diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 10540 |
1 files changed, 7210 insertions, 3330 deletions
@@ -2,14 +2,14 @@ # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. # This file is distributed under the same license as the git-core package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.4.0\n" +"Project-Id-Version: git v2.11.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2015-04-03 08:13+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2015-04-03 08:51+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2016-11-25 22:50+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2016-11-25 23:00+0800\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -20,14 +20,46 @@ msgstr "" "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Basepath: ../\n" -"X-Generator: Poedit 1.5.5\n" +"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: advice.c:55 #, c-format msgid "hint: %.*s\n" msgstr "gợi ý: %.*s\n" -#: advice.c:88 +#: advice.c:83 +msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." + +#: advice.c:85 +msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." + +#: advice.c:87 +msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." + +#: advice.c:89 +msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." + +#: advice.c:91 +msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." + +#: advice.c:93 +#, c-format +msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." +msgstr "" +"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa " +"trộn." + +#: advice.c:101 msgid "" "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" "as appropriate to mark resolution and make a commit." @@ -36,99 +68,782 @@ msgstr "" "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." -#: archive.c:11 +#: advice.c:109 +msgid "Exiting because of an unresolved conflict." +msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." + +#: advice.c:114 builtin/merge.c:1181 +msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." +msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." + +#: advice.c:116 +msgid "Please, commit your changes before merging." +msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." + +#: advice.c:117 +msgid "Exiting because of unfinished merge." +msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." + +#: advice.c:123 +#, c-format +msgid "" +"Note: checking out '%s'.\n" +"\n" +"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n" +"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n" +"state without impacting any branches by performing another checkout.\n" +"\n" +"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n" +"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n" +"\n" +" git checkout -b <new-branch-name>\n" +"\n" +msgstr "" +"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n" +"\n" +"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n" +"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n" +"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n" +"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n" +"\n" +"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n" +"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n" +"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n" +"\n" +" git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n" +"\n" + +#: apply.c:57 +#, c-format +msgid "unrecognized whitespace option '%s'" +msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" + +#: apply.c:73 +#, c-format +msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" +msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" + +#: apply.c:125 +msgid "--reject and --3way cannot be used together." +msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau." + +#: apply.c:127 +msgid "--cached and --3way cannot be used together." +msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau." + +#: apply.c:130 +msgid "--3way outside a repository" +msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" + +#: apply.c:141 +msgid "--index outside a repository" +msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" + +#: apply.c:144 +msgid "--cached outside a repository" +msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" + +#: apply.c:845 +#, c-format +msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" +msgstr "" +"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " +"%s" + +#: apply.c:854 +#, c-format +msgid "regexec returned %d for input: %s" +msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" + +#: apply.c:938 +#, c-format +msgid "unable to find filename in patch at line %d" +msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" + +#: apply.c:977 +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" +msgstr "" +"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" + +#: apply.c:983 +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" + +#: apply.c:984 +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" + +#: apply.c:990 +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" + +#: apply.c:1488 +#, c-format +msgid "recount: unexpected line: %.*s" +msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" + +#: apply.c:1557 +#, c-format +msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" +msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" + +#: apply.c:1577 +#, c-format +msgid "" +"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " +"component (line %d)" +msgid_plural "" +"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " +"components (line %d)" +msgstr[0] "" +"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " +"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" + +#: apply.c:1589 +#, c-format +msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" +msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" + +#: apply.c:1759 +msgid "new file depends on old contents" +msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" + +#: apply.c:1761 +msgid "deleted file still has contents" +msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" + +#: apply.c:1795 +#, c-format +msgid "corrupt patch at line %d" +msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" + +#: apply.c:1832 +#, c-format +msgid "new file %s depends on old contents" +msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" + +#: apply.c:1834 +#, c-format +msgid "deleted file %s still has contents" +msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" + +#: apply.c:1837 +#, c-format +msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" +msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" + +#: apply.c:1984 +#, c-format +msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" +msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" + +#: apply.c:2021 +#, c-format +msgid "unrecognized binary patch at line %d" +msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" + +#: apply.c:2182 +#, c-format +msgid "patch with only garbage at line %d" +msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" + +#: apply.c:2274 +#, c-format +msgid "unable to read symlink %s" +msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" + +#: apply.c:2278 +#, c-format +msgid "unable to open or read %s" +msgstr "không thể mở hay đọc %s" + +#: apply.c:2931 +#, c-format +msgid "invalid start of line: '%c'" +msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" + +#: apply.c:3050 +#, c-format +msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." +msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." +msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." + +#: apply.c:3062 +#, c-format +msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" +msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" + +#: apply.c:3068 +#, c-format +msgid "" +"while searching for:\n" +"%.*s" +msgstr "" +"trong khi đang tìm kiếm cho:\n" +"%.*s" + +#: apply.c:3090 +#, c-format +msgid "missing binary patch data for '%s'" +msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" + +#: apply.c:3098 +#, c-format +msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" +msgstr "" +"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành " +"“%s”" + +#: apply.c:3144 +#, c-format +msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" +msgstr "" +"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " +"đủ" + +#: apply.c:3154 +#, c-format +msgid "" +"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." +msgstr "" +"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." + +#: apply.c:3162 +#, c-format +msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" +msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" + +#: apply.c:3180 +#, c-format +msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" +msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" + +#: apply.c:3193 +#, c-format +msgid "binary patch does not apply to '%s'" +msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" + +#: apply.c:3199 +#, c-format +msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" +msgstr "" +"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " +"%s)" + +#: apply.c:3220 +#, c-format +msgid "patch failed: %s:%ld" +msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" + +#: apply.c:3342 +#, c-format +msgid "cannot checkout %s" +msgstr "không thể lấy ra %s" + +#: apply.c:3390 apply.c:3401 apply.c:3447 setup.c:248 +#, c-format +msgid "failed to read %s" +msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" + +#: apply.c:3398 +#, c-format +msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" +msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" + +#: apply.c:3427 apply.c:3667 +#, c-format +msgid "path %s has been renamed/deleted" +msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" + +#: apply.c:3510 apply.c:3681 +#, c-format +msgid "%s: does not exist in index" +msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" + +#: apply.c:3519 apply.c:3689 +#, c-format +msgid "%s: does not match index" +msgstr "%s: không khớp trong mục lục" + +#: apply.c:3554 +msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." +msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." + +#: apply.c:3557 +#, c-format +msgid "Falling back to three-way merge...\n" +msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n" + +#: apply.c:3573 apply.c:3577 +#, c-format +msgid "cannot read the current contents of '%s'" +msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" + +#: apply.c:3589 +#, c-format +msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" +msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n" + +#: apply.c:3603 +#, c-format +msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" +msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" + +#: apply.c:3608 +#, c-format +msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" +msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" + +#: apply.c:3634 +msgid "removal patch leaves file contents" +msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" + +#: apply.c:3706 +#, c-format +msgid "%s: wrong type" +msgstr "%s: sai kiểu" + +#: apply.c:3708 +#, c-format +msgid "%s has type %o, expected %o" +msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" + +#: apply.c:3859 apply.c:3861 +#, c-format +msgid "invalid path '%s'" +msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" + +#: apply.c:3917 +#, c-format +msgid "%s: already exists in index" +msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" + +#: apply.c:3920 +#, c-format +msgid "%s: already exists in working directory" +msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" + +#: apply.c:3940 +#, c-format +msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" +msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" + +#: apply.c:3945 +#, c-format +msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" +msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" + +#: apply.c:3965 +#, c-format +msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" +msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" + +#: apply.c:3969 +#, c-format +msgid "%s: patch does not apply" +msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" + +#: apply.c:3984 +#, c-format +msgid "Checking patch %s..." +msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" + +#: apply.c:4075 +#, c-format +msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" +msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" + +#: apply.c:4082 +#, c-format +msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" +msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" + +#: apply.c:4085 +#, c-format +msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." +msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." + +#: apply.c:4090 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135 +#, c-format +msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" +msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" + +#: apply.c:4094 +#, c-format +msgid "could not add %s to temporary index" +msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" + +#: apply.c:4104 +#, c-format +msgid "could not write temporary index to %s" +msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s" + +#: apply.c:4242 +#, c-format +msgid "unable to remove %s from index" +msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" + +#: apply.c:4277 +#, c-format +msgid "corrupt patch for submodule %s" +msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" + +#: apply.c:4283 +#, c-format +msgid "unable to stat newly created file '%s'" +msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" + +#: apply.c:4291 +#, c-format +msgid "unable to create backing store for newly created file %s" +msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" + +#: apply.c:4297 apply.c:4441 +#, c-format +msgid "unable to add cache entry for %s" +msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" + +#: apply.c:4338 +#, c-format +msgid "failed to write to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" + +#: apply.c:4342 +#, c-format +msgid "closing file '%s'" +msgstr "đang đóng tập tin “%s”" + +#: apply.c:4412 +#, c-format +msgid "unable to write file '%s' mode %o" +msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" + +#: apply.c:4510 +#, c-format +msgid "Applied patch %s cleanly." +msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." + +#: apply.c:4518 +msgid "internal error" +msgstr "lỗi nội bộ" + +#: apply.c:4521 +#, c-format +msgid "Applying patch %%s with %d reject..." +msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." +msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" + +#: apply.c:4532 +#, c-format +msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" +msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" + +#: apply.c:4540 builtin/fetch.c:740 builtin/fetch.c:989 +#, c-format +msgid "cannot open %s" +msgstr "không mở được “%s”" + +#: apply.c:4554 +#, c-format +msgid "Hunk #%d applied cleanly." +msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." + +#: apply.c:4558 +#, c-format +msgid "Rejected hunk #%d." +msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." + +#: apply.c:4668 +#, c-format +msgid "Skipped patch '%s'." +msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”." + +#: apply.c:4676 +msgid "unrecognized input" +msgstr "không thừa nhận đầu vào" + +#: apply.c:4695 +msgid "unable to read index file" +msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" + +#: apply.c:4833 +#, c-format +msgid "can't open patch '%s': %s" +msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" + +#: apply.c:4858 +#, c-format +msgid "squelched %d whitespace error" +msgid_plural "squelched %d whitespace errors" +msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" + +#: apply.c:4864 apply.c:4879 +#, c-format +msgid "%d line adds whitespace errors." +msgid_plural "%d lines add whitespace errors." +msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." + +#: apply.c:4872 +#, c-format +msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." +msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." +msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." + +#: apply.c:4888 builtin/add.c:463 builtin/mv.c:286 builtin/rm.c:431 +msgid "Unable to write new index file" +msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" + +#: apply.c:4919 apply.c:4922 builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280 +#: builtin/clone.c:95 builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:180 +#: builtin/submodule--helper.c:281 builtin/submodule--helper.c:407 +#: builtin/submodule--helper.c:589 builtin/submodule--helper.c:592 +#: builtin/submodule--helper.c:944 builtin/submodule--helper.c:947 +msgid "path" +msgstr "đường-dẫn" + +#: apply.c:4920 +msgid "don't apply changes matching the given path" +msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" + +#: apply.c:4923 +msgid "apply changes matching the given path" +msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" + +#: apply.c:4925 builtin/am.c:2286 +msgid "num" +msgstr "số" + +#: apply.c:4926 +msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" +msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" + +#: apply.c:4929 +msgid "ignore additions made by the patch" +msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" + +#: apply.c:4931 +msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" +msgstr "" +"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" + +#: apply.c:4935 +msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" +msgstr "" +"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" + +#: apply.c:4937 +msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" +msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" + +#: apply.c:4939 +msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" +msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" + +#: apply.c:4941 +msgid "make sure the patch is applicable to the current index" +msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" + +#: apply.c:4943 +msgid "apply a patch without touching the working tree" +msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" + +#: apply.c:4945 +msgid "accept a patch that touches outside the working area" +msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" + +#: apply.c:4947 +msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" +msgstr "" +"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" + +#: apply.c:4949 +msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" +msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" + +#: apply.c:4951 +msgid "build a temporary index based on embedded index information" +msgstr "" +"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" + +#: apply.c:4954 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:505 +msgid "paths are separated with NUL character" +msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" + +#: apply.c:4956 +msgid "ensure at least <n> lines of context match" +msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" + +#: apply.c:4957 builtin/am.c:2265 +msgid "action" +msgstr "hành động" + +#: apply.c:4958 +msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" +msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" + +#: apply.c:4961 apply.c:4964 +msgid "ignore changes in whitespace when finding context" +msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" + +#: apply.c:4967 +msgid "apply the patch in reverse" +msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" + +#: apply.c:4969 +msgid "don't expect at least one line of context" +msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" + +#: apply.c:4971 +msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" +msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" + +#: apply.c:4973 +msgid "allow overlapping hunks" +msgstr "cho phép chồng khối nhớ" + +#: apply.c:4974 builtin/add.c:267 builtin/check-ignore.c:19 +#: builtin/commit.c:1339 builtin/count-objects.c:94 builtin/fsck.c:593 +#: builtin/log.c:1860 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114 +msgid "be verbose" +msgstr "chi tiết" + +#: apply.c:4976 +msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" +msgstr "" +"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" + +#: apply.c:4979 +msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" +msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" + +#: apply.c:4981 builtin/am.c:2274 +msgid "root" +msgstr "gốc" + +#: apply.c:4982 +msgid "prepend <root> to all filenames" +msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" + +#: archive.c:12 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" -#: archive.c:12 +#: archive.c:13 msgid "git archive --list" msgstr "git archive --list" -#: archive.c:13 +#: archive.c:14 msgid "" "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "" "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> " "[<đường-dẫn>…]" -#: archive.c:14 +#: archive.c:15 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" -#: archive.c:342 builtin/add.c:137 builtin/add.c:427 builtin/rm.c:328 +#: archive.c:344 builtin/add.c:152 builtin/add.c:442 builtin/rm.c:327 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" -#: archive.c:427 +#: archive.c:429 msgid "fmt" msgstr "định_dạng" -#: archive.c:427 +#: archive.c:429 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:428 builtin/log.c:1204 +#: archive.c:430 builtin/log.c:1429 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" -#: archive.c:429 +#: archive.c:431 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:430 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2516 -#: builtin/blame.c:2517 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:986 -#: builtin/fast-export.c:988 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:101 -#: builtin/ls-files.c:446 builtin/ls-files.c:449 builtin/notes.c:394 -#: builtin/notes.c:557 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:151 +#: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2603 +#: builtin/blame.c:2604 builtin/config.c:59 builtin/fast-export.c:987 +#: builtin/fast-export.c:989 builtin/grep.c:723 builtin/hash-object.c:101 +#: builtin/ls-files.c:539 builtin/ls-files.c:542 builtin/notes.c:401 +#: builtin/notes.c:564 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153 msgid "file" msgstr "tập_tin" -#: archive.c:431 builtin/archive.c:89 +#: archive.c:433 builtin/archive.c:89 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" -#: archive.c:433 +#: archive.c:435 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" -#: archive.c:434 +#: archive.c:436 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" -#: archive.c:435 +#: archive.c:437 msgid "store only" msgstr "chỉ lưu (không nén)" -#: archive.c:436 +#: archive.c:438 msgid "compress faster" msgstr "nén nhanh hơn" -#: archive.c:444 +#: archive.c:446 msgid "compress better" msgstr "nén nhỏ hơn" -#: archive.c:447 +#: archive.c:449 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" -#: archive.c:449 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:86 +#: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85 builtin/clone.c:88 +#: builtin/submodule--helper.c:601 builtin/submodule--helper.c:953 msgid "repo" msgstr "kho" -#: archive.c:450 builtin/archive.c:91 +#: archive.c:452 builtin/archive.c:91 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" -#: archive.c:451 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:478 +#: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:485 msgid "command" msgstr "lệnh" -#: archive.c:452 builtin/archive.c:93 +#: archive.c:454 builtin/archive.c:93 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" -#: attr.c:264 +#: archive.c:461 +msgid "Unexpected option --remote" +msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần" + +#: archive.c:463 +msgid "Option --exec can only be used together with --remote" +msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" + +#: archive.c:465 +msgid "Unexpected option --output" +msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" + +#: archive.c:487 +#, c-format +msgid "Unknown archive format '%s'" +msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" + +#: archive.c:494 +#, c-format +msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" +msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" + +#: attr.c:263 msgid "" "Negative patterns are ignored in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." @@ -136,84 +851,223 @@ msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." -#: branch.c:60 +#: bisect.c:441 +#, c-format +msgid "Could not open file '%s'" +msgstr "Không thể mở tập tin “%s”" + +#: bisect.c:446 +#, c-format +msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" +msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s" + +#: bisect.c:655 +#, c-format +msgid "We cannot bisect more!\n" +msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" + +#: bisect.c:708 +#, c-format +msgid "Not a valid commit name %s" +msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" + +#: bisect.c:732 +#, c-format +msgid "" +"The merge base %s is bad.\n" +"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n" +msgstr "" +"Hòa trộn trên %s là sai.\n" +"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" + +#: bisect.c:737 +#, c-format +msgid "" +"The merge base %s is new.\n" +"The property has changed between %s and [%s].\n" +msgstr "" +"Hòa trộn trên %s là mới.\n" +"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" + +#: bisect.c:742 +#, c-format +msgid "" +"The merge base %s is %s.\n" +"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n" +msgstr "" +"Hòa trộn trên %s là %s.\n" +"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" + +#: bisect.c:750 +#, c-format +msgid "" +"Some %s revs are not ancestor of the %s rev.\n" +"git bisect cannot work properly in this case.\n" +"Maybe you mistook %s and %s revs?\n" +msgstr "" +"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của %s.\n" +"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" +"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" + +#: bisect.c:763 +#, c-format +msgid "" +"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" +"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n" +"We continue anyway." +msgstr "" +"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n" +"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và " +"%s.\n" +"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." + +#: bisect.c:798 +#, c-format +msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" +msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" + +#: bisect.c:849 +#, c-format +msgid "a %s revision is needed" +msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" + +#: bisect.c:866 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248 +#, c-format +msgid "could not create file '%s'" +msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" + +#: bisect.c:917 +#, c-format +msgid "could not read file '%s'" +msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" + +#: bisect.c:947 +msgid "reading bisect refs failed" +msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" + +#: bisect.c:967 +#, c-format +msgid "%s was both %s and %s\n" +msgstr "%s là cả %s và %s\n" + +#: bisect.c:975 +#, c-format +msgid "" +"No testable commit found.\n" +"Maybe you started with bad path parameters?\n" +msgstr "" +"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" +"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" + +#: bisect.c:994 +#, c-format +msgid "(roughly %d step)" +msgid_plural "(roughly %d steps)" +msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" + +#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with +#. "(roughly %d steps)" translation +#: bisect.c:998 +#, c-format +msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" +msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" +msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" + +#: branch.c:53 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"After fixing the error cause you may try to fix up\n" +"the remote tracking information by invoking\n" +"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." +msgstr "" +"\n" +"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n" +"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n" +"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." + +#: branch.c:67 #, c-format msgid "Not setting branch %s as its own upstream." msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." -#: branch.c:83 +#: branch.c:93 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase." -#: branch.c:84 +#: branch.c:94 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s." -#: branch.c:88 +#: branch.c:98 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase." -#: branch.c:89 +#: branch.c:99 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local branch %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s." -#: branch.c:94 +#: branch.c:104 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase." -#: branch.c:95 +#: branch.c:105 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote ref %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s." -#: branch.c:99 +#: branch.c:109 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing." msgstr "" "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase." -#: branch.c:100 +#: branch.c:110 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local ref %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s." -#: branch.c:133 +#: branch.c:119 +msgid "Unable to write upstream branch configuration" +msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" + +#: branch.c:156 #, c-format msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" -#: branch.c:162 +#: branch.c:185 #, c-format msgid "'%s' is not a valid branch name." msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." -#: branch.c:167 +#: branch.c:190 #, c-format msgid "A branch named '%s' already exists." msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." -#: branch.c:175 +#: branch.c:198 msgid "Cannot force update the current branch." msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." -#: branch.c:195 +#: branch.c:218 #, c-format msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." msgstr "" "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " "nhánh." -#: branch.c:197 +#: branch.c:220 #, c-format msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" -#: branch.c:199 +#: branch.c:222 msgid "" "\n" "If you are planning on basing your work on an upstream\n" @@ -233,21 +1087,31 @@ msgstr "" "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." -#: branch.c:243 +#: branch.c:265 #, c-format msgid "Not a valid object name: '%s'." msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." -#: branch.c:263 +#: branch.c:285 #, c-format msgid "Ambiguous object name: '%s'." msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." -#: branch.c:268 +#: branch.c:290 #, c-format msgid "Not a valid branch point: '%s'." msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." +#: branch.c:344 +#, c-format +msgid "'%s' is already checked out at '%s'" +msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" + +#: branch.c:363 +#, c-format +msgid "HEAD of working tree %s is not updated" +msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" + #: bundle.c:34 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" @@ -258,7 +1122,7 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:87 builtin/commit.c:766 +#: bundle.c:87 sequencer.c:963 builtin/commit.c:777 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" @@ -267,10 +1131,10 @@ msgstr "không thể mở “%s”" msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" -#: bundle.c:163 sequencer.c:650 sequencer.c:1105 builtin/blame.c:2705 -#: builtin/branch.c:659 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:330 -#: builtin/log.c:823 builtin/log.c:1432 builtin/log.c:1669 builtin/merge.c:358 -#: builtin/shortlog.c:158 +#: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:830 sequencer.c:1374 +#: builtin/blame.c:2814 builtin/commit.c:1061 builtin/log.c:348 +#: builtin/log.c:890 builtin/log.c:1340 builtin/log.c:1666 builtin/log.c:1909 +#: builtin/merge.c:356 builtin/shortlog.c:170 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" @@ -278,7 +1142,7 @@ msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" -msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu:" +msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" #: bundle.c:192 msgid "The bundle records a complete history." @@ -290,47 +1154,48 @@ msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" -#: bundle.c:251 +#: bundle.c:253 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" -#: bundle.c:269 +#: bundle.c:264 msgid "pack-objects died" msgstr "đối tượng gói đã chết" -#: bundle.c:309 +#: bundle.c:304 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" -#: bundle.c:358 +#: bundle.c:353 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:437 builtin/log.c:153 builtin/log.c:1342 builtin/shortlog.c:261 +#: bundle.c:443 builtin/log.c:165 builtin/log.c:1572 builtin/shortlog.c:273 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" -#: bundle.c:443 +#: bundle.c:451 msgid "Refusing to create empty bundle." -msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng." +msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." -#: bundle.c:453 +#: bundle.c:463 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: bundle.c:474 +#: bundle.c:491 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" -#: color.c:260 +#: color.c:290 #, c-format msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" -#: commit.c:40 +#: commit.c:40 builtin/am.c:421 builtin/am.c:457 builtin/am.c:1493 +#: builtin/am.c:2127 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" @@ -340,131 +1205,257 @@ msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" msgid "%s %s is not a commit!" msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" +#: commit.c:1514 +msgid "" +"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" +"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" +"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n" +msgstr "" +"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n" +"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n" +"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n" + #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" -#: config.c:474 config.c:476 +#: config.c:516 #, c-format -msgid "bad config file line %d in %s" -msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s" +msgid "bad config line %d in blob %s" +msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" -#: config.c:592 +#: config.c:520 #, c-format -msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" -msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" +msgid "bad config line %d in file %s" +msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" + +#: config.c:524 +#, c-format +msgid "bad config line %d in standard input" +msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" + +#: config.c:528 +#, c-format +msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" +msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" -#: config.c:594 +#: config.c:532 +#, c-format +msgid "bad config line %d in command line %s" +msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" + +#: config.c:536 +#, c-format +msgid "bad config line %d in %s" +msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" + +#: config.c:655 +msgid "out of range" +msgstr "nằm ngoài phạm vi" + +#: config.c:655 +msgid "invalid unit" +msgstr "đơn vị không hợp lệ" + +#: config.c:661 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" -#: config.c:679 +#: config.c:666 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" + +#: config.c:669 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" + +#: config.c:672 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" +msgstr "" +"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" + +#: config.c:675 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" +msgstr "" +"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" + +#: config.c:678 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" + +#: config.c:681 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" + +#: config.c:768 #, c-format msgid "failed to expand user dir in: '%s'" msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" -#: config.c:757 config.c:768 +#: config.c:852 config.c:863 #, c-format msgid "bad zlib compression level %d" msgstr "mức nén zlib %d là sai" -#: config.c:890 +#: config.c:978 #, c-format msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" -#: config.c:1216 +#: config.c:1312 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:1277 -msgid "unknown error occured while reading the configuration files" +#: config.c:1362 +msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" -#: config.c:1601 +#: config.c:1716 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:1603 +#: config.c:1718 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" -#: config.c:1662 +#: config.c:1777 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" -#: connected.c:69 +#: config.c:2311 +#, c-format +msgid "could not set '%s' to '%s'" +msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" + +#: config.c:2313 +#, c-format +msgid "could not unset '%s'" +msgstr "không thể thôi đặt “%s”" + +#: connect.c:49 +msgid "The remote end hung up upon initial contact" +msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên" + +#: connect.c:51 +msgid "" +"Could not read from remote repository.\n" +"\n" +"Please make sure you have the correct access rights\n" +"and the repository exists." +msgstr "" +"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n" +"\n" +"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n" +"và kho chứa đã sẵn có." + +#: connected.c:63 builtin/fsck.c:173 builtin/prune.c:140 +msgid "Checking connectivity" +msgstr "Đang kiểm tra kết nối" + +#: connected.c:75 msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" -#: connected.c:89 +#: connected.c:95 +msgid "failed write to rev-list" +msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" + +#: connected.c:102 +msgid "failed to close rev-list's stdin" +msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" + +#: convert.c:201 +#, c-format +msgid "" +"CRLF will be replaced by LF in %s.\n" +"The file will have its original line endings in your working directory." +msgstr "" +"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" +"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn." + +#: convert.c:205 #, c-format -msgid "failed write to rev-list: %s" -msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s" +msgid "CRLF would be replaced by LF in %s." +msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s." -#: connected.c:97 +#: convert.c:211 #, c-format -msgid "failed to close rev-list's stdin: %s" -msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s" +msgid "" +"LF will be replaced by CRLF in %s.\n" +"The file will have its original line endings in your working directory." +msgstr "" +"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" +"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn." + +#: convert.c:215 +#, c-format +msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" +msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" -#: date.c:95 +#: date.c:97 msgid "in the future" msgstr "trong tương lai" -#: date.c:101 +#: date.c:103 #, c-format msgid "%lu second ago" msgid_plural "%lu seconds ago" msgstr[0] "%lu giây trước" -#: date.c:108 +#: date.c:110 #, c-format msgid "%lu minute ago" msgid_plural "%lu minutes ago" msgstr[0] "%lu phút trước" -#: date.c:115 +#: date.c:117 #, c-format msgid "%lu hour ago" msgid_plural "%lu hours ago" msgstr[0] "%lu giờ trước" -#: date.c:122 +#: date.c:124 #, c-format msgid "%lu day ago" msgid_plural "%lu days ago" msgstr[0] "%lu ngày trước" -#: date.c:128 +#: date.c:130 #, c-format msgid "%lu week ago" msgid_plural "%lu weeks ago" msgstr[0] "%lu tuần trước" -#: date.c:135 +#: date.c:137 #, c-format msgid "%lu month ago" msgid_plural "%lu months ago" msgstr[0] "%lu tháng trước" -#: date.c:146 +#: date.c:148 #, c-format msgid "%lu year" msgid_plural "%lu years" msgstr[0] "%lu năm" #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years" -#: date.c:149 +#: date.c:151 #, c-format msgid "%s, %lu month ago" msgid_plural "%s, %lu months ago" msgstr[0] "%s, %lu tháng trước" -#: date.c:154 date.c:159 +#: date.c:156 date.c:161 #, c-format msgid "%lu year ago" msgid_plural "%lu years ago" @@ -479,22 +1470,27 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" -#: diff.c:114 +#: diff.c:62 +#, c-format +msgid "option '%s' requires a value" +msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" + +#: diff.c:124 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" -#: diff.c:119 +#: diff.c:129 #, c-format msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" -#: diff.c:214 +#: diff.c:283 #, c-format msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" -#: diff.c:266 +#: diff.c:346 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" @@ -503,16 +1499,20 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:2956 +#: diff.c:3087 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" -#: diff.c:3351 +#: diff.c:3412 +msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" +msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" + +#: diff.c:3502 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" -#: diff.c:3514 +#: diff.c:3665 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -521,62 +1521,246 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:3528 +#: diff.c:3679 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: gpg-interface.c:129 gpg-interface.c:200 -msgid "could not run gpg." -msgstr "không thể chạy gpg." +#: diff.c:4700 +msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." +msgstr "" +"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." + +#: diff.c:4703 +msgid "only found copies from modified paths due to too many files." +msgstr "" +"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." + +#: diff.c:4706 +#, c-format +msgid "" +"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." +msgstr "" +"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " +"nữa." + +#: dir.c:1866 +msgid "failed to get kernel name and information" +msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" + +#: dir.c:1985 +msgid "Untracked cache is disabled on this system or location." +msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này." + +#: fetch-pack.c:213 +msgid "git fetch-pack: expected shallow list" +msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" + +#: fetch-pack.c:225 +msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF" +msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF" + +#: fetch-pack.c:243 +#, c-format +msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" +msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: fetch-pack.c:295 +msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" +msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" + +#: fetch-pack.c:381 +#, c-format +msgid "invalid shallow line: %s" +msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" + +#: fetch-pack.c:387 +#, c-format +msgid "invalid unshallow line: %s" +msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" + +#: fetch-pack.c:389 +#, c-format +msgid "object not found: %s" +msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s" + +#: fetch-pack.c:392 +#, c-format +msgid "error in object: %s" +msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" + +#: fetch-pack.c:394 +#, c-format +msgid "no shallow found: %s" +msgstr "không tìm shallow nào: %s" + +#: fetch-pack.c:397 +#, c-format +msgid "expected shallow/unshallow, got %s" +msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" + +#: fetch-pack.c:436 +#, c-format +msgid "got %s %d %s" +msgstr "nhận %s %d - %s" + +#: fetch-pack.c:450 +#, c-format +msgid "invalid commit %s" +msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" + +#: fetch-pack.c:483 +msgid "giving up" +msgstr "chịu thua" + +#: fetch-pack.c:493 progress.c:235 +msgid "done" +msgstr "xong" + +#: fetch-pack.c:505 +#, c-format +msgid "got %s (%d) %s" +msgstr "nhận %s (%d) %s" + +#: fetch-pack.c:551 +#, c-format +msgid "Marking %s as complete" +msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" + +#: fetch-pack.c:697 +#, c-format +msgid "already have %s (%s)" +msgstr "đã sẵn có %s (%s)" + +#: fetch-pack.c:735 +msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" +msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" + +#: fetch-pack.c:743 +msgid "protocol error: bad pack header" +msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" + +#: fetch-pack.c:799 +#, c-format +msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" +msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" + +#: fetch-pack.c:815 +#, c-format +msgid "%s failed" +msgstr "%s gặp lỗi" + +#: fetch-pack.c:817 +msgid "error in sideband demultiplexer" +msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" + +#: fetch-pack.c:844 +msgid "Server does not support shallow clients" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" + +#: fetch-pack.c:848 +msgid "Server supports multi_ack_detailed" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed" + +#: fetch-pack.c:851 +msgid "Server supports no-done" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done" -#: gpg-interface.c:141 -msgid "gpg did not accept the data" -msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu" +#: fetch-pack.c:857 +msgid "Server supports multi_ack" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack" -#: gpg-interface.c:152 +#: fetch-pack.c:861 +msgid "Server supports side-band-64k" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k" + +#: fetch-pack.c:865 +msgid "Server supports side-band" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band" + +#: fetch-pack.c:869 +msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want" + +#: fetch-pack.c:873 +msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want" + +#: fetch-pack.c:883 +msgid "Server supports ofs-delta" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta" + +#: fetch-pack.c:890 +#, c-format +msgid "Server version is %.*s" +msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" + +#: fetch-pack.c:896 +msgid "Server does not support --shallow-since" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" + +#: fetch-pack.c:900 +msgid "Server does not support --shallow-exclude" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" + +#: fetch-pack.c:902 +msgid "Server does not support --deepen" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" + +#: fetch-pack.c:913 +msgid "no common commits" +msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" + +#: fetch-pack.c:925 +msgid "git fetch-pack: fetch failed." +msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." + +#: fetch-pack.c:1087 +msgid "no matching remote head" +msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" + +#: gpg-interface.c:185 msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" -#: gpg-interface.c:185 -#, c-format -msgid "could not create temporary file '%s': %s" -msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s" +#: gpg-interface.c:215 +msgid "could not create temporary file" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: gpg-interface.c:188 +#: gpg-interface.c:217 #, c-format -msgid "failed writing detached signature to '%s': %s" -msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s" +msgid "failed writing detached signature to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" -#: grep.c:1718 +#: grep.c:1782 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:1735 +#: grep.c:1799 builtin/clone.c:381 builtin/diff.c:84 builtin/rm.c:155 #, c-format -msgid "'%s': %s" -msgstr "“%s”: %s" +msgid "failed to stat '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" -#: grep.c:1746 +#: grep.c:1810 #, c-format -msgid "'%s': short read %s" -msgstr "“%s”: đọc ngắn %s" +msgid "'%s': short read" +msgstr "“%s”: đọc ngắn" -#: help.c:207 +#: help.c:203 #, c-format msgid "available git commands in '%s'" msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" -#: help.c:214 +#: help.c:210 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" -#: help.c:230 -msgid "The most commonly used git commands are:" -msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:" +#: help.c:241 +msgid "These are common Git commands used in various situations:" +msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" -#: help.c:289 +#: help.c:306 #, c-format msgid "" "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" @@ -585,11 +1769,11 @@ msgstr "" "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" -#: help.c:346 +#: help.c:361 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." -#: help.c:368 +#: help.c:383 #, c-format msgid "" "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n" @@ -598,17 +1782,17 @@ msgstr "" "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n" "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”" -#: help.c:373 +#: help.c:388 #, c-format msgid "in %0.1f seconds automatically..." msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…" -#: help.c:380 +#: help.c:395 #, c-format msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." -#: help.c:384 help.c:444 +#: help.c:399 help.c:465 msgid "" "\n" "Did you mean this?" @@ -619,100 +1803,137 @@ msgstr[0] "" "\n" "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" -#: help.c:440 +#: help.c:461 #, c-format msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" -#: lockfile.c:283 -msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open" -msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở" +#: ident.c:334 +msgid "" +"\n" +"*** Please tell me who you are.\n" +"\n" +"Run\n" +"\n" +" git config --global user.email \"you@example.com\"\n" +" git config --global user.name \"Your Name\"\n" +"\n" +"to set your account's default identity.\n" +"Omit --global to set the identity only in this repository.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n" +"\n" +"Chạy\n" +"\n" +" git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n" +" git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n" +"\n" +"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n" +"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n" +"\n" + +#: lockfile.c:152 +#, c-format +msgid "" +"Unable to create '%s.lock': %s.\n" +"\n" +"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n" +"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n" +"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n" +"may have crashed in this repository earlier:\n" +"remove the file manually to continue." +msgstr "" +"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n" +"\n" +"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n" +"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n" +"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n" +"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n" +"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục." -#: lockfile.c:285 -msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed" -msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao" +#: lockfile.c:160 +#, c-format +msgid "Unable to create '%s.lock': %s" +msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" #: merge.c:41 msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" -#: merge.c:94 builtin/checkout.c:374 builtin/checkout.c:580 -#: builtin/clone.c:662 +#: merge.c:96 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2035 builtin/checkout.c:374 +#: builtin/checkout.c:588 builtin/clone.c:731 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: merge-recursive.c:189 -#, c-format +#: merge-recursive.c:209 msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" -#: merge-recursive.c:209 +#: merge-recursive.c:231 #, c-format msgid "addinfo_cache failed for path '%s'" msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" -#: merge-recursive.c:270 +#: merge-recursive.c:301 msgid "error building trees" msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: merge-recursive.c:688 +#: merge-recursive.c:720 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" -#: merge-recursive.c:699 +#: merge-recursive.c:731 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" -#: merge-recursive.c:713 merge-recursive.c:734 +#: merge-recursive.c:745 merge-recursive.c:764 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" -#: merge-recursive.c:724 +#: merge-recursive.c:754 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:764 +#: merge-recursive.c:796 builtin/cat-file.c:34 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" -#: merge-recursive.c:766 +#: merge-recursive.c:798 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" -#: merge-recursive.c:789 builtin/clone.c:321 +#: merge-recursive.c:822 #, c-format -msgid "failed to open '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" +msgid "failed to open '%s': %s" +msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:797 +#: merge-recursive.c:833 #, c-format -msgid "failed to symlink '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”" +msgid "failed to symlink '%s': %s" +msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:800 +#: merge-recursive.c:838 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" -#: merge-recursive.c:938 +#: merge-recursive.c:978 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" -#: merge-recursive.c:942 +#: merge-recursive.c:982 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" -#: merge-recursive.c:958 -msgid "unsupported object type in the tree" -msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" - -#: merge-recursive.c:1033 merge-recursive.c:1047 +#: merge-recursive.c:1081 merge-recursive.c:1095 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -721,7 +1942,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1039 merge-recursive.c:1052 +#: merge-recursive.c:1087 merge-recursive.c:1100 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -730,20 +1951,20 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1093 +#: merge-recursive.c:1143 msgid "rename" msgstr "đổi tên" -#: merge-recursive.c:1093 +#: merge-recursive.c:1143 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" -#: merge-recursive.c:1149 +#: merge-recursive.c:1200 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" -#: merge-recursive.c:1171 +#: merge-recursive.c:1225 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" @@ -752,201 +1973,219 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" -#: merge-recursive.c:1176 +#: merge-recursive.c:1230 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" -#: merge-recursive.c:1230 +#: merge-recursive.c:1292 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:1260 +#: merge-recursive.c:1325 #, c-format msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" -#: merge-recursive.c:1459 +#: merge-recursive.c:1531 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" -#: merge-recursive.c:1469 +#: merge-recursive.c:1546 #, c-format msgid "Adding merged %s" msgstr "Thêm hòa trộn %s" -#: merge-recursive.c:1474 merge-recursive.c:1672 +#: merge-recursive.c:1553 merge-recursive.c:1766 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" -#: merge-recursive.c:1525 +#: merge-recursive.c:1610 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: merge-recursive.c:1528 +#: merge-recursive.c:1613 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" -#: merge-recursive.c:1576 +#: merge-recursive.c:1666 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" -#: merge-recursive.c:1576 +#: merge-recursive.c:1666 msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: merge-recursive.c:1586 +#: merge-recursive.c:1676 msgid "content" msgstr "nội dung" -#: merge-recursive.c:1593 +#: merge-recursive.c:1683 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" -#: merge-recursive.c:1627 +#: merge-recursive.c:1718 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:1641 +#: merge-recursive.c:1732 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" -#: merge-recursive.c:1645 git-submodule.sh:1150 +#: merge-recursive.c:1736 git-submodule.sh:924 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" -#: merge-recursive.c:1646 +#: merge-recursive.c:1737 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:1732 +#: merge-recursive.c:1831 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" -#: merge-recursive.c:1757 +#: merge-recursive.c:1857 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" -#: merge-recursive.c:1763 +#: merge-recursive.c:1863 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" -#: merge-recursive.c:1768 +#: merge-recursive.c:1868 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" -#: merge-recursive.c:1778 +#: merge-recursive.c:1877 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" -#: merge-recursive.c:1795 -msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." -msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." - -#: merge-recursive.c:1814 +#: merge-recursive.c:1914 msgid "Already up-to-date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" -#: merge-recursive.c:1823 +#: merge-recursive.c:1923 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" -msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi" +msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:1853 -#, c-format -msgid "Unprocessed path??? %s" -msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" - -#: merge-recursive.c:1901 +#: merge-recursive.c:2006 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:1914 +#: merge-recursive.c:2019 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:1951 +#: merge-recursive.c:2058 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:2008 +#: merge-recursive.c:2121 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:2019 builtin/merge.c:667 +#: merge-recursive.c:2135 builtin/merge.c:641 builtin/merge.c:788 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" +#: notes-merge.c:273 +#, c-format +msgid "" +"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n" +"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to " +"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge." +msgstr "" +"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n" +"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để " +"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi " +"chú mới." + +#: notes-merge.c:280 +#, c-format +msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)." +msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)." + #: notes-utils.c:41 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" msgstr "" "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " "chiếu" -#: notes-utils.c:82 +#: notes-utils.c:100 #, c-format msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" -#: notes-utils.c:92 +#: notes-utils.c:110 #, c-format msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the #. environment variable, the second %s is its value -#: notes-utils.c:119 +#: notes-utils.c:137 #, c-format msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" -#: object.c:241 +#: object.c:242 #, c-format msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" -#: parse-options.c:546 +#: parse-options.c:572 msgid "..." msgstr "…" -#: parse-options.c:564 +#: parse-options.c:590 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation -#: parse-options.c:568 +#: parse-options.c:594 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" -#: parse-options.c:571 +#: parse-options.c:597 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" -#: parse-options.c:605 +#: parse-options.c:631 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" +#: parse-options-cb.c:108 +#, c-format +msgid "malformed object name '%s'" +msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" + +#: path.c:826 +#, c-format +msgid "Could not make %s writable by group" +msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" + #: pathspec.c:133 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" msgstr "" @@ -999,12 +2238,20 @@ msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" -#: pathspec.c:432 +#: pathspec.c:408 +msgid "" +"empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please " +"use . instead if you meant to match all paths" +msgstr "" +"chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui " +"lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn" + +#: pathspec.c:440 #, c-format msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: pathspec.c:441 +#: pathspec.c:449 msgid "" "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n" "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?" @@ -1012,15 +2259,11 @@ msgstr "" "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n" "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?" -#: pretty.c:968 +#: pretty.c:971 msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" -#: progress.c:225 -msgid "done" -msgstr "xong" - -#: read-cache.c:1275 +#: read-cache.c:1315 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" @@ -1029,7 +2272,7 @@ msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1285 +#: read-cache.c:1325 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" @@ -1038,64 +2281,261 @@ msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: remote.c:782 +#: refs.c:576 builtin/merge.c:840 +#, c-format +msgid "Could not open '%s' for writing" +msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" + +#: refs/files-backend.c:2481 +#, c-format +msgid "could not delete reference %s: %s" +msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" + +#: refs/files-backend.c:2484 +#, c-format +msgid "could not delete references: %s" +msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" + +#: refs/files-backend.c:2493 +#, c-format +msgid "could not remove reference %s" +msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" + +#: ref-filter.c:55 +#, c-format +msgid "expected format: %%(color:<color>)" +msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" + +#: ref-filter.c:57 +#, c-format +msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" +msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" + +#: ref-filter.c:71 +#, c-format +msgid "unrecognized format: %%(%s)" +msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)" + +#: ref-filter.c:77 +#, c-format +msgid "%%(body) does not take arguments" +msgstr "%%(body) không nhận các đối số" + +#: ref-filter.c:84 +#, c-format +msgid "%%(subject) does not take arguments" +msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" + +#: ref-filter.c:101 +#, c-format +msgid "positive value expected contents:lines=%s" +msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" + +#: ref-filter.c:103 +#, c-format +msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" + +#: ref-filter.c:113 +#, c-format +msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" + +#: ref-filter.c:135 +#, c-format +msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" +msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" + +#: ref-filter.c:147 +#, c-format +msgid "unrecognized position:%s" +msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" + +#: ref-filter.c:151 +#, c-format +msgid "unrecognized width:%s" +msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" + +#: ref-filter.c:157 +#, c-format +msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" + +#: ref-filter.c:161 +#, c-format +msgid "positive width expected with the %%(align) atom" +msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" + +#: ref-filter.c:244 +#, c-format +msgid "malformed field name: %.*s" +msgstr "tên trường dị hình: %.*s" + +#: ref-filter.c:270 +#, c-format +msgid "unknown field name: %.*s" +msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" + +#: ref-filter.c:372 +#, c-format +msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" +msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" + +#: ref-filter.c:424 +#, c-format +msgid "malformed format string %s" +msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" + +#: ref-filter.c:878 +msgid ":strip= requires a positive integer argument" +msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương" + +#: ref-filter.c:883 +#, c-format +msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip" +msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip" + +#: ref-filter.c:1046 +#, c-format +msgid "unknown %.*s format %s" +msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s" + +#: ref-filter.c:1066 ref-filter.c:1097 +#, c-format +msgid "missing object %s for %s" +msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" + +#: ref-filter.c:1069 ref-filter.c:1100 +#, c-format +msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" +msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" + +#: ref-filter.c:1311 +#, c-format +msgid "malformed object at '%s'" +msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" + +#: ref-filter.c:1373 +#, c-format +msgid "ignoring ref with broken name %s" +msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" + +#: ref-filter.c:1378 +#, c-format +msgid "ignoring broken ref %s" +msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" + +#: ref-filter.c:1633 +#, c-format +msgid "format: %%(end) atom missing" +msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" + +#: ref-filter.c:1687 +#, c-format +msgid "malformed object name %s" +msgstr "tên đối tượng dị hình %s" + +#: remote.c:746 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" -#: remote.c:786 +#: remote.c:750 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" -#: remote.c:790 +#: remote.c:754 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" -#: remote.c:798 +#: remote.c:762 msgid "Internal error" msgstr "Lỗi nội bộ" -#: remote.c:1980 +#: remote.c:1677 remote.c:1720 +msgid "HEAD does not point to a branch" +msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" + +#: remote.c:1686 +#, c-format +msgid "no such branch: '%s'" +msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" + +#: remote.c:1689 +#, c-format +msgid "no upstream configured for branch '%s'" +msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" + +#: remote.c:1695 +#, c-format +msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" +msgstr "" +"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" + +#: remote.c:1710 +#, c-format +msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" +msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" + +#: remote.c:1725 +#, c-format +msgid "branch '%s' has no remote for pushing" +msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" + +#: remote.c:1736 +#, c-format +msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" +msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" + +#: remote.c:1749 +msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" +msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" + +#: remote.c:1771 +msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" +msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" + +#: remote.c:2073 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" -#: remote.c:1984 +#: remote.c:2077 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" -#: remote.c:1987 +#: remote.c:2080 #, c-format msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" -#: remote.c:1991 +#: remote.c:2084 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" -#: remote.c:1997 +#: remote.c:2090 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2000 +#: remote.c:2093 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" msgstr[0] "" -"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-" -"forward.\n" +"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" +"tiếp-nhanh.\n" -#: remote.c:2008 +#: remote.c:2101 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2011 +#: remote.c:2104 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -1108,50 +2548,67 @@ msgstr[0] "" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" -#: remote.c:2021 +#: remote.c:2114 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" -#: revision.c:2348 +#: revision.c:2158 +msgid "your current branch appears to be broken" +msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" + +#: revision.c:2161 +#, c-format +msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" +msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" + +#: revision.c:2355 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" -#: run-command.c:83 +#: run-command.c:106 msgid "open /dev/null failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" -#: run-command.c:85 +#: run-command.c:108 #, c-format msgid "dup2(%d,%d) failed" msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" -#: send-pack.c:272 +#: send-pack.c:297 msgid "failed to sign the push certificate" msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" -#: send-pack.c:356 +#: send-pack.c:410 msgid "the receiving end does not support --signed push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" -#: send-pack.c:366 +#: send-pack.c:412 +msgid "" +"not sending a push certificate since the receiving end does not support --" +"signed push" +msgstr "" +"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" +"signed" + +#: send-pack.c:424 msgid "the receiving end does not support --atomic push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" -#: sequencer.c:172 builtin/merge.c:782 builtin/merge.c:893 builtin/merge.c:995 -#: builtin/merge.c:1005 -#, c-format -msgid "Could not open '%s' for writing" -msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" +#: send-pack.c:429 +msgid "the receiving end does not support push options" +msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" -#: sequencer.c:174 builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:785 builtin/merge.c:997 -#: builtin/merge.c:1010 -#, c-format -msgid "Could not write to '%s'" -msgstr "Không thể ghi vào “%s”" +#: sequencer.c:171 +msgid "revert" +msgstr "hoàn nguyên" -#: sequencer.c:195 +#: sequencer.c:171 +msgid "cherry-pick" +msgstr "cherry-pick" + +#: sequencer.c:228 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" @@ -1159,7 +2616,7 @@ msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" -#: sequencer.c:198 +#: sequencer.c:231 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" @@ -1169,226 +2626,388 @@ msgstr "" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" -#: sequencer.c:211 sequencer.c:861 sequencer.c:944 +#: sequencer.c:244 sequencer.c:1209 #, c-format -msgid "Could not write to %s" -msgstr "Không thể ghi vào %s" +msgid "could not lock '%s'" +msgstr "không thể khóa “%s”" -#: sequencer.c:214 +#: sequencer.c:247 sequencer.c:1125 sequencer.c:1214 #, c-format -msgid "Error wrapping up %s" -msgstr "Lỗi bao bọc %s" +msgid "could not write to '%s'" +msgstr "không thể ghi vào “%s”" -#: sequencer.c:229 -msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." -msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." +#: sequencer.c:251 +#, c-format +msgid "could not write eol to '%s'" +msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" -#: sequencer.c:231 -msgid "Your local changes would be overwritten by revert." -msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert." +#: sequencer.c:255 sequencer.c:1130 sequencer.c:1216 +#, c-format +msgid "failed to finalize '%s'." +msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”" -#: sequencer.c:234 -msgid "Commit your changes or stash them to proceed." -msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." +#: sequencer.c:279 builtin/am.c:259 builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1032 +#, c-format +msgid "could not read '%s'" +msgstr "Không thể đọc “%s”." + +#: sequencer.c:305 +#, c-format +msgid "your local changes would be overwritten by %s." +msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s." + +#: sequencer.c:309 +msgid "commit your changes or stash them to proceed." +msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." + +#: sequencer.c:324 +#, c-format +msgid "%s: fast-forward" +msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick" -#: sequencer.c:321 +#: sequencer.c:399 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:339 -msgid "Could not resolve HEAD commit\n" -msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n" +#: sequencer.c:418 +msgid "could not resolve HEAD commit\n" +msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n" -#: sequencer.c:359 -msgid "Unable to update cache tree\n" -msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" +#: sequencer.c:438 +msgid "unable to update cache tree\n" +msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" -#: sequencer.c:411 +#: sequencer.c:483 #, c-format -msgid "Could not parse commit %s\n" -msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n" +msgid "" +"you have staged changes in your working tree\n" +"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n" +"\n" +" git commit --amend %s\n" +"\n" +"If they are meant to go into a new commit, run:\n" +"\n" +" git commit %s\n" +"\n" +"In both cases, once you're done, continue with:\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +msgstr "" +"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n" +"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n" +"\n" +" git commit --amend %s\n" +"\n" +"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n" +"\n" +" git commit %s\n" +"\n" +"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:416 +#: sequencer.c:567 #, c-format -msgid "Could not parse parent commit %s\n" -msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n" +msgid "could not parse commit %s\n" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n" -#: sequencer.c:482 -msgid "Your index file is unmerged." -msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." +#: sequencer.c:572 +#, c-format +msgid "could not parse parent commit %s\n" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n" + +#: sequencer.c:656 +msgid "your index file is unmerged." +msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:501 +#: sequencer.c:675 #, c-format -msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given." -msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." +msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." +msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." -#: sequencer.c:509 +#: sequencer.c:683 #, c-format -msgid "Commit %s does not have parent %d" -msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" +msgid "commit %s does not have parent %d" +msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:513 +#: sequencer.c:687 #, c-format -msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge." +msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge." msgstr "" -"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần " +"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần " "hòa trộn." -#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or -#. "cherry-pick", the second %s a SHA1 -#: sequencer.c:526 +#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like +#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. +#: sequencer.c:700 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:530 +#: sequencer.c:705 #, c-format -msgid "Cannot get commit message for %s" -msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" +msgid "cannot get commit message for %s" +msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" -#: sequencer.c:616 +#: sequencer.c:797 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" -msgstr "không thể revert %s… %s" +msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" -#: sequencer.c:617 +#: sequencer.c:798 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" -#: sequencer.c:653 +#: sequencer.c:833 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:661 +#: sequencer.c:843 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:665 +#: sequencer.c:850 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:725 +#: sequencer.c:944 #, c-format -msgid "Cannot %s during a %s" -msgstr "Không thể %s trong khi %s" +msgid "invalid line %d: %.*s" +msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" -#: sequencer.c:747 -#, c-format -msgid "Could not parse line %d." -msgstr "Không phân tích được dòng %d." - -#: sequencer.c:752 -msgid "No commits parsed." -msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích." +#: sequencer.c:950 +msgid "no commits parsed." +msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." -#: sequencer.c:765 +#: sequencer.c:966 #, c-format -msgid "Could not open %s" -msgstr "Không thể mở %s" +msgid "could not read '%s'." +msgstr "không thể đọc “%s”." -#: sequencer.c:769 +#: sequencer.c:972 #, c-format -msgid "Could not read %s." -msgstr "Không thể đọc %s." +msgid "unusable instruction sheet: '%s'" +msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:776 -#, c-format -msgid "Unusable instruction sheet: %s" -msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" +#: sequencer.c:983 +msgid "cannot cherry-pick during a revert." +msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." -#: sequencer.c:806 +#: sequencer.c:985 +msgid "cannot revert during a cherry-pick." +msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." + +#: sequencer.c:1028 #, c-format -msgid "Invalid key: %s" -msgstr "Khóa không đúng: %s" +msgid "invalid key: %s" +msgstr "khóa không đúng: %s" -#: sequencer.c:809 +#: sequencer.c:1031 #, c-format -msgid "Invalid value for %s: %s" -msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" +msgid "invalid value for %s: %s" +msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" -#: sequencer.c:821 +#: sequencer.c:1063 #, c-format -msgid "Malformed options sheet: %s" -msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s" +msgid "malformed options sheet: '%s'" +msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" -#: sequencer.c:842 +#: sequencer.c:1101 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện" -#: sequencer.c:843 +#: sequencer.c:1102 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" -#: sequencer.c:847 +#: sequencer.c:1106 #, c-format -msgid "Could not create sequencer directory %s" -msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s" +msgid "could not create sequencer directory '%s'" +msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" -#: sequencer.c:863 sequencer.c:948 -#, c-format -msgid "Error wrapping up %s." -msgstr "Lỗi bao bọc %s." +#: sequencer.c:1120 +msgid "could not lock HEAD" +msgstr "không thể khóa HEAD" -#: sequencer.c:882 sequencer.c:1018 +#: sequencer.c:1151 sequencer.c:1289 msgid "no cherry-pick or revert in progress" -msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình" +msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" -#: sequencer.c:884 +#: sequencer.c:1153 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:886 +#: sequencer.c:1155 sequencer.c:1189 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:908 builtin/apply.c:4288 +#: sequencer.c:1175 builtin/grep.c:578 #, c-format -msgid "cannot open %s: %s" -msgstr "không thể mở %s: %s" +msgid "cannot open '%s'" +msgstr "không mở được “%s”" -#: sequencer.c:911 +#: sequencer.c:1177 #, c-format -msgid "cannot read %s: %s" -msgstr "không thể đọc %s: %s" +msgid "cannot read '%s': %s" +msgstr "không thể đọc “%s”: %s" -#: sequencer.c:912 +#: sequencer.c:1178 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:918 +#: sequencer.c:1184 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:941 -#, c-format -msgid "Could not format %s." -msgstr "Không thể định dạng “%s”." - -#: sequencer.c:1086 +#: sequencer.c:1354 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:1089 +#: sequencer.c:1358 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:1123 -msgid "Can't revert as initial commit" -msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo" +#: sequencer.c:1391 +msgid "can't revert as initial commit" +msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" + +#: setup.c:160 +#, c-format +msgid "" +"%s: no such path in the working tree.\n" +"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally." +msgstr "" +"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n" +"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại " +"một cách nội bộ." + +#: setup.c:173 +#, c-format +msgid "" +"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n" +"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" +"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'" +msgstr "" +"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong " +"cây làm việc.\n" +"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" +"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" + +#: setup.c:223 +#, c-format +msgid "" +"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n" +"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" +"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'" +msgstr "" +"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n" +"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" +"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" + +#: setup.c:468 +#, c-format +msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" +msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" + +#: setup.c:476 +msgid "unknown repository extensions found:" +msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" + +#: setup.c:762 +#, c-format +msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s" +msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" + +#: setup.c:764 setup.c:915 builtin/index-pack.c:1641 +msgid "Cannot come back to cwd" +msgstr "Không thể quay lại cwd" + +#: setup.c:845 +msgid "Unable to read current working directory" +msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" + +#: setup.c:920 +#, c-format +msgid "" +"Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" +"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)." +msgstr "" +"Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n" +"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " +"đặt)." + +#: setup.c:927 +#, c-format +msgid "Cannot change to '%s/..'" +msgstr "Không thể chuyển sang “%s/..”" + +#: setup.c:989 +#, c-format +msgid "" +"Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" +"The owner of files must always have read and write permissions." +msgstr "" +"Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" +"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." + +#: sha1_file.c:473 +#, c-format +msgid "path '%s' does not exist" +msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" + +#: sha1_file.c:499 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." +msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." + +#: sha1_file.c:505 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' is not a local repository." +msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." + +#: sha1_file.c:511 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' is shallow" +msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" + +#: sha1_file.c:519 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' is grafted" +msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" -#: sequencer.c:1124 -msgid "Can't cherry-pick into empty head" -msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" +#: sha1_file.c:1159 +msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" +msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" -#: sha1_name.c:440 +#: sha1_file.c:2592 +#, c-format +msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" +msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" + +#: sha1_file.c:2596 +#, c-format +msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" +msgstr "" +"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" + +#: sha1_name.c:407 +#, c-format +msgid "short SHA1 %s is ambiguous" +msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng" + +#: sha1_name.c:418 +msgid "The candidates are:" +msgstr "Các ứng cử là:" + +#: sha1_name.c:578 msgid "" "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" @@ -1412,26 +3031,6 @@ msgstr "" "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" -#: sha1_name.c:1068 -msgid "HEAD does not point to a branch" -msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" - -#: sha1_name.c:1071 -#, c-format -msgid "No such branch: '%s'" -msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" - -#: sha1_name.c:1073 -#, c-format -msgid "No upstream configured for branch '%s'" -msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" - -#: sha1_name.c:1077 -#, c-format -msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" -msgstr "" -"Nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh “remote-tracking”" - #: submodule.c:64 submodule.c:98 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" msgstr "" @@ -1457,42 +3056,374 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" msgid "staging updated .gitmodules failed" msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" -#: submodule.c:1109 builtin/init-db.c:371 +#: submodule.c:158 +msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs" +msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs" + +#: submodule-config.c:358 #, c-format -msgid "Could not create git link %s" -msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”" +msgid "invalid value for %s" +msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ" -#: submodule.c:1120 +#: trailer.c:238 #, c-format -msgid "Could not set core.worktree in %s" -msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”." +msgid "running trailer command '%s' failed" +msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi" -#: trailer.c:491 trailer.c:495 trailer.c:499 trailer.c:553 trailer.c:557 -#: trailer.c:561 +#: trailer.c:471 trailer.c:475 trailer.c:479 trailer.c:533 trailer.c:537 +#: trailer.c:541 #, c-format msgid "unknown value '%s' for key '%s'" msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" -#: trailer.c:543 trailer.c:548 builtin/remote.c:290 +#: trailer.c:523 trailer.c:528 builtin/remote.c:289 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiều hơn một %s" -#: trailer.c:581 +#: trailer.c:672 #, c-format msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'" msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”" -#: trailer.c:701 +#: trailer.c:695 #, c-format msgid "could not read input file '%s'" msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" -#: trailer.c:704 +#: trailer.c:698 msgid "could not read from stdin" msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: unpack-trees.c:202 +#: trailer.c:929 builtin/am.c:44 +#, c-format +msgid "could not stat %s" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" + +#: trailer.c:931 +#, c-format +msgid "file %s is not a regular file" +msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường" + +#: trailer.c:933 +#, c-format +msgid "file %s is not writable by user" +msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được" + +#: trailer.c:945 +msgid "could not open temporary file" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" + +#: trailer.c:983 +#, c-format +msgid "could not rename temporary file to %s" +msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" + +#: transport.c:62 +#, c-format +msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n" +msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n" + +#: transport.c:151 +#, c-format +msgid "transport: invalid depth option '%s'" +msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" + +#: transport.c:817 +#, c-format +msgid "" +"The following submodule paths contain changes that can\n" +"not be found on any remote:\n" +msgstr "" +"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" +"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" + +#: transport.c:821 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Please try\n" +"\n" +"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" +"\n" +"or cd to the path and use\n" +"\n" +"\tgit push\n" +"\n" +"to push them to a remote.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Hãy thử\n" +"\n" +"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" +"\n" +"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n" +"\n" +"\tgit push\n" +"\n" +"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" +"\n" + +#: transport.c:829 +msgid "Aborting." +msgstr "Bãi bỏ." + +#: transport-helper.c:1075 +#, c-format +msgid "Could not read ref %s" +msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s" + +#: tree-walk.c:31 +msgid "too-short tree object" +msgstr "đối tượng cây quá ngắn" + +#: tree-walk.c:37 +msgid "malformed mode in tree entry" +msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây" + +#: tree-walk.c:41 +msgid "empty filename in tree entry" +msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây" + +#: tree-walk.c:113 +msgid "too-short tree file" +msgstr "tập tin cây quá ngắn" + +#: unpack-trees.c:64 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" +"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches." +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn " +"chuyển nhánh." + +#: unpack-trees.c:66 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:69 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" +"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge." +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa " +"trộn." + +#: unpack-trees.c:71 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:74 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" +"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s." +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"%s:\n" +"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s." + +#: unpack-trees.c:76 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"%s:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:81 +#, c-format +msgid "" +"Updating the following directories would lose untracked files in it:\n" +"%s" +msgstr "" +"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin theo dõi trong " +"nó:\n" +"%s" + +#: unpack-trees.c:85 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" +"%%sPlease move or remove them before you switch branches." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." + +#: unpack-trees.c:87 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:90 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" +"%%sPlease move or remove them before you merge." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa " +"trộn:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." + +#: unpack-trees.c:92 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa " +"trộn:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:95 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" +"%%sPlease move or remove them before you %s." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." + +#: unpack-trees.c:97 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:102 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by " +"checkout:\n" +"%%sPlease move or remove them before you switch branches." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." + +#: unpack-trees.c:104 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by " +"checkout:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:107 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" +"%%sPlease move or remove them before you merge." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." + +#: unpack-trees.c:109 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:112 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" +"%%sPlease move or remove them before you %s." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"%s:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." + +#: unpack-trees.c:114 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"%s:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:121 +#, c-format +msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind." +msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc." + +#: unpack-trees.c:124 +#, c-format +msgid "" +"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n" +"%s" +msgstr "" +"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n" +"%s" + +#: unpack-trees.c:126 +#, c-format +msgid "" +"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout " +"update:\n" +"%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập " +"nhật checkout rải rác:\n" +"%s" + +#: unpack-trees.c:128 +#, c-format +msgid "" +"The following working tree files would be removed by sparse checkout " +"update:\n" +"%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập " +"nhật checkout rải rác:\n" +"%s" + +#: unpack-trees.c:205 +#, c-format +msgid "Aborting\n" +msgstr "Bãi bỏ\n" + +#: unpack-trees.c:237 msgid "Checking out files" msgstr "Đang lấy ra các tập tin" @@ -1525,183 +3456,191 @@ msgstr "tên cổng không hợp lệ" msgid "invalid '..' path segment" msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" -#: wrapper.c:523 +#: worktree.c:282 #, c-format -msgid "unable to access '%s': %s" -msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" +msgid "failed to read '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" -#: wrapper.c:544 +#: wrapper.c:222 wrapper.c:392 #, c-format -msgid "unable to access '%s'" -msgstr "không thể truy cập “%s”" +msgid "could not open '%s' for reading and writing" +msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" -#: wrapper.c:555 +#: wrapper.c:224 wrapper.c:394 builtin/am.c:766 #, c-format -msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" -msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s" +msgid "could not open '%s' for writing" +msgstr "không thể mở “%s” để ghi" -#: wrapper.c:556 -msgid "no such user" -msgstr "không có người dùng như vậy" +#: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:320 builtin/am.c:759 +#: builtin/am.c:847 builtin/commit.c:1705 builtin/merge.c:1029 +#: builtin/pull.c:341 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for reading" +msgstr "không thể mở “%s” để đọc" + +#: wrapper.c:605 wrapper.c:626 +#, c-format +msgid "unable to access '%s'" +msgstr "không thể truy cập “%s”" -#: wrapper.c:564 +#: wrapper.c:634 msgid "unable to get current working directory" msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" -#: wt-status.c:150 +#: wrapper.c:658 +#, c-format +msgid "could not write to %s" +msgstr "không thể ghi vào %s" + +#: wrapper.c:660 +#, c-format +msgid "could not close %s" +msgstr "không thể đóng %s" + +#: wt-status.c:151 msgid "Unmerged paths:" msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" -#: wt-status.c:177 wt-status.c:204 +#: wt-status.c:178 wt-status.c:205 #, c-format msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" -#: wt-status.c:179 wt-status.c:206 +#: wt-status.c:180 wt-status.c:207 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" -#: wt-status.c:183 +#: wt-status.c:184 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:185 wt-status.c:189 +#: wt-status.c:186 wt-status.c:190 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " "cần được giải quyết)" -#: wt-status.c:187 +#: wt-status.c:188 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:198 wt-status.c:878 +#: wt-status.c:199 wt-status.c:945 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" -#: wt-status.c:216 wt-status.c:887 +#: wt-status.c:217 wt-status.c:954 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" -#: wt-status.c:220 +#: wt-status.c:221 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" -#: wt-status.c:222 +#: wt-status.c:223 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" -#: wt-status.c:223 +#: wt-status.c:224 msgid "" " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)" msgstr "" " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục " "làm việc)" -#: wt-status.c:225 +#: wt-status.c:226 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" msgstr "" " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa " "chữa trong mô-đun-con)" -#: wt-status.c:237 +#: wt-status.c:238 #, c-format msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" -#: wt-status.c:252 +#: wt-status.c:253 msgid "both deleted:" msgstr "bị xóa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:254 +#: wt-status.c:255 msgid "added by us:" msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:256 +#: wt-status.c:257 msgid "deleted by them:" msgstr "bị xóa đi bởi họ:" -#: wt-status.c:258 +#: wt-status.c:259 msgid "added by them:" msgstr "được thêm vào bởi họ:" -#: wt-status.c:260 +#: wt-status.c:261 msgid "deleted by us:" msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:262 +#: wt-status.c:263 msgid "both added:" msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" -#: wt-status.c:264 +#: wt-status.c:265 msgid "both modified:" msgstr "bị sửa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:266 -#, c-format -msgid "bug: unhandled unmerged status %x" -msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x" - -#: wt-status.c:274 +#: wt-status.c:275 msgid "new file:" msgstr "tập tin mới:" -#: wt-status.c:276 +#: wt-status.c:277 msgid "copied:" msgstr "đã chép:" -#: wt-status.c:278 +#: wt-status.c:279 msgid "deleted:" msgstr "đã xóa:" -#: wt-status.c:280 +#: wt-status.c:281 msgid "modified:" msgstr "đã sửa:" -#: wt-status.c:282 +#: wt-status.c:283 msgid "renamed:" msgstr "đã đổi tên:" -#: wt-status.c:284 +#: wt-status.c:285 msgid "typechange:" msgstr "đổi-kiểu:" -#: wt-status.c:286 +#: wt-status.c:287 msgid "unknown:" msgstr "không hiểu:" -#: wt-status.c:288 +#: wt-status.c:289 msgid "unmerged:" msgstr "chưa hòa trộn:" -#: wt-status.c:370 +#: wt-status.c:371 msgid "new commits, " msgstr "lần chuyển giao mới, " -#: wt-status.c:372 +#: wt-status.c:373 msgid "modified content, " msgstr "nội dung bị sửa đổi, " -#: wt-status.c:374 +#: wt-status.c:375 msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " -#: wt-status.c:391 -#, c-format -msgid "bug: unhandled diff status %c" -msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c" - -#: wt-status.c:753 +#: wt-status.c:818 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" -#: wt-status.c:755 +#: wt-status.c:820 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" -#: wt-status.c:835 +#: wt-status.c:901 msgid "" "Do not touch the line above.\n" "Everything below will be removed." @@ -1709,72 +3648,105 @@ msgstr "" "Không động đến đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." -#: wt-status.c:946 +#: wt-status.c:1013 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." -#: wt-status.c:949 +#: wt-status.c:1016 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:952 +#: wt-status.c:1018 +msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" +msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)" + +#: wt-status.c:1023 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." -#: wt-status.c:955 +#: wt-status.c:1026 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:965 +#: wt-status.c:1036 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." -#: wt-status.c:968 +#: wt-status.c:1039 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." -#: wt-status.c:972 +#: wt-status.c:1043 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" -#: wt-status.c:974 +#: wt-status.c:1045 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:976 +#: wt-status.c:1047 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1036 wt-status.c:1053 +#: wt-status.c:1172 +msgid "No commands done." +msgstr "Không thực hiện lệnh nào." + +#: wt-status.c:1175 +#, c-format +msgid "Last command done (%d command done):" +msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" +msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" + +#: wt-status.c:1186 +#, c-format +msgid " (see more in file %s)" +msgstr " (xem thêm trong %s)" + +#: wt-status.c:1191 +msgid "No commands remaining." +msgstr "Không có lệnh nào còn lại." + +#: wt-status.c:1194 +#, c-format +msgid "Next command to do (%d remaining command):" +msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" +msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" + +#: wt-status.c:1202 +msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" +msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" + +#: wt-status.c:1215 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1041 wt-status.c:1058 +#: wt-status.c:1220 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." -#: wt-status.c:1044 +#: wt-status.c:1234 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1046 +#: wt-status.c:1236 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1048 +#: wt-status.c:1238 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1061 +#: wt-status.c:1244 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" -#: wt-status.c:1065 +#: wt-status.c:1248 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -1782,126 +3754,130 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1070 +#: wt-status.c:1253 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:1073 +#: wt-status.c:1256 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1077 +#: wt-status.c:1260 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1082 +#: wt-status.c:1265 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:1085 +#: wt-status.c:1268 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" -#: wt-status.c:1087 +#: wt-status.c:1270 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:1097 +#: wt-status.c:1280 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." -#: wt-status.c:1102 +#: wt-status.c:1285 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" -#: wt-status.c:1105 +#: wt-status.c:1288 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" -#: wt-status.c:1107 +#: wt-status.c:1290 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1116 +#: wt-status.c:1299 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." -msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”." +msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1121 +#: wt-status.c:1304 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1124 +#: wt-status.c:1307 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1126 +#: wt-status.c:1309 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" -msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)" +msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" -#: wt-status.c:1137 +#: wt-status.c:1320 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1141 +#: wt-status.c:1324 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1144 +#: wt-status.c:1327 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1321 +#: wt-status.c:1524 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1328 +#: wt-status.c:1530 +msgid "interactive rebase in progress; onto " +msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " + +#: wt-status.c:1532 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1333 +#: wt-status.c:1537 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " -#: wt-status.c:1335 +#: wt-status.c:1539 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " -#: wt-status.c:1338 +#: wt-status.c:1542 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1355 +#: wt-status.c:1560 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1369 +#: wt-status.c:1574 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1371 +#: wt-status.c:1576 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1375 +#: wt-status.c:1580 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -1913,32 +3889,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1381 +#: wt-status.c:1586 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1383 +#: wt-status.c:1588 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1389 +#: wt-status.c:1594 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1394 +#: wt-status.c:1599 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1397 +#: wt-status.c:1602 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1400 +#: wt-status.c:1605 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -1947,53 +3923,74 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1403 +#: wt-status.c:1608 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1406 +#: wt-status.c:1611 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1409 wt-status.c:1414 +#: wt-status.c:1614 wt-status.c:1619 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1412 +#: wt-status.c:1617 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1416 +#: wt-status.c:1621 #, c-format -msgid "nothing to commit, working directory clean\n" +msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1525 -msgid "HEAD (no branch)" -msgstr "HEAD (không nhánh)" - -#: wt-status.c:1531 +#: wt-status.c:1728 msgid "Initial commit on " msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " -#: wt-status.c:1563 +#: wt-status.c:1732 +msgid "HEAD (no branch)" +msgstr "HEAD (không nhánh)" + +#: wt-status.c:1761 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" -#: wt-status.c:1565 wt-status.c:1573 +#: wt-status.c:1763 wt-status.c:1771 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:360 +#: wt-status.c:1766 wt-status.c:1769 +msgid "ahead " +msgstr "phía trước " + +#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" +#: wt-status.c:2270 +#, c-format +msgid "cannot %s: You have unstaged changes." +msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#: wt-status.c:2276 +msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." +msgstr "" +"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." + +#: wt-status.c:2278 +#, c-format +msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." +msgstr "" +"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." + +#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:414 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" @@ -2002,645 +3999,537 @@ msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/add.c:65 +#: builtin/add.c:80 #, c-format msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" -#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:277 +#: builtin/add.c:85 builtin/commit.c:291 msgid "updating files failed" msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:80 +#: builtin/add.c:95 #, c-format msgid "remove '%s'\n" msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" -#: builtin/add.c:134 +#: builtin/add.c:149 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:785 +#: builtin/add.c:209 builtin/rev-parse.c:840 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" -#: builtin/add.c:205 +#: builtin/add.c:220 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing." msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." -#: builtin/add.c:209 +#: builtin/add.c:224 msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" -#: builtin/add.c:214 +#: builtin/add.c:227 +msgid "editing patch failed" +msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" + +#: builtin/add.c:230 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/add.c:216 +#: builtin/add.c:232 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." -#: builtin/add.c:221 +#: builtin/add.c:237 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" -#: builtin/add.c:231 +#: builtin/add.c:247 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:876 builtin/fetch.c:107 builtin/mv.c:110 -#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:508 builtin/remote.c:1372 -#: builtin/rm.c:269 +#: builtin/add.c:266 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:115 builtin/mv.c:111 +#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:198 builtin/push.c:521 +#: builtin/remote.c:1326 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" -#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4577 builtin/check-ignore.c:19 -#: builtin/commit.c:1322 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:608 -#: builtin/log.c:1617 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114 -msgid "be verbose" -msgstr "chi tiết" - -#: builtin/add.c:251 +#: builtin/add.c:269 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1126 builtin/reset.c:286 +#: builtin/add.c:270 builtin/checkout.c:1156 builtin/reset.c:286 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" -#: builtin/add.c:253 +#: builtin/add.c:271 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" -#: builtin/add.c:254 +#: builtin/add.c:272 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" -#: builtin/add.c:255 +#: builtin/add.c:273 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" -#: builtin/add.c:256 +#: builtin/add.c:274 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" -#: builtin/add.c:257 +#: builtin/add.c:275 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" -#: builtin/add.c:260 +#: builtin/add.c:278 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" msgstr "" "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" -#: builtin/add.c:262 +#: builtin/add.c:280 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" -#: builtin/add.c:263 +#: builtin/add.c:281 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" -#: builtin/add.c:264 +#: builtin/add.c:282 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" -#: builtin/add.c:286 +#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:947 +msgid "(+/-)x" +msgstr "(+/-)x" + +#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:948 +msgid "override the executable bit of the listed files" +msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" + +#: builtin/add.c:305 #, c-format msgid "Use -f if you really want to add them.\n" msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" -#: builtin/add.c:293 +#: builtin/add.c:312 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:329 +#: builtin/add.c:348 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" -#: builtin/add.c:336 +#: builtin/add.c:355 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" -#: builtin/add.c:357 +#: builtin/add.c:359 +#, c-format +msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" +msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" + +#: builtin/add.c:374 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" -#: builtin/add.c:358 +#: builtin/add.c:375 #, c-format msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" -#: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:920 -#: builtin/commit.c:335 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:299 +#: builtin/add.c:380 builtin/check-ignore.c:172 builtin/checkout.c:279 +#: builtin/checkout.c:472 builtin/clean.c:914 builtin/commit.c:350 +#: builtin/mv.c:131 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298 +#: builtin/submodule--helper.c:244 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:4675 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:431 -msgid "Unable to write new index file" -msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" - -#: builtin/apply.c:59 -msgid "git apply [<options>] [<patch>...]" -msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]" - -#: builtin/apply.c:112 -#, c-format -msgid "unrecognized whitespace option '%s'" -msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" - -#: builtin/apply.c:127 -#, c-format -msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" -msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" - -#: builtin/apply.c:822 -#, c-format -msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" -msgstr "" -"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " -"%s" - -#: builtin/apply.c:831 -#, c-format -msgid "regexec returned %d for input: %s" -msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" - -#: builtin/apply.c:912 -#, c-format -msgid "unable to find filename in patch at line %d" -msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" - -#: builtin/apply.c:944 -#, c-format -msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" -msgstr "" -"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" +#: builtin/am.c:414 +msgid "could not parse author script" +msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" -#: builtin/apply.c:948 +#: builtin/am.c:491 #, c-format -msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" -msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" +msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" +msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" -#: builtin/apply.c:949 +#: builtin/am.c:532 #, c-format -msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" -msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" +msgid "Malformed input line: '%s'." +msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." -#: builtin/apply.c:956 +#: builtin/am.c:569 #, c-format -msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" -msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" +msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" -#: builtin/apply.c:1419 -#, c-format -msgid "recount: unexpected line: %.*s" -msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" +#: builtin/am.c:595 +msgid "fseek failed" +msgstr "fseek gặp lỗi" -#: builtin/apply.c:1476 +#: builtin/am.c:775 #, c-format -msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" -msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" +msgid "could not parse patch '%s'" +msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" -#: builtin/apply.c:1493 -#, c-format -msgid "" -"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " -"component (line %d)" -msgid_plural "" -"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " -"components (line %d)" -msgstr[0] "" -"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " -"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" +#: builtin/am.c:840 +msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" +msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" -#: builtin/apply.c:1656 -msgid "new file depends on old contents" -msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" +#: builtin/am.c:887 +msgid "invalid timestamp" +msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" -#: builtin/apply.c:1658 -msgid "deleted file still has contents" -msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" +#: builtin/am.c:890 builtin/am.c:898 +msgid "invalid Date line" +msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" -#: builtin/apply.c:1684 -#, c-format -msgid "corrupt patch at line %d" -msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" +#: builtin/am.c:895 +msgid "invalid timezone offset" +msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" -#: builtin/apply.c:1720 -#, c-format -msgid "new file %s depends on old contents" -msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" +#: builtin/am.c:984 +msgid "Patch format detection failed." +msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." -#: builtin/apply.c:1722 +#: builtin/am.c:989 builtin/clone.c:379 #, c-format -msgid "deleted file %s still has contents" -msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" +msgid "failed to create directory '%s'" +msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" -#: builtin/apply.c:1725 -#, c-format -msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" -msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" +#: builtin/am.c:993 +msgid "Failed to split patches." +msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." -#: builtin/apply.c:1871 -#, c-format -msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" -msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" +#: builtin/am.c:1125 builtin/commit.c:376 +msgid "unable to write index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" -#: builtin/apply.c:1900 +#: builtin/am.c:1176 #, c-format -msgid "unrecognized binary patch at line %d" -msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" +msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." +msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." -#: builtin/apply.c:2051 +#: builtin/am.c:1177 #, c-format -msgid "patch with only garbage at line %d" -msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" +msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." +msgstr "" +"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." -#: builtin/apply.c:2141 +#: builtin/am.c:1178 #, c-format -msgid "unable to read symlink %s" -msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" +msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." +msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." -#: builtin/apply.c:2145 -#, c-format -msgid "unable to open or read %s" -msgstr "không thể mở hay đọc %s" +#: builtin/am.c:1316 +msgid "Patch is empty. Was it split wrong?" +msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?" -#: builtin/apply.c:2778 +#: builtin/am.c:1390 builtin/log.c:1550 #, c-format -msgid "invalid start of line: '%c'" -msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" +msgid "invalid ident line: %s" +msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" -#: builtin/apply.c:2897 +#: builtin/am.c:1417 #, c-format -msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." -msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." -msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." +msgid "unable to parse commit %s" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/apply.c:2909 -#, c-format -msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" -msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" +#: builtin/am.c:1610 +msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." +msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." -#: builtin/apply.c:2915 -#, c-format -msgid "" -"while searching for:\n" -"%.*s" +#: builtin/am.c:1612 +msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" -"trong khi đang tìm kiếm cho:\n" -"%.*s" - -#: builtin/apply.c:2935 -#, c-format -msgid "missing binary patch data for '%s'" -msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" - -#: builtin/apply.c:3036 -#, c-format -msgid "binary patch does not apply to '%s'" -msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" +"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" -#: builtin/apply.c:3042 -#, c-format -msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" +#: builtin/am.c:1631 +msgid "" +"Did you hand edit your patch?\n" +"It does not apply to blobs recorded in its index." msgstr "" -"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " -"%s)" - -#: builtin/apply.c:3063 -#, c-format -msgid "patch failed: %s:%ld" -msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" - -#: builtin/apply.c:3187 -#, c-format -msgid "cannot checkout %s" -msgstr "không thể lấy ra %s" - -#: builtin/apply.c:3232 builtin/apply.c:3243 builtin/apply.c:3288 -#, c-format -msgid "read of %s failed" -msgstr "đọc %s gặp lỗi" - -#: builtin/apply.c:3240 -#, c-format -msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" -msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" - -#: builtin/apply.c:3268 builtin/apply.c:3490 -#, c-format -msgid "path %s has been renamed/deleted" -msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" - -#: builtin/apply.c:3349 builtin/apply.c:3504 -#, c-format -msgid "%s: does not exist in index" -msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" - -#: builtin/apply.c:3353 builtin/apply.c:3496 builtin/apply.c:3518 -#, c-format -msgid "%s: %s" -msgstr "%s: %s" - -#: builtin/apply.c:3358 builtin/apply.c:3512 -#, c-format -msgid "%s: does not match index" -msgstr "%s: không khớp trong mục lục" - -#: builtin/apply.c:3460 -msgid "removal patch leaves file contents" -msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" - -#: builtin/apply.c:3529 -#, c-format -msgid "%s: wrong type" -msgstr "%s: sai kiểu" +"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" +"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." -#: builtin/apply.c:3531 -#, c-format -msgid "%s has type %o, expected %o" -msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" +#: builtin/am.c:1637 +msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." +msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" -#: builtin/apply.c:3690 builtin/apply.c:3692 -#, c-format -msgid "invalid path '%s'" -msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" +#: builtin/am.c:1662 +msgid "Failed to merge in the changes." +msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." -#: builtin/apply.c:3747 -#, c-format -msgid "%s: already exists in index" -msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" +#: builtin/am.c:1686 builtin/merge.c:628 +msgid "git write-tree failed to write a tree" +msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" -#: builtin/apply.c:3750 -#, c-format -msgid "%s: already exists in working directory" -msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" +#: builtin/am.c:1693 +msgid "applying to an empty history" +msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" -#: builtin/apply.c:3770 -#, c-format -msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" -msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" +#: builtin/am.c:1706 builtin/commit.c:1769 builtin/merge.c:798 +#: builtin/merge.c:823 +msgid "failed to write commit object" +msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" -#: builtin/apply.c:3775 +#: builtin/am.c:1739 builtin/am.c:1743 #, c-format -msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" -msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" +msgid "cannot resume: %s does not exist." +msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." -#: builtin/apply.c:3795 -#, c-format -msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" -msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" +#: builtin/am.c:1759 +msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." +msgstr "" +"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" -#: builtin/apply.c:3799 -#, c-format -msgid "%s: patch does not apply" -msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" +#: builtin/am.c:1764 +msgid "Commit Body is:" +msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" -#: builtin/apply.c:3813 -#, c-format -msgid "Checking patch %s..." -msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" +#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] +#. in your translation. The program will only accept English +#. input at this point. +#. +#: builtin/am.c:1774 +msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " +msgstr "" +"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " +"cả [a]: " -#: builtin/apply.c:3906 builtin/checkout.c:231 builtin/reset.c:135 +#: builtin/am.c:1824 #, c-format -msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" -msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" +msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" +msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" -#: builtin/apply.c:4049 +#: builtin/am.c:1861 builtin/am.c:1933 #, c-format -msgid "unable to remove %s from index" -msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" +msgid "Applying: %.*s" +msgstr "Áp dụng: %.*s" -#: builtin/apply.c:4078 -#, c-format -msgid "corrupt patch for submodule %s" -msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" +#: builtin/am.c:1877 +msgid "No changes -- Patch already applied." +msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: builtin/apply.c:4082 +#: builtin/am.c:1885 #, c-format -msgid "unable to stat newly created file '%s'" -msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" +msgid "Patch failed at %s %.*s" +msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" -#: builtin/apply.c:4087 +#: builtin/am.c:1891 #, c-format -msgid "unable to create backing store for newly created file %s" -msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" +msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s" +msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s" -#: builtin/apply.c:4090 builtin/apply.c:4198 -#, c-format -msgid "unable to add cache entry for %s" -msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" +#: builtin/am.c:1936 +msgid "" +"No changes - did you forget to use 'git add'?\n" +"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" +"already introduced the same changes; you might want to skip this patch." +msgstr "" +"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n" +"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" +"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " +"vá này." -#: builtin/apply.c:4123 -#, c-format -msgid "closing file '%s'" -msgstr "đang đóng tập tin “%s”" +#: builtin/am.c:1943 +msgid "" +"You still have unmerged paths in your index.\n" +"Did you forget to use 'git add'?" +msgstr "" +"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n" +"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" -#: builtin/apply.c:4172 +#: builtin/am.c:2051 builtin/am.c:2055 builtin/am.c:2067 builtin/reset.c:308 +#: builtin/reset.c:316 #, c-format -msgid "unable to write file '%s' mode %o" -msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" +msgid "Could not parse object '%s'." +msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." -#: builtin/apply.c:4259 -#, c-format -msgid "Applied patch %s cleanly." -msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." +#: builtin/am.c:2103 +msgid "failed to clean index" +msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:4267 -msgid "internal error" -msgstr "lỗi nội bộ" +#: builtin/am.c:2137 +msgid "" +"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" +"Not rewinding to ORIG_HEAD" +msgstr "" +"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" +"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" -#: builtin/apply.c:4270 +#: builtin/am.c:2200 #, c-format -msgid "Applying patch %%s with %d reject..." -msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." -msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" +msgid "Invalid value for --patch-format: %s" +msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" -#: builtin/apply.c:4280 -#, c-format -msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" -msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" +#: builtin/am.c:2233 +msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]" +msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" -#: builtin/apply.c:4301 -#, c-format -msgid "Hunk #%d applied cleanly." -msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." +#: builtin/am.c:2234 +msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" +msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)" -#: builtin/apply.c:4304 -#, c-format -msgid "Rejected hunk #%d." -msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." +#: builtin/am.c:2240 +msgid "run interactively" +msgstr "chạy kiểu tương tác" -#: builtin/apply.c:4394 -msgid "unrecognized input" -msgstr "không thừa nhận đầu vào" +#: builtin/am.c:2242 +msgid "historical option -- no-op" +msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" -#: builtin/apply.c:4405 -msgid "unable to read index file" -msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" +#: builtin/am.c:2244 +msgid "allow fall back on 3way merging if needed" +msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" -#: builtin/apply.c:4522 builtin/apply.c:4525 builtin/clone.c:92 -#: builtin/fetch.c:92 -msgid "path" -msgstr "đường-dẫn" +#: builtin/am.c:2245 builtin/init-db.c:483 builtin/prune-packed.c:57 +#: builtin/repack.c:172 +msgid "be quiet" +msgstr "im lặng" -#: builtin/apply.c:4523 -msgid "don't apply changes matching the given path" -msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" +#: builtin/am.c:2247 +msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" +msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" -#: builtin/apply.c:4526 -msgid "apply changes matching the given path" -msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" +#: builtin/am.c:2250 +msgid "recode into utf8 (default)" +msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" -#: builtin/apply.c:4528 -msgid "num" -msgstr "số" +#: builtin/am.c:2252 +msgid "pass -k flag to git-mailinfo" +msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" -#: builtin/apply.c:4529 -msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" -msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" +#: builtin/am.c:2254 +msgid "pass -b flag to git-mailinfo" +msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" -#: builtin/apply.c:4532 -msgid "ignore additions made by the patch" -msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" +#: builtin/am.c:2256 +msgid "pass -m flag to git-mailinfo" +msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" -#: builtin/apply.c:4534 -msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" -msgstr "" -"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" +#: builtin/am.c:2258 +msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" +msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" -#: builtin/apply.c:4538 -msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" +#: builtin/am.c:2261 +msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" msgstr "" -"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" +"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" -#: builtin/apply.c:4540 -msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" -msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" +#: builtin/am.c:2264 +msgid "strip everything before a scissors line" +msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" -#: builtin/apply.c:4542 -msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" -msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" +#: builtin/am.c:2266 builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275 +#: builtin/am.c:2278 builtin/am.c:2281 builtin/am.c:2284 builtin/am.c:2287 +#: builtin/am.c:2293 +msgid "pass it through git-apply" +msgstr "chuyển nó qua git-apply" -#: builtin/apply.c:4544 -msgid "make sure the patch is applicable to the current index" -msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" +#: builtin/am.c:2283 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665 +#: builtin/grep.c:707 builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:135 +#: builtin/pull.c:194 builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185 +#: builtin/show-branch.c:644 builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 +#: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245 +msgid "n" +msgstr "n" -#: builtin/apply.c:4546 -msgid "apply a patch without touching the working tree" -msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" +#: builtin/am.c:2289 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438 +#: builtin/tag.c:372 +msgid "format" +msgstr "định dạng" -#: builtin/apply.c:4548 -msgid "accept a patch that touches outside the working area" -msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" +#: builtin/am.c:2290 +msgid "format the patch(es) are in" +msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" -#: builtin/apply.c:4550 -msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" -msgstr "" -"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" +#: builtin/am.c:2296 +msgid "override error message when patch failure occurs" +msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" -#: builtin/apply.c:4552 -msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" -msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" +#: builtin/am.c:2298 +msgid "continue applying patches after resolving a conflict" +msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" -#: builtin/apply.c:4554 -msgid "build a temporary index based on embedded index information" -msgstr "" -"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" +#: builtin/am.c:2301 +msgid "synonyms for --continue" +msgstr "đồng nghĩa với --continue" -#: builtin/apply.c:4556 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412 -msgid "paths are separated with NUL character" -msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" +#: builtin/am.c:2304 +msgid "skip the current patch" +msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" -#: builtin/apply.c:4559 -msgid "ensure at least <n> lines of context match" -msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" +#: builtin/am.c:2307 +msgid "restore the original branch and abort the patching operation." +msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." -#: builtin/apply.c:4560 -msgid "action" -msgstr "hành động" +#: builtin/am.c:2311 +msgid "lie about committer date" +msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" -#: builtin/apply.c:4561 -msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" -msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" +#: builtin/am.c:2313 +msgid "use current timestamp for author date" +msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" -#: builtin/apply.c:4564 builtin/apply.c:4567 -msgid "ignore changes in whitespace when finding context" -msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" - -#: builtin/apply.c:4570 -msgid "apply the patch in reverse" -msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" +#: builtin/am.c:2315 builtin/commit.c:1605 builtin/merge.c:229 +#: builtin/pull.c:165 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355 +msgid "key-id" +msgstr "mã-số-khóa" -#: builtin/apply.c:4572 -msgid "don't expect at least one line of context" -msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" +#: builtin/am.c:2316 +msgid "GPG-sign commits" +msgstr "lần chuyển giao ký-GPG" -#: builtin/apply.c:4574 -msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" -msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" +#: builtin/am.c:2319 +msgid "(internal use for git-rebase)" +msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" -#: builtin/apply.c:4576 -msgid "allow overlapping hunks" -msgstr "cho phép chồng khối nhớ" - -#: builtin/apply.c:4579 -msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" +#: builtin/am.c:2334 +msgid "" +"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" +"it will be removed. Please do not use it anymore." msgstr "" -"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" - -#: builtin/apply.c:4582 -msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" -msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" - -#: builtin/apply.c:4584 -msgid "root" -msgstr "root" - -#: builtin/apply.c:4585 -msgid "prepend <root> to all filenames" -msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" - -#: builtin/apply.c:4607 -msgid "--3way outside a repository" -msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" - -#: builtin/apply.c:4615 -msgid "--index outside a repository" -msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" +"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" +"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." -#: builtin/apply.c:4618 -msgid "--cached outside a repository" -msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" +#: builtin/am.c:2341 +msgid "failed to read the index" +msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:4637 +#: builtin/am.c:2356 #, c-format -msgid "can't open patch '%s'" -msgstr "không thể mở miếng vá “%s”" +msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." +msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." -#: builtin/apply.c:4651 +#: builtin/am.c:2380 #, c-format -msgid "squelched %d whitespace error" -msgid_plural "squelched %d whitespace errors" -msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" +msgid "" +"Stray %s directory found.\n" +"Use \"git am --abort\" to remove it." +msgstr "" +"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" +"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." -#: builtin/apply.c:4657 builtin/apply.c:4667 -#, c-format -msgid "%d line adds whitespace errors." -msgid_plural "%d lines add whitespace errors." -msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." +#: builtin/am.c:2386 +msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." +msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." + +#: builtin/apply.c:8 +msgid "git apply [<options>] [<patch>...]" +msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]" #: builtin/archive.c:17 #, c-format @@ -2690,135 +4579,197 @@ msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" msgstr "" "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành" -#: builtin/blame.c:30 -msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] file" -msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin" +#: builtin/blame.c:33 +msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>" +msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" -#: builtin/blame.c:35 +#: builtin/blame.c:38 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" -#: builtin/blame.c:2500 +#: builtin/blame.c:1781 +msgid "Blaming lines" +msgstr "Các dòng blame" + +#: builtin/blame.c:2577 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:2501 +#: builtin/blame.c:2578 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2502 +#: builtin/blame.c:2579 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2503 +#: builtin/blame.c:2580 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:2504 +#: builtin/blame.c:2581 +msgid "Force progress reporting" +msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc" + +#: builtin/blame.c:2582 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" -#: builtin/blame.c:2505 +#: builtin/blame.c:2583 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:2506 +#: builtin/blame.c:2584 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2507 +#: builtin/blame.c:2585 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:2508 +#: builtin/blame.c:2586 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" -#: builtin/blame.c:2509 +#: builtin/blame.c:2587 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2510 +#: builtin/blame.c:2588 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2511 +#: builtin/blame.c:2589 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2512 +#: builtin/blame.c:2590 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2513 +#: builtin/blame.c:2591 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2514 +#: builtin/blame.c:2592 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:2515 +#: builtin/blame.c:2599 +msgid "Use an experimental indent-based heuristic to improve diffs" +msgstr "Dùng một phỏng đoán dựa trên thụt lề thử nghiệm để tăng cường các diff" + +#: builtin/blame.c:2600 +msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs" +msgstr "" +"Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff" + +#: builtin/blame.c:2602 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:2516 +#: builtin/blame.c:2603 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:2517 +#: builtin/blame.c:2604 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:2518 builtin/blame.c:2519 +#: builtin/blame.c:2605 builtin/blame.c:2606 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:2518 +#: builtin/blame.c:2605 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2519 +#: builtin/blame.c:2606 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2520 +#: builtin/blame.c:2607 msgid "n,m" msgstr "n,m" -#: builtin/blame.c:2520 +#: builtin/blame.c:2607 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" +#: builtin/blame.c:2654 +msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" +msgstr "" +"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" + #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum #. display width for a relative timestamp in "git blame" #. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which #. takes 22 places, is the longest among various forms of #. relative timestamps, but your language may need more or #. fewer display columns. -#: builtin/blame.c:2601 +#: builtin/blame.c:2700 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" -#: builtin/branch.c:24 +#: builtin/blame.c:2780 +msgid "--contents and --reverse do not blend well." +msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." + +#: builtin/blame.c:2800 +msgid "cannot use --contents with final commit object name" +msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" + +#: builtin/blame.c:2805 +msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" +msgstr "" +"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối" + +#: builtin/blame.c:2832 +msgid "" +"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" +msgstr "" +"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" +"tiên" + +#: builtin/blame.c:2843 +#, c-format +msgid "no such path %s in %s" +msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" + +#: builtin/blame.c:2854 +#, c-format +msgid "cannot read blob %s for path %s" +msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" + +#: builtin/blame.c:2873 +#, c-format +msgid "file %s has only %lu line" +msgid_plural "file %s has only %lu lines" +msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" + +#: builtin/branch.c:26 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" -#: builtin/branch.c:25 +#: builtin/branch.c:27 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" -#: builtin/branch.c:26 +#: builtin/branch.c:28 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..." msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …" -#: builtin/branch.c:27 +#: builtin/branch.c:29 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" -#: builtin/branch.c:152 +#: builtin/branch.c:30 +msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]" +msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]" + +#: builtin/branch.c:143 #, c-format msgid "" "deleting branch '%s' that has been merged to\n" @@ -2827,7 +4778,7 @@ msgstr "" "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." -#: builtin/branch.c:156 +#: builtin/branch.c:147 #, c-format msgid "" "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" @@ -2836,12 +4787,12 @@ msgstr "" "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." -#: builtin/branch.c:170 +#: builtin/branch.c:161 #, c-format msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" -#: builtin/branch.c:174 +#: builtin/branch.c:165 #, c-format msgid "" "The branch '%s' is not fully merged.\n" @@ -2850,306 +4801,330 @@ msgstr "" "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." -#: builtin/branch.c:187 +#: builtin/branch.c:178 msgid "Update of config-file failed" msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:215 +#: builtin/branch.c:206 msgid "cannot use -a with -d" msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" -#: builtin/branch.c:221 +#: builtin/branch.c:212 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" -#: builtin/branch.c:229 +#: builtin/branch.c:226 #, c-format -msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on." -msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở." +msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'" +msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" -#: builtin/branch.c:245 +#: builtin/branch.c:241 #, c-format -msgid "remote branch '%s' not found." -msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”." +msgid "remote-tracking branch '%s' not found." +msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." -#: builtin/branch.c:246 +#: builtin/branch.c:242 #, c-format msgid "branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:260 +#: builtin/branch.c:257 #, c-format -msgid "Error deleting remote branch '%s'" -msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”" +msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”" -#: builtin/branch.c:261 +#: builtin/branch.c:258 #, c-format msgid "Error deleting branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:268 +#: builtin/branch.c:265 #, c-format -msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n" -msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n" +msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" +msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" -#: builtin/branch.c:269 +#: builtin/branch.c:266 #, c-format msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" -#: builtin/branch.c:370 -#, c-format -msgid "branch '%s' does not point at a commit" -msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" - -#: builtin/branch.c:459 +#: builtin/branch.c:312 #, c-format msgid "[%s: gone]" msgstr "[%s: đã ra đi]" -#: builtin/branch.c:464 +#: builtin/branch.c:317 #, c-format msgid "[%s]" msgstr "[%s]" -#: builtin/branch.c:469 +#: builtin/branch.c:322 #, c-format msgid "[%s: behind %d]" msgstr "[%s: đứng sau %d]" -#: builtin/branch.c:471 +#: builtin/branch.c:324 #, c-format msgid "[behind %d]" msgstr "[đằng sau %d]" -#: builtin/branch.c:475 +#: builtin/branch.c:328 #, c-format msgid "[%s: ahead %d]" msgstr "[%s: phía trước %d]" -#: builtin/branch.c:477 +#: builtin/branch.c:330 #, c-format msgid "[ahead %d]" msgstr "[phía trước %d]" -#: builtin/branch.c:480 +#: builtin/branch.c:333 #, c-format msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" msgstr "[%s: trước %d, sau %d]" -#: builtin/branch.c:483 +#: builtin/branch.c:336 #, c-format msgid "[ahead %d, behind %d]" msgstr "[trước %d, sau %d]" -#: builtin/branch.c:496 +#: builtin/branch.c:349 msgid " **** invalid ref ****" msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****" -#: builtin/branch.c:587 +#: builtin/branch.c:375 #, c-format msgid "(no branch, rebasing %s)" msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" -#: builtin/branch.c:590 +#: builtin/branch.c:378 #, c-format msgid "(no branch, bisect started on %s)" msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" -#: builtin/branch.c:596 +#. TRANSLATORS: make sure this matches +#. "HEAD detached at " in wt-status.c +#: builtin/branch.c:384 #, c-format msgid "(HEAD detached at %s)" msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" -#: builtin/branch.c:599 +#. TRANSLATORS: make sure this matches +#. "HEAD detached from " in wt-status.c +#: builtin/branch.c:389 #, c-format msgid "(HEAD detached from %s)" msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" -#: builtin/branch.c:603 +#: builtin/branch.c:393 msgid "(no branch)" msgstr "(không nhánh)" -#: builtin/branch.c:650 +#: builtin/branch.c:544 #, c-format -msgid "object '%s' does not point to a commit" -msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" +msgid "Branch %s is being rebased at %s" +msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" -#: builtin/branch.c:698 -msgid "some refs could not be read" -msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được" +#: builtin/branch.c:548 +#, c-format +msgid "Branch %s is being bisected at %s" +msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" -#: builtin/branch.c:711 +#: builtin/branch.c:563 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:721 +#: builtin/branch.c:573 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/branch.c:736 +#: builtin/branch.c:590 msgid "Branch rename failed" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" -#: builtin/branch.c:740 +#: builtin/branch.c:594 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" -#: builtin/branch.c:744 +#: builtin/branch.c:597 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" -#: builtin/branch.c:751 +#: builtin/branch.c:604 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:766 -#, c-format -msgid "malformed object name %s" -msgstr "tên đối tượng dị hình %s" - -#: builtin/branch.c:790 +#: builtin/branch.c:620 #, c-format -msgid "could not write branch description template: %s" -msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s" +msgid "" +"Please edit the description for the branch\n" +" %s\n" +"Lines starting with '%c' will be stripped.\n" +msgstr "" +"Viết các ghi chú cho nhánh:\n" +" %s\n" +"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" -#: builtin/branch.c:820 +#: builtin/branch.c:651 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/branch.c:822 +#: builtin/branch.c:653 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:823 +#: builtin/branch.c:654 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" -#: builtin/branch.c:824 +#: builtin/branch.c:655 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" -#: builtin/branch.c:826 +#: builtin/branch.c:657 msgid "change upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:830 +#: builtin/branch.c:659 +msgid "upstream" +msgstr "thượng nguồn" + +#: builtin/branch.c:659 +msgid "change the upstream info" +msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" + +#: builtin/branch.c:660 +msgid "Unset the upstream info" +msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn" + +#: builtin/branch.c:661 msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" -#: builtin/branch.c:831 +#: builtin/branch.c:662 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" -#: builtin/branch.c:834 builtin/branch.c:840 builtin/branch.c:861 -#: builtin/branch.c:867 builtin/commit.c:1582 builtin/commit.c:1583 -#: builtin/commit.c:1584 builtin/commit.c:1585 builtin/tag.c:616 -#: builtin/tag.c:622 -msgid "commit" -msgstr "lần_chuyển_giao" - -#: builtin/branch.c:835 builtin/branch.c:841 +#: builtin/branch.c:664 builtin/branch.c:665 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:847 +#: builtin/branch.c:668 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" -#: builtin/branch.c:848 +#: builtin/branch.c:669 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" -#: builtin/branch.c:850 +#: builtin/branch.c:671 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" -#: builtin/branch.c:851 +#: builtin/branch.c:672 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" -#: builtin/branch.c:852 +#: builtin/branch.c:673 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:853 +#: builtin/branch.c:674 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:854 +#: builtin/branch.c:675 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" -#: builtin/branch.c:855 +#: builtin/branch.c:676 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" -#: builtin/branch.c:857 +#: builtin/branch.c:678 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" -#: builtin/branch.c:858 +#: builtin/branch.c:679 msgid "force creation, move/rename, deletion" msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" -#: builtin/branch.c:861 -msgid "print only not merged branches" -msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn" +#: builtin/branch.c:680 +msgid "print only branches that are merged" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:867 -msgid "print only merged branches" -msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn" +#: builtin/branch.c:681 +msgid "print only branches that are not merged" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:871 +#: builtin/branch.c:682 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" -#: builtin/branch.c:884 +#: builtin/branch.c:683 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366 +msgid "key" +msgstr "khóa" + +#: builtin/branch.c:684 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367 +msgid "field name to sort on" +msgstr "tên trường cần sắp xếp" + +#: builtin/branch.c:686 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:404 +#: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:567 builtin/notes.c:570 +#: builtin/tag.c:369 +msgid "object" +msgstr "đối tượng" + +#: builtin/branch.c:687 +msgid "print only branches of the object" +msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" + +#: builtin/branch.c:705 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/branch.c:888 builtin/clone.c:637 +#: builtin/branch.c:709 builtin/clone.c:706 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" -#: builtin/branch.c:910 +#: builtin/branch.c:729 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" -#: builtin/branch.c:921 builtin/branch.c:960 +#: builtin/branch.c:740 builtin/branch.c:782 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" -#: builtin/branch.c:936 +#: builtin/branch.c:758 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" -#: builtin/branch.c:941 +#: builtin/branch.c:763 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" -#: builtin/branch.c:948 +#: builtin/branch.c:770 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:951 +#: builtin/branch.c:773 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." -#: builtin/branch.c:966 +#: builtin/branch.c:788 msgid "too many branches for a rename operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên" -#: builtin/branch.c:971 +#: builtin/branch.c:793 msgid "too many branches to set new upstream" msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới" -#: builtin/branch.c:975 +#: builtin/branch.c:797 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." @@ -3157,40 +5132,40 @@ msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." -#: builtin/branch.c:978 builtin/branch.c:1000 builtin/branch.c:1021 +#: builtin/branch.c:800 builtin/branch.c:822 builtin/branch.c:843 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" -#: builtin/branch.c:982 +#: builtin/branch.c:804 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:994 +#: builtin/branch.c:816 msgid "too many branches to unset upstream" msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:998 +#: builtin/branch.c:820 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." -#: builtin/branch.c:1004 +#: builtin/branch.c:826 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:1018 +#: builtin/branch.c:840 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công" -#: builtin/branch.c:1024 +#: builtin/branch.c:846 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" msgstr "" "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " "nhánh" -#: builtin/branch.c:1027 +#: builtin/branch.c:849 #, c-format msgid "" "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --" @@ -3199,7 +5174,7 @@ msgstr "" "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-" "upstream-to\n" -#: builtin/branch.c:1044 +#: builtin/branch.c:866 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3210,78 +5185,103 @@ msgstr "" "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" "\n" -#: builtin/branch.c:1045 -#, c-format -msgid " git branch -d %s\n" -msgstr " git branch -d %s\n" - -#: builtin/branch.c:1046 -#, c-format -msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" -msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" - -#: builtin/bundle.c:47 +#: builtin/bundle.c:51 #, c-format msgid "%s is okay\n" msgstr "“%s” tốt\n" -#: builtin/bundle.c:56 +#: builtin/bundle.c:64 msgid "Need a repository to create a bundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." -#: builtin/bundle.c:60 +#: builtin/bundle.c:68 msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." -#: builtin/cat-file.c:326 -msgid "git cat-file (-t | -s | -e | -p | <type> | --textconv) <object>" -msgstr "git cat-file (-t | -s | -e | -p | <kiểu> | --textconv) <đối_tượng>" +#: builtin/cat-file.c:513 +msgid "" +"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" +"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>" +msgstr "" +"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" +"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>" -#: builtin/cat-file.c:327 -msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) < <list-of-objects>" -msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>" +#: builtin/cat-file.c:514 +msgid "" +"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" +"filters]" +msgstr "" +"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" +"filters]" -#: builtin/cat-file.c:364 +#: builtin/cat-file.c:551 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" -#: builtin/cat-file.c:365 +#: builtin/cat-file.c:552 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:366 +#: builtin/cat-file.c:553 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:368 +#: builtin/cat-file.c:555 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" -#: builtin/cat-file.c:369 +#: builtin/cat-file.c:556 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" -#: builtin/cat-file.c:371 +#: builtin/cat-file.c:558 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:373 +#: builtin/cat-file.c:560 +msgid "for blob objects, run filters on object's content" +msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" + +#: builtin/cat-file.c:561 git-submodule.sh:923 +msgid "blob" +msgstr "blob" + +#: builtin/cat-file.c:562 +msgid "use a specific path for --textconv/--filters" +msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters" + +#: builtin/cat-file.c:564 +msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" +msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" + +#: builtin/cat-file.c:565 +msgid "buffer --batch output" +msgstr "đệm kết xuất --batch" + +#: builtin/cat-file.c:567 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:376 +#: builtin/cat-file.c:570 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" +#: builtin/cat-file.c:573 +msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" +msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" + +#: builtin/cat-file.c:575 +msgid "show all objects with --batch or --batch-check" +msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" + #: builtin/check-attr.c:11 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..." msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…" #: builtin/check-attr.c:12 -msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...] < <list-of-paths>" -msgstr "" -"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…] < <danh-sách-đường-dẫn>" +msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]" +msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]" #: builtin/check-attr.c:19 msgid "report all attributes set on file" @@ -3299,7 +5299,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1107 builtin/gc.c:274 +#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1137 builtin/gc.c:325 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -3352,48 +5352,55 @@ msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" msgid "no contacts specified" msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" -#: builtin/checkout-index.c:126 +#: builtin/checkout-index.c:127 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" -#: builtin/checkout-index.c:188 +#: builtin/checkout-index.c:144 +msgid "stage should be between 1 and 3 or all" +msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" + +#: builtin/checkout-index.c:160 msgid "check out all files in the index" msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" -#: builtin/checkout-index.c:189 +#: builtin/checkout-index.c:161 msgid "force overwrite of existing files" msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" -#: builtin/checkout-index.c:191 +#: builtin/checkout-index.c:163 msgid "no warning for existing files and files not in index" msgstr "" "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" -#: builtin/checkout-index.c:193 +#: builtin/checkout-index.c:165 msgid "don't checkout new files" msgstr "không checkout các tập tin mới" -#: builtin/checkout-index.c:195 +#: builtin/checkout-index.c:167 msgid "update stat information in the index file" msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: builtin/checkout-index.c:201 +#: builtin/checkout-index.c:171 msgid "read list of paths from the standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/checkout-index.c:203 +#: builtin/checkout-index.c:173 msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" -#: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30 +#: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30 +#: builtin/submodule--helper.c:595 builtin/submodule--helper.c:598 +#: builtin/submodule--helper.c:604 builtin/submodule--helper.c:951 +#: builtin/worktree.c:469 msgid "string" msgstr "chuỗi" -#: builtin/checkout-index.c:205 +#: builtin/checkout-index.c:175 msgid "when creating files, prepend <string>" msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" -#: builtin/checkout-index.c:208 +#: builtin/checkout-index.c:177 msgid "copy out the files from named stage" msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" @@ -3405,106 +5412,106 @@ msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>" msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..." msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…" -#: builtin/checkout.c:132 builtin/checkout.c:165 +#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" -#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167 +#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" -#: builtin/checkout.c:150 +#: builtin/checkout.c:152 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:194 +#: builtin/checkout.c:196 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:211 +#: builtin/checkout.c:213 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:228 +#: builtin/checkout.c:230 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" -#: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252 builtin/checkout.c:255 -#: builtin/checkout.c:258 +#: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 +#: builtin/checkout.c:259 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" -#: builtin/checkout.c:261 builtin/checkout.c:264 +#: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" -#: builtin/checkout.c:267 +#: builtin/checkout.c:268 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." -#: builtin/checkout.c:278 builtin/checkout.c:467 -msgid "corrupt index file" -msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" - -#: builtin/checkout.c:338 builtin/checkout.c:345 +#: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:489 +#: builtin/checkout.c:494 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:615 +#: builtin/checkout.c:624 #, c-format -msgid "Can not do reflog for '%s'\n" -msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n" +msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" +msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" -#: builtin/checkout.c:653 +#: builtin/checkout.c:663 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:660 +#: builtin/checkout.c:667 builtin/clone.c:660 +msgid "unable to update HEAD" +msgstr "không thể cập nhật HEAD" + +#: builtin/checkout.c:671 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:663 +#: builtin/checkout.c:674 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:667 +#: builtin/checkout.c:678 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:669 builtin/checkout.c:1050 +#: builtin/checkout.c:680 builtin/checkout.c:1069 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:671 +#: builtin/checkout.c:682 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:723 +#: builtin/checkout.c:733 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" -#: builtin/checkout.c:729 +#: builtin/checkout.c:739 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -3523,156 +5530,173 @@ msgstr[0] "" "\n" "%s\n" -#: builtin/checkout.c:747 +#: builtin/checkout.c:758 #, c-format msgid "" +"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" +"to do so with:\n" +"\n" +" git branch <new-branch-name> %s\n" +"\n" +msgid_plural "" "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" "to do so with:\n" "\n" " git branch <new-branch-name> %s\n" "\n" -msgstr "" -"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n" +msgstr[0] "" +"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n" "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n" "\n" " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:777 +#: builtin/checkout.c:794 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:781 +#: builtin/checkout.c:798 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:808 builtin/checkout.c:1045 +#: builtin/checkout.c:825 builtin/checkout.c:1064 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:952 +#: builtin/checkout.c:970 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:991 +#: builtin/checkout.c:1010 builtin/worktree.c:214 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/checkout.c:1020 +#: builtin/checkout.c:1039 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1059 +#: builtin/checkout.c:1078 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1062 builtin/checkout.c:1066 +#: builtin/checkout.c:1081 builtin/checkout.c:1085 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1070 builtin/checkout.c:1073 builtin/checkout.c:1078 -#: builtin/checkout.c:1081 +#: builtin/checkout.c:1089 builtin/checkout.c:1092 builtin/checkout.c:1097 +#: builtin/checkout.c:1100 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1086 +#: builtin/checkout.c:1105 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/checkout.c:1108 builtin/checkout.c:1110 builtin/clone.c:90 -#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161 +#: builtin/checkout.c:1138 builtin/checkout.c:1140 builtin/clone.c:93 +#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:324 +#: builtin/worktree.c:326 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1109 +#: builtin/checkout.c:1139 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1111 +#: builtin/checkout.c:1141 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1112 +#: builtin/checkout.c:1142 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1113 -msgid "detach the HEAD at named commit" -msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" +#: builtin/checkout.c:1143 builtin/worktree.c:328 +msgid "detach HEAD at named commit" +msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" -#: builtin/checkout.c:1114 +#: builtin/checkout.c:1144 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1116 +#: builtin/checkout.c:1146 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1116 +#: builtin/checkout.c:1146 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1117 +#: builtin/checkout.c:1147 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1119 +#: builtin/checkout.c:1149 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1121 +#: builtin/checkout.c:1151 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1122 +#: builtin/checkout.c:1152 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1123 builtin/merge.c:227 +#: builtin/checkout.c:1153 builtin/merge.c:231 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1124 builtin/log.c:1239 parse-options.h:245 +#: builtin/checkout.c:1154 builtin/log.c:1466 parse-options.h:251 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1125 +#: builtin/checkout.c:1155 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" -#: builtin/checkout.c:1128 +#: builtin/checkout.c:1158 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" -#: builtin/checkout.c:1130 +#: builtin/checkout.c:1160 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'" msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" -#: builtin/checkout.c:1153 +#: builtin/checkout.c:1162 +msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" +msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" + +#: builtin/checkout.c:1163 builtin/clone.c:63 builtin/fetch.c:119 +#: builtin/merge.c:228 builtin/pull.c:117 builtin/push.c:536 +#: builtin/send-pack.c:168 +msgid "force progress reporting" +msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" + +#: builtin/checkout.c:1194 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1170 +#: builtin/checkout.c:1211 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1175 +#: builtin/checkout.c:1216 msgid "Missing branch name; try -b" msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" -#: builtin/checkout.c:1212 +#: builtin/checkout.c:1252 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1219 +#: builtin/checkout.c:1259 #, c-format msgid "" "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" @@ -3682,12 +5706,12 @@ msgstr "" "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " "chuyển giao?" -#: builtin/checkout.c:1224 +#: builtin/checkout.c:1264 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1228 +#: builtin/checkout.c:1268 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -3695,38 +5719,38 @@ msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" "checkout bảng mục lục (index)." -#: builtin/clean.c:26 +#: builtin/clean.c:25 msgid "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..." msgstr "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…" -#: builtin/clean.c:30 +#: builtin/clean.c:29 #, c-format msgid "Removing %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" -#: builtin/clean.c:31 +#: builtin/clean.c:30 #, c-format msgid "Would remove %s\n" msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" -#: builtin/clean.c:32 +#: builtin/clean.c:31 #, c-format msgid "Skipping repository %s\n" msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" -#: builtin/clean.c:33 +#: builtin/clean.c:32 #, c-format msgid "Would skip repository %s\n" msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" -#: builtin/clean.c:34 +#: builtin/clean.c:33 #, c-format msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" -#: builtin/clean.c:295 +#: builtin/clean.c:291 msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a numbered item\n" @@ -3738,7 +5762,7 @@ msgstr "" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" " - (để trống) không chọn gì cả" -#: builtin/clean.c:299 +#: builtin/clean.c:295 msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a single item\n" @@ -3758,36 +5782,36 @@ msgstr "" "* - chọn tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chọn" -#: builtin/clean.c:517 +#: builtin/clean.c:511 #, c-format msgid "Huh (%s)?" msgstr "Hả (%s)?" -#: builtin/clean.c:659 +#: builtin/clean.c:653 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " -#: builtin/clean.c:696 +#: builtin/clean.c:690 #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" -#: builtin/clean.c:717 +#: builtin/clean.c:711 msgid "Select items to delete" msgstr "Chọn mục muốn xóa" #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is -#: builtin/clean.c:758 +#: builtin/clean.c:752 #, c-format msgid "Remove %s [y/N]? " msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " -#: builtin/clean.c:783 +#: builtin/clean.c:777 msgid "Bye." msgstr "Tạm biệt." -#: builtin/clean.c:791 +#: builtin/clean.c:785 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" @@ -3805,61 +5829,61 @@ msgstr "" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" -#: builtin/clean.c:818 +#: builtin/clean.c:812 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" -#: builtin/clean.c:819 +#: builtin/clean.c:813 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" -#: builtin/clean.c:827 +#: builtin/clean.c:821 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" -#: builtin/clean.c:844 +#: builtin/clean.c:838 msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." -#: builtin/clean.c:875 +#: builtin/clean.c:869 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/clean.c:877 +#: builtin/clean.c:871 msgid "force" msgstr "ép buộc" -#: builtin/clean.c:878 +#: builtin/clean.c:872 msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" -#: builtin/clean.c:880 +#: builtin/clean.c:874 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:881 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714 -#: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:185 +#: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:725 +#: builtin/ls-files.c:536 builtin/name-rev.c:313 builtin/show-ref.c:182 msgid "pattern" msgstr "mẫu" -#: builtin/clean.c:882 +#: builtin/clean.c:876 msgid "add <pattern> to ignore rules" msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" -#: builtin/clean.c:883 +#: builtin/clean.c:877 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:885 +#: builtin/clean.c:879 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:903 +#: builtin/clean.c:897 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" -#: builtin/clean.c:907 +#: builtin/clean.c:901 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" @@ -3867,7 +5891,7 @@ msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clean.c:910 +#: builtin/clean.c:904 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" @@ -3879,150 +5903,173 @@ msgstr "" msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" -#: builtin/clone.c:66 builtin/fetch.c:111 builtin/merge.c:224 -#: builtin/push.c:523 -msgid "force progress reporting" -msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" - -#: builtin/clone.c:68 +#: builtin/clone.c:65 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" -#: builtin/clone.c:69 builtin/clone.c:71 builtin/init-db.c:496 +#: builtin/clone.c:66 builtin/clone.c:68 builtin/init-db.c:478 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" -#: builtin/clone.c:73 +#: builtin/clone.c:70 msgid "create a mirror repository (implies bare)" msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" -#: builtin/clone.c:75 +#: builtin/clone.c:72 msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" -#: builtin/clone.c:77 +#: builtin/clone.c:74 msgid "don't use local hardlinks, always copy" msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" -#: builtin/clone.c:79 +#: builtin/clone.c:76 msgid "setup as shared repository" msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" -#: builtin/clone.c:81 builtin/clone.c:83 +#: builtin/clone.c:78 builtin/clone.c:80 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" -#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:493 +#: builtin/clone.c:82 +msgid "number of submodules cloned in parallel" +msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" + +#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:475 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" -#: builtin/clone.c:85 builtin/init-db.c:494 +#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:476 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" -#: builtin/clone.c:87 +#: builtin/clone.c:86 builtin/clone.c:88 builtin/submodule--helper.c:602 +#: builtin/submodule--helper.c:954 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" -#: builtin/clone.c:88 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44 +#: builtin/clone.c:90 +msgid "use --reference only while cloning" +msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" + +#: builtin/clone.c:91 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44 msgid "name" msgstr "tên" -#: builtin/clone.c:89 +#: builtin/clone.c:92 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" -#: builtin/clone.c:91 +#: builtin/clone.c:94 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" -#: builtin/clone.c:93 +#: builtin/clone.c:96 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:94 builtin/fetch.c:112 builtin/grep.c:659 +#: builtin/clone.c:97 builtin/fetch.c:120 builtin/grep.c:668 +#: builtin/pull.c:202 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" -#: builtin/clone.c:95 +#: builtin/clone.c:98 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:97 +#: builtin/clone.c:99 builtin/fetch.c:122 builtin/pack-objects.c:2848 +#: parse-options.h:142 +msgid "time" +msgstr "thời-gian" + +#: builtin/clone.c:100 +msgid "create a shallow clone since a specific time" +msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" + +#: builtin/clone.c:101 builtin/fetch.c:124 +msgid "revision" +msgstr "điểm xét duyệt" + +#: builtin/clone.c:102 builtin/fetch.c:125 +msgid "deepen history of shallow clone by excluding rev" +msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow bằng điểm xét duyệt loại trừ" + +#: builtin/clone.c:104 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" -#: builtin/clone.c:99 -msgid "use --reference only while cloning" -msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" +#: builtin/clone.c:106 +msgid "any cloned submodules will be shallow" +msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" -#: builtin/clone.c:100 builtin/init-db.c:502 +#: builtin/clone.c:107 builtin/init-db.c:484 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" -#: builtin/clone.c:101 builtin/init-db.c:503 +#: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:485 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" -#: builtin/clone.c:102 +#: builtin/clone.c:109 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá_trị" -#: builtin/clone.c:103 +#: builtin/clone.c:110 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" -#: builtin/clone.c:256 -#, c-format -msgid "reference repository '%s' is not a local repository." -msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." +#: builtin/clone.c:111 builtin/fetch.c:140 builtin/push.c:547 +msgid "use IPv4 addresses only" +msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" -#: builtin/clone.c:260 -#, c-format -msgid "reference repository '%s' is shallow" -msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" +#: builtin/clone.c:113 builtin/fetch.c:142 builtin/push.c:549 +msgid "use IPv6 addresses only" +msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" -#: builtin/clone.c:263 -#, c-format -msgid "reference repository '%s' is grafted" -msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" +#: builtin/clone.c:250 +msgid "" +"No directory name could be guessed.\n" +"Please specify a directory on the command line" +msgstr "" +"Không đoán được thư mục tên là gì.\n" +"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" -#: builtin/clone.c:325 +#: builtin/clone.c:303 #, c-format -msgid "failed to create directory '%s'" -msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" +msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" +msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" -#: builtin/clone.c:327 builtin/diff.c:84 +#: builtin/clone.c:375 #, c-format -msgid "failed to stat '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" +msgid "failed to open '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: builtin/clone.c:329 +#: builtin/clone.c:383 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" -#: builtin/clone.c:343 +#: builtin/clone.c:397 #, c-format msgid "failed to stat %s\n" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" -#: builtin/clone.c:365 +#: builtin/clone.c:419 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" -#: builtin/clone.c:369 +#: builtin/clone.c:423 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" -#: builtin/clone.c:392 builtin/clone.c:566 +#: builtin/clone.c:448 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" -#: builtin/clone.c:404 +#: builtin/clone.c:460 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" @@ -4032,120 +6079,141 @@ msgstr "" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" -#: builtin/clone.c:481 +#: builtin/clone.c:537 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:561 -#, c-format -msgid "Checking connectivity... " -msgstr "Đang kiểm tra kết nối… " - -#: builtin/clone.c:564 +#: builtin/clone.c:632 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" -#: builtin/clone.c:628 +#: builtin/clone.c:648 +#, c-format +msgid "unable to update %s" +msgstr "không thể cập nhật %s" + +#: builtin/clone.c:697 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" -#: builtin/clone.c:659 +#: builtin/clone.c:728 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" -#: builtin/clone.c:746 +#: builtin/clone.c:768 +msgid "unable to write parameters to config file" +msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" + +#: builtin/clone.c:831 msgid "cannot repack to clean up" msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" -#: builtin/clone.c:748 +#: builtin/clone.c:833 msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" -#: builtin/clone.c:778 +#: builtin/clone.c:866 builtin/receive-pack.c:1895 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." -#: builtin/clone.c:782 +#: builtin/clone.c:870 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:793 +#: builtin/clone.c:883 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:796 +#: builtin/clone.c:886 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:809 +#: builtin/clone.c:899 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:815 builtin/fetch.c:1156 +#: builtin/clone.c:905 builtin/fetch.c:1338 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" -#: builtin/clone.c:825 +#: builtin/clone.c:915 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:835 +#: builtin/clone.c:925 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:850 builtin/clone.c:861 +#: builtin/clone.c:940 builtin/clone.c:951 builtin/submodule--helper.c:657 +#: builtin/worktree.c:222 builtin/worktree.c:249 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: builtin/clone.c:853 +#: builtin/clone.c:943 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" -#: builtin/clone.c:871 +#: builtin/clone.c:955 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:873 +#: builtin/clone.c:957 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:898 -msgid "--dissociate given, but there is no --reference" -msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference" +#: builtin/clone.c:963 +msgid "" +"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" +"able" +msgstr "" +"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" +"if-able" -#: builtin/clone.c:913 +#: builtin/clone.c:1019 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:916 +#: builtin/clone.c:1021 +msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "" +"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " +"thế." + +#: builtin/clone.c:1023 +msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "" +"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " +"thế." + +#: builtin/clone.c:1026 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" -#: builtin/clone.c:921 +#: builtin/clone.c:1031 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" -#: builtin/clone.c:925 +#: builtin/clone.c:1035 #, c-format msgid "Don't know how to clone %s" msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" -#: builtin/clone.c:976 builtin/clone.c:984 +#: builtin/clone.c:1090 builtin/clone.c:1098 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:987 +#: builtin/clone.c:1101 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." @@ -4181,15 +6249,15 @@ msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" msgid "--command must be the first argument" msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" -#: builtin/commit.c:37 +#: builtin/commit.c:38 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/commit.c:42 +#: builtin/commit.c:43 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/commit.c:47 +#: builtin/commit.c:48 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -4220,7 +6288,7 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: builtin/commit.c:60 +#: builtin/commit.c:61 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -4248,7 +6316,7 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: builtin/commit.c:72 +#: builtin/commit.c:73 msgid "" "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" @@ -4261,7 +6329,7 @@ msgstr "" "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" "\"git reset HEAD^\".\n" -#: builtin/commit.c:77 +#: builtin/commit.c:78 msgid "" "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" "If you wish to commit it anyway, use:\n" @@ -4276,11 +6344,11 @@ msgstr "" " git commit --allow-empty\n" "\n" -#: builtin/commit.c:84 +#: builtin/commit.c:85 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n" msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n" -#: builtin/commit.c:87 +#: builtin/commit.c:88 msgid "" "If you wish to skip this commit, use:\n" "\n" @@ -4296,72 +6364,68 @@ msgstr "" "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" "những lần chuyển giao còn lại.\n" -#: builtin/commit.c:304 +#: builtin/commit.c:318 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" -#: builtin/commit.c:344 +#: builtin/commit.c:359 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:350 +#: builtin/commit.c:365 msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" -#: builtin/commit.c:361 -msgid "unable to write index file" -msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" - -#: builtin/commit.c:363 +#: builtin/commit.c:378 msgid "unable to update temporary index" msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:365 +#: builtin/commit.c:380 msgid "Failed to update main cache tree" msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: builtin/commit.c:389 builtin/commit.c:414 builtin/commit.c:463 +#: builtin/commit.c:404 builtin/commit.c:427 builtin/commit.c:476 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" -#: builtin/commit.c:445 +#: builtin/commit.c:458 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." -#: builtin/commit.c:447 +#: builtin/commit.c:460 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." -#: builtin/commit.c:456 +#: builtin/commit.c:469 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:475 +#: builtin/commit.c:488 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:580 +#: builtin/commit.c:582 #, c-format msgid "commit '%s' lacks author header" msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" -#: builtin/commit.c:582 +#: builtin/commit.c:584 #, c-format msgid "commit '%s' has malformed author line" msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" -#: builtin/commit.c:601 +#: builtin/commit.c:603 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số cho --author bị dị hình" -#: builtin/commit.c:609 +#: builtin/commit.c:611 #, c-format msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" -#: builtin/commit.c:653 +#: builtin/commit.c:655 msgid "" "unable to select a comment character that is not used\n" "in the current commit message" @@ -4369,43 +6433,38 @@ msgstr "" "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" -#: builtin/commit.c:690 builtin/commit.c:723 builtin/commit.c:1080 +#: builtin/commit.c:692 builtin/commit.c:725 builtin/commit.c:1096 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:702 builtin/shortlog.c:273 +#: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:286 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" -#: builtin/commit.c:704 +#: builtin/commit.c:706 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit.c:708 +#: builtin/commit.c:710 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" -#: builtin/commit.c:730 -msgid "could not read MERGE_MSG" -msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" - -#: builtin/commit.c:734 +#: builtin/commit.c:737 builtin/commit.c:745 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" -#: builtin/commit.c:738 -#, c-format -msgid "could not read '%s'" -msgstr "Không thể đọc “%s”." +#: builtin/commit.c:742 +msgid "could not read MERGE_MSG" +msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" -#: builtin/commit.c:785 +#: builtin/commit.c:796 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" -#: builtin/commit.c:803 +#: builtin/commit.c:814 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4420,7 +6479,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:808 +#: builtin/commit.c:819 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4435,7 +6494,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:821 +#: builtin/commit.c:832 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -4446,7 +6505,7 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:828 +#: builtin/commit.c:839 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -4458,156 +6517,161 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:848 +#: builtin/commit.c:859 #, c-format msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:856 +#: builtin/commit.c:867 #, c-format msgid "%sDate: %s" msgstr "%sNgày tháng: %s" -#: builtin/commit.c:863 +#: builtin/commit.c:874 #, c-format msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:881 +#: builtin/commit.c:892 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:938 +#: builtin/commit.c:954 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:953 builtin/tag.c:495 +#: builtin/commit.c:969 builtin/tag.c:266 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" -#: builtin/commit.c:1055 +#: builtin/commit.c:1071 #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" msgstr "" "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " "tác giả nào sẵn có" -#: builtin/commit.c:1070 builtin/commit.c:1310 +#: builtin/commit.c:1086 builtin/commit.c:1327 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1107 +#: builtin/commit.c:1124 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" -#: builtin/commit.c:1137 +#: builtin/commit.c:1154 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1146 +#: builtin/commit.c:1163 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." -#: builtin/commit.c:1149 +#: builtin/commit.c:1166 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1151 +#: builtin/commit.c:1168 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." -#: builtin/commit.c:1154 +#: builtin/commit.c:1171 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1164 +#: builtin/commit.c:1181 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "" "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup" -#: builtin/commit.c:1166 +#: builtin/commit.c:1183 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." -#: builtin/commit.c:1174 +#: builtin/commit.c:1191 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1191 +#: builtin/commit.c:1208 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." -#: builtin/commit.c:1193 +#: builtin/commit.c:1210 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1195 +#: builtin/commit.c:1212 msgid "Clever... amending the last one with dirty index." msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn." -#: builtin/commit.c:1197 +#: builtin/commit.c:1214 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..." msgstr "" "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi " "là --only những đường dẫn" -#: builtin/commit.c:1209 builtin/tag.c:728 +#: builtin/commit.c:1226 builtin/tag.c:474 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" -#: builtin/commit.c:1214 +#: builtin/commit.c:1231 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1324 builtin/commit.c:1604 +#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1617 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1326 builtin/commit.c:1606 +#: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1619 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1608 builtin/push.c:509 +#: builtin/commit.c:1345 +msgid "version" +msgstr "phiên bản" + +#: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1621 builtin/push.c:522 +#: builtin/worktree.c:440 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1610 +#: builtin/commit.c:1348 builtin/commit.c:1623 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1613 +#: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1626 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1616 builtin/fast-export.c:980 -#: builtin/fast-export.c:983 builtin/tag.c:603 +#: builtin/commit.c:1353 builtin/commit.c:1629 builtin/fast-export.c:981 +#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1616 +#: builtin/commit.c:1354 builtin/commit.c:1629 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1340 +#: builtin/commit.c:1357 msgid "show ignored files" msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" -#: builtin/commit.c:1341 parse-options.h:153 +#: builtin/commit.c:1358 parse-options.h:155 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1342 +#: builtin/commit.c:1359 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -4615,213 +6679,205 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1344 +#: builtin/commit.c:1361 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1431 +#: builtin/commit.c:1437 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1433 +#: builtin/commit.c:1439 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1478 +#: builtin/commit.c:1484 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: builtin/commit.c:1481 +#: builtin/commit.c:1487 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: builtin/commit.c:1574 +#: builtin/commit.c:1587 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1575 +#: builtin/commit.c:1588 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1577 +#: builtin/commit.c:1590 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1578 builtin/tag.c:601 +#: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:351 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1579 +#: builtin/commit.c:1592 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1579 +#: builtin/commit.c:1592 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1580 builtin/gc.c:275 +#: builtin/commit.c:1593 builtin/gc.c:326 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1580 +#: builtin/commit.c:1593 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1581 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:391 -#: builtin/notes.c:554 builtin/tag.c:599 +#: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:220 builtin/notes.c:398 +#: builtin/notes.c:561 builtin/tag.c:349 msgid "message" msgstr "chú thích" -#: builtin/commit.c:1581 +#: builtin/commit.c:1594 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1582 +#: builtin/commit.c:1595 builtin/commit.c:1596 builtin/commit.c:1597 +#: builtin/commit.c:1598 parse-options.h:257 ref-filter.h:79 +msgid "commit" +msgstr "lần_chuyển_giao" + +#: builtin/commit.c:1595 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1583 +#: builtin/commit.c:1596 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" -#: builtin/commit.c:1584 +#: builtin/commit.c:1597 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1585 +#: builtin/commit.c:1598 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1586 +#: builtin/commit.c:1599 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1587 builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86 +#: builtin/commit.c:1600 builtin/log.c:1413 builtin/revert.c:86 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" -#: builtin/commit.c:1588 +#: builtin/commit.c:1601 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1589 +#: builtin/commit.c:1602 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1590 +#: builtin/commit.c:1603 msgid "default" msgstr "mặc định" -#: builtin/commit.c:1590 builtin/tag.c:604 +#: builtin/commit.c:1603 builtin/tag.c:354 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" -#: builtin/commit.c:1591 +#: builtin/commit.c:1604 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1592 builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:92 -#: builtin/tag.c:605 -msgid "key-id" -msgstr "mã-số-khóa" - -#: builtin/commit.c:1593 builtin/merge.c:226 builtin/revert.c:93 +#: builtin/commit.c:1606 builtin/merge.c:230 builtin/pull.c:166 +#: builtin/revert.c:93 msgid "GPG sign commit" msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG" -#: builtin/commit.c:1596 +#: builtin/commit.c:1609 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1597 +#: builtin/commit.c:1610 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1598 +#: builtin/commit.c:1611 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1599 +#: builtin/commit.c:1612 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1600 +#: builtin/commit.c:1613 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1601 +#: builtin/commit.c:1614 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1602 -msgid "bypass pre-commit hook" -msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit" +#: builtin/commit.c:1615 +msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" +msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" -#: builtin/commit.c:1603 +#: builtin/commit.c:1616 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1614 +#: builtin/commit.c:1627 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1615 +#: builtin/commit.c:1628 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1620 +#: builtin/commit.c:1633 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1622 +#: builtin/commit.c:1635 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1651 +#: builtin/commit.c:1664 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: builtin/commit.c:1690 builtin/merge.c:519 -#, c-format -msgid "could not open '%s' for reading" -msgstr "không thể mở “%s” để đọc" - -#: builtin/commit.c:1697 +#: builtin/commit.c:1712 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1704 +#: builtin/commit.c:1719 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1723 +#: builtin/commit.c:1738 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s" -#: builtin/commit.c:1734 +#: builtin/commit.c:1749 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1739 +#: builtin/commit.c:1754 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1754 builtin/merge.c:851 builtin/merge.c:876 -msgid "failed to write commit object" -msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" - -#: builtin/commit.c:1787 +#: builtin/commit.c:1802 msgid "" "Repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" @@ -4832,159 +6888,178 @@ msgstr "" "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n" "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục." -#: builtin/config.c:8 +#: builtin/config.c:9 msgid "git config [<options>]" msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/config.c:53 +#: builtin/config.c:55 msgid "Config file location" msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" -#: builtin/config.c:54 +#: builtin/config.c:56 msgid "use global config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" -#: builtin/config.c:55 +#: builtin/config.c:57 msgid "use system config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" -#: builtin/config.c:56 +#: builtin/config.c:58 msgid "use repository config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" -#: builtin/config.c:57 +#: builtin/config.c:59 msgid "use given config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" -#: builtin/config.c:58 +#: builtin/config.c:60 msgid "blob-id" msgstr "blob-id" -#: builtin/config.c:58 +#: builtin/config.c:60 msgid "read config from given blob object" msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" -#: builtin/config.c:59 +#: builtin/config.c:61 msgid "Action" msgstr "Hành động" -#: builtin/config.c:60 +#: builtin/config.c:62 msgid "get value: name [value-regex]" msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:61 +#: builtin/config.c:63 msgid "get all values: key [value-regex]" msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" -#: builtin/config.c:62 +#: builtin/config.c:64 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" -#: builtin/config.c:63 +#: builtin/config.c:65 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" -#: builtin/config.c:64 +#: builtin/config.c:66 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" -#: builtin/config.c:65 +#: builtin/config.c:67 msgid "add a new variable: name value" msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" -#: builtin/config.c:66 +#: builtin/config.c:68 msgid "remove a variable: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:67 +#: builtin/config.c:69 msgid "remove all matches: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:68 +#: builtin/config.c:70 msgid "rename section: old-name new-name" msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" -#: builtin/config.c:69 +#: builtin/config.c:71 msgid "remove a section: name" msgstr "gỡ bỏ phần: tên" -#: builtin/config.c:70 +#: builtin/config.c:72 msgid "list all" msgstr "liệt kê tất" -#: builtin/config.c:71 +#: builtin/config.c:73 msgid "open an editor" msgstr "mở một trình biên soạn" -#: builtin/config.c:72 +#: builtin/config.c:74 msgid "find the color configured: slot [default]" msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" -#: builtin/config.c:73 +#: builtin/config.c:75 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" -#: builtin/config.c:74 +#: builtin/config.c:76 msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: builtin/config.c:75 +#: builtin/config.c:77 msgid "value is \"true\" or \"false\"" msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" -#: builtin/config.c:76 +#: builtin/config.c:78 msgid "value is decimal number" msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" -#: builtin/config.c:77 +#: builtin/config.c:79 msgid "value is --bool or --int" msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" -#: builtin/config.c:78 +#: builtin/config.c:80 msgid "value is a path (file or directory name)" msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" -#: builtin/config.c:79 +#: builtin/config.c:81 msgid "Other" msgstr "Khác" -#: builtin/config.c:80 +#: builtin/config.c:82 msgid "terminate values with NUL byte" msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" -#: builtin/config.c:81 +#: builtin/config.c:83 +msgid "show variable names only" +msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" + +#: builtin/config.c:84 msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" -#: builtin/config.c:316 +#: builtin/config.c:85 +msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)" +msgstr "" +"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng " +"lệnh)" + +#: builtin/config.c:327 msgid "unable to parse default color value" msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" -#: builtin/config.c:457 +#: builtin/config.c:471 #, c-format msgid "" "# This is Git's per-user configuration file.\n" -"[core]\n" +"[user]\n" "# Please adapt and uncomment the following lines:\n" -"#\tuser = %s\n" +"#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" msgstr "" "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n" -"[core]\n" +"[user]\n" "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n" -"#\tuser = %s\n" +"#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" -#: builtin/config.c:589 +#: builtin/config.c:613 #, c-format msgid "cannot create configuration file %s" msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" -#: builtin/count-objects.c:55 +#: builtin/config.c:625 +#, c-format +msgid "" +"cannot overwrite multiple values with a single value\n" +" Use a regexp, --add or --replace-all to change %s." +msgstr "" +"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n" +" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s." + +#: builtin/count-objects.c:86 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" -#: builtin/count-objects.c:65 +#: builtin/count-objects.c:96 msgid "print sizes in human readable format" msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" @@ -5011,7 +7086,7 @@ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" msgid "tag '%s' is really '%s' here" msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" -#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:452 +#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:480 #, c-format msgid "Not a valid object name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" @@ -5051,8 +7126,8 @@ msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" "Try --always, or create some tags." msgstr "" -"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n" -"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ." +"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n" +"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ." #: builtin/describe.c:371 #, c-format @@ -5065,8 +7140,8 @@ msgid "" "more than %i tags found; listed %i most recent\n" "gave up search at %s\n" msgstr "" -"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n" -"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" +"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n" +"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" #: builtin/describe.c:396 msgid "find the tag that comes after the commit" @@ -5104,7 +7179,7 @@ msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" msgid "only consider tags matching <pattern>" msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:318 +#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:320 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" @@ -5138,250 +7213,254 @@ msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" msgid "invalid option: %s" msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" -#: builtin/diff.c:358 +#: builtin/diff.c:361 msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" -#: builtin/diff.c:401 +#: builtin/diff.c:404 #, c-format msgid "invalid object '%s' given." msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." -#: builtin/diff.c:410 +#: builtin/diff.c:413 #, c-format msgid "more than two blobs given: '%s'" msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" -#: builtin/diff.c:417 +#: builtin/diff.c:420 #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." -#: builtin/fast-export.c:24 +#: builtin/fast-export.c:25 msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" -#: builtin/fast-export.c:979 +#: builtin/fast-export.c:980 msgid "show progress after <n> objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" -#: builtin/fast-export.c:981 +#: builtin/fast-export.c:982 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" -#: builtin/fast-export.c:984 +#: builtin/fast-export.c:985 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" -#: builtin/fast-export.c:987 +#: builtin/fast-export.c:988 msgid "Dump marks to this file" msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" -#: builtin/fast-export.c:989 +#: builtin/fast-export.c:990 msgid "Import marks from this file" msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này" -#: builtin/fast-export.c:991 +#: builtin/fast-export.c:992 msgid "Fake a tagger when tags lack one" msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" -#: builtin/fast-export.c:993 +#: builtin/fast-export.c:994 msgid "Output full tree for each commit" msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" -#: builtin/fast-export.c:995 +#: builtin/fast-export.c:996 msgid "Use the done feature to terminate the stream" msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" -#: builtin/fast-export.c:996 +#: builtin/fast-export.c:997 msgid "Skip output of blob data" msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" -#: builtin/fast-export.c:997 +#: builtin/fast-export.c:998 msgid "refspec" msgstr "refspec" -#: builtin/fast-export.c:998 +#: builtin/fast-export.c:999 msgid "Apply refspec to exported refs" msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" -#: builtin/fast-export.c:999 +#: builtin/fast-export.c:1000 msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" -#: builtin/fetch.c:19 +#: builtin/fetch.c:21 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/fetch.c:20 +#: builtin/fetch.c:22 msgid "git fetch [<options>] <group>" msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>" -#: builtin/fetch.c:21 +#: builtin/fetch.c:23 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" -#: builtin/fetch.c:22 +#: builtin/fetch.c:24 msgid "git fetch --all [<options>]" msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/fetch.c:89 +#: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:175 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" -#: builtin/fetch.c:91 +#: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:178 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" -#: builtin/fetch.c:93 +#: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:181 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" -#: builtin/fetch.c:94 +#: builtin/fetch.c:100 builtin/pull.c:183 msgid "force overwrite of local branch" msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" -#: builtin/fetch.c:96 +#: builtin/fetch.c:102 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" -#: builtin/fetch.c:98 +#: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:185 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: builtin/fetch.c:100 +#: builtin/fetch.c:106 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" -#: builtin/fetch.c:102 +#: builtin/fetch.c:108 +msgid "number of submodules fetched in parallel" +msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" + +#: builtin/fetch.c:110 builtin/pull.c:188 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" -#: builtin/fetch.c:103 +#: builtin/fetch.c:111 builtin/pull.c:191 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" -#: builtin/fetch.c:104 +#: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:192 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:108 +#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:200 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" -#: builtin/fetch.c:110 +#: builtin/fetch.c:118 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:113 +#: builtin/fetch.c:121 builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:203 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" -#: builtin/fetch.c:115 +#: builtin/fetch.c:123 +msgid "deepen history of shallow repository based on time" +msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" + +#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:206 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" -#: builtin/fetch.c:117 builtin/log.c:1208 +#: builtin/fetch.c:131 builtin/log.c:1433 msgid "dir" msgstr "tmục" -#: builtin/fetch.c:118 +#: builtin/fetch.c:132 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:121 +#: builtin/fetch.c:135 msgid "default mode for recursion" msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui" -#: builtin/fetch.c:123 +#: builtin/fetch.c:137 builtin/pull.c:209 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" -#: builtin/fetch.c:124 +#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:211 msgid "refmap" msgstr "refmap" -#: builtin/fetch.c:125 +#: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:212 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" -#: builtin/fetch.c:375 +#: builtin/fetch.c:398 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:455 +#: builtin/fetch.c:514 +#, c-format +msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" +msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" + +#: builtin/fetch.c:607 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" -#: builtin/fetch.c:460 +#: builtin/fetch.c:611 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" -#: builtin/fetch.c:474 -#, c-format -msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)" -msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)" - -#: builtin/fetch.c:475 builtin/fetch.c:561 +#: builtin/fetch.c:624 builtin/fetch.c:704 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" -#: builtin/fetch.c:486 +#: builtin/fetch.c:625 +msgid "can't fetch in current branch" +msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" + +#: builtin/fetch.c:634 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" -#: builtin/fetch.c:488 builtin/fetch.c:523 builtin/fetch.c:541 -msgid " (unable to update local ref)" -msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)" +#: builtin/fetch.c:635 builtin/fetch.c:668 builtin/fetch.c:684 +#: builtin/fetch.c:699 +msgid "unable to update local ref" +msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:506 +#: builtin/fetch.c:654 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" -#: builtin/fetch.c:509 +#: builtin/fetch.c:657 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" -#: builtin/fetch.c:512 +#: builtin/fetch.c:660 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" -#: builtin/fetch.c:557 -msgid "unable to update local ref" -msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" - -#: builtin/fetch.c:557 +#: builtin/fetch.c:699 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" -#: builtin/fetch.c:563 -msgid "(non-fast-forward)" -msgstr "(non-fast-forward)" - -#: builtin/fetch.c:596 builtin/fetch.c:829 -#, c-format -msgid "cannot open %s: %s\n" -msgstr "không thể mở %s: %s\n" +#: builtin/fetch.c:704 +msgid "non-fast-forward" +msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/fetch.c:605 +#: builtin/fetch.c:749 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" -#: builtin/fetch.c:623 +#: builtin/fetch.c:769 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" -#: builtin/fetch.c:711 builtin/fetch.c:794 +#: builtin/fetch.c:856 builtin/fetch.c:952 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" -#: builtin/fetch.c:722 +#: builtin/fetch.c:867 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" @@ -5390,57 +7469,57 @@ msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" -#: builtin/fetch.c:774 +#: builtin/fetch.c:922 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:775 +#: builtin/fetch.c:923 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:799 +#: builtin/fetch.c:955 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:800 builtin/remote.c:1060 +#: builtin/fetch.c:956 builtin/remote.c:1020 msgid "(none)" msgstr "(không)" -#: builtin/fetch.c:819 +#: builtin/fetch.c:979 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" -#: builtin/fetch.c:838 +#: builtin/fetch.c:998 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" -#: builtin/fetch.c:841 +#: builtin/fetch.c:1001 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" -#: builtin/fetch.c:897 +#: builtin/fetch.c:1077 #, c-format msgid "Don't know how to fetch from %s" msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s" -#: builtin/fetch.c:1059 +#: builtin/fetch.c:1237 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" -#: builtin/fetch.c:1061 builtin/remote.c:90 +#: builtin/fetch.c:1239 builtin/remote.c:96 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "không thể “%s” về" -#: builtin/fetch.c:1079 +#: builtin/fetch.c:1257 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." @@ -5448,49 +7527,50 @@ msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." -#: builtin/fetch.c:1102 +#: builtin/fetch.c:1280 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." -#: builtin/fetch.c:1144 +#: builtin/fetch.c:1322 +msgid "Negative depth in --deepen is not supported" +msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" + +#: builtin/fetch.c:1324 +msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" +msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" + +#: builtin/fetch.c:1329 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/fetch.c:1146 +#: builtin/fetch.c:1331 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1169 +#: builtin/fetch.c:1353 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:1171 +#: builtin/fetch.c:1355 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" -#: builtin/fetch.c:1182 +#: builtin/fetch.c:1366 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" -#: builtin/fetch.c:1190 +#: builtin/fetch.c:1374 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:13 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:14 msgid "" "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]" msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-" "tin>]" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/grep.c:698 -#: builtin/merge.c:198 builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 -#: builtin/show-branch.c:657 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:590 -#: parse-options.h:132 parse-options.h:239 -msgid "n" -msgstr "n" - #: builtin/fmt-merge-msg.c:663 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog" msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”" @@ -5511,154 +7591,185 @@ msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú" msgid "file to read from" msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" -#: builtin/for-each-ref.c:675 -msgid "unable to parse format" -msgstr "không thể phân tích định dạng" - -#: builtin/for-each-ref.c:1063 +#: builtin/for-each-ref.c:9 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]" msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]" -#: builtin/for-each-ref.c:1078 +#: builtin/for-each-ref.c:10 +msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]" +msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]" + +#: builtin/for-each-ref.c:11 +msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]" +msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]" + +#: builtin/for-each-ref.c:12 +msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]" +msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]" + +#: builtin/for-each-ref.c:27 msgid "quote placeholders suitably for shells" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" -#: builtin/for-each-ref.c:1080 +#: builtin/for-each-ref.c:29 msgid "quote placeholders suitably for perl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" -#: builtin/for-each-ref.c:1082 +#: builtin/for-each-ref.c:31 msgid "quote placeholders suitably for python" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" -#: builtin/for-each-ref.c:1084 +#: builtin/for-each-ref.c:33 msgid "quote placeholders suitably for Tcl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" -#: builtin/for-each-ref.c:1087 +#: builtin/for-each-ref.c:36 msgid "show only <n> matched refs" msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" -#: builtin/for-each-ref.c:1088 builtin/replace.c:438 -msgid "format" -msgstr "định dạng" - -#: builtin/for-each-ref.c:1088 +#: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -#: builtin/for-each-ref.c:1089 -msgid "key" -msgstr "khóa" +#: builtin/for-each-ref.c:41 +msgid "print only refs which points at the given object" +msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho" -#: builtin/for-each-ref.c:1090 -msgid "field name to sort on" -msgstr "tên trường cần sắp xếp" +#: builtin/for-each-ref.c:43 +msgid "print only refs that are merged" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn" -#: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:137 -msgid "Checking connectivity" -msgstr "Đang kiểm tra kết nối" +#: builtin/for-each-ref.c:44 +msgid "print only refs that are not merged" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn" + +#: builtin/for-each-ref.c:45 +msgid "print only refs which contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/fsck.c:540 +#: builtin/fsck.c:519 msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:603 +#: builtin/fsck.c:588 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]" -#: builtin/fsck.c:609 +#: builtin/fsck.c:594 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/fsck.c:610 +#: builtin/fsck.c:595 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" -#: builtin/fsck.c:611 +#: builtin/fsck.c:596 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" -#: builtin/fsck.c:612 +#: builtin/fsck.c:597 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" -#: builtin/fsck.c:613 +#: builtin/fsck.c:598 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “index objects head nodes”" -#: builtin/fsck.c:614 +#: builtin/fsck.c:599 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" -#: builtin/fsck.c:615 +#: builtin/fsck.c:600 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" -#: builtin/fsck.c:616 +#: builtin/fsck.c:601 +msgid "check only connectivity" +msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" + +#: builtin/fsck.c:602 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" -#: builtin/fsck.c:618 +#: builtin/fsck.c:604 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" -#: builtin/fsck.c:619 builtin/prune.c:108 +#: builtin/fsck.c:605 builtin/prune.c:107 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" -#: builtin/fsck.c:669 +#: builtin/fsck.c:606 +msgid "show verbose names for reachable objects" +msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" + +#: builtin/fsck.c:665 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" -#: builtin/gc.c:24 +#: builtin/gc.c:25 msgid "git gc [<options>]" msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/gc.c:79 +#: builtin/gc.c:72 #, c-format -msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'" -msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”" +msgid "Invalid %s: '%s'" +msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/gc.c:107 +#: builtin/gc.c:139 #, c-format msgid "insanely long object directory %.*s" msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s" -#: builtin/gc.c:276 +#: builtin/gc.c:290 +#, c-format +msgid "" +"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" +"and remove %s.\n" +"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n" +"\n" +"%s" +msgstr "" +"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n" +"tận gốc và xóa bỏ %s.\n" +"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n" +"\n" +"%s" + +#: builtin/gc.c:327 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" -#: builtin/gc.c:278 +#: builtin/gc.c:329 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" -#: builtin/gc.c:279 +#: builtin/gc.c:330 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" -#: builtin/gc.c:280 +#: builtin/gc.c:331 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" -#: builtin/gc.c:321 +#: builtin/gc.c:373 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " "việc.\n" -#: builtin/gc.c:323 +#: builtin/gc.c:375 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" -#: builtin/gc.c:324 +#: builtin/gc.c:376 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" -#: builtin/gc.c:342 +#: builtin/gc.c:397 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" @@ -5666,7 +7777,7 @@ msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " "phải thế)" -#: builtin/gc.c:364 +#: builtin/gc.c:441 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" @@ -5677,231 +7788,236 @@ msgstr "" msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]" -#: builtin/grep.c:218 +#: builtin/grep.c:219 #, c-format msgid "grep: failed to create thread: %s" msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" -#: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476 +#: builtin/grep.c:277 +#, c-format +msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s" +msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" + +#: builtin/grep.c:453 builtin/grep.c:488 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" -#: builtin/grep.c:491 +#: builtin/grep.c:503 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" -#: builtin/grep.c:547 +#: builtin/grep.c:561 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/grep.c:564 -#, c-format -msgid "cannot open '%s'" -msgstr "không mở được “%s”" - -#: builtin/grep.c:638 +#: builtin/grep.c:647 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" -#: builtin/grep.c:640 +#: builtin/grep.c:649 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" -#: builtin/grep.c:642 +#: builtin/grep.c:651 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" -#: builtin/grep.c:644 +#: builtin/grep.c:653 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" -#: builtin/grep.c:647 +#: builtin/grep.c:656 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:649 +#: builtin/grep.c:658 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" -#: builtin/grep.c:651 +#: builtin/grep.c:660 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" -#: builtin/grep.c:653 +#: builtin/grep.c:662 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" -#: builtin/grep.c:655 +#: builtin/grep.c:664 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" -#: builtin/grep.c:658 +#: builtin/grep.c:667 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" -#: builtin/grep.c:660 +#: builtin/grep.c:669 msgid "descend at most <depth> levels" -msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>" +msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" -#: builtin/grep.c:664 +#: builtin/grep.c:673 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: builtin/grep.c:667 +#: builtin/grep.c:676 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" -#: builtin/grep.c:670 +#: builtin/grep.c:679 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" -#: builtin/grep.c:673 +#: builtin/grep.c:682 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" -#: builtin/grep.c:676 +#: builtin/grep.c:685 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" -#: builtin/grep.c:677 +#: builtin/grep.c:686 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" -#: builtin/grep.c:678 +#: builtin/grep.c:687 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" -#: builtin/grep.c:680 +#: builtin/grep.c:689 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" -#: builtin/grep.c:682 +#: builtin/grep.c:691 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:684 +#: builtin/grep.c:693 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" -#: builtin/grep.c:687 +#: builtin/grep.c:696 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:689 +#: builtin/grep.c:698 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" -#: builtin/grep.c:691 +#: builtin/grep.c:700 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:692 +#: builtin/grep.c:701 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" -#: builtin/grep.c:694 +#: builtin/grep.c:703 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" -#: builtin/grep.c:696 +#: builtin/grep.c:705 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" -#: builtin/grep.c:699 +#: builtin/grep.c:708 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" -#: builtin/grep.c:702 +#: builtin/grep.c:711 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" -#: builtin/grep.c:704 +#: builtin/grep.c:713 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" -#: builtin/grep.c:705 +#: builtin/grep.c:715 +msgid "use <n> worker threads" +msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc" + +#: builtin/grep.c:716 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" -#: builtin/grep.c:708 +#: builtin/grep.c:719 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" -#: builtin/grep.c:710 +#: builtin/grep.c:721 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" -#: builtin/grep.c:713 +#: builtin/grep.c:724 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" -#: builtin/grep.c:715 +#: builtin/grep.c:726 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" -#: builtin/grep.c:717 +#: builtin/grep.c:728 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" -#: builtin/grep.c:729 +#: builtin/grep.c:740 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" -#: builtin/grep.c:731 +#: builtin/grep.c:742 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" -#: builtin/grep.c:733 +#: builtin/grep.c:744 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" -#: builtin/grep.c:737 +#: builtin/grep.c:748 msgid "pager" msgstr "dàn trang" -#: builtin/grep.c:737 +#: builtin/grep.c:748 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" -#: builtin/grep.c:740 +#: builtin/grep.c:751 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" -#: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:187 -msgid "show usage" -msgstr "hiển thị cách dùng" - -#: builtin/grep.c:808 +#: builtin/grep.c:814 msgid "no pattern given." msgstr "chưa chỉ ra mẫu." -#: builtin/grep.c:866 +#: builtin/grep.c:846 builtin/index-pack.c:1480 +#, c-format +msgid "invalid number of threads specified (%d)" +msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" + +#: builtin/grep.c:876 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:892 +#: builtin/grep.c:902 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." -#: builtin/grep.c:897 +#: builtin/grep.c:907 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs." msgstr "" "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên " "quan đến revs." -#: builtin/grep.c:900 +#: builtin/grep.c:910 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." -#: builtin/grep.c:908 +#: builtin/grep.c:918 msgid "both --cached and trees are given." msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." -#: builtin/hash-object.c:82 +#: builtin/hash-object.c:81 msgid "" "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] " "[--] <file>..." @@ -5909,11 +8025,11 @@ msgstr "" "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] " "[--] <tập-tin>…" -#: builtin/hash-object.c:83 -msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>" -msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>" +#: builtin/hash-object.c:82 +msgid "git hash-object --stdin-paths" +msgstr "git hash-object --stdin-paths" -#: builtin/hash-object.c:94 builtin/tag.c:612 +#: builtin/hash-object.c:94 msgid "type" msgstr "kiểu" @@ -5942,54 +8058,58 @@ msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng h msgid "process file as it were from this path" msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" -#: builtin/help.c:41 +#: builtin/help.c:42 msgid "print all available commands" msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng" -#: builtin/help.c:42 +#: builtin/help.c:43 +msgid "exclude guides" +msgstr "hướng dẫn loại trừ" + +#: builtin/help.c:44 msgid "print list of useful guides" msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" -#: builtin/help.c:43 +#: builtin/help.c:45 msgid "show man page" msgstr "hiển thị trang man" -#: builtin/help.c:44 +#: builtin/help.c:46 msgid "show manual in web browser" msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web" -#: builtin/help.c:46 +#: builtin/help.c:48 msgid "show info page" msgstr "hiện trang info" -#: builtin/help.c:52 +#: builtin/help.c:54 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]" msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]" -#: builtin/help.c:64 +#: builtin/help.c:66 #, c-format msgid "unrecognized help format '%s'" msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" -#: builtin/help.c:91 +#: builtin/help.c:93 msgid "Failed to start emacsclient." msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient." -#: builtin/help.c:104 +#: builtin/help.c:106 msgid "Failed to parse emacsclient version." msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." -#: builtin/help.c:112 +#: builtin/help.c:114 #, c-format msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." -#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:158 builtin/help.c:167 builtin/help.c:175 +#: builtin/help.c:132 builtin/help.c:153 builtin/help.c:162 builtin/help.c:170 #, c-format -msgid "failed to exec '%s': %s" -msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s" +msgid "failed to exec '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”" -#: builtin/help.c:215 +#: builtin/help.c:207 #, c-format msgid "" "'%s': path for unsupported man viewer.\n" @@ -5998,7 +8118,7 @@ msgstr "" "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế." -#: builtin/help.c:227 +#: builtin/help.c:219 #, c-format msgid "" "'%s': cmd for supported man viewer.\n" @@ -6007,484 +8127,451 @@ msgstr "" "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế." -#: builtin/help.c:354 +#: builtin/help.c:336 #, c-format msgid "'%s': unknown man viewer." msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." -#: builtin/help.c:371 +#: builtin/help.c:353 msgid "no man viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:379 +#: builtin/help.c:361 msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:428 +#: builtin/help.c:403 msgid "Defining attributes per path" msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" -#: builtin/help.c:429 +#: builtin/help.c:404 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So" msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn" -#: builtin/help.c:430 +#: builtin/help.c:405 msgid "A Git glossary" msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" -#: builtin/help.c:431 +#: builtin/help.c:406 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" -#: builtin/help.c:432 +#: builtin/help.c:407 msgid "Defining submodule properties" msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" -#: builtin/help.c:433 +#: builtin/help.c:408 msgid "Specifying revisions and ranges for Git" msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" -#: builtin/help.c:434 +#: builtin/help.c:409 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)" -#: builtin/help.c:435 +#: builtin/help.c:410 msgid "An overview of recommended workflows with Git" msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git." -#: builtin/help.c:447 +#: builtin/help.c:422 msgid "The common Git guides are:\n" msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n" -#: builtin/help.c:468 builtin/help.c:485 -#, c-format -msgid "usage: %s%s" -msgstr "cách dùng: %s%s" - -#: builtin/help.c:501 +#: builtin/help.c:440 #, c-format msgid "`git %s' is aliased to `%s'" msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”" -#: builtin/index-pack.c:150 +#: builtin/help.c:462 builtin/help.c:479 +#, c-format +msgid "usage: %s%s" +msgstr "cách dùng: %s%s" + +#: builtin/index-pack.c:154 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không thể mở %s" -#: builtin/index-pack.c:200 +#: builtin/index-pack.c:204 #, c-format msgid "object type mismatch at %s" msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" -#: builtin/index-pack.c:220 +#: builtin/index-pack.c:224 #, c-format msgid "did not receive expected object %s" msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s" -#: builtin/index-pack.c:223 +#: builtin/index-pack.c:227 #, c-format msgid "object %s: expected type %s, found %s" msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" -#: builtin/index-pack.c:265 +#: builtin/index-pack.c:269 #, c-format msgid "cannot fill %d byte" msgid_plural "cannot fill %d bytes" msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" -#: builtin/index-pack.c:275 +#: builtin/index-pack.c:279 msgid "early EOF" msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm" -#: builtin/index-pack.c:276 +#: builtin/index-pack.c:280 msgid "read error on input" msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" -#: builtin/index-pack.c:288 +#: builtin/index-pack.c:292 msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" -#: builtin/index-pack.c:295 +#: builtin/index-pack.c:299 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" -#: builtin/index-pack.c:311 +#: builtin/index-pack.c:302 builtin/unpack-objects.c:92 +msgid "pack exceeds maximum allowed size" +msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép" + +#: builtin/index-pack.c:317 #, c-format msgid "unable to create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: builtin/index-pack.c:316 +#: builtin/index-pack.c:322 #, c-format msgid "cannot open packfile '%s'" msgstr "không thể mở packfile “%s”" -#: builtin/index-pack.c:330 +#: builtin/index-pack.c:336 msgid "pack signature mismatch" msgstr "chữ ký cho gói không khớp" -#: builtin/index-pack.c:332 +#: builtin/index-pack.c:338 #, c-format msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:350 +#: builtin/index-pack.c:356 #, c-format -msgid "pack has bad object at offset %lu: %s" -msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s" +msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s" +msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s" -#: builtin/index-pack.c:471 +#: builtin/index-pack.c:478 #, c-format msgid "inflate returned %d" msgstr "xả nén trả về %d" -#: builtin/index-pack.c:520 +#: builtin/index-pack.c:527 msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" -#: builtin/index-pack.c:528 +#: builtin/index-pack.c:535 msgid "delta base offset is out of bound" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" -#: builtin/index-pack.c:536 +#: builtin/index-pack.c:543 #, c-format msgid "unknown object type %d" msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" -#: builtin/index-pack.c:567 +#: builtin/index-pack.c:574 msgid "cannot pread pack file" msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:569 +#: builtin/index-pack.c:576 #, c-format -msgid "premature end of pack file, %lu byte missing" -msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing" -msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte" +msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing" +msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing" +msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte" -#: builtin/index-pack.c:595 +#: builtin/index-pack.c:602 msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" -#: builtin/index-pack.c:686 builtin/index-pack.c:692 builtin/index-pack.c:715 -#: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:758 +#: builtin/index-pack.c:748 builtin/index-pack.c:754 builtin/index-pack.c:777 +#: builtin/index-pack.c:811 builtin/index-pack.c:820 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" -#: builtin/index-pack.c:689 builtin/pack-objects.c:162 -#: builtin/pack-objects.c:254 +#: builtin/index-pack.c:751 builtin/pack-objects.c:166 +#: builtin/pack-objects.c:258 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" -#: builtin/index-pack.c:755 +#: builtin/index-pack.c:817 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" -#: builtin/index-pack.c:769 +#: builtin/index-pack.c:831 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" -#: builtin/index-pack.c:783 +#: builtin/index-pack.c:845 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" -#: builtin/index-pack.c:787 +#: builtin/index-pack.c:848 msgid "Error in object" msgstr "Lỗi trong đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:789 +#: builtin/index-pack.c:850 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" -#: builtin/index-pack.c:861 builtin/index-pack.c:890 +#: builtin/index-pack.c:922 builtin/index-pack.c:953 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" -#: builtin/index-pack.c:1055 +#: builtin/index-pack.c:1123 msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1055 +#: builtin/index-pack.c:1123 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1081 +#: builtin/index-pack.c:1155 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" -#: builtin/index-pack.c:1086 +#: builtin/index-pack.c:1160 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" -#: builtin/index-pack.c:1089 +#: builtin/index-pack.c:1163 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" -#: builtin/index-pack.c:1100 +#: builtin/index-pack.c:1174 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" -#: builtin/index-pack.c:1123 +#: builtin/index-pack.c:1197 msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" -#: builtin/index-pack.c:1133 +#: builtin/index-pack.c:1208 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" -#: builtin/index-pack.c:1175 +#: builtin/index-pack.c:1250 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" -#: builtin/index-pack.c:1181 +#: builtin/index-pack.c:1256 #, c-format -msgid "completed with %d local objects" -msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" +msgid "completed with %d local object" +msgid_plural "completed with %d local objects" +msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" -#: builtin/index-pack.c:1191 +#: builtin/index-pack.c:1268 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" -msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)" +msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" -#: builtin/index-pack.c:1195 +#: builtin/index-pack.c:1272 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" -#: builtin/index-pack.c:1219 +#: builtin/index-pack.c:1296 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" -#: builtin/index-pack.c:1298 +#: builtin/index-pack.c:1372 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" -#: builtin/index-pack.c:1322 +#: builtin/index-pack.c:1396 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1335 +#: builtin/index-pack.c:1409 #, c-format msgid "cannot write keep file '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1343 +#: builtin/index-pack.c:1417 #, c-format msgid "cannot close written keep file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1356 +#: builtin/index-pack.c:1430 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1367 +#: builtin/index-pack.c:1441 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1400 +#: builtin/index-pack.c:1474 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:1406 -#, c-format -msgid "invalid number of threads specified (%d)" -msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" - -#: builtin/index-pack.c:1410 builtin/index-pack.c:1589 +#: builtin/index-pack.c:1484 builtin/index-pack.c:1681 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" -#: builtin/index-pack.c:1468 +#: builtin/index-pack.c:1542 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1470 +#: builtin/index-pack.c:1544 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1517 +#: builtin/index-pack.c:1591 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1524 +#: builtin/index-pack.c:1598 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1553 -msgid "Cannot come back to cwd" -msgstr "Không thể quay lại cwd" +#: builtin/index-pack.c:1611 +#, c-format +msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" +msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" -#: builtin/index-pack.c:1601 builtin/index-pack.c:1604 -#: builtin/index-pack.c:1616 builtin/index-pack.c:1620 +#: builtin/index-pack.c:1693 builtin/index-pack.c:1696 +#: builtin/index-pack.c:1712 builtin/index-pack.c:1716 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" -#: builtin/index-pack.c:1634 +#: builtin/index-pack.c:1732 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1638 builtin/index-pack.c:1647 -#, c-format -msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" -msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" - -#: builtin/index-pack.c:1655 +#: builtin/index-pack.c:1740 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" -#: builtin/init-db.c:35 -#, c-format -msgid "Could not make %s writable by group" -msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" - -#: builtin/init-db.c:62 -#, c-format -msgid "insanely long template name %s" -msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s" - -#: builtin/init-db.c:67 +#: builtin/init-db.c:54 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/init-db.c:73 +#: builtin/init-db.c:60 #, c-format msgid "cannot stat template '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”" -#: builtin/init-db.c:80 +#: builtin/init-db.c:65 #, c-format msgid "cannot opendir '%s'" msgstr "không thể opendir() “%s”" -#: builtin/init-db.c:97 +#: builtin/init-db.c:76 #, c-format msgid "cannot readlink '%s'" msgstr "không thể readlink “%s”" -#: builtin/init-db.c:99 -#, c-format -msgid "insanely long symlink %s" -msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s" - -#: builtin/init-db.c:102 +#: builtin/init-db.c:78 #, c-format msgid "cannot symlink '%s' '%s'" msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”" -#: builtin/init-db.c:106 +#: builtin/init-db.c:84 #, c-format msgid "cannot copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" -#: builtin/init-db.c:110 +#: builtin/init-db.c:88 #, c-format msgid "ignoring template %s" msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" -#: builtin/init-db.c:136 -#, c-format -msgid "insanely long template path %s" -msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ" - -#: builtin/init-db.c:144 +#: builtin/init-db.c:119 #, c-format msgid "templates not found %s" msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s" -#: builtin/init-db.c:157 -#, c-format -msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'" -msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”" - -#: builtin/init-db.c:197 +#: builtin/init-db.c:134 #, c-format -msgid "insane git directory %s" -msgstr "thư mục git điên rồ %s" +msgid "not copying templates from '%s': %s" +msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s" -#: builtin/init-db.c:331 builtin/init-db.c:334 -#, c-format -msgid "%s already exists" -msgstr "%s đã có từ trước rồi" - -#: builtin/init-db.c:363 +#: builtin/init-db.c:327 #, c-format msgid "unable to handle file type %d" msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" -#: builtin/init-db.c:366 +#: builtin/init-db.c:330 #, c-format msgid "unable to move %s to %s" msgstr "không di chuyển được %s vào %s" -#. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized -#. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or -#. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name. -#: builtin/init-db.c:426 +#: builtin/init-db.c:347 builtin/init-db.c:350 #, c-format -msgid "%s%s Git repository in %s%s\n" -msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n" +msgid "%s already exists" +msgstr "%s đã có từ trước rồi" -#: builtin/init-db.c:427 -msgid "Reinitialized existing" -msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" +#: builtin/init-db.c:403 +#, c-format +msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:427 -msgid "Initialized empty" -msgstr "Khởi tạo trống rỗng" +#: builtin/init-db.c:404 +#, c-format +msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:428 -msgid " shared" -msgstr " đã chia sẻ" +#: builtin/init-db.c:408 +#, c-format +msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:475 +#: builtin/init-db.c:409 +#, c-format +msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" + +#: builtin/init-db.c:457 msgid "" -"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared" -"[=<permissions>]] [<directory>]" +"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--" +"shared[=<permissions>]] [<directory>]" msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" "quyền>]] [thư-mục]" -#: builtin/init-db.c:498 +#: builtin/init-db.c:480 msgid "permissions" msgstr "các quyền" -#: builtin/init-db.c:499 +#: builtin/init-db.c:481 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" -#: builtin/init-db.c:501 builtin/prune-packed.c:57 builtin/repack.c:171 -msgid "be quiet" -msgstr "im lặng" - -#: builtin/init-db.c:533 builtin/init-db.c:538 +#: builtin/init-db.c:515 builtin/init-db.c:520 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" -#: builtin/init-db.c:542 +#: builtin/init-db.c:524 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" -#: builtin/init-db.c:563 +#: builtin/init-db.c:545 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" @@ -6493,303 +8580,363 @@ msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=<thư-mục>)" -#: builtin/init-db.c:591 +#: builtin/init-db.c:573 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" #: builtin/interpret-trailers.c:15 msgid "" -"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] " -"[<file>...]" +"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " +"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]" msgstr "" -"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] " -"[<tập-tin>…]" +"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " +"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]" + +#: builtin/interpret-trailers.c:26 +msgid "edit files in place" +msgstr "sửa các tập tin tại chỗ" -#: builtin/interpret-trailers.c:25 +#: builtin/interpret-trailers.c:27 msgid "trim empty trailers" msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng" -#: builtin/interpret-trailers.c:26 +#: builtin/interpret-trailers.c:28 msgid "trailer" msgstr "bộ dò vết" -#: builtin/interpret-trailers.c:27 +#: builtin/interpret-trailers.c:29 msgid "trailer(s) to add" msgstr "bộ dò vết cần thêm" -#: builtin/log.c:41 -msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]" -msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>…]" +#: builtin/interpret-trailers.c:42 +msgid "no input file given for in-place editing" +msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" + +#: builtin/log.c:44 +msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" +msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]" -#: builtin/log.c:42 +#: builtin/log.c:45 msgid "git show [<options>] <object>..." msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…" -#: builtin/log.c:81 +#: builtin/log.c:84 #, c-format msgid "invalid --decorate option: %s" msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:127 +#: builtin/log.c:139 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" -#: builtin/log.c:128 +#: builtin/log.c:140 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" -#: builtin/log.c:129 +#: builtin/log.c:141 msgid "Use mail map file" msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" -#: builtin/log.c:130 +#: builtin/log.c:142 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" -#: builtin/log.c:133 +#: builtin/log.c:145 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" -#: builtin/log.c:229 +#: builtin/log.c:241 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" -#: builtin/log.c:458 +#: builtin/log.c:486 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" -#: builtin/log.c:472 builtin/log.c:564 +#: builtin/log.c:500 builtin/log.c:594 #, c-format msgid "Could not read object %s" msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/log.c:588 +#: builtin/log.c:618 #, c-format msgid "Unknown type: %d" msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" -#: builtin/log.c:689 +#: builtin/log.c:739 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" -#: builtin/log.c:773 +#: builtin/log.c:839 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" -#: builtin/log.c:789 +#: builtin/log.c:854 #, c-format msgid "Cannot open patch file %s" msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" -#: builtin/log.c:803 +#: builtin/log.c:868 msgid "Need exactly one range." msgstr "Cần chính xác một vùng." -#: builtin/log.c:811 +#: builtin/log.c:878 msgid "Not a range." msgstr "Không phải là một vùng." -#: builtin/log.c:919 +#: builtin/log.c:984 msgid "Cover letter needs email format" msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:998 +#: builtin/log.c:1063 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:1026 +#: builtin/log.c:1091 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" -#: builtin/log.c:1071 +#: builtin/log.c:1141 msgid "Two output directories?" msgstr "Hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1186 +#: builtin/log.c:1248 builtin/log.c:1891 builtin/log.c:1893 builtin/log.c:1905 +#, c-format +msgid "Unknown commit %s" +msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" + +#: builtin/log.c:1258 builtin/notes.c:884 builtin/tag.c:455 +#, c-format +msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." +msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." + +#: builtin/log.c:1263 +msgid "Could not find exact merge base." +msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác." + +#: builtin/log.c:1267 +msgid "" +"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" +"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" +"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually." +msgstr "" +"Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n" +"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n" +"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" +"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công." + +#: builtin/log.c:1287 +msgid "Failed to find exact merge base" +msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác." + +#: builtin/log.c:1298 +msgid "base commit should be the ancestor of revision list" +msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" + +#: builtin/log.c:1302 +msgid "base commit shouldn't be in revision list" +msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" + +#: builtin/log.c:1351 +msgid "cannot get patch id" +msgstr "không thể lấy mã miếng vá" + +#: builtin/log.c:1408 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1189 +#: builtin/log.c:1411 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" -#: builtin/log.c:1193 +#: builtin/log.c:1415 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" -#: builtin/log.c:1195 +#: builtin/log.c:1417 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" -#: builtin/log.c:1197 +#: builtin/log.c:1419 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" -#: builtin/log.c:1198 +#: builtin/log.c:1420 msgid "sfx" msgstr "sfx" -#: builtin/log.c:1199 +#: builtin/log.c:1421 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" -#: builtin/log.c:1201 +#: builtin/log.c:1423 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" -#: builtin/log.c:1203 +#: builtin/log.c:1425 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" -#: builtin/log.c:1205 +#: builtin/log.c:1427 +msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" +msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]" + +#: builtin/log.c:1430 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1208 +#: builtin/log.c:1433 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" -#: builtin/log.c:1211 +#: builtin/log.c:1436 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" -#: builtin/log.c:1214 +#: builtin/log.c:1439 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" -#: builtin/log.c:1216 +#: builtin/log.c:1441 +msgid "output all-zero hash in From header" +msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" + +#: builtin/log.c:1443 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/log.c:1218 +#: builtin/log.c:1445 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" -#: builtin/log.c:1220 +#: builtin/log.c:1447 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" -#: builtin/log.c:1221 +#: builtin/log.c:1448 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1222 +#: builtin/log.c:1449 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1223 builtin/log.c:1225 +#: builtin/log.c:1450 builtin/log.c:1452 msgid "email" msgstr "thư điện tử" -#: builtin/log.c:1223 +#: builtin/log.c:1450 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1225 +#: builtin/log.c:1452 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1227 +#: builtin/log.c:1454 msgid "ident" msgstr "thụt lề" -#: builtin/log.c:1228 +#: builtin/log.c:1455 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" -#: builtin/log.c:1230 +#: builtin/log.c:1457 msgid "message-id" msgstr "message-id" -#: builtin/log.c:1231 +#: builtin/log.c:1458 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" -#: builtin/log.c:1232 builtin/log.c:1235 +#: builtin/log.c:1459 builtin/log.c:1462 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" -#: builtin/log.c:1233 +#: builtin/log.c:1460 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" -#: builtin/log.c:1236 +#: builtin/log.c:1463 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" -#: builtin/log.c:1240 +#: builtin/log.c:1467 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" -#: builtin/log.c:1242 +#: builtin/log.c:1469 msgid "signature" msgstr "chữ ký" -#: builtin/log.c:1243 +#: builtin/log.c:1470 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" -#: builtin/log.c:1245 +#: builtin/log.c:1471 +msgid "base-commit" +msgstr "lần_chuyển_giao_nền" + +#: builtin/log.c:1472 +msgid "add prerequisite tree info to the patch series" +msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" + +#: builtin/log.c:1474 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" -#: builtin/log.c:1246 +#: builtin/log.c:1475 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" -#: builtin/log.c:1320 -#, c-format -msgid "invalid ident line: %s" -msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" - -#: builtin/log.c:1335 +#: builtin/log.c:1565 msgid "-n and -k are mutually exclusive." msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." -#: builtin/log.c:1337 -msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive." -msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau." +#: builtin/log.c:1567 +msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive." +msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau." -#: builtin/log.c:1345 +#: builtin/log.c:1575 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1347 +#: builtin/log.c:1577 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1349 +#: builtin/log.c:1579 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1372 +#: builtin/log.c:1609 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" -#: builtin/log.c:1374 +#: builtin/log.c:1611 #, c-format msgid "Could not create directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" -#: builtin/log.c:1472 +#: builtin/log.c:1705 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" -#: builtin/log.c:1535 +#: builtin/log.c:1777 msgid "Failed to create output files" msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:1583 +#: builtin/log.c:1826 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" -#: builtin/log.c:1638 +#: builtin/log.c:1880 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" @@ -6797,318 +8944,361 @@ msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một " "cách thủ công.\n" -#: builtin/log.c:1651 builtin/log.c:1653 builtin/log.c:1665 -#, c-format -msgid "Unknown commit %s" -msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" - -#: builtin/ls-files.c:358 +#: builtin/ls-files.c:458 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]" msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]" -#: builtin/ls-files.c:415 +#: builtin/ls-files.c:507 msgid "identify the file status with tags" msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" -#: builtin/ls-files.c:417 +#: builtin/ls-files.c:509 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " "thay đổi)" -#: builtin/ls-files.c:419 +#: builtin/ls-files.c:511 msgid "show cached files in the output (default)" msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" -#: builtin/ls-files.c:421 +#: builtin/ls-files.c:513 msgid "show deleted files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:423 +#: builtin/ls-files.c:515 msgid "show modified files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:425 +#: builtin/ls-files.c:517 msgid "show other files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:427 +#: builtin/ls-files.c:519 msgid "show ignored files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:430 +#: builtin/ls-files.c:522 msgid "show staged contents' object name in the output" msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:432 +#: builtin/ls-files.c:524 msgid "show files on the filesystem that need to be removed" msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" -#: builtin/ls-files.c:434 +#: builtin/ls-files.c:526 msgid "show 'other' directories' names only" msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" -#: builtin/ls-files.c:437 +#: builtin/ls-files.c:528 +msgid "show line endings of files" +msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin" + +#: builtin/ls-files.c:530 msgid "don't show empty directories" msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" -#: builtin/ls-files.c:440 +#: builtin/ls-files.c:533 msgid "show unmerged files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:442 +#: builtin/ls-files.c:535 msgid "show resolve-undo information" msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" -#: builtin/ls-files.c:444 +#: builtin/ls-files.c:537 msgid "skip files matching pattern" msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" -#: builtin/ls-files.c:447 +#: builtin/ls-files.c:540 msgid "exclude patterns are read from <file>" msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:450 +#: builtin/ls-files.c:543 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>" msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:452 +#: builtin/ls-files.c:545 msgid "add the standard git exclusions" msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" -#: builtin/ls-files.c:455 +#: builtin/ls-files.c:548 msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" -#: builtin/ls-files.c:458 +#: builtin/ls-files.c:551 +msgid "recurse through submodules" +msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con" + +#: builtin/ls-files.c:553 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error" msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" -#: builtin/ls-files.c:459 +#: builtin/ls-files.c:554 msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" -#: builtin/ls-files.c:460 +#: builtin/ls-files.c:555 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present" msgstr "" "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện" -#: builtin/ls-files.c:462 +#: builtin/ls-files.c:557 msgid "show debugging data" msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" +#: builtin/ls-remote.c:7 +msgid "" +"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n" +" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" +" [--symref] [<repository> [<refs>...]]" +msgstr "" +"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n" +" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" +" [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]" + +#: builtin/ls-remote.c:50 +msgid "do not print remote URL" +msgstr "không hiển thị URL máy chủ" + +#: builtin/ls-remote.c:51 builtin/ls-remote.c:53 +msgid "exec" +msgstr "thực thi" + +#: builtin/ls-remote.c:52 builtin/ls-remote.c:54 +msgid "path of git-upload-pack on the remote host" +msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ" + +#: builtin/ls-remote.c:56 +msgid "limit to tags" +msgstr "giới hạn tới các thẻ" + +#: builtin/ls-remote.c:57 +msgid "limit to heads" +msgstr "giới hạn cho các đầu" + +#: builtin/ls-remote.c:58 +msgid "do not show peeled tags" +msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)" + +#: builtin/ls-remote.c:60 +msgid "take url.<base>.insteadOf into account" +msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản" + +#: builtin/ls-remote.c:62 +msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found" +msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp" + +#: builtin/ls-remote.c:64 +msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it" +msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó" + #: builtin/ls-tree.c:28 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" -#: builtin/ls-tree.c:127 +#: builtin/ls-tree.c:128 msgid "only show trees" msgstr "chỉ hiển thị các tree" -#: builtin/ls-tree.c:129 +#: builtin/ls-tree.c:130 msgid "recurse into subtrees" msgstr "đệ quy vào các thư mục con" -#: builtin/ls-tree.c:131 +#: builtin/ls-tree.c:132 msgid "show trees when recursing" msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" -#: builtin/ls-tree.c:134 +#: builtin/ls-tree.c:135 msgid "terminate entries with NUL byte" msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" -#: builtin/ls-tree.c:135 +#: builtin/ls-tree.c:136 msgid "include object size" msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" -#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139 +#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140 msgid "list only filenames" msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" -#: builtin/ls-tree.c:142 +#: builtin/ls-tree.c:143 msgid "use full path names" msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" -#: builtin/ls-tree.c:144 +#: builtin/ls-tree.c:145 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" -#: builtin/merge.c:45 +#: builtin/merge.c:46 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]" msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]" -#: builtin/merge.c:46 +#: builtin/merge.c:47 msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>" msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>" -#: builtin/merge.c:47 +#: builtin/merge.c:48 msgid "git merge --abort" msgstr "git merge --abort" -#: builtin/merge.c:100 +#: builtin/merge.c:102 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" -#: builtin/merge.c:137 +#: builtin/merge.c:139 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" -#: builtin/merge.c:138 +#: builtin/merge.c:140 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:143 +#: builtin/merge.c:145 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:193 +#: builtin/merge.c:195 builtin/pull.c:127 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" -#: builtin/merge.c:196 +#: builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:130 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" -#: builtin/merge.c:197 +#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:133 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" -#: builtin/merge.c:199 +#: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:136 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/merge.c:202 +#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:139 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" -#: builtin/merge.c:204 +#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:142 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" -#: builtin/merge.c:206 +#: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:145 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" -#: builtin/merge.c:207 +#: builtin/merge.c:209 msgid "allow fast-forward (default)" -msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)" +msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" -#: builtin/merge.c:209 +#: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:151 msgid "abort if fast-forward is not possible" -msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được" +msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" -#: builtin/merge.c:213 -msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature" -msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" +#: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:154 +msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" +msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" -#: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:753 builtin/revert.c:89 +#: builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:774 builtin/pull.c:158 +#: builtin/revert.c:89 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" -#: builtin/merge.c:215 +#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:159 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" -#: builtin/merge.c:216 +#: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:162 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" -#: builtin/merge.c:217 +#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:163 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" -#: builtin/merge.c:219 +#: builtin/merge.c:221 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" -"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)" +"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" +"nhanh)" -#: builtin/merge.c:223 +#: builtin/merge.c:225 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:251 +#: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:170 +msgid "allow merging unrelated histories" +msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" + +#: builtin/merge.c:255 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." -#: builtin/merge.c:256 +#: builtin/merge.c:260 msgid "stash failed" -msgstr "stash gặp lỗi" +msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:261 +#: builtin/merge.c:265 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" -#: builtin/merge.c:280 builtin/merge.c:297 +#: builtin/merge.c:284 builtin/merge.c:301 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:327 +#: builtin/merge.c:331 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" -#: builtin/merge.c:340 +#: builtin/merge.c:342 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:372 -msgid "Writing SQUASH_MSG" -msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG" - -#: builtin/merge.c:374 -msgid "Finishing SQUASH_MSG" -msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG" - -#: builtin/merge.c:397 +#: builtin/merge.c:392 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:447 +#: builtin/merge.c:443 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#: builtin/merge.c:559 +#: builtin/merge.c:533 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" -#: builtin/merge.c:654 -msgid "git write-tree failed to write a tree" -msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" - -#: builtin/merge.c:678 +#: builtin/merge.c:652 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" -#: builtin/merge.c:692 +#: builtin/merge.c:666 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" -#: builtin/merge.c:705 +#: builtin/merge.c:681 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:794 +#: builtin/merge.c:733 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" -#: builtin/merge.c:803 +#: builtin/merge.c:742 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:809 +#: builtin/merge.c:748 #, c-format msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" @@ -7126,50 +9316,69 @@ msgstr "" "rỗng\n" "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:833 +#: builtin/merge.c:772 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." -#: builtin/merge.c:845 +#: builtin/merge.c:792 #, c-format msgid "Wonderful.\n" -msgstr "Thần kỳ.\n" +msgstr "Tuyệt vời.\n" -#: builtin/merge.c:900 +#: builtin/merge.c:847 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" -#: builtin/merge.c:916 +#: builtin/merge.c:863 #, c-format msgid "'%s' is not a commit" msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)" -#: builtin/merge.c:957 +#: builtin/merge.c:904 msgid "No current branch." msgstr "không phải nhánh hiện hành" -#: builtin/merge.c:959 +#: builtin/merge.c:906 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:961 +#: builtin/merge.c:908 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:966 +#: builtin/merge.c:913 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:1122 +#: builtin/merge.c:960 +#, c-format +msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" +msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" + +#: builtin/merge.c:1034 +#, c-format +msgid "could not close '%s'" +msgstr "không thể đóng “%s”" + +#: builtin/merge.c:1061 +#, c-format +msgid "not something we can merge in %s: %s" +msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" + +#: builtin/merge.c:1095 +msgid "not something we can merge" +msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" + +#: builtin/merge.c:1162 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1138 +#: builtin/merge.c:1178 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -7177,11 +9386,7 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1141 git-pull.sh:34 -msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." -msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." - -#: builtin/merge.c:1145 +#: builtin/merge.c:1185 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -7189,103 +9394,115 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1148 +#: builtin/merge.c:1188 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1157 +#: builtin/merge.c:1197 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1166 +#: builtin/merge.c:1205 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." -#: builtin/merge.c:1198 -msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" -msgstr "" -"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" - -#: builtin/merge.c:1201 +#: builtin/merge.c:1222 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1203 +#: builtin/merge.c:1224 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" -"Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng" +"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" -#: builtin/merge.c:1208 +#: builtin/merge.c:1229 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1259 +#: builtin/merge.c:1231 +msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" +msgstr "" +"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" + +#: builtin/merge.c:1287 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1262 +#: builtin/merge.c:1290 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1265 +#: builtin/merge.c:1293 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." -#: builtin/merge.c:1268 +#: builtin/merge.c:1296 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" -#: builtin/merge.c:1349 +#: builtin/merge.c:1358 +msgid "refusing to merge unrelated histories" +msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" + +#: builtin/merge.c:1367 +msgid "Already up-to-date." +msgstr "Đã cập nhật rồi." + +#: builtin/merge.c:1377 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1388 +#: builtin/merge.c:1418 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" -#: builtin/merge.c:1395 +#: builtin/merge.c:1425 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1427 +#: builtin/merge.c:1450 +msgid "Already up-to-date. Yeeah!" +msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" + +#: builtin/merge.c:1456 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." -msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua." +msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." -#: builtin/merge.c:1450 builtin/merge.c:1529 +#: builtin/merge.c:1479 builtin/merge.c:1558 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" -#: builtin/merge.c:1454 +#: builtin/merge.c:1483 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" -#: builtin/merge.c:1520 +#: builtin/merge.c:1549 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1522 +#: builtin/merge.c:1551 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1531 +#: builtin/merge.c:1560 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1543 +#: builtin/merge.c:1572 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" @@ -7312,23 +9529,23 @@ msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>" msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]" msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]" -#: builtin/merge-base.c:214 +#: builtin/merge-base.c:217 msgid "output all common ancestors" msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" -#: builtin/merge-base.c:216 +#: builtin/merge-base.c:219 msgid "find ancestors for a single n-way merge" msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" -#: builtin/merge-base.c:218 +#: builtin/merge-base.c:221 msgid "list revs not reachable from others" msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" -#: builtin/merge-base.c:220 +#: builtin/merge-base.c:223 msgid "is the first one ancestor of the other?" msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" -#: builtin/merge-base.c:222 +#: builtin/merge-base.c:225 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>" msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>" @@ -7372,19 +9589,49 @@ msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" msgid "set labels for file1/orig-file/file2" msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" -#: builtin/mktree.c:64 +#: builtin/merge-recursive.c:45 +#, c-format +msgid "unknown option %s" +msgstr "không hiểu tùy chọn %s" + +#: builtin/merge-recursive.c:51 +#, c-format +msgid "could not parse object '%s'" +msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”" + +#: builtin/merge-recursive.c:55 +#, c-format +msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s." +msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s." +msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s" + +#: builtin/merge-recursive.c:63 +msgid "not handling anything other than two heads merge." +msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" + +#: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71 +#, c-format +msgid "could not resolve ref '%s'" +msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s" + +#: builtin/merge-recursive.c:77 +#, c-format +msgid "Merging %s with %s\n" +msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n" + +#: builtin/mktree.c:65 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" -#: builtin/mktree.c:150 +#: builtin/mktree.c:152 msgid "input is NUL terminated" msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL" -#: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24 +#: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24 msgid "allow missing objects" msgstr "cho phép thiếu đối tượng" -#: builtin/mktree.c:152 +#: builtin/mktree.c:154 msgid "allow creation of more than one tree" msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" @@ -7392,141 +9639,141 @@ msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>" msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>" -#: builtin/mv.c:69 +#: builtin/mv.c:70 #, c-format msgid "Directory %s is in index and no submodule?" msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?" -#: builtin/mv.c:71 +#: builtin/mv.c:72 builtin/rm.c:317 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" msgstr "" "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" -#: builtin/mv.c:89 +#: builtin/mv.c:90 #, c-format msgid "%.*s is in index" msgstr "%.*s trong bảng mục lục" -#: builtin/mv.c:111 +#: builtin/mv.c:112 msgid "force move/rename even if target exists" msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" -#: builtin/mv.c:112 +#: builtin/mv.c:113 msgid "skip move/rename errors" msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" -#: builtin/mv.c:151 +#: builtin/mv.c:155 #, c-format msgid "destination '%s' is not a directory" msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục" -#: builtin/mv.c:162 +#: builtin/mv.c:166 #, c-format msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" -#: builtin/mv.c:166 +#: builtin/mv.c:170 msgid "bad source" msgstr "nguồn sai" -#: builtin/mv.c:169 +#: builtin/mv.c:173 msgid "can not move directory into itself" msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" -#: builtin/mv.c:172 +#: builtin/mv.c:176 msgid "cannot move directory over file" msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" -#: builtin/mv.c:181 +#: builtin/mv.c:185 msgid "source directory is empty" msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" -#: builtin/mv.c:206 +#: builtin/mv.c:210 msgid "not under version control" msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" -#: builtin/mv.c:209 +#: builtin/mv.c:213 msgid "destination exists" msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" -#: builtin/mv.c:217 +#: builtin/mv.c:221 #, c-format msgid "overwriting '%s'" msgstr "đang ghi đè lên “%s”" -#: builtin/mv.c:220 +#: builtin/mv.c:224 msgid "Cannot overwrite" msgstr "Không thể ghi đè" -#: builtin/mv.c:223 +#: builtin/mv.c:227 msgid "multiple sources for the same target" msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích" -#: builtin/mv.c:225 +#: builtin/mv.c:229 msgid "destination directory does not exist" msgstr "thư mục đích không tồn tại" -#: builtin/mv.c:232 +#: builtin/mv.c:236 #, c-format msgid "%s, source=%s, destination=%s" msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" -#: builtin/mv.c:253 +#: builtin/mv.c:257 #, c-format msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:728 builtin/repack.c:359 +#: builtin/mv.c:263 builtin/remote.c:710 builtin/repack.c:375 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" -#: builtin/name-rev.c:255 +#: builtin/name-rev.c:257 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..." msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…" -#: builtin/name-rev.c:256 +#: builtin/name-rev.c:258 msgid "git name-rev [<options>] --all" msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all" -#: builtin/name-rev.c:257 +#: builtin/name-rev.c:259 msgid "git name-rev [<options>] --stdin" msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin" -#: builtin/name-rev.c:309 +#: builtin/name-rev.c:311 msgid "print only names (no SHA-1)" msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" -#: builtin/name-rev.c:310 +#: builtin/name-rev.c:312 msgid "only use tags to name the commits" msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" -#: builtin/name-rev.c:312 +#: builtin/name-rev.c:314 msgid "only use refs matching <pattern>" msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/name-rev.c:314 +#: builtin/name-rev.c:316 msgid "list all commits reachable from all refs" msgstr "" "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" -#: builtin/name-rev.c:315 +#: builtin/name-rev.c:317 msgid "read from stdin" msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/name-rev.c:316 +#: builtin/name-rev.c:318 msgid "allow to print `undefined` names (default)" msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" -#: builtin/name-rev.c:322 +#: builtin/name-rev.c:324 msgid "dereference tags in the input (internal use)" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" -#: builtin/notes.c:24 +#: builtin/notes.c:25 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]" -#: builtin/notes.c:25 +#: builtin/notes.c:26 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> " "| (-c | -C) <object>] [<object>]" @@ -7534,11 +9781,11 @@ msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:26 +#: builtin/notes.c:27 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" -#: builtin/notes.c:27 +#: builtin/notes.c:28 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | " "(-c | -C) <object>] [<object>]" @@ -7546,204 +9793,204 @@ msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:28 +#: builtin/notes.c:29 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:29 +#: builtin/notes.c:30 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:30 +#: builtin/notes.c:31 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>" msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:31 +#: builtin/notes.c:32 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]" msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]" -#: builtin/notes.c:32 +#: builtin/notes.c:33 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]" msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]" -#: builtin/notes.c:33 +#: builtin/notes.c:34 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]" -#: builtin/notes.c:34 +#: builtin/notes.c:35 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]" -#: builtin/notes.c:35 +#: builtin/notes.c:36 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" -#: builtin/notes.c:40 +#: builtin/notes.c:41 msgid "git notes [list [<object>]]" msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" -#: builtin/notes.c:45 +#: builtin/notes.c:46 msgid "git notes add [<options>] [<object>]" msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:50 +#: builtin/notes.c:51 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>" msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" -#: builtin/notes.c:51 +#: builtin/notes.c:52 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..." msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…" -#: builtin/notes.c:56 +#: builtin/notes.c:57 msgid "git notes append [<options>] [<object>]" msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:61 +#: builtin/notes.c:62 msgid "git notes edit [<object>]" msgstr "git notes edit [<đối tượng>]" -#: builtin/notes.c:66 +#: builtin/notes.c:67 msgid "git notes show [<object>]" msgstr "git notes show [<đối tượng>]" -#: builtin/notes.c:71 +#: builtin/notes.c:72 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>" msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:72 +#: builtin/notes.c:73 msgid "git notes merge --commit [<options>]" msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/notes.c:73 +#: builtin/notes.c:74 msgid "git notes merge --abort [<options>]" msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/notes.c:78 +#: builtin/notes.c:79 msgid "git notes remove [<object>]" msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" -#: builtin/notes.c:83 +#: builtin/notes.c:84 msgid "git notes prune [<options>]" msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/notes.c:88 +#: builtin/notes.c:89 msgid "git notes get-ref" msgstr "git notes get-ref" -#: builtin/notes.c:146 +#: builtin/notes.c:94 +msgid "Write/edit the notes for the following object:" +msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:" + +#: builtin/notes.c:147 #, c-format msgid "unable to start 'show' for object '%s'" msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" -#: builtin/notes.c:150 +#: builtin/notes.c:151 msgid "could not read 'show' output" msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" -#: builtin/notes.c:158 +#: builtin/notes.c:159 #, c-format msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" -#: builtin/notes.c:173 builtin/tag.c:477 -#, c-format -msgid "could not create file '%s'" -msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" - -#: builtin/notes.c:192 -msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option" +#: builtin/notes.c:194 +msgid "please supply the note contents using either -m or -F option" msgstr "" -"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" +"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" -#: builtin/notes.c:201 +#: builtin/notes.c:203 msgid "unable to write note object" msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" -#: builtin/notes.c:203 +#: builtin/notes.c:205 #, c-format -msgid "The note contents have been left in %s" -msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s" +msgid "the note contents have been left in %s" +msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" -#: builtin/notes.c:231 builtin/tag.c:693 +#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:439 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:696 +#: builtin/notes.c:235 builtin/tag.c:442 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:252 builtin/notes.c:303 builtin/notes.c:305 -#: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:506 -#: builtin/notes.c:511 builtin/notes.c:589 builtin/notes.c:652 -#: builtin/notes.c:854 builtin/tag.c:709 +#: builtin/notes.c:254 builtin/notes.c:305 builtin/notes.c:307 +#: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:427 builtin/notes.c:513 +#: builtin/notes.c:518 builtin/notes.c:596 builtin/notes.c:659 #, c-format -msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." -msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." +msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref." +msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/notes.c:255 +#: builtin/notes.c:257 #, c-format -msgid "Failed to read object '%s'." -msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." +msgid "failed to read object '%s'." +msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." -#: builtin/notes.c:259 +#: builtin/notes.c:261 #, c-format -msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'." +msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'." msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”." -#: builtin/notes.c:299 +#: builtin/notes.c:301 #, c-format -msgid "Malformed input line: '%s'." -msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." +msgid "malformed input line: '%s'." +msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”." -#: builtin/notes.c:314 +#: builtin/notes.c:316 #, c-format -msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" -msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" +msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”" + +#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a +#. git notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc. +#: builtin/notes.c:345 +#, c-format +msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)" +msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" -#: builtin/notes.c:358 builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:489 -#: builtin/notes.c:501 builtin/notes.c:577 builtin/notes.c:645 -#: builtin/notes.c:919 +#: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:496 +#: builtin/notes.c:508 builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:652 +#: builtin/notes.c:802 builtin/notes.c:949 builtin/notes.c:970 msgid "too many parameters" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:658 +#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:665 #, c-format -msgid "No note found for object %s." +msgid "no note found for object %s." msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." -#: builtin/notes.c:392 builtin/notes.c:555 +#: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562 msgid "note contents as a string" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" -#: builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558 +#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565 msgid "note contents in a file" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" -#: builtin/notes.c:397 builtin/notes.c:400 builtin/notes.c:560 -#: builtin/notes.c:563 builtin/tag.c:628 -msgid "object" -msgstr "đối tượng" - -#: builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:561 +#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 msgid "reuse and edit specified note object" msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" -#: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564 +#: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571 msgid "reuse specified note object" msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" -#: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:567 +#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574 msgid "allow storing empty note" msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng" -#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:476 +#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:483 msgid "replace existing notes" msgstr "thay thế ghi chú trước" -#: builtin/notes.c:430 +#: builtin/notes.c:437 #, c-format msgid "" "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " @@ -7752,29 +9999,29 @@ msgstr "" "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" -#: builtin/notes.c:445 builtin/notes.c:524 +#: builtin/notes.c:452 builtin/notes.c:531 #, c-format msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" -#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:617 builtin/notes.c:859 +#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:624 builtin/notes.c:889 #, c-format msgid "Removing note for object %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" -#: builtin/notes.c:477 +#: builtin/notes.c:484 msgid "read objects from stdin" msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/notes.c:479 +#: builtin/notes.c:486 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)" msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)" -#: builtin/notes.c:497 +#: builtin/notes.c:504 msgid "too few parameters" msgstr "quá ít đối số" -#: builtin/notes.c:518 +#: builtin/notes.c:525 #, c-format msgid "" "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " @@ -7783,12 +10030,12 @@ msgstr "" "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" -#: builtin/notes.c:530 +#: builtin/notes.c:537 #, c-format -msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy." -msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." +msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy." +msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." -#: builtin/notes.c:582 +#: builtin/notes.c:589 #, c-format msgid "" "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" @@ -7797,15 +10044,52 @@ msgstr "" "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" -#: builtin/notes.c:750 +#: builtin/notes.c:685 +msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL" +msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" + +#: builtin/notes.c:687 +msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF" +msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF" + +#: builtin/notes.c:689 +msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree" +msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”" + +#: builtin/notes.c:709 +msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL" +msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" + +#: builtin/notes.c:711 +msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." +msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." + +#: builtin/notes.c:713 +msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." +msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." + +#: builtin/notes.c:726 +msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF" +msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF" + +#: builtin/notes.c:729 +msgid "failed to finalize notes merge" +msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú" + +#: builtin/notes.c:755 +#, c-format +msgid "unknown notes merge strategy %s" +msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s" + +#: builtin/notes.c:771 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/notes.c:752 +#: builtin/notes.c:773 msgid "Merge options" msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" -#: builtin/notes.c:754 +#: builtin/notes.c:775 msgid "" "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" "cat_sort_uniq)" @@ -7813,237 +10097,275 @@ msgstr "" "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" "theirs/union/cat_sort_uniq)" -#: builtin/notes.c:756 +#: builtin/notes.c:777 msgid "Committing unmerged notes" msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" -#: builtin/notes.c:758 +#: builtin/notes.c:779 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" msgstr "" "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " "giao" -#: builtin/notes.c:760 +#: builtin/notes.c:781 msgid "Aborting notes merge resolution" msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" -#: builtin/notes.c:762 +#: builtin/notes.c:783 msgid "abort notes merge" msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" -#: builtin/notes.c:857 +#: builtin/notes.c:794 +msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy" +msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy" + +#: builtin/notes.c:799 +msgid "must specify a notes ref to merge" +msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn" + +#: builtin/notes.c:823 +#, c-format +msgid "unknown -s/--strategy: %s" +msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s" + +#: builtin/notes.c:860 +#, c-format +msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s" +msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s" + +#: builtin/notes.c:863 +#, c-format +msgid "failed to store link to current notes ref (%s)" +msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)" + +#: builtin/notes.c:865 +#, c-format +msgid "" +"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with " +"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --" +"abort'.\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và " +"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa " +"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n" + +#: builtin/notes.c:887 #, c-format msgid "Object %s has no note\n" msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" -#: builtin/notes.c:869 +#: builtin/notes.c:899 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" -#: builtin/notes.c:872 +#: builtin/notes.c:902 msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/notes.c:953 +#: builtin/notes.c:940 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:127 +msgid "do not remove, show only" +msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" + +#: builtin/notes.c:941 +msgid "report pruned notes" +msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" + +#: builtin/notes.c:983 msgid "notes-ref" msgstr "notes-ref" -#: builtin/notes.c:954 +#: builtin/notes.c:984 msgid "use notes from <notes-ref>" msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:989 builtin/remote.c:1621 +#: builtin/notes.c:1019 #, c-format -msgid "Unknown subcommand: %s" -msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" +msgid "unknown subcommand: %s" +msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" -#: builtin/pack-objects.c:28 -msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]" +#: builtin/pack-objects.c:29 +msgid "" +"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" -"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< danh-sách-ref | < danh-sách-đối-" -"tượng]" +"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < " +"<danh-sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:29 -msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]" +#: builtin/pack-objects.c:30 +msgid "" +"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" -"git pack-objects [các-tùy-chọn…] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-" -"đối-tượng]" +"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" +"sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178 +#: builtin/pack-objects.c:179 builtin/pack-objects.c:182 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" -#: builtin/pack-objects.c:771 +#: builtin/pack-objects.c:768 +msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" +msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" + +#: builtin/pack-objects.c:781 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:1013 +#: builtin/pack-objects.c:1070 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2173 +#: builtin/pack-objects.c:2346 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2570 +#: builtin/pack-objects.c:2759 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:2574 +#: builtin/pack-objects.c:2763 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2597 -#, c-format -msgid "option %s does not accept negative form" -msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" - -#: builtin/pack-objects.c:2601 -#, c-format -msgid "unable to parse value '%s' for option %s" -msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s" - -#: builtin/pack-objects.c:2621 +#: builtin/pack-objects.c:2793 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2623 +#: builtin/pack-objects.c:2795 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2625 +#: builtin/pack-objects.c:2797 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2628 +#: builtin/pack-objects.c:2800 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" -#: builtin/pack-objects.c:2629 +#: builtin/pack-objects.c:2801 msgid "version[,offset]" msgstr "phiên bản[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:2630 +#: builtin/pack-objects.c:2802 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:2633 +#: builtin/pack-objects.c:2805 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:2635 +#: builtin/pack-objects.c:2807 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:2637 +#: builtin/pack-objects.c:2809 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2639 +#: builtin/pack-objects.c:2811 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2641 +#: builtin/pack-objects.c:2813 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2643 +#: builtin/pack-objects.c:2815 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:2645 +#: builtin/pack-objects.c:2817 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2647 +#: builtin/pack-objects.c:2819 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2649 +#: builtin/pack-objects.c:2821 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:2651 +#: builtin/pack-objects.c:2823 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:2653 +#: builtin/pack-objects.c:2825 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:2655 +#: builtin/pack-objects.c:2827 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2657 +#: builtin/pack-objects.c:2829 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2660 +#: builtin/pack-objects.c:2832 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:2663 +#: builtin/pack-objects.c:2835 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:2666 +#: builtin/pack-objects.c:2838 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" -#: builtin/pack-objects.c:2669 +#: builtin/pack-objects.c:2841 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2671 +#: builtin/pack-objects.c:2843 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2673 +#: builtin/pack-objects.c:2845 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:2674 parse-options.h:140 -msgid "time" -msgstr "thời-gian" +#: builtin/pack-objects.c:2847 +msgid "pack loose unreachable objects" +msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:2675 +#: builtin/pack-objects.c:2849 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:2678 +#: builtin/pack-objects.c:2852 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:2680 +#: builtin/pack-objects.c:2854 msgid "create packs suitable for shallow fetches" msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" -#: builtin/pack-objects.c:2682 +#: builtin/pack-objects.c:2856 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:2684 +#: builtin/pack-objects.c:2858 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:2686 +#: builtin/pack-objects.c:2860 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" -#: builtin/pack-objects.c:2688 +#: builtin/pack-objects.c:2862 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2690 +#: builtin/pack-objects.c:2864 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" -#: builtin/pack-objects.c:2781 +#: builtin/pack-objects.c:2993 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" @@ -8067,35 +10389,213 @@ msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" msgid "Removing duplicate objects" msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp" -#: builtin/prune.c:12 +#: builtin/prune.c:11 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]" msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]" -#: builtin/prune.c:106 -msgid "do not remove, show only" -msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" - -#: builtin/prune.c:107 +#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:128 msgid "report pruned objects" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" -#: builtin/prune.c:110 +#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:130 msgid "expire objects older than <time>" msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" -#: builtin/push.c:14 +#: builtin/prune.c:123 +msgid "cannot prune in a precious-objects repo" +msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" + +#: builtin/pull.c:51 builtin/pull.c:53 +#, c-format +msgid "Invalid value for %s: %s" +msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" + +#: builtin/pull.c:73 +msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" +msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" + +#: builtin/pull.c:121 +msgid "Options related to merging" +msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn" + +#: builtin/pull.c:124 +msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging" +msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn" + +#: builtin/pull.c:148 builtin/revert.c:101 +msgid "allow fast-forward" +msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh" + +#: builtin/pull.c:157 +msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase" +msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)" + +#: builtin/pull.c:173 +msgid "Options related to fetching" +msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về" + +#: builtin/pull.c:195 +msgid "number of submodules pulled in parallel" +msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời" + +#: builtin/pull.c:284 +#, c-format +msgid "Invalid value for pull.ff: %s" +msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s" + +#: builtin/pull.c:397 +msgid "" +"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just " +"fetched." +msgstr "" +"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa " +"lấy về." + +#: builtin/pull.c:399 +msgid "" +"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched." +msgstr "" +"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy " +"về." + +#: builtin/pull.c:400 +msgid "" +"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n" +"matches on the remote end." +msgstr "" +"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký " +"tự\n" +"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ." + +#: builtin/pull.c:403 +#, c-format +msgid "" +"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n" +"a branch. Because this is not the default configured remote\n" +"for your current branch, you must specify a branch on the command line." +msgstr "" +"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n" +"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n" +"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n" +"một nhánh trên dòng lệnh." + +#: builtin/pull.c:408 git-parse-remote.sh:73 +msgid "You are not currently on a branch." +msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả." + +#: builtin/pull.c:410 builtin/pull.c:425 git-parse-remote.sh:79 +msgid "Please specify which branch you want to rebase against." +msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại." + +#: builtin/pull.c:412 builtin/pull.c:427 git-parse-remote.sh:82 +msgid "Please specify which branch you want to merge with." +msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào." + +#: builtin/pull.c:413 builtin/pull.c:428 +msgid "See git-pull(1) for details." +msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." + +#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:421 builtin/pull.c:430 +#: git-parse-remote.sh:64 +msgid "<remote>" +msgstr "<máy chủ>" + +#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:435 git-rebase.sh:451 +#: git-parse-remote.sh:65 +msgid "<branch>" +msgstr "<nhánh>" + +#: builtin/pull.c:423 git-parse-remote.sh:75 +msgid "There is no tracking information for the current branch." +msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành." + +#: builtin/pull.c:432 git-parse-remote.sh:95 +msgid "" +"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:" +msgstr "" +"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:" + +#: builtin/pull.c:437 +#, c-format +msgid "" +"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n" +"from the remote, but no such ref was fetched." +msgstr "" +"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n" +"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về." + +#: builtin/pull.c:754 +msgid "ignoring --verify-signatures for rebase" +msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase" + +#: builtin/pull.c:801 +msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase." +msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase." + +#: builtin/pull.c:809 +msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." +msgstr "" +"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " +"bảng mục lục." + +#: builtin/pull.c:812 +msgid "pull with rebase" +msgstr "pull với rebase" + +#: builtin/pull.c:813 +msgid "please commit or stash them." +msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." + +#: builtin/pull.c:838 +#, c-format +msgid "" +"fetch updated the current branch head.\n" +"fast-forwarding your working tree from\n" +"commit %s." +msgstr "" +"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n" +"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n" +"lần chuyển giaot %s." + +#: builtin/pull.c:843 +#, c-format +msgid "" +"Cannot fast-forward your working tree.\n" +"After making sure that you saved anything precious from\n" +"$ git diff %s\n" +"output, run\n" +"$ git reset --hard\n" +"to recover." +msgstr "" +"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n" +"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n" +"quý báu từ kết xuất của lệnh\n" +"$ git diff %s\n" +"chạy\n" +"$ git reset --hard\n" +"để khôi phục lại." + +#: builtin/pull.c:858 +msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." +msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng." + +#: builtin/pull.c:862 +msgid "Cannot rebase onto multiple branches." +msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh." + +#: builtin/push.c:16 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/push.c:85 +#: builtin/push.c:89 msgid "tag shorthand without <tag>" -msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>" +msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>" -#: builtin/push.c:95 +#: builtin/push.c:99 msgid "--delete only accepts plain target ref names" msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường" -#: builtin/push.c:139 +#: builtin/push.c:143 msgid "" "\n" "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." @@ -8104,7 +10604,7 @@ msgstr "" "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help " "config”." -#: builtin/push.c:142 +#: builtin/push.c:146 #, c-format msgid "" "The upstream branch of your current branch does not match\n" @@ -8129,7 +10629,7 @@ msgstr "" " git push %s %s\n" "%s" -#: builtin/push.c:157 +#: builtin/push.c:161 #, c-format msgid "" "You are not currently on a branch.\n" @@ -8144,7 +10644,7 @@ msgstr "" "\n" " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" -#: builtin/push.c:171 +#: builtin/push.c:175 #, c-format msgid "" "The current branch %s has no upstream branch.\n" @@ -8158,12 +10658,12 @@ msgstr "" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" -#: builtin/push.c:179 +#: builtin/push.c:183 #, c-format msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push." -#: builtin/push.c:182 +#: builtin/push.c:186 #, c-format msgid "" "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" @@ -8175,60 +10675,14 @@ msgstr "" "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" "để cập nhật nhánh máy chủ nào." -#: builtin/push.c:205 -msgid "" -"push.default is unset; its implicit value has changed in\n" -"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n" -"and maintain the traditional behavior, use:\n" -"\n" -" git config --global push.default matching\n" -"\n" -"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n" -"\n" -" git config --global push.default simple\n" -"\n" -"When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n" -"to the remote branches that already exist with the same name.\n" -"\n" -"Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n" -"behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n" -"remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n" -"\n" -"See 'git help config' and search for 'push.default' for further " -"information.\n" -"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n" -"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)" -msgstr "" -"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n" -"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n" -"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n" -"\n" -" git config --global push.default matching\n" -"\n" -"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n" -"\n" -" git config --global push.default simple\n" -"\n" -"Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n" -"lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n" -"\n" -"Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n" -"cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n" -"trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n" -"\n" -"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n" -"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương " -"tự\n" -"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)" - -#: builtin/push.c:272 +#: builtin/push.c:242 msgid "" "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." msgstr "" "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không " "là gì cả\"." -#: builtin/push.c:279 +#: builtin/push.c:249 msgid "" "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" @@ -8241,7 +10695,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:285 +#: builtin/push.c:255 msgid "" "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" @@ -8255,7 +10709,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:291 +#: builtin/push.c:261 msgid "" "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" @@ -8270,11 +10724,11 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:298 +#: builtin/push.c:268 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." -#: builtin/push.c:301 +#: builtin/push.c:271 msgid "" "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" @@ -8286,22 +10740,22 @@ msgstr "" "đối tượng\n" "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" -#: builtin/push.c:360 +#: builtin/push.c:331 #, c-format msgid "Pushing to %s\n" msgstr "Đang đẩy lên %s\n" -#: builtin/push.c:364 +#: builtin/push.c:335 #, c-format msgid "failed to push some refs to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”" -#: builtin/push.c:394 +#: builtin/push.c:366 #, c-format msgid "bad repository '%s'" msgstr "repository (kho) sai “%s”" -#: builtin/push.c:395 +#: builtin/push.c:367 msgid "" "No configured push destination.\n" "Either specify the URL from the command-line or configure a remote " @@ -8322,110 +10776,123 @@ msgstr "" "\n" " git push <tên>\n" -#: builtin/push.c:410 +#: builtin/push.c:385 msgid "--all and --tags are incompatible" msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:411 +#: builtin/push.c:386 msgid "--all can't be combined with refspecs" msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:416 +#: builtin/push.c:391 msgid "--mirror and --tags are incompatible" msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:417 +#: builtin/push.c:392 msgid "--mirror can't be combined with refspecs" msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:422 +#: builtin/push.c:397 msgid "--all and --mirror are incompatible" msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:502 +#: builtin/push.c:515 msgid "repository" msgstr "kho" -#: builtin/push.c:503 +#: builtin/push.c:516 builtin/send-pack.c:161 msgid "push all refs" msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:504 +#: builtin/push.c:517 builtin/send-pack.c:163 msgid "mirror all refs" msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:506 +#: builtin/push.c:519 msgid "delete refs" msgstr "xóa các tham chiếu" -#: builtin/push.c:507 +#: builtin/push.c:520 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" -#: builtin/push.c:510 +#: builtin/push.c:523 builtin/send-pack.c:164 msgid "force updates" msgstr "ép buộc cập nhật" -#: builtin/push.c:512 +#: builtin/push.c:525 builtin/send-pack.c:175 msgid "refname>:<expect" msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần" -#: builtin/push.c:513 +#: builtin/push.c:526 builtin/send-pack.c:176 msgid "require old value of ref to be at this value" msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" -#: builtin/push.c:516 +#: builtin/push.c:529 msgid "control recursive pushing of submodules" msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" -#: builtin/push.c:518 +#: builtin/push.c:531 builtin/send-pack.c:169 msgid "use thin pack" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/push.c:519 builtin/push.c:520 +#: builtin/push.c:532 builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:158 +#: builtin/send-pack.c:159 msgid "receive pack program" msgstr "chương trình nhận gói" -#: builtin/push.c:521 +#: builtin/push.c:534 msgid "set upstream for git pull/status" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" -#: builtin/push.c:524 +#: builtin/push.c:537 msgid "prune locally removed refs" msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ" -#: builtin/push.c:526 +#: builtin/push.c:539 msgid "bypass pre-push hook" msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" -#: builtin/push.c:527 +#: builtin/push.c:540 msgid "push missing but relevant tags" msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp" -#: builtin/push.c:529 +#: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:166 msgid "GPG sign the push" msgstr "ký lần đẩy dùng GPG" -#: builtin/push.c:530 +#: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:170 msgid "request atomic transaction on remote side" msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" -#: builtin/push.c:539 +#: builtin/push.c:546 +msgid "server-specific" +msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" + +#: builtin/push.c:546 +msgid "option to transmit" +msgstr "tùy chọn để chuyển giao" + +#: builtin/push.c:560 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" -#: builtin/push.c:541 +#: builtin/push.c:562 msgid "--delete doesn't make sense without any refs" msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào" +#: builtin/push.c:579 +msgid "push options must not have new line characters" +msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới" + #: builtin/read-tree.c:37 msgid "" -"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] " +"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) " "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--" "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])" msgstr "" -"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-" -"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] " +"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-" +"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] " "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-" "ish3>]])" @@ -8494,12 +10961,75 @@ msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt" msgid "debug unpack-trees" msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”" -#: builtin/reflog.c:429 +#: builtin/receive-pack.c:26 +msgid "git receive-pack <git-dir>" +msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>" + +#: builtin/receive-pack.c:793 +msgid "" +"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n" +"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n" +"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n" +"the work tree to HEAD.\n" +"\n" +"You can set 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to\n" +"'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n" +"its current branch; however, this is not recommended unless you\n" +"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n" +"other way.\n" +"\n" +"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n" +"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'." +msgstr "" +"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại không một kho không-thuần\n" +"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n" +"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n" +"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n" +"\n" +"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n" +"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n" +"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n" +"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n" +"lên theo cách nào đó.\n" +"\n" +"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n" +"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”." + +#: builtin/receive-pack.c:813 +msgid "" +"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n" +"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n" +"\n" +"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n" +"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n" +"current branch, with or without a warning message.\n" +"\n" +"To squelch this message, you can set it to 'refuse'." +msgstr "" +"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n" +"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n" +"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n" +"\n" +"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n" +"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n" +"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n" +"\n" +"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”." + +#: builtin/receive-pack.c:1883 +msgid "quiet" +msgstr "im lặng" + +#: builtin/receive-pack.c:1897 +msgid "You must specify a directory." +msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục." + +#: builtin/reflog.c:423 #, c-format -msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp" -msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" +msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" +msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" -#: builtin/reflog.c:546 builtin/reflog.c:551 +#: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545 #, c-format msgid "'%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ" @@ -8516,15 +11046,15 @@ msgstr "" "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33 +#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34 msgid "git remote rename <old> <new>" msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>" -#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38 +#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39 msgid "git remote remove <name>" msgstr "git remote remove <tên>" -#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:43 +#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)" msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" @@ -8546,48 +11076,52 @@ msgstr "" msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69 +#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70 +msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>" +msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>" + +#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]" msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]" -#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70 +#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>" msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>" -#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71 +#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>" msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:28 +#: builtin/remote.c:29 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:48 +#: builtin/remote.c:49 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:49 +#: builtin/remote.c:50 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:54 +#: builtin/remote.c:55 msgid "git remote show [<options>] <name>" msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>" -#: builtin/remote.c:59 +#: builtin/remote.c:60 msgid "git remote prune [<options>] <name>" msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>" -#: builtin/remote.c:64 +#: builtin/remote.c:65 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..." msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…" -#: builtin/remote.c:88 +#: builtin/remote.c:94 #, c-format msgid "Updating %s" msgstr "Đang cập nhật %s" -#: builtin/remote.c:120 +#: builtin/remote.c:126 msgid "" "--mirror is dangerous and deprecated; please\n" "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead" @@ -8595,96 +11129,86 @@ msgstr "" "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n" "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế" -#: builtin/remote.c:137 +#: builtin/remote.c:143 #, c-format msgid "unknown mirror argument: %s" msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s" -#: builtin/remote.c:153 +#: builtin/remote.c:159 msgid "fetch the remote branches" msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ" -#: builtin/remote.c:155 +#: builtin/remote.c:161 msgid "import all tags and associated objects when fetching" msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về" -#: builtin/remote.c:158 +#: builtin/remote.c:164 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)" msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)" -#: builtin/remote.c:160 +#: builtin/remote.c:166 msgid "branch(es) to track" msgstr "các nhánh để theo dõi" -#: builtin/remote.c:161 +#: builtin/remote.c:167 msgid "master branch" msgstr "nhánh master" -#: builtin/remote.c:162 +#: builtin/remote.c:168 msgid "push|fetch" msgstr "push|fetch" -#: builtin/remote.c:163 +#: builtin/remote.c:169 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from" msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó" -#: builtin/remote.c:175 +#: builtin/remote.c:181 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror" msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror" -#: builtin/remote.c:177 +#: builtin/remote.c:183 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" -#: builtin/remote.c:187 builtin/remote.c:643 +#: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:629 #, c-format msgid "remote %s already exists." msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." -#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:647 +#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:633 #, c-format msgid "'%s' is not a valid remote name" msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" -#: builtin/remote.c:235 +#: builtin/remote.c:234 #, c-format msgid "Could not setup master '%s'" msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" -#: builtin/remote.c:335 +#: builtin/remote.c:336 #, c-format msgid "Could not get fetch map for refspec %s" msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s" -#: builtin/remote.c:436 builtin/remote.c:444 +#: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445 msgid "(matching)" msgstr "(khớp)" -#: builtin/remote.c:448 +#: builtin/remote.c:449 msgid "(delete)" msgstr "(xóa)" -#: builtin/remote.c:592 builtin/remote.c:598 builtin/remote.c:604 -#, c-format -msgid "Could not append '%s' to '%s'" -msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”" - -#: builtin/remote.c:636 builtin/remote.c:795 builtin/remote.c:895 +#: builtin/remote.c:622 builtin/remote.c:757 builtin/remote.c:854 #, c-format msgid "No such remote: %s" msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s" -#: builtin/remote.c:653 +#: builtin/remote.c:639 #, c-format msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”" -#: builtin/remote.c:659 builtin/remote.c:847 -#, c-format -msgid "Could not remove config section '%s'" -msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”" - -#: builtin/remote.c:674 +#: builtin/remote.c:659 #, c-format msgid "" "Not updating non-default fetch refspec\n" @@ -8695,32 +11219,17 @@ msgstr "" "\t%s\n" "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." -#: builtin/remote.c:680 -#, c-format -msgid "Could not append '%s'" -msgstr "Không thể nối thêm “%s”" - -#: builtin/remote.c:691 -#, c-format -msgid "Could not set '%s'" -msgstr "Không thể đặt “%s”" - -#: builtin/remote.c:713 +#: builtin/remote.c:695 #, c-format msgid "deleting '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" -#: builtin/remote.c:747 +#: builtin/remote.c:729 #, c-format msgid "creating '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" -#: builtin/remote.c:766 -#, c-format -msgid "Could not remove branch %s" -msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”" - -#: builtin/remote.c:833 +#: builtin/remote.c:792 msgid "" "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" "to delete it, use:" @@ -8732,334 +11241,381 @@ msgstr[0] "" "đi;\n" "để xóa đi, sử dụng:" -#: builtin/remote.c:948 +#: builtin/remote.c:806 +#, c-format +msgid "Could not remove config section '%s'" +msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”" + +#: builtin/remote.c:907 #, c-format msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" -#: builtin/remote.c:951 +#: builtin/remote.c:910 msgid " tracked" msgstr " được theo dõi" -#: builtin/remote.c:953 +#: builtin/remote.c:912 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" -#: builtin/remote.c:955 +#: builtin/remote.c:914 msgid " ???" msgstr " ???" -#: builtin/remote.c:996 +#: builtin/remote.c:955 #, c-format msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh" -#: builtin/remote.c:1003 +#: builtin/remote.c:963 +#, c-format +msgid "rebases interactively onto remote %s" +msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s" + +#: builtin/remote.c:964 #, c-format msgid "rebases onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1006 +#: builtin/remote.c:967 #, c-format msgid " merges with remote %s" msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1007 -msgid " and with remote" -msgstr " và với máy chủ" - -#: builtin/remote.c:1009 +#: builtin/remote.c:970 #, c-format msgid "merges with remote %s" msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1010 -msgid " and with remote" -msgstr " và với máy chủ" +#: builtin/remote.c:973 +#, c-format +msgid "%-*s and with remote %s\n" +msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n" -#: builtin/remote.c:1056 +#: builtin/remote.c:1016 msgid "create" msgstr "tạo" -#: builtin/remote.c:1059 +#: builtin/remote.c:1019 msgid "delete" msgstr "xóa" -#: builtin/remote.c:1063 +#: builtin/remote.c:1023 msgid "up to date" msgstr "đã cập nhật" -#: builtin/remote.c:1066 +#: builtin/remote.c:1026 msgid "fast-forwardable" -msgstr "có-thể-fast-forward" +msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/remote.c:1069 +#: builtin/remote.c:1029 msgid "local out of date" msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" -#: builtin/remote.c:1076 +#: builtin/remote.c:1036 #, c-format msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1079 +#: builtin/remote.c:1039 #, c-format msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1083 +#: builtin/remote.c:1043 #, c-format msgid " %-*s forces to %s" msgstr " %-*s ép buộc thành %s" -#: builtin/remote.c:1086 +#: builtin/remote.c:1046 #, c-format msgid " %-*s pushes to %s" msgstr " %-*s đẩy lên thành %s" -#: builtin/remote.c:1154 +#: builtin/remote.c:1114 msgid "do not query remotes" msgstr "không truy vấn các máy chủ" -#: builtin/remote.c:1181 +#: builtin/remote.c:1141 #, c-format msgid "* remote %s" msgstr "* máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1182 +#: builtin/remote.c:1142 #, c-format msgid " Fetch URL: %s" msgstr " URL để lấy về: %s" -#: builtin/remote.c:1183 builtin/remote.c:1334 +#: builtin/remote.c:1143 builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1295 msgid "(no URL)" msgstr "(không có URL)" -#: builtin/remote.c:1192 builtin/remote.c:1194 +#. TRANSLATORS: the colon ':' should align with +#. the one in " Fetch URL: %s" translation +#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1156 #, c-format msgid " Push URL: %s" msgstr " URL để đẩy lên: %s" -#: builtin/remote.c:1196 builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1200 +#: builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162 #, c-format msgid " HEAD branch: %s" msgstr " Nhánh HEAD: %s" -#: builtin/remote.c:1202 +#: builtin/remote.c:1158 +msgid "(not queried)" +msgstr "(không yêu cầu)" + +#: builtin/remote.c:1160 +msgid "(unknown)" +msgstr "(không hiểu)" + +#: builtin/remote.c:1164 #, c-format msgid "" " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" -#: builtin/remote.c:1214 +#: builtin/remote.c:1176 #, c-format msgid " Remote branch:%s" msgid_plural " Remote branches:%s" msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s" -#: builtin/remote.c:1217 builtin/remote.c:1244 +#: builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1205 msgid " (status not queried)" msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1226 +#: builtin/remote.c:1188 msgid " Local branch configured for 'git pull':" msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" -#: builtin/remote.c:1234 +#: builtin/remote.c:1196 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" -#: builtin/remote.c:1241 +#: builtin/remote.c:1202 #, c-format msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" -#: builtin/remote.c:1262 +#: builtin/remote.c:1223 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1264 +#: builtin/remote.c:1225 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" -#: builtin/remote.c:1279 +#: builtin/remote.c:1240 msgid "Cannot determine remote HEAD" msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" -#: builtin/remote.c:1281 +#: builtin/remote.c:1242 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" -#: builtin/remote.c:1291 +#: builtin/remote.c:1252 #, c-format msgid "Could not delete %s" msgstr "Không thể xóa bỏ %s" -#: builtin/remote.c:1299 +#: builtin/remote.c:1260 #, c-format msgid "Not a valid ref: %s" msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1301 +#: builtin/remote.c:1262 #, c-format msgid "Could not setup %s" msgstr "Không thể cài đặt %s" -#: builtin/remote.c:1319 +#: builtin/remote.c:1280 #, c-format msgid " %s will become dangling!" msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1320 +#: builtin/remote.c:1281 #, c-format msgid " %s has become dangling!" msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1330 +#: builtin/remote.c:1291 #, c-format msgid "Pruning %s" msgstr "Đang xén bớt %s" -#: builtin/remote.c:1331 +#: builtin/remote.c:1292 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" -#: builtin/remote.c:1354 +#: builtin/remote.c:1308 #, c-format msgid " * [would prune] %s" msgstr " * [nên xén bớt] %s" -#: builtin/remote.c:1357 +#: builtin/remote.c:1311 #, c-format msgid " * [pruned] %s" msgstr " * [đã bị xén] %s" -#: builtin/remote.c:1402 +#: builtin/remote.c:1356 msgid "prune remotes after fetching" msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" -#: builtin/remote.c:1468 builtin/remote.c:1542 +#: builtin/remote.c:1419 builtin/remote.c:1473 builtin/remote.c:1541 #, c-format msgid "No such remote '%s'" msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" -#: builtin/remote.c:1488 +#: builtin/remote.c:1435 msgid "add branch" msgstr "thêm nhánh" -#: builtin/remote.c:1495 +#: builtin/remote.c:1442 msgid "no remote specified" msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" -#: builtin/remote.c:1517 +#: builtin/remote.c:1459 +msgid "query push URLs rather than fetch URLs" +msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy" + +#: builtin/remote.c:1461 +msgid "return all URLs" +msgstr "trả về mọi URL" + +#: builtin/remote.c:1489 +#, c-format +msgid "no URLs configured for remote '%s'" +msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”" + +#: builtin/remote.c:1515 msgid "manipulate push URLs" msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" -#: builtin/remote.c:1519 +#: builtin/remote.c:1517 msgid "add URL" msgstr "thêm URL" -#: builtin/remote.c:1521 +#: builtin/remote.c:1519 msgid "delete URLs" msgstr "xóa URLs" -#: builtin/remote.c:1528 +#: builtin/remote.c:1526 msgid "--add --delete doesn't make sense" msgstr "--add --delete không hợp lý" -#: builtin/remote.c:1568 +#: builtin/remote.c:1567 #, c-format msgid "Invalid old URL pattern: %s" msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1576 +#: builtin/remote.c:1575 #, c-format msgid "No such URL found: %s" msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" -#: builtin/remote.c:1578 +#: builtin/remote.c:1577 msgid "Will not delete all non-push URLs" msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" -#: builtin/remote.c:1592 +#: builtin/remote.c:1591 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" +#: builtin/remote.c:1622 +#, c-format +msgid "Unknown subcommand: %s" +msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" + #: builtin/repack.c:17 msgid "git repack [<options>]" msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/repack.c:159 +#: builtin/repack.c:160 msgid "pack everything in a single pack" msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" -#: builtin/repack.c:161 +#: builtin/repack.c:162 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" -#: builtin/repack.c:164 +#: builtin/repack.c:165 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" -#: builtin/repack.c:166 +#: builtin/repack.c:167 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:168 +#: builtin/repack.c:169 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:170 +#: builtin/repack.c:171 msgid "do not run git-update-server-info" msgstr "không chạy git-update-server-info" -#: builtin/repack.c:173 +#: builtin/repack.c:174 msgid "pass --local to git-pack-objects" msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:175 +#: builtin/repack.c:176 msgid "write bitmap index" msgstr "ghi mục lục ánh xạ" -#: builtin/repack.c:176 +#: builtin/repack.c:177 msgid "approxidate" msgstr "ngày ước tính" -#: builtin/repack.c:177 +#: builtin/repack.c:178 msgid "with -A, do not loosen objects older than this" msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" -#: builtin/repack.c:179 +#: builtin/repack.c:180 +msgid "with -a, repack unreachable objects" +msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được" + +#: builtin/repack.c:182 msgid "size of the window used for delta compression" msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" -#: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184 +#: builtin/repack.c:183 builtin/repack.c:187 msgid "bytes" msgstr "byte" -#: builtin/repack.c:181 +#: builtin/repack.c:184 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" -#: builtin/repack.c:183 +#: builtin/repack.c:186 msgid "limits the maximum delta depth" msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" -#: builtin/repack.c:185 +#: builtin/repack.c:188 msgid "maximum size of each packfile" -msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói" +msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói" -#: builtin/repack.c:187 +#: builtin/repack.c:190 msgid "repack objects in packs marked with .keep" msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" -#: builtin/repack.c:375 +#: builtin/repack.c:200 +msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo" +msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" + +#: builtin/repack.c:204 +msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible" +msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau" + +#: builtin/repack.c:391 builtin/worktree.c:115 #, c-format -msgid "removing '%s' failed" -msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”" +msgid "failed to remove '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”" #: builtin/replace.c:19 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>" @@ -9152,7 +11708,7 @@ msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]" msgstr "" "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]" -#: builtin/rerere.c:57 +#: builtin/rerere.c:58 msgid "register clean resolutions in index" msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục" @@ -9163,8 +11719,8 @@ msgstr "" "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" #: builtin/reset.c:27 -msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..." -msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…" +msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..." +msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…" #: builtin/reset.c:28 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]" @@ -9242,11 +11798,6 @@ msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ." -#: builtin/reset.c:308 builtin/reset.c:316 -#, c-format -msgid "Could not parse object '%s'." -msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." - #: builtin/reset.c:313 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree." @@ -9289,23 +11840,27 @@ msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." -#: builtin/rev-parse.c:361 +#: builtin/rev-list.c:354 +msgid "rev-list does not support display of notes" +msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú" + +#: builtin/rev-parse.c:386 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]" msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]" -#: builtin/rev-parse.c:366 +#: builtin/rev-parse.c:391 msgid "keep the `--` passed as an arg" msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số" -#: builtin/rev-parse.c:368 +#: builtin/rev-parse.c:393 msgid "stop parsing after the first non-option argument" msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn" -#: builtin/rev-parse.c:371 +#: builtin/rev-parse.c:396 msgid "output in stuck long form" msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài" -#: builtin/rev-parse.c:499 +#: builtin/rev-parse.c:527 msgid "" "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n" " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n" @@ -9342,23 +11897,23 @@ msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s" #: builtin/revert.c:80 msgid "end revert or cherry-pick sequence" -msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau" +msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" #: builtin/revert.c:81 msgid "resume revert or cherry-pick sequence" -msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau" +msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" #: builtin/revert.c:82 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence" -msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau" +msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" #: builtin/revert.c:83 msgid "don't automatically commit" -msgstr "không commit một cách tự động." +msgstr "không chuyển giao một cách tự động." #: builtin/revert.c:84 msgid "edit the commit message" -msgstr "sửa lại chú thích cho commit" +msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao" #: builtin/revert.c:87 msgid "parent number" @@ -9376,35 +11931,27 @@ msgstr "tùy chọn" msgid "option for merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn" -#: builtin/revert.c:104 +#: builtin/revert.c:100 msgid "append commit name" msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao" -#: builtin/revert.c:105 -msgid "allow fast-forward" -msgstr "cho phép fast-forward" - -#: builtin/revert.c:106 +#: builtin/revert.c:102 msgid "preserve initially empty commits" msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng" -#: builtin/revert.c:107 +#: builtin/revert.c:103 msgid "allow commits with empty messages" msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" -#: builtin/revert.c:108 +#: builtin/revert.c:104 msgid "keep redundant, empty commits" msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng" -#: builtin/revert.c:112 -msgid "program error" -msgstr "lỗi chương trình" - -#: builtin/revert.c:197 +#: builtin/revert.c:192 msgid "revert failed" -msgstr "revert gặp lỗi" +msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi" -#: builtin/revert.c:212 +#: builtin/revert.c:205 msgid "cherry-pick failed" msgstr "cherry-pick gặp lỗi" @@ -9432,7 +11979,7 @@ msgstr "" "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " "chúng)" -#: builtin/rm.c:231 +#: builtin/rm.c:230 msgid "" "the following file has staged content different from both the\n" "file and the HEAD:" @@ -9440,10 +11987,10 @@ msgid_plural "" "the following files have staged content different from both the\n" "file and the HEAD:" msgstr[0] "" -"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n" -"và cả HEAD:" +"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n" +"từ cả tập tin và cả HEAD:" -#: builtin/rm.c:236 +#: builtin/rm.c:235 msgid "" "\n" "(use -f to force removal)" @@ -9451,12 +11998,12 @@ msgstr "" "\n" "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)" -#: builtin/rm.c:240 +#: builtin/rm.c:239 msgid "the following file has changes staged in the index:" msgid_plural "the following files have changes staged in the index:" msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" -#: builtin/rm.c:244 builtin/rm.c:255 +#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254 msgid "" "\n" "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" @@ -9464,77 +12011,94 @@ msgstr "" "\n" "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" -#: builtin/rm.c:252 +#: builtin/rm.c:251 msgid "the following file has local modifications:" msgid_plural "the following files have local modifications:" msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" -#: builtin/rm.c:270 +#: builtin/rm.c:269 msgid "do not list removed files" msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/rm.c:271 +#: builtin/rm.c:270 msgid "only remove from the index" msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục" -#: builtin/rm.c:272 +#: builtin/rm.c:271 msgid "override the up-to-date check" msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật" -#: builtin/rm.c:273 +#: builtin/rm.c:272 msgid "allow recursive removal" msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui" -#: builtin/rm.c:275 +#: builtin/rm.c:274 msgid "exit with a zero status even if nothing matched" msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp" -#: builtin/rm.c:318 -msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" -msgstr "" -"Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để " -"xử lý" - -#: builtin/rm.c:336 +#: builtin/rm.c:335 #, c-format msgid "not removing '%s' recursively without -r" msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r" -#: builtin/rm.c:375 +#: builtin/rm.c:374 #, c-format msgid "git rm: unable to remove %s" msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" +#: builtin/send-pack.c:18 +msgid "" +"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" +"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> " +"[<ref>...]\n" +" --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive." +msgstr "" +"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" +"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-" +"chiếu>…]\n" +" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau." + +#: builtin/send-pack.c:160 +msgid "remote name" +msgstr "tên máy dịch vụ" + +#: builtin/send-pack.c:171 +msgid "use stateless RPC protocol" +msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định" + +#: builtin/send-pack.c:172 +msgid "read refs from stdin" +msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/send-pack.c:173 +msgid "print status from remote helper" +msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ" + #: builtin/shortlog.c:13 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]" msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]" -#: builtin/shortlog.c:131 -#, c-format -msgid "Missing author: %s" -msgstr "Thiếu tên tác giả: %s" - -#: builtin/shortlog.c:230 +#: builtin/shortlog.c:242 msgid "sort output according to the number of commits per author" msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả" -#: builtin/shortlog.c:232 +#: builtin/shortlog.c:244 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count" msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao" -#: builtin/shortlog.c:234 +#: builtin/shortlog.c:246 msgid "Show the email address of each author" msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả" -#: builtin/shortlog.c:235 +#: builtin/shortlog.c:247 msgid "w[,i1[,i2]]" msgstr "w[,i1[,i2]]" -#: builtin/shortlog.c:236 +#: builtin/shortlog.c:248 msgid "Linewrap output" msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" -#: builtin/show-branch.c:9 +#: builtin/show-branch.c:10 msgid "" "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n" @@ -9546,122 +12110,412 @@ msgstr "" "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]" -#: builtin/show-branch.c:13 +#: builtin/show-branch.c:14 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]" -#: builtin/show-branch.c:652 +#: builtin/show-branch.c:375 +#, c-format +msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref" +msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs" +msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu" + +#: builtin/show-branch.c:541 +#, c-format +msgid "no matching refs with %s" +msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s" + +#: builtin/show-branch.c:639 msgid "show remote-tracking and local branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ" -#: builtin/show-branch.c:654 +#: builtin/show-branch.c:641 msgid "show remote-tracking branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" -#: builtin/show-branch.c:656 +#: builtin/show-branch.c:643 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh" -#: builtin/show-branch.c:658 +#: builtin/show-branch.c:645 msgid "show <n> more commits after the common ancestor" msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" -#: builtin/show-branch.c:660 +#: builtin/show-branch.c:647 msgid "synonym to more=-1" msgstr "đồng nghĩa với more=-1" -#: builtin/show-branch.c:661 +#: builtin/show-branch.c:648 msgid "suppress naming strings" msgstr "chặn các chuỗi đặt tên" -#: builtin/show-branch.c:663 +#: builtin/show-branch.c:650 msgid "include the current branch" msgstr "bao gồm nhánh hiện hành" -#: builtin/show-branch.c:665 +#: builtin/show-branch.c:652 msgid "name commits with their object names" msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" -#: builtin/show-branch.c:667 +#: builtin/show-branch.c:654 msgid "show possible merge bases" msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn" -#: builtin/show-branch.c:669 +#: builtin/show-branch.c:656 msgid "show refs unreachable from any other ref" msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác" -#: builtin/show-branch.c:671 +#: builtin/show-branch.c:658 msgid "show commits in topological order" msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô" -#: builtin/show-branch.c:674 +#: builtin/show-branch.c:661 msgid "show only commits not on the first branch" msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" -#: builtin/show-branch.c:676 +#: builtin/show-branch.c:663 msgid "show merges reachable from only one tip" msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút" -#: builtin/show-branch.c:678 +#: builtin/show-branch.c:665 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible" msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể" -#: builtin/show-branch.c:681 +#: builtin/show-branch.c:668 msgid "<n>[,<base>]" msgstr "<n>[,<cơ_sở>]" -#: builtin/show-branch.c:682 +#: builtin/show-branch.c:669 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)" +#: builtin/show-branch.c:703 +msgid "" +"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base" +msgstr "" +"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --" +"independent hay --merge-base" + +#: builtin/show-branch.c:727 +msgid "no branches given, and HEAD is not valid" +msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ" + +#: builtin/show-branch.c:730 +msgid "--reflog option needs one branch name" +msgstr "--reflog cần tên một nhánh" + +#: builtin/show-branch.c:733 +#, c-format +msgid "only %d entry can be shown at one time." +msgid_plural "only %d entries can be shown at one time." +msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục." + +#: builtin/show-branch.c:737 +#, c-format +msgid "no such ref %s" +msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s" + +#: builtin/show-branch.c:829 +#, c-format +msgid "cannot handle more than %d rev." +msgid_plural "cannot handle more than %d revs." +msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt." + +#: builtin/show-branch.c:833 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid ref." +msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ." + +#: builtin/show-branch.c:836 +#, c-format +msgid "cannot find commit %s (%s)" +msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)" + #: builtin/show-ref.c:10 msgid "" "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --" "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]" msgstr "" -"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash" -"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] " +"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--" +"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] " #: builtin/show-ref.c:11 -msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list" -msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list" +msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]" +msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]" -#: builtin/show-ref.c:168 +#: builtin/show-ref.c:165 msgid "only show tags (can be combined with heads)" msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)" -#: builtin/show-ref.c:169 +#: builtin/show-ref.c:166 msgid "only show heads (can be combined with tags)" msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)" -#: builtin/show-ref.c:170 +#: builtin/show-ref.c:167 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path" msgstr "" "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu" -#: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:175 +#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out" msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra" -#: builtin/show-ref.c:177 +#: builtin/show-ref.c:174 msgid "dereference tags into object IDs" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng" -#: builtin/show-ref.c:179 +#: builtin/show-ref.c:176 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits" msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số" -#: builtin/show-ref.c:183 +#: builtin/show-ref.c:180 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)" msgstr "" "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)" -#: builtin/show-ref.c:185 +#: builtin/show-ref.c:182 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository" msgstr "" "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội " "bộ" +#: builtin/stripspace.c:17 +msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]" +msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]" + +#: builtin/stripspace.c:18 +msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]" +msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]" + +#: builtin/stripspace.c:35 +msgid "skip and remove all lines starting with comment character" +msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú" + +#: builtin/stripspace.c:38 +msgid "prepend comment character and space to each line" +msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng" + +#: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:1046 +#, c-format +msgid "No such ref: %s" +msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" + +#: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:1055 +#, c-format +msgid "Expecting a full ref name, got %s" +msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s" + +#: builtin/submodule--helper.c:71 +#, c-format +msgid "cannot strip one component off url '%s'" +msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url" + +#: builtin/submodule--helper.c:282 builtin/submodule--helper.c:408 +#: builtin/submodule--helper.c:590 +msgid "alternative anchor for relative paths" +msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" + +#: builtin/submodule--helper.c:287 +msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]" +msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" + +#: builtin/submodule--helper.c:329 builtin/submodule--helper.c:343 +#, c-format +msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules" +msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules" + +#: builtin/submodule--helper.c:369 +#, c-format +msgid "Failed to register url for submodule path '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:373 +#, c-format +msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n" +msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:383 +#, c-format +msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n" +msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:390 +#, c-format +msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:409 +msgid "Suppress output for initializing a submodule" +msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:414 +msgid "git submodule--helper init [<path>]" +msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]" + +#: builtin/submodule--helper.c:435 +msgid "git submodule--helper name <path>" +msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>" + +#: builtin/submodule--helper.c:441 +#, c-format +msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'" +msgstr "" +"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " +"“%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:524 builtin/submodule--helper.c:527 +#, c-format +msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s" +msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s" + +#: builtin/submodule--helper.c:563 +#, c-format +msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized" +msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận" + +#: builtin/submodule--helper.c:570 +#, c-format +msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized" +msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận" + +#: builtin/submodule--helper.c:593 +msgid "where the new submodule will be cloned to" +msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào" + +#: builtin/submodule--helper.c:596 +msgid "name of the new submodule" +msgstr "tên của mô-đun-con mới" + +#: builtin/submodule--helper.c:599 +msgid "url where to clone the submodule from" +msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó" + +#: builtin/submodule--helper.c:605 +msgid "depth for shallow clones" +msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao" + +#: builtin/submodule--helper.c:608 builtin/submodule--helper.c:964 +msgid "force cloning progress" +msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản" + +#: builtin/submodule--helper.c:613 +msgid "" +"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference " +"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>" +msgstr "" +"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference " +"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]" + +#: builtin/submodule--helper.c:638 builtin/submodule--helper.c:648 +#, c-format +msgid "could not create directory '%s'" +msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:644 +#, c-format +msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed" +msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi" + +#: builtin/submodule--helper.c:660 +#, c-format +msgid "cannot open file '%s'" +msgstr "không thể mở tập tin “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:665 +#, c-format +msgid "could not close file %s" +msgstr "không thể đóng tập tin %s" + +#: builtin/submodule--helper.c:672 +#, c-format +msgid "could not get submodule directory for '%s'" +msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:726 +#, c-format +msgid "Submodule path '%s' not initialized" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo" + +#: builtin/submodule--helper.c:730 +msgid "Maybe you want to use 'update --init'?" +msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?" + +#: builtin/submodule--helper.c:756 +#, c-format +msgid "Skipping unmerged submodule %s" +msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s" + +#: builtin/submodule--helper.c:777 +#, c-format +msgid "Skipping submodule '%s'" +msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:913 +#, c-format +msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled" +msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình" + +#: builtin/submodule--helper.c:924 +#, c-format +msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting" +msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ" + +#: builtin/submodule--helper.c:945 +msgid "path into the working tree" +msgstr "đường dẫn đến cây làm việc" + +#: builtin/submodule--helper.c:948 +msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries" +msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau" + +#: builtin/submodule--helper.c:952 +msgid "rebase, merge, checkout or none" +msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả" + +#: builtin/submodule--helper.c:956 +msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions" +msgstr "" +"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho" + +#: builtin/submodule--helper.c:959 +msgid "parallel jobs" +msgstr "công việc đồng thời" + +#: builtin/submodule--helper.c:961 +msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation" +msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không" + +#: builtin/submodule--helper.c:962 +msgid "don't print cloning progress" +msgstr "đừng in tiến trình nhân bản" + +#: builtin/submodule--helper.c:969 +msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]" +msgstr "" +"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" + +#: builtin/submodule--helper.c:979 +msgid "bad value for update parameter" +msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai" + +#: builtin/submodule--helper.c:1050 +#, c-format +msgid "" +"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but " +"the superproject is not on any branch" +msgstr "" +"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu " +"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào" + +#: builtin/submodule--helper.c:1100 +msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand" +msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con" + +#: builtin/submodule--helper.c:1107 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand" +msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" + #: builtin/symbolic-ref.c:7 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]" msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]" @@ -9682,15 +12536,15 @@ msgstr "xóa tham chiếu mềm" msgid "shorten ref output" msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)" -#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358 +#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362 msgid "reason" msgstr "lý do" -#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358 +#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362 msgid "reason of the update" msgstr "lý do cập nhật" -#: builtin/tag.c:22 +#: builtin/tag.c:23 msgid "" "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> " "[<head>]" @@ -9698,49 +12552,39 @@ msgstr "" "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> " "[<head>]" -#: builtin/tag.c:23 +#: builtin/tag.c:24 msgid "git tag -d <tagname>..." msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…" -#: builtin/tag.c:24 +#: builtin/tag.c:25 msgid "" "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n" -"\t\t[<pattern>...]" +"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]" msgstr "" "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-" "tượng>]\n" -"\t\t[<mẫu>…]" +"\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]" -#: builtin/tag.c:26 +#: builtin/tag.c:27 msgid "git tag -v <tagname>..." msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…" -#: builtin/tag.c:69 -#, c-format -msgid "malformed object at '%s'" -msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" - -#: builtin/tag.c:301 +#: builtin/tag.c:81 #, c-format msgid "tag name too long: %.*s..." msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…" -#: builtin/tag.c:306 +#: builtin/tag.c:86 #, c-format msgid "tag '%s' not found." msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." -#: builtin/tag.c:321 +#: builtin/tag.c:101 #, c-format msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n" -#: builtin/tag.c:333 -#, c-format -msgid "could not verify the tag '%s'" -msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”" - -#: builtin/tag.c:343 +#: builtin/tag.c:117 #, c-format msgid "" "\n" @@ -9753,7 +12597,7 @@ msgstr "" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" -#: builtin/tag.c:347 +#: builtin/tag.c:121 #, c-format msgid "" "\n" @@ -9768,277 +12612,355 @@ msgstr "" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi " "nếu muốn.\n" -#: builtin/tag.c:371 -#, c-format -msgid "unsupported sort specification '%s'" -msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”" - -#: builtin/tag.c:373 -#, c-format -msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'" -msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”" - -#: builtin/tag.c:428 +#: builtin/tag.c:199 msgid "unable to sign the tag" msgstr "không thể ký thẻ" -#: builtin/tag.c:430 +#: builtin/tag.c:201 msgid "unable to write tag file" msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" -#: builtin/tag.c:455 +#: builtin/tag.c:226 msgid "bad object type." msgstr "kiểu đối tượng sai." -#: builtin/tag.c:468 +#: builtin/tag.c:239 msgid "tag header too big." -msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn." +msgstr "phần đầu thẻ quá lớn." -#: builtin/tag.c:504 +#: builtin/tag.c:275 msgid "no tag message?" msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?" -#: builtin/tag.c:510 +#: builtin/tag.c:281 #, c-format msgid "The tag message has been left in %s\n" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" -#: builtin/tag.c:559 -msgid "switch 'points-at' requires an object" -msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng" - -#: builtin/tag.c:561 -#, c-format -msgid "malformed object name '%s'" -msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" - -#: builtin/tag.c:589 +#: builtin/tag.c:339 msgid "list tag names" msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" -#: builtin/tag.c:591 +#: builtin/tag.c:341 msgid "print <n> lines of each tag message" msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" -#: builtin/tag.c:593 +#: builtin/tag.c:343 msgid "delete tags" msgstr "xóa thẻ" -#: builtin/tag.c:594 +#: builtin/tag.c:344 msgid "verify tags" msgstr "thẩm tra thẻ" -#: builtin/tag.c:596 +#: builtin/tag.c:346 msgid "Tag creation options" -msgstr "Tùy chọn tạo tag" +msgstr "Tùy chọn tạo thẻ" -#: builtin/tag.c:598 +#: builtin/tag.c:348 msgid "annotated tag, needs a message" msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" -#: builtin/tag.c:600 +#: builtin/tag.c:350 msgid "tag message" -msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)" +msgstr "phần chú thích cho thẻ" -#: builtin/tag.c:602 +#: builtin/tag.c:352 msgid "annotated and GPG-signed tag" msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" -#: builtin/tag.c:606 +#: builtin/tag.c:356 msgid "use another key to sign the tag" msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" -#: builtin/tag.c:607 +#: builtin/tag.c:357 msgid "replace the tag if exists" -msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước" +msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước" + +#: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368 +msgid "create a reflog" +msgstr "tạo một reflog" -#: builtin/tag.c:609 +#: builtin/tag.c:360 msgid "Tag listing options" msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" -#: builtin/tag.c:610 +#: builtin/tag.c:361 msgid "show tag list in columns" msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" -#: builtin/tag.c:612 -msgid "sort tags" -msgstr "sắp xếp các thẻ" - -#: builtin/tag.c:617 builtin/tag.c:623 +#: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363 msgid "print only tags that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:629 +#: builtin/tag.c:364 +msgid "print only tags that are merged" +msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn" + +#: builtin/tag.c:365 +msgid "print only tags that are not merged" +msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn" + +#: builtin/tag.c:370 msgid "print only tags of the object" msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" -#: builtin/tag.c:655 +#: builtin/tag.c:399 msgid "--column and -n are incompatible" msgstr "--column và -n xung khắc nhau" -#: builtin/tag.c:667 -msgid "--sort and -n are incompatible" -msgstr "--sort và -n xung khắc nhau" - -#: builtin/tag.c:674 +#: builtin/tag.c:419 msgid "-n option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l." -#: builtin/tag.c:676 +#: builtin/tag.c:421 msgid "--contains option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l." -#: builtin/tag.c:678 +#: builtin/tag.c:423 msgid "--points-at option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l." -#: builtin/tag.c:686 +#: builtin/tag.c:425 +msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l" +msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l." + +#: builtin/tag.c:433 msgid "only one -F or -m option is allowed." msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." -#: builtin/tag.c:706 +#: builtin/tag.c:452 msgid "too many params" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/tag.c:712 +#: builtin/tag.c:458 #, c-format msgid "'%s' is not a valid tag name." msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." -#: builtin/tag.c:717 +#: builtin/tag.c:463 #, c-format msgid "tag '%s' already exists" msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi" -#: builtin/tag.c:741 +#: builtin/tag.c:491 #, c-format msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" -#: builtin/unpack-objects.c:489 +#: builtin/unpack-objects.c:493 msgid "Unpacking objects" msgstr "Đang giải nén các đối tượng" -#: builtin/update-index.c:403 +#: builtin/update-index.c:79 +#, c-format +msgid "failed to create directory %s" +msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" + +#: builtin/update-index.c:85 +#, c-format +msgid "failed to stat %s" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" + +#: builtin/update-index.c:95 +#, c-format +msgid "failed to create file %s" +msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s" + +#: builtin/update-index.c:103 +#, c-format +msgid "failed to delete file %s" +msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s" + +#: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:212 +#, c-format +msgid "failed to delete directory %s" +msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s" + +#: builtin/update-index.c:133 +#, c-format +msgid "Testing mtime in '%s' " +msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”" + +#: builtin/update-index.c:145 +msgid "directory stat info does not change after adding a new file" +msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới" + +#: builtin/update-index.c:158 +msgid "directory stat info does not change after adding a new directory" +msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới" + +#: builtin/update-index.c:171 +msgid "directory stat info changes after updating a file" +msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin" + +#: builtin/update-index.c:182 +msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory" +msgstr "" +"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư " +"mục con" + +#: builtin/update-index.c:193 +msgid "directory stat info does not change after deleting a file" +msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin" + +#: builtin/update-index.c:206 +msgid "directory stat info does not change after deleting a directory" +msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục" + +#: builtin/update-index.c:213 +msgid " OK" +msgstr " Đồng ý" + +#: builtin/update-index.c:564 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" -#: builtin/update-index.c:757 +#: builtin/update-index.c:919 msgid "continue refresh even when index needs update" msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật" -#: builtin/update-index.c:760 +#: builtin/update-index.c:922 msgid "refresh: ignore submodules" msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con" -#: builtin/update-index.c:763 +#: builtin/update-index.c:925 msgid "do not ignore new files" msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo" -#: builtin/update-index.c:765 +#: builtin/update-index.c:927 msgid "let files replace directories and vice-versa" msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”" -#: builtin/update-index.c:767 +#: builtin/update-index.c:929 msgid "notice files missing from worktree" msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:769 +#: builtin/update-index.c:931 msgid "refresh even if index contains unmerged entries" msgstr "" "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/update-index.c:772 +#: builtin/update-index.c:934 msgid "refresh stat information" msgstr "lấy lại thông tin thống kê" -#: builtin/update-index.c:776 +#: builtin/update-index.c:938 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting" msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”" -#: builtin/update-index.c:780 +#: builtin/update-index.c:942 msgid "<mode>,<object>,<path>" msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>" -#: builtin/update-index.c:781 +#: builtin/update-index.c:943 msgid "add the specified entry to the index" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:785 -msgid "(+/-)x" -msgstr "(+/-)x" - -#: builtin/update-index.c:786 -msgid "override the executable bit of the listed files" -msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" - -#: builtin/update-index.c:790 +#: builtin/update-index.c:952 msgid "mark files as \"not changing\"" msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" -#: builtin/update-index.c:793 +#: builtin/update-index.c:955 msgid "clear assumed-unchanged bit" msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)" -#: builtin/update-index.c:796 +#: builtin/update-index.c:958 msgid "mark files as \"index-only\"" msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”" -#: builtin/update-index.c:799 +#: builtin/update-index.c:961 msgid "clear skip-worktree bit" msgstr "xóa bít skip-worktree" -#: builtin/update-index.c:802 +#: builtin/update-index.c:964 msgid "add to index only; do not add content to object database" msgstr "" "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" -#: builtin/update-index.c:804 +#: builtin/update-index.c:966 msgid "remove named paths even if present in worktree" msgstr "" "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục " "làm việc" -#: builtin/update-index.c:806 +#: builtin/update-index.c:968 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes" msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null" -#: builtin/update-index.c:808 +#: builtin/update-index.c:970 msgid "read list of paths to be updated from standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/update-index.c:812 +#: builtin/update-index.c:974 msgid "add entries from standard input to the index" msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:816 +#: builtin/update-index.c:978 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê" -#: builtin/update-index.c:820 +#: builtin/update-index.c:982 msgid "only update entries that differ from HEAD" msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD" -#: builtin/update-index.c:824 +#: builtin/update-index.c:986 msgid "ignore files missing from worktree" msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:827 +#: builtin/update-index.c:989 msgid "report actions to standard output" msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn" -#: builtin/update-index.c:829 +#: builtin/update-index.c:991 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" -#: builtin/update-index.c:833 +#: builtin/update-index.c:995 msgid "write index in this format" msgstr "ghi mục lục ở định dạng này" -#: builtin/update-index.c:835 +#: builtin/update-index.c:997 msgid "enable or disable split index" msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục" +#: builtin/update-index.c:999 +msgid "enable/disable untracked cache" +msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết" + +#: builtin/update-index.c:1001 +msgid "test if the filesystem supports untracked cache" +msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không" + +#: builtin/update-index.c:1003 +msgid "enable untracked cache without testing the filesystem" +msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin" + +#: builtin/update-index.c:1119 +msgid "" +"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want " +"to disable the untracked cache" +msgstr "" +"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực " +"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi" + +#: builtin/update-index.c:1123 +msgid "Untracked cache disabled" +msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt" + +#: builtin/update-index.c:1131 +msgid "" +"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want " +"to enable the untracked cache" +msgstr "" +"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " +"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi" + +#: builtin/update-index.c:1135 +#, c-format +msgid "Untracked cache enabled for '%s'" +msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”" + #: builtin/update-ref.c:9 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]" msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]" @@ -10051,19 +12973,19 @@ msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]" msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]" -#: builtin/update-ref.c:359 +#: builtin/update-ref.c:363 msgid "delete the reference" msgstr "xóa tham chiếu" -#: builtin/update-ref.c:361 +#: builtin/update-ref.c:365 msgid "update <refname> not the one it points to" msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới" -#: builtin/update-ref.c:362 +#: builtin/update-ref.c:366 msgid "stdin has NUL-terminated arguments" msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL" -#: builtin/update-ref.c:363 +#: builtin/update-ref.c:367 msgid "read updates from stdin" msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" @@ -10079,10 +13001,14 @@ msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát" msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..." msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…" -#: builtin/verify-commit.c:75 +#: builtin/verify-commit.c:72 msgid "print commit contents" msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao" +#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:35 +msgid "print raw gpg status output" +msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô" + #: builtin/verify-pack.c:54 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..." msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…" @@ -10099,10 +13025,118 @@ msgstr "chỉ hiển thị thống kê" msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..." msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…" -#: builtin/verify-tag.c:73 +#: builtin/verify-tag.c:34 msgid "print tag contents" msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" +#: builtin/worktree.c:15 +msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]" +msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]" + +#: builtin/worktree.c:16 +msgid "git worktree list [<options>]" +msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]" + +#: builtin/worktree.c:17 +msgid "git worktree lock [<options>] <path>" +msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>" + +#: builtin/worktree.c:18 +msgid "git worktree prune [<options>]" +msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]" + +#: builtin/worktree.c:19 +msgid "git worktree unlock <path>" +msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>" + +#: builtin/worktree.c:42 +#, c-format +msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ" + +#: builtin/worktree.c:48 +#, c-format +msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir" + +#: builtin/worktree.c:53 +#, c-format +msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)" + +#: builtin/worktree.c:64 +#, c-format +msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ" + +#: builtin/worktree.c:80 +#, c-format +msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" + +#: builtin/worktree.c:204 +#, c-format +msgid "'%s' already exists" +msgstr "“%s” đã có từ trước rồi" + +#: builtin/worktree.c:236 +#, c-format +msgid "could not create directory of '%s'" +msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" + +#: builtin/worktree.c:272 +#, c-format +msgid "Preparing %s (identifier %s)" +msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)" + +#: builtin/worktree.c:323 +msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" +msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác" + +#: builtin/worktree.c:325 +msgid "create a new branch" +msgstr "tạo nhánh mới" + +#: builtin/worktree.c:327 +msgid "create or reset a branch" +msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh" + +#: builtin/worktree.c:329 +msgid "populate the new working tree" +msgstr "di chuyển cây làm việc mới" + +#: builtin/worktree.c:337 +msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" +msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" + +#: builtin/worktree.c:470 +msgid "reason for locking" +msgstr "lý do khóa" + +#: builtin/worktree.c:482 builtin/worktree.c:515 +#, c-format +msgid "'%s' is not a working tree" +msgstr "%s không phải là cây làm việc" + +#: builtin/worktree.c:484 builtin/worktree.c:517 +msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked" +msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được" + +#: builtin/worktree.c:489 +#, c-format +msgid "'%s' is already locked, reason: %s" +msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s" + +#: builtin/worktree.c:491 +#, c-format +msgid "'%s' is already locked" +msgstr "“%s” đã được khóa rồi" + +#: builtin/worktree.c:519 +#, c-format +msgid "'%s' is not locked" +msgstr "“%s” chưa bị khóa" + #: builtin/write-tree.c:13 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]" msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]" @@ -10119,7 +13153,40 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" msgid "only useful for debugging" msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" -#: credential-cache--daemon.c:267 +#: upload-pack.c:22 +msgid "git upload-pack [<options>] <dir>" +msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>" + +#: upload-pack.c:1028 +msgid "quit after a single request/response exchange" +msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn" + +#: upload-pack.c:1030 +msgid "exit immediately after initial ref advertisement" +msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu" + +#: upload-pack.c:1032 +msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory" +msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git" + +#: upload-pack.c:1034 +msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity" +msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động" + +#: credential-cache--daemon.c:223 +#, c-format +msgid "" +"The permissions on your socket directory are too loose; other\n" +"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n" +"\n" +"\tchmod 0700 %s" +msgstr "" +"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n" +"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n" +"\n" +"\tchmod 0700 %s" + +#: credential-cache--daemon.c:271 msgid "print debugging messages to stderr" msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" @@ -10133,327 +13200,170 @@ msgstr "" "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n" "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể." -#: common-cmds.h:8 -msgid "Add file contents to the index" -msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục" +#: http.c:342 +msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0" +msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0" + +#: http.c:351 +msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0" +msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" #: common-cmds.h:9 -msgid "Find by binary search the change that introduced a bug" -msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi" +msgid "start a working area (see also: git help tutorial)" +msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)" #: common-cmds.h:10 -msgid "List, create, or delete branches" -msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh" +msgid "work on the current change (see also: git help everyday)" +msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)" #: common-cmds.h:11 -msgid "Checkout a branch or paths to the working tree" -msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc" +msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)" +msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)" #: common-cmds.h:12 +msgid "grow, mark and tweak your common history" +msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn" + +#: common-cmds.h:13 +msgid "collaborate (see also: git help workflows)" +msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)" + +#: common-cmds.h:17 +msgid "Add file contents to the index" +msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục" + +#: common-cmds.h:18 +msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug" +msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi" + +#: common-cmds.h:19 +msgid "List, create, or delete branches" +msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh" + +#: common-cmds.h:20 +msgid "Switch branches or restore working tree files" +msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc" + +#: common-cmds.h:21 msgid "Clone a repository into a new directory" msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới" -#: common-cmds.h:13 +#: common-cmds.h:22 msgid "Record changes to the repository" msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa" -#: common-cmds.h:14 +#: common-cmds.h:23 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc" msgstr "" -"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n" -" giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.." +"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây " +"làm việc, v.v.." -#: common-cmds.h:15 +#: common-cmds.h:24 msgid "Download objects and refs from another repository" msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác" -#: common-cmds.h:16 +#: common-cmds.h:25 msgid "Print lines matching a pattern" msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu" -#: common-cmds.h:17 +#: common-cmds.h:26 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one" msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước" -#: common-cmds.h:18 +#: common-cmds.h:27 msgid "Show commit logs" msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao" -#: common-cmds.h:19 +#: common-cmds.h:28 msgid "Join two or more development histories together" msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển" -#: common-cmds.h:20 +#: common-cmds.h:29 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink" msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm" -#: common-cmds.h:21 +#: common-cmds.h:30 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch" msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ" -#: common-cmds.h:22 +#: common-cmds.h:31 msgid "Update remote refs along with associated objects" msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: common-cmds.h:23 -msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head" -msgstr "" -"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n" -" tới head thượng nguồn đã cập nhật" +#: common-cmds.h:32 +msgid "Reapply commits on top of another base tip" +msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác" -#: common-cmds.h:24 +#: common-cmds.h:33 msgid "Reset current HEAD to the specified state" msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho" -#: common-cmds.h:25 +#: common-cmds.h:34 msgid "Remove files from the working tree and from the index" msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục" -#: common-cmds.h:26 +#: common-cmds.h:35 msgid "Show various types of objects" msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng" -#: common-cmds.h:27 +#: common-cmds.h:36 msgid "Show the working tree status" msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc" -#: common-cmds.h:28 +#: common-cmds.h:37 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG" msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG" -#: parse-options.h:143 +#: parse-options.h:145 msgid "expiry-date" msgstr "ngày hết hạn" -#: parse-options.h:158 +#: parse-options.h:160 msgid "no-op (backward compatibility)" msgstr "no-op (tương thích ngược)" -#: parse-options.h:232 +#: parse-options.h:238 msgid "be more verbose" msgstr "chi tiết hơn nữa" -#: parse-options.h:234 +#: parse-options.h:240 msgid "be more quiet" msgstr "im lặng hơn nữa" -#: parse-options.h:240 +#: parse-options.h:246 msgid "use <n> digits to display SHA-1s" msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" -#: rerere.h:27 +#: rerere.h:40 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible" msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được" -#: git-am.sh:53 -msgid "You need to set your committer info first" -msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã" - -#: git-am.sh:98 -msgid "" -"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" -"Not rewinding to ORIG_HEAD" -msgstr "" -"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" -"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" - -#: git-am.sh:108 -#, sh-format -msgid "" -"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n" -"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n" -"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"." -msgstr "" -"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n" -"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip" -"\".\n" -"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy " -"\"$cmdline --abort\"." - -#: git-am.sh:124 -msgid "Cannot fall back to three-way merge." -msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”." - -#: git-am.sh:140 -msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." -msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." - -#: git-am.sh:142 -msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." -msgstr "" -"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" - -#: git-am.sh:157 -msgid "" -"Did you hand edit your patch?\n" -"It does not apply to blobs recorded in its index." -msgstr "" -"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" -"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." - -#: git-am.sh:166 -msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." -msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" - -#: git-am.sh:182 -msgid "Failed to merge in the changes." -msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." - -#: git-am.sh:277 -msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" -msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" - -#: git-am.sh:364 -#, sh-format -msgid "Patch format $patch_format is not supported." -msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ." - -#: git-am.sh:366 -msgid "Patch format detection failed." -msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." - -#: git-am.sh:398 -msgid "" -"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" -"it will be removed. Please do not use it anymore." -msgstr "" -"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" -"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." - -#: git-am.sh:496 -#, sh-format -msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given." -msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra." - -#: git-am.sh:501 -msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?" -msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?" - -#: git-am.sh:537 -#, sh-format -msgid "" -"Stray $dotest directory found.\n" -"Use \"git am --abort\" to remove it." -msgstr "" -"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n" -"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." - -#: git-am.sh:545 -msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." -msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." - -#: git-am.sh:612 -#, sh-format -msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)" -msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)" - -#: git-am.sh:722 -#, sh-format -msgid "" -"Patch is empty. Was it split wrong?\n" -"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n" -"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"." -msgstr "" -"Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n" -"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline " -"--skip\".\n" -"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --" -"abort\"." - -#: git-am.sh:749 -msgid "Patch does not have a valid e-mail address." -msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ." - -#: git-am.sh:796 -msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." -msgstr "" -"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" - -#: git-am.sh:800 -msgid "Commit Body is:" -msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" - -#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] -#. in your translation. The program will only accept English -#. input at this point. -#: git-am.sh:807 -msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all " -msgstr "" -"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả " -"[a] " - -#: git-am.sh:843 -#, sh-format -msgid "Applying: $FIRSTLINE" -msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE" - -#: git-am.sh:864 -msgid "" -"No changes - did you forget to use 'git add'?\n" -"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" -"already introduced the same changes; you might want to skip this patch." -msgstr "" -"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n" -"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" -"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " -"vá này." - -#: git-am.sh:872 -msgid "" -"You still have unmerged paths in your index\n" -"did you forget to use 'git add'?" -msgstr "" -"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n" -"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" - -#: git-am.sh:888 -msgid "No changes -- Patch already applied." -msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." - -#: git-am.sh:898 -#, sh-format -msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE" -msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE" - -#: git-am.sh:901 -#, sh-format -msgid "" -"The copy of the patch that failed is found in:\n" -" $dotest/patch" -msgstr "" -"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n" -" $dotest/patch" - -#: git-am.sh:919 -msgid "applying to an empty history" -msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" - -#: git-bisect.sh:48 +#: git-bisect.sh:54 msgid "You need to start by \"git bisect start\"" msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"" #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-bisect.sh:54 +#: git-bisect.sh:60 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " -#: git-bisect.sh:95 +#: git-bisect.sh:121 #, sh-format msgid "unrecognised option: '$arg'" msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”" -#: git-bisect.sh:99 +#: git-bisect.sh:125 #, sh-format msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision" msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" -#: git-bisect.sh:117 +#: git-bisect.sh:154 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD" msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD" -#: git-bisect.sh:130 +#: git-bisect.sh:167 #, sh-format msgid "" "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'." @@ -10461,77 +13371,84 @@ msgstr "" "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>" "\"." -#: git-bisect.sh:140 +#: git-bisect.sh:177 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" -#: git-bisect.sh:144 +#: git-bisect.sh:181 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref" msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ" -#: git-bisect.sh:189 +#: git-bisect.sh:233 #, sh-format msgid "Bad bisect_write argument: $state" msgstr "Đối số bisect_write sai: $state" -#: git-bisect.sh:218 +#: git-bisect.sh:262 #, sh-format msgid "Bad rev input: $arg" msgstr "Đầu vào rev sai: $arg" -#: git-bisect.sh:232 -msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument." -msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số." +#: git-bisect.sh:281 +#, sh-format +msgid "Bad rev input: $bisected_head" +msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head" -#: git-bisect.sh:244 +#: git-bisect.sh:290 #, sh-format msgid "Bad rev input: $rev" msgstr "Đầu vào rev sai: $rev" -#: git-bisect.sh:253 -msgid "'git bisect bad' can take only one argument." -msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số." +#: git-bisect.sh:299 +#, sh-format +msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument." +msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số." -#: git-bisect.sh:276 -msgid "Warning: bisecting only with a bad commit." -msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai." +#: git-bisect.sh:322 +#, sh-format +msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit." +msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD." #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-bisect.sh:282 +#: git-bisect.sh:328 msgid "Are you sure [Y/n]? " msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " -#: git-bisect.sh:292 +#: git-bisect.sh:340 +#, sh-format msgid "" -"You need to give me at least one good and one bad revision.\n" -"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)" +"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n" +"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)" msgstr "" -"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n" -"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)" +"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n" +"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho " +"cái đó.)" -#: git-bisect.sh:295 +#: git-bisect.sh:343 +#, sh-format msgid "" "You need to start by \"git bisect start\".\n" -"You then need to give me at least one good and one bad revision.\n" -"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)" +"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n" +"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)" msgstr "" "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n" -"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm " -"sai.\n" -"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)" +"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một " +"$bad_syn.\n" +"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho " +"chúng.)" -#: git-bisect.sh:366 git-bisect.sh:493 +#: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546 msgid "We are not bisecting." msgstr "Chúng tôi không bisect." -#: git-bisect.sh:373 +#: git-bisect.sh:421 #, sh-format msgid "'$invalid' is not a valid commit" msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ" -#: git-bisect.sh:382 +#: git-bisect.sh:430 #, sh-format msgid "" "Could not check out original HEAD '$branch'.\n" @@ -10540,25 +13457,25 @@ msgstr "" "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n" "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”." -#: git-bisect.sh:409 +#: git-bisect.sh:458 msgid "No logfile given" msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" -#: git-bisect.sh:410 +#: git-bisect.sh:459 #, sh-format msgid "cannot read $file for replaying" msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại" -#: git-bisect.sh:427 +#: git-bisect.sh:480 msgid "?? what are you talking about?" msgstr "?? bạn đang nói gì thế?" -#: git-bisect.sh:439 +#: git-bisect.sh:492 #, sh-format msgid "running $command" msgstr "đang chạy lệnh $command" -#: git-bisect.sh:446 +#: git-bisect.sh:499 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" @@ -10567,11 +13484,11 @@ msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128" -#: git-bisect.sh:472 +#: git-bisect.sh:525 msgid "bisect run cannot continue any more" msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" -#: git-bisect.sh:478 +#: git-bisect.sh:531 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" @@ -10580,60 +13497,88 @@ msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res" -#: git-bisect.sh:485 +#: git-bisect.sh:538 msgid "bisect run success" msgstr "bisect chạy thành công" -#: git-pull.sh:21 -msgid "" -"Pull is not possible because you have unmerged files.\n" -"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" -"as appropriate to mark resolution and make a commit." -msgstr "" -"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n" -"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" -"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển " -"giao." +#: git-bisect.sh:565 +msgid "please use two different terms" +msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" -#: git-pull.sh:25 -msgid "Pull is not possible because you have unmerged files." -msgstr "" -"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." +#: git-bisect.sh:575 +#, sh-format +msgid "'$term' is not a valid term" +msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ" + +#: git-bisect.sh:578 +#, sh-format +msgid "can't use the builtin command '$term' as a term" +msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ" + +#: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593 +#, sh-format +msgid "can't change the meaning of term '$term'" +msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”" + +#: git-bisect.sh:606 +#, sh-format +msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect." +msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD." + +#: git-bisect.sh:636 +msgid "no terms defined" +msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào" -#: git-pull.sh:31 +#: git-bisect.sh:653 +#, sh-format msgid "" -"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" -"Please, commit your changes before you can merge." +"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n" +"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new." msgstr "" -"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" -"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." +"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n" +"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." -#: git-pull.sh:245 -msgid "updating an unborn branch with changes added to the index" +#: git-merge-octopus.sh:46 +msgid "" +"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by " +"merge" msgstr "" -"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " -"bảng mục lục" +"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi " +"lệnh hòa trộn" + +#: git-merge-octopus.sh:61 +msgid "Automated merge did not work." +msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc." + +#: git-merge-octopus.sh:62 +msgid "Should not be doing an octopus." +msgstr "Không thể thực hiện một octopus." -#: git-pull.sh:269 +#: git-merge-octopus.sh:73 #, sh-format -msgid "" -"Warning: fetch updated the current branch head.\n" -"Warning: fast-forwarding your working tree from\n" -"Warning: commit $orig_head." -msgstr "" -"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n" -"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n" -"Cảnh báo: commit $orig_head." +msgid "Unable to find common commit with $pretty_name" +msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name" -#: git-pull.sh:294 -msgid "Cannot merge multiple branches into empty head" -msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng" +#: git-merge-octopus.sh:77 +#, sh-format +msgid "Already up-to-date with $pretty_name" +msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi" -#: git-pull.sh:298 -msgid "Cannot rebase onto multiple branches" -msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh" +#: git-merge-octopus.sh:89 +#, sh-format +msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name" +msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name" + +#: git-merge-octopus.sh:97 +#, sh-format +msgid "Trying simple merge with $pretty_name" +msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name" -#: git-rebase.sh:57 +#: git-merge-octopus.sh:102 +msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge." +msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động." + +#: git-rebase.sh:56 msgid "" "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n" "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n" @@ -10646,16 +13591,21 @@ msgstr "" "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git " "rebase --abort\"." -#: git-rebase.sh:165 +#: git-rebase.sh:156 git-rebase.sh:395 +#, sh-format +msgid "Could not move back to $head_name" +msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" + +#: git-rebase.sh:167 msgid "Applied autostash." msgstr "Đã áp dụng autostash." -#: git-rebase.sh:168 +#: git-rebase.sh:170 #, sh-format msgid "Cannot store $stash_sha1" msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" -#: git-rebase.sh:169 +#: git-rebase.sh:171 msgid "" "Applying autostash resulted in conflicts.\n" "Your changes are safe in the stash.\n" @@ -10666,20 +13616,16 @@ msgstr "" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nào.\n" -#: git-rebase.sh:208 +#: git-rebase.sh:210 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." -#: git-rebase.sh:213 +#: git-rebase.sh:215 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase." msgstr "" "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh " "rebase." -#: git-rebase.sh:351 -msgid "The --exec option must be used with the --interactive option" -msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive" - #: git-rebase.sh:356 msgid "No rebase in progress?" msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" @@ -10702,11 +13648,6 @@ msgstr "" "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" -#: git-rebase.sh:395 -#, sh-format -msgid "Could not move back to $head_name" -msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" - #: git-rebase.sh:414 #, sh-format msgid "" @@ -10719,16 +13660,14 @@ msgid "" "and run me again. I am stopping in case you still have something\n" "valuable there." msgstr "" -"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n" +"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n" "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n" "như vậy, xin hãy thử\n" "\t$cmd_live_rebase\n" "Nếu không phải thế, hãy thử\n" "\t$cmd_clear_stale_rebase\n" -"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" -"có một số thứ quý giá ở đây.\n" -"\n" -"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!" +"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" +"có một số thứ quý giá ở đây." #: git-rebase.sh:465 #, sh-format @@ -10766,7 +13705,7 @@ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev" #: git-rebase.sh:566 msgid "Please commit or stash them." -msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng." +msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." #: git-rebase.sh:586 #, sh-format @@ -10790,38 +13729,42 @@ msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên #: git-rebase.sh:620 #, sh-format msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." -msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name." +msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name." -#: git-stash.sh:51 +#: git-stash.sh:50 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented" msgstr "" "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)" -#: git-stash.sh:74 +#: git-stash.sh:73 msgid "You do not have the initial commit yet" msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo" -#: git-stash.sh:89 +#: git-stash.sh:88 msgid "Cannot save the current index state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành" -#: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137 +#: git-stash.sh:103 +msgid "Cannot save the untracked files" +msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi" + +#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136 msgid "Cannot save the current worktree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành" -#: git-stash.sh:141 +#: git-stash.sh:140 msgid "No changes selected" msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn" -#: git-stash.sh:144 +#: git-stash.sh:143 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)" msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)" -#: git-stash.sh:157 +#: git-stash.sh:156 msgid "Cannot record working tree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" -#: git-stash.sh:191 +#: git-stash.sh:188 #, sh-format msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit" msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit" @@ -10846,6 +13789,10 @@ msgstr "" " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n" " dùng git stash save -- \"$option\"" +#: git-stash.sh:251 +msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time" +msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc." + #: git-stash.sh:259 msgid "No local changes to save" msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" @@ -10858,117 +13805,112 @@ msgstr "Không thể khởi tạo stash" msgid "Cannot save the current status" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" +#: git-stash.sh:268 +#, sh-format +msgid "Saved working directory and index state $stash_msg" +msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg" + #: git-stash.sh:285 msgid "Cannot remove worktree changes" msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: git-stash.sh:384 +#: git-stash.sh:403 +#, sh-format +msgid "unknown option: $opt" +msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt" + +#: git-stash.sh:416 msgid "No stash found." msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào." -#: git-stash.sh:391 +#: git-stash.sh:423 #, sh-format msgid "Too many revisions specified: $REV" msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV" -#: git-stash.sh:397 +#: git-stash.sh:438 #, sh-format msgid "$reference is not a valid reference" msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" -#: git-stash.sh:425 +#: git-stash.sh:466 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash-like commit" msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" -#: git-stash.sh:436 +#: git-stash.sh:477 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash reference" msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash" -#: git-stash.sh:444 +#: git-stash.sh:485 msgid "unable to refresh index" msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục" -#: git-stash.sh:448 +#: git-stash.sh:489 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge" msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" -#: git-stash.sh:456 +#: git-stash.sh:497 msgid "Conflicts in index. Try without --index." msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." -#: git-stash.sh:458 +#: git-stash.sh:499 msgid "Could not save index tree" msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" -#: git-stash.sh:492 +#: git-stash.sh:508 +msgid "Could not restore untracked files from stash" +msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ stash" + +#: git-stash.sh:533 msgid "Cannot unstage modified files" msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa" -#: git-stash.sh:507 +#: git-stash.sh:548 msgid "Index was not unstashed." msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." -#: git-stash.sh:530 +#: git-stash.sh:562 +msgid "The stash is kept in case you need it again." +msgstr "stash được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó." + +#: git-stash.sh:571 #, sh-format msgid "Dropped ${REV} ($s)" msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)" -#: git-stash.sh:531 +#: git-stash.sh:572 #, sh-format msgid "${REV}: Could not drop stash entry" msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" -#: git-stash.sh:539 +#: git-stash.sh:580 msgid "No branch name specified" msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" -#: git-stash.sh:611 +#: git-stash.sh:652 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" -#: git-submodule.sh:95 -#, sh-format -msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'" -msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url" - -#: git-submodule.sh:237 -#, sh-format -msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'" -msgstr "" -"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " -"“$sm_path”" - -#: git-submodule.sh:287 -#, sh-format -msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed" -msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi" - -#: git-submodule.sh:296 -#, sh-format -msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa" -msgstr "" -"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\"" - -#: git-submodule.sh:406 +#: git-submodule.sh:184 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" msgstr "" "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm " "việc" -#: git-submodule.sh:416 +#: git-submodule.sh:194 #, sh-format msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" msgstr "" "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" -#: git-submodule.sh:433 +#: git-submodule.sh:211 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index" msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" -#: git-submodule.sh:437 +#: git-submodule.sh:215 #, sh-format msgid "" "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" @@ -10980,117 +13922,90 @@ msgstr "" "$sm_path\n" "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." -#: git-submodule.sh:455 +#: git-submodule.sh:233 #, sh-format msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" -#: git-submodule.sh:457 +#: git-submodule.sh:235 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" -#: git-submodule.sh:465 +#: git-submodule.sh:243 #, sh-format msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" msgstr "" "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" -#: git-submodule.sh:467 -#, sh-format -msgid "" -"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from" -msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó" - -#: git-submodule.sh:469 -#, sh-format -msgid "" -"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo" -msgstr "" -"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng" - -#: git-submodule.sh:470 +#: git-submodule.sh:245 #, sh-format msgid "" +"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n" +" $realrepo\n" +"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct " +"repo\n" "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " "option." msgstr "" -"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--" -"name”." +"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n" +" $realrepo\n" +"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n" +"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy " +"chọn “--name”." -#: git-submodule.sh:472 +#: git-submodule.sh:251 #, sh-format msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." msgstr "" "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." -#: git-submodule.sh:484 +#: git-submodule.sh:263 #, sh-format msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:489 +#: git-submodule.sh:268 #, sh-format msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:498 +#: git-submodule.sh:277 #, sh-format msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:542 +#: git-submodule.sh:324 #, sh-format -msgid "Entering '$prefix$displaypath'" -msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”" +msgid "Entering '$displaypath'" +msgstr "Đang vào “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:562 +#: git-submodule.sh:344 #, sh-format -msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status." -msgstr "" -"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." +msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status." +msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." -#: git-submodule.sh:608 +#: git-submodule.sh:415 #, sh-format -msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules" -msgstr "" -"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules" +msgid "pathspec and --all are incompatible" +msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau" -#: git-submodule.sh:617 +#: git-submodule.sh:420 #, sh-format -msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'" -msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" +msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules" +msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con" -#: git-submodule.sh:619 -#, sh-format -msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'" -msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:636 -#, sh-format -msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:674 -#, sh-format -msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules" -msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con" - -#: git-submodule.sh:691 -#, sh-format -msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory" -msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git" - -#: git-submodule.sh:692 +#: git-submodule.sh:440 #, sh-format msgid "" +"Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n" "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)" msgstr "" +"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n" "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " "chúng)" -#: git-submodule.sh:698 +#: git-submodule.sh:448 #, sh-format msgid "" "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to " @@ -11099,143 +14014,1142 @@ msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-" "f” để loại bỏ chúng đi" -#: git-submodule.sh:701 +#: git-submodule.sh:451 #, sh-format msgid "Cleared directory '$displaypath'" msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:702 +#: git-submodule.sh:452 #, sh-format msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'" msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:705 +#: git-submodule.sh:455 #, sh-format msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'" msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:714 +#: git-submodule.sh:464 #, sh-format msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:830 -#, sh-format -msgid "" -"Submodule path '$displaypath' not initialized\n" -"Maybe you want to use 'update --init'?" -msgstr "" -"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n" -"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?" - -#: git-submodule.sh:843 +#: git-submodule.sh:617 #, sh-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:852 +#: git-submodule.sh:627 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:876 +#: git-submodule.sh:632 +#, sh-format +msgid "" +"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path " +"'$sm_path'" +msgstr "" +"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong " +"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" + +#: git-submodule.sh:650 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:890 +#: git-submodule.sh:656 +#, sh-format +msgid "" +"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. " +"Direct fetching of that commit failed." +msgstr "" +"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. " +"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi." + +#: git-submodule.sh:663 #, sh-format msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:891 +#: git-submodule.sh:664 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" -#: git-submodule.sh:895 +#: git-submodule.sh:668 #, sh-format msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:896 +#: git-submodule.sh:669 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" -#: git-submodule.sh:901 +#: git-submodule.sh:674 #, sh-format msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:902 +#: git-submodule.sh:675 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" -#: git-submodule.sh:907 +#: git-submodule.sh:680 #, sh-format -msgid "" -"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'" +msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " -"“$prefix$sm_path”" +"“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:908 +#: git-submodule.sh:681 #, sh-format -msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'" -msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”" +msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”" -#: git-submodule.sh:938 +#: git-submodule.sh:712 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:1046 +#: git-submodule.sh:820 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" -#: git-submodule.sh:1098 +#: git-submodule.sh:872 #, sh-format msgid "unexpected mode $mod_dst" msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" -#: git-submodule.sh:1118 +#: git-submodule.sh:892 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" -#: git-submodule.sh:1121 +#: git-submodule.sh:895 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" -#: git-submodule.sh:1124 +#: git-submodule.sh:898 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr "" " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và " "$sha1_dst" -#: git-submodule.sh:1149 -msgid "blob" -msgstr "blob" - -#: git-submodule.sh:1267 +#: git-submodule.sh:1045 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:1331 +#: git-submodule.sh:1112 #, sh-format msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'" msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" -#~ msgid "server does not support --atomic push" -#~ msgstr "máy phục vụ không hỗ trợ đẩy lên --atomic" +#: git-parse-remote.sh:89 +#, sh-format +msgid "See git-${cmd}(1) for details." +msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." + +#: git-rebase--interactive.sh:131 +#, sh-format +msgid "Rebasing ($new_count/$total)" +msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)" + +#: git-rebase--interactive.sh:147 +msgid "" +"\n" +"Commands:\n" +" p, pick = use commit\n" +" r, reword = use commit, but edit the commit message\n" +" e, edit = use commit, but stop for amending\n" +" s, squash = use commit, but meld into previous commit\n" +" f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" +" x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n" +" d, drop = remove commit\n" +"\n" +"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n" +msgstr "" +"\n" +"Các lệnh:\n" +" p, pick = dùng lần chuyển giao\n" +" r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n" +" e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n" +" s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n" +" f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển " +"giao này\n" +" x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n" +" d, drop = xóa lần chuyển giao\n" +"\n" +"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " +"đáy.\n" + +#: git-rebase--interactive.sh:162 +msgid "" +"\n" +"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n" +msgstr "" +"\n" +"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " +"chuyển giao.\n" + +#: git-rebase--interactive.sh:166 +msgid "" +"\n" +"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n" +msgstr "" +"\n" +"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n" + +#: git-rebase--interactive.sh:202 +#, sh-format +msgid "" +"You can amend the commit now, with\n" +"\n" +"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" +"\n" +"Once you are satisfied with your changes, run\n" +"\n" +"\tgit rebase --continue" +msgstr "" +"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n" +"\n" +"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" +"\n" +"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n" +"\n" +"\tgit rebase --continue" + +#: git-rebase--interactive.sh:227 +#, sh-format +msgid "$sha1: not a commit that can be picked" +msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được" + +#: git-rebase--interactive.sh:266 +#, sh-format +msgid "Invalid commit name: $sha1" +msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1" + +#: git-rebase--interactive.sh:308 +msgid "Cannot write current commit's replacement sha1" +msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao" + +#: git-rebase--interactive.sh:360 +#, sh-format +msgid "Fast-forward to $sha1" +msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" + +#: git-rebase--interactive.sh:362 +#, sh-format +msgid "Cannot fast-forward to $sha1" +msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" + +#: git-rebase--interactive.sh:371 +#, sh-format +msgid "Cannot move HEAD to $first_parent" +msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent" + +#: git-rebase--interactive.sh:376 +#, sh-format +msgid "Refusing to squash a merge: $sha1" +msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1" + +#: git-rebase--interactive.sh:390 +#, sh-format +msgid "Error redoing merge $sha1" +msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1" + +#: git-rebase--interactive.sh:398 +#, sh-format +msgid "Could not pick $sha1" +msgstr "Không thể lấy ra $sha1" + +#: git-rebase--interactive.sh:407 +#, sh-format +msgid "This is the commit message #${n}:" +msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:" + +#: git-rebase--interactive.sh:412 +#, sh-format +msgid "The commit message #${n} will be skipped:" +msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:" + +#: git-rebase--interactive.sh:423 +#, sh-format +msgid "This is a combination of $count commit." +msgid_plural "This is a combination of $count commits." +msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao." + +#: git-rebase--interactive.sh:431 +#, sh-format +msgid "Cannot write $fixup_msg" +msgstr "Không thể $fixup_msg" + +#: git-rebase--interactive.sh:434 +msgid "This is a combination of 2 commits." +msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao." + +#: git-rebase--interactive.sh:435 +msgid "This is the 1st commit message:" +msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" + +#: git-rebase--interactive.sh:475 git-rebase--interactive.sh:518 +#: git-rebase--interactive.sh:521 +#, sh-format +msgid "Could not apply $sha1... $rest" +msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest" + +#: git-rebase--interactive.sh:549 +#, sh-format +msgid "" +"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n" +"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n" +"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue " +"before\n" +"you are able to reword the commit." +msgstr "" +"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n" +"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc " +"móc pre-commit\n" +"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc " +"này\n" +"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao." + +#: git-rebase--interactive.sh:564 +#, sh-format +msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest" +msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest" + +#: git-rebase--interactive.sh:579 +#, sh-format +msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit" +msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" + +#: git-rebase--interactive.sh:621 +#, sh-format +msgid "Executing: $rest" +msgstr "Thực thi: $rest" + +#: git-rebase--interactive.sh:629 +#, sh-format +msgid "Execution failed: $rest" +msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest" + +#: git-rebase--interactive.sh:631 +msgid "and made changes to the index and/or the working tree" +msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc" + +#: git-rebase--interactive.sh:633 +msgid "" +"You can fix the problem, and then run\n" +"\n" +"\tgit rebase --continue" +msgstr "" +"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n" +"\n" +"\tgit rebase --continue" + +#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user +#: git-rebase--interactive.sh:646 +#, sh-format +msgid "" +"Execution succeeded: $rest\n" +"but left changes to the index and/or the working tree\n" +"Commit or stash your changes, and then run\n" +"\n" +"\tgit rebase --continue" +msgstr "" +"Thực thi thành công: $rest\n" +"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n" +"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n" +"\n" +"\tgit rebase --continue" + +#: git-rebase--interactive.sh:657 +#, sh-format +msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest" +msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest" + +#: git-rebase--interactive.sh:658 +msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'." +msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." + +#: git-rebase--interactive.sh:693 +#, sh-format +msgid "Successfully rebased and updated $head_name." +msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công." + +#: git-rebase--interactive.sh:740 +msgid "Could not skip unnecessary pick commands" +msgstr "Không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" + +#: git-rebase--interactive.sh:898 +#, sh-format +msgid "" +"Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n" +" - $line" +msgstr "" +"Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong dòng " +"sau đây:\n" +" - $line" + +#: git-rebase--interactive.sh:931 +#, sh-format +msgid "" +"Warning: the command isn't recognized in the following line:\n" +" - $line" +msgstr "" +"Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n" +" - $line" + +#: git-rebase--interactive.sh:970 +msgid "could not detach HEAD" +msgstr "không thể tách rời HEAD" + +#: git-rebase--interactive.sh:1008 +msgid "" +"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n" +"Dropped commits (newer to older):" +msgstr "" +"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n" +"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):" + +#: git-rebase--interactive.sh:1016 +msgid "" +"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n" +"\n" +"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of " +"warnings.\n" +"The possible behaviours are: ignore, warn, error." +msgstr "" +"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " +"chuyển giao.\n" +"\n" +"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh " +"báo.\n" +"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error." + +#: git-rebase--interactive.sh:1027 +#, sh-format +msgid "" +"Unrecognized setting $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. " +"Ignoring." +msgstr "" +"Không thừa nhận cài đặt $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. " +"Nên bỏ qua." + +#: git-rebase--interactive.sh:1044 +msgid "" +"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --" +"continue'." +msgstr "" +"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --" +"continue”." + +#: git-rebase--interactive.sh:1045 +msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'." +msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”." + +#: git-rebase--interactive.sh:1069 +msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD" +msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" + +#: git-rebase--interactive.sh:1074 +#, sh-format +msgid "" +"You have staged changes in your working tree.\n" +"If these changes are meant to be\n" +"squashed into the previous commit, run:\n" +"\n" +" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" +"\n" +"If they are meant to go into a new commit, run:\n" +"\n" +" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n" +"\n" +"In both cases, once you're done, continue with:\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +msgstr "" +"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n" +"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n" +"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n" +"\n" +" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" +"\n" +"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n" +"\n" +" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n" +"\n" +"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" + +#: git-rebase--interactive.sh:1091 +msgid "Error trying to find the author identity to amend commit" +msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao" + +#: git-rebase--interactive.sh:1096 +msgid "" +"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n" +"first and then run 'git rebase --continue' again." +msgstr "" +"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n" +"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần " +"nữa." + +#: git-rebase--interactive.sh:1101 git-rebase--interactive.sh:1105 +msgid "Could not commit staged changes." +msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." + +#: git-rebase--interactive.sh:1129 +msgid "" +"\n" +"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n" +"To continue rebase after editing, run:\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n" +"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" + +#: git-rebase--interactive.sh:1137 git-rebase--interactive.sh:1295 +msgid "Could not execute editor" +msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn" + +#: git-rebase--interactive.sh:1150 +#, sh-format +msgid "Could not checkout $switch_to" +msgstr "Không thể checkout $switch_to" + +#: git-rebase--interactive.sh:1155 +msgid "No HEAD?" +msgstr "Không HEAD?" + +#: git-rebase--interactive.sh:1156 +#, sh-format +msgid "Could not create temporary $state_dir" +msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir" + +#: git-rebase--interactive.sh:1158 +msgid "Could not mark as interactive" +msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác" + +#: git-rebase--interactive.sh:1168 git-rebase--interactive.sh:1173 +msgid "Could not init rewritten commits" +msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại" + +#: git-rebase--interactive.sh:1273 +#, sh-format +msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)" +msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)" +msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)" + +#: git-rebase--interactive.sh:1278 +msgid "" +"\n" +"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" + +#: git-rebase--interactive.sh:1285 +msgid "Note that empty commits are commented out" +msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" + +#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94 +#, sh-format +msgid "usage: $dashless $USAGE" +msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE" + +#: git-sh-setup.sh:190 +#, sh-format +msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree" +msgstr "" +"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây " +"làm việc" + +#: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206 +#, sh-format +msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree." +msgstr "" +"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc." + +#: git-sh-setup.sh:220 +msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes." +msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#: git-sh-setup.sh:223 +msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes." +msgstr "" +"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#: git-sh-setup.sh:226 +msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes." +msgstr "" +"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#: git-sh-setup.sh:229 +#, sh-format +msgid "Cannot $action: You have unstaged changes." +msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#: git-sh-setup.sh:242 +msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes." +msgstr "" +"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." + +#: git-sh-setup.sh:245 +msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes." +msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao." + +#: git-sh-setup.sh:248 +#, sh-format +msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes." +msgstr "" +"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển " +"giao." + +#: git-sh-setup.sh:252 +msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes." +msgstr "" +"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." + +#: git-sh-setup.sh:372 +msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree." +msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc." + +#: git-sh-setup.sh:377 +msgid "Unable to determine absolute path of git directory" +msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git" + +#~ msgid "Could not write to %s" +#~ msgstr "Không thể ghi vào %s" + +#~ msgid "Error wrapping up %s." +#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s." + +#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." +#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." + +#~ msgid "Cannot revert during another revert." +#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác." + +#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác." + +#~ msgid "Could not parse line %d." +#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d." + +#~ msgid "Could not open %s" +#~ msgstr "Không thể mở %s" + +#~ msgid "Could not read %s." +#~ msgstr "Không thể đọc %s." + +#~ msgid "Could not format %s." +#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”." + +#~ msgid "%s: %s" +#~ msgstr "%s: %s" + +#~ msgid "cannot open %s: %s" +#~ msgstr "không thể mở %s: %s" + +#~ msgid "You need to set your committer info first" +#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã" + +#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit" +#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai" + +#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai" + +#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị " +#~ "sai" + +#~ msgid "" +#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: " +#~ "đơn vị không hợp lệ" + +#~ msgid "" +#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: " +#~ "đơn vị không hợp lệ" + +#~ msgid "" +#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị " +#~ "không hợp lệ" + +#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp " +#~ "lệ" + +#~ msgid "This is the 2nd commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:" + +#~ msgid "This is the 3rd commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:" + +#~ msgid "This is the 4th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:" + +#~ msgid "This is the 5th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:" + +#~ msgid "This is the 6th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:" + +#~ msgid "This is the 7th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:" + +#~ msgid "This is the 8th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:" + +#~ msgid "This is the 9th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:" + +#~ msgid "This is the 10th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:" + +#~ msgid "This is the ${n}th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" + +#~ msgid "This is the ${n}st commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" + +#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" + +#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" + +#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "could not run gpg." +#~ msgstr "không thể chạy gpg." + +#~ msgid "gpg did not accept the data" +#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu" + +#~ msgid "unsupported object type in the tree" +#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" + +#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." +#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." + +#~ msgid "Unprocessed path??? %s" +#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" + +#~ msgid "Error wrapping up %s" +#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s" + +#~ msgid "Cannot %s during a %s" +#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s" + +#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head" +#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" + +#~ msgid "could not open %s for writing" +#~ msgstr "không thể mở %s để ghi" + +#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x" +#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x" + +#~ msgid "bug: unhandled diff status %c" +#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c" + +#~ msgid "read of %s failed" +#~ msgstr "đọc %s gặp lỗi" + +#~ msgid "could not write branch description template" +#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh" + +#~ msgid "corrupt index file" +#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" + +#~ msgid "detach the HEAD at named commit" +#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" + +#~ msgid "Checking connectivity... " +#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… " + +#~ msgid " (unable to update local ref)" +#~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)" + +#~ msgid "Reinitialized existing" +#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" + +#~ msgid "Initialized empty" +#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng" + +#~ msgid " shared" +#~ msgstr " đã chia sẻ" + +#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature" +#~ msgstr "" +#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" + +#~ msgid "Writing SQUASH_MSG" +#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG" + +#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG" +#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG" + +#~ msgid " and with remote" +#~ msgstr " và với máy chủ" + +#~ msgid "removing '%s' failed" +#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”" + +#~ msgid "program error" +#~ msgstr "lỗi chương trình" + +#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument." +#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số." + +#~ msgid "" +#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again " +#~ "from" +#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó" + +#~ msgid "" +#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct " +#~ "repo" +#~ msgstr "" +#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) " +#~ "đúng" + +#~ msgid "" +#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " +#~ "option." +#~ msgstr "" +#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--" +#~ "name”." + +#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory" +#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git" + +#~ msgid "" +#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its " +#~ "history)" +#~ msgstr "" +#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " +#~ "chúng)" + +#~ msgid "'%s': %s" +#~ msgstr "“%s”: %s" + +#~ msgid "unable to access '%s': %s" +#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" + +#~ msgid "could not open '%s' for reading: %s" +#~ msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s" + +#~ msgid "could not open '%s' for writing: %s" +#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s" + +#~ msgid " git branch -d %s\n" +#~ msgstr " git branch -d %s\n" + +#~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" +#~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" + +#~ msgid "cannot open %s: %s\n" +#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n" + +#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" +#~ msgstr "" +#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi " +#~ "để xử lý" + +#~ msgid "could not verify the tag '%s'" +#~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”" + +#~ msgid "failed to remove: %s" +#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s" + +#~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option" +#~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive" + +#~ msgid "" +#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n" +#~ "Maybe you want to use 'update --init'?" +#~ msgstr "" +#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n" +#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?" + +#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head" +#~ msgstr "" +#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật" + +#~ msgid "unable to parse format" +#~ msgstr "không thể phân tích định dạng" + +#~ msgid "improper format entered align:%s" +#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s" + +#~ msgid "Could not set core.worktree in %s" +#~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”." + +#~ msgid "" +#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n" +#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n" +#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n" +#~ "\n" +#~ " git config --global push.default matching\n" +#~ "\n" +#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n" +#~ "\n" +#~ " git config --global push.default simple\n" +#~ "\n" +#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n" +#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n" +#~ "\n" +#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n" +#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n" +#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n" +#~ "\n" +#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further " +#~ "information.\n" +#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n" +#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)" +#~ msgstr "" +#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n" +#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n" +#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n" +#~ "\n" +#~ " git config --global push.default matching\n" +#~ "\n" +#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy " +#~ "lệnh:\n" +#~ "\n" +#~ " git config --global push.default simple\n" +#~ "\n" +#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n" +#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n" +#~ "\n" +#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n" +#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n" +#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n" +#~ "\n" +#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n" +#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương " +#~ "tự\n" +#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)" + +#~ msgid "Could not append '%s'" +#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”" + +#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" +#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s" + +#~ msgid "no such user" +#~ msgstr "không có người dùng như vậy" + +#~ msgid "Missing author: %s" +#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s" + +#~ msgid "Testing " +#~ msgstr "Đang thử" + +#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit" +#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" + +#~ msgid "object '%s' does not point to a commit" +#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" + +#~ msgid "some refs could not be read" +#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được" + +#~ msgid "print only merged branches" +#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn" + +#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference" +#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference" + +#~ msgid "show usage" +#~ msgstr "hiển thị cách dùng" + +#~ msgid "insanely long template name %s" +#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s" + +#~ msgid "insanely long symlink %s" +#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s" + +#~ msgid "insanely long template path %s" +#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ" + +#~ msgid "insane git directory %s" +#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s" + +#~ msgid "unsupported sort specification '%s'" +#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”" + +#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'" +#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”" + +#~ msgid "switch 'points-at' requires an object" +#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng" + +#~ msgid "sort tags" +#~ msgstr "sắp xếp các thẻ" + +#~ msgid "--sort and -n are incompatible" +#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau" + +#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa" +#~ msgstr "" +#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\"" + +#~ msgid "false|true|preserve" +#~ msgstr "false|true|preserve" + +#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open" +#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở" + +#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed" +#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao" + +#~ msgid "option %s does not accept negative form" +#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" + +#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s" +#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s" + +#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive" +#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau." + +#~ msgid "" +#~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n" +#~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n" +#~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort" +#~ "\"." +#~ msgstr "" +#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n" +#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip" +#~ "\".\n" +#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy " +#~ "\"$cmdline --abort\"." + +#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported." +#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ." + +#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?" +#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?" + +#~ msgid "" +#~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n" +#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n" +#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"." +#~ msgstr "" +#~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n" +#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế " +#~ "\"$cmdline --skip\".\n" +#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline " +#~ "--abort\"." + +#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address." +#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ." + +#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE" +#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE" + +#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE" + +#~ msgid "" +#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n" +#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" +#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit." +#~ msgstr "" +#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n" +#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-" +#~ "tin>”\n" +#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển " +#~ "giao." + +#~ msgid "no branch specified" +#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh" + +#~ msgid "check a branch out in a separate working directory" +#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt" + +#~ msgid "prune .git/worktrees" +#~ msgstr "xén .git/worktrees" + +#~ msgid "The most commonly used git commands are:" +#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:" + +#~ msgid "No such branch: '%s'" +#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" + +#~ msgid "Could not create git link %s" +#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”" + +#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'" +#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”" #~ msgid "(detached from %s)" #~ msgstr "(được tách rời từ %s)" @@ -11255,9 +15169,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" #~ msgid "force creation (when already exists)" #~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)" -#~ msgid "Malformed ident string: '%s'" -#~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”" - #~ msgid "slot" #~ msgstr "khe" @@ -11270,9 +15181,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" #~ msgid "Failed to write ref" #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu" -#~ msgid "invalid commit: %s" -#~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s" - #~ msgid "commit has empty message" #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng" @@ -11282,9 +15190,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" #~ msgid "cannot update HEAD ref" #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD" -#~ msgid "Invalid %s: '%s'" -#~ msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" - #~ msgid "Failed to chdir: %s" #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s" @@ -11309,9 +15214,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" #~ msgid "bug" #~ msgstr "lỗi" -#~ msgid "ahead " -#~ msgstr "phía trước " - #~ msgid ", behind " #~ msgstr ", đằng sau " @@ -11436,13 +15338,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null" #~ msgid "" -#~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed " -#~ "by stash save:" -#~ msgstr "" -#~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được " -#~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:" - -#~ msgid "" #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option." #~ msgstr "" #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-" @@ -11461,15 +15356,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only." #~ msgid "" -#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n" -#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its " -#~ "history)" -#~ msgstr "" -#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n" -#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " -#~ "chúng)" - -#~ msgid "" #~ "'%s' has changes staged in the index\n" #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" #~ msgstr "" @@ -11535,9 +15421,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" #~ msgid "Not removing %s\n" #~ msgstr "Không xóa %s\n" -#~ msgid "Could not read index" -#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" - #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])" #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])" @@ -11604,6 +15487,3 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" #~ msgid "Could not extract email from committer identity." #~ msgstr "" #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao" - -#~ msgid "could not parse commit %s\n" -#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" |