summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po7518
1 files changed, 4541 insertions, 2977 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 5bf6f159da..dbc028bca7 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,10 +6,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git v2.16.0\n"
+"Project-Id-Version: git v2.18.0.round3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2018-01-07 07:50+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2018-01-07 08:17+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-06-16 22:06+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2018-06-17 07:06+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -22,69 +22,69 @@ msgstr ""
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
-#: advice.c:62
+#: advice.c:92
#, c-format
-msgid "hint: %.*s\n"
-msgstr "gợi ý: %.*s\n"
+msgid "%shint: %.*s%s\n"
+msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
-#: advice.c:90
+#: advice.c:137
msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
-"Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
+"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
+"hòa trộn."
-#: advice.c:92
+#: advice.c:139
msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:94
+#: advice.c:141
msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:96
+#: advice.c:143
msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:98
+#: advice.c:145
msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:100
+#: advice.c:147
#, c-format
msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
msgstr ""
"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
"trộn."
-#: advice.c:108
+#: advice.c:155
msgid ""
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution and make a commit."
msgstr ""
-"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
-"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
+"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
-#: advice.c:116
+#: advice.c:163
msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
-#: advice.c:121 builtin/merge.c:1213
+#: advice.c:168 builtin/merge.c:1250
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: advice.c:123
+#: advice.c:170
msgid "Please, commit your changes before merging."
msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
-#: advice.c:124
+#: advice.c:171
msgid "Exiting because of unfinished merge."
msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
-#: advice.c:130
+#: advice.c:177
#, c-format
msgid ""
"Note: checking out '%s'.\n"
@@ -354,7 +354,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
-#: apply.c:3396 apply.c:3407 apply.c:3453 setup.c:277
+#: apply.c:3396 apply.c:3407 apply.c:3453 setup.c:278
#, c-format
msgid "failed to read %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
@@ -477,7 +477,7 @@ msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện t
msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
-#: apply.c:4095 builtin/checkout.c:236 builtin/reset.c:148
+#: apply.c:4095 builtin/checkout.c:235 builtin/reset.c:140
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
@@ -552,7 +552,7 @@ msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: apply.c:4545 builtin/fetch.c:761 builtin/fetch.c:1011
+#: apply.c:4545 builtin/fetch.c:786 builtin/fetch.c:1036
#, c-format
msgid "cannot open %s"
msgstr "không mở được “%s”"
@@ -603,15 +603,15 @@ msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
-#: apply.c:4894 builtin/add.c:539 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:390
+#: apply.c:4894 builtin/add.c:538 builtin/mv.c:300 builtin/rm.c:389
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2220 builtin/am.c:2223
-#: builtin/clone.c:116 builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:193
-#: builtin/submodule--helper.c:369 builtin/submodule--helper.c:860
-#: builtin/submodule--helper.c:863 builtin/submodule--helper.c:1230
-#: builtin/submodule--helper.c:1233 builtin/submodule--helper.c:1450
+#: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257
+#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:126 builtin/pull.c:198
+#: builtin/submodule--helper.c:405 builtin/submodule--helper.c:1210
+#: builtin/submodule--helper.c:1213 builtin/submodule--helper.c:1584
+#: builtin/submodule--helper.c:1587 builtin/submodule--helper.c:1807
#: git-add--interactive.perl:197
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
@@ -624,7 +624,7 @@ msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: apply.c:4927 builtin/am.c:2229
+#: apply.c:4927 builtin/am.c:2263
msgid "num"
msgstr "số"
@@ -666,78 +666,78 @@ msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm
msgid "accept a patch that touches outside the working area"
msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: apply.c:4949
+#: apply.c:4950
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-#: apply.c:4951
+#: apply.c:4952
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
-#: apply.c:4953
+#: apply.c:4954
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: apply.c:4956 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:515
+#: apply.c:4957 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:515
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-#: apply.c:4958
+#: apply.c:4959
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
-#: apply.c:4959 builtin/am.c:2208 builtin/interpret-trailers.c:95
+#: apply.c:4960 builtin/am.c:2242 builtin/interpret-trailers.c:95
#: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99
-#: builtin/pack-objects.c:3009
+#: builtin/pack-objects.c:3177
msgid "action"
msgstr "hành động"
-#: apply.c:4960
+#: apply.c:4961
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-#: apply.c:4963 apply.c:4966
+#: apply.c:4964 apply.c:4967
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
-#: apply.c:4969
+#: apply.c:4970
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-#: apply.c:4971
+#: apply.c:4972
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
-#: apply.c:4973
+#: apply.c:4974
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-#: apply.c:4975
+#: apply.c:4976
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-#: apply.c:4976 builtin/add.c:292 builtin/check-ignore.c:21
-#: builtin/commit.c:1361 builtin/count-objects.c:96 builtin/fsck.c:640
-#: builtin/log.c:1896 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:125
+#: apply.c:4977 builtin/add.c:290 builtin/check-ignore.c:21
+#: builtin/commit.c:1301 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:666
+#: builtin/log.c:1901 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:124
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
-#: apply.c:4978
+#: apply.c:4979
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-#: apply.c:4981
+#: apply.c:4982
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: apply.c:4983 builtin/am.c:2217
+#: apply.c:4984 builtin/am.c:2251
msgid "root"
msgstr "gốc"
-#: apply.c:4984
+#: apply.c:4985
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
@@ -760,98 +760,98 @@ msgstr ""
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
-#: archive.c:351 builtin/add.c:176 builtin/add.c:515 builtin/rm.c:299
+#: archive.c:351 builtin/add.c:176 builtin/add.c:514 builtin/rm.c:298
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
-#: archive.c:436
+#: archive.c:434
msgid "fmt"
msgstr "định_dạng"
-#: archive.c:436
+#: archive.c:434
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:437 builtin/log.c:1459
+#: archive.c:435 builtin/log.c:1462
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
-#: archive.c:438
+#: archive.c:436
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:439 builtin/blame.c:693 builtin/blame.c:694 builtin/config.c:62
-#: builtin/fast-export.c:1005 builtin/fast-export.c:1007 builtin/grep.c:861
-#: builtin/hash-object.c:102 builtin/ls-files.c:551 builtin/ls-files.c:554
-#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:120
-#: parse-options.h:153
+#: archive.c:437 builtin/blame.c:813 builtin/blame.c:814 builtin/config.c:127
+#: builtin/fast-export.c:1007 builtin/fast-export.c:1009 builtin/grep.c:869
+#: builtin/hash-object.c:103 builtin/ls-files.c:551 builtin/ls-files.c:554
+#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:119
+#: parse-options.h:165
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
-#: archive.c:440 builtin/archive.c:89
+#: archive.c:438 builtin/archive.c:89
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
-#: archive.c:442
+#: archive.c:440
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
-#: archive.c:443
+#: archive.c:441
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
-#: archive.c:444
+#: archive.c:442
msgid "store only"
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
-#: archive.c:445
+#: archive.c:443
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"
-#: archive.c:453
+#: archive.c:451
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"
-#: archive.c:456
+#: archive.c:454
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-#: archive.c:458 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:106 builtin/clone.c:109
-#: builtin/submodule--helper.c:872 builtin/submodule--helper.c:1239
+#: archive.c:456 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:110 builtin/clone.c:113
+#: builtin/submodule--helper.c:1222 builtin/submodule--helper.c:1593
msgid "repo"
msgstr "kho"
-#: archive.c:459 builtin/archive.c:91
+#: archive.c:457 builtin/archive.c:91
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: archive.c:460 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:489
+#: archive.c:458 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:489
msgid "command"
msgstr "lệnh"
-#: archive.c:461 builtin/archive.c:93
+#: archive.c:459 builtin/archive.c:93
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
-#: archive.c:468
+#: archive.c:466
msgid "Unexpected option --remote"
msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
-#: archive.c:470
+#: archive.c:468
msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
-#: archive.c:472
+#: archive.c:470
msgid "Unexpected option --output"
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
-#: archive.c:494
+#: archive.c:492
#, c-format
msgid "Unknown archive format '%s'"
msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
-#: archive.c:501
+#: archive.c:499
#, c-format
msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
@@ -869,22 +869,22 @@ msgstr ""
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
-#: bisect.c:458
+#: bisect.c:461
#, c-format
msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
-#: bisect.c:666
+#: bisect.c:669
#, c-format
msgid "We cannot bisect more!\n"
msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
-#: bisect.c:720
+#: bisect.c:723
#, c-format
msgid "Not a valid commit name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
-#: bisect.c:744
+#: bisect.c:747
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is bad.\n"
@@ -893,7 +893,7 @@ msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:749
+#: bisect.c:752
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is new.\n"
@@ -902,7 +902,7 @@ msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:754
+#: bisect.c:757
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is %s.\n"
@@ -911,7 +911,7 @@ msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:762
+#: bisect.c:765
#, c-format
msgid ""
"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
@@ -922,7 +922,7 @@ msgstr ""
"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
-#: bisect.c:775
+#: bisect.c:778
#, c-format
msgid ""
"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
@@ -934,36 +934,36 @@ msgstr ""
"%s.\n"
"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
-#: bisect.c:810
+#: bisect.c:811
#, c-format
msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
-#: bisect.c:862
+#: bisect.c:851
#, c-format
msgid "a %s revision is needed"
msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
-#: bisect.c:879 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:234
+#: bisect.c:870 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:236
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
-#: bisect.c:930
+#: bisect.c:921
#, c-format
msgid "could not read file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
-#: bisect.c:960
+#: bisect.c:951
msgid "reading bisect refs failed"
msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
-#: bisect.c:979
+#: bisect.c:970
#, c-format
msgid "%s was both %s and %s\n"
msgstr "%s là cả %s và %s\n"
-#: bisect.c:987
+#: bisect.c:978
#, c-format
msgid ""
"No testable commit found.\n"
@@ -972,7 +972,7 @@ msgstr ""
"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
-#: bisect.c:1006
+#: bisect.c:997
#, c-format
msgid "(roughly %d step)"
msgid_plural "(roughly %d steps)"
@@ -981,50 +981,50 @@ msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
#. steps)" translation.
#.
-#: bisect.c:1012
+#: bisect.c:1003
#, c-format
msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
-#: blame.c:1757
+#: blame.c:1756
msgid "--contents and --reverse do not blend well."
msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
-#: blame.c:1768
+#: blame.c:1767
msgid "cannot use --contents with final commit object name"
msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
-#: blame.c:1788
+#: blame.c:1787
msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
msgstr ""
"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
-#: blame.c:1797 bundle.c:169 ref-filter.c:1981 sequencer.c:1177
-#: sequencer.c:2370 builtin/commit.c:1066 builtin/log.c:364 builtin/log.c:918
-#: builtin/log.c:1368 builtin/log.c:1697 builtin/log.c:1945 builtin/merge.c:369
-#: builtin/shortlog.c:191
+#: blame.c:1796 bundle.c:160 ref-filter.c:2075 sequencer.c:1861
+#: sequencer.c:3632 builtin/commit.c:981 builtin/log.c:366 builtin/log.c:920
+#: builtin/log.c:1371 builtin/log.c:1702 builtin/log.c:1950 builtin/merge.c:372
+#: builtin/shortlog.c:192
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
-#: blame.c:1815
+#: blame.c:1814
msgid ""
"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
msgstr ""
"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
"tiên"
-#: blame.c:1826
+#: blame.c:1825
#, c-format
msgid "no such path %s in %s"
msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
-#: blame.c:1837
+#: blame.c:1836
#, c-format
msgid "cannot read blob %s for path %s"
msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
-#: branch.c:53
+#: branch.c:54
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1037,90 +1037,90 @@ msgstr ""
"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
-#: branch.c:67
+#: branch.c:68
#, c-format
msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
-#: branch.c:93
+#: branch.c:94
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
msgstr ""
"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
-#: branch.c:94
+#: branch.c:95
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
-#: branch.c:98
+#: branch.c:99
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
-#: branch.c:99
+#: branch.c:100
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
-#: branch.c:104
+#: branch.c:105
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
msgstr ""
"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
-#: branch.c:105
+#: branch.c:106
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
-#: branch.c:109
+#: branch.c:110
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
msgstr ""
"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
-#: branch.c:110
+#: branch.c:111
#, c-format
msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
-#: branch.c:119
+#: branch.c:120
msgid "Unable to write upstream branch configuration"
msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
-#: branch.c:156
+#: branch.c:157
#, c-format
msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
-#: branch.c:189
+#: branch.c:190
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid branch name."
msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
-#: branch.c:208
+#: branch.c:209
#, c-format
msgid "A branch named '%s' already exists."
msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
-#: branch.c:213
+#: branch.c:214
msgid "Cannot force update the current branch."
msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
-#: branch.c:233
+#: branch.c:234
#, c-format
msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
msgstr ""
"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
"nhánh."
-#: branch.c:235
+#: branch.c:236
#, c-format
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
-#: branch.c:237
+#: branch.c:238
msgid ""
"\n"
"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
@@ -1140,27 +1140,27 @@ msgstr ""
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
-#: branch.c:280
+#: branch.c:281
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'."
msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
-#: branch.c:300
+#: branch.c:301
#, c-format
msgid "Ambiguous object name: '%s'."
msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
-#: branch.c:305
+#: branch.c:306
#, c-format
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
-#: branch.c:359
+#: branch.c:360
#, c-format
msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
-#: branch.c:382
+#: branch.c:383
#, c-format
msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
@@ -1175,84 +1175,104 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:88 sequencer.c:1360 sequencer.c:1807 sequencer.c:2637
-#: sequencer.c:2663 sequencer.c:2754 sequencer.c:2856 builtin/commit.c:782
+#: bundle.c:88 sequencer.c:2081 sequencer.c:2558 builtin/commit.c:755
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
-#: bundle.c:140
+#: bundle.c:139
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
-#: bundle.c:193
+#: bundle.c:190
#, c-format
msgid "The bundle contains this ref:"
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
-#: bundle.c:200
+#: bundle.c:197
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
-#: bundle.c:202
+#: bundle.c:199
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref:"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
-#: bundle.c:261
+#: bundle.c:258
msgid "Could not spawn pack-objects"
msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
-#: bundle.c:272
+#: bundle.c:269
msgid "pack-objects died"
msgstr "đối tượng gói đã chết"
-#: bundle.c:314
+#: bundle.c:311
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list đã chết"
-#: bundle.c:363
+#: bundle.c:360
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
-#: bundle.c:453 builtin/log.c:181 builtin/log.c:1604 builtin/shortlog.c:296
+#: bundle.c:450 builtin/log.c:183 builtin/log.c:1607 builtin/shortlog.c:303
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
-#: bundle.c:461
+#: bundle.c:458
msgid "Refusing to create empty bundle."
msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
-#: bundle.c:473
+#: bundle.c:470
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: bundle.c:501
+#: bundle.c:498
msgid "index-pack died"
msgstr "mục lục gói đã chết"
-#: color.c:301
+#: color.c:296
#, c-format
msgid "invalid color value: %.*s"
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
-#: commit.c:41 sequencer.c:1614 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465
-#: builtin/am.c:1434 builtin/am.c:2069
+#: commit.c:43 sequencer.c:2364 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465
+#: builtin/am.c:1436 builtin/am.c:2072 builtin/replace.c:376
+#: builtin/replace.c:448
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
-#: commit.c:43
+#: commit.c:45
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
-#: commit.c:1524
+#: commit.c:182
+msgid ""
+"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
+"and will be removed in a future Git version.\n"
+"\n"
+"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
+"to convert the grafts into replace refs.\n"
+"\n"
+"Turn this message off by running\n"
+"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
+msgstr ""
+"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
+"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
+"\n"
+"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
+"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
+"\n"
+"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
+"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
+
+#: commit.c:1540
msgid ""
"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
@@ -1262,173 +1282,187 @@ msgstr ""
"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
+#: commit-graph.c:669
+#, c-format
+msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
+msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:696
+msgid "too many commits to write graph"
+msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
+
+#: commit-graph.c:707 builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521
+#, c-format
+msgid "cannot mkdir %s"
+msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
+
#: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"
-#: config.c:186
+#: config.c:187
msgid "relative config include conditionals must come from files"
msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
-#: config.c:720
+#: config.c:788
#, c-format
msgid "bad config line %d in blob %s"
msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
-#: config.c:724
+#: config.c:792
#, c-format
msgid "bad config line %d in file %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
-#: config.c:728
+#: config.c:796
#, c-format
msgid "bad config line %d in standard input"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
-#: config.c:732
+#: config.c:800
#, c-format
msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
-#: config.c:736
+#: config.c:804
#, c-format
msgid "bad config line %d in command line %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
-#: config.c:740
+#: config.c:808
#, c-format
msgid "bad config line %d in %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
-#: config.c:868
+#: config.c:936
msgid "out of range"
msgstr "nằm ngoài phạm vi"
-#: config.c:868
+#: config.c:936
msgid "invalid unit"
msgstr "đơn vị không hợp lệ"
-#: config.c:874
+#: config.c:942
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
-#: config.c:879
+#: config.c:947
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
-#: config.c:882
+#: config.c:950
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
-#: config.c:885
+#: config.c:953
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
-#: config.c:888
+#: config.c:956
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
-#: config.c:891
+#: config.c:959
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
-#: config.c:894
+#: config.c:962
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
-#: config.c:989
+#: config.c:1057
#, c-format
msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
-#: config.c:998
+#: config.c:1066
#, c-format
msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
-#: config.c:1094 config.c:1105
+#: config.c:1171 config.c:1182
#, c-format
msgid "bad zlib compression level %d"
msgstr "mức nén zlib %d là sai"
-#: config.c:1222
+#: config.c:1307
#, c-format
msgid "invalid mode for object creation: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
-#: config.c:1378
+#: config.c:1473
#, c-format
msgid "bad pack compression level %d"
msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
-#: config.c:1574
+#: config.c:1681
msgid "unable to parse command-line config"
msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:1906
+#: config.c:2013
msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
-#: config.c:2093
+#: config.c:2200
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
-#: config.c:2136
+#: config.c:2243
#, c-format
msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
msgstr ""
"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
-#: config.c:2162
+#: config.c:2269
#, c-format
msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
-#: config.c:2187
+#: config.c:2294
#, c-format
msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:2189
+#: config.c:2296
#, c-format
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
-#: config.c:2248
+#: config.c:2402
#, c-format
msgid "%s has multiple values"
msgstr "%s có đa giá trị"
-#: config.c:2591 config.c:2808
+#: config.c:2766 config.c:3019
#, c-format
msgid "fstat on %s failed"
msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
-#: config.c:2698
+#: config.c:2905
#, c-format
msgid "could not set '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
-#: config.c:2700 builtin/remote.c:776
+#: config.c:2907 builtin/remote.c:779
#, c-format
msgid "could not unset '%s'"
msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
-#: connect.c:52
+#: connect.c:61
msgid "The remote end hung up upon initial contact"
msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
-#: connect.c:54
+#: connect.c:63
msgid ""
"Could not read from remote repository.\n"
"\n"
@@ -1440,23 +1474,28 @@ msgstr ""
"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
"và kho chứa đã sẵn có."
-#: connected.c:64 builtin/fsck.c:183 builtin/prune.c:141
+#: connected.c:66 builtin/fsck.c:201 builtin/prune.c:145
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
-#: connected.c:76
+#: connected.c:78
msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
-#: connected.c:96
+#: connected.c:98
msgid "failed write to rev-list"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
-#: connected.c:103
+#: connected.c:105
msgid "failed to close rev-list's stdin"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
-#: convert.c:205
+#: convert.c:206
+#, c-format
+msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
+msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
+
+#: convert.c:208
#, c-format
msgid ""
"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
@@ -1465,12 +1504,12 @@ msgstr ""
"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
-#: convert.c:209
+#: convert.c:216
#, c-format
-msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
-msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
+msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
+msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
-#: convert.c:215
+#: convert.c:218
#, c-format
msgid ""
"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
@@ -1479,10 +1518,47 @@ msgstr ""
"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
-#: convert.c:219
+#: convert.c:279
#, c-format
-msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
-msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
+msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
+msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
+
+#: convert.c:286
+#, c-format
+msgid ""
+"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-"
+"tree-encoding."
+msgstr ""
+"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là "
+"bảng mã cây làm việc."
+
+#: convert.c:304
+#, c-format
+msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
+msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
+
+#: convert.c:306
+#, c-format
+msgid ""
+"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
+"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
+msgstr ""
+"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
+"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
+
+#: convert.c:424
+#, c-format
+msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
+msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
+
+#: convert.c:467
+#, c-format
+msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
+msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
+
+#: convert.c:1225
+msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
+msgstr "true/false là không phải bảng mã cây làm việc hợp lệ "
#: date.c:116
msgid "in the future"
@@ -1589,20 +1665,24 @@ msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:3799
+#: diff.c:3823
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
-#: diff.c:4127
+#: diff.c:4153
msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
-#: diff.c:4215
+#: diff.c:4156
+msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
+msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
+
+#: diff.c:4244
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
-#: diff.c:4381
+#: diff.c:4410
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
@@ -1611,22 +1691,22 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:4395
+#: diff.c:4424
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-#: diff.c:5446
+#: diff.c:5500
msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
msgstr ""
"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
-#: diff.c:5449
+#: diff.c:5503
msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
msgstr ""
"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
-#: diff.c:5452
+#: diff.c:5506
#, c-format
msgid ""
"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
@@ -1634,20 +1714,25 @@ msgstr ""
"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
"nữa."
-#: dir.c:2100
+#: dir.c:1867
+#, c-format
+msgid "could not open directory '%s'"
+msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
+
+#: dir.c:2109
msgid "failed to get kernel name and information"
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
-#: dir.c:2219
+#: dir.c:2233
msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
-#: dir.c:3002 dir.c:3007
+#: dir.c:3075 dir.c:3080
#, c-format
msgid "could not create directories for %s"
msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
-#: dir.c:3032
+#: dir.c:3109
#, c-format
msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
@@ -1666,198 +1751,210 @@ msgstr "Nội dung lọc"
msgid "could not stat file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
-#: fetch-pack.c:252
+#: fetch-object.c:17
+msgid "Remote with no URL"
+msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
+
+#: fetch-pack.c:254
msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
-#: fetch-pack.c:264
-msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
-msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
+#: fetch-pack.c:266
+msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
+msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
-#: fetch-pack.c:283 builtin/archive.c:63
+#: fetch-pack.c:285 builtin/archive.c:63
#, c-format
msgid "remote error: %s"
msgstr "lỗi máy chủ: %s"
-#: fetch-pack.c:284
+#: fetch-pack.c:286
#, c-format
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: fetch-pack.c:336
+#: fetch-pack.c:338
msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
-#: fetch-pack.c:422
+#: fetch-pack.c:429 fetch-pack.c:1310
#, c-format
msgid "invalid shallow line: %s"
msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
-#: fetch-pack.c:428
+#: fetch-pack.c:435 fetch-pack.c:1316
#, c-format
msgid "invalid unshallow line: %s"
msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
-#: fetch-pack.c:430
+#: fetch-pack.c:437 fetch-pack.c:1318
#, c-format
msgid "object not found: %s"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
-#: fetch-pack.c:433
+#: fetch-pack.c:440 fetch-pack.c:1321
#, c-format
msgid "error in object: %s"
msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
-#: fetch-pack.c:435
+#: fetch-pack.c:442 fetch-pack.c:1323
#, c-format
msgid "no shallow found: %s"
msgstr "không tìm shallow nào: %s"
-#: fetch-pack.c:438
+#: fetch-pack.c:445 fetch-pack.c:1326
#, c-format
msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
-#: fetch-pack.c:477
+#: fetch-pack.c:486
#, c-format
msgid "got %s %d %s"
msgstr "nhận %s %d - %s"
-#: fetch-pack.c:491
+#: fetch-pack.c:500
#, c-format
msgid "invalid commit %s"
msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
-#: fetch-pack.c:524
+#: fetch-pack.c:533
msgid "giving up"
msgstr "chịu thua"
-#: fetch-pack.c:534 progress.c:229
+#: fetch-pack.c:543 progress.c:229
msgid "done"
msgstr "xong"
-#: fetch-pack.c:546
+#: fetch-pack.c:555
#, c-format
msgid "got %s (%d) %s"
msgstr "nhận %s (%d) %s"
-#: fetch-pack.c:592
+#: fetch-pack.c:601
#, c-format
msgid "Marking %s as complete"
msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
-#: fetch-pack.c:777
+#: fetch-pack.c:828
#, c-format
msgid "already have %s (%s)"
msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
-#: fetch-pack.c:815
+#: fetch-pack.c:869
msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
-#: fetch-pack.c:823
+#: fetch-pack.c:877
msgid "protocol error: bad pack header"
msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
-#: fetch-pack.c:879
+#: fetch-pack.c:944
#, c-format
msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
-#: fetch-pack.c:895
+#: fetch-pack.c:960
#, c-format
msgid "%s failed"
msgstr "%s gặp lỗi"
-#: fetch-pack.c:897
+#: fetch-pack.c:962
msgid "error in sideband demultiplexer"
msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
-#: fetch-pack.c:924
+#: fetch-pack.c:989
msgid "Server does not support shallow clients"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
-#: fetch-pack.c:928
+#: fetch-pack.c:993
msgid "Server supports multi_ack_detailed"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
-#: fetch-pack.c:931
+#: fetch-pack.c:996
msgid "Server supports no-done"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
-#: fetch-pack.c:937
+#: fetch-pack.c:1002
msgid "Server supports multi_ack"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
-#: fetch-pack.c:941
+#: fetch-pack.c:1006
msgid "Server supports side-band-64k"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
-#: fetch-pack.c:945
+#: fetch-pack.c:1010
msgid "Server supports side-band"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
-#: fetch-pack.c:949
+#: fetch-pack.c:1014
msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
-#: fetch-pack.c:953
+#: fetch-pack.c:1018
msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
-#: fetch-pack.c:963
+#: fetch-pack.c:1028
msgid "Server supports ofs-delta"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
-#: fetch-pack.c:970
+#: fetch-pack.c:1034 fetch-pack.c:1204
+msgid "Server supports filter"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
+
+#: fetch-pack.c:1042
#, c-format
msgid "Server version is %.*s"
msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
-#: fetch-pack.c:976
+#: fetch-pack.c:1048
msgid "Server does not support --shallow-since"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
-#: fetch-pack.c:980
+#: fetch-pack.c:1052
msgid "Server does not support --shallow-exclude"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
-#: fetch-pack.c:982
+#: fetch-pack.c:1054
msgid "Server does not support --deepen"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
-#: fetch-pack.c:993
+#: fetch-pack.c:1065
msgid "no common commits"
msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
-#: fetch-pack.c:1005
+#: fetch-pack.c:1077 fetch-pack.c:1414
msgid "git fetch-pack: fetch failed."
msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
-#: fetch-pack.c:1167
+#: fetch-pack.c:1199
+msgid "Server does not support shallow requests"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
+
+#: fetch-pack.c:1584
msgid "no matching remote head"
msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
-#: fetch-pack.c:1189
+#: fetch-pack.c:1610
#, c-format
msgid "no such remote ref %s"
msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
-#: fetch-pack.c:1192
+#: fetch-pack.c:1613
#, c-format
msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
msgstr ""
"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
-#: gpg-interface.c:181
+#: gpg-interface.c:185
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
-#: gpg-interface.c:211
+#: gpg-interface.c:210
msgid "could not create temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: gpg-interface.c:214
+#: gpg-interface.c:213
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
@@ -1867,35 +1964,97 @@ msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
-#: grep.c:2017
+#: grep.c:2020
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-#: grep.c:2034 builtin/clone.c:404 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:134
+#: grep.c:2037 setup.c:164 builtin/clone.c:409 builtin/diff.c:81
+#: builtin/rm.c:134
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
-#: grep.c:2045
+#: grep.c:2048
#, c-format
msgid "'%s': short read"
msgstr "“%s”: đọc ngắn"
-#: help.c:179
+#: help.c:23
+msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
+msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
+
+#: help.c:24
+msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
+msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
+
+#: help.c:25
+msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
+msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
+
+#: help.c:26
+msgid "grow, mark and tweak your common history"
+msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
+
+#: help.c:27
+msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
+msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
+
+#: help.c:31
+msgid "Main Porcelain Commands"
+msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
+
+#: help.c:32
+msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
+msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
+
+#: help.c:33
+msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
+msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
+
+#: help.c:34
+msgid "Interacting with Others"
+msgstr "Tương tác với những cái khác"
+
+#: help.c:35
+msgid "Low-level Commands / Manipulators"
+msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
+
+#: help.c:36
+msgid "Low-level Commands / Interrogators"
+msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
+
+#: help.c:37
+msgid "Low-level Commands / Synching Repositories"
+msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
+
+#: help.c:38
+msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
+msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
+
+#: help.c:293
#, c-format
msgid "available git commands in '%s'"
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
-#: help.c:186
+#: help.c:300
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
-#: help.c:217
+#: help.c:309
msgid "These are common Git commands used in various situations:"
msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
-#: help.c:281
+#: help.c:358 git.c:90
+#, c-format
+msgid "unsupported command listing type '%s'"
+msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
+
+#: help.c:405
+msgid "The common Git guides are:"
+msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
+
+#: help.c:467
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
@@ -1904,31 +2063,31 @@ msgstr ""
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
-#: help.c:336
+#: help.c:526
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
-#: help.c:358
+#: help.c:548
#, c-format
msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
-#: help.c:363
+#: help.c:553
#, c-format
msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
-#: help.c:368
+#: help.c:558
#, c-format
msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
-#: help.c:376
+#: help.c:566
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
-#: help.c:380
+#: help.c:570
msgid ""
"\n"
"The most similar command is"
@@ -1939,16 +2098,16 @@ msgstr[0] ""
"\n"
"Những lệnh giống nhất là"
-#: help.c:395
+#: help.c:585
msgid "git version [<options>]"
msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
-#: help.c:462
+#: help.c:652
#, c-format
msgid "%s: %s - %s"
msgstr "%s: %s - %s"
-#: help.c:466
+#: help.c:656
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
@@ -2013,19 +2172,18 @@ msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
-#: ident.c:416 builtin/commit.c:616
+#: ident.c:416 builtin/commit.c:587
#, c-format
msgid "invalid date format: %s"
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
-#: list-objects-filter-options.c:30
-msgid "multiple object filter types cannot be combined"
-msgstr "không thể tổ hợp các kiểu lọc nhiều đối tượng"
+#: list-objects-filter-options.c:36
+msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
+msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
-#: list-objects-filter-options.c:41 list-objects-filter-options.c:68
-#, c-format
-msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
-msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
+#: list-objects-filter-options.c:126
+msgid "cannot change partial clone promisor remote"
+msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
#: lockfile.c:151
#, c-format
@@ -2051,82 +2209,166 @@ msgstr ""
msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
-#: merge.c:74
+#: merge.c:71
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
-#: merge.c:128 builtin/am.c:1943 builtin/am.c:1977 builtin/checkout.c:379
-#: builtin/checkout.c:600 builtin/clone.c:754
+#: merge.c:136 builtin/am.c:1946 builtin/am.c:1980 builtin/checkout.c:378
+#: builtin/checkout.c:606 builtin/clone.c:761
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: merge-recursive.c:235
+#: merge-recursive.c:298
msgid "(bad commit)\n"
msgstr "(commit sai)\n"
-#: merge-recursive.c:257 merge-recursive.c:265
+#: merge-recursive.c:320
#, c-format
-msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
-msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
+msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
+msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
-#: merge-recursive.c:329
+#: merge-recursive.c:328
+#, c-format
+msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
+msgstr ""
+"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
+"bãi bỏ."
+
+#: merge-recursive.c:410
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: merge-recursive.c:752
+#: merge-recursive.c:881
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
-#: merge-recursive.c:763
+#: merge-recursive.c:892
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
-#: merge-recursive.c:777 merge-recursive.c:796
+#: merge-recursive.c:906 merge-recursive.c:925
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
-#: merge-recursive.c:786
+#: merge-recursive.c:915
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
-#: merge-recursive.c:828 builtin/cat-file.c:37
+#: merge-recursive.c:957 builtin/cat-file.c:37
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:830
+#: merge-recursive.c:959
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
-msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
+msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:854
+#: merge-recursive.c:983
#, c-format
msgid "failed to open '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-#: merge-recursive.c:865
+#: merge-recursive.c:994
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
-#: merge-recursive.c:870
+#: merge-recursive.c:999
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:1010
+#: merge-recursive.c:1186
+#, c-format
+msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
+msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
+
+#: merge-recursive.c:1193
+#, c-format
+msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
+msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
+
+#: merge-recursive.c:1200
+#, c-format
+msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
+"trộn)"
+
+#: merge-recursive.c:1208 merge-recursive.c:1220
+#, c-format
+msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
+msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
+
+#: merge-recursive.c:1211 merge-recursive.c:1223
+#, c-format
+msgid "Fast-forwarding submodule %s"
+msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
+
+#: merge-recursive.c:1245
+#, c-format
+msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
+"theo sau hòa trộn)"
+
+#: merge-recursive.c:1249
+#, c-format
+msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
+msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
+
+#: merge-recursive.c:1250
+msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
+msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
+
+#: merge-recursive.c:1253
+#, c-format
+msgid ""
+"If this is correct simply add it to the index for example\n"
+"by using:\n"
+"\n"
+" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
+"\n"
+"which will accept this suggestion.\n"
+msgstr ""
+"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
+"bằng cách dùng:\n"
+"\n"
+" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
+"\n"
+"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
+
+#: merge-recursive.c:1262
+#, c-format
+msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
+msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
+
+#: merge-recursive.c:1321
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
-#: merge-recursive.c:1014
+#: merge-recursive.c:1326
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
-#: merge-recursive.c:1117
+#: merge-recursive.c:1358
+#, c-format
+msgid "Auto-merging %s"
+msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
+
+#: merge-recursive.c:1423
+#, c-format
+msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
+msgstr ""
+"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
+"%s."
+
+#: merge-recursive.c:1475
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
@@ -2135,7 +2377,7 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
-#: merge-recursive.c:1122
+#: merge-recursive.c:1480
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
@@ -2144,7 +2386,7 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
"của %s còn lại trong cây (tree)."
-#: merge-recursive.c:1129
+#: merge-recursive.c:1487
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
@@ -2153,7 +2395,7 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
-#: merge-recursive.c:1134
+#: merge-recursive.c:1492
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
@@ -2162,20 +2404,33 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
-#: merge-recursive.c:1168
+#: merge-recursive.c:1526
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1168
+#: merge-recursive.c:1526
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1225
+#: merge-recursive.c:1580 merge-recursive.c:1736 merge-recursive.c:2368
+#: merge-recursive.c:3086
+#, c-format
+msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
+msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
+
+#: merge-recursive.c:1594
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
-#: merge-recursive.c:1250
+#: merge-recursive.c:1599
+#, c-format
+msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
+msgstr ""
+"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
+"thành %s"
+
+#: merge-recursive.c:1625
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
@@ -2184,141 +2439,190 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
-#: merge-recursive.c:1255
+#: merge-recursive.c:1630
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"
-#: merge-recursive.c:1317
+#: merge-recursive.c:1694
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
-#: merge-recursive.c:1350
+#: merge-recursive.c:1733
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
-#: merge-recursive.c:1553
+#: merge-recursive.c:1745
+#, c-format
+msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
+msgstr ""
+"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
+"đường."
+
+#: merge-recursive.c:1951
+#, c-format
+msgid ""
+"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
+"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
+"getting a majority of the files."
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
+"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
+"nhận một phần nhiều của các tập tin."
+
+#: merge-recursive.c:1983
+#, c-format
+msgid ""
+"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
+"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
+"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
+
+#: merge-recursive.c:1993
+#, c-format
+msgid ""
+"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
+"implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
+"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s."
+
+#: merge-recursive.c:2085
+#, c-format
+msgid ""
+"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
+">%s in %s"
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
+"%s->%s trong %s"
+
+#: merge-recursive.c:2330
+#, c-format
+msgid ""
+"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
+"renamed."
+msgstr ""
+"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
+"bị đổi tên."
+
+#: merge-recursive.c:2736
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
-#: merge-recursive.c:1568
+#: merge-recursive.c:2751
#, c-format
msgid "Adding merged %s"
msgstr "Thêm hòa trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1575 merge-recursive.c:1805
+#: merge-recursive.c:2758 merge-recursive.c:3089
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
-#: merge-recursive.c:1632
+#: merge-recursive.c:2914
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: merge-recursive.c:1635
+#: merge-recursive.c:2917
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
-#: merge-recursive.c:1704
+#: merge-recursive.c:2986
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"
-#: merge-recursive.c:1704
+#: merge-recursive.c:2986
msgid "modified"
msgstr "đã sửa"
-#: merge-recursive.c:1714
+#: merge-recursive.c:2997
msgid "content"
msgstr "nội dung"
-#: merge-recursive.c:1721
+#: merge-recursive.c:3004
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"
-#: merge-recursive.c:1757
+#: merge-recursive.c:3046
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
-#: merge-recursive.c:1771
-#, c-format
-msgid "Auto-merging %s"
-msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-
-#: merge-recursive.c:1775 git-submodule.sh:932
+#: merge-recursive.c:3055 git-submodule.sh:895
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
-#: merge-recursive.c:1776
+#: merge-recursive.c:3056
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
-#: merge-recursive.c:1870
+#: merge-recursive.c:3178
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"
-#: merge-recursive.c:1896
+#: merge-recursive.c:3204
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"
-#: merge-recursive.c:1902
+#: merge-recursive.c:3210
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập-tin"
-#: merge-recursive.c:1909
+#: merge-recursive.c:3217
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
-#: merge-recursive.c:1918
+#: merge-recursive.c:3226
#, c-format
msgid "Adding %s"
msgstr "Thêm \"%s\""
-#: merge-recursive.c:1958
+#: merge-recursive.c:3267
#, c-format
msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
-#: merge-recursive.c:1962
+#: merge-recursive.c:3271
msgid "Already up to date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"
-#: merge-recursive.c:1971
+#: merge-recursive.c:3280
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
-#: merge-recursive.c:2068
+#: merge-recursive.c:3379
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
-#: merge-recursive.c:2081
+#: merge-recursive.c:3392
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
-#: merge-recursive.c:2120
+#: merge-recursive.c:3431
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
-#: merge-recursive.c:2183
+#: merge-recursive.c:3495
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: merge-recursive.c:2197 builtin/merge.c:656 builtin/merge.c:815
+#: merge-recursive.c:3511 builtin/merge.c:659 builtin/merge.c:816
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
@@ -2339,18 +2643,18 @@ msgstr ""
msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
-#: notes-utils.c:42
+#: notes-utils.c:43
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
msgstr ""
"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
"chiếu"
-#: notes-utils.c:101
+#: notes-utils.c:102
#, c-format
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
-#: notes-utils.c:111
+#: notes-utils.c:112
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
@@ -2359,36 +2663,36 @@ msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
#. the environment variable, the second %s is
#. its value.
#.
-#: notes-utils.c:141
+#: notes-utils.c:142
#, c-format
msgid "Bad %s value: '%s'"
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
-#: object.c:239
+#: object.c:242
#, c-format
msgid "unable to parse object: %s"
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
-#: packfile.c:556
+#: packfile.c:563
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
-#: packfile.c:1683
+#: packfile.c:1742
#, c-format
msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
-#: packfile.c:1687
+#: packfile.c:1746
#, c-format
msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
msgstr ""
"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
-#: parse-options.c:573
+#: parse-options.c:621
msgid "..."
msgstr "…"
-#: parse-options.c:592
+#: parse-options.c:640
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"
@@ -2396,26 +2700,31 @@ msgstr "cách dùng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation.
#.
-#: parse-options.c:598
+#: parse-options.c:646
#, c-format
msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s"
-#: parse-options.c:601
+#: parse-options.c:649
#, c-format
msgid " %s"
msgstr " %s"
-#: parse-options.c:640
+#: parse-options.c:688
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"
-#: parse-options-cb.c:108
+#: parse-options-cb.c:44
+#, c-format
+msgid "malformed expiration date '%s'"
+msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
+
+#: parse-options-cb.c:112
#, c-format
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
-#: path.c:891
+#: path.c:892
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
@@ -2499,7 +2808,7 @@ msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm
msgid "unable to parse --pretty format"
msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
-#: read-cache.c:1472
+#: read-cache.c:1500
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
@@ -2508,7 +2817,7 @@ msgstr ""
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:1482
+#: read-cache.c:1510
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
@@ -2517,52 +2826,53 @@ msgstr ""
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:2370 sequencer.c:2731 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1048
+#: read-cache.c:2404 sequencer.c:4338 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1048
#, c-format
msgid "could not close '%s'"
msgstr "không thể đóng “%s”"
-#: read-cache.c:2442 sequencer.c:1369 sequencer.c:2096
+#: read-cache.c:2477 sequencer.c:2102 sequencer.c:3234
#, c-format
msgid "could not stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: read-cache.c:2455
+#: read-cache.c:2490
#, c-format
msgid "unable to open git dir: %s"
msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
-#: read-cache.c:2467
+#: read-cache.c:2502
#, c-format
msgid "unable to unlink: %s"
msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
-#: refs.c:706
+#: refs.c:732 sequencer.c:4334 sequencer.c:4393 wrapper.c:225 wrapper.c:395
+#: builtin/am.c:779
#, c-format
-msgid "Could not open '%s' for writing"
-msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
+msgid "could not open '%s' for writing"
+msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
-#: refs.c:1850
+#: refs.c:1880
msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
-#: refs/files-backend.c:1189
+#: refs/files-backend.c:1191
#, c-format
msgid "could not remove reference %s"
msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
-#: refs/files-backend.c:1203 refs/packed-backend.c:1524
-#: refs/packed-backend.c:1534
+#: refs/files-backend.c:1205 refs/packed-backend.c:1531
+#: refs/packed-backend.c:1541
#, c-format
msgid "could not delete reference %s: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
-#: refs/files-backend.c:1206 refs/packed-backend.c:1537
+#: refs/files-backend.c:1208 refs/packed-backend.c:1544
#, c-format
msgid "could not delete references: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
-#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1816
+#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1850
msgid "gone"
msgstr "đã ra đi"
@@ -2581,157 +2891,162 @@ msgstr "đằng sau %d"
msgid "ahead %d, behind %d"
msgstr "trước %d, sau %d"
-#: ref-filter.c:107
+#: ref-filter.c:121
#, c-format
msgid "expected format: %%(color:<color>)"
msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
-#: ref-filter.c:109
+#: ref-filter.c:123
#, c-format
msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
-#: ref-filter.c:129
+#: ref-filter.c:145
#, c-format
msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
-#: ref-filter.c:133
+#: ref-filter.c:149
#, c-format
msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
-#: ref-filter.c:135
+#: ref-filter.c:151
#, c-format
msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
-#: ref-filter.c:184
+#: ref-filter.c:206
#, c-format
msgid "%%(body) does not take arguments"
msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
-#: ref-filter.c:191
+#: ref-filter.c:215
#, c-format
msgid "%%(subject) does not take arguments"
msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
-#: ref-filter.c:209
+#: ref-filter.c:235
#, c-format
msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
-#: ref-filter.c:232
+#: ref-filter.c:264
#, c-format
msgid "positive value expected contents:lines=%s"
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
-#: ref-filter.c:234
+#: ref-filter.c:266
#, c-format
msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
-#: ref-filter.c:247
+#: ref-filter.c:281
#, c-format
msgid "positive value expected objectname:short=%s"
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
-#: ref-filter.c:251
+#: ref-filter.c:285
#, c-format
msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
-#: ref-filter.c:278
+#: ref-filter.c:315
#, c-format
msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
-#: ref-filter.c:290
+#: ref-filter.c:327
#, c-format
msgid "unrecognized position:%s"
msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
-#: ref-filter.c:294
+#: ref-filter.c:334
#, c-format
msgid "unrecognized width:%s"
msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
-#: ref-filter.c:300
+#: ref-filter.c:343
#, c-format
msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
-#: ref-filter.c:304
+#: ref-filter.c:351
#, c-format
msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
-#: ref-filter.c:319
+#: ref-filter.c:369
#, c-format
msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
-#: ref-filter.c:409
+#: ref-filter.c:464
#, c-format
msgid "malformed field name: %.*s"
msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
-#: ref-filter.c:435
+#: ref-filter.c:491
#, c-format
msgid "unknown field name: %.*s"
msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
-#: ref-filter.c:547
+#: ref-filter.c:608
#, c-format
msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
-#: ref-filter.c:607
+#: ref-filter.c:671
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
-#: ref-filter.c:609
+#: ref-filter.c:673
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used more than once"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
-#: ref-filter.c:611
+#: ref-filter.c:675
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
-#: ref-filter.c:637
+#: ref-filter.c:703
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
-#: ref-filter.c:639
+#: ref-filter.c:705
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
-#: ref-filter.c:641
+#: ref-filter.c:707
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used more than once"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
-#: ref-filter.c:654
+#: ref-filter.c:722
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
-#: ref-filter.c:709
+#: ref-filter.c:779
#, c-format
msgid "malformed format string %s"
msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
-#: ref-filter.c:1313
+#: ref-filter.c:1387
#, c-format
msgid "(no branch, rebasing %s)"
msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
-#: ref-filter.c:1316
+#: ref-filter.c:1390
+#, c-format
+msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
+msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
+
+#: ref-filter.c:1393
#, c-format
msgid "(no branch, bisect started on %s)"
msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
@@ -2739,7 +3054,7 @@ msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s
#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
#. detached at " in wt-status.c
#.
-#: ref-filter.c:1324
+#: ref-filter.c:1401
#, c-format
msgid "(HEAD detached at %s)"
msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
@@ -2747,138 +3062,148 @@ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
#. detached from " in wt-status.c
#.
-#: ref-filter.c:1331
+#: ref-filter.c:1408
#, c-format
msgid "(HEAD detached from %s)"
msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
-#: ref-filter.c:1335
+#: ref-filter.c:1412
msgid "(no branch)"
msgstr "(không nhánh)"
-#: ref-filter.c:1488 ref-filter.c:1519
+#: ref-filter.c:1442
#, c-format
msgid "missing object %s for %s"
msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
-#: ref-filter.c:1491 ref-filter.c:1522
+#: ref-filter.c:1445
#, c-format
msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
-#: ref-filter.c:1822
+#: ref-filter.c:1902
#, c-format
msgid "malformed object at '%s'"
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
-#: ref-filter.c:1889
+#: ref-filter.c:1984
#, c-format
msgid "ignoring ref with broken name %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
-#: ref-filter.c:1894
+#: ref-filter.c:1989
#, c-format
msgid "ignoring broken ref %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
-#: ref-filter.c:2156
+#: ref-filter.c:2261
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom missing"
msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
-#: ref-filter.c:2250
+#: ref-filter.c:2365
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-#: remote.c:780
+#: remote.c:605
#, c-format
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
-#: remote.c:784
+#: remote.c:609
#, c-format
msgid "%s usually tracks %s, not %s"
msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
-#: remote.c:788
+#: remote.c:613
#, c-format
msgid "%s tracks both %s and %s"
msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
-#: remote.c:796
+#: remote.c:621
msgid "Internal error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
-#: remote.c:1711 remote.c:1813
+#: remote.c:1534 remote.c:1635
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
-#: remote.c:1720
+#: remote.c:1543
#, c-format
msgid "no such branch: '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
-#: remote.c:1723
+#: remote.c:1546
#, c-format
msgid "no upstream configured for branch '%s'"
msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: remote.c:1729
+#: remote.c:1552
#, c-format
msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
-#: remote.c:1744
+#: remote.c:1567
#, c-format
msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
-#: remote.c:1756
+#: remote.c:1579
#, c-format
msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
-#: remote.c:1767
+#: remote.c:1589
#, c-format
msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
-#: remote.c:1780
+#: remote.c:1602
msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
-#: remote.c:1802
+#: remote.c:1624
msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
-#: remote.c:2106
+#: remote.c:1939
#, c-format
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
msgstr ""
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
-#: remote.c:2110
+#: remote.c:1943
msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
-#: remote.c:2113
+#: remote.c:1946
#, c-format
msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
-#: remote.c:2117
+#: remote.c:1950
+#, c-format
+msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
+msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
+
+#: remote.c:1953
+#, c-format
+msgid " (use \"%s\" for details)\n"
+msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
+
+#: remote.c:1957
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
-#: remote.c:2123
+#: remote.c:1963
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:2126
+#: remote.c:1966
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
@@ -2887,11 +3212,11 @@ msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
"tiếp-nhanh.\n"
-#: remote.c:2134
+#: remote.c:1974
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:2137
+#: remote.c:1977
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
@@ -2904,30 +3229,30 @@ msgstr[0] ""
"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
-#: remote.c:2147
+#: remote.c:1987
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"
-#: revision.c:2268
+#: revision.c:2289
msgid "your current branch appears to be broken"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
-#: revision.c:2271
+#: revision.c:2292
#, c-format
msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
-#: revision.c:2465
+#: revision.c:2489
msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
-#: run-command.c:645
+#: run-command.c:728
msgid "open /dev/null failed"
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
-#: run-command.c:1188
+#: run-command.c:1271
#, c-format
msgid ""
"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
@@ -2937,24 +3262,29 @@ msgstr ""
"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
#: send-pack.c:141
+msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
+msgstr ""
+"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
+
+#: send-pack.c:143
#, c-format
msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
-#: send-pack.c:143
+#: send-pack.c:145
#, c-format
msgid "remote unpack failed: %s"
msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
-#: send-pack.c:306
+#: send-pack.c:308
msgid "failed to sign the push certificate"
msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
-#: send-pack.c:419
+#: send-pack.c:421
msgid "the receiving end does not support --signed push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
-#: send-pack.c:421
+#: send-pack.c:423
msgid ""
"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
"signed push"
@@ -2962,32 +3292,42 @@ msgstr ""
"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
"signed"
-#: send-pack.c:433
+#: send-pack.c:435
msgid "the receiving end does not support --atomic push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
-#: send-pack.c:438
+#: send-pack.c:440
msgid "the receiving end does not support push options"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
-#: sequencer.c:218
+#: sequencer.c:175
+#, c-format
+msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
+msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
+
+#: sequencer.c:275
+#, c-format
+msgid "could not delete '%s'"
+msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
+
+#: sequencer.c:301
msgid "revert"
msgstr "hoàn nguyên"
-#: sequencer.c:220
+#: sequencer.c:303
msgid "cherry-pick"
msgstr "cherry-pick"
-#: sequencer.c:222
+#: sequencer.c:305
msgid "rebase -i"
msgstr "rebase -i"
-#: sequencer.c:224
+#: sequencer.c:307
#, c-format
msgid "Unknown action: %d"
msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
-#: sequencer.c:281
+#: sequencer.c:364
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
@@ -2995,7 +3335,7 @@ msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
-#: sequencer.c:284
+#: sequencer.c:367
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
@@ -3005,43 +3345,45 @@ msgstr ""
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: sequencer.c:297 sequencer.c:1718
+#: sequencer.c:380 sequencer.c:2468
#, c-format
msgid "could not lock '%s'"
msgstr "không thể khóa “%s”"
-#: sequencer.c:300 sequencer.c:1595 sequencer.c:1723 sequencer.c:1737
-#: sequencer.c:2729 sequencer.c:2800 wrapper.c:656
+#: sequencer.c:382 sequencer.c:2346 sequencer.c:2472 sequencer.c:2486
+#: sequencer.c:2694 sequencer.c:4336 sequencer.c:4399 wrapper.c:656
#, c-format
msgid "could not write to '%s'"
msgstr "không thể ghi vào “%s”"
-#: sequencer.c:304
+#: sequencer.c:387
#, c-format
msgid "could not write eol to '%s'"
msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
-#: sequencer.c:308 sequencer.c:1600 sequencer.c:1725
+#: sequencer.c:392 sequencer.c:2351 sequencer.c:2474 sequencer.c:2488
+#: sequencer.c:2702
#, c-format
-msgid "failed to finalize '%s'."
-msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
+msgid "failed to finalize '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
-#: sequencer.c:332 sequencer.c:829 sequencer.c:1621 builtin/am.c:259
-#: builtin/commit.c:754 builtin/merge.c:1046
+#: sequencer.c:415 sequencer.c:804 sequencer.c:1493 sequencer.c:2371
+#: sequencer.c:2684 sequencer.c:2788 builtin/am.c:259 builtin/commit.c:727
+#: builtin/merge.c:1046
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "Không thể đọc “%s”."
-#: sequencer.c:358
+#: sequencer.c:441
#, c-format
msgid "your local changes would be overwritten by %s."
msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
-#: sequencer.c:362
+#: sequencer.c:445
msgid "commit your changes or stash them to proceed."
msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
-#: sequencer.c:391
+#: sequencer.c:474
#, c-format
msgid "%s: fast-forward"
msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
@@ -3049,20 +3391,20 @@ msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
#. "rebase -i".
#.
-#: sequencer.c:477
+#: sequencer.c:563
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:496
-msgid "could not resolve HEAD commit"
-msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
-
-#: sequencer.c:516
+#: sequencer.c:579
msgid "unable to update cache tree"
msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
-#: sequencer.c:600
+#: sequencer.c:592
+msgid "could not resolve HEAD commit"
+msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
+
+#: sequencer.c:749
#, c-format
msgid ""
"you have staged changes in your working tree\n"
@@ -3091,276 +3433,385 @@ msgstr ""
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: sequencer.c:702
-#, c-format
-msgid "could not parse commit %s"
-msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
+#: sequencer.c:818
+msgid "writing root commit"
+msgstr "ghi chuyển giao gốc"
-#: sequencer.c:707
-#, c-format
-msgid "could not parse parent commit %s"
-msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
+#: sequencer.c:1043
+msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
+msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
-#: sequencer.c:836
-#, c-format
+#: sequencer.c:1050
msgid ""
-"unexpected 1st line of squash message:\n"
+"Your name and email address were configured automatically based\n"
+"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
+"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
+"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
+"your configuration file:\n"
+"\n"
+" git config --global --edit\n"
"\n"
-"\t%.*s"
+"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
msgstr ""
-"không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
+"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
+"sở\n"
+"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
+"xác không.\n"
+"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
+"trên\n"
+"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
+"thảo\n"
+"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
+"\n"
+" git config --global --edit\n"
+"\n"
+"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
+"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
"\n"
-"\t%.*s"
+" git commit --amend --reset-author\n"
-#: sequencer.c:842
-#, c-format
+#: sequencer.c:1063
msgid ""
-"invalid 1st line of squash message:\n"
+"Your name and email address were configured automatically based\n"
+"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
+"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
+"\n"
+" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
+" git config --global user.email you@example.com\n"
+"\n"
+"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
"\n"
-"\t%.*s"
+" git commit --amend --reset-author\n"
msgstr ""
-"dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
+"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
+"sở\n"
+"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
+"xác không.\n"
+"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
+"trên một cách rõ ràng:\n"
+"\n"
+" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
+" git config --global user.email you@example.com\n"
+"\n"
+"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
+"chuyển giao này với lệnh:\n"
"\n"
-"\t%.*s"
+" git commit --amend --reset-author\n"
+
+#: sequencer.c:1103
+msgid "couldn't look up newly created commit"
+msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
+
+#: sequencer.c:1105
+msgid "could not parse newly created commit"
+msgstr ""
+"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
+
+#: sequencer.c:1151
+msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
+msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
+
+#: sequencer.c:1153
+msgid "detached HEAD"
+msgstr "đã rời khỏi HEAD"
+
+#: sequencer.c:1157
+msgid " (root-commit)"
+msgstr " (root-commit)"
+
+#: sequencer.c:1178
+msgid "could not parse HEAD"
+msgstr "không thể phân tích HEAD"
+
+#: sequencer.c:1180
+#, c-format
+msgid "HEAD %s is not a commit!"
+msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
+
+#: sequencer.c:1184 builtin/commit.c:1528
+msgid "could not parse HEAD commit"
+msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
+
+#: sequencer.c:1235 sequencer.c:1832
+msgid "unable to parse commit author"
+msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
+
+#: sequencer.c:1245 builtin/am.c:1630 builtin/merge.c:645
+msgid "git write-tree failed to write a tree"
+msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
+
+#: sequencer.c:1262 sequencer.c:1317
+#, c-format
+msgid "unable to read commit message from '%s'"
+msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
+
+#: sequencer.c:1284 builtin/am.c:1650 builtin/commit.c:1631 builtin/merge.c:825
+#: builtin/merge.c:850
+msgid "failed to write commit object"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
+
+#: sequencer.c:1344
+#, c-format
+msgid "could not parse commit %s"
+msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
+
+#: sequencer.c:1349
+#, c-format
+msgid "could not parse parent commit %s"
+msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
-#: sequencer.c:848 sequencer.c:873
+#: sequencer.c:1500 sequencer.c:1525
#, c-format
msgid "This is a combination of %d commits."
msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
-#: sequencer.c:857 sequencer.c:2748
+#: sequencer.c:1510 sequencer.c:4355
msgid "need a HEAD to fixup"
msgstr "cần một HEAD để sửa"
-#: sequencer.c:859
+#: sequencer.c:1512 sequencer.c:2729
msgid "could not read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: sequencer.c:861
+#: sequencer.c:1514
msgid "could not read HEAD's commit message"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
-#: sequencer.c:867
+#: sequencer.c:1520
#, c-format
msgid "cannot write '%s'"
msgstr "không thể ghi “%s”"
-#: sequencer.c:876 git-rebase--interactive.sh:446
+#: sequencer.c:1527 git-rebase--interactive.sh:457
msgid "This is the 1st commit message:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
-#: sequencer.c:884
+#: sequencer.c:1535
#, c-format
msgid "could not read commit message of %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
-#: sequencer.c:891
+#: sequencer.c:1542
#, c-format
msgid "This is the commit message #%d:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
-#: sequencer.c:896
+#: sequencer.c:1548
#, c-format
msgid "The commit message #%d will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
-#: sequencer.c:901
+#: sequencer.c:1553
#, c-format
msgid "unknown command: %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: sequencer.c:967
+#: sequencer.c:1631
msgid "your index file is unmerged."
msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:986
+#: sequencer.c:1638
+msgid "cannot fixup root commit"
+msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
+
+#: sequencer.c:1657
#, c-format
msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-#: sequencer.c:994
+#: sequencer.c:1665
#, c-format
msgid "commit %s does not have parent %d"
msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:998
+#: sequencer.c:1669
#, c-format
msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
"hòa trộn."
-#: sequencer.c:1004
+#: sequencer.c:1675
#, c-format
msgid "cannot get commit message for %s"
msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
-#: sequencer.c:1023
+#: sequencer.c:1694
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:1086 sequencer.c:1867
+#: sequencer.c:1759
#, c-format
msgid "could not rename '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
-#: sequencer.c:1137
+#: sequencer.c:1813
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
-#: sequencer.c:1138
+#: sequencer.c:1814
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
-#: sequencer.c:1180
+#: sequencer.c:1864
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:1190
+#: sequencer.c:1874
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:1196
+#: sequencer.c:1881
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:1270
+#: sequencer.c:1961
#, c-format
msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
-#: sequencer.c:1279
+#: sequencer.c:1970
#, c-format
msgid "missing arguments for %s"
msgstr "thiếu đối số cho %s"
-#: sequencer.c:1322
+#: sequencer.c:2029
#, c-format
msgid "invalid line %d: %.*s"
msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
-#: sequencer.c:1330
+#: sequencer.c:2037
#, c-format
msgid "cannot '%s' without a previous commit"
msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: sequencer.c:1363 sequencer.c:2525 sequencer.c:2560 sequencer.c:2642
-#: sequencer.c:2668 sequencer.c:2758 sequencer.c:2859
+#: sequencer.c:2085 sequencer.c:4138 sequencer.c:4173
#, c-format
msgid "could not read '%s'."
msgstr "không thể đọc “%s”."
-#: sequencer.c:1375
+#: sequencer.c:2108
msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: sequencer.c:1377
+#: sequencer.c:2110
#, c-format
msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:1382
+#: sequencer.c:2115
msgid "no commits parsed."
msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
-#: sequencer.c:1393
+#: sequencer.c:2126
msgid "cannot cherry-pick during a revert."
msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
-#: sequencer.c:1395
+#: sequencer.c:2128
msgid "cannot revert during a cherry-pick."
msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
-#: sequencer.c:1462
+#: sequencer.c:2195
#, c-format
msgid "invalid key: %s"
msgstr "khóa không đúng: %s"
-#: sequencer.c:1465
+#: sequencer.c:2198
#, c-format
msgid "invalid value for %s: %s"
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
-#: sequencer.c:1531
+#: sequencer.c:2269
+msgid "unusable squash-onto"
+msgstr "squash-onto không dùng được"
+
+#: sequencer.c:2285
#, c-format
msgid "malformed options sheet: '%s'"
msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
-#: sequencer.c:1569
+#: sequencer.c:2323
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:1570
+#: sequencer.c:2324
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: sequencer.c:1573
+#: sequencer.c:2327
#, c-format
msgid "could not create sequencer directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
-#: sequencer.c:1588
+#: sequencer.c:2341
msgid "could not lock HEAD"
msgstr "không thể khóa HEAD"
-#: sequencer.c:1646 sequencer.c:2230
+#: sequencer.c:2396 sequencer.c:3403
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
-#: sequencer.c:1648
+#: sequencer.c:2398
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:1650 sequencer.c:1685
+#: sequencer.c:2400 sequencer.c:2435
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:1671 builtin/grep.c:713
+#: sequencer.c:2421 builtin/grep.c:720
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: sequencer.c:1673
+#: sequencer.c:2423
#, c-format
msgid "cannot read '%s': %s"
msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
-#: sequencer.c:1674
+#: sequencer.c:2424
msgid "unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:1680
+#: sequencer.c:2430
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: sequencer.c:1691
+#: sequencer.c:2441
msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
"bạn!"
-#: sequencer.c:1832 sequencer.c:2128
+#: sequencer.c:2545 sequencer.c:3321
+#, c-format
+msgid "could not update %s"
+msgstr "không thể cập nhật %s"
+
+#: sequencer.c:2583 sequencer.c:3301
msgid "cannot read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: sequencer.c:1872 builtin/difftool.c:639
+#: sequencer.c:2618 sequencer.c:2622 builtin/difftool.c:639
#, c-format
msgid "could not copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
-#: sequencer.c:1891
+#: sequencer.c:2641
msgid "could not read index"
msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:1896
+#: sequencer.c:2646
#, c-format
msgid ""
"execution failed: %s\n"
@@ -3375,11 +3826,11 @@ msgstr ""
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: sequencer.c:1902
+#: sequencer.c:2652
msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
-#: sequencer.c:1908
+#: sequencer.c:2658
#, c-format
msgid ""
"execution succeeded: %s\n"
@@ -3396,17 +3847,62 @@ msgstr ""
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: sequencer.c:1967
+#: sequencer.c:2771
+msgid "writing fake root commit"
+msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
+
+#: sequencer.c:2776
+msgid "writing squash-onto"
+msgstr "đang ghi squash-onto"
+
+#: sequencer.c:2811
+#, c-format
+msgid "failed to find tree of %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
+
+#: sequencer.c:2829
+msgid "could not write index"
+msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
+
+#: sequencer.c:2861
+msgid "cannot merge without a current revision"
+msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
+
+#: sequencer.c:2884
+#, c-format
+msgid "could not resolve '%s'"
+msgstr "không thể phân giải “%s”"
+
+#: sequencer.c:2906
+#, c-format
+msgid "could not get commit message of '%s'"
+msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
+
+#: sequencer.c:2916 sequencer.c:2941
+#, c-format
+msgid "could not write '%s'"
+msgstr "không thể ghi “%s”"
+
+#: sequencer.c:3005
+#, c-format
+msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
+msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
+
+#: sequencer.c:3021
+msgid "merge: Unable to write new index file"
+msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+
+#: sequencer.c:3088
#, c-format
msgid "Applied autostash.\n"
msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
-#: sequencer.c:1979
+#: sequencer.c:3100
#, c-format
msgid "cannot store %s"
msgstr "không thử lưu “%s”"
-#: sequencer.c:1982 git-rebase.sh:175
+#: sequencer.c:3103 git-rebase.sh:188
#, c-format
msgid ""
"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
@@ -3418,57 +3914,69 @@ msgstr ""
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
"nào.\n"
-#: sequencer.c:2064
+#: sequencer.c:3134
+#, c-format
+msgid ""
+"Could not execute the todo command\n"
+"\n"
+" %.*s\n"
+"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
+"edit the todo list first:\n"
+"\n"
+" git rebase --edit-todo\n"
+" git rebase --continue\n"
+msgstr ""
+"Không thể thực thi lệnh todo\n"
+"\n"
+" %.*s\n"
+"Nó đã được lập lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
+"sửa danh sách todo trước:\n"
+"\n"
+" git rebase --edit-todo\n"
+" git rebase --continue\n"
+
+#: sequencer.c:3202
#, c-format
msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
-#: sequencer.c:2106
+#: sequencer.c:3264
#, c-format
msgid "unknown command %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: sequencer.c:2136
+#: sequencer.c:3309
msgid "could not read orig-head"
msgstr "không thể đọc orig-head"
-#: sequencer.c:2141 sequencer.c:2745
+#: sequencer.c:3314 sequencer.c:4352
msgid "could not read 'onto'"
msgstr "không thể đọc “onto”."
-#: sequencer.c:2148
-#, c-format
-msgid "could not update %s"
-msgstr "không thể cập nhật %s"
-
-#: sequencer.c:2155
+#: sequencer.c:3328
#, c-format
msgid "could not update HEAD to %s"
msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
-#: sequencer.c:2239
+#: sequencer.c:3414
msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: sequencer.c:2244
-msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
-msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-
-#: sequencer.c:2253
+#: sequencer.c:3423
msgid "cannot amend non-existing commit"
msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
-#: sequencer.c:2255
+#: sequencer.c:3425
#, c-format
msgid "invalid file: '%s'"
msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
-#: sequencer.c:2257
+#: sequencer.c:3427
#, c-format
msgid "invalid contents: '%s'"
msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
-#: sequencer.c:2260
+#: sequencer.c:3430
msgid ""
"\n"
"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
@@ -3478,45 +3986,54 @@ msgstr ""
"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
-#: sequencer.c:2270
+#: sequencer.c:3455 sequencer.c:3493
+#, c-format
+msgid "could not write file: '%s'"
+msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
+
+#: sequencer.c:3508
+msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
+msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
+
+#: sequencer.c:3515
msgid "could not commit staged changes."
msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: sequencer.c:2350
+#: sequencer.c:3612
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-#: sequencer.c:2354
+#: sequencer.c:3616
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
-#: sequencer.c:2387
+#: sequencer.c:3649
msgid "can't revert as initial commit"
msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
-#: sequencer.c:2492
+#: sequencer.c:4098
msgid "make_script: unhandled options"
msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
-#: sequencer.c:2495
+#: sequencer.c:4101
msgid "make_script: error preparing revisions"
msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
-#: sequencer.c:2529 sequencer.c:2564
+#: sequencer.c:4142 sequencer.c:4177
#, c-format
msgid "unusable todo list: '%s'"
msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
-#: sequencer.c:2615
+#: sequencer.c:4236
#, c-format
msgid ""
"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
msgstr ""
"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
-#: sequencer.c:2695
+#: sequencer.c:4302
#, c-format
msgid ""
"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
@@ -3525,7 +4042,7 @@ msgstr ""
"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
-#: sequencer.c:2702
+#: sequencer.c:4309
#, c-format
msgid ""
"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
@@ -3543,7 +4060,7 @@ msgstr ""
"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
"\n"
-#: sequencer.c:2714
+#: sequencer.c:4321
#, c-format
msgid ""
"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
@@ -3554,22 +4071,21 @@ msgstr ""
"continue”.\n"
"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
-#: sequencer.c:2727 sequencer.c:2794 wrapper.c:225 wrapper.c:395
-#: builtin/am.c:779
-#, c-format
-msgid "could not open '%s' for writing"
-msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
-
-#: sequencer.c:2775
+#: sequencer.c:4375
#, c-format
msgid "could not parse commit '%s'"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-#: sequencer.c:2897
+#: sequencer.c:4490
msgid "the script was already rearranged."
msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
-#: setup.c:171
+#: setup.c:123
+#, c-format
+msgid "'%s' is outside repository"
+msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
+
+#: setup.c:172
#, c-format
msgid ""
"%s: no such path in the working tree.\n"
@@ -3579,7 +4095,7 @@ msgstr ""
"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
"một cách nội bộ."
-#: setup.c:184
+#: setup.c:185
#, c-format
msgid ""
"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
@@ -3591,7 +4107,12 @@ msgstr ""
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-#: setup.c:252
+#: setup.c:234
+#, c-format
+msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
+msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
+
+#: setup.c:253
#, c-format
msgid ""
"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
@@ -3602,87 +4123,157 @@ msgstr ""
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-#: setup.c:501
+#: setup.c:389
+msgid "unable to set up work tree using invalid config"
+msgstr "Không thể đặt thư mục làm việc hiện hành sử dụng cấu hình không hợp lệ"
+
+#: setup.c:393
+msgid "this operation must be run in a work tree"
+msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
+
+#: setup.c:503
#, c-format
msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
-#: setup.c:509
+#: setup.c:511
msgid "unknown repository extensions found:"
msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
-#: setup.c:811
+#: setup.c:530
#, c-format
-msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
-msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
+msgid "error opening '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: setup.c:813 builtin/index-pack.c:1653
-msgid "Cannot come back to cwd"
-msgstr "Không thể quay lại cwd"
+#: setup.c:532
+#, c-format
+msgid "too large to be a .git file: '%s'"
+msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
+
+#: setup.c:534
+#, c-format
+msgid "error reading %s"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
+
+#: setup.c:536
+#, c-format
+msgid "invalid gitfile format: %s"
+msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
+
+#: setup.c:538
+#, c-format
+msgid "no path in gitfile: %s"
+msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
+
+#: setup.c:540
+#, c-format
+msgid "not a git repository: %s"
+msgstr "Không phải là kho git: %s"
+
+#: setup.c:639
+#, c-format
+msgid "'$%s' too big"
+msgstr "“$%s” quá lớn"
+
+#: setup.c:653
+#, c-format
+msgid "not a git repository: '%s'"
+msgstr "không phải là kho git: “%s”"
+
+#: setup.c:682 setup.c:684 setup.c:715
+#, c-format
+msgid "cannot chdir to '%s'"
+msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
+
+#: setup.c:687 setup.c:743 setup.c:753 setup.c:792 setup.c:800 setup.c:815
+msgid "cannot come back to cwd"
+msgstr "không thể quay lại cwd"
+
+#: setup.c:813
+#, c-format
+msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
+msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
-#: setup.c:1052
+#: setup.c:824
+#, c-format
+msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
+
+#: setup.c:1054
msgid "Unable to read current working directory"
msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
-#: setup.c:1064 setup.c:1070
+#: setup.c:1066 setup.c:1072
#, c-format
-msgid "Cannot change to '%s'"
-msgstr "Không thể chuyển sang “%s”"
+msgid "cannot change to '%s'"
+msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
-#: setup.c:1083
+#: setup.c:1085
#, c-format
msgid ""
-"Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
+"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
msgstr ""
-"Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n"
+"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
"đặt)."
-#: setup.c:1167
+#: setup.c:1168
#, c-format
msgid ""
-"Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
+"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
"The owner of files must always have read and write permissions."
msgstr ""
-"Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
+"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
-#: sha1_file.c:598
+#: setup.c:1211
+msgid "open /dev/null or dup failed"
+msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
+
+#: setup.c:1226
+msgid "fork failed"
+msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
+
+#: setup.c:1231
+msgid "setsid failed"
+msgstr "setsid gặp lỗi"
+
+#: sha1-file.c:625
#, c-format
msgid "path '%s' does not exist"
msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
-#: sha1_file.c:624
+#: sha1-file.c:651
#, c-format
msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
-#: sha1_file.c:630
+#: sha1-file.c:657
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
-#: sha1_file.c:636
+#: sha1-file.c:663
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is shallow"
msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
-#: sha1_file.c:644
+#: sha1-file.c:671
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is grafted"
msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
-#: sha1_name.c:422
+#: sha1-name.c:442
#, c-format
msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
-#: sha1_name.c:433
+#: sha1-name.c:453
msgid "The candidates are:"
msgstr "Các ứng cử là:"
-#: sha1_name.c:693
+#: sha1-name.c:695
msgid ""
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
@@ -3706,72 +4297,72 @@ msgstr ""
"này\n"
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
-#: submodule.c:96 submodule.c:130
+#: submodule.c:97 submodule.c:131
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
msgstr ""
"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
"trước"
-#: submodule.c:100 submodule.c:134
+#: submodule.c:101 submodule.c:135
#, c-format
msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
-#: submodule.c:108
+#: submodule.c:109
#, c-format
msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
-#: submodule.c:141
+#: submodule.c:142
#, c-format
msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
-#: submodule.c:152
+#: submodule.c:153
msgid "staging updated .gitmodules failed"
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
-#: submodule.c:312
+#: submodule.c:315
#, c-format
msgid "in unpopulated submodule '%s'"
msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
-#: submodule.c:343
+#: submodule.c:346
#, c-format
msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
-#: submodule.c:833
+#: submodule.c:837
#, c-format
msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
msgstr ""
"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
-#: submodule.c:1065 builtin/branch.c:648 builtin/submodule--helper.c:1387
+#: submodule.c:1069 builtin/branch.c:651 builtin/submodule--helper.c:1743
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: submodule.c:1370
+#: submodule.c:1375
#, c-format
msgid "'%s' not recognized as a git repository"
msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
-#: submodule.c:1508
+#: submodule.c:1513
#, c-format
msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:1521
+#: submodule.c:1526
#, c-format
msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:1614
+#: submodule.c:1619
#, c-format
msgid "submodule '%s' has dirty index"
msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
-#: submodule.c:1876
+#: submodule.c:1718
#, c-format
msgid ""
"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
@@ -3779,18 +4370,18 @@ msgstr ""
"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
"được hỗ trợ"
-#: submodule.c:1888 submodule.c:1944
+#: submodule.c:1730 submodule.c:1786
#, c-format
msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:1892 builtin/submodule--helper.c:909
-#: builtin/submodule--helper.c:919
+#: submodule.c:1734 builtin/submodule--helper.c:1261
+#: builtin/submodule--helper.c:1271
#, c-format
msgid "could not create directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
-#: submodule.c:1895
+#: submodule.c:1737
#, c-format
msgid ""
"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
@@ -3801,29 +4392,30 @@ msgstr ""
"“%s” sang\n"
"“%s”\n"
-#: submodule.c:1979
+#: submodule.c:1821
#, c-format
msgid "could not recurse into submodule '%s'"
msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:2023
+#: submodule.c:1865
msgid "could not start ls-files in .."
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
-#: submodule.c:2043
-msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
-msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
-
-#: submodule.c:2062
+#: submodule.c:1904
#, c-format
msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
-#: submodule-config.c:263
+#: submodule-config.c:230
+#, c-format
+msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
+msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
+
+#: submodule-config.c:294
msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
-#: submodule-config.c:436
+#: submodule-config.c:467
#, c-format
msgid "invalid value for %s"
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
@@ -3839,7 +4431,7 @@ msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
-#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:290
+#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:293
#, c-format
msgid "more than one %s"
msgstr "nhiều hơn một %s"
@@ -3882,17 +4474,21 @@ msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
msgid "could not rename temporary file to %s"
msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
-#: transport.c:63
+#: transport.c:116
#, c-format
msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
-#: transport.c:152
+#: transport.c:208
#, c-format
msgid "transport: invalid depth option '%s'"
msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
-#: transport.c:904
+#: transport.c:584
+msgid "could not parse transport.color.* config"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
+
+#: transport.c:996
#, c-format
msgid ""
"The following submodule paths contain changes that can\n"
@@ -3901,7 +4497,7 @@ msgstr ""
"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
-#: transport.c:908
+#: transport.c:1000
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3928,11 +4524,11 @@ msgstr ""
"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
"\n"
-#: transport.c:916
+#: transport.c:1008
msgid "Aborting."
msgstr "Bãi bỏ."
-#: transport-helper.c:1074
+#: transport-helper.c:1087
#, c-format
msgid "Could not read ref %s"
msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
@@ -3949,11 +4545,11 @@ msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
msgid "empty filename in tree entry"
msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
-#: tree-walk.c:114
+#: tree-walk.c:113
msgid "too-short tree file"
msgstr "tập tin cây quá ngắn"
-#: unpack-trees.c:107
+#: unpack-trees.c:111
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
@@ -3964,7 +4560,7 @@ msgstr ""
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
"chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:109
+#: unpack-trees.c:113
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
@@ -3974,7 +4570,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:112
+#: unpack-trees.c:116
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
@@ -3985,7 +4581,7 @@ msgstr ""
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
"trộn."
-#: unpack-trees.c:114
+#: unpack-trees.c:118
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
@@ -3995,7 +4591,7 @@ msgstr ""
"hòa trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:117
+#: unpack-trees.c:121
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
@@ -4005,7 +4601,7 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:119
+#: unpack-trees.c:123
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
@@ -4015,7 +4611,7 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:124
+#: unpack-trees.c:128
#, c-format
msgid ""
"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
@@ -4025,7 +4621,7 @@ msgstr ""
"trong nó:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:128
+#: unpack-trees.c:132
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
@@ -4035,7 +4631,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:130
+#: unpack-trees.c:134
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
@@ -4045,7 +4641,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:133
+#: unpack-trees.c:137
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
@@ -4055,7 +4651,7 @@ msgstr ""
"trộn:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-#: unpack-trees.c:135
+#: unpack-trees.c:139
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
@@ -4065,7 +4661,7 @@ msgstr ""
"trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:138
+#: unpack-trees.c:142
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
@@ -4074,7 +4670,7 @@ msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:140
+#: unpack-trees.c:144
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
@@ -4083,7 +4679,7 @@ msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:145
+#: unpack-trees.c:150
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
@@ -4094,7 +4690,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:147
+#: unpack-trees.c:152
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
@@ -4105,7 +4701,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:150
+#: unpack-trees.c:155
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
@@ -4115,7 +4711,7 @@ msgstr ""
"hòa trộn:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-#: unpack-trees.c:152
+#: unpack-trees.c:157
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
@@ -4125,7 +4721,7 @@ msgstr ""
"hòa trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:155
+#: unpack-trees.c:160
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
@@ -4135,7 +4731,7 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:157
+#: unpack-trees.c:162
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
@@ -4145,12 +4741,12 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:164
+#: unpack-trees.c:170
#, c-format
msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
-#: unpack-trees.c:167
+#: unpack-trees.c:173
#, c-format
msgid ""
"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
@@ -4159,7 +4755,7 @@ msgstr ""
"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:169
+#: unpack-trees.c:175
#, c-format
msgid ""
"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
@@ -4170,7 +4766,7 @@ msgstr ""
"nhật checkout rải rác:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:171
+#: unpack-trees.c:177
#, c-format
msgid ""
"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
@@ -4181,7 +4777,7 @@ msgstr ""
"nhật checkout rải rác:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:173
+#: unpack-trees.c:179
#, c-format
msgid ""
"Cannot update submodule:\n"
@@ -4190,12 +4786,12 @@ msgstr ""
"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:250
+#: unpack-trees.c:262
#, c-format
msgid "Aborting\n"
msgstr "Bãi bỏ\n"
-#: unpack-trees.c:332
+#: unpack-trees.c:344
msgid "Checking out files"
msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
@@ -4228,11 +4824,37 @@ msgstr "tên cổng không hợp lệ"
msgid "invalid '..' path segment"
msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
-#: worktree.c:245
+#: worktree.c:245 builtin/am.c:2147
#, c-format
msgid "failed to read '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
+#: worktree.c:291
+#, c-format
+msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
+msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
+
+#: worktree.c:302
+#, c-format
+msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
+msgstr ""
+"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
+
+#: worktree.c:314
+#, c-format
+msgid "'%s' does not exist"
+msgstr "\"%s\" không tồn tại"
+
+#: worktree.c:320
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
+msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
+
+#: worktree.c:328
+#, c-format
+msgid "'%s' does not point back to '%s'"
+msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
+
#: wrapper.c:223 wrapper.c:393
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading and writing"
@@ -4253,156 +4875,156 @@ msgstr "không thể truy cập “%s”"
msgid "unable to get current working directory"
msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
-#: wt-status.c:150
+#: wt-status.c:154
msgid "Unmerged paths:"
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
-#: wt-status.c:177 wt-status.c:204
+#: wt-status.c:181 wt-status.c:208
#, c-format
msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
+#: wt-status.c:183 wt-status.c:210
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: wt-status.c:183
+#: wt-status.c:187
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:185 wt-status.c:189
+#: wt-status.c:189 wt-status.c:193
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
"cần được giải quyết)"
-#: wt-status.c:187
+#: wt-status.c:191
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:198 wt-status.c:984
+#: wt-status.c:202 wt-status.c:1015
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:216 wt-status.c:993
+#: wt-status.c:220 wt-status.c:1024
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
-#: wt-status.c:220
+#: wt-status.c:224
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
-#: wt-status.c:222
+#: wt-status.c:226
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:223
+#: wt-status.c:227
msgid ""
" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
"làm việc)"
-#: wt-status.c:225
+#: wt-status.c:229
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
msgstr ""
" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
"chữa trong mô-đun-con)"
-#: wt-status.c:237
+#: wt-status.c:241
#, c-format
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:252
+#: wt-status.c:256
msgid "both deleted:"
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:254
+#: wt-status.c:258
msgid "added by us:"
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:256
+#: wt-status.c:260
msgid "deleted by them:"
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
-#: wt-status.c:258
+#: wt-status.c:262
msgid "added by them:"
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
-#: wt-status.c:260
+#: wt-status.c:264
msgid "deleted by us:"
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:262
+#: wt-status.c:266
msgid "both added:"
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:264
+#: wt-status.c:268
msgid "both modified:"
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:274
+#: wt-status.c:278
msgid "new file:"
msgstr "tập tin mới:"
-#: wt-status.c:276
+#: wt-status.c:280
msgid "copied:"
msgstr "đã chép:"
-#: wt-status.c:278
+#: wt-status.c:282
msgid "deleted:"
msgstr "đã xóa:"
-#: wt-status.c:280
+#: wt-status.c:284
msgid "modified:"
msgstr "đã sửa:"
-#: wt-status.c:282
+#: wt-status.c:286
msgid "renamed:"
msgstr "đã đổi tên:"
-#: wt-status.c:284
+#: wt-status.c:288
msgid "typechange:"
msgstr "đổi-kiểu:"
-#: wt-status.c:286
+#: wt-status.c:290
msgid "unknown:"
msgstr "không hiểu:"
-#: wt-status.c:288
+#: wt-status.c:292
msgid "unmerged:"
msgstr "chưa hòa trộn:"
-#: wt-status.c:370
+#: wt-status.c:372
msgid "new commits, "
msgstr "lần chuyển giao mới, "
-#: wt-status.c:372
+#: wt-status.c:374
msgid "modified content, "
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
-#: wt-status.c:374
+#: wt-status.c:376
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
-#: wt-status.c:824
+#: wt-status.c:853
#, c-format
msgid "Your stash currently has %d entry"
msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
-#: wt-status.c:856
+#: wt-status.c:885
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: wt-status.c:858
+#: wt-status.c:887
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:940
+#: wt-status.c:969
msgid ""
"Do not modify or remove the line above.\n"
"Everything below it will be ignored."
@@ -4410,109 +5032,109 @@ msgstr ""
"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
-#: wt-status.c:1053
+#: wt-status.c:1084
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: wt-status.c:1056
+#: wt-status.c:1087
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
-#: wt-status.c:1058
+#: wt-status.c:1089
msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:1063
+#: wt-status.c:1094
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-#: wt-status.c:1066
+#: wt-status.c:1097
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:1076
+#: wt-status.c:1107
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-#: wt-status.c:1079
+#: wt-status.c:1110
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-#: wt-status.c:1083
+#: wt-status.c:1114
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
-#: wt-status.c:1085
+#: wt-status.c:1116
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:1087
+#: wt-status.c:1118
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1219
+#: wt-status.c:1250
msgid "git-rebase-todo is missing."
msgstr "thiếu git-rebase-todo"
-#: wt-status.c:1221
+#: wt-status.c:1252
msgid "No commands done."
msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
-#: wt-status.c:1224
+#: wt-status.c:1255
#, c-format
msgid "Last command done (%d command done):"
msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
-#: wt-status.c:1235
+#: wt-status.c:1266
#, c-format
msgid " (see more in file %s)"
msgstr " (xem thêm trong %s)"
-#: wt-status.c:1240
+#: wt-status.c:1271
msgid "No commands remaining."
msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
-#: wt-status.c:1243
+#: wt-status.c:1274
#, c-format
msgid "Next command to do (%d remaining command):"
msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
-#: wt-status.c:1251
+#: wt-status.c:1282
msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
-#: wt-status.c:1264
+#: wt-status.c:1295
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1269
+#: wt-status.c:1300
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
-#: wt-status.c:1283
+#: wt-status.c:1314
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1285
+#: wt-status.c:1316
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:1287
+#: wt-status.c:1318
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1293
+#: wt-status.c:1324
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1297
+#: wt-status.c:1328
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
@@ -4520,134 +5142,134 @@ msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1302
+#: wt-status.c:1333
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
-#: wt-status.c:1305
+#: wt-status.c:1336
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
"rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1309
+#: wt-status.c:1340
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1314
+#: wt-status.c:1345
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: wt-status.c:1317
+#: wt-status.c:1348
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
-#: wt-status.c:1319
+#: wt-status.c:1350
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
"lòng về những thay đổi của mình)"
-#: wt-status.c:1329
+#: wt-status.c:1360
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-#: wt-status.c:1334
+#: wt-status.c:1365
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
-#: wt-status.c:1337
+#: wt-status.c:1368
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1339
+#: wt-status.c:1370
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
-#: wt-status.c:1348
+#: wt-status.c:1379
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
-#: wt-status.c:1353
+#: wt-status.c:1384
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1356
+#: wt-status.c:1387
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1358
+#: wt-status.c:1389
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
-#: wt-status.c:1369
+#: wt-status.c:1400
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
-#: wt-status.c:1373
+#: wt-status.c:1404
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
-#: wt-status.c:1376
+#: wt-status.c:1407
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1573
+#: wt-status.c:1604
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:1579
+#: wt-status.c:1610
msgid "interactive rebase in progress; onto "
msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
-#: wt-status.c:1581
+#: wt-status.c:1612
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-#: wt-status.c:1586
+#: wt-status.c:1617
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại "
-#: wt-status.c:1588
+#: wt-status.c:1619
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ "
-#: wt-status.c:1591
+#: wt-status.c:1622
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:1611
+#: wt-status.c:1642
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
-#: wt-status.c:1612
+#: wt-status.c:1643
msgid "No commits yet"
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
-#: wt-status.c:1626
+#: wt-status.c:1657
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:1628
+#: wt-status.c:1659
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: wt-status.c:1632
+#: wt-status.c:1663
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
@@ -4659,32 +5281,32 @@ msgstr ""
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-#: wt-status.c:1638
+#: wt-status.c:1669
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:1640
+#: wt-status.c:1671
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:1646
+#: wt-status.c:1677
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:1651
+#: wt-status.c:1682
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
-#: wt-status.c:1654
+#: wt-status.c:1685
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1657
+#: wt-status.c:1688
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
@@ -4693,70 +5315,74 @@ msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1660
+#: wt-status.c:1691
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện\n"
-#: wt-status.c:1663
+#: wt-status.c:1694
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1666 wt-status.c:1671
+#: wt-status.c:1697 wt-status.c:1702
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1669
+#: wt-status.c:1700
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1673
+#: wt-status.c:1704
#, c-format
msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:1785
+#: wt-status.c:1817
msgid "No commits yet on "
msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
-#: wt-status.c:1789
+#: wt-status.c:1821
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: wt-status.c:1818 wt-status.c:1826
+#: wt-status.c:1852
+msgid "different"
+msgstr "khác"
+
+#: wt-status.c:1854 wt-status.c:1862
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
-#: wt-status.c:1821 wt-status.c:1824
+#: wt-status.c:1857 wt-status.c:1860
msgid "ahead "
msgstr "phía trước "
#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
-#: wt-status.c:2318
+#: wt-status.c:2366
#, c-format
msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: wt-status.c:2324
+#: wt-status.c:2372
msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: wt-status.c:2326
+#: wt-status.c:2374
#, c-format
msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:437
+#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:442
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
@@ -4770,7 +5396,7 @@ msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:291
+#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:266
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
@@ -4784,7 +5410,7 @@ msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-#: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:888
+#: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:892
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
@@ -4815,83 +5441,83 @@ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
msgid "Could not apply '%s'"
msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
-#: builtin/add.c:271
+#: builtin/add.c:269
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
-#: builtin/add.c:291 builtin/clean.c:911 builtin/fetch.c:133 builtin/mv.c:124
-#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:207 builtin/push.c:541
-#: builtin/remote.c:1333 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:164
+#: builtin/add.c:289 builtin/clean.c:911 builtin/fetch.c:145 builtin/mv.c:123
+#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:212 builtin/push.c:557
+#: builtin/remote.c:1342 builtin/rm.c:240 builtin/send-pack.c:165
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
-#: builtin/add.c:294
+#: builtin/add.c:292
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:295 builtin/checkout.c:1137 builtin/reset.c:310
+#: builtin/add.c:293 builtin/checkout.c:1135 builtin/reset.c:302
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
-#: builtin/add.c:296
+#: builtin/add.c:294
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
-#: builtin/add.c:297
+#: builtin/add.c:295
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
-#: builtin/add.c:298
+#: builtin/add.c:296
msgid "update tracked files"
msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
-#: builtin/add.c:299
+#: builtin/add.c:297
msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
-#: builtin/add.c:300
+#: builtin/add.c:298
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
-#: builtin/add.c:301
+#: builtin/add.c:299
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr ""
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
"vết"
-#: builtin/add.c:304
+#: builtin/add.c:302
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
msgstr ""
"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
-#: builtin/add.c:306
+#: builtin/add.c:304
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:307
+#: builtin/add.c:305
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:308
+#: builtin/add.c:306
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
-#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:964
+#: builtin/add.c:307 builtin/update-index.c:974
msgid "(+/-)x"
msgstr "(+/-)x"
-#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:965
+#: builtin/add.c:307 builtin/update-index.c:975
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
-#: builtin/add.c:311
+#: builtin/add.c:309
msgid "warn when adding an embedded repository"
msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
-#: builtin/add.c:326
+#: builtin/add.c:324
#, c-format
msgid ""
"You've added another git repository inside your current repository.\n"
@@ -4922,47 +5548,47 @@ msgstr ""
"\n"
"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
-#: builtin/add.c:354
+#: builtin/add.c:352
#, c-format
msgid "adding embedded git repository: %s"
msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
-#: builtin/add.c:372
+#: builtin/add.c:370
#, c-format
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
-#: builtin/add.c:380
+#: builtin/add.c:378
msgid "adding files failed"
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:417
+#: builtin/add.c:416
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
-#: builtin/add.c:424
+#: builtin/add.c:423
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
-#: builtin/add.c:428
+#: builtin/add.c:427
#, c-format
msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
-#: builtin/add.c:443
+#: builtin/add.c:442
#, c-format
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
-#: builtin/add.c:444
+#: builtin/add.c:443
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
-#: builtin/add.c:449 builtin/check-ignore.c:176 builtin/checkout.c:281
-#: builtin/checkout.c:484 builtin/clean.c:958 builtin/commit.c:350
-#: builtin/diff-tree.c:114 builtin/mv.c:143 builtin/reset.c:249
-#: builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:311
+#: builtin/add.c:448 builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:280
+#: builtin/checkout.c:483 builtin/clean.c:958 builtin/commit.c:325
+#: builtin/diff-tree.c:114 builtin/mv.c:144 builtin/reset.c:241
+#: builtin/rm.c:270 builtin/submodule--helper.c:328
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
@@ -5014,59 +5640,59 @@ msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
-#: builtin/am.c:1013 builtin/clone.c:402
+#: builtin/am.c:1013 builtin/clone.c:407
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-#: builtin/am.c:1017
+#: builtin/am.c:1018
msgid "Failed to split patches."
msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
-#: builtin/am.c:1146 builtin/commit.c:376
+#: builtin/am.c:1148 builtin/commit.c:351
msgid "unable to write index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
-#: builtin/am.c:1160
+#: builtin/am.c:1162
#, c-format
msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
-#: builtin/am.c:1161
+#: builtin/am.c:1163
#, c-format
msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
msgstr ""
"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
-#: builtin/am.c:1162
+#: builtin/am.c:1164
#, c-format
msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
-#: builtin/am.c:1269
+#: builtin/am.c:1271
msgid "Patch is empty."
msgstr "Miếng vá trống rỗng."
-#: builtin/am.c:1335
+#: builtin/am.c:1337
#, c-format
msgid "invalid ident line: %.*s"
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
-#: builtin/am.c:1357
+#: builtin/am.c:1359
#, c-format
msgid "unable to parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/am.c:1550
+#: builtin/am.c:1554
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-#: builtin/am.c:1552
+#: builtin/am.c:1556
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
-#: builtin/am.c:1571
+#: builtin/am.c:1575
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
@@ -5074,38 +5700,29 @@ msgstr ""
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
-#: builtin/am.c:1577
+#: builtin/am.c:1581
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
-#: builtin/am.c:1602
+#: builtin/am.c:1606
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
-#: builtin/am.c:1626 builtin/merge.c:642
-msgid "git write-tree failed to write a tree"
-msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-
-#: builtin/am.c:1633
+#: builtin/am.c:1637
msgid "applying to an empty history"
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
-#: builtin/am.c:1646 builtin/commit.c:1798 builtin/merge.c:825
-#: builtin/merge.c:850
-msgid "failed to write commit object"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-
-#: builtin/am.c:1679 builtin/am.c:1683
+#: builtin/am.c:1683 builtin/am.c:1687
#, c-format
msgid "cannot resume: %s does not exist."
msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
-#: builtin/am.c:1699
+#: builtin/am.c:1703
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
msgstr ""
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
-#: builtin/am.c:1704
+#: builtin/am.c:1708
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
@@ -5113,37 +5730,36 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
#.
-#: builtin/am.c:1714
+#: builtin/am.c:1718
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
"cả [a]: "
-#: builtin/am.c:1764
+#: builtin/am.c:1768
#, c-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
-#: builtin/am.c:1804 builtin/am.c:1876
+#: builtin/am.c:1808 builtin/am.c:1879
#, c-format
msgid "Applying: %.*s"
msgstr "Áp dụng: %.*s"
-#: builtin/am.c:1820
+#: builtin/am.c:1824
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
-#: builtin/am.c:1828
+#: builtin/am.c:1832
#, c-format
msgid "Patch failed at %s %.*s"
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
-#: builtin/am.c:1834
-#, c-format
-msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
-msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
+#: builtin/am.c:1838
+msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
+msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
-#: builtin/am.c:1879
+#: builtin/am.c:1882
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
@@ -5154,7 +5770,7 @@ msgstr ""
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
-#: builtin/am.c:1886
+#: builtin/am.c:1889
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index.\n"
"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
@@ -5167,17 +5783,17 @@ msgstr ""
"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
"\" cho nó."
-#: builtin/am.c:1993 builtin/am.c:1997 builtin/am.c:2009 builtin/reset.c:332
-#: builtin/reset.c:340
+#: builtin/am.c:1996 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2012 builtin/reset.c:324
+#: builtin/reset.c:332
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
-#: builtin/am.c:2045
+#: builtin/am.c:2048
msgid "failed to clean index"
msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2080
+#: builtin/am.c:2083
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
@@ -5185,134 +5801,143 @@ msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
-#: builtin/am.c:2143
+#: builtin/am.c:2174
#, c-format
msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
-#: builtin/am.c:2176
+#: builtin/am.c:2210
msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
-#: builtin/am.c:2177
+#: builtin/am.c:2211
msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
-#: builtin/am.c:2183
+#: builtin/am.c:2217
msgid "run interactively"
msgstr "chạy kiểu tương tác"
-#: builtin/am.c:2185
+#: builtin/am.c:2219
msgid "historical option -- no-op"
msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
-#: builtin/am.c:2187
+#: builtin/am.c:2221
msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
-#: builtin/am.c:2188 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57
-#: builtin/repack.c:180
+#: builtin/am.c:2222 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57
+#: builtin/repack.c:192
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/am.c:2190
+#: builtin/am.c:2224
msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2193
+#: builtin/am.c:2227
msgid "recode into utf8 (default)"
msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
-#: builtin/am.c:2195
+#: builtin/am.c:2229
msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2197
+#: builtin/am.c:2231
msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2199
+#: builtin/am.c:2233
msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2201
+#: builtin/am.c:2235
msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
-#: builtin/am.c:2204
+#: builtin/am.c:2238
msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
msgstr ""
"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
-#: builtin/am.c:2207
+#: builtin/am.c:2241
msgid "strip everything before a scissors line"
msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
-#: builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212 builtin/am.c:2215 builtin/am.c:2218
-#: builtin/am.c:2221 builtin/am.c:2224 builtin/am.c:2227 builtin/am.c:2230
-#: builtin/am.c:2236
+#: builtin/am.c:2243 builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252
+#: builtin/am.c:2255 builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264
+#: builtin/am.c:2270
msgid "pass it through git-apply"
msgstr "chuyển nó qua git-apply"
-#: builtin/am.c:2226 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/fmt-merge-msg.c:668
-#: builtin/grep.c:845 builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:145 builtin/pull.c:203
-#: builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193 builtin/repack.c:195
-#: builtin/show-branch.c:631 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:377
-#: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245
+#: builtin/am.c:2260 builtin/commit.c:1332 builtin/fmt-merge-msg.c:665
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:668 builtin/grep.c:853 builtin/merge.c:208
+#: builtin/pull.c:150 builtin/pull.c:208 builtin/repack.c:201
+#: builtin/repack.c:205 builtin/repack.c:207 builtin/show-branch.c:631
+#: builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:383 parse-options.h:144
+#: parse-options.h:146 parse-options.h:258
msgid "n"
msgstr "n"
-#: builtin/am.c:2232 builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38
-#: builtin/replace.c:444 builtin/tag.c:412 builtin/verify-tag.c:39
+#: builtin/am.c:2266 builtin/branch.c:632 builtin/for-each-ref.c:38
+#: builtin/replace.c:543 builtin/tag.c:419 builtin/verify-tag.c:39
msgid "format"
msgstr "định dạng"
-#: builtin/am.c:2233
+#: builtin/am.c:2267
msgid "format the patch(es) are in"
msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
-#: builtin/am.c:2239
+#: builtin/am.c:2273
msgid "override error message when patch failure occurs"
msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
-#: builtin/am.c:2241
+#: builtin/am.c:2275
msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
-#: builtin/am.c:2244
+#: builtin/am.c:2278
msgid "synonyms for --continue"
msgstr "đồng nghĩa với --continue"
-#: builtin/am.c:2247
+#: builtin/am.c:2281
msgid "skip the current patch"
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
-#: builtin/am.c:2250
+#: builtin/am.c:2284
msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
-#: builtin/am.c:2254
+#: builtin/am.c:2287
+msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
+msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
+
+#: builtin/am.c:2290
+msgid "show the patch being applied."
+msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
+
+#: builtin/am.c:2294
msgid "lie about committer date"
msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2256
+#: builtin/am.c:2296
msgid "use current timestamp for author date"
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
-#: builtin/am.c:2258 builtin/commit.c:1636 builtin/merge.c:236
-#: builtin/pull.c:178 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:392
+#: builtin/am.c:2298 builtin/commit.c:1468 builtin/merge.c:239
+#: builtin/pull.c:183 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:399
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
-#: builtin/am.c:2259
+#: builtin/am.c:2299
msgid "GPG-sign commits"
msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
-#: builtin/am.c:2262
+#: builtin/am.c:2302
msgid "(internal use for git-rebase)"
msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
-#: builtin/am.c:2280
+#: builtin/am.c:2320
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
@@ -5320,16 +5945,16 @@ msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
-#: builtin/am.c:2287
+#: builtin/am.c:2327
msgid "failed to read the index"
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2302
+#: builtin/am.c:2342
#, c-format
msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
-#: builtin/am.c:2326
+#: builtin/am.c:2366
#, c-format
msgid ""
"Stray %s directory found.\n"
@@ -5338,7 +5963,7 @@ msgstr ""
"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
-#: builtin/am.c:2332
+#: builtin/am.c:2372
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
@@ -5360,8 +5985,8 @@ msgid "git archive: Remote with no URL"
msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
#: builtin/archive.c:58
-msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
-msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
+msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
+msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
#: builtin/archive.c:61
#, c-format
@@ -5440,117 +6065,143 @@ msgstr "--write-terms cần hai tham số"
msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
-#: builtin/blame.c:27
+#: builtin/blame.c:29
msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
-#: builtin/blame.c:32
+#: builtin/blame.c:34
msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
-#: builtin/blame.c:668
+#: builtin/blame.c:404
+#, c-format
+msgid "expecting a color: %s"
+msgstr "cần một màu: %s"
+
+#: builtin/blame.c:411
+msgid "must end with a color"
+msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
+
+#: builtin/blame.c:697
+#, c-format
+msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
+msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
+
+#: builtin/blame.c:715
+msgid "invalid value for blame.coloring"
+msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
+
+#: builtin/blame.c:786
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-#: builtin/blame.c:669
+#: builtin/blame.c:787
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:670
+#: builtin/blame.c:788
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:671
+#: builtin/blame.c:789
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/blame.c:672
+#: builtin/blame.c:790
msgid "Force progress reporting"
msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/blame.c:673
+#: builtin/blame.c:791
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/blame.c:674
+#: builtin/blame.c:792
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/blame.c:675
+#: builtin/blame.c:793
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:676
+#: builtin/blame.c:794
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/blame.c:677
+#: builtin/blame.c:795
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/blame.c:678
+#: builtin/blame.c:796
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:679
+#: builtin/blame.c:797
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:680
+#: builtin/blame.c:798
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:681
+#: builtin/blame.c:799
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:682
+#: builtin/blame.c:800
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:683
+#: builtin/blame.c:801
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:690
+#: builtin/blame.c:802
+msgid "color redundant metadata from previous line differently"
+msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
+
+#: builtin/blame.c:803
+msgid "color lines by age"
+msgstr "các dòng màu theo tuổi"
+
+#: builtin/blame.c:810
msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
-#: builtin/blame.c:692
+#: builtin/blame.c:812
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/blame.c:693
+#: builtin/blame.c:813
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-#: builtin/blame.c:694
+#: builtin/blame.c:814
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-#: builtin/blame.c:695 builtin/blame.c:696
+#: builtin/blame.c:815 builtin/blame.c:816
msgid "score"
msgstr "điểm số"
-#: builtin/blame.c:695
+#: builtin/blame.c:815
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:696
+#: builtin/blame.c:816
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:697
+#: builtin/blame.c:817
msgid "n,m"
msgstr "n,m"
-#: builtin/blame.c:697
+#: builtin/blame.c:817
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
-#: builtin/blame.c:744
+#: builtin/blame.c:866
msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
msgstr ""
"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
@@ -5563,17 +6214,17 @@ msgstr ""
#. your language may need more or fewer display
#. columns.
#.
-#: builtin/blame.c:795
+#: builtin/blame.c:917
msgid "4 years, 11 months ago"
msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
-#: builtin/blame.c:882
+#: builtin/blame.c:1003
#, c-format
msgid "file %s has only %lu line"
msgid_plural "file %s has only %lu lines"
msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
-#: builtin/blame.c:928
+#: builtin/blame.c:1049
msgid "Blaming lines"
msgstr "Các dòng blame"
@@ -5684,65 +6335,65 @@ msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
-#: builtin/branch.c:417 builtin/tag.c:58
+#: builtin/branch.c:416 builtin/tag.c:58
msgid "unable to parse format string"
msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
-#: builtin/branch.c:450
+#: builtin/branch.c:453
#, c-format
msgid "Branch %s is being rebased at %s"
msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
-#: builtin/branch.c:454
+#: builtin/branch.c:457
#, c-format
msgid "Branch %s is being bisected at %s"
msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
-#: builtin/branch.c:471
+#: builtin/branch.c:474
msgid "cannot copy the current branch while not on any."
msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
-#: builtin/branch.c:473
+#: builtin/branch.c:476
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
-#: builtin/branch.c:484
+#: builtin/branch.c:487
#, c-format
msgid "Invalid branch name: '%s'"
msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/branch.c:511
+#: builtin/branch.c:514
msgid "Branch rename failed"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:513
+#: builtin/branch.c:516
msgid "Branch copy failed"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
-#: builtin/branch.c:517
+#: builtin/branch.c:520
#, c-format
msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
-#: builtin/branch.c:520
+#: builtin/branch.c:523
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
-#: builtin/branch.c:526
+#: builtin/branch.c:529
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
-#: builtin/branch.c:535
+#: builtin/branch.c:538
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:537
+#: builtin/branch.c:540
msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:553
+#: builtin/branch.c:556
#, c-format
msgid ""
"Please edit the description for the branch\n"
@@ -5753,184 +6404,186 @@ msgstr ""
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
-#: builtin/branch.c:586
+#: builtin/branch.c:589
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/branch.c:588
+#: builtin/branch.c:591
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:589
+#: builtin/branch.c:592
msgid "suppress informational messages"
msgstr "không xuất các thông tin"
-#: builtin/branch.c:590
+#: builtin/branch.c:593
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
-#: builtin/branch.c:592
+#: builtin/branch.c:595
msgid "do not use"
msgstr "không dùng"
-#: builtin/branch.c:594
+#: builtin/branch.c:597
msgid "upstream"
msgstr "thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:594
+#: builtin/branch.c:597
msgid "change the upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:595
+#: builtin/branch.c:598
msgid "Unset the upstream info"
msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:596
+#: builtin/branch.c:599
msgid "use colored output"
msgstr "tô màu kết xuất"
-#: builtin/branch.c:597
+#: builtin/branch.c:600
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
-#: builtin/branch.c:599 builtin/branch.c:601
+#: builtin/branch.c:602 builtin/branch.c:604
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/branch.c:600 builtin/branch.c:602
+#: builtin/branch.c:603 builtin/branch.c:605
msgid "print only branches that don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/branch.c:605
+#: builtin/branch.c:608
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"
-#: builtin/branch.c:606
+#: builtin/branch.c:609
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
-#: builtin/branch.c:608
+#: builtin/branch.c:611
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:609
+#: builtin/branch.c:612
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
-#: builtin/branch.c:610
+#: builtin/branch.c:613
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/branch.c:611
+#: builtin/branch.c:614
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/branch.c:612
+#: builtin/branch.c:615
msgid "copy a branch and its reflog"
msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/branch.c:613
+#: builtin/branch.c:616
msgid "copy a branch, even if target exists"
msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/branch.c:614
+#: builtin/branch.c:617
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:615
+#: builtin/branch.c:618
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"
-#: builtin/branch.c:617
+#: builtin/branch.c:620
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
-#: builtin/branch.c:618
+#: builtin/branch.c:621
msgid "force creation, move/rename, deletion"
msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
-#: builtin/branch.c:619
+#: builtin/branch.c:622
msgid "print only branches that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:620
+#: builtin/branch.c:623
msgid "print only branches that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:621
+#: builtin/branch.c:624
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
-#: builtin/branch.c:622 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:405
+#: builtin/branch.c:625 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/ls-remote.c:70
+#: builtin/tag.c:412
msgid "key"
msgstr "khóa"
-#: builtin/branch.c:623 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:406
+#: builtin/branch.c:626 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/ls-remote.c:71
+#: builtin/tag.c:413
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
-#: builtin/branch.c:625 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:408
+#: builtin/branch.c:628 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:408
#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:571 builtin/notes.c:574
-#: builtin/tag.c:408
+#: builtin/tag.c:415
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
-#: builtin/branch.c:626
+#: builtin/branch.c:629
msgid "print only branches of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
-#: builtin/branch.c:628 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:415
+#: builtin/branch.c:631 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:422
msgid "sorting and filtering are case insensitive"
msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
-#: builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:413
+#: builtin/branch.c:632 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:420
#: builtin/verify-tag.c:39
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
-#: builtin/branch.c:652 builtin/clone.c:730
+#: builtin/branch.c:655 builtin/clone.c:737
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
-#: builtin/branch.c:675
+#: builtin/branch.c:678
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
-#: builtin/branch.c:690 builtin/branch.c:742 builtin/branch.c:751
+#: builtin/branch.c:693 builtin/branch.c:745 builtin/branch.c:754
msgid "branch name required"
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:718
+#: builtin/branch.c:721
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
-#: builtin/branch.c:723
+#: builtin/branch.c:726
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
-#: builtin/branch.c:730
+#: builtin/branch.c:733
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:733
+#: builtin/branch.c:736
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
-#: builtin/branch.c:748
+#: builtin/branch.c:751
msgid "too many branches for a copy operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
-#: builtin/branch.c:757
+#: builtin/branch.c:760
msgid "too many arguments for a rename operation"
msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
-#: builtin/branch.c:762
+#: builtin/branch.c:765
msgid "too many arguments to set new upstream"
msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
-#: builtin/branch.c:766
+#: builtin/branch.c:769
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
@@ -5938,36 +6591,36 @@ msgstr ""
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
"nào cả."
-#: builtin/branch.c:769 builtin/branch.c:791 builtin/branch.c:807
+#: builtin/branch.c:772 builtin/branch.c:794 builtin/branch.c:810
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
-#: builtin/branch.c:773
+#: builtin/branch.c:776
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "chưa có nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:785
+#: builtin/branch.c:788
msgid "too many arguments to unset upstream"
msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:789
+#: builtin/branch.c:792
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
-#: builtin/branch.c:795
+#: builtin/branch.c:798
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:810
+#: builtin/branch.c:813
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
msgstr ""
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
"nhánh"
-#: builtin/branch.c:813
+#: builtin/branch.c:816
msgid ""
"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
"'--set-upstream-to' instead."
@@ -5988,7 +6641,7 @@ msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
-#: builtin/cat-file.c:521
+#: builtin/cat-file.c:525
msgid ""
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
@@ -5996,7 +6649,7 @@ msgstr ""
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:522
+#: builtin/cat-file.c:526
msgid ""
"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
"filters]"
@@ -6004,64 +6657,64 @@ msgstr ""
"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
"filters]"
-#: builtin/cat-file.c:559
+#: builtin/cat-file.c:563
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
-#: builtin/cat-file.c:560
+#: builtin/cat-file.c:564
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:561
+#: builtin/cat-file.c:565
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:563
+#: builtin/cat-file.c:567
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
-#: builtin/cat-file.c:564
+#: builtin/cat-file.c:568
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
-#: builtin/cat-file.c:566
+#: builtin/cat-file.c:570
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:568
+#: builtin/cat-file.c:572
msgid "for blob objects, run filters on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:569 git-submodule.sh:931
+#: builtin/cat-file.c:573 git-submodule.sh:894
msgid "blob"
msgstr "blob"
-#: builtin/cat-file.c:570
+#: builtin/cat-file.c:574
msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
-#: builtin/cat-file.c:572
+#: builtin/cat-file.c:576
msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
-#: builtin/cat-file.c:573
+#: builtin/cat-file.c:577
msgid "buffer --batch output"
msgstr "đệm kết xuất --batch"
-#: builtin/cat-file.c:575
+#: builtin/cat-file.c:579
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:578
+#: builtin/cat-file.c:582
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:581
+#: builtin/cat-file.c:585
msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
-#: builtin/cat-file.c:583
+#: builtin/cat-file.c:587
msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
@@ -6081,7 +6734,7 @@ msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
msgid "use .gitattributes only from the index"
msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
-#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:99
+#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:100
msgid "read file names from stdin"
msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
@@ -6089,7 +6742,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
-#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1118 builtin/gc.c:358
+#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1113 builtin/gc.c:500
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
@@ -6101,27 +6754,27 @@ msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với m
msgid "ignore index when checking"
msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
-#: builtin/check-ignore.c:158
+#: builtin/check-ignore.c:159
msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
-#: builtin/check-ignore.c:161
+#: builtin/check-ignore.c:162
msgid "-z only makes sense with --stdin"
msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
-#: builtin/check-ignore.c:163
+#: builtin/check-ignore.c:164
msgid "no path specified"
msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
-#: builtin/check-ignore.c:167
+#: builtin/check-ignore.c:168
msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
-#: builtin/check-ignore.c:169
+#: builtin/check-ignore.c:170
msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
-#: builtin/check-ignore.c:172
+#: builtin/check-ignore.c:173
msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
@@ -6180,9 +6833,9 @@ msgid "write the content to temporary files"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
#: builtin/checkout-index.c:173 builtin/column.c:31
-#: builtin/submodule--helper.c:866 builtin/submodule--helper.c:869
-#: builtin/submodule--helper.c:875 builtin/submodule--helper.c:1237
-#: builtin/worktree.c:552
+#: builtin/submodule--helper.c:1216 builtin/submodule--helper.c:1219
+#: builtin/submodule--helper.c:1227 builtin/submodule--helper.c:1591
+#: builtin/worktree.c:610
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
@@ -6227,29 +6880,29 @@ msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
msgid "path '%s': cannot merge"
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:232
+#: builtin/checkout.c:231
#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
-#: builtin/checkout.c:254 builtin/checkout.c:257 builtin/checkout.c:260
-#: builtin/checkout.c:263
+#: builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 builtin/checkout.c:259
+#: builtin/checkout.c:262
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
-#: builtin/checkout.c:266 builtin/checkout.c:269
+#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
msgstr "không được dùng “%s” với %s"
-#: builtin/checkout.c:272
+#: builtin/checkout.c:271
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
-#: builtin/checkout.c:341 builtin/checkout.c:348
+#: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
@@ -6258,50 +6911,50 @@ msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-#: builtin/checkout.c:637
+#: builtin/checkout.c:643
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/checkout.c:678
+#: builtin/checkout.c:684
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-#: builtin/checkout.c:682 builtin/clone.c:684
+#: builtin/checkout.c:688 builtin/clone.c:691
msgid "unable to update HEAD"
msgstr "không thể cập nhật HEAD"
-#: builtin/checkout.c:686
+#: builtin/checkout.c:692
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:689
+#: builtin/checkout.c:695
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:693
+#: builtin/checkout.c:699
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:695 builtin/checkout.c:1051
+#: builtin/checkout.c:701 builtin/checkout.c:1046
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:697
+#: builtin/checkout.c:703
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:748
+#: builtin/checkout.c:754
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
-#: builtin/checkout.c:754
+#: builtin/checkout.c:760
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
@@ -6320,7 +6973,7 @@ msgstr[0] ""
"\n"
"%s\n"
-#: builtin/checkout.c:773
+#: builtin/checkout.c:779
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
@@ -6341,164 +6994,164 @@ msgstr[0] ""
" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
"\n"
-#: builtin/checkout.c:814
+#: builtin/checkout.c:811
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
-#: builtin/checkout.c:818
+#: builtin/checkout.c:815
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
-#: builtin/checkout.c:848 builtin/checkout.c:1046
+#: builtin/checkout.c:843 builtin/checkout.c:1041
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
-#: builtin/checkout.c:952
+#: builtin/checkout.c:947
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
-#: builtin/checkout.c:992 builtin/worktree.c:247
+#: builtin/checkout.c:987 builtin/worktree.c:240 builtin/worktree.c:389
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
-#: builtin/checkout.c:1021
+#: builtin/checkout.c:1016
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
-#: builtin/checkout.c:1060
+#: builtin/checkout.c:1055
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1063 builtin/checkout.c:1067
+#: builtin/checkout.c:1058 builtin/checkout.c:1062
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1071 builtin/checkout.c:1074 builtin/checkout.c:1079
-#: builtin/checkout.c:1082
+#: builtin/checkout.c:1066 builtin/checkout.c:1069 builtin/checkout.c:1074
+#: builtin/checkout.c:1077
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1087
+#: builtin/checkout.c:1082
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1119 builtin/checkout.c:1121 builtin/clone.c:114
-#: builtin/remote.c:166 builtin/remote.c:168 builtin/worktree.c:369
-#: builtin/worktree.c:371
+#: builtin/checkout.c:1114 builtin/checkout.c:1116 builtin/clone.c:118
+#: builtin/remote.c:167 builtin/remote.c:169 builtin/worktree.c:433
+#: builtin/worktree.c:435
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1120
+#: builtin/checkout.c:1115
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1122
+#: builtin/checkout.c:1117
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1123
+#: builtin/checkout.c:1118
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1124 builtin/worktree.c:373
+#: builtin/checkout.c:1119 builtin/worktree.c:437
msgid "detach HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
-#: builtin/checkout.c:1125
+#: builtin/checkout.c:1120
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1127
+#: builtin/checkout.c:1122
msgid "new-branch"
msgstr "nhánh-mới"
-#: builtin/checkout.c:1127
+#: builtin/checkout.c:1122
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh không cha mới"
-#: builtin/checkout.c:1128
+#: builtin/checkout.c:1123
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1130
+#: builtin/checkout.c:1125
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1132
+#: builtin/checkout.c:1127
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-#: builtin/checkout.c:1133
+#: builtin/checkout.c:1129
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1134 builtin/merge.c:238
+#: builtin/checkout.c:1131 builtin/merge.c:241
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1135 builtin/log.c:1496 parse-options.h:251
+#: builtin/checkout.c:1133 builtin/log.c:1499 parse-options.h:264
msgid "style"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/checkout.c:1136
+#: builtin/checkout.c:1134
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
-#: builtin/checkout.c:1139
+#: builtin/checkout.c:1137
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
-#: builtin/checkout.c:1141
+#: builtin/checkout.c:1139
msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
-#: builtin/checkout.c:1143
+#: builtin/checkout.c:1141
msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
-#: builtin/checkout.c:1147 builtin/clone.c:81 builtin/fetch.c:137
-#: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:123 builtin/push.c:556
-#: builtin/send-pack.c:173
+#: builtin/checkout.c:1145 builtin/clone.c:85 builtin/fetch.c:149
+#: builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:128 builtin/push.c:572
+#: builtin/send-pack.c:174
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/checkout.c:1177
+#: builtin/checkout.c:1175
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1194
+#: builtin/checkout.c:1192
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1199
+#: builtin/checkout.c:1197
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
-#: builtin/checkout.c:1235
+#: builtin/checkout.c:1233
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1242
+#: builtin/checkout.c:1240
#, c-format
msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
msgstr ""
"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
"từ đó"
-#: builtin/checkout.c:1246
+#: builtin/checkout.c:1244
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1250
+#: builtin/checkout.c:1248
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
@@ -6537,7 +7190,7 @@ msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
-#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:572
+#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:579
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
@@ -6550,7 +7203,7 @@ msgstr ""
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
" - (để trống) không chọn gì cả\n"
-#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:581
+#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:588
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
@@ -6571,8 +7224,8 @@ msgstr ""
"* - chọn tất\n"
" - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
-#: builtin/clean.c:522 git-add--interactive.perl:547
-#: git-add--interactive.perl:552
+#: builtin/clean.c:522 git-add--interactive.perl:554
+#: git-add--interactive.perl:559
#, c-format, perl-format
msgid "Huh (%s)?\n"
msgstr "Hả (%s)?\n"
@@ -6597,7 +7250,7 @@ msgstr "Chọn mục muốn xóa"
msgid "Remove %s [y/N]? "
msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
-#: builtin/clean.c:788 git-add--interactive.perl:1616
+#: builtin/clean.c:788 git-add--interactive.perl:1717
#, c-format
msgid "Bye.\n"
msgstr "Tạm biệt.\n"
@@ -6620,11 +7273,11 @@ msgstr ""
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
-#: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1692
+#: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1793
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"
-#: builtin/clean.c:824 git-add--interactive.perl:1689
+#: builtin/clean.c:824 git-add--interactive.perl:1790
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"
@@ -6653,8 +7306,8 @@ msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/clean.c:916 builtin/describe.c:530 builtin/describe.c:532
-#: builtin/grep.c:863 builtin/log.c:155 builtin/log.c:157
+#: builtin/clean.c:916 builtin/describe.c:533 builtin/describe.c:535
+#: builtin/grep.c:871 builtin/log.c:157 builtin/log.c:159
#: builtin/ls-files.c:548 builtin/name-rev.c:397 builtin/name-rev.c:399
#: builtin/show-ref.c:176
msgid "pattern"
@@ -6692,146 +7345,148 @@ msgstr ""
"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clone.c:39
+#: builtin/clone.c:42
msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
-#: builtin/clone.c:83
+#: builtin/clone.c:87
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"
-#: builtin/clone.c:84 builtin/clone.c:86 builtin/init-db.c:479
+#: builtin/clone.c:88 builtin/clone.c:90 builtin/init-db.c:479
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho thuần"
-#: builtin/clone.c:88
+#: builtin/clone.c:92
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
-#: builtin/clone.c:90
+#: builtin/clone.c:94
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
-#: builtin/clone.c:92
+#: builtin/clone.c:96
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
-#: builtin/clone.c:94
+#: builtin/clone.c:98
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
-#: builtin/clone.c:96 builtin/clone.c:100
+#: builtin/clone.c:100 builtin/clone.c:104
msgid "pathspec"
msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
-#: builtin/clone.c:96 builtin/clone.c:100
+#: builtin/clone.c:100 builtin/clone.c:104
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
-#: builtin/clone.c:103
+#: builtin/clone.c:107
msgid "number of submodules cloned in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
-#: builtin/clone.c:104 builtin/init-db.c:476
+#: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:476
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-mẫu"
-#: builtin/clone.c:105 builtin/init-db.c:477
+#: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:477
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
-#: builtin/clone.c:107 builtin/clone.c:109 builtin/submodule--helper.c:873
-#: builtin/submodule--helper.c:1240
+#: builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:113 builtin/submodule--helper.c:1223
+#: builtin/submodule--helper.c:1594
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"
-#: builtin/clone.c:111
+#: builtin/clone.c:115 builtin/submodule--helper.c:1225
+#: builtin/submodule--helper.c:1596
msgid "use --reference only while cloning"
msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
-#: builtin/clone.c:112 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
+#: builtin/clone.c:116 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
+#: builtin/pack-objects.c:3166 builtin/repack.c:213
msgid "name"
msgstr "tên"
-#: builtin/clone.c:113
+#: builtin/clone.c:117
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
-#: builtin/clone.c:115
+#: builtin/clone.c:119
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
-#: builtin/clone.c:117
+#: builtin/clone.c:121
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/clone.c:118 builtin/fetch.c:138 builtin/grep.c:806
-#: builtin/pull.c:211
+#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:150 builtin/grep.c:813
+#: builtin/pull.c:216
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
-#: builtin/clone.c:119
+#: builtin/clone.c:123
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
-#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:140 builtin/pack-objects.c:2991
-#: parse-options.h:142
+#: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:152 builtin/pack-objects.c:3157
+#: parse-options.h:154
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
-#: builtin/clone.c:121
+#: builtin/clone.c:125
msgid "create a shallow clone since a specific time"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
-#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:142
+#: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:154
msgid "revision"
msgstr "điểm xét duyệt"
-#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:143
+#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:155
msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
-#: builtin/clone.c:125
+#: builtin/clone.c:129
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
-#: builtin/clone.c:127
+#: builtin/clone.c:131
msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
msgstr ""
"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
"theo chúng nữa"
-#: builtin/clone.c:129
+#: builtin/clone.c:133
msgid "any cloned submodules will be shallow"
msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
-#: builtin/clone.c:130 builtin/init-db.c:485
+#: builtin/clone.c:134 builtin/init-db.c:485
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
-#: builtin/clone.c:131 builtin/init-db.c:486
+#: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:486
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
-#: builtin/clone.c:132
+#: builtin/clone.c:136
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá_trị"
-#: builtin/clone.c:133
+#: builtin/clone.c:137
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
-#: builtin/clone.c:134 builtin/fetch.c:160 builtin/pull.c:224
-#: builtin/push.c:567
+#: builtin/clone.c:138 builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:229
+#: builtin/push.c:583
msgid "use IPv4 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
-#: builtin/clone.c:136 builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:227
-#: builtin/push.c:569
+#: builtin/clone.c:140 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:232
+#: builtin/push.c:585
msgid "use IPv6 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
-#: builtin/clone.c:273
+#: builtin/clone.c:278
msgid ""
"No directory name could be guessed.\n"
"Please specify a directory on the command line"
@@ -6839,42 +7494,42 @@ msgstr ""
"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
-#: builtin/clone.c:326
+#: builtin/clone.c:331
#, c-format
msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/clone.c:398
+#: builtin/clone.c:403
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: builtin/clone.c:406
+#: builtin/clone.c:411
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
-#: builtin/clone.c:420
+#: builtin/clone.c:425
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
-#: builtin/clone.c:442
+#: builtin/clone.c:447
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
-#: builtin/clone.c:446
+#: builtin/clone.c:451
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
-#: builtin/clone.c:472
+#: builtin/clone.c:477
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
-#: builtin/clone.c:484
+#: builtin/clone.c:491
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
@@ -6884,99 +7539,99 @@ msgstr ""
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
-#: builtin/clone.c:561
+#: builtin/clone.c:568
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:656
+#: builtin/clone.c:663
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
-#: builtin/clone.c:672
+#: builtin/clone.c:679
#, c-format
msgid "unable to update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
-#: builtin/clone.c:721
+#: builtin/clone.c:728
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
-#: builtin/clone.c:751
+#: builtin/clone.c:758
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
-#: builtin/clone.c:796
+#: builtin/clone.c:803
msgid "unable to write parameters to config file"
msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
-#: builtin/clone.c:859
+#: builtin/clone.c:866
msgid "cannot repack to clean up"
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
-#: builtin/clone.c:861
+#: builtin/clone.c:868
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
-#: builtin/clone.c:894 builtin/receive-pack.c:1945
+#: builtin/clone.c:907 builtin/receive-pack.c:1947
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/clone.c:898
+#: builtin/clone.c:911
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:911
+#: builtin/clone.c:924
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:914
+#: builtin/clone.c:927
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:927
+#: builtin/clone.c:940
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:933 builtin/fetch.c:1358
+#: builtin/clone.c:946 builtin/fetch.c:1460
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
-#: builtin/clone.c:943
+#: builtin/clone.c:956
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/clone.c:953
+#: builtin/clone.c:966
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:968 builtin/clone.c:979 builtin/difftool.c:270
-#: builtin/worktree.c:253 builtin/worktree.c:283
+#: builtin/clone.c:981 builtin/clone.c:1002 builtin/difftool.c:270
+#: builtin/worktree.c:246 builtin/worktree.c:276
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/clone.c:971
+#: builtin/clone.c:986
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'"
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
-#: builtin/clone.c:983
+#: builtin/clone.c:1006
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:985
+#: builtin/clone.c:1008
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:1009
+#: builtin/clone.c:1032
msgid ""
"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
"able"
@@ -6984,36 +7639,41 @@ msgstr ""
"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
"if-able"
-#: builtin/clone.c:1071
+#: builtin/clone.c:1093
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:1073
+#: builtin/clone.c:1095
msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
-#: builtin/clone.c:1075
+#: builtin/clone.c:1097
msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
-#: builtin/clone.c:1078
+#: builtin/clone.c:1099
+msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
+msgstr ""
+"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
+
+#: builtin/clone.c:1102
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
-#: builtin/clone.c:1083
+#: builtin/clone.c:1107
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"
-#: builtin/clone.c:1139 builtin/clone.c:1147
+#: builtin/clone.c:1169 builtin/clone.c:1177
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
-#: builtin/clone.c:1150
+#: builtin/clone.c:1180
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
@@ -7045,78 +7705,19 @@ msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
msgid "Padding space between columns"
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
-#: builtin/column.c:52
+#: builtin/column.c:51
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
-#: builtin/commit.c:39
+#: builtin/commit.c:37
msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/commit.c:44
+#: builtin/commit.c:42
msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/commit.c:49
-msgid ""
-"Your name and email address were configured automatically based\n"
-"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
-"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
-"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
-"your configuration file:\n"
-"\n"
-" git config --global --edit\n"
-"\n"
-"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
-"\n"
-" git commit --amend --reset-author\n"
-msgstr ""
-"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
-"sở\n"
-"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
-"xác không.\n"
-"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
-"trên\n"
-"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
-"thảo\n"
-"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
-"\n"
-" git config --global --edit\n"
-"\n"
-"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
-"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
-"\n"
-" git commit --amend --reset-author\n"
-
-#: builtin/commit.c:62
-msgid ""
-"Your name and email address were configured automatically based\n"
-"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
-"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
-"\n"
-" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
-" git config --global user.email you@example.com\n"
-"\n"
-"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
-"\n"
-" git commit --amend --reset-author\n"
-msgstr ""
-"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
-"sở\n"
-"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
-"xác không.\n"
-"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
-"trên một cách rõ ràng:\n"
-"\n"
-" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
-" git config --global user.email you@example.com\n"
-"\n"
-"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
-"chuyển giao này với lệnh:\n"
-"\n"
-" git commit --amend --reset-author\n"
-
-#: builtin/commit.c:74
+#: builtin/commit.c:47
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
@@ -7129,7 +7730,7 @@ msgstr ""
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
"\"git reset HEAD^\".\n"
-#: builtin/commit.c:79
+#: builtin/commit.c:52
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
@@ -7144,11 +7745,11 @@ msgstr ""
" git commit --allow-empty\n"
"\n"
-#: builtin/commit.c:86
+#: builtin/commit.c:59
msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
-#: builtin/commit.c:89
+#: builtin/commit.c:62
msgid ""
"If you wish to skip this commit, use:\n"
"\n"
@@ -7164,63 +7765,63 @@ msgstr ""
"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
"những lần chuyển giao còn lại.\n"
-#: builtin/commit.c:318
+#: builtin/commit.c:293
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-#: builtin/commit.c:359
+#: builtin/commit.c:334
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:365
+#: builtin/commit.c:340
msgid "interactive add failed"
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
-#: builtin/commit.c:378
+#: builtin/commit.c:353
msgid "unable to update temporary index"
msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:380
+#: builtin/commit.c:355
msgid "Failed to update main cache tree"
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
-#: builtin/commit.c:405 builtin/commit.c:429 builtin/commit.c:478
+#: builtin/commit.c:380 builtin/commit.c:403 builtin/commit.c:449
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-#: builtin/commit.c:461
+#: builtin/commit.c:432
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
-#: builtin/commit.c:463
+#: builtin/commit.c:434
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
-#: builtin/commit.c:471
+#: builtin/commit.c:442
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:490
+#: builtin/commit.c:461
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:587
+#: builtin/commit.c:558
#, c-format
msgid "commit '%s' lacks author header"
msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
-#: builtin/commit.c:589
+#: builtin/commit.c:560
#, c-format
msgid "commit '%s' has malformed author line"
msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
-#: builtin/commit.c:608
+#: builtin/commit.c:579
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
-#: builtin/commit.c:660
+#: builtin/commit.c:631
msgid ""
"unable to select a comment character that is not used\n"
"in the current commit message"
@@ -7228,38 +7829,38 @@ msgstr ""
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
"trong phần ghi chú hiện tại"
-#: builtin/commit.c:697 builtin/commit.c:730 builtin/commit.c:1114
+#: builtin/commit.c:668 builtin/commit.c:701 builtin/commit.c:1029
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:709 builtin/shortlog.c:309
+#: builtin/commit.c:680 builtin/shortlog.c:316
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-#: builtin/commit.c:711
+#: builtin/commit.c:682
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:715
+#: builtin/commit.c:686
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
-#: builtin/commit.c:742 builtin/commit.c:750
+#: builtin/commit.c:715 builtin/commit.c:723
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
-#: builtin/commit.c:747
+#: builtin/commit.c:720
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
-#: builtin/commit.c:801
+#: builtin/commit.c:774
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:819
+#: builtin/commit.c:792
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -7274,7 +7875,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:824
+#: builtin/commit.c:797
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -7289,7 +7890,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:837
+#: builtin/commit.c:810
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -7300,7 +7901,7 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:844
+#: builtin/commit.c:818
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -7312,152 +7913,156 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:861
+#: builtin/commit.c:835
#, c-format
msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:869
+#: builtin/commit.c:843
#, c-format
msgid "%sDate: %s"
msgstr "%sNgày tháng: %s"
-#: builtin/commit.c:876
+#: builtin/commit.c:850
#, c-format
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:893
+#: builtin/commit.c:867
msgid "Cannot read index"
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:959
+#: builtin/commit.c:933
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:973 builtin/tag.c:252
+#: builtin/commit.c:947 builtin/tag.c:257
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/commit.c:1076
+#: builtin/commit.c:991
#, c-format
msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
msgstr ""
"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
"tác giả nào sẵn có"
-#: builtin/commit.c:1090
+#: builtin/commit.c:1005
#, c-format
msgid "Invalid ignored mode '%s'"
msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1104 builtin/commit.c:1349
+#: builtin/commit.c:1019 builtin/commit.c:1269
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1142
+#: builtin/commit.c:1057
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-#: builtin/commit.c:1172
+#: builtin/commit.c:1090
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1181
+#: builtin/commit.c:1099
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
-#: builtin/commit.c:1184
+#: builtin/commit.c:1102
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-#: builtin/commit.c:1186
+#: builtin/commit.c:1104
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
"bổ”."
-#: builtin/commit.c:1189
+#: builtin/commit.c:1107
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1199
+#: builtin/commit.c:1117
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr ""
"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
-#: builtin/commit.c:1201
-msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
-msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
+#: builtin/commit.c:1119
+msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
+msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
-#: builtin/commit.c:1209
+#: builtin/commit.c:1127
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1226
+#: builtin/commit.c:1144
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1228
+#: builtin/commit.c:1146
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1240 builtin/tag.c:535
+#: builtin/commit.c:1160 builtin/tag.c:543
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/commit.c:1245
+#: builtin/commit.c:1165
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1363 builtin/commit.c:1648
+#: builtin/commit.c:1303 builtin/commit.c:1480
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:1365 builtin/commit.c:1650
+#: builtin/commit.c:1305 builtin/commit.c:1482
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:1367
+#: builtin/commit.c:1307
msgid "show stash information"
msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
-#: builtin/commit.c:1369
+#: builtin/commit.c:1309 builtin/commit.c:1484
+msgid "compute full ahead/behind values"
+msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
+
+#: builtin/commit.c:1311
msgid "version"
msgstr "phiên bản"
-#: builtin/commit.c:1369 builtin/commit.c:1652 builtin/push.c:542
-#: builtin/worktree.c:523
+#: builtin/commit.c:1311 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:558
+#: builtin/worktree.c:581
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:1372 builtin/commit.c:1654
+#: builtin/commit.c:1314 builtin/commit.c:1488
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/commit.c:1375 builtin/commit.c:1657
+#: builtin/commit.c:1317 builtin/commit.c:1491
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:1377 builtin/commit.c:1381 builtin/commit.c:1660
-#: builtin/fast-export.c:999 builtin/fast-export.c:1002 builtin/tag.c:390
+#: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1323 builtin/commit.c:1494
+#: builtin/fast-export.c:1001 builtin/fast-export.c:1004 builtin/tag.c:397
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:1378 builtin/commit.c:1660
+#: builtin/commit.c:1320 builtin/commit.c:1494
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1382
+#: builtin/commit.c:1324
msgid ""
"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
"traditional)"
@@ -7465,11 +8070,11 @@ msgstr ""
"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
"no. (Mặc định: traditional)"
-#: builtin/commit.c:1384 parse-options.h:155
+#: builtin/commit.c:1326 parse-options.h:167
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:1385
+#: builtin/commit.c:1327
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
@@ -7477,215 +8082,198 @@ msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1387
+#: builtin/commit.c:1329
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1406
-msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
-msgstr ""
-"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
+#: builtin/commit.c:1330
+msgid "do not detect renames"
+msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1469
-msgid "couldn't look up newly created commit"
-msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
+#: builtin/commit.c:1332
+msgid "detect renames, optionally set similarity index"
+msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
-#: builtin/commit.c:1471
-msgid "could not parse newly created commit"
+#: builtin/commit.c:1352
+msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
msgstr ""
-"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-
-#: builtin/commit.c:1516
-msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
-msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
-
-#: builtin/commit.c:1518
-msgid "detached HEAD"
-msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-
-#: builtin/commit.c:1521
-msgid " (root-commit)"
-msgstr " (root-commit)"
+"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
-#: builtin/commit.c:1618
+#: builtin/commit.c:1450
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:1619
+#: builtin/commit.c:1451
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1621
+#: builtin/commit.c:1453
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1622 builtin/tag.c:388
+#: builtin/commit.c:1454 builtin/tag.c:394
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:1623
+#: builtin/commit.c:1455
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:1623
+#: builtin/commit.c:1455
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1624 builtin/gc.c:359
+#: builtin/commit.c:1456 builtin/gc.c:501
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:1624
+#: builtin/commit.c:1456
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1625 builtin/merge.c:225 builtin/notes.c:402
-#: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:386
+#: builtin/commit.c:1457 builtin/merge.c:228 builtin/notes.c:402
+#: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:392
msgid "message"
msgstr "chú thích"
-#: builtin/commit.c:1625
+#: builtin/commit.c:1457
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1626 builtin/commit.c:1627 builtin/commit.c:1628
-#: builtin/commit.c:1629 parse-options.h:257 ref-filter.h:92
+#: builtin/commit.c:1458 builtin/commit.c:1459 builtin/commit.c:1460
+#: builtin/commit.c:1461 parse-options.h:270 ref-filter.h:92
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
-#: builtin/commit.c:1626
+#: builtin/commit.c:1458
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:1627
+#: builtin/commit.c:1459
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
-#: builtin/commit.c:1628
+#: builtin/commit.c:1460
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1629
+#: builtin/commit.c:1461
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:1630
+#: builtin/commit.c:1462
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:1631 builtin/log.c:1443 builtin/merge.c:239
-#: builtin/pull.c:149 builtin/revert.c:105
+#: builtin/commit.c:1463 builtin/log.c:1446 builtin/merge.c:242
+#: builtin/pull.c:154 builtin/revert.c:105
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/commit.c:1632
+#: builtin/commit.c:1464
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:1633
+#: builtin/commit.c:1465
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:1634
+#: builtin/commit.c:1466
msgid "default"
msgstr "mặc định"
-#: builtin/commit.c:1634 builtin/tag.c:391
+#: builtin/commit.c:1466 builtin/tag.c:398
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-#: builtin/commit.c:1635
+#: builtin/commit.c:1467
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1637 builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:179
+#: builtin/commit.c:1469 builtin/merge.c:240 builtin/pull.c:184
#: builtin/revert.c:113
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
-#: builtin/commit.c:1640
+#: builtin/commit.c:1472
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1641
+#: builtin/commit.c:1473
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1642
+#: builtin/commit.c:1474
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1643
+#: builtin/commit.c:1475
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1644
+#: builtin/commit.c:1476
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1645
+#: builtin/commit.c:1477
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1646
+#: builtin/commit.c:1478
msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
-#: builtin/commit.c:1647
+#: builtin/commit.c:1479
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1658
+#: builtin/commit.c:1492
msgid "amend previous commit"
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:1659
+#: builtin/commit.c:1493
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:1664
+#: builtin/commit.c:1498
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1666
+#: builtin/commit.c:1500
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1696
-msgid "could not parse HEAD commit"
-msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-
-#: builtin/commit.c:1741
+#: builtin/commit.c:1573
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1748
+#: builtin/commit.c:1580
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1767
+#: builtin/commit.c:1599
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
-#: builtin/commit.c:1778
+#: builtin/commit.c:1610
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1783
+#: builtin/commit.c:1615
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:1831
+#: builtin/commit.c:1650
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
@@ -7696,149 +8284,217 @@ msgstr ""
"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
+#: builtin/commit-graph.c:9
+msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
+msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
+
+#: builtin/commit-graph.c:10 builtin/commit-graph.c:16
+msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
+msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
+
+#: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:21
+msgid ""
+"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--stdin-packs|--"
+"stdin-commits]"
+msgstr ""
+"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--stdin-packs|--"
+"stdin-commits]"
+
+#: builtin/commit-graph.c:39 builtin/commit-graph.c:92
+#: builtin/commit-graph.c:147 builtin/fetch.c:161 builtin/log.c:1466
+msgid "dir"
+msgstr "tmục"
+
+#: builtin/commit-graph.c:40 builtin/commit-graph.c:93
+#: builtin/commit-graph.c:148
+msgid "The object directory to store the graph"
+msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
+
+#: builtin/commit-graph.c:95
+msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
+msgstr ""
+"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
+"chuyển giao"
+
+#: builtin/commit-graph.c:97
+msgid "start walk at commits listed by stdin"
+msgstr ""
+"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/commit-graph.c:99
+msgid "include all commits already in the commit-graph file"
+msgstr ""
+"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao"
+
+#: builtin/commit-graph.c:108
+msgid "cannot use both --stdin-commits and --stdin-packs"
+msgstr "không thể sử dụng cả hai --stdin-commits và --stdin-packs"
+
#: builtin/config.c:10
msgid "git config [<options>]"
msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/config.c:58
+#: builtin/config.c:101
+#, c-format
+msgid "unrecognized --type argument, %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
+
+#: builtin/config.c:123
msgid "Config file location"
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
-#: builtin/config.c:59
+#: builtin/config.c:124
msgid "use global config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
-#: builtin/config.c:60
+#: builtin/config.c:125
msgid "use system config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
-#: builtin/config.c:61
+#: builtin/config.c:126
msgid "use repository config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
-#: builtin/config.c:62
+#: builtin/config.c:127
msgid "use given config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
-#: builtin/config.c:63
+#: builtin/config.c:128
msgid "blob-id"
msgstr "blob-id"
-#: builtin/config.c:63
+#: builtin/config.c:128
msgid "read config from given blob object"
msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
-#: builtin/config.c:64
+#: builtin/config.c:129
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
-#: builtin/config.c:65
+#: builtin/config.c:130
msgid "get value: name [value-regex]"
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:66
+#: builtin/config.c:131
msgid "get all values: key [value-regex]"
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
-#: builtin/config.c:67
+#: builtin/config.c:132
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
-#: builtin/config.c:68
+#: builtin/config.c:133
msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
-#: builtin/config.c:69
+#: builtin/config.c:134
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
-#: builtin/config.c:70
+#: builtin/config.c:135
msgid "add a new variable: name value"
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
-#: builtin/config.c:71
+#: builtin/config.c:136
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:72
+#: builtin/config.c:137
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:73
+#: builtin/config.c:138
msgid "rename section: old-name new-name"
msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
-#: builtin/config.c:74
+#: builtin/config.c:139
msgid "remove a section: name"
msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
-#: builtin/config.c:75
+#: builtin/config.c:140
msgid "list all"
msgstr "liệt kê tất"
-#: builtin/config.c:76
+#: builtin/config.c:141
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"
-#: builtin/config.c:77
+#: builtin/config.c:142
msgid "find the color configured: slot [default]"
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
-#: builtin/config.c:78
+#: builtin/config.c:143
msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
-#: builtin/config.c:79
+#: builtin/config.c:144
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#: builtin/config.c:80
+#: builtin/config.c:145
+msgid "value is given this type"
+msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
+
+#: builtin/config.c:146
msgid "value is \"true\" or \"false\""
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
-#: builtin/config.c:81
+#: builtin/config.c:147
msgid "value is decimal number"
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
-#: builtin/config.c:82
+#: builtin/config.c:148
msgid "value is --bool or --int"
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
-#: builtin/config.c:83
+#: builtin/config.c:149
msgid "value is a path (file or directory name)"
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
-#: builtin/config.c:84
+#: builtin/config.c:150
msgid "value is an expiry date"
msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
-#: builtin/config.c:85
+#: builtin/config.c:151
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#: builtin/config.c:86
+#: builtin/config.c:152
msgid "terminate values with NUL byte"
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
-#: builtin/config.c:87
+#: builtin/config.c:153
msgid "show variable names only"
msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
-#: builtin/config.c:88
+#: builtin/config.c:154
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
-#: builtin/config.c:89
+#: builtin/config.c:155
msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
msgstr ""
"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
"lệnh)"
-#: builtin/config.c:335
+#: builtin/config.c:156
+msgid "value"
+msgstr "giá trị"
+
+#: builtin/config.c:156
+msgid "with --get, use default value when missing entry"
+msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
+
+#: builtin/config.c:332
+#, c-format
+msgid "failed to format default config value: %s"
+msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
+
+#: builtin/config.c:431
msgid "unable to parse default color value"
msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
-#: builtin/config.c:479
+#: builtin/config.c:575
#, c-format
msgid ""
"# This is Git's per-user configuration file.\n"
@@ -7853,16 +8509,20 @@ msgstr ""
"#\tname = %s\n"
"#\temail = %s\n"
-#: builtin/config.c:507
+#: builtin/config.c:603
msgid "--local can only be used inside a git repository"
msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
-#: builtin/config.c:632
+#: builtin/config.c:606
+msgid "--blob can only be used inside a git repository"
+msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
+
+#: builtin/config.c:735
#, c-format
msgid "cannot create configuration file %s"
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
-#: builtin/config.c:645
+#: builtin/config.c:748
#, c-format
msgid ""
"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
@@ -7871,11 +8531,11 @@ msgstr ""
"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
-#: builtin/count-objects.c:88
+#: builtin/count-objects.c:90
msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
-#: builtin/count-objects.c:98
+#: builtin/count-objects.c:100
msgid "print sizes in human readable format"
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
@@ -7914,22 +8574,22 @@ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
-#: builtin/describe.c:314
+#: builtin/describe.c:317
#, c-format
msgid "no tag exactly matches '%s'"
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
-#: builtin/describe.c:316
+#: builtin/describe.c:319
#, c-format
msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
-#: builtin/describe.c:363
+#: builtin/describe.c:366
#, c-format
msgid "finished search at %s\n"
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:389
+#: builtin/describe.c:392
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
@@ -7938,7 +8598,7 @@ msgstr ""
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
-#: builtin/describe.c:393
+#: builtin/describe.c:396
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
@@ -7947,12 +8607,12 @@ msgstr ""
"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
-#: builtin/describe.c:423
+#: builtin/describe.c:426
#, c-format
msgid "traversed %lu commits\n"
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
-#: builtin/describe.c:426
+#: builtin/describe.c:429
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
@@ -7961,90 +8621,90 @@ msgstr ""
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:494
+#: builtin/describe.c:497
#, c-format
msgid "describe %s\n"
msgstr "mô tả %s\n"
-#: builtin/describe.c:497 builtin/log.c:500
+#: builtin/describe.c:500 builtin/log.c:502
#, c-format
msgid "Not a valid object name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
-#: builtin/describe.c:505
+#: builtin/describe.c:508
#, c-format
msgid "%s is neither a commit nor blob"
msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
-#: builtin/describe.c:519
+#: builtin/describe.c:522
msgid "find the tag that comes after the commit"
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
-#: builtin/describe.c:520
+#: builtin/describe.c:523
msgid "debug search strategy on stderr"
msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
-#: builtin/describe.c:521
+#: builtin/describe.c:524
msgid "use any ref"
msgstr "dùng ref bất kỳ"
-#: builtin/describe.c:522
+#: builtin/describe.c:525
msgid "use any tag, even unannotated"
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
-#: builtin/describe.c:523
+#: builtin/describe.c:526
msgid "always use long format"
msgstr "luôn dùng định dạng dài"
-#: builtin/describe.c:524
+#: builtin/describe.c:527
msgid "only follow first parent"
msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
-#: builtin/describe.c:527
+#: builtin/describe.c:530
msgid "only output exact matches"
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
-#: builtin/describe.c:529
+#: builtin/describe.c:532
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
-#: builtin/describe.c:531
+#: builtin/describe.c:534
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
-#: builtin/describe.c:533
+#: builtin/describe.c:536
msgid "do not consider tags matching <pattern>"
msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
-#: builtin/describe.c:535 builtin/name-rev.c:406
+#: builtin/describe.c:538 builtin/name-rev.c:406
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
-#: builtin/describe.c:536 builtin/describe.c:539
+#: builtin/describe.c:539 builtin/describe.c:542
msgid "mark"
msgstr "dấu"
-#: builtin/describe.c:537
+#: builtin/describe.c:540
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
-#: builtin/describe.c:540
+#: builtin/describe.c:543
msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
-#: builtin/describe.c:558
+#: builtin/describe.c:561
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
-#: builtin/describe.c:587
+#: builtin/describe.c:590
msgid "No names found, cannot describe anything."
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
-#: builtin/describe.c:637
+#: builtin/describe.c:640
msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
-#: builtin/describe.c:639
+#: builtin/describe.c:642
msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
@@ -8141,23 +8801,23 @@ msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
msgid "do not prompt before launching a diff tool"
msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
-#: builtin/difftool.c:705
+#: builtin/difftool.c:704
msgid "use symlinks in dir-diff mode"
msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
-#: builtin/difftool.c:706
+#: builtin/difftool.c:705
msgid "<tool>"
msgstr "<công_cụ>"
-#: builtin/difftool.c:707
+#: builtin/difftool.c:706
msgid "use the specified diff tool"
msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
-#: builtin/difftool.c:709
+#: builtin/difftool.c:708
msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
-#: builtin/difftool.c:712
+#: builtin/difftool.c:711
msgid ""
"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
"code"
@@ -8165,165 +8825,165 @@ msgstr ""
"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
"không"
-#: builtin/difftool.c:714
+#: builtin/difftool.c:713
msgid "<command>"
msgstr "<lệnh>"
-#: builtin/difftool.c:715
+#: builtin/difftool.c:714
msgid "specify a custom command for viewing diffs"
msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
-#: builtin/difftool.c:739
+#: builtin/difftool.c:738
msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
-#: builtin/difftool.c:746
+#: builtin/difftool.c:745
msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
-#: builtin/fast-export.c:26
+#: builtin/fast-export.c:27
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
-#: builtin/fast-export.c:998
+#: builtin/fast-export.c:1000
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
-#: builtin/fast-export.c:1000
+#: builtin/fast-export.c:1002
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
-#: builtin/fast-export.c:1003
+#: builtin/fast-export.c:1005
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
-#: builtin/fast-export.c:1006
+#: builtin/fast-export.c:1008
msgid "Dump marks to this file"
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
-#: builtin/fast-export.c:1008
+#: builtin/fast-export.c:1010
msgid "Import marks from this file"
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
-#: builtin/fast-export.c:1010
+#: builtin/fast-export.c:1012
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
-#: builtin/fast-export.c:1012
+#: builtin/fast-export.c:1014
msgid "Output full tree for each commit"
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
-#: builtin/fast-export.c:1014
+#: builtin/fast-export.c:1016
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
-#: builtin/fast-export.c:1015
+#: builtin/fast-export.c:1017
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
-#: builtin/fast-export.c:1016
+#: builtin/fast-export.c:1018
msgid "refspec"
msgstr "refspec"
-#: builtin/fast-export.c:1017
+#: builtin/fast-export.c:1019
msgid "Apply refspec to exported refs"
msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
-#: builtin/fast-export.c:1018
+#: builtin/fast-export.c:1020
msgid "anonymize output"
msgstr "kết xuất anonymize"
-#: builtin/fetch.c:24
+#: builtin/fetch.c:26
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/fetch.c:25
+#: builtin/fetch.c:27
msgid "git fetch [<options>] <group>"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
-#: builtin/fetch.c:26
+#: builtin/fetch.c:28
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
-#: builtin/fetch.c:27
+#: builtin/fetch.c:29
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/fetch.c:113 builtin/pull.c:188
+#: builtin/fetch.c:123 builtin/pull.c:193
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:191
+#: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:196
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
-#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:194
+#: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:199
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
-#: builtin/fetch.c:118 builtin/pull.c:196
+#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:201
msgid "force overwrite of local branch"
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:120
+#: builtin/fetch.c:130
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
-#: builtin/fetch.c:122 builtin/pull.c:198
+#: builtin/fetch.c:132 builtin/pull.c:203
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: builtin/fetch.c:124
+#: builtin/fetch.c:134
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
-#: builtin/fetch.c:126
+#: builtin/fetch.c:136
msgid "number of submodules fetched in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
-#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:201
+#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:206
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
"nữa"
-#: builtin/fetch.c:129 builtin/fetch.c:152 builtin/pull.c:126
+#: builtin/fetch.c:140
+msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
+msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
+
+#: builtin/fetch.c:141 builtin/fetch.c:164 builtin/pull.c:131
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"
-#: builtin/fetch.c:130
+#: builtin/fetch.c:142
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:209
+#: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:214
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ lại gói đã tải về"
-#: builtin/fetch.c:136
+#: builtin/fetch.c:148
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:139 builtin/fetch.c:145 builtin/pull.c:212
+#: builtin/fetch.c:151 builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:217
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
-#: builtin/fetch.c:141
+#: builtin/fetch.c:153
msgid "deepen history of shallow repository based on time"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
-#: builtin/fetch.c:147 builtin/pull.c:215
+#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:220
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-#: builtin/fetch.c:149 builtin/log.c:1463
-msgid "dir"
-msgstr "tmục"
-
-#: builtin/fetch.c:150
+#: builtin/fetch.c:162
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:153
+#: builtin/fetch.c:165
msgid ""
"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
"files)"
@@ -8331,89 +8991,99 @@ msgstr ""
"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
"tin cấu hình config)"
-#: builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:218
+#: builtin/fetch.c:169 builtin/pull.c:223
msgid "accept refs that update .git/shallow"
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
-#: builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:220
+#: builtin/fetch.c:170 builtin/pull.c:225
msgid "refmap"
msgstr "refmap"
-#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:221
+#: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:226
msgid "specify fetch refmap"
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
-#: builtin/fetch.c:417
+#: builtin/fetch.c:172 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
+#: builtin/send-pack.c:172
+msgid "server-specific"
+msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
+
+#: builtin/fetch.c:172 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582
+#: builtin/send-pack.c:173
+msgid "option to transmit"
+msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
+
+#: builtin/fetch.c:442
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:535
+#: builtin/fetch.c:560
#, c-format
msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
-#: builtin/fetch.c:628
+#: builtin/fetch.c:653
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
-#: builtin/fetch.c:632
+#: builtin/fetch.c:657
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
-#: builtin/fetch.c:645 builtin/fetch.c:725
+#: builtin/fetch.c:670 builtin/fetch.c:750
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
-#: builtin/fetch.c:646
+#: builtin/fetch.c:671
msgid "can't fetch in current branch"
msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
-#: builtin/fetch.c:655
+#: builtin/fetch.c:680
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
-#: builtin/fetch.c:656 builtin/fetch.c:689 builtin/fetch.c:705
-#: builtin/fetch.c:720
+#: builtin/fetch.c:681 builtin/fetch.c:714 builtin/fetch.c:730
+#: builtin/fetch.c:745
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:675
+#: builtin/fetch.c:700
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
-#: builtin/fetch.c:678
+#: builtin/fetch.c:703
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
-#: builtin/fetch.c:681
+#: builtin/fetch.c:706
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-#: builtin/fetch.c:720
+#: builtin/fetch.c:745
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:725
+#: builtin/fetch.c:750
msgid "non-fast-forward"
msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/fetch.c:770
+#: builtin/fetch.c:795
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/fetch.c:790
+#: builtin/fetch.c:815
#, c-format
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:878 builtin/fetch.c:974
+#: builtin/fetch.c:903 builtin/fetch.c:999
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/fetch.c:889
+#: builtin/fetch.c:914
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
@@ -8422,52 +9092,59 @@ msgstr ""
"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/fetch.c:944
+#: builtin/fetch.c:969
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:945
+#: builtin/fetch.c:970
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:977
+#: builtin/fetch.c:1002
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/fetch.c:978 builtin/remote.c:1024
+#: builtin/fetch.c:1003 builtin/remote.c:1033
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
-#: builtin/fetch.c:1001
+#: builtin/fetch.c:1026
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
"trần (bare)"
-#: builtin/fetch.c:1020
+#: builtin/fetch.c:1045
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/fetch.c:1023
+#: builtin/fetch.c:1048
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/fetch.c:1256
+#: builtin/fetch.c:1287
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
-#: builtin/fetch.c:1258 builtin/remote.c:97
+#: builtin/fetch.c:1289 builtin/remote.c:98
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
msgstr "không thể “%s” về"
-#: builtin/fetch.c:1276
+#: builtin/fetch.c:1335 builtin/fetch.c:1503
+msgid ""
+"--filter can only be used with the remote configured in core.partialClone"
+msgstr ""
+"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng core."
+"partialClone"
+
+#: builtin/fetch.c:1358
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
@@ -8475,40 +9152,40 @@ msgstr ""
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-#: builtin/fetch.c:1299
+#: builtin/fetch.c:1395
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-#: builtin/fetch.c:1342
+#: builtin/fetch.c:1444
msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
-#: builtin/fetch.c:1344
+#: builtin/fetch.c:1446
msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/fetch.c:1349
+#: builtin/fetch.c:1451
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/fetch.c:1351
+#: builtin/fetch.c:1453
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:1364
+#: builtin/fetch.c:1469
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/fetch.c:1366
+#: builtin/fetch.c:1471
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/fetch.c:1377
+#: builtin/fetch.c:1480
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/fetch.c:1385
+#: builtin/fetch.c:1487
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
@@ -8577,7 +9254,7 @@ msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
-#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:414
+#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:421
msgid "respect format colors"
msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
@@ -8601,81 +9278,81 @@ msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển gi
msgid "print only refs which don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/fsck.c:543
+#: builtin/fsck.c:569
msgid "Checking object directories"
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
-#: builtin/fsck.c:635
+#: builtin/fsck.c:661
msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
-#: builtin/fsck.c:641
+#: builtin/fsck.c:667
msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/fsck.c:642
+#: builtin/fsck.c:668
msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
-#: builtin/fsck.c:643
+#: builtin/fsck.c:669
msgid "report tags"
msgstr "báo cáo các thẻ"
-#: builtin/fsck.c:644
+#: builtin/fsck.c:670
msgid "report root nodes"
msgstr "báo cáo node gốc"
-#: builtin/fsck.c:645
+#: builtin/fsck.c:671
msgid "make index objects head nodes"
msgstr "tạo “index objects head nodes”"
-#: builtin/fsck.c:646
+#: builtin/fsck.c:672
msgid "make reflogs head nodes (default)"
msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
-#: builtin/fsck.c:647
+#: builtin/fsck.c:673
msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
-#: builtin/fsck.c:648
+#: builtin/fsck.c:674
msgid "check only connectivity"
msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
-#: builtin/fsck.c:649
+#: builtin/fsck.c:675
msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
-#: builtin/fsck.c:651
+#: builtin/fsck.c:677
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
-#: builtin/fsck.c:652 builtin/prune.c:107
+#: builtin/fsck.c:678 builtin/prune.c:109
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"
-#: builtin/fsck.c:653
+#: builtin/fsck.c:679
msgid "show verbose names for reachable objects"
msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
-#: builtin/fsck.c:714
+#: builtin/fsck.c:745
msgid "Checking objects"
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
-#: builtin/gc.c:27
+#: builtin/gc.c:33
msgid "git gc [<options>]"
msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/gc.c:80
+#: builtin/gc.c:88
#, c-format
msgid "Failed to fstat %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
-#: builtin/gc.c:312
+#: builtin/gc.c:452
#, c-format
msgid "Can't stat %s"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/gc.c:321
+#: builtin/gc.c:461
#, c-format
msgid ""
"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
@@ -8690,45 +9367,54 @@ msgstr ""
"\n"
"%s"
-#: builtin/gc.c:360
+#: builtin/gc.c:502
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
-#: builtin/gc.c:362
+#: builtin/gc.c:504
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
-#: builtin/gc.c:363
+#: builtin/gc.c:505
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"
-#: builtin/gc.c:364
+#: builtin/gc.c:508
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
-#: builtin/gc.c:381
+#: builtin/gc.c:511
+msgid "repack all other packs except the largest pack"
+msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
+
+#: builtin/gc.c:528
+#, c-format
+msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
+
+#: builtin/gc.c:539
#, c-format
-msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
+msgid "failed to parse prune expiry value %s"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
-#: builtin/gc.c:409
+#: builtin/gc.c:559
#, c-format
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
msgstr ""
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
"việc.\n"
-#: builtin/gc.c:411
+#: builtin/gc.c:561
#, c-format
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-#: builtin/gc.c:412
+#: builtin/gc.c:562
#, c-format
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
-#: builtin/gc.c:437
+#: builtin/gc.c:598
#, c-format
msgid ""
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
@@ -8736,14 +9422,14 @@ msgstr ""
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
"phải thế)"
-#: builtin/gc.c:481
+#: builtin/gc.c:645
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
"để xóa bỏ chúng đi."
-#: builtin/grep.c:27
+#: builtin/grep.c:28
msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
@@ -8761,246 +9447,246 @@ msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
#. variable for tweaking threads, currently
#. grep.threads
#.
-#: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1495 builtin/index-pack.c:1688
+#: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1535 builtin/index-pack.c:1727
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
-#: builtin/grep.c:453 builtin/grep.c:573 builtin/grep.c:615
+#: builtin/grep.c:461 builtin/grep.c:582 builtin/grep.c:623
#, c-format
msgid "unable to read tree (%s)"
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
-#: builtin/grep.c:630
+#: builtin/grep.c:638
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
-#: builtin/grep.c:696
+#: builtin/grep.c:703
#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
-#: builtin/grep.c:783
+#: builtin/grep.c:790
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
-#: builtin/grep.c:785
+#: builtin/grep.c:792
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
-#: builtin/grep.c:787
+#: builtin/grep.c:794
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
-#: builtin/grep.c:789
+#: builtin/grep.c:796
msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
-#: builtin/grep.c:791
+#: builtin/grep.c:798
msgid "recursively search in each submodule"
msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
-#: builtin/grep.c:794
+#: builtin/grep.c:801
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:796
+#: builtin/grep.c:803
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt HOA/thường"
-#: builtin/grep.c:798
+#: builtin/grep.c:805
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
-#: builtin/grep.c:800
+#: builtin/grep.c:807
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
-#: builtin/grep.c:802
+#: builtin/grep.c:809
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
-#: builtin/grep.c:805
+#: builtin/grep.c:812
msgid "process binary files with textconv filters"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
-#: builtin/grep.c:807
+#: builtin/grep.c:814
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
-#: builtin/grep.c:811
+#: builtin/grep.c:818
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: builtin/grep.c:814
+#: builtin/grep.c:821
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
-#: builtin/grep.c:817
+#: builtin/grep.c:824
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
-#: builtin/grep.c:820
+#: builtin/grep.c:827
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
-#: builtin/grep.c:823
+#: builtin/grep.c:830
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"
-#: builtin/grep.c:824
+#: builtin/grep.c:831
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:825
+#: builtin/grep.c:832
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:827
+#: builtin/grep.c:834
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
-#: builtin/grep.c:829
+#: builtin/grep.c:836
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:831
+#: builtin/grep.c:838
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
-#: builtin/grep.c:834
+#: builtin/grep.c:841
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:836
+#: builtin/grep.c:843
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:838
+#: builtin/grep.c:846
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:839
+#: builtin/grep.c:847
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
-#: builtin/grep.c:841
+#: builtin/grep.c:849
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
-#: builtin/grep.c:843
+#: builtin/grep.c:851
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
-#: builtin/grep.c:846
+#: builtin/grep.c:854
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:849
+#: builtin/grep.c:857
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
-#: builtin/grep.c:851
+#: builtin/grep.c:859
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
-#: builtin/grep.c:853
+#: builtin/grep.c:861
msgid "use <n> worker threads"
msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
-#: builtin/grep.c:854
+#: builtin/grep.c:862
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
-#: builtin/grep.c:857
+#: builtin/grep.c:865
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:859
+#: builtin/grep.c:867
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
-#: builtin/grep.c:862
+#: builtin/grep.c:870
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
-#: builtin/grep.c:864
+#: builtin/grep.c:872
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"
-#: builtin/grep.c:866
+#: builtin/grep.c:874
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
-#: builtin/grep.c:878
+#: builtin/grep.c:886
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
-#: builtin/grep.c:880
+#: builtin/grep.c:888
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
-#: builtin/grep.c:882
+#: builtin/grep.c:890
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
-#: builtin/grep.c:886
+#: builtin/grep.c:894
msgid "pager"
msgstr "dàn trang"
-#: builtin/grep.c:886
+#: builtin/grep.c:894
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
-#: builtin/grep.c:889
+#: builtin/grep.c:898
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
-#: builtin/grep.c:952
+#: builtin/grep.c:962
msgid "no pattern given."
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
-#: builtin/grep.c:984
+#: builtin/grep.c:994
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
-#: builtin/grep.c:991
+#: builtin/grep.c:1001
#, c-format
msgid "unable to resolve revision: %s"
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
-#: builtin/grep.c:1026 builtin/index-pack.c:1491
+#: builtin/grep.c:1036 builtin/index-pack.c:1531
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
-#: builtin/grep.c:1031
+#: builtin/grep.c:1041
msgid "no threads support, ignoring --threads"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
-#: builtin/grep.c:1055
+#: builtin/grep.c:1065
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
-#: builtin/grep.c:1078
+#: builtin/grep.c:1088
msgid "option not supported with --recurse-submodules."
msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
-#: builtin/grep.c:1084
+#: builtin/grep.c:1094
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
-#: builtin/grep.c:1090
+#: builtin/grep.c:1100
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
-#: builtin/grep.c:1098
+#: builtin/grep.c:1108
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
-#: builtin/hash-object.c:82
+#: builtin/hash-object.c:83
msgid ""
"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
"[--] <file>..."
@@ -9008,91 +9694,95 @@ msgstr ""
"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
"[--] <tập-tin>…"
-#: builtin/hash-object.c:83
+#: builtin/hash-object.c:84
msgid "git hash-object --stdin-paths"
msgstr "git hash-object --stdin-paths"
-#: builtin/hash-object.c:95
+#: builtin/hash-object.c:96
msgid "type"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/hash-object.c:95
+#: builtin/hash-object.c:96
msgid "object type"
msgstr "kiểu đối tượng"
-#: builtin/hash-object.c:96
+#: builtin/hash-object.c:97
msgid "write the object into the object database"
msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/hash-object.c:98
+#: builtin/hash-object.c:99
msgid "read the object from stdin"
msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
-#: builtin/hash-object.c:100
+#: builtin/hash-object.c:101
msgid "store file as is without filters"
msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
-#: builtin/hash-object.c:101
+#: builtin/hash-object.c:102
msgid ""
"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
-#: builtin/hash-object.c:102
+#: builtin/hash-object.c:103
msgid "process file as it were from this path"
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
-#: builtin/help.c:43
+#: builtin/help.c:45
msgid "print all available commands"
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
-#: builtin/help.c:44
+#: builtin/help.c:46
msgid "exclude guides"
msgstr "hướng dẫn loại trừ"
-#: builtin/help.c:45
+#: builtin/help.c:47
msgid "print list of useful guides"
msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
-#: builtin/help.c:46
+#: builtin/help.c:48
msgid "show man page"
msgstr "hiển thị trang man"
-#: builtin/help.c:47
+#: builtin/help.c:49
msgid "show manual in web browser"
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
-#: builtin/help.c:49
+#: builtin/help.c:51
msgid "show info page"
msgstr "hiện trang info"
-#: builtin/help.c:55
+#: builtin/help.c:53
+msgid "print command description"
+msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
+
+#: builtin/help.c:58
msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
-#: builtin/help.c:67
+#: builtin/help.c:70
#, c-format
msgid "unrecognized help format '%s'"
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
-#: builtin/help.c:94
+#: builtin/help.c:97
msgid "Failed to start emacsclient."
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
-#: builtin/help.c:107
+#: builtin/help.c:110
msgid "Failed to parse emacsclient version."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
-#: builtin/help.c:115
+#: builtin/help.c:118
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
-#: builtin/help.c:133 builtin/help.c:155 builtin/help.c:165 builtin/help.c:173
+#: builtin/help.c:136 builtin/help.c:158 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
#, c-format
msgid "failed to exec '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
-#: builtin/help.c:211
+#: builtin/help.c:214
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
@@ -9101,7 +9791,7 @@ msgstr ""
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
-#: builtin/help.c:223
+#: builtin/help.c:226
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
@@ -9110,348 +9800,320 @@ msgstr ""
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
-#: builtin/help.c:340
+#: builtin/help.c:343
#, c-format
msgid "'%s': unknown man viewer."
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
-#: builtin/help.c:357
+#: builtin/help.c:360
msgid "no man viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:365
+#: builtin/help.c:368
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:407
-msgid "Defining attributes per path"
-msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
-
-#: builtin/help.c:408
-msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
-msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
-
-#: builtin/help.c:409
-msgid "A Git glossary"
-msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
-
-#: builtin/help.c:410
-msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
-msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
-
-#: builtin/help.c:411
-msgid "Defining submodule properties"
-msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
-
-#: builtin/help.c:412
-msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
-msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
-
-#: builtin/help.c:413
-msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
-msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
-
-#: builtin/help.c:414
-msgid "An overview of recommended workflows with Git"
-msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
-
-#: builtin/help.c:426
-msgid "The common Git guides are:\n"
-msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
-
-#: builtin/help.c:444
+#: builtin/help.c:415
#, c-format
msgid "'%s' is aliased to '%s'"
msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
-#: builtin/help.c:466 builtin/help.c:483
+#: builtin/help.c:442 builtin/help.c:459
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách dùng: %s%s"
-#: builtin/index-pack.c:156
+#: builtin/index-pack.c:158
#, c-format
msgid "unable to open %s"
msgstr "không thể mở %s"
-#: builtin/index-pack.c:206
+#: builtin/index-pack.c:208
#, c-format
msgid "object type mismatch at %s"
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:226
+#: builtin/index-pack.c:228
#, c-format
msgid "did not receive expected object %s"
msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
-#: builtin/index-pack.c:229
+#: builtin/index-pack.c:231
#, c-format
msgid "object %s: expected type %s, found %s"
msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/index-pack.c:271
+#: builtin/index-pack.c:273
#, c-format
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
-#: builtin/index-pack.c:281
+#: builtin/index-pack.c:283
msgid "early EOF"
msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
-#: builtin/index-pack.c:282
+#: builtin/index-pack.c:284
msgid "read error on input"
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
-#: builtin/index-pack.c:294
+#: builtin/index-pack.c:296
msgid "used more bytes than were available"
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
-#: builtin/index-pack.c:301
+#: builtin/index-pack.c:303
msgid "pack too large for current definition of off_t"
msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
-#: builtin/index-pack.c:304 builtin/unpack-objects.c:93
+#: builtin/index-pack.c:306 builtin/unpack-objects.c:93
msgid "pack exceeds maximum allowed size"
msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
-#: builtin/index-pack.c:319
+#: builtin/index-pack.c:321
#, c-format
msgid "unable to create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:325
+#: builtin/index-pack.c:327
#, c-format
msgid "cannot open packfile '%s'"
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:339
+#: builtin/index-pack.c:341
msgid "pack signature mismatch"
msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
-#: builtin/index-pack.c:341
+#: builtin/index-pack.c:343
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:359
+#: builtin/index-pack.c:361
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
-#: builtin/index-pack.c:480
+#: builtin/index-pack.c:482
#, c-format
msgid "inflate returned %d"
msgstr "xả nén trả về %d"
-#: builtin/index-pack.c:529
+#: builtin/index-pack.c:531
msgid "offset value overflow for delta base object"
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
-#: builtin/index-pack.c:537
+#: builtin/index-pack.c:539
msgid "delta base offset is out of bound"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
-#: builtin/index-pack.c:545
+#: builtin/index-pack.c:547
#, c-format
msgid "unknown object type %d"
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
-#: builtin/index-pack.c:576
+#: builtin/index-pack.c:578
msgid "cannot pread pack file"
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:578
+#: builtin/index-pack.c:580
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
-#: builtin/index-pack.c:604
+#: builtin/index-pack.c:606
msgid "serious inflate inconsistency"
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
-#: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:755 builtin/index-pack.c:778
-#: builtin/index-pack.c:817 builtin/index-pack.c:826
+#: builtin/index-pack.c:751 builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:780
+#: builtin/index-pack.c:819 builtin/index-pack.c:828
#, c-format
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
-#: builtin/index-pack.c:752 builtin/pack-objects.c:179
-#: builtin/pack-objects.c:273
+#: builtin/index-pack.c:754 builtin/pack-objects.c:198
+#: builtin/pack-objects.c:292
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
-#: builtin/index-pack.c:815
+#: builtin/index-pack.c:817
#, c-format
msgid "cannot read existing object info %s"
msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
-#: builtin/index-pack.c:823
+#: builtin/index-pack.c:825
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:837
+#: builtin/index-pack.c:839
#, c-format
msgid "invalid blob object %s"
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
-#: builtin/index-pack.c:852
+#: builtin/index-pack.c:842 builtin/index-pack.c:860
+msgid "fsck error in packed object"
+msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
+
+#: builtin/index-pack.c:857
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"
-#: builtin/index-pack.c:855
-msgid "Error in object"
-msgstr "Lỗi trong đối tượng"
-
-#: builtin/index-pack.c:857
+#: builtin/index-pack.c:862
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
-#: builtin/index-pack.c:929 builtin/index-pack.c:960
+#: builtin/index-pack.c:934 builtin/index-pack.c:965
msgid "failed to apply delta"
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
-#: builtin/index-pack.c:1131
+#: builtin/index-pack.c:1135
msgid "Receiving objects"
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1131
+#: builtin/index-pack.c:1135
msgid "Indexing objects"
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1165
+#: builtin/index-pack.c:1169
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
-#: builtin/index-pack.c:1170
+#: builtin/index-pack.c:1174
msgid "cannot fstat packfile"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
-#: builtin/index-pack.c:1173
+#: builtin/index-pack.c:1177
msgid "pack has junk at the end"
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
-#: builtin/index-pack.c:1185
+#: builtin/index-pack.c:1189
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
-#: builtin/index-pack.c:1208
+#: builtin/index-pack.c:1212
msgid "Resolving deltas"
msgstr "Đang phân giải các delta"
-#: builtin/index-pack.c:1219
+#: builtin/index-pack.c:1223
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
-#: builtin/index-pack.c:1261
+#: builtin/index-pack.c:1265
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
-#: builtin/index-pack.c:1267
+#: builtin/index-pack.c:1271
#, c-format
msgid "completed with %d local object"
msgid_plural "completed with %d local objects"
msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
-#: builtin/index-pack.c:1279
+#: builtin/index-pack.c:1283
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
-#: builtin/index-pack.c:1283
+#: builtin/index-pack.c:1287
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
-#: builtin/index-pack.c:1307
+#: builtin/index-pack.c:1311
#, c-format
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:1383
+#: builtin/index-pack.c:1388
#, c-format
msgid "local object %s is corrupt"
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
-#: builtin/index-pack.c:1409
-msgid "error while closing pack file"
-msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
+#: builtin/index-pack.c:1402
+#, c-format
+msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
+msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
-#: builtin/index-pack.c:1421
+#: builtin/index-pack.c:1427
#, c-format
-msgid "cannot write keep file '%s'"
-msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
+msgid "cannot write %s file '%s'"
+msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1429
+#: builtin/index-pack.c:1435
#, c-format
-msgid "cannot close written keep file '%s'"
-msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
+msgid "cannot close written %s file '%s'"
+msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
+
+#: builtin/index-pack.c:1459
+msgid "error while closing pack file"
+msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1439
+#: builtin/index-pack.c:1473
msgid "cannot store pack file"
msgstr "không thể lưu tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1447
+#: builtin/index-pack.c:1481
msgid "cannot store index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1485
+#: builtin/index-pack.c:1525
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:1553
+#: builtin/index-pack.c:1594
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1555
+#: builtin/index-pack.c:1596
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1603
+#: builtin/index-pack.c:1644
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1610
+#: builtin/index-pack.c:1651
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1623
-#, c-format
-msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
-msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
+#: builtin/index-pack.c:1688
+msgid "Cannot come back to cwd"
+msgstr "Không thể quay lại cwd"
-#: builtin/index-pack.c:1700 builtin/index-pack.c:1703
-#: builtin/index-pack.c:1719 builtin/index-pack.c:1723
+#: builtin/index-pack.c:1739 builtin/index-pack.c:1742
+#: builtin/index-pack.c:1758 builtin/index-pack.c:1762
#, c-format
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"
-#: builtin/index-pack.c:1739
+#: builtin/index-pack.c:1778
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
-#: builtin/index-pack.c:1741
+#: builtin/index-pack.c:1780
msgid "--stdin requires a git repository"
msgstr "--stdin cần một kho git"
-#: builtin/index-pack.c:1749
+#: builtin/index-pack.c:1786
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
+#: builtin/index-pack.c:1836 builtin/unpack-objects.c:578
+msgid "fsck error in pack objects"
+msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
+
#: builtin/init-db.c:55
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
@@ -9489,8 +10151,8 @@ msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
#: builtin/init-db.c:120
#, c-format
-msgid "templates not found %s"
-msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
+msgid "templates not found in %s"
+msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
#: builtin/init-db.c:135
#, c-format
@@ -9548,11 +10210,6 @@ msgstr "các quyền"
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
-#: builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521
-#, c-format
-msgid "cannot mkdir %s"
-msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
-
#: builtin/init-db.c:525
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
@@ -9632,120 +10289,120 @@ msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
msgid "no input file given for in-place editing"
msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
-#: builtin/log.c:46
+#: builtin/log.c:48
msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
-#: builtin/log.c:47
+#: builtin/log.c:49
msgid "git show [<options>] <object>..."
msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
-#: builtin/log.c:91
+#: builtin/log.c:93
#, c-format
msgid "invalid --decorate option: %s"
msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
-#: builtin/log.c:151
+#: builtin/log.c:153
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
-#: builtin/log.c:152
+#: builtin/log.c:154
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"
-#: builtin/log.c:153
+#: builtin/log.c:155
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
-#: builtin/log.c:155
+#: builtin/log.c:157
msgid "only decorate refs that match <pattern>"
msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/log.c:157
+#: builtin/log.c:159
msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/log.c:158
+#: builtin/log.c:160
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
-#: builtin/log.c:161
+#: builtin/log.c:163
msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
-#: builtin/log.c:257
+#: builtin/log.c:259
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
-#: builtin/log.c:508
+#: builtin/log.c:510
#, c-format
msgid "git show %s: bad file"
msgstr "git show %s: sai tập tin"
-#: builtin/log.c:523 builtin/log.c:617
+#: builtin/log.c:525 builtin/log.c:619
#, c-format
msgid "Could not read object %s"
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/log.c:641
+#: builtin/log.c:643
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
-#: builtin/log.c:762
+#: builtin/log.c:764
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
-#: builtin/log.c:863
+#: builtin/log.c:865
msgid "name of output directory is too long"
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
-#: builtin/log.c:879
+#: builtin/log.c:881
#, c-format
msgid "Cannot open patch file %s"
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
-#: builtin/log.c:896
+#: builtin/log.c:898
msgid "Need exactly one range."
msgstr "Cần chính xác một vùng."
-#: builtin/log.c:906
+#: builtin/log.c:908
msgid "Not a range."
msgstr "Không phải là một vùng."
-#: builtin/log.c:1012
+#: builtin/log.c:1014
msgid "Cover letter needs email format"
msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
-#: builtin/log.c:1092
+#: builtin/log.c:1095
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/log.c:1119
+#: builtin/log.c:1122
msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-#: builtin/log.c:1169
+#: builtin/log.c:1172
msgid "Two output directories?"
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/log.c:1276 builtin/log.c:1927 builtin/log.c:1929 builtin/log.c:1941
+#: builtin/log.c:1279 builtin/log.c:1932 builtin/log.c:1934 builtin/log.c:1946
#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
-#: builtin/log.c:1286 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:516
+#: builtin/log.c:1289 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:523
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/log.c:1291
+#: builtin/log.c:1294
msgid "Could not find exact merge base."
msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
-#: builtin/log.c:1295
+#: builtin/log.c:1298
msgid ""
"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
@@ -9756,227 +10413,227 @@ msgstr ""
"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
-#: builtin/log.c:1315
+#: builtin/log.c:1318
msgid "Failed to find exact merge base"
msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
-#: builtin/log.c:1326
+#: builtin/log.c:1329
msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1330
+#: builtin/log.c:1333
msgid "base commit shouldn't be in revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1379
+#: builtin/log.c:1382
msgid "cannot get patch id"
msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
-#: builtin/log.c:1438
+#: builtin/log.c:1441
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1441
+#: builtin/log.c:1444
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-#: builtin/log.c:1445
+#: builtin/log.c:1448
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-#: builtin/log.c:1447
+#: builtin/log.c:1450
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
-#: builtin/log.c:1449
+#: builtin/log.c:1452
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-#: builtin/log.c:1450
+#: builtin/log.c:1453
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
-#: builtin/log.c:1451
+#: builtin/log.c:1454
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
-#: builtin/log.c:1453
+#: builtin/log.c:1456
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-#: builtin/log.c:1455
+#: builtin/log.c:1458
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
-#: builtin/log.c:1457
+#: builtin/log.c:1460
msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1460
+#: builtin/log.c:1463
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1463
+#: builtin/log.c:1466
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
-#: builtin/log.c:1466
+#: builtin/log.c:1469
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1469
+#: builtin/log.c:1472
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
-#: builtin/log.c:1471
+#: builtin/log.c:1474
msgid "output all-zero hash in From header"
msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
-#: builtin/log.c:1473
+#: builtin/log.c:1476
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/log.c:1475
+#: builtin/log.c:1478
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
-#: builtin/log.c:1477
+#: builtin/log.c:1480
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
-#: builtin/log.c:1478
+#: builtin/log.c:1481
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1479
+#: builtin/log.c:1482
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1480 builtin/log.c:1482
+#: builtin/log.c:1483 builtin/log.c:1485
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
-#: builtin/log.c:1480
+#: builtin/log.c:1483
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1482
+#: builtin/log.c:1485
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1484
+#: builtin/log.c:1487
msgid "ident"
msgstr "thụt lề"
-#: builtin/log.c:1485
+#: builtin/log.c:1488
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr ""
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
-#: builtin/log.c:1487
+#: builtin/log.c:1490
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
-#: builtin/log.c:1488
+#: builtin/log.c:1491
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
-#: builtin/log.c:1489 builtin/log.c:1492
+#: builtin/log.c:1492 builtin/log.c:1495
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
-#: builtin/log.c:1490
+#: builtin/log.c:1493
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
-#: builtin/log.c:1493
+#: builtin/log.c:1496
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
-#: builtin/log.c:1497
+#: builtin/log.c:1500
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
-#: builtin/log.c:1499
+#: builtin/log.c:1502
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
-#: builtin/log.c:1500
+#: builtin/log.c:1503
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
-#: builtin/log.c:1501
+#: builtin/log.c:1504
msgid "base-commit"
msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
-#: builtin/log.c:1502
+#: builtin/log.c:1505
msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
-#: builtin/log.c:1504
+#: builtin/log.c:1507
msgid "add a signature from a file"
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
-#: builtin/log.c:1505
+#: builtin/log.c:1508
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
-#: builtin/log.c:1507
+#: builtin/log.c:1510
msgid "show progress while generating patches"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
-#: builtin/log.c:1582
+#: builtin/log.c:1585
#, c-format
msgid "invalid ident line: %s"
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
-#: builtin/log.c:1597
+#: builtin/log.c:1600
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
-#: builtin/log.c:1599
+#: builtin/log.c:1602
msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
-#: builtin/log.c:1607
+#: builtin/log.c:1610
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1609
+#: builtin/log.c:1612
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1611
+#: builtin/log.c:1614
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1641
+#: builtin/log.c:1646
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
-#: builtin/log.c:1643
+#: builtin/log.c:1648
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
-#: builtin/log.c:1736
+#: builtin/log.c:1741
#, c-format
msgid "unable to read signature file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
-#: builtin/log.c:1768
+#: builtin/log.c:1773
msgid "Generating patches"
msgstr "Đang tạo các miếng vá"
-#: builtin/log.c:1812
+#: builtin/log.c:1817
msgid "Failed to create output files"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-#: builtin/log.c:1862
+#: builtin/log.c:1867
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
-#: builtin/log.c:1916
+#: builtin/log.c:1921
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
@@ -10091,7 +10748,7 @@ msgstr ""
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
-#: builtin/ls-remote.c:7
+#: builtin/ls-remote.c:9
msgid ""
"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
@@ -10101,39 +10758,39 @@ msgstr ""
" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
" [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
-#: builtin/ls-remote.c:52
+#: builtin/ls-remote.c:59
msgid "do not print remote URL"
msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
-#: builtin/ls-remote.c:53 builtin/ls-remote.c:55
+#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62
msgid "exec"
msgstr "thực thi"
-#: builtin/ls-remote.c:54 builtin/ls-remote.c:56
+#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/ls-remote.c:58
+#: builtin/ls-remote.c:65
msgid "limit to tags"
msgstr "giới hạn tới các thẻ"
-#: builtin/ls-remote.c:59
+#: builtin/ls-remote.c:66
msgid "limit to heads"
msgstr "giới hạn cho các đầu"
-#: builtin/ls-remote.c:60
+#: builtin/ls-remote.c:67
msgid "do not show peeled tags"
msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
-#: builtin/ls-remote.c:62
+#: builtin/ls-remote.c:69
msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
-#: builtin/ls-remote.c:64
+#: builtin/ls-remote.c:73
msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
-#: builtin/ls-remote.c:66
+#: builtin/ls-remote.c:76
msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
@@ -10178,184 +10835,184 @@ msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ
msgid "empty mbox: '%s'"
msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
-#: builtin/merge.c:48
+#: builtin/merge.c:51
msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
-#: builtin/merge.c:49
+#: builtin/merge.c:52
msgid "git merge --abort"
msgstr "git merge --abort"
-#: builtin/merge.c:50
+#: builtin/merge.c:53
msgid "git merge --continue"
msgstr "git merge --continue"
-#: builtin/merge.c:107
+#: builtin/merge.c:110
msgid "switch `m' requires a value"
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
-#: builtin/merge.c:144
+#: builtin/merge.c:147
#, c-format
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
-#: builtin/merge.c:145
+#: builtin/merge.c:148
#, c-format
msgid "Available strategies are:"
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:150
+#: builtin/merge.c:153
#, c-format
msgid "Available custom strategies are:"
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:137
+#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:142
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:140
+#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:145
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:143
+#: builtin/merge.c:207 builtin/pull.c:148
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
-#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:146
+#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:151
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:152
+#: builtin/merge.c:212 builtin/pull.c:157
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:155
+#: builtin/merge.c:214 builtin/pull.c:160
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:158
+#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:163
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
-#: builtin/merge.c:214
+#: builtin/merge.c:217
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:164
+#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:169
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
-#: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:167
+#: builtin/merge.c:223 builtin/pull.c:172
msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-#: builtin/merge.c:221 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:171
+#: builtin/merge.c:224 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:176
#: builtin/revert.c:109
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
-#: builtin/merge.c:222 builtin/pull.c:172
+#: builtin/merge.c:225 builtin/pull.c:177
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
-#: builtin/merge.c:223 builtin/pull.c:175
+#: builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:180
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
-#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:176
+#: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:181
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
-#: builtin/merge.c:226
+#: builtin/merge.c:229
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
"nhanh)"
-#: builtin/merge.c:230
+#: builtin/merge.c:233
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:232
+#: builtin/merge.c:235
msgid "continue the current in-progress merge"
msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:183
+#: builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:188
msgid "allow merging unrelated histories"
msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/merge.c:240
+#: builtin/merge.c:243
msgid "verify commit-msg hook"
msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
-#: builtin/merge.c:265
+#: builtin/merge.c:268
msgid "could not run stash."
msgstr "không thể chạy stash."
-#: builtin/merge.c:270
+#: builtin/merge.c:273
msgid "stash failed"
msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:275
+#: builtin/merge.c:278
#, c-format
msgid "not a valid object: %s"
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
-#: builtin/merge.c:297 builtin/merge.c:314
+#: builtin/merge.c:300 builtin/merge.c:317
msgid "read-tree failed"
msgstr "read-tree gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:344
+#: builtin/merge.c:347
msgid " (nothing to squash)"
msgstr " (không có gì để squash)"
-#: builtin/merge.c:355
+#: builtin/merge.c:358
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:405
+#: builtin/merge.c:408
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:455
+#: builtin/merge.c:458
#, c-format
msgid "'%s' does not point to a commit"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/merge.c:545
+#: builtin/merge.c:548
#, c-format
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
-#: builtin/merge.c:667
+#: builtin/merge.c:669
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:681
+#: builtin/merge.c:683
#, c-format
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
-#: builtin/merge.c:696
+#: builtin/merge.c:698
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
-#: builtin/merge.c:748
+#: builtin/merge.c:749
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
-#: builtin/merge.c:757
+#: builtin/merge.c:758
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
"việc hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:763
+#: builtin/merge.c:764
#, c-format
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
@@ -10373,7 +11030,7 @@ msgstr ""
"rỗng\n"
"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/merge.c:799
+#: builtin/merge.c:800
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
@@ -10420,24 +11077,24 @@ msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa tr
msgid "not something we can merge"
msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1174
+#: builtin/merge.c:1211
msgid "--abort expects no arguments"
msgstr "--abort không nhận các đối số"
-#: builtin/merge.c:1178
+#: builtin/merge.c:1215
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1190
+#: builtin/merge.c:1227
msgid "--continue expects no arguments"
msgstr "--continue không nhận đối số"
-#: builtin/merge.c:1194
+#: builtin/merge.c:1231
msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1210
+#: builtin/merge.c:1247
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
@@ -10445,7 +11102,7 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1217
+#: builtin/merge.c:1254
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
@@ -10453,115 +11110,115 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1220
+#: builtin/merge.c:1257
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1229
+#: builtin/merge.c:1266
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
-#: builtin/merge.c:1237
+#: builtin/merge.c:1274
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
-#: builtin/merge.c:1254
+#: builtin/merge.c:1291
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
-#: builtin/merge.c:1256
+#: builtin/merge.c:1293
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
-#: builtin/merge.c:1261
+#: builtin/merge.c:1298
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1263
+#: builtin/merge.c:1300
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
-#: builtin/merge.c:1297
+#: builtin/merge.c:1334
#, c-format
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
msgstr ""
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
-#: builtin/merge.c:1300
+#: builtin/merge.c:1337
#, c-format
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
-#: builtin/merge.c:1303
+#: builtin/merge.c:1340
#, c-format
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
-#: builtin/merge.c:1306
+#: builtin/merge.c:1343
#, c-format
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
-#: builtin/merge.c:1368
+#: builtin/merge.c:1402
msgid "refusing to merge unrelated histories"
msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/merge.c:1377
+#: builtin/merge.c:1411
msgid "Already up to date."
msgstr "Đã cập nhật rồi."
-#: builtin/merge.c:1387
+#: builtin/merge.c:1421
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
-#: builtin/merge.c:1428
+#: builtin/merge.c:1462
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
-#: builtin/merge.c:1435
+#: builtin/merge.c:1469
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
-#: builtin/merge.c:1460
+#: builtin/merge.c:1494
msgid "Already up to date. Yeeah!"
msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
-#: builtin/merge.c:1466
+#: builtin/merge.c:1500
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
-#: builtin/merge.c:1489 builtin/merge.c:1568
+#: builtin/merge.c:1523 builtin/merge.c:1602
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
-#: builtin/merge.c:1493
+#: builtin/merge.c:1527
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
-#: builtin/merge.c:1559
+#: builtin/merge.c:1593
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:1561
+#: builtin/merge.c:1595
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
-#: builtin/merge.c:1570
+#: builtin/merge.c:1604
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
-#: builtin/merge.c:1582
+#: builtin/merge.c:1616
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
@@ -10698,22 +11355,22 @@ msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
-#: builtin/mv.c:83
+#: builtin/mv.c:82
#, c-format
msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
-#: builtin/mv.c:85 builtin/rm.c:289
+#: builtin/mv.c:84 builtin/rm.c:288
msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
msgstr ""
"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
-#: builtin/mv.c:103
+#: builtin/mv.c:102
#, c-format
msgid "%.*s is in index"
msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
-#: builtin/mv.c:125
+#: builtin/mv.c:124
msgid "force move/rename even if target exists"
msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
@@ -10721,68 +11378,68 @@ msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã
msgid "skip move/rename errors"
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
-#: builtin/mv.c:167
+#: builtin/mv.c:168
#, c-format
msgid "destination '%s' is not a directory"
msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
-#: builtin/mv.c:178
+#: builtin/mv.c:179
#, c-format
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
-#: builtin/mv.c:182
+#: builtin/mv.c:183
msgid "bad source"
msgstr "nguồn sai"
-#: builtin/mv.c:185
+#: builtin/mv.c:186
msgid "can not move directory into itself"
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
-#: builtin/mv.c:188
+#: builtin/mv.c:189
msgid "cannot move directory over file"
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
-#: builtin/mv.c:197
+#: builtin/mv.c:198
msgid "source directory is empty"
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
-#: builtin/mv.c:222
+#: builtin/mv.c:223
msgid "not under version control"
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
-#: builtin/mv.c:225
+#: builtin/mv.c:226
msgid "destination exists"
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
-#: builtin/mv.c:233
+#: builtin/mv.c:234
#, c-format
msgid "overwriting '%s'"
msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
-#: builtin/mv.c:236
+#: builtin/mv.c:237
msgid "Cannot overwrite"
msgstr "Không thể ghi đè"
-#: builtin/mv.c:239
+#: builtin/mv.c:240
msgid "multiple sources for the same target"
msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
-#: builtin/mv.c:241
+#: builtin/mv.c:242
msgid "destination directory does not exist"
msgstr "thư mục đích không tồn tại"
-#: builtin/mv.c:248
+#: builtin/mv.c:249
#, c-format
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
-#: builtin/mv.c:269
+#: builtin/mv.c:270
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
-#: builtin/mv.c:275 builtin/remote.c:712 builtin/repack.c:390
+#: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:715 builtin/repack.c:409
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
@@ -10974,12 +11631,12 @@ msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
msgid "the note contents have been left in %s"
msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
-#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:500
+#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:507
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:503
+#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:510
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
@@ -11226,7 +11883,7 @@ msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:158
+#: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:107 builtin/worktree.c:151
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
@@ -11247,209 +11904,241 @@ msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
msgid "unknown subcommand: %s"
msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
-#: builtin/pack-objects.c:33
+#: builtin/pack-objects.c:48
msgid ""
"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
"<danh-sách-đối-tượng>]"
-#: builtin/pack-objects.c:34
+#: builtin/pack-objects.c:49
msgid ""
"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
"sách-đối-tượng>]"
-#: builtin/pack-objects.c:192 builtin/pack-objects.c:195
+#: builtin/pack-objects.c:211 builtin/pack-objects.c:214
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"
-#: builtin/pack-objects.c:788
+#: builtin/pack-objects.c:810
msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
-#: builtin/pack-objects.c:801
+#: builtin/pack-objects.c:823
msgid "Writing objects"
msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:1081
+#: builtin/pack-objects.c:1106
msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2451
+#: builtin/pack-objects.c:1765
+msgid "Counting objects"
+msgstr "Đang đếm các đối tượng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:1895
+#, c-format
+msgid "unable to get size of %s"
+msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
+
+#: builtin/pack-objects.c:1910
+#, c-format
+msgid "unable to parse object header of %s"
+msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2564
msgid "Compressing objects"
msgstr "Đang nén các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2599
+#: builtin/pack-objects.c:2735
msgid "invalid value for --missing"
msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
-#: builtin/pack-objects.c:2902
+#: builtin/pack-objects.c:3067
#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2906
+#: builtin/pack-objects.c:3071
#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2936
+#: builtin/pack-objects.c:3102
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2938
+#: builtin/pack-objects.c:3104
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2940
+#: builtin/pack-objects.c:3106
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2943
+#: builtin/pack-objects.c:3109
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
-#: builtin/pack-objects.c:2944
+#: builtin/pack-objects.c:3110
msgid "version[,offset]"
msgstr "phiên bản[,offset]"
-#: builtin/pack-objects.c:2945
+#: builtin/pack-objects.c:3111
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
-#: builtin/pack-objects.c:2948
+#: builtin/pack-objects.c:3114
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
-#: builtin/pack-objects.c:2950
+#: builtin/pack-objects.c:3116
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
-#: builtin/pack-objects.c:2952
+#: builtin/pack-objects.c:3118
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2954
+#: builtin/pack-objects.c:3120
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2956
+#: builtin/pack-objects.c:3122
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2958
+#: builtin/pack-objects.c:3124
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
-#: builtin/pack-objects.c:2960
+#: builtin/pack-objects.c:3126
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2962
+#: builtin/pack-objects.c:3128
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2964
+#: builtin/pack-objects.c:3130
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
-#: builtin/pack-objects.c:2966
+#: builtin/pack-objects.c:3132
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
-#: builtin/pack-objects.c:2968
+#: builtin/pack-objects.c:3134
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
-#: builtin/pack-objects.c:2970
+#: builtin/pack-objects.c:3136
msgid "read revision arguments from standard input"
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2972
+#: builtin/pack-objects.c:3138
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2975
+#: builtin/pack-objects.c:3141
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/pack-objects.c:2978
+#: builtin/pack-objects.c:3144
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
-#: builtin/pack-objects.c:2981
+#: builtin/pack-objects.c:3147
msgid "include objects referred to by the index"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
-#: builtin/pack-objects.c:2984
+#: builtin/pack-objects.c:3150
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2986
+#: builtin/pack-objects.c:3152
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2988
+#: builtin/pack-objects.c:3154
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:2990
+#: builtin/pack-objects.c:3156
msgid "pack loose unreachable objects"
msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:2992
+#: builtin/pack-objects.c:3158
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
-#: builtin/pack-objects.c:2995
+#: builtin/pack-objects.c:3161
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/pack-objects.c:2997
+#: builtin/pack-objects.c:3163
msgid "create packs suitable for shallow fetches"
msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
-#: builtin/pack-objects.c:2999
+#: builtin/pack-objects.c:3165
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
-#: builtin/pack-objects.c:3001
+#: builtin/pack-objects.c:3167
+msgid "ignore this pack"
+msgstr "bỏ qua gói này"
+
+#: builtin/pack-objects.c:3169
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3003
+#: builtin/pack-objects.c:3171
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
-#: builtin/pack-objects.c:3005
+#: builtin/pack-objects.c:3173
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3007
+#: builtin/pack-objects.c:3175
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3010
+#: builtin/pack-objects.c:3178
msgid "handling for missing objects"
msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3144
-msgid "Counting objects"
-msgstr "Đang đếm các đối tượng"
+#: builtin/pack-objects.c:3181
+msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
+msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
+
+#: builtin/pack-objects.c:3205
+#, c-format
+msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
+msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
+
+#: builtin/pack-objects.c:3210
+#, c-format
+msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
+msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
+
+#: builtin/pack-objects.c:3338
+msgid "Enumerating objects"
+msgstr "Đánh số các đối tượng"
-#: builtin/pack-refs.c:6
+#: builtin/pack-refs.c:7
msgid "git pack-refs [<options>]"
msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/pack-refs.c:14
+#: builtin/pack-refs.c:15
msgid "pack everything"
msgstr "đóng gói mọi thứ"
-#: builtin/pack-refs.c:15
+#: builtin/pack-refs.c:16
msgid "prune loose refs (default)"
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
@@ -11465,61 +12154,65 @@ msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
-#: builtin/prune.c:106
+#: builtin/prune.c:108
msgid "report pruned objects"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
-#: builtin/prune.c:109
+#: builtin/prune.c:111
msgid "expire objects older than <time>"
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
-#: builtin/prune.c:123
+#: builtin/prune.c:113
+msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
+msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
+
+#: builtin/prune.c:127
msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
-#: builtin/pull.c:54 builtin/pull.c:56
+#: builtin/pull.c:59 builtin/pull.c:61
#, c-format
msgid "Invalid value for %s: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
-#: builtin/pull.c:76
+#: builtin/pull.c:81
msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/pull.c:127
+#: builtin/pull.c:132
msgid "control for recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
-#: builtin/pull.c:131
+#: builtin/pull.c:136
msgid "Options related to merging"
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
-#: builtin/pull.c:134
+#: builtin/pull.c:139
msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
-#: builtin/pull.c:161 builtin/rebase--helper.c:23 builtin/revert.c:121
+#: builtin/pull.c:166 builtin/rebase--helper.c:23 builtin/revert.c:121
msgid "allow fast-forward"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/pull.c:170
+#: builtin/pull.c:175
msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
-#: builtin/pull.c:186
+#: builtin/pull.c:191
msgid "Options related to fetching"
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
-#: builtin/pull.c:204
+#: builtin/pull.c:209
msgid "number of submodules pulled in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
-#: builtin/pull.c:299
+#: builtin/pull.c:304
#, c-format
msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
-#: builtin/pull.c:415
+#: builtin/pull.c:420
msgid ""
"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
"fetched."
@@ -11527,14 +12220,14 @@ msgstr ""
"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
"lấy về."
-#: builtin/pull.c:417
+#: builtin/pull.c:422
msgid ""
"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
msgstr ""
"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
"về."
-#: builtin/pull.c:418
+#: builtin/pull.c:423
msgid ""
"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
"matches on the remote end."
@@ -11543,7 +12236,7 @@ msgstr ""
"tự\n"
"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
-#: builtin/pull.c:421
+#: builtin/pull.c:426
#, c-format
msgid ""
"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
@@ -11555,43 +12248,43 @@ msgstr ""
"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
"một nhánh trên dòng lệnh."
-#: builtin/pull.c:426 git-parse-remote.sh:73
+#: builtin/pull.c:431 git-parse-remote.sh:73
msgid "You are not currently on a branch."
msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
-#: builtin/pull.c:428 builtin/pull.c:443 git-parse-remote.sh:79
+#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 git-parse-remote.sh:79
msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
-#: builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:445 git-parse-remote.sh:82
+#: builtin/pull.c:435 builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:82
msgid "Please specify which branch you want to merge with."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
-#: builtin/pull.c:431 builtin/pull.c:446
+#: builtin/pull.c:436 builtin/pull.c:451
msgid "See git-pull(1) for details."
msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
-#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:439 builtin/pull.c:448
+#: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:444 builtin/pull.c:453
#: git-parse-remote.sh:64
msgid "<remote>"
msgstr "<máy chủ>"
-#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:453 git-rebase.sh:466
+#: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:453 builtin/pull.c:458 git-rebase.sh:523
#: git-parse-remote.sh:65
msgid "<branch>"
msgstr "<nhánh>"
-#: builtin/pull.c:441 git-parse-remote.sh:75
+#: builtin/pull.c:446 git-parse-remote.sh:75
msgid "There is no tracking information for the current branch."
msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:95
+#: builtin/pull.c:455 git-parse-remote.sh:95
msgid ""
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
-#: builtin/pull.c:455
+#: builtin/pull.c:460
#, c-format
msgid ""
"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
@@ -11600,29 +12293,29 @@ msgstr ""
"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
-#: builtin/pull.c:817
+#: builtin/pull.c:826
msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
-#: builtin/pull.c:865
+#: builtin/pull.c:874
msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
-#: builtin/pull.c:873
+#: builtin/pull.c:882
msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
msgstr ""
"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục."
-#: builtin/pull.c:876
+#: builtin/pull.c:885
msgid "pull with rebase"
msgstr "pull với rebase"
-#: builtin/pull.c:877
+#: builtin/pull.c:886
msgid "please commit or stash them."
msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: builtin/pull.c:902
+#: builtin/pull.c:911
#, c-format
msgid ""
"fetch updated the current branch head.\n"
@@ -11633,7 +12326,7 @@ msgstr ""
"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
"lần chuyển giaot %s."
-#: builtin/pull.c:907
+#: builtin/pull.c:916
#, c-format
msgid ""
"Cannot fast-forward your working tree.\n"
@@ -11651,32 +12344,32 @@ msgstr ""
"$ git reset --hard\n"
"để khôi phục lại."
-#: builtin/pull.c:922
+#: builtin/pull.c:931
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
-#: builtin/pull.c:926
+#: builtin/pull.c:935
msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
-#: builtin/pull.c:933
+#: builtin/pull.c:942
msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
msgstr ""
"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
-#: builtin/push.c:17
+#: builtin/push.c:19
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/push.c:92
+#: builtin/push.c:111
msgid "tag shorthand without <tag>"
msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
-#: builtin/push.c:102
+#: builtin/push.c:121
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
-#: builtin/push.c:146
+#: builtin/push.c:165
msgid ""
"\n"
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
@@ -11685,7 +12378,7 @@ msgstr ""
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
"config”."
-#: builtin/push.c:149
+#: builtin/push.c:168
#, c-format
msgid ""
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
@@ -11710,7 +12403,7 @@ msgstr ""
" git push %s %s\n"
"%s"
-#: builtin/push.c:164
+#: builtin/push.c:183
#, c-format
msgid ""
"You are not currently on a branch.\n"
@@ -11725,7 +12418,7 @@ msgstr ""
"\n"
" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
-#: builtin/push.c:178
+#: builtin/push.c:197
#, c-format
msgid ""
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
@@ -11739,12 +12432,12 @@ msgstr ""
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
-#: builtin/push.c:186
+#: builtin/push.c:205
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
-#: builtin/push.c:189
+#: builtin/push.c:208
#, c-format
msgid ""
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
@@ -11756,14 +12449,14 @@ msgstr ""
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
-#: builtin/push.c:248
+#: builtin/push.c:267
msgid ""
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
msgstr ""
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
"là gì cả\"."
-#: builtin/push.c:255
+#: builtin/push.c:274
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
@@ -11776,7 +12469,7 @@ msgstr ""
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:261
+#: builtin/push.c:280
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
@@ -11790,7 +12483,7 @@ msgstr ""
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:267
+#: builtin/push.c:286
msgid ""
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
@@ -11805,11 +12498,11 @@ msgstr ""
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:274
+#: builtin/push.c:293
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
-#: builtin/push.c:277
+#: builtin/push.c:296
msgid ""
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
@@ -11821,22 +12514,22 @@ msgstr ""
"đối tượng\n"
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
-#: builtin/push.c:337
+#: builtin/push.c:357
#, c-format
msgid "Pushing to %s\n"
msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
-#: builtin/push.c:341
+#: builtin/push.c:361
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
-#: builtin/push.c:372
+#: builtin/push.c:395
#, c-format
msgid "bad repository '%s'"
msgstr "repository (kho) sai “%s”"
-#: builtin/push.c:373
+#: builtin/push.c:396
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
@@ -11857,112 +12550,104 @@ msgstr ""
"\n"
" git push <tên>\n"
-#: builtin/push.c:391
-msgid "--all and --tags are incompatible"
-msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
-
-#: builtin/push.c:392
-msgid "--all can't be combined with refspecs"
-msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-
-#: builtin/push.c:397
-msgid "--mirror and --tags are incompatible"
-msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
-
-#: builtin/push.c:398
-msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
-msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-
-#: builtin/push.c:403
-msgid "--all and --mirror are incompatible"
-msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
-
-#: builtin/push.c:535
+#: builtin/push.c:551
msgid "repository"
msgstr "kho"
-#: builtin/push.c:536 builtin/send-pack.c:163
+#: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:164
msgid "push all refs"
msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:537 builtin/send-pack.c:165
+#: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:166
msgid "mirror all refs"
msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:539
+#: builtin/push.c:555
msgid "delete refs"
msgstr "xóa các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:540
+#: builtin/push.c:556
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
-#: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:166
+#: builtin/push.c:559 builtin/send-pack.c:167
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"
-#: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:180
+#: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:181
msgid "refname>:<expect"
msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
-#: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:181
+#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:182
msgid "require old value of ref to be at this value"
msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
-#: builtin/push.c:549
+#: builtin/push.c:565
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
-#: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:174
+#: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:175
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/push.c:552 builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:160
-#: builtin/send-pack.c:161
+#: builtin/push.c:568 builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:161
+#: builtin/send-pack.c:162
msgid "receive pack program"
msgstr "chương trình nhận gói"
-#: builtin/push.c:554
+#: builtin/push.c:570
msgid "set upstream for git pull/status"
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
-#: builtin/push.c:557
+#: builtin/push.c:573
msgid "prune locally removed refs"
msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
-#: builtin/push.c:559
+#: builtin/push.c:575
msgid "bypass pre-push hook"
msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
-#: builtin/push.c:560
+#: builtin/push.c:576
msgid "push missing but relevant tags"
msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
-#: builtin/push.c:563 builtin/send-pack.c:168
+#: builtin/push.c:579 builtin/send-pack.c:169
msgid "GPG sign the push"
msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
-#: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:175
+#: builtin/push.c:581 builtin/send-pack.c:176
msgid "request atomic transaction on remote side"
msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
-#: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:171
-msgid "server-specific"
-msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
-
-#: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:172
-msgid "option to transmit"
-msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
-
-#: builtin/push.c:583
+#: builtin/push.c:599
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
-#: builtin/push.c:585
+#: builtin/push.c:601
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
#: builtin/push.c:604
+msgid "--all and --tags are incompatible"
+msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
+
+#: builtin/push.c:606
+msgid "--all can't be combined with refspecs"
+msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
+
+#: builtin/push.c:610
+msgid "--mirror and --tags are incompatible"
+msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
+
+#: builtin/push.c:612
+msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
+msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
+
+#: builtin/push.c:615
+msgid "--all and --mirror are incompatible"
+msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
+
+#: builtin/push.c:634
msgid "push options must not have new line characters"
msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
@@ -11977,68 +12662,68 @@ msgstr ""
"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
"ish3>]])"
-#: builtin/read-tree.c:121
+#: builtin/read-tree.c:120
msgid "write resulting index to <file>"
msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
-#: builtin/read-tree.c:124
+#: builtin/read-tree.c:123
msgid "only empty the index"
msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
-#: builtin/read-tree.c:126
+#: builtin/read-tree.c:125
msgid "Merging"
msgstr "Hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:128
+#: builtin/read-tree.c:127
msgid "perform a merge in addition to a read"
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
-#: builtin/read-tree.c:130
+#: builtin/read-tree.c:129
msgid "3-way merge if no file level merging required"
msgstr ""
"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
-#: builtin/read-tree.c:132
+#: builtin/read-tree.c:131
msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
-#: builtin/read-tree.c:134
+#: builtin/read-tree.c:133
msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:135
+#: builtin/read-tree.c:134
msgid "<subdirectory>/"
msgstr "<thư-mục-con>/"
-#: builtin/read-tree.c:136
+#: builtin/read-tree.c:135
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
-#: builtin/read-tree.c:139
+#: builtin/read-tree.c:138
msgid "update working tree with merge result"
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:141
+#: builtin/read-tree.c:140
msgid "gitignore"
msgstr "gitignore"
-#: builtin/read-tree.c:142
+#: builtin/read-tree.c:141
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
-#: builtin/read-tree.c:145
+#: builtin/read-tree.c:144
msgid "don't check the working tree after merging"
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:146
+#: builtin/read-tree.c:145
msgid "don't update the index or the work tree"
msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
-#: builtin/read-tree.c:148
+#: builtin/read-tree.c:147
msgid "skip applying sparse checkout filter"
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
-#: builtin/read-tree.c:150
+#: builtin/read-tree.c:149
msgid "debug unpack-trees"
msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
@@ -12050,47 +12735,63 @@ msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
msgid "keep empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
-#: builtin/rebase--helper.c:25
+#: builtin/rebase--helper.c:26 builtin/revert.c:123
+msgid "allow commits with empty messages"
+msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
+
+#: builtin/rebase--helper.c:27
+msgid "rebase merge commits"
+msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
+
+#: builtin/rebase--helper.c:29
+msgid "keep original branch points of cousins"
+msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
+
+#: builtin/rebase--helper.c:30
msgid "continue rebase"
msgstr "tiếp tục cải tổ"
-#: builtin/rebase--helper.c:27
+#: builtin/rebase--helper.c:32
msgid "abort rebase"
msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
-#: builtin/rebase--helper.c:30
+#: builtin/rebase--helper.c:35
msgid "make rebase script"
msgstr "tạo văn lệnh rebase"
-#: builtin/rebase--helper.c:32
+#: builtin/rebase--helper.c:37
msgid "shorten commit ids in the todo list"
msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase--helper.c:34
+#: builtin/rebase--helper.c:39
msgid "expand commit ids in the todo list"
msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase--helper.c:36
+#: builtin/rebase--helper.c:41
msgid "check the todo list"
msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase--helper.c:38
+#: builtin/rebase--helper.c:43
msgid "skip unnecessary picks"
msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
-#: builtin/rebase--helper.c:40
+#: builtin/rebase--helper.c:45
msgid "rearrange fixup/squash lines"
msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
-#: builtin/rebase--helper.c:42
+#: builtin/rebase--helper.c:47
msgid "insert exec commands in todo list"
msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
-#: builtin/receive-pack.c:30
+#: builtin/rebase--helper.c:68
+msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
+msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
+
+#: builtin/receive-pack.c:31
msgid "git receive-pack <git-dir>"
msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
-#: builtin/receive-pack.c:840
+#: builtin/receive-pack.c:842
msgid ""
"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
@@ -12120,7 +12821,7 @@ msgstr ""
"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
-#: builtin/receive-pack.c:860
+#: builtin/receive-pack.c:862
msgid ""
"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
@@ -12141,24 +12842,24 @@ msgstr ""
"\n"
"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
-#: builtin/receive-pack.c:1933
+#: builtin/receive-pack.c:1935
msgid "quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/receive-pack.c:1947
+#: builtin/receive-pack.c:1949
msgid "You must specify a directory."
msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
-#: builtin/reflog.c:531 builtin/reflog.c:536
+#: builtin/reflog.c:532 builtin/reflog.c:537
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
-#: builtin/remote.c:13
+#: builtin/remote.c:14
msgid "git remote [-v | --verbose]"
msgstr "git remote [-v | --verbose]"
-#: builtin/remote.c:14
+#: builtin/remote.c:15
msgid ""
"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
@@ -12166,82 +12867,82 @@ msgstr ""
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:35
+#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:36
msgid "git remote rename <old> <new>"
msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
-#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:40
+#: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:41
msgid "git remote remove <name>"
msgstr "git remote remove <tên>"
-#: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:45
+#: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:46
msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
-#: builtin/remote.c:18
+#: builtin/remote.c:19
msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
-#: builtin/remote.c:19
+#: builtin/remote.c:20
msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
-#: builtin/remote.c:20
+#: builtin/remote.c:21
msgid ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
msgstr ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
-#: builtin/remote.c:21
+#: builtin/remote.c:22
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
-#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:71
+#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:72
msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
-#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
+#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
-#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
+#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78
msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
-#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78
+#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79
msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:30
+#: builtin/remote.c:31
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:50
+#: builtin/remote.c:51
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
-#: builtin/remote.c:51
+#: builtin/remote.c:52
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
-#: builtin/remote.c:56
+#: builtin/remote.c:57
msgid "git remote show [<options>] <name>"
msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
-#: builtin/remote.c:61
+#: builtin/remote.c:62
msgid "git remote prune [<options>] <name>"
msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
-#: builtin/remote.c:66
+#: builtin/remote.c:67
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
-#: builtin/remote.c:95
+#: builtin/remote.c:96
#, c-format
msgid "Updating %s"
msgstr "Đang cập nhật %s"
-#: builtin/remote.c:127
+#: builtin/remote.c:128
msgid ""
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
@@ -12249,86 +12950,86 @@ msgstr ""
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
-#: builtin/remote.c:144
+#: builtin/remote.c:145
#, c-format
msgid "unknown mirror argument: %s"
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
-#: builtin/remote.c:160
+#: builtin/remote.c:161
msgid "fetch the remote branches"
msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
-#: builtin/remote.c:162
+#: builtin/remote.c:163
msgid "import all tags and associated objects when fetching"
msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
-#: builtin/remote.c:165
+#: builtin/remote.c:166
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
-#: builtin/remote.c:167
+#: builtin/remote.c:168
msgid "branch(es) to track"
msgstr "các nhánh để theo dõi"
-#: builtin/remote.c:168
+#: builtin/remote.c:169
msgid "master branch"
msgstr "nhánh master"
-#: builtin/remote.c:169
+#: builtin/remote.c:170
msgid "push|fetch"
msgstr "push|fetch"
-#: builtin/remote.c:170
+#: builtin/remote.c:171
msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
-#: builtin/remote.c:182
+#: builtin/remote.c:183
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
-#: builtin/remote.c:184
+#: builtin/remote.c:185
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
-#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:631
+#: builtin/remote.c:192 builtin/remote.c:634
#, c-format
msgid "remote %s already exists."
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
-#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:635
+#: builtin/remote.c:196 builtin/remote.c:638
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid remote name"
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
-#: builtin/remote.c:235
+#: builtin/remote.c:236
#, c-format
msgid "Could not setup master '%s'"
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
-#: builtin/remote.c:337
+#: builtin/remote.c:342
#, c-format
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
-#: builtin/remote.c:438 builtin/remote.c:446
+#: builtin/remote.c:441 builtin/remote.c:449
msgid "(matching)"
msgstr "(khớp)"
-#: builtin/remote.c:450
+#: builtin/remote.c:453
msgid "(delete)"
msgstr "(xóa)"
-#: builtin/remote.c:624 builtin/remote.c:759 builtin/remote.c:858
+#: builtin/remote.c:627 builtin/remote.c:762 builtin/remote.c:861
#, c-format
msgid "No such remote: %s"
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
-#: builtin/remote.c:641
+#: builtin/remote.c:644
#, c-format
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
-#: builtin/remote.c:661
+#: builtin/remote.c:664
#, c-format
msgid ""
"Not updating non-default fetch refspec\n"
@@ -12339,17 +13040,17 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
-#: builtin/remote.c:697
+#: builtin/remote.c:700
#, c-format
msgid "deleting '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
-#: builtin/remote.c:731
+#: builtin/remote.c:734
#, c-format
msgid "creating '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
-#: builtin/remote.c:796
+#: builtin/remote.c:799
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
@@ -12361,113 +13062,119 @@ msgstr[0] ""
"đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
-#: builtin/remote.c:810
+#: builtin/remote.c:813
#, c-format
msgid "Could not remove config section '%s'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
-#: builtin/remote.c:911
+#: builtin/remote.c:914
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
-#: builtin/remote.c:914
+#: builtin/remote.c:917
msgid " tracked"
msgstr " được theo dõi"
-#: builtin/remote.c:916
+#: builtin/remote.c:919
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
-#: builtin/remote.c:918
+#: builtin/remote.c:921
msgid " ???"
msgstr " ???"
-#: builtin/remote.c:959
+#: builtin/remote.c:962
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
-#: builtin/remote.c:967
+#: builtin/remote.c:971
#, c-format
msgid "rebases interactively onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:968
+#: builtin/remote.c:973
+#, c-format
+msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
+msgstr ""
+"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
+
+#: builtin/remote.c:976
#, c-format
msgid "rebases onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:971
+#: builtin/remote.c:980
#, c-format
msgid " merges with remote %s"
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:974
+#: builtin/remote.c:983
#, c-format
msgid "merges with remote %s"
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:977
+#: builtin/remote.c:986
#, c-format
msgid "%-*s and with remote %s\n"
msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
-#: builtin/remote.c:1020
+#: builtin/remote.c:1029
msgid "create"
msgstr "tạo"
-#: builtin/remote.c:1023
+#: builtin/remote.c:1032
msgid "delete"
msgstr "xóa"
-#: builtin/remote.c:1027
+#: builtin/remote.c:1036
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"
-#: builtin/remote.c:1030
+#: builtin/remote.c:1039
msgid "fast-forwardable"
msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/remote.c:1033
+#: builtin/remote.c:1042
msgid "local out of date"
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
-#: builtin/remote.c:1040
+#: builtin/remote.c:1049
#, c-format
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1043
+#: builtin/remote.c:1052
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1047
+#: builtin/remote.c:1056
#, c-format
msgid " %-*s forces to %s"
msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
-#: builtin/remote.c:1050
+#: builtin/remote.c:1059
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %s"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
-#: builtin/remote.c:1118
+#: builtin/remote.c:1127
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1145
+#: builtin/remote.c:1154
#, c-format
msgid "* remote %s"
msgstr "* máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1146
+#: builtin/remote.c:1155
#, c-format
msgid " Fetch URL: %s"
msgstr " URL để lấy về: %s"
-#: builtin/remote.c:1147 builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1302
+#: builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1311
msgid "(no URL)"
msgstr "(không có URL)"
@@ -12475,181 +13182,181 @@ msgstr "(không có URL)"
#. with the one in " Fetch URL: %s"
#. translation.
#.
-#: builtin/remote.c:1161 builtin/remote.c:1163
+#: builtin/remote.c:1170 builtin/remote.c:1172
#, c-format
msgid " Push URL: %s"
msgstr " URL để đẩy lên: %s"
-#: builtin/remote.c:1165 builtin/remote.c:1167 builtin/remote.c:1169
+#: builtin/remote.c:1174 builtin/remote.c:1176 builtin/remote.c:1178
#, c-format
msgid " HEAD branch: %s"
msgstr " Nhánh HEAD: %s"
-#: builtin/remote.c:1165
+#: builtin/remote.c:1174
msgid "(not queried)"
msgstr "(không yêu cầu)"
-#: builtin/remote.c:1167
+#: builtin/remote.c:1176
msgid "(unknown)"
msgstr "(không hiểu)"
-#: builtin/remote.c:1171
+#: builtin/remote.c:1180
#, c-format
msgid ""
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
-#: builtin/remote.c:1183
+#: builtin/remote.c:1192
#, c-format
msgid " Remote branch:%s"
msgid_plural " Remote branches:%s"
msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
-#: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1212
+#: builtin/remote.c:1195 builtin/remote.c:1221
msgid " (status not queried)"
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
-#: builtin/remote.c:1195
+#: builtin/remote.c:1204
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
-#: builtin/remote.c:1203
+#: builtin/remote.c:1212
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
-#: builtin/remote.c:1209
+#: builtin/remote.c:1218
#, c-format
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
-#: builtin/remote.c:1230
+#: builtin/remote.c:1239
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1232
+#: builtin/remote.c:1241
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
-#: builtin/remote.c:1247
+#: builtin/remote.c:1256
msgid "Cannot determine remote HEAD"
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1249
+#: builtin/remote.c:1258
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
-#: builtin/remote.c:1259
+#: builtin/remote.c:1268
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
-#: builtin/remote.c:1267
+#: builtin/remote.c:1276
#, c-format
msgid "Not a valid ref: %s"
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1269
+#: builtin/remote.c:1278
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"
-#: builtin/remote.c:1287
+#: builtin/remote.c:1296
#, c-format
msgid " %s will become dangling!"
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1288
+#: builtin/remote.c:1297
#, c-format
msgid " %s has become dangling!"
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1298
+#: builtin/remote.c:1307
#, c-format
msgid "Pruning %s"
msgstr "Đang xén bớt %s"
-#: builtin/remote.c:1299
+#: builtin/remote.c:1308
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
-#: builtin/remote.c:1315
+#: builtin/remote.c:1324
#, c-format
msgid " * [would prune] %s"
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
-#: builtin/remote.c:1318
+#: builtin/remote.c:1327
#, c-format
msgid " * [pruned] %s"
msgstr " * [đã bị xén] %s"
-#: builtin/remote.c:1363
+#: builtin/remote.c:1372
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
-#: builtin/remote.c:1426 builtin/remote.c:1480 builtin/remote.c:1548
+#: builtin/remote.c:1435 builtin/remote.c:1489 builtin/remote.c:1557
#, c-format
msgid "No such remote '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
-#: builtin/remote.c:1442
+#: builtin/remote.c:1451
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
-#: builtin/remote.c:1449
+#: builtin/remote.c:1458
msgid "no remote specified"
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
-#: builtin/remote.c:1466
+#: builtin/remote.c:1475
msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
-#: builtin/remote.c:1468
+#: builtin/remote.c:1477
msgid "return all URLs"
msgstr "trả về mọi URL"
-#: builtin/remote.c:1496
+#: builtin/remote.c:1505
#, c-format
msgid "no URLs configured for remote '%s'"
msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: builtin/remote.c:1522
+#: builtin/remote.c:1531
msgid "manipulate push URLs"
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
-#: builtin/remote.c:1524
+#: builtin/remote.c:1533
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"
-#: builtin/remote.c:1526
+#: builtin/remote.c:1535
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"
-#: builtin/remote.c:1533
+#: builtin/remote.c:1542
msgid "--add --delete doesn't make sense"
msgstr "--add --delete không hợp lý"
-#: builtin/remote.c:1572
+#: builtin/remote.c:1581
#, c-format
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1580
+#: builtin/remote.c:1589
#, c-format
msgid "No such URL found: %s"
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
-#: builtin/remote.c:1582
+#: builtin/remote.c:1591
msgid "Will not delete all non-push URLs"
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
-#: builtin/remote.c:1598
+#: builtin/remote.c:1607
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
-#: builtin/remote.c:1629
+#: builtin/remote.c:1638
#, c-format
msgid "Unknown subcommand: %s"
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
@@ -12666,127 +13373,135 @@ msgstr ""
"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
-#: builtin/repack.c:168
+#: builtin/repack.c:180
msgid "pack everything in a single pack"
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
-#: builtin/repack.c:170
+#: builtin/repack.c:182
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
-#: builtin/repack.c:173
+#: builtin/repack.c:185
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
-#: builtin/repack.c:175
+#: builtin/repack.c:187
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:177
+#: builtin/repack.c:189
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:179
+#: builtin/repack.c:191
msgid "do not run git-update-server-info"
msgstr "không chạy git-update-server-info"
-#: builtin/repack.c:182
+#: builtin/repack.c:194
msgid "pass --local to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:184
+#: builtin/repack.c:196
msgid "write bitmap index"
msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
-#: builtin/repack.c:185
+#: builtin/repack.c:197
msgid "approxidate"
msgstr "ngày ước tính"
-#: builtin/repack.c:186
+#: builtin/repack.c:198
msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
-#: builtin/repack.c:188
+#: builtin/repack.c:200
msgid "with -a, repack unreachable objects"
msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/repack.c:190
+#: builtin/repack.c:202
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
-#: builtin/repack.c:191 builtin/repack.c:197
+#: builtin/repack.c:203 builtin/repack.c:209
msgid "bytes"
msgstr "byte"
-#: builtin/repack.c:192
+#: builtin/repack.c:204
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
-#: builtin/repack.c:194
+#: builtin/repack.c:206
msgid "limits the maximum delta depth"
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
-#: builtin/repack.c:196
+#: builtin/repack.c:208
msgid "limits the maximum number of threads"
msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
-#: builtin/repack.c:198
+#: builtin/repack.c:210
msgid "maximum size of each packfile"
msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
-#: builtin/repack.c:200
+#: builtin/repack.c:212
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
-#: builtin/repack.c:210
+#: builtin/repack.c:214
+msgid "do not repack this pack"
+msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
+
+#: builtin/repack.c:224
msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
-#: builtin/repack.c:214
+#: builtin/repack.c:228
msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
-#: builtin/repack.c:406 builtin/worktree.c:146
+#: builtin/repack.c:425 builtin/worktree.c:139
#, c-format
msgid "failed to remove '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
-#: builtin/replace.c:20
+#: builtin/replace.c:22
msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
-#: builtin/replace.c:21
+#: builtin/replace.c:23
msgid "git replace [-f] --edit <object>"
msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
-#: builtin/replace.c:22
+#: builtin/replace.c:24
msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
-#: builtin/replace.c:23
+#: builtin/replace.c:25
+msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
+msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
+
+#: builtin/replace.c:26
msgid "git replace -d <object>..."
msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
-#: builtin/replace.c:24
+#: builtin/replace.c:27
msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
-#: builtin/replace.c:331 builtin/replace.c:369 builtin/replace.c:397
+#: builtin/replace.c:371 builtin/replace.c:415 builtin/replace.c:445
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'"
msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/replace.c:361
+#: builtin/replace.c:407
#, c-format
msgid "bad mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/replace.c:363
+#: builtin/replace.c:409
#, c-format
msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/replace.c:374
+#: builtin/replace.c:421
#, c-format
msgid ""
"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
@@ -12795,45 +13510,58 @@ msgstr ""
"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
"tùy chọn --edit thay cho --graft"
-#: builtin/replace.c:407
+#: builtin/replace.c:460
#, c-format
msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
-#: builtin/replace.c:408
+#: builtin/replace.c:461
msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
-#: builtin/replace.c:414
+#: builtin/replace.c:471
#, c-format
msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
-#: builtin/replace.c:438
+#: builtin/replace.c:514
+#, c-format
+msgid ""
+"could not convert the following graft(s):\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
+"%s"
+
+#: builtin/replace.c:535
msgid "list replace refs"
msgstr "liệt kê các refs thay thế"
-#: builtin/replace.c:439
+#: builtin/replace.c:536
msgid "delete replace refs"
msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
-#: builtin/replace.c:440
+#: builtin/replace.c:537
msgid "edit existing object"
msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
-#: builtin/replace.c:441
+#: builtin/replace.c:538
msgid "change a commit's parents"
msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
-#: builtin/replace.c:442
+#: builtin/replace.c:539
+msgid "convert existing graft file"
+msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
+
+#: builtin/replace.c:540
msgid "replace the ref if it exists"
msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
-#: builtin/replace.c:443
+#: builtin/replace.c:542
msgid "do not pretty-print contents for --edit"
msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
-#: builtin/replace.c:444
+#: builtin/replace.c:543
msgid "use this format"
msgstr "dùng định dạng này"
@@ -12893,121 +13621,125 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
msgid "Failed to find tree of %s."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
-#: builtin/reset.c:113
+#: builtin/reset.c:111
#, c-format
msgid "HEAD is now at %s"
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
-#: builtin/reset.c:197
+#: builtin/reset.c:189
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
-#: builtin/reset.c:297
+#: builtin/reset.c:289
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
-#: builtin/reset.c:299
+#: builtin/reset.c:291
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
-#: builtin/reset.c:300
+#: builtin/reset.c:292
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
-#: builtin/reset.c:302 builtin/reset.c:304
+#: builtin/reset.c:294 builtin/reset.c:296
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
-#: builtin/reset.c:306
+#: builtin/reset.c:298
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
-#: builtin/reset.c:312
+#: builtin/reset.c:304
msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
-#: builtin/reset.c:329
+#: builtin/reset.c:321
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:337
+#: builtin/reset.c:329
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:346
+#: builtin/reset.c:338
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
-#: builtin/reset.c:355
+#: builtin/reset.c:347
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
msgstr ""
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
"reset -- <đường_dẫn>”."
-#: builtin/reset.c:357
+#: builtin/reset.c:349
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
-#: builtin/reset.c:367
+#: builtin/reset.c:359
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
-#: builtin/reset.c:371
+#: builtin/reset.c:363
msgid "-N can only be used with --mixed"
msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
-#: builtin/reset.c:388
+#: builtin/reset.c:380
msgid "Unstaged changes after reset:"
msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
-#: builtin/reset.c:394
+#: builtin/reset.c:386
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
-#: builtin/reset.c:398
+#: builtin/reset.c:390
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
-#: builtin/rev-list.c:399
+#: builtin/rev-list.c:397
+msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
+msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
+
+#: builtin/rev-list.c:455
msgid "object filtering requires --objects"
msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
-#: builtin/rev-list.c:402
+#: builtin/rev-list.c:458
#, c-format
msgid "invalid sparse value '%s'"
msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/rev-list.c:442
+#: builtin/rev-list.c:499
msgid "rev-list does not support display of notes"
msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
-#: builtin/rev-list.c:445
+#: builtin/rev-list.c:502
msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
-#: builtin/rev-parse.c:402
+#: builtin/rev-parse.c:406
msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
-#: builtin/rev-parse.c:407
+#: builtin/rev-parse.c:411
msgid "keep the `--` passed as an arg"
msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
-#: builtin/rev-parse.c:409
+#: builtin/rev-parse.c:413
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
-#: builtin/rev-parse.c:412
+#: builtin/rev-parse.c:416
msgid "output in stuck long form"
msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
-#: builtin/rev-parse.c:545
+#: builtin/rev-parse.c:549
msgid ""
"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
@@ -13090,10 +13822,6 @@ msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
msgid "preserve initially empty commits"
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
-#: builtin/revert.c:123
-msgid "allow commits with empty messages"
-msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
-
#: builtin/revert.c:124
msgid "keep redundant, empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
@@ -13147,42 +13875,42 @@ msgid "the following file has local modifications:"
msgid_plural "the following files have local modifications:"
msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
-#: builtin/rm.c:243
+#: builtin/rm.c:241
msgid "do not list removed files"
msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/rm.c:244
+#: builtin/rm.c:242
msgid "only remove from the index"
msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
-#: builtin/rm.c:245
+#: builtin/rm.c:243
msgid "override the up-to-date check"
msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
-#: builtin/rm.c:246
+#: builtin/rm.c:244
msgid "allow recursive removal"
msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
-#: builtin/rm.c:248
+#: builtin/rm.c:246
msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
-#: builtin/rm.c:307
+#: builtin/rm.c:306
#, c-format
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
-#: builtin/rm.c:346
+#: builtin/rm.c:345
#, c-format
msgid "git rm: unable to remove %s"
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
-#: builtin/rm.c:369
+#: builtin/rm.c:368
#, c-format
msgid "could not remove '%s'"
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
-#: builtin/send-pack.c:19
+#: builtin/send-pack.c:20
msgid ""
"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
@@ -13194,50 +13922,70 @@ msgstr ""
"chiếu>…]\n"
" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
-#: builtin/send-pack.c:162
+#: builtin/send-pack.c:163
msgid "remote name"
msgstr "tên máy dịch vụ"
-#: builtin/send-pack.c:176
+#: builtin/send-pack.c:177
msgid "use stateless RPC protocol"
msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
-#: builtin/send-pack.c:177
+#: builtin/send-pack.c:178
msgid "read refs from stdin"
msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/send-pack.c:178
+#: builtin/send-pack.c:179
msgid "print status from remote helper"
msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
+#: builtin/serve.c:7
+msgid "git serve [<options>]"
+msgstr "git serve [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/serve.c:17 builtin/upload-pack.c:23
+msgid "quit after a single request/response exchange"
+msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
+
+#: builtin/serve.c:19
+msgid "exit immediately after advertising capabilities"
+msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
+
#: builtin/shortlog.c:14
-msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
-msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
+msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
+msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
-#: builtin/shortlog.c:263
+#: builtin/shortlog.c:15
+msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
+msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/shortlog.c:264
msgid "Group by committer rather than author"
msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
-#: builtin/shortlog.c:265
+#: builtin/shortlog.c:266
msgid "sort output according to the number of commits per author"
msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
-#: builtin/shortlog.c:267
+#: builtin/shortlog.c:268
msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
-#: builtin/shortlog.c:269
+#: builtin/shortlog.c:270
msgid "Show the email address of each author"
msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
-#: builtin/shortlog.c:270
+#: builtin/shortlog.c:271
msgid "w[,i1[,i2]]"
msgstr "w[,i1[,i2]]"
-#: builtin/shortlog.c:271
+#: builtin/shortlog.c:272
msgid "Linewrap output"
msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
+#: builtin/shortlog.c:298
+msgid "too many arguments given outside repository"
+msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
+
#: builtin/show-branch.c:12
msgid ""
"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
@@ -13435,35 +14183,39 @@ msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
msgid "prepend comment character and space to each line"
msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
-#: builtin/submodule--helper.c:34 builtin/submodule--helper.c:1332
+#: builtin/submodule--helper.c:37 builtin/submodule--helper.c:1688
#, c-format
msgid "No such ref: %s"
msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:41 builtin/submodule--helper.c:1341
+#: builtin/submodule--helper.c:44 builtin/submodule--helper.c:1697
#, c-format
msgid "Expecting a full ref name, got %s"
msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:81
+#: builtin/submodule--helper.c:61
+msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
+msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:98
#, c-format
msgid "cannot strip one component off url '%s'"
msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
-#: builtin/submodule--helper.c:370 builtin/submodule--helper.c:861
+#: builtin/submodule--helper.c:406 builtin/submodule--helper.c:1211
msgid "alternative anchor for relative paths"
msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
-#: builtin/submodule--helper.c:375
+#: builtin/submodule--helper.c:411
msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:426 builtin/submodule--helper.c:449
+#: builtin/submodule--helper.c:462 builtin/submodule--helper.c:485
#, c-format
msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
-#: builtin/submodule--helper.c:464
+#: builtin/submodule--helper.c:500
#, c-format
msgid ""
"could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
@@ -13472,56 +14224,56 @@ msgstr ""
"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
"sở hữu chính nó."
-#: builtin/submodule--helper.c:475
+#: builtin/submodule--helper.c:511
#, c-format
msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:479
+#: builtin/submodule--helper.c:515
#, c-format
msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:489
+#: builtin/submodule--helper.c:525
#, c-format
msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:496
+#: builtin/submodule--helper.c:532
#, c-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:518
+#: builtin/submodule--helper.c:554
msgid "Suppress output for initializing a submodule"
msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:523
+#: builtin/submodule--helper.c:559
msgid "git submodule--helper init [<path>]"
msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
-#: builtin/submodule--helper.c:591 builtin/submodule--helper.c:713
+#: builtin/submodule--helper.c:631 builtin/submodule--helper.c:757
#, c-format
msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
msgstr ""
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
"“%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:626
+#: builtin/submodule--helper.c:670
#, c-format
msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:653
+#: builtin/submodule--helper.c:697 builtin/submodule--helper.c:866
#, c-format
msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:677
+#: builtin/submodule--helper.c:721 builtin/submodule--helper.c:1031
msgid "Suppress submodule status output"
msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:678
+#: builtin/submodule--helper.c:722
msgid ""
"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
"HEAD"
@@ -13529,55 +14281,143 @@ msgstr ""
"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
"đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:679
+#: builtin/submodule--helper.c:723
msgid "recurse into nested submodules"
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
-#: builtin/submodule--helper.c:684
+#: builtin/submodule--helper.c:728
msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
msgstr ""
"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:708
+#: builtin/submodule--helper.c:752
msgid "git submodule--helper name <path>"
msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
-#: builtin/submodule--helper.c:796 builtin/submodule--helper.c:799
+#: builtin/submodule--helper.c:816
+#, c-format
+msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
+msgstr "url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:822
+#, c-format
+msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:836
+#, c-format
+msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:847
+#, c-format
+msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:895
+msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
+msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:897
+msgid "Recurse into nested submodules"
+msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:902
+msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
+msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:956
+#, c-format
+msgid ""
+"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
+"really want to remove it including all of its history)"
+msgstr ""
+"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
+"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:968
+#, c-format
+msgid ""
+"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
+"them"
+msgstr ""
+"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
+"bỏ chúng đi"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:976
+#, c-format
+msgid "Cleared directory '%s'\n"
+msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:978
+#, c-format
+msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:987
+#, c-format
+msgid "could not create empty submodule directory %s"
+msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1003
+#, c-format
+msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
+msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1032
+msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1033
+msgid "Unregister all submodules"
+msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1038
+msgid ""
+"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
+msgstr ""
+"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1052
+msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
+msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1145 builtin/submodule--helper.c:1148
#, c-format
msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:835
+#: builtin/submodule--helper.c:1184
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
-#: builtin/submodule--helper.c:842
+#: builtin/submodule--helper.c:1191
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
-#: builtin/submodule--helper.c:864
+#: builtin/submodule--helper.c:1214
msgid "where the new submodule will be cloned to"
msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
-#: builtin/submodule--helper.c:867
+#: builtin/submodule--helper.c:1217
msgid "name of the new submodule"
msgstr "tên của mô-đun-con mới"
-#: builtin/submodule--helper.c:870
+#: builtin/submodule--helper.c:1220
msgid "url where to clone the submodule from"
msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
-#: builtin/submodule--helper.c:876
+#: builtin/submodule--helper.c:1228
msgid "depth for shallow clones"
msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
-#: builtin/submodule--helper.c:879 builtin/submodule--helper.c:1250
+#: builtin/submodule--helper.c:1231 builtin/submodule--helper.c:1606
msgid "force cloning progress"
msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
-#: builtin/submodule--helper.c:884
+#: builtin/submodule--helper.c:1236
msgid ""
"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
@@ -13585,84 +14425,84 @@ msgstr ""
"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:915
+#: builtin/submodule--helper.c:1267
#, c-format
msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
-#: builtin/submodule--helper.c:930
+#: builtin/submodule--helper.c:1281
#, c-format
msgid "could not get submodule directory for '%s'"
msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:995
+#: builtin/submodule--helper.c:1347
#, c-format
msgid "Submodule path '%s' not initialized"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
-#: builtin/submodule--helper.c:999
+#: builtin/submodule--helper.c:1351
msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
-#: builtin/submodule--helper.c:1028
+#: builtin/submodule--helper.c:1380
#, c-format
msgid "Skipping unmerged submodule %s"
msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:1057
+#: builtin/submodule--helper.c:1409
#, c-format
msgid "Skipping submodule '%s'"
msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1190
+#: builtin/submodule--helper.c:1544
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
-#: builtin/submodule--helper.c:1201
+#: builtin/submodule--helper.c:1555
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
-#: builtin/submodule--helper.c:1231 builtin/submodule--helper.c:1451
+#: builtin/submodule--helper.c:1585 builtin/submodule--helper.c:1808
msgid "path into the working tree"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
-#: builtin/submodule--helper.c:1234
+#: builtin/submodule--helper.c:1588
msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
-#: builtin/submodule--helper.c:1238
+#: builtin/submodule--helper.c:1592
msgid "rebase, merge, checkout or none"
msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
-#: builtin/submodule--helper.c:1242
+#: builtin/submodule--helper.c:1598
msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
msgstr ""
"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
-#: builtin/submodule--helper.c:1245
+#: builtin/submodule--helper.c:1601
msgid "parallel jobs"
msgstr "công việc đồng thời"
-#: builtin/submodule--helper.c:1247
+#: builtin/submodule--helper.c:1603
msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
-#: builtin/submodule--helper.c:1248
+#: builtin/submodule--helper.c:1604
msgid "don't print cloning progress"
msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
-#: builtin/submodule--helper.c:1255
+#: builtin/submodule--helper.c:1611
msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr ""
"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:1268
+#: builtin/submodule--helper.c:1624
msgid "bad value for update parameter"
msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
-#: builtin/submodule--helper.c:1336
+#: builtin/submodule--helper.c:1692
#, c-format
msgid ""
"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
@@ -13671,20 +14511,20 @@ msgstr ""
"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
-#: builtin/submodule--helper.c:1452
+#: builtin/submodule--helper.c:1809
msgid "recurse into submodules"
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:1458
+#: builtin/submodule--helper.c:1815
msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:1517
+#: builtin/submodule--helper.c:1901
#, c-format
msgid "%s doesn't support --super-prefix"
msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
-#: builtin/submodule--helper.c:1523
+#: builtin/submodule--helper.c:1907
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
@@ -13753,7 +14593,7 @@ msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
-#: builtin/tag.c:131
+#: builtin/tag.c:132
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -13766,7 +14606,7 @@ msgstr ""
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
-#: builtin/tag.c:135
+#: builtin/tag.c:136
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -13781,148 +14621,152 @@ msgstr ""
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
"nếu muốn.\n"
-#: builtin/tag.c:189
+#: builtin/tag.c:190
msgid "unable to sign the tag"
msgstr "không thể ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:191
+#: builtin/tag.c:192
msgid "unable to write tag file"
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
-#: builtin/tag.c:215
+#: builtin/tag.c:217
msgid "bad object type."
msgstr "kiểu đối tượng sai."
-#: builtin/tag.c:261
+#: builtin/tag.c:266
msgid "no tag message?"
msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
-#: builtin/tag.c:268
+#: builtin/tag.c:273
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
-#: builtin/tag.c:376
+#: builtin/tag.c:382
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
-#: builtin/tag.c:378
+#: builtin/tag.c:384
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
-#: builtin/tag.c:380
+#: builtin/tag.c:386
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"
-#: builtin/tag.c:381
+#: builtin/tag.c:387
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"
-#: builtin/tag.c:383
+#: builtin/tag.c:389
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
-#: builtin/tag.c:385
+#: builtin/tag.c:391
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
-#: builtin/tag.c:387
+#: builtin/tag.c:393
msgid "tag message"
msgstr "phần chú thích cho thẻ"
-#: builtin/tag.c:389
+#: builtin/tag.c:395
+msgid "force edit of tag message"
+msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
+
+#: builtin/tag.c:396
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
-#: builtin/tag.c:393
+#: builtin/tag.c:400
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:394
+#: builtin/tag.c:401
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
-#: builtin/tag.c:395 builtin/update-ref.c:368
+#: builtin/tag.c:402 builtin/update-ref.c:368
msgid "create a reflog"
msgstr "tạo một reflog"
-#: builtin/tag.c:397
+#: builtin/tag.c:404
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
-#: builtin/tag.c:398
+#: builtin/tag.c:405
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
-#: builtin/tag.c:399 builtin/tag.c:401
+#: builtin/tag.c:406 builtin/tag.c:408
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/tag.c:400 builtin/tag.c:402
+#: builtin/tag.c:407 builtin/tag.c:409
msgid "print only tags that don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/tag.c:403
+#: builtin/tag.c:410
msgid "print only tags that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/tag.c:404
+#: builtin/tag.c:411
msgid "print only tags that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/tag.c:409
+#: builtin/tag.c:416
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
-#: builtin/tag.c:453
+#: builtin/tag.c:460
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
-#: builtin/tag.c:475
+#: builtin/tag.c:482
msgid "-n option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:477
+#: builtin/tag.c:484
msgid "--contains option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:479
+#: builtin/tag.c:486
msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:481
+#: builtin/tag.c:488
msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:483
+#: builtin/tag.c:490
msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
msgstr ""
"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:494
+#: builtin/tag.c:501
msgid "only one -F or -m option is allowed."
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
-#: builtin/tag.c:513
+#: builtin/tag.c:520
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/tag.c:519
+#: builtin/tag.c:526
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
-#: builtin/tag.c:524
+#: builtin/tag.c:531
#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/tag.c:554
+#: builtin/tag.c:562
#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
-#: builtin/unpack-objects.c:494
+#: builtin/unpack-objects.c:498
msgid "Unpacking objects"
msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
@@ -13986,147 +14830,147 @@ msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư m
msgid " OK"
msgstr " Đồng ý"
-#: builtin/update-index.c:579
+#: builtin/update-index.c:589
msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/update-index.c:936
+#: builtin/update-index.c:946
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
-#: builtin/update-index.c:939
+#: builtin/update-index.c:949
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
-#: builtin/update-index.c:942
+#: builtin/update-index.c:952
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
-#: builtin/update-index.c:944
+#: builtin/update-index.c:954
msgid "let files replace directories and vice-versa"
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
-#: builtin/update-index.c:946
+#: builtin/update-index.c:956
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:948
+#: builtin/update-index.c:958
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
msgstr ""
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/update-index.c:951
+#: builtin/update-index.c:961
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
-#: builtin/update-index.c:955
+#: builtin/update-index.c:965
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
-#: builtin/update-index.c:959
+#: builtin/update-index.c:969
msgid "<mode>,<object>,<path>"
msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
-#: builtin/update-index.c:960
+#: builtin/update-index.c:970
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:969
+#: builtin/update-index.c:979
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
-#: builtin/update-index.c:972
+#: builtin/update-index.c:982
msgid "clear assumed-unchanged bit"
msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
-#: builtin/update-index.c:975
+#: builtin/update-index.c:985
msgid "mark files as \"index-only\""
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
-#: builtin/update-index.c:978
+#: builtin/update-index.c:988
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"
-#: builtin/update-index.c:981
+#: builtin/update-index.c:991
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/update-index.c:983
+#: builtin/update-index.c:993
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"
-#: builtin/update-index.c:985
+#: builtin/update-index.c:995
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
-#: builtin/update-index.c:987
+#: builtin/update-index.c:997
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:991
+#: builtin/update-index.c:1001
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:995
+#: builtin/update-index.c:1005
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
-#: builtin/update-index.c:999
+#: builtin/update-index.c:1009
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
-#: builtin/update-index.c:1003
+#: builtin/update-index.c:1013
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:1006
+#: builtin/update-index.c:1016
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:1008
+#: builtin/update-index.c:1018
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
-#: builtin/update-index.c:1012
+#: builtin/update-index.c:1022
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
-#: builtin/update-index.c:1014
+#: builtin/update-index.c:1024
msgid "enable or disable split index"
msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:1016
+#: builtin/update-index.c:1026
msgid "enable/disable untracked cache"
msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
-#: builtin/update-index.c:1018
+#: builtin/update-index.c:1028
msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
-#: builtin/update-index.c:1020
+#: builtin/update-index.c:1030
msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
-#: builtin/update-index.c:1022
+#: builtin/update-index.c:1032
msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
-#: builtin/update-index.c:1024
+#: builtin/update-index.c:1034
msgid "enable or disable file system monitor"
msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
-#: builtin/update-index.c:1026
+#: builtin/update-index.c:1036
msgid "mark files as fsmonitor valid"
msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
-#: builtin/update-index.c:1029
+#: builtin/update-index.c:1039
msgid "clear fsmonitor valid bit"
msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
-#: builtin/update-index.c:1127
+#: builtin/update-index.c:1138
msgid ""
"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
"enable split index"
@@ -14134,7 +14978,7 @@ msgstr ""
"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
"muốn bật chia tách mục lục"
-#: builtin/update-index.c:1136
+#: builtin/update-index.c:1147
msgid ""
"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
"disable split index"
@@ -14142,7 +14986,7 @@ msgstr ""
"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
"muốn tắt chia tách mục lục"
-#: builtin/update-index.c:1147
+#: builtin/update-index.c:1158
msgid ""
"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
"to disable the untracked cache"
@@ -14150,11 +14994,11 @@ msgstr ""
"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
-#: builtin/update-index.c:1151
+#: builtin/update-index.c:1162
msgid "Untracked cache disabled"
msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
-#: builtin/update-index.c:1159
+#: builtin/update-index.c:1170
msgid ""
"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
"to enable the untracked cache"
@@ -14162,29 +15006,29 @@ msgstr ""
"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
-#: builtin/update-index.c:1163
+#: builtin/update-index.c:1174
#, c-format
msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
-#: builtin/update-index.c:1171
+#: builtin/update-index.c:1182
msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
msgstr ""
"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
"thống tập tin"
-#: builtin/update-index.c:1175
+#: builtin/update-index.c:1186
msgid "fsmonitor enabled"
msgstr "fsmonitor được bật"
-#: builtin/update-index.c:1178
+#: builtin/update-index.c:1189
msgid ""
"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
msgstr ""
"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
"thống tập tin"
-#: builtin/update-index.c:1182
+#: builtin/update-index.c:1193
msgid "fsmonitor disabled"
msgstr "fsmonitor bị tắt"
@@ -14224,6 +15068,22 @@ msgstr "git update-server-info [--force]"
msgid "update the info files from scratch"
msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
+#: builtin/upload-pack.c:11
+msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
+msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
+
+#: builtin/upload-pack.c:25
+msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
+msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
+
+#: builtin/upload-pack.c:27
+msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
+msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
+
+#: builtin/upload-pack.c:29
+msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
+msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
+
#: builtin/verify-commit.c:18
msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
@@ -14257,8 +15117,8 @@ msgid "print tag contents"
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
#: builtin/worktree.c:17
-msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
-msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
+msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
+msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]"
#: builtin/worktree.c:18
msgid "git worktree list [<options>]"
@@ -14269,10 +15129,18 @@ msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
#: builtin/worktree.c:20
+msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
+msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
+
+#: builtin/worktree.c:21
msgid "git worktree prune [<options>]"
msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/worktree.c:21
+#: builtin/worktree.c:22
+msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
+msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>"
+
+#: builtin/worktree.c:23
msgid "git worktree unlock <path>"
msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
@@ -14303,98 +15171,190 @@ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đ
msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
-#: builtin/worktree.c:112
+#: builtin/worktree.c:105
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
-#: builtin/worktree.c:159
+#: builtin/worktree.c:152
msgid "report pruned working trees"
msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
-#: builtin/worktree.c:161
+#: builtin/worktree.c:154
msgid "expire working trees older than <time>"
msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
-#: builtin/worktree.c:236
+#: builtin/worktree.c:229
#, c-format
msgid "'%s' already exists"
msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
-#: builtin/worktree.c:267
+#: builtin/worktree.c:260
#, c-format
msgid "could not create directory of '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
-#: builtin/worktree.c:306
+#: builtin/worktree.c:373 builtin/worktree.c:379
+#, c-format
+msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
+msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
+
+#: builtin/worktree.c:375
+#, c-format
+msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
+msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
+
+#: builtin/worktree.c:384
#, c-format
-msgid "Preparing %s (identifier %s)"
-msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
+msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
+msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
-#: builtin/worktree.c:368
+#: builtin/worktree.c:390
+#, c-format
+msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
+msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
+
+#: builtin/worktree.c:431
msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
-#: builtin/worktree.c:370
+#: builtin/worktree.c:434
msgid "create a new branch"
msgstr "tạo nhánh mới"
-#: builtin/worktree.c:372
+#: builtin/worktree.c:436
msgid "create or reset a branch"
msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
-#: builtin/worktree.c:374
+#: builtin/worktree.c:438
msgid "populate the new working tree"
msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
-#: builtin/worktree.c:375
+#: builtin/worktree.c:439
msgid "keep the new working tree locked"
msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
-#: builtin/worktree.c:377
+#: builtin/worktree.c:441
msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
-#: builtin/worktree.c:380
+#: builtin/worktree.c:444
msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
-#: builtin/worktree.c:388
+#: builtin/worktree.c:452
msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/worktree.c:453
+#: builtin/worktree.c:511
msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
-#: builtin/worktree.c:553
+#: builtin/worktree.c:611
msgid "reason for locking"
msgstr "lý do khóa"
-#: builtin/worktree.c:565 builtin/worktree.c:598
+#: builtin/worktree.c:623 builtin/worktree.c:656 builtin/worktree.c:710
+#: builtin/worktree.c:850
#, c-format
msgid "'%s' is not a working tree"
msgstr "%s không phải là cây làm việc"
-#: builtin/worktree.c:567 builtin/worktree.c:600
+#: builtin/worktree.c:625 builtin/worktree.c:658
msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
-#: builtin/worktree.c:572
+#: builtin/worktree.c:630
#, c-format
msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
-#: builtin/worktree.c:574
+#: builtin/worktree.c:632
#, c-format
msgid "'%s' is already locked"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
-#: builtin/worktree.c:602
+#: builtin/worktree.c:660
#, c-format
msgid "'%s' is not locked"
msgstr "“%s” chưa bị khóa"
+#: builtin/worktree.c:685
+msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
+msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
+
+#: builtin/worktree.c:712 builtin/worktree.c:852
+#, c-format
+msgid "'%s' is a main working tree"
+msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
+
+#: builtin/worktree.c:717
+#, c-format
+msgid "could not figure out destination name from '%s'"
+msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
+
+#: builtin/worktree.c:723
+#, c-format
+msgid "target '%s' already exists"
+msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
+
+#: builtin/worktree.c:730
+#, c-format
+msgid "cannot move a locked working tree, lock reason: %s"
+msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
+
+#: builtin/worktree.c:732
+msgid "cannot move a locked working tree"
+msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
+
+#: builtin/worktree.c:735
+#, c-format
+msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
+msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
+
+#: builtin/worktree.c:740
+#, c-format
+msgid "failed to move '%s' to '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
+
+#: builtin/worktree.c:788
+#, c-format
+msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
+
+#: builtin/worktree.c:792
+#, c-format
+msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
+msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
+
+#: builtin/worktree.c:797
+#, c-format
+msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
+msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
+
+#: builtin/worktree.c:808 builtin/worktree.c:822
+#, c-format
+msgid "failed to delete '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
+
+#: builtin/worktree.c:834
+msgid "force removing even if the worktree is dirty"
+msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn"
+
+#: builtin/worktree.c:856
+#, c-format
+msgid "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s"
+msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
+
+#: builtin/worktree.c:858
+msgid "cannot remove a locked working tree"
+msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
+
+#: builtin/worktree.c:861
+#, c-format
+msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
+msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
+
#: builtin/write-tree.c:14
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
@@ -14411,26 +15371,6 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
msgid "only useful for debugging"
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
-#: upload-pack.c:24
-msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
-msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
-
-#: upload-pack.c:1041
-msgid "quit after a single request/response exchange"
-msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
-
-#: upload-pack.c:1043
-msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
-msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
-
-#: upload-pack.c:1045
-msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
-msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
-
-#: upload-pack.c:1047
-msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
-msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
-
#: credential-cache--daemon.c:222
#, c-format
msgid ""
@@ -14448,7 +15388,25 @@ msgstr ""
msgid "print debugging messages to stderr"
msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
-#: git.c:15
+#: git.c:27
+msgid ""
+"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
+" [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
+" [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
+"bare]\n"
+" [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
+" <command> [<args>]"
+msgstr ""
+"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
+" [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
+"path]\n"
+" [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
+"bare]\n"
+" [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
+"namespace=<tên>]\n"
+" <lệnh> [<các tham số>]"
+
+#: git.c:34
msgid ""
"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
@@ -14458,20 +15416,67 @@ msgstr ""
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
-#: http.c:339
+#: git.c:173
+#, c-format
+msgid "no directory given for --git-dir\n"
+msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
+
+#: git.c:187
+#, c-format
+msgid "no namespace given for --namespace\n"
+msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
+
+#: git.c:201
+#, c-format
+msgid "no directory given for --work-tree\n"
+msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
+
+#: git.c:215
+#, c-format
+msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
+msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
+
+#: git.c:237
+#, c-format
+msgid "-c expects a configuration string\n"
+msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
+
+#: git.c:275
+#, c-format
+msgid "no directory given for -C\n"
+msgstr ""
+"chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
+"\n"
+
+#: git.c:300
+#, c-format
+msgid "unknown option: %s\n"
+msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
+
+#: git.c:765
+#, c-format
+msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
+msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
+
+#: git.c:777
+#, c-format
+msgid "failed to run command '%s': %s\n"
+msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
+
+#: http.c:348
#, c-format
msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
-#: http.c:360
+#: http.c:369
msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
-#: http.c:369
+#: http.c:378
msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
-#: http.c:1791
+#: http.c:1854
#, c-format
msgid ""
"unable to update url base from redirection:\n"
@@ -14482,144 +15487,682 @@ msgstr ""
" hỏi cho: %s\n"
" chuyển hướng: %s"
-#: remote-curl.c:324
+#: remote-curl.c:401
#, c-format
msgid "redirecting to %s"
msgstr "chuyển hướng đến %s"
-#: list-objects-filter-options.h:54
+#: list-objects-filter-options.h:59
msgid "args"
msgstr "các_tham_số"
-#: list-objects-filter-options.h:55
+#: list-objects-filter-options.h:60
msgid "object filtering"
msgstr "lọc đối tượng"
-#: common-cmds.h:9
-msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
-msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
+#: parse-options.h:157
+msgid "expiry-date"
+msgstr "ngày hết hạn"
-#: common-cmds.h:10
-msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
-msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
+#: parse-options.h:172
+msgid "no-op (backward compatibility)"
+msgstr "no-op (tương thích ngược)"
-#: common-cmds.h:11
-msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
-msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
+#: parse-options.h:251
+msgid "be more verbose"
+msgstr "chi tiết hơn nữa"
-#: common-cmds.h:12
-msgid "grow, mark and tweak your common history"
-msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
+#: parse-options.h:253
+msgid "be more quiet"
+msgstr "im lặng hơn nữa"
-#: common-cmds.h:13
-msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
-msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
+#: parse-options.h:259
+msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
+msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
-#: common-cmds.h:17
+#: command-list.h:50
msgid "Add file contents to the index"
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
-#: common-cmds.h:18
+#: command-list.h:51
+msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
+msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
+
+#: command-list.h:52
+msgid "Annotate file lines with commit information"
+msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
+
+#: command-list.h:53
+msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
+msgstr ""
+"Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
+
+#: command-list.h:54
+msgid "Import an Arch repository into Git"
+msgstr "Nhập một kho Arch vào một kho Git"
+
+#: command-list.h:55
+msgid "Create an archive of files from a named tree"
+msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
+
+#: command-list.h:56
msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
-#: common-cmds.h:19
+#: command-list.h:57
+msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
+msgstr ""
+"Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
+"tin"
+
+#: command-list.h:58
msgid "List, create, or delete branches"
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
-#: common-cmds.h:20
+#: command-list.h:59
+msgid "Move objects and refs by archive"
+msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
+
+#: command-list.h:60
+msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
+msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
+
+#: command-list.h:61
+msgid "Display gitattributes information"
+msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
+
+#: command-list.h:62
+msgid "Debug gitignore / exclude files"
+msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
+
+#: command-list.h:63
+msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
+msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
+
+#: command-list.h:64
msgid "Switch branches or restore working tree files"
msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
-#: common-cmds.h:21
+#: command-list.h:65
+msgid "Copy files from the index to the working tree"
+msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
+
+#: command-list.h:66
+msgid "Ensures that a reference name is well formed"
+msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
+
+#: command-list.h:67
+msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
+msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
+
+#: command-list.h:68
+msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
+msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
+
+#: command-list.h:69
+msgid "Graphical alternative to git-commit"
+msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
+
+#: command-list.h:70
+msgid "Remove untracked files from the working tree"
+msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
+
+#: command-list.h:71
msgid "Clone a repository into a new directory"
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
-#: common-cmds.h:22
+#: command-list.h:72
+msgid "Display data in columns"
+msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
+
+#: command-list.h:73
msgid "Record changes to the repository"
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
-#: common-cmds.h:23
+#: command-list.h:74
+msgid "Write and verify Git commit graph files"
+msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lền chuyển giao git"
+
+#: command-list.h:75
+msgid "Create a new commit object"
+msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
+
+#: command-list.h:76
+msgid "Get and set repository or global options"
+msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
+
+#: command-list.h:77
+msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
+msgstr ""
+"Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
+
+#: command-list.h:78
+msgid "Retrieve and store user credentials"
+msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
+
+#: command-list.h:79
+msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
+msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
+
+#: command-list.h:80
+msgid "Helper to store credentials on disk"
+msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
+
+#: command-list.h:81
+msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
+msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
+
+#: command-list.h:82
+msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
+msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
+
+#: command-list.h:83
+msgid "A CVS server emulator for Git"
+msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
+
+#: command-list.h:84
+msgid "A really simple server for Git repositories"
+msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
+
+#: command-list.h:85
+msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
+msgstr ""
+"Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
+"tham chiếu sẵn có"
+
+#: command-list.h:86
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
msgstr ""
"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
"làm việc, v.v.."
-#: common-cmds.h:24
+#: command-list.h:87
+msgid "Compares files in the working tree and the index"
+msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
+
+#: command-list.h:88
+msgid "Compare a tree to the working tree or index"
+msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
+
+#: command-list.h:89
+msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
+msgstr ""
+"So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
+
+#: command-list.h:90
+msgid "Show changes using common diff tools"
+msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
+
+#: command-list.h:91
+msgid "Git data exporter"
+msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
+
+#: command-list.h:92
+msgid "Backend for fast Git data importers"
+msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
+
+#: command-list.h:93
msgid "Download objects and refs from another repository"
msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
-#: common-cmds.h:25
+#: command-list.h:94
+msgid "Receive missing objects from another repository"
+msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
+
+#: command-list.h:95
+msgid "Rewrite branches"
+msgstr "Những nhánh ghi lại"
+
+#: command-list.h:96
+msgid "Produce a merge commit message"
+msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
+
+#: command-list.h:97
+msgid "Output information on each ref"
+msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
+
+#: command-list.h:98
+msgid "Prepare patches for e-mail submission"
+msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
+
+#: command-list.h:99
+msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
+msgstr ""
+"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
+"liệu"
+
+#: command-list.h:100
+msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
+msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
+
+#: command-list.h:101
+msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
+msgstr ""
+"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
+
+#: command-list.h:102
msgid "Print lines matching a pattern"
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
-#: common-cmds.h:26
+#: command-list.h:103
+msgid "A portable graphical interface to Git"
+msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
+
+#: command-list.h:104
+msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
+msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
+
+#: command-list.h:105
+msgid "Display help information about Git"
+msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
+
+#: command-list.h:106
+msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
+msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
+
+#: command-list.h:107
+msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
+msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
+
+#: command-list.h:108
+msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
+msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
+
+#: command-list.h:109
+msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
+msgstr ""
+"Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
+
+#: command-list.h:110
+msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
+msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
+
+#: command-list.h:111
msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
-#: common-cmds.h:27
+#: command-list.h:112
+msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
+msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
+
+#: command-list.h:113
+msgid "add or parse structured information in commit messages"
+msgstr "thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
+
+#: command-list.h:114
+msgid "The Git repository browser"
+msgstr "Bộ duyện kho Git"
+
+#: command-list.h:115
msgid "Show commit logs"
msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
-#: common-cmds.h:28
+#: command-list.h:116
+msgid "Show information about files in the index and the working tree"
+msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
+
+#: command-list.h:117
+msgid "List references in a remote repository"
+msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
+
+#: command-list.h:118
+msgid "List the contents of a tree object"
+msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
+
+#: command-list.h:119
+msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
+msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
+
+#: command-list.h:120
+msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
+msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
+
+#: command-list.h:121
msgid "Join two or more development histories together"
msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
-#: common-cmds.h:29
+#: command-list.h:122
+msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
+msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
+
+#: command-list.h:123
+msgid "Run a three-way file merge"
+msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
+
+#: command-list.h:124
+msgid "Run a merge for files needing merging"
+msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
+
+#: command-list.h:125
+msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
+msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
+
+#: command-list.h:126
+msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
+msgstr ""
+"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
+"trộn"
+
+#: command-list.h:127
+msgid "Show three-way merge without touching index"
+msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
+
+#: command-list.h:128
+msgid "Creates a tag object"
+msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
+
+#: command-list.h:129
+msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
+msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
+
+#: command-list.h:130
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
-#: common-cmds.h:30
+#: command-list.h:131
+msgid "Find symbolic names for given revs"
+msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
+
+#: command-list.h:132
+msgid "Add or inspect object notes"
+msgstr "thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
+
+#: command-list.h:133
+msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
+msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
+
+#: command-list.h:134
+msgid "Create a packed archive of objects"
+msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
+
+#: command-list.h:135
+msgid "Find redundant pack files"
+msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
+
+#: command-list.h:136
+msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
+msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
+
+#: command-list.h:137
+msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
+msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
+
+#: command-list.h:138
+msgid "Compute unique ID for a patch"
+msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
+
+#: command-list.h:139
+msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
+msgstr ""
+"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
+
+#: command-list.h:140
+msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
+msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
+
+#: command-list.h:141
msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
-#: common-cmds.h:31
+#: command-list.h:142
msgid "Update remote refs along with associated objects"
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: common-cmds.h:32
+#: command-list.h:143
+msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
+msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
+
+#: command-list.h:144
+msgid "Reads tree information into the index"
+msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
+
+#: command-list.h:145
msgid "Reapply commits on top of another base tip"
msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
-#: common-cmds.h:33
+#: command-list.h:146
+msgid "Receive what is pushed into the repository"
+msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
+
+#: command-list.h:147
+msgid "Manage reflog information"
+msgstr "Quản lý thông tin reflog"
+
+#: command-list.h:148
+msgid "Manage set of tracked repositories"
+msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
+
+#: command-list.h:149
+msgid "Pack unpacked objects in a repository"
+msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
+
+#: command-list.h:150
+msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
+msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
+
+#: command-list.h:151
+msgid "Generates a summary of pending changes"
+msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
+
+#: command-list.h:152
+msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
+msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
+
+#: command-list.h:153
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
-#: common-cmds.h:34
+#: command-list.h:154
+msgid "Revert some existing commits"
+msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
+
+#: command-list.h:155
+msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
+msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
+
+#: command-list.h:156
+msgid "Pick out and massage parameters"
+msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
+
+#: command-list.h:157
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
-#: common-cmds.h:35
+#: command-list.h:158
+msgid "Send a collection of patches as emails"
+msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
+
+#: command-list.h:159
+msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
+msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
+
+#: command-list.h:160
+msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
+msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
+
+#: command-list.h:161
+msgid "Summarize 'git log' output"
+msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
+
+#: command-list.h:162
msgid "Show various types of objects"
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
-#: common-cmds.h:36
+#: command-list.h:163
+msgid "Show branches and their commits"
+msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
+
+#: command-list.h:164
+msgid "Show packed archive index"
+msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
+
+#: command-list.h:165
+msgid "List references in a local repository"
+msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
+
+#: command-list.h:166
+msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
+msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
+
+#: command-list.h:167
+msgid "Common Git shell script setup code"
+msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
+
+#: command-list.h:168
+msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
+msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
+
+#: command-list.h:169
+msgid "Add file contents to the staging area"
+msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
+
+#: command-list.h:170
msgid "Show the working tree status"
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
-#: common-cmds.h:37
+#: command-list.h:171
+msgid "Remove unnecessary whitespace"
+msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
+
+#: command-list.h:172
+msgid "Initialize, update or inspect submodules"
+msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
+
+#: command-list.h:173
+msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
+msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
+
+#: command-list.h:174
+msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
+msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
+
+#: command-list.h:175
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
-#: parse-options.h:145
-msgid "expiry-date"
-msgstr "ngày hết hạn"
+#: command-list.h:176
+msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
+msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
-#: parse-options.h:160
-msgid "no-op (backward compatibility)"
-msgstr "no-op (tương thích ngược)"
+#: command-list.h:177
+msgid "Unpack objects from a packed archive"
+msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
-#: parse-options.h:238
-msgid "be more verbose"
-msgstr "chi tiết hơn nữa"
+#: command-list.h:178
+msgid "Register file contents in the working tree to the index"
+msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
-#: parse-options.h:240
-msgid "be more quiet"
-msgstr "im lặng hơn nữa"
+#: command-list.h:179
+msgid "Update the object name stored in a ref safely"
+msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
-#: parse-options.h:246
-msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
-msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
+#: command-list.h:180
+msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
+msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
+
+#: command-list.h:181
+msgid "Send archive back to git-archive"
+msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
+
+#: command-list.h:182
+msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
+msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
+
+#: command-list.h:183
+msgid "Show a Git logical variable"
+msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
+
+#: command-list.h:184
+msgid "Check the GPG signature of commits"
+msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
+
+#: command-list.h:185
+msgid "Validate packed Git archive files"
+msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
+
+#: command-list.h:186
+msgid "Check the GPG signature of tags"
+msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
+
+#: command-list.h:187
+msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
+msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
+
+#: command-list.h:188
+msgid "Show logs with difference each commit introduces"
+msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
+
+#: command-list.h:189
+msgid "Manage multiple working trees"
+msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
+
+#: command-list.h:190
+msgid "Create a tree object from the current index"
+msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
+
+#: command-list.h:191
+msgid "Defining attributes per path"
+msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
+
+#: command-list.h:192
+msgid "Git command-line interface and conventions"
+msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
+
+#: command-list.h:193
+msgid "A Git core tutorial for developers"
+msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
+
+#: command-list.h:194
+msgid "Git for CVS users"
+msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
+
+#: command-list.h:195
+msgid "Tweaking diff output"
+msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
+
+#: command-list.h:196
+msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
+msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
+
+#: command-list.h:197
+msgid "A Git Glossary"
+msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
+
+#: command-list.h:198
+msgid "Hooks used by Git"
+msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
+
+#: command-list.h:199
+msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
+msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
+
+#: command-list.h:200
+msgid "Defining submodule properties"
+msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
+
+#: command-list.h:201
+msgid "Git namespaces"
+msgstr "không gian tên Git"
+
+#: command-list.h:202
+msgid "Git Repository Layout"
+msgstr "Bố cục kho Git"
+
+#: command-list.h:203
+msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
+msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
+
+#: command-list.h:204
+msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
+msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
+
+#: command-list.h:205
+msgid "A tutorial introduction to Git"
+msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
+
+#: command-list.h:206
+msgid "An overview of recommended workflows with Git"
+msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
#: rerere.h:40
msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
@@ -14850,7 +16393,7 @@ msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
-#: git-rebase.sh:58
+#: git-rebase.sh:61
msgid ""
"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
@@ -14865,44 +16408,44 @@ msgstr ""
"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
"--abort\"."
-#: git-rebase.sh:160 git-rebase.sh:402
+#: git-rebase.sh:173 git-rebase.sh:442
#, sh-format
msgid "Could not move back to $head_name"
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
-#: git-rebase.sh:171
+#: git-rebase.sh:184
msgid "Applied autostash."
msgstr "Đã áp dụng autostash."
-#: git-rebase.sh:174
+#: git-rebase.sh:187
#, sh-format
msgid "Cannot store $stash_sha1"
msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
-#: git-rebase.sh:214
+#: git-rebase.sh:229
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
-#: git-rebase.sh:219
+#: git-rebase.sh:234
msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
-#: git-rebase.sh:363
+#: git-rebase.sh:403
msgid "No rebase in progress?"
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
-#: git-rebase.sh:374
+#: git-rebase.sh:414
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
"sử) tương tác."
-#: git-rebase.sh:381
+#: git-rebase.sh:421
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"
-#: git-rebase.sh:384
+#: git-rebase.sh:424
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
@@ -14910,7 +16453,7 @@ msgstr ""
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
-#: git-rebase.sh:424
+#: git-rebase.sh:468
#, sh-format
msgid ""
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
@@ -14931,74 +16474,78 @@ msgstr ""
"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
"có một số thứ quý giá ở đây."
-#: git-rebase.sh:480
+#: git-rebase.sh:509
+msgid "error: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
+msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
+
+#: git-rebase.sh:537
#, sh-format
msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
-#: git-rebase.sh:504
+#: git-rebase.sh:561
#, sh-format
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
-#: git-rebase.sh:507 git-rebase.sh:511
+#: git-rebase.sh:564 git-rebase.sh:568
#, sh-format
msgid "$onto_name: there is no merge base"
msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
-#: git-rebase.sh:516
+#: git-rebase.sh:573
#, sh-format
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
-#: git-rebase.sh:542
+#: git-rebase.sh:599
#, sh-format
msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
-#: git-rebase.sh:575
+#: git-rebase.sh:632
msgid "Cannot autostash"
msgstr "Không thể autostash"
-#: git-rebase.sh:580
+#: git-rebase.sh:637
#, sh-format
msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
-#: git-rebase.sh:584
+#: git-rebase.sh:641
msgid "Please commit or stash them."
msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: git-rebase.sh:607
+#: git-rebase.sh:664
#, sh-format
msgid "HEAD is up to date."
msgstr "HEAD đã cập nhật."
-#: git-rebase.sh:609
+#: git-rebase.sh:666
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
-#: git-rebase.sh:617
+#: git-rebase.sh:674
#, sh-format
msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
-#: git-rebase.sh:619
+#: git-rebase.sh:676
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
-#: git-rebase.sh:631
+#: git-rebase.sh:688
#, sh-format
msgid "Changes from $mb to $onto:"
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
-#: git-rebase.sh:640
+#: git-rebase.sh:697
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
-#: git-rebase.sh:650
+#: git-rebase.sh:707
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
@@ -15067,114 +16614,114 @@ msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
-#: git-stash.sh:341
+#: git-stash.sh:342
msgid "Cannot remove worktree changes"
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-#: git-stash.sh:489
+#: git-stash.sh:490
#, sh-format
msgid "unknown option: $opt"
msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
-#: git-stash.sh:502
+#: git-stash.sh:503
msgid "No stash entries found."
msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
-#: git-stash.sh:509
+#: git-stash.sh:510
#, sh-format
msgid "Too many revisions specified: $REV"
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
-#: git-stash.sh:524
+#: git-stash.sh:525
#, sh-format
msgid "$reference is not a valid reference"
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
-#: git-stash.sh:552
+#: git-stash.sh:553
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
-#: git-stash.sh:563
+#: git-stash.sh:564
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash reference"
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
-#: git-stash.sh:571
+#: git-stash.sh:572
msgid "unable to refresh index"
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
-#: git-stash.sh:575
+#: git-stash.sh:576
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
-#: git-stash.sh:583
+#: git-stash.sh:584
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
-#: git-stash.sh:585
+#: git-stash.sh:586
msgid "Could not save index tree"
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
-#: git-stash.sh:594
+#: git-stash.sh:595
msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
-#: git-stash.sh:619
+#: git-stash.sh:620
msgid "Cannot unstage modified files"
msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
-#: git-stash.sh:634
+#: git-stash.sh:635
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
-#: git-stash.sh:648
+#: git-stash.sh:649
msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
-#: git-stash.sh:657
+#: git-stash.sh:658
#, sh-format
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
-#: git-stash.sh:658
+#: git-stash.sh:659
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
-#: git-stash.sh:666
+#: git-stash.sh:667
msgid "No branch name specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
-#: git-stash.sh:745
+#: git-stash.sh:746
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
-#: git-submodule.sh:181
+#: git-submodule.sh:188
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
"việc"
-#: git-submodule.sh:191
+#: git-submodule.sh:198
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr ""
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
-#: git-submodule.sh:210
+#: git-submodule.sh:217
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
-#: git-submodule.sh:213
+#: git-submodule.sh:220
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
msgstr ""
"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
"con"
-#: git-submodule.sh:219
+#: git-submodule.sh:226
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
@@ -15186,23 +16733,23 @@ msgstr ""
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
-#: git-submodule.sh:237
+#: git-submodule.sh:249
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
-#: git-submodule.sh:239
+#: git-submodule.sh:251
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
-#: git-submodule.sh:247
+#: git-submodule.sh:259
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
-#: git-submodule.sh:249
+#: git-submodule.sh:261
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
@@ -15218,99 +16765,50 @@ msgstr ""
"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
"chọn “--name”."
-#: git-submodule.sh:255
+#: git-submodule.sh:267
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
-#: git-submodule.sh:267
+#: git-submodule.sh:279
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:272
+#: git-submodule.sh:284
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:281
+#: git-submodule.sh:293
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:342
+#: git-submodule.sh:354
#, sh-format
msgid "Entering '$displaypath'"
msgstr "Đang vào “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:362
+#: git-submodule.sh:374
#, sh-format
msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
-#: git-submodule.sh:433
-#, sh-format
-msgid "pathspec and --all are incompatible"
-msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
-
-#: git-submodule.sh:438
-#, sh-format
-msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
-msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
-
-#: git-submodule.sh:458
-#, sh-format
-msgid ""
-"Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
-"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
-msgstr ""
-"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n"
-"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
-"chúng)"
-
-#: git-submodule.sh:466
-#, sh-format
-msgid ""
-"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
-"discard them"
-msgstr ""
-"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
-"f” để loại bỏ chúng đi"
-
-#: git-submodule.sh:469
-#, sh-format
-msgid "Cleared directory '$displaypath'"
-msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
-
-#: git-submodule.sh:470
-#, sh-format
-msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
-
-#: git-submodule.sh:473
-#, sh-format
-msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
-msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
-
-#: git-submodule.sh:482
-#, sh-format
-msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
-msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
-
-#: git-submodule.sh:637
+#: git-submodule.sh:600
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:647
+#: git-submodule.sh:610
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:652
+#: git-submodule.sh:615
#, sh-format
msgid ""
"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
@@ -15319,12 +16817,12 @@ msgstr ""
"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:670
+#: git-submodule.sh:633
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:676
+#: git-submodule.sh:639
#, sh-format
msgid ""
"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
@@ -15333,124 +16831,134 @@ msgstr ""
"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
-#: git-submodule.sh:683
+#: git-submodule.sh:646
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:684
+#: git-submodule.sh:647
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:688
+#: git-submodule.sh:651
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:689
+#: git-submodule.sh:652
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:694
+#: git-submodule.sh:657
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:695
+#: git-submodule.sh:658
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:700
+#: git-submodule.sh:663
#, sh-format
msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:701
+#: git-submodule.sh:664
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
-#: git-submodule.sh:732
+#: git-submodule.sh:695
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:828
+#: git-submodule.sh:791
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
-#: git-submodule.sh:880
+#: git-submodule.sh:843
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
-#: git-submodule.sh:900
+#: git-submodule.sh:863
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
-#: git-submodule.sh:903
+#: git-submodule.sh:866
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:906
+#: git-submodule.sh:869
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr ""
" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
"$sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:1077
-#, sh-format
-msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
-msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
-
#: git-parse-remote.sh:89
#, sh-format
msgid "See git-${cmd}(1) for details."
msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
-#: git-rebase--interactive.sh:140
+#: git-rebase--interactive.sh:142
#, sh-format
msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
-#: git-rebase--interactive.sh:156
+#: git-rebase--interactive.sh:158
msgid ""
"\n"
"Commands:\n"
-"p, pick = use commit\n"
-"r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
-"e, edit = use commit, but stop for amending\n"
-"s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
-"f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
-"x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
-"d, drop = remove commit\n"
+"p, pick <commit> = use commit\n"
+"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
+"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
+"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
+"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
+"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
+"d, drop <commit> = remove commit\n"
+"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
+"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
+"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
+". create a merge commit using the original merge commit's\n"
+". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
+". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
"\n"
"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
msgstr ""
"\n"
"Các lệnh:\n"
-" p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
-" r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
-" e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
-" s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
-" f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
-"giao này\n"
-" x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
-" d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
+"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
+"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
+"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
+"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
+"trước\n"
+"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
+"của lần chuyển giao này\n"
+"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
+"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
+"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
+"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
+"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
+". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
+". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
+"hòa\n"
+". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
+"giao.\n"
"\n"
"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
"đáy.\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:171
+#: git-rebase--interactive.sh:179
msgid ""
"\n"
"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
@@ -15459,7 +16967,7 @@ msgstr ""
"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
"chuyển giao.\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:175
+#: git-rebase--interactive.sh:183
msgid ""
"\n"
"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
@@ -15467,7 +16975,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:211
+#: git-rebase--interactive.sh:221
#, sh-format
msgid ""
"You can amend the commit now, with\n"
@@ -15486,82 +16994,82 @@ msgstr ""
"\n"
"\tgit rebase --continue"
-#: git-rebase--interactive.sh:236
+#: git-rebase--interactive.sh:246
#, sh-format
msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
-#: git-rebase--interactive.sh:275
+#: git-rebase--interactive.sh:285
#, sh-format
msgid "Invalid commit name: $sha1"
msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:317
+#: git-rebase--interactive.sh:325
msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
-#: git-rebase--interactive.sh:369
+#: git-rebase--interactive.sh:376
#, sh-format
msgid "Fast-forward to $sha1"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:371
+#: git-rebase--interactive.sh:378
#, sh-format
msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:380
+#: git-rebase--interactive.sh:387
#, sh-format
msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
-#: git-rebase--interactive.sh:385
+#: git-rebase--interactive.sh:392
#, sh-format
msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:400
+#: git-rebase--interactive.sh:410
#, sh-format
msgid "Error redoing merge $sha1"
msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:408
+#: git-rebase--interactive.sh:419
#, sh-format
msgid "Could not pick $sha1"
msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:417
+#: git-rebase--interactive.sh:428
#, sh-format
msgid "This is the commit message #${n}:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
-#: git-rebase--interactive.sh:422
+#: git-rebase--interactive.sh:433
#, sh-format
msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-rebase--interactive.sh:433
+#: git-rebase--interactive.sh:444
#, sh-format
msgid "This is a combination of $count commit."
msgid_plural "This is a combination of $count commits."
msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
-#: git-rebase--interactive.sh:442
+#: git-rebase--interactive.sh:453
#, sh-format
msgid "Cannot write $fixup_msg"
msgstr "Không thể $fixup_msg"
-#: git-rebase--interactive.sh:445
+#: git-rebase--interactive.sh:456
msgid "This is a combination of 2 commits."
msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
-#: git-rebase--interactive.sh:486 git-rebase--interactive.sh:529
-#: git-rebase--interactive.sh:532
+#: git-rebase--interactive.sh:497 git-rebase--interactive.sh:540
+#: git-rebase--interactive.sh:543
#, sh-format
msgid "Could not apply $sha1... $rest"
msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:560
+#: git-rebase--interactive.sh:572
#, sh-format
msgid ""
"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
@@ -15577,31 +17085,31 @@ msgstr ""
"này\n"
"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
-#: git-rebase--interactive.sh:575
+#: git-rebase--interactive.sh:587
#, sh-format
msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:590
+#: git-rebase--interactive.sh:602
#, sh-format
msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: git-rebase--interactive.sh:632
+#: git-rebase--interactive.sh:644
#, sh-format
msgid "Executing: $rest"
msgstr "Thực thi: $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:640
+#: git-rebase--interactive.sh:652
#, sh-format
msgid "Execution failed: $rest"
msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:642
+#: git-rebase--interactive.sh:654
msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
-#: git-rebase--interactive.sh:644
+#: git-rebase--interactive.sh:656
msgid ""
"You can fix the problem, and then run\n"
"\n"
@@ -15612,7 +17120,7 @@ msgstr ""
"\tgit rebase --continue"
#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
-#: git-rebase--interactive.sh:657
+#: git-rebase--interactive.sh:669
#, sh-format
msgid ""
"Execution succeeded: $rest\n"
@@ -15627,29 +17135,29 @@ msgstr ""
"\n"
"\tgit rebase --continue"
-#: git-rebase--interactive.sh:668
+#: git-rebase--interactive.sh:680
#, sh-format
msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:669
+#: git-rebase--interactive.sh:681
msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: git-rebase--interactive.sh:704
+#: git-rebase--interactive.sh:716
#, sh-format
msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
-#: git-rebase--interactive.sh:728
+#: git-rebase--interactive.sh:740
msgid "could not detach HEAD"
msgstr "không thể tách rời HEAD"
-#: git-rebase--interactive.sh:763
+#: git-rebase--interactive.sh:778
msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-#: git-rebase--interactive.sh:768
+#: git-rebase--interactive.sh:783
#, sh-format
msgid ""
"You have staged changes in your working tree.\n"
@@ -15680,11 +17188,11 @@ msgstr ""
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:785
+#: git-rebase--interactive.sh:800
msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
-#: git-rebase--interactive.sh:790
+#: git-rebase--interactive.sh:805
msgid ""
"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
"first and then run 'git rebase --continue' again."
@@ -15693,11 +17201,11 @@ msgstr ""
"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
"nữa."
-#: git-rebase--interactive.sh:795 git-rebase--interactive.sh:799
+#: git-rebase--interactive.sh:810 git-rebase--interactive.sh:814
msgid "Could not commit staged changes."
msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: git-rebase--interactive.sh:827
+#: git-rebase--interactive.sh:843
msgid ""
"\n"
"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
@@ -15711,55 +17219,58 @@ msgstr ""
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:835 git-rebase--interactive.sh:995
+#: git-rebase--interactive.sh:851 git-rebase--interactive.sh:937
msgid "Could not execute editor"
msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
-#: git-rebase--interactive.sh:848
+#: git-rebase--interactive.sh:872
#, sh-format
msgid "Could not checkout $switch_to"
msgstr "Không thể checkout $switch_to"
-#: git-rebase--interactive.sh:853
+#: git-rebase--interactive.sh:879
msgid "No HEAD?"
msgstr "Không HEAD?"
-#: git-rebase--interactive.sh:854
+#: git-rebase--interactive.sh:880
#, sh-format
msgid "Could not create temporary $state_dir"
msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
-#: git-rebase--interactive.sh:856
+#: git-rebase--interactive.sh:883
msgid "Could not mark as interactive"
msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
-#: git-rebase--interactive.sh:866 git-rebase--interactive.sh:871
-msgid "Could not init rewritten commits"
-msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:897
-msgid "Could not generate todo list"
-msgstr "Không thể tạo danh sách cần làm"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:973
+#: git-rebase--interactive.sh:915
#, sh-format
msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
-#: git-rebase--interactive.sh:978
+#: git-rebase--interactive.sh:920
msgid ""
"\n"
-"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
+"\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
"\n"
+"\t"
msgstr ""
"\n"
-"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
+"\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
+"\n"
+"\t"
-#: git-rebase--interactive.sh:985
+#: git-rebase--interactive.sh:927
msgid "Note that empty commits are commented out"
msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
+#: git-rebase--interactive.sh:980
+msgid "Could not generate todo list"
+msgstr "Không thể tạo danh sách cần làm"
+
+#: git-rebase--interactive.sh:1001 git-rebase--interactive.sh:1006
+msgid "Could not init rewritten commits"
+msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
+
#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
#, sh-format
msgid "usage: $dashless $USAGE"
@@ -15840,64 +17351,64 @@ msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
msgid "unstaged"
msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
-#: git-add--interactive.perl:246 git-add--interactive.perl:271
+#: git-add--interactive.perl:253 git-add--interactive.perl:278
msgid "binary"
msgstr "nhị phân"
-#: git-add--interactive.perl:255 git-add--interactive.perl:309
+#: git-add--interactive.perl:262 git-add--interactive.perl:316
msgid "nothing"
msgstr "không có gì"
-#: git-add--interactive.perl:291 git-add--interactive.perl:306
+#: git-add--interactive.perl:298 git-add--interactive.perl:313
msgid "unchanged"
msgstr "không thay đổi"
-#: git-add--interactive.perl:602
+#: git-add--interactive.perl:609
#, perl-format
msgid "added %d path\n"
msgid_plural "added %d paths\n"
msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
-#: git-add--interactive.perl:605
+#: git-add--interactive.perl:612
#, perl-format
msgid "updated %d path\n"
msgid_plural "updated %d paths\n"
msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
-#: git-add--interactive.perl:608
+#: git-add--interactive.perl:615
#, perl-format
msgid "reverted %d path\n"
msgid_plural "reverted %d paths\n"
msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
-#: git-add--interactive.perl:611
+#: git-add--interactive.perl:618
#, perl-format
msgid "touched %d path\n"
msgid_plural "touched %d paths\n"
msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
-#: git-add--interactive.perl:620
+#: git-add--interactive.perl:627
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"
-#: git-add--interactive.perl:632
+#: git-add--interactive.perl:639
msgid "Revert"
msgstr "Hoàn nguyên"
-#: git-add--interactive.perl:655
+#: git-add--interactive.perl:662
#, perl-format
msgid "note: %s is untracked now.\n"
msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
-#: git-add--interactive.perl:666
+#: git-add--interactive.perl:673
msgid "Add untracked"
msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
-#: git-add--interactive.perl:672
+#: git-add--interactive.perl:679
msgid "No untracked files.\n"
msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
-#: git-add--interactive.perl:985
+#: git-add--interactive.perl:1033
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for staging."
@@ -15905,7 +17416,7 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
-#: git-add--interactive.perl:988
+#: git-add--interactive.perl:1036
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for stashing."
@@ -15913,7 +17424,7 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để tạm cất."
-#: git-add--interactive.perl:991
+#: git-add--interactive.perl:1039
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for unstaging."
@@ -15921,7 +17432,7 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
-#: git-add--interactive.perl:994 git-add--interactive.perl:1003
+#: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1051
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for applying."
@@ -15929,7 +17440,7 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để áp dụng."
-#: git-add--interactive.perl:997 git-add--interactive.perl:1000
+#: git-add--interactive.perl:1045 git-add--interactive.perl:1048
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for discarding."
@@ -15937,16 +17448,16 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để loại bỏ."
-#: git-add--interactive.perl:1013
+#: git-add--interactive.perl:1085
#, perl-format
msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
-#: git-add--interactive.perl:1014
+#: git-add--interactive.perl:1086
msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1020
+#: git-add--interactive.perl:1092
#, perl-format
msgid ""
"---\n"
@@ -15960,7 +17471,7 @@ msgstr ""
"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
-#: git-add--interactive.perl:1028
+#: git-add--interactive.perl:1100
msgid ""
"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
@@ -15970,7 +17481,7 @@ msgstr ""
"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1042
+#: git-add--interactive.perl:1114
#, perl-format
msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
@@ -15981,14 +17492,14 @@ msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
#. Consider translating (saying "no" discards!) as
#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
#. of the word "no" does not start with n.
-#: git-add--interactive.perl:1134
+#: git-add--interactive.perl:1213
msgid ""
"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
msgstr ""
"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
"bỏ!) [y/n]? "
-#: git-add--interactive.perl:1143
+#: git-add--interactive.perl:1222
msgid ""
"y - stage this hunk\n"
"n - do not stage this hunk\n"
@@ -16003,7 +17514,7 @@ msgstr ""
"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
"tin"
-#: git-add--interactive.perl:1149
+#: git-add--interactive.perl:1228
msgid ""
"y - stash this hunk\n"
"n - do not stash this hunk\n"
@@ -16017,7 +17528,7 @@ msgstr ""
"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1155
+#: git-add--interactive.perl:1234
msgid ""
"y - unstage this hunk\n"
"n - do not unstage this hunk\n"
@@ -16033,7 +17544,7 @@ msgstr ""
"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
"tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1161
+#: git-add--interactive.perl:1240
msgid ""
"y - apply this hunk to index\n"
"n - do not apply this hunk to index\n"
@@ -16047,7 +17558,7 @@ msgstr ""
"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1167
+#: git-add--interactive.perl:1246
msgid ""
"y - discard this hunk from worktree\n"
"n - do not discard this hunk from worktree\n"
@@ -16061,7 +17572,7 @@ msgstr ""
"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1173
+#: git-add--interactive.perl:1252
msgid ""
"y - discard this hunk from index and worktree\n"
"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
@@ -16075,7 +17586,7 @@ msgstr ""
"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1179
+#: git-add--interactive.perl:1258
msgid ""
"y - apply this hunk to index and worktree\n"
"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
@@ -16089,7 +17600,7 @@ msgstr ""
"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1188
+#: git-add--interactive.perl:1273
msgid ""
"g - select a hunk to go to\n"
"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
@@ -16111,194 +17622,209 @@ msgstr ""
"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
"? - in trợ giúp\n"
-#: git-add--interactive.perl:1219
+#: git-add--interactive.perl:1304
msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
-#: git-add--interactive.perl:1220
+#: git-add--interactive.perl:1305
msgid "Apply them to the worktree anyway? "
msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
-#: git-add--interactive.perl:1223
+#: git-add--interactive.perl:1308
msgid "Nothing was applied.\n"
msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1234
+#: git-add--interactive.perl:1319
#, perl-format
msgid "ignoring unmerged: %s\n"
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
-#: git-add--interactive.perl:1243
+#: git-add--interactive.perl:1328
msgid "Only binary files changed.\n"
msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1245
+#: git-add--interactive.perl:1330
msgid "No changes.\n"
msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1253
+#: git-add--interactive.perl:1338
msgid "Patch update"
msgstr "Cập nhật miếng vá"
-#: git-add--interactive.perl:1305
+#: git-add--interactive.perl:1390
#, perl-format
-msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1306
+#: git-add--interactive.perl:1391
#, perl-format
-msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1307
+#: git-add--interactive.perl:1392
#, perl-format
-msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1310
+#: git-add--interactive.perl:1395
#, perl-format
-msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1311
+#: git-add--interactive.perl:1396
#, perl-format
-msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1312
+#: git-add--interactive.perl:1397
#, perl-format
-msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1315
+#: git-add--interactive.perl:1400
#, perl-format
-msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1316
+#: git-add--interactive.perl:1401
#, perl-format
-msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1317
+#: git-add--interactive.perl:1402
#, perl-format
-msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1320
+#: git-add--interactive.perl:1405
#, perl-format
-msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1321
+#: git-add--interactive.perl:1406
#, perl-format
-msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1322
+#: git-add--interactive.perl:1407
#, perl-format
-msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1325
+#: git-add--interactive.perl:1410
#, perl-format
-msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1326
+#: git-add--interactive.perl:1411
#, perl-format
-msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1327
+#: git-add--interactive.perl:1412
#, perl-format
-msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1330
+#: git-add--interactive.perl:1415
#, perl-format
-msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1331
+#: git-add--interactive.perl:1416
#, perl-format
-msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1332
+#: git-add--interactive.perl:1417
#, perl-format
-msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1335
+#: git-add--interactive.perl:1420
#, perl-format
-msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr ""
-"Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1336
+#: git-add--interactive.perl:1421
#, perl-format
-msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1337
+#: git-add--interactive.perl:1422
#, perl-format
-msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1522
+msgid "No other hunks to goto\n"
+msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n"
-#: git-add--interactive.perl:1440
+#: git-add--interactive.perl:1529
msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
-#: git-add--interactive.perl:1442
+#: git-add--interactive.perl:1531
msgid "go to which hunk? "
msgstr "nhảy đến hunk nào?"
-#: git-add--interactive.perl:1451
+#: git-add--interactive.perl:1540
#, perl-format
msgid "Invalid number: '%s'\n"
msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
-#: git-add--interactive.perl:1456
+#: git-add--interactive.perl:1545
#, perl-format
msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
-#: git-add--interactive.perl:1482
+#: git-add--interactive.perl:1571
+msgid "No other hunks to search\n"
+msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1575
msgid "search for regex? "
msgstr "tìm kiếm cho regex? "
-#: git-add--interactive.perl:1495
+#: git-add--interactive.perl:1588
#, perl-format
msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
-#: git-add--interactive.perl:1505
+#: git-add--interactive.perl:1598
msgid "No hunk matches the given pattern\n"
msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
-#: git-add--interactive.perl:1517 git-add--interactive.perl:1539
+#: git-add--interactive.perl:1610 git-add--interactive.perl:1632
msgid "No previous hunk\n"
msgstr "Không có hunk kế trước\n"
-#: git-add--interactive.perl:1526 git-add--interactive.perl:1545
+#: git-add--interactive.perl:1619 git-add--interactive.perl:1638
msgid "No next hunk\n"
msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
-#: git-add--interactive.perl:1553
+#: git-add--interactive.perl:1644
+msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
+msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1650
#, perl-format
msgid "Split into %d hunk.\n"
msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1605
+#: git-add--interactive.perl:1660
+msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
+msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1706
msgid "Review diff"
msgstr "Xem xét lại diff"
#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
#. 'status', 'update', 'revert', etc.
-#: git-add--interactive.perl:1624
+#: git-add--interactive.perl:1725
msgid ""
"status - show paths with changes\n"
"update - add working tree state to the staged set of changes\n"
@@ -16318,84 +17844,92 @@ msgstr ""
"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
-#: git-add--interactive.perl:1641 git-add--interactive.perl:1646
-#: git-add--interactive.perl:1649 git-add--interactive.perl:1656
-#: git-add--interactive.perl:1660 git-add--interactive.perl:1666
+#: git-add--interactive.perl:1742 git-add--interactive.perl:1747
+#: git-add--interactive.perl:1750 git-add--interactive.perl:1757
+#: git-add--interactive.perl:1761 git-add--interactive.perl:1767
msgid "missing --"
msgstr "thiếu --"
-#: git-add--interactive.perl:1662
+#: git-add--interactive.perl:1763
#, perl-format
msgid "unknown --patch mode: %s"
msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
-#: git-add--interactive.perl:1668 git-add--interactive.perl:1674
+#: git-add--interactive.perl:1769 git-add--interactive.perl:1775
#, perl-format
msgid "invalid argument %s, expecting --"
msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
-#: git-send-email.perl:126
+#: git-send-email.perl:130
msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
-#: git-send-email.perl:133 git-send-email.perl:139
+#: git-send-email.perl:137 git-send-email.perl:143
msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
-#: git-send-email.perl:207 git-send-email.perl:213
+#: git-send-email.perl:211 git-send-email.perl:217
msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
-#: git-send-email.perl:290
+#: git-send-email.perl:294
#, perl-format
msgid ""
"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
-#: git-send-email.perl:295
+#: git-send-email.perl:299
#, perl-format
msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
-#: git-send-email.perl:313
+#: git-send-email.perl:317
msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
-#: git-send-email.perl:378 git-send-email.perl:629
+#: git-send-email.perl:383 git-send-email.perl:638
msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
-#: git-send-email.perl:447
+#: git-send-email.perl:386
+msgid ""
+"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
+"configuration option)\n"
+msgstr ""
+"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
+"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
+
+#: git-send-email.perl:456
#, perl-format
msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:476
+#: git-send-email.perl:485
#, perl-format
msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:504
+#: git-send-email.perl:513
#, perl-format
msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:506
+#: git-send-email.perl:515
#, perl-format
msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:508
+#: git-send-email.perl:517
#, perl-format
msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:513
+#: git-send-email.perl:522
#, perl-format
msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
-#: git-send-email.perl:595
+#: git-send-email.perl:604
#, perl-format
msgid ""
"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
@@ -16410,12 +17944,12 @@ msgstr ""
" * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
" * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
-#: git-send-email.perl:616
+#: git-send-email.perl:625
#, perl-format
msgid "Failed to opendir %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
-#: git-send-email.perl:640
+#: git-send-email.perl:649
#, perl-format
msgid ""
"fatal: %s: %s\n"
@@ -16424,7 +17958,7 @@ msgstr ""
"nghiêm trọng: %s: %s\n"
"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
-#: git-send-email.perl:651
+#: git-send-email.perl:660
msgid ""
"\n"
"No patch files specified!\n"
@@ -16434,17 +17968,17 @@ msgstr ""
"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
"\n"
-#: git-send-email.perl:664
+#: git-send-email.perl:673
#, perl-format
msgid "No subject line in %s?"
msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
-#: git-send-email.perl:674
+#: git-send-email.perl:683
#, perl-format
msgid "Failed to open for writing %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
-#: git-send-email.perl:684
+#: git-send-email.perl:694
msgid ""
"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
@@ -16458,31 +17992,27 @@ msgstr ""
"\n"
"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
-#: git-send-email.perl:707
-#, perl-format
-msgid "Failed to open %s.final: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
-
-#: git-send-email.perl:710
+#: git-send-email.perl:718
#, perl-format
msgid "Failed to open %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-#: git-send-email.perl:745
-msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
-msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
+#: git-send-email.perl:735
+#, perl-format
+msgid "Failed to open %s.final: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
-#: git-send-email.perl:754
+#: git-send-email.perl:778
msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
-#: git-send-email.perl:786
+#: git-send-email.perl:813
#, perl-format
msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
-#: git-send-email.perl:815
+#: git-send-email.perl:868
msgid ""
"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
"Encoding.\n"
@@ -16490,11 +18020,11 @@ msgstr ""
"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
"Encoding.\n"
-#: git-send-email.perl:820
+#: git-send-email.perl:873
msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
-#: git-send-email.perl:828
+#: git-send-email.perl:881
#, perl-format
msgid ""
"Refusing to send because the patch\n"
@@ -16507,20 +18037,20 @@ msgstr ""
"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
"muốn gửi.\n"
-#: git-send-email.perl:847
+#: git-send-email.perl:900
msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
-#: git-send-email.perl:865
+#: git-send-email.perl:918
#, perl-format
msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
-#: git-send-email.perl:877
+#: git-send-email.perl:930
msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
-#: git-send-email.perl:929 git-send-email.perl:937
+#: git-send-email.perl:988 git-send-email.perl:996
#, perl-format
msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
@@ -16528,16 +18058,16 @@ msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n
#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-send-email.perl:941
+#: git-send-email.perl:1000
msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
-#: git-send-email.perl:1262
+#: git-send-email.perl:1317
#, perl-format
msgid "CA path \"%s\" does not exist"
msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
-#: git-send-email.perl:1337
+#: git-send-email.perl:1400
msgid ""
" The Cc list above has been expanded by additional\n"
" addresses found in the patch commit message. By default\n"
@@ -16561,136 +18091,185 @@ msgstr ""
" chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
"\n"
-#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-send-email.perl:1352
-msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): "
-msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): "
+#: git-send-email.perl:1415
+msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
+msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
-#: git-send-email.perl:1355
+#: git-send-email.perl:1418
msgid "Send this email reply required"
msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
-#: git-send-email.perl:1381
+#: git-send-email.perl:1446
msgid "The required SMTP server is not properly defined."
msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
-#: git-send-email.perl:1428
+#: git-send-email.perl:1493
#, perl-format
msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
-#: git-send-email.perl:1433 git-send-email.perl:1437
+#: git-send-email.perl:1498 git-send-email.perl:1502
#, perl-format
msgid "STARTTLS failed! %s"
msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
-#: git-send-email.perl:1447
+#: git-send-email.perl:1512
msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
msgstr ""
"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
"debug."
-#: git-send-email.perl:1465
+#: git-send-email.perl:1530
#, perl-format
msgid "Failed to send %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1468
+#: git-send-email.perl:1533
#, perl-format
msgid "Dry-Sent %s\n"
msgstr "Thử gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1468
+#: git-send-email.perl:1533
#, perl-format
msgid "Sent %s\n"
msgstr "Gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1470
+#: git-send-email.perl:1535
msgid "Dry-OK. Log says:\n"
msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
-#: git-send-email.perl:1470
+#: git-send-email.perl:1535
msgid "OK. Log says:\n"
msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
-#: git-send-email.perl:1482
+#: git-send-email.perl:1547
msgid "Result: "
msgstr "Kết quả: "
-#: git-send-email.perl:1485
+#: git-send-email.perl:1550
msgid "Result: OK\n"
msgstr "Kết quả: Tốt\n"
-#: git-send-email.perl:1498
+#: git-send-email.perl:1568
#, perl-format
msgid "can't open file %s"
msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
-#: git-send-email.perl:1545 git-send-email.perl:1565
+#: git-send-email.perl:1615 git-send-email.perl:1635
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1551
+#: git-send-email.perl:1621
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1599
+#: git-send-email.perl:1674
#, perl-format
msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1624
+#: git-send-email.perl:1699
#, perl-format
msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1730
+#: git-send-email.perl:1817
#, perl-format
msgid "(%s) Could not execute '%s'"
msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
-#: git-send-email.perl:1737
+#: git-send-email.perl:1824
#, perl-format
msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1741
+#: git-send-email.perl:1828
#, perl-format
msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
-#: git-send-email.perl:1768
+#: git-send-email.perl:1855
msgid "cannot send message as 7bit"
msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
-#: git-send-email.perl:1776
+#: git-send-email.perl:1863
msgid "invalid transfer encoding"
msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
-#: git-send-email.perl:1814 git-send-email.perl:1865 git-send-email.perl:1875
+#: git-send-email.perl:1901 git-send-email.perl:1952 git-send-email.perl:1962
#, perl-format
msgid "unable to open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: git-send-email.perl:1817
+#: git-send-email.perl:1904
#, perl-format
msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
-#: git-send-email.perl:1833
+#: git-send-email.perl:1920
#, perl-format
msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
-#: git-send-email.perl:1837
+#: git-send-email.perl:1924
#, perl-format
msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
-msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
+msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
+
+#~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
+#~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
+
+#~ msgid "Could not open '%s' for writing"
+#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
+
+#~ msgid ""
+#~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
+#~ "\n"
+#~ "\t%.*s"
+#~ msgstr ""
+#~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
+#~ "\n"
+#~ "\t%.*s"
+
+#~ msgid ""
+#~ "invalid 1st line of squash message:\n"
+#~ "\n"
+#~ "\t%.*s"
+#~ msgstr ""
+#~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
+#~ "\n"
+#~ "\t%.*s"
+
+#~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
+#~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
+
+#~ msgid "Error in object"
+#~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
+
+#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
+#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
+
+#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
+#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
+
+#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
+#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
+
+#~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
+#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
+
+#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
+#~ msgstr ""
+#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
+
+#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
+#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
#~ msgid ""
#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
@@ -16867,9 +18446,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "blob object"
#~ msgstr "đối tượng blob"
-#~ msgid "other tag object"
-#~ msgstr "đối tượng thẻ khác"
-
#~ msgid ""
#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
@@ -17123,9 +18699,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
-#~ msgid "Error wrapping up %s"
-#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s"
-
#~ msgid "Cannot %s during a %s"
#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
@@ -17236,9 +18809,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
#~ "để xử lý"
-#~ msgid "could not verify the tag '%s'"
-#~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
-
#~ msgid "failed to remove: %s"
#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
@@ -17430,9 +19000,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "no branch specified"
#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
-#~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
-#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
-
#~ msgid "prune .git/worktrees"
#~ msgstr "xén .git/worktrees"
@@ -17643,9 +19210,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
-#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
-#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
-
#~ msgid ""
#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"