diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 7518 |
1 files changed, 4541 insertions, 2977 deletions
@@ -6,10 +6,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.16.0\n" +"Project-Id-Version: git v2.18.0.round3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2018-01-07 07:50+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2018-01-07 08:17+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2018-06-16 22:06+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2018-06-17 07:06+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -22,69 +22,69 @@ msgstr "" "X-Poedit-Basepath: ../\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" -#: advice.c:62 +#: advice.c:92 #, c-format -msgid "hint: %.*s\n" -msgstr "gợi ý: %.*s\n" +msgid "%shint: %.*s%s\n" +msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" -#: advice.c:90 +#: advice.c:137 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." msgstr "" -"Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." +"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " +"hòa trộn." -#: advice.c:92 +#: advice.c:139 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:94 +#: advice.c:141 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:96 +#: advice.c:143 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:98 +#: advice.c:145 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:100 +#: advice.c:147 #, c-format msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." msgstr "" "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa " "trộn." -#: advice.c:108 +#: advice.c:155 msgid "" "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" "as appropriate to mark resolution and make a commit." msgstr "" -"Sửa chúng trong cây làm việc,\n" -"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" +"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." -#: advice.c:116 +#: advice.c:163 msgid "Exiting because of an unresolved conflict." msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." -#: advice.c:121 builtin/merge.c:1213 +#: advice.c:168 builtin/merge.c:1250 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." -#: advice.c:123 +#: advice.c:170 msgid "Please, commit your changes before merging." msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." -#: advice.c:124 +#: advice.c:171 msgid "Exiting because of unfinished merge." msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." -#: advice.c:130 +#: advice.c:177 #, c-format msgid "" "Note: checking out '%s'.\n" @@ -354,7 +354,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" -#: apply.c:3396 apply.c:3407 apply.c:3453 setup.c:277 +#: apply.c:3396 apply.c:3407 apply.c:3453 setup.c:278 #, c-format msgid "failed to read %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" @@ -477,7 +477,7 @@ msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện t msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." -#: apply.c:4095 builtin/checkout.c:236 builtin/reset.c:148 +#: apply.c:4095 builtin/checkout.c:235 builtin/reset.c:140 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" @@ -552,7 +552,7 @@ msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" -#: apply.c:4545 builtin/fetch.c:761 builtin/fetch.c:1011 +#: apply.c:4545 builtin/fetch.c:786 builtin/fetch.c:1036 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được “%s”" @@ -603,15 +603,15 @@ msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." -#: apply.c:4894 builtin/add.c:539 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:390 +#: apply.c:4894 builtin/add.c:538 builtin/mv.c:300 builtin/rm.c:389 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2220 builtin/am.c:2223 -#: builtin/clone.c:116 builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:193 -#: builtin/submodule--helper.c:369 builtin/submodule--helper.c:860 -#: builtin/submodule--helper.c:863 builtin/submodule--helper.c:1230 -#: builtin/submodule--helper.c:1233 builtin/submodule--helper.c:1450 +#: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257 +#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:126 builtin/pull.c:198 +#: builtin/submodule--helper.c:405 builtin/submodule--helper.c:1210 +#: builtin/submodule--helper.c:1213 builtin/submodule--helper.c:1584 +#: builtin/submodule--helper.c:1587 builtin/submodule--helper.c:1807 #: git-add--interactive.perl:197 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" @@ -624,7 +624,7 @@ msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:4927 builtin/am.c:2229 +#: apply.c:4927 builtin/am.c:2263 msgid "num" msgstr "số" @@ -666,78 +666,78 @@ msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:4949 +#: apply.c:4950 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" -#: apply.c:4951 +#: apply.c:4952 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" -#: apply.c:4953 +#: apply.c:4954 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: apply.c:4956 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:515 +#: apply.c:4957 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:515 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" -#: apply.c:4958 +#: apply.c:4959 msgid "ensure at least <n> lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" -#: apply.c:4959 builtin/am.c:2208 builtin/interpret-trailers.c:95 +#: apply.c:4960 builtin/am.c:2242 builtin/interpret-trailers.c:95 #: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99 -#: builtin/pack-objects.c:3009 +#: builtin/pack-objects.c:3177 msgid "action" msgstr "hành động" -#: apply.c:4960 +#: apply.c:4961 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" -#: apply.c:4963 apply.c:4966 +#: apply.c:4964 apply.c:4967 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" -#: apply.c:4969 +#: apply.c:4970 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" -#: apply.c:4971 +#: apply.c:4972 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" -#: apply.c:4973 +#: apply.c:4974 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" -#: apply.c:4975 +#: apply.c:4976 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" -#: apply.c:4976 builtin/add.c:292 builtin/check-ignore.c:21 -#: builtin/commit.c:1361 builtin/count-objects.c:96 builtin/fsck.c:640 -#: builtin/log.c:1896 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:125 +#: apply.c:4977 builtin/add.c:290 builtin/check-ignore.c:21 +#: builtin/commit.c:1301 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:666 +#: builtin/log.c:1901 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:124 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" -#: apply.c:4978 +#: apply.c:4979 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" -#: apply.c:4981 +#: apply.c:4982 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" -#: apply.c:4983 builtin/am.c:2217 +#: apply.c:4984 builtin/am.c:2251 msgid "root" msgstr "gốc" -#: apply.c:4984 +#: apply.c:4985 msgid "prepend <root> to all filenames" msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" @@ -760,98 +760,98 @@ msgstr "" msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" -#: archive.c:351 builtin/add.c:176 builtin/add.c:515 builtin/rm.c:299 +#: archive.c:351 builtin/add.c:176 builtin/add.c:514 builtin/rm.c:298 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" -#: archive.c:436 +#: archive.c:434 msgid "fmt" msgstr "định_dạng" -#: archive.c:436 +#: archive.c:434 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:437 builtin/log.c:1459 +#: archive.c:435 builtin/log.c:1462 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" -#: archive.c:438 +#: archive.c:436 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:439 builtin/blame.c:693 builtin/blame.c:694 builtin/config.c:62 -#: builtin/fast-export.c:1005 builtin/fast-export.c:1007 builtin/grep.c:861 -#: builtin/hash-object.c:102 builtin/ls-files.c:551 builtin/ls-files.c:554 -#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:120 -#: parse-options.h:153 +#: archive.c:437 builtin/blame.c:813 builtin/blame.c:814 builtin/config.c:127 +#: builtin/fast-export.c:1007 builtin/fast-export.c:1009 builtin/grep.c:869 +#: builtin/hash-object.c:103 builtin/ls-files.c:551 builtin/ls-files.c:554 +#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:119 +#: parse-options.h:165 msgid "file" msgstr "tập_tin" -#: archive.c:440 builtin/archive.c:89 +#: archive.c:438 builtin/archive.c:89 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" -#: archive.c:442 +#: archive.c:440 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" -#: archive.c:443 +#: archive.c:441 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" -#: archive.c:444 +#: archive.c:442 msgid "store only" msgstr "chỉ lưu (không nén)" -#: archive.c:445 +#: archive.c:443 msgid "compress faster" msgstr "nén nhanh hơn" -#: archive.c:453 +#: archive.c:451 msgid "compress better" msgstr "nén nhỏ hơn" -#: archive.c:456 +#: archive.c:454 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" -#: archive.c:458 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:106 builtin/clone.c:109 -#: builtin/submodule--helper.c:872 builtin/submodule--helper.c:1239 +#: archive.c:456 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:110 builtin/clone.c:113 +#: builtin/submodule--helper.c:1222 builtin/submodule--helper.c:1593 msgid "repo" msgstr "kho" -#: archive.c:459 builtin/archive.c:91 +#: archive.c:457 builtin/archive.c:91 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" -#: archive.c:460 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:489 +#: archive.c:458 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:489 msgid "command" msgstr "lệnh" -#: archive.c:461 builtin/archive.c:93 +#: archive.c:459 builtin/archive.c:93 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" -#: archive.c:468 +#: archive.c:466 msgid "Unexpected option --remote" msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần" -#: archive.c:470 +#: archive.c:468 msgid "Option --exec can only be used together with --remote" msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" -#: archive.c:472 +#: archive.c:470 msgid "Unexpected option --output" msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" -#: archive.c:494 +#: archive.c:492 #, c-format msgid "Unknown archive format '%s'" msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" -#: archive.c:501 +#: archive.c:499 #, c-format msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" @@ -869,22 +869,22 @@ msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." -#: bisect.c:458 +#: bisect.c:461 #, c-format msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s" -#: bisect.c:666 +#: bisect.c:669 #, c-format msgid "We cannot bisect more!\n" msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" -#: bisect.c:720 +#: bisect.c:723 #, c-format msgid "Not a valid commit name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" -#: bisect.c:744 +#: bisect.c:747 #, c-format msgid "" "The merge base %s is bad.\n" @@ -893,7 +893,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là sai.\n" "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:749 +#: bisect.c:752 #, c-format msgid "" "The merge base %s is new.\n" @@ -902,7 +902,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là mới.\n" "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:754 +#: bisect.c:757 #, c-format msgid "" "The merge base %s is %s.\n" @@ -911,7 +911,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là %s.\n" "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:762 +#: bisect.c:765 #, c-format msgid "" "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" @@ -922,7 +922,7 @@ msgstr "" "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" -#: bisect.c:775 +#: bisect.c:778 #, c-format msgid "" "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" @@ -934,36 +934,36 @@ msgstr "" "%s.\n" "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." -#: bisect.c:810 +#: bisect.c:811 #, c-format msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" -#: bisect.c:862 +#: bisect.c:851 #, c-format msgid "a %s revision is needed" msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" -#: bisect.c:879 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:234 +#: bisect.c:870 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:236 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" -#: bisect.c:930 +#: bisect.c:921 #, c-format msgid "could not read file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" -#: bisect.c:960 +#: bisect.c:951 msgid "reading bisect refs failed" msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" -#: bisect.c:979 +#: bisect.c:970 #, c-format msgid "%s was both %s and %s\n" msgstr "%s là cả %s và %s\n" -#: bisect.c:987 +#: bisect.c:978 #, c-format msgid "" "No testable commit found.\n" @@ -972,7 +972,7 @@ msgstr "" "không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" -#: bisect.c:1006 +#: bisect.c:997 #, c-format msgid "(roughly %d step)" msgid_plural "(roughly %d steps)" @@ -981,50 +981,50 @@ msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d #. steps)" translation. #. -#: bisect.c:1012 +#: bisect.c:1003 #, c-format msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" -#: blame.c:1757 +#: blame.c:1756 msgid "--contents and --reverse do not blend well." msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." -#: blame.c:1768 +#: blame.c:1767 msgid "cannot use --contents with final commit object name" msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" -#: blame.c:1788 +#: blame.c:1787 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối" -#: blame.c:1797 bundle.c:169 ref-filter.c:1981 sequencer.c:1177 -#: sequencer.c:2370 builtin/commit.c:1066 builtin/log.c:364 builtin/log.c:918 -#: builtin/log.c:1368 builtin/log.c:1697 builtin/log.c:1945 builtin/merge.c:369 -#: builtin/shortlog.c:191 +#: blame.c:1796 bundle.c:160 ref-filter.c:2075 sequencer.c:1861 +#: sequencer.c:3632 builtin/commit.c:981 builtin/log.c:366 builtin/log.c:920 +#: builtin/log.c:1371 builtin/log.c:1702 builtin/log.c:1950 builtin/merge.c:372 +#: builtin/shortlog.c:192 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" -#: blame.c:1815 +#: blame.c:1814 msgid "" "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" msgstr "" "--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" "tiên" -#: blame.c:1826 +#: blame.c:1825 #, c-format msgid "no such path %s in %s" msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" -#: blame.c:1837 +#: blame.c:1836 #, c-format msgid "cannot read blob %s for path %s" msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" -#: branch.c:53 +#: branch.c:54 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1037,90 +1037,90 @@ msgstr "" "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n" "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." -#: branch.c:67 +#: branch.c:68 #, c-format msgid "Not setting branch %s as its own upstream." msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." -#: branch.c:93 +#: branch.c:94 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing." msgstr "" "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase." -#: branch.c:94 +#: branch.c:95 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”." -#: branch.c:98 +#: branch.c:99 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase." -#: branch.c:99 +#: branch.c:100 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”." -#: branch.c:104 +#: branch.c:105 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing." msgstr "" "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase." -#: branch.c:105 +#: branch.c:106 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”." -#: branch.c:109 +#: branch.c:110 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing." msgstr "" "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase." -#: branch.c:110 +#: branch.c:111 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”." -#: branch.c:119 +#: branch.c:120 msgid "Unable to write upstream branch configuration" msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" -#: branch.c:156 +#: branch.c:157 #, c-format msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" -#: branch.c:189 +#: branch.c:190 #, c-format msgid "'%s' is not a valid branch name." msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." -#: branch.c:208 +#: branch.c:209 #, c-format msgid "A branch named '%s' already exists." msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." -#: branch.c:213 +#: branch.c:214 msgid "Cannot force update the current branch." msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." -#: branch.c:233 +#: branch.c:234 #, c-format msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." msgstr "" "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " "nhánh." -#: branch.c:235 +#: branch.c:236 #, c-format msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" -#: branch.c:237 +#: branch.c:238 msgid "" "\n" "If you are planning on basing your work on an upstream\n" @@ -1140,27 +1140,27 @@ msgstr "" "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." -#: branch.c:280 +#: branch.c:281 #, c-format msgid "Not a valid object name: '%s'." msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." -#: branch.c:300 +#: branch.c:301 #, c-format msgid "Ambiguous object name: '%s'." msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." -#: branch.c:305 +#: branch.c:306 #, c-format msgid "Not a valid branch point: '%s'." msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." -#: branch.c:359 +#: branch.c:360 #, c-format msgid "'%s' is already checked out at '%s'" msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" -#: branch.c:382 +#: branch.c:383 #, c-format msgid "HEAD of working tree %s is not updated" msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" @@ -1175,84 +1175,104 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:88 sequencer.c:1360 sequencer.c:1807 sequencer.c:2637 -#: sequencer.c:2663 sequencer.c:2754 sequencer.c:2856 builtin/commit.c:782 +#: bundle.c:88 sequencer.c:2081 sequencer.c:2558 builtin/commit.c:755 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" -#: bundle.c:140 +#: bundle.c:139 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" -#: bundle.c:193 +#: bundle.c:190 #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" -#: bundle.c:200 +#: bundle.c:197 msgid "The bundle records a complete history." msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." -#: bundle.c:202 +#: bundle.c:199 #, c-format msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" -#: bundle.c:261 +#: bundle.c:258 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" -#: bundle.c:272 +#: bundle.c:269 msgid "pack-objects died" msgstr "đối tượng gói đã chết" -#: bundle.c:314 +#: bundle.c:311 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" -#: bundle.c:363 +#: bundle.c:360 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:453 builtin/log.c:181 builtin/log.c:1604 builtin/shortlog.c:296 +#: bundle.c:450 builtin/log.c:183 builtin/log.c:1607 builtin/shortlog.c:303 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" -#: bundle.c:461 +#: bundle.c:458 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." -#: bundle.c:473 +#: bundle.c:470 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: bundle.c:501 +#: bundle.c:498 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" -#: color.c:301 +#: color.c:296 #, c-format msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" -#: commit.c:41 sequencer.c:1614 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465 -#: builtin/am.c:1434 builtin/am.c:2069 +#: commit.c:43 sequencer.c:2364 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465 +#: builtin/am.c:1436 builtin/am.c:2072 builtin/replace.c:376 +#: builtin/replace.c:448 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" -#: commit.c:43 +#: commit.c:45 #, c-format msgid "%s %s is not a commit!" msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" -#: commit.c:1524 +#: commit.c:182 +msgid "" +"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n" +"and will be removed in a future Git version.\n" +"\n" +"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n" +"to convert the grafts into replace refs.\n" +"\n" +"Turn this message off by running\n" +"\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" +msgstr "" +"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n" +"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n" +"\n" +"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n" +"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n" +"\n" +"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n" +"\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" + +#: commit.c:1540 msgid "" "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" @@ -1262,173 +1282,187 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n" "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n" +#: commit-graph.c:669 +#, c-format +msgid "the commit graph format cannot write %d commits" +msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:696 +msgid "too many commits to write graph" +msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" + +#: commit-graph.c:707 builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521 +#, c-format +msgid "cannot mkdir %s" +msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" + #: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" -#: config.c:186 +#: config.c:187 msgid "relative config include conditionals must come from files" msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" -#: config.c:720 +#: config.c:788 #, c-format msgid "bad config line %d in blob %s" msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" -#: config.c:724 +#: config.c:792 #, c-format msgid "bad config line %d in file %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" -#: config.c:728 +#: config.c:796 #, c-format msgid "bad config line %d in standard input" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" -#: config.c:732 +#: config.c:800 #, c-format msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" -#: config.c:736 +#: config.c:804 #, c-format msgid "bad config line %d in command line %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" -#: config.c:740 +#: config.c:808 #, c-format msgid "bad config line %d in %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" -#: config.c:868 +#: config.c:936 msgid "out of range" msgstr "nằm ngoài phạm vi" -#: config.c:868 +#: config.c:936 msgid "invalid unit" msgstr "đơn vị không hợp lệ" -#: config.c:874 +#: config.c:942 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" -#: config.c:879 +#: config.c:947 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" -#: config.c:882 +#: config.c:950 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" -#: config.c:885 +#: config.c:953 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" -#: config.c:888 +#: config.c:956 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" -#: config.c:891 +#: config.c:959 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" -#: config.c:894 +#: config.c:962 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" -#: config.c:989 +#: config.c:1057 #, c-format msgid "failed to expand user dir in: '%s'" msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" -#: config.c:998 +#: config.c:1066 #, c-format msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" -#: config.c:1094 config.c:1105 +#: config.c:1171 config.c:1182 #, c-format msgid "bad zlib compression level %d" msgstr "mức nén zlib %d là sai" -#: config.c:1222 +#: config.c:1307 #, c-format msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" -#: config.c:1378 +#: config.c:1473 #, c-format msgid "bad pack compression level %d" msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" -#: config.c:1574 +#: config.c:1681 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:1906 +#: config.c:2013 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" -#: config.c:2093 +#: config.c:2200 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" -#: config.c:2136 +#: config.c:2243 #, c-format msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value" msgstr "" "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”" -#: config.c:2162 +#: config.c:2269 #, c-format msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" -#: config.c:2187 +#: config.c:2294 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2189 +#: config.c:2296 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" -#: config.c:2248 +#: config.c:2402 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" -#: config.c:2591 config.c:2808 +#: config.c:2766 config.c:3019 #, c-format msgid "fstat on %s failed" msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" -#: config.c:2698 +#: config.c:2905 #, c-format msgid "could not set '%s' to '%s'" msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" -#: config.c:2700 builtin/remote.c:776 +#: config.c:2907 builtin/remote.c:779 #, c-format msgid "could not unset '%s'" msgstr "không thể thôi đặt “%s”" -#: connect.c:52 +#: connect.c:61 msgid "The remote end hung up upon initial contact" msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên" -#: connect.c:54 +#: connect.c:63 msgid "" "Could not read from remote repository.\n" "\n" @@ -1440,23 +1474,28 @@ msgstr "" "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n" "và kho chứa đã sẵn có." -#: connected.c:64 builtin/fsck.c:183 builtin/prune.c:141 +#: connected.c:66 builtin/fsck.c:201 builtin/prune.c:145 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" -#: connected.c:76 +#: connected.c:78 msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" -#: connected.c:96 +#: connected.c:98 msgid "failed write to rev-list" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" -#: connected.c:103 +#: connected.c:105 msgid "failed to close rev-list's stdin" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" -#: convert.c:205 +#: convert.c:206 +#, c-format +msgid "CRLF would be replaced by LF in %s." +msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s." + +#: convert.c:208 #, c-format msgid "" "CRLF will be replaced by LF in %s.\n" @@ -1465,12 +1504,12 @@ msgstr "" "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn." -#: convert.c:209 +#: convert.c:216 #, c-format -msgid "CRLF would be replaced by LF in %s." -msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s." +msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" +msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" -#: convert.c:215 +#: convert.c:218 #, c-format msgid "" "LF will be replaced by CRLF in %s.\n" @@ -1479,10 +1518,47 @@ msgstr "" "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn." -#: convert.c:219 +#: convert.c:279 #, c-format -msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" -msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" +msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s" +msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s" + +#: convert.c:286 +#, c-format +msgid "" +"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-" +"tree-encoding." +msgstr "" +"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là " +"bảng mã cây làm việc." + +#: convert.c:304 +#, c-format +msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s" +msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s" + +#: convert.c:306 +#, c-format +msgid "" +"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-" +"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding." +msgstr "" +"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay " +"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc." + +#: convert.c:424 +#, c-format +msgid "failed to encode '%s' from %s to %s" +msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”" + +#: convert.c:467 +#, c-format +msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same" +msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng" + +#: convert.c:1225 +msgid "true/false are no valid working-tree-encodings" +msgstr "true/false là không phải bảng mã cây làm việc hợp lệ " #: date.c:116 msgid "in the future" @@ -1589,20 +1665,24 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:3799 +#: diff.c:3823 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" -#: diff.c:4127 +#: diff.c:4153 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:4215 +#: diff.c:4156 +msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" +msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" + +#: diff.c:4244 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" -#: diff.c:4381 +#: diff.c:4410 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -1611,22 +1691,22 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:4395 +#: diff.c:4424 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: diff.c:5446 +#: diff.c:5500 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." msgstr "" "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:5449 +#: diff.c:5503 msgid "only found copies from modified paths due to too many files." msgstr "" "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:5452 +#: diff.c:5506 #, c-format msgid "" "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." @@ -1634,20 +1714,25 @@ msgstr "" "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " "nữa." -#: dir.c:2100 +#: dir.c:1867 +#, c-format +msgid "could not open directory '%s'" +msgstr "không thể mở thư mục “%s”" + +#: dir.c:2109 msgid "failed to get kernel name and information" msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" -#: dir.c:2219 +#: dir.c:2233 msgid "Untracked cache is disabled on this system or location." msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này." -#: dir.c:3002 dir.c:3007 +#: dir.c:3075 dir.c:3080 #, c-format msgid "could not create directories for %s" msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" -#: dir.c:3032 +#: dir.c:3109 #, c-format msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”" @@ -1666,198 +1751,210 @@ msgstr "Nội dung lọc" msgid "could not stat file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" -#: fetch-pack.c:252 +#: fetch-object.c:17 +msgid "Remote with no URL" +msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL" + +#: fetch-pack.c:254 msgid "git fetch-pack: expected shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" -#: fetch-pack.c:264 -msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF" -msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF" +#: fetch-pack.c:266 +msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" +msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush" -#: fetch-pack.c:283 builtin/archive.c:63 +#: fetch-pack.c:285 builtin/archive.c:63 #, c-format msgid "remote error: %s" msgstr "lỗi máy chủ: %s" -#: fetch-pack.c:284 +#: fetch-pack.c:286 #, c-format msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" -#: fetch-pack.c:336 +#: fetch-pack.c:338 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" -#: fetch-pack.c:422 +#: fetch-pack.c:429 fetch-pack.c:1310 #, c-format msgid "invalid shallow line: %s" msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:428 +#: fetch-pack.c:435 fetch-pack.c:1316 #, c-format msgid "invalid unshallow line: %s" msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:430 +#: fetch-pack.c:437 fetch-pack.c:1318 #, c-format msgid "object not found: %s" msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:433 +#: fetch-pack.c:440 fetch-pack.c:1321 #, c-format msgid "error in object: %s" msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:435 +#: fetch-pack.c:442 fetch-pack.c:1323 #, c-format msgid "no shallow found: %s" msgstr "không tìm shallow nào: %s" -#: fetch-pack.c:438 +#: fetch-pack.c:445 fetch-pack.c:1326 #, c-format msgid "expected shallow/unshallow, got %s" msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" -#: fetch-pack.c:477 +#: fetch-pack.c:486 #, c-format msgid "got %s %d %s" msgstr "nhận %s %d - %s" -#: fetch-pack.c:491 +#: fetch-pack.c:500 #, c-format msgid "invalid commit %s" msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" -#: fetch-pack.c:524 +#: fetch-pack.c:533 msgid "giving up" msgstr "chịu thua" -#: fetch-pack.c:534 progress.c:229 +#: fetch-pack.c:543 progress.c:229 msgid "done" msgstr "xong" -#: fetch-pack.c:546 +#: fetch-pack.c:555 #, c-format msgid "got %s (%d) %s" msgstr "nhận %s (%d) %s" -#: fetch-pack.c:592 +#: fetch-pack.c:601 #, c-format msgid "Marking %s as complete" msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" -#: fetch-pack.c:777 +#: fetch-pack.c:828 #, c-format msgid "already have %s (%s)" msgstr "đã sẵn có %s (%s)" -#: fetch-pack.c:815 +#: fetch-pack.c:869 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:823 +#: fetch-pack.c:877 msgid "protocol error: bad pack header" msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" -#: fetch-pack.c:879 +#: fetch-pack.c:944 #, c-format msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" -#: fetch-pack.c:895 +#: fetch-pack.c:960 #, c-format msgid "%s failed" msgstr "%s gặp lỗi" -#: fetch-pack.c:897 +#: fetch-pack.c:962 msgid "error in sideband demultiplexer" msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:924 +#: fetch-pack.c:989 msgid "Server does not support shallow clients" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" -#: fetch-pack.c:928 +#: fetch-pack.c:993 msgid "Server supports multi_ack_detailed" msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed" -#: fetch-pack.c:931 +#: fetch-pack.c:996 msgid "Server supports no-done" msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done" -#: fetch-pack.c:937 +#: fetch-pack.c:1002 msgid "Server supports multi_ack" msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack" -#: fetch-pack.c:941 +#: fetch-pack.c:1006 msgid "Server supports side-band-64k" msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k" -#: fetch-pack.c:945 +#: fetch-pack.c:1010 msgid "Server supports side-band" msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band" -#: fetch-pack.c:949 +#: fetch-pack.c:1014 msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want" msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want" -#: fetch-pack.c:953 +#: fetch-pack.c:1018 msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want" msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want" -#: fetch-pack.c:963 +#: fetch-pack.c:1028 msgid "Server supports ofs-delta" msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta" -#: fetch-pack.c:970 +#: fetch-pack.c:1034 fetch-pack.c:1204 +msgid "Server supports filter" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" + +#: fetch-pack.c:1042 #, c-format msgid "Server version is %.*s" msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" -#: fetch-pack.c:976 +#: fetch-pack.c:1048 msgid "Server does not support --shallow-since" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" -#: fetch-pack.c:980 +#: fetch-pack.c:1052 msgid "Server does not support --shallow-exclude" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" -#: fetch-pack.c:982 +#: fetch-pack.c:1054 msgid "Server does not support --deepen" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" -#: fetch-pack.c:993 +#: fetch-pack.c:1065 msgid "no common commits" msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" -#: fetch-pack.c:1005 +#: fetch-pack.c:1077 fetch-pack.c:1414 msgid "git fetch-pack: fetch failed." msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." -#: fetch-pack.c:1167 +#: fetch-pack.c:1199 +msgid "Server does not support shallow requests" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" + +#: fetch-pack.c:1584 msgid "no matching remote head" msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" -#: fetch-pack.c:1189 +#: fetch-pack.c:1610 #, c-format msgid "no such remote ref %s" msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s" -#: fetch-pack.c:1192 +#: fetch-pack.c:1613 #, c-format msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" msgstr "" "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s" -#: gpg-interface.c:181 +#: gpg-interface.c:185 msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" -#: gpg-interface.c:211 +#: gpg-interface.c:210 msgid "could not create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: gpg-interface.c:214 +#: gpg-interface.c:213 #, c-format msgid "failed writing detached signature to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" @@ -1867,35 +1964,97 @@ msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" -#: grep.c:2017 +#: grep.c:2020 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:2034 builtin/clone.c:404 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:134 +#: grep.c:2037 setup.c:164 builtin/clone.c:409 builtin/diff.c:81 +#: builtin/rm.c:134 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" -#: grep.c:2045 +#: grep.c:2048 #, c-format msgid "'%s': short read" msgstr "“%s”: đọc ngắn" -#: help.c:179 +#: help.c:23 +msgid "start a working area (see also: git help tutorial)" +msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)" + +#: help.c:24 +msgid "work on the current change (see also: git help everyday)" +msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)" + +#: help.c:25 +msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)" +msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)" + +#: help.c:26 +msgid "grow, mark and tweak your common history" +msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn" + +#: help.c:27 +msgid "collaborate (see also: git help workflows)" +msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)" + +#: help.c:31 +msgid "Main Porcelain Commands" +msgstr "Các lệnh Porcelain chính" + +#: help.c:32 +msgid "Ancillary Commands / Manipulators" +msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp" + +#: help.c:33 +msgid "Ancillary Commands / Interrogators" +msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp" + +#: help.c:34 +msgid "Interacting with Others" +msgstr "Tương tác với những cái khác" + +#: help.c:35 +msgid "Low-level Commands / Manipulators" +msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp" + +#: help.c:36 +msgid "Low-level Commands / Interrogators" +msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp" + +#: help.c:37 +msgid "Low-level Commands / Synching Repositories" +msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp" + +#: help.c:38 +msgid "Low-level Commands / Internal Helpers" +msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp" + +#: help.c:293 #, c-format msgid "available git commands in '%s'" msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" -#: help.c:186 +#: help.c:300 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" -#: help.c:217 +#: help.c:309 msgid "These are common Git commands used in various situations:" msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" -#: help.c:281 +#: help.c:358 git.c:90 +#, c-format +msgid "unsupported command listing type '%s'" +msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”" + +#: help.c:405 +msgid "The common Git guides are:" +msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:" + +#: help.c:467 #, c-format msgid "" "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" @@ -1904,31 +2063,31 @@ msgstr "" "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" -#: help.c:336 +#: help.c:526 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." -#: help.c:358 +#: help.c:548 #, c-format msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist." msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn." -#: help.c:363 +#: help.c:553 #, c-format msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'." msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”." -#: help.c:368 +#: help.c:558 #, c-format msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'." msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”." -#: help.c:376 +#: help.c:566 #, c-format msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." -#: help.c:380 +#: help.c:570 msgid "" "\n" "The most similar command is" @@ -1939,16 +2098,16 @@ msgstr[0] "" "\n" "Những lệnh giống nhất là" -#: help.c:395 +#: help.c:585 msgid "git version [<options>]" msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]" -#: help.c:462 +#: help.c:652 #, c-format msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" -#: help.c:466 +#: help.c:656 msgid "" "\n" "Did you mean this?" @@ -2013,19 +2172,18 @@ msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)" msgid "name consists only of disallowed characters: %s" msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s" -#: ident.c:416 builtin/commit.c:616 +#: ident.c:416 builtin/commit.c:587 #, c-format msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" -#: list-objects-filter-options.c:30 -msgid "multiple object filter types cannot be combined" -msgstr "không thể tổ hợp các kiểu lọc nhiều đối tượng" +#: list-objects-filter-options.c:36 +msgid "multiple filter-specs cannot be combined" +msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc" -#: list-objects-filter-options.c:41 list-objects-filter-options.c:68 -#, c-format -msgid "invalid filter-spec expression '%s'" -msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ" +#: list-objects-filter-options.c:126 +msgid "cannot change partial clone promisor remote" +msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor" #: lockfile.c:151 #, c-format @@ -2051,82 +2209,166 @@ msgstr "" msgid "Unable to create '%s.lock': %s" msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" -#: merge.c:74 +#: merge.c:71 msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" -#: merge.c:128 builtin/am.c:1943 builtin/am.c:1977 builtin/checkout.c:379 -#: builtin/checkout.c:600 builtin/clone.c:754 +#: merge.c:136 builtin/am.c:1946 builtin/am.c:1980 builtin/checkout.c:378 +#: builtin/checkout.c:606 builtin/clone.c:761 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: merge-recursive.c:235 +#: merge-recursive.c:298 msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" -#: merge-recursive.c:257 merge-recursive.c:265 +#: merge-recursive.c:320 #, c-format -msgid "addinfo_cache failed for path '%s'" -msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" +msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting." +msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ." -#: merge-recursive.c:329 +#: merge-recursive.c:328 +#, c-format +msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting." +msgstr "" +"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị " +"bãi bỏ." + +#: merge-recursive.c:410 msgid "error building trees" msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: merge-recursive.c:752 +#: merge-recursive.c:881 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" -#: merge-recursive.c:763 +#: merge-recursive.c:892 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" -#: merge-recursive.c:777 merge-recursive.c:796 +#: merge-recursive.c:906 merge-recursive.c:925 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" -#: merge-recursive.c:786 +#: merge-recursive.c:915 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:828 builtin/cat-file.c:37 +#: merge-recursive.c:957 builtin/cat-file.c:37 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" -#: merge-recursive.c:830 +#: merge-recursive.c:959 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" -msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" +msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”" -#: merge-recursive.c:854 +#: merge-recursive.c:983 #, c-format msgid "failed to open '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:865 +#: merge-recursive.c:994 #, c-format msgid "failed to symlink '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:870 +#: merge-recursive.c:999 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" -#: merge-recursive.c:1010 +#: merge-recursive.c:1186 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)" +msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)" + +#: merge-recursive.c:1193 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)" +msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)" + +#: merge-recursive.c:1200 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-" +"trộn)" + +#: merge-recursive.c:1208 merge-recursive.c:1220 +#, c-format +msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:" +msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:" + +#: merge-recursive.c:1211 merge-recursive.c:1223 +#, c-format +msgid "Fast-forwarding submodule %s" +msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”" + +#: merge-recursive.c:1245 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao " +"theo sau hòa trộn)" + +#: merge-recursive.c:1249 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)" +msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)" + +#: merge-recursive.c:1250 +msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n" +msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n" + +#: merge-recursive.c:1253 +#, c-format +msgid "" +"If this is correct simply add it to the index for example\n" +"by using:\n" +"\n" +" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" +"\n" +"which will accept this suggestion.\n" +msgstr "" +"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n" +"bằng cách dùng:\n" +"\n" +" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" +"\n" +"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n" + +#: merge-recursive.c:1262 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)" +msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)" + +#: merge-recursive.c:1321 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" -#: merge-recursive.c:1014 +#: merge-recursive.c:1326 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" -#: merge-recursive.c:1117 +#: merge-recursive.c:1358 +#, c-format +msgid "Auto-merging %s" +msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" + +#: merge-recursive.c:1423 +#, c-format +msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead." +msgstr "" +"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào " +"%s." + +#: merge-recursive.c:1475 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -2135,7 +2377,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1122 +#: merge-recursive.c:1480 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " @@ -2144,7 +2386,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1129 +#: merge-recursive.c:1487 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -2153,7 +2395,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1134 +#: merge-recursive.c:1492 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " @@ -2162,20 +2404,33 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1168 +#: merge-recursive.c:1526 msgid "rename" msgstr "đổi tên" -#: merge-recursive.c:1168 +#: merge-recursive.c:1526 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" -#: merge-recursive.c:1225 +#: merge-recursive.c:1580 merge-recursive.c:1736 merge-recursive.c:2368 +#: merge-recursive.c:3086 +#, c-format +msgid "Refusing to lose dirty file at %s" +msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" + +#: merge-recursive.c:1594 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" -#: merge-recursive.c:1250 +#: merge-recursive.c:1599 +#, c-format +msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead" +msgstr "" +"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm " +"thành %s" + +#: merge-recursive.c:1625 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" @@ -2184,141 +2439,190 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" -#: merge-recursive.c:1255 +#: merge-recursive.c:1630 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" -#: merge-recursive.c:1317 +#: merge-recursive.c:1694 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:1350 +#: merge-recursive.c:1733 #, c-format msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" -#: merge-recursive.c:1553 +#: merge-recursive.c:1745 +#, c-format +msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way." +msgstr "" +"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên " +"đường." + +#: merge-recursive.c:1951 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because " +"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination " +"getting a majority of the files." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi " +"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến " +"nhận một phần nhiều của các tập tin." + +#: merge-recursive.c:1983 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " +"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " +"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." + +#: merge-recursive.c:1993 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " +"implicit directory renames tried to put these paths there: %s" +msgstr "" +"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " +"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s." + +#: merge-recursive.c:2085 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-" +">%s in %s" +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục " +"%s->%s trong %s" + +#: merge-recursive.c:2330 +#, c-format +msgid "" +"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " +"renamed." +msgstr "" +"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " +"bị đổi tên." + +#: merge-recursive.c:2736 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" -#: merge-recursive.c:1568 +#: merge-recursive.c:2751 #, c-format msgid "Adding merged %s" msgstr "Thêm hòa trộn %s" -#: merge-recursive.c:1575 merge-recursive.c:1805 +#: merge-recursive.c:2758 merge-recursive.c:3089 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" -#: merge-recursive.c:1632 +#: merge-recursive.c:2914 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: merge-recursive.c:1635 +#: merge-recursive.c:2917 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" -#: merge-recursive.c:1704 +#: merge-recursive.c:2986 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" -#: merge-recursive.c:1704 +#: merge-recursive.c:2986 msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: merge-recursive.c:1714 +#: merge-recursive.c:2997 msgid "content" msgstr "nội dung" -#: merge-recursive.c:1721 +#: merge-recursive.c:3004 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" -#: merge-recursive.c:1757 +#: merge-recursive.c:3046 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:1771 -#, c-format -msgid "Auto-merging %s" -msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" - -#: merge-recursive.c:1775 git-submodule.sh:932 +#: merge-recursive.c:3055 git-submodule.sh:895 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" -#: merge-recursive.c:1776 +#: merge-recursive.c:3056 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:1870 +#: merge-recursive.c:3178 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" -#: merge-recursive.c:1896 +#: merge-recursive.c:3204 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" -#: merge-recursive.c:1902 +#: merge-recursive.c:3210 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" -#: merge-recursive.c:1909 +#: merge-recursive.c:3217 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" -#: merge-recursive.c:1918 +#: merge-recursive.c:3226 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" -#: merge-recursive.c:1958 +#: merge-recursive.c:3267 #, c-format msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)" -#: merge-recursive.c:1962 +#: merge-recursive.c:3271 msgid "Already up to date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" -#: merge-recursive.c:1971 +#: merge-recursive.c:3280 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:2068 +#: merge-recursive.c:3379 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:2081 +#: merge-recursive.c:3392 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:2120 +#: merge-recursive.c:3431 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:2183 +#: merge-recursive.c:3495 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:2197 builtin/merge.c:656 builtin/merge.c:815 +#: merge-recursive.c:3511 builtin/merge.c:659 builtin/merge.c:816 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" @@ -2339,18 +2643,18 @@ msgstr "" msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)." -#: notes-utils.c:42 +#: notes-utils.c:43 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" msgstr "" "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " "chiếu" -#: notes-utils.c:101 +#: notes-utils.c:102 #, c-format msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" -#: notes-utils.c:111 +#: notes-utils.c:112 #, c-format msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" @@ -2359,36 +2663,36 @@ msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" #. the environment variable, the second %s is #. its value. #. -#: notes-utils.c:141 +#: notes-utils.c:142 #, c-format msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" -#: object.c:239 +#: object.c:242 #, c-format msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" -#: packfile.c:556 +#: packfile.c:563 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" -#: packfile.c:1683 +#: packfile.c:1742 #, c-format msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" -#: packfile.c:1687 +#: packfile.c:1746 #, c-format msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" -#: parse-options.c:573 +#: parse-options.c:621 msgid "..." msgstr "…" -#: parse-options.c:592 +#: parse-options.c:640 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" @@ -2396,26 +2700,31 @@ msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation. #. -#: parse-options.c:598 +#: parse-options.c:646 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" -#: parse-options.c:601 +#: parse-options.c:649 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" -#: parse-options.c:640 +#: parse-options.c:688 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" -#: parse-options-cb.c:108 +#: parse-options-cb.c:44 +#, c-format +msgid "malformed expiration date '%s'" +msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”" + +#: parse-options-cb.c:112 #, c-format msgid "malformed object name '%s'" msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" -#: path.c:891 +#: path.c:892 #, c-format msgid "Could not make %s writable by group" msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" @@ -2499,7 +2808,7 @@ msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" -#: read-cache.c:1472 +#: read-cache.c:1500 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" @@ -2508,7 +2817,7 @@ msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1482 +#: read-cache.c:1510 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" @@ -2517,52 +2826,53 @@ msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:2370 sequencer.c:2731 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1048 +#: read-cache.c:2404 sequencer.c:4338 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1048 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%s”" -#: read-cache.c:2442 sequencer.c:1369 sequencer.c:2096 +#: read-cache.c:2477 sequencer.c:2102 sequencer.c:3234 #, c-format msgid "could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: read-cache.c:2455 +#: read-cache.c:2490 #, c-format msgid "unable to open git dir: %s" msgstr "không thể mở thư mục git: %s" -#: read-cache.c:2467 +#: read-cache.c:2502 #, c-format msgid "unable to unlink: %s" msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" -#: refs.c:706 +#: refs.c:732 sequencer.c:4334 sequencer.c:4393 wrapper.c:225 wrapper.c:395 +#: builtin/am.c:779 #, c-format -msgid "Could not open '%s' for writing" -msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" +msgid "could not open '%s' for writing" +msgstr "không thể mở “%s” để ghi" -#: refs.c:1850 +#: refs.c:1880 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment" msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra" -#: refs/files-backend.c:1189 +#: refs/files-backend.c:1191 #, c-format msgid "could not remove reference %s" msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" -#: refs/files-backend.c:1203 refs/packed-backend.c:1524 -#: refs/packed-backend.c:1534 +#: refs/files-backend.c:1205 refs/packed-backend.c:1531 +#: refs/packed-backend.c:1541 #, c-format msgid "could not delete reference %s: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" -#: refs/files-backend.c:1206 refs/packed-backend.c:1537 +#: refs/files-backend.c:1208 refs/packed-backend.c:1544 #, c-format msgid "could not delete references: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" -#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1816 +#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1850 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" @@ -2581,157 +2891,162 @@ msgstr "đằng sau %d" msgid "ahead %d, behind %d" msgstr "trước %d, sau %d" -#: ref-filter.c:107 +#: ref-filter.c:121 #, c-format msgid "expected format: %%(color:<color>)" msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" -#: ref-filter.c:109 +#: ref-filter.c:123 #, c-format msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" -#: ref-filter.c:129 +#: ref-filter.c:145 #, c-format msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s" -#: ref-filter.c:133 +#: ref-filter.c:149 #, c-format msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s" -#: ref-filter.c:135 +#: ref-filter.c:151 #, c-format msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s" -#: ref-filter.c:184 +#: ref-filter.c:206 #, c-format msgid "%%(body) does not take arguments" msgstr "%%(body) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:191 +#: ref-filter.c:215 #, c-format msgid "%%(subject) does not take arguments" msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:209 +#: ref-filter.c:235 #, c-format msgid "unknown %%(trailers) argument: %s" msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s" -#: ref-filter.c:232 +#: ref-filter.c:264 #, c-format msgid "positive value expected contents:lines=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" -#: ref-filter.c:234 +#: ref-filter.c:266 #, c-format msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" -#: ref-filter.c:247 +#: ref-filter.c:281 #, c-format msgid "positive value expected objectname:short=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s" -#: ref-filter.c:251 +#: ref-filter.c:285 #, c-format msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" -#: ref-filter.c:278 +#: ref-filter.c:315 #, c-format msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" -#: ref-filter.c:290 +#: ref-filter.c:327 #, c-format msgid "unrecognized position:%s" msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:294 +#: ref-filter.c:334 #, c-format msgid "unrecognized width:%s" msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:300 +#: ref-filter.c:343 #, c-format msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" -#: ref-filter.c:304 +#: ref-filter.c:351 #, c-format msgid "positive width expected with the %%(align) atom" msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" -#: ref-filter.c:319 +#: ref-filter.c:369 #, c-format msgid "unrecognized %%(if) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s" -#: ref-filter.c:409 +#: ref-filter.c:464 #, c-format msgid "malformed field name: %.*s" msgstr "tên trường dị hình: %.*s" -#: ref-filter.c:435 +#: ref-filter.c:491 #, c-format msgid "unknown field name: %.*s" msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" -#: ref-filter.c:547 +#: ref-filter.c:608 #, c-format msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:607 +#: ref-filter.c:671 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:609 +#: ref-filter.c:673 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:611 +#: ref-filter.c:675 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)" -#: ref-filter.c:637 +#: ref-filter.c:703 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:639 +#: ref-filter.c:705 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:641 +#: ref-filter.c:707 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:654 +#: ref-filter.c:722 #, c-format msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" -#: ref-filter.c:709 +#: ref-filter.c:779 #, c-format msgid "malformed format string %s" msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" -#: ref-filter.c:1313 +#: ref-filter.c:1387 #, c-format msgid "(no branch, rebasing %s)" msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" -#: ref-filter.c:1316 +#: ref-filter.c:1390 +#, c-format +msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)" +msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)" + +#: ref-filter.c:1393 #, c-format msgid "(no branch, bisect started on %s)" msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" @@ -2739,7 +3054,7 @@ msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD #. detached at " in wt-status.c #. -#: ref-filter.c:1324 +#: ref-filter.c:1401 #, c-format msgid "(HEAD detached at %s)" msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" @@ -2747,138 +3062,148 @@ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD #. detached from " in wt-status.c #. -#: ref-filter.c:1331 +#: ref-filter.c:1408 #, c-format msgid "(HEAD detached from %s)" msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" -#: ref-filter.c:1335 +#: ref-filter.c:1412 msgid "(no branch)" msgstr "(không nhánh)" -#: ref-filter.c:1488 ref-filter.c:1519 +#: ref-filter.c:1442 #, c-format msgid "missing object %s for %s" msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" -#: ref-filter.c:1491 ref-filter.c:1522 +#: ref-filter.c:1445 #, c-format msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" -#: ref-filter.c:1822 +#: ref-filter.c:1902 #, c-format msgid "malformed object at '%s'" msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" -#: ref-filter.c:1889 +#: ref-filter.c:1984 #, c-format msgid "ignoring ref with broken name %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" -#: ref-filter.c:1894 +#: ref-filter.c:1989 #, c-format msgid "ignoring broken ref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" -#: ref-filter.c:2156 +#: ref-filter.c:2261 #, c-format msgid "format: %%(end) atom missing" msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" -#: ref-filter.c:2250 +#: ref-filter.c:2365 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" -#: remote.c:780 +#: remote.c:605 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" -#: remote.c:784 +#: remote.c:609 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" -#: remote.c:788 +#: remote.c:613 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" -#: remote.c:796 +#: remote.c:621 msgid "Internal error" msgstr "Lỗi nội bộ" -#: remote.c:1711 remote.c:1813 +#: remote.c:1534 remote.c:1635 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" -#: remote.c:1720 +#: remote.c:1543 #, c-format msgid "no such branch: '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" -#: remote.c:1723 +#: remote.c:1546 #, c-format msgid "no upstream configured for branch '%s'" msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: remote.c:1729 +#: remote.c:1552 #, c-format msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" -#: remote.c:1744 +#: remote.c:1567 #, c-format msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" -#: remote.c:1756 +#: remote.c:1579 #, c-format msgid "branch '%s' has no remote for pushing" msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" -#: remote.c:1767 +#: remote.c:1589 #, c-format msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" -#: remote.c:1780 +#: remote.c:1602 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" -#: remote.c:1802 +#: remote.c:1624 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" -#: remote.c:2106 +#: remote.c:1939 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" -#: remote.c:2110 +#: remote.c:1943 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" -#: remote.c:2113 +#: remote.c:1946 #, c-format msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" -#: remote.c:2117 +#: remote.c:1950 +#, c-format +msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n" +msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n" + +#: remote.c:1953 +#, c-format +msgid " (use \"%s\" for details)\n" +msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n" + +#: remote.c:1957 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" -#: remote.c:2123 +#: remote.c:1963 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2126 +#: remote.c:1966 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" @@ -2887,11 +3212,11 @@ msgstr[0] "" "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" "tiếp-nhanh.\n" -#: remote.c:2134 +#: remote.c:1974 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2137 +#: remote.c:1977 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -2904,30 +3229,30 @@ msgstr[0] "" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" -#: remote.c:2147 +#: remote.c:1987 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" -#: revision.c:2268 +#: revision.c:2289 msgid "your current branch appears to be broken" msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" -#: revision.c:2271 +#: revision.c:2292 #, c-format msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" -#: revision.c:2465 +#: revision.c:2489 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" -#: run-command.c:645 +#: run-command.c:728 msgid "open /dev/null failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" -#: run-command.c:1188 +#: run-command.c:1271 #, c-format msgid "" "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n" @@ -2937,24 +3262,29 @@ msgstr "" "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“." #: send-pack.c:141 +msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status" +msgstr "" +"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ" + +#: send-pack.c:143 #, c-format msgid "unable to parse remote unpack status: %s" msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s" -#: send-pack.c:143 +#: send-pack.c:145 #, c-format msgid "remote unpack failed: %s" msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s" -#: send-pack.c:306 +#: send-pack.c:308 msgid "failed to sign the push certificate" msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" -#: send-pack.c:419 +#: send-pack.c:421 msgid "the receiving end does not support --signed push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" -#: send-pack.c:421 +#: send-pack.c:423 msgid "" "not sending a push certificate since the receiving end does not support --" "signed push" @@ -2962,32 +3292,42 @@ msgstr "" "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" "signed" -#: send-pack.c:433 +#: send-pack.c:435 msgid "the receiving end does not support --atomic push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" -#: send-pack.c:438 +#: send-pack.c:440 msgid "the receiving end does not support push options" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" -#: sequencer.c:218 +#: sequencer.c:175 +#, c-format +msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'" +msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" + +#: sequencer.c:275 +#, c-format +msgid "could not delete '%s'" +msgstr "không thể xóa bỏ “%s”" + +#: sequencer.c:301 msgid "revert" msgstr "hoàn nguyên" -#: sequencer.c:220 +#: sequencer.c:303 msgid "cherry-pick" msgstr "cherry-pick" -#: sequencer.c:222 +#: sequencer.c:305 msgid "rebase -i" msgstr "rebase -i" -#: sequencer.c:224 +#: sequencer.c:307 #, c-format msgid "Unknown action: %d" msgstr "Không nhận ra thao tác: %d" -#: sequencer.c:281 +#: sequencer.c:364 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" @@ -2995,7 +3335,7 @@ msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" -#: sequencer.c:284 +#: sequencer.c:367 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" @@ -3005,43 +3345,45 @@ msgstr "" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" -#: sequencer.c:297 sequencer.c:1718 +#: sequencer.c:380 sequencer.c:2468 #, c-format msgid "could not lock '%s'" msgstr "không thể khóa “%s”" -#: sequencer.c:300 sequencer.c:1595 sequencer.c:1723 sequencer.c:1737 -#: sequencer.c:2729 sequencer.c:2800 wrapper.c:656 +#: sequencer.c:382 sequencer.c:2346 sequencer.c:2472 sequencer.c:2486 +#: sequencer.c:2694 sequencer.c:4336 sequencer.c:4399 wrapper.c:656 #, c-format msgid "could not write to '%s'" msgstr "không thể ghi vào “%s”" -#: sequencer.c:304 +#: sequencer.c:387 #, c-format msgid "could not write eol to '%s'" msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" -#: sequencer.c:308 sequencer.c:1600 sequencer.c:1725 +#: sequencer.c:392 sequencer.c:2351 sequencer.c:2474 sequencer.c:2488 +#: sequencer.c:2702 #, c-format -msgid "failed to finalize '%s'." -msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”" +msgid "failed to finalize '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”" -#: sequencer.c:332 sequencer.c:829 sequencer.c:1621 builtin/am.c:259 -#: builtin/commit.c:754 builtin/merge.c:1046 +#: sequencer.c:415 sequencer.c:804 sequencer.c:1493 sequencer.c:2371 +#: sequencer.c:2684 sequencer.c:2788 builtin/am.c:259 builtin/commit.c:727 +#: builtin/merge.c:1046 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "Không thể đọc “%s”." -#: sequencer.c:358 +#: sequencer.c:441 #, c-format msgid "your local changes would be overwritten by %s." msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s." -#: sequencer.c:362 +#: sequencer.c:445 msgid "commit your changes or stash them to proceed." msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." -#: sequencer.c:391 +#: sequencer.c:474 #, c-format msgid "%s: fast-forward" msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" @@ -3049,20 +3391,20 @@ msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or #. "rebase -i". #. -#: sequencer.c:477 +#: sequencer.c:563 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:496 -msgid "could not resolve HEAD commit" -msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD" - -#: sequencer.c:516 +#: sequencer.c:579 msgid "unable to update cache tree" msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: sequencer.c:600 +#: sequencer.c:592 +msgid "could not resolve HEAD commit" +msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD" + +#: sequencer.c:749 #, c-format msgid "" "you have staged changes in your working tree\n" @@ -3091,276 +3433,385 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:702 -#, c-format -msgid "could not parse commit %s" -msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s" +#: sequencer.c:818 +msgid "writing root commit" +msgstr "ghi chuyển giao gốc" -#: sequencer.c:707 -#, c-format -msgid "could not parse parent commit %s" -msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”" +#: sequencer.c:1043 +msgid "'prepare-commit-msg' hook failed" +msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi" -#: sequencer.c:836 -#, c-format +#: sequencer.c:1050 msgid "" -"unexpected 1st line of squash message:\n" +"Your name and email address were configured automatically based\n" +"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" +"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n" +"following command and follow the instructions in your editor to edit\n" +"your configuration file:\n" +"\n" +" git config --global --edit\n" "\n" -"\t%.*s" +"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" +"\n" +" git commit --amend --reset-author\n" msgstr "" -"không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n" +"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " +"sở\n" +"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " +"xác không.\n" +"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " +"trên\n" +"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn " +"thảo\n" +"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n" +"\n" +" git config --global --edit\n" +"\n" +"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n" +"lần chuyển giao này với lệnh:\n" "\n" -"\t%.*s" +" git commit --amend --reset-author\n" -#: sequencer.c:842 -#, c-format +#: sequencer.c:1063 msgid "" -"invalid 1st line of squash message:\n" +"Your name and email address were configured automatically based\n" +"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" +"You can suppress this message by setting them explicitly:\n" +"\n" +" git config --global user.name \"Your Name\"\n" +" git config --global user.email you@example.com\n" +"\n" +"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" "\n" -"\t%.*s" +" git commit --amend --reset-author\n" msgstr "" -"dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n" +"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " +"sở\n" +"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " +"xác không.\n" +"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " +"trên một cách rõ ràng:\n" +"\n" +" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" +" git config --global user.email you@example.com\n" +"\n" +"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " +"chuyển giao này với lệnh:\n" "\n" -"\t%.*s" +" git commit --amend --reset-author\n" + +#: sequencer.c:1103 +msgid "couldn't look up newly created commit" +msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" + +#: sequencer.c:1105 +msgid "could not parse newly created commit" +msgstr "" +"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" + +#: sequencer.c:1151 +msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" +msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" + +#: sequencer.c:1153 +msgid "detached HEAD" +msgstr "đã rời khỏi HEAD" + +#: sequencer.c:1157 +msgid " (root-commit)" +msgstr " (root-commit)" + +#: sequencer.c:1178 +msgid "could not parse HEAD" +msgstr "không thể phân tích HEAD" + +#: sequencer.c:1180 +#, c-format +msgid "HEAD %s is not a commit!" +msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!" + +#: sequencer.c:1184 builtin/commit.c:1528 +msgid "could not parse HEAD commit" +msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" + +#: sequencer.c:1235 sequencer.c:1832 +msgid "unable to parse commit author" +msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao" + +#: sequencer.c:1245 builtin/am.c:1630 builtin/merge.c:645 +msgid "git write-tree failed to write a tree" +msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" + +#: sequencer.c:1262 sequencer.c:1317 +#, c-format +msgid "unable to read commit message from '%s'" +msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”" + +#: sequencer.c:1284 builtin/am.c:1650 builtin/commit.c:1631 builtin/merge.c:825 +#: builtin/merge.c:850 +msgid "failed to write commit object" +msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" + +#: sequencer.c:1344 +#, c-format +msgid "could not parse commit %s" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s" + +#: sequencer.c:1349 +#, c-format +msgid "could not parse parent commit %s" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”" -#: sequencer.c:848 sequencer.c:873 +#: sequencer.c:1500 sequencer.c:1525 #, c-format msgid "This is a combination of %d commits." msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." -#: sequencer.c:857 sequencer.c:2748 +#: sequencer.c:1510 sequencer.c:4355 msgid "need a HEAD to fixup" msgstr "cần một HEAD để sửa" -#: sequencer.c:859 +#: sequencer.c:1512 sequencer.c:2729 msgid "could not read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:861 +#: sequencer.c:1514 msgid "could not read HEAD's commit message" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD" -#: sequencer.c:867 +#: sequencer.c:1520 #, c-format msgid "cannot write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" -#: sequencer.c:876 git-rebase--interactive.sh:446 +#: sequencer.c:1527 git-rebase--interactive.sh:457 msgid "This is the 1st commit message:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" -#: sequencer.c:884 +#: sequencer.c:1535 #, c-format msgid "could not read commit message of %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s" -#: sequencer.c:891 +#: sequencer.c:1542 #, c-format msgid "This is the commit message #%d:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" -#: sequencer.c:896 +#: sequencer.c:1548 #, c-format msgid "The commit message #%d will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" -#: sequencer.c:901 +#: sequencer.c:1553 #, c-format msgid "unknown command: %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:967 +#: sequencer.c:1631 msgid "your index file is unmerged." msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:986 +#: sequencer.c:1638 +msgid "cannot fixup root commit" +msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc" + +#: sequencer.c:1657 #, c-format msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." -#: sequencer.c:994 +#: sequencer.c:1665 #, c-format msgid "commit %s does not have parent %d" msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:998 +#: sequencer.c:1669 #, c-format msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge." msgstr "" "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần " "hòa trộn." -#: sequencer.c:1004 +#: sequencer.c:1675 #, c-format msgid "cannot get commit message for %s" msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. -#: sequencer.c:1023 +#: sequencer.c:1694 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:1086 sequencer.c:1867 +#: sequencer.c:1759 #, c-format msgid "could not rename '%s' to '%s'" msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" -#: sequencer.c:1137 +#: sequencer.c:1813 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" -#: sequencer.c:1138 +#: sequencer.c:1814 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" -#: sequencer.c:1180 +#: sequencer.c:1864 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:1190 +#: sequencer.c:1874 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:1196 +#: sequencer.c:1881 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:1270 +#: sequencer.c:1961 #, c-format msgid "%s does not accept arguments: '%s'" msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”" -#: sequencer.c:1279 +#: sequencer.c:1970 #, c-format msgid "missing arguments for %s" msgstr "thiếu đối số cho %s" -#: sequencer.c:1322 +#: sequencer.c:2029 #, c-format msgid "invalid line %d: %.*s" msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" -#: sequencer.c:1330 +#: sequencer.c:2037 #, c-format msgid "cannot '%s' without a previous commit" msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" -#: sequencer.c:1363 sequencer.c:2525 sequencer.c:2560 sequencer.c:2642 -#: sequencer.c:2668 sequencer.c:2758 sequencer.c:2859 +#: sequencer.c:2085 sequencer.c:4138 sequencer.c:4173 #, c-format msgid "could not read '%s'." msgstr "không thể đọc “%s”." -#: sequencer.c:1375 +#: sequencer.c:2108 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." -#: sequencer.c:1377 +#: sequencer.c:2110 #, c-format msgid "unusable instruction sheet: '%s'" msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:1382 +#: sequencer.c:2115 msgid "no commits parsed." msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." -#: sequencer.c:1393 +#: sequencer.c:2126 msgid "cannot cherry-pick during a revert." msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." -#: sequencer.c:1395 +#: sequencer.c:2128 msgid "cannot revert during a cherry-pick." msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." -#: sequencer.c:1462 +#: sequencer.c:2195 #, c-format msgid "invalid key: %s" msgstr "khóa không đúng: %s" -#: sequencer.c:1465 +#: sequencer.c:2198 #, c-format msgid "invalid value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" -#: sequencer.c:1531 +#: sequencer.c:2269 +msgid "unusable squash-onto" +msgstr "squash-onto không dùng được" + +#: sequencer.c:2285 #, c-format msgid "malformed options sheet: '%s'" msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" -#: sequencer.c:1569 +#: sequencer.c:2323 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện" -#: sequencer.c:1570 +#: sequencer.c:2324 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" -#: sequencer.c:1573 +#: sequencer.c:2327 #, c-format msgid "could not create sequencer directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" -#: sequencer.c:1588 +#: sequencer.c:2341 msgid "could not lock HEAD" msgstr "không thể khóa HEAD" -#: sequencer.c:1646 sequencer.c:2230 +#: sequencer.c:2396 sequencer.c:3403 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" -#: sequencer.c:1648 +#: sequencer.c:2398 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:1650 sequencer.c:1685 +#: sequencer.c:2400 sequencer.c:2435 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:1671 builtin/grep.c:713 +#: sequencer.c:2421 builtin/grep.c:720 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" -#: sequencer.c:1673 +#: sequencer.c:2423 #, c-format msgid "cannot read '%s': %s" msgstr "không thể đọc “%s”: %s" -#: sequencer.c:1674 +#: sequencer.c:2424 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:1680 +#: sequencer.c:2430 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:1691 +#: sequencer.c:2441 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " "bạn!" -#: sequencer.c:1832 sequencer.c:2128 +#: sequencer.c:2545 sequencer.c:3321 +#, c-format +msgid "could not update %s" +msgstr "không thể cập nhật %s" + +#: sequencer.c:2583 sequencer.c:3301 msgid "cannot read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:1872 builtin/difftool.c:639 +#: sequencer.c:2618 sequencer.c:2622 builtin/difftool.c:639 #, c-format msgid "could not copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" -#: sequencer.c:1891 +#: sequencer.c:2641 msgid "could not read index" msgstr "không thể đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:1896 +#: sequencer.c:2646 #, c-format msgid "" "execution failed: %s\n" @@ -3375,11 +3826,11 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:1902 +#: sequencer.c:2652 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n" -#: sequencer.c:1908 +#: sequencer.c:2658 #, c-format msgid "" "execution succeeded: %s\n" @@ -3396,17 +3847,62 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:1967 +#: sequencer.c:2771 +msgid "writing fake root commit" +msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả" + +#: sequencer.c:2776 +msgid "writing squash-onto" +msgstr "đang ghi squash-onto" + +#: sequencer.c:2811 +#, c-format +msgid "failed to find tree of %s" +msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s" + +#: sequencer.c:2829 +msgid "could not write index" +msgstr "không thể ghi bảng mục lục" + +#: sequencer.c:2861 +msgid "cannot merge without a current revision" +msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại" + +#: sequencer.c:2884 +#, c-format +msgid "could not resolve '%s'" +msgstr "không thể phân giải “%s”" + +#: sequencer.c:2906 +#, c-format +msgid "could not get commit message of '%s'" +msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”" + +#: sequencer.c:2916 sequencer.c:2941 +#, c-format +msgid "could not write '%s'" +msgstr "không thể ghi “%s”" + +#: sequencer.c:3005 +#, c-format +msgid "could not even attempt to merge '%.*s'" +msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”" + +#: sequencer.c:3021 +msgid "merge: Unable to write new index file" +msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" + +#: sequencer.c:3088 #, c-format msgid "Applied autostash.\n" msgstr "Đã áp dụng autostash.\n" -#: sequencer.c:1979 +#: sequencer.c:3100 #, c-format msgid "cannot store %s" msgstr "không thử lưu “%s”" -#: sequencer.c:1982 git-rebase.sh:175 +#: sequencer.c:3103 git-rebase.sh:188 #, c-format msgid "" "Applying autostash resulted in conflicts.\n" @@ -3418,57 +3914,69 @@ msgstr "" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nào.\n" -#: sequencer.c:2064 +#: sequencer.c:3134 +#, c-format +msgid "" +"Could not execute the todo command\n" +"\n" +" %.*s\n" +"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n" +"edit the todo list first:\n" +"\n" +" git rebase --edit-todo\n" +" git rebase --continue\n" +msgstr "" +"Không thể thực thi lệnh todo\n" +"\n" +" %.*s\n" +"Nó đã được lập lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n" +"sửa danh sách todo trước:\n" +"\n" +" git rebase --edit-todo\n" +" git rebase --continue\n" + +#: sequencer.c:3202 #, c-format msgid "Stopped at %s... %.*s\n" msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" -#: sequencer.c:2106 +#: sequencer.c:3264 #, c-format msgid "unknown command %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:2136 +#: sequencer.c:3309 msgid "could not read orig-head" msgstr "không thể đọc orig-head" -#: sequencer.c:2141 sequencer.c:2745 +#: sequencer.c:3314 sequencer.c:4352 msgid "could not read 'onto'" msgstr "không thể đọc “onto”." -#: sequencer.c:2148 -#, c-format -msgid "could not update %s" -msgstr "không thể cập nhật %s" - -#: sequencer.c:2155 +#: sequencer.c:3328 #, c-format msgid "could not update HEAD to %s" msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" -#: sequencer.c:2239 +#: sequencer.c:3414 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:2244 -msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" -msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" - -#: sequencer.c:2253 +#: sequencer.c:3423 msgid "cannot amend non-existing commit" msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" -#: sequencer.c:2255 +#: sequencer.c:3425 #, c-format msgid "invalid file: '%s'" msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:2257 +#: sequencer.c:3427 #, c-format msgid "invalid contents: '%s'" msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:2260 +#: sequencer.c:3430 msgid "" "\n" "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" @@ -3478,45 +3986,54 @@ msgstr "" "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." -#: sequencer.c:2270 +#: sequencer.c:3455 sequencer.c:3493 +#, c-format +msgid "could not write file: '%s'" +msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”" + +#: sequencer.c:3508 +msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" +msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" + +#: sequencer.c:3515 msgid "could not commit staged changes." msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:2350 +#: sequencer.c:3612 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:2354 +#: sequencer.c:3616 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:2387 +#: sequencer.c:3649 msgid "can't revert as initial commit" msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" -#: sequencer.c:2492 +#: sequencer.c:4098 msgid "make_script: unhandled options" msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý" -#: sequencer.c:2495 +#: sequencer.c:4101 msgid "make_script: error preparing revisions" msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh" -#: sequencer.c:2529 sequencer.c:2564 +#: sequencer.c:4142 sequencer.c:4177 #, c-format msgid "unusable todo list: '%s'" msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”" -#: sequencer.c:2615 +#: sequencer.c:4236 #, c-format msgid "" "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring." msgstr "" "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua." -#: sequencer.c:2695 +#: sequencer.c:4302 #, c-format msgid "" "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n" @@ -3525,7 +4042,7 @@ msgstr "" "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n" "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n" -#: sequencer.c:2702 +#: sequencer.c:4309 #, c-format msgid "" "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n" @@ -3543,7 +4060,7 @@ msgstr "" "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n" "\n" -#: sequencer.c:2714 +#: sequencer.c:4321 #, c-format msgid "" "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --" @@ -3554,22 +4071,21 @@ msgstr "" "continue”.\n" "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n" -#: sequencer.c:2727 sequencer.c:2794 wrapper.c:225 wrapper.c:395 -#: builtin/am.c:779 -#, c-format -msgid "could not open '%s' for writing" -msgstr "không thể mở “%s” để ghi" - -#: sequencer.c:2775 +#: sequencer.c:4375 #, c-format msgid "could not parse commit '%s'" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: sequencer.c:2897 +#: sequencer.c:4490 msgid "the script was already rearranged." msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi." -#: setup.c:171 +#: setup.c:123 +#, c-format +msgid "'%s' is outside repository" +msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa" + +#: setup.c:172 #, c-format msgid "" "%s: no such path in the working tree.\n" @@ -3579,7 +4095,7 @@ msgstr "" "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại " "một cách nội bộ." -#: setup.c:184 +#: setup.c:185 #, c-format msgid "" "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n" @@ -3591,7 +4107,12 @@ msgstr "" "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" -#: setup.c:252 +#: setup.c:234 +#, c-format +msgid "option '%s' must come before non-option arguments" +msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn" + +#: setup.c:253 #, c-format msgid "" "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n" @@ -3602,87 +4123,157 @@ msgstr "" "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" -#: setup.c:501 +#: setup.c:389 +msgid "unable to set up work tree using invalid config" +msgstr "Không thể đặt thư mục làm việc hiện hành sử dụng cấu hình không hợp lệ" + +#: setup.c:393 +msgid "this operation must be run in a work tree" +msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc" + +#: setup.c:503 #, c-format msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" -#: setup.c:509 +#: setup.c:511 msgid "unknown repository extensions found:" msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" -#: setup.c:811 +#: setup.c:530 #, c-format -msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s" -msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" +msgid "error opening '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: setup.c:813 builtin/index-pack.c:1653 -msgid "Cannot come back to cwd" -msgstr "Không thể quay lại cwd" +#: setup.c:532 +#, c-format +msgid "too large to be a .git file: '%s'" +msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”" + +#: setup.c:534 +#, c-format +msgid "error reading %s" +msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" + +#: setup.c:536 +#, c-format +msgid "invalid gitfile format: %s" +msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s" + +#: setup.c:538 +#, c-format +msgid "no path in gitfile: %s" +msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s" + +#: setup.c:540 +#, c-format +msgid "not a git repository: %s" +msgstr "Không phải là kho git: %s" + +#: setup.c:639 +#, c-format +msgid "'$%s' too big" +msgstr "“$%s” quá lớn" + +#: setup.c:653 +#, c-format +msgid "not a git repository: '%s'" +msgstr "không phải là kho git: “%s”" + +#: setup.c:682 setup.c:684 setup.c:715 +#, c-format +msgid "cannot chdir to '%s'" +msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”" + +#: setup.c:687 setup.c:743 setup.c:753 setup.c:792 setup.c:800 setup.c:815 +msgid "cannot come back to cwd" +msgstr "không thể quay lại cwd" + +#: setup.c:813 +#, c-format +msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s" +msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" -#: setup.c:1052 +#: setup.c:824 +#, c-format +msgid "failed to stat '%*s%s%s'" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”" + +#: setup.c:1054 msgid "Unable to read current working directory" msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" -#: setup.c:1064 setup.c:1070 +#: setup.c:1066 setup.c:1072 #, c-format -msgid "Cannot change to '%s'" -msgstr "Không thể chuyển sang “%s”" +msgid "cannot change to '%s'" +msgstr "không thể chuyển sang “%s”" -#: setup.c:1083 +#: setup.c:1085 #, c-format msgid "" -"Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" +"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)." msgstr "" -"Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n" +"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n" "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " "đặt)." -#: setup.c:1167 +#: setup.c:1168 #, c-format msgid "" -"Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" +"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" "The owner of files must always have read and write permissions." msgstr "" -"Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" +"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." -#: sha1_file.c:598 +#: setup.c:1211 +msgid "open /dev/null or dup failed" +msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup" + +#: setup.c:1226 +msgid "fork failed" +msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" + +#: setup.c:1231 +msgid "setsid failed" +msgstr "setsid gặp lỗi" + +#: sha1-file.c:625 #, c-format msgid "path '%s' does not exist" msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" -#: sha1_file.c:624 +#: sha1-file.c:651 #, c-format msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." -#: sha1_file.c:630 +#: sha1-file.c:657 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." -#: sha1_file.c:636 +#: sha1-file.c:663 #, c-format msgid "reference repository '%s' is shallow" msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" -#: sha1_file.c:644 +#: sha1-file.c:671 #, c-format msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" -#: sha1_name.c:422 +#: sha1-name.c:442 #, c-format msgid "short SHA1 %s is ambiguous" msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng" -#: sha1_name.c:433 +#: sha1-name.c:453 msgid "The candidates are:" msgstr "Các ứng cử là:" -#: sha1_name.c:693 +#: sha1-name.c:695 msgid "" "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" @@ -3706,72 +4297,72 @@ msgstr "" "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" -#: submodule.c:96 submodule.c:130 +#: submodule.c:97 submodule.c:131 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" msgstr "" "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn " "trước" -#: submodule.c:100 submodule.c:134 +#: submodule.c:101 submodule.c:135 #, c-format msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s" -#: submodule.c:108 +#: submodule.c:109 #, c-format msgid "Could not update .gitmodules entry %s" msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" -#: submodule.c:141 +#: submodule.c:142 #, c-format msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" -#: submodule.c:152 +#: submodule.c:153 msgid "staging updated .gitmodules failed" msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" -#: submodule.c:312 +#: submodule.c:315 #, c-format msgid "in unpopulated submodule '%s'" msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”" -#: submodule.c:343 +#: submodule.c:346 #, c-format msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" -#: submodule.c:833 +#: submodule.c:837 #, c-format msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit" msgstr "" "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao" -#: submodule.c:1065 builtin/branch.c:648 builtin/submodule--helper.c:1387 +#: submodule.c:1069 builtin/branch.c:651 builtin/submodule--helper.c:1743 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." -#: submodule.c:1370 +#: submodule.c:1375 #, c-format msgid "'%s' not recognized as a git repository" msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git" -#: submodule.c:1508 +#: submodule.c:1513 #, c-format msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1521 +#: submodule.c:1526 #, c-format msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1614 +#: submodule.c:1619 #, c-format msgid "submodule '%s' has dirty index" msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn" -#: submodule.c:1876 +#: submodule.c:1718 #, c-format msgid "" "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported" @@ -3779,18 +4370,18 @@ msgstr "" "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa " "được hỗ trợ" -#: submodule.c:1888 submodule.c:1944 +#: submodule.c:1730 submodule.c:1786 #, c-format msgid "could not lookup name for submodule '%s'" msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1892 builtin/submodule--helper.c:909 -#: builtin/submodule--helper.c:919 +#: submodule.c:1734 builtin/submodule--helper.c:1261 +#: builtin/submodule--helper.c:1271 #, c-format msgid "could not create directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" -#: submodule.c:1895 +#: submodule.c:1737 #, c-format msgid "" "Migrating git directory of '%s%s' from\n" @@ -3801,29 +4392,30 @@ msgstr "" "“%s” sang\n" "“%s”\n" -#: submodule.c:1979 +#: submodule.c:1821 #, c-format msgid "could not recurse into submodule '%s'" msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:2023 +#: submodule.c:1865 msgid "could not start ls-files in .." msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .." -#: submodule.c:2043 -msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?" -msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?" - -#: submodule.c:2062 +#: submodule.c:1904 #, c-format msgid "ls-tree returned unexpected return code %d" msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d" -#: submodule-config.c:263 +#: submodule-config.c:230 +#, c-format +msgid "ignoring suspicious submodule name: %s" +msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s" + +#: submodule-config.c:294 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs" msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs" -#: submodule-config.c:436 +#: submodule-config.c:467 #, c-format msgid "invalid value for %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ" @@ -3839,7 +4431,7 @@ msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi" msgid "unknown value '%s' for key '%s'" msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" -#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:290 +#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:293 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiều hơn một %s" @@ -3882,17 +4474,21 @@ msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" msgid "could not rename temporary file to %s" msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" -#: transport.c:63 +#: transport.c:116 #, c-format msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n" msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n" -#: transport.c:152 +#: transport.c:208 #, c-format msgid "transport: invalid depth option '%s'" msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" -#: transport.c:904 +#: transport.c:584 +msgid "could not parse transport.color.* config" +msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*" + +#: transport.c:996 #, c-format msgid "" "The following submodule paths contain changes that can\n" @@ -3901,7 +4497,7 @@ msgstr "" "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" -#: transport.c:908 +#: transport.c:1000 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3928,11 +4524,11 @@ msgstr "" "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" "\n" -#: transport.c:916 +#: transport.c:1008 msgid "Aborting." msgstr "Bãi bỏ." -#: transport-helper.c:1074 +#: transport-helper.c:1087 #, c-format msgid "Could not read ref %s" msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s" @@ -3949,11 +4545,11 @@ msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây" msgid "empty filename in tree entry" msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây" -#: tree-walk.c:114 +#: tree-walk.c:113 msgid "too-short tree file" msgstr "tập tin cây quá ngắn" -#: unpack-trees.c:107 +#: unpack-trees.c:111 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" @@ -3964,7 +4560,7 @@ msgstr "" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn " "chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:109 +#: unpack-trees.c:113 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" @@ -3974,7 +4570,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:112 +#: unpack-trees.c:116 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -3985,7 +4581,7 @@ msgstr "" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa " "trộn." -#: unpack-trees.c:114 +#: unpack-trees.c:118 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -3995,7 +4591,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:117 +#: unpack-trees.c:121 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" @@ -4005,7 +4601,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:119 +#: unpack-trees.c:123 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" @@ -4015,7 +4611,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:124 +#: unpack-trees.c:128 #, c-format msgid "" "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n" @@ -4025,7 +4621,7 @@ msgstr "" "trong nó:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:128 +#: unpack-trees.c:132 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" @@ -4035,7 +4631,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:130 +#: unpack-trees.c:134 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" @@ -4045,7 +4641,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:133 +#: unpack-trees.c:137 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" @@ -4055,7 +4651,7 @@ msgstr "" "trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." -#: unpack-trees.c:135 +#: unpack-trees.c:139 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" @@ -4065,7 +4661,7 @@ msgstr "" "trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:138 +#: unpack-trees.c:142 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" @@ -4074,7 +4670,7 @@ msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:140 +#: unpack-trees.c:144 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" @@ -4083,7 +4679,7 @@ msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:145 +#: unpack-trees.c:150 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " @@ -4094,7 +4690,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:147 +#: unpack-trees.c:152 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " @@ -4105,7 +4701,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:150 +#: unpack-trees.c:155 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" @@ -4115,7 +4711,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." -#: unpack-trees.c:152 +#: unpack-trees.c:157 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" @@ -4125,7 +4721,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:155 +#: unpack-trees.c:160 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" @@ -4135,7 +4731,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:157 +#: unpack-trees.c:162 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" @@ -4145,12 +4741,12 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:164 +#: unpack-trees.c:170 #, c-format msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind." msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc." -#: unpack-trees.c:167 +#: unpack-trees.c:173 #, c-format msgid "" "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n" @@ -4159,7 +4755,7 @@ msgstr "" "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:169 +#: unpack-trees.c:175 #, c-format msgid "" "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout " @@ -4170,7 +4766,7 @@ msgstr "" "nhật checkout rải rác:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:171 +#: unpack-trees.c:177 #, c-format msgid "" "The following working tree files would be removed by sparse checkout " @@ -4181,7 +4777,7 @@ msgstr "" "nhật checkout rải rác:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:173 +#: unpack-trees.c:179 #, c-format msgid "" "Cannot update submodule:\n" @@ -4190,12 +4786,12 @@ msgstr "" "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:250 +#: unpack-trees.c:262 #, c-format msgid "Aborting\n" msgstr "Bãi bỏ\n" -#: unpack-trees.c:332 +#: unpack-trees.c:344 msgid "Checking out files" msgstr "Đang lấy ra các tập tin" @@ -4228,11 +4824,37 @@ msgstr "tên cổng không hợp lệ" msgid "invalid '..' path segment" msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" -#: worktree.c:245 +#: worktree.c:245 builtin/am.c:2147 #, c-format msgid "failed to read '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" +#: worktree.c:291 +#, c-format +msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory" +msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho" + +#: worktree.c:302 +#, c-format +msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location" +msgstr "" +"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện" + +#: worktree.c:314 +#, c-format +msgid "'%s' does not exist" +msgstr "\"%s\" không tồn tại" + +#: worktree.c:320 +#, c-format +msgid "'%s' is not a .git file, error code %d" +msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d" + +#: worktree.c:328 +#, c-format +msgid "'%s' does not point back to '%s'" +msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”" + #: wrapper.c:223 wrapper.c:393 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading and writing" @@ -4253,156 +4875,156 @@ msgstr "không thể truy cập “%s”" msgid "unable to get current working directory" msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" -#: wt-status.c:150 +#: wt-status.c:154 msgid "Unmerged paths:" msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" -#: wt-status.c:177 wt-status.c:204 +#: wt-status.c:181 wt-status.c:208 #, c-format msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" -#: wt-status.c:179 wt-status.c:206 +#: wt-status.c:183 wt-status.c:210 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" -#: wt-status.c:183 +#: wt-status.c:187 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:185 wt-status.c:189 +#: wt-status.c:189 wt-status.c:193 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " "cần được giải quyết)" -#: wt-status.c:187 +#: wt-status.c:191 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:198 wt-status.c:984 +#: wt-status.c:202 wt-status.c:1015 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" -#: wt-status.c:216 wt-status.c:993 +#: wt-status.c:220 wt-status.c:1024 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" -#: wt-status.c:220 +#: wt-status.c:224 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" -#: wt-status.c:222 +#: wt-status.c:226 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" -#: wt-status.c:223 +#: wt-status.c:227 msgid "" " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)" msgstr "" " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục " "làm việc)" -#: wt-status.c:225 +#: wt-status.c:229 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" msgstr "" " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa " "chữa trong mô-đun-con)" -#: wt-status.c:237 +#: wt-status.c:241 #, c-format msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" -#: wt-status.c:252 +#: wt-status.c:256 msgid "both deleted:" msgstr "bị xóa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:254 +#: wt-status.c:258 msgid "added by us:" msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:256 +#: wt-status.c:260 msgid "deleted by them:" msgstr "bị xóa đi bởi họ:" -#: wt-status.c:258 +#: wt-status.c:262 msgid "added by them:" msgstr "được thêm vào bởi họ:" -#: wt-status.c:260 +#: wt-status.c:264 msgid "deleted by us:" msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:262 +#: wt-status.c:266 msgid "both added:" msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" -#: wt-status.c:264 +#: wt-status.c:268 msgid "both modified:" msgstr "bị sửa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:274 +#: wt-status.c:278 msgid "new file:" msgstr "tập tin mới:" -#: wt-status.c:276 +#: wt-status.c:280 msgid "copied:" msgstr "đã chép:" -#: wt-status.c:278 +#: wt-status.c:282 msgid "deleted:" msgstr "đã xóa:" -#: wt-status.c:280 +#: wt-status.c:284 msgid "modified:" msgstr "đã sửa:" -#: wt-status.c:282 +#: wt-status.c:286 msgid "renamed:" msgstr "đã đổi tên:" -#: wt-status.c:284 +#: wt-status.c:288 msgid "typechange:" msgstr "đổi-kiểu:" -#: wt-status.c:286 +#: wt-status.c:290 msgid "unknown:" msgstr "không hiểu:" -#: wt-status.c:288 +#: wt-status.c:292 msgid "unmerged:" msgstr "chưa hòa trộn:" -#: wt-status.c:370 +#: wt-status.c:372 msgid "new commits, " msgstr "lần chuyển giao mới, " -#: wt-status.c:372 +#: wt-status.c:374 msgid "modified content, " msgstr "nội dung bị sửa đổi, " -#: wt-status.c:374 +#: wt-status.c:376 msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " -#: wt-status.c:824 +#: wt-status.c:853 #, c-format msgid "Your stash currently has %d entry" msgid_plural "Your stash currently has %d entries" msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục" -#: wt-status.c:856 +#: wt-status.c:885 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" -#: wt-status.c:858 +#: wt-status.c:887 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" -#: wt-status.c:940 +#: wt-status.c:969 msgid "" "Do not modify or remove the line above.\n" "Everything below it will be ignored." @@ -4410,109 +5032,109 @@ msgstr "" "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." -#: wt-status.c:1053 +#: wt-status.c:1084 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." -#: wt-status.c:1056 +#: wt-status.c:1087 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:1058 +#: wt-status.c:1089 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1063 +#: wt-status.c:1094 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." -#: wt-status.c:1066 +#: wt-status.c:1097 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1076 +#: wt-status.c:1107 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." -#: wt-status.c:1079 +#: wt-status.c:1110 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." -#: wt-status.c:1083 +#: wt-status.c:1114 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" -#: wt-status.c:1085 +#: wt-status.c:1116 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:1087 +#: wt-status.c:1118 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1219 +#: wt-status.c:1250 msgid "git-rebase-todo is missing." msgstr "thiếu git-rebase-todo" -#: wt-status.c:1221 +#: wt-status.c:1252 msgid "No commands done." msgstr "Không thực hiện lệnh nào." -#: wt-status.c:1224 +#: wt-status.c:1255 #, c-format msgid "Last command done (%d command done):" msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" -#: wt-status.c:1235 +#: wt-status.c:1266 #, c-format msgid " (see more in file %s)" msgstr " (xem thêm trong %s)" -#: wt-status.c:1240 +#: wt-status.c:1271 msgid "No commands remaining." msgstr "Không có lệnh nào còn lại." -#: wt-status.c:1243 +#: wt-status.c:1274 #, c-format msgid "Next command to do (%d remaining command):" msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" -#: wt-status.c:1251 +#: wt-status.c:1282 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" -#: wt-status.c:1264 +#: wt-status.c:1295 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1269 +#: wt-status.c:1300 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." -#: wt-status.c:1283 +#: wt-status.c:1314 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1285 +#: wt-status.c:1316 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1287 +#: wt-status.c:1318 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1293 +#: wt-status.c:1324 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" -#: wt-status.c:1297 +#: wt-status.c:1328 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -4520,134 +5142,134 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1302 +#: wt-status.c:1333 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:1305 +#: wt-status.c:1336 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1309 +#: wt-status.c:1340 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1314 +#: wt-status.c:1345 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:1317 +#: wt-status.c:1348 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" -#: wt-status.c:1319 +#: wt-status.c:1350 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:1329 +#: wt-status.c:1360 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." -#: wt-status.c:1334 +#: wt-status.c:1365 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" -#: wt-status.c:1337 +#: wt-status.c:1368 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" -#: wt-status.c:1339 +#: wt-status.c:1370 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1348 +#: wt-status.c:1379 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1353 +#: wt-status.c:1384 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1356 +#: wt-status.c:1387 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1358 +#: wt-status.c:1389 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" -#: wt-status.c:1369 +#: wt-status.c:1400 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1373 +#: wt-status.c:1404 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1376 +#: wt-status.c:1407 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1573 +#: wt-status.c:1604 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1579 +#: wt-status.c:1610 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " -#: wt-status.c:1581 +#: wt-status.c:1612 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1586 +#: wt-status.c:1617 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " -#: wt-status.c:1588 +#: wt-status.c:1619 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " -#: wt-status.c:1591 +#: wt-status.c:1622 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1611 +#: wt-status.c:1642 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1612 +#: wt-status.c:1643 msgid "No commits yet" msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" -#: wt-status.c:1626 +#: wt-status.c:1657 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1628 +#: wt-status.c:1659 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1632 +#: wt-status.c:1663 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -4659,32 +5281,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1638 +#: wt-status.c:1669 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1640 +#: wt-status.c:1671 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1646 +#: wt-status.c:1677 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1651 +#: wt-status.c:1682 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1654 +#: wt-status.c:1685 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1657 +#: wt-status.c:1688 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -4693,70 +5315,74 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1660 +#: wt-status.c:1691 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1663 +#: wt-status.c:1694 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1666 wt-status.c:1671 +#: wt-status.c:1697 wt-status.c:1702 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1669 +#: wt-status.c:1700 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1673 +#: wt-status.c:1704 #, c-format msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1785 +#: wt-status.c:1817 msgid "No commits yet on " msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào" -#: wt-status.c:1789 +#: wt-status.c:1821 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1818 wt-status.c:1826 +#: wt-status.c:1852 +msgid "different" +msgstr "khác" + +#: wt-status.c:1854 wt-status.c:1862 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: wt-status.c:1821 wt-status.c:1824 +#: wt-status.c:1857 wt-status.c:1860 msgid "ahead " msgstr "phía trước " #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" -#: wt-status.c:2318 +#: wt-status.c:2366 #, c-format msgid "cannot %s: You have unstaged changes." msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: wt-status.c:2324 +#: wt-status.c:2372 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: wt-status.c:2326 +#: wt-status.c:2374 #, c-format msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:437 +#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:442 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" @@ -4770,7 +5396,7 @@ msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" -#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:291 +#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:266 msgid "updating files failed" msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" @@ -4784,7 +5410,7 @@ msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:888 +#: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:892 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" @@ -4815,83 +5441,83 @@ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" -#: builtin/add.c:271 +#: builtin/add.c:269 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:291 builtin/clean.c:911 builtin/fetch.c:133 builtin/mv.c:124 -#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:207 builtin/push.c:541 -#: builtin/remote.c:1333 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:164 +#: builtin/add.c:289 builtin/clean.c:911 builtin/fetch.c:145 builtin/mv.c:123 +#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:212 builtin/push.c:557 +#: builtin/remote.c:1342 builtin/rm.c:240 builtin/send-pack.c:165 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" -#: builtin/add.c:294 +#: builtin/add.c:292 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:295 builtin/checkout.c:1137 builtin/reset.c:310 +#: builtin/add.c:293 builtin/checkout.c:1135 builtin/reset.c:302 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" -#: builtin/add.c:296 +#: builtin/add.c:294 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" -#: builtin/add.c:297 +#: builtin/add.c:295 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" -#: builtin/add.c:298 +#: builtin/add.c:296 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" -#: builtin/add.c:299 +#: builtin/add.c:297 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)" msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)" -#: builtin/add.c:300 +#: builtin/add.c:298 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" -#: builtin/add.c:301 +#: builtin/add.c:299 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" -#: builtin/add.c:304 +#: builtin/add.c:302 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" msgstr "" "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" -#: builtin/add.c:306 +#: builtin/add.c:304 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" -#: builtin/add.c:307 +#: builtin/add.c:305 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" -#: builtin/add.c:308 +#: builtin/add.c:306 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" -#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:964 +#: builtin/add.c:307 builtin/update-index.c:974 msgid "(+/-)x" msgstr "(+/-)x" -#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:965 +#: builtin/add.c:307 builtin/update-index.c:975 msgid "override the executable bit of the listed files" msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" -#: builtin/add.c:311 +#: builtin/add.c:309 msgid "warn when adding an embedded repository" msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng" -#: builtin/add.c:326 +#: builtin/add.c:324 #, c-format msgid "" "You've added another git repository inside your current repository.\n" @@ -4922,47 +5548,47 @@ msgstr "" "\n" "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết." -#: builtin/add.c:354 +#: builtin/add.c:352 #, c-format msgid "adding embedded git repository: %s" msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s" -#: builtin/add.c:372 +#: builtin/add.c:370 #, c-format msgid "Use -f if you really want to add them.\n" msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" -#: builtin/add.c:380 +#: builtin/add.c:378 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:417 +#: builtin/add.c:416 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" -#: builtin/add.c:424 +#: builtin/add.c:423 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" -#: builtin/add.c:428 +#: builtin/add.c:427 #, c-format msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" -#: builtin/add.c:443 +#: builtin/add.c:442 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" -#: builtin/add.c:444 +#: builtin/add.c:443 #, c-format msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" -#: builtin/add.c:449 builtin/check-ignore.c:176 builtin/checkout.c:281 -#: builtin/checkout.c:484 builtin/clean.c:958 builtin/commit.c:350 -#: builtin/diff-tree.c:114 builtin/mv.c:143 builtin/reset.c:249 -#: builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:311 +#: builtin/add.c:448 builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:280 +#: builtin/checkout.c:483 builtin/clean.c:958 builtin/commit.c:325 +#: builtin/diff-tree.c:114 builtin/mv.c:144 builtin/reset.c:241 +#: builtin/rm.c:270 builtin/submodule--helper.c:328 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" @@ -5014,59 +5640,59 @@ msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." -#: builtin/am.c:1013 builtin/clone.c:402 +#: builtin/am.c:1013 builtin/clone.c:407 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" -#: builtin/am.c:1017 +#: builtin/am.c:1018 msgid "Failed to split patches." msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." -#: builtin/am.c:1146 builtin/commit.c:376 +#: builtin/am.c:1148 builtin/commit.c:351 msgid "unable to write index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" -#: builtin/am.c:1160 +#: builtin/am.c:1162 #, c-format msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." -#: builtin/am.c:1161 +#: builtin/am.c:1163 #, c-format msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." msgstr "" "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." -#: builtin/am.c:1162 +#: builtin/am.c:1164 #, c-format msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." -#: builtin/am.c:1269 +#: builtin/am.c:1271 msgid "Patch is empty." msgstr "Miếng vá trống rỗng." -#: builtin/am.c:1335 +#: builtin/am.c:1337 #, c-format msgid "invalid ident line: %.*s" msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s" -#: builtin/am.c:1357 +#: builtin/am.c:1359 #, c-format msgid "unable to parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/am.c:1550 +#: builtin/am.c:1554 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." -#: builtin/am.c:1552 +#: builtin/am.c:1556 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" -#: builtin/am.c:1571 +#: builtin/am.c:1575 msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." @@ -5074,38 +5700,29 @@ msgstr "" "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." -#: builtin/am.c:1577 +#: builtin/am.c:1581 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" -#: builtin/am.c:1602 +#: builtin/am.c:1606 msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." -#: builtin/am.c:1626 builtin/merge.c:642 -msgid "git write-tree failed to write a tree" -msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" - -#: builtin/am.c:1633 +#: builtin/am.c:1637 msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" -#: builtin/am.c:1646 builtin/commit.c:1798 builtin/merge.c:825 -#: builtin/merge.c:850 -msgid "failed to write commit object" -msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" - -#: builtin/am.c:1679 builtin/am.c:1683 +#: builtin/am.c:1683 builtin/am.c:1687 #, c-format msgid "cannot resume: %s does not exist." msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." -#: builtin/am.c:1699 +#: builtin/am.c:1703 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." msgstr "" "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" -#: builtin/am.c:1704 +#: builtin/am.c:1708 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" @@ -5113,37 +5730,36 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. #. -#: builtin/am.c:1714 +#: builtin/am.c:1718 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " msgstr "" "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " "cả [a]: " -#: builtin/am.c:1764 +#: builtin/am.c:1768 #, c-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" -#: builtin/am.c:1804 builtin/am.c:1876 +#: builtin/am.c:1808 builtin/am.c:1879 #, c-format msgid "Applying: %.*s" msgstr "Áp dụng: %.*s" -#: builtin/am.c:1820 +#: builtin/am.c:1824 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: builtin/am.c:1828 +#: builtin/am.c:1832 #, c-format msgid "Patch failed at %s %.*s" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" -#: builtin/am.c:1834 -#, c-format -msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s" -msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s" +#: builtin/am.c:1838 +msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch" +msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi" -#: builtin/am.c:1879 +#: builtin/am.c:1882 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" @@ -5154,7 +5770,7 @@ msgstr "" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." -#: builtin/am.c:1886 +#: builtin/am.c:1889 msgid "" "You still have unmerged paths in your index.\n" "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " @@ -5167,17 +5783,17 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" "\" cho nó." -#: builtin/am.c:1993 builtin/am.c:1997 builtin/am.c:2009 builtin/reset.c:332 -#: builtin/reset.c:340 +#: builtin/am.c:1996 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2012 builtin/reset.c:324 +#: builtin/reset.c:332 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." -#: builtin/am.c:2045 +#: builtin/am.c:2048 msgid "failed to clean index" msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2080 +#: builtin/am.c:2083 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" @@ -5185,134 +5801,143 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" -#: builtin/am.c:2143 +#: builtin/am.c:2174 #, c-format msgid "Invalid value for --patch-format: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" -#: builtin/am.c:2176 +#: builtin/am.c:2210 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]" msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" -#: builtin/am.c:2177 +#: builtin/am.c:2211 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)" -#: builtin/am.c:2183 +#: builtin/am.c:2217 msgid "run interactively" msgstr "chạy kiểu tương tác" -#: builtin/am.c:2185 +#: builtin/am.c:2219 msgid "historical option -- no-op" msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" -#: builtin/am.c:2187 +#: builtin/am.c:2221 msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" -#: builtin/am.c:2188 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57 -#: builtin/repack.c:180 +#: builtin/am.c:2222 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57 +#: builtin/repack.c:192 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/am.c:2190 +#: builtin/am.c:2224 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" -#: builtin/am.c:2193 +#: builtin/am.c:2227 msgid "recode into utf8 (default)" msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" -#: builtin/am.c:2195 +#: builtin/am.c:2229 msgid "pass -k flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2197 +#: builtin/am.c:2231 msgid "pass -b flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2199 +#: builtin/am.c:2233 msgid "pass -m flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2201 +#: builtin/am.c:2235 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" -#: builtin/am.c:2204 +#: builtin/am.c:2238 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" msgstr "" "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" -#: builtin/am.c:2207 +#: builtin/am.c:2241 msgid "strip everything before a scissors line" msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" -#: builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212 builtin/am.c:2215 builtin/am.c:2218 -#: builtin/am.c:2221 builtin/am.c:2224 builtin/am.c:2227 builtin/am.c:2230 -#: builtin/am.c:2236 +#: builtin/am.c:2243 builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252 +#: builtin/am.c:2255 builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264 +#: builtin/am.c:2270 msgid "pass it through git-apply" msgstr "chuyển nó qua git-apply" -#: builtin/am.c:2226 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/fmt-merge-msg.c:668 -#: builtin/grep.c:845 builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:145 builtin/pull.c:203 -#: builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193 builtin/repack.c:195 -#: builtin/show-branch.c:631 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:377 -#: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245 +#: builtin/am.c:2260 builtin/commit.c:1332 builtin/fmt-merge-msg.c:665 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:668 builtin/grep.c:853 builtin/merge.c:208 +#: builtin/pull.c:150 builtin/pull.c:208 builtin/repack.c:201 +#: builtin/repack.c:205 builtin/repack.c:207 builtin/show-branch.c:631 +#: builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:383 parse-options.h:144 +#: parse-options.h:146 parse-options.h:258 msgid "n" msgstr "n" -#: builtin/am.c:2232 builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38 -#: builtin/replace.c:444 builtin/tag.c:412 builtin/verify-tag.c:39 +#: builtin/am.c:2266 builtin/branch.c:632 builtin/for-each-ref.c:38 +#: builtin/replace.c:543 builtin/tag.c:419 builtin/verify-tag.c:39 msgid "format" msgstr "định dạng" -#: builtin/am.c:2233 +#: builtin/am.c:2267 msgid "format the patch(es) are in" msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" -#: builtin/am.c:2239 +#: builtin/am.c:2273 msgid "override error message when patch failure occurs" msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" -#: builtin/am.c:2241 +#: builtin/am.c:2275 msgid "continue applying patches after resolving a conflict" msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" -#: builtin/am.c:2244 +#: builtin/am.c:2278 msgid "synonyms for --continue" msgstr "đồng nghĩa với --continue" -#: builtin/am.c:2247 +#: builtin/am.c:2281 msgid "skip the current patch" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" -#: builtin/am.c:2250 +#: builtin/am.c:2284 msgid "restore the original branch and abort the patching operation." msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." -#: builtin/am.c:2254 +#: builtin/am.c:2287 +msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is." +msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó." + +#: builtin/am.c:2290 +msgid "show the patch being applied." +msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi." + +#: builtin/am.c:2294 msgid "lie about committer date" msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" -#: builtin/am.c:2256 +#: builtin/am.c:2296 msgid "use current timestamp for author date" msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" -#: builtin/am.c:2258 builtin/commit.c:1636 builtin/merge.c:236 -#: builtin/pull.c:178 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:392 +#: builtin/am.c:2298 builtin/commit.c:1468 builtin/merge.c:239 +#: builtin/pull.c:183 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:399 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" -#: builtin/am.c:2259 +#: builtin/am.c:2299 msgid "GPG-sign commits" msgstr "lần chuyển giao ký-GPG" -#: builtin/am.c:2262 +#: builtin/am.c:2302 msgid "(internal use for git-rebase)" msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" -#: builtin/am.c:2280 +#: builtin/am.c:2320 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." @@ -5320,16 +5945,16 @@ msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." -#: builtin/am.c:2287 +#: builtin/am.c:2327 msgid "failed to read the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2302 +#: builtin/am.c:2342 #, c-format msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." -#: builtin/am.c:2326 +#: builtin/am.c:2366 #, c-format msgid "" "Stray %s directory found.\n" @@ -5338,7 +5963,7 @@ msgstr "" "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." -#: builtin/am.c:2332 +#: builtin/am.c:2372 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." @@ -5360,8 +5985,8 @@ msgid "git archive: Remote with no URL" msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" #: builtin/archive.c:58 -msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF" -msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF" +msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet" +msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush" #: builtin/archive.c:61 #, c-format @@ -5440,117 +6065,143 @@ msgstr "--write-terms cần hai tham số" msgid "--bisect-clean-state requires no arguments" msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số" -#: builtin/blame.c:27 +#: builtin/blame.c:29 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>" msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" -#: builtin/blame.c:32 +#: builtin/blame.c:34 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" -#: builtin/blame.c:668 +#: builtin/blame.c:404 +#, c-format +msgid "expecting a color: %s" +msgstr "cần một màu: %s" + +#: builtin/blame.c:411 +msgid "must end with a color" +msgstr "phải kết thúc bằng một màu" + +#: builtin/blame.c:697 +#, c-format +msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines" +msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines" + +#: builtin/blame.c:715 +msgid "invalid value for blame.coloring" +msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring" + +#: builtin/blame.c:786 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:669 +#: builtin/blame.c:787 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:670 +#: builtin/blame.c:788 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:671 +#: builtin/blame.c:789 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:672 +#: builtin/blame.c:790 msgid "Force progress reporting" msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/blame.c:673 +#: builtin/blame.c:791 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" -#: builtin/blame.c:674 +#: builtin/blame.c:792 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:675 +#: builtin/blame.c:793 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:676 +#: builtin/blame.c:794 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:677 +#: builtin/blame.c:795 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" -#: builtin/blame.c:678 +#: builtin/blame.c:796 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:679 +#: builtin/blame.c:797 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:680 +#: builtin/blame.c:798 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:681 +#: builtin/blame.c:799 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:682 +#: builtin/blame.c:800 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:683 +#: builtin/blame.c:801 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:690 +#: builtin/blame.c:802 +msgid "color redundant metadata from previous line differently" +msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn" + +#: builtin/blame.c:803 +msgid "color lines by age" +msgstr "các dòng màu theo tuổi" + +#: builtin/blame.c:810 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs" msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff" -#: builtin/blame.c:692 +#: builtin/blame.c:812 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:693 +#: builtin/blame.c:813 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:694 +#: builtin/blame.c:814 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:695 builtin/blame.c:696 +#: builtin/blame.c:815 builtin/blame.c:816 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:695 +#: builtin/blame.c:815 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:696 +#: builtin/blame.c:816 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:697 +#: builtin/blame.c:817 msgid "n,m" msgstr "n,m" -#: builtin/blame.c:697 +#: builtin/blame.c:817 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" -#: builtin/blame.c:744 +#: builtin/blame.c:866 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" msgstr "" "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" @@ -5563,17 +6214,17 @@ msgstr "" #. your language may need more or fewer display #. columns. #. -#: builtin/blame.c:795 +#: builtin/blame.c:917 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" -#: builtin/blame.c:882 +#: builtin/blame.c:1003 #, c-format msgid "file %s has only %lu line" msgid_plural "file %s has only %lu lines" msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" -#: builtin/blame.c:928 +#: builtin/blame.c:1049 msgid "Blaming lines" msgstr "Các dòng blame" @@ -5684,65 +6335,65 @@ msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" -#: builtin/branch.c:417 builtin/tag.c:58 +#: builtin/branch.c:416 builtin/tag.c:58 msgid "unable to parse format string" msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng" -#: builtin/branch.c:450 +#: builtin/branch.c:453 #, c-format msgid "Branch %s is being rebased at %s" msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" -#: builtin/branch.c:454 +#: builtin/branch.c:457 #, c-format msgid "Branch %s is being bisected at %s" msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" -#: builtin/branch.c:471 +#: builtin/branch.c:474 msgid "cannot copy the current branch while not on any." msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:473 +#: builtin/branch.c:476 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:484 +#: builtin/branch.c:487 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/branch.c:511 +#: builtin/branch.c:514 msgid "Branch rename failed" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" -#: builtin/branch.c:513 +#: builtin/branch.c:516 msgid "Branch copy failed" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh" -#: builtin/branch.c:517 +#: builtin/branch.c:520 #, c-format msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'" msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”" -#: builtin/branch.c:520 +#: builtin/branch.c:523 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" -#: builtin/branch.c:526 +#: builtin/branch.c:529 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" -#: builtin/branch.c:535 +#: builtin/branch.c:538 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:537 +#: builtin/branch.c:540 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:553 +#: builtin/branch.c:556 #, c-format msgid "" "Please edit the description for the branch\n" @@ -5753,184 +6404,186 @@ msgstr "" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" -#: builtin/branch.c:586 +#: builtin/branch.c:589 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/branch.c:588 +#: builtin/branch.c:591 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:589 +#: builtin/branch.c:592 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" -#: builtin/branch.c:590 +#: builtin/branch.c:593 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" -#: builtin/branch.c:592 +#: builtin/branch.c:595 msgid "do not use" msgstr "không dùng" -#: builtin/branch.c:594 +#: builtin/branch.c:597 msgid "upstream" msgstr "thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:594 +#: builtin/branch.c:597 msgid "change the upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:595 +#: builtin/branch.c:598 msgid "Unset the upstream info" msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:596 +#: builtin/branch.c:599 msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" -#: builtin/branch.c:597 +#: builtin/branch.c:600 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" -#: builtin/branch.c:599 builtin/branch.c:601 +#: builtin/branch.c:602 builtin/branch.c:604 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:600 builtin/branch.c:602 +#: builtin/branch.c:603 builtin/branch.c:605 msgid "print only branches that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:605 +#: builtin/branch.c:608 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" -#: builtin/branch.c:606 +#: builtin/branch.c:609 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" -#: builtin/branch.c:608 +#: builtin/branch.c:611 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" -#: builtin/branch.c:609 +#: builtin/branch.c:612 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" -#: builtin/branch.c:610 +#: builtin/branch.c:613 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:611 +#: builtin/branch.c:614 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:612 +#: builtin/branch.c:615 msgid "copy a branch and its reflog" msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:613 +#: builtin/branch.c:616 msgid "copy a branch, even if target exists" msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:614 +#: builtin/branch.c:617 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" -#: builtin/branch.c:615 +#: builtin/branch.c:618 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" -#: builtin/branch.c:617 +#: builtin/branch.c:620 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" -#: builtin/branch.c:618 +#: builtin/branch.c:621 msgid "force creation, move/rename, deletion" msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" -#: builtin/branch.c:619 +#: builtin/branch.c:622 msgid "print only branches that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:620 +#: builtin/branch.c:623 msgid "print only branches that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:621 +#: builtin/branch.c:624 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" -#: builtin/branch.c:622 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:405 +#: builtin/branch.c:625 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/ls-remote.c:70 +#: builtin/tag.c:412 msgid "key" msgstr "khóa" -#: builtin/branch.c:623 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:406 +#: builtin/branch.c:626 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/ls-remote.c:71 +#: builtin/tag.c:413 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" -#: builtin/branch.c:625 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:408 +#: builtin/branch.c:628 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:408 #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:571 builtin/notes.c:574 -#: builtin/tag.c:408 +#: builtin/tag.c:415 msgid "object" msgstr "đối tượng" -#: builtin/branch.c:626 +#: builtin/branch.c:629 msgid "print only branches of the object" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" -#: builtin/branch.c:628 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:415 +#: builtin/branch.c:631 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:422 msgid "sorting and filtering are case insensitive" msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" -#: builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:413 +#: builtin/branch.c:632 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:420 #: builtin/verify-tag.c:39 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -#: builtin/branch.c:652 builtin/clone.c:730 +#: builtin/branch.c:655 builtin/clone.c:737 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" -#: builtin/branch.c:675 +#: builtin/branch.c:678 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" -#: builtin/branch.c:690 builtin/branch.c:742 builtin/branch.c:751 +#: builtin/branch.c:693 builtin/branch.c:745 builtin/branch.c:754 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" -#: builtin/branch.c:718 +#: builtin/branch.c:721 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" -#: builtin/branch.c:723 +#: builtin/branch.c:726 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" -#: builtin/branch.c:730 +#: builtin/branch.c:733 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:733 +#: builtin/branch.c:736 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." -#: builtin/branch.c:748 +#: builtin/branch.c:751 msgid "too many branches for a copy operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép" -#: builtin/branch.c:757 +#: builtin/branch.c:760 msgid "too many arguments for a rename operation" msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên" -#: builtin/branch.c:762 +#: builtin/branch.c:765 msgid "too many arguments to set new upstream" msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới" -#: builtin/branch.c:766 +#: builtin/branch.c:769 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." @@ -5938,36 +6591,36 @@ msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." -#: builtin/branch.c:769 builtin/branch.c:791 builtin/branch.c:807 +#: builtin/branch.c:772 builtin/branch.c:794 builtin/branch.c:810 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" -#: builtin/branch.c:773 +#: builtin/branch.c:776 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:785 +#: builtin/branch.c:788 msgid "too many arguments to unset upstream" msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:789 +#: builtin/branch.c:792 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." -#: builtin/branch.c:795 +#: builtin/branch.c:798 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:810 +#: builtin/branch.c:813 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" msgstr "" "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " "nhánh" -#: builtin/branch.c:813 +#: builtin/branch.c:816 msgid "" "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or " "'--set-upstream-to' instead." @@ -5988,7 +6641,7 @@ msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." -#: builtin/cat-file.c:521 +#: builtin/cat-file.c:525 msgid "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>" @@ -5996,7 +6649,7 @@ msgstr "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>" -#: builtin/cat-file.c:522 +#: builtin/cat-file.c:526 msgid "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" @@ -6004,64 +6657,64 @@ msgstr "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" -#: builtin/cat-file.c:559 +#: builtin/cat-file.c:563 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" -#: builtin/cat-file.c:560 +#: builtin/cat-file.c:564 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:561 +#: builtin/cat-file.c:565 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:563 +#: builtin/cat-file.c:567 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" -#: builtin/cat-file.c:564 +#: builtin/cat-file.c:568 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" -#: builtin/cat-file.c:566 +#: builtin/cat-file.c:570 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:568 +#: builtin/cat-file.c:572 msgid "for blob objects, run filters on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:569 git-submodule.sh:931 +#: builtin/cat-file.c:573 git-submodule.sh:894 msgid "blob" msgstr "blob" -#: builtin/cat-file.c:570 +#: builtin/cat-file.c:574 msgid "use a specific path for --textconv/--filters" msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters" -#: builtin/cat-file.c:572 +#: builtin/cat-file.c:576 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" -#: builtin/cat-file.c:573 +#: builtin/cat-file.c:577 msgid "buffer --batch output" msgstr "đệm kết xuất --batch" -#: builtin/cat-file.c:575 +#: builtin/cat-file.c:579 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:578 +#: builtin/cat-file.c:582 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:581 +#: builtin/cat-file.c:585 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" -#: builtin/cat-file.c:583 +#: builtin/cat-file.c:587 msgid "show all objects with --batch or --batch-check" msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" @@ -6081,7 +6734,7 @@ msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" msgid "use .gitattributes only from the index" msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" -#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:99 +#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:100 msgid "read file names from stdin" msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" @@ -6089,7 +6742,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1118 builtin/gc.c:358 +#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1113 builtin/gc.c:500 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -6101,27 +6754,27 @@ msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với m msgid "ignore index when checking" msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra" -#: builtin/check-ignore.c:158 +#: builtin/check-ignore.c:159 msgid "cannot specify pathnames with --stdin" msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" -#: builtin/check-ignore.c:161 +#: builtin/check-ignore.c:162 msgid "-z only makes sense with --stdin" msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" -#: builtin/check-ignore.c:163 +#: builtin/check-ignore.c:164 msgid "no path specified" msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn" -#: builtin/check-ignore.c:167 +#: builtin/check-ignore.c:168 msgid "--quiet is only valid with a single pathname" msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" -#: builtin/check-ignore.c:169 +#: builtin/check-ignore.c:170 msgid "cannot have both --quiet and --verbose" msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" -#: builtin/check-ignore.c:172 +#: builtin/check-ignore.c:173 msgid "--non-matching is only valid with --verbose" msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" @@ -6180,9 +6833,9 @@ msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" #: builtin/checkout-index.c:173 builtin/column.c:31 -#: builtin/submodule--helper.c:866 builtin/submodule--helper.c:869 -#: builtin/submodule--helper.c:875 builtin/submodule--helper.c:1237 -#: builtin/worktree.c:552 +#: builtin/submodule--helper.c:1216 builtin/submodule--helper.c:1219 +#: builtin/submodule--helper.c:1227 builtin/submodule--helper.c:1591 +#: builtin/worktree.c:610 msgid "string" msgstr "chuỗi" @@ -6227,29 +6880,29 @@ msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:232 +#: builtin/checkout.c:231 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" -#: builtin/checkout.c:254 builtin/checkout.c:257 builtin/checkout.c:260 -#: builtin/checkout.c:263 +#: builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 builtin/checkout.c:259 +#: builtin/checkout.c:262 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" -#: builtin/checkout.c:266 builtin/checkout.c:269 +#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" -#: builtin/checkout.c:272 +#: builtin/checkout.c:271 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." -#: builtin/checkout.c:341 builtin/checkout.c:348 +#: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" @@ -6258,50 +6911,50 @@ msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:637 +#: builtin/checkout.c:643 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" -#: builtin/checkout.c:678 +#: builtin/checkout.c:684 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:682 builtin/clone.c:684 +#: builtin/checkout.c:688 builtin/clone.c:691 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" -#: builtin/checkout.c:686 +#: builtin/checkout.c:692 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:689 +#: builtin/checkout.c:695 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:693 +#: builtin/checkout.c:699 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:695 builtin/checkout.c:1051 +#: builtin/checkout.c:701 builtin/checkout.c:1046 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:697 +#: builtin/checkout.c:703 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:748 +#: builtin/checkout.c:754 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" -#: builtin/checkout.c:754 +#: builtin/checkout.c:760 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -6320,7 +6973,7 @@ msgstr[0] "" "\n" "%s\n" -#: builtin/checkout.c:773 +#: builtin/checkout.c:779 #, c-format msgid "" "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" @@ -6341,164 +6994,164 @@ msgstr[0] "" " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:814 +#: builtin/checkout.c:811 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:818 +#: builtin/checkout.c:815 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:848 builtin/checkout.c:1046 +#: builtin/checkout.c:843 builtin/checkout.c:1041 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:952 +#: builtin/checkout.c:947 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:992 builtin/worktree.c:247 +#: builtin/checkout.c:987 builtin/worktree.c:240 builtin/worktree.c:389 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/checkout.c:1021 +#: builtin/checkout.c:1016 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1060 +#: builtin/checkout.c:1055 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1063 builtin/checkout.c:1067 +#: builtin/checkout.c:1058 builtin/checkout.c:1062 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1071 builtin/checkout.c:1074 builtin/checkout.c:1079 -#: builtin/checkout.c:1082 +#: builtin/checkout.c:1066 builtin/checkout.c:1069 builtin/checkout.c:1074 +#: builtin/checkout.c:1077 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1087 +#: builtin/checkout.c:1082 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/checkout.c:1119 builtin/checkout.c:1121 builtin/clone.c:114 -#: builtin/remote.c:166 builtin/remote.c:168 builtin/worktree.c:369 -#: builtin/worktree.c:371 +#: builtin/checkout.c:1114 builtin/checkout.c:1116 builtin/clone.c:118 +#: builtin/remote.c:167 builtin/remote.c:169 builtin/worktree.c:433 +#: builtin/worktree.c:435 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1120 +#: builtin/checkout.c:1115 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1122 +#: builtin/checkout.c:1117 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1123 +#: builtin/checkout.c:1118 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1124 builtin/worktree.c:373 +#: builtin/checkout.c:1119 builtin/worktree.c:437 msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" -#: builtin/checkout.c:1125 +#: builtin/checkout.c:1120 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1127 +#: builtin/checkout.c:1122 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1127 +#: builtin/checkout.c:1122 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1128 +#: builtin/checkout.c:1123 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1130 +#: builtin/checkout.c:1125 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1132 +#: builtin/checkout.c:1127 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1133 +#: builtin/checkout.c:1129 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1134 builtin/merge.c:238 +#: builtin/checkout.c:1131 builtin/merge.c:241 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1135 builtin/log.c:1496 parse-options.h:251 +#: builtin/checkout.c:1133 builtin/log.c:1499 parse-options.h:264 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1136 +#: builtin/checkout.c:1134 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" -#: builtin/checkout.c:1139 +#: builtin/checkout.c:1137 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" -#: builtin/checkout.c:1141 +#: builtin/checkout.c:1139 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'" msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" -#: builtin/checkout.c:1143 +#: builtin/checkout.c:1141 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" -#: builtin/checkout.c:1147 builtin/clone.c:81 builtin/fetch.c:137 -#: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:123 builtin/push.c:556 -#: builtin/send-pack.c:173 +#: builtin/checkout.c:1145 builtin/clone.c:85 builtin/fetch.c:149 +#: builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:128 builtin/push.c:572 +#: builtin/send-pack.c:174 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/checkout.c:1177 +#: builtin/checkout.c:1175 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1194 +#: builtin/checkout.c:1192 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1199 +#: builtin/checkout.c:1197 msgid "Missing branch name; try -b" msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" -#: builtin/checkout.c:1235 +#: builtin/checkout.c:1233 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1242 +#: builtin/checkout.c:1240 #, c-format msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" msgstr "" "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " "từ đó" -#: builtin/checkout.c:1246 +#: builtin/checkout.c:1244 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1250 +#: builtin/checkout.c:1248 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -6537,7 +7190,7 @@ msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" -#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:572 +#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:579 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -6550,7 +7203,7 @@ msgstr "" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" " - (để trống) không chọn gì cả\n" -#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:581 +#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:588 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -6571,8 +7224,8 @@ msgstr "" "* - chọn tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chọn\n" -#: builtin/clean.c:522 git-add--interactive.perl:547 -#: git-add--interactive.perl:552 +#: builtin/clean.c:522 git-add--interactive.perl:554 +#: git-add--interactive.perl:559 #, c-format, perl-format msgid "Huh (%s)?\n" msgstr "Hả (%s)?\n" @@ -6597,7 +7250,7 @@ msgstr "Chọn mục muốn xóa" msgid "Remove %s [y/N]? " msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " -#: builtin/clean.c:788 git-add--interactive.perl:1616 +#: builtin/clean.c:788 git-add--interactive.perl:1717 #, c-format msgid "Bye.\n" msgstr "Tạm biệt.\n" @@ -6620,11 +7273,11 @@ msgstr "" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" -#: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1692 +#: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1793 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" -#: builtin/clean.c:824 git-add--interactive.perl:1689 +#: builtin/clean.c:824 git-add--interactive.perl:1790 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" @@ -6653,8 +7306,8 @@ msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:916 builtin/describe.c:530 builtin/describe.c:532 -#: builtin/grep.c:863 builtin/log.c:155 builtin/log.c:157 +#: builtin/clean.c:916 builtin/describe.c:533 builtin/describe.c:535 +#: builtin/grep.c:871 builtin/log.c:157 builtin/log.c:159 #: builtin/ls-files.c:548 builtin/name-rev.c:397 builtin/name-rev.c:399 #: builtin/show-ref.c:176 msgid "pattern" @@ -6692,146 +7345,148 @@ msgstr "" "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clone.c:39 +#: builtin/clone.c:42 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" -#: builtin/clone.c:83 +#: builtin/clone.c:87 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" -#: builtin/clone.c:84 builtin/clone.c:86 builtin/init-db.c:479 +#: builtin/clone.c:88 builtin/clone.c:90 builtin/init-db.c:479 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" -#: builtin/clone.c:88 +#: builtin/clone.c:92 msgid "create a mirror repository (implies bare)" msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" -#: builtin/clone.c:90 +#: builtin/clone.c:94 msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" -#: builtin/clone.c:92 +#: builtin/clone.c:96 msgid "don't use local hardlinks, always copy" msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" -#: builtin/clone.c:94 +#: builtin/clone.c:98 msgid "setup as shared repository" msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" -#: builtin/clone.c:96 builtin/clone.c:100 +#: builtin/clone.c:100 builtin/clone.c:104 msgid "pathspec" msgstr "đặc-tả-đường-dẫn" -#: builtin/clone.c:96 builtin/clone.c:100 +#: builtin/clone.c:100 builtin/clone.c:104 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" -#: builtin/clone.c:103 +#: builtin/clone.c:107 msgid "number of submodules cloned in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" -#: builtin/clone.c:104 builtin/init-db.c:476 +#: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:476 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" -#: builtin/clone.c:105 builtin/init-db.c:477 +#: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:477 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" -#: builtin/clone.c:107 builtin/clone.c:109 builtin/submodule--helper.c:873 -#: builtin/submodule--helper.c:1240 +#: builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:113 builtin/submodule--helper.c:1223 +#: builtin/submodule--helper.c:1594 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" -#: builtin/clone.c:111 +#: builtin/clone.c:115 builtin/submodule--helper.c:1225 +#: builtin/submodule--helper.c:1596 msgid "use --reference only while cloning" msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" -#: builtin/clone.c:112 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44 +#: builtin/clone.c:116 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44 +#: builtin/pack-objects.c:3166 builtin/repack.c:213 msgid "name" msgstr "tên" -#: builtin/clone.c:113 +#: builtin/clone.c:117 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" -#: builtin/clone.c:115 +#: builtin/clone.c:119 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" -#: builtin/clone.c:117 +#: builtin/clone.c:121 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:118 builtin/fetch.c:138 builtin/grep.c:806 -#: builtin/pull.c:211 +#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:150 builtin/grep.c:813 +#: builtin/pull.c:216 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" -#: builtin/clone.c:119 +#: builtin/clone.c:123 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:140 builtin/pack-objects.c:2991 -#: parse-options.h:142 +#: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:152 builtin/pack-objects.c:3157 +#: parse-options.h:154 msgid "time" msgstr "thời-gian" -#: builtin/clone.c:121 +#: builtin/clone.c:125 msgid "create a shallow clone since a specific time" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" -#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:142 +#: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:154 msgid "revision" msgstr "điểm xét duyệt" -#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:143 +#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:155 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" -#: builtin/clone.c:125 +#: builtin/clone.c:129 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" -#: builtin/clone.c:127 +#: builtin/clone.c:131 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them" msgstr "" "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không " "theo chúng nữa" -#: builtin/clone.c:129 +#: builtin/clone.c:133 msgid "any cloned submodules will be shallow" msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" -#: builtin/clone.c:130 builtin/init-db.c:485 +#: builtin/clone.c:134 builtin/init-db.c:485 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" -#: builtin/clone.c:131 builtin/init-db.c:486 +#: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:486 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" -#: builtin/clone.c:132 +#: builtin/clone.c:136 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá_trị" -#: builtin/clone.c:133 +#: builtin/clone.c:137 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" -#: builtin/clone.c:134 builtin/fetch.c:160 builtin/pull.c:224 -#: builtin/push.c:567 +#: builtin/clone.c:138 builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:229 +#: builtin/push.c:583 msgid "use IPv4 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" -#: builtin/clone.c:136 builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:227 -#: builtin/push.c:569 +#: builtin/clone.c:140 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:232 +#: builtin/push.c:585 msgid "use IPv6 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" -#: builtin/clone.c:273 +#: builtin/clone.c:278 msgid "" "No directory name could be guessed.\n" "Please specify a directory on the command line" @@ -6839,42 +7494,42 @@ msgstr "" "Không đoán được thư mục tên là gì.\n" "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" -#: builtin/clone.c:326 +#: builtin/clone.c:331 #, c-format msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" -#: builtin/clone.c:398 +#: builtin/clone.c:403 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: builtin/clone.c:406 +#: builtin/clone.c:411 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" -#: builtin/clone.c:420 +#: builtin/clone.c:425 #, c-format msgid "failed to stat %s\n" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" -#: builtin/clone.c:442 +#: builtin/clone.c:447 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" -#: builtin/clone.c:446 +#: builtin/clone.c:451 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" -#: builtin/clone.c:472 +#: builtin/clone.c:477 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" -#: builtin/clone.c:484 +#: builtin/clone.c:491 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" @@ -6884,99 +7539,99 @@ msgstr "" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" -#: builtin/clone.c:561 +#: builtin/clone.c:568 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:656 +#: builtin/clone.c:663 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" -#: builtin/clone.c:672 +#: builtin/clone.c:679 #, c-format msgid "unable to update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: builtin/clone.c:721 +#: builtin/clone.c:728 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" -#: builtin/clone.c:751 +#: builtin/clone.c:758 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" -#: builtin/clone.c:796 +#: builtin/clone.c:803 msgid "unable to write parameters to config file" msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" -#: builtin/clone.c:859 +#: builtin/clone.c:866 msgid "cannot repack to clean up" msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" -#: builtin/clone.c:861 +#: builtin/clone.c:868 msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" -#: builtin/clone.c:894 builtin/receive-pack.c:1945 +#: builtin/clone.c:907 builtin/receive-pack.c:1947 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." -#: builtin/clone.c:898 +#: builtin/clone.c:911 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:911 +#: builtin/clone.c:924 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:914 +#: builtin/clone.c:927 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:927 +#: builtin/clone.c:940 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:933 builtin/fetch.c:1358 +#: builtin/clone.c:946 builtin/fetch.c:1460 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" -#: builtin/clone.c:943 +#: builtin/clone.c:956 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:953 +#: builtin/clone.c:966 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:968 builtin/clone.c:979 builtin/difftool.c:270 -#: builtin/worktree.c:253 builtin/worktree.c:283 +#: builtin/clone.c:981 builtin/clone.c:1002 builtin/difftool.c:270 +#: builtin/worktree.c:246 builtin/worktree.c:276 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: builtin/clone.c:971 +#: builtin/clone.c:986 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" -#: builtin/clone.c:983 +#: builtin/clone.c:1006 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:985 +#: builtin/clone.c:1008 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:1009 +#: builtin/clone.c:1032 msgid "" "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" "able" @@ -6984,36 +7639,41 @@ msgstr "" "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" "if-able" -#: builtin/clone.c:1071 +#: builtin/clone.c:1093 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1073 +#: builtin/clone.c:1095 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1075 +#: builtin/clone.c:1097 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1078 +#: builtin/clone.c:1099 +msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "" +"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." + +#: builtin/clone.c:1102 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" -#: builtin/clone.c:1083 +#: builtin/clone.c:1107 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" -#: builtin/clone.c:1139 builtin/clone.c:1147 +#: builtin/clone.c:1169 builtin/clone.c:1177 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:1150 +#: builtin/clone.c:1180 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." @@ -7045,78 +7705,19 @@ msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải" msgid "Padding space between columns" msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" -#: builtin/column.c:52 +#: builtin/column.c:51 msgid "--command must be the first argument" msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" -#: builtin/commit.c:39 +#: builtin/commit.c:37 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/commit.c:44 +#: builtin/commit.c:42 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/commit.c:49 -msgid "" -"Your name and email address were configured automatically based\n" -"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" -"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n" -"following command and follow the instructions in your editor to edit\n" -"your configuration file:\n" -"\n" -" git config --global --edit\n" -"\n" -"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" -"\n" -" git commit --amend --reset-author\n" -msgstr "" -"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " -"sở\n" -"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " -"xác không.\n" -"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " -"trên\n" -"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn " -"thảo\n" -"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n" -"\n" -" git config --global --edit\n" -"\n" -"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n" -"lần chuyển giao này với lệnh:\n" -"\n" -" git commit --amend --reset-author\n" - -#: builtin/commit.c:62 -msgid "" -"Your name and email address were configured automatically based\n" -"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" -"You can suppress this message by setting them explicitly:\n" -"\n" -" git config --global user.name \"Your Name\"\n" -" git config --global user.email you@example.com\n" -"\n" -"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" -"\n" -" git commit --amend --reset-author\n" -msgstr "" -"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " -"sở\n" -"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " -"xác không.\n" -"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " -"trên một cách rõ ràng:\n" -"\n" -" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" -" git config --global user.email you@example.com\n" -"\n" -"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " -"chuyển giao này với lệnh:\n" -"\n" -" git commit --amend --reset-author\n" - -#: builtin/commit.c:74 +#: builtin/commit.c:47 msgid "" "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" @@ -7129,7 +7730,7 @@ msgstr "" "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" "\"git reset HEAD^\".\n" -#: builtin/commit.c:79 +#: builtin/commit.c:52 msgid "" "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" "If you wish to commit it anyway, use:\n" @@ -7144,11 +7745,11 @@ msgstr "" " git commit --allow-empty\n" "\n" -#: builtin/commit.c:86 +#: builtin/commit.c:59 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n" msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n" -#: builtin/commit.c:89 +#: builtin/commit.c:62 msgid "" "If you wish to skip this commit, use:\n" "\n" @@ -7164,63 +7765,63 @@ msgstr "" "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" "những lần chuyển giao còn lại.\n" -#: builtin/commit.c:318 +#: builtin/commit.c:293 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" -#: builtin/commit.c:359 +#: builtin/commit.c:334 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:365 +#: builtin/commit.c:340 msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" -#: builtin/commit.c:378 +#: builtin/commit.c:353 msgid "unable to update temporary index" msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:380 +#: builtin/commit.c:355 msgid "Failed to update main cache tree" msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: builtin/commit.c:405 builtin/commit.c:429 builtin/commit.c:478 +#: builtin/commit.c:380 builtin/commit.c:403 builtin/commit.c:449 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" -#: builtin/commit.c:461 +#: builtin/commit.c:432 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." -#: builtin/commit.c:463 +#: builtin/commit.c:434 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." -#: builtin/commit.c:471 +#: builtin/commit.c:442 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:490 +#: builtin/commit.c:461 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:587 +#: builtin/commit.c:558 #, c-format msgid "commit '%s' lacks author header" msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" -#: builtin/commit.c:589 +#: builtin/commit.c:560 #, c-format msgid "commit '%s' has malformed author line" msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" -#: builtin/commit.c:608 +#: builtin/commit.c:579 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số cho --author bị dị hình" -#: builtin/commit.c:660 +#: builtin/commit.c:631 msgid "" "unable to select a comment character that is not used\n" "in the current commit message" @@ -7228,38 +7829,38 @@ msgstr "" "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" -#: builtin/commit.c:697 builtin/commit.c:730 builtin/commit.c:1114 +#: builtin/commit.c:668 builtin/commit.c:701 builtin/commit.c:1029 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:709 builtin/shortlog.c:309 +#: builtin/commit.c:680 builtin/shortlog.c:316 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" -#: builtin/commit.c:711 +#: builtin/commit.c:682 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit.c:715 +#: builtin/commit.c:686 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" -#: builtin/commit.c:742 builtin/commit.c:750 +#: builtin/commit.c:715 builtin/commit.c:723 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" -#: builtin/commit.c:747 +#: builtin/commit.c:720 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" -#: builtin/commit.c:801 +#: builtin/commit.c:774 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" -#: builtin/commit.c:819 +#: builtin/commit.c:792 #, c-format msgid "" "\n" @@ -7274,7 +7875,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:824 +#: builtin/commit.c:797 #, c-format msgid "" "\n" @@ -7289,7 +7890,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:837 +#: builtin/commit.c:810 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -7300,7 +7901,7 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:844 +#: builtin/commit.c:818 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -7312,152 +7913,156 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:861 +#: builtin/commit.c:835 #, c-format msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:869 +#: builtin/commit.c:843 #, c-format msgid "%sDate: %s" msgstr "%sNgày tháng: %s" -#: builtin/commit.c:876 +#: builtin/commit.c:850 #, c-format msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:893 +#: builtin/commit.c:867 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:959 +#: builtin/commit.c:933 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:973 builtin/tag.c:252 +#: builtin/commit.c:947 builtin/tag.c:257 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" -#: builtin/commit.c:1076 +#: builtin/commit.c:991 #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" msgstr "" "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " "tác giả nào sẵn có" -#: builtin/commit.c:1090 +#: builtin/commit.c:1005 #, c-format msgid "Invalid ignored mode '%s'" msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1104 builtin/commit.c:1349 +#: builtin/commit.c:1019 builtin/commit.c:1269 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1142 +#: builtin/commit.c:1057 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" -#: builtin/commit.c:1172 +#: builtin/commit.c:1090 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1181 +#: builtin/commit.c:1099 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." -#: builtin/commit.c:1184 +#: builtin/commit.c:1102 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1186 +#: builtin/commit.c:1104 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." -#: builtin/commit.c:1189 +#: builtin/commit.c:1107 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1199 +#: builtin/commit.c:1117 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "" "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup" -#: builtin/commit.c:1201 -msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." -msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." +#: builtin/commit.c:1119 +msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F." +msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F." -#: builtin/commit.c:1209 +#: builtin/commit.c:1127 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1226 +#: builtin/commit.c:1144 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." -#: builtin/commit.c:1228 +#: builtin/commit.c:1146 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1240 builtin/tag.c:535 +#: builtin/commit.c:1160 builtin/tag.c:543 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" -#: builtin/commit.c:1245 +#: builtin/commit.c:1165 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1363 builtin/commit.c:1648 +#: builtin/commit.c:1303 builtin/commit.c:1480 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1365 builtin/commit.c:1650 +#: builtin/commit.c:1305 builtin/commit.c:1482 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1367 +#: builtin/commit.c:1307 msgid "show stash information" msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất" -#: builtin/commit.c:1369 +#: builtin/commit.c:1309 builtin/commit.c:1484 +msgid "compute full ahead/behind values" +msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau" + +#: builtin/commit.c:1311 msgid "version" msgstr "phiên bản" -#: builtin/commit.c:1369 builtin/commit.c:1652 builtin/push.c:542 -#: builtin/worktree.c:523 +#: builtin/commit.c:1311 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:558 +#: builtin/worktree.c:581 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1372 builtin/commit.c:1654 +#: builtin/commit.c:1314 builtin/commit.c:1488 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1375 builtin/commit.c:1657 +#: builtin/commit.c:1317 builtin/commit.c:1491 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1377 builtin/commit.c:1381 builtin/commit.c:1660 -#: builtin/fast-export.c:999 builtin/fast-export.c:1002 builtin/tag.c:390 +#: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1323 builtin/commit.c:1494 +#: builtin/fast-export.c:1001 builtin/fast-export.c:1004 builtin/tag.c:397 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1378 builtin/commit.c:1660 +#: builtin/commit.c:1320 builtin/commit.c:1494 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1382 +#: builtin/commit.c:1324 msgid "" "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: " "traditional)" @@ -7465,11 +8070,11 @@ msgstr "" "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, " "no. (Mặc định: traditional)" -#: builtin/commit.c:1384 parse-options.h:155 +#: builtin/commit.c:1326 parse-options.h:167 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1385 +#: builtin/commit.c:1327 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -7477,215 +8082,198 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1387 +#: builtin/commit.c:1329 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1406 -msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" -msgstr "" -"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" +#: builtin/commit.c:1330 +msgid "do not detect renames" +msgstr "không dò tìm các tên thay đổi" -#: builtin/commit.c:1469 -msgid "couldn't look up newly created commit" -msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" +#: builtin/commit.c:1332 +msgid "detect renames, optionally set similarity index" +msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự" -#: builtin/commit.c:1471 -msgid "could not parse newly created commit" +#: builtin/commit.c:1352 +msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" msgstr "" -"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" - -#: builtin/commit.c:1516 -msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" -msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" - -#: builtin/commit.c:1518 -msgid "detached HEAD" -msgstr "đã rời khỏi HEAD" - -#: builtin/commit.c:1521 -msgid " (root-commit)" -msgstr " (root-commit)" +"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" -#: builtin/commit.c:1618 +#: builtin/commit.c:1450 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1619 +#: builtin/commit.c:1451 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1621 +#: builtin/commit.c:1453 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1622 builtin/tag.c:388 +#: builtin/commit.c:1454 builtin/tag.c:394 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1623 +#: builtin/commit.c:1455 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1623 +#: builtin/commit.c:1455 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1624 builtin/gc.c:359 +#: builtin/commit.c:1456 builtin/gc.c:501 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1624 +#: builtin/commit.c:1456 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1625 builtin/merge.c:225 builtin/notes.c:402 -#: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:386 +#: builtin/commit.c:1457 builtin/merge.c:228 builtin/notes.c:402 +#: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:392 msgid "message" msgstr "chú thích" -#: builtin/commit.c:1625 +#: builtin/commit.c:1457 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1626 builtin/commit.c:1627 builtin/commit.c:1628 -#: builtin/commit.c:1629 parse-options.h:257 ref-filter.h:92 +#: builtin/commit.c:1458 builtin/commit.c:1459 builtin/commit.c:1460 +#: builtin/commit.c:1461 parse-options.h:270 ref-filter.h:92 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" -#: builtin/commit.c:1626 +#: builtin/commit.c:1458 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1627 +#: builtin/commit.c:1459 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" -#: builtin/commit.c:1628 +#: builtin/commit.c:1460 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1629 +#: builtin/commit.c:1461 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1630 +#: builtin/commit.c:1462 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1631 builtin/log.c:1443 builtin/merge.c:239 -#: builtin/pull.c:149 builtin/revert.c:105 +#: builtin/commit.c:1463 builtin/log.c:1446 builtin/merge.c:242 +#: builtin/pull.c:154 builtin/revert.c:105 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" -#: builtin/commit.c:1632 +#: builtin/commit.c:1464 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1633 +#: builtin/commit.c:1465 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1634 +#: builtin/commit.c:1466 msgid "default" msgstr "mặc định" -#: builtin/commit.c:1634 builtin/tag.c:391 +#: builtin/commit.c:1466 builtin/tag.c:398 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" -#: builtin/commit.c:1635 +#: builtin/commit.c:1467 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1637 builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:179 +#: builtin/commit.c:1469 builtin/merge.c:240 builtin/pull.c:184 #: builtin/revert.c:113 msgid "GPG sign commit" msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG" -#: builtin/commit.c:1640 +#: builtin/commit.c:1472 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1641 +#: builtin/commit.c:1473 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1642 +#: builtin/commit.c:1474 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1643 +#: builtin/commit.c:1475 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1644 +#: builtin/commit.c:1476 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1645 +#: builtin/commit.c:1477 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1646 +#: builtin/commit.c:1478 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" -#: builtin/commit.c:1647 +#: builtin/commit.c:1479 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1658 +#: builtin/commit.c:1492 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1659 +#: builtin/commit.c:1493 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1664 +#: builtin/commit.c:1498 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1666 +#: builtin/commit.c:1500 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1696 -msgid "could not parse HEAD commit" -msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" - -#: builtin/commit.c:1741 +#: builtin/commit.c:1573 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1748 +#: builtin/commit.c:1580 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1767 +#: builtin/commit.c:1599 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s" -#: builtin/commit.c:1778 +#: builtin/commit.c:1610 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1783 +#: builtin/commit.c:1615 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1831 +#: builtin/commit.c:1650 msgid "" "Repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" @@ -7696,149 +8284,217 @@ msgstr "" "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n" "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục." +#: builtin/commit-graph.c:9 +msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]" +msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]" + +#: builtin/commit-graph.c:10 builtin/commit-graph.c:16 +msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" +msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" + +#: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:21 +msgid "" +"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--stdin-packs|--" +"stdin-commits]" +msgstr "" +"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--stdin-packs|--" +"stdin-commits]" + +#: builtin/commit-graph.c:39 builtin/commit-graph.c:92 +#: builtin/commit-graph.c:147 builtin/fetch.c:161 builtin/log.c:1466 +msgid "dir" +msgstr "tmục" + +#: builtin/commit-graph.c:40 builtin/commit-graph.c:93 +#: builtin/commit-graph.c:148 +msgid "The object directory to store the graph" +msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị" + +#: builtin/commit-graph.c:95 +msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits" +msgstr "" +"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần " +"chuyển giao" + +#: builtin/commit-graph.c:97 +msgid "start walk at commits listed by stdin" +msgstr "" +"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/commit-graph.c:99 +msgid "include all commits already in the commit-graph file" +msgstr "" +"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao" + +#: builtin/commit-graph.c:108 +msgid "cannot use both --stdin-commits and --stdin-packs" +msgstr "không thể sử dụng cả hai --stdin-commits và --stdin-packs" + #: builtin/config.c:10 msgid "git config [<options>]" msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/config.c:58 +#: builtin/config.c:101 +#, c-format +msgid "unrecognized --type argument, %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s" + +#: builtin/config.c:123 msgid "Config file location" msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" -#: builtin/config.c:59 +#: builtin/config.c:124 msgid "use global config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" -#: builtin/config.c:60 +#: builtin/config.c:125 msgid "use system config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" -#: builtin/config.c:61 +#: builtin/config.c:126 msgid "use repository config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" -#: builtin/config.c:62 +#: builtin/config.c:127 msgid "use given config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" -#: builtin/config.c:63 +#: builtin/config.c:128 msgid "blob-id" msgstr "blob-id" -#: builtin/config.c:63 +#: builtin/config.c:128 msgid "read config from given blob object" msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" -#: builtin/config.c:64 +#: builtin/config.c:129 msgid "Action" msgstr "Hành động" -#: builtin/config.c:65 +#: builtin/config.c:130 msgid "get value: name [value-regex]" msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:66 +#: builtin/config.c:131 msgid "get all values: key [value-regex]" msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" -#: builtin/config.c:67 +#: builtin/config.c:132 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" -#: builtin/config.c:68 +#: builtin/config.c:133 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" -#: builtin/config.c:69 +#: builtin/config.c:134 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" -#: builtin/config.c:70 +#: builtin/config.c:135 msgid "add a new variable: name value" msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" -#: builtin/config.c:71 +#: builtin/config.c:136 msgid "remove a variable: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:72 +#: builtin/config.c:137 msgid "remove all matches: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:73 +#: builtin/config.c:138 msgid "rename section: old-name new-name" msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" -#: builtin/config.c:74 +#: builtin/config.c:139 msgid "remove a section: name" msgstr "gỡ bỏ phần: tên" -#: builtin/config.c:75 +#: builtin/config.c:140 msgid "list all" msgstr "liệt kê tất" -#: builtin/config.c:76 +#: builtin/config.c:141 msgid "open an editor" msgstr "mở một trình biên soạn" -#: builtin/config.c:77 +#: builtin/config.c:142 msgid "find the color configured: slot [default]" msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" -#: builtin/config.c:78 +#: builtin/config.c:143 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" -#: builtin/config.c:79 +#: builtin/config.c:144 msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: builtin/config.c:80 +#: builtin/config.c:145 +msgid "value is given this type" +msgstr "giá trị được đưa kiểu này" + +#: builtin/config.c:146 msgid "value is \"true\" or \"false\"" msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" -#: builtin/config.c:81 +#: builtin/config.c:147 msgid "value is decimal number" msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" -#: builtin/config.c:82 +#: builtin/config.c:148 msgid "value is --bool or --int" msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" -#: builtin/config.c:83 +#: builtin/config.c:149 msgid "value is a path (file or directory name)" msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" -#: builtin/config.c:84 +#: builtin/config.c:150 msgid "value is an expiry date" msgstr "giá trị là một ngày hết hạn" -#: builtin/config.c:85 +#: builtin/config.c:151 msgid "Other" msgstr "Khác" -#: builtin/config.c:86 +#: builtin/config.c:152 msgid "terminate values with NUL byte" msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" -#: builtin/config.c:87 +#: builtin/config.c:153 msgid "show variable names only" msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" -#: builtin/config.c:88 +#: builtin/config.c:154 msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" -#: builtin/config.c:89 +#: builtin/config.c:155 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)" msgstr "" "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng " "lệnh)" -#: builtin/config.c:335 +#: builtin/config.c:156 +msgid "value" +msgstr "giá trị" + +#: builtin/config.c:156 +msgid "with --get, use default value when missing entry" +msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin" + +#: builtin/config.c:332 +#, c-format +msgid "failed to format default config value: %s" +msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s" + +#: builtin/config.c:431 msgid "unable to parse default color value" msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" -#: builtin/config.c:479 +#: builtin/config.c:575 #, c-format msgid "" "# This is Git's per-user configuration file.\n" @@ -7853,16 +8509,20 @@ msgstr "" "#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" -#: builtin/config.c:507 +#: builtin/config.c:603 msgid "--local can only be used inside a git repository" msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" -#: builtin/config.c:632 +#: builtin/config.c:606 +msgid "--blob can only be used inside a git repository" +msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" + +#: builtin/config.c:735 #, c-format msgid "cannot create configuration file %s" msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" -#: builtin/config.c:645 +#: builtin/config.c:748 #, c-format msgid "" "cannot overwrite multiple values with a single value\n" @@ -7871,11 +8531,11 @@ msgstr "" "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n" " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s." -#: builtin/count-objects.c:88 +#: builtin/count-objects.c:90 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" -#: builtin/count-objects.c:98 +#: builtin/count-objects.c:100 msgid "print sizes in human readable format" msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" @@ -7914,22 +8574,22 @@ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" msgid "tag '%s' is really '%s' here" msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" -#: builtin/describe.c:314 +#: builtin/describe.c:317 #, c-format msgid "no tag exactly matches '%s'" msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" -#: builtin/describe.c:316 +#: builtin/describe.c:319 #, c-format msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n" msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n" -#: builtin/describe.c:363 +#: builtin/describe.c:366 #, c-format msgid "finished search at %s\n" msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" -#: builtin/describe.c:389 +#: builtin/describe.c:392 #, c-format msgid "" "No annotated tags can describe '%s'.\n" @@ -7938,7 +8598,7 @@ msgstr "" "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." -#: builtin/describe.c:393 +#: builtin/describe.c:396 #, c-format msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" @@ -7947,12 +8607,12 @@ msgstr "" "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n" "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ." -#: builtin/describe.c:423 +#: builtin/describe.c:426 #, c-format msgid "traversed %lu commits\n" msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" -#: builtin/describe.c:426 +#: builtin/describe.c:429 #, c-format msgid "" "more than %i tags found; listed %i most recent\n" @@ -7961,90 +8621,90 @@ msgstr "" "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n" "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" -#: builtin/describe.c:494 +#: builtin/describe.c:497 #, c-format msgid "describe %s\n" msgstr "mô tả %s\n" -#: builtin/describe.c:497 builtin/log.c:500 +#: builtin/describe.c:500 builtin/log.c:502 #, c-format msgid "Not a valid object name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" -#: builtin/describe.c:505 +#: builtin/describe.c:508 #, c-format msgid "%s is neither a commit nor blob" msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob" -#: builtin/describe.c:519 +#: builtin/describe.c:522 msgid "find the tag that comes after the commit" msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" -#: builtin/describe.c:520 +#: builtin/describe.c:523 msgid "debug search strategy on stderr" msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" -#: builtin/describe.c:521 +#: builtin/describe.c:524 msgid "use any ref" msgstr "dùng ref bất kỳ" -#: builtin/describe.c:522 +#: builtin/describe.c:525 msgid "use any tag, even unannotated" msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" -#: builtin/describe.c:523 +#: builtin/describe.c:526 msgid "always use long format" msgstr "luôn dùng định dạng dài" -#: builtin/describe.c:524 +#: builtin/describe.c:527 msgid "only follow first parent" msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" -#: builtin/describe.c:527 +#: builtin/describe.c:530 msgid "only output exact matches" msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" -#: builtin/describe.c:529 +#: builtin/describe.c:532 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)" msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" -#: builtin/describe.c:531 +#: builtin/describe.c:534 msgid "only consider tags matching <pattern>" msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:533 +#: builtin/describe.c:536 msgid "do not consider tags matching <pattern>" msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:535 builtin/name-rev.c:406 +#: builtin/describe.c:538 builtin/name-rev.c:406 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" -#: builtin/describe.c:536 builtin/describe.c:539 +#: builtin/describe.c:539 builtin/describe.c:542 msgid "mark" msgstr "dấu" -#: builtin/describe.c:537 +#: builtin/describe.c:540 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")" msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" -#: builtin/describe.c:540 +#: builtin/describe.c:543 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")" msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")" -#: builtin/describe.c:558 +#: builtin/describe.c:561 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" -#: builtin/describe.c:587 +#: builtin/describe.c:590 msgid "No names found, cannot describe anything." msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." -#: builtin/describe.c:637 +#: builtin/describe.c:640 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" -#: builtin/describe.c:639 +#: builtin/describe.c:642 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes" msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes" @@ -8141,23 +8801,23 @@ msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục" msgid "do not prompt before launching a diff tool" msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff" -#: builtin/difftool.c:705 +#: builtin/difftool.c:704 msgid "use symlinks in dir-diff mode" msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục" -#: builtin/difftool.c:706 +#: builtin/difftool.c:705 msgid "<tool>" msgstr "<công_cụ>" -#: builtin/difftool.c:707 +#: builtin/difftool.c:706 msgid "use the specified diff tool" msgstr "dùng công cụ diff đã cho" -#: builtin/difftool.c:709 +#: builtin/difftool.c:708 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`" msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“" -#: builtin/difftool.c:712 +#: builtin/difftool.c:711 msgid "" "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit " "code" @@ -8165,165 +8825,165 @@ msgstr "" "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số " "không" -#: builtin/difftool.c:714 +#: builtin/difftool.c:713 msgid "<command>" msgstr "<lệnh>" -#: builtin/difftool.c:715 +#: builtin/difftool.c:714 msgid "specify a custom command for viewing diffs" msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff" -#: builtin/difftool.c:739 +#: builtin/difftool.c:738 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>" msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>" -#: builtin/difftool.c:746 +#: builtin/difftool.c:745 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>" msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>" -#: builtin/fast-export.c:26 +#: builtin/fast-export.c:27 msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" -#: builtin/fast-export.c:998 +#: builtin/fast-export.c:1000 msgid "show progress after <n> objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" -#: builtin/fast-export.c:1000 +#: builtin/fast-export.c:1002 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" -#: builtin/fast-export.c:1003 +#: builtin/fast-export.c:1005 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" -#: builtin/fast-export.c:1006 +#: builtin/fast-export.c:1008 msgid "Dump marks to this file" msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" -#: builtin/fast-export.c:1008 +#: builtin/fast-export.c:1010 msgid "Import marks from this file" msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này" -#: builtin/fast-export.c:1010 +#: builtin/fast-export.c:1012 msgid "Fake a tagger when tags lack one" msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" -#: builtin/fast-export.c:1012 +#: builtin/fast-export.c:1014 msgid "Output full tree for each commit" msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" -#: builtin/fast-export.c:1014 +#: builtin/fast-export.c:1016 msgid "Use the done feature to terminate the stream" msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" -#: builtin/fast-export.c:1015 +#: builtin/fast-export.c:1017 msgid "Skip output of blob data" msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" -#: builtin/fast-export.c:1016 +#: builtin/fast-export.c:1018 msgid "refspec" msgstr "refspec" -#: builtin/fast-export.c:1017 +#: builtin/fast-export.c:1019 msgid "Apply refspec to exported refs" msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" -#: builtin/fast-export.c:1018 +#: builtin/fast-export.c:1020 msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" -#: builtin/fetch.c:24 +#: builtin/fetch.c:26 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/fetch.c:25 +#: builtin/fetch.c:27 msgid "git fetch [<options>] <group>" msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>" -#: builtin/fetch.c:26 +#: builtin/fetch.c:28 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" -#: builtin/fetch.c:27 +#: builtin/fetch.c:29 msgid "git fetch --all [<options>]" msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/fetch.c:113 builtin/pull.c:188 +#: builtin/fetch.c:123 builtin/pull.c:193 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" -#: builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:191 +#: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:196 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" -#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:194 +#: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:199 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" -#: builtin/fetch.c:118 builtin/pull.c:196 +#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:201 msgid "force overwrite of local branch" msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" -#: builtin/fetch.c:120 +#: builtin/fetch.c:130 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" -#: builtin/fetch.c:122 builtin/pull.c:198 +#: builtin/fetch.c:132 builtin/pull.c:203 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: builtin/fetch.c:124 +#: builtin/fetch.c:134 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" -#: builtin/fetch.c:126 +#: builtin/fetch.c:136 msgid "number of submodules fetched in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" -#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:201 +#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:206 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" -#: builtin/fetch.c:129 builtin/fetch.c:152 builtin/pull.c:126 +#: builtin/fetch.c:140 +msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" +msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" + +#: builtin/fetch.c:141 builtin/fetch.c:164 builtin/pull.c:131 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" -#: builtin/fetch.c:130 +#: builtin/fetch.c:142 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:209 +#: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:214 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" -#: builtin/fetch.c:136 +#: builtin/fetch.c:148 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:139 builtin/fetch.c:145 builtin/pull.c:212 +#: builtin/fetch.c:151 builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:217 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" -#: builtin/fetch.c:141 +#: builtin/fetch.c:153 msgid "deepen history of shallow repository based on time" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" -#: builtin/fetch.c:147 builtin/pull.c:215 +#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:220 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" -#: builtin/fetch.c:149 builtin/log.c:1463 -msgid "dir" -msgstr "tmục" - -#: builtin/fetch.c:150 +#: builtin/fetch.c:162 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:153 +#: builtin/fetch.c:165 msgid "" "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " "files)" @@ -8331,89 +8991,99 @@ msgstr "" "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " "tin cấu hình config)" -#: builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:218 +#: builtin/fetch.c:169 builtin/pull.c:223 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" -#: builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:220 +#: builtin/fetch.c:170 builtin/pull.c:225 msgid "refmap" msgstr "refmap" -#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:221 +#: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:226 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" -#: builtin/fetch.c:417 +#: builtin/fetch.c:172 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582 +#: builtin/send-pack.c:172 +msgid "server-specific" +msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" + +#: builtin/fetch.c:172 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582 +#: builtin/send-pack.c:173 +msgid "option to transmit" +msgstr "tùy chọn để chuyển giao" + +#: builtin/fetch.c:442 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:535 +#: builtin/fetch.c:560 #, c-format msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" -#: builtin/fetch.c:628 +#: builtin/fetch.c:653 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" -#: builtin/fetch.c:632 +#: builtin/fetch.c:657 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" -#: builtin/fetch.c:645 builtin/fetch.c:725 +#: builtin/fetch.c:670 builtin/fetch.c:750 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" -#: builtin/fetch.c:646 +#: builtin/fetch.c:671 msgid "can't fetch in current branch" msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" -#: builtin/fetch.c:655 +#: builtin/fetch.c:680 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" -#: builtin/fetch.c:656 builtin/fetch.c:689 builtin/fetch.c:705 -#: builtin/fetch.c:720 +#: builtin/fetch.c:681 builtin/fetch.c:714 builtin/fetch.c:730 +#: builtin/fetch.c:745 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:675 +#: builtin/fetch.c:700 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" -#: builtin/fetch.c:678 +#: builtin/fetch.c:703 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" -#: builtin/fetch.c:681 +#: builtin/fetch.c:706 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" -#: builtin/fetch.c:720 +#: builtin/fetch.c:745 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" -#: builtin/fetch.c:725 +#: builtin/fetch.c:750 msgid "non-fast-forward" msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/fetch.c:770 +#: builtin/fetch.c:795 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" -#: builtin/fetch.c:790 +#: builtin/fetch.c:815 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" -#: builtin/fetch.c:878 builtin/fetch.c:974 +#: builtin/fetch.c:903 builtin/fetch.c:999 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" -#: builtin/fetch.c:889 +#: builtin/fetch.c:914 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" @@ -8422,52 +9092,59 @@ msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" -#: builtin/fetch.c:944 +#: builtin/fetch.c:969 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:945 +#: builtin/fetch.c:970 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:977 +#: builtin/fetch.c:1002 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:978 builtin/remote.c:1024 +#: builtin/fetch.c:1003 builtin/remote.c:1033 msgid "(none)" msgstr "(không)" -#: builtin/fetch.c:1001 +#: builtin/fetch.c:1026 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" -#: builtin/fetch.c:1020 +#: builtin/fetch.c:1045 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" -#: builtin/fetch.c:1023 +#: builtin/fetch.c:1048 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" -#: builtin/fetch.c:1256 +#: builtin/fetch.c:1287 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" -#: builtin/fetch.c:1258 builtin/remote.c:97 +#: builtin/fetch.c:1289 builtin/remote.c:98 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "không thể “%s” về" -#: builtin/fetch.c:1276 +#: builtin/fetch.c:1335 builtin/fetch.c:1503 +msgid "" +"--filter can only be used with the remote configured in core.partialClone" +msgstr "" +"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng core." +"partialClone" + +#: builtin/fetch.c:1358 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." @@ -8475,40 +9152,40 @@ msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." -#: builtin/fetch.c:1299 +#: builtin/fetch.c:1395 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." -#: builtin/fetch.c:1342 +#: builtin/fetch.c:1444 msgid "Negative depth in --deepen is not supported" msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" -#: builtin/fetch.c:1344 +#: builtin/fetch.c:1446 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" -#: builtin/fetch.c:1349 +#: builtin/fetch.c:1451 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/fetch.c:1351 +#: builtin/fetch.c:1453 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1364 +#: builtin/fetch.c:1469 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:1366 +#: builtin/fetch.c:1471 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" -#: builtin/fetch.c:1377 +#: builtin/fetch.c:1480 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" -#: builtin/fetch.c:1385 +#: builtin/fetch.c:1487 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" @@ -8577,7 +9254,7 @@ msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" msgid "show only <n> matched refs" msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" -#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:414 +#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:421 msgid "respect format colors" msgstr "các màu định dạng lưu tâm" @@ -8601,81 +9278,81 @@ msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển gi msgid "print only refs which don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/fsck.c:543 +#: builtin/fsck.c:569 msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:635 +#: builtin/fsck.c:661 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]" -#: builtin/fsck.c:641 +#: builtin/fsck.c:667 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/fsck.c:642 +#: builtin/fsck.c:668 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" -#: builtin/fsck.c:643 +#: builtin/fsck.c:669 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" -#: builtin/fsck.c:644 +#: builtin/fsck.c:670 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" -#: builtin/fsck.c:645 +#: builtin/fsck.c:671 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “index objects head nodes”" -#: builtin/fsck.c:646 +#: builtin/fsck.c:672 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" -#: builtin/fsck.c:647 +#: builtin/fsck.c:673 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" -#: builtin/fsck.c:648 +#: builtin/fsck.c:674 msgid "check only connectivity" msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" -#: builtin/fsck.c:649 +#: builtin/fsck.c:675 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" -#: builtin/fsck.c:651 +#: builtin/fsck.c:677 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" -#: builtin/fsck.c:652 builtin/prune.c:107 +#: builtin/fsck.c:678 builtin/prune.c:109 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" -#: builtin/fsck.c:653 +#: builtin/fsck.c:679 msgid "show verbose names for reachable objects" msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" -#: builtin/fsck.c:714 +#: builtin/fsck.c:745 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" -#: builtin/gc.c:27 +#: builtin/gc.c:33 msgid "git gc [<options>]" msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/gc.c:80 +#: builtin/gc.c:88 #, c-format msgid "Failed to fstat %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s" -#: builtin/gc.c:312 +#: builtin/gc.c:452 #, c-format msgid "Can't stat %s" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/gc.c:321 +#: builtin/gc.c:461 #, c-format msgid "" "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" @@ -8690,45 +9367,54 @@ msgstr "" "\n" "%s" -#: builtin/gc.c:360 +#: builtin/gc.c:502 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" -#: builtin/gc.c:362 +#: builtin/gc.c:504 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" -#: builtin/gc.c:363 +#: builtin/gc.c:505 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" -#: builtin/gc.c:364 +#: builtin/gc.c:508 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" -#: builtin/gc.c:381 +#: builtin/gc.c:511 +msgid "repack all other packs except the largest pack" +msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất" + +#: builtin/gc.c:528 +#, c-format +msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s" + +#: builtin/gc.c:539 #, c-format -msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s" -msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s" +msgid "failed to parse prune expiry value %s" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s" -#: builtin/gc.c:409 +#: builtin/gc.c:559 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " "việc.\n" -#: builtin/gc.c:411 +#: builtin/gc.c:561 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" -#: builtin/gc.c:412 +#: builtin/gc.c:562 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" -#: builtin/gc.c:437 +#: builtin/gc.c:598 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" @@ -8736,14 +9422,14 @@ msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " "phải thế)" -#: builtin/gc.c:481 +#: builtin/gc.c:645 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " "để xóa bỏ chúng đi." -#: builtin/grep.c:27 +#: builtin/grep.c:28 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]" @@ -8761,246 +9447,246 @@ msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" #. variable for tweaking threads, currently #. grep.threads #. -#: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1495 builtin/index-pack.c:1688 +#: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1535 builtin/index-pack.c:1727 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" -#: builtin/grep.c:453 builtin/grep.c:573 builtin/grep.c:615 +#: builtin/grep.c:461 builtin/grep.c:582 builtin/grep.c:623 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" -#: builtin/grep.c:630 +#: builtin/grep.c:638 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" -#: builtin/grep.c:696 +#: builtin/grep.c:703 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/grep.c:783 +#: builtin/grep.c:790 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" -#: builtin/grep.c:785 +#: builtin/grep.c:792 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" -#: builtin/grep.c:787 +#: builtin/grep.c:794 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" -#: builtin/grep.c:789 +#: builtin/grep.c:796 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" -#: builtin/grep.c:791 +#: builtin/grep.c:798 msgid "recursively search in each submodule" msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" -#: builtin/grep.c:794 +#: builtin/grep.c:801 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:796 +#: builtin/grep.c:803 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" -#: builtin/grep.c:798 +#: builtin/grep.c:805 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" -#: builtin/grep.c:800 +#: builtin/grep.c:807 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" -#: builtin/grep.c:802 +#: builtin/grep.c:809 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" -#: builtin/grep.c:805 +#: builtin/grep.c:812 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" -#: builtin/grep.c:807 +#: builtin/grep.c:814 msgid "descend at most <depth> levels" msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" -#: builtin/grep.c:811 +#: builtin/grep.c:818 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: builtin/grep.c:814 +#: builtin/grep.c:821 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" -#: builtin/grep.c:817 +#: builtin/grep.c:824 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" -#: builtin/grep.c:820 +#: builtin/grep.c:827 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" -#: builtin/grep.c:823 +#: builtin/grep.c:830 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" -#: builtin/grep.c:824 +#: builtin/grep.c:831 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" -#: builtin/grep.c:825 +#: builtin/grep.c:832 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" -#: builtin/grep.c:827 +#: builtin/grep.c:834 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" -#: builtin/grep.c:829 +#: builtin/grep.c:836 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:831 +#: builtin/grep.c:838 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" -#: builtin/grep.c:834 +#: builtin/grep.c:841 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:836 +#: builtin/grep.c:843 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" -#: builtin/grep.c:838 +#: builtin/grep.c:846 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:839 +#: builtin/grep.c:847 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" -#: builtin/grep.c:841 +#: builtin/grep.c:849 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" -#: builtin/grep.c:843 +#: builtin/grep.c:851 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" -#: builtin/grep.c:846 +#: builtin/grep.c:854 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" -#: builtin/grep.c:849 +#: builtin/grep.c:857 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" -#: builtin/grep.c:851 +#: builtin/grep.c:859 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" -#: builtin/grep.c:853 +#: builtin/grep.c:861 msgid "use <n> worker threads" msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc" -#: builtin/grep.c:854 +#: builtin/grep.c:862 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" -#: builtin/grep.c:857 +#: builtin/grep.c:865 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" -#: builtin/grep.c:859 +#: builtin/grep.c:867 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" -#: builtin/grep.c:862 +#: builtin/grep.c:870 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" -#: builtin/grep.c:864 +#: builtin/grep.c:872 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" -#: builtin/grep.c:866 +#: builtin/grep.c:874 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" -#: builtin/grep.c:878 +#: builtin/grep.c:886 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" -#: builtin/grep.c:880 +#: builtin/grep.c:888 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" -#: builtin/grep.c:882 +#: builtin/grep.c:890 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" -#: builtin/grep.c:886 +#: builtin/grep.c:894 msgid "pager" msgstr "dàn trang" -#: builtin/grep.c:886 +#: builtin/grep.c:894 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" -#: builtin/grep.c:889 +#: builtin/grep.c:898 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" -#: builtin/grep.c:952 +#: builtin/grep.c:962 msgid "no pattern given." msgstr "chưa chỉ ra mẫu." -#: builtin/grep.c:984 +#: builtin/grep.c:994 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs" -#: builtin/grep.c:991 +#: builtin/grep.c:1001 #, c-format msgid "unable to resolve revision: %s" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s" -#: builtin/grep.c:1026 builtin/index-pack.c:1491 +#: builtin/grep.c:1036 builtin/index-pack.c:1531 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" -#: builtin/grep.c:1031 +#: builtin/grep.c:1041 msgid "no threads support, ignoring --threads" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" -#: builtin/grep.c:1055 +#: builtin/grep.c:1065 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:1078 +#: builtin/grep.c:1088 msgid "option not supported with --recurse-submodules." msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules." -#: builtin/grep.c:1084 +#: builtin/grep.c:1094 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." -#: builtin/grep.c:1090 +#: builtin/grep.c:1100 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." -#: builtin/grep.c:1098 +#: builtin/grep.c:1108 msgid "both --cached and trees are given." msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." -#: builtin/hash-object.c:82 +#: builtin/hash-object.c:83 msgid "" "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] " "[--] <file>..." @@ -9008,91 +9694,95 @@ msgstr "" "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] " "[--] <tập-tin>…" -#: builtin/hash-object.c:83 +#: builtin/hash-object.c:84 msgid "git hash-object --stdin-paths" msgstr "git hash-object --stdin-paths" -#: builtin/hash-object.c:95 +#: builtin/hash-object.c:96 msgid "type" msgstr "kiểu" -#: builtin/hash-object.c:95 +#: builtin/hash-object.c:96 msgid "object type" msgstr "kiểu đối tượng" -#: builtin/hash-object.c:96 +#: builtin/hash-object.c:97 msgid "write the object into the object database" msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" -#: builtin/hash-object.c:98 +#: builtin/hash-object.c:99 msgid "read the object from stdin" msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" -#: builtin/hash-object.c:100 +#: builtin/hash-object.c:101 msgid "store file as is without filters" msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" -#: builtin/hash-object.c:101 +#: builtin/hash-object.c:102 msgid "" "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git" msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git" -#: builtin/hash-object.c:102 +#: builtin/hash-object.c:103 msgid "process file as it were from this path" msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" -#: builtin/help.c:43 +#: builtin/help.c:45 msgid "print all available commands" msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng" -#: builtin/help.c:44 +#: builtin/help.c:46 msgid "exclude guides" msgstr "hướng dẫn loại trừ" -#: builtin/help.c:45 +#: builtin/help.c:47 msgid "print list of useful guides" msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" -#: builtin/help.c:46 +#: builtin/help.c:48 msgid "show man page" msgstr "hiển thị trang man" -#: builtin/help.c:47 +#: builtin/help.c:49 msgid "show manual in web browser" msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web" -#: builtin/help.c:49 +#: builtin/help.c:51 msgid "show info page" msgstr "hiện trang info" -#: builtin/help.c:55 +#: builtin/help.c:53 +msgid "print command description" +msgstr "hiển thị mô tả lệnh" + +#: builtin/help.c:58 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]" msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]" -#: builtin/help.c:67 +#: builtin/help.c:70 #, c-format msgid "unrecognized help format '%s'" msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" -#: builtin/help.c:94 +#: builtin/help.c:97 msgid "Failed to start emacsclient." msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient." -#: builtin/help.c:107 +#: builtin/help.c:110 msgid "Failed to parse emacsclient version." msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." -#: builtin/help.c:115 +#: builtin/help.c:118 #, c-format msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." -#: builtin/help.c:133 builtin/help.c:155 builtin/help.c:165 builtin/help.c:173 +#: builtin/help.c:136 builtin/help.c:158 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176 #, c-format msgid "failed to exec '%s'" msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”" -#: builtin/help.c:211 +#: builtin/help.c:214 #, c-format msgid "" "'%s': path for unsupported man viewer.\n" @@ -9101,7 +9791,7 @@ msgstr "" "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế." -#: builtin/help.c:223 +#: builtin/help.c:226 #, c-format msgid "" "'%s': cmd for supported man viewer.\n" @@ -9110,348 +9800,320 @@ msgstr "" "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế." -#: builtin/help.c:340 +#: builtin/help.c:343 #, c-format msgid "'%s': unknown man viewer." msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." -#: builtin/help.c:357 +#: builtin/help.c:360 msgid "no man viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:365 +#: builtin/help.c:368 msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:407 -msgid "Defining attributes per path" -msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" - -#: builtin/help.c:408 -msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So" -msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn" - -#: builtin/help.c:409 -msgid "A Git glossary" -msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" - -#: builtin/help.c:410 -msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" -msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" - -#: builtin/help.c:411 -msgid "Defining submodule properties" -msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" - -#: builtin/help.c:412 -msgid "Specifying revisions and ranges for Git" -msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" - -#: builtin/help.c:413 -msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)" -msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)" - -#: builtin/help.c:414 -msgid "An overview of recommended workflows with Git" -msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git." - -#: builtin/help.c:426 -msgid "The common Git guides are:\n" -msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n" - -#: builtin/help.c:444 +#: builtin/help.c:415 #, c-format msgid "'%s' is aliased to '%s'" msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”" -#: builtin/help.c:466 builtin/help.c:483 +#: builtin/help.c:442 builtin/help.c:459 #, c-format msgid "usage: %s%s" msgstr "cách dùng: %s%s" -#: builtin/index-pack.c:156 +#: builtin/index-pack.c:158 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không thể mở %s" -#: builtin/index-pack.c:206 +#: builtin/index-pack.c:208 #, c-format msgid "object type mismatch at %s" msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" -#: builtin/index-pack.c:226 +#: builtin/index-pack.c:228 #, c-format msgid "did not receive expected object %s" msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s" -#: builtin/index-pack.c:229 +#: builtin/index-pack.c:231 #, c-format msgid "object %s: expected type %s, found %s" msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" -#: builtin/index-pack.c:271 +#: builtin/index-pack.c:273 #, c-format msgid "cannot fill %d byte" msgid_plural "cannot fill %d bytes" msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" -#: builtin/index-pack.c:281 +#: builtin/index-pack.c:283 msgid "early EOF" msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm" -#: builtin/index-pack.c:282 +#: builtin/index-pack.c:284 msgid "read error on input" msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" -#: builtin/index-pack.c:294 +#: builtin/index-pack.c:296 msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" -#: builtin/index-pack.c:301 +#: builtin/index-pack.c:303 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" -#: builtin/index-pack.c:304 builtin/unpack-objects.c:93 +#: builtin/index-pack.c:306 builtin/unpack-objects.c:93 msgid "pack exceeds maximum allowed size" msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép" -#: builtin/index-pack.c:319 +#: builtin/index-pack.c:321 #, c-format msgid "unable to create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: builtin/index-pack.c:325 +#: builtin/index-pack.c:327 #, c-format msgid "cannot open packfile '%s'" msgstr "không thể mở packfile “%s”" -#: builtin/index-pack.c:339 +#: builtin/index-pack.c:341 msgid "pack signature mismatch" msgstr "chữ ký cho gói không khớp" -#: builtin/index-pack.c:341 +#: builtin/index-pack.c:343 #, c-format msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:359 +#: builtin/index-pack.c:361 #, c-format msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s" msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s" -#: builtin/index-pack.c:480 +#: builtin/index-pack.c:482 #, c-format msgid "inflate returned %d" msgstr "xả nén trả về %d" -#: builtin/index-pack.c:529 +#: builtin/index-pack.c:531 msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" -#: builtin/index-pack.c:537 +#: builtin/index-pack.c:539 msgid "delta base offset is out of bound" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" -#: builtin/index-pack.c:545 +#: builtin/index-pack.c:547 #, c-format msgid "unknown object type %d" msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" -#: builtin/index-pack.c:576 +#: builtin/index-pack.c:578 msgid "cannot pread pack file" msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:578 +#: builtin/index-pack.c:580 #, c-format msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing" msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing" msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte" -#: builtin/index-pack.c:604 +#: builtin/index-pack.c:606 msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" -#: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:755 builtin/index-pack.c:778 -#: builtin/index-pack.c:817 builtin/index-pack.c:826 +#: builtin/index-pack.c:751 builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:780 +#: builtin/index-pack.c:819 builtin/index-pack.c:828 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" -#: builtin/index-pack.c:752 builtin/pack-objects.c:179 -#: builtin/pack-objects.c:273 +#: builtin/index-pack.c:754 builtin/pack-objects.c:198 +#: builtin/pack-objects.c:292 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" -#: builtin/index-pack.c:815 +#: builtin/index-pack.c:817 #, c-format msgid "cannot read existing object info %s" msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s" -#: builtin/index-pack.c:823 +#: builtin/index-pack.c:825 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" -#: builtin/index-pack.c:837 +#: builtin/index-pack.c:839 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" -#: builtin/index-pack.c:852 +#: builtin/index-pack.c:842 builtin/index-pack.c:860 +msgid "fsck error in packed object" +msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói" + +#: builtin/index-pack.c:857 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" -#: builtin/index-pack.c:855 -msgid "Error in object" -msgstr "Lỗi trong đối tượng" - -#: builtin/index-pack.c:857 +#: builtin/index-pack.c:862 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" -#: builtin/index-pack.c:929 builtin/index-pack.c:960 +#: builtin/index-pack.c:934 builtin/index-pack.c:965 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" -#: builtin/index-pack.c:1131 +#: builtin/index-pack.c:1135 msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1131 +#: builtin/index-pack.c:1135 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1165 +#: builtin/index-pack.c:1169 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" -#: builtin/index-pack.c:1170 +#: builtin/index-pack.c:1174 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" -#: builtin/index-pack.c:1173 +#: builtin/index-pack.c:1177 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" -#: builtin/index-pack.c:1185 +#: builtin/index-pack.c:1189 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" -#: builtin/index-pack.c:1208 +#: builtin/index-pack.c:1212 msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" -#: builtin/index-pack.c:1219 +#: builtin/index-pack.c:1223 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" -#: builtin/index-pack.c:1261 +#: builtin/index-pack.c:1265 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" -#: builtin/index-pack.c:1267 +#: builtin/index-pack.c:1271 #, c-format msgid "completed with %d local object" msgid_plural "completed with %d local objects" msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" -#: builtin/index-pack.c:1279 +#: builtin/index-pack.c:1283 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" -#: builtin/index-pack.c:1283 +#: builtin/index-pack.c:1287 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" -#: builtin/index-pack.c:1307 +#: builtin/index-pack.c:1311 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" -#: builtin/index-pack.c:1383 +#: builtin/index-pack.c:1388 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" -#: builtin/index-pack.c:1409 -msgid "error while closing pack file" -msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" +#: builtin/index-pack.c:1402 +#, c-format +msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" +msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" -#: builtin/index-pack.c:1421 +#: builtin/index-pack.c:1427 #, c-format -msgid "cannot write keep file '%s'" -msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”" +msgid "cannot write %s file '%s'" +msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1429 +#: builtin/index-pack.c:1435 #, c-format -msgid "cannot close written keep file '%s'" -msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”" +msgid "cannot close written %s file '%s'" +msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”" + +#: builtin/index-pack.c:1459 +msgid "error while closing pack file" +msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1439 +#: builtin/index-pack.c:1473 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1447 +#: builtin/index-pack.c:1481 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1485 +#: builtin/index-pack.c:1525 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:1553 +#: builtin/index-pack.c:1594 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1555 +#: builtin/index-pack.c:1596 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1603 +#: builtin/index-pack.c:1644 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1610 +#: builtin/index-pack.c:1651 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1623 -#, c-format -msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" -msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" +#: builtin/index-pack.c:1688 +msgid "Cannot come back to cwd" +msgstr "Không thể quay lại cwd" -#: builtin/index-pack.c:1700 builtin/index-pack.c:1703 -#: builtin/index-pack.c:1719 builtin/index-pack.c:1723 +#: builtin/index-pack.c:1739 builtin/index-pack.c:1742 +#: builtin/index-pack.c:1758 builtin/index-pack.c:1762 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" -#: builtin/index-pack.c:1739 +#: builtin/index-pack.c:1778 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1741 +#: builtin/index-pack.c:1780 msgid "--stdin requires a git repository" msgstr "--stdin cần một kho git" -#: builtin/index-pack.c:1749 +#: builtin/index-pack.c:1786 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" +#: builtin/index-pack.c:1836 builtin/unpack-objects.c:578 +msgid "fsck error in pack objects" +msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói" + #: builtin/init-db.c:55 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" @@ -9489,8 +10151,8 @@ msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" #: builtin/init-db.c:120 #, c-format -msgid "templates not found %s" -msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s" +msgid "templates not found in %s" +msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s" #: builtin/init-db.c:135 #, c-format @@ -9548,11 +10210,6 @@ msgstr "các quyền" msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" -#: builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521 -#, c-format -msgid "cannot mkdir %s" -msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" - #: builtin/init-db.c:525 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" @@ -9632,120 +10289,120 @@ msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý" msgid "no input file given for in-place editing" msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" -#: builtin/log.c:46 +#: builtin/log.c:48 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]" -#: builtin/log.c:47 +#: builtin/log.c:49 msgid "git show [<options>] <object>..." msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…" -#: builtin/log.c:91 +#: builtin/log.c:93 #, c-format msgid "invalid --decorate option: %s" msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:151 +#: builtin/log.c:153 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" -#: builtin/log.c:152 +#: builtin/log.c:154 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" -#: builtin/log.c:153 +#: builtin/log.c:155 msgid "Use mail map file" msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" -#: builtin/log.c:155 +#: builtin/log.c:157 msgid "only decorate refs that match <pattern>" msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/log.c:157 +#: builtin/log.c:159 msgid "do not decorate refs that match <pattern>" msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/log.c:158 +#: builtin/log.c:160 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" -#: builtin/log.c:161 +#: builtin/log.c:163 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" -#: builtin/log.c:257 +#: builtin/log.c:259 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" -#: builtin/log.c:508 +#: builtin/log.c:510 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" -#: builtin/log.c:523 builtin/log.c:617 +#: builtin/log.c:525 builtin/log.c:619 #, c-format msgid "Could not read object %s" msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/log.c:641 +#: builtin/log.c:643 #, c-format msgid "Unknown type: %d" msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" -#: builtin/log.c:762 +#: builtin/log.c:764 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" -#: builtin/log.c:863 +#: builtin/log.c:865 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" -#: builtin/log.c:879 +#: builtin/log.c:881 #, c-format msgid "Cannot open patch file %s" msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" -#: builtin/log.c:896 +#: builtin/log.c:898 msgid "Need exactly one range." msgstr "Cần chính xác một vùng." -#: builtin/log.c:906 +#: builtin/log.c:908 msgid "Not a range." msgstr "Không phải là một vùng." -#: builtin/log.c:1012 +#: builtin/log.c:1014 msgid "Cover letter needs email format" msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:1092 +#: builtin/log.c:1095 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:1119 +#: builtin/log.c:1122 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" -#: builtin/log.c:1169 +#: builtin/log.c:1172 msgid "Two output directories?" msgstr "Hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1276 builtin/log.c:1927 builtin/log.c:1929 builtin/log.c:1941 +#: builtin/log.c:1279 builtin/log.c:1932 builtin/log.c:1934 builtin/log.c:1946 #, c-format msgid "Unknown commit %s" msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" -#: builtin/log.c:1286 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:516 +#: builtin/log.c:1289 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:523 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/log.c:1291 +#: builtin/log.c:1294 msgid "Could not find exact merge base." msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác." -#: builtin/log.c:1295 +#: builtin/log.c:1298 msgid "" "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" @@ -9756,227 +10413,227 @@ msgstr "" "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công." -#: builtin/log.c:1315 +#: builtin/log.c:1318 msgid "Failed to find exact merge base" msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác." -#: builtin/log.c:1326 +#: builtin/log.c:1329 msgid "base commit should be the ancestor of revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1330 +#: builtin/log.c:1333 msgid "base commit shouldn't be in revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1379 +#: builtin/log.c:1382 msgid "cannot get patch id" msgstr "không thể lấy mã miếng vá" -#: builtin/log.c:1438 +#: builtin/log.c:1441 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1441 +#: builtin/log.c:1444 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" -#: builtin/log.c:1445 +#: builtin/log.c:1448 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" -#: builtin/log.c:1447 +#: builtin/log.c:1450 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" -#: builtin/log.c:1449 +#: builtin/log.c:1452 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" -#: builtin/log.c:1450 +#: builtin/log.c:1453 msgid "sfx" msgstr "sfx" -#: builtin/log.c:1451 +#: builtin/log.c:1454 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" -#: builtin/log.c:1453 +#: builtin/log.c:1456 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" -#: builtin/log.c:1455 +#: builtin/log.c:1458 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" -#: builtin/log.c:1457 +#: builtin/log.c:1460 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1460 +#: builtin/log.c:1463 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1463 +#: builtin/log.c:1466 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" -#: builtin/log.c:1466 +#: builtin/log.c:1469 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" -#: builtin/log.c:1469 +#: builtin/log.c:1472 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" -#: builtin/log.c:1471 +#: builtin/log.c:1474 msgid "output all-zero hash in From header" msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" -#: builtin/log.c:1473 +#: builtin/log.c:1476 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/log.c:1475 +#: builtin/log.c:1478 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" -#: builtin/log.c:1477 +#: builtin/log.c:1480 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" -#: builtin/log.c:1478 +#: builtin/log.c:1481 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1479 +#: builtin/log.c:1482 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1480 builtin/log.c:1482 +#: builtin/log.c:1483 builtin/log.c:1485 msgid "email" msgstr "thư điện tử" -#: builtin/log.c:1480 +#: builtin/log.c:1483 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1482 +#: builtin/log.c:1485 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1484 +#: builtin/log.c:1487 msgid "ident" msgstr "thụt lề" -#: builtin/log.c:1485 +#: builtin/log.c:1488 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" -#: builtin/log.c:1487 +#: builtin/log.c:1490 msgid "message-id" msgstr "message-id" -#: builtin/log.c:1488 +#: builtin/log.c:1491 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" -#: builtin/log.c:1489 builtin/log.c:1492 +#: builtin/log.c:1492 builtin/log.c:1495 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" -#: builtin/log.c:1490 +#: builtin/log.c:1493 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" -#: builtin/log.c:1493 +#: builtin/log.c:1496 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" -#: builtin/log.c:1497 +#: builtin/log.c:1500 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" -#: builtin/log.c:1499 +#: builtin/log.c:1502 msgid "signature" msgstr "chữ ký" -#: builtin/log.c:1500 +#: builtin/log.c:1503 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" -#: builtin/log.c:1501 +#: builtin/log.c:1504 msgid "base-commit" msgstr "lần_chuyển_giao_nền" -#: builtin/log.c:1502 +#: builtin/log.c:1505 msgid "add prerequisite tree info to the patch series" msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" -#: builtin/log.c:1504 +#: builtin/log.c:1507 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" -#: builtin/log.c:1505 +#: builtin/log.c:1508 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" -#: builtin/log.c:1507 +#: builtin/log.c:1510 msgid "show progress while generating patches" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:1582 +#: builtin/log.c:1585 #, c-format msgid "invalid ident line: %s" msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:1597 +#: builtin/log.c:1600 msgid "-n and -k are mutually exclusive." msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." -#: builtin/log.c:1599 +#: builtin/log.c:1602 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive." msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau." -#: builtin/log.c:1607 +#: builtin/log.c:1610 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1609 +#: builtin/log.c:1612 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1611 +#: builtin/log.c:1614 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1641 +#: builtin/log.c:1646 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" -#: builtin/log.c:1643 +#: builtin/log.c:1648 #, c-format msgid "Could not create directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" -#: builtin/log.c:1736 +#: builtin/log.c:1741 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" -#: builtin/log.c:1768 +#: builtin/log.c:1773 msgid "Generating patches" msgstr "Đang tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:1812 +#: builtin/log.c:1817 msgid "Failed to create output files" msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:1862 +#: builtin/log.c:1867 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" -#: builtin/log.c:1916 +#: builtin/log.c:1921 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" @@ -10091,7 +10748,7 @@ msgstr "" msgid "show debugging data" msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" -#: builtin/ls-remote.c:7 +#: builtin/ls-remote.c:9 msgid "" "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n" " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" @@ -10101,39 +10758,39 @@ msgstr "" " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]" -#: builtin/ls-remote.c:52 +#: builtin/ls-remote.c:59 msgid "do not print remote URL" msgstr "không hiển thị URL máy chủ" -#: builtin/ls-remote.c:53 builtin/ls-remote.c:55 +#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 msgid "exec" msgstr "thực thi" -#: builtin/ls-remote.c:54 builtin/ls-remote.c:56 +#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63 msgid "path of git-upload-pack on the remote host" msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/ls-remote.c:58 +#: builtin/ls-remote.c:65 msgid "limit to tags" msgstr "giới hạn tới các thẻ" -#: builtin/ls-remote.c:59 +#: builtin/ls-remote.c:66 msgid "limit to heads" msgstr "giới hạn cho các đầu" -#: builtin/ls-remote.c:60 +#: builtin/ls-remote.c:67 msgid "do not show peeled tags" msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)" -#: builtin/ls-remote.c:62 +#: builtin/ls-remote.c:69 msgid "take url.<base>.insteadOf into account" msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản" -#: builtin/ls-remote.c:64 +#: builtin/ls-remote.c:73 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found" msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp" -#: builtin/ls-remote.c:66 +#: builtin/ls-remote.c:76 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it" msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó" @@ -10178,184 +10835,184 @@ msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ msgid "empty mbox: '%s'" msgstr "mbox trống rỗng: “%s”" -#: builtin/merge.c:48 +#: builtin/merge.c:51 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]" msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]" -#: builtin/merge.c:49 +#: builtin/merge.c:52 msgid "git merge --abort" msgstr "git merge --abort" -#: builtin/merge.c:50 +#: builtin/merge.c:53 msgid "git merge --continue" msgstr "git merge --continue" -#: builtin/merge.c:107 +#: builtin/merge.c:110 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" -#: builtin/merge.c:144 +#: builtin/merge.c:147 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" -#: builtin/merge.c:145 +#: builtin/merge.c:148 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:150 +#: builtin/merge.c:153 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:137 +#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:142 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" -#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:140 +#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:145 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" -#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:143 +#: builtin/merge.c:207 builtin/pull.c:148 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" -#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:146 +#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:151 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:152 +#: builtin/merge.c:212 builtin/pull.c:157 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" -#: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:155 +#: builtin/merge.c:214 builtin/pull.c:160 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" -#: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:158 +#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:163 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" -#: builtin/merge.c:214 +#: builtin/merge.c:217 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" -#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:164 +#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:169 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" -#: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:167 +#: builtin/merge.c:223 builtin/pull.c:172 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" -#: builtin/merge.c:221 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:171 +#: builtin/merge.c:224 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:176 #: builtin/revert.c:109 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" -#: builtin/merge.c:222 builtin/pull.c:172 +#: builtin/merge.c:225 builtin/pull.c:177 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" -#: builtin/merge.c:223 builtin/pull.c:175 +#: builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:180 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" -#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:176 +#: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:181 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" -#: builtin/merge.c:226 +#: builtin/merge.c:229 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" "nhanh)" -#: builtin/merge.c:230 +#: builtin/merge.c:233 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:232 +#: builtin/merge.c:235 msgid "continue the current in-progress merge" msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:183 +#: builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:188 msgid "allow merging unrelated histories" msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:240 +#: builtin/merge.c:243 msgid "verify commit-msg hook" msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg" -#: builtin/merge.c:265 +#: builtin/merge.c:268 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." -#: builtin/merge.c:270 +#: builtin/merge.c:273 msgid "stash failed" msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:275 +#: builtin/merge.c:278 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" -#: builtin/merge.c:297 builtin/merge.c:314 +#: builtin/merge.c:300 builtin/merge.c:317 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:344 +#: builtin/merge.c:347 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" -#: builtin/merge.c:355 +#: builtin/merge.c:358 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:405 +#: builtin/merge.c:408 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:455 +#: builtin/merge.c:458 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#: builtin/merge.c:545 +#: builtin/merge.c:548 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" -#: builtin/merge.c:667 +#: builtin/merge.c:669 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" -#: builtin/merge.c:681 +#: builtin/merge.c:683 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" -#: builtin/merge.c:696 +#: builtin/merge.c:698 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:748 +#: builtin/merge.c:749 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" -#: builtin/merge.c:757 +#: builtin/merge.c:758 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:763 +#: builtin/merge.c:764 #, c-format msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" @@ -10373,7 +11030,7 @@ msgstr "" "rỗng\n" "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:799 +#: builtin/merge.c:800 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." @@ -10420,24 +11077,24 @@ msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa tr msgid "not something we can merge" msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1174 +#: builtin/merge.c:1211 msgid "--abort expects no arguments" msgstr "--abort không nhận các đối số" -#: builtin/merge.c:1178 +#: builtin/merge.c:1215 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1190 +#: builtin/merge.c:1227 msgid "--continue expects no arguments" msgstr "--continue không nhận đối số" -#: builtin/merge.c:1194 +#: builtin/merge.c:1231 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1210 +#: builtin/merge.c:1247 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -10445,7 +11102,7 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1217 +#: builtin/merge.c:1254 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -10453,115 +11110,115 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1220 +#: builtin/merge.c:1257 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1229 +#: builtin/merge.c:1266 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1237 +#: builtin/merge.c:1274 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." -#: builtin/merge.c:1254 +#: builtin/merge.c:1291 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1256 +#: builtin/merge.c:1293 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" -#: builtin/merge.c:1261 +#: builtin/merge.c:1298 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1263 +#: builtin/merge.c:1300 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" -#: builtin/merge.c:1297 +#: builtin/merge.c:1334 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1300 +#: builtin/merge.c:1337 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1303 +#: builtin/merge.c:1340 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." -#: builtin/merge.c:1306 +#: builtin/merge.c:1343 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" -#: builtin/merge.c:1368 +#: builtin/merge.c:1402 msgid "refusing to merge unrelated histories" msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:1377 +#: builtin/merge.c:1411 msgid "Already up to date." msgstr "Đã cập nhật rồi." -#: builtin/merge.c:1387 +#: builtin/merge.c:1421 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1428 +#: builtin/merge.c:1462 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" -#: builtin/merge.c:1435 +#: builtin/merge.c:1469 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1460 +#: builtin/merge.c:1494 msgid "Already up to date. Yeeah!" msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" -#: builtin/merge.c:1466 +#: builtin/merge.c:1500 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." -#: builtin/merge.c:1489 builtin/merge.c:1568 +#: builtin/merge.c:1523 builtin/merge.c:1602 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" -#: builtin/merge.c:1493 +#: builtin/merge.c:1527 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" -#: builtin/merge.c:1559 +#: builtin/merge.c:1593 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1561 +#: builtin/merge.c:1595 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1570 +#: builtin/merge.c:1604 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1582 +#: builtin/merge.c:1616 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" @@ -10698,22 +11355,22 @@ msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>" msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>" -#: builtin/mv.c:83 +#: builtin/mv.c:82 #, c-format msgid "Directory %s is in index and no submodule?" msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?" -#: builtin/mv.c:85 builtin/rm.c:289 +#: builtin/mv.c:84 builtin/rm.c:288 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" msgstr "" "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" -#: builtin/mv.c:103 +#: builtin/mv.c:102 #, c-format msgid "%.*s is in index" msgstr "%.*s trong bảng mục lục" -#: builtin/mv.c:125 +#: builtin/mv.c:124 msgid "force move/rename even if target exists" msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" @@ -10721,68 +11378,68 @@ msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã msgid "skip move/rename errors" msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" -#: builtin/mv.c:167 +#: builtin/mv.c:168 #, c-format msgid "destination '%s' is not a directory" msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục" -#: builtin/mv.c:178 +#: builtin/mv.c:179 #, c-format msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" -#: builtin/mv.c:182 +#: builtin/mv.c:183 msgid "bad source" msgstr "nguồn sai" -#: builtin/mv.c:185 +#: builtin/mv.c:186 msgid "can not move directory into itself" msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" -#: builtin/mv.c:188 +#: builtin/mv.c:189 msgid "cannot move directory over file" msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" -#: builtin/mv.c:197 +#: builtin/mv.c:198 msgid "source directory is empty" msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" -#: builtin/mv.c:222 +#: builtin/mv.c:223 msgid "not under version control" msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" -#: builtin/mv.c:225 +#: builtin/mv.c:226 msgid "destination exists" msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" -#: builtin/mv.c:233 +#: builtin/mv.c:234 #, c-format msgid "overwriting '%s'" msgstr "đang ghi đè lên “%s”" -#: builtin/mv.c:236 +#: builtin/mv.c:237 msgid "Cannot overwrite" msgstr "Không thể ghi đè" -#: builtin/mv.c:239 +#: builtin/mv.c:240 msgid "multiple sources for the same target" msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích" -#: builtin/mv.c:241 +#: builtin/mv.c:242 msgid "destination directory does not exist" msgstr "thư mục đích không tồn tại" -#: builtin/mv.c:248 +#: builtin/mv.c:249 #, c-format msgid "%s, source=%s, destination=%s" msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" -#: builtin/mv.c:269 +#: builtin/mv.c:270 #, c-format msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:275 builtin/remote.c:712 builtin/repack.c:390 +#: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:715 builtin/repack.c:409 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" @@ -10974,12 +11631,12 @@ msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" msgid "the note contents have been left in %s" msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" -#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:500 +#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:507 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:503 +#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:510 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" @@ -11226,7 +11883,7 @@ msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:158 +#: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:107 builtin/worktree.c:151 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" @@ -11247,209 +11904,241 @@ msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" msgid "unknown subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" -#: builtin/pack-objects.c:33 +#: builtin/pack-objects.c:48 msgid "" "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < " "<danh-sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:34 +#: builtin/pack-objects.c:49 msgid "" "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" "sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:192 builtin/pack-objects.c:195 +#: builtin/pack-objects.c:211 builtin/pack-objects.c:214 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" -#: builtin/pack-objects.c:788 +#: builtin/pack-objects.c:810 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" -#: builtin/pack-objects.c:801 +#: builtin/pack-objects.c:823 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:1081 +#: builtin/pack-objects.c:1106 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2451 +#: builtin/pack-objects.c:1765 +msgid "Counting objects" +msgstr "Đang đếm các đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:1895 +#, c-format +msgid "unable to get size of %s" +msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" + +#: builtin/pack-objects.c:1910 +#, c-format +msgid "unable to parse object header of %s" +msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”" + +#: builtin/pack-objects.c:2564 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2599 +#: builtin/pack-objects.c:2735 msgid "invalid value for --missing" msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ" -#: builtin/pack-objects.c:2902 +#: builtin/pack-objects.c:3067 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:2906 +#: builtin/pack-objects.c:3071 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2936 +#: builtin/pack-objects.c:3102 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2938 +#: builtin/pack-objects.c:3104 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2940 +#: builtin/pack-objects.c:3106 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2943 +#: builtin/pack-objects.c:3109 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" -#: builtin/pack-objects.c:2944 +#: builtin/pack-objects.c:3110 msgid "version[,offset]" msgstr "phiên bản[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:2945 +#: builtin/pack-objects.c:3111 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:2948 +#: builtin/pack-objects.c:3114 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:2950 +#: builtin/pack-objects.c:3116 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:2952 +#: builtin/pack-objects.c:3118 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2954 +#: builtin/pack-objects.c:3120 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2956 +#: builtin/pack-objects.c:3122 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2958 +#: builtin/pack-objects.c:3124 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:2960 +#: builtin/pack-objects.c:3126 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2962 +#: builtin/pack-objects.c:3128 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2964 +#: builtin/pack-objects.c:3130 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:2966 +#: builtin/pack-objects.c:3132 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:2968 +#: builtin/pack-objects.c:3134 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:2970 +#: builtin/pack-objects.c:3136 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2972 +#: builtin/pack-objects.c:3138 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2975 +#: builtin/pack-objects.c:3141 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:2978 +#: builtin/pack-objects.c:3144 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:2981 +#: builtin/pack-objects.c:3147 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" -#: builtin/pack-objects.c:2984 +#: builtin/pack-objects.c:3150 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2986 +#: builtin/pack-objects.c:3152 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2988 +#: builtin/pack-objects.c:3154 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:2990 +#: builtin/pack-objects.c:3156 msgid "pack loose unreachable objects" msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:2992 +#: builtin/pack-objects.c:3158 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:2995 +#: builtin/pack-objects.c:3161 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:2997 +#: builtin/pack-objects.c:3163 msgid "create packs suitable for shallow fetches" msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" -#: builtin/pack-objects.c:2999 +#: builtin/pack-objects.c:3165 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:3001 +#: builtin/pack-objects.c:3167 +msgid "ignore this pack" +msgstr "bỏ qua gói này" + +#: builtin/pack-objects.c:3169 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:3003 +#: builtin/pack-objects.c:3171 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" -#: builtin/pack-objects.c:3005 +#: builtin/pack-objects.c:3173 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3007 +#: builtin/pack-objects.c:3175 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" -#: builtin/pack-objects.c:3010 +#: builtin/pack-objects.c:3178 msgid "handling for missing objects" msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3144 -msgid "Counting objects" -msgstr "Đang đếm các đối tượng" +#: builtin/pack-objects.c:3181 +msgid "do not pack objects in promisor packfiles" +msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn" + +#: builtin/pack-objects.c:3205 +#, c-format +msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d" +msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d" + +#: builtin/pack-objects.c:3210 +#, c-format +msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d" +msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d" + +#: builtin/pack-objects.c:3338 +msgid "Enumerating objects" +msgstr "Đánh số các đối tượng" -#: builtin/pack-refs.c:6 +#: builtin/pack-refs.c:7 msgid "git pack-refs [<options>]" msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/pack-refs.c:14 +#: builtin/pack-refs.c:15 msgid "pack everything" msgstr "đóng gói mọi thứ" -#: builtin/pack-refs.c:15 +#: builtin/pack-refs.c:16 msgid "prune loose refs (default)" msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)" @@ -11465,61 +12154,65 @@ msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp" msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]" msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]" -#: builtin/prune.c:106 +#: builtin/prune.c:108 msgid "report pruned objects" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" -#: builtin/prune.c:109 +#: builtin/prune.c:111 msgid "expire objects older than <time>" msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" -#: builtin/prune.c:123 +#: builtin/prune.c:113 +msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles" +msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn" + +#: builtin/prune.c:127 msgid "cannot prune in a precious-objects repo" msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" -#: builtin/pull.c:54 builtin/pull.c:56 +#: builtin/pull.c:59 builtin/pull.c:61 #, c-format msgid "Invalid value for %s: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" -#: builtin/pull.c:76 +#: builtin/pull.c:81 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/pull.c:127 +#: builtin/pull.c:132 msgid "control for recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con" -#: builtin/pull.c:131 +#: builtin/pull.c:136 msgid "Options related to merging" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn" -#: builtin/pull.c:134 +#: builtin/pull.c:139 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging" msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn" -#: builtin/pull.c:161 builtin/rebase--helper.c:23 builtin/revert.c:121 +#: builtin/pull.c:166 builtin/rebase--helper.c:23 builtin/revert.c:121 msgid "allow fast-forward" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/pull.c:170 +#: builtin/pull.c:175 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase" msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)" -#: builtin/pull.c:186 +#: builtin/pull.c:191 msgid "Options related to fetching" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về" -#: builtin/pull.c:204 +#: builtin/pull.c:209 msgid "number of submodules pulled in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời" -#: builtin/pull.c:299 +#: builtin/pull.c:304 #, c-format msgid "Invalid value for pull.ff: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s" -#: builtin/pull.c:415 +#: builtin/pull.c:420 msgid "" "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just " "fetched." @@ -11527,14 +12220,14 @@ msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa " "lấy về." -#: builtin/pull.c:417 +#: builtin/pull.c:422 msgid "" "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched." msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy " "về." -#: builtin/pull.c:418 +#: builtin/pull.c:423 msgid "" "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n" "matches on the remote end." @@ -11543,7 +12236,7 @@ msgstr "" "tự\n" "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ." -#: builtin/pull.c:421 +#: builtin/pull.c:426 #, c-format msgid "" "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n" @@ -11555,43 +12248,43 @@ msgstr "" "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n" "một nhánh trên dòng lệnh." -#: builtin/pull.c:426 git-parse-remote.sh:73 +#: builtin/pull.c:431 git-parse-remote.sh:73 msgid "You are not currently on a branch." msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả." -#: builtin/pull.c:428 builtin/pull.c:443 git-parse-remote.sh:79 +#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 git-parse-remote.sh:79 msgid "Please specify which branch you want to rebase against." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại." -#: builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:445 git-parse-remote.sh:82 +#: builtin/pull.c:435 builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:82 msgid "Please specify which branch you want to merge with." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào." -#: builtin/pull.c:431 builtin/pull.c:446 +#: builtin/pull.c:436 builtin/pull.c:451 msgid "See git-pull(1) for details." msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." -#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:439 builtin/pull.c:448 +#: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:444 builtin/pull.c:453 #: git-parse-remote.sh:64 msgid "<remote>" msgstr "<máy chủ>" -#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:453 git-rebase.sh:466 +#: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:453 builtin/pull.c:458 git-rebase.sh:523 #: git-parse-remote.sh:65 msgid "<branch>" msgstr "<nhánh>" -#: builtin/pull.c:441 git-parse-remote.sh:75 +#: builtin/pull.c:446 git-parse-remote.sh:75 msgid "There is no tracking information for the current branch." msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành." -#: builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:95 +#: builtin/pull.c:455 git-parse-remote.sh:95 msgid "" "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:" msgstr "" "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:" -#: builtin/pull.c:455 +#: builtin/pull.c:460 #, c-format msgid "" "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n" @@ -11600,29 +12293,29 @@ msgstr "" "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n" "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về." -#: builtin/pull.c:817 +#: builtin/pull.c:826 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase" msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase" -#: builtin/pull.c:865 +#: builtin/pull.c:874 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase." msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase." -#: builtin/pull.c:873 +#: builtin/pull.c:882 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." msgstr "" "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " "bảng mục lục." -#: builtin/pull.c:876 +#: builtin/pull.c:885 msgid "pull with rebase" msgstr "pull với rebase" -#: builtin/pull.c:877 +#: builtin/pull.c:886 msgid "please commit or stash them." msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: builtin/pull.c:902 +#: builtin/pull.c:911 #, c-format msgid "" "fetch updated the current branch head.\n" @@ -11633,7 +12326,7 @@ msgstr "" "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n" "lần chuyển giaot %s." -#: builtin/pull.c:907 +#: builtin/pull.c:916 #, c-format msgid "" "Cannot fast-forward your working tree.\n" @@ -11651,32 +12344,32 @@ msgstr "" "$ git reset --hard\n" "để khôi phục lại." -#: builtin/pull.c:922 +#: builtin/pull.c:931 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng." -#: builtin/pull.c:926 +#: builtin/pull.c:935 msgid "Cannot rebase onto multiple branches." msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh." -#: builtin/pull.c:933 +#: builtin/pull.c:942 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications" msgstr "" "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ" -#: builtin/push.c:17 +#: builtin/push.c:19 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/push.c:92 +#: builtin/push.c:111 msgid "tag shorthand without <tag>" msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>" -#: builtin/push.c:102 +#: builtin/push.c:121 msgid "--delete only accepts plain target ref names" msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường" -#: builtin/push.c:146 +#: builtin/push.c:165 msgid "" "\n" "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." @@ -11685,7 +12378,7 @@ msgstr "" "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help " "config”." -#: builtin/push.c:149 +#: builtin/push.c:168 #, c-format msgid "" "The upstream branch of your current branch does not match\n" @@ -11710,7 +12403,7 @@ msgstr "" " git push %s %s\n" "%s" -#: builtin/push.c:164 +#: builtin/push.c:183 #, c-format msgid "" "You are not currently on a branch.\n" @@ -11725,7 +12418,7 @@ msgstr "" "\n" " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" -#: builtin/push.c:178 +#: builtin/push.c:197 #, c-format msgid "" "The current branch %s has no upstream branch.\n" @@ -11739,12 +12432,12 @@ msgstr "" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" -#: builtin/push.c:186 +#: builtin/push.c:205 #, c-format msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push." -#: builtin/push.c:189 +#: builtin/push.c:208 #, c-format msgid "" "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" @@ -11756,14 +12449,14 @@ msgstr "" "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" "để cập nhật nhánh máy chủ nào." -#: builtin/push.c:248 +#: builtin/push.c:267 msgid "" "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." msgstr "" "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không " "là gì cả\"." -#: builtin/push.c:255 +#: builtin/push.c:274 msgid "" "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" @@ -11776,7 +12469,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:261 +#: builtin/push.c:280 msgid "" "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" @@ -11790,7 +12483,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:267 +#: builtin/push.c:286 msgid "" "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" @@ -11805,11 +12498,11 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:274 +#: builtin/push.c:293 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." -#: builtin/push.c:277 +#: builtin/push.c:296 msgid "" "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" @@ -11821,22 +12514,22 @@ msgstr "" "đối tượng\n" "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" -#: builtin/push.c:337 +#: builtin/push.c:357 #, c-format msgid "Pushing to %s\n" msgstr "Đang đẩy lên %s\n" -#: builtin/push.c:341 +#: builtin/push.c:361 #, c-format msgid "failed to push some refs to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”" -#: builtin/push.c:372 +#: builtin/push.c:395 #, c-format msgid "bad repository '%s'" msgstr "repository (kho) sai “%s”" -#: builtin/push.c:373 +#: builtin/push.c:396 msgid "" "No configured push destination.\n" "Either specify the URL from the command-line or configure a remote " @@ -11857,112 +12550,104 @@ msgstr "" "\n" " git push <tên>\n" -#: builtin/push.c:391 -msgid "--all and --tags are incompatible" -msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" - -#: builtin/push.c:392 -msgid "--all can't be combined with refspecs" -msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" - -#: builtin/push.c:397 -msgid "--mirror and --tags are incompatible" -msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" - -#: builtin/push.c:398 -msgid "--mirror can't be combined with refspecs" -msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" - -#: builtin/push.c:403 -msgid "--all and --mirror are incompatible" -msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" - -#: builtin/push.c:535 +#: builtin/push.c:551 msgid "repository" msgstr "kho" -#: builtin/push.c:536 builtin/send-pack.c:163 +#: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:164 msgid "push all refs" msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:537 builtin/send-pack.c:165 +#: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:166 msgid "mirror all refs" msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:539 +#: builtin/push.c:555 msgid "delete refs" msgstr "xóa các tham chiếu" -#: builtin/push.c:540 +#: builtin/push.c:556 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" -#: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:166 +#: builtin/push.c:559 builtin/send-pack.c:167 msgid "force updates" msgstr "ép buộc cập nhật" -#: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:180 +#: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:181 msgid "refname>:<expect" msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần" -#: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:181 +#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:182 msgid "require old value of ref to be at this value" msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" -#: builtin/push.c:549 +#: builtin/push.c:565 msgid "control recursive pushing of submodules" msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" -#: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:174 +#: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:175 msgid "use thin pack" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/push.c:552 builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:160 -#: builtin/send-pack.c:161 +#: builtin/push.c:568 builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:161 +#: builtin/send-pack.c:162 msgid "receive pack program" msgstr "chương trình nhận gói" -#: builtin/push.c:554 +#: builtin/push.c:570 msgid "set upstream for git pull/status" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" -#: builtin/push.c:557 +#: builtin/push.c:573 msgid "prune locally removed refs" msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ" -#: builtin/push.c:559 +#: builtin/push.c:575 msgid "bypass pre-push hook" msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" -#: builtin/push.c:560 +#: builtin/push.c:576 msgid "push missing but relevant tags" msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp" -#: builtin/push.c:563 builtin/send-pack.c:168 +#: builtin/push.c:579 builtin/send-pack.c:169 msgid "GPG sign the push" msgstr "ký lần đẩy dùng GPG" -#: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:175 +#: builtin/push.c:581 builtin/send-pack.c:176 msgid "request atomic transaction on remote side" msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" -#: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:171 -msgid "server-specific" -msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" - -#: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:172 -msgid "option to transmit" -msgstr "tùy chọn để chuyển giao" - -#: builtin/push.c:583 +#: builtin/push.c:599 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" -#: builtin/push.c:585 +#: builtin/push.c:601 msgid "--delete doesn't make sense without any refs" msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào" #: builtin/push.c:604 +msgid "--all and --tags are incompatible" +msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" + +#: builtin/push.c:606 +msgid "--all can't be combined with refspecs" +msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" + +#: builtin/push.c:610 +msgid "--mirror and --tags are incompatible" +msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" + +#: builtin/push.c:612 +msgid "--mirror can't be combined with refspecs" +msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" + +#: builtin/push.c:615 +msgid "--all and --mirror are incompatible" +msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" + +#: builtin/push.c:634 msgid "push options must not have new line characters" msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới" @@ -11977,68 +12662,68 @@ msgstr "" "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-" "ish3>]])" -#: builtin/read-tree.c:121 +#: builtin/read-tree.c:120 msgid "write resulting index to <file>" msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>" -#: builtin/read-tree.c:124 +#: builtin/read-tree.c:123 msgid "only empty the index" msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng" -#: builtin/read-tree.c:126 +#: builtin/read-tree.c:125 msgid "Merging" msgstr "Hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:128 +#: builtin/read-tree.c:127 msgid "perform a merge in addition to a read" msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc" -#: builtin/read-tree.c:130 +#: builtin/read-tree.c:129 msgid "3-way merge if no file level merging required" msgstr "" "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu " -#: builtin/read-tree.c:132 +#: builtin/read-tree.c:131 msgid "3-way merge in presence of adds and removes" msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”" -#: builtin/read-tree.c:134 +#: builtin/read-tree.c:133 msgid "same as -m, but discard unmerged entries" msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:135 +#: builtin/read-tree.c:134 msgid "<subdirectory>/" msgstr "<thư-mục-con>/" -#: builtin/read-tree.c:136 +#: builtin/read-tree.c:135 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/" msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/" -#: builtin/read-tree.c:139 +#: builtin/read-tree.c:138 msgid "update working tree with merge result" msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:141 +#: builtin/read-tree.c:140 msgid "gitignore" msgstr "gitignore" -#: builtin/read-tree.c:142 +#: builtin/read-tree.c:141 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten" msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè" -#: builtin/read-tree.c:145 +#: builtin/read-tree.c:144 msgid "don't check the working tree after merging" msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:146 +#: builtin/read-tree.c:145 msgid "don't update the index or the work tree" msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc" -#: builtin/read-tree.c:148 +#: builtin/read-tree.c:147 msgid "skip applying sparse checkout filter" msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt" -#: builtin/read-tree.c:150 +#: builtin/read-tree.c:149 msgid "debug unpack-trees" msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”" @@ -12050,47 +12735,63 @@ msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]" msgid "keep empty commits" msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng" -#: builtin/rebase--helper.c:25 +#: builtin/rebase--helper.c:26 builtin/revert.c:123 +msgid "allow commits with empty messages" +msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" + +#: builtin/rebase--helper.c:27 +msgid "rebase merge commits" +msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn" + +#: builtin/rebase--helper.c:29 +msgid "keep original branch points of cousins" +msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ" + +#: builtin/rebase--helper.c:30 msgid "continue rebase" msgstr "tiếp tục cải tổ" -#: builtin/rebase--helper.c:27 +#: builtin/rebase--helper.c:32 msgid "abort rebase" msgstr "bãi bỏ việc cải tổ" -#: builtin/rebase--helper.c:30 +#: builtin/rebase--helper.c:35 msgid "make rebase script" msgstr "tạo văn lệnh rebase" -#: builtin/rebase--helper.c:32 +#: builtin/rebase--helper.c:37 msgid "shorten commit ids in the todo list" msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm" -#: builtin/rebase--helper.c:34 +#: builtin/rebase--helper.c:39 msgid "expand commit ids in the todo list" msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm" -#: builtin/rebase--helper.c:36 +#: builtin/rebase--helper.c:41 msgid "check the todo list" msgstr "kiểm tra danh sách cần làm" -#: builtin/rebase--helper.c:38 +#: builtin/rebase--helper.c:43 msgid "skip unnecessary picks" msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" -#: builtin/rebase--helper.c:40 +#: builtin/rebase--helper.c:45 msgid "rearrange fixup/squash lines" msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash" -#: builtin/rebase--helper.c:42 +#: builtin/rebase--helper.c:47 msgid "insert exec commands in todo list" msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm" -#: builtin/receive-pack.c:30 +#: builtin/rebase--helper.c:68 +msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges" +msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges" + +#: builtin/receive-pack.c:31 msgid "git receive-pack <git-dir>" msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>" -#: builtin/receive-pack.c:840 +#: builtin/receive-pack.c:842 msgid "" "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n" "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n" @@ -12120,7 +12821,7 @@ msgstr "" "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n" "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:860 +#: builtin/receive-pack.c:862 msgid "" "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n" "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n" @@ -12141,24 +12842,24 @@ msgstr "" "\n" "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:1933 +#: builtin/receive-pack.c:1935 msgid "quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/receive-pack.c:1947 +#: builtin/receive-pack.c:1949 msgid "You must specify a directory." msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục." -#: builtin/reflog.c:531 builtin/reflog.c:536 +#: builtin/reflog.c:532 builtin/reflog.c:537 #, c-format msgid "'%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ" -#: builtin/remote.c:13 +#: builtin/remote.c:14 msgid "git remote [-v | --verbose]" msgstr "git remote [-v | --verbose]" -#: builtin/remote.c:14 +#: builtin/remote.c:15 msgid "" "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <name> <url>" @@ -12166,82 +12867,82 @@ msgstr "" "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:35 +#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:36 msgid "git remote rename <old> <new>" msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>" -#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:40 +#: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:41 msgid "git remote remove <name>" msgstr "git remote remove <tên>" -#: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:45 +#: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:46 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)" msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" -#: builtin/remote.c:18 +#: builtin/remote.c:19 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>" msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>" -#: builtin/remote.c:19 +#: builtin/remote.c:20 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>" msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>" -#: builtin/remote.c:20 +#: builtin/remote.c:21 msgid "" "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]" msgstr "" "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]" -#: builtin/remote.c:21 +#: builtin/remote.c:22 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:71 +#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:72 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>" msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>" -#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76 +#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]" msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]" -#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77 +#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>" msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>" -#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78 +#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>" msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:30 +#: builtin/remote.c:31 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:50 +#: builtin/remote.c:51 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:51 +#: builtin/remote.c:52 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:56 +#: builtin/remote.c:57 msgid "git remote show [<options>] <name>" msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>" -#: builtin/remote.c:61 +#: builtin/remote.c:62 msgid "git remote prune [<options>] <name>" msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>" -#: builtin/remote.c:66 +#: builtin/remote.c:67 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..." msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…" -#: builtin/remote.c:95 +#: builtin/remote.c:96 #, c-format msgid "Updating %s" msgstr "Đang cập nhật %s" -#: builtin/remote.c:127 +#: builtin/remote.c:128 msgid "" "--mirror is dangerous and deprecated; please\n" "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead" @@ -12249,86 +12950,86 @@ msgstr "" "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n" "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế" -#: builtin/remote.c:144 +#: builtin/remote.c:145 #, c-format msgid "unknown mirror argument: %s" msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s" -#: builtin/remote.c:160 +#: builtin/remote.c:161 msgid "fetch the remote branches" msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ" -#: builtin/remote.c:162 +#: builtin/remote.c:163 msgid "import all tags and associated objects when fetching" msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về" -#: builtin/remote.c:165 +#: builtin/remote.c:166 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)" msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)" -#: builtin/remote.c:167 +#: builtin/remote.c:168 msgid "branch(es) to track" msgstr "các nhánh để theo dõi" -#: builtin/remote.c:168 +#: builtin/remote.c:169 msgid "master branch" msgstr "nhánh master" -#: builtin/remote.c:169 +#: builtin/remote.c:170 msgid "push|fetch" msgstr "push|fetch" -#: builtin/remote.c:170 +#: builtin/remote.c:171 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from" msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó" -#: builtin/remote.c:182 +#: builtin/remote.c:183 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror" msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror" -#: builtin/remote.c:184 +#: builtin/remote.c:185 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" -#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:631 +#: builtin/remote.c:192 builtin/remote.c:634 #, c-format msgid "remote %s already exists." msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." -#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:635 +#: builtin/remote.c:196 builtin/remote.c:638 #, c-format msgid "'%s' is not a valid remote name" msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" -#: builtin/remote.c:235 +#: builtin/remote.c:236 #, c-format msgid "Could not setup master '%s'" msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" -#: builtin/remote.c:337 +#: builtin/remote.c:342 #, c-format msgid "Could not get fetch map for refspec %s" msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s" -#: builtin/remote.c:438 builtin/remote.c:446 +#: builtin/remote.c:441 builtin/remote.c:449 msgid "(matching)" msgstr "(khớp)" -#: builtin/remote.c:450 +#: builtin/remote.c:453 msgid "(delete)" msgstr "(xóa)" -#: builtin/remote.c:624 builtin/remote.c:759 builtin/remote.c:858 +#: builtin/remote.c:627 builtin/remote.c:762 builtin/remote.c:861 #, c-format msgid "No such remote: %s" msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s" -#: builtin/remote.c:641 +#: builtin/remote.c:644 #, c-format msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”" -#: builtin/remote.c:661 +#: builtin/remote.c:664 #, c-format msgid "" "Not updating non-default fetch refspec\n" @@ -12339,17 +13040,17 @@ msgstr "" "\t%s\n" "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." -#: builtin/remote.c:697 +#: builtin/remote.c:700 #, c-format msgid "deleting '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" -#: builtin/remote.c:731 +#: builtin/remote.c:734 #, c-format msgid "creating '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" -#: builtin/remote.c:796 +#: builtin/remote.c:799 msgid "" "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" "to delete it, use:" @@ -12361,113 +13062,119 @@ msgstr[0] "" "đi;\n" "để xóa đi, sử dụng:" -#: builtin/remote.c:810 +#: builtin/remote.c:813 #, c-format msgid "Could not remove config section '%s'" msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”" -#: builtin/remote.c:911 +#: builtin/remote.c:914 #, c-format msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" -#: builtin/remote.c:914 +#: builtin/remote.c:917 msgid " tracked" msgstr " được theo dõi" -#: builtin/remote.c:916 +#: builtin/remote.c:919 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" -#: builtin/remote.c:918 +#: builtin/remote.c:921 msgid " ???" msgstr " ???" -#: builtin/remote.c:959 +#: builtin/remote.c:962 #, c-format msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh" -#: builtin/remote.c:967 +#: builtin/remote.c:971 #, c-format msgid "rebases interactively onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:968 +#: builtin/remote.c:973 +#, c-format +msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s" +msgstr "" +"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s" + +#: builtin/remote.c:976 #, c-format msgid "rebases onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:971 +#: builtin/remote.c:980 #, c-format msgid " merges with remote %s" msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:974 +#: builtin/remote.c:983 #, c-format msgid "merges with remote %s" msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:977 +#: builtin/remote.c:986 #, c-format msgid "%-*s and with remote %s\n" msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n" -#: builtin/remote.c:1020 +#: builtin/remote.c:1029 msgid "create" msgstr "tạo" -#: builtin/remote.c:1023 +#: builtin/remote.c:1032 msgid "delete" msgstr "xóa" -#: builtin/remote.c:1027 +#: builtin/remote.c:1036 msgid "up to date" msgstr "đã cập nhật" -#: builtin/remote.c:1030 +#: builtin/remote.c:1039 msgid "fast-forwardable" msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/remote.c:1033 +#: builtin/remote.c:1042 msgid "local out of date" msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" -#: builtin/remote.c:1040 +#: builtin/remote.c:1049 #, c-format msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1043 +#: builtin/remote.c:1052 #, c-format msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1047 +#: builtin/remote.c:1056 #, c-format msgid " %-*s forces to %s" msgstr " %-*s ép buộc thành %s" -#: builtin/remote.c:1050 +#: builtin/remote.c:1059 #, c-format msgid " %-*s pushes to %s" msgstr " %-*s đẩy lên thành %s" -#: builtin/remote.c:1118 +#: builtin/remote.c:1127 msgid "do not query remotes" msgstr "không truy vấn các máy chủ" -#: builtin/remote.c:1145 +#: builtin/remote.c:1154 #, c-format msgid "* remote %s" msgstr "* máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1146 +#: builtin/remote.c:1155 #, c-format msgid " Fetch URL: %s" msgstr " URL để lấy về: %s" -#: builtin/remote.c:1147 builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1302 +#: builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1311 msgid "(no URL)" msgstr "(không có URL)" @@ -12475,181 +13182,181 @@ msgstr "(không có URL)" #. with the one in " Fetch URL: %s" #. translation. #. -#: builtin/remote.c:1161 builtin/remote.c:1163 +#: builtin/remote.c:1170 builtin/remote.c:1172 #, c-format msgid " Push URL: %s" msgstr " URL để đẩy lên: %s" -#: builtin/remote.c:1165 builtin/remote.c:1167 builtin/remote.c:1169 +#: builtin/remote.c:1174 builtin/remote.c:1176 builtin/remote.c:1178 #, c-format msgid " HEAD branch: %s" msgstr " Nhánh HEAD: %s" -#: builtin/remote.c:1165 +#: builtin/remote.c:1174 msgid "(not queried)" msgstr "(không yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1167 +#: builtin/remote.c:1176 msgid "(unknown)" msgstr "(không hiểu)" -#: builtin/remote.c:1171 +#: builtin/remote.c:1180 #, c-format msgid "" " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" -#: builtin/remote.c:1183 +#: builtin/remote.c:1192 #, c-format msgid " Remote branch:%s" msgid_plural " Remote branches:%s" msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s" -#: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1212 +#: builtin/remote.c:1195 builtin/remote.c:1221 msgid " (status not queried)" msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1195 +#: builtin/remote.c:1204 msgid " Local branch configured for 'git pull':" msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" -#: builtin/remote.c:1203 +#: builtin/remote.c:1212 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" -#: builtin/remote.c:1209 +#: builtin/remote.c:1218 #, c-format msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" -#: builtin/remote.c:1230 +#: builtin/remote.c:1239 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1232 +#: builtin/remote.c:1241 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" -#: builtin/remote.c:1247 +#: builtin/remote.c:1256 msgid "Cannot determine remote HEAD" msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" -#: builtin/remote.c:1249 +#: builtin/remote.c:1258 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" -#: builtin/remote.c:1259 +#: builtin/remote.c:1268 #, c-format msgid "Could not delete %s" msgstr "Không thể xóa bỏ %s" -#: builtin/remote.c:1267 +#: builtin/remote.c:1276 #, c-format msgid "Not a valid ref: %s" msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1269 +#: builtin/remote.c:1278 #, c-format msgid "Could not setup %s" msgstr "Không thể cài đặt %s" -#: builtin/remote.c:1287 +#: builtin/remote.c:1296 #, c-format msgid " %s will become dangling!" msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1288 +#: builtin/remote.c:1297 #, c-format msgid " %s has become dangling!" msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1298 +#: builtin/remote.c:1307 #, c-format msgid "Pruning %s" msgstr "Đang xén bớt %s" -#: builtin/remote.c:1299 +#: builtin/remote.c:1308 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" -#: builtin/remote.c:1315 +#: builtin/remote.c:1324 #, c-format msgid " * [would prune] %s" msgstr " * [nên xén bớt] %s" -#: builtin/remote.c:1318 +#: builtin/remote.c:1327 #, c-format msgid " * [pruned] %s" msgstr " * [đã bị xén] %s" -#: builtin/remote.c:1363 +#: builtin/remote.c:1372 msgid "prune remotes after fetching" msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" -#: builtin/remote.c:1426 builtin/remote.c:1480 builtin/remote.c:1548 +#: builtin/remote.c:1435 builtin/remote.c:1489 builtin/remote.c:1557 #, c-format msgid "No such remote '%s'" msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" -#: builtin/remote.c:1442 +#: builtin/remote.c:1451 msgid "add branch" msgstr "thêm nhánh" -#: builtin/remote.c:1449 +#: builtin/remote.c:1458 msgid "no remote specified" msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" -#: builtin/remote.c:1466 +#: builtin/remote.c:1475 msgid "query push URLs rather than fetch URLs" msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy" -#: builtin/remote.c:1468 +#: builtin/remote.c:1477 msgid "return all URLs" msgstr "trả về mọi URL" -#: builtin/remote.c:1496 +#: builtin/remote.c:1505 #, c-format msgid "no URLs configured for remote '%s'" msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: builtin/remote.c:1522 +#: builtin/remote.c:1531 msgid "manipulate push URLs" msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" -#: builtin/remote.c:1524 +#: builtin/remote.c:1533 msgid "add URL" msgstr "thêm URL" -#: builtin/remote.c:1526 +#: builtin/remote.c:1535 msgid "delete URLs" msgstr "xóa URLs" -#: builtin/remote.c:1533 +#: builtin/remote.c:1542 msgid "--add --delete doesn't make sense" msgstr "--add --delete không hợp lý" -#: builtin/remote.c:1572 +#: builtin/remote.c:1581 #, c-format msgid "Invalid old URL pattern: %s" msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1580 +#: builtin/remote.c:1589 #, c-format msgid "No such URL found: %s" msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" -#: builtin/remote.c:1582 +#: builtin/remote.c:1591 msgid "Will not delete all non-push URLs" msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" -#: builtin/remote.c:1598 +#: builtin/remote.c:1607 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" -#: builtin/remote.c:1629 +#: builtin/remote.c:1638 #, c-format msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" @@ -12666,127 +13373,135 @@ msgstr "" "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n" "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps." -#: builtin/repack.c:168 +#: builtin/repack.c:180 msgid "pack everything in a single pack" msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" -#: builtin/repack.c:170 +#: builtin/repack.c:182 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" -#: builtin/repack.c:173 +#: builtin/repack.c:185 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" -#: builtin/repack.c:175 +#: builtin/repack.c:187 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:177 +#: builtin/repack.c:189 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:179 +#: builtin/repack.c:191 msgid "do not run git-update-server-info" msgstr "không chạy git-update-server-info" -#: builtin/repack.c:182 +#: builtin/repack.c:194 msgid "pass --local to git-pack-objects" msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:184 +#: builtin/repack.c:196 msgid "write bitmap index" msgstr "ghi mục lục ánh xạ" -#: builtin/repack.c:185 +#: builtin/repack.c:197 msgid "approxidate" msgstr "ngày ước tính" -#: builtin/repack.c:186 +#: builtin/repack.c:198 msgid "with -A, do not loosen objects older than this" msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" -#: builtin/repack.c:188 +#: builtin/repack.c:200 msgid "with -a, repack unreachable objects" msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/repack.c:190 +#: builtin/repack.c:202 msgid "size of the window used for delta compression" msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" -#: builtin/repack.c:191 builtin/repack.c:197 +#: builtin/repack.c:203 builtin/repack.c:209 msgid "bytes" msgstr "byte" -#: builtin/repack.c:192 +#: builtin/repack.c:204 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" -#: builtin/repack.c:194 +#: builtin/repack.c:206 msgid "limits the maximum delta depth" msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" -#: builtin/repack.c:196 +#: builtin/repack.c:208 msgid "limits the maximum number of threads" msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình" -#: builtin/repack.c:198 +#: builtin/repack.c:210 msgid "maximum size of each packfile" msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói" -#: builtin/repack.c:200 +#: builtin/repack.c:212 msgid "repack objects in packs marked with .keep" msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" -#: builtin/repack.c:210 +#: builtin/repack.c:214 +msgid "do not repack this pack" +msgstr "đừng đóng gói lại gói này" + +#: builtin/repack.c:224 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo" msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" -#: builtin/repack.c:214 +#: builtin/repack.c:228 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau" -#: builtin/repack.c:406 builtin/worktree.c:146 +#: builtin/repack.c:425 builtin/worktree.c:139 #, c-format msgid "failed to remove '%s'" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”" -#: builtin/replace.c:20 +#: builtin/replace.c:22 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>" msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>" -#: builtin/replace.c:21 +#: builtin/replace.c:23 msgid "git replace [-f] --edit <object>" msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>" -#: builtin/replace.c:22 +#: builtin/replace.c:24 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]" msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]" -#: builtin/replace.c:23 +#: builtin/replace.c:25 +msgid "git replace [-f] --convert-graft-file" +msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file" + +#: builtin/replace.c:26 msgid "git replace -d <object>..." msgstr "git replace -d <đối tượng>…" -#: builtin/replace.c:24 +#: builtin/replace.c:27 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]" msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]" -#: builtin/replace.c:331 builtin/replace.c:369 builtin/replace.c:397 +#: builtin/replace.c:371 builtin/replace.c:415 builtin/replace.c:445 #, c-format msgid "Not a valid object name: '%s'" msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" -#: builtin/replace.c:361 +#: builtin/replace.c:407 #, c-format msgid "bad mergetag in commit '%s'" msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/replace.c:363 +#: builtin/replace.c:409 #, c-format msgid "malformed mergetag in commit '%s'" msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/replace.c:374 +#: builtin/replace.c:421 #, c-format msgid "" "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit " @@ -12795,45 +13510,58 @@ msgstr "" "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng " "tùy chọn --edit thay cho --graft" -#: builtin/replace.c:407 +#: builtin/replace.c:460 #, c-format msgid "the original commit '%s' has a gpg signature." msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG." -#: builtin/replace.c:408 +#: builtin/replace.c:461 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!" msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!" -#: builtin/replace.c:414 +#: builtin/replace.c:471 #, c-format msgid "could not write replacement commit for: '%s'" msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”" -#: builtin/replace.c:438 +#: builtin/replace.c:514 +#, c-format +msgid "" +"could not convert the following graft(s):\n" +"%s" +msgstr "" +"Không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n" +"%s" + +#: builtin/replace.c:535 msgid "list replace refs" msgstr "liệt kê các refs thay thế" -#: builtin/replace.c:439 +#: builtin/replace.c:536 msgid "delete replace refs" msgstr "xóa tham chiếu thay thế" -#: builtin/replace.c:440 +#: builtin/replace.c:537 msgid "edit existing object" msgstr "sửa đối tượng sẵn có" -#: builtin/replace.c:441 +#: builtin/replace.c:538 msgid "change a commit's parents" msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao" -#: builtin/replace.c:442 +#: builtin/replace.c:539 +msgid "convert existing graft file" +msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có" + +#: builtin/replace.c:540 msgid "replace the ref if it exists" msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có" -#: builtin/replace.c:443 +#: builtin/replace.c:542 msgid "do not pretty-print contents for --edit" msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit" -#: builtin/replace.c:444 +#: builtin/replace.c:543 msgid "use this format" msgstr "dùng định dạng này" @@ -12893,121 +13621,125 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD." msgid "Failed to find tree of %s." msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s." -#: builtin/reset.c:113 +#: builtin/reset.c:111 #, c-format msgid "HEAD is now at %s" msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" -#: builtin/reset.c:197 +#: builtin/reset.c:189 #, c-format msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn." -#: builtin/reset.c:297 +#: builtin/reset.c:289 msgid "be quiet, only report errors" msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi" -#: builtin/reset.c:299 +#: builtin/reset.c:291 msgid "reset HEAD and index" msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục" -#: builtin/reset.c:300 +#: builtin/reset.c:292 msgid "reset only HEAD" msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD" -#: builtin/reset.c:302 builtin/reset.c:304 +#: builtin/reset.c:294 builtin/reset.c:296 msgid "reset HEAD, index and working tree" msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc" -#: builtin/reset.c:306 +#: builtin/reset.c:298 msgid "reset HEAD but keep local changes" msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ" -#: builtin/reset.c:312 +#: builtin/reset.c:304 msgid "record only the fact that removed paths will be added later" msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này" -#: builtin/reset.c:329 +#: builtin/reset.c:321 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ." -#: builtin/reset.c:337 +#: builtin/reset.c:329 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ." -#: builtin/reset.c:346 +#: builtin/reset.c:338 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}" msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}" -#: builtin/reset.c:355 +#: builtin/reset.c:347 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead." msgstr "" "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git " "reset -- <đường_dẫn>”." -#: builtin/reset.c:357 +#: builtin/reset.c:349 #, c-format msgid "Cannot do %s reset with paths." msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn." -#: builtin/reset.c:367 +#: builtin/reset.c:359 #, c-format msgid "%s reset is not allowed in a bare repository" msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần" -#: builtin/reset.c:371 +#: builtin/reset.c:363 msgid "-N can only be used with --mixed" msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed" -#: builtin/reset.c:388 +#: builtin/reset.c:380 msgid "Unstaged changes after reset:" msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:" -#: builtin/reset.c:394 +#: builtin/reset.c:386 #, c-format msgid "Could not reset index file to revision '%s'." msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”." -#: builtin/reset.c:398 +#: builtin/reset.c:390 msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." -#: builtin/rev-list.c:399 +#: builtin/rev-list.c:397 +msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing" +msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing" + +#: builtin/rev-list.c:455 msgid "object filtering requires --objects" msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects" -#: builtin/rev-list.c:402 +#: builtin/rev-list.c:458 #, c-format msgid "invalid sparse value '%s'" msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”" -#: builtin/rev-list.c:442 +#: builtin/rev-list.c:499 msgid "rev-list does not support display of notes" msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú" -#: builtin/rev-list.c:445 +#: builtin/rev-list.c:502 msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering" msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng" -#: builtin/rev-parse.c:402 +#: builtin/rev-parse.c:406 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]" msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]" -#: builtin/rev-parse.c:407 +#: builtin/rev-parse.c:411 msgid "keep the `--` passed as an arg" msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số" -#: builtin/rev-parse.c:409 +#: builtin/rev-parse.c:413 msgid "stop parsing after the first non-option argument" msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn" -#: builtin/rev-parse.c:412 +#: builtin/rev-parse.c:416 msgid "output in stuck long form" msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài" -#: builtin/rev-parse.c:545 +#: builtin/rev-parse.c:549 msgid "" "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n" " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n" @@ -13090,10 +13822,6 @@ msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao" msgid "preserve initially empty commits" msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng" -#: builtin/revert.c:123 -msgid "allow commits with empty messages" -msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" - #: builtin/revert.c:124 msgid "keep redundant, empty commits" msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng" @@ -13147,42 +13875,42 @@ msgid "the following file has local modifications:" msgid_plural "the following files have local modifications:" msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" -#: builtin/rm.c:243 +#: builtin/rm.c:241 msgid "do not list removed files" msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/rm.c:244 +#: builtin/rm.c:242 msgid "only remove from the index" msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục" -#: builtin/rm.c:245 +#: builtin/rm.c:243 msgid "override the up-to-date check" msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật" -#: builtin/rm.c:246 +#: builtin/rm.c:244 msgid "allow recursive removal" msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui" -#: builtin/rm.c:248 +#: builtin/rm.c:246 msgid "exit with a zero status even if nothing matched" msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp" -#: builtin/rm.c:307 +#: builtin/rm.c:306 #, c-format msgid "not removing '%s' recursively without -r" msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r" -#: builtin/rm.c:346 +#: builtin/rm.c:345 #, c-format msgid "git rm: unable to remove %s" msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" -#: builtin/rm.c:369 +#: builtin/rm.c:368 #, c-format msgid "could not remove '%s'" msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”" -#: builtin/send-pack.c:19 +#: builtin/send-pack.c:20 msgid "" "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> " @@ -13194,50 +13922,70 @@ msgstr "" "chiếu>…]\n" " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau." -#: builtin/send-pack.c:162 +#: builtin/send-pack.c:163 msgid "remote name" msgstr "tên máy dịch vụ" -#: builtin/send-pack.c:176 +#: builtin/send-pack.c:177 msgid "use stateless RPC protocol" msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định" -#: builtin/send-pack.c:177 +#: builtin/send-pack.c:178 msgid "read refs from stdin" msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/send-pack.c:178 +#: builtin/send-pack.c:179 msgid "print status from remote helper" msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ" +#: builtin/serve.c:7 +msgid "git serve [<options>]" +msgstr "git serve [<các-tùy-chọn>]" + +#: builtin/serve.c:17 builtin/upload-pack.c:23 +msgid "quit after a single request/response exchange" +msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn" + +#: builtin/serve.c:19 +msgid "exit immediately after advertising capabilities" +msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities" + #: builtin/shortlog.c:14 -msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]" -msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]" +msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" +msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]" -#: builtin/shortlog.c:263 +#: builtin/shortlog.c:15 +msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]" +msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các-tùy-chọn>]" + +#: builtin/shortlog.c:264 msgid "Group by committer rather than author" msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả" -#: builtin/shortlog.c:265 +#: builtin/shortlog.c:266 msgid "sort output according to the number of commits per author" msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả" -#: builtin/shortlog.c:267 +#: builtin/shortlog.c:268 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count" msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao" -#: builtin/shortlog.c:269 +#: builtin/shortlog.c:270 msgid "Show the email address of each author" msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả" -#: builtin/shortlog.c:270 +#: builtin/shortlog.c:271 msgid "w[,i1[,i2]]" msgstr "w[,i1[,i2]]" -#: builtin/shortlog.c:271 +#: builtin/shortlog.c:272 msgid "Linewrap output" msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" +#: builtin/shortlog.c:298 +msgid "too many arguments given outside repository" +msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa" + #: builtin/show-branch.c:12 msgid "" "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" @@ -13435,35 +14183,39 @@ msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú" msgid "prepend comment character and space to each line" msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng" -#: builtin/submodule--helper.c:34 builtin/submodule--helper.c:1332 +#: builtin/submodule--helper.c:37 builtin/submodule--helper.c:1688 #, c-format msgid "No such ref: %s" msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" -#: builtin/submodule--helper.c:41 builtin/submodule--helper.c:1341 +#: builtin/submodule--helper.c:44 builtin/submodule--helper.c:1697 #, c-format msgid "Expecting a full ref name, got %s" msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s" -#: builtin/submodule--helper.c:81 +#: builtin/submodule--helper.c:61 +msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments" +msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số" + +#: builtin/submodule--helper.c:98 #, c-format msgid "cannot strip one component off url '%s'" msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url" -#: builtin/submodule--helper.c:370 builtin/submodule--helper.c:861 +#: builtin/submodule--helper.c:406 builtin/submodule--helper.c:1211 msgid "alternative anchor for relative paths" msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" -#: builtin/submodule--helper.c:375 +#: builtin/submodule--helper.c:411 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:426 builtin/submodule--helper.c:449 +#: builtin/submodule--helper.c:462 builtin/submodule--helper.c:485 #, c-format msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules" msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules" -#: builtin/submodule--helper.c:464 +#: builtin/submodule--helper.c:500 #, c-format msgid "" "could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own " @@ -13472,56 +14224,56 @@ msgstr "" "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền " "sở hữu chính nó." -#: builtin/submodule--helper.c:475 +#: builtin/submodule--helper.c:511 #, c-format msgid "Failed to register url for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:479 +#: builtin/submodule--helper.c:515 #, c-format msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n" msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:489 +#: builtin/submodule--helper.c:525 #, c-format msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n" msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:496 +#: builtin/submodule--helper.c:532 #, c-format msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:518 +#: builtin/submodule--helper.c:554 msgid "Suppress output for initializing a submodule" msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:523 +#: builtin/submodule--helper.c:559 msgid "git submodule--helper init [<path>]" msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]" -#: builtin/submodule--helper.c:591 builtin/submodule--helper.c:713 +#: builtin/submodule--helper.c:631 builtin/submodule--helper.c:757 #, c-format msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'" msgstr "" "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " "“%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:626 +#: builtin/submodule--helper.c:670 #, c-format msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'" msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:653 +#: builtin/submodule--helper.c:697 builtin/submodule--helper.c:866 #, c-format msgid "failed to recurse into submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:677 +#: builtin/submodule--helper.c:721 builtin/submodule--helper.c:1031 msgid "Suppress submodule status output" msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:678 +#: builtin/submodule--helper.c:722 msgid "" "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule " "HEAD" @@ -13529,55 +14281,143 @@ msgstr "" "Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-" "đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:679 +#: builtin/submodule--helper.c:723 msgid "recurse into nested submodules" msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:684 +#: builtin/submodule--helper.c:728 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]" msgstr "" "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:708 +#: builtin/submodule--helper.c:752 msgid "git submodule--helper name <path>" msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>" -#: builtin/submodule--helper.c:796 builtin/submodule--helper.c:799 +#: builtin/submodule--helper.c:816 +#, c-format +msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n" +msgstr "url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:822 +#, c-format +msgid "failed to register url for submodule path '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:836 +#, c-format +msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:847 +#, c-format +msgid "failed to update remote for submodule '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:895 +msgid "Suppress output of synchronizing submodule url" +msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:897 +msgid "Recurse into nested submodules" +msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau" + +#: builtin/submodule--helper.c:902 +msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]" +msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]" + +#: builtin/submodule--helper.c:956 +#, c-format +msgid "" +"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you " +"really want to remove it including all of its history)" +msgstr "" +"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn " +"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)" + +#: builtin/submodule--helper.c:968 +#, c-format +msgid "" +"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard " +"them" +msgstr "" +"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại " +"bỏ chúng đi" + +#: builtin/submodule--helper.c:976 +#, c-format +msgid "Cleared directory '%s'\n" +msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:978 +#, c-format +msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n" +msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:987 +#, c-format +msgid "could not create empty submodule directory %s" +msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:1003 +#, c-format +msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n" +msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:1032 +msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ" + +#: builtin/submodule--helper.c:1033 +msgid "Unregister all submodules" +msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:1038 +msgid "" +"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]" +msgstr "" +"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]" + +#: builtin/submodule--helper.c:1052 +msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules" +msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:1145 builtin/submodule--helper.c:1148 #, c-format msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s" msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s" -#: builtin/submodule--helper.c:835 +#: builtin/submodule--helper.c:1184 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận" -#: builtin/submodule--helper.c:842 +#: builtin/submodule--helper.c:1191 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận" -#: builtin/submodule--helper.c:864 +#: builtin/submodule--helper.c:1214 msgid "where the new submodule will be cloned to" msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào" -#: builtin/submodule--helper.c:867 +#: builtin/submodule--helper.c:1217 msgid "name of the new submodule" msgstr "tên của mô-đun-con mới" -#: builtin/submodule--helper.c:870 +#: builtin/submodule--helper.c:1220 msgid "url where to clone the submodule from" msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó" -#: builtin/submodule--helper.c:876 +#: builtin/submodule--helper.c:1228 msgid "depth for shallow clones" msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao" -#: builtin/submodule--helper.c:879 builtin/submodule--helper.c:1250 +#: builtin/submodule--helper.c:1231 builtin/submodule--helper.c:1606 msgid "force cloning progress" msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản" -#: builtin/submodule--helper.c:884 +#: builtin/submodule--helper.c:1236 msgid "" "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference " "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>" @@ -13585,84 +14425,84 @@ msgstr "" "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference " "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:915 +#: builtin/submodule--helper.c:1267 #, c-format msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed" msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi" -#: builtin/submodule--helper.c:930 +#: builtin/submodule--helper.c:1281 #, c-format msgid "could not get submodule directory for '%s'" msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:995 +#: builtin/submodule--helper.c:1347 #, c-format msgid "Submodule path '%s' not initialized" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo" -#: builtin/submodule--helper.c:999 +#: builtin/submodule--helper.c:1351 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?" msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?" -#: builtin/submodule--helper.c:1028 +#: builtin/submodule--helper.c:1380 #, c-format msgid "Skipping unmerged submodule %s" msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s" -#: builtin/submodule--helper.c:1057 +#: builtin/submodule--helper.c:1409 #, c-format msgid "Skipping submodule '%s'" msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1190 +#: builtin/submodule--helper.c:1544 #, c-format msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình" -#: builtin/submodule--helper.c:1201 +#: builtin/submodule--helper.c:1555 #, c-format msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ" -#: builtin/submodule--helper.c:1231 builtin/submodule--helper.c:1451 +#: builtin/submodule--helper.c:1585 builtin/submodule--helper.c:1808 msgid "path into the working tree" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc" -#: builtin/submodule--helper.c:1234 +#: builtin/submodule--helper.c:1588 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:1238 +#: builtin/submodule--helper.c:1592 msgid "rebase, merge, checkout or none" msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả" -#: builtin/submodule--helper.c:1242 +#: builtin/submodule--helper.c:1598 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions" msgstr "" "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho" -#: builtin/submodule--helper.c:1245 +#: builtin/submodule--helper.c:1601 msgid "parallel jobs" msgstr "công việc đồng thời" -#: builtin/submodule--helper.c:1247 +#: builtin/submodule--helper.c:1603 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation" msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không" -#: builtin/submodule--helper.c:1248 +#: builtin/submodule--helper.c:1604 msgid "don't print cloning progress" msgstr "đừng in tiến trình nhân bản" -#: builtin/submodule--helper.c:1255 +#: builtin/submodule--helper.c:1611 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "" "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:1268 +#: builtin/submodule--helper.c:1624 msgid "bad value for update parameter" msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai" -#: builtin/submodule--helper.c:1336 +#: builtin/submodule--helper.c:1692 #, c-format msgid "" "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but " @@ -13671,20 +14511,20 @@ msgstr "" "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu " "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào" -#: builtin/submodule--helper.c:1452 +#: builtin/submodule--helper.c:1809 msgid "recurse into submodules" msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1458 +#: builtin/submodule--helper.c:1815 msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]" msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:1517 +#: builtin/submodule--helper.c:1901 #, c-format msgid "%s doesn't support --super-prefix" msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix" -#: builtin/submodule--helper.c:1523 +#: builtin/submodule--helper.c:1907 #, c-format msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand" msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" @@ -13753,7 +14593,7 @@ msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n" -#: builtin/tag.c:131 +#: builtin/tag.c:132 #, c-format msgid "" "\n" @@ -13766,7 +14606,7 @@ msgstr "" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" -#: builtin/tag.c:135 +#: builtin/tag.c:136 #, c-format msgid "" "\n" @@ -13781,148 +14621,152 @@ msgstr "" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi " "nếu muốn.\n" -#: builtin/tag.c:189 +#: builtin/tag.c:190 msgid "unable to sign the tag" msgstr "không thể ký thẻ" -#: builtin/tag.c:191 +#: builtin/tag.c:192 msgid "unable to write tag file" msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" -#: builtin/tag.c:215 +#: builtin/tag.c:217 msgid "bad object type." msgstr "kiểu đối tượng sai." -#: builtin/tag.c:261 +#: builtin/tag.c:266 msgid "no tag message?" msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?" -#: builtin/tag.c:268 +#: builtin/tag.c:273 #, c-format msgid "The tag message has been left in %s\n" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" -#: builtin/tag.c:376 +#: builtin/tag.c:382 msgid "list tag names" msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" -#: builtin/tag.c:378 +#: builtin/tag.c:384 msgid "print <n> lines of each tag message" msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" -#: builtin/tag.c:380 +#: builtin/tag.c:386 msgid "delete tags" msgstr "xóa thẻ" -#: builtin/tag.c:381 +#: builtin/tag.c:387 msgid "verify tags" msgstr "thẩm tra thẻ" -#: builtin/tag.c:383 +#: builtin/tag.c:389 msgid "Tag creation options" msgstr "Tùy chọn tạo thẻ" -#: builtin/tag.c:385 +#: builtin/tag.c:391 msgid "annotated tag, needs a message" msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" -#: builtin/tag.c:387 +#: builtin/tag.c:393 msgid "tag message" msgstr "phần chú thích cho thẻ" -#: builtin/tag.c:389 +#: builtin/tag.c:395 +msgid "force edit of tag message" +msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit" + +#: builtin/tag.c:396 msgid "annotated and GPG-signed tag" msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" -#: builtin/tag.c:393 +#: builtin/tag.c:400 msgid "use another key to sign the tag" msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" -#: builtin/tag.c:394 +#: builtin/tag.c:401 msgid "replace the tag if exists" msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước" -#: builtin/tag.c:395 builtin/update-ref.c:368 +#: builtin/tag.c:402 builtin/update-ref.c:368 msgid "create a reflog" msgstr "tạo một reflog" -#: builtin/tag.c:397 +#: builtin/tag.c:404 msgid "Tag listing options" msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" -#: builtin/tag.c:398 +#: builtin/tag.c:405 msgid "show tag list in columns" msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" -#: builtin/tag.c:399 builtin/tag.c:401 +#: builtin/tag.c:406 builtin/tag.c:408 msgid "print only tags that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:400 builtin/tag.c:402 +#: builtin/tag.c:407 builtin/tag.c:409 msgid "print only tags that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:403 +#: builtin/tag.c:410 msgid "print only tags that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn" -#: builtin/tag.c:404 +#: builtin/tag.c:411 msgid "print only tags that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/tag.c:409 +#: builtin/tag.c:416 msgid "print only tags of the object" msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" -#: builtin/tag.c:453 +#: builtin/tag.c:460 msgid "--column and -n are incompatible" msgstr "--column và -n xung khắc nhau" -#: builtin/tag.c:475 +#: builtin/tag.c:482 msgid "-n option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:477 +#: builtin/tag.c:484 msgid "--contains option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:479 +#: builtin/tag.c:486 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:481 +#: builtin/tag.c:488 msgid "--points-at option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:483 +#: builtin/tag.c:490 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode" msgstr "" "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:494 +#: builtin/tag.c:501 msgid "only one -F or -m option is allowed." msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." -#: builtin/tag.c:513 +#: builtin/tag.c:520 msgid "too many params" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/tag.c:519 +#: builtin/tag.c:526 #, c-format msgid "'%s' is not a valid tag name." msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." -#: builtin/tag.c:524 +#: builtin/tag.c:531 #, c-format msgid "tag '%s' already exists" msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi" -#: builtin/tag.c:554 +#: builtin/tag.c:562 #, c-format msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" -#: builtin/unpack-objects.c:494 +#: builtin/unpack-objects.c:498 msgid "Unpacking objects" msgstr "Đang giải nén các đối tượng" @@ -13986,147 +14830,147 @@ msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư m msgid " OK" msgstr " Đồng ý" -#: builtin/update-index.c:579 +#: builtin/update-index.c:589 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" -#: builtin/update-index.c:936 +#: builtin/update-index.c:946 msgid "continue refresh even when index needs update" msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật" -#: builtin/update-index.c:939 +#: builtin/update-index.c:949 msgid "refresh: ignore submodules" msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con" -#: builtin/update-index.c:942 +#: builtin/update-index.c:952 msgid "do not ignore new files" msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo" -#: builtin/update-index.c:944 +#: builtin/update-index.c:954 msgid "let files replace directories and vice-versa" msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”" -#: builtin/update-index.c:946 +#: builtin/update-index.c:956 msgid "notice files missing from worktree" msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:948 +#: builtin/update-index.c:958 msgid "refresh even if index contains unmerged entries" msgstr "" "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/update-index.c:951 +#: builtin/update-index.c:961 msgid "refresh stat information" msgstr "lấy lại thông tin thống kê" -#: builtin/update-index.c:955 +#: builtin/update-index.c:965 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting" msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”" -#: builtin/update-index.c:959 +#: builtin/update-index.c:969 msgid "<mode>,<object>,<path>" msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>" -#: builtin/update-index.c:960 +#: builtin/update-index.c:970 msgid "add the specified entry to the index" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:969 +#: builtin/update-index.c:979 msgid "mark files as \"not changing\"" msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" -#: builtin/update-index.c:972 +#: builtin/update-index.c:982 msgid "clear assumed-unchanged bit" msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)" -#: builtin/update-index.c:975 +#: builtin/update-index.c:985 msgid "mark files as \"index-only\"" msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”" -#: builtin/update-index.c:978 +#: builtin/update-index.c:988 msgid "clear skip-worktree bit" msgstr "xóa bít skip-worktree" -#: builtin/update-index.c:981 +#: builtin/update-index.c:991 msgid "add to index only; do not add content to object database" msgstr "" "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" -#: builtin/update-index.c:983 +#: builtin/update-index.c:993 msgid "remove named paths even if present in worktree" msgstr "" "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục " "làm việc" -#: builtin/update-index.c:985 +#: builtin/update-index.c:995 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes" msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null" -#: builtin/update-index.c:987 +#: builtin/update-index.c:997 msgid "read list of paths to be updated from standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/update-index.c:991 +#: builtin/update-index.c:1001 msgid "add entries from standard input to the index" msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:995 +#: builtin/update-index.c:1005 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê" -#: builtin/update-index.c:999 +#: builtin/update-index.c:1009 msgid "only update entries that differ from HEAD" msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD" -#: builtin/update-index.c:1003 +#: builtin/update-index.c:1013 msgid "ignore files missing from worktree" msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:1006 +#: builtin/update-index.c:1016 msgid "report actions to standard output" msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn" -#: builtin/update-index.c:1008 +#: builtin/update-index.c:1018 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" -#: builtin/update-index.c:1012 +#: builtin/update-index.c:1022 msgid "write index in this format" msgstr "ghi mục lục ở định dạng này" -#: builtin/update-index.c:1014 +#: builtin/update-index.c:1024 msgid "enable or disable split index" msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:1016 +#: builtin/update-index.c:1026 msgid "enable/disable untracked cache" msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết" -#: builtin/update-index.c:1018 +#: builtin/update-index.c:1028 msgid "test if the filesystem supports untracked cache" msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không" -#: builtin/update-index.c:1020 +#: builtin/update-index.c:1030 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem" msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1022 +#: builtin/update-index.c:1032 msgid "write out the index even if is not flagged as changed" msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi" -#: builtin/update-index.c:1024 +#: builtin/update-index.c:1034 msgid "enable or disable file system monitor" msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1026 +#: builtin/update-index.c:1036 msgid "mark files as fsmonitor valid" msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor" -#: builtin/update-index.c:1029 +#: builtin/update-index.c:1039 msgid "clear fsmonitor valid bit" msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor" -#: builtin/update-index.c:1127 +#: builtin/update-index.c:1138 msgid "" "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to " "enable split index" @@ -14134,7 +14978,7 @@ msgstr "" "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn bật chia tách mục lục" -#: builtin/update-index.c:1136 +#: builtin/update-index.c:1147 msgid "" "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to " "disable split index" @@ -14142,7 +14986,7 @@ msgstr "" "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn tắt chia tách mục lục" -#: builtin/update-index.c:1147 +#: builtin/update-index.c:1158 msgid "" "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want " "to disable the untracked cache" @@ -14150,11 +14994,11 @@ msgstr "" "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực " "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi" -#: builtin/update-index.c:1151 +#: builtin/update-index.c:1162 msgid "Untracked cache disabled" msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt" -#: builtin/update-index.c:1159 +#: builtin/update-index.c:1170 msgid "" "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want " "to enable the untracked cache" @@ -14162,29 +15006,29 @@ msgstr "" "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi" -#: builtin/update-index.c:1163 +#: builtin/update-index.c:1174 #, c-format msgid "Untracked cache enabled for '%s'" msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”" -#: builtin/update-index.c:1171 +#: builtin/update-index.c:1182 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor" msgstr "" "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ " "thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1175 +#: builtin/update-index.c:1186 msgid "fsmonitor enabled" msgstr "fsmonitor được bật" -#: builtin/update-index.c:1178 +#: builtin/update-index.c:1189 msgid "" "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor" msgstr "" "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ " "thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1182 +#: builtin/update-index.c:1193 msgid "fsmonitor disabled" msgstr "fsmonitor bị tắt" @@ -14224,6 +15068,22 @@ msgstr "git update-server-info [--force]" msgid "update the info files from scratch" msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát" +#: builtin/upload-pack.c:11 +msgid "git upload-pack [<options>] <dir>" +msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>" + +#: builtin/upload-pack.c:25 +msgid "exit immediately after initial ref advertisement" +msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu" + +#: builtin/upload-pack.c:27 +msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory" +msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git" + +#: builtin/upload-pack.c:29 +msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity" +msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động" + #: builtin/verify-commit.c:18 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..." msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…" @@ -14257,8 +15117,8 @@ msgid "print tag contents" msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" #: builtin/worktree.c:17 -msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]" -msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]" +msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]" +msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]" #: builtin/worktree.c:18 msgid "git worktree list [<options>]" @@ -14269,10 +15129,18 @@ msgid "git worktree lock [<options>] <path>" msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>" #: builtin/worktree.c:20 +msgid "git worktree move <worktree> <new-path>" +msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>" + +#: builtin/worktree.c:21 msgid "git worktree prune [<options>]" msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/worktree.c:21 +#: builtin/worktree.c:22 +msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>" +msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>" + +#: builtin/worktree.c:23 msgid "git worktree unlock <path>" msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>" @@ -14303,98 +15171,190 @@ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đ msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ" -#: builtin/worktree.c:112 +#: builtin/worktree.c:105 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" -#: builtin/worktree.c:159 +#: builtin/worktree.c:152 msgid "report pruned working trees" msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune" -#: builtin/worktree.c:161 +#: builtin/worktree.c:154 msgid "expire working trees older than <time>" msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" -#: builtin/worktree.c:236 +#: builtin/worktree.c:229 #, c-format msgid "'%s' already exists" msgstr "“%s” đã có từ trước rồi" -#: builtin/worktree.c:267 +#: builtin/worktree.c:260 #, c-format msgid "could not create directory of '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" -#: builtin/worktree.c:306 +#: builtin/worktree.c:373 builtin/worktree.c:379 +#, c-format +msgid "Preparing worktree (new branch '%s')" +msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)" + +#: builtin/worktree.c:375 +#, c-format +msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)" +msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)" + +#: builtin/worktree.c:384 #, c-format -msgid "Preparing %s (identifier %s)" -msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)" +msgid "Preparing worktree (checking out '%s')" +msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)" -#: builtin/worktree.c:368 +#: builtin/worktree.c:390 +#, c-format +msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)" +msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)" + +#: builtin/worktree.c:431 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác" -#: builtin/worktree.c:370 +#: builtin/worktree.c:434 msgid "create a new branch" msgstr "tạo nhánh mới" -#: builtin/worktree.c:372 +#: builtin/worktree.c:436 msgid "create or reset a branch" msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh" -#: builtin/worktree.c:374 +#: builtin/worktree.c:438 msgid "populate the new working tree" msgstr "di chuyển cây làm việc mới" -#: builtin/worktree.c:375 +#: builtin/worktree.c:439 msgid "keep the new working tree locked" msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa" -#: builtin/worktree.c:377 +#: builtin/worktree.c:441 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))" -#: builtin/worktree.c:380 +#: builtin/worktree.c:444 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch" msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ" -#: builtin/worktree.c:388 +#: builtin/worktree.c:452 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" -#: builtin/worktree.c:453 +#: builtin/worktree.c:511 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created" msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo" -#: builtin/worktree.c:553 +#: builtin/worktree.c:611 msgid "reason for locking" msgstr "lý do khóa" -#: builtin/worktree.c:565 builtin/worktree.c:598 +#: builtin/worktree.c:623 builtin/worktree.c:656 builtin/worktree.c:710 +#: builtin/worktree.c:850 #, c-format msgid "'%s' is not a working tree" msgstr "%s không phải là cây làm việc" -#: builtin/worktree.c:567 builtin/worktree.c:600 +#: builtin/worktree.c:625 builtin/worktree.c:658 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked" msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được" -#: builtin/worktree.c:572 +#: builtin/worktree.c:630 #, c-format msgid "'%s' is already locked, reason: %s" msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s" -#: builtin/worktree.c:574 +#: builtin/worktree.c:632 #, c-format msgid "'%s' is already locked" msgstr "“%s” đã được khóa rồi" -#: builtin/worktree.c:602 +#: builtin/worktree.c:660 #, c-format msgid "'%s' is not locked" msgstr "“%s” chưa bị khóa" +#: builtin/worktree.c:685 +msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed" +msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ" + +#: builtin/worktree.c:712 builtin/worktree.c:852 +#, c-format +msgid "'%s' is a main working tree" +msgstr "“%s” là cây làm việc chính" + +#: builtin/worktree.c:717 +#, c-format +msgid "could not figure out destination name from '%s'" +msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”" + +#: builtin/worktree.c:723 +#, c-format +msgid "target '%s' already exists" +msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi" + +#: builtin/worktree.c:730 +#, c-format +msgid "cannot move a locked working tree, lock reason: %s" +msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s" + +#: builtin/worktree.c:732 +msgid "cannot move a locked working tree" +msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa" + +#: builtin/worktree.c:735 +#, c-format +msgid "validation failed, cannot move working tree: %s" +msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s" + +#: builtin/worktree.c:740 +#, c-format +msgid "failed to move '%s' to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”" + +#: builtin/worktree.c:788 +#, c-format +msgid "failed to run 'git status' on '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”" + +#: builtin/worktree.c:792 +#, c-format +msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it" +msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó" + +#: builtin/worktree.c:797 +#, c-format +msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d" +msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d" + +#: builtin/worktree.c:808 builtin/worktree.c:822 +#, c-format +msgid "failed to delete '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" + +#: builtin/worktree.c:834 +msgid "force removing even if the worktree is dirty" +msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn" + +#: builtin/worktree.c:856 +#, c-format +msgid "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s" +msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s" + +#: builtin/worktree.c:858 +msgid "cannot remove a locked working tree" +msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa" + +#: builtin/worktree.c:861 +#, c-format +msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s" +msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s" + #: builtin/write-tree.c:14 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]" msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]" @@ -14411,26 +15371,6 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" msgid "only useful for debugging" msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" -#: upload-pack.c:24 -msgid "git upload-pack [<options>] <dir>" -msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>" - -#: upload-pack.c:1041 -msgid "quit after a single request/response exchange" -msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn" - -#: upload-pack.c:1043 -msgid "exit immediately after initial ref advertisement" -msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu" - -#: upload-pack.c:1045 -msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory" -msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git" - -#: upload-pack.c:1047 -msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity" -msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động" - #: credential-cache--daemon.c:222 #, c-format msgid "" @@ -14448,7 +15388,25 @@ msgstr "" msgid "print debugging messages to stderr" msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" -#: git.c:15 +#: git.c:27 +msgid "" +"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n" +" [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n" +" [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--" +"bare]\n" +" [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n" +" <command> [<args>]" +msgstr "" +"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n" +" [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-" +"path]\n" +" [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--" +"bare]\n" +" [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--" +"namespace=<tên>]\n" +" <lệnh> [<các tham số>]" + +#: git.c:34 msgid "" "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n" "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n" @@ -14458,20 +15416,67 @@ msgstr "" "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n" "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể." -#: http.c:339 +#: git.c:173 +#, c-format +msgid "no directory given for --git-dir\n" +msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n" + +#: git.c:187 +#, c-format +msgid "no namespace given for --namespace\n" +msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n" + +#: git.c:201 +#, c-format +msgid "no directory given for --work-tree\n" +msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n" + +#: git.c:215 +#, c-format +msgid "no prefix given for --super-prefix\n" +msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n" + +#: git.c:237 +#, c-format +msgid "-c expects a configuration string\n" +msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n" + +#: git.c:275 +#, c-format +msgid "no directory given for -C\n" +msgstr "" +"chưa đưa ra thư mục cho -C\n" +"\n" + +#: git.c:300 +#, c-format +msgid "unknown option: %s\n" +msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n" + +#: git.c:765 +#, c-format +msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n" +msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n" + +#: git.c:777 +#, c-format +msgid "failed to run command '%s': %s\n" +msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n" + +#: http.c:348 #, c-format msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d" msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d" -#: http.c:360 +#: http.c:369 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0" msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0" -#: http.c:369 +#: http.c:378 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0" msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" -#: http.c:1791 +#: http.c:1854 #, c-format msgid "" "unable to update url base from redirection:\n" @@ -14482,144 +15487,682 @@ msgstr "" " hỏi cho: %s\n" " chuyển hướng: %s" -#: remote-curl.c:324 +#: remote-curl.c:401 #, c-format msgid "redirecting to %s" msgstr "chuyển hướng đến %s" -#: list-objects-filter-options.h:54 +#: list-objects-filter-options.h:59 msgid "args" msgstr "các_tham_số" -#: list-objects-filter-options.h:55 +#: list-objects-filter-options.h:60 msgid "object filtering" msgstr "lọc đối tượng" -#: common-cmds.h:9 -msgid "start a working area (see also: git help tutorial)" -msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)" +#: parse-options.h:157 +msgid "expiry-date" +msgstr "ngày hết hạn" -#: common-cmds.h:10 -msgid "work on the current change (see also: git help everyday)" -msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)" +#: parse-options.h:172 +msgid "no-op (backward compatibility)" +msgstr "no-op (tương thích ngược)" -#: common-cmds.h:11 -msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)" -msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)" +#: parse-options.h:251 +msgid "be more verbose" +msgstr "chi tiết hơn nữa" -#: common-cmds.h:12 -msgid "grow, mark and tweak your common history" -msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn" +#: parse-options.h:253 +msgid "be more quiet" +msgstr "im lặng hơn nữa" -#: common-cmds.h:13 -msgid "collaborate (see also: git help workflows)" -msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)" +#: parse-options.h:259 +msgid "use <n> digits to display SHA-1s" +msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" -#: common-cmds.h:17 +#: command-list.h:50 msgid "Add file contents to the index" msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục" -#: common-cmds.h:18 +#: command-list.h:51 +msgid "Apply a series of patches from a mailbox" +msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox" + +#: command-list.h:52 +msgid "Annotate file lines with commit information" +msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao" + +#: command-list.h:53 +msgid "Apply a patch to files and/or to the index" +msgstr "" +"Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục" + +#: command-list.h:54 +msgid "Import an Arch repository into Git" +msgstr "Nhập một kho Arch vào một kho Git" + +#: command-list.h:55 +msgid "Create an archive of files from a named tree" +msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên" + +#: command-list.h:56 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug" msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi" -#: common-cmds.h:19 +#: command-list.h:57 +msgid "Show what revision and author last modified each line of a file" +msgstr "" +"Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập " +"tin" + +#: command-list.h:58 msgid "List, create, or delete branches" msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh" -#: common-cmds.h:20 +#: command-list.h:59 +msgid "Move objects and refs by archive" +msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu" + +#: command-list.h:60 +msgid "Provide content or type and size information for repository objects" +msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho" + +#: command-list.h:61 +msgid "Display gitattributes information" +msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes" + +#: command-list.h:62 +msgid "Debug gitignore / exclude files" +msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude" + +#: command-list.h:63 +msgid "Show canonical names and email addresses of contacts" +msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa" + +#: command-list.h:64 msgid "Switch branches or restore working tree files" msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc" -#: common-cmds.h:21 +#: command-list.h:65 +msgid "Copy files from the index to the working tree" +msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc" + +#: command-list.h:66 +msgid "Ensures that a reference name is well formed" +msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt" + +#: command-list.h:67 +msgid "Find commits yet to be applied to upstream" +msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn" + +#: command-list.h:68 +msgid "Apply the changes introduced by some existing commits" +msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có" + +#: command-list.h:69 +msgid "Graphical alternative to git-commit" +msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit" + +#: command-list.h:70 +msgid "Remove untracked files from the working tree" +msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc" + +#: command-list.h:71 msgid "Clone a repository into a new directory" msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới" -#: common-cmds.h:22 +#: command-list.h:72 +msgid "Display data in columns" +msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột" + +#: command-list.h:73 msgid "Record changes to the repository" msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa" -#: common-cmds.h:23 +#: command-list.h:74 +msgid "Write and verify Git commit graph files" +msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lền chuyển giao git" + +#: command-list.h:75 +msgid "Create a new commit object" +msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao" + +#: command-list.h:76 +msgid "Get and set repository or global options" +msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục" + +#: command-list.h:77 +msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption" +msgstr "" +"Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng" + +#: command-list.h:78 +msgid "Retrieve and store user credentials" +msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng" + +#: command-list.h:79 +msgid "Helper to temporarily store passwords in memory" +msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ" + +#: command-list.h:80 +msgid "Helper to store credentials on disk" +msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa" + +#: command-list.h:81 +msgid "Export a single commit to a CVS checkout" +msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS" + +#: command-list.h:82 +msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate" +msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét" + +#: command-list.h:83 +msgid "A CVS server emulator for Git" +msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git" + +#: command-list.h:84 +msgid "A really simple server for Git repositories" +msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git" + +#: command-list.h:85 +msgid "Give an object a human readable name based on an available ref" +msgstr "" +"Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một " +"tham chiếu sẵn có" + +#: command-list.h:86 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc" msgstr "" "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây " "làm việc, v.v.." -#: common-cmds.h:24 +#: command-list.h:87 +msgid "Compares files in the working tree and the index" +msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục" + +#: command-list.h:88 +msgid "Compare a tree to the working tree or index" +msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục" + +#: command-list.h:89 +msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects" +msgstr "" +"So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây" + +#: command-list.h:90 +msgid "Show changes using common diff tools" +msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung" + +#: command-list.h:91 +msgid "Git data exporter" +msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git" + +#: command-list.h:92 +msgid "Backend for fast Git data importers" +msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git" + +#: command-list.h:93 msgid "Download objects and refs from another repository" msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác" -#: common-cmds.h:25 +#: command-list.h:94 +msgid "Receive missing objects from another repository" +msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác" + +#: command-list.h:95 +msgid "Rewrite branches" +msgstr "Những nhánh ghi lại" + +#: command-list.h:96 +msgid "Produce a merge commit message" +msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn" + +#: command-list.h:97 +msgid "Output information on each ref" +msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu" + +#: command-list.h:98 +msgid "Prepare patches for e-mail submission" +msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử" + +#: command-list.h:99 +msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database" +msgstr "" +"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ " +"liệu" + +#: command-list.h:100 +msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository" +msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ" + +#: command-list.h:101 +msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive" +msgstr "" +"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive" + +#: command-list.h:102 msgid "Print lines matching a pattern" msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu" -#: common-cmds.h:26 +#: command-list.h:103 +msgid "A portable graphical interface to Git" +msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git" + +#: command-list.h:104 +msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file" +msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin" + +#: command-list.h:105 +msgid "Display help information about Git" +msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git" + +#: command-list.h:106 +msgid "Server side implementation of Git over HTTP" +msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP" + +#: command-list.h:107 +msgid "Download from a remote Git repository via HTTP" +msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP" + +#: command-list.h:108 +msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository" +msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác" + +#: command-list.h:109 +msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder" +msgstr "" +"Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP" + +#: command-list.h:110 +msgid "Build pack index file for an existing packed archive" +msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có" + +#: command-list.h:111 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one" msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước" -#: common-cmds.h:27 +#: command-list.h:112 +msgid "Instantly browse your working repository in gitweb" +msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb" + +#: command-list.h:113 +msgid "add or parse structured information in commit messages" +msgstr "thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao" + +#: command-list.h:114 +msgid "The Git repository browser" +msgstr "Bộ duyện kho Git" + +#: command-list.h:115 msgid "Show commit logs" msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao" -#: common-cmds.h:28 +#: command-list.h:116 +msgid "Show information about files in the index and the working tree" +msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc" + +#: command-list.h:117 +msgid "List references in a remote repository" +msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng" + +#: command-list.h:118 +msgid "List the contents of a tree object" +msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây" + +#: command-list.h:119 +msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message" +msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn" + +#: command-list.h:120 +msgid "Simple UNIX mbox splitter program" +msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản" + +#: command-list.h:121 msgid "Join two or more development histories together" msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển" -#: common-cmds.h:29 +#: command-list.h:122 +msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge" +msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn" + +#: command-list.h:123 +msgid "Run a three-way file merge" +msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”" + +#: command-list.h:124 +msgid "Run a merge for files needing merging" +msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn" + +#: command-list.h:125 +msgid "The standard helper program to use with git-merge-index" +msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index" + +#: command-list.h:126 +msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts" +msgstr "" +"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa " +"trộn" + +#: command-list.h:127 +msgid "Show three-way merge without touching index" +msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục" + +#: command-list.h:128 +msgid "Creates a tag object" +msgstr "Tạo một đối tượng thẻ" + +#: command-list.h:129 +msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text" +msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree" + +#: command-list.h:130 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink" msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm" -#: common-cmds.h:30 +#: command-list.h:131 +msgid "Find symbolic names for given revs" +msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho" + +#: command-list.h:132 +msgid "Add or inspect object notes" +msgstr "thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú" + +#: command-list.h:133 +msgid "Import from and submit to Perforce repositories" +msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết" + +#: command-list.h:134 +msgid "Create a packed archive of objects" +msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối" + +#: command-list.h:135 +msgid "Find redundant pack files" +msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa" + +#: command-list.h:136 +msgid "Pack heads and tags for efficient repository access" +msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn" + +#: command-list.h:137 +msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters" +msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng" + +#: command-list.h:138 +msgid "Compute unique ID for a patch" +msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá" + +#: command-list.h:139 +msgid "Prune all unreachable objects from the object database" +msgstr "" +"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng" + +#: command-list.h:140 +msgid "Remove extra objects that are already in pack files" +msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói" + +#: command-list.h:141 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch" msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ" -#: common-cmds.h:31 +#: command-list.h:142 msgid "Update remote refs along with associated objects" msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: common-cmds.h:32 +#: command-list.h:143 +msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch" +msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành" + +#: command-list.h:144 +msgid "Reads tree information into the index" +msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục" + +#: command-list.h:145 msgid "Reapply commits on top of another base tip" msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác" -#: common-cmds.h:33 +#: command-list.h:146 +msgid "Receive what is pushed into the repository" +msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho" + +#: command-list.h:147 +msgid "Manage reflog information" +msgstr "Quản lý thông tin reflog" + +#: command-list.h:148 +msgid "Manage set of tracked repositories" +msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi" + +#: command-list.h:149 +msgid "Pack unpacked objects in a repository" +msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa" + +#: command-list.h:150 +msgid "Create, list, delete refs to replace objects" +msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng" + +#: command-list.h:151 +msgid "Generates a summary of pending changes" +msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo" + +#: command-list.h:152 +msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges" +msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột" + +#: command-list.h:153 msgid "Reset current HEAD to the specified state" msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho" -#: common-cmds.h:34 +#: command-list.h:154 +msgid "Revert some existing commits" +msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có" + +#: command-list.h:155 +msgid "Lists commit objects in reverse chronological order" +msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược" + +#: command-list.h:156 +msgid "Pick out and massage parameters" +msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số" + +#: command-list.h:157 msgid "Remove files from the working tree and from the index" msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục" -#: common-cmds.h:35 +#: command-list.h:158 +msgid "Send a collection of patches as emails" +msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử" + +#: command-list.h:159 +msgid "Push objects over Git protocol to another repository" +msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác" + +#: command-list.h:160 +msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access" +msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git" + +#: command-list.h:161 +msgid "Summarize 'git log' output" +msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt" + +#: command-list.h:162 msgid "Show various types of objects" msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng" -#: common-cmds.h:36 +#: command-list.h:163 +msgid "Show branches and their commits" +msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng" + +#: command-list.h:164 +msgid "Show packed archive index" +msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói" + +#: command-list.h:165 +msgid "List references in a local repository" +msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ" + +#: command-list.h:166 +msgid "Git's i18n setup code for shell scripts" +msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ" + +#: command-list.h:167 +msgid "Common Git shell script setup code" +msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung" + +#: command-list.h:168 +msgid "Stash the changes in a dirty working directory away" +msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn" + +#: command-list.h:169 +msgid "Add file contents to the staging area" +msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng" + +#: command-list.h:170 msgid "Show the working tree status" msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc" -#: common-cmds.h:37 +#: command-list.h:171 +msgid "Remove unnecessary whitespace" +msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết" + +#: command-list.h:172 +msgid "Initialize, update or inspect submodules" +msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con" + +#: command-list.h:173 +msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git" +msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git" + +#: command-list.h:174 +msgid "Read, modify and delete symbolic refs" +msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm" + +#: command-list.h:175 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG" msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG" -#: parse-options.h:145 -msgid "expiry-date" -msgstr "ngày hết hạn" +#: command-list.h:176 +msgid "Creates a temporary file with a blob's contents" +msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob" -#: parse-options.h:160 -msgid "no-op (backward compatibility)" -msgstr "no-op (tương thích ngược)" +#: command-list.h:177 +msgid "Unpack objects from a packed archive" +msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói" -#: parse-options.h:238 -msgid "be more verbose" -msgstr "chi tiết hơn nữa" +#: command-list.h:178 +msgid "Register file contents in the working tree to the index" +msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục" -#: parse-options.h:240 -msgid "be more quiet" -msgstr "im lặng hơn nữa" +#: command-list.h:179 +msgid "Update the object name stored in a ref safely" +msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn" -#: parse-options.h:246 -msgid "use <n> digits to display SHA-1s" -msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" +#: command-list.h:180 +msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers" +msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb" + +#: command-list.h:181 +msgid "Send archive back to git-archive" +msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive" + +#: command-list.h:182 +msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack" +msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack" + +#: command-list.h:183 +msgid "Show a Git logical variable" +msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý" + +#: command-list.h:184 +msgid "Check the GPG signature of commits" +msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG" + +#: command-list.h:185 +msgid "Validate packed Git archive files" +msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói" + +#: command-list.h:186 +msgid "Check the GPG signature of tags" +msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ" + +#: command-list.h:187 +msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)" +msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)" + +#: command-list.h:188 +msgid "Show logs with difference each commit introduces" +msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra" + +#: command-list.h:189 +msgid "Manage multiple working trees" +msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc" + +#: command-list.h:190 +msgid "Create a tree object from the current index" +msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại" + +#: command-list.h:191 +msgid "Defining attributes per path" +msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" + +#: command-list.h:192 +msgid "Git command-line interface and conventions" +msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước" + +#: command-list.h:193 +msgid "A Git core tutorial for developers" +msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển" + +#: command-list.h:194 +msgid "Git for CVS users" +msgstr "Git dành cho những người dùng CVS" + +#: command-list.h:195 +msgid "Tweaking diff output" +msgstr "Chỉnh kết xuất diff" + +#: command-list.h:196 +msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git" +msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày" + +#: command-list.h:197 +msgid "A Git Glossary" +msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" + +#: command-list.h:198 +msgid "Hooks used by Git" +msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git" + +#: command-list.h:199 +msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" +msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" + +#: command-list.h:200 +msgid "Defining submodule properties" +msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" + +#: command-list.h:201 +msgid "Git namespaces" +msgstr "không gian tên Git" + +#: command-list.h:202 +msgid "Git Repository Layout" +msgstr "Bố cục kho Git" + +#: command-list.h:203 +msgid "Specifying revisions and ranges for Git" +msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" + +#: command-list.h:204 +msgid "A tutorial introduction to Git: part two" +msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai" + +#: command-list.h:205 +msgid "A tutorial introduction to Git" +msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git" + +#: command-list.h:206 +msgid "An overview of recommended workflows with Git" +msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git." #: rerere.h:40 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible" @@ -14850,7 +16393,7 @@ msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name" msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge." msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động." -#: git-rebase.sh:58 +#: git-rebase.sh:61 msgid "" "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n" "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n" @@ -14865,44 +16408,44 @@ msgstr "" "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase " "--abort\"." -#: git-rebase.sh:160 git-rebase.sh:402 +#: git-rebase.sh:173 git-rebase.sh:442 #, sh-format msgid "Could not move back to $head_name" msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" -#: git-rebase.sh:171 +#: git-rebase.sh:184 msgid "Applied autostash." msgstr "Đã áp dụng autostash." -#: git-rebase.sh:174 +#: git-rebase.sh:187 #, sh-format msgid "Cannot store $stash_sha1" msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" -#: git-rebase.sh:214 +#: git-rebase.sh:229 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." -#: git-rebase.sh:219 +#: git-rebase.sh:234 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase." msgstr "" "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase." -#: git-rebase.sh:363 +#: git-rebase.sh:403 msgid "No rebase in progress?" msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" -#: git-rebase.sh:374 +#: git-rebase.sh:414 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." msgstr "" "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " "sử) tương tác." -#: git-rebase.sh:381 +#: git-rebase.sh:421 msgid "Cannot read HEAD" msgstr "Không thể đọc HEAD" -#: git-rebase.sh:384 +#: git-rebase.sh:424 msgid "" "You must edit all merge conflicts and then\n" "mark them as resolved using git add" @@ -14910,7 +16453,7 @@ msgstr "" "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" -#: git-rebase.sh:424 +#: git-rebase.sh:468 #, sh-format msgid "" "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n" @@ -14931,74 +16474,78 @@ msgstr "" "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" "có một số thứ quý giá ở đây." -#: git-rebase.sh:480 +#: git-rebase.sh:509 +msgid "error: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'" +msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”" + +#: git-rebase.sh:537 #, sh-format msgid "invalid upstream '$upstream_name'" msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”" -#: git-rebase.sh:504 +#: git-rebase.sh:561 #, sh-format msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn" -#: git-rebase.sh:507 git-rebase.sh:511 +#: git-rebase.sh:564 git-rebase.sh:568 #, sh-format msgid "$onto_name: there is no merge base" msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào" -#: git-rebase.sh:516 +#: git-rebase.sh:573 #, sh-format msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name" msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name" -#: git-rebase.sh:542 +#: git-rebase.sh:599 #, sh-format msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'" msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”" -#: git-rebase.sh:575 +#: git-rebase.sh:632 msgid "Cannot autostash" msgstr "Không thể autostash" -#: git-rebase.sh:580 +#: git-rebase.sh:637 #, sh-format msgid "Created autostash: $stash_abbrev" msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev" -#: git-rebase.sh:584 +#: git-rebase.sh:641 msgid "Please commit or stash them." msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: git-rebase.sh:607 +#: git-rebase.sh:664 #, sh-format msgid "HEAD is up to date." msgstr "HEAD đã cập nhật." -#: git-rebase.sh:609 +#: git-rebase.sh:666 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi." -#: git-rebase.sh:617 +#: git-rebase.sh:674 #, sh-format msgid "HEAD is up to date, rebase forced." msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase." -#: git-rebase.sh:619 +#: git-rebase.sh:676 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc." -#: git-rebase.sh:631 +#: git-rebase.sh:688 #, sh-format msgid "Changes from $mb to $onto:" msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:" -#: git-rebase.sh:640 +#: git-rebase.sh:697 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…" -#: git-rebase.sh:650 +#: git-rebase.sh:707 #, sh-format msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name." @@ -15067,114 +16614,114 @@ msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" msgid "Saved working directory and index state $stash_msg" msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg" -#: git-stash.sh:341 +#: git-stash.sh:342 msgid "Cannot remove worktree changes" msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: git-stash.sh:489 +#: git-stash.sh:490 #, sh-format msgid "unknown option: $opt" msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt" -#: git-stash.sh:502 +#: git-stash.sh:503 msgid "No stash entries found." msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào." -#: git-stash.sh:509 +#: git-stash.sh:510 #, sh-format msgid "Too many revisions specified: $REV" msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV" -#: git-stash.sh:524 +#: git-stash.sh:525 #, sh-format msgid "$reference is not a valid reference" msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" -#: git-stash.sh:552 +#: git-stash.sh:553 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash-like commit" msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" -#: git-stash.sh:563 +#: git-stash.sh:564 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash reference" msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash" -#: git-stash.sh:571 +#: git-stash.sh:572 msgid "unable to refresh index" msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục" -#: git-stash.sh:575 +#: git-stash.sh:576 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge" msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" -#: git-stash.sh:583 +#: git-stash.sh:584 msgid "Conflicts in index. Try without --index." msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." -#: git-stash.sh:585 +#: git-stash.sh:586 msgid "Could not save index tree" msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" -#: git-stash.sh:594 +#: git-stash.sh:595 msgid "Could not restore untracked files from stash entry" msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)" -#: git-stash.sh:619 +#: git-stash.sh:620 msgid "Cannot unstage modified files" msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa" -#: git-stash.sh:634 +#: git-stash.sh:635 msgid "Index was not unstashed." msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." -#: git-stash.sh:648 +#: git-stash.sh:649 msgid "The stash entry is kept in case you need it again." msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó." -#: git-stash.sh:657 +#: git-stash.sh:658 #, sh-format msgid "Dropped ${REV} ($s)" msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)" -#: git-stash.sh:658 +#: git-stash.sh:659 #, sh-format msgid "${REV}: Could not drop stash entry" msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" -#: git-stash.sh:666 +#: git-stash.sh:667 msgid "No branch name specified" msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" -#: git-stash.sh:745 +#: git-stash.sh:746 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" -#: git-submodule.sh:181 +#: git-submodule.sh:188 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" msgstr "" "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm " "việc" -#: git-submodule.sh:191 +#: git-submodule.sh:198 #, sh-format msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" msgstr "" "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" -#: git-submodule.sh:210 +#: git-submodule.sh:217 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index" msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" -#: git-submodule.sh:213 +#: git-submodule.sh:220 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule" msgstr "" "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-" "con" -#: git-submodule.sh:219 +#: git-submodule.sh:226 #, sh-format msgid "" "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" @@ -15186,23 +16733,23 @@ msgstr "" "$sm_path\n" "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." -#: git-submodule.sh:237 +#: git-submodule.sh:249 #, sh-format msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" -#: git-submodule.sh:239 +#: git-submodule.sh:251 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" -#: git-submodule.sh:247 +#: git-submodule.sh:259 #, sh-format msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" msgstr "" "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" -#: git-submodule.sh:249 +#: git-submodule.sh:261 #, sh-format msgid "" "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n" @@ -15218,99 +16765,50 @@ msgstr "" "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy " "chọn “--name”." -#: git-submodule.sh:255 +#: git-submodule.sh:267 #, sh-format msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." msgstr "" "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." -#: git-submodule.sh:267 +#: git-submodule.sh:279 #, sh-format msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:272 +#: git-submodule.sh:284 #, sh-format msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:281 +#: git-submodule.sh:293 #, sh-format msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:342 +#: git-submodule.sh:354 #, sh-format msgid "Entering '$displaypath'" msgstr "Đang vào “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:362 +#: git-submodule.sh:374 #, sh-format msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status." msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." -#: git-submodule.sh:433 -#, sh-format -msgid "pathspec and --all are incompatible" -msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau" - -#: git-submodule.sh:438 -#, sh-format -msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules" -msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con" - -#: git-submodule.sh:458 -#, sh-format -msgid "" -"Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n" -"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)" -msgstr "" -"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n" -"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " -"chúng)" - -#: git-submodule.sh:466 -#, sh-format -msgid "" -"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to " -"discard them" -msgstr "" -"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-" -"f” để loại bỏ chúng đi" - -#: git-submodule.sh:469 -#, sh-format -msgid "Cleared directory '$displaypath'" -msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:470 -#, sh-format -msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'" -msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:473 -#, sh-format -msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'" -msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:482 -#, sh-format -msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" -msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:637 +#: git-submodule.sh:600 #, sh-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:647 +#: git-submodule.sh:610 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:652 +#: git-submodule.sh:615 #, sh-format msgid "" "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path " @@ -15319,12 +16817,12 @@ msgstr "" "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong " "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:670 +#: git-submodule.sh:633 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:676 +#: git-submodule.sh:639 #, sh-format msgid "" "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. " @@ -15333,124 +16831,134 @@ msgstr "" "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. " "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi." -#: git-submodule.sh:683 +#: git-submodule.sh:646 #, sh-format msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:684 +#: git-submodule.sh:647 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" -#: git-submodule.sh:688 +#: git-submodule.sh:651 #, sh-format msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:689 +#: git-submodule.sh:652 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" -#: git-submodule.sh:694 +#: git-submodule.sh:657 #, sh-format msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:695 +#: git-submodule.sh:658 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" -#: git-submodule.sh:700 +#: git-submodule.sh:663 #, sh-format msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:701 +#: git-submodule.sh:664 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”" -#: git-submodule.sh:732 +#: git-submodule.sh:695 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:828 +#: git-submodule.sh:791 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" -#: git-submodule.sh:880 +#: git-submodule.sh:843 #, sh-format msgid "unexpected mode $mod_dst" msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" -#: git-submodule.sh:900 +#: git-submodule.sh:863 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" -#: git-submodule.sh:903 +#: git-submodule.sh:866 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" -#: git-submodule.sh:906 +#: git-submodule.sh:869 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr "" " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và " "$sha1_dst" -#: git-submodule.sh:1077 -#, sh-format -msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'" -msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" - #: git-parse-remote.sh:89 #, sh-format msgid "See git-${cmd}(1) for details." msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." -#: git-rebase--interactive.sh:140 +#: git-rebase--interactive.sh:142 #, sh-format msgid "Rebasing ($new_count/$total)" msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)" -#: git-rebase--interactive.sh:156 +#: git-rebase--interactive.sh:158 msgid "" "\n" "Commands:\n" -"p, pick = use commit\n" -"r, reword = use commit, but edit the commit message\n" -"e, edit = use commit, but stop for amending\n" -"s, squash = use commit, but meld into previous commit\n" -"f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" -"x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n" -"d, drop = remove commit\n" +"p, pick <commit> = use commit\n" +"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n" +"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n" +"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n" +"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" +"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n" +"d, drop <commit> = remove commit\n" +"l, label <label> = label current HEAD with a name\n" +"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n" +"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n" +". create a merge commit using the original merge commit's\n" +". message (or the oneline, if no original merge commit was\n" +". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n" "\n" "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n" msgstr "" "\n" "Các lệnh:\n" -" p, pick = dùng lần chuyển giao\n" -" r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n" -" e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n" -" s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n" -" f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển " -"giao này\n" -" x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n" -" d, drop = xóa lần chuyển giao\n" +"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n" +"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n" +"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n" +"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế " +"trước\n" +"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký " +"của lần chuyển giao này\n" +"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n" +"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n" +"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n" +"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n" +"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n" +". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n" +". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao " +"hòa\n" +". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển " +"giao.\n" "\n" "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " "đáy.\n" -#: git-rebase--interactive.sh:171 +#: git-rebase--interactive.sh:179 msgid "" "\n" "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n" @@ -15459,7 +16967,7 @@ msgstr "" "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " "chuyển giao.\n" -#: git-rebase--interactive.sh:175 +#: git-rebase--interactive.sh:183 msgid "" "\n" "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n" @@ -15467,7 +16975,7 @@ msgstr "" "\n" "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n" -#: git-rebase--interactive.sh:211 +#: git-rebase--interactive.sh:221 #, sh-format msgid "" "You can amend the commit now, with\n" @@ -15486,82 +16994,82 @@ msgstr "" "\n" "\tgit rebase --continue" -#: git-rebase--interactive.sh:236 +#: git-rebase--interactive.sh:246 #, sh-format msgid "$sha1: not a commit that can be picked" msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được" -#: git-rebase--interactive.sh:275 +#: git-rebase--interactive.sh:285 #, sh-format msgid "Invalid commit name: $sha1" msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:317 +#: git-rebase--interactive.sh:325 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1" msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao" -#: git-rebase--interactive.sh:369 +#: git-rebase--interactive.sh:376 #, sh-format msgid "Fast-forward to $sha1" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:371 +#: git-rebase--interactive.sh:378 #, sh-format msgid "Cannot fast-forward to $sha1" msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:380 +#: git-rebase--interactive.sh:387 #, sh-format msgid "Cannot move HEAD to $first_parent" msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent" -#: git-rebase--interactive.sh:385 +#: git-rebase--interactive.sh:392 #, sh-format msgid "Refusing to squash a merge: $sha1" msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:400 +#: git-rebase--interactive.sh:410 #, sh-format msgid "Error redoing merge $sha1" msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:408 +#: git-rebase--interactive.sh:419 #, sh-format msgid "Could not pick $sha1" msgstr "Không thể lấy ra $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:417 +#: git-rebase--interactive.sh:428 #, sh-format msgid "This is the commit message #${n}:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:" -#: git-rebase--interactive.sh:422 +#: git-rebase--interactive.sh:433 #, sh-format msgid "The commit message #${n} will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:" -#: git-rebase--interactive.sh:433 +#: git-rebase--interactive.sh:444 #, sh-format msgid "This is a combination of $count commit." msgid_plural "This is a combination of $count commits." msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao." -#: git-rebase--interactive.sh:442 +#: git-rebase--interactive.sh:453 #, sh-format msgid "Cannot write $fixup_msg" msgstr "Không thể $fixup_msg" -#: git-rebase--interactive.sh:445 +#: git-rebase--interactive.sh:456 msgid "This is a combination of 2 commits." msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao." -#: git-rebase--interactive.sh:486 git-rebase--interactive.sh:529 -#: git-rebase--interactive.sh:532 +#: git-rebase--interactive.sh:497 git-rebase--interactive.sh:540 +#: git-rebase--interactive.sh:543 #, sh-format msgid "Could not apply $sha1... $rest" msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:560 +#: git-rebase--interactive.sh:572 #, sh-format msgid "" "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n" @@ -15577,31 +17085,31 @@ msgstr "" "này\n" "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao." -#: git-rebase--interactive.sh:575 +#: git-rebase--interactive.sh:587 #, sh-format msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest" msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:590 +#: git-rebase--interactive.sh:602 #, sh-format msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit" msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" -#: git-rebase--interactive.sh:632 +#: git-rebase--interactive.sh:644 #, sh-format msgid "Executing: $rest" msgstr "Thực thi: $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:640 +#: git-rebase--interactive.sh:652 #, sh-format msgid "Execution failed: $rest" msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:642 +#: git-rebase--interactive.sh:654 msgid "and made changes to the index and/or the working tree" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc" -#: git-rebase--interactive.sh:644 +#: git-rebase--interactive.sh:656 msgid "" "You can fix the problem, and then run\n" "\n" @@ -15612,7 +17120,7 @@ msgstr "" "\tgit rebase --continue" #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user -#: git-rebase--interactive.sh:657 +#: git-rebase--interactive.sh:669 #, sh-format msgid "" "Execution succeeded: $rest\n" @@ -15627,29 +17135,29 @@ msgstr "" "\n" "\tgit rebase --continue" -#: git-rebase--interactive.sh:668 +#: git-rebase--interactive.sh:680 #, sh-format msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest" msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:669 +#: git-rebase--interactive.sh:681 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." -#: git-rebase--interactive.sh:704 +#: git-rebase--interactive.sh:716 #, sh-format msgid "Successfully rebased and updated $head_name." msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công." -#: git-rebase--interactive.sh:728 +#: git-rebase--interactive.sh:740 msgid "could not detach HEAD" msgstr "không thể tách rời HEAD" -#: git-rebase--interactive.sh:763 +#: git-rebase--interactive.sh:778 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" -#: git-rebase--interactive.sh:768 +#: git-rebase--interactive.sh:783 #, sh-format msgid "" "You have staged changes in your working tree.\n" @@ -15680,11 +17188,11 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: git-rebase--interactive.sh:785 +#: git-rebase--interactive.sh:800 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit" msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao" -#: git-rebase--interactive.sh:790 +#: git-rebase--interactive.sh:805 msgid "" "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n" "first and then run 'git rebase --continue' again." @@ -15693,11 +17201,11 @@ msgstr "" "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần " "nữa." -#: git-rebase--interactive.sh:795 git-rebase--interactive.sh:799 +#: git-rebase--interactive.sh:810 git-rebase--interactive.sh:814 msgid "Could not commit staged changes." msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." -#: git-rebase--interactive.sh:827 +#: git-rebase--interactive.sh:843 msgid "" "\n" "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n" @@ -15711,55 +17219,58 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: git-rebase--interactive.sh:835 git-rebase--interactive.sh:995 +#: git-rebase--interactive.sh:851 git-rebase--interactive.sh:937 msgid "Could not execute editor" msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn" -#: git-rebase--interactive.sh:848 +#: git-rebase--interactive.sh:872 #, sh-format msgid "Could not checkout $switch_to" msgstr "Không thể checkout $switch_to" -#: git-rebase--interactive.sh:853 +#: git-rebase--interactive.sh:879 msgid "No HEAD?" msgstr "Không HEAD?" -#: git-rebase--interactive.sh:854 +#: git-rebase--interactive.sh:880 #, sh-format msgid "Could not create temporary $state_dir" msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir" -#: git-rebase--interactive.sh:856 +#: git-rebase--interactive.sh:883 msgid "Could not mark as interactive" msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác" -#: git-rebase--interactive.sh:866 git-rebase--interactive.sh:871 -msgid "Could not init rewritten commits" -msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại" - -#: git-rebase--interactive.sh:897 -msgid "Could not generate todo list" -msgstr "Không thể tạo danh sách cần làm" - -#: git-rebase--interactive.sh:973 +#: git-rebase--interactive.sh:915 #, sh-format msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)" msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)" msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)" -#: git-rebase--interactive.sh:978 +#: git-rebase--interactive.sh:920 msgid "" "\n" -"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" +"\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" "\n" +"\t" msgstr "" "\n" -"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" +"\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" +"\n" +"\t" -#: git-rebase--interactive.sh:985 +#: git-rebase--interactive.sh:927 msgid "Note that empty commits are commented out" msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" +#: git-rebase--interactive.sh:980 +msgid "Could not generate todo list" +msgstr "Không thể tạo danh sách cần làm" + +#: git-rebase--interactive.sh:1001 git-rebase--interactive.sh:1006 +msgid "Could not init rewritten commits" +msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại" + #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94 #, sh-format msgid "usage: $dashless $USAGE" @@ -15840,64 +17351,64 @@ msgstr "đã đưa lên bệ phóng" msgid "unstaged" msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" -#: git-add--interactive.perl:246 git-add--interactive.perl:271 +#: git-add--interactive.perl:253 git-add--interactive.perl:278 msgid "binary" msgstr "nhị phân" -#: git-add--interactive.perl:255 git-add--interactive.perl:309 +#: git-add--interactive.perl:262 git-add--interactive.perl:316 msgid "nothing" msgstr "không có gì" -#: git-add--interactive.perl:291 git-add--interactive.perl:306 +#: git-add--interactive.perl:298 git-add--interactive.perl:313 msgid "unchanged" msgstr "không thay đổi" -#: git-add--interactive.perl:602 +#: git-add--interactive.perl:609 #, perl-format msgid "added %d path\n" msgid_plural "added %d paths\n" msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" -#: git-add--interactive.perl:605 +#: git-add--interactive.perl:612 #, perl-format msgid "updated %d path\n" msgid_plural "updated %d paths\n" msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n" -#: git-add--interactive.perl:608 +#: git-add--interactive.perl:615 #, perl-format msgid "reverted %d path\n" msgid_plural "reverted %d paths\n" msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n" -#: git-add--interactive.perl:611 +#: git-add--interactive.perl:618 #, perl-format msgid "touched %d path\n" msgid_plural "touched %d paths\n" msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n" -#: git-add--interactive.perl:620 +#: git-add--interactive.perl:627 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" -#: git-add--interactive.perl:632 +#: git-add--interactive.perl:639 msgid "Revert" msgstr "Hoàn nguyên" -#: git-add--interactive.perl:655 +#: git-add--interactive.perl:662 #, perl-format msgid "note: %s is untracked now.\n" msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n" -#: git-add--interactive.perl:666 +#: git-add--interactive.perl:673 msgid "Add untracked" msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi" -#: git-add--interactive.perl:672 +#: git-add--interactive.perl:679 msgid "No untracked files.\n" msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n" -#: git-add--interactive.perl:985 +#: git-add--interactive.perl:1033 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for staging." @@ -15905,7 +17416,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng." -#: git-add--interactive.perl:988 +#: git-add--interactive.perl:1036 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for stashing." @@ -15913,7 +17424,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để tạm cất." -#: git-add--interactive.perl:991 +#: git-add--interactive.perl:1039 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for unstaging." @@ -15921,7 +17432,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng." -#: git-add--interactive.perl:994 git-add--interactive.perl:1003 +#: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1051 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for applying." @@ -15929,7 +17440,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để áp dụng." -#: git-add--interactive.perl:997 git-add--interactive.perl:1000 +#: git-add--interactive.perl:1045 git-add--interactive.perl:1048 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for discarding." @@ -15937,16 +17448,16 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để loại bỏ." -#: git-add--interactive.perl:1013 +#: git-add--interactive.perl:1085 #, perl-format msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s" msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s" -#: git-add--interactive.perl:1014 +#: git-add--interactive.perl:1086 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" -#: git-add--interactive.perl:1020 +#: git-add--interactive.perl:1092 #, perl-format msgid "" "---\n" @@ -15960,7 +17471,7 @@ msgstr "" "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n" #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. -#: git-add--interactive.perl:1028 +#: git-add--interactive.perl:1100 msgid "" "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" @@ -15970,7 +17481,7 @@ msgstr "" "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n" "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n" -#: git-add--interactive.perl:1042 +#: git-add--interactive.perl:1114 #, perl-format msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s" msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s" @@ -15981,14 +17492,14 @@ msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s" #. Consider translating (saying "no" discards!) as #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation #. of the word "no" does not start with n. -#: git-add--interactive.perl:1134 +#: git-add--interactive.perl:1213 msgid "" "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " msgstr "" "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại " "bỏ!) [y/n]? " -#: git-add--interactive.perl:1143 +#: git-add--interactive.perl:1222 msgid "" "y - stage this hunk\n" "n - do not stage this hunk\n" @@ -16003,7 +17514,7 @@ msgstr "" "d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " "tin" -#: git-add--interactive.perl:1149 +#: git-add--interactive.perl:1228 msgid "" "y - stash this hunk\n" "n - do not stash this hunk\n" @@ -16017,7 +17528,7 @@ msgstr "" "a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" "d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1155 +#: git-add--interactive.perl:1234 msgid "" "y - unstage this hunk\n" "n - do not unstage this hunk\n" @@ -16033,7 +17544,7 @@ msgstr "" "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " "tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1161 +#: git-add--interactive.perl:1240 msgid "" "y - apply this hunk to index\n" "n - do not apply this hunk to index\n" @@ -16047,7 +17558,7 @@ msgstr "" "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1167 +#: git-add--interactive.perl:1246 msgid "" "y - discard this hunk from worktree\n" "n - do not discard this hunk from worktree\n" @@ -16061,7 +17572,7 @@ msgstr "" "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1173 +#: git-add--interactive.perl:1252 msgid "" "y - discard this hunk from index and worktree\n" "n - do not discard this hunk from index and worktree\n" @@ -16075,7 +17586,7 @@ msgstr "" "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1179 +#: git-add--interactive.perl:1258 msgid "" "y - apply this hunk to index and worktree\n" "n - do not apply this hunk to index and worktree\n" @@ -16089,7 +17600,7 @@ msgstr "" "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1188 +#: git-add--interactive.perl:1273 msgid "" "g - select a hunk to go to\n" "/ - search for a hunk matching the given regex\n" @@ -16111,194 +17622,209 @@ msgstr "" "e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n" "? - in trợ giúp\n" -#: git-add--interactive.perl:1219 +#: git-add--interactive.perl:1304 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n" msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n" -#: git-add--interactive.perl:1220 +#: git-add--interactive.perl:1305 msgid "Apply them to the worktree anyway? " msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " -#: git-add--interactive.perl:1223 +#: git-add--interactive.perl:1308 msgid "Nothing was applied.\n" msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" -#: git-add--interactive.perl:1234 +#: git-add--interactive.perl:1319 #, perl-format msgid "ignoring unmerged: %s\n" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n" -#: git-add--interactive.perl:1243 +#: git-add--interactive.perl:1328 msgid "Only binary files changed.\n" msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" -#: git-add--interactive.perl:1245 +#: git-add--interactive.perl:1330 msgid "No changes.\n" msgstr "Không có thay đổi nào.\n" -#: git-add--interactive.perl:1253 +#: git-add--interactive.perl:1338 msgid "Patch update" msgstr "Cập nhật miếng vá" -#: git-add--interactive.perl:1305 +#: git-add--interactive.perl:1390 #, perl-format -msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1306 +#: git-add--interactive.perl:1391 #, perl-format -msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1307 +#: git-add--interactive.perl:1392 #, perl-format -msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1310 +#: git-add--interactive.perl:1395 #, perl-format -msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1311 +#: git-add--interactive.perl:1396 #, perl-format -msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1312 +#: git-add--interactive.perl:1397 #, perl-format -msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1315 +#: git-add--interactive.perl:1400 #, perl-format -msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1316 +#: git-add--interactive.perl:1401 #, perl-format -msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1317 +#: git-add--interactive.perl:1402 #, perl-format -msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1320 +#: git-add--interactive.perl:1405 #, perl-format -msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1321 +#: git-add--interactive.perl:1406 #, perl-format -msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1322 +#: git-add--interactive.perl:1407 #, perl-format -msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1325 +#: git-add--interactive.perl:1410 #, perl-format -msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1326 +#: git-add--interactive.perl:1411 #, perl-format -msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1327 +#: git-add--interactive.perl:1412 #, perl-format -msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1330 +#: git-add--interactive.perl:1415 #, perl-format -msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1331 +#: git-add--interactive.perl:1416 #, perl-format -msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1332 +#: git-add--interactive.perl:1417 #, perl-format -msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1335 +#: git-add--interactive.perl:1420 #, perl-format -msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "" -"Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1336 +#: git-add--interactive.perl:1421 #, perl-format -msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1337 +#: git-add--interactive.perl:1422 #, perl-format -msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1522 +msgid "No other hunks to goto\n" +msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n" -#: git-add--interactive.perl:1440 +#: git-add--interactive.perl:1529 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? " msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? " -#: git-add--interactive.perl:1442 +#: git-add--interactive.perl:1531 msgid "go to which hunk? " msgstr "nhảy đến hunk nào?" -#: git-add--interactive.perl:1451 +#: git-add--interactive.perl:1540 #, perl-format msgid "Invalid number: '%s'\n" msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n" -#: git-add--interactive.perl:1456 +#: git-add--interactive.perl:1545 #, perl-format msgid "Sorry, only %d hunk available.\n" msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n" msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n" -#: git-add--interactive.perl:1482 +#: git-add--interactive.perl:1571 +msgid "No other hunks to search\n" +msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n" + +#: git-add--interactive.perl:1575 msgid "search for regex? " msgstr "tìm kiếm cho regex? " -#: git-add--interactive.perl:1495 +#: git-add--interactive.perl:1588 #, perl-format msgid "Malformed search regexp %s: %s\n" msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n" -#: git-add--interactive.perl:1505 +#: git-add--interactive.perl:1598 msgid "No hunk matches the given pattern\n" msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n" -#: git-add--interactive.perl:1517 git-add--interactive.perl:1539 +#: git-add--interactive.perl:1610 git-add--interactive.perl:1632 msgid "No previous hunk\n" msgstr "Không có hunk kế trước\n" -#: git-add--interactive.perl:1526 git-add--interactive.perl:1545 +#: git-add--interactive.perl:1619 git-add--interactive.perl:1638 msgid "No next hunk\n" msgstr "Không có hunk kế tiếp\n" -#: git-add--interactive.perl:1553 +#: git-add--interactive.perl:1644 +msgid "Sorry, cannot split this hunk\n" +msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n" + +#: git-add--interactive.perl:1650 #, perl-format msgid "Split into %d hunk.\n" msgid_plural "Split into %d hunks.\n" msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n" -#: git-add--interactive.perl:1605 +#: git-add--interactive.perl:1660 +msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n" +msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n" + +#: git-add--interactive.perl:1706 msgid "Review diff" msgstr "Xem xét lại diff" #. TRANSLATORS: please do not translate the command names #. 'status', 'update', 'revert', etc. -#: git-add--interactive.perl:1624 +#: git-add--interactive.perl:1725 msgid "" "status - show paths with changes\n" "update - add working tree state to the staged set of changes\n" @@ -16318,84 +17844,92 @@ msgstr "" "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các " "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n" -#: git-add--interactive.perl:1641 git-add--interactive.perl:1646 -#: git-add--interactive.perl:1649 git-add--interactive.perl:1656 -#: git-add--interactive.perl:1660 git-add--interactive.perl:1666 +#: git-add--interactive.perl:1742 git-add--interactive.perl:1747 +#: git-add--interactive.perl:1750 git-add--interactive.perl:1757 +#: git-add--interactive.perl:1761 git-add--interactive.perl:1767 msgid "missing --" msgstr "thiếu --" -#: git-add--interactive.perl:1662 +#: git-add--interactive.perl:1763 #, perl-format msgid "unknown --patch mode: %s" msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s" -#: git-add--interactive.perl:1668 git-add--interactive.perl:1674 +#: git-add--interactive.perl:1769 git-add--interactive.perl:1775 #, perl-format msgid "invalid argument %s, expecting --" msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --" -#: git-send-email.perl:126 +#: git-send-email.perl:130 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n" msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n" -#: git-send-email.perl:133 git-send-email.perl:139 +#: git-send-email.perl:137 git-send-email.perl:143 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n" msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n" -#: git-send-email.perl:207 git-send-email.perl:213 +#: git-send-email.perl:211 git-send-email.perl:217 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything" msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ" -#: git-send-email.perl:290 +#: git-send-email.perl:294 #, perl-format msgid "" "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n" msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n" -#: git-send-email.perl:295 +#: git-send-email.perl:299 #, perl-format msgid "'%s.final' contains the composed email.\n" msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n" -#: git-send-email.perl:313 +#: git-send-email.perl:317 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n" msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n" -#: git-send-email.perl:378 git-send-email.perl:629 +#: git-send-email.perl:383 git-send-email.perl:638 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n" msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n" -#: git-send-email.perl:447 +#: git-send-email.perl:386 +msgid "" +"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or " +"configuration option)\n" +msgstr "" +"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng " +"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n" + +#: git-send-email.perl:456 #, perl-format msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n" msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:476 +#: git-send-email.perl:485 #, perl-format msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n" msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:504 +#: git-send-email.perl:513 #, perl-format msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:506 +#: git-send-email.perl:515 #, perl-format msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:508 +#: git-send-email.perl:517 #, perl-format msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:513 +#: git-send-email.perl:522 #, perl-format msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n" msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n" -#: git-send-email.perl:595 +#: git-send-email.perl:604 #, perl-format msgid "" "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n" @@ -16410,12 +17944,12 @@ msgstr "" " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n" " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n" -#: git-send-email.perl:616 +#: git-send-email.perl:625 #, perl-format msgid "Failed to opendir %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s" -#: git-send-email.perl:640 +#: git-send-email.perl:649 #, perl-format msgid "" "fatal: %s: %s\n" @@ -16424,7 +17958,7 @@ msgstr "" "nghiêm trọng: %s: %s\n" "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n" -#: git-send-email.perl:651 +#: git-send-email.perl:660 msgid "" "\n" "No patch files specified!\n" @@ -16434,17 +17968,17 @@ msgstr "" "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n" "\n" -#: git-send-email.perl:664 +#: git-send-email.perl:673 #, perl-format msgid "No subject line in %s?" msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?" -#: git-send-email.perl:674 +#: git-send-email.perl:683 #, perl-format msgid "Failed to open for writing %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s" -#: git-send-email.perl:684 +#: git-send-email.perl:694 msgid "" "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n" "Consider including an overall diffstat or table of contents\n" @@ -16458,31 +17992,27 @@ msgstr "" "\n" "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n" -#: git-send-email.perl:707 -#, perl-format -msgid "Failed to open %s.final: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s" - -#: git-send-email.perl:710 +#: git-send-email.perl:718 #, perl-format msgid "Failed to open %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s" -#: git-send-email.perl:745 -msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n" -msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n" +#: git-send-email.perl:735 +#, perl-format +msgid "Failed to open %s.final: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s" -#: git-send-email.perl:754 +#: git-send-email.perl:778 msgid "Summary email is empty, skipping it\n" msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n" #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is. -#: git-send-email.perl:786 +#: git-send-email.perl:813 #, perl-format msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? " msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? " -#: git-send-email.perl:815 +#: git-send-email.perl:868 msgid "" "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-" "Encoding.\n" @@ -16490,11 +18020,11 @@ msgstr "" "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-" "Encoding.\n" -#: git-send-email.perl:820 +#: git-send-email.perl:873 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? " msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? " -#: git-send-email.perl:828 +#: git-send-email.perl:881 #, perl-format msgid "" "Refusing to send because the patch\n" @@ -16507,20 +18037,20 @@ msgstr "" "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự " "muốn gửi.\n" -#: git-send-email.perl:847 +#: git-send-email.perl:900 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?" msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?" -#: git-send-email.perl:865 +#: git-send-email.perl:918 #, perl-format msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n" msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n" -#: git-send-email.perl:877 +#: git-send-email.perl:930 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? " msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? " -#: git-send-email.perl:929 git-send-email.perl:937 +#: git-send-email.perl:988 git-send-email.perl:996 #, perl-format msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n" msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n" @@ -16528,16 +18058,16 @@ msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-send-email.perl:941 +#: git-send-email.perl:1000 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): " msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): " -#: git-send-email.perl:1262 +#: git-send-email.perl:1317 #, perl-format msgid "CA path \"%s\" does not exist" msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại" -#: git-send-email.perl:1337 +#: git-send-email.perl:1400 msgid "" " The Cc list above has been expanded by additional\n" " addresses found in the patch commit message. By default\n" @@ -16561,136 +18091,185 @@ msgstr "" " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n" "\n" -#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your +#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-send-email.perl:1352 -msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): " -msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): " +#: git-send-email.perl:1415 +msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): " +msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): " -#: git-send-email.perl:1355 +#: git-send-email.perl:1418 msgid "Send this email reply required" msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu" -#: git-send-email.perl:1381 +#: git-send-email.perl:1446 msgid "The required SMTP server is not properly defined." msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp." -#: git-send-email.perl:1428 +#: git-send-email.perl:1493 #, perl-format msgid "Server does not support STARTTLS! %s" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s" -#: git-send-email.perl:1433 git-send-email.perl:1437 +#: git-send-email.perl:1498 git-send-email.perl:1502 #, perl-format msgid "STARTTLS failed! %s" msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s" -#: git-send-email.perl:1447 +#: git-send-email.perl:1512 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug." msgstr "" "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-" "debug." -#: git-send-email.perl:1465 +#: git-send-email.perl:1530 #, perl-format msgid "Failed to send %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1468 +#: git-send-email.perl:1533 #, perl-format msgid "Dry-Sent %s\n" msgstr "Thử gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1468 +#: git-send-email.perl:1533 #, perl-format msgid "Sent %s\n" msgstr "Gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1470 +#: git-send-email.perl:1535 msgid "Dry-OK. Log says:\n" msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n" -#: git-send-email.perl:1470 +#: git-send-email.perl:1535 msgid "OK. Log says:\n" msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n" -#: git-send-email.perl:1482 +#: git-send-email.perl:1547 msgid "Result: " msgstr "Kết quả: " -#: git-send-email.perl:1485 +#: git-send-email.perl:1550 msgid "Result: OK\n" msgstr "Kết quả: Tốt\n" -#: git-send-email.perl:1498 +#: git-send-email.perl:1568 #, perl-format msgid "can't open file %s" msgstr "không thể mở tập tin “%s”" -#: git-send-email.perl:1545 git-send-email.perl:1565 +#: git-send-email.perl:1615 git-send-email.perl:1635 #, perl-format msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1551 +#: git-send-email.perl:1621 #, perl-format msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1599 +#: git-send-email.perl:1674 #, perl-format msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1624 +#: git-send-email.perl:1699 #, perl-format msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1730 +#: git-send-email.perl:1817 #, perl-format msgid "(%s) Could not execute '%s'" msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”" -#: git-send-email.perl:1737 +#: git-send-email.perl:1824 #, perl-format msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n" msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1741 +#: git-send-email.perl:1828 #, perl-format msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'" msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”" -#: git-send-email.perl:1768 +#: git-send-email.perl:1855 msgid "cannot send message as 7bit" msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít" -#: git-send-email.perl:1776 +#: git-send-email.perl:1863 msgid "invalid transfer encoding" msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ" -#: git-send-email.perl:1814 git-send-email.perl:1865 git-send-email.perl:1875 +#: git-send-email.perl:1901 git-send-email.perl:1952 git-send-email.perl:1962 #, perl-format msgid "unable to open %s: %s\n" msgstr "không thể mở %s: %s\n" -#: git-send-email.perl:1817 +#: git-send-email.perl:1904 #, perl-format msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters" msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự" -#: git-send-email.perl:1833 +#: git-send-email.perl:1920 #, perl-format msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n" msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n" #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is. -#: git-send-email.perl:1837 +#: git-send-email.perl:1924 #, perl-format msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: " -msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: " +msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " + +#~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So" +#~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn" + +#~ msgid "Could not open '%s' for writing" +#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" + +#~ msgid "" +#~ "unexpected 1st line of squash message:\n" +#~ "\n" +#~ "\t%.*s" +#~ msgstr "" +#~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n" +#~ "\n" +#~ "\t%.*s" + +#~ msgid "" +#~ "invalid 1st line of squash message:\n" +#~ "\n" +#~ "\t%.*s" +#~ msgstr "" +#~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n" +#~ "\n" +#~ "\t%.*s" + +#~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?" +#~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?" + +#~ msgid "Error in object" +#~ msgstr "Lỗi trong đối tượng" + +#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF" +#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF" + +#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'" +#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ" + +#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s" +#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s" + +#~ msgid "pathspec and --all are incompatible" +#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau" + +#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" +#~ msgstr "" +#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" + +#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n" +#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n" #~ msgid "" #~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. " @@ -16867,9 +18446,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: " #~ msgid "blob object" #~ msgstr "đối tượng blob" -#~ msgid "other tag object" -#~ msgstr "đối tượng thẻ khác" - #~ msgid "" #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n" #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?" @@ -17123,9 +18699,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: " #~ msgid "Unprocessed path??? %s" #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" -#~ msgid "Error wrapping up %s" -#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s" - #~ msgid "Cannot %s during a %s" #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s" @@ -17236,9 +18809,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: " #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi " #~ "để xử lý" -#~ msgid "could not verify the tag '%s'" -#~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”" - #~ msgid "failed to remove: %s" #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s" @@ -17430,9 +19000,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: " #~ msgid "no branch specified" #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh" -#~ msgid "check a branch out in a separate working directory" -#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt" - #~ msgid "prune .git/worktrees" #~ msgstr "xén .git/worktrees" @@ -17643,9 +19210,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: " #~ msgid "more than %d trees given: '%s'" #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”" -#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only." -#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only." - #~ msgid "" #~ "'%s' has changes staged in the index\n" #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" |