diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 16098 |
1 files changed, 11943 insertions, 4155 deletions
@@ -2,14 +2,14 @@ # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. # This file is distributed under the same license as the git-core package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.9.0\n" +"Project-Id-Version: git v2.119.0_round2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2016-05-24 23:42+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2016-05-25 07:39+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2018-09-04 08:50+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2018-09-07 13:38+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -22,126 +22,900 @@ msgstr "" "X-Poedit-Basepath: ../\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" -#: advice.c:55 +#: advice.c:97 #, c-format -msgid "hint: %.*s\n" -msgstr "gợi ý: %.*s\n" +msgid "%shint: %.*s%s\n" +msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" -#: advice.c:88 +#: advice.c:150 +msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " +"hòa trộn." + +#: advice.c:152 +msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." + +#: advice.c:154 +msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." + +#: advice.c:156 +msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." + +#: advice.c:158 +msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." + +#: advice.c:160 +#, c-format +msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." +msgstr "" +"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa " +"trộn." + +#: advice.c:168 msgid "" "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" "as appropriate to mark resolution and make a commit." msgstr "" -"Sửa chúng trong cây làm việc,\n" -"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" +"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." -#: advice.c:101 builtin/merge.c:1238 +#: advice.c:176 +msgid "Exiting because of an unresolved conflict." +msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." + +#: advice.c:181 builtin/merge.c:1286 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." -#: advice.c:103 +#: advice.c:183 msgid "Please, commit your changes before merging." msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." -#: advice.c:104 +#: advice.c:184 msgid "Exiting because of unfinished merge." msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." -#: archive.c:12 +#: advice.c:190 +#, c-format +msgid "" +"Note: checking out '%s'.\n" +"\n" +"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n" +"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n" +"state without impacting any branches by performing another checkout.\n" +"\n" +"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n" +"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n" +"\n" +" git checkout -b <new-branch-name>\n" +"\n" +msgstr "" +"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n" +"\n" +"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n" +"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n" +"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n" +"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n" +"\n" +"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n" +"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n" +"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n" +"\n" +" git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n" +"\n" + +#: apply.c:59 +#, c-format +msgid "unrecognized whitespace option '%s'" +msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" + +#: apply.c:75 +#, c-format +msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" +msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" + +#: apply.c:125 +msgid "--reject and --3way cannot be used together." +msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau." + +#: apply.c:127 +msgid "--cached and --3way cannot be used together." +msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau." + +#: apply.c:130 +msgid "--3way outside a repository" +msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" + +#: apply.c:141 +msgid "--index outside a repository" +msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" + +#: apply.c:144 +msgid "--cached outside a repository" +msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" + +#: apply.c:826 +#, c-format +msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" +msgstr "" +"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " +"%s" + +#: apply.c:835 +#, c-format +msgid "regexec returned %d for input: %s" +msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" + +#: apply.c:909 +#, c-format +msgid "unable to find filename in patch at line %d" +msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" + +#: apply.c:947 +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" +msgstr "" +"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" + +#: apply.c:953 +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" + +#: apply.c:954 +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" + +#: apply.c:959 +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" + +#: apply.c:988 +#, c-format +msgid "invalid mode on line %d: %s" +msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" + +#: apply.c:1306 +#, c-format +msgid "inconsistent header lines %d and %d" +msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" + +#: apply.c:1478 +#, c-format +msgid "recount: unexpected line: %.*s" +msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" + +#: apply.c:1547 +#, c-format +msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" +msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" + +#: apply.c:1567 +#, c-format +msgid "" +"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " +"component (line %d)" +msgid_plural "" +"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " +"components (line %d)" +msgstr[0] "" +"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " +"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" + +#: apply.c:1580 +#, c-format +msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" +msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" + +#: apply.c:1768 +msgid "new file depends on old contents" +msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" + +#: apply.c:1770 +msgid "deleted file still has contents" +msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" + +#: apply.c:1804 +#, c-format +msgid "corrupt patch at line %d" +msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" + +#: apply.c:1841 +#, c-format +msgid "new file %s depends on old contents" +msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" + +#: apply.c:1843 +#, c-format +msgid "deleted file %s still has contents" +msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" + +#: apply.c:1846 +#, c-format +msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" +msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" + +#: apply.c:1993 +#, c-format +msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" +msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" + +#: apply.c:2030 +#, c-format +msgid "unrecognized binary patch at line %d" +msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" + +#: apply.c:2190 +#, c-format +msgid "patch with only garbage at line %d" +msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" + +#: apply.c:2276 +#, c-format +msgid "unable to read symlink %s" +msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" + +#: apply.c:2280 +#, c-format +msgid "unable to open or read %s" +msgstr "không thể mở hay đọc %s" + +#: apply.c:2939 +#, c-format +msgid "invalid start of line: '%c'" +msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" + +#: apply.c:3060 +#, c-format +msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." +msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." +msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." + +#: apply.c:3072 +#, c-format +msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" +msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" + +#: apply.c:3078 +#, c-format +msgid "" +"while searching for:\n" +"%.*s" +msgstr "" +"trong khi đang tìm kiếm cho:\n" +"%.*s" + +#: apply.c:3100 +#, c-format +msgid "missing binary patch data for '%s'" +msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" + +#: apply.c:3108 +#, c-format +msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" +msgstr "" +"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành " +"“%s”" + +#: apply.c:3154 +#, c-format +msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" +msgstr "" +"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " +"đủ" + +#: apply.c:3164 +#, c-format +msgid "" +"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." +msgstr "" +"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." + +#: apply.c:3172 +#, c-format +msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" +msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" + +#: apply.c:3190 +#, c-format +msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" +msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" + +#: apply.c:3203 +#, c-format +msgid "binary patch does not apply to '%s'" +msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" + +#: apply.c:3209 +#, c-format +msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" +msgstr "" +"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " +"%s)" + +#: apply.c:3230 +#, c-format +msgid "patch failed: %s:%ld" +msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" + +#: apply.c:3352 +#, c-format +msgid "cannot checkout %s" +msgstr "không thể lấy ra %s" + +#: apply.c:3404 apply.c:3415 apply.c:3461 setup.c:278 +#, c-format +msgid "failed to read %s" +msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" + +#: apply.c:3412 +#, c-format +msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" +msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" + +#: apply.c:3441 apply.c:3681 +#, c-format +msgid "path %s has been renamed/deleted" +msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" + +#: apply.c:3524 apply.c:3696 +#, c-format +msgid "%s: does not exist in index" +msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" + +#: apply.c:3533 apply.c:3704 +#, c-format +msgid "%s: does not match index" +msgstr "%s: không khớp trong mục lục" + +#: apply.c:3568 +msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." +msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." + +#: apply.c:3571 +#, c-format +msgid "Falling back to three-way merge...\n" +msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n" + +#: apply.c:3587 apply.c:3591 +#, c-format +msgid "cannot read the current contents of '%s'" +msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" + +#: apply.c:3603 +#, c-format +msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" +msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n" + +#: apply.c:3617 +#, c-format +msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" +msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" + +#: apply.c:3622 +#, c-format +msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" +msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" + +#: apply.c:3648 +msgid "removal patch leaves file contents" +msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" + +#: apply.c:3721 +#, c-format +msgid "%s: wrong type" +msgstr "%s: sai kiểu" + +#: apply.c:3723 +#, c-format +msgid "%s has type %o, expected %o" +msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" + +#: apply.c:3874 apply.c:3876 +#, c-format +msgid "invalid path '%s'" +msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" + +#: apply.c:3932 +#, c-format +msgid "%s: already exists in index" +msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" + +#: apply.c:3935 +#, c-format +msgid "%s: already exists in working directory" +msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" + +#: apply.c:3955 +#, c-format +msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" +msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" + +#: apply.c:3960 +#, c-format +msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" +msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" + +#: apply.c:3980 +#, c-format +msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" +msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" + +#: apply.c:3984 +#, c-format +msgid "%s: patch does not apply" +msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" + +#: apply.c:3999 +#, c-format +msgid "Checking patch %s..." +msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" + +#: apply.c:4091 +#, c-format +msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" +msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" + +#: apply.c:4098 +#, c-format +msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" +msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" + +#: apply.c:4101 +#, c-format +msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." +msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." + +#: apply.c:4106 builtin/checkout.c:237 builtin/reset.c:140 +#, c-format +msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" +msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" + +#: apply.c:4110 +#, c-format +msgid "could not add %s to temporary index" +msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" + +#: apply.c:4120 +#, c-format +msgid "could not write temporary index to %s" +msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s" + +#: apply.c:4258 +#, c-format +msgid "unable to remove %s from index" +msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" + +#: apply.c:4292 +#, c-format +msgid "corrupt patch for submodule %s" +msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" + +#: apply.c:4298 +#, c-format +msgid "unable to stat newly created file '%s'" +msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" + +#: apply.c:4306 +#, c-format +msgid "unable to create backing store for newly created file %s" +msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" + +#: apply.c:4312 apply.c:4457 +#, c-format +msgid "unable to add cache entry for %s" +msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" + +#: apply.c:4355 +#, c-format +msgid "failed to write to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" + +#: apply.c:4359 +#, c-format +msgid "closing file '%s'" +msgstr "đang đóng tập tin “%s”" + +#: apply.c:4429 +#, c-format +msgid "unable to write file '%s' mode %o" +msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" + +#: apply.c:4527 +#, c-format +msgid "Applied patch %s cleanly." +msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." + +#: apply.c:4535 +msgid "internal error" +msgstr "lỗi nội bộ" + +#: apply.c:4538 +#, c-format +msgid "Applying patch %%s with %d reject..." +msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." +msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" + +#: apply.c:4549 +#, c-format +msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" +msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" + +#: apply.c:4557 builtin/fetch.c:780 builtin/fetch.c:1048 +#, c-format +msgid "cannot open %s" +msgstr "không mở được “%s”" + +#: apply.c:4571 +#, c-format +msgid "Hunk #%d applied cleanly." +msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." + +#: apply.c:4575 +#, c-format +msgid "Rejected hunk #%d." +msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." + +#: apply.c:4685 +#, c-format +msgid "Skipped patch '%s'." +msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”." + +#: apply.c:4693 +msgid "unrecognized input" +msgstr "không thừa nhận đầu vào" + +#: apply.c:4712 +msgid "unable to read index file" +msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" + +#: apply.c:4849 +#, c-format +msgid "can't open patch '%s': %s" +msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" + +#: apply.c:4876 +#, c-format +msgid "squelched %d whitespace error" +msgid_plural "squelched %d whitespace errors" +msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" + +#: apply.c:4882 apply.c:4897 +#, c-format +msgid "%d line adds whitespace errors." +msgid_plural "%d lines add whitespace errors." +msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." + +#: apply.c:4890 +#, c-format +msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." +msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." +msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." + +#: apply.c:4906 builtin/add.c:539 builtin/mv.c:300 builtin/rm.c:389 +msgid "Unable to write new index file" +msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" + +#: apply.c:4933 apply.c:4936 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257 +#: builtin/clone.c:121 builtin/fetch.c:115 builtin/merge.c:260 +#: builtin/pull.c:198 builtin/submodule--helper.c:406 +#: builtin/submodule--helper.c:1355 builtin/submodule--helper.c:1358 +#: builtin/submodule--helper.c:1729 builtin/submodule--helper.c:1732 +#: builtin/submodule--helper.c:1952 git-add--interactive.perl:197 +msgid "path" +msgstr "đường-dẫn" + +#: apply.c:4934 +msgid "don't apply changes matching the given path" +msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" + +#: apply.c:4937 +msgid "apply changes matching the given path" +msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" + +#: apply.c:4939 builtin/am.c:2263 +msgid "num" +msgstr "số" + +#: apply.c:4940 +msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" +msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" + +#: apply.c:4943 +msgid "ignore additions made by the patch" +msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" + +#: apply.c:4945 +msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" +msgstr "" +"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" + +#: apply.c:4949 +msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" +msgstr "" +"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" + +#: apply.c:4951 +msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" +msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" + +#: apply.c:4953 +msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" +msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" + +#: apply.c:4955 +msgid "make sure the patch is applicable to the current index" +msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" + +#: apply.c:4957 +msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" +msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”" + +#: apply.c:4959 +msgid "apply a patch without touching the working tree" +msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" + +#: apply.c:4961 +msgid "accept a patch that touches outside the working area" +msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" + +#: apply.c:4964 +msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" +msgstr "" +"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" + +#: apply.c:4966 +msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" +msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" + +#: apply.c:4968 +msgid "build a temporary index based on embedded index information" +msgstr "" +"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" + +#: apply.c:4971 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:516 +msgid "paths are separated with NUL character" +msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" + +#: apply.c:4973 +msgid "ensure at least <n> lines of context match" +msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" + +#: apply.c:4974 builtin/am.c:2242 builtin/interpret-trailers.c:95 +#: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99 +#: builtin/pack-objects.c:3202 +msgid "action" +msgstr "hành động" + +#: apply.c:4975 +msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" +msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" + +#: apply.c:4978 apply.c:4981 +msgid "ignore changes in whitespace when finding context" +msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" + +#: apply.c:4984 +msgid "apply the patch in reverse" +msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" + +#: apply.c:4986 +msgid "don't expect at least one line of context" +msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" + +#: apply.c:4988 +msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" +msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" + +#: apply.c:4990 +msgid "allow overlapping hunks" +msgstr "cho phép chồng khối nhớ" + +#: apply.c:4991 builtin/add.c:290 builtin/check-ignore.c:21 +#: builtin/commit.c:1301 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:671 +#: builtin/log.c:1914 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:124 +msgid "be verbose" +msgstr "chi tiết" + +#: apply.c:4993 +msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" +msgstr "" +"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" + +#: apply.c:4996 +msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" +msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" + +#: apply.c:4998 builtin/am.c:2251 +msgid "root" +msgstr "gốc" + +#: apply.c:4999 +msgid "prepend <root> to all filenames" +msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" + +#: archive.c:14 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" -#: archive.c:13 +#: archive.c:15 msgid "git archive --list" msgstr "git archive --list" -#: archive.c:14 +#: archive.c:16 msgid "" "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "" "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> " "[<đường-dẫn>…]" -#: archive.c:15 +#: archive.c:17 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" -#: archive.c:344 builtin/add.c:137 builtin/add.c:420 builtin/rm.c:327 +#: archive.c:363 builtin/add.c:176 builtin/add.c:515 builtin/rm.c:298 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" -#: archive.c:429 +#: archive.c:446 msgid "fmt" msgstr "định_dạng" -#: archive.c:429 +#: archive.c:446 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:430 builtin/log.c:1395 +#: archive.c:447 builtin/log.c:1473 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" -#: archive.c:431 +#: archive.c:448 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2548 builtin/blame.c:2549 -#: builtin/config.c:60 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989 -#: builtin/grep.c:722 builtin/hash-object.c:100 builtin/ls-files.c:459 -#: builtin/ls-files.c:462 builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:561 -#: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153 +#: archive.c:449 builtin/blame.c:816 builtin/blame.c:817 builtin/config.c:126 +#: builtin/fast-export.c:1013 builtin/fast-export.c:1015 builtin/grep.c:873 +#: builtin/hash-object.c:104 builtin/ls-files.c:552 builtin/ls-files.c:555 +#: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:570 builtin/read-tree.c:119 +#: parse-options.h:165 msgid "file" msgstr "tập_tin" -#: archive.c:433 builtin/archive.c:89 +#: archive.c:450 builtin/archive.c:89 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" -#: archive.c:435 +#: archive.c:452 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" -#: archive.c:436 +#: archive.c:453 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" -#: archive.c:437 +#: archive.c:454 msgid "store only" msgstr "chỉ lưu (không nén)" -#: archive.c:438 +#: archive.c:455 msgid "compress faster" msgstr "nén nhanh hơn" -#: archive.c:446 +#: archive.c:463 msgid "compress better" msgstr "nén nhỏ hơn" -#: archive.c:449 +#: archive.c:466 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" -#: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:82 -#: builtin/submodule--helper.c:776 +#: archive.c:468 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:114 +#: builtin/submodule--helper.c:1367 builtin/submodule--helper.c:1738 msgid "repo" msgstr "kho" -#: archive.c:452 builtin/archive.c:91 +#: archive.c:469 builtin/archive.c:91 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" -#: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:482 +#: archive.c:470 builtin/archive.c:92 builtin/difftool.c:714 +#: builtin/notes.c:491 msgid "command" msgstr "lệnh" -#: archive.c:454 builtin/archive.c:93 +#: archive.c:471 builtin/archive.c:93 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" -#: attr.c:263 +#: archive.c:478 +msgid "Unexpected option --remote" +msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần" + +#: archive.c:480 +msgid "Option --exec can only be used together with --remote" +msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" + +#: archive.c:482 +msgid "Unexpected option --output" +msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" + +#: archive.c:504 +#, c-format +msgid "Unknown archive format '%s'" +msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" + +#: archive.c:511 +#, c-format +msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" +msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" + +#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:344 +#, c-format +msgid "cannot stream blob %s" +msgstr "không thể stream blob “%s”" + +#: archive-tar.c:260 archive-zip.c:361 +#, c-format +msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" +msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" + +#: archive-tar.c:287 archive-zip.c:352 +#, c-format +msgid "cannot read %s" +msgstr "không thể đọc %s" + +#: archive-tar.c:458 +#, c-format +msgid "unable to start '%s' filter" +msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”" + +#: archive-tar.c:461 +msgid "unable to redirect descriptor" +msgstr "không thể chuyển hướng mô tả" + +#: archive-tar.c:468 +#, c-format +msgid "'%s' filter reported error" +msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi" + +#: archive-zip.c:313 +#, c-format +msgid "path is not valid UTF-8: %s" +msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s" + +#: archive-zip.c:317 +#, c-format +msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" +msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s" + +#: archive-zip.c:470 builtin/pack-objects.c:216 builtin/pack-objects.c:219 +#, c-format +msgid "deflate error (%d)" +msgstr "lỗi giải nén (%d)" + +#: archive-zip.c:605 +#, c-format +msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>" +msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>" + +#: attr.c:218 +#, c-format +msgid "%.*s is not a valid attribute name" +msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" + +#: attr.c:415 msgid "" "Negative patterns are ignored in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." @@ -149,7 +923,163 @@ msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." -#: branch.c:53 +#: bisect.c:467 +#, c-format +msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" +msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s" + +#: bisect.c:675 +#, c-format +msgid "We cannot bisect more!\n" +msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" + +#: bisect.c:729 +#, c-format +msgid "Not a valid commit name %s" +msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" + +#: bisect.c:753 +#, c-format +msgid "" +"The merge base %s is bad.\n" +"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n" +msgstr "" +"Hòa trộn trên %s là sai.\n" +"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" + +#: bisect.c:758 +#, c-format +msgid "" +"The merge base %s is new.\n" +"The property has changed between %s and [%s].\n" +msgstr "" +"Hòa trộn trên %s là mới.\n" +"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" + +#: bisect.c:763 +#, c-format +msgid "" +"The merge base %s is %s.\n" +"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n" +msgstr "" +"Hòa trộn trên %s là %s.\n" +"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" + +#: bisect.c:771 +#, c-format +msgid "" +"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" +"git bisect cannot work properly in this case.\n" +"Maybe you mistook %s and %s revs?\n" +msgstr "" +"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n" +"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" +"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" + +#: bisect.c:784 +#, c-format +msgid "" +"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" +"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n" +"We continue anyway." +msgstr "" +"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n" +"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và " +"%s.\n" +"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." + +#: bisect.c:817 +#, c-format +msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" +msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" + +#: bisect.c:857 +#, c-format +msgid "a %s revision is needed" +msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" + +#: bisect.c:876 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:237 +#, c-format +msgid "could not create file '%s'" +msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" + +#: bisect.c:927 builtin/merge.c:137 +#, c-format +msgid "could not read file '%s'" +msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" + +#: bisect.c:957 +msgid "reading bisect refs failed" +msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" + +#: bisect.c:976 +#, c-format +msgid "%s was both %s and %s\n" +msgstr "%s là cả %s và %s\n" + +#: bisect.c:984 +#, c-format +msgid "" +"No testable commit found.\n" +"Maybe you started with bad path parameters?\n" +msgstr "" +"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" +"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" + +#: bisect.c:1003 +#, c-format +msgid "(roughly %d step)" +msgid_plural "(roughly %d steps)" +msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" + +#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d +#. steps)" translation. +#. +#: bisect.c:1009 +#, c-format +msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" +msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" +msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" + +#: blame.c:1784 +msgid "--contents and --reverse do not blend well." +msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." + +#: blame.c:1798 +msgid "cannot use --contents with final commit object name" +msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" + +#: blame.c:1819 +msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" +msgstr "" +"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối" + +#: blame.c:1828 bundle.c:162 ref-filter.c:2154 sequencer.c:1874 +#: sequencer.c:3772 builtin/commit.c:994 builtin/log.c:372 builtin/log.c:926 +#: builtin/log.c:1381 builtin/log.c:1713 builtin/log.c:1963 builtin/merge.c:404 +#: builtin/pack-objects.c:3029 builtin/pack-objects.c:3044 +#: builtin/shortlog.c:192 +msgid "revision walk setup failed" +msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" + +#: blame.c:1846 +msgid "" +"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" +msgstr "" +"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" +"tiên" + +#: blame.c:1857 +#, c-format +msgid "no such path %s in %s" +msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" + +#: blame.c:1868 +#, c-format +msgid "cannot read blob %s for path %s" +msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" + +#: branch.c:52 #, c-format msgid "" "\n" @@ -162,88 +1092,90 @@ msgstr "" "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n" "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." -#: branch.c:67 +#: branch.c:66 #, c-format msgid "Not setting branch %s as its own upstream." msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." +#: branch.c:92 +#, c-format +msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing." +msgstr "" +"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase." + #: branch.c:93 #, c-format -msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing." -msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase." +msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'." +msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”." -#: branch.c:94 +#: branch.c:97 #, c-format -msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s." -msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s." +msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing." +msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase." #: branch.c:98 #, c-format -msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing." -msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase." +msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'." +msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”." -#: branch.c:99 +#: branch.c:103 #, c-format -msgid "Branch %s set up to track local branch %s." -msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s." +msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing." +msgstr "" +"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase." #: branch.c:104 #, c-format -msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing." -msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase." +msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'." +msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”." -#: branch.c:105 -#, c-format -msgid "Branch %s set up to track remote ref %s." -msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s." - -#: branch.c:109 +#: branch.c:108 #, c-format -msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing." +msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing." msgstr "" -"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase." +"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase." -#: branch.c:110 +#: branch.c:109 #, c-format -msgid "Branch %s set up to track local ref %s." -msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s." +msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'." +msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”." -#: branch.c:119 +#: branch.c:118 msgid "Unable to write upstream branch configuration" msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" -#: branch.c:156 +#: branch.c:155 #, c-format msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" -#: branch.c:185 +#: branch.c:188 #, c-format msgid "'%s' is not a valid branch name." msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." -#: branch.c:190 +#: branch.c:207 #, c-format msgid "A branch named '%s' already exists." msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." -#: branch.c:198 +#: branch.c:212 msgid "Cannot force update the current branch." msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." -#: branch.c:218 +#: branch.c:232 #, c-format msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." msgstr "" "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " "nhánh." -#: branch.c:220 +#: branch.c:234 #, c-format msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" -#: branch.c:222 +#: branch.c:236 msgid "" "\n" "If you are planning on basing your work on an upstream\n" @@ -263,287 +1195,948 @@ msgstr "" "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." -#: branch.c:266 +#: branch.c:279 #, c-format msgid "Not a valid object name: '%s'." msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." -#: branch.c:286 +#: branch.c:299 #, c-format msgid "Ambiguous object name: '%s'." msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." -#: branch.c:291 +#: branch.c:304 #, c-format msgid "Not a valid branch point: '%s'." msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." -#: branch.c:345 +#: branch.c:358 #, c-format msgid "'%s' is already checked out at '%s'" -msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”" +msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" -#: branch.c:364 +#: branch.c:381 #, c-format msgid "HEAD of working tree %s is not updated" msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" -#: bundle.c:34 +#: bundle.c:36 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" -#: bundle.c:61 +#: bundle.c:64 #, c-format msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:87 builtin/commit.c:777 +#: bundle.c:90 sequencer.c:2092 sequencer.c:2578 builtin/commit.c:768 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" -#: bundle.c:139 +#: bundle.c:141 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" -#: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:627 sequencer.c:1073 -#: builtin/blame.c:2755 builtin/commit.c:1056 builtin/log.c:340 -#: builtin/log.c:863 builtin/log.c:1308 builtin/log.c:1633 builtin/log.c:1875 -#: builtin/merge.c:361 builtin/shortlog.c:170 -msgid "revision walk setup failed" -msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" - -#: bundle.c:185 +#: bundle.c:192 #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" -#: bundle.c:192 +#: bundle.c:199 msgid "The bundle records a complete history." msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." -#: bundle.c:194 +#: bundle.c:201 #, c-format msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" -#: bundle.c:253 +#: bundle.c:260 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" -#: bundle.c:264 +#: bundle.c:271 msgid "pack-objects died" msgstr "đối tượng gói đã chết" -#: bundle.c:304 +#: bundle.c:313 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" -#: bundle.c:353 +#: bundle.c:362 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:443 builtin/log.c:163 builtin/log.c:1538 builtin/shortlog.c:273 +#: bundle.c:453 builtin/log.c:187 builtin/log.c:1618 builtin/shortlog.c:304 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" -#: bundle.c:451 +#: bundle.c:461 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." -#: bundle.c:463 +#: bundle.c:473 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: bundle.c:491 +#: bundle.c:501 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" -#: color.c:275 +#: color.c:296 #, c-format msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" -#: commit.c:40 builtin/am.c:437 builtin/am.c:473 builtin/am.c:1504 -#: builtin/am.c:2134 +#: commit.c:48 sequencer.c:2384 builtin/am.c:422 builtin/am.c:466 +#: builtin/am.c:1438 builtin/am.c:2072 builtin/replace.c:376 +#: builtin/replace.c:448 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" -#: commit.c:42 +#: commit.c:50 #, c-format msgid "%s %s is not a commit!" msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" -#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 +#: commit.c:191 +msgid "" +"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n" +"and will be removed in a future Git version.\n" +"\n" +"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n" +"to convert the grafts into replace refs.\n" +"\n" +"Turn this message off by running\n" +"\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" +msgstr "" +"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n" +"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n" +"\n" +"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n" +"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n" +"\n" +"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n" +"\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" + +#: commit.c:1629 +msgid "" +"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" +"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" +"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n" +msgstr "" +"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n" +"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n" +"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n" + +#: commit-graph.c:83 +#, c-format +msgid "graph file %s is too small" +msgstr "tập tin đồ thị %s quá nhỏ" + +#: commit-graph.c:90 +#, c-format +msgid "graph signature %X does not match signature %X" +msgstr "chữ ký đồ họa %X không khớp chữ ký %X" + +#: commit-graph.c:97 +#, c-format +msgid "graph version %X does not match version %X" +msgstr "phiên bản đồ họa %X không khớp phiên bản %X" + +#: commit-graph.c:104 +#, c-format +msgid "hash version %X does not match version %X" +msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X" + +#: commit-graph.c:128 +#, c-format +msgid "improper chunk offset %08x%08x" +msgstr "bù mảnh không đúng chỗ %08x%08x" + +#: commit-graph.c:164 +#, c-format +msgid "chunk id %08x appears multiple times" +msgstr "mã mảnh %08x xuất hiện nhiều lần" + +#: commit-graph.c:261 +#, c-format +msgid "could not find commit %s" +msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" + +#: commit-graph.c:565 builtin/pack-objects.c:2568 +#, c-format +msgid "unable to get type of object %s" +msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" + +#: commit-graph.c:730 +#, c-format +msgid "error adding pack %s" +msgstr "gặp lỗi thêm gói %s" + +#: commit-graph.c:732 +#, c-format +msgid "error opening index for %s" +msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”" + +#: commit-graph.c:773 +#, c-format +msgid "the commit graph format cannot write %d commits" +msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:800 +msgid "too many commits to write graph" +msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" + +#: commit-graph.c:806 +#, c-format +msgid "unable to create leading directories of %s" +msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" + +#: commit-graph.c:904 +msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" +msgstr "" +"tập tin sơ đồ chuyển giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng" + +#: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" -#: config.c:475 config.c:477 +#: config.c:123 +#, c-format +msgid "" +"exceeded maximum include depth (%d) while including\n" +"\t%s\n" +"from\n" +"\t%s\n" +"This might be due to circular includes." +msgstr "" +"vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n" +"\t%s\n" +"từ\n" +"\t%s\n" +"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng." + +#: config.c:139 +#, c-format +msgid "could not expand include path '%s'" +msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”" + +#: config.c:150 +msgid "relative config includes must come from files" +msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" + +#: config.c:190 +msgid "relative config include conditionals must come from files" +msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" + +#: config.c:348 +#, c-format +msgid "key does not contain a section: %s" +msgstr "khóa không chứa một phần: %s" + +#: config.c:354 +#, c-format +msgid "key does not contain variable name: %s" +msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s" + +#: config.c:378 sequencer.c:2206 #, c-format -msgid "bad config line %d in %s %s" -msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s %s" +msgid "invalid key: %s" +msgstr "khóa không đúng: %s" -#: config.c:593 +#: config.c:384 #, c-format -msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s %s: %s" -msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s %s: %s" +msgid "invalid key (newline): %s" +msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s" -#: config.c:595 +#: config.c:420 config.c:432 +#, c-format +msgid "bogus config parameter: %s" +msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s" + +#: config.c:467 +#, c-format +msgid "bogus format in %s" +msgstr "định dạng không có thực trong %s" + +#: config.c:793 +#, c-format +msgid "bad config line %d in blob %s" +msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" + +#: config.c:797 +#, c-format +msgid "bad config line %d in file %s" +msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" + +#: config.c:801 +#, c-format +msgid "bad config line %d in standard input" +msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" + +#: config.c:805 +#, c-format +msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" +msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" + +#: config.c:809 +#, c-format +msgid "bad config line %d in command line %s" +msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" + +#: config.c:813 +#, c-format +msgid "bad config line %d in %s" +msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" + +#: config.c:952 +msgid "out of range" +msgstr "nằm ngoài phạm vi" + +#: config.c:952 +msgid "invalid unit" +msgstr "đơn vị không hợp lệ" + +#: config.c:958 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" -#: config.c:680 +#: config.c:963 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" + +#: config.c:966 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" + +#: config.c:969 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" +msgstr "" +"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" + +#: config.c:972 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" +msgstr "" +"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" + +#: config.c:975 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" + +#: config.c:978 +#, c-format +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" + +#: config.c:1073 #, c-format msgid "failed to expand user dir in: '%s'" msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" -#: config.c:761 config.c:772 +#: config.c:1082 +#, c-format +msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" +msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" + +#: config.c:1173 +#, c-format +msgid "abbrev length out of range: %d" +msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d" + +#: config.c:1187 config.c:1198 #, c-format msgid "bad zlib compression level %d" msgstr "mức nén zlib %d là sai" -#: config.c:890 +#: config.c:1290 +msgid "core.commentChar should only be one character" +msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự" + +#: config.c:1323 #, c-format msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" -#: config.c:1228 +#: config.c:1403 +#, c-format +msgid "malformed value for %s" +msgstr "giá trị cho %s sai dạng" + +#: config.c:1429 +#, c-format +msgid "malformed value for %s: %s" +msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s" + +#: config.c:1430 +msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current" +msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current" + +#: config.c:1489 builtin/pack-objects.c:3279 +#, c-format +msgid "bad pack compression level %d" +msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" + +#: config.c:1610 +#, c-format +msgid "unable to load config blob object '%s'" +msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”" + +#: config.c:1613 +#, c-format +msgid "reference '%s' does not point to a blob" +msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả" + +#: config.c:1630 +#, c-format +msgid "unable to resolve config blob '%s'" +msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”" + +#: config.c:1660 +#, c-format +msgid "failed to parse %s" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s" + +#: config.c:1700 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:1284 -msgid "unknown error occured while reading the configuration files" +#: config.c:2032 +msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" -#: config.c:1629 +#: config.c:2202 +#, c-format +msgid "Invalid %s: '%s'" +msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" + +#: config.c:2245 +#, c-format +msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value" +msgstr "" +"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”" + +#: config.c:2271 +#, c-format +msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" +msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" + +#: config.c:2296 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:1631 +#: config.c:2298 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" -#: config.c:1690 +#: config.c:2379 +#, c-format +msgid "invalid section name '%s'" +msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”" + +#: config.c:2411 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" -#: config.c:2224 +#: config.c:2440 +#, c-format +msgid "failed to write new configuration file %s" +msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”" + +#: config.c:2691 config.c:3015 +#, c-format +msgid "could not lock config file %s" +msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s" + +#: config.c:2702 +#, c-format +msgid "opening %s" +msgstr "đang mở “%s”" + +#: config.c:2737 builtin/config.c:324 +#, c-format +msgid "invalid pattern: %s" +msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" + +#: config.c:2762 +#, c-format +msgid "invalid config file %s" +msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ" + +#: config.c:2775 config.c:3028 +#, c-format +msgid "fstat on %s failed" +msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" + +#: config.c:2786 +#, c-format +msgid "unable to mmap '%s'" +msgstr "không thể mmap “%s”" + +#: config.c:2795 config.c:3033 +#, c-format +msgid "chmod on %s failed" +msgstr "chmod trên %s gặp lỗi" + +#: config.c:2880 config.c:3130 +#, c-format +msgid "could not write config file %s" +msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”" + +#: config.c:2914 #, c-format msgid "could not set '%s' to '%s'" msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" -#: config.c:2226 +#: config.c:2916 builtin/remote.c:781 #, c-format msgid "could not unset '%s'" msgstr "không thể thôi đặt “%s”" -#: connected.c:69 +#: config.c:3006 +#, c-format +msgid "invalid section name: %s" +msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s" + +#: config.c:3173 +#, c-format +msgid "missing value for '%s'" +msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”" + +#: connect.c:61 +msgid "the remote end hung up upon initial contact" +msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên" + +#: connect.c:63 +msgid "" +"Could not read from remote repository.\n" +"\n" +"Please make sure you have the correct access rights\n" +"and the repository exists." +msgstr "" +"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n" +"\n" +"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n" +"và kho chứa đã sẵn có." + +#: connect.c:81 +#, c-format +msgid "server doesn't support '%s'" +msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”" + +#: connect.c:103 +#, c-format +msgid "server doesn't support feature '%s'" +msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”" + +#: connect.c:114 +msgid "expected flush after capabilities" +msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities" + +#: connect.c:233 +#, c-format +msgid "ignoring capabilities after first line '%s'" +msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”" + +#: connect.c:252 +msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}" +msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}" + +#: connect.c:273 +#, c-format +msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'" +msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: connect.c:275 +msgid "repository on the other end cannot be shallow" +msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow" + +#: connect.c:310 fetch-pack.c:183 builtin/archive.c:63 +#, c-format +msgid "remote error: %s" +msgstr "lỗi máy chủ: %s" + +#: connect.c:316 +msgid "invalid packet" +msgstr "gói không hợp lệ" + +#: connect.c:336 +#, c-format +msgid "protocol error: unexpected '%s'" +msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”" + +#: connect.c:444 +#, c-format +msgid "invalid ls-refs response: %s" +msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s" + +#: connect.c:448 +msgid "expected flush after ref listing" +msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu" + +#: connect.c:547 +#, c-format +msgid "protocol '%s' is not supported" +msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ" + +#: connect.c:598 +msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket" +msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm" + +#: connect.c:638 connect.c:701 +#, c-format +msgid "Looking up %s ... " +msgstr "Đang tìm kiếm %s …" + +#: connect.c:642 +#, c-format +msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)" +msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)" + +#. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... " +#: connect.c:646 connect.c:717 +#, c-format +msgid "" +"done.\n" +"Connecting to %s (port %s) ... " +msgstr "" +"xong.\n" +"Đang kết nối đến %s (cổng %s) … " + +#: connect.c:668 connect.c:745 +#, c-format +msgid "" +"unable to connect to %s:\n" +"%s" +msgstr "" +"không thể kết nối đến %s:\n" +"%s" + +#. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... " +#: connect.c:674 connect.c:751 +msgid "done." +msgstr "hoàn tất." + +#: connect.c:705 +#, c-format +msgid "unable to look up %s (%s)" +msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)" + +#: connect.c:711 +#, c-format +msgid "unknown port %s" +msgstr "không hiểu cổng %s" + +#: connect.c:848 connect.c:1174 +#, c-format +msgid "strange hostname '%s' blocked" +msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”" + +#: connect.c:850 +#, c-format +msgid "strange port '%s' blocked" +msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”" + +#: connect.c:860 +#, c-format +msgid "cannot start proxy %s" +msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”" + +#: connect.c:927 +msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax" +msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ" + +#: connect.c:1122 +msgid "ssh variant 'simple' does not support -4" +msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4" + +#: connect.c:1134 +msgid "ssh variant 'simple' does not support -6" +msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6" + +#: connect.c:1151 +msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port" +msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng" + +#: connect.c:1262 +#, c-format +msgid "strange pathname '%s' blocked" +msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”" + +#: connect.c:1307 +msgid "unable to fork" +msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" + +#: connected.c:68 builtin/fsck.c:203 builtin/prune.c:146 +msgid "Checking connectivity" +msgstr "Đang kiểm tra kết nối" + +#: connected.c:80 msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" -#: connected.c:89 +#: connected.c:100 msgid "failed write to rev-list" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" -#: connected.c:96 +#: connected.c:107 msgid "failed to close rev-list's stdin" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" -#: date.c:95 -msgid "in the future" -msgstr "trong tương lai" +#: convert.c:194 +#, c-format +msgid "illegal crlf_action %d" +msgstr "crlf_action %d không hợp lệ" + +#: convert.c:207 +#, c-format +msgid "CRLF would be replaced by LF in %s" +msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s" + +#: convert.c:209 +#, c-format +msgid "" +"CRLF will be replaced by LF in %s.\n" +"The file will have its original line endings in your working directory" +msgstr "" +"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" +"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" + +#: convert.c:217 +#, c-format +msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" +msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" + +#: convert.c:219 +#, c-format +msgid "" +"LF will be replaced by CRLF in %s.\n" +"The file will have its original line endings in your working directory" +msgstr "" +"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" +"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" + +#: convert.c:280 +#, c-format +msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s" +msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s" + +#: convert.c:287 +#, c-format +msgid "" +"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-" +"tree-encoding." +msgstr "" +"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là " +"bảng mã cây làm việc." + +#: convert.c:305 +#, c-format +msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s" +msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s" + +#: convert.c:307 +#, c-format +msgid "" +"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-" +"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding." +msgstr "" +"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay " +"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc." + +#: convert.c:425 convert.c:496 +#, c-format +msgid "failed to encode '%s' from %s to %s" +msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”" -#: date.c:101 +#: convert.c:468 #, c-format -msgid "%lu second ago" -msgid_plural "%lu seconds ago" -msgstr[0] "%lu giây trước" +msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same" +msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng" -#: date.c:108 +#: convert.c:674 #, c-format -msgid "%lu minute ago" -msgid_plural "%lu minutes ago" -msgstr[0] "%lu phút trước" +msgid "cannot fork to run external filter '%s'" +msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" -#: date.c:115 +#: convert.c:694 #, c-format -msgid "%lu hour ago" -msgid_plural "%lu hours ago" -msgstr[0] "%lu giờ trước" +msgid "cannot feed the input to external filter '%s'" +msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”" + +#: convert.c:701 +#, c-format +msgid "external filter '%s' failed %d" +msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d" + +#: convert.c:736 convert.c:739 +#, c-format +msgid "read from external filter '%s' failed" +msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi" + +#: convert.c:742 convert.c:796 +#, c-format +msgid "external filter '%s' failed" +msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" + +#: convert.c:844 +msgid "unexpected filter type" +msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa" + +#: convert.c:855 +msgid "path name too long for external filter" +msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài" + +#: convert.c:929 +#, c-format +msgid "" +"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have " +"been filtered" +msgstr "" +"bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường " +"dẫn đã được lọc" + +#: convert.c:1228 +msgid "true/false are no valid working-tree-encodings" +msgstr "true/false là không phải bảng mã cây làm việc hợp lệ " + +#: convert.c:1402 convert.c:1436 +#, c-format +msgid "%s: clean filter '%s' failed" +msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”" + +#: convert.c:1480 +#, c-format +msgid "%s: smudge filter %s failed" +msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi" + +#: date.c:116 +msgid "in the future" +msgstr "ở thời tương lai" #: date.c:122 #, c-format -msgid "%lu day ago" -msgid_plural "%lu days ago" -msgstr[0] "%lu ngày trước" +msgid "%<PRIuMAX> second ago" +msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước" -#: date.c:128 +#: date.c:129 #, c-format -msgid "%lu week ago" -msgid_plural "%lu weeks ago" -msgstr[0] "%lu tuần trước" +msgid "%<PRIuMAX> minute ago" +msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước" -#: date.c:135 +#: date.c:136 #, c-format -msgid "%lu month ago" -msgid_plural "%lu months ago" -msgstr[0] "%lu tháng trước" +msgid "%<PRIuMAX> hour ago" +msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước" -#: date.c:146 +#: date.c:143 #, c-format -msgid "%lu year" -msgid_plural "%lu years" -msgstr[0] "%lu năm" +msgid "%<PRIuMAX> day ago" +msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước" -#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years" #: date.c:149 #, c-format -msgid "%s, %lu month ago" -msgid_plural "%s, %lu months ago" -msgstr[0] "%s, %lu tháng trước" +msgid "%<PRIuMAX> week ago" +msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước" + +#: date.c:156 +#, c-format +msgid "%<PRIuMAX> month ago" +msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước" + +#: date.c:167 +#, c-format +msgid "%<PRIuMAX> year" +msgid_plural "%<PRIuMAX> years" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm" -#: date.c:154 date.c:159 +#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years" +#: date.c:170 #, c-format -msgid "%lu year ago" -msgid_plural "%lu years ago" -msgstr[0] "%lu năm trước" +msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago" +msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago" +msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước" + +#: date.c:175 date.c:180 +#, c-format +msgid "%<PRIuMAX> year ago" +msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước" #: diffcore-order.c:24 #, c-format msgid "failed to read orderfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" -#: diffcore-rename.c:538 +#: diffcore-rename.c:536 msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" -#: diff.c:116 +#: diff.c:108 +#, c-format +msgid "option '%s' requires a value" +msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" + +#: diff.c:158 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" -#: diff.c:121 +#: diff.c:163 #, c-format msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" -#: diff.c:225 +#: diff.c:291 +msgid "" +"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', " +"'dimmed-zebra', 'plain'" +msgstr "" +"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, " +"“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”" + +#: diff.c:316 +#, c-format +msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'" +msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”" + +#: diff.c:323 +msgid "" +"color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other white " +"space modes" +msgstr "" +"color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế " +"độ khoảng trắng khác" + +#: diff.c:394 #, c-format msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" -#: diff.c:277 +#: diff.c:454 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" @@ -552,16 +2145,24 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:3007 +#: diff.c:4096 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" -#: diff.c:3405 +#: diff.c:4427 +msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" +msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" + +#: diff.c:4430 +msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" +msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" + +#: diff.c:4508 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" -#: diff.c:3568 +#: diff.c:4674 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -570,70 +2171,439 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:3582 +#: diff.c:4688 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: dir.c:1823 +#: diff.c:5766 +msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." +msgstr "" +"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." + +#: diff.c:5769 +msgid "only found copies from modified paths due to too many files." +msgstr "" +"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." + +#: diff.c:5772 +#, c-format +msgid "" +"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." +msgstr "" +"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " +"nữa." + +#: dir.c:569 +#, c-format +msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git" +msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết" + +#: dir.c:958 +#, c-format +msgid "cannot use %s as an exclude file" +msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ" + +#: dir.c:1873 +#, c-format +msgid "could not open directory '%s'" +msgstr "không thể mở thư mục “%s”" + +#: dir.c:2115 msgid "failed to get kernel name and information" msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" -#: dir.c:1942 -msgid "Untracked cache is disabled on this system or location." -msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này." +#: dir.c:2239 +msgid "untracked cache is disabled on this system or location" +msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này." + +#: dir.c:3037 +#, c-format +msgid "index file corrupt in repo %s" +msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s" + +#: dir.c:3082 dir.c:3087 +#, c-format +msgid "could not create directories for %s" +msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" + +#: dir.c:3116 +#, c-format +msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" +msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”" + +#: editor.c:61 +#, c-format +msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c" +msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c" + +#: entry.c:178 +msgid "Filtering content" +msgstr "Nội dung lọc" + +#: entry.c:437 +#, c-format +msgid "could not stat file '%s'" +msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" + +#: environment.c:150 +#, c-format +msgid "bad git namespace path \"%s\"" +msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai" + +#: environment.c:332 +#, c-format +msgid "could not set GIT_DIR to '%s'" +msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”" + +#: exec-cmd.c:361 +#, c-format +msgid "too many args to run %s" +msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s" + +#: fetch-object.c:17 +msgid "Remote with no URL" +msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL" + +#: fetch-pack.c:152 +msgid "git fetch-pack: expected shallow list" +msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" + +#: fetch-pack.c:164 +msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" +msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush" + +#: fetch-pack.c:184 +#, c-format +msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" +msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: fetch-pack.c:254 +msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" +msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" + +#: fetch-pack.c:342 fetch-pack.c:1257 +#, c-format +msgid "invalid shallow line: %s" +msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" + +#: fetch-pack.c:348 fetch-pack.c:1263 +#, c-format +msgid "invalid unshallow line: %s" +msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" + +#: fetch-pack.c:350 fetch-pack.c:1265 +#, c-format +msgid "object not found: %s" +msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s" + +#: fetch-pack.c:353 fetch-pack.c:1268 +#, c-format +msgid "error in object: %s" +msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" + +#: fetch-pack.c:355 fetch-pack.c:1270 +#, c-format +msgid "no shallow found: %s" +msgstr "không tìm shallow nào: %s" + +#: fetch-pack.c:358 fetch-pack.c:1273 +#, c-format +msgid "expected shallow/unshallow, got %s" +msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" + +#: fetch-pack.c:399 +#, c-format +msgid "got %s %d %s" +msgstr "nhận %s %d - %s" + +#: fetch-pack.c:416 +#, c-format +msgid "invalid commit %s" +msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" + +#: fetch-pack.c:447 +msgid "giving up" +msgstr "chịu thua" + +#: fetch-pack.c:459 progress.c:229 +msgid "done" +msgstr "xong" + +#: fetch-pack.c:471 +#, c-format +msgid "got %s (%d) %s" +msgstr "nhận %s (%d) %s" + +#: fetch-pack.c:517 +#, c-format +msgid "Marking %s as complete" +msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" + +#: fetch-pack.c:764 +#, c-format +msgid "already have %s (%s)" +msgstr "đã sẵn có %s (%s)" + +#: fetch-pack.c:803 +msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" +msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" + +#: fetch-pack.c:811 +msgid "protocol error: bad pack header" +msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" + +#: fetch-pack.c:879 +#, c-format +msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" +msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" + +#: fetch-pack.c:895 +#, c-format +msgid "%s failed" +msgstr "%s gặp lỗi" + +#: fetch-pack.c:897 +msgid "error in sideband demultiplexer" +msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" + +#: fetch-pack.c:926 +msgid "Server does not support shallow clients" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" + +#: fetch-pack.c:930 +msgid "Server supports multi_ack_detailed" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed" + +#: fetch-pack.c:933 +msgid "Server supports no-done" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done" + +#: fetch-pack.c:939 +msgid "Server supports multi_ack" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack" + +#: fetch-pack.c:943 +msgid "Server supports side-band-64k" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k" + +#: fetch-pack.c:947 +msgid "Server supports side-band" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band" + +#: fetch-pack.c:951 +msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want" + +#: fetch-pack.c:955 +msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want" + +#: fetch-pack.c:965 +msgid "Server supports ofs-delta" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta" + +#: fetch-pack.c:971 fetch-pack.c:1150 +msgid "Server supports filter" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" + +#: fetch-pack.c:979 +#, c-format +msgid "Server version is %.*s" +msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" + +#: fetch-pack.c:985 +msgid "Server does not support --shallow-since" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" + +#: fetch-pack.c:989 +msgid "Server does not support --shallow-exclude" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" + +#: fetch-pack.c:991 +msgid "Server does not support --deepen" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" + +#: fetch-pack.c:1004 +msgid "no common commits" +msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" + +#: fetch-pack.c:1016 fetch-pack.c:1393 +msgid "git fetch-pack: fetch failed." +msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." + +#: fetch-pack.c:1145 +msgid "Server does not support shallow requests" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" + +#: fetch-pack.c:1191 +#, c-format +msgid "error reading section header '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s" + +#: fetch-pack.c:1197 +#, c-format +msgid "expected '%s', received '%s'" +msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”" + +#: fetch-pack.c:1236 +#, c-format +msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'" +msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”" + +#: fetch-pack.c:1241 +#, c-format +msgid "error processing acks: %d" +msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d" + +#: fetch-pack.c:1278 +#, c-format +msgid "error processing shallow info: %d" +msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d" + +#: fetch-pack.c:1294 +#, c-format +msgid "expected wanted-ref, got '%s'" +msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: fetch-pack.c:1304 +#, c-format +msgid "unexpected wanted-ref: '%s'" +msgstr "không cần wanted-ref: “%s”" + +#: fetch-pack.c:1308 +#, c-format +msgid "error processing wanted refs: %d" +msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d" -#: gpg-interface.c:166 gpg-interface.c:235 -msgid "could not run gpg." -msgstr "không thể chạy gpg." +#: fetch-pack.c:1603 +msgid "no matching remote head" +msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" -#: gpg-interface.c:178 -msgid "gpg did not accept the data" -msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu" +#: fetch-pack.c:1621 builtin/clone.c:664 +msgid "remote did not send all necessary objects" +msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" + +#: fetch-pack.c:1647 +#, c-format +msgid "no such remote ref %s" +msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s" + +#: fetch-pack.c:1650 +#, c-format +msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" +msgstr "" +"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s" -#: gpg-interface.c:189 +#: gpg-interface.c:253 msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" -#: gpg-interface.c:222 -#, c-format -msgid "could not create temporary file '%s'" -msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”" +#: gpg-interface.c:279 +msgid "could not create temporary file" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: gpg-interface.c:224 +#: gpg-interface.c:282 #, c-format msgid "failed writing detached signature to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" -#: grep.c:1718 +#: graph.c:97 +#, c-format +msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" +msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" + +#: grep.c:2115 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:1735 builtin/clone.c:382 builtin/diff.c:84 builtin/rm.c:155 +#: grep.c:2132 setup.c:164 builtin/clone.c:410 builtin/diff.c:81 +#: builtin/rm.c:134 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" -#: grep.c:1746 +#: grep.c:2143 #, c-format msgid "'%s': short read" msgstr "“%s”: đọc ngắn" -#: help.c:205 +#: help.c:23 +msgid "start a working area (see also: git help tutorial)" +msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)" + +#: help.c:24 +msgid "work on the current change (see also: git help everyday)" +msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)" + +#: help.c:25 +msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)" +msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)" + +#: help.c:26 +msgid "grow, mark and tweak your common history" +msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn" + +#: help.c:27 +msgid "collaborate (see also: git help workflows)" +msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)" + +#: help.c:31 +msgid "Main Porcelain Commands" +msgstr "Các lệnh Porcelain chính" + +#: help.c:32 +msgid "Ancillary Commands / Manipulators" +msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp" + +#: help.c:33 +msgid "Ancillary Commands / Interrogators" +msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp" + +#: help.c:34 +msgid "Interacting with Others" +msgstr "Tương tác với những cái khác" + +#: help.c:35 +msgid "Low-level Commands / Manipulators" +msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp" + +#: help.c:36 +msgid "Low-level Commands / Interrogators" +msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp" + +#: help.c:37 +msgid "Low-level Commands / Synching Repositories" +msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp" + +#: help.c:38 +msgid "Low-level Commands / Internal Helpers" +msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp" + +#: help.c:293 #, c-format msgid "available git commands in '%s'" msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" -#: help.c:212 +#: help.c:300 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" -#: help.c:244 +#: help.c:309 msgid "These are common Git commands used in various situations:" msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" -#: help.c:309 +#: help.c:358 git.c:90 +#, c-format +msgid "unsupported command listing type '%s'" +msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”" + +#: help.c:405 +msgid "The common Git guides are:" +msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:" + +#: help.c:552 #, c-format msgid "" "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" @@ -642,30 +2612,51 @@ msgstr "" "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" -#: help.c:366 +#: help.c:611 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." -#: help.c:388 +#: help.c:633 #, c-format -msgid "" -"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n" -"Continuing under the assumption that you meant '%s'" -msgstr "" -"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n" -"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”" +msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist." +msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn." + +#: help.c:638 +#, c-format +msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'." +msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”." -#: help.c:393 +#: help.c:643 #, c-format -msgid "in %0.1f seconds automatically..." -msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…" +msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'." +msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”." -#: help.c:400 +#: help.c:651 #, c-format msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." -#: help.c:404 help.c:464 +#: help.c:655 +msgid "" +"\n" +"The most similar command is" +msgid_plural "" +"\n" +"The most similar commands are" +msgstr[0] "" +"\n" +"Những lệnh giống nhất là" + +#: help.c:670 +msgid "git version [<options>]" +msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]" + +#: help.c:738 +#, c-format +msgid "%s: %s - %s" +msgstr "%s: %s - %s" + +#: help.c:742 msgid "" "\n" "Did you mean this?" @@ -676,12 +2667,74 @@ msgstr[0] "" "\n" "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" -#: help.c:460 +#: ident.c:342 +msgid "" +"\n" +"*** Please tell me who you are.\n" +"\n" +"Run\n" +"\n" +" git config --global user.email \"you@example.com\"\n" +" git config --global user.name \"Your Name\"\n" +"\n" +"to set your account's default identity.\n" +"Omit --global to set the identity only in this repository.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n" +"\n" +"Chạy\n" +"\n" +" git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n" +" git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n" +"\n" +"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n" +"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n" +"\n" + +#: ident.c:366 +msgid "no email was given and auto-detection is disabled" +msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt" + +#: ident.c:371 #, c-format -msgid "%s: %s - %s" -msgstr "%s: %s - %s" +msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')" +msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)" + +#: ident.c:381 +msgid "no name was given and auto-detection is disabled" +msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt" + +#: ident.c:387 +#, c-format +msgid "unable to auto-detect name (got '%s')" +msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)" -#: lockfile.c:152 +#: ident.c:395 +#, c-format +msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed" +msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)" + +#: ident.c:401 +#, c-format +msgid "name consists only of disallowed characters: %s" +msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s" + +#: ident.c:416 builtin/commit.c:600 +#, c-format +msgid "invalid date format: %s" +msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" + +#: list-objects-filter-options.c:36 +msgid "multiple filter-specs cannot be combined" +msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc" + +#: list-objects-filter-options.c:126 +msgid "cannot change partial clone promisor remote" +msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor" + +#: lockfile.c:151 #, c-format msgid "" "Unable to create '%s.lock': %s.\n" @@ -700,92 +2753,171 @@ msgstr "" "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n" "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục." -#: lockfile.c:160 +#: lockfile.c:159 #, c-format msgid "Unable to create '%s.lock': %s" msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" -#: merge.c:41 +#: merge.c:40 msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" -#: merge.c:94 builtin/am.c:2007 builtin/am.c:2042 builtin/checkout.c:375 -#: builtin/checkout.c:586 builtin/clone.c:732 +#: merge.c:105 builtin/am.c:1946 builtin/am.c:1980 builtin/checkout.c:380 +#: builtin/checkout.c:608 builtin/clone.c:763 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: merge-recursive.c:189 -#, c-format +#: merge-recursive.c:303 msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" -#: merge-recursive.c:209 +#: merge-recursive.c:325 #, c-format -msgid "addinfo_cache failed for path '%s'" -msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" +msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting." +msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ." -#: merge-recursive.c:270 +#: merge-recursive.c:333 +#, c-format +msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting." +msgstr "" +"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị " +"bãi bỏ." + +#: merge-recursive.c:415 msgid "error building trees" msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: merge-recursive.c:689 +#: merge-recursive.c:886 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" -#: merge-recursive.c:700 +#: merge-recursive.c:897 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" -#: merge-recursive.c:714 merge-recursive.c:735 +#: merge-recursive.c:911 merge-recursive.c:930 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" -#: merge-recursive.c:725 +#: merge-recursive.c:920 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:765 +#: merge-recursive.c:962 builtin/cat-file.c:39 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" -#: merge-recursive.c:767 +#: merge-recursive.c:964 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" -msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" +msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”" -#: merge-recursive.c:790 builtin/clone.c:376 +#: merge-recursive.c:988 #, c-format -msgid "failed to open '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" +msgid "failed to open '%s': %s" +msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:798 +#: merge-recursive.c:999 #, c-format -msgid "failed to symlink '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”" +msgid "failed to symlink '%s': %s" +msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:801 +#: merge-recursive.c:1004 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" -#: merge-recursive.c:939 +#: merge-recursive.c:1191 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)" +msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)" + +#: merge-recursive.c:1198 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)" +msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)" + +#: merge-recursive.c:1205 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-" +"trộn)" + +#: merge-recursive.c:1213 merge-recursive.c:1225 +#, c-format +msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:" +msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:" + +#: merge-recursive.c:1216 merge-recursive.c:1228 +#, c-format +msgid "Fast-forwarding submodule %s" +msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”" + +#: merge-recursive.c:1250 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao " +"theo sau hòa trộn)" + +#: merge-recursive.c:1254 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)" +msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)" + +#: merge-recursive.c:1255 +msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n" +msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n" + +#: merge-recursive.c:1258 +#, c-format +msgid "" +"If this is correct simply add it to the index for example\n" +"by using:\n" +"\n" +" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" +"\n" +"which will accept this suggestion.\n" +msgstr "" +"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n" +"bằng cách dùng:\n" +"\n" +" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" +"\n" +"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n" + +#: merge-recursive.c:1267 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)" +msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)" + +#: merge-recursive.c:1326 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" -#: merge-recursive.c:943 +#: merge-recursive.c:1331 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" -#: merge-recursive.c:959 -msgid "unsupported object type in the tree" -msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" +#: merge-recursive.c:1363 +#, c-format +msgid "Auto-merging %s" +msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" -#: merge-recursive.c:1034 merge-recursive.c:1048 +#: merge-recursive.c:1434 +#, c-format +msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead." +msgstr "" +"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào " +"%s." + +#: merge-recursive.c:1501 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -794,7 +2926,16 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1040 merge-recursive.c:1053 +#: merge-recursive.c:1506 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " +"left in tree." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " +"của %s còn lại trong cây (tree)." + +#: merge-recursive.c:1513 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -803,20 +2944,42 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1094 +#: merge-recursive.c:1518 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " +"left in tree at %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " +"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s." + +#: merge-recursive.c:1552 msgid "rename" msgstr "đổi tên" -#: merge-recursive.c:1094 +#: merge-recursive.c:1552 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" -#: merge-recursive.c:1150 +#: merge-recursive.c:1606 merge-recursive.c:1762 merge-recursive.c:2394 +#: merge-recursive.c:3129 +#, c-format +msgid "Refusing to lose dirty file at %s" +msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" + +#: merge-recursive.c:1620 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" -#: merge-recursive.c:1172 +#: merge-recursive.c:1625 +#, c-format +msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead" +msgstr "" +"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm " +"thành %s" + +#: merge-recursive.c:1651 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" @@ -825,217 +2988,345 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" -#: merge-recursive.c:1177 +#: merge-recursive.c:1656 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" -#: merge-recursive.c:1231 +#: merge-recursive.c:1720 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:1261 +#: merge-recursive.c:1759 #, c-format msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" -#: merge-recursive.c:1460 +#: merge-recursive.c:1771 +#, c-format +msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way." +msgstr "" +"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên " +"đường." + +#: merge-recursive.c:1977 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because " +"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination " +"getting a majority of the files." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi " +"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến " +"nhận một phần nhiều của các tập tin." + +#: merge-recursive.c:2009 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " +"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " +"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." + +#: merge-recursive.c:2019 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " +"implicit directory renames tried to put these paths there: %s" +msgstr "" +"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " +"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s." + +#: merge-recursive.c:2111 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-" +">%s in %s" +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục " +"%s->%s trong %s" + +#: merge-recursive.c:2356 +#, c-format +msgid "" +"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " +"renamed." +msgstr "" +"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " +"bị đổi tên." + +#: merge-recursive.c:2762 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" -#: merge-recursive.c:1470 +#: merge-recursive.c:2777 #, c-format msgid "Adding merged %s" msgstr "Thêm hòa trộn %s" -#: merge-recursive.c:1475 merge-recursive.c:1677 +#: merge-recursive.c:2784 merge-recursive.c:3132 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" -#: merge-recursive.c:1526 +#: merge-recursive.c:2941 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: merge-recursive.c:1529 +#: merge-recursive.c:2944 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" -#: merge-recursive.c:1581 +#: merge-recursive.c:3013 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" -#: merge-recursive.c:1581 +#: merge-recursive.c:3013 msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: merge-recursive.c:1591 +#: merge-recursive.c:3024 msgid "content" msgstr "nội dung" -#: merge-recursive.c:1598 +#: merge-recursive.c:3031 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" -#: merge-recursive.c:1632 +#: merge-recursive.c:3076 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:1646 -#, c-format -msgid "Auto-merging %s" -msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" - -#: merge-recursive.c:1650 git-submodule.sh:941 +#: merge-recursive.c:3098 git-submodule.sh:865 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" -#: merge-recursive.c:1651 +#: merge-recursive.c:3099 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:1737 +#: merge-recursive.c:3221 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" -#: merge-recursive.c:1762 +#: merge-recursive.c:3247 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" -#: merge-recursive.c:1768 +#: merge-recursive.c:3253 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" -#: merge-recursive.c:1773 +#: merge-recursive.c:3260 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" -#: merge-recursive.c:1781 +#: merge-recursive.c:3269 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" -#: merge-recursive.c:1798 -msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." -msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." +#: merge-recursive.c:3303 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" +" %s" +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +" %s" -#: merge-recursive.c:1817 -msgid "Already up-to-date!" +#: merge-recursive.c:3314 +msgid "Already up to date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" -#: merge-recursive.c:1826 +#: merge-recursive.c:3323 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:1856 -#, c-format -msgid "Unprocessed path??? %s" -msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" - -#: merge-recursive.c:1904 +#: merge-recursive.c:3422 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:1917 +#: merge-recursive.c:3435 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:1954 +#: merge-recursive.c:3474 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:2011 +#: merge-recursive.c:3540 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:2022 builtin/merge.c:649 builtin/merge.c:831 +#: merge-recursive.c:3556 builtin/merge.c:689 builtin/merge.c:846 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" -#: notes-utils.c:41 +#: notes-merge.c:274 +#, c-format +msgid "" +"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n" +"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to " +"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge." +msgstr "" +"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n" +"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để " +"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi " +"chú mới." + +#: notes-merge.c:281 +#, c-format +msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)." +msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)." + +#: notes-utils.c:45 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" msgstr "" "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " "chiếu" -#: notes-utils.c:100 +#: notes-utils.c:104 #, c-format msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" -#: notes-utils.c:110 +#: notes-utils.c:114 #, c-format msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" -#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the -#. environment variable, the second %s is its value -#: notes-utils.c:137 +#. TRANSLATORS: The first %s is the name of +#. the environment variable, the second %s is +#. its value. +#. +#: notes-utils.c:144 #, c-format msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" -#: object.c:242 +#: object.c:54 +#, c-format +msgid "invalid object type \"%s\"" +msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ" + +#: object.c:173 +#, c-format +msgid "object %s is a %s, not a %s" +msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s" + +#: object.c:233 +#, c-format +msgid "object %s has unknown type id %d" +msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết" + +#: object.c:246 #, c-format msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" -#: parse-options.c:572 +#: object.c:266 object.c:277 +#, c-format +msgid "sha1 mismatch %s" +msgstr "sha1 không khớp %s" + +#: packfile.c:563 +msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" +msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" + +#: packfile.c:1745 +#, c-format +msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" +msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" + +#: packfile.c:1749 +#, c-format +msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" +msgstr "" +"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" + +#: parse-options.c:672 msgid "..." msgstr "…" -#: parse-options.c:590 +#: parse-options.c:691 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the -#. one in "usage: %s" translation -#: parse-options.c:594 +#. one in "usage: %s" translation. +#. +#: parse-options.c:697 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" -#: parse-options.c:597 +#: parse-options.c:700 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" -#: parse-options.c:631 +#: parse-options.c:739 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" -#: parse-options-cb.c:108 +#: parse-options-cb.c:44 +#, c-format +msgid "malformed expiration date '%s'" +msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”" + +#: parse-options-cb.c:112 #, c-format msgid "malformed object name '%s'" msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" -#: path.c:796 +#: path.c:892 #, c-format msgid "Could not make %s writable by group" msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" -#: pathspec.c:133 +#: pathspec.c:129 +msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value" +msgstr "" +"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính" + +#: pathspec.c:147 +msgid "Only one 'attr:' specification is allowed." +msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép." + +#: pathspec.c:150 +msgid "attr spec must not be empty" +msgstr "đặc tả attr phải không được để trống" + +#: pathspec.c:193 +#, c-format +msgid "invalid attribute name %s" +msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s" + +#: pathspec.c:258 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" msgstr "" "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau" -#: pathspec.c:143 +#: pathspec.c:265 msgid "" "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " "pathspec settings" @@ -1043,67 +3334,115 @@ msgstr "" "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc " "tả đường dẫn toàn cục khác" -#: pathspec.c:177 +#: pathspec.c:305 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn" -#: pathspec.c:183 +#: pathspec.c:326 #, c-format msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”" -#: pathspec.c:187 +#: pathspec.c:331 #, c-format msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”" -#: pathspec.c:205 +#: pathspec.c:369 #, c-format msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”" -#: pathspec.c:230 +#: pathspec.c:428 #, c-format msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau" -#: pathspec.c:241 +#: pathspec.c:441 #, c-format msgid "%s: '%s' is outside repository" msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa" -#: pathspec.c:291 +#: pathspec.c:515 #, c-format -msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" -msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" +msgid "'%s' (mnemonic: '%c')" +msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)" -#: pathspec.c:353 +#: pathspec.c:525 #, c-format msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" -#: pathspec.c:433 +#: pathspec.c:592 #, c-format msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: pathspec.c:442 -msgid "" -"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n" -"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?" -msgstr "" -"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n" -"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?" +#: pkt-line.c:104 +msgid "flush packet write failed" +msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ" + +#: pkt-line.c:142 pkt-line.c:228 +msgid "protocol error: impossibly long line" +msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài" + +#: pkt-line.c:158 pkt-line.c:160 +msgid "packet write with format failed" +msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng" + +#: pkt-line.c:192 +msgid "packet write failed - data exceeds max packet size" +msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa" + +#: pkt-line.c:199 pkt-line.c:206 +msgid "packet write failed" +msgstr "gặp lỗi khi ghi gói" + +#: pkt-line.c:291 +msgid "read error" +msgstr "lỗi đọc" + +#: pkt-line.c:299 +msgid "the remote end hung up unexpectedly" +msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ" + +#: pkt-line.c:327 +#, c-format +msgid "protocol error: bad line length character: %.4s" +msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s" + +#: pkt-line.c:337 pkt-line.c:342 +#, c-format +msgid "protocol error: bad line length %d" +msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d" -#: pretty.c:971 +#: pretty.c:962 msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" -#: progress.c:235 -msgid "done" -msgstr "xong" +#: range-diff.c:48 +msgid "could not start `log`" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“" + +#: range-diff.c:51 +msgid "could not read `log` output" +msgstr "không thể đọc kết xuất “log”" + +#: range-diff.c:66 sequencer.c:4540 +#, c-format +msgid "could not parse commit '%s'" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" + +#: range-diff.c:196 +msgid "failed to generate diff" +msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt" + +#: range-diff.c:421 range-diff.c:423 +#, c-format +msgid "could not parse log for '%s'" +msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”" -#: read-cache.c:1281 +#: read-cache.c:1579 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" @@ -1112,7 +3451,7 @@ msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1291 +#: read-cache.c:1589 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" @@ -1121,249 +3460,481 @@ msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: refs.c:543 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:883 builtin/merge.c:985 -#: builtin/merge.c:995 +#: read-cache.c:2580 sequencer.c:4503 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1083 +#, c-format +msgid "could not close '%s'" +msgstr "không thể đóng “%s”" + +#: read-cache.c:2653 sequencer.c:2113 sequencer.c:3374 +#, c-format +msgid "could not stat '%s'" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" + +#: read-cache.c:2666 +#, c-format +msgid "unable to open git dir: %s" +msgstr "không thể mở thư mục git: %s" + +#: read-cache.c:2678 +#, c-format +msgid "unable to unlink: %s" +msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" + +#: refs.c:192 +#, c-format +msgid "%s does not point to a valid object!" +msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!" + +#: refs.c:579 +#, c-format +msgid "ignoring dangling symref %s" +msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s" + +#: refs.c:581 ref-filter.c:2067 +#, c-format +msgid "ignoring broken ref %s" +msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" + +#: refs.c:685 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for writing: %s" +msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s" + +#: refs.c:695 refs.c:746 +#, c-format +msgid "could not read ref '%s'" +msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”" + +#: refs.c:701 +#, c-format +msgid "ref '%s' already exists" +msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi" + +#: refs.c:706 +#, c-format +msgid "unexpected object ID when writing '%s'" +msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”" + +#: refs.c:714 sequencer.c:385 sequencer.c:2366 sequencer.c:2492 +#: sequencer.c:2506 sequencer.c:2733 sequencer.c:4501 sequencer.c:4564 +#: wrapper.c:656 #, c-format -msgid "Could not open '%s' for writing" -msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" +msgid "could not write to '%s'" +msgstr "không thể ghi vào “%s”" -#: refs/files-backend.c:2243 +#: refs.c:741 sequencer.c:4499 sequencer.c:4558 wrapper.c:225 wrapper.c:395 +#: builtin/am.c:780 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for writing" +msgstr "không thể mở “%s” để ghi" + +#: refs.c:748 +#, c-format +msgid "unexpected object ID when deleting '%s'" +msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”" + +#: refs.c:879 +#, c-format +msgid "log for ref %s has gap after %s" +msgstr "Nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s" + +#: refs.c:885 +#, c-format +msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s" +msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s" + +#: refs.c:943 +#, c-format +msgid "log for %s is empty" +msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng" + +#: refs.c:1035 +#, c-format +msgid "refusing to update ref with bad name '%s'" +msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”" + +#: refs.c:1111 +#, c-format +msgid "update_ref failed for ref '%s': %s" +msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s" + +#: refs.c:1853 +#, c-format +msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed" +msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”" + +#: refs.c:1885 +msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment" +msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra" + +#: refs.c:1981 refs.c:2011 +#, c-format +msgid "'%s' exists; cannot create '%s'" +msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”" + +#: refs.c:1987 refs.c:2022 +#, c-format +msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time" +msgstr "Không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc" + +#: refs/files-backend.c:1191 +#, c-format +msgid "could not remove reference %s" +msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" + +#: refs/files-backend.c:1205 refs/packed-backend.c:1532 +#: refs/packed-backend.c:1542 #, c-format msgid "could not delete reference %s: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" -#: refs/files-backend.c:2246 +#: refs/files-backend.c:1208 refs/packed-backend.c:1545 #, c-format msgid "could not delete references: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" -#: refs/files-backend.c:2255 +#: refspec.c:137 #, c-format -msgid "could not remove reference %s" -msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" +msgid "invalid refspec '%s'" +msgstr "refspec không hợp lệ “%s”" + +#: ref-filter.c:38 wt-status.c:1850 +msgid "gone" +msgstr "đã ra đi" + +#: ref-filter.c:39 +#, c-format +msgid "ahead %d" +msgstr "phía trước %d" + +#: ref-filter.c:40 +#, c-format +msgid "behind %d" +msgstr "đằng sau %d" + +#: ref-filter.c:41 +#, c-format +msgid "ahead %d, behind %d" +msgstr "trước %d, sau %d" -#: ref-filter.c:55 +#: ref-filter.c:137 #, c-format msgid "expected format: %%(color:<color>)" msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" -#: ref-filter.c:57 +#: ref-filter.c:139 #, c-format msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" -#: ref-filter.c:71 +#: ref-filter.c:161 +#, c-format +msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s" +msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s" + +#: ref-filter.c:165 +#, c-format +msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s" +msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s" + +#: ref-filter.c:167 +#, c-format +msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s" + +#: ref-filter.c:222 +#, c-format +msgid "%%(objecttype) does not take arguments" +msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số" + +#: ref-filter.c:234 #, c-format -msgid "unrecognized format: %%(%s)" -msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)" +msgid "%%(objectsize) does not take arguments" +msgstr "%%(objectsize) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:77 +#: ref-filter.c:246 #, c-format msgid "%%(body) does not take arguments" msgstr "%%(body) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:84 +#: ref-filter.c:255 #, c-format msgid "%%(subject) does not take arguments" msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:101 +#: ref-filter.c:275 +#, c-format +msgid "unknown %%(trailers) argument: %s" +msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s" + +#: ref-filter.c:304 #, c-format msgid "positive value expected contents:lines=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" -#: ref-filter.c:103 +#: ref-filter.c:306 #, c-format msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" -#: ref-filter.c:113 +#: ref-filter.c:321 +#, c-format +msgid "positive value expected objectname:short=%s" +msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s" + +#: ref-filter.c:325 #, c-format msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" -#: ref-filter.c:135 +#: ref-filter.c:355 #, c-format msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" -#: ref-filter.c:147 +#: ref-filter.c:367 #, c-format msgid "unrecognized position:%s" msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:151 +#: ref-filter.c:374 #, c-format msgid "unrecognized width:%s" msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:157 +#: ref-filter.c:383 #, c-format msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" -#: ref-filter.c:161 +#: ref-filter.c:391 #, c-format msgid "positive width expected with the %%(align) atom" msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" -#: ref-filter.c:244 +#: ref-filter.c:409 +#, c-format +msgid "unrecognized %%(if) argument: %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s" + +#: ref-filter.c:505 #, c-format msgid "malformed field name: %.*s" msgstr "tên trường dị hình: %.*s" -#: ref-filter.c:270 +#: ref-filter.c:532 #, c-format msgid "unknown field name: %.*s" msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" -#: ref-filter.c:372 +#: ref-filter.c:656 +#, c-format +msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom" +msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" + +#: ref-filter.c:719 +#, c-format +msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom" +msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" + +#: ref-filter.c:721 +#, c-format +msgid "format: %%(then) atom used more than once" +msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần" + +#: ref-filter.c:723 +#, c-format +msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)" +msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)" + +#: ref-filter.c:751 +#, c-format +msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom" +msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" + +#: ref-filter.c:753 +#, c-format +msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom" +msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" + +#: ref-filter.c:755 +#, c-format +msgid "format: %%(else) atom used more than once" +msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần" + +#: ref-filter.c:770 #, c-format msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" -#: ref-filter.c:424 +#: ref-filter.c:827 #, c-format msgid "malformed format string %s" msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" -#: ref-filter.c:878 -msgid ":strip= requires a positive integer argument" -msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương" +#: ref-filter.c:1416 +#, c-format +msgid "(no branch, rebasing %s)" +msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" + +#: ref-filter.c:1419 +#, c-format +msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)" +msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)" + +#: ref-filter.c:1422 +#, c-format +msgid "(no branch, bisect started on %s)" +msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" -#: ref-filter.c:883 +#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD +#. detached at " in wt-status.c +#. +#: ref-filter.c:1430 #, c-format -msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip" -msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip" +msgid "(HEAD detached at %s)" +msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" -#: ref-filter.c:1046 +#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD +#. detached from " in wt-status.c +#. +#: ref-filter.c:1437 #, c-format -msgid "unknown %.*s format %s" -msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s" +msgid "(HEAD detached from %s)" +msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" -#: ref-filter.c:1066 ref-filter.c:1097 +#: ref-filter.c:1441 +msgid "(no branch)" +msgstr "(không nhánh)" + +#: ref-filter.c:1475 ref-filter.c:1623 #, c-format msgid "missing object %s for %s" msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" -#: ref-filter.c:1069 ref-filter.c:1100 +#: ref-filter.c:1483 #, c-format msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" -#: ref-filter.c:1311 +#: ref-filter.c:1980 #, c-format msgid "malformed object at '%s'" msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" -#: ref-filter.c:1373 +#: ref-filter.c:2062 #, c-format msgid "ignoring ref with broken name %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" -#: ref-filter.c:1378 -#, c-format -msgid "ignoring broken ref %s" -msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" - -#: ref-filter.c:1651 +#: ref-filter.c:2340 #, c-format msgid "format: %%(end) atom missing" msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" -#: ref-filter.c:1705 +#: ref-filter.c:2444 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" -#: remote.c:746 +#: remote.c:606 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" -#: remote.c:750 +#: remote.c:610 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" -#: remote.c:754 +#: remote.c:614 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" -#: remote.c:762 +#: remote.c:622 msgid "Internal error" msgstr "Lỗi nội bộ" -#: remote.c:1678 remote.c:1721 +#: remote.c:1536 remote.c:1637 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" -#: remote.c:1687 +#: remote.c:1545 #, c-format msgid "no such branch: '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" -#: remote.c:1690 +#: remote.c:1548 #, c-format msgid "no upstream configured for branch '%s'" msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: remote.c:1696 +#: remote.c:1554 #, c-format msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" -#: remote.c:1711 +#: remote.c:1569 #, c-format msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" -#: remote.c:1726 +#: remote.c:1581 #, c-format msgid "branch '%s' has no remote for pushing" msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" -#: remote.c:1737 +#: remote.c:1591 #, c-format msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" -#: remote.c:1750 +#: remote.c:1604 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" -#: remote.c:1772 +#: remote.c:1626 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" -#: remote.c:2074 +#: remote.c:1951 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" -#: remote.c:2078 +#: remote.c:1955 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" -#: remote.c:2081 +#: remote.c:1958 #, c-format -msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n" +msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" -#: remote.c:2085 +#: remote.c:1962 +#, c-format +msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n" +msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n" + +#: remote.c:1965 +#, c-format +msgid " (use \"%s\" for details)\n" +msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n" + +#: remote.c:1969 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" -#: remote.c:2091 +#: remote.c:1975 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2094 +#: remote.c:1978 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" @@ -1372,11 +3943,11 @@ msgstr[0] "" "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" "tiếp-nhanh.\n" -#: remote.c:2102 +#: remote.c:1986 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2105 +#: remote.c:1989 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -1389,43 +3960,77 @@ msgstr[0] "" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" -#: remote.c:2115 +#: remote.c:1999 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" -#: revision.c:2142 +#: replace-object.c:20 +#, c-format +msgid "bad replace ref name: %s" +msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s" + +#: replace-object.c:29 +#, c-format +msgid "duplicate replace ref: %s" +msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s" + +#: replace-object.c:72 +#, c-format +msgid "replace depth too high for object %s" +msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s" + +#: revision.c:2305 msgid "your current branch appears to be broken" msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" -#: revision.c:2145 +#: revision.c:2308 #, c-format msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" -#: revision.c:2339 +#: revision.c:2505 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" -#: run-command.c:92 +#: run-command.c:728 msgid "open /dev/null failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" -#: run-command.c:94 +#: run-command.c:1271 +#, c-format +msgid "" +"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n" +"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`." +msgstr "" +"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n" +"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“." + +#: send-pack.c:142 +msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status" +msgstr "" +"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ" + +#: send-pack.c:144 #, c-format -msgid "dup2(%d,%d) failed" -msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" +msgid "unable to parse remote unpack status: %s" +msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s" -#: send-pack.c:295 +#: send-pack.c:146 +#, c-format +msgid "remote unpack failed: %s" +msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s" + +#: send-pack.c:309 msgid "failed to sign the push certificate" msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" -#: send-pack.c:404 +#: send-pack.c:422 msgid "the receiving end does not support --signed push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" -#: send-pack.c:406 +#: send-pack.c:424 msgid "" "not sending a push certificate since the receiving end does not support --" "signed push" @@ -1433,11 +4038,42 @@ msgstr "" "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" "signed" -#: send-pack.c:418 +#: send-pack.c:436 msgid "the receiving end does not support --atomic push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" -#: sequencer.c:174 +#: send-pack.c:441 +msgid "the receiving end does not support push options" +msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" + +#: sequencer.c:177 +#, c-format +msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'" +msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" + +#: sequencer.c:278 +#, c-format +msgid "could not delete '%s'" +msgstr "không thể xóa bỏ “%s”" + +#: sequencer.c:304 +msgid "revert" +msgstr "hoàn nguyên" + +#: sequencer.c:306 +msgid "cherry-pick" +msgstr "cherry-pick" + +#: sequencer.c:308 +msgid "rebase -i" +msgstr "rebase -i" + +#: sequencer.c:310 +#, c-format +msgid "unknown action: %d" +msgstr "không nhận ra thao tác: %d" + +#: sequencer.c:367 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" @@ -1445,7 +4081,7 @@ msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" -#: sequencer.c:177 +#: sequencer.c:370 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" @@ -1455,255 +4091,1213 @@ msgstr "" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" -#: sequencer.c:190 sequencer.c:833 sequencer.c:912 +#: sequencer.c:383 sequencer.c:2488 #, c-format -msgid "Could not write to %s" -msgstr "Không thể ghi vào %s" +msgid "could not lock '%s'" +msgstr "không thể khóa “%s”" -#: sequencer.c:193 +#: sequencer.c:390 #, c-format -msgid "Error wrapping up %s" -msgstr "Lỗi bao bọc %s" +msgid "could not write eol to '%s'" +msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" -#: sequencer.c:208 -msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." -msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." +#: sequencer.c:395 sequencer.c:2371 sequencer.c:2494 sequencer.c:2508 +#: sequencer.c:2741 +#, c-format +msgid "failed to finalize '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”" -#: sequencer.c:210 -msgid "Your local changes would be overwritten by revert." -msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên." +#: sequencer.c:418 sequencer.c:816 sequencer.c:1505 sequencer.c:2391 +#: sequencer.c:2723 sequencer.c:2827 builtin/am.c:260 builtin/commit.c:740 +#: builtin/merge.c:1081 +#, c-format +msgid "could not read '%s'" +msgstr "Không thể đọc “%s”." -#: sequencer.c:213 -msgid "Commit your changes or stash them to proceed." -msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." +#: sequencer.c:444 +#, c-format +msgid "your local changes would be overwritten by %s." +msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s." -#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick" -#: sequencer.c:300 +#: sequencer.c:448 +msgid "commit your changes or stash them to proceed." +msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." + +#: sequencer.c:477 +#, c-format +msgid "%s: fast-forward" +msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" + +#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or +#. "rebase -i". +#. +#: sequencer.c:566 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:318 -msgid "Could not resolve HEAD commit\n" -msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n" +#: sequencer.c:582 +msgid "unable to update cache tree" +msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: sequencer.c:338 -msgid "Unable to update cache tree\n" -msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" +#: sequencer.c:595 +msgid "could not resolve HEAD commit" +msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD" -#: sequencer.c:390 +#: sequencer.c:723 sequencer.c:740 +#, c-format +msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')" +msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)" + +#: sequencer.c:731 +#, c-format +msgid "bad quoting on %s value in '%s'" +msgstr "sai trích dẫn trên %s giá trị trong “%s”" + +#: sequencer.c:747 +#, c-format +msgid "invalid date format '%s' in '%s'" +msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”" + +#: sequencer.c:761 +#, c-format +msgid "" +"you have staged changes in your working tree\n" +"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n" +"\n" +" git commit --amend %s\n" +"\n" +"If they are meant to go into a new commit, run:\n" +"\n" +" git commit %s\n" +"\n" +"In both cases, once you're done, continue with:\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +msgstr "" +"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n" +"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n" +"\n" +" git commit --amend %s\n" +"\n" +"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n" +"\n" +" git commit %s\n" +"\n" +"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" + +#: sequencer.c:830 +msgid "writing root commit" +msgstr "ghi chuyển giao gốc" + +#: sequencer.c:1055 +msgid "'prepare-commit-msg' hook failed" +msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi" + +#: sequencer.c:1062 +msgid "" +"Your name and email address were configured automatically based\n" +"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" +"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n" +"following command and follow the instructions in your editor to edit\n" +"your configuration file:\n" +"\n" +" git config --global --edit\n" +"\n" +"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" +"\n" +" git commit --amend --reset-author\n" +msgstr "" +"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " +"sở\n" +"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " +"xác không.\n" +"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " +"trên\n" +"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn " +"thảo\n" +"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n" +"\n" +" git config --global --edit\n" +"\n" +"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n" +"lần chuyển giao này với lệnh:\n" +"\n" +" git commit --amend --reset-author\n" + +#: sequencer.c:1075 +msgid "" +"Your name and email address were configured automatically based\n" +"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" +"You can suppress this message by setting them explicitly:\n" +"\n" +" git config --global user.name \"Your Name\"\n" +" git config --global user.email you@example.com\n" +"\n" +"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" +"\n" +" git commit --amend --reset-author\n" +msgstr "" +"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " +"sở\n" +"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " +"xác không.\n" +"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " +"trên một cách rõ ràng:\n" +"\n" +" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" +" git config --global user.email you@example.com\n" +"\n" +"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " +"chuyển giao này với lệnh:\n" +"\n" +" git commit --amend --reset-author\n" + +#: sequencer.c:1115 +msgid "couldn't look up newly created commit" +msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" + +#: sequencer.c:1117 +msgid "could not parse newly created commit" +msgstr "" +"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" + +#: sequencer.c:1163 +msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" +msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" + +#: sequencer.c:1165 +msgid "detached HEAD" +msgstr "đã rời khỏi HEAD" + +#: sequencer.c:1169 +msgid " (root-commit)" +msgstr " (root-commit)" + +#: sequencer.c:1190 +msgid "could not parse HEAD" +msgstr "không thể phân tích HEAD" + +#: sequencer.c:1192 #, c-format -msgid "Could not parse commit %s\n" -msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n" +msgid "HEAD %s is not a commit!" +msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!" + +#: sequencer.c:1196 builtin/commit.c:1528 +msgid "could not parse HEAD commit" +msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" + +#: sequencer.c:1247 sequencer.c:1845 +msgid "unable to parse commit author" +msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao" -#: sequencer.c:395 +#: sequencer.c:1257 builtin/am.c:1632 builtin/merge.c:675 +msgid "git write-tree failed to write a tree" +msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" + +#: sequencer.c:1274 sequencer.c:1329 #, c-format -msgid "Could not parse parent commit %s\n" -msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n" +msgid "unable to read commit message from '%s'" +msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”" -#: sequencer.c:460 -msgid "Your index file is unmerged." -msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." +#: sequencer.c:1296 builtin/am.c:1653 builtin/commit.c:1631 builtin/merge.c:855 +#: builtin/merge.c:880 +msgid "failed to write commit object" +msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" + +#: sequencer.c:1356 +#, c-format +msgid "could not parse commit %s" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s" -#: sequencer.c:479 +#: sequencer.c:1361 #, c-format -msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given." -msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." +msgid "could not parse parent commit %s" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”" -#: sequencer.c:487 +#: sequencer.c:1457 sequencer.c:1565 #, c-format -msgid "Commit %s does not have parent %d" -msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" +msgid "unknown command: %d" +msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:491 +#: sequencer.c:1512 sequencer.c:1537 #, c-format -msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge." +msgid "This is a combination of %d commits." +msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." + +#: sequencer.c:1522 sequencer.c:4520 +msgid "need a HEAD to fixup" +msgstr "cần một HEAD để sửa" + +#: sequencer.c:1524 sequencer.c:2768 +msgid "could not read HEAD" +msgstr "không thể đọc HEAD" + +#: sequencer.c:1526 +msgid "could not read HEAD's commit message" +msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD" + +#: sequencer.c:1532 +#, c-format +msgid "cannot write '%s'" +msgstr "không thể ghi “%s”" + +#: sequencer.c:1539 git-rebase--preserve-merges.sh:441 +msgid "This is the 1st commit message:" +msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" + +#: sequencer.c:1547 +#, c-format +msgid "could not read commit message of %s" +msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s" + +#: sequencer.c:1554 +#, c-format +msgid "This is the commit message #%d:" +msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" + +#: sequencer.c:1560 +#, c-format +msgid "The commit message #%d will be skipped:" +msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" + +#: sequencer.c:1643 +msgid "your index file is unmerged." +msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." + +#: sequencer.c:1650 +msgid "cannot fixup root commit" +msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc" + +#: sequencer.c:1669 +#, c-format +msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." +msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." + +#: sequencer.c:1677 +#, c-format +msgid "commit %s does not have parent %d" +msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" + +#: sequencer.c:1681 +#, c-format +msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge." msgstr "" -"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần " +"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần " "hòa trộn." -#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or -#. "cherry-pick", the second %s a SHA1 -#: sequencer.c:504 +#: sequencer.c:1687 +#, c-format +msgid "cannot get commit message for %s" +msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" + +#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like +#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. +#: sequencer.c:1706 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:508 +#: sequencer.c:1771 #, c-format -msgid "Cannot get commit message for %s" -msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" +msgid "could not rename '%s' to '%s'" +msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" -#: sequencer.c:594 +#: sequencer.c:1826 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" -#: sequencer.c:595 +#: sequencer.c:1827 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" -#: sequencer.c:630 -msgid "empty commit set passed" -msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" - -#: sequencer.c:638 +#: sequencer.c:1885 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:642 +#: sequencer.c:1892 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:702 +#: sequencer.c:1972 #, c-format -msgid "Cannot %s during a %s" -msgstr "Không thể %s trong khi %s" +msgid "%s does not accept arguments: '%s'" +msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”" -#: sequencer.c:724 +#: sequencer.c:1981 #, c-format -msgid "Could not parse line %d." -msgstr "Không phân tích được dòng %d." - -#: sequencer.c:729 -msgid "No commits parsed." -msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích." +msgid "missing arguments for %s" +msgstr "thiếu đối số cho %s" -#: sequencer.c:741 +#: sequencer.c:2040 #, c-format -msgid "Could not open %s" -msgstr "Không thể mở %s" +msgid "invalid line %d: %.*s" +msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" -#: sequencer.c:745 +#: sequencer.c:2048 #, c-format -msgid "Could not read %s." -msgstr "Không thể đọc %s." +msgid "cannot '%s' without a previous commit" +msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" -#: sequencer.c:752 +#: sequencer.c:2096 sequencer.c:4277 sequencer.c:4333 #, c-format -msgid "Unusable instruction sheet: %s" -msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" +msgid "could not read '%s'." +msgstr "không thể đọc “%s”." -#: sequencer.c:782 +#: sequencer.c:2119 +msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." +msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." + +#: sequencer.c:2121 #, c-format -msgid "Invalid key: %s" -msgstr "Khóa không đúng: %s" +msgid "unusable instruction sheet: '%s'" +msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" + +#: sequencer.c:2126 +msgid "no commits parsed." +msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." + +#: sequencer.c:2137 +msgid "cannot cherry-pick during a revert." +msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." -#: sequencer.c:785 builtin/pull.c:50 builtin/pull.c:52 +#: sequencer.c:2139 +msgid "cannot revert during a cherry-pick." +msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." + +#: sequencer.c:2209 #, c-format -msgid "Invalid value for %s: %s" -msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" +msgid "invalid value for %s: %s" +msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" + +#: sequencer.c:2285 +msgid "unusable squash-onto" +msgstr "squash-onto không dùng được" -#: sequencer.c:795 +#: sequencer.c:2301 #, c-format -msgid "Malformed options sheet: %s" -msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s" +msgid "malformed options sheet: '%s'" +msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" + +#: sequencer.c:2335 sequencer.c:3775 +msgid "empty commit set passed" +msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:814 +#: sequencer.c:2343 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện" -#: sequencer.c:815 +#: sequencer.c:2344 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" -#: sequencer.c:819 +#: sequencer.c:2347 #, c-format -msgid "Could not create sequencer directory %s" -msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s" +msgid "could not create sequencer directory '%s'" +msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" -#: sequencer.c:835 sequencer.c:916 -#, c-format -msgid "Error wrapping up %s." -msgstr "Lỗi bao bọc %s." +#: sequencer.c:2361 +msgid "could not lock HEAD" +msgstr "không thể khóa HEAD" -#: sequencer.c:854 sequencer.c:986 +#: sequencer.c:2416 sequencer.c:3543 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" -#: sequencer.c:856 +#: sequencer.c:2418 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:858 +#: sequencer.c:2420 sequencer.c:2455 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:878 builtin/fetch.c:610 builtin/fetch.c:851 +#: sequencer.c:2441 builtin/grep.c:721 #, c-format -msgid "cannot open %s" +msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" -#: sequencer.c:880 +#: sequencer.c:2443 #, c-format -msgid "cannot read %s: %s" -msgstr "không thể đọc %s: %s" +msgid "cannot read '%s': %s" +msgstr "không thể đọc “%s”: %s" -#: sequencer.c:881 +#: sequencer.c:2444 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:887 +#: sequencer.c:2450 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:909 +#: sequencer.c:2461 +msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" +msgstr "" +"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " +"bạn!" + +#: sequencer.c:2565 sequencer.c:3461 +#, c-format +msgid "could not update %s" +msgstr "không thể cập nhật %s" + +#: sequencer.c:2603 sequencer.c:3441 +msgid "cannot read HEAD" +msgstr "không thể đọc HEAD" + +#: sequencer.c:2618 +#, c-format +msgid "unable to copy '%s' to '%s'" +msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" + +#: sequencer.c:2626 +#, c-format +msgid "" +"You can amend the commit now, with\n" +"\n" +" git commit --amend %s\n" +"\n" +"Once you are satisfied with your changes, run\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +msgstr "" +"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n" +"\n" +" git commit --amend %s\n" +"\n" +"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" + +#: sequencer.c:2636 +#, c-format +msgid "Could not apply %s... %.*s" +msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s" + +#: sequencer.c:2643 +#, c-format +msgid "Could not merge %.*s" +msgstr "Không hòa trộn %.*s" + +#: sequencer.c:2654 sequencer.c:2658 builtin/difftool.c:640 +#, c-format +msgid "could not copy '%s' to '%s'" +msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" + +#: sequencer.c:2680 sequencer.c:3095 +msgid "could not read index" +msgstr "không thể đọc bảng mục lục" + +#: sequencer.c:2685 +#, c-format +msgid "" +"execution failed: %s\n" +"%sYou can fix the problem, and then run\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" +msgstr "" +"thực thi gặp lỗi: %s\n" +"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" + +#: sequencer.c:2691 +msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" +msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n" + +#: sequencer.c:2697 +#, c-format +msgid "" +"execution succeeded: %s\n" +"but left changes to the index and/or the working tree\n" +"Commit or stash your changes, and then run\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" +msgstr "" +"thực thi thành công: %s\n" +"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n" +"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" + +#: sequencer.c:2758 +#, c-format +msgid "illegal label name: '%.*s'" +msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”" + +#: sequencer.c:2810 +msgid "writing fake root commit" +msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả" + +#: sequencer.c:2815 +msgid "writing squash-onto" +msgstr "đang ghi squash-onto" + +#: sequencer.c:2850 +#, c-format +msgid "failed to find tree of %s" +msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s" + +#: sequencer.c:2868 +msgid "could not write index" +msgstr "không thể ghi bảng mục lục" + +#: sequencer.c:2895 +#, c-format +msgid "could not resolve '%s'" +msgstr "không thể phân giải “%s”" + +#: sequencer.c:2921 +msgid "cannot merge without a current revision" +msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại" + +#: sequencer.c:2943 +#, c-format +msgid "unable to parse '%.*s'" +msgstr "không thể phân tích “%.*s”" + +#: sequencer.c:2952 +#, c-format +msgid "nothing to merge: '%.*s'" +msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”" + +#: sequencer.c:2964 +msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]" +msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]" + +#: sequencer.c:2979 +#, c-format +msgid "could not get commit message of '%s'" +msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”" + +#: sequencer.c:2989 sequencer.c:3015 +#, c-format +msgid "could not write '%s'" +msgstr "không thể ghi “%s”" + +#: sequencer.c:3127 +#, c-format +msgid "could not even attempt to merge '%.*s'" +msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”" + +#: sequencer.c:3143 +msgid "merge: Unable to write new index file" +msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" + +#: sequencer.c:3211 +#, c-format +msgid "Applied autostash.\n" +msgstr "Đã áp dụng autostash.\n" + +#: sequencer.c:3223 +#, c-format +msgid "cannot store %s" +msgstr "không thử lưu “%s”" + +#: sequencer.c:3226 git-rebase.sh:188 +#, c-format +msgid "" +"Applying autostash resulted in conflicts.\n" +"Your changes are safe in the stash.\n" +"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n" +msgstr "" +"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n" +"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n" +"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " +"nào.\n" + +#: sequencer.c:3257 +#, c-format +msgid "" +"Could not execute the todo command\n" +"\n" +" %.*s\n" +"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n" +"edit the todo list first:\n" +"\n" +" git rebase --edit-todo\n" +" git rebase --continue\n" +msgstr "" +"Không thể thực thi lệnh todo\n" +"\n" +" %.*s\n" +"Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n" +"sửa danh sách todo trước:\n" +"\n" +" git rebase --edit-todo\n" +" git rebase --continue\n" + +#: sequencer.c:3325 +#, c-format +msgid "Stopped at %s... %.*s\n" +msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" + +#: sequencer.c:3404 +#, c-format +msgid "unknown command %d" +msgstr "không hiểu câu lệnh %d" + +#: sequencer.c:3449 +msgid "could not read orig-head" +msgstr "không thể đọc orig-head" + +#: sequencer.c:3454 sequencer.c:4517 +msgid "could not read 'onto'" +msgstr "không thể đọc “onto”." + +#: sequencer.c:3468 #, c-format -msgid "Could not format %s." -msgstr "Không thể định dạng “%s”." +msgid "could not update HEAD to %s" +msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" -#: sequencer.c:1054 +#: sequencer.c:3554 +msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." +msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#: sequencer.c:3563 +msgid "cannot amend non-existing commit" +msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" + +#: sequencer.c:3565 +#, c-format +msgid "invalid file: '%s'" +msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" + +#: sequencer.c:3567 +#, c-format +msgid "invalid contents: '%s'" +msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" + +#: sequencer.c:3570 +msgid "" +"\n" +"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" +"first and then run 'git rebase --continue' again." +msgstr "" +"\n" +"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" +"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." + +#: sequencer.c:3595 sequencer.c:3633 +#, c-format +msgid "could not write file: '%s'" +msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”" + +#: sequencer.c:3648 +msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" +msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" + +#: sequencer.c:3655 +msgid "could not commit staged changes." +msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." + +#: sequencer.c:3752 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:1057 +#: sequencer.c:3756 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:1091 -msgid "Can't revert as initial commit" -msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" +#: sequencer.c:3791 +msgid "can't revert as initial commit" +msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" -#: sequencer.c:1092 -msgid "Can't cherry-pick into empty head" -msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" +#: sequencer.c:4238 +msgid "make_script: unhandled options" +msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý" -#: setup.c:248 +#: sequencer.c:4241 +msgid "make_script: error preparing revisions" +msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh" + +#: sequencer.c:4281 sequencer.c:4337 #, c-format -msgid "failed to read %s" -msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" +msgid "unusable todo list: '%s'" +msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”" + +#: sequencer.c:4396 +#, c-format +msgid "" +"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring." +msgstr "" +"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua." + +#: sequencer.c:4466 +#, c-format +msgid "" +"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n" +"Dropped commits (newer to older):\n" +msgstr "" +"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n" +"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n" + +#: sequencer.c:4473 +#, c-format +msgid "" +"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n" +"\n" +"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of " +"warnings.\n" +"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n" +"\n" +msgstr "" +"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " +"chuyển giao.\n" +"\n" +"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh " +"báo.\n" +"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n" +"\n" + +#: sequencer.c:4486 +#, c-format +msgid "" +"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --" +"continue'.\n" +"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n" +msgstr "" +"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --" +"continue”.\n" +"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n" + +#: sequencer.c:4660 +msgid "the script was already rearranged." +msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi." + +#: setup.c:123 +#, c-format +msgid "'%s' is outside repository" +msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa" -#: setup.c:468 +#: setup.c:172 +#, c-format +msgid "" +"%s: no such path in the working tree.\n" +"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally." +msgstr "" +"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n" +"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại " +"một cách nội bộ." + +#: setup.c:185 +#, c-format +msgid "" +"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n" +"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" +"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'" +msgstr "" +"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong " +"cây làm việc.\n" +"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" +"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" + +#: setup.c:234 +#, c-format +msgid "option '%s' must come before non-option arguments" +msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn" + +#: setup.c:253 +#, c-format +msgid "" +"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n" +"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" +"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'" +msgstr "" +"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n" +"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" +"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" + +#: setup.c:389 +msgid "unable to set up work tree using invalid config" +msgstr "Không thể đặt thư mục làm việc hiện hành sử dụng cấu hình không hợp lệ" + +#: setup.c:393 +msgid "this operation must be run in a work tree" +msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc" + +#: setup.c:503 #, c-format msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" -#: setup.c:476 +#: setup.c:511 msgid "unknown repository extensions found:" msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" -#: sha1_file.c:1080 -msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" -msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" +#: setup.c:530 +#, c-format +msgid "error opening '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: sha1_file.c:2458 +#: setup.c:532 #, c-format -msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" -msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" +msgid "too large to be a .git file: '%s'" +msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”" -#: sha1_file.c:2462 +#: setup.c:534 #, c-format -msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" +msgid "error reading %s" +msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" + +#: setup.c:536 +#, c-format +msgid "invalid gitfile format: %s" +msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s" + +#: setup.c:538 +#, c-format +msgid "no path in gitfile: %s" +msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s" + +#: setup.c:540 +#, c-format +msgid "not a git repository: %s" +msgstr "Không phải là kho git: %s" + +#: setup.c:639 +#, c-format +msgid "'$%s' too big" +msgstr "“$%s” quá lớn" + +#: setup.c:653 +#, c-format +msgid "not a git repository: '%s'" +msgstr "không phải là kho git: “%s”" + +#: setup.c:682 setup.c:684 setup.c:715 +#, c-format +msgid "cannot chdir to '%s'" +msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”" + +#: setup.c:687 setup.c:743 setup.c:753 setup.c:792 setup.c:800 setup.c:815 +msgid "cannot come back to cwd" +msgstr "không thể quay lại cwd" + +#: setup.c:813 +#, c-format +msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s" +msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" + +#: setup.c:824 +#, c-format +msgid "failed to stat '%*s%s%s'" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”" + +#: setup.c:1054 +msgid "Unable to read current working directory" +msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" + +#: setup.c:1066 setup.c:1072 +#, c-format +msgid "cannot change to '%s'" +msgstr "không thể chuyển sang “%s”" + +#: setup.c:1085 +#, c-format +msgid "" +"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" +"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)." msgstr "" -"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" +"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n" +"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " +"đặt)." + +#: setup.c:1168 +#, c-format +msgid "" +"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" +"The owner of files must always have read and write permissions." +msgstr "" +"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" +"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." + +#: setup.c:1211 +msgid "open /dev/null or dup failed" +msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup" + +#: setup.c:1226 +msgid "fork failed" +msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" + +#: setup.c:1231 +msgid "setsid failed" +msgstr "setsid gặp lỗi" + +#: sha1-file.c:381 +#, c-format +msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates" +msgstr "" +"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates" + +#: sha1-file.c:432 +#, c-format +msgid "unable to normalize alternate object path: %s" +msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”" + +#: sha1-file.c:503 +#, c-format +msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep" +msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu" + +#: sha1-file.c:510 +#, c-format +msgid "unable to normalize object directory: %s" +msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”" + +#: sha1-file.c:565 +msgid "unable to fdopen alternates lockfile" +msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế" + +#: sha1-file.c:583 +msgid "unable to read alternates file" +msgstr "không thể đọc tập tin thay thế" + +#: sha1-file.c:590 +msgid "unable to move new alternates file into place" +msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ" + +#: sha1-file.c:625 +#, c-format +msgid "path '%s' does not exist" +msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" + +#: sha1-file.c:651 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." +msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." + +#: sha1-file.c:657 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' is not a local repository." +msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." + +#: sha1-file.c:663 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' is shallow" +msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" + +#: sha1-file.c:671 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' is grafted" +msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" + +#: sha1-file.c:781 +#, c-format +msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>" +msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>" + +#: sha1-file.c:806 +msgid "mmap failed" +msgstr "mmap gặp lỗi" + +#: sha1-file.c:973 +#, c-format +msgid "object file %s is empty" +msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng" + +#: sha1-file.c:1093 sha1-file.c:2206 +#, c-format +msgid "corrupt loose object '%s'" +msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”" + +#: sha1-file.c:1095 sha1-file.c:2210 +#, c-format +msgid "garbage at end of loose object '%s'" +msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”" + +#: sha1-file.c:1137 +msgid "invalid object type" +msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ" + +#: sha1-file.c:1219 +#, c-format +msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type" +msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" + +#: sha1-file.c:1222 +#, c-format +msgid "unable to unpack %s header" +msgstr "không thể giải gói phần đầu %s" + +#: sha1-file.c:1228 +#, c-format +msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type" +msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" + +#: sha1-file.c:1231 +#, c-format +msgid "unable to parse %s header" +msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" + +#: sha1-file.c:1422 +#, c-format +msgid "failed to read object %s" +msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”" + +#: sha1-file.c:1426 +#, c-format +msgid "replacement %s not found for %s" +msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s" + +#: sha1-file.c:1430 +#, c-format +msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt" +msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng" + +#: sha1-file.c:1434 +#, c-format +msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt" +msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng" + +#: sha1-file.c:1536 +#, c-format +msgid "unable to write sha1 filename %s" +msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s" + +#: sha1-file.c:1543 +#, c-format +msgid "unable to set permission to '%s'" +msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”" + +#: sha1-file.c:1550 +msgid "file write error" +msgstr "lỗi ghi tập tin" + +#: sha1-file.c:1569 +msgid "error when closing sha1 file" +msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin sha1" + +#: sha1-file.c:1635 +#, c-format +msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s" +msgstr "" +"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s" + +#: sha1-file.c:1637 +msgid "unable to create temporary file" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" + +#: sha1-file.c:1661 +msgid "unable to write sha1 file" +msgstr "không thể ghi vào tập tin sha1" + +#: sha1-file.c:1667 +#, c-format +msgid "unable to deflate new object %s (%d)" +msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)" + +#: sha1-file.c:1671 +#, c-format +msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)" +msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)" + +#: sha1-file.c:1675 +#, c-format +msgid "confused by unstable object source data for %s" +msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s" + +#: sha1-file.c:1685 builtin/pack-objects.c:899 +#, c-format +msgid "failed utime() on %s" +msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" + +#: sha1-file.c:1760 +#, c-format +msgid "cannot read sha1_file for %s" +msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s" + +#: sha1-file.c:1805 +msgid "corrupt commit" +msgstr "lần chuyển giao sai hỏng" + +#: sha1-file.c:1813 +msgid "corrupt tag" +msgstr "thẻ sai hỏng" + +#: sha1-file.c:1906 +#, c-format +msgid "read error while indexing %s" +msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s" + +#: sha1-file.c:1909 +#, c-format +msgid "short read while indexing %s" +msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s" + +#: sha1-file.c:1980 sha1-file.c:1989 +#, c-format +msgid "%s: failed to insert into database" +msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu" + +#: sha1-file.c:1995 +#, c-format +msgid "%s: unsupported file type" +msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ" -#: sha1_name.c:462 +#: sha1-file.c:2019 +#, c-format +msgid "%s is not a valid object" +msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ" + +#: sha1-file.c:2021 +#, c-format +msgid "%s is not a valid '%s' object" +msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" + +#: sha1-file.c:2048 builtin/index-pack.c:158 +#, c-format +msgid "unable to open %s" +msgstr "không thể mở %s" + +#: sha1-file.c:2217 sha1-file.c:2269 +#, c-format +msgid "sha1 mismatch for %s (expected %s)" +msgstr "sha1 không khớp cho %s (cần %s)" + +#: sha1-file.c:2241 +#, c-format +msgid "unable to mmap %s" +msgstr "không thể mmap %s" + +#: sha1-file.c:2246 +#, c-format +msgid "unable to unpack header of %s" +msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”" + +#: sha1-file.c:2252 +#, c-format +msgid "unable to parse header of %s" +msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" + +#: sha1-file.c:2263 +#, c-format +msgid "unable to unpack contents of %s" +msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”" + +#: sha1-name.c:444 +#, c-format +msgid "short SHA1 %s is ambiguous" +msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng" + +#: sha1-name.c:455 +msgid "The candidates are:" +msgstr "Các ứng cử là:" + +#: sha1-name.c:699 msgid "" "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" @@ -1727,111 +5321,479 @@ msgstr "" "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" -#: submodule.c:64 submodule.c:98 +#: submodule.c:97 submodule.c:131 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" msgstr "" "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn " "trước" -#: submodule.c:68 submodule.c:102 +#: submodule.c:101 submodule.c:135 #, c-format msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s" -#: submodule.c:76 +#: submodule.c:109 #, c-format msgid "Could not update .gitmodules entry %s" msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" -#: submodule.c:109 +#: submodule.c:142 #, c-format msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" -#: submodule.c:120 +#: submodule.c:153 msgid "staging updated .gitmodules failed" msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" -#: submodule.c:177 -msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs" +#: submodule.c:315 +#, c-format +msgid "in unpopulated submodule '%s'" +msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”" + +#: submodule.c:346 +#, c-format +msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" +msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" + +#: submodule.c:839 +#, c-format +msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit" +msgstr "" +"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao" + +#: submodule.c:1071 builtin/branch.c:670 builtin/submodule--helper.c:1888 +msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." +msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." + +#: submodule.c:1377 +#, c-format +msgid "'%s' not recognized as a git repository" +msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git" + +#: submodule.c:1515 +#, c-format +msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'" +msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”" + +#: submodule.c:1528 +#, c-format +msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'" +msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”" + +#: submodule.c:1543 +#, c-format +msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'" +msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”" + +#: submodule.c:1633 +#, c-format +msgid "submodule '%s' has dirty index" +msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn" + +#: submodule.c:1685 +#, c-format +msgid "Submodule '%s' could not be updated." +msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật." + +#: submodule.c:1734 +#, c-format +msgid "" +"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported" +msgstr "" +"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa " +"được hỗ trợ" + +#: submodule.c:1746 submodule.c:1802 +#, c-format +msgid "could not lookup name for submodule '%s'" +msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”" + +#: submodule.c:1750 builtin/submodule--helper.c:1406 +#: builtin/submodule--helper.c:1416 +#, c-format +msgid "could not create directory '%s'" +msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" + +#: submodule.c:1753 +#, c-format +msgid "" +"Migrating git directory of '%s%s' from\n" +"'%s' to\n" +"'%s'\n" +msgstr "" +"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n" +"“%s” sang\n" +"“%s”\n" + +#: submodule.c:1837 +#, c-format +msgid "could not recurse into submodule '%s'" +msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" + +#: submodule.c:1881 +msgid "could not start ls-files in .." +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .." + +#: submodule.c:1920 +#, c-format +msgid "ls-tree returned unexpected return code %d" +msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d" + +#: submodule-config.c:231 +#, c-format +msgid "ignoring suspicious submodule name: %s" +msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s" + +#: submodule-config.c:295 +msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs" msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs" -#: submodule-config.c:355 +#: submodule-config.c:468 #, c-format msgid "invalid value for %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ" -#: trailer.c:237 +#: trailer.c:238 #, c-format msgid "running trailer command '%s' failed" msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi" -#: trailer.c:492 trailer.c:496 trailer.c:500 trailer.c:554 trailer.c:558 -#: trailer.c:562 +#: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553 +#: trailer.c:557 #, c-format msgid "unknown value '%s' for key '%s'" msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" -#: trailer.c:544 trailer.c:549 builtin/remote.c:289 +#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:294 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiều hơn một %s" -#: trailer.c:582 +#: trailer.c:730 #, c-format msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'" msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”" -#: trailer.c:702 +#: trailer.c:750 #, c-format msgid "could not read input file '%s'" msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" -#: trailer.c:705 +#: trailer.c:753 msgid "could not read from stdin" msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: trailer.c:857 builtin/am.c:42 +#: trailer.c:1008 builtin/am.c:47 #, c-format msgid "could not stat %s" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" -#: trailer.c:859 +#: trailer.c:1010 #, c-format msgid "file %s is not a regular file" msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường" -#: trailer.c:861 +#: trailer.c:1012 #, c-format msgid "file %s is not writable by user" msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được" -#: trailer.c:873 +#: trailer.c:1024 msgid "could not open temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: trailer.c:912 +#: trailer.c:1064 #, c-format msgid "could not rename temporary file to %s" msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" -#: transport-helper.c:1041 +#: transport.c:116 +#, c-format +msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n" +msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n" + +#: transport.c:142 +#, c-format +msgid "could not read bundle '%s'" +msgstr "không thể đọc bó “%s”" + +#: transport.c:208 +#, c-format +msgid "transport: invalid depth option '%s'" +msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" + +#: transport.c:586 +msgid "could not parse transport.color.* config" +msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*" + +#: transport.c:659 +msgid "support for protocol v2 not implemented yet" +msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện" + +#: transport.c:785 +#, c-format +msgid "unknown value for config '%s': %s" +msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s" + +#: transport.c:851 +#, c-format +msgid "transport '%s' not allowed" +msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”" + +#: transport.c:903 +msgid "git-over-rsync is no longer supported" +msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa" + +#: transport.c:998 +#, c-format +msgid "" +"The following submodule paths contain changes that can\n" +"not be found on any remote:\n" +msgstr "" +"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" +"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" + +#: transport.c:1002 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Please try\n" +"\n" +"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" +"\n" +"or cd to the path and use\n" +"\n" +"\tgit push\n" +"\n" +"to push them to a remote.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Hãy thử\n" +"\n" +"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" +"\n" +"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n" +"\n" +"\tgit push\n" +"\n" +"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" +"\n" + +#: transport.c:1010 +msgid "Aborting." +msgstr "Bãi bỏ." + +#: transport.c:1148 +msgid "failed to push all needed submodules" +msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết" + +#: transport.c:1270 transport-helper.c:643 +msgid "operation not supported by protocol" +msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ" + +#: transport.c:1352 +#, c-format +msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s" +msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s" + +#: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80 +msgid "full write to remote helper failed" +msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi" + +#: transport-helper.c:132 +#, c-format +msgid "unable to find remote helper for '%s'" +msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”" + +#: transport-helper.c:148 transport-helper.c:557 +msgid "can't dup helper output fd" +msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ" + +#: transport-helper.c:199 +#, c-format +msgid "" +"unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer " +"version of Git" +msgstr "" +"không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn " +"là cần phiên bản Git mới hơn" + +#: transport-helper.c:205 +msgid "this remote helper should implement refspec capability" +msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu" + +#: transport-helper.c:272 transport-helper.c:412 +#, c-format +msgid "%s unexpectedly said: '%s'" +msgstr "%s said bất ngờ: “%s”" + +#: transport-helper.c:401 +#, c-format +msgid "%s also locked %s" +msgstr "%s cũng khóa %s" + +#: transport-helper.c:479 +msgid "couldn't run fast-import" +msgstr "không thể chạy fast-import" + +#: transport-helper.c:502 +msgid "error while running fast-import" +msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import" + +#: transport-helper.c:531 transport-helper.c:1091 +#, c-format +msgid "could not read ref %s" +msgstr "không thể đọc tham chiếu %s" + +#: transport-helper.c:576 +#, c-format +msgid "unknown response to connect: %s" +msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s" + +#: transport-helper.c:598 +msgid "setting remote service path not supported by protocol" +msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ" + +#: transport-helper.c:600 +msgid "invalid remote service path" +msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ" + +#: transport-helper.c:646 +#, c-format +msgid "can't connect to subservice %s" +msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s" + +#: transport-helper.c:713 +#, c-format +msgid "expected ok/error, helper said '%s'" +msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”" + +#: transport-helper.c:766 +#, c-format +msgid "helper reported unexpected status of %s" +msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s" + +#: transport-helper.c:827 +#, c-format +msgid "helper %s does not support dry-run" +msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run" + +#: transport-helper.c:830 +#, c-format +msgid "helper %s does not support --signed" +msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed" + +#: transport-helper.c:833 +#, c-format +msgid "helper %s does not support --signed=if-asked" +msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked" + +#: transport-helper.c:840 +#, c-format +msgid "helper %s does not support 'push-option'" +msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”" + +#: transport-helper.c:932 +msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed" +msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu" + +#: transport-helper.c:937 +#, c-format +msgid "helper %s does not support 'force'" +msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”" + +#: transport-helper.c:984 +msgid "couldn't run fast-export" +msgstr "không thể chạy fast-export" + +#: transport-helper.c:989 +msgid "error while running fast-export" +msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export" + +#: transport-helper.c:1014 #, c-format -msgid "Could not read ref %s" -msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s" +msgid "" +"No refs in common and none specified; doing nothing.\n" +"Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n" +msgstr "" +"Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì " +"cả.\n" +"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n" + +#: transport-helper.c:1077 +#, c-format +msgid "malformed response in ref list: %s" +msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s" + +#: transport-helper.c:1230 +#, c-format +msgid "read(%s) failed" +msgstr "read(%s) gặp lỗi" + +#: transport-helper.c:1257 +#, c-format +msgid "write(%s) failed" +msgstr "write(%s) gặp lỗi" + +#: transport-helper.c:1306 +#, c-format +msgid "%s thread failed" +msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi" -#: unpack-trees.c:64 +#: transport-helper.c:1310 +#, c-format +msgid "%s thread failed to join: %s" +msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s" + +#: transport-helper.c:1329 transport-helper.c:1333 +#, c-format +msgid "can't start thread for copying data: %s" +msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s" + +#: transport-helper.c:1370 +#, c-format +msgid "%s process failed to wait" +msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi" + +#: transport-helper.c:1374 +#, c-format +msgid "%s process failed" +msgstr "xử lý %s gặp lỗi" + +#: transport-helper.c:1392 transport-helper.c:1401 +msgid "can't start thread for copying data" +msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu" + +#: tree-walk.c:33 +msgid "too-short tree object" +msgstr "đối tượng cây quá ngắn" + +#: tree-walk.c:39 +msgid "malformed mode in tree entry" +msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây" + +#: tree-walk.c:43 +msgid "empty filename in tree entry" +msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây" + +#: tree-walk.c:115 +msgid "too-short tree file" +msgstr "tập tin cây quá ngắn" + +#: unpack-trees.c:112 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" -"%%sPlease commit your changes or stash them before you can switch branches." +"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches." msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "checkout:\n" -"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn có " -"thể chuyển nhánh." +"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn " +"chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:66 +#: unpack-trees.c:114 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" @@ -1841,18 +5803,18 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:69 +#: unpack-trees.c:117 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" -"%%sPlease commit your changes or stash them before you can merge." +"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge." msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trộn:\n" -"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn có " -"thể hòa trộn." +"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa " +"trộn." -#: unpack-trees.c:71 +#: unpack-trees.c:119 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -1862,18 +5824,17 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:74 +#: unpack-trees.c:122 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" -"%%sPlease commit your changes or stash them before you can %s." +"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s." msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "%s:\n" -"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn có " -"thể %s." +"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:76 +#: unpack-trees.c:124 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" @@ -1883,27 +5844,27 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:81 +#: unpack-trees.c:129 #, c-format msgid "" -"Updating the following directories would lose untracked files in it:\n" +"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n" "%s" msgstr "" -"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin theo dõi trong " -"nó:\n" +"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi " +"trong nó:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:85 +#: unpack-trees.c:133 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" -"%%sPlease move or remove them before you can switch branches." +"%%sPlease move or remove them before you switch branches." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh " "checkout:\n" -"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể chuyển nhánh." +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:87 +#: unpack-trees.c:135 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" @@ -1913,17 +5874,17 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:90 +#: unpack-trees.c:138 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" -"%%sPlease move or remove them before you can merge." +"%%sPlease move or remove them before you merge." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa " "trộn:\n" -"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể hòa trộn." +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." -#: unpack-trees.c:92 +#: unpack-trees.c:140 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" @@ -1933,16 +5894,16 @@ msgstr "" "trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:95 +#: unpack-trees.c:143 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" -"%%sPlease move or remove them before you can %s." +"%%sPlease move or remove them before you %s." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" -"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể %s." +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:97 +#: unpack-trees.c:145 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" @@ -1951,18 +5912,18 @@ msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:102 +#: unpack-trees.c:151 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " "checkout:\n" -"%%sPlease move or remove them before you can switch branches." +"%%sPlease move or remove them before you switch branches." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "checkout:\n" -"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể chuyển nhánh." +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:104 +#: unpack-trees.c:153 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " @@ -1973,17 +5934,17 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:107 +#: unpack-trees.c:156 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" -"%%sPlease move or remove them before you can merge." +"%%sPlease move or remove them before you merge." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trộn:\n" -"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể hòa trộn." +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." -#: unpack-trees.c:109 +#: unpack-trees.c:158 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" @@ -1993,17 +5954,17 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:112 +#: unpack-trees.c:161 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" -"%%sPlease move or remove them before you can %s." +"%%sPlease move or remove them before you %s." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "%s:\n" -"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể %s." +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:114 +#: unpack-trees.c:163 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" @@ -2013,24 +5974,24 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:121 +#: unpack-trees.c:171 #, c-format msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind." msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc." -#: unpack-trees.c:124 +#: unpack-trees.c:174 #, c-format msgid "" -"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n" +"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n" "%s" msgstr "" "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:126 +#: unpack-trees.c:176 #, c-format msgid "" -"The following Working tree files would be overwritten by sparse checkout " +"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout " "update:\n" "%s" msgstr "" @@ -2038,10 +5999,10 @@ msgstr "" "nhật checkout rải rác:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:128 +#: unpack-trees.c:178 #, c-format msgid "" -"The following Working tree files would be removed by sparse checkout " +"The following working tree files would be removed by sparse checkout " "update:\n" "%s" msgstr "" @@ -2049,341 +6010,364 @@ msgstr "" "nhật checkout rải rác:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:205 +#: unpack-trees.c:180 +#, c-format +msgid "" +"Cannot update submodule:\n" +"%s" +msgstr "" +"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n" +"%s" + +#: unpack-trees.c:254 #, c-format msgid "Aborting\n" msgstr "Bãi bỏ\n" -#: unpack-trees.c:237 +#: unpack-trees.c:336 msgid "Checking out files" msgstr "Đang lấy ra các tập tin" -#: urlmatch.c:120 +#: urlmatch.c:163 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix" msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”" -#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356 +#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405 #, c-format msgid "invalid %XX escape sequence" msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ" -#: urlmatch.c:172 +#: urlmatch.c:215 msgid "missing host and scheme is not 'file:'" msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”" -#: urlmatch.c:189 +#: urlmatch.c:232 msgid "a 'file:' URL may not have a port number" msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng" -#: urlmatch.c:199 +#: urlmatch.c:247 msgid "invalid characters in host name" msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy" -#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255 +#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303 msgid "invalid port number" msgstr "tên cổng không hợp lệ" -#: urlmatch.c:322 +#: urlmatch.c:371 msgid "invalid '..' path segment" msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" -#: wrapper.c:222 wrapper.c:381 +#: worktree.c:245 builtin/am.c:2147 #, c-format -msgid "could not open '%s' for reading and writing" -msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" +msgid "failed to read '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" -#: wrapper.c:224 wrapper.c:383 builtin/am.c:779 +#: worktree.c:291 #, c-format -msgid "could not open '%s' for writing" -msgstr "không thể mở “%s” để ghi" +msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory" +msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho" -#: wrapper.c:226 wrapper.c:385 builtin/am.c:323 builtin/am.c:772 -#: builtin/am.c:860 builtin/commit.c:1711 builtin/merge.c:1086 -#: builtin/pull.c:407 +#: worktree.c:302 #, c-format -msgid "could not open '%s' for reading" -msgstr "không thể mở “%s” để đọc" +msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location" +msgstr "" +"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện" -#: wrapper.c:594 wrapper.c:615 +#: worktree.c:314 #, c-format -msgid "unable to access '%s'" -msgstr "không thể truy cập “%s”" +msgid "'%s' does not exist" +msgstr "\"%s\" không tồn tại" -#: wrapper.c:623 -msgid "unable to get current working directory" -msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" +#: worktree.c:320 +#, c-format +msgid "'%s' is not a .git file, error code %d" +msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d" -#: wrapper.c:650 +#: worktree.c:328 #, c-format -msgid "could not open %s for writing" -msgstr "không thể mở %s để ghi" +msgid "'%s' does not point back to '%s'" +msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”" -#: wrapper.c:661 builtin/am.c:410 +#: wrapper.c:223 wrapper.c:393 #, c-format -msgid "could not write to %s" -msgstr "không thể ghi vào %s" +msgid "could not open '%s' for reading and writing" +msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" -#: wrapper.c:667 +#: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:321 builtin/am.c:771 +#: builtin/am.c:863 builtin/merge.c:1078 #, c-format -msgid "could not close %s" -msgstr "không thể đóng %s" +msgid "could not open '%s' for reading" +msgstr "không thể mở “%s” để đọc" -#: wt-status.c:150 +#: wrapper.c:424 wrapper.c:624 +#, c-format +msgid "unable to access '%s'" +msgstr "không thể truy cập “%s”" + +#: wrapper.c:632 +msgid "unable to get current working directory" +msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" + +#: wt-status.c:154 msgid "Unmerged paths:" msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" -#: wt-status.c:177 wt-status.c:204 +#: wt-status.c:181 wt-status.c:208 #, c-format msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" -#: wt-status.c:179 wt-status.c:206 +#: wt-status.c:183 wt-status.c:210 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" -#: wt-status.c:183 +#: wt-status.c:187 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:185 wt-status.c:189 +#: wt-status.c:189 wt-status.c:193 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " "cần được giải quyết)" -#: wt-status.c:187 +#: wt-status.c:191 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:198 wt-status.c:881 +#: wt-status.c:202 wt-status.c:1015 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" -#: wt-status.c:216 wt-status.c:890 +#: wt-status.c:220 wt-status.c:1024 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" -#: wt-status.c:220 +#: wt-status.c:224 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" -#: wt-status.c:222 +#: wt-status.c:226 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" -#: wt-status.c:223 +#: wt-status.c:227 msgid "" " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)" msgstr "" " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục " "làm việc)" -#: wt-status.c:225 +#: wt-status.c:229 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" msgstr "" " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa " "chữa trong mô-đun-con)" -#: wt-status.c:237 +#: wt-status.c:241 #, c-format msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" -#: wt-status.c:252 +#: wt-status.c:256 msgid "both deleted:" msgstr "bị xóa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:254 +#: wt-status.c:258 msgid "added by us:" msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:256 +#: wt-status.c:260 msgid "deleted by them:" msgstr "bị xóa đi bởi họ:" -#: wt-status.c:258 +#: wt-status.c:262 msgid "added by them:" msgstr "được thêm vào bởi họ:" -#: wt-status.c:260 +#: wt-status.c:264 msgid "deleted by us:" msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:262 +#: wt-status.c:266 msgid "both added:" msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" -#: wt-status.c:264 +#: wt-status.c:268 msgid "both modified:" msgstr "bị sửa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:266 -#, c-format -msgid "bug: unhandled unmerged status %x" -msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x" - -#: wt-status.c:274 +#: wt-status.c:278 msgid "new file:" msgstr "tập tin mới:" -#: wt-status.c:276 +#: wt-status.c:280 msgid "copied:" msgstr "đã chép:" -#: wt-status.c:278 +#: wt-status.c:282 msgid "deleted:" msgstr "đã xóa:" -#: wt-status.c:280 +#: wt-status.c:284 msgid "modified:" msgstr "đã sửa:" -#: wt-status.c:282 +#: wt-status.c:286 msgid "renamed:" msgstr "đã đổi tên:" -#: wt-status.c:284 +#: wt-status.c:288 msgid "typechange:" msgstr "đổi-kiểu:" -#: wt-status.c:286 +#: wt-status.c:290 msgid "unknown:" msgstr "không hiểu:" -#: wt-status.c:288 +#: wt-status.c:292 msgid "unmerged:" msgstr "chưa hòa trộn:" -#: wt-status.c:370 +#: wt-status.c:372 msgid "new commits, " msgstr "lần chuyển giao mới, " -#: wt-status.c:372 +#: wt-status.c:374 msgid "modified content, " msgstr "nội dung bị sửa đổi, " -#: wt-status.c:374 +#: wt-status.c:376 msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " -#: wt-status.c:391 +#: wt-status.c:853 #, c-format -msgid "bug: unhandled diff status %c" -msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c" +msgid "Your stash currently has %d entry" +msgid_plural "Your stash currently has %d entries" +msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục" -#: wt-status.c:755 +#: wt-status.c:885 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" -#: wt-status.c:757 +#: wt-status.c:887 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" -#: wt-status.c:838 +#: wt-status.c:969 msgid "" -"Do not touch the line above.\n" -"Everything below will be removed." +"Do not modify or remove the line above.\n" +"Everything below it will be ignored." msgstr "" -"Không động đến đường ở trên.\n" +"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." -#: wt-status.c:949 +#: wt-status.c:1084 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." -#: wt-status.c:952 +#: wt-status.c:1087 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:956 +#: wt-status.c:1089 +msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" +msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)" + +#: wt-status.c:1094 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." -#: wt-status.c:959 +#: wt-status.c:1097 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:969 +#: wt-status.c:1107 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." -#: wt-status.c:972 +#: wt-status.c:1110 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." -#: wt-status.c:976 +#: wt-status.c:1114 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" -#: wt-status.c:978 +#: wt-status.c:1116 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:980 +#: wt-status.c:1118 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1105 +#: wt-status.c:1250 +msgid "git-rebase-todo is missing." +msgstr "thiếu git-rebase-todo" + +#: wt-status.c:1252 msgid "No commands done." msgstr "Không thực hiện lệnh nào." -#: wt-status.c:1108 +#: wt-status.c:1255 #, c-format msgid "Last command done (%d command done):" msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" -#: wt-status.c:1119 +#: wt-status.c:1266 #, c-format msgid " (see more in file %s)" msgstr " (xem thêm trong %s)" -#: wt-status.c:1124 +#: wt-status.c:1271 msgid "No commands remaining." msgstr "Không có lệnh nào còn lại." -#: wt-status.c:1127 +#: wt-status.c:1274 #, c-format msgid "Next command to do (%d remaining command):" msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" -#: wt-status.c:1135 +#: wt-status.c:1282 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" -#: wt-status.c:1148 +#: wt-status.c:1295 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1153 +#: wt-status.c:1300 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." -#: wt-status.c:1167 +#: wt-status.c:1314 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1169 +#: wt-status.c:1316 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1171 +#: wt-status.c:1318 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1177 +#: wt-status.c:1324 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" -#: wt-status.c:1181 +#: wt-status.c:1328 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -2391,130 +6375,134 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1186 +#: wt-status.c:1333 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:1189 +#: wt-status.c:1336 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1193 +#: wt-status.c:1340 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1198 +#: wt-status.c:1345 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:1201 +#: wt-status.c:1348 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" -#: wt-status.c:1203 +#: wt-status.c:1350 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:1213 +#: wt-status.c:1360 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." -#: wt-status.c:1218 +#: wt-status.c:1365 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" -#: wt-status.c:1221 +#: wt-status.c:1368 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" -#: wt-status.c:1223 +#: wt-status.c:1370 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1232 +#: wt-status.c:1379 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1237 +#: wt-status.c:1384 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1240 +#: wt-status.c:1387 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1242 +#: wt-status.c:1389 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" -#: wt-status.c:1253 +#: wt-status.c:1400 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1257 +#: wt-status.c:1404 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1260 +#: wt-status.c:1407 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1460 +#: wt-status.c:1604 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1466 +#: wt-status.c:1610 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " -#: wt-status.c:1468 +#: wt-status.c:1612 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1473 +#: wt-status.c:1617 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " -#: wt-status.c:1475 +#: wt-status.c:1619 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " -#: wt-status.c:1478 +#: wt-status.c:1622 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1496 +#: wt-status.c:1642 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1510 +#: wt-status.c:1643 +msgid "No commits yet" +msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" + +#: wt-status.c:1657 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1512 +#: wt-status.c:1659 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1516 +#: wt-status.c:1663 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -2526,32 +6514,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1522 +#: wt-status.c:1669 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1524 +#: wt-status.c:1671 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1530 +#: wt-status.c:1677 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1535 +#: wt-status.c:1682 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1538 +#: wt-status.c:1685 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1541 +#: wt-status.c:1688 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -2560,324 +6548,380 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1544 +#: wt-status.c:1691 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1547 +#: wt-status.c:1694 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1550 wt-status.c:1555 +#: wt-status.c:1697 wt-status.c:1702 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1553 +#: wt-status.c:1700 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1557 +#: wt-status.c:1704 #, c-format -msgid "nothing to commit, working directory clean\n" +msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1664 -msgid "Initial commit on " -msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " +#: wt-status.c:1817 +msgid "No commits yet on " +msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào" -#: wt-status.c:1668 +#: wt-status.c:1821 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1697 -msgid "gone" -msgstr "đã ra đi" +#: wt-status.c:1852 +msgid "different" +msgstr "khác" -#: wt-status.c:1699 wt-status.c:1707 +#: wt-status.c:1854 wt-status.c:1862 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: wt-status.c:1702 wt-status.c:1705 +#: wt-status.c:1857 wt-status.c:1860 msgid "ahead " msgstr "phía trước " -#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:415 +#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" +#: wt-status.c:2376 +#, c-format +msgid "cannot %s: You have unstaged changes." +msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#: wt-status.c:2382 +msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." +msgstr "" +"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." + +#: wt-status.c:2384 +#, c-format +msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." +msgstr "" +"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." + +#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:443 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" -#: builtin/add.c:22 +#: builtin/add.c:24 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/add.c:65 +#: builtin/add.c:83 #, c-format msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" -#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:280 +#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:279 msgid "updating files failed" msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:80 +#: builtin/add.c:98 #, c-format msgid "remove '%s'\n" msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" -#: builtin/add.c:134 +#: builtin/add.c:173 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:811 +#: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:893 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" -#: builtin/add.c:205 +#: builtin/add.c:244 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing." msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." -#: builtin/add.c:209 +#: builtin/add.c:248 msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" -#: builtin/add.c:212 +#: builtin/add.c:251 msgid "editing patch failed" msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" -#: builtin/add.c:215 +#: builtin/add.c:254 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" -msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" +msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/add.c:217 +#: builtin/add.c:256 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." -#: builtin/add.c:222 +#: builtin/add.c:261 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" -#: builtin/add.c:232 +#: builtin/add.c:269 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:112 builtin/mv.c:111 -#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:197 builtin/push.c:511 -#: builtin/remote.c:1332 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162 +#: builtin/add.c:289 builtin/clean.c:906 builtin/fetch.c:134 builtin/mv.c:123 +#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:212 builtin/push.c:557 +#: builtin/remote.c:1344 builtin/rm.c:240 builtin/send-pack.c:165 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" -#: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4563 builtin/check-ignore.c:19 -#: builtin/commit.c:1333 builtin/count-objects.c:85 builtin/fsck.c:557 -#: builtin/log.c:1826 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114 -msgid "be verbose" -msgstr "chi tiết" - -#: builtin/add.c:252 +#: builtin/add.c:292 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1154 builtin/reset.c:286 +#: builtin/add.c:293 builtin/checkout.c:1144 builtin/reset.c:302 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" -#: builtin/add.c:254 +#: builtin/add.c:294 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" -#: builtin/add.c:255 +#: builtin/add.c:295 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" -#: builtin/add.c:256 +#: builtin/add.c:296 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" -#: builtin/add.c:257 +#: builtin/add.c:297 +msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)" +msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)" + +#: builtin/add.c:298 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" -#: builtin/add.c:258 +#: builtin/add.c:299 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" -#: builtin/add.c:261 +#: builtin/add.c:302 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" msgstr "" "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" -#: builtin/add.c:263 +#: builtin/add.c:304 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" -#: builtin/add.c:264 +#: builtin/add.c:305 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" -#: builtin/add.c:265 +#: builtin/add.c:306 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" -#: builtin/add.c:287 +#: builtin/add.c:308 builtin/update-index.c:973 +msgid "override the executable bit of the listed files" +msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" + +#: builtin/add.c:310 +msgid "warn when adding an embedded repository" +msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng" + +#: builtin/add.c:325 +#, c-format +msgid "" +"You've added another git repository inside your current repository.\n" +"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n" +"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n" +"If you meant to add a submodule, use:\n" +"\n" +"\tgit submodule add <url> %s\n" +"\n" +"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n" +"index with:\n" +"\n" +"\tgit rm --cached %s\n" +"\n" +"See \"git help submodule\" for more information." +msgstr "" +"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n" +"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n" +"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n" +"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n" +"\n" +"\tgit submodule add <url> %s\n" +"\n" +"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n" +"nó khỏi mục lục bằng:\n" +"\n" +"\tgit rm --cached %s\n" +"\n" +"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết." + +#: builtin/add.c:353 +#, c-format +msgid "adding embedded git repository: %s" +msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s" + +#: builtin/add.c:371 #, c-format msgid "Use -f if you really want to add them.\n" msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" -#: builtin/add.c:294 +#: builtin/add.c:379 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:330 +#: builtin/add.c:417 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" -#: builtin/add.c:337 +#: builtin/add.c:424 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" -#: builtin/add.c:352 +#: builtin/add.c:428 +#, c-format +msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" +msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" + +#: builtin/add.c:443 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" -#: builtin/add.c:353 +#: builtin/add.c:444 #, c-format msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" -#: builtin/add.c:358 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:914 -#: builtin/commit.c:339 builtin/mv.c:131 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298 -#: builtin/submodule--helper.c:240 +#: builtin/add.c:449 builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:282 +#: builtin/checkout.c:485 builtin/clean.c:953 builtin/commit.c:338 +#: builtin/diff-tree.c:115 builtin/grep.c:492 builtin/mv.c:144 +#: builtin/reset.c:241 builtin/rm.c:270 builtin/submodule--helper.c:329 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: builtin/add.c:439 builtin/apply.c:4661 builtin/mv.c:283 builtin/rm.c:430 -msgid "Unable to write new index file" -msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" - -#: builtin/am.c:256 builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1089 -#, c-format -msgid "could not read '%s'" -msgstr "Không thể đọc “%s”." - -#: builtin/am.c:430 +#: builtin/am.c:415 msgid "could not parse author script" msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" -#: builtin/am.c:507 +#: builtin/am.c:499 #, c-format msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" -#: builtin/am.c:548 builtin/notes.c:300 +#: builtin/am.c:540 #, c-format msgid "Malformed input line: '%s'." msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." -#: builtin/am.c:585 builtin/notes.c:315 +#: builtin/am.c:577 #, c-format msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" -#: builtin/am.c:611 +#: builtin/am.c:603 msgid "fseek failed" msgstr "fseek gặp lỗi" -#: builtin/am.c:788 +#: builtin/am.c:791 #, c-format msgid "could not parse patch '%s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" -#: builtin/am.c:853 +#: builtin/am.c:856 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" -#: builtin/am.c:900 +#: builtin/am.c:904 msgid "invalid timestamp" msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" -#: builtin/am.c:903 builtin/am.c:911 +#: builtin/am.c:909 builtin/am.c:921 msgid "invalid Date line" msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" -#: builtin/am.c:908 +#: builtin/am.c:916 msgid "invalid timezone offset" msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" -#: builtin/am.c:995 +#: builtin/am.c:1009 msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." -#: builtin/am.c:1000 builtin/clone.c:380 +#: builtin/am.c:1014 builtin/clone.c:408 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" -#: builtin/am.c:1004 +#: builtin/am.c:1019 msgid "Failed to split patches." msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." -#: builtin/am.c:1136 builtin/commit.c:365 +#: builtin/am.c:1149 builtin/commit.c:364 msgid "unable to write index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" -#: builtin/am.c:1187 +#: builtin/am.c:1163 #, c-format msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." -#: builtin/am.c:1188 +#: builtin/am.c:1164 #, c-format msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." msgstr "" "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." -#: builtin/am.c:1189 +#: builtin/am.c:1165 #, c-format msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." -#: builtin/am.c:1327 -msgid "Patch is empty. Was it split wrong?" -msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?" +#: builtin/am.c:1272 +msgid "Patch is empty." +msgstr "Miếng vá trống rỗng." -#: builtin/am.c:1401 builtin/log.c:1516 +#: builtin/am.c:1338 #, c-format -msgid "invalid ident line: %s" -msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" +msgid "invalid ident line: %.*s" +msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s" -#: builtin/am.c:1428 +#: builtin/am.c:1360 #, c-format msgid "unable to parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/am.c:1630 +#: builtin/am.c:1556 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." -#: builtin/am.c:1632 +#: builtin/am.c:1558 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" -#: builtin/am.c:1651 +#: builtin/am.c:1577 msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." @@ -2885,38 +6929,29 @@ msgstr "" "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." -#: builtin/am.c:1657 +#: builtin/am.c:1583 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" -#: builtin/am.c:1672 +#: builtin/am.c:1608 msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." -#: builtin/am.c:1696 builtin/merge.c:636 -msgid "git write-tree failed to write a tree" -msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" - -#: builtin/am.c:1703 +#: builtin/am.c:1640 msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" -#: builtin/am.c:1716 builtin/commit.c:1775 builtin/merge.c:841 -#: builtin/merge.c:866 -msgid "failed to write commit object" -msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" - -#: builtin/am.c:1748 builtin/am.c:1752 +#: builtin/am.c:1686 builtin/am.c:1690 #, c-format msgid "cannot resume: %s does not exist." msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." -#: builtin/am.c:1768 +#: builtin/am.c:1706 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." msgstr "" "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" -#: builtin/am.c:1773 +#: builtin/am.c:1711 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" @@ -2924,37 +6959,36 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. #. -#: builtin/am.c:1783 +#: builtin/am.c:1721 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " msgstr "" "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " "cả [a]: " -#: builtin/am.c:1833 +#: builtin/am.c:1771 #, c-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" -#: builtin/am.c:1868 builtin/am.c:1940 +#: builtin/am.c:1811 builtin/am.c:1879 #, c-format msgid "Applying: %.*s" msgstr "Áp dụng: %.*s" -#: builtin/am.c:1884 +#: builtin/am.c:1828 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: builtin/am.c:1892 +#: builtin/am.c:1834 #, c-format msgid "Patch failed at %s %.*s" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" -#: builtin/am.c:1898 -#, c-format -msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s" -msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s" +#: builtin/am.c:1838 +msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch" +msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi" -#: builtin/am.c:1943 +#: builtin/am.c:1882 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" @@ -2965,25 +6999,30 @@ msgstr "" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." -#: builtin/am.c:1950 +#: builtin/am.c:1889 msgid "" "You still have unmerged paths in your index.\n" -"Did you forget to use 'git add'?" +"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " +"such.\n" +"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it." msgstr "" -"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n" -"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" +"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n" +"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh " +"dấu chúng là thế.\n" +"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" +"\" cho nó." -#: builtin/am.c:2058 builtin/am.c:2062 builtin/am.c:2074 builtin/reset.c:308 -#: builtin/reset.c:316 +#: builtin/am.c:1996 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2012 builtin/reset.c:324 +#: builtin/reset.c:332 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." -#: builtin/am.c:2110 +#: builtin/am.c:2048 msgid "failed to clean index" msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2144 +#: builtin/am.c:2083 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" @@ -2991,155 +7030,143 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" -#: builtin/am.c:2205 +#: builtin/am.c:2174 #, c-format msgid "Invalid value for --patch-format: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" -#: builtin/am.c:2238 -msgid "git am [<options>] [(<mbox>|<Maildir>)...]" +#: builtin/am.c:2210 +msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]" msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" -#: builtin/am.c:2239 +#: builtin/am.c:2211 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)" -#: builtin/am.c:2245 +#: builtin/am.c:2217 msgid "run interactively" msgstr "chạy kiểu tương tác" -#: builtin/am.c:2247 +#: builtin/am.c:2219 msgid "historical option -- no-op" msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" -#: builtin/am.c:2249 +#: builtin/am.c:2221 msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" -#: builtin/am.c:2250 builtin/init-db.c:478 builtin/prune-packed.c:57 -#: builtin/repack.c:171 +#: builtin/am.c:2222 builtin/init-db.c:485 builtin/prune-packed.c:58 +#: builtin/repack.c:299 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/am.c:2252 +#: builtin/am.c:2224 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" -#: builtin/am.c:2255 +#: builtin/am.c:2227 msgid "recode into utf8 (default)" msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" -#: builtin/am.c:2257 +#: builtin/am.c:2229 msgid "pass -k flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2259 +#: builtin/am.c:2231 msgid "pass -b flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2261 +#: builtin/am.c:2233 msgid "pass -m flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2263 +#: builtin/am.c:2235 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" -#: builtin/am.c:2266 +#: builtin/am.c:2238 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" msgstr "" "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" -#: builtin/am.c:2269 +#: builtin/am.c:2241 msgid "strip everything before a scissors line" msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" -#: builtin/am.c:2270 builtin/apply.c:4546 -msgid "action" -msgstr "hành động" - -#: builtin/am.c:2271 builtin/am.c:2274 builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280 -#: builtin/am.c:2283 builtin/am.c:2286 builtin/am.c:2289 builtin/am.c:2292 -#: builtin/am.c:2298 +#: builtin/am.c:2243 builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252 +#: builtin/am.c:2255 builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264 +#: builtin/am.c:2270 msgid "pass it through git-apply" msgstr "chuyển nó qua git-apply" -#: builtin/am.c:2279 builtin/apply.c:4570 -msgid "root" -msgstr "gốc" - -#: builtin/am.c:2282 builtin/am.c:2285 builtin/apply.c:4508 -#: builtin/apply.c:4511 builtin/clone.c:90 builtin/fetch.c:95 -#: builtin/pull.c:179 builtin/submodule--helper.c:277 -#: builtin/submodule--helper.c:404 builtin/submodule--helper.c:485 -#: builtin/submodule--helper.c:488 builtin/submodule--helper.c:767 -#: builtin/submodule--helper.c:770 -msgid "path" -msgstr "đường-dẫn" - -#: builtin/am.c:2288 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/fmt-merge-msg.c:669 -#: builtin/grep.c:706 builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:134 builtin/pull.c:193 -#: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:645 -#: builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 parse-options.h:132 -#: parse-options.h:134 parse-options.h:244 +#: builtin/am.c:2260 builtin/commit.c:1332 builtin/fmt-merge-msg.c:670 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:673 builtin/grep.c:857 builtin/merge.c:237 +#: builtin/pull.c:150 builtin/pull.c:208 builtin/repack.c:308 +#: builtin/repack.c:312 builtin/repack.c:314 builtin/show-branch.c:650 +#: builtin/show-ref.c:170 builtin/tag.c:384 parse-options.h:144 +#: parse-options.h:146 parse-options.h:258 msgid "n" msgstr "n" -#: builtin/am.c:2291 builtin/apply.c:4514 -msgid "num" -msgstr "số" - -#: builtin/am.c:2294 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438 -#: builtin/tag.c:372 +#: builtin/am.c:2266 builtin/branch.c:651 builtin/for-each-ref.c:38 +#: builtin/replace.c:543 builtin/tag.c:420 builtin/verify-tag.c:39 msgid "format" msgstr "định dạng" -#: builtin/am.c:2295 +#: builtin/am.c:2267 msgid "format the patch(es) are in" msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" -#: builtin/am.c:2301 +#: builtin/am.c:2273 msgid "override error message when patch failure occurs" msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" -#: builtin/am.c:2303 +#: builtin/am.c:2275 msgid "continue applying patches after resolving a conflict" msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" -#: builtin/am.c:2306 +#: builtin/am.c:2278 msgid "synonyms for --continue" msgstr "đồng nghĩa với --continue" -#: builtin/am.c:2309 +#: builtin/am.c:2281 msgid "skip the current patch" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" -#: builtin/am.c:2312 +#: builtin/am.c:2284 msgid "restore the original branch and abort the patching operation." msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." -#: builtin/am.c:2316 +#: builtin/am.c:2287 +msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is." +msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó." + +#: builtin/am.c:2290 +msgid "show the patch being applied." +msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi." + +#: builtin/am.c:2294 msgid "lie about committer date" msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" -#: builtin/am.c:2318 +#: builtin/am.c:2296 msgid "use current timestamp for author date" msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" -#: builtin/am.c:2320 builtin/commit.c:1609 builtin/merge.c:228 -#: builtin/pull.c:164 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355 +#: builtin/am.c:2298 builtin/commit.c:1468 builtin/merge.c:271 +#: builtin/pull.c:183 builtin/revert.c:113 builtin/tag.c:400 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" -#: builtin/am.c:2321 +#: builtin/am.c:2299 msgid "GPG-sign commits" msgstr "lần chuyển giao ký-GPG" -#: builtin/am.c:2324 +#: builtin/am.c:2302 msgid "(internal use for git-rebase)" msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" -#: builtin/am.c:2339 +#: builtin/am.c:2320 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." @@ -3147,16 +7174,16 @@ msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." -#: builtin/am.c:2346 +#: builtin/am.c:2327 msgid "failed to read the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2361 +#: builtin/am.c:2342 #, c-format msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." -#: builtin/am.c:2385 +#: builtin/am.c:2366 #, c-format msgid "" "Stray %s directory found.\n" @@ -3165,495 +7192,14 @@ msgstr "" "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." -#: builtin/am.c:2391 +#: builtin/am.c:2372 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." -#: builtin/apply.c:59 +#: builtin/apply.c:8 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]" msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]" -#: builtin/apply.c:111 -#, c-format -msgid "unrecognized whitespace option '%s'" -msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" - -#: builtin/apply.c:126 -#, c-format -msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" -msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" - -#: builtin/apply.c:818 -#, c-format -msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" -msgstr "" -"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " -"%s" - -#: builtin/apply.c:827 -#, c-format -msgid "regexec returned %d for input: %s" -msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" - -#: builtin/apply.c:908 -#, c-format -msgid "unable to find filename in patch at line %d" -msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" - -#: builtin/apply.c:937 -#, c-format -msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" -msgstr "" -"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" - -#: builtin/apply.c:942 -#, c-format -msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" -msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" - -#: builtin/apply.c:943 -#, c-format -msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" -msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" - -#: builtin/apply.c:949 -#, c-format -msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" -msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" - -#: builtin/apply.c:1406 -#, c-format -msgid "recount: unexpected line: %.*s" -msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" - -#: builtin/apply.c:1463 -#, c-format -msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" -msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" - -#: builtin/apply.c:1480 -#, c-format -msgid "" -"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " -"component (line %d)" -msgid_plural "" -"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " -"components (line %d)" -msgstr[0] "" -"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " -"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" - -#: builtin/apply.c:1646 -msgid "new file depends on old contents" -msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" - -#: builtin/apply.c:1648 -msgid "deleted file still has contents" -msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" - -#: builtin/apply.c:1674 -#, c-format -msgid "corrupt patch at line %d" -msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" - -#: builtin/apply.c:1710 -#, c-format -msgid "new file %s depends on old contents" -msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" - -#: builtin/apply.c:1712 -#, c-format -msgid "deleted file %s still has contents" -msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" - -#: builtin/apply.c:1715 -#, c-format -msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" -msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" - -#: builtin/apply.c:1861 -#, c-format -msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" -msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" - -#: builtin/apply.c:1895 -#, c-format -msgid "unrecognized binary patch at line %d" -msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" - -#: builtin/apply.c:2048 -#, c-format -msgid "patch with only garbage at line %d" -msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" - -#: builtin/apply.c:2138 -#, c-format -msgid "unable to read symlink %s" -msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" - -#: builtin/apply.c:2142 -#, c-format -msgid "unable to open or read %s" -msgstr "không thể mở hay đọc %s" - -#: builtin/apply.c:2775 -#, c-format -msgid "invalid start of line: '%c'" -msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" - -#: builtin/apply.c:2894 -#, c-format -msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." -msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." -msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." - -#: builtin/apply.c:2906 -#, c-format -msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" -msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" - -#: builtin/apply.c:2912 -#, c-format -msgid "" -"while searching for:\n" -"%.*s" -msgstr "" -"trong khi đang tìm kiếm cho:\n" -"%.*s" - -#: builtin/apply.c:2932 -#, c-format -msgid "missing binary patch data for '%s'" -msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" - -#: builtin/apply.c:3033 -#, c-format -msgid "binary patch does not apply to '%s'" -msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" - -#: builtin/apply.c:3039 -#, c-format -msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" -msgstr "" -"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " -"%s)" - -#: builtin/apply.c:3060 -#, c-format -msgid "patch failed: %s:%ld" -msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" - -#: builtin/apply.c:3184 -#, c-format -msgid "cannot checkout %s" -msgstr "không thể lấy ra %s" - -#: builtin/apply.c:3229 builtin/apply.c:3240 builtin/apply.c:3285 -#, c-format -msgid "read of %s failed" -msgstr "đọc %s gặp lỗi" - -#: builtin/apply.c:3237 -#, c-format -msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" -msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" - -#: builtin/apply.c:3265 builtin/apply.c:3487 -#, c-format -msgid "path %s has been renamed/deleted" -msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" - -#: builtin/apply.c:3346 builtin/apply.c:3501 -#, c-format -msgid "%s: does not exist in index" -msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" - -#: builtin/apply.c:3350 builtin/apply.c:3493 builtin/apply.c:3515 -#, c-format -msgid "%s: %s" -msgstr "%s: %s" - -#: builtin/apply.c:3355 builtin/apply.c:3509 -#, c-format -msgid "%s: does not match index" -msgstr "%s: không khớp trong mục lục" - -#: builtin/apply.c:3457 -msgid "removal patch leaves file contents" -msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" - -#: builtin/apply.c:3526 -#, c-format -msgid "%s: wrong type" -msgstr "%s: sai kiểu" - -#: builtin/apply.c:3528 -#, c-format -msgid "%s has type %o, expected %o" -msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" - -#: builtin/apply.c:3687 builtin/apply.c:3689 -#, c-format -msgid "invalid path '%s'" -msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" - -#: builtin/apply.c:3744 -#, c-format -msgid "%s: already exists in index" -msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" - -#: builtin/apply.c:3747 -#, c-format -msgid "%s: already exists in working directory" -msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" - -#: builtin/apply.c:3767 -#, c-format -msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" -msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" - -#: builtin/apply.c:3772 -#, c-format -msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" -msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" - -#: builtin/apply.c:3792 -#, c-format -msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" -msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" - -#: builtin/apply.c:3796 -#, c-format -msgid "%s: patch does not apply" -msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" - -#: builtin/apply.c:3810 -#, c-format -msgid "Checking patch %s..." -msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" - -#: builtin/apply.c:3903 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135 -#, c-format -msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" -msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" - -#: builtin/apply.c:4046 -#, c-format -msgid "unable to remove %s from index" -msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" - -#: builtin/apply.c:4075 -#, c-format -msgid "corrupt patch for submodule %s" -msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" - -#: builtin/apply.c:4079 -#, c-format -msgid "unable to stat newly created file '%s'" -msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" - -#: builtin/apply.c:4084 -#, c-format -msgid "unable to create backing store for newly created file %s" -msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" - -#: builtin/apply.c:4087 builtin/apply.c:4195 -#, c-format -msgid "unable to add cache entry for %s" -msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" - -#: builtin/apply.c:4120 -#, c-format -msgid "closing file '%s'" -msgstr "đang đóng tập tin “%s”" - -#: builtin/apply.c:4169 -#, c-format -msgid "unable to write file '%s' mode %o" -msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" - -#: builtin/apply.c:4256 -#, c-format -msgid "Applied patch %s cleanly." -msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." - -#: builtin/apply.c:4264 -msgid "internal error" -msgstr "lỗi nội bộ" - -#: builtin/apply.c:4267 -#, c-format -msgid "Applying patch %%s with %d reject..." -msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." -msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" - -#: builtin/apply.c:4277 -#, c-format -msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" -msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" - -#: builtin/apply.c:4285 -#, c-format -msgid "cannot open %s: %s" -msgstr "không thể mở %s: %s" - -#: builtin/apply.c:4298 -#, c-format -msgid "Hunk #%d applied cleanly." -msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." - -#: builtin/apply.c:4301 -#, c-format -msgid "Rejected hunk #%d." -msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." - -#: builtin/apply.c:4387 -#, c-format -msgid "Skipped patch '%s'." -msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”." - -#: builtin/apply.c:4395 -msgid "unrecognized input" -msgstr "không thừa nhận đầu vào" - -#: builtin/apply.c:4406 -msgid "unable to read index file" -msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" - -#: builtin/apply.c:4509 -msgid "don't apply changes matching the given path" -msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" - -#: builtin/apply.c:4512 -msgid "apply changes matching the given path" -msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" - -#: builtin/apply.c:4515 -msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" -msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" - -#: builtin/apply.c:4518 -msgid "ignore additions made by the patch" -msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" - -#: builtin/apply.c:4520 -msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" -msgstr "" -"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" - -#: builtin/apply.c:4524 -msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" -msgstr "" -"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" - -#: builtin/apply.c:4526 -msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" -msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" - -#: builtin/apply.c:4528 -msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" -msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" - -#: builtin/apply.c:4530 -msgid "make sure the patch is applicable to the current index" -msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" - -#: builtin/apply.c:4532 -msgid "apply a patch without touching the working tree" -msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" - -#: builtin/apply.c:4534 -msgid "accept a patch that touches outside the working area" -msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" - -#: builtin/apply.c:4536 -msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" -msgstr "" -"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" - -#: builtin/apply.c:4538 -msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" -msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" - -#: builtin/apply.c:4540 -msgid "build a temporary index based on embedded index information" -msgstr "" -"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" - -#: builtin/apply.c:4543 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:425 -msgid "paths are separated with NUL character" -msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" - -#: builtin/apply.c:4545 -msgid "ensure at least <n> lines of context match" -msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" - -#: builtin/apply.c:4547 -msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" -msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" - -#: builtin/apply.c:4550 builtin/apply.c:4553 -msgid "ignore changes in whitespace when finding context" -msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" - -#: builtin/apply.c:4556 -msgid "apply the patch in reverse" -msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" - -#: builtin/apply.c:4558 -msgid "don't expect at least one line of context" -msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" - -#: builtin/apply.c:4560 -msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" -msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" - -#: builtin/apply.c:4562 -msgid "allow overlapping hunks" -msgstr "cho phép chồng khối nhớ" - -#: builtin/apply.c:4565 -msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" -msgstr "" -"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" - -#: builtin/apply.c:4568 -msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" -msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" - -#: builtin/apply.c:4571 -msgid "prepend <root> to all filenames" -msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" - -#: builtin/apply.c:4593 -msgid "--3way outside a repository" -msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" - -#: builtin/apply.c:4601 -msgid "--index outside a repository" -msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" - -#: builtin/apply.c:4604 -msgid "--cached outside a repository" -msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" - -#: builtin/apply.c:4623 -#, c-format -msgid "can't open patch '%s'" -msgstr "không thể mở miếng vá “%s”" - -#: builtin/apply.c:4637 -#, c-format -msgid "squelched %d whitespace error" -msgid_plural "squelched %d whitespace errors" -msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" - -#: builtin/apply.c:4643 builtin/apply.c:4653 -#, c-format -msgid "%d line adds whitespace errors." -msgid_plural "%d lines add whitespace errors." -msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." - #: builtin/archive.c:17 #, c-format msgid "could not create archive file '%s'" @@ -3668,19 +7214,14 @@ msgid "git archive: Remote with no URL" msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" #: builtin/archive.c:58 -msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF" -msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF" +msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet" +msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush" #: builtin/archive.c:61 #, c-format msgid "git archive: NACK %s" msgstr "git archive: NACK %s" -#: builtin/archive.c:63 -#, c-format -msgid "remote error: %s" -msgstr "lỗi máy chủ: %s" - #: builtin/archive.c:64 msgid "git archive: protocol error" msgstr "git archive: lỗi giao thức" @@ -3689,160 +7230,262 @@ msgstr "git archive: lỗi giao thức" msgid "git archive: expected a flush" msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)" -#: builtin/bisect--helper.c:7 +#: builtin/bisect--helper.c:12 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" -#: builtin/bisect--helper.c:17 +#: builtin/bisect--helper.c:13 +msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" +msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" + +#: builtin/bisect--helper.c:14 +msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state" +msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state" + +#: builtin/bisect--helper.c:46 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid term" +msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ." + +#: builtin/bisect--helper.c:50 +#, c-format +msgid "can't use the builtin command '%s' as a term" +msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ" + +#: builtin/bisect--helper.c:60 +#, c-format +msgid "can't change the meaning of the term '%s'" +msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”" + +#: builtin/bisect--helper.c:71 +msgid "please use two different terms" +msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" + +#: builtin/bisect--helper.c:78 +msgid "could not open the file BISECT_TERMS" +msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS" + +#: builtin/bisect--helper.c:120 msgid "perform 'git bisect next'" msgstr "thực hiện “git bisect next”" -#: builtin/bisect--helper.c:19 +#: builtin/bisect--helper.c:122 +msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS" +msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS" + +#: builtin/bisect--helper.c:124 +msgid "cleanup the bisection state" +msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước" + +#: builtin/bisect--helper.c:126 +msgid "check for expected revs" +msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng" + +#: builtin/bisect--helper.c:128 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" msgstr "" "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành" -#: builtin/blame.c:33 +#: builtin/bisect--helper.c:143 +msgid "--write-terms requires two arguments" +msgstr "--write-terms cần hai tham số" + +#: builtin/bisect--helper.c:147 +msgid "--bisect-clean-state requires no arguments" +msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số" + +#: builtin/blame.c:31 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>" msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" -#: builtin/blame.c:38 +#: builtin/blame.c:36 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" -#: builtin/blame.c:1782 -msgid "Blaming lines" -msgstr "Các dòng blame" +#: builtin/blame.c:406 +#, c-format +msgid "expecting a color: %s" +msgstr "cần một màu: %s" + +#: builtin/blame.c:413 +msgid "must end with a color" +msgstr "phải kết thúc bằng một màu" + +#: builtin/blame.c:700 +#, c-format +msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines" +msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines" + +#: builtin/blame.c:718 +msgid "invalid value for blame.coloring" +msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring" -#: builtin/blame.c:2531 +#: builtin/blame.c:789 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:2532 +#: builtin/blame.c:790 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2533 +#: builtin/blame.c:791 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2534 +#: builtin/blame.c:792 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:2535 +#: builtin/blame.c:793 msgid "Force progress reporting" msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/blame.c:2536 +#: builtin/blame.c:794 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" -#: builtin/blame.c:2537 +#: builtin/blame.c:795 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:2538 +#: builtin/blame.c:796 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2539 +#: builtin/blame.c:797 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:2540 +#: builtin/blame.c:798 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" -#: builtin/blame.c:2541 +#: builtin/blame.c:799 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2542 +#: builtin/blame.c:800 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2543 +#: builtin/blame.c:801 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2544 +#: builtin/blame.c:802 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2545 +#: builtin/blame.c:803 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2546 +#: builtin/blame.c:804 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:2547 +#: builtin/blame.c:805 +msgid "color redundant metadata from previous line differently" +msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn" + +#: builtin/blame.c:806 +msgid "color lines by age" +msgstr "các dòng màu theo tuổi" + +#: builtin/blame.c:813 +msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs" +msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff" + +#: builtin/blame.c:815 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:2548 +#: builtin/blame.c:816 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:2549 +#: builtin/blame.c:817 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:2550 builtin/blame.c:2551 +#: builtin/blame.c:818 builtin/blame.c:819 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:2550 +#: builtin/blame.c:818 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2551 +#: builtin/blame.c:819 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2552 +#: builtin/blame.c:820 msgid "n,m" msgstr "n,m" -#: builtin/blame.c:2552 +#: builtin/blame.c:820 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" -#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum -#. display width for a relative timestamp in "git blame" -#. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which -#. takes 22 places, is the longest among various forms of -#. relative timestamps, but your language may need more or -#. fewer display columns. -#: builtin/blame.c:2641 +#: builtin/blame.c:869 +msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" +msgstr "" +"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" + +#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the +#. maximum display width for a relative timestamp in +#. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11 +#. months ago", which takes 22 places, is the longest +#. among various forms of relative timestamps, but +#. your language may need more or fewer display +#. columns. +#. +#: builtin/blame.c:920 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" -#: builtin/branch.c:26 +#: builtin/blame.c:1007 +#, c-format +msgid "file %s has only %lu line" +msgid_plural "file %s has only %lu lines" +msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" + +#: builtin/blame.c:1053 +msgid "Blaming lines" +msgstr "Các dòng blame" + +#: builtin/branch.c:28 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" -#: builtin/branch.c:27 +#: builtin/branch.c:29 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" -#: builtin/branch.c:28 +#: builtin/branch.c:30 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..." msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …" -#: builtin/branch.c:29 +#: builtin/branch.c:31 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" -#: builtin/branch.c:30 +#: builtin/branch.c:32 +msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>" +msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" + +#: builtin/branch.c:33 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]" -#: builtin/branch.c:143 +#: builtin/branch.c:34 +msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]" +msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]" + +#: builtin/branch.c:151 #, c-format msgid "" "deleting branch '%s' that has been merged to\n" @@ -3851,7 +7494,7 @@ msgstr "" "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." -#: builtin/branch.c:147 +#: builtin/branch.c:155 #, c-format msgid "" "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" @@ -3860,12 +7503,12 @@ msgstr "" "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." -#: builtin/branch.c:161 +#: builtin/branch.c:169 #, c-format msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" -#: builtin/branch.c:165 +#: builtin/branch.c:173 #, c-format msgid "" "The branch '%s' is not fully merged.\n" @@ -3874,319 +7517,306 @@ msgstr "" "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." -#: builtin/branch.c:178 +#: builtin/branch.c:186 msgid "Update of config-file failed" msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:206 +#: builtin/branch.c:217 msgid "cannot use -a with -d" msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" -#: builtin/branch.c:212 +#: builtin/branch.c:223 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" -#: builtin/branch.c:226 +#: builtin/branch.c:237 #, c-format msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'" msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" -#: builtin/branch.c:241 +#: builtin/branch.c:252 #, c-format msgid "remote-tracking branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." -#: builtin/branch.c:242 +#: builtin/branch.c:253 #, c-format msgid "branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:257 +#: builtin/branch.c:268 #, c-format msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”" -#: builtin/branch.c:258 +#: builtin/branch.c:269 #, c-format msgid "Error deleting branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:265 +#: builtin/branch.c:276 #, c-format msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" -#: builtin/branch.c:266 +#: builtin/branch.c:277 #, c-format msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" -#: builtin/branch.c:309 -#, c-format -msgid "[%s: gone]" -msgstr "[%s: đã ra đi]" - -#: builtin/branch.c:314 -#, c-format -msgid "[%s]" -msgstr "[%s]" - -#: builtin/branch.c:319 -#, c-format -msgid "[%s: behind %d]" -msgstr "[%s: đứng sau %d]" - -#: builtin/branch.c:321 -#, c-format -msgid "[behind %d]" -msgstr "[đằng sau %d]" - -#: builtin/branch.c:325 -#, c-format -msgid "[%s: ahead %d]" -msgstr "[%s: phía trước %d]" +#: builtin/branch.c:421 builtin/tag.c:59 +msgid "unable to parse format string" +msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng" -#: builtin/branch.c:327 -#, c-format -msgid "[ahead %d]" -msgstr "[phía trước %d]" - -#: builtin/branch.c:330 -#, c-format -msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" -msgstr "[%s: trước %d, sau %d]" - -#: builtin/branch.c:333 -#, c-format -msgid "[ahead %d, behind %d]" -msgstr "[trước %d, sau %d]" - -#: builtin/branch.c:346 -msgid " **** invalid ref ****" -msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****" - -#: builtin/branch.c:372 -#, c-format -msgid "(no branch, rebasing %s)" -msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" - -#: builtin/branch.c:375 -#, c-format -msgid "(no branch, bisect started on %s)" -msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" - -#. TRANSLATORS: make sure this matches -#. "HEAD detached at " in wt-status.c -#: builtin/branch.c:381 -#, c-format -msgid "(HEAD detached at %s)" -msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" - -#. TRANSLATORS: make sure this matches -#. "HEAD detached from " in wt-status.c -#: builtin/branch.c:386 -#, c-format -msgid "(HEAD detached from %s)" -msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" - -#: builtin/branch.c:390 -msgid "(no branch)" -msgstr "(không nhánh)" - -#: builtin/branch.c:541 +#: builtin/branch.c:458 #, c-format msgid "Branch %s is being rebased at %s" msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" -#: builtin/branch.c:545 +#: builtin/branch.c:462 #, c-format msgid "Branch %s is being bisected at %s" msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" -#: builtin/branch.c:560 +#: builtin/branch.c:479 +msgid "cannot copy the current branch while not on any." +msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." + +#: builtin/branch.c:481 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:570 +#: builtin/branch.c:492 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/branch.c:587 +#: builtin/branch.c:519 msgid "Branch rename failed" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" -#: builtin/branch.c:591 +#: builtin/branch.c:521 +msgid "Branch copy failed" +msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh" + +#: builtin/branch.c:525 +#, c-format +msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'" +msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”" + +#: builtin/branch.c:528 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" -#: builtin/branch.c:594 +#: builtin/branch.c:534 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" -#: builtin/branch.c:601 +#: builtin/branch.c:543 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:623 -msgid "could not write branch description template" -msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh" +#: builtin/branch.c:545 +msgid "Branch is copied, but update of config-file failed" +msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:651 +#: builtin/branch.c:561 +#, c-format +msgid "" +"Please edit the description for the branch\n" +" %s\n" +"Lines starting with '%c' will be stripped.\n" +msgstr "" +"Viết các ghi chú cho nhánh:\n" +" %s\n" +"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" + +#: builtin/branch.c:602 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/branch.c:653 +#: builtin/branch.c:604 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:654 +#: builtin/branch.c:605 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" -#: builtin/branch.c:655 +#: builtin/branch.c:606 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" -#: builtin/branch.c:657 -msgid "change upstream info" -msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" +#: builtin/branch.c:608 +msgid "do not use" +msgstr "không dùng" -#: builtin/branch.c:659 +#: builtin/branch.c:610 msgid "upstream" msgstr "thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:659 +#: builtin/branch.c:610 msgid "change the upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:661 +#: builtin/branch.c:611 +msgid "Unset the upstream info" +msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn" + +#: builtin/branch.c:612 msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" -#: builtin/branch.c:662 +#: builtin/branch.c:613 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" -#: builtin/branch.c:664 builtin/branch.c:665 +#: builtin/branch.c:615 builtin/branch.c:617 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:668 +#: builtin/branch.c:616 builtin/branch.c:618 +msgid "print only branches that don't contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao" + +#: builtin/branch.c:621 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" -#: builtin/branch.c:669 +#: builtin/branch.c:622 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" -#: builtin/branch.c:671 +#: builtin/branch.c:624 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" -#: builtin/branch.c:672 +#: builtin/branch.c:625 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" -#: builtin/branch.c:673 +#: builtin/branch.c:626 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:674 +#: builtin/branch.c:627 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:675 +#: builtin/branch.c:628 +msgid "copy a branch and its reflog" +msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó" + +#: builtin/branch.c:629 +msgid "copy a branch, even if target exists" +msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" + +#: builtin/branch.c:630 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" -#: builtin/branch.c:676 +#: builtin/branch.c:631 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" -#: builtin/branch.c:678 +#: builtin/branch.c:634 +msgid "deprecated synonym for --create-reflog" +msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog" + +#: builtin/branch.c:639 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" -#: builtin/branch.c:679 +#: builtin/branch.c:640 msgid "force creation, move/rename, deletion" msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" -#: builtin/branch.c:680 +#: builtin/branch.c:641 msgid "print only branches that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:681 +#: builtin/branch.c:642 msgid "print only branches that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:682 +#: builtin/branch.c:643 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" -#: builtin/branch.c:683 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366 +#: builtin/branch.c:644 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/ls-remote.c:70 +#: builtin/tag.c:413 msgid "key" msgstr "khóa" -#: builtin/branch.c:684 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367 +#: builtin/branch.c:645 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/ls-remote.c:71 +#: builtin/tag.c:414 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" -#: builtin/branch.c:686 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:401 -#: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:564 builtin/notes.c:567 -#: builtin/tag.c:369 +#: builtin/branch.c:647 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:410 +#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:573 builtin/notes.c:576 +#: builtin/tag.c:416 msgid "object" msgstr "đối tượng" -#: builtin/branch.c:687 +#: builtin/branch.c:648 msgid "print only branches of the object" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" -#: builtin/branch.c:705 -msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." -msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." +#: builtin/branch.c:650 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:423 +msgid "sorting and filtering are case insensitive" +msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" -#: builtin/branch.c:709 builtin/clone.c:707 +#: builtin/branch.c:651 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:421 +#: builtin/verify-tag.c:39 +msgid "format to use for the output" +msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" + +#: builtin/branch.c:674 builtin/clone.c:739 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" -#: builtin/branch.c:729 +#: builtin/branch.c:697 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" -#: builtin/branch.c:740 builtin/branch.c:782 +#: builtin/branch.c:717 builtin/branch.c:769 builtin/branch.c:778 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" -#: builtin/branch.c:758 +#: builtin/branch.c:745 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" -#: builtin/branch.c:763 +#: builtin/branch.c:750 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" -#: builtin/branch.c:770 +#: builtin/branch.c:757 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:773 +#: builtin/branch.c:760 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." -#: builtin/branch.c:788 -msgid "too many branches for a rename operation" -msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên" +#: builtin/branch.c:775 +msgid "too many branches for a copy operation" +msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép" -#: builtin/branch.c:793 -msgid "too many branches to set new upstream" -msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới" +#: builtin/branch.c:784 +msgid "too many arguments for a rename operation" +msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên" + +#: builtin/branch.c:789 +msgid "too many arguments to set new upstream" +msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới" -#: builtin/branch.c:797 +#: builtin/branch.c:793 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." @@ -4194,374 +7824,375 @@ msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." -#: builtin/branch.c:800 builtin/branch.c:822 builtin/branch.c:843 +#: builtin/branch.c:796 builtin/branch.c:818 builtin/branch.c:834 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" -#: builtin/branch.c:804 +#: builtin/branch.c:800 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:816 -msgid "too many branches to unset upstream" -msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn" +#: builtin/branch.c:812 +msgid "too many arguments to unset upstream" +msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:820 +#: builtin/branch.c:816 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." -#: builtin/branch.c:826 +#: builtin/branch.c:822 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:840 -msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" -msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công" - -#: builtin/branch.c:846 +#: builtin/branch.c:837 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" msgstr "" "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " "nhánh" -#: builtin/branch.c:849 -#, c-format -msgid "" -"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --" -"track or --set-upstream-to\n" -msgstr "" -"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-" -"upstream-to\n" - -#: builtin/branch.c:866 -#, c-format +#: builtin/branch.c:840 msgid "" -"\n" -"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n" -"\n" +"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or " +"'--set-upstream-to' instead." msgstr "" -"\n" -"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" -"\n" +"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--" +"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế." -#: builtin/bundle.c:51 +#: builtin/bundle.c:45 #, c-format msgid "%s is okay\n" msgstr "“%s” tốt\n" -#: builtin/bundle.c:64 +#: builtin/bundle.c:58 msgid "Need a repository to create a bundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." -#: builtin/bundle.c:68 +#: builtin/bundle.c:62 msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." -#: builtin/cat-file.c:428 +#: builtin/cat-file.c:577 msgid "" -"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|" -"<type>|--textconv) <object>" +"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" +"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>" msgstr "" -"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|" -"<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>" +"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" +"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>" -#: builtin/cat-file.c:429 -msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]" -msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]" +#: builtin/cat-file.c:578 +msgid "" +"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" +"filters]" +msgstr "" +"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" +"filters]" -#: builtin/cat-file.c:466 +#: builtin/cat-file.c:615 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" -#: builtin/cat-file.c:467 +#: builtin/cat-file.c:616 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:468 +#: builtin/cat-file.c:617 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:470 +#: builtin/cat-file.c:619 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" -#: builtin/cat-file.c:471 +#: builtin/cat-file.c:620 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" -#: builtin/cat-file.c:473 +#: builtin/cat-file.c:622 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:475 +#: builtin/cat-file.c:624 +msgid "for blob objects, run filters on object's content" +msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" + +#: builtin/cat-file.c:625 git-submodule.sh:864 +msgid "blob" +msgstr "blob" + +#: builtin/cat-file.c:626 +msgid "use a specific path for --textconv/--filters" +msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters" + +#: builtin/cat-file.c:628 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" -#: builtin/cat-file.c:476 +#: builtin/cat-file.c:629 msgid "buffer --batch output" msgstr "đệm kết xuất --batch" -#: builtin/cat-file.c:478 +#: builtin/cat-file.c:631 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:481 +#: builtin/cat-file.c:634 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:484 +#: builtin/cat-file.c:637 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" -#: builtin/cat-file.c:486 +#: builtin/cat-file.c:639 msgid "show all objects with --batch or --batch-check" msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" -#: builtin/check-attr.c:11 +#: builtin/cat-file.c:641 +msgid "do not order --batch-all-objects output" +msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects" + +#: builtin/check-attr.c:12 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..." msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…" -#: builtin/check-attr.c:12 +#: builtin/check-attr.c:13 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]" msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]" -#: builtin/check-attr.c:19 +#: builtin/check-attr.c:20 msgid "report all attributes set on file" msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" -#: builtin/check-attr.c:20 +#: builtin/check-attr.c:21 msgid "use .gitattributes only from the index" msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" -#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:97 +#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:101 msgid "read file names from stdin" msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24 +#: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26 msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1135 builtin/gc.c:325 +#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1120 builtin/gc.c:503 +#: builtin/worktree.c:447 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" -#: builtin/check-ignore.c:26 +#: builtin/check-ignore.c:28 msgid "show non-matching input paths" msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu" -#: builtin/check-ignore.c:28 +#: builtin/check-ignore.c:30 msgid "ignore index when checking" msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra" -#: builtin/check-ignore.c:154 +#: builtin/check-ignore.c:159 msgid "cannot specify pathnames with --stdin" msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" -#: builtin/check-ignore.c:157 +#: builtin/check-ignore.c:162 msgid "-z only makes sense with --stdin" msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" -#: builtin/check-ignore.c:159 +#: builtin/check-ignore.c:164 msgid "no path specified" msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn" -#: builtin/check-ignore.c:163 +#: builtin/check-ignore.c:168 msgid "--quiet is only valid with a single pathname" msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" -#: builtin/check-ignore.c:165 +#: builtin/check-ignore.c:170 msgid "cannot have both --quiet and --verbose" msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" -#: builtin/check-ignore.c:168 +#: builtin/check-ignore.c:173 msgid "--non-matching is only valid with --verbose" msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" -#: builtin/check-mailmap.c:8 +#: builtin/check-mailmap.c:9 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..." msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…" -#: builtin/check-mailmap.c:13 +#: builtin/check-mailmap.c:14 msgid "also read contacts from stdin" msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/check-mailmap.c:24 +#: builtin/check-mailmap.c:25 #, c-format msgid "unable to parse contact: %s" msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" -#: builtin/check-mailmap.c:47 +#: builtin/check-mailmap.c:48 msgid "no contacts specified" msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" -#: builtin/checkout-index.c:127 +#: builtin/checkout-index.c:128 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" -#: builtin/checkout-index.c:144 +#: builtin/checkout-index.c:143 msgid "stage should be between 1 and 3 or all" msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" -#: builtin/checkout-index.c:160 +#: builtin/checkout-index.c:159 msgid "check out all files in the index" msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" -#: builtin/checkout-index.c:161 +#: builtin/checkout-index.c:160 msgid "force overwrite of existing files" msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" -#: builtin/checkout-index.c:163 +#: builtin/checkout-index.c:162 msgid "no warning for existing files and files not in index" msgstr "" "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" -#: builtin/checkout-index.c:165 +#: builtin/checkout-index.c:164 msgid "don't checkout new files" msgstr "không checkout các tập tin mới" -#: builtin/checkout-index.c:167 +#: builtin/checkout-index.c:166 msgid "update stat information in the index file" msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: builtin/checkout-index.c:171 +#: builtin/checkout-index.c:170 msgid "read list of paths from the standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/checkout-index.c:173 +#: builtin/checkout-index.c:172 msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" -#: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30 -#: builtin/submodule--helper.c:491 builtin/submodule--helper.c:494 -#: builtin/submodule--helper.c:497 builtin/submodule--helper.c:500 -#: builtin/submodule--helper.c:774 +#: builtin/checkout-index.c:173 builtin/column.c:31 +#: builtin/submodule--helper.c:1361 builtin/submodule--helper.c:1364 +#: builtin/submodule--helper.c:1372 builtin/submodule--helper.c:1736 +#: builtin/worktree.c:620 msgid "string" msgstr "chuỗi" -#: builtin/checkout-index.c:175 +#: builtin/checkout-index.c:174 msgid "when creating files, prepend <string>" msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" -#: builtin/checkout-index.c:177 +#: builtin/checkout-index.c:176 msgid "copy out the files from named stage" msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" -#: builtin/checkout.c:25 +#: builtin/checkout.c:29 msgid "git checkout [<options>] <branch>" msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>" -#: builtin/checkout.c:26 +#: builtin/checkout.c:30 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..." msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…" -#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167 +#: builtin/checkout.c:138 builtin/checkout.c:171 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" -#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169 +#: builtin/checkout.c:140 builtin/checkout.c:173 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" -#: builtin/checkout.c:152 +#: builtin/checkout.c:156 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:196 +#: builtin/checkout.c:200 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:213 +#: builtin/checkout.c:217 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:230 +#: builtin/checkout.c:233 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" -#: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 -#: builtin/checkout.c:259 +#: builtin/checkout.c:255 builtin/checkout.c:258 builtin/checkout.c:261 +#: builtin/checkout.c:264 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" -#: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265 +#: builtin/checkout.c:267 builtin/checkout.c:270 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" -#: builtin/checkout.c:268 +#: builtin/checkout.c:273 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." -#: builtin/checkout.c:279 builtin/checkout.c:473 -msgid "corrupt index file" -msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" - -#: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346 +#: builtin/checkout.c:342 builtin/checkout.c:349 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:495 +#: builtin/checkout.c:508 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:622 +#: builtin/checkout.c:645 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" -#: builtin/checkout.c:660 +#: builtin/checkout.c:686 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:664 builtin/clone.c:661 +#: builtin/checkout.c:690 builtin/clone.c:692 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" -#: builtin/checkout.c:668 +#: builtin/checkout.c:694 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:671 +#: builtin/checkout.c:697 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:675 +#: builtin/checkout.c:701 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:677 builtin/checkout.c:1067 +#: builtin/checkout.c:703 builtin/checkout.c:1052 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:679 +#: builtin/checkout.c:705 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:731 +#: builtin/checkout.c:756 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" -#: builtin/checkout.c:737 +#: builtin/checkout.c:762 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -4580,7 +8211,7 @@ msgstr[0] "" "\n" "%s\n" -#: builtin/checkout.c:756 +#: builtin/checkout.c:781 #, c-format msgid "" "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" @@ -4601,167 +8232,164 @@ msgstr[0] "" " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:792 +#: builtin/checkout.c:813 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:796 +#: builtin/checkout.c:817 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:823 builtin/checkout.c:1062 +#: builtin/checkout.c:845 builtin/checkout.c:1047 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:968 +#: builtin/checkout.c:952 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:1008 builtin/worktree.c:212 +#: builtin/checkout.c:993 builtin/worktree.c:241 builtin/worktree.c:396 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/checkout.c:1037 +#: builtin/checkout.c:1022 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1076 +#: builtin/checkout.c:1061 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1079 builtin/checkout.c:1083 +#: builtin/checkout.c:1064 builtin/checkout.c:1068 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1087 builtin/checkout.c:1090 builtin/checkout.c:1095 -#: builtin/checkout.c:1098 +#: builtin/checkout.c:1072 builtin/checkout.c:1075 builtin/checkout.c:1080 +#: builtin/checkout.c:1083 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1103 +#: builtin/checkout.c:1088 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/checkout.c:1136 builtin/checkout.c:1138 builtin/clone.c:88 -#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:323 -#: builtin/worktree.c:325 +#: builtin/checkout.c:1121 builtin/checkout.c:1123 builtin/clone.c:119 +#: builtin/remote.c:168 builtin/remote.c:170 builtin/worktree.c:440 +#: builtin/worktree.c:442 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1137 +#: builtin/checkout.c:1122 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1139 +#: builtin/checkout.c:1124 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1140 +#: builtin/checkout.c:1125 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1141 -msgid "detach the HEAD at named commit" -msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" +#: builtin/checkout.c:1126 builtin/worktree.c:444 +msgid "detach HEAD at named commit" +msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" -#: builtin/checkout.c:1142 +#: builtin/checkout.c:1127 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1144 +#: builtin/checkout.c:1129 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1144 +#: builtin/checkout.c:1129 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1145 +#: builtin/checkout.c:1131 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1147 +#: builtin/checkout.c:1134 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1149 +#: builtin/checkout.c:1136 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1150 +#: builtin/checkout.c:1138 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1151 builtin/merge.c:230 +#: builtin/checkout.c:1140 builtin/merge.c:273 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1152 builtin/log.c:1432 parse-options.h:250 +#: builtin/checkout.c:1142 builtin/log.c:1510 parse-options.h:264 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1153 +#: builtin/checkout.c:1143 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" -#: builtin/checkout.c:1156 +#: builtin/checkout.c:1146 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" -#: builtin/checkout.c:1158 +#: builtin/checkout.c:1148 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'" msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" -#: builtin/checkout.c:1160 +#: builtin/checkout.c:1150 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" -#: builtin/checkout.c:1161 builtin/clone.c:60 builtin/fetch.c:116 -#: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:116 builtin/push.c:526 -#: builtin/send-pack.c:168 +#: builtin/checkout.c:1154 builtin/clone.c:86 builtin/fetch.c:138 +#: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:128 builtin/push.c:572 +#: builtin/send-pack.c:174 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/checkout.c:1192 +#: builtin/checkout.c:1184 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1209 +#: builtin/checkout.c:1201 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1214 -msgid "Missing branch name; try -b" -msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" +#: builtin/checkout.c:1206 +msgid "missing branch name; try -b" +msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b" -#: builtin/checkout.c:1250 +#: builtin/checkout.c:1243 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1257 +#: builtin/checkout.c:1250 #, c-format -msgid "" -"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" -"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?" +msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" msgstr "" -"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n" -"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " -"chuyển giao?" +"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " +"từ đó" -#: builtin/checkout.c:1262 +#: builtin/checkout.c:1254 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1266 +#: builtin/checkout.c:1258 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -4769,50 +8397,82 @@ msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" "checkout bảng mục lục (index)." -#: builtin/clean.c:25 +#: builtin/checkout.c:1278 +#, c-format +msgid "" +"'%s' matched more than one remote tracking branch.\n" +"We found %d remotes with a reference that matched. So we fell back\n" +"on trying to resolve the argument as a path, but failed there too!\n" +"\n" +"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n" +"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n" +"\n" +" git checkout --track origin/<name>\n" +"\n" +"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n" +"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n" +"checkout.defaultRemote=origin in your config." +msgstr "" +"“%s” khớp hơn một nhánh máy chủ được theo dõi.\n" +"Chúng tôi tìm thấy %d máy chủ với một tham chiếu khớp. Do đó chúng tôi cố " +"để\n" +"phân giải tham số như là một đường dẫn, nhưng cũng gặp lỗi!\n" +"\n" +"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n" +"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n" +"\n" +" git checkout --track origin/<tên>\n" +"\n" +"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một náy chủ ưa thích\n" +"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n" +"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn." + +#: builtin/clean.c:27 msgid "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..." msgstr "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…" -#: builtin/clean.c:29 +#: builtin/clean.c:31 #, c-format msgid "Removing %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" -#: builtin/clean.c:30 +#: builtin/clean.c:32 #, c-format msgid "Would remove %s\n" msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" -#: builtin/clean.c:31 +#: builtin/clean.c:33 #, c-format msgid "Skipping repository %s\n" msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" -#: builtin/clean.c:32 +#: builtin/clean.c:34 #, c-format msgid "Would skip repository %s\n" msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" -#: builtin/clean.c:33 +#: builtin/clean.c:35 #, c-format msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" -#: builtin/clean.c:291 +#: builtin/clean.c:297 git-add--interactive.perl:579 +#, c-format msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a numbered item\n" "foo - select item based on unique prefix\n" -" - (empty) select nothing" +" - (empty) select nothing\n" msgstr "" "Trợ giúp về nhắc:\n" "1 - chọn một mục được đánh số\n" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" -" - (để trống) không chọn gì cả" +" - (để trống) không chọn gì cả\n" -#: builtin/clean.c:295 +#: builtin/clean.c:301 git-add--interactive.perl:588 +#, c-format msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a single item\n" @@ -4821,47 +8481,49 @@ msgid "" "foo - select item based on unique prefix\n" "-... - unselect specified items\n" "* - choose all items\n" -" - (empty) finish selecting" +" - (empty) finish selecting\n" msgstr "" "Trợ giúp về nhắc:\n" "1 - chọn một mục đơn\n" "3-5 - chọn một vùng\n" "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n" "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n" -"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n" +"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n" "* - chọn tất\n" -" - (để trống) kết thúc việc chọn" +" - (để trống) kết thúc việc chọn\n" -#: builtin/clean.c:511 -#, c-format -msgid "Huh (%s)?" -msgstr "Hả (%s)?" +#: builtin/clean.c:517 git-add--interactive.perl:554 +#: git-add--interactive.perl:559 +#, c-format, perl-format +msgid "Huh (%s)?\n" +msgstr "Hả (%s)?\n" -#: builtin/clean.c:653 +#: builtin/clean.c:659 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " -#: builtin/clean.c:690 +#: builtin/clean.c:696 #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" -#: builtin/clean.c:711 +#: builtin/clean.c:717 msgid "Select items to delete" msgstr "Chọn mục muốn xóa" #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is -#: builtin/clean.c:752 +#: builtin/clean.c:758 #, c-format msgid "Remove %s [y/N]? " msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " -#: builtin/clean.c:777 -msgid "Bye." -msgstr "Tạm biệt." +#: builtin/clean.c:783 git-add--interactive.perl:1717 +#, c-format +msgid "Bye.\n" +msgstr "Tạm biệt.\n" -#: builtin/clean.c:785 +#: builtin/clean.c:791 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" @@ -4879,61 +8541,63 @@ msgstr "" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" -#: builtin/clean.c:812 +#: builtin/clean.c:818 git-add--interactive.perl:1793 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" -#: builtin/clean.c:813 +#: builtin/clean.c:819 git-add--interactive.perl:1790 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" -#: builtin/clean.c:821 +#: builtin/clean.c:827 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" -#: builtin/clean.c:838 +#: builtin/clean.c:843 msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." -#: builtin/clean.c:869 +#: builtin/clean.c:905 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/clean.c:871 +#: builtin/clean.c:907 msgid "force" msgstr "ép buộc" -#: builtin/clean.c:872 +#: builtin/clean.c:908 msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" -#: builtin/clean.c:874 +#: builtin/clean.c:910 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:724 -#: builtin/ls-files.c:456 builtin/name-rev.c:314 builtin/show-ref.c:182 +#: builtin/clean.c:911 builtin/describe.c:545 builtin/describe.c:547 +#: builtin/grep.c:875 builtin/log.c:161 builtin/log.c:163 +#: builtin/ls-files.c:549 builtin/name-rev.c:415 builtin/name-rev.c:417 +#: builtin/show-ref.c:177 msgid "pattern" msgstr "mẫu" -#: builtin/clean.c:876 +#: builtin/clean.c:912 msgid "add <pattern> to ignore rules" msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" -#: builtin/clean.c:877 +#: builtin/clean.c:913 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:879 +#: builtin/clean.c:915 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:897 +#: builtin/clean.c:933 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" -#: builtin/clean.c:901 +#: builtin/clean.c:937 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" @@ -4941,7 +8605,7 @@ msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clean.c:904 +#: builtin/clean.c:940 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" @@ -4949,116 +8613,148 @@ msgstr "" "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clone.c:37 +#: builtin/clone.c:43 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" -#: builtin/clone.c:62 +#: builtin/clone.c:88 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" -#: builtin/clone.c:63 builtin/clone.c:65 builtin/init-db.c:473 +#: builtin/clone.c:89 builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:480 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" -#: builtin/clone.c:67 +#: builtin/clone.c:93 msgid "create a mirror repository (implies bare)" msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" -#: builtin/clone.c:69 +#: builtin/clone.c:95 msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" -#: builtin/clone.c:71 +#: builtin/clone.c:97 msgid "don't use local hardlinks, always copy" msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" -#: builtin/clone.c:73 +#: builtin/clone.c:99 msgid "setup as shared repository" msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" -#: builtin/clone.c:75 builtin/clone.c:77 +#: builtin/clone.c:101 builtin/clone.c:105 +msgid "pathspec" +msgstr "đặc-tả-đường-dẫn" + +#: builtin/clone.c:101 builtin/clone.c:105 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" -#: builtin/clone.c:79 +#: builtin/clone.c:108 msgid "number of submodules cloned in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" -#: builtin/clone.c:80 builtin/init-db.c:470 +#: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:477 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" -#: builtin/clone.c:81 builtin/init-db.c:471 +#: builtin/clone.c:110 builtin/init-db.c:478 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" -#: builtin/clone.c:83 builtin/submodule--helper.c:498 -#: builtin/submodule--helper.c:777 +#: builtin/clone.c:112 builtin/clone.c:114 builtin/submodule--helper.c:1368 +#: builtin/submodule--helper.c:1739 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" -#: builtin/clone.c:85 +#: builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1370 +#: builtin/submodule--helper.c:1741 msgid "use --reference only while cloning" msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" -#: builtin/clone.c:86 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44 +#: builtin/clone.c:117 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44 +#: builtin/pack-objects.c:3191 builtin/repack.c:320 msgid "name" msgstr "tên" -#: builtin/clone.c:87 +#: builtin/clone.c:118 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" -#: builtin/clone.c:89 +#: builtin/clone.c:120 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" -#: builtin/clone.c:91 +#: builtin/clone.c:122 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:117 builtin/grep.c:667 builtin/pull.c:201 +#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:139 builtin/grep.c:814 +#: builtin/pull.c:216 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" -#: builtin/clone.c:93 +#: builtin/clone.c:124 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:95 +#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:141 builtin/pack-objects.c:3182 +#: parse-options.h:154 +msgid "time" +msgstr "thời-gian" + +#: builtin/clone.c:126 +msgid "create a shallow clone since a specific time" +msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" + +#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:166 +msgid "revision" +msgstr "điểm xét duyệt" + +#: builtin/clone.c:128 builtin/fetch.c:144 +msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" +msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" + +#: builtin/clone.c:130 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" -#: builtin/clone.c:97 +#: builtin/clone.c:132 +msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them" +msgstr "" +"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không " +"theo chúng nữa" + +#: builtin/clone.c:134 msgid "any cloned submodules will be shallow" msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" -#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:479 +#: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:486 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" -#: builtin/clone.c:99 builtin/init-db.c:480 +#: builtin/clone.c:136 builtin/init-db.c:487 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" -#: builtin/clone.c:100 +#: builtin/clone.c:137 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá_trị" -#: builtin/clone.c:101 +#: builtin/clone.c:138 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" -#: builtin/clone.c:102 builtin/fetch.c:131 builtin/push.c:536 +#: builtin/clone.c:139 builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:229 +#: builtin/push.c:583 msgid "use IPv4 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" -#: builtin/clone.c:104 builtin/fetch.c:133 builtin/push.c:538 +#: builtin/clone.c:141 builtin/fetch.c:164 builtin/pull.c:232 +#: builtin/push.c:585 msgid "use IPv6 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" -#: builtin/clone.c:241 +#: builtin/clone.c:279 msgid "" "No directory name could be guessed.\n" "Please specify a directory on the command line" @@ -5066,52 +8762,42 @@ msgstr "" "Không đoán được thư mục tên là gì.\n" "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" -#: builtin/clone.c:307 -#, c-format -msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." -msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." - -#: builtin/clone.c:309 -#, c-format -msgid "reference repository '%s' is not a local repository." -msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." - -#: builtin/clone.c:314 +#: builtin/clone.c:332 #, c-format -msgid "reference repository '%s' is shallow" -msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" +msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" +msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" -#: builtin/clone.c:317 +#: builtin/clone.c:404 #, c-format -msgid "reference repository '%s' is grafted" -msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" +msgid "failed to open '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: builtin/clone.c:384 +#: builtin/clone.c:412 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" -#: builtin/clone.c:398 +#: builtin/clone.c:426 #, c-format msgid "failed to stat %s\n" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" -#: builtin/clone.c:420 +#: builtin/clone.c:448 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" -#: builtin/clone.c:424 +#: builtin/clone.c:452 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" -#: builtin/clone.c:449 builtin/clone.c:633 +#: builtin/clone.c:478 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" -#: builtin/clone.c:461 +#: builtin/clone.c:492 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" @@ -5121,154 +8807,165 @@ msgstr "" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" -#: builtin/clone.c:538 +#: builtin/clone.c:569 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:628 -#, c-format -msgid "Checking connectivity... " -msgstr "Đang kiểm tra kết nối… " - -#: builtin/clone.c:631 -msgid "remote did not send all necessary objects" -msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" - -#: builtin/clone.c:649 +#: builtin/clone.c:680 #, c-format msgid "unable to update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: builtin/clone.c:698 +#: builtin/clone.c:730 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" -#: builtin/clone.c:729 +#: builtin/clone.c:760 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" -#: builtin/clone.c:767 +#: builtin/clone.c:805 msgid "unable to write parameters to config file" msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" -#: builtin/clone.c:830 +#: builtin/clone.c:868 msgid "cannot repack to clean up" msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" -#: builtin/clone.c:832 +#: builtin/clone.c:870 msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" -#: builtin/clone.c:864 builtin/receive-pack.c:1731 +#: builtin/clone.c:910 builtin/receive-pack.c:1935 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." -#: builtin/clone.c:868 +#: builtin/clone.c:914 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:879 +#: builtin/clone.c:927 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:882 +#: builtin/clone.c:930 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:895 +#: builtin/clone.c:943 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:901 builtin/fetch.c:1174 +#: builtin/clone.c:949 builtin/fetch.c:1512 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" -#: builtin/clone.c:911 +#: builtin/clone.c:959 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:921 +#: builtin/clone.c:969 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:936 builtin/clone.c:947 builtin/submodule--helper.c:547 -#: builtin/worktree.c:220 builtin/worktree.c:247 +#: builtin/clone.c:984 builtin/clone.c:1005 builtin/difftool.c:271 +#: builtin/worktree.c:247 builtin/worktree.c:277 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: builtin/clone.c:939 +#: builtin/clone.c:989 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" -#: builtin/clone.c:957 +#: builtin/clone.c:1009 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:959 +#: builtin/clone.c:1011 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:998 +#: builtin/clone.c:1035 +msgid "" +"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" +"able" +msgstr "" +"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" +"if-able" + +#: builtin/clone.c:1096 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1001 +#: builtin/clone.c:1098 +msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "" +"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " +"thế." + +#: builtin/clone.c:1100 +msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "" +"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " +"thế." + +#: builtin/clone.c:1102 +msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "" +"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." + +#: builtin/clone.c:1105 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" -#: builtin/clone.c:1006 +#: builtin/clone.c:1110 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" -#: builtin/clone.c:1010 -#, c-format -msgid "Don't know how to clone %s" -msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" - -#: builtin/clone.c:1059 builtin/clone.c:1067 +#: builtin/clone.c:1180 builtin/clone.c:1188 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:1070 +#: builtin/clone.c:1191 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." -#: builtin/column.c:9 +#: builtin/column.c:10 msgid "git column [<options>]" msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/column.c:26 +#: builtin/column.c:27 msgid "lookup config vars" msgstr "tìm kiếm biến cấu hình" -#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28 +#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29 msgid "layout to use" msgstr "bố cục để dùng" -#: builtin/column.c:29 +#: builtin/column.c:30 msgid "Maximum width" msgstr "Độ rộng tối đa" -#: builtin/column.c:30 +#: builtin/column.c:31 msgid "Padding space on left border" msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái" -#: builtin/column.c:31 +#: builtin/column.c:32 msgid "Padding space on right border" msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải" -#: builtin/column.c:32 +#: builtin/column.c:33 msgid "Padding space between columns" msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" @@ -5286,65 +8983,6 @@ msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" #: builtin/commit.c:48 msgid "" -"Your name and email address were configured automatically based\n" -"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" -"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n" -"following command and follow the instructions in your editor to edit\n" -"your configuration file:\n" -"\n" -" git config --global --edit\n" -"\n" -"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" -"\n" -" git commit --amend --reset-author\n" -msgstr "" -"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " -"sở\n" -"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " -"xác không.\n" -"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " -"trên\n" -"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn " -"thảo\n" -"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n" -"\n" -" git config --global --edit\n" -"\n" -"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n" -"lần chuyển giao này với lệnh:\n" -"\n" -" git commit --amend --reset-author\n" - -#: builtin/commit.c:61 -msgid "" -"Your name and email address were configured automatically based\n" -"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" -"You can suppress this message by setting them explicitly:\n" -"\n" -" git config --global user.name \"Your Name\"\n" -" git config --global user.email you@example.com\n" -"\n" -"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" -"\n" -" git commit --amend --reset-author\n" -msgstr "" -"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " -"sở\n" -"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " -"xác không.\n" -"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " -"trên một cách rõ ràng:\n" -"\n" -" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" -" git config --global user.email you@example.com\n" -"\n" -"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " -"chuyển giao này với lệnh:\n" -"\n" -" git commit --amend --reset-author\n" - -#: builtin/commit.c:73 -msgid "" "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" @@ -5356,7 +8994,7 @@ msgstr "" "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" "\"git reset HEAD^\".\n" -#: builtin/commit.c:78 +#: builtin/commit.c:53 msgid "" "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" "If you wish to commit it anyway, use:\n" @@ -5371,11 +9009,11 @@ msgstr "" " git commit --allow-empty\n" "\n" -#: builtin/commit.c:85 +#: builtin/commit.c:60 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n" msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n" -#: builtin/commit.c:88 +#: builtin/commit.c:63 msgid "" "If you wish to skip this commit, use:\n" "\n" @@ -5391,68 +9029,63 @@ msgstr "" "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" "những lần chuyển giao còn lại.\n" -#: builtin/commit.c:307 +#: builtin/commit.c:306 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" -#: builtin/commit.c:348 +#: builtin/commit.c:347 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:354 +#: builtin/commit.c:353 msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" -#: builtin/commit.c:367 +#: builtin/commit.c:366 msgid "unable to update temporary index" msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:369 +#: builtin/commit.c:368 msgid "Failed to update main cache tree" msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: builtin/commit.c:393 builtin/commit.c:416 builtin/commit.c:465 +#: builtin/commit.c:393 builtin/commit.c:416 builtin/commit.c:462 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" -#: builtin/commit.c:447 +#: builtin/commit.c:445 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." -#: builtin/commit.c:449 +#: builtin/commit.c:447 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." -#: builtin/commit.c:458 +#: builtin/commit.c:455 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:477 +#: builtin/commit.c:474 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:582 +#: builtin/commit.c:571 #, c-format msgid "commit '%s' lacks author header" msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" -#: builtin/commit.c:584 +#: builtin/commit.c:573 #, c-format msgid "commit '%s' has malformed author line" msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" -#: builtin/commit.c:603 +#: builtin/commit.c:592 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số cho --author bị dị hình" -#: builtin/commit.c:611 -#, c-format -msgid "invalid date format: %s" -msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" - -#: builtin/commit.c:655 +#: builtin/commit.c:644 msgid "" "unable to select a comment character that is not used\n" "in the current commit message" @@ -5460,38 +9093,38 @@ msgstr "" "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" -#: builtin/commit.c:692 builtin/commit.c:725 builtin/commit.c:1091 +#: builtin/commit.c:681 builtin/commit.c:714 builtin/commit.c:1042 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:285 +#: builtin/commit.c:693 builtin/shortlog.c:317 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" -#: builtin/commit.c:706 +#: builtin/commit.c:695 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit.c:710 +#: builtin/commit.c:699 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" -#: builtin/commit.c:737 builtin/commit.c:745 +#: builtin/commit.c:728 builtin/commit.c:736 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" -#: builtin/commit.c:742 +#: builtin/commit.c:733 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" -#: builtin/commit.c:796 +#: builtin/commit.c:787 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" -#: builtin/commit.c:814 +#: builtin/commit.c:805 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5506,7 +9139,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:819 +#: builtin/commit.c:810 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5521,7 +9154,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:832 +#: builtin/commit.c:823 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -5532,7 +9165,7 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:839 +#: builtin/commit.c:831 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -5544,157 +9177,168 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:859 +#: builtin/commit.c:848 #, c-format msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:867 +#: builtin/commit.c:856 #, c-format msgid "%sDate: %s" msgstr "%sNgày tháng: %s" -#: builtin/commit.c:874 +#: builtin/commit.c:863 #, c-format msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:892 +#: builtin/commit.c:880 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:949 +#: builtin/commit.c:946 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:964 builtin/tag.c:266 +#: builtin/commit.c:960 builtin/tag.c:258 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" -#: builtin/commit.c:1066 +#: builtin/commit.c:1004 #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" msgstr "" "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " "tác giả nào sẵn có" -#: builtin/commit.c:1081 builtin/commit.c:1321 +#: builtin/commit.c:1018 +#, c-format +msgid "Invalid ignored mode '%s'" +msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”" + +#: builtin/commit.c:1032 builtin/commit.c:1269 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1118 +#: builtin/commit.c:1070 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" -#: builtin/commit.c:1148 +#: builtin/commit.c:1103 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1157 +#: builtin/commit.c:1112 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." -#: builtin/commit.c:1160 +#: builtin/commit.c:1115 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1162 +#: builtin/commit.c:1117 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." -#: builtin/commit.c:1165 +#: builtin/commit.c:1120 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1175 +#: builtin/commit.c:1130 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "" "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup" -#: builtin/commit.c:1177 -msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." -msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." +#: builtin/commit.c:1132 +msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F." +msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F." -#: builtin/commit.c:1185 +#: builtin/commit.c:1140 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1202 +#: builtin/commit.c:1157 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." -#: builtin/commit.c:1204 +#: builtin/commit.c:1159 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1206 -msgid "Clever... amending the last one with dirty index." -msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn." - -#: builtin/commit.c:1208 -msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..." -msgstr "" -"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi " -"là --only những đường dẫn" - -#: builtin/commit.c:1220 builtin/tag.c:474 +#: builtin/commit.c:1173 builtin/tag.c:544 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" -#: builtin/commit.c:1225 +#: builtin/commit.c:1178 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1621 +#: builtin/commit.c:1303 builtin/commit.c:1480 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1623 +#: builtin/commit.c:1305 builtin/commit.c:1482 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1625 builtin/push.c:512 -#: builtin/worktree.c:437 +#: builtin/commit.c:1307 +msgid "show stash information" +msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất" + +#: builtin/commit.c:1309 builtin/commit.c:1484 +msgid "compute full ahead/behind values" +msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau" + +#: builtin/commit.c:1311 +msgid "version" +msgstr "phiên bản" + +#: builtin/commit.c:1311 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:558 +#: builtin/worktree.c:591 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1342 builtin/commit.c:1627 +#: builtin/commit.c:1314 builtin/commit.c:1488 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1630 +#: builtin/commit.c:1317 builtin/commit.c:1491 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1347 builtin/commit.c:1633 builtin/fast-export.c:981 -#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353 +#: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1323 builtin/commit.c:1494 +#: builtin/fast-export.c:1007 builtin/fast-export.c:1010 builtin/tag.c:398 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1348 builtin/commit.c:1633 +#: builtin/commit.c:1320 builtin/commit.c:1494 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1351 -msgid "show ignored files" -msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" +#: builtin/commit.c:1324 +msgid "" +"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: " +"traditional)" +msgstr "" +"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, " +"no. (Mặc định: traditional)" -#: builtin/commit.c:1352 parse-options.h:155 +#: builtin/commit.c:1326 parse-options.h:167 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1353 +#: builtin/commit.c:1327 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -5702,354 +9346,465 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1355 +#: builtin/commit.c:1329 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1441 -msgid "couldn't look up newly created commit" -msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" - -#: builtin/commit.c:1443 -msgid "could not parse newly created commit" -msgstr "" -"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" +#: builtin/commit.c:1330 +msgid "do not detect renames" +msgstr "không dò tìm các tên thay đổi" -#: builtin/commit.c:1488 -msgid "detached HEAD" -msgstr "đã rời khỏi HEAD" +#: builtin/commit.c:1332 +msgid "detect renames, optionally set similarity index" +msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự" -#: builtin/commit.c:1491 -msgid " (root-commit)" -msgstr " (root-commit)" +#: builtin/commit.c:1352 +msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" +msgstr "" +"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" -#: builtin/commit.c:1591 +#: builtin/commit.c:1450 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1592 +#: builtin/commit.c:1451 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1594 +#: builtin/commit.c:1453 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1595 builtin/tag.c:351 +#: builtin/commit.c:1454 builtin/merge.c:261 builtin/tag.c:395 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1596 +#: builtin/commit.c:1455 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1596 +#: builtin/commit.c:1455 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1597 builtin/gc.c:326 +#: builtin/commit.c:1456 builtin/gc.c:504 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1597 +#: builtin/commit.c:1456 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1598 builtin/merge.c:219 builtin/notes.c:395 -#: builtin/notes.c:558 builtin/tag.c:349 +#: builtin/commit.c:1457 builtin/merge.c:257 builtin/notes.c:404 +#: builtin/notes.c:567 builtin/tag.c:393 msgid "message" msgstr "chú thích" -#: builtin/commit.c:1598 +#: builtin/commit.c:1457 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1599 builtin/commit.c:1600 builtin/commit.c:1601 -#: builtin/commit.c:1602 parse-options.h:256 ref-filter.h:79 +#: builtin/commit.c:1458 builtin/commit.c:1459 builtin/commit.c:1460 +#: builtin/commit.c:1461 parse-options.h:270 ref-filter.h:92 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" -#: builtin/commit.c:1599 +#: builtin/commit.c:1458 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1600 +#: builtin/commit.c:1459 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" -#: builtin/commit.c:1601 +#: builtin/commit.c:1460 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1602 +#: builtin/commit.c:1461 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1603 +#: builtin/commit.c:1462 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1604 builtin/log.c:1382 builtin/revert.c:86 +#: builtin/commit.c:1463 builtin/log.c:1457 builtin/merge.c:274 +#: builtin/pull.c:154 builtin/revert.c:106 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" -#: builtin/commit.c:1605 +#: builtin/commit.c:1464 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1606 +#: builtin/commit.c:1465 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1607 +#: builtin/commit.c:1466 msgid "default" msgstr "mặc định" -#: builtin/commit.c:1607 builtin/tag.c:354 +#: builtin/commit.c:1466 builtin/tag.c:399 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" -#: builtin/commit.c:1608 +#: builtin/commit.c:1467 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1610 builtin/merge.c:229 builtin/pull.c:165 -#: builtin/revert.c:93 +#: builtin/commit.c:1469 builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:184 +#: builtin/revert.c:114 msgid "GPG sign commit" msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG" -#: builtin/commit.c:1613 +#: builtin/commit.c:1472 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1614 +#: builtin/commit.c:1473 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1615 +#: builtin/commit.c:1474 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1616 +#: builtin/commit.c:1475 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1617 +#: builtin/commit.c:1476 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1618 +#: builtin/commit.c:1477 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1619 -msgid "bypass pre-commit hook" -msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit" +#: builtin/commit.c:1478 +msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" +msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" -#: builtin/commit.c:1620 +#: builtin/commit.c:1479 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1631 +#: builtin/commit.c:1492 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1632 +#: builtin/commit.c:1493 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1637 +#: builtin/commit.c:1498 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1639 +#: builtin/commit.c:1500 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1668 -msgid "could not parse HEAD commit" -msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" - -#: builtin/commit.c:1718 +#: builtin/commit.c:1573 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1725 +#: builtin/commit.c:1580 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1744 +#: builtin/commit.c:1599 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" -msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s" +msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s" -#: builtin/commit.c:1755 +#: builtin/commit.c:1610 +#, c-format +msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" +msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" + +#: builtin/commit.c:1615 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1760 -#, c-format -msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" -msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" - -#: builtin/commit.c:1808 +#: builtin/commit.c:1650 msgid "" -"Repository has been updated, but unable to write\n" +"repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover." msgstr "" -"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" +"kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n" "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n" "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục." -#: builtin/config.c:9 +#: builtin/commit-graph.c:10 +msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]" +msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]" + +#: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:23 +msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" +msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" + +#: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:18 +msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]" +msgstr "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]" + +#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:28 +msgid "" +"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--" +"stdin-packs|--stdin-commits]" +msgstr "" +"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--" +"stdin-packs|--stdin-commits]" + +#: builtin/commit-graph.c:48 builtin/commit-graph.c:77 +#: builtin/commit-graph.c:131 builtin/commit-graph.c:184 builtin/fetch.c:150 +#: builtin/log.c:1477 +msgid "dir" +msgstr "tmục" + +#: builtin/commit-graph.c:49 builtin/commit-graph.c:78 +#: builtin/commit-graph.c:132 builtin/commit-graph.c:185 +msgid "The object directory to store the graph" +msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị" + +#: builtin/commit-graph.c:134 +msgid "start walk at all refs" +msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu" + +#: builtin/commit-graph.c:136 +msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits" +msgstr "" +"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần " +"chuyển giao" + +#: builtin/commit-graph.c:138 +msgid "start walk at commits listed by stdin" +msgstr "" +"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/commit-graph.c:140 +msgid "include all commits already in the commit-graph file" +msgstr "" +"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao" + +#: builtin/commit-graph.c:149 +msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs" +msgstr "" +"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs" + +#: builtin/config.c:10 msgid "git config [<options>]" msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/config.c:56 +#: builtin/config.c:101 +#, c-format +msgid "unrecognized --type argument, %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s" + +#: builtin/config.c:113 +msgid "only one type at a time" +msgstr "chỉ một kiểu một lần" + +#: builtin/config.c:122 msgid "Config file location" msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" -#: builtin/config.c:57 +#: builtin/config.c:123 msgid "use global config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" -#: builtin/config.c:58 +#: builtin/config.c:124 msgid "use system config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" -#: builtin/config.c:59 +#: builtin/config.c:125 msgid "use repository config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" -#: builtin/config.c:60 +#: builtin/config.c:126 msgid "use given config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" -#: builtin/config.c:61 +#: builtin/config.c:127 msgid "blob-id" msgstr "blob-id" -#: builtin/config.c:61 +#: builtin/config.c:127 msgid "read config from given blob object" msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" -#: builtin/config.c:62 +#: builtin/config.c:128 msgid "Action" msgstr "Hành động" -#: builtin/config.c:63 +#: builtin/config.c:129 msgid "get value: name [value-regex]" msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:64 +#: builtin/config.c:130 msgid "get all values: key [value-regex]" msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" -#: builtin/config.c:65 +#: builtin/config.c:131 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" -#: builtin/config.c:66 +#: builtin/config.c:132 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" -#: builtin/config.c:67 +#: builtin/config.c:133 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" -#: builtin/config.c:68 +#: builtin/config.c:134 msgid "add a new variable: name value" msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" -#: builtin/config.c:69 +#: builtin/config.c:135 msgid "remove a variable: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:70 +#: builtin/config.c:136 msgid "remove all matches: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:71 +#: builtin/config.c:137 msgid "rename section: old-name new-name" msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" -#: builtin/config.c:72 +#: builtin/config.c:138 msgid "remove a section: name" msgstr "gỡ bỏ phần: tên" -#: builtin/config.c:73 +#: builtin/config.c:139 msgid "list all" msgstr "liệt kê tất" -#: builtin/config.c:74 +#: builtin/config.c:140 msgid "open an editor" msgstr "mở một trình biên soạn" -#: builtin/config.c:75 +#: builtin/config.c:141 msgid "find the color configured: slot [default]" msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" -#: builtin/config.c:76 +#: builtin/config.c:142 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" -#: builtin/config.c:77 +#: builtin/config.c:143 msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: builtin/config.c:78 +#: builtin/config.c:144 +msgid "value is given this type" +msgstr "giá trị được đưa kiểu này" + +#: builtin/config.c:145 msgid "value is \"true\" or \"false\"" msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" -#: builtin/config.c:79 +#: builtin/config.c:146 msgid "value is decimal number" msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" -#: builtin/config.c:80 +#: builtin/config.c:147 msgid "value is --bool or --int" msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" -#: builtin/config.c:81 +#: builtin/config.c:148 msgid "value is a path (file or directory name)" msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" -#: builtin/config.c:82 +#: builtin/config.c:149 +msgid "value is an expiry date" +msgstr "giá trị là một ngày hết hạn" + +#: builtin/config.c:150 msgid "Other" msgstr "Khác" -#: builtin/config.c:83 +#: builtin/config.c:151 msgid "terminate values with NUL byte" msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" -#: builtin/config.c:84 +#: builtin/config.c:152 msgid "show variable names only" msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" -#: builtin/config.c:85 +#: builtin/config.c:153 msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" -#: builtin/config.c:86 +#: builtin/config.c:154 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)" msgstr "" "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng " "lệnh)" -#: builtin/config.c:328 +#: builtin/config.c:155 +msgid "value" +msgstr "giá trị" + +#: builtin/config.c:155 +msgid "with --get, use default value when missing entry" +msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin" + +#: builtin/config.c:168 +#, c-format +msgid "wrong number of arguments, should be %d" +msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d" + +#: builtin/config.c:170 +#, c-format +msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d" +msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d" + +#: builtin/config.c:304 +#, c-format +msgid "invalid key pattern: %s" +msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s" + +#: builtin/config.c:340 +#, c-format +msgid "failed to format default config value: %s" +msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s" + +#: builtin/config.c:397 +#, c-format +msgid "cannot parse color '%s'" +msgstr "không thể phân tích màu “%s”" + +#: builtin/config.c:439 msgid "unable to parse default color value" msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" -#: builtin/config.c:472 +#: builtin/config.c:492 builtin/config.c:724 +msgid "not in a git directory" +msgstr "không trong thư mục git" + +#: builtin/config.c:495 +msgid "writing to stdin is not supported" +msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" + +#: builtin/config.c:498 +msgid "writing config blobs is not supported" +msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob" + +#: builtin/config.c:583 #, c-format msgid "" "# This is Git's per-user configuration file.\n" @@ -6064,68 +9819,141 @@ msgstr "" "#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" +#: builtin/config.c:606 +msgid "only one config file at a time" +msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần" + +#: builtin/config.c:611 +msgid "--local can only be used inside a git repository" +msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" + #: builtin/config.c:614 +msgid "--blob can only be used inside a git repository" +msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" + +#: builtin/config.c:633 +msgid "$HOME not set" +msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME" + +#: builtin/config.c:670 +msgid "--get-color and variable type are incoherent" +msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc" + +#: builtin/config.c:675 +msgid "only one action at a time" +msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần" + +#: builtin/config.c:688 +msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp" +msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp" + +#: builtin/config.c:694 +msgid "" +"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --" +"list" +msgstr "" +"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --" +"list" + +#: builtin/config.c:700 +msgid "--default is only applicable to --get" +msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get" + +#: builtin/config.c:713 +#, c-format +msgid "unable to read config file '%s'" +msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”" + +#: builtin/config.c:716 +msgid "error processing config file(s)" +msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình" + +#: builtin/config.c:726 +msgid "editing stdin is not supported" +msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" + +#: builtin/config.c:728 +msgid "editing blobs is not supported" +msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ" + +#: builtin/config.c:742 #, c-format msgid "cannot create configuration file %s" msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" -#: builtin/count-objects.c:77 +#: builtin/config.c:755 +#, c-format +msgid "" +"cannot overwrite multiple values with a single value\n" +" Use a regexp, --add or --replace-all to change %s." +msgstr "" +"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n" +" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s." + +#: builtin/config.c:829 builtin/config.c:840 +#, c-format +msgid "no such section: %s" +msgstr "không có đoạn: %s" + +#: builtin/count-objects.c:90 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" -#: builtin/count-objects.c:87 +#: builtin/count-objects.c:100 msgid "print sizes in human readable format" msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" -#: builtin/describe.c:17 +#: builtin/describe.c:26 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]" msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*" -#: builtin/describe.c:18 +#: builtin/describe.c:27 msgid "git describe [<options>] --dirty" msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty" -#: builtin/describe.c:217 +#: builtin/describe.c:62 +msgid "head" +msgstr "phía trước " + +#: builtin/describe.c:62 +msgid "lightweight" +msgstr "hạng nhẹ" + +#: builtin/describe.c:62 +msgid "annotated" +msgstr "có diễn giải" + +#: builtin/describe.c:272 #, c-format msgid "annotated tag %s not available" msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" -#: builtin/describe.c:221 +#: builtin/describe.c:276 #, c-format msgid "annotated tag %s has no embedded name" msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" -#: builtin/describe.c:223 +#: builtin/describe.c:278 #, c-format msgid "tag '%s' is really '%s' here" msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" -#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:465 -#, c-format -msgid "Not a valid object name %s" -msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" - -#: builtin/describe.c:253 -#, c-format -msgid "%s is not a valid '%s' object" -msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" - -#: builtin/describe.c:270 +#: builtin/describe.c:322 #, c-format msgid "no tag exactly matches '%s'" msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" -#: builtin/describe.c:272 +#: builtin/describe.c:324 #, c-format -msgid "searching to describe %s\n" -msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n" +msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n" +msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n" -#: builtin/describe.c:319 +#: builtin/describe.c:378 #, c-format msgid "finished search at %s\n" msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" -#: builtin/describe.c:346 +#: builtin/describe.c:404 #, c-format msgid "" "No annotated tags can describe '%s'.\n" @@ -6134,7 +9962,7 @@ msgstr "" "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." -#: builtin/describe.c:350 +#: builtin/describe.c:408 #, c-format msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" @@ -6143,12 +9971,12 @@ msgstr "" "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n" "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ." -#: builtin/describe.c:371 +#: builtin/describe.c:438 #, c-format msgid "traversed %lu commits\n" msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" -#: builtin/describe.c:374 +#: builtin/describe.c:441 #, c-format msgid "" "more than %i tags found; listed %i most recent\n" @@ -6157,319 +9985,470 @@ msgstr "" "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n" "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" -#: builtin/describe.c:396 +#: builtin/describe.c:509 +#, c-format +msgid "describe %s\n" +msgstr "mô tả %s\n" + +#: builtin/describe.c:512 builtin/log.c:508 +#, c-format +msgid "Not a valid object name %s" +msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" + +#: builtin/describe.c:520 +#, c-format +msgid "%s is neither a commit nor blob" +msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob" + +#: builtin/describe.c:534 msgid "find the tag that comes after the commit" msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" -#: builtin/describe.c:397 +#: builtin/describe.c:535 msgid "debug search strategy on stderr" msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" -#: builtin/describe.c:398 +#: builtin/describe.c:536 msgid "use any ref" msgstr "dùng ref bất kỳ" -#: builtin/describe.c:399 +#: builtin/describe.c:537 msgid "use any tag, even unannotated" msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" -#: builtin/describe.c:400 +#: builtin/describe.c:538 msgid "always use long format" msgstr "luôn dùng định dạng dài" -#: builtin/describe.c:401 +#: builtin/describe.c:539 msgid "only follow first parent" msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" -#: builtin/describe.c:404 +#: builtin/describe.c:542 msgid "only output exact matches" msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" -#: builtin/describe.c:406 +#: builtin/describe.c:544 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)" msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" -#: builtin/describe.c:408 +#: builtin/describe.c:546 msgid "only consider tags matching <pattern>" msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:321 +#: builtin/describe.c:548 +msgid "do not consider tags matching <pattern>" +msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>" + +#: builtin/describe.c:550 builtin/name-rev.c:424 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" -#: builtin/describe.c:411 +#: builtin/describe.c:551 builtin/describe.c:554 msgid "mark" msgstr "dấu" -#: builtin/describe.c:412 +#: builtin/describe.c:552 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")" msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" -#: builtin/describe.c:430 +#: builtin/describe.c:555 +msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")" +msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")" + +#: builtin/describe.c:573 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" -#: builtin/describe.c:456 +#: builtin/describe.c:602 msgid "No names found, cannot describe anything." msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." -#: builtin/describe.c:476 +#: builtin/describe.c:652 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" -#: builtin/diff.c:86 +#: builtin/describe.c:654 +msgid "--broken is incompatible with commit-ishes" +msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes" + +#: builtin/diff.c:83 #, c-format msgid "'%s': not a regular file or symlink" msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" -#: builtin/diff.c:237 +#: builtin/diff.c:234 #, c-format msgid "invalid option: %s" msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" -#: builtin/diff.c:360 +#: builtin/diff.c:363 msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" -#: builtin/diff.c:403 +#: builtin/diff.c:407 #, c-format msgid "invalid object '%s' given." msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." -#: builtin/diff.c:412 +#: builtin/diff.c:416 #, c-format msgid "more than two blobs given: '%s'" msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" -#: builtin/diff.c:419 +#: builtin/diff.c:421 #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." -#: builtin/fast-export.c:25 +#: builtin/difftool.c:30 +msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]" +msgstr "" +"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] " +"<đường-dẫn>…]" + +#: builtin/difftool.c:260 +#, c-format +msgid "failed: %d" +msgstr "gặp lỗi: %d" + +#: builtin/difftool.c:302 +#, c-format +msgid "could not read symlink %s" +msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" + +#: builtin/difftool.c:304 +#, c-format +msgid "could not read symlink file %s" +msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s" + +#: builtin/difftool.c:312 +#, c-format +msgid "could not read object %s for symlink %s" +msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s" + +#: builtin/difftool.c:413 +msgid "" +"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n" +"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')." +msgstr "" +"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n" +"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)." + +#: builtin/difftool.c:633 +#, c-format +msgid "both files modified: '%s' and '%s'." +msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”." + +#: builtin/difftool.c:635 +msgid "working tree file has been left." +msgstr "cây làm việc ở bên trái." + +#: builtin/difftool.c:646 +#, c-format +msgid "temporary files exist in '%s'." +msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”." + +#: builtin/difftool.c:647 +msgid "you may want to cleanup or recover these." +msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay " + +#: builtin/difftool.c:696 +msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`" +msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“" + +#: builtin/difftool.c:698 +msgid "perform a full-directory diff" +msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục" + +#: builtin/difftool.c:700 +msgid "do not prompt before launching a diff tool" +msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff" + +#: builtin/difftool.c:705 +msgid "use symlinks in dir-diff mode" +msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục" + +#: builtin/difftool.c:706 +msgid "tool" +msgstr "công cụ" + +#: builtin/difftool.c:707 +msgid "use the specified diff tool" +msgstr "dùng công cụ diff đã cho" + +#: builtin/difftool.c:709 +msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`" +msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“" + +#: builtin/difftool.c:712 +msgid "" +"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit " +"code" +msgstr "" +"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số " +"không" + +#: builtin/difftool.c:715 +msgid "specify a custom command for viewing diffs" +msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff" + +#: builtin/difftool.c:739 +msgid "no <tool> given for --tool=<tool>" +msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>" + +#: builtin/difftool.c:746 +msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>" +msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>" + +#: builtin/fast-export.c:29 msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" -#: builtin/fast-export.c:980 +#: builtin/fast-export.c:1006 msgid "show progress after <n> objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" -#: builtin/fast-export.c:982 +#: builtin/fast-export.c:1008 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" -#: builtin/fast-export.c:985 +#: builtin/fast-export.c:1011 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" -#: builtin/fast-export.c:988 +#: builtin/fast-export.c:1014 msgid "Dump marks to this file" msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" -#: builtin/fast-export.c:990 +#: builtin/fast-export.c:1016 msgid "Import marks from this file" msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này" -#: builtin/fast-export.c:992 +#: builtin/fast-export.c:1018 msgid "Fake a tagger when tags lack one" msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" -#: builtin/fast-export.c:994 +#: builtin/fast-export.c:1020 msgid "Output full tree for each commit" msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" -#: builtin/fast-export.c:996 +#: builtin/fast-export.c:1022 msgid "Use the done feature to terminate the stream" msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" -#: builtin/fast-export.c:997 +#: builtin/fast-export.c:1023 msgid "Skip output of blob data" msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" -#: builtin/fast-export.c:998 +#: builtin/fast-export.c:1024 msgid "refspec" msgstr "refspec" -#: builtin/fast-export.c:999 +#: builtin/fast-export.c:1025 msgid "Apply refspec to exported refs" msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" -#: builtin/fast-export.c:1000 +#: builtin/fast-export.c:1026 msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" -#: builtin/fetch.c:20 +#: builtin/fetch.c:27 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/fetch.c:21 +#: builtin/fetch.c:28 msgid "git fetch [<options>] <group>" msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>" -#: builtin/fetch.c:22 +#: builtin/fetch.c:29 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" -#: builtin/fetch.c:23 +#: builtin/fetch.c:30 msgid "git fetch --all [<options>]" msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:174 +#: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:193 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" -#: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:177 +#: builtin/fetch.c:114 builtin/pull.c:196 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" -#: builtin/fetch.c:96 builtin/pull.c:180 +#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:199 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" -#: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:182 +#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:201 msgid "force overwrite of local branch" msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" -#: builtin/fetch.c:99 +#: builtin/fetch.c:119 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" -#: builtin/fetch.c:101 builtin/pull.c:184 +#: builtin/fetch.c:121 builtin/pull.c:203 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: builtin/fetch.c:103 +#: builtin/fetch.c:123 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" -#: builtin/fetch.c:105 +#: builtin/fetch.c:125 msgid "number of submodules fetched in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" -#: builtin/fetch.c:107 builtin/pull.c:187 +#: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:206 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" -#: builtin/fetch.c:108 builtin/pull.c:190 +#: builtin/fetch.c:129 +msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" +msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" + +#: builtin/fetch.c:130 builtin/fetch.c:153 builtin/pull.c:131 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" -#: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:191 +#: builtin/fetch.c:131 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:113 builtin/pull.c:199 +#: builtin/fetch.c:135 builtin/pull.c:214 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" -#: builtin/fetch.c:115 +#: builtin/fetch.c:137 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:118 builtin/pull.c:202 +#: builtin/fetch.c:140 builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:217 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" -#: builtin/fetch.c:120 builtin/pull.c:205 +#: builtin/fetch.c:142 +msgid "deepen history of shallow repository based on time" +msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" + +#: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:220 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" -#: builtin/fetch.c:122 builtin/log.c:1399 -msgid "dir" -msgstr "tmục" - -#: builtin/fetch.c:123 +#: builtin/fetch.c:151 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:126 -msgid "default mode for recursion" -msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui" +#: builtin/fetch.c:154 +msgid "" +"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " +"files)" +msgstr "" +"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " +"tin cấu hình config)" -#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:208 +#: builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:223 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" -#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:210 +#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:225 msgid "refmap" msgstr "refmap" -#: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:211 +#: builtin/fetch.c:160 builtin/pull.c:226 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" -#: builtin/fetch.c:386 +#: builtin/fetch.c:161 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582 +#: builtin/send-pack.c:172 +msgid "server-specific" +msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" + +#: builtin/fetch.c:161 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582 +#: builtin/send-pack.c:173 +msgid "option to transmit" +msgstr "tùy chọn để chuyển giao" + +#: builtin/fetch.c:167 +msgid "report that we have only objects reachable from this object" +msgstr "" +"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này" + +#: builtin/fetch.c:418 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:466 +#: builtin/fetch.c:552 +#, c-format +msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" +msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" + +#: builtin/fetch.c:645 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" -#: builtin/fetch.c:471 +#: builtin/fetch.c:649 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" -#: builtin/fetch.c:485 -#, c-format -msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)" -msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)" - -#: builtin/fetch.c:486 builtin/fetch.c:574 +#: builtin/fetch.c:662 builtin/fetch.c:744 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" -#: builtin/fetch.c:497 +#: builtin/fetch.c:663 +msgid "can't fetch in current branch" +msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" + +#: builtin/fetch.c:672 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" -#: builtin/fetch.c:499 builtin/fetch.c:534 builtin/fetch.c:552 -msgid " (unable to update local ref)" -msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)" +#: builtin/fetch.c:673 builtin/fetch.c:708 builtin/fetch.c:724 +#: builtin/fetch.c:739 +msgid "unable to update local ref" +msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:517 +#: builtin/fetch.c:694 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" -#: builtin/fetch.c:520 +#: builtin/fetch.c:697 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" -#: builtin/fetch.c:523 +#: builtin/fetch.c:700 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" -#: builtin/fetch.c:569 -msgid "unable to update local ref" -msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" - -#: builtin/fetch.c:569 +#: builtin/fetch.c:739 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" -#: builtin/fetch.c:576 -msgid "(non-fast-forward)" -msgstr "(không-chuyển-tiếp-nhanh)" +#: builtin/fetch.c:744 +msgid "non-fast-forward" +msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/fetch.c:619 +#: builtin/fetch.c:790 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" -#: builtin/fetch.c:637 +#: builtin/fetch.c:811 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" -#: builtin/fetch.c:724 builtin/fetch.c:816 +#: builtin/fetch.c:900 builtin/fetch.c:1011 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" -#: builtin/fetch.c:735 +#: builtin/fetch.c:911 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" @@ -6478,57 +10457,59 @@ msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" -#: builtin/fetch.c:787 +#: builtin/fetch.c:981 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:788 +#: builtin/fetch.c:982 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:820 +#: builtin/fetch.c:1014 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:821 builtin/remote.c:1025 +#: builtin/fetch.c:1015 builtin/remote.c:1035 msgid "(none)" msgstr "(không)" -#: builtin/fetch.c:841 +#: builtin/fetch.c:1038 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" -#: builtin/fetch.c:860 +#: builtin/fetch.c:1057 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" -#: builtin/fetch.c:863 +#: builtin/fetch.c:1060 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" -#: builtin/fetch.c:920 -#, c-format -msgid "Don't know how to fetch from %s" -msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s" - -#: builtin/fetch.c:1080 +#: builtin/fetch.c:1339 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" -#: builtin/fetch.c:1082 builtin/remote.c:96 +#: builtin/fetch.c:1341 builtin/remote.c:99 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "không thể “%s” về" -#: builtin/fetch.c:1100 +#: builtin/fetch.c:1387 builtin/fetch.c:1555 +msgid "" +"--filter can only be used with the remote configured in core.partialClone" +msgstr "" +"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng core." +"partialClone" + +#: builtin/fetch.c:1410 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." @@ -6536,193 +10517,207 @@ msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." -#: builtin/fetch.c:1123 +#: builtin/fetch.c:1447 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." -#: builtin/fetch.c:1165 +#: builtin/fetch.c:1496 +msgid "Negative depth in --deepen is not supported" +msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" + +#: builtin/fetch.c:1498 +msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" +msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" + +#: builtin/fetch.c:1503 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/fetch.c:1167 +#: builtin/fetch.c:1505 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1187 +#: builtin/fetch.c:1521 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:1189 +#: builtin/fetch.c:1523 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" -#: builtin/fetch.c:1200 +#: builtin/fetch.c:1532 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" -#: builtin/fetch.c:1208 +#: builtin/fetch.c:1539 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:14 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:17 msgid "" "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]" msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-" "tin>]" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:667 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:671 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog" msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:670 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 msgid "alias for --log (deprecated)" msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:673 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:677 msgid "text" msgstr "văn bản" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:678 msgid "use <text> as start of message" msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:675 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:679 msgid "file to read from" msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" -#: builtin/for-each-ref.c:9 +#: builtin/for-each-ref.c:10 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]" msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]" -#: builtin/for-each-ref.c:10 +#: builtin/for-each-ref.c:11 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]" msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]" -#: builtin/for-each-ref.c:11 -msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]" -msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]" - #: builtin/for-each-ref.c:12 -msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]" -msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]" +msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]" +msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]" -#: builtin/for-each-ref.c:27 +#: builtin/for-each-ref.c:13 +msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]" +msgstr "" +"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-" +"chuyển-giao>]]" + +#: builtin/for-each-ref.c:28 msgid "quote placeholders suitably for shells" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" -#: builtin/for-each-ref.c:29 +#: builtin/for-each-ref.c:30 msgid "quote placeholders suitably for perl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" -#: builtin/for-each-ref.c:31 +#: builtin/for-each-ref.c:32 msgid "quote placeholders suitably for python" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" -#: builtin/for-each-ref.c:33 +#: builtin/for-each-ref.c:34 msgid "quote placeholders suitably for Tcl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" -#: builtin/for-each-ref.c:36 +#: builtin/for-each-ref.c:37 msgid "show only <n> matched refs" msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" -#: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372 -msgid "format to use for the output" -msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" +#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:422 +msgid "respect format colors" +msgstr "các màu định dạng lưu tâm" -#: builtin/for-each-ref.c:41 +#: builtin/for-each-ref.c:43 msgid "print only refs which points at the given object" msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho" -#: builtin/for-each-ref.c:43 +#: builtin/for-each-ref.c:45 msgid "print only refs that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn" -#: builtin/for-each-ref.c:44 +#: builtin/for-each-ref.c:46 msgid "print only refs that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/for-each-ref.c:45 +#: builtin/for-each-ref.c:47 msgid "print only refs which contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/fsck.c:156 builtin/prune.c:140 -msgid "Checking connectivity" -msgstr "Đang kiểm tra kết nối" +#: builtin/for-each-ref.c:48 +msgid "print only refs which don't contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/fsck.c:486 +#: builtin/fsck.c:574 msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:552 +#: builtin/fsck.c:666 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]" -#: builtin/fsck.c:558 +#: builtin/fsck.c:672 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/fsck.c:559 +#: builtin/fsck.c:673 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" -#: builtin/fsck.c:560 +#: builtin/fsck.c:674 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" -#: builtin/fsck.c:561 +#: builtin/fsck.c:675 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" -#: builtin/fsck.c:562 +#: builtin/fsck.c:676 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “index objects head nodes”" -#: builtin/fsck.c:563 +#: builtin/fsck.c:677 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" -#: builtin/fsck.c:564 +#: builtin/fsck.c:678 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" -#: builtin/fsck.c:565 +#: builtin/fsck.c:679 msgid "check only connectivity" msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" -#: builtin/fsck.c:566 +#: builtin/fsck.c:680 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" -#: builtin/fsck.c:568 +#: builtin/fsck.c:682 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" -#: builtin/fsck.c:569 builtin/prune.c:107 +#: builtin/fsck.c:683 builtin/prune.c:110 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" -#: builtin/fsck.c:630 +#: builtin/fsck.c:684 +msgid "show verbose names for reachable objects" +msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" + +#: builtin/fsck.c:750 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" -#: builtin/gc.c:25 +#: builtin/gc.c:34 msgid "git gc [<options>]" msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/gc.c:72 +#: builtin/gc.c:90 #, c-format -msgid "Invalid %s: '%s'" -msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" +msgid "Failed to fstat %s: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s" -#: builtin/gc.c:139 +#: builtin/gc.c:455 #, c-format -msgid "insanely long object directory %.*s" -msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s" +msgid "Can't stat %s" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/gc.c:290 +#: builtin/gc.c:464 #, c-format msgid "" "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" @@ -6737,40 +10732,54 @@ msgstr "" "\n" "%s" -#: builtin/gc.c:327 +#: builtin/gc.c:505 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" -#: builtin/gc.c:329 +#: builtin/gc.c:507 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" -#: builtin/gc.c:330 +#: builtin/gc.c:508 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" -#: builtin/gc.c:331 +#: builtin/gc.c:511 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" -#: builtin/gc.c:373 +#: builtin/gc.c:514 +msgid "repack all other packs except the largest pack" +msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất" + +#: builtin/gc.c:531 +#, c-format +msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s" + +#: builtin/gc.c:542 +#, c-format +msgid "failed to parse prune expiry value %s" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s" + +#: builtin/gc.c:562 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " "việc.\n" -#: builtin/gc.c:375 +#: builtin/gc.c:564 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" -#: builtin/gc.c:376 +#: builtin/gc.c:565 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" -#: builtin/gc.c:397 +#: builtin/gc.c:601 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" @@ -6778,252 +10787,280 @@ msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " "phải thế)" -#: builtin/gc.c:441 +#: builtin/gc.c:652 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " "để xóa bỏ chúng đi." -#: builtin/grep.c:23 +#: builtin/grep.c:28 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]" -#: builtin/grep.c:219 +#: builtin/grep.c:226 #, c-format msgid "grep: failed to create thread: %s" msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" -#: builtin/grep.c:277 +#: builtin/grep.c:284 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s" msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" -#: builtin/grep.c:452 builtin/grep.c:487 +#. TRANSLATORS: %s is the configuration +#. variable for tweaking threads, currently +#. grep.threads +#. +#: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1536 builtin/index-pack.c:1728 +#: builtin/pack-objects.c:2636 +#, c-format +msgid "no threads support, ignoring %s" +msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" + +#: builtin/grep.c:461 builtin/grep.c:582 builtin/grep.c:623 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" -#: builtin/grep.c:502 +#: builtin/grep.c:638 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" -#: builtin/grep.c:560 +#: builtin/grep.c:704 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/grep.c:577 -#, c-format -msgid "cannot open '%s'" -msgstr "không mở được “%s”" - -#: builtin/grep.c:646 +#: builtin/grep.c:791 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" -#: builtin/grep.c:648 +#: builtin/grep.c:793 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" -#: builtin/grep.c:650 +#: builtin/grep.c:795 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" -#: builtin/grep.c:652 +#: builtin/grep.c:797 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" -#: builtin/grep.c:655 +#: builtin/grep.c:799 +msgid "recursively search in each submodule" +msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" + +#: builtin/grep.c:802 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:657 +#: builtin/grep.c:804 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" -#: builtin/grep.c:659 +#: builtin/grep.c:806 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" -#: builtin/grep.c:661 +#: builtin/grep.c:808 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" -#: builtin/grep.c:663 +#: builtin/grep.c:810 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" -#: builtin/grep.c:666 +#: builtin/grep.c:813 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" -#: builtin/grep.c:668 +#: builtin/grep.c:815 msgid "descend at most <depth> levels" msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" -#: builtin/grep.c:672 +#: builtin/grep.c:819 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: builtin/grep.c:675 +#: builtin/grep.c:822 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" -#: builtin/grep.c:678 +#: builtin/grep.c:825 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" -#: builtin/grep.c:681 +#: builtin/grep.c:828 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" -#: builtin/grep.c:684 +#: builtin/grep.c:831 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" -#: builtin/grep.c:685 +#: builtin/grep.c:832 +msgid "show column number of first match" +msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên" + +#: builtin/grep.c:833 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" -#: builtin/grep.c:686 +#: builtin/grep.c:834 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" -#: builtin/grep.c:688 +#: builtin/grep.c:836 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" -#: builtin/grep.c:690 +#: builtin/grep.c:838 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:692 +#: builtin/grep.c:840 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" -#: builtin/grep.c:695 +#: builtin/grep.c:843 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:697 +#: builtin/grep.c:845 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" -#: builtin/grep.c:699 +#: builtin/grep.c:848 +msgid "show only matching parts of a line" +msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng" + +#: builtin/grep.c:850 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:700 +#: builtin/grep.c:851 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" -#: builtin/grep.c:702 +#: builtin/grep.c:853 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" -#: builtin/grep.c:704 +#: builtin/grep.c:855 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" -#: builtin/grep.c:707 +#: builtin/grep.c:858 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" -#: builtin/grep.c:710 +#: builtin/grep.c:861 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" -#: builtin/grep.c:712 +#: builtin/grep.c:863 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" -#: builtin/grep.c:714 +#: builtin/grep.c:865 msgid "use <n> worker threads" msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc" -#: builtin/grep.c:715 +#: builtin/grep.c:866 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" -#: builtin/grep.c:718 +#: builtin/grep.c:869 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" -#: builtin/grep.c:720 +#: builtin/grep.c:871 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" -#: builtin/grep.c:723 +#: builtin/grep.c:874 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" -#: builtin/grep.c:725 +#: builtin/grep.c:876 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" -#: builtin/grep.c:727 +#: builtin/grep.c:878 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" -#: builtin/grep.c:739 +#: builtin/grep.c:890 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" -#: builtin/grep.c:741 +#: builtin/grep.c:892 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" -#: builtin/grep.c:743 +#: builtin/grep.c:894 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" -#: builtin/grep.c:747 +#: builtin/grep.c:898 msgid "pager" msgstr "dàn trang" -#: builtin/grep.c:747 +#: builtin/grep.c:898 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" -#: builtin/grep.c:750 +#: builtin/grep.c:902 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" -#: builtin/grep.c:813 -msgid "no pattern given." -msgstr "chưa chỉ ra mẫu." +#: builtin/grep.c:966 +msgid "no pattern given" +msgstr "chưa chỉ ra mẫu" + +#: builtin/grep.c:1002 +msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" +msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs" -#: builtin/grep.c:845 builtin/index-pack.c:1477 +#: builtin/grep.c:1009 +#, c-format +msgid "unable to resolve revision: %s" +msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s" + +#: builtin/grep.c:1044 builtin/index-pack.c:1532 builtin/pack-objects.c:2632 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" -#: builtin/grep.c:875 +#: builtin/grep.c:1049 builtin/pack-objects.c:3286 +msgid "no threads support, ignoring --threads" +msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" + +#: builtin/grep.c:1073 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:901 -msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." -msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." +#: builtin/grep.c:1096 +msgid "option not supported with --recurse-submodules" +msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules" -#: builtin/grep.c:906 -msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs." -msgstr "" -"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên " -"quan đến revs." +#: builtin/grep.c:1102 +msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index" +msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index" -#: builtin/grep.c:909 -msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." -msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." +#: builtin/grep.c:1108 +msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents" +msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết" -#: builtin/grep.c:917 -msgid "both --cached and trees are given." -msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." +#: builtin/grep.c:1116 +msgid "both --cached and trees are given" +msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra" -#: builtin/hash-object.c:81 +#: builtin/hash-object.c:84 msgid "" "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] " "[--] <file>..." @@ -7031,87 +11068,99 @@ msgstr "" "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] " "[--] <tập-tin>…" -#: builtin/hash-object.c:82 +#: builtin/hash-object.c:85 msgid "git hash-object --stdin-paths" msgstr "git hash-object --stdin-paths" -#: builtin/hash-object.c:93 +#: builtin/hash-object.c:97 msgid "type" msgstr "kiểu" -#: builtin/hash-object.c:93 +#: builtin/hash-object.c:97 msgid "object type" msgstr "kiểu đối tượng" -#: builtin/hash-object.c:94 +#: builtin/hash-object.c:98 msgid "write the object into the object database" msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" -#: builtin/hash-object.c:96 +#: builtin/hash-object.c:100 msgid "read the object from stdin" msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" -#: builtin/hash-object.c:98 +#: builtin/hash-object.c:102 msgid "store file as is without filters" msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" -#: builtin/hash-object.c:99 +#: builtin/hash-object.c:103 msgid "" "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git" msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git" -#: builtin/hash-object.c:100 +#: builtin/hash-object.c:104 msgid "process file as it were from this path" msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" -#: builtin/help.c:41 +#: builtin/help.c:46 msgid "print all available commands" msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng" -#: builtin/help.c:42 +#: builtin/help.c:47 +msgid "exclude guides" +msgstr "hướng dẫn loại trừ" + +#: builtin/help.c:48 msgid "print list of useful guides" msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" -#: builtin/help.c:43 +#: builtin/help.c:49 +msgid "print all configuration variable names" +msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình" + +#: builtin/help.c:51 msgid "show man page" msgstr "hiển thị trang man" -#: builtin/help.c:44 +#: builtin/help.c:52 msgid "show manual in web browser" msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web" -#: builtin/help.c:46 +#: builtin/help.c:54 msgid "show info page" msgstr "hiện trang info" -#: builtin/help.c:52 +#: builtin/help.c:56 +msgid "print command description" +msgstr "hiển thị mô tả lệnh" + +#: builtin/help.c:61 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]" msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]" -#: builtin/help.c:64 +#: builtin/help.c:73 #, c-format msgid "unrecognized help format '%s'" msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" -#: builtin/help.c:91 +#: builtin/help.c:100 msgid "Failed to start emacsclient." msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient." -#: builtin/help.c:104 +#: builtin/help.c:113 msgid "Failed to parse emacsclient version." msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." -#: builtin/help.c:112 +#: builtin/help.c:121 #, c-format msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." -#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:151 builtin/help.c:160 builtin/help.c:168 +#: builtin/help.c:139 builtin/help.c:161 builtin/help.c:171 builtin/help.c:179 #, c-format msgid "failed to exec '%s'" msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”" -#: builtin/help.c:205 +#: builtin/help.c:217 #, c-format msgid "" "'%s': path for unsupported man viewer.\n" @@ -7120,7 +11169,7 @@ msgstr "" "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế." -#: builtin/help.c:217 +#: builtin/help.c:229 #, c-format msgid "" "'%s': cmd for supported man viewer.\n" @@ -7129,344 +11178,319 @@ msgstr "" "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế." -#: builtin/help.c:334 +#: builtin/help.c:346 #, c-format msgid "'%s': unknown man viewer." msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." -#: builtin/help.c:351 +#: builtin/help.c:363 msgid "no man viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:359 +#: builtin/help.c:371 msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:408 -msgid "Defining attributes per path" -msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" - -#: builtin/help.c:409 -msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So" -msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn" - -#: builtin/help.c:410 -msgid "A Git glossary" -msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" - -#: builtin/help.c:411 -msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" -msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" - -#: builtin/help.c:412 -msgid "Defining submodule properties" -msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" - -#: builtin/help.c:413 -msgid "Specifying revisions and ranges for Git" -msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" - -#: builtin/help.c:414 -msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)" -msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)" - -#: builtin/help.c:415 -msgid "An overview of recommended workflows with Git" -msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git." - -#: builtin/help.c:427 -msgid "The common Git guides are:\n" -msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n" +#: builtin/help.c:418 +#, c-format +msgid "'%s' is aliased to '%s'" +msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”" -#: builtin/help.c:448 builtin/help.c:465 +#: builtin/help.c:445 builtin/help.c:475 #, c-format msgid "usage: %s%s" msgstr "cách dùng: %s%s" -#: builtin/help.c:481 -#, c-format -msgid "`git %s' is aliased to `%s'" -msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”" - -#: builtin/index-pack.c:152 -#, c-format -msgid "unable to open %s" -msgstr "không thể mở %s" +#: builtin/help.c:459 +msgid "'git help config' for more information" +msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin" -#: builtin/index-pack.c:202 +#: builtin/index-pack.c:208 #, c-format msgid "object type mismatch at %s" msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" -#: builtin/index-pack.c:222 +#: builtin/index-pack.c:228 #, c-format msgid "did not receive expected object %s" msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s" -#: builtin/index-pack.c:225 +#: builtin/index-pack.c:231 #, c-format msgid "object %s: expected type %s, found %s" msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" -#: builtin/index-pack.c:267 +#: builtin/index-pack.c:273 #, c-format msgid "cannot fill %d byte" msgid_plural "cannot fill %d bytes" msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" -#: builtin/index-pack.c:277 +#: builtin/index-pack.c:283 msgid "early EOF" msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm" -#: builtin/index-pack.c:278 +#: builtin/index-pack.c:284 msgid "read error on input" msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" -#: builtin/index-pack.c:290 +#: builtin/index-pack.c:296 msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" -#: builtin/index-pack.c:297 +#: builtin/index-pack.c:303 builtin/pack-objects.c:590 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" -#: builtin/index-pack.c:313 +#: builtin/index-pack.c:306 builtin/unpack-objects.c:94 +msgid "pack exceeds maximum allowed size" +msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép" + +#: builtin/index-pack.c:321 #, c-format msgid "unable to create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: builtin/index-pack.c:318 +#: builtin/index-pack.c:327 #, c-format msgid "cannot open packfile '%s'" msgstr "không thể mở packfile “%s”" -#: builtin/index-pack.c:332 +#: builtin/index-pack.c:341 msgid "pack signature mismatch" msgstr "chữ ký cho gói không khớp" -#: builtin/index-pack.c:334 +#: builtin/index-pack.c:343 #, c-format msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:352 +#: builtin/index-pack.c:361 #, c-format -msgid "pack has bad object at offset %lu: %s" -msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s" +msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s" +msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s" -#: builtin/index-pack.c:473 +#: builtin/index-pack.c:482 #, c-format msgid "inflate returned %d" msgstr "xả nén trả về %d" -#: builtin/index-pack.c:522 +#: builtin/index-pack.c:531 msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" -#: builtin/index-pack.c:530 +#: builtin/index-pack.c:539 msgid "delta base offset is out of bound" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" -#: builtin/index-pack.c:538 +#: builtin/index-pack.c:547 #, c-format msgid "unknown object type %d" msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" -#: builtin/index-pack.c:569 +#: builtin/index-pack.c:578 msgid "cannot pread pack file" msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:571 +#: builtin/index-pack.c:580 #, c-format -msgid "premature end of pack file, %lu byte missing" -msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing" -msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte" +msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing" +msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing" +msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte" -#: builtin/index-pack.c:597 +#: builtin/index-pack.c:606 msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" -#: builtin/index-pack.c:743 builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:772 -#: builtin/index-pack.c:806 builtin/index-pack.c:815 +#: builtin/index-pack.c:751 builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:780 +#: builtin/index-pack.c:819 builtin/index-pack.c:828 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" -#: builtin/index-pack.c:746 builtin/pack-objects.c:162 -#: builtin/pack-objects.c:254 +#: builtin/index-pack.c:754 builtin/pack-objects.c:143 +#: builtin/pack-objects.c:203 builtin/pack-objects.c:297 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" -#: builtin/index-pack.c:812 +#: builtin/index-pack.c:817 +#, c-format +msgid "cannot read existing object info %s" +msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s" + +#: builtin/index-pack.c:825 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" -#: builtin/index-pack.c:826 +#: builtin/index-pack.c:839 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" -#: builtin/index-pack.c:840 +#: builtin/index-pack.c:842 builtin/index-pack.c:861 +msgid "fsck error in packed object" +msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói" + +#: builtin/index-pack.c:858 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" -#: builtin/index-pack.c:843 -msgid "Error in object" -msgstr "Lỗi trong đối tượng" - -#: builtin/index-pack.c:845 +#: builtin/index-pack.c:863 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" -#: builtin/index-pack.c:917 builtin/index-pack.c:948 +#: builtin/index-pack.c:935 builtin/index-pack.c:966 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" -#: builtin/index-pack.c:1118 +#: builtin/index-pack.c:1136 msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1118 +#: builtin/index-pack.c:1136 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1150 +#: builtin/index-pack.c:1170 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" -#: builtin/index-pack.c:1155 +#: builtin/index-pack.c:1175 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" -#: builtin/index-pack.c:1158 +#: builtin/index-pack.c:1178 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" -#: builtin/index-pack.c:1169 +#: builtin/index-pack.c:1190 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" -#: builtin/index-pack.c:1194 +#: builtin/index-pack.c:1213 msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" -#: builtin/index-pack.c:1205 +#: builtin/index-pack.c:1224 builtin/pack-objects.c:2407 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" -#: builtin/index-pack.c:1247 +#: builtin/index-pack.c:1266 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" -#: builtin/index-pack.c:1253 +#: builtin/index-pack.c:1272 #, c-format msgid "completed with %d local object" msgid_plural "completed with %d local objects" msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" -#: builtin/index-pack.c:1265 +#: builtin/index-pack.c:1284 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" -#: builtin/index-pack.c:1269 +#: builtin/index-pack.c:1288 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" -#: builtin/index-pack.c:1293 +#: builtin/index-pack.c:1312 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" -#: builtin/index-pack.c:1369 +#: builtin/index-pack.c:1389 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" -#: builtin/index-pack.c:1393 -msgid "error while closing pack file" -msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" +#: builtin/index-pack.c:1403 +#, c-format +msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" +msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" -#: builtin/index-pack.c:1406 +#: builtin/index-pack.c:1428 #, c-format -msgid "cannot write keep file '%s'" -msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”" +msgid "cannot write %s file '%s'" +msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1414 +#: builtin/index-pack.c:1436 #, c-format -msgid "cannot close written keep file '%s'" -msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”" +msgid "cannot close written %s file '%s'" +msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1427 +#: builtin/index-pack.c:1460 +msgid "error while closing pack file" +msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" + +#: builtin/index-pack.c:1474 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1438 +#: builtin/index-pack.c:1482 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1471 +#: builtin/index-pack.c:1526 builtin/pack-objects.c:2645 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:1481 builtin/index-pack.c:1678 -#, c-format -msgid "no threads support, ignoring %s" -msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" - -#: builtin/index-pack.c:1540 +#: builtin/index-pack.c:1595 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1542 +#: builtin/index-pack.c:1597 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1589 +#: builtin/index-pack.c:1645 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1596 +#: builtin/index-pack.c:1652 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1609 -#, c-format -msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" -msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" - -#: builtin/index-pack.c:1638 +#: builtin/index-pack.c:1689 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" -#: builtin/index-pack.c:1690 builtin/index-pack.c:1693 -#: builtin/index-pack.c:1705 builtin/index-pack.c:1709 +#: builtin/index-pack.c:1740 builtin/index-pack.c:1743 +#: builtin/index-pack.c:1759 builtin/index-pack.c:1763 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" -#: builtin/index-pack.c:1723 +#: builtin/index-pack.c:1779 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1731 +#: builtin/index-pack.c:1781 +msgid "--stdin requires a git repository" +msgstr "--stdin cần một kho git" + +#: builtin/index-pack.c:1787 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" +#: builtin/index-pack.c:1837 builtin/unpack-objects.c:580 +msgid "fsck error in pack objects" +msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói" + #: builtin/init-db.c:55 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" @@ -7482,72 +11506,72 @@ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”" msgid "cannot opendir '%s'" msgstr "không thể opendir() “%s”" -#: builtin/init-db.c:77 +#: builtin/init-db.c:78 #, c-format msgid "cannot readlink '%s'" msgstr "không thể readlink “%s”" -#: builtin/init-db.c:79 +#: builtin/init-db.c:80 #, c-format msgid "cannot symlink '%s' '%s'" msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”" -#: builtin/init-db.c:85 +#: builtin/init-db.c:86 #, c-format msgid "cannot copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" -#: builtin/init-db.c:89 +#: builtin/init-db.c:90 #, c-format msgid "ignoring template %s" msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" -#: builtin/init-db.c:120 +#: builtin/init-db.c:121 #, c-format -msgid "templates not found %s" -msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s" +msgid "templates not found in %s" +msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s" -#: builtin/init-db.c:135 +#: builtin/init-db.c:136 #, c-format msgid "not copying templates from '%s': %s" msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s" -#: builtin/init-db.c:312 builtin/init-db.c:315 -#, c-format -msgid "%s already exists" -msgstr "%s đã có từ trước rồi" - -#: builtin/init-db.c:344 +#: builtin/init-db.c:329 #, c-format msgid "unable to handle file type %d" msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" -#: builtin/init-db.c:347 +#: builtin/init-db.c:332 #, c-format msgid "unable to move %s to %s" msgstr "không di chuyển được %s vào %s" -#. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized -#. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or -#. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name. -#: builtin/init-db.c:403 +#: builtin/init-db.c:349 builtin/init-db.c:352 +#, c-format +msgid "%s already exists" +msgstr "%s đã có từ trước rồi" + +#: builtin/init-db.c:405 #, c-format -msgid "%s%s Git repository in %s%s\n" -msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n" +msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:404 -msgid "Reinitialized existing" -msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" +#: builtin/init-db.c:406 +#, c-format +msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:404 -msgid "Initialized empty" -msgstr "Khởi tạo trống rỗng" +#: builtin/init-db.c:410 +#, c-format +msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:405 -msgid " shared" -msgstr " đã chia sẻ" +#: builtin/init-db.c:411 +#, c-format +msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n" +msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:452 +#: builtin/init-db.c:459 msgid "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--" "shared[=<permissions>]] [<directory>]" @@ -7555,25 +11579,25 @@ msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" "quyền>]] [thư-mục]" -#: builtin/init-db.c:475 +#: builtin/init-db.c:482 msgid "permissions" msgstr "các quyền" -#: builtin/init-db.c:476 +#: builtin/init-db.c:483 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" -#: builtin/init-db.c:510 builtin/init-db.c:515 +#: builtin/init-db.c:517 builtin/init-db.c:522 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" -#: builtin/init-db.c:519 +#: builtin/init-db.c:526 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" -#: builtin/init-db.c:540 +#: builtin/init-db.c:547 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" @@ -7582,7 +11606,7 @@ msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=<thư-mục>)" -#: builtin/init-db.c:568 +#: builtin/init-db.c:575 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" @@ -7595,135 +11619,172 @@ msgstr "" "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]" -#: builtin/interpret-trailers.c:26 +#: builtin/interpret-trailers.c:92 msgid "edit files in place" msgstr "sửa các tập tin tại chỗ" -#: builtin/interpret-trailers.c:27 +#: builtin/interpret-trailers.c:93 msgid "trim empty trailers" msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng" -#: builtin/interpret-trailers.c:28 +#: builtin/interpret-trailers.c:96 +msgid "where to place the new trailer" +msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu" + +#: builtin/interpret-trailers.c:98 +msgid "action if trailer already exists" +msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi" + +#: builtin/interpret-trailers.c:100 +msgid "action if trailer is missing" +msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi" + +#: builtin/interpret-trailers.c:102 +msgid "output only the trailers" +msgstr "chỉ xuất phần đuôi" + +#: builtin/interpret-trailers.c:103 +msgid "do not apply config rules" +msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình" + +#: builtin/interpret-trailers.c:104 +msgid "join whitespace-continued values" +msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp" + +#: builtin/interpret-trailers.c:105 +msgid "set parsing options" +msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp" + +#: builtin/interpret-trailers.c:107 msgid "trailer" msgstr "bộ dò vết" -#: builtin/interpret-trailers.c:29 +#: builtin/interpret-trailers.c:108 msgid "trailer(s) to add" msgstr "bộ dò vết cần thêm" -#: builtin/interpret-trailers.c:42 +#: builtin/interpret-trailers.c:117 +msgid "--trailer with --only-input does not make sense" +msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý" + +#: builtin/interpret-trailers.c:127 msgid "no input file given for in-place editing" msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" -#: builtin/log.c:43 +#: builtin/log.c:51 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]" -#: builtin/log.c:44 +#: builtin/log.c:52 msgid "git show [<options>] <object>..." msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…" -#: builtin/log.c:83 +#: builtin/log.c:96 #, c-format msgid "invalid --decorate option: %s" msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:137 +#: builtin/log.c:157 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" -#: builtin/log.c:138 +#: builtin/log.c:158 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" -#: builtin/log.c:139 +#: builtin/log.c:159 msgid "Use mail map file" msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" -#: builtin/log.c:140 +#: builtin/log.c:161 +msgid "only decorate refs that match <pattern>" +msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" + +#: builtin/log.c:163 +msgid "do not decorate refs that match <pattern>" +msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" + +#: builtin/log.c:164 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" -#: builtin/log.c:143 +#: builtin/log.c:167 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" -#: builtin/log.c:239 +#: builtin/log.c:265 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" -#: builtin/log.c:471 +#: builtin/log.c:516 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" -#: builtin/log.c:485 builtin/log.c:578 +#: builtin/log.c:531 builtin/log.c:625 #, c-format msgid "Could not read object %s" msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/log.c:602 +#: builtin/log.c:649 #, c-format msgid "Unknown type: %d" msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" -#: builtin/log.c:722 +#: builtin/log.c:770 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" -#: builtin/log.c:812 +#: builtin/log.c:871 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" -#: builtin/log.c:827 +#: builtin/log.c:887 #, c-format msgid "Cannot open patch file %s" msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" -#: builtin/log.c:841 +#: builtin/log.c:904 msgid "Need exactly one range." msgstr "Cần chính xác một vùng." -#: builtin/log.c:851 +#: builtin/log.c:914 msgid "Not a range." msgstr "Không phải là một vùng." -#: builtin/log.c:957 +#: builtin/log.c:1020 msgid "Cover letter needs email format" msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:1036 +#: builtin/log.c:1101 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:1064 +#: builtin/log.c:1128 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" -#: builtin/log.c:1109 +#: builtin/log.c:1178 msgid "Two output directories?" msgstr "Hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1216 builtin/log.c:1857 builtin/log.c:1859 builtin/log.c:1871 +#: builtin/log.c:1285 builtin/log.c:1945 builtin/log.c:1947 builtin/log.c:1959 #, c-format msgid "Unknown commit %s" msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" -#: builtin/log.c:1226 builtin/notes.c:253 builtin/notes.c:304 -#: builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424 -#: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:515 builtin/notes.c:593 -#: builtin/notes.c:656 builtin/notes.c:881 builtin/tag.c:455 +#: builtin/log.c:1295 builtin/notes.c:889 builtin/tag.c:524 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/log.c:1231 +#: builtin/log.c:1300 msgid "Could not find exact merge base." msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác." -#: builtin/log.c:1235 +#: builtin/log.c:1304 msgid "" "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" @@ -7734,210 +11795,227 @@ msgstr "" "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công." -#: builtin/log.c:1255 +#: builtin/log.c:1324 msgid "Failed to find exact merge base" msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác." -#: builtin/log.c:1266 +#: builtin/log.c:1335 msgid "base commit should be the ancestor of revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1270 +#: builtin/log.c:1339 msgid "base commit shouldn't be in revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1319 +#: builtin/log.c:1392 msgid "cannot get patch id" msgstr "không thể lấy mã miếng vá" -#: builtin/log.c:1377 +#: builtin/log.c:1452 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1380 +#: builtin/log.c:1455 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" -#: builtin/log.c:1384 +#: builtin/log.c:1459 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" -#: builtin/log.c:1386 +#: builtin/log.c:1461 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" -#: builtin/log.c:1388 +#: builtin/log.c:1463 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" -#: builtin/log.c:1389 +#: builtin/log.c:1464 msgid "sfx" msgstr "sfx" -#: builtin/log.c:1390 +#: builtin/log.c:1465 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" -#: builtin/log.c:1392 +#: builtin/log.c:1467 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" -#: builtin/log.c:1394 +#: builtin/log.c:1469 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" -#: builtin/log.c:1396 +#: builtin/log.c:1471 +msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" +msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]" + +#: builtin/log.c:1474 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1399 +#: builtin/log.c:1477 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" -#: builtin/log.c:1402 +#: builtin/log.c:1480 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" -#: builtin/log.c:1405 +#: builtin/log.c:1483 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" -#: builtin/log.c:1407 +#: builtin/log.c:1485 msgid "output all-zero hash in From header" msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" -#: builtin/log.c:1409 +#: builtin/log.c:1487 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/log.c:1411 +#: builtin/log.c:1489 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" -#: builtin/log.c:1413 +#: builtin/log.c:1491 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" -#: builtin/log.c:1414 +#: builtin/log.c:1492 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1415 +#: builtin/log.c:1493 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1416 builtin/log.c:1418 +#: builtin/log.c:1494 builtin/log.c:1496 msgid "email" msgstr "thư điện tử" -#: builtin/log.c:1416 +#: builtin/log.c:1494 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1418 +#: builtin/log.c:1496 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1420 +#: builtin/log.c:1498 msgid "ident" msgstr "thụt lề" -#: builtin/log.c:1421 +#: builtin/log.c:1499 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" -#: builtin/log.c:1423 +#: builtin/log.c:1501 msgid "message-id" msgstr "message-id" -#: builtin/log.c:1424 +#: builtin/log.c:1502 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" -#: builtin/log.c:1425 builtin/log.c:1428 +#: builtin/log.c:1503 builtin/log.c:1506 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" -#: builtin/log.c:1426 +#: builtin/log.c:1504 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" -#: builtin/log.c:1429 +#: builtin/log.c:1507 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" -#: builtin/log.c:1433 +#: builtin/log.c:1511 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" -#: builtin/log.c:1435 +#: builtin/log.c:1513 msgid "signature" msgstr "chữ ký" -#: builtin/log.c:1436 +#: builtin/log.c:1514 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" -#: builtin/log.c:1437 +#: builtin/log.c:1515 msgid "base-commit" msgstr "lần_chuyển_giao_nền" -#: builtin/log.c:1438 +#: builtin/log.c:1516 msgid "add prerequisite tree info to the patch series" msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" -#: builtin/log.c:1440 +#: builtin/log.c:1518 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" -#: builtin/log.c:1441 +#: builtin/log.c:1519 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" -#: builtin/log.c:1531 -msgid "-n and -k are mutually exclusive." -msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." +#: builtin/log.c:1521 +msgid "show progress while generating patches" +msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:1533 -msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive." -msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau." +#: builtin/log.c:1596 +#, c-format +msgid "invalid ident line: %s" +msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" + +#: builtin/log.c:1611 +msgid "-n and -k are mutually exclusive" +msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau" + +#: builtin/log.c:1613 +msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive" +msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau" -#: builtin/log.c:1541 +#: builtin/log.c:1621 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1543 +#: builtin/log.c:1623 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1545 +#: builtin/log.c:1625 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1573 +#: builtin/log.c:1657 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" -#: builtin/log.c:1575 +#: builtin/log.c:1659 #, c-format msgid "Could not create directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" -#: builtin/log.c:1672 +#: builtin/log.c:1752 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" -#: builtin/log.c:1743 +#: builtin/log.c:1785 +msgid "Generating patches" +msgstr "Đang tạo các miếng vá" + +#: builtin/log.c:1829 msgid "Failed to create output files" msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:1792 +#: builtin/log.c:1880 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" -#: builtin/log.c:1846 +#: builtin/log.c:1934 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" @@ -7945,106 +12023,114 @@ msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một " "cách thủ công.\n" -#: builtin/ls-files.c:378 +#: builtin/ls-files.c:469 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]" msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]" -#: builtin/ls-files.c:427 +#: builtin/ls-files.c:518 msgid "identify the file status with tags" msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" -#: builtin/ls-files.c:429 +#: builtin/ls-files.c:520 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " "thay đổi)" -#: builtin/ls-files.c:431 +#: builtin/ls-files.c:522 +msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files" +msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”" + +#: builtin/ls-files.c:524 msgid "show cached files in the output (default)" msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" -#: builtin/ls-files.c:433 +#: builtin/ls-files.c:526 msgid "show deleted files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:435 +#: builtin/ls-files.c:528 msgid "show modified files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:437 +#: builtin/ls-files.c:530 msgid "show other files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:439 +#: builtin/ls-files.c:532 msgid "show ignored files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:442 +#: builtin/ls-files.c:535 msgid "show staged contents' object name in the output" msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:444 +#: builtin/ls-files.c:537 msgid "show files on the filesystem that need to be removed" msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" -#: builtin/ls-files.c:446 +#: builtin/ls-files.c:539 msgid "show 'other' directories' names only" msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" -#: builtin/ls-files.c:448 +#: builtin/ls-files.c:541 msgid "show line endings of files" msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin" -#: builtin/ls-files.c:450 +#: builtin/ls-files.c:543 msgid "don't show empty directories" msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" -#: builtin/ls-files.c:453 +#: builtin/ls-files.c:546 msgid "show unmerged files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:455 +#: builtin/ls-files.c:548 msgid "show resolve-undo information" msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" -#: builtin/ls-files.c:457 +#: builtin/ls-files.c:550 msgid "skip files matching pattern" msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" -#: builtin/ls-files.c:460 +#: builtin/ls-files.c:553 msgid "exclude patterns are read from <file>" msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:463 +#: builtin/ls-files.c:556 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>" msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:465 +#: builtin/ls-files.c:558 msgid "add the standard git exclusions" msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" -#: builtin/ls-files.c:468 +#: builtin/ls-files.c:561 msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" -#: builtin/ls-files.c:471 +#: builtin/ls-files.c:564 +msgid "recurse through submodules" +msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con" + +#: builtin/ls-files.c:566 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error" msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" -#: builtin/ls-files.c:472 +#: builtin/ls-files.c:567 msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" -#: builtin/ls-files.c:473 +#: builtin/ls-files.c:568 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present" msgstr "" "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện" -#: builtin/ls-files.c:475 +#: builtin/ls-files.c:570 msgid "show debugging data" msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" -#: builtin/ls-remote.c:7 +#: builtin/ls-remote.c:9 msgid "" "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n" " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" @@ -8054,43 +12140,43 @@ msgstr "" " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]" -#: builtin/ls-remote.c:50 +#: builtin/ls-remote.c:59 msgid "do not print remote URL" msgstr "không hiển thị URL máy chủ" -#: builtin/ls-remote.c:51 builtin/ls-remote.c:53 +#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 msgid "exec" msgstr "thực thi" -#: builtin/ls-remote.c:52 builtin/ls-remote.c:54 +#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63 msgid "path of git-upload-pack on the remote host" msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/ls-remote.c:56 +#: builtin/ls-remote.c:65 msgid "limit to tags" msgstr "giới hạn tới các thẻ" -#: builtin/ls-remote.c:57 +#: builtin/ls-remote.c:66 msgid "limit to heads" msgstr "giới hạn cho các đầu" -#: builtin/ls-remote.c:58 +#: builtin/ls-remote.c:67 msgid "do not show peeled tags" msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)" -#: builtin/ls-remote.c:60 +#: builtin/ls-remote.c:69 msgid "take url.<base>.insteadOf into account" msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản" -#: builtin/ls-remote.c:62 +#: builtin/ls-remote.c:73 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found" msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp" -#: builtin/ls-remote.c:64 +#: builtin/ls-remote.c:76 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it" msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó" -#: builtin/ls-tree.c:28 +#: builtin/ls-tree.c:30 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" @@ -8126,190 +12212,189 @@ msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" -#: builtin/merge.c:45 +#: builtin/mailsplit.c:241 +#, c-format +msgid "empty mbox: '%s'" +msgstr "mbox trống rỗng: “%s”" + +#: builtin/merge.c:51 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]" msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]" -#: builtin/merge.c:46 -msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>" -msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>" - -#: builtin/merge.c:47 +#: builtin/merge.c:52 msgid "git merge --abort" msgstr "git merge --abort" -#: builtin/merge.c:101 +#: builtin/merge.c:53 +msgid "git merge --continue" +msgstr "git merge --continue" + +#: builtin/merge.c:110 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" -#: builtin/merge.c:138 +#: builtin/merge.c:176 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" -#: builtin/merge.c:139 +#: builtin/merge.c:177 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:144 +#: builtin/merge.c:182 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:194 builtin/pull.c:126 +#: builtin/merge.c:232 builtin/pull.c:142 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" -#: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:129 +#: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:145 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" -#: builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:132 +#: builtin/merge.c:236 builtin/pull.c:148 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" -#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:135 +#: builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:151 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:138 +#: builtin/merge.c:241 builtin/pull.c:157 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" -#: builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:141 +#: builtin/merge.c:243 builtin/pull.c:160 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" -#: builtin/merge.c:207 builtin/pull.c:144 +#: builtin/merge.c:245 builtin/pull.c:163 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" -#: builtin/merge.c:208 +#: builtin/merge.c:246 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" -#: builtin/merge.c:210 builtin/pull.c:150 +#: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:169 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" -#: builtin/merge.c:214 -msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature" -msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" +#: builtin/merge.c:252 builtin/pull.c:172 +msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" +msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" -#: builtin/merge.c:215 builtin/notes.c:771 builtin/pull.c:157 -#: builtin/revert.c:89 +#: builtin/merge.c:253 builtin/notes.c:779 builtin/pull.c:176 +#: builtin/revert.c:110 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" -#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:158 +#: builtin/merge.c:254 builtin/pull.c:177 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" -#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:161 +#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:180 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" -#: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:162 +#: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:181 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" -#: builtin/merge.c:220 +#: builtin/merge.c:258 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" "nhanh)" -#: builtin/merge.c:224 +#: builtin/merge.c:265 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:169 +#: builtin/merge.c:267 +msgid "continue the current in-progress merge" +msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" + +#: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:188 msgid "allow merging unrelated histories" msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:254 +#: builtin/merge.c:275 +msgid "verify commit-msg hook" +msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg" + +#: builtin/merge.c:300 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." -#: builtin/merge.c:259 +#: builtin/merge.c:305 msgid "stash failed" msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:264 +#: builtin/merge.c:310 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" -#: builtin/merge.c:283 builtin/merge.c:300 +#: builtin/merge.c:332 builtin/merge.c:349 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:330 +#: builtin/merge.c:379 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" -#: builtin/merge.c:343 +#: builtin/merge.c:390 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:347 builtin/merge.c:767 builtin/merge.c:987 -#: builtin/merge.c:1000 -#, c-format -msgid "Could not write to '%s'" -msgstr "Không thể ghi vào “%s”" - -#: builtin/merge.c:375 -msgid "Writing SQUASH_MSG" -msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG" - -#: builtin/merge.c:377 -msgid "Finishing SQUASH_MSG" -msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG" - -#: builtin/merge.c:400 +#: builtin/merge.c:440 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:451 +#: builtin/merge.c:491 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#: builtin/merge.c:541 +#: builtin/merge.c:578 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" -#: builtin/merge.c:660 +#: builtin/merge.c:699 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" -#: builtin/merge.c:674 +#: builtin/merge.c:713 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" -#: builtin/merge.c:687 +#: builtin/merge.c:728 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:776 +#: builtin/merge.c:779 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" -#: builtin/merge.c:785 +#: builtin/merge.c:788 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:791 +#: builtin/merge.c:794 #, c-format msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" @@ -8327,55 +12412,71 @@ msgstr "" "rỗng\n" "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:815 +#: builtin/merge.c:830 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." -#: builtin/merge.c:835 +#: builtin/merge.c:849 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Tuyệt vời.\n" -#: builtin/merge.c:890 +#: builtin/merge.c:902 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" -#: builtin/merge.c:906 -#, c-format -msgid "'%s' is not a commit" -msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)" - -#: builtin/merge.c:947 +#: builtin/merge.c:941 msgid "No current branch." msgstr "không phải nhánh hiện hành" -#: builtin/merge.c:949 +#: builtin/merge.c:943 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:951 +#: builtin/merge.c:945 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:956 +#: builtin/merge.c:950 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:1091 +#: builtin/merge.c:1007 #, c-format -msgid "could not close '%s'" -msgstr "không thể đóng “%s”" +msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" +msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" + +#: builtin/merge.c:1110 +#, c-format +msgid "not something we can merge in %s: %s" +msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" + +#: builtin/merge.c:1144 +msgid "not something we can merge" +msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" + +#: builtin/merge.c:1247 +msgid "--abort expects no arguments" +msgstr "--abort không nhận các đối số" -#: builtin/merge.c:1219 +#: builtin/merge.c:1251 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1235 +#: builtin/merge.c:1263 +msgid "--continue expects no arguments" +msgstr "--continue không nhận đối số" + +#: builtin/merge.c:1267 +msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." +msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." + +#: builtin/merge.c:1283 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -8383,7 +12484,7 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1242 +#: builtin/merge.c:1290 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -8391,154 +12492,162 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1245 +#: builtin/merge.c:1293 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1254 +#: builtin/merge.c:1302 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1262 +#: builtin/merge.c:1310 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." -#: builtin/merge.c:1279 +#: builtin/merge.c:1327 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1281 +#: builtin/merge.c:1329 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" -#: builtin/merge.c:1286 +#: builtin/merge.c:1334 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" -msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" +msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1288 +#: builtin/merge.c:1336 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" -#: builtin/merge.c:1344 +#: builtin/merge.c:1370 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1347 +#: builtin/merge.c:1373 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1350 +#: builtin/merge.c:1376 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." -#: builtin/merge.c:1353 +#: builtin/merge.c:1379 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" -#: builtin/merge.c:1415 +#: builtin/merge.c:1438 msgid "refusing to merge unrelated histories" msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:1439 +#: builtin/merge.c:1447 +msgid "Already up to date." +msgstr "Đã cập nhật rồi." + +#: builtin/merge.c:1457 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1476 +#: builtin/merge.c:1498 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" -#: builtin/merge.c:1483 +#: builtin/merge.c:1505 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1515 +#: builtin/merge.c:1530 +msgid "Already up to date. Yeeah!" +msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" + +#: builtin/merge.c:1536 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." -#: builtin/merge.c:1538 builtin/merge.c:1617 +#: builtin/merge.c:1559 builtin/merge.c:1638 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" -#: builtin/merge.c:1542 +#: builtin/merge.c:1563 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" -#: builtin/merge.c:1608 +#: builtin/merge.c:1629 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1610 +#: builtin/merge.c:1631 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1619 +#: builtin/merge.c:1640 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1631 +#: builtin/merge.c:1652 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " "cầu\n" -#: builtin/merge-base.c:29 +#: builtin/merge-base.c:31 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..." msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…" -#: builtin/merge-base.c:30 +#: builtin/merge-base.c:32 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..." msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…" -#: builtin/merge-base.c:31 +#: builtin/merge-base.c:33 msgid "git merge-base --independent <commit>..." msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…" -#: builtin/merge-base.c:32 +#: builtin/merge-base.c:34 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>" msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>" -#: builtin/merge-base.c:33 +#: builtin/merge-base.c:35 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]" msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]" -#: builtin/merge-base.c:214 +#: builtin/merge-base.c:221 msgid "output all common ancestors" msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" -#: builtin/merge-base.c:216 +#: builtin/merge-base.c:223 msgid "find ancestors for a single n-way merge" msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" -#: builtin/merge-base.c:218 +#: builtin/merge-base.c:225 msgid "list revs not reachable from others" msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" -#: builtin/merge-base.c:220 +#: builtin/merge-base.c:227 msgid "is the first one ancestor of the other?" msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" -#: builtin/merge-base.c:222 +#: builtin/merge-base.c:229 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>" msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>" -#: builtin/merge-file.c:8 +#: builtin/merge-file.c:9 msgid "" "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> " "<orig-file> <file2>" @@ -8578,161 +12687,195 @@ msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" msgid "set labels for file1/orig-file/file2" msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" -#: builtin/mktree.c:65 +#: builtin/merge-recursive.c:45 +#, c-format +msgid "unknown option %s" +msgstr "không hiểu tùy chọn %s" + +#: builtin/merge-recursive.c:51 +#, c-format +msgid "could not parse object '%s'" +msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”" + +#: builtin/merge-recursive.c:55 +#, c-format +msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s." +msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s." +msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s" + +#: builtin/merge-recursive.c:63 +msgid "not handling anything other than two heads merge." +msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" + +#: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71 +#, c-format +msgid "could not resolve ref '%s'" +msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s" + +#: builtin/merge-recursive.c:77 +#, c-format +msgid "Merging %s with %s\n" +msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n" + +#: builtin/mktree.c:66 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" -#: builtin/mktree.c:152 +#: builtin/mktree.c:154 msgid "input is NUL terminated" msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL" -#: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24 +#: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:25 msgid "allow missing objects" msgstr "cho phép thiếu đối tượng" -#: builtin/mktree.c:154 +#: builtin/mktree.c:156 msgid "allow creation of more than one tree" msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" -#: builtin/mv.c:15 +#: builtin/mv.c:17 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>" msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>" -#: builtin/mv.c:70 +#: builtin/mv.c:82 #, c-format msgid "Directory %s is in index and no submodule?" msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?" -#: builtin/mv.c:72 builtin/rm.c:317 +#: builtin/mv.c:84 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" msgstr "" "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" -#: builtin/mv.c:90 +#: builtin/mv.c:102 #, c-format msgid "%.*s is in index" msgstr "%.*s trong bảng mục lục" -#: builtin/mv.c:112 +#: builtin/mv.c:124 msgid "force move/rename even if target exists" msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" -#: builtin/mv.c:113 +#: builtin/mv.c:126 msgid "skip move/rename errors" msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" -#: builtin/mv.c:152 +#: builtin/mv.c:168 #, c-format msgid "destination '%s' is not a directory" msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục" -#: builtin/mv.c:163 +#: builtin/mv.c:179 #, c-format msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" -#: builtin/mv.c:167 +#: builtin/mv.c:183 msgid "bad source" msgstr "nguồn sai" -#: builtin/mv.c:170 +#: builtin/mv.c:186 msgid "can not move directory into itself" msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" -#: builtin/mv.c:173 +#: builtin/mv.c:189 msgid "cannot move directory over file" msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" -#: builtin/mv.c:182 +#: builtin/mv.c:198 msgid "source directory is empty" msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" -#: builtin/mv.c:207 +#: builtin/mv.c:223 msgid "not under version control" msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" -#: builtin/mv.c:210 +#: builtin/mv.c:226 msgid "destination exists" msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" -#: builtin/mv.c:218 +#: builtin/mv.c:234 #, c-format msgid "overwriting '%s'" msgstr "đang ghi đè lên “%s”" -#: builtin/mv.c:221 +#: builtin/mv.c:237 msgid "Cannot overwrite" msgstr "Không thể ghi đè" -#: builtin/mv.c:224 +#: builtin/mv.c:240 msgid "multiple sources for the same target" msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích" -#: builtin/mv.c:226 +#: builtin/mv.c:242 msgid "destination directory does not exist" msgstr "thư mục đích không tồn tại" -#: builtin/mv.c:233 +#: builtin/mv.c:249 #, c-format msgid "%s, source=%s, destination=%s" msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" -#: builtin/mv.c:254 +#: builtin/mv.c:270 #, c-format msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:260 builtin/remote.c:714 builtin/repack.c:365 +#: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:716 builtin/repack.c:494 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" -#: builtin/name-rev.c:258 +#: builtin/name-rev.c:355 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..." msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…" -#: builtin/name-rev.c:259 +#: builtin/name-rev.c:356 msgid "git name-rev [<options>] --all" msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all" -#: builtin/name-rev.c:260 +#: builtin/name-rev.c:357 msgid "git name-rev [<options>] --stdin" msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin" -#: builtin/name-rev.c:312 +#: builtin/name-rev.c:413 msgid "print only names (no SHA-1)" msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" -#: builtin/name-rev.c:313 +#: builtin/name-rev.c:414 msgid "only use tags to name the commits" msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" -#: builtin/name-rev.c:315 +#: builtin/name-rev.c:416 msgid "only use refs matching <pattern>" msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/name-rev.c:317 +#: builtin/name-rev.c:418 +msgid "ignore refs matching <pattern>" +msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>" + +#: builtin/name-rev.c:420 msgid "list all commits reachable from all refs" msgstr "" "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" -#: builtin/name-rev.c:318 +#: builtin/name-rev.c:421 msgid "read from stdin" msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/name-rev.c:319 +#: builtin/name-rev.c:422 msgid "allow to print `undefined` names (default)" msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" -#: builtin/name-rev.c:325 +#: builtin/name-rev.c:428 msgid "dereference tags in the input (internal use)" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" -#: builtin/notes.c:25 +#: builtin/notes.c:28 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]" -#: builtin/notes.c:26 +#: builtin/notes.c:29 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> " "| (-c | -C) <object>] [<object>]" @@ -8740,11 +12883,11 @@ msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:27 +#: builtin/notes.c:30 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" -#: builtin/notes.c:28 +#: builtin/notes.c:31 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | " "(-c | -C) <object>] [<object>]" @@ -8752,181 +12895,205 @@ msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:29 +#: builtin/notes.c:32 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:30 +#: builtin/notes.c:33 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:31 +#: builtin/notes.c:34 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>" msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:32 +#: builtin/notes.c:35 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]" msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]" -#: builtin/notes.c:33 +#: builtin/notes.c:36 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]" msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]" -#: builtin/notes.c:34 +#: builtin/notes.c:37 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]" -#: builtin/notes.c:35 -msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]" -msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]" +#: builtin/notes.c:38 +msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]" +msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]" -#: builtin/notes.c:36 +#: builtin/notes.c:39 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" -#: builtin/notes.c:41 +#: builtin/notes.c:44 msgid "git notes [list [<object>]]" msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" -#: builtin/notes.c:46 +#: builtin/notes.c:49 msgid "git notes add [<options>] [<object>]" msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:51 +#: builtin/notes.c:54 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>" msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" -#: builtin/notes.c:52 +#: builtin/notes.c:55 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..." msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…" -#: builtin/notes.c:57 +#: builtin/notes.c:60 msgid "git notes append [<options>] [<object>]" msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:62 +#: builtin/notes.c:65 msgid "git notes edit [<object>]" msgstr "git notes edit [<đối tượng>]" -#: builtin/notes.c:67 +#: builtin/notes.c:70 msgid "git notes show [<object>]" msgstr "git notes show [<đối tượng>]" -#: builtin/notes.c:72 +#: builtin/notes.c:75 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>" msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:73 +#: builtin/notes.c:76 msgid "git notes merge --commit [<options>]" msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/notes.c:74 +#: builtin/notes.c:77 msgid "git notes merge --abort [<options>]" msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/notes.c:79 +#: builtin/notes.c:82 msgid "git notes remove [<object>]" msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" -#: builtin/notes.c:84 +#: builtin/notes.c:87 msgid "git notes prune [<options>]" msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/notes.c:89 +#: builtin/notes.c:92 msgid "git notes get-ref" msgstr "git notes get-ref" -#: builtin/notes.c:147 +#: builtin/notes.c:97 +msgid "Write/edit the notes for the following object:" +msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:" + +#: builtin/notes.c:150 #, c-format msgid "unable to start 'show' for object '%s'" msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" -#: builtin/notes.c:151 +#: builtin/notes.c:154 msgid "could not read 'show' output" msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" -#: builtin/notes.c:159 +#: builtin/notes.c:162 #, c-format msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" -#: builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248 -#, c-format -msgid "could not create file '%s'" -msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" - -#: builtin/notes.c:193 -msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option" +#: builtin/notes.c:197 +msgid "please supply the note contents using either -m or -F option" msgstr "" -"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" +"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" -#: builtin/notes.c:202 +#: builtin/notes.c:206 msgid "unable to write note object" msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" -#: builtin/notes.c:204 +#: builtin/notes.c:208 #, c-format -msgid "The note contents have been left in %s" -msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s" +msgid "the note contents have been left in %s" +msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" -#: builtin/notes.c:232 builtin/tag.c:439 +#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:508 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:442 +#: builtin/notes.c:238 builtin/tag.c:511 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:256 +#: builtin/notes.c:257 builtin/notes.c:308 builtin/notes.c:310 +#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:433 builtin/notes.c:519 +#: builtin/notes.c:524 builtin/notes.c:602 builtin/notes.c:664 #, c-format -msgid "Failed to read object '%s'." -msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." +msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref." +msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." #: builtin/notes.c:260 #, c-format -msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'." +msgid "failed to read object '%s'." +msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." + +#: builtin/notes.c:264 +#, c-format +msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'." msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”." -#: builtin/notes.c:362 builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:493 -#: builtin/notes.c:505 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:649 -#: builtin/notes.c:946 +#: builtin/notes.c:304 +#, c-format +msgid "malformed input line: '%s'." +msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”." + +#: builtin/notes.c:319 +#, c-format +msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”" + +#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git +#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc. +#. +#: builtin/notes.c:351 +#, c-format +msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)" +msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" + +#: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:426 builtin/notes.c:502 +#: builtin/notes.c:514 builtin/notes.c:590 builtin/notes.c:657 +#: builtin/notes.c:807 builtin/notes.c:954 builtin/notes.c:975 msgid "too many parameters" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/notes.c:375 builtin/notes.c:662 +#: builtin/notes.c:384 builtin/notes.c:670 #, c-format -msgid "No note found for object %s." +msgid "no note found for object %s." msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." -#: builtin/notes.c:396 builtin/notes.c:559 +#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 msgid "note contents as a string" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" -#: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562 +#: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571 msgid "note contents in a file" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" -#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565 +#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574 msgid "reuse and edit specified note object" msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" -#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 +#: builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:577 msgid "reuse specified note object" msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" -#: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571 +#: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:580 msgid "allow storing empty note" msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng" -#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:480 +#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:489 msgid "replace existing notes" msgstr "thay thế ghi chú trước" -#: builtin/notes.c:434 +#: builtin/notes.c:443 #, c-format msgid "" "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " @@ -8935,29 +13102,29 @@ msgstr "" "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" -#: builtin/notes.c:449 builtin/notes.c:528 +#: builtin/notes.c:458 builtin/notes.c:537 #, c-format msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" -#: builtin/notes.c:460 builtin/notes.c:621 builtin/notes.c:886 +#: builtin/notes.c:469 builtin/notes.c:629 builtin/notes.c:894 #, c-format msgid "Removing note for object %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" -#: builtin/notes.c:481 +#: builtin/notes.c:490 msgid "read objects from stdin" msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/notes.c:483 +#: builtin/notes.c:492 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)" msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)" -#: builtin/notes.c:501 +#: builtin/notes.c:510 msgid "too few parameters" msgstr "quá ít đối số" -#: builtin/notes.c:522 +#: builtin/notes.c:531 #, c-format msgid "" "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " @@ -8966,12 +13133,12 @@ msgstr "" "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" -#: builtin/notes.c:534 +#: builtin/notes.c:543 #, c-format -msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy." -msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." +msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy." +msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." -#: builtin/notes.c:586 +#: builtin/notes.c:595 #, c-format msgid "" "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" @@ -8980,15 +13147,52 @@ msgstr "" "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" -#: builtin/notes.c:768 +#: builtin/notes.c:690 +msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL" +msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" + +#: builtin/notes.c:692 +msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF" +msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF" + +#: builtin/notes.c:694 +msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree" +msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”" + +#: builtin/notes.c:714 +msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL" +msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" + +#: builtin/notes.c:716 +msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." +msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." + +#: builtin/notes.c:718 +msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." +msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." + +#: builtin/notes.c:731 +msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF" +msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF" + +#: builtin/notes.c:734 +msgid "failed to finalize notes merge" +msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú" + +#: builtin/notes.c:760 +#, c-format +msgid "unknown notes merge strategy %s" +msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s" + +#: builtin/notes.c:776 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/notes.c:770 +#: builtin/notes.c:778 msgid "Merge options" msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" -#: builtin/notes.c:772 +#: builtin/notes.c:780 msgid "" "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" "cat_sort_uniq)" @@ -8996,333 +13200,554 @@ msgstr "" "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" "theirs/union/cat_sort_uniq)" -#: builtin/notes.c:774 +#: builtin/notes.c:782 msgid "Committing unmerged notes" msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" -#: builtin/notes.c:776 +#: builtin/notes.c:784 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" msgstr "" "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " "giao" -#: builtin/notes.c:778 +#: builtin/notes.c:786 msgid "Aborting notes merge resolution" msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" -#: builtin/notes.c:780 +#: builtin/notes.c:788 msgid "abort notes merge" msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" -#: builtin/notes.c:857 +#: builtin/notes.c:799 +msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy" +msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy" + +#: builtin/notes.c:804 +msgid "must specify a notes ref to merge" +msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn" + +#: builtin/notes.c:828 +#, c-format +msgid "unknown -s/--strategy: %s" +msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s" + +#: builtin/notes.c:865 #, c-format -msgid "A notes merge into %s is already in-progress at %s" -msgstr "Các ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s" +msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s" +msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s" -#: builtin/notes.c:884 +#: builtin/notes.c:868 +#, c-format +msgid "failed to store link to current notes ref (%s)" +msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)" + +#: builtin/notes.c:870 +#, c-format +msgid "" +"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with " +"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --" +"abort'.\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và " +"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa " +"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n" + +#: builtin/notes.c:892 #, c-format msgid "Object %s has no note\n" msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" -#: builtin/notes.c:896 +#: builtin/notes.c:904 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" -#: builtin/notes.c:899 +#: builtin/notes.c:907 msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/notes.c:980 +#: builtin/notes.c:945 builtin/prune.c:108 builtin/worktree.c:152 +msgid "do not remove, show only" +msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" + +#: builtin/notes.c:946 +msgid "report pruned notes" +msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" + +#: builtin/notes.c:988 msgid "notes-ref" msgstr "notes-ref" -#: builtin/notes.c:981 +#: builtin/notes.c:989 msgid "use notes from <notes-ref>" msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:1016 builtin/remote.c:1628 +#: builtin/notes.c:1024 #, c-format -msgid "Unknown subcommand: %s" -msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" +msgid "unknown subcommand: %s" +msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" -#: builtin/pack-objects.c:28 +#: builtin/pack-objects.c:48 msgid "" "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < " "<danh-sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:29 +#: builtin/pack-objects.c:49 msgid "" "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" "sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178 +#: builtin/pack-objects.c:414 #, c-format -msgid "deflate error (%d)" -msgstr "lỗi giải nén (%d)" +msgid "bad packed object CRC for %s" +msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s" + +#: builtin/pack-objects.c:425 +#, c-format +msgid "corrupt packed object for %s" +msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:763 +#: builtin/pack-objects.c:556 +#, c-format +msgid "recursive delta detected for object %s" +msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s" + +#: builtin/pack-objects.c:756 +#, c-format +msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>" +msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>" + +#: builtin/pack-objects.c:769 +#, c-format +msgid "packfile is invalid: %s" +msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s" + +#: builtin/pack-objects.c:773 +#, c-format +msgid "unable to open packfile for reuse: %s" +msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s" + +#: builtin/pack-objects.c:777 +msgid "unable to seek in reused packfile" +msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại" + +#: builtin/pack-objects.c:788 +msgid "unable to read from reused packfile" +msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại" + +#: builtin/pack-objects.c:816 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" -#: builtin/pack-objects.c:776 +#: builtin/pack-objects.c:829 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:1017 +#: builtin/pack-objects.c:891 builtin/update-index.c:88 +#, c-format +msgid "failed to stat %s" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" + +#: builtin/pack-objects.c:944 +#, c-format +msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>" +msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>" + +#: builtin/pack-objects.c:1112 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2177 +#: builtin/pack-objects.c:1489 +#, c-format +msgid "delta base offset overflow in pack for %s" +msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s" + +#: builtin/pack-objects.c:1498 +#, c-format +msgid "delta base offset out of bound for %s" +msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s" + +#: builtin/pack-objects.c:1771 +msgid "Counting objects" +msgstr "Đang đếm các đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:1913 +#, c-format +msgid "unable to get size of %s" +msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" + +#: builtin/pack-objects.c:1928 +#, c-format +msgid "unable to parse object header of %s" +msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”" + +#: builtin/pack-objects.c:1995 builtin/pack-objects.c:2011 +#: builtin/pack-objects.c:2021 +#, c-format +msgid "object %s cannot be read" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s" + +#: builtin/pack-objects.c:1998 builtin/pack-objects.c:2025 +#, c-format +msgid "object %s inconsistent object length (%lu vs %lu)" +msgstr "đối tượng %s mâu thuẫn chiều dài đối tượng (%lu so với %lu)" + +#: builtin/pack-objects.c:2035 +msgid "suboptimal pack - out of memory" +msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ" + +#: builtin/pack-objects.c:2366 +#, c-format +msgid "Delta compression using up to %d threads" +msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình" + +#: builtin/pack-objects.c:2502 +#, c-format +msgid "unable to pack objects reachable from tag %s" +msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”" + +#: builtin/pack-objects.c:2586 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2563 +#: builtin/pack-objects.c:2592 +msgid "inconsistency with delta count" +msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta" + +#: builtin/pack-objects.c:2671 +#, c-format +msgid "" +"expected edge object ID, got garbage:\n" +" %s" +msgstr "" +"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n" +" %s" + +#: builtin/pack-objects.c:2677 +#, c-format +msgid "" +"expected object ID, got garbage:\n" +" %s" +msgstr "" +"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n" +" %s" + +#: builtin/pack-objects.c:2757 +msgid "invalid value for --missing" +msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ" + +#: builtin/pack-objects.c:2816 builtin/pack-objects.c:2924 +msgid "cannot open pack index" +msgstr "không thể mở mục lục của gói" + +#: builtin/pack-objects.c:2847 +#, c-format +msgid "loose object at %s could not be examined" +msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra" + +#: builtin/pack-objects.c:2932 +msgid "unable to force loose object" +msgstr "không thể buộc mất đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:3019 +#, c-format +msgid "not a rev '%s'" +msgstr "không phải một rev “%s”" + +#: builtin/pack-objects.c:3022 +#, c-format +msgid "bad revision '%s'" +msgstr "điểm xem xét sai “%s”" + +#: builtin/pack-objects.c:3042 +msgid "unable to add recent objects" +msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng" + +#: builtin/pack-objects.c:3092 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:2567 +#: builtin/pack-objects.c:3096 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2597 +#: builtin/pack-objects.c:3127 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2599 +#: builtin/pack-objects.c:3129 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2601 +#: builtin/pack-objects.c:3131 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2604 +#: builtin/pack-objects.c:3134 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" -#: builtin/pack-objects.c:2605 -msgid "version[,offset]" -msgstr "phiên bản[,offset]" +#: builtin/pack-objects.c:3135 +msgid "<version>[,<offset>]" +msgstr "<phiên bản>[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:2606 +#: builtin/pack-objects.c:3136 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:2609 +#: builtin/pack-objects.c:3139 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:2611 +#: builtin/pack-objects.c:3141 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:2613 +#: builtin/pack-objects.c:3143 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2615 +#: builtin/pack-objects.c:3145 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2617 +#: builtin/pack-objects.c:3147 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2619 +#: builtin/pack-objects.c:3149 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:2621 +#: builtin/pack-objects.c:3151 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2623 +#: builtin/pack-objects.c:3153 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2625 +#: builtin/pack-objects.c:3155 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:2627 +#: builtin/pack-objects.c:3157 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:2629 +#: builtin/pack-objects.c:3159 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:2631 +#: builtin/pack-objects.c:3161 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2633 +#: builtin/pack-objects.c:3163 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2636 +#: builtin/pack-objects.c:3166 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:2639 +#: builtin/pack-objects.c:3169 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:2642 +#: builtin/pack-objects.c:3172 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" -#: builtin/pack-objects.c:2645 +#: builtin/pack-objects.c:3175 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2647 +#: builtin/pack-objects.c:3177 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2649 +#: builtin/pack-objects.c:3179 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:2650 parse-options.h:142 -msgid "time" -msgstr "thời-gian" +#: builtin/pack-objects.c:3181 +msgid "pack loose unreachable objects" +msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:2651 +#: builtin/pack-objects.c:3183 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:2654 +#: builtin/pack-objects.c:3186 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:2656 +#: builtin/pack-objects.c:3188 msgid "create packs suitable for shallow fetches" msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" -#: builtin/pack-objects.c:2658 +#: builtin/pack-objects.c:3190 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:2660 +#: builtin/pack-objects.c:3192 +msgid "ignore this pack" +msgstr "bỏ qua gói này" + +#: builtin/pack-objects.c:3194 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:2662 +#: builtin/pack-objects.c:3196 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" -#: builtin/pack-objects.c:2664 +#: builtin/pack-objects.c:3198 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2666 +#: builtin/pack-objects.c:3200 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" -#: builtin/pack-objects.c:2757 -msgid "Counting objects" -msgstr "Đang đếm các đối tượng" +#: builtin/pack-objects.c:3203 +msgid "handling for missing objects" +msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:3206 +msgid "do not pack objects in promisor packfiles" +msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn" + +#: builtin/pack-objects.c:3230 +#, c-format +msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d" +msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d" + +#: builtin/pack-objects.c:3235 +#, c-format +msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d" +msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d" + +#: builtin/pack-objects.c:3291 +msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer" +msgstr "" +"--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển" + +#: builtin/pack-objects.c:3293 +msgid "minimum pack size limit is 1 MiB" +msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB" + +#: builtin/pack-objects.c:3298 +msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack" +msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được" + +#: builtin/pack-objects.c:3301 +msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible" +msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau" -#: builtin/pack-refs.c:6 +#: builtin/pack-objects.c:3307 +msgid "cannot use --filter without --stdout" +msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout" + +#: builtin/pack-objects.c:3363 +msgid "Enumerating objects" +msgstr "Đánh số các đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:3382 +#, c-format +msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)" +msgstr "Tỏng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)" + +#: builtin/pack-refs.c:7 msgid "git pack-refs [<options>]" msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/pack-refs.c:14 +#: builtin/pack-refs.c:15 msgid "pack everything" msgstr "đóng gói mọi thứ" -#: builtin/pack-refs.c:15 +#: builtin/pack-refs.c:16 msgid "prune loose refs (default)" msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)" -#: builtin/prune-packed.c:7 +#: builtin/prune-packed.c:9 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" -#: builtin/prune-packed.c:40 +#: builtin/prune-packed.c:42 msgid "Removing duplicate objects" msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp" -#: builtin/prune.c:11 -msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]" -msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]" +#: builtin/prune.c:12 +msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]" +msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]" -#: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:125 -msgid "do not remove, show only" -msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" - -#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:126 +#: builtin/prune.c:109 msgid "report pruned objects" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" -#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:128 +#: builtin/prune.c:112 msgid "expire objects older than <time>" msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" -#: builtin/prune.c:123 +#: builtin/prune.c:114 +msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles" +msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn" + +#: builtin/prune.c:128 msgid "cannot prune in a precious-objects repo" msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" -#: builtin/pull.c:72 +#: builtin/pull.c:59 builtin/pull.c:61 +#, c-format +msgid "Invalid value for %s: %s" +msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" + +#: builtin/pull.c:81 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/pull.c:120 +#: builtin/pull.c:132 +msgid "control for recursive fetching of submodules" +msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con" + +#: builtin/pull.c:136 msgid "Options related to merging" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn" -#: builtin/pull.c:123 +#: builtin/pull.c:139 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging" msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn" -#: builtin/pull.c:147 builtin/revert.c:105 +#: builtin/pull.c:166 builtin/rebase--helper.c:23 builtin/revert.c:122 msgid "allow fast-forward" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/pull.c:153 -msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" -msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" - -#: builtin/pull.c:156 +#: builtin/pull.c:175 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase" msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)" -#: builtin/pull.c:172 +#: builtin/pull.c:191 msgid "Options related to fetching" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về" -#: builtin/pull.c:194 +#: builtin/pull.c:209 msgid "number of submodules pulled in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời" -#: builtin/pull.c:283 +#: builtin/pull.c:304 #, c-format msgid "Invalid value for pull.ff: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s" -#: builtin/pull.c:379 -msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes." -msgstr "" -"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." - -#: builtin/pull.c:385 -msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes." -msgstr "" -"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." - -#: builtin/pull.c:387 -msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes." -msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao." - -#: builtin/pull.c:463 +#: builtin/pull.c:420 msgid "" "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just " "fetched." @@ -9330,14 +13755,14 @@ msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa " "lấy về." -#: builtin/pull.c:465 +#: builtin/pull.c:422 msgid "" "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched." msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy " "về." -#: builtin/pull.c:466 +#: builtin/pull.c:423 msgid "" "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n" "matches on the remote end." @@ -9346,7 +13771,7 @@ msgstr "" "tự\n" "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ." -#: builtin/pull.c:469 +#: builtin/pull.c:426 #, c-format msgid "" "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n" @@ -9358,43 +13783,43 @@ msgstr "" "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n" "một nhánh trên dòng lệnh." -#: builtin/pull.c:474 git-parse-remote.sh:73 +#: builtin/pull.c:431 git-parse-remote.sh:73 msgid "You are not currently on a branch." msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả." -#: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:491 git-parse-remote.sh:79 +#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 git-parse-remote.sh:79 msgid "Please specify which branch you want to rebase against." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại." -#: builtin/pull.c:478 builtin/pull.c:493 git-parse-remote.sh:82 +#: builtin/pull.c:435 builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:82 msgid "Please specify which branch you want to merge with." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào." -#: builtin/pull.c:479 builtin/pull.c:494 +#: builtin/pull.c:436 builtin/pull.c:451 msgid "See git-pull(1) for details." msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." -#: builtin/pull.c:481 builtin/pull.c:487 builtin/pull.c:496 +#: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:444 builtin/pull.c:453 #: git-parse-remote.sh:64 msgid "<remote>" msgstr "<máy chủ>" -#: builtin/pull.c:481 builtin/pull.c:496 builtin/pull.c:501 +#: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:453 builtin/pull.c:458 git-rebase.sh:576 #: git-parse-remote.sh:65 msgid "<branch>" msgstr "<nhánh>" -#: builtin/pull.c:489 git-parse-remote.sh:75 +#: builtin/pull.c:446 git-parse-remote.sh:75 msgid "There is no tracking information for the current branch." msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành." -#: builtin/pull.c:498 git-parse-remote.sh:95 +#: builtin/pull.c:455 git-parse-remote.sh:95 msgid "" "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:" msgstr "" "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:" -#: builtin/pull.c:503 +#: builtin/pull.c:460 #, c-format msgid "" "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n" @@ -9403,17 +13828,29 @@ msgstr "" "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n" "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về." -#: builtin/pull.c:864 +#: builtin/pull.c:829 +msgid "ignoring --verify-signatures for rebase" +msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase" + +#: builtin/pull.c:877 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase." msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase." -#: builtin/pull.c:872 +#: builtin/pull.c:885 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." msgstr "" "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " "bảng mục lục." -#: builtin/pull.c:900 +#: builtin/pull.c:888 +msgid "pull with rebase" +msgstr "pull với rebase" + +#: builtin/pull.c:889 +msgid "please commit or stash them." +msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." + +#: builtin/pull.c:914 #, c-format msgid "" "fetch updated the current branch head.\n" @@ -9424,7 +13861,7 @@ msgstr "" "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n" "lần chuyển giaot %s." -#: builtin/pull.c:905 +#: builtin/pull.c:919 #, c-format msgid "" "Cannot fast-forward your working tree.\n" @@ -9442,27 +13879,32 @@ msgstr "" "$ git reset --hard\n" "để khôi phục lại." -#: builtin/pull.c:920 +#: builtin/pull.c:934 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng." -#: builtin/pull.c:924 +#: builtin/pull.c:938 msgid "Cannot rebase onto multiple branches." msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh." -#: builtin/push.c:16 +#: builtin/pull.c:945 +msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications" +msgstr "" +"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ" + +#: builtin/push.c:19 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/push.c:89 +#: builtin/push.c:111 msgid "tag shorthand without <tag>" msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>" -#: builtin/push.c:99 +#: builtin/push.c:121 msgid "--delete only accepts plain target ref names" msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường" -#: builtin/push.c:143 +#: builtin/push.c:165 msgid "" "\n" "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." @@ -9471,7 +13913,7 @@ msgstr "" "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help " "config”." -#: builtin/push.c:146 +#: builtin/push.c:168 #, c-format msgid "" "The upstream branch of your current branch does not match\n" @@ -9496,7 +13938,7 @@ msgstr "" " git push %s %s\n" "%s" -#: builtin/push.c:161 +#: builtin/push.c:183 #, c-format msgid "" "You are not currently on a branch.\n" @@ -9511,7 +13953,7 @@ msgstr "" "\n" " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" -#: builtin/push.c:175 +#: builtin/push.c:197 #, c-format msgid "" "The current branch %s has no upstream branch.\n" @@ -9525,12 +13967,12 @@ msgstr "" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" -#: builtin/push.c:183 +#: builtin/push.c:205 #, c-format msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push." -#: builtin/push.c:186 +#: builtin/push.c:208 #, c-format msgid "" "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" @@ -9542,14 +13984,14 @@ msgstr "" "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" "để cập nhật nhánh máy chủ nào." -#: builtin/push.c:242 +#: builtin/push.c:267 msgid "" "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." msgstr "" "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không " "là gì cả\"." -#: builtin/push.c:249 +#: builtin/push.c:274 msgid "" "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" @@ -9562,7 +14004,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:255 +#: builtin/push.c:280 msgid "" "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" @@ -9576,7 +14018,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:261 +#: builtin/push.c:286 msgid "" "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" @@ -9591,11 +14033,11 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:268 +#: builtin/push.c:293 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." -#: builtin/push.c:271 +#: builtin/push.c:296 msgid "" "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" @@ -9607,22 +14049,22 @@ msgstr "" "đối tượng\n" "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" -#: builtin/push.c:331 +#: builtin/push.c:357 #, c-format msgid "Pushing to %s\n" msgstr "Đang đẩy lên %s\n" -#: builtin/push.c:335 +#: builtin/push.c:361 #, c-format msgid "failed to push some refs to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”" -#: builtin/push.c:365 +#: builtin/push.c:395 #, c-format msgid "bad repository '%s'" msgstr "repository (kho) sai “%s”" -#: builtin/push.c:366 +#: builtin/push.c:396 msgid "" "No configured push destination.\n" "Either specify the URL from the command-line or configure a remote " @@ -9643,104 +14085,142 @@ msgstr "" "\n" " git push <tên>\n" -#: builtin/push.c:381 -msgid "--all and --tags are incompatible" -msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" - -#: builtin/push.c:382 -msgid "--all can't be combined with refspecs" -msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" - -#: builtin/push.c:387 -msgid "--mirror and --tags are incompatible" -msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" - -#: builtin/push.c:388 -msgid "--mirror can't be combined with refspecs" -msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" - -#: builtin/push.c:393 -msgid "--all and --mirror are incompatible" -msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" - -#: builtin/push.c:505 +#: builtin/push.c:551 msgid "repository" msgstr "kho" -#: builtin/push.c:506 builtin/send-pack.c:161 +#: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:164 msgid "push all refs" msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:507 builtin/send-pack.c:163 +#: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:166 msgid "mirror all refs" msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:509 +#: builtin/push.c:555 msgid "delete refs" msgstr "xóa các tham chiếu" -#: builtin/push.c:510 +#: builtin/push.c:556 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" -#: builtin/push.c:513 builtin/send-pack.c:164 +#: builtin/push.c:559 builtin/send-pack.c:167 msgid "force updates" msgstr "ép buộc cập nhật" -#: builtin/push.c:515 builtin/send-pack.c:175 -msgid "refname>:<expect" -msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần" +#: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:181 +msgid "<refname>:<expect>" +msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>" -#: builtin/push.c:516 builtin/send-pack.c:176 +#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:182 msgid "require old value of ref to be at this value" msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" -#: builtin/push.c:519 +#: builtin/push.c:565 msgid "control recursive pushing of submodules" msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" -#: builtin/push.c:521 builtin/send-pack.c:169 +#: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:175 msgid "use thin pack" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/push.c:522 builtin/push.c:523 builtin/send-pack.c:158 -#: builtin/send-pack.c:159 +#: builtin/push.c:568 builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:161 +#: builtin/send-pack.c:162 msgid "receive pack program" msgstr "chương trình nhận gói" -#: builtin/push.c:524 +#: builtin/push.c:570 msgid "set upstream for git pull/status" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" -#: builtin/push.c:527 +#: builtin/push.c:573 msgid "prune locally removed refs" msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ" -#: builtin/push.c:529 +#: builtin/push.c:575 msgid "bypass pre-push hook" msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" -#: builtin/push.c:530 +#: builtin/push.c:576 msgid "push missing but relevant tags" msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp" -#: builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:166 +#: builtin/push.c:579 builtin/send-pack.c:169 msgid "GPG sign the push" msgstr "ký lần đẩy dùng GPG" -#: builtin/push.c:535 builtin/send-pack.c:170 +#: builtin/push.c:581 builtin/send-pack.c:176 msgid "request atomic transaction on remote side" msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" -#: builtin/push.c:549 +#: builtin/push.c:599 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" -#: builtin/push.c:551 +#: builtin/push.c:601 msgid "--delete doesn't make sense without any refs" msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/read-tree.c:37 +#: builtin/push.c:604 +msgid "--all and --tags are incompatible" +msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" + +#: builtin/push.c:606 +msgid "--all can't be combined with refspecs" +msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" + +#: builtin/push.c:610 +msgid "--mirror and --tags are incompatible" +msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" + +#: builtin/push.c:612 +msgid "--mirror can't be combined with refspecs" +msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" + +#: builtin/push.c:615 +msgid "--all and --mirror are incompatible" +msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" + +#: builtin/push.c:634 +msgid "push options must not have new line characters" +msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới" + +#: builtin/range-diff.c:8 +msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>" +msgstr "" +"git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>" + +#: builtin/range-diff.c:9 +msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>" +msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-tip>…<new-tip>" + +#: builtin/range-diff.c:10 +msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>" +msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>" + +#: builtin/range-diff.c:26 +msgid "Percentage by which creation is weighted" +msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted" + +#: builtin/range-diff.c:28 +msgid "use simple diff colors" +msgstr "dùng màu diff đơn giản" + +#: builtin/range-diff.c:75 builtin/range-diff.c:79 +#, c-format +msgid "no .. in range: '%s'" +msgstr "không có .. trong vùng: “%s”" + +#: builtin/range-diff.c:89 +msgid "single arg format must be symmetric range" +msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng" + +#: builtin/range-diff.c:104 +msgid "need two commit ranges" +msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao" + +#: builtin/read-tree.c:40 msgid "" "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) " "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--" @@ -9751,98 +14231,204 @@ msgstr "" "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-" "ish3>]])" -#: builtin/read-tree.c:110 +#: builtin/read-tree.c:120 msgid "write resulting index to <file>" msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>" -#: builtin/read-tree.c:113 +#: builtin/read-tree.c:123 msgid "only empty the index" msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng" -#: builtin/read-tree.c:115 +#: builtin/read-tree.c:125 msgid "Merging" msgstr "Hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:117 +#: builtin/read-tree.c:127 msgid "perform a merge in addition to a read" msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc" -#: builtin/read-tree.c:119 +#: builtin/read-tree.c:129 msgid "3-way merge if no file level merging required" msgstr "" "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu " -#: builtin/read-tree.c:121 +#: builtin/read-tree.c:131 msgid "3-way merge in presence of adds and removes" msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”" -#: builtin/read-tree.c:123 +#: builtin/read-tree.c:133 msgid "same as -m, but discard unmerged entries" msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:124 +#: builtin/read-tree.c:134 msgid "<subdirectory>/" msgstr "<thư-mục-con>/" -#: builtin/read-tree.c:125 +#: builtin/read-tree.c:135 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/" msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/" -#: builtin/read-tree.c:128 +#: builtin/read-tree.c:138 msgid "update working tree with merge result" msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:130 +#: builtin/read-tree.c:140 msgid "gitignore" msgstr "gitignore" -#: builtin/read-tree.c:131 +#: builtin/read-tree.c:141 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten" msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè" -#: builtin/read-tree.c:134 +#: builtin/read-tree.c:144 msgid "don't check the working tree after merging" msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:135 +#: builtin/read-tree.c:145 msgid "don't update the index or the work tree" msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc" -#: builtin/read-tree.c:137 +#: builtin/read-tree.c:147 msgid "skip applying sparse checkout filter" msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt" -#: builtin/read-tree.c:139 +#: builtin/read-tree.c:149 msgid "debug unpack-trees" msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”" -#: builtin/receive-pack.c:25 +#: builtin/rebase--helper.c:8 +msgid "git rebase--helper [<options>]" +msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]" + +#: builtin/rebase--helper.c:24 +msgid "keep empty commits" +msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng" + +#: builtin/rebase--helper.c:26 builtin/revert.c:124 +msgid "allow commits with empty messages" +msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" + +#: builtin/rebase--helper.c:27 +msgid "rebase merge commits" +msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn" + +#: builtin/rebase--helper.c:29 +msgid "keep original branch points of cousins" +msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ" + +#: builtin/rebase--helper.c:30 +msgid "continue rebase" +msgstr "tiếp tục cải tổ" + +#: builtin/rebase--helper.c:32 +msgid "abort rebase" +msgstr "bãi bỏ việc cải tổ" + +#: builtin/rebase--helper.c:35 +msgid "make rebase script" +msgstr "tạo văn lệnh rebase" + +#: builtin/rebase--helper.c:37 +msgid "shorten commit ids in the todo list" +msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm" + +#: builtin/rebase--helper.c:39 +msgid "expand commit ids in the todo list" +msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm" + +#: builtin/rebase--helper.c:41 +msgid "check the todo list" +msgstr "kiểm tra danh sách cần làm" + +#: builtin/rebase--helper.c:43 +msgid "skip unnecessary picks" +msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" + +#: builtin/rebase--helper.c:45 +msgid "rearrange fixup/squash lines" +msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash" + +#: builtin/rebase--helper.c:47 +msgid "insert exec commands in todo list" +msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm" + +#: builtin/rebase--helper.c:68 +msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges" +msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges" + +#: builtin/receive-pack.c:32 msgid "git receive-pack <git-dir>" msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>" -#: builtin/receive-pack.c:1719 +#: builtin/receive-pack.c:830 +msgid "" +"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n" +"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n" +"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n" +"the work tree to HEAD.\n" +"\n" +"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n" +"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n" +"its current branch; however, this is not recommended unless you\n" +"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n" +"other way.\n" +"\n" +"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n" +"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'." +msgstr "" +"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n" +"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n" +"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n" +"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n" +"\n" +"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n" +"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n" +"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n" +"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n" +"lên theo cách nào đó.\n" +"\n" +"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n" +"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”." + +#: builtin/receive-pack.c:850 +msgid "" +"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n" +"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n" +"\n" +"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n" +"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n" +"current branch, with or without a warning message.\n" +"\n" +"To squelch this message, you can set it to 'refuse'." +msgstr "" +"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n" +"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n" +"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n" +"\n" +"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n" +"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n" +"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n" +"\n" +"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”." + +#: builtin/receive-pack.c:1923 msgid "quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/receive-pack.c:1733 +#: builtin/receive-pack.c:1937 msgid "You must specify a directory." msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục." -#: builtin/reflog.c:423 -#, c-format -msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" -msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" - -#: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545 +#: builtin/reflog.c:536 builtin/reflog.c:541 #, c-format msgid "'%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ" -#: builtin/remote.c:12 +#: builtin/remote.c:15 msgid "git remote [-v | --verbose]" msgstr "git remote [-v | --verbose]" -#: builtin/remote.c:13 +#: builtin/remote.c:16 msgid "" "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <name> <url>" @@ -9850,82 +14436,82 @@ msgstr "" "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34 +#: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:37 msgid "git remote rename <old> <new>" msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>" -#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39 +#: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:42 msgid "git remote remove <name>" msgstr "git remote remove <tên>" -#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44 +#: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:47 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)" msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" -#: builtin/remote.c:17 +#: builtin/remote.c:20 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>" msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>" -#: builtin/remote.c:18 +#: builtin/remote.c:21 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>" msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>" -#: builtin/remote.c:19 +#: builtin/remote.c:22 msgid "" "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]" msgstr "" "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]" -#: builtin/remote.c:20 +#: builtin/remote.c:23 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70 +#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:73 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>" msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>" -#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75 +#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]" msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]" -#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76 +#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>" msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>" -#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77 +#: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>" msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:29 +#: builtin/remote.c:32 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:49 +#: builtin/remote.c:52 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:50 +#: builtin/remote.c:53 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:55 +#: builtin/remote.c:58 msgid "git remote show [<options>] <name>" msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>" -#: builtin/remote.c:60 +#: builtin/remote.c:63 msgid "git remote prune [<options>] <name>" msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>" -#: builtin/remote.c:65 +#: builtin/remote.c:68 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..." msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…" -#: builtin/remote.c:94 +#: builtin/remote.c:97 #, c-format msgid "Updating %s" msgstr "Đang cập nhật %s" -#: builtin/remote.c:126 +#: builtin/remote.c:129 msgid "" "--mirror is dangerous and deprecated; please\n" "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead" @@ -9933,86 +14519,82 @@ msgstr "" "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n" "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế" -#: builtin/remote.c:143 +#: builtin/remote.c:146 #, c-format msgid "unknown mirror argument: %s" msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s" -#: builtin/remote.c:159 +#: builtin/remote.c:162 msgid "fetch the remote branches" msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ" -#: builtin/remote.c:161 +#: builtin/remote.c:164 msgid "import all tags and associated objects when fetching" msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về" -#: builtin/remote.c:164 +#: builtin/remote.c:167 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)" msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)" -#: builtin/remote.c:166 +#: builtin/remote.c:169 msgid "branch(es) to track" msgstr "các nhánh để theo dõi" -#: builtin/remote.c:167 +#: builtin/remote.c:170 msgid "master branch" msgstr "nhánh master" -#: builtin/remote.c:168 -msgid "push|fetch" -msgstr "push|fetch" - -#: builtin/remote.c:169 +#: builtin/remote.c:172 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from" msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó" -#: builtin/remote.c:181 +#: builtin/remote.c:184 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror" msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror" -#: builtin/remote.c:183 +#: builtin/remote.c:186 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" -#: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:633 +#: builtin/remote.c:193 builtin/remote.c:635 #, c-format msgid "remote %s already exists." msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." -#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:637 +#: builtin/remote.c:197 builtin/remote.c:639 #, c-format msgid "'%s' is not a valid remote name" msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" -#: builtin/remote.c:234 +#: builtin/remote.c:237 #, c-format msgid "Could not setup master '%s'" msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" -#: builtin/remote.c:336 +#: builtin/remote.c:343 #, c-format msgid "Could not get fetch map for refspec %s" msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s" -#: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445 +#: builtin/remote.c:442 builtin/remote.c:450 msgid "(matching)" msgstr "(khớp)" -#: builtin/remote.c:449 +#: builtin/remote.c:454 msgid "(delete)" msgstr "(xóa)" -#: builtin/remote.c:626 builtin/remote.c:761 builtin/remote.c:858 +#: builtin/remote.c:628 builtin/remote.c:764 builtin/remote.c:863 #, c-format msgid "No such remote: %s" msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s" -#: builtin/remote.c:643 +#: builtin/remote.c:645 #, c-format msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”" -#: builtin/remote.c:663 +#: builtin/remote.c:665 #, c-format msgid "" "Not updating non-default fetch refspec\n" @@ -10023,17 +14605,17 @@ msgstr "" "\t%s\n" "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." -#: builtin/remote.c:699 +#: builtin/remote.c:701 #, c-format msgid "deleting '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" -#: builtin/remote.c:733 +#: builtin/remote.c:735 #, c-format msgid "creating '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" -#: builtin/remote.c:796 +#: builtin/remote.c:801 msgid "" "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" "to delete it, use:" @@ -10045,395 +14627,545 @@ msgstr[0] "" "đi;\n" "để xóa đi, sử dụng:" -#: builtin/remote.c:810 +#: builtin/remote.c:815 #, c-format msgid "Could not remove config section '%s'" msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”" -#: builtin/remote.c:911 +#: builtin/remote.c:916 #, c-format msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" -#: builtin/remote.c:914 +#: builtin/remote.c:919 msgid " tracked" msgstr " được theo dõi" -#: builtin/remote.c:916 +#: builtin/remote.c:921 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" -#: builtin/remote.c:918 +#: builtin/remote.c:923 msgid " ???" msgstr " ???" -#: builtin/remote.c:959 +#: builtin/remote.c:964 #, c-format msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh" -#: builtin/remote.c:967 +#: builtin/remote.c:973 #, c-format msgid "rebases interactively onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:971 +#: builtin/remote.c:975 +#, c-format +msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s" +msgstr "" +"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s" + +#: builtin/remote.c:978 +#, c-format +msgid "rebases onto remote %s" +msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" + +#: builtin/remote.c:982 #, c-format msgid " merges with remote %s" msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:972 -msgid " and with remote" -msgstr " và với máy chủ" - -#: builtin/remote.c:974 +#: builtin/remote.c:985 #, c-format msgid "merges with remote %s" msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:975 -msgid " and with remote" -msgstr " và với máy chủ" +#: builtin/remote.c:988 +#, c-format +msgid "%-*s and with remote %s\n" +msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n" -#: builtin/remote.c:1021 +#: builtin/remote.c:1031 msgid "create" msgstr "tạo" -#: builtin/remote.c:1024 +#: builtin/remote.c:1034 msgid "delete" msgstr "xóa" -#: builtin/remote.c:1028 +#: builtin/remote.c:1038 msgid "up to date" msgstr "đã cập nhật" -#: builtin/remote.c:1031 +#: builtin/remote.c:1041 msgid "fast-forwardable" msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/remote.c:1034 +#: builtin/remote.c:1044 msgid "local out of date" msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" -#: builtin/remote.c:1041 +#: builtin/remote.c:1051 #, c-format msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1044 +#: builtin/remote.c:1054 #, c-format msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1048 +#: builtin/remote.c:1058 #, c-format msgid " %-*s forces to %s" msgstr " %-*s ép buộc thành %s" -#: builtin/remote.c:1051 +#: builtin/remote.c:1061 #, c-format msgid " %-*s pushes to %s" msgstr " %-*s đẩy lên thành %s" -#: builtin/remote.c:1119 +#: builtin/remote.c:1129 msgid "do not query remotes" msgstr "không truy vấn các máy chủ" -#: builtin/remote.c:1146 +#: builtin/remote.c:1156 #, c-format msgid "* remote %s" msgstr "* máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1147 +#: builtin/remote.c:1157 #, c-format msgid " Fetch URL: %s" msgstr " URL để lấy về: %s" -#: builtin/remote.c:1148 builtin/remote.c:1301 +#: builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1174 builtin/remote.c:1313 msgid "(no URL)" msgstr "(không có URL)" -#. TRANSLATORS: the colon ':' should align with -#. the one in " Fetch URL: %s" translation -#: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1161 +#. TRANSLATORS: the colon ':' should align +#. with the one in " Fetch URL: %s" +#. translation. +#. +#: builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1174 #, c-format msgid " Push URL: %s" msgstr " URL để đẩy lên: %s" -#: builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1165 builtin/remote.c:1167 +#: builtin/remote.c:1176 builtin/remote.c:1178 builtin/remote.c:1180 #, c-format msgid " HEAD branch: %s" msgstr " Nhánh HEAD: %s" -#: builtin/remote.c:1169 +#: builtin/remote.c:1176 +msgid "(not queried)" +msgstr "(không yêu cầu)" + +#: builtin/remote.c:1178 +msgid "(unknown)" +msgstr "(không hiểu)" + +#: builtin/remote.c:1182 #, c-format msgid "" " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" -#: builtin/remote.c:1181 +#: builtin/remote.c:1194 #, c-format msgid " Remote branch:%s" msgid_plural " Remote branches:%s" msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s" -#: builtin/remote.c:1184 builtin/remote.c:1211 +#: builtin/remote.c:1197 builtin/remote.c:1223 msgid " (status not queried)" msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1193 +#: builtin/remote.c:1206 msgid " Local branch configured for 'git pull':" msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" -#: builtin/remote.c:1201 +#: builtin/remote.c:1214 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" -#: builtin/remote.c:1208 +#: builtin/remote.c:1220 #, c-format msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" -#: builtin/remote.c:1229 +#: builtin/remote.c:1241 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1231 +#: builtin/remote.c:1243 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" -#: builtin/remote.c:1246 +#: builtin/remote.c:1258 msgid "Cannot determine remote HEAD" msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" -#: builtin/remote.c:1248 +#: builtin/remote.c:1260 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" -#: builtin/remote.c:1258 +#: builtin/remote.c:1270 #, c-format msgid "Could not delete %s" msgstr "Không thể xóa bỏ %s" -#: builtin/remote.c:1266 +#: builtin/remote.c:1278 #, c-format msgid "Not a valid ref: %s" msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1268 +#: builtin/remote.c:1280 #, c-format msgid "Could not setup %s" msgstr "Không thể cài đặt %s" -#: builtin/remote.c:1286 +#: builtin/remote.c:1298 #, c-format msgid " %s will become dangling!" msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1287 +#: builtin/remote.c:1299 #, c-format msgid " %s has become dangling!" msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1297 +#: builtin/remote.c:1309 #, c-format msgid "Pruning %s" msgstr "Đang xén bớt %s" -#: builtin/remote.c:1298 +#: builtin/remote.c:1310 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" -#: builtin/remote.c:1314 +#: builtin/remote.c:1326 #, c-format msgid " * [would prune] %s" msgstr " * [nên xén bớt] %s" -#: builtin/remote.c:1317 +#: builtin/remote.c:1329 #, c-format msgid " * [pruned] %s" msgstr " * [đã bị xén] %s" -#: builtin/remote.c:1362 +#: builtin/remote.c:1374 msgid "prune remotes after fetching" msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" -#: builtin/remote.c:1425 builtin/remote.c:1479 builtin/remote.c:1547 +#: builtin/remote.c:1437 builtin/remote.c:1491 builtin/remote.c:1559 #, c-format msgid "No such remote '%s'" msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" -#: builtin/remote.c:1441 +#: builtin/remote.c:1453 msgid "add branch" msgstr "thêm nhánh" -#: builtin/remote.c:1448 +#: builtin/remote.c:1460 msgid "no remote specified" msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" -#: builtin/remote.c:1465 +#: builtin/remote.c:1477 msgid "query push URLs rather than fetch URLs" msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy" -#: builtin/remote.c:1467 +#: builtin/remote.c:1479 msgid "return all URLs" msgstr "trả về mọi URL" -#: builtin/remote.c:1495 +#: builtin/remote.c:1507 #, c-format msgid "no URLs configured for remote '%s'" msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: builtin/remote.c:1521 +#: builtin/remote.c:1533 msgid "manipulate push URLs" msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" -#: builtin/remote.c:1523 +#: builtin/remote.c:1535 msgid "add URL" msgstr "thêm URL" -#: builtin/remote.c:1525 +#: builtin/remote.c:1537 msgid "delete URLs" msgstr "xóa URLs" -#: builtin/remote.c:1532 +#: builtin/remote.c:1544 msgid "--add --delete doesn't make sense" msgstr "--add --delete không hợp lý" -#: builtin/remote.c:1573 +#: builtin/remote.c:1583 #, c-format msgid "Invalid old URL pattern: %s" msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1581 +#: builtin/remote.c:1591 #, c-format msgid "No such URL found: %s" msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" -#: builtin/remote.c:1583 +#: builtin/remote.c:1593 msgid "Will not delete all non-push URLs" msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" -#: builtin/remote.c:1597 +#: builtin/remote.c:1609 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" -#: builtin/repack.c:17 +#: builtin/remote.c:1640 +#, c-format +msgid "Unknown subcommand: %s" +msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" + +#: builtin/repack.c:20 msgid "git repack [<options>]" msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/repack.c:159 +#: builtin/repack.c:25 +msgid "" +"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n" +"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration." +msgstr "" +"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n" +"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps." + +#: builtin/repack.c:287 msgid "pack everything in a single pack" msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" -#: builtin/repack.c:161 +#: builtin/repack.c:289 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" -#: builtin/repack.c:164 +#: builtin/repack.c:292 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" -#: builtin/repack.c:166 +#: builtin/repack.c:294 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:168 +#: builtin/repack.c:296 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:170 +#: builtin/repack.c:298 msgid "do not run git-update-server-info" msgstr "không chạy git-update-server-info" -#: builtin/repack.c:173 +#: builtin/repack.c:301 msgid "pass --local to git-pack-objects" msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:175 +#: builtin/repack.c:303 msgid "write bitmap index" msgstr "ghi mục lục ánh xạ" -#: builtin/repack.c:176 +#: builtin/repack.c:304 msgid "approxidate" msgstr "ngày ước tính" -#: builtin/repack.c:177 +#: builtin/repack.c:305 msgid "with -A, do not loosen objects older than this" msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" -#: builtin/repack.c:179 +#: builtin/repack.c:307 +msgid "with -a, repack unreachable objects" +msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được" + +#: builtin/repack.c:309 msgid "size of the window used for delta compression" msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" -#: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184 +#: builtin/repack.c:310 builtin/repack.c:316 msgid "bytes" msgstr "byte" -#: builtin/repack.c:181 +#: builtin/repack.c:311 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" -#: builtin/repack.c:183 +#: builtin/repack.c:313 msgid "limits the maximum delta depth" msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" -#: builtin/repack.c:185 +#: builtin/repack.c:315 +msgid "limits the maximum number of threads" +msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình" + +#: builtin/repack.c:317 msgid "maximum size of each packfile" msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói" -#: builtin/repack.c:187 +#: builtin/repack.c:319 msgid "repack objects in packs marked with .keep" msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" -#: builtin/repack.c:197 +#: builtin/repack.c:321 +msgid "do not repack this pack" +msgstr "đừng đóng gói lại gói này" + +#: builtin/repack.c:331 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo" msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" -#: builtin/repack.c:381 +#: builtin/repack.c:335 +msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible" +msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau" + +#: builtin/repack.c:510 builtin/worktree.c:140 #, c-format -msgid "removing '%s' failed" -msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”" +msgid "failed to remove '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”" -#: builtin/replace.c:19 +#: builtin/replace.c:22 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>" msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>" -#: builtin/replace.c:20 +#: builtin/replace.c:23 msgid "git replace [-f] --edit <object>" msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>" -#: builtin/replace.c:21 +#: builtin/replace.c:24 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]" msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]" -#: builtin/replace.c:22 +#: builtin/replace.c:25 +msgid "git replace [-f] --convert-graft-file" +msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file" + +#: builtin/replace.c:26 msgid "git replace -d <object>..." msgstr "git replace -d <đối tượng>…" -#: builtin/replace.c:23 +#: builtin/replace.c:27 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]" msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]" -#: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391 +#: builtin/replace.c:57 builtin/replace.c:203 builtin/replace.c:206 +#, c-format +msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref" +msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ" + +#: builtin/replace.c:86 +#, c-format +msgid "" +"invalid replace format '%s'\n" +"valid formats are 'short', 'medium' and 'long'" +msgstr "" +"định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n" +"định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”" + +#: builtin/replace.c:121 +#, c-format +msgid "replace ref '%s' not found" +msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”" + +#: builtin/replace.c:137 +#, c-format +msgid "Deleted replace ref '%s'" +msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”" + +#: builtin/replace.c:149 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid ref name" +msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ" + +#: builtin/replace.c:154 #, c-format -msgid "Not a valid object name: '%s'" -msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" +msgid "replace ref '%s' already exists" +msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi" -#: builtin/replace.c:355 +#: builtin/replace.c:174 +#, c-format +msgid "" +"Objects must be of the same type.\n" +"'%s' points to a replaced object of type '%s'\n" +"while '%s' points to a replacement object of type '%s'." +msgstr "" +"Các đối tượng phải cùng kiểu.\n" +"“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n" +"trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”." + +#: builtin/replace.c:225 +#, c-format +msgid "unable to open %s for writing" +msgstr "không thể mở “%s” để ghi" + +#: builtin/replace.c:238 +msgid "cat-file reported failure" +msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng" + +#: builtin/replace.c:254 +#, c-format +msgid "unable to open %s for reading" +msgstr "không thể mở “%s” để đọc" + +#: builtin/replace.c:268 +msgid "unable to spawn mktree" +msgstr "không thể spawn mktree" + +#: builtin/replace.c:272 +msgid "unable to read from mktree" +msgstr "không thể đọc từ mktree" + +#: builtin/replace.c:281 +msgid "mktree reported failure" +msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng" + +#: builtin/replace.c:285 +msgid "mktree did not return an object name" +msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng" + +#: builtin/replace.c:294 +#, c-format +msgid "unable to fstat %s" +msgstr "không thể fstat %s" + +#: builtin/replace.c:299 +msgid "unable to write object to database" +msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu" + +#: builtin/replace.c:318 builtin/replace.c:371 builtin/replace.c:415 +#: builtin/replace.c:445 +#, c-format +msgid "not a valid object name: '%s'" +msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" + +#: builtin/replace.c:322 +#, c-format +msgid "unable to get object type for %s" +msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s" + +#: builtin/replace.c:338 +msgid "editing object file failed" +msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi" + +#: builtin/replace.c:347 +#, c-format +msgid "new object is the same as the old one: '%s'" +msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”" + +#: builtin/replace.c:407 #, c-format msgid "bad mergetag in commit '%s'" msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/replace.c:357 +#: builtin/replace.c:409 #, c-format msgid "malformed mergetag in commit '%s'" msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/replace.c:368 +#: builtin/replace.c:421 #, c-format msgid "" "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit " @@ -10442,206 +15174,282 @@ msgstr "" "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng " "tùy chọn --edit thay cho --graft" -#: builtin/replace.c:401 +#: builtin/replace.c:460 #, c-format -msgid "the original commit '%s' has a gpg signature." -msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG." +msgid "the original commit '%s' has a gpg signature" +msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG" -#: builtin/replace.c:402 +#: builtin/replace.c:461 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!" msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!" -#: builtin/replace.c:408 +#: builtin/replace.c:471 #, c-format msgid "could not write replacement commit for: '%s'" msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”" -#: builtin/replace.c:432 +#: builtin/replace.c:479 +#, c-format +msgid "graft for '%s' unnecessary" +msgstr "graft cho “%s” không cần thiết" + +#: builtin/replace.c:482 +#, c-format +msgid "new commit is the same as the old one: '%s'" +msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”" + +#: builtin/replace.c:514 +#, c-format +msgid "" +"could not convert the following graft(s):\n" +"%s" +msgstr "" +"Không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n" +"%s" + +#: builtin/replace.c:535 msgid "list replace refs" msgstr "liệt kê các refs thay thế" -#: builtin/replace.c:433 +#: builtin/replace.c:536 msgid "delete replace refs" msgstr "xóa tham chiếu thay thế" -#: builtin/replace.c:434 +#: builtin/replace.c:537 msgid "edit existing object" msgstr "sửa đối tượng sẵn có" -#: builtin/replace.c:435 +#: builtin/replace.c:538 msgid "change a commit's parents" msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao" -#: builtin/replace.c:436 +#: builtin/replace.c:539 +msgid "convert existing graft file" +msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có" + +#: builtin/replace.c:540 msgid "replace the ref if it exists" msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có" -#: builtin/replace.c:437 +#: builtin/replace.c:542 msgid "do not pretty-print contents for --edit" msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit" -#: builtin/replace.c:438 +#: builtin/replace.c:543 msgid "use this format" msgstr "dùng định dạng này" -#: builtin/rerere.c:12 +#: builtin/replace.c:556 +msgid "--format cannot be used when not listing" +msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì" + +#: builtin/replace.c:564 +msgid "-f only makes sense when writing a replacement" +msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế" + +#: builtin/replace.c:568 +msgid "--raw only makes sense with --edit" +msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit" + +#: builtin/replace.c:574 +msgid "-d needs at least one argument" +msgstr "-d cần ít nhất một tham số" + +#: builtin/replace.c:580 +msgid "bad number of arguments" +msgstr "số đối số không đúng" + +#: builtin/replace.c:586 +msgid "-e needs exactly one argument" +msgstr "-e cần chính các là một đối số" + +#: builtin/replace.c:592 +msgid "-g needs at least one argument" +msgstr "-q cần ít nhất một tham số" + +#: builtin/replace.c:598 +msgid "--convert-graft-file takes no argument" +msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số" + +#: builtin/replace.c:604 +msgid "only one pattern can be given with -l" +msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l" + +#: builtin/rerere.c:13 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]" msgstr "" "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]" -#: builtin/rerere.c:58 +#: builtin/rerere.c:59 msgid "register clean resolutions in index" msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục" -#: builtin/reset.c:26 +#: builtin/reset.c:29 msgid "" "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" msgstr "" "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" -#: builtin/reset.c:27 -msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..." -msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…" +#: builtin/reset.c:30 +msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..." +msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…" -#: builtin/reset.c:28 +#: builtin/reset.c:31 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]" msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]" -#: builtin/reset.c:34 +#: builtin/reset.c:37 msgid "mixed" msgstr "pha trộn" -#: builtin/reset.c:34 +#: builtin/reset.c:37 msgid "soft" msgstr "mềm" -#: builtin/reset.c:34 +#: builtin/reset.c:37 msgid "hard" msgstr "cứng" -#: builtin/reset.c:34 +#: builtin/reset.c:37 msgid "merge" msgstr "hòa trộn" -#: builtin/reset.c:34 +#: builtin/reset.c:37 msgid "keep" msgstr "giữ lại" -#: builtin/reset.c:74 +#: builtin/reset.c:78 msgid "You do not have a valid HEAD." msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ." -#: builtin/reset.c:76 +#: builtin/reset.c:80 msgid "Failed to find tree of HEAD." msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD." -#: builtin/reset.c:82 +#: builtin/reset.c:86 #, c-format msgid "Failed to find tree of %s." msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s." -#: builtin/reset.c:100 +#: builtin/reset.c:111 #, c-format msgid "HEAD is now at %s" msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" -#: builtin/reset.c:183 +#: builtin/reset.c:189 #, c-format msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn." -#: builtin/reset.c:276 +#: builtin/reset.c:289 msgid "be quiet, only report errors" msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi" -#: builtin/reset.c:278 +#: builtin/reset.c:291 msgid "reset HEAD and index" msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục" -#: builtin/reset.c:279 +#: builtin/reset.c:292 msgid "reset only HEAD" msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD" -#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283 +#: builtin/reset.c:294 builtin/reset.c:296 msgid "reset HEAD, index and working tree" msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc" -#: builtin/reset.c:285 +#: builtin/reset.c:298 msgid "reset HEAD but keep local changes" msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ" -#: builtin/reset.c:288 +#: builtin/reset.c:304 msgid "record only the fact that removed paths will be added later" msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này" -#: builtin/reset.c:305 +#: builtin/reset.c:321 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ." -#: builtin/reset.c:313 +#: builtin/reset.c:329 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ." -#: builtin/reset.c:322 +#: builtin/reset.c:338 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}" msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}" -#: builtin/reset.c:331 +#: builtin/reset.c:347 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead." msgstr "" "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git " "reset -- <đường_dẫn>”." -#: builtin/reset.c:333 +#: builtin/reset.c:349 #, c-format msgid "Cannot do %s reset with paths." msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn." -#: builtin/reset.c:343 +#: builtin/reset.c:359 #, c-format msgid "%s reset is not allowed in a bare repository" msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần" -#: builtin/reset.c:347 +#: builtin/reset.c:363 msgid "-N can only be used with --mixed" msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed" -#: builtin/reset.c:364 +#: builtin/reset.c:380 msgid "Unstaged changes after reset:" msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:" -#: builtin/reset.c:370 +#: builtin/reset.c:386 #, c-format msgid "Could not reset index file to revision '%s'." msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”." -#: builtin/reset.c:374 +#: builtin/reset.c:390 msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." -#: builtin/rev-list.c:350 +#: builtin/rev-list.c:399 +msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing" +msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing" + +#: builtin/rev-list.c:457 +msgid "object filtering requires --objects" +msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects" + +#: builtin/rev-list.c:460 +#, c-format +msgid "invalid sparse value '%s'" +msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”" + +#: builtin/rev-list.c:501 msgid "rev-list does not support display of notes" msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú" -#: builtin/rev-parse.c:358 +#: builtin/rev-list.c:504 +msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering" +msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng" + +#: builtin/rev-parse.c:406 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]" msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]" -#: builtin/rev-parse.c:363 +#: builtin/rev-parse.c:411 msgid "keep the `--` passed as an arg" msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số" -#: builtin/rev-parse.c:365 +#: builtin/rev-parse.c:413 msgid "stop parsing after the first non-option argument" msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn" -#: builtin/rev-parse.c:368 +#: builtin/rev-parse.c:416 msgid "output in stuck long form" msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài" -#: builtin/rev-parse.c:499 +#: builtin/rev-parse.c:549 msgid "" "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n" " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n" @@ -10655,116 +15463,92 @@ msgstr "" "\n" "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng." -#: builtin/revert.c:22 +#: builtin/revert.c:24 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..." msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…" -#: builtin/revert.c:23 +#: builtin/revert.c:25 msgid "git revert <subcommand>" msgstr "git revert <lệnh-con>" -#: builtin/revert.c:28 +#: builtin/revert.c:30 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..." msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…" -#: builtin/revert.c:29 +#: builtin/revert.c:31 msgid "git cherry-pick <subcommand>" msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>" -#: builtin/revert.c:71 +#: builtin/revert.c:91 #, c-format msgid "%s: %s cannot be used with %s" msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s" -#: builtin/revert.c:80 +#: builtin/revert.c:100 msgid "end revert or cherry-pick sequence" msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" -#: builtin/revert.c:81 +#: builtin/revert.c:101 msgid "resume revert or cherry-pick sequence" msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" -#: builtin/revert.c:82 +#: builtin/revert.c:102 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" -#: builtin/revert.c:83 +#: builtin/revert.c:103 msgid "don't automatically commit" msgstr "không chuyển giao một cách tự động." -#: builtin/revert.c:84 +#: builtin/revert.c:104 msgid "edit the commit message" msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao" -#: builtin/revert.c:87 -msgid "parent number" -msgstr "số của cha mẹ" +#: builtin/revert.c:107 +msgid "parent-number" +msgstr "số-cha-mẹ" + +#: builtin/revert.c:108 +msgid "select mainline parent" +msgstr "chọn cha mẹ luồng chính" -#: builtin/revert.c:89 +#: builtin/revert.c:110 msgid "merge strategy" msgstr "chiến lược hòa trộn" -#: builtin/revert.c:90 +#: builtin/revert.c:111 msgid "option" msgstr "tùy chọn" -#: builtin/revert.c:91 +#: builtin/revert.c:112 msgid "option for merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn" -#: builtin/revert.c:104 +#: builtin/revert.c:121 msgid "append commit name" msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao" -#: builtin/revert.c:106 +#: builtin/revert.c:123 msgid "preserve initially empty commits" msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng" -#: builtin/revert.c:107 -msgid "allow commits with empty messages" -msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" - -#: builtin/revert.c:108 +#: builtin/revert.c:125 msgid "keep redundant, empty commits" msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng" -#: builtin/revert.c:112 -msgid "program error" -msgstr "lỗi chương trình" - -#: builtin/revert.c:197 +#: builtin/revert.c:219 msgid "revert failed" msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi" -#: builtin/revert.c:212 +#: builtin/revert.c:232 msgid "cherry-pick failed" msgstr "cherry-pick gặp lỗi" -#: builtin/rm.c:17 +#: builtin/rm.c:18 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..." msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…" -#: builtin/rm.c:65 -msgid "" -"the following submodule (or one of its nested submodules)\n" -"uses a .git directory:" -msgid_plural "" -"the following submodules (or one of their nested submodules)\n" -"use a .git directory:" -msgstr[0] "" -"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n" -"dùng một thư mục .git:" - -#: builtin/rm.c:71 -msgid "" -"\n" -"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)" -msgstr "" -"\n" -"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " -"chúng)" - -#: builtin/rm.c:230 +#: builtin/rm.c:206 msgid "" "the following file has staged content different from both the\n" "file and the HEAD:" @@ -10772,10 +15556,10 @@ msgid_plural "" "the following files have staged content different from both the\n" "file and the HEAD:" msgstr[0] "" -"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n" -"và cả HEAD:" +"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n" +"từ cả tập tin và cả HEAD:" -#: builtin/rm.c:235 +#: builtin/rm.c:211 msgid "" "\n" "(use -f to force removal)" @@ -10783,12 +15567,12 @@ msgstr "" "\n" "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)" -#: builtin/rm.c:239 +#: builtin/rm.c:215 msgid "the following file has changes staged in the index:" msgid_plural "the following files have changes staged in the index:" msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" -#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254 +#: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228 msgid "" "\n" "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" @@ -10796,42 +15580,52 @@ msgstr "" "\n" "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" -#: builtin/rm.c:251 +#: builtin/rm.c:225 msgid "the following file has local modifications:" msgid_plural "the following files have local modifications:" msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" -#: builtin/rm.c:269 +#: builtin/rm.c:241 msgid "do not list removed files" msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/rm.c:270 +#: builtin/rm.c:242 msgid "only remove from the index" msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục" -#: builtin/rm.c:271 +#: builtin/rm.c:243 msgid "override the up-to-date check" msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật" -#: builtin/rm.c:272 +#: builtin/rm.c:244 msgid "allow recursive removal" msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui" -#: builtin/rm.c:274 +#: builtin/rm.c:246 msgid "exit with a zero status even if nothing matched" msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp" -#: builtin/rm.c:335 +#: builtin/rm.c:288 +msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" +msgstr "" +"hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" + +#: builtin/rm.c:306 #, c-format msgid "not removing '%s' recursively without -r" msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r" -#: builtin/rm.c:374 +#: builtin/rm.c:345 #, c-format msgid "git rm: unable to remove %s" msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" -#: builtin/send-pack.c:18 +#: builtin/rm.c:368 +#, c-format +msgid "could not remove '%s'" +msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”" + +#: builtin/send-pack.c:20 msgid "" "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> " @@ -10843,47 +15637,71 @@ msgstr "" "chiếu>…]\n" " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau." -#: builtin/send-pack.c:160 +#: builtin/send-pack.c:163 msgid "remote name" msgstr "tên máy dịch vụ" -#: builtin/send-pack.c:171 +#: builtin/send-pack.c:177 msgid "use stateless RPC protocol" msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định" -#: builtin/send-pack.c:172 +#: builtin/send-pack.c:178 msgid "read refs from stdin" msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/send-pack.c:173 +#: builtin/send-pack.c:179 msgid "print status from remote helper" msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ" -#: builtin/shortlog.c:13 -msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]" -msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]" +#: builtin/serve.c:7 +msgid "git serve [<options>]" +msgstr "git serve [<các-tùy-chọn>]" + +#: builtin/serve.c:17 builtin/upload-pack.c:23 +msgid "quit after a single request/response exchange" +msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn" + +#: builtin/serve.c:19 +msgid "exit immediately after advertising capabilities" +msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities" + +#: builtin/shortlog.c:14 +msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" +msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]" -#: builtin/shortlog.c:242 +#: builtin/shortlog.c:15 +msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]" +msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các-tùy-chọn>]" + +#: builtin/shortlog.c:264 +msgid "Group by committer rather than author" +msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả" + +#: builtin/shortlog.c:266 msgid "sort output according to the number of commits per author" msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả" -#: builtin/shortlog.c:244 +#: builtin/shortlog.c:268 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count" msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao" -#: builtin/shortlog.c:246 +#: builtin/shortlog.c:270 msgid "Show the email address of each author" msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả" -#: builtin/shortlog.c:247 -msgid "w[,i1[,i2]]" -msgstr "w[,i1[,i2]]" +#: builtin/shortlog.c:271 +msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]" +msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]" -#: builtin/shortlog.c:248 +#: builtin/shortlog.c:272 msgid "Linewrap output" msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" -#: builtin/show-branch.c:10 +#: builtin/shortlog.c:299 +msgid "too many arguments given outside repository" +msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa" + +#: builtin/show-branch.c:13 msgid "" "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n" @@ -10895,75 +15713,128 @@ msgstr "" "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]" -#: builtin/show-branch.c:14 +#: builtin/show-branch.c:17 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]" -#: builtin/show-branch.c:640 +#: builtin/show-branch.c:395 +#, c-format +msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref" +msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs" +msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu" + +#: builtin/show-branch.c:549 +#, c-format +msgid "no matching refs with %s" +msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s" + +#: builtin/show-branch.c:645 msgid "show remote-tracking and local branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ" -#: builtin/show-branch.c:642 +#: builtin/show-branch.c:647 msgid "show remote-tracking branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" -#: builtin/show-branch.c:644 +#: builtin/show-branch.c:649 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh" -#: builtin/show-branch.c:646 +#: builtin/show-branch.c:651 msgid "show <n> more commits after the common ancestor" msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" -#: builtin/show-branch.c:648 +#: builtin/show-branch.c:653 msgid "synonym to more=-1" msgstr "đồng nghĩa với more=-1" -#: builtin/show-branch.c:649 +#: builtin/show-branch.c:654 msgid "suppress naming strings" msgstr "chặn các chuỗi đặt tên" -#: builtin/show-branch.c:651 +#: builtin/show-branch.c:656 msgid "include the current branch" msgstr "bao gồm nhánh hiện hành" -#: builtin/show-branch.c:653 +#: builtin/show-branch.c:658 msgid "name commits with their object names" msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" -#: builtin/show-branch.c:655 +#: builtin/show-branch.c:660 msgid "show possible merge bases" msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn" -#: builtin/show-branch.c:657 +#: builtin/show-branch.c:662 msgid "show refs unreachable from any other ref" msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác" -#: builtin/show-branch.c:659 +#: builtin/show-branch.c:664 msgid "show commits in topological order" msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô" -#: builtin/show-branch.c:662 +#: builtin/show-branch.c:667 msgid "show only commits not on the first branch" msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" -#: builtin/show-branch.c:664 +#: builtin/show-branch.c:669 msgid "show merges reachable from only one tip" msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút" -#: builtin/show-branch.c:666 +#: builtin/show-branch.c:671 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible" msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể" -#: builtin/show-branch.c:669 +#: builtin/show-branch.c:674 msgid "<n>[,<base>]" msgstr "<n>[,<cơ_sở>]" -#: builtin/show-branch.c:670 +#: builtin/show-branch.c:675 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)" -#: builtin/show-ref.c:10 +#: builtin/show-branch.c:711 +msgid "" +"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base" +msgstr "" +"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --" +"independent hay --merge-base" + +#: builtin/show-branch.c:735 +msgid "no branches given, and HEAD is not valid" +msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ" + +#: builtin/show-branch.c:738 +msgid "--reflog option needs one branch name" +msgstr "--reflog cần tên một nhánh" + +#: builtin/show-branch.c:741 +#, c-format +msgid "only %d entry can be shown at one time." +msgid_plural "only %d entries can be shown at one time." +msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục." + +#: builtin/show-branch.c:745 +#, c-format +msgid "no such ref %s" +msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s" + +#: builtin/show-branch.c:829 +#, c-format +msgid "cannot handle more than %d rev." +msgid_plural "cannot handle more than %d revs." +msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt." + +#: builtin/show-branch.c:833 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid ref." +msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ." + +#: builtin/show-branch.c:836 +#, c-format +msgid "cannot find commit %s (%s)" +msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)" + +#: builtin/show-ref.c:11 msgid "" "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --" "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]" @@ -10971,147 +15842,331 @@ msgstr "" "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--" "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] " -#: builtin/show-ref.c:11 +#: builtin/show-ref.c:12 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]" msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]" -#: builtin/show-ref.c:165 +#: builtin/show-ref.c:160 msgid "only show tags (can be combined with heads)" msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)" -#: builtin/show-ref.c:166 +#: builtin/show-ref.c:161 msgid "only show heads (can be combined with tags)" msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)" -#: builtin/show-ref.c:167 +#: builtin/show-ref.c:162 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path" msgstr "" "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu" -#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172 +#: builtin/show-ref.c:165 builtin/show-ref.c:167 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out" msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra" -#: builtin/show-ref.c:174 +#: builtin/show-ref.c:169 msgid "dereference tags into object IDs" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng" -#: builtin/show-ref.c:176 +#: builtin/show-ref.c:171 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits" msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số" -#: builtin/show-ref.c:180 +#: builtin/show-ref.c:175 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)" msgstr "" "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)" -#: builtin/show-ref.c:182 +#: builtin/show-ref.c:177 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository" msgstr "" "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội " "bộ" -#: builtin/stripspace.c:17 +#: builtin/stripspace.c:18 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]" msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]" -#: builtin/stripspace.c:18 +#: builtin/stripspace.c:19 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]" msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]" -#: builtin/stripspace.c:35 +#: builtin/stripspace.c:36 msgid "skip and remove all lines starting with comment character" msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú" -#: builtin/stripspace.c:38 +#: builtin/stripspace.c:39 msgid "prepend comment character and space to each line" msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng" -#: builtin/submodule--helper.c:24 +#: builtin/submodule--helper.c:37 builtin/submodule--helper.c:1833 #, c-format msgid "No such ref: %s" msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" -#: builtin/submodule--helper.c:31 +#: builtin/submodule--helper.c:44 builtin/submodule--helper.c:1842 #, c-format msgid "Expecting a full ref name, got %s" msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s" -#: builtin/submodule--helper.c:71 +#: builtin/submodule--helper.c:61 +msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments" +msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số" + +#: builtin/submodule--helper.c:99 #, c-format msgid "cannot strip one component off url '%s'" msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url" -#: builtin/submodule--helper.c:278 builtin/submodule--helper.c:405 -#: builtin/submodule--helper.c:486 +#: builtin/submodule--helper.c:407 builtin/submodule--helper.c:1356 msgid "alternative anchor for relative paths" msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" -#: builtin/submodule--helper.c:283 +#: builtin/submodule--helper.c:412 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:326 builtin/submodule--helper.c:340 +#: builtin/submodule--helper.c:469 builtin/submodule--helper.c:606 +#: builtin/submodule--helper.c:629 #, c-format msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules" msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules" -#: builtin/submodule--helper.c:366 +#: builtin/submodule--helper.c:521 +#, c-format +msgid "Entering '%s'\n" +msgstr "Đang vào “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:524 +#, c-format +msgid "" +"run_command returned non-zero status for %s\n" +"." +msgstr "" +"run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n" +"." + +#: builtin/submodule--helper.c:545 +#, c-format +msgid "" +"run_command returned non-zero status while recursing in the nested " +"submodules of %s\n" +"." +msgstr "" +"run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-" +"con lồng nhau của %s\n" +"." + +#: builtin/submodule--helper.c:561 +msgid "Suppress output of entering each submodule command" +msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:563 builtin/submodule--helper.c:1040 +msgid "Recurse into nested submodules" +msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau" + +#: builtin/submodule--helper.c:568 +msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] <command>" +msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] <lệnh>" + +#: builtin/submodule--helper.c:644 +#, c-format +msgid "" +"could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own " +"authoritative upstream." +msgstr "" +"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền " +"sở hữu chính nó." + +#: builtin/submodule--helper.c:655 #, c-format msgid "Failed to register url for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:370 +#: builtin/submodule--helper.c:659 #, c-format msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n" msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:380 +#: builtin/submodule--helper.c:669 #, c-format msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n" msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:387 +#: builtin/submodule--helper.c:676 #, c-format msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:406 +#: builtin/submodule--helper.c:698 msgid "Suppress output for initializing a submodule" msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:411 +#: builtin/submodule--helper.c:703 msgid "git submodule--helper init [<path>]" msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]" -#: builtin/submodule--helper.c:432 -msgid "git submodule--helper name <path>" -msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>" - -#: builtin/submodule--helper.c:438 +#: builtin/submodule--helper.c:775 builtin/submodule--helper.c:901 #, c-format msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'" msgstr "" "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " "“%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:489 +#: builtin/submodule--helper.c:814 +#, c-format +msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'" +msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:841 builtin/submodule--helper.c:1010 +#, c-format +msgid "failed to recurse into submodule '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:865 builtin/submodule--helper.c:1176 +msgid "Suppress submodule status output" +msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:866 +msgid "" +"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule " +"HEAD" +msgstr "" +"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-" +"đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:867 +msgid "recurse into nested submodules" +msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau" + +#: builtin/submodule--helper.c:872 +msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]" +msgstr "" +"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]" + +#: builtin/submodule--helper.c:896 +msgid "git submodule--helper name <path>" +msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>" + +#: builtin/submodule--helper.c:960 +#, c-format +msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n" +msgstr "url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:966 +#, c-format +msgid "failed to register url for submodule path '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:980 +#, c-format +msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:991 +#, c-format +msgid "failed to update remote for submodule '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:1038 +msgid "Suppress output of synchronizing submodule url" +msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:1045 +msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]" +msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]" + +#: builtin/submodule--helper.c:1099 +#, c-format +msgid "" +"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you " +"really want to remove it including all of its history)" +msgstr "" +"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn " +"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)" + +#: builtin/submodule--helper.c:1111 +#, c-format +msgid "" +"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard " +"them" +msgstr "" +"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại " +"bỏ chúng đi" + +#: builtin/submodule--helper.c:1119 +#, c-format +msgid "Cleared directory '%s'\n" +msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:1121 +#, c-format +msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n" +msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:1132 +#, c-format +msgid "could not create empty submodule directory %s" +msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:1148 +#, c-format +msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n" +msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:1177 +msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ" + +#: builtin/submodule--helper.c:1178 +msgid "Unregister all submodules" +msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:1183 +msgid "" +"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]" +msgstr "" +"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]" + +#: builtin/submodule--helper.c:1197 +msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules" +msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:1290 builtin/submodule--helper.c:1293 +#, c-format +msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s" +msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s" + +#: builtin/submodule--helper.c:1329 +#, c-format +msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized" +msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận" + +#: builtin/submodule--helper.c:1336 +#, c-format +msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized" +msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận" + +#: builtin/submodule--helper.c:1359 msgid "where the new submodule will be cloned to" msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào" -#: builtin/submodule--helper.c:492 +#: builtin/submodule--helper.c:1362 msgid "name of the new submodule" msgstr "tên của mô-đun-con mới" -#: builtin/submodule--helper.c:495 +#: builtin/submodule--helper.c:1365 msgid "url where to clone the submodule from" msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó" -#: builtin/submodule--helper.c:501 +#: builtin/submodule--helper.c:1373 msgid "depth for shallow clones" msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao" -#: builtin/submodule--helper.c:507 +#: builtin/submodule--helper.c:1376 builtin/submodule--helper.c:1751 +msgid "force cloning progress" +msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản" + +#: builtin/submodule--helper.c:1381 msgid "" "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference " "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>" @@ -11119,98 +16174,115 @@ msgstr "" "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference " "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:532 builtin/submodule--helper.c:538 -#, c-format -msgid "could not create directory '%s'" -msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" - -#: builtin/submodule--helper.c:534 +#: builtin/submodule--helper.c:1412 #, c-format msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed" msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi" -#: builtin/submodule--helper.c:550 -#, c-format -msgid "cannot open file '%s'" -msgstr "không thể mở tập tin “%s”" - -#: builtin/submodule--helper.c:555 -#, c-format -msgid "could not close file %s" -msgstr "không thể đóng tập tin %s" - -#: builtin/submodule--helper.c:562 +#: builtin/submodule--helper.c:1426 #, c-format msgid "could not get submodule directory for '%s'" msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:609 +#: builtin/submodule--helper.c:1492 #, c-format msgid "Submodule path '%s' not initialized" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo" -#: builtin/submodule--helper.c:613 +#: builtin/submodule--helper.c:1496 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?" msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?" -#: builtin/submodule--helper.c:639 +#: builtin/submodule--helper.c:1525 #, c-format msgid "Skipping unmerged submodule %s" msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s" -#: builtin/submodule--helper.c:660 +#: builtin/submodule--helper.c:1554 #, c-format msgid "Skipping submodule '%s'" msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:768 +#: builtin/submodule--helper.c:1689 +#, c-format +msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled" +msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình" + +#: builtin/submodule--helper.c:1700 +#, c-format +msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting" +msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ" + +#: builtin/submodule--helper.c:1730 builtin/submodule--helper.c:1953 msgid "path into the working tree" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc" -#: builtin/submodule--helper.c:771 +#: builtin/submodule--helper.c:1733 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:775 +#: builtin/submodule--helper.c:1737 msgid "rebase, merge, checkout or none" msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả" -#: builtin/submodule--helper.c:779 +#: builtin/submodule--helper.c:1743 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions" msgstr "" "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho" -#: builtin/submodule--helper.c:782 +#: builtin/submodule--helper.c:1746 msgid "parallel jobs" msgstr "công việc đồng thời" -#: builtin/submodule--helper.c:783 +#: builtin/submodule--helper.c:1748 +msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation" +msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không" + +#: builtin/submodule--helper.c:1749 msgid "don't print cloning progress" msgstr "đừng in tiến trình nhân bản" -#: builtin/submodule--helper.c:788 +#: builtin/submodule--helper.c:1756 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "" "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:798 +#: builtin/submodule--helper.c:1769 msgid "bad value for update parameter" msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai" -#: builtin/submodule--helper.c:855 -msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand" -msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con" +#: builtin/submodule--helper.c:1837 +#, c-format +msgid "" +"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but " +"the superproject is not on any branch" +msgstr "" +"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu " +"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào" + +#: builtin/submodule--helper.c:1954 +msgid "recurse into submodules" +msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:1960 +msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]" +msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:862 +#: builtin/submodule--helper.c:2071 +#, c-format +msgid "%s doesn't support --super-prefix" +msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix" + +#: builtin/submodule--helper.c:2077 #, c-format msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand" msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" -#: builtin/symbolic-ref.c:7 +#: builtin/symbolic-ref.c:8 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]" msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]" -#: builtin/symbolic-ref.c:8 +#: builtin/symbolic-ref.c:9 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>" msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>" @@ -11226,15 +16298,15 @@ msgstr "xóa tham chiếu mềm" msgid "shorten ref output" msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)" -#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362 +#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363 msgid "reason" msgstr "lý do" -#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362 +#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363 msgid "reason of the update" msgstr "lý do cập nhật" -#: builtin/tag.c:23 +#: builtin/tag.c:25 msgid "" "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> " "[<head>]" @@ -11242,39 +16314,35 @@ msgstr "" "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> " "[<head>]" -#: builtin/tag.c:24 +#: builtin/tag.c:26 msgid "git tag -d <tagname>..." msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…" -#: builtin/tag.c:25 +#: builtin/tag.c:27 msgid "" -"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n" +"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--" +"points-at <object>]\n" "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]" msgstr "" -"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-" -"tượng>]\n" -"\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]" +"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains " +"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n" +"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]" -#: builtin/tag.c:27 -msgid "git tag -v <tagname>..." -msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…" - -#: builtin/tag.c:81 -#, c-format -msgid "tag name too long: %.*s..." -msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…" +#: builtin/tag.c:29 +msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..." +msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…" -#: builtin/tag.c:86 +#: builtin/tag.c:87 #, c-format msgid "tag '%s' not found." msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." -#: builtin/tag.c:101 +#: builtin/tag.c:103 #, c-format msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n" -#: builtin/tag.c:117 +#: builtin/tag.c:133 #, c-format msgid "" "\n" @@ -11287,7 +16355,7 @@ msgstr "" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" -#: builtin/tag.c:121 +#: builtin/tag.c:137 #, c-format msgid "" "\n" @@ -11302,505 +16370,744 @@ msgstr "" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi " "nếu muốn.\n" -#: builtin/tag.c:199 +#: builtin/tag.c:191 msgid "unable to sign the tag" msgstr "không thể ký thẻ" -#: builtin/tag.c:201 +#: builtin/tag.c:193 msgid "unable to write tag file" msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" -#: builtin/tag.c:226 +#: builtin/tag.c:218 msgid "bad object type." msgstr "kiểu đối tượng sai." -#: builtin/tag.c:239 -msgid "tag header too big." -msgstr "phần đầu thẻ quá lớn." - -#: builtin/tag.c:275 +#: builtin/tag.c:267 msgid "no tag message?" msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?" -#: builtin/tag.c:281 +#: builtin/tag.c:274 #, c-format msgid "The tag message has been left in %s\n" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" -#: builtin/tag.c:339 +#: builtin/tag.c:383 msgid "list tag names" msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" -#: builtin/tag.c:341 +#: builtin/tag.c:385 msgid "print <n> lines of each tag message" msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" -#: builtin/tag.c:343 +#: builtin/tag.c:387 msgid "delete tags" msgstr "xóa thẻ" -#: builtin/tag.c:344 +#: builtin/tag.c:388 msgid "verify tags" msgstr "thẩm tra thẻ" -#: builtin/tag.c:346 +#: builtin/tag.c:390 msgid "Tag creation options" msgstr "Tùy chọn tạo thẻ" -#: builtin/tag.c:348 +#: builtin/tag.c:392 msgid "annotated tag, needs a message" msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" -#: builtin/tag.c:350 +#: builtin/tag.c:394 msgid "tag message" msgstr "phần chú thích cho thẻ" -#: builtin/tag.c:352 +#: builtin/tag.c:396 +msgid "force edit of tag message" +msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit" + +#: builtin/tag.c:397 msgid "annotated and GPG-signed tag" msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" -#: builtin/tag.c:356 +#: builtin/tag.c:401 msgid "use another key to sign the tag" msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" -#: builtin/tag.c:357 +#: builtin/tag.c:402 msgid "replace the tag if exists" msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước" -#: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368 +#: builtin/tag.c:403 builtin/update-ref.c:369 msgid "create a reflog" msgstr "tạo một reflog" -#: builtin/tag.c:360 +#: builtin/tag.c:405 msgid "Tag listing options" msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" -#: builtin/tag.c:361 +#: builtin/tag.c:406 msgid "show tag list in columns" msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" -#: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363 +#: builtin/tag.c:407 builtin/tag.c:409 msgid "print only tags that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:364 +#: builtin/tag.c:408 builtin/tag.c:410 +msgid "print only tags that don't contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao" + +#: builtin/tag.c:411 msgid "print only tags that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn" -#: builtin/tag.c:365 +#: builtin/tag.c:412 msgid "print only tags that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/tag.c:370 +#: builtin/tag.c:417 msgid "print only tags of the object" msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" -#: builtin/tag.c:399 +#: builtin/tag.c:461 msgid "--column and -n are incompatible" msgstr "--column và -n xung khắc nhau" -#: builtin/tag.c:419 -msgid "-n option is only allowed with -l." -msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l." +#: builtin/tag.c:483 +msgid "-n option is only allowed in list mode" +msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:421 -msgid "--contains option is only allowed with -l." -msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l." +#: builtin/tag.c:485 +msgid "--contains option is only allowed in list mode" +msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:423 -msgid "--points-at option is only allowed with -l." -msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l." +#: builtin/tag.c:487 +msgid "--no-contains option is only allowed in list mode" +msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:425 -msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l" -msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l." +#: builtin/tag.c:489 +msgid "--points-at option is only allowed in list mode" +msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:433 +#: builtin/tag.c:491 +msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode" +msgstr "" +"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" + +#: builtin/tag.c:502 msgid "only one -F or -m option is allowed." msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." -#: builtin/tag.c:452 +#: builtin/tag.c:521 msgid "too many params" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/tag.c:458 +#: builtin/tag.c:527 #, c-format msgid "'%s' is not a valid tag name." msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." -#: builtin/tag.c:463 +#: builtin/tag.c:532 #, c-format msgid "tag '%s' already exists" msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi" -#: builtin/tag.c:491 +#: builtin/tag.c:563 #, c-format msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" -#: builtin/unpack-objects.c:490 +#: builtin/unpack-objects.c:500 msgid "Unpacking objects" msgstr "Đang giải nén các đối tượng" -#: builtin/update-index.c:79 +#: builtin/update-index.c:82 #, c-format msgid "failed to create directory %s" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" -#: builtin/update-index.c:85 -#, c-format -msgid "failed to stat %s" -msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" - -#: builtin/update-index.c:95 +#: builtin/update-index.c:98 #, c-format msgid "failed to create file %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s" -#: builtin/update-index.c:103 +#: builtin/update-index.c:106 #, c-format msgid "failed to delete file %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s" -#: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:212 +#: builtin/update-index.c:113 builtin/update-index.c:219 #, c-format msgid "failed to delete directory %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s" -#: builtin/update-index.c:133 +#: builtin/update-index.c:138 #, c-format msgid "Testing mtime in '%s' " msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”" -#: builtin/update-index.c:145 +#: builtin/update-index.c:152 msgid "directory stat info does not change after adding a new file" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới" -#: builtin/update-index.c:158 +#: builtin/update-index.c:165 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới" -#: builtin/update-index.c:171 +#: builtin/update-index.c:178 msgid "directory stat info changes after updating a file" msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin" -#: builtin/update-index.c:182 +#: builtin/update-index.c:189 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory" msgstr "" "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư " "mục con" -#: builtin/update-index.c:193 +#: builtin/update-index.c:200 msgid "directory stat info does not change after deleting a file" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin" -#: builtin/update-index.c:206 +#: builtin/update-index.c:213 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục" -#: builtin/update-index.c:213 +#: builtin/update-index.c:220 msgid " OK" msgstr " Đồng ý" -#: builtin/update-index.c:575 +#: builtin/update-index.c:588 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" -#: builtin/update-index.c:930 +#: builtin/update-index.c:944 msgid "continue refresh even when index needs update" msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật" -#: builtin/update-index.c:933 +#: builtin/update-index.c:947 msgid "refresh: ignore submodules" msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con" -#: builtin/update-index.c:936 +#: builtin/update-index.c:950 msgid "do not ignore new files" msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo" -#: builtin/update-index.c:938 +#: builtin/update-index.c:952 msgid "let files replace directories and vice-versa" msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”" -#: builtin/update-index.c:940 +#: builtin/update-index.c:954 msgid "notice files missing from worktree" msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:942 +#: builtin/update-index.c:956 msgid "refresh even if index contains unmerged entries" msgstr "" "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/update-index.c:945 +#: builtin/update-index.c:959 msgid "refresh stat information" msgstr "lấy lại thông tin thống kê" -#: builtin/update-index.c:949 +#: builtin/update-index.c:963 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting" msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”" -#: builtin/update-index.c:953 +#: builtin/update-index.c:967 msgid "<mode>,<object>,<path>" msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>" -#: builtin/update-index.c:954 +#: builtin/update-index.c:968 msgid "add the specified entry to the index" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:958 -msgid "(+/-)x" -msgstr "(+/-)x" - -#: builtin/update-index.c:959 -msgid "override the executable bit of the listed files" -msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" - -#: builtin/update-index.c:963 +#: builtin/update-index.c:977 msgid "mark files as \"not changing\"" msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" -#: builtin/update-index.c:966 +#: builtin/update-index.c:980 msgid "clear assumed-unchanged bit" msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)" -#: builtin/update-index.c:969 +#: builtin/update-index.c:983 msgid "mark files as \"index-only\"" msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”" -#: builtin/update-index.c:972 +#: builtin/update-index.c:986 msgid "clear skip-worktree bit" msgstr "xóa bít skip-worktree" -#: builtin/update-index.c:975 +#: builtin/update-index.c:989 msgid "add to index only; do not add content to object database" msgstr "" "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" -#: builtin/update-index.c:977 +#: builtin/update-index.c:991 msgid "remove named paths even if present in worktree" msgstr "" "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục " "làm việc" -#: builtin/update-index.c:979 +#: builtin/update-index.c:993 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes" msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null" -#: builtin/update-index.c:981 +#: builtin/update-index.c:995 msgid "read list of paths to be updated from standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/update-index.c:985 +#: builtin/update-index.c:999 msgid "add entries from standard input to the index" msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:989 +#: builtin/update-index.c:1003 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê" -#: builtin/update-index.c:993 +#: builtin/update-index.c:1007 msgid "only update entries that differ from HEAD" msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD" -#: builtin/update-index.c:997 +#: builtin/update-index.c:1011 msgid "ignore files missing from worktree" msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:1000 +#: builtin/update-index.c:1014 msgid "report actions to standard output" msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn" -#: builtin/update-index.c:1002 +#: builtin/update-index.c:1016 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" -#: builtin/update-index.c:1006 +#: builtin/update-index.c:1020 msgid "write index in this format" msgstr "ghi mục lục ở định dạng này" -#: builtin/update-index.c:1008 +#: builtin/update-index.c:1022 msgid "enable or disable split index" msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:1010 +#: builtin/update-index.c:1024 msgid "enable/disable untracked cache" msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết" -#: builtin/update-index.c:1012 +#: builtin/update-index.c:1026 msgid "test if the filesystem supports untracked cache" msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không" -#: builtin/update-index.c:1014 +#: builtin/update-index.c:1028 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem" msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1134 +#: builtin/update-index.c:1030 +msgid "write out the index even if is not flagged as changed" +msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi" + +#: builtin/update-index.c:1032 +msgid "enable or disable file system monitor" +msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin" + +#: builtin/update-index.c:1034 +msgid "mark files as fsmonitor valid" +msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor" + +#: builtin/update-index.c:1037 +msgid "clear fsmonitor valid bit" +msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor" + +#: builtin/update-index.c:1136 +msgid "" +"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to " +"enable split index" +msgstr "" +"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " +"muốn bật chia tách mục lục" + +#: builtin/update-index.c:1145 +msgid "" +"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to " +"disable split index" +msgstr "" +"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " +"muốn tắt chia tách mục lục" + +#: builtin/update-index.c:1156 +msgid "" +"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want " +"to disable the untracked cache" +msgstr "" +"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực " +"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi" + +#: builtin/update-index.c:1160 msgid "Untracked cache disabled" msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt" -#: builtin/update-index.c:1146 +#: builtin/update-index.c:1168 +msgid "" +"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want " +"to enable the untracked cache" +msgstr "" +"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " +"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi" + +#: builtin/update-index.c:1172 #, c-format msgid "Untracked cache enabled for '%s'" msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”" -#: builtin/update-ref.c:9 +#: builtin/update-index.c:1180 +msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor" +msgstr "" +"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ " +"thống tập tin" + +#: builtin/update-index.c:1184 +msgid "fsmonitor enabled" +msgstr "fsmonitor được bật" + +#: builtin/update-index.c:1187 +msgid "" +"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor" +msgstr "" +"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ " +"thống tập tin" + +#: builtin/update-index.c:1191 +msgid "fsmonitor disabled" +msgstr "fsmonitor bị tắt" + +#: builtin/update-ref.c:10 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]" msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]" -#: builtin/update-ref.c:10 +#: builtin/update-ref.c:11 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]" msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]" -#: builtin/update-ref.c:11 +#: builtin/update-ref.c:12 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]" msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]" -#: builtin/update-ref.c:363 +#: builtin/update-ref.c:364 msgid "delete the reference" msgstr "xóa tham chiếu" -#: builtin/update-ref.c:365 +#: builtin/update-ref.c:366 msgid "update <refname> not the one it points to" msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới" -#: builtin/update-ref.c:366 +#: builtin/update-ref.c:367 msgid "stdin has NUL-terminated arguments" msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL" -#: builtin/update-ref.c:367 +#: builtin/update-ref.c:368 msgid "read updates from stdin" msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/update-server-info.c:6 +#: builtin/update-server-info.c:7 msgid "git update-server-info [--force]" msgstr "git update-server-info [--force]" -#: builtin/update-server-info.c:14 +#: builtin/update-server-info.c:15 msgid "update the info files from scratch" msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát" -#: builtin/verify-commit.c:17 +#: builtin/upload-pack.c:11 +msgid "git upload-pack [<options>] <dir>" +msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>" + +#: builtin/upload-pack.c:25 +msgid "exit immediately after initial ref advertisement" +msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu" + +#: builtin/upload-pack.c:27 +msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory" +msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git" + +#: builtin/upload-pack.c:29 +msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity" +msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động" + +#: builtin/verify-commit.c:20 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..." msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…" -#: builtin/verify-commit.c:72 +#: builtin/verify-commit.c:76 msgid "print commit contents" msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao" -#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:35 +#: builtin/verify-commit.c:77 builtin/verify-tag.c:38 msgid "print raw gpg status output" msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô" -#: builtin/verify-pack.c:54 +#: builtin/verify-pack.c:55 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..." msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…" -#: builtin/verify-pack.c:64 +#: builtin/verify-pack.c:65 msgid "verbose" msgstr "chi tiết" -#: builtin/verify-pack.c:66 +#: builtin/verify-pack.c:67 msgid "show statistics only" msgstr "chỉ hiển thị thống kê" -#: builtin/verify-tag.c:17 -msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..." -msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…" +#: builtin/verify-tag.c:19 +msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..." +msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…" -#: builtin/verify-tag.c:34 +#: builtin/verify-tag.c:37 msgid "print tag contents" msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" -#: builtin/worktree.c:15 -msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]" -msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]" +#: builtin/worktree.c:17 +msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]" +msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]" -#: builtin/worktree.c:16 +#: builtin/worktree.c:18 +msgid "git worktree list [<options>]" +msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]" + +#: builtin/worktree.c:19 +msgid "git worktree lock [<options>] <path>" +msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>" + +#: builtin/worktree.c:20 +msgid "git worktree move <worktree> <new-path>" +msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>" + +#: builtin/worktree.c:21 msgid "git worktree prune [<options>]" msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/worktree.c:17 -msgid "git worktree list [<options>]" -msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]" +#: builtin/worktree.c:22 +msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>" +msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>" + +#: builtin/worktree.c:23 +msgid "git worktree unlock <path>" +msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>" -#: builtin/worktree.c:40 +#: builtin/worktree.c:59 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ" -#: builtin/worktree.c:46 +#: builtin/worktree.c:65 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir" -#: builtin/worktree.c:51 +#: builtin/worktree.c:70 builtin/worktree.c:79 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)" -#: builtin/worktree.c:62 +#: builtin/worktree.c:89 +#, c-format +msgid "" +"Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read " +"%<PRIuMAX>)" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)" + +#: builtin/worktree.c:97 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ" -#: builtin/worktree.c:78 +#: builtin/worktree.c:106 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" -#: builtin/worktree.c:113 -#, c-format -msgid "failed to remove '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”" +#: builtin/worktree.c:153 +msgid "report pruned working trees" +msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune" + +#: builtin/worktree.c:155 +msgid "expire working trees older than <time>" +msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" -#: builtin/worktree.c:202 +#: builtin/worktree.c:230 #, c-format msgid "'%s' already exists" msgstr "“%s” đã có từ trước rồi" -#: builtin/worktree.c:234 +#: builtin/worktree.c:261 #, c-format msgid "could not create directory of '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" -#: builtin/worktree.c:270 +#: builtin/worktree.c:380 builtin/worktree.c:386 +#, c-format +msgid "Preparing worktree (new branch '%s')" +msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)" + +#: builtin/worktree.c:382 +#, c-format +msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)" +msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)" + +#: builtin/worktree.c:391 #, c-format -msgid "Preparing %s (identifier %s)" -msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)" +msgid "Preparing worktree (checking out '%s')" +msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)" -#: builtin/worktree.c:322 +#: builtin/worktree.c:397 +#, c-format +msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)" +msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)" + +#: builtin/worktree.c:438 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác" -#: builtin/worktree.c:324 +#: builtin/worktree.c:441 msgid "create a new branch" msgstr "tạo nhánh mới" -#: builtin/worktree.c:326 +#: builtin/worktree.c:443 msgid "create or reset a branch" msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh" -#: builtin/worktree.c:327 -msgid "detach HEAD at named commit" -msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" - -#: builtin/worktree.c:328 +#: builtin/worktree.c:445 msgid "populate the new working tree" msgstr "di chuyển cây làm việc mới" -#: builtin/worktree.c:336 +#: builtin/worktree.c:446 +msgid "keep the new working tree locked" +msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa" + +#: builtin/worktree.c:449 +msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))" +msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))" + +#: builtin/worktree.c:452 +msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch" +msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ" + +#: builtin/worktree.c:460 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" -#: builtin/write-tree.c:13 +#: builtin/worktree.c:521 +msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created" +msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo" + +#: builtin/worktree.c:621 +msgid "reason for locking" +msgstr "lý do khóa" + +#: builtin/worktree.c:633 builtin/worktree.c:666 builtin/worktree.c:720 +#: builtin/worktree.c:860 +#, c-format +msgid "'%s' is not a working tree" +msgstr "%s không phải là cây làm việc" + +#: builtin/worktree.c:635 builtin/worktree.c:668 +msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked" +msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được" + +#: builtin/worktree.c:640 +#, c-format +msgid "'%s' is already locked, reason: %s" +msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s" + +#: builtin/worktree.c:642 +#, c-format +msgid "'%s' is already locked" +msgstr "“%s” đã được khóa rồi" + +#: builtin/worktree.c:670 +#, c-format +msgid "'%s' is not locked" +msgstr "“%s” chưa bị khóa" + +#: builtin/worktree.c:695 +msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed" +msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ" + +#: builtin/worktree.c:722 builtin/worktree.c:862 +#, c-format +msgid "'%s' is a main working tree" +msgstr "“%s” là cây làm việc chính" + +#: builtin/worktree.c:727 +#, c-format +msgid "could not figure out destination name from '%s'" +msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”" + +#: builtin/worktree.c:733 +#, c-format +msgid "target '%s' already exists" +msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi" + +#: builtin/worktree.c:740 +#, c-format +msgid "cannot move a locked working tree, lock reason: %s" +msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s" + +#: builtin/worktree.c:742 +msgid "cannot move a locked working tree" +msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa" + +#: builtin/worktree.c:745 +#, c-format +msgid "validation failed, cannot move working tree: %s" +msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s" + +#: builtin/worktree.c:750 +#, c-format +msgid "failed to move '%s' to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”" + +#: builtin/worktree.c:798 +#, c-format +msgid "failed to run 'git status' on '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”" + +#: builtin/worktree.c:802 +#, c-format +msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it" +msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó" + +#: builtin/worktree.c:807 +#, c-format +msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d" +msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d" + +#: builtin/worktree.c:818 builtin/worktree.c:832 +#, c-format +msgid "failed to delete '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" + +#: builtin/worktree.c:844 +msgid "force removing even if the worktree is dirty" +msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn" + +#: builtin/worktree.c:866 +#, c-format +msgid "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s" +msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s" + +#: builtin/worktree.c:868 +msgid "cannot remove a locked working tree" +msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa" + +#: builtin/worktree.c:871 +#, c-format +msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s" +msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s" + +#: builtin/write-tree.c:14 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]" msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]" -#: builtin/write-tree.c:26 +#: builtin/write-tree.c:27 msgid "<prefix>/" msgstr "<tiền tố>/" -#: builtin/write-tree.c:27 +#: builtin/write-tree.c:28 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>" msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" @@ -11808,11 +17115,42 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" msgid "only useful for debugging" msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" +#: credential-cache--daemon.c:222 +#, c-format +msgid "" +"The permissions on your socket directory are too loose; other\n" +"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n" +"\n" +"\tchmod 0700 %s" +msgstr "" +"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n" +"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n" +"\n" +"\tchmod 0700 %s" + #: credential-cache--daemon.c:271 msgid "print debugging messages to stderr" msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" -#: git.c:14 +#: git.c:27 +msgid "" +"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n" +" [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n" +" [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--" +"bare]\n" +" [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n" +" <command> [<args>]" +msgstr "" +"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n" +" [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-" +"path]\n" +" [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--" +"bare]\n" +" [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--" +"namespace=<tên>]\n" +" <lệnh> [<các tham số>]" + +#: git.c:34 msgid "" "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n" "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n" @@ -11822,166 +17160,788 @@ msgstr "" "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n" "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể." -#: http.c:322 +#: git.c:173 +#, c-format +msgid "no directory given for --git-dir\n" +msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n" + +#: git.c:187 +#, c-format +msgid "no namespace given for --namespace\n" +msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n" + +#: git.c:201 +#, c-format +msgid "no directory given for --work-tree\n" +msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n" + +#: git.c:215 +#, c-format +msgid "no prefix given for --super-prefix\n" +msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n" + +#: git.c:237 +#, c-format +msgid "-c expects a configuration string\n" +msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n" + +#: git.c:275 +#, c-format +msgid "no directory given for -C\n" +msgstr "" +"chưa đưa ra thư mục cho -C\n" +"\n" + +#: git.c:300 +#, c-format +msgid "unknown option: %s\n" +msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n" + +#: git.c:770 +#, c-format +msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n" +msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n" + +#: git.c:782 +#, c-format +msgid "failed to run command '%s': %s\n" +msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n" + +#: http.c:348 +#, c-format +msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d" +msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d" + +#: http.c:369 +msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0" +msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0" + +#: http.c:378 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0" msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" -#: common-cmds.h:9 -msgid "start a working area (see also: git help tutorial)" -msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)" +#: http.c:1854 +#, c-format +msgid "" +"unable to update url base from redirection:\n" +" asked for: %s\n" +" redirect: %s" +msgstr "" +"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n" +" hỏi cho: %s\n" +" chuyển hướng: %s" -#: common-cmds.h:10 -msgid "work on the current change (see also: git help everyday)" -msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)" +#: remote-curl.c:401 +#, c-format +msgid "redirecting to %s" +msgstr "chuyển hướng đến %s" -#: common-cmds.h:11 -msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)" -msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)" +#: list-objects-filter-options.h:59 +msgid "args" +msgstr "các_tham_số" -#: common-cmds.h:12 -msgid "grow, mark and tweak your common history" -msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn" +#: list-objects-filter-options.h:60 +msgid "object filtering" +msgstr "lọc đối tượng" -#: common-cmds.h:13 -msgid "collaborate (see also: git help workflows)" -msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)" +#: parse-options.h:157 +msgid "expiry-date" +msgstr "ngày hết hạn" + +#: parse-options.h:172 +msgid "no-op (backward compatibility)" +msgstr "no-op (tương thích ngược)" + +#: parse-options.h:251 +msgid "be more verbose" +msgstr "chi tiết hơn nữa" -#: common-cmds.h:17 +#: parse-options.h:253 +msgid "be more quiet" +msgstr "im lặng hơn nữa" + +#: parse-options.h:259 +msgid "use <n> digits to display SHA-1s" +msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" + +#: command-list.h:50 msgid "Add file contents to the index" msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục" -#: common-cmds.h:18 +#: command-list.h:51 +msgid "Apply a series of patches from a mailbox" +msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox" + +#: command-list.h:52 +msgid "Annotate file lines with commit information" +msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao" + +#: command-list.h:53 +msgid "Apply a patch to files and/or to the index" +msgstr "" +"Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục" + +#: command-list.h:54 +msgid "Import an Arch repository into Git" +msgstr "Nhập một kho Arch vào một kho Git" + +#: command-list.h:55 +msgid "Create an archive of files from a named tree" +msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên" + +#: command-list.h:56 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug" msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi" -#: common-cmds.h:19 +#: command-list.h:57 +msgid "Show what revision and author last modified each line of a file" +msgstr "" +"Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập " +"tin" + +#: command-list.h:58 msgid "List, create, or delete branches" msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh" -#: common-cmds.h:20 +#: command-list.h:59 +msgid "Move objects and refs by archive" +msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu" + +#: command-list.h:60 +msgid "Provide content or type and size information for repository objects" +msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho" + +#: command-list.h:61 +msgid "Display gitattributes information" +msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes" + +#: command-list.h:62 +msgid "Debug gitignore / exclude files" +msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude" + +#: command-list.h:63 +msgid "Show canonical names and email addresses of contacts" +msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa" + +#: command-list.h:64 msgid "Switch branches or restore working tree files" msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc" -#: common-cmds.h:21 +#: command-list.h:65 +msgid "Copy files from the index to the working tree" +msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc" + +#: command-list.h:66 +msgid "Ensures that a reference name is well formed" +msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt" + +#: command-list.h:67 +msgid "Find commits yet to be applied to upstream" +msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn" + +#: command-list.h:68 +msgid "Apply the changes introduced by some existing commits" +msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có" + +#: command-list.h:69 +msgid "Graphical alternative to git-commit" +msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit" + +#: command-list.h:70 +msgid "Remove untracked files from the working tree" +msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc" + +#: command-list.h:71 msgid "Clone a repository into a new directory" msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới" -#: common-cmds.h:22 +#: command-list.h:72 +msgid "Display data in columns" +msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột" + +#: command-list.h:73 msgid "Record changes to the repository" msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa" -#: common-cmds.h:23 +#: command-list.h:74 +msgid "Write and verify Git commit graph files" +msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lền chuyển giao git" + +#: command-list.h:75 +msgid "Create a new commit object" +msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao" + +#: command-list.h:76 +msgid "Get and set repository or global options" +msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục" + +#: command-list.h:77 +msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption" +msgstr "" +"Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng" + +#: command-list.h:78 +msgid "Retrieve and store user credentials" +msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng" + +#: command-list.h:79 +msgid "Helper to temporarily store passwords in memory" +msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ" + +#: command-list.h:80 +msgid "Helper to store credentials on disk" +msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa" + +#: command-list.h:81 +msgid "Export a single commit to a CVS checkout" +msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS" + +#: command-list.h:82 +msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate" +msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét" + +#: command-list.h:83 +msgid "A CVS server emulator for Git" +msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git" + +#: command-list.h:84 +msgid "A really simple server for Git repositories" +msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git" + +#: command-list.h:85 +msgid "Give an object a human readable name based on an available ref" +msgstr "" +"Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một " +"tham chiếu sẵn có" + +#: command-list.h:86 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc" msgstr "" "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây " "làm việc, v.v.." -#: common-cmds.h:24 +#: command-list.h:87 +msgid "Compares files in the working tree and the index" +msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục" + +#: command-list.h:88 +msgid "Compare a tree to the working tree or index" +msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục" + +#: command-list.h:89 +msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects" +msgstr "" +"So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây" + +#: command-list.h:90 +msgid "Show changes using common diff tools" +msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung" + +#: command-list.h:91 +msgid "Git data exporter" +msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git" + +#: command-list.h:92 +msgid "Backend for fast Git data importers" +msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git" + +#: command-list.h:93 msgid "Download objects and refs from another repository" msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác" -#: common-cmds.h:25 +#: command-list.h:94 +msgid "Receive missing objects from another repository" +msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác" + +#: command-list.h:95 +msgid "Rewrite branches" +msgstr "Những nhánh ghi lại" + +#: command-list.h:96 +msgid "Produce a merge commit message" +msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn" + +#: command-list.h:97 +msgid "Output information on each ref" +msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu" + +#: command-list.h:98 +msgid "Prepare patches for e-mail submission" +msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử" + +#: command-list.h:99 +msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database" +msgstr "" +"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ " +"liệu" + +#: command-list.h:100 +msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository" +msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ" + +#: command-list.h:101 +msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive" +msgstr "" +"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive" + +#: command-list.h:102 msgid "Print lines matching a pattern" msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu" -#: common-cmds.h:26 +#: command-list.h:103 +msgid "A portable graphical interface to Git" +msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git" + +#: command-list.h:104 +msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file" +msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin" + +#: command-list.h:105 +msgid "Display help information about Git" +msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git" + +#: command-list.h:106 +msgid "Server side implementation of Git over HTTP" +msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP" + +#: command-list.h:107 +msgid "Download from a remote Git repository via HTTP" +msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP" + +#: command-list.h:108 +msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository" +msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác" + +#: command-list.h:109 +msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder" +msgstr "" +"Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP" + +#: command-list.h:110 +msgid "Build pack index file for an existing packed archive" +msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có" + +#: command-list.h:111 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one" msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước" -#: common-cmds.h:27 +#: command-list.h:112 +msgid "Instantly browse your working repository in gitweb" +msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb" + +#: command-list.h:113 +msgid "add or parse structured information in commit messages" +msgstr "thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao" + +#: command-list.h:114 +msgid "The Git repository browser" +msgstr "Bộ duyện kho Git" + +#: command-list.h:115 msgid "Show commit logs" msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao" -#: common-cmds.h:28 +#: command-list.h:116 +msgid "Show information about files in the index and the working tree" +msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc" + +#: command-list.h:117 +msgid "List references in a remote repository" +msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng" + +#: command-list.h:118 +msgid "List the contents of a tree object" +msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây" + +#: command-list.h:119 +msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message" +msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn" + +#: command-list.h:120 +msgid "Simple UNIX mbox splitter program" +msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản" + +#: command-list.h:121 msgid "Join two or more development histories together" msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển" -#: common-cmds.h:29 +#: command-list.h:122 +msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge" +msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn" + +#: command-list.h:123 +msgid "Run a three-way file merge" +msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”" + +#: command-list.h:124 +msgid "Run a merge for files needing merging" +msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn" + +#: command-list.h:125 +msgid "The standard helper program to use with git-merge-index" +msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index" + +#: command-list.h:126 +msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts" +msgstr "" +"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa " +"trộn" + +#: command-list.h:127 +msgid "Show three-way merge without touching index" +msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục" + +#: command-list.h:128 +msgid "Creates a tag object" +msgstr "Tạo một đối tượng thẻ" + +#: command-list.h:129 +msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text" +msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree" + +#: command-list.h:130 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink" msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm" -#: common-cmds.h:30 +#: command-list.h:131 +msgid "Find symbolic names for given revs" +msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho" + +#: command-list.h:132 +msgid "Add or inspect object notes" +msgstr "thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú" + +#: command-list.h:133 +msgid "Import from and submit to Perforce repositories" +msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết" + +#: command-list.h:134 +msgid "Create a packed archive of objects" +msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối" + +#: command-list.h:135 +msgid "Find redundant pack files" +msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa" + +#: command-list.h:136 +msgid "Pack heads and tags for efficient repository access" +msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn" + +#: command-list.h:137 +msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters" +msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng" + +#: command-list.h:138 +msgid "Compute unique ID for a patch" +msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá" + +#: command-list.h:139 +msgid "Prune all unreachable objects from the object database" +msgstr "" +"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng" + +#: command-list.h:140 +msgid "Remove extra objects that are already in pack files" +msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói" + +#: command-list.h:141 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch" msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ" -#: common-cmds.h:31 +#: command-list.h:142 msgid "Update remote refs along with associated objects" msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: common-cmds.h:32 +#: command-list.h:143 +msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch" +msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành" + +#: command-list.h:144 +msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)" +msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)" + +#: command-list.h:145 +msgid "Reads tree information into the index" +msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục" + +#: command-list.h:146 msgid "Reapply commits on top of another base tip" msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác" -#: common-cmds.h:33 +#: command-list.h:147 +msgid "Receive what is pushed into the repository" +msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho" + +#: command-list.h:148 +msgid "Manage reflog information" +msgstr "Quản lý thông tin reflog" + +#: command-list.h:149 +msgid "Manage set of tracked repositories" +msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi" + +#: command-list.h:150 +msgid "Pack unpacked objects in a repository" +msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa" + +#: command-list.h:151 +msgid "Create, list, delete refs to replace objects" +msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng" + +#: command-list.h:152 +msgid "Generates a summary of pending changes" +msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo" + +#: command-list.h:153 +msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges" +msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột" + +#: command-list.h:154 msgid "Reset current HEAD to the specified state" msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho" -#: common-cmds.h:34 +#: command-list.h:155 +msgid "Revert some existing commits" +msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có" + +#: command-list.h:156 +msgid "Lists commit objects in reverse chronological order" +msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược" + +#: command-list.h:157 +msgid "Pick out and massage parameters" +msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số" + +#: command-list.h:158 msgid "Remove files from the working tree and from the index" msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục" -#: common-cmds.h:35 +#: command-list.h:159 +msgid "Send a collection of patches as emails" +msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử" + +#: command-list.h:160 +msgid "Push objects over Git protocol to another repository" +msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác" + +#: command-list.h:161 +msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access" +msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git" + +#: command-list.h:162 +msgid "Summarize 'git log' output" +msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt" + +#: command-list.h:163 msgid "Show various types of objects" msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng" -#: common-cmds.h:36 +#: command-list.h:164 +msgid "Show branches and their commits" +msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng" + +#: command-list.h:165 +msgid "Show packed archive index" +msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói" + +#: command-list.h:166 +msgid "List references in a local repository" +msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ" + +#: command-list.h:167 +msgid "Git's i18n setup code for shell scripts" +msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ" + +#: command-list.h:168 +msgid "Common Git shell script setup code" +msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung" + +#: command-list.h:169 +msgid "Stash the changes in a dirty working directory away" +msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn" + +#: command-list.h:170 +msgid "Add file contents to the staging area" +msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng" + +#: command-list.h:171 msgid "Show the working tree status" msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc" -#: common-cmds.h:37 +#: command-list.h:172 +msgid "Remove unnecessary whitespace" +msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết" + +#: command-list.h:173 +msgid "Initialize, update or inspect submodules" +msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con" + +#: command-list.h:174 +msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git" +msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git" + +#: command-list.h:175 +msgid "Read, modify and delete symbolic refs" +msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm" + +#: command-list.h:176 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG" msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG" -#: parse-options.h:145 -msgid "expiry-date" -msgstr "ngày hết hạn" +#: command-list.h:177 +msgid "Creates a temporary file with a blob's contents" +msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob" -#: parse-options.h:160 -msgid "no-op (backward compatibility)" -msgstr "no-op (tương thích ngược)" +#: command-list.h:178 +msgid "Unpack objects from a packed archive" +msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói" -#: parse-options.h:237 -msgid "be more verbose" -msgstr "chi tiết hơn nữa" +#: command-list.h:179 +msgid "Register file contents in the working tree to the index" +msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục" -#: parse-options.h:239 -msgid "be more quiet" -msgstr "im lặng hơn nữa" +#: command-list.h:180 +msgid "Update the object name stored in a ref safely" +msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn" -#: parse-options.h:245 -msgid "use <n> digits to display SHA-1s" -msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" +#: command-list.h:181 +msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers" +msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb" + +#: command-list.h:182 +msgid "Send archive back to git-archive" +msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive" + +#: command-list.h:183 +msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack" +msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack" + +#: command-list.h:184 +msgid "Show a Git logical variable" +msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý" + +#: command-list.h:185 +msgid "Check the GPG signature of commits" +msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG" + +#: command-list.h:186 +msgid "Validate packed Git archive files" +msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói" + +#: command-list.h:187 +msgid "Check the GPG signature of tags" +msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ" + +#: command-list.h:188 +msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)" +msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)" + +#: command-list.h:189 +msgid "Show logs with difference each commit introduces" +msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra" + +#: command-list.h:190 +msgid "Manage multiple working trees" +msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc" + +#: command-list.h:191 +msgid "Create a tree object from the current index" +msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại" + +#: command-list.h:192 +msgid "Defining attributes per path" +msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" + +#: command-list.h:193 +msgid "Git command-line interface and conventions" +msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước" + +#: command-list.h:194 +msgid "A Git core tutorial for developers" +msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển" + +#: command-list.h:195 +msgid "Git for CVS users" +msgstr "Git dành cho những người dùng CVS" + +#: command-list.h:196 +msgid "Tweaking diff output" +msgstr "Chỉnh kết xuất diff" + +#: command-list.h:197 +msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git" +msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày" + +#: command-list.h:198 +msgid "A Git Glossary" +msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" + +#: command-list.h:199 +msgid "Hooks used by Git" +msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git" + +#: command-list.h:200 +msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" +msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" + +#: command-list.h:201 +msgid "Defining submodule properties" +msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" + +#: command-list.h:202 +msgid "Git namespaces" +msgstr "không gian tên Git" + +#: command-list.h:203 +msgid "Git Repository Layout" +msgstr "Bố cục kho Git" + +#: command-list.h:204 +msgid "Specifying revisions and ranges for Git" +msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" + +#: command-list.h:205 +msgid "A tutorial introduction to Git: part two" +msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai" + +#: command-list.h:206 +msgid "A tutorial introduction to Git" +msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git" + +#: command-list.h:207 +msgid "An overview of recommended workflows with Git" +msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git." #: rerere.h:40 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible" msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được" -#: git-bisect.sh:55 +#: git-bisect.sh:54 msgid "You need to start by \"git bisect start\"" msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"" #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-bisect.sh:61 +#: git-bisect.sh:60 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " -#: git-bisect.sh:122 +#: git-bisect.sh:121 #, sh-format msgid "unrecognised option: '$arg'" msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”" -#: git-bisect.sh:126 +#: git-bisect.sh:125 #, sh-format msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision" msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" -#: git-bisect.sh:155 +#: git-bisect.sh:154 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD" msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD" -#: git-bisect.sh:168 +#: git-bisect.sh:167 #, sh-format msgid "" "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'." @@ -11989,39 +17949,40 @@ msgstr "" "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>" "\"." -#: git-bisect.sh:178 +#: git-bisect.sh:177 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" -#: git-bisect.sh:182 +#: git-bisect.sh:181 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref" msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ" -#: git-bisect.sh:234 +#: git-bisect.sh:233 #, sh-format msgid "Bad bisect_write argument: $state" msgstr "Đối số bisect_write sai: $state" -#: git-bisect.sh:263 +#: git-bisect.sh:246 #, sh-format msgid "Bad rev input: $arg" msgstr "Đầu vào rev sai: $arg" -#: git-bisect.sh:278 -msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument." -msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số." +#: git-bisect.sh:265 +#, sh-format +msgid "Bad rev input: $bisected_head" +msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head" -#: git-bisect.sh:290 +#: git-bisect.sh:274 #, sh-format msgid "Bad rev input: $rev" msgstr "Đầu vào rev sai: $rev" -#: git-bisect.sh:299 +#: git-bisect.sh:283 #, sh-format msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument." msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số." -#: git-bisect.sh:322 +#: git-bisect.sh:306 #, sh-format msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit." msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD." @@ -12029,11 +17990,11 @@ msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyể #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-bisect.sh:328 +#: git-bisect.sh:312 msgid "Are you sure [Y/n]? " msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " -#: git-bisect.sh:340 +#: git-bisect.sh:324 #, sh-format msgid "" "You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n" @@ -12043,7 +18004,7 @@ msgstr "" "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho " "cái đó.)" -#: git-bisect.sh:343 +#: git-bisect.sh:327 #, sh-format msgid "" "You need to start by \"git bisect start\".\n" @@ -12056,16 +18017,16 @@ msgstr "" "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho " "chúng.)" -#: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546 +#: git-bisect.sh:398 git-bisect.sh:512 msgid "We are not bisecting." msgstr "Chúng tôi không bisect." -#: git-bisect.sh:421 +#: git-bisect.sh:405 #, sh-format msgid "'$invalid' is not a valid commit" msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ" -#: git-bisect.sh:430 +#: git-bisect.sh:414 #, sh-format msgid "" "Could not check out original HEAD '$branch'.\n" @@ -12074,25 +18035,29 @@ msgstr "" "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n" "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”." -#: git-bisect.sh:458 +#: git-bisect.sh:422 msgid "No logfile given" msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" -#: git-bisect.sh:459 +#: git-bisect.sh:423 #, sh-format msgid "cannot read $file for replaying" msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại" -#: git-bisect.sh:480 +#: git-bisect.sh:444 msgid "?? what are you talking about?" msgstr "?? bạn đang nói gì thế?" -#: git-bisect.sh:492 +#: git-bisect.sh:453 +msgid "bisect run failed: no command provided." +msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh." + +#: git-bisect.sh:458 #, sh-format msgid "running $command" msgstr "đang chạy lệnh $command" -#: git-bisect.sh:499 +#: git-bisect.sh:465 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" @@ -12101,11 +18066,11 @@ msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128" -#: git-bisect.sh:525 +#: git-bisect.sh:491 msgid "bisect run cannot continue any more" msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" -#: git-bisect.sh:531 +#: git-bisect.sh:497 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" @@ -12114,39 +18079,20 @@ msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res" -#: git-bisect.sh:538 +#: git-bisect.sh:504 msgid "bisect run success" msgstr "bisect chạy thành công" -#: git-bisect.sh:565 -msgid "please use two different terms" -msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" - -#: git-bisect.sh:575 -#, sh-format -msgid "'$term' is not a valid term" -msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ" - -#: git-bisect.sh:578 -#, sh-format -msgid "can't use the builtin command '$term' as a term" -msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ" - -#: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593 -#, sh-format -msgid "can't change the meaning of term '$term'" -msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”" - -#: git-bisect.sh:606 +#: git-bisect.sh:533 #, sh-format msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect." msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD." -#: git-bisect.sh:636 +#: git-bisect.sh:567 msgid "no terms defined" msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào" -#: git-bisect.sh:653 +#: git-bisect.sh:584 #, sh-format msgid "" "invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n" @@ -12155,64 +18101,99 @@ msgstr "" "tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n" "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." -#: git-rebase.sh:57 +#: git-merge-octopus.sh:46 msgid "" -"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n" -"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n" -"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort" -"\"." +"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by " +"merge" msgstr "" -"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n" -"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip" -"\".\n" -"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git " -"rebase --abort\"." +"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi " +"lệnh hòa trộn" + +#: git-merge-octopus.sh:61 +msgid "Automated merge did not work." +msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc." + +#: git-merge-octopus.sh:62 +msgid "Should not be doing an octopus." +msgstr "Không thể thực hiện một octopus." -#: git-rebase.sh:168 +#: git-merge-octopus.sh:73 +#, sh-format +msgid "Unable to find common commit with $pretty_name" +msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name" + +#: git-merge-octopus.sh:77 +#, sh-format +msgid "Already up to date with $pretty_name" +msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi" + +#: git-merge-octopus.sh:89 +#, sh-format +msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name" +msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name" + +#: git-merge-octopus.sh:97 +#, sh-format +msgid "Trying simple merge with $pretty_name" +msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name" + +#: git-merge-octopus.sh:102 +msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge." +msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động." + +#: git-rebase.sh:61 +msgid "" +"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n" +"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n" +"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n" +"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --" +"abort\"." +msgstr "" +"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n" +"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git " +"rebase --continue\".\n" +"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n" +"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase " +"--abort\"." + +#: git-rebase.sh:173 git-rebase.sh:454 +#, sh-format +msgid "Could not move back to $head_name" +msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" + +#: git-rebase.sh:184 msgid "Applied autostash." msgstr "Đã áp dụng autostash." -#: git-rebase.sh:171 +#: git-rebase.sh:187 #, sh-format msgid "Cannot store $stash_sha1" msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" -#: git-rebase.sh:172 -msgid "" -"Applying autostash resulted in conflicts.\n" -"Your changes are safe in the stash.\n" -"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n" -msgstr "" -"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n" -"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n" -"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " -"nào.\n" - -#: git-rebase.sh:211 +#: git-rebase.sh:236 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." -#: git-rebase.sh:216 -msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase." +#: git-rebase.sh:241 +msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase." msgstr "" -"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh " -"rebase." +"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase." -#: git-rebase.sh:357 +#: git-rebase.sh:415 msgid "No rebase in progress?" msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" -#: git-rebase.sh:368 +#: git-rebase.sh:426 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." msgstr "" "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " "sử) tương tác." -#: git-rebase.sh:375 +#: git-rebase.sh:433 msgid "Cannot read HEAD" msgstr "Không thể đọc HEAD" -#: git-rebase.sh:378 +#: git-rebase.sh:436 msgid "" "You must edit all merge conflicts and then\n" "mark them as resolved using git add" @@ -12220,12 +18201,7 @@ msgstr "" "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" -#: git-rebase.sh:396 -#, sh-format -msgid "Could not move back to $head_name" -msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" - -#: git-rebase.sh:415 +#: git-rebase.sh:480 #, sh-format msgid "" "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n" @@ -12246,227 +18222,266 @@ msgstr "" "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" "có một số thứ quý giá ở đây." -#: git-rebase.sh:466 +#: git-rebase.sh:545 +msgid "error: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'" +msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”" + +#: git-rebase.sh:556 +msgid "error: cannot combine '--preserve_merges' with '--rebase-merges'" +msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--preserve_merges” với “--rebase-merges”" + +#: git-rebase.sh:562 +msgid "error: cannot combine '--rebase_merges' with '--strategy-option'" +msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--rebase_merges” với “--strategy-option”" + +#: git-rebase.sh:564 +msgid "error: cannot combine '--rebase_merges' with '--strategy'" +msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--rebase_merges” với “--strategy”" + +#: git-rebase.sh:590 #, sh-format -msgid "invalid upstream $upstream_name" -msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name" +msgid "invalid upstream '$upstream_name'" +msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”" -#: git-rebase.sh:490 +#: git-rebase.sh:614 #, sh-format msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn" -#: git-rebase.sh:493 git-rebase.sh:497 +#: git-rebase.sh:617 git-rebase.sh:621 #, sh-format msgid "$onto_name: there is no merge base" msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào" -#: git-rebase.sh:502 +#: git-rebase.sh:626 #, sh-format msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name" msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name" -#: git-rebase.sh:525 +#: git-rebase.sh:652 #, sh-format -msgid "fatal: no such branch: $branch_name" -msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name" +msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'" +msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”" -#: git-rebase.sh:558 +#: git-rebase.sh:685 msgid "Cannot autostash" msgstr "Không thể autostash" -#: git-rebase.sh:563 +#: git-rebase.sh:690 #, sh-format msgid "Created autostash: $stash_abbrev" msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev" -#: git-rebase.sh:567 +#: git-rebase.sh:694 msgid "Please commit or stash them." msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: git-rebase.sh:587 +#: git-rebase.sh:717 +#, sh-format +msgid "HEAD is up to date." +msgstr "HEAD đã cập nhật." + +#: git-rebase.sh:719 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi." -#: git-rebase.sh:591 +#: git-rebase.sh:727 +#, sh-format +msgid "HEAD is up to date, rebase forced." +msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase." + +#: git-rebase.sh:729 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc." -#: git-rebase.sh:602 +#: git-rebase.sh:741 #, sh-format msgid "Changes from $mb to $onto:" msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:" -#: git-rebase.sh:611 +#: git-rebase.sh:750 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…" -#: git-rebase.sh:621 +#: git-rebase.sh:760 #, sh-format msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name." -#: git-stash.sh:51 +#: git-stash.sh:61 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented" msgstr "" "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)" -#: git-stash.sh:74 +#: git-stash.sh:108 msgid "You do not have the initial commit yet" msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo" -#: git-stash.sh:89 +#: git-stash.sh:123 msgid "Cannot save the current index state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành" -#: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137 +#: git-stash.sh:138 +msgid "Cannot save the untracked files" +msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi" + +#: git-stash.sh:158 git-stash.sh:171 msgid "Cannot save the current worktree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành" -#: git-stash.sh:141 +#: git-stash.sh:175 msgid "No changes selected" msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn" -#: git-stash.sh:144 +#: git-stash.sh:178 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)" msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)" -#: git-stash.sh:157 +#: git-stash.sh:191 msgid "Cannot record working tree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" -#: git-stash.sh:189 +#: git-stash.sh:229 #, sh-format msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit" msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit" -#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like -#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the -#. second line correspond to "error: ". So you should line -#. up the second line with however many characters the -#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in -#. English this is: -#. -#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2 -#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah -#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah' -#: git-stash.sh:239 +#: git-stash.sh:281 #, sh-format -msgid "" -"error: unknown option for 'stash save': $option\n" -" To provide a message, use git stash save -- '$option'" -msgstr "" -"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n" -" Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n" -" dùng git stash save -- \"$option\"" +msgid "error: unknown option for 'stash push': $option" +msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option" + +#: git-stash.sh:295 +msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time" +msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc." -#: git-stash.sh:260 +#: git-stash.sh:303 msgid "No local changes to save" msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" -#: git-stash.sh:264 +#: git-stash.sh:308 msgid "Cannot initialize stash" msgstr "Không thể khởi tạo stash" -#: git-stash.sh:268 +#: git-stash.sh:312 msgid "Cannot save the current status" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" -#: git-stash.sh:286 +#: git-stash.sh:313 +#, sh-format +msgid "Saved working directory and index state $stash_msg" +msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg" + +#: git-stash.sh:342 msgid "Cannot remove worktree changes" msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: git-stash.sh:405 +#: git-stash.sh:490 #, sh-format msgid "unknown option: $opt" msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt" -#: git-stash.sh:415 -msgid "No stash found." -msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào." +#: git-stash.sh:503 +msgid "No stash entries found." +msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào." -#: git-stash.sh:422 +#: git-stash.sh:510 #, sh-format msgid "Too many revisions specified: $REV" msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV" -#: git-stash.sh:428 +#: git-stash.sh:525 #, sh-format msgid "$reference is not a valid reference" msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" -#: git-stash.sh:456 +#: git-stash.sh:553 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash-like commit" msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" -#: git-stash.sh:467 +#: git-stash.sh:564 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash reference" msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash" -#: git-stash.sh:475 +#: git-stash.sh:572 msgid "unable to refresh index" msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục" -#: git-stash.sh:479 +#: git-stash.sh:576 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge" msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" -#: git-stash.sh:487 +#: git-stash.sh:584 msgid "Conflicts in index. Try without --index." msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." -#: git-stash.sh:489 +#: git-stash.sh:586 msgid "Could not save index tree" msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" -#: git-stash.sh:523 +#: git-stash.sh:595 +msgid "Could not restore untracked files from stash entry" +msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)" + +#: git-stash.sh:620 msgid "Cannot unstage modified files" msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa" -#: git-stash.sh:538 +#: git-stash.sh:635 msgid "Index was not unstashed." msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." -#: git-stash.sh:561 +#: git-stash.sh:649 +msgid "The stash entry is kept in case you need it again." +msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó." + +#: git-stash.sh:658 #, sh-format msgid "Dropped ${REV} ($s)" msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)" -#: git-stash.sh:562 +#: git-stash.sh:659 #, sh-format msgid "${REV}: Could not drop stash entry" msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" -#: git-stash.sh:570 +#: git-stash.sh:667 msgid "No branch name specified" msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" -#: git-stash.sh:642 +#: git-stash.sh:746 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" -#: git-submodule.sh:219 +#: git-submodule.sh:188 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" msgstr "" "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm " "việc" -#: git-submodule.sh:229 +#: git-submodule.sh:198 #, sh-format msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" msgstr "" "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" -#: git-submodule.sh:246 +#: git-submodule.sh:217 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index" msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" -#: git-submodule.sh:250 +#: git-submodule.sh:220 +#, sh-format +msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule" +msgstr "" +"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-" +"con" + +#: git-submodule.sh:226 #, sh-format msgid "" "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" @@ -12478,236 +18493,2108 @@ msgstr "" "$sm_path\n" "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." -#: git-submodule.sh:268 +#: git-submodule.sh:249 #, sh-format msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" -#: git-submodule.sh:270 +#: git-submodule.sh:251 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" -#: git-submodule.sh:278 +#: git-submodule.sh:259 #, sh-format msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" msgstr "" "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" -#: git-submodule.sh:280 -#, sh-format -msgid "" -"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from" -msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó" - -#: git-submodule.sh:282 -#, sh-format -msgid "" -"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo" -msgstr "" -"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng" - -#: git-submodule.sh:283 +#: git-submodule.sh:261 #, sh-format msgid "" +"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n" +" $realrepo\n" +"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct " +"repo\n" "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " "option." msgstr "" -"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--" -"name”." +"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n" +" $realrepo\n" +"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n" +"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy " +"chọn “--name”." -#: git-submodule.sh:285 +#: git-submodule.sh:267 #, sh-format msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." msgstr "" "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." -#: git-submodule.sh:297 +#: git-submodule.sh:279 #, sh-format msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:302 +#: git-submodule.sh:284 #, sh-format msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:311 +#: git-submodule.sh:293 #, sh-format msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:355 -#, sh-format -msgid "Entering '$displaypath'" -msgstr "Đang vào “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:375 -#, sh-format -msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status." -msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." - -#: git-submodule.sh:448 -#, sh-format -msgid "pathspec and --all are incompatible" -msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau" - -#: git-submodule.sh:453 -#, sh-format -msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules" -msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con" - -#: git-submodule.sh:470 -#, sh-format -msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory" -msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git" - -#: git-submodule.sh:471 -#, sh-format -msgid "" -"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)" -msgstr "" -"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " -"chúng)" - -#: git-submodule.sh:477 -#, sh-format -msgid "" -"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to " -"discard them" -msgstr "" -"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-" -"f” để loại bỏ chúng đi" - -#: git-submodule.sh:480 -#, sh-format -msgid "Cleared directory '$displaypath'" -msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:481 -#, sh-format -msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'" -msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:484 -#, sh-format -msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'" -msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:493 -#, sh-format -msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" -msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:635 +#: git-submodule.sh:565 #, sh-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:644 +#: git-submodule.sh:575 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:667 +#: git-submodule.sh:580 +#, sh-format +msgid "" +"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path " +"'$sm_path'" +msgstr "" +"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong " +"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" + +#: git-submodule.sh:603 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:680 +#: git-submodule.sh:609 +#, sh-format +msgid "" +"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. " +"Direct fetching of that commit failed." +msgstr "" +"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. " +"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi." + +#: git-submodule.sh:616 #, sh-format msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:681 +#: git-submodule.sh:617 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" -#: git-submodule.sh:685 +#: git-submodule.sh:621 #, sh-format msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:686 +#: git-submodule.sh:622 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" -#: git-submodule.sh:691 +#: git-submodule.sh:627 #, sh-format msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:692 +#: git-submodule.sh:628 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" -#: git-submodule.sh:697 +#: git-submodule.sh:633 #, sh-format msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:698 +#: git-submodule.sh:634 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”" -#: git-submodule.sh:729 +#: git-submodule.sh:665 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:837 +#: git-submodule.sh:761 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" -#: git-submodule.sh:889 +#: git-submodule.sh:813 #, sh-format msgid "unexpected mode $mod_dst" msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" -#: git-submodule.sh:909 +#: git-submodule.sh:833 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" -#: git-submodule.sh:912 +#: git-submodule.sh:836 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" -#: git-submodule.sh:915 +#: git-submodule.sh:839 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr "" " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và " "$sha1_dst" -#: git-submodule.sh:940 -msgid "blob" -msgstr "blob" +#: git-parse-remote.sh:89 +#, sh-format +msgid "See git-${cmd}(1) for details." +msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." -#: git-submodule.sh:1059 +#: git-rebase--interactive.sh:43 +msgid "" +"\n" +"Commands:\n" +"p, pick <commit> = use commit\n" +"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n" +"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n" +"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n" +"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" +"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n" +"d, drop <commit> = remove commit\n" +"l, label <label> = label current HEAD with a name\n" +"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n" +"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n" +". create a merge commit using the original merge commit's\n" +". message (or the oneline, if no original merge commit was\n" +". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n" +"\n" +"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n" +msgstr "" +"\n" +"Các lệnh:\n" +"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n" +"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n" +"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n" +"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế " +"trước\n" +"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký " +"của lần chuyển giao này\n" +"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n" +"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n" +"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n" +"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n" +"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n" +". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n" +". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao " +"hòa\n" +". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển " +"giao.\n" +"\n" +"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " +"đáy.\n" + +#: git-rebase--interactive.sh:64 git-rebase--preserve-merges.sh:173 +msgid "" +"\n" +"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n" +msgstr "" +"\n" +"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " +"chuyển giao.\n" + +#: git-rebase--interactive.sh:68 git-rebase--preserve-merges.sh:177 +msgid "" +"\n" +"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n" +msgstr "" +"\n" +"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n" + +#: git-rebase--interactive.sh:108 git-rebase--preserve-merges.sh:724 +msgid "could not detach HEAD" +msgstr "không thể tách rời HEAD" + +#: git-rebase--interactive.sh:147 git-rebase--preserve-merges.sh:816 +msgid "" +"\n" +"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n" +"To continue rebase after editing, run:\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n" +"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" + +#: git-rebase--interactive.sh:155 git-rebase--interactive.sh:241 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:824 git-rebase--preserve-merges.sh:910 +msgid "Could not execute editor" +msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn" + +#: git-rebase--interactive.sh:176 git-rebase--preserve-merges.sh:845 #, sh-format -msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" -msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" +msgid "Could not checkout $switch_to" +msgstr "Không thể checkout $switch_to" -#: git-submodule.sh:1123 +#: git-rebase--interactive.sh:183 git-rebase--preserve-merges.sh:852 +msgid "No HEAD?" +msgstr "Không HEAD?" + +#: git-rebase--interactive.sh:184 git-rebase--preserve-merges.sh:853 #, sh-format -msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'" -msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" +msgid "Could not create temporary $state_dir" +msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir" -#: git-parse-remote.sh:89 +#: git-rebase--interactive.sh:187 git-rebase--preserve-merges.sh:856 +msgid "Could not mark as interactive" +msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác" + +#: git-rebase--interactive.sh:219 git-rebase--preserve-merges.sh:888 #, sh-format -msgid "See git-${cmd}(1) for details." -msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." +msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)" +msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)" +msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)" + +#: git-rebase--interactive.sh:224 +msgid "" +"\n" +"\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" +"\n" +"\t" +msgstr "" +"\n" +"\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" +"\n" +"\t" + +#: git-rebase--interactive.sh:231 git-rebase--preserve-merges.sh:900 +msgid "Note that empty commits are commented out" +msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" + +#: git-rebase--interactive.sh:280 +msgid "Could not generate todo list" +msgstr "Không thể tạo danh sách cần làm" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:136 +#, sh-format +msgid "Rebasing ($new_count/$total)" +msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:152 +msgid "" +"\n" +"Commands:\n" +"p, pick <commit> = use commit\n" +"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n" +"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n" +"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n" +"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" +"x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n" +"d, drop <commit> = remove commit\n" +"l, label <label> = label current HEAD with a name\n" +"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n" +"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n" +". create a merge commit using the original merge commit's\n" +". message (or the oneline, if no original merge commit was\n" +". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n" +"\n" +"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n" +msgstr "" +"\n" +"Các lệnh:\n" +"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n" +"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n" +"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n" +"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế " +"trước\n" +"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần " +"chuyển giao này\n" +"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n" +"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n" +"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n" +"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n" +"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n" +". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n" +". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao " +"hòa\n" +". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển " +"giao.\n" +"\n" +"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " +"đáy.\n" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:215 +#, sh-format +msgid "" +"You can amend the commit now, with\n" +"\n" +"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" +"\n" +"Once you are satisfied with your changes, run\n" +"\n" +"\tgit rebase --continue" +msgstr "" +"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n" +"\n" +"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" +"\n" +"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n" +"\n" +"\tgit rebase --continue" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:240 +#, sh-format +msgid "$sha1: not a commit that can be picked" +msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:279 +#, sh-format +msgid "Invalid commit name: $sha1" +msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:309 +msgid "Cannot write current commit's replacement sha1" +msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:360 +#, sh-format +msgid "Fast-forward to $sha1" +msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:362 +#, sh-format +msgid "Cannot fast-forward to $sha1" +msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:371 +#, sh-format +msgid "Cannot move HEAD to $first_parent" +msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:376 +#, sh-format +msgid "Refusing to squash a merge: $sha1" +msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:394 +#, sh-format +msgid "Error redoing merge $sha1" +msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:403 +#, sh-format +msgid "Could not pick $sha1" +msgstr "Không thể lấy ra $sha1" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:412 +#, sh-format +msgid "This is the commit message #${n}:" +msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:417 +#, sh-format +msgid "The commit message #${n} will be skipped:" +msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:428 +#, sh-format +msgid "This is a combination of $count commit." +msgid_plural "This is a combination of $count commits." +msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao." + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:437 +#, sh-format +msgid "Cannot write $fixup_msg" +msgstr "Không thể $fixup_msg" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:440 +msgid "This is a combination of 2 commits." +msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao." + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:481 git-rebase--preserve-merges.sh:524 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:527 +#, sh-format +msgid "Could not apply $sha1... $rest" +msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:556 +#, sh-format +msgid "" +"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n" +"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n" +"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue " +"before\n" +"you are able to reword the commit." +msgstr "" +"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n" +"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc " +"móc pre-commit\n" +"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc " +"này\n" +"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao." + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:571 +#, sh-format +msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest" +msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:586 +#, sh-format +msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit" +msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:628 +#, sh-format +msgid "Executing: $rest" +msgstr "Thực thi: $rest" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:636 +#, sh-format +msgid "Execution failed: $rest" +msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:638 +msgid "and made changes to the index and/or the working tree" +msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:640 +msgid "" +"You can fix the problem, and then run\n" +"\n" +"\tgit rebase --continue" +msgstr "" +"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n" +"\n" +"\tgit rebase --continue" + +#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user +#: git-rebase--preserve-merges.sh:653 +#, sh-format +msgid "" +"Execution succeeded: $rest\n" +"but left changes to the index and/or the working tree\n" +"Commit or stash your changes, and then run\n" +"\n" +"\tgit rebase --continue" +msgstr "" +"Thực thi thành công: $rest\n" +"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n" +"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n" +"\n" +"\tgit rebase --continue" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:664 +#, sh-format +msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest" +msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:665 +msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'." +msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:700 +#, sh-format +msgid "Successfully rebased and updated $head_name." +msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công." + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:757 +msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD" +msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:762 +#, sh-format +msgid "" +"You have staged changes in your working tree.\n" +"If these changes are meant to be\n" +"squashed into the previous commit, run:\n" +"\n" +" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" +"\n" +"If they are meant to go into a new commit, run:\n" +"\n" +" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n" +"\n" +"In both cases, once you're done, continue with:\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +msgstr "" +"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n" +"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n" +"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n" +"\n" +" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" +"\n" +"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n" +"\n" +" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n" +"\n" +"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:779 +msgid "Error trying to find the author identity to amend commit" +msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:784 +msgid "" +"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n" +"first and then run 'git rebase --continue' again." +msgstr "" +"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n" +"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần " +"nữa." + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:789 git-rebase--preserve-merges.sh:793 +msgid "Could not commit staged changes." +msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:893 +msgid "" +"\n" +"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" +"\n" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:942 git-rebase--preserve-merges.sh:947 +msgid "Could not init rewritten commits" +msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại" + +#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94 +#, sh-format +msgid "usage: $dashless $USAGE" +msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE" + +#: git-sh-setup.sh:190 +#, sh-format +msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree" +msgstr "" +"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây " +"làm việc" + +#: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206 +#, sh-format +msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree." +msgstr "" +"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc." + +#: git-sh-setup.sh:220 +msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes." +msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#: git-sh-setup.sh:223 +msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes." +msgstr "" +"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#: git-sh-setup.sh:226 +msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes." +msgstr "" +"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#: git-sh-setup.sh:229 +#, sh-format +msgid "Cannot $action: You have unstaged changes." +msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#: git-sh-setup.sh:242 +msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes." +msgstr "" +"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." + +#: git-sh-setup.sh:245 +msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes." +msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao." + +#: git-sh-setup.sh:248 +#, sh-format +msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes." +msgstr "" +"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển " +"giao." + +#: git-sh-setup.sh:252 +msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes." +msgstr "" +"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." + +#: git-sh-setup.sh:372 +msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree." +msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc." + +#: git-sh-setup.sh:377 +msgid "Unable to determine absolute path of git directory" +msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git" + +#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu +#: git-add--interactive.perl:196 +#, perl-format +msgid "%12s %12s %s" +msgstr "%12s %12s %s" + +#: git-add--interactive.perl:197 +msgid "staged" +msgstr "đã đưa lên bệ phóng" + +#: git-add--interactive.perl:197 +msgid "unstaged" +msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" + +#: git-add--interactive.perl:253 git-add--interactive.perl:278 +msgid "binary" +msgstr "nhị phân" + +#: git-add--interactive.perl:262 git-add--interactive.perl:316 +msgid "nothing" +msgstr "không có gì" + +#: git-add--interactive.perl:298 git-add--interactive.perl:313 +msgid "unchanged" +msgstr "không thay đổi" + +#: git-add--interactive.perl:609 +#, perl-format +msgid "added %d path\n" +msgid_plural "added %d paths\n" +msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" + +#: git-add--interactive.perl:612 +#, perl-format +msgid "updated %d path\n" +msgid_plural "updated %d paths\n" +msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n" + +#: git-add--interactive.perl:615 +#, perl-format +msgid "reverted %d path\n" +msgid_plural "reverted %d paths\n" +msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n" + +#: git-add--interactive.perl:618 +#, perl-format +msgid "touched %d path\n" +msgid_plural "touched %d paths\n" +msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n" + +#: git-add--interactive.perl:627 +msgid "Update" +msgstr "Cập nhật" + +#: git-add--interactive.perl:639 +msgid "Revert" +msgstr "Hoàn nguyên" + +#: git-add--interactive.perl:662 +#, perl-format +msgid "note: %s is untracked now.\n" +msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n" + +#: git-add--interactive.perl:673 +msgid "Add untracked" +msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi" + +#: git-add--interactive.perl:679 +msgid "No untracked files.\n" +msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1033 +msgid "" +"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" +"marked for staging." +msgstr "" +"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" +"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng." + +#: git-add--interactive.perl:1036 +msgid "" +"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" +"marked for stashing." +msgstr "" +"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" +"được đánh dấu để tạm cất." + +#: git-add--interactive.perl:1039 +msgid "" +"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" +"marked for unstaging." +msgstr "" +"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" +"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng." + +#: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1051 +msgid "" +"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" +"marked for applying." +msgstr "" +"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" +"được đánh dấu để áp dụng." + +#: git-add--interactive.perl:1045 git-add--interactive.perl:1048 +msgid "" +"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" +"marked for discarding." +msgstr "" +"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" +"được đánh dấu để loại bỏ." + +#: git-add--interactive.perl:1085 +#, perl-format +msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s" +msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s" + +#: git-add--interactive.perl:1086 +msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" +msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1092 +#, perl-format +msgid "" +"---\n" +"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n" +"To remove '%s' lines, delete them.\n" +"Lines starting with %s will be removed.\n" +msgstr "" +"---\n" +"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n" +"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n" +"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n" + +#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. +#: git-add--interactive.perl:1100 +msgid "" +"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" +"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" +"aborted and the hunk is left unchanged.\n" +msgstr "" +"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n" +"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n" +"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1114 +#, perl-format +msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s" +msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s" + +#. TRANSLATORS: do not translate [y/n] +#. The program will only accept that input +#. at this point. +#. Consider translating (saying "no" discards!) as +#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation +#. of the word "no" does not start with n. +#: git-add--interactive.perl:1213 +msgid "" +"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " +msgstr "" +"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại " +"bỏ!) [y/n]? " + +#: git-add--interactive.perl:1222 +msgid "" +"y - stage this hunk\n" +"n - do not stage this hunk\n" +"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file" +msgstr "" +"y - đưa lên bệ phóng hunk này\n" +"n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n" +"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" +"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " +"tin" + +#: git-add--interactive.perl:1228 +msgid "" +"y - stash this hunk\n" +"n - do not stash this hunk\n" +"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file" +msgstr "" +"y - tạm cất hunk này\n" +"n - đừng tạm cất hunk này\n" +"q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" +"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin" + +#: git-add--interactive.perl:1234 +msgid "" +"y - unstage this hunk\n" +"n - do not unstage this hunk\n" +"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file" +msgstr "" +"y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n" +"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n" +"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn " +"lại\n" +"a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" +"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " +"tập tin" + +#: git-add--interactive.perl:1240 +msgid "" +"y - apply this hunk to index\n" +"n - do not apply this hunk to index\n" +"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file" +msgstr "" +"y - áp dụng hunk này vào mục lục\n" +"n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n" +"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" +"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" + +#: git-add--interactive.perl:1246 +msgid "" +"y - discard this hunk from worktree\n" +"n - do not discard this hunk from worktree\n" +"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file" +msgstr "" +"y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n" +"n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n" +"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" +"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" + +#: git-add--interactive.perl:1252 +msgid "" +"y - discard this hunk from index and worktree\n" +"n - do not discard this hunk from index and worktree\n" +"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file" +msgstr "" +"y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n" +"n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n" +"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" +"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" + +#: git-add--interactive.perl:1258 +msgid "" +"y - apply this hunk to index and worktree\n" +"n - do not apply this hunk to index and worktree\n" +"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file" +msgstr "" +"y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n" +"n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n" +"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" +"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" + +#: git-add--interactive.perl:1273 +msgid "" +"g - select a hunk to go to\n" +"/ - search for a hunk matching the given regex\n" +"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n" +"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n" +"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n" +"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n" +"s - split the current hunk into smaller hunks\n" +"e - manually edit the current hunk\n" +"? - print help\n" +msgstr "" +"g - chọn một hunk muốn tới\n" +"/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n" +"j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n" +"J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n" +"k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n" +"K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n" +"s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n" +"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n" +"? - in trợ giúp\n" + +#: git-add--interactive.perl:1304 +msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n" +msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n" + +#: git-add--interactive.perl:1305 +msgid "Apply them to the worktree anyway? " +msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " + +#: git-add--interactive.perl:1308 +msgid "Nothing was applied.\n" +msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1319 +#, perl-format +msgid "ignoring unmerged: %s\n" +msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n" + +#: git-add--interactive.perl:1328 +msgid "Only binary files changed.\n" +msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1330 +msgid "No changes.\n" +msgstr "Không có thay đổi nào.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1338 +msgid "Patch update" +msgstr "Cập nhật miếng vá" + +#: git-add--interactive.perl:1390 +#, perl-format +msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1391 +#, perl-format +msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1392 +#, perl-format +msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1395 +#, perl-format +msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1396 +#, perl-format +msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1397 +#, perl-format +msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1400 +#, perl-format +msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1401 +#, perl-format +msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1402 +#, perl-format +msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1405 +#, perl-format +msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1406 +#, perl-format +msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1407 +#, perl-format +msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1410 +#, perl-format +msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1411 +#, perl-format +msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1412 +#, perl-format +msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1415 +#, perl-format +msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1416 +#, perl-format +msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1417 +#, perl-format +msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1420 +#, perl-format +msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1421 +#, perl-format +msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1422 +#, perl-format +msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1522 +msgid "No other hunks to goto\n" +msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n" + +#: git-add--interactive.perl:1529 +msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? " +msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? " + +#: git-add--interactive.perl:1531 +msgid "go to which hunk? " +msgstr "nhảy đến hunk nào?" + +#: git-add--interactive.perl:1540 +#, perl-format +msgid "Invalid number: '%s'\n" +msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n" + +#: git-add--interactive.perl:1545 +#, perl-format +msgid "Sorry, only %d hunk available.\n" +msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n" +msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n" + +#: git-add--interactive.perl:1571 +msgid "No other hunks to search\n" +msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n" + +#: git-add--interactive.perl:1575 +msgid "search for regex? " +msgstr "tìm kiếm cho regex? " + +#: git-add--interactive.perl:1588 +#, perl-format +msgid "Malformed search regexp %s: %s\n" +msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n" + +#: git-add--interactive.perl:1598 +msgid "No hunk matches the given pattern\n" +msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n" + +#: git-add--interactive.perl:1610 git-add--interactive.perl:1632 +msgid "No previous hunk\n" +msgstr "Không có hunk kế trước\n" + +#: git-add--interactive.perl:1619 git-add--interactive.perl:1638 +msgid "No next hunk\n" +msgstr "Không có hunk kế tiếp\n" + +#: git-add--interactive.perl:1644 +msgid "Sorry, cannot split this hunk\n" +msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n" + +#: git-add--interactive.perl:1650 +#, perl-format +msgid "Split into %d hunk.\n" +msgid_plural "Split into %d hunks.\n" +msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1660 +msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n" +msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n" + +#: git-add--interactive.perl:1706 +msgid "Review diff" +msgstr "Xem xét lại diff" + +#. TRANSLATORS: please do not translate the command names +#. 'status', 'update', 'revert', etc. +#: git-add--interactive.perl:1725 +msgid "" +"status - show paths with changes\n" +"update - add working tree state to the staged set of changes\n" +"revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n" +"patch - pick hunks and update selectively\n" +"diff - view diff between HEAD and index\n" +"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of " +"changes\n" +msgstr "" +"status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n" +"update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã " +"đặt lên bệ phóng\n" +"revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại " +"phiên bản HEAD\n" +"patch - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n" +"diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n" +"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các " +"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n" + +#: git-add--interactive.perl:1742 git-add--interactive.perl:1747 +#: git-add--interactive.perl:1750 git-add--interactive.perl:1757 +#: git-add--interactive.perl:1761 git-add--interactive.perl:1767 +msgid "missing --" +msgstr "thiếu --" + +#: git-add--interactive.perl:1763 +#, perl-format +msgid "unknown --patch mode: %s" +msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s" + +#: git-add--interactive.perl:1769 git-add--interactive.perl:1775 +#, perl-format +msgid "invalid argument %s, expecting --" +msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --" + +#: git-send-email.perl:130 +msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n" +msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n" + +#: git-send-email.perl:137 git-send-email.perl:143 +msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n" +msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n" + +#: git-send-email.perl:211 git-send-email.perl:217 +msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything" +msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ" + +#: git-send-email.perl:294 +#, perl-format +msgid "" +"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n" +msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n" + +#: git-send-email.perl:299 +#, perl-format +msgid "'%s.final' contains the composed email.\n" +msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n" + +#: git-send-email.perl:317 +msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n" +msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n" + +#: git-send-email.perl:383 git-send-email.perl:638 +msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n" +msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n" + +#: git-send-email.perl:386 +msgid "" +"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or " +"configuration option)\n" +msgstr "" +"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng " +"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n" + +#: git-send-email.perl:456 +#, perl-format +msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n" +msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n" + +#: git-send-email.perl:485 +#, perl-format +msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n" +msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n" + +#: git-send-email.perl:513 +#, perl-format +msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n" +msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n" + +#: git-send-email.perl:515 +#, perl-format +msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n" +msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n" + +#: git-send-email.perl:517 +#, perl-format +msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n" +msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n" + +#: git-send-email.perl:522 +#, perl-format +msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n" +msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n" + +#: git-send-email.perl:604 +#, perl-format +msgid "" +"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n" +"to produce patches for. Please disambiguate by...\n" +"\n" +" * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n" +" * Giving --format-patch option if you mean a range.\n" +msgstr "" +"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n" +"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n" +"\n" +" * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n" +" * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n" + +#: git-send-email.perl:625 +#, perl-format +msgid "Failed to opendir %s: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s" + +#: git-send-email.perl:649 +#, perl-format +msgid "" +"fatal: %s: %s\n" +"warning: no patches were sent\n" +msgstr "" +"nghiêm trọng: %s: %s\n" +"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n" + +#: git-send-email.perl:660 +msgid "" +"\n" +"No patch files specified!\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n" +"\n" + +#: git-send-email.perl:673 +#, perl-format +msgid "No subject line in %s?" +msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?" + +#: git-send-email.perl:683 +#, perl-format +msgid "Failed to open for writing %s: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s" + +#: git-send-email.perl:694 +msgid "" +"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n" +"Consider including an overall diffstat or table of contents\n" +"for the patch you are writing.\n" +"\n" +"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n" +msgstr "" +"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n" +"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n" +"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n" +"\n" +"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n" + +#: git-send-email.perl:718 +#, perl-format +msgid "Failed to open %s: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s" + +#: git-send-email.perl:735 +#, perl-format +msgid "Failed to open %s.final: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s" + +#: git-send-email.perl:778 +msgid "Summary email is empty, skipping it\n" +msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n" + +#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is. +#: git-send-email.perl:813 +#, perl-format +msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? " +msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? " + +#: git-send-email.perl:868 +msgid "" +"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-" +"Encoding.\n" +msgstr "" +"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-" +"Encoding.\n" + +#: git-send-email.perl:873 +msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? " +msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? " + +#: git-send-email.perl:881 +#, perl-format +msgid "" +"Refusing to send because the patch\n" +"\t%s\n" +"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really " +"want to send.\n" +msgstr "" +"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n" +"\t%s\n" +"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự " +"muốn gửi.\n" + +#: git-send-email.perl:900 +msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?" +msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?" + +#: git-send-email.perl:918 +#, perl-format +msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n" +msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n" + +#: git-send-email.perl:930 +msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? " +msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? " + +#: git-send-email.perl:988 git-send-email.perl:996 +#, perl-format +msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n" +msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n" + +#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your +#. translation. The program will only accept English input +#. at this point. +#: git-send-email.perl:1000 +msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): " +msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): " + +#: git-send-email.perl:1317 +#, perl-format +msgid "CA path \"%s\" does not exist" +msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại" + +#: git-send-email.perl:1400 +msgid "" +" The Cc list above has been expanded by additional\n" +" addresses found in the patch commit message. By default\n" +" send-email prompts before sending whenever this occurs.\n" +" This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n" +" configuration setting.\n" +"\n" +" For additional information, run 'git send-email --help'.\n" +" To retain the current behavior, but squelch this message,\n" +" run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n" +"\n" +msgstr "" +" Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n" +" thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n" +" Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n" +" nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n" +" đặt cấu hình sendemail.confirm.\n" +"\n" +" Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n" +" Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n" +" chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n" +"\n" + +#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your +#. translation. The program will only accept English input +#. at this point. +#: git-send-email.perl:1415 +msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): " +msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): " + +#: git-send-email.perl:1418 +msgid "Send this email reply required" +msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu" + +#: git-send-email.perl:1446 +msgid "The required SMTP server is not properly defined." +msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp." + +#: git-send-email.perl:1493 +#, perl-format +msgid "Server does not support STARTTLS! %s" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s" + +#: git-send-email.perl:1498 git-send-email.perl:1502 +#, perl-format +msgid "STARTTLS failed! %s" +msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s" + +#: git-send-email.perl:1511 +msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug." +msgstr "" +"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-" +"debug." + +#: git-send-email.perl:1529 +#, perl-format +msgid "Failed to send %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n" + +#: git-send-email.perl:1532 +#, perl-format +msgid "Dry-Sent %s\n" +msgstr "Thử gửi %s\n" + +#: git-send-email.perl:1532 +#, perl-format +msgid "Sent %s\n" +msgstr "Gửi %s\n" + +#: git-send-email.perl:1534 +msgid "Dry-OK. Log says:\n" +msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n" + +#: git-send-email.perl:1534 +msgid "OK. Log says:\n" +msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n" + +#: git-send-email.perl:1546 +msgid "Result: " +msgstr "Kết quả: " + +#: git-send-email.perl:1549 +msgid "Result: OK\n" +msgstr "Kết quả: Tốt\n" + +#: git-send-email.perl:1567 +#, perl-format +msgid "can't open file %s" +msgstr "không thể mở tập tin “%s”" + +#: git-send-email.perl:1614 git-send-email.perl:1634 +#, perl-format +msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" +msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" + +#: git-send-email.perl:1620 +#, perl-format +msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n" +msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n" + +#: git-send-email.perl:1673 +#, perl-format +msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" +msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" + +#: git-send-email.perl:1698 +#, perl-format +msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n" +msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" + +#: git-send-email.perl:1809 +#, perl-format +msgid "(%s) Could not execute '%s'" +msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”" + +#: git-send-email.perl:1816 +#, perl-format +msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n" +msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n" + +#: git-send-email.perl:1820 +#, perl-format +msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'" +msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”" + +#: git-send-email.perl:1850 +msgid "cannot send message as 7bit" +msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít" + +#: git-send-email.perl:1858 +msgid "invalid transfer encoding" +msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ" + +#: git-send-email.perl:1899 git-send-email.perl:1951 git-send-email.perl:1961 +#, perl-format +msgid "unable to open %s: %s\n" +msgstr "không thể mở %s: %s\n" + +#: git-send-email.perl:1902 +#, perl-format +msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters" +msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự" + +#: git-send-email.perl:1919 +#, perl-format +msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n" +msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n" + +#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is. +#: git-send-email.perl:1923 +#, perl-format +msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: " +msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " + +#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'" +#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”" + +#~ msgid "push|fetch" +#~ msgstr "push|fetch" + +#~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)" +#~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)" + +#~ msgid "(+/-)x" +#~ msgstr "(+/-)x" + +#~ msgid "<command>" +#~ msgstr "<lệnh>" + +#~ msgid "w[,i1[,i2]]" +#~ msgstr "w[,i1[,i2]]" + +#~ msgid "Entering '$displaypath'" +#~ msgstr "Đang vào “$displaypath”" + +#~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status." +#~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." + +#~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So" +#~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn" + +#~ msgid "Could not open '%s' for writing" +#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" + +#~ msgid "" +#~ "unexpected 1st line of squash message:\n" +#~ "\n" +#~ "\t%.*s" +#~ msgstr "" +#~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n" +#~ "\n" +#~ "\t%.*s" + +#~ msgid "" +#~ "invalid 1st line of squash message:\n" +#~ "\n" +#~ "\t%.*s" +#~ msgstr "" +#~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n" +#~ "\n" +#~ "\t%.*s" + +#~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?" +#~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?" + +#~ msgid "Error in object" +#~ msgstr "Lỗi trong đối tượng" + +#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF" +#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF" + +#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'" +#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ" + +#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s" +#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s" + +#~ msgid "pathspec and --all are incompatible" +#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau" + +#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" +#~ msgstr "" +#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" + +#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n" +#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n" + +#~ msgid "" +#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. " +#~ "please use . instead if you meant to match all paths" +#~ msgstr "" +#~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui " +#~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn" + +#~ msgid "could not truncate '%s'" +#~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”" + +#~ msgid "could not finish '%s'" +#~ msgstr "không thể hoàn thành “%s”" + +#~ msgid "could not write to %s" +#~ msgstr "không thể ghi vào %s" + +#~ msgid "could not close %s" +#~ msgstr "không thể đóng %s" + +#~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away" +#~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi" + +#~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" +#~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công" + +#~ msgid "Don't know how to clone %s" +#~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" + +#~ msgid "show ignored files" +#~ msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" + +#~ msgid "Don't know how to fetch from %s" +#~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s" + +#~ msgid "'$term' is not a valid term" +#~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ" + +#~ msgid "" +#~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n" +#~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'" +#~ msgstr "" +#~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n" +#~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n" +#~ " dùng git stash save -- \"$option\"" + +#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" + +#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments" +#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số" + +#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'" +#~ msgstr "" +#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”" + +#~ msgid "change upstream info" +#~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n" +#~ "\n" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" +#~ "\n" + +#~ msgid "basename" +#~ msgstr "tên cơ sở" + +#~ msgid "prepend parent project's basename to output" +#~ msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất" + +#~ msgid "" +#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n" +#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n" +#~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --" +#~ "abort\"." +#~ msgstr "" +#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue" +#~ "\".\n" +#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --" +#~ "skip\".\n" +#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy " +#~ "\"git rebase --abort\"." + +#~ msgid "" +#~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n" +#~ " - $line" +#~ msgstr "" +#~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong " +#~ "dòng sau đây:\n" +#~ " - $line" + +#~ msgid "" +#~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n" +#~ " - $line" +#~ msgstr "" +#~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n" +#~ " - $line" + +#~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'." +#~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”." + +#~ msgid "%" +#~ msgid_plural "%" +#~ msgstr[0] "%" + +#~ msgid "%s, %" +#~ msgid_plural "%s, %" +#~ msgstr[0] "%s, %" + +#~ msgid "Could not open file '%s'" +#~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”" + +#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..." +#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…" + +#~ msgid "dup2(%d,%d) failed" +#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" + +#~ msgid "Initial commit on " +#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " + +#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?" +#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?" + +#~ msgid "" +#~ "You still have unmerged paths in your index.\n" +#~ "Did you forget to use 'git add'?" +#~ msgstr "" +#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của " +#~ "mình.\n" +#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" + +#~ msgid "" +#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" +#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?" +#~ msgstr "" +#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n" +#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " +#~ "chuyển giao?" + +#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..." +#~ msgstr "" +#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; " +#~ "coi là --only những đường dẫn" + +#~ msgid "default mode for recursion" +#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui" + +#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand" +#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con" + +#~ msgid "tag: tagging " +#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ" + +#~ msgid "commit object" +#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao" + +#~ msgid "tree object" +#~ msgstr "đối tượng cây" + +#~ msgid "blob object" +#~ msgstr "đối tượng blob" + +#~ msgid "" +#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n" +#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?" +#~ msgstr "" +#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n" +#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?" + +#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)" +#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)" + +#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument" +#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương" + +#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip" +#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip" + +#~ msgid "unknown %.*s format %s" +#~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s" + +#~ msgid "[%s: gone]" +#~ msgstr "[%s: đã ra đi]" + +#~ msgid "[%s]" +#~ msgstr "[%s]" + +#~ msgid "[%s: behind %d]" +#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]" + +#~ msgid "[%s: ahead %d]" +#~ msgstr "[%s: phía trước %d]" + +#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" +#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]" + +#~ msgid " **** invalid ref ****" +#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****" + +#~ msgid "insanely long object directory %.*s" +#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s" + +#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>" +#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>" + +#~ msgid "tag name too long: %.*s..." +#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…" + +#~ msgid "tag header too big." +#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn." + +#~ msgid "" +#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" +#~ "marked for discarding" +#~ msgstr "" +#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" +#~ "được đánh dấu để loại bỏ" + +#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs" +#~ msgstr "" +#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff" + +#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index." +#~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn." + +#~ msgid "" +#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n" +#~ "uses a .git directory:" +#~ msgid_plural "" +#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n" +#~ "use a .git directory:" +#~ msgstr[0] "" +#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n" +#~ "dùng một thư mục .git:" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its " +#~ "history)" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử " +#~ "của chúng)" + +#~ msgid "Error wrapping up %s." +#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s." + +#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." +#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." + +#~ msgid "Cannot revert during another revert." +#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác." + +#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác." + +#~ msgid "Could not parse line %d." +#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d." + +#~ msgid "Could not open %s" +#~ msgstr "Không thể mở %s" + +#~ msgid "Could not format %s." +#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”." + +#~ msgid "%s: %s" +#~ msgstr "%s: %s" + +#~ msgid "cannot open %s: %s" +#~ msgstr "không thể mở %s: %s" + +#~ msgid "You need to set your committer info first" +#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã" + +#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit" +#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai" + +#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai" + +#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị " +#~ "sai" + +#~ msgid "" +#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: " +#~ "đơn vị không hợp lệ" + +#~ msgid "" +#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: " +#~ "đơn vị không hợp lệ" + +#~ msgid "" +#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị " +#~ "không hợp lệ" + +#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp " +#~ "lệ" + +#~ msgid "This is the 2nd commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:" + +#~ msgid "This is the 3rd commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:" + +#~ msgid "This is the 4th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:" + +#~ msgid "This is the 5th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:" + +#~ msgid "This is the 6th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:" + +#~ msgid "This is the 7th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:" + +#~ msgid "This is the 8th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:" + +#~ msgid "This is the 9th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:" + +#~ msgid "This is the 10th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:" + +#~ msgid "This is the ${n}th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" + +#~ msgid "This is the ${n}st commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" + +#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" + +#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" + +#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "could not run gpg." +#~ msgstr "không thể chạy gpg." + +#~ msgid "gpg did not accept the data" +#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu" + +#~ msgid "unsupported object type in the tree" +#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" + +#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." +#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." + +#~ msgid "Unprocessed path??? %s" +#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" + +#~ msgid "Cannot %s during a %s" +#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s" + +#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head" +#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" + +#~ msgid "could not open %s for writing" +#~ msgstr "không thể mở %s để ghi" + +#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x" +#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x" + +#~ msgid "bug: unhandled diff status %c" +#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c" + +#~ msgid "could not write branch description template" +#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh" + +#~ msgid "corrupt index file" +#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" + +#~ msgid "detach the HEAD at named commit" +#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" + +#~ msgid "Checking connectivity... " +#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… " + +#~ msgid " (unable to update local ref)" +#~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)" + +#~ msgid "Reinitialized existing" +#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" + +#~ msgid "Initialized empty" +#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng" + +#~ msgid " shared" +#~ msgstr " đã chia sẻ" + +#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature" +#~ msgstr "" +#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" + +#~ msgid "Writing SQUASH_MSG" +#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG" + +#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG" +#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG" + +#~ msgid " and with remote" +#~ msgstr " và với máy chủ" + +#~ msgid "removing '%s' failed" +#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”" + +#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument." +#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số." + +#~ msgid "" +#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again " +#~ "from" +#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó" + +#~ msgid "" +#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct " +#~ "repo" +#~ msgstr "" +#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) " +#~ "đúng" + +#~ msgid "" +#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " +#~ "option." +#~ msgstr "" +#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--" +#~ "name”." + +#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory" +#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git" + +#~ msgid "" +#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its " +#~ "history)" +#~ msgstr "" +#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " +#~ "chúng)" #~ msgid "'%s': %s" #~ msgstr "“%s”: %s" @@ -12715,12 +20602,6 @@ msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." #~ msgid "unable to access '%s': %s" #~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" -#~ msgid "could not open '%s' for reading: %s" -#~ msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s" - -#~ msgid "could not open '%s' for writing: %s" -#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s" - #~ msgid " git branch -d %s\n" #~ msgstr " git branch -d %s\n" @@ -12735,9 +20616,6 @@ msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi " #~ "để xử lý" -#~ msgid "could not verify the tag '%s'" -#~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”" - #~ msgid "failed to remove: %s" #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s" @@ -12755,15 +20633,9 @@ msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." #~ msgstr "" #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật" -#~ msgid "unable to parse format" -#~ msgstr "không thể phân tích định dạng" - #~ msgid "improper format entered align:%s" #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s" -#~ msgid "Could not set core.worktree in %s" -#~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”." - #~ msgid "" #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n" #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n" @@ -12828,12 +20700,6 @@ msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit" #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#~ msgid "object '%s' does not point to a commit" -#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" - -#~ msgid "some refs could not be read" -#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được" - #~ msgid "print only merged branches" #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn" @@ -12852,9 +20718,6 @@ msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." #~ msgid "insanely long template path %s" #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ" -#~ msgid "insane git directory %s" -#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s" - #~ msgid "unsupported sort specification '%s'" #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”" @@ -12864,9 +20727,6 @@ msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." #~ msgid "switch 'points-at' requires an object" #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng" -#~ msgid "sort tags" -#~ msgstr "sắp xếp các thẻ" - #~ msgid "--sort and -n are incompatible" #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau" @@ -12892,21 +20752,6 @@ msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive" #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau." -#~ msgid "You need to set your committer info first" -#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã" - -#~ msgid "" -#~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n" -#~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n" -#~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort" -#~ "\"." -#~ msgstr "" -#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n" -#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip" -#~ "\".\n" -#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy " -#~ "\"$cmdline --abort\"." - #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported." #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ." @@ -12944,17 +20789,9 @@ msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển " #~ "giao." -#~ msgid "Pull is not possible because you have unmerged files." -#~ msgstr "" -#~ "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa " -#~ "trộn." - #~ msgid "no branch specified" #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh" -#~ msgid "check a branch out in a separate working directory" -#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt" - #~ msgid "prune .git/worktrees" #~ msgstr "xén .git/worktrees" @@ -12985,9 +20822,6 @@ msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." #~ msgid "no files added" #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" -#~ msgid "force creation (when already exists)" -#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)" - #~ msgid "slot" #~ msgstr "khe" @@ -13000,9 +20834,6 @@ msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." #~ msgid "Failed to write ref" #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu" -#~ msgid "invalid commit: %s" -#~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s" - #~ msgid "commit has empty message" #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng" @@ -13015,9 +20846,6 @@ msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." #~ msgid "Failed to chdir: %s" #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s" -#~ msgid "cannot tell cwd" -#~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd" - #~ msgid "%s: cannot lock the ref" #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)" @@ -13174,18 +21002,6 @@ msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." #~ msgid "more than %d trees given: '%s'" #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”" -#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only." -#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only." - -#~ msgid "" -#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n" -#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its " -#~ "history)" -#~ msgstr "" -#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n" -#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " -#~ "chúng)" - #~ msgid "" #~ "'%s' has changes staged in the index\n" #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" @@ -13218,25 +21034,12 @@ msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]" #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]" -#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command." -#~ msgstr "" -#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra." - #~ msgid "use any ref in .git/refs" #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs" #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags" #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags" -#~ msgid "bad object %s" -#~ msgstr "đối tượng sai %s" - -#~ msgid "bogus committer info %s" -#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s" - -#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd" -#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất" - #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'" #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”" @@ -13246,21 +21049,12 @@ msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." #~ msgid "oops" #~ msgstr "ôi?" -#~ msgid "Would not remove %s\n" -#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n" - #~ msgid "Not removing %s\n" #~ msgstr "Không xóa %s\n" -#~ msgid "Could not read index" -#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" - #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])" #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])" -#~ msgid " 0 files changed" -#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả" - #~ msgid " %d file changed" #~ msgid_plural " %d files changed" #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi" @@ -13306,9 +21100,6 @@ msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." #~ msgid "diff_setup_done failed" #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi" -#~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use." -#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng." - #~ msgid "%s: has been deleted/renamed" #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên" @@ -13321,6 +21112,3 @@ msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." #~ msgid "Could not extract email from committer identity." #~ msgstr "" #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao" - -#~ msgid "could not parse commit %s\n" -#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" |