diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 3274 |
1 files changed, 1869 insertions, 1405 deletions
@@ -6,12 +6,12 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.8.0-rc0\n" +"Project-Id-Version: git v2.9.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2016-03-16 00:16+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2016-03-21 07:14+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2016-05-24 23:42+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2016-05-25 07:39+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" -"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" +"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" @@ -36,7 +36,7 @@ msgstr "" "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." -#: advice.c:101 builtin/merge.c:1226 +#: advice.c:101 builtin/merge.c:1238 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." @@ -80,7 +80,7 @@ msgstr "định_dạng" msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:430 builtin/log.c:1232 +#: archive.c:430 builtin/log.c:1395 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" @@ -88,9 +88,9 @@ msgstr "tiền_tố" msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2547 builtin/blame.c:2548 +#: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2548 builtin/blame.c:2549 #: builtin/config.c:60 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989 -#: builtin/grep.c:720 builtin/hash-object.c:100 builtin/ls-files.c:459 +#: builtin/grep.c:722 builtin/hash-object.c:100 builtin/ls-files.c:459 #: builtin/ls-files.c:462 builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:561 #: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153 msgid "file" @@ -124,7 +124,8 @@ msgstr "nén nhỏ hơn" msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" -#: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:78 +#: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:82 +#: builtin/submodule--helper.c:776 msgid "repo" msgstr "kho" @@ -277,11 +278,16 @@ msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." msgid "Not a valid branch point: '%s'." msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." -#: branch.c:344 +#: branch.c:345 #, c-format msgid "'%s' is already checked out at '%s'" msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”" +#: branch.c:364 +#, c-format +msgid "HEAD of working tree %s is not updated" +msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" + #: bundle.c:34 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" @@ -292,7 +298,7 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:87 builtin/commit.c:766 +#: bundle.c:87 builtin/commit.c:777 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" @@ -301,10 +307,10 @@ msgstr "không thể mở “%s”" msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" -#: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:627 sequencer.c:1074 -#: builtin/blame.c:2754 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:334 -#: builtin/log.c:852 builtin/log.c:1467 builtin/log.c:1700 builtin/merge.c:358 -#: builtin/shortlog.c:170 +#: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:627 sequencer.c:1073 +#: builtin/blame.c:2755 builtin/commit.c:1056 builtin/log.c:340 +#: builtin/log.c:863 builtin/log.c:1308 builtin/log.c:1633 builtin/log.c:1875 +#: builtin/merge.c:361 builtin/shortlog.c:170 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" @@ -341,21 +347,21 @@ msgstr "rev-list đã chết" msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:443 builtin/log.c:157 builtin/log.c:1372 builtin/shortlog.c:273 +#: bundle.c:443 builtin/log.c:163 builtin/log.c:1538 builtin/shortlog.c:273 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" -#: bundle.c:449 +#: bundle.c:451 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." -#: bundle.c:459 +#: bundle.c:463 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: bundle.c:480 +#: bundle.c:491 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" @@ -364,8 +370,8 @@ msgstr "mục lục gói đã chết" msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" -#: commit.c:40 builtin/am.c:437 builtin/am.c:473 builtin/am.c:1505 -#: builtin/am.c:2135 +#: commit.c:40 builtin/am.c:437 builtin/am.c:473 builtin/am.c:1504 +#: builtin/am.c:2134 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" @@ -399,21 +405,21 @@ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" msgid "failed to expand user dir in: '%s'" msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" -#: config.c:758 config.c:769 +#: config.c:761 config.c:772 #, c-format msgid "bad zlib compression level %d" msgstr "mức nén zlib %d là sai" -#: config.c:891 +#: config.c:890 #, c-format msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" -#: config.c:1220 +#: config.c:1228 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:1281 +#: config.c:1284 msgid "unknown error occured while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" @@ -432,24 +438,27 @@ msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" +#: config.c:2224 +#, c-format +msgid "could not set '%s' to '%s'" +msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" + #: config.c:2226 #, c-format -msgid "Could not set '%s' to '%s'" -msgstr "Không thể đặt “%s” thành “%s”" +msgid "could not unset '%s'" +msgstr "không thể thôi đặt “%s”" #: connected.c:69 msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" #: connected.c:89 -#, c-format -msgid "failed write to rev-list: %s" -msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s" +msgid "failed write to rev-list" +msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" -#: connected.c:97 -#, c-format -msgid "failed to close rev-list's stdin: %s" -msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s" +#: connected.c:96 +msgid "failed to close rev-list's stdin" +msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" #: date.c:95 msgid "in the future" @@ -515,26 +524,26 @@ msgstr[0] "%lu năm trước" msgid "failed to read orderfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" -#: diffcore-rename.c:536 +#: diffcore-rename.c:538 msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" -#: diff.c:115 +#: diff.c:116 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" -#: diff.c:120 +#: diff.c:121 #, c-format msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" -#: diff.c:215 +#: diff.c:225 #, c-format msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" -#: diff.c:267 +#: diff.c:277 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" @@ -543,16 +552,16 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:2997 +#: diff.c:3007 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" -#: diff.c:3393 +#: diff.c:3405 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" -#: diff.c:3556 +#: diff.c:3568 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -561,20 +570,20 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:3570 +#: diff.c:3582 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: dir.c:2004 +#: dir.c:1823 msgid "failed to get kernel name and information" msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" -#: dir.c:2123 +#: dir.c:1942 msgid "Untracked cache is disabled on this system or location." msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này." -#: gpg-interface.c:166 gpg-interface.c:237 +#: gpg-interface.c:166 gpg-interface.c:235 msgid "could not run gpg." msgstr "không thể chạy gpg." @@ -588,28 +597,28 @@ msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" #: gpg-interface.c:222 #, c-format -msgid "could not create temporary file '%s': %s" -msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s" +msgid "could not create temporary file '%s'" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”" -#: gpg-interface.c:225 +#: gpg-interface.c:224 #, c-format -msgid "failed writing detached signature to '%s': %s" -msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s" +msgid "failed writing detached signature to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" #: grep.c:1718 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:1735 +#: grep.c:1735 builtin/clone.c:382 builtin/diff.c:84 builtin/rm.c:155 #, c-format -msgid "'%s': %s" -msgstr "“%s”: %s" +msgid "failed to stat '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" #: grep.c:1746 #, c-format -msgid "'%s': short read %s" -msgstr "“%s”: đọc ngắn %s" +msgid "'%s': short read" +msgstr "“%s”: đọc ngắn" #: help.c:205 #, c-format @@ -672,12 +681,36 @@ msgstr[0] "" msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" +#: lockfile.c:152 +#, c-format +msgid "" +"Unable to create '%s.lock': %s.\n" +"\n" +"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n" +"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n" +"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n" +"may have crashed in this repository earlier:\n" +"remove the file manually to continue." +msgstr "" +"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n" +"\n" +"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n" +"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n" +"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n" +"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n" +"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục." + +#: lockfile.c:160 +#, c-format +msgid "Unable to create '%s.lock': %s" +msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" + #: merge.c:41 msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" -#: merge.c:94 builtin/am.c:2008 builtin/am.c:2043 builtin/checkout.c:376 -#: builtin/checkout.c:587 builtin/clone.c:730 +#: merge.c:94 builtin/am.c:2007 builtin/am.c:2042 builtin/checkout.c:375 +#: builtin/checkout.c:586 builtin/clone.c:732 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -724,7 +757,7 @@ msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" -#: merge-recursive.c:790 builtin/clone.c:374 +#: merge-recursive.c:790 builtin/clone.c:376 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" @@ -859,7 +892,7 @@ msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" -#: merge-recursive.c:1650 git-submodule.sh:1048 +#: merge-recursive.c:1650 git-submodule.sh:941 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" @@ -888,49 +921,49 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" -#: merge-recursive.c:1783 +#: merge-recursive.c:1781 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" -#: merge-recursive.c:1800 +#: merge-recursive.c:1798 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." -#: merge-recursive.c:1819 +#: merge-recursive.c:1817 msgid "Already up-to-date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" -#: merge-recursive.c:1828 +#: merge-recursive.c:1826 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:1858 +#: merge-recursive.c:1856 #, c-format msgid "Unprocessed path??? %s" msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" -#: merge-recursive.c:1906 +#: merge-recursive.c:1904 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:1919 +#: merge-recursive.c:1917 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:1956 +#: merge-recursive.c:1954 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:2013 +#: merge-recursive.c:2011 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:2024 builtin/merge.c:646 +#: merge-recursive.c:2022 builtin/merge.c:649 builtin/merge.c:831 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" @@ -962,28 +995,28 @@ msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" -#: parse-options.c:570 +#: parse-options.c:572 msgid "..." msgstr "…" -#: parse-options.c:588 +#: parse-options.c:590 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation -#: parse-options.c:592 +#: parse-options.c:594 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" -#: parse-options.c:595 +#: parse-options.c:597 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" -#: parse-options.c:629 +#: parse-options.c:631 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" @@ -992,7 +1025,7 @@ msgstr "-SỐ" msgid "malformed object name '%s'" msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" -#: path.c:752 +#: path.c:796 #, c-format msgid "Could not make %s writable by group" msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" @@ -1062,7 +1095,7 @@ msgstr "" "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n" "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?" -#: pretty.c:969 +#: pretty.c:971 msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" @@ -1088,23 +1121,23 @@ msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: refs.c:543 builtin/merge.c:761 builtin/merge.c:872 builtin/merge.c:974 -#: builtin/merge.c:984 +#: refs.c:543 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:883 builtin/merge.c:985 +#: builtin/merge.c:995 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing" msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" -#: refs/files-backend.c:2374 +#: refs/files-backend.c:2243 #, c-format msgid "could not delete reference %s: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" -#: refs/files-backend.c:2377 +#: refs/files-backend.c:2246 #, c-format msgid "could not delete references: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" -#: refs/files-backend.c:2386 +#: refs/files-backend.c:2255 #, c-format msgid "could not remove reference %s" msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" @@ -1243,94 +1276,94 @@ msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" -#: remote.c:745 +#: remote.c:746 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" -#: remote.c:749 +#: remote.c:750 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" -#: remote.c:753 +#: remote.c:754 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" -#: remote.c:761 +#: remote.c:762 msgid "Internal error" msgstr "Lỗi nội bộ" -#: remote.c:1677 remote.c:1720 +#: remote.c:1678 remote.c:1721 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" -#: remote.c:1686 +#: remote.c:1687 #, c-format msgid "no such branch: '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" -#: remote.c:1689 +#: remote.c:1690 #, c-format msgid "no upstream configured for branch '%s'" msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: remote.c:1695 +#: remote.c:1696 #, c-format msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" -#: remote.c:1710 +#: remote.c:1711 #, c-format msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" -#: remote.c:1725 +#: remote.c:1726 #, c-format msgid "branch '%s' has no remote for pushing" msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" -#: remote.c:1736 +#: remote.c:1737 #, c-format msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" -#: remote.c:1749 +#: remote.c:1750 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" -#: remote.c:1771 +#: remote.c:1772 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" -#: remote.c:2073 +#: remote.c:2074 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" -#: remote.c:2077 +#: remote.c:2078 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" -#: remote.c:2080 +#: remote.c:2081 #, c-format msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" -#: remote.c:2084 +#: remote.c:2085 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" -#: remote.c:2090 +#: remote.c:2091 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2093 +#: remote.c:2094 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" @@ -1339,11 +1372,11 @@ msgstr[0] "" "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" "tiếp-nhanh.\n" -#: remote.c:2101 +#: remote.c:2102 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2104 +#: remote.c:2105 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -1356,22 +1389,22 @@ msgstr[0] "" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" -#: remote.c:2114 +#: remote.c:2115 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" -#: revision.c:2131 +#: revision.c:2142 msgid "your current branch appears to be broken" msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" -#: revision.c:2134 +#: revision.c:2145 #, c-format msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" -#: revision.c:2328 +#: revision.c:2339 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" @@ -1422,7 +1455,7 @@ msgstr "" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" -#: sequencer.c:190 sequencer.c:833 sequencer.c:913 +#: sequencer.c:190 sequencer.c:833 sequencer.c:912 #, c-format msgid "Could not write to %s" msgstr "Không thể ghi vào %s" @@ -1582,12 +1615,12 @@ msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" msgid "Could not create sequencer directory %s" msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s" -#: sequencer.c:835 sequencer.c:917 +#: sequencer.c:835 sequencer.c:916 #, c-format msgid "Error wrapping up %s." msgstr "Lỗi bao bọc %s." -#: sequencer.c:854 sequencer.c:987 +#: sequencer.c:854 sequencer.c:986 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" @@ -1599,63 +1632,72 @@ msgstr "không thể phân giải HEAD" msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:878 builtin/apply.c:4287 +#: sequencer.c:878 builtin/fetch.c:610 builtin/fetch.c:851 #, c-format -msgid "cannot open %s: %s" -msgstr "không thể mở %s: %s" +msgid "cannot open %s" +msgstr "không mở được “%s”" -#: sequencer.c:881 +#: sequencer.c:880 #, c-format msgid "cannot read %s: %s" msgstr "không thể đọc %s: %s" -#: sequencer.c:882 +#: sequencer.c:881 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:888 +#: sequencer.c:887 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:910 +#: sequencer.c:909 #, c-format msgid "Could not format %s." msgstr "Không thể định dạng “%s”." -#: sequencer.c:1055 +#: sequencer.c:1054 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:1058 +#: sequencer.c:1057 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:1092 +#: sequencer.c:1091 msgid "Can't revert as initial commit" msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" -#: sequencer.c:1093 +#: sequencer.c:1092 msgid "Can't cherry-pick into empty head" msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" -#: setup.c:246 +#: setup.c:248 #, c-format msgid "failed to read %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" +#: setup.c:468 +#, c-format +msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" +msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" + +#: setup.c:476 +msgid "unknown repository extensions found:" +msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" + #: sha1_file.c:1080 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" -#: sha1_file.c:2459 +#: sha1_file.c:2458 #, c-format msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" -#: sha1_file.c:2463 +#: sha1_file.c:2462 #, c-format msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" @@ -1685,31 +1727,40 @@ msgstr "" "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" -#: submodule.c:62 submodule.c:96 +#: submodule.c:64 submodule.c:98 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" msgstr "" "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn " "trước" -#: submodule.c:66 submodule.c:100 +#: submodule.c:68 submodule.c:102 #, c-format msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s" -#: submodule.c:74 +#: submodule.c:76 #, c-format msgid "Could not update .gitmodules entry %s" msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" -#: submodule.c:107 +#: submodule.c:109 #, c-format msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" -#: submodule.c:118 +#: submodule.c:120 msgid "staging updated .gitmodules failed" msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" +#: submodule.c:177 +msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs" +msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs" + +#: submodule-config.c:355 +#, c-format +msgid "invalid value for %s" +msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ" + #: trailer.c:237 #, c-format msgid "running trailer command '%s' failed" @@ -1769,7 +1820,241 @@ msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" msgid "Could not read ref %s" msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s" -#: unpack-trees.c:203 +#: unpack-trees.c:64 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" +"%%sPlease commit your changes or stash them before you can switch branches." +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn có " +"thể chuyển nhánh." + +#: unpack-trees.c:66 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:69 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" +"%%sPlease commit your changes or stash them before you can merge." +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn có " +"thể hòa trộn." + +#: unpack-trees.c:71 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:74 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" +"%%sPlease commit your changes or stash them before you can %s." +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"%s:\n" +"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn có " +"thể %s." + +#: unpack-trees.c:76 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"%s:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:81 +#, c-format +msgid "" +"Updating the following directories would lose untracked files in it:\n" +"%s" +msgstr "" +"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin theo dõi trong " +"nó:\n" +"%s" + +#: unpack-trees.c:85 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" +"%%sPlease move or remove them before you can switch branches." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể chuyển nhánh." + +#: unpack-trees.c:87 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:90 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" +"%%sPlease move or remove them before you can merge." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa " +"trộn:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể hòa trộn." + +#: unpack-trees.c:92 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa " +"trộn:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:95 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" +"%%sPlease move or remove them before you can %s." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể %s." + +#: unpack-trees.c:97 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:102 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by " +"checkout:\n" +"%%sPlease move or remove them before you can switch branches." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể chuyển nhánh." + +#: unpack-trees.c:104 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by " +"checkout:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"checkout:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:107 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" +"%%sPlease move or remove them before you can merge." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể hòa trộn." + +#: unpack-trees.c:109 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:112 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" +"%%sPlease move or remove them before you can %s." +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"%s:\n" +"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể %s." + +#: unpack-trees.c:114 +#, c-format +msgid "" +"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" +"%%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"%s:\n" +"%%s" + +#: unpack-trees.c:121 +#, c-format +msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind." +msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc." + +#: unpack-trees.c:124 +#, c-format +msgid "" +"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n" +"%s" +msgstr "" +"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n" +"%s" + +#: unpack-trees.c:126 +#, c-format +msgid "" +"The following Working tree files would be overwritten by sparse checkout " +"update:\n" +"%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập " +"nhật checkout rải rác:\n" +"%s" + +#: unpack-trees.c:128 +#, c-format +msgid "" +"The following Working tree files would be removed by sparse checkout " +"update:\n" +"%s" +msgstr "" +"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập " +"nhật checkout rải rác:\n" +"%s" + +#: unpack-trees.c:205 +#, c-format +msgid "Aborting\n" +msgstr "Bãi bỏ\n" + +#: unpack-trees.c:237 msgid "Checking out files" msgstr "Đang lấy ra các tập tin" @@ -1807,200 +2092,196 @@ msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" msgid "could not open '%s' for reading and writing" msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" -#: wrapper.c:224 wrapper.c:383 +#: wrapper.c:224 wrapper.c:383 builtin/am.c:779 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing" msgstr "không thể mở “%s” để ghi" -#: wrapper.c:226 wrapper.c:385 builtin/am.c:323 builtin/commit.c:1691 -#: builtin/merge.c:1075 builtin/pull.c:387 +#: wrapper.c:226 wrapper.c:385 builtin/am.c:323 builtin/am.c:772 +#: builtin/am.c:860 builtin/commit.c:1711 builtin/merge.c:1086 +#: builtin/pull.c:407 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" -#: wrapper.c:611 -#, c-format -msgid "unable to access '%s': %s" -msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" - -#: wrapper.c:632 +#: wrapper.c:594 wrapper.c:615 #, c-format msgid "unable to access '%s'" msgstr "không thể truy cập “%s”" -#: wrapper.c:640 +#: wrapper.c:623 msgid "unable to get current working directory" msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" -#: wrapper.c:667 +#: wrapper.c:650 #, c-format msgid "could not open %s for writing" msgstr "không thể mở %s để ghi" -#: wrapper.c:678 builtin/am.c:410 +#: wrapper.c:661 builtin/am.c:410 #, c-format msgid "could not write to %s" msgstr "không thể ghi vào %s" -#: wrapper.c:684 +#: wrapper.c:667 #, c-format msgid "could not close %s" msgstr "không thể đóng %s" -#: wt-status.c:149 +#: wt-status.c:150 msgid "Unmerged paths:" msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" -#: wt-status.c:176 wt-status.c:203 +#: wt-status.c:177 wt-status.c:204 #, c-format msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" -#: wt-status.c:178 wt-status.c:205 +#: wt-status.c:179 wt-status.c:206 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" -#: wt-status.c:182 +#: wt-status.c:183 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:184 wt-status.c:188 +#: wt-status.c:185 wt-status.c:189 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " "cần được giải quyết)" -#: wt-status.c:186 +#: wt-status.c:187 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:197 wt-status.c:880 +#: wt-status.c:198 wt-status.c:881 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" -#: wt-status.c:215 wt-status.c:889 +#: wt-status.c:216 wt-status.c:890 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" -#: wt-status.c:219 +#: wt-status.c:220 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" -#: wt-status.c:221 +#: wt-status.c:222 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" -#: wt-status.c:222 +#: wt-status.c:223 msgid "" " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)" msgstr "" " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục " "làm việc)" -#: wt-status.c:224 +#: wt-status.c:225 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" msgstr "" " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa " "chữa trong mô-đun-con)" -#: wt-status.c:236 +#: wt-status.c:237 #, c-format msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" -#: wt-status.c:251 +#: wt-status.c:252 msgid "both deleted:" msgstr "bị xóa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:253 +#: wt-status.c:254 msgid "added by us:" msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:255 +#: wt-status.c:256 msgid "deleted by them:" msgstr "bị xóa đi bởi họ:" -#: wt-status.c:257 +#: wt-status.c:258 msgid "added by them:" msgstr "được thêm vào bởi họ:" -#: wt-status.c:259 +#: wt-status.c:260 msgid "deleted by us:" msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:261 +#: wt-status.c:262 msgid "both added:" msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" -#: wt-status.c:263 +#: wt-status.c:264 msgid "both modified:" msgstr "bị sửa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:265 +#: wt-status.c:266 #, c-format msgid "bug: unhandled unmerged status %x" msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x" -#: wt-status.c:273 +#: wt-status.c:274 msgid "new file:" msgstr "tập tin mới:" -#: wt-status.c:275 +#: wt-status.c:276 msgid "copied:" msgstr "đã chép:" -#: wt-status.c:277 +#: wt-status.c:278 msgid "deleted:" msgstr "đã xóa:" -#: wt-status.c:279 +#: wt-status.c:280 msgid "modified:" msgstr "đã sửa:" -#: wt-status.c:281 +#: wt-status.c:282 msgid "renamed:" msgstr "đã đổi tên:" -#: wt-status.c:283 +#: wt-status.c:284 msgid "typechange:" msgstr "đổi-kiểu:" -#: wt-status.c:285 +#: wt-status.c:286 msgid "unknown:" msgstr "không hiểu:" -#: wt-status.c:287 +#: wt-status.c:288 msgid "unmerged:" msgstr "chưa hòa trộn:" -#: wt-status.c:369 +#: wt-status.c:370 msgid "new commits, " msgstr "lần chuyển giao mới, " -#: wt-status.c:371 +#: wt-status.c:372 msgid "modified content, " msgstr "nội dung bị sửa đổi, " -#: wt-status.c:373 +#: wt-status.c:374 msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " -#: wt-status.c:390 +#: wt-status.c:391 #, c-format msgid "bug: unhandled diff status %c" msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c" -#: wt-status.c:754 +#: wt-status.c:755 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" -#: wt-status.c:756 +#: wt-status.c:757 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" -#: wt-status.c:837 +#: wt-status.c:838 msgid "" "Do not touch the line above.\n" "Everything below will be removed." @@ -2008,39 +2289,39 @@ msgstr "" "Không động đến đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." -#: wt-status.c:948 +#: wt-status.c:949 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." -#: wt-status.c:951 +#: wt-status.c:952 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:954 +#: wt-status.c:956 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." -#: wt-status.c:957 +#: wt-status.c:959 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:967 +#: wt-status.c:969 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." -#: wt-status.c:970 +#: wt-status.c:972 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." -#: wt-status.c:974 +#: wt-status.c:976 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" -#: wt-status.c:976 +#: wt-status.c:978 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:978 +#: wt-status.c:980 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" @@ -2197,43 +2478,43 @@ msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1438 +#: wt-status.c:1460 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1444 +#: wt-status.c:1466 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " -#: wt-status.c:1446 +#: wt-status.c:1468 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1451 +#: wt-status.c:1473 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " -#: wt-status.c:1453 +#: wt-status.c:1475 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " -#: wt-status.c:1456 +#: wt-status.c:1478 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1474 +#: wt-status.c:1496 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1488 +#: wt-status.c:1510 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1490 +#: wt-status.c:1512 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1494 +#: wt-status.c:1516 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -2245,32 +2526,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1500 +#: wt-status.c:1522 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1502 +#: wt-status.c:1524 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1508 +#: wt-status.c:1530 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1513 +#: wt-status.c:1535 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1516 +#: wt-status.c:1538 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1519 +#: wt-status.c:1541 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -2279,57 +2560,57 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1522 +#: wt-status.c:1544 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1525 +#: wt-status.c:1547 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1528 wt-status.c:1533 +#: wt-status.c:1550 wt-status.c:1555 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1531 +#: wt-status.c:1553 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1535 +#: wt-status.c:1557 #, c-format msgid "nothing to commit, working directory clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1642 +#: wt-status.c:1664 msgid "Initial commit on " msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " -#: wt-status.c:1646 +#: wt-status.c:1668 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1675 +#: wt-status.c:1697 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" -#: wt-status.c:1677 wt-status.c:1685 +#: wt-status.c:1699 wt-status.c:1707 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: wt-status.c:1680 wt-status.c:1683 +#: wt-status.c:1702 wt-status.c:1705 msgid "ahead " msgstr "phía trước " -#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:413 +#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:415 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" @@ -2343,7 +2624,7 @@ msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" -#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:278 +#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:280 msgid "updating files failed" msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" @@ -2357,7 +2638,7 @@ msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:797 +#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:811 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" @@ -2395,14 +2676,14 @@ msgstr "" "của bạn:\n" #: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:112 builtin/mv.c:111 -#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:189 builtin/push.c:511 -#: builtin/remote.c:1330 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162 +#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:197 builtin/push.c:511 +#: builtin/remote.c:1332 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" -#: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4561 builtin/check-ignore.c:19 -#: builtin/commit.c:1322 builtin/count-objects.c:85 builtin/fsck.c:558 -#: builtin/log.c:1651 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114 +#: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4563 builtin/check-ignore.c:19 +#: builtin/commit.c:1333 builtin/count-objects.c:85 builtin/fsck.c:557 +#: builtin/log.c:1826 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" @@ -2410,7 +2691,7 @@ msgstr "chi tiết" msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1155 builtin/reset.c:286 +#: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1154 builtin/reset.c:286 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" @@ -2482,16 +2763,16 @@ msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" #: builtin/add.c:358 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:914 -#: builtin/commit.c:337 builtin/mv.c:131 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298 -#: builtin/submodule--helper.c:35 +#: builtin/commit.c:339 builtin/mv.c:131 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298 +#: builtin/submodule--helper.c:240 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: builtin/add.c:439 builtin/apply.c:4659 builtin/mv.c:280 builtin/rm.c:430 +#: builtin/add.c:439 builtin/apply.c:4661 builtin/mv.c:283 builtin/rm.c:430 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: builtin/am.c:256 builtin/commit.c:738 builtin/merge.c:1078 +#: builtin/am.c:256 builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1089 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "Không thể đọc “%s”." @@ -2519,16 +2800,6 @@ msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" msgid "fseek failed" msgstr "fseek gặp lỗi" -#: builtin/am.c:772 builtin/am.c:860 -#, c-format -msgid "could not open '%s' for reading: %s" -msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s" - -#: builtin/am.c:779 -#, c-format -msgid "could not open '%s' for writing: %s" -msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s" - #: builtin/am.c:788 #, c-format msgid "could not parse patch '%s'" @@ -2538,75 +2809,75 @@ msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" -#: builtin/am.c:901 +#: builtin/am.c:900 msgid "invalid timestamp" msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" -#: builtin/am.c:904 builtin/am.c:912 +#: builtin/am.c:903 builtin/am.c:911 msgid "invalid Date line" msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" -#: builtin/am.c:909 +#: builtin/am.c:908 msgid "invalid timezone offset" msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" -#: builtin/am.c:996 +#: builtin/am.c:995 msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." -#: builtin/am.c:1001 builtin/clone.c:378 +#: builtin/am.c:1000 builtin/clone.c:380 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" -#: builtin/am.c:1005 +#: builtin/am.c:1004 msgid "Failed to split patches." msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." -#: builtin/am.c:1137 builtin/commit.c:363 +#: builtin/am.c:1136 builtin/commit.c:365 msgid "unable to write index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" -#: builtin/am.c:1188 +#: builtin/am.c:1187 #, c-format msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." -#: builtin/am.c:1189 +#: builtin/am.c:1188 #, c-format msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." msgstr "" "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." -#: builtin/am.c:1190 +#: builtin/am.c:1189 #, c-format msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." -#: builtin/am.c:1328 +#: builtin/am.c:1327 msgid "Patch is empty. Was it split wrong?" msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?" -#: builtin/am.c:1402 builtin/log.c:1350 +#: builtin/am.c:1401 builtin/log.c:1516 #, c-format msgid "invalid ident line: %s" msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" -#: builtin/am.c:1429 +#: builtin/am.c:1428 #, c-format msgid "unable to parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/am.c:1631 +#: builtin/am.c:1630 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." -#: builtin/am.c:1633 +#: builtin/am.c:1632 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" -#: builtin/am.c:1652 +#: builtin/am.c:1651 msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." @@ -2614,38 +2885,38 @@ msgstr "" "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." -#: builtin/am.c:1658 +#: builtin/am.c:1657 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" -#: builtin/am.c:1673 +#: builtin/am.c:1672 msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." -#: builtin/am.c:1697 builtin/merge.c:633 +#: builtin/am.c:1696 builtin/merge.c:636 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" -#: builtin/am.c:1704 +#: builtin/am.c:1703 msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" -#: builtin/am.c:1717 builtin/commit.c:1755 builtin/merge.c:830 -#: builtin/merge.c:855 +#: builtin/am.c:1716 builtin/commit.c:1775 builtin/merge.c:841 +#: builtin/merge.c:866 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" -#: builtin/am.c:1749 builtin/am.c:1753 +#: builtin/am.c:1748 builtin/am.c:1752 #, c-format msgid "cannot resume: %s does not exist." msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." -#: builtin/am.c:1769 +#: builtin/am.c:1768 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." msgstr "" "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" -#: builtin/am.c:1774 +#: builtin/am.c:1773 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" @@ -2653,37 +2924,37 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. #. -#: builtin/am.c:1784 +#: builtin/am.c:1783 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " msgstr "" "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " "cả [a]: " -#: builtin/am.c:1834 +#: builtin/am.c:1833 #, c-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" -#: builtin/am.c:1869 builtin/am.c:1941 +#: builtin/am.c:1868 builtin/am.c:1940 #, c-format msgid "Applying: %.*s" msgstr "Áp dụng: %.*s" -#: builtin/am.c:1885 +#: builtin/am.c:1884 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: builtin/am.c:1893 +#: builtin/am.c:1892 #, c-format msgid "Patch failed at %s %.*s" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" -#: builtin/am.c:1899 +#: builtin/am.c:1898 #, c-format msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s" msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s" -#: builtin/am.c:1944 +#: builtin/am.c:1943 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" @@ -2694,7 +2965,7 @@ msgstr "" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." -#: builtin/am.c:1951 +#: builtin/am.c:1950 msgid "" "You still have unmerged paths in your index.\n" "Did you forget to use 'git add'?" @@ -2702,17 +2973,17 @@ msgstr "" "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n" "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" -#: builtin/am.c:2059 builtin/am.c:2063 builtin/am.c:2075 builtin/reset.c:308 +#: builtin/am.c:2058 builtin/am.c:2062 builtin/am.c:2074 builtin/reset.c:308 #: builtin/reset.c:316 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." -#: builtin/am.c:2111 +#: builtin/am.c:2110 msgid "failed to clean index" msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2145 +#: builtin/am.c:2144 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" @@ -2720,153 +2991,155 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" -#: builtin/am.c:2206 +#: builtin/am.c:2205 #, c-format msgid "Invalid value for --patch-format: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" -#: builtin/am.c:2239 +#: builtin/am.c:2238 msgid "git am [<options>] [(<mbox>|<Maildir>)...]" msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" -#: builtin/am.c:2240 +#: builtin/am.c:2239 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)" -#: builtin/am.c:2246 +#: builtin/am.c:2245 msgid "run interactively" msgstr "chạy kiểu tương tác" -#: builtin/am.c:2248 +#: builtin/am.c:2247 msgid "historical option -- no-op" msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" -#: builtin/am.c:2250 +#: builtin/am.c:2249 msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" -#: builtin/am.c:2251 builtin/init-db.c:474 builtin/prune-packed.c:57 +#: builtin/am.c:2250 builtin/init-db.c:478 builtin/prune-packed.c:57 #: builtin/repack.c:171 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/am.c:2253 +#: builtin/am.c:2252 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" -#: builtin/am.c:2256 +#: builtin/am.c:2255 msgid "recode into utf8 (default)" msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" -#: builtin/am.c:2258 +#: builtin/am.c:2257 msgid "pass -k flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2260 +#: builtin/am.c:2259 msgid "pass -b flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2262 +#: builtin/am.c:2261 msgid "pass -m flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2264 +#: builtin/am.c:2263 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" -#: builtin/am.c:2267 +#: builtin/am.c:2266 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" msgstr "" "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" -#: builtin/am.c:2270 +#: builtin/am.c:2269 msgid "strip everything before a scissors line" msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" -#: builtin/am.c:2271 builtin/apply.c:4544 +#: builtin/am.c:2270 builtin/apply.c:4546 msgid "action" msgstr "hành động" -#: builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275 builtin/am.c:2278 builtin/am.c:2281 -#: builtin/am.c:2284 builtin/am.c:2287 builtin/am.c:2290 builtin/am.c:2293 -#: builtin/am.c:2299 +#: builtin/am.c:2271 builtin/am.c:2274 builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280 +#: builtin/am.c:2283 builtin/am.c:2286 builtin/am.c:2289 builtin/am.c:2292 +#: builtin/am.c:2298 msgid "pass it through git-apply" msgstr "chuyển nó qua git-apply" -#: builtin/am.c:2280 builtin/apply.c:4568 +#: builtin/am.c:2279 builtin/apply.c:4570 msgid "root" msgstr "gốc" -#: builtin/am.c:2283 builtin/am.c:2286 builtin/apply.c:4506 -#: builtin/apply.c:4509 builtin/clone.c:86 builtin/fetch.c:95 -#: builtin/pull.c:171 builtin/submodule--helper.c:72 -#: builtin/submodule--helper.c:160 builtin/submodule--helper.c:163 +#: builtin/am.c:2282 builtin/am.c:2285 builtin/apply.c:4508 +#: builtin/apply.c:4511 builtin/clone.c:90 builtin/fetch.c:95 +#: builtin/pull.c:179 builtin/submodule--helper.c:277 +#: builtin/submodule--helper.c:404 builtin/submodule--helper.c:485 +#: builtin/submodule--helper.c:488 builtin/submodule--helper.c:767 +#: builtin/submodule--helper.c:770 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" -#: builtin/am.c:2289 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/fmt-merge-msg.c:669 -#: builtin/grep.c:704 builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:131 builtin/pull.c:185 +#: builtin/am.c:2288 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/fmt-merge-msg.c:669 +#: builtin/grep.c:706 builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:134 builtin/pull.c:193 #: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:645 #: builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 parse-options.h:132 #: parse-options.h:134 parse-options.h:244 msgid "n" msgstr "n" -#: builtin/am.c:2292 builtin/apply.c:4512 +#: builtin/am.c:2291 builtin/apply.c:4514 msgid "num" msgstr "số" -#: builtin/am.c:2295 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438 +#: builtin/am.c:2294 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438 #: builtin/tag.c:372 msgid "format" msgstr "định dạng" -#: builtin/am.c:2296 +#: builtin/am.c:2295 msgid "format the patch(es) are in" msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" -#: builtin/am.c:2302 +#: builtin/am.c:2301 msgid "override error message when patch failure occurs" msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" -#: builtin/am.c:2304 +#: builtin/am.c:2303 msgid "continue applying patches after resolving a conflict" msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" -#: builtin/am.c:2307 +#: builtin/am.c:2306 msgid "synonyms for --continue" msgstr "đồng nghĩa với --continue" -#: builtin/am.c:2310 +#: builtin/am.c:2309 msgid "skip the current patch" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" -#: builtin/am.c:2313 +#: builtin/am.c:2312 msgid "restore the original branch and abort the patching operation." msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." -#: builtin/am.c:2317 +#: builtin/am.c:2316 msgid "lie about committer date" msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" -#: builtin/am.c:2319 +#: builtin/am.c:2318 msgid "use current timestamp for author date" msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" -#: builtin/am.c:2321 builtin/commit.c:1593 builtin/merge.c:225 -#: builtin/pull.c:159 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355 +#: builtin/am.c:2320 builtin/commit.c:1609 builtin/merge.c:228 +#: builtin/pull.c:164 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" -#: builtin/am.c:2322 +#: builtin/am.c:2321 msgid "GPG-sign commits" msgstr "lần chuyển giao ký-GPG" -#: builtin/am.c:2325 +#: builtin/am.c:2324 msgid "(internal use for git-rebase)" msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" -#: builtin/am.c:2340 +#: builtin/am.c:2339 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." @@ -2874,16 +3147,16 @@ msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." -#: builtin/am.c:2347 +#: builtin/am.c:2346 msgid "failed to read the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2362 +#: builtin/am.c:2361 #, c-format msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." -#: builtin/am.c:2386 +#: builtin/am.c:2385 #, c-format msgid "" "Stray %s directory found.\n" @@ -2892,7 +3165,7 @@ msgstr "" "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." -#: builtin/am.c:2392 +#: builtin/am.c:2391 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." @@ -2927,38 +3200,38 @@ msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" msgid "unable to find filename in patch at line %d" msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" -#: builtin/apply.c:940 +#: builtin/apply.c:937 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" msgstr "" "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" -#: builtin/apply.c:944 +#: builtin/apply.c:942 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" -#: builtin/apply.c:945 +#: builtin/apply.c:943 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" -#: builtin/apply.c:952 +#: builtin/apply.c:949 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" -#: builtin/apply.c:1415 +#: builtin/apply.c:1406 #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" -#: builtin/apply.c:1472 +#: builtin/apply.c:1463 #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" -#: builtin/apply.c:1489 +#: builtin/apply.c:1480 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " @@ -2970,76 +3243,76 @@ msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" -#: builtin/apply.c:1655 +#: builtin/apply.c:1646 msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: builtin/apply.c:1657 +#: builtin/apply.c:1648 msgid "deleted file still has contents" msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" -#: builtin/apply.c:1683 +#: builtin/apply.c:1674 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" -#: builtin/apply.c:1719 +#: builtin/apply.c:1710 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: builtin/apply.c:1721 +#: builtin/apply.c:1712 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" -#: builtin/apply.c:1724 +#: builtin/apply.c:1715 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" -#: builtin/apply.c:1870 +#: builtin/apply.c:1861 #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" -#: builtin/apply.c:1899 +#: builtin/apply.c:1895 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" -#: builtin/apply.c:2050 +#: builtin/apply.c:2048 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" -#: builtin/apply.c:2140 +#: builtin/apply.c:2138 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" -#: builtin/apply.c:2144 +#: builtin/apply.c:2142 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s" -#: builtin/apply.c:2777 +#: builtin/apply.c:2775 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" -#: builtin/apply.c:2896 +#: builtin/apply.c:2894 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." -#: builtin/apply.c:2908 +#: builtin/apply.c:2906 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" -#: builtin/apply.c:2914 +#: builtin/apply.c:2912 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" @@ -3048,324 +3321,334 @@ msgstr "" "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" -#: builtin/apply.c:2934 +#: builtin/apply.c:2932 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" -#: builtin/apply.c:3035 +#: builtin/apply.c:3033 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" -#: builtin/apply.c:3041 +#: builtin/apply.c:3039 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" -#: builtin/apply.c:3062 +#: builtin/apply.c:3060 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" -#: builtin/apply.c:3186 +#: builtin/apply.c:3184 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" -#: builtin/apply.c:3231 builtin/apply.c:3242 builtin/apply.c:3287 +#: builtin/apply.c:3229 builtin/apply.c:3240 builtin/apply.c:3285 #, c-format msgid "read of %s failed" msgstr "đọc %s gặp lỗi" -#: builtin/apply.c:3239 +#: builtin/apply.c:3237 #, c-format msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: builtin/apply.c:3267 builtin/apply.c:3489 +#: builtin/apply.c:3265 builtin/apply.c:3487 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" -#: builtin/apply.c:3348 builtin/apply.c:3503 +#: builtin/apply.c:3346 builtin/apply.c:3501 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:3352 builtin/apply.c:3495 builtin/apply.c:3517 +#: builtin/apply.c:3350 builtin/apply.c:3493 builtin/apply.c:3515 #, c-format msgid "%s: %s" msgstr "%s: %s" -#: builtin/apply.c:3357 builtin/apply.c:3511 +#: builtin/apply.c:3355 builtin/apply.c:3509 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" -#: builtin/apply.c:3459 +#: builtin/apply.c:3457 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" -#: builtin/apply.c:3528 +#: builtin/apply.c:3526 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" -#: builtin/apply.c:3530 +#: builtin/apply.c:3528 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" -#: builtin/apply.c:3689 builtin/apply.c:3691 +#: builtin/apply.c:3687 builtin/apply.c:3689 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" -#: builtin/apply.c:3746 +#: builtin/apply.c:3744 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:3749 +#: builtin/apply.c:3747 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" -#: builtin/apply.c:3769 +#: builtin/apply.c:3767 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" -#: builtin/apply.c:3774 +#: builtin/apply.c:3772 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" -#: builtin/apply.c:3794 +#: builtin/apply.c:3792 #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: builtin/apply.c:3798 +#: builtin/apply.c:3796 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" -#: builtin/apply.c:3812 +#: builtin/apply.c:3810 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" -#: builtin/apply.c:3905 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135 +#: builtin/apply.c:3903 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" -#: builtin/apply.c:4048 +#: builtin/apply.c:4046 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" -#: builtin/apply.c:4077 +#: builtin/apply.c:4075 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" -#: builtin/apply.c:4081 +#: builtin/apply.c:4079 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" -#: builtin/apply.c:4086 +#: builtin/apply.c:4084 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" -#: builtin/apply.c:4089 builtin/apply.c:4197 +#: builtin/apply.c:4087 builtin/apply.c:4195 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" -#: builtin/apply.c:4122 +#: builtin/apply.c:4120 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" -#: builtin/apply.c:4171 +#: builtin/apply.c:4169 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" -#: builtin/apply.c:4258 +#: builtin/apply.c:4256 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." -#: builtin/apply.c:4266 +#: builtin/apply.c:4264 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" -#: builtin/apply.c:4269 +#: builtin/apply.c:4267 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" -#: builtin/apply.c:4279 +#: builtin/apply.c:4277 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" -#: builtin/apply.c:4300 +#: builtin/apply.c:4285 +#, c-format +msgid "cannot open %s: %s" +msgstr "không thể mở %s: %s" + +#: builtin/apply.c:4298 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." -#: builtin/apply.c:4303 +#: builtin/apply.c:4301 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." -#: builtin/apply.c:4393 +#: builtin/apply.c:4387 +#, c-format +msgid "Skipped patch '%s'." +msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”." + +#: builtin/apply.c:4395 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" -#: builtin/apply.c:4404 +#: builtin/apply.c:4406 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:4507 +#: builtin/apply.c:4509 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: builtin/apply.c:4510 +#: builtin/apply.c:4512 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: builtin/apply.c:4513 +#: builtin/apply.c:4515 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" -#: builtin/apply.c:4516 +#: builtin/apply.c:4518 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" -#: builtin/apply.c:4518 +#: builtin/apply.c:4520 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" -#: builtin/apply.c:4522 +#: builtin/apply.c:4524 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" -#: builtin/apply.c:4524 +#: builtin/apply.c:4526 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" -#: builtin/apply.c:4526 +#: builtin/apply.c:4528 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" -#: builtin/apply.c:4528 +#: builtin/apply.c:4530 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" -#: builtin/apply.c:4530 +#: builtin/apply.c:4532 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: builtin/apply.c:4532 +#: builtin/apply.c:4534 msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: builtin/apply.c:4534 +#: builtin/apply.c:4536 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" -#: builtin/apply.c:4536 +#: builtin/apply.c:4538 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" -#: builtin/apply.c:4538 +#: builtin/apply.c:4540 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: builtin/apply.c:4541 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:425 +#: builtin/apply.c:4543 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:425 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" -#: builtin/apply.c:4543 +#: builtin/apply.c:4545 msgid "ensure at least <n> lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" -#: builtin/apply.c:4545 +#: builtin/apply.c:4547 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" -#: builtin/apply.c:4548 builtin/apply.c:4551 +#: builtin/apply.c:4550 builtin/apply.c:4553 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" -#: builtin/apply.c:4554 +#: builtin/apply.c:4556 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" -#: builtin/apply.c:4556 +#: builtin/apply.c:4558 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" -#: builtin/apply.c:4558 +#: builtin/apply.c:4560 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" -#: builtin/apply.c:4560 +#: builtin/apply.c:4562 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" -#: builtin/apply.c:4563 +#: builtin/apply.c:4565 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" -#: builtin/apply.c:4566 +#: builtin/apply.c:4568 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" -#: builtin/apply.c:4569 +#: builtin/apply.c:4571 msgid "prepend <root> to all filenames" msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" -#: builtin/apply.c:4591 +#: builtin/apply.c:4593 msgid "--3way outside a repository" msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" -#: builtin/apply.c:4599 +#: builtin/apply.c:4601 msgid "--index outside a repository" msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" -#: builtin/apply.c:4602 +#: builtin/apply.c:4604 msgid "--cached outside a repository" msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" -#: builtin/apply.c:4621 +#: builtin/apply.c:4623 #, c-format msgid "can't open patch '%s'" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”" -#: builtin/apply.c:4635 +#: builtin/apply.c:4637 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" -#: builtin/apply.c:4641 builtin/apply.c:4651 +#: builtin/apply.c:4643 builtin/apply.c:4653 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." @@ -3431,101 +3714,101 @@ msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" msgid "Blaming lines" msgstr "Các dòng blame" -#: builtin/blame.c:2530 +#: builtin/blame.c:2531 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:2531 +#: builtin/blame.c:2532 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2532 +#: builtin/blame.c:2533 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2533 +#: builtin/blame.c:2534 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:2534 +#: builtin/blame.c:2535 msgid "Force progress reporting" msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/blame.c:2535 +#: builtin/blame.c:2536 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" -#: builtin/blame.c:2536 +#: builtin/blame.c:2537 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:2537 +#: builtin/blame.c:2538 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2538 +#: builtin/blame.c:2539 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:2539 +#: builtin/blame.c:2540 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" -#: builtin/blame.c:2540 +#: builtin/blame.c:2541 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2541 +#: builtin/blame.c:2542 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2542 +#: builtin/blame.c:2543 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2543 +#: builtin/blame.c:2544 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2544 +#: builtin/blame.c:2545 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2545 +#: builtin/blame.c:2546 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:2546 +#: builtin/blame.c:2547 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:2547 +#: builtin/blame.c:2548 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:2548 +#: builtin/blame.c:2549 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:2549 builtin/blame.c:2550 +#: builtin/blame.c:2550 builtin/blame.c:2551 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:2549 +#: builtin/blame.c:2550 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2550 +#: builtin/blame.c:2551 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2551 +#: builtin/blame.c:2552 msgid "n,m" msgstr "n,m" -#: builtin/blame.c:2551 +#: builtin/blame.c:2552 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" @@ -3535,31 +3818,31 @@ msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" #. takes 22 places, is the longest among various forms of #. relative timestamps, but your language may need more or #. fewer display columns. -#: builtin/blame.c:2640 +#: builtin/blame.c:2641 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" -#: builtin/branch.c:25 +#: builtin/branch.c:26 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" -#: builtin/branch.c:26 +#: builtin/branch.c:27 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" -#: builtin/branch.c:27 +#: builtin/branch.c:28 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..." msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …" -#: builtin/branch.c:28 +#: builtin/branch.c:29 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" -#: builtin/branch.c:29 +#: builtin/branch.c:30 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]" -#: builtin/branch.c:142 +#: builtin/branch.c:143 #, c-format msgid "" "deleting branch '%s' that has been merged to\n" @@ -3568,7 +3851,7 @@ msgstr "" "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." -#: builtin/branch.c:146 +#: builtin/branch.c:147 #, c-format msgid "" "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" @@ -3577,12 +3860,12 @@ msgstr "" "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." -#: builtin/branch.c:160 +#: builtin/branch.c:161 #, c-format msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" -#: builtin/branch.c:164 +#: builtin/branch.c:165 #, c-format msgid "" "The branch '%s' is not fully merged.\n" @@ -3591,298 +3874,319 @@ msgstr "" "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." -#: builtin/branch.c:177 +#: builtin/branch.c:178 msgid "Update of config-file failed" msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:205 +#: builtin/branch.c:206 msgid "cannot use -a with -d" msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" -#: builtin/branch.c:211 +#: builtin/branch.c:212 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" -#: builtin/branch.c:219 +#: builtin/branch.c:226 #, c-format -msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on." -msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở." +msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'" +msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" -#: builtin/branch.c:235 +#: builtin/branch.c:241 #, c-format msgid "remote-tracking branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." -#: builtin/branch.c:236 +#: builtin/branch.c:242 #, c-format msgid "branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:251 +#: builtin/branch.c:257 #, c-format msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”" -#: builtin/branch.c:252 +#: builtin/branch.c:258 #, c-format msgid "Error deleting branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:259 +#: builtin/branch.c:265 #, c-format msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" -#: builtin/branch.c:260 +#: builtin/branch.c:266 #, c-format msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" -#: builtin/branch.c:303 +#: builtin/branch.c:309 #, c-format msgid "[%s: gone]" msgstr "[%s: đã ra đi]" -#: builtin/branch.c:308 +#: builtin/branch.c:314 #, c-format msgid "[%s]" msgstr "[%s]" -#: builtin/branch.c:313 +#: builtin/branch.c:319 #, c-format msgid "[%s: behind %d]" msgstr "[%s: đứng sau %d]" -#: builtin/branch.c:315 +#: builtin/branch.c:321 #, c-format msgid "[behind %d]" msgstr "[đằng sau %d]" -#: builtin/branch.c:319 +#: builtin/branch.c:325 #, c-format msgid "[%s: ahead %d]" msgstr "[%s: phía trước %d]" -#: builtin/branch.c:321 +#: builtin/branch.c:327 #, c-format msgid "[ahead %d]" msgstr "[phía trước %d]" -#: builtin/branch.c:324 +#: builtin/branch.c:330 #, c-format msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" msgstr "[%s: trước %d, sau %d]" -#: builtin/branch.c:327 +#: builtin/branch.c:333 #, c-format msgid "[ahead %d, behind %d]" msgstr "[trước %d, sau %d]" -#: builtin/branch.c:340 +#: builtin/branch.c:346 msgid " **** invalid ref ****" msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****" -#: builtin/branch.c:366 +#: builtin/branch.c:372 #, c-format msgid "(no branch, rebasing %s)" msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" -#: builtin/branch.c:369 +#: builtin/branch.c:375 #, c-format msgid "(no branch, bisect started on %s)" msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" -#: builtin/branch.c:375 +#. TRANSLATORS: make sure this matches +#. "HEAD detached at " in wt-status.c +#: builtin/branch.c:381 #, c-format msgid "(HEAD detached at %s)" msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" -#: builtin/branch.c:378 +#. TRANSLATORS: make sure this matches +#. "HEAD detached from " in wt-status.c +#: builtin/branch.c:386 #, c-format msgid "(HEAD detached from %s)" msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" -#: builtin/branch.c:382 +#: builtin/branch.c:390 msgid "(no branch)" msgstr "(không nhánh)" -#: builtin/branch.c:524 +#: builtin/branch.c:541 +#, c-format +msgid "Branch %s is being rebased at %s" +msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" + +#: builtin/branch.c:545 +#, c-format +msgid "Branch %s is being bisected at %s" +msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" + +#: builtin/branch.c:560 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:534 +#: builtin/branch.c:570 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/branch.c:549 +#: builtin/branch.c:587 msgid "Branch rename failed" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" -#: builtin/branch.c:553 +#: builtin/branch.c:591 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" -#: builtin/branch.c:557 +#: builtin/branch.c:594 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" -#: builtin/branch.c:564 +#: builtin/branch.c:601 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:586 -#, c-format -msgid "could not write branch description template: %s" -msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s" +#: builtin/branch.c:623 +msgid "could not write branch description template" +msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh" -#: builtin/branch.c:615 +#: builtin/branch.c:651 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/branch.c:617 +#: builtin/branch.c:653 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:618 +#: builtin/branch.c:654 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" -#: builtin/branch.c:619 +#: builtin/branch.c:655 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" -#: builtin/branch.c:621 +#: builtin/branch.c:657 msgid "change upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:625 +#: builtin/branch.c:659 +msgid "upstream" +msgstr "thượng nguồn" + +#: builtin/branch.c:659 +msgid "change the upstream info" +msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" + +#: builtin/branch.c:661 msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" -#: builtin/branch.c:626 +#: builtin/branch.c:662 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" -#: builtin/branch.c:628 builtin/branch.c:629 +#: builtin/branch.c:664 builtin/branch.c:665 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:632 +#: builtin/branch.c:668 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" -#: builtin/branch.c:633 +#: builtin/branch.c:669 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" -#: builtin/branch.c:635 +#: builtin/branch.c:671 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" -#: builtin/branch.c:636 +#: builtin/branch.c:672 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" -#: builtin/branch.c:637 +#: builtin/branch.c:673 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:638 +#: builtin/branch.c:674 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:639 +#: builtin/branch.c:675 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" -#: builtin/branch.c:640 +#: builtin/branch.c:676 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" -#: builtin/branch.c:642 +#: builtin/branch.c:678 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" -#: builtin/branch.c:643 +#: builtin/branch.c:679 msgid "force creation, move/rename, deletion" msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" -#: builtin/branch.c:644 +#: builtin/branch.c:680 msgid "print only branches that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:645 +#: builtin/branch.c:681 msgid "print only branches that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:646 +#: builtin/branch.c:682 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" -#: builtin/branch.c:647 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366 +#: builtin/branch.c:683 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366 msgid "key" msgstr "khóa" -#: builtin/branch.c:648 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367 +#: builtin/branch.c:684 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" -#: builtin/branch.c:650 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:401 +#: builtin/branch.c:686 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:401 #: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:564 builtin/notes.c:567 #: builtin/tag.c:369 msgid "object" msgstr "đối tượng" -#: builtin/branch.c:651 +#: builtin/branch.c:687 msgid "print only branches of the object" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" -#: builtin/branch.c:669 +#: builtin/branch.c:705 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/branch.c:673 builtin/clone.c:705 +#: builtin/branch.c:709 builtin/clone.c:707 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" -#: builtin/branch.c:693 +#: builtin/branch.c:729 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" -#: builtin/branch.c:704 builtin/branch.c:746 +#: builtin/branch.c:740 builtin/branch.c:782 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" -#: builtin/branch.c:722 +#: builtin/branch.c:758 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" -#: builtin/branch.c:727 +#: builtin/branch.c:763 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" -#: builtin/branch.c:734 +#: builtin/branch.c:770 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:737 +#: builtin/branch.c:773 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." -#: builtin/branch.c:752 +#: builtin/branch.c:788 msgid "too many branches for a rename operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên" -#: builtin/branch.c:757 +#: builtin/branch.c:793 msgid "too many branches to set new upstream" msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới" -#: builtin/branch.c:761 +#: builtin/branch.c:797 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." @@ -3890,40 +4194,40 @@ msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." -#: builtin/branch.c:764 builtin/branch.c:786 builtin/branch.c:807 +#: builtin/branch.c:800 builtin/branch.c:822 builtin/branch.c:843 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" -#: builtin/branch.c:768 +#: builtin/branch.c:804 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:780 +#: builtin/branch.c:816 msgid "too many branches to unset upstream" msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:784 +#: builtin/branch.c:820 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." -#: builtin/branch.c:790 +#: builtin/branch.c:826 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:804 +#: builtin/branch.c:840 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công" -#: builtin/branch.c:810 +#: builtin/branch.c:846 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" msgstr "" "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " "nhánh" -#: builtin/branch.c:813 +#: builtin/branch.c:849 #, c-format msgid "" "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --" @@ -3932,7 +4236,7 @@ msgstr "" "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-" "upstream-to\n" -#: builtin/branch.c:830 +#: builtin/branch.c:866 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3943,16 +4247,6 @@ msgstr "" "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" "\n" -#: builtin/branch.c:831 -#, c-format -msgid " git branch -d %s\n" -msgstr " git branch -d %s\n" - -#: builtin/branch.c:832 -#, c-format -msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" -msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" - #: builtin/bundle.c:51 #, c-format msgid "%s is okay\n" @@ -4051,7 +4345,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1136 builtin/gc.c:325 +#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1135 builtin/gc.c:325 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -4142,8 +4436,9 @@ msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" #: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30 -#: builtin/submodule--helper.c:166 builtin/submodule--helper.c:169 -#: builtin/submodule--helper.c:172 builtin/submodule--helper.c:175 +#: builtin/submodule--helper.c:491 builtin/submodule--helper.c:494 +#: builtin/submodule--helper.c:497 builtin/submodule--helper.c:500 +#: builtin/submodule--helper.c:774 msgid "string" msgstr "chuỗi" @@ -4193,80 +4488,80 @@ msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" -#: builtin/checkout.c:251 builtin/checkout.c:254 builtin/checkout.c:257 -#: builtin/checkout.c:260 +#: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 +#: builtin/checkout.c:259 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" -#: builtin/checkout.c:263 builtin/checkout.c:266 +#: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" -#: builtin/checkout.c:269 +#: builtin/checkout.c:268 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." -#: builtin/checkout.c:280 builtin/checkout.c:474 +#: builtin/checkout.c:279 builtin/checkout.c:473 msgid "corrupt index file" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347 +#: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:496 +#: builtin/checkout.c:495 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:623 +#: builtin/checkout.c:622 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" -#: builtin/checkout.c:661 +#: builtin/checkout.c:660 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:665 builtin/clone.c:659 +#: builtin/checkout.c:664 builtin/clone.c:661 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" -#: builtin/checkout.c:669 +#: builtin/checkout.c:668 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:672 +#: builtin/checkout.c:671 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:676 +#: builtin/checkout.c:675 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:678 builtin/checkout.c:1068 +#: builtin/checkout.c:677 builtin/checkout.c:1067 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:680 +#: builtin/checkout.c:679 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:732 +#: builtin/checkout.c:731 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" -#: builtin/checkout.c:738 +#: builtin/checkout.c:737 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -4285,7 +4580,7 @@ msgstr[0] "" "\n" "%s\n" -#: builtin/checkout.c:757 +#: builtin/checkout.c:756 #, c-format msgid "" "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" @@ -4306,152 +4601,152 @@ msgstr[0] "" " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:793 +#: builtin/checkout.c:792 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:797 +#: builtin/checkout.c:796 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:824 builtin/checkout.c:1063 +#: builtin/checkout.c:823 builtin/checkout.c:1062 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:969 +#: builtin/checkout.c:968 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:1009 builtin/worktree.c:211 +#: builtin/checkout.c:1008 builtin/worktree.c:212 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/checkout.c:1038 +#: builtin/checkout.c:1037 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1077 +#: builtin/checkout.c:1076 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1080 builtin/checkout.c:1084 +#: builtin/checkout.c:1079 builtin/checkout.c:1083 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1088 builtin/checkout.c:1091 builtin/checkout.c:1096 -#: builtin/checkout.c:1099 +#: builtin/checkout.c:1087 builtin/checkout.c:1090 builtin/checkout.c:1095 +#: builtin/checkout.c:1098 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1104 +#: builtin/checkout.c:1103 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/checkout.c:1137 builtin/checkout.c:1139 builtin/clone.c:84 -#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:318 -#: builtin/worktree.c:320 +#: builtin/checkout.c:1136 builtin/checkout.c:1138 builtin/clone.c:88 +#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:323 +#: builtin/worktree.c:325 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1138 +#: builtin/checkout.c:1137 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1140 +#: builtin/checkout.c:1139 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1141 +#: builtin/checkout.c:1140 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1142 +#: builtin/checkout.c:1141 msgid "detach the HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" -#: builtin/checkout.c:1143 +#: builtin/checkout.c:1142 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1145 +#: builtin/checkout.c:1144 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1145 +#: builtin/checkout.c:1144 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1146 +#: builtin/checkout.c:1145 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1148 +#: builtin/checkout.c:1147 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1150 +#: builtin/checkout.c:1149 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1151 +#: builtin/checkout.c:1150 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1152 builtin/merge.c:227 +#: builtin/checkout.c:1151 builtin/merge.c:230 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1153 builtin/log.c:1269 parse-options.h:250 +#: builtin/checkout.c:1152 builtin/log.c:1432 parse-options.h:250 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1154 +#: builtin/checkout.c:1153 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" -#: builtin/checkout.c:1157 +#: builtin/checkout.c:1156 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" -#: builtin/checkout.c:1159 +#: builtin/checkout.c:1158 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'" msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" -#: builtin/checkout.c:1161 +#: builtin/checkout.c:1160 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" -#: builtin/checkout.c:1162 builtin/clone.c:58 builtin/fetch.c:116 -#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:113 builtin/push.c:526 +#: builtin/checkout.c:1161 builtin/clone.c:60 builtin/fetch.c:116 +#: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:116 builtin/push.c:526 #: builtin/send-pack.c:168 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/checkout.c:1193 +#: builtin/checkout.c:1192 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1210 +#: builtin/checkout.c:1209 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1215 +#: builtin/checkout.c:1214 msgid "Missing branch name; try -b" msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" -#: builtin/checkout.c:1251 +#: builtin/checkout.c:1250 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1258 +#: builtin/checkout.c:1257 #, c-format msgid "" "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" @@ -4461,12 +4756,12 @@ msgstr "" "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " "chuyển giao?" -#: builtin/checkout.c:1263 +#: builtin/checkout.c:1262 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1267 +#: builtin/checkout.c:1266 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -4617,8 +4912,8 @@ msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:722 -#: builtin/ls-files.c:456 builtin/name-rev.c:307 builtin/show-ref.c:182 +#: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:724 +#: builtin/ls-files.c:456 builtin/name-rev.c:314 builtin/show-ref.c:182 msgid "pattern" msgstr "mẫu" @@ -4658,103 +4953,112 @@ msgstr "" msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" -#: builtin/clone.c:60 +#: builtin/clone.c:62 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" -#: builtin/clone.c:61 builtin/clone.c:63 builtin/init-db.c:469 +#: builtin/clone.c:63 builtin/clone.c:65 builtin/init-db.c:473 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" -#: builtin/clone.c:65 +#: builtin/clone.c:67 msgid "create a mirror repository (implies bare)" msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" -#: builtin/clone.c:67 +#: builtin/clone.c:69 msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" -#: builtin/clone.c:69 +#: builtin/clone.c:71 msgid "don't use local hardlinks, always copy" msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" -#: builtin/clone.c:71 +#: builtin/clone.c:73 msgid "setup as shared repository" msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" -#: builtin/clone.c:73 builtin/clone.c:75 +#: builtin/clone.c:75 builtin/clone.c:77 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" -#: builtin/clone.c:76 builtin/init-db.c:466 +#: builtin/clone.c:79 +msgid "number of submodules cloned in parallel" +msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" + +#: builtin/clone.c:80 builtin/init-db.c:470 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" -#: builtin/clone.c:77 builtin/init-db.c:467 +#: builtin/clone.c:81 builtin/init-db.c:471 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" -#: builtin/clone.c:79 builtin/submodule--helper.c:173 +#: builtin/clone.c:83 builtin/submodule--helper.c:498 +#: builtin/submodule--helper.c:777 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" -#: builtin/clone.c:81 +#: builtin/clone.c:85 msgid "use --reference only while cloning" msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" -#: builtin/clone.c:82 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44 +#: builtin/clone.c:86 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44 msgid "name" msgstr "tên" -#: builtin/clone.c:83 +#: builtin/clone.c:87 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" -#: builtin/clone.c:85 +#: builtin/clone.c:89 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" -#: builtin/clone.c:87 +#: builtin/clone.c:91 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:88 builtin/fetch.c:117 builtin/grep.c:665 builtin/pull.c:193 +#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:117 builtin/grep.c:667 builtin/pull.c:201 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" -#: builtin/clone.c:89 +#: builtin/clone.c:93 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:91 +#: builtin/clone.c:95 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" -#: builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:475 +#: builtin/clone.c:97 +msgid "any cloned submodules will be shallow" +msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" + +#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:479 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" -#: builtin/clone.c:93 builtin/init-db.c:476 +#: builtin/clone.c:99 builtin/init-db.c:480 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" -#: builtin/clone.c:94 +#: builtin/clone.c:100 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá_trị" -#: builtin/clone.c:95 +#: builtin/clone.c:101 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" -#: builtin/clone.c:96 builtin/fetch.c:131 builtin/push.c:536 +#: builtin/clone.c:102 builtin/fetch.c:131 builtin/push.c:536 msgid "use IPv4 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" -#: builtin/clone.c:98 builtin/fetch.c:133 builtin/push.c:538 +#: builtin/clone.c:104 builtin/fetch.c:133 builtin/push.c:538 msgid "use IPv6 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" -#: builtin/clone.c:239 +#: builtin/clone.c:241 msgid "" "No directory name could be guessed.\n" "Please specify a directory on the command line" @@ -4762,57 +5066,52 @@ msgstr "" "Không đoán được thư mục tên là gì.\n" "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" -#: builtin/clone.c:305 +#: builtin/clone.c:307 #, c-format msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." -#: builtin/clone.c:307 +#: builtin/clone.c:309 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." -#: builtin/clone.c:312 +#: builtin/clone.c:314 #, c-format msgid "reference repository '%s' is shallow" msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" -#: builtin/clone.c:315 +#: builtin/clone.c:317 #, c-format msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" -#: builtin/clone.c:380 builtin/diff.c:84 -#, c-format -msgid "failed to stat '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" - -#: builtin/clone.c:382 +#: builtin/clone.c:384 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" -#: builtin/clone.c:396 +#: builtin/clone.c:398 #, c-format msgid "failed to stat %s\n" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" -#: builtin/clone.c:418 +#: builtin/clone.c:420 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" -#: builtin/clone.c:422 +#: builtin/clone.c:424 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" -#: builtin/clone.c:447 builtin/clone.c:631 +#: builtin/clone.c:449 builtin/clone.c:633 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" -#: builtin/clone.c:459 +#: builtin/clone.c:461 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" @@ -4822,126 +5121,126 @@ msgstr "" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" -#: builtin/clone.c:536 +#: builtin/clone.c:538 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:626 +#: builtin/clone.c:628 #, c-format msgid "Checking connectivity... " msgstr "Đang kiểm tra kết nối… " -#: builtin/clone.c:629 +#: builtin/clone.c:631 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" -#: builtin/clone.c:647 +#: builtin/clone.c:649 #, c-format msgid "unable to update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: builtin/clone.c:696 +#: builtin/clone.c:698 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" -#: builtin/clone.c:727 +#: builtin/clone.c:729 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" -#: builtin/clone.c:753 +#: builtin/clone.c:767 msgid "unable to write parameters to config file" msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" -#: builtin/clone.c:816 +#: builtin/clone.c:830 msgid "cannot repack to clean up" msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" -#: builtin/clone.c:818 +#: builtin/clone.c:832 msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" -#: builtin/clone.c:850 +#: builtin/clone.c:864 builtin/receive-pack.c:1731 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." -#: builtin/clone.c:854 +#: builtin/clone.c:868 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:865 +#: builtin/clone.c:879 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:868 +#: builtin/clone.c:882 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:881 +#: builtin/clone.c:895 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:887 builtin/fetch.c:1174 +#: builtin/clone.c:901 builtin/fetch.c:1174 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" -#: builtin/clone.c:897 +#: builtin/clone.c:911 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:907 +#: builtin/clone.c:921 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:922 builtin/clone.c:933 builtin/submodule--helper.c:218 -#: builtin/worktree.c:219 builtin/worktree.c:246 +#: builtin/clone.c:936 builtin/clone.c:947 builtin/submodule--helper.c:547 +#: builtin/worktree.c:220 builtin/worktree.c:247 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: builtin/clone.c:925 +#: builtin/clone.c:939 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" -#: builtin/clone.c:943 +#: builtin/clone.c:957 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:945 +#: builtin/clone.c:959 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:984 +#: builtin/clone.c:998 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:987 +#: builtin/clone.c:1001 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" -#: builtin/clone.c:992 +#: builtin/clone.c:1006 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" -#: builtin/clone.c:996 +#: builtin/clone.c:1010 #, c-format msgid "Don't know how to clone %s" msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" -#: builtin/clone.c:1045 builtin/clone.c:1053 +#: builtin/clone.c:1059 builtin/clone.c:1067 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:1056 +#: builtin/clone.c:1070 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." @@ -5092,68 +5391,68 @@ msgstr "" "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" "những lần chuyển giao còn lại.\n" -#: builtin/commit.c:305 +#: builtin/commit.c:307 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" -#: builtin/commit.c:346 +#: builtin/commit.c:348 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:352 +#: builtin/commit.c:354 msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" -#: builtin/commit.c:365 +#: builtin/commit.c:367 msgid "unable to update temporary index" msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:367 +#: builtin/commit.c:369 msgid "Failed to update main cache tree" msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: builtin/commit.c:391 builtin/commit.c:414 builtin/commit.c:463 +#: builtin/commit.c:393 builtin/commit.c:416 builtin/commit.c:465 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" -#: builtin/commit.c:445 +#: builtin/commit.c:447 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." -#: builtin/commit.c:447 +#: builtin/commit.c:449 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." -#: builtin/commit.c:456 +#: builtin/commit.c:458 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:475 +#: builtin/commit.c:477 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:580 +#: builtin/commit.c:582 #, c-format msgid "commit '%s' lacks author header" msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" -#: builtin/commit.c:582 +#: builtin/commit.c:584 #, c-format msgid "commit '%s' has malformed author line" msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" -#: builtin/commit.c:601 +#: builtin/commit.c:603 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số cho --author bị dị hình" -#: builtin/commit.c:609 +#: builtin/commit.c:611 #, c-format msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" -#: builtin/commit.c:653 +#: builtin/commit.c:655 msgid "" "unable to select a comment character that is not used\n" "in the current commit message" @@ -5161,38 +5460,38 @@ msgstr "" "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" -#: builtin/commit.c:690 builtin/commit.c:723 builtin/commit.c:1080 +#: builtin/commit.c:692 builtin/commit.c:725 builtin/commit.c:1091 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:702 builtin/shortlog.c:285 +#: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:285 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" -#: builtin/commit.c:704 +#: builtin/commit.c:706 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit.c:708 +#: builtin/commit.c:710 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" -#: builtin/commit.c:730 -msgid "could not read MERGE_MSG" -msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" - -#: builtin/commit.c:734 +#: builtin/commit.c:737 builtin/commit.c:745 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" -#: builtin/commit.c:785 +#: builtin/commit.c:742 +msgid "could not read MERGE_MSG" +msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" + +#: builtin/commit.c:796 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" -#: builtin/commit.c:803 +#: builtin/commit.c:814 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5207,7 +5506,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:808 +#: builtin/commit.c:819 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5222,7 +5521,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:821 +#: builtin/commit.c:832 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -5233,7 +5532,7 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:828 +#: builtin/commit.c:839 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -5245,157 +5544,157 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:848 +#: builtin/commit.c:859 #, c-format msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:856 +#: builtin/commit.c:867 #, c-format msgid "%sDate: %s" msgstr "%sNgày tháng: %s" -#: builtin/commit.c:863 +#: builtin/commit.c:874 #, c-format msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:881 +#: builtin/commit.c:892 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:938 +#: builtin/commit.c:949 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:953 builtin/tag.c:266 +#: builtin/commit.c:964 builtin/tag.c:266 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" -#: builtin/commit.c:1055 +#: builtin/commit.c:1066 #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" msgstr "" "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " "tác giả nào sẵn có" -#: builtin/commit.c:1070 builtin/commit.c:1310 +#: builtin/commit.c:1081 builtin/commit.c:1321 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1107 +#: builtin/commit.c:1118 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" -#: builtin/commit.c:1137 +#: builtin/commit.c:1148 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1146 +#: builtin/commit.c:1157 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." -#: builtin/commit.c:1149 +#: builtin/commit.c:1160 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1151 +#: builtin/commit.c:1162 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." -#: builtin/commit.c:1154 +#: builtin/commit.c:1165 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1164 +#: builtin/commit.c:1175 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "" "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup" -#: builtin/commit.c:1166 +#: builtin/commit.c:1177 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." -#: builtin/commit.c:1174 +#: builtin/commit.c:1185 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1191 +#: builtin/commit.c:1202 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." -#: builtin/commit.c:1193 +#: builtin/commit.c:1204 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1195 +#: builtin/commit.c:1206 msgid "Clever... amending the last one with dirty index." msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn." -#: builtin/commit.c:1197 +#: builtin/commit.c:1208 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..." msgstr "" "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi " "là --only những đường dẫn" -#: builtin/commit.c:1209 builtin/tag.c:475 +#: builtin/commit.c:1220 builtin/tag.c:474 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" -#: builtin/commit.c:1214 +#: builtin/commit.c:1225 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1324 builtin/commit.c:1605 +#: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1621 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1326 builtin/commit.c:1607 +#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1623 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1609 builtin/push.c:512 -#: builtin/worktree.c:430 +#: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1625 builtin/push.c:512 +#: builtin/worktree.c:437 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1611 +#: builtin/commit.c:1342 builtin/commit.c:1627 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1614 +#: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1630 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1617 builtin/fast-export.c:981 +#: builtin/commit.c:1347 builtin/commit.c:1633 builtin/fast-export.c:981 #: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1617 +#: builtin/commit.c:1348 builtin/commit.c:1633 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1340 +#: builtin/commit.c:1351 msgid "show ignored files" msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" -#: builtin/commit.c:1341 parse-options.h:155 +#: builtin/commit.c:1352 parse-options.h:155 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1342 +#: builtin/commit.c:1353 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -5403,205 +5702,205 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1344 +#: builtin/commit.c:1355 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1430 +#: builtin/commit.c:1441 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1432 +#: builtin/commit.c:1443 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1477 +#: builtin/commit.c:1488 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: builtin/commit.c:1480 +#: builtin/commit.c:1491 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: builtin/commit.c:1575 +#: builtin/commit.c:1591 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1576 +#: builtin/commit.c:1592 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1578 +#: builtin/commit.c:1594 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1579 builtin/tag.c:351 +#: builtin/commit.c:1595 builtin/tag.c:351 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1580 +#: builtin/commit.c:1596 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1580 +#: builtin/commit.c:1596 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1581 builtin/gc.c:326 +#: builtin/commit.c:1597 builtin/gc.c:326 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1581 +#: builtin/commit.c:1597 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1582 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:395 +#: builtin/commit.c:1598 builtin/merge.c:219 builtin/notes.c:395 #: builtin/notes.c:558 builtin/tag.c:349 msgid "message" msgstr "chú thích" -#: builtin/commit.c:1582 +#: builtin/commit.c:1598 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1583 builtin/commit.c:1584 builtin/commit.c:1585 -#: builtin/commit.c:1586 parse-options.h:256 ref-filter.h:79 +#: builtin/commit.c:1599 builtin/commit.c:1600 builtin/commit.c:1601 +#: builtin/commit.c:1602 parse-options.h:256 ref-filter.h:79 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" -#: builtin/commit.c:1583 +#: builtin/commit.c:1599 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1584 +#: builtin/commit.c:1600 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" -#: builtin/commit.c:1585 +#: builtin/commit.c:1601 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1586 +#: builtin/commit.c:1602 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1587 +#: builtin/commit.c:1603 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1588 builtin/log.c:1219 builtin/revert.c:86 +#: builtin/commit.c:1604 builtin/log.c:1382 builtin/revert.c:86 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" -#: builtin/commit.c:1589 +#: builtin/commit.c:1605 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1590 +#: builtin/commit.c:1606 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1591 +#: builtin/commit.c:1607 msgid "default" msgstr "mặc định" -#: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:354 +#: builtin/commit.c:1607 builtin/tag.c:354 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" -#: builtin/commit.c:1592 +#: builtin/commit.c:1608 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:160 +#: builtin/commit.c:1610 builtin/merge.c:229 builtin/pull.c:165 #: builtin/revert.c:93 msgid "GPG sign commit" msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG" -#: builtin/commit.c:1597 +#: builtin/commit.c:1613 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1598 +#: builtin/commit.c:1614 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1599 +#: builtin/commit.c:1615 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1600 +#: builtin/commit.c:1616 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1601 +#: builtin/commit.c:1617 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1602 +#: builtin/commit.c:1618 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1603 +#: builtin/commit.c:1619 msgid "bypass pre-commit hook" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit" -#: builtin/commit.c:1604 +#: builtin/commit.c:1620 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1615 +#: builtin/commit.c:1631 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1616 +#: builtin/commit.c:1632 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1621 +#: builtin/commit.c:1637 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1623 +#: builtin/commit.c:1639 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1652 +#: builtin/commit.c:1668 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: builtin/commit.c:1698 +#: builtin/commit.c:1718 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1705 +#: builtin/commit.c:1725 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1724 +#: builtin/commit.c:1744 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s" -#: builtin/commit.c:1735 +#: builtin/commit.c:1755 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1740 +#: builtin/commit.c:1760 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1788 +#: builtin/commit.c:1808 msgid "" "Repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" @@ -5750,7 +6049,7 @@ msgstr "" msgid "unable to parse default color value" msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" -#: builtin/config.c:469 +#: builtin/config.c:472 #, c-format msgid "" "# This is Git's per-user configuration file.\n" @@ -5765,7 +6064,7 @@ msgstr "" "#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" -#: builtin/config.c:611 +#: builtin/config.c:614 #, c-format msgid "cannot create configuration file %s" msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" @@ -5801,7 +6100,7 @@ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" msgid "tag '%s' is really '%s' here" msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" -#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:459 +#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:465 #, c-format msgid "Not a valid object name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" @@ -5894,7 +6193,7 @@ msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" msgid "only consider tags matching <pattern>" msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:314 +#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:321 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" @@ -5928,21 +6227,21 @@ msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" msgid "invalid option: %s" msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" -#: builtin/diff.c:358 +#: builtin/diff.c:360 msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" -#: builtin/diff.c:401 +#: builtin/diff.c:403 #, c-format msgid "invalid object '%s' given." msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." -#: builtin/diff.c:410 +#: builtin/diff.c:412 #, c-format msgid "more than two blobs given: '%s'" msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" -#: builtin/diff.c:417 +#: builtin/diff.c:419 #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." @@ -6015,19 +6314,19 @@ msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" msgid "git fetch --all [<options>]" msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:166 +#: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:174 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" -#: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:169 +#: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:177 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" -#: builtin/fetch.c:96 builtin/pull.c:172 +#: builtin/fetch.c:96 builtin/pull.c:180 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" -#: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:174 +#: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:182 msgid "force overwrite of local branch" msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" @@ -6035,7 +6334,7 @@ msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" -#: builtin/fetch.c:101 builtin/pull.c:176 +#: builtin/fetch.c:101 builtin/pull.c:184 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" @@ -6047,21 +6346,21 @@ msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" msgid "number of submodules fetched in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" -#: builtin/fetch.c:107 builtin/pull.c:179 +#: builtin/fetch.c:107 builtin/pull.c:187 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" -#: builtin/fetch.c:108 builtin/pull.c:182 +#: builtin/fetch.c:108 builtin/pull.c:190 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" -#: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:183 +#: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:191 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:113 builtin/pull.c:191 +#: builtin/fetch.c:113 builtin/pull.c:199 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" @@ -6069,15 +6368,15 @@ msgstr "giữ lại gói đã tải về" msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:118 builtin/pull.c:194 +#: builtin/fetch.c:118 builtin/pull.c:202 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" -#: builtin/fetch.c:120 builtin/pull.c:197 +#: builtin/fetch.c:120 builtin/pull.c:205 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" -#: builtin/fetch.c:122 builtin/log.c:1236 +#: builtin/fetch.c:122 builtin/log.c:1399 msgid "dir" msgstr "tmục" @@ -6089,15 +6388,15 @@ msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" msgid "default mode for recursion" msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui" -#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:200 +#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:208 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" -#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:202 +#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:210 msgid "refmap" msgstr "refmap" -#: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:203 +#: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:211 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" @@ -6155,11 +6454,6 @@ msgstr "cưỡng bức cập nhật" msgid "(non-fast-forward)" msgstr "(không-chuyển-tiếp-nhanh)" -#: builtin/fetch.c:610 builtin/fetch.c:851 -#, c-format -msgid "cannot open %s: %s\n" -msgstr "không thể mở %s: %s\n" - #: builtin/fetch.c:619 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" @@ -6362,55 +6656,55 @@ msgstr "Đang kiểm tra kết nối" msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:553 +#: builtin/fsck.c:552 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]" -#: builtin/fsck.c:559 +#: builtin/fsck.c:558 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/fsck.c:560 +#: builtin/fsck.c:559 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" -#: builtin/fsck.c:561 +#: builtin/fsck.c:560 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" -#: builtin/fsck.c:562 +#: builtin/fsck.c:561 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" -#: builtin/fsck.c:563 +#: builtin/fsck.c:562 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “index objects head nodes”" -#: builtin/fsck.c:564 +#: builtin/fsck.c:563 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" -#: builtin/fsck.c:565 +#: builtin/fsck.c:564 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" -#: builtin/fsck.c:566 +#: builtin/fsck.c:565 msgid "check only connectivity" msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" -#: builtin/fsck.c:567 +#: builtin/fsck.c:566 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" -#: builtin/fsck.c:569 +#: builtin/fsck.c:568 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" -#: builtin/fsck.c:570 builtin/prune.c:107 +#: builtin/fsck.c:569 builtin/prune.c:107 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" -#: builtin/fsck.c:631 +#: builtin/fsck.c:630 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" @@ -6515,217 +6809,217 @@ msgstr "không thể đọc cây (%s)" msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" -#: builtin/grep.c:558 +#: builtin/grep.c:560 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/grep.c:575 +#: builtin/grep.c:577 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" -#: builtin/grep.c:644 +#: builtin/grep.c:646 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" -#: builtin/grep.c:646 +#: builtin/grep.c:648 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" -#: builtin/grep.c:648 +#: builtin/grep.c:650 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" -#: builtin/grep.c:650 +#: builtin/grep.c:652 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" -#: builtin/grep.c:653 +#: builtin/grep.c:655 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:655 +#: builtin/grep.c:657 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" -#: builtin/grep.c:657 +#: builtin/grep.c:659 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" -#: builtin/grep.c:659 +#: builtin/grep.c:661 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" -#: builtin/grep.c:661 +#: builtin/grep.c:663 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" -#: builtin/grep.c:664 +#: builtin/grep.c:666 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" -#: builtin/grep.c:666 +#: builtin/grep.c:668 msgid "descend at most <depth> levels" msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" -#: builtin/grep.c:670 +#: builtin/grep.c:672 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: builtin/grep.c:673 +#: builtin/grep.c:675 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" -#: builtin/grep.c:676 +#: builtin/grep.c:678 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" -#: builtin/grep.c:679 +#: builtin/grep.c:681 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" -#: builtin/grep.c:682 +#: builtin/grep.c:684 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" -#: builtin/grep.c:683 +#: builtin/grep.c:685 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" -#: builtin/grep.c:684 +#: builtin/grep.c:686 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" -#: builtin/grep.c:686 +#: builtin/grep.c:688 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" -#: builtin/grep.c:688 +#: builtin/grep.c:690 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:690 +#: builtin/grep.c:692 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" -#: builtin/grep.c:693 +#: builtin/grep.c:695 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:695 +#: builtin/grep.c:697 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" -#: builtin/grep.c:697 +#: builtin/grep.c:699 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:698 +#: builtin/grep.c:700 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" -#: builtin/grep.c:700 +#: builtin/grep.c:702 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" -#: builtin/grep.c:702 +#: builtin/grep.c:704 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" -#: builtin/grep.c:705 +#: builtin/grep.c:707 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" -#: builtin/grep.c:708 +#: builtin/grep.c:710 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" -#: builtin/grep.c:710 +#: builtin/grep.c:712 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" -#: builtin/grep.c:712 +#: builtin/grep.c:714 msgid "use <n> worker threads" msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc" -#: builtin/grep.c:713 +#: builtin/grep.c:715 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" -#: builtin/grep.c:716 +#: builtin/grep.c:718 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" -#: builtin/grep.c:718 +#: builtin/grep.c:720 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" -#: builtin/grep.c:721 +#: builtin/grep.c:723 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" -#: builtin/grep.c:723 +#: builtin/grep.c:725 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" -#: builtin/grep.c:725 +#: builtin/grep.c:727 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" -#: builtin/grep.c:737 +#: builtin/grep.c:739 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" -#: builtin/grep.c:739 +#: builtin/grep.c:741 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" -#: builtin/grep.c:741 +#: builtin/grep.c:743 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" -#: builtin/grep.c:745 +#: builtin/grep.c:747 msgid "pager" msgstr "dàn trang" -#: builtin/grep.c:745 +#: builtin/grep.c:747 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" -#: builtin/grep.c:748 +#: builtin/grep.c:750 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" -#: builtin/grep.c:811 +#: builtin/grep.c:813 msgid "no pattern given." msgstr "chưa chỉ ra mẫu." -#: builtin/grep.c:843 builtin/index-pack.c:1475 +#: builtin/grep.c:845 builtin/index-pack.c:1477 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" -#: builtin/grep.c:873 +#: builtin/grep.c:875 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:899 +#: builtin/grep.c:901 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." -#: builtin/grep.c:904 +#: builtin/grep.c:906 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs." msgstr "" "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên " "quan đến revs." -#: builtin/grep.c:907 +#: builtin/grep.c:909 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." -#: builtin/grep.c:915 +#: builtin/grep.c:917 msgid "both --cached and trees are given." msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." @@ -6814,8 +7108,8 @@ msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." #: builtin/help.c:130 builtin/help.c:151 builtin/help.c:160 builtin/help.c:168 #, c-format -msgid "failed to exec '%s': %s" -msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s" +msgid "failed to exec '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”" #: builtin/help.c:205 #, c-format @@ -7071,104 +7365,105 @@ msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" #: builtin/index-pack.c:1253 #, c-format -msgid "completed with %d local objects" -msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" +msgid "completed with %d local object" +msgid_plural "completed with %d local objects" +msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" -#: builtin/index-pack.c:1263 +#: builtin/index-pack.c:1265 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" -msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)" +msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" -#: builtin/index-pack.c:1267 +#: builtin/index-pack.c:1269 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" -#: builtin/index-pack.c:1291 +#: builtin/index-pack.c:1293 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" -#: builtin/index-pack.c:1367 +#: builtin/index-pack.c:1369 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" -#: builtin/index-pack.c:1391 +#: builtin/index-pack.c:1393 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1404 +#: builtin/index-pack.c:1406 #, c-format msgid "cannot write keep file '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1412 +#: builtin/index-pack.c:1414 #, c-format msgid "cannot close written keep file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1425 +#: builtin/index-pack.c:1427 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1436 +#: builtin/index-pack.c:1438 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1469 +#: builtin/index-pack.c:1471 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:1479 builtin/index-pack.c:1664 +#: builtin/index-pack.c:1481 builtin/index-pack.c:1678 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" -#: builtin/index-pack.c:1538 +#: builtin/index-pack.c:1540 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1540 +#: builtin/index-pack.c:1542 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1587 +#: builtin/index-pack.c:1589 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1594 +#: builtin/index-pack.c:1596 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1624 +#: builtin/index-pack.c:1609 +#, c-format +msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" +msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" + +#: builtin/index-pack.c:1638 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" -#: builtin/index-pack.c:1676 builtin/index-pack.c:1679 -#: builtin/index-pack.c:1691 builtin/index-pack.c:1695 +#: builtin/index-pack.c:1690 builtin/index-pack.c:1693 +#: builtin/index-pack.c:1705 builtin/index-pack.c:1709 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" -#: builtin/index-pack.c:1709 +#: builtin/index-pack.c:1723 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1713 builtin/index-pack.c:1722 -#, c-format -msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" -msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" - -#: builtin/index-pack.c:1730 +#: builtin/index-pack.c:1731 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" @@ -7207,27 +7502,27 @@ msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" msgid "ignoring template %s" msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" -#: builtin/init-db.c:118 +#: builtin/init-db.c:120 #, c-format msgid "templates not found %s" msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s" -#: builtin/init-db.c:131 +#: builtin/init-db.c:135 #, c-format -msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'" -msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”" +msgid "not copying templates from '%s': %s" +msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s" -#: builtin/init-db.c:309 builtin/init-db.c:312 +#: builtin/init-db.c:312 builtin/init-db.c:315 #, c-format msgid "%s already exists" msgstr "%s đã có từ trước rồi" -#: builtin/init-db.c:340 +#: builtin/init-db.c:344 #, c-format msgid "unable to handle file type %d" msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" -#: builtin/init-db.c:343 +#: builtin/init-db.c:347 #, c-format msgid "unable to move %s to %s" msgstr "không di chuyển được %s vào %s" @@ -7235,24 +7530,24 @@ msgstr "không di chuyển được %s vào %s" #. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized #. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or #. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name. -#: builtin/init-db.c:399 +#: builtin/init-db.c:403 #, c-format msgid "%s%s Git repository in %s%s\n" msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:400 +#: builtin/init-db.c:404 msgid "Reinitialized existing" msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" -#: builtin/init-db.c:400 +#: builtin/init-db.c:404 msgid "Initialized empty" msgstr "Khởi tạo trống rỗng" -#: builtin/init-db.c:401 +#: builtin/init-db.c:405 msgid " shared" msgstr " đã chia sẻ" -#: builtin/init-db.c:448 +#: builtin/init-db.c:452 msgid "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--" "shared[=<permissions>]] [<directory>]" @@ -7260,25 +7555,25 @@ msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" "quyền>]] [thư-mục]" -#: builtin/init-db.c:471 +#: builtin/init-db.c:475 msgid "permissions" msgstr "các quyền" -#: builtin/init-db.c:472 +#: builtin/init-db.c:476 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" -#: builtin/init-db.c:506 builtin/init-db.c:511 +#: builtin/init-db.c:510 builtin/init-db.c:515 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" -#: builtin/init-db.c:515 +#: builtin/init-db.c:519 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" -#: builtin/init-db.c:536 +#: builtin/init-db.c:540 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" @@ -7287,7 +7582,7 @@ msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=<thư-mục>)" -#: builtin/init-db.c:564 +#: builtin/init-db.c:568 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" @@ -7333,264 +7628,316 @@ msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…" msgid "invalid --decorate option: %s" msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:131 +#: builtin/log.c:137 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" -#: builtin/log.c:132 +#: builtin/log.c:138 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" -#: builtin/log.c:133 +#: builtin/log.c:139 msgid "Use mail map file" msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" -#: builtin/log.c:134 +#: builtin/log.c:140 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" -#: builtin/log.c:137 +#: builtin/log.c:143 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" -#: builtin/log.c:233 +#: builtin/log.c:239 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" -#: builtin/log.c:465 +#: builtin/log.c:471 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" -#: builtin/log.c:479 builtin/log.c:572 +#: builtin/log.c:485 builtin/log.c:578 #, c-format msgid "Could not read object %s" msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/log.c:596 +#: builtin/log.c:602 #, c-format msgid "Unknown type: %d" msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" -#: builtin/log.c:715 +#: builtin/log.c:722 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" -#: builtin/log.c:801 +#: builtin/log.c:812 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" -#: builtin/log.c:816 +#: builtin/log.c:827 #, c-format msgid "Cannot open patch file %s" msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" -#: builtin/log.c:830 +#: builtin/log.c:841 msgid "Need exactly one range." msgstr "Cần chính xác một vùng." -#: builtin/log.c:840 +#: builtin/log.c:851 msgid "Not a range." msgstr "Không phải là một vùng." -#: builtin/log.c:946 +#: builtin/log.c:957 msgid "Cover letter needs email format" msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:1025 +#: builtin/log.c:1036 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:1053 +#: builtin/log.c:1064 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" -#: builtin/log.c:1098 +#: builtin/log.c:1109 msgid "Two output directories?" msgstr "Hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1214 +#: builtin/log.c:1216 builtin/log.c:1857 builtin/log.c:1859 builtin/log.c:1871 +#, c-format +msgid "Unknown commit %s" +msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" + +#: builtin/log.c:1226 builtin/notes.c:253 builtin/notes.c:304 +#: builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424 +#: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:515 builtin/notes.c:593 +#: builtin/notes.c:656 builtin/notes.c:881 builtin/tag.c:455 +#, c-format +msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." +msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." + +#: builtin/log.c:1231 +msgid "Could not find exact merge base." +msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác." + +#: builtin/log.c:1235 +msgid "" +"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" +"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" +"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually." +msgstr "" +"Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n" +"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n" +"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" +"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công." + +#: builtin/log.c:1255 +msgid "Failed to find exact merge base" +msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác." + +#: builtin/log.c:1266 +msgid "base commit should be the ancestor of revision list" +msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" + +#: builtin/log.c:1270 +msgid "base commit shouldn't be in revision list" +msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" + +#: builtin/log.c:1319 +msgid "cannot get patch id" +msgstr "không thể lấy mã miếng vá" + +#: builtin/log.c:1377 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1217 +#: builtin/log.c:1380 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" -#: builtin/log.c:1221 +#: builtin/log.c:1384 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" -#: builtin/log.c:1223 +#: builtin/log.c:1386 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" -#: builtin/log.c:1225 +#: builtin/log.c:1388 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" -#: builtin/log.c:1226 +#: builtin/log.c:1389 msgid "sfx" msgstr "sfx" -#: builtin/log.c:1227 +#: builtin/log.c:1390 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" -#: builtin/log.c:1229 +#: builtin/log.c:1392 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" -#: builtin/log.c:1231 +#: builtin/log.c:1394 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" -#: builtin/log.c:1233 +#: builtin/log.c:1396 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1236 +#: builtin/log.c:1399 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" -#: builtin/log.c:1239 +#: builtin/log.c:1402 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" -#: builtin/log.c:1242 +#: builtin/log.c:1405 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" -#: builtin/log.c:1244 +#: builtin/log.c:1407 msgid "output all-zero hash in From header" msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" -#: builtin/log.c:1246 +#: builtin/log.c:1409 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/log.c:1248 +#: builtin/log.c:1411 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" -#: builtin/log.c:1250 +#: builtin/log.c:1413 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" -#: builtin/log.c:1251 +#: builtin/log.c:1414 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1252 +#: builtin/log.c:1415 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1253 builtin/log.c:1255 +#: builtin/log.c:1416 builtin/log.c:1418 msgid "email" msgstr "thư điện tử" -#: builtin/log.c:1253 +#: builtin/log.c:1416 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1255 +#: builtin/log.c:1418 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1257 +#: builtin/log.c:1420 msgid "ident" msgstr "thụt lề" -#: builtin/log.c:1258 +#: builtin/log.c:1421 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" -#: builtin/log.c:1260 +#: builtin/log.c:1423 msgid "message-id" msgstr "message-id" -#: builtin/log.c:1261 +#: builtin/log.c:1424 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" -#: builtin/log.c:1262 builtin/log.c:1265 +#: builtin/log.c:1425 builtin/log.c:1428 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" -#: builtin/log.c:1263 +#: builtin/log.c:1426 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" -#: builtin/log.c:1266 +#: builtin/log.c:1429 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" -#: builtin/log.c:1270 +#: builtin/log.c:1433 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" -#: builtin/log.c:1272 +#: builtin/log.c:1435 msgid "signature" msgstr "chữ ký" -#: builtin/log.c:1273 +#: builtin/log.c:1436 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" -#: builtin/log.c:1275 +#: builtin/log.c:1437 +msgid "base-commit" +msgstr "lần_chuyển_giao_nền" + +#: builtin/log.c:1438 +msgid "add prerequisite tree info to the patch series" +msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" + +#: builtin/log.c:1440 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" -#: builtin/log.c:1276 +#: builtin/log.c:1441 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" -#: builtin/log.c:1365 +#: builtin/log.c:1531 msgid "-n and -k are mutually exclusive." msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." -#: builtin/log.c:1367 +#: builtin/log.c:1533 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive." msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau." -#: builtin/log.c:1375 +#: builtin/log.c:1541 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1377 +#: builtin/log.c:1543 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1379 +#: builtin/log.c:1545 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1407 +#: builtin/log.c:1573 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" -#: builtin/log.c:1409 +#: builtin/log.c:1575 #, c-format msgid "Could not create directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" -#: builtin/log.c:1506 +#: builtin/log.c:1672 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" -#: builtin/log.c:1569 +#: builtin/log.c:1743 msgid "Failed to create output files" msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:1617 +#: builtin/log.c:1792 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" -#: builtin/log.c:1671 +#: builtin/log.c:1846 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" @@ -7598,11 +7945,6 @@ msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một " "cách thủ công.\n" -#: builtin/log.c:1682 builtin/log.c:1684 builtin/log.c:1696 -#, c-format -msgid "Unknown commit %s" -msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" - #: builtin/ls-files.c:378 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]" msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]" @@ -7796,174 +8138,178 @@ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>" msgid "git merge --abort" msgstr "git merge --abort" -#: builtin/merge.c:100 +#: builtin/merge.c:101 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" -#: builtin/merge.c:137 +#: builtin/merge.c:138 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" -#: builtin/merge.c:138 +#: builtin/merge.c:139 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:143 +#: builtin/merge.c:144 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:193 builtin/pull.c:123 +#: builtin/merge.c:194 builtin/pull.c:126 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" -#: builtin/merge.c:196 builtin/pull.c:126 +#: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:129 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" -#: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:129 +#: builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:132 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" -#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:132 +#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:135 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:135 +#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:138 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" -#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:138 +#: builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:141 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" -#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:141 +#: builtin/merge.c:207 builtin/pull.c:144 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" -#: builtin/merge.c:207 +#: builtin/merge.c:208 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" -#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:147 +#: builtin/merge.c:210 builtin/pull.c:150 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" -#: builtin/merge.c:213 +#: builtin/merge.c:214 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" -#: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:770 builtin/pull.c:152 +#: builtin/merge.c:215 builtin/notes.c:771 builtin/pull.c:157 #: builtin/revert.c:89 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" -#: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:153 +#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:158 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" -#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:156 +#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:161 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" -#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:157 +#: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:162 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" -#: builtin/merge.c:219 +#: builtin/merge.c:220 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" "nhanh)" -#: builtin/merge.c:223 +#: builtin/merge.c:224 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:251 +#: builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:169 +msgid "allow merging unrelated histories" +msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" + +#: builtin/merge.c:254 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." -#: builtin/merge.c:256 +#: builtin/merge.c:259 msgid "stash failed" msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:261 +#: builtin/merge.c:264 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" -#: builtin/merge.c:280 builtin/merge.c:297 +#: builtin/merge.c:283 builtin/merge.c:300 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:327 +#: builtin/merge.c:330 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" -#: builtin/merge.c:340 +#: builtin/merge.c:343 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:976 -#: builtin/merge.c:989 +#: builtin/merge.c:347 builtin/merge.c:767 builtin/merge.c:987 +#: builtin/merge.c:1000 #, c-format msgid "Could not write to '%s'" msgstr "Không thể ghi vào “%s”" -#: builtin/merge.c:372 +#: builtin/merge.c:375 msgid "Writing SQUASH_MSG" msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG" -#: builtin/merge.c:374 +#: builtin/merge.c:377 msgid "Finishing SQUASH_MSG" msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG" -#: builtin/merge.c:397 +#: builtin/merge.c:400 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:448 +#: builtin/merge.c:451 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#: builtin/merge.c:538 +#: builtin/merge.c:541 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" -#: builtin/merge.c:657 +#: builtin/merge.c:660 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" -#: builtin/merge.c:671 +#: builtin/merge.c:674 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" -#: builtin/merge.c:684 +#: builtin/merge.c:687 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:773 +#: builtin/merge.c:776 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" -#: builtin/merge.c:782 +#: builtin/merge.c:785 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:788 +#: builtin/merge.c:791 #, c-format msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" @@ -7981,55 +8327,55 @@ msgstr "" "rỗng\n" "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:812 +#: builtin/merge.c:815 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." -#: builtin/merge.c:824 +#: builtin/merge.c:835 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Tuyệt vời.\n" -#: builtin/merge.c:879 +#: builtin/merge.c:890 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" -#: builtin/merge.c:895 +#: builtin/merge.c:906 #, c-format msgid "'%s' is not a commit" msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)" -#: builtin/merge.c:936 +#: builtin/merge.c:947 msgid "No current branch." msgstr "không phải nhánh hiện hành" -#: builtin/merge.c:938 +#: builtin/merge.c:949 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:940 +#: builtin/merge.c:951 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:945 +#: builtin/merge.c:956 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:1080 +#: builtin/merge.c:1091 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%s”" -#: builtin/merge.c:1207 +#: builtin/merge.c:1219 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1223 +#: builtin/merge.c:1235 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -8037,7 +8383,7 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1230 +#: builtin/merge.c:1242 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -8045,103 +8391,107 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1233 +#: builtin/merge.c:1245 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1242 +#: builtin/merge.c:1254 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1250 +#: builtin/merge.c:1262 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." -#: builtin/merge.c:1267 +#: builtin/merge.c:1279 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1269 +#: builtin/merge.c:1281 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" -#: builtin/merge.c:1275 +#: builtin/merge.c:1286 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1277 +#: builtin/merge.c:1288 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" -#: builtin/merge.c:1332 +#: builtin/merge.c:1344 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1335 +#: builtin/merge.c:1347 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1338 +#: builtin/merge.c:1350 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." -#: builtin/merge.c:1341 +#: builtin/merge.c:1353 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" -#: builtin/merge.c:1424 +#: builtin/merge.c:1415 +msgid "refusing to merge unrelated histories" +msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" + +#: builtin/merge.c:1439 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1461 +#: builtin/merge.c:1476 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" -#: builtin/merge.c:1468 +#: builtin/merge.c:1483 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1500 +#: builtin/merge.c:1515 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." -#: builtin/merge.c:1523 builtin/merge.c:1602 +#: builtin/merge.c:1538 builtin/merge.c:1617 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" -#: builtin/merge.c:1527 +#: builtin/merge.c:1542 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" -#: builtin/merge.c:1593 +#: builtin/merge.c:1608 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1595 +#: builtin/merge.c:1610 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1604 +#: builtin/merge.c:1619 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1616 +#: builtin/merge.c:1631 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" @@ -8253,7 +8603,7 @@ msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>" msgid "Directory %s is in index and no submodule?" msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?" -#: builtin/mv.c:72 +#: builtin/mv.c:72 builtin/rm.c:317 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" msgstr "" "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" @@ -8332,49 +8682,49 @@ msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:257 builtin/remote.c:714 builtin/repack.c:365 +#: builtin/mv.c:260 builtin/remote.c:714 builtin/repack.c:365 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" -#: builtin/name-rev.c:251 +#: builtin/name-rev.c:258 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..." msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…" -#: builtin/name-rev.c:252 +#: builtin/name-rev.c:259 msgid "git name-rev [<options>] --all" msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all" -#: builtin/name-rev.c:253 +#: builtin/name-rev.c:260 msgid "git name-rev [<options>] --stdin" msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin" -#: builtin/name-rev.c:305 +#: builtin/name-rev.c:312 msgid "print only names (no SHA-1)" msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" -#: builtin/name-rev.c:306 +#: builtin/name-rev.c:313 msgid "only use tags to name the commits" msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" -#: builtin/name-rev.c:308 +#: builtin/name-rev.c:315 msgid "only use refs matching <pattern>" msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/name-rev.c:310 +#: builtin/name-rev.c:317 msgid "list all commits reachable from all refs" msgstr "" "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" -#: builtin/name-rev.c:311 +#: builtin/name-rev.c:318 msgid "read from stdin" msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/name-rev.c:312 +#: builtin/name-rev.c:319 msgid "allow to print `undefined` names (default)" msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" -#: builtin/name-rev.c:318 +#: builtin/name-rev.c:325 msgid "dereference tags in the input (internal use)" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" @@ -8521,24 +8871,16 @@ msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" msgid "The note contents have been left in %s" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s" -#: builtin/notes.c:232 builtin/tag.c:440 +#: builtin/notes.c:232 builtin/tag.c:439 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:443 +#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:442 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:253 builtin/notes.c:304 builtin/notes.c:306 -#: builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424 builtin/notes.c:510 -#: builtin/notes.c:515 builtin/notes.c:593 builtin/notes.c:656 -#: builtin/notes.c:880 builtin/tag.c:456 -#, c-format -msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." -msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." - #: builtin/notes.c:256 #, c-format msgid "Failed to read object '%s'." @@ -8551,7 +8893,7 @@ msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blo #: builtin/notes.c:362 builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:493 #: builtin/notes.c:505 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:649 -#: builtin/notes.c:945 +#: builtin/notes.c:946 msgid "too many parameters" msgstr "quá nhiều đối số" @@ -8598,7 +8940,7 @@ msgstr "" msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" -#: builtin/notes.c:460 builtin/notes.c:621 builtin/notes.c:885 +#: builtin/notes.c:460 builtin/notes.c:621 builtin/notes.c:886 #, c-format msgid "Removing note for object %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" @@ -8638,15 +8980,15 @@ msgstr "" "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" -#: builtin/notes.c:767 +#: builtin/notes.c:768 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/notes.c:769 +#: builtin/notes.c:770 msgid "Merge options" msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" -#: builtin/notes.c:771 +#: builtin/notes.c:772 msgid "" "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" "cat_sort_uniq)" @@ -8654,51 +8996,51 @@ msgstr "" "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" "theirs/union/cat_sort_uniq)" -#: builtin/notes.c:773 +#: builtin/notes.c:774 msgid "Committing unmerged notes" msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" -#: builtin/notes.c:775 +#: builtin/notes.c:776 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" msgstr "" "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " "giao" -#: builtin/notes.c:777 +#: builtin/notes.c:778 msgid "Aborting notes merge resolution" msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" -#: builtin/notes.c:779 +#: builtin/notes.c:780 msgid "abort notes merge" msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" -#: builtin/notes.c:856 +#: builtin/notes.c:857 #, c-format msgid "A notes merge into %s is already in-progress at %s" msgstr "Các ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s" -#: builtin/notes.c:883 +#: builtin/notes.c:884 #, c-format msgid "Object %s has no note\n" msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" -#: builtin/notes.c:895 +#: builtin/notes.c:896 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" -#: builtin/notes.c:898 +#: builtin/notes.c:899 msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/notes.c:979 +#: builtin/notes.c:980 msgid "notes-ref" msgstr "notes-ref" -#: builtin/notes.c:980 +#: builtin/notes.c:981 msgid "use notes from <notes-ref>" msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:1015 builtin/remote.c:1626 +#: builtin/notes.c:1016 builtin/remote.c:1628 #, c-format msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" @@ -8722,166 +9064,170 @@ msgstr "" msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" -#: builtin/pack-objects.c:772 +#: builtin/pack-objects.c:763 +msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" +msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" + +#: builtin/pack-objects.c:776 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:1012 +#: builtin/pack-objects.c:1017 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2172 +#: builtin/pack-objects.c:2177 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2558 +#: builtin/pack-objects.c:2563 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:2562 +#: builtin/pack-objects.c:2567 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2592 +#: builtin/pack-objects.c:2597 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2594 +#: builtin/pack-objects.c:2599 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2596 +#: builtin/pack-objects.c:2601 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2599 +#: builtin/pack-objects.c:2604 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" -#: builtin/pack-objects.c:2600 +#: builtin/pack-objects.c:2605 msgid "version[,offset]" msgstr "phiên bản[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:2601 +#: builtin/pack-objects.c:2606 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:2604 +#: builtin/pack-objects.c:2609 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:2606 +#: builtin/pack-objects.c:2611 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:2608 +#: builtin/pack-objects.c:2613 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2610 +#: builtin/pack-objects.c:2615 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2612 +#: builtin/pack-objects.c:2617 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2614 +#: builtin/pack-objects.c:2619 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:2616 +#: builtin/pack-objects.c:2621 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2618 +#: builtin/pack-objects.c:2623 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2620 +#: builtin/pack-objects.c:2625 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:2622 +#: builtin/pack-objects.c:2627 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:2624 +#: builtin/pack-objects.c:2629 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:2626 +#: builtin/pack-objects.c:2631 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2628 +#: builtin/pack-objects.c:2633 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2631 +#: builtin/pack-objects.c:2636 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:2634 +#: builtin/pack-objects.c:2639 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:2637 +#: builtin/pack-objects.c:2642 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" -#: builtin/pack-objects.c:2640 +#: builtin/pack-objects.c:2645 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2642 +#: builtin/pack-objects.c:2647 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2644 +#: builtin/pack-objects.c:2649 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:2645 parse-options.h:142 +#: builtin/pack-objects.c:2650 parse-options.h:142 msgid "time" msgstr "thời-gian" -#: builtin/pack-objects.c:2646 +#: builtin/pack-objects.c:2651 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:2649 +#: builtin/pack-objects.c:2654 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:2651 +#: builtin/pack-objects.c:2656 msgid "create packs suitable for shallow fetches" msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" -#: builtin/pack-objects.c:2653 +#: builtin/pack-objects.c:2658 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:2655 +#: builtin/pack-objects.c:2660 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:2657 +#: builtin/pack-objects.c:2662 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" -#: builtin/pack-objects.c:2659 +#: builtin/pack-objects.c:2664 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2661 +#: builtin/pack-objects.c:2666 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" -#: builtin/pack-objects.c:2752 +#: builtin/pack-objects.c:2757 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" @@ -8909,15 +9255,15 @@ msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp" msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]" msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]" -#: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:124 +#: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:125 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" -#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:125 +#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:126 msgid "report pruned objects" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" -#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:127 +#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:128 msgid "expire objects older than <time>" msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" @@ -8929,50 +9275,54 @@ msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/pull.c:117 +#: builtin/pull.c:120 msgid "Options related to merging" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn" -#: builtin/pull.c:120 +#: builtin/pull.c:123 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging" msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn" -#: builtin/pull.c:144 builtin/revert.c:105 +#: builtin/pull.c:147 builtin/revert.c:105 msgid "allow fast-forward" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/pull.c:150 +#: builtin/pull.c:153 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" -#: builtin/pull.c:164 +#: builtin/pull.c:156 +msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase" +msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)" + +#: builtin/pull.c:172 msgid "Options related to fetching" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về" -#: builtin/pull.c:186 +#: builtin/pull.c:194 msgid "number of submodules pulled in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời" -#: builtin/pull.c:275 +#: builtin/pull.c:283 #, c-format msgid "Invalid value for pull.ff: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s" -#: builtin/pull.c:359 +#: builtin/pull.c:379 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes." msgstr "" "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: builtin/pull.c:365 +#: builtin/pull.c:385 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: builtin/pull.c:367 +#: builtin/pull.c:387 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes." msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: builtin/pull.c:443 +#: builtin/pull.c:463 msgid "" "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just " "fetched." @@ -8980,14 +9330,14 @@ msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa " "lấy về." -#: builtin/pull.c:445 +#: builtin/pull.c:465 msgid "" "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched." msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy " "về." -#: builtin/pull.c:446 +#: builtin/pull.c:466 msgid "" "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n" "matches on the remote end." @@ -8996,7 +9346,7 @@ msgstr "" "tự\n" "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ." -#: builtin/pull.c:449 +#: builtin/pull.c:469 #, c-format msgid "" "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n" @@ -9008,40 +9358,43 @@ msgstr "" "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n" "một nhánh trên dòng lệnh." -#: builtin/pull.c:454 +#: builtin/pull.c:474 git-parse-remote.sh:73 msgid "You are not currently on a branch." msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả." -#: builtin/pull.c:456 builtin/pull.c:471 +#: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:491 git-parse-remote.sh:79 msgid "Please specify which branch you want to rebase against." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại." -#: builtin/pull.c:458 builtin/pull.c:473 +#: builtin/pull.c:478 builtin/pull.c:493 git-parse-remote.sh:82 msgid "Please specify which branch you want to merge with." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào." -#: builtin/pull.c:459 builtin/pull.c:474 +#: builtin/pull.c:479 builtin/pull.c:494 msgid "See git-pull(1) for details." msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." -#: builtin/pull.c:469 +#: builtin/pull.c:481 builtin/pull.c:487 builtin/pull.c:496 +#: git-parse-remote.sh:64 +msgid "<remote>" +msgstr "<máy chủ>" + +#: builtin/pull.c:481 builtin/pull.c:496 builtin/pull.c:501 +#: git-parse-remote.sh:65 +msgid "<branch>" +msgstr "<nhánh>" + +#: builtin/pull.c:489 git-parse-remote.sh:75 msgid "There is no tracking information for the current branch." msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành." -#: builtin/pull.c:478 -#, c-format +#: builtin/pull.c:498 git-parse-remote.sh:95 msgid "" -"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n" -"\n" -" git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n" +"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:" msgstr "" -"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng " -"lệnh:\n" -"\n" -" git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n" -"\n" +"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:" -#: builtin/pull.c:483 +#: builtin/pull.c:503 #, c-format msgid "" "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n" @@ -9050,13 +9403,17 @@ msgstr "" "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n" "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về." -#: builtin/pull.c:841 +#: builtin/pull.c:864 +msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase." +msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase." + +#: builtin/pull.c:872 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." msgstr "" "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " "bảng mục lục." -#: builtin/pull.c:870 +#: builtin/pull.c:900 #, c-format msgid "" "fetch updated the current branch head.\n" @@ -9067,7 +9424,7 @@ msgstr "" "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n" "lần chuyển giaot %s." -#: builtin/pull.c:875 +#: builtin/pull.c:905 #, c-format msgid "" "Cannot fast-forward your working tree.\n" @@ -9085,11 +9442,11 @@ msgstr "" "$ git reset --hard\n" "để khôi phục lại." -#: builtin/pull.c:890 +#: builtin/pull.c:920 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng." -#: builtin/pull.c:894 +#: builtin/pull.c:924 msgid "Cannot rebase onto multiple branches." msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh." @@ -9459,6 +9816,18 @@ msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt" msgid "debug unpack-trees" msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”" +#: builtin/receive-pack.c:25 +msgid "git receive-pack <git-dir>" +msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>" + +#: builtin/receive-pack.c:1719 +msgid "quiet" +msgstr "im lặng" + +#: builtin/receive-pack.c:1733 +msgid "You must specify a directory." +msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục." + #: builtin/reflog.c:423 #, c-format msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" @@ -9780,173 +10149,175 @@ msgstr "* máy chủ %s" msgid " Fetch URL: %s" msgstr " URL để lấy về: %s" -#: builtin/remote.c:1148 builtin/remote.c:1299 +#: builtin/remote.c:1148 builtin/remote.c:1301 msgid "(no URL)" msgstr "(không có URL)" -#: builtin/remote.c:1157 builtin/remote.c:1159 +#. TRANSLATORS: the colon ':' should align with +#. the one in " Fetch URL: %s" translation +#: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1161 #, c-format msgid " Push URL: %s" msgstr " URL để đẩy lên: %s" -#: builtin/remote.c:1161 builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1165 +#: builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1165 builtin/remote.c:1167 #, c-format msgid " HEAD branch: %s" msgstr " Nhánh HEAD: %s" -#: builtin/remote.c:1167 +#: builtin/remote.c:1169 #, c-format msgid "" " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" -#: builtin/remote.c:1179 +#: builtin/remote.c:1181 #, c-format msgid " Remote branch:%s" msgid_plural " Remote branches:%s" msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s" -#: builtin/remote.c:1182 builtin/remote.c:1209 +#: builtin/remote.c:1184 builtin/remote.c:1211 msgid " (status not queried)" msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1191 +#: builtin/remote.c:1193 msgid " Local branch configured for 'git pull':" msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" -#: builtin/remote.c:1199 +#: builtin/remote.c:1201 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" -#: builtin/remote.c:1206 +#: builtin/remote.c:1208 #, c-format msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" -#: builtin/remote.c:1227 +#: builtin/remote.c:1229 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1229 +#: builtin/remote.c:1231 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" -#: builtin/remote.c:1244 +#: builtin/remote.c:1246 msgid "Cannot determine remote HEAD" msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" -#: builtin/remote.c:1246 +#: builtin/remote.c:1248 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" -#: builtin/remote.c:1256 +#: builtin/remote.c:1258 #, c-format msgid "Could not delete %s" msgstr "Không thể xóa bỏ %s" -#: builtin/remote.c:1264 +#: builtin/remote.c:1266 #, c-format msgid "Not a valid ref: %s" msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1266 +#: builtin/remote.c:1268 #, c-format msgid "Could not setup %s" msgstr "Không thể cài đặt %s" -#: builtin/remote.c:1284 +#: builtin/remote.c:1286 #, c-format msgid " %s will become dangling!" msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1285 +#: builtin/remote.c:1287 #, c-format msgid " %s has become dangling!" msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1295 +#: builtin/remote.c:1297 #, c-format msgid "Pruning %s" msgstr "Đang xén bớt %s" -#: builtin/remote.c:1296 +#: builtin/remote.c:1298 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" -#: builtin/remote.c:1312 +#: builtin/remote.c:1314 #, c-format msgid " * [would prune] %s" msgstr " * [nên xén bớt] %s" -#: builtin/remote.c:1315 +#: builtin/remote.c:1317 #, c-format msgid " * [pruned] %s" msgstr " * [đã bị xén] %s" -#: builtin/remote.c:1360 +#: builtin/remote.c:1362 msgid "prune remotes after fetching" msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" -#: builtin/remote.c:1423 builtin/remote.c:1477 builtin/remote.c:1545 +#: builtin/remote.c:1425 builtin/remote.c:1479 builtin/remote.c:1547 #, c-format msgid "No such remote '%s'" msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" -#: builtin/remote.c:1439 +#: builtin/remote.c:1441 msgid "add branch" msgstr "thêm nhánh" -#: builtin/remote.c:1446 +#: builtin/remote.c:1448 msgid "no remote specified" msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" -#: builtin/remote.c:1463 +#: builtin/remote.c:1465 msgid "query push URLs rather than fetch URLs" msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy" -#: builtin/remote.c:1465 +#: builtin/remote.c:1467 msgid "return all URLs" msgstr "trả về mọi URL" -#: builtin/remote.c:1493 +#: builtin/remote.c:1495 #, c-format msgid "no URLs configured for remote '%s'" msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: builtin/remote.c:1519 +#: builtin/remote.c:1521 msgid "manipulate push URLs" msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" -#: builtin/remote.c:1521 +#: builtin/remote.c:1523 msgid "add URL" msgstr "thêm URL" -#: builtin/remote.c:1523 +#: builtin/remote.c:1525 msgid "delete URLs" msgstr "xóa URLs" -#: builtin/remote.c:1530 +#: builtin/remote.c:1532 msgid "--add --delete doesn't make sense" msgstr "--add --delete không hợp lý" -#: builtin/remote.c:1571 +#: builtin/remote.c:1573 #, c-format msgid "Invalid old URL pattern: %s" msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1579 +#: builtin/remote.c:1581 #, c-format msgid "No such URL found: %s" msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" -#: builtin/remote.c:1581 +#: builtin/remote.c:1583 msgid "Will not delete all non-push URLs" msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" -#: builtin/remote.c:1595 +#: builtin/remote.c:1597 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" @@ -10450,12 +10821,6 @@ msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui" msgid "exit with a zero status even if nothing matched" msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp" -#: builtin/rm.c:317 -msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" -msgstr "" -"Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để " -"xử lý" - #: builtin/rm.c:335 #, c-format msgid "not removing '%s' recursively without -r" @@ -10662,84 +11027,184 @@ msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú" msgid "prepend comment character and space to each line" msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng" -#: builtin/submodule--helper.c:73 builtin/submodule--helper.c:161 +#: builtin/submodule--helper.c:24 +#, c-format +msgid "No such ref: %s" +msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" + +#: builtin/submodule--helper.c:31 +#, c-format +msgid "Expecting a full ref name, got %s" +msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s" + +#: builtin/submodule--helper.c:71 +#, c-format +msgid "cannot strip one component off url '%s'" +msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url" + +#: builtin/submodule--helper.c:278 builtin/submodule--helper.c:405 +#: builtin/submodule--helper.c:486 msgid "alternative anchor for relative paths" msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" -#: builtin/submodule--helper.c:78 +#: builtin/submodule--helper.c:283 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]" -msgstr "git submodule--helper list [--prefix=<đường/dẫn>] [<đường/dẫn>…]" +msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:108 +#: builtin/submodule--helper.c:326 builtin/submodule--helper.c:340 +#, c-format +msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules" +msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules" + +#: builtin/submodule--helper.c:366 +#, c-format +msgid "Failed to register url for submodule path '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:370 +#, c-format +msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n" +msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:380 +#, c-format +msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n" +msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:387 +#, c-format +msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:406 +msgid "Suppress output for initializing a submodule" +msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:411 +msgid "git submodule--helper init [<path>]" +msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]" + +#: builtin/submodule--helper.c:432 msgid "git submodule--helper name <path>" -msgstr "git submodule--helper name <đường/dẫn>" +msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>" -#: builtin/submodule--helper.c:114 +#: builtin/submodule--helper.c:438 #, c-format msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'" msgstr "" "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " "“%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:164 +#: builtin/submodule--helper.c:489 msgid "where the new submodule will be cloned to" msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào" -#: builtin/submodule--helper.c:167 +#: builtin/submodule--helper.c:492 msgid "name of the new submodule" msgstr "tên của mô-đun-con mới" -#: builtin/submodule--helper.c:170 +#: builtin/submodule--helper.c:495 msgid "url where to clone the submodule from" msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó" -#: builtin/submodule--helper.c:176 +#: builtin/submodule--helper.c:501 msgid "depth for shallow clones" msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao" -#: builtin/submodule--helper.c:182 +#: builtin/submodule--helper.c:507 msgid "" "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference " -"<repository>] [--name <name>] [--url <url>][--depth <depth>] [--] [<path>...]" +"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>" msgstr "" -"git submodule--helper clone [--prefix=<đường/dẫn>] [--quiet] [--reference " -"<kho>] [--name <tên>] [--url <url>][--depth <đường/dẫn>] [--] [<đường/dẫn>…]" +"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference " +"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:196 builtin/submodule--helper.c:202 -#: builtin/submodule--helper.c:210 +#: builtin/submodule--helper.c:532 builtin/submodule--helper.c:538 #, c-format msgid "could not create directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:198 +#: builtin/submodule--helper.c:534 #, c-format msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed" msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi" -#: builtin/submodule--helper.c:221 +#: builtin/submodule--helper.c:550 #, c-format msgid "cannot open file '%s'" msgstr "không thể mở tập tin “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:226 +#: builtin/submodule--helper.c:555 #, c-format msgid "could not close file %s" msgstr "không thể đóng tập tin %s" -#: builtin/submodule--helper.c:241 +#: builtin/submodule--helper.c:562 #, c-format msgid "could not get submodule directory for '%s'" msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:267 -msgid "fatal: submodule--helper subcommand must be called with a subcommand" +#: builtin/submodule--helper.c:609 +#, c-format +msgid "Submodule path '%s' not initialized" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo" + +#: builtin/submodule--helper.c:613 +msgid "Maybe you want to use 'update --init'?" +msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?" + +#: builtin/submodule--helper.c:639 +#, c-format +msgid "Skipping unmerged submodule %s" +msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s" + +#: builtin/submodule--helper.c:660 +#, c-format +msgid "Skipping submodule '%s'" +msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:768 +msgid "path into the working tree" +msgstr "đường dẫn đến cây làm việc" + +#: builtin/submodule--helper.c:771 +msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries" +msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau" + +#: builtin/submodule--helper.c:775 +msgid "rebase, merge, checkout or none" +msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả" + +#: builtin/submodule--helper.c:779 +msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions" msgstr "" -"lỗi nghiêm trọng: lệnh con submodule--helper phải được gói với một lệnh con" +"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho" + +#: builtin/submodule--helper.c:782 +msgid "parallel jobs" +msgstr "công việc đồng thời" + +#: builtin/submodule--helper.c:783 +msgid "don't print cloning progress" +msgstr "đừng in tiến trình nhân bản" + +#: builtin/submodule--helper.c:788 +msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]" +msgstr "" +"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" + +#: builtin/submodule--helper.c:798 +msgid "bad value for update parameter" +msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai" + +#: builtin/submodule--helper.c:855 +msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand" +msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con" -#: builtin/submodule--helper.c:274 +#: builtin/submodule--helper.c:862 #, c-format -msgid "fatal: '%s' is not a valid submodule--helper subcommand" -msgstr "lỗi nghiêm trọng: “%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" +msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand" +msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" #: builtin/symbolic-ref.c:7 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]" @@ -10794,27 +11259,22 @@ msgstr "" msgid "git tag -v <tagname>..." msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…" -#: builtin/tag.c:80 +#: builtin/tag.c:81 #, c-format msgid "tag name too long: %.*s..." msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…" -#: builtin/tag.c:85 +#: builtin/tag.c:86 #, c-format msgid "tag '%s' not found." msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." -#: builtin/tag.c:100 +#: builtin/tag.c:101 #, c-format msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n" -#: builtin/tag.c:112 -#, c-format -msgid "could not verify the tag '%s'" -msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”" - -#: builtin/tag.c:122 +#: builtin/tag.c:117 #, c-format msgid "" "\n" @@ -10827,7 +11287,7 @@ msgstr "" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" -#: builtin/tag.c:126 +#: builtin/tag.c:121 #, c-format msgid "" "\n" @@ -10959,21 +11419,21 @@ msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l." msgid "only one -F or -m option is allowed." msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." -#: builtin/tag.c:453 +#: builtin/tag.c:452 msgid "too many params" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/tag.c:459 +#: builtin/tag.c:458 #, c-format msgid "'%s' is not a valid tag name." msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." -#: builtin/tag.c:464 +#: builtin/tag.c:463 #, c-format msgid "tag '%s' already exists" msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi" -#: builtin/tag.c:489 +#: builtin/tag.c:491 #, c-format msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" @@ -11227,7 +11687,7 @@ msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…" msgid "print commit contents" msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao" -#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:84 +#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:35 msgid "print raw gpg status output" msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô" @@ -11247,7 +11707,7 @@ msgstr "chỉ hiển thị thống kê" msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..." msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…" -#: builtin/verify-tag.c:83 +#: builtin/verify-tag.c:34 msgid "print tag contents" msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" @@ -11263,68 +11723,72 @@ msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]" msgid "git worktree list [<options>]" msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/worktree.c:39 +#: builtin/worktree.c:40 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ" -#: builtin/worktree.c:45 +#: builtin/worktree.c:46 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir" -#: builtin/worktree.c:50 +#: builtin/worktree.c:51 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)" -#: builtin/worktree.c:61 +#: builtin/worktree.c:62 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ" -#: builtin/worktree.c:77 +#: builtin/worktree.c:78 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" -#: builtin/worktree.c:112 +#: builtin/worktree.c:113 #, c-format -msgid "failed to remove: %s" -msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s" +msgid "failed to remove '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”" -#: builtin/worktree.c:201 +#: builtin/worktree.c:202 #, c-format msgid "'%s' already exists" msgstr "“%s” đã có từ trước rồi" -#: builtin/worktree.c:233 +#: builtin/worktree.c:234 #, c-format msgid "could not create directory of '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" -#: builtin/worktree.c:269 +#: builtin/worktree.c:270 #, c-format msgid "Preparing %s (identifier %s)" msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)" -#: builtin/worktree.c:317 +#: builtin/worktree.c:322 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác" -#: builtin/worktree.c:319 +#: builtin/worktree.c:324 msgid "create a new branch" msgstr "tạo nhánh mới" -#: builtin/worktree.c:321 +#: builtin/worktree.c:326 msgid "create or reset a branch" msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh" -#: builtin/worktree.c:322 +#: builtin/worktree.c:327 msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" -#: builtin/worktree.c:329 +#: builtin/worktree.c:328 +msgid "populate the new working tree" +msgstr "di chuyển cây làm việc mới" + +#: builtin/worktree.c:336 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" @@ -11344,7 +11808,7 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" msgid "only useful for debugging" msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" -#: credential-cache--daemon.c:262 +#: credential-cache--daemon.c:271 msgid "print debugging messages to stderr" msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" @@ -11358,7 +11822,7 @@ msgstr "" "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n" "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể." -#: http.c:321 +#: http.c:322 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0" msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" @@ -11488,7 +11952,7 @@ msgstr "im lặng hơn nữa" msgid "use <n> digits to display SHA-1s" msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" -#: rerere.h:38 +#: rerere.h:40 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible" msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được" @@ -11704,16 +12168,16 @@ msgstr "" "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git " "rebase --abort\"." -#: git-rebase.sh:165 +#: git-rebase.sh:168 msgid "Applied autostash." msgstr "Đã áp dụng autostash." -#: git-rebase.sh:168 +#: git-rebase.sh:171 #, sh-format msgid "Cannot store $stash_sha1" msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" -#: git-rebase.sh:169 +#: git-rebase.sh:172 msgid "" "Applying autostash resulted in conflicts.\n" "Your changes are safe in the stash.\n" @@ -11724,35 +12188,31 @@ msgstr "" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nào.\n" -#: git-rebase.sh:208 +#: git-rebase.sh:211 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." -#: git-rebase.sh:213 +#: git-rebase.sh:216 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase." msgstr "" "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh " "rebase." -#: git-rebase.sh:354 -msgid "The --exec option must be used with the --interactive option" -msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive" - -#: git-rebase.sh:359 +#: git-rebase.sh:357 msgid "No rebase in progress?" msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" -#: git-rebase.sh:370 +#: git-rebase.sh:368 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." msgstr "" "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " "sử) tương tác." -#: git-rebase.sh:377 +#: git-rebase.sh:375 msgid "Cannot read HEAD" msgstr "Không thể đọc HEAD" -#: git-rebase.sh:380 +#: git-rebase.sh:378 msgid "" "You must edit all merge conflicts and then\n" "mark them as resolved using git add" @@ -11760,12 +12220,12 @@ msgstr "" "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" -#: git-rebase.sh:398 +#: git-rebase.sh:396 #, sh-format msgid "Could not move back to $head_name" msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" -#: git-rebase.sh:417 +#: git-rebase.sh:415 #, sh-format msgid "" "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n" @@ -11786,64 +12246,64 @@ msgstr "" "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" "có một số thứ quý giá ở đây." -#: git-rebase.sh:468 +#: git-rebase.sh:466 #, sh-format msgid "invalid upstream $upstream_name" msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name" -#: git-rebase.sh:492 +#: git-rebase.sh:490 #, sh-format msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn" -#: git-rebase.sh:495 git-rebase.sh:499 +#: git-rebase.sh:493 git-rebase.sh:497 #, sh-format msgid "$onto_name: there is no merge base" msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào" -#: git-rebase.sh:504 +#: git-rebase.sh:502 #, sh-format msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name" msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name" -#: git-rebase.sh:527 +#: git-rebase.sh:525 #, sh-format msgid "fatal: no such branch: $branch_name" msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name" -#: git-rebase.sh:560 +#: git-rebase.sh:558 msgid "Cannot autostash" msgstr "Không thể autostash" -#: git-rebase.sh:565 +#: git-rebase.sh:563 #, sh-format msgid "Created autostash: $stash_abbrev" msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev" -#: git-rebase.sh:569 +#: git-rebase.sh:567 msgid "Please commit or stash them." msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: git-rebase.sh:589 +#: git-rebase.sh:587 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi." -#: git-rebase.sh:593 +#: git-rebase.sh:591 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc." -#: git-rebase.sh:604 +#: git-rebase.sh:602 #, sh-format msgid "Changes from $mb to $onto:" msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:" -#: git-rebase.sh:613 +#: git-rebase.sh:611 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…" -#: git-rebase.sh:623 +#: git-rebase.sh:621 #, sh-format msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name." @@ -11989,29 +12449,24 @@ msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" -#: git-submodule.sh:104 -#, sh-format -msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'" -msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url" - -#: git-submodule.sh:281 +#: git-submodule.sh:219 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" msgstr "" "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm " "việc" -#: git-submodule.sh:291 +#: git-submodule.sh:229 #, sh-format msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" msgstr "" "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" -#: git-submodule.sh:308 +#: git-submodule.sh:246 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index" msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" -#: git-submodule.sh:312 +#: git-submodule.sh:250 #, sh-format msgid "" "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" @@ -12023,36 +12478,36 @@ msgstr "" "$sm_path\n" "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." -#: git-submodule.sh:330 +#: git-submodule.sh:268 #, sh-format msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" -#: git-submodule.sh:332 +#: git-submodule.sh:270 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" -#: git-submodule.sh:340 +#: git-submodule.sh:278 #, sh-format msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" msgstr "" "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" -#: git-submodule.sh:342 +#: git-submodule.sh:280 #, sh-format msgid "" "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from" msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó" -#: git-submodule.sh:344 +#: git-submodule.sh:282 #, sh-format msgid "" "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo" msgstr "" "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng" -#: git-submodule.sh:345 +#: git-submodule.sh:283 #, sh-format msgid "" "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " @@ -12061,71 +12516,53 @@ msgstr "" "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--" "name”." -#: git-submodule.sh:347 +#: git-submodule.sh:285 #, sh-format msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." msgstr "" "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." -#: git-submodule.sh:359 +#: git-submodule.sh:297 #, sh-format msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:364 +#: git-submodule.sh:302 #, sh-format msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:373 +#: git-submodule.sh:311 #, sh-format msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:417 -#, sh-format -msgid "Entering '$prefix$displaypath'" -msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:437 -#, sh-format -msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status." -msgstr "" -"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." - -#: git-submodule.sh:483 +#: git-submodule.sh:355 #, sh-format -msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules" -msgstr "" -"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules" +msgid "Entering '$displaypath'" +msgstr "Đang vào “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:492 +#: git-submodule.sh:375 #, sh-format -msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'" -msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" +msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status." +msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." -#: git-submodule.sh:494 +#: git-submodule.sh:448 #, sh-format -msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'" -msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:511 -#, sh-format -msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" +msgid "pathspec and --all are incompatible" +msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau" -#: git-submodule.sh:549 +#: git-submodule.sh:453 #, sh-format -msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules" -msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con" +msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules" +msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con" -#: git-submodule.sh:566 +#: git-submodule.sh:470 #, sh-format msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory" msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git" -#: git-submodule.sh:567 +#: git-submodule.sh:471 #, sh-format msgid "" "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)" @@ -12133,7 +12570,7 @@ msgstr "" "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " "chúng)" -#: git-submodule.sh:573 +#: git-submodule.sh:477 #, sh-format msgid "" "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to " @@ -12142,141 +12579,178 @@ msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-" "f” để loại bỏ chúng đi" -#: git-submodule.sh:576 +#: git-submodule.sh:480 #, sh-format msgid "Cleared directory '$displaypath'" msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:577 +#: git-submodule.sh:481 #, sh-format msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'" msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:580 +#: git-submodule.sh:484 #, sh-format msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'" msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:589 +#: git-submodule.sh:493 #, sh-format msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:723 -#, sh-format -msgid "" -"Submodule path '$displaypath' not initialized\n" -"Maybe you want to use 'update --init'?" -msgstr "" -"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n" -"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?" - -#: git-submodule.sh:736 +#: git-submodule.sh:635 #, sh-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:745 +#: git-submodule.sh:644 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:768 +#: git-submodule.sh:667 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:788 +#: git-submodule.sh:680 #, sh-format msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:789 +#: git-submodule.sh:681 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" -#: git-submodule.sh:793 +#: git-submodule.sh:685 #, sh-format msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:794 +#: git-submodule.sh:686 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" -#: git-submodule.sh:799 +#: git-submodule.sh:691 #, sh-format msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:800 +#: git-submodule.sh:692 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" -#: git-submodule.sh:805 +#: git-submodule.sh:697 #, sh-format -msgid "" -"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'" +msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " -"“$prefix$sm_path”" +"“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:806 +#: git-submodule.sh:698 #, sh-format -msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'" -msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”" +msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”" -#: git-submodule.sh:836 +#: git-submodule.sh:729 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:944 +#: git-submodule.sh:837 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" -#: git-submodule.sh:996 +#: git-submodule.sh:889 #, sh-format msgid "unexpected mode $mod_dst" msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" -#: git-submodule.sh:1016 +#: git-submodule.sh:909 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" -#: git-submodule.sh:1019 +#: git-submodule.sh:912 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" -#: git-submodule.sh:1022 +#: git-submodule.sh:915 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr "" " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và " "$sha1_dst" -#: git-submodule.sh:1047 +#: git-submodule.sh:940 msgid "blob" msgstr "blob" -#: git-submodule.sh:1165 +#: git-submodule.sh:1059 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:1229 +#: git-submodule.sh:1123 #, sh-format msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'" msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" +#: git-parse-remote.sh:89 +#, sh-format +msgid "See git-${cmd}(1) for details." +msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." + +#~ msgid "'%s': %s" +#~ msgstr "“%s”: %s" + +#~ msgid "unable to access '%s': %s" +#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" + +#~ msgid "could not open '%s' for reading: %s" +#~ msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s" + +#~ msgid "could not open '%s' for writing: %s" +#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s" + +#~ msgid " git branch -d %s\n" +#~ msgstr " git branch -d %s\n" + +#~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" +#~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" + +#~ msgid "cannot open %s: %s\n" +#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n" + +#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" +#~ msgstr "" +#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi " +#~ "để xử lý" + +#~ msgid "could not verify the tag '%s'" +#~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”" + +#~ msgid "failed to remove: %s" +#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s" + +#~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option" +#~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive" + +#~ msgid "" +#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n" +#~ "Maybe you want to use 'update --init'?" +#~ msgstr "" +#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n" +#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?" + #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head" #~ msgstr "" #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật" @@ -12339,9 +12813,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" #~ msgid "Could not append '%s'" #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”" -#~ msgid "Could not set '%s'" -#~ msgstr "Không thể đặt “%s”" - #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s" @@ -12689,13 +13160,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null" #~ msgid "" -#~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed " -#~ "by stash save:" -#~ msgstr "" -#~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được " -#~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:" - -#~ msgid "" #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option." #~ msgstr "" #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-" |