summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po8609
1 files changed, 3119 insertions, 5490 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index be197ab594..0d5b14438a 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -2,15 +2,15 @@
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2022.
# Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git v2.34.0 round 3\n"
+"Project-Id-Version: git v2.35.0 round 2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2021-11-10 08:55+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2021-11-11 13:18+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2022-01-17 08:31+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2022-01-17 14:14+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -19,15 +19,15 @@ msgstr ""
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
-"X-Generator: Poedit 3.0\n"
+"X-Generator: Poedit 3.0.1\n"
#: add-interactive.c:380
#, c-format
msgid "Huh (%s)?"
msgstr "Hả (%s)?"
-#: add-interactive.c:533 add-interactive.c:834 reset.c:65 sequencer.c:3512
-#: sequencer.c:3979 sequencer.c:4141 builtin/rebase.c:1233
+#: add-interactive.c:533 add-interactive.c:834 reset.c:65 sequencer.c:3509
+#: sequencer.c:3974 sequencer.c:4136 builtin/rebase.c:1233
#: builtin/rebase.c:1642
msgid "could not read index"
msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
@@ -56,7 +56,7 @@ msgstr "Cập nhật"
msgid "could not stage '%s'"
msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng"
-#: add-interactive.c:707 add-interactive.c:896 reset.c:89 sequencer.c:3718
+#: add-interactive.c:707 add-interactive.c:896 reset.c:89 sequencer.c:3713
msgid "could not write index"
msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
@@ -71,8 +71,8 @@ msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
msgid "note: %s is untracked now.\n"
msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
-#: add-interactive.c:733 apply.c:4149 builtin/checkout.c:298
-#: builtin/reset.c:151
+#: add-interactive.c:733 apply.c:4151 builtin/checkout.c:306
+#: builtin/reset.c:167
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
@@ -111,21 +111,21 @@ msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
msgid "ignoring unmerged: %s"
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
-#: add-interactive.c:941 add-patch.c:1752 git-add--interactive.perl:1369
+#: add-interactive.c:941 add-patch.c:1752 git-add--interactive.perl:1371
#, c-format
msgid "Only binary files changed.\n"
msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
-#: add-interactive.c:943 add-patch.c:1750 git-add--interactive.perl:1371
+#: add-interactive.c:943 add-patch.c:1750 git-add--interactive.perl:1373
#, c-format
msgid "No changes.\n"
msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
-#: add-interactive.c:947 git-add--interactive.perl:1379
+#: add-interactive.c:947 git-add--interactive.perl:1381
msgid "Patch update"
msgstr "Cập nhật miếng vá"
-#: add-interactive.c:986 git-add--interactive.perl:1792
+#: add-interactive.c:986 git-add--interactive.perl:1794
msgid "Review diff"
msgstr "Xem xét lại diff"
@@ -199,11 +199,11 @@ msgstr "tùy chọn mục bằng số"
msgid "(empty) select nothing"
msgstr "(để trống) không chọn gì"
-#: add-interactive.c:1095 builtin/clean.c:813 git-add--interactive.perl:1896
+#: add-interactive.c:1095 builtin/clean.c:839 git-add--interactive.perl:1898
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"
-#: add-interactive.c:1096 builtin/clean.c:814 git-add--interactive.perl:1893
+#: add-interactive.c:1096 builtin/clean.c:840 git-add--interactive.perl:1895
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"
@@ -215,13 +215,13 @@ msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
msgid "unstaged"
msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
-#: add-interactive.c:1148 apply.c:5016 apply.c:5019 builtin/am.c:2311
-#: builtin/am.c:2314 builtin/bugreport.c:107 builtin/clone.c:128
-#: builtin/fetch.c:152 builtin/merge.c:286 builtin/pull.c:194
-#: builtin/submodule--helper.c:404 builtin/submodule--helper.c:1857
-#: builtin/submodule--helper.c:1860 builtin/submodule--helper.c:2503
-#: builtin/submodule--helper.c:2506 builtin/submodule--helper.c:2573
-#: builtin/submodule--helper.c:2578 builtin/submodule--helper.c:2811
+#: add-interactive.c:1148 apply.c:5020 apply.c:5023 builtin/am.c:2367
+#: builtin/am.c:2370 builtin/bugreport.c:107 builtin/clone.c:128
+#: builtin/fetch.c:153 builtin/merge.c:287 builtin/pull.c:194
+#: builtin/submodule--helper.c:404 builtin/submodule--helper.c:1858
+#: builtin/submodule--helper.c:1861 builtin/submodule--helper.c:2504
+#: builtin/submodule--helper.c:2507 builtin/submodule--helper.c:2574
+#: builtin/submodule--helper.c:2579 builtin/submodule--helper.c:2812
#: git-add--interactive.perl:213
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
@@ -230,27 +230,27 @@ msgstr "đường-dẫn"
msgid "could not refresh index"
msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục"
-#: add-interactive.c:1169 builtin/clean.c:778 git-add--interactive.perl:1803
+#: add-interactive.c:1169 builtin/clean.c:804 git-add--interactive.perl:1805
#, c-format
msgid "Bye.\n"
msgstr "Tạm biệt.\n"
-#: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1431
+#: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1433
#, c-format, perl-format
msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1432
+#: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1434
#, c-format, perl-format
msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1433
+#: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1435
#, c-format, perl-format
msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1434
+#: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1436
#, c-format, perl-format
msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
@@ -278,22 +278,22 @@ msgstr ""
"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
"tin\n"
-#: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1437
+#: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1439
#, c-format, perl-format
msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1438
+#: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1440
#, c-format, perl-format
msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1439
+#: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1441
#, c-format, perl-format
msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1440
+#: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1442
#, c-format, perl-format
msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
@@ -320,22 +320,22 @@ msgstr ""
"a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
-#: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1443
+#: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1445
#, c-format, perl-format
msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1444
+#: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1446
#, c-format, perl-format
msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1445
+#: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1447
#, c-format, perl-format
msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1446
+#: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1448
#, c-format, perl-format
msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
@@ -364,22 +364,22 @@ msgstr ""
"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
"tập tin\n"
-#: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1449
+#: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1451
#, c-format, perl-format
msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1450
+#: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1452
#, c-format, perl-format
msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1451
+#: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1453
#, c-format, perl-format
msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1452
+#: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1454
#, c-format, perl-format
msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
@@ -406,26 +406,26 @@ msgstr ""
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
-#: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1455
-#: git-add--interactive.perl:1473
+#: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1457
+#: git-add--interactive.perl:1475
#, c-format, perl-format
msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1456
-#: git-add--interactive.perl:1474
+#: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1458
+#: git-add--interactive.perl:1476
#, c-format, perl-format
msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1457
-#: git-add--interactive.perl:1475
+#: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1459
+#: git-add--interactive.perl:1477
#, c-format, perl-format
msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1458
-#: git-add--interactive.perl:1476
+#: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1460
+#: git-add--interactive.perl:1478
#, c-format, perl-format
msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
@@ -452,22 +452,22 @@ msgstr ""
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
-#: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1461
+#: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1463
#, c-format, perl-format
msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1462
+#: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1464
#, c-format, perl-format
msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1463
+#: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1465
#, c-format, perl-format
msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1464
+#: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1466
#, c-format, perl-format
msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
@@ -486,22 +486,22 @@ msgstr ""
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
-#: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1467
+#: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1469
#, c-format, perl-format
msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1468
+#: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1470
#, c-format, perl-format
msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1469
+#: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1471
#, c-format, perl-format
msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1470
+#: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1472
#, c-format, perl-format
msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
@@ -639,7 +639,7 @@ msgstr "“git apply --cached” gặp lỗi"
#. Consider translating (saying "no" discards!) as
#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
#. of the word "no" does not start with n.
-#: add-patch.c:1247 git-add--interactive.perl:1242
+#: add-patch.c:1247 git-add--interactive.perl:1244
msgid ""
"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
msgstr ""
@@ -650,11 +650,11 @@ msgstr ""
msgid "The selected hunks do not apply to the index!"
msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!"
-#: add-patch.c:1291 git-add--interactive.perl:1346
+#: add-patch.c:1291 git-add--interactive.perl:1348
msgid "Apply them to the worktree anyway? "
msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
-#: add-patch.c:1298 git-add--interactive.perl:1349
+#: add-patch.c:1298 git-add--interactive.perl:1351
msgid "Nothing was applied.\n"
msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
@@ -692,11 +692,11 @@ msgstr "Không có khúc kế tiếp"
msgid "No other hunks to goto"
msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến"
-#: add-patch.c:1549 git-add--interactive.perl:1606
+#: add-patch.c:1549 git-add--interactive.perl:1608
msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? "
-#: add-patch.c:1550 git-add--interactive.perl:1608
+#: add-patch.c:1550 git-add--interactive.perl:1610
msgid "go to which hunk? "
msgstr "nhảy đến khúc nào? "
@@ -715,7 +715,7 @@ msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc."
msgid "No other hunks to search"
msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm"
-#: add-patch.c:1581 git-add--interactive.perl:1661
+#: add-patch.c:1581 git-add--interactive.perl:1663
msgid "search for regex? "
msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? "
@@ -806,7 +806,7 @@ msgstr ""
msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
-#: advice.c:209 builtin/merge.c:1379
+#: advice.c:209 builtin/merge.c:1382
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
@@ -904,21 +904,33 @@ msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
-#: apply.c:136
-msgid "--reject and --3way cannot be used together."
-msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
-
-#: apply.c:139
-msgid "--3way outside a repository"
-msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
-
-#: apply.c:150
-msgid "--index outside a repository"
-msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
-
-#: apply.c:153
-msgid "--cached outside a repository"
-msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
+#: apply.c:136 archive.c:584 range-diff.c:559 revision.c:2303 revision.c:2307
+#: revision.c:2316 revision.c:2321 revision.c:2527 revision.c:2870
+#: revision.c:2874 revision.c:2880 revision.c:2883 revision.c:2885
+#: builtin/add.c:510 builtin/add.c:512 builtin/add.c:529 builtin/add.c:541
+#: builtin/branch.c:727 builtin/checkout.c:467 builtin/checkout.c:470
+#: builtin/checkout.c:1644 builtin/checkout.c:1754 builtin/checkout.c:1757
+#: builtin/clone.c:906 builtin/commit.c:358 builtin/commit.c:361
+#: builtin/commit.c:1196 builtin/describe.c:593 builtin/diff-tree.c:155
+#: builtin/difftool.c:733 builtin/fast-export.c:1245 builtin/fetch.c:2038
+#: builtin/fetch.c:2043 builtin/index-pack.c:1852 builtin/init-db.c:560
+#: builtin/log.c:1946 builtin/log.c:1948 builtin/ls-files.c:778
+#: builtin/merge.c:1403 builtin/merge.c:1405 builtin/pack-objects.c:4073
+#: builtin/push.c:592 builtin/push.c:630 builtin/push.c:636 builtin/push.c:641
+#: builtin/rebase.c:1193 builtin/rebase.c:1195 builtin/rebase.c:1199
+#: builtin/repack.c:684 builtin/repack.c:715 builtin/reset.c:426
+#: builtin/reset.c:462 builtin/rev-list.c:541 builtin/show-branch.c:710
+#: builtin/stash.c:1707 builtin/stash.c:1710 builtin/submodule--helper.c:1316
+#: builtin/submodule--helper.c:2975 builtin/tag.c:526 builtin/tag.c:572
+#: builtin/worktree.c:702
+#, c-format
+msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together"
+msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
+
+#: apply.c:139 apply.c:150 apply.c:153
+#, c-format
+msgid "'%s' outside a repository"
+msgstr "'%s' ở ngoài một kho chứa"
#: apply.c:800
#, c-format
@@ -1131,8 +1143,8 @@ msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
-#: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:102 pack-revindex.c:214
-#: setup.c:308
+#: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:104 pack-revindex.c:214
+#: setup.c:309
#, c-format
msgid "failed to read %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
@@ -1142,383 +1154,382 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: apply.c:3442 apply.c:3709
+#: apply.c:3442 apply.c:3711
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
-#: apply.c:3549 apply.c:3724
+#: apply.c:3549 apply.c:3726
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
-#: apply.c:3558 apply.c:3732 apply.c:3976
+#: apply.c:3558 apply.c:3734 apply.c:3978
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
-#: apply.c:3593
+#: apply.c:3595
msgid "repository lacks the necessary blob to perform 3-way merge."
msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện hòa trộn “3-way”."
-#: apply.c:3596
+#: apply.c:3598
#, c-format
msgid "Performing three-way merge...\n"
msgstr "Đang thực hiện hòa trộn “3-đường”…\n"
-#: apply.c:3612 apply.c:3616
+#: apply.c:3614 apply.c:3618
#, c-format
msgid "cannot read the current contents of '%s'"
msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
-#: apply.c:3628
+#: apply.c:3630
#, c-format
msgid "Failed to perform three-way merge...\n"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
-#: apply.c:3642
+#: apply.c:3644
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
-#: apply.c:3647
+#: apply.c:3649
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
-#: apply.c:3664
+#: apply.c:3666
#, c-format
msgid "Falling back to direct application...\n"
msgstr "Đang trở lại ứng dụng chi phối…\n"
-#: apply.c:3676
+#: apply.c:3678
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
-#: apply.c:3749
+#: apply.c:3751
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
-#: apply.c:3751
+#: apply.c:3753
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
-#: apply.c:3916 apply.c:3918 read-cache.c:876 read-cache.c:905
-#: read-cache.c:1368
+#: apply.c:3918 apply.c:3920 read-cache.c:889 read-cache.c:918
+#: read-cache.c:1381
#, c-format
msgid "invalid path '%s'"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
-#: apply.c:3974
+#: apply.c:3976
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
-#: apply.c:3978
+#: apply.c:3980
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
-#: apply.c:3998
+#: apply.c:4000
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
-#: apply.c:4003
+#: apply.c:4005
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
-#: apply.c:4023
+#: apply.c:4025
#, c-format
msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: apply.c:4027
+#: apply.c:4029
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
-#: apply.c:4042
+#: apply.c:4044
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
-#: apply.c:4134
+#: apply.c:4136
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
-#: apply.c:4141
+#: apply.c:4143
#, c-format
msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
-#: apply.c:4144
+#: apply.c:4146
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
-#: apply.c:4153
+#: apply.c:4155
#, c-format
msgid "could not add %s to temporary index"
msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
-#: apply.c:4163
+#: apply.c:4165
#, c-format
msgid "could not write temporary index to %s"
msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s"
-#: apply.c:4301
+#: apply.c:4303
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-#: apply.c:4335
+#: apply.c:4337
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
-#: apply.c:4341
+#: apply.c:4343
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-#: apply.c:4349
+#: apply.c:4351
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-#: apply.c:4355 apply.c:4500
+#: apply.c:4357 apply.c:4502
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
-#: apply.c:4398 builtin/bisect--helper.c:540 builtin/gc.c:2241
-#: builtin/gc.c:2276
+#: apply.c:4400 builtin/bisect--helper.c:540 builtin/gc.c:2258
+#: builtin/gc.c:2293
#, c-format
msgid "failed to write to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
-#: apply.c:4402
+#: apply.c:4404
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
-#: apply.c:4472
+#: apply.c:4474
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
-#: apply.c:4570
+#: apply.c:4572
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
-#: apply.c:4578
+#: apply.c:4580
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
-#: apply.c:4581
+#: apply.c:4583
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
-#: apply.c:4592
+#: apply.c:4594
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: apply.c:4600 builtin/fetch.c:998 builtin/fetch.c:1408
+#: apply.c:4602
#, c-format
msgid "cannot open %s"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: apply.c:4614
+#: apply.c:4616
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-#: apply.c:4618
+#: apply.c:4620
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
-#: apply.c:4747
+#: apply.c:4749
#, c-format
msgid "Skipped patch '%s'."
msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
-#: apply.c:4755
-msgid "unrecognized input"
-msgstr "không thừa nhận đầu vào"
+#: apply.c:4758
+msgid "No valid patches in input (allow with \"--allow-empty\")"
+msgstr ""
+"Không có miếng vá hợp lệ nào trong đầu vào (cho phép với \"--allow-empty\")"
-#: apply.c:4775
+#: apply.c:4779
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-#: apply.c:4932
+#: apply.c:4936
#, c-format
msgid "can't open patch '%s': %s"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
-#: apply.c:4959
+#: apply.c:4963
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-#: apply.c:4965 apply.c:4980
+#: apply.c:4969 apply.c:4984
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
-#: apply.c:4973
+#: apply.c:4977
#, c-format
msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
-#: apply.c:4989 builtin/add.c:707 builtin/mv.c:338 builtin/rm.c:429
+#: apply.c:4993 builtin/add.c:704 builtin/mv.c:338 builtin/rm.c:430
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: apply.c:5017
+#: apply.c:5021
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: apply.c:5020
+#: apply.c:5024
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: apply.c:5022 builtin/am.c:2320
+#: apply.c:5026 builtin/am.c:2376
msgid "num"
msgstr "số"
-#: apply.c:5023
+#: apply.c:5027
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
-#: apply.c:5026
+#: apply.c:5030
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
-#: apply.c:5028
+#: apply.c:5032
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
-#: apply.c:5032
+#: apply.c:5036
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
-#: apply.c:5034
+#: apply.c:5038
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
-#: apply.c:5036
+#: apply.c:5040
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
-#: apply.c:5038
+#: apply.c:5042
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
-#: apply.c:5040
+#: apply.c:5044
msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
-#: apply.c:5042
+#: apply.c:5046
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: apply.c:5044
+#: apply.c:5048
msgid "accept a patch that touches outside the working area"
msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: apply.c:5047
+#: apply.c:5051
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-#: apply.c:5049
+#: apply.c:5053
msgid "attempt three-way merge, fall back on normal patch if that fails"
msgstr ""
"thử hòa trộn kiểu three-way, quay lại dán bình thường nếu không thể thực "
"hiện được"
-#: apply.c:5051
+#: apply.c:5055
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: apply.c:5054 builtin/checkout-index.c:196
+#: apply.c:5058 builtin/checkout-index.c:196
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-#: apply.c:5056
+#: apply.c:5060
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
-#: apply.c:5057 builtin/am.c:2296 builtin/am.c:2299
+#: apply.c:5061 builtin/am.c:2352 builtin/am.c:2355
#: builtin/interpret-trailers.c:98 builtin/interpret-trailers.c:100
#: builtin/interpret-trailers.c:102 builtin/pack-objects.c:3960
#: builtin/rebase.c:1051
msgid "action"
msgstr "hành động"
-#: apply.c:5058
+#: apply.c:5062
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-#: apply.c:5061 apply.c:5064
+#: apply.c:5065 apply.c:5068
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh"
-#: apply.c:5067
+#: apply.c:5071
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-#: apply.c:5069
+#: apply.c:5073
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh"
-#: apply.c:5071
+#: apply.c:5075
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-#: apply.c:5073
+#: apply.c:5077
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-#: apply.c:5074 builtin/add.c:372 builtin/check-ignore.c:22
-#: builtin/commit.c:1483 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:788
-#: builtin/log.c:2297 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:120
-msgid "be verbose"
-msgstr "chi tiết"
-
-#: apply.c:5076
+#: apply.c:5080
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-#: apply.c:5079
+#: apply.c:5083
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: apply.c:5081 builtin/am.c:2308
+#: apply.c:5085 builtin/am.c:2364
msgid "root"
msgstr "gốc"
-#: apply.c:5082
+#: apply.c:5086
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
+#: apply.c:5089
+msgid "don't return error for empty patches"
+msgstr "đừng trả về lỗi khi các miếng vá trống rỗng"
+
#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
#, c-format
msgid "cannot stream blob %s"
@@ -1529,16 +1540,16 @@ msgstr "không thể stream blob “%s”"
msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
msgstr "chế độ tập tin không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
-#: archive-tar.c:450
+#: archive-tar.c:447
#, c-format
msgid "unable to start '%s' filter"
msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
-#: archive-tar.c:453
+#: archive-tar.c:450
msgid "unable to redirect descriptor"
msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
-#: archive-tar.c:460
+#: archive-tar.c:457
#, c-format
msgid "'%s' filter reported error"
msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
@@ -1582,19 +1593,13 @@ msgstr ""
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
-#: archive.c:188
-#, c-format
-msgid "cannot read %s"
-msgstr "không thể đọc %s"
-
-#: archive.c:341 sequencer.c:473 sequencer.c:1932 sequencer.c:3114
-#: sequencer.c:3556 sequencer.c:3684 builtin/am.c:263 builtin/commit.c:834
-#: builtin/merge.c:1145
+#: archive.c:188 archive.c:341 builtin/gc.c:497 builtin/notes.c:238
+#: builtin/tag.c:578
#, c-format
-msgid "could not read '%s'"
+msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
-#: archive.c:426 builtin/add.c:215 builtin/add.c:674 builtin/rm.c:334
+#: archive.c:426 builtin/add.c:215 builtin/add.c:671 builtin/rm.c:334
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
@@ -1636,7 +1641,7 @@ msgstr "định_dạng"
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:552 builtin/log.c:1775
+#: archive.c:552 builtin/log.c:1790
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
@@ -1646,9 +1651,9 @@ msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho
#: archive.c:554 archive.c:557 builtin/blame.c:880 builtin/blame.c:884
#: builtin/blame.c:885 builtin/commit-tree.c:115 builtin/config.c:135
-#: builtin/fast-export.c:1208 builtin/fast-export.c:1210
-#: builtin/fast-export.c:1214 builtin/grep.c:935 builtin/hash-object.c:103
-#: builtin/ls-files.c:651 builtin/ls-files.c:654 builtin/notes.c:410
+#: builtin/fast-export.c:1181 builtin/fast-export.c:1183
+#: builtin/fast-export.c:1187 builtin/grep.c:935 builtin/hash-object.c:103
+#: builtin/ls-files.c:654 builtin/ls-files.c:657 builtin/notes.c:410
#: builtin/notes.c:576 builtin/read-tree.c:115 parse-options.h:190
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
@@ -1678,7 +1683,7 @@ msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
#: archive.c:568 builtin/archive.c:89 builtin/clone.c:118 builtin/clone.c:121
-#: builtin/submodule--helper.c:1869 builtin/submodule--helper.c:2512
+#: builtin/submodule--helper.c:1870 builtin/submodule--helper.c:2513
msgid "repo"
msgstr "kho"
@@ -1686,7 +1691,7 @@ msgstr "kho"
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: archive.c:570 builtin/archive.c:91 builtin/difftool.c:714
+#: archive.c:570 builtin/archive.c:91 builtin/difftool.c:708
#: builtin/notes.c:496
msgid "command"
msgstr "lệnh"
@@ -1699,18 +1704,20 @@ msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-archive trên máy chủ"
msgid "Unexpected option --remote"
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote"
-#: archive.c:580
-msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
-msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
+#: archive.c:580 fetch-pack.c:300 revision.c:2887 builtin/add.c:544
+#: builtin/add.c:576 builtin/checkout.c:1763 builtin/commit.c:370
+#: builtin/fast-export.c:1230 builtin/index-pack.c:1848 builtin/log.c:2115
+#: builtin/reset.c:435 builtin/reset.c:493 builtin/rm.c:281
+#: builtin/stash.c:1719 builtin/worktree.c:508 http-fetch.c:144
+#: http-fetch.c:153
+#, c-format
+msgid "the option '%s' requires '%s'"
+msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu “%s”"
#: archive.c:582
msgid "Unexpected option --output"
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
-#: archive.c:584
-msgid "Options --add-file and --remote cannot be used together"
-msgstr "Các tùy chọn --add-file và --remote không thể sử dụng cùng với nhau"
-
#: archive.c:606
#, c-format
msgid "Unknown archive format '%s'"
@@ -1819,7 +1826,7 @@ msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
-#: bisect.c:985 builtin/merge.c:154
+#: bisect.c:985 builtin/merge.c:155
#, c-format
msgid "could not read file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
@@ -1870,10 +1877,10 @@ msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
msgstr ""
"cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
-#: blame.c:2820 bundle.c:224 midx.c:1039 ref-filter.c:2370 remote.c:2041
-#: sequencer.c:2350 sequencer.c:4902 submodule.c:883 builtin/commit.c:1114
-#: builtin/log.c:414 builtin/log.c:1021 builtin/log.c:1629 builtin/log.c:2056
-#: builtin/log.c:2346 builtin/merge.c:429 builtin/pack-objects.c:3373
+#: blame.c:2820 bundle.c:224 midx.c:1042 ref-filter.c:2370 remote.c:2158
+#: sequencer.c:2352 sequencer.c:4899 submodule.c:883 builtin/commit.c:1114
+#: builtin/log.c:429 builtin/log.c:1036 builtin/log.c:1644 builtin/log.c:2071
+#: builtin/log.c:2362 builtin/merge.c:431 builtin/pack-objects.c:3373
#: builtin/pack-objects.c:3775 builtin/pack-objects.c:3790
#: builtin/shortlog.c:255
msgid "revision walk setup failed"
@@ -1896,103 +1903,94 @@ msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
msgid "cannot read blob %s for path %s"
msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
-#: branch.c:53
-#, c-format
+#: branch.c:77
msgid ""
-"\n"
-"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
-"the remote tracking information by invoking\n"
-"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
+"cannot inherit upstream tracking configuration of multiple refs when "
+"rebasing is requested"
msgstr ""
-"\n"
-"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
-"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
-"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
+"không thể kế thừa cấu hình theo dõi thượng nguồn của nhiều tham chiếu khi mà "
+"lệnh cải tổ được yêu cầu"
-#: branch.c:67
+#: branch.c:88
#, c-format
-msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
-msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
+msgid "not setting branch '%s' as its own upstream"
+msgstr "không cài đặt nhánh '%s' như là thượng nguồn của nó"
-#: branch.c:93
+#: branch.c:144
#, c-format
-msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
-msgstr ""
-"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
+msgid "branch '%s' set up to track '%s' by rebasing."
+msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi “%s” bằng cách rebase."
-#: branch.c:94
+#: branch.c:145
#, c-format
-msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
-msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
+msgid "branch '%s' set up to track '%s'."
+msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi “%s”."
-#: branch.c:98
+#: branch.c:148
#, c-format
-msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
-msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
+msgid "branch '%s' set up to track:"
+msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi:"
-#: branch.c:99
-#, c-format
-msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
-msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
+#: branch.c:160
+msgid "unable to write upstream branch configuration"
+msgstr "không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
-#: branch.c:104
-#, c-format
-msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
+#: branch.c:162
+msgid ""
+"\n"
+"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
+"the remote tracking information by invoking:"
msgstr ""
-"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
+"\n"
+"Sau khi sửa nguyên nhân gây lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
+"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh:"
-#: branch.c:105
+#: branch.c:203
#, c-format
-msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
-msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
+msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no remote is set"
+msgstr ""
+"đã hỏi để kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có máy chủ nào được đặt"
-#: branch.c:109
+#: branch.c:209
#, c-format
-msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
+msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no merge configuration is set"
msgstr ""
-"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
+"đã hỏi để kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có cấu hình hòa trộn nào "
+"được đặt"
-#: branch.c:110
+#: branch.c:252
#, c-format
-msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
-msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
+msgid "not tracking: ambiguous information for ref %s"
+msgstr "không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
-#: branch.c:119
-msgid "Unable to write upstream branch configuration"
-msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
-
-#: branch.c:156
+#: branch.c:287
#, c-format
-msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
-msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
+msgid "'%s' is not a valid branch name"
+msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ"
-#: branch.c:189
+#: branch.c:307
#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid branch name."
-msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
+msgid "a branch named '%s' already exists"
+msgstr "đã có nhánh mang tên “%s”"
-#: branch.c:208
+#: branch.c:313
#, c-format
-msgid "A branch named '%s' already exists."
-msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
-
-#: branch.c:213
-msgid "Cannot force update the current branch."
-msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
+msgid "cannot force update the branch '%s' checked out at '%s'"
+msgstr "không thể ép buộc cập nhật nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
-#: branch.c:233
+#: branch.c:336
#, c-format
-msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
+msgid "cannot set up tracking information; starting point '%s' is not a branch"
msgstr ""
-"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
-"nhánh."
+"không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
+"nhánh"
-#: branch.c:235
+#: branch.c:338
#, c-format
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
-#: branch.c:237
+#: branch.c:340
msgid ""
"\n"
"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
@@ -2012,27 +2010,28 @@ msgstr ""
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
-#: branch.c:281
+#: branch.c:384 builtin/replace.c:321 builtin/replace.c:377
+#: builtin/replace.c:423 builtin/replace.c:453
#, c-format
-msgid "Not a valid object name: '%s'."
-msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
+msgid "not a valid object name: '%s'"
+msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
-#: branch.c:301
+#: branch.c:404
#, c-format
-msgid "Ambiguous object name: '%s'."
-msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
+msgid "ambiguous object name: '%s'"
+msgstr "tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
-#: branch.c:306
+#: branch.c:409
#, c-format
-msgid "Not a valid branch point: '%s'."
-msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
+msgid "not a valid branch point: '%s'"
+msgstr "không phải là một điểm nhánh hợp lệ: “%s”"
-#: branch.c:366
+#: branch.c:469
#, c-format
msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
-#: branch.c:389
+#: branch.c:494
#, c-format
msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
@@ -2057,7 +2056,7 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 hay v3 bundle (định dạng
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:140 rerere.c:464 rerere.c:674 sequencer.c:2618 sequencer.c:3404
+#: bundle.c:140 rerere.c:464 rerere.c:674 sequencer.c:2620 sequencer.c:3406
#: builtin/commit.c:862
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
@@ -2114,7 +2113,7 @@ msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ"
msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s"
msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s"
-#: bundle.c:524 builtin/log.c:210 builtin/log.c:1938 builtin/shortlog.c:399
+#: bundle.c:524 builtin/log.c:210 builtin/log.c:1953 builtin/shortlog.c:399
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
@@ -2151,7 +2150,7 @@ msgstr "tìm thấy ID của mảnh bị trùng lặp %<PRIx32>"
msgid "final chunk has non-zero id %<PRIx32>"
msgstr "mảnh cuối cùng có id không bằng không %<PRIx32>"
-#: color.c:329
+#: color.c:354
#, c-format
msgid "invalid color value: %.*s"
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
@@ -2203,202 +2202,202 @@ msgstr ""
msgid "unable to find all commit-graph files"
msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
-#: commit-graph.c:746 commit-graph.c:783
+#: commit-graph.c:749 commit-graph.c:786
msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
msgstr ""
"vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã "
"bị hỏng"
-#: commit-graph.c:767
+#: commit-graph.c:770
#, c-format
msgid "could not find commit %s"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
-#: commit-graph.c:800
+#: commit-graph.c:803
msgid "commit-graph requires overflow generation data but has none"
msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng không có"
-#: commit-graph.c:1105 builtin/am.c:1342
+#: commit-graph.c:1108 builtin/am.c:1369
#, c-format
msgid "unable to parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-#: commit-graph.c:1367 builtin/pack-objects.c:3070
+#: commit-graph.c:1370 builtin/pack-objects.c:3070
#, c-format
msgid "unable to get type of object %s"
msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
-#: commit-graph.c:1398
+#: commit-graph.c:1401
msgid "Loading known commits in commit graph"
msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1415
+#: commit-graph.c:1418
msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
msgstr ""
"Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
"chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1435
+#: commit-graph.c:1438
msgid "Clearing commit marks in commit graph"
msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1454
+#: commit-graph.c:1457
msgid "Computing commit graph topological levels"
msgstr "Đang tính mức hình học tô-pô tạo đồ thị các lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1507
+#: commit-graph.c:1510
msgid "Computing commit graph generation numbers"
msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1588
+#: commit-graph.c:1591
msgid "Computing commit changed paths Bloom filters"
msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi"
-#: commit-graph.c:1665
+#: commit-graph.c:1668
msgid "Collecting referenced commits"
msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu"
-#: commit-graph.c:1690
+#: commit-graph.c:1693
#, c-format
msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
msgstr[0] ""
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
-#: commit-graph.c:1703
+#: commit-graph.c:1706
#, c-format
msgid "error adding pack %s"
msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
-#: commit-graph.c:1707
+#: commit-graph.c:1710
#, c-format
msgid "error opening index for %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
-#: commit-graph.c:1744
+#: commit-graph.c:1747
msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
msgstr ""
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
"tượng đã đóng gói"
-#: commit-graph.c:1762
+#: commit-graph.c:1765
msgid "Finding extra edges in commit graph"
msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1811
+#: commit-graph.c:1814
msgid "failed to write correct number of base graph ids"
msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
-#: commit-graph.c:1842 midx.c:1146
+#: commit-graph.c:1845 midx.c:1149
#, c-format
msgid "unable to create leading directories of %s"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: commit-graph.c:1855
+#: commit-graph.c:1858
msgid "unable to create temporary graph layer"
msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời"
-#: commit-graph.c:1860
+#: commit-graph.c:1863
#, c-format
msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'"
msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”"
-#: commit-graph.c:1917
+#: commit-graph.c:1920
#, c-format
msgid "Writing out commit graph in %d pass"
msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
-#: commit-graph.c:1953
+#: commit-graph.c:1956
msgid "unable to open commit-graph chain file"
msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1969
+#: commit-graph.c:1972
msgid "failed to rename base commit-graph file"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
-#: commit-graph.c:1989
+#: commit-graph.c:1992
msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời"
-#: commit-graph.c:2122
+#: commit-graph.c:2125
msgid "Scanning merged commits"
msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
-#: commit-graph.c:2166
+#: commit-graph.c:2169
msgid "Merging commit-graph"
msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
-#: commit-graph.c:2274
+#: commit-graph.c:2277
msgid "attempting to write a commit-graph, but 'core.commitGraph' is disabled"
msgstr ""
"cố gắng để ghi một đồ thị các lần chuyển giao, nhưng “core.commitGraph” bị "
"vô hiệu hóa"
-#: commit-graph.c:2381
+#: commit-graph.c:2384
msgid "too many commits to write graph"
msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
-#: commit-graph.c:2479
+#: commit-graph.c:2482
msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
msgstr ""
"tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là "
"đã hỏng"
-#: commit-graph.c:2489
+#: commit-graph.c:2492
#, c-format
msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
-#: commit-graph.c:2499 commit-graph.c:2514
+#: commit-graph.c:2502 commit-graph.c:2517
#, c-format
msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
msgstr ""
"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != "
"%u"
-#: commit-graph.c:2506
+#: commit-graph.c:2509
#, c-format
msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
-#: commit-graph.c:2524
+#: commit-graph.c:2527
msgid "Verifying commits in commit graph"
msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:2539
+#: commit-graph.c:2542
#, c-format
msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
msgstr ""
"gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
"thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:2546
+#: commit-graph.c:2549
#, c-format
msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
msgstr ""
"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != "
"%s"
-#: commit-graph.c:2556
+#: commit-graph.c:2559
#, c-format
msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
msgstr ""
"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
-#: commit-graph.c:2565
+#: commit-graph.c:2568
#, c-format
msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
-#: commit-graph.c:2579
+#: commit-graph.c:2582
#, c-format
msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
msgstr ""
"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm "
"dứt quá sớm"
-#: commit-graph.c:2584
+#: commit-graph.c:2587
#, c-format
msgid ""
"commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
@@ -2406,7 +2405,7 @@ msgstr ""
"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, "
"nhưng không phải số không ở chỗ khác"
-#: commit-graph.c:2588
+#: commit-graph.c:2591
#, c-format
msgid ""
"commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
@@ -2414,22 +2413,22 @@ msgstr ""
"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
"giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
-#: commit-graph.c:2605
+#: commit-graph.c:2608
#, c-format
msgid "commit-graph generation for commit %s is %<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>"
msgstr ""
"tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %<PRIuMAX> < "
"%<PRIuMAX>"
-#: commit-graph.c:2611
+#: commit-graph.c:2614
#, c-format
msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
msgstr ""
"ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là "
"%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
-#: commit.c:53 sequencer.c:3107 builtin/am.c:373 builtin/am.c:418
-#: builtin/am.c:423 builtin/am.c:1421 builtin/am.c:2068 builtin/replace.c:457
+#: commit.c:53 sequencer.c:3109 builtin/am.c:399 builtin/am.c:444
+#: builtin/am.c:449 builtin/am.c:1448 builtin/am.c:2123 builtin/replace.c:456
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
@@ -2459,28 +2458,28 @@ msgstr ""
"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
-#: commit.c:1239
+#: commit.c:1241
#, c-format
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
msgstr ""
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
-#: commit.c:1243
+#: commit.c:1245
#, c-format
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
-#: commit.c:1246
+#: commit.c:1248
#, c-format
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
-#: commit.c:1249
+#: commit.c:1251
#, c-format
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
-#: commit.c:1503
+#: commit.c:1505
msgid ""
"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
@@ -2547,7 +2546,7 @@ msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
msgid "key does not contain variable name: %s"
msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
-#: config.c:470 sequencer.c:2804
+#: config.c:470 sequencer.c:2806
#, c-format
msgid "invalid key: %s"
msgstr "khóa không đúng: %s"
@@ -2700,144 +2699,144 @@ msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
msgid "invalid mode for object creation: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
-#: config.c:1581
+#: config.c:1584
#, c-format
msgid "malformed value for %s"
msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
-#: config.c:1607
+#: config.c:1610
#, c-format
msgid "malformed value for %s: %s"
msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
-#: config.c:1608
+#: config.c:1611
msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
-#: config.c:1669 builtin/pack-objects.c:4053
+#: config.c:1672 builtin/pack-objects.c:4053
#, c-format
msgid "bad pack compression level %d"
msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
-#: config.c:1792
+#: config.c:1795
#, c-format
msgid "unable to load config blob object '%s'"
msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
-#: config.c:1795
+#: config.c:1798
#, c-format
msgid "reference '%s' does not point to a blob"
msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
-#: config.c:1813
+#: config.c:1816
#, c-format
msgid "unable to resolve config blob '%s'"
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
-#: config.c:1858
+#: config.c:1861
#, c-format
msgid "failed to parse %s"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
-#: config.c:1914
+#: config.c:1917
msgid "unable to parse command-line config"
msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:2282
+#: config.c:2285
msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
-#: config.c:2456
+#: config.c:2459
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
-#: config.c:2501
+#: config.c:2504
#, c-format
msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
-#: config.c:2547
+#: config.c:2550
#, c-format
msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:2549
+#: config.c:2552
#, c-format
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
-#: config.c:2633
+#: config.c:2637
#, c-format
msgid "invalid section name '%s'"
msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
-#: config.c:2665
+#: config.c:2669
#, c-format
msgid "%s has multiple values"
msgstr "%s có đa giá trị"
-#: config.c:2694
+#: config.c:2698
#, c-format
msgid "failed to write new configuration file %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
-#: config.c:2946 config.c:3273
+#: config.c:2950 config.c:3277
#, c-format
msgid "could not lock config file %s"
msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
-#: config.c:2957
+#: config.c:2961
#, c-format
msgid "opening %s"
msgstr "đang mở “%s”"
-#: config.c:2994 builtin/config.c:361
+#: config.c:2998 builtin/config.c:361
#, c-format
msgid "invalid pattern: %s"
msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
-#: config.c:3019
+#: config.c:3023
#, c-format
msgid "invalid config file %s"
msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
-#: config.c:3032 config.c:3286
+#: config.c:3036 config.c:3290
#, c-format
msgid "fstat on %s failed"
msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
-#: config.c:3043
+#: config.c:3047
#, c-format
msgid "unable to mmap '%s'%s"
msgstr "không thể mmap “%s”%s"
-#: config.c:3053 config.c:3291
+#: config.c:3057 config.c:3295
#, c-format
msgid "chmod on %s failed"
msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
-#: config.c:3138 config.c:3388
+#: config.c:3142 config.c:3392
#, c-format
msgid "could not write config file %s"
msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
-#: config.c:3172
+#: config.c:3176
#, c-format
msgid "could not set '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
-#: config.c:3174 builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:860 builtin/remote.c:868
+#: config.c:3178 builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:860 builtin/remote.c:868
#, c-format
msgid "could not unset '%s'"
msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
-#: config.c:3264
+#: config.c:3268
#, c-format
msgid "invalid section name: %s"
msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
-#: config.c:3431
+#: config.c:3435
#, c-format
msgid "missing value for '%s'"
msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
@@ -3014,7 +3013,7 @@ msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
msgid "unable to fork"
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
-#: connected.c:109 builtin/fsck.c:189 builtin/prune.c:45
+#: connected.c:109 builtin/fsck.c:189 builtin/prune.c:57
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
@@ -3306,17 +3305,17 @@ msgstr ""
"Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
"ngoài một cây làm việc"
-#: diff.c:157
+#: diff.c:158
#, c-format
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
-#: diff.c:162
+#: diff.c:163
#, c-format
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
-#: diff.c:298
+#: diff.c:299
msgid ""
"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
"'dimmed-zebra', 'plain'"
@@ -3324,7 +3323,7 @@ msgstr ""
"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
"“zebra”, “dimmed-zebra”, “plain”"
-#: diff.c:326
+#: diff.c:327
#, c-format
msgid ""
"unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
@@ -3334,7 +3333,7 @@ msgstr ""
"change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
"change”"
-#: diff.c:334
+#: diff.c:335
msgid ""
"color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
"whitespace modes"
@@ -3342,12 +3341,12 @@ msgstr ""
"color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
"độ khoảng trắng khác"
-#: diff.c:411
+#: diff.c:412
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
-#: diff.c:471
+#: diff.c:472
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
@@ -3356,49 +3355,49 @@ msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:4290
+#: diff.c:4237
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
-#: diff.c:4642
-msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
-msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
+#: diff.c:4589
+#, c-format
+msgid "options '%s', '%s', '%s', and '%s' cannot be used together"
+msgstr "tùy chọn '%s', '%s', '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
-#: diff.c:4645
-msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
-msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
+#: diff.c:4593 builtin/difftool.c:736 builtin/log.c:1982 builtin/worktree.c:506
+#, c-format
+msgid "options '%s', '%s', and '%s' cannot be used together"
+msgstr "tùy chọn '%s', '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
-#: diff.c:4648
-msgid ""
-"-G and --pickaxe-regex are mutually exclusive, use --pickaxe-regex with -S"
-msgstr ""
-"-G và --pickaxe-regex là loại trừ lẫn nhau, dùng --pickaxe-regex với -S"
+#: diff.c:4597
+#, c-format
+msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together, use '%s' with '%s'"
+msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau, dùng '%s' với '%s'"
-#: diff.c:4651
+#: diff.c:4601
+#, c-format
msgid ""
-"--pickaxe-all and --find-object are mutually exclusive, use --pickaxe-all "
-"with -G and -S"
+"options '%s' and '%s' cannot be used together, use '%s' with '%s' and '%s'"
msgstr ""
-"tùy chọn --pickaxe-all và --find-object loại từ lẫn nhau, hãy dùng --pickaxe-"
-"all với -G và -S"
+"tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau, dùng '%s' với '%s' và '%s'"
-#: diff.c:4730
+#: diff.c:4681
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
-#: diff.c:4778
+#: diff.c:4729
#, c-format
msgid "invalid --stat value: %s"
msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
-#: diff.c:4783 diff.c:4788 diff.c:4793 diff.c:4798 diff.c:5326
+#: diff.c:4734 diff.c:4739 diff.c:4744 diff.c:4749 diff.c:5277
#: parse-options.c:217 parse-options.c:221
#, c-format
msgid "%s expects a numerical value"
msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
-#: diff.c:4815
+#: diff.c:4766
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
@@ -3407,42 +3406,42 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:4900
+#: diff.c:4851
#, c-format
msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
-#: diff.c:4924
+#: diff.c:4875
#, c-format
msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
-#: diff.c:4938
+#: diff.c:4889
#, c-format
msgid "unable to resolve '%s'"
msgstr "không thể phân giải “%s”"
-#: diff.c:4988 diff.c:4994
+#: diff.c:4939 diff.c:4945
#, c-format
msgid "%s expects <n>/<m> form"
msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
-#: diff.c:5006
+#: diff.c:4957
#, c-format
msgid "%s expects a character, got '%s'"
msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: diff.c:5027
+#: diff.c:4978
#, c-format
msgid "bad --color-moved argument: %s"
msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
-#: diff.c:5046
+#: diff.c:4997
#, c-format
msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
-#: diff.c:5086
+#: diff.c:5037
msgid ""
"option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
"\"histogram\""
@@ -3450,155 +3449,155 @@ msgstr ""
"tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
"\"histogram\""
-#: diff.c:5122 diff.c:5142
+#: diff.c:5073 diff.c:5093
#, c-format
msgid "invalid argument to %s"
msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
-#: diff.c:5246
+#: diff.c:5197
#, c-format
msgid "invalid regex given to -I: '%s'"
msgstr "đưa cho -I biểu thức chính quy không hợp lệ: “%s”"
-#: diff.c:5295
+#: diff.c:5246
#, c-format
msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-#: diff.c:5351
+#: diff.c:5302
#, c-format
msgid "bad --word-diff argument: %s"
msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
-#: diff.c:5387
+#: diff.c:5338
msgid "Diff output format options"
msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
-#: diff.c:5389 diff.c:5395
+#: diff.c:5340 diff.c:5346
msgid "generate patch"
msgstr "tạo miếng vá"
-#: diff.c:5392 builtin/log.c:179
+#: diff.c:5343 builtin/log.c:179
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
-#: diff.c:5397 diff.c:5511 diff.c:5518
+#: diff.c:5348 diff.c:5462 diff.c:5469
msgid "<n>"
msgstr "<n>"
-#: diff.c:5398 diff.c:5401
+#: diff.c:5349 diff.c:5352
msgid "generate diffs with <n> lines context"
msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
-#: diff.c:5403
+#: diff.c:5354
msgid "generate the diff in raw format"
msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
-#: diff.c:5406
+#: diff.c:5357
msgid "synonym for '-p --raw'"
msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
-#: diff.c:5410
+#: diff.c:5361
msgid "synonym for '-p --stat'"
msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
-#: diff.c:5414
+#: diff.c:5365
msgid "machine friendly --stat"
msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
-#: diff.c:5417
+#: diff.c:5368
msgid "output only the last line of --stat"
msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
-#: diff.c:5419 diff.c:5427
+#: diff.c:5370 diff.c:5378
msgid "<param1,param2>..."
msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
-#: diff.c:5420
+#: diff.c:5371
msgid ""
"output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
-#: diff.c:5424
+#: diff.c:5375
msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
-#: diff.c:5428
+#: diff.c:5379
msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
-#: diff.c:5432
+#: diff.c:5383
msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
msgstr ""
"cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
-#: diff.c:5435
+#: diff.c:5386
msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
-#: diff.c:5438
+#: diff.c:5389
msgid "show only names of changed files"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
-#: diff.c:5441
+#: diff.c:5392
msgid "show only names and status of changed files"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
-#: diff.c:5443
+#: diff.c:5394
msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
-#: diff.c:5444
+#: diff.c:5395
msgid "generate diffstat"
msgstr "tạo diffstat"
-#: diff.c:5446 diff.c:5449 diff.c:5452
+#: diff.c:5397 diff.c:5400 diff.c:5403
msgid "<width>"
msgstr "<rộng>"
-#: diff.c:5447
+#: diff.c:5398
msgid "generate diffstat with a given width"
msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
-#: diff.c:5450
+#: diff.c:5401
msgid "generate diffstat with a given name width"
msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
-#: diff.c:5453
+#: diff.c:5404
msgid "generate diffstat with a given graph width"
msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
-#: diff.c:5455
+#: diff.c:5406
msgid "<count>"
msgstr "<số_lượng>"
-#: diff.c:5456
+#: diff.c:5407
msgid "generate diffstat with limited lines"
msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
-#: diff.c:5459
+#: diff.c:5410
msgid "generate compact summary in diffstat"
msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
-#: diff.c:5462
+#: diff.c:5413
msgid "output a binary diff that can be applied"
msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
-#: diff.c:5465
+#: diff.c:5416
msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
msgstr ""
"hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
"\""
-#: diff.c:5467
+#: diff.c:5418
msgid "show colored diff"
msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
-#: diff.c:5468
+#: diff.c:5419
msgid "<kind>"
msgstr "<kiểu>"
-#: diff.c:5469
+#: diff.c:5420
msgid ""
"highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
"diff"
@@ -3606,7 +3605,7 @@ msgstr ""
"tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
"trong khác biệt"
-#: diff.c:5472
+#: diff.c:5423
msgid ""
"do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
"--numstat"
@@ -3614,89 +3613,89 @@ msgstr ""
"không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
"trong --raw hay --numstat"
-#: diff.c:5475 diff.c:5478 diff.c:5481 diff.c:5590
+#: diff.c:5426 diff.c:5429 diff.c:5432 diff.c:5541
msgid "<prefix>"
msgstr "<tiền_tố>"
-#: diff.c:5476
+#: diff.c:5427
msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
-#: diff.c:5479
+#: diff.c:5430
msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
-#: diff.c:5482
+#: diff.c:5433
msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
-#: diff.c:5485
+#: diff.c:5436
msgid "do not show any source or destination prefix"
msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
-#: diff.c:5488
+#: diff.c:5439
msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
msgstr ""
"hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
"định"
-#: diff.c:5492 diff.c:5497 diff.c:5502
+#: diff.c:5443 diff.c:5448 diff.c:5453
msgid "<char>"
msgstr "<ký_tự>"
-#: diff.c:5493
+#: diff.c:5444
msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
-#: diff.c:5498
+#: diff.c:5449
msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
-#: diff.c:5503
+#: diff.c:5454
msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
-#: diff.c:5506
+#: diff.c:5457
msgid "Diff rename options"
msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
-#: diff.c:5507
+#: diff.c:5458
msgid "<n>[/<m>]"
msgstr "<n>[/<m>]"
-#: diff.c:5508
+#: diff.c:5459
msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
-#: diff.c:5512
+#: diff.c:5463
msgid "detect renames"
msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
-#: diff.c:5516
+#: diff.c:5467
msgid "omit the preimage for deletes"
msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
-#: diff.c:5519
+#: diff.c:5470
msgid "detect copies"
msgstr "dò bản sao"
-#: diff.c:5523
+#: diff.c:5474
msgid "use unmodified files as source to find copies"
msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
-#: diff.c:5525
+#: diff.c:5476
msgid "disable rename detection"
msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
-#: diff.c:5528
+#: diff.c:5479
msgid "use empty blobs as rename source"
msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
-#: diff.c:5530
+#: diff.c:5481
msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
-#: diff.c:5533
+#: diff.c:5484
msgid ""
"prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
"given limit"
@@ -3704,160 +3703,160 @@ msgstr ""
"ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
"quá giới hạn đưa ra"
-#: diff.c:5535
+#: diff.c:5486
msgid "Diff algorithm options"
msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
-#: diff.c:5537
+#: diff.c:5488
msgid "produce the smallest possible diff"
msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
-#: diff.c:5540
+#: diff.c:5491
msgid "ignore whitespace when comparing lines"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
-#: diff.c:5543
+#: diff.c:5494
msgid "ignore changes in amount of whitespace"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
-#: diff.c:5546
+#: diff.c:5497
msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
-#: diff.c:5549
+#: diff.c:5500
msgid "ignore carrier-return at the end of line"
msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
-#: diff.c:5552
+#: diff.c:5503
msgid "ignore changes whose lines are all blank"
msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
-#: diff.c:5554 diff.c:5576 diff.c:5579 diff.c:5624
+#: diff.c:5505 diff.c:5527 diff.c:5530 diff.c:5575
msgid "<regex>"
msgstr "<regex>"
-#: diff.c:5555
+#: diff.c:5506
msgid "ignore changes whose all lines match <regex>"
msgstr "bỏ qua các thay đổi có tất cả các dòng khớp <regex>"
-#: diff.c:5558
+#: diff.c:5509
msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
-#: diff.c:5561
+#: diff.c:5512
msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
-#: diff.c:5565
+#: diff.c:5516
msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
-#: diff.c:5567
+#: diff.c:5518
msgid "<algorithm>"
msgstr "<thuật toán>"
-#: diff.c:5568
+#: diff.c:5519
msgid "choose a diff algorithm"
msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
-#: diff.c:5570
+#: diff.c:5521
msgid "<text>"
msgstr "<văn bản>"
-#: diff.c:5571
+#: diff.c:5522
msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
-#: diff.c:5573 diff.c:5582 diff.c:5585
+#: diff.c:5524 diff.c:5533 diff.c:5536
msgid "<mode>"
msgstr "<chế độ>"
-#: diff.c:5574
+#: diff.c:5525
msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
msgstr ""
"hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
-#: diff.c:5577
+#: diff.c:5528
msgid "use <regex> to decide what a word is"
msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
-#: diff.c:5580
+#: diff.c:5531
msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
-#: diff.c:5583
+#: diff.c:5534
msgid "moved lines of code are colored differently"
msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
-#: diff.c:5586
+#: diff.c:5537
msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved"
-#: diff.c:5589
+#: diff.c:5540
msgid "Other diff options"
msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
-#: diff.c:5591
+#: diff.c:5542
msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
msgstr ""
"khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
"đường dẫn liên quan"
-#: diff.c:5595
+#: diff.c:5546
msgid "treat all files as text"
msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
-#: diff.c:5597
+#: diff.c:5548
msgid "swap two inputs, reverse the diff"
msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
-#: diff.c:5599
+#: diff.c:5550
msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
-#: diff.c:5601
+#: diff.c:5552
msgid "disable all output of the program"
msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
-#: diff.c:5603
+#: diff.c:5554
msgid "allow an external diff helper to be executed"
msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
-#: diff.c:5605
+#: diff.c:5556
msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
msgstr ""
"chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
"phân"
-#: diff.c:5607
+#: diff.c:5558
msgid "<when>"
msgstr "<khi>"
-#: diff.c:5608
+#: diff.c:5559
msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
-#: diff.c:5611
+#: diff.c:5562
msgid "<format>"
msgstr "<định dạng>"
-#: diff.c:5612
+#: diff.c:5563
msgid "specify how differences in submodules are shown"
msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
-#: diff.c:5616
+#: diff.c:5567
msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
-#: diff.c:5619
+#: diff.c:5570
msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
-#: diff.c:5621
+#: diff.c:5572
msgid "<string>"
msgstr "<chuỗi>"
-#: diff.c:5622
+#: diff.c:5573
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"string"
@@ -3865,7 +3864,7 @@ msgstr ""
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
"chuỗi được chỉ ra"
-#: diff.c:5625
+#: diff.c:5576
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"regex"
@@ -3873,35 +3872,35 @@ msgstr ""
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
"thức chính quy được chỉ ra"
-#: diff.c:5628
+#: diff.c:5579
msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
-#: diff.c:5631
+#: diff.c:5582
msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: diff.c:5634
+#: diff.c:5585
msgid "control the order in which files appear in the output"
msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
-#: diff.c:5635 diff.c:5638
+#: diff.c:5586 diff.c:5589
msgid "<path>"
msgstr "<đường-dẫn>"
-#: diff.c:5636
+#: diff.c:5587
msgid "show the change in the specified path first"
msgstr "hiển thị các thay đổi trong đường dẫn đã cho đầu tiên"
-#: diff.c:5639
+#: diff.c:5590
msgid "skip the output to the specified path"
msgstr "bỏ qua đầu ra đến đường dẫn đã cho"
-#: diff.c:5641
+#: diff.c:5592
msgid "<object-id>"
msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
-#: diff.c:5642
+#: diff.c:5593
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"object"
@@ -3909,32 +3908,32 @@ msgstr ""
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
"tượng được chỉ ra"
-#: diff.c:5644
+#: diff.c:5595
msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
-#: diff.c:5645
+#: diff.c:5596
msgid "select files by diff type"
msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
-#: diff.c:5647
+#: diff.c:5598
msgid "<file>"
msgstr "<tập_tin>"
-#: diff.c:5648
+#: diff.c:5599
msgid "Output to a specific file"
msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
-#: diff.c:6306
+#: diff.c:6257
msgid "exhaustive rename detection was skipped due to too many files."
msgstr "nhận thấy đổi tên toàn diện đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
-#: diff.c:6309
+#: diff.c:6260
msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
msgstr ""
"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
-#: diff.c:6312
+#: diff.c:6263
#, c-format
msgid ""
"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
@@ -3976,29 +3975,29 @@ msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”"
msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated"
msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu “%s” đã bị lặp lại"
-#: dir.c:830
+#: dir.c:828
msgid "disabling cone pattern matching"
msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón"
-#: dir.c:1214
+#: dir.c:1212
#, c-format
msgid "cannot use %s as an exclude file"
msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
-#: dir.c:2464
+#: dir.c:2418
#, c-format
msgid "could not open directory '%s'"
msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
-#: dir.c:2766
+#: dir.c:2720
msgid "failed to get kernel name and information"
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
-#: dir.c:2890
+#: dir.c:2844
msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
-#: dir.c:3158
+#: dir.c:3112
msgid ""
"No directory name could be guessed.\n"
"Please specify a directory on the command line"
@@ -4006,36 +4005,36 @@ msgstr ""
"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
-#: dir.c:3837
+#: dir.c:3800
#, c-format
msgid "index file corrupt in repo %s"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
-#: dir.c:3884 dir.c:3889
+#: dir.c:3847 dir.c:3852
#, c-format
msgid "could not create directories for %s"
msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
-#: dir.c:3918
+#: dir.c:3881
#, c-format
msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”"
-#: editor.c:77
+#: editor.c:74
#, c-format
msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
-#: entry.c:177
+#: entry.c:179
msgid "Filtering content"
msgstr "Nội dung lọc"
-#: entry.c:498
+#: entry.c:500
#, c-format
msgid "could not stat file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
-#: environment.c:143
+#: environment.c:145
#, c-format
msgid "bad git namespace path \"%s\""
msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
@@ -4045,273 +4044,269 @@ msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
msgid "too many args to run %s"
msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
-#: fetch-pack.c:193
+#: fetch-pack.c:194
msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
-#: fetch-pack.c:196
+#: fetch-pack.c:197
msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
-#: fetch-pack.c:207
+#: fetch-pack.c:208
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
-#: fetch-pack.c:227
+#: fetch-pack.c:228
#, c-format
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: fetch-pack.c:238
+#: fetch-pack.c:239
msgid "unable to write to remote"
msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
-#: fetch-pack.c:299
-msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
-msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
-
-#: fetch-pack.c:394 fetch-pack.c:1434
+#: fetch-pack.c:395 fetch-pack.c:1439
#, c-format
msgid "invalid shallow line: %s"
msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
-#: fetch-pack.c:400 fetch-pack.c:1440
+#: fetch-pack.c:401 fetch-pack.c:1445
#, c-format
msgid "invalid unshallow line: %s"
msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
-#: fetch-pack.c:402 fetch-pack.c:1442
+#: fetch-pack.c:403 fetch-pack.c:1447
#, c-format
msgid "object not found: %s"
msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
-#: fetch-pack.c:405 fetch-pack.c:1445
+#: fetch-pack.c:406 fetch-pack.c:1450
#, c-format
msgid "error in object: %s"
msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
-#: fetch-pack.c:407 fetch-pack.c:1447
+#: fetch-pack.c:408 fetch-pack.c:1452
#, c-format
msgid "no shallow found: %s"
msgstr "không tìm shallow nào: %s"
-#: fetch-pack.c:410 fetch-pack.c:1451
+#: fetch-pack.c:411 fetch-pack.c:1456
#, c-format
msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
-#: fetch-pack.c:450
+#: fetch-pack.c:451
#, c-format
msgid "got %s %d %s"
msgstr "nhận %s %d - %s"
-#: fetch-pack.c:467
+#: fetch-pack.c:468
#, c-format
msgid "invalid commit %s"
msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
-#: fetch-pack.c:498
+#: fetch-pack.c:499
msgid "giving up"
msgstr "chịu thua"
-#: fetch-pack.c:511 progress.c:339
+#: fetch-pack.c:512 progress.c:339
msgid "done"
msgstr "xong"
-#: fetch-pack.c:523
+#: fetch-pack.c:524
#, c-format
msgid "got %s (%d) %s"
msgstr "nhận %s (%d) %s"
-#: fetch-pack.c:559
+#: fetch-pack.c:560
#, c-format
msgid "Marking %s as complete"
msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
-#: fetch-pack.c:774
+#: fetch-pack.c:775
#, c-format
msgid "already have %s (%s)"
msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
-#: fetch-pack.c:860
+#: fetch-pack.c:861
msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
-#: fetch-pack.c:868
+#: fetch-pack.c:869
msgid "protocol error: bad pack header"
msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
-#: fetch-pack.c:962
+#: fetch-pack.c:965
#, c-format
msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
-#: fetch-pack.c:968
+#: fetch-pack.c:971
msgid "fetch-pack: invalid index-pack output"
msgstr "fetch-pack: kết xuất index-pack không hợp lệ"
-#: fetch-pack.c:985
+#: fetch-pack.c:988
#, c-format
msgid "%s failed"
msgstr "%s gặp lỗi"
-#: fetch-pack.c:987
+#: fetch-pack.c:990
msgid "error in sideband demultiplexer"
msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
-#: fetch-pack.c:1030
+#: fetch-pack.c:1035
#, c-format
msgid "Server version is %.*s"
msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
-#: fetch-pack.c:1038 fetch-pack.c:1044 fetch-pack.c:1047 fetch-pack.c:1053
-#: fetch-pack.c:1057 fetch-pack.c:1061 fetch-pack.c:1065 fetch-pack.c:1069
-#: fetch-pack.c:1073 fetch-pack.c:1077 fetch-pack.c:1081 fetch-pack.c:1085
-#: fetch-pack.c:1091 fetch-pack.c:1097 fetch-pack.c:1102 fetch-pack.c:1107
+#: fetch-pack.c:1043 fetch-pack.c:1049 fetch-pack.c:1052 fetch-pack.c:1058
+#: fetch-pack.c:1062 fetch-pack.c:1066 fetch-pack.c:1070 fetch-pack.c:1074
+#: fetch-pack.c:1078 fetch-pack.c:1082 fetch-pack.c:1086 fetch-pack.c:1090
+#: fetch-pack.c:1096 fetch-pack.c:1102 fetch-pack.c:1107 fetch-pack.c:1112
#, c-format
msgid "Server supports %s"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
-#: fetch-pack.c:1040
+#: fetch-pack.c:1045
msgid "Server does not support shallow clients"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
-#: fetch-pack.c:1100
+#: fetch-pack.c:1105
msgid "Server does not support --shallow-since"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
-#: fetch-pack.c:1105
+#: fetch-pack.c:1110
msgid "Server does not support --shallow-exclude"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
-#: fetch-pack.c:1109
+#: fetch-pack.c:1114
msgid "Server does not support --deepen"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
-#: fetch-pack.c:1111
+#: fetch-pack.c:1116
msgid "Server does not support this repository's object format"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này"
-#: fetch-pack.c:1124
+#: fetch-pack.c:1129
msgid "no common commits"
msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
-#: fetch-pack.c:1133 fetch-pack.c:1480 builtin/clone.c:1130
+#: fetch-pack.c:1138 fetch-pack.c:1485 builtin/clone.c:1130
msgid "source repository is shallow, reject to clone."
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ từ chối nhân bản."
-#: fetch-pack.c:1139 fetch-pack.c:1671
+#: fetch-pack.c:1144 fetch-pack.c:1681
msgid "git fetch-pack: fetch failed."
msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
-#: fetch-pack.c:1253
+#: fetch-pack.c:1258
#, c-format
msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s"
msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s"
-#: fetch-pack.c:1257
+#: fetch-pack.c:1262
#, c-format
msgid "the server does not support algorithm '%s'"
msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán “%s”"
-#: fetch-pack.c:1290
+#: fetch-pack.c:1295
msgid "Server does not support shallow requests"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
-#: fetch-pack.c:1297
+#: fetch-pack.c:1302
msgid "Server supports filter"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
-#: fetch-pack.c:1340 fetch-pack.c:2053
+#: fetch-pack.c:1345 fetch-pack.c:2063
msgid "unable to write request to remote"
msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
-#: fetch-pack.c:1358
+#: fetch-pack.c:1363
#, c-format
msgid "error reading section header '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
-#: fetch-pack.c:1364
+#: fetch-pack.c:1369
#, c-format
msgid "expected '%s', received '%s'"
msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
-#: fetch-pack.c:1398
+#: fetch-pack.c:1403
#, c-format
msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
-#: fetch-pack.c:1403
+#: fetch-pack.c:1408
#, c-format
msgid "error processing acks: %d"
msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
-#: fetch-pack.c:1413
+#: fetch-pack.c:1418
msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
-#: fetch-pack.c:1415
+#: fetch-pack.c:1420
msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
-#: fetch-pack.c:1456
+#: fetch-pack.c:1461
#, c-format
msgid "error processing shallow info: %d"
msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
-#: fetch-pack.c:1505
+#: fetch-pack.c:1510
#, c-format
msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: fetch-pack.c:1510
+#: fetch-pack.c:1515
#, c-format
msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”"
-#: fetch-pack.c:1515
+#: fetch-pack.c:1520
#, c-format
msgid "error processing wanted refs: %d"
msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
-#: fetch-pack.c:1545
+#: fetch-pack.c:1550
msgid "git fetch-pack: expected response end packet"
msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói"
-#: fetch-pack.c:1949
+#: fetch-pack.c:1959
msgid "no matching remote head"
msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
-#: fetch-pack.c:1972 builtin/clone.c:581
+#: fetch-pack.c:1982 builtin/clone.c:581
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
-#: fetch-pack.c:2075
+#: fetch-pack.c:2085
msgid "unexpected 'ready' from remote"
msgstr "gặp “ready” đột xuất từ máy chủ"
-#: fetch-pack.c:2098
+#: fetch-pack.c:2108
#, c-format
msgid "no such remote ref %s"
msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
-#: fetch-pack.c:2101
+#: fetch-pack.c:2111
#, c-format
msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
msgstr ""
"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
-#: gpg-interface.c:329 gpg-interface.c:451 gpg-interface.c:902
-#: gpg-interface.c:918
+#: gpg-interface.c:329 gpg-interface.c:457 gpg-interface.c:974
+#: gpg-interface.c:990
msgid "could not create temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: gpg-interface.c:332 gpg-interface.c:454
+#: gpg-interface.c:332 gpg-interface.c:460
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
-#: gpg-interface.c:445
+#: gpg-interface.c:451
msgid ""
"gpg.ssh.allowedSignersFile needs to be configured and exist for ssh "
"signature verification"
@@ -4319,7 +4314,7 @@ msgstr ""
"gpg.ssh.allowedSignersFile cần được cấu hình và tồn tại để xác minh chữ ký "
"ssh"
-#: gpg-interface.c:469
+#: gpg-interface.c:480
msgid ""
"ssh-keygen -Y find-principals/verify is needed for ssh signature "
"verification (available in openssh version 8.2p1+)"
@@ -4327,57 +4322,57 @@ msgstr ""
"ssh-keygen -Y find-principals/verify là cần thiết để xác minh chữ ký ssh (có "
"sẵn trong phiên bản openssh 8.2p1+)"
-#: gpg-interface.c:523
+#: gpg-interface.c:536
#, c-format
msgid "ssh signing revocation file configured but not found: %s"
msgstr "tập tin thu hồi chữ ký ssh đã được cấu hình nhưng không tìm thấy: %s"
-#: gpg-interface.c:576
+#: gpg-interface.c:624
#, c-format
msgid "bad/incompatible signature '%s'"
msgstr "chữ sai / không tương thích “%s”"
-#: gpg-interface.c:735 gpg-interface.c:740
+#: gpg-interface.c:801 gpg-interface.c:806
#, c-format
msgid "failed to get the ssh fingerprint for key '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy dấu vân tay ssh cho khóa “%s”"
-#: gpg-interface.c:762
+#: gpg-interface.c:829
msgid ""
"either user.signingkey or gpg.ssh.defaultKeyCommand needs to be configured"
msgstr ""
"hoặc là user.signingkey hoặc gpg.ssh.defaultKeyCommand cần được cấu hình"
-#: gpg-interface.c:780
+#: gpg-interface.c:851
#, c-format
msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand succeeded but returned no keys: %s %s"
msgstr ""
"gpg.ssh.defaultKeyCommand thành công nhưng lại không trả về khóa nào: %s %s"
-#: gpg-interface.c:786
+#: gpg-interface.c:857
#, c-format
msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand failed: %s %s"
msgstr "gpg.ssh.defaultKeyCommand gặp lỗi: %s %s"
-#: gpg-interface.c:874
+#: gpg-interface.c:945
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
-#: gpg-interface.c:895
+#: gpg-interface.c:967
msgid "user.signingkey needs to be set for ssh signing"
msgstr "user.signingkey cần được đặt cho ký ssh"
-#: gpg-interface.c:906
+#: gpg-interface.c:978
#, c-format
msgid "failed writing ssh signing key to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chìa khóa ký ssh vào “%s”"
-#: gpg-interface.c:924
+#: gpg-interface.c:996
#, c-format
msgid "failed writing ssh signing key buffer to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi bộ đệm chìa khóa ký ssh vào “%s”"
-#: gpg-interface.c:942
+#: gpg-interface.c:1014
msgid ""
"ssh-keygen -Y sign is needed for ssh signing (available in openssh version "
"8.2p1+)"
@@ -4385,7 +4380,7 @@ msgstr ""
"ssh-keygen -Y sign là cần thiết cho ký ssh (sẵn có trong openssh phiên bản "
"8.2p1+)"
-#: gpg-interface.c:954
+#: gpg-interface.c:1026
#, c-format
msgid "failed reading ssh signing data buffer from '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ đệm dữ liệu chữ ký ssh từ “%s”"
@@ -4395,7 +4390,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ đệm dữ liệu chữ ký ssh từ “%s
msgid "ignored invalid color '%.*s' in log.graphColors"
msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
-#: grep.c:533
+#: grep.c:531
msgid ""
"given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported "
"with -P under PCRE v2"
@@ -4403,18 +4398,18 @@ msgstr ""
"mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -"
"P dưới PCRE v2"
-#: grep.c:1928
+#: grep.c:1942
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-#: grep.c:1945 setup.c:176 builtin/clone.c:302 builtin/diff.c:90
+#: grep.c:1959 setup.c:177 builtin/clone.c:302 builtin/diff.c:90
#: builtin/rm.c:136
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
-#: grep.c:1956
+#: grep.c:1970
#, c-format
msgid "'%s': short read"
msgstr "“%s”: đọc ngắn"
@@ -4535,8 +4530,8 @@ msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
#: help.c:646
#, c-format
-msgid "Run '%s' instead? (y/N)"
-msgstr "Chạy “%s” để thay thế? (y/N)"
+msgid "Run '%s' instead [y/N]? "
+msgstr "Chạy “%s” để thay thế? (y/N)? "
#: help.c:654
#, c-format
@@ -4752,7 +4747,7 @@ msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê th
msgid "quoted CRLF detected"
msgstr "phát hiện CRLF được trích dẫn"
-#: mailinfo.c:1254 builtin/am.c:177 builtin/mailinfo.c:46
+#: mailinfo.c:1254 builtin/am.c:184 builtin/mailinfo.c:46
#, c-format
msgid "bad action '%s' for '%s'"
msgstr "thao tác sai “%s” cho “%s”"
@@ -4984,7 +4979,7 @@ msgstr "mô-đun-con"
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
-#: merge-ort.c:3856
+#: merge-ort.c:3869
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (modify/delete): %s deleted in %s and modified in %s. Version %s "
@@ -4993,7 +4988,7 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (sửa/xóa): %s bị xóa trong %s và sửa trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
-#: merge-ort.c:4152
+#: merge-ort.c:4165
#, c-format
msgid ""
"Note: %s not up to date and in way of checking out conflicted version; old "
@@ -5005,7 +5000,7 @@ msgstr ""
#. TRANSLATORS: The %s arguments are: 1) tree hash of a merge
#. base, and 2-3) the trees for the two trees we're merging.
#.
-#: merge-ort.c:4521
+#: merge-ort.c:4534
#, c-format
msgid "collecting merge info failed for trees %s, %s, %s"
msgstr "thu thập thông tin hòa trộn gặp lỗi cho cây %s, %s, %s"
@@ -5020,7 +5015,7 @@ msgstr ""
"hòa trộn:\n"
" %s"
-#: merge-ort-wrappers.c:33 merge-recursive.c:3482 builtin/merge.c:403
+#: merge-ort-wrappers.c:33 merge-recursive.c:3482 builtin/merge.c:405
msgid "Already up to date."
msgstr "Đã cập nhật rồi."
@@ -5307,7 +5302,7 @@ msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: merge-recursive.c:3834 builtin/merge.c:718 builtin/merge.c:904
+#: merge-recursive.c:3834 builtin/merge.c:720 builtin/merge.c:906
#: builtin/stash.c:489
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
@@ -5316,8 +5311,8 @@ msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
-#: merge.c:102 rerere.c:704 builtin/am.c:1933 builtin/am.c:1967
-#: builtin/checkout.c:590 builtin/checkout.c:842 builtin/clone.c:706
+#: merge.c:102 rerere.c:704 builtin/am.c:1988 builtin/am.c:2022
+#: builtin/checkout.c:598 builtin/checkout.c:853 builtin/clone.c:706
#: builtin/stash.c:269
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
@@ -5326,212 +5321,212 @@ msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
msgid "multi-pack-index OID fanout is of the wrong size"
msgstr "fanout OID nhiều gói chỉ mục có kích thước sai"
-#: midx.c:109
+#: midx.c:111
#, c-format
msgid "multi-pack-index file %s is too small"
msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
-#: midx.c:125
+#: midx.c:127
#, c-format
msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
-#: midx.c:130
+#: midx.c:132
#, c-format
msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
-#: midx.c:135
+#: midx.c:137
#, c-format
msgid "multi-pack-index hash version %u does not match version %u"
msgstr "phiên bản băm multi-pack-index %u không khớp phiên bản %u"
-#: midx.c:152
+#: midx.c:154
msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
-#: midx.c:154
+#: midx.c:156
msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
-#: midx.c:156
+#: midx.c:158
msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
-#: midx.c:158
+#: midx.c:160
msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
-#: midx.c:174
+#: midx.c:176
#, c-format
msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
-#: midx.c:221
+#: midx.c:224
#, c-format
msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
-#: midx.c:271
+#: midx.c:274
msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
-#: midx.c:502
+#: midx.c:505
#, c-format
msgid "failed to add packfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
-#: midx.c:508
+#: midx.c:511
#, c-format
msgid "failed to open pack-index '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
-#: midx.c:576
+#: midx.c:579
#, c-format
msgid "failed to locate object %d in packfile"
msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
-#: midx.c:892
+#: midx.c:895
msgid "cannot store reverse index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục đảo ngược"
-#: midx.c:990
+#: midx.c:993
#, c-format
msgid "could not parse line: %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp dòng: %s"
-#: midx.c:992
+#: midx.c:995
#, c-format
msgid "malformed line: %s"
msgstr "dòng dị hình: %s"
-#: midx.c:1159
+#: midx.c:1162
msgid "ignoring existing multi-pack-index; checksum mismatch"
msgstr "bỏ qua multi-pack-index sẵn có; tổng kiểm không khớp"
-#: midx.c:1184
+#: midx.c:1187
msgid "could not load pack"
msgstr "không thể tải gói"
-#: midx.c:1190
+#: midx.c:1193
#, c-format
msgid "could not open index for %s"
msgstr "không thể mở mục lục cho %s"
-#: midx.c:1201
+#: midx.c:1204
msgid "Adding packfiles to multi-pack-index"
msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index"
-#: midx.c:1244
+#: midx.c:1247
#, c-format
msgid "unknown preferred pack: '%s'"
msgstr "không hiểu \"preferred pack\": %s"
-#: midx.c:1289
+#: midx.c:1292
#, c-format
msgid "cannot select preferred pack %s with no objects"
msgstr "không thể chọn gói ưa dùng %s với không đối tượng nào"
-#: midx.c:1321
+#: midx.c:1324
#, c-format
msgid "did not see pack-file %s to drop"
msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa"
-#: midx.c:1367
+#: midx.c:1370
#, c-format
msgid "preferred pack '%s' is expired"
msgstr "\"preferred pack\" “%s” đã hết hạn"
-#: midx.c:1380
+#: midx.c:1383
msgid "no pack files to index."
msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục."
-#: midx.c:1417
+#: midx.c:1420
msgid "could not write multi-pack bitmap"
msgstr "không thể ghi “multi-pack bitmap”"
-#: midx.c:1427
+#: midx.c:1430
msgid "could not write multi-pack-index"
msgstr "không thể ghi “multi-pack-index”"
-#: midx.c:1486 builtin/clean.c:37
+#: midx.c:1489 builtin/clean.c:37
#, c-format
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
-#: midx.c:1517
+#: midx.c:1522
#, c-format
msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
-#: midx.c:1577
+#: midx.c:1585
msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse"
msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi phân tích cú pháp"
-#: midx.c:1585
+#: midx.c:1593
msgid "incorrect checksum"
msgstr "tổng kiểm không đúng"
-#: midx.c:1588
+#: midx.c:1596
msgid "Looking for referenced packfiles"
msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
-#: midx.c:1603
+#: midx.c:1611
#, c-format
msgid ""
"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
-#: midx.c:1608
+#: midx.c:1616
msgid "the midx contains no oid"
msgstr "midx chẳng chứa oid nào"
-#: midx.c:1617
+#: midx.c:1625
msgid "Verifying OID order in multi-pack-index"
msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index"
-#: midx.c:1626
+#: midx.c:1634
#, c-format
msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
-#: midx.c:1646
+#: midx.c:1654
msgid "Sorting objects by packfile"
msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
-#: midx.c:1653
+#: midx.c:1661
msgid "Verifying object offsets"
msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
-#: midx.c:1669
+#: midx.c:1677
#, c-format
msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
-#: midx.c:1675
+#: midx.c:1683
#, c-format
msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
-#: midx.c:1684
+#: midx.c:1692
#, c-format
msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
msgstr ""
"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
-#: midx.c:1709
+#: midx.c:1719
msgid "Counting referenced objects"
msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
-#: midx.c:1719
+#: midx.c:1729
msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles"
msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu"
-#: midx.c:1911
+#: midx.c:1921
msgid "could not start pack-objects"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói"
-#: midx.c:1931
+#: midx.c:1941
msgid "could not finish pack-objects"
msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói"
@@ -5592,259 +5587,259 @@ msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
msgid "Bad %s value: '%s'"
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
-#: object-file.c:459
+#: object-file.c:456
#, c-format
msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
msgstr ""
"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
-#: object-file.c:517
+#: object-file.c:514
#, c-format
msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
-#: object-file.c:591
+#: object-file.c:588
#, c-format
msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
-#: object-file.c:598
+#: object-file.c:595
#, c-format
msgid "unable to normalize object directory: %s"
msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
-#: object-file.c:641
+#: object-file.c:638
msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
-#: object-file.c:659
+#: object-file.c:656
msgid "unable to read alternates file"
msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
-#: object-file.c:666
+#: object-file.c:663
msgid "unable to move new alternates file into place"
msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
-#: object-file.c:701
+#: object-file.c:741
#, c-format
msgid "path '%s' does not exist"
msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
-#: object-file.c:722
+#: object-file.c:762
#, c-format
msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
-#: object-file.c:728
+#: object-file.c:768
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
-#: object-file.c:734
+#: object-file.c:774
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is shallow"
msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
-#: object-file.c:742
+#: object-file.c:782
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is grafted"
msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
-#: object-file.c:773
+#: object-file.c:813
#, c-format
msgid "could not find object directory matching %s"
msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”"
-#: object-file.c:823
+#: object-file.c:863
#, c-format
msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
-#: object-file.c:973
+#: object-file.c:1013
#, c-format
msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
-#: object-file.c:1008
+#: object-file.c:1048
#, c-format
msgid "mmap failed%s"
msgstr "mmap gặp lỗi%s"
-#: object-file.c:1174
+#: object-file.c:1214
#, c-format
msgid "object file %s is empty"
msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
-#: object-file.c:1293 object-file.c:2499
+#: object-file.c:1333 object-file.c:2542
#, c-format
msgid "corrupt loose object '%s'"
msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
-#: object-file.c:1295 object-file.c:2503
+#: object-file.c:1335 object-file.c:2546
#, c-format
msgid "garbage at end of loose object '%s'"
msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
-#: object-file.c:1417
+#: object-file.c:1457
#, c-format
msgid "unable to parse %s header"
msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
-#: object-file.c:1419
+#: object-file.c:1459
msgid "invalid object type"
msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
-#: object-file.c:1430
+#: object-file.c:1470
#, c-format
msgid "unable to unpack %s header"
msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
-#: object-file.c:1434
+#: object-file.c:1474
#, c-format
msgid "header for %s too long, exceeds %d bytes"
msgstr "phần đầu cho %s quá dài, vượt quá %d byte"
-#: object-file.c:1664
+#: object-file.c:1704
#, c-format
msgid "failed to read object %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
-#: object-file.c:1668
+#: object-file.c:1708
#, c-format
msgid "replacement %s not found for %s"
msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
-#: object-file.c:1672
+#: object-file.c:1712
#, c-format
msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
-#: object-file.c:1676
+#: object-file.c:1716
#, c-format
msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
-#: object-file.c:1781
+#: object-file.c:1821
#, c-format
msgid "unable to write file %s"
msgstr "không thể ghi tập tin %s"
-#: object-file.c:1788
+#: object-file.c:1828
#, c-format
msgid "unable to set permission to '%s'"
msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
-#: object-file.c:1795
+#: object-file.c:1835
msgid "file write error"
msgstr "lỗi ghi tập tin"
-#: object-file.c:1815
+#: object-file.c:1858
msgid "error when closing loose object file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
-#: object-file.c:1882
+#: object-file.c:1925
#, c-format
msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
msgstr ""
"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
-#: object-file.c:1884
+#: object-file.c:1927
msgid "unable to create temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: object-file.c:1908
+#: object-file.c:1951
msgid "unable to write loose object file"
msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
-#: object-file.c:1914
+#: object-file.c:1957
#, c-format
msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
-#: object-file.c:1918
+#: object-file.c:1961
#, c-format
msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
-#: object-file.c:1922
+#: object-file.c:1965
#, c-format
msgid "confused by unstable object source data for %s"
msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
-#: object-file.c:1933 builtin/pack-objects.c:1243
+#: object-file.c:1976 builtin/pack-objects.c:1243
#, c-format
msgid "failed utime() on %s"
msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
-#: object-file.c:2011
+#: object-file.c:2054
#, c-format
msgid "cannot read object for %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
-#: object-file.c:2062
+#: object-file.c:2105
msgid "corrupt commit"
msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
-#: object-file.c:2070
+#: object-file.c:2113
msgid "corrupt tag"
msgstr "thẻ sai hỏng"
-#: object-file.c:2170
+#: object-file.c:2213
#, c-format
msgid "read error while indexing %s"
msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
-#: object-file.c:2173
+#: object-file.c:2216
#, c-format
msgid "short read while indexing %s"
msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
-#: object-file.c:2246 object-file.c:2256
+#: object-file.c:2289 object-file.c:2299
#, c-format
msgid "%s: failed to insert into database"
msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
-#: object-file.c:2262
+#: object-file.c:2305
#, c-format
msgid "%s: unsupported file type"
msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
-#: object-file.c:2286 builtin/fetch.c:1445
+#: object-file.c:2329 builtin/fetch.c:1453
#, c-format
msgid "%s is not a valid object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
-#: object-file.c:2288
+#: object-file.c:2331
#, c-format
msgid "%s is not a valid '%s' object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
-#: object-file.c:2315
+#: object-file.c:2358
#, c-format
msgid "unable to open %s"
msgstr "không thể mở %s"
-#: object-file.c:2510
+#: object-file.c:2553
#, c-format
msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
-#: object-file.c:2533
+#: object-file.c:2576
#, c-format
msgid "unable to mmap %s"
msgstr "không thể mmap %s"
-#: object-file.c:2539
+#: object-file.c:2582
#, c-format
msgid "unable to unpack header of %s"
msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
-#: object-file.c:2544
+#: object-file.c:2587
#, c-format
msgid "unable to parse header of %s"
msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
-#: object-file.c:2555
+#: object-file.c:2598
#, c-format
msgid "unable to unpack contents of %s"
msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
@@ -5973,25 +5968,25 @@ msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
msgid "hash mismatch %s"
msgstr "mã băm không khớp %s"
-#: pack-bitmap.c:348
+#: pack-bitmap.c:353
msgid "multi-pack bitmap is missing required reverse index"
msgstr "ánh xạ multi-pack thiếu mục lục để dành cần thiết"
-#: pack-bitmap.c:424
+#: pack-bitmap.c:429
msgid "load_reverse_index: could not open pack"
msgstr "load_reverse_index: không thể mở gói"
-#: pack-bitmap.c:1064 pack-bitmap.c:1070 builtin/pack-objects.c:2424
+#: pack-bitmap.c:1069 pack-bitmap.c:1075 builtin/pack-objects.c:2424
#, c-format
msgid "unable to get size of %s"
msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
-#: pack-bitmap.c:1916
+#: pack-bitmap.c:1935
#, c-format
msgid "could not find %s in pack %s at offset %<PRIuMAX>"
msgstr "không thể tìm thấy %s trong gói “%s” tại vị trí %<PRIuMAX>"
-#: pack-bitmap.c:1952 builtin/rev-list.c:92
+#: pack-bitmap.c:1971 builtin/rev-list.c:92
#, c-format
msgid "unable to get disk usage of %s"
msgstr "không thể dung lượng đĩa đã dùng của %s"
@@ -6040,46 +6035,51 @@ msgstr "gặp lỗi làm cho %s đọc được"
msgid "could not write '%s' promisor file"
msgstr "không thể ghi tập tin promisor “%s”"
-#: packfile.c:626
+#: packfile.c:627
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
-#: packfile.c:656
+#: packfile.c:657
#, c-format
msgid "packfile %s cannot be mapped%s"
msgstr "tập tin gói %s không thể được ánh xạ %s"
-#: packfile.c:1923
+#: packfile.c:1924
#, c-format
msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
-#: packfile.c:1927
+#: packfile.c:1928
#, c-format
msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
msgstr ""
"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
-#: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24 builtin/commit-graph.c:175
+#: parse-options-cb.c:21 parse-options-cb.c:25 builtin/commit-graph.c:175
#, c-format
msgid "option `%s' expects a numerical value"
msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
-#: parse-options-cb.c:41
+#: parse-options-cb.c:42
#, c-format
msgid "malformed expiration date '%s'"
msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
-#: parse-options-cb.c:54
+#: parse-options-cb.c:55
#, c-format
msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
-#: parse-options-cb.c:132 parse-options-cb.c:149
+#: parse-options-cb.c:133 parse-options-cb.c:150
#, c-format
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
+#: parse-options-cb.c:307
+#, c-format
+msgid "option `%s' expects \"%s\" or \"%s\""
+msgstr "tùy chọn “%s” cần \"%s\" hoặc \"%s\""
+
#: parse-options.c:58
#, c-format
msgid "%s requires a value"
@@ -6115,36 +6115,36 @@ msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố
msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
-#: parse-options.c:427 parse-options.c:435
+#: parse-options.c:428 parse-options.c:436
#, c-format
msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?"
msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?"
-#: parse-options.c:677 parse-options.c:1053
+#: parse-options.c:678 parse-options.c:1054
#, c-format
msgid "alias of --%s"
msgstr "bí danh của --%s"
-#: parse-options.c:891
+#: parse-options.c:892
#, c-format
msgid "unknown option `%s'"
msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
-#: parse-options.c:893
+#: parse-options.c:894
#, c-format
msgid "unknown switch `%c'"
msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
-#: parse-options.c:895
+#: parse-options.c:896
#, c-format
msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
-#: parse-options.c:919
+#: parse-options.c:920
msgid "..."
msgstr "…"
-#: parse-options.c:933
+#: parse-options.c:934
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"
@@ -6152,7 +6152,7 @@ msgstr "cách dùng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation.
#.
-#: parse-options.c:948
+#: parse-options.c:949
#, c-format
msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s"
@@ -6176,17 +6176,17 @@ msgstr " hoặc: %s"
#. translated) N_() usage string, which contained embedded
#. newlines before we split it up.
#.
-#: parse-options.c:969
+#: parse-options.c:970
#, c-format
msgid "%*s%s"
msgstr "%*s%s"
-#: parse-options.c:992
+#: parse-options.c:993
#, c-format
msgid " %s"
msgstr " %s"
-#: parse-options.c:1039
+#: parse-options.c:1040
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"
@@ -6316,17 +6316,17 @@ msgstr "lỗi đọc"
msgid "the remote end hung up unexpectedly"
msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
-#: pkt-line.c:390 pkt-line.c:392
+#: pkt-line.c:417 pkt-line.c:419
#, c-format
msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
-#: pkt-line.c:407 pkt-line.c:409 pkt-line.c:415 pkt-line.c:417
+#: pkt-line.c:434 pkt-line.c:436 pkt-line.c:442 pkt-line.c:444
#, c-format
msgid "protocol error: bad line length %d"
msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
-#: pkt-line.c:434 sideband.c:165
+#: pkt-line.c:472 sideband.c:165
#, c-format
msgid "remote error: %s"
msgstr "lỗi máy chủ: %s"
@@ -6378,7 +6378,7 @@ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
msgid "could not read `log` output"
msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
-#: range-diff.c:97 sequencer.c:5605
+#: range-diff.c:97 sequencer.c:5602
#, c-format
msgid "could not parse commit '%s'"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
@@ -6401,61 +6401,57 @@ msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”"
msgid "failed to generate diff"
msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
-#: range-diff.c:559
-msgid "--left-only and --right-only are mutually exclusive"
-msgstr "--left-only và --right-only loại từ lẫn nhau"
-
#: range-diff.c:562 range-diff.c:564
#, c-format
msgid "could not parse log for '%s'"
msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
-#: read-cache.c:710
+#: read-cache.c:723
#, c-format
msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
msgstr ""
"sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
-#: read-cache.c:726
+#: read-cache.c:739
msgid "cannot create an empty blob in the object database"
msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: read-cache.c:748
+#: read-cache.c:761
#, c-format
msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
msgstr ""
"%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
-#: read-cache.c:753 builtin/submodule--helper.c:3241
+#: read-cache.c:766 builtin/submodule--helper.c:3242
#, c-format
msgid "'%s' does not have a commit checked out"
msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
-#: read-cache.c:805
+#: read-cache.c:818
#, c-format
msgid "unable to index file '%s'"
msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
-#: read-cache.c:824
+#: read-cache.c:837
#, c-format
msgid "unable to add '%s' to index"
msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
-#: read-cache.c:835
+#: read-cache.c:848
#, c-format
msgid "unable to stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
-#: read-cache.c:1373
+#: read-cache.c:1386
#, c-format
msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
-#: read-cache.c:1588
+#: read-cache.c:1601
msgid "Refresh index"
msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
-#: read-cache.c:1720
+#: read-cache.c:1733
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
@@ -6464,7 +6460,7 @@ msgstr ""
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:1730
+#: read-cache.c:1743
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
@@ -6473,143 +6469,143 @@ msgstr ""
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:1786
+#: read-cache.c:1799
#, c-format
msgid "bad signature 0x%08x"
msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
-#: read-cache.c:1789
+#: read-cache.c:1802
#, c-format
msgid "bad index version %d"
msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
-#: read-cache.c:1798
+#: read-cache.c:1811
msgid "bad index file sha1 signature"
msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
-#: read-cache.c:1832
+#: read-cache.c:1845
#, c-format
msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
-#: read-cache.c:1834
+#: read-cache.c:1847
#, c-format
msgid "ignoring %.4s extension"
msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
-#: read-cache.c:1871
+#: read-cache.c:1884
#, c-format
msgid "unknown index entry format 0x%08x"
msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
-#: read-cache.c:1887
+#: read-cache.c:1900
#, c-format
msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
-#: read-cache.c:1944
+#: read-cache.c:1957
msgid "unordered stage entries in index"
msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
-#: read-cache.c:1947
+#: read-cache.c:1960
#, c-format
msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
-#: read-cache.c:1950
+#: read-cache.c:1963
#, c-format
msgid "unordered stage entries for '%s'"
msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
-#: read-cache.c:2065 read-cache.c:2363 rerere.c:549 rerere.c:583 rerere.c:1095
-#: submodule.c:1662 builtin/add.c:603 builtin/check-ignore.c:183
-#: builtin/checkout.c:519 builtin/checkout.c:708 builtin/clean.c:987
+#: read-cache.c:2078 read-cache.c:2384 rerere.c:549 rerere.c:583 rerere.c:1095
+#: submodule.c:1662 builtin/add.c:600 builtin/check-ignore.c:183
+#: builtin/checkout.c:527 builtin/checkout.c:719 builtin/clean.c:1013
#: builtin/commit.c:378 builtin/diff-tree.c:122 builtin/grep.c:519
-#: builtin/mv.c:148 builtin/reset.c:253 builtin/rm.c:293
-#: builtin/submodule--helper.c:327 builtin/submodule--helper.c:3201
+#: builtin/mv.c:148 builtin/reset.c:499 builtin/rm.c:293
+#: builtin/submodule--helper.c:327 builtin/submodule--helper.c:3202
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: read-cache.c:2209
+#: read-cache.c:2222
#, c-format
msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
-#: read-cache.c:2222
+#: read-cache.c:2235
#, c-format
msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
-#: read-cache.c:2255
+#: read-cache.c:2268
#, c-format
msgid "%s: index file open failed"
msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
-#: read-cache.c:2259
+#: read-cache.c:2272
#, c-format
msgid "%s: cannot stat the open index"
msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
-#: read-cache.c:2263
+#: read-cache.c:2276
#, c-format
msgid "%s: index file smaller than expected"
msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
-#: read-cache.c:2267
+#: read-cache.c:2280
#, c-format
msgid "%s: unable to map index file%s"
msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục%s"
-#: read-cache.c:2310
+#: read-cache.c:2323
#, c-format
msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
-#: read-cache.c:2337
+#: read-cache.c:2350
#, c-format
msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
-#: read-cache.c:2375
+#: read-cache.c:2396
#, c-format
msgid "could not freshen shared index '%s'"
msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
-#: read-cache.c:2434
+#: read-cache.c:2455
#, c-format
msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
-#: read-cache.c:3065 strbuf.c:1179 wrapper.c:641 builtin/merge.c:1147
+#: read-cache.c:3086 strbuf.c:1191 wrapper.c:641 builtin/merge.c:1150
#, c-format
msgid "could not close '%s'"
msgstr "không thể đóng “%s”"
-#: read-cache.c:3108
+#: read-cache.c:3129
msgid "failed to convert to a sparse-index"
msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi sang \"sparse-index\""
-#: read-cache.c:3179
+#: read-cache.c:3200
#, c-format
msgid "could not stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: read-cache.c:3192
+#: read-cache.c:3213
#, c-format
msgid "unable to open git dir: %s"
msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
-#: read-cache.c:3204
+#: read-cache.c:3225
#, c-format
msgid "unable to unlink: %s"
msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
-#: read-cache.c:3233
+#: read-cache.c:3254
#, c-format
msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
-#: read-cache.c:3390
+#: read-cache.c:3411
#, c-format
msgid "%s: cannot drop to stage #0"
msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
@@ -6732,8 +6728,8 @@ msgstr ""
"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
"\n"
-#: rebase-interactive.c:113 rerere.c:469 rerere.c:676 sequencer.c:3888
-#: sequencer.c:3914 sequencer.c:5711 builtin/fsck.c:328 builtin/gc.c:1789
+#: rebase-interactive.c:113 rerere.c:469 rerere.c:676 sequencer.c:3883
+#: sequencer.c:3909 sequencer.c:5708 builtin/fsck.c:328 builtin/gc.c:1791
#: builtin/rebase.c:190
#, c-format
msgid "could not write '%s'"
@@ -6776,7 +6772,7 @@ msgstr ""
msgid "%s: 'preserve' superseded by 'merges'"
msgstr "%s: “preserve” bị cấm bởi “merges”"
-#: ref-filter.c:42 wt-status.c:2036
+#: ref-filter.c:42 wt-status.c:2048
msgid "gone"
msgstr "đã ra đi"
@@ -6815,7 +6811,8 @@ msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
-#: ref-filter.c:265
+#: ref-filter.c:265 ref-filter.c:344 ref-filter.c:377 ref-filter.c:431
+#: ref-filter.c:443 ref-filter.c:462 ref-filter.c:534 ref-filter.c:560
#, c-format
msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
@@ -6825,11 +6822,6 @@ msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
-#: ref-filter.c:344
-#, c-format
-msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
-msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectsize): %s"
-
#: ref-filter.c:352
#, c-format
msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
@@ -6840,11 +6832,6 @@ msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
msgid "%%(body) does not take arguments"
msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
-#: ref-filter.c:377
-#, c-format
-msgid "unrecognized %%(subject) argument: %s"
-msgstr "tham số không được thừa nhận %%(subject): %s"
-
#: ref-filter.c:396
#, c-format
msgid "expected %%(trailers:key=<value>)"
@@ -6860,26 +6847,11 @@ msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
msgid "positive value expected contents:lines=%s"
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
-#: ref-filter.c:431
-#, c-format
-msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
-msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
-
-#: ref-filter.c:443
-#, c-format
-msgid "unrecognized %%(raw) argument: %s"
-msgstr "đối số không được thừa nhận %%(raw): %s"
-
#: ref-filter.c:458
#, c-format
msgid "positive value expected '%s' in %%(%s)"
msgstr "cần giá trị dương “%s” trong %%(%s)"
-#: ref-filter.c:462
-#, c-format
-msgid "unrecognized argument '%s' in %%(%s)"
-msgstr "đối số “%s” không được thừa nhận trong %%(%s)"
-
#: ref-filter.c:476
#, c-format
msgid "unrecognized email option: %s"
@@ -6900,21 +6872,11 @@ msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
msgid "unrecognized width:%s"
msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
-#: ref-filter.c:534
-#, c-format
-msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
-msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
-
#: ref-filter.c:542
#, c-format
msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
-#: ref-filter.c:560
-#, c-format
-msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
-msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
-
#: ref-filter.c:568
#, c-format
msgid "%%(rest) does not take arguments"
@@ -6938,15 +6900,10 @@ msgstr ""
"không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
"đối tượng"
-#: ref-filter.c:844
-#, c-format
-msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
-msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
-
-#: ref-filter.c:910
+#: ref-filter.c:844 ref-filter.c:910 ref-filter.c:946 ref-filter.c:948
#, c-format
-msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
-msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
+msgid "format: %%(%s) atom used without a %%(%s) atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(%s) được dùng mà không có nguyên tử %%(%s)"
#: ref-filter.c:912
#, c-format
@@ -6958,16 +6915,6 @@ msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một
msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
-#: ref-filter.c:946
-#, c-format
-msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
-msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
-
-#: ref-filter.c:948
-#, c-format
-msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
-msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
-
#: ref-filter.c:950
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used more than once"
@@ -7042,22 +6989,22 @@ msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
msgid "ignoring ref with broken name %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
-#: ref-filter.c:2250 refs.c:673
+#: ref-filter.c:2250 refs.c:676
#, c-format
msgid "ignoring broken ref %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
-#: ref-filter.c:2623
+#: ref-filter.c:2629
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom missing"
msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
-#: ref-filter.c:2726
+#: ref-filter.c:2740
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-#: ref-filter.c:2731
+#: ref-filter.c:2745
#, c-format
msgid "option `%s' must point to a commit"
msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
@@ -7102,71 +7049,71 @@ msgstr "không thể lấy về “%s”"
msgid "invalid branch name: %s = %s"
msgstr "tên nhánh không hợp lệ: %s = %s"
-#: refs.c:671
+#: refs.c:674
#, c-format
msgid "ignoring dangling symref %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
-#: refs.c:920
+#: refs.c:925
#, c-format
msgid "log for ref %s has gap after %s"
msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
-#: refs.c:927
+#: refs.c:932
#, c-format
msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
-#: refs.c:992
+#: refs.c:997
#, c-format
msgid "log for %s is empty"
msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
-#: refs.c:1084
+#: refs.c:1090
#, c-format
msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
-#: refs.c:1155
+#: refs.c:1168
#, c-format
msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
-#: refs.c:2062
+#: refs.c:2067
#, c-format
msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
-#: refs.c:2142
+#: refs.c:2150
msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
-#: refs.c:2153
+#: refs.c:2161
msgid "ref updates aborted by hook"
msgstr "các cập nhật tham chiếu bị bãi bỏ bởi móc"
-#: refs.c:2253 refs.c:2283
+#: refs.c:2269 refs.c:2299
#, c-format
msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
-#: refs.c:2259 refs.c:2294
+#: refs.c:2275 refs.c:2310
#, c-format
msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
-#: refs/files-backend.c:1271
+#: refs/files-backend.c:1267
#, c-format
msgid "could not remove reference %s"
msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
-#: refs/files-backend.c:1285 refs/packed-backend.c:1549
+#: refs/files-backend.c:1281 refs/packed-backend.c:1549
#: refs/packed-backend.c:1559
#, c-format
msgid "could not delete reference %s: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
-#: refs/files-backend.c:1288 refs/packed-backend.c:1562
+#: refs/files-backend.c:1284 refs/packed-backend.c:1562
#, c-format
msgid "could not delete references: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
@@ -7176,50 +7123,50 @@ msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
msgid "invalid refspec '%s'"
msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
-#: remote.c:351
+#: remote.c:402
#, c-format
msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
-#: remote.c:399
+#: remote.c:450
msgid "more than one receivepack given, using the first"
msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
-#: remote.c:407
+#: remote.c:458
msgid "more than one uploadpack given, using the first"
msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
-#: remote.c:590
+#: remote.c:699
#, c-format
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
-#: remote.c:594
+#: remote.c:703
#, c-format
msgid "%s usually tracks %s, not %s"
msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
-#: remote.c:598
+#: remote.c:707
#, c-format
msgid "%s tracks both %s and %s"
msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
-#: remote.c:666
+#: remote.c:775
#, c-format
msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
-#: remote.c:676
+#: remote.c:785
#, c-format
msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
-#: remote.c:1083
+#: remote.c:1192
#, c-format
msgid "src refspec %s does not match any"
msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
-#: remote.c:1088
+#: remote.c:1197
#, c-format
msgid "src refspec %s matches more than one"
msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
@@ -7228,7 +7175,7 @@ msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
#. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
#. the <src>.
#.
-#: remote.c:1103
+#: remote.c:1212
#, c-format
msgid ""
"The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
@@ -7253,7 +7200,7 @@ msgstr ""
"Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
"chiếu dạng đầy đủ."
-#: remote.c:1123
+#: remote.c:1232
#, c-format
msgid ""
"The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
@@ -7264,7 +7211,7 @@ msgstr ""
"Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
"“%s:refs/heads/%s”?"
-#: remote.c:1128
+#: remote.c:1237
#, c-format
msgid ""
"The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
@@ -7275,7 +7222,7 @@ msgstr ""
"Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
"“%s:refs/tags/%s”?"
-#: remote.c:1133
+#: remote.c:1242
#, c-format
msgid ""
"The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
@@ -7286,7 +7233,7 @@ msgstr ""
"Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
"“%s:refs/tags/%s”?"
-#: remote.c:1138
+#: remote.c:1247
#, c-format
msgid ""
"The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
@@ -7297,115 +7244,115 @@ msgstr ""
"Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
"“%s:refs/tags/%s”?"
-#: remote.c:1174
+#: remote.c:1283
#, c-format
msgid "%s cannot be resolved to branch"
msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
-#: remote.c:1185
+#: remote.c:1294
#, c-format
msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
-#: remote.c:1197
+#: remote.c:1306
#, c-format
msgid "dst refspec %s matches more than one"
msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
-#: remote.c:1204
+#: remote.c:1313
#, c-format
msgid "dst ref %s receives from more than one src"
msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
-#: remote.c:1724 remote.c:1825
+#: remote.c:1834 remote.c:1941
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
-#: remote.c:1733
+#: remote.c:1843
#, c-format
msgid "no such branch: '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
-#: remote.c:1736
+#: remote.c:1846
#, c-format
msgid "no upstream configured for branch '%s'"
msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: remote.c:1742
+#: remote.c:1852
#, c-format
msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
-#: remote.c:1757
+#: remote.c:1867
#, c-format
msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
-#: remote.c:1769
+#: remote.c:1882
#, c-format
msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
-#: remote.c:1779
+#: remote.c:1892
#, c-format
msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
-#: remote.c:1792
+#: remote.c:1905
msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
-#: remote.c:1814
+#: remote.c:1927
msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
-#: remote.c:1943
+#: remote.c:2060
#, c-format
msgid "couldn't find remote ref %s"
msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
-#: remote.c:1956
+#: remote.c:2073
#, c-format
msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
-#: remote.c:2119
+#: remote.c:2236
#, c-format
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
msgstr ""
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
-#: remote.c:2123
+#: remote.c:2240
msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
-#: remote.c:2126
+#: remote.c:2243
#, c-format
msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
-#: remote.c:2130
+#: remote.c:2247
#, c-format
msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
-#: remote.c:2133
+#: remote.c:2250
#, c-format
msgid " (use \"%s\" for details)\n"
msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
-#: remote.c:2137
+#: remote.c:2254
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
-#: remote.c:2143
+#: remote.c:2260
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:2146
+#: remote.c:2263
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
@@ -7414,11 +7361,11 @@ msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
"tiếp-nhanh.\n"
-#: remote.c:2154
+#: remote.c:2271
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:2157
+#: remote.c:2274
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
@@ -7431,13 +7378,13 @@ msgstr[0] ""
"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
-#: remote.c:2167
+#: remote.c:2284
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"
-#: remote.c:2359
+#: remote.c:2476
#, c-format
msgid "cannot parse expected object name '%s'"
msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
@@ -7470,7 +7417,7 @@ msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
-#: rerere.c:482 builtin/gc.c:2246 builtin/gc.c:2281
+#: rerere.c:482 builtin/gc.c:2263 builtin/gc.c:2298
#, c-format
msgid "failed to flush '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
@@ -7515,8 +7462,8 @@ msgstr "không thể unlink stray “%s”"
msgid "Recorded preimage for '%s'"
msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
-#: rerere.c:865 submodule.c:2121 builtin/log.c:2002
-#: builtin/submodule--helper.c:1776 builtin/submodule--helper.c:1819
+#: rerere.c:865 submodule.c:2121 builtin/log.c:2017
+#: builtin/submodule--helper.c:1777 builtin/submodule--helper.c:1820
#, c-format
msgid "could not create directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
@@ -7554,37 +7501,29 @@ msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
msgid "could not determine HEAD revision"
msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
-#: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3705
+#: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3700
#, c-format
msgid "failed to find tree of %s"
msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
-#: revision.c:2259
-msgid "--unsorted-input is incompatible with --no-walk"
-msgstr "--unsorted-input xung khắc với --no-walk"
-
-#: revision.c:2346
+#: revision.c:2347
msgid "--unpacked=<packfile> no longer supported"
msgstr "--unpacked=<packfile> không còn được hỗ trợ nữa"
-#: revision.c:2655 revision.c:2659
-msgid "--no-walk is incompatible with --unsorted-input"
-msgstr "--no-walk xung khắc với --unsorted-input"
-
-#: revision.c:2690
+#: revision.c:2686
msgid "your current branch appears to be broken"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
-#: revision.c:2693
+#: revision.c:2689
#, c-format
msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
-#: revision.c:2895
+#: revision.c:2891
msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
-#: run-command.c:1278
+#: run-command.c:1262
#, c-format
msgid "cannot create async thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến trình async: %s"
@@ -7650,8 +7589,8 @@ msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp l
msgid "could not delete '%s'"
msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
-#: sequencer.c:345 sequencer.c:4754 builtin/rebase.c:563 builtin/rebase.c:1297
-#: builtin/rm.c:408
+#: sequencer.c:345 sequencer.c:4751 builtin/rebase.c:563 builtin/rebase.c:1297
+#: builtin/rm.c:409
#, c-format
msgid "could not remove '%s'"
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
@@ -7713,13 +7652,13 @@ msgstr ""
"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git revert\",\n"
"chạy \"git revert --abort\"."
-#: sequencer.c:448 sequencer.c:3290
+#: sequencer.c:448 sequencer.c:3292
#, c-format
msgid "could not lock '%s'"
msgstr "không thể khóa “%s”"
-#: sequencer.c:450 sequencer.c:3089 sequencer.c:3294 sequencer.c:3308
-#: sequencer.c:3566 sequencer.c:5621 strbuf.c:1176 wrapper.c:639
+#: sequencer.c:450 sequencer.c:3091 sequencer.c:3296 sequencer.c:3310
+#: sequencer.c:3561 sequencer.c:5618 strbuf.c:1188 wrapper.c:639
#, c-format
msgid "could not write to '%s'"
msgstr "không thể ghi vào “%s”"
@@ -7729,12 +7668,18 @@ msgstr "không thể ghi vào “%s”"
msgid "could not write eol to '%s'"
msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
-#: sequencer.c:460 sequencer.c:3094 sequencer.c:3296 sequencer.c:3310
-#: sequencer.c:3574
+#: sequencer.c:460 sequencer.c:3096 sequencer.c:3298 sequencer.c:3312
+#: sequencer.c:3569
#, c-format
msgid "failed to finalize '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
+#: sequencer.c:473 sequencer.c:1934 sequencer.c:3116 sequencer.c:3551
+#: sequencer.c:3679 builtin/am.c:289 builtin/commit.c:834 builtin/merge.c:1148
+#, c-format
+msgid "could not read '%s'"
+msgstr "không thể đọc “%s”"
+
#: sequencer.c:499
#, c-format
msgid "your local changes would be overwritten by %s."
@@ -7749,7 +7694,7 @@ msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chún
msgid "%s: fast-forward"
msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
-#: sequencer.c:574 builtin/tag.c:610
+#: sequencer.c:574 builtin/tag.c:614
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
@@ -7780,8 +7725,8 @@ msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
msgid "unable to dequote value of '%s'"
msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
-#: sequencer.c:841 wrapper.c:209 wrapper.c:379 builtin/am.c:730
-#: builtin/am.c:822 builtin/rebase.c:694
+#: sequencer.c:841 wrapper.c:209 wrapper.c:379 builtin/am.c:756
+#: builtin/am.c:848 builtin/rebase.c:694
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
@@ -7844,11 +7789,11 @@ msgstr ""
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: sequencer.c:1229
+#: sequencer.c:1225
msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
-#: sequencer.c:1235
+#: sequencer.c:1231
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
@@ -7879,7 +7824,7 @@ msgstr ""
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
-#: sequencer.c:1248
+#: sequencer.c:1244
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
@@ -7907,351 +7852,352 @@ msgstr ""
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
-#: sequencer.c:1290
+#: sequencer.c:1288
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: sequencer.c:1292
+#: sequencer.c:1290
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: sequencer.c:1338
+#: sequencer.c:1339
msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
-#: sequencer.c:1340
+#: sequencer.c:1342
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: sequencer.c:1344
+#: sequencer.c:1346
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
-#: sequencer.c:1365
+#: sequencer.c:1367
msgid "could not parse HEAD"
msgstr "không thể phân tích HEAD"
-#: sequencer.c:1367
+#: sequencer.c:1369
#, c-format
msgid "HEAD %s is not a commit!"
msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
-#: sequencer.c:1371 sequencer.c:1449 builtin/commit.c:1707
+#: sequencer.c:1373 sequencer.c:1451 builtin/commit.c:1708
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: sequencer.c:1427 sequencer.c:2312
+#: sequencer.c:1429 sequencer.c:2314
msgid "unable to parse commit author"
msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
-#: sequencer.c:1438 builtin/am.c:1616 builtin/merge.c:708
+#: sequencer.c:1440 builtin/am.c:1643 builtin/merge.c:710
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-#: sequencer.c:1471 sequencer.c:1591
+#: sequencer.c:1473 sequencer.c:1593
#, c-format
msgid "unable to read commit message from '%s'"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
-#: sequencer.c:1502 sequencer.c:1534
+#: sequencer.c:1504 sequencer.c:1536
#, c-format
msgid "invalid author identity '%s'"
msgstr "định danh tác giả không hợp lệ “%s”"
-#: sequencer.c:1508
+#: sequencer.c:1510
msgid "corrupt author: missing date information"
msgstr "tác giả sai hỏng: thiếu thông tin ngày tháng"
-#: sequencer.c:1547 builtin/am.c:1643 builtin/commit.c:1821 builtin/merge.c:913
-#: builtin/merge.c:938 t/helper/test-fast-rebase.c:78
+#: sequencer.c:1549 builtin/am.c:1670 builtin/commit.c:1822 builtin/merge.c:915
+#: builtin/merge.c:940 t/helper/test-fast-rebase.c:78
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-#: sequencer.c:1574 sequencer.c:4526 t/helper/test-fast-rebase.c:199
+#: sequencer.c:1576 sequencer.c:4523 t/helper/test-fast-rebase.c:199
#: t/helper/test-fast-rebase.c:217
#, c-format
msgid "could not update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
-#: sequencer.c:1623
+#: sequencer.c:1625
#, c-format
msgid "could not parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
-#: sequencer.c:1628
+#: sequencer.c:1630
#, c-format
msgid "could not parse parent commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
-#: sequencer.c:1711 sequencer.c:1992
+#: sequencer.c:1713 sequencer.c:1994
#, c-format
msgid "unknown command: %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: sequencer.c:1753
+#: sequencer.c:1755
msgid "This is the 1st commit message:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
-#: sequencer.c:1754
+#: sequencer.c:1756
#, c-format
msgid "This is the commit message #%d:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
-#: sequencer.c:1755
+#: sequencer.c:1757
msgid "The 1st commit message will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
-#: sequencer.c:1756
+#: sequencer.c:1758
#, c-format
msgid "The commit message #%d will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
-#: sequencer.c:1757
+#: sequencer.c:1759
#, c-format
msgid "This is a combination of %d commits."
msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
-#: sequencer.c:1904 sequencer.c:1961
+#: sequencer.c:1906 sequencer.c:1963
#, c-format
msgid "cannot write '%s'"
msgstr "không thể ghi “%s”"
-#: sequencer.c:1951
+#: sequencer.c:1953
msgid "need a HEAD to fixup"
msgstr "cần một HEAD để sửa"
-#: sequencer.c:1953 sequencer.c:3601
+#: sequencer.c:1955 sequencer.c:3596
msgid "could not read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: sequencer.c:1955
+#: sequencer.c:1957
msgid "could not read HEAD's commit message"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
-#: sequencer.c:1979
+#: sequencer.c:1981
#, c-format
msgid "could not read commit message of %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
-#: sequencer.c:2089
+#: sequencer.c:2091
msgid "your index file is unmerged."
msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:2096
+#: sequencer.c:2098
msgid "cannot fixup root commit"
msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
-#: sequencer.c:2115
+#: sequencer.c:2117
#, c-format
msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-#: sequencer.c:2123 sequencer.c:2131
+#: sequencer.c:2125 sequencer.c:2133
#, c-format
msgid "commit %s does not have parent %d"
msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:2137
+#: sequencer.c:2139
#, c-format
msgid "cannot get commit message for %s"
msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
-#: sequencer.c:2156
+#: sequencer.c:2158
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:2222
+#: sequencer.c:2224
#, c-format
msgid "could not rename '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
-#: sequencer.c:2282
+#: sequencer.c:2284
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
-#: sequencer.c:2283
+#: sequencer.c:2285
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
-#: sequencer.c:2304
+#: sequencer.c:2306
#, c-format
msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n"
msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n"
-#: sequencer.c:2362
+#: sequencer.c:2364
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:2370
+#: sequencer.c:2372
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:2450
+#: sequencer.c:2452
#, c-format
msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
-#: sequencer.c:2459
+#: sequencer.c:2461
#, c-format
msgid "missing arguments for %s"
msgstr "thiếu đối số cho %s"
-#: sequencer.c:2502
+#: sequencer.c:2504
#, c-format
msgid "could not parse '%s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
-#: sequencer.c:2563
+#: sequencer.c:2565
#, c-format
msgid "invalid line %d: %.*s"
msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
-#: sequencer.c:2574
+#: sequencer.c:2576
#, c-format
msgid "cannot '%s' without a previous commit"
msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: sequencer.c:2622 builtin/rebase.c:184
+#: sequencer.c:2624 builtin/rebase.c:184
#, c-format
msgid "could not read '%s'."
msgstr "không thể đọc “%s”."
-#: sequencer.c:2660
+#: sequencer.c:2662
msgid "cancelling a cherry picking in progress"
msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
-#: sequencer.c:2669
+#: sequencer.c:2671
msgid "cancelling a revert in progress"
msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
-#: sequencer.c:2709
+#: sequencer.c:2711
msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: sequencer.c:2711
+#: sequencer.c:2713
#, c-format
msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:2716
+#: sequencer.c:2718
msgid "no commits parsed."
msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
-#: sequencer.c:2727
+#: sequencer.c:2729
msgid "cannot cherry-pick during a revert."
msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
-#: sequencer.c:2729
+#: sequencer.c:2731
msgid "cannot revert during a cherry-pick."
msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
-#: sequencer.c:2807
+#: sequencer.c:2809
#, c-format
msgid "invalid value for %s: %s"
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
-#: sequencer.c:2916
+#: sequencer.c:2918
msgid "unusable squash-onto"
msgstr "squash-onto không dùng được"
-#: sequencer.c:2936
+#: sequencer.c:2938
#, c-format
msgid "malformed options sheet: '%s'"
msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
-#: sequencer.c:3031 sequencer.c:4905
+#: sequencer.c:3033 sequencer.c:4902
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:3048
+#: sequencer.c:3050
msgid "revert is already in progress"
msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:3050
+#: sequencer.c:3052
#, c-format
msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
-#: sequencer.c:3053
+#: sequencer.c:3055
msgid "cherry-pick is already in progress"
msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:3055
+#: sequencer.c:3057
#, c-format
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
-#: sequencer.c:3069
+#: sequencer.c:3071
#, c-format
msgid "could not create sequencer directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
-#: sequencer.c:3084
+#: sequencer.c:3086
msgid "could not lock HEAD"
msgstr "không thể khóa HEAD"
-#: sequencer.c:3144 sequencer.c:4615
+#: sequencer.c:3146 sequencer.c:4612
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
-#: sequencer.c:3146 sequencer.c:3157
+#: sequencer.c:3148 sequencer.c:3159
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:3148 sequencer.c:3192
+#: sequencer.c:3150 sequencer.c:3194
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:3178 builtin/grep.c:772
+#: sequencer.c:3180 builtin/fetch.c:1004 builtin/fetch.c:1416
+#: builtin/grep.c:772
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: sequencer.c:3180
+#: sequencer.c:3182
#, c-format
msgid "cannot read '%s': %s"
msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
-#: sequencer.c:3181
+#: sequencer.c:3183
msgid "unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:3187
+#: sequencer.c:3189
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: sequencer.c:3198
+#: sequencer.c:3200
msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
"bạn!"
-#: sequencer.c:3239
+#: sequencer.c:3241
msgid "no revert in progress"
msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào"
-#: sequencer.c:3248
+#: sequencer.c:3250
msgid "no cherry-pick in progress"
msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:3258
+#: sequencer.c:3260
msgid "failed to skip the commit"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao"
-#: sequencer.c:3265
+#: sequencer.c:3267
msgid "there is nothing to skip"
msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả"
-#: sequencer.c:3268
+#: sequencer.c:3270
#, c-format
msgid ""
"have you committed already?\n"
@@ -8260,16 +8206,16 @@ msgstr ""
"bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n"
"thử \"git %s --continue\""
-#: sequencer.c:3430 sequencer.c:4506
+#: sequencer.c:3432 sequencer.c:4503
msgid "cannot read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: sequencer.c:3447
+#: sequencer.c:3449
#, c-format
msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
-#: sequencer.c:3455
+#: sequencer.c:3457
#, c-format
msgid ""
"You can amend the commit now, with\n"
@@ -8288,27 +8234,27 @@ msgstr ""
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: sequencer.c:3465
+#: sequencer.c:3467
#, c-format
msgid "Could not apply %s... %.*s"
msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
-#: sequencer.c:3472
+#: sequencer.c:3474
#, c-format
msgid "Could not merge %.*s"
msgstr "Không hòa trộn %.*s"
-#: sequencer.c:3486 sequencer.c:3490 builtin/difftool.c:639
+#: sequencer.c:3488 sequencer.c:3492 builtin/difftool.c:633
#, c-format
msgid "could not copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
-#: sequencer.c:3502
+#: sequencer.c:3503
#, c-format
msgid "Executing: %s\n"
msgstr "Đang thực thi: %s\n"
-#: sequencer.c:3517
+#: sequencer.c:3514
#, c-format
msgid ""
"execution failed: %s\n"
@@ -8323,11 +8269,11 @@ msgstr ""
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: sequencer.c:3523
+#: sequencer.c:3520
msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
-#: sequencer.c:3529
+#: sequencer.c:3526
#, c-format
msgid ""
"execution succeeded: %s\n"
@@ -8344,90 +8290,90 @@ msgstr ""
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: sequencer.c:3591
+#: sequencer.c:3586
#, c-format
msgid "illegal label name: '%.*s'"
msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
-#: sequencer.c:3664
+#: sequencer.c:3659
msgid "writing fake root commit"
msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
-#: sequencer.c:3669
+#: sequencer.c:3664
msgid "writing squash-onto"
msgstr "đang ghi squash-onto"
-#: sequencer.c:3748
+#: sequencer.c:3743
#, c-format
msgid "could not resolve '%s'"
msgstr "không thể phân giải “%s”"
-#: sequencer.c:3780
+#: sequencer.c:3775
msgid "cannot merge without a current revision"
msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
-#: sequencer.c:3802
+#: sequencer.c:3797
#, c-format
msgid "unable to parse '%.*s'"
msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
-#: sequencer.c:3811
+#: sequencer.c:3806
#, c-format
msgid "nothing to merge: '%.*s'"
msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
-#: sequencer.c:3823
+#: sequencer.c:3818
msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
-#: sequencer.c:3878
+#: sequencer.c:3873
#, c-format
msgid "could not get commit message of '%s'"
msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
-#: sequencer.c:4024
+#: sequencer.c:4019
#, c-format
msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
-#: sequencer.c:4040
+#: sequencer.c:4035
msgid "merge: Unable to write new index file"
msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:4121
+#: sequencer.c:4116
msgid "Cannot autostash"
msgstr "Không thể autostash"
-#: sequencer.c:4124
+#: sequencer.c:4119
#, c-format
msgid "Unexpected stash response: '%s'"
msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
-#: sequencer.c:4130
+#: sequencer.c:4125
#, c-format
msgid "Could not create directory for '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
-#: sequencer.c:4133
+#: sequencer.c:4128
#, c-format
msgid "Created autostash: %s\n"
msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
-#: sequencer.c:4137
+#: sequencer.c:4132
msgid "could not reset --hard"
msgstr "không thể reset --hard"
-#: sequencer.c:4162
+#: sequencer.c:4157
#, c-format
msgid "Applied autostash.\n"
msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
-#: sequencer.c:4174
+#: sequencer.c:4169
#, c-format
msgid "cannot store %s"
msgstr "không thử lưu “%s”"
-#: sequencer.c:4177
+#: sequencer.c:4172
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
@@ -8439,29 +8385,29 @@ msgstr ""
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
"nào.\n"
-#: sequencer.c:4182
+#: sequencer.c:4177
msgid "Applying autostash resulted in conflicts."
msgstr "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột."
-#: sequencer.c:4183
+#: sequencer.c:4178
msgid "Autostash exists; creating a new stash entry."
msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới."
-#: sequencer.c:4255
+#: sequencer.c:4252
msgid "could not detach HEAD"
msgstr "không thể tách rời HEAD"
-#: sequencer.c:4270
+#: sequencer.c:4267
#, c-format
msgid "Stopped at HEAD\n"
msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
-#: sequencer.c:4272
+#: sequencer.c:4269
#, c-format
msgid "Stopped at %s\n"
msgstr "Dừng lại ở %s\n"
-#: sequencer.c:4304
+#: sequencer.c:4301
#, c-format
msgid ""
"Could not execute the todo command\n"
@@ -8482,58 +8428,58 @@ msgstr ""
" git rebase --edit-todo\n"
" git rebase --continue\n"
-#: sequencer.c:4350
+#: sequencer.c:4347
#, c-format
msgid "Rebasing (%d/%d)%s"
msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s"
-#: sequencer.c:4396
+#: sequencer.c:4393
#, c-format
msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
-#: sequencer.c:4466
+#: sequencer.c:4463
#, c-format
msgid "unknown command %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: sequencer.c:4514
+#: sequencer.c:4511
msgid "could not read orig-head"
msgstr "không thể đọc orig-head"
-#: sequencer.c:4519
+#: sequencer.c:4516
msgid "could not read 'onto'"
msgstr "không thể đọc “onto”."
-#: sequencer.c:4533
+#: sequencer.c:4530
#, c-format
msgid "could not update HEAD to %s"
msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
-#: sequencer.c:4593
+#: sequencer.c:4590
#, c-format
msgid "Successfully rebased and updated %s.\n"
msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n"
-#: sequencer.c:4645
+#: sequencer.c:4642
msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: sequencer.c:4654
+#: sequencer.c:4651
msgid "cannot amend non-existing commit"
msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
-#: sequencer.c:4656
+#: sequencer.c:4653
#, c-format
msgid "invalid file: '%s'"
msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
-#: sequencer.c:4658
+#: sequencer.c:4655
#, c-format
msgid "invalid contents: '%s'"
msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
-#: sequencer.c:4661
+#: sequencer.c:4658
msgid ""
"\n"
"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
@@ -8543,69 +8489,69 @@ msgstr ""
"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
-#: sequencer.c:4697 sequencer.c:4736
+#: sequencer.c:4694 sequencer.c:4733
#, c-format
msgid "could not write file: '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
-#: sequencer.c:4752
+#: sequencer.c:4749
msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-#: sequencer.c:4762
+#: sequencer.c:4759
msgid "could not commit staged changes."
msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: sequencer.c:4882
+#: sequencer.c:4879
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-#: sequencer.c:4886
+#: sequencer.c:4883
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
-#: sequencer.c:4921
+#: sequencer.c:4918
msgid "can't revert as initial commit"
msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
-#: sequencer.c:5192 sequencer.c:5421
+#: sequencer.c:5189 sequencer.c:5418
#, c-format
msgid "skipped previously applied commit %s"
msgstr "bỏ qua lần chuyển giao được áp dụng kế trước %s"
-#: sequencer.c:5262 sequencer.c:5437
+#: sequencer.c:5259 sequencer.c:5434
msgid "use --reapply-cherry-picks to include skipped commits"
msgstr ""
"dùng --reapply-cherry-picks để bao gồm các lần chuyển giao đã bị bỏ qua"
-#: sequencer.c:5408
+#: sequencer.c:5405
msgid "make_script: unhandled options"
msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
-#: sequencer.c:5411
+#: sequencer.c:5408
msgid "make_script: error preparing revisions"
msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
-#: sequencer.c:5669 sequencer.c:5686
+#: sequencer.c:5666 sequencer.c:5683
msgid "nothing to do"
msgstr "không có gì để làm"
-#: sequencer.c:5705
+#: sequencer.c:5702
msgid "could not skip unnecessary pick commands"
msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
-#: sequencer.c:5805
+#: sequencer.c:5802
msgid "the script was already rearranged."
msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
-#: setup.c:133
+#: setup.c:134
#, c-format
msgid "'%s' is outside repository at '%s'"
msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại “%s”"
-#: setup.c:185
+#: setup.c:186
#, c-format
msgid ""
"%s: no such path in the working tree.\n"
@@ -8615,7 +8561,7 @@ msgstr ""
"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
"một cách nội bộ."
-#: setup.c:198
+#: setup.c:199
#, c-format
msgid ""
"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
@@ -8627,12 +8573,12 @@ msgstr ""
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-#: setup.c:264
+#: setup.c:265
#, c-format
msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
-#: setup.c:283
+#: setup.c:284
#, c-format
msgid ""
"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
@@ -8643,98 +8589,98 @@ msgstr ""
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-#: setup.c:419
+#: setup.c:420
msgid "unable to set up work tree using invalid config"
msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
-#: setup.c:423 builtin/rev-parse.c:895
+#: setup.c:424 builtin/rev-parse.c:895
msgid "this operation must be run in a work tree"
msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
-#: setup.c:658
+#: setup.c:722
#, c-format
msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
-#: setup.c:666
+#: setup.c:730
msgid "unknown repository extension found:"
msgid_plural "unknown repository extensions found:"
msgstr[0] "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
-#: setup.c:680
+#: setup.c:744
msgid "repo version is 0, but v1-only extension found:"
msgid_plural "repo version is 0, but v1-only extensions found:"
msgstr[0] "phiên bản kho là 0, nhưng lại tìm thấy phần mở rộng chỉ v1:"
-#: setup.c:701
+#: setup.c:765
#, c-format
msgid "error opening '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: setup.c:703
+#: setup.c:767
#, c-format
msgid "too large to be a .git file: '%s'"
msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
-#: setup.c:705
+#: setup.c:769
#, c-format
msgid "error reading %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
-#: setup.c:707
+#: setup.c:771
#, c-format
msgid "invalid gitfile format: %s"
msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
-#: setup.c:709
+#: setup.c:773
#, c-format
msgid "no path in gitfile: %s"
msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
-#: setup.c:711
+#: setup.c:775
#, c-format
msgid "not a git repository: %s"
msgstr "không phải là kho git: %s"
-#: setup.c:813
+#: setup.c:877
#, c-format
msgid "'$%s' too big"
msgstr "“$%s” quá lớn"
-#: setup.c:827
+#: setup.c:891
#, c-format
msgid "not a git repository: '%s'"
msgstr "không phải là kho git: “%s”"
-#: setup.c:856 setup.c:858 setup.c:889
+#: setup.c:920 setup.c:922 setup.c:953
#, c-format
msgid "cannot chdir to '%s'"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
-#: setup.c:861 setup.c:917 setup.c:927 setup.c:966 setup.c:974
+#: setup.c:925 setup.c:981 setup.c:991 setup.c:1030 setup.c:1038
msgid "cannot come back to cwd"
msgstr "không thể quay lại cwd"
-#: setup.c:988
+#: setup.c:1052
#, c-format
msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
-#: setup.c:1231
+#: setup.c:1295
msgid "Unable to read current working directory"
msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
-#: setup.c:1240 setup.c:1246
+#: setup.c:1304 setup.c:1310
#, c-format
msgid "cannot change to '%s'"
msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
-#: setup.c:1251
+#: setup.c:1315
#, c-format
msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
-#: setup.c:1257
+#: setup.c:1321
#, c-format
msgid ""
"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
@@ -8744,7 +8690,7 @@ msgstr ""
"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
"đặt)."
-#: setup.c:1381
+#: setup.c:1446
#, c-format
msgid ""
"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
@@ -8753,15 +8699,15 @@ msgstr ""
"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
-#: setup.c:1443
+#: setup.c:1508
msgid "fork failed"
msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
-#: setup.c:1448
+#: setup.c:1513
msgid "setsid failed"
msgstr "setsid gặp lỗi"
-#: sparse-index.c:273
+#: sparse-index.c:289
#, c-format
msgid "index entry is a directory, but not sparse (%08x)"
msgstr "mục tin mục lục là một thư mục, nhưng không \"sparse\" (%08x)"
@@ -8816,13 +8762,13 @@ msgid "%u byte/s"
msgid_plural "%u bytes/s"
msgstr[0] "%u byte/giây"
-#: strbuf.c:1174 wrapper.c:207 wrapper.c:377 builtin/am.c:739
+#: strbuf.c:1186 wrapper.c:207 wrapper.c:377 builtin/am.c:765
#: builtin/rebase.c:650
#, c-format
msgid "could not open '%s' for writing"
msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
-#: strbuf.c:1183
+#: strbuf.c:1195
#, c-format
msgid "could not edit '%s'"
msgstr "không thể sửa “%s”"
@@ -8917,7 +8863,7 @@ msgstr ""
msgid "process for submodule '%s' failed"
msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
-#: submodule.c:1194 builtin/branch.c:692 builtin/submodule--helper.c:2713
+#: submodule.c:1194 builtin/branch.c:699 builtin/submodule--helper.c:2714
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
@@ -9164,7 +9110,7 @@ msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch v
msgid "invalid remote service path"
msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
-#: transport-helper.c:661 transport.c:1475
+#: transport-helper.c:661 transport.c:1479
msgid "operation not supported by protocol"
msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
@@ -9386,7 +9332,7 @@ msgstr ""
msgid "Aborting."
msgstr "Bãi bỏ."
-#: transport.c:1344
+#: transport.c:1343
msgid "failed to push all needed submodules"
msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
@@ -9406,7 +9352,7 @@ msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
msgid "too-short tree file"
msgstr "tập tin cây quá ngắn"
-#: unpack-trees.c:115
+#: unpack-trees.c:118
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
@@ -9417,7 +9363,7 @@ msgstr ""
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
"chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:117
+#: unpack-trees.c:120
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
@@ -9427,7 +9373,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:120
+#: unpack-trees.c:123
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
@@ -9438,7 +9384,7 @@ msgstr ""
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
"trộn."
-#: unpack-trees.c:122
+#: unpack-trees.c:125
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
@@ -9448,7 +9394,7 @@ msgstr ""
"hòa trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:125
+#: unpack-trees.c:128
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
@@ -9458,7 +9404,7 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:127
+#: unpack-trees.c:130
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
@@ -9468,7 +9414,7 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:132
+#: unpack-trees.c:135
#, c-format
msgid ""
"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
@@ -9478,7 +9424,16 @@ msgstr ""
"trong nó:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:136
+#: unpack-trees.c:138
+#, c-format
+msgid ""
+"Refusing to remove the current working directory:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại:\n"
+"%s"
+
+#: unpack-trees.c:142
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
@@ -9488,7 +9443,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:138
+#: unpack-trees.c:144
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
@@ -9498,7 +9453,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:141
+#: unpack-trees.c:147
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
@@ -9508,7 +9463,7 @@ msgstr ""
"trộn:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-#: unpack-trees.c:143
+#: unpack-trees.c:149
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
@@ -9518,7 +9473,7 @@ msgstr ""
"trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:146
+#: unpack-trees.c:152
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
@@ -9527,7 +9482,7 @@ msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:148
+#: unpack-trees.c:154
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
@@ -9536,7 +9491,7 @@ msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:154
+#: unpack-trees.c:160
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
@@ -9547,7 +9502,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:156
+#: unpack-trees.c:162
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
@@ -9558,7 +9513,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:159
+#: unpack-trees.c:165
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
@@ -9568,7 +9523,7 @@ msgstr ""
"hòa trộn:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-#: unpack-trees.c:161
+#: unpack-trees.c:167
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
@@ -9578,7 +9533,7 @@ msgstr ""
"hòa trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:164
+#: unpack-trees.c:170
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
@@ -9588,7 +9543,7 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:166
+#: unpack-trees.c:172
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
@@ -9598,12 +9553,12 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:174
+#: unpack-trees.c:180
#, c-format
msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
-#: unpack-trees.c:177
+#: unpack-trees.c:183
#, c-format
msgid ""
"Cannot update submodule:\n"
@@ -9612,7 +9567,7 @@ msgstr ""
"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:180
+#: unpack-trees.c:186
#, c-format
msgid ""
"The following paths are not up to date and were left despite sparse "
@@ -9623,7 +9578,7 @@ msgstr ""
"mẫu sparse:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:182
+#: unpack-trees.c:188
#, c-format
msgid ""
"The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n"
@@ -9633,7 +9588,7 @@ msgstr ""
"sparse:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:184
+#: unpack-trees.c:190
#, c-format
msgid ""
"The following paths were already present and thus not updated despite sparse "
@@ -9644,12 +9599,12 @@ msgstr ""
"cấp các mẫu sparse:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:264
+#: unpack-trees.c:270
#, c-format
msgid "Aborting\n"
msgstr "Bãi bỏ\n"
-#: unpack-trees.c:291
+#: unpack-trees.c:297
#, c-format
msgid ""
"After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout "
@@ -9658,11 +9613,11 @@ msgstr ""
"Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy “git sparse-checkout "
"reapply“.\n"
-#: unpack-trees.c:352
+#: unpack-trees.c:358
msgid "Updating files"
msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
-#: unpack-trees.c:384
+#: unpack-trees.c:390
msgid ""
"the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
"on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
@@ -9672,17 +9627,17 @@ msgstr ""
"HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
"và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
-#: unpack-trees.c:1620
+#: unpack-trees.c:1636
msgid "Updating index flags"
msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục"
-#: unpack-trees.c:2772
+#: unpack-trees.c:2803
#, c-format
msgid "worktree and untracked commit have duplicate entries: %s"
msgstr ""
"cây làm việc và lần chuyển giao không được theo dõi có các mục trùng lặp: %s"
-#: upload-pack.c:1561
+#: upload-pack.c:1565
msgid "expected flush after fetch arguments"
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch"
@@ -9719,100 +9674,100 @@ msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
msgid "Fetching objects"
msgstr "Đang lấy về các đối tượng"
-#: worktree.c:236 builtin/am.c:2154 builtin/bisect--helper.c:156
+#: worktree.c:238 builtin/am.c:2209 builtin/bisect--helper.c:156
#, c-format
msgid "failed to read '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
-#: worktree.c:303
+#: worktree.c:305
#, c-format
msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
-#: worktree.c:314
+#: worktree.c:316
#, c-format
msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
msgstr ""
"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
-#: worktree.c:326
+#: worktree.c:328
#, c-format
msgid "'%s' does not exist"
msgstr "\"%s\" không tồn tại"
-#: worktree.c:332
+#: worktree.c:334
#, c-format
msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
-#: worktree.c:341
+#: worktree.c:343
#, c-format
msgid "'%s' does not point back to '%s'"
msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
-#: worktree.c:603
+#: worktree.c:604
msgid "not a directory"
msgstr "không phải thư mục"
-#: worktree.c:612
+#: worktree.c:613
msgid ".git is not a file"
msgstr ".git không phải là một tập tin"
-#: worktree.c:614
+#: worktree.c:615
msgid ".git file broken"
msgstr "tệp .git bị hỏng"
-#: worktree.c:616
+#: worktree.c:617
msgid ".git file incorrect"
msgstr "tập tin .git không chính xác"
-#: worktree.c:722
+#: worktree.c:723
msgid "not a valid path"
msgstr "không phải là một đường dẫn hợp lệ"
-#: worktree.c:728
+#: worktree.c:729
msgid "unable to locate repository; .git is not a file"
msgstr "không thể phân bổ kho chứa; .git không phải là một tập tin"
-#: worktree.c:732
+#: worktree.c:733
msgid "unable to locate repository; .git file does not reference a repository"
msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git tham chiếu đến một kho"
-#: worktree.c:736
+#: worktree.c:737
msgid "unable to locate repository; .git file broken"
msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git bị hỏng"
-#: worktree.c:742
+#: worktree.c:743
msgid "gitdir unreadable"
msgstr "gitdir không thể đọc được"
-#: worktree.c:746
+#: worktree.c:747
msgid "gitdir incorrect"
msgstr "gitdir không chính xác"
-#: worktree.c:771
+#: worktree.c:772
msgid "not a valid directory"
msgstr "không phải thư mục hợp lệ"
-#: worktree.c:777
+#: worktree.c:778
msgid "gitdir file does not exist"
msgstr "tập tin gitdir không tồn tại"
-#: worktree.c:782 worktree.c:791
+#: worktree.c:783 worktree.c:792
#, c-format
msgid "unable to read gitdir file (%s)"
msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
-#: worktree.c:801
+#: worktree.c:802
#, c-format
msgid "short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read %<PRIuMAX>)"
msgstr "đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
-#: worktree.c:809
+#: worktree.c:810
msgid "invalid gitdir file"
msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ"
-#: worktree.c:817
+#: worktree.c:818
msgid "gitdir file points to non-existent location"
msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
@@ -9873,11 +9828,11 @@ msgstr ""
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:211 wt-status.c:1125
+#: wt-status.c:211 wt-status.c:1131
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:234 wt-status.c:1134
+#: wt-status.c:234 wt-status.c:1140
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
@@ -9981,21 +9936,21 @@ msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
-#: wt-status.c:958
+#: wt-status.c:964
#, c-format
msgid "Your stash currently has %d entry"
msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
-#: wt-status.c:989
+#: wt-status.c:995
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: wt-status.c:991
+#: wt-status.c:997
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:1073
+#: wt-status.c:1079
msgid ""
"Do not modify or remove the line above.\n"
"Everything below it will be ignored."
@@ -10003,7 +9958,7 @@ msgstr ""
"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
-#: wt-status.c:1165
+#: wt-status.c:1171
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -10014,109 +9969,116 @@ msgstr ""
"Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n"
"Bạn có thể dùng “--no-ahead-behind” tránh phải điều này.\n"
-#: wt-status.c:1195
+#: wt-status.c:1201
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: wt-status.c:1198
+#: wt-status.c:1204
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
-#: wt-status.c:1200
+#: wt-status.c:1206
msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:1204
+#: wt-status.c:1210
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-#: wt-status.c:1207
+#: wt-status.c:1213
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:1216
+#: wt-status.c:1224
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-#: wt-status.c:1219
+#: wt-status.c:1227
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-#: wt-status.c:1223
+#: wt-status.c:1232
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
-#: wt-status.c:1225
+#: wt-status.c:1234
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:1227
+#: wt-status.c:1237
+msgid ""
+" (use \"git am --allow-empty\" to record this patch as an empty commit)"
+msgstr ""
+" (dùng \"git am --allow-empty\" ghi miếng vá này như một lần chuyển giao "
+"rỗng)"
+
+#: wt-status.c:1239
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1360
+#: wt-status.c:1372
msgid "git-rebase-todo is missing."
msgstr "thiếu git-rebase-todo."
-#: wt-status.c:1362
+#: wt-status.c:1374
msgid "No commands done."
msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
-#: wt-status.c:1365
+#: wt-status.c:1377
#, c-format
msgid "Last command done (%d command done):"
msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
-#: wt-status.c:1376
+#: wt-status.c:1388
#, c-format
msgid " (see more in file %s)"
msgstr " (xem thêm trong %s)"
-#: wt-status.c:1381
+#: wt-status.c:1393
msgid "No commands remaining."
msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
-#: wt-status.c:1384
+#: wt-status.c:1396
#, c-format
msgid "Next command to do (%d remaining command):"
msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
-#: wt-status.c:1392
+#: wt-status.c:1404
msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
-#: wt-status.c:1404
+#: wt-status.c:1416
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1409
+#: wt-status.c:1421
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)."
-#: wt-status.c:1422
+#: wt-status.c:1434
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1424
+#: wt-status.c:1436
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:1426
+#: wt-status.c:1438
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1433
+#: wt-status.c:1445
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1437
+#: wt-status.c:1449
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
@@ -10124,169 +10086,169 @@ msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1442
+#: wt-status.c:1454
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
-#: wt-status.c:1445
+#: wt-status.c:1457
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
"rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1449
+#: wt-status.c:1461
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1454
+#: wt-status.c:1466
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: wt-status.c:1457
+#: wt-status.c:1469
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
-#: wt-status.c:1459
+#: wt-status.c:1471
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
"lòng về những thay đổi của mình)"
-#: wt-status.c:1470
+#: wt-status.c:1482
msgid "Cherry-pick currently in progress."
msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
-#: wt-status.c:1473
+#: wt-status.c:1485
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-#: wt-status.c:1480
+#: wt-status.c:1492
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
-#: wt-status.c:1483
+#: wt-status.c:1495
msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
-#: wt-status.c:1486
+#: wt-status.c:1498
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1488
+#: wt-status.c:1500
msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:1490
+#: wt-status.c:1502
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
-#: wt-status.c:1500
+#: wt-status.c:1512
msgid "Revert currently in progress."
msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
-#: wt-status.c:1503
+#: wt-status.c:1515
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
-#: wt-status.c:1509
+#: wt-status.c:1521
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1512
+#: wt-status.c:1524
msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
-#: wt-status.c:1515
+#: wt-status.c:1527
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1517
+#: wt-status.c:1529
msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:1519
+#: wt-status.c:1531
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
-#: wt-status.c:1529
+#: wt-status.c:1541
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
-#: wt-status.c:1533
+#: wt-status.c:1545
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
-#: wt-status.c:1536
+#: wt-status.c:1548
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1547
+#: wt-status.c:1559
msgid "You are in a sparse checkout."
msgstr "Bạn đang trong lần lấy ra sparse."
-#: wt-status.c:1550
+#: wt-status.c:1562
#, c-format
msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present."
msgstr ""
"Bạn đang ở trong lần lấy ra sparser %d%% của các tập tin được theo dõi hiện "
"tại."
-#: wt-status.c:1794
+#: wt-status.c:1806
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:1801
+#: wt-status.c:1813
msgid "interactive rebase in progress; onto "
msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
-#: wt-status.c:1803
+#: wt-status.c:1815
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-#: wt-status.c:1808
+#: wt-status.c:1820
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại "
-#: wt-status.c:1810
+#: wt-status.c:1822
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ "
-#: wt-status.c:1813
+#: wt-status.c:1825
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:1830
+#: wt-status.c:1842
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
-#: wt-status.c:1831
+#: wt-status.c:1843
msgid "No commits yet"
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
-#: wt-status.c:1845
+#: wt-status.c:1857
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:1847
+#: wt-status.c:1859
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: wt-status.c:1851
+#: wt-status.c:1863
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
@@ -10298,32 +10260,32 @@ msgstr ""
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-#: wt-status.c:1857
+#: wt-status.c:1869
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:1859
+#: wt-status.c:1871
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:1865
+#: wt-status.c:1877
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:1870
+#: wt-status.c:1882
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
-#: wt-status.c:1874
+#: wt-status.c:1886
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1878
+#: wt-status.c:1890
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
@@ -10332,87 +10294,87 @@ msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1882
+#: wt-status.c:1894
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện\n"
-#: wt-status.c:1886
+#: wt-status.c:1898
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1890 wt-status.c:1896
+#: wt-status.c:1902 wt-status.c:1908
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1893
+#: wt-status.c:1905
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1898
+#: wt-status.c:1910
#, c-format
msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:2003
+#: wt-status.c:2015
msgid "No commits yet on "
msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
-#: wt-status.c:2007
+#: wt-status.c:2019
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: wt-status.c:2038
+#: wt-status.c:2050
msgid "different"
msgstr "khác"
-#: wt-status.c:2040 wt-status.c:2048
+#: wt-status.c:2052 wt-status.c:2060
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
-#: wt-status.c:2043 wt-status.c:2046
+#: wt-status.c:2055 wt-status.c:2058
msgid "ahead "
msgstr "phía trước "
#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
-#: wt-status.c:2569
+#: wt-status.c:2596
#, c-format
msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: wt-status.c:2575
+#: wt-status.c:2602
msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: wt-status.c:2577
+#: wt-status.c:2604
#, c-format
msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:183
+#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:205
msgid "could not send IPC command"
msgstr "không thể gửi lệnh IPC"
-#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:190
+#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:212
msgid "could not read IPC response"
msgstr "không thể đọc đáp ứng IPC"
-#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:870
+#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:892
#, c-format
msgid "could not start accept_thread '%s'"
msgstr "không thể khởi chạy accept_thread “%s”"
-#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:882
+#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:904
#, c-format
msgid "could not start worker[0] for '%s'"
msgstr "không thể khởi chạy bộ làm việc worker[0] cho “%s”"
@@ -10450,113 +10412,119 @@ msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-#: builtin/add.c:317 builtin/rev-parse.c:993
+#: builtin/add.c:313 builtin/rev-parse.c:993
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:330
+#: builtin/add.c:326
msgid "Could not write patch"
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
-#: builtin/add.c:333
+#: builtin/add.c:329
msgid "editing patch failed"
msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
-#: builtin/add.c:336
+#: builtin/add.c:332
#, c-format
msgid "Could not stat '%s'"
msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/add.c:338
+#: builtin/add.c:334
msgid "Empty patch. Aborted."
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
-#: builtin/add.c:343
+#: builtin/add.c:340
#, c-format
msgid "Could not apply '%s'"
msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
-#: builtin/add.c:351
+#: builtin/add.c:348
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
-#: builtin/add.c:371 builtin/clean.c:901 builtin/fetch.c:173 builtin/mv.c:124
+#: builtin/add.c:368 builtin/clean.c:927 builtin/fetch.c:174 builtin/mv.c:124
#: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:208 builtin/push.c:550
#: builtin/remote.c:1429 builtin/rm.c:244 builtin/send-pack.c:194
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
-#: builtin/add.c:374
+#: builtin/add.c:369 builtin/check-ignore.c:22 builtin/commit.c:1484
+#: builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:789 builtin/log.c:2313
+#: builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:120
+msgid "be verbose"
+msgstr "chi tiết"
+
+#: builtin/add.c:371
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:375 builtin/checkout.c:1560 builtin/reset.c:314
+#: builtin/add.c:372 builtin/checkout.c:1581 builtin/reset.c:409
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
-#: builtin/add.c:376
+#: builtin/add.c:373
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
-#: builtin/add.c:377
+#: builtin/add.c:374
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
-#: builtin/add.c:378
+#: builtin/add.c:375
msgid "update tracked files"
msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
-#: builtin/add.c:379
+#: builtin/add.c:376
msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
-#: builtin/add.c:380
+#: builtin/add.c:377
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
-#: builtin/add.c:381
+#: builtin/add.c:378
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr ""
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
"vết"
-#: builtin/add.c:384
+#: builtin/add.c:381
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
msgstr ""
"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
-#: builtin/add.c:386
+#: builtin/add.c:383
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:387
+#: builtin/add.c:384
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:388
+#: builtin/add.c:385
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
-#: builtin/add.c:389 builtin/mv.c:128 builtin/rm.c:251
+#: builtin/add.c:386 builtin/mv.c:128 builtin/rm.c:251
msgid "allow updating entries outside of the sparse-checkout cone"
msgstr "cho phép cập nhật các mục ở ngoài “sparse-checkout cone”"
-#: builtin/add.c:391 builtin/update-index.c:1004
+#: builtin/add.c:388 builtin/update-index.c:1004
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
-#: builtin/add.c:393
+#: builtin/add.c:390
msgid "warn when adding an embedded repository"
msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
-#: builtin/add.c:395
+#: builtin/add.c:392
msgid "backend for `git stash -p`"
msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho “git stash -p”"
-#: builtin/add.c:413
+#: builtin/add.c:410
#, c-format
msgid ""
"You've added another git repository inside your current repository.\n"
@@ -10587,12 +10555,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
-#: builtin/add.c:442
+#: builtin/add.c:439
#, c-format
msgid "adding embedded git repository: %s"
msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
-#: builtin/add.c:462
+#: builtin/add.c:459
msgid ""
"Use -f if you really want to add them.\n"
"Turn this message off by running\n"
@@ -10602,51 +10570,27 @@ msgstr ""
"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
"\"git config advice.addIgnoredFile false\""
-#: builtin/add.c:477
+#: builtin/add.c:474
msgid "adding files failed"
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:513
-msgid "--dry-run is incompatible with --interactive/--patch"
-msgstr "--dry-run xung khắc với --interactive/--patch"
-
-#: builtin/add.c:515 builtin/commit.c:358
-msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --interactive/--patch"
-msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --interactive/--patch"
-
-#: builtin/add.c:532
-msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --edit"
-msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --edit"
-
-#: builtin/add.c:544
-msgid "-A and -u are mutually incompatible"
-msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
-
-#: builtin/add.c:547
-msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
-msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
-
-#: builtin/add.c:551
+#: builtin/add.c:548
#, c-format
msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
-#: builtin/add.c:572 builtin/checkout.c:1731 builtin/commit.c:364
-#: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:275 builtin/stash.c:1650
-msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments"
-msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn"
-
-#: builtin/add.c:579 builtin/checkout.c:1743 builtin/commit.c:370
-#: builtin/reset.c:340 builtin/rm.c:281 builtin/stash.c:1656
-msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file"
-msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file"
+#: builtin/add.c:569 builtin/checkout.c:1751 builtin/commit.c:364
+#: builtin/reset.c:429 builtin/rm.c:275 builtin/stash.c:1713
+#, c-format
+msgid "'%s' and pathspec arguments cannot be used together"
+msgstr "'%s' và các tham số đặc tả đường dẫn không thể dùng cùng nhau"
-#: builtin/add.c:583
+#: builtin/add.c:580
#, c-format
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
-#: builtin/add.c:585
+#: builtin/add.c:582
msgid ""
"Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
"Turn this message off by running\n"
@@ -10656,109 +10600,117 @@ msgstr ""
"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
"\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
-#: builtin/am.c:366
+#: builtin/am.c:202
+#, c-format
+msgid "Invalid value for --empty: %s"
+msgstr "Giá trị cho --empty không hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/am.c:392
msgid "could not parse author script"
msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
-#: builtin/am.c:456
+#: builtin/am.c:482
#, c-format
msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
-#: builtin/am.c:498
+#: builtin/am.c:524
#, c-format
msgid "Malformed input line: '%s'."
msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
-#: builtin/am.c:536
+#: builtin/am.c:562
#, c-format
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
-#: builtin/am.c:562
+#: builtin/am.c:588
msgid "fseek failed"
msgstr "fseek gặp lỗi"
-#: builtin/am.c:750
+#: builtin/am.c:776
#, c-format
msgid "could not parse patch '%s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
-#: builtin/am.c:815
+#: builtin/am.c:841
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
-#: builtin/am.c:863
+#: builtin/am.c:889
msgid "invalid timestamp"
msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:868 builtin/am.c:880
+#: builtin/am.c:894 builtin/am.c:906
msgid "invalid Date line"
msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:875
+#: builtin/am.c:901
msgid "invalid timezone offset"
msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:968
+#: builtin/am.c:994
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
-#: builtin/am.c:973 builtin/clone.c:300
+#: builtin/am.c:999 builtin/clone.c:300
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-#: builtin/am.c:978
+#: builtin/am.c:1004
msgid "Failed to split patches."
msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
-#: builtin/am.c:1127
+#: builtin/am.c:1153
#, c-format
msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
-#: builtin/am.c:1128
+#: builtin/am.c:1154
#, c-format
msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
msgstr ""
"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
-#: builtin/am.c:1129
+#: builtin/am.c:1159
+#, c-format
+msgid "To record the empty patch as an empty commit, run \"%s --allow-empty\"."
+msgstr ""
+"Để ghi một miếng vá trống rỗng như một lần chuyển giao rông, \"%s --allow-"
+"empty\"."
+
+#: builtin/am.c:1161
#, c-format
msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
-#: builtin/am.c:1224
+#: builtin/am.c:1256
msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
msgstr ""
"Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
"bị mất."
-#: builtin/am.c:1252
-msgid "Patch is empty."
-msgstr "Miếng vá trống rỗng."
-
-#: builtin/am.c:1317
+#: builtin/am.c:1344
#, c-format
msgid "missing author line in commit %s"
msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s"
-#: builtin/am.c:1320
+#: builtin/am.c:1347
#, c-format
msgid "invalid ident line: %.*s"
msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s"
-#: builtin/am.c:1539
+#: builtin/am.c:1566
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện “3-way merge”."
-#: builtin/am.c:1541
+#: builtin/am.c:1568
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
-#: builtin/am.c:1560
+#: builtin/am.c:1587
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
@@ -10766,24 +10718,24 @@ msgstr ""
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
-#: builtin/am.c:1566
+#: builtin/am.c:1593
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
-#: builtin/am.c:1592
+#: builtin/am.c:1619
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
-#: builtin/am.c:1624
+#: builtin/am.c:1651
msgid "applying to an empty history"
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
-#: builtin/am.c:1676 builtin/am.c:1680
+#: builtin/am.c:1703 builtin/am.c:1707
#, c-format
msgid "cannot resume: %s does not exist."
msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
-#: builtin/am.c:1698
+#: builtin/am.c:1725
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
@@ -10791,41 +10743,59 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
#.
-#: builtin/am.c:1708
+#: builtin/am.c:1735
#, c-format
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
"cả [a]: "
-#: builtin/am.c:1754 builtin/commit.c:409
+#: builtin/am.c:1781 builtin/commit.c:409
msgid "unable to write index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
-#: builtin/am.c:1758
+#: builtin/am.c:1785
#, c-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
-#: builtin/am.c:1798 builtin/am.c:1865
+#: builtin/am.c:1827
+#, c-format
+msgid "Skipping: %.*s"
+msgstr "Đang bỏ qua: %.*s"
+
+#: builtin/am.c:1832
+#, c-format
+msgid "Creating an empty commit: %.*s"
+msgstr "Đang tạo một lần chuyển giao trống rỗng: %.*s"
+
+#: builtin/am.c:1836
+msgid "Patch is empty."
+msgstr "Miếng vá trống rỗng."
+
+#: builtin/am.c:1847 builtin/am.c:1916
#, c-format
msgid "Applying: %.*s"
msgstr "Áp dụng: %.*s"
-#: builtin/am.c:1815
+#: builtin/am.c:1864
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
-#: builtin/am.c:1821
+#: builtin/am.c:1870
#, c-format
msgid "Patch failed at %s %.*s"
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
-#: builtin/am.c:1825
+#: builtin/am.c:1874
msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch"
msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi"
-#: builtin/am.c:1868
+#: builtin/am.c:1920
+msgid "No changes - recorded it as an empty commit."
+msgstr "Không có thay đổi nào - được ghi thành một lần chuyển giao rỗng."
+
+#: builtin/am.c:1922
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
@@ -10836,7 +10806,7 @@ msgstr ""
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
-#: builtin/am.c:1875
+#: builtin/am.c:1930
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index.\n"
"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
@@ -10849,17 +10819,17 @@ msgstr ""
"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
"\" cho nó."
-#: builtin/am.c:1983 builtin/am.c:1987 builtin/am.c:1999 builtin/reset.c:353
-#: builtin/reset.c:361
+#: builtin/am.c:2038 builtin/am.c:2042 builtin/am.c:2054 builtin/reset.c:448
+#: builtin/reset.c:456
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
-#: builtin/am.c:2035 builtin/am.c:2111
+#: builtin/am.c:2090 builtin/am.c:2166
msgid "failed to clean index"
msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2079
+#: builtin/am.c:2134
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
@@ -10867,160 +10837,168 @@ msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
-#: builtin/am.c:2187
+#: builtin/am.c:2242
#, c-format
msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
-#: builtin/am.c:2229
+#: builtin/am.c:2285
#, c-format
msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s"
-#: builtin/am.c:2233
+#: builtin/am.c:2289
#, c-format
-msgid "--show-current-patch=%s is incompatible with --show-current-patch=%s"
-msgstr "--show-current-patch=%s xung khắc với --show-current-patch=%s"
+msgid "options '%s=%s' and '%s=%s' cannot be used together"
+msgstr "tùy chọn '%s=%s' và '%s=%s' không thể dùng cùng nhau"
-#: builtin/am.c:2264
+#: builtin/am.c:2320
msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
-#: builtin/am.c:2265
+#: builtin/am.c:2321
msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
-#: builtin/am.c:2271
+#: builtin/am.c:2327
msgid "run interactively"
msgstr "chạy kiểu tương tác"
-#: builtin/am.c:2273
+#: builtin/am.c:2329
msgid "historical option -- no-op"
msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
-#: builtin/am.c:2275
+#: builtin/am.c:2331
msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
-#: builtin/am.c:2276 builtin/init-db.c:547 builtin/prune-packed.c:16
-#: builtin/repack.c:640 builtin/stash.c:961
+#: builtin/am.c:2332 builtin/init-db.c:547 builtin/prune-packed.c:16
+#: builtin/repack.c:642 builtin/stash.c:962
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/am.c:2278
+#: builtin/am.c:2334
msgid "add a Signed-off-by trailer to the commit message"
msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối ghi chú của lần chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2281
+#: builtin/am.c:2337
msgid "recode into utf8 (default)"
msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
-#: builtin/am.c:2283
+#: builtin/am.c:2339
msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2285
+#: builtin/am.c:2341
msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2287
+#: builtin/am.c:2343
msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2289
+#: builtin/am.c:2345
msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
-#: builtin/am.c:2292
+#: builtin/am.c:2348
msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
msgstr ""
"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
-#: builtin/am.c:2295
+#: builtin/am.c:2351
msgid "strip everything before a scissors line"
msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
-#: builtin/am.c:2297
+#: builtin/am.c:2353
msgid "pass it through git-mailinfo"
msgstr "chuyển nó qua git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2300 builtin/am.c:2303 builtin/am.c:2306 builtin/am.c:2309
-#: builtin/am.c:2312 builtin/am.c:2315 builtin/am.c:2318 builtin/am.c:2321
-#: builtin/am.c:2327
+#: builtin/am.c:2356 builtin/am.c:2359 builtin/am.c:2362 builtin/am.c:2365
+#: builtin/am.c:2368 builtin/am.c:2371 builtin/am.c:2374 builtin/am.c:2377
+#: builtin/am.c:2383
msgid "pass it through git-apply"
msgstr "chuyển nó qua git-apply"
-#: builtin/am.c:2317 builtin/commit.c:1514 builtin/fmt-merge-msg.c:17
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:919 builtin/merge.c:262
+#: builtin/am.c:2373 builtin/commit.c:1515 builtin/fmt-merge-msg.c:18
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:21 builtin/grep.c:919 builtin/merge.c:263
#: builtin/pull.c:142 builtin/pull.c:204 builtin/pull.c:221
-#: builtin/rebase.c:1046 builtin/repack.c:651 builtin/repack.c:655
-#: builtin/repack.c:657 builtin/show-branch.c:649 builtin/show-ref.c:172
+#: builtin/rebase.c:1046 builtin/repack.c:653 builtin/repack.c:657
+#: builtin/repack.c:659 builtin/show-branch.c:649 builtin/show-ref.c:172
#: builtin/tag.c:445 parse-options.h:154 parse-options.h:175
-#: parse-options.h:315
+#: parse-options.h:317
msgid "n"
msgstr "n"
-#: builtin/am.c:2323 builtin/branch.c:673 builtin/bugreport.c:109
-#: builtin/for-each-ref.c:40 builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:479
+#: builtin/am.c:2379 builtin/branch.c:680 builtin/bugreport.c:109
+#: builtin/for-each-ref.c:41 builtin/replace.c:555 builtin/tag.c:479
#: builtin/verify-tag.c:38
msgid "format"
msgstr "định dạng"
-#: builtin/am.c:2324
+#: builtin/am.c:2380
msgid "format the patch(es) are in"
msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
-#: builtin/am.c:2330
+#: builtin/am.c:2386
msgid "override error message when patch failure occurs"
msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
-#: builtin/am.c:2332
+#: builtin/am.c:2388
msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
-#: builtin/am.c:2335
+#: builtin/am.c:2391
msgid "synonyms for --continue"
msgstr "đồng nghĩa với --continue"
-#: builtin/am.c:2338
+#: builtin/am.c:2394
msgid "skip the current patch"
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
-#: builtin/am.c:2341
+#: builtin/am.c:2397
msgid "restore the original branch and abort the patching operation"
msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá"
-#: builtin/am.c:2344
+#: builtin/am.c:2400
msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is"
msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD nơi nó chỉ đến"
-#: builtin/am.c:2348
+#: builtin/am.c:2404
msgid "show the patch being applied"
msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi"
-#: builtin/am.c:2353
+#: builtin/am.c:2408
+msgid "record the empty patch as an empty commit"
+msgstr "ghi lại miếng vá trống rỗng như là một lần chuyển giao trống"
+
+#: builtin/am.c:2412
msgid "lie about committer date"
msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2355
+#: builtin/am.c:2414
msgid "use current timestamp for author date"
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
-#: builtin/am.c:2357 builtin/commit-tree.c:118 builtin/commit.c:1642
-#: builtin/merge.c:299 builtin/pull.c:179 builtin/rebase.c:1099
+#: builtin/am.c:2416 builtin/commit-tree.c:118 builtin/commit.c:1643
+#: builtin/merge.c:302 builtin/pull.c:179 builtin/rebase.c:1099
#: builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:460
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
-#: builtin/am.c:2358 builtin/rebase.c:1100
+#: builtin/am.c:2417 builtin/rebase.c:1100
msgid "GPG-sign commits"
msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
-#: builtin/am.c:2361
+#: builtin/am.c:2420
+msgid "how to handle empty patches"
+msgstr "xử lý các miếng vá trống rỗng như thế nào"
+
+#: builtin/am.c:2423
msgid "(internal use for git-rebase)"
msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
-#: builtin/am.c:2379
+#: builtin/am.c:2441
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
@@ -11028,16 +11006,16 @@ msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
-#: builtin/am.c:2386
+#: builtin/am.c:2448
msgid "failed to read the index"
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2401
+#: builtin/am.c:2463
#, c-format
msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
-#: builtin/am.c:2425
+#: builtin/am.c:2487
#, c-format
msgid ""
"Stray %s directory found.\n"
@@ -11046,11 +11024,11 @@ msgstr ""
"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
-#: builtin/am.c:2431
+#: builtin/am.c:2493
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
-#: builtin/am.c:2441
+#: builtin/am.c:2503
msgid "interactive mode requires patches on the command line"
msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh"
@@ -11510,11 +11488,11 @@ msgstr "không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc địn
msgid "show work cost statistics"
msgstr "hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/blame.c:867 builtin/checkout.c:1517 builtin/clone.c:94
-#: builtin/commit-graph.c:75 builtin/commit-graph.c:228 builtin/fetch.c:179
-#: builtin/merge.c:298 builtin/multi-pack-index.c:103
-#: builtin/multi-pack-index.c:154 builtin/multi-pack-index.c:178
-#: builtin/multi-pack-index.c:204 builtin/pull.c:120 builtin/push.c:566
+#: builtin/blame.c:867 builtin/checkout.c:1536 builtin/clone.c:94
+#: builtin/commit-graph.c:75 builtin/commit-graph.c:228 builtin/fetch.c:180
+#: builtin/merge.c:301 builtin/multi-pack-index.c:103
+#: builtin/multi-pack-index.c:154 builtin/multi-pack-index.c:180
+#: builtin/multi-pack-index.c:208 builtin/pull.c:120 builtin/push.c:566
#: builtin/send-pack.c:202
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
@@ -11563,7 +11541,7 @@ msgstr "hiển thị thư điện tử của tác giả thay cho tên (Mặc đ
msgid "ignore whitespace differences"
msgstr "bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:879 builtin/log.c:1823
+#: builtin/blame.c:879 builtin/log.c:1838
msgid "rev"
msgstr "rev"
@@ -11616,7 +11594,7 @@ msgstr "vùng"
msgid "process only line range <start>,<end> or function :<funcname>"
msgstr "xử lý chỉ dòng vùng <đầu>,<cuối> hoặc tính năng :<funcname>"
-#: builtin/blame.c:944
+#: builtin/blame.c:947
msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
msgstr ""
"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
@@ -11629,17 +11607,17 @@ msgstr ""
#. your language may need more or fewer display
#. columns.
#.
-#: builtin/blame.c:995
+#: builtin/blame.c:998
msgid "4 years, 11 months ago"
msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
-#: builtin/blame.c:1111
+#: builtin/blame.c:1114
#, c-format
msgid "file %s has only %lu line"
msgid_plural "file %s has only %lu lines"
msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
-#: builtin/blame.c:1156
+#: builtin/blame.c:1159
msgid "Blaming lines"
msgstr "Các dòng blame"
@@ -11671,7 +11649,7 @@ msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
-#: builtin/branch.c:154
+#: builtin/branch.c:153
#, c-format
msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
@@ -11680,7 +11658,7 @@ msgstr ""
"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/branch.c:158
+#: builtin/branch.c:157
#, c-format
msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
@@ -11689,12 +11667,12 @@ msgstr ""
"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/branch.c:172
+#: builtin/branch.c:171
#, c-format
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
-#: builtin/branch.c:176
+#: builtin/branch.c:175
#, c-format
msgid ""
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
@@ -11703,7 +11681,7 @@ msgstr ""
"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
-#: builtin/branch.c:189
+#: builtin/branch.c:188
msgid "Update of config-file failed"
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
@@ -11715,99 +11693,99 @@ msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
-#: builtin/branch.c:244
+#: builtin/branch.c:247
#, c-format
msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
-#: builtin/branch.c:259
+#: builtin/branch.c:262
#, c-format
msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
-#: builtin/branch.c:260
+#: builtin/branch.c:263
#, c-format
msgid "branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:291
+#: builtin/branch.c:294
#, c-format
msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
-#: builtin/branch.c:292
+#: builtin/branch.c:295
#, c-format
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
-#: builtin/branch.c:441 builtin/tag.c:63
+#: builtin/branch.c:445 builtin/tag.c:63
msgid "unable to parse format string"
msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
-#: builtin/branch.c:472
+#: builtin/branch.c:476
msgid "could not resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: builtin/branch.c:478
+#: builtin/branch.c:482
#, c-format
msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
-#: builtin/branch.c:493
+#: builtin/branch.c:497
#, c-format
msgid "Branch %s is being rebased at %s"
msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
-#: builtin/branch.c:497
+#: builtin/branch.c:501
#, c-format
msgid "Branch %s is being bisected at %s"
msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
-#: builtin/branch.c:514
+#: builtin/branch.c:518
msgid "cannot copy the current branch while not on any."
msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
-#: builtin/branch.c:516
+#: builtin/branch.c:520
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
-#: builtin/branch.c:527
+#: builtin/branch.c:531
#, c-format
msgid "Invalid branch name: '%s'"
msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/branch.c:556
+#: builtin/branch.c:560
msgid "Branch rename failed"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:558
+#: builtin/branch.c:562
msgid "Branch copy failed"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
-#: builtin/branch.c:562
+#: builtin/branch.c:566
#, c-format
msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
-#: builtin/branch.c:565
+#: builtin/branch.c:569
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
-#: builtin/branch.c:571
+#: builtin/branch.c:575
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
-#: builtin/branch.c:580
+#: builtin/branch.c:584
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:582
+#: builtin/branch.c:586
msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:598
+#: builtin/branch.c:602
#, c-format
msgid ""
"Please edit the description for the branch\n"
@@ -11818,180 +11796,176 @@ msgstr ""
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
-#: builtin/branch.c:632
+#: builtin/branch.c:637
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/branch.c:634
+#: builtin/branch.c:639
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:635
+#: builtin/branch.c:640
msgid "suppress informational messages"
msgstr "không xuất các thông tin"
-#: builtin/branch.c:636
-msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
-msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
+#: builtin/branch.c:642
+msgid "set branch tracking configuration"
+msgstr "đặt cấu hình thao dõi nhánh"
-#: builtin/branch.c:638
+#: builtin/branch.c:645
msgid "do not use"
msgstr "không dùng"
-#: builtin/branch.c:640
+#: builtin/branch.c:647
msgid "upstream"
msgstr "thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:640
+#: builtin/branch.c:647
msgid "change the upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:641
+#: builtin/branch.c:648
msgid "unset the upstream info"
msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:642
+#: builtin/branch.c:649
msgid "use colored output"
msgstr "tô màu kết xuất"
-#: builtin/branch.c:643
+#: builtin/branch.c:650
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
-#: builtin/branch.c:645 builtin/branch.c:647
+#: builtin/branch.c:652 builtin/branch.c:654
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/branch.c:646 builtin/branch.c:648
+#: builtin/branch.c:653 builtin/branch.c:655
msgid "print only branches that don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/branch.c:651
+#: builtin/branch.c:658
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"
-#: builtin/branch.c:652
+#: builtin/branch.c:659
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
-#: builtin/branch.c:654
+#: builtin/branch.c:661
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:655
+#: builtin/branch.c:662
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
-#: builtin/branch.c:656
+#: builtin/branch.c:663
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/branch.c:657
+#: builtin/branch.c:664
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/branch.c:658
+#: builtin/branch.c:665
msgid "copy a branch and its reflog"
msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/branch.c:659
+#: builtin/branch.c:666
msgid "copy a branch, even if target exists"
msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/branch.c:660
+#: builtin/branch.c:667
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:661
+#: builtin/branch.c:668
msgid "show current branch name"
msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
-#: builtin/branch.c:662
+#: builtin/branch.c:669
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"
-#: builtin/branch.c:664
+#: builtin/branch.c:671
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
-#: builtin/branch.c:665
+#: builtin/branch.c:672
msgid "force creation, move/rename, deletion"
msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
-#: builtin/branch.c:666
+#: builtin/branch.c:673
msgid "print only branches that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:667
+#: builtin/branch.c:674
msgid "print only branches that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:668
+#: builtin/branch.c:675
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
-#: builtin/branch.c:670 builtin/for-each-ref.c:44 builtin/notes.c:413
+#: builtin/branch.c:677 builtin/for-each-ref.c:45 builtin/notes.c:413
#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:579 builtin/notes.c:582
#: builtin/tag.c:475
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
-#: builtin/branch.c:671
+#: builtin/branch.c:678
msgid "print only branches of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
-#: builtin/branch.c:672 builtin/for-each-ref.c:50 builtin/tag.c:482
+#: builtin/branch.c:679 builtin/for-each-ref.c:51 builtin/tag.c:482
msgid "sorting and filtering are case insensitive"
msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
-#: builtin/branch.c:673 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:480
+#: builtin/branch.c:680 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:480
#: builtin/verify-tag.c:38
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
-#: builtin/branch.c:696 builtin/clone.c:678
+#: builtin/branch.c:703 builtin/clone.c:678
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
-#: builtin/branch.c:720
-msgid "--column and --verbose are incompatible"
-msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
-
-#: builtin/branch.c:735 builtin/branch.c:792 builtin/branch.c:801
+#: builtin/branch.c:742 builtin/branch.c:798 builtin/branch.c:807
msgid "branch name required"
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:768
+#: builtin/branch.c:774
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
-#: builtin/branch.c:773
+#: builtin/branch.c:779
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
-#: builtin/branch.c:780
+#: builtin/branch.c:786
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:783
+#: builtin/branch.c:789
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
-#: builtin/branch.c:798
+#: builtin/branch.c:804
msgid "too many branches for a copy operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
-#: builtin/branch.c:807
+#: builtin/branch.c:813
msgid "too many arguments for a rename operation"
msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
-#: builtin/branch.c:812
+#: builtin/branch.c:818
msgid "too many arguments to set new upstream"
msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
-#: builtin/branch.c:816
+#: builtin/branch.c:822
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
@@ -11999,30 +11973,30 @@ msgstr ""
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
"nào cả."
-#: builtin/branch.c:819 builtin/branch.c:842
+#: builtin/branch.c:825 builtin/branch.c:848
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
-#: builtin/branch.c:823
+#: builtin/branch.c:829
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "chưa có nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:836
+#: builtin/branch.c:842
msgid "too many arguments to unset upstream"
msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:840
+#: builtin/branch.c:846
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
-#: builtin/branch.c:846
+#: builtin/branch.c:852
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:856
+#: builtin/branch.c:862
msgid ""
"The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
"Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
@@ -12031,7 +12005,7 @@ msgstr ""
"nhánh.\n"
"Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?"
-#: builtin/branch.c:860
+#: builtin/branch.c:866
msgid ""
"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
"'--set-upstream-to' instead."
@@ -12302,8 +12276,8 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
-#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1513 builtin/gc.c:549
-#: builtin/worktree.c:494
+#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1532 builtin/gc.c:550
+#: builtin/worktree.c:493
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
@@ -12361,10 +12335,10 @@ msgid "git checkout--worker [<options>]"
msgstr "git checkout--worker [<các tùy chọn>]"
#: builtin/checkout--worker.c:118 builtin/checkout-index.c:201
-#: builtin/column.c:31 builtin/column.c:32 builtin/submodule--helper.c:1863
-#: builtin/submodule--helper.c:1866 builtin/submodule--helper.c:1874
-#: builtin/submodule--helper.c:2510 builtin/submodule--helper.c:2576
-#: builtin/worktree.c:492 builtin/worktree.c:729
+#: builtin/column.c:31 builtin/column.c:32 builtin/submodule--helper.c:1864
+#: builtin/submodule--helper.c:1867 builtin/submodule--helper.c:1875
+#: builtin/submodule--helper.c:2511 builtin/submodule--helper.c:2577
+#: builtin/worktree.c:491 builtin/worktree.c:728
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
@@ -12429,96 +12403,91 @@ msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>…"
-#: builtin/checkout.c:190 builtin/checkout.c:229
+#: builtin/checkout.c:198 builtin/checkout.c:237
#, c-format
msgid "path '%s' does not have our version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
-#: builtin/checkout.c:192 builtin/checkout.c:231
+#: builtin/checkout.c:200 builtin/checkout.c:239
#, c-format
msgid "path '%s' does not have their version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
-#: builtin/checkout.c:208
+#: builtin/checkout.c:216
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:261
+#: builtin/checkout.c:269
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:278
+#: builtin/checkout.c:286
#, c-format
msgid "path '%s': cannot merge"
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:294
+#: builtin/checkout.c:302
#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
-#: builtin/checkout.c:411
+#: builtin/checkout.c:419
#, c-format
msgid "Recreated %d merge conflict"
msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:416
+#: builtin/checkout.c:424
#, c-format
msgid "Updated %d path from %s"
msgid_plural "Updated %d paths from %s"
msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
-#: builtin/checkout.c:423
+#: builtin/checkout.c:431
#, c-format
msgid "Updated %d path from the index"
msgid_plural "Updated %d paths from the index"
msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
-#: builtin/checkout.c:446 builtin/checkout.c:449 builtin/checkout.c:452
-#: builtin/checkout.c:456
+#: builtin/checkout.c:454 builtin/checkout.c:457 builtin/checkout.c:460
+#: builtin/checkout.c:464
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
-#: builtin/checkout.c:459 builtin/checkout.c:462
-#, c-format
-msgid "'%s' cannot be used with %s"
-msgstr "không được dùng “%s” với %s"
-
-#: builtin/checkout.c:466
+#: builtin/checkout.c:474
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
-#: builtin/checkout.c:470
+#: builtin/checkout.c:478
#, c-format
msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
msgstr "không chỉ định “%s” cũng không “%s”"
-#: builtin/checkout.c:474
+#: builtin/checkout.c:482
#, c-format
msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”"
-#: builtin/checkout.c:479 builtin/checkout.c:484
+#: builtin/checkout.c:487 builtin/checkout.c:492
#, c-format
msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
msgstr "“%s” hay “%s” không thể được sử dụng với %s"
-#: builtin/checkout.c:558 builtin/checkout.c:565
+#: builtin/checkout.c:566 builtin/checkout.c:573
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:736
+#: builtin/checkout.c:747
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-#: builtin/checkout.c:786
+#: builtin/checkout.c:797
#, c-format
msgid ""
"cannot continue with staged changes in the following files:\n"
@@ -12528,50 +12497,50 @@ msgstr ""
"sau:\n"
"%s"
-#: builtin/checkout.c:879
+#: builtin/checkout.c:890
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/checkout.c:921
+#: builtin/checkout.c:934
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-#: builtin/checkout.c:925 builtin/clone.c:609 t/helper/test-fast-rebase.c:203
+#: builtin/checkout.c:938 builtin/clone.c:609 t/helper/test-fast-rebase.c:203
msgid "unable to update HEAD"
msgstr "không thể cập nhật HEAD"
-#: builtin/checkout.c:929
+#: builtin/checkout.c:942
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:932
+#: builtin/checkout.c:945
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:936
+#: builtin/checkout.c:949
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:938 builtin/checkout.c:1369
+#: builtin/checkout.c:951 builtin/checkout.c:1388
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:940
+#: builtin/checkout.c:953
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:991
+#: builtin/checkout.c:1004
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
-#: builtin/checkout.c:997
+#: builtin/checkout.c:1010
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
@@ -12590,7 +12559,7 @@ msgstr[0] ""
"\n"
"%s\n"
-#: builtin/checkout.c:1016
+#: builtin/checkout.c:1029
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
@@ -12611,19 +12580,19 @@ msgstr[0] ""
" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
"\n"
-#: builtin/checkout.c:1051
+#: builtin/checkout.c:1064
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
-#: builtin/checkout.c:1055
+#: builtin/checkout.c:1068
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
-#: builtin/checkout.c:1095 builtin/checkout.c:1364
+#: builtin/checkout.c:1114 builtin/checkout.c:1383
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
-#: builtin/checkout.c:1177
+#: builtin/checkout.c:1196
#, c-format
msgid ""
"'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
@@ -12632,7 +12601,7 @@ msgstr ""
"“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
"Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
-#: builtin/checkout.c:1184
+#: builtin/checkout.c:1203
msgid ""
"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
@@ -12652,51 +12621,51 @@ msgstr ""
"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
-#: builtin/checkout.c:1194
+#: builtin/checkout.c:1213
#, c-format
msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches"
msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi"
-#: builtin/checkout.c:1260
+#: builtin/checkout.c:1279
msgid "only one reference expected"
msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
-#: builtin/checkout.c:1277
+#: builtin/checkout.c:1296
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
-#: builtin/checkout.c:1323 builtin/worktree.c:269 builtin/worktree.c:437
+#: builtin/checkout.c:1342 builtin/worktree.c:269 builtin/worktree.c:436
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
-#: builtin/checkout.c:1336 builtin/checkout.c:1705
+#: builtin/checkout.c:1355 builtin/checkout.c:1725
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
-#: builtin/checkout.c:1383
+#: builtin/checkout.c:1402
#, c-format
msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1385
+#: builtin/checkout.c:1404
#, c-format
msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1386 builtin/checkout.c:1394
+#: builtin/checkout.c:1405 builtin/checkout.c:1413
#, c-format
msgid "a branch is expected, got '%s'"
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1389
+#: builtin/checkout.c:1408
#, c-format
msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1405
+#: builtin/checkout.c:1424
msgid ""
"cannot switch branch while merging\n"
"Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
@@ -12704,7 +12673,7 @@ msgstr ""
"không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
"Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
-#: builtin/checkout.c:1409
+#: builtin/checkout.c:1428
msgid ""
"cannot switch branch in the middle of an am session\n"
"Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
@@ -12712,7 +12681,7 @@ msgstr ""
"không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
"Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
-#: builtin/checkout.c:1413
+#: builtin/checkout.c:1432
msgid ""
"cannot switch branch while rebasing\n"
"Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
@@ -12720,7 +12689,7 @@ msgstr ""
"không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
"Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
-#: builtin/checkout.c:1417
+#: builtin/checkout.c:1436
msgid ""
"cannot switch branch while cherry-picking\n"
"Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
@@ -12728,7 +12697,7 @@ msgstr ""
"không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n"
"Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
-#: builtin/checkout.c:1421
+#: builtin/checkout.c:1440
msgid ""
"cannot switch branch while reverting\n"
"Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
@@ -12736,143 +12705,131 @@ msgstr ""
"không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
"Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
-#: builtin/checkout.c:1425
+#: builtin/checkout.c:1444
msgid "you are switching branch while bisecting"
msgstr ""
"bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
"bước"
-#: builtin/checkout.c:1432
+#: builtin/checkout.c:1451
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1435 builtin/checkout.c:1439 builtin/checkout.c:1443
+#: builtin/checkout.c:1454 builtin/checkout.c:1458 builtin/checkout.c:1462
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1447 builtin/checkout.c:1450 builtin/checkout.c:1453
-#: builtin/checkout.c:1458 builtin/checkout.c:1463
+#: builtin/checkout.c:1466 builtin/checkout.c:1469 builtin/checkout.c:1472
+#: builtin/checkout.c:1477 builtin/checkout.c:1482
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1460
+#: builtin/checkout.c:1479
#, c-format
msgid "'%s' cannot take <start-point>"
msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>"
-#: builtin/checkout.c:1468
+#: builtin/checkout.c:1487
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1475
+#: builtin/checkout.c:1494
msgid "missing branch or commit argument"
msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
-#: builtin/checkout.c:1518
+#: builtin/checkout.c:1537
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1519 builtin/log.c:1810 parse-options.h:321
+#: builtin/checkout.c:1538 builtin/log.c:1825 parse-options.h:323
msgid "style"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/checkout.c:1520
-msgid "conflict style (merge or diff3)"
-msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
+#: builtin/checkout.c:1539
+msgid "conflict style (merge, diff3, or zdiff3)"
+msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn, diff3 hoặc zdiff3)"
-#: builtin/checkout.c:1532 builtin/worktree.c:489
+#: builtin/checkout.c:1551 builtin/worktree.c:488
msgid "detach HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
-#: builtin/checkout.c:1533
-msgid "set upstream info for new branch"
-msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
+#: builtin/checkout.c:1553
+msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
+msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
-#: builtin/checkout.c:1535
+#: builtin/checkout.c:1556
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-#: builtin/checkout.c:1537
+#: builtin/checkout.c:1558
msgid "new-branch"
msgstr "nhánh-mới"
-#: builtin/checkout.c:1537
+#: builtin/checkout.c:1558
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh không cha mới"
-#: builtin/checkout.c:1539 builtin/merge.c:302
+#: builtin/checkout.c:1560 builtin/merge.c:305
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1542
+#: builtin/checkout.c:1563
msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
-#: builtin/checkout.c:1555
+#: builtin/checkout.c:1576
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1558
+#: builtin/checkout.c:1579
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1562
+#: builtin/checkout.c:1583
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác"
-#: builtin/checkout.c:1620
+#: builtin/checkout.c:1640
#, c-format
-msgid "-%c, -%c and --orphan are mutually exclusive"
-msgstr "-%c, -%c và --orphan loại từ lẫn nhau"
+msgid "options '-%c', '-%c', and '%s' cannot be used together"
+msgstr "tùy chọn '-%c', '-%c' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
-#: builtin/checkout.c:1624
-msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
-msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
-
-#: builtin/checkout.c:1661
+#: builtin/checkout.c:1681
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1666
+#: builtin/checkout.c:1686
#, c-format
msgid "missing branch name; try -%c"
msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c"
-#: builtin/checkout.c:1698
+#: builtin/checkout.c:1718
#, c-format
msgid "could not resolve %s"
msgstr "không thể phân giải “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1714
+#: builtin/checkout.c:1734
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1721
+#: builtin/checkout.c:1741
#, c-format
msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
msgstr ""
"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
"từ đó"
-#: builtin/checkout.c:1725
+#: builtin/checkout.c:1745
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1734
-msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach"
-msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach"
-
-#: builtin/checkout.c:1737 builtin/reset.c:331 builtin/stash.c:1647
-msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch"
-msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch"
-
-#: builtin/checkout.c:1750
+#: builtin/checkout.c:1770
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
@@ -12880,71 +12837,71 @@ msgstr ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
"checkout bảng mục lục (index)."
-#: builtin/checkout.c:1755
+#: builtin/checkout.c:1775
msgid "you must specify path(s) to restore"
msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
-#: builtin/checkout.c:1781 builtin/checkout.c:1783 builtin/checkout.c:1832
-#: builtin/checkout.c:1834 builtin/clone.c:126 builtin/remote.c:170
-#: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2958
-#: builtin/submodule--helper.c:3252 builtin/worktree.c:485
-#: builtin/worktree.c:487
+#: builtin/checkout.c:1800 builtin/checkout.c:1802 builtin/checkout.c:1854
+#: builtin/checkout.c:1856 builtin/clone.c:126 builtin/remote.c:170
+#: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2959
+#: builtin/submodule--helper.c:3253 builtin/worktree.c:484
+#: builtin/worktree.c:486
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1782
+#: builtin/checkout.c:1801
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1784
+#: builtin/checkout.c:1803
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1785
+#: builtin/checkout.c:1804
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1787
+#: builtin/checkout.c:1806
msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>” (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1788
+#: builtin/checkout.c:1807
msgid "use overlay mode (default)"
msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1833
+#: builtin/checkout.c:1855
msgid "create and switch to a new branch"
msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1835
+#: builtin/checkout.c:1857
msgid "create/reset and switch to a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1837
+#: builtin/checkout.c:1859
msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
msgstr "gợi ý thứ hai \"git switch <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
-#: builtin/checkout.c:1839
+#: builtin/checkout.c:1861
msgid "throw away local modifications"
msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
-#: builtin/checkout.c:1873
+#: builtin/checkout.c:1897
msgid "which tree-ish to checkout from"
msgstr "lấy ra từ tree-ish nào"
-#: builtin/checkout.c:1875
+#: builtin/checkout.c:1899
msgid "restore the index"
msgstr "phục hồi bảng mục lục"
-#: builtin/checkout.c:1877
+#: builtin/checkout.c:1901
msgid "restore the working tree (default)"
msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1879
+#: builtin/checkout.c:1903
msgid "ignore unmerged entries"
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
-#: builtin/checkout.c:1880
+#: builtin/checkout.c:1904
msgid "use overlay mode"
msgstr "dùng chế độ che phủ"
@@ -12980,7 +12937,15 @@ msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
msgid "could not lstat %s\n"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n"
-#: builtin/clean.c:300 git-add--interactive.perl:593
+#: builtin/clean.c:39
+msgid "Refusing to remove current working directory\n"
+msgstr "Từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại\n"
+
+#: builtin/clean.c:40
+msgid "Would refuse to remove current working directory\n"
+msgstr "Nên từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại\n"
+
+#: builtin/clean.c:326 git-add--interactive.perl:593
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
@@ -12993,7 +12958,7 @@ msgstr ""
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
" - (để trống) không chọn gì cả\n"
-#: builtin/clean.c:304 git-add--interactive.perl:602
+#: builtin/clean.c:330 git-add--interactive.perl:602
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
@@ -13014,33 +12979,33 @@ msgstr ""
"* - chọn tất\n"
" - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
-#: builtin/clean.c:519 git-add--interactive.perl:568
+#: builtin/clean.c:545 git-add--interactive.perl:568
#: git-add--interactive.perl:573
#, c-format, perl-format
msgid "Huh (%s)?\n"
msgstr "Hả (%s)?\n"
-#: builtin/clean.c:659
+#: builtin/clean.c:685
#, c-format
msgid "Input ignore patterns>> "
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
-#: builtin/clean.c:693
+#: builtin/clean.c:719
#, c-format
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
-#: builtin/clean.c:714
+#: builtin/clean.c:740
msgid "Select items to delete"
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
-#: builtin/clean.c:755
+#: builtin/clean.c:781
#, c-format
msgid "Remove %s [y/N]? "
msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
-#: builtin/clean.c:786
+#: builtin/clean.c:812
msgid ""
"clean - start cleaning\n"
"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
@@ -13058,51 +13023,51 @@ msgstr ""
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
-#: builtin/clean.c:822
+#: builtin/clean.c:848
msgid "Would remove the following item:"
msgid_plural "Would remove the following items:"
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
-#: builtin/clean.c:838
+#: builtin/clean.c:864
msgid "No more files to clean, exiting."
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
-#: builtin/clean.c:900
+#: builtin/clean.c:926
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/clean.c:902
+#: builtin/clean.c:928
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
-#: builtin/clean.c:903
+#: builtin/clean.c:929
msgid "interactive cleaning"
msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
-#: builtin/clean.c:905
+#: builtin/clean.c:931
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/clean.c:906 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567
+#: builtin/clean.c:932 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567
#: builtin/grep.c:937 builtin/log.c:184 builtin/log.c:186
-#: builtin/ls-files.c:648 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528
+#: builtin/ls-files.c:651 builtin/name-rev.c:535 builtin/name-rev.c:537
#: builtin/show-ref.c:179
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
-#: builtin/clean.c:907
+#: builtin/clean.c:933
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:908
+#: builtin/clean.c:934
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:910
+#: builtin/clean.c:936
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:925
+#: builtin/clean.c:951
msgid ""
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
"clean"
@@ -13110,7 +13075,7 @@ msgstr ""
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clean.c:928
+#: builtin/clean.c:954
msgid ""
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
"refusing to clean"
@@ -13118,7 +13083,7 @@ msgstr ""
"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clean.c:940
+#: builtin/clean.c:966
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
@@ -13174,19 +13139,20 @@ msgstr "thư-mục-mẫu"
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
-#: builtin/clone.c:119 builtin/clone.c:121 builtin/submodule--helper.c:1870
-#: builtin/submodule--helper.c:2513 builtin/submodule--helper.c:3259
+#: builtin/clone.c:119 builtin/clone.c:121 builtin/submodule--helper.c:1871
+#: builtin/submodule--helper.c:2514 builtin/submodule--helper.c:3260
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"
-#: builtin/clone.c:123 builtin/submodule--helper.c:1872
-#: builtin/submodule--helper.c:2515
+#: builtin/clone.c:123 builtin/submodule--helper.c:1873
+#: builtin/submodule--helper.c:2516
msgid "use --reference only while cloning"
msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
-#: builtin/clone.c:124 builtin/column.c:27 builtin/init-db.c:550
-#: builtin/merge-file.c:46 builtin/pack-objects.c:3944 builtin/repack.c:663
-#: builtin/submodule--helper.c:3261 t/helper/test-simple-ipc.c:595
+#: builtin/clone.c:124 builtin/column.c:27 builtin/fmt-merge-msg.c:27
+#: builtin/init-db.c:550 builtin/merge-file.c:48 builtin/merge.c:290
+#: builtin/pack-objects.c:3944 builtin/repack.c:665
+#: builtin/submodule--helper.c:3262 t/helper/test-simple-ipc.c:595
#: t/helper/test-simple-ipc.c:597
msgid "name"
msgstr "tên"
@@ -13203,7 +13169,7 @@ msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:180 builtin/grep.c:876
+#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:181 builtin/grep.c:876
#: builtin/pull.c:212
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
@@ -13212,7 +13178,7 @@ msgstr "độ-sâu"
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
-#: builtin/clone.c:132 builtin/fetch.c:182 builtin/pack-objects.c:3933
+#: builtin/clone.c:132 builtin/fetch.c:183 builtin/pack-objects.c:3933
#: builtin/pull.c:215
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
@@ -13221,17 +13187,17 @@ msgstr "thời-gian"
msgid "create a shallow clone since a specific time"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
-#: builtin/clone.c:134 builtin/fetch.c:184 builtin/fetch.c:207
+#: builtin/clone.c:134 builtin/fetch.c:185 builtin/fetch.c:208
#: builtin/pull.c:218 builtin/pull.c:243 builtin/rebase.c:1022
msgid "revision"
msgstr "điểm xét duyệt"
-#: builtin/clone.c:135 builtin/fetch.c:185 builtin/pull.c:219
+#: builtin/clone.c:135 builtin/fetch.c:186 builtin/pull.c:219
msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
-#: builtin/clone.c:137 builtin/submodule--helper.c:1882
-#: builtin/submodule--helper.c:2529
+#: builtin/clone.c:137 builtin/submodule--helper.c:1883
+#: builtin/submodule--helper.c:2530
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
@@ -13261,22 +13227,22 @@ msgstr "khóa=giá_trị"
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
-#: builtin/clone.c:147 builtin/fetch.c:202 builtin/ls-remote.c:77
+#: builtin/clone.c:147 builtin/fetch.c:203 builtin/ls-remote.c:77
#: builtin/pull.c:234 builtin/push.c:575 builtin/send-pack.c:200
msgid "server-specific"
msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
-#: builtin/clone.c:147 builtin/fetch.c:202 builtin/ls-remote.c:77
+#: builtin/clone.c:147 builtin/fetch.c:203 builtin/ls-remote.c:77
#: builtin/pull.c:235 builtin/push.c:575 builtin/send-pack.c:201
msgid "option to transmit"
msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
-#: builtin/clone.c:148 builtin/fetch.c:203 builtin/pull.c:238
+#: builtin/clone.c:148 builtin/fetch.c:204 builtin/pull.c:238
#: builtin/push.c:576
msgid "use IPv4 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
-#: builtin/clone.c:150 builtin/fetch.c:205 builtin/pull.c:241
+#: builtin/clone.c:150 builtin/fetch.c:206 builtin/pull.c:241
#: builtin/push.c:578
msgid "use IPv6 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
@@ -13368,29 +13334,25 @@ msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
-#: builtin/clone.c:886 builtin/receive-pack.c:2493
+#: builtin/clone.c:886
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/clone.c:890
+#: builtin/clone.c:890 contrib/scalar/scalar.c:414
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
#: builtin/clone.c:903
#, c-format
-msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
-msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-
-#: builtin/clone.c:906
-msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
-msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
+msgid "options '%s' and '%s %s' cannot be used together"
+msgstr "tùy chọn '%s', và '%s %s' không thể dùng cùng nhau"
#: builtin/clone.c:920
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:924 builtin/fetch.c:2029
+#: builtin/clone.c:924 builtin/fetch.c:2052
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
@@ -13411,8 +13373,8 @@ msgstr ""
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:969 builtin/clone.c:990 builtin/difftool.c:262
-#: builtin/log.c:1997 builtin/worktree.c:281 builtin/worktree.c:313
+#: builtin/clone.c:969 builtin/clone.c:990 builtin/difftool.c:256
+#: builtin/log.c:2012 builtin/worktree.c:281 builtin/worktree.c:313
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
@@ -13537,7 +13499,7 @@ msgstr ""
"paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <các tùy chọn chia "
"tách>"
-#: builtin/commit-graph.c:51 builtin/fetch.c:191 builtin/log.c:1779
+#: builtin/commit-graph.c:51 builtin/fetch.c:192 builtin/log.c:1794
msgid "dir"
msgstr "tmục"
@@ -13626,7 +13588,7 @@ msgstr ""
msgid "Collecting commits from input"
msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào"
-#: builtin/commit-graph.c:328 builtin/multi-pack-index.c:255
+#: builtin/commit-graph.c:328 builtin/multi-pack-index.c:259
#, c-format
msgid "unrecognized subcommand: %s"
msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
@@ -13644,7 +13606,7 @@ msgstr ""
msgid "duplicate parent %s ignored"
msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
-#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:134 builtin/log.c:562
+#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:134 builtin/log.c:577
#, c-format
msgid "not a valid object name %s"
msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
@@ -13667,13 +13629,13 @@ msgstr "cha-mẹ"
msgid "id of a parent commit object"
msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
-#: builtin/commit-tree.c:112 builtin/commit.c:1626 builtin/merge.c:283
-#: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:573 builtin/stash.c:1618
+#: builtin/commit-tree.c:112 builtin/commit.c:1627 builtin/merge.c:284
+#: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:573 builtin/stash.c:1677
#: builtin/tag.c:454
msgid "message"
msgstr "chú thích"
-#: builtin/commit-tree.c:113 builtin/commit.c:1626
+#: builtin/commit-tree.c:113 builtin/commit.c:1627
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
@@ -13681,7 +13643,7 @@ msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
msgid "read commit log message from file"
msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
-#: builtin/commit-tree.c:119 builtin/commit.c:1643 builtin/merge.c:300
+#: builtin/commit-tree.c:119 builtin/commit.c:1644 builtin/merge.c:303
#: builtin/pull.c:180 builtin/revert.c:118
msgid "GPG sign commit"
msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
@@ -13764,10 +13726,6 @@ msgstr ""
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-#: builtin/commit.c:361
-msgid "--pathspec-from-file with -a does not make sense"
-msgstr "--pathspec-from-file với -a là không có ý nghĩa gì"
-
#: builtin/commit.c:375
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
@@ -13858,8 +13816,8 @@ msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
#: builtin/commit.c:802
#, c-format
-msgid "cannot combine -m with --fixup:%s"
-msgstr "không thể kết hợp “-m” với “--fixup”:%s"
+msgid "options '%s' and '%s:%s' cannot be used together"
+msgstr "tùy chọn '%s', và '%s:%s' không thể dùng cùng nhau"
#: builtin/commit.c:814 builtin/commit.c:830
msgid "could not read SQUASH_MSG"
@@ -13970,7 +13928,7 @@ msgstr "không thể chuyển phần đuôi cho “--trailers”"
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:1080 builtin/tag.c:317
+#: builtin/commit.c:1080 builtin/tag.c:316
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
@@ -13987,15 +13945,11 @@ msgstr ""
msgid "Invalid ignored mode '%s'"
msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1450
+#: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1451
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1196
-msgid "--long and -z are incompatible"
-msgstr "hai tùy chọn --long và -z không tương thích với nhau"
-
#: builtin/commit.c:1227
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot reword."
msgstr ""
@@ -14009,120 +13963,118 @@ msgstr ""
#: builtin/commit.c:1232
#, c-format
-msgid "cannot combine reword option of --fixup with path '%s'"
-msgstr "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của --fixup với đường dẫn “%s”"
+msgid "reword option of '%s' and path '%s' cannot be used together"
+msgstr ""
+"không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của '%s' với đường dẫn '%s' cùng nhau"
#: builtin/commit.c:1234
-msgid ""
-"reword option of --fixup is mutually exclusive with --patch/--interactive/--"
-"all/--include/--only"
-msgstr ""
-"tùy chọn \"reword\" của --fixup là loại trừ qua lại với --patch/--"
-"interactive/--all/--include/--only"
+#, c-format
+msgid "reword option of '%s' and '%s' cannot be used together"
+msgstr "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của '%s' với '%s' cùng nhau"
-#: builtin/commit.c:1253
+#: builtin/commit.c:1254
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1260
+#: builtin/commit.c:1261
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
-#: builtin/commit.c:1263
+#: builtin/commit.c:1264
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-#: builtin/commit.c:1265
+#: builtin/commit.c:1266
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
"bổ”."
-#: builtin/commit.c:1267
+#: builtin/commit.c:1268
msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-#: builtin/commit.c:1270
+#: builtin/commit.c:1271
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1280
+#: builtin/commit.c:1281
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/commit.c:1282
+#: builtin/commit.c:1283
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
-#: builtin/commit.c:1291
+#: builtin/commit.c:1292
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1309
+#: builtin/commit.c:1310
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1337
+#: builtin/commit.c:1338
#, c-format
msgid "unknown option: --fixup=%s:%s"
msgstr "không hiểu tùy chọn: --fixup=%s:%s"
-#: builtin/commit.c:1354
+#: builtin/commit.c:1355
#, c-format
msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1485 builtin/commit.c:1654
+#: builtin/commit.c:1486 builtin/commit.c:1655
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:1487 builtin/commit.c:1656
+#: builtin/commit.c:1488 builtin/commit.c:1657
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:1489
+#: builtin/commit.c:1490
msgid "show stash information"
msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
-#: builtin/commit.c:1491 builtin/commit.c:1658
+#: builtin/commit.c:1492 builtin/commit.c:1659
msgid "compute full ahead/behind values"
msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
-#: builtin/commit.c:1493
+#: builtin/commit.c:1494
msgid "version"
msgstr "phiên bản"
-#: builtin/commit.c:1493 builtin/commit.c:1660 builtin/push.c:551
-#: builtin/worktree.c:691
+#: builtin/commit.c:1494 builtin/commit.c:1661 builtin/push.c:551
+#: builtin/worktree.c:690
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:1496 builtin/commit.c:1662
+#: builtin/commit.c:1497 builtin/commit.c:1663
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/commit.c:1499 builtin/commit.c:1665
+#: builtin/commit.c:1500 builtin/commit.c:1666
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:1501 builtin/commit.c:1505 builtin/commit.c:1668
-#: builtin/fast-export.c:1199 builtin/fast-export.c:1202
-#: builtin/fast-export.c:1205 builtin/rebase.c:1111 parse-options.h:335
+#: builtin/commit.c:1502 builtin/commit.c:1506 builtin/commit.c:1669
+#: builtin/fast-export.c:1172 builtin/fast-export.c:1175
+#: builtin/fast-export.c:1178 builtin/rebase.c:1111 parse-options.h:337
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:1502 builtin/commit.c:1668
+#: builtin/commit.c:1503 builtin/commit.c:1669
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1506
+#: builtin/commit.c:1507
msgid ""
"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
"traditional)"
@@ -14130,11 +14082,11 @@ msgstr ""
"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
"no. (Mặc định: traditional)"
-#: builtin/commit.c:1508 parse-options.h:192
+#: builtin/commit.c:1509 parse-options.h:192
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:1509
+#: builtin/commit.c:1510
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
@@ -14142,199 +14094,199 @@ msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1511
+#: builtin/commit.c:1512
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1512
+#: builtin/commit.c:1513
msgid "do not detect renames"
msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1514
+#: builtin/commit.c:1515
msgid "detect renames, optionally set similarity index"
msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
-#: builtin/commit.c:1537
+#: builtin/commit.c:1538
msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
msgstr ""
"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
-#: builtin/commit.c:1619
+#: builtin/commit.c:1620
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:1620
+#: builtin/commit.c:1621
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1622
+#: builtin/commit.c:1623
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1623 builtin/merge.c:287 builtin/tag.c:456
+#: builtin/commit.c:1624 builtin/merge.c:288 builtin/tag.c:456
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:1624
+#: builtin/commit.c:1625
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:1624
+#: builtin/commit.c:1625
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1625 builtin/gc.c:550
+#: builtin/commit.c:1626 builtin/gc.c:551
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:1625
+#: builtin/commit.c:1626
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1627 builtin/commit.c:1628 builtin/commit.c:1634
-#: parse-options.h:327 ref-filter.h:92
+#: builtin/commit.c:1628 builtin/commit.c:1629 builtin/commit.c:1635
+#: parse-options.h:329 ref-filter.h:89
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
-#: builtin/commit.c:1627
+#: builtin/commit.c:1628
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:1628
+#: builtin/commit.c:1629
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
#. TRANSLATORS: Leave "[(amend|reword):]" as-is,
#. and only translate <commit>.
#.
-#: builtin/commit.c:1633
+#: builtin/commit.c:1634
msgid "[(amend|reword):]commit"
msgstr "[(amend|reword):]commit"
-#: builtin/commit.c:1633
+#: builtin/commit.c:1634
msgid ""
"use autosquash formatted message to fixup or amend/reword specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa hoặc tu bổ/reword lần "
"chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1634
+#: builtin/commit.c:1635
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:1635
+#: builtin/commit.c:1636
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:1636 builtin/interpret-trailers.c:111
+#: builtin/commit.c:1637 builtin/interpret-trailers.c:111
msgid "trailer"
msgstr "bộ dò vết"
-#: builtin/commit.c:1636
+#: builtin/commit.c:1637
msgid "add custom trailer(s)"
msgstr "thêm đuôi tự chọn"
-#: builtin/commit.c:1637 builtin/log.c:1754 builtin/merge.c:303
+#: builtin/commit.c:1638 builtin/log.c:1769 builtin/merge.c:306
#: builtin/pull.c:146 builtin/revert.c:110
msgid "add a Signed-off-by trailer"
msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối"
-#: builtin/commit.c:1638
+#: builtin/commit.c:1639
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:1639
+#: builtin/commit.c:1640
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:1641
+#: builtin/commit.c:1642
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1646
+#: builtin/commit.c:1647
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1647
+#: builtin/commit.c:1648
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1648
+#: builtin/commit.c:1649
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1649
+#: builtin/commit.c:1650
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1650
+#: builtin/commit.c:1651
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1651
+#: builtin/commit.c:1652
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1652
+#: builtin/commit.c:1653
msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
-#: builtin/commit.c:1653
+#: builtin/commit.c:1654
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1666
+#: builtin/commit.c:1667
msgid "amend previous commit"
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:1667
+#: builtin/commit.c:1668
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:1674
+#: builtin/commit.c:1675
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1676
+#: builtin/commit.c:1677
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1752
+#: builtin/commit.c:1753
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1759
+#: builtin/commit.c:1760
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1780
+#: builtin/commit.c:1781
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
-#: builtin/commit.c:1787
+#: builtin/commit.c:1788
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1792
+#: builtin/commit.c:1793
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:1803
+#: builtin/commit.c:1804
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message body.\n"
msgstr ""
"Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần thân chú thích của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1839
+#: builtin/commit.c:1840
msgid ""
"repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
@@ -14842,7 +14794,7 @@ msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
msgid "do not consider tags matching <pattern>"
msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
-#: builtin/describe.c:570 builtin/name-rev.c:535
+#: builtin/describe.c:570 builtin/name-rev.c:544
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
@@ -14858,25 +14810,14 @@ msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-
msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
-#: builtin/describe.c:593
-msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
-msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
-
#: builtin/describe.c:622
msgid "No names found, cannot describe anything."
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
-#: builtin/describe.c:673
-msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
-msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
-
-#: builtin/describe.c:675
-msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
-msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
-
-#: builtin/diff-tree.c:155
-msgid "--stdin and --merge-base are mutually exclusive"
-msgstr "--stdin và --merge-base loại từ lẫn nhau"
+#: builtin/describe.c:673 builtin/describe.c:675
+#, c-format
+msgid "option '%s' and commit-ishes cannot be used together"
+msgstr "tùy chọn '%s' và commit-ishes không thể dùng cùng nhau"
#: builtin/diff-tree.c:157
msgid "--merge-base only works with two commits"
@@ -14897,26 +14838,26 @@ msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
msgid "%s...%s: no merge base"
msgstr "%s…%s: không có cơ sở hòa trộn"
-#: builtin/diff.c:486
+#: builtin/diff.c:491
msgid "Not a git repository"
msgstr "Không phải là kho git"
-#: builtin/diff.c:532 builtin/grep.c:698
+#: builtin/diff.c:537 builtin/grep.c:698
#, c-format
msgid "invalid object '%s' given."
msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
-#: builtin/diff.c:543
+#: builtin/diff.c:548
#, c-format
msgid "more than two blobs given: '%s'"
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
-#: builtin/diff.c:548
+#: builtin/diff.c:553
#, c-format
msgid "unhandled object '%s' given."
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
-#: builtin/diff.c:582
+#: builtin/diff.c:587
#, c-format
msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s"
msgstr "%s…%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s"
@@ -14927,22 +14868,22 @@ msgstr ""
"git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
"đường/dẫn>…]"
-#: builtin/difftool.c:293
+#: builtin/difftool.c:287
#, c-format
msgid "could not read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
-#: builtin/difftool.c:295
+#: builtin/difftool.c:289
#, c-format
msgid "could not read symlink file %s"
msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
-#: builtin/difftool.c:303
+#: builtin/difftool.c:297
#, c-format
msgid "could not read object %s for symlink %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
-#: builtin/difftool.c:427
+#: builtin/difftool.c:421
msgid ""
"combined diff formats ('-c' and '--cc') are not supported in\n"
"directory diff mode ('-d' and '--dir-diff')."
@@ -14950,88 +14891,80 @@ msgstr ""
"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
-#: builtin/difftool.c:632
+#: builtin/difftool.c:626
#, c-format
msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
-#: builtin/difftool.c:634
+#: builtin/difftool.c:628
msgid "working tree file has been left."
msgstr "cây làm việc ở bên trái."
-#: builtin/difftool.c:645
+#: builtin/difftool.c:639
#, c-format
msgid "temporary files exist in '%s'."
msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
-#: builtin/difftool.c:646
+#: builtin/difftool.c:640
msgid "you may want to cleanup or recover these."
msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
-#: builtin/difftool.c:651
+#: builtin/difftool.c:645
#, c-format
msgid "failed: %d"
msgstr "gặp lỗi: %d"
-#: builtin/difftool.c:696
+#: builtin/difftool.c:690
msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
-#: builtin/difftool.c:698
+#: builtin/difftool.c:692
msgid "perform a full-directory diff"
msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
-#: builtin/difftool.c:700
+#: builtin/difftool.c:694
msgid "do not prompt before launching a diff tool"
msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
-#: builtin/difftool.c:705
+#: builtin/difftool.c:699
msgid "use symlinks in dir-diff mode"
msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
-#: builtin/difftool.c:706
+#: builtin/difftool.c:700
msgid "tool"
msgstr "công cụ"
-#: builtin/difftool.c:707
+#: builtin/difftool.c:701
msgid "use the specified diff tool"
msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
-#: builtin/difftool.c:709
+#: builtin/difftool.c:703
msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
-#: builtin/difftool.c:712
+#: builtin/difftool.c:706
msgid ""
"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non-zero exit "
"code"
msgstr "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã khác không"
-#: builtin/difftool.c:715
+#: builtin/difftool.c:709
msgid "specify a custom command for viewing diffs"
msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
-#: builtin/difftool.c:716
+#: builtin/difftool.c:710
msgid "passed to `diff`"
msgstr "chuyển cho “diff”"
-#: builtin/difftool.c:732
+#: builtin/difftool.c:726
msgid "difftool requires worktree or --no-index"
msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
-#: builtin/difftool.c:739
-msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index"
-msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index"
-
-#: builtin/difftool.c:742
-msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive"
-msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau"
-
-#: builtin/difftool.c:750
+#: builtin/difftool.c:744
msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
-#: builtin/difftool.c:757
+#: builtin/difftool.c:751
msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
@@ -15070,126 +15003,118 @@ msgstr ""
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
-#: builtin/fast-export.c:869
+#: builtin/fast-export.c:843
msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified."
msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định."
-#: builtin/fast-export.c:1178
+#: builtin/fast-export.c:1152
msgid "--anonymize-map token cannot be empty"
msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng"
-#: builtin/fast-export.c:1198
+#: builtin/fast-export.c:1171
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
-#: builtin/fast-export.c:1200
+#: builtin/fast-export.c:1173
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
-#: builtin/fast-export.c:1203
+#: builtin/fast-export.c:1176
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
-#: builtin/fast-export.c:1206
+#: builtin/fast-export.c:1179
msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
msgstr ""
"chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
-#: builtin/fast-export.c:1209
+#: builtin/fast-export.c:1182
msgid "dump marks to this file"
msgstr "đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
-#: builtin/fast-export.c:1211
+#: builtin/fast-export.c:1184
msgid "import marks from this file"
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
-#: builtin/fast-export.c:1215
+#: builtin/fast-export.c:1188
msgid "import marks from this file if it exists"
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có"
-#: builtin/fast-export.c:1217
+#: builtin/fast-export.c:1190
msgid "fake a tagger when tags lack one"
msgstr "làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
-#: builtin/fast-export.c:1219
+#: builtin/fast-export.c:1192
msgid "output full tree for each commit"
msgstr "xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
-#: builtin/fast-export.c:1221
+#: builtin/fast-export.c:1194
msgid "use the done feature to terminate the stream"
msgstr "sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
-#: builtin/fast-export.c:1222
+#: builtin/fast-export.c:1195
msgid "skip output of blob data"
msgstr "bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
-#: builtin/fast-export.c:1223 builtin/log.c:1826
+#: builtin/fast-export.c:1196 builtin/log.c:1841
msgid "refspec"
msgstr "refspec"
-#: builtin/fast-export.c:1224
+#: builtin/fast-export.c:1197
msgid "apply refspec to exported refs"
msgstr "áp dụng refspec cho refs đã xuất"
-#: builtin/fast-export.c:1225
+#: builtin/fast-export.c:1198
msgid "anonymize output"
msgstr "kết xuất anonymize"
-#: builtin/fast-export.c:1226
+#: builtin/fast-export.c:1199
msgid "from:to"
msgstr "từ:đến"
-#: builtin/fast-export.c:1227
+#: builtin/fast-export.c:1200
msgid "convert <from> to <to> in anonymized output"
msgstr "chuyển đổi <from> sang <to> đầu ra ẩn danh"
-#: builtin/fast-export.c:1230
+#: builtin/fast-export.c:1203
msgid "reference parents which are not in fast-export stream by object id"
msgstr ""
"các cha mẹ tham chiếu cái mà không trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id "
"đối tượng"
-#: builtin/fast-export.c:1232
+#: builtin/fast-export.c:1205
msgid "show original object ids of blobs/commits"
msgstr "hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
-#: builtin/fast-export.c:1234
+#: builtin/fast-export.c:1207
msgid "label tags with mark ids"
msgstr "gắn thẻ với các mã ID đánh dấu"
-#: builtin/fast-export.c:1257
-msgid "--anonymize-map without --anonymize does not make sense"
-msgstr "--anonymize-map mà không có --anonymize là không hợp lý"
-
-#: builtin/fast-export.c:1272
-msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists"
-msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists"
-
-#: builtin/fast-import.c:3088
+#: builtin/fast-import.c:3090
#, c-format
msgid "Missing from marks for submodule '%s'"
msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/fast-import.c:3090
+#: builtin/fast-import.c:3092
#, c-format
msgid "Missing to marks for submodule '%s'"
msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/fast-import.c:3225
+#: builtin/fast-import.c:3227
#, c-format
msgid "Expected 'mark' command, got %s"
msgstr "Cần lệnh “mark”, nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/fast-import.c:3230
+#: builtin/fast-import.c:3232
#, c-format
msgid "Expected 'to' command, got %s"
msgstr "Cần lệnh “to”, nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/fast-import.c:3322
+#: builtin/fast-import.c:3324
msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option"
msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con"
-#: builtin/fast-import.c:3377
+#: builtin/fast-import.c:3379
#, c-format
msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features"
msgstr ""
@@ -15200,119 +15125,119 @@ msgstr ""
msgid "Lockfile created but not reported: %s"
msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s"
-#: builtin/fetch.c:35
+#: builtin/fetch.c:36
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/fetch.c:36
+#: builtin/fetch.c:37
msgid "git fetch [<options>] <group>"
msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
-#: builtin/fetch.c:37
+#: builtin/fetch.c:38
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
-#: builtin/fetch.c:38
+#: builtin/fetch.c:39
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
-#: builtin/fetch.c:122
+#: builtin/fetch.c:123
msgid "fetch.parallel cannot be negative"
msgstr "fetch.parallel không thể âm"
-#: builtin/fetch.c:145 builtin/pull.c:189
+#: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:189
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:147 builtin/pull.c:249
+#: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:249
msgid "set upstream for git pull/fetch"
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch"
-#: builtin/fetch.c:149 builtin/pull.c:192
+#: builtin/fetch.c:150 builtin/pull.c:192
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
-#: builtin/fetch.c:151
+#: builtin/fetch.c:152
msgid "use atomic transaction to update references"
msgstr "sử dụng giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:153 builtin/pull.c:195
+#: builtin/fetch.c:154 builtin/pull.c:195
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
-#: builtin/fetch.c:154
+#: builtin/fetch.c:155
msgid "force overwrite of local reference"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:156
+#: builtin/fetch.c:157
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
-#: builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:199
+#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:199
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: builtin/fetch.c:160
+#: builtin/fetch.c:161
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
-#: builtin/fetch.c:162
+#: builtin/fetch.c:163
msgid "number of submodules fetched in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
-#: builtin/fetch.c:164
+#: builtin/fetch.c:165
msgid "modify the refspec to place all refs within refs/prefetch/"
msgstr ""
"sửa đặc tả đường dẫn cho các tham chiếu mọi chỗ có trong refs/prefetch/"
-#: builtin/fetch.c:166 builtin/pull.c:202
+#: builtin/fetch.c:167 builtin/pull.c:202
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
"nữa"
-#: builtin/fetch.c:168
+#: builtin/fetch.c:169
msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
-#: builtin/fetch.c:169 builtin/fetch.c:194 builtin/pull.c:123
+#: builtin/fetch.c:170 builtin/fetch.c:195 builtin/pull.c:123
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"
-#: builtin/fetch.c:170
+#: builtin/fetch.c:171
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:175
+#: builtin/fetch.c:176
msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file"
msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD"
-#: builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:210
+#: builtin/fetch.c:177 builtin/pull.c:210
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ lại gói đã tải về"
-#: builtin/fetch.c:178
+#: builtin/fetch.c:179
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:181 builtin/fetch.c:187 builtin/pull.c:213
+#: builtin/fetch.c:182 builtin/fetch.c:188 builtin/pull.c:213
#: builtin/pull.c:222
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
-#: builtin/fetch.c:183 builtin/pull.c:216
+#: builtin/fetch.c:184 builtin/pull.c:216
msgid "deepen history of shallow repository based on time"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
-#: builtin/fetch.c:189 builtin/pull.c:225
+#: builtin/fetch.c:190 builtin/pull.c:225
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-#: builtin/fetch.c:192
+#: builtin/fetch.c:193
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:195
+#: builtin/fetch.c:196
msgid ""
"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
"files)"
@@ -15320,142 +15245,146 @@ msgstr ""
"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
"tin cấu hình config)"
-#: builtin/fetch.c:199 builtin/pull.c:228
+#: builtin/fetch.c:200 builtin/pull.c:228
msgid "accept refs that update .git/shallow"
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
-#: builtin/fetch.c:200 builtin/pull.c:230
+#: builtin/fetch.c:201 builtin/pull.c:230
msgid "refmap"
msgstr "refmap"
-#: builtin/fetch.c:201 builtin/pull.c:231
+#: builtin/fetch.c:202 builtin/pull.c:231
msgid "specify fetch refmap"
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
-#: builtin/fetch.c:208 builtin/pull.c:244
+#: builtin/fetch.c:209 builtin/pull.c:244
msgid "report that we have only objects reachable from this object"
msgstr ""
"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
-#: builtin/fetch.c:210
+#: builtin/fetch.c:211
msgid "do not fetch a packfile; instead, print ancestors of negotiation tips"
msgstr ""
"không lấy về một packfile; thay vào đó, hãy in tổ tiên của đỉnh đàm phán"
-#: builtin/fetch.c:213 builtin/fetch.c:215
+#: builtin/fetch.c:214 builtin/fetch.c:216
msgid "run 'maintenance --auto' after fetching"
msgstr "chạy “maintenance --auto” sau khi lấy về"
-#: builtin/fetch.c:217 builtin/pull.c:247
+#: builtin/fetch.c:218 builtin/pull.c:247
msgid "check for forced-updates on all updated branches"
msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:219
+#: builtin/fetch.c:220
msgid "write the commit-graph after fetching"
msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về"
-#: builtin/fetch.c:221
+#: builtin/fetch.c:222
msgid "accept refspecs from stdin"
msgstr "chấp nhận tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/fetch.c:586
-msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
-msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
+#: builtin/fetch.c:592
+msgid "couldn't find remote ref HEAD"
+msgstr "không thể tìm thấy HEAD tham chiếu máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:760
+#: builtin/fetch.c:766
#, c-format
msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
-#: builtin/fetch.c:862
+#: builtin/fetch.c:867
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
-#: builtin/fetch.c:866
+#: builtin/fetch.c:871
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
-#: builtin/fetch.c:879 builtin/fetch.c:895 builtin/fetch.c:967
+#: builtin/fetch.c:883 builtin/fetch.c:901 builtin/fetch.c:973
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
-#: builtin/fetch.c:880
+#: builtin/fetch.c:885
msgid "can't fetch in current branch"
msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
-#: builtin/fetch.c:890
+#: builtin/fetch.c:886
+msgid "checked out in another worktree"
+msgstr "lấy ra trong cây làm việc khác"
+
+#: builtin/fetch.c:896
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
-#: builtin/fetch.c:891 builtin/fetch.c:928 builtin/fetch.c:950
-#: builtin/fetch.c:962
+#: builtin/fetch.c:897 builtin/fetch.c:934 builtin/fetch.c:956
+#: builtin/fetch.c:968
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:895
+#: builtin/fetch.c:901
msgid "would clobber existing tag"
msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
-#: builtin/fetch.c:917
+#: builtin/fetch.c:923
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
-#: builtin/fetch.c:920
+#: builtin/fetch.c:926
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
-#: builtin/fetch.c:923
+#: builtin/fetch.c:929
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-#: builtin/fetch.c:962
+#: builtin/fetch.c:968
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:967
+#: builtin/fetch.c:973
msgid "non-fast-forward"
msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/fetch.c:1070
+#: builtin/fetch.c:1076
msgid ""
-"Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
-"but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
-"flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
+"fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
+"but that check has been disabled; to re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
+"flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'"
msgstr ""
-"Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
-"nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
+"việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
+"nhưng lựa chọn bị tắt; để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
"“--show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates true”."
-#: builtin/fetch.c:1074
+#: builtin/fetch.c:1080
#, c-format
msgid ""
-"It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n"
+"it took %.2f seconds to check forced updates; you can use\n"
"'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates "
"false'\n"
-" to avoid this check.\n"
+"to avoid this check\n"
msgstr ""
-"Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n"
+"việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc; bạn có thể dùng\n"
"“--no-show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates "
"false”\n"
-"để tránh kiểm tra này.\n"
+"để tránh kiểm tra này\n"
-#: builtin/fetch.c:1105
+#: builtin/fetch.c:1112
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/fetch.c:1134
+#: builtin/fetch.c:1141
#, c-format
msgid "rejected %s because shallow roots are not allowed to be updated"
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:1223 builtin/fetch.c:1371
+#: builtin/fetch.c:1231 builtin/fetch.c:1379
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/fetch.c:1244
+#: builtin/fetch.c:1252
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
@@ -15464,143 +15393,142 @@ msgstr ""
"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/fetch.c:1341
+#: builtin/fetch.c:1349
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:1342
+#: builtin/fetch.c:1350
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:1374
+#: builtin/fetch.c:1382
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/fetch.c:1375 builtin/remote.c:1128
+#: builtin/fetch.c:1383 builtin/remote.c:1128
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
-#: builtin/fetch.c:1398
+#: builtin/fetch.c:1405
#, c-format
-msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
-msgstr ""
-"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
-"trần (bare)"
+msgid "refusing to fetch into branch '%s' checked out at '%s'"
+msgstr "từ chối lấy về vào nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
-#: builtin/fetch.c:1417
+#: builtin/fetch.c:1425
#, c-format
-msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
-msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
+msgid "option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
+msgstr "tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/fetch.c:1420
+#: builtin/fetch.c:1428
#, c-format
-msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
-msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
+msgid "option \"%s\" is ignored for %s\n"
+msgstr "tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/fetch.c:1447
+#: builtin/fetch.c:1455
#, c-format
msgid "the object %s does not exist"
msgstr "đối tượng “%s” không tồn tại"
-#: builtin/fetch.c:1633
+#: builtin/fetch.c:1643
msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream"
msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
-#: builtin/fetch.c:1648
+#: builtin/fetch.c:1655
+#, c-format
+msgid ""
+"could not set upstream of HEAD to '%s' from '%s' when it does not point to "
+"any branch."
+msgstr ""
+"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành '%s' từ '%s' khi mà nó chẳng chỉ "
+"đến nhánh nào cả."
+
+#: builtin/fetch.c:1668
msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch"
msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:1650
+#: builtin/fetch.c:1670
msgid "not setting upstream for a remote tag"
msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:1652
+#: builtin/fetch.c:1672
msgid "unknown branch type"
msgstr "không hiểu kiểu nhánh"
-#: builtin/fetch.c:1654
+#: builtin/fetch.c:1674
msgid ""
-"no source branch found.\n"
-"you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option."
+"no source branch found;\n"
+"you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option"
msgstr ""
"không tìm thấy nhánh nguồn.\n"
-"bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream."
+"bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream"
-#: builtin/fetch.c:1783 builtin/fetch.c:1846
+#: builtin/fetch.c:1804 builtin/fetch.c:1867
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
-#: builtin/fetch.c:1793 builtin/fetch.c:1848 builtin/remote.c:101
+#: builtin/fetch.c:1814 builtin/fetch.c:1869
#, c-format
-msgid "Could not fetch %s"
-msgstr "Không thể lấy“%s” về"
+msgid "could not fetch %s"
+msgstr "không thể lấy “%s” về"
-#: builtin/fetch.c:1805
+#: builtin/fetch.c:1826
#, c-format
msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n"
msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n"
-#: builtin/fetch.c:1909
+#: builtin/fetch.c:1930
msgid ""
-"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
-"remote name from which new revisions should be fetched."
+"no remote repository specified; please specify either a URL or a\n"
+"remote name from which new revisions should be fetched"
msgstr ""
-"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
-"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
+"chưa chỉ ra kho chứa máy chủ; xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
+"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)"
-#: builtin/fetch.c:1945
-msgid "You need to specify a tag name."
-msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
+#: builtin/fetch.c:1966
+msgid "you need to specify a tag name"
+msgstr "bạn cần chỉ định một tên thẻ"
-#: builtin/fetch.c:2009
+#: builtin/fetch.c:2032
msgid "--negotiate-only needs one or more --negotiate-tip=*"
msgstr "--negotiate-only cần một tham số hay nhiều --negotiate-tip=* hơn"
-#: builtin/fetch.c:2013
-msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
-msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
-
-#: builtin/fetch.c:2015
-msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
-msgstr "Các tùy chọn --deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
+#: builtin/fetch.c:2036
+msgid "negative depth in --deepen is not supported"
+msgstr "mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
-#: builtin/fetch.c:2020
-msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
-msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
-
-#: builtin/fetch.c:2022
+#: builtin/fetch.c:2045
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:2039
+#: builtin/fetch.c:2062
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/fetch.c:2041
+#: builtin/fetch.c:2064
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/fetch.c:2050
+#: builtin/fetch.c:2073
#, c-format
-msgid "No such remote or remote group: %s"
-msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
+msgid "no such remote or remote group: %s"
+msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/fetch.c:2057
-msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
-msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
+#: builtin/fetch.c:2081
+msgid "fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
+msgstr "việc lấy về một nhóm và chỉ định refspecs là không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:2073
+#: builtin/fetch.c:2097
msgid "must supply remote when using --negotiate-only"
msgstr "phải cung cấp máy chủ khi sử dụng --negotiate-only"
-#: builtin/fetch.c:2078
-msgid "Protocol does not support --negotiate-only, exiting."
-msgstr "Giao thức không hỗ trợ --negotiate-only, nên thoát."
+#: builtin/fetch.c:2102
+msgid "protocol does not support --negotiate-only, exiting"
+msgstr "giao thức không hỗ trợ --negotiate-only, nên thoát"
-#: builtin/fetch.c:2097
+#: builtin/fetch.c:2121
msgid ""
"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
"partialclone"
@@ -15608,11 +15536,11 @@ msgstr ""
"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
"partialclone"
-#: builtin/fetch.c:2101
+#: builtin/fetch.c:2125
msgid "--atomic can only be used when fetching from one remote"
msgstr "--atomic chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:2105
+#: builtin/fetch.c:2129
msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote"
msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
@@ -15623,23 +15551,27 @@ msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
"tin>]"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:18
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:19
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:21
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:22
msgid "alias for --log (deprecated)"
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:24
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:25
msgid "text"
msgstr "văn bản"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:25
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:26
msgid "use <text> as start of message"
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:26
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:28
+msgid "use <name> instead of the real target branch"
+msgstr "dùng <tên> thay cho nhánh đích thật"
+
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:29
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
@@ -15663,47 +15595,47 @@ msgstr ""
"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
"chuyển-giao>]]"
-#: builtin/for-each-ref.c:30
+#: builtin/for-each-ref.c:31
msgid "quote placeholders suitably for shells"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
-#: builtin/for-each-ref.c:32
+#: builtin/for-each-ref.c:33
msgid "quote placeholders suitably for perl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
-#: builtin/for-each-ref.c:34
+#: builtin/for-each-ref.c:35
msgid "quote placeholders suitably for python"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
-#: builtin/for-each-ref.c:36
+#: builtin/for-each-ref.c:37
msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
-#: builtin/for-each-ref.c:39
+#: builtin/for-each-ref.c:40
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
-#: builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:481
+#: builtin/for-each-ref.c:42 builtin/tag.c:481
msgid "respect format colors"
msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
-#: builtin/for-each-ref.c:44
+#: builtin/for-each-ref.c:45
msgid "print only refs which points at the given object"
msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
-#: builtin/for-each-ref.c:46
+#: builtin/for-each-ref.c:47
msgid "print only refs that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/for-each-ref.c:47
+#: builtin/for-each-ref.c:48
msgid "print only refs that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/for-each-ref.c:48
+#: builtin/for-each-ref.c:49
msgid "print only refs which contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/for-each-ref.c:49
+#: builtin/for-each-ref.c:50
msgid "print only refs which don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
@@ -15854,124 +15786,124 @@ msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
msgid "%s: object is of unknown type '%s': %s"
msgstr "%s: đối tượng có kiểu chưa biết “%s”: %s"
-#: builtin/fsck.c:644
+#: builtin/fsck.c:645
#, c-format
msgid "%s: object could not be parsed: %s"
msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
-#: builtin/fsck.c:664
+#: builtin/fsck.c:665
#, c-format
msgid "bad sha1 file: %s"
msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
-#: builtin/fsck.c:685
+#: builtin/fsck.c:686
msgid "Checking object directory"
msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
-#: builtin/fsck.c:688
+#: builtin/fsck.c:689
msgid "Checking object directories"
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
-#: builtin/fsck.c:704
+#: builtin/fsck.c:705
#, c-format
msgid "Checking %s link"
msgstr "Đang lấy liên kết %s"
-#: builtin/fsck.c:709 builtin/index-pack.c:859
+#: builtin/fsck.c:710 builtin/index-pack.c:859
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"
-#: builtin/fsck.c:716
+#: builtin/fsck.c:717
#, c-format
msgid "%s points to something strange (%s)"
msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
-#: builtin/fsck.c:722
+#: builtin/fsck.c:723
#, c-format
msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
-#: builtin/fsck.c:726
+#: builtin/fsck.c:727
#, c-format
msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
-#: builtin/fsck.c:738
+#: builtin/fsck.c:739
msgid "Checking cache tree"
msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
-#: builtin/fsck.c:743
+#: builtin/fsck.c:744
#, c-format
msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
-#: builtin/fsck.c:752
+#: builtin/fsck.c:753
msgid "non-tree in cache-tree"
msgstr "non-tree trong cache-tree"
-#: builtin/fsck.c:783
+#: builtin/fsck.c:784
msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]"
-#: builtin/fsck.c:789
+#: builtin/fsck.c:790
msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/fsck.c:790
+#: builtin/fsck.c:791
msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
-#: builtin/fsck.c:791
+#: builtin/fsck.c:792
msgid "report tags"
msgstr "báo cáo các thẻ"
-#: builtin/fsck.c:792
+#: builtin/fsck.c:793
msgid "report root nodes"
msgstr "báo cáo node gốc"
-#: builtin/fsck.c:793
+#: builtin/fsck.c:794
msgid "make index objects head nodes"
msgstr "tạo “index objects head nodes”"
-#: builtin/fsck.c:794
+#: builtin/fsck.c:795
msgid "make reflogs head nodes (default)"
msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
-#: builtin/fsck.c:795
+#: builtin/fsck.c:796
msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
-#: builtin/fsck.c:796
+#: builtin/fsck.c:797
msgid "check only connectivity"
msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
-#: builtin/fsck.c:797 builtin/mktag.c:76
+#: builtin/fsck.c:798 builtin/mktag.c:76
msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
-#: builtin/fsck.c:799
+#: builtin/fsck.c:800
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
-#: builtin/fsck.c:800 builtin/prune.c:134
+#: builtin/fsck.c:801 builtin/prune.c:146
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"
-#: builtin/fsck.c:801
+#: builtin/fsck.c:802
msgid "show verbose names for reachable objects"
msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
-#: builtin/fsck.c:861 builtin/index-pack.c:261
+#: builtin/fsck.c:862 builtin/index-pack.c:261
msgid "Checking objects"
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
-#: builtin/fsck.c:889
+#: builtin/fsck.c:890
#, c-format
msgid "%s: object missing"
msgstr "%s: thiếu đối tượng"
-#: builtin/fsck.c:900
+#: builtin/fsck.c:901
#, c-format
msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
@@ -15990,17 +15922,12 @@ msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
-#: builtin/gc.c:487 builtin/init-db.c:57
+#: builtin/gc.c:488 builtin/init-db.c:57
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/gc.c:496 builtin/notes.c:238 builtin/tag.c:574
-#, c-format
-msgid "cannot read '%s'"
-msgstr "không thể đọc “%s”"
-
-#: builtin/gc.c:503
+#: builtin/gc.c:504
#, c-format
msgid ""
"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
@@ -16015,54 +15942,54 @@ msgstr ""
"\n"
"%s"
-#: builtin/gc.c:551
+#: builtin/gc.c:552
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
-#: builtin/gc.c:553
+#: builtin/gc.c:554
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
-#: builtin/gc.c:554
+#: builtin/gc.c:555
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"
-#: builtin/gc.c:557
+#: builtin/gc.c:558
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
-#: builtin/gc.c:560
+#: builtin/gc.c:561
msgid "repack all other packs except the largest pack"
msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
-#: builtin/gc.c:576
+#: builtin/gc.c:577
#, c-format
msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
-#: builtin/gc.c:587
+#: builtin/gc.c:588
#, c-format
msgid "failed to parse prune expiry value %s"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
-#: builtin/gc.c:607
+#: builtin/gc.c:608
#, c-format
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
msgstr ""
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
"việc.\n"
-#: builtin/gc.c:609
+#: builtin/gc.c:610
#, c-format
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-#: builtin/gc.c:610
+#: builtin/gc.c:611
#, c-format
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
-#: builtin/gc.c:650
+#: builtin/gc.c:652
#, c-format
msgid ""
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
@@ -16070,210 +15997,210 @@ msgstr ""
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
"phải thế)"
-#: builtin/gc.c:705
+#: builtin/gc.c:707
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
"để xóa bỏ chúng đi."
-#: builtin/gc.c:715
+#: builtin/gc.c:717
msgid ""
"git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<task>] [--schedule]"
msgstr ""
"git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<nhiệm vụ>] [--schedule]"
-#: builtin/gc.c:745
+#: builtin/gc.c:747
msgid "--no-schedule is not allowed"
msgstr "--no-schedule không được phép"
-#: builtin/gc.c:750
+#: builtin/gc.c:752
#, c-format
msgid "unrecognized --schedule argument '%s'"
msgstr "đối số --schedule không được thừa nhận %s"
-#: builtin/gc.c:868
+#: builtin/gc.c:870
msgid "failed to write commit-graph"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đồ thị các lần chuyển giao"
-#: builtin/gc.c:904
+#: builtin/gc.c:906
msgid "failed to prefetch remotes"
msgstr "gặp lỗi khi tải trước các máy chủ"
-#: builtin/gc.c:1020
+#: builtin/gc.c:1022
msgid "failed to start 'git pack-objects' process"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tiến trình “git pack-objects”"
-#: builtin/gc.c:1037
+#: builtin/gc.c:1039
msgid "failed to finish 'git pack-objects' process"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn tất tiến trình “git pack-objects”"
-#: builtin/gc.c:1088
+#: builtin/gc.c:1090
msgid "failed to write multi-pack-index"
msgstr "gặp lỗi khi ghi multi-pack-index"
-#: builtin/gc.c:1104
+#: builtin/gc.c:1106
msgid "'git multi-pack-index expire' failed"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index expire”"
-#: builtin/gc.c:1163
+#: builtin/gc.c:1165
msgid "'git multi-pack-index repack' failed"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index repack”"
-#: builtin/gc.c:1172
+#: builtin/gc.c:1174
msgid ""
"skipping incremental-repack task because core.multiPackIndex is disabled"
msgstr "bỏ qua tác vụ incremental-repack vì core.multiPackIndex bị vô hiệu hóa"
-#: builtin/gc.c:1276
+#: builtin/gc.c:1278
#, c-format
msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance"
msgstr "đã có khóa của tập tin “%s”, bỏ qua bảo trì"
-#: builtin/gc.c:1306
+#: builtin/gc.c:1308
#, c-format
msgid "task '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ “%s”"
-#: builtin/gc.c:1388
+#: builtin/gc.c:1390
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid task"
msgstr "“%s” không phải một nhiệm vụ hợp lệ"
-#: builtin/gc.c:1393
+#: builtin/gc.c:1395
#, c-format
msgid "task '%s' cannot be selected multiple times"
msgstr "nhiệm vụ “%s” không được chọn nhiều lần"
-#: builtin/gc.c:1408
+#: builtin/gc.c:1410
msgid "run tasks based on the state of the repository"
msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa"
-#: builtin/gc.c:1409
+#: builtin/gc.c:1411
msgid "frequency"
msgstr "tần số"
-#: builtin/gc.c:1410
+#: builtin/gc.c:1412
msgid "run tasks based on frequency"
msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên tần suất"
-#: builtin/gc.c:1413
+#: builtin/gc.c:1415
msgid "do not report progress or other information over stderr"
msgstr "đừng báo cáo diễn tiến hay các thông tin khác ra đầu lỗi tiêu chuẩn"
-#: builtin/gc.c:1414
+#: builtin/gc.c:1416
msgid "task"
msgstr "tác vụ"
-#: builtin/gc.c:1415
+#: builtin/gc.c:1417
msgid "run a specific task"
msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể"
-#: builtin/gc.c:1432
+#: builtin/gc.c:1434
msgid "use at most one of --auto and --schedule=<frequency>"
msgstr "dùng nhiều nhất là một trong --auto và --schedule=<frequency>"
-#: builtin/gc.c:1475
+#: builtin/gc.c:1477
msgid "failed to run 'git config'"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “git config”"
-#: builtin/gc.c:1627
+#: builtin/gc.c:1629
#, c-format
msgid "failed to expand path '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi khai triển đường dẫn “%s”"
-#: builtin/gc.c:1654 builtin/gc.c:1692
+#: builtin/gc.c:1656 builtin/gc.c:1694
msgid "failed to start launchctl"
msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy launchctl"
-#: builtin/gc.c:1767 builtin/gc.c:2220
+#: builtin/gc.c:1769 builtin/gc.c:2237
#, c-format
msgid "failed to create directories for '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho \"%s\""
-#: builtin/gc.c:1794
+#: builtin/gc.c:1796
#, c-format
msgid "failed to bootstrap service %s"
msgstr "gặp lỗi khi mồi dịch vụ %s"
-#: builtin/gc.c:1887
+#: builtin/gc.c:1889
msgid "failed to create temp xml file"
msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin xml tạm thời"
-#: builtin/gc.c:1977
+#: builtin/gc.c:1979
msgid "failed to start schtasks"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về schtasks"
-#: builtin/gc.c:2046
+#: builtin/gc.c:2063
msgid "failed to run 'crontab -l'; your system might not support 'cron'"
msgstr ""
"gặp lỗi khi chạy “crontab -l”; hệ thống của bạn có thể không hỗ trợ “cron”"
-#: builtin/gc.c:2063
+#: builtin/gc.c:2080
msgid "failed to run 'crontab'; your system might not support 'cron'"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “crontab”; hiển thị của bạn có lẽ không hỗ trợ “cron”"
-#: builtin/gc.c:2067
+#: builtin/gc.c:2084
msgid "failed to open stdin of 'crontab'"
msgstr "gặp lỗi khi mở đầu vào tiêu chuẩn của “crontab”"
-#: builtin/gc.c:2109
+#: builtin/gc.c:2126
msgid "'crontab' died"
msgstr "“crontab” đã chết"
-#: builtin/gc.c:2174
+#: builtin/gc.c:2191
msgid "failed to start systemctl"
msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy systemctl"
-#: builtin/gc.c:2184
+#: builtin/gc.c:2201
msgid "failed to run systemctl"
msgstr "gặp lỗi khi chạy systemctl"
-#: builtin/gc.c:2193 builtin/gc.c:2198 builtin/worktree.c:62
-#: builtin/worktree.c:945
+#: builtin/gc.c:2210 builtin/gc.c:2215 builtin/worktree.c:62
+#: builtin/worktree.c:944
#, c-format
msgid "failed to delete '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
-#: builtin/gc.c:2378
+#: builtin/gc.c:2395
#, c-format
msgid "unrecognized --scheduler argument '%s'"
msgstr "đối số --scheduler không được thừa nhận “%s”"
-#: builtin/gc.c:2403
+#: builtin/gc.c:2420
msgid "neither systemd timers nor crontab are available"
msgstr "hoặc là bộ lập lịch systemd hoặc là crontab không sẵn có"
-#: builtin/gc.c:2418
+#: builtin/gc.c:2435
#, c-format
msgid "%s scheduler is not available"
msgstr "bộ lên lịch %s không sẵn có"
-#: builtin/gc.c:2432
+#: builtin/gc.c:2449
msgid "another process is scheduling background maintenance"
msgstr "một tiến trình khác được lập kế hoạch chạy nền để bảo trì"
-#: builtin/gc.c:2454
+#: builtin/gc.c:2471
msgid "git maintenance start [--scheduler=<scheduler>]"
msgstr "git maintenance start [--scheduler=<bộ lên lịch>]"
-#: builtin/gc.c:2463
+#: builtin/gc.c:2480
msgid "scheduler"
msgstr "bộ lên lịch"
-#: builtin/gc.c:2464
+#: builtin/gc.c:2481
msgid "scheduler to trigger git maintenance run"
msgstr "bộ lên lịch để kích hoạt chạy chương trình bảo trì git"
-#: builtin/gc.c:2478
+#: builtin/gc.c:2495
msgid "failed to add repo to global config"
msgstr "gặp lỗi khi thêm cấu hình toàn cục"
-#: builtin/gc.c:2487
+#: builtin/gc.c:2504
msgid "git maintenance <subcommand> [<options>]"
msgstr "git maintenance run <lệnh_con> [<các tùy chọn>]"
-#: builtin/gc.c:2506
+#: builtin/gc.c:2523
#, c-format
msgid "invalid subcommand: %s"
msgstr "lện con không hợp lệ: %s"
@@ -16642,25 +16569,25 @@ msgstr "git help [-c|--config]"
msgid "unrecognized help format '%s'"
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
-#: builtin/help.c:223
+#: builtin/help.c:222
msgid "Failed to start emacsclient."
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
-#: builtin/help.c:236
+#: builtin/help.c:235
msgid "Failed to parse emacsclient version."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
-#: builtin/help.c:244
+#: builtin/help.c:243
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
-#: builtin/help.c:262 builtin/help.c:284 builtin/help.c:294 builtin/help.c:302
+#: builtin/help.c:261 builtin/help.c:283 builtin/help.c:293 builtin/help.c:301
#, c-format
msgid "failed to exec '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
-#: builtin/help.c:340
+#: builtin/help.c:339
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
@@ -16669,7 +16596,7 @@ msgstr ""
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
-#: builtin/help.c:352
+#: builtin/help.c:351
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
@@ -16678,39 +16605,39 @@ msgstr ""
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
-#: builtin/help.c:467
+#: builtin/help.c:466
#, c-format
msgid "'%s': unknown man viewer."
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
-#: builtin/help.c:483
+#: builtin/help.c:482
msgid "no man viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:490
+#: builtin/help.c:489
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:551 builtin/help.c:562 git.c:348
+#: builtin/help.c:550 builtin/help.c:561 git.c:348
#, c-format
msgid "'%s' is aliased to '%s'"
msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
-#: builtin/help.c:565 git.c:380
+#: builtin/help.c:564 git.c:380
#, c-format
msgid "bad alias.%s string: %s"
msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
-#: builtin/help.c:581
+#: builtin/help.c:580
msgid "this option doesn't take any other arguments"
msgstr "tùy chọn này không nhận tham số nào khác"
-#: builtin/help.c:602 builtin/help.c:629
+#: builtin/help.c:601 builtin/help.c:628
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách dùng: %s%s"
-#: builtin/help.c:624
+#: builtin/help.c:623
msgid "'git help config' for more information"
msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
@@ -16971,18 +16898,10 @@ msgstr "%s sai"
msgid "unknown hash algorithm '%s'"
msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1848
-msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
-msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
-
#: builtin/index-pack.c:1850
msgid "--stdin requires a git repository"
msgstr "--stdin cần một kho git"
-#: builtin/index-pack.c:1852
-msgid "--object-format cannot be used with --stdin"
-msgstr "--object-format không thể được dùng với --stdin"
-
#: builtin/index-pack.c:1867
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
@@ -17108,10 +17027,6 @@ msgstr "băm"
msgid "specify the hash algorithm to use"
msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng"
-#: builtin/init-db.c:560
-msgid "--separate-git-dir and --bare are mutually exclusive"
-msgstr "Các tùy chọn --separate-git-dir và --bare loại từ lẫn nhau"
-
#: builtin/init-db.c:591 builtin/init-db.c:596
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
@@ -17245,85 +17160,85 @@ msgstr ""
msgid "-L<range>:<file> cannot be used with pathspec"
msgstr "-L<vùng>:<tập_tin> không thể được sử dụng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/log.c:306
+#: builtin/log.c:321
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
-#: builtin/log.c:571
+#: builtin/log.c:586
#, c-format
msgid "git show %s: bad file"
msgstr "git show %s: sai tập tin"
-#: builtin/log.c:586 builtin/log.c:676
+#: builtin/log.c:601 builtin/log.c:691
#, c-format
msgid "could not read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/log.c:701
+#: builtin/log.c:716
#, c-format
msgid "unknown type: %d"
msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
-#: builtin/log.c:846
+#: builtin/log.c:861
#, c-format
msgid "%s: invalid cover from description mode"
msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả"
-#: builtin/log.c:853
+#: builtin/log.c:868
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
-#: builtin/log.c:982
+#: builtin/log.c:997
#, c-format
msgid "cannot open patch file %s"
msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
-#: builtin/log.c:999
+#: builtin/log.c:1014
msgid "need exactly one range"
msgstr "cần chính xác một vùng"
-#: builtin/log.c:1009
+#: builtin/log.c:1024
msgid "not a range"
msgstr "không phải là một vùng"
-#: builtin/log.c:1173
+#: builtin/log.c:1188
msgid "cover letter needs email format"
msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
-#: builtin/log.c:1179
+#: builtin/log.c:1194
msgid "failed to create cover-letter file"
msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
-#: builtin/log.c:1266
+#: builtin/log.c:1281
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/log.c:1293
+#: builtin/log.c:1308
msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-#: builtin/log.c:1351
+#: builtin/log.c:1366
msgid "two output directories?"
msgstr "hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/log.c:1502 builtin/log.c:2328 builtin/log.c:2330 builtin/log.c:2342
+#: builtin/log.c:1517 builtin/log.c:2344 builtin/log.c:2346 builtin/log.c:2358
#, c-format
msgid "unknown commit %s"
msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
-#: builtin/log.c:1513 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
+#: builtin/log.c:1528 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
#: builtin/replace.c:210
#, c-format
msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
-#: builtin/log.c:1522
+#: builtin/log.c:1537
msgid "could not find exact merge base"
msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
-#: builtin/log.c:1532
+#: builtin/log.c:1547
msgid ""
"failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
@@ -17334,294 +17249,277 @@ msgstr ""
"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
-#: builtin/log.c:1555
+#: builtin/log.c:1570
msgid "failed to find exact merge base"
msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
-#: builtin/log.c:1572
+#: builtin/log.c:1587
msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1582
+#: builtin/log.c:1597
msgid "base commit shouldn't be in revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1640
+#: builtin/log.c:1655
msgid "cannot get patch id"
msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
-#: builtin/log.c:1703
+#: builtin/log.c:1718
msgid "failed to infer range-diff origin of current series"
msgstr ""
"gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại"
-#: builtin/log.c:1705
+#: builtin/log.c:1720
#, c-format
msgid "using '%s' as range-diff origin of current series"
msgstr "dùng “%s” như là gốc range-diff của sê-ri hiện tại"
-#: builtin/log.c:1749
+#: builtin/log.c:1764
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1752
+#: builtin/log.c:1767
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-#: builtin/log.c:1756
+#: builtin/log.c:1771
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-#: builtin/log.c:1758
+#: builtin/log.c:1773
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
-#: builtin/log.c:1760
+#: builtin/log.c:1775
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-#: builtin/log.c:1761
+#: builtin/log.c:1776
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
-#: builtin/log.c:1762
+#: builtin/log.c:1777
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
-#: builtin/log.c:1764
+#: builtin/log.c:1779
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-#: builtin/log.c:1765
+#: builtin/log.c:1780
msgid "reroll-count"
msgstr "đếm reroll"
-#: builtin/log.c:1766
+#: builtin/log.c:1781
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
-#: builtin/log.c:1768
+#: builtin/log.c:1783
msgid "max length of output filename"
msgstr "chiều dài tên tập tin đầu ra tối đa"
-#: builtin/log.c:1770
+#: builtin/log.c:1785
msgid "use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
msgstr "dùng [VÁ RFC] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1773
+#: builtin/log.c:1788
msgid "cover-from-description-mode"
msgstr "cover-from-description-mode"
-#: builtin/log.c:1774
+#: builtin/log.c:1789
msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description"
msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh"
-#: builtin/log.c:1776
+#: builtin/log.c:1791
msgid "use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1779
+#: builtin/log.c:1794
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
-#: builtin/log.c:1782
+#: builtin/log.c:1797
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1785
+#: builtin/log.c:1800
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
-#: builtin/log.c:1787
+#: builtin/log.c:1802
msgid "output all-zero hash in From header"
msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
-#: builtin/log.c:1789
+#: builtin/log.c:1804
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/log.c:1791
+#: builtin/log.c:1806
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
-#: builtin/log.c:1793
+#: builtin/log.c:1808
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
-#: builtin/log.c:1794
+#: builtin/log.c:1809
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1795
+#: builtin/log.c:1810
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1796 builtin/log.c:1797
+#: builtin/log.c:1811 builtin/log.c:1812
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
-#: builtin/log.c:1796
+#: builtin/log.c:1811
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1797
+#: builtin/log.c:1812
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1798
+#: builtin/log.c:1813
msgid "ident"
msgstr "thụt lề"
-#: builtin/log.c:1799
+#: builtin/log.c:1814
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr ""
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
-#: builtin/log.c:1801
+#: builtin/log.c:1816
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
-#: builtin/log.c:1802
+#: builtin/log.c:1817
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
-#: builtin/log.c:1803 builtin/log.c:1806
+#: builtin/log.c:1818 builtin/log.c:1821
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
-#: builtin/log.c:1804
+#: builtin/log.c:1819
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
-#: builtin/log.c:1807
+#: builtin/log.c:1822
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
-#: builtin/log.c:1811
+#: builtin/log.c:1826
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
-#: builtin/log.c:1813
+#: builtin/log.c:1828
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
-#: builtin/log.c:1814
+#: builtin/log.c:1829
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
-#: builtin/log.c:1815
+#: builtin/log.c:1830
msgid "base-commit"
msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
-#: builtin/log.c:1816
+#: builtin/log.c:1831
msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
-#: builtin/log.c:1819
+#: builtin/log.c:1834
msgid "add a signature from a file"
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
-#: builtin/log.c:1820
+#: builtin/log.c:1835
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
-#: builtin/log.c:1822
+#: builtin/log.c:1837
msgid "show progress while generating patches"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
-#: builtin/log.c:1824
+#: builtin/log.c:1839
msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
msgstr ""
"hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1827
+#: builtin/log.c:1842
msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
msgstr ""
"hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
"đơn"
-#: builtin/log.c:1829 builtin/range-diff.c:28
+#: builtin/log.c:1844 builtin/range-diff.c:28
msgid "percentage by which creation is weighted"
msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
-#: builtin/log.c:1916
+#: builtin/log.c:1931
#, c-format
msgid "invalid ident line: %s"
msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s"
-#: builtin/log.c:1931
-msgid "-n and -k are mutually exclusive"
-msgstr "-n và -k loại trừ lẫn nhau"
-
-#: builtin/log.c:1933
-msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
-msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
-
-#: builtin/log.c:1941
+#: builtin/log.c:1956
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1943
+#: builtin/log.c:1958
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1945
+#: builtin/log.c:1960
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1967
-msgid "--stdout, --output, and --output-directory are mutually exclusive"
-msgstr ""
-"Các tùy chọn --stdout, --output, và --output-directory loại từ lẫn nhau"
-
-#: builtin/log.c:2089
+#: builtin/log.c:2104
msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
-#: builtin/log.c:2093
+#: builtin/log.c:2108
msgid "Interdiff:"
msgstr "Interdiff:"
-#: builtin/log.c:2094
+#: builtin/log.c:2109
#, c-format
msgid "Interdiff against v%d:"
msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
-#: builtin/log.c:2100
-msgid "--creation-factor requires --range-diff"
-msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
-
-#: builtin/log.c:2104
+#: builtin/log.c:2119
msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:2112
+#: builtin/log.c:2127
msgid "Range-diff:"
msgstr "Range-diff:"
-#: builtin/log.c:2113
+#: builtin/log.c:2128
#, c-format
msgid "Range-diff against v%d:"
msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
-#: builtin/log.c:2124
+#: builtin/log.c:2139
#, c-format
msgid "unable to read signature file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
-#: builtin/log.c:2160
+#: builtin/log.c:2175
msgid "Generating patches"
msgstr "Đang tạo các miếng vá"
-#: builtin/log.c:2204
+#: builtin/log.c:2219
msgid "failed to create output files"
msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-#: builtin/log.c:2263
+#: builtin/log.c:2279
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
-#: builtin/log.c:2317
+#: builtin/log.c:2333
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
@@ -17629,121 +17527,125 @@ msgstr ""
"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
"cách thủ công.\n"
-#: builtin/ls-files.c:561
+#: builtin/ls-files.c:564
msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/ls-files.c:615
+#: builtin/ls-files.c:618
msgid "separate paths with the NUL character"
msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự NULL"
-#: builtin/ls-files.c:617
+#: builtin/ls-files.c:620
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
-#: builtin/ls-files.c:619
+#: builtin/ls-files.c:622
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
"thay đổi)"
-#: builtin/ls-files.c:621
+#: builtin/ls-files.c:624
msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
-#: builtin/ls-files.c:623
+#: builtin/ls-files.c:626
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
-#: builtin/ls-files.c:625
+#: builtin/ls-files.c:628
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:627
+#: builtin/ls-files.c:630
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:629
+#: builtin/ls-files.c:632
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:631
+#: builtin/ls-files.c:634
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:634
+#: builtin/ls-files.c:637
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:636
+#: builtin/ls-files.c:639
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
-#: builtin/ls-files.c:638
+#: builtin/ls-files.c:641
msgid "show 'other' directories' names only"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
-#: builtin/ls-files.c:640
+#: builtin/ls-files.c:643
msgid "show line endings of files"
msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
-#: builtin/ls-files.c:642
+#: builtin/ls-files.c:645
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
-#: builtin/ls-files.c:645
+#: builtin/ls-files.c:648
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:647
+#: builtin/ls-files.c:650
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
-#: builtin/ls-files.c:649
+#: builtin/ls-files.c:652
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
-#: builtin/ls-files.c:652
+#: builtin/ls-files.c:655
msgid "read exclude patterns from <file>"
msgstr "đọc mẫu cần loại trừ từ <tập-tin>"
-#: builtin/ls-files.c:655
+#: builtin/ls-files.c:658
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:657
+#: builtin/ls-files.c:660
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
-#: builtin/ls-files.c:661
+#: builtin/ls-files.c:664
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
-#: builtin/ls-files.c:664
+#: builtin/ls-files.c:667
msgid "recurse through submodules"
msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
-#: builtin/ls-files.c:666
+#: builtin/ls-files.c:669
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
-#: builtin/ls-files.c:667
+#: builtin/ls-files.c:670
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"
-#: builtin/ls-files.c:668
+#: builtin/ls-files.c:671
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
-#: builtin/ls-files.c:670
+#: builtin/ls-files.c:673
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
-#: builtin/ls-files.c:672
+#: builtin/ls-files.c:675
msgid "suppress duplicate entries"
msgstr "chặn các mục tin trùng lặp"
+#: builtin/ls-files.c:677
+msgid "show sparse directories in the presence of a sparse index"
+msgstr "hiển thị thư mục \"sparse\" trong sự có mặt của mục lục \"sparse\""
+
#: builtin/ls-remote.c:9
msgid ""
"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
@@ -17937,26 +17839,30 @@ msgid "use a diff3 based merge"
msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
#: builtin/merge-file.c:37
+msgid "use a zealous diff3 based merge"
+msgstr "dùng kiểu hòa trộn dựa trên 'zealous diff3'"
+
+#: builtin/merge-file.c:39
msgid "for conflicts, use our version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
-#: builtin/merge-file.c:39
+#: builtin/merge-file.c:41
msgid "for conflicts, use their version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
-#: builtin/merge-file.c:41
+#: builtin/merge-file.c:43
msgid "for conflicts, use a union version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
-#: builtin/merge-file.c:44
+#: builtin/merge-file.c:46
msgid "for conflicts, use this marker size"
msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
-#: builtin/merge-file.c:45
+#: builtin/merge-file.c:47
msgid "do not warn about conflicts"
msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
-#: builtin/merge-file.c:47
+#: builtin/merge-file.c:49
msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
@@ -17994,181 +17900,185 @@ msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]"
-#: builtin/merge.c:124
+#: builtin/merge.c:125
msgid "switch `m' requires a value"
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
-#: builtin/merge.c:147
+#: builtin/merge.c:148
#, c-format
msgid "option `%s' requires a value"
msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
-#: builtin/merge.c:200
+#: builtin/merge.c:201
#, c-format
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
-#: builtin/merge.c:201
+#: builtin/merge.c:202
#, c-format
msgid "Available strategies are:"
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:206
+#: builtin/merge.c:207
#, c-format
msgid "Available custom strategies are:"
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:134
+#: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:134
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:260 builtin/pull.c:137
+#: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:137
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:140
+#: builtin/merge.c:262 builtin/pull.c:140
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
-#: builtin/merge.c:263 builtin/pull.c:143
+#: builtin/merge.c:264 builtin/pull.c:143
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:266 builtin/pull.c:149
+#: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:149
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:152
+#: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:152
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:155
+#: builtin/merge.c:271 builtin/pull.c:155
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
-#: builtin/merge.c:272
+#: builtin/merge.c:273
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:274 builtin/pull.c:162
+#: builtin/merge.c:275 builtin/pull.c:162
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
-#: builtin/merge.c:278 builtin/pull.c:168
+#: builtin/merge.c:279 builtin/pull.c:168
msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-#: builtin/merge.c:279 builtin/notes.c:785 builtin/pull.c:172
+#: builtin/merge.c:280 builtin/notes.c:785 builtin/pull.c:172
#: builtin/rebase.c:1117 builtin/revert.c:114
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
-#: builtin/merge.c:280 builtin/pull.c:173
+#: builtin/merge.c:281 builtin/pull.c:173
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
-#: builtin/merge.c:281 builtin/pull.c:176
+#: builtin/merge.c:282 builtin/pull.c:176
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
-#: builtin/merge.c:282 builtin/pull.c:177
+#: builtin/merge.c:283 builtin/pull.c:177
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
-#: builtin/merge.c:284
+#: builtin/merge.c:285
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
"nhanh)"
#: builtin/merge.c:291
+msgid "use <name> instead of the real target"
+msgstr "dùng <tên> thay cho đích thật"
+
+#: builtin/merge.c:294
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:293
+#: builtin/merge.c:296
msgid "--abort but leave index and working tree alone"
msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc"
-#: builtin/merge.c:295
+#: builtin/merge.c:298
msgid "continue the current in-progress merge"
msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:297 builtin/pull.c:184
+#: builtin/merge.c:300 builtin/pull.c:184
msgid "allow merging unrelated histories"
msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/merge.c:304
+#: builtin/merge.c:307
msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
-#: builtin/merge.c:321
+#: builtin/merge.c:323
msgid "could not run stash."
msgstr "không thể chạy stash."
-#: builtin/merge.c:326
+#: builtin/merge.c:328
msgid "stash failed"
msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:331
+#: builtin/merge.c:333
#, c-format
msgid "not a valid object: %s"
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
-#: builtin/merge.c:353 builtin/merge.c:370
+#: builtin/merge.c:355 builtin/merge.c:372
msgid "read-tree failed"
msgstr "read-tree gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:401
+#: builtin/merge.c:403
msgid "Already up to date. (nothing to squash)"
msgstr "Đã cập nhật rồi. (không có gì để squash)"
-#: builtin/merge.c:415
+#: builtin/merge.c:417
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:465
+#: builtin/merge.c:467
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:515
+#: builtin/merge.c:517
#, c-format
msgid "'%s' does not point to a commit"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/merge.c:603
+#: builtin/merge.c:605
#, c-format
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
-#: builtin/merge.c:730
+#: builtin/merge.c:732
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:743
+#: builtin/merge.c:745
#, c-format
msgid "unknown strategy option: -X%s"
msgstr "không hiểu chiến lược: -X%s"
-#: builtin/merge.c:762 t/helper/test-fast-rebase.c:223
+#: builtin/merge.c:764 t/helper/test-fast-rebase.c:223
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
-#: builtin/merge.c:814
+#: builtin/merge.c:816
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
-#: builtin/merge.c:823
+#: builtin/merge.c:825
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
"việc hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:829
+#: builtin/merge.c:831
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
@@ -18180,11 +18090,11 @@ msgstr ""
"topic.\n"
"\n"
-#: builtin/merge.c:834
+#: builtin/merge.c:836
msgid "An empty message aborts the commit.\n"
msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/merge.c:837
+#: builtin/merge.c:839
#, c-format
msgid ""
"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
@@ -18193,75 +18103,75 @@ msgstr ""
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
"thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/merge.c:892
+#: builtin/merge.c:894
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
-#: builtin/merge.c:907
+#: builtin/merge.c:909
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Tuyệt vời.\n"
-#: builtin/merge.c:968
+#: builtin/merge.c:970
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
"quả.\n"
-#: builtin/merge.c:1007
+#: builtin/merge.c:1009
msgid "No current branch."
msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:1009
+#: builtin/merge.c:1011
msgid "No remote for the current branch."
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:1011
+#: builtin/merge.c:1013
msgid "No default upstream defined for the current branch."
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:1016
+#: builtin/merge.c:1018
#, c-format
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
-#: builtin/merge.c:1073
+#: builtin/merge.c:1075
#, c-format
msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
-#: builtin/merge.c:1174
+#: builtin/merge.c:1177
#, c-format
msgid "not something we can merge in %s: %s"
msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
-#: builtin/merge.c:1208
+#: builtin/merge.c:1211
msgid "not something we can merge"
msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1321
+#: builtin/merge.c:1324
msgid "--abort expects no arguments"
msgstr "--abort không nhận các đối số"
-#: builtin/merge.c:1325
+#: builtin/merge.c:1328
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1343
+#: builtin/merge.c:1346
msgid "--quit expects no arguments"
msgstr "--quit không nhận các đối số"
-#: builtin/merge.c:1356
+#: builtin/merge.c:1359
msgid "--continue expects no arguments"
msgstr "--continue không nhận đối số"
-#: builtin/merge.c:1360
+#: builtin/merge.c:1363
msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1376
+#: builtin/merge.c:1379
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
@@ -18269,7 +18179,7 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1383
+#: builtin/merge.c:1386
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
@@ -18277,86 +18187,78 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1386
+#: builtin/merge.c:1389
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1400
-msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
-msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
-
-#: builtin/merge.c:1402
-msgid "You cannot combine --squash with --commit."
-msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit."
-
-#: builtin/merge.c:1418
+#: builtin/merge.c:1421
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
-#: builtin/merge.c:1435
+#: builtin/merge.c:1438
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
-#: builtin/merge.c:1437
+#: builtin/merge.c:1440
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
-#: builtin/merge.c:1442
+#: builtin/merge.c:1445
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1444
+#: builtin/merge.c:1447
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
-#: builtin/merge.c:1531
+#: builtin/merge.c:1534
msgid "refusing to merge unrelated histories"
msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/merge.c:1550
+#: builtin/merge.c:1553
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
-#: builtin/merge.c:1598
+#: builtin/merge.c:1601
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
-#: builtin/merge.c:1605
+#: builtin/merge.c:1608
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
-#: builtin/merge.c:1664 builtin/merge.c:1730
+#: builtin/merge.c:1667 builtin/merge.c:1733
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
-#: builtin/merge.c:1668
+#: builtin/merge.c:1671
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
-#: builtin/merge.c:1720
+#: builtin/merge.c:1723
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:1722
+#: builtin/merge.c:1725
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
-#: builtin/merge.c:1732
+#: builtin/merge.c:1735
#, c-format
msgid "Using the %s strategy to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng chiến lược %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
-#: builtin/merge.c:1746
+#: builtin/merge.c:1749
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
@@ -18402,7 +18304,7 @@ msgid "tag on stdin did not refer to a valid object"
msgstr ""
"thẻ trên đầu vào tiêu chuẩn không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả"
-#: builtin/mktag.c:104 builtin/tag.c:243
+#: builtin/mktag.c:104 builtin/tag.c:242
msgid "unable to write tag file"
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
@@ -18466,7 +18368,7 @@ msgstr "ghi mục lục multi-pack chỉ chứa các mục lục đã cho"
msgid "refs snapshot for selecting bitmap commits"
msgstr "ảnh chụp nhanh refs để chọn các lần chuyển giao ánh xạ"
-#: builtin/multi-pack-index.c:202
+#: builtin/multi-pack-index.c:206
msgid ""
"during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
"larger than this size"
@@ -18566,53 +18468,53 @@ msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
-#: builtin/mv.c:314 builtin/remote.c:790 builtin/repack.c:853
+#: builtin/mv.c:314 builtin/remote.c:790 builtin/repack.c:857
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
-#: builtin/name-rev.c:465
+#: builtin/name-rev.c:474
msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…"
-#: builtin/name-rev.c:466
+#: builtin/name-rev.c:475
msgid "git name-rev [<options>] --all"
msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
-#: builtin/name-rev.c:467
+#: builtin/name-rev.c:476
msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin"
-#: builtin/name-rev.c:524
+#: builtin/name-rev.c:533
msgid "print only ref-based names (no object names)"
msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu cơ sở (không phải các tên đối tượng)"
-#: builtin/name-rev.c:525
+#: builtin/name-rev.c:534
msgid "only use tags to name the commits"
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
-#: builtin/name-rev.c:527
+#: builtin/name-rev.c:536
msgid "only use refs matching <pattern>"
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/name-rev.c:529
+#: builtin/name-rev.c:538
msgid "ignore refs matching <pattern>"
msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/name-rev.c:531
+#: builtin/name-rev.c:540
msgid "list all commits reachable from all refs"
msgstr ""
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/name-rev.c:532
+#: builtin/name-rev.c:541
msgid "read from stdin"
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/name-rev.c:533
+#: builtin/name-rev.c:542
msgid "allow to print `undefined` names (default)"
msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
-#: builtin/name-rev.c:539
+#: builtin/name-rev.c:548
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
@@ -18730,26 +18632,26 @@ msgstr "git notes get-ref"
msgid "Write/edit the notes for the following object:"
msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
-#: builtin/notes.c:150
+#: builtin/notes.c:149
#, c-format
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:154
+#: builtin/notes.c:153
msgid "could not read 'show' output"
msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
-#: builtin/notes.c:162
+#: builtin/notes.c:161
#, c-format
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:195
+#: builtin/notes.c:194
msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
msgstr ""
"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
-#: builtin/notes.c:204
+#: builtin/notes.c:203
msgid "unable to write note object"
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
@@ -18758,7 +18660,7 @@ msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
msgid "the note contents have been left in %s"
msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
-#: builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:577
+#: builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:581
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
@@ -18800,8 +18702,8 @@ msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
#: builtin/notes.c:374 builtin/notes.c:429 builtin/notes.c:507
#: builtin/notes.c:519 builtin/notes.c:596 builtin/notes.c:663
-#: builtin/notes.c:813 builtin/notes.c:961 builtin/notes.c:983
-#: builtin/prune-packed.c:25 builtin/tag.c:587
+#: builtin/notes.c:813 builtin/notes.c:965 builtin/notes.c:987
+#: builtin/prune-packed.c:25 builtin/receive-pack.c:2487 builtin/tag.c:591
msgid "too many arguments"
msgstr "có quá nhiều đối số"
@@ -18848,7 +18750,7 @@ msgstr ""
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/notes.c:473 builtin/notes.c:635 builtin/notes.c:900
+#: builtin/notes.c:473 builtin/notes.c:635 builtin/notes.c:904
#, c-format
msgid "Removing note for object %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
@@ -18972,17 +18874,17 @@ msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
msgid "unknown -s/--strategy: %s"
msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
-#: builtin/notes.c:871
+#: builtin/notes.c:874
#, c-format
msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
-#: builtin/notes.c:874
+#: builtin/notes.c:878
#, c-format
msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
-#: builtin/notes.c:876
+#: builtin/notes.c:880
#, c-format
msgid ""
"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
@@ -18993,41 +18895,41 @@ msgstr ""
"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
-#: builtin/notes.c:895 builtin/tag.c:590
+#: builtin/notes.c:899 builtin/tag.c:594
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/notes.c:898
+#: builtin/notes.c:902
#, c-format
msgid "Object %s has no note\n"
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
-#: builtin/notes.c:910
+#: builtin/notes.c:914
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
-#: builtin/notes.c:913
+#: builtin/notes.c:917
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/notes.c:952 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:147
+#: builtin/notes.c:956 builtin/prune.c:144 builtin/worktree.c:147
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
-#: builtin/notes.c:953
+#: builtin/notes.c:957
msgid "report pruned notes"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
-#: builtin/notes.c:996
+#: builtin/notes.c:1000
msgid "notes-ref"
msgstr "notes-ref"
-#: builtin/notes.c:997
+#: builtin/notes.c:1001
msgid "use notes from <notes-ref>"
msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
-#: builtin/notes.c:1032 builtin/stash.c:1752
+#: builtin/notes.c:1036 builtin/stash.c:1818
#, c-format
msgid "unknown subcommand: %s"
msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
@@ -19427,10 +19329,6 @@ msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
-#: builtin/pack-objects.c:4073
-msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
-msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
-
#: builtin/pack-objects.c:4079
msgid "cannot use --filter without --stdout"
msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
@@ -19447,7 +19345,7 @@ msgstr "không thể dùng danh sách rev bên trong với --stdin-packs"
msgid "Enumerating objects"
msgstr "Đánh số các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:4181
+#: builtin/pack-objects.c:4180
#, c-format
msgid ""
"Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
@@ -19490,19 +19388,19 @@ msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
-#: builtin/prune.c:133
+#: builtin/prune.c:145
msgid "report pruned objects"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
-#: builtin/prune.c:136
+#: builtin/prune.c:148
msgid "expire objects older than <time>"
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
-#: builtin/prune.c:138
+#: builtin/prune.c:150
msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
-#: builtin/prune.c:151
+#: builtin/prune.c:163
msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
@@ -19535,7 +19433,7 @@ msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
msgid "control use of pre-merge-commit and commit-msg hooks"
msgstr "điều khiển cách dùng các móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
-#: builtin/pull.c:171 parse-options.h:338
+#: builtin/pull.c:171 parse-options.h:340
msgid "automatically stash/stash pop before and after"
msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
@@ -19614,6 +19512,7 @@ msgid "<remote>"
msgstr "<máy chủ>"
#: builtin/pull.c:467 builtin/pull.c:482 builtin/pull.c:487
+#: contrib/scalar/scalar.c:375
msgid "<branch>"
msgstr "<nhánh>"
@@ -19645,13 +19544,13 @@ msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
-#: builtin/pull.c:942
+#: builtin/pull.c:969
msgid ""
"You have divergent branches and need to specify how to reconcile them.\n"
"You can do so by running one of the following commands sometime before\n"
"your next pull:\n"
"\n"
-" git config pull.rebase false # merge (the default strategy)\n"
+" git config pull.rebase false # merge\n"
" git config pull.rebase true # rebase\n"
" git config pull.ff only # fast-forward only\n"
"\n"
@@ -19665,9 +19564,9 @@ msgstr ""
"Bạn có thể làm như vậy bằng cách chạy một trong những lệnh sau đây\n"
"thỉnh thoảng trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n"
"\n"
-" git config pull.rebase false # merge (chiến lược mặc định)\n"
+" git config pull.rebase false # merge\n"
" git config pull.rebase true # rebase\n"
-" git config pull.ff only # fast-forward only\n"
+" git config pull.ff only # chỉ fast-forward\n"
"\n"
"Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập "
"mặc định\n"
@@ -19676,21 +19575,21 @@ msgstr ""
"hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè các mặc định đã cấu hình cho mỗi\n"
"lần gọi.\n"
-#: builtin/pull.c:1016
+#: builtin/pull.c:1046
msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
msgstr ""
"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục."
-#: builtin/pull.c:1020
+#: builtin/pull.c:1050
msgid "pull with rebase"
msgstr "pull với rebase"
-#: builtin/pull.c:1021
+#: builtin/pull.c:1051
msgid "please commit or stash them."
msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: builtin/pull.c:1046
+#: builtin/pull.c:1076
#, c-format
msgid ""
"fetch updated the current branch head.\n"
@@ -19701,7 +19600,7 @@ msgstr ""
"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
"lần chuyển giaot %s."
-#: builtin/pull.c:1052
+#: builtin/pull.c:1082
#, c-format
msgid ""
"Cannot fast-forward your working tree.\n"
@@ -19719,23 +19618,23 @@ msgstr ""
"$ git reset --hard\n"
"để khôi phục lại."
-#: builtin/pull.c:1067
+#: builtin/pull.c:1097
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
-#: builtin/pull.c:1072
+#: builtin/pull.c:1102
msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
-#: builtin/pull.c:1074
+#: builtin/pull.c:1104
msgid "Cannot fast-forward to multiple branches."
msgstr "Không thể thực hiện chuyển tiếp nhanh trên nhiều nhánh."
-#: builtin/pull.c:1088
+#: builtin/pull.c:1119
msgid "Need to specify how to reconcile divergent branches."
msgstr "Caanfchir định làm thế nào để giải quyết các nhánh phân kỳ."
-#: builtin/pull.c:1102
+#: builtin/pull.c:1133
msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
msgstr ""
"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
@@ -19919,7 +19818,7 @@ msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
msgid "failed to push some refs to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
-#: builtin/push.c:544 builtin/submodule--helper.c:3258
+#: builtin/push.c:544 builtin/submodule--helper.c:3259
msgid "repository"
msgstr "kho"
@@ -19992,10 +19891,6 @@ msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
msgid "request atomic transaction on remote side"
msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
-#: builtin/push.c:592
-msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
-msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
-
#: builtin/push.c:594
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
@@ -20026,26 +19921,14 @@ msgstr ""
"\n"
" git push <tên>\n"
-#: builtin/push.c:630
-msgid "--all and --tags are incompatible"
-msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
-
#: builtin/push.c:632
msgid "--all can't be combined with refspecs"
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/push.c:636
-msgid "--mirror and --tags are incompatible"
-msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
-
#: builtin/push.c:638
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/push.c:641
-msgid "--all and --mirror are incompatible"
-msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
-
#: builtin/push.c:648
msgid "push options must not have new line characters"
msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
@@ -20473,18 +20356,6 @@ msgstr ""
msgid "--preserve-merges was replaced by --rebase-merges"
msgstr "--preserve-merges đã bị thay thế bằng --rebase-merges"
-#: builtin/rebase.c:1193
-msgid "cannot combine '--keep-base' with '--onto'"
-msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--onto”"
-
-#: builtin/rebase.c:1195
-msgid "cannot combine '--keep-base' with '--root'"
-msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--root”"
-
-#: builtin/rebase.c:1199
-msgid "cannot combine '--root' with '--fork-point'"
-msgstr "không thể kết hợp “--root” với “--fork-point”"
-
#: builtin/rebase.c:1202
msgid "No rebase in progress?"
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
@@ -20551,8 +20422,9 @@ msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
#: builtin/rebase.c:1463
-msgid "cannot combine apply options with merge options"
-msgstr "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn"
+msgid "apply options and merge options cannot be used together"
+msgstr ""
+"không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn với nhau"
#: builtin/rebase.c:1476
#, c-format
@@ -20593,7 +20465,7 @@ msgid "no such branch/commit '%s'"
msgstr "không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
#: builtin/rebase.c:1618 builtin/submodule--helper.c:39
-#: builtin/submodule--helper.c:2658
+#: builtin/submodule--helper.c:2659
#, c-format
msgid "No such ref: %s"
msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
@@ -20662,7 +20534,7 @@ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
msgid "git receive-pack <git-dir>"
msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
-#: builtin/receive-pack.c:1280
+#: builtin/receive-pack.c:1275
msgid ""
"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
@@ -20692,7 +20564,7 @@ msgstr ""
"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
-#: builtin/receive-pack.c:1300
+#: builtin/receive-pack.c:1295
msgid ""
"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
@@ -20713,13 +20585,13 @@ msgstr ""
"\n"
"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
-#: builtin/receive-pack.c:2480
+#: builtin/receive-pack.c:2474
msgid "quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/receive-pack.c:2495
-msgid "You must specify a directory."
-msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
+#: builtin/receive-pack.c:2489
+msgid "you must specify a directory"
+msgstr "bạn phải chỉ định thư mục"
#: builtin/reflog.c:17
msgid ""
@@ -20743,41 +20615,41 @@ msgstr ""
msgid "git reflog exists <ref>"
msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
-#: builtin/reflog.c:568 builtin/reflog.c:573
+#: builtin/reflog.c:585 builtin/reflog.c:590
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
-#: builtin/reflog.c:609
+#: builtin/reflog.c:631
#, c-format
msgid "Marking reachable objects..."
msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
-#: builtin/reflog.c:647
+#: builtin/reflog.c:675
#, c-format
msgid "%s points nowhere!"
msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
-#: builtin/reflog.c:700
+#: builtin/reflog.c:731
msgid "no reflog specified to delete"
msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
-#: builtin/reflog.c:708
+#: builtin/reflog.c:742
#, c-format
msgid "not a reflog: %s"
msgstr "không phải một reflog: %s"
-#: builtin/reflog.c:713
+#: builtin/reflog.c:747
#, c-format
msgid "no reflog for '%s'"
msgstr "không reflog cho “%s”"
-#: builtin/reflog.c:759
+#: builtin/reflog.c:794
#, c-format
msgid "invalid ref format: %s"
msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
-#: builtin/reflog.c:768
+#: builtin/reflog.c:803
msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
@@ -20868,6 +20740,11 @@ msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
msgid "Updating %s"
msgstr "Đang cập nhật %s"
+#: builtin/remote.c:101
+#, c-format
+msgid "Could not fetch %s"
+msgstr "Không thể lấy“%s” về"
+
#: builtin/remote.c:131
msgid ""
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
@@ -21312,150 +21189,142 @@ msgstr ""
"không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
"tượng hứa hẹn"
-#: builtin/repack.c:273 builtin/repack.c:816
+#: builtin/repack.c:275 builtin/repack.c:820
msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
msgstr ""
"repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
"objects."
-#: builtin/repack.c:297
+#: builtin/repack.c:299
msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
-#: builtin/repack.c:312
+#: builtin/repack.c:314
#, c-format
msgid "cannot open index for %s"
msgstr "không thể mở mục lục cho “%s”"
-#: builtin/repack.c:371
+#: builtin/repack.c:373
#, c-format
msgid "pack %s too large to consider in geometric progression"
msgstr "gói %s là quá lớn để được xem là trong tiến trình hình học"
-#: builtin/repack.c:404 builtin/repack.c:411 builtin/repack.c:416
+#: builtin/repack.c:406 builtin/repack.c:413 builtin/repack.c:418
#, c-format
msgid "pack %s too large to roll up"
msgstr "gói %s là quá lớn để được cuộn lại"
-#: builtin/repack.c:496
+#: builtin/repack.c:498
#, c-format
msgid "could not open tempfile %s for writing"
msgstr "không thể mở tập tin tạm %s để ghi"
-#: builtin/repack.c:514
+#: builtin/repack.c:516
msgid "could not close refs snapshot tempfile"
msgstr "không thể đóng tập tin tạm thời chụp nhanh các tham chiếu"
-#: builtin/repack.c:628
+#: builtin/repack.c:630
msgid "pack everything in a single pack"
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
-#: builtin/repack.c:630
+#: builtin/repack.c:632
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
-#: builtin/repack.c:633
+#: builtin/repack.c:635
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
-#: builtin/repack.c:635
+#: builtin/repack.c:637
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:637
+#: builtin/repack.c:639
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:639
+#: builtin/repack.c:641
msgid "do not run git-update-server-info"
msgstr "không chạy git-update-server-info"
-#: builtin/repack.c:642
+#: builtin/repack.c:644
msgid "pass --local to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:644
+#: builtin/repack.c:646
msgid "write bitmap index"
msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
-#: builtin/repack.c:646
+#: builtin/repack.c:648
msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:647
+#: builtin/repack.c:649
msgid "approxidate"
msgstr "ngày ước tính"
-#: builtin/repack.c:648
+#: builtin/repack.c:650
msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
-#: builtin/repack.c:650
+#: builtin/repack.c:652
msgid "with -a, repack unreachable objects"
msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/repack.c:652
+#: builtin/repack.c:654
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
-#: builtin/repack.c:653 builtin/repack.c:659
+#: builtin/repack.c:655 builtin/repack.c:661
msgid "bytes"
msgstr "byte"
-#: builtin/repack.c:654
+#: builtin/repack.c:656
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
-#: builtin/repack.c:656
+#: builtin/repack.c:658
msgid "limits the maximum delta depth"
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
-#: builtin/repack.c:658
+#: builtin/repack.c:660
msgid "limits the maximum number of threads"
msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
-#: builtin/repack.c:660
+#: builtin/repack.c:662
msgid "maximum size of each packfile"
msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
-#: builtin/repack.c:662
+#: builtin/repack.c:664
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
-#: builtin/repack.c:664
+#: builtin/repack.c:666
msgid "do not repack this pack"
msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
-#: builtin/repack.c:666
+#: builtin/repack.c:668
msgid "find a geometric progression with factor <N>"
msgstr "tìm một tiến trình hình học với hệ số <N>"
-#: builtin/repack.c:668
+#: builtin/repack.c:670
msgid "write a multi-pack index of the resulting packs"
msgstr "ghi mục lục “multi-pack” của các gói kết quả"
-#: builtin/repack.c:678
+#: builtin/repack.c:680
msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
-#: builtin/repack.c:682
-msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
-msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
-
-#: builtin/repack.c:713
-msgid "--geometric is incompatible with -A, -a"
-msgstr "--geometric là xung khắc với tùy chọn -A, -a"
-
-#: builtin/repack.c:825
+#: builtin/repack.c:829
msgid "Nothing new to pack."
msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
-#: builtin/repack.c:855
+#: builtin/repack.c:859
#, c-format
msgid "missing required file: %s"
msgstr "thiếu tập tin cần thiết: %s"
-#: builtin/repack.c:857
+#: builtin/repack.c:861
#, c-format
msgid "could not unlink: %s"
msgstr "không thể bỏ liên kết: %s"
@@ -21538,67 +21407,61 @@ msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
msgid "unable to open %s for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-#: builtin/replace.c:272
+#: builtin/replace.c:271
msgid "unable to spawn mktree"
msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
-#: builtin/replace.c:276
+#: builtin/replace.c:275
msgid "unable to read from mktree"
msgstr "không thể đọc từ mktree"
-#: builtin/replace.c:285
+#: builtin/replace.c:284
msgid "mktree reported failure"
msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
-#: builtin/replace.c:289
+#: builtin/replace.c:288
msgid "mktree did not return an object name"
msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
-#: builtin/replace.c:298
+#: builtin/replace.c:297
#, c-format
msgid "unable to fstat %s"
msgstr "không thể fstat %s"
-#: builtin/replace.c:303
+#: builtin/replace.c:302
msgid "unable to write object to database"
msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
-#: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:378 builtin/replace.c:424
-#: builtin/replace.c:454
-#, c-format
-msgid "not a valid object name: '%s'"
-msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
-
-#: builtin/replace.c:326
+#: builtin/replace.c:325
#, c-format
msgid "unable to get object type for %s"
msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
-#: builtin/replace.c:342
+#: builtin/replace.c:341
msgid "editing object file failed"
msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
-#: builtin/replace.c:351
+#: builtin/replace.c:350
#, c-format
msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
-#: builtin/replace.c:384
+#: builtin/replace.c:383
#, c-format
msgid "could not parse %s as a commit"
msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao"
-#: builtin/replace.c:416
+#: builtin/replace.c:415
#, c-format
msgid "bad mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/replace.c:418
+#: builtin/replace.c:417
#, c-format
msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/replace.c:430
+#: builtin/replace.c:429
#, c-format
msgid ""
"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
@@ -21607,31 +21470,31 @@ msgstr ""
"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
"tùy chọn --edit thay cho --graft"
-#: builtin/replace.c:469
+#: builtin/replace.c:468
#, c-format
msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
-#: builtin/replace.c:470
+#: builtin/replace.c:469
msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
-#: builtin/replace.c:480
+#: builtin/replace.c:479
#, c-format
msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
-#: builtin/replace.c:488
+#: builtin/replace.c:487
#, c-format
msgid "graft for '%s' unnecessary"
msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
-#: builtin/replace.c:492
+#: builtin/replace.c:491
#, c-format
msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
-#: builtin/replace.c:527
+#: builtin/replace.c:526
#, c-format
msgid ""
"could not convert the following graft(s):\n"
@@ -21640,71 +21503,71 @@ msgstr ""
"không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
"%s"
-#: builtin/replace.c:548
+#: builtin/replace.c:547
msgid "list replace refs"
msgstr "liệt kê các refs thay thế"
-#: builtin/replace.c:549
+#: builtin/replace.c:548
msgid "delete replace refs"
msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
-#: builtin/replace.c:550
+#: builtin/replace.c:549
msgid "edit existing object"
msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
-#: builtin/replace.c:551
+#: builtin/replace.c:550
msgid "change a commit's parents"
msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
-#: builtin/replace.c:552
+#: builtin/replace.c:551
msgid "convert existing graft file"
msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
-#: builtin/replace.c:553
+#: builtin/replace.c:552
msgid "replace the ref if it exists"
msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
-#: builtin/replace.c:555
+#: builtin/replace.c:554
msgid "do not pretty-print contents for --edit"
msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
-#: builtin/replace.c:556
+#: builtin/replace.c:555
msgid "use this format"
msgstr "dùng định dạng này"
-#: builtin/replace.c:569
+#: builtin/replace.c:568
msgid "--format cannot be used when not listing"
msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
-#: builtin/replace.c:577
+#: builtin/replace.c:576
msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
-#: builtin/replace.c:581
+#: builtin/replace.c:580
msgid "--raw only makes sense with --edit"
msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
-#: builtin/replace.c:587
+#: builtin/replace.c:586
msgid "-d needs at least one argument"
msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
-#: builtin/replace.c:593
+#: builtin/replace.c:592
msgid "bad number of arguments"
msgstr "số lượng đối số không đúng"
-#: builtin/replace.c:599
+#: builtin/replace.c:598
msgid "-e needs exactly one argument"
msgstr "-e cần chính các là một đối số"
-#: builtin/replace.c:605
+#: builtin/replace.c:604
msgid "-g needs at least one argument"
msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
-#: builtin/replace.c:611
+#: builtin/replace.c:610
msgid "--convert-graft-file takes no argument"
msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
-#: builtin/replace.c:617
+#: builtin/replace.c:616
msgid "only one pattern can be given with -l"
msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
@@ -21726,133 +21589,125 @@ msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã l
msgid "unable to generate diff for '%s'"
msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
-#: builtin/reset.c:32
+#: builtin/reset.c:33
msgid ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
msgstr ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
-#: builtin/reset.c:33
+#: builtin/reset.c:34
msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>…"
-#: builtin/reset.c:34
+#: builtin/reset.c:35
msgid ""
"git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
msgstr ""
"git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
-#: builtin/reset.c:35
+#: builtin/reset.c:36
msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]"
msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]"
-#: builtin/reset.c:41
+#: builtin/reset.c:42
msgid "mixed"
msgstr "pha trộn"
-#: builtin/reset.c:41
+#: builtin/reset.c:42
msgid "soft"
msgstr "mềm"
-#: builtin/reset.c:41
+#: builtin/reset.c:42
msgid "hard"
msgstr "cứng"
-#: builtin/reset.c:41
+#: builtin/reset.c:42
msgid "merge"
msgstr "hòa trộn"
-#: builtin/reset.c:41
+#: builtin/reset.c:42
msgid "keep"
msgstr "giữ lại"
-#: builtin/reset.c:89
+#: builtin/reset.c:90
msgid "You do not have a valid HEAD."
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:91
+#: builtin/reset.c:92
msgid "Failed to find tree of HEAD."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
-#: builtin/reset.c:97
+#: builtin/reset.c:98
#, c-format
msgid "Failed to find tree of %s."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
-#: builtin/reset.c:122
+#: builtin/reset.c:123
#, c-format
msgid "HEAD is now at %s"
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
-#: builtin/reset.c:201
+#: builtin/reset.c:299
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
-#: builtin/reset.c:301 builtin/stash.c:605 builtin/stash.c:679
-#: builtin/stash.c:703
+#: builtin/reset.c:396 builtin/stash.c:606 builtin/stash.c:680
+#: builtin/stash.c:704
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
-#: builtin/reset.c:303
+#: builtin/reset.c:398
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
-#: builtin/reset.c:304
+#: builtin/reset.c:399
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
-#: builtin/reset.c:306 builtin/reset.c:308
+#: builtin/reset.c:401 builtin/reset.c:403
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
-#: builtin/reset.c:310
+#: builtin/reset.c:405
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
-#: builtin/reset.c:316
+#: builtin/reset.c:411
msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
-#: builtin/reset.c:350
+#: builtin/reset.c:445
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:358
+#: builtin/reset.c:453
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:367
-msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
-msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
-
-#: builtin/reset.c:377
+#: builtin/reset.c:472
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
msgstr ""
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
"reset -- </các/đường/dẫn>”."
-#: builtin/reset.c:379
+#: builtin/reset.c:474
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
-#: builtin/reset.c:394
+#: builtin/reset.c:489
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
-#: builtin/reset.c:398
-msgid "-N can only be used with --mixed"
-msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
-
-#: builtin/reset.c:419
+#: builtin/reset.c:520
msgid "Unstaged changes after reset:"
msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
-#: builtin/reset.c:422
+#: builtin/reset.c:523
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -21867,19 +21722,15 @@ msgstr ""
"trong\n"
"cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
-#: builtin/reset.c:440
+#: builtin/reset.c:541
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
-#: builtin/reset.c:445
+#: builtin/reset.c:546
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
-#: builtin/rev-list.c:541
-msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
-msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
-
#: builtin/rev-list.c:602
msgid "object filtering requires --objects"
msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
@@ -21889,8 +21740,9 @@ msgid "rev-list does not support display of notes"
msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
#: builtin/rev-list.c:679
-msgid "marked counting is incompatible with --objects"
-msgstr "được đánh dấu đếm là xung khắc với --objects"
+#, c-format
+msgid "marked counting and '%s' cannot be used together"
+msgstr "đánh dấu để đếm và '%s' không thể dùng cùng nhau"
#: builtin/rev-parse.c:409
msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
@@ -22325,13 +22177,6 @@ msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
-#: builtin/show-branch.c:710
-msgid ""
-"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
-msgstr ""
-"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
-"independent hay --merge-base"
-
#: builtin/show-branch.c:734
msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
@@ -22351,18 +22196,18 @@ msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
msgid "no such ref %s"
msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
-#: builtin/show-branch.c:828
+#: builtin/show-branch.c:830
#, c-format
msgid "cannot handle more than %d rev."
msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
-#: builtin/show-branch.c:832
+#: builtin/show-branch.c:834
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid ref."
msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/show-branch.c:835
+#: builtin/show-branch.c:837
#, c-format
msgid "cannot find commit %s (%s)"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
@@ -22431,13 +22276,17 @@ msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <các-tùy-chọ
msgid "git sparse-checkout list"
msgstr "git sparse-checkout list"
-#: builtin/sparse-checkout.c:72
+#: builtin/sparse-checkout.c:60
+msgid "this worktree is not sparse"
+msgstr "cây làm việc này không phải là sparse"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:75
msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ "
"không tồn tại)"
-#: builtin/sparse-checkout.c:173
+#: builtin/sparse-checkout.c:176
#, c-format
msgid ""
"directory '%s' contains untracked files, but is not in the sparse-checkout "
@@ -22446,75 +22295,97 @@ msgstr ""
"thư mục “%s” có chứa các tập tin chưa được theo dõi, nhưng lại không trong "
"“sparse-checkout cone”"
-#: builtin/sparse-checkout.c:181
+#: builtin/sparse-checkout.c:184
#, c-format
msgid "failed to remove directory '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ thư mục \"%s\""
-#: builtin/sparse-checkout.c:321
+#: builtin/sparse-checkout.c:324
msgid "failed to create directory for sparse-checkout file"
msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout"
-#: builtin/sparse-checkout.c:362
+#: builtin/sparse-checkout.c:365
msgid "unable to upgrade repository format to enable worktreeConfig"
msgstr "không thể nâng cấp định dạng kho lưu trữ để kích hoạt worktreeConfig"
-#: builtin/sparse-checkout.c:364
+#: builtin/sparse-checkout.c:367
msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting"
msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig"
-#: builtin/sparse-checkout.c:384
+#: builtin/sparse-checkout.c:411
+msgid "failed to modify sparse-index config"
+msgstr "gặp lỗi khi sửa cấu hình \"sparse-index\""
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:422
msgid "git sparse-checkout init [--cone] [--[no-]sparse-index]"
msgstr "git sparse-checkout init [--cone] [--[no-]sparse-index]"
-#: builtin/sparse-checkout.c:404
+#: builtin/sparse-checkout.c:441 builtin/sparse-checkout.c:729
+#: builtin/sparse-checkout.c:778
msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode"
msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón"
-#: builtin/sparse-checkout.c:406
+#: builtin/sparse-checkout.c:443 builtin/sparse-checkout.c:731
+#: builtin/sparse-checkout.c:780
msgid "toggle the use of a sparse index"
msgstr "bật tắt việc sử dụng một \"sparse index\""
-#: builtin/sparse-checkout.c:434
-msgid "failed to modify sparse-index config"
-msgstr "gặp lỗi khi sửa cấu hình \"sparse-index\""
-
-#: builtin/sparse-checkout.c:455
+#: builtin/sparse-checkout.c:476
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: builtin/sparse-checkout.c:507
+#: builtin/sparse-checkout.c:528
#, c-format
msgid "could not normalize path %s"
msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”"
-#: builtin/sparse-checkout.c:519
-msgid "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <patterns>)"
-msgstr "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <các mẫu>)"
-
-#: builtin/sparse-checkout.c:544
+#: builtin/sparse-checkout.c:557
#, c-format
msgid "unable to unquote C-style string '%s'"
msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”"
-#: builtin/sparse-checkout.c:598 builtin/sparse-checkout.c:622
+#: builtin/sparse-checkout.c:612 builtin/sparse-checkout.c:640
msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns"
msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout"
-#: builtin/sparse-checkout.c:667
+#: builtin/sparse-checkout.c:616
+msgid "existing sparse-checkout patterns do not use cone mode"
+msgstr "đặt các mẫu sparse-checkout sẵn có không sử dụng chế độ cone"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:682
+msgid "git sparse-checkout add (--stdin | <patterns>)"
+msgstr "git sparse-checkout add (--stdin | <các mẫu>)"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:694 builtin/sparse-checkout.c:733
msgid "read patterns from standard in"
msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/sparse-checkout.c:682
-msgid "git sparse-checkout reapply"
-msgstr "git sparse-checkout reapply"
+#: builtin/sparse-checkout.c:699
+msgid "no sparse-checkout to add to"
+msgstr "không có sparse-checkout để thêm vào"
-#: builtin/sparse-checkout.c:701
+#: builtin/sparse-checkout.c:712
+msgid ""
+"git sparse-checkout set [--[no-]cone] [--[no-]sparse-index] (--stdin | "
+"<patterns>)"
+msgstr ""
+"git sparse-checkout set [--[no-]cone] [--[no-]sparse-index] (--stdin | <các "
+"mẫu>)"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:765
+msgid "git sparse-checkout reapply [--[no-]cone] [--[no-]sparse-index]"
+msgstr "git sparse-checkout reapply [--[no-]cone] [--[no-]sparse-index]"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:785
+msgid "must be in a sparse-checkout to reapply sparsity patterns"
+msgstr "phải trong một sparse-checkout để áp dụng lại các mẫu sparse"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:803
msgid "git sparse-checkout disable"
msgstr "git sparse-checkout disable"
-#: builtin/sparse-checkout.c:732
+#: builtin/sparse-checkout.c:845
msgid "error while refreshing working directory"
msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc"
@@ -22540,22 +22411,26 @@ msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
#: builtin/stash.c:30
msgid ""
-"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
+"git stash [push [-p|--patch] [-S|--staged] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--"
+"quiet]\n"
" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
" [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
" [--] [<pathspec>...]]"
msgstr ""
-"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
-" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
+"git stash [push [-p|--patch] [-S|--staged] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--"
+"quiet]\n"
+" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <ghi chú>]\n"
" [--pathspec-from-file=<tập_tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
" [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
#: builtin/stash.c:34
msgid ""
-"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
+"git stash save [-p|--patch] [-S|--staged] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--"
+"quiet]\n"
" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
msgstr ""
-"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
+"git stash save [-p|--patch] [-S|--staged] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--"
+"quiet]\n"
" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
#: builtin/stash.c:55
@@ -22648,140 +22523,156 @@ msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
-#: builtin/stash.c:575
+#: builtin/stash.c:576
msgid "could not restore untracked files from stash"
msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
-#: builtin/stash.c:607 builtin/stash.c:705
+#: builtin/stash.c:608 builtin/stash.c:706
msgid "attempt to recreate the index"
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: builtin/stash.c:651
+#: builtin/stash.c:652
#, c-format
msgid "Dropped %s (%s)"
msgstr "Đã xóa %s (%s)"
-#: builtin/stash.c:654
+#: builtin/stash.c:655
#, c-format
msgid "%s: Could not drop stash entry"
msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
-#: builtin/stash.c:667
+#: builtin/stash.c:668
#, c-format
msgid "'%s' is not a stash reference"
msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
-#: builtin/stash.c:717
+#: builtin/stash.c:718
msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
-#: builtin/stash.c:740
+#: builtin/stash.c:741
msgid "No branch name specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
-#: builtin/stash.c:824
+#: builtin/stash.c:825
msgid "failed to parse tree"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích cây"
-#: builtin/stash.c:835
+#: builtin/stash.c:836
msgid "failed to unpack trees"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ cây"
-#: builtin/stash.c:855
+#: builtin/stash.c:856
msgid "include untracked files in the stash"
msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
-#: builtin/stash.c:858
+#: builtin/stash.c:859
msgid "only show untracked files in the stash"
msgstr "chỉ hiển thị các tập tin không được theo dõi trong stash"
-#: builtin/stash.c:945 builtin/stash.c:982
+#: builtin/stash.c:946 builtin/stash.c:983
#, c-format
msgid "Cannot update %s with %s"
msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
-#: builtin/stash.c:963 builtin/stash.c:1619 builtin/stash.c:1684
+#: builtin/stash.c:964 builtin/stash.c:1678 builtin/stash.c:1750
msgid "stash message"
msgstr "phần chú thích cho stash"
-#: builtin/stash.c:973
+#: builtin/stash.c:974
msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
-#: builtin/stash.c:1187
+#: builtin/stash.c:1159
+msgid "No staged changes"
+msgstr "Không có thay đổi đã được đưa lên bệ phóng"
+
+#: builtin/stash.c:1220
msgid "No changes selected"
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
-#: builtin/stash.c:1287
+#: builtin/stash.c:1320
msgid "You do not have the initial commit yet"
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
-#: builtin/stash.c:1314
+#: builtin/stash.c:1347
msgid "Cannot save the current index state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
-#: builtin/stash.c:1323
+#: builtin/stash.c:1356
msgid "Cannot save the untracked files"
msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
-#: builtin/stash.c:1334 builtin/stash.c:1343
+#: builtin/stash.c:1367 builtin/stash.c:1386
msgid "Cannot save the current worktree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
-#: builtin/stash.c:1371
+#: builtin/stash.c:1377
+msgid "Cannot save the current staged state"
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bệ phóng hiện hành"
+
+#: builtin/stash.c:1414
msgid "Cannot record working tree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
-#: builtin/stash.c:1420
+#: builtin/stash.c:1463
msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
-#: builtin/stash.c:1438
+#: builtin/stash.c:1474
+msgid "Can't use --staged and --include-untracked or --all at the same time"
+msgstr "Không thể dùng --staged và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
+
+#: builtin/stash.c:1492
msgid "Did you forget to 'git add'?"
msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
-#: builtin/stash.c:1453
+#: builtin/stash.c:1507
msgid "No local changes to save"
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
-#: builtin/stash.c:1460
+#: builtin/stash.c:1514
msgid "Cannot initialize stash"
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
-#: builtin/stash.c:1475
+#: builtin/stash.c:1529
msgid "Cannot save the current status"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
-#: builtin/stash.c:1480
+#: builtin/stash.c:1534
#, c-format
msgid "Saved working directory and index state %s"
msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
-#: builtin/stash.c:1571
+#: builtin/stash.c:1627
msgid "Cannot remove worktree changes"
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-#: builtin/stash.c:1610 builtin/stash.c:1675
+#: builtin/stash.c:1667 builtin/stash.c:1739
msgid "keep index"
msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
-#: builtin/stash.c:1612 builtin/stash.c:1677
+#: builtin/stash.c:1669 builtin/stash.c:1741
+msgid "stash staged changes only"
+msgstr "chỉ tạm cất đi các thay đổi đã đưa lên bệ phóng"
+
+#: builtin/stash.c:1671 builtin/stash.c:1743
msgid "stash in patch mode"
msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
-#: builtin/stash.c:1613 builtin/stash.c:1678
+#: builtin/stash.c:1672 builtin/stash.c:1744
msgid "quiet mode"
msgstr "chế độ im lặng"
-#: builtin/stash.c:1615 builtin/stash.c:1680
+#: builtin/stash.c:1674 builtin/stash.c:1746
msgid "include untracked files in stash"
msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
-#: builtin/stash.c:1617 builtin/stash.c:1682
+#: builtin/stash.c:1676 builtin/stash.c:1748
msgid "include ignore files"
msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/stash.c:1717
+#: builtin/stash.c:1783
msgid ""
"the stash.useBuiltin support has been removed!\n"
"See its entry in 'git help config' for details."
@@ -22805,7 +22696,7 @@ msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
msgid "prepend comment character and space to each line"
msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
-#: builtin/submodule--helper.c:46 builtin/submodule--helper.c:2667
+#: builtin/submodule--helper.c:46 builtin/submodule--helper.c:2668
#, c-format
msgid "Expecting a full ref name, got %s"
msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
@@ -22828,7 +22719,7 @@ msgstr ""
"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
"sở hữu chính nó."
-#: builtin/submodule--helper.c:405 builtin/submodule--helper.c:1858
+#: builtin/submodule--helper.c:405 builtin/submodule--helper.c:1859
msgid "alternative anchor for relative paths"
msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
@@ -22925,7 +22816,7 @@ msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%
msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:862 builtin/submodule--helper.c:1589
+#: builtin/submodule--helper.c:862 builtin/submodule--helper.c:1590
msgid "suppress submodule status output"
msgstr "chặn kết xuất về tình trạng mô-đun-con"
@@ -23000,10 +22891,6 @@ msgstr ""
msgid "could not fetch a revision for HEAD"
msgstr "không thể lấy về một điểm xem xét cho HEAD"
-#: builtin/submodule--helper.c:1316
-msgid "--cached and --files are mutually exclusive"
-msgstr "Các tùy chọn --cached và --files loại từ lẫn nhau"
-
#: builtin/submodule--helper.c:1373
#, c-format
msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
@@ -23032,16 +22919,16 @@ msgstr "chặn kết xuất của url mô-đun-con đồng bộ"
msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
-#: builtin/submodule--helper.c:1512
+#: builtin/submodule--helper.c:1508
#, c-format
msgid ""
-"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
-"really want to remove it including all of its history)"
+"Submodule work tree '%s' contains a .git directory. This will be replaced "
+"with a .git file by using absorbgitdirs."
msgstr ""
-"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
-"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
+"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git. Việc này sẽ được thay thế "
+"với một tập tin .git bằng các sử dụng absorbgitdirs."
-#: builtin/submodule--helper.c:1524
+#: builtin/submodule--helper.c:1525
#, c-format
msgid ""
"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
@@ -23050,45 +22937,45 @@ msgstr ""
"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
"bỏ chúng đi"
-#: builtin/submodule--helper.c:1532
+#: builtin/submodule--helper.c:1533
#, c-format
msgid "Cleared directory '%s'\n"
msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:1534
+#: builtin/submodule--helper.c:1535
#, c-format
msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:1545
+#: builtin/submodule--helper.c:1546
#, c-format
msgid "could not create empty submodule directory %s"
msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1561
+#: builtin/submodule--helper.c:1562
#, c-format
msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:1590
+#: builtin/submodule--helper.c:1591
msgid "remove submodule working trees even if they contain local changes"
msgstr "gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
-#: builtin/submodule--helper.c:1591
+#: builtin/submodule--helper.c:1592
msgid "unregister all submodules"
msgstr "bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:1596
+#: builtin/submodule--helper.c:1597
msgid ""
"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
msgstr ""
"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
-#: builtin/submodule--helper.c:1610
+#: builtin/submodule--helper.c:1611
msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:1655
+#: builtin/submodule--helper.c:1656
msgid ""
"An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n"
"To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n"
@@ -23103,67 +22990,67 @@ msgstr ""
"bằng\n"
"“--reference-if-able” thay vì dùng “--reference”."
-#: builtin/submodule--helper.c:1700 builtin/submodule--helper.c:1703
+#: builtin/submodule--helper.c:1701 builtin/submodule--helper.c:1704
#, c-format
msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:1739
+#: builtin/submodule--helper.c:1740
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
-#: builtin/submodule--helper.c:1746
+#: builtin/submodule--helper.c:1747
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
-#: builtin/submodule--helper.c:1771
+#: builtin/submodule--helper.c:1772
#, c-format
msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir"
msgstr "từ chối tạo/dùng “%s” trong một thư mục git của mô đun con"
-#: builtin/submodule--helper.c:1812
+#: builtin/submodule--helper.c:1813
#, c-format
msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
-#: builtin/submodule--helper.c:1817
+#: builtin/submodule--helper.c:1818
#, c-format
msgid "directory not empty: '%s'"
msgstr "thư mục không trống: “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1829
+#: builtin/submodule--helper.c:1830
#, c-format
msgid "could not get submodule directory for '%s'"
msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1861
+#: builtin/submodule--helper.c:1862
msgid "where the new submodule will be cloned to"
msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
-#: builtin/submodule--helper.c:1864
+#: builtin/submodule--helper.c:1865
msgid "name of the new submodule"
msgstr "tên của mô-đun-con mới"
-#: builtin/submodule--helper.c:1867
+#: builtin/submodule--helper.c:1868
msgid "url where to clone the submodule from"
msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
-#: builtin/submodule--helper.c:1875 builtin/submodule--helper.c:3264
+#: builtin/submodule--helper.c:1876 builtin/submodule--helper.c:3265
msgid "depth for shallow clones"
msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
-#: builtin/submodule--helper.c:1878 builtin/submodule--helper.c:2525
-#: builtin/submodule--helper.c:3257
+#: builtin/submodule--helper.c:1879 builtin/submodule--helper.c:2526
+#: builtin/submodule--helper.c:3258
msgid "force cloning progress"
msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
-#: builtin/submodule--helper.c:1880 builtin/submodule--helper.c:2527
+#: builtin/submodule--helper.c:1881 builtin/submodule--helper.c:2528
msgid "disallow cloning into non-empty directory"
msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng"
-#: builtin/submodule--helper.c:1887
+#: builtin/submodule--helper.c:1888
msgid ""
"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] --url "
@@ -23173,94 +23060,94 @@ msgstr ""
"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] --url <url> --path </"
"đường/dẫn>"
-#: builtin/submodule--helper.c:1924
+#: builtin/submodule--helper.c:1925
#, c-format
msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1928
+#: builtin/submodule--helper.c:1929
#, c-format
msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
msgstr ""
"Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:2043
+#: builtin/submodule--helper.c:2044
#, c-format
msgid "Submodule path '%s' not initialized"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
-#: builtin/submodule--helper.c:2047
+#: builtin/submodule--helper.c:2048
msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
-#: builtin/submodule--helper.c:2077
+#: builtin/submodule--helper.c:2078
#, c-format
msgid "Skipping unmerged submodule %s"
msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:2106
+#: builtin/submodule--helper.c:2107
#, c-format
msgid "Skipping submodule '%s'"
msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:2256
+#: builtin/submodule--helper.c:2257
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
-#: builtin/submodule--helper.c:2267
+#: builtin/submodule--helper.c:2268
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
-#: builtin/submodule--helper.c:2372
+#: builtin/submodule--helper.c:2373
#, c-format
msgid "Unable to checkout '%s' in submodule path '%s'"
msgstr "Không thể lấy ra “%s” trong đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:2376
+#: builtin/submodule--helper.c:2377
#, c-format
msgid "Unable to rebase '%s' in submodule path '%s'"
msgstr "Không thể cải tổ “%s” trong đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:2380
+#: builtin/submodule--helper.c:2381
#, c-format
msgid "Unable to merge '%s' in submodule path '%s'"
msgstr "Không thể hòa trộn (merge) “%s” trong đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:2384
+#: builtin/submodule--helper.c:2385
#, c-format
msgid "Execution of '%s %s' failed in submodule path '%s'"
msgstr ""
"Thực hiện không thành công lệnh “%s %s” trong đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:2408
+#: builtin/submodule--helper.c:2409
#, c-format
msgid "Submodule path '%s': checked out '%s'\n"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s”: đã checkout “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:2412
+#: builtin/submodule--helper.c:2413
#, c-format
msgid "Submodule path '%s': rebased into '%s'\n"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s”: được rebase vào trong “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:2416
+#: builtin/submodule--helper.c:2417
#, c-format
msgid "Submodule path '%s': merged in '%s'\n"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s”: được hòa trộn vào “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:2420
+#: builtin/submodule--helper.c:2421
#, c-format
msgid "Submodule path '%s': '%s %s'\n"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s”: “%s %s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:2444
+#: builtin/submodule--helper.c:2445
#, c-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '%s'; trying to directly fetch %s:"
msgstr ""
"Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “%s”; thử lấy về trực tiếp %s:"
-#: builtin/submodule--helper.c:2453
+#: builtin/submodule--helper.c:2454
#, c-format
msgid ""
"Fetched in submodule path '%s', but it did not contain %s. Direct fetching "
@@ -23269,87 +23156,87 @@ msgstr ""
"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “%s”, nhưng nó không chứa %s. Lấy về trực "
"tiếp lần chuyển giao gặp lỗi đó."
-#: builtin/submodule--helper.c:2504 builtin/submodule--helper.c:2574
-#: builtin/submodule--helper.c:2812
+#: builtin/submodule--helper.c:2505 builtin/submodule--helper.c:2575
+#: builtin/submodule--helper.c:2813
msgid "path into the working tree"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
-#: builtin/submodule--helper.c:2507 builtin/submodule--helper.c:2579
+#: builtin/submodule--helper.c:2508 builtin/submodule--helper.c:2580
msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
-#: builtin/submodule--helper.c:2511 builtin/submodule--helper.c:2577
+#: builtin/submodule--helper.c:2512 builtin/submodule--helper.c:2578
msgid "rebase, merge, checkout or none"
msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
-#: builtin/submodule--helper.c:2517
+#: builtin/submodule--helper.c:2518
msgid "create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
msgstr ""
"tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
-#: builtin/submodule--helper.c:2520
+#: builtin/submodule--helper.c:2521
msgid "parallel jobs"
msgstr "công việc đồng thời"
-#: builtin/submodule--helper.c:2522
+#: builtin/submodule--helper.c:2523
msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
-#: builtin/submodule--helper.c:2523
+#: builtin/submodule--helper.c:2524
msgid "don't print cloning progress"
msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
-#: builtin/submodule--helper.c:2534
+#: builtin/submodule--helper.c:2535
msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr ""
"git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:2547
+#: builtin/submodule--helper.c:2548
msgid "bad value for update parameter"
msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
-#: builtin/submodule--helper.c:2565
+#: builtin/submodule--helper.c:2566
msgid "suppress output for update by rebase or merge"
msgstr "chặn kết xuất cho cập nhật bởi cải tổ hoặc hòa trộn"
-#: builtin/submodule--helper.c:2566
+#: builtin/submodule--helper.c:2567
msgid "force checkout updates"
msgstr "ép buộc lấy ra các cập nhật"
-#: builtin/submodule--helper.c:2568
+#: builtin/submodule--helper.c:2569
msgid "don't fetch new objects from the remote site"
msgstr "đừng lấy các đối tượng mới từ địa chỉ trên mạng"
-#: builtin/submodule--helper.c:2570
+#: builtin/submodule--helper.c:2571
msgid "overrides update mode in case the repository is a fresh clone"
msgstr "ghi đè chế độ cập nhật trong trường hợp kho lưu trữ là bản sao mới"
-#: builtin/submodule--helper.c:2571
+#: builtin/submodule--helper.c:2572
msgid "depth for shallow fetch"
msgstr "chiều sâu lịch sử muốn lấy về"
-#: builtin/submodule--helper.c:2581
+#: builtin/submodule--helper.c:2582
msgid "sha1"
msgstr "sha1"
-#: builtin/submodule--helper.c:2582
+#: builtin/submodule--helper.c:2583
msgid "SHA1 expected by superproject"
msgstr "SHA1 là cần thiết cho superproject"
-#: builtin/submodule--helper.c:2584
+#: builtin/submodule--helper.c:2585
msgid "subsha1"
msgstr "subsha1"
-#: builtin/submodule--helper.c:2585
+#: builtin/submodule--helper.c:2586
msgid "SHA1 of submodule's HEAD"
msgstr "SHA1 của HEAD của mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:2591
+#: builtin/submodule--helper.c:2592
msgid "git submodule--helper run-update-procedure [<options>] <path>"
msgstr ""
"git submodule--helper run-update-procedure [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
-#: builtin/submodule--helper.c:2662
+#: builtin/submodule--helper.c:2663
#, c-format
msgid ""
"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
@@ -23358,96 +23245,92 @@ msgstr ""
"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
-#: builtin/submodule--helper.c:2780
+#: builtin/submodule--helper.c:2781
#, c-format
msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:2813
+#: builtin/submodule--helper.c:2814
msgid "recurse into submodules"
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:2819
+#: builtin/submodule--helper.c:2820
msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:2875
+#: builtin/submodule--helper.c:2876
msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
-#: builtin/submodule--helper.c:2878
+#: builtin/submodule--helper.c:2879
msgid "unset the config in the .gitmodules file"
msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
-#: builtin/submodule--helper.c:2883
+#: builtin/submodule--helper.c:2884
msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
-#: builtin/submodule--helper.c:2884
+#: builtin/submodule--helper.c:2885
msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
-#: builtin/submodule--helper.c:2885
+#: builtin/submodule--helper.c:2886
msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
-#: builtin/submodule--helper.c:2904 builtin/submodule--helper.c:3120
-#: builtin/submodule--helper.c:3276
+#: builtin/submodule--helper.c:2905 builtin/submodule--helper.c:3121
+#: builtin/submodule--helper.c:3277
msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
-#: builtin/submodule--helper.c:2920
+#: builtin/submodule--helper.c:2921
msgid "suppress output for setting url of a submodule"
msgstr "chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:2924
+#: builtin/submodule--helper.c:2925
msgid "git submodule--helper set-url [--quiet] <path> <newurl>"
msgstr "git submodule--helper set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>"
-#: builtin/submodule--helper.c:2957
+#: builtin/submodule--helper.c:2958
msgid "set the default tracking branch to master"
msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định thành master"
-#: builtin/submodule--helper.c:2959
+#: builtin/submodule--helper.c:2960
msgid "set the default tracking branch"
msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định"
-#: builtin/submodule--helper.c:2963
+#: builtin/submodule--helper.c:2964
msgid "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-d|--default) <path>"
msgstr ""
"git submodule--helper set-branch [-q|--quiet](-d|--default)</đường/dẫn>"
-#: builtin/submodule--helper.c:2964
+#: builtin/submodule--helper.c:2965
msgid ""
"git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <branch> <path>"
msgstr ""
"git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <nhánh> </đường/"
"dẫn>"
-#: builtin/submodule--helper.c:2971
+#: builtin/submodule--helper.c:2972
msgid "--branch or --default required"
msgstr "cần --branch hoặc --default"
-#: builtin/submodule--helper.c:2974
-msgid "--branch and --default are mutually exclusive"
-msgstr "Các tùy chọn --branch và --default loại từ lẫn nhau"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:3037
+#: builtin/submodule--helper.c:3038
#, c-format
msgid "Adding existing repo at '%s' to the index\n"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “%s” vào bảng mục lục\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:3040
+#: builtin/submodule--helper.c:3041
#, c-format
msgid "'%s' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "“%s” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
-#: builtin/submodule--helper.c:3053
+#: builtin/submodule--helper.c:3054
#, c-format
msgid "A git directory for '%s' is found locally with remote(s):\n"
msgstr "Thư mục git cho “%s” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:3060
+#: builtin/submodule--helper.c:3061
#, c-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
@@ -23465,87 +23348,87 @@ msgstr ""
"là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy chọn “--"
"name”."
-#: builtin/submodule--helper.c:3072
+#: builtin/submodule--helper.c:3073
#, c-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '%s'\n"
msgstr "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “%s”.\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:3109
+#: builtin/submodule--helper.c:3110
#, c-format
msgid "unable to checkout submodule '%s'"
msgstr "không thể lấy ra mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:3148
+#: builtin/submodule--helper.c:3149
#, c-format
msgid "Failed to add submodule '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:3152 builtin/submodule--helper.c:3157
-#: builtin/submodule--helper.c:3165
+#: builtin/submodule--helper.c:3153 builtin/submodule--helper.c:3158
+#: builtin/submodule--helper.c:3166
#, c-format
msgid "Failed to register submodule '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:3221
+#: builtin/submodule--helper.c:3222
#, c-format
msgid "'%s' already exists in the index"
msgstr "”%s” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
-#: builtin/submodule--helper.c:3224
+#: builtin/submodule--helper.c:3225
#, c-format
msgid "'%s' already exists in the index and is not a submodule"
msgstr ""
"”%s” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:3253
+#: builtin/submodule--helper.c:3254
msgid "branch of repository to add as submodule"
msgstr "nhánh của kho để thêm như là mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:3254
+#: builtin/submodule--helper.c:3255
msgid "allow adding an otherwise ignored submodule path"
msgstr "cho phép thêm một đường dẫn mô-đun-con bị bỏ qua khác"
-#: builtin/submodule--helper.c:3256
+#: builtin/submodule--helper.c:3257
msgid "print only error messages"
msgstr "chỉ hiển thị các thông điệp báo lỗi"
-#: builtin/submodule--helper.c:3260
+#: builtin/submodule--helper.c:3261
msgid "borrow the objects from reference repositories"
msgstr "vay mượn các đối tượng từ kho thay thế"
-#: builtin/submodule--helper.c:3262
+#: builtin/submodule--helper.c:3263
msgid ""
"sets the submodule’s name to the given string instead of defaulting to its "
"path"
msgstr ""
"đặt tên của submodule bằng chuỗi đã cho thay vì mặc định là đường dẫn của nó"
-#: builtin/submodule--helper.c:3269
+#: builtin/submodule--helper.c:3270
msgid "git submodule--helper add [<options>] [--] <repository> [<path>]"
msgstr "git submodule--helper add [<các tùy chọn>] [--] <kho> [</đường/dẫn>]"
-#: builtin/submodule--helper.c:3297
+#: builtin/submodule--helper.c:3298
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
"việc"
-#: builtin/submodule--helper.c:3305
+#: builtin/submodule--helper.c:3306
#, c-format
msgid "repo URL: '%s' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr "repo URL: “%s” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
-#: builtin/submodule--helper.c:3340
+#: builtin/submodule--helper.c:3341
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid submodule name"
msgstr "“%s” không phải là một tên mô-đun-con hợp lệ"
-#: builtin/submodule--helper.c:3404 git.c:449 git.c:723
+#: builtin/submodule--helper.c:3405 git.c:452 git.c:726
#, c-format
msgid "%s doesn't support --super-prefix"
msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
-#: builtin/submodule--helper.c:3410
+#: builtin/submodule--helper.c:3411
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
@@ -23644,11 +23527,11 @@ msgstr ""
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
"nếu muốn.\n"
-#: builtin/tag.c:241
+#: builtin/tag.c:240
msgid "unable to sign the tag"
msgstr "không thể ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:259
+#: builtin/tag.c:258
#, c-format
msgid ""
"You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
@@ -23661,15 +23544,15 @@ msgstr ""
"\n"
"\tgit tag -f %s %s^{}"
-#: builtin/tag.c:275
+#: builtin/tag.c:274
msgid "bad object type."
msgstr "kiểu đối tượng sai."
-#: builtin/tag.c:326
+#: builtin/tag.c:325
msgid "no tag message?"
msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
-#: builtin/tag.c:333
+#: builtin/tag.c:332
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
@@ -23750,46 +23633,22 @@ msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
-#: builtin/tag.c:525
-msgid "--column and -n are incompatible"
-msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
-
-#: builtin/tag.c:546
-msgid "-n option is only allowed in list mode"
-msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-
-#: builtin/tag.c:548
-msgid "--contains option is only allowed in list mode"
-msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-
-#: builtin/tag.c:550
-msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
-msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-
-#: builtin/tag.c:552
-msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
-msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-
-#: builtin/tag.c:554
-msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
-msgstr ""
-"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-
-#: builtin/tag.c:568
-msgid "only one -F or -m option is allowed."
-msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
+#: builtin/tag.c:558
+#, c-format
+msgid "the '%s' option is only allowed in list mode"
+msgstr "tùy chọn '%s' chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:593
+#: builtin/tag.c:597
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
-#: builtin/tag.c:598
+#: builtin/tag.c:602
#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/tag.c:629
+#: builtin/tag.c:633
#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
@@ -24220,132 +24079,120 @@ msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
msgid "initializing"
msgstr "khởi tạo"
-#: builtin/worktree.c:421 builtin/worktree.c:427
+#: builtin/worktree.c:420 builtin/worktree.c:426
#, c-format
msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
-#: builtin/worktree.c:423
+#: builtin/worktree.c:422
#, c-format
msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
-#: builtin/worktree.c:432
+#: builtin/worktree.c:431
#, c-format
msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
-#: builtin/worktree.c:438
+#: builtin/worktree.c:437
#, c-format
msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
-#: builtin/worktree.c:483
+#: builtin/worktree.c:482
msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
-#: builtin/worktree.c:486
+#: builtin/worktree.c:485
msgid "create a new branch"
msgstr "tạo nhánh mới"
-#: builtin/worktree.c:488
+#: builtin/worktree.c:487
msgid "create or reset a branch"
msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
-#: builtin/worktree.c:490
+#: builtin/worktree.c:489
msgid "populate the new working tree"
msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
-#: builtin/worktree.c:491
+#: builtin/worktree.c:490
msgid "keep the new working tree locked"
msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
-#: builtin/worktree.c:493 builtin/worktree.c:730
+#: builtin/worktree.c:492 builtin/worktree.c:729
msgid "reason for locking"
msgstr "lý do khóa"
-#: builtin/worktree.c:496
+#: builtin/worktree.c:495
msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
-#: builtin/worktree.c:499
+#: builtin/worktree.c:498
msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
-#: builtin/worktree.c:507
-msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
-msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
-
-#: builtin/worktree.c:509
-msgid "--reason requires --lock"
-msgstr "--reason cần --lock"
-
-#: builtin/worktree.c:513
+#: builtin/worktree.c:512
msgid "added with --lock"
msgstr "được thêm với --lock"
-#: builtin/worktree.c:575
+#: builtin/worktree.c:574
msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
-#: builtin/worktree.c:692
+#: builtin/worktree.c:691
msgid "show extended annotations and reasons, if available"
msgstr "hiển thị chú thích và lý do mở rộng, nếu có"
-#: builtin/worktree.c:694
+#: builtin/worktree.c:693
msgid "add 'prunable' annotation to worktrees older than <time>"
msgstr ""
"thêm chú thích kiểu “prunable” cho các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng "
"<thời gian>"
-#: builtin/worktree.c:703
-msgid "--verbose and --porcelain are mutually exclusive"
-msgstr "--verbose và --porcelain loại từ lẫn nhau"
-
-#: builtin/worktree.c:742 builtin/worktree.c:775 builtin/worktree.c:849
-#: builtin/worktree.c:973
+#: builtin/worktree.c:741 builtin/worktree.c:774 builtin/worktree.c:848
+#: builtin/worktree.c:972
#, c-format
msgid "'%s' is not a working tree"
msgstr "%s không phải là cây làm việc"
-#: builtin/worktree.c:744 builtin/worktree.c:777
+#: builtin/worktree.c:743 builtin/worktree.c:776
msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
-#: builtin/worktree.c:749
+#: builtin/worktree.c:748
#, c-format
msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
-#: builtin/worktree.c:751
+#: builtin/worktree.c:750
#, c-format
msgid "'%s' is already locked"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
-#: builtin/worktree.c:779
+#: builtin/worktree.c:778
#, c-format
msgid "'%s' is not locked"
msgstr "“%s” chưa bị khóa"
-#: builtin/worktree.c:820
+#: builtin/worktree.c:819
msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
-#: builtin/worktree.c:828
+#: builtin/worktree.c:827
msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
-#: builtin/worktree.c:851 builtin/worktree.c:975
+#: builtin/worktree.c:850 builtin/worktree.c:974
#, c-format
msgid "'%s' is a main working tree"
msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
-#: builtin/worktree.c:856
+#: builtin/worktree.c:855
#, c-format
msgid "could not figure out destination name from '%s'"
msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
-#: builtin/worktree.c:869
+#: builtin/worktree.c:868
#, c-format
msgid ""
"cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
@@ -24354,7 +24201,7 @@ msgstr ""
"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:871
+#: builtin/worktree.c:870
msgid ""
"cannot move a locked working tree;\n"
"use 'move -f -f' to override or unlock first"
@@ -24362,38 +24209,38 @@ msgstr ""
"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:874
+#: builtin/worktree.c:873
#, c-format
msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
-#: builtin/worktree.c:879
+#: builtin/worktree.c:878
#, c-format
msgid "failed to move '%s' to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
-#: builtin/worktree.c:925
+#: builtin/worktree.c:924
#, c-format
msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
-#: builtin/worktree.c:929
+#: builtin/worktree.c:928
#, c-format
msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it"
msgstr ""
"“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --"
"force để xóa nó"
-#: builtin/worktree.c:934
+#: builtin/worktree.c:933
#, c-format
msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
-#: builtin/worktree.c:957
+#: builtin/worktree.c:956
msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
-#: builtin/worktree.c:980
+#: builtin/worktree.c:979
#, c-format
msgid ""
"cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
@@ -24402,7 +24249,7 @@ msgstr ""
"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:982
+#: builtin/worktree.c:981
msgid ""
"cannot remove a locked working tree;\n"
"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
@@ -24410,17 +24257,17 @@ msgstr ""
"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:985
+#: builtin/worktree.c:984
#, c-format
msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
-#: builtin/worktree.c:1009
+#: builtin/worktree.c:1008
#, c-format
msgid "repair: %s: %s"
msgstr "sửa chữa: %s: %s"
-#: builtin/worktree.c:1012
+#: builtin/worktree.c:1011
#, c-format
msgid "error: %s: %s"
msgstr "lỗi: %s: %s"
@@ -24473,21 +24320,16 @@ msgstr ""
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
"Xem “git help git” để biết tổng quan của hệ thống."
-#: git.c:188
+#: git.c:188 git.c:216 git.c:300
#, c-format
-msgid "no directory given for --git-dir\n"
-msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
+msgid "no directory given for '%s' option\n"
+msgstr "không đưa ra thư mục cho tùy chọn '%s'\n"
#: git.c:202
#, c-format
msgid "no namespace given for --namespace\n"
msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
-#: git.c:216
-#, c-format
-msgid "no directory given for --work-tree\n"
-msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
-
#: git.c:230
#, c-format
msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
@@ -24503,11 +24345,6 @@ msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
msgid "no config key given for --config-env\n"
msgstr "không đưa ra khóa cấu hình cho --config-env\n"
-#: git.c:300
-#, c-format
-msgid "no directory given for -C\n"
-msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
-
#: git.c:326
#, c-format
msgid "unknown option: %s\n"
@@ -24537,30 +24374,30 @@ msgstr "làm trống bí danh cho %s"
msgid "recursive alias: %s"
msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
-#: git.c:476
+#: git.c:479
msgid "write failure on standard output"
msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
-#: git.c:478
+#: git.c:481
msgid "unknown write failure on standard output"
msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: git.c:480
+#: git.c:483
msgid "close failed on standard output"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
-#: git.c:832
+#: git.c:835
#, c-format
msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
msgstr ""
"dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
-#: git.c:882
+#: git.c:885
#, c-format
msgid "cannot handle %s as a builtin"
msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
-#: git.c:895
+#: git.c:898
#, c-format
msgid ""
"usage: %s\n"
@@ -24569,33 +24406,25 @@ msgstr ""
"cách dùng: %s\n"
"\n"
-#: git.c:915
+#: git.c:918
#, c-format
msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
-#: git.c:927
+#: git.c:930
#, c-format
msgid "failed to run command '%s': %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
-#: http-fetch.c:118
+#: http-fetch.c:128
#, c-format
msgid "argument to --packfile must be a valid hash (got '%s')"
msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (nhận được “%s”)"
-#: http-fetch.c:128
+#: http-fetch.c:138
msgid "not a git repository"
msgstr "không phải là kho git"
-#: http-fetch.c:134
-msgid "--packfile requires --index-pack-args"
-msgstr "--packfile cần --index-pack-args"
-
-#: http-fetch.c:143
-msgid "--index-pack-args can only be used with --packfile"
-msgstr "--index-pack-args chỉ được dùng khi có --packfile"
-
#: t/helper/test-fast-rebase.c:141
msgid "unhandled options"
msgstr "các tùy chọn được không xử lý"
@@ -24880,6 +24709,175 @@ msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
+#: contrib/scalar/scalar.c:49
+msgid "need a working directory"
+msgstr "cần một thư mục làm việc"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:86
+msgid "could not find enlistment root"
+msgstr "không tìm thấy gốc enlistment"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:89 contrib/scalar/scalar.c:351
+#: contrib/scalar/scalar.c:436 contrib/scalar/scalar.c:579
+#, c-format
+msgid "could not switch to '%s'"
+msgstr "không thể chuyển đến '%s'"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:180
+#, c-format
+msgid "could not configure %s=%s"
+msgstr "không thể đóng cấu hình %s=%s"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:198
+msgid "could not configure log.excludeDecoration"
+msgstr "không thể cấu hình log.excludeDecoration"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:219
+msgid "Scalar enlistments require a worktree"
+msgstr "'Scalar enlistments' cần một cây làm việc"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:311
+#, c-format
+msgid "remote HEAD is not a branch: '%.*s'"
+msgstr "HEAD của máy chủ không phải một nhánh: '%.*s'"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:317
+msgid "failed to get default branch name from remote; using local default"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy tên nhánh mặc định từ máy chủ; sử dụng mặc định nội bộ"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:330
+msgid "failed to get default branch name"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy tên nhánh mặc định"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:341
+msgid "failed to unregister repository"
+msgstr "gặp lỗi khi hủy đăng ký kho chứa"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:356
+msgid "failed to delete enlistment directory"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục dành được"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:376
+msgid "branch to checkout after clone"
+msgstr "nhánh để lấy ra sau khi nhân bản"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:378
+msgid "when cloning, create full working directory"
+msgstr "khi nhân bản, tạo đầy đủ thư mục làm việc"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:380
+msgid "only download metadata for the branch that will be checked out"
+msgstr "chỉ siêu dữ liệu tải về cho nhánh mà sẽ được lấy ra"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:385
+msgid "scalar clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
+msgstr "scalar clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:410
+#, c-format
+msgid "cannot deduce worktree name from '%s'"
+msgstr "không thể suy diễn tên cây làm việc từ '%s'"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:419
+#, c-format
+msgid "directory '%s' exists already"
+msgstr "thư mục '%s' đã sẵn có"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:446
+#, c-format
+msgid "failed to get default branch for '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy nhánh mặc định cho '%s'"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:457
+#, c-format
+msgid "could not configure remote in '%s'"
+msgstr "không thể cấu hình máy chủ trong '%s'"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:466
+#, c-format
+msgid "could not configure '%s'"
+msgstr "không thể cấu hình '%s'"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:469
+msgid "partial clone failed; attempting full clone"
+msgstr "nhân bản từng phần gặp lỗi; đang cố thử nhân bản đầy đủ"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:473
+msgid "could not configure for full clone"
+msgstr "không thể cấu hình cho nhân bản đầy đủ"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:505
+msgid "`scalar list` does not take arguments"
+msgstr "`scalar list` không nhận các tham số"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:518
+msgid "scalar register [<enlistment>]"
+msgstr "scalar register [<enlistment>]"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:545
+msgid "reconfigure all registered enlistments"
+msgstr "cấu hình mọi enlistments đã đăng ký"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:549
+msgid "scalar reconfigure [--all | <enlistment>]"
+msgstr "scalar reconfigure [--all | <enlistment>]"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:567
+msgid "--all or <enlistment>, but not both"
+msgstr "--all hoặc <enlistment>, không thể là cả hai"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:582
+#, c-format
+msgid "git repository gone in '%s'"
+msgstr "kho git ra đi trong '%s'"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:622
+msgid ""
+"scalar run <task> [<enlistment>]\n"
+"Tasks:\n"
+msgstr ""
+"scalar run <task> [<enlistment>]\n"
+"Nhiệm vụ:\n"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:640
+#, c-format
+msgid "no such task: '%s'"
+msgstr "không có nhiệm vụ nào như thế: “%s”"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:690
+msgid "scalar unregister [<enlistment>]"
+msgstr "scalar unregister [<enlistment>]"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:737
+msgid "scalar delete <enlistment>"
+msgstr "scalar delete <enlistment>"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:752
+msgid "refusing to delete current working directory"
+msgstr "từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:767
+msgid "include Git version"
+msgstr "bao gồm phiên bản Git"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:769
+msgid "include Git's build options"
+msgstr "bao gồm các tùy chọn biên dịch của Git"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:773
+msgid "scalar verbose [-v | --verbose] [--build-options]"
+msgstr "scalar verbose [-v | --verbose] [--build-options]"
+
+#: contrib/scalar/scalar.c:821
+msgid ""
+"scalar <command> [<options>]\n"
+"\n"
+"Commands:\n"
+msgstr ""
+"scalar <lệnh> [<các tùy chọn>]\n"
+"\n"
+"Các lệnh:\n"
+
#: compat/compiler.h:26
msgid "no compiler information available\n"
msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n"
@@ -24904,38 +24902,38 @@ msgstr "ngày hết hạn"
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"
-#: parse-options.h:308
+#: parse-options.h:310
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"
-#: parse-options.h:310
+#: parse-options.h:312
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"
-#: parse-options.h:316
+#: parse-options.h:318
msgid "use <n> digits to display object names"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị tên đối tượng"
-#: parse-options.h:335
+#: parse-options.h:337
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-#: parse-options.h:336
+#: parse-options.h:338
msgid "read pathspec from file"
msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin"
-#: parse-options.h:337
+#: parse-options.h:339
msgid ""
"with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character"
msgstr ""
"với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký "
"tự NULL"
-#: ref-filter.h:101
+#: ref-filter.h:98
msgid "key"
msgstr "khóa"
-#: ref-filter.h:101
+#: ref-filter.h:98
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
@@ -25007,17 +25005,17 @@ msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
#: command-list.h:65
+msgid "Ensures that a reference name is well formed"
+msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
+
+#: command-list.h:66
msgid "Switch branches or restore working tree files"
msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
-#: command-list.h:66
+#: command-list.h:67
msgid "Copy files from the index to the working tree"
msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
-#: command-list.h:67
-msgid "Ensures that a reference name is well formed"
-msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
-
#: command-list.h:68
msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
@@ -25221,57 +25219,57 @@ msgid "Add or parse structured information in commit messages"
msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
#: command-list.h:116
-msgid "The Git repository browser"
-msgstr "Bộ duyện kho Git"
-
-#: command-list.h:117
msgid "Show commit logs"
msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
-#: command-list.h:118
+#: command-list.h:117
msgid "Show information about files in the index and the working tree"
msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
-#: command-list.h:119
+#: command-list.h:118
msgid "List references in a remote repository"
msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
-#: command-list.h:120
+#: command-list.h:119
msgid "List the contents of a tree object"
msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
-#: command-list.h:121
+#: command-list.h:120
msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
-#: command-list.h:122
+#: command-list.h:121
msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
-#: command-list.h:123
+#: command-list.h:122
msgid "Run tasks to optimize Git repository data"
msgstr "Chạy các nhiệm vụ để tối ưu hóa dữ liệu kho Git"
-#: command-list.h:124
+#: command-list.h:123
msgid "Join two or more development histories together"
msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
-#: command-list.h:125
+#: command-list.h:124
msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
-#: command-list.h:126
+#: command-list.h:125
msgid "Run a three-way file merge"
msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
-#: command-list.h:127
+#: command-list.h:126
msgid "Run a merge for files needing merging"
msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
-#: command-list.h:128
+#: command-list.h:127
msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
+#: command-list.h:128
+msgid "Show three-way merge without touching index"
+msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
+
#: command-list.h:129
msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
msgstr ""
@@ -25279,357 +25277,357 @@ msgstr ""
"trộn"
#: command-list.h:130
-msgid "Show three-way merge without touching index"
-msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
-
-#: command-list.h:131
-msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
-msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
-
-#: command-list.h:132
msgid "Creates a tag object with extra validation"
msgstr "Tạo một đối tượng thẻ với kiểm tra mở rộng"
-#: command-list.h:133
+#: command-list.h:131
msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
-#: command-list.h:134
+#: command-list.h:132
+msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
+msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
+
+#: command-list.h:133
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
-#: command-list.h:135
+#: command-list.h:134
msgid "Find symbolic names for given revs"
msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
-#: command-list.h:136
+#: command-list.h:135
msgid "Add or inspect object notes"
msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
-#: command-list.h:137
+#: command-list.h:136
msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
-#: command-list.h:138
+#: command-list.h:137
msgid "Create a packed archive of objects"
msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
-#: command-list.h:139
+#: command-list.h:138
msgid "Find redundant pack files"
msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
-#: command-list.h:140
+#: command-list.h:139
msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
-#: command-list.h:141
+#: command-list.h:140
msgid "Compute unique ID for a patch"
msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
-#: command-list.h:142
+#: command-list.h:141
msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
msgstr ""
"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: command-list.h:143
+#: command-list.h:142
msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
-#: command-list.h:144
+#: command-list.h:143
msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
-#: command-list.h:145
+#: command-list.h:144
msgid "Update remote refs along with associated objects"
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: command-list.h:146
+#: command-list.h:145
msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
-#: command-list.h:147
+#: command-list.h:146
msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
-#: command-list.h:148
+#: command-list.h:147
msgid "Reads tree information into the index"
msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
-#: command-list.h:149
+#: command-list.h:148
msgid "Reapply commits on top of another base tip"
msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
-#: command-list.h:150
+#: command-list.h:149
msgid "Receive what is pushed into the repository"
msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
-#: command-list.h:151
+#: command-list.h:150
msgid "Manage reflog information"
msgstr "Quản lý thông tin reflog"
-#: command-list.h:152
+#: command-list.h:151
msgid "Manage set of tracked repositories"
msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
-#: command-list.h:153
+#: command-list.h:152
msgid "Pack unpacked objects in a repository"
msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
-#: command-list.h:154
+#: command-list.h:153
msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
-#: command-list.h:155
+#: command-list.h:154
msgid "Generates a summary of pending changes"
msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
-#: command-list.h:156
+#: command-list.h:155
msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
-#: command-list.h:157
+#: command-list.h:156
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
-#: command-list.h:158
+#: command-list.h:157
msgid "Restore working tree files"
msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
-#: command-list.h:159
-msgid "Revert some existing commits"
-msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
-
-#: command-list.h:160
+#: command-list.h:158
msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
-#: command-list.h:161
+#: command-list.h:159
msgid "Pick out and massage parameters"
msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
-#: command-list.h:162
+#: command-list.h:160
+msgid "Revert some existing commits"
+msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
+
+#: command-list.h:161
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
-#: command-list.h:163
+#: command-list.h:162
msgid "Send a collection of patches as emails"
msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
-#: command-list.h:164
+#: command-list.h:163
msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
+#: command-list.h:164
+msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
+msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
+
#: command-list.h:165
+msgid "Common Git shell script setup code"
+msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
+
+#: command-list.h:166
msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
-#: command-list.h:166
+#: command-list.h:167
msgid "Summarize 'git log' output"
msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
-#: command-list.h:167
+#: command-list.h:168
msgid "Show various types of objects"
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
-#: command-list.h:168
+#: command-list.h:169
msgid "Show branches and their commits"
msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
-#: command-list.h:169
+#: command-list.h:170
msgid "Show packed archive index"
msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
-#: command-list.h:170
+#: command-list.h:171
msgid "List references in a local repository"
msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
-#: command-list.h:171
-msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
-msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
-
#: command-list.h:172
-msgid "Common Git shell script setup code"
-msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
-
-#: command-list.h:173
msgid "Initialize and modify the sparse-checkout"
msgstr "Khởi tạo và sửa đổi sparse-checkout"
+#: command-list.h:173
+msgid "Add file contents to the staging area"
+msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
+
#: command-list.h:174
msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
#: command-list.h:175
-msgid "Add file contents to the staging area"
-msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
-
-#: command-list.h:176
msgid "Show the working tree status"
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
-#: command-list.h:177
+#: command-list.h:176
msgid "Remove unnecessary whitespace"
msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
-#: command-list.h:178
+#: command-list.h:177
msgid "Initialize, update or inspect submodules"
msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
-#: command-list.h:179
+#: command-list.h:178
msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
-#: command-list.h:180
+#: command-list.h:179
msgid "Switch branches"
msgstr "Các nhánh chuyển"
-#: command-list.h:181
+#: command-list.h:180
msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
-#: command-list.h:182
+#: command-list.h:181
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
-#: command-list.h:183
+#: command-list.h:182
msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
-#: command-list.h:184
+#: command-list.h:183
msgid "Unpack objects from a packed archive"
msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
-#: command-list.h:185
+#: command-list.h:184
msgid "Register file contents in the working tree to the index"
msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
-#: command-list.h:186
+#: command-list.h:185
msgid "Update the object name stored in a ref safely"
msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
-#: command-list.h:187
+#: command-list.h:186
msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
-#: command-list.h:188
+#: command-list.h:187
msgid "Send archive back to git-archive"
msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive"
-#: command-list.h:189
+#: command-list.h:188
msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack"
-#: command-list.h:190
+#: command-list.h:189
msgid "Show a Git logical variable"
msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
-#: command-list.h:191
+#: command-list.h:190
msgid "Check the GPG signature of commits"
msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
-#: command-list.h:192
+#: command-list.h:191
msgid "Validate packed Git archive files"
msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
-#: command-list.h:193
+#: command-list.h:192
msgid "Check the GPG signature of tags"
msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
-#: command-list.h:194
-msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
-msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
-
-#: command-list.h:195
+#: command-list.h:193
msgid "Show logs with difference each commit introduces"
msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
-#: command-list.h:196
+#: command-list.h:194
msgid "Manage multiple working trees"
msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
-#: command-list.h:197
+#: command-list.h:195
msgid "Create a tree object from the current index"
msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
-#: command-list.h:198
+#: command-list.h:196
msgid "Defining attributes per path"
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
-#: command-list.h:199
+#: command-list.h:197
msgid "Git command-line interface and conventions"
msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
-#: command-list.h:200
+#: command-list.h:198
msgid "A Git core tutorial for developers"
msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
-#: command-list.h:201
+#: command-list.h:199
msgid "Providing usernames and passwords to Git"
msgstr "Cung cấp tài khoản và mật khẩu cho Git"
-#: command-list.h:202
+#: command-list.h:200
msgid "Git for CVS users"
msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
-#: command-list.h:203
+#: command-list.h:201
msgid "Tweaking diff output"
msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
-#: command-list.h:204
+#: command-list.h:202
msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
-#: command-list.h:205
+#: command-list.h:203
msgid "Frequently asked questions about using Git"
msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git"
-#: command-list.h:206
+#: command-list.h:204
msgid "A Git Glossary"
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
-#: command-list.h:207
+#: command-list.h:205
msgid "Hooks used by Git"
msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
-#: command-list.h:208
+#: command-list.h:206
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
-#: command-list.h:209
+#: command-list.h:207
+msgid "The Git repository browser"
+msgstr "Bộ duyện kho Git"
+
+#: command-list.h:208
msgid "Map author/committer names and/or E-Mail addresses"
msgstr "Ánh xạ tên tác giả/người chuyển giao và/hoặc địa chỉ E-Mail"
-#: command-list.h:210
+#: command-list.h:209
msgid "Defining submodule properties"
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
-#: command-list.h:211
+#: command-list.h:210
msgid "Git namespaces"
msgstr "Không gian tên Git"
-#: command-list.h:212
+#: command-list.h:211
msgid "Helper programs to interact with remote repositories"
msgstr "Các chương trình hỗ trợ để tương tác với các kho chứa trên máy chủ"
-#: command-list.h:213
+#: command-list.h:212
msgid "Git Repository Layout"
msgstr "Bố cục kho Git"
-#: command-list.h:214
+#: command-list.h:213
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
-#: command-list.h:215
+#: command-list.h:214
msgid "Mounting one repository inside another"
msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác"
+#: command-list.h:215
+msgid "A tutorial introduction to Git"
+msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
+
#: command-list.h:216
msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
#: command-list.h:217
-msgid "A tutorial introduction to Git"
-msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
+msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
+msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
#: command-list.h:218
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
@@ -25706,46 +25704,46 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$di
msgid "usage: $dashless $USAGE"
msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
-#: git-sh-setup.sh:191
+#: git-sh-setup.sh:183
#, sh-format
msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
"làm việc"
-#: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207
+#: git-sh-setup.sh:192 git-sh-setup.sh:199
#, sh-format
msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
msgstr ""
"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
-#: git-sh-setup.sh:221
+#: git-sh-setup.sh:213
msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
msgstr ""
"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: git-sh-setup.sh:224
+#: git-sh-setup.sh:216
#, sh-format
msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: git-sh-setup.sh:235
+#: git-sh-setup.sh:227
#, sh-format
msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
"giao."
-#: git-sh-setup.sh:237
+#: git-sh-setup.sh:229
msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: git-sh-setup.sh:357
+#: git-sh-setup.sh:349
msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
-#: git-sh-setup.sh:362
+#: git-sh-setup.sh:354
msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
@@ -25826,7 +25824,7 @@ msgstr ""
msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s"
-#: git-add--interactive.perl:1251
+#: git-add--interactive.perl:1253
msgid ""
"y - stage this hunk\n"
"n - do not stage this hunk\n"
@@ -25841,7 +25839,7 @@ msgstr ""
"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
"tin"
-#: git-add--interactive.perl:1257
+#: git-add--interactive.perl:1259
msgid ""
"y - stash this hunk\n"
"n - do not stash this hunk\n"
@@ -25855,7 +25853,7 @@ msgstr ""
"a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1263
+#: git-add--interactive.perl:1265
msgid ""
"y - unstage this hunk\n"
"n - do not unstage this hunk\n"
@@ -25871,7 +25869,7 @@ msgstr ""
"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
"tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1269
+#: git-add--interactive.perl:1271
msgid ""
"y - apply this hunk to index\n"
"n - do not apply this hunk to index\n"
@@ -25885,7 +25883,7 @@ msgstr ""
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1275 git-add--interactive.perl:1293
+#: git-add--interactive.perl:1277 git-add--interactive.perl:1295
msgid ""
"y - discard this hunk from worktree\n"
"n - do not discard this hunk from worktree\n"
@@ -25899,7 +25897,7 @@ msgstr ""
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1281
+#: git-add--interactive.perl:1283
msgid ""
"y - discard this hunk from index and worktree\n"
"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
@@ -25913,7 +25911,7 @@ msgstr ""
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1287
+#: git-add--interactive.perl:1289
msgid ""
"y - apply this hunk to index and worktree\n"
"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
@@ -25927,7 +25925,7 @@ msgstr ""
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1299
+#: git-add--interactive.perl:1301
msgid ""
"y - apply this hunk to worktree\n"
"n - do not apply this hunk to worktree\n"
@@ -25941,7 +25939,7 @@ msgstr ""
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1314
+#: git-add--interactive.perl:1316
msgid ""
"g - select a hunk to go to\n"
"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
@@ -25963,88 +25961,88 @@ msgstr ""
"e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
"? - in trợ giúp\n"
-#: git-add--interactive.perl:1345
+#: git-add--interactive.perl:1347
msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
-#: git-add--interactive.perl:1360
+#: git-add--interactive.perl:1362
#, perl-format
msgid "ignoring unmerged: %s\n"
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
-#: git-add--interactive.perl:1479
+#: git-add--interactive.perl:1481
#, perl-format
msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1480
+#: git-add--interactive.perl:1482
#, perl-format
msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1481
+#: git-add--interactive.perl:1483
#, perl-format
msgid "Apply addition to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng việc thêm cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1482
+#: git-add--interactive.perl:1484
#, perl-format
msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1599
+#: git-add--interactive.perl:1601
msgid "No other hunks to goto\n"
msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n"
-#: git-add--interactive.perl:1617
+#: git-add--interactive.perl:1619
#, perl-format
msgid "Invalid number: '%s'\n"
msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
-#: git-add--interactive.perl:1622
+#: git-add--interactive.perl:1624
#, perl-format
msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1657
+#: git-add--interactive.perl:1659
msgid "No other hunks to search\n"
msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n"
-#: git-add--interactive.perl:1674
+#: git-add--interactive.perl:1676
#, perl-format
msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
-#: git-add--interactive.perl:1684
+#: git-add--interactive.perl:1686
msgid "No hunk matches the given pattern\n"
msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n"
-#: git-add--interactive.perl:1696 git-add--interactive.perl:1718
+#: git-add--interactive.perl:1698 git-add--interactive.perl:1720
msgid "No previous hunk\n"
msgstr "Không có khúc kế trước\n"
-#: git-add--interactive.perl:1705 git-add--interactive.perl:1724
+#: git-add--interactive.perl:1707 git-add--interactive.perl:1726
msgid "No next hunk\n"
msgstr "Không có khúc kế tiếp\n"
-#: git-add--interactive.perl:1730
+#: git-add--interactive.perl:1732
msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n"
-#: git-add--interactive.perl:1736
+#: git-add--interactive.perl:1738
#, perl-format
msgid "Split into %d hunk.\n"
msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1746
+#: git-add--interactive.perl:1748
msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n"
#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
#. 'status', 'update', 'revert', etc.
-#: git-add--interactive.perl:1811
+#: git-add--interactive.perl:1813
msgid ""
"status - show paths with changes\n"
"update - add working tree state to the staged set of changes\n"
@@ -26064,56 +26062,56 @@ msgstr ""
"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
-#: git-add--interactive.perl:1828 git-add--interactive.perl:1840
-#: git-add--interactive.perl:1843 git-add--interactive.perl:1850
-#: git-add--interactive.perl:1853 git-add--interactive.perl:1860
-#: git-add--interactive.perl:1864 git-add--interactive.perl:1870
+#: git-add--interactive.perl:1830 git-add--interactive.perl:1842
+#: git-add--interactive.perl:1845 git-add--interactive.perl:1852
+#: git-add--interactive.perl:1855 git-add--interactive.perl:1862
+#: git-add--interactive.perl:1866 git-add--interactive.perl:1872
msgid "missing --"
msgstr "thiếu --"
-#: git-add--interactive.perl:1866
+#: git-add--interactive.perl:1868
#, perl-format
msgid "unknown --patch mode: %s"
msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
-#: git-add--interactive.perl:1872 git-add--interactive.perl:1878
+#: git-add--interactive.perl:1874 git-add--interactive.perl:1880
#, perl-format
msgid "invalid argument %s, expecting --"
msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
-#: git-send-email.perl:129
+#: git-send-email.perl:159
msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
-#: git-send-email.perl:136 git-send-email.perl:142
+#: git-send-email.perl:166 git-send-email.perl:172
msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
-#: git-send-email.perl:214
+#: git-send-email.perl:244
#, perl-format
msgid "fatal: command '%s' died with exit code %d"
msgstr "lỗi nghiêm trọng: lệnh “%s” chết với mã thoát %d"
-#: git-send-email.perl:227
+#: git-send-email.perl:257
msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
-#: git-send-email.perl:316
+#: git-send-email.perl:346
#, perl-format
msgid ""
"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
-#: git-send-email.perl:321
+#: git-send-email.perl:351
#, perl-format
msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
-#: git-send-email.perl:450
+#: git-send-email.perl:484
msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
-#: git-send-email.perl:525
+#: git-send-email.perl:561
msgid ""
"fatal: found configuration options for 'sendmail'\n"
"git-send-email is configured with the sendemail.* options - note the 'e'.\n"
@@ -26123,11 +26121,11 @@ msgstr ""
"git-send-email được cấu hình với các tùy chọn sendemail.* - chú ý “e”.\n"
"Đặt sendemail.forbidSendmailVariables thành false để tắt kiểm tra này.\n"
-#: git-send-email.perl:530 git-send-email.perl:746
+#: git-send-email.perl:566 git-send-email.perl:782
msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
-#: git-send-email.perl:533
+#: git-send-email.perl:569
msgid ""
"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
"configuration option)\n"
@@ -26135,37 +26133,37 @@ msgstr ""
"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
-#: git-send-email.perl:546
+#: git-send-email.perl:582
#, perl-format
msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:577
+#: git-send-email.perl:613
#, perl-format
msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:617
+#: git-send-email.perl:653
#, perl-format
msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:619
+#: git-send-email.perl:655
#, perl-format
msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:621
+#: git-send-email.perl:657
#, perl-format
msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:626
+#: git-send-email.perl:662
#, perl-format
msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
-#: git-send-email.perl:711
+#: git-send-email.perl:747
#, perl-format
msgid ""
"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
@@ -26180,12 +26178,12 @@ msgstr ""
" * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
" * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
-#: git-send-email.perl:732
+#: git-send-email.perl:768
#, perl-format
msgid "Failed to opendir %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
-#: git-send-email.perl:767
+#: git-send-email.perl:803
msgid ""
"\n"
"No patch files specified!\n"
@@ -26195,17 +26193,17 @@ msgstr ""
"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
"\n"
-#: git-send-email.perl:780
+#: git-send-email.perl:816
#, perl-format
msgid "No subject line in %s?"
msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
-#: git-send-email.perl:791
+#: git-send-email.perl:827
#, perl-format
msgid "Failed to open for writing %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
-#: git-send-email.perl:802
+#: git-send-email.perl:838
msgid ""
"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
@@ -26219,27 +26217,27 @@ msgstr ""
"\n"
"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
-#: git-send-email.perl:826
+#: git-send-email.perl:862
#, perl-format
msgid "Failed to open %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-#: git-send-email.perl:843
+#: git-send-email.perl:879
#, perl-format
msgid "Failed to open %s.final: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
-#: git-send-email.perl:886
+#: git-send-email.perl:922
msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
-#: git-send-email.perl:935
+#: git-send-email.perl:971
#, perl-format
msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
-#: git-send-email.perl:990
+#: git-send-email.perl:1026
msgid ""
"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
"Encoding.\n"
@@ -26247,11 +26245,11 @@ msgstr ""
"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
"Encoding.\n"
-#: git-send-email.perl:995
+#: git-send-email.perl:1031
msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
-#: git-send-email.perl:1003
+#: git-send-email.perl:1039
#, perl-format
msgid ""
"Refusing to send because the patch\n"
@@ -26264,20 +26262,20 @@ msgstr ""
"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
"muốn gửi.\n"
-#: git-send-email.perl:1022
+#: git-send-email.perl:1058
msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
-#: git-send-email.perl:1040
+#: git-send-email.perl:1076
#, perl-format
msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
-#: git-send-email.perl:1052
+#: git-send-email.perl:1088
msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
-#: git-send-email.perl:1114 git-send-email.perl:1122
+#: git-send-email.perl:1150 git-send-email.perl:1158
#, perl-format
msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
@@ -26285,16 +26283,16 @@ msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n
#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-send-email.perl:1126
+#: git-send-email.perl:1162
msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
-#: git-send-email.perl:1446
+#: git-send-email.perl:1482
#, perl-format
msgid "CA path \"%s\" does not exist"
msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
-#: git-send-email.perl:1529
+#: git-send-email.perl:1565
msgid ""
" The Cc list above has been expanded by additional\n"
" addresses found in the patch commit message. By default\n"
@@ -26321,114 +26319,114 @@ msgstr ""
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-send-email.perl:1544
+#: git-send-email.perl:1580
msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
-#: git-send-email.perl:1547
+#: git-send-email.perl:1583
msgid "Send this email reply required"
msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
-#: git-send-email.perl:1581
+#: git-send-email.perl:1617
msgid "The required SMTP server is not properly defined."
msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
-#: git-send-email.perl:1628
+#: git-send-email.perl:1664
#, perl-format
msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
-#: git-send-email.perl:1633 git-send-email.perl:1637
+#: git-send-email.perl:1669 git-send-email.perl:1673
#, perl-format
msgid "STARTTLS failed! %s"
msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
-#: git-send-email.perl:1646
+#: git-send-email.perl:1682
msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
msgstr ""
"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
"debug."
-#: git-send-email.perl:1664
+#: git-send-email.perl:1700
#, perl-format
msgid "Failed to send %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1667
+#: git-send-email.perl:1703
#, perl-format
msgid "Dry-Sent %s\n"
msgstr "Thử gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1667
+#: git-send-email.perl:1703
#, perl-format
msgid "Sent %s\n"
msgstr "Gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1669
+#: git-send-email.perl:1705
msgid "Dry-OK. Log says:\n"
msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
-#: git-send-email.perl:1669
+#: git-send-email.perl:1705
msgid "OK. Log says:\n"
msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
-#: git-send-email.perl:1688
+#: git-send-email.perl:1724
msgid "Result: "
msgstr "Kết quả: "
-#: git-send-email.perl:1691
+#: git-send-email.perl:1727
msgid "Result: OK\n"
msgstr "Kết quả: Tốt\n"
-#: git-send-email.perl:1708
+#: git-send-email.perl:1744
#, perl-format
msgid "can't open file %s"
msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
-#: git-send-email.perl:1756 git-send-email.perl:1776
+#: git-send-email.perl:1792 git-send-email.perl:1812
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1762
+#: git-send-email.perl:1798
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1819
+#: git-send-email.perl:1855
#, perl-format
msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1854
+#: git-send-email.perl:1890
#, perl-format
msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1973
+#: git-send-email.perl:2009
#, perl-format
msgid "(%s) Could not execute '%s'"
msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
-#: git-send-email.perl:1980
+#: git-send-email.perl:2016
#, perl-format
msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1984
+#: git-send-email.perl:2020
#, perl-format
msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
-#: git-send-email.perl:2014
+#: git-send-email.perl:2050
msgid "cannot send message as 7bit"
msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
-#: git-send-email.perl:2022
+#: git-send-email.perl:2058
msgid "invalid transfer encoding"
msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
-#: git-send-email.perl:2059
+#: git-send-email.perl:2095
#, perl-format
msgid ""
"fatal: %s: rejected by sendemail-validate hook\n"
@@ -26439,12 +26437,12 @@ msgstr ""
"%s\n"
"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
-#: git-send-email.perl:2069 git-send-email.perl:2122 git-send-email.perl:2132
+#: git-send-email.perl:2105 git-send-email.perl:2158 git-send-email.perl:2168
#, perl-format
msgid "unable to open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: git-send-email.perl:2072
+#: git-send-email.perl:2108
#, perl-format
msgid ""
"fatal: %s:%d is longer than 998 characters\n"
@@ -26453,2382 +26451,13 @@ msgstr ""
"nghiêm trọng: %s: %d là dài hơn 998 ký tự\n"
"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
-#: git-send-email.perl:2090
+#: git-send-email.perl:2126
#, perl-format
msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
-#: git-send-email.perl:2094
+#: git-send-email.perl:2130
#, perl-format
msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
-
-#~ msgid ""
-#~ "The following pathspecs didn't match any eligible path, but they do match "
-#~ "index\n"
-#~ "entries outside the current sparse checkout:\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Các đặc tả đường dẫn sau đây không khớp với bất kỳ đường dẫn thích hợp "
-#~ "nào,\n"
-#~ "nhưng chúng khớp với các mục mục lục bên ngoài \"sparse checkout\" hiện "
-#~ "tại:\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Disable or modify the sparsity rules if you intend to update such entries."
-#~ msgstr ""
-#~ "Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi các quy tắc sparsity nếu bạn có ý định cập nhật "
-#~ "các mục như vậy."
-
-#~ msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
-#~ msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
-
-#~ msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
-#~ msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
-
-#~ msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
-#~ msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
-
-#~ msgid "open /dev/null failed"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
-
-#~ msgid ""
-#~ "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
-#~ "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
-#~ "and commit the result with 'git commit'"
-#~ msgstr ""
-#~ "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
-#~ "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n"
-#~ "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
-
-#~ msgid "open /dev/null or dup failed"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
-
-#~ msgid "attempting to use sparse-index without cone mode"
-#~ msgstr "cố gắng sử dụng chỉ mục thưa thớt mà không có chế độ hình nón"
-
-#~ msgid "unable to update cache-tree, staying full"
-#~ msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm, chỗ chứa bị đầy"
-
-#~ msgid "Could not open '%s' for writing."
-#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
-
-#~ msgid "could not create archive file '%s'"
-#~ msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
-
-#~ msgid ""
-#~ "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
-#~ msgstr ""
-#~ "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
-
-#~ msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
-#~ msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
-
-#~ msgid "couldn't create a new file at '%s'"
-#~ msgstr "không thể tạo tập tin mới tại “%s”"
-
-#~ msgid "git commit-tree: failed to open '%s'"
-#~ msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”"
-
-#~ msgid "cannot open packfile '%s'"
-#~ msgstr "không thể mở packfile “%s”"
-
-#~ msgid "cannot store pack file"
-#~ msgstr "không thể lưu tập tin gói"
-
-#~ msgid "cannot store index file"
-#~ msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
-
-#~ msgid "exclude patterns are read from <file>"
-#~ msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
-
-#~ msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
-#~ msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
-
-#~ msgid "unusable todo list: '%s'"
-#~ msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
-
-#~ msgid "git rebase--interactive [<options>]"
-#~ msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
-
-#~ msgid "rebase merge commits"
-#~ msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
-
-#~ msgid "keep original branch points of cousins"
-#~ msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
-
-#~ msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
-#~ msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
-
-#~ msgid "sign commits"
-#~ msgstr "ký các lần chuyển giao"
-
-#~ msgid "continue rebase"
-#~ msgstr "tiếp tục cải tổ"
-
-#~ msgid "skip commit"
-#~ msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
-
-#~ msgid "edit the todo list"
-#~ msgstr "sửa danh sách cần làm"
-
-#~ msgid "show the current patch"
-#~ msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
-
-#~ msgid "shorten commit ids in the todo list"
-#~ msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
-
-#~ msgid "expand commit ids in the todo list"
-#~ msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
-
-#~ msgid "check the todo list"
-#~ msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
-
-#~ msgid "rearrange fixup/squash lines"
-#~ msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
-
-#~ msgid "insert exec commands in todo list"
-#~ msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
-
-#~ msgid "onto"
-#~ msgstr "lên trên"
-
-#~ msgid "restrict-revision"
-#~ msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
-
-#~ msgid "restrict revision"
-#~ msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
-
-#~ msgid "squash-onto"
-#~ msgstr "squash-lên-trên"
-
-#~ msgid "squash onto"
-#~ msgstr "squash lên trên"
-
-#~ msgid "the upstream commit"
-#~ msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
-
-#~ msgid "head-name"
-#~ msgstr "tên-đầu"
-
-#~ msgid "head name"
-#~ msgstr "tên đầu"
-
-#~ msgid "rebase strategy"
-#~ msgstr "chiến lược cải tổ"
-
-#~ msgid "strategy-opts"
-#~ msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
-
-#~ msgid "strategy options"
-#~ msgstr "các tùy chọn chiến lược"
-
-#~ msgid "switch-to"
-#~ msgstr "chuyển-đến"
-
-#~ msgid "the branch or commit to checkout"
-#~ msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
-
-#~ msgid "onto-name"
-#~ msgstr "onto-name"
-
-#~ msgid "onto name"
-#~ msgstr "tên lên trên"
-
-#~ msgid "cmd"
-#~ msgstr "lệnh"
-
-#~ msgid "the command to run"
-#~ msgstr "lệnh muốn chạy"
-
-#~ msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
-#~ msgstr ""
-#~ "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
-
-#~ msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
-#~ msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
-
-#~ msgid ""
-#~ "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
-#~ msgstr ""
-#~ "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
-
-#~ msgid ""
-#~ "git submodule--helper add-clone [<options>...] --url <url> --path <path> "
-#~ "--name <name>"
-#~ msgstr ""
-#~ "git submodule--helper add-clone [<các tùy chọn>…] --url <url> --path </"
-#~ "đường/dẫn> --name <tên>"
-
-#~ msgid "failed to create file %s"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
-
-#~ msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
-#~ msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
-
-#~ msgid "socket/pipe already in use: '%s'"
-#~ msgstr "socket/pipe đã đang được sử dụng rồi: “%s”"
-
-#~ msgid "could not start server on: '%s'"
-#~ msgstr "không thể khởi động máy phục vụ lên: “%s”"
-
-#~ msgid "could not spawn daemon in the background"
-#~ msgstr "không thể sinh ra daemon trong nền"
-
-#~ msgid "waitpid failed"
-#~ msgstr "waitpid gặp lỗi"
-
-#~ msgid "daemon not online yet"
-#~ msgstr "\"daemon\" vẫn chưa trực tuyến"
-
-#~ msgid "daemon failed to start"
-#~ msgstr "daemon gặp lỗi khi khởi động"
-
-#~ msgid "waitpid is confused"
-#~ msgstr "waitpid là chưa rõ ràng"
-
-#~ msgid "daemon has not shutdown yet"
-#~ msgstr "\"daemon\" vẫn chưa được tắt đi"
-
-#~ msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
-#~ msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
-
-#~ msgid "running $command"
-#~ msgstr "đang chạy lệnh $command"
-
-#~ msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out"
-#~ msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra"
-
-#~ msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
-#~ msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
-
-#~ msgid "Applied autostash."
-#~ msgstr "Đã áp dụng autostash."
-
-#~ msgid "Cannot store $stash_sha1"
-#~ msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
-#~ "Your changes are safe in the stash.\n"
-#~ "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
-#~ "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
-#~ "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
-#~ "nào.\n"
-
-#~ msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
-#~ msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Commands:\n"
-#~ "p, pick <commit> = use commit\n"
-#~ "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
-#~ "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
-#~ "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
-#~ "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log "
-#~ "message\n"
-#~ "x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
-#~ "d, drop <commit> = remove commit\n"
-#~ "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
-#~ "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
-#~ "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
-#~ ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
-#~ ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
-#~ ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
-#~ "\n"
-#~ "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Các lệnh:\n"
-#~ "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
-#~ "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
-#~ "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
-#~ "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao "
-#~ "kế trước\n"
-#~ "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
-#~ "chuyển giao này\n"
-#~ "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
-#~ "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
-#~ "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
-#~ "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
-#~ "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
-#~ ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần "
-#~ "chuyển\n"
-#~ ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển "
-#~ "giao hòa\n"
-#~ ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
-#~ "giao.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống "
-#~ "dưới đáy.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You can amend the commit now, with\n"
-#~ "\n"
-#~ "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
-#~ "\n"
-#~ "Once you are satisfied with your changes, run\n"
-#~ "\n"
-#~ "\tgit rebase --continue"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
-#~ "\n"
-#~ "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
-#~ "\n"
-#~ "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
-#~ "\n"
-#~ "\tgit rebase --continue"
-
-#~ msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
-#~ msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
-
-#~ msgid "Invalid commit name: $sha1"
-#~ msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
-
-#~ msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
-#~ msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
-
-#~ msgid "Fast-forward to $sha1"
-#~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-
-#~ msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
-#~ msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-
-#~ msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
-#~ msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
-
-#~ msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
-#~ msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
-
-#~ msgid "Error redoing merge $sha1"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
-
-#~ msgid "Could not pick $sha1"
-#~ msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
-
-#~ msgid "This is the commit message #${n}:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
-
-#~ msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "This is a combination of $count commit."
-#~ msgid_plural "This is a combination of $count commits."
-#~ msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
-
-#~ msgid "Cannot write $fixup_msg"
-#~ msgstr "Không thể $fixup_msg"
-
-#~ msgid "This is a combination of 2 commits."
-#~ msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
-
-#~ msgid "Could not apply $sha1... $rest"
-#~ msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
-#~ "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit "
-#~ "hook\n"
-#~ "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
-#~ "before\n"
-#~ "you are able to reword the commit."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
-#~ "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
-#~ "móc pre-commit\n"
-#~ "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
-#~ "này\n"
-#~ "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
-
-#~ msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
-#~ msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
-
-#~ msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
-#~ msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-
-#~ msgid "Executing: $rest"
-#~ msgstr "Đang thực thi: $rest"
-
-#~ msgid "Execution failed: $rest"
-#~ msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
-
-#~ msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
-#~ msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You can fix the problem, and then run\n"
-#~ "\n"
-#~ "\tgit rebase --continue"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
-#~ "\n"
-#~ "\tgit rebase --continue"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Execution succeeded: $rest\n"
-#~ "but left changes to the index and/or the working tree\n"
-#~ "Commit or stash your changes, and then run\n"
-#~ "\n"
-#~ "\tgit rebase --continue"
-#~ msgstr ""
-#~ "Thực thi thành công: $rest\n"
-#~ "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
-#~ "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
-#~ "\n"
-#~ "\tgit rebase --continue"
-
-#~ msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
-#~ msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
-
-#~ msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
-#~ msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-
-#~ msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
-#~ msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
-
-#~ msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
-#~ msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You have staged changes in your working tree.\n"
-#~ "If these changes are meant to be\n"
-#~ "squashed into the previous commit, run:\n"
-#~ "\n"
-#~ " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
-#~ "\n"
-#~ "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
-#~ "\n"
-#~ " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
-#~ "\n"
-#~ "In both cases, once you're done, continue with:\n"
-#~ "\n"
-#~ " git rebase --continue\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
-#~ "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
-#~ "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
-#~ "\n"
-#~ " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
-#~ "\n"
-#~ " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
-#~ "\n"
-#~ "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
-#~ "\n"
-#~ " git rebase --continue\n"
-
-#~ msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
-#~ msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
-#~ "first and then run 'git rebase --continue' again."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
-#~ "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” "
-#~ "lần nữa."
-
-#~ msgid "Could not commit staged changes."
-#~ msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-
-#~ msgid "Could not execute editor"
-#~ msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
-
-#~ msgid "Could not checkout $switch_to"
-#~ msgstr "Không thể lấy ra $switch_to"
-
-#~ msgid "No HEAD?"
-#~ msgstr "Không HEAD?"
-
-#~ msgid "Could not create temporary $state_dir"
-#~ msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
-
-#~ msgid "Could not mark as interactive"
-#~ msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
-
-#~ msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
-#~ msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
-#~ msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
-
-#~ msgid "Note that empty commits are commented out"
-#~ msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
-
-#~ msgid "Could not init rewritten commits"
-#~ msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
-
-#~ msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
-#~ msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-
-#~ msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-
-#~ msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
-#~ "giao."
-
-#~ msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
-
-#~ msgid "unable to write stateless separator packet"
-#~ msgstr "không thể ghi gói phân tách không trạng thái"
-
-#~ msgid "git merge --abort"
-#~ msgstr "git merge --abort"
-
-#~ msgid "git merge --continue"
-#~ msgstr "git merge --continue"
-
-#~ msgid "git stash clear"
-#~ msgstr "git stash clear"
-
-#~ msgid "remote server sent stateless separator"
-#~ msgstr "máy phục vụ từ xa gửi các bộ ngăn cách không tình trạng"
-
-#~ msgid "--cached and --3way cannot be used together."
-#~ msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
-
-#~ msgid "both"
-#~ msgstr "cả hai"
-
-#~ msgid "one"
-#~ msgstr "một"
-
-#~ msgid "Already up to date!"
-#~ msgstr "Đã cập nhật rồi!"
-
-#~ msgid "Already up to date. Yeeah!"
-#~ msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
-
-#~ msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand"
-#~ msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con “repack”"
-
-#~ msgid "Percentage by which creation is weighted"
-#~ msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
-
-#~ msgid ""
-#~ "the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
-#~ "See its entry in 'git help config' for details."
-#~ msgstr ""
-#~ "việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
-#~ "Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
-
-#~ msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
-#~ msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
-
-#~ msgid "repository contains replace objects; skipping commit-graph"
-#~ msgstr ""
-#~ "kho lưu trữ chứa các đối tượng thay thế; bỏ qua sơ đồ lần chuyển giao"
-
-#~ msgid "repository contains (deprecated) grafts; skipping commit-graph"
-#~ msgstr ""
-#~ "kho lưu trữ chứa các mối ghép (đã lạc hậu); bỏ qua sơ đồ các lần chuyển "
-#~ "giao"
-
-#~ msgid "repository is shallow; skipping commit-graph"
-#~ msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua commit-graph"
-
-#~ msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
-#~ msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x"
-
-#~ msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
-#~ msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần"
-
-#~ msgid "invalid chunk offset (too large)"
-#~ msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
-
-#~ msgid "Writing chunks to multi-pack-index"
-#~ msgstr "Đang ghi các khúc vào multi-pack-index"
-
-#~ msgid "rev-list died"
-#~ msgstr "rev-list đã chết"
-
-#~ msgid ""
-#~ "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> "
-#~ "<good_term> <bad_term>"
-#~ msgstr ""
-#~ "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
-#~ "<lúc_đúng>"
-
-#~ msgid ""
-#~ "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
-#~ "<bad_term>"
-#~ msgstr ""
-#~ "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
-#~ "<lúc_đúng>"
-
-#~ msgid "git bisect--helper --bisect-auto-next"
-#~ msgstr "git bisect--helper --bisect-auto-next"
-
-#~ msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
-#~ msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
-
-#~ msgid "check and set terms in a bisection state"
-#~ msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
-
-#~ msgid ""
-#~ "verify the next bisection state then checkout the next bisection commit"
-#~ msgstr ""
-#~ "xác nhận trạng thái phân đôi kế sau đó lấy ra lần chuyển giao phân đôi kế"
-
-#~ msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
-#~ msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
-
-#~ msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
-#~ msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
-
-#~ msgid "--bisect-auto-next requires 0 arguments"
-#~ msgstr "--bisect-auto-next cần 0 tham số"
-
-#~ msgid "Force progress reporting"
-#~ msgstr "Ép buộc báo cáo diễn biến công việc"
-
-#~ msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
-
-#~ msgid "Error deleting branch '%s'"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
-
-#~ msgid "show parse tree for grep expression"
-#~ msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
-
-#~ msgid "too many parameters"
-#~ msgstr "quá nhiều đối số"
-
-#~ msgid "too few parameters"
-#~ msgstr "quá ít đối số"
-
-#~ msgid "Recurse into nested submodules"
-#~ msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
-
-#~ msgid "too many params"
-#~ msgstr "quá nhiều đối số"
-
-#~ msgid "Bad rev input: $arg"
-#~ msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
-
-#~ msgid "Counting distinct commits in commit graph"
-#~ msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
-
-#~ msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
-#~ msgstr ""
-#~ "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
-
-#~ msgid "store only"
-#~ msgstr "chỉ lưu (không nén)"
-
-#~ msgid "compress faster"
-#~ msgstr "nén nhanh hơn"
-
-#~ msgid "compress better"
-#~ msgstr "nén nhỏ hơn"
-
-#~ msgid "unexpected duplicate commit id %s"
-#~ msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”"
-
-#~ msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
-#~ msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
-
-#~ msgid "%s: not a valid OID"
-#~ msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
-
-#~ msgid "invalid committer '%s'"
-#~ msgstr "chuyển giao không hợp lệ “%s”"
-
-#~ msgid "invalid committer: %s"
-#~ msgstr "chuyển giao không hợp lệ: %s"
-
-#~ msgid "git bisect--helper --next-all"
-#~ msgstr "git bisect--helper --next-all"
-
-#~ msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
-#~ msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
-
-#~ msgid "git bisect--helper --bisect-autostart"
-#~ msgstr "git bisect--helper --bisect-autostart"
-
-#~ msgid "perform 'git bisect next'"
-#~ msgstr "thực hiện “git bisect next”"
-
-#~ msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
-#~ msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
-
-#~ msgid "cleanup the bisection state"
-#~ msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
-
-#~ msgid "check for expected revs"
-#~ msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
-
-#~ msgid "start the bisection if it has not yet been started"
-#~ msgstr "chạy di chuyển phân đôi nếu nó vẫn chưa được khởi chạy"
-
-#~ msgid "--write-terms requires two arguments"
-#~ msgstr "--write-terms cần hai tham số"
-
-#~ msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
-#~ msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
-
-#~ msgid "--bisect-autostart does not accept arguments"
-#~ msgstr "--bisect-autostart không nhận đối số"
-
-#~ msgid "n,m"
-#~ msgstr "n,m"
-
-#~ msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
-#~ msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
-
-#~ msgid "name of output directory is too long"
-#~ msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
-
-#~ msgid "standard output, or directory, which one?"
-#~ msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
-
-#~ msgid ""
-#~ "WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
-#~ "WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
-#~ "WARNING: replace them with the new version of the\n"
-#~ "WARNING: file. But the operation failed, and the\n"
-#~ "WARNING: attempt to rename them back to their\n"
-#~ "WARNING: original names also failed.\n"
-#~ "WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
-#~ "CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
-#~ "CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
-#~ "CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
-#~ "CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
-#~ "CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
-#~ "CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
-
-#~ msgid "failed to remove '%s'"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
-
-#~ msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
-#~ msgstr ""
-#~ "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
-
-#~ msgid "Bad rev input: $bisected_head"
-#~ msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
-
-#~ msgid "Bad rev input: $rev"
-#~ msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
-
-#~ msgid "See git-${cmd}(1) for details."
-#~ msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
-
-#~ msgid "unknown hash algorithm length"
-#~ msgstr "không hiểu chiều dài thuật toán băm dữ liệu"
-
-#~ msgid ""
-#~ "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
-#~ msgstr ""
-#~ "bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể "
-#~ "sẽ không hoàn thiện"
-
-#~ msgid "Writing changed paths Bloom filters index"
-#~ msgstr "Ghi dữ liệu các mục lục Bloom đường dẫn đã bị thay đổi"
-
-#~ msgid "hash version %u does not match"
-#~ msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
-
-#~ msgid "Remote with no URL"
-#~ msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
-
-#~ msgid "%%(subject) does not take arguments"
-#~ msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
-
-#~ msgid "positive value expected objectname:short=%s"
-#~ msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
-
-#~ msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
-#~ msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
-
-#~ msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
-#~ msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
-
-#~ msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
-#~ msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
-
-#~ msgid "could not open '%s' for writing: %s"
-#~ msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
-
-#~ msgid "could not read ref '%s'"
-#~ msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
-
-#~ msgid "ref '%s' already exists"
-#~ msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
-
-#~ msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
-#~ msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
-
-#~ msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
-#~ msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
-
-#~ msgid "The hash algorithm %s is not supported in this build."
-#~ msgstr "Thuật toán băm %s không được hỗ trợ trong bản biên dịch này."
-
-#~ msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
-#~ msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
-
-#~ msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
-#~ msgstr ""
-#~ "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện "
-#~ "hành"
-
-#~ msgid "print only names (no SHA-1)"
-#~ msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
-
-#~ msgid "passed to 'git am'"
-#~ msgstr "chuyển cho “git am”"
-
-#~ msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
-#~ msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
-
-#~ msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
-#~ msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
-
-#~ msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
-#~ msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
-
-#~ msgid ""
-#~ " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
-#~ msgstr ""
-#~ " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
-#~ "$sha1_dst"
-
-#~ msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
-#~ msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
-#~ msgstr[0] ""
-#~ "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
-
-#~ msgid "invalid commit object id: %s"
-#~ msgstr "mã số đối tượng lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
-
-#~ msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
-#~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
-
-#~ msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
-#~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
-
-#~ msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
-#~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
-
-#~ msgid "unable to re-add worktree '%s'"
-#~ msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
-
-#~ msgid "target '%s' already exists"
-#~ msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
-#~ "%s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
-#~ "%s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
-#~ "update:\n"
-#~ "%s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
-#~ "nhật checkout rải rác:\n"
-#~ "%s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
-#~ "update:\n"
-#~ "%s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
-#~ "nhật checkout rải rác:\n"
-#~ "%s"
-
-#~ msgid "annotated tag %s has no embedded name"
-#~ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
-
-#~ msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
-#~ msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
-
-#~ msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
-#~ msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
-
-#~ msgid "(DEPRECATED) keep empty commits"
-#~ msgstr "(CŨ) giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
-
-#~ msgid "Could not read '%s'"
-#~ msgstr "Không thể đọc “%s”"
-
-#~ msgid "Cannot store %s"
-#~ msgstr "Không thể lưu “%s”"
-
-#~ msgid "set sparse-checkout patterns"
-#~ msgstr "đặt các mẫu sparse-checkout"
-
-#~ msgid "disable sparse-checkout"
-#~ msgstr "tắt sparse-checkout"
-
-#~ msgid "could not exec %s"
-#~ msgstr "không thể thực thi %s"
-
-#~ msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
-#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
-
-#~ msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
-#~ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
-
-#~ msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
-#~ msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
-
-#~ msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
-#~ msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
-
-#~ msgid "unknown option: $opt"
-#~ msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
-
-#~ msgid "Too many revisions specified: $REV"
-#~ msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
-
-#~ msgid "$reference is not a valid reference"
-#~ msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
-
-#~ msgid "'$args' is not a stash-like commit"
-#~ msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
-
-#~ msgid "'$args' is not a stash reference"
-#~ msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
-
-#~ msgid "unable to refresh index"
-#~ msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
-
-#~ msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
-#~ msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
-
-#~ msgid "Conflicts in index. Try without --index."
-#~ msgstr ""
-#~ "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
-
-#~ msgid "Could not save index tree"
-#~ msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
-
-#~ msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
-#~ msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
-
-#~ msgid "Cannot unstage modified files"
-#~ msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
-
-#~ msgid "Dropped ${REV} ($s)"
-#~ msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
-
-#~ msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
-#~ msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
-
-#~ msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
-#~ msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
-
-#~ msgid "Stage mode change [y,n,a,q,d%s,?]? "
-#~ msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
-
-#~ msgid "Stage deletion [y,n,a,q,d%s,?]? "
-#~ msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
-
-#~ msgid "Stage this hunk [y,n,a,q,d%s,?]? "
-#~ msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,a,q,d%s,?]? "
-
-#~ msgid ""
-#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
-#~ "marked for staging.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
-#~ "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "y - stage this hunk\n"
-#~ "n - do not stage this hunk\n"
-#~ "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
-#~ "a - stage this and all the remaining hunks\n"
-#~ "d - do not stage this hunk nor any of the remaining hunks\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
-#~ "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
-#~ "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
-#~ "lại\n"
-#~ "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc còn lại sau này\n"
-#~ "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
-
-#~ msgid "could not copy '%s' to '%s'."
-#~ msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
-
-#~ msgid "malformed ident line"
-#~ msgstr "dòng định danh không hợp lệ"
-
-#~ msgid "could not parse '%.*s'"
-#~ msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”"
-
-#~ msgid "could not checkout %s"
-#~ msgstr "không thể lấy ra %s"
-
-#~ msgid "filename in tree entry contains backslash: '%s'"
-#~ msgstr "tên tập tin trong mục tin cây có chứa ký tự gạch ngược: “%s”"
-
-#~ msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
-#~ msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
-
-#~ msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
-#~ msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
-
-#~ msgid "packfile is invalid: %s"
-#~ msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
-
-#~ msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
-#~ msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
-
-#~ msgid "unable to seek in reused packfile"
-#~ msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
-
-#~ msgid "unable to read from reused packfile"
-#~ msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
-
-#~ msgid "no HEAD?"
-#~ msgstr "không HEAD?"
-
-#~ msgid "preserve empty commits during rebase"
-#~ msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
-
-#~ msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
-#~ msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
-#~ "$sm_path\n"
-#~ "Use -f if you really want to add it."
-#~ msgstr ""
-#~ "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin ."
-#~ "gitignore của bạn:\n"
-#~ "$sm_path\n"
-#~ "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
-
-#~ msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
-#~ msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
-
-#~ msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
-#~ msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
-
-#~ msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
-#~ msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
-
-#~ msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
-#~ msgstr ""
-#~ "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
-
-#~ msgid "cannot change partial clone promisor remote"
-#~ msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
-
-#~ msgid "error building trees"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
-
-#~ msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
-#~ msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
-
-#~ msgid "writing root commit"
-#~ msgstr "ghi chuyển giao gốc"
-
-#~ msgid "staged changes in the following files may be lost: %s"
-#~ msgstr ""
-#~ "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: "
-#~ "%s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
-#~ "partialClone"
-#~ msgstr ""
-#~ "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
-#~ "partialClone"
-
-#~ msgid "verify commit-msg hook"
-#~ msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
-
-#~ msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
-#~ msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
-
-#~ msgid "invalid sparse value '%s'"
-#~ msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that "
-#~ "check has been disabled."
-#~ msgstr ""
-#~ "Lấy về bình thường cho biết các các nhánh nào buộc phải cập nhật, nhưng "
-#~ "việc kiểm tra đã bị vô hiệu hóa."
-
-#~ msgid ""
-#~ "or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates false” để tránh kiểm tra "
-#~ "này.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n"
-#~ "upcoming release. To squelch this message and preserve current\n"
-#~ "behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n"
-#~ "\n"
-#~ "To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n"
-#~ "log.mailmap configuration value to true.\n"
-#~ "\n"
-#~ "See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further "
-#~ "information."
-#~ msgstr ""
-#~ "log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong một\n"
-#~ "phát hành sắp tới. Để chấm dứt thông báo này và duy trì hành xử\n"
-#~ "hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thành false.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n"
-#~ "giá trị cấu hình log.mailmap true.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Xem “git help config “ và tìm kiếm “ log.mailmap “ để biết thêm thông tin."
-
-#~ msgid "Server supports multi_ack_detailed"
-#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
-
-#~ msgid "Server supports no-done"
-#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
-
-#~ msgid "Server supports multi_ack"
-#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
-
-#~ msgid "Server supports side-band-64k"
-#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
-
-#~ msgid "Server supports side-band"
-#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
-
-#~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
-#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
-
-#~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
-#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
-
-#~ msgid "Server supports ofs-delta"
-#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
-
-#~ msgid "Checking out files"
-#~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
-
-#~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
-#~ msgstr ""
-#~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
-
-#~ msgid "failed to stat %s\n"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "If you wish to skip this commit, use:\n"
-#~ "\n"
-#~ " git reset\n"
-#~ "\n"
-#~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
-#~ "the remaining commits.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
-#~ "\n"
-#~ " git reset\n"
-#~ "\n"
-#~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
-#~ "những lần chuyển giao còn lại.\n"
-
-#~ msgid "unrecognized verb: %s"
-#~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
-
-#~ msgid "option '%s' requires a value"
-#~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
-
-#~ msgid "could not transform the todo list"
-#~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
-
-#~ msgid "default"
-#~ msgstr "mặc định"
-
-#~ msgid "Could not create directory '%s'"
-#~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
-
-#~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
-#~ msgstr ""
-#~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
-
-#~ msgid "could not open %s"
-#~ msgstr "không thể mở %s"
-
-#~ msgid "Could not move back to $head_name"
-#~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
-
-#~ msgid ""
-#~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
-#~ "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
-#~ "case, please try\n"
-#~ "\t$cmd_live_rebase\n"
-#~ "If that is not the case, please\n"
-#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
-#~ "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
-#~ "valuable there."
-#~ msgstr ""
-#~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
-#~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
-#~ "như vậy, xin hãy thử\n"
-#~ "\t$cmd_live_rebase\n"
-#~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
-#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
-#~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
-#~ "có một số thứ quý giá ở đây."
-
-#~ msgid ""
-#~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options"
-#~ msgstr ""
-#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương "
-#~ "tác hay hòa trộn"
-
-#~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
-#~ msgstr ""
-#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
-
-#~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
-#~ msgstr ""
-#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-"
-#~ "merges”"
-
-#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
-#~ msgstr ""
-#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-"
-#~ "option”"
-
-#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
-#~ msgstr ""
-#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
-
-#~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
-#~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
-
-#~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
-#~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
-
-#~ msgid "$onto_name: there is no merge base"
-#~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
-
-#~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
-#~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
-
-#~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
-#~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
-
-#~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
-#~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
-
-#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date."
-#~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
-
-#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
-
-#~ msgid "Changes to $onto:"
-#~ msgstr "Thay đổi thành $onto:"
-
-#~ msgid "Changes from $mb to $onto:"
-#~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
-
-#~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
-#~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
-
-#~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
-#~ msgstr ""
-#~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
-
-#~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
-#~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
-
-#~ msgid "only 'tree:0' is supported"
-#~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
-
-#~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
-#~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
-
-#~ msgid "Adding merged %s"
-#~ msgstr "Thêm hòa trộn %s"
-
-#~ msgid "Internal error"
-#~ msgstr "Lỗi nội bộ"
-
-#~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
-#~ msgstr ""
-#~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
-#~ "hòa trộn."
-
-#~ msgid "unable to write sha1 filename %s"
-#~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
-
-#~ msgid "cannot read sha1_file for %s"
-#~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --"
-#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am "
-#~ "options (%s)"
-#~ msgstr ""
-#~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
-#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các "
-#~ "tùy chọn am (%s)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-"
-#~ "option) with am options (%s)"
-#~ msgstr ""
-#~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
-#~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
-
-#~ msgid "unrecognised option: '$arg'"
-#~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
-
-#~ msgid "'$invalid' is not a valid commit"
-#~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
-
-#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
-#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
-
-#~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
-#~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
-
-#~ msgid "Can't stat %s"
-#~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-
-#~ msgid "abort rebase"
-#~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
-
-#~ msgid "make rebase script"
-#~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
-
-#~ msgid "cannot move a locked working tree"
-#~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
-
-#~ msgid "cannot remove a locked working tree"
-#~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\t"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
-#~ "\n"
-#~ "\t"
-
-#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
-#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
-
-#~ msgid "push|fetch"
-#~ msgstr "push|fetch"
-
-#~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
-#~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
-
-#~ msgid "(+/-)x"
-#~ msgstr "(+/-)x"
-
-#~ msgid "<command>"
-#~ msgstr "<lệnh>"
-
-#~ msgid "w[,i1[,i2]]"
-#~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
-
-#~ msgid "Entering '$displaypath'"
-#~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
-
-#~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
-#~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
-
-#~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
-#~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
-
-#~ msgid "Could not open '%s' for writing"
-#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
-
-#~ msgid ""
-#~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
-#~ "\n"
-#~ "\t%.*s"
-#~ msgstr ""
-#~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
-#~ "\n"
-#~ "\t%.*s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "invalid 1st line of squash message:\n"
-#~ "\n"
-#~ "\t%.*s"
-#~ msgstr ""
-#~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
-#~ "\n"
-#~ "\t%.*s"
-
-#~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
-#~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
-
-#~ msgid "Error in object"
-#~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
-
-#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
-#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
-
-#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
-#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
-
-#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
-#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
-
-#~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
-#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
-
-#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
-#~ msgstr ""
-#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
-
-#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
-#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
-#~ "please use . instead if you meant to match all paths"
-#~ msgstr ""
-#~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
-#~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
-
-#~ msgid "could not truncate '%s'"
-#~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
-
-#~ msgid "could not close %s"
-#~ msgstr "không thể đóng %s"
-
-#~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
-#~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
-
-#~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
-#~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
-
-#~ msgid "Don't know how to clone %s"
-#~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
-
-#~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
-#~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
-
-#~ msgid "'$term' is not a valid term"
-#~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
-#~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
-#~ msgstr ""
-#~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
-#~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
-#~ " dùng git stash save -- \"$option\""
-
-#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-
-#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
-#~ msgstr ""
-#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
-
-#~ msgid "change upstream info"
-#~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid "basename"
-#~ msgstr "tên cơ sở"
-
-#~ msgid ""
-#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
-#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
-#~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
-#~ "abort\"."
-#~ msgstr ""
-#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
-#~ "\".\n"
-#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
-#~ "skip\".\n"
-#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
-#~ "\"git rebase --abort\"."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
-#~ " - $line"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
-#~ "dòng sau đây:\n"
-#~ " - $line"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
-#~ " - $line"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
-#~ " - $line"
-
-#~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
-#~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
-
-#~ msgid "%s, %"
-#~ msgid_plural "%s, %"
-#~ msgstr[0] "%s, %"
-
-#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
-#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
-
-#~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
-#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
-
-#~ msgid "Initial commit on "
-#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
-
-#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
-#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
-#~ "Did you forget to use 'git add'?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
-#~ "mình.\n"
-#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
-#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
-#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
-#~ "chuyển giao?"
-
-#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
-#~ msgstr ""
-#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
-#~ "coi là --only những đường dẫn"
-
-#~ msgid "default mode for recursion"
-#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
-
-#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
-#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
-
-#~ msgid "tag: tagging "
-#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
-
-#~ msgid "commit object"
-#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
-
-#~ msgid "blob object"
-#~ msgstr "đối tượng blob"
-
-#~ msgid ""
-#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
-#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
-#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
-
-#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
-#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
-
-#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
-#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
-
-#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
-#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
-
-#~ msgid "[%s: gone]"
-#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
-
-#~ msgid "[%s]"
-#~ msgstr "[%s]"
-
-#~ msgid "[%s: behind %d]"
-#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
-
-#~ msgid "[%s: ahead %d]"
-#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
-
-#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
-#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
-
-#~ msgid " **** invalid ref ****"
-#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
-
-#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
-#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
-
-#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
-#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
-
-#~ msgid "tag header too big."
-#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
-
-#~ msgid ""
-#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
-#~ "marked for discarding"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
-#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
-
-#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
-#~ msgstr ""
-#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
-
-#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
-#~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
-
-#~ msgid ""
-#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
-#~ "uses a .git directory:"
-#~ msgid_plural ""
-#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
-#~ "use a .git directory:"
-#~ msgstr[0] ""
-#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
-#~ "dùng một thư mục .git:"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
-#~ "history)"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
-#~ "của chúng)"
-
-#~ msgid "Error wrapping up %s."
-#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
-
-#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
-#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
-
-#~ msgid "Cannot revert during another revert."
-#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
-
-#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
-
-#~ msgid "Could not open %s"
-#~ msgstr "Không thể mở %s"
-
-#~ msgid "Could not format %s."
-#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
-
-#~ msgid "You need to set your committer info first"
-#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
-
-#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
-#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
-
-#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
-#~ msgstr ""
-#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
-
-#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
-#~ msgstr ""
-#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
-#~ "sai"
-
-#~ msgid ""
-#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
-#~ msgstr ""
-#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
-#~ "đơn vị không hợp lệ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
-#~ msgstr ""
-#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
-#~ "đơn vị không hợp lệ"
-
-#~ msgid ""
-#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
-#~ msgstr ""
-#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
-#~ "không hợp lệ"
-
-#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
-#~ msgstr ""
-#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
-#~ "lệ"
-
-#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
-
-#~ msgid "This is the 4th commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
-
-#~ msgid "This is the 5th commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
-
-#~ msgid "This is the 6th commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
-
-#~ msgid "This is the 7th commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
-
-#~ msgid "This is the 8th commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
-
-#~ msgid "This is the 9th commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
-
-#~ msgid "This is the 10th commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
-
-#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
-
-#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
-
-#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
-
-#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
-#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
-
-#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
-#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
-
-#~ msgid "could not run gpg."
-#~ msgstr "không thể chạy gpg."
-
-#~ msgid "gpg did not accept the data"
-#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
-
-#~ msgid "unsupported object type in the tree"
-#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
-
-#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
-#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
-
-#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
-#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
-
-#~ msgid "Cannot %s during a %s"
-#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
-
-#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
-#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
-
-#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
-#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
-
-#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
-#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
-
-#~ msgid "could not write branch description template"
-#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
-
-#~ msgid "corrupt index file"
-#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-
-#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
-#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
-
-#~ msgid "Checking connectivity... "
-#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
-
-#~ msgid " (unable to update local ref)"
-#~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
-
-#~ msgid "Initialized empty"
-#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
-
-#~ msgid " shared"
-#~ msgstr " đã chia sẻ"
-
-#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
-#~ msgstr ""
-#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-
-#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
-#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
-
-#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
-#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
-
-#~ msgid " and with remote"
-#~ msgstr " và với máy chủ"
-
-#~ msgid "removing '%s' failed"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
-
-#~ msgid ""
-#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
-#~ "from"
-#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
-
-#~ msgid ""
-#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
-#~ "repo"
-#~ msgstr ""
-#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
-#~ "đúng"
-
-#~ msgid ""
-#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
-#~ "option."
-#~ msgstr ""
-#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
-#~ "name”."
-
-#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
-#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
-
-#~ msgid ""
-#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
-#~ "history)"
-#~ msgstr ""
-#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
-#~ "chúng)"
-
-#~ msgid "'%s': %s"
-#~ msgstr "“%s”: %s"
-
-#~ msgid " git branch -d %s\n"
-#~ msgstr " git branch -d %s\n"
-
-#~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
-#~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
-
-#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
-#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-
-#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
-#~ msgstr ""
-#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
-#~ "để xử lý"
-
-#~ msgid "failed to remove: %s"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
-#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
-#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
-
-#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
-#~ msgstr ""
-#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
-
-#~ msgid "improper format entered align:%s"
-#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
-
-#~ msgid ""
-#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
-#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
-#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
-#~ "\n"
-#~ " git config --global push.default matching\n"
-#~ "\n"
-#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
-#~ "\n"
-#~ " git config --global push.default simple\n"
-#~ "\n"
-#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
-#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
-#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
-#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
-#~ "\n"
-#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
-#~ "information.\n"
-#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
-#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
-#~ msgstr ""
-#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
-#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
-#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
-#~ "\n"
-#~ " git config --global push.default matching\n"
-#~ "\n"
-#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
-#~ "lệnh:\n"
-#~ "\n"
-#~ " git config --global push.default simple\n"
-#~ "\n"
-#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
-#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
-#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
-#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
-#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
-#~ "tự\n"
-#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
-
-#~ msgid "Could not append '%s'"
-#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
-
-#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
-#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
-
-#~ msgid "no such user"
-#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
-
-#~ msgid "Testing "
-#~ msgstr "Đang thử"
-
-#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
-#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-
-#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
-#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
-
-#~ msgid "show usage"
-#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
-
-#~ msgid "insanely long template name %s"
-#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
-
-#~ msgid "insanely long symlink %s"
-#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
-
-#~ msgid "insanely long template path %s"
-#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
-
-#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
-#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
-
-#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
-#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
-
-#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
-#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
-
-#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
-#~ msgstr ""
-#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
-
-#~ msgid "false|true|preserve"
-#~ msgstr "false|true|preserve"
-
-#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
-#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
-
-#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
-#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
-
-#~ msgid "option %s does not accept negative form"
-#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
-
-#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
-#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
-
-#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
-#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
-
-#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
-#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
-#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
-#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
-#~ msgstr ""
-#~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
-#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
-#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
-#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
-#~ "--abort\"."
-
-#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
-#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
-
-#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
-#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
-
-#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
-#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
-#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
-#~ msgstr ""
-#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
-#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
-#~ "tin>”\n"
-#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
-#~ "giao."
-
-#~ msgid "no branch specified"
-#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
-
-#~ msgid "prune .git/worktrees"
-#~ msgstr "xén .git/worktrees"
-
-#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
-#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
-
-#~ msgid "No such branch: '%s'"
-#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
-
-#~ msgid "Could not create git link %s"
-#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
-
-#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
-#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
-
-#~ msgid "(detached from %s)"
-#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
-
-#~ msgid "No existing author found with '%s'"
-#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
-
-#~ msgid "search also in ignored files"
-#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
-
-#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
-#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
-
-#~ msgid "no files added"
-#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
-
-#~ msgid "slot"
-#~ msgstr "khe"
-
-#~ msgid "check"
-#~ msgstr "kiểm tra"
-
-#~ msgid "Failed to lock ref for update"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
-
-#~ msgid "Failed to write ref"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
-
-#~ msgid "commit has empty message"
-#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
-
-#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
-#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
-
-#~ msgid "cannot update HEAD ref"
-#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
-
-#~ msgid "Failed to chdir: %s"
-#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
-
-#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
-#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
-
-#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
-
-#~ msgid "key id"
-#~ msgstr "id của khóa"
-
-#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
-#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
-
-#~ msgid "bug"
-#~ msgstr "lỗi"
-
-#~ msgid ", behind "
-#~ msgstr ", đằng sau "
-
-#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
-#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
-
-#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
-
-#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
-#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
-
-#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
-#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
-
-#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
-#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
-#~ "anymore.\n"
-#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
-#~ "\n"
-#~ " git add %s :/\n"
-#~ " (or git add %s :/)\n"
-#~ "\n"
-#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
-#~ "\n"
-#~ " git add %s .\n"
-#~ " (or git add %s .)\n"
-#~ "\n"
-#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
-#~ "directory.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
-#~ "từ\n"
-#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
-#~ "thế nữa.\n"
-#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
-#~ "\n"
-#~ " git add %s :/\n"
-#~ " (hoặc git add %s :/)\n"
-#~ "\n"
-#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
-#~ "\n"
-#~ " git add %s .\n"
-#~ " (hoặc git add %s .)\n"
-#~ "\n"
-#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
-#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
-#~ "removed.\n"
-#~ "Paths like '%s' that are\n"
-#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
-#~ "\n"
-#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
-#~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
-#~ "\n"
-#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
-#~ "removal”,\n"
-#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
-#~ "dẫn mà\n"
-#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
-#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
-#~ "Git.\n"
-#~ "\n"
-#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
-#~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
-#~ "\n"
-#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
-#~ "của bạn.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
-#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
-#~ "thêm chi tiết.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
-#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
-#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
-#~ "variable\n"
-#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
-#~ msgstr ""
-#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
-#~ "bộ\n"
-#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
-#~ "lẽ muốn\n"
-#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
-#~ "default”\n"
-#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
-#~ "thôi."
-
-#~ msgid "copied: %s -> %s"
-#~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
-
-#~ msgid "deleted: %s"
-#~ msgstr "đã xóa: %s"
-
-#~ msgid "modified: %s"
-#~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
-
-#~ msgid "renamed: %s -> %s"
-#~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
-
-#~ msgid "unmerged: %s"
-#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
-
-#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
-#~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
-#~ msgstr ""
-#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
-#~ "untracked."
-
-#~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
-#~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
-
-#~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
-#~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
-
-#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
-#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
-
-#~ msgid ""
-#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
-#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
-#~ msgstr ""
-#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
-#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
-
-#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
-#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
-
-#~ msgid "show the HEAD reference"
-#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
-
-#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
-#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
-
-#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
-#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
-
-#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
-#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
-
-#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
-#~ msgstr ""
-#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
-
-#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
-#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
-
-#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
-#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
-
-#~ msgid "use any ref in .git/refs"
-#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
-
-#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
-#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
-
-#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
-
-#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
-#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
-
-#~ msgid "oops"
-#~ msgstr "ôi?"
-
-#~ msgid "Not removing %s\n"
-#~ msgstr "Không xóa %s\n"
-
-#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
-#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
-
-#~ msgid " %d file changed"
-#~ msgid_plural " %d files changed"
-#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
-
-#~ msgid ", %d insertion(+)"
-#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
-#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
-
-#~ msgid ", %d deletion(-)"
-#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
-#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
-
-#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
-#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
-
-#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
-#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
-
-#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
-#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
-
-#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
-#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
-
-#~ msgid ""
-#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
-#~ msgstr ""
-#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
-#~ "đổi các nhánh."
-
-#~ msgid "diff setup failed"
-#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
-
-#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
-#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
-
-#~ msgid "diff_setup_done failed"
-#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
-
-#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
-#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
-
-#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
-#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
-
-#~ msgid "--"
-#~ msgstr "--"
-
-#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"