summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po4965
1 files changed, 2940 insertions, 2025 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 0ea7d87f85..1d9544fd78 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,10 +6,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git v2.10.0-rc2\n"
+"Project-Id-Version: git v2.11.0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2016-08-27 23:21+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2016-08-28 07:19+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2016-11-25 22:50+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-11-25 23:00+0800\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -113,6 +113,621 @@ msgstr ""
" git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
"\n"
+#: apply.c:57
+#, c-format
+msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
+msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
+
+#: apply.c:73
+#, c-format
+msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
+msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
+
+#: apply.c:125
+msgid "--reject and --3way cannot be used together."
+msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
+
+#: apply.c:127
+msgid "--cached and --3way cannot be used together."
+msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
+
+#: apply.c:130
+msgid "--3way outside a repository"
+msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
+
+#: apply.c:141
+msgid "--index outside a repository"
+msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
+
+#: apply.c:144
+msgid "--cached outside a repository"
+msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
+
+#: apply.c:845
+#, c-format
+msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
+msgstr ""
+"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
+"%s"
+
+#: apply.c:854
+#, c-format
+msgid "regexec returned %d for input: %s"
+msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
+
+#: apply.c:938
+#, c-format
+msgid "unable to find filename in patch at line %d"
+msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
+
+#: apply.c:977
+#, c-format
+msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
+msgstr ""
+"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
+
+#: apply.c:983
+#, c-format
+msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
+msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
+
+#: apply.c:984
+#, c-format
+msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
+msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
+
+#: apply.c:990
+#, c-format
+msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
+msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
+
+#: apply.c:1488
+#, c-format
+msgid "recount: unexpected line: %.*s"
+msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
+
+#: apply.c:1557
+#, c-format
+msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
+msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
+
+#: apply.c:1577
+#, c-format
+msgid ""
+"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
+"component (line %d)"
+msgid_plural ""
+"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
+"components (line %d)"
+msgstr[0] ""
+"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
+"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
+
+#: apply.c:1589
+#, c-format
+msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
+msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
+
+#: apply.c:1759
+msgid "new file depends on old contents"
+msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
+
+#: apply.c:1761
+msgid "deleted file still has contents"
+msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
+
+#: apply.c:1795
+#, c-format
+msgid "corrupt patch at line %d"
+msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
+
+#: apply.c:1832
+#, c-format
+msgid "new file %s depends on old contents"
+msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
+
+#: apply.c:1834
+#, c-format
+msgid "deleted file %s still has contents"
+msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
+
+#: apply.c:1837
+#, c-format
+msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
+msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
+
+#: apply.c:1984
+#, c-format
+msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
+msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
+
+#: apply.c:2021
+#, c-format
+msgid "unrecognized binary patch at line %d"
+msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
+
+#: apply.c:2182
+#, c-format
+msgid "patch with only garbage at line %d"
+msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
+
+#: apply.c:2274
+#, c-format
+msgid "unable to read symlink %s"
+msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
+
+#: apply.c:2278
+#, c-format
+msgid "unable to open or read %s"
+msgstr "không thể mở hay đọc %s"
+
+#: apply.c:2931
+#, c-format
+msgid "invalid start of line: '%c'"
+msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
+
+#: apply.c:3050
+#, c-format
+msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
+msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
+msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
+
+#: apply.c:3062
+#, c-format
+msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
+msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
+
+#: apply.c:3068
+#, c-format
+msgid ""
+"while searching for:\n"
+"%.*s"
+msgstr ""
+"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
+"%.*s"
+
+#: apply.c:3090
+#, c-format
+msgid "missing binary patch data for '%s'"
+msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
+
+#: apply.c:3098
+#, c-format
+msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
+msgstr ""
+"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
+"“%s”"
+
+#: apply.c:3144
+#, c-format
+msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
+msgstr ""
+"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
+"đủ"
+
+#: apply.c:3154
+#, c-format
+msgid ""
+"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
+msgstr ""
+"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
+
+#: apply.c:3162
+#, c-format
+msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
+msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
+
+#: apply.c:3180
+#, c-format
+msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
+msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
+
+#: apply.c:3193
+#, c-format
+msgid "binary patch does not apply to '%s'"
+msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
+
+#: apply.c:3199
+#, c-format
+msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
+msgstr ""
+"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
+"%s)"
+
+#: apply.c:3220
+#, c-format
+msgid "patch failed: %s:%ld"
+msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
+
+#: apply.c:3342
+#, c-format
+msgid "cannot checkout %s"
+msgstr "không thể lấy ra %s"
+
+#: apply.c:3390 apply.c:3401 apply.c:3447 setup.c:248
+#, c-format
+msgid "failed to read %s"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
+
+#: apply.c:3398
+#, c-format
+msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
+msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
+
+#: apply.c:3427 apply.c:3667
+#, c-format
+msgid "path %s has been renamed/deleted"
+msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
+
+#: apply.c:3510 apply.c:3681
+#, c-format
+msgid "%s: does not exist in index"
+msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
+
+#: apply.c:3519 apply.c:3689
+#, c-format
+msgid "%s: does not match index"
+msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
+
+#: apply.c:3554
+msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
+msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
+
+#: apply.c:3557
+#, c-format
+msgid "Falling back to three-way merge...\n"
+msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
+
+#: apply.c:3573 apply.c:3577
+#, c-format
+msgid "cannot read the current contents of '%s'"
+msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
+
+#: apply.c:3589
+#, c-format
+msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
+
+#: apply.c:3603
+#, c-format
+msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
+msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
+
+#: apply.c:3608
+#, c-format
+msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
+msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
+
+#: apply.c:3634
+msgid "removal patch leaves file contents"
+msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
+
+#: apply.c:3706
+#, c-format
+msgid "%s: wrong type"
+msgstr "%s: sai kiểu"
+
+#: apply.c:3708
+#, c-format
+msgid "%s has type %o, expected %o"
+msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
+
+#: apply.c:3859 apply.c:3861
+#, c-format
+msgid "invalid path '%s'"
+msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
+
+#: apply.c:3917
+#, c-format
+msgid "%s: already exists in index"
+msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
+
+#: apply.c:3920
+#, c-format
+msgid "%s: already exists in working directory"
+msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
+
+#: apply.c:3940
+#, c-format
+msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
+msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
+
+#: apply.c:3945
+#, c-format
+msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
+msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
+
+#: apply.c:3965
+#, c-format
+msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
+msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
+
+#: apply.c:3969
+#, c-format
+msgid "%s: patch does not apply"
+msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
+
+#: apply.c:3984
+#, c-format
+msgid "Checking patch %s..."
+msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
+
+#: apply.c:4075
+#, c-format
+msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
+msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
+
+#: apply.c:4082
+#, c-format
+msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
+msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
+
+#: apply.c:4085
+#, c-format
+msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
+msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
+
+#: apply.c:4090 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
+#, c-format
+msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
+msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
+
+#: apply.c:4094
+#, c-format
+msgid "could not add %s to temporary index"
+msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
+
+#: apply.c:4104
+#, c-format
+msgid "could not write temporary index to %s"
+msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
+
+#: apply.c:4242
+#, c-format
+msgid "unable to remove %s from index"
+msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
+
+#: apply.c:4277
+#, c-format
+msgid "corrupt patch for submodule %s"
+msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
+
+#: apply.c:4283
+#, c-format
+msgid "unable to stat newly created file '%s'"
+msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
+
+#: apply.c:4291
+#, c-format
+msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
+msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
+
+#: apply.c:4297 apply.c:4441
+#, c-format
+msgid "unable to add cache entry for %s"
+msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
+
+#: apply.c:4338
+#, c-format
+msgid "failed to write to '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
+
+#: apply.c:4342
+#, c-format
+msgid "closing file '%s'"
+msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
+
+#: apply.c:4412
+#, c-format
+msgid "unable to write file '%s' mode %o"
+msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
+
+#: apply.c:4510
+#, c-format
+msgid "Applied patch %s cleanly."
+msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
+
+#: apply.c:4518
+msgid "internal error"
+msgstr "lỗi nội bộ"
+
+#: apply.c:4521
+#, c-format
+msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
+msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
+msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
+
+#: apply.c:4532
+#, c-format
+msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
+msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
+
+#: apply.c:4540 builtin/fetch.c:740 builtin/fetch.c:989
+#, c-format
+msgid "cannot open %s"
+msgstr "không mở được “%s”"
+
+#: apply.c:4554
+#, c-format
+msgid "Hunk #%d applied cleanly."
+msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
+
+#: apply.c:4558
+#, c-format
+msgid "Rejected hunk #%d."
+msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
+
+#: apply.c:4668
+#, c-format
+msgid "Skipped patch '%s'."
+msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
+
+#: apply.c:4676
+msgid "unrecognized input"
+msgstr "không thừa nhận đầu vào"
+
+#: apply.c:4695
+msgid "unable to read index file"
+msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
+
+#: apply.c:4833
+#, c-format
+msgid "can't open patch '%s': %s"
+msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
+
+#: apply.c:4858
+#, c-format
+msgid "squelched %d whitespace error"
+msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
+msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
+
+#: apply.c:4864 apply.c:4879
+#, c-format
+msgid "%d line adds whitespace errors."
+msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
+msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
+
+#: apply.c:4872
+#, c-format
+msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
+msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
+msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
+
+#: apply.c:4888 builtin/add.c:463 builtin/mv.c:286 builtin/rm.c:431
+msgid "Unable to write new index file"
+msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+
+#: apply.c:4919 apply.c:4922 builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280
+#: builtin/clone.c:95 builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:180
+#: builtin/submodule--helper.c:281 builtin/submodule--helper.c:407
+#: builtin/submodule--helper.c:589 builtin/submodule--helper.c:592
+#: builtin/submodule--helper.c:944 builtin/submodule--helper.c:947
+msgid "path"
+msgstr "đường-dẫn"
+
+#: apply.c:4920
+msgid "don't apply changes matching the given path"
+msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
+
+#: apply.c:4923
+msgid "apply changes matching the given path"
+msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
+
+#: apply.c:4925 builtin/am.c:2286
+msgid "num"
+msgstr "số"
+
+#: apply.c:4926
+msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
+msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
+
+#: apply.c:4929
+msgid "ignore additions made by the patch"
+msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
+
+#: apply.c:4931
+msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
+msgstr ""
+"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
+
+#: apply.c:4935
+msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
+msgstr ""
+"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
+
+#: apply.c:4937
+msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
+msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
+
+#: apply.c:4939
+msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
+msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
+
+#: apply.c:4941
+msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
+msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
+
+#: apply.c:4943
+msgid "apply a patch without touching the working tree"
+msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
+
+#: apply.c:4945
+msgid "accept a patch that touches outside the working area"
+msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
+
+#: apply.c:4947
+msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
+msgstr ""
+"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
+
+#: apply.c:4949
+msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
+msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
+
+#: apply.c:4951
+msgid "build a temporary index based on embedded index information"
+msgstr ""
+"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
+
+#: apply.c:4954 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:505
+msgid "paths are separated with NUL character"
+msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
+
+#: apply.c:4956
+msgid "ensure at least <n> lines of context match"
+msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
+
+#: apply.c:4957 builtin/am.c:2265
+msgid "action"
+msgstr "hành động"
+
+#: apply.c:4958
+msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
+msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
+
+#: apply.c:4961 apply.c:4964
+msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
+msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
+
+#: apply.c:4967
+msgid "apply the patch in reverse"
+msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
+
+#: apply.c:4969
+msgid "don't expect at least one line of context"
+msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
+
+#: apply.c:4971
+msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
+msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
+
+#: apply.c:4973
+msgid "allow overlapping hunks"
+msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
+
+#: apply.c:4974 builtin/add.c:267 builtin/check-ignore.c:19
+#: builtin/commit.c:1339 builtin/count-objects.c:94 builtin/fsck.c:593
+#: builtin/log.c:1860 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114
+msgid "be verbose"
+msgstr "chi tiết"
+
+#: apply.c:4976
+msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
+msgstr ""
+"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
+
+#: apply.c:4979
+msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
+msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
+
+#: apply.c:4981 builtin/am.c:2274
+msgid "root"
+msgstr "gốc"
+
+#: apply.c:4982
+msgid "prepend <root> to all filenames"
+msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
+
#: archive.c:12
msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
@@ -132,7 +747,7 @@ msgstr ""
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
-#: archive.c:344 builtin/add.c:139 builtin/add.c:435 builtin/rm.c:327
+#: archive.c:344 builtin/add.c:152 builtin/add.c:442 builtin/rm.c:327
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
@@ -145,7 +760,7 @@ msgstr "định_dạng"
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:430 builtin/log.c:1422
+#: archive.c:430 builtin/log.c:1429
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
@@ -153,11 +768,11 @@ msgstr "tiền_tố"
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2553 builtin/blame.c:2554
-#: builtin/config.c:59 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989
-#: builtin/grep.c:722 builtin/hash-object.c:100 builtin/ls-files.c:460
-#: builtin/ls-files.c:463 builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
-#: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
+#: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2603
+#: builtin/blame.c:2604 builtin/config.c:59 builtin/fast-export.c:987
+#: builtin/fast-export.c:989 builtin/grep.c:723 builtin/hash-object.c:101
+#: builtin/ls-files.c:539 builtin/ls-files.c:542 builtin/notes.c:401
+#: builtin/notes.c:564 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
@@ -189,8 +804,8 @@ msgstr "nén nhỏ hơn"
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-#: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:82
-#: builtin/submodule--helper.c:832
+#: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85 builtin/clone.c:88
+#: builtin/submodule--helper.c:601 builtin/submodule--helper.c:953
msgid "repo"
msgstr "kho"
@@ -198,7 +813,7 @@ msgstr "kho"
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:483
+#: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:485
msgid "command"
msgstr "lệnh"
@@ -472,27 +1087,27 @@ msgstr ""
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
-#: branch.c:266
+#: branch.c:265
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'."
msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
-#: branch.c:286
+#: branch.c:285
#, c-format
msgid "Ambiguous object name: '%s'."
msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
-#: branch.c:291
+#: branch.c:290
#, c-format
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
-#: branch.c:345
+#: branch.c:344
#, c-format
msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
-#: branch.c:364
+#: branch.c:363
#, c-format
msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
@@ -507,7 +1122,7 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:87 builtin/commit.c:778
+#: bundle.c:87 sequencer.c:963 builtin/commit.c:777
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
@@ -516,9 +1131,9 @@ msgstr "không thể mở “%s”"
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
-#: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:630 sequencer.c:1085
-#: builtin/blame.c:2763 builtin/commit.c:1057 builtin/log.c:348
-#: builtin/log.c:890 builtin/log.c:1336 builtin/log.c:1659 builtin/log.c:1901
+#: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:830 sequencer.c:1374
+#: builtin/blame.c:2814 builtin/commit.c:1061 builtin/log.c:348
+#: builtin/log.c:890 builtin/log.c:1340 builtin/log.c:1666 builtin/log.c:1909
#: builtin/merge.c:356 builtin/shortlog.c:170
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
@@ -556,7 +1171,7 @@ msgstr "rev-list đã chết"
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
-#: bundle.c:443 builtin/log.c:165 builtin/log.c:1565 builtin/shortlog.c:273
+#: bundle.c:443 builtin/log.c:165 builtin/log.c:1572 builtin/shortlog.c:273
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
@@ -579,8 +1194,8 @@ msgstr "mục lục gói đã chết"
msgid "invalid color value: %.*s"
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
-#: commit.c:40 builtin/am.c:433 builtin/am.c:469 builtin/am.c:1505
-#: builtin/am.c:2119
+#: commit.c:40 builtin/am.c:421 builtin/am.c:457 builtin/am.c:1493
+#: builtin/am.c:2127
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
@@ -590,6 +1205,16 @@ msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
+#: commit.c:1514
+msgid ""
+"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
+"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
+"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
+"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
+"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
+
#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"
@@ -674,7 +1299,7 @@ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong
msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
-#: config.c:849 config.c:860
+#: config.c:852 config.c:863
#, c-format
msgid "bad zlib compression level %d"
msgstr "mức nén zlib %d là sai"
@@ -717,22 +1342,66 @@ msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
msgid "could not unset '%s'"
msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
+#: connect.c:49
+msgid "The remote end hung up upon initial contact"
+msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
+
+#: connect.c:51
+msgid ""
+"Could not read from remote repository.\n"
+"\n"
+"Please make sure you have the correct access rights\n"
+"and the repository exists."
+msgstr ""
+"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
+"\n"
+"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
+"và kho chứa đã sẵn có."
+
#: connected.c:63 builtin/fsck.c:173 builtin/prune.c:140
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
-#: connected.c:74
+#: connected.c:75
msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
-#: connected.c:94
+#: connected.c:95
msgid "failed write to rev-list"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
-#: connected.c:101
+#: connected.c:102
msgid "failed to close rev-list's stdin"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
+#: convert.c:201
+#, c-format
+msgid ""
+"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
+"The file will have its original line endings in your working directory."
+msgstr ""
+"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
+"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
+
+#: convert.c:205
+#, c-format
+msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
+msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
+
+#: convert.c:211
+#, c-format
+msgid ""
+"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
+"The file will have its original line endings in your working directory."
+msgstr ""
+"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
+"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
+
+#: convert.c:215
+#, c-format
+msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
+msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
+
#: date.c:97
msgid "in the future"
msgstr "trong tương lai"
@@ -797,26 +1466,31 @@ msgstr[0] "%lu năm trước"
msgid "failed to read orderfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
-#: diffcore-rename.c:540
+#: diffcore-rename.c:536
msgid "Performing inexact rename detection"
msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
-#: diff.c:116
+#: diff.c:62
+#, c-format
+msgid "option '%s' requires a value"
+msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
+
+#: diff.c:124
#, c-format
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
-#: diff.c:121
+#: diff.c:129
#, c-format
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
-#: diff.c:225
+#: diff.c:283
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
-#: diff.c:277
+#: diff.c:346
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
@@ -825,16 +1499,20 @@ msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:3017
+#: diff.c:3087
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
-#: diff.c:3415
+#: diff.c:3412
+msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
+msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
+
+#: diff.c:3502
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
-#: diff.c:3578
+#: diff.c:3665
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
@@ -843,61 +1521,246 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:3592
+#: diff.c:3679
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-#: dir.c:1823
+#: diff.c:4700
+msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
+msgstr ""
+"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
+
+#: diff.c:4703
+msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
+msgstr ""
+"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
+
+#: diff.c:4706
+#, c-format
+msgid ""
+"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
+msgstr ""
+"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
+"nữa."
+
+#: dir.c:1866
msgid "failed to get kernel name and information"
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
-#: dir.c:1942
+#: dir.c:1985
msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
-#: gpg-interface.c:178
+#: fetch-pack.c:213
+msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
+msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
+
+#: fetch-pack.c:225
+msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
+msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
+
+#: fetch-pack.c:243
+#, c-format
+msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
+msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
+
+#: fetch-pack.c:295
+msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
+msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
+
+#: fetch-pack.c:381
+#, c-format
+msgid "invalid shallow line: %s"
+msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
+
+#: fetch-pack.c:387
+#, c-format
+msgid "invalid unshallow line: %s"
+msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
+
+#: fetch-pack.c:389
+#, c-format
+msgid "object not found: %s"
+msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
+
+#: fetch-pack.c:392
+#, c-format
+msgid "error in object: %s"
+msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
+
+#: fetch-pack.c:394
+#, c-format
+msgid "no shallow found: %s"
+msgstr "không tìm shallow nào: %s"
+
+#: fetch-pack.c:397
+#, c-format
+msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
+msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
+
+#: fetch-pack.c:436
+#, c-format
+msgid "got %s %d %s"
+msgstr "nhận %s %d - %s"
+
+#: fetch-pack.c:450
+#, c-format
+msgid "invalid commit %s"
+msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
+
+#: fetch-pack.c:483
+msgid "giving up"
+msgstr "chịu thua"
+
+#: fetch-pack.c:493 progress.c:235
+msgid "done"
+msgstr "xong"
+
+#: fetch-pack.c:505
+#, c-format
+msgid "got %s (%d) %s"
+msgstr "nhận %s (%d) %s"
+
+#: fetch-pack.c:551
+#, c-format
+msgid "Marking %s as complete"
+msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
+
+#: fetch-pack.c:697
+#, c-format
+msgid "already have %s (%s)"
+msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
+
+#: fetch-pack.c:735
+msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
+msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
+
+#: fetch-pack.c:743
+msgid "protocol error: bad pack header"
+msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
+
+#: fetch-pack.c:799
+#, c-format
+msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
+msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
+
+#: fetch-pack.c:815
+#, c-format
+msgid "%s failed"
+msgstr "%s gặp lỗi"
+
+#: fetch-pack.c:817
+msgid "error in sideband demultiplexer"
+msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
+
+#: fetch-pack.c:844
+msgid "Server does not support shallow clients"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
+
+#: fetch-pack.c:848
+msgid "Server supports multi_ack_detailed"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
+
+#: fetch-pack.c:851
+msgid "Server supports no-done"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
+
+#: fetch-pack.c:857
+msgid "Server supports multi_ack"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
+
+#: fetch-pack.c:861
+msgid "Server supports side-band-64k"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
+
+#: fetch-pack.c:865
+msgid "Server supports side-band"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
+
+#: fetch-pack.c:869
+msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
+
+#: fetch-pack.c:873
+msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
+
+#: fetch-pack.c:883
+msgid "Server supports ofs-delta"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
+
+#: fetch-pack.c:890
+#, c-format
+msgid "Server version is %.*s"
+msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
+
+#: fetch-pack.c:896
+msgid "Server does not support --shallow-since"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
+
+#: fetch-pack.c:900
+msgid "Server does not support --shallow-exclude"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
+
+#: fetch-pack.c:902
+msgid "Server does not support --deepen"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
+
+#: fetch-pack.c:913
+msgid "no common commits"
+msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
+
+#: fetch-pack.c:925
+msgid "git fetch-pack: fetch failed."
+msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
+
+#: fetch-pack.c:1087
+msgid "no matching remote head"
+msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
+
+#: gpg-interface.c:185
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
-#: gpg-interface.c:208
+#: gpg-interface.c:215
msgid "could not create temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: gpg-interface.c:210
+#: gpg-interface.c:217
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
-#: grep.c:1792
+#: grep.c:1782
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-#: grep.c:1809 builtin/clone.c:382 builtin/diff.c:84 builtin/rm.c:155
+#: grep.c:1799 builtin/clone.c:381 builtin/diff.c:84 builtin/rm.c:155
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
-#: grep.c:1820
+#: grep.c:1810
#, c-format
msgid "'%s': short read"
msgstr "“%s”: đọc ngắn"
-#: help.c:205
+#: help.c:203
#, c-format
msgid "available git commands in '%s'"
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
-#: help.c:212
+#: help.c:210
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
-#: help.c:244
+#: help.c:241
msgid "These are common Git commands used in various situations:"
msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
-#: help.c:309
+#: help.c:306
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
@@ -906,11 +1769,11 @@ msgstr ""
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
-#: help.c:366
+#: help.c:361
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
-#: help.c:388
+#: help.c:383
#, c-format
msgid ""
"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
@@ -919,17 +1782,17 @@ msgstr ""
"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
-#: help.c:393
+#: help.c:388
#, c-format
msgid "in %0.1f seconds automatically..."
msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
-#: help.c:400
+#: help.c:395
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
-#: help.c:404 help.c:470
+#: help.c:399 help.c:465
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
@@ -940,11 +1803,37 @@ msgstr[0] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
-#: help.c:466
+#: help.c:461
#, c-format
msgid "%s: %s - %s"
msgstr "%s: %s - %s"
+#: ident.c:334
+msgid ""
+"\n"
+"*** Please tell me who you are.\n"
+"\n"
+"Run\n"
+"\n"
+" git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
+" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
+"\n"
+"to set your account's default identity.\n"
+"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
+"\n"
+"Chạy\n"
+"\n"
+" git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
+" git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
+"\n"
+"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
+"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
+"\n"
+
#: lockfile.c:152
#, c-format
msgid ""
@@ -973,8 +1862,8 @@ msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
-#: merge.c:94 builtin/am.c:1992 builtin/am.c:2027 builtin/checkout.c:375
-#: builtin/checkout.c:589 builtin/clone.c:732
+#: merge.c:96 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2035 builtin/checkout.c:374
+#: builtin/checkout.c:588 builtin/clone.c:731
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
@@ -1010,7 +1899,7 @@ msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
-#: merge-recursive.c:796
+#: merge-recursive.c:796 builtin/cat-file.c:34
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
@@ -1151,7 +2040,7 @@ msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1736 git-submodule.sh:919
+#: merge-recursive.c:1736 git-submodule.sh:924
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
@@ -1217,6 +2106,23 @@ msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
+#: notes-merge.c:273
+#, c-format
+msgid ""
+"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
+"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
+"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
+msgstr ""
+"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
+"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
+"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
+"chú mới."
+
+#: notes-merge.c:280
+#, c-format
+msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
+msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
+
#: notes-utils.c:41
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
msgstr ""
@@ -1275,7 +2181,7 @@ msgstr "-SỐ"
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
-#: path.c:798
+#: path.c:826
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
@@ -1332,12 +2238,20 @@ msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s
msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
-#: pathspec.c:433
+#: pathspec.c:408
+msgid ""
+"empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please "
+"use . instead if you meant to match all paths"
+msgstr ""
+"chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
+"lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
+
+#: pathspec.c:440
#, c-format
msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: pathspec.c:442
+#: pathspec.c:449
msgid ""
"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
@@ -1345,15 +2259,11 @@ msgstr ""
"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
-#: pretty.c:973
+#: pretty.c:971
msgid "unable to parse --pretty format"
msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
-#: progress.c:235
-msgid "done"
-msgstr "xong"
-
-#: read-cache.c:1281
+#: read-cache.c:1315
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
@@ -1362,7 +2272,7 @@ msgstr ""
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:1291
+#: read-cache.c:1325
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
@@ -1371,22 +2281,22 @@ msgstr ""
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: refs.c:551 builtin/merge.c:840
+#: refs.c:576 builtin/merge.c:840
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing"
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
-#: refs/files-backend.c:2534
+#: refs/files-backend.c:2481
#, c-format
msgid "could not delete reference %s: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
-#: refs/files-backend.c:2537
+#: refs/files-backend.c:2484
#, c-format
msgid "could not delete references: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
-#: refs/files-backend.c:2546
+#: refs/files-backend.c:2493
#, c-format
msgid "could not remove reference %s"
msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
@@ -1515,12 +2425,12 @@ msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
msgid "ignoring broken ref %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
-#: ref-filter.c:1651
+#: ref-filter.c:1633
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom missing"
msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
-#: ref-filter.c:1705
+#: ref-filter.c:1687
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
@@ -1644,37 +2554,37 @@ msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"
-#: revision.c:2132
+#: revision.c:2158
msgid "your current branch appears to be broken"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
-#: revision.c:2135
+#: revision.c:2161
#, c-format
msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
-#: revision.c:2329
+#: revision.c:2355
msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
-#: run-command.c:92
+#: run-command.c:106
msgid "open /dev/null failed"
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
-#: run-command.c:94
+#: run-command.c:108
#, c-format
msgid "dup2(%d,%d) failed"
msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
-#: send-pack.c:298
+#: send-pack.c:297
msgid "failed to sign the push certificate"
msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
-#: send-pack.c:411
+#: send-pack.c:410
msgid "the receiving end does not support --signed push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
-#: send-pack.c:413
+#: send-pack.c:412
msgid ""
"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
"signed push"
@@ -1682,15 +2592,23 @@ msgstr ""
"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
"signed"
-#: send-pack.c:425
+#: send-pack.c:424
msgid "the receiving end does not support --atomic push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
-#: send-pack.c:430
+#: send-pack.c:429
msgid "the receiving end does not support push options"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
-#: sequencer.c:174
+#: sequencer.c:171
+msgid "revert"
+msgstr "hoàn nguyên"
+
+#: sequencer.c:171
+msgid "cherry-pick"
+msgstr "cherry-pick"
+
+#: sequencer.c:228
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
@@ -1698,7 +2616,7 @@ msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
-#: sequencer.c:177
+#: sequencer.c:231
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
@@ -1708,232 +2626,258 @@ msgstr ""
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: sequencer.c:190 sequencer.c:841 sequencer.c:924
+#: sequencer.c:244 sequencer.c:1209
#, c-format
-msgid "Could not write to %s"
-msgstr "Không thể ghi vào %s"
+msgid "could not lock '%s'"
+msgstr "không thể khóa “%s”"
-#: sequencer.c:193 sequencer.c:843 sequencer.c:928
+#: sequencer.c:247 sequencer.c:1125 sequencer.c:1214
#, c-format
-msgid "Error wrapping up %s."
-msgstr "Lỗi bao bọc %s."
+msgid "could not write to '%s'"
+msgstr "không thể ghi vào “%s”"
-#: sequencer.c:208
-msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
-msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
+#: sequencer.c:251
+#, c-format
+msgid "could not write eol to '%s'"
+msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
-#: sequencer.c:210
-msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
-msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên."
+#: sequencer.c:255 sequencer.c:1130 sequencer.c:1216
+#, c-format
+msgid "failed to finalize '%s'."
+msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
-#: sequencer.c:213
-msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
-msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
+#: sequencer.c:279 builtin/am.c:259 builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1032
+#, c-format
+msgid "could not read '%s'"
+msgstr "Không thể đọc “%s”."
-#: sequencer.c:228
+#: sequencer.c:305
+#, c-format
+msgid "your local changes would be overwritten by %s."
+msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
+
+#: sequencer.c:309
+msgid "commit your changes or stash them to proceed."
+msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
+
+#: sequencer.c:324
#, c-format
msgid "%s: fast-forward"
msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
-#: sequencer.c:303
+#: sequencer.c:399
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:321
-msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
-msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
+#: sequencer.c:418
+msgid "could not resolve HEAD commit\n"
+msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
+
+#: sequencer.c:438
+msgid "unable to update cache tree\n"
+msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
-#: sequencer.c:341
-msgid "Unable to update cache tree\n"
-msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
+#: sequencer.c:483
+#, c-format
+msgid ""
+"you have staged changes in your working tree\n"
+"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
+"\n"
+" git commit --amend %s\n"
+"\n"
+"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
+"\n"
+" git commit %s\n"
+"\n"
+"In both cases, once you're done, continue with:\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+msgstr ""
+"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
+"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
+"\n"
+" git commit --amend %s\n"
+"\n"
+"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
+"\n"
+" git commit %s\n"
+"\n"
+"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
-#: sequencer.c:393
+#: sequencer.c:567
#, c-format
-msgid "Could not parse commit %s\n"
-msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
+msgid "could not parse commit %s\n"
+msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
-#: sequencer.c:398
+#: sequencer.c:572
#, c-format
-msgid "Could not parse parent commit %s\n"
-msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
+msgid "could not parse parent commit %s\n"
+msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
-#: sequencer.c:463
-msgid "Your index file is unmerged."
-msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
+#: sequencer.c:656
+msgid "your index file is unmerged."
+msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:482
+#: sequencer.c:675
#, c-format
-msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
-msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
+msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
+msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-#: sequencer.c:490
+#: sequencer.c:683
#, c-format
-msgid "Commit %s does not have parent %d"
-msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
+msgid "commit %s does not have parent %d"
+msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:494
+#: sequencer.c:687
#, c-format
-msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
+msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
-"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
+"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
"hòa trộn."
-#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
-#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
-#: sequencer.c:507
+#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
+#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
+#: sequencer.c:700
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:511
+#: sequencer.c:705
#, c-format
-msgid "Cannot get commit message for %s"
-msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
+msgid "cannot get commit message for %s"
+msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
-#: sequencer.c:597
+#: sequencer.c:797
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
-#: sequencer.c:598
+#: sequencer.c:798
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
-#: sequencer.c:633
+#: sequencer.c:833
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:641
+#: sequencer.c:843
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:645
+#: sequencer.c:850
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:705
-msgid "Cannot revert during another revert."
-msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
-
-#: sequencer.c:706
-msgid "Cannot revert during a cherry-pick."
-msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
-
-#: sequencer.c:709
-msgid "Cannot cherry-pick during a revert."
-msgstr "Không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
-
-#: sequencer.c:710
-msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
-msgstr ""
-"Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
-
-#: sequencer.c:732
+#: sequencer.c:944
#, c-format
-msgid "Could not parse line %d."
-msgstr "Không phân tích được dòng %d."
+msgid "invalid line %d: %.*s"
+msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
-#: sequencer.c:737
-msgid "No commits parsed."
-msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
+#: sequencer.c:950
+msgid "no commits parsed."
+msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
-#: sequencer.c:749
+#: sequencer.c:966
#, c-format
-msgid "Could not open %s"
-msgstr "Không thể mở %s"
+msgid "could not read '%s'."
+msgstr "không thể đọc “%s”."
-#: sequencer.c:753
+#: sequencer.c:972
#, c-format
-msgid "Could not read %s."
-msgstr "Không thể đọc %s."
+msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
+msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:760
-#, c-format
-msgid "Unusable instruction sheet: %s"
-msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
+#: sequencer.c:983
+msgid "cannot cherry-pick during a revert."
+msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
-#: sequencer.c:790
+#: sequencer.c:985
+msgid "cannot revert during a cherry-pick."
+msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
+
+#: sequencer.c:1028
#, c-format
-msgid "Invalid key: %s"
-msgstr "Khóa không đúng: %s"
+msgid "invalid key: %s"
+msgstr "khóa không đúng: %s"
-#: sequencer.c:793 builtin/pull.c:50 builtin/pull.c:52
+#: sequencer.c:1031
#, c-format
-msgid "Invalid value for %s: %s"
-msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
+msgid "invalid value for %s: %s"
+msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
-#: sequencer.c:803
+#: sequencer.c:1063
#, c-format
-msgid "Malformed options sheet: %s"
-msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
+msgid "malformed options sheet: '%s'"
+msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
-#: sequencer.c:822
+#: sequencer.c:1101
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:823
+#: sequencer.c:1102
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: sequencer.c:827
+#: sequencer.c:1106
#, c-format
-msgid "Could not create sequencer directory %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
+msgid "could not create sequencer directory '%s'"
+msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
+
+#: sequencer.c:1120
+msgid "could not lock HEAD"
+msgstr "không thể khóa HEAD"
-#: sequencer.c:862 sequencer.c:998
+#: sequencer.c:1151 sequencer.c:1289
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
-#: sequencer.c:864
+#: sequencer.c:1153
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:866 sequencer.c:900
+#: sequencer.c:1155 sequencer.c:1189
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:886 builtin/fetch.c:724 builtin/fetch.c:970
+#: sequencer.c:1175 builtin/grep.c:578
#, c-format
-msgid "cannot open %s"
+msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: sequencer.c:888
+#: sequencer.c:1177
#, c-format
-msgid "cannot read %s: %s"
-msgstr "không thể đọc %s: %s"
+msgid "cannot read '%s': %s"
+msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
-#: sequencer.c:889
+#: sequencer.c:1178
msgid "unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:895
+#: sequencer.c:1184
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: sequencer.c:921
-#, c-format
-msgid "Could not format %s."
-msgstr "Không thể định dạng “%s”."
-
-#: sequencer.c:1066
+#: sequencer.c:1354
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-#: sequencer.c:1069
+#: sequencer.c:1358
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
-#: sequencer.c:1102
-msgid "Can't revert as initial commit"
-msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
+#: sequencer.c:1391
+msgid "can't revert as initial commit"
+msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
#: setup.c:160
#, c-format
@@ -1968,11 +2912,6 @@ msgstr ""
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-#: setup.c:248 builtin/apply.c:3362 builtin/apply.c:3373 builtin/apply.c:3419
-#, c-format
-msgid "failed to read %s"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
-
#: setup.c:468
#, c-format
msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
@@ -2019,22 +2958,56 @@ msgstr ""
"Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
-#: sha1_file.c:1046
+#: sha1_file.c:473
+#, c-format
+msgid "path '%s' does not exist"
+msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
+
+#: sha1_file.c:499
+#, c-format
+msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
+msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
+
+#: sha1_file.c:505
+#, c-format
+msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
+msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
+
+#: sha1_file.c:511
+#, c-format
+msgid "reference repository '%s' is shallow"
+msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
+
+#: sha1_file.c:519
+#, c-format
+msgid "reference repository '%s' is grafted"
+msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
+
+#: sha1_file.c:1159
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
-#: sha1_file.c:2434
+#: sha1_file.c:2592
#, c-format
msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
-#: sha1_file.c:2438
+#: sha1_file.c:2596
#, c-format
msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
msgstr ""
"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
-#: sha1_name.c:462
+#: sha1_name.c:407
+#, c-format
+msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
+msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
+
+#: sha1_name.c:418
+msgid "The candidates are:"
+msgstr "Các ứng cử là:"
+
+#: sha1_name.c:578
msgid ""
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
@@ -2083,7 +3056,7 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
msgid "staging updated .gitmodules failed"
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
-#: submodule.c:177
+#: submodule.c:158
msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
@@ -2092,56 +3065,56 @@ msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
msgid "invalid value for %s"
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
-#: trailer.c:237
+#: trailer.c:238
#, c-format
msgid "running trailer command '%s' failed"
msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
-#: trailer.c:492 trailer.c:496 trailer.c:500 trailer.c:554 trailer.c:558
-#: trailer.c:562
+#: trailer.c:471 trailer.c:475 trailer.c:479 trailer.c:533 trailer.c:537
+#: trailer.c:541
#, c-format
msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
-#: trailer.c:544 trailer.c:549 builtin/remote.c:289
+#: trailer.c:523 trailer.c:528 builtin/remote.c:289
#, c-format
msgid "more than one %s"
msgstr "nhiều hơn một %s"
-#: trailer.c:582
+#: trailer.c:672
#, c-format
msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
-#: trailer.c:702
+#: trailer.c:695
#, c-format
msgid "could not read input file '%s'"
msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
-#: trailer.c:705
+#: trailer.c:698
msgid "could not read from stdin"
msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: trailer.c:857 builtin/am.c:42
+#: trailer.c:929 builtin/am.c:44
#, c-format
msgid "could not stat %s"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
-#: trailer.c:859
+#: trailer.c:931
#, c-format
msgid "file %s is not a regular file"
msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
-#: trailer.c:861
+#: trailer.c:933
#, c-format
msgid "file %s is not writable by user"
msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
-#: trailer.c:873
+#: trailer.c:945
msgid "could not open temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: trailer.c:912
+#: trailer.c:983
#, c-format
msgid "could not rename temporary file to %s"
msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
@@ -2156,7 +3129,7 @@ msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” c
msgid "transport: invalid depth option '%s'"
msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
-#: transport.c:771
+#: transport.c:817
#, c-format
msgid ""
"The following submodule paths contain changes that can\n"
@@ -2165,7 +3138,7 @@ msgstr ""
"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
-#: transport.c:775
+#: transport.c:821
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2192,15 +3165,31 @@ msgstr ""
"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
"\n"
-#: transport.c:783
+#: transport.c:829
msgid "Aborting."
msgstr "Bãi bỏ."
-#: transport-helper.c:1041
+#: transport-helper.c:1075
#, c-format
msgid "Could not read ref %s"
msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
+#: tree-walk.c:31
+msgid "too-short tree object"
+msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
+
+#: tree-walk.c:37
+msgid "malformed mode in tree entry"
+msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
+
+#: tree-walk.c:41
+msgid "empty filename in tree entry"
+msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
+
+#: tree-walk.c:113
+msgid "too-short tree file"
+msgstr "tập tin cây quá ngắn"
+
#: unpack-trees.c:64
#, c-format
msgid ""
@@ -2410,7 +3399,7 @@ msgstr ""
#: unpack-trees.c:126
#, c-format
msgid ""
-"The following Working tree files would be overwritten by sparse checkout "
+"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
"update:\n"
"%s"
msgstr ""
@@ -2421,7 +3410,7 @@ msgstr ""
#: unpack-trees.c:128
#, c-format
msgid ""
-"The following Working tree files would be removed by sparse checkout "
+"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
"update:\n"
"%s"
msgstr ""
@@ -2477,14 +3466,14 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
msgid "could not open '%s' for reading and writing"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
-#: wrapper.c:224 wrapper.c:394 builtin/am.c:778
+#: wrapper.c:224 wrapper.c:394 builtin/am.c:766
#, c-format
msgid "could not open '%s' for writing"
msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
-#: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:324 builtin/am.c:771
-#: builtin/am.c:859 builtin/commit.c:1712 builtin/merge.c:1029
-#: builtin/pull.c:407
+#: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:320 builtin/am.c:759
+#: builtin/am.c:847 builtin/commit.c:1705 builtin/merge.c:1029
+#: builtin/pull.c:341
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
@@ -2508,150 +3497,150 @@ msgstr "không thể ghi vào %s"
msgid "could not close %s"
msgstr "không thể đóng %s"
-#: wt-status.c:150
+#: wt-status.c:151
msgid "Unmerged paths:"
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
-#: wt-status.c:177 wt-status.c:204
+#: wt-status.c:178 wt-status.c:205
#, c-format
msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
+#: wt-status.c:180 wt-status.c:207
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: wt-status.c:183
+#: wt-status.c:184
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:185 wt-status.c:189
+#: wt-status.c:186 wt-status.c:190
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
"cần được giải quyết)"
-#: wt-status.c:187
+#: wt-status.c:188
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:198 wt-status.c:882
+#: wt-status.c:199 wt-status.c:945
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:216 wt-status.c:891
+#: wt-status.c:217 wt-status.c:954
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
-#: wt-status.c:220
+#: wt-status.c:221
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
-#: wt-status.c:222
+#: wt-status.c:223
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:223
+#: wt-status.c:224
msgid ""
" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
"làm việc)"
-#: wt-status.c:225
+#: wt-status.c:226
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
msgstr ""
" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
"chữa trong mô-đun-con)"
-#: wt-status.c:237
+#: wt-status.c:238
#, c-format
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:252
+#: wt-status.c:253
msgid "both deleted:"
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:254
+#: wt-status.c:255
msgid "added by us:"
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:256
+#: wt-status.c:257
msgid "deleted by them:"
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
-#: wt-status.c:258
+#: wt-status.c:259
msgid "added by them:"
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
-#: wt-status.c:260
+#: wt-status.c:261
msgid "deleted by us:"
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:262
+#: wt-status.c:263
msgid "both added:"
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:264
+#: wt-status.c:265
msgid "both modified:"
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:274
+#: wt-status.c:275
msgid "new file:"
msgstr "tập tin mới:"
-#: wt-status.c:276
+#: wt-status.c:277
msgid "copied:"
msgstr "đã chép:"
-#: wt-status.c:278
+#: wt-status.c:279
msgid "deleted:"
msgstr "đã xóa:"
-#: wt-status.c:280
+#: wt-status.c:281
msgid "modified:"
msgstr "đã sửa:"
-#: wt-status.c:282
+#: wt-status.c:283
msgid "renamed:"
msgstr "đã đổi tên:"
-#: wt-status.c:284
+#: wt-status.c:285
msgid "typechange:"
msgstr "đổi-kiểu:"
-#: wt-status.c:286
+#: wt-status.c:287
msgid "unknown:"
msgstr "không hiểu:"
-#: wt-status.c:288
+#: wt-status.c:289
msgid "unmerged:"
msgstr "chưa hòa trộn:"
-#: wt-status.c:370
+#: wt-status.c:371
msgid "new commits, "
msgstr "lần chuyển giao mới, "
-#: wt-status.c:372
+#: wt-status.c:373
msgid "modified content, "
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
-#: wt-status.c:374
+#: wt-status.c:375
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
-#: wt-status.c:756
+#: wt-status.c:818
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: wt-status.c:758
+#: wt-status.c:820
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:839
+#: wt-status.c:901
msgid ""
"Do not touch the line above.\n"
"Everything below will be removed."
@@ -2659,105 +3648,105 @@ msgstr ""
"Không động đến đường ở trên.\n"
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
-#: wt-status.c:950
+#: wt-status.c:1013
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: wt-status.c:953
+#: wt-status.c:1016
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
-#: wt-status.c:955
+#: wt-status.c:1018
msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:960
+#: wt-status.c:1023
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-#: wt-status.c:963
+#: wt-status.c:1026
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:973
+#: wt-status.c:1036
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-#: wt-status.c:976
+#: wt-status.c:1039
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-#: wt-status.c:980
+#: wt-status.c:1043
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
-#: wt-status.c:982
+#: wt-status.c:1045
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:984
+#: wt-status.c:1047
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1109
+#: wt-status.c:1172
msgid "No commands done."
msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
-#: wt-status.c:1112
+#: wt-status.c:1175
#, c-format
msgid "Last command done (%d command done):"
msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
-#: wt-status.c:1123
+#: wt-status.c:1186
#, c-format
msgid " (see more in file %s)"
msgstr " (xem thêm trong %s)"
-#: wt-status.c:1128
+#: wt-status.c:1191
msgid "No commands remaining."
msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
-#: wt-status.c:1131
+#: wt-status.c:1194
#, c-format
msgid "Next command to do (%d remaining command):"
msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
-#: wt-status.c:1139
+#: wt-status.c:1202
msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
-#: wt-status.c:1152
+#: wt-status.c:1215
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1157
+#: wt-status.c:1220
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
-#: wt-status.c:1171
+#: wt-status.c:1234
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1173
+#: wt-status.c:1236
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:1175
+#: wt-status.c:1238
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1181
+#: wt-status.c:1244
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1185
+#: wt-status.c:1248
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
@@ -2765,130 +3754,130 @@ msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1190
+#: wt-status.c:1253
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
-#: wt-status.c:1193
+#: wt-status.c:1256
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
"rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1197
+#: wt-status.c:1260
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1202
+#: wt-status.c:1265
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: wt-status.c:1205
+#: wt-status.c:1268
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
-#: wt-status.c:1207
+#: wt-status.c:1270
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
"lòng về những thay đổi của mình)"
-#: wt-status.c:1217
+#: wt-status.c:1280
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-#: wt-status.c:1222
+#: wt-status.c:1285
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
-#: wt-status.c:1225
+#: wt-status.c:1288
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1227
+#: wt-status.c:1290
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
-#: wt-status.c:1236
+#: wt-status.c:1299
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
-#: wt-status.c:1241
+#: wt-status.c:1304
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1244
+#: wt-status.c:1307
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1246
+#: wt-status.c:1309
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
-#: wt-status.c:1257
+#: wt-status.c:1320
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
-#: wt-status.c:1261
+#: wt-status.c:1324
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
-#: wt-status.c:1264
+#: wt-status.c:1327
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1464
+#: wt-status.c:1524
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:1470
+#: wt-status.c:1530
msgid "interactive rebase in progress; onto "
msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
-#: wt-status.c:1472
+#: wt-status.c:1532
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-#: wt-status.c:1477
+#: wt-status.c:1537
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại "
-#: wt-status.c:1479
+#: wt-status.c:1539
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ "
-#: wt-status.c:1482
+#: wt-status.c:1542
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:1500
+#: wt-status.c:1560
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
-#: wt-status.c:1514
+#: wt-status.c:1574
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:1516
+#: wt-status.c:1576
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: wt-status.c:1520
+#: wt-status.c:1580
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
@@ -2900,32 +3889,32 @@ msgstr ""
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-#: wt-status.c:1526
+#: wt-status.c:1586
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:1528
+#: wt-status.c:1588
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:1534
+#: wt-status.c:1594
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:1539
+#: wt-status.c:1599
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
-#: wt-status.c:1542
+#: wt-status.c:1602
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1545
+#: wt-status.c:1605
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
@@ -2934,57 +3923,74 @@ msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1548
+#: wt-status.c:1608
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện\n"
-#: wt-status.c:1551
+#: wt-status.c:1611
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1554 wt-status.c:1559
+#: wt-status.c:1614 wt-status.c:1619
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1557
+#: wt-status.c:1617
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1561
+#: wt-status.c:1621
#, c-format
msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:1668
+#: wt-status.c:1728
msgid "Initial commit on "
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
-#: wt-status.c:1672
+#: wt-status.c:1732
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: wt-status.c:1701
+#: wt-status.c:1761
msgid "gone"
msgstr "đã ra đi"
-#: wt-status.c:1703 wt-status.c:1711
+#: wt-status.c:1763 wt-status.c:1771
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
-#: wt-status.c:1706 wt-status.c:1709
+#: wt-status.c:1766 wt-status.c:1769
msgid "ahead "
msgstr "phía trước "
-#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:415
+#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
+#: wt-status.c:2270
+#, c-format
+msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
+msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
+
+#: wt-status.c:2276
+msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
+msgstr ""
+"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
+
+#: wt-status.c:2278
+#, c-format
+msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
+msgstr ""
+"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
+
+#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:414
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
@@ -2993,279 +3999,264 @@ msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/add.c:65
+#: builtin/add.c:80
#, c-format
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-#: builtin/add.c:71 builtin/commit.c:281
+#: builtin/add.c:85 builtin/commit.c:291
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:81
+#: builtin/add.c:95
#, c-format
msgid "remove '%s'\n"
msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
-#: builtin/add.c:136
+#: builtin/add.c:149
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-#: builtin/add.c:196 builtin/rev-parse.c:811
+#: builtin/add.c:209 builtin/rev-parse.c:840
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:207
+#: builtin/add.c:220
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing."
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
-#: builtin/add.c:211
+#: builtin/add.c:224
msgid "Could not write patch"
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
-#: builtin/add.c:214
+#: builtin/add.c:227
msgid "editing patch failed"
msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
-#: builtin/add.c:217
+#: builtin/add.c:230
#, c-format
msgid "Could not stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/add.c:219
+#: builtin/add.c:232
msgid "Empty patch. Aborted."
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
-#: builtin/add.c:224
+#: builtin/add.c:237
#, c-format
msgid "Could not apply '%s'"
msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
-#: builtin/add.c:234
+#: builtin/add.c:247
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
-#: builtin/add.c:253 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:113 builtin/mv.c:111
-#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:197 builtin/push.c:521
-#: builtin/remote.c:1327 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
+#: builtin/add.c:266 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:115 builtin/mv.c:111
+#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:198 builtin/push.c:521
+#: builtin/remote.c:1326 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
-#: builtin/add.c:254 builtin/apply.c:4854 builtin/check-ignore.c:19
-#: builtin/commit.c:1334 builtin/count-objects.c:85 builtin/fsck.c:593
-#: builtin/log.c:1852 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114
-msgid "be verbose"
-msgstr "chi tiết"
-
-#: builtin/add.c:256
+#: builtin/add.c:269
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:257 builtin/checkout.c:1157 builtin/reset.c:286
+#: builtin/add.c:270 builtin/checkout.c:1156 builtin/reset.c:286
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
-#: builtin/add.c:258
+#: builtin/add.c:271
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
-#: builtin/add.c:259
+#: builtin/add.c:272
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
-#: builtin/add.c:260
+#: builtin/add.c:273
msgid "update tracked files"
msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
-#: builtin/add.c:261
+#: builtin/add.c:274
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
-#: builtin/add.c:262
+#: builtin/add.c:275
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr ""
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
"vết"
-#: builtin/add.c:265
+#: builtin/add.c:278
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
msgstr ""
"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
-#: builtin/add.c:267
+#: builtin/add.c:280
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:268
+#: builtin/add.c:281
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:269
+#: builtin/add.c:282
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
-#: builtin/add.c:270 builtin/update-index.c:958
+#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:947
msgid "(+/-)x"
msgstr "(+/-)x"
-#: builtin/add.c:270 builtin/update-index.c:959
+#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:948
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
-#: builtin/add.c:292
+#: builtin/add.c:305
#, c-format
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
-#: builtin/add.c:300
+#: builtin/add.c:312
msgid "adding files failed"
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:336
+#: builtin/add.c:348
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
-#: builtin/add.c:343
+#: builtin/add.c:355
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
-#: builtin/add.c:352
+#: builtin/add.c:359
#, c-format
msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
-#: builtin/add.c:367
+#: builtin/add.c:374
#, c-format
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
-#: builtin/add.c:368
+#: builtin/add.c:375
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
-#: builtin/add.c:373 builtin/check-ignore.c:172 builtin/checkout.c:279
-#: builtin/checkout.c:473 builtin/clean.c:914 builtin/commit.c:340
+#: builtin/add.c:380 builtin/check-ignore.c:172 builtin/checkout.c:279
+#: builtin/checkout.c:472 builtin/clean.c:914 builtin/commit.c:350
#: builtin/mv.c:131 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
-#: builtin/submodule--helper.c:240
+#: builtin/submodule--helper.c:244
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/add.c:454 builtin/apply.c:4784 builtin/mv.c:286 builtin/rm.c:431
-msgid "Unable to write new index file"
-msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-
-#: builtin/am.c:257 builtin/commit.c:750 builtin/merge.c:1032
-#, c-format
-msgid "could not read '%s'"
-msgstr "Không thể đọc “%s”."
-
-#: builtin/am.c:426
+#: builtin/am.c:414
msgid "could not parse author script"
msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
-#: builtin/am.c:503
+#: builtin/am.c:491
#, c-format
msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
-#: builtin/am.c:544 builtin/notes.c:301
+#: builtin/am.c:532
#, c-format
msgid "Malformed input line: '%s'."
msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
-#: builtin/am.c:581 builtin/notes.c:316
+#: builtin/am.c:569
#, c-format
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
-#: builtin/am.c:607
+#: builtin/am.c:595
msgid "fseek failed"
msgstr "fseek gặp lỗi"
-#: builtin/am.c:787
+#: builtin/am.c:775
#, c-format
msgid "could not parse patch '%s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
-#: builtin/am.c:852
+#: builtin/am.c:840
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
-#: builtin/am.c:899
+#: builtin/am.c:887
msgid "invalid timestamp"
msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:902 builtin/am.c:910
+#: builtin/am.c:890 builtin/am.c:898
msgid "invalid Date line"
msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:907
+#: builtin/am.c:895
msgid "invalid timezone offset"
msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:996
+#: builtin/am.c:984
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
-#: builtin/am.c:1001 builtin/clone.c:380
+#: builtin/am.c:989 builtin/clone.c:379
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-#: builtin/am.c:1005
+#: builtin/am.c:993
msgid "Failed to split patches."
msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
-#: builtin/am.c:1137 builtin/commit.c:366
+#: builtin/am.c:1125 builtin/commit.c:376
msgid "unable to write index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
-#: builtin/am.c:1188
+#: builtin/am.c:1176
#, c-format
msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
-#: builtin/am.c:1189
+#: builtin/am.c:1177
#, c-format
msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
msgstr ""
"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
-#: builtin/am.c:1190
+#: builtin/am.c:1178
#, c-format
msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
-#: builtin/am.c:1328
+#: builtin/am.c:1316
msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
-#: builtin/am.c:1402 builtin/log.c:1543
+#: builtin/am.c:1390 builtin/log.c:1550
#, c-format
msgid "invalid ident line: %s"
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
-#: builtin/am.c:1429
+#: builtin/am.c:1417
#, c-format
msgid "unable to parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/am.c:1602
+#: builtin/am.c:1610
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-#: builtin/am.c:1604
+#: builtin/am.c:1612
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
-#: builtin/am.c:1623
+#: builtin/am.c:1631
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
@@ -3273,38 +4264,38 @@ msgstr ""
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
-#: builtin/am.c:1629
+#: builtin/am.c:1637
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
-#: builtin/am.c:1654
+#: builtin/am.c:1662
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
-#: builtin/am.c:1679 builtin/merge.c:628
+#: builtin/am.c:1686 builtin/merge.c:628
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-#: builtin/am.c:1686
+#: builtin/am.c:1693
msgid "applying to an empty history"
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
-#: builtin/am.c:1699 builtin/commit.c:1776 builtin/merge.c:798
+#: builtin/am.c:1706 builtin/commit.c:1769 builtin/merge.c:798
#: builtin/merge.c:823
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-#: builtin/am.c:1731 builtin/am.c:1735
+#: builtin/am.c:1739 builtin/am.c:1743
#, c-format
msgid "cannot resume: %s does not exist."
msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
-#: builtin/am.c:1751
+#: builtin/am.c:1759
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
msgstr ""
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
-#: builtin/am.c:1756
+#: builtin/am.c:1764
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
@@ -3312,37 +4303,37 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
#.
-#: builtin/am.c:1766
+#: builtin/am.c:1774
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
"cả [a]: "
-#: builtin/am.c:1816
+#: builtin/am.c:1824
#, c-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
-#: builtin/am.c:1853 builtin/am.c:1925
+#: builtin/am.c:1861 builtin/am.c:1933
#, c-format
msgid "Applying: %.*s"
msgstr "Áp dụng: %.*s"
-#: builtin/am.c:1869
+#: builtin/am.c:1877
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
-#: builtin/am.c:1877
+#: builtin/am.c:1885
#, c-format
msgid "Patch failed at %s %.*s"
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
-#: builtin/am.c:1883
+#: builtin/am.c:1891
#, c-format
msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
-#: builtin/am.c:1928
+#: builtin/am.c:1936
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
@@ -3353,7 +4344,7 @@ msgstr ""
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
-#: builtin/am.c:1935
+#: builtin/am.c:1943
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index.\n"
"Did you forget to use 'git add'?"
@@ -3361,17 +4352,17 @@ msgstr ""
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
-#: builtin/am.c:2043 builtin/am.c:2047 builtin/am.c:2059 builtin/reset.c:308
+#: builtin/am.c:2051 builtin/am.c:2055 builtin/am.c:2067 builtin/reset.c:308
#: builtin/reset.c:316
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
-#: builtin/am.c:2095
+#: builtin/am.c:2103
msgid "failed to clean index"
msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2129
+#: builtin/am.c:2137
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
@@ -3379,155 +4370,134 @@ msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
-#: builtin/am.c:2192
+#: builtin/am.c:2200
#, c-format
msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
-#: builtin/am.c:2225
-msgid "git am [<options>] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
+#: builtin/am.c:2233
+msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
-#: builtin/am.c:2226
+#: builtin/am.c:2234
msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
-#: builtin/am.c:2232
+#: builtin/am.c:2240
msgid "run interactively"
msgstr "chạy kiểu tương tác"
-#: builtin/am.c:2234
+#: builtin/am.c:2242
msgid "historical option -- no-op"
msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
-#: builtin/am.c:2236
+#: builtin/am.c:2244
msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
-#: builtin/am.c:2237 builtin/init-db.c:481 builtin/prune-packed.c:57
+#: builtin/am.c:2245 builtin/init-db.c:483 builtin/prune-packed.c:57
#: builtin/repack.c:172
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/am.c:2239
+#: builtin/am.c:2247
msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2242
+#: builtin/am.c:2250
msgid "recode into utf8 (default)"
msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
-#: builtin/am.c:2244
+#: builtin/am.c:2252
msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2246
+#: builtin/am.c:2254
msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2248
+#: builtin/am.c:2256
msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2250
+#: builtin/am.c:2258
msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
-#: builtin/am.c:2253
+#: builtin/am.c:2261
msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
msgstr ""
"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
-#: builtin/am.c:2256
+#: builtin/am.c:2264
msgid "strip everything before a scissors line"
msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
-#: builtin/am.c:2257 builtin/apply.c:4837
-msgid "action"
-msgstr "hành động"
-
-#: builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264 builtin/am.c:2267
-#: builtin/am.c:2270 builtin/am.c:2273 builtin/am.c:2276 builtin/am.c:2279
-#: builtin/am.c:2285
+#: builtin/am.c:2266 builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275
+#: builtin/am.c:2278 builtin/am.c:2281 builtin/am.c:2284 builtin/am.c:2287
+#: builtin/am.c:2293
msgid "pass it through git-apply"
msgstr "chuyển nó qua git-apply"
-#: builtin/am.c:2266 builtin/apply.c:4861
-msgid "root"
-msgstr "gốc"
-
-#: builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/apply.c:4799
-#: builtin/apply.c:4802 builtin/clone.c:90 builtin/fetch.c:96
-#: builtin/pull.c:179 builtin/submodule--helper.c:277
-#: builtin/submodule--helper.c:402 builtin/submodule--helper.c:482
-#: builtin/submodule--helper.c:485 builtin/submodule--helper.c:823
-#: builtin/submodule--helper.c:826
-msgid "path"
-msgstr "đường-dẫn"
-
-#: builtin/am.c:2275 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/fmt-merge-msg.c:669
-#: builtin/grep.c:706 builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:134 builtin/pull.c:193
-#: builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185 builtin/show-branch.c:645
-#: builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 parse-options.h:132
-#: parse-options.h:134 parse-options.h:244
+#: builtin/am.c:2283 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665
+#: builtin/grep.c:707 builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:135
+#: builtin/pull.c:194 builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185
+#: builtin/show-branch.c:644 builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340
+#: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245
msgid "n"
msgstr "n"
-#: builtin/am.c:2278 builtin/apply.c:4805
-msgid "num"
-msgstr "số"
-
-#: builtin/am.c:2281 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
+#: builtin/am.c:2289 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
#: builtin/tag.c:372
msgid "format"
msgstr "định dạng"
-#: builtin/am.c:2282
+#: builtin/am.c:2290
msgid "format the patch(es) are in"
msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
-#: builtin/am.c:2288
+#: builtin/am.c:2296
msgid "override error message when patch failure occurs"
msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
-#: builtin/am.c:2290
+#: builtin/am.c:2298
msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
-#: builtin/am.c:2293
+#: builtin/am.c:2301
msgid "synonyms for --continue"
msgstr "đồng nghĩa với --continue"
-#: builtin/am.c:2296
+#: builtin/am.c:2304
msgid "skip the current patch"
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
-#: builtin/am.c:2299
+#: builtin/am.c:2307
msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
-#: builtin/am.c:2303
+#: builtin/am.c:2311
msgid "lie about committer date"
msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2305
+#: builtin/am.c:2313
msgid "use current timestamp for author date"
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
-#: builtin/am.c:2307 builtin/commit.c:1610 builtin/merge.c:229
-#: builtin/pull.c:164 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355
+#: builtin/am.c:2315 builtin/commit.c:1605 builtin/merge.c:229
+#: builtin/pull.c:165 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
-#: builtin/am.c:2308
+#: builtin/am.c:2316
msgid "GPG-sign commits"
msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
-#: builtin/am.c:2311
+#: builtin/am.c:2319
msgid "(internal use for git-rebase)"
msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
-#: builtin/am.c:2326
+#: builtin/am.c:2334
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
@@ -3535,16 +4505,16 @@ msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
-#: builtin/am.c:2333
+#: builtin/am.c:2341
msgid "failed to read the index"
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2348
+#: builtin/am.c:2356
#, c-format
msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
-#: builtin/am.c:2372
+#: builtin/am.c:2380
#, c-format
msgid ""
"Stray %s directory found.\n"
@@ -3553,490 +4523,14 @@ msgstr ""
"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
-#: builtin/am.c:2378
+#: builtin/am.c:2386
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
-#: builtin/apply.c:122
+#: builtin/apply.c:8
msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
-#: builtin/apply.c:153
-#, c-format
-msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
-msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
-
-#: builtin/apply.c:169
-#, c-format
-msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
-msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
-
-#: builtin/apply.c:854
-#, c-format
-msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
-msgstr ""
-"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
-"%s"
-
-#: builtin/apply.c:863
-#, c-format
-msgid "regexec returned %d for input: %s"
-msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
-
-#: builtin/apply.c:947
-#, c-format
-msgid "unable to find filename in patch at line %d"
-msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
-
-#: builtin/apply.c:984
-#, c-format
-msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
-msgstr ""
-"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
-
-#: builtin/apply.c:989
-#, c-format
-msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
-msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
-
-#: builtin/apply.c:990
-#, c-format
-msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
-msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
-
-#: builtin/apply.c:995
-#, c-format
-msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
-msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
-
-#: builtin/apply.c:1489
-#, c-format
-msgid "recount: unexpected line: %.*s"
-msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
-
-#: builtin/apply.c:1550
-#, c-format
-msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
-msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
-
-#: builtin/apply.c:1567
-#, c-format
-msgid ""
-"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
-"component (line %d)"
-msgid_plural ""
-"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
-"components (line %d)"
-msgstr[0] ""
-"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
-"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
-
-#: builtin/apply.c:1743
-msgid "new file depends on old contents"
-msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
-
-#: builtin/apply.c:1745
-msgid "deleted file still has contents"
-msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
-
-#: builtin/apply.c:1774
-#, c-format
-msgid "corrupt patch at line %d"
-msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
-
-#: builtin/apply.c:1810
-#, c-format
-msgid "new file %s depends on old contents"
-msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
-
-#: builtin/apply.c:1812
-#, c-format
-msgid "deleted file %s still has contents"
-msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
-
-#: builtin/apply.c:1815
-#, c-format
-msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
-msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
-
-#: builtin/apply.c:1962
-#, c-format
-msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
-msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
-
-#: builtin/apply.c:1999
-#, c-format
-msgid "unrecognized binary patch at line %d"
-msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
-
-#: builtin/apply.c:2154
-#, c-format
-msgid "patch with only garbage at line %d"
-msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
-
-#: builtin/apply.c:2244
-#, c-format
-msgid "unable to read symlink %s"
-msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
-
-#: builtin/apply.c:2248
-#, c-format
-msgid "unable to open or read %s"
-msgstr "không thể mở hay đọc %s"
-
-#: builtin/apply.c:2901
-#, c-format
-msgid "invalid start of line: '%c'"
-msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
-
-#: builtin/apply.c:3020
-#, c-format
-msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
-msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
-msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
-
-#: builtin/apply.c:3032
-#, c-format
-msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
-msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
-
-#: builtin/apply.c:3038
-#, c-format
-msgid ""
-"while searching for:\n"
-"%.*s"
-msgstr ""
-"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
-"%.*s"
-
-#: builtin/apply.c:3060
-#, c-format
-msgid "missing binary patch data for '%s'"
-msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
-
-#: builtin/apply.c:3163
-#, c-format
-msgid "binary patch does not apply to '%s'"
-msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
-
-#: builtin/apply.c:3169
-#, c-format
-msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
-msgstr ""
-"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
-"%s)"
-
-#: builtin/apply.c:3190
-#, c-format
-msgid "patch failed: %s:%ld"
-msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
-
-#: builtin/apply.c:3314
-#, c-format
-msgid "cannot checkout %s"
-msgstr "không thể lấy ra %s"
-
-#: builtin/apply.c:3370
-#, c-format
-msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
-msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-
-#: builtin/apply.c:3399 builtin/apply.c:3630
-#, c-format
-msgid "path %s has been renamed/deleted"
-msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
-
-#: builtin/apply.c:3482 builtin/apply.c:3644
-#, c-format
-msgid "%s: does not exist in index"
-msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
-
-#: builtin/apply.c:3486 builtin/apply.c:3636 builtin/apply.c:3658
-#, c-format
-msgid "%s: %s"
-msgstr "%s: %s"
-
-#: builtin/apply.c:3491 builtin/apply.c:3652
-#, c-format
-msgid "%s: does not match index"
-msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
-
-#: builtin/apply.c:3597
-msgid "removal patch leaves file contents"
-msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
-
-#: builtin/apply.c:3669
-#, c-format
-msgid "%s: wrong type"
-msgstr "%s: sai kiểu"
-
-#: builtin/apply.c:3671
-#, c-format
-msgid "%s has type %o, expected %o"
-msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
-
-#: builtin/apply.c:3822 builtin/apply.c:3824
-#, c-format
-msgid "invalid path '%s'"
-msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
-
-#: builtin/apply.c:3879
-#, c-format
-msgid "%s: already exists in index"
-msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
-
-#: builtin/apply.c:3882
-#, c-format
-msgid "%s: already exists in working directory"
-msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
-
-#: builtin/apply.c:3902
-#, c-format
-msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
-msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
-
-#: builtin/apply.c:3907
-#, c-format
-msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
-msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
-
-#: builtin/apply.c:3927
-#, c-format
-msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
-msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-
-#: builtin/apply.c:3931
-#, c-format
-msgid "%s: patch does not apply"
-msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
-
-#: builtin/apply.c:3945
-#, c-format
-msgid "Checking patch %s..."
-msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
-
-#: builtin/apply.c:4038 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
-#, c-format
-msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
-msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-
-#: builtin/apply.c:4182
-#, c-format
-msgid "unable to remove %s from index"
-msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-
-#: builtin/apply.c:4215
-#, c-format
-msgid "corrupt patch for submodule %s"
-msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
-
-#: builtin/apply.c:4219
-#, c-format
-msgid "unable to stat newly created file '%s'"
-msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-
-#: builtin/apply.c:4224
-#, c-format
-msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
-msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-
-#: builtin/apply.c:4227 builtin/apply.c:4340
-#, c-format
-msgid "unable to add cache entry for %s"
-msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
-
-#: builtin/apply.c:4260
-#, c-format
-msgid "closing file '%s'"
-msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
-
-#: builtin/apply.c:4313
-#, c-format
-msgid "unable to write file '%s' mode %o"
-msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
-
-#: builtin/apply.c:4403
-#, c-format
-msgid "Applied patch %s cleanly."
-msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
-
-#: builtin/apply.c:4411
-msgid "internal error"
-msgstr "lỗi nội bộ"
-
-#: builtin/apply.c:4414
-#, c-format
-msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
-msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
-msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
-
-#: builtin/apply.c:4424
-#, c-format
-msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
-msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-
-#: builtin/apply.c:4432
-#, c-format
-msgid "cannot open %s: %s"
-msgstr "không thể mở %s: %s"
-
-#: builtin/apply.c:4445
-#, c-format
-msgid "Hunk #%d applied cleanly."
-msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-
-#: builtin/apply.c:4448
-#, c-format
-msgid "Rejected hunk #%d."
-msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
-
-#: builtin/apply.c:4537
-#, c-format
-msgid "Skipped patch '%s'."
-msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
-
-#: builtin/apply.c:4545
-msgid "unrecognized input"
-msgstr "không thừa nhận đầu vào"
-
-#: builtin/apply.c:4556
-msgid "unable to read index file"
-msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-
-#: builtin/apply.c:4701
-msgid "--3way outside a repository"
-msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
-
-#: builtin/apply.c:4709
-msgid "--index outside a repository"
-msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
-
-#: builtin/apply.c:4712
-msgid "--cached outside a repository"
-msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
-
-#: builtin/apply.c:4745
-#, c-format
-msgid "can't open patch '%s'"
-msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
-
-#: builtin/apply.c:4760
-#, c-format
-msgid "squelched %d whitespace error"
-msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
-msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-
-#: builtin/apply.c:4766 builtin/apply.c:4776
-#, c-format
-msgid "%d line adds whitespace errors."
-msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
-msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
-
-#: builtin/apply.c:4800
-msgid "don't apply changes matching the given path"
-msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-
-#: builtin/apply.c:4803
-msgid "apply changes matching the given path"
-msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-
-#: builtin/apply.c:4806
-msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
-msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
-
-#: builtin/apply.c:4809
-msgid "ignore additions made by the patch"
-msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
-
-#: builtin/apply.c:4811
-msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
-msgstr ""
-"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
-
-#: builtin/apply.c:4815
-msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
-msgstr ""
-"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
-
-#: builtin/apply.c:4817
-msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
-msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
-
-#: builtin/apply.c:4819
-msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
-msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
-
-#: builtin/apply.c:4821
-msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
-msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
-
-#: builtin/apply.c:4823
-msgid "apply a patch without touching the working tree"
-msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-
-#: builtin/apply.c:4825
-msgid "accept a patch that touches outside the working area"
-msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-
-#: builtin/apply.c:4827
-msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
-msgstr ""
-"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-
-#: builtin/apply.c:4829
-msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
-msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
-
-#: builtin/apply.c:4831
-msgid "build a temporary index based on embedded index information"
-msgstr ""
-"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-
-#: builtin/apply.c:4834 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:426
-msgid "paths are separated with NUL character"
-msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-
-#: builtin/apply.c:4836
-msgid "ensure at least <n> lines of context match"
-msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
-
-#: builtin/apply.c:4838
-msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
-msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-
-#: builtin/apply.c:4841 builtin/apply.c:4844
-msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
-msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
-
-#: builtin/apply.c:4847
-msgid "apply the patch in reverse"
-msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-
-#: builtin/apply.c:4849
-msgid "don't expect at least one line of context"
-msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
-
-#: builtin/apply.c:4851
-msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
-msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-
-#: builtin/apply.c:4853
-msgid "allow overlapping hunks"
-msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-
-#: builtin/apply.c:4856
-msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
-msgstr ""
-"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-
-#: builtin/apply.c:4859
-msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
-msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-
-#: builtin/apply.c:4862
-msgid "prepend <root> to all filenames"
-msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
-
#: builtin/archive.c:17
#, c-format
msgid "could not create archive file '%s'"
@@ -4097,114 +4591,164 @@ msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
msgid "Blaming lines"
msgstr "Các dòng blame"
-#: builtin/blame.c:2536
+#: builtin/blame.c:2577
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-#: builtin/blame.c:2537
+#: builtin/blame.c:2578
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2538
+#: builtin/blame.c:2579
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2539
+#: builtin/blame.c:2580
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/blame.c:2540
+#: builtin/blame.c:2581
msgid "Force progress reporting"
msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/blame.c:2541
+#: builtin/blame.c:2582
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/blame.c:2542
+#: builtin/blame.c:2583
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/blame.c:2543
+#: builtin/blame.c:2584
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2544
+#: builtin/blame.c:2585
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/blame.c:2545
+#: builtin/blame.c:2586
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/blame.c:2546
+#: builtin/blame.c:2587
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2547
+#: builtin/blame.c:2588
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2548
+#: builtin/blame.c:2589
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2549
+#: builtin/blame.c:2590
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2550
+#: builtin/blame.c:2591
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2551
+#: builtin/blame.c:2592
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:2552
+#: builtin/blame.c:2599
+msgid "Use an experimental indent-based heuristic to improve diffs"
+msgstr "Dùng một phỏng đoán dựa trên thụt lề thử nghiệm để tăng cường các diff"
+
+#: builtin/blame.c:2600
+msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
+msgstr ""
+"Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
+
+#: builtin/blame.c:2602
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/blame.c:2553
+#: builtin/blame.c:2603
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-#: builtin/blame.c:2554
+#: builtin/blame.c:2604
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-#: builtin/blame.c:2555 builtin/blame.c:2556
+#: builtin/blame.c:2605 builtin/blame.c:2606
msgid "score"
msgstr "điểm số"
-#: builtin/blame.c:2555
+#: builtin/blame.c:2605
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2556
+#: builtin/blame.c:2606
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2557
+#: builtin/blame.c:2607
msgid "n,m"
msgstr "n,m"
-#: builtin/blame.c:2557
+#: builtin/blame.c:2607
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
+#: builtin/blame.c:2654
+msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
+msgstr ""
+"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
+
#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
#. display width for a relative timestamp in "git blame"
#. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
#. takes 22 places, is the longest among various forms of
#. relative timestamps, but your language may need more or
#. fewer display columns.
-#: builtin/blame.c:2649
+#: builtin/blame.c:2700
msgid "4 years, 11 months ago"
msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
+#: builtin/blame.c:2780
+msgid "--contents and --reverse do not blend well."
+msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
+
+#: builtin/blame.c:2800
+msgid "cannot use --contents with final commit object name"
+msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
+
+#: builtin/blame.c:2805
+msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
+msgstr ""
+"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
+
+#: builtin/blame.c:2832
+msgid ""
+"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
+msgstr ""
+"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
+"tiên"
+
+#: builtin/blame.c:2843
+#, c-format
+msgid "no such path %s in %s"
+msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
+
+#: builtin/blame.c:2854
+#, c-format
+msgid "cannot read blob %s for path %s"
+msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
+
+#: builtin/blame.c:2873
+#, c-format
+msgid "file %s has only %lu line"
+msgid_plural "file %s has only %lu lines"
+msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
+
#: builtin/branch.c:26
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
@@ -4452,6 +4996,10 @@ msgstr "thượng nguồn"
msgid "change the upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
+#: builtin/branch.c:660
+msgid "Unset the upstream info"
+msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
+
#: builtin/branch.c:661
msgid "use colored output"
msgstr "tô màu kết xuất"
@@ -4524,8 +5072,8 @@ msgstr "khóa"
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
-#: builtin/branch.c:686 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:402
-#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:565 builtin/notes.c:568
+#: builtin/branch.c:686 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:404
+#: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:567 builtin/notes.c:570
#: builtin/tag.c:369
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
@@ -4538,7 +5086,7 @@ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/branch.c:709 builtin/clone.c:707
+#: builtin/branch.c:709 builtin/clone.c:706
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
@@ -4650,64 +5198,80 @@ msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
-#: builtin/cat-file.c:443
+#: builtin/cat-file.c:513
msgid ""
-"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
-"<type>|--textconv) <object>"
+"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
+"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
msgstr ""
-"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
-"<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
+"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
+"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:444
-msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
-msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
+#: builtin/cat-file.c:514
+msgid ""
+"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
+"filters]"
+msgstr ""
+"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
+"filters]"
-#: builtin/cat-file.c:481
+#: builtin/cat-file.c:551
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
-#: builtin/cat-file.c:482
+#: builtin/cat-file.c:552
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:483
+#: builtin/cat-file.c:553
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:485
+#: builtin/cat-file.c:555
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
-#: builtin/cat-file.c:486
+#: builtin/cat-file.c:556
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
-#: builtin/cat-file.c:488
+#: builtin/cat-file.c:558
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:490
+#: builtin/cat-file.c:560
+msgid "for blob objects, run filters on object's content"
+msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
+
+#: builtin/cat-file.c:561 git-submodule.sh:923
+msgid "blob"
+msgstr "blob"
+
+#: builtin/cat-file.c:562
+msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
+msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
+
+#: builtin/cat-file.c:564
msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
-#: builtin/cat-file.c:491
+#: builtin/cat-file.c:565
msgid "buffer --batch output"
msgstr "đệm kết xuất --batch"
-#: builtin/cat-file.c:493
+#: builtin/cat-file.c:567
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:496
+#: builtin/cat-file.c:570
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:499
+#: builtin/cat-file.c:573
msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
-#: builtin/cat-file.c:501
+#: builtin/cat-file.c:575
msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
@@ -4727,7 +5291,7 @@ msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
msgid "use .gitattributes only from the index"
msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
-#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:97
+#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98
msgid "read file names from stdin"
msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
@@ -4735,7 +5299,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
-#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1138 builtin/gc.c:325
+#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1137 builtin/gc.c:325
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
@@ -4826,9 +5390,9 @@ msgid "write the content to temporary files"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
#: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30
-#: builtin/submodule--helper.c:488 builtin/submodule--helper.c:491
-#: builtin/submodule--helper.c:494 builtin/submodule--helper.c:497
-#: builtin/submodule--helper.c:830 builtin/worktree.c:469
+#: builtin/submodule--helper.c:595 builtin/submodule--helper.c:598
+#: builtin/submodule--helper.c:604 builtin/submodule--helper.c:951
+#: builtin/worktree.c:469
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
@@ -4900,54 +5464,54 @@ msgstr ""
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:495
+#: builtin/checkout.c:494
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-#: builtin/checkout.c:625
+#: builtin/checkout.c:624
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/checkout.c:664
+#: builtin/checkout.c:663
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-#: builtin/checkout.c:668 builtin/clone.c:661
+#: builtin/checkout.c:667 builtin/clone.c:660
msgid "unable to update HEAD"
msgstr "không thể cập nhật HEAD"
-#: builtin/checkout.c:672
+#: builtin/checkout.c:671
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:675
+#: builtin/checkout.c:674
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:679
+#: builtin/checkout.c:678
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:681 builtin/checkout.c:1070
+#: builtin/checkout.c:680 builtin/checkout.c:1069
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:683
+#: builtin/checkout.c:682
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:734
+#: builtin/checkout.c:733
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
-#: builtin/checkout.c:740
+#: builtin/checkout.c:739
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
@@ -4966,7 +5530,7 @@ msgstr[0] ""
"\n"
"%s\n"
-#: builtin/checkout.c:759
+#: builtin/checkout.c:758
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
@@ -4987,152 +5551,152 @@ msgstr[0] ""
" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
"\n"
-#: builtin/checkout.c:795
+#: builtin/checkout.c:794
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
-#: builtin/checkout.c:799
+#: builtin/checkout.c:798
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
-#: builtin/checkout.c:826 builtin/checkout.c:1065
+#: builtin/checkout.c:825 builtin/checkout.c:1064
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
-#: builtin/checkout.c:971
+#: builtin/checkout.c:970
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
-#: builtin/checkout.c:1011 builtin/worktree.c:214
+#: builtin/checkout.c:1010 builtin/worktree.c:214
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
-#: builtin/checkout.c:1040
+#: builtin/checkout.c:1039
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
-#: builtin/checkout.c:1079
+#: builtin/checkout.c:1078
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1082 builtin/checkout.c:1086
+#: builtin/checkout.c:1081 builtin/checkout.c:1085
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1090 builtin/checkout.c:1093 builtin/checkout.c:1098
-#: builtin/checkout.c:1101
+#: builtin/checkout.c:1089 builtin/checkout.c:1092 builtin/checkout.c:1097
+#: builtin/checkout.c:1100
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1106
+#: builtin/checkout.c:1105
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1139 builtin/checkout.c:1141 builtin/clone.c:88
+#: builtin/checkout.c:1138 builtin/checkout.c:1140 builtin/clone.c:93
#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:324
#: builtin/worktree.c:326
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1140
+#: builtin/checkout.c:1139
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1142
+#: builtin/checkout.c:1141
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1143
+#: builtin/checkout.c:1142
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1144 builtin/worktree.c:328
+#: builtin/checkout.c:1143 builtin/worktree.c:328
msgid "detach HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
-#: builtin/checkout.c:1145
+#: builtin/checkout.c:1144
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1147
+#: builtin/checkout.c:1146
msgid "new-branch"
msgstr "nhánh-mới"
-#: builtin/checkout.c:1147
+#: builtin/checkout.c:1146
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh không cha mới"
-#: builtin/checkout.c:1148
+#: builtin/checkout.c:1147
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1150
+#: builtin/checkout.c:1149
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1152
+#: builtin/checkout.c:1151
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-#: builtin/checkout.c:1153
+#: builtin/checkout.c:1152
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1154 builtin/merge.c:231
+#: builtin/checkout.c:1153 builtin/merge.c:231
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1155 builtin/log.c:1459 parse-options.h:250
+#: builtin/checkout.c:1154 builtin/log.c:1466 parse-options.h:251
msgid "style"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/checkout.c:1156
+#: builtin/checkout.c:1155
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
-#: builtin/checkout.c:1159
+#: builtin/checkout.c:1158
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
-#: builtin/checkout.c:1161
+#: builtin/checkout.c:1160
msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
-#: builtin/checkout.c:1163
+#: builtin/checkout.c:1162
msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
-#: builtin/checkout.c:1164 builtin/clone.c:60 builtin/fetch.c:117
-#: builtin/merge.c:228 builtin/pull.c:116 builtin/push.c:536
+#: builtin/checkout.c:1163 builtin/clone.c:63 builtin/fetch.c:119
+#: builtin/merge.c:228 builtin/pull.c:117 builtin/push.c:536
#: builtin/send-pack.c:168
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/checkout.c:1195
+#: builtin/checkout.c:1194
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1212
+#: builtin/checkout.c:1211
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1217
+#: builtin/checkout.c:1216
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
-#: builtin/checkout.c:1253
+#: builtin/checkout.c:1252
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1260
+#: builtin/checkout.c:1259
#, c-format
msgid ""
"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
@@ -5142,12 +5706,12 @@ msgstr ""
"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
"chuyển giao?"
-#: builtin/checkout.c:1265
+#: builtin/checkout.c:1264
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1269
+#: builtin/checkout.c:1268
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
@@ -5298,8 +5862,8 @@ msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:724
-#: builtin/ls-files.c:457 builtin/name-rev.c:314 builtin/show-ref.c:182
+#: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:725
+#: builtin/ls-files.c:536 builtin/name-rev.c:313 builtin/show-ref.c:182
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
@@ -5339,112 +5903,130 @@ msgstr ""
msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
-#: builtin/clone.c:62
+#: builtin/clone.c:65
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"
-#: builtin/clone.c:63 builtin/clone.c:65 builtin/init-db.c:476
+#: builtin/clone.c:66 builtin/clone.c:68 builtin/init-db.c:478
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho thuần"
-#: builtin/clone.c:67
+#: builtin/clone.c:70
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
-#: builtin/clone.c:69
+#: builtin/clone.c:72
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
-#: builtin/clone.c:71
+#: builtin/clone.c:74
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
-#: builtin/clone.c:73
+#: builtin/clone.c:76
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
-#: builtin/clone.c:75 builtin/clone.c:77
+#: builtin/clone.c:78 builtin/clone.c:80
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
-#: builtin/clone.c:79
+#: builtin/clone.c:82
msgid "number of submodules cloned in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
-#: builtin/clone.c:80 builtin/init-db.c:473
+#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:475
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-mẫu"
-#: builtin/clone.c:81 builtin/init-db.c:474
+#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:476
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
-#: builtin/clone.c:83 builtin/submodule--helper.c:495
-#: builtin/submodule--helper.c:833
+#: builtin/clone.c:86 builtin/clone.c:88 builtin/submodule--helper.c:602
+#: builtin/submodule--helper.c:954
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"
-#: builtin/clone.c:85
+#: builtin/clone.c:90
msgid "use --reference only while cloning"
msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
-#: builtin/clone.c:86 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
+#: builtin/clone.c:91 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
msgid "name"
msgstr "tên"
-#: builtin/clone.c:87
+#: builtin/clone.c:92
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
-#: builtin/clone.c:89
+#: builtin/clone.c:94
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
-#: builtin/clone.c:91
+#: builtin/clone.c:96
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:118 builtin/grep.c:667 builtin/pull.c:201
+#: builtin/clone.c:97 builtin/fetch.c:120 builtin/grep.c:668
+#: builtin/pull.c:202
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
-#: builtin/clone.c:93
+#: builtin/clone.c:98
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
-#: builtin/clone.c:95
+#: builtin/clone.c:99 builtin/fetch.c:122 builtin/pack-objects.c:2848
+#: parse-options.h:142
+msgid "time"
+msgstr "thời-gian"
+
+#: builtin/clone.c:100
+msgid "create a shallow clone since a specific time"
+msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
+
+#: builtin/clone.c:101 builtin/fetch.c:124
+msgid "revision"
+msgstr "điểm xét duyệt"
+
+#: builtin/clone.c:102 builtin/fetch.c:125
+msgid "deepen history of shallow clone by excluding rev"
+msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow bằng điểm xét duyệt loại trừ"
+
+#: builtin/clone.c:104
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
-#: builtin/clone.c:97
+#: builtin/clone.c:106
msgid "any cloned submodules will be shallow"
msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
-#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:482
+#: builtin/clone.c:107 builtin/init-db.c:484
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
-#: builtin/clone.c:99 builtin/init-db.c:483
+#: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:485
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
-#: builtin/clone.c:100
+#: builtin/clone.c:109
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá_trị"
-#: builtin/clone.c:101
+#: builtin/clone.c:110
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
-#: builtin/clone.c:102 builtin/fetch.c:132 builtin/push.c:547
+#: builtin/clone.c:111 builtin/fetch.c:140 builtin/push.c:547
msgid "use IPv4 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
-#: builtin/clone.c:104 builtin/fetch.c:134 builtin/push.c:549
+#: builtin/clone.c:113 builtin/fetch.c:142 builtin/push.c:549
msgid "use IPv6 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
-#: builtin/clone.c:241
+#: builtin/clone.c:250
msgid ""
"No directory name could be guessed.\n"
"Please specify a directory on the command line"
@@ -5452,57 +6034,42 @@ msgstr ""
"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
-#: builtin/clone.c:307
+#: builtin/clone.c:303
#, c-format
-msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
-msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
-
-#: builtin/clone.c:309
-#, c-format
-msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
-msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
-
-#: builtin/clone.c:314
-#, c-format
-msgid "reference repository '%s' is shallow"
-msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
-
-#: builtin/clone.c:317
-#, c-format
-msgid "reference repository '%s' is grafted"
-msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
+msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
+msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/clone.c:376
+#: builtin/clone.c:375
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: builtin/clone.c:384
+#: builtin/clone.c:383
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
-#: builtin/clone.c:398
+#: builtin/clone.c:397
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
-#: builtin/clone.c:420
+#: builtin/clone.c:419
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
-#: builtin/clone.c:424
+#: builtin/clone.c:423
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
-#: builtin/clone.c:449
+#: builtin/clone.c:448
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
-#: builtin/clone.c:461
+#: builtin/clone.c:460
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
@@ -5512,121 +6079,141 @@ msgstr ""
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
-#: builtin/clone.c:538
+#: builtin/clone.c:537
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:633
+#: builtin/clone.c:632
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
-#: builtin/clone.c:649
+#: builtin/clone.c:648
#, c-format
msgid "unable to update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
-#: builtin/clone.c:698
+#: builtin/clone.c:697
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
-#: builtin/clone.c:729
+#: builtin/clone.c:728
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
-#: builtin/clone.c:766
+#: builtin/clone.c:768
msgid "unable to write parameters to config file"
msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
-#: builtin/clone.c:829
+#: builtin/clone.c:831
msgid "cannot repack to clean up"
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
-#: builtin/clone.c:831
+#: builtin/clone.c:833
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
-#: builtin/clone.c:863 builtin/receive-pack.c:1855
+#: builtin/clone.c:866 builtin/receive-pack.c:1895
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/clone.c:867
+#: builtin/clone.c:870
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:878
+#: builtin/clone.c:883
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:881
+#: builtin/clone.c:886
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:894
+#: builtin/clone.c:899
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:900 builtin/fetch.c:1293
+#: builtin/clone.c:905 builtin/fetch.c:1338
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
-#: builtin/clone.c:910
+#: builtin/clone.c:915
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/clone.c:920
+#: builtin/clone.c:925
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:935 builtin/clone.c:946 builtin/submodule--helper.c:544
+#: builtin/clone.c:940 builtin/clone.c:951 builtin/submodule--helper.c:657
#: builtin/worktree.c:222 builtin/worktree.c:249
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/clone.c:938
+#: builtin/clone.c:943
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'"
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
-#: builtin/clone.c:956
+#: builtin/clone.c:955
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:958
+#: builtin/clone.c:957
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:997
+#: builtin/clone.c:963
+msgid ""
+"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
+"able"
+msgstr ""
+"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
+"if-able"
+
+#: builtin/clone.c:1019
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:1000
+#: builtin/clone.c:1021
+msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
+msgstr ""
+"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
+"thế."
+
+#: builtin/clone.c:1023
+msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
+msgstr ""
+"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
+"thế."
+
+#: builtin/clone.c:1026
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
-#: builtin/clone.c:1005
+#: builtin/clone.c:1031
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"
-#: builtin/clone.c:1009
+#: builtin/clone.c:1035
#, c-format
msgid "Don't know how to clone %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
-#: builtin/clone.c:1058 builtin/clone.c:1066
+#: builtin/clone.c:1090 builtin/clone.c:1098
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
-#: builtin/clone.c:1069
+#: builtin/clone.c:1101
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
@@ -5777,68 +6364,68 @@ msgstr ""
"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
"những lần chuyển giao còn lại.\n"
-#: builtin/commit.c:308
+#: builtin/commit.c:318
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-#: builtin/commit.c:349
+#: builtin/commit.c:359
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:355
+#: builtin/commit.c:365
msgid "interactive add failed"
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
-#: builtin/commit.c:368
+#: builtin/commit.c:378
msgid "unable to update temporary index"
msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:370
+#: builtin/commit.c:380
msgid "Failed to update main cache tree"
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
-#: builtin/commit.c:394 builtin/commit.c:417 builtin/commit.c:466
+#: builtin/commit.c:404 builtin/commit.c:427 builtin/commit.c:476
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-#: builtin/commit.c:448
+#: builtin/commit.c:458
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
-#: builtin/commit.c:450
+#: builtin/commit.c:460
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
-#: builtin/commit.c:459
+#: builtin/commit.c:469
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:478
+#: builtin/commit.c:488
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:583
+#: builtin/commit.c:582
#, c-format
msgid "commit '%s' lacks author header"
msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
-#: builtin/commit.c:585
+#: builtin/commit.c:584
#, c-format
msgid "commit '%s' has malformed author line"
msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
-#: builtin/commit.c:604
+#: builtin/commit.c:603
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
-#: builtin/commit.c:612
+#: builtin/commit.c:611
#, c-format
msgid "invalid date format: %s"
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
-#: builtin/commit.c:656
+#: builtin/commit.c:655
msgid ""
"unable to select a comment character that is not used\n"
"in the current commit message"
@@ -5846,38 +6433,38 @@ msgstr ""
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
"trong phần ghi chú hiện tại"
-#: builtin/commit.c:693 builtin/commit.c:726 builtin/commit.c:1092
+#: builtin/commit.c:692 builtin/commit.c:725 builtin/commit.c:1096
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:705 builtin/shortlog.c:286
+#: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:286
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-#: builtin/commit.c:707
+#: builtin/commit.c:706
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:711
+#: builtin/commit.c:710
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
-#: builtin/commit.c:738 builtin/commit.c:746
+#: builtin/commit.c:737 builtin/commit.c:745
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
-#: builtin/commit.c:743
+#: builtin/commit.c:742
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
-#: builtin/commit.c:797
+#: builtin/commit.c:796
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:815
+#: builtin/commit.c:814
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5892,7 +6479,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:820
+#: builtin/commit.c:819
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -5907,7 +6494,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:833
+#: builtin/commit.c:832
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -5918,7 +6505,7 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:840
+#: builtin/commit.c:839
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -5930,157 +6517,161 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:860
+#: builtin/commit.c:859
#, c-format
msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:868
+#: builtin/commit.c:867
#, c-format
msgid "%sDate: %s"
msgstr "%sNgày tháng: %s"
-#: builtin/commit.c:875
+#: builtin/commit.c:874
#, c-format
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:893
+#: builtin/commit.c:892
msgid "Cannot read index"
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:950
+#: builtin/commit.c:954
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:965 builtin/tag.c:266
+#: builtin/commit.c:969 builtin/tag.c:266
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/commit.c:1067
+#: builtin/commit.c:1071
#, c-format
msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
msgstr ""
"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
"tác giả nào sẵn có"
-#: builtin/commit.c:1082 builtin/commit.c:1322
+#: builtin/commit.c:1086 builtin/commit.c:1327
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1119
+#: builtin/commit.c:1124
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-#: builtin/commit.c:1149
+#: builtin/commit.c:1154
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1158
+#: builtin/commit.c:1163
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
-#: builtin/commit.c:1161
+#: builtin/commit.c:1166
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-#: builtin/commit.c:1163
+#: builtin/commit.c:1168
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
"bổ”."
-#: builtin/commit.c:1166
+#: builtin/commit.c:1171
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1176
+#: builtin/commit.c:1181
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr ""
"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
-#: builtin/commit.c:1178
+#: builtin/commit.c:1183
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/commit.c:1186
+#: builtin/commit.c:1191
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1203
+#: builtin/commit.c:1208
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1205
+#: builtin/commit.c:1210
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1207
+#: builtin/commit.c:1212
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
-#: builtin/commit.c:1209
+#: builtin/commit.c:1214
msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
msgstr ""
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
"là --only những đường dẫn"
-#: builtin/commit.c:1221 builtin/tag.c:474
+#: builtin/commit.c:1226 builtin/tag.c:474
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/commit.c:1226
+#: builtin/commit.c:1231
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1622
+#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1617
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:1338 builtin/commit.c:1624
+#: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1619
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:1340 builtin/commit.c:1626 builtin/push.c:522
+#: builtin/commit.c:1345
+msgid "version"
+msgstr "phiên bản"
+
+#: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1621 builtin/push.c:522
#: builtin/worktree.c:440
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1628
+#: builtin/commit.c:1348 builtin/commit.c:1623
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/commit.c:1346 builtin/commit.c:1631
+#: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1626
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:1348 builtin/commit.c:1634 builtin/fast-export.c:981
+#: builtin/commit.c:1353 builtin/commit.c:1629 builtin/fast-export.c:981
#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:1349 builtin/commit.c:1634
+#: builtin/commit.c:1354 builtin/commit.c:1629
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1352
+#: builtin/commit.c:1357
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
-#: builtin/commit.c:1353 parse-options.h:155
+#: builtin/commit.c:1358 parse-options.h:155
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:1354
+#: builtin/commit.c:1359
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
@@ -6088,205 +6679,205 @@ msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1356
+#: builtin/commit.c:1361
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1442
+#: builtin/commit.c:1437
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1444
+#: builtin/commit.c:1439
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1489
+#: builtin/commit.c:1484
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: builtin/commit.c:1492
+#: builtin/commit.c:1487
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
-#: builtin/commit.c:1592
+#: builtin/commit.c:1587
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:1593
+#: builtin/commit.c:1588
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1595
+#: builtin/commit.c:1590
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1596 builtin/tag.c:351
+#: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:351
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:1597
+#: builtin/commit.c:1592
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:1597
+#: builtin/commit.c:1592
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1598 builtin/gc.c:326
+#: builtin/commit.c:1593 builtin/gc.c:326
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:1598
+#: builtin/commit.c:1593
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1599 builtin/merge.c:220 builtin/notes.c:396
-#: builtin/notes.c:559 builtin/tag.c:349
+#: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:220 builtin/notes.c:398
+#: builtin/notes.c:561 builtin/tag.c:349
msgid "message"
msgstr "chú thích"
-#: builtin/commit.c:1599
+#: builtin/commit.c:1594
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1600 builtin/commit.c:1601 builtin/commit.c:1602
-#: builtin/commit.c:1603 parse-options.h:256 ref-filter.h:79
+#: builtin/commit.c:1595 builtin/commit.c:1596 builtin/commit.c:1597
+#: builtin/commit.c:1598 parse-options.h:257 ref-filter.h:79
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
-#: builtin/commit.c:1600
+#: builtin/commit.c:1595
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:1601
+#: builtin/commit.c:1596
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
-#: builtin/commit.c:1602
+#: builtin/commit.c:1597
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1603
+#: builtin/commit.c:1598
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:1604
+#: builtin/commit.c:1599
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:1605 builtin/log.c:1409 builtin/revert.c:86
+#: builtin/commit.c:1600 builtin/log.c:1413 builtin/revert.c:86
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/commit.c:1606
+#: builtin/commit.c:1601
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:1607
+#: builtin/commit.c:1602
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:1608
+#: builtin/commit.c:1603
msgid "default"
msgstr "mặc định"
-#: builtin/commit.c:1608 builtin/tag.c:354
+#: builtin/commit.c:1603 builtin/tag.c:354
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-#: builtin/commit.c:1609
+#: builtin/commit.c:1604
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1611 builtin/merge.c:230 builtin/pull.c:165
+#: builtin/commit.c:1606 builtin/merge.c:230 builtin/pull.c:166
#: builtin/revert.c:93
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
-#: builtin/commit.c:1614
+#: builtin/commit.c:1609
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1615
+#: builtin/commit.c:1610
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1616
+#: builtin/commit.c:1611
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1617
+#: builtin/commit.c:1612
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1618
+#: builtin/commit.c:1613
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1619
+#: builtin/commit.c:1614
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1620
+#: builtin/commit.c:1615
msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
-#: builtin/commit.c:1621
+#: builtin/commit.c:1616
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1632
+#: builtin/commit.c:1627
msgid "amend previous commit"
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:1633
+#: builtin/commit.c:1628
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:1638
+#: builtin/commit.c:1633
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1640
+#: builtin/commit.c:1635
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1669
+#: builtin/commit.c:1664
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: builtin/commit.c:1719
+#: builtin/commit.c:1712
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1726
+#: builtin/commit.c:1719
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1745
+#: builtin/commit.c:1738
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
-#: builtin/commit.c:1756
+#: builtin/commit.c:1749
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:1761
+#: builtin/commit.c:1754
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1809
+#: builtin/commit.c:1802
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
@@ -6455,11 +7046,20 @@ msgstr ""
msgid "cannot create configuration file %s"
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
-#: builtin/count-objects.c:77
+#: builtin/config.c:625
+#, c-format
+msgid ""
+"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
+" Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
+msgstr ""
+"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
+" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
+
+#: builtin/count-objects.c:86
msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
-#: builtin/count-objects.c:87
+#: builtin/count-objects.c:96
msgid "print sizes in human readable format"
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
@@ -6579,7 +7179,7 @@ msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
-#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:321
+#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:320
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
@@ -6613,21 +7213,21 @@ msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
msgid "invalid option: %s"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
-#: builtin/diff.c:360
+#: builtin/diff.c:361
msgid "Not a git repository"
msgstr "Không phải là kho git"
-#: builtin/diff.c:403
+#: builtin/diff.c:404
#, c-format
msgid "invalid object '%s' given."
msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
-#: builtin/diff.c:412
+#: builtin/diff.c:413
#, c-format
msgid "more than two blobs given: '%s'"
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
-#: builtin/diff.c:419
+#: builtin/diff.c:420
#, c-format
msgid "unhandled object '%s' given."
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
@@ -6700,163 +7300,167 @@ msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/fetch.c:93 builtin/pull.c:174
+#: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:175
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:177
+#: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:178
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
-#: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:180
+#: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:181
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
-#: builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:182
+#: builtin/fetch.c:100 builtin/pull.c:183
msgid "force overwrite of local branch"
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:100
+#: builtin/fetch.c:102
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
-#: builtin/fetch.c:102 builtin/pull.c:184
+#: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:185
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: builtin/fetch.c:104
+#: builtin/fetch.c:106
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
-#: builtin/fetch.c:106
+#: builtin/fetch.c:108
msgid "number of submodules fetched in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
-#: builtin/fetch.c:108 builtin/pull.c:187
+#: builtin/fetch.c:110 builtin/pull.c:188
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
"nữa"
-#: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:190
+#: builtin/fetch.c:111 builtin/pull.c:191
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"
-#: builtin/fetch.c:110 builtin/pull.c:191
+#: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:192
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:114 builtin/pull.c:199
+#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:200
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ lại gói đã tải về"
-#: builtin/fetch.c:116
+#: builtin/fetch.c:118
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:119 builtin/pull.c:202
+#: builtin/fetch.c:121 builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:203
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
-#: builtin/fetch.c:121 builtin/pull.c:205
+#: builtin/fetch.c:123
+msgid "deepen history of shallow repository based on time"
+msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
+
+#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:206
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-#: builtin/fetch.c:123 builtin/log.c:1426
+#: builtin/fetch.c:131 builtin/log.c:1433
msgid "dir"
msgstr "tmục"
-#: builtin/fetch.c:124
+#: builtin/fetch.c:132
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:127
+#: builtin/fetch.c:135
msgid "default mode for recursion"
msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
-#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:208
+#: builtin/fetch.c:137 builtin/pull.c:209
msgid "accept refs that update .git/shallow"
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
-#: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:210
+#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:211
msgid "refmap"
msgstr "refmap"
-#: builtin/fetch.c:131 builtin/pull.c:211
+#: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:212
msgid "specify fetch refmap"
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
-#: builtin/fetch.c:387
+#: builtin/fetch.c:398
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:503
+#: builtin/fetch.c:514
#, c-format
msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
-#: builtin/fetch.c:592
+#: builtin/fetch.c:607
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
-#: builtin/fetch.c:596
+#: builtin/fetch.c:611
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
-#: builtin/fetch.c:609 builtin/fetch.c:689
+#: builtin/fetch.c:624 builtin/fetch.c:704
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
-#: builtin/fetch.c:610
+#: builtin/fetch.c:625
msgid "can't fetch in current branch"
msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
-#: builtin/fetch.c:619
+#: builtin/fetch.c:634
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
-#: builtin/fetch.c:620 builtin/fetch.c:653 builtin/fetch.c:669
-#: builtin/fetch.c:684
+#: builtin/fetch.c:635 builtin/fetch.c:668 builtin/fetch.c:684
+#: builtin/fetch.c:699
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:639
+#: builtin/fetch.c:654
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
-#: builtin/fetch.c:642
+#: builtin/fetch.c:657
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
-#: builtin/fetch.c:645
+#: builtin/fetch.c:660
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-#: builtin/fetch.c:684
+#: builtin/fetch.c:699
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:689
+#: builtin/fetch.c:704
msgid "non-fast-forward"
msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/fetch.c:733
+#: builtin/fetch.c:749
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/fetch.c:753
+#: builtin/fetch.c:769
#, c-format
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:839 builtin/fetch.c:934
+#: builtin/fetch.c:856 builtin/fetch.c:952
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/fetch.c:850
+#: builtin/fetch.c:867
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
@@ -6865,57 +7469,57 @@ msgstr ""
"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/fetch.c:904
+#: builtin/fetch.c:922
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:905
+#: builtin/fetch.c:923
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:937
+#: builtin/fetch.c:955
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/fetch.c:938 builtin/remote.c:1020
+#: builtin/fetch.c:956 builtin/remote.c:1020
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
-#: builtin/fetch.c:960
+#: builtin/fetch.c:979
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
"trần (bare)"
-#: builtin/fetch.c:979
+#: builtin/fetch.c:998
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/fetch.c:982
+#: builtin/fetch.c:1001
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/fetch.c:1039
+#: builtin/fetch.c:1077
#, c-format
msgid "Don't know how to fetch from %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
-#: builtin/fetch.c:1199
+#: builtin/fetch.c:1237
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
-#: builtin/fetch.c:1201 builtin/remote.c:96
+#: builtin/fetch.c:1239 builtin/remote.c:96
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
msgstr "không thể “%s” về"
-#: builtin/fetch.c:1219
+#: builtin/fetch.c:1257
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
@@ -6923,32 +7527,40 @@ msgstr ""
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-#: builtin/fetch.c:1242
+#: builtin/fetch.c:1280
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-#: builtin/fetch.c:1284
+#: builtin/fetch.c:1322
+msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
+msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
+
+#: builtin/fetch.c:1324
+msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
+msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
+
+#: builtin/fetch.c:1329
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/fetch.c:1286
+#: builtin/fetch.c:1331
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:1306
+#: builtin/fetch.c:1353
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/fetch.c:1308
+#: builtin/fetch.c:1355
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/fetch.c:1319
+#: builtin/fetch.c:1366
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/fetch.c:1327
+#: builtin/fetch.c:1374
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
@@ -6959,23 +7571,23 @@ msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
"tin>]"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:663
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:666
msgid "alias for --log (deprecated)"
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:673
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:669
msgid "text"
msgstr "văn bản"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:674
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
msgid "use <text> as start of message"
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:675
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
@@ -7091,7 +7703,7 @@ msgstr "hiển thị quá trình"
msgid "show verbose names for reachable objects"
msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
-#: builtin/fsck.c:671
+#: builtin/fsck.c:665
msgid "Checking objects"
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
@@ -7186,227 +7798,222 @@ msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
-#: builtin/grep.c:452 builtin/grep.c:487
+#: builtin/grep.c:453 builtin/grep.c:488
#, c-format
msgid "unable to read tree (%s)"
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
-#: builtin/grep.c:502
+#: builtin/grep.c:503
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
-#: builtin/grep.c:560
+#: builtin/grep.c:561
#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
-#: builtin/grep.c:577
-#, c-format
-msgid "cannot open '%s'"
-msgstr "không mở được “%s”"
-
-#: builtin/grep.c:646
+#: builtin/grep.c:647
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
-#: builtin/grep.c:648
+#: builtin/grep.c:649
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
-#: builtin/grep.c:650
+#: builtin/grep.c:651
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
-#: builtin/grep.c:652
+#: builtin/grep.c:653
msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
-#: builtin/grep.c:655
+#: builtin/grep.c:656
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:657
+#: builtin/grep.c:658
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt HOA/thường"
-#: builtin/grep.c:659
+#: builtin/grep.c:660
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
-#: builtin/grep.c:661
+#: builtin/grep.c:662
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
-#: builtin/grep.c:663
+#: builtin/grep.c:664
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
-#: builtin/grep.c:666
+#: builtin/grep.c:667
msgid "process binary files with textconv filters"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
-#: builtin/grep.c:668
+#: builtin/grep.c:669
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
-#: builtin/grep.c:672
+#: builtin/grep.c:673
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: builtin/grep.c:675
+#: builtin/grep.c:676
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
-#: builtin/grep.c:678
+#: builtin/grep.c:679
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
-#: builtin/grep.c:681
+#: builtin/grep.c:682
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
-#: builtin/grep.c:684
+#: builtin/grep.c:685
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"
-#: builtin/grep.c:685
+#: builtin/grep.c:686
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:686
+#: builtin/grep.c:687
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:688
+#: builtin/grep.c:689
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
-#: builtin/grep.c:690
+#: builtin/grep.c:691
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:692
+#: builtin/grep.c:693
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
-#: builtin/grep.c:695
+#: builtin/grep.c:696
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:697
+#: builtin/grep.c:698
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:699
+#: builtin/grep.c:700
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:700
+#: builtin/grep.c:701
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
-#: builtin/grep.c:702
+#: builtin/grep.c:703
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
-#: builtin/grep.c:704
+#: builtin/grep.c:705
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
-#: builtin/grep.c:707
+#: builtin/grep.c:708
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:710
+#: builtin/grep.c:711
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
-#: builtin/grep.c:712
+#: builtin/grep.c:713
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
-#: builtin/grep.c:714
+#: builtin/grep.c:715
msgid "use <n> worker threads"
msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
-#: builtin/grep.c:715
+#: builtin/grep.c:716
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
-#: builtin/grep.c:718
+#: builtin/grep.c:719
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:720
+#: builtin/grep.c:721
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
-#: builtin/grep.c:723
+#: builtin/grep.c:724
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
-#: builtin/grep.c:725
+#: builtin/grep.c:726
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"
-#: builtin/grep.c:727
+#: builtin/grep.c:728
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
-#: builtin/grep.c:739
+#: builtin/grep.c:740
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
-#: builtin/grep.c:741
+#: builtin/grep.c:742
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
-#: builtin/grep.c:743
+#: builtin/grep.c:744
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
-#: builtin/grep.c:747
+#: builtin/grep.c:748
msgid "pager"
msgstr "dàn trang"
-#: builtin/grep.c:747
+#: builtin/grep.c:748
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
-#: builtin/grep.c:750
+#: builtin/grep.c:751
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
-#: builtin/grep.c:813
+#: builtin/grep.c:814
msgid "no pattern given."
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
-#: builtin/grep.c:845 builtin/index-pack.c:1479
+#: builtin/grep.c:846 builtin/index-pack.c:1480
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
-#: builtin/grep.c:875
+#: builtin/grep.c:876
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
-#: builtin/grep.c:901
+#: builtin/grep.c:902
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
-#: builtin/grep.c:906
+#: builtin/grep.c:907
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
msgstr ""
"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
"quan đến revs."
-#: builtin/grep.c:909
+#: builtin/grep.c:910
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
-#: builtin/grep.c:917
+#: builtin/grep.c:918
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
@@ -7422,83 +8029,87 @@ msgstr ""
msgid "git hash-object --stdin-paths"
msgstr "git hash-object --stdin-paths"
-#: builtin/hash-object.c:93
+#: builtin/hash-object.c:94
msgid "type"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/hash-object.c:93
+#: builtin/hash-object.c:94
msgid "object type"
msgstr "kiểu đối tượng"
-#: builtin/hash-object.c:94
+#: builtin/hash-object.c:95
msgid "write the object into the object database"
msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/hash-object.c:96
+#: builtin/hash-object.c:97
msgid "read the object from stdin"
msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
-#: builtin/hash-object.c:98
+#: builtin/hash-object.c:99
msgid "store file as is without filters"
msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
-#: builtin/hash-object.c:99
+#: builtin/hash-object.c:100
msgid ""
"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
-#: builtin/hash-object.c:100
+#: builtin/hash-object.c:101
msgid "process file as it were from this path"
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
-#: builtin/help.c:41
+#: builtin/help.c:42
msgid "print all available commands"
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
-#: builtin/help.c:42
+#: builtin/help.c:43
+msgid "exclude guides"
+msgstr "hướng dẫn loại trừ"
+
+#: builtin/help.c:44
msgid "print list of useful guides"
msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
-#: builtin/help.c:43
+#: builtin/help.c:45
msgid "show man page"
msgstr "hiển thị trang man"
-#: builtin/help.c:44
+#: builtin/help.c:46
msgid "show manual in web browser"
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
-#: builtin/help.c:46
+#: builtin/help.c:48
msgid "show info page"
msgstr "hiện trang info"
-#: builtin/help.c:52
+#: builtin/help.c:54
msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
-#: builtin/help.c:64
+#: builtin/help.c:66
#, c-format
msgid "unrecognized help format '%s'"
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
-#: builtin/help.c:91
+#: builtin/help.c:93
msgid "Failed to start emacsclient."
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
-#: builtin/help.c:104
+#: builtin/help.c:106
msgid "Failed to parse emacsclient version."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
-#: builtin/help.c:112
+#: builtin/help.c:114
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
-#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:151 builtin/help.c:160 builtin/help.c:168
+#: builtin/help.c:132 builtin/help.c:153 builtin/help.c:162 builtin/help.c:170
#, c-format
msgid "failed to exec '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
-#: builtin/help.c:205
+#: builtin/help.c:207
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
@@ -7507,7 +8118,7 @@ msgstr ""
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
-#: builtin/help.c:217
+#: builtin/help.c:219
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
@@ -7516,295 +8127,299 @@ msgstr ""
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
-#: builtin/help.c:334
+#: builtin/help.c:336
#, c-format
msgid "'%s': unknown man viewer."
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
-#: builtin/help.c:351
+#: builtin/help.c:353
msgid "no man viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:359
+#: builtin/help.c:361
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:401
+#: builtin/help.c:403
msgid "Defining attributes per path"
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
-#: builtin/help.c:402
+#: builtin/help.c:404
msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
-#: builtin/help.c:403
+#: builtin/help.c:405
msgid "A Git glossary"
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
-#: builtin/help.c:404
+#: builtin/help.c:406
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
-#: builtin/help.c:405
+#: builtin/help.c:407
msgid "Defining submodule properties"
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
-#: builtin/help.c:406
+#: builtin/help.c:408
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
-#: builtin/help.c:407
+#: builtin/help.c:409
msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
-#: builtin/help.c:408
+#: builtin/help.c:410
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
-#: builtin/help.c:420
+#: builtin/help.c:422
msgid "The common Git guides are:\n"
msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
-#: builtin/help.c:441 builtin/help.c:458
-#, c-format
-msgid "usage: %s%s"
-msgstr "cách dùng: %s%s"
-
-#: builtin/help.c:474
+#: builtin/help.c:440
#, c-format
msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:153
+#: builtin/help.c:462 builtin/help.c:479
+#, c-format
+msgid "usage: %s%s"
+msgstr "cách dùng: %s%s"
+
+#: builtin/index-pack.c:154
#, c-format
msgid "unable to open %s"
msgstr "không thể mở %s"
-#: builtin/index-pack.c:203
+#: builtin/index-pack.c:204
#, c-format
msgid "object type mismatch at %s"
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:223
+#: builtin/index-pack.c:224
#, c-format
msgid "did not receive expected object %s"
msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
-#: builtin/index-pack.c:226
+#: builtin/index-pack.c:227
#, c-format
msgid "object %s: expected type %s, found %s"
msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/index-pack.c:268
+#: builtin/index-pack.c:269
#, c-format
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
-#: builtin/index-pack.c:278
+#: builtin/index-pack.c:279
msgid "early EOF"
msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
-#: builtin/index-pack.c:279
+#: builtin/index-pack.c:280
msgid "read error on input"
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
-#: builtin/index-pack.c:291
+#: builtin/index-pack.c:292
msgid "used more bytes than were available"
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
-#: builtin/index-pack.c:298
+#: builtin/index-pack.c:299
msgid "pack too large for current definition of off_t"
msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
-#: builtin/index-pack.c:314
+#: builtin/index-pack.c:302 builtin/unpack-objects.c:92
+msgid "pack exceeds maximum allowed size"
+msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
+
+#: builtin/index-pack.c:317
#, c-format
msgid "unable to create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:319
+#: builtin/index-pack.c:322
#, c-format
msgid "cannot open packfile '%s'"
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:333
+#: builtin/index-pack.c:336
msgid "pack signature mismatch"
msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
-#: builtin/index-pack.c:335
+#: builtin/index-pack.c:338
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:353
+#: builtin/index-pack.c:356
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
-#: builtin/index-pack.c:475
+#: builtin/index-pack.c:478
#, c-format
msgid "inflate returned %d"
msgstr "xả nén trả về %d"
-#: builtin/index-pack.c:524
+#: builtin/index-pack.c:527
msgid "offset value overflow for delta base object"
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
-#: builtin/index-pack.c:532
+#: builtin/index-pack.c:535
msgid "delta base offset is out of bound"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
-#: builtin/index-pack.c:540
+#: builtin/index-pack.c:543
#, c-format
msgid "unknown object type %d"
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
-#: builtin/index-pack.c:571
+#: builtin/index-pack.c:574
msgid "cannot pread pack file"
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:573
+#: builtin/index-pack.c:576
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
-#: builtin/index-pack.c:599
+#: builtin/index-pack.c:602
msgid "serious inflate inconsistency"
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
-#: builtin/index-pack.c:745 builtin/index-pack.c:751 builtin/index-pack.c:774
-#: builtin/index-pack.c:808 builtin/index-pack.c:817
+#: builtin/index-pack.c:748 builtin/index-pack.c:754 builtin/index-pack.c:777
+#: builtin/index-pack.c:811 builtin/index-pack.c:820
#, c-format
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
-#: builtin/index-pack.c:748 builtin/pack-objects.c:164
-#: builtin/pack-objects.c:256
+#: builtin/index-pack.c:751 builtin/pack-objects.c:166
+#: builtin/pack-objects.c:258
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
-#: builtin/index-pack.c:814
+#: builtin/index-pack.c:817
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:828
+#: builtin/index-pack.c:831
#, c-format
msgid "invalid blob object %s"
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
-#: builtin/index-pack.c:842
+#: builtin/index-pack.c:845
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"
-#: builtin/index-pack.c:845
+#: builtin/index-pack.c:848
msgid "Error in object"
msgstr "Lỗi trong đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:847
+#: builtin/index-pack.c:850
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
-#: builtin/index-pack.c:919 builtin/index-pack.c:950
+#: builtin/index-pack.c:922 builtin/index-pack.c:953
msgid "failed to apply delta"
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
-#: builtin/index-pack.c:1120
+#: builtin/index-pack.c:1123
msgid "Receiving objects"
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1120
+#: builtin/index-pack.c:1123
msgid "Indexing objects"
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1152
+#: builtin/index-pack.c:1155
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
-#: builtin/index-pack.c:1157
+#: builtin/index-pack.c:1160
msgid "cannot fstat packfile"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
-#: builtin/index-pack.c:1160
+#: builtin/index-pack.c:1163
msgid "pack has junk at the end"
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
-#: builtin/index-pack.c:1171
+#: builtin/index-pack.c:1174
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
-#: builtin/index-pack.c:1196
+#: builtin/index-pack.c:1197
msgid "Resolving deltas"
msgstr "Đang phân giải các delta"
-#: builtin/index-pack.c:1207
+#: builtin/index-pack.c:1208
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
-#: builtin/index-pack.c:1249
+#: builtin/index-pack.c:1250
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
-#: builtin/index-pack.c:1255
+#: builtin/index-pack.c:1256
#, c-format
msgid "completed with %d local object"
msgid_plural "completed with %d local objects"
msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
-#: builtin/index-pack.c:1267
+#: builtin/index-pack.c:1268
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
-#: builtin/index-pack.c:1271
+#: builtin/index-pack.c:1272
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
-#: builtin/index-pack.c:1295
+#: builtin/index-pack.c:1296
#, c-format
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:1371
+#: builtin/index-pack.c:1372
#, c-format
msgid "local object %s is corrupt"
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
-#: builtin/index-pack.c:1395
+#: builtin/index-pack.c:1396
msgid "error while closing pack file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1408
+#: builtin/index-pack.c:1409
#, c-format
msgid "cannot write keep file '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1416
+#: builtin/index-pack.c:1417
#, c-format
msgid "cannot close written keep file '%s'"
msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1429
+#: builtin/index-pack.c:1430
msgid "cannot store pack file"
msgstr "không thể lưu tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1440
+#: builtin/index-pack.c:1441
msgid "cannot store index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1473
+#: builtin/index-pack.c:1474
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:1483 builtin/index-pack.c:1681
+#: builtin/index-pack.c:1484 builtin/index-pack.c:1681
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
@@ -7842,95 +8457,95 @@ msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằn
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"
-#: builtin/index-pack.c:1730
+#: builtin/index-pack.c:1732
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
-#: builtin/index-pack.c:1738
+#: builtin/index-pack.c:1740
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
-#: builtin/init-db.c:55
+#: builtin/init-db.c:54
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/init-db.c:61
+#: builtin/init-db.c:60
#, c-format
msgid "cannot stat template '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
-#: builtin/init-db.c:66
+#: builtin/init-db.c:65
#, c-format
msgid "cannot opendir '%s'"
msgstr "không thể opendir() “%s”"
-#: builtin/init-db.c:77
+#: builtin/init-db.c:76
#, c-format
msgid "cannot readlink '%s'"
msgstr "không thể readlink “%s”"
-#: builtin/init-db.c:79
+#: builtin/init-db.c:78
#, c-format
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
-#: builtin/init-db.c:85
+#: builtin/init-db.c:84
#, c-format
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
-#: builtin/init-db.c:89
+#: builtin/init-db.c:88
#, c-format
msgid "ignoring template %s"
msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
-#: builtin/init-db.c:120
+#: builtin/init-db.c:119
#, c-format
msgid "templates not found %s"
msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
-#: builtin/init-db.c:135
+#: builtin/init-db.c:134
#, c-format
msgid "not copying templates from '%s': %s"
msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
-#: builtin/init-db.c:312 builtin/init-db.c:315
-#, c-format
-msgid "%s already exists"
-msgstr "%s đã có từ trước rồi"
-
-#: builtin/init-db.c:344
+#: builtin/init-db.c:327
#, c-format
msgid "unable to handle file type %d"
msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
-#: builtin/init-db.c:347
+#: builtin/init-db.c:330
#, c-format
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
-#: builtin/init-db.c:402
+#: builtin/init-db.c:347 builtin/init-db.c:350
+#, c-format
+msgid "%s already exists"
+msgstr "%s đã có từ trước rồi"
+
+#: builtin/init-db.c:403
#, c-format
msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:403
+#: builtin/init-db.c:404
#, c-format
msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:407
+#: builtin/init-db.c:408
#, c-format
msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:408
+#: builtin/init-db.c:409
#, c-format
msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:455
+#: builtin/init-db.c:457
msgid ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
@@ -7938,25 +8553,25 @@ msgstr ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
"quyền>]] [thư-mục]"
-#: builtin/init-db.c:478
+#: builtin/init-db.c:480
msgid "permissions"
msgstr "các quyền"
-#: builtin/init-db.c:479
+#: builtin/init-db.c:481
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
-#: builtin/init-db.c:513 builtin/init-db.c:518
+#: builtin/init-db.c:515 builtin/init-db.c:520
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
-#: builtin/init-db.c:522
+#: builtin/init-db.c:524
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
-#: builtin/init-db.c:543
+#: builtin/init-db.c:545
#, c-format
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
@@ -7965,7 +8580,7 @@ msgstr ""
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
-#: builtin/init-db.c:571
+#: builtin/init-db.c:573
#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
@@ -8076,37 +8691,34 @@ msgstr "Không phải là một vùng."
msgid "Cover letter needs email format"
msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
-#: builtin/log.c:1064
+#: builtin/log.c:1063
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/log.c:1092
+#: builtin/log.c:1091
msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-#: builtin/log.c:1137
+#: builtin/log.c:1141
msgid "Two output directories?"
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/log.c:1244 builtin/log.c:1883 builtin/log.c:1885 builtin/log.c:1897
+#: builtin/log.c:1248 builtin/log.c:1891 builtin/log.c:1893 builtin/log.c:1905
#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
-#: builtin/log.c:1254 builtin/notes.c:254 builtin/notes.c:305
-#: builtin/notes.c:307 builtin/notes.c:370 builtin/notes.c:425
-#: builtin/notes.c:511 builtin/notes.c:516 builtin/notes.c:594
-#: builtin/notes.c:657 builtin/notes.c:882 builtin/tag.c:455
+#: builtin/log.c:1258 builtin/notes.c:884 builtin/tag.c:455
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/log.c:1259
+#: builtin/log.c:1263
msgid "Could not find exact merge base."
msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
-#: builtin/log.c:1263
+#: builtin/log.c:1267
msgid ""
"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
@@ -8117,210 +8729,214 @@ msgstr ""
"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
-#: builtin/log.c:1283
+#: builtin/log.c:1287
msgid "Failed to find exact merge base"
msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
-#: builtin/log.c:1294
+#: builtin/log.c:1298
msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1298
+#: builtin/log.c:1302
msgid "base commit shouldn't be in revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1347
+#: builtin/log.c:1351
msgid "cannot get patch id"
msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
-#: builtin/log.c:1404
+#: builtin/log.c:1408
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1407
+#: builtin/log.c:1411
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-#: builtin/log.c:1411
+#: builtin/log.c:1415
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-#: builtin/log.c:1413
+#: builtin/log.c:1417
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
-#: builtin/log.c:1415
+#: builtin/log.c:1419
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-#: builtin/log.c:1416
+#: builtin/log.c:1420
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
-#: builtin/log.c:1417
+#: builtin/log.c:1421
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
-#: builtin/log.c:1419
+#: builtin/log.c:1423
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-#: builtin/log.c:1421
+#: builtin/log.c:1425
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
-#: builtin/log.c:1423
+#: builtin/log.c:1427
+msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
+msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
+
+#: builtin/log.c:1430
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1426
+#: builtin/log.c:1433
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
-#: builtin/log.c:1429
+#: builtin/log.c:1436
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1432
+#: builtin/log.c:1439
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
-#: builtin/log.c:1434
+#: builtin/log.c:1441
msgid "output all-zero hash in From header"
msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
-#: builtin/log.c:1436
+#: builtin/log.c:1443
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/log.c:1438
+#: builtin/log.c:1445
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
-#: builtin/log.c:1440
+#: builtin/log.c:1447
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
-#: builtin/log.c:1441
+#: builtin/log.c:1448
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1442
+#: builtin/log.c:1449
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1443 builtin/log.c:1445
+#: builtin/log.c:1450 builtin/log.c:1452
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
-#: builtin/log.c:1443
+#: builtin/log.c:1450
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1445
+#: builtin/log.c:1452
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1447
+#: builtin/log.c:1454
msgid "ident"
msgstr "thụt lề"
-#: builtin/log.c:1448
+#: builtin/log.c:1455
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr ""
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
-#: builtin/log.c:1450
+#: builtin/log.c:1457
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
-#: builtin/log.c:1451
+#: builtin/log.c:1458
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
-#: builtin/log.c:1452 builtin/log.c:1455
+#: builtin/log.c:1459 builtin/log.c:1462
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
-#: builtin/log.c:1453
+#: builtin/log.c:1460
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
-#: builtin/log.c:1456
+#: builtin/log.c:1463
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
-#: builtin/log.c:1460
+#: builtin/log.c:1467
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
-#: builtin/log.c:1462
+#: builtin/log.c:1469
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
-#: builtin/log.c:1463
+#: builtin/log.c:1470
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
-#: builtin/log.c:1464
+#: builtin/log.c:1471
msgid "base-commit"
msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
-#: builtin/log.c:1465
+#: builtin/log.c:1472
msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
-#: builtin/log.c:1467
+#: builtin/log.c:1474
msgid "add a signature from a file"
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
-#: builtin/log.c:1468
+#: builtin/log.c:1475
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
-#: builtin/log.c:1558
+#: builtin/log.c:1565
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
-#: builtin/log.c:1560
-msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
-msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
+#: builtin/log.c:1567
+msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
+msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
-#: builtin/log.c:1568
+#: builtin/log.c:1575
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1570
+#: builtin/log.c:1577
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1572
+#: builtin/log.c:1579
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1602
+#: builtin/log.c:1609
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
-#: builtin/log.c:1604
+#: builtin/log.c:1611
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
-#: builtin/log.c:1698
+#: builtin/log.c:1705
#, c-format
msgid "unable to read signature file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
-#: builtin/log.c:1769
+#: builtin/log.c:1777
msgid "Failed to create output files"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-#: builtin/log.c:1818
+#: builtin/log.c:1826
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
-#: builtin/log.c:1872
+#: builtin/log.c:1880
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
@@ -8328,102 +8944,106 @@ msgstr ""
"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
"cách thủ công.\n"
-#: builtin/ls-files.c:379
+#: builtin/ls-files.c:458
msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/ls-files.c:428
+#: builtin/ls-files.c:507
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
-#: builtin/ls-files.c:430
+#: builtin/ls-files.c:509
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
"thay đổi)"
-#: builtin/ls-files.c:432
+#: builtin/ls-files.c:511
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
-#: builtin/ls-files.c:434
+#: builtin/ls-files.c:513
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:436
+#: builtin/ls-files.c:515
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:438
+#: builtin/ls-files.c:517
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:440
+#: builtin/ls-files.c:519
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:443
+#: builtin/ls-files.c:522
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:445
+#: builtin/ls-files.c:524
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
-#: builtin/ls-files.c:447
+#: builtin/ls-files.c:526
msgid "show 'other' directories' names only"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
-#: builtin/ls-files.c:449
+#: builtin/ls-files.c:528
msgid "show line endings of files"
msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
-#: builtin/ls-files.c:451
+#: builtin/ls-files.c:530
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
-#: builtin/ls-files.c:454
+#: builtin/ls-files.c:533
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:456
+#: builtin/ls-files.c:535
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
-#: builtin/ls-files.c:458
+#: builtin/ls-files.c:537
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
-#: builtin/ls-files.c:461
+#: builtin/ls-files.c:540
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:464
+#: builtin/ls-files.c:543
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:466
+#: builtin/ls-files.c:545
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
-#: builtin/ls-files.c:469
+#: builtin/ls-files.c:548
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
-#: builtin/ls-files.c:472
+#: builtin/ls-files.c:551
+msgid "recurse through submodules"
+msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
+
+#: builtin/ls-files.c:553
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
-#: builtin/ls-files.c:473
+#: builtin/ls-files.c:554
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"
-#: builtin/ls-files.c:474
+#: builtin/ls-files.c:555
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
-#: builtin/ls-files.c:476
+#: builtin/ls-files.c:557
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
@@ -8540,31 +9160,31 @@ msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
msgid "Available custom strategies are:"
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:195 builtin/pull.c:126
+#: builtin/merge.c:195 builtin/pull.c:127
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:129
+#: builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:130
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:132
+#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:133
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
-#: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:135
+#: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:136
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:138
+#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:139
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:141
+#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:142
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:144
+#: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:145
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
@@ -8572,28 +9192,28 @@ msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:150
+#: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:151
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
-#: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:153
+#: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:154
msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-#: builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:772 builtin/pull.c:157
+#: builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:774 builtin/pull.c:158
#: builtin/revert.c:89
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
-#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:158
+#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:159
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
-#: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:161
+#: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:162
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
-#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:162
+#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:163
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
@@ -8607,7 +9227,7 @@ msgstr ""
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:169
+#: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:170
msgid "allow merging unrelated histories"
msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
@@ -8834,55 +9454,55 @@ msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
msgid "Already up-to-date."
msgstr "Đã cập nhật rồi."
-#: builtin/merge.c:1382
+#: builtin/merge.c:1377
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
-#: builtin/merge.c:1419
+#: builtin/merge.c:1418
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
-#: builtin/merge.c:1426
+#: builtin/merge.c:1425
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
-#: builtin/merge.c:1451
+#: builtin/merge.c:1450
msgid "Already up-to-date. Yeeah!"
msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
-#: builtin/merge.c:1457
+#: builtin/merge.c:1456
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
-#: builtin/merge.c:1480 builtin/merge.c:1559
+#: builtin/merge.c:1479 builtin/merge.c:1558
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
-#: builtin/merge.c:1484
+#: builtin/merge.c:1483
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
-#: builtin/merge.c:1550
+#: builtin/merge.c:1549
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:1552
+#: builtin/merge.c:1551
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
-#: builtin/merge.c:1561
+#: builtin/merge.c:1560
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
-#: builtin/merge.c:1573
+#: builtin/merge.c:1572
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
@@ -8909,23 +9529,23 @@ msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
-#: builtin/merge-base.c:214
+#: builtin/merge-base.c:217
msgid "output all common ancestors"
msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
-#: builtin/merge-base.c:216
+#: builtin/merge-base.c:219
msgid "find ancestors for a single n-way merge"
msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
-#: builtin/merge-base.c:218
+#: builtin/merge-base.c:221
msgid "list revs not reachable from others"
msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
-#: builtin/merge-base.c:220
+#: builtin/merge-base.c:223
msgid "is the first one ancestor of the other?"
msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
-#: builtin/merge-base.c:222
+#: builtin/merge-base.c:225
msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
@@ -8969,6 +9589,36 @@ msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
+#: builtin/merge-recursive.c:45
+#, c-format
+msgid "unknown option %s"
+msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:51
+#, c-format
+msgid "could not parse object '%s'"
+msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:55
+#, c-format
+msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
+msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
+msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:63
+msgid "not handling anything other than two heads merge."
+msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
+#, c-format
+msgid "could not resolve ref '%s'"
+msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:77
+#, c-format
+msgid "Merging %s with %s\n"
+msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
+
#: builtin/mktree.c:65
msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
@@ -9078,44 +9728,44 @@ msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
-#: builtin/name-rev.c:258
+#: builtin/name-rev.c:257
msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
-#: builtin/name-rev.c:259
+#: builtin/name-rev.c:258
msgid "git name-rev [<options>] --all"
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
-#: builtin/name-rev.c:260
+#: builtin/name-rev.c:259
msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
-#: builtin/name-rev.c:312
+#: builtin/name-rev.c:311
msgid "print only names (no SHA-1)"
msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
-#: builtin/name-rev.c:313
+#: builtin/name-rev.c:312
msgid "only use tags to name the commits"
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
-#: builtin/name-rev.c:315
+#: builtin/name-rev.c:314
msgid "only use refs matching <pattern>"
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/name-rev.c:317
+#: builtin/name-rev.c:316
msgid "list all commits reachable from all refs"
msgstr ""
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/name-rev.c:318
+#: builtin/name-rev.c:317
msgid "read from stdin"
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/name-rev.c:319
+#: builtin/name-rev.c:318
msgid "allow to print `undefined` names (default)"
msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
-#: builtin/name-rev.c:325
+#: builtin/name-rev.c:324
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
@@ -9248,9 +9898,9 @@ msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
#: builtin/notes.c:194
-msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
+msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
msgstr ""
-"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
+"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
#: builtin/notes.c:203
msgid "unable to write note object"
@@ -9258,8 +9908,8 @@ msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
#: builtin/notes.c:205
#, c-format
-msgid "The note contents have been left in %s"
-msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
+msgid "the note contents have been left in %s"
+msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:439
#, c-format
@@ -9271,52 +9921,76 @@ msgstr "không thể đọc “%s”"
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
+#: builtin/notes.c:254 builtin/notes.c:305 builtin/notes.c:307
+#: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:427 builtin/notes.c:513
+#: builtin/notes.c:518 builtin/notes.c:596 builtin/notes.c:659
+#, c-format
+msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
+msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
+
#: builtin/notes.c:257
#, c-format
-msgid "Failed to read object '%s'."
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
+msgid "failed to read object '%s'."
+msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
#: builtin/notes.c:261
#, c-format
-msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
+msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
-#: builtin/notes.c:363 builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:494
-#: builtin/notes.c:506 builtin/notes.c:582 builtin/notes.c:650
-#: builtin/notes.c:800 builtin/notes.c:947 builtin/notes.c:968
+#: builtin/notes.c:301
+#, c-format
+msgid "malformed input line: '%s'."
+msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
+
+#: builtin/notes.c:316
+#, c-format
+msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
+
+#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a
+#. git notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
+#: builtin/notes.c:345
+#, c-format
+msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
+msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
+
+#: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:496
+#: builtin/notes.c:508 builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:652
+#: builtin/notes.c:802 builtin/notes.c:949 builtin/notes.c:970
msgid "too many parameters"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:663
+#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:665
#, c-format
-msgid "No note found for object %s."
+msgid "no note found for object %s."
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
-#: builtin/notes.c:397 builtin/notes.c:560
+#: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
msgid "note contents as a string"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
-#: builtin/notes.c:400 builtin/notes.c:563
+#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
-#: builtin/notes.c:403 builtin/notes.c:566
+#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
msgid "reuse and edit specified note object"
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:569
+#: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
msgid "reuse specified note object"
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:572
+#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574
msgid "allow storing empty note"
msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
-#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:481
+#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:483
msgid "replace existing notes"
msgstr "thay thế ghi chú trước"
-#: builtin/notes.c:435
+#: builtin/notes.c:437
#, c-format
msgid ""
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
@@ -9325,29 +9999,29 @@ msgstr ""
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:450 builtin/notes.c:529
+#: builtin/notes.c:452 builtin/notes.c:531
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/notes.c:461 builtin/notes.c:622 builtin/notes.c:887
+#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:624 builtin/notes.c:889
#, c-format
msgid "Removing note for object %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/notes.c:482
+#: builtin/notes.c:484
msgid "read objects from stdin"
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/notes.c:484
+#: builtin/notes.c:486
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
-#: builtin/notes.c:502
+#: builtin/notes.c:504
msgid "too few parameters"
msgstr "quá ít đối số"
-#: builtin/notes.c:523
+#: builtin/notes.c:525
#, c-format
msgid ""
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
@@ -9356,12 +10030,12 @@ msgstr ""
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:535
+#: builtin/notes.c:537
#, c-format
-msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
-msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
+msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
+msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
-#: builtin/notes.c:587
+#: builtin/notes.c:589
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
@@ -9370,20 +10044,52 @@ msgstr ""
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
-#: builtin/notes.c:753
+#: builtin/notes.c:685
+msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
+
+#: builtin/notes.c:687
+msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
+
+#: builtin/notes.c:689
+msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
+msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
+
+#: builtin/notes.c:709
+msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
+
+#: builtin/notes.c:711
+msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
+msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
+
+#: builtin/notes.c:713
+msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
+msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
+
+#: builtin/notes.c:726
+msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
+msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
+
+#: builtin/notes.c:729
+msgid "failed to finalize notes merge"
+msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
+
+#: builtin/notes.c:755
#, c-format
msgid "unknown notes merge strategy %s"
msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
-#: builtin/notes.c:769
+#: builtin/notes.c:771
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/notes.c:771
+#: builtin/notes.c:773
msgid "Merge options"
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:773
+#: builtin/notes.c:775
msgid ""
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
"cat_sort_uniq)"
@@ -9391,48 +10097,48 @@ msgstr ""
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
"theirs/union/cat_sort_uniq)"
-#: builtin/notes.c:775
+#: builtin/notes.c:777
msgid "Committing unmerged notes"
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:777
+#: builtin/notes.c:779
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
msgstr ""
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
"giao"
-#: builtin/notes.c:779
+#: builtin/notes.c:781
msgid "Aborting notes merge resolution"
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:781
+#: builtin/notes.c:783
msgid "abort notes merge"
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
-#: builtin/notes.c:792
+#: builtin/notes.c:794
msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
-#: builtin/notes.c:797
-msgid "Must specify a notes ref to merge"
-msgstr "Bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
+#: builtin/notes.c:799
+msgid "must specify a notes ref to merge"
+msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:821
+#: builtin/notes.c:823
#, c-format
-msgid "Unknown -s/--strategy: %s"
-msgstr "Không hiểu -s/--strategy: %s"
+msgid "unknown -s/--strategy: %s"
+msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
-#: builtin/notes.c:858
+#: builtin/notes.c:860
#, c-format
-msgid "A notes merge into %s is already in-progress at %s"
-msgstr "Các ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
+msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
+msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
-#: builtin/notes.c:861
+#: builtin/notes.c:863
#, c-format
-msgid "Failed to store link to current notes ref (%s)"
-msgstr "Gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
+msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
+msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
-#: builtin/notes.c:863
+#: builtin/notes.c:865
#, c-format
msgid ""
"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
@@ -9443,227 +10149,223 @@ msgstr ""
"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
-#: builtin/notes.c:885
+#: builtin/notes.c:887
#, c-format
msgid "Object %s has no note\n"
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
-#: builtin/notes.c:897
+#: builtin/notes.c:899
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
-#: builtin/notes.c:900
+#: builtin/notes.c:902
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/notes.c:938 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:127
+#: builtin/notes.c:940 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:127
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
-#: builtin/notes.c:939
+#: builtin/notes.c:941
msgid "report pruned notes"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
-#: builtin/notes.c:981
+#: builtin/notes.c:983
msgid "notes-ref"
msgstr "notes-ref"
-#: builtin/notes.c:982
+#: builtin/notes.c:984
msgid "use notes from <notes-ref>"
msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
-#: builtin/notes.c:1017 builtin/remote.c:1623
+#: builtin/notes.c:1019
#, c-format
-msgid "Unknown subcommand: %s"
-msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
+msgid "unknown subcommand: %s"
+msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
-#: builtin/pack-objects.c:28
+#: builtin/pack-objects.c:29
msgid ""
"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
"<danh-sách-đối-tượng>]"
-#: builtin/pack-objects.c:29
+#: builtin/pack-objects.c:30
msgid ""
"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
"sách-đối-tượng>]"
-#: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180
+#: builtin/pack-objects.c:179 builtin/pack-objects.c:182
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"
-#: builtin/pack-objects.c:766
+#: builtin/pack-objects.c:768
msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
-#: builtin/pack-objects.c:779
+#: builtin/pack-objects.c:781
msgid "Writing objects"
msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:1037
+#: builtin/pack-objects.c:1070
msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2197
+#: builtin/pack-objects.c:2346
msgid "Compressing objects"
msgstr "Đang nén các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2611
+#: builtin/pack-objects.c:2759
#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2615
+#: builtin/pack-objects.c:2763
#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2645
+#: builtin/pack-objects.c:2793
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2647
+#: builtin/pack-objects.c:2795
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2649
+#: builtin/pack-objects.c:2797
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2652
+#: builtin/pack-objects.c:2800
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
-#: builtin/pack-objects.c:2653
+#: builtin/pack-objects.c:2801
msgid "version[,offset]"
msgstr "phiên bản[,offset]"
-#: builtin/pack-objects.c:2654
+#: builtin/pack-objects.c:2802
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
-#: builtin/pack-objects.c:2657
+#: builtin/pack-objects.c:2805
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
-#: builtin/pack-objects.c:2659
+#: builtin/pack-objects.c:2807
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
-#: builtin/pack-objects.c:2661
+#: builtin/pack-objects.c:2809
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2663
+#: builtin/pack-objects.c:2811
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2665
+#: builtin/pack-objects.c:2813
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2667
+#: builtin/pack-objects.c:2815
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
-#: builtin/pack-objects.c:2669
+#: builtin/pack-objects.c:2817
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2671
+#: builtin/pack-objects.c:2819
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2673
+#: builtin/pack-objects.c:2821
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
-#: builtin/pack-objects.c:2675
+#: builtin/pack-objects.c:2823
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
-#: builtin/pack-objects.c:2677
+#: builtin/pack-objects.c:2825
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
-#: builtin/pack-objects.c:2679
+#: builtin/pack-objects.c:2827
msgid "read revision arguments from standard input"
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2681
+#: builtin/pack-objects.c:2829
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2684
+#: builtin/pack-objects.c:2832
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/pack-objects.c:2687
+#: builtin/pack-objects.c:2835
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
-#: builtin/pack-objects.c:2690
+#: builtin/pack-objects.c:2838
msgid "include objects referred to by the index"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
-#: builtin/pack-objects.c:2693
+#: builtin/pack-objects.c:2841
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2695
+#: builtin/pack-objects.c:2843
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2697
+#: builtin/pack-objects.c:2845
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:2699
+#: builtin/pack-objects.c:2847
msgid "pack loose unreachable objects"
msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:2700 parse-options.h:142
-msgid "time"
-msgstr "thời-gian"
-
-#: builtin/pack-objects.c:2701
+#: builtin/pack-objects.c:2849
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
-#: builtin/pack-objects.c:2704
+#: builtin/pack-objects.c:2852
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/pack-objects.c:2706
+#: builtin/pack-objects.c:2854
msgid "create packs suitable for shallow fetches"
msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
-#: builtin/pack-objects.c:2708
+#: builtin/pack-objects.c:2856
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
-#: builtin/pack-objects.c:2710
+#: builtin/pack-objects.c:2858
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2712
+#: builtin/pack-objects.c:2860
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
-#: builtin/pack-objects.c:2714
+#: builtin/pack-objects.c:2862
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2716
+#: builtin/pack-objects.c:2864
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2829
+#: builtin/pack-objects.c:2993
msgid "Counting objects"
msgstr "Đang đếm các đối tượng"
@@ -9703,54 +10405,45 @@ msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
-#: builtin/pull.c:72
+#: builtin/pull.c:51 builtin/pull.c:53
+#, c-format
+msgid "Invalid value for %s: %s"
+msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
+
+#: builtin/pull.c:73
msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/pull.c:120
+#: builtin/pull.c:121
msgid "Options related to merging"
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
-#: builtin/pull.c:123
+#: builtin/pull.c:124
msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
-#: builtin/pull.c:147 builtin/revert.c:101
+#: builtin/pull.c:148 builtin/revert.c:101
msgid "allow fast-forward"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/pull.c:156
+#: builtin/pull.c:157
msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
-#: builtin/pull.c:172
+#: builtin/pull.c:173
msgid "Options related to fetching"
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
-#: builtin/pull.c:194
+#: builtin/pull.c:195
msgid "number of submodules pulled in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
-#: builtin/pull.c:283
+#: builtin/pull.c:284
#, c-format
msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
-#: builtin/pull.c:379 git-sh-setup.sh:226
-msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
-msgstr ""
-"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-
-#: builtin/pull.c:385 git-sh-setup.sh:252
-msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
-msgstr ""
-"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-
-#: builtin/pull.c:387 git-sh-setup.sh:245
-msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
-msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
-
-#: builtin/pull.c:463
+#: builtin/pull.c:397
msgid ""
"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
"fetched."
@@ -9758,14 +10451,14 @@ msgstr ""
"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
"lấy về."
-#: builtin/pull.c:465
+#: builtin/pull.c:399
msgid ""
"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
msgstr ""
"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
"về."
-#: builtin/pull.c:466
+#: builtin/pull.c:400
msgid ""
"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
"matches on the remote end."
@@ -9774,7 +10467,7 @@ msgstr ""
"tự\n"
"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
-#: builtin/pull.c:469
+#: builtin/pull.c:403
#, c-format
msgid ""
"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
@@ -9786,43 +10479,43 @@ msgstr ""
"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
"một nhánh trên dòng lệnh."
-#: builtin/pull.c:474 git-parse-remote.sh:73
+#: builtin/pull.c:408 git-parse-remote.sh:73
msgid "You are not currently on a branch."
msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
-#: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:491 git-parse-remote.sh:79
+#: builtin/pull.c:410 builtin/pull.c:425 git-parse-remote.sh:79
msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
-#: builtin/pull.c:478 builtin/pull.c:493 git-parse-remote.sh:82
+#: builtin/pull.c:412 builtin/pull.c:427 git-parse-remote.sh:82
msgid "Please specify which branch you want to merge with."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
-#: builtin/pull.c:479 builtin/pull.c:494
+#: builtin/pull.c:413 builtin/pull.c:428
msgid "See git-pull(1) for details."
msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
-#: builtin/pull.c:481 builtin/pull.c:487 builtin/pull.c:496
+#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:421 builtin/pull.c:430
#: git-parse-remote.sh:64
msgid "<remote>"
msgstr "<máy chủ>"
-#: builtin/pull.c:481 builtin/pull.c:496 builtin/pull.c:501 git-rebase.sh:451
+#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:435 git-rebase.sh:451
#: git-parse-remote.sh:65
msgid "<branch>"
msgstr "<nhánh>"
-#: builtin/pull.c:489 git-parse-remote.sh:75
+#: builtin/pull.c:423 git-parse-remote.sh:75
msgid "There is no tracking information for the current branch."
msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/pull.c:498 git-parse-remote.sh:95
+#: builtin/pull.c:432 git-parse-remote.sh:95
msgid ""
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
-#: builtin/pull.c:503
+#: builtin/pull.c:437
#, c-format
msgid ""
"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
@@ -9831,21 +10524,29 @@ msgstr ""
"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
-#: builtin/pull.c:820
+#: builtin/pull.c:754
msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
-#: builtin/pull.c:867
+#: builtin/pull.c:801
msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
-#: builtin/pull.c:875
+#: builtin/pull.c:809
msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
msgstr ""
"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục."
-#: builtin/pull.c:903
+#: builtin/pull.c:812
+msgid "pull with rebase"
+msgstr "pull với rebase"
+
+#: builtin/pull.c:813
+msgid "please commit or stash them."
+msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
+
+#: builtin/pull.c:838
#, c-format
msgid ""
"fetch updated the current branch head.\n"
@@ -9856,7 +10557,7 @@ msgstr ""
"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
"lần chuyển giaot %s."
-#: builtin/pull.c:908
+#: builtin/pull.c:843
#, c-format
msgid ""
"Cannot fast-forward your working tree.\n"
@@ -9874,11 +10575,11 @@ msgstr ""
"$ git reset --hard\n"
"để khôi phục lại."
-#: builtin/pull.c:923
+#: builtin/pull.c:858
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
-#: builtin/pull.c:927
+#: builtin/pull.c:862
msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
@@ -10260,15 +10961,66 @@ msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
msgid "debug unpack-trees"
msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
-#: builtin/receive-pack.c:25
+#: builtin/receive-pack.c:26
msgid "git receive-pack <git-dir>"
msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
-#: builtin/receive-pack.c:1843
+#: builtin/receive-pack.c:793
+msgid ""
+"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
+"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
+"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
+"the work tree to HEAD.\n"
+"\n"
+"You can set 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to\n"
+"'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
+"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
+"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
+"other way.\n"
+"\n"
+"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
+"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
+msgstr ""
+"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại không một kho không-thuần\n"
+"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
+"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
+"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
+"\n"
+"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
+"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
+"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
+"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
+"lên theo cách nào đó.\n"
+"\n"
+"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
+"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
+
+#: builtin/receive-pack.c:813
+msgid ""
+"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
+"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
+"\n"
+"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
+"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
+"current branch, with or without a warning message.\n"
+"\n"
+"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
+msgstr ""
+"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
+"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
+"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
+"\n"
+"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
+"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
+"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
+"\n"
+"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
+
+#: builtin/receive-pack.c:1883
msgid "quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/receive-pack.c:1857
+#: builtin/receive-pack.c:1897
msgid "You must specify a directory."
msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
@@ -10595,7 +11347,7 @@ msgstr "* máy chủ %s"
msgid " Fetch URL: %s"
msgstr " URL để lấy về: %s"
-#: builtin/remote.c:1143 builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1296
+#: builtin/remote.c:1143 builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1295
msgid "(no URL)"
msgstr "(không có URL)"
@@ -10631,7 +11383,7 @@ msgid " Remote branch:%s"
msgid_plural " Remote branches:%s"
msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
-#: builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1206
+#: builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1205
msgid " (status not queried)"
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
@@ -10644,137 +11396,142 @@ msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “g
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
-#: builtin/remote.c:1203
+#: builtin/remote.c:1202
#, c-format
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
-#: builtin/remote.c:1224
+#: builtin/remote.c:1223
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1226
+#: builtin/remote.c:1225
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
-#: builtin/remote.c:1241
+#: builtin/remote.c:1240
msgid "Cannot determine remote HEAD"
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1243
+#: builtin/remote.c:1242
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
-#: builtin/remote.c:1253
+#: builtin/remote.c:1252
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
-#: builtin/remote.c:1261
+#: builtin/remote.c:1260
#, c-format
msgid "Not a valid ref: %s"
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1263
+#: builtin/remote.c:1262
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"
-#: builtin/remote.c:1281
+#: builtin/remote.c:1280
#, c-format
msgid " %s will become dangling!"
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1282
+#: builtin/remote.c:1281
#, c-format
msgid " %s has become dangling!"
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1292
+#: builtin/remote.c:1291
#, c-format
msgid "Pruning %s"
msgstr "Đang xén bớt %s"
-#: builtin/remote.c:1293
+#: builtin/remote.c:1292
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
-#: builtin/remote.c:1309
+#: builtin/remote.c:1308
#, c-format
msgid " * [would prune] %s"
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
-#: builtin/remote.c:1312
+#: builtin/remote.c:1311
#, c-format
msgid " * [pruned] %s"
msgstr " * [đã bị xén] %s"
-#: builtin/remote.c:1357
+#: builtin/remote.c:1356
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
-#: builtin/remote.c:1420 builtin/remote.c:1474 builtin/remote.c:1542
+#: builtin/remote.c:1419 builtin/remote.c:1473 builtin/remote.c:1541
#, c-format
msgid "No such remote '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
-#: builtin/remote.c:1436
+#: builtin/remote.c:1435
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
-#: builtin/remote.c:1443
+#: builtin/remote.c:1442
msgid "no remote specified"
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
-#: builtin/remote.c:1460
+#: builtin/remote.c:1459
msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
-#: builtin/remote.c:1462
+#: builtin/remote.c:1461
msgid "return all URLs"
msgstr "trả về mọi URL"
-#: builtin/remote.c:1490
+#: builtin/remote.c:1489
#, c-format
msgid "no URLs configured for remote '%s'"
msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: builtin/remote.c:1516
+#: builtin/remote.c:1515
msgid "manipulate push URLs"
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
-#: builtin/remote.c:1518
+#: builtin/remote.c:1517
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"
-#: builtin/remote.c:1520
+#: builtin/remote.c:1519
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"
-#: builtin/remote.c:1527
+#: builtin/remote.c:1526
msgid "--add --delete doesn't make sense"
msgstr "--add --delete không hợp lý"
-#: builtin/remote.c:1568
+#: builtin/remote.c:1567
#, c-format
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1576
+#: builtin/remote.c:1575
#, c-format
msgid "No such URL found: %s"
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
-#: builtin/remote.c:1578
+#: builtin/remote.c:1577
msgid "Will not delete all non-push URLs"
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
-#: builtin/remote.c:1592
+#: builtin/remote.c:1591
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
+#: builtin/remote.c:1622
+#, c-format
+msgid "Unknown subcommand: %s"
+msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
+
#: builtin/repack.c:17
msgid "git repack [<options>]"
msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
@@ -10962,8 +11719,8 @@ msgstr ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
#: builtin/reset.c:27
-msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
-msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
+msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
+msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
#: builtin/reset.c:28
msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
@@ -11083,27 +11840,27 @@ msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
-#: builtin/rev-list.c:362
+#: builtin/rev-list.c:354
msgid "rev-list does not support display of notes"
msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
-#: builtin/rev-parse.c:358
+#: builtin/rev-parse.c:386
msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
-#: builtin/rev-parse.c:363
+#: builtin/rev-parse.c:391
msgid "keep the `--` passed as an arg"
msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
-#: builtin/rev-parse.c:365
+#: builtin/rev-parse.c:393
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
-#: builtin/rev-parse.c:368
+#: builtin/rev-parse.c:396
msgid "output in stuck long form"
msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
-#: builtin/rev-parse.c:499
+#: builtin/rev-parse.c:527
msgid ""
"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
@@ -11194,7 +11951,7 @@ msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
msgid "revert failed"
msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
-#: builtin/revert.c:207
+#: builtin/revert.c:205
msgid "cherry-pick failed"
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
@@ -11357,70 +12114,123 @@ msgstr ""
msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
-#: builtin/show-branch.c:640
+#: builtin/show-branch.c:375
+#, c-format
+msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
+msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
+msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
+
+#: builtin/show-branch.c:541
+#, c-format
+msgid "no matching refs with %s"
+msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
+
+#: builtin/show-branch.c:639
msgid "show remote-tracking and local branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
-#: builtin/show-branch.c:642
+#: builtin/show-branch.c:641
msgid "show remote-tracking branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
-#: builtin/show-branch.c:644
+#: builtin/show-branch.c:643
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
-#: builtin/show-branch.c:646
+#: builtin/show-branch.c:645
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
-#: builtin/show-branch.c:648
+#: builtin/show-branch.c:647
msgid "synonym to more=-1"
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
-#: builtin/show-branch.c:649
+#: builtin/show-branch.c:648
msgid "suppress naming strings"
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
-#: builtin/show-branch.c:651
+#: builtin/show-branch.c:650
msgid "include the current branch"
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
-#: builtin/show-branch.c:653
+#: builtin/show-branch.c:652
msgid "name commits with their object names"
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
-#: builtin/show-branch.c:655
+#: builtin/show-branch.c:654
msgid "show possible merge bases"
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
-#: builtin/show-branch.c:657
+#: builtin/show-branch.c:656
msgid "show refs unreachable from any other ref"
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
-#: builtin/show-branch.c:659
+#: builtin/show-branch.c:658
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
-#: builtin/show-branch.c:662
+#: builtin/show-branch.c:661
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
-#: builtin/show-branch.c:664
+#: builtin/show-branch.c:663
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
-#: builtin/show-branch.c:666
+#: builtin/show-branch.c:665
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
-#: builtin/show-branch.c:669
+#: builtin/show-branch.c:668
msgid "<n>[,<base>]"
msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
-#: builtin/show-branch.c:670
+#: builtin/show-branch.c:669
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
+#: builtin/show-branch.c:703
+msgid ""
+"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
+msgstr ""
+"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
+"independent hay --merge-base"
+
+#: builtin/show-branch.c:727
+msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
+msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
+
+#: builtin/show-branch.c:730
+msgid "--reflog option needs one branch name"
+msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
+
+#: builtin/show-branch.c:733
+#, c-format
+msgid "only %d entry can be shown at one time."
+msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
+msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
+
+#: builtin/show-branch.c:737
+#, c-format
+msgid "no such ref %s"
+msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
+
+#: builtin/show-branch.c:829
+#, c-format
+msgid "cannot handle more than %d rev."
+msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
+msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
+
+#: builtin/show-branch.c:833
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid ref."
+msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
+
+#: builtin/show-branch.c:836
+#, c-format
+msgid "cannot find commit %s (%s)"
+msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
+
#: builtin/show-ref.c:10
msgid ""
"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
@@ -11485,12 +12295,12 @@ msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
msgid "prepend comment character and space to each line"
msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
-#: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:923
+#: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:1046
#, c-format
msgid "No such ref: %s"
msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:932
+#: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:1055
#, c-format
msgid "Expecting a full ref name, got %s"
msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
@@ -11500,76 +12310,95 @@ msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận đượ
msgid "cannot strip one component off url '%s'"
msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
-#: builtin/submodule--helper.c:278 builtin/submodule--helper.c:403
-#: builtin/submodule--helper.c:483
+#: builtin/submodule--helper.c:282 builtin/submodule--helper.c:408
+#: builtin/submodule--helper.c:590
msgid "alternative anchor for relative paths"
msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
-#: builtin/submodule--helper.c:283
+#: builtin/submodule--helper.c:287
msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:324 builtin/submodule--helper.c:338
+#: builtin/submodule--helper.c:329 builtin/submodule--helper.c:343
#, c-format
msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
-#: builtin/submodule--helper.c:364
+#: builtin/submodule--helper.c:369
#, c-format
msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:368
+#: builtin/submodule--helper.c:373
#, c-format
msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:378
+#: builtin/submodule--helper.c:383
#, c-format
msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:385
+#: builtin/submodule--helper.c:390
#, c-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:404
+#: builtin/submodule--helper.c:409
msgid "Suppress output for initializing a submodule"
msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:409
+#: builtin/submodule--helper.c:414
msgid "git submodule--helper init [<path>]"
msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
-#: builtin/submodule--helper.c:430
+#: builtin/submodule--helper.c:435
msgid "git submodule--helper name <path>"
msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
-#: builtin/submodule--helper.c:436
+#: builtin/submodule--helper.c:441
#, c-format
msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
msgstr ""
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
"“%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:486
+#: builtin/submodule--helper.c:524 builtin/submodule--helper.c:527
+#, c-format
+msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
+msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:563
+#, c-format
+msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
+msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:570
+#, c-format
+msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
+msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:593
msgid "where the new submodule will be cloned to"
msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
-#: builtin/submodule--helper.c:489
+#: builtin/submodule--helper.c:596
msgid "name of the new submodule"
msgstr "tên của mô-đun-con mới"
-#: builtin/submodule--helper.c:492
+#: builtin/submodule--helper.c:599
msgid "url where to clone the submodule from"
msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
-#: builtin/submodule--helper.c:498
+#: builtin/submodule--helper.c:605
msgid "depth for shallow clones"
msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
-#: builtin/submodule--helper.c:504
+#: builtin/submodule--helper.c:608 builtin/submodule--helper.c:964
+msgid "force cloning progress"
+msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:613
msgid ""
"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
@@ -11577,99 +12406,99 @@ msgstr ""
"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:529 builtin/submodule--helper.c:535
+#: builtin/submodule--helper.c:638 builtin/submodule--helper.c:648
#, c-format
msgid "could not create directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:531
+#: builtin/submodule--helper.c:644
#, c-format
msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
-#: builtin/submodule--helper.c:547
+#: builtin/submodule--helper.c:660
#, c-format
msgid "cannot open file '%s'"
msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:552
+#: builtin/submodule--helper.c:665
#, c-format
msgid "could not close file %s"
msgstr "không thể đóng tập tin %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:559
+#: builtin/submodule--helper.c:672
#, c-format
msgid "could not get submodule directory for '%s'"
msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:611
+#: builtin/submodule--helper.c:726
#, c-format
msgid "Submodule path '%s' not initialized"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
-#: builtin/submodule--helper.c:615
+#: builtin/submodule--helper.c:730
msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
-#: builtin/submodule--helper.c:641
+#: builtin/submodule--helper.c:756
#, c-format
msgid "Skipping unmerged submodule %s"
msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:662
+#: builtin/submodule--helper.c:777
#, c-format
msgid "Skipping submodule '%s'"
msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:792
+#: builtin/submodule--helper.c:913
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
-#: builtin/submodule--helper.c:803
+#: builtin/submodule--helper.c:924
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
-#: builtin/submodule--helper.c:824
+#: builtin/submodule--helper.c:945
msgid "path into the working tree"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
-#: builtin/submodule--helper.c:827
+#: builtin/submodule--helper.c:948
msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
-#: builtin/submodule--helper.c:831
+#: builtin/submodule--helper.c:952
msgid "rebase, merge, checkout or none"
msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
-#: builtin/submodule--helper.c:835
+#: builtin/submodule--helper.c:956
msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
msgstr ""
"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
-#: builtin/submodule--helper.c:838
+#: builtin/submodule--helper.c:959
msgid "parallel jobs"
msgstr "công việc đồng thời"
-#: builtin/submodule--helper.c:840
+#: builtin/submodule--helper.c:961
msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
-#: builtin/submodule--helper.c:841
+#: builtin/submodule--helper.c:962
msgid "don't print cloning progress"
msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
-#: builtin/submodule--helper.c:846
+#: builtin/submodule--helper.c:969
msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr ""
"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:856
+#: builtin/submodule--helper.c:979
msgid "bad value for update parameter"
msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
-#: builtin/submodule--helper.c:927
+#: builtin/submodule--helper.c:1050
#, c-format
msgid ""
"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
@@ -11678,11 +12507,11 @@ msgstr ""
"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
-#: builtin/submodule--helper.c:977
+#: builtin/submodule--helper.c:1100
msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
-#: builtin/submodule--helper.c:984
+#: builtin/submodule--helper.c:1107
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
@@ -11919,7 +12748,7 @@ msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
-#: builtin/unpack-objects.c:490
+#: builtin/unpack-objects.c:493
msgid "Unpacking objects"
msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
@@ -11983,135 +12812,151 @@ msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư m
msgid " OK"
msgstr " Đồng ý"
-#: builtin/update-index.c:575
+#: builtin/update-index.c:564
msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/update-index.c:930
+#: builtin/update-index.c:919
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
-#: builtin/update-index.c:933
+#: builtin/update-index.c:922
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
-#: builtin/update-index.c:936
+#: builtin/update-index.c:925
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
-#: builtin/update-index.c:938
+#: builtin/update-index.c:927
msgid "let files replace directories and vice-versa"
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
-#: builtin/update-index.c:940
+#: builtin/update-index.c:929
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:942
+#: builtin/update-index.c:931
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
msgstr ""
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/update-index.c:945
+#: builtin/update-index.c:934
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
-#: builtin/update-index.c:949
+#: builtin/update-index.c:938
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
-#: builtin/update-index.c:953
+#: builtin/update-index.c:942
msgid "<mode>,<object>,<path>"
msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
-#: builtin/update-index.c:954
+#: builtin/update-index.c:943
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:963
+#: builtin/update-index.c:952
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
-#: builtin/update-index.c:966
+#: builtin/update-index.c:955
msgid "clear assumed-unchanged bit"
msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
-#: builtin/update-index.c:969
+#: builtin/update-index.c:958
msgid "mark files as \"index-only\""
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
-#: builtin/update-index.c:972
+#: builtin/update-index.c:961
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"
-#: builtin/update-index.c:975
+#: builtin/update-index.c:964
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/update-index.c:977
+#: builtin/update-index.c:966
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"
-#: builtin/update-index.c:979
+#: builtin/update-index.c:968
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
-#: builtin/update-index.c:981
+#: builtin/update-index.c:970
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:985
+#: builtin/update-index.c:974
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:989
+#: builtin/update-index.c:978
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
-#: builtin/update-index.c:993
+#: builtin/update-index.c:982
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
-#: builtin/update-index.c:997
+#: builtin/update-index.c:986
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:1000
+#: builtin/update-index.c:989
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:1002
+#: builtin/update-index.c:991
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
-#: builtin/update-index.c:1006
+#: builtin/update-index.c:995
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
-#: builtin/update-index.c:1008
+#: builtin/update-index.c:997
msgid "enable or disable split index"
msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:1010
+#: builtin/update-index.c:999
msgid "enable/disable untracked cache"
msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
-#: builtin/update-index.c:1012
+#: builtin/update-index.c:1001
msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
-#: builtin/update-index.c:1014
+#: builtin/update-index.c:1003
msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
-#: builtin/update-index.c:1134
+#: builtin/update-index.c:1119
+msgid ""
+"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
+"to disable the untracked cache"
+msgstr ""
+"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
+"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
+
+#: builtin/update-index.c:1123
msgid "Untracked cache disabled"
msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
-#: builtin/update-index.c:1146
+#: builtin/update-index.c:1131
+msgid ""
+"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
+"to enable the untracked cache"
+msgstr ""
+"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
+"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
+
+#: builtin/update-index.c:1135
#, c-format
msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
@@ -12308,26 +13153,39 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
msgid "only useful for debugging"
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
-#: upload-pack.c:20
+#: upload-pack.c:22
msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
-#: upload-pack.c:837
+#: upload-pack.c:1028
msgid "quit after a single request/response exchange"
msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
-#: upload-pack.c:839
+#: upload-pack.c:1030
msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
-#: upload-pack.c:841
+#: upload-pack.c:1032
msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
-#: upload-pack.c:843
+#: upload-pack.c:1034
msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
+#: credential-cache--daemon.c:223
+#, c-format
+msgid ""
+"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
+"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
+"\n"
+"\tchmod 0700 %s"
+msgstr ""
+"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
+"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
+"\n"
+"\tchmod 0700 %s"
+
#: credential-cache--daemon.c:271
msgid "print debugging messages to stderr"
msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
@@ -12342,7 +13200,11 @@ msgstr ""
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
-#: http.c:323
+#: http.c:342
+msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
+msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
+
+#: http.c:351
msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
@@ -12460,15 +13322,15 @@ msgstr "ngày hết hạn"
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"
-#: parse-options.h:237
+#: parse-options.h:238
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"
-#: parse-options.h:239
+#: parse-options.h:240
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"
-#: parse-options.h:245
+#: parse-options.h:246
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
@@ -12689,8 +13551,8 @@ msgid "Automated merge did not work."
msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
#: git-merge-octopus.sh:62
-msgid "Should not be doing an Octopus."
-msgstr "Không thể thực hiện một Octopus."
+msgid "Should not be doing an octopus."
+msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
#: git-merge-octopus.sh:73
#, sh-format
@@ -12882,6 +13744,10 @@ msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
msgid "Cannot save the current index state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
+#: git-stash.sh:103
+msgid "Cannot save the untracked files"
+msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
+
#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
msgid "Cannot save the current worktree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
@@ -12923,6 +13789,10 @@ msgstr ""
" Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
" dùng git stash save -- \"$option\""
+#: git-stash.sh:251
+msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
+msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
+
#: git-stash.sh:259
msgid "No local changes to save"
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
@@ -12944,99 +13814,103 @@ msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $sta
msgid "Cannot remove worktree changes"
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-#: git-stash.sh:404
+#: git-stash.sh:403
#, sh-format
msgid "unknown option: $opt"
msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
-#: git-stash.sh:414
+#: git-stash.sh:416
msgid "No stash found."
msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
-#: git-stash.sh:421
+#: git-stash.sh:423
#, sh-format
msgid "Too many revisions specified: $REV"
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
-#: git-stash.sh:427
+#: git-stash.sh:438
#, sh-format
msgid "$reference is not a valid reference"
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
-#: git-stash.sh:455
+#: git-stash.sh:466
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
-#: git-stash.sh:466
+#: git-stash.sh:477
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash reference"
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
-#: git-stash.sh:474
+#: git-stash.sh:485
msgid "unable to refresh index"
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
-#: git-stash.sh:478
+#: git-stash.sh:489
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
-#: git-stash.sh:486
+#: git-stash.sh:497
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
-#: git-stash.sh:488
+#: git-stash.sh:499
msgid "Could not save index tree"
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
-#: git-stash.sh:522
+#: git-stash.sh:508
+msgid "Could not restore untracked files from stash"
+msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ stash"
+
+#: git-stash.sh:533
msgid "Cannot unstage modified files"
msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
-#: git-stash.sh:537
+#: git-stash.sh:548
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
-#: git-stash.sh:551
+#: git-stash.sh:562
msgid "The stash is kept in case you need it again."
msgstr "stash được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
-#: git-stash.sh:560
+#: git-stash.sh:571
#, sh-format
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
-#: git-stash.sh:561
+#: git-stash.sh:572
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
-#: git-stash.sh:569
+#: git-stash.sh:580
msgid "No branch name specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
-#: git-stash.sh:641
+#: git-stash.sh:652
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
-#: git-submodule.sh:183
+#: git-submodule.sh:184
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
"việc"
-#: git-submodule.sh:193
+#: git-submodule.sh:194
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr ""
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
-#: git-submodule.sh:210
+#: git-submodule.sh:211
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
-#: git-submodule.sh:214
+#: git-submodule.sh:215
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
@@ -13048,23 +13922,23 @@ msgstr ""
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
-#: git-submodule.sh:232
+#: git-submodule.sh:233
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
-#: git-submodule.sh:234
+#: git-submodule.sh:235
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
-#: git-submodule.sh:242
+#: git-submodule.sh:243
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
-#: git-submodule.sh:244
+#: git-submodule.sh:245
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
@@ -13080,48 +13954,48 @@ msgstr ""
"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
"chọn “--name”."
-#: git-submodule.sh:250
+#: git-submodule.sh:251
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
-#: git-submodule.sh:262
+#: git-submodule.sh:263
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:267
+#: git-submodule.sh:268
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:276
+#: git-submodule.sh:277
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:323
+#: git-submodule.sh:324
#, sh-format
msgid "Entering '$displaypath'"
msgstr "Đang vào “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:343
+#: git-submodule.sh:344
#, sh-format
msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
-#: git-submodule.sh:414
+#: git-submodule.sh:415
#, sh-format
msgid "pathspec and --all are incompatible"
msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
-#: git-submodule.sh:419
+#: git-submodule.sh:420
#, sh-format
msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
-#: git-submodule.sh:439
+#: git-submodule.sh:440
#, sh-format
msgid ""
"Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
@@ -13131,7 +14005,7 @@ msgstr ""
"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
"chúng)"
-#: git-submodule.sh:447
+#: git-submodule.sh:448
#, sh-format
msgid ""
"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
@@ -13140,39 +14014,39 @@ msgstr ""
"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
"f” để loại bỏ chúng đi"
-#: git-submodule.sh:450
+#: git-submodule.sh:451
#, sh-format
msgid "Cleared directory '$displaypath'"
msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:451
+#: git-submodule.sh:452
#, sh-format
msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:454
+#: git-submodule.sh:455
#, sh-format
msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:463
+#: git-submodule.sh:464
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:612
+#: git-submodule.sh:617
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:622
+#: git-submodule.sh:627
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:627
+#: git-submodule.sh:632
#, sh-format
msgid ""
"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
@@ -13181,12 +14055,12 @@ msgstr ""
"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:645
+#: git-submodule.sh:650
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:651
+#: git-submodule.sh:656
#, sh-format
msgid ""
"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
@@ -13195,90 +14069,86 @@ msgstr ""
"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
-#: git-submodule.sh:658
+#: git-submodule.sh:663
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:659
+#: git-submodule.sh:664
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:663
+#: git-submodule.sh:668
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:664
+#: git-submodule.sh:669
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:669
+#: git-submodule.sh:674
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:670
+#: git-submodule.sh:675
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:675
+#: git-submodule.sh:680
#, sh-format
msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:676
+#: git-submodule.sh:681
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
-#: git-submodule.sh:707
+#: git-submodule.sh:712
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:815
+#: git-submodule.sh:820
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
-#: git-submodule.sh:867
+#: git-submodule.sh:872
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
-#: git-submodule.sh:887
+#: git-submodule.sh:892
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
-#: git-submodule.sh:890
+#: git-submodule.sh:895
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:893
+#: git-submodule.sh:898
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr ""
" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
"$sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:918
-msgid "blob"
-msgstr "blob"
-
-#: git-submodule.sh:1040
+#: git-submodule.sh:1045
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:1107
+#: git-submodule.sh:1112
#, sh-format
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
@@ -13576,8 +14446,12 @@ msgstr ""
"Nên bỏ qua."
#: git-rebase--interactive.sh:1044
-msgid "You can fix this with 'git rebase --edit-todo'."
-msgstr "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo”."
+msgid ""
+"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
+"continue'."
+msgstr ""
+"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
+"continue”."
#: git-rebase--interactive.sh:1045
msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
@@ -13600,12 +14474,12 @@ msgid ""
"\n"
" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
"\n"
-"In both case, once you're done, continue with:\n"
+"In both cases, once you're done, continue with:\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
msgstr ""
-"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
-"Nếu các thay đổi này là muốn\n"
+"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
+"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
"\n"
" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
@@ -13649,43 +14523,39 @@ msgstr ""
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:1137 git-rebase--interactive.sh:1298
+#: git-rebase--interactive.sh:1137 git-rebase--interactive.sh:1295
msgid "Could not execute editor"
msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
-#: git-rebase--interactive.sh:1145
-msgid "You need to set your committer info first"
-msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:1153
+#: git-rebase--interactive.sh:1150
#, sh-format
msgid "Could not checkout $switch_to"
msgstr "Không thể checkout $switch_to"
-#: git-rebase--interactive.sh:1158
+#: git-rebase--interactive.sh:1155
msgid "No HEAD?"
msgstr "Không HEAD?"
-#: git-rebase--interactive.sh:1159
+#: git-rebase--interactive.sh:1156
#, sh-format
msgid "Could not create temporary $state_dir"
msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
-#: git-rebase--interactive.sh:1161
+#: git-rebase--interactive.sh:1158
msgid "Could not mark as interactive"
msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
-#: git-rebase--interactive.sh:1171 git-rebase--interactive.sh:1176
+#: git-rebase--interactive.sh:1168 git-rebase--interactive.sh:1173
msgid "Could not init rewritten commits"
msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
-#: git-rebase--interactive.sh:1276
+#: git-rebase--interactive.sh:1273
#, sh-format
msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
-#: git-rebase--interactive.sh:1281
+#: git-rebase--interactive.sh:1278
msgid ""
"\n"
"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
@@ -13694,7 +14564,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:1288
+#: git-rebase--interactive.sh:1285
msgid "Note that empty commits are commented out"
msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
@@ -13725,6 +14595,11 @@ msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
msgstr ""
"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
+#: git-sh-setup.sh:226
+msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
+msgstr ""
+"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
+
#: git-sh-setup.sh:229
#, sh-format
msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
@@ -13735,6 +14610,10 @@ msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
+#: git-sh-setup.sh:245
+msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
+msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
+
#: git-sh-setup.sh:248
#, sh-format
msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
@@ -13742,6 +14621,11 @@ msgstr ""
"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
"giao."
+#: git-sh-setup.sh:252
+msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
+msgstr ""
+"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
+
#: git-sh-setup.sh:372
msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
@@ -13750,6 +14634,43 @@ msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất củ
msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
+#~ msgid "Could not write to %s"
+#~ msgstr "Không thể ghi vào %s"
+
+#~ msgid "Error wrapping up %s."
+#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
+
+#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
+#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
+
+#~ msgid "Cannot revert during another revert."
+#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
+
+#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
+
+#~ msgid "Could not parse line %d."
+#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
+
+#~ msgid "Could not open %s"
+#~ msgstr "Không thể mở %s"
+
+#~ msgid "Could not read %s."
+#~ msgstr "Không thể đọc %s."
+
+#~ msgid "Could not format %s."
+#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
+
+#~ msgid "%s: %s"
+#~ msgstr "%s: %s"
+
+#~ msgid "cannot open %s: %s"
+#~ msgstr "không thể mở %s: %s"
+
+#~ msgid "You need to set your committer info first"
+#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
+
#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
@@ -13930,9 +14851,6 @@ msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục gi
#~ msgstr ""
#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-#~ msgid "Could not write to '%s'"
-#~ msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
-
#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
@@ -14569,6 +15487,3 @@ msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục gi
#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
-
-#~ msgid "could not parse commit %s\n"
-#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"