summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po8509
1 files changed, 4554 insertions, 3955 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index d730cf1141..65df3d0c4e 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -7,10 +7,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git v2.28.0 rd2\n"
+"Project-Id-Version: git v2.30.0 rd2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2020-07-10 09:53+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2020-07-15 15:35+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-12-21 07:10+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2020-12-21 08:42+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -21,237 +21,237 @@ msgstr ""
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
"X-Poedit-Basepath: ..\n"
-"X-Generator: Poedit 2.4\n"
+"X-Generator: Poedit 2.4.2\n"
-#: add-interactive.c:368
+#: add-interactive.c:376
#, c-format
msgid "Huh (%s)?"
msgstr "Hả (%s)?"
-#: add-interactive.c:521 add-interactive.c:822 reset.c:65 sequencer.c:3142
-#: sequencer.c:3581 sequencer.c:3723 builtin/rebase.c:1518
-#: builtin/rebase.c:1919
+#: add-interactive.c:529 add-interactive.c:830 reset.c:65 sequencer.c:3284
+#: sequencer.c:3735 sequencer.c:3890 builtin/rebase.c:1532
+#: builtin/rebase.c:1955
msgid "could not read index"
msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
-#: add-interactive.c:576 git-add--interactive.perl:269
+#: add-interactive.c:584 git-add--interactive.perl:269
#: git-add--interactive.perl:294
msgid "binary"
msgstr "nhị phân"
-#: add-interactive.c:634 git-add--interactive.perl:278
+#: add-interactive.c:642 git-add--interactive.perl:278
#: git-add--interactive.perl:332
msgid "nothing"
msgstr "không có gì"
-#: add-interactive.c:635 git-add--interactive.perl:314
+#: add-interactive.c:643 git-add--interactive.perl:314
#: git-add--interactive.perl:329
msgid "unchanged"
msgstr "không thay đổi"
-#: add-interactive.c:672 git-add--interactive.perl:643
+#: add-interactive.c:680 git-add--interactive.perl:641
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"
-#: add-interactive.c:689 add-interactive.c:877
+#: add-interactive.c:697 add-interactive.c:885
#, c-format
msgid "could not stage '%s'"
msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng"
-#: add-interactive.c:695 add-interactive.c:884 reset.c:89 sequencer.c:3336
+#: add-interactive.c:703 add-interactive.c:892 reset.c:89 sequencer.c:3478
msgid "could not write index"
msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
-#: add-interactive.c:698 git-add--interactive.perl:628
+#: add-interactive.c:706 git-add--interactive.perl:626
#, c-format, perl-format
msgid "updated %d path\n"
msgid_plural "updated %d paths\n"
msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
-#: add-interactive.c:716 git-add--interactive.perl:678
+#: add-interactive.c:724 git-add--interactive.perl:676
#, c-format, perl-format
msgid "note: %s is untracked now.\n"
msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
-#: add-interactive.c:721 apply.c:4110 builtin/checkout.c:294
+#: add-interactive.c:729 apply.c:4125 builtin/checkout.c:295
#: builtin/reset.c:145
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: add-interactive.c:751 git-add--interactive.perl:655
+#: add-interactive.c:759 git-add--interactive.perl:653
msgid "Revert"
msgstr "Hoàn nguyên"
-#: add-interactive.c:767
+#: add-interactive.c:775
msgid "Could not parse HEAD^{tree}"
msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}"
-#: add-interactive.c:805 git-add--interactive.perl:631
+#: add-interactive.c:813 git-add--interactive.perl:629
#, c-format, perl-format
msgid "reverted %d path\n"
msgid_plural "reverted %d paths\n"
msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
-#: add-interactive.c:856 git-add--interactive.perl:695
+#: add-interactive.c:864 git-add--interactive.perl:693
#, c-format
msgid "No untracked files.\n"
msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
-#: add-interactive.c:860 git-add--interactive.perl:689
+#: add-interactive.c:868 git-add--interactive.perl:687
msgid "Add untracked"
msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
-#: add-interactive.c:887 git-add--interactive.perl:625
+#: add-interactive.c:895 git-add--interactive.perl:623
#, c-format, perl-format
msgid "added %d path\n"
msgid_plural "added %d paths\n"
msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
-#: add-interactive.c:917
+#: add-interactive.c:925
#, c-format
msgid "ignoring unmerged: %s"
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
-#: add-interactive.c:929 add-patch.c:1691 git-add--interactive.perl:1368
+#: add-interactive.c:937 add-patch.c:1751 git-add--interactive.perl:1369
#, c-format
msgid "Only binary files changed.\n"
msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
-#: add-interactive.c:931 add-patch.c:1689 git-add--interactive.perl:1370
+#: add-interactive.c:939 add-patch.c:1749 git-add--interactive.perl:1371
#, c-format
msgid "No changes.\n"
msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
-#: add-interactive.c:935 git-add--interactive.perl:1378
+#: add-interactive.c:943 git-add--interactive.perl:1379
msgid "Patch update"
msgstr "Cập nhật miếng vá"
-#: add-interactive.c:974 git-add--interactive.perl:1771
+#: add-interactive.c:982 git-add--interactive.perl:1792
msgid "Review diff"
msgstr "Xem xét lại diff"
-#: add-interactive.c:1002
+#: add-interactive.c:1010
msgid "show paths with changes"
msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi"
-#: add-interactive.c:1004
+#: add-interactive.c:1012
msgid "add working tree state to the staged set of changes"
msgstr ""
"thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ "
"phóng"
-#: add-interactive.c:1006
+#: add-interactive.c:1014
msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version"
msgstr ""
"hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên "
"bản HEAD"
-#: add-interactive.c:1008
+#: add-interactive.c:1016
msgid "pick hunks and update selectively"
msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn"
-#: add-interactive.c:1010
+#: add-interactive.c:1018
msgid "view diff between HEAD and index"
msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục"
-#: add-interactive.c:1012
+#: add-interactive.c:1020
msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes"
msgstr ""
"thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã "
"được đưa lên bệ phóng"
-#: add-interactive.c:1020 add-interactive.c:1069
+#: add-interactive.c:1028 add-interactive.c:1077
msgid "Prompt help:"
msgstr "Trợ giúp về nhắc:"
-#: add-interactive.c:1022
+#: add-interactive.c:1030
msgid "select a single item"
msgstr "chọn một mục đơn"
-#: add-interactive.c:1024
+#: add-interactive.c:1032
msgid "select a range of items"
msgstr "chọn một vùng các mục"
-#: add-interactive.c:1026
+#: add-interactive.c:1034
msgid "select multiple ranges"
msgstr "chọn nhiều vùng"
-#: add-interactive.c:1028 add-interactive.c:1073
+#: add-interactive.c:1036 add-interactive.c:1081
msgid "select item based on unique prefix"
msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất"
-#: add-interactive.c:1030
+#: add-interactive.c:1038
msgid "unselect specified items"
msgstr "bỏ chọn các mục đã cho"
-#: add-interactive.c:1032
+#: add-interactive.c:1040
msgid "choose all items"
msgstr "chọn tất cả các mục"
-#: add-interactive.c:1034
+#: add-interactive.c:1042
msgid "(empty) finish selecting"
msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa"
-#: add-interactive.c:1071
+#: add-interactive.c:1079
msgid "select a numbered item"
msgstr "tùy chọn mục bằng số"
-#: add-interactive.c:1075
+#: add-interactive.c:1083
msgid "(empty) select nothing"
msgstr "(để trống) không chọn gì"
-#: add-interactive.c:1083 builtin/clean.c:816 git-add--interactive.perl:1868
+#: add-interactive.c:1091 builtin/clean.c:816 git-add--interactive.perl:1896
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"
-#: add-interactive.c:1084 builtin/clean.c:817 git-add--interactive.perl:1865
+#: add-interactive.c:1092 builtin/clean.c:817 git-add--interactive.perl:1893
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"
-#: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213
+#: add-interactive.c:1144 git-add--interactive.perl:213
msgid "staged"
msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
-#: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213
+#: add-interactive.c:1144 git-add--interactive.perl:213
msgid "unstaged"
msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
-#: add-interactive.c:1136 apply.c:4967 apply.c:4970 builtin/am.c:2250
-#: builtin/am.c:2253 builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:145
-#: builtin/merge.c:276 builtin/pull.c:190 builtin/submodule--helper.c:409
-#: builtin/submodule--helper.c:1394 builtin/submodule--helper.c:1397
-#: builtin/submodule--helper.c:1902 builtin/submodule--helper.c:1905
-#: builtin/submodule--helper.c:2148 bugreport.c:135
+#: add-interactive.c:1144 apply.c:4987 apply.c:4990 builtin/am.c:2257
+#: builtin/am.c:2260 builtin/bugreport.c:134 builtin/clone.c:124
+#: builtin/fetch.c:147 builtin/merge.c:284 builtin/pull.c:190
+#: builtin/submodule--helper.c:409 builtin/submodule--helper.c:1818
+#: builtin/submodule--helper.c:1821 builtin/submodule--helper.c:2326
+#: builtin/submodule--helper.c:2329 builtin/submodule--helper.c:2572
#: git-add--interactive.perl:213
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
-#: add-interactive.c:1143
+#: add-interactive.c:1151
msgid "could not refresh index"
msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục"
-#: add-interactive.c:1157 builtin/clean.c:781 git-add--interactive.perl:1782
+#: add-interactive.c:1165 builtin/clean.c:781 git-add--interactive.perl:1803
#, c-format
msgid "Bye.\n"
msgstr "Tạm biệt.\n"
-#: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1430
+#: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1431
#, c-format, perl-format
msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1431
+#: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1432
#, c-format, perl-format
msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1432
+#: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1433
#, c-format, perl-format
msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1433
+#: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1434
#, c-format, perl-format
msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
@@ -279,22 +279,22 @@ msgstr ""
"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
"tin\n"
-#: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1436
+#: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1437
#, c-format, perl-format
msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1437
+#: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1438
#, c-format, perl-format
msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1438
+#: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1439
#, c-format, perl-format
msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1439
+#: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1440
#, c-format, perl-format
msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
@@ -321,22 +321,22 @@ msgstr ""
"a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
-#: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1442
+#: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1443
#, c-format, perl-format
msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1443
+#: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1444
#, c-format, perl-format
msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1444
+#: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1445
#, c-format, perl-format
msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1445
+#: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1446
#, c-format, perl-format
msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
@@ -365,22 +365,22 @@ msgstr ""
"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
"tập tin\n"
-#: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1448
+#: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1449
#, c-format, perl-format
msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1449
+#: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1450
#, c-format, perl-format
msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1450
+#: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1451
#, c-format, perl-format
msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1451
+#: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1452
#, c-format, perl-format
msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
@@ -407,26 +407,26 @@ msgstr ""
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
-#: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1454
-#: git-add--interactive.perl:1472
+#: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1455
+#: git-add--interactive.perl:1473
#, c-format, perl-format
msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1455
-#: git-add--interactive.perl:1473
+#: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1456
+#: git-add--interactive.perl:1474
#, c-format, perl-format
msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1456
-#: git-add--interactive.perl:1474
+#: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1457
+#: git-add--interactive.perl:1475
#, c-format, perl-format
msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1457
-#: git-add--interactive.perl:1475
+#: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1458
+#: git-add--interactive.perl:1476
#, c-format, perl-format
msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
@@ -453,22 +453,22 @@ msgstr ""
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
-#: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1460
+#: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1461
#, c-format, perl-format
msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1461
+#: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1462
#, c-format, perl-format
msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1462
+#: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1463
#, c-format, perl-format
msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1463
+#: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1464
#, c-format, perl-format
msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
@@ -487,22 +487,22 @@ msgstr ""
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
-#: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1466
+#: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1467
#, c-format, perl-format
msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1467
+#: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1468
#, c-format, perl-format
msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1468
+#: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1469
#, c-format, perl-format
msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1469
+#: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1470
#, c-format, perl-format
msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
@@ -535,34 +535,34 @@ msgstr ""
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
-#: add-patch.c:328
+#: add-patch.c:342
#, c-format
msgid "could not parse hunk header '%.*s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”"
-#: add-patch.c:347 add-patch.c:351
+#: add-patch.c:361 add-patch.c:365
#, c-format
msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”"
-#: add-patch.c:405
+#: add-patch.c:419
msgid "could not parse diff"
msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt"
-#: add-patch.c:424
+#: add-patch.c:438
msgid "could not parse colored diff"
msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu"
-#: add-patch.c:438
+#: add-patch.c:452
#, c-format
msgid "failed to run '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”"
-#: add-patch.c:602
+#: add-patch.c:611
msgid "mismatched output from interactive.diffFilter"
msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter"
-#: add-patch.c:603
+#: add-patch.c:612
msgid ""
"Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n"
"between its input and output lines."
@@ -570,7 +570,7 @@ msgstr ""
"Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n"
"giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó."
-#: add-patch.c:776
+#: add-patch.c:790
#, c-format
msgid ""
"expected context line #%d in\n"
@@ -579,7 +579,7 @@ msgstr ""
"cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n"
"%.*s"
-#: add-patch.c:791
+#: add-patch.c:805
#, c-format
msgid ""
"hunks do not overlap:\n"
@@ -592,11 +592,11 @@ msgstr ""
"\tkhông được kết thúc bằng:\n"
"%.*s"
-#: add-patch.c:1067 git-add--interactive.perl:1114
+#: add-patch.c:1081 git-add--interactive.perl:1115
msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
-#: add-patch.c:1071
+#: add-patch.c:1085
#, c-format
msgid ""
"---\n"
@@ -610,7 +610,7 @@ msgstr ""
"Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n"
#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
-#: add-patch.c:1085 git-add--interactive.perl:1128
+#: add-patch.c:1099 git-add--interactive.perl:1129
msgid ""
"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
@@ -620,13 +620,13 @@ msgstr ""
"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n"
"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
-#: add-patch.c:1118
+#: add-patch.c:1132
msgid "could not parse hunk header"
msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc"
-#: add-patch.c:1163
+#: add-patch.c:1177
msgid "'git apply --cached' failed"
-msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi"
+msgstr "“git apply --cached” gặp lỗi"
#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
#. The program will only accept that input at this point.
@@ -640,26 +640,26 @@ msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi"
#. Consider translating (saying "no" discards!) as
#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
#. of the word "no" does not start with n.
-#: add-patch.c:1232 git-add--interactive.perl:1241
+#: add-patch.c:1246 git-add--interactive.perl:1242
msgid ""
"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
msgstr ""
"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
"bỏ!) [y/n]? "
-#: add-patch.c:1275
+#: add-patch.c:1289
msgid "The selected hunks do not apply to the index!"
msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!"
-#: add-patch.c:1276 git-add--interactive.perl:1345
+#: add-patch.c:1290 git-add--interactive.perl:1346
msgid "Apply them to the worktree anyway? "
msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
-#: add-patch.c:1283 git-add--interactive.perl:1348
+#: add-patch.c:1297 git-add--interactive.perl:1349
msgid "Nothing was applied.\n"
msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
-#: add-patch.c:1340
+#: add-patch.c:1354
msgid ""
"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
@@ -681,72 +681,72 @@ msgstr ""
"e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
"? - hiển thị trợ giúp\n"
-#: add-patch.c:1463 add-patch.c:1473
+#: add-patch.c:1516 add-patch.c:1526
msgid "No previous hunk"
msgstr "Không có khúc kế trước"
-#: add-patch.c:1468 add-patch.c:1478
+#: add-patch.c:1521 add-patch.c:1531
msgid "No next hunk"
msgstr "Không có khúc kế tiếp"
-#: add-patch.c:1484
+#: add-patch.c:1537
msgid "No other hunks to goto"
msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến"
-#: add-patch.c:1495 git-add--interactive.perl:1594
+#: add-patch.c:1548 git-add--interactive.perl:1606
msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? "
-#: add-patch.c:1496 git-add--interactive.perl:1596
+#: add-patch.c:1549 git-add--interactive.perl:1608
msgid "go to which hunk? "
msgstr "nhảy đến khúc nào? "
-#: add-patch.c:1507
+#: add-patch.c:1560
#, c-format
msgid "Invalid number: '%s'"
msgstr "Số không hợp lệ: “%s”"
-#: add-patch.c:1512
+#: add-patch.c:1565
#, c-format
msgid "Sorry, only %d hunk available."
msgid_plural "Sorry, only %d hunks available."
msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc."
-#: add-patch.c:1521
+#: add-patch.c:1574
msgid "No other hunks to search"
msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm"
-#: add-patch.c:1527 git-add--interactive.perl:1640
+#: add-patch.c:1580 git-add--interactive.perl:1661
msgid "search for regex? "
msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? "
-#: add-patch.c:1542
+#: add-patch.c:1595
#, c-format
msgid "Malformed search regexp %s: %s"
msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s"
-#: add-patch.c:1559
+#: add-patch.c:1612
msgid "No hunk matches the given pattern"
msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho"
-#: add-patch.c:1566
+#: add-patch.c:1619
msgid "Sorry, cannot split this hunk"
msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này"
-#: add-patch.c:1570
+#: add-patch.c:1623
#, c-format
msgid "Split into %d hunks."
msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc."
-#: add-patch.c:1574
+#: add-patch.c:1627
msgid "Sorry, cannot edit this hunk"
msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này"
-#: add-patch.c:1625
+#: add-patch.c:1679
msgid "'git apply' failed"
-msgstr "'git apply' gặp lỗi"
+msgstr "“git apply” gặp lỗi"
-#: advice.c:140
+#: advice.c:143
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -755,45 +755,45 @@ msgstr ""
"\n"
"Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\""
-#: advice.c:156
+#: advice.c:159
#, c-format
msgid "%shint: %.*s%s\n"
msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
-#: advice.c:247
+#: advice.c:250
msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
"hòa trộn."
-#: advice.c:249
+#: advice.c:252
msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:251
+#: advice.c:254
msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:253
+#: advice.c:256
msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:255
+#: advice.c:258
msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:257
+#: advice.c:260
#, c-format
msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
msgstr ""
"Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
"hòa trộn."
-#: advice.c:265
+#: advice.c:268
msgid ""
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution and make a commit."
@@ -801,23 +801,23 @@ msgstr ""
"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
-#: advice.c:273
+#: advice.c:276
msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
-#: advice.c:278 builtin/merge.c:1353
+#: advice.c:281 builtin/merge.c:1369
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: advice.c:280
+#: advice.c:283
msgid "Please, commit your changes before merging."
msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
-#: advice.c:281
+#: advice.c:284
msgid "Exiting because of unfinished merge."
msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
-#: advice.c:287
+#: advice.c:290
#, c-format
msgid ""
"Note: switching to '%s'.\n"
@@ -1108,7 +1108,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
-#: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:61 setup.c:308
+#: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:73 setup.c:308
#, c-format
msgid "failed to read %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
@@ -1128,7 +1128,7 @@ msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
-#: apply.c:3537 apply.c:3708
+#: apply.c:3537 apply.c:3708 apply.c:3952
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
@@ -1176,361 +1176,356 @@ msgstr "%s: sai kiểu"
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
-#: apply.c:3878 apply.c:3880 read-cache.c:830 read-cache.c:856
-#: read-cache.c:1325
+#: apply.c:3892 apply.c:3894 read-cache.c:832 read-cache.c:858
+#: read-cache.c:1313
#, c-format
msgid "invalid path '%s'"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
-#: apply.c:3936
+#: apply.c:3950
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
-#: apply.c:3939
+#: apply.c:3954
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
-#: apply.c:3959
+#: apply.c:3974
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
-#: apply.c:3964
+#: apply.c:3979
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
-#: apply.c:3984
+#: apply.c:3999
#, c-format
msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: apply.c:3988
+#: apply.c:4003
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
-#: apply.c:4003
+#: apply.c:4018
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
-#: apply.c:4095
+#: apply.c:4110
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
-#: apply.c:4102
+#: apply.c:4117
#, c-format
msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
-#: apply.c:4105
+#: apply.c:4120
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
-#: apply.c:4114
+#: apply.c:4129
#, c-format
msgid "could not add %s to temporary index"
msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
-#: apply.c:4124
+#: apply.c:4139
#, c-format
msgid "could not write temporary index to %s"
msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s"
-#: apply.c:4262
+#: apply.c:4277
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-#: apply.c:4296
+#: apply.c:4311
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
-#: apply.c:4302
+#: apply.c:4317
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-#: apply.c:4310
+#: apply.c:4325
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-#: apply.c:4316 apply.c:4461
+#: apply.c:4331 apply.c:4476
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
-#: apply.c:4359
+#: apply.c:4374 builtin/bisect--helper.c:524
#, c-format
msgid "failed to write to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
-#: apply.c:4363
+#: apply.c:4378
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
-#: apply.c:4433
+#: apply.c:4448
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
-#: apply.c:4531
+#: apply.c:4546
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
-#: apply.c:4539
+#: apply.c:4554
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
-#: apply.c:4542
+#: apply.c:4557
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
-#: apply.c:4553
+#: apply.c:4568
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: apply.c:4561 builtin/fetch.c:902 builtin/fetch.c:1195
+#: apply.c:4576 builtin/fetch.c:927 builtin/fetch.c:1228
#, c-format
msgid "cannot open %s"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: apply.c:4575
+#: apply.c:4590
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-#: apply.c:4579
+#: apply.c:4594
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
-#: apply.c:4698
+#: apply.c:4718
#, c-format
msgid "Skipped patch '%s'."
msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
-#: apply.c:4706
+#: apply.c:4726
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
-#: apply.c:4726
+#: apply.c:4746
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-#: apply.c:4883
+#: apply.c:4903
#, c-format
msgid "can't open patch '%s': %s"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
-#: apply.c:4910
+#: apply.c:4930
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-#: apply.c:4916 apply.c:4931
+#: apply.c:4936 apply.c:4951
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
-#: apply.c:4924
+#: apply.c:4944
#, c-format
msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
-#: apply.c:4940 builtin/add.c:612 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:406
+#: apply.c:4960 builtin/add.c:618 builtin/mv.c:304 builtin/rm.c:406
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: apply.c:4968
+#: apply.c:4988
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: apply.c:4971
+#: apply.c:4991
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: apply.c:4973 builtin/am.c:2259
+#: apply.c:4993 builtin/am.c:2266
msgid "num"
msgstr "số"
-#: apply.c:4974
+#: apply.c:4994
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
-#: apply.c:4977
+#: apply.c:4997
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
-#: apply.c:4979
+#: apply.c:4999
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
-#: apply.c:4983
+#: apply.c:5003
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
-#: apply.c:4985
+#: apply.c:5005
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
-#: apply.c:4987
+#: apply.c:5007
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
-#: apply.c:4989
+#: apply.c:5009
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
-#: apply.c:4991
+#: apply.c:5011
msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
-#: apply.c:4993
+#: apply.c:5013
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: apply.c:4995
+#: apply.c:5015
msgid "accept a patch that touches outside the working area"
msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: apply.c:4998
+#: apply.c:5018
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-#: apply.c:5000
+#: apply.c:5020
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
-#: apply.c:5002
+#: apply.c:5022
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: apply.c:5005 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:525
+#: apply.c:5025 builtin/checkout-index.c:182 builtin/ls-files.c:525
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-#: apply.c:5007
+#: apply.c:5027
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
-#: apply.c:5008 builtin/am.c:2238 builtin/interpret-trailers.c:98
+#: apply.c:5028 builtin/am.c:2245 builtin/interpret-trailers.c:98
#: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102
-#: builtin/pack-objects.c:3530 builtin/rebase.c:1332
+#: builtin/pack-objects.c:3562 builtin/rebase.c:1346
msgid "action"
msgstr "hành động"
-#: apply.c:5009
+#: apply.c:5029
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-#: apply.c:5012 apply.c:5015
+#: apply.c:5032 apply.c:5035
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh"
-#: apply.c:5018
+#: apply.c:5038
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-#: apply.c:5020
+#: apply.c:5040
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh"
-#: apply.c:5022
+#: apply.c:5042
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-#: apply.c:5024
+#: apply.c:5044
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-#: apply.c:5025 builtin/add.c:323 builtin/check-ignore.c:22
-#: builtin/commit.c:1366 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:775
-#: builtin/log.c:2186 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
+#: apply.c:5045 builtin/add.c:329 builtin/check-ignore.c:22
+#: builtin/commit.c:1364 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:775
+#: builtin/log.c:2287 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
-#: apply.c:5027
+#: apply.c:5047
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-#: apply.c:5030
+#: apply.c:5050
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: apply.c:5032 builtin/am.c:2247
+#: apply.c:5052 builtin/am.c:2254
msgid "root"
msgstr "gốc"
-#: apply.c:5033
+#: apply.c:5053
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
-#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:351
+#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
#, c-format
msgid "cannot stream blob %s"
msgstr "không thể stream blob “%s”"
-#: archive-tar.c:266 archive-zip.c:369
+#: archive-tar.c:265 archive-zip.c:358
#, c-format
msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
-#: archive-tar.c:293 archive-zip.c:359
-#, c-format
-msgid "cannot read %s"
-msgstr "không thể đọc %s"
-
-#: archive-tar.c:465
+#: archive-tar.c:450
#, c-format
msgid "unable to start '%s' filter"
msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
-#: archive-tar.c:468
+#: archive-tar.c:453
msgid "unable to redirect descriptor"
msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
-#: archive-tar.c:475
+#: archive-tar.c:460
#, c-format
msgid "'%s' filter reported error"
msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
-#: archive-zip.c:319
+#: archive-zip.c:318
#, c-format
msgid "path is not valid UTF-8: %s"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
-#: archive-zip.c:323
+#: archive-zip.c:322
#, c-format
msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
-#: archive-zip.c:480 builtin/pack-objects.c:243 builtin/pack-objects.c:246
+#: archive-zip.c:469 builtin/pack-objects.c:244 builtin/pack-objects.c:247
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"
-#: archive-zip.c:615
+#: archive-zip.c:603
#, c-format
msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
@@ -1554,134 +1549,156 @@ msgstr ""
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
-#: archive.c:377 builtin/add.c:181 builtin/add.c:588 builtin/rm.c:315
+#: archive.c:192
+#, c-format
+msgid "cannot read %s"
+msgstr "không thể đọc %s"
+
+#: archive.c:345 sequencer.c:459 sequencer.c:1736 sequencer.c:2886
+#: sequencer.c:3327 sequencer.c:3436 builtin/am.c:249 builtin/commit.c:786
+#: builtin/merge.c:1138
+#, c-format
+msgid "could not read '%s'"
+msgstr "không thể đọc “%s”"
+
+#: archive.c:430 builtin/add.c:181 builtin/add.c:594 builtin/rm.c:315
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
-#: archive.c:401
+#: archive.c:454
#, c-format
msgid "no such ref: %.*s"
msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
-#: archive.c:407
+#: archive.c:460
#, c-format
msgid "not a valid object name: %s"
msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
-#: archive.c:420
+#: archive.c:473
#, c-format
msgid "not a tree object: %s"
msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
-#: archive.c:432
+#: archive.c:485
msgid "current working directory is untracked"
msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
-#: archive.c:464
+#: archive.c:526
+#, c-format
+msgid "File not found: %s"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s"
+
+#: archive.c:528
+#, c-format
+msgid "Not a regular file: %s"
+msgstr "Không phải một tập tin thường: %s"
+
+#: archive.c:555
msgid "fmt"
msgstr "định_dạng"
-#: archive.c:464
+#: archive.c:555
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:465 builtin/log.c:1674
+#: archive.c:556 builtin/log.c:1765
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
-#: archive.c:466
+#: archive.c:557
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:467 builtin/blame.c:861 builtin/blame.c:865 builtin/blame.c:866
-#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:130 builtin/fast-export.c:1208
-#: builtin/fast-export.c:1210 builtin/fast-export.c:1214 builtin/grep.c:907
-#: builtin/hash-object.c:105 builtin/ls-files.c:561 builtin/ls-files.c:564
-#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123
-#: parse-options.h:190
+#: archive.c:558 archive.c:561 builtin/blame.c:886 builtin/blame.c:890
+#: builtin/blame.c:891 builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:135
+#: builtin/fast-export.c:1207 builtin/fast-export.c:1209
+#: builtin/fast-export.c:1213 builtin/grep.c:919 builtin/hash-object.c:105
+#: builtin/ls-files.c:561 builtin/ls-files.c:564 builtin/notes.c:412
+#: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:190
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
-#: archive.c:468 builtin/archive.c:90
+#: archive.c:559
+msgid "add untracked file to archive"
+msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu"
+
+#: archive.c:562 builtin/archive.c:90
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
-#: archive.c:470
+#: archive.c:564
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
-#: archive.c:471
+#: archive.c:565
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
-#: archive.c:472
-msgid "store only"
-msgstr "chỉ lưu (không nén)"
+#: archive.c:567
+msgid "set compression level"
+msgstr "đặt mức nén"
-#: archive.c:473
-msgid "compress faster"
-msgstr "nén nhanh hơn"
-
-#: archive.c:481
-msgid "compress better"
-msgstr "nén nhỏ hơn"
-
-#: archive.c:484
+#: archive.c:570
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-#: archive.c:486 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116
-#: builtin/submodule--helper.c:1406 builtin/submodule--helper.c:1911
+#: archive.c:572 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:117
+#: builtin/submodule--helper.c:1830 builtin/submodule--helper.c:2335
msgid "repo"
msgstr "kho"
-#: archive.c:487 builtin/archive.c:92
+#: archive.c:573 builtin/archive.c:92
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: archive.c:488 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:715
+#: archive.c:574 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:714
#: builtin/notes.c:498
msgid "command"
msgstr "lệnh"
-#: archive.c:489 builtin/archive.c:94
+#: archive.c:575 builtin/archive.c:94
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
-#: archive.c:496
+#: archive.c:582
msgid "Unexpected option --remote"
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote"
-#: archive.c:498
+#: archive.c:584
msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
-#: archive.c:500
+#: archive.c:586
msgid "Unexpected option --output"
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
-#: archive.c:522
+#: archive.c:588
+msgid "Options --add-file and --remote cannot be used together"
+msgstr "Các tùy chọn --add-file và --remote không thể sử dụng cùng với nhau"
+
+#: archive.c:610
#, c-format
msgid "Unknown archive format '%s'"
msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
-#: archive.c:529
+#: archive.c:619
#, c-format
msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
-#: attr.c:212
+#: attr.c:202
#, c-format
msgid "%.*s is not a valid attribute name"
msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
-#: attr.c:369
+#: attr.c:359
#, c-format
msgid "%s not allowed: %s:%d"
msgstr "%s không được phép: %s:%d"
-#: attr.c:409
+#: attr.c:399
msgid ""
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
@@ -1689,22 +1706,22 @@ msgstr ""
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
-#: bisect.c:468
+#: bisect.c:489
#, c-format
msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
-#: bisect.c:678
+#: bisect.c:699
#, c-format
msgid "We cannot bisect more!\n"
msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
-#: bisect.c:745
+#: bisect.c:766
#, c-format
msgid "Not a valid commit name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
-#: bisect.c:770
+#: bisect.c:791
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is bad.\n"
@@ -1713,7 +1730,7 @@ msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:775
+#: bisect.c:796
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is new.\n"
@@ -1722,7 +1739,7 @@ msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:780
+#: bisect.c:801
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is %s.\n"
@@ -1731,7 +1748,7 @@ msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:788
+#: bisect.c:809
#, c-format
msgid ""
"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
@@ -1742,7 +1759,7 @@ msgstr ""
"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
-#: bisect.c:801
+#: bisect.c:822
#, c-format
msgid ""
"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
@@ -1754,36 +1771,36 @@ msgstr ""
"%s.\n"
"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
-#: bisect.c:840
+#: bisect.c:861
#, c-format
msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
-#: bisect.c:890
+#: bisect.c:911
#, c-format
msgid "a %s revision is needed"
msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
-#: bisect.c:920 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:255
+#: bisect.c:941 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:255
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
-#: bisect.c:966 builtin/merge.c:151
+#: bisect.c:987 builtin/merge.c:152
#, c-format
msgid "could not read file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
-#: bisect.c:997
+#: bisect.c:1027
msgid "reading bisect refs failed"
msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
-#: bisect.c:1019
+#: bisect.c:1057
#, c-format
msgid "%s was both %s and %s\n"
msgstr "%s là cả %s và %s\n"
-#: bisect.c:1028
+#: bisect.c:1066
#, c-format
msgid ""
"No testable commit found.\n"
@@ -1792,7 +1809,7 @@ msgstr ""
"Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
-#: bisect.c:1057
+#: bisect.c:1095
#, c-format
msgid "(roughly %d step)"
msgid_plural "(roughly %d steps)"
@@ -1801,7 +1818,7 @@ msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
#. steps)" translation.
#.
-#: bisect.c:1063
+#: bisect.c:1101
#, c-format
msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
@@ -1820,11 +1837,11 @@ msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
msgstr ""
"cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
-#: blame.c:2821 bundle.c:187 ref-filter.c:2200 remote.c:1924 sequencer.c:2018
-#: sequencer.c:4466 submodule.c:847 builtin/commit.c:1047 builtin/log.c:405
-#: builtin/log.c:1012 builtin/log.c:1541 builtin/log.c:1945 builtin/log.c:2235
-#: builtin/merge.c:415 builtin/pack-objects.c:3348 builtin/pack-objects.c:3363
-#: builtin/shortlog.c:192
+#: blame.c:2821 bundle.c:213 ref-filter.c:2272 remote.c:2031 sequencer.c:2138
+#: sequencer.c:4633 submodule.c:855 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:409
+#: builtin/log.c:1023 builtin/log.c:1625 builtin/log.c:2046 builtin/log.c:2336
+#: builtin/merge.c:423 builtin/pack-objects.c:3380 builtin/pack-objects.c:3395
+#: builtin/shortlog.c:267
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
@@ -1986,86 +2003,102 @@ msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
-#: bundle.c:47
+#: bundle.c:41
+#, c-format
+msgid "unrecognized bundle hash algorithm: %s"
+msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu bundle: %s"
+
+#: bundle.c:45
#, c-format
-msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
-msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
+msgid "unknown capability '%s'"
+msgstr "không hiểu dung lượng “%s”"
-#: bundle.c:69
-msgid "unknown hash algorithm length"
-msgstr "không hiểu chiều dài thuật toán băm dữ liệu"
+#: bundle.c:71
+#, c-format
+msgid "'%s' does not look like a v2 or v3 bundle file"
+msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 hay v3 bundle (định dạng dump của git)"
-#: bundle.c:84
+#: bundle.c:110
#, c-format
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:110 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2270 sequencer.c:3034
+#: bundle.c:136 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2390 sequencer.c:3176
#: builtin/commit.c:814
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
-#: bundle.c:163
+#: bundle.c:189
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
-#: bundle.c:166
+#: bundle.c:192
msgid "need a repository to verify a bundle"
msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
-#: bundle.c:217
+#: bundle.c:243
#, c-format
msgid "The bundle contains this ref:"
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
-#: bundle.c:224
+#: bundle.c:250
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
-#: bundle.c:226
+#: bundle.c:252
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref:"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
-#: bundle.c:293
+#: bundle.c:319
msgid "unable to dup bundle descriptor"
msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
-#: bundle.c:300
+#: bundle.c:326
msgid "Could not spawn pack-objects"
msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
-#: bundle.c:311
+#: bundle.c:337
msgid "pack-objects died"
msgstr "đối tượng gói đã chết"
-#: bundle.c:353
+#: bundle.c:379
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list đã chết"
-#: bundle.c:402
+#: bundle.c:428
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
-#: bundle.c:481 builtin/log.c:208 builtin/log.c:1834 builtin/shortlog.c:306
+#: bundle.c:498
+#, c-format
+msgid "unsupported bundle version %d"
+msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ"
+
+#: bundle.c:500
+#, c-format
+msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s"
+msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s"
+
+#: bundle.c:522 builtin/log.c:209 builtin/log.c:1927 builtin/shortlog.c:408
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
-#: bundle.c:489
+#: bundle.c:530
msgid "Refusing to create empty bundle."
msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
-#: bundle.c:499
+#: bundle.c:540
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: bundle.c:524
+#: bundle.c:565
msgid "index-pack died"
msgstr "mục lục gói đã chết"
@@ -2074,264 +2107,251 @@ msgstr "mục lục gói đã chết"
msgid "invalid color value: %.*s"
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
-#: commit-graph.c:238
+#: commit-graph.c:188 midx.c:47
+msgid "invalid hash version"
+msgstr "phiên bản băm không hợp lệ"
+
+#: commit-graph.c:246
msgid "commit-graph file is too small"
msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ"
-#: commit-graph.c:303
+#: commit-graph.c:311
#, c-format
msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
-#: commit-graph.c:310
+#: commit-graph.c:318
#, c-format
msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
-#: commit-graph.c:317
+#: commit-graph.c:325
#, c-format
msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
-#: commit-graph.c:339
-msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
-msgstr ""
-"bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể sẽ "
-"không hoàn thiện"
+#: commit-graph.c:342
+#, c-format
+msgid "commit-graph file is too small to hold %u chunks"
+msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ để giữ %u mảnh dữ liệu"
-#: commit-graph.c:349
+#: commit-graph.c:361
#, c-format
msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x"
-#: commit-graph.c:417
+#: commit-graph.c:433
#, c-format
msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần"
-#: commit-graph.c:491
+#: commit-graph.c:499
msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở"
-#: commit-graph.c:501
+#: commit-graph.c:509
msgid "commit-graph chain does not match"
msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp"
-#: commit-graph.c:549
+#: commit-graph.c:557
#, c-format
msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
msgstr ""
-"móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là "
+"móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng “%s” không phải là "
"một mã băm"
-#: commit-graph.c:573
+#: commit-graph.c:581
msgid "unable to find all commit-graph files"
msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
-#: commit-graph.c:706 commit-graph.c:770
+#: commit-graph.c:721 commit-graph.c:785
msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
msgstr ""
"vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã "
"bị hỏng"
-#: commit-graph.c:727
+#: commit-graph.c:742
#, c-format
msgid "could not find commit %s"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
-#: commit-graph.c:1009 builtin/am.c:1292
+#: commit-graph.c:1036 builtin/am.c:1292
#, c-format
msgid "unable to parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-#: commit-graph.c:1157
-msgid "Writing changed paths Bloom filters index"
-msgstr "Ghi dữ liệu các mục lục Bloom đường dẫn đã bị thay đổi"
-
-#: commit-graph.c:1182
-msgid "Writing changed paths Bloom filters data"
-msgstr "Ghi dữ liệu các bộ lọc Bloom đường dẫn đã bị thay đổi"
-
-#: commit-graph.c:1221 builtin/pack-objects.c:2832
+#: commit-graph.c:1252 builtin/pack-objects.c:2864
#, c-format
msgid "unable to get type of object %s"
msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
-#: commit-graph.c:1257
+#: commit-graph.c:1283
msgid "Loading known commits in commit graph"
msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1274
+#: commit-graph.c:1300
msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
msgstr ""
"Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
"chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1294
+#: commit-graph.c:1320
msgid "Clearing commit marks in commit graph"
msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1313
+#: commit-graph.c:1339
msgid "Computing commit graph generation numbers"
msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1367
+#: commit-graph.c:1406
msgid "Computing commit changed paths Bloom filters"
msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi"
-#: commit-graph.c:1423
+#: commit-graph.c:1483
msgid "Collecting referenced commits"
msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu"
-#: commit-graph.c:1447
+#: commit-graph.c:1508
#, c-format
msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
msgstr[0] ""
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
-#: commit-graph.c:1460
+#: commit-graph.c:1521
#, c-format
msgid "error adding pack %s"
msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
-#: commit-graph.c:1464
+#: commit-graph.c:1525
#, c-format
msgid "error opening index for %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
-#: commit-graph.c:1503
+#: commit-graph.c:1562
msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
msgstr ""
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
"tượng đã đóng gói"
-#: commit-graph.c:1518
-msgid "Counting distinct commits in commit graph"
-msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
-
-#: commit-graph.c:1550
+#: commit-graph.c:1580
msgid "Finding extra edges in commit graph"
msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1599
+#: commit-graph.c:1628
msgid "failed to write correct number of base graph ids"
msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
-#: commit-graph.c:1633 midx.c:812
+#: commit-graph.c:1670 midx.c:819
#, c-format
msgid "unable to create leading directories of %s"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: commit-graph.c:1646
+#: commit-graph.c:1683
msgid "unable to create temporary graph layer"
msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời"
-#: commit-graph.c:1651
+#: commit-graph.c:1688
#, c-format
msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'"
msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”"
-#: commit-graph.c:1728
+#: commit-graph.c:1758
#, c-format
msgid "Writing out commit graph in %d pass"
msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
-#: commit-graph.c:1773
+#: commit-graph.c:1803
msgid "unable to open commit-graph chain file"
msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
-#: commit-graph.c:1789
+#: commit-graph.c:1819
msgid "failed to rename base commit-graph file"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
-#: commit-graph.c:1809
+#: commit-graph.c:1839
msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời"
-#: commit-graph.c:1935
+#: commit-graph.c:1965
msgid "Scanning merged commits"
msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
-#: commit-graph.c:1946
-#, c-format
-msgid "unexpected duplicate commit id %s"
-msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”"
-
-#: commit-graph.c:1969
+#: commit-graph.c:2009
msgid "Merging commit-graph"
msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
-#: commit-graph.c:2156
-#, c-format
-msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
-msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
+#: commit-graph.c:2115
+msgid "attempting to write a commit-graph, but 'core.commitGraph' is disabled"
+msgstr ""
+"cố gắng để ghi một đồ thị các lần chuyển giao, nhưng “core.commitGraph” bị "
+"vô hiệu hóa"
-#: commit-graph.c:2167
+#: commit-graph.c:2214
msgid "too many commits to write graph"
msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
-#: commit-graph.c:2260
+#: commit-graph.c:2307
msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
msgstr ""
"tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là "
"đã hỏng"
-#: commit-graph.c:2270
+#: commit-graph.c:2317
#, c-format
msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
-#: commit-graph.c:2280 commit-graph.c:2295
+#: commit-graph.c:2327 commit-graph.c:2342
#, c-format
msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
msgstr ""
"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != "
"%u"
-#: commit-graph.c:2287
+#: commit-graph.c:2334
#, c-format
msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
-#: commit-graph.c:2305
+#: commit-graph.c:2352
msgid "Verifying commits in commit graph"
msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:2320
+#: commit-graph.c:2367
#, c-format
msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
msgstr ""
"gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
"thị lần chuyển giao"
-#: commit-graph.c:2327
+#: commit-graph.c:2374
#, c-format
msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
msgstr ""
"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != "
"%s"
-#: commit-graph.c:2337
+#: commit-graph.c:2384
#, c-format
msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
msgstr ""
"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
-#: commit-graph.c:2346
+#: commit-graph.c:2393
#, c-format
msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
-#: commit-graph.c:2360
+#: commit-graph.c:2407
#, c-format
msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
msgstr ""
"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm "
"dứt quá sớm"
-#: commit-graph.c:2365
+#: commit-graph.c:2412
#, c-format
msgid ""
"commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
@@ -2339,7 +2359,7 @@ msgstr ""
"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, "
"nhưng không phải số không ở chỗ khác"
-#: commit-graph.c:2369
+#: commit-graph.c:2416
#, c-format
msgid ""
"commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
@@ -2347,20 +2367,20 @@ msgstr ""
"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
"giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
-#: commit-graph.c:2385
+#: commit-graph.c:2432
#, c-format
msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u"
msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u"
-#: commit-graph.c:2391
+#: commit-graph.c:2438
#, c-format
msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
msgstr ""
"ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là "
"%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
-#: commit.c:52 sequencer.c:2739 builtin/am.c:359 builtin/am.c:403
-#: builtin/am.c:1371 builtin/am.c:2013 builtin/replace.c:457
+#: commit.c:52 sequencer.c:2879 builtin/am.c:359 builtin/am.c:403
+#: builtin/am.c:1371 builtin/am.c:2018 builtin/replace.c:457
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
@@ -2463,7 +2483,7 @@ msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
msgid "key does not contain variable name: %s"
msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
-#: config.c:408 sequencer.c:2456
+#: config.c:408 sequencer.c:2580
#, c-format
msgid "invalid key: %s"
msgstr "khóa không đúng: %s"
@@ -2601,7 +2621,7 @@ msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
-#: config.c:1533 builtin/pack-objects.c:3617
+#: config.c:1533 builtin/pack-objects.c:3649
#, c-format
msgid "bad pack compression level %d"
msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
@@ -2630,101 +2650,101 @@ msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
msgid "unable to parse command-line config"
msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:2113
+#: config.c:2122
msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
-#: config.c:2283
+#: config.c:2296
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
-#: config.c:2328
+#: config.c:2341
#, c-format
msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
-#: config.c:2374
+#: config.c:2387
#, c-format
msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:2376
+#: config.c:2389
#, c-format
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
-#: config.c:2457
+#: config.c:2473
#, c-format
msgid "invalid section name '%s'"
msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
-#: config.c:2489
+#: config.c:2505
#, c-format
msgid "%s has multiple values"
msgstr "%s có đa giá trị"
-#: config.c:2518
+#: config.c:2534
#, c-format
msgid "failed to write new configuration file %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
-#: config.c:2770 config.c:3094
+#: config.c:2786 config.c:3112
#, c-format
msgid "could not lock config file %s"
msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
-#: config.c:2781
+#: config.c:2797
#, c-format
msgid "opening %s"
msgstr "đang mở “%s”"
-#: config.c:2816 builtin/config.c:344
+#: config.c:2834 builtin/config.c:361
#, c-format
msgid "invalid pattern: %s"
msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
-#: config.c:2841
+#: config.c:2859
#, c-format
msgid "invalid config file %s"
msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
-#: config.c:2854 config.c:3107
+#: config.c:2872 config.c:3125
#, c-format
msgid "fstat on %s failed"
msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
-#: config.c:2865
+#: config.c:2883
#, c-format
msgid "unable to mmap '%s'"
msgstr "không thể mmap “%s”"
-#: config.c:2874 config.c:3112
+#: config.c:2892 config.c:3130
#, c-format
msgid "chmod on %s failed"
msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
-#: config.c:2959 config.c:3209
+#: config.c:2977 config.c:3227
#, c-format
msgid "could not write config file %s"
msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
-#: config.c:2993
+#: config.c:3011
#, c-format
msgid "could not set '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
-#: config.c:2995 builtin/remote.c:655 builtin/remote.c:849 builtin/remote.c:857
+#: config.c:3013 builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:855 builtin/remote.c:863
#, c-format
msgid "could not unset '%s'"
msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
-#: config.c:3085
+#: config.c:3103
#, c-format
msgid "invalid section name: %s"
msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
-#: config.c:3252
+#: config.c:3270
#, c-format
msgid "missing value for '%s'"
msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
@@ -2789,7 +2809,7 @@ msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
#: connect.c:473
#, c-format
msgid "unknown object format '%s' specified by server"
-msgstr "không hiểu định dạng đối tượng '%s' được chỉ định bởi máy phục vụ"
+msgstr "không hiểu định dạng đối tượng “%s” được chỉ định bởi máy phục vụ"
#: connect.c:500
#, c-format
@@ -2893,23 +2913,23 @@ msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
msgid "strange pathname '%s' blocked"
msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
-#: connect.c:1407
+#: connect.c:1408
msgid "unable to fork"
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
-#: connected.c:109 builtin/fsck.c:209 builtin/prune.c:45
+#: connected.c:108 builtin/fsck.c:209 builtin/prune.c:45
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
-#: connected.c:121
+#: connected.c:120
msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
-#: connected.c:141
+#: connected.c:144
msgid "failed write to rev-list"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
-#: connected.c:148
+#: connected.c:149
msgid "failed to close rev-list's stdin"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
@@ -2984,40 +3004,40 @@ msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
-#: convert.c:668
+#: convert.c:665
#, c-format
msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
-#: convert.c:688
+#: convert.c:685
#, c-format
msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
-#: convert.c:695
+#: convert.c:692
#, c-format
msgid "external filter '%s' failed %d"
msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
-#: convert.c:730 convert.c:733
+#: convert.c:727 convert.c:730
#, c-format
msgid "read from external filter '%s' failed"
msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
-#: convert.c:736 convert.c:791
+#: convert.c:733 convert.c:788
#, c-format
msgid "external filter '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
-#: convert.c:840
+#: convert.c:837
msgid "unexpected filter type"
msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
-#: convert.c:851
+#: convert.c:848
msgid "path name too long for external filter"
msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
-#: convert.c:943
+#: convert.c:940
#, c-format
msgid ""
"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
@@ -3026,16 +3046,16 @@ msgstr ""
"bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
"dẫn đã được lọc"
-#: convert.c:1243
+#: convert.c:1240
msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
-#: convert.c:1431 convert.c:1465
+#: convert.c:1428 convert.c:1462
#, c-format
msgid "%s: clean filter '%s' failed"
msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
-#: convert.c:1511
+#: convert.c:1508
#, c-format
msgid "%s: smudge filter %s failed"
msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
@@ -3053,17 +3073,17 @@ msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường m
msgid "refusing to work with credential missing protocol field"
msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức"
-#: credential.c:396
+#: credential.c:394
#, c-format
msgid "url contains a newline in its %s component: %s"
msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s"
-#: credential.c:440
+#: credential.c:438
#, c-format
msgid "url has no scheme: %s"
msgstr "url không có lược đồ: %s"
-#: credential.c:513
+#: credential.c:511
#, c-format
msgid "credential url cannot be parsed: %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp giấy chứng thực url: %s"
@@ -3152,6 +3172,26 @@ msgstr ""
msgid "Marked %d islands, done.\n"
msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
+#: diff-lib.c:534
+msgid "--merge-base does not work with ranges"
+msgstr "--merge-base không hoạt động với phạm vi"
+
+#: diff-lib.c:536
+msgid "--merge-base only works with commits"
+msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với các lần chuyển giao"
+
+#: diff-lib.c:553
+msgid "unable to get HEAD"
+msgstr "không thể lấy HEAD"
+
+#: diff-lib.c:560
+msgid "no merge base found"
+msgstr "không tìm thấy cơ sở để hòa trộn"
+
+#: diff-lib.c:562
+msgid "multiple merge bases found"
+msgstr "có nhiều cơ sở để hòa trộn"
+
#: diff-no-index.c:238
msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
@@ -3214,35 +3254,35 @@ msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:4243
+#: diff.c:4276
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
-#: diff.c:4589
+#: diff.c:4625
msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
-#: diff.c:4592
+#: diff.c:4628
msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
-#: diff.c:4670
+#: diff.c:4707
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
-#: diff.c:4718
+#: diff.c:4755
#, c-format
msgid "invalid --stat value: %s"
msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
-#: diff.c:4723 diff.c:4728 diff.c:4733 diff.c:4738 diff.c:5250
-#: parse-options.c:197 parse-options.c:201
+#: diff.c:4760 diff.c:4765 diff.c:4770 diff.c:4775 diff.c:5303
+#: parse-options.c:197 parse-options.c:201 builtin/commit-graph.c:180
#, c-format
msgid "%s expects a numerical value"
msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
-#: diff.c:4755
+#: diff.c:4792
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
@@ -3251,42 +3291,42 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:4840
+#: diff.c:4877
#, c-format
msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
-#: diff.c:4864
+#: diff.c:4901
#, c-format
msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
-#: diff.c:4878
+#: diff.c:4915
#, c-format
msgid "unable to resolve '%s'"
msgstr "không thể phân giải “%s”"
-#: diff.c:4928 diff.c:4934
+#: diff.c:4965 diff.c:4971
#, c-format
msgid "%s expects <n>/<m> form"
msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
-#: diff.c:4946
+#: diff.c:4983
#, c-format
msgid "%s expects a character, got '%s'"
msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: diff.c:4967
+#: diff.c:5004
#, c-format
msgid "bad --color-moved argument: %s"
msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
-#: diff.c:4986
+#: diff.c:5023
#, c-format
msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
-#: diff.c:5026
+#: diff.c:5063
msgid ""
"option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
"\"histogram\""
@@ -3294,150 +3334,155 @@ msgstr ""
"tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
"\"histogram\""
-#: diff.c:5062 diff.c:5082
+#: diff.c:5099 diff.c:5119
#, c-format
msgid "invalid argument to %s"
msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
-#: diff.c:5219
+#: diff.c:5223
+#, c-format
+msgid "invalid regex given to -I: '%s'"
+msgstr "đưa cho -I biểu thức chính quy không hợp lệ: “%s”"
+
+#: diff.c:5272
#, c-format
msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-#: diff.c:5275
+#: diff.c:5328
#, c-format
msgid "bad --word-diff argument: %s"
msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
-#: diff.c:5298
+#: diff.c:5351
msgid "Diff output format options"
msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
-#: diff.c:5300 diff.c:5306
+#: diff.c:5353 diff.c:5359
msgid "generate patch"
msgstr "tạo miếng vá"
-#: diff.c:5303 builtin/log.c:177
+#: diff.c:5356 builtin/log.c:178
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
-#: diff.c:5308 diff.c:5422 diff.c:5429
+#: diff.c:5361 diff.c:5475 diff.c:5482
msgid "<n>"
msgstr "<n>"
-#: diff.c:5309 diff.c:5312
+#: diff.c:5362 diff.c:5365
msgid "generate diffs with <n> lines context"
msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
-#: diff.c:5314
+#: diff.c:5367
msgid "generate the diff in raw format"
msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
-#: diff.c:5317
+#: diff.c:5370
msgid "synonym for '-p --raw'"
msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
-#: diff.c:5321
+#: diff.c:5374
msgid "synonym for '-p --stat'"
msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
-#: diff.c:5325
+#: diff.c:5378
msgid "machine friendly --stat"
msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
-#: diff.c:5328
+#: diff.c:5381
msgid "output only the last line of --stat"
msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
-#: diff.c:5330 diff.c:5338
+#: diff.c:5383 diff.c:5391
msgid "<param1,param2>..."
msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
-#: diff.c:5331
+#: diff.c:5384
msgid ""
"output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
-#: diff.c:5335
+#: diff.c:5388
msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
-#: diff.c:5339
+#: diff.c:5392
msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
-#: diff.c:5343
+#: diff.c:5396
msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
msgstr ""
"cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
-#: diff.c:5346
+#: diff.c:5399
msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
-#: diff.c:5349
+#: diff.c:5402
msgid "show only names of changed files"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
-#: diff.c:5352
+#: diff.c:5405
msgid "show only names and status of changed files"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
-#: diff.c:5354
+#: diff.c:5407
msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
-#: diff.c:5355
+#: diff.c:5408
msgid "generate diffstat"
msgstr "tạo diffstat"
-#: diff.c:5357 diff.c:5360 diff.c:5363
+#: diff.c:5410 diff.c:5413 diff.c:5416
msgid "<width>"
msgstr "<rộng>"
-#: diff.c:5358
+#: diff.c:5411
msgid "generate diffstat with a given width"
msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
-#: diff.c:5361
+#: diff.c:5414
msgid "generate diffstat with a given name width"
msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
-#: diff.c:5364
+#: diff.c:5417
msgid "generate diffstat with a given graph width"
msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
-#: diff.c:5366
+#: diff.c:5419
msgid "<count>"
msgstr "<số_lượng>"
-#: diff.c:5367
+#: diff.c:5420
msgid "generate diffstat with limited lines"
msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
-#: diff.c:5370
+#: diff.c:5423
msgid "generate compact summary in diffstat"
msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
-#: diff.c:5373
+#: diff.c:5426
msgid "output a binary diff that can be applied"
msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
-#: diff.c:5376
+#: diff.c:5429
msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
msgstr ""
"hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
"\""
-#: diff.c:5378
+#: diff.c:5431
msgid "show colored diff"
msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
-#: diff.c:5379
+#: diff.c:5432
msgid "<kind>"
msgstr "<kiểu>"
-#: diff.c:5380
+#: diff.c:5433
msgid ""
"highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
"diff"
@@ -3445,7 +3490,7 @@ msgstr ""
"tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
"trong khác biệt"
-#: diff.c:5383
+#: diff.c:5436
msgid ""
"do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
"--numstat"
@@ -3453,89 +3498,89 @@ msgstr ""
"không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
"trong --raw hay --numstat"
-#: diff.c:5386 diff.c:5389 diff.c:5392 diff.c:5498
+#: diff.c:5439 diff.c:5442 diff.c:5445 diff.c:5554
msgid "<prefix>"
msgstr "<tiền_tố>"
-#: diff.c:5387
+#: diff.c:5440
msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
-#: diff.c:5390
+#: diff.c:5443
msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
-#: diff.c:5393
+#: diff.c:5446
msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
-#: diff.c:5396
+#: diff.c:5449
msgid "do not show any source or destination prefix"
msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
-#: diff.c:5399
+#: diff.c:5452
msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
msgstr ""
"hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
"định"
-#: diff.c:5403 diff.c:5408 diff.c:5413
+#: diff.c:5456 diff.c:5461 diff.c:5466
msgid "<char>"
msgstr "<ký_tự>"
-#: diff.c:5404
+#: diff.c:5457
msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
-#: diff.c:5409
+#: diff.c:5462
msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
-#: diff.c:5414
+#: diff.c:5467
msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
-#: diff.c:5417
+#: diff.c:5470
msgid "Diff rename options"
msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
-#: diff.c:5418
+#: diff.c:5471
msgid "<n>[/<m>]"
msgstr "<n>[/<m>]"
-#: diff.c:5419
+#: diff.c:5472
msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
-#: diff.c:5423
+#: diff.c:5476
msgid "detect renames"
msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
-#: diff.c:5427
+#: diff.c:5480
msgid "omit the preimage for deletes"
msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
-#: diff.c:5430
+#: diff.c:5483
msgid "detect copies"
msgstr "dò bản sao"
-#: diff.c:5434
+#: diff.c:5487
msgid "use unmodified files as source to find copies"
msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
-#: diff.c:5436
+#: diff.c:5489
msgid "disable rename detection"
msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
-#: diff.c:5439
+#: diff.c:5492
msgid "use empty blobs as rename source"
msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
-#: diff.c:5441
+#: diff.c:5494
msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
-#: diff.c:5444
+#: diff.c:5497
msgid ""
"prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
"given limit"
@@ -3543,156 +3588,160 @@ msgstr ""
"ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
"quá giới hạn đưa ra"
-#: diff.c:5446
+#: diff.c:5499
msgid "Diff algorithm options"
msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
-#: diff.c:5448
+#: diff.c:5501
msgid "produce the smallest possible diff"
msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
-#: diff.c:5451
+#: diff.c:5504
msgid "ignore whitespace when comparing lines"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
-#: diff.c:5454
+#: diff.c:5507
msgid "ignore changes in amount of whitespace"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
-#: diff.c:5457
+#: diff.c:5510
msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
-#: diff.c:5460
+#: diff.c:5513
msgid "ignore carrier-return at the end of line"
msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
-#: diff.c:5463
+#: diff.c:5516
msgid "ignore changes whose lines are all blank"
msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
-#: diff.c:5466
+#: diff.c:5518 diff.c:5540 diff.c:5543 diff.c:5588
+msgid "<regex>"
+msgstr "<regex>"
+
+#: diff.c:5519
+msgid "ignore changes whose all lines match <regex>"
+msgstr "bỏ qua các thay đổi có tất cả các dòng khớp <regex>"
+
+#: diff.c:5522
msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
-#: diff.c:5469
+#: diff.c:5525
msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
-#: diff.c:5473
+#: diff.c:5529
msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
-#: diff.c:5475
+#: diff.c:5531
msgid "<algorithm>"
msgstr "<thuật toán>"
-#: diff.c:5476
+#: diff.c:5532
msgid "choose a diff algorithm"
msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
-#: diff.c:5478
+#: diff.c:5534
msgid "<text>"
msgstr "<văn bản>"
-#: diff.c:5479
+#: diff.c:5535
msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
-#: diff.c:5481 diff.c:5490 diff.c:5493
+#: diff.c:5537 diff.c:5546 diff.c:5549
msgid "<mode>"
msgstr "<chế độ>"
-#: diff.c:5482
+#: diff.c:5538
msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
msgstr ""
"hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
-#: diff.c:5484 diff.c:5487 diff.c:5532
-msgid "<regex>"
-msgstr "<regex>"
-
-#: diff.c:5485
+#: diff.c:5541
msgid "use <regex> to decide what a word is"
msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
-#: diff.c:5488
+#: diff.c:5544
msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
-#: diff.c:5491
+#: diff.c:5547
msgid "moved lines of code are colored differently"
msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
-#: diff.c:5494
+#: diff.c:5550
msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved"
-#: diff.c:5497
+#: diff.c:5553
msgid "Other diff options"
msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
-#: diff.c:5499
+#: diff.c:5555
msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
msgstr ""
"khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
"đường dẫn liên quan"
-#: diff.c:5503
+#: diff.c:5559
msgid "treat all files as text"
msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
-#: diff.c:5505
+#: diff.c:5561
msgid "swap two inputs, reverse the diff"
msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
-#: diff.c:5507
+#: diff.c:5563
msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
-#: diff.c:5509
+#: diff.c:5565
msgid "disable all output of the program"
msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
-#: diff.c:5511
+#: diff.c:5567
msgid "allow an external diff helper to be executed"
msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
-#: diff.c:5513
+#: diff.c:5569
msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
msgstr ""
"chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
"phân"
-#: diff.c:5515
+#: diff.c:5571
msgid "<when>"
msgstr "<khi>"
-#: diff.c:5516
+#: diff.c:5572
msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
-#: diff.c:5519
+#: diff.c:5575
msgid "<format>"
msgstr "<định dạng>"
-#: diff.c:5520
+#: diff.c:5576
msgid "specify how differences in submodules are shown"
msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
-#: diff.c:5524
+#: diff.c:5580
msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
-#: diff.c:5527
+#: diff.c:5583
msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
-#: diff.c:5529
+#: diff.c:5585
msgid "<string>"
msgstr "<chuỗi>"
-#: diff.c:5530
+#: diff.c:5586
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"string"
@@ -3700,7 +3749,7 @@ msgstr ""
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
"chuỗi được chỉ ra"
-#: diff.c:5533
+#: diff.c:5589
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"regex"
@@ -3708,23 +3757,23 @@ msgstr ""
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
"thức chính quy được chỉ ra"
-#: diff.c:5536
+#: diff.c:5592
msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
-#: diff.c:5539
+#: diff.c:5595
msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: diff.c:5542
+#: diff.c:5598
msgid "control the order in which files appear in the output"
msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
-#: diff.c:5543
+#: diff.c:5599
msgid "<object-id>"
msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
-#: diff.c:5544
+#: diff.c:5600
msgid ""
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
"object"
@@ -3732,33 +3781,33 @@ msgstr ""
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
"tượng được chỉ ra"
-#: diff.c:5546
+#: diff.c:5602
msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
-#: diff.c:5547
+#: diff.c:5603
msgid "select files by diff type"
msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
-#: diff.c:5549
+#: diff.c:5605
msgid "<file>"
msgstr "<tập_tin>"
-#: diff.c:5550
+#: diff.c:5606
msgid "Output to a specific file"
msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
-#: diff.c:6205
+#: diff.c:6263
msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
msgstr ""
"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
-#: diff.c:6208
+#: diff.c:6266
msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
msgstr ""
"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
-#: diff.c:6211
+#: diff.c:6269
#, c-format
msgid ""
"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
@@ -3775,59 +3824,59 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
msgid "Performing inexact rename detection"
msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
-#: dir.c:573
+#: dir.c:578
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
-#: dir.c:713 dir.c:742 dir.c:755
+#: dir.c:718 dir.c:747 dir.c:760
#, c-format
msgid "unrecognized pattern: '%s'"
msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”"
-#: dir.c:772 dir.c:786
+#: dir.c:777 dir.c:791
#, c-format
msgid "unrecognized negative pattern: '%s'"
msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”"
-#: dir.c:804
+#: dir.c:809
#, c-format
msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated"
-msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu '%s' đã bị lặp lại"
+msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu “%s” đã bị lặp lại"
-#: dir.c:814
+#: dir.c:819
msgid "disabling cone pattern matching"
msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón"
-#: dir.c:1191
+#: dir.c:1198
#, c-format
msgid "cannot use %s as an exclude file"
msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
-#: dir.c:2296
+#: dir.c:2305
#, c-format
msgid "could not open directory '%s'"
msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
-#: dir.c:2596
+#: dir.c:2605
msgid "failed to get kernel name and information"
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
-#: dir.c:2720
+#: dir.c:2729
msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
-#: dir.c:3502
+#: dir.c:3520
#, c-format
msgid "index file corrupt in repo %s"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
-#: dir.c:3547 dir.c:3552
+#: dir.c:3565 dir.c:3570
#, c-format
msgid "could not create directories for %s"
msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
-#: dir.c:3581
+#: dir.c:3599
#, c-format
msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”"
@@ -3861,245 +3910,245 @@ msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
msgid "too many args to run %s"
msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
-#: fetch-pack.c:152
+#: fetch-pack.c:177
msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
-#: fetch-pack.c:155
+#: fetch-pack.c:180
msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
-#: fetch-pack.c:166
+#: fetch-pack.c:191
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
-#: fetch-pack.c:186
+#: fetch-pack.c:211
#, c-format
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: fetch-pack.c:197
+#: fetch-pack.c:222
msgid "unable to write to remote"
msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
-#: fetch-pack.c:259
+#: fetch-pack.c:283
msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
-#: fetch-pack.c:358 fetch-pack.c:1408
+#: fetch-pack.c:378 fetch-pack.c:1406
#, c-format
msgid "invalid shallow line: %s"
msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
-#: fetch-pack.c:364 fetch-pack.c:1414
+#: fetch-pack.c:384 fetch-pack.c:1412
#, c-format
msgid "invalid unshallow line: %s"
msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
-#: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1416
+#: fetch-pack.c:386 fetch-pack.c:1414
#, c-format
msgid "object not found: %s"
msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
-#: fetch-pack.c:369 fetch-pack.c:1419
+#: fetch-pack.c:389 fetch-pack.c:1417
#, c-format
msgid "error in object: %s"
msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
-#: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1421
+#: fetch-pack.c:391 fetch-pack.c:1419
#, c-format
msgid "no shallow found: %s"
msgstr "không tìm shallow nào: %s"
-#: fetch-pack.c:374 fetch-pack.c:1425
+#: fetch-pack.c:394 fetch-pack.c:1423
#, c-format
msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
-#: fetch-pack.c:416
+#: fetch-pack.c:434
#, c-format
msgid "got %s %d %s"
msgstr "nhận %s %d - %s"
-#: fetch-pack.c:433
+#: fetch-pack.c:451
#, c-format
msgid "invalid commit %s"
msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
-#: fetch-pack.c:464
+#: fetch-pack.c:482
msgid "giving up"
msgstr "chịu thua"
-#: fetch-pack.c:477 progress.c:336
+#: fetch-pack.c:495 progress.c:339
msgid "done"
msgstr "xong"
-#: fetch-pack.c:489
+#: fetch-pack.c:507
#, c-format
msgid "got %s (%d) %s"
msgstr "nhận %s (%d) %s"
-#: fetch-pack.c:535
+#: fetch-pack.c:543
#, c-format
msgid "Marking %s as complete"
msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
-#: fetch-pack.c:756
+#: fetch-pack.c:758
#, c-format
msgid "already have %s (%s)"
msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
-#: fetch-pack.c:821
+#: fetch-pack.c:827
msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
-#: fetch-pack.c:829
+#: fetch-pack.c:835
msgid "protocol error: bad pack header"
msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
-#: fetch-pack.c:910
+#: fetch-pack.c:919
#, c-format
msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
-#: fetch-pack.c:927
+#: fetch-pack.c:937
#, c-format
msgid "%s failed"
msgstr "%s gặp lỗi"
-#: fetch-pack.c:929
+#: fetch-pack.c:939
msgid "error in sideband demultiplexer"
msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
-#: fetch-pack.c:976
+#: fetch-pack.c:982
#, c-format
msgid "Server version is %.*s"
msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
-#: fetch-pack.c:981 fetch-pack.c:987 fetch-pack.c:990 fetch-pack.c:996
-#: fetch-pack.c:1000 fetch-pack.c:1004 fetch-pack.c:1008 fetch-pack.c:1012
-#: fetch-pack.c:1016 fetch-pack.c:1020 fetch-pack.c:1024 fetch-pack.c:1028
-#: fetch-pack.c:1034 fetch-pack.c:1040 fetch-pack.c:1045 fetch-pack.c:1050
+#: fetch-pack.c:990 fetch-pack.c:996 fetch-pack.c:999 fetch-pack.c:1005
+#: fetch-pack.c:1009 fetch-pack.c:1013 fetch-pack.c:1017 fetch-pack.c:1021
+#: fetch-pack.c:1025 fetch-pack.c:1029 fetch-pack.c:1033 fetch-pack.c:1037
+#: fetch-pack.c:1043 fetch-pack.c:1049 fetch-pack.c:1054 fetch-pack.c:1059
#, c-format
msgid "Server supports %s"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
-#: fetch-pack.c:983
+#: fetch-pack.c:992
msgid "Server does not support shallow clients"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
-#: fetch-pack.c:1043
+#: fetch-pack.c:1052
msgid "Server does not support --shallow-since"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
-#: fetch-pack.c:1048
+#: fetch-pack.c:1057
msgid "Server does not support --shallow-exclude"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
-#: fetch-pack.c:1052
+#: fetch-pack.c:1061
msgid "Server does not support --deepen"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
-#: fetch-pack.c:1054
+#: fetch-pack.c:1063
msgid "Server does not support this repository's object format"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này"
-#: fetch-pack.c:1071
+#: fetch-pack.c:1076
msgid "no common commits"
msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
-#: fetch-pack.c:1083 fetch-pack.c:1639
+#: fetch-pack.c:1088 fetch-pack.c:1628
msgid "git fetch-pack: fetch failed."
msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
-#: fetch-pack.c:1211
+#: fetch-pack.c:1214
#, c-format
msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s"
msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s"
-#: fetch-pack.c:1215
+#: fetch-pack.c:1218
#, c-format
msgid "the server does not support algorithm '%s'"
msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán “%s”"
-#: fetch-pack.c:1235
+#: fetch-pack.c:1238
msgid "Server does not support shallow requests"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
-#: fetch-pack.c:1242
+#: fetch-pack.c:1245
msgid "Server supports filter"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
-#: fetch-pack.c:1286
+#: fetch-pack.c:1284
msgid "unable to write request to remote"
msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
-#: fetch-pack.c:1304
+#: fetch-pack.c:1302
#, c-format
msgid "error reading section header '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
-#: fetch-pack.c:1310
+#: fetch-pack.c:1308
#, c-format
msgid "expected '%s', received '%s'"
msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
-#: fetch-pack.c:1371
+#: fetch-pack.c:1369
#, c-format
msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
-#: fetch-pack.c:1376
+#: fetch-pack.c:1374
#, c-format
msgid "error processing acks: %d"
msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
-#: fetch-pack.c:1386
+#: fetch-pack.c:1384
msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
-#: fetch-pack.c:1388
+#: fetch-pack.c:1386
msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
-#: fetch-pack.c:1430
+#: fetch-pack.c:1428
#, c-format
msgid "error processing shallow info: %d"
msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
-#: fetch-pack.c:1477
+#: fetch-pack.c:1475
#, c-format
msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: fetch-pack.c:1482
+#: fetch-pack.c:1480
#, c-format
msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”"
-#: fetch-pack.c:1487
+#: fetch-pack.c:1485
#, c-format
msgid "error processing wanted refs: %d"
msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
-#: fetch-pack.c:1517
+#: fetch-pack.c:1515
msgid "git fetch-pack: expected response end packet"
msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói"
-#: fetch-pack.c:1921
+#: fetch-pack.c:1897
msgid "no matching remote head"
msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
-#: fetch-pack.c:1944 builtin/clone.c:692
+#: fetch-pack.c:1920 builtin/clone.c:693
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
-#: fetch-pack.c:1971
+#: fetch-pack.c:1947
#, c-format
msgid "no such remote ref %s"
msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
-#: fetch-pack.c:1974
+#: fetch-pack.c:1950
#, c-format
msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
msgstr ""
@@ -4123,7 +4172,7 @@ msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
-#: grep.c:668
+#: grep.c:640
msgid ""
"given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported "
"with -P under PCRE v2"
@@ -4131,18 +4180,18 @@ msgstr ""
"mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -"
"P dưới PCRE v2"
-#: grep.c:2128
+#: grep.c:2100
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-#: grep.c:2145 setup.c:176 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:89
+#: grep.c:2117 setup.c:176 builtin/clone.c:412 builtin/diff.c:89
#: builtin/rm.c:135
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
-#: grep.c:2156
+#: grep.c:2128
#, c-format
msgid "'%s': short read"
msgstr "“%s”: đọc ngắn"
@@ -4199,41 +4248,41 @@ msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
-#: help.c:298
+#: help.c:300
#, c-format
msgid "available git commands in '%s'"
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
-#: help.c:305
+#: help.c:307
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
-#: help.c:314
+#: help.c:316
msgid "These are common Git commands used in various situations:"
msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
-#: help.c:363 git.c:99
+#: help.c:365 git.c:99
#, c-format
msgid "unsupported command listing type '%s'"
msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
-#: help.c:403
-msgid "The common Git guides are:"
-msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
+#: help.c:405
+msgid "The Git concept guides are:"
+msgstr "Các chỉ dẫn khái niệm về Git là:"
-#: help.c:427
+#: help.c:429
msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
-#: help.c:432
+#: help.c:434
msgid "External commands"
msgstr "Các lệnh bên ngoài"
-#: help.c:447
+#: help.c:449
msgid "Command aliases"
msgstr "Các bí danh lệnh"
-#: help.c:511
+#: help.c:527
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
@@ -4242,31 +4291,31 @@ msgstr ""
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
-#: help.c:570
+#: help.c:543 help.c:631
+#, c-format
+msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
+msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
+
+#: help.c:591
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
-#: help.c:592
+#: help.c:613
#, c-format
msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
-#: help.c:597
+#: help.c:618
#, c-format
msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
-#: help.c:602
+#: help.c:623
#, c-format
msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
-#: help.c:610
-#, c-format
-msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
-msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
-
-#: help.c:614
+#: help.c:635
msgid ""
"\n"
"The most similar command is"
@@ -4277,16 +4326,16 @@ msgstr[0] ""
"\n"
"Những lệnh giống nhất là"
-#: help.c:654
+#: help.c:675
msgid "git version [<options>]"
msgstr "git version [<các tùy chọn>]"
-#: help.c:709
+#: help.c:730
#, c-format
msgid "%s: %s - %s"
msgstr "%s: %s - %s"
-#: help.c:713
+#: help.c:734
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
@@ -4297,7 +4346,15 @@ msgstr[0] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
-#: ident.c:349
+#: ident.c:353
+msgid "Author identity unknown\n"
+msgstr "Chưa biết định danh tác giả\n"
+
+#: ident.c:356
+msgid "Committer identity unknown\n"
+msgstr "Chưa biết định danh người chuyển giao\n"
+
+#: ident.c:362
msgid ""
"\n"
"*** Please tell me who you are.\n"
@@ -4323,73 +4380,73 @@ msgstr ""
"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
"\n"
-#: ident.c:379
+#: ident.c:397
msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
-#: ident.c:384
+#: ident.c:402
#, c-format
msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
-#: ident.c:401
+#: ident.c:419
msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
-#: ident.c:407
+#: ident.c:425
#, c-format
msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
-#: ident.c:415
+#: ident.c:433
#, c-format
msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
-#: ident.c:421
+#: ident.c:439
#, c-format
msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
-#: ident.c:436 builtin/commit.c:634
+#: ident.c:454 builtin/commit.c:634
#, c-format
msgid "invalid date format: %s"
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
-#: list-objects-filter-options.c:58
+#: list-objects-filter-options.c:81
msgid "expected 'tree:<depth>'"
msgstr "cần “tree:<depth>”"
-#: list-objects-filter-options.c:73
+#: list-objects-filter-options.c:96
msgid "sparse:path filters support has been dropped"
msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ"
-#: list-objects-filter-options.c:86
+#: list-objects-filter-options.c:109
#, c-format
msgid "invalid filter-spec '%s'"
msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”"
-#: list-objects-filter-options.c:102
+#: list-objects-filter-options.c:125
#, c-format
msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'"
-msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: '%c'"
+msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: “%c”"
-#: list-objects-filter-options.c:144
+#: list-objects-filter-options.c:167
msgid "expected something after combine:"
msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:"
-#: list-objects-filter-options.c:226
+#: list-objects-filter-options.c:249
msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
-#: list-objects-filter-options.c:330
+#: list-objects-filter-options.c:361
msgid "unable to upgrade repository format to support partial clone"
msgstr "không thể nâng cấp định định dạng kho chứa để hỗ trợ nhân bản cục bộ"
#: list-objects-filter.c:492
#, c-format
msgid "unable to access sparse blob in '%s'"
-msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong '%s'"
+msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong “%s”"
#: list-objects-filter.c:495
#, c-format
@@ -4439,6 +4496,21 @@ msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
msgid "expected flush after ls-refs arguments"
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)"
+#: merge-ort-wrappers.c:13 merge-recursive.c:3672
+#, c-format
+msgid ""
+"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
+" %s"
+msgstr ""
+"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"hòa trộn:\n"
+" %s"
+
+#: merge-ort-wrappers.c:33 merge-recursive.c:3436
+#, c-format
+msgid "Already up to date!"
+msgstr "Đã cập nhật rồi!"
+
#: merge-recursive.c:356
msgid "(bad commit)\n"
msgstr "(commit sai)\n"
@@ -4756,7 +4828,7 @@ msgstr "thêm/thêm"
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
-#: merge-recursive.c:3101 git-submodule.sh:959
+#: merge-recursive.c:3101
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
@@ -4836,45 +4908,31 @@ msgstr "Thêm \"%s\""
msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
-#: merge-recursive.c:3436
-msgid "Already up to date!"
-msgstr "Đã cập nhật rồi!"
-
#: merge-recursive.c:3445
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
-#: merge-recursive.c:3549
+#: merge-recursive.c:3550
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
-#: merge-recursive.c:3562
+#: merge-recursive.c:3563
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
-#: merge-recursive.c:3612
+#: merge-recursive.c:3613
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
-#: merge-recursive.c:3671
-#, c-format
-msgid ""
-"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
-" %s"
-msgstr ""
-"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
-"hòa trộn:\n"
-" %s"
-
-#: merge-recursive.c:3768
+#: merge-recursive.c:3769
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: merge-recursive.c:3786 builtin/merge.c:705 builtin/merge.c:885
+#: merge-recursive.c:3787 builtin/merge.c:711 builtin/merge.c:895
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
@@ -4882,171 +4940,171 @@ msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
-#: merge.c:108 rerere.c:720 builtin/am.c:1878 builtin/am.c:1912
-#: builtin/checkout.c:559 builtin/checkout.c:822 builtin/clone.c:816
+#: merge.c:109 rerere.c:720 builtin/am.c:1883 builtin/am.c:1917
+#: builtin/checkout.c:573 builtin/checkout.c:829 builtin/clone.c:817
#: builtin/stash.c:265
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: midx.c:68
+#: midx.c:80
#, c-format
msgid "multi-pack-index file %s is too small"
msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
-#: midx.c:84
+#: midx.c:96
#, c-format
msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
-#: midx.c:89
+#: midx.c:101
#, c-format
msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
-#: midx.c:94
+#: midx.c:106
#, c-format
-msgid "hash version %u does not match"
-msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
+msgid "multi-pack-index hash version %u does not match version %u"
+msgstr "phiên bản băm multi-pack-index %u không khớp phiên bản %u"
-#: midx.c:108
+#: midx.c:123
msgid "invalid chunk offset (too large)"
msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
-#: midx.c:132
+#: midx.c:147
msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
-#: midx.c:145
+#: midx.c:160
msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
-#: midx.c:147
+#: midx.c:162
msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
-#: midx.c:149
+#: midx.c:164
msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
-#: midx.c:151
+#: midx.c:166
msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
-#: midx.c:165
+#: midx.c:180
#, c-format
msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
-#: midx.c:208
+#: midx.c:223
#, c-format
msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
-#: midx.c:258
+#: midx.c:273
msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
-#: midx.c:286
-msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
-msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
-
-#: midx.c:470
+#: midx.c:480
#, c-format
msgid "failed to add packfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
-#: midx.c:476
+#: midx.c:486
#, c-format
msgid "failed to open pack-index '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
-#: midx.c:536
+#: midx.c:546
#, c-format
msgid "failed to locate object %d in packfile"
msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
-#: midx.c:840
+#: midx.c:846
msgid "Adding packfiles to multi-pack-index"
msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index"
-#: midx.c:873
+#: midx.c:879
#, c-format
msgid "did not see pack-file %s to drop"
msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa"
-#: midx.c:925
+#: midx.c:931
msgid "no pack files to index."
msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục."
-#: midx.c:977
+#: midx.c:982
msgid "Writing chunks to multi-pack-index"
msgstr "Đang ghi các khúc vào multi-pack-index"
-#: midx.c:1056
+#: midx.c:1060
#, c-format
msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
-#: midx.c:1112
+#: midx.c:1116
+msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse"
+msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi phân tích cú pháp"
+
+#: midx.c:1124
msgid "Looking for referenced packfiles"
msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
-#: midx.c:1127
+#: midx.c:1139
#, c-format
msgid ""
"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
-#: midx.c:1132
+#: midx.c:1144
msgid "the midx contains no oid"
msgstr "midx chẳng chứa oid nào"
-#: midx.c:1141
+#: midx.c:1153
msgid "Verifying OID order in multi-pack-index"
msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index"
-#: midx.c:1150
+#: midx.c:1162
#, c-format
msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
-#: midx.c:1170
+#: midx.c:1182
msgid "Sorting objects by packfile"
msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
-#: midx.c:1177
+#: midx.c:1189
msgid "Verifying object offsets"
msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
-#: midx.c:1193
+#: midx.c:1205
#, c-format
msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
-#: midx.c:1199
+#: midx.c:1211
#, c-format
msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
-#: midx.c:1208
+#: midx.c:1220
#, c-format
msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
msgstr ""
"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
-#: midx.c:1233
+#: midx.c:1245
msgid "Counting referenced objects"
msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
-#: midx.c:1243
+#: midx.c:1255
msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles"
msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu"
-#: midx.c:1433
+#: midx.c:1446
msgid "could not start pack-objects"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói"
-#: midx.c:1452
+#: midx.c:1466
msgid "could not finish pack-objects"
msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói"
@@ -5132,21 +5190,21 @@ msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
msgid "hash mismatch %s"
msgstr "mã băm không khớp %s"
-#: pack-bitmap.c:815 pack-bitmap.c:821 builtin/pack-objects.c:2184
+#: pack-bitmap.c:815 pack-bitmap.c:821 builtin/pack-objects.c:2216
#, c-format
msgid "unable to get size of %s"
msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
-#: packfile.c:630
+#: packfile.c:615
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
-#: packfile.c:1900
+#: packfile.c:1907
#, c-format
msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
-#: packfile.c:1904
+#: packfile.c:1911
#, c-format
msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
msgstr ""
@@ -5167,7 +5225,7 @@ msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
-#: parse-options-cb.c:130 parse-options-cb.c:147
+#: parse-options-cb.c:132 parse-options-cb.c:149
#, c-format
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
@@ -5212,31 +5270,31 @@ msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?"
msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?"
-#: parse-options.c:663 parse-options.c:963
+#: parse-options.c:666 parse-options.c:971
#, c-format
msgid "alias of --%s"
msgstr "bí danh của --%s"
-#: parse-options.c:854
+#: parse-options.c:862
#, c-format
msgid "unknown option `%s'"
msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
-#: parse-options.c:856
+#: parse-options.c:864
#, c-format
msgid "unknown switch `%c'"
msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
-#: parse-options.c:858
+#: parse-options.c:866
#, c-format
msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
-#: parse-options.c:882
+#: parse-options.c:890
msgid "..."
msgstr "…"
-#: parse-options.c:901
+#: parse-options.c:909
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"
@@ -5244,17 +5302,17 @@ msgstr "cách dùng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation.
#.
-#: parse-options.c:907
+#: parse-options.c:915
#, c-format
msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s"
-#: parse-options.c:910
+#: parse-options.c:918
#, c-format
msgid " %s"
msgstr " %s"
-#: parse-options.c:949
+#: parse-options.c:957
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"
@@ -5321,7 +5379,7 @@ msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
#: pathspec.c:445
#, c-format
msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'"
-msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại '%s'"
+msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại “%s”"
#: pathspec.c:521
#, c-format
@@ -5393,7 +5451,7 @@ msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
msgid "protocol error: bad line length %d"
msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
-#: pkt-line.c:373
+#: pkt-line.c:373 sideband.c:165
#, c-format
msgid "remote error: %s"
msgstr "lỗi máy chủ: %s"
@@ -5407,18 +5465,27 @@ msgstr "Làm mới bảng mục lục"
msgid "unable to create threaded lstat: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
-#: pretty.c:982
+#: pretty.c:983
msgid "unable to parse --pretty format"
msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
-#: promisor-remote.c:23
-msgid "Remote with no URL"
-msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
+#: promisor-remote.c:30
+msgid "promisor-remote: unable to fork off fetch subprocess"
+msgstr "promisor-remote: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch"
+
+#: promisor-remote.c:35 promisor-remote.c:37
+msgid "promisor-remote: could not write to fetch subprocess"
+msgstr "promisor-remote: không thể ghi tiến trình con fetch"
+
+#: promisor-remote.c:41
+msgid "promisor-remote: could not close stdin to fetch subprocess"
+msgstr ""
+"promisor-remote: không thể đóng đầu vào tiêu chuẩn tiến trình con fetch"
-#: promisor-remote.c:58
+#: promisor-remote.c:53
#, c-format
msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s"
-msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng '/': %s"
+msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
#: prune-packed.c:35
msgid "Removing duplicate objects"
@@ -5432,7 +5499,7 @@ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
msgid "could not read `log` output"
msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
-#: range-diff.c:98 sequencer.c:5143
+#: range-diff.c:98 sequencer.c:5310
#, c-format
msgid "could not parse commit '%s'"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
@@ -5443,69 +5510,69 @@ msgid ""
"could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': "
"'%s'"
msgstr ""
-"không thể phân tích cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra `log`: không bắt đầu "
-"bằng 'commit ': '%s'"
+"không thể phân tích cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra “log”: không bắt đầu "
+"bằng “commit ”: “%s”"
#: range-diff.c:137
#, c-format
msgid "could not parse git header '%.*s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”"
-#: range-diff.c:301
+#: range-diff.c:299
msgid "failed to generate diff"
msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
-#: range-diff.c:534 range-diff.c:536
+#: range-diff.c:532 range-diff.c:534
#, c-format
msgid "could not parse log for '%s'"
msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
-#: read-cache.c:680
+#: read-cache.c:682
#, c-format
msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
msgstr ""
"sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
-#: read-cache.c:696
+#: read-cache.c:698
msgid "cannot create an empty blob in the object database"
msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: read-cache.c:718
+#: read-cache.c:720
#, c-format
msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
msgstr ""
"%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
-#: read-cache.c:723
+#: read-cache.c:725
#, c-format
msgid "'%s' does not have a commit checked out"
msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
-#: read-cache.c:775
+#: read-cache.c:777
#, c-format
msgid "unable to index file '%s'"
msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
-#: read-cache.c:794
+#: read-cache.c:796
#, c-format
msgid "unable to add '%s' to index"
msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
-#: read-cache.c:805
+#: read-cache.c:807
#, c-format
msgid "unable to stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
-#: read-cache.c:1330
+#: read-cache.c:1318
#, c-format
msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
-#: read-cache.c:1536
+#: read-cache.c:1524
msgid "Refresh index"
msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
-#: read-cache.c:1651
+#: read-cache.c:1639
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
@@ -5514,7 +5581,7 @@ msgstr ""
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:1661
+#: read-cache.c:1649
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
@@ -5523,139 +5590,139 @@ msgstr ""
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:1717
+#: read-cache.c:1705
#, c-format
msgid "bad signature 0x%08x"
msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
-#: read-cache.c:1720
+#: read-cache.c:1708
#, c-format
msgid "bad index version %d"
msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
-#: read-cache.c:1729
+#: read-cache.c:1717
msgid "bad index file sha1 signature"
msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
-#: read-cache.c:1759
+#: read-cache.c:1747
#, c-format
msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
-#: read-cache.c:1761
+#: read-cache.c:1749
#, c-format
msgid "ignoring %.4s extension"
msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
-#: read-cache.c:1798
+#: read-cache.c:1786
#, c-format
msgid "unknown index entry format 0x%08x"
msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
-#: read-cache.c:1814
+#: read-cache.c:1802
#, c-format
msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
-#: read-cache.c:1871
+#: read-cache.c:1859
msgid "unordered stage entries in index"
msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
-#: read-cache.c:1874
+#: read-cache.c:1862
#, c-format
msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
-#: read-cache.c:1877
+#: read-cache.c:1865
#, c-format
msgid "unordered stage entries for '%s'"
msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
-#: read-cache.c:1983 read-cache.c:2271 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111
-#: submodule.c:1619 builtin/add.c:532 builtin/check-ignore.c:181
-#: builtin/checkout.c:488 builtin/checkout.c:674 builtin/clean.c:991
-#: builtin/commit.c:364 builtin/diff-tree.c:121 builtin/grep.c:507
-#: builtin/mv.c:145 builtin/reset.c:247 builtin/rm.c:290
+#: read-cache.c:1971 read-cache.c:2262 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111
+#: submodule.c:1628 builtin/add.c:538 builtin/check-ignore.c:181
+#: builtin/checkout.c:502 builtin/checkout.c:688 builtin/clean.c:991
+#: builtin/commit.c:364 builtin/diff-tree.c:122 builtin/grep.c:507
+#: builtin/mv.c:146 builtin/reset.c:247 builtin/rm.c:290
#: builtin/submodule--helper.c:332
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: read-cache.c:2124
+#: read-cache.c:2115
#, c-format
msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
-#: read-cache.c:2137
+#: read-cache.c:2128
#, c-format
msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
-#: read-cache.c:2170
+#: read-cache.c:2161
#, c-format
msgid "%s: index file open failed"
msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
-#: read-cache.c:2174
+#: read-cache.c:2165
#, c-format
msgid "%s: cannot stat the open index"
msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
-#: read-cache.c:2178
+#: read-cache.c:2169
#, c-format
msgid "%s: index file smaller than expected"
msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
-#: read-cache.c:2182
+#: read-cache.c:2173
#, c-format
msgid "%s: unable to map index file"
msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục"
-#: read-cache.c:2224
+#: read-cache.c:2215
#, c-format
msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
-#: read-cache.c:2251
+#: read-cache.c:2242
#, c-format
msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
-#: read-cache.c:2283
+#: read-cache.c:2274
#, c-format
msgid "could not freshen shared index '%s'"
msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
-#: read-cache.c:2330
+#: read-cache.c:2321
#, c-format
msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
-#: read-cache.c:3026 strbuf.c:1171 wrapper.c:630 builtin/merge.c:1130
+#: read-cache.c:3017 strbuf.c:1171 wrapper.c:633 builtin/merge.c:1140
#, c-format
msgid "could not close '%s'"
msgstr "không thể đóng “%s”"
-#: read-cache.c:3129 sequencer.c:2355 sequencer.c:4066
+#: read-cache.c:3120 sequencer.c:2479 sequencer.c:4231
#, c-format
msgid "could not stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: read-cache.c:3142
+#: read-cache.c:3133
#, c-format
msgid "unable to open git dir: %s"
msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
-#: read-cache.c:3154
+#: read-cache.c:3145
#, c-format
msgid "unable to unlink: %s"
msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
-#: read-cache.c:3179
+#: read-cache.c:3170
#, c-format
msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
-#: read-cache.c:3328
+#: read-cache.c:3319
#, c-format
msgid "%s: cannot drop to stage #0"
msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
@@ -5729,7 +5796,7 @@ msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
-#: rebase-interactive.c:72 git-rebase--preserve-merges.sh:228
+#: rebase-interactive.c:72 git-rebase--preserve-merges.sh:218
msgid ""
"\n"
"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
@@ -5738,7 +5805,7 @@ msgstr ""
"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
"chuyển giao.\n"
-#: rebase-interactive.c:75 git-rebase--preserve-merges.sh:232
+#: rebase-interactive.c:75 git-rebase--preserve-merges.sh:222
msgid ""
"\n"
"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
@@ -5746,7 +5813,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
-#: rebase-interactive.c:81 git-rebase--preserve-merges.sh:871
+#: rebase-interactive.c:81 git-rebase--preserve-merges.sh:861
msgid ""
"\n"
"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
@@ -5760,7 +5827,7 @@ msgstr ""
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: rebase-interactive.c:86 git-rebase--preserve-merges.sh:948
+#: rebase-interactive.c:86 git-rebase--preserve-merges.sh:938
msgid ""
"\n"
"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
@@ -5770,14 +5837,14 @@ msgstr ""
"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
"\n"
-#: rebase-interactive.c:110 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3463
-#: sequencer.c:3489 sequencer.c:5248 builtin/fsck.c:347 builtin/rebase.c:258
+#: rebase-interactive.c:110 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3607
+#: sequencer.c:3633 sequencer.c:5416 builtin/fsck.c:347 builtin/rebase.c:270
#, c-format
msgid "could not write '%s'"
msgstr "không thể ghi “%s”"
-#: rebase-interactive.c:116 builtin/rebase.c:190 builtin/rebase.c:216
-#: builtin/rebase.c:240
+#: rebase-interactive.c:116 builtin/rebase.c:202 builtin/rebase.c:228
+#: builtin/rebase.c:252
#, c-format
msgid "could not write '%s'."
msgstr "không thể ghi “%s”."
@@ -5809,14 +5876,14 @@ msgstr ""
"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
"\n"
-#: rebase-interactive.c:233 rebase-interactive.c:238 sequencer.c:2274
-#: builtin/rebase.c:176 builtin/rebase.c:201 builtin/rebase.c:227
-#: builtin/rebase.c:252
+#: rebase-interactive.c:233 rebase-interactive.c:238 sequencer.c:2394
+#: builtin/rebase.c:188 builtin/rebase.c:213 builtin/rebase.c:239
+#: builtin/rebase.c:264
#, c-format
msgid "could not read '%s'."
msgstr "không thể đọc “%s”."
-#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1977
+#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1973
msgid "gone"
msgstr "đã ra đi"
@@ -5835,122 +5902,127 @@ msgstr "đằng sau %d"
msgid "ahead %d, behind %d"
msgstr "trước %d, sau %d"
-#: ref-filter.c:165
+#: ref-filter.c:169
#, c-format
msgid "expected format: %%(color:<color>)"
msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
-#: ref-filter.c:167
+#: ref-filter.c:171
#, c-format
msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
-#: ref-filter.c:189
+#: ref-filter.c:193
#, c-format
msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
-#: ref-filter.c:193
+#: ref-filter.c:197
#, c-format
msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
-#: ref-filter.c:195
+#: ref-filter.c:199
#, c-format
msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
-#: ref-filter.c:250
+#: ref-filter.c:254
#, c-format
msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
-#: ref-filter.c:272
+#: ref-filter.c:276
#, c-format
msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
-#: ref-filter.c:280
+#: ref-filter.c:284
#, c-format
msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
-#: ref-filter.c:292
+#: ref-filter.c:296
#, c-format
msgid "%%(body) does not take arguments"
msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
-#: ref-filter.c:301
+#: ref-filter.c:309
#, c-format
-msgid "%%(subject) does not take arguments"
-msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
+msgid "unrecognized %%(subject) argument: %s"
+msgstr "tham số không được thừa nhận %%(subject): %s"
-#: ref-filter.c:323
+#: ref-filter.c:330
#, c-format
msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
-#: ref-filter.c:352
+#: ref-filter.c:363
#, c-format
msgid "positive value expected contents:lines=%s"
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
-#: ref-filter.c:354
+#: ref-filter.c:365
#, c-format
msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
-#: ref-filter.c:369
+#: ref-filter.c:380
#, c-format
-msgid "positive value expected objectname:short=%s"
-msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
+msgid "positive value expected '%s' in %%(%s)"
+msgstr "cần giá trị dương “%s” trong %%(%s)"
-#: ref-filter.c:373
+#: ref-filter.c:384
#, c-format
-msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
-msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
+msgid "unrecognized argument '%s' in %%(%s)"
+msgstr "đối số “%s” không được thừa nhận trong %%(%s)"
-#: ref-filter.c:403
+#: ref-filter.c:398
+#, c-format
+msgid "unrecognized email option: %s"
+msgstr "không nhận ra tùy chọn thư điện tử: “%s”"
+
+#: ref-filter.c:428
#, c-format
msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
-#: ref-filter.c:415
+#: ref-filter.c:440
#, c-format
msgid "unrecognized position:%s"
msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
-#: ref-filter.c:422
+#: ref-filter.c:447
#, c-format
msgid "unrecognized width:%s"
msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
-#: ref-filter.c:431
+#: ref-filter.c:456
#, c-format
msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
-#: ref-filter.c:439
+#: ref-filter.c:464
#, c-format
msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
-#: ref-filter.c:457
+#: ref-filter.c:482
#, c-format
msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
-#: ref-filter.c:559
+#: ref-filter.c:584
#, c-format
msgid "malformed field name: %.*s"
msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
-#: ref-filter.c:586
+#: ref-filter.c:611
#, c-format
msgid "unknown field name: %.*s"
msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
-#: ref-filter.c:590
+#: ref-filter.c:615
#, c-format
msgid ""
"not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
@@ -5958,116 +6030,106 @@ msgstr ""
"không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
"đối tượng"
-#: ref-filter.c:714
+#: ref-filter.c:739
#, c-format
msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
-#: ref-filter.c:777
+#: ref-filter.c:802
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
-#: ref-filter.c:779
+#: ref-filter.c:804
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used more than once"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
-#: ref-filter.c:781
+#: ref-filter.c:806
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
-#: ref-filter.c:809
+#: ref-filter.c:834
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
-#: ref-filter.c:811
+#: ref-filter.c:836
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
-#: ref-filter.c:813
+#: ref-filter.c:838
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used more than once"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
-#: ref-filter.c:828
+#: ref-filter.c:853
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
-#: ref-filter.c:885
+#: ref-filter.c:910
#, c-format
msgid "malformed format string %s"
msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
-#: ref-filter.c:1486
+#: ref-filter.c:1549
#, c-format
msgid "no branch, rebasing %s"
msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s"
-#: ref-filter.c:1489
+#: ref-filter.c:1552
#, c-format
msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s"
msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời"
-#: ref-filter.c:1492
+#: ref-filter.c:1555
#, c-format
msgid "no branch, bisect started on %s"
msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s"
-#: ref-filter.c:1502
+#: ref-filter.c:1565
msgid "no branch"
msgstr "không nhánh"
-#: ref-filter.c:1538 ref-filter.c:1747
+#: ref-filter.c:1599 ref-filter.c:1808
#, c-format
msgid "missing object %s for %s"
msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
-#: ref-filter.c:1548
+#: ref-filter.c:1609
#, c-format
msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
-#: ref-filter.c:2001
+#: ref-filter.c:2062
#, c-format
msgid "malformed object at '%s'"
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
-#: ref-filter.c:2090
+#: ref-filter.c:2151
#, c-format
msgid "ignoring ref with broken name %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
-#: ref-filter.c:2095 refs.c:657
+#: ref-filter.c:2156 refs.c:676
#, c-format
msgid "ignoring broken ref %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
-#: ref-filter.c:2395
+#: ref-filter.c:2472
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom missing"
msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
-#: ref-filter.c:2495
-#, c-format
-msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
-msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
-
-#: ref-filter.c:2498
-#, c-format
-msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
-msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
-
-#: ref-filter.c:2508
+#: ref-filter.c:2571
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-#: ref-filter.c:2513
+#: ref-filter.c:2576
#, c-format
msgid "option `%s' must point to a commit"
msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
@@ -6077,172 +6139,159 @@ msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
msgid "%s does not point to a valid object!"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
-#: refs.c:572
+#: refs.c:566
+#, c-format
+msgid ""
+"Using '%s' as the name for the initial branch. This default branch name\n"
+"is subject to change. To configure the initial branch name to use in all\n"
+"of your new repositories, which will suppress this warning, call:\n"
+"\n"
+"\tgit config --global init.defaultBranch <name>\n"
+"\n"
+"Names commonly chosen instead of 'master' are 'main', 'trunk' and\n"
+"'development'. The just-created branch can be renamed via this command:\n"
+"\n"
+"\tgit branch -m <name>\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng '%s' làm tên cho nhánh ban đầu. Tên nhánh mặc định này\n"
+"có thể thay đổi. Để cấu hình tên nhánh khởi đầu sử dụng trong tất cả\n"
+"kho lưu trữ mới của bạn, cái mà sẽ ngăn chặn cảnh báo này, gọi lệnh:\n"
+"\n"
+"\tgit config --global init.defaultBranch <tên>\n"
+"\n"
+"Tên thường được chọn thay cho 'master' là 'main', 'trunk' và\n"
+"'development'. Nhánh vừa tạo có thể được đổi tên thông qua lệnh:\n"
+"\n"
+"\tgit branch -m <tên>\n"
+
+#: refs.c:588
#, c-format
msgid "could not retrieve `%s`"
msgstr "không thể lấy về “%s”"
-#: refs.c:579
+#: refs.c:598
#, c-format
msgid "invalid branch name: %s = %s"
msgstr "tên nhánh không hợp lệ: %s = %s"
-#: refs.c:655
+#: refs.c:674
#, c-format
msgid "ignoring dangling symref %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
-#: refs.c:792
-#, c-format
-msgid "could not open '%s' for writing: %s"
-msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
-
-#: refs.c:802 refs.c:853
-#, c-format
-msgid "could not read ref '%s'"
-msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
-
-#: refs.c:808
-#, c-format
-msgid "ref '%s' already exists"
-msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
-
-#: refs.c:813
-#, c-format
-msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
-msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
-
-#: refs.c:821 sequencer.c:408 sequencer.c:2721 sequencer.c:2925
-#: sequencer.c:2939 sequencer.c:3195 sequencer.c:5159 strbuf.c:1168
-#: wrapper.c:628
-#, c-format
-msgid "could not write to '%s'"
-msgstr "không thể ghi vào “%s”"
-
-#: refs.c:848 strbuf.c:1166 wrapper.c:196 wrapper.c:366 builtin/am.c:719
-#: builtin/rebase.c:852
-#, c-format
-msgid "could not open '%s' for writing"
-msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
-
-#: refs.c:855
-#, c-format
-msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
-msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
-
-#: refs.c:986
+#: refs.c:911
#, c-format
msgid "log for ref %s has gap after %s"
msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
-#: refs.c:992
+#: refs.c:917
#, c-format
msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
-#: refs.c:1051
+#: refs.c:976
#, c-format
msgid "log for %s is empty"
msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
-#: refs.c:1143
+#: refs.c:1068
#, c-format
msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
-#: refs.c:1219
+#: refs.c:1139
#, c-format
msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
-#: refs.c:2011
+#: refs.c:1963
#, c-format
msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
-#: refs.c:2098
+#: refs.c:2043
msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
-#: refs.c:2109
+#: refs.c:2054
msgid "ref updates aborted by hook"
msgstr "các cập nhật tham chiếu bị bãi bỏ bởi móc"
-#: refs.c:2209 refs.c:2239
+#: refs.c:2154 refs.c:2184
#, c-format
msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
-#: refs.c:2215 refs.c:2250
+#: refs.c:2160 refs.c:2195
#, c-format
msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
-#: refs/files-backend.c:1233
+#: refs/files-backend.c:1228
#, c-format
msgid "could not remove reference %s"
msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
-#: refs/files-backend.c:1247 refs/packed-backend.c:1541
-#: refs/packed-backend.c:1551
+#: refs/files-backend.c:1242 refs/packed-backend.c:1542
+#: refs/packed-backend.c:1552
#, c-format
msgid "could not delete reference %s: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
-#: refs/files-backend.c:1250 refs/packed-backend.c:1554
+#: refs/files-backend.c:1245 refs/packed-backend.c:1555
#, c-format
msgid "could not delete references: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
-#: refspec.c:137
+#: refspec.c:170
#, c-format
msgid "invalid refspec '%s'"
msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
-#: remote.c:355
+#: remote.c:351
#, c-format
msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
-#: remote.c:403
+#: remote.c:399
msgid "more than one receivepack given, using the first"
msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
-#: remote.c:411
+#: remote.c:407
msgid "more than one uploadpack given, using the first"
msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
-#: remote.c:594
+#: remote.c:590
#, c-format
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
-#: remote.c:598
+#: remote.c:594
#, c-format
msgid "%s usually tracks %s, not %s"
msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
-#: remote.c:602
+#: remote.c:598
#, c-format
msgid "%s tracks both %s and %s"
msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
-#: remote.c:670
+#: remote.c:666
#, c-format
msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
-#: remote.c:680
+#: remote.c:676
#, c-format
msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
-#: remote.c:986
+#: remote.c:1073
#, c-format
msgid "src refspec %s does not match any"
msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
-#: remote.c:991
+#: remote.c:1078
#, c-format
msgid "src refspec %s matches more than one"
msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
@@ -6251,7 +6300,7 @@ msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
#. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
#. the <src>.
#.
-#: remote.c:1006
+#: remote.c:1093
#, c-format
msgid ""
"The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
@@ -6276,7 +6325,7 @@ msgstr ""
"Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
"chiếu dạng đầy đủ."
-#: remote.c:1026
+#: remote.c:1113
#, c-format
msgid ""
"The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
@@ -6287,7 +6336,7 @@ msgstr ""
"Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
"“%s:refs/heads/%s”?"
-#: remote.c:1031
+#: remote.c:1118
#, c-format
msgid ""
"The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
@@ -6298,7 +6347,7 @@ msgstr ""
"Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
"“%s:refs/tags/%s”?"
-#: remote.c:1036
+#: remote.c:1123
#, c-format
msgid ""
"The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
@@ -6309,7 +6358,7 @@ msgstr ""
"Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
"“%s:refs/tags/%s”?"
-#: remote.c:1041
+#: remote.c:1128
#, c-format
msgid ""
"The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
@@ -6320,115 +6369,115 @@ msgstr ""
"Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
"“%s:refs/tags/%s”?"
-#: remote.c:1077
+#: remote.c:1164
#, c-format
msgid "%s cannot be resolved to branch"
msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
-#: remote.c:1088
+#: remote.c:1175
#, c-format
msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
-#: remote.c:1100
+#: remote.c:1187
#, c-format
msgid "dst refspec %s matches more than one"
msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
-#: remote.c:1107
+#: remote.c:1194
#, c-format
msgid "dst ref %s receives from more than one src"
msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
-#: remote.c:1610 remote.c:1711
+#: remote.c:1714 remote.c:1815
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
-#: remote.c:1619
+#: remote.c:1723
#, c-format
msgid "no such branch: '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
-#: remote.c:1622
+#: remote.c:1726
#, c-format
msgid "no upstream configured for branch '%s'"
msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: remote.c:1628
+#: remote.c:1732
#, c-format
msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
-#: remote.c:1643
+#: remote.c:1747
#, c-format
msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
-#: remote.c:1655
+#: remote.c:1759
#, c-format
msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
-#: remote.c:1665
+#: remote.c:1769
#, c-format
msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
-#: remote.c:1678
+#: remote.c:1782
msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
-#: remote.c:1700
+#: remote.c:1804
msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
-#: remote.c:1826
+#: remote.c:1933
#, c-format
msgid "couldn't find remote ref %s"
msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
-#: remote.c:1839
+#: remote.c:1946
#, c-format
msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
-#: remote.c:2002
+#: remote.c:2109
#, c-format
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
msgstr ""
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
-#: remote.c:2006
+#: remote.c:2113
msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
-#: remote.c:2009
+#: remote.c:2116
#, c-format
msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
-#: remote.c:2013
+#: remote.c:2120
#, c-format
msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
-#: remote.c:2016
+#: remote.c:2123
#, c-format
msgid " (use \"%s\" for details)\n"
msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
-#: remote.c:2020
+#: remote.c:2127
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
-#: remote.c:2026
+#: remote.c:2133
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:2029
+#: remote.c:2136
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
@@ -6437,11 +6486,11 @@ msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
"tiếp-nhanh.\n"
-#: remote.c:2037
+#: remote.c:2144
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:2040
+#: remote.c:2147
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
@@ -6454,13 +6503,13 @@ msgstr[0] ""
"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
-#: remote.c:2050
+#: remote.c:2157
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"
-#: remote.c:2241
+#: remote.c:2349
#, c-format
msgid "cannot parse expected object name '%s'"
msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
@@ -6480,11 +6529,6 @@ msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
msgid "replace depth too high for object %s"
msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
-#: repository.c:94 builtin/init-db.c:188
-#, c-format
-msgid "The hash algorithm %s is not supported in this build."
-msgstr "Thuật toán băm %s không được hỗ trợ trong bản biên dịch này."
-
#: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
msgid "corrupt MERGE_RR"
msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
@@ -6543,8 +6587,8 @@ msgstr "không thể unlink stray “%s”"
msgid "Recorded preimage for '%s'"
msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
-#: rerere.c:881 submodule.c:2078 builtin/log.c:1891
-#: builtin/submodule--helper.c:1454 builtin/submodule--helper.c:1466
+#: rerere.c:881 submodule.c:2082 builtin/log.c:1992
+#: builtin/submodule--helper.c:1878 builtin/submodule--helper.c:1890
#, c-format
msgid "could not create directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
@@ -6582,38 +6626,43 @@ msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
msgid "could not determine HEAD revision"
msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
-#: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3318
+#: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3460
#, c-format
msgid "failed to find tree of %s"
msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
-#: revision.c:2661
+#: revision.c:2336
+msgid "--unpacked=<packfile> no longer supported"
+msgstr "--unpacked=<packfile> không còn được hỗ trợ nữa"
+
+#: revision.c:2356
+#, c-format
+msgid "unknown value for --diff-merges: %s"
+msgstr "không hiểu giá trị cho --diff-merges: %s"
+
+#: revision.c:2694
msgid "your current branch appears to be broken"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
-#: revision.c:2664
+#: revision.c:2697
#, c-format
msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
-#: revision.c:2873
-msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
-msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
-
-#: revision.c:2877
+#: revision.c:2907
msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
-#: run-command.c:763
+#: run-command.c:764
msgid "open /dev/null failed"
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
-#: run-command.c:1269
+#: run-command.c:1271
#, c-format
msgid "cannot create async thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
-#: run-command.c:1333
+#: run-command.c:1335
#, c-format
msgid ""
"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
@@ -6622,34 +6671,34 @@ msgstr ""
"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
-#: send-pack.c:145
+#: send-pack.c:146
msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
msgstr ""
"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
-#: send-pack.c:147
+#: send-pack.c:148
#, c-format
msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
-#: send-pack.c:149
+#: send-pack.c:150
#, c-format
msgid "remote unpack failed: %s"
msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
-#: send-pack.c:308
+#: send-pack.c:374
msgid "failed to sign the push certificate"
msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
-#: send-pack.c:394
+#: send-pack.c:467
msgid "the receiving end does not support this repository's hash algorithm"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
-#: send-pack.c:403
+#: send-pack.c:476
msgid "the receiving end does not support --signed push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
-#: send-pack.c:405
+#: send-pack.c:478
msgid ""
"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
"signed push"
@@ -6657,47 +6706,47 @@ msgstr ""
"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
"signed"
-#: send-pack.c:417
+#: send-pack.c:490
msgid "the receiving end does not support --atomic push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
-#: send-pack.c:422
+#: send-pack.c:495
msgid "the receiving end does not support push options"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
-#: sequencer.c:192
+#: sequencer.c:195
#, c-format
msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
-#: sequencer.c:297
+#: sequencer.c:323
#, c-format
msgid "could not delete '%s'"
msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
-#: sequencer.c:316 builtin/rebase.c:743 builtin/rebase.c:1582 builtin/rm.c:385
+#: sequencer.c:343 builtin/rebase.c:755 builtin/rebase.c:1596 builtin/rm.c:385
#, c-format
msgid "could not remove '%s'"
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
-#: sequencer.c:326
+#: sequencer.c:353
msgid "revert"
msgstr "hoàn nguyên"
-#: sequencer.c:328
+#: sequencer.c:355
msgid "cherry-pick"
msgstr "cherry-pick"
-#: sequencer.c:330
+#: sequencer.c:357
msgid "rebase"
msgstr "rebase"
-#: sequencer.c:332
+#: sequencer.c:359
#, c-format
msgid "unknown action: %d"
msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
-#: sequencer.c:390
+#: sequencer.c:418
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
@@ -6705,7 +6754,7 @@ msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”"
-#: sequencer.c:393
+#: sequencer.c:421
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
@@ -6715,43 +6764,43 @@ msgstr ""
"với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n"
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: sequencer.c:406 sequencer.c:2921
+#: sequencer.c:434 sequencer.c:3062
#, c-format
msgid "could not lock '%s'"
msgstr "không thể khóa “%s”"
-#: sequencer.c:413
+#: sequencer.c:436 sequencer.c:2861 sequencer.c:3066 sequencer.c:3080
+#: sequencer.c:3337 sequencer.c:5326 strbuf.c:1168 wrapper.c:631
+#, c-format
+msgid "could not write to '%s'"
+msgstr "không thể ghi vào “%s”"
+
+#: sequencer.c:441
#, c-format
msgid "could not write eol to '%s'"
msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
-#: sequencer.c:418 sequencer.c:2726 sequencer.c:2927 sequencer.c:2941
-#: sequencer.c:3203
+#: sequencer.c:446 sequencer.c:2866 sequencer.c:3068 sequencer.c:3082
+#: sequencer.c:3345
#, c-format
msgid "failed to finalize '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
-#: sequencer.c:431 sequencer.c:1620 sequencer.c:2746 sequencer.c:3185
-#: sequencer.c:3294 builtin/am.c:249 builtin/commit.c:786 builtin/merge.c:1128
-#, c-format
-msgid "could not read '%s'"
-msgstr "không thể đọc “%s”"
-
-#: sequencer.c:457
+#: sequencer.c:485
#, c-format
msgid "your local changes would be overwritten by %s."
msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
-#: sequencer.c:461
+#: sequencer.c:489
msgid "commit your changes or stash them to proceed."
msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
-#: sequencer.c:493
+#: sequencer.c:521
#, c-format
msgid "%s: fast-forward"
msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
-#: sequencer.c:532 builtin/tag.c:566
+#: sequencer.c:560 builtin/tag.c:566
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
@@ -6759,65 +6808,65 @@ msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
#. "rebase".
#.
-#: sequencer.c:626
+#: sequencer.c:670
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:643
+#: sequencer.c:687
msgid "unable to update cache tree"
msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
-#: sequencer.c:657
+#: sequencer.c:701
msgid "could not resolve HEAD commit"
msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
-#: sequencer.c:737
+#: sequencer.c:781
#, c-format
msgid "no key present in '%.*s'"
msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
-#: sequencer.c:748
+#: sequencer.c:792
#, c-format
msgid "unable to dequote value of '%s'"
msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
-#: sequencer.c:785 wrapper.c:198 wrapper.c:368 builtin/am.c:710
-#: builtin/am.c:802 builtin/merge.c:1125 builtin/rebase.c:896
+#: sequencer.c:829 wrapper.c:201 wrapper.c:371 builtin/am.c:710
+#: builtin/am.c:802 builtin/merge.c:1135 builtin/rebase.c:908
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-#: sequencer.c:795
+#: sequencer.c:839
msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
-#: sequencer.c:800
+#: sequencer.c:844
msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
-#: sequencer.c:805
+#: sequencer.c:849
msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
-#: sequencer.c:809
+#: sequencer.c:853
#, c-format
msgid "unknown variable '%s'"
msgstr "không hiểu biến “%s”"
-#: sequencer.c:814
+#: sequencer.c:858
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
-#: sequencer.c:816
+#: sequencer.c:860
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
-#: sequencer.c:818
+#: sequencer.c:862
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
-#: sequencer.c:867
+#: sequencer.c:927
#, c-format
msgid ""
"you have staged changes in your working tree\n"
@@ -6846,11 +6895,11 @@ msgstr ""
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: sequencer.c:1141
+#: sequencer.c:1208
msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
-#: sequencer.c:1147
+#: sequencer.c:1214
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
@@ -6881,7 +6930,7 @@ msgstr ""
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
-#: sequencer.c:1160
+#: sequencer.c:1227
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
@@ -6909,332 +6958,341 @@ msgstr ""
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
-#: sequencer.c:1202
+#: sequencer.c:1269
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: sequencer.c:1204
+#: sequencer.c:1271
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: sequencer.c:1250
+#: sequencer.c:1317
msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
-#: sequencer.c:1252
+#: sequencer.c:1319
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: sequencer.c:1256
+#: sequencer.c:1323
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
-#: sequencer.c:1277
+#: sequencer.c:1344
msgid "could not parse HEAD"
msgstr "không thể phân tích HEAD"
-#: sequencer.c:1279
+#: sequencer.c:1346
#, c-format
msgid "HEAD %s is not a commit!"
msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
-#: sequencer.c:1283 sequencer.c:1357 builtin/commit.c:1579
+#: sequencer.c:1350 sequencer.c:1425 builtin/commit.c:1577
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: sequencer.c:1335 sequencer.c:1980
+#: sequencer.c:1403 sequencer.c:2100
msgid "unable to parse commit author"
msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
-#: sequencer.c:1346 builtin/am.c:1566 builtin/merge.c:695
+#: sequencer.c:1414 builtin/am.c:1566 builtin/merge.c:701
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-#: sequencer.c:1379 sequencer.c:1450
+#: sequencer.c:1447 sequencer.c:1565
#, c-format
msgid "unable to read commit message from '%s'"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
-#: sequencer.c:1406 builtin/am.c:1588 builtin/commit.c:1680 builtin/merge.c:894
-#: builtin/merge.c:919
+#: sequencer.c:1476 sequencer.c:1508
+#, c-format
+msgid "invalid author identity '%s'"
+msgstr "định danh tác giả không hợp lệ “%s”"
+
+#: sequencer.c:1482
+msgid "corrupt author: missing date information"
+msgstr "tác giả sai hỏng: thiếu thông tin này tháng"
+
+#: sequencer.c:1521 builtin/am.c:1593 builtin/commit.c:1678 builtin/merge.c:904
+#: builtin/merge.c:929 t/helper/test-fast-rebase.c:78
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-#: sequencer.c:1433 sequencer.c:4118
+#: sequencer.c:1548 sequencer.c:4283 t/helper/test-fast-rebase.c:198
#, c-format
msgid "could not update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
-#: sequencer.c:1481
+#: sequencer.c:1597
#, c-format
msgid "could not parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
-#: sequencer.c:1486
+#: sequencer.c:1602
#, c-format
msgid "could not parse parent commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
-#: sequencer.c:1569 sequencer.c:1680
+#: sequencer.c:1685 sequencer.c:1796
#, c-format
msgid "unknown command: %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: sequencer.c:1627 sequencer.c:1652
+#: sequencer.c:1743 sequencer.c:1768
#, c-format
msgid "This is a combination of %d commits."
msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
-#: sequencer.c:1637
+#: sequencer.c:1753
msgid "need a HEAD to fixup"
msgstr "cần một HEAD để sửa"
-#: sequencer.c:1639 sequencer.c:3230
+#: sequencer.c:1755 sequencer.c:3372
msgid "could not read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: sequencer.c:1641
+#: sequencer.c:1757
msgid "could not read HEAD's commit message"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
-#: sequencer.c:1647
+#: sequencer.c:1763
#, c-format
msgid "cannot write '%s'"
msgstr "không thể ghi “%s”"
-#: sequencer.c:1654 git-rebase--preserve-merges.sh:496
+#: sequencer.c:1770 git-rebase--preserve-merges.sh:486
msgid "This is the 1st commit message:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
-#: sequencer.c:1662
+#: sequencer.c:1778
#, c-format
msgid "could not read commit message of %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
-#: sequencer.c:1669
+#: sequencer.c:1785
#, c-format
msgid "This is the commit message #%d:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
-#: sequencer.c:1675
+#: sequencer.c:1791
#, c-format
msgid "The commit message #%d will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
-#: sequencer.c:1763
+#: sequencer.c:1879
msgid "your index file is unmerged."
msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:1770
+#: sequencer.c:1886
msgid "cannot fixup root commit"
msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
-#: sequencer.c:1789
+#: sequencer.c:1905
#, c-format
msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-#: sequencer.c:1797 sequencer.c:1805
+#: sequencer.c:1913 sequencer.c:1921
#, c-format
msgid "commit %s does not have parent %d"
msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:1811
+#: sequencer.c:1927
#, c-format
msgid "cannot get commit message for %s"
msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
-#: sequencer.c:1830
+#: sequencer.c:1946
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:1895
+#: sequencer.c:2011
#, c-format
msgid "could not rename '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
-#: sequencer.c:1952
+#: sequencer.c:2071
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
-#: sequencer.c:1953
+#: sequencer.c:2072
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
-#: sequencer.c:1972
+#: sequencer.c:2092
#, c-format
msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n"
msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n"
-#: sequencer.c:2030
+#: sequencer.c:2150
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:2037
+#: sequencer.c:2157
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:2114
+#: sequencer.c:2234
#, c-format
msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
-#: sequencer.c:2123
+#: sequencer.c:2243
#, c-format
msgid "missing arguments for %s"
msgstr "thiếu đối số cho %s"
-#: sequencer.c:2154
+#: sequencer.c:2274
#, c-format
msgid "could not parse '%s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
-#: sequencer.c:2215
+#: sequencer.c:2335
#, c-format
msgid "invalid line %d: %.*s"
msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
-#: sequencer.c:2226
+#: sequencer.c:2346
#, c-format
msgid "cannot '%s' without a previous commit"
msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: sequencer.c:2310
+#: sequencer.c:2432
msgid "cancelling a cherry picking in progress"
msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
-#: sequencer.c:2317
+#: sequencer.c:2441
msgid "cancelling a revert in progress"
msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
-#: sequencer.c:2361
+#: sequencer.c:2485
msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: sequencer.c:2363
+#: sequencer.c:2487
#, c-format
msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:2368
+#: sequencer.c:2492
msgid "no commits parsed."
msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
-#: sequencer.c:2379
+#: sequencer.c:2503
msgid "cannot cherry-pick during a revert."
msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
-#: sequencer.c:2381
+#: sequencer.c:2505
msgid "cannot revert during a cherry-pick."
msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
-#: sequencer.c:2459
+#: sequencer.c:2583
#, c-format
msgid "invalid value for %s: %s"
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
-#: sequencer.c:2556
+#: sequencer.c:2690
msgid "unusable squash-onto"
msgstr "squash-onto không dùng được"
-#: sequencer.c:2576
+#: sequencer.c:2710
#, c-format
msgid "malformed options sheet: '%s'"
msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
-#: sequencer.c:2664 sequencer.c:4469
+#: sequencer.c:2803 sequencer.c:4636
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:2680
+#: sequencer.c:2820
msgid "revert is already in progress"
msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:2682
+#: sequencer.c:2822
#, c-format
msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
-#: sequencer.c:2685
+#: sequencer.c:2825
msgid "cherry-pick is already in progress"
msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:2687
+#: sequencer.c:2827
#, c-format
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
-#: sequencer.c:2701
+#: sequencer.c:2841
#, c-format
msgid "could not create sequencer directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
-#: sequencer.c:2716
+#: sequencer.c:2856
msgid "could not lock HEAD"
msgstr "không thể khóa HEAD"
-#: sequencer.c:2776 sequencer.c:4206
+#: sequencer.c:2916 sequencer.c:4371
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
-#: sequencer.c:2778 sequencer.c:2789
+#: sequencer.c:2918 sequencer.c:2929
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:2780 sequencer.c:2824
+#: sequencer.c:2920 sequencer.c:2964
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:2810 builtin/grep.c:744
+#: sequencer.c:2950 builtin/grep.c:756
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: sequencer.c:2812
+#: sequencer.c:2952
#, c-format
msgid "cannot read '%s': %s"
msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
-#: sequencer.c:2813
+#: sequencer.c:2953
msgid "unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:2819
+#: sequencer.c:2959
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: sequencer.c:2830
+#: sequencer.c:2970
msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
"bạn!"
-#: sequencer.c:2871
+#: sequencer.c:3011
msgid "no revert in progress"
msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào"
-#: sequencer.c:2879
+#: sequencer.c:3020
msgid "no cherry-pick in progress"
msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:2889
+#: sequencer.c:3030
msgid "failed to skip the commit"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao"
-#: sequencer.c:2896
+#: sequencer.c:3037
msgid "there is nothing to skip"
msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả"
-#: sequencer.c:2899
+#: sequencer.c:3040
#, c-format
msgid ""
"have you committed already?\n"
@@ -7243,16 +7301,16 @@ msgstr ""
"bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n"
"thử \"git %s --continue\""
-#: sequencer.c:3060 sequencer.c:4098
+#: sequencer.c:3202 sequencer.c:4263
msgid "cannot read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: sequencer.c:3077
+#: sequencer.c:3219
#, c-format
msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
-#: sequencer.c:3085
+#: sequencer.c:3227
#, c-format
msgid ""
"You can amend the commit now, with\n"
@@ -7271,27 +7329,27 @@ msgstr ""
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: sequencer.c:3095
+#: sequencer.c:3237
#, c-format
msgid "Could not apply %s... %.*s"
msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
-#: sequencer.c:3102
+#: sequencer.c:3244
#, c-format
msgid "Could not merge %.*s"
msgstr "Không hòa trộn %.*s"
-#: sequencer.c:3116 sequencer.c:3120 builtin/difftool.c:641
+#: sequencer.c:3258 sequencer.c:3262 builtin/difftool.c:640
#, c-format
msgid "could not copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
-#: sequencer.c:3132
+#: sequencer.c:3274
#, c-format
msgid "Executing: %s\n"
msgstr "Đang thực thi: %s\n"
-#: sequencer.c:3147
+#: sequencer.c:3289
#, c-format
msgid ""
"execution failed: %s\n"
@@ -7306,11 +7364,11 @@ msgstr ""
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: sequencer.c:3153
+#: sequencer.c:3295
msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
-#: sequencer.c:3159
+#: sequencer.c:3301
#, c-format
msgid ""
"execution succeeded: %s\n"
@@ -7327,90 +7385,90 @@ msgstr ""
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: sequencer.c:3220
+#: sequencer.c:3362
#, c-format
msgid "illegal label name: '%.*s'"
msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
-#: sequencer.c:3274
+#: sequencer.c:3416
msgid "writing fake root commit"
msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
-#: sequencer.c:3279
+#: sequencer.c:3421
msgid "writing squash-onto"
msgstr "đang ghi squash-onto"
-#: sequencer.c:3363
+#: sequencer.c:3505
#, c-format
msgid "could not resolve '%s'"
msgstr "không thể phân giải “%s”"
-#: sequencer.c:3394
+#: sequencer.c:3538
msgid "cannot merge without a current revision"
msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
-#: sequencer.c:3416
+#: sequencer.c:3560
#, c-format
msgid "unable to parse '%.*s'"
msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
-#: sequencer.c:3425
+#: sequencer.c:3569
#, c-format
msgid "nothing to merge: '%.*s'"
msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
-#: sequencer.c:3437
+#: sequencer.c:3581
msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
-#: sequencer.c:3453
+#: sequencer.c:3597
#, c-format
msgid "could not get commit message of '%s'"
msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
-#: sequencer.c:3613
+#: sequencer.c:3780
#, c-format
msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
-#: sequencer.c:3629
+#: sequencer.c:3796
msgid "merge: Unable to write new index file"
msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:3703
+#: sequencer.c:3870
msgid "Cannot autostash"
msgstr "Không thể autostash"
-#: sequencer.c:3706
+#: sequencer.c:3873
#, c-format
msgid "Unexpected stash response: '%s'"
msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
-#: sequencer.c:3712
+#: sequencer.c:3879
#, c-format
msgid "Could not create directory for '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
-#: sequencer.c:3715
+#: sequencer.c:3882
#, c-format
msgid "Created autostash: %s\n"
msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
-#: sequencer.c:3719
+#: sequencer.c:3886
msgid "could not reset --hard"
msgstr "không thể reset --hard"
-#: sequencer.c:3744
+#: sequencer.c:3911
#, c-format
msgid "Applied autostash.\n"
msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
-#: sequencer.c:3756
+#: sequencer.c:3923
#, c-format
msgid "cannot store %s"
msgstr "không thử lưu “%s”"
-#: sequencer.c:3759
+#: sequencer.c:3926
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
@@ -7422,34 +7480,29 @@ msgstr ""
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
"nào.\n"
-#: sequencer.c:3764
+#: sequencer.c:3931
msgid "Applying autostash resulted in conflicts."
msgstr "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột."
-#: sequencer.c:3765
+#: sequencer.c:3932
msgid "Autostash exists; creating a new stash entry."
msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới."
-#: sequencer.c:3857
-#, c-format
-msgid "%s: not a valid OID"
-msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
-
-#: sequencer.c:3862 git-rebase--preserve-merges.sh:779
+#: sequencer.c:4025 git-rebase--preserve-merges.sh:769
msgid "could not detach HEAD"
msgstr "không thể tách rời HEAD"
-#: sequencer.c:3877
+#: sequencer.c:4040
#, c-format
msgid "Stopped at HEAD\n"
msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
-#: sequencer.c:3879
+#: sequencer.c:4042
#, c-format
msgid "Stopped at %s\n"
msgstr "Dừng lại ở %s\n"
-#: sequencer.c:3887
+#: sequencer.c:4050
#, c-format
msgid ""
"Could not execute the todo command\n"
@@ -7470,58 +7523,58 @@ msgstr ""
" git rebase --edit-todo\n"
" git rebase --continue\n"
-#: sequencer.c:3931
+#: sequencer.c:4096
#, c-format
msgid "Rebasing (%d/%d)%s"
msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s"
-#: sequencer.c:3976
+#: sequencer.c:4141
#, c-format
msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
-#: sequencer.c:4047
+#: sequencer.c:4212
#, c-format
msgid "unknown command %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: sequencer.c:4106
+#: sequencer.c:4271
msgid "could not read orig-head"
msgstr "không thể đọc orig-head"
-#: sequencer.c:4111
+#: sequencer.c:4276
msgid "could not read 'onto'"
msgstr "không thể đọc “onto”."
-#: sequencer.c:4125
+#: sequencer.c:4290
#, c-format
msgid "could not update HEAD to %s"
msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
-#: sequencer.c:4185
+#: sequencer.c:4350
#, c-format
msgid "Successfully rebased and updated %s.\n"
msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n"
-#: sequencer.c:4218
+#: sequencer.c:4383
msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: sequencer.c:4227
+#: sequencer.c:4392
msgid "cannot amend non-existing commit"
msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
-#: sequencer.c:4229
+#: sequencer.c:4394
#, c-format
msgid "invalid file: '%s'"
msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
-#: sequencer.c:4231
+#: sequencer.c:4396
#, c-format
msgid "invalid contents: '%s'"
msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
-#: sequencer.c:4234
+#: sequencer.c:4399
msgid ""
"\n"
"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
@@ -7531,57 +7584,57 @@ msgstr ""
"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
-#: sequencer.c:4270 sequencer.c:4309
+#: sequencer.c:4435 sequencer.c:4474
#, c-format
msgid "could not write file: '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
-#: sequencer.c:4324
+#: sequencer.c:4490
msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-#: sequencer.c:4331
+#: sequencer.c:4497
msgid "could not commit staged changes."
msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: sequencer.c:4446
+#: sequencer.c:4613
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-#: sequencer.c:4450
+#: sequencer.c:4617
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
-#: sequencer.c:4485
+#: sequencer.c:4652
msgid "can't revert as initial commit"
msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
-#: sequencer.c:4962
+#: sequencer.c:5129
msgid "make_script: unhandled options"
msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
-#: sequencer.c:4965
+#: sequencer.c:5132
msgid "make_script: error preparing revisions"
msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
-#: sequencer.c:5206 sequencer.c:5223
+#: sequencer.c:5374 sequencer.c:5391
msgid "nothing to do"
msgstr "không có gì để làm"
-#: sequencer.c:5242
+#: sequencer.c:5410
msgid "could not skip unnecessary pick commands"
msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
-#: sequencer.c:5336
+#: sequencer.c:5504
msgid "the script was already rearranged."
msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
#: setup.c:133
#, c-format
msgid "'%s' is outside repository at '%s'"
-msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại '%s'"
+msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại “%s”"
#: setup.c:185
#, c-format
@@ -7629,84 +7682,88 @@ msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình
msgid "this operation must be run in a work tree"
msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
-#: setup.c:604
+#: setup.c:661
#, c-format
msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
-#: setup.c:612
+#: setup.c:669
msgid "unknown repository extensions found:"
msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
-#: setup.c:631
+#: setup.c:681
+msgid "repo version is 0, but v1-only extensions found:"
+msgstr "phiên bản kho là 0, nhưng lại tìm thấy phần mở rộng chỉ v1:"
+
+#: setup.c:700
#, c-format
msgid "error opening '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: setup.c:633
+#: setup.c:702
#, c-format
msgid "too large to be a .git file: '%s'"
msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
-#: setup.c:635
+#: setup.c:704
#, c-format
msgid "error reading %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
-#: setup.c:637
+#: setup.c:706
#, c-format
msgid "invalid gitfile format: %s"
msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
-#: setup.c:639
+#: setup.c:708
#, c-format
msgid "no path in gitfile: %s"
msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
-#: setup.c:641
+#: setup.c:710
#, c-format
msgid "not a git repository: %s"
msgstr "không phải là kho git: %s"
-#: setup.c:743
+#: setup.c:812
#, c-format
msgid "'$%s' too big"
msgstr "“$%s” quá lớn"
-#: setup.c:757
+#: setup.c:826
#, c-format
msgid "not a git repository: '%s'"
msgstr "không phải là kho git: “%s”"
-#: setup.c:786 setup.c:788 setup.c:819
+#: setup.c:855 setup.c:857 setup.c:888
#, c-format
msgid "cannot chdir to '%s'"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
-#: setup.c:791 setup.c:847 setup.c:857 setup.c:896 setup.c:904
+#: setup.c:860 setup.c:916 setup.c:926 setup.c:965 setup.c:973
msgid "cannot come back to cwd"
msgstr "không thể quay lại cwd"
-#: setup.c:918
+#: setup.c:987
#, c-format
msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
-#: setup.c:1156
+#: setup.c:1225
msgid "Unable to read current working directory"
msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
-#: setup.c:1165 setup.c:1171
+#: setup.c:1234 setup.c:1240
#, c-format
msgid "cannot change to '%s'"
msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
-#: setup.c:1176
+#: setup.c:1245
#, c-format
msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
-#: setup.c:1182
+#: setup.c:1251
#, c-format
msgid ""
"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
@@ -7716,7 +7773,7 @@ msgstr ""
"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
"đặt)."
-#: setup.c:1293
+#: setup.c:1362
#, c-format
msgid ""
"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
@@ -7725,270 +7782,270 @@ msgstr ""
"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
-#: setup.c:1340
+#: setup.c:1409
msgid "open /dev/null or dup failed"
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
-#: setup.c:1355
+#: setup.c:1424
msgid "fork failed"
msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
-#: setup.c:1360
+#: setup.c:1429
msgid "setsid failed"
msgstr "setsid gặp lỗi"
-#: sha1-file.c:470
+#: sha1-file.c:480
#, c-format
msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
msgstr ""
"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
-#: sha1-file.c:521
+#: sha1-file.c:531
#, c-format
msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
-#: sha1-file.c:593
+#: sha1-file.c:603
#, c-format
msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
-#: sha1-file.c:600
+#: sha1-file.c:610
#, c-format
msgid "unable to normalize object directory: %s"
msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
-#: sha1-file.c:643
+#: sha1-file.c:653
msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
-#: sha1-file.c:661
+#: sha1-file.c:671
msgid "unable to read alternates file"
msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
-#: sha1-file.c:668
+#: sha1-file.c:678
msgid "unable to move new alternates file into place"
msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
-#: sha1-file.c:703
+#: sha1-file.c:713
#, c-format
msgid "path '%s' does not exist"
msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
-#: sha1-file.c:724
+#: sha1-file.c:734
#, c-format
msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
-#: sha1-file.c:730
+#: sha1-file.c:740
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
-#: sha1-file.c:736
+#: sha1-file.c:746
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is shallow"
msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
-#: sha1-file.c:744
+#: sha1-file.c:754
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is grafted"
msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
-#: sha1-file.c:804
+#: sha1-file.c:814
#, c-format
msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
-#: sha1-file.c:954
+#: sha1-file.c:964
#, c-format
msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
-#: sha1-file.c:975
+#: sha1-file.c:985
msgid "mmap failed"
msgstr "mmap gặp lỗi"
-#: sha1-file.c:1139
+#: sha1-file.c:1149
#, c-format
msgid "object file %s is empty"
msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
-#: sha1-file.c:1274 sha1-file.c:2454
+#: sha1-file.c:1284 sha1-file.c:2477
#, c-format
msgid "corrupt loose object '%s'"
msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
-#: sha1-file.c:1276 sha1-file.c:2458
+#: sha1-file.c:1286 sha1-file.c:2481
#, c-format
msgid "garbage at end of loose object '%s'"
msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
-#: sha1-file.c:1318
+#: sha1-file.c:1328
msgid "invalid object type"
msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
-#: sha1-file.c:1402
+#: sha1-file.c:1412
#, c-format
msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
-#: sha1-file.c:1405
+#: sha1-file.c:1415
#, c-format
msgid "unable to unpack %s header"
msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
-#: sha1-file.c:1411
+#: sha1-file.c:1421
#, c-format
msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
-#: sha1-file.c:1414
+#: sha1-file.c:1424
#, c-format
msgid "unable to parse %s header"
msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
-#: sha1-file.c:1640
+#: sha1-file.c:1651
#, c-format
msgid "failed to read object %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
-#: sha1-file.c:1644
+#: sha1-file.c:1655
#, c-format
msgid "replacement %s not found for %s"
msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
-#: sha1-file.c:1648
+#: sha1-file.c:1659
#, c-format
msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
-#: sha1-file.c:1652
+#: sha1-file.c:1663
#, c-format
msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
-#: sha1-file.c:1757
+#: sha1-file.c:1768
#, c-format
msgid "unable to write file %s"
msgstr "không thể ghi tập tin %s"
-#: sha1-file.c:1764
+#: sha1-file.c:1775
#, c-format
msgid "unable to set permission to '%s'"
msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
-#: sha1-file.c:1771
+#: sha1-file.c:1782
msgid "file write error"
msgstr "lỗi ghi tập tin"
-#: sha1-file.c:1791
+#: sha1-file.c:1802
msgid "error when closing loose object file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
-#: sha1-file.c:1856
+#: sha1-file.c:1867
#, c-format
msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
msgstr ""
"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
-#: sha1-file.c:1858
+#: sha1-file.c:1869
msgid "unable to create temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: sha1-file.c:1882
+#: sha1-file.c:1893
msgid "unable to write loose object file"
msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
-#: sha1-file.c:1888
+#: sha1-file.c:1899
#, c-format
msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
-#: sha1-file.c:1892
+#: sha1-file.c:1903
#, c-format
msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
-#: sha1-file.c:1896
+#: sha1-file.c:1907
#, c-format
msgid "confused by unstable object source data for %s"
msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
-#: sha1-file.c:1906 builtin/pack-objects.c:1085
+#: sha1-file.c:1917 builtin/pack-objects.c:1086
#, c-format
msgid "failed utime() on %s"
msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
-#: sha1-file.c:1983
+#: sha1-file.c:1994
#, c-format
msgid "cannot read object for %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
-#: sha1-file.c:2022
+#: sha1-file.c:2045
msgid "corrupt commit"
msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
-#: sha1-file.c:2030
+#: sha1-file.c:2053
msgid "corrupt tag"
msgstr "thẻ sai hỏng"
-#: sha1-file.c:2130
+#: sha1-file.c:2153
#, c-format
msgid "read error while indexing %s"
msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
-#: sha1-file.c:2133
+#: sha1-file.c:2156
#, c-format
msgid "short read while indexing %s"
msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
-#: sha1-file.c:2206 sha1-file.c:2216
+#: sha1-file.c:2229 sha1-file.c:2239
#, c-format
msgid "%s: failed to insert into database"
msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
-#: sha1-file.c:2222
+#: sha1-file.c:2245
#, c-format
msgid "%s: unsupported file type"
msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
-#: sha1-file.c:2246
+#: sha1-file.c:2269
#, c-format
msgid "%s is not a valid object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
-#: sha1-file.c:2248
+#: sha1-file.c:2271
#, c-format
msgid "%s is not a valid '%s' object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
-#: sha1-file.c:2275 builtin/index-pack.c:155
+#: sha1-file.c:2298 builtin/index-pack.c:192
#, c-format
msgid "unable to open %s"
msgstr "không thể mở %s"
-#: sha1-file.c:2465 sha1-file.c:2518
+#: sha1-file.c:2488 sha1-file.c:2541
#, c-format
msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
-#: sha1-file.c:2489
+#: sha1-file.c:2512
#, c-format
msgid "unable to mmap %s"
msgstr "không thể mmap %s"
-#: sha1-file.c:2494
+#: sha1-file.c:2517
#, c-format
msgid "unable to unpack header of %s"
msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
-#: sha1-file.c:2500
+#: sha1-file.c:2523
#, c-format
msgid "unable to parse header of %s"
msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
-#: sha1-file.c:2511
+#: sha1-file.c:2534
#, c-format
msgid "unable to unpack contents of %s"
msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
@@ -8018,7 +8075,7 @@ msgstr ""
"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
"\n"
-" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
+" git switch -c $br $(git rev-parse …)\n"
"\n"
"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
"tạo ra.\n"
@@ -8029,68 +8086,68 @@ msgstr ""
#: sha1-name.c:916
#, c-format
msgid "log for '%.*s' only goes back to %s"
-msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ đi lại cho %s"
+msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ trở lại đến %s"
#: sha1-name.c:924
#, c-format
msgid "log for '%.*s' only has %d entries"
-msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ có %d mục"
+msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ có %d mục"
-#: sha1-name.c:1689
+#: sha1-name.c:1702
#, c-format
msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'"
msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”"
-#: sha1-name.c:1695
+#: sha1-name.c:1708
#, c-format
msgid ""
"path '%s' exists, but not '%s'\n"
"hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
msgstr ""
-"đường dẫn '%s' tồn tại, nhưng không phải '%s'\n"
-"gợi ý: Có phải ý bạn là '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
+"đường dẫn “%s” tồn tại, nhưng không phải “%s”\n"
+"gợi ý: Có phải ý bạn là “%.*s:%s” aka “%.*s:./%s”?"
-#: sha1-name.c:1704
+#: sha1-name.c:1717
#, c-format
msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'"
-msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong '%.*s'"
+msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong “%.*s”"
-#: sha1-name.c:1732
+#: sha1-name.c:1745
#, c-format
msgid ""
"path '%s' is in the index, but not at stage %d\n"
"hint: Did you mean ':%d:%s'?"
msgstr ""
-"đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n"
-"gợi ý: Có phải ý bạn là ':%d:%s'?"
+"đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n"
+"gợi ý: Có phải ý bạn là “:%d:%s”?"
-#: sha1-name.c:1748
+#: sha1-name.c:1761
#, c-format
msgid ""
"path '%s' is in the index, but not '%s'\n"
"hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?"
msgstr ""
-"đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải '%s'\n"
-"gợi ý: Có phải ý bạn là ':% d:%s ' aka ':%d:./%s'?"
+"đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải “%s”\n"
+"gợi ý: Có phải ý bạn là “:% d:%s “ aka “:%d:./%s”?"
-#: sha1-name.c:1756
+#: sha1-name.c:1769
#, c-format
msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index"
-msgstr "đường dẫn '%s' tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục"
+msgstr "đường dẫn “%s” tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục"
-#: sha1-name.c:1758
+#: sha1-name.c:1771
#, c-format
msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)"
msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)"
-#: sha1-name.c:1771
+#: sha1-name.c:1784
msgid "relative path syntax can't be used outside working tree"
msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc"
-#: sha1-name.c:1909
+#: sha1-name.c:1922
#, c-format
msgid "invalid object name '%.*s'."
-msgstr "'%.*s' không phải là tên đối tượng hợp lệ"
+msgstr "“%.*s” không phải là tên đối tượng hợp lệ."
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
#: strbuf.c:848
@@ -8142,6 +8199,12 @@ msgid "%u byte/s"
msgid_plural "%u bytes/s"
msgstr[0] "%u byte/giây"
+#: strbuf.c:1166 wrapper.c:199 wrapper.c:369 builtin/am.c:719
+#: builtin/rebase.c:864
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for writing"
+msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
+
#: strbuf.c:1175
#, c-format
msgid "could not edit '%s'"
@@ -8208,22 +8271,22 @@ msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s
msgid "bad --ignore-submodules argument: %s"
msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s"
-#: submodule.c:815
+#: submodule.c:816
#, c-format
msgid ""
"Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the "
"same. Skipping it."
msgstr ""
-"Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: '%s' va chạm với mô-đun-"
+"Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: “%s” va chạm với mô-đun-"
"con cùng tên. Nên bỏ qua nó."
-#: submodule.c:910
+#: submodule.c:919
#, c-format
msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
msgstr ""
"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
-#: submodule.c:995
+#: submodule.c:1004
#, c-format
msgid ""
"Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in "
@@ -8232,36 +8295,36 @@ msgstr ""
"Không thể chạy lệnh “git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n "
"1” trong mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:1118
+#: submodule.c:1127
#, c-format
msgid "process for submodule '%s' failed"
msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
-#: submodule.c:1147 builtin/branch.c:678 builtin/submodule--helper.c:2045
+#: submodule.c:1156 builtin/branch.c:680 builtin/submodule--helper.c:2469
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: submodule.c:1158
+#: submodule.c:1167
#, c-format
msgid "Pushing submodule '%s'\n"
msgstr "Đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
-#: submodule.c:1161
+#: submodule.c:1170
#, c-format
msgid "Unable to push submodule '%s'\n"
msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
-#: submodule.c:1453
+#: submodule.c:1462
#, c-format
msgid "Fetching submodule %s%s\n"
msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n"
-#: submodule.c:1483
+#: submodule.c:1492
#, c-format
msgid "Could not access submodule '%s'\n"
msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”\n"
-#: submodule.c:1637
+#: submodule.c:1646
#, c-format
msgid ""
"Errors during submodule fetch:\n"
@@ -8270,61 +8333,61 @@ msgstr ""
"Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n"
" “%s”"
-#: submodule.c:1662
+#: submodule.c:1671
#, c-format
msgid "'%s' not recognized as a git repository"
msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
-#: submodule.c:1679
+#: submodule.c:1688
#, c-format
msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s"
msgstr "Không thể chạy “git status --porcelain=2” trong mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:1720
+#: submodule.c:1729
#, c-format
msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s"
msgstr "“git status --porcelain=2” gặp lỗi trong mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:1800
+#: submodule.c:1804
#, c-format
msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:1813
+#: submodule.c:1817
#, c-format
msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:1828
+#: submodule.c:1832
#, c-format
msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:1855 submodule.c:2165
+#: submodule.c:1859 submodule.c:2169
#, c-format
msgid "could not recurse into submodule '%s'"
msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:1876
+#: submodule.c:1880
msgid "could not reset submodule index"
msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con"
-#: submodule.c:1918
+#: submodule.c:1922
#, c-format
msgid "submodule '%s' has dirty index"
msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
-#: submodule.c:1970
+#: submodule.c:1974
#, c-format
msgid "Submodule '%s' could not be updated."
msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
-#: submodule.c:2038
+#: submodule.c:2042
#, c-format
msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'"
-msgstr "thư mục git mô đun con '%s' là bên trong git DIR '%.*s'"
+msgstr "thư mục git mô đun con “%s” là bên trong git DIR “%.*s”"
-#: submodule.c:2059
+#: submodule.c:2063
#, c-format
msgid ""
"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
@@ -8332,17 +8395,17 @@ msgstr ""
"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
"được hỗ trợ"
-#: submodule.c:2071 submodule.c:2130
+#: submodule.c:2075 submodule.c:2134
#, c-format
msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:2075
+#: submodule.c:2079
#, c-format
msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir"
-msgstr "từ chối di chuyển ' %s ' vào trong một thư mục git sẵn có"
+msgstr "từ chối di chuyển “%s” vào trong một thư mục git sẵn có"
-#: submodule.c:2082
+#: submodule.c:2086
#, c-format
msgid ""
"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
@@ -8353,65 +8416,65 @@ msgstr ""
"“%s” sang\n"
"“%s”\n"
-#: submodule.c:2210
+#: submodule.c:2214
msgid "could not start ls-files in .."
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
-#: submodule.c:2250
+#: submodule.c:2254
#, c-format
msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
-#: trailer.c:238
+#: trailer.c:236
#, c-format
msgid "running trailer command '%s' failed"
msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
-#: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
-#: trailer.c:557
+#: trailer.c:483 trailer.c:488 trailer.c:493 trailer.c:547 trailer.c:551
+#: trailer.c:555
#, c-format
msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
-#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:298 builtin/remote.c:323
+#: trailer.c:537 trailer.c:542 builtin/remote.c:299 builtin/remote.c:324
#, c-format
msgid "more than one %s"
msgstr "nhiều hơn một %s"
-#: trailer.c:730
+#: trailer.c:728
#, c-format
msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
-#: trailer.c:750
+#: trailer.c:748
#, c-format
msgid "could not read input file '%s'"
msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
-#: trailer.c:753
+#: trailer.c:751
msgid "could not read from stdin"
msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: trailer.c:1011 wrapper.c:673
+#: trailer.c:1009 wrapper.c:676
#, c-format
msgid "could not stat %s"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
-#: trailer.c:1013
+#: trailer.c:1011
#, c-format
msgid "file %s is not a regular file"
msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
-#: trailer.c:1015
+#: trailer.c:1013
#, c-format
msgid "file %s is not writable by user"
msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
-#: trailer.c:1027
+#: trailer.c:1025
msgid "could not open temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: trailer.c:1067
+#: trailer.c:1065
#, c-format
msgid "could not rename temporary file to %s"
msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
@@ -8460,7 +8523,7 @@ msgstr "không thể chạy fast-import"
msgid "error while running fast-import"
msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
-#: transport-helper.c:549 transport-helper.c:1156
+#: transport-helper.c:549 transport-helper.c:1236
#, c-format
msgid "could not read ref %s"
msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
@@ -8478,7 +8541,7 @@ msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch v
msgid "invalid remote service path"
msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
-#: transport-helper.c:661 transport.c:1347
+#: transport-helper.c:661 transport.c:1446
msgid "operation not supported by protocol"
msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
@@ -8487,59 +8550,68 @@ msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
msgid "can't connect to subservice %s"
msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
-#: transport-helper.c:740
+#: transport-helper.c:745
+msgid "'option' without a matching 'ok/error' directive"
+msgstr "“option” không có chỉ thị “ok/error” tương ứng"
+
+#: transport-helper.c:788
#, c-format
msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
-#: transport-helper.c:793
+#: transport-helper.c:845
#, c-format
msgid "helper reported unexpected status of %s"
msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
-#: transport-helper.c:854
+#: transport-helper.c:928
#, c-format
msgid "helper %s does not support dry-run"
msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
-#: transport-helper.c:857
+#: transport-helper.c:931
#, c-format
msgid "helper %s does not support --signed"
msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
-#: transport-helper.c:860
+#: transport-helper.c:934
#, c-format
msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
-#: transport-helper.c:865
+#: transport-helper.c:939
#, c-format
msgid "helper %s does not support --atomic"
msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic"
-#: transport-helper.c:871
+#: transport-helper.c:943
+#, c-format
+msgid "helper %s does not support --%s"
+msgstr "helper %s không hỗ trợ --%s"
+
+#: transport-helper.c:950
#, c-format
msgid "helper %s does not support 'push-option'"
msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
-#: transport-helper.c:970
+#: transport-helper.c:1050
msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
-#: transport-helper.c:975
+#: transport-helper.c:1055
#, c-format
msgid "helper %s does not support 'force'"
msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
-#: transport-helper.c:1022
+#: transport-helper.c:1102
msgid "couldn't run fast-export"
msgstr "không thể chạy fast-export"
-#: transport-helper.c:1027
+#: transport-helper.c:1107
msgid "error while running fast-export"
msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
-#: transport-helper.c:1052
+#: transport-helper.c:1132
#, c-format
msgid ""
"No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
@@ -8549,52 +8621,52 @@ msgstr ""
"cả.\n"
"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh.\n"
-#: transport-helper.c:1133
+#: transport-helper.c:1213
#, c-format
msgid "unsupported object format '%s'"
msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng “%s”"
-#: transport-helper.c:1142
+#: transport-helper.c:1222
#, c-format
msgid "malformed response in ref list: %s"
msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
-#: transport-helper.c:1294
+#: transport-helper.c:1374
#, c-format
msgid "read(%s) failed"
msgstr "read(%s) gặp lỗi"
-#: transport-helper.c:1321
+#: transport-helper.c:1401
#, c-format
msgid "write(%s) failed"
msgstr "write(%s) gặp lỗi"
-#: transport-helper.c:1370
+#: transport-helper.c:1450
#, c-format
msgid "%s thread failed"
msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
-#: transport-helper.c:1374
+#: transport-helper.c:1454
#, c-format
msgid "%s thread failed to join: %s"
msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
-#: transport-helper.c:1393 transport-helper.c:1397
+#: transport-helper.c:1473 transport-helper.c:1477
#, c-format
msgid "can't start thread for copying data: %s"
msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
-#: transport-helper.c:1434
+#: transport-helper.c:1514
#, c-format
msgid "%s process failed to wait"
msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
-#: transport-helper.c:1438
+#: transport-helper.c:1518
#, c-format
msgid "%s process failed"
msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
-#: transport-helper.c:1456 transport-helper.c:1465
+#: transport-helper.c:1536 transport-helper.c:1545
msgid "can't start thread for copying data"
msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
@@ -8613,37 +8685,37 @@ msgstr "không thể đọc bó “%s”"
msgid "transport: invalid depth option '%s'"
msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
-#: transport.c:272
+#: transport.c:269
msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
-#: transport.c:273
+#: transport.c:270
msgid "server options require protocol version 2 or later"
msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
-#: transport.c:631
+#: transport.c:727
msgid "could not parse transport.color.* config"
msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
-#: transport.c:704
+#: transport.c:802
msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
-#: transport.c:838
+#: transport.c:936
#, c-format
msgid "unknown value for config '%s': %s"
msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
-#: transport.c:904
+#: transport.c:1002
#, c-format
msgid "transport '%s' not allowed"
msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
-#: transport.c:957
+#: transport.c:1055
msgid "git-over-rsync is no longer supported"
msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
-#: transport.c:1059
+#: transport.c:1157
#, c-format
msgid ""
"The following submodule paths contain changes that can\n"
@@ -8652,7 +8724,7 @@ msgstr ""
"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
-#: transport.c:1063
+#: transport.c:1161
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -8679,11 +8751,11 @@ msgstr ""
"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
"\n"
-#: transport.c:1071
+#: transport.c:1169
msgid "Aborting."
msgstr "Bãi bỏ."
-#: transport.c:1216
+#: transport.c:1315
msgid "failed to push all needed submodules"
msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
@@ -8952,8 +9024,8 @@ msgid ""
"After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout "
"reapply`.\n"
msgstr ""
-"Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy `git sparse-checkout "
-"reapply`.\n"
+"Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy “git sparse-checkout "
+"reapply“.\n"
#: unpack-trees.c:350
msgid "Updating files"
@@ -8973,7 +9045,7 @@ msgstr ""
msgid "Updating index flags"
msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục"
-#: upload-pack.c:1415
+#: upload-pack.c:1550
msgid "expected flush after fetch arguments"
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch"
@@ -9010,48 +9082,84 @@ msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
msgid "Fetching objects"
msgstr "Đang lấy về các đối tượng"
-#: worktree.c:248 builtin/am.c:2098
+#: worktree.c:236 builtin/am.c:2103
#, c-format
msgid "failed to read '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
-#: worktree.c:295
+#: worktree.c:283
#, c-format
msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
-#: worktree.c:306
+#: worktree.c:294
#, c-format
msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
msgstr ""
"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
-#: worktree.c:318
+#: worktree.c:306
#, c-format
msgid "'%s' does not exist"
msgstr "\"%s\" không tồn tại"
-#: worktree.c:324
+#: worktree.c:312
#, c-format
msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
-#: worktree.c:333
+#: worktree.c:321
#, c-format
msgid "'%s' does not point back to '%s'"
msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
-#: wrapper.c:194 wrapper.c:364
+#: worktree.c:587
+msgid "not a directory"
+msgstr "không phải thư mục"
+
+#: worktree.c:596
+msgid ".git is not a file"
+msgstr ".git không phải là một tập tin"
+
+#: worktree.c:598
+msgid ".git file broken"
+msgstr "tệp .git bị hỏng"
+
+#: worktree.c:600
+msgid ".git file incorrect"
+msgstr "tập tin .git không chính xác"
+
+#: worktree.c:670
+msgid "not a valid path"
+msgstr "không phải là một đường dẫn hợp lệ"
+
+#: worktree.c:676
+msgid "unable to locate repository; .git is not a file"
+msgstr "không thể phân bổ kho chứa; .git không phải là một tập tin"
+
+#: worktree.c:679
+msgid "unable to locate repository; .git file broken"
+msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git bị hỏng"
+
+#: worktree.c:685
+msgid "gitdir unreadable"
+msgstr "gitdir không thể đọc được"
+
+#: worktree.c:689
+msgid "gitdir incorrect"
+msgstr "gitdir không chính xác"
+
+#: wrapper.c:197 wrapper.c:367
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading and writing"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
-#: wrapper.c:395 wrapper.c:596
+#: wrapper.c:398 wrapper.c:599
#, c-format
msgid "unable to access '%s'"
msgstr "không thể truy cập “%s”"
-#: wrapper.c:604
+#: wrapper.c:607
msgid "unable to get current working directory"
msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
@@ -9088,11 +9196,11 @@ msgstr ""
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:211 wt-status.c:1072
+#: wt-status.c:211 wt-status.c:1070
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:234 wt-status.c:1081
+#: wt-status.c:234 wt-status.c:1079
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
@@ -9124,93 +9232,93 @@ msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:268
+#: wt-status.c:266
msgid "both deleted:"
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:270
+#: wt-status.c:268
msgid "added by us:"
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:272
+#: wt-status.c:270
msgid "deleted by them:"
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
-#: wt-status.c:274
+#: wt-status.c:272
msgid "added by them:"
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
-#: wt-status.c:276
+#: wt-status.c:274
msgid "deleted by us:"
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:278
+#: wt-status.c:276
msgid "both added:"
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:280
+#: wt-status.c:278
msgid "both modified:"
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:290
+#: wt-status.c:288
msgid "new file:"
msgstr "tập tin mới:"
-#: wt-status.c:292
+#: wt-status.c:290
msgid "copied:"
msgstr "đã chép:"
-#: wt-status.c:294
+#: wt-status.c:292
msgid "deleted:"
msgstr "đã xóa:"
-#: wt-status.c:296
+#: wt-status.c:294
msgid "modified:"
msgstr "đã sửa:"
-#: wt-status.c:298
+#: wt-status.c:296
msgid "renamed:"
msgstr "đã đổi tên:"
-#: wt-status.c:300
+#: wt-status.c:298
msgid "typechange:"
msgstr "đổi-kiểu:"
-#: wt-status.c:302
+#: wt-status.c:300
msgid "unknown:"
msgstr "không hiểu:"
-#: wt-status.c:304
+#: wt-status.c:302
msgid "unmerged:"
msgstr "chưa hòa trộn:"
-#: wt-status.c:384
+#: wt-status.c:382
msgid "new commits, "
msgstr "lần chuyển giao mới, "
-#: wt-status.c:386
+#: wt-status.c:384
msgid "modified content, "
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
-#: wt-status.c:388
+#: wt-status.c:386
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
-#: wt-status.c:904
+#: wt-status.c:903
#, c-format
msgid "Your stash currently has %d entry"
msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
-#: wt-status.c:936
+#: wt-status.c:934
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: wt-status.c:938
+#: wt-status.c:936
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:1020
+#: wt-status.c:1018
msgid ""
"Do not modify or remove the line above.\n"
"Everything below it will be ignored."
@@ -9218,7 +9326,7 @@ msgstr ""
"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
-#: wt-status.c:1112
+#: wt-status.c:1110
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -9227,111 +9335,111 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n"
-"Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' tránh phải điều này.\n"
+"Bạn có thể dùng “--no-ahead-behind” tránh phải điều này.\n"
-#: wt-status.c:1142
+#: wt-status.c:1140
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: wt-status.c:1145
+#: wt-status.c:1143
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
-#: wt-status.c:1147
+#: wt-status.c:1145
msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:1151
+#: wt-status.c:1149
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-#: wt-status.c:1154
+#: wt-status.c:1152
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:1163
+#: wt-status.c:1161
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-#: wt-status.c:1166
+#: wt-status.c:1164
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-#: wt-status.c:1170
+#: wt-status.c:1168
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
-#: wt-status.c:1172
+#: wt-status.c:1170
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:1174
+#: wt-status.c:1172
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1307
+#: wt-status.c:1305
msgid "git-rebase-todo is missing."
msgstr "thiếu git-rebase-todo."
-#: wt-status.c:1309
+#: wt-status.c:1307
msgid "No commands done."
msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
-#: wt-status.c:1312
+#: wt-status.c:1310
#, c-format
msgid "Last command done (%d command done):"
msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
-#: wt-status.c:1323
+#: wt-status.c:1321
#, c-format
msgid " (see more in file %s)"
msgstr " (xem thêm trong %s)"
-#: wt-status.c:1328
+#: wt-status.c:1326
msgid "No commands remaining."
msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
-#: wt-status.c:1331
+#: wt-status.c:1329
#, c-format
msgid "Next command to do (%d remaining command):"
msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
-#: wt-status.c:1339
+#: wt-status.c:1337
msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
-#: wt-status.c:1351
+#: wt-status.c:1349
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1356
+#: wt-status.c:1354
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)."
-#: wt-status.c:1369
+#: wt-status.c:1367
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1371
+#: wt-status.c:1369
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:1373
+#: wt-status.c:1371
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1380
+#: wt-status.c:1378
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1384
+#: wt-status.c:1382
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
@@ -9339,157 +9447,157 @@ msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1389
+#: wt-status.c:1387
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
-#: wt-status.c:1392
+#: wt-status.c:1390
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
"rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1396
+#: wt-status.c:1394
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1401
+#: wt-status.c:1399
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: wt-status.c:1404
+#: wt-status.c:1402
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
-#: wt-status.c:1406
+#: wt-status.c:1404
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
"lòng về những thay đổi của mình)"
-#: wt-status.c:1417
+#: wt-status.c:1415
msgid "Cherry-pick currently in progress."
msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
-#: wt-status.c:1420
+#: wt-status.c:1418
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-#: wt-status.c:1427
+#: wt-status.c:1425
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
-#: wt-status.c:1430
+#: wt-status.c:1428
msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
-#: wt-status.c:1433
+#: wt-status.c:1431
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1435
+#: wt-status.c:1433
msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:1437
+#: wt-status.c:1435
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
-#: wt-status.c:1447
+#: wt-status.c:1445
msgid "Revert currently in progress."
msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
-#: wt-status.c:1450
+#: wt-status.c:1448
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
-#: wt-status.c:1456
+#: wt-status.c:1454
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1459
+#: wt-status.c:1457
msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
-#: wt-status.c:1462
+#: wt-status.c:1460
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1464
+#: wt-status.c:1462
msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:1466
+#: wt-status.c:1464
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
-#: wt-status.c:1476
+#: wt-status.c:1474
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
-#: wt-status.c:1480
+#: wt-status.c:1478
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
-#: wt-status.c:1483
+#: wt-status.c:1481
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1494
+#: wt-status.c:1492
#, c-format
msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present."
msgstr ""
"Bạn đang ở trong lần lấy ra sparser %d%% của các tập tin được theo dõi hiện "
"tại."
-#: wt-status.c:1733
+#: wt-status.c:1731
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:1740
+#: wt-status.c:1738
msgid "interactive rebase in progress; onto "
msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
-#: wt-status.c:1742
+#: wt-status.c:1740
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-#: wt-status.c:1752
+#: wt-status.c:1750
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:1769
+#: wt-status.c:1767
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
-#: wt-status.c:1770
+#: wt-status.c:1768
msgid "No commits yet"
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
-#: wt-status.c:1784
+#: wt-status.c:1782
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:1786
+#: wt-status.c:1784
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: wt-status.c:1790
+#: wt-status.c:1788
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
@@ -9501,27 +9609,27 @@ msgstr ""
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-#: wt-status.c:1796
+#: wt-status.c:1794
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:1798
+#: wt-status.c:1796
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:1804
+#: wt-status.c:1802
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:1809
+#: wt-status.c:1807
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
-#: wt-status.c:1812
+#: wt-status.c:1811
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
@@ -9535,74 +9643,74 @@ msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1818
+#: wt-status.c:1819
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện\n"
-#: wt-status.c:1821
+#: wt-status.c:1823
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1824 wt-status.c:1829
+#: wt-status.c:1827 wt-status.c:1833
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1827
+#: wt-status.c:1830
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1831
+#: wt-status.c:1835
#, c-format
msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:1944
+#: wt-status.c:1940
msgid "No commits yet on "
msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
-#: wt-status.c:1948
+#: wt-status.c:1944
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: wt-status.c:1979
+#: wt-status.c:1975
msgid "different"
msgstr "khác"
-#: wt-status.c:1981 wt-status.c:1989
+#: wt-status.c:1977 wt-status.c:1985
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
-#: wt-status.c:1984 wt-status.c:1987
+#: wt-status.c:1980 wt-status.c:1983
msgid "ahead "
msgstr "phía trước "
#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
-#: wt-status.c:2509
+#: wt-status.c:2505
#, c-format
msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: wt-status.c:2515
+#: wt-status.c:2511
msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: wt-status.c:2517
+#: wt-status.c:2513
#, c-format
msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:456
+#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:457
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
@@ -9630,114 +9738,114 @@ msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-#: builtin/add.c:266 builtin/rev-parse.c:904
+#: builtin/add.c:272 builtin/rev-parse.c:908
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:277
+#: builtin/add.c:283
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing."
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
-#: builtin/add.c:281
+#: builtin/add.c:287
msgid "Could not write patch"
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
-#: builtin/add.c:284
+#: builtin/add.c:290
msgid "editing patch failed"
msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
-#: builtin/add.c:287
+#: builtin/add.c:293
#, c-format
msgid "Could not stat '%s'"
msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/add.c:289
+#: builtin/add.c:295
msgid "Empty patch. Aborted."
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
-#: builtin/add.c:294
+#: builtin/add.c:300
#, c-format
msgid "Could not apply '%s'"
msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
-#: builtin/add.c:302
+#: builtin/add.c:308
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
-#: builtin/add.c:322 builtin/clean.c:904 builtin/fetch.c:164 builtin/mv.c:124
-#: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:204 builtin/push.c:548
-#: builtin/remote.c:1421 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:165
+#: builtin/add.c:328 builtin/clean.c:904 builtin/fetch.c:166 builtin/mv.c:124
+#: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:204 builtin/push.c:559
+#: builtin/remote.c:1427 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:190
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
-#: builtin/add.c:325
+#: builtin/add.c:331
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:326 builtin/checkout.c:1533 builtin/reset.c:308
+#: builtin/add.c:332 builtin/checkout.c:1547 builtin/reset.c:308
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
-#: builtin/add.c:327
+#: builtin/add.c:333
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
-#: builtin/add.c:328
+#: builtin/add.c:334
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
-#: builtin/add.c:329
+#: builtin/add.c:335
msgid "update tracked files"
msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
-#: builtin/add.c:330
+#: builtin/add.c:336
msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
-#: builtin/add.c:331
+#: builtin/add.c:337
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
-#: builtin/add.c:332
+#: builtin/add.c:338
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr ""
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
"vết"
-#: builtin/add.c:335
+#: builtin/add.c:341
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
msgstr ""
"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
-#: builtin/add.c:337
+#: builtin/add.c:343
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:338
+#: builtin/add.c:344
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:339
+#: builtin/add.c:345
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
-#: builtin/add.c:341 builtin/update-index.c:1004
+#: builtin/add.c:347 builtin/update-index.c:1004
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
-#: builtin/add.c:343
+#: builtin/add.c:349
msgid "warn when adding an embedded repository"
msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
-#: builtin/add.c:345
+#: builtin/add.c:351
msgid "backend for `git stash -p`"
-msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho 'git stash -p'"
+msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho “git stash -p”"
-#: builtin/add.c:363
+#: builtin/add.c:369
#, c-format
msgid ""
"You've added another git repository inside your current repository.\n"
@@ -9768,12 +9876,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
-#: builtin/add.c:391
+#: builtin/add.c:397
#, c-format
msgid "adding embedded git repository: %s"
msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
-#: builtin/add.c:410
+#: builtin/add.c:416
msgid ""
"Use -f if you really want to add them.\n"
"Turn this message off by running\n"
@@ -9783,53 +9891,53 @@ msgstr ""
"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
"\"git config advice.addIgnoredFile false\""
-#: builtin/add.c:419
+#: builtin/add.c:425
msgid "adding files failed"
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:447 builtin/commit.c:345
+#: builtin/add.c:453 builtin/commit.c:345
msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --interactive/--patch"
msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --interactive/--patch"
-#: builtin/add.c:464
+#: builtin/add.c:470
msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --edit"
msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --edit"
-#: builtin/add.c:476
+#: builtin/add.c:482
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
-#: builtin/add.c:479
+#: builtin/add.c:485
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
-#: builtin/add.c:483
+#: builtin/add.c:489
#, c-format
msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
-#: builtin/add.c:501 builtin/checkout.c:1701 builtin/commit.c:351
-#: builtin/reset.c:328 builtin/rm.c:272 builtin/stash.c:1506
+#: builtin/add.c:507 builtin/checkout.c:1715 builtin/commit.c:351
+#: builtin/reset.c:328 builtin/rm.c:272 builtin/stash.c:1502
msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments"
msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/add.c:508 builtin/checkout.c:1713 builtin/commit.c:357
-#: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:278 builtin/stash.c:1512
+#: builtin/add.c:514 builtin/checkout.c:1727 builtin/commit.c:357
+#: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:278 builtin/stash.c:1508
msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file"
msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file"
-#: builtin/add.c:512
+#: builtin/add.c:518
#, c-format
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
-#: builtin/add.c:514
+#: builtin/add.c:520
msgid ""
"Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
"Turn this message off by running\n"
"\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
msgstr ""
-"Có lẽ bạn muốn chạy 'git add .'?\n"
+"Có lẽ bạn muốn chạy “git add .”?\n"
"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
"\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
@@ -9881,7 +9989,7 @@ msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
-#: builtin/am.c:953 builtin/clone.c:409
+#: builtin/am.c:953 builtin/clone.c:410
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
@@ -9955,12 +10063,12 @@ msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
msgid "applying to an empty history"
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
-#: builtin/am.c:1621 builtin/am.c:1625
+#: builtin/am.c:1626 builtin/am.c:1630
#, c-format
msgid "cannot resume: %s does not exist."
msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
-#: builtin/am.c:1643
+#: builtin/am.c:1648
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
@@ -9968,41 +10076,41 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
#.
-#: builtin/am.c:1653
+#: builtin/am.c:1658
#, c-format
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
"cả [a]: "
-#: builtin/am.c:1699 builtin/commit.c:395
+#: builtin/am.c:1704 builtin/commit.c:395
msgid "unable to write index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
-#: builtin/am.c:1703
+#: builtin/am.c:1708
#, c-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
-#: builtin/am.c:1743 builtin/am.c:1811
+#: builtin/am.c:1748 builtin/am.c:1816
#, c-format
msgid "Applying: %.*s"
msgstr "Áp dụng: %.*s"
-#: builtin/am.c:1760
+#: builtin/am.c:1765
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
-#: builtin/am.c:1766
+#: builtin/am.c:1771
#, c-format
msgid "Patch failed at %s %.*s"
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
-#: builtin/am.c:1770
+#: builtin/am.c:1775
msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch"
msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi"
-#: builtin/am.c:1814
+#: builtin/am.c:1819
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
@@ -10013,7 +10121,7 @@ msgstr ""
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
-#: builtin/am.c:1821
+#: builtin/am.c:1826
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index.\n"
"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
@@ -10026,17 +10134,17 @@ msgstr ""
"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
"\" cho nó."
-#: builtin/am.c:1928 builtin/am.c:1932 builtin/am.c:1944 builtin/reset.c:347
+#: builtin/am.c:1933 builtin/am.c:1937 builtin/am.c:1949 builtin/reset.c:347
#: builtin/reset.c:355
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
-#: builtin/am.c:1980
+#: builtin/am.c:1985
msgid "failed to clean index"
msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2024
+#: builtin/am.c:2029
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
@@ -10044,156 +10152,156 @@ msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
-#: builtin/am.c:2131
+#: builtin/am.c:2136
#, c-format
msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
-#: builtin/am.c:2171
+#: builtin/am.c:2178
#, c-format
msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s"
-#: builtin/am.c:2175
+#: builtin/am.c:2182
#, c-format
msgid "--show-current-patch=%s is incompatible with --show-current-patch=%s"
msgstr "--show-current-patch=%s xung khắc với --show-current-patch=%s"
-#: builtin/am.c:2206
+#: builtin/am.c:2213
msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
-#: builtin/am.c:2207
+#: builtin/am.c:2214
msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
-#: builtin/am.c:2213
+#: builtin/am.c:2220
msgid "run interactively"
msgstr "chạy kiểu tương tác"
-#: builtin/am.c:2215
+#: builtin/am.c:2222
msgid "historical option -- no-op"
msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
-#: builtin/am.c:2217
+#: builtin/am.c:2224
msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
-#: builtin/am.c:2218 builtin/init-db.c:559 builtin/prune-packed.c:16
-#: builtin/repack.c:306 builtin/stash.c:816
+#: builtin/am.c:2225 builtin/init-db.c:560 builtin/prune-packed.c:16
+#: builtin/repack.c:335 builtin/stash.c:815
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/am.c:2220
-msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
-msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
+#: builtin/am.c:2227
+msgid "add a Signed-off-by trailer to the commit message"
+msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối ghi chú của lần chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2223
+#: builtin/am.c:2230
msgid "recode into utf8 (default)"
msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
-#: builtin/am.c:2225
+#: builtin/am.c:2232
msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2227
+#: builtin/am.c:2234
msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2229
+#: builtin/am.c:2236
msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2231
+#: builtin/am.c:2238
msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
-#: builtin/am.c:2234
+#: builtin/am.c:2241
msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
msgstr ""
"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
-#: builtin/am.c:2237
+#: builtin/am.c:2244
msgid "strip everything before a scissors line"
msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
-#: builtin/am.c:2239 builtin/am.c:2242 builtin/am.c:2245 builtin/am.c:2248
-#: builtin/am.c:2251 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260
-#: builtin/am.c:2266
+#: builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252 builtin/am.c:2255
+#: builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264 builtin/am.c:2267
+#: builtin/am.c:2273
msgid "pass it through git-apply"
msgstr "chuyển nó qua git-apply"
-#: builtin/am.c:2256 builtin/commit.c:1397 builtin/fmt-merge-msg.c:17
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:891 builtin/merge.c:252
+#: builtin/am.c:2263 builtin/commit.c:1395 builtin/fmt-merge-msg.c:17
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:903 builtin/merge.c:260
#: builtin/pull.c:141 builtin/pull.c:200 builtin/pull.c:217
-#: builtin/rebase.c:1329 builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321
-#: builtin/repack.c:323 builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172
+#: builtin/rebase.c:1341 builtin/repack.c:346 builtin/repack.c:350
+#: builtin/repack.c:352 builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172
#: builtin/tag.c:404 parse-options.h:154 parse-options.h:175
#: parse-options.h:316
msgid "n"
msgstr "n"
-#: builtin/am.c:2262 builtin/branch.c:659 builtin/for-each-ref.c:38
-#: builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:438 builtin/verify-tag.c:38
-#: bugreport.c:137
+#: builtin/am.c:2269 builtin/branch.c:661 builtin/bugreport.c:136
+#: builtin/for-each-ref.c:38 builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:438
+#: builtin/verify-tag.c:38
msgid "format"
msgstr "định dạng"
-#: builtin/am.c:2263
+#: builtin/am.c:2270
msgid "format the patch(es) are in"
msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
-#: builtin/am.c:2269
+#: builtin/am.c:2276
msgid "override error message when patch failure occurs"
msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
-#: builtin/am.c:2271
+#: builtin/am.c:2278
msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
-#: builtin/am.c:2274
+#: builtin/am.c:2281
msgid "synonyms for --continue"
msgstr "đồng nghĩa với --continue"
-#: builtin/am.c:2277
+#: builtin/am.c:2284
msgid "skip the current patch"
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
-#: builtin/am.c:2280
+#: builtin/am.c:2287
msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
-#: builtin/am.c:2283
+#: builtin/am.c:2290
msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
-#: builtin/am.c:2287
+#: builtin/am.c:2294
msgid "show the patch being applied"
msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi"
-#: builtin/am.c:2292
+#: builtin/am.c:2299
msgid "lie about committer date"
msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2294
+#: builtin/am.c:2301
msgid "use current timestamp for author date"
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
-#: builtin/am.c:2296 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1517
-#: builtin/merge.c:289 builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:524
-#: builtin/rebase.c:1380 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:419
+#: builtin/am.c:2303 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1515
+#: builtin/merge.c:297 builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:536
+#: builtin/rebase.c:1394 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:419
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
-#: builtin/am.c:2297 builtin/rebase.c:525 builtin/rebase.c:1381
+#: builtin/am.c:2304 builtin/rebase.c:537 builtin/rebase.c:1395
msgid "GPG-sign commits"
msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
-#: builtin/am.c:2300
+#: builtin/am.c:2307
msgid "(internal use for git-rebase)"
msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
-#: builtin/am.c:2318
+#: builtin/am.c:2325
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
@@ -10201,16 +10309,16 @@ msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
-#: builtin/am.c:2325
+#: builtin/am.c:2332
msgid "failed to read the index"
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2340
+#: builtin/am.c:2347
#, c-format
msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
-#: builtin/am.c:2364
+#: builtin/am.c:2371
#, c-format
msgid ""
"Stray %s directory found.\n"
@@ -10219,11 +10327,11 @@ msgstr ""
"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
-#: builtin/am.c:2370
+#: builtin/am.c:2377
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
-#: builtin/am.c:2380
+#: builtin/am.c:2387
msgid "interactive mode requires patches on the command line"
msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh"
@@ -10261,23 +10369,11 @@ msgstr "git archive: lỗi giao thức"
msgid "git archive: expected a flush"
msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
-#: builtin/bisect--helper.c:22
-msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
-msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
-
#: builtin/bisect--helper.c:23
-msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
-msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:24
-msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
-msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:25
msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
-#: builtin/bisect--helper.c:26
+#: builtin/bisect--helper.c:24
msgid ""
"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> "
"<bad_term>"
@@ -10285,7 +10381,7 @@ msgstr ""
"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
"<lúc_đúng>"
-#: builtin/bisect--helper.c:27
+#: builtin/bisect--helper.c:25
msgid ""
"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
"<bad_term>"
@@ -10293,11 +10389,11 @@ msgstr ""
"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
"<lúc_đúng>"
-#: builtin/bisect--helper.c:28
+#: builtin/bisect--helper.c:26
msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
-#: builtin/bisect--helper.c:29
+#: builtin/bisect--helper.c:27
msgid ""
"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
"term-new]"
@@ -10305,48 +10401,72 @@ msgstr ""
"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
"term-new]"
-#: builtin/bisect--helper.c:30
+#: builtin/bisect--helper.c:28
msgid ""
-"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
-"=<term>][--no-checkout] [<bad> [<good>...]] [--] [<paths>...]"
+"git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}"
+"=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] "
+"[<paths>...]"
msgstr ""
-"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
-"=<term>][--no-checkout] [<sai> [<đúng>…]] [--] [</các/đường/dẫn>…]"
+"git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}"
+"=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>…]] [--] [</các/"
+"đường/dẫn>…]"
-#: builtin/bisect--helper.c:86
+#: builtin/bisect--helper.c:30
+msgid "git bisect--helper --bisect-next"
+msgstr "git bisect--helper --bisect-next"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:31
+msgid "git bisect--helper --bisect-auto-next"
+msgstr "git bisect--helper --bisect-auto-next"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:32
+msgid "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<rev>]"
+msgstr "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<lần_chuyển_giao>]"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:33
+msgid "git bisect--helper --bisect-state (good|old) [<rev>...]"
+msgstr "git bisect--helper --bisect-reset (good|old) [<lần_chuyển_giao>…]"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:108
+#, c-format
+msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'"
+msgstr "không thể mở tập tin “%s” ở chế độ “%s”"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:115
+#, c-format
+msgid "could not write to file '%s'"
+msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s”"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:154
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid term"
msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
-#: builtin/bisect--helper.c:90
+#: builtin/bisect--helper.c:158
#, c-format
msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
-#: builtin/bisect--helper.c:100
+#: builtin/bisect--helper.c:168
#, c-format
msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
-#: builtin/bisect--helper.c:111
+#: builtin/bisect--helper.c:178
msgid "please use two different terms"
msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
-#: builtin/bisect--helper.c:118
-msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
-msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:155
+#: builtin/bisect--helper.c:194
#, c-format
msgid "We are not bisecting.\n"
msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
-#: builtin/bisect--helper.c:163
+#: builtin/bisect--helper.c:202
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid commit"
msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
-#: builtin/bisect--helper.c:172
+#: builtin/bisect--helper.c:211
#, c-format
msgid ""
"could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
@@ -10354,27 +10474,27 @@ msgstr ""
"không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
"chuyển-giao>”."
-#: builtin/bisect--helper.c:216
+#: builtin/bisect--helper.c:255
#, c-format
msgid "Bad bisect_write argument: %s"
msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
-#: builtin/bisect--helper.c:221
+#: builtin/bisect--helper.c:260
#, c-format
msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
-#: builtin/bisect--helper.c:233
+#: builtin/bisect--helper.c:272
#, c-format
msgid "couldn't open the file '%s'"
msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
-#: builtin/bisect--helper.c:259
+#: builtin/bisect--helper.c:298
#, c-format
msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
-#: builtin/bisect--helper.c:286
+#: builtin/bisect--helper.c:325
#, c-format
msgid ""
"You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
@@ -10383,7 +10503,7 @@ msgstr ""
"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
-#: builtin/bisect--helper.c:290
+#: builtin/bisect--helper.c:329
#, c-format
msgid ""
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
@@ -10394,7 +10514,7 @@ msgstr ""
"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
-#: builtin/bisect--helper.c:310
+#: builtin/bisect--helper.c:349
#, c-format
msgid "bisecting only with a %s commit"
msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
@@ -10403,15 +10523,15 @@ msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#.
-#: builtin/bisect--helper.c:318
+#: builtin/bisect--helper.c:357
msgid "Are you sure [Y/n]? "
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
-#: builtin/bisect--helper.c:379
+#: builtin/bisect--helper.c:418
msgid "no terms defined"
msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
-#: builtin/bisect--helper.c:382
+#: builtin/bisect--helper.c:421
#, c-format
msgid ""
"Your current terms are %s for the old state\n"
@@ -10420,7 +10540,7 @@ msgstr ""
"Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
"và %s cho tình trạng mới.\n"
-#: builtin/bisect--helper.c:392
+#: builtin/bisect--helper.c:431
#, c-format
msgid ""
"invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
@@ -10429,270 +10549,298 @@ msgstr ""
"tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
-#: builtin/bisect--helper.c:460 builtin/bisect--helper.c:473
+#: builtin/bisect--helper.c:498
+msgid "revision walk setup failed\n"
+msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:520
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for appending"
+msgstr "không thể mở “%s” để nối thêm"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:639 builtin/bisect--helper.c:652
msgid "'' is not a valid term"
msgstr "” không phải một thời hạn hợp lệ"
-#: builtin/bisect--helper.c:483
+#: builtin/bisect--helper.c:662
#, c-format
msgid "unrecognized option: '%s'"
msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
-#: builtin/bisect--helper.c:487
+#: builtin/bisect--helper.c:666
#, c-format
msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
-#: builtin/bisect--helper.c:519
+#: builtin/bisect--helper.c:697
msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
-#: builtin/bisect--helper.c:534
+#: builtin/bisect--helper.c:712
#, c-format
msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
-#: builtin/bisect--helper.c:555
+#: builtin/bisect--helper.c:733
msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
-#: builtin/bisect--helper.c:558
+#: builtin/bisect--helper.c:736
msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
-#: builtin/bisect--helper.c:582
+#: builtin/bisect--helper.c:756
#, c-format
msgid "invalid ref: '%s'"
msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/bisect--helper.c:638
-msgid "perform 'git bisect next'"
-msgstr "thực hiện “git bisect next”"
+#: builtin/bisect--helper.c:814
+msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n"
+msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n"
-#: builtin/bisect--helper.c:640
-msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
-msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
+#. translation. The program will only accept English input
+#. at this point.
+#.
+#: builtin/bisect--helper.c:825
+msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
+msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
-#: builtin/bisect--helper.c:642
-msgid "cleanup the bisection state"
-msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
+#: builtin/bisect--helper.c:843
+msgid "Please call `--bisect-state` with at least one argument"
+msgstr "Hãy gọi “--bisect-state” với ít nhất một đối số"
-#: builtin/bisect--helper.c:644
-msgid "check for expected revs"
-msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
+#: builtin/bisect--helper.c:856
+#, c-format
+msgid "'git bisect %s' can take only one argument."
+msgstr "“git bisect %s” có thể lấy chỉ một đối số."
+
+#: builtin/bisect--helper.c:868 builtin/bisect--helper.c:879
+#, c-format
+msgid "Bad rev input: %s"
+msgstr "Đầu vào rev sai: %s"
-#: builtin/bisect--helper.c:646
+#: builtin/bisect--helper.c:924
msgid "reset the bisection state"
msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
-#: builtin/bisect--helper.c:648
+#: builtin/bisect--helper.c:926
msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
-#: builtin/bisect--helper.c:650
+#: builtin/bisect--helper.c:928
msgid "check and set terms in a bisection state"
msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
-#: builtin/bisect--helper.c:652
+#: builtin/bisect--helper.c:930
msgid "check whether bad or good terms exist"
msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
-#: builtin/bisect--helper.c:654
+#: builtin/bisect--helper.c:932
msgid "print out the bisect terms"
msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
-#: builtin/bisect--helper.c:656
+#: builtin/bisect--helper.c:934
msgid "start the bisect session"
msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
-#: builtin/bisect--helper.c:658
-msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
+#: builtin/bisect--helper.c:936
+msgid "find the next bisection commit"
+msgstr "tìm lần chuyển giao không di chuyển phân đôi"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:938
+msgid "verify the next bisection state then checkout the next bisection commit"
msgstr ""
-"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
+"xác nhận trạng thái phân đôi kế sau đó lấy ra lần chuyển giao phân đôi kế"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:940
+msgid "mark the state of ref (or refs)"
+msgstr "đánh dấu trạng thái ref (hoặc refs)"
-#: builtin/bisect--helper.c:660
+#: builtin/bisect--helper.c:942
msgid "no log for BISECT_WRITE"
msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
-#: builtin/bisect--helper.c:678
-msgid "--write-terms requires two arguments"
-msgstr "--write-terms cần hai tham số"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:682
-msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
-msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
-
-#: builtin/bisect--helper.c:689
+#: builtin/bisect--helper.c:957
msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
msgstr ""
"--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
-#: builtin/bisect--helper.c:693
+#: builtin/bisect--helper.c:961
msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
-#: builtin/bisect--helper.c:699
+#: builtin/bisect--helper.c:967
msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
-#: builtin/bisect--helper.c:705
+#: builtin/bisect--helper.c:973
msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
-#: builtin/bisect--helper.c:711
+#: builtin/bisect--helper.c:979
msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
-#: builtin/blame.c:31
+#: builtin/bisect--helper.c:988
+msgid "--bisect-next requires 0 arguments"
+msgstr "--bisect-next cần 0 tham số"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:994
+msgid "--bisect-auto-next requires 0 arguments"
+msgstr "--bisect-auto-next cần 0 tham số"
+
+#: builtin/blame.c:32
msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
-#: builtin/blame.c:36
+#: builtin/blame.c:37
msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
-#: builtin/blame.c:409
+#: builtin/blame.c:410
#, c-format
msgid "expecting a color: %s"
msgstr "cần một màu: %s"
-#: builtin/blame.c:416
+#: builtin/blame.c:417
msgid "must end with a color"
msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
-#: builtin/blame.c:729
+#: builtin/blame.c:730
#, c-format
msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
-#: builtin/blame.c:747
+#: builtin/blame.c:748
msgid "invalid value for blame.coloring"
msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
-#: builtin/blame.c:822
+#: builtin/blame.c:847
#, c-format
msgid "cannot find revision %s to ignore"
msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua"
-#: builtin/blame.c:844
+#: builtin/blame.c:869
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-#: builtin/blame.c:845
-msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
+#: builtin/blame.c:870
+msgid "Do not show object names of boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
-"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
+"Đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: "
+"off)"
-#: builtin/blame.c:846
+#: builtin/blame.c:871
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:847
+#: builtin/blame.c:872
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/blame.c:848
+#: builtin/blame.c:873
msgid "Force progress reporting"
msgstr "Ép buộc báo cáo diễn biến công việc"
-#: builtin/blame.c:849
+#: builtin/blame.c:874
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/blame.c:850
+#: builtin/blame.c:875
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/blame.c:851
+#: builtin/blame.c:876
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:852
+#: builtin/blame.c:877
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/blame.c:853
+#: builtin/blame.c:878
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/blame.c:854
+#: builtin/blame.c:879
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:855
+#: builtin/blame.c:880
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:856
+#: builtin/blame.c:881
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:857
+#: builtin/blame.c:882
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:858
+#: builtin/blame.c:883
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:859
+#: builtin/blame.c:884
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:860 builtin/log.c:1721
+#: builtin/blame.c:885 builtin/log.c:1813
msgid "rev"
msgstr "rev"
-#: builtin/blame.c:860
+#: builtin/blame.c:885
msgid "Ignore <rev> when blaming"
msgstr "Bỏ qua <rev> khi blame"
-#: builtin/blame.c:861
+#: builtin/blame.c:886
msgid "Ignore revisions from <file>"
msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
-#: builtin/blame.c:862
+#: builtin/blame.c:887
msgid "color redundant metadata from previous line differently"
msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
-#: builtin/blame.c:863
+#: builtin/blame.c:888
msgid "color lines by age"
msgstr "các dòng màu theo tuổi"
-#: builtin/blame.c:864
+#: builtin/blame.c:889
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/blame.c:865
+#: builtin/blame.c:890
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-#: builtin/blame.c:866
+#: builtin/blame.c:891
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-#: builtin/blame.c:867 builtin/blame.c:868
+#: builtin/blame.c:892 builtin/blame.c:893
msgid "score"
msgstr "điểm số"
-#: builtin/blame.c:867
+#: builtin/blame.c:892
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:868
+#: builtin/blame.c:893
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:869
-msgid "n,m"
-msgstr "n,m"
+#: builtin/blame.c:894
+msgid "range"
+msgstr "vùng"
-#: builtin/blame.c:869
-msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
-msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
+#: builtin/blame.c:895
+msgid "Process only line range <start>,<end> or function :<funcname>"
+msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng <đầu>,<cuối> hoặc tính năng :<funcname>"
-#: builtin/blame.c:921
+#: builtin/blame.c:947
msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
msgstr ""
"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
@@ -10705,23 +10853,23 @@ msgstr ""
#. your language may need more or fewer display
#. columns.
#.
-#: builtin/blame.c:972
+#: builtin/blame.c:998
msgid "4 years, 11 months ago"
msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
-#: builtin/blame.c:1087
+#: builtin/blame.c:1114
#, c-format
msgid "file %s has only %lu line"
msgid_plural "file %s has only %lu lines"
msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
-#: builtin/blame.c:1133
+#: builtin/blame.c:1159
msgid "Blaming lines"
msgstr "Các dòng blame"
#: builtin/branch.c:29
-msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
-msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
+msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged] [--no-merged]"
+msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged] [ --no-merged]"
#: builtin/branch.c:30
msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
@@ -10862,38 +11010,38 @@ msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở
msgid "Invalid branch name: '%s'"
msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/branch.c:542
+#: builtin/branch.c:544
msgid "Branch rename failed"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:544
+#: builtin/branch.c:546
msgid "Branch copy failed"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
-#: builtin/branch.c:548
+#: builtin/branch.c:550
#, c-format
msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
-#: builtin/branch.c:551
+#: builtin/branch.c:553
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
-#: builtin/branch.c:557
+#: builtin/branch.c:559
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
-#: builtin/branch.c:566
+#: builtin/branch.c:568
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:568
+#: builtin/branch.c:570
msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:584
+#: builtin/branch.c:586
#, c-format
msgid ""
"Please edit the description for the branch\n"
@@ -10904,180 +11052,180 @@ msgstr ""
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
-#: builtin/branch.c:618
+#: builtin/branch.c:620
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/branch.c:620
+#: builtin/branch.c:622
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:621
+#: builtin/branch.c:623
msgid "suppress informational messages"
msgstr "không xuất các thông tin"
-#: builtin/branch.c:622
+#: builtin/branch.c:624
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
-#: builtin/branch.c:624
+#: builtin/branch.c:626
msgid "do not use"
msgstr "không dùng"
-#: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:520
+#: builtin/branch.c:628 builtin/rebase.c:532
msgid "upstream"
msgstr "thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:626
+#: builtin/branch.c:628
msgid "change the upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:627
+#: builtin/branch.c:629
msgid "unset the upstream info"
msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:628
+#: builtin/branch.c:630
msgid "use colored output"
msgstr "tô màu kết xuất"
-#: builtin/branch.c:629
+#: builtin/branch.c:631
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
-#: builtin/branch.c:631 builtin/branch.c:633
+#: builtin/branch.c:633 builtin/branch.c:635
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/branch.c:632 builtin/branch.c:634
+#: builtin/branch.c:634 builtin/branch.c:636
msgid "print only branches that don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/branch.c:637
+#: builtin/branch.c:639
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"
-#: builtin/branch.c:638
+#: builtin/branch.c:640
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
-#: builtin/branch.c:640
+#: builtin/branch.c:642
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:641
+#: builtin/branch.c:643
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
-#: builtin/branch.c:642
+#: builtin/branch.c:644
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/branch.c:643
+#: builtin/branch.c:645
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/branch.c:644
+#: builtin/branch.c:646
msgid "copy a branch and its reflog"
msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/branch.c:645
+#: builtin/branch.c:647
msgid "copy a branch, even if target exists"
msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/branch.c:646
+#: builtin/branch.c:648
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:647
+#: builtin/branch.c:649
msgid "show current branch name"
msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
-#: builtin/branch.c:648
+#: builtin/branch.c:650
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"
-#: builtin/branch.c:650
+#: builtin/branch.c:652
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
-#: builtin/branch.c:651
+#: builtin/branch.c:653
msgid "force creation, move/rename, deletion"
msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
-#: builtin/branch.c:652
+#: builtin/branch.c:654
msgid "print only branches that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:653
+#: builtin/branch.c:655
msgid "print only branches that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:654
+#: builtin/branch.c:656
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
-#: builtin/branch.c:656 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
+#: builtin/branch.c:658 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
#: builtin/tag.c:434
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
-#: builtin/branch.c:657
+#: builtin/branch.c:659
msgid "print only branches of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
-#: builtin/branch.c:658 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:441
+#: builtin/branch.c:660 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:441
msgid "sorting and filtering are case insensitive"
msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
-#: builtin/branch.c:659 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:439
+#: builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:439
#: builtin/verify-tag.c:38
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
-#: builtin/branch.c:682 builtin/clone.c:789
+#: builtin/branch.c:684 builtin/clone.c:790
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
-#: builtin/branch.c:706
+#: builtin/branch.c:708
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
-#: builtin/branch.c:721 builtin/branch.c:775 builtin/branch.c:784
+#: builtin/branch.c:723 builtin/branch.c:777 builtin/branch.c:786
msgid "branch name required"
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:751
+#: builtin/branch.c:753
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
-#: builtin/branch.c:756
+#: builtin/branch.c:758
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
-#: builtin/branch.c:763
+#: builtin/branch.c:765
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:766
+#: builtin/branch.c:768
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
-#: builtin/branch.c:781
+#: builtin/branch.c:783
msgid "too many branches for a copy operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
-#: builtin/branch.c:790
+#: builtin/branch.c:792
msgid "too many arguments for a rename operation"
msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
-#: builtin/branch.c:795
+#: builtin/branch.c:797
msgid "too many arguments to set new upstream"
msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
-#: builtin/branch.c:799
+#: builtin/branch.c:801
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
@@ -11085,30 +11233,30 @@ msgstr ""
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
"nào cả."
-#: builtin/branch.c:802 builtin/branch.c:825
+#: builtin/branch.c:804 builtin/branch.c:827
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
-#: builtin/branch.c:806
+#: builtin/branch.c:808
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "chưa có nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:819
+#: builtin/branch.c:821
msgid "too many arguments to unset upstream"
msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:823
+#: builtin/branch.c:825
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
-#: builtin/branch.c:829
+#: builtin/branch.c:831
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:839
+#: builtin/branch.c:841
msgid ""
"The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
"Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
@@ -11117,7 +11265,7 @@ msgstr ""
"nhánh.\n"
"Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?"
-#: builtin/branch.c:843
+#: builtin/branch.c:845
msgid ""
"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
"'--set-upstream-to' instead."
@@ -11125,6 +11273,103 @@ msgstr ""
"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
+#: builtin/bugreport.c:15
+msgid "git version:\n"
+msgstr "phiên bản git:\n"
+
+#: builtin/bugreport.c:21
+#, c-format
+msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n"
+msgstr "uname() gặp lỗi “%s” (%d)\n"
+
+#: builtin/bugreport.c:31
+msgid "compiler info: "
+msgstr "thông tin trình biên dịch: "
+
+#: builtin/bugreport.c:34
+msgid "libc info: "
+msgstr "thông tin libc: "
+
+#: builtin/bugreport.c:80
+msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n"
+msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n"
+
+#: builtin/bugreport.c:90
+msgid "git bugreport [-o|--output-directory <file>] [-s|--suffix <format>]"
+msgstr ""
+"git bugreport [-o|--output-directory <tập_tin>] [-s|--suffix <định_dạng>]"
+
+#: builtin/bugreport.c:97
+msgid ""
+"Thank you for filling out a Git bug report!\n"
+"Please answer the following questions to help us understand your issue.\n"
+"\n"
+"What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n"
+"\n"
+"What did you expect to happen? (Expected behavior)\n"
+"\n"
+"What happened instead? (Actual behavior)\n"
+"\n"
+"What's different between what you expected and what actually happened?\n"
+"\n"
+"Anything else you want to add:\n"
+"\n"
+"Please review the rest of the bug report below.\n"
+"You can delete any lines you don't wish to share.\n"
+msgstr ""
+"Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n"
+"Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n"
+"\n"
+"Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n"
+"\n"
+"Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n"
+"\n"
+"Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n"
+"\n"
+"Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n"
+"\n"
+"Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n"
+"\n"
+"Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n"
+"Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n"
+
+#: builtin/bugreport.c:135
+msgid "specify a destination for the bugreport file"
+msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi"
+
+#: builtin/bugreport.c:137
+msgid "specify a strftime format suffix for the filename"
+msgstr ""
+"chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
+
+#: builtin/bugreport.c:159
+#, c-format
+msgid "could not create leading directories for '%s'"
+msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”"
+
+#: builtin/bugreport.c:166
+msgid "System Info"
+msgstr "Thông tin hệ thống"
+
+#: builtin/bugreport.c:169
+msgid "Enabled Hooks"
+msgstr "Các Móc đã được bật"
+
+#: builtin/bugreport.c:176
+#, c-format
+msgid "couldn't create a new file at '%s'"
+msgstr "không thể tạo tập tin mới tại “%s”"
+
+#: builtin/bugreport.c:179
+#, c-format
+msgid "unable to write to %s"
+msgstr "không thể ghi vào %s"
+
+#: builtin/bugreport.c:189
+#, c-format
+msgid "Created new report at '%s'.\n"
+msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n"
+
#: builtin/bundle.c:15 builtin/bundle.c:23
msgid "git bundle create [<options>] <file> <git-rev-list args>"
msgstr "git bundle create [<các tùy chọn>] <tập_tin> <git-rev-list args>"
@@ -11135,50 +11380,54 @@ msgstr "git bundle verify [<các tùy chọn>] <tập-tin>"
#: builtin/bundle.c:17 builtin/bundle.c:33
msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]"
-msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
+msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>…]"
#: builtin/bundle.c:18 builtin/bundle.c:38
msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]"
-msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
+msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>…]"
-#: builtin/bundle.c:66 builtin/pack-objects.c:3448
+#: builtin/bundle.c:67 builtin/pack-objects.c:3480
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/bundle.c:68 builtin/pack-objects.c:3450
+#: builtin/bundle.c:69 builtin/pack-objects.c:3482
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/bundle.c:70 builtin/pack-objects.c:3452
+#: builtin/bundle.c:71 builtin/pack-objects.c:3484
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
-#: builtin/bundle.c:73 builtin/pack-objects.c:3455
+#: builtin/bundle.c:74 builtin/pack-objects.c:3487
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
-#: builtin/bundle.c:93
+#: builtin/bundle.c:76
+msgid "specify bundle format version"
+msgstr "chỉ điịnh định dạng cho bundle"
+
+#: builtin/bundle.c:96
msgid "Need a repository to create a bundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
-#: builtin/bundle.c:104
+#: builtin/bundle.c:107
msgid "do not show bundle details"
msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)"
-#: builtin/bundle.c:119
+#: builtin/bundle.c:122
#, c-format
msgid "%s is okay\n"
msgstr "“%s” tốt\n"
-#: builtin/bundle.c:160
+#: builtin/bundle.c:163
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
-#: builtin/bundle.c:168 builtin/remote.c:1686
+#: builtin/bundle.c:171 builtin/remote.c:1700
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
-#: builtin/bundle.c:190 builtin/remote.c:1717
+#: builtin/bundle.c:193 builtin/remote.c:1731
#, c-format
msgid "Unknown subcommand: %s"
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
@@ -11231,7 +11480,7 @@ msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung củ
msgid "for blob objects, run filters on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:648 git-submodule.sh:958
+#: builtin/cat-file.c:648
msgid "blob"
msgstr "blob"
@@ -11292,7 +11541,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
-#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1486 builtin/gc.c:537
+#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1500 builtin/gc.c:541
#: builtin/worktree.c:561
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
@@ -11346,55 +11595,55 @@ msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
msgid "no contacts specified"
msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
-#: builtin/checkout-index.c:131
+#: builtin/checkout-index.c:139
msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/checkout-index.c:148
+#: builtin/checkout-index.c:156
msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
-#: builtin/checkout-index.c:164
+#: builtin/checkout-index.c:173
msgid "check out all files in the index"
msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
-#: builtin/checkout-index.c:165
+#: builtin/checkout-index.c:174
msgid "force overwrite of existing files"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
-#: builtin/checkout-index.c:167
+#: builtin/checkout-index.c:176
msgid "no warning for existing files and files not in index"
msgstr ""
"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
-#: builtin/checkout-index.c:169
+#: builtin/checkout-index.c:178
msgid "don't checkout new files"
msgstr "không checkout các tập tin mới"
-#: builtin/checkout-index.c:171
+#: builtin/checkout-index.c:180
msgid "update stat information in the index file"
msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: builtin/checkout-index.c:175
+#: builtin/checkout-index.c:184
msgid "read list of paths from the standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/checkout-index.c:177
+#: builtin/checkout-index.c:186
msgid "write the content to temporary files"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
-#: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31
-#: builtin/submodule--helper.c:1400 builtin/submodule--helper.c:1403
-#: builtin/submodule--helper.c:1411 builtin/submodule--helper.c:1909
-#: builtin/worktree.c:754
+#: builtin/checkout-index.c:187 builtin/column.c:31
+#: builtin/submodule--helper.c:1824 builtin/submodule--helper.c:1827
+#: builtin/submodule--helper.c:1835 builtin/submodule--helper.c:2333
+#: builtin/worktree.c:757
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
-#: builtin/checkout-index.c:179
+#: builtin/checkout-index.c:188
msgid "when creating files, prepend <string>"
msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
-#: builtin/checkout-index.c:181
+#: builtin/checkout-index.c:190
msgid "copy out the files from named stage"
msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
@@ -11412,7 +11661,7 @@ msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
#: builtin/checkout.c:42
msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
-msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..."
+msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>…"
#: builtin/checkout.c:188 builtin/checkout.c:227
#, c-format
@@ -11429,81 +11678,81 @@ msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:256
+#: builtin/checkout.c:258
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:274
+#: builtin/checkout.c:275
#, c-format
msgid "path '%s': cannot merge"
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:290
+#: builtin/checkout.c:291
#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
-#: builtin/checkout.c:395
+#: builtin/checkout.c:396
#, c-format
msgid "Recreated %d merge conflict"
msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:400
+#: builtin/checkout.c:401
#, c-format
msgid "Updated %d path from %s"
msgid_plural "Updated %d paths from %s"
msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
-#: builtin/checkout.c:407
+#: builtin/checkout.c:408
#, c-format
msgid "Updated %d path from the index"
msgid_plural "Updated %d paths from the index"
msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
-#: builtin/checkout.c:430 builtin/checkout.c:433 builtin/checkout.c:436
-#: builtin/checkout.c:440
+#: builtin/checkout.c:431 builtin/checkout.c:434 builtin/checkout.c:437
+#: builtin/checkout.c:441
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
-#: builtin/checkout.c:443 builtin/checkout.c:446
+#: builtin/checkout.c:444 builtin/checkout.c:447
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
msgstr "không được dùng “%s” với %s"
-#: builtin/checkout.c:450
+#: builtin/checkout.c:451
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
-#: builtin/checkout.c:454
+#: builtin/checkout.c:455
#, c-format
msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
-msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'"
+msgstr "không chỉ định “%s” cũng không “%s”"
-#: builtin/checkout.c:458
+#: builtin/checkout.c:459
#, c-format
msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”"
-#: builtin/checkout.c:463 builtin/checkout.c:468
+#: builtin/checkout.c:464 builtin/checkout.c:469
#, c-format
msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
-msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s"
+msgstr "“%s” hay “%s” không thể được sử dụng với %s"
-#: builtin/checkout.c:527 builtin/checkout.c:534
+#: builtin/checkout.c:541 builtin/checkout.c:548
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:702
+#: builtin/checkout.c:716
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-#: builtin/checkout.c:756
+#: builtin/checkout.c:770
#, c-format
msgid ""
"cannot continue with staged changes in the following files:\n"
@@ -11513,50 +11762,50 @@ msgstr ""
"sau:\n"
"%s"
-#: builtin/checkout.c:859
+#: builtin/checkout.c:866
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/checkout.c:901
+#: builtin/checkout.c:908
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-#: builtin/checkout.c:905 builtin/clone.c:720
+#: builtin/checkout.c:912 builtin/clone.c:721 t/helper/test-fast-rebase.c:202
msgid "unable to update HEAD"
msgstr "không thể cập nhật HEAD"
-#: builtin/checkout.c:909
+#: builtin/checkout.c:916
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:912
+#: builtin/checkout.c:919
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:916
+#: builtin/checkout.c:923
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:918 builtin/checkout.c:1342
+#: builtin/checkout.c:925 builtin/checkout.c:1356
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:920
+#: builtin/checkout.c:927
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:971
+#: builtin/checkout.c:978
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
-#: builtin/checkout.c:977
+#: builtin/checkout.c:984
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
@@ -11575,7 +11824,7 @@ msgstr[0] ""
"\n"
"%s\n"
-#: builtin/checkout.c:996
+#: builtin/checkout.c:1003
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
@@ -11596,19 +11845,19 @@ msgstr[0] ""
" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
"\n"
-#: builtin/checkout.c:1031
+#: builtin/checkout.c:1038
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
-#: builtin/checkout.c:1035
+#: builtin/checkout.c:1042
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
-#: builtin/checkout.c:1075 builtin/checkout.c:1337
+#: builtin/checkout.c:1082 builtin/checkout.c:1351
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
-#: builtin/checkout.c:1150
+#: builtin/checkout.c:1164
#, c-format
msgid ""
"'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
@@ -11617,7 +11866,7 @@ msgstr ""
"“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
"Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
-#: builtin/checkout.c:1157
+#: builtin/checkout.c:1171
msgid ""
"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
@@ -11637,51 +11886,51 @@ msgstr ""
"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
-#: builtin/checkout.c:1167
+#: builtin/checkout.c:1181
#, c-format
msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches"
msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi"
-#: builtin/checkout.c:1233
+#: builtin/checkout.c:1247
msgid "only one reference expected"
msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
-#: builtin/checkout.c:1250
+#: builtin/checkout.c:1264
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
-#: builtin/checkout.c:1296 builtin/worktree.c:342 builtin/worktree.c:510
+#: builtin/checkout.c:1310 builtin/worktree.c:342 builtin/worktree.c:510
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
-#: builtin/checkout.c:1309 builtin/checkout.c:1675
+#: builtin/checkout.c:1323 builtin/checkout.c:1689
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
-#: builtin/checkout.c:1356
+#: builtin/checkout.c:1370
#, c-format
msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1358
+#: builtin/checkout.c:1372
#, c-format
msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1359 builtin/checkout.c:1367
+#: builtin/checkout.c:1373 builtin/checkout.c:1381
#, c-format
msgid "a branch is expected, got '%s'"
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1362
+#: builtin/checkout.c:1376
#, c-format
msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1378
+#: builtin/checkout.c:1392
msgid ""
"cannot switch branch while merging\n"
"Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
@@ -11689,7 +11938,7 @@ msgstr ""
"không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
"Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
-#: builtin/checkout.c:1382
+#: builtin/checkout.c:1396
msgid ""
"cannot switch branch in the middle of an am session\n"
"Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
@@ -11697,7 +11946,7 @@ msgstr ""
"không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
"Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
-#: builtin/checkout.c:1386
+#: builtin/checkout.c:1400
msgid ""
"cannot switch branch while rebasing\n"
"Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
@@ -11705,7 +11954,7 @@ msgstr ""
"không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
"Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
-#: builtin/checkout.c:1390
+#: builtin/checkout.c:1404
msgid ""
"cannot switch branch while cherry-picking\n"
"Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
@@ -11713,7 +11962,7 @@ msgstr ""
"không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n"
"Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
-#: builtin/checkout.c:1394
+#: builtin/checkout.c:1408
msgid ""
"cannot switch branch while reverting\n"
"Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
@@ -11721,150 +11970,150 @@ msgstr ""
"không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
"Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
-#: builtin/checkout.c:1398
+#: builtin/checkout.c:1412
msgid "you are switching branch while bisecting"
msgstr ""
"bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
"bước"
-#: builtin/checkout.c:1405
+#: builtin/checkout.c:1419
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1408 builtin/checkout.c:1412 builtin/checkout.c:1416
+#: builtin/checkout.c:1422 builtin/checkout.c:1426 builtin/checkout.c:1430
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1420 builtin/checkout.c:1423 builtin/checkout.c:1426
-#: builtin/checkout.c:1431 builtin/checkout.c:1436
+#: builtin/checkout.c:1434 builtin/checkout.c:1437 builtin/checkout.c:1440
+#: builtin/checkout.c:1445 builtin/checkout.c:1450
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1433
+#: builtin/checkout.c:1447
#, c-format
msgid "'%s' cannot take <start-point>"
msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>"
-#: builtin/checkout.c:1441
+#: builtin/checkout.c:1455
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1448
+#: builtin/checkout.c:1462
msgid "missing branch or commit argument"
msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
-#: builtin/checkout.c:1490 builtin/clone.c:91 builtin/commit-graph.c:82
-#: builtin/commit-graph.c:189 builtin/fetch.c:168 builtin/merge.c:288
-#: builtin/multi-pack-index.c:27 builtin/pull.c:119 builtin/push.c:561
-#: builtin/send-pack.c:173
+#: builtin/checkout.c:1504 builtin/clone.c:92 builtin/commit-graph.c:84
+#: builtin/commit-graph.c:222 builtin/fetch.c:172 builtin/merge.c:296
+#: builtin/multi-pack-index.c:27 builtin/pull.c:119 builtin/push.c:575
+#: builtin/send-pack.c:198
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/checkout.c:1491
+#: builtin/checkout.c:1505
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1492 builtin/log.c:1709 parse-options.h:322
+#: builtin/checkout.c:1506 builtin/log.c:1800 parse-options.h:322
msgid "style"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/checkout.c:1493
+#: builtin/checkout.c:1507
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
-#: builtin/checkout.c:1505 builtin/worktree.c:558
+#: builtin/checkout.c:1519 builtin/worktree.c:558
msgid "detach HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
-#: builtin/checkout.c:1506
+#: builtin/checkout.c:1520
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1508
+#: builtin/checkout.c:1522
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-#: builtin/checkout.c:1510
+#: builtin/checkout.c:1524
msgid "new-branch"
msgstr "nhánh-mới"
-#: builtin/checkout.c:1510
+#: builtin/checkout.c:1524
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh không cha mới"
-#: builtin/checkout.c:1512 builtin/merge.c:292
+#: builtin/checkout.c:1526 builtin/merge.c:300
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1515
+#: builtin/checkout.c:1529
msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
-#: builtin/checkout.c:1528
+#: builtin/checkout.c:1542
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1531
+#: builtin/checkout.c:1545
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1535
+#: builtin/checkout.c:1549
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác"
-#: builtin/checkout.c:1590
+#: builtin/checkout.c:1604
#, c-format
msgid "-%c, -%c and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "-%c, -%c và --orphan loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1594
+#: builtin/checkout.c:1608
msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1631
+#: builtin/checkout.c:1645
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1636
+#: builtin/checkout.c:1650
#, c-format
msgid "missing branch name; try -%c"
msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c"
-#: builtin/checkout.c:1668
+#: builtin/checkout.c:1682
#, c-format
msgid "could not resolve %s"
msgstr "không thể phân giải “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1684
+#: builtin/checkout.c:1698
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1691
+#: builtin/checkout.c:1705
#, c-format
msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
msgstr ""
"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
"từ đó"
-#: builtin/checkout.c:1695
+#: builtin/checkout.c:1709
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1704
+#: builtin/checkout.c:1718
msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach"
msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach"
-#: builtin/checkout.c:1707 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1503
+#: builtin/checkout.c:1721 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1499
msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch"
msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch"
-#: builtin/checkout.c:1718
+#: builtin/checkout.c:1734
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
@@ -11872,70 +12121,70 @@ msgstr ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
"checkout bảng mục lục (index)."
-#: builtin/checkout.c:1723
+#: builtin/checkout.c:1739
msgid "you must specify path(s) to restore"
msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
-#: builtin/checkout.c:1749 builtin/checkout.c:1751 builtin/checkout.c:1800
-#: builtin/checkout.c:1802 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:170
-#: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2295 builtin/worktree.c:554
+#: builtin/checkout.c:1765 builtin/checkout.c:1767 builtin/checkout.c:1816
+#: builtin/checkout.c:1818 builtin/clone.c:122 builtin/remote.c:170
+#: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2719 builtin/worktree.c:554
#: builtin/worktree.c:556
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1750
+#: builtin/checkout.c:1766
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1752
+#: builtin/checkout.c:1768
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1753
+#: builtin/checkout.c:1769
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1755
+#: builtin/checkout.c:1771
msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
-msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)"
+msgstr "đoán thứ hai “git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>” (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1756
+#: builtin/checkout.c:1772
msgid "use overlay mode (default)"
msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1801
+#: builtin/checkout.c:1817
msgid "create and switch to a new branch"
msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1803
+#: builtin/checkout.c:1819
msgid "create/reset and switch to a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1805
+#: builtin/checkout.c:1821
msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
-#: builtin/checkout.c:1807
+#: builtin/checkout.c:1823
msgid "throw away local modifications"
msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
-#: builtin/checkout.c:1841
+#: builtin/checkout.c:1857
msgid "which tree-ish to checkout from"
msgstr "lấy ra từ tree-ish nào"
-#: builtin/checkout.c:1843
+#: builtin/checkout.c:1859
msgid "restore the index"
msgstr "phục hồi bảng mục lục"
-#: builtin/checkout.c:1845
+#: builtin/checkout.c:1861
msgid "restore the working tree (default)"
msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1847
+#: builtin/checkout.c:1863
msgid "ignore unmerged entries"
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
-#: builtin/checkout.c:1848
+#: builtin/checkout.c:1864
msgid "use overlay mode"
msgstr "dùng chế độ che phủ"
@@ -11976,7 +12225,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
msgid "could not lstat %s\n"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n"
-#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:595
+#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:593
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
@@ -11989,7 +12238,7 @@ msgstr ""
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
" - (để trống) không chọn gì cả\n"
-#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:604
+#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:602
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
@@ -12010,8 +12259,8 @@ msgstr ""
"* - chọn tất\n"
" - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
-#: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:570
-#: git-add--interactive.perl:575
+#: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:568
+#: git-add--interactive.perl:573
#, c-format, perl-format
msgid "Huh (%s)?\n"
msgstr "Hả (%s)?\n"
@@ -12080,7 +12329,7 @@ msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
#: builtin/clean.c:909 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567
-#: builtin/grep.c:909 builtin/log.c:182 builtin/log.c:184
+#: builtin/grep.c:921 builtin/log.c:183 builtin/log.c:185
#: builtin/ls-files.c:558 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528
#: builtin/show-ref.c:179
msgid "pattern"
@@ -12122,164 +12371,164 @@ msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
-#: builtin/clone.c:93
+#: builtin/clone.c:94
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"
-#: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:554
+#: builtin/clone.c:95 builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:555
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho thuần"
-#: builtin/clone.c:98
+#: builtin/clone.c:99
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
-#: builtin/clone.c:100
+#: builtin/clone.c:101
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
-#: builtin/clone.c:102
+#: builtin/clone.c:103
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
-#: builtin/clone.c:104
+#: builtin/clone.c:105
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
-#: builtin/clone.c:106
+#: builtin/clone.c:107
msgid "pathspec"
msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
-#: builtin/clone.c:106
+#: builtin/clone.c:107
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
-#: builtin/clone.c:110
+#: builtin/clone.c:111
msgid "number of submodules cloned in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
-#: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:551
+#: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:552
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-mẫu"
-#: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:552
+#: builtin/clone.c:113 builtin/init-db.c:553
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
-#: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1407
-#: builtin/submodule--helper.c:1912
+#: builtin/clone.c:115 builtin/clone.c:117 builtin/submodule--helper.c:1831
+#: builtin/submodule--helper.c:2336
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"
-#: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1409
-#: builtin/submodule--helper.c:1914
+#: builtin/clone.c:119 builtin/submodule--helper.c:1833
+#: builtin/submodule--helper.c:2338
msgid "use --reference only while cloning"
msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
-#: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/init-db.c:562
-#: builtin/merge-file.c:46 builtin/pack-objects.c:3514 builtin/repack.c:329
+#: builtin/clone.c:120 builtin/column.c:27 builtin/init-db.c:563
+#: builtin/merge-file.c:46 builtin/pack-objects.c:3546 builtin/repack.c:358
msgid "name"
msgstr "tên"
-#: builtin/clone.c:120
+#: builtin/clone.c:121
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
-#: builtin/clone.c:122
+#: builtin/clone.c:123
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
-#: builtin/clone.c:124
+#: builtin/clone.c:125
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:169 builtin/grep.c:848
+#: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:173 builtin/grep.c:860
#: builtin/pull.c:208
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
-#: builtin/clone.c:126
+#: builtin/clone.c:127
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
-#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:171 builtin/pack-objects.c:3503
+#: builtin/clone.c:128 builtin/fetch.c:175 builtin/pack-objects.c:3535
#: builtin/pull.c:211
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
-#: builtin/clone.c:128
+#: builtin/clone.c:129
msgid "create a shallow clone since a specific time"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
-#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:173 builtin/fetch.c:196
-#: builtin/pull.c:214 builtin/pull.c:239 builtin/rebase.c:1304
+#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:177 builtin/fetch.c:200
+#: builtin/pull.c:214 builtin/pull.c:239 builtin/rebase.c:1317
msgid "revision"
msgstr "điểm xét duyệt"
-#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:174 builtin/pull.c:215
+#: builtin/clone.c:131 builtin/fetch.c:178 builtin/pull.c:215
msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
-#: builtin/clone.c:132 builtin/submodule--helper.c:1419
-#: builtin/submodule--helper.c:1928
+#: builtin/clone.c:133 builtin/submodule--helper.c:1843
+#: builtin/submodule--helper.c:2352
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
-#: builtin/clone.c:134
+#: builtin/clone.c:135
msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
msgstr ""
"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
"theo chúng nữa"
-#: builtin/clone.c:136
+#: builtin/clone.c:137
msgid "any cloned submodules will be shallow"
msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
-#: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:560
+#: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:561
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
-#: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:561
+#: builtin/clone.c:139 builtin/init-db.c:562
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
-#: builtin/clone.c:139
+#: builtin/clone.c:140
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá_trị"
-#: builtin/clone.c:140
+#: builtin/clone.c:141
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
-#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:191 builtin/ls-remote.c:76
-#: builtin/pull.c:230 builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:171
+#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:195 builtin/ls-remote.c:76
+#: builtin/pull.c:230 builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:196
msgid "server-specific"
msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
-#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:191 builtin/ls-remote.c:76
-#: builtin/pull.c:231 builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:172
+#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:195 builtin/ls-remote.c:76
+#: builtin/pull.c:231 builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:197
msgid "option to transmit"
msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
-#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:192 builtin/pull.c:234
-#: builtin/push.c:571
+#: builtin/clone.c:144 builtin/fetch.c:196 builtin/pull.c:234
+#: builtin/push.c:585
msgid "use IPv4 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
-#: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:194 builtin/pull.c:237
-#: builtin/push.c:573
+#: builtin/clone.c:146 builtin/fetch.c:198 builtin/pull.c:237
+#: builtin/push.c:587
msgid "use IPv6 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
-#: builtin/clone.c:149
+#: builtin/clone.c:150
msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
-#: builtin/clone.c:151
+#: builtin/clone.c:152
msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root"
msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc"
-#: builtin/clone.c:287
+#: builtin/clone.c:288
msgid ""
"No directory name could be guessed.\n"
"Please specify a directory on the command line"
@@ -12287,42 +12536,42 @@ msgstr ""
"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
-#: builtin/clone.c:340
+#: builtin/clone.c:341
#, c-format
msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/clone.c:413
+#: builtin/clone.c:414
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
-#: builtin/clone.c:431
+#: builtin/clone.c:432
#, c-format
msgid "failed to start iterator over '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”"
-#: builtin/clone.c:462
+#: builtin/clone.c:463
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
-#: builtin/clone.c:466
+#: builtin/clone.c:467
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
-#: builtin/clone.c:471
+#: builtin/clone.c:472
#, c-format
msgid "failed to iterate over '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”"
-#: builtin/clone.c:498
+#: builtin/clone.c:499
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
-#: builtin/clone.c:512
+#: builtin/clone.c:513
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
@@ -12330,101 +12579,107 @@ msgid ""
msgstr ""
"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
-"và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n"
+"và thử lấy ra với lệnh “git restore --source=HEAD :/”\n"
-#: builtin/clone.c:589
+#: builtin/clone.c:590
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:708
+#: builtin/clone.c:709
#, c-format
msgid "unable to update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
-#: builtin/clone.c:756
+#: builtin/clone.c:757
msgid "failed to initialize sparse-checkout"
msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout"
-#: builtin/clone.c:779
+#: builtin/clone.c:780
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
-#: builtin/clone.c:811
+#: builtin/clone.c:812
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
-#: builtin/clone.c:868
+#: builtin/clone.c:887
msgid "unable to write parameters to config file"
msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
-#: builtin/clone.c:931
+#: builtin/clone.c:950
msgid "cannot repack to clean up"
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
-#: builtin/clone.c:933
+#: builtin/clone.c:952
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
-#: builtin/clone.c:971 builtin/receive-pack.c:1982
+#: builtin/clone.c:992 builtin/receive-pack.c:2493
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/clone.c:975
+#: builtin/clone.c:996
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:988
+#: builtin/clone.c:1009
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:991
+#: builtin/clone.c:1012
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:1007
+#: builtin/clone.c:1025
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:1011 builtin/fetch.c:1794
+#: builtin/clone.c:1029 builtin/fetch.c:1841
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
-#: builtin/clone.c:1021
+#: builtin/clone.c:1039
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/clone.c:1033
+#: builtin/clone.c:1045
+#, c-format
+msgid "repository path '%s' already exists and is not an empty directory."
+msgstr ""
+"đường dẫn kho chứa “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
+
+#: builtin/clone.c:1059
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:1048 builtin/clone.c:1069 builtin/difftool.c:271
-#: builtin/log.c:1886 builtin/worktree.c:354 builtin/worktree.c:386
+#: builtin/clone.c:1074 builtin/clone.c:1095 builtin/difftool.c:271
+#: builtin/log.c:1987 builtin/worktree.c:354 builtin/worktree.c:386
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/clone.c:1053
+#: builtin/clone.c:1079
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'"
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
-#: builtin/clone.c:1073
+#: builtin/clone.c:1099
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:1075
+#: builtin/clone.c:1101
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:1099
+#: builtin/clone.c:1125
msgid ""
"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
"able"
@@ -12432,41 +12687,46 @@ msgstr ""
"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
"if-able"
-#: builtin/clone.c:1164
+#: builtin/clone.c:1169 builtin/remote.c:200 builtin/remote.c:705
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid remote name"
+msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
+
+#: builtin/clone.c:1210
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:1166
+#: builtin/clone.c:1212
msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
-#: builtin/clone.c:1168
+#: builtin/clone.c:1214
msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
-#: builtin/clone.c:1170
+#: builtin/clone.c:1216
msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:1173
+#: builtin/clone.c:1219
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
-#: builtin/clone.c:1178
+#: builtin/clone.c:1224
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"
-#: builtin/clone.c:1262 builtin/clone.c:1270
+#: builtin/clone.c:1311 builtin/clone.c:1319
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
-#: builtin/clone.c:1273
+#: builtin/clone.c:1322
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
@@ -12502,112 +12762,117 @@ msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
-#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:21
+#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:22
msgid ""
"git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]"
msgstr ""
"git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--"
"[no-]progress]"
-#: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:26
+#: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:27
msgid ""
"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--"
"split[=<strategy>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--changed-"
-"paths] [--[no-]progress] <split options>"
+"paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <split options>"
msgstr ""
"git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append][--"
"split[=<chiến lược>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits][--changed-"
-"paths] [--[no-]progress] <các tùy chọn chia tách>"
+"paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <các tùy chọn chia "
+"tách>"
-#: builtin/commit-graph.c:62
+#: builtin/commit-graph.c:64
#, c-format
msgid "could not find object directory matching %s"
msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”"
-#: builtin/commit-graph.c:78 builtin/commit-graph.c:177
-#: builtin/commit-graph.c:276 builtin/fetch.c:180 builtin/log.c:1678
+#: builtin/commit-graph.c:80 builtin/commit-graph.c:210
+#: builtin/commit-graph.c:316 builtin/fetch.c:184 builtin/log.c:1769
msgid "dir"
msgstr "tmục"
-#: builtin/commit-graph.c:79 builtin/commit-graph.c:178
-#: builtin/commit-graph.c:277
+#: builtin/commit-graph.c:81 builtin/commit-graph.c:211
+#: builtin/commit-graph.c:317
msgid "The object directory to store the graph"
msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
-#: builtin/commit-graph.c:81
+#: builtin/commit-graph.c:83
msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
msgstr ""
"nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
-#: builtin/commit-graph.c:104
+#: builtin/commit-graph.c:106
#, c-format
msgid "Could not open commit-graph '%s'"
msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
-#: builtin/commit-graph.c:138
+#: builtin/commit-graph.c:142
#, c-format
msgid "unrecognized --split argument, %s"
msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s"
-#: builtin/commit-graph.c:151
+#: builtin/commit-graph.c:155
#, c-format
msgid "unexpected non-hex object ID: %s"
msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s"
-#: builtin/commit-graph.c:156
+#: builtin/commit-graph.c:160
#, c-format
msgid "invalid object: %s"
msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s"
-#: builtin/commit-graph.c:180
+#: builtin/commit-graph.c:213
msgid "start walk at all refs"
msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
-#: builtin/commit-graph.c:182
+#: builtin/commit-graph.c:215
msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
msgstr ""
"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
"chuyển giao"
-#: builtin/commit-graph.c:184
+#: builtin/commit-graph.c:217
msgid "start walk at commits listed by stdin"
msgstr ""
"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit-graph.c:186
+#: builtin/commit-graph.c:219
msgid "include all commits already in the commit-graph file"
msgstr ""
"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-"
"giao"
-#: builtin/commit-graph.c:188
+#: builtin/commit-graph.c:221
msgid "enable computation for changed paths"
msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi"
-#: builtin/commit-graph.c:191
+#: builtin/commit-graph.c:224
msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
-#: builtin/commit-graph.c:195
+#: builtin/commit-graph.c:228
msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
msgstr ""
"số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao "
"chia cắt không-cơ-sở"
-#: builtin/commit-graph.c:197
+#: builtin/commit-graph.c:230
msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt"
-#: builtin/commit-graph.c:199
+#: builtin/commit-graph.c:232
msgid "only expire files older than a given date-time"
msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra"
-#: builtin/commit-graph.c:215
+#: builtin/commit-graph.c:234
+msgid "maximum number of changed-path Bloom filters to compute"
+msgstr "số tối đa các bộ lọc các đường dẫn thay đổi Bloom để tính toán"
+
+#: builtin/commit-graph.c:255
msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
msgstr ""
"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
-#: builtin/commit-graph.c:245
+#: builtin/commit-graph.c:287
msgid "Collecting commits from input"
msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào"
@@ -12624,7 +12889,7 @@ msgstr ""
msgid "duplicate parent %s ignored"
msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
-#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:547
+#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:555
#, c-format
msgid "not a valid object name %s"
msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
@@ -12652,13 +12917,13 @@ msgstr "cha-mẹ"
msgid "id of a parent commit object"
msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
-#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1506 builtin/merge.c:273
-#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1474
+#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1504 builtin/merge.c:281
+#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1470
#: builtin/tag.c:413
msgid "message"
msgstr "chú thích"
-#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1506
+#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1504
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
@@ -12666,7 +12931,7 @@ msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
msgid "read commit log message from file"
msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
-#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1518 builtin/merge.c:290
+#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1516 builtin/merge.c:298
#: builtin/pull.c:176 builtin/revert.c:118
msgid "GPG sign commit"
msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
@@ -12822,12 +13087,12 @@ msgstr ""
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
"trong phần ghi chú hiện tại"
-#: builtin/commit.c:717 builtin/commit.c:750 builtin/commit.c:1099
+#: builtin/commit.c:717 builtin/commit.c:750 builtin/commit.c:1097
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:729 builtin/shortlog.c:319
+#: builtin/commit.c:729 builtin/shortlog.c:425
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
@@ -12853,37 +13118,35 @@ msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:852
-#, c-format
+#: builtin/commit.c:853
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a merge.\n"
-"If this is not correct, please remove the file\n"
-"\t%s\n"
+"If this is not correct, please run\n"
+"\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
-"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
-"\t%s\n"
+"Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
+"\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:857
-#, c-format
+#: builtin/commit.c:858
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
-"If this is not correct, please remove the file\n"
-"\t%s\n"
+"If this is not correct, please run\n"
+"\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
-"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
-"\t%s\n"
+"Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
+"\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:870
+#: builtin/commit.c:868
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -12894,7 +13157,7 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:878
+#: builtin/commit.c:876
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -12906,153 +13169,153 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:895
+#: builtin/commit.c:893
#, c-format
msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:903
+#: builtin/commit.c:901
#, c-format
msgid "%sDate: %s"
msgstr "%sNgày tháng: %s"
-#: builtin/commit.c:910
+#: builtin/commit.c:908
#, c-format
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:928
+#: builtin/commit.c:926
msgid "Cannot read index"
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:999
+#: builtin/commit.c:997
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:1013 builtin/tag.c:276
+#: builtin/commit.c:1011 builtin/tag.c:276
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/commit.c:1057
+#: builtin/commit.c:1055
#, c-format
msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
msgstr ""
"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
"tác giả nào sẵn có"
-#: builtin/commit.c:1071
+#: builtin/commit.c:1069
#, c-format
msgid "Invalid ignored mode '%s'"
msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1089 builtin/commit.c:1333
+#: builtin/commit.c:1087 builtin/commit.c:1331
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1129
+#: builtin/commit.c:1127
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-#: builtin/commit.c:1173
+#: builtin/commit.c:1171
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1182
+#: builtin/commit.c:1180
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
-#: builtin/commit.c:1185
+#: builtin/commit.c:1183
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-#: builtin/commit.c:1187
+#: builtin/commit.c:1185
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
"bổ”."
-#: builtin/commit.c:1189
+#: builtin/commit.c:1187
msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-#: builtin/commit.c:1192
+#: builtin/commit.c:1190
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1202
+#: builtin/commit.c:1200
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/commit.c:1204
+#: builtin/commit.c:1202
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
-#: builtin/commit.c:1213
+#: builtin/commit.c:1211
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1231
+#: builtin/commit.c:1229
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1237
+#: builtin/commit.c:1235
#, c-format
msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1529
+#: builtin/commit.c:1366 builtin/commit.c:1527
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:1370 builtin/commit.c:1531
+#: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1529
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:1372
+#: builtin/commit.c:1370
msgid "show stash information"
msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
-#: builtin/commit.c:1374 builtin/commit.c:1533
+#: builtin/commit.c:1372 builtin/commit.c:1531
msgid "compute full ahead/behind values"
msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
-#: builtin/commit.c:1376
+#: builtin/commit.c:1374
msgid "version"
msgstr "phiên bản"
-#: builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1535 builtin/push.c:549
-#: builtin/worktree.c:722
+#: builtin/commit.c:1374 builtin/commit.c:1533 builtin/push.c:560
+#: builtin/worktree.c:725
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:1379 builtin/commit.c:1537
+#: builtin/commit.c:1377 builtin/commit.c:1535
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/commit.c:1382 builtin/commit.c:1540
+#: builtin/commit.c:1380 builtin/commit.c:1538
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:1384 builtin/commit.c:1388 builtin/commit.c:1543
-#: builtin/fast-export.c:1199 builtin/fast-export.c:1202
-#: builtin/fast-export.c:1205 builtin/rebase.c:1392 parse-options.h:336
+#: builtin/commit.c:1382 builtin/commit.c:1386 builtin/commit.c:1541
+#: builtin/fast-export.c:1198 builtin/fast-export.c:1201
+#: builtin/fast-export.c:1204 builtin/rebase.c:1406 parse-options.h:336
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:1385 builtin/commit.c:1543
+#: builtin/commit.c:1383 builtin/commit.c:1541
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1389
+#: builtin/commit.c:1387
msgid ""
"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
"traditional)"
@@ -13060,11 +13323,11 @@ msgstr ""
"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
"no. (Mặc định: traditional)"
-#: builtin/commit.c:1391 parse-options.h:192
+#: builtin/commit.c:1389 parse-options.h:192
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:1392
+#: builtin/commit.c:1390
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
@@ -13072,176 +13335,176 @@ msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1394
+#: builtin/commit.c:1392
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1395
+#: builtin/commit.c:1393
msgid "do not detect renames"
msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1397
+#: builtin/commit.c:1395
msgid "detect renames, optionally set similarity index"
msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
-#: builtin/commit.c:1417
+#: builtin/commit.c:1415
msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
msgstr ""
"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
-#: builtin/commit.c:1499
+#: builtin/commit.c:1497
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:1500
+#: builtin/commit.c:1498
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1502
+#: builtin/commit.c:1500
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1503 builtin/merge.c:277 builtin/tag.c:415
+#: builtin/commit.c:1501 builtin/merge.c:285 builtin/tag.c:415
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:1504
+#: builtin/commit.c:1502
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:1504
+#: builtin/commit.c:1502
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1505 builtin/gc.c:538
+#: builtin/commit.c:1503 builtin/gc.c:542
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:1505
+#: builtin/commit.c:1503
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1507 builtin/commit.c:1508 builtin/commit.c:1509
-#: builtin/commit.c:1510 parse-options.h:328 ref-filter.h:92
+#: builtin/commit.c:1505 builtin/commit.c:1506 builtin/commit.c:1507
+#: builtin/commit.c:1508 parse-options.h:328 ref-filter.h:87
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
-#: builtin/commit.c:1507
+#: builtin/commit.c:1505
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:1508
+#: builtin/commit.c:1506
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
-#: builtin/commit.c:1509
+#: builtin/commit.c:1507
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1510
+#: builtin/commit.c:1508
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:1511
+#: builtin/commit.c:1509
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:1512 builtin/log.c:1655 builtin/merge.c:293
+#: builtin/commit.c:1510 builtin/log.c:1744 builtin/merge.c:301
#: builtin/pull.c:145 builtin/revert.c:110
-msgid "add Signed-off-by:"
-msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
+msgid "add a Signed-off-by trailer"
+msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối"
-#: builtin/commit.c:1513
+#: builtin/commit.c:1511
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:1514
+#: builtin/commit.c:1512
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:1516
+#: builtin/commit.c:1514
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1521
+#: builtin/commit.c:1519
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1522
+#: builtin/commit.c:1520
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1523
+#: builtin/commit.c:1521
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1524
+#: builtin/commit.c:1522
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1525
+#: builtin/commit.c:1523
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1526
+#: builtin/commit.c:1524
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1527
+#: builtin/commit.c:1525
msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
-#: builtin/commit.c:1528
+#: builtin/commit.c:1526
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1541
+#: builtin/commit.c:1539
msgid "amend previous commit"
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:1542
+#: builtin/commit.c:1540
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:1549
+#: builtin/commit.c:1547
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1551
+#: builtin/commit.c:1549
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1624
+#: builtin/commit.c:1622
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1631
+#: builtin/commit.c:1629
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1652
+#: builtin/commit.c:1650
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
-#: builtin/commit.c:1659
+#: builtin/commit.c:1657
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1664
+#: builtin/commit.c:1662
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:1698
+#: builtin/commit.c:1696
msgid ""
"repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
@@ -13256,213 +13519,221 @@ msgstr ""
msgid "git config [<options>]"
msgstr "git config [<các tùy chọn>]"
-#: builtin/config.c:104 builtin/env--helper.c:23
+#: builtin/config.c:109 builtin/env--helper.c:27
#, c-format
msgid "unrecognized --type argument, %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
-#: builtin/config.c:116
+#: builtin/config.c:121
msgid "only one type at a time"
msgstr "chỉ một kiểu một lần"
-#: builtin/config.c:125
+#: builtin/config.c:130
msgid "Config file location"
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
-#: builtin/config.c:126
+#: builtin/config.c:131
msgid "use global config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
-#: builtin/config.c:127
+#: builtin/config.c:132
msgid "use system config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
-#: builtin/config.c:128
+#: builtin/config.c:133
msgid "use repository config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
-#: builtin/config.c:129
+#: builtin/config.c:134
msgid "use per-worktree config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
-#: builtin/config.c:130
+#: builtin/config.c:135
msgid "use given config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
-#: builtin/config.c:131
+#: builtin/config.c:136
msgid "blob-id"
msgstr "blob-id"
-#: builtin/config.c:131
+#: builtin/config.c:136
msgid "read config from given blob object"
msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
-#: builtin/config.c:132
+#: builtin/config.c:137
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
-#: builtin/config.c:133
-msgid "get value: name [value-regex]"
-msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
+#: builtin/config.c:138
+msgid "get value: name [value-pattern]"
+msgstr "lấy giá trị: tên [value-pattern]"
-#: builtin/config.c:134
-msgid "get all values: key [value-regex]"
-msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
+#: builtin/config.c:139
+msgid "get all values: key [value-pattern]"
+msgstr "lấy tất cả giá trị: khóa [value-pattern]"
-#: builtin/config.c:135
-msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
-msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
+#: builtin/config.c:140
+msgid "get values for regexp: name-regex [value-pattern]"
+msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-pattern]"
-#: builtin/config.c:136
+#: builtin/config.c:141
msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
-#: builtin/config.c:137
-msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
-msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
+#: builtin/config.c:142
+msgid "replace all matching variables: name value [value-pattern]"
+msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value-pattern]"
-#: builtin/config.c:138
+#: builtin/config.c:143
msgid "add a new variable: name value"
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
-#: builtin/config.c:139
-msgid "remove a variable: name [value-regex]"
-msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
+#: builtin/config.c:144
+msgid "remove a variable: name [value-pattern]"
+msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-pattern]"
-#: builtin/config.c:140
-msgid "remove all matches: name [value-regex]"
-msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
+#: builtin/config.c:145
+msgid "remove all matches: name [value-pattern]"
+msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-pattern]"
-#: builtin/config.c:141
+#: builtin/config.c:146
msgid "rename section: old-name new-name"
msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
-#: builtin/config.c:142
+#: builtin/config.c:147
msgid "remove a section: name"
msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
-#: builtin/config.c:143
+#: builtin/config.c:148
msgid "list all"
msgstr "liệt kê tất"
-#: builtin/config.c:144
+#: builtin/config.c:149
+msgid "use string equality when comparing values to 'value-pattern'"
+msgstr "sử dụng so sánh bằng chuỗi khi so sánh các giá trị với “value-pattern”"
+
+#: builtin/config.c:150
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"
-#: builtin/config.c:145
+#: builtin/config.c:151
msgid "find the color configured: slot [default]"
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
-#: builtin/config.c:146
+#: builtin/config.c:152
msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
-#: builtin/config.c:147
+#: builtin/config.c:153
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#: builtin/config.c:148 builtin/env--helper.c:38
+#: builtin/config.c:154 builtin/env--helper.c:43
msgid "value is given this type"
msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
-#: builtin/config.c:149
+#: builtin/config.c:155
msgid "value is \"true\" or \"false\""
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
-#: builtin/config.c:150
+#: builtin/config.c:156
msgid "value is decimal number"
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
-#: builtin/config.c:151
+#: builtin/config.c:157
msgid "value is --bool or --int"
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
-#: builtin/config.c:152
+#: builtin/config.c:158
+msgid "value is --bool or string"
+msgstr "giá trị là --bool hoặc chuỗi"
+
+#: builtin/config.c:159
msgid "value is a path (file or directory name)"
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
-#: builtin/config.c:153
+#: builtin/config.c:160
msgid "value is an expiry date"
msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
-#: builtin/config.c:154
+#: builtin/config.c:161
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#: builtin/config.c:155
+#: builtin/config.c:162
msgid "terminate values with NUL byte"
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
-#: builtin/config.c:156
+#: builtin/config.c:163
msgid "show variable names only"
msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
-#: builtin/config.c:157
+#: builtin/config.c:164
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
-#: builtin/config.c:158
+#: builtin/config.c:165
msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
msgstr ""
"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
"lệnh)"
-#: builtin/config.c:159
+#: builtin/config.c:166
msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)"
msgstr ""
"hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, "
"lệnh)"
-#: builtin/config.c:160 builtin/env--helper.c:40
+#: builtin/config.c:167 builtin/env--helper.c:45
msgid "value"
msgstr "giá trị"
-#: builtin/config.c:160
+#: builtin/config.c:167
msgid "with --get, use default value when missing entry"
msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
-#: builtin/config.c:174
+#: builtin/config.c:181
#, c-format
msgid "wrong number of arguments, should be %d"
msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
-#: builtin/config.c:176
+#: builtin/config.c:183
#, c-format
msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
-#: builtin/config.c:324
+#: builtin/config.c:339
#, c-format
msgid "invalid key pattern: %s"
msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
-#: builtin/config.c:360
+#: builtin/config.c:377
#, c-format
msgid "failed to format default config value: %s"
msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
-#: builtin/config.c:417
+#: builtin/config.c:441
#, c-format
msgid "cannot parse color '%s'"
msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
-#: builtin/config.c:459
+#: builtin/config.c:483
msgid "unable to parse default color value"
msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
-#: builtin/config.c:512 builtin/config.c:768
+#: builtin/config.c:536 builtin/config.c:833
msgid "not in a git directory"
msgstr "không trong thư mục git"
-#: builtin/config.c:515
+#: builtin/config.c:539
msgid "writing to stdin is not supported"
msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
-#: builtin/config.c:518
+#: builtin/config.c:542
msgid "writing config blobs is not supported"
msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
-#: builtin/config.c:603
+#: builtin/config.c:627
#, c-format
msgid ""
"# This is Git's per-user configuration file.\n"
@@ -13477,23 +13748,27 @@ msgstr ""
"#\tname = %s\n"
"#\temail = %s\n"
-#: builtin/config.c:627
+#: builtin/config.c:652
msgid "only one config file at a time"
msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
-#: builtin/config.c:632
+#: builtin/config.c:658
msgid "--local can only be used inside a git repository"
msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
-#: builtin/config.c:635
+#: builtin/config.c:660
msgid "--blob can only be used inside a git repository"
msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
-#: builtin/config.c:655
+#: builtin/config.c:662
+msgid "--worktree can only be used inside a git repository"
+msgstr "--worktree chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
+
+#: builtin/config.c:684
msgid "$HOME not set"
msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
-#: builtin/config.c:679
+#: builtin/config.c:708
msgid ""
"--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
"extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
@@ -13503,19 +13778,19 @@ msgstr ""
"worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
"trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
-#: builtin/config.c:714
+#: builtin/config.c:743
msgid "--get-color and variable type are incoherent"
msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
-#: builtin/config.c:719
+#: builtin/config.c:748
msgid "only one action at a time"
msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
-#: builtin/config.c:732
+#: builtin/config.c:761
msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
-#: builtin/config.c:738
+#: builtin/config.c:767
msgid ""
"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
"list"
@@ -13523,33 +13798,37 @@ msgstr ""
"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
"list"
-#: builtin/config.c:744
+#: builtin/config.c:773
msgid "--default is only applicable to --get"
msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
-#: builtin/config.c:757
+#: builtin/config.c:806
+msgid "--fixed-value only applies with 'value-pattern'"
+msgstr "--fixed-value chỉ áp dụng với “value-pattern”"
+
+#: builtin/config.c:822
#, c-format
msgid "unable to read config file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
-#: builtin/config.c:760
+#: builtin/config.c:825
msgid "error processing config file(s)"
msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
-#: builtin/config.c:770
+#: builtin/config.c:835
msgid "editing stdin is not supported"
msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
-#: builtin/config.c:772
+#: builtin/config.c:837
msgid "editing blobs is not supported"
msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
-#: builtin/config.c:786
+#: builtin/config.c:851
#, c-format
msgid "cannot create configuration file %s"
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
-#: builtin/config.c:799
+#: builtin/config.c:864
#, c-format
msgid ""
"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
@@ -13558,7 +13837,7 @@ msgstr ""
"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
-#: builtin/config.c:873 builtin/config.c:884
+#: builtin/config.c:943 builtin/config.c:954
#, c-format
msgid "no such section: %s"
msgstr "không có đoạn: %s"
@@ -13571,6 +13850,36 @@ msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
msgid "print sizes in human readable format"
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
+#: builtin/credential-cache--daemon.c:226
+#, c-format
+msgid ""
+"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
+"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
+"\n"
+"\tchmod 0700 %s"
+msgstr ""
+"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
+"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
+"\n"
+"\tchmod 0700 %s"
+
+#: builtin/credential-cache--daemon.c:275
+msgid "print debugging messages to stderr"
+msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/credential-cache--daemon.c:315
+msgid "credential-cache--daemon unavailable; no unix socket support"
+msgstr "credential-cache--daemon không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
+
+#: builtin/credential-cache.c:154
+msgid "credential-cache unavailable; no unix socket support"
+msgstr "credential-cache không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
+
+#: builtin/credential-store.c:66
+#, c-format
+msgid "unable to get credential storage lock in %d ms"
+msgstr "không thể lấy khóa lưu trữ ủy nhiệm %d ms"
+
#: builtin/describe.c:26
msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*"
@@ -13735,44 +14044,52 @@ msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
+#: builtin/diff-tree.c:155
+msgid "--stdin and --merge-base are mutually exclusive"
+msgstr "--stdin và --merge-base loại từ lẫn nhau"
+
+#: builtin/diff-tree.c:157
+msgid "--merge-base only works with two commits"
+msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với hai lần chuyển giao"
+
#: builtin/diff.c:91
#, c-format
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
-#: builtin/diff.c:242
+#: builtin/diff.c:258
#, c-format
msgid "invalid option: %s"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
-#: builtin/diff.c:359
+#: builtin/diff.c:375
#, c-format
msgid "%s...%s: no merge base"
-msgstr "%s...%s: không có cơ sở hòa trộn"
+msgstr "%s…%s: không có cơ sở hòa trộn"
-#: builtin/diff.c:469
+#: builtin/diff.c:485
msgid "Not a git repository"
msgstr "Không phải là kho git"
-#: builtin/diff.c:514
+#: builtin/diff.c:530 builtin/grep.c:681
#, c-format
msgid "invalid object '%s' given."
msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
-#: builtin/diff.c:525
+#: builtin/diff.c:541
#, c-format
msgid "more than two blobs given: '%s'"
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
-#: builtin/diff.c:530
+#: builtin/diff.c:546
#, c-format
msgid "unhandled object '%s' given."
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
-#: builtin/diff.c:564
+#: builtin/diff.c:580
#, c-format
msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s"
-msgstr "%s...%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s"
+msgstr "%s…%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s"
#: builtin/difftool.c:30
msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
@@ -13800,7 +14117,7 @@ msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
msgid "could not read object %s for symlink %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
-#: builtin/difftool.c:413
+#: builtin/difftool.c:412
msgid ""
"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
@@ -13808,53 +14125,53 @@ msgstr ""
"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
-#: builtin/difftool.c:634
+#: builtin/difftool.c:633
#, c-format
msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
-#: builtin/difftool.c:636
+#: builtin/difftool.c:635
msgid "working tree file has been left."
msgstr "cây làm việc ở bên trái."
-#: builtin/difftool.c:647
+#: builtin/difftool.c:646
#, c-format
msgid "temporary files exist in '%s'."
msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
-#: builtin/difftool.c:648
+#: builtin/difftool.c:647
msgid "you may want to cleanup or recover these."
msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
-#: builtin/difftool.c:697
+#: builtin/difftool.c:696
msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
-#: builtin/difftool.c:699
+#: builtin/difftool.c:698
msgid "perform a full-directory diff"
msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
-#: builtin/difftool.c:701
+#: builtin/difftool.c:700
msgid "do not prompt before launching a diff tool"
msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
-#: builtin/difftool.c:706
+#: builtin/difftool.c:705
msgid "use symlinks in dir-diff mode"
msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
-#: builtin/difftool.c:707
+#: builtin/difftool.c:706
msgid "tool"
msgstr "công cụ"
-#: builtin/difftool.c:708
+#: builtin/difftool.c:707
msgid "use the specified diff tool"
msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
-#: builtin/difftool.c:710
+#: builtin/difftool.c:709
msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
-#: builtin/difftool.c:713
+#: builtin/difftool.c:712
msgid ""
"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
"code"
@@ -13862,31 +14179,31 @@ msgstr ""
"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
"không"
-#: builtin/difftool.c:716
+#: builtin/difftool.c:715
msgid "specify a custom command for viewing diffs"
msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
-#: builtin/difftool.c:717
+#: builtin/difftool.c:716
msgid "passed to `diff`"
msgstr "chuyển cho “diff”"
-#: builtin/difftool.c:732
+#: builtin/difftool.c:731
msgid "difftool requires worktree or --no-index"
msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
-#: builtin/difftool.c:739
+#: builtin/difftool.c:738
msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index"
msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index"
-#: builtin/difftool.c:742
+#: builtin/difftool.c:741
msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive"
msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/difftool.c:750
+#: builtin/difftool.c:749
msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
-#: builtin/difftool.c:757
+#: builtin/difftool.c:756
msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
@@ -13894,32 +14211,32 @@ msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>"
msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>"
-#: builtin/env--helper.c:37 builtin/hash-object.c:98
+#: builtin/env--helper.c:42 builtin/hash-object.c:98
msgid "type"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/env--helper.c:41
+#: builtin/env--helper.c:46
msgid "default for git_env_*(...) to fall back on"
-msgstr "mặc định cho git_env_*(...) để quay về"
+msgstr "mặc định cho git_env_*(…) để quay về"
-#: builtin/env--helper.c:43
+#: builtin/env--helper.c:48
msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code"
msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát"
-#: builtin/env--helper.c:62
+#: builtin/env--helper.c:67
#, c-format
msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`"
msgstr ""
-"tùy chọn `--default' cần một giá trị logic với `--type=bool`, không phải `%s`"
+"tùy chọn “--default” cần một giá trị logic với “--type=bool“, không phải “%s“"
-#: builtin/env--helper.c:77
+#: builtin/env--helper.c:82
#, c-format
msgid ""
"option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `"
"%s`"
msgstr ""
-"tùy chọn `--default' cần một giá trị số nguyên dài không dấu với `--"
-"type=ulong`, không phải `%s`"
+"tùy chọn “--default” cần một giá trị số nguyên dài không dấu với “--"
+"type=ulong“, không phải “%s“"
#: builtin/fast-export.c:29
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
@@ -13929,99 +14246,128 @@ msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified."
msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định."
-#: builtin/fast-export.c:1178
+#: builtin/fast-export.c:1177
msgid "--anonymize-map token cannot be empty"
msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng"
-#: builtin/fast-export.c:1198
+#: builtin/fast-export.c:1197
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
-#: builtin/fast-export.c:1200
+#: builtin/fast-export.c:1199
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
-#: builtin/fast-export.c:1203
+#: builtin/fast-export.c:1202
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
-#: builtin/fast-export.c:1206
+#: builtin/fast-export.c:1205
msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
msgstr ""
"chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
-#: builtin/fast-export.c:1209
+#: builtin/fast-export.c:1208
msgid "Dump marks to this file"
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
-#: builtin/fast-export.c:1211
+#: builtin/fast-export.c:1210
msgid "Import marks from this file"
msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
-#: builtin/fast-export.c:1215
+#: builtin/fast-export.c:1214
msgid "Import marks from this file if it exists"
msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có"
-#: builtin/fast-export.c:1217
+#: builtin/fast-export.c:1216
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
-#: builtin/fast-export.c:1219
+#: builtin/fast-export.c:1218
msgid "Output full tree for each commit"
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
-#: builtin/fast-export.c:1221
+#: builtin/fast-export.c:1220
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
-#: builtin/fast-export.c:1222
+#: builtin/fast-export.c:1221
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
-#: builtin/fast-export.c:1223 builtin/log.c:1724
+#: builtin/fast-export.c:1222 builtin/log.c:1816
msgid "refspec"
msgstr "refspec"
-#: builtin/fast-export.c:1224
+#: builtin/fast-export.c:1223
msgid "Apply refspec to exported refs"
msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
-#: builtin/fast-export.c:1225
+#: builtin/fast-export.c:1224
msgid "anonymize output"
msgstr "kết xuất anonymize"
-#: builtin/fast-export.c:1226
+#: builtin/fast-export.c:1225
msgid "from:to"
msgstr "từ:đến"
-#: builtin/fast-export.c:1227
+#: builtin/fast-export.c:1226
msgid "convert <from> to <to> in anonymized output"
msgstr "chuyển đổi <from> sang <to> đầu ra ẩn danh"
-#: builtin/fast-export.c:1230
+#: builtin/fast-export.c:1229
msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id"
msgstr ""
"Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối "
"tượng"
-#: builtin/fast-export.c:1232
+#: builtin/fast-export.c:1231
msgid "Show original object ids of blobs/commits"
msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
-#: builtin/fast-export.c:1234
+#: builtin/fast-export.c:1233
msgid "Label tags with mark ids"
msgstr "Gắn nhãn thẻ ID dấu"
-#: builtin/fast-export.c:1257
-#| msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
+#: builtin/fast-export.c:1256
msgid "--anonymize-map without --anonymize does not make sense"
msgstr "--anonymize-map mà không có --anonymize là không hợp lý"
-#: builtin/fast-export.c:1272
+#: builtin/fast-export.c:1271
msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists"
msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists"
-#: builtin/fetch-pack.c:245
+#: builtin/fast-import.c:3088
+#, c-format
+msgid "Missing from marks for submodule '%s'"
+msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
+
+#: builtin/fast-import.c:3090
+#, c-format
+msgid "Missing to marks for submodule '%s'"
+msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
+
+#: builtin/fast-import.c:3225
+#, c-format
+msgid "Expected 'mark' command, got %s"
+msgstr "Cần lệnh “mark”, nhưng lại nhận được %s"
+
+#: builtin/fast-import.c:3230
+#, c-format
+msgid "Expected 'to' command, got %s"
+msgstr "Cần lệnh “to”, nhưng lại nhận được %s"
+
+#: builtin/fast-import.c:3322
+msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option"
+msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con"
+
+#: builtin/fast-import.c:3377
+#, c-format
+msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features"
+msgstr ""
+"tính năng “%s” bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features"
+
+#: builtin/fetch-pack.c:241
#, c-format
msgid "Lockfile created but not reported: %s"
msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s"
@@ -14042,90 +14388,94 @@ msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
-#: builtin/fetch.c:117
+#: builtin/fetch.c:119
msgid "fetch.parallel cannot be negative"
msgstr "fetch.parallel không thể âm"
-#: builtin/fetch.c:140 builtin/pull.c:185
+#: builtin/fetch.c:142 builtin/pull.c:185
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:142 builtin/pull.c:245
+#: builtin/fetch.c:144 builtin/pull.c:245
msgid "set upstream for git pull/fetch"
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch"
-#: builtin/fetch.c:144 builtin/pull.c:188
+#: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:188
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
-#: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:191
+#: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:191
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
-#: builtin/fetch.c:147
+#: builtin/fetch.c:149
msgid "force overwrite of local reference"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:149
+#: builtin/fetch.c:151
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
-#: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:195
+#: builtin/fetch.c:153 builtin/pull.c:195
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: builtin/fetch.c:153
+#: builtin/fetch.c:155
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
-#: builtin/fetch.c:155
+#: builtin/fetch.c:157
msgid "number of submodules fetched in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
-#: builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:198
+#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:198
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
"nữa"
-#: builtin/fetch.c:159
+#: builtin/fetch.c:161
msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
-#: builtin/fetch.c:160 builtin/fetch.c:183 builtin/pull.c:122
+#: builtin/fetch.c:162 builtin/fetch.c:187 builtin/pull.c:122
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"
-#: builtin/fetch.c:161
+#: builtin/fetch.c:163
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:206
+#: builtin/fetch.c:168
+msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file"
+msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD"
+
+#: builtin/fetch.c:169 builtin/pull.c:206
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ lại gói đã tải về"
-#: builtin/fetch.c:167
+#: builtin/fetch.c:171
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:170 builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:209
+#: builtin/fetch.c:174 builtin/fetch.c:180 builtin/pull.c:209
#: builtin/pull.c:218
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
-#: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:212
+#: builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:212
msgid "deepen history of shallow repository based on time"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
-#: builtin/fetch.c:178 builtin/pull.c:221
+#: builtin/fetch.c:182 builtin/pull.c:221
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-#: builtin/fetch.c:181
+#: builtin/fetch.c:185
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:184
+#: builtin/fetch.c:188
msgid ""
"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
"files)"
@@ -14133,95 +14483,99 @@ msgstr ""
"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
"tin cấu hình config)"
-#: builtin/fetch.c:188 builtin/pull.c:224
+#: builtin/fetch.c:192 builtin/pull.c:224
msgid "accept refs that update .git/shallow"
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
-#: builtin/fetch.c:189 builtin/pull.c:226
+#: builtin/fetch.c:193 builtin/pull.c:226
msgid "refmap"
msgstr "refmap"
-#: builtin/fetch.c:190 builtin/pull.c:227
+#: builtin/fetch.c:194 builtin/pull.c:227
msgid "specify fetch refmap"
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
-#: builtin/fetch.c:197 builtin/pull.c:240
+#: builtin/fetch.c:201 builtin/pull.c:240
msgid "report that we have only objects reachable from this object"
msgstr ""
"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
-#: builtin/fetch.c:200
-msgid "run 'gc --auto' after fetching"
-msgstr "chạy 'gc --auto' sau khi lấy về"
+#: builtin/fetch.c:204 builtin/fetch.c:206
+msgid "run 'maintenance --auto' after fetching"
+msgstr "chạy “maintenance --auto” sau khi lấy về"
-#: builtin/fetch.c:202 builtin/pull.c:243
+#: builtin/fetch.c:208 builtin/pull.c:243
msgid "check for forced-updates on all updated branches"
msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:204
+#: builtin/fetch.c:210
msgid "write the commit-graph after fetching"
msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về"
-#: builtin/fetch.c:514
+#: builtin/fetch.c:212
+msgid "accept refspecs from stdin"
+msgstr "chấp nhận tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/fetch.c:523
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:654
+#: builtin/fetch.c:677
#, c-format
msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
-#: builtin/fetch.c:752
+#: builtin/fetch.c:775
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
-#: builtin/fetch.c:756
+#: builtin/fetch.c:779
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
-#: builtin/fetch.c:769 builtin/fetch.c:785 builtin/fetch.c:857
+#: builtin/fetch.c:792 builtin/fetch.c:808 builtin/fetch.c:880
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
-#: builtin/fetch.c:770
+#: builtin/fetch.c:793
msgid "can't fetch in current branch"
msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
-#: builtin/fetch.c:780
+#: builtin/fetch.c:803
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
-#: builtin/fetch.c:781 builtin/fetch.c:818 builtin/fetch.c:840
-#: builtin/fetch.c:852
+#: builtin/fetch.c:804 builtin/fetch.c:841 builtin/fetch.c:863
+#: builtin/fetch.c:875
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:785
+#: builtin/fetch.c:808
msgid "would clobber existing tag"
msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
-#: builtin/fetch.c:807
+#: builtin/fetch.c:830
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
-#: builtin/fetch.c:810
+#: builtin/fetch.c:833
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
-#: builtin/fetch.c:813
+#: builtin/fetch.c:836
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-#: builtin/fetch.c:852
+#: builtin/fetch.c:875
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:857
+#: builtin/fetch.c:880
msgid "non-fast-forward"
msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/fetch.c:878
+#: builtin/fetch.c:901
msgid ""
"Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
"but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
@@ -14229,9 +14583,9 @@ msgid ""
msgstr ""
"Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
"nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
-"'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
+"“--show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates true”."
-#: builtin/fetch.c:882
+#: builtin/fetch.c:905
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n"
@@ -14240,26 +14594,26 @@ msgid ""
" to avoid this check.\n"
msgstr ""
"Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n"
-"'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates "
-"false'\n"
+"“--no-show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates "
+"false”\n"
"để tránh kiểm tra này.\n"
-#: builtin/fetch.c:914
+#: builtin/fetch.c:939
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/fetch.c:935
+#: builtin/fetch.c:960
#, c-format
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:1020 builtin/fetch.c:1158
+#: builtin/fetch.c:1053 builtin/fetch.c:1191
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/fetch.c:1031
+#: builtin/fetch.c:1064
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
@@ -14268,58 +14622,58 @@ msgstr ""
"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/fetch.c:1128
+#: builtin/fetch.c:1161
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:1129
+#: builtin/fetch.c:1162
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:1161
+#: builtin/fetch.c:1194
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/fetch.c:1162 builtin/remote.c:1112
+#: builtin/fetch.c:1195 builtin/remote.c:1118
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
-#: builtin/fetch.c:1185
+#: builtin/fetch.c:1218
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
"trần (bare)"
-#: builtin/fetch.c:1204
+#: builtin/fetch.c:1237
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/fetch.c:1207
+#: builtin/fetch.c:1240
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/fetch.c:1415
+#: builtin/fetch.c:1448
msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream"
msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
-#: builtin/fetch.c:1430
+#: builtin/fetch.c:1463
msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch"
msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:1432
+#: builtin/fetch.c:1465
msgid "not setting upstream for a remote tag"
msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:1434
+#: builtin/fetch.c:1467
msgid "unknown branch type"
msgstr "không hiểu kiểu nhánh"
-#: builtin/fetch.c:1436
+#: builtin/fetch.c:1469
msgid ""
"no source branch found.\n"
"you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option."
@@ -14327,22 +14681,22 @@ msgstr ""
"không tìm thấy nhánh nguồn.\n"
"bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream."
-#: builtin/fetch.c:1562 builtin/fetch.c:1625
+#: builtin/fetch.c:1598 builtin/fetch.c:1661
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
-#: builtin/fetch.c:1572 builtin/fetch.c:1627 builtin/remote.c:101
+#: builtin/fetch.c:1608 builtin/fetch.c:1663 builtin/remote.c:101
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
msgstr "Không thể lấy“%s” về"
-#: builtin/fetch.c:1584
+#: builtin/fetch.c:1620
#, c-format
msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n"
msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n"
-#: builtin/fetch.c:1687
+#: builtin/fetch.c:1724
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
@@ -14350,44 +14704,44 @@ msgstr ""
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-#: builtin/fetch.c:1724
+#: builtin/fetch.c:1760
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-#: builtin/fetch.c:1778
+#: builtin/fetch.c:1825
msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
-#: builtin/fetch.c:1780
+#: builtin/fetch.c:1827
msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/fetch.c:1785
+#: builtin/fetch.c:1832
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/fetch.c:1787
+#: builtin/fetch.c:1834
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:1800
+#: builtin/fetch.c:1851
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/fetch.c:1802
+#: builtin/fetch.c:1853
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/fetch.c:1811
+#: builtin/fetch.c:1862
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/fetch.c:1818
+#: builtin/fetch.c:1869
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:1836
+#: builtin/fetch.c:1887
msgid ""
"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
"partialclone"
@@ -14395,6 +14749,10 @@ msgstr ""
"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
"partialclone"
+#: builtin/fetch.c:1891
+msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote"
+msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
+
#: builtin/fmt-merge-msg.c:7
msgid ""
"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
@@ -14431,8 +14789,10 @@ msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
#: builtin/for-each-ref.c:12
-msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
-msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
+msgid "git for-each-ref [--merged [<commit>]] [--no-merged [<commit>]]"
+msgstr ""
+"git for-each-ref [--merged [<lần-chuyển-giao>]] [--no-merged [<lần-chuyển-"
+"giao>]]"
#: builtin/for-each-ref.c:13
msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
@@ -14484,6 +14844,22 @@ msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển gi
msgid "print only refs which don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
+#: builtin/for-each-repo.c:9
+msgid "git for-each-repo --config=<config> <command-args>"
+msgstr "git for-each-repo --config=<config> <command-args>"
+
+#: builtin/for-each-repo.c:37
+msgid "config"
+msgstr "config"
+
+#: builtin/for-each-repo.c:38
+msgid "config key storing a list of repository paths"
+msgstr "khóa cấu hình lưu trữ danh sách đường dẫn kho lưu trữ"
+
+#: builtin/for-each-repo.c:46
+msgid "missing --config=<config>"
+msgstr "thiếu --config=<config>"
+
#: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:148 builtin/fsck.c:149
msgid "unknown"
msgstr "không hiểu"
@@ -14628,7 +15004,7 @@ msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
msgid "Checking %s link"
msgstr "Đang lấy liên kết %s"
-#: builtin/fsck.c:696 builtin/index-pack.c:843
+#: builtin/fsck.c:696 builtin/index-pack.c:865
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"
@@ -14713,7 +15089,7 @@ msgstr "hiển thị quá trình"
msgid "show verbose names for reachable objects"
msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
-#: builtin/fsck.c:847 builtin/index-pack.c:225
+#: builtin/fsck.c:847 builtin/index-pack.c:261
msgid "Checking objects"
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
@@ -14727,31 +15103,31 @@ msgstr "%s: thiếu đối tượng"
msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: builtin/gc.c:35
+#: builtin/gc.c:39
msgid "git gc [<options>]"
msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
-#: builtin/gc.c:90
+#: builtin/gc.c:94
#, c-format
msgid "Failed to fstat %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
-#: builtin/gc.c:126
+#: builtin/gc.c:130
#, c-format
msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
-#: builtin/gc.c:475 builtin/init-db.c:57
+#: builtin/gc.c:479 builtin/init-db.c:58
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/gc.c:484 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:530
+#: builtin/gc.c:488 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:530
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
-#: builtin/gc.c:491
+#: builtin/gc.c:495
#, c-format
msgid ""
"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
@@ -14766,54 +15142,54 @@ msgstr ""
"\n"
"%s"
-#: builtin/gc.c:539
+#: builtin/gc.c:543
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
-#: builtin/gc.c:541
+#: builtin/gc.c:545
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
-#: builtin/gc.c:542
+#: builtin/gc.c:546
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"
-#: builtin/gc.c:545
+#: builtin/gc.c:549
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
-#: builtin/gc.c:548
+#: builtin/gc.c:552
msgid "repack all other packs except the largest pack"
msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
-#: builtin/gc.c:565
+#: builtin/gc.c:569
#, c-format
msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
-#: builtin/gc.c:576
+#: builtin/gc.c:580
#, c-format
msgid "failed to parse prune expiry value %s"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
-#: builtin/gc.c:596
+#: builtin/gc.c:600
#, c-format
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
msgstr ""
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
"việc.\n"
-#: builtin/gc.c:598
+#: builtin/gc.c:602
#, c-format
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-#: builtin/gc.c:599
+#: builtin/gc.c:603
#, c-format
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
-#: builtin/gc.c:639
+#: builtin/gc.c:643
#, c-format
msgid ""
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
@@ -14821,13 +15197,147 @@ msgstr ""
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
"phải thế)"
-#: builtin/gc.c:694
+#: builtin/gc.c:698
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
"để xóa bỏ chúng đi."
+#: builtin/gc.c:708
+msgid ""
+"git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<task>] [--schedule]"
+msgstr ""
+"git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<nhiệm vụ>] [--schedule]"
+
+#: builtin/gc.c:738
+msgid "--no-schedule is not allowed"
+msgstr "--no-schedule không được phép"
+
+#: builtin/gc.c:743
+#, c-format
+msgid "unrecognized --schedule argument '%s'"
+msgstr "đối số --schedule không được thừa nhận %s"
+
+#: builtin/gc.c:862
+msgid "failed to write commit-graph"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi đồ thị các lần chuyển giao"
+
+#: builtin/gc.c:901
+msgid "failed to fill remotes"
+msgstr "gặp lỗi khi điền đầy các máy chủ"
+
+#: builtin/gc.c:1024
+msgid "failed to start 'git pack-objects' process"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tiến trình “git pack-objects”"
+
+#: builtin/gc.c:1041
+msgid "failed to finish 'git pack-objects' process"
+msgstr "gặp lỗi khi hoàn tất tiến trình “git pack-objects”"
+
+#: builtin/gc.c:1093
+msgid "failed to write multi-pack-index"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi multi-pack-index"
+
+#: builtin/gc.c:1111
+msgid "'git multi-pack-index expire' failed"
+msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index expire”"
+
+#: builtin/gc.c:1172
+msgid "'git multi-pack-index repack' failed"
+msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index repack”"
+
+#: builtin/gc.c:1181
+msgid ""
+"skipping incremental-repack task because core.multiPackIndex is disabled"
+msgstr "bỏ qua tác vụ incremental-repack vì core.multiPackIndex bị vô hiệu hóa"
+
+#: builtin/gc.c:1279
+#, c-format
+msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance"
+msgstr "đã có khóa của tập tin “%s”, bỏ qua bảo trì"
+
+#: builtin/gc.c:1309
+#, c-format
+msgid "task '%s' failed"
+msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ “%s”"
+
+#: builtin/gc.c:1389
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid task"
+msgstr "“%s” không phải một nhiệm vụ hợp lệ"
+
+#: builtin/gc.c:1394
+#, c-format
+msgid "task '%s' cannot be selected multiple times"
+msgstr "nhiệm vụ “%s” không được chọn nhiều lần"
+
+#: builtin/gc.c:1409
+msgid "run tasks based on the state of the repository"
+msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa"
+
+#: builtin/gc.c:1410
+msgid "frequency"
+msgstr "tần số"
+
+#: builtin/gc.c:1411
+msgid "run tasks based on frequency"
+msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên tần suất"
+
+#: builtin/gc.c:1414
+msgid "do not report progress or other information over stderr"
+msgstr "đừng báo cáo diễn tiến hay các thông tin khác ra đầu lỗi tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/gc.c:1415
+msgid "task"
+msgstr "tác vụ"
+
+#: builtin/gc.c:1416
+msgid "run a specific task"
+msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể"
+
+#: builtin/gc.c:1433
+msgid "use at most one of --auto and --schedule=<frequency>"
+msgstr "dùng nhiều nhất là một trong --auto và --schedule=<frequency>"
+
+#: builtin/gc.c:1467
+msgid "failed to run 'git config'"
+msgstr "gặp lỗi khi chạy “git config”"
+
+#: builtin/gc.c:1512
+msgid "another process is scheduling background maintenance"
+msgstr "một tiến trình khác được lập kế hoạch chạy nền để bảo trì"
+
+#: builtin/gc.c:1525
+msgid "failed to run 'crontab -l'; your system might not support 'cron'"
+msgstr ""
+"gặp lỗi khi chạy “crontab -l”; hệ thống của bạn có thể không hỗ trợ “cron”"
+
+#: builtin/gc.c:1544
+msgid "failed to run 'crontab'; your system might not support 'cron'"
+msgstr "gặp lỗi khi chạy “crontab”; hiển thị của bạn có lẽ không hỗ trợ “cron”"
+
+#: builtin/gc.c:1550
+msgid "failed to open stdin of 'crontab'"
+msgstr "gặp lỗi khi mở đầu vào tiêu chuẩn của “crontab”"
+
+#: builtin/gc.c:1592
+msgid "'crontab' died"
+msgstr "“crontab” đã chết"
+
+#: builtin/gc.c:1605
+msgid "failed to add repo to global config"
+msgstr "gặp lỗi khi thêm cấu hình toàn cục"
+
+#: builtin/gc.c:1615
+msgid "git maintenance <subcommand> [<options>]"
+msgstr "git maintenance run <lệnh_con> [<các tùy chọn>]"
+
+#: builtin/gc.c:1634
+#, c-format
+msgid "invalid subcommand: %s"
+msgstr "lện con không hợp lệ: %s"
+
#: builtin/grep.c:30
msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]"
@@ -14846,8 +15356,8 @@ msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
#. variable for tweaking threads, currently
#. grep.threads
#.
-#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1537 builtin/index-pack.c:1727
-#: builtin/pack-objects.c:2904
+#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1576 builtin/index-pack.c:1766
+#: builtin/pack-objects.c:2936
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
@@ -14862,243 +15372,243 @@ msgstr "không thể đọc cây (%s)"
msgid "unable to grep from object of type %s"
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
-#: builtin/grep.c:724
+#: builtin/grep.c:736
#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
-#: builtin/grep.c:823
+#: builtin/grep.c:835
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
-#: builtin/grep.c:825
+#: builtin/grep.c:837
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
-#: builtin/grep.c:827
+#: builtin/grep.c:839
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
-#: builtin/grep.c:829
+#: builtin/grep.c:841
msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
-#: builtin/grep.c:831
+#: builtin/grep.c:843
msgid "recursively search in each submodule"
msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
-#: builtin/grep.c:834
+#: builtin/grep.c:846
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:836
+#: builtin/grep.c:848
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt HOA/thường"
-#: builtin/grep.c:838
+#: builtin/grep.c:850
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
-#: builtin/grep.c:840
+#: builtin/grep.c:852
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
-#: builtin/grep.c:842
+#: builtin/grep.c:854
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
-#: builtin/grep.c:845
+#: builtin/grep.c:857
msgid "process binary files with textconv filters"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
-#: builtin/grep.c:847
+#: builtin/grep.c:859
msgid "search in subdirectories (default)"
msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
-#: builtin/grep.c:849
+#: builtin/grep.c:861
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
-#: builtin/grep.c:853
+#: builtin/grep.c:865
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: builtin/grep.c:856
+#: builtin/grep.c:868
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
-#: builtin/grep.c:859
+#: builtin/grep.c:871
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
-#: builtin/grep.c:862
+#: builtin/grep.c:874
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
-#: builtin/grep.c:865
+#: builtin/grep.c:877
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"
-#: builtin/grep.c:866
+#: builtin/grep.c:878
msgid "show column number of first match"
msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
-#: builtin/grep.c:867
+#: builtin/grep.c:879
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:868
+#: builtin/grep.c:880
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:870
+#: builtin/grep.c:882
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
-#: builtin/grep.c:872
+#: builtin/grep.c:884
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:874
+#: builtin/grep.c:886
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
-#: builtin/grep.c:877
+#: builtin/grep.c:889
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:879
+#: builtin/grep.c:891
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:882
+#: builtin/grep.c:894
msgid "show only matching parts of a line"
msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
-#: builtin/grep.c:884
+#: builtin/grep.c:896
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:885
+#: builtin/grep.c:897
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
-#: builtin/grep.c:887
+#: builtin/grep.c:899
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
-#: builtin/grep.c:889
+#: builtin/grep.c:901
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
-#: builtin/grep.c:892
+#: builtin/grep.c:904
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:895
+#: builtin/grep.c:907
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
-#: builtin/grep.c:897
+#: builtin/grep.c:909
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
-#: builtin/grep.c:899
+#: builtin/grep.c:911
msgid "use <n> worker threads"
msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
-#: builtin/grep.c:900
+#: builtin/grep.c:912
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
-#: builtin/grep.c:903
+#: builtin/grep.c:915
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:905
+#: builtin/grep.c:917
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
-#: builtin/grep.c:908
+#: builtin/grep.c:920
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
-#: builtin/grep.c:910
+#: builtin/grep.c:922
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"
-#: builtin/grep.c:912
+#: builtin/grep.c:924
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
-#: builtin/grep.c:924
+#: builtin/grep.c:936
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
-#: builtin/grep.c:926
+#: builtin/grep.c:938
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
-#: builtin/grep.c:928
+#: builtin/grep.c:940
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
-#: builtin/grep.c:932
+#: builtin/grep.c:944
msgid "pager"
msgstr "dàn trang"
-#: builtin/grep.c:932
+#: builtin/grep.c:944
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
-#: builtin/grep.c:936
+#: builtin/grep.c:948
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
-#: builtin/grep.c:1003
+#: builtin/grep.c:1014
msgid "no pattern given"
msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
-#: builtin/grep.c:1039
+#: builtin/grep.c:1050
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
-#: builtin/grep.c:1047
+#: builtin/grep.c:1058
#, c-format
msgid "unable to resolve revision: %s"
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
-#: builtin/grep.c:1077
+#: builtin/grep.c:1088
msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules"
msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
-#: builtin/grep.c:1081
+#: builtin/grep.c:1092
msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
-#: builtin/grep.c:1084 builtin/pack-objects.c:3623
+#: builtin/grep.c:1095 builtin/pack-objects.c:3655
msgid "no threads support, ignoring --threads"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
-#: builtin/grep.c:1087 builtin/index-pack.c:1534 builtin/pack-objects.c:2901
+#: builtin/grep.c:1098 builtin/index-pack.c:1573 builtin/pack-objects.c:2933
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
-#: builtin/grep.c:1121
+#: builtin/grep.c:1132
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
-#: builtin/grep.c:1147
+#: builtin/grep.c:1158
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
-#: builtin/grep.c:1153
+#: builtin/grep.c:1164
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
-#: builtin/grep.c:1161
+#: builtin/grep.c:1172
msgid "both --cached and trees are given"
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
@@ -15234,7 +15744,7 @@ msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu c
msgid "'%s' is aliased to '%s'"
msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
-#: builtin/help.c:534 git.c:367
+#: builtin/help.c:534 git.c:369
#, c-format
msgid "bad alias.%s string: %s"
msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
@@ -15248,347 +15758,347 @@ msgstr "cách dùng: %s%s"
msgid "'git help config' for more information"
msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
-#: builtin/index-pack.c:185
+#: builtin/index-pack.c:221
#, c-format
msgid "object type mismatch at %s"
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:205
+#: builtin/index-pack.c:241
#, c-format
msgid "did not receive expected object %s"
msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
-#: builtin/index-pack.c:208
+#: builtin/index-pack.c:244
#, c-format
msgid "object %s: expected type %s, found %s"
msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/index-pack.c:258
+#: builtin/index-pack.c:294
#, c-format
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
-#: builtin/index-pack.c:268
+#: builtin/index-pack.c:304
msgid "early EOF"
msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
-#: builtin/index-pack.c:269
+#: builtin/index-pack.c:305
msgid "read error on input"
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
-#: builtin/index-pack.c:281
+#: builtin/index-pack.c:317
msgid "used more bytes than were available"
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
-#: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:618
+#: builtin/index-pack.c:324 builtin/pack-objects.c:619
msgid "pack too large for current definition of off_t"
msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
-#: builtin/index-pack.c:291 builtin/unpack-objects.c:95
+#: builtin/index-pack.c:327 builtin/unpack-objects.c:95
msgid "pack exceeds maximum allowed size"
msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
-#: builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:250
+#: builtin/index-pack.c:342 builtin/repack.c:286
#, c-format
msgid "unable to create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:312
+#: builtin/index-pack.c:348
#, c-format
msgid "cannot open packfile '%s'"
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:326
+#: builtin/index-pack.c:362
msgid "pack signature mismatch"
msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
-#: builtin/index-pack.c:328
+#: builtin/index-pack.c:364
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:346
+#: builtin/index-pack.c:382
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
-#: builtin/index-pack.c:466
+#: builtin/index-pack.c:488
#, c-format
msgid "inflate returned %d"
msgstr "xả nén trả về %d"
-#: builtin/index-pack.c:515
+#: builtin/index-pack.c:537
msgid "offset value overflow for delta base object"
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
-#: builtin/index-pack.c:523
+#: builtin/index-pack.c:545
msgid "delta base offset is out of bound"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
-#: builtin/index-pack.c:531
+#: builtin/index-pack.c:553
#, c-format
msgid "unknown object type %d"
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
-#: builtin/index-pack.c:562
+#: builtin/index-pack.c:584
msgid "cannot pread pack file"
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:564
+#: builtin/index-pack.c:586
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
-#: builtin/index-pack.c:590
+#: builtin/index-pack.c:612
msgid "serious inflate inconsistency"
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
-#: builtin/index-pack.c:735 builtin/index-pack.c:741 builtin/index-pack.c:765
-#: builtin/index-pack.c:804 builtin/index-pack.c:813
+#: builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:763 builtin/index-pack.c:787
+#: builtin/index-pack.c:826 builtin/index-pack.c:835
#, c-format
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
-#: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:170
-#: builtin/pack-objects.c:230 builtin/pack-objects.c:325
+#: builtin/index-pack.c:760 builtin/pack-objects.c:171
+#: builtin/pack-objects.c:231 builtin/pack-objects.c:326
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
-#: builtin/index-pack.c:802
+#: builtin/index-pack.c:824
#, c-format
msgid "cannot read existing object info %s"
msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
-#: builtin/index-pack.c:810
+#: builtin/index-pack.c:832
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:824
+#: builtin/index-pack.c:846
#, c-format
msgid "invalid blob object %s"
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
-#: builtin/index-pack.c:827 builtin/index-pack.c:846
+#: builtin/index-pack.c:849 builtin/index-pack.c:868
msgid "fsck error in packed object"
msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
-#: builtin/index-pack.c:848
+#: builtin/index-pack.c:870
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
-#: builtin/index-pack.c:920 builtin/index-pack.c:951
+#: builtin/index-pack.c:931 builtin/index-pack.c:978
msgid "failed to apply delta"
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
-#: builtin/index-pack.c:1121
+#: builtin/index-pack.c:1161
msgid "Receiving objects"
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1121
+#: builtin/index-pack.c:1161
msgid "Indexing objects"
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1155
+#: builtin/index-pack.c:1195
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
-#: builtin/index-pack.c:1160
+#: builtin/index-pack.c:1200
msgid "cannot fstat packfile"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
-#: builtin/index-pack.c:1163
+#: builtin/index-pack.c:1203
msgid "pack has junk at the end"
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
-#: builtin/index-pack.c:1175
+#: builtin/index-pack.c:1215
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
-#: builtin/index-pack.c:1198
+#: builtin/index-pack.c:1238
msgid "Resolving deltas"
msgstr "Đang phân giải các delta"
-#: builtin/index-pack.c:1208 builtin/pack-objects.c:2665
+#: builtin/index-pack.c:1249 builtin/pack-objects.c:2697
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
-#: builtin/index-pack.c:1249
+#: builtin/index-pack.c:1282
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
-#: builtin/index-pack.c:1255
+#: builtin/index-pack.c:1288
#, c-format
msgid "completed with %d local object"
msgid_plural "completed with %d local objects"
msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
-#: builtin/index-pack.c:1267
+#: builtin/index-pack.c:1300
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
-#: builtin/index-pack.c:1271
+#: builtin/index-pack.c:1304
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
-#: builtin/index-pack.c:1295
+#: builtin/index-pack.c:1328
#, c-format
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:1391
+#: builtin/index-pack.c:1424
#, c-format
msgid "local object %s is corrupt"
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
-#: builtin/index-pack.c:1405
+#: builtin/index-pack.c:1444
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
-#: builtin/index-pack.c:1430
+#: builtin/index-pack.c:1469
#, c-format
msgid "cannot write %s file '%s'"
msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1438
+#: builtin/index-pack.c:1477
#, c-format
msgid "cannot close written %s file '%s'"
msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1462
+#: builtin/index-pack.c:1501
msgid "error while closing pack file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1476
+#: builtin/index-pack.c:1515
msgid "cannot store pack file"
msgstr "không thể lưu tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1484
+#: builtin/index-pack.c:1523
msgid "cannot store index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1528 builtin/pack-objects.c:2912
+#: builtin/index-pack.c:1567 builtin/pack-objects.c:2944
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:1592
+#: builtin/index-pack.c:1631
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1594
+#: builtin/index-pack.c:1633
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1642
+#: builtin/index-pack.c:1681
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1649
+#: builtin/index-pack.c:1688
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1689
+#: builtin/index-pack.c:1728
msgid "Cannot come back to cwd"
msgstr "Không thể quay lại cwd"
-#: builtin/index-pack.c:1738 builtin/index-pack.c:1741
-#: builtin/index-pack.c:1757 builtin/index-pack.c:1761
+#: builtin/index-pack.c:1777 builtin/index-pack.c:1780
+#: builtin/index-pack.c:1796 builtin/index-pack.c:1800
#, c-format
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"
-#: builtin/index-pack.c:1767 builtin/init-db.c:392 builtin/init-db.c:621
+#: builtin/index-pack.c:1806 builtin/init-db.c:392 builtin/init-db.c:625
#, c-format
msgid "unknown hash algorithm '%s'"
msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1782
+#: builtin/index-pack.c:1821
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
-#: builtin/index-pack.c:1784
+#: builtin/index-pack.c:1823
msgid "--stdin requires a git repository"
msgstr "--stdin cần một kho git"
-#: builtin/index-pack.c:1786
+#: builtin/index-pack.c:1825
msgid "--object-format cannot be used with --stdin"
msgstr "--object-format không thể được dùng với --stdin"
-#: builtin/index-pack.c:1792
+#: builtin/index-pack.c:1831
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
-#: builtin/index-pack.c:1840 builtin/unpack-objects.c:582
+#: builtin/index-pack.c:1892 builtin/unpack-objects.c:582
msgid "fsck error in pack objects"
msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
-#: builtin/init-db.c:63
+#: builtin/init-db.c:64
#, c-format
msgid "cannot stat template '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
-#: builtin/init-db.c:68
+#: builtin/init-db.c:69
#, c-format
msgid "cannot opendir '%s'"
msgstr "không thể opendir() “%s”"
-#: builtin/init-db.c:80
+#: builtin/init-db.c:81
#, c-format
msgid "cannot readlink '%s'"
msgstr "không thể readlink “%s”"
-#: builtin/init-db.c:82
+#: builtin/init-db.c:83
#, c-format
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
-#: builtin/init-db.c:88
+#: builtin/init-db.c:89
#, c-format
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
-#: builtin/init-db.c:92
+#: builtin/init-db.c:93
#, c-format
msgid "ignoring template %s"
msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
-#: builtin/init-db.c:123
+#: builtin/init-db.c:124
#, c-format
msgid "templates not found in %s"
msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
-#: builtin/init-db.c:138
+#: builtin/init-db.c:139
#, c-format
msgid "not copying templates from '%s': %s"
msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
-#: builtin/init-db.c:276
+#: builtin/init-db.c:275
#, c-format
msgid "invalid initial branch name: '%s'"
msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/init-db.c:368
+#: builtin/init-db.c:367
#, c-format
msgid "unable to handle file type %d"
msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
-#: builtin/init-db.c:371
+#: builtin/init-db.c:370
#, c-format
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
@@ -15602,32 +16112,32 @@ msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu kh
msgid "%s already exists"
msgstr "%s đã có từ trước rồi"
-#: builtin/init-db.c:444
+#: builtin/init-db.c:445
#, c-format
msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s"
msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua"
-#: builtin/init-db.c:475
+#: builtin/init-db.c:476
#, c-format
msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:476
+#: builtin/init-db.c:477
#, c-format
msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:480
+#: builtin/init-db.c:481
#, c-format
msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:481
+#: builtin/init-db.c:482
#, c-format
msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:530
+#: builtin/init-db.c:531
msgid ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
@@ -15635,37 +16145,41 @@ msgstr ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
"quyền>]] [thư-mục]"
-#: builtin/init-db.c:556
+#: builtin/init-db.c:557
msgid "permissions"
msgstr "các quyền"
-#: builtin/init-db.c:557
+#: builtin/init-db.c:558
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
-#: builtin/init-db.c:563
+#: builtin/init-db.c:564
msgid "override the name of the initial branch"
msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo"
-#: builtin/init-db.c:564
+#: builtin/init-db.c:565 builtin/verify-pack.c:74
msgid "hash"
msgstr "băm"
-#: builtin/init-db.c:565 builtin/show-index.c:22
+#: builtin/init-db.c:566 builtin/show-index.c:22 builtin/verify-pack.c:75
msgid "specify the hash algorithm to use"
msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng"
-#: builtin/init-db.c:598 builtin/init-db.c:603
+#: builtin/init-db.c:573
+msgid "--separate-git-dir and --bare are mutually exclusive"
+msgstr "Các tùy chọn --separate-git-dir và --bare loại từ lẫn nhau"
+
+#: builtin/init-db.c:602 builtin/init-db.c:607
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
-#: builtin/init-db.c:607
+#: builtin/init-db.c:611 builtin/init-db.c:666
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
-#: builtin/init-db.c:634
+#: builtin/init-db.c:638
#, c-format
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
@@ -15674,11 +16188,15 @@ msgstr ""
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
-#: builtin/init-db.c:662
+#: builtin/init-db.c:690
#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
+#: builtin/init-db.c:695
+msgid "--separate-git-dir incompatible with bare repository"
+msgstr "--separate-git-dir xung khắc với kho thuần"
+
#: builtin/interpret-trailers.c:16
msgid ""
"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
@@ -15743,126 +16261,130 @@ msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
msgid "no input file given for in-place editing"
msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
-#: builtin/log.c:57
+#: builtin/log.c:58
msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]"
-#: builtin/log.c:58
+#: builtin/log.c:59
msgid "git show [<options>] <object>..."
msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…"
-#: builtin/log.c:111
+#: builtin/log.c:112
#, c-format
msgid "invalid --decorate option: %s"
msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
-#: builtin/log.c:178
+#: builtin/log.c:179
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"
-#: builtin/log.c:179
+#: builtin/log.c:180
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
-#: builtin/log.c:182
+#: builtin/log.c:183
msgid "only decorate refs that match <pattern>"
msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/log.c:184
+#: builtin/log.c:185
msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/log.c:185
+#: builtin/log.c:186
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
-#: builtin/log.c:188
-msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
-msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
+#: builtin/log.c:189
+msgid ""
+"Trace the evolution of line range <start>,<end> or function :<funcname> in "
+"<file>"
+msgstr ""
+"Theo dõi sự tiến hóa của phạm vi <start><end> dòng, hoặc chức năng:"
+"<funcname> trong <file>"
+
+#: builtin/log.c:212
+msgid "-L<range>:<file> cannot be used with pathspec"
+msgstr "-L<vùng>:<tập_tin> không thể được sử dụng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/log.c:298
+#: builtin/log.c:302
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
-#: builtin/log.c:556
+#: builtin/log.c:564
#, c-format
msgid "git show %s: bad file"
msgstr "git show %s: sai tập tin"
-#: builtin/log.c:571 builtin/log.c:666
+#: builtin/log.c:579 builtin/log.c:674
#, c-format
msgid "could not read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/log.c:691
+#: builtin/log.c:699
#, c-format
msgid "unknown type: %d"
msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
-#: builtin/log.c:835
+#: builtin/log.c:848
#, c-format
msgid "%s: invalid cover from description mode"
msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả"
-#: builtin/log.c:842
+#: builtin/log.c:855
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
-#: builtin/log.c:957
-msgid "name of output directory is too long"
-msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
-
-#: builtin/log.c:973
+#: builtin/log.c:984
#, c-format
msgid "cannot open patch file %s"
msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
-#: builtin/log.c:990
+#: builtin/log.c:1001
msgid "need exactly one range"
msgstr "cần chính xác một vùng"
-#: builtin/log.c:1000
+#: builtin/log.c:1011
msgid "not a range"
msgstr "không phải là một vùng"
-#: builtin/log.c:1164
+#: builtin/log.c:1175
msgid "cover letter needs email format"
msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
-#: builtin/log.c:1170
+#: builtin/log.c:1181
msgid "failed to create cover-letter file"
msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
-#: builtin/log.c:1249
+#: builtin/log.c:1262
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/log.c:1276
+#: builtin/log.c:1289
msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-#: builtin/log.c:1334
+#: builtin/log.c:1347
msgid "two output directories?"
msgstr "hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/log.c:1445 builtin/log.c:2217 builtin/log.c:2219 builtin/log.c:2231
+#: builtin/log.c:1498 builtin/log.c:2318 builtin/log.c:2320 builtin/log.c:2332
#, c-format
msgid "unknown commit %s"
msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
-#: builtin/log.c:1455 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
+#: builtin/log.c:1509 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
#: builtin/replace.c:210
#, c-format
msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
-#: builtin/log.c:1460
+#: builtin/log.c:1518
msgid "could not find exact merge base"
msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
-#: builtin/log.c:1464
+#: builtin/log.c:1528
msgid ""
"failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
@@ -15873,279 +16395,289 @@ msgstr ""
"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
-#: builtin/log.c:1484
+#: builtin/log.c:1551
msgid "failed to find exact merge base"
msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
-#: builtin/log.c:1495
+#: builtin/log.c:1568
msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1499
+#: builtin/log.c:1578
msgid "base commit shouldn't be in revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1552
+#: builtin/log.c:1636
msgid "cannot get patch id"
msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
-#: builtin/log.c:1604
-msgid "failed to infer range-diff ranges"
-msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)"
+#: builtin/log.c:1693
+msgid "failed to infer range-diff origin of current series"
+msgstr ""
+"gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại"
+
+#: builtin/log.c:1695
+#, c-format
+msgid "using '%s' as range-diff origin of current series"
+msgstr "dùng “%s” như là gốc range-diff của sê-ri hiện tại"
-#: builtin/log.c:1650
+#: builtin/log.c:1739
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1653
+#: builtin/log.c:1742
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-#: builtin/log.c:1657
+#: builtin/log.c:1746
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-#: builtin/log.c:1659
+#: builtin/log.c:1748
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
-#: builtin/log.c:1661
+#: builtin/log.c:1750
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-#: builtin/log.c:1662
+#: builtin/log.c:1751
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
-#: builtin/log.c:1663
+#: builtin/log.c:1752
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
-#: builtin/log.c:1665
+#: builtin/log.c:1754
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-#: builtin/log.c:1667
+#: builtin/log.c:1756
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
-#: builtin/log.c:1669
+#: builtin/log.c:1758
+msgid "max length of output filename"
+msgstr "chiều dài tên tập tin đầu ra tối đa"
+
+#: builtin/log.c:1760
msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1672
+#: builtin/log.c:1763
msgid "cover-from-description-mode"
msgstr "cover-from-description-mode"
-#: builtin/log.c:1673
+#: builtin/log.c:1764
msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description"
msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh"
-#: builtin/log.c:1675
+#: builtin/log.c:1766
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1678
+#: builtin/log.c:1769
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
-#: builtin/log.c:1681
+#: builtin/log.c:1772
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1684
+#: builtin/log.c:1775
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
-#: builtin/log.c:1686
+#: builtin/log.c:1777
msgid "output all-zero hash in From header"
msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
-#: builtin/log.c:1688
+#: builtin/log.c:1779
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/log.c:1690
+#: builtin/log.c:1781
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
-#: builtin/log.c:1692
+#: builtin/log.c:1783
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
-#: builtin/log.c:1693
+#: builtin/log.c:1784
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1694
+#: builtin/log.c:1785
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1695 builtin/log.c:1696
+#: builtin/log.c:1786 builtin/log.c:1787
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
-#: builtin/log.c:1695
+#: builtin/log.c:1786
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1696
+#: builtin/log.c:1787
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1697
+#: builtin/log.c:1788
msgid "ident"
msgstr "thụt lề"
-#: builtin/log.c:1698
+#: builtin/log.c:1789
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr ""
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
-#: builtin/log.c:1700
+#: builtin/log.c:1791
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
-#: builtin/log.c:1701
+#: builtin/log.c:1792
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
-#: builtin/log.c:1702 builtin/log.c:1705
+#: builtin/log.c:1793 builtin/log.c:1796
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
-#: builtin/log.c:1703
+#: builtin/log.c:1794
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
-#: builtin/log.c:1706
+#: builtin/log.c:1797
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
-#: builtin/log.c:1710
+#: builtin/log.c:1801
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
-#: builtin/log.c:1712
+#: builtin/log.c:1803
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
-#: builtin/log.c:1713
+#: builtin/log.c:1804
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
-#: builtin/log.c:1714
+#: builtin/log.c:1805
msgid "base-commit"
msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
-#: builtin/log.c:1715
+#: builtin/log.c:1806
msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
-#: builtin/log.c:1717
+#: builtin/log.c:1809
msgid "add a signature from a file"
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
-#: builtin/log.c:1718
+#: builtin/log.c:1810
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
-#: builtin/log.c:1720
+#: builtin/log.c:1812
msgid "show progress while generating patches"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
-#: builtin/log.c:1722
+#: builtin/log.c:1814
msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
msgstr ""
"hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1725
+#: builtin/log.c:1817
msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
msgstr ""
"hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
"đơn"
-#: builtin/log.c:1727
+#: builtin/log.c:1819
msgid "percentage by which creation is weighted"
msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
-#: builtin/log.c:1812
+#: builtin/log.c:1905
#, c-format
msgid "invalid ident line: %s"
msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s"
-#: builtin/log.c:1827
+#: builtin/log.c:1920
msgid "-n and -k are mutually exclusive"
msgstr "-n và -k loại trừ lẫn nhau"
-#: builtin/log.c:1829
+#: builtin/log.c:1922
msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
-#: builtin/log.c:1837
+#: builtin/log.c:1930
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1839
+#: builtin/log.c:1932
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1841
+#: builtin/log.c:1934
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1874
-msgid "standard output, or directory, which one?"
-msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
+#: builtin/log.c:1956
+msgid "--stdout, --output, and --output-directory are mutually exclusive"
+msgstr "Các tùy chọn--stdout, --output, và --output-directory loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/log.c:1978
+#: builtin/log.c:2079
msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
-#: builtin/log.c:1982
+#: builtin/log.c:2083
msgid "Interdiff:"
msgstr "Interdiff:"
-#: builtin/log.c:1983
+#: builtin/log.c:2084
#, c-format
msgid "Interdiff against v%d:"
msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
-#: builtin/log.c:1989
+#: builtin/log.c:2090
msgid "--creation-factor requires --range-diff"
msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
-#: builtin/log.c:1993
+#: builtin/log.c:2094
msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:2001
+#: builtin/log.c:2102
msgid "Range-diff:"
msgstr "Range-diff:"
-#: builtin/log.c:2002
+#: builtin/log.c:2103
#, c-format
msgid "Range-diff against v%d:"
msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
-#: builtin/log.c:2013
+#: builtin/log.c:2114
#, c-format
msgid "unable to read signature file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
-#: builtin/log.c:2049
+#: builtin/log.c:2150
msgid "Generating patches"
msgstr "Đang tạo các miếng vá"
-#: builtin/log.c:2093
+#: builtin/log.c:2194
msgid "failed to create output files"
msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-#: builtin/log.c:2152
+#: builtin/log.c:2253
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
-#: builtin/log.c:2206
+#: builtin/log.c:2307
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
@@ -16274,7 +16806,7 @@ msgstr ""
msgid "do not print remote URL"
msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
-#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1384
+#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1398
msgid "exec"
msgstr "thực thi"
@@ -16457,193 +16989,193 @@ msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
msgid "Merging %s with %s\n"
msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
-#: builtin/merge.c:56
+#: builtin/merge.c:57
msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]"
-#: builtin/merge.c:57
+#: builtin/merge.c:58
msgid "git merge --abort"
msgstr "git merge --abort"
-#: builtin/merge.c:58
+#: builtin/merge.c:59
msgid "git merge --continue"
msgstr "git merge --continue"
-#: builtin/merge.c:121
+#: builtin/merge.c:122
msgid "switch `m' requires a value"
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
-#: builtin/merge.c:144
+#: builtin/merge.c:145
#, c-format
msgid "option `%s' requires a value"
msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
-#: builtin/merge.c:190
+#: builtin/merge.c:198
#, c-format
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
-#: builtin/merge.c:191
+#: builtin/merge.c:199
#, c-format
msgid "Available strategies are:"
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:196
+#: builtin/merge.c:204
#, c-format
msgid "Available custom strategies are:"
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:133
+#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:133
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:136
+#: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:136
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:251 builtin/pull.c:139
+#: builtin/merge.c:259 builtin/pull.c:139
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
-#: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:142
+#: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:142
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:148
+#: builtin/merge.c:264 builtin/pull.c:148
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:151
+#: builtin/merge.c:266 builtin/pull.c:151
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:260 builtin/pull.c:154
+#: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:154
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
-#: builtin/merge.c:262
+#: builtin/merge.c:270
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:264 builtin/pull.c:161
+#: builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:161
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
-#: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:164
+#: builtin/merge.c:276 builtin/pull.c:164
msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-#: builtin/merge.c:269 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:168
-#: builtin/rebase.c:527 builtin/rebase.c:1398 builtin/revert.c:114
+#: builtin/merge.c:277 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:168
+#: builtin/rebase.c:539 builtin/rebase.c:1412 builtin/revert.c:114
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
-#: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:169
+#: builtin/merge.c:278 builtin/pull.c:169
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
-#: builtin/merge.c:271 builtin/pull.c:172
+#: builtin/merge.c:279 builtin/pull.c:172
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
-#: builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:173
+#: builtin/merge.c:280 builtin/pull.c:173
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
-#: builtin/merge.c:274
+#: builtin/merge.c:282
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
"nhanh)"
-#: builtin/merge.c:281
+#: builtin/merge.c:289
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:283
+#: builtin/merge.c:291
msgid "--abort but leave index and working tree alone"
msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc"
-#: builtin/merge.c:285
+#: builtin/merge.c:293
msgid "continue the current in-progress merge"
msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:287 builtin/pull.c:180
+#: builtin/merge.c:295 builtin/pull.c:180
msgid "allow merging unrelated histories"
msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/merge.c:294
+#: builtin/merge.c:302
msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
-#: builtin/merge.c:311
+#: builtin/merge.c:319
msgid "could not run stash."
msgstr "không thể chạy stash."
-#: builtin/merge.c:316
+#: builtin/merge.c:324
msgid "stash failed"
msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:321
+#: builtin/merge.c:329
#, c-format
msgid "not a valid object: %s"
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
-#: builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:360
+#: builtin/merge.c:351 builtin/merge.c:368
msgid "read-tree failed"
msgstr "read-tree gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:390
+#: builtin/merge.c:398
msgid " (nothing to squash)"
msgstr " (không có gì để squash)"
-#: builtin/merge.c:401
+#: builtin/merge.c:409
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:451
+#: builtin/merge.c:459
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:502
+#: builtin/merge.c:510
#, c-format
msgid "'%s' does not point to a commit"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/merge.c:589
+#: builtin/merge.c:597
#, c-format
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
-#: builtin/merge.c:716
+#: builtin/merge.c:723
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:730
+#: builtin/merge.c:736
#, c-format
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
-#: builtin/merge.c:745
+#: builtin/merge.c:755 t/helper/test-fast-rebase.c:209
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
-#: builtin/merge.c:797
+#: builtin/merge.c:807
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
-#: builtin/merge.c:806
+#: builtin/merge.c:816
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
"việc hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:812
+#: builtin/merge.c:822
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
@@ -16655,11 +17187,11 @@ msgstr ""
"topic.\n"
"\n"
-#: builtin/merge.c:817
+#: builtin/merge.c:827
msgid "An empty message aborts the commit.\n"
msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/merge.c:820
+#: builtin/merge.c:830
#, c-format
msgid ""
"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
@@ -16668,75 +17200,75 @@ msgstr ""
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
"thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/merge.c:873
+#: builtin/merge.c:883
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
-#: builtin/merge.c:888
+#: builtin/merge.c:898
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Tuyệt vời.\n"
-#: builtin/merge.c:949
+#: builtin/merge.c:959
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
"quả.\n"
-#: builtin/merge.c:988
+#: builtin/merge.c:998
msgid "No current branch."
msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:990
+#: builtin/merge.c:1000
msgid "No remote for the current branch."
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:992
+#: builtin/merge.c:1002
msgid "No default upstream defined for the current branch."
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:997
+#: builtin/merge.c:1007
#, c-format
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
-#: builtin/merge.c:1054
+#: builtin/merge.c:1064
#, c-format
msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
-#: builtin/merge.c:1157
+#: builtin/merge.c:1167
#, c-format
msgid "not something we can merge in %s: %s"
msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
-#: builtin/merge.c:1191
+#: builtin/merge.c:1201
msgid "not something we can merge"
msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1295
+#: builtin/merge.c:1311
msgid "--abort expects no arguments"
msgstr "--abort không nhận các đối số"
-#: builtin/merge.c:1299
+#: builtin/merge.c:1315
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1317
+#: builtin/merge.c:1333
msgid "--quit expects no arguments"
msgstr "--quit không nhận các đối số"
-#: builtin/merge.c:1330
+#: builtin/merge.c:1346
msgid "--continue expects no arguments"
msgstr "--continue không nhận đối số"
-#: builtin/merge.c:1334
+#: builtin/merge.c:1350
msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1350
+#: builtin/merge.c:1366
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
@@ -16744,7 +17276,7 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1357
+#: builtin/merge.c:1373
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
@@ -16752,98 +17284,98 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1360
+#: builtin/merge.c:1376
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1374
+#: builtin/merge.c:1390
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
-#: builtin/merge.c:1376
+#: builtin/merge.c:1392
msgid "You cannot combine --squash with --commit."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit."
-#: builtin/merge.c:1392
+#: builtin/merge.c:1408
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
-#: builtin/merge.c:1409
+#: builtin/merge.c:1425
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
-#: builtin/merge.c:1411
+#: builtin/merge.c:1427
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
-#: builtin/merge.c:1416
+#: builtin/merge.c:1432
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1418
+#: builtin/merge.c:1434
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
-#: builtin/merge.c:1499
+#: builtin/merge.c:1515
msgid "refusing to merge unrelated histories"
msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/merge.c:1508
+#: builtin/merge.c:1524
msgid "Already up to date."
msgstr "Đã cập nhật rồi."
-#: builtin/merge.c:1518
+#: builtin/merge.c:1534
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
-#: builtin/merge.c:1564
+#: builtin/merge.c:1580
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
-#: builtin/merge.c:1571
+#: builtin/merge.c:1587
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
-#: builtin/merge.c:1596
+#: builtin/merge.c:1612
msgid "Already up to date. Yeeah!"
msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
-#: builtin/merge.c:1602
+#: builtin/merge.c:1618
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
-#: builtin/merge.c:1630 builtin/merge.c:1695
+#: builtin/merge.c:1646 builtin/merge.c:1711
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
-#: builtin/merge.c:1634
+#: builtin/merge.c:1650
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
-#: builtin/merge.c:1686
+#: builtin/merge.c:1702
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:1688
+#: builtin/merge.c:1704
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
-#: builtin/merge.c:1697
+#: builtin/merge.c:1713
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
-#: builtin/merge.c:1711
+#: builtin/merge.c:1727
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
@@ -16892,7 +17424,7 @@ msgstr "có quá nhiều đối số"
#: builtin/multi-pack-index.c:60
msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand"
-msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con 'repack'"
+msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con “repack”"
#: builtin/multi-pack-index.c:69
#, c-format
@@ -16926,68 +17458,72 @@ msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã
msgid "skip move/rename errors"
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
-#: builtin/mv.c:169
+#: builtin/mv.c:170
#, c-format
msgid "destination '%s' is not a directory"
msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
-#: builtin/mv.c:180
+#: builtin/mv.c:181
#, c-format
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
-#: builtin/mv.c:184
+#: builtin/mv.c:185
msgid "bad source"
msgstr "nguồn sai"
-#: builtin/mv.c:187
+#: builtin/mv.c:188
msgid "can not move directory into itself"
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
-#: builtin/mv.c:190
+#: builtin/mv.c:191
msgid "cannot move directory over file"
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
-#: builtin/mv.c:199
+#: builtin/mv.c:200
msgid "source directory is empty"
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
-#: builtin/mv.c:224
+#: builtin/mv.c:225
msgid "not under version control"
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
#: builtin/mv.c:227
+msgid "conflicted"
+msgstr "bị xung đột"
+
+#: builtin/mv.c:230
msgid "destination exists"
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
-#: builtin/mv.c:235
+#: builtin/mv.c:238
#, c-format
msgid "overwriting '%s'"
msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
-#: builtin/mv.c:238
+#: builtin/mv.c:241
msgid "Cannot overwrite"
msgstr "Không thể ghi đè"
-#: builtin/mv.c:241
+#: builtin/mv.c:244
msgid "multiple sources for the same target"
msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
-#: builtin/mv.c:243
+#: builtin/mv.c:246
msgid "destination directory does not exist"
msgstr "thư mục đích không tồn tại"
-#: builtin/mv.c:250
+#: builtin/mv.c:253
#, c-format
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
-#: builtin/mv.c:271
+#: builtin/mv.c:274
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
-#: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:781 builtin/repack.c:520
+#: builtin/mv.c:280 builtin/remote.c:785 builtin/repack.c:484
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
@@ -17005,8 +17541,8 @@ msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin"
#: builtin/name-rev.c:524
-msgid "print only names (no SHA-1)"
-msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
+msgid "print only ref-based names (no object names)"
+msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu cơ sở (không phải các tên đối tượng)"
#: builtin/name-rev.c:525
msgid "only use tags to name the commits"
@@ -17447,139 +17983,139 @@ msgstr "notes-ref"
msgid "use notes from <notes-ref>"
msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
-#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1608
+#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1604
#, c-format
msgid "unknown subcommand: %s"
msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
-#: builtin/pack-objects.c:53
+#: builtin/pack-objects.c:54
msgid ""
"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
"git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
"<danh-sách-đối-tượng>]"
-#: builtin/pack-objects.c:54
+#: builtin/pack-objects.c:55
msgid ""
"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
"git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
"sách-đối-tượng>]"
-#: builtin/pack-objects.c:442
+#: builtin/pack-objects.c:443
#, c-format
msgid "bad packed object CRC for %s"
msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
-#: builtin/pack-objects.c:453
+#: builtin/pack-objects.c:454
#, c-format
msgid "corrupt packed object for %s"
msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
-#: builtin/pack-objects.c:584
+#: builtin/pack-objects.c:585
#, c-format
msgid "recursive delta detected for object %s"
msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
-#: builtin/pack-objects.c:795
+#: builtin/pack-objects.c:796
#, c-format
msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
-#: builtin/pack-objects.c:1003
+#: builtin/pack-objects.c:1004
msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
-#: builtin/pack-objects.c:1016
+#: builtin/pack-objects.c:1017
msgid "Writing objects"
msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:1077 builtin/update-index.c:90
+#: builtin/pack-objects.c:1078 builtin/update-index.c:90
#, c-format
msgid "failed to stat %s"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
-#: builtin/pack-objects.c:1130
+#: builtin/pack-objects.c:1131
#, c-format
msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
-#: builtin/pack-objects.c:1347
+#: builtin/pack-objects.c:1348
msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:1774
+#: builtin/pack-objects.c:1796
#, c-format
msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
-#: builtin/pack-objects.c:1783
+#: builtin/pack-objects.c:1805
#, c-format
msgid "delta base offset out of bound for %s"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2054
+#: builtin/pack-objects.c:2086
msgid "Counting objects"
msgstr "Đang đếm các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2199
+#: builtin/pack-objects.c:2231
#, c-format
msgid "unable to parse object header of %s"
msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2269 builtin/pack-objects.c:2285
-#: builtin/pack-objects.c:2295
+#: builtin/pack-objects.c:2301 builtin/pack-objects.c:2317
+#: builtin/pack-objects.c:2327
#, c-format
msgid "object %s cannot be read"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2272 builtin/pack-objects.c:2299
+#: builtin/pack-objects.c:2304 builtin/pack-objects.c:2331
#, c-format
msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
msgstr ""
"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
"%<PRIuMAX>)"
-#: builtin/pack-objects.c:2309
+#: builtin/pack-objects.c:2341
msgid "suboptimal pack - out of memory"
msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
-#: builtin/pack-objects.c:2624
+#: builtin/pack-objects.c:2656
#, c-format
msgid "Delta compression using up to %d threads"
msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2763
+#: builtin/pack-objects.c:2795
#, c-format
msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2851
+#: builtin/pack-objects.c:2883
msgid "Compressing objects"
msgstr "Đang nén các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2857
+#: builtin/pack-objects.c:2889
msgid "inconsistency with delta count"
msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
-#: builtin/pack-objects.c:2929
+#: builtin/pack-objects.c:2961
#, c-format
msgid ""
"value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form '<object-hash> <pack-"
"hash> <uri>' (got '%s')"
msgstr ""
-"giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng '<object-hash> <pack-"
-"hash> <uri>' (nhận '%s')"
+"giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng “<object-hash> <pack-"
+"hash> <uri>” (nhận “%s”)"
-#: builtin/pack-objects.c:2932
+#: builtin/pack-objects.c:2964
#, c-format
msgid ""
"object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')"
msgstr ""
"đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã "
-"nhận '%s')"
+"nhận “%s”)"
-#: builtin/pack-objects.c:2961
+#: builtin/pack-objects.c:2993
#, c-format
msgid ""
"expected edge object ID, got garbage:\n"
@@ -17588,7 +18124,7 @@ msgstr ""
"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
" %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2967
+#: builtin/pack-objects.c:2999
#, c-format
msgid ""
"expected object ID, got garbage:\n"
@@ -17597,236 +18133,236 @@ msgstr ""
"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
" %s"
-#: builtin/pack-objects.c:3065
+#: builtin/pack-objects.c:3097
msgid "invalid value for --missing"
msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
-#: builtin/pack-objects.c:3124 builtin/pack-objects.c:3232
+#: builtin/pack-objects.c:3156 builtin/pack-objects.c:3264
msgid "cannot open pack index"
msgstr "không thể mở mục lục của gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3155
+#: builtin/pack-objects.c:3187
#, c-format
msgid "loose object at %s could not be examined"
msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
-#: builtin/pack-objects.c:3240
+#: builtin/pack-objects.c:3272
msgid "unable to force loose object"
msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3333
+#: builtin/pack-objects.c:3365
#, c-format
msgid "not a rev '%s'"
msgstr "không phải một rev “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:3336
+#: builtin/pack-objects.c:3368
#, c-format
msgid "bad revision '%s'"
msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:3361
+#: builtin/pack-objects.c:3393
msgid "unable to add recent objects"
msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
-#: builtin/pack-objects.c:3414
+#: builtin/pack-objects.c:3446
#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
-#: builtin/pack-objects.c:3418
+#: builtin/pack-objects.c:3450
#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:3456
+#: builtin/pack-objects.c:3488
msgid "<version>[,<offset>]"
msgstr "<phiên bản>[,offset]"
-#: builtin/pack-objects.c:3457
+#: builtin/pack-objects.c:3489
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
-#: builtin/pack-objects.c:3460
+#: builtin/pack-objects.c:3492
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
-#: builtin/pack-objects.c:3462
+#: builtin/pack-objects.c:3494
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
-#: builtin/pack-objects.c:3464
+#: builtin/pack-objects.c:3496
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3466
+#: builtin/pack-objects.c:3498
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3468
+#: builtin/pack-objects.c:3500
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3470
+#: builtin/pack-objects.c:3502
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
-#: builtin/pack-objects.c:3472
+#: builtin/pack-objects.c:3504
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:3474
+#: builtin/pack-objects.c:3506
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:3476
+#: builtin/pack-objects.c:3508
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
-#: builtin/pack-objects.c:3478
+#: builtin/pack-objects.c:3510
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
-#: builtin/pack-objects.c:3480
+#: builtin/pack-objects.c:3512
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
-#: builtin/pack-objects.c:3482
+#: builtin/pack-objects.c:3514
msgid "read revision arguments from standard input"
msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:3484
+#: builtin/pack-objects.c:3516
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3487
+#: builtin/pack-objects.c:3519
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/pack-objects.c:3490
+#: builtin/pack-objects.c:3522
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
-#: builtin/pack-objects.c:3493
+#: builtin/pack-objects.c:3525
msgid "include objects referred to by the index"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
-#: builtin/pack-objects.c:3496
+#: builtin/pack-objects.c:3528
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:3498
+#: builtin/pack-objects.c:3530
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3500
+#: builtin/pack-objects.c:3532
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:3502
+#: builtin/pack-objects.c:3534
msgid "pack loose unreachable objects"
msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:3504
+#: builtin/pack-objects.c:3536
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
-#: builtin/pack-objects.c:3507
+#: builtin/pack-objects.c:3539
msgid "use the sparse reachability algorithm"
msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”"
-#: builtin/pack-objects.c:3509
+#: builtin/pack-objects.c:3541
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/pack-objects.c:3511
+#: builtin/pack-objects.c:3543
msgid "create packs suitable for shallow fetches"
msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
-#: builtin/pack-objects.c:3513
+#: builtin/pack-objects.c:3545
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
-#: builtin/pack-objects.c:3515
+#: builtin/pack-objects.c:3547
msgid "ignore this pack"
msgstr "bỏ qua gói này"
-#: builtin/pack-objects.c:3517
+#: builtin/pack-objects.c:3549
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3519
+#: builtin/pack-objects.c:3551
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
-#: builtin/pack-objects.c:3521
+#: builtin/pack-objects.c:3553
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3523
+#: builtin/pack-objects.c:3555
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3527
+#: builtin/pack-objects.c:3559
msgid "write a bitmap index if possible"
msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được"
-#: builtin/pack-objects.c:3531
+#: builtin/pack-objects.c:3563
msgid "handling for missing objects"
msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3534
+#: builtin/pack-objects.c:3566
msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
-#: builtin/pack-objects.c:3536
+#: builtin/pack-objects.c:3568
msgid "respect islands during delta compression"
msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
-#: builtin/pack-objects.c:3538
+#: builtin/pack-objects.c:3570
msgid "protocol"
msgstr "giao thức"
-#: builtin/pack-objects.c:3539
+#: builtin/pack-objects.c:3571
msgid "exclude any configured uploadpack.blobpackfileuri with this protocol"
msgstr "loại trừ bất kỳ cấu hình uploadpack.blobpackfileuri với giao thức này"
-#: builtin/pack-objects.c:3568
+#: builtin/pack-objects.c:3600
#, c-format
msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
-#: builtin/pack-objects.c:3573
+#: builtin/pack-objects.c:3605
#, c-format
msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
-#: builtin/pack-objects.c:3627
+#: builtin/pack-objects.c:3659
msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
msgstr ""
"--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
-#: builtin/pack-objects.c:3629
+#: builtin/pack-objects.c:3661
msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
-#: builtin/pack-objects.c:3634
+#: builtin/pack-objects.c:3666
msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
-#: builtin/pack-objects.c:3637
+#: builtin/pack-objects.c:3669
msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
-#: builtin/pack-objects.c:3643
+#: builtin/pack-objects.c:3675
msgid "cannot use --filter without --stdout"
msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
-#: builtin/pack-objects.c:3703
+#: builtin/pack-objects.c:3735
msgid "Enumerating objects"
msgstr "Đánh số các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3734
+#: builtin/pack-objects.c:3766
#, c-format
msgid ""
"Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
@@ -17892,7 +18428,7 @@ msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
-#: builtin/pull.c:158 builtin/rebase.c:478 builtin/revert.c:126
+#: builtin/pull.c:158 builtin/rebase.c:490 builtin/revert.c:126
msgid "allow fast-forward"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
@@ -17917,7 +18453,7 @@ msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
-#: builtin/pull.c:349
+#: builtin/pull.c:348
msgid ""
"Pulling without specifying how to reconcile divergent branches is\n"
"discouraged. You can squelch this message by running one of the following\n"
@@ -17950,7 +18486,7 @@ msgstr ""
"hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè mặc định được cấu hình cho mỗi\n"
"lần gọi.\n"
-#: builtin/pull.c:459
+#: builtin/pull.c:458
msgid ""
"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
"fetched."
@@ -17958,14 +18494,14 @@ msgstr ""
"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
"lấy về."
-#: builtin/pull.c:461
+#: builtin/pull.c:460
msgid ""
"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
msgstr ""
"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
"về."
-#: builtin/pull.c:462
+#: builtin/pull.c:461
msgid ""
"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
"matches on the remote end."
@@ -17974,7 +18510,7 @@ msgstr ""
"tự\n"
"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
-#: builtin/pull.c:465
+#: builtin/pull.c:464
#, c-format
msgid ""
"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
@@ -17986,43 +18522,42 @@ msgstr ""
"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
"một nhánh trên dòng lệnh."
-#: builtin/pull.c:470 builtin/rebase.c:1234 git-parse-remote.sh:73
+#: builtin/pull.c:469 builtin/rebase.c:1246
msgid "You are not currently on a branch."
msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
-#: builtin/pull.c:472 builtin/pull.c:487 git-parse-remote.sh:79
+#: builtin/pull.c:471 builtin/pull.c:486
msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
-#: builtin/pull.c:474 builtin/pull.c:489 git-parse-remote.sh:82
+#: builtin/pull.c:473 builtin/pull.c:488
msgid "Please specify which branch you want to merge with."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
-#: builtin/pull.c:475 builtin/pull.c:490
+#: builtin/pull.c:474 builtin/pull.c:489
msgid "See git-pull(1) for details."
msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
-#: builtin/pull.c:477 builtin/pull.c:483 builtin/pull.c:492
-#: builtin/rebase.c:1240 git-parse-remote.sh:64
+#: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:482 builtin/pull.c:491
+#: builtin/rebase.c:1252
msgid "<remote>"
msgstr "<máy chủ>"
-#: builtin/pull.c:477 builtin/pull.c:492 builtin/pull.c:497
-#: git-parse-remote.sh:65
+#: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:491 builtin/pull.c:496
msgid "<branch>"
msgstr "<nhánh>"
-#: builtin/pull.c:485 builtin/rebase.c:1232 git-parse-remote.sh:75
+#: builtin/pull.c:484 builtin/rebase.c:1244
msgid "There is no tracking information for the current branch."
msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/pull.c:494 git-parse-remote.sh:95
+#: builtin/pull.c:493
msgid ""
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
-#: builtin/pull.c:499
+#: builtin/pull.c:498
#, c-format
msgid ""
"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
@@ -18031,30 +18566,30 @@ msgstr ""
"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
-#: builtin/pull.c:610
+#: builtin/pull.c:609
#, c-format
msgid "unable to access commit %s"
msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/pull.c:895
+#: builtin/pull.c:915
msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
-#: builtin/pull.c:955
+#: builtin/pull.c:972
msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
msgstr ""
"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục."
-#: builtin/pull.c:959
+#: builtin/pull.c:976
msgid "pull with rebase"
msgstr "pull với rebase"
-#: builtin/pull.c:960
+#: builtin/pull.c:977
msgid "please commit or stash them."
msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: builtin/pull.c:985
+#: builtin/pull.c:1002
#, c-format
msgid ""
"fetch updated the current branch head.\n"
@@ -18065,7 +18600,7 @@ msgstr ""
"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
"lần chuyển giaot %s."
-#: builtin/pull.c:991
+#: builtin/pull.c:1008
#, c-format
msgid ""
"Cannot fast-forward your working tree.\n"
@@ -18083,15 +18618,15 @@ msgstr ""
"$ git reset --hard\n"
"để khôi phục lại."
-#: builtin/pull.c:1006
+#: builtin/pull.c:1023
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
-#: builtin/pull.c:1010
+#: builtin/pull.c:1027
msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
-#: builtin/pull.c:1018
+#: builtin/pull.c:1041
msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
msgstr ""
"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
@@ -18100,15 +18635,15 @@ msgstr ""
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/push.c:112
+#: builtin/push.c:111
msgid "tag shorthand without <tag>"
msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
-#: builtin/push.c:122
+#: builtin/push.c:119
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
-#: builtin/push.c:168
+#: builtin/push.c:164
msgid ""
"\n"
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
@@ -18117,7 +18652,7 @@ msgstr ""
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
"config”."
-#: builtin/push.c:171
+#: builtin/push.c:167
#, c-format
msgid ""
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
@@ -18142,7 +18677,7 @@ msgstr ""
" git push %s HEAD\n"
"%s"
-#: builtin/push.c:186
+#: builtin/push.c:182
#, c-format
msgid ""
"You are not currently on a branch.\n"
@@ -18157,7 +18692,7 @@ msgstr ""
"\n"
" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
-#: builtin/push.c:200
+#: builtin/push.c:194
#, c-format
msgid ""
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
@@ -18171,12 +18706,12 @@ msgstr ""
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
-#: builtin/push.c:208
+#: builtin/push.c:202
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
-#: builtin/push.c:211
+#: builtin/push.c:205
#, c-format
msgid ""
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
@@ -18188,14 +18723,14 @@ msgstr ""
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
-#: builtin/push.c:270
+#: builtin/push.c:260
msgid ""
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
msgstr ""
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
"là gì cả\"."
-#: builtin/push.c:277
+#: builtin/push.c:267
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
@@ -18208,7 +18743,7 @@ msgstr ""
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:283
+#: builtin/push.c:273
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
@@ -18222,7 +18757,7 @@ msgstr ""
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:289
+#: builtin/push.c:279
msgid ""
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
@@ -18237,11 +18772,11 @@ msgstr ""
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:296
+#: builtin/push.c:286
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
-#: builtin/push.c:299
+#: builtin/push.c:289
msgid ""
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
@@ -18253,99 +18788,115 @@ msgstr ""
"đối tượng\n"
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
-#: builtin/push.c:361
+#: builtin/push.c:294
+msgid ""
+"Updates were rejected because the tip of the remote-tracking\n"
+"branch has been updated since the last checkout. You may want\n"
+"to integrate those changes locally (e.g., 'git pull ...')\n"
+"before forcing an update.\n"
+msgstr ""
+"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh theo dõi máy chủ\n"
+"đã được cập nhật kể từ sau lần lấy ra cuối cùng. Bạn có lẽ muốn\n"
+"tích hợp các thay đổi này một cách cục bộ (v.d. \"git pull …\")\n"
+"trước khi ép buộc một cập nhật.\n"
+
+#: builtin/push.c:364
#, c-format
msgid "Pushing to %s\n"
msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
-#: builtin/push.c:368
+#: builtin/push.c:371
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
-#: builtin/push.c:542
+#: builtin/push.c:553
msgid "repository"
msgstr "kho"
-#: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:164
+#: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:189
msgid "push all refs"
msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:544 builtin/send-pack.c:166
+#: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:191
msgid "mirror all refs"
msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:546
+#: builtin/push.c:557
msgid "delete refs"
msgstr "xóa các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:547
+#: builtin/push.c:558
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
-#: builtin/push.c:550 builtin/send-pack.c:167
+#: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:192
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"
-#: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:179
+#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:204
msgid "<refname>:<expect>"
msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
-#: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:180
+#: builtin/push.c:563 builtin/send-pack.c:205
msgid "require old value of ref to be at this value"
msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
-#: builtin/push.c:555
+#: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:208
+msgid "require remote updates to be integrated locally"
+msgstr "yêu cầu máy chủ cập nhật để thích hợp với máy cục bộ"
+
+#: builtin/push.c:569
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
-#: builtin/push.c:556 builtin/send-pack.c:174
+#: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:199
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/push.c:557 builtin/push.c:558 builtin/send-pack.c:161
-#: builtin/send-pack.c:162
+#: builtin/push.c:571 builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:186
+#: builtin/send-pack.c:187
msgid "receive pack program"
msgstr "chương trình nhận gói"
-#: builtin/push.c:559
+#: builtin/push.c:573
msgid "set upstream for git pull/status"
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
-#: builtin/push.c:562
+#: builtin/push.c:576
msgid "prune locally removed refs"
msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
-#: builtin/push.c:564
+#: builtin/push.c:578
msgid "bypass pre-push hook"
msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
-#: builtin/push.c:565
+#: builtin/push.c:579
msgid "push missing but relevant tags"
msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
-#: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:168
+#: builtin/push.c:581 builtin/send-pack.c:193
msgid "GPG sign the push"
msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
-#: builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:175
+#: builtin/push.c:583 builtin/send-pack.c:200
msgid "request atomic transaction on remote side"
msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
-#: builtin/push.c:587
+#: builtin/push.c:601
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
-#: builtin/push.c:589
+#: builtin/push.c:603
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/push.c:609
+#: builtin/push.c:623
#, c-format
msgid "bad repository '%s'"
msgstr "repository (kho) sai “%s”"
-#: builtin/push.c:610
+#: builtin/push.c:624
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
@@ -18366,27 +18917,27 @@ msgstr ""
"\n"
" git push <tên>\n"
-#: builtin/push.c:625
+#: builtin/push.c:639
msgid "--all and --tags are incompatible"
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:627
+#: builtin/push.c:641
msgid "--all can't be combined with refspecs"
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/push.c:631
+#: builtin/push.c:645
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:633
+#: builtin/push.c:647
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/push.c:636
+#: builtin/push.c:650
msgid "--all and --mirror are incompatible"
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:640
+#: builtin/push.c:657
msgid "push options must not have new line characters"
msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
@@ -18535,193 +19086,193 @@ msgstr ""
msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
-#: builtin/rebase.c:181 builtin/rebase.c:205 builtin/rebase.c:232
+#: builtin/rebase.c:193 builtin/rebase.c:217 builtin/rebase.c:244
#, c-format
msgid "unusable todo list: '%s'"
msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
-#: builtin/rebase.c:298
+#: builtin/rebase.c:310
#, c-format
msgid "could not create temporary %s"
msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
-#: builtin/rebase.c:304
+#: builtin/rebase.c:316
msgid "could not mark as interactive"
msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
-#: builtin/rebase.c:358
+#: builtin/rebase.c:369
msgid "could not generate todo list"
msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase.c:399
+#: builtin/rebase.c:411
msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
-#: builtin/rebase.c:468
+#: builtin/rebase.c:480
msgid "git rebase--interactive [<options>]"
msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
-#: builtin/rebase.c:481 builtin/rebase.c:1374
+#: builtin/rebase.c:493 builtin/rebase.c:1388
msgid "keep commits which start empty"
msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng"
-#: builtin/rebase.c:485 builtin/revert.c:128
+#: builtin/rebase.c:497 builtin/revert.c:128
msgid "allow commits with empty messages"
msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
-#: builtin/rebase.c:487
+#: builtin/rebase.c:499
msgid "rebase merge commits"
msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
-#: builtin/rebase.c:489
+#: builtin/rebase.c:501
msgid "keep original branch points of cousins"
msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
-#: builtin/rebase.c:491
+#: builtin/rebase.c:503
msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
-#: builtin/rebase.c:492
+#: builtin/rebase.c:504
msgid "sign commits"
msgstr "ký các lần chuyển giao"
-#: builtin/rebase.c:494 builtin/rebase.c:1314
+#: builtin/rebase.c:506 builtin/rebase.c:1327
msgid "display a diffstat of what changed upstream"
msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
-#: builtin/rebase.c:496
+#: builtin/rebase.c:508
msgid "continue rebase"
msgstr "tiếp tục cải tổ"
-#: builtin/rebase.c:498
+#: builtin/rebase.c:510
msgid "skip commit"
msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
-#: builtin/rebase.c:499
+#: builtin/rebase.c:511
msgid "edit the todo list"
msgstr "sửa danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase.c:501
+#: builtin/rebase.c:513
msgid "show the current patch"
msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
-#: builtin/rebase.c:504
+#: builtin/rebase.c:516
msgid "shorten commit ids in the todo list"
msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase.c:506
+#: builtin/rebase.c:518
msgid "expand commit ids in the todo list"
msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase.c:508
+#: builtin/rebase.c:520
msgid "check the todo list"
msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase.c:510
+#: builtin/rebase.c:522
msgid "rearrange fixup/squash lines"
msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
-#: builtin/rebase.c:512
+#: builtin/rebase.c:524
msgid "insert exec commands in todo list"
msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase.c:513
+#: builtin/rebase.c:525
msgid "onto"
msgstr "lên trên"
-#: builtin/rebase.c:516
+#: builtin/rebase.c:528
msgid "restrict-revision"
msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
-#: builtin/rebase.c:516
+#: builtin/rebase.c:528
msgid "restrict revision"
msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
-#: builtin/rebase.c:518
+#: builtin/rebase.c:530
msgid "squash-onto"
msgstr "squash-lên-trên"
-#: builtin/rebase.c:519
+#: builtin/rebase.c:531
msgid "squash onto"
msgstr "squash lên trên"
-#: builtin/rebase.c:521
+#: builtin/rebase.c:533
msgid "the upstream commit"
msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/rebase.c:523
+#: builtin/rebase.c:535
msgid "head-name"
msgstr "tên-đầu"
-#: builtin/rebase.c:523
+#: builtin/rebase.c:535
msgid "head name"
msgstr "tên đầu"
-#: builtin/rebase.c:528
+#: builtin/rebase.c:540
msgid "rebase strategy"
msgstr "chiến lược cải tổ"
-#: builtin/rebase.c:529
+#: builtin/rebase.c:541
msgid "strategy-opts"
msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
-#: builtin/rebase.c:530
+#: builtin/rebase.c:542
msgid "strategy options"
msgstr "các tùy chọn chiến lược"
-#: builtin/rebase.c:531
+#: builtin/rebase.c:543
msgid "switch-to"
msgstr "chuyển-đến"
-#: builtin/rebase.c:532
+#: builtin/rebase.c:544
msgid "the branch or commit to checkout"
msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
-#: builtin/rebase.c:533
+#: builtin/rebase.c:545
msgid "onto-name"
msgstr "onto-name"
-#: builtin/rebase.c:533
+#: builtin/rebase.c:545
msgid "onto name"
msgstr "tên lên trên"
-#: builtin/rebase.c:534
+#: builtin/rebase.c:546
msgid "cmd"
msgstr "lệnh"
-#: builtin/rebase.c:534
+#: builtin/rebase.c:546
msgid "the command to run"
msgstr "lệnh muốn chạy"
-#: builtin/rebase.c:537 builtin/rebase.c:1407
+#: builtin/rebase.c:549 builtin/rebase.c:1421
msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
-#: builtin/rebase.c:553
+#: builtin/rebase.c:565
msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
-#: builtin/rebase.c:569
+#: builtin/rebase.c:581
#, c-format
msgid "%s requires the merge backend"
msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau"
-#: builtin/rebase.c:612
+#: builtin/rebase.c:624
#, c-format
msgid "could not get 'onto': '%s'"
msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
-#: builtin/rebase.c:629
+#: builtin/rebase.c:641
#, c-format
msgid "invalid orig-head: '%s'"
msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/rebase.c:654
+#: builtin/rebase.c:666
#, c-format
msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/rebase.c:799 git-rebase--preserve-merges.sh:81
+#: builtin/rebase.c:811 git-rebase--preserve-merges.sh:81
msgid ""
"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
@@ -18736,7 +19287,7 @@ msgstr ""
"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
"--abort\"."
-#: builtin/rebase.c:882
+#: builtin/rebase.c:894
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -18755,16 +19306,16 @@ msgstr ""
"\n"
"Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
-#: builtin/rebase.c:1208
+#: builtin/rebase.c:1220
#, c-format
msgid ""
"unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and \"ask"
"\"."
msgstr ""
-"kiểu rỗng không được nhận dạng '%s'; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", "
+"kiểu rỗng không được nhận dạng “%s”; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", "
"và \"ask\"."
-#: builtin/rebase.c:1226
+#: builtin/rebase.c:1238
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
@@ -18781,7 +19332,7 @@ msgstr ""
" git rebase “<nhánh>”\n"
"\n"
-#: builtin/rebase.c:1242
+#: builtin/rebase.c:1254
#, c-format
msgid ""
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
@@ -18795,138 +19346,150 @@ msgstr ""
" git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
"\n"
-#: builtin/rebase.c:1272
+#: builtin/rebase.c:1284
msgid "exec commands cannot contain newlines"
msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
-#: builtin/rebase.c:1276
+#: builtin/rebase.c:1288
msgid "empty exec command"
msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
-#: builtin/rebase.c:1305
+#: builtin/rebase.c:1318
msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
-#: builtin/rebase.c:1307
+#: builtin/rebase.c:1320
msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base"
msgstr ""
"sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại"
-#: builtin/rebase.c:1309
+#: builtin/rebase.c:1322
msgid "allow pre-rebase hook to run"
msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
-#: builtin/rebase.c:1311
+#: builtin/rebase.c:1324
msgid "be quiet. implies --no-stat"
msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
-#: builtin/rebase.c:1317
+#: builtin/rebase.c:1330
msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
-#: builtin/rebase.c:1320
-msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
-msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
+#: builtin/rebase.c:1333
+msgid "add a Signed-off-by trailer to each commit"
+msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối cho từng lần chuyển giao"
+
+#: builtin/rebase.c:1336
+msgid "make committer date match author date"
+msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả"
-#: builtin/rebase.c:1322 builtin/rebase.c:1326 builtin/rebase.c:1328
-msgid "passed to 'git am'"
-msgstr "chuyển cho “git am”"
+#: builtin/rebase.c:1338
+msgid "ignore author date and use current date"
+msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại"
-#: builtin/rebase.c:1330 builtin/rebase.c:1332
+#: builtin/rebase.c:1340
+msgid "synonym of --reset-author-date"
+msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date"
+
+#: builtin/rebase.c:1342 builtin/rebase.c:1346
msgid "passed to 'git apply'"
msgstr "chuyển cho “git apply”"
-#: builtin/rebase.c:1334 builtin/rebase.c:1337
+#: builtin/rebase.c:1344
+msgid "ignore changes in whitespace"
+msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra"
+
+#: builtin/rebase.c:1348 builtin/rebase.c:1351
msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
msgstr ""
"cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
-#: builtin/rebase.c:1339
+#: builtin/rebase.c:1353
msgid "continue"
msgstr "tiếp tục"
-#: builtin/rebase.c:1342
+#: builtin/rebase.c:1356
msgid "skip current patch and continue"
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
-#: builtin/rebase.c:1344
+#: builtin/rebase.c:1358
msgid "abort and check out the original branch"
msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
-#: builtin/rebase.c:1347
+#: builtin/rebase.c:1361
msgid "abort but keep HEAD where it is"
msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
-#: builtin/rebase.c:1348
+#: builtin/rebase.c:1362
msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
-#: builtin/rebase.c:1351
+#: builtin/rebase.c:1365
msgid "show the patch file being applied or merged"
msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
-#: builtin/rebase.c:1354
+#: builtin/rebase.c:1368
msgid "use apply strategies to rebase"
msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ"
-#: builtin/rebase.c:1358
+#: builtin/rebase.c:1372
msgid "use merging strategies to rebase"
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
-#: builtin/rebase.c:1362
+#: builtin/rebase.c:1376
msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
-#: builtin/rebase.c:1366
+#: builtin/rebase.c:1380
msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
-#: builtin/rebase.c:1371
+#: builtin/rebase.c:1385
msgid "how to handle commits that become empty"
msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào"
-#: builtin/rebase.c:1378
+#: builtin/rebase.c:1392
msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
-#: builtin/rebase.c:1385
+#: builtin/rebase.c:1399
msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
-#: builtin/rebase.c:1389
+#: builtin/rebase.c:1403
msgid "allow rebasing commits with empty messages"
msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
-#: builtin/rebase.c:1393
+#: builtin/rebase.c:1407
msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
-#: builtin/rebase.c:1396
+#: builtin/rebase.c:1410
msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
-#: builtin/rebase.c:1398
+#: builtin/rebase.c:1412
msgid "use the given merge strategy"
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
-#: builtin/rebase.c:1400 builtin/revert.c:115
+#: builtin/rebase.c:1414 builtin/revert.c:115
msgid "option"
msgstr "tùy chọn"
-#: builtin/rebase.c:1401
+#: builtin/rebase.c:1415
msgid "pass the argument through to the merge strategy"
msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
-#: builtin/rebase.c:1404
+#: builtin/rebase.c:1418
msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
-#: builtin/rebase.c:1409
+#: builtin/rebase.c:1423
msgid "apply all changes, even those already present upstream"
msgstr ""
"áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn"
-#: builtin/rebase.c:1426
+#: builtin/rebase.c:1440
msgid ""
"the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
"See its entry in 'git help config' for details."
@@ -18934,45 +19497,45 @@ msgstr ""
"việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
"Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
-#: builtin/rebase.c:1432
+#: builtin/rebase.c:1446
msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
-#: builtin/rebase.c:1473
+#: builtin/rebase.c:1487
msgid ""
"git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead."
msgstr ""
"git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay "
"thế."
-#: builtin/rebase.c:1478
+#: builtin/rebase.c:1492
msgid "cannot combine '--keep-base' with '--onto'"
msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--onto”"
-#: builtin/rebase.c:1480
+#: builtin/rebase.c:1494
msgid "cannot combine '--keep-base' with '--root'"
msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--root”"
-#: builtin/rebase.c:1484
+#: builtin/rebase.c:1498
msgid "cannot combine '--root' with '--fork-point'"
msgstr "không thể kết hợp “--root” với “--fork-point”"
-#: builtin/rebase.c:1487
+#: builtin/rebase.c:1501
msgid "No rebase in progress?"
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
-#: builtin/rebase.c:1491
+#: builtin/rebase.c:1505
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
"sử) tương tác."
-#: builtin/rebase.c:1514
+#: builtin/rebase.c:1528 t/helper/test-fast-rebase.c:123
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"
-#: builtin/rebase.c:1526
+#: builtin/rebase.c:1540
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
@@ -18980,16 +19543,16 @@ msgstr ""
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
-#: builtin/rebase.c:1545
+#: builtin/rebase.c:1559
msgid "could not discard worktree changes"
msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-#: builtin/rebase.c:1564
+#: builtin/rebase.c:1578
#, c-format
msgid "could not move back to %s"
msgstr "không thể quay trở lại %s"
-#: builtin/rebase.c:1610
+#: builtin/rebase.c:1624
#, c-format
msgid ""
"It seems that there is already a %s directory, and\n"
@@ -19010,132 +19573,132 @@ msgstr ""
"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
-#: builtin/rebase.c:1638
+#: builtin/rebase.c:1652
msgid "switch `C' expects a numerical value"
msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
-#: builtin/rebase.c:1680
+#: builtin/rebase.c:1694
#, c-format
msgid "Unknown mode: %s"
msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
-#: builtin/rebase.c:1702
+#: builtin/rebase.c:1733
msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
-#: builtin/rebase.c:1732
+#: builtin/rebase.c:1763
msgid "cannot combine apply options with merge options"
msgstr "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn"
-#: builtin/rebase.c:1745
+#: builtin/rebase.c:1776
#, c-format
msgid "Unknown rebase backend: %s"
msgstr "Không hiểu ứng dụng chạy phía sau lệnh cải tổ: %s"
-#: builtin/rebase.c:1770
+#: builtin/rebase.c:1806
msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
-#: builtin/rebase.c:1790
+#: builtin/rebase.c:1826
msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
-#: builtin/rebase.c:1794
+#: builtin/rebase.c:1830
msgid ""
"error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
-#: builtin/rebase.c:1818
+#: builtin/rebase.c:1854
#, c-format
msgid "invalid upstream '%s'"
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/rebase.c:1824
+#: builtin/rebase.c:1860
msgid "Could not create new root commit"
msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
-#: builtin/rebase.c:1850
+#: builtin/rebase.c:1886
#, c-format
msgid "'%s': need exactly one merge base with branch"
msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh"
-#: builtin/rebase.c:1853
+#: builtin/rebase.c:1889
#, c-format
msgid "'%s': need exactly one merge base"
msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
-#: builtin/rebase.c:1861
+#: builtin/rebase.c:1897
#, c-format
msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/rebase.c:1887
+#: builtin/rebase.c:1923
#, c-format
msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
-#: builtin/rebase.c:1895 builtin/submodule--helper.c:40
-#: builtin/submodule--helper.c:1990
+#: builtin/rebase.c:1931 builtin/submodule--helper.c:40
+#: builtin/submodule--helper.c:2414
#, c-format
msgid "No such ref: %s"
msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
-#: builtin/rebase.c:1906
+#: builtin/rebase.c:1942
msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
-#: builtin/rebase.c:1927
+#: builtin/rebase.c:1963
msgid "Please commit or stash them."
msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: builtin/rebase.c:1963
+#: builtin/rebase.c:1999
#, c-format
msgid "could not switch to %s"
msgstr "không thể chuyển đến %s"
-#: builtin/rebase.c:1974
+#: builtin/rebase.c:2010
msgid "HEAD is up to date."
msgstr "HEAD đã cập nhật."
-#: builtin/rebase.c:1976
+#: builtin/rebase.c:2012
#, c-format
msgid "Current branch %s is up to date.\n"
msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
-#: builtin/rebase.c:1984
+#: builtin/rebase.c:2020
msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
-#: builtin/rebase.c:1986
+#: builtin/rebase.c:2022
#, c-format
msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
-#: builtin/rebase.c:1994
+#: builtin/rebase.c:2030
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
-#: builtin/rebase.c:2001
+#: builtin/rebase.c:2037
#, c-format
msgid "Changes to %s:\n"
msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
-#: builtin/rebase.c:2004
+#: builtin/rebase.c:2040
#, c-format
msgid "Changes from %s to %s:\n"
msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
-#: builtin/rebase.c:2029
+#: builtin/rebase.c:2065
#, c-format
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
msgstr ""
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
-#: builtin/rebase.c:2038
+#: builtin/rebase.c:2074
msgid "Could not detach HEAD"
msgstr "Không thể tách rời HEAD"
-#: builtin/rebase.c:2047
+#: builtin/rebase.c:2083
#, c-format
msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
@@ -19144,7 +19707,7 @@ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
msgid "git receive-pack <git-dir>"
msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
-#: builtin/receive-pack.c:844
+#: builtin/receive-pack.c:1276
msgid ""
"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
@@ -19174,7 +19737,7 @@ msgstr ""
"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
-#: builtin/receive-pack.c:864
+#: builtin/receive-pack.c:1296
msgid ""
"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
@@ -19195,11 +19758,11 @@ msgstr ""
"\n"
"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
-#: builtin/receive-pack.c:1970
+#: builtin/receive-pack.c:2481
msgid "quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/receive-pack.c:1984
+#: builtin/receive-pack.c:2495
msgid "You must specify a directory."
msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
@@ -19395,40 +19958,35 @@ msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy ch
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
-#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:696
+#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:700
#, c-format
msgid "remote %s already exists."
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
-#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:700
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a valid remote name"
-msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
-
-#: builtin/remote.c:239
+#: builtin/remote.c:240
#, c-format
msgid "Could not setup master '%s'"
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
-#: builtin/remote.c:354
+#: builtin/remote.c:355
#, c-format
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
-#: builtin/remote.c:453 builtin/remote.c:461
+#: builtin/remote.c:454 builtin/remote.c:462
msgid "(matching)"
msgstr "(khớp)"
-#: builtin/remote.c:465
+#: builtin/remote.c:466
msgid "(delete)"
msgstr "(xóa)"
-#: builtin/remote.c:653
+#: builtin/remote.c:655
#, c-format
msgid "could not set '%s'"
msgstr "không thể đặt “%s”"
-#: builtin/remote.c:658
+#: builtin/remote.c:660
#, c-format
msgid ""
"The %s configuration remote.pushDefault in:\n"
@@ -19437,19 +19995,19 @@ msgid ""
msgstr ""
"Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n"
"\t%s:%d\n"
-"bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại '%s'"
+"bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại “%s”"
-#: builtin/remote.c:689 builtin/remote.c:832 builtin/remote.c:940
+#: builtin/remote.c:691 builtin/remote.c:836 builtin/remote.c:946
#, c-format
msgid "No such remote: '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
-#: builtin/remote.c:706
+#: builtin/remote.c:710
#, c-format
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
-#: builtin/remote.c:726
+#: builtin/remote.c:730
#, c-format
msgid ""
"Not updating non-default fetch refspec\n"
@@ -19460,17 +20018,17 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
-#: builtin/remote.c:766
+#: builtin/remote.c:770
#, c-format
msgid "deleting '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
-#: builtin/remote.c:800
+#: builtin/remote.c:804
#, c-format
msgid "creating '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
-#: builtin/remote.c:876
+#: builtin/remote.c:882
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
@@ -19482,119 +20040,119 @@ msgstr[0] ""
"đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
-#: builtin/remote.c:890
+#: builtin/remote.c:896
#, c-format
msgid "Could not remove config section '%s'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
-#: builtin/remote.c:993
+#: builtin/remote.c:999
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
-#: builtin/remote.c:996
+#: builtin/remote.c:1002
msgid " tracked"
msgstr " được theo dõi"
-#: builtin/remote.c:998
+#: builtin/remote.c:1004
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
-#: builtin/remote.c:1000
+#: builtin/remote.c:1006
msgid " ???"
msgstr " ???"
-#: builtin/remote.c:1041
+#: builtin/remote.c:1047
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
-#: builtin/remote.c:1050
+#: builtin/remote.c:1056
#, c-format
msgid "rebases interactively onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1052
+#: builtin/remote.c:1058
#, c-format
msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
msgstr ""
"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1055
+#: builtin/remote.c:1061
#, c-format
msgid "rebases onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1059
+#: builtin/remote.c:1065
#, c-format
msgid " merges with remote %s"
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1062
+#: builtin/remote.c:1068
#, c-format
msgid "merges with remote %s"
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1065
+#: builtin/remote.c:1071
#, c-format
msgid "%-*s and with remote %s\n"
msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
-#: builtin/remote.c:1108
+#: builtin/remote.c:1114
msgid "create"
msgstr "tạo"
-#: builtin/remote.c:1111
+#: builtin/remote.c:1117
msgid "delete"
msgstr "xóa"
-#: builtin/remote.c:1115
+#: builtin/remote.c:1121
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"
-#: builtin/remote.c:1118
+#: builtin/remote.c:1124
msgid "fast-forwardable"
msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/remote.c:1121
+#: builtin/remote.c:1127
msgid "local out of date"
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
-#: builtin/remote.c:1128
+#: builtin/remote.c:1134
#, c-format
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1131
+#: builtin/remote.c:1137
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1135
+#: builtin/remote.c:1141
#, c-format
msgid " %-*s forces to %s"
msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
-#: builtin/remote.c:1138
+#: builtin/remote.c:1144
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %s"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
-#: builtin/remote.c:1206
+#: builtin/remote.c:1212
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1233
+#: builtin/remote.c:1239
#, c-format
msgid "* remote %s"
msgstr "* máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1234
+#: builtin/remote.c:1240
#, c-format
msgid " Fetch URL: %s"
msgstr " URL để lấy về: %s"
-#: builtin/remote.c:1235 builtin/remote.c:1251 builtin/remote.c:1390
+#: builtin/remote.c:1241 builtin/remote.c:1257 builtin/remote.c:1396
msgid "(no URL)"
msgstr "(không có URL)"
@@ -19602,173 +20160,173 @@ msgstr "(không có URL)"
#. with the one in " Fetch URL: %s"
#. translation.
#.
-#: builtin/remote.c:1249 builtin/remote.c:1251
+#: builtin/remote.c:1255 builtin/remote.c:1257
#, c-format
msgid " Push URL: %s"
msgstr " URL để đẩy lên: %s"
-#: builtin/remote.c:1253 builtin/remote.c:1255 builtin/remote.c:1257
+#: builtin/remote.c:1259 builtin/remote.c:1261 builtin/remote.c:1263
#, c-format
msgid " HEAD branch: %s"
msgstr " Nhánh HEAD: %s"
-#: builtin/remote.c:1253
+#: builtin/remote.c:1259
msgid "(not queried)"
msgstr "(không yêu cầu)"
-#: builtin/remote.c:1255
+#: builtin/remote.c:1261
msgid "(unknown)"
msgstr "(không hiểu)"
-#: builtin/remote.c:1259
+#: builtin/remote.c:1265
#, c-format
msgid ""
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
-#: builtin/remote.c:1271
+#: builtin/remote.c:1277
#, c-format
msgid " Remote branch:%s"
msgid_plural " Remote branches:%s"
msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
-#: builtin/remote.c:1274 builtin/remote.c:1300
+#: builtin/remote.c:1280 builtin/remote.c:1306
msgid " (status not queried)"
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
-#: builtin/remote.c:1283
+#: builtin/remote.c:1289
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
-#: builtin/remote.c:1291
+#: builtin/remote.c:1297
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
-#: builtin/remote.c:1297
+#: builtin/remote.c:1303
#, c-format
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
-#: builtin/remote.c:1318
+#: builtin/remote.c:1324
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1320
+#: builtin/remote.c:1326
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
-#: builtin/remote.c:1335
+#: builtin/remote.c:1341
msgid "Cannot determine remote HEAD"
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1337
+#: builtin/remote.c:1343
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
-#: builtin/remote.c:1347
+#: builtin/remote.c:1353
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
-#: builtin/remote.c:1355
+#: builtin/remote.c:1361
#, c-format
msgid "Not a valid ref: %s"
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1357
+#: builtin/remote.c:1363
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"
-#: builtin/remote.c:1375
+#: builtin/remote.c:1381
#, c-format
msgid " %s will become dangling!"
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1376
+#: builtin/remote.c:1382
#, c-format
msgid " %s has become dangling!"
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1386
+#: builtin/remote.c:1392
#, c-format
msgid "Pruning %s"
msgstr "Đang xén bớt %s"
-#: builtin/remote.c:1387
+#: builtin/remote.c:1393
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
-#: builtin/remote.c:1403
+#: builtin/remote.c:1409
#, c-format
msgid " * [would prune] %s"
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
-#: builtin/remote.c:1406
+#: builtin/remote.c:1412
#, c-format
msgid " * [pruned] %s"
msgstr " * [đã bị xén] %s"
-#: builtin/remote.c:1451
+#: builtin/remote.c:1457
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
-#: builtin/remote.c:1514 builtin/remote.c:1568 builtin/remote.c:1636
+#: builtin/remote.c:1521 builtin/remote.c:1577 builtin/remote.c:1647
#, c-format
msgid "No such remote '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
-#: builtin/remote.c:1530
+#: builtin/remote.c:1539
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
-#: builtin/remote.c:1537
+#: builtin/remote.c:1546
msgid "no remote specified"
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
-#: builtin/remote.c:1554
+#: builtin/remote.c:1563
msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
-#: builtin/remote.c:1556
+#: builtin/remote.c:1565
msgid "return all URLs"
msgstr "trả về mọi URL"
-#: builtin/remote.c:1584
+#: builtin/remote.c:1595
#, c-format
msgid "no URLs configured for remote '%s'"
msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: builtin/remote.c:1610
+#: builtin/remote.c:1621
msgid "manipulate push URLs"
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
-#: builtin/remote.c:1612
+#: builtin/remote.c:1623
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"
-#: builtin/remote.c:1614
+#: builtin/remote.c:1625
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"
-#: builtin/remote.c:1621
+#: builtin/remote.c:1632
msgid "--add --delete doesn't make sense"
msgstr "--add --delete không hợp lý"
-#: builtin/remote.c:1660
+#: builtin/remote.c:1673
#, c-format
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1668
+#: builtin/remote.c:1681
#, c-format
msgid "No such URL found: %s"
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
-#: builtin/remote.c:1670
+#: builtin/remote.c:1683
msgid "Will not delete all non-push URLs"
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
@@ -19784,137 +20342,123 @@ msgstr ""
"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
-#: builtin/repack.c:193
+#: builtin/repack.c:197
msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
msgstr ""
"không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
"tượng hứa hẹn"
-#: builtin/repack.c:232 builtin/repack.c:418
+#: builtin/repack.c:268 builtin/repack.c:447
msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
msgstr ""
"repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
"objects."
-#: builtin/repack.c:256
+#: builtin/repack.c:295
msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
-#: builtin/repack.c:294
+#: builtin/repack.c:323
msgid "pack everything in a single pack"
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
-#: builtin/repack.c:296
+#: builtin/repack.c:325
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
-#: builtin/repack.c:299
+#: builtin/repack.c:328
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
-#: builtin/repack.c:301
+#: builtin/repack.c:330
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:303
+#: builtin/repack.c:332
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:305
+#: builtin/repack.c:334
msgid "do not run git-update-server-info"
msgstr "không chạy git-update-server-info"
-#: builtin/repack.c:308
+#: builtin/repack.c:337
msgid "pass --local to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:310
+#: builtin/repack.c:339
msgid "write bitmap index"
msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
-#: builtin/repack.c:312
+#: builtin/repack.c:341
msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:313
+#: builtin/repack.c:342
msgid "approxidate"
msgstr "ngày ước tính"
-#: builtin/repack.c:314
+#: builtin/repack.c:343
msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
-#: builtin/repack.c:316
+#: builtin/repack.c:345
msgid "with -a, repack unreachable objects"
msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/repack.c:318
+#: builtin/repack.c:347
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
-#: builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:325
+#: builtin/repack.c:348 builtin/repack.c:354
msgid "bytes"
msgstr "byte"
-#: builtin/repack.c:320
+#: builtin/repack.c:349
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
-#: builtin/repack.c:322
+#: builtin/repack.c:351
msgid "limits the maximum delta depth"
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
-#: builtin/repack.c:324
+#: builtin/repack.c:353
msgid "limits the maximum number of threads"
msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
-#: builtin/repack.c:326
+#: builtin/repack.c:355
msgid "maximum size of each packfile"
msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
-#: builtin/repack.c:328
+#: builtin/repack.c:357
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
-#: builtin/repack.c:330
+#: builtin/repack.c:359
msgid "do not repack this pack"
msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
-#: builtin/repack.c:340
+#: builtin/repack.c:369
msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
-#: builtin/repack.c:344
+#: builtin/repack.c:373
msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
-#: builtin/repack.c:427
+#: builtin/repack.c:456
msgid "Nothing new to pack."
msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
-#: builtin/repack.c:488
+#: builtin/repack.c:486
#, c-format
-msgid ""
-"WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
-"WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
-"WARNING: replace them with the new version of the\n"
-"WARNING: file. But the operation failed, and the\n"
-"WARNING: attempt to rename them back to their\n"
-"WARNING: original names also failed.\n"
-"WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
-"CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
-"CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
-"CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
-"CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
-"CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
-"CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
+msgid "missing required file: %s"
+msgstr "thiếu tập tin cần thiết: %s"
-#: builtin/repack.c:536
+#: builtin/repack.c:488
#, c-format
-msgid "failed to remove '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
+msgid "could not unlink: %s"
+msgstr "không thể bỏ liên kết: %s"
#: builtin/replace.c:22
msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
@@ -20190,7 +20734,7 @@ msgstr ""
#: builtin/reset.c:33
msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>..."
+msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>…"
#: builtin/reset.c:34
msgid ""
@@ -20200,7 +20744,7 @@ msgstr ""
#: builtin/reset.c:35
msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]"
-msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]"
+msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]"
#: builtin/reset.c:41
msgid "mixed"
@@ -20245,8 +20789,8 @@ msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
-#: builtin/reset.c:295 builtin/stash.c:520 builtin/stash.c:595
-#: builtin/stash.c:619
+#: builtin/reset.c:295 builtin/stash.c:520 builtin/stash.c:594
+#: builtin/stash.c:618
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
@@ -20455,11 +20999,11 @@ msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
msgid "keep redundant, empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
-#: builtin/revert.c:232
+#: builtin/revert.c:239
msgid "revert failed"
msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
-#: builtin/revert.c:245
+#: builtin/revert.c:252
msgid "cherry-pick failed"
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
@@ -20555,55 +21099,77 @@ msgstr ""
"chiếu>…]\n"
" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
-#: builtin/send-pack.c:163
+#: builtin/send-pack.c:188
msgid "remote name"
msgstr "tên máy dịch vụ"
-#: builtin/send-pack.c:176
+#: builtin/send-pack.c:201
msgid "use stateless RPC protocol"
msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
-#: builtin/send-pack.c:177
+#: builtin/send-pack.c:202
msgid "read refs from stdin"
msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/send-pack.c:178
+#: builtin/send-pack.c:203
msgid "print status from remote helper"
msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
-#: builtin/shortlog.c:14
+#: builtin/shortlog.c:16
msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
-#: builtin/shortlog.c:15
+#: builtin/shortlog.c:17
msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
-#: builtin/shortlog.c:264
+#: builtin/shortlog.c:135
+msgid "using multiple --group options with stdin is not supported"
+msgstr ""
+"việc dùng nhiều tùy chọn --group với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
+
+#: builtin/shortlog.c:145
+msgid "using --group=trailer with stdin is not supported"
+msgstr "việc dùng --group=trailer với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
+
+#: builtin/shortlog.c:335
+#, c-format
+msgid "unknown group type: %s"
+msgstr "không nhận ra kiểu nhóm: %s"
+
+#: builtin/shortlog.c:363
msgid "Group by committer rather than author"
msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
-#: builtin/shortlog.c:266
+#: builtin/shortlog.c:366
msgid "sort output according to the number of commits per author"
msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
-#: builtin/shortlog.c:268
+#: builtin/shortlog.c:368
msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
-#: builtin/shortlog.c:270
+#: builtin/shortlog.c:370
msgid "Show the email address of each author"
msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
-#: builtin/shortlog.c:271
+#: builtin/shortlog.c:371
msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
-#: builtin/shortlog.c:272
+#: builtin/shortlog.c:372
msgid "Linewrap output"
msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
-#: builtin/shortlog.c:301
+#: builtin/shortlog.c:374
+msgid "field"
+msgstr "trường"
+
+#: builtin/shortlog.c:375
+msgid "Group by field"
+msgstr "Nhóm theo trường"
+
+#: builtin/shortlog.c:403
msgid "too many arguments given outside repository"
msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
@@ -20800,60 +21366,72 @@ msgstr ""
msgid "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <options>"
msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <các-tùy-chọn>"
-#: builtin/sparse-checkout.c:64
+#: builtin/sparse-checkout.c:50
+msgid "git sparse-checkout list"
+msgstr "git sparse-checkout list"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:76
msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ "
"không tồn tại)"
-#: builtin/sparse-checkout.c:216
+#: builtin/sparse-checkout.c:228
msgid "failed to create directory for sparse-checkout file"
msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout"
-#: builtin/sparse-checkout.c:257
+#: builtin/sparse-checkout.c:269
msgid "unable to upgrade repository format to enable worktreeConfig"
msgstr "không thể nâng cấp định dạng kho lưu trữ để kích hoạt worktreeConfig"
-#: builtin/sparse-checkout.c:259
+#: builtin/sparse-checkout.c:271
msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting"
msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig"
-#: builtin/sparse-checkout.c:276
+#: builtin/sparse-checkout.c:288
msgid "git sparse-checkout init [--cone]"
msgstr "git sparse-checkout init [--cone]"
-#: builtin/sparse-checkout.c:295
+#: builtin/sparse-checkout.c:307
msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode"
msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón"
-#: builtin/sparse-checkout.c:332
+#: builtin/sparse-checkout.c:344
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: builtin/sparse-checkout.c:389
+#: builtin/sparse-checkout.c:401
#, c-format
msgid "could not normalize path %s"
msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”"
-#: builtin/sparse-checkout.c:401
+#: builtin/sparse-checkout.c:413
msgid "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <patterns>)"
msgstr "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <các mẫu>)"
-#: builtin/sparse-checkout.c:426
+#: builtin/sparse-checkout.c:438
#, c-format
msgid "unable to unquote C-style string '%s'"
msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”"
-#: builtin/sparse-checkout.c:480 builtin/sparse-checkout.c:504
+#: builtin/sparse-checkout.c:492 builtin/sparse-checkout.c:516
msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns"
msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout"
-#: builtin/sparse-checkout.c:549
+#: builtin/sparse-checkout.c:561
msgid "read patterns from standard in"
msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/sparse-checkout.c:586
+#: builtin/sparse-checkout.c:576
+msgid "git sparse-checkout reapply"
+msgstr "git sparse-checkout reapply"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:595
+msgid "git sparse-checkout disable"
+msgstr "git sparse-checkout disable"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:623
msgid "error while refreshing working directory"
msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc"
@@ -20957,7 +21535,7 @@ msgid "could not generate diff %s^!."
msgstr "không thể tạo diff %s^!."
#: builtin/stash.c:422
-msgid "conflicts in index.Try without --index."
+msgid "conflicts in index. Try without --index."
msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
#: builtin/stash.c:428
@@ -20977,120 +21555,120 @@ msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
-#: builtin/stash.c:522 builtin/stash.c:621
+#: builtin/stash.c:522 builtin/stash.c:620
msgid "attempt to recreate the index"
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: builtin/stash.c:555
+#: builtin/stash.c:566
#, c-format
msgid "Dropped %s (%s)"
msgstr "Đã xóa %s (%s)"
-#: builtin/stash.c:558
+#: builtin/stash.c:569
#, c-format
msgid "%s: Could not drop stash entry"
msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
-#: builtin/stash.c:583
+#: builtin/stash.c:582
#, c-format
msgid "'%s' is not a stash reference"
msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
-#: builtin/stash.c:633
+#: builtin/stash.c:632
msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
-#: builtin/stash.c:656
+#: builtin/stash.c:655
msgid "No branch name specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
-#: builtin/stash.c:800 builtin/stash.c:837
+#: builtin/stash.c:799 builtin/stash.c:836
#, c-format
msgid "Cannot update %s with %s"
msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
-#: builtin/stash.c:818 builtin/stash.c:1475 builtin/stash.c:1540
+#: builtin/stash.c:817 builtin/stash.c:1471 builtin/stash.c:1536
msgid "stash message"
msgstr "phần chú thích cho stash"
-#: builtin/stash.c:828
+#: builtin/stash.c:827
msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
-#: builtin/stash.c:1046
+#: builtin/stash.c:1042
msgid "No changes selected"
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
-#: builtin/stash.c:1146
+#: builtin/stash.c:1142
msgid "You do not have the initial commit yet"
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
-#: builtin/stash.c:1173
+#: builtin/stash.c:1169
msgid "Cannot save the current index state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
-#: builtin/stash.c:1182
+#: builtin/stash.c:1178
msgid "Cannot save the untracked files"
msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
-#: builtin/stash.c:1193 builtin/stash.c:1202
+#: builtin/stash.c:1189 builtin/stash.c:1198
msgid "Cannot save the current worktree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
-#: builtin/stash.c:1230
+#: builtin/stash.c:1226
msgid "Cannot record working tree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
-#: builtin/stash.c:1279
+#: builtin/stash.c:1275
msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
-#: builtin/stash.c:1295
+#: builtin/stash.c:1291
msgid "Did you forget to 'git add'?"
msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
-#: builtin/stash.c:1310
+#: builtin/stash.c:1306
msgid "No local changes to save"
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
-#: builtin/stash.c:1317
+#: builtin/stash.c:1313
msgid "Cannot initialize stash"
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
-#: builtin/stash.c:1332
+#: builtin/stash.c:1328
msgid "Cannot save the current status"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
-#: builtin/stash.c:1337
+#: builtin/stash.c:1333
#, c-format
msgid "Saved working directory and index state %s"
msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
-#: builtin/stash.c:1427
+#: builtin/stash.c:1423
msgid "Cannot remove worktree changes"
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-#: builtin/stash.c:1466 builtin/stash.c:1531
+#: builtin/stash.c:1462 builtin/stash.c:1527
msgid "keep index"
msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
-#: builtin/stash.c:1468 builtin/stash.c:1533
+#: builtin/stash.c:1464 builtin/stash.c:1529
msgid "stash in patch mode"
msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
-#: builtin/stash.c:1469 builtin/stash.c:1534
+#: builtin/stash.c:1465 builtin/stash.c:1530
msgid "quiet mode"
msgstr "chế độ im lặng"
-#: builtin/stash.c:1471 builtin/stash.c:1536
+#: builtin/stash.c:1467 builtin/stash.c:1532
msgid "include untracked files in stash"
msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
-#: builtin/stash.c:1473 builtin/stash.c:1538
+#: builtin/stash.c:1469 builtin/stash.c:1534
msgid "include ignore files"
msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/stash.c:1573
+#: builtin/stash.c:1569
msgid ""
"the stash.useBuiltin support has been removed!\n"
"See its entry in 'git help config' for details."
@@ -21114,7 +21692,7 @@ msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
msgid "prepend comment character and space to each line"
msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
-#: builtin/submodule--helper.c:47 builtin/submodule--helper.c:1999
+#: builtin/submodule--helper.c:47 builtin/submodule--helper.c:2423
#, c-format
msgid "Expecting a full ref name, got %s"
msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
@@ -21128,7 +21706,7 @@ msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
msgid "cannot strip one component off url '%s'"
msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
-#: builtin/submodule--helper.c:410 builtin/submodule--helper.c:1395
+#: builtin/submodule--helper.c:410 builtin/submodule--helper.c:1819
msgid "alternative anchor for relative paths"
msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
@@ -21136,8 +21714,8 @@ msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:472 builtin/submodule--helper.c:630
-#: builtin/submodule--helper.c:653
+#: builtin/submodule--helper.c:472 builtin/submodule--helper.c:629
+#: builtin/submodule--helper.c:652
#, c-format
msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
@@ -21171,7 +21749,7 @@ msgstr ""
msgid "Suppress output of entering each submodule command"
msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:567 builtin/submodule--helper.c:1063
+#: builtin/submodule--helper.c:567 builtin/submodule--helper.c:1487
msgid "Recurse into nested submodules"
msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
@@ -21188,56 +21766,56 @@ msgstr ""
"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
"sở hữu chính nó."
-#: builtin/submodule--helper.c:667
+#: builtin/submodule--helper.c:666
#, c-format
msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:671
+#: builtin/submodule--helper.c:670
#, c-format
msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:681
+#: builtin/submodule--helper.c:680
#, c-format
msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:688
+#: builtin/submodule--helper.c:687
#, c-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:710
+#: builtin/submodule--helper.c:709
msgid "Suppress output for initializing a submodule"
msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:715
+#: builtin/submodule--helper.c:714
msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
-#: builtin/submodule--helper.c:789 builtin/submodule--helper.c:924
+#: builtin/submodule--helper.c:787 builtin/submodule--helper.c:922
#, c-format
msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
msgstr ""
"không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
"“%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:837
+#: builtin/submodule--helper.c:835
#, c-format
msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:864 builtin/submodule--helper.c:1033
+#: builtin/submodule--helper.c:862 builtin/submodule--helper.c:1457
#, c-format
msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:888 builtin/submodule--helper.c:1199
+#: builtin/submodule--helper.c:886 builtin/submodule--helper.c:1623
msgid "Suppress submodule status output"
msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:889
+#: builtin/submodule--helper.c:887
msgid ""
"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
"HEAD"
@@ -21245,48 +21823,107 @@ msgstr ""
"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
"đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:890
+#: builtin/submodule--helper.c:888
msgid "recurse into nested submodules"
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
-#: builtin/submodule--helper.c:895
+#: builtin/submodule--helper.c:893
msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
msgstr ""
"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:919
+#: builtin/submodule--helper.c:917
msgid "git submodule--helper name <path>"
msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
-#: builtin/submodule--helper.c:983
+#: builtin/submodule--helper.c:989
+#, c-format
+msgid "* %s %s(blob)->%s(submodule)"
+msgstr ""
+"* %s %s(blob)->%s(\n"
+")"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:992
+#, c-format
+msgid "* %s %s(submodule)->%s(blob)"
+msgstr "* %s %s(mô-đun-con)->%s(blob)"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1005
+#, c-format
+msgid "%s"
+msgstr "%s"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1055
+#, c-format
+msgid "couldn't hash object from '%s'"
+msgstr "không thể băm đối tượng từ “%s”"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1059
+#, c-format
+msgid "unexpected mode %o\n"
+msgstr "gặp chế độ không như mong chờ %o\n"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1300
+msgid "use the commit stored in the index instead of the submodule HEAD"
+msgstr "hùng lần chuyển giao đã lưu trong mục lục thay cho HEAD mô-đun-con"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1302
+msgid "to compare the commit in the index with that in the submodule HEAD"
+msgstr ""
+"để so sánh lần chuyển giao lưu trong mục lục với cái trong HEAD mô-đun-con"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1304
+msgid "skip submodules with 'ignore_config' value set to 'all'"
+msgstr ""
+"bỏ qua các mô-đun-con với giá trị của “ignore_config” được đặt thành “all”"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1306
+msgid "limit the summary size"
+msgstr "giới hạn kích cỡ tổng hợp"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1311
+msgid "git submodule--helper summary [<options>] [<commit>] [--] [<path>]"
+msgstr ""
+"git submodule--helper summary [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao>] [--] [</"
+"đường/dẫn>]"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1335
+msgid "could not fetch a revision for HEAD"
+msgstr "không thể lấy về một điểm xem xét cho HEAD"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1340
+msgid "--cached and --files are mutually exclusive"
+msgstr "Các tùy chọn --cached và --files loại từ lẫn nhau"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1407
#, c-format
msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:989
+#: builtin/submodule--helper.c:1413
#, c-format
msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1003
+#: builtin/submodule--helper.c:1427
#, c-format
msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1014
+#: builtin/submodule--helper.c:1438
#, c-format
msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1061
+#: builtin/submodule--helper.c:1485
msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:1068
+#: builtin/submodule--helper.c:1492
msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
-#: builtin/submodule--helper.c:1122
+#: builtin/submodule--helper.c:1546
#, c-format
msgid ""
"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
@@ -21295,7 +21932,7 @@ msgstr ""
"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
-#: builtin/submodule--helper.c:1134
+#: builtin/submodule--helper.c:1558
#, c-format
msgid ""
"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
@@ -21304,45 +21941,45 @@ msgstr ""
"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
"bỏ chúng đi"
-#: builtin/submodule--helper.c:1142
+#: builtin/submodule--helper.c:1566
#, c-format
msgid "Cleared directory '%s'\n"
msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:1144
+#: builtin/submodule--helper.c:1568
#, c-format
msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:1155
+#: builtin/submodule--helper.c:1579
#, c-format
msgid "could not create empty submodule directory %s"
msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1171
+#: builtin/submodule--helper.c:1595
#, c-format
msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:1200
+#: builtin/submodule--helper.c:1624
msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
-#: builtin/submodule--helper.c:1201
+#: builtin/submodule--helper.c:1625
msgid "Unregister all submodules"
msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:1206
+#: builtin/submodule--helper.c:1630
msgid ""
"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
msgstr ""
"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
-#: builtin/submodule--helper.c:1220
+#: builtin/submodule--helper.c:1644
msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:1289
+#: builtin/submodule--helper.c:1713
msgid ""
"An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n"
"To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n"
@@ -21353,50 +21990,50 @@ msgstr ""
"lệ.\n"
"Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp "
"này, đặt\n"
-"submodule.alternateErrorStrategy thành 'info' hoặc, tương đương, nhân bản "
+"submodule.alternateErrorStrategy thành “info” hoặc, tương đương, nhân bản "
"bằng\n"
-"'--reference-if-able' thay vì dùng '--reference'."
+"“--reference-if-able” thay vì dùng “--reference”."
-#: builtin/submodule--helper.c:1328 builtin/submodule--helper.c:1331
+#: builtin/submodule--helper.c:1752 builtin/submodule--helper.c:1755
#, c-format
msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:1367
+#: builtin/submodule--helper.c:1791
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
-#: builtin/submodule--helper.c:1374
+#: builtin/submodule--helper.c:1798
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
-#: builtin/submodule--helper.c:1398
+#: builtin/submodule--helper.c:1822
msgid "where the new submodule will be cloned to"
msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
-#: builtin/submodule--helper.c:1401
+#: builtin/submodule--helper.c:1825
msgid "name of the new submodule"
msgstr "tên của mô-đun-con mới"
-#: builtin/submodule--helper.c:1404
+#: builtin/submodule--helper.c:1828
msgid "url where to clone the submodule from"
msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
-#: builtin/submodule--helper.c:1412
+#: builtin/submodule--helper.c:1836
msgid "depth for shallow clones"
msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
-#: builtin/submodule--helper.c:1415 builtin/submodule--helper.c:1924
+#: builtin/submodule--helper.c:1839 builtin/submodule--helper.c:2348
msgid "force cloning progress"
msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
-#: builtin/submodule--helper.c:1417 builtin/submodule--helper.c:1926
+#: builtin/submodule--helper.c:1841 builtin/submodule--helper.c:2350
msgid "disallow cloning into non-empty directory"
msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng"
-#: builtin/submodule--helper.c:1424
+#: builtin/submodule--helper.c:1848
msgid ""
"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] --url "
@@ -21406,105 +22043,105 @@ msgstr ""
"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] [--url <url>] --path "
"</đường/dẫn>"
-#: builtin/submodule--helper.c:1449
+#: builtin/submodule--helper.c:1873
#, c-format
msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir"
-msgstr "từ chối tạo/dùng '%s' trong một thư mục git của mô đun con"
+msgstr "từ chối tạo/dùng “%s” trong một thư mục git của mô đun con"
-#: builtin/submodule--helper.c:1460
+#: builtin/submodule--helper.c:1884
#, c-format
msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
-#: builtin/submodule--helper.c:1464
+#: builtin/submodule--helper.c:1888
#, c-format
msgid "directory not empty: '%s'"
-msgstr "thư mục không trống: '%s'"
+msgstr "thư mục không trống: “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1476
+#: builtin/submodule--helper.c:1900
#, c-format
msgid "could not get submodule directory for '%s'"
msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1512
+#: builtin/submodule--helper.c:1936
#, c-format
msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1516
+#: builtin/submodule--helper.c:1940
#, c-format
msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
msgstr ""
"Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1617
+#: builtin/submodule--helper.c:2041
#, c-format
msgid "Submodule path '%s' not initialized"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
-#: builtin/submodule--helper.c:1621
+#: builtin/submodule--helper.c:2045
msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
-#: builtin/submodule--helper.c:1651
+#: builtin/submodule--helper.c:2075
#, c-format
msgid "Skipping unmerged submodule %s"
msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:1680
+#: builtin/submodule--helper.c:2104
#, c-format
msgid "Skipping submodule '%s'"
msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1830
+#: builtin/submodule--helper.c:2254
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
-#: builtin/submodule--helper.c:1841
+#: builtin/submodule--helper.c:2265
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
-#: builtin/submodule--helper.c:1903 builtin/submodule--helper.c:2149
+#: builtin/submodule--helper.c:2327 builtin/submodule--helper.c:2573
msgid "path into the working tree"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
-#: builtin/submodule--helper.c:1906
+#: builtin/submodule--helper.c:2330
msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
-#: builtin/submodule--helper.c:1910
+#: builtin/submodule--helper.c:2334
msgid "rebase, merge, checkout or none"
msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
-#: builtin/submodule--helper.c:1916
+#: builtin/submodule--helper.c:2340
msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
msgstr ""
"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
-#: builtin/submodule--helper.c:1919
+#: builtin/submodule--helper.c:2343
msgid "parallel jobs"
msgstr "công việc đồng thời"
-#: builtin/submodule--helper.c:1921
+#: builtin/submodule--helper.c:2345
msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
-#: builtin/submodule--helper.c:1922
+#: builtin/submodule--helper.c:2346
msgid "don't print cloning progress"
msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
-#: builtin/submodule--helper.c:1933
+#: builtin/submodule--helper.c:2357
msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr ""
"git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:1946
+#: builtin/submodule--helper.c:2370
msgid "bad value for update parameter"
msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
-#: builtin/submodule--helper.c:1994
+#: builtin/submodule--helper.c:2418
#, c-format
msgid ""
"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
@@ -21513,87 +22150,86 @@ msgstr ""
"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
-#: builtin/submodule--helper.c:2117
+#: builtin/submodule--helper.c:2541
#, c-format
msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:2150
+#: builtin/submodule--helper.c:2574
msgid "recurse into submodules"
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:2156
+#: builtin/submodule--helper.c:2580
msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:2212
+#: builtin/submodule--helper.c:2636
msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
-#: builtin/submodule--helper.c:2215
+#: builtin/submodule--helper.c:2639
msgid "unset the config in the .gitmodules file"
msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
-#: builtin/submodule--helper.c:2220
+#: builtin/submodule--helper.c:2644
msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
-#: builtin/submodule--helper.c:2221
+#: builtin/submodule--helper.c:2645
msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
-#: builtin/submodule--helper.c:2222
+#: builtin/submodule--helper.c:2646
msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
-#: builtin/submodule--helper.c:2241 git-submodule.sh:176
+#: builtin/submodule--helper.c:2665 git-submodule.sh:150
#, sh-format
msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
-#: builtin/submodule--helper.c:2257
+#: builtin/submodule--helper.c:2681
msgid "Suppress output for setting url of a submodule"
msgstr "Chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:2261
+#: builtin/submodule--helper.c:2685
msgid "git submodule--helper set-url [--quiet] <path> <newurl>"
msgstr "git submodule--helper set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>"
-#: builtin/submodule--helper.c:2294
+#: builtin/submodule--helper.c:2718
msgid "set the default tracking branch to master"
msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định thành master"
-#: builtin/submodule--helper.c:2296
+#: builtin/submodule--helper.c:2720
msgid "set the default tracking branch"
msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định"
-#: builtin/submodule--helper.c:2300
+#: builtin/submodule--helper.c:2724
msgid "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-d|--default) <path>"
msgstr ""
"git submodule--helper set-branch [-q|--quiet](-d|--default)</đường/dẫn>"
-#: builtin/submodule--helper.c:2301
-#| msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
+#: builtin/submodule--helper.c:2725
msgid ""
"git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <branch> <path>"
msgstr ""
"git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <nhánh> </đường/"
"dẫn>"
-#: builtin/submodule--helper.c:2308
+#: builtin/submodule--helper.c:2732
msgid "--branch or --default required"
msgstr "cần --branch hoặc --default"
-#: builtin/submodule--helper.c:2311
+#: builtin/submodule--helper.c:2735
msgid "--branch and --default are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn --branch và --default loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/submodule--helper.c:2367 git.c:436 git.c:683
+#: builtin/submodule--helper.c:2792 git.c:438 git.c:711
#, c-format
msgid "%s doesn't support --super-prefix"
msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
-#: builtin/submodule--helper.c:2373
+#: builtin/submodule--helper.c:2798
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
@@ -21618,11 +22254,11 @@ msgstr "xóa tham chiếu mềm"
msgid "shorten ref output"
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:486
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:499
msgid "reason"
msgstr "lý do"
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:486
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:499
msgid "reason of the update"
msgstr "lý do cập nhật"
@@ -21642,11 +22278,13 @@ msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
msgid ""
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
"points-at <object>]\n"
-"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
+"\t\t[--format=<format>] [--merged <commit>] [--no-merged <commit>] "
+"[<pattern>...]"
msgstr ""
"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
-"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
+"\t\t[--format=<định_dạng>] [--merged <lần_chuyển_giao>] [--no-merged "
+"[<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
#: builtin/tag.c:30
msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
@@ -21768,7 +22406,7 @@ msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
-#: builtin/tag.c:422 builtin/update-ref.c:492
+#: builtin/tag.c:422 builtin/update-ref.c:505
msgid "create a reflog"
msgstr "tạo một reflog"
@@ -22125,19 +22763,19 @@ msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến
msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
-#: builtin/update-ref.c:487
+#: builtin/update-ref.c:500
msgid "delete the reference"
msgstr "xóa tham chiếu"
-#: builtin/update-ref.c:489
+#: builtin/update-ref.c:502
msgid "update <refname> not the one it points to"
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
-#: builtin/update-ref.c:490
+#: builtin/update-ref.c:503
msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
-#: builtin/update-ref.c:491
+#: builtin/update-ref.c:504
msgid "read updates from stdin"
msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
@@ -22181,15 +22819,15 @@ msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
msgid "print raw gpg status output"
msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
-#: builtin/verify-pack.c:55
+#: builtin/verify-pack.c:59
msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
-#: builtin/verify-pack.c:65
+#: builtin/verify-pack.c:70
msgid "verbose"
msgstr "chi tiết"
-#: builtin/verify-pack.c:67
+#: builtin/verify-pack.c:72
msgid "show statistics only"
msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
@@ -22229,7 +22867,7 @@ msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>"
msgid "git worktree unlock <path>"
msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
-#: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:972
+#: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:973
#, c-format
msgid "failed to delete '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
@@ -22362,54 +23000,54 @@ msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
-#: builtin/worktree.c:755
+#: builtin/worktree.c:758
msgid "reason for locking"
msgstr "lý do khóa"
-#: builtin/worktree.c:767 builtin/worktree.c:800 builtin/worktree.c:874
-#: builtin/worktree.c:1000
+#: builtin/worktree.c:770 builtin/worktree.c:803 builtin/worktree.c:877
+#: builtin/worktree.c:1001
#, c-format
msgid "'%s' is not a working tree"
msgstr "%s không phải là cây làm việc"
-#: builtin/worktree.c:769 builtin/worktree.c:802
+#: builtin/worktree.c:772 builtin/worktree.c:805
msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
-#: builtin/worktree.c:774
+#: builtin/worktree.c:777
#, c-format
msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
-#: builtin/worktree.c:776
+#: builtin/worktree.c:779
#, c-format
msgid "'%s' is already locked"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
-#: builtin/worktree.c:804
+#: builtin/worktree.c:807
#, c-format
msgid "'%s' is not locked"
msgstr "“%s” chưa bị khóa"
-#: builtin/worktree.c:845
+#: builtin/worktree.c:848
msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
-#: builtin/worktree.c:853
+#: builtin/worktree.c:856
msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
-#: builtin/worktree.c:876 builtin/worktree.c:1002
+#: builtin/worktree.c:879 builtin/worktree.c:1003
#, c-format
msgid "'%s' is a main working tree"
msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
-#: builtin/worktree.c:881
+#: builtin/worktree.c:884
#, c-format
msgid "could not figure out destination name from '%s'"
msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
-#: builtin/worktree.c:894
+#: builtin/worktree.c:897
#, c-format
msgid ""
"cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
@@ -22418,7 +23056,7 @@ msgstr ""
"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:896
+#: builtin/worktree.c:899
msgid ""
"cannot move a locked working tree;\n"
"use 'move -f -f' to override or unlock first"
@@ -22426,38 +23064,38 @@ msgstr ""
"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:899
+#: builtin/worktree.c:902
#, c-format
msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
-#: builtin/worktree.c:904
+#: builtin/worktree.c:907
#, c-format
msgid "failed to move '%s' to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
-#: builtin/worktree.c:952
+#: builtin/worktree.c:953
#, c-format
msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
-#: builtin/worktree.c:956
+#: builtin/worktree.c:957
#, c-format
msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it"
msgstr ""
"“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --"
"force để xóa nó"
-#: builtin/worktree.c:961
+#: builtin/worktree.c:962
#, c-format
msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
-#: builtin/worktree.c:984
+#: builtin/worktree.c:985
msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
-#: builtin/worktree.c:1007
+#: builtin/worktree.c:1008
#, c-format
msgid ""
"cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
@@ -22466,7 +23104,7 @@ msgstr ""
"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:1009
+#: builtin/worktree.c:1010
msgid ""
"cannot remove a locked working tree;\n"
"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
@@ -22474,11 +23112,21 @@ msgstr ""
"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:1012
+#: builtin/worktree.c:1013
#, c-format
msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
+#: builtin/worktree.c:1037
+#, c-format
+msgid "repair: %s: %s"
+msgstr "sửa chữa: %s: %s"
+
+#: builtin/worktree.c:1040
+#, c-format
+msgid "error: %s: %s"
+msgstr "lỗi: %s: %s"
+
#: builtin/write-tree.c:15
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
@@ -22495,161 +23143,29 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
msgid "only useful for debugging"
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
-#: bugreport.c:15
-msgid "git version:\n"
-msgstr "phiên bản git:\n"
-
-#: bugreport.c:21
-#, c-format
-msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n"
-msgstr "uname() gặp lỗi '%s' (%d)\n"
-
-#: bugreport.c:31
-msgid "compiler info: "
-msgstr "thông tin trình biên dịch: "
-
-#: bugreport.c:34
-msgid "libc info: "
-msgstr "thông tin libc: "
-
-#: bugreport.c:80
-msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n"
-msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n"
-
-#: bugreport.c:90
-msgid "git bugreport [-o|--output-directory <file>] [-s|--suffix <format>]"
-msgstr ""
-"git bugreport [-o|--output-directory <tập_tin>] [-s|--suffix <định_dạng>]"
-
-#: bugreport.c:97
-msgid ""
-"Thank you for filling out a Git bug report!\n"
-"Please answer the following questions to help us understand your issue.\n"
-"\n"
-"What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n"
-"\n"
-"What did you expect to happen? (Expected behavior)\n"
-"\n"
-"What happened instead? (Actual behavior)\n"
-"\n"
-"What's different between what you expected and what actually happened?\n"
-"\n"
-"Anything else you want to add:\n"
-"\n"
-"Please review the rest of the bug report below.\n"
-"You can delete any lines you don't wish to share.\n"
-msgstr ""
-"Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n"
-"Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n"
-"\n"
-"Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n"
-"\n"
-"Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n"
-"\n"
-"Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n"
-"\n"
-"Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n"
-"\n"
-"Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n"
-"\n"
-"Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n"
-"Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n"
-
-#: bugreport.c:136
-msgid "specify a destination for the bugreport file"
-msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi"
-
-#: bugreport.c:138
-msgid "specify a strftime format suffix for the filename"
-msgstr ""
-"chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
-
-#: bugreport.c:162
-#, c-format
-msgid "could not create leading directories for '%s'"
-msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”"
-
-#: bugreport.c:169
-msgid "System Info"
-msgstr "Thông tin hệ thống"
-
-#: bugreport.c:172
-msgid "Enabled Hooks"
-msgstr "Các Móc đã được bật"
-
-#: bugreport.c:180
-#, c-format
-msgid "couldn't create a new file at '%s'"
-msgstr "không thể tạo tập tin mới tại “%s”"
-
-#: bugreport.c:184
-#, c-format
-msgid "unable to write to %s"
-msgstr "không thể ghi vào %s"
-
-#: bugreport.c:194
-#, c-format
-msgid "Created new report at '%s'.\n"
-msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n"
-
-#: fast-import.c:3100
-#, c-format
-msgid "Missing from marks for submodule '%s'"
-msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
-
-#: fast-import.c:3102
-#, c-format
-msgid "Missing to marks for submodule '%s'"
-msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
-
-#: fast-import.c:3237
-#, c-format
-msgid "Expected 'mark' command, got %s"
-msgstr "Cần lệnh 'mark', nhưng lại nhận được %s"
-
-#: fast-import.c:3242
-#, c-format
-msgid "Expected 'to' command, got %s"
-msgstr "Cần lệnh 'to', nhưng lại nhận được %s"
-
-#: fast-import.c:3334
-msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option"
-msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con"
-
-#: fast-import.c:3388
-#, c-format
-msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features"
-msgstr ""
-"tính năng ' %s ' bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features"
-
-#: http-fetch.c:111
+#: http-fetch.c:114
#, c-format
msgid "argument to --packfile must be a valid hash (got '%s')"
-msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (nhận được '%s')"
+msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (nhận được “%s”)"
-#: credential-cache--daemon.c:223
-#, c-format
-msgid ""
-"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
-"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
-"\n"
-"\tchmod 0700 %s"
-msgstr ""
-"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
-"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
-"\n"
-"\tchmod 0700 %s"
+#: http-fetch.c:122
+msgid "not a git repository"
+msgstr "không phải là kho git"
-#: credential-cache--daemon.c:272
-msgid "print debugging messages to stderr"
-msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
+#: t/helper/test-fast-rebase.c:141
+msgid "unhandled options"
+msgstr "các tùy chọn được không xử lý"
-#: t/helper/test-reach.c:152
+#: t/helper/test-fast-rebase.c:146
+msgid "error preparing revisions"
+msgstr "gặp lỗi khi chuẩn bị các điểm xét duyệt"
+
+#: t/helper/test-reach.c:154
#, c-format
msgid "commit %s is not marked reachable"
msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
-#: t/helper/test-reach.c:162
+#: t/helper/test-reach.c:164
msgid "too many commits marked reachable"
msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
@@ -22689,7 +23205,7 @@ msgstr ""
"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
-"Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống."
+"Xem “git help git” để biết tổng quan của hệ thống."
#: git.c:187
#, c-format
@@ -22726,12 +23242,12 @@ msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
msgid "unknown option: %s\n"
msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
-#: git.c:362
+#: git.c:364
#, c-format
msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
-#: git.c:371
+#: git.c:373
#, c-format
msgid ""
"alias '%s' changes environment variables.\n"
@@ -22740,40 +23256,40 @@ msgstr ""
"bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
"Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
-#: git.c:378
+#: git.c:380
#, c-format
msgid "empty alias for %s"
msgstr "làm trống bí danh cho %s"
-#: git.c:381
+#: git.c:383
#, c-format
msgid "recursive alias: %s"
msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
-#: git.c:463
+#: git.c:465
msgid "write failure on standard output"
msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
-#: git.c:465
+#: git.c:467
msgid "unknown write failure on standard output"
msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: git.c:467
+#: git.c:469
msgid "close failed on standard output"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
-#: git.c:792
+#: git.c:820
#, c-format
msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
msgstr ""
"dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
-#: git.c:842
+#: git.c:870
#, c-format
msgid "cannot handle %s as a builtin"
msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
-#: git.c:855
+#: git.c:883
#, c-format
msgid ""
"usage: %s\n"
@@ -22782,12 +23298,12 @@ msgstr ""
"cách dùng: %s\n"
"\n"
-#: git.c:875
+#: git.c:903
#, c-format
msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
-#: git.c:887
+#: git.c:915
#, c-format
msgid "failed to run command '%s': %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
@@ -22843,136 +23359,136 @@ msgstr ""
" hỏi cho: %s\n"
" chuyển hướng: %s"
-#: remote-curl.c:168
+#: remote-curl.c:183
#, c-format
msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”"
-#: remote-curl.c:295
+#: remote-curl.c:307
#, c-format
msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
-#: remote-curl.c:396
+#: remote-curl.c:408
msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
msgstr ""
"đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói "
"flush"
-#: remote-curl.c:427
+#: remote-curl.c:439
#, c-format
msgid "invalid server response; got '%s'"
msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s"
-#: remote-curl.c:487
+#: remote-curl.c:499
#, c-format
msgid "repository '%s' not found"
msgstr "không tìm thấy kho “%s”"
-#: remote-curl.c:491
+#: remote-curl.c:503
#, c-format
msgid "Authentication failed for '%s'"
msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”"
-#: remote-curl.c:495
+#: remote-curl.c:507
#, c-format
msgid "unable to access '%s': %s"
msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
-#: remote-curl.c:501
+#: remote-curl.c:513
#, c-format
msgid "redirecting to %s"
msgstr "chuyển hướng đến %s"
-#: remote-curl.c:630
+#: remote-curl.c:642
msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF"
-#: remote-curl.c:642
+#: remote-curl.c:654
msgid "remote server sent stateless separator"
msgstr "máy phục vụ từ xa gửi các bộ ngăn cách không tình trạng"
-#: remote-curl.c:712
+#: remote-curl.c:724
msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
-#: remote-curl.c:742
+#: remote-curl.c:754
#, c-format
msgid "remote-curl: bad line length character: %.4s"
msgstr "remote-curl: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
-#: remote-curl.c:744
+#: remote-curl.c:756
msgid "remote-curl: unexpected response end packet"
msgstr "remote-curl: gặp đáp ứng là gói kết thúc bất ngờ"
-#: remote-curl.c:820
+#: remote-curl.c:832
#, c-format
msgid "RPC failed; %s"
msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
-#: remote-curl.c:860
+#: remote-curl.c:872
msgid "cannot handle pushes this big"
msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này"
-#: remote-curl.c:975
+#: remote-curl.c:987
#, c-format
msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d"
-#: remote-curl.c:979
+#: remote-curl.c:991
#, c-format
msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d"
-#: remote-curl.c:1029
+#: remote-curl.c:1041
#, c-format
msgid "%d bytes of length header were received"
msgstr "đã nhận về phần đầu có chiều dài %d byte"
-#: remote-curl.c:1031
+#: remote-curl.c:1043
#, c-format
msgid "%d bytes of body are still expected"
msgstr "phần thân vẫn còn cần %d byte"
-#: remote-curl.c:1120
+#: remote-curl.c:1132
msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
-#: remote-curl.c:1135
+#: remote-curl.c:1147
msgid "fetch failed."
msgstr "lấy về gặp lỗi."
-#: remote-curl.c:1183
+#: remote-curl.c:1193
msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
-#: remote-curl.c:1227 remote-curl.c:1233
+#: remote-curl.c:1237 remote-curl.c:1243
#, c-format
msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: remote-curl.c:1245 remote-curl.c:1360
+#: remote-curl.c:1255 remote-curl.c:1373
#, c-format
msgid "http transport does not support %s"
msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
-#: remote-curl.c:1281
+#: remote-curl.c:1291
msgid "git-http-push failed"
msgstr "git-http-push gặp lỗi"
-#: remote-curl.c:1466
+#: remote-curl.c:1479
msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
-#: remote-curl.c:1498
+#: remote-curl.c:1511
msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
-#: remote-curl.c:1505
+#: remote-curl.c:1518
msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
-#: remote-curl.c:1546
+#: remote-curl.c:1559
#, c-format
msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
@@ -22985,11 +23501,11 @@ msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n"
msgid "no libc information available\n"
msgstr "không có thông tin về libc\n"
-#: list-objects-filter-options.h:85
+#: list-objects-filter-options.h:91
msgid "args"
msgstr "các_tham_số"
-#: list-objects-filter-options.h:86
+#: list-objects-filter-options.h:92
msgid "object filtering"
msgstr "lọc đối tượng"
@@ -23010,8 +23526,8 @@ msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"
#: parse-options.h:317
-msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
-msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
+msgid "use <n> digits to display object names"
+msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị tên đối tượng"
#: parse-options.h:336
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
@@ -23028,11 +23544,11 @@ msgstr ""
"với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký "
"tự NULL"
-#: ref-filter.h:101
+#: ref-filter.h:96
msgid "key"
msgstr "khóa"
-#: ref-filter.h:101
+#: ref-filter.h:96
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
@@ -23254,530 +23770,516 @@ msgid "Output information on each ref"
msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
#: command-list.h:99
+msgid "Run a Git command on a list of repositories"
+msgstr "Chạy lệnh Git trên danh sách các kho chứa"
+
+#: command-list.h:100
msgid "Prepare patches for e-mail submission"
msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
-#: command-list.h:100
+#: command-list.h:101
msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
msgstr ""
"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
"liệu"
-#: command-list.h:101
+#: command-list.h:102
msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
-#: command-list.h:102
+#: command-list.h:103
msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
msgstr ""
"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
-#: command-list.h:103
+#: command-list.h:104
msgid "Print lines matching a pattern"
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
-#: command-list.h:104
+#: command-list.h:105
msgid "A portable graphical interface to Git"
msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
-#: command-list.h:105
+#: command-list.h:106
msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
-#: command-list.h:106
+#: command-list.h:107
msgid "Display help information about Git"
msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
-#: command-list.h:107
+#: command-list.h:108
msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
-#: command-list.h:108
+#: command-list.h:109
msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
-#: command-list.h:109
+#: command-list.h:110
msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
-#: command-list.h:110
+#: command-list.h:111
msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
msgstr ""
"Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
-#: command-list.h:111
+#: command-list.h:112
msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
-#: command-list.h:112
+#: command-list.h:113
msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
-#: command-list.h:113
+#: command-list.h:114
msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
-#: command-list.h:114
+#: command-list.h:115
msgid "Add or parse structured information in commit messages"
msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
-#: command-list.h:115
+#: command-list.h:116
msgid "The Git repository browser"
msgstr "Bộ duyện kho Git"
-#: command-list.h:116
+#: command-list.h:117
msgid "Show commit logs"
msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
-#: command-list.h:117
+#: command-list.h:118
msgid "Show information about files in the index and the working tree"
msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
-#: command-list.h:118
+#: command-list.h:119
msgid "List references in a remote repository"
msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
-#: command-list.h:119
+#: command-list.h:120
msgid "List the contents of a tree object"
msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
-#: command-list.h:120
+#: command-list.h:121
msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
-#: command-list.h:121
+#: command-list.h:122
msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
-#: command-list.h:122
+#: command-list.h:123
+msgid "Run tasks to optimize Git repository data"
+msgstr "Chạy các nhiệm vụ để tối ưu hóa dữ liệu kho Git"
+
+#: command-list.h:124
msgid "Join two or more development histories together"
msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
-#: command-list.h:123
+#: command-list.h:125
msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
-#: command-list.h:124
+#: command-list.h:126
msgid "Run a three-way file merge"
msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
-#: command-list.h:125
+#: command-list.h:127
msgid "Run a merge for files needing merging"
msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
-#: command-list.h:126
+#: command-list.h:128
msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
-#: command-list.h:127
+#: command-list.h:129
msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
msgstr ""
"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
"trộn"
-#: command-list.h:128
+#: command-list.h:130
msgid "Show three-way merge without touching index"
msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
-#: command-list.h:129
+#: command-list.h:131
msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
-#: command-list.h:130
+#: command-list.h:132
msgid "Creates a tag object"
msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
-#: command-list.h:131
+#: command-list.h:133
msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
-#: command-list.h:132
+#: command-list.h:134
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
-#: command-list.h:133
+#: command-list.h:135
msgid "Find symbolic names for given revs"
msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
-#: command-list.h:134
+#: command-list.h:136
msgid "Add or inspect object notes"
msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
-#: command-list.h:135
+#: command-list.h:137
msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
-#: command-list.h:136
+#: command-list.h:138
msgid "Create a packed archive of objects"
msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
-#: command-list.h:137
+#: command-list.h:139
msgid "Find redundant pack files"
msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
-#: command-list.h:138
+#: command-list.h:140
msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
-#: command-list.h:139
-msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
-msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
-
-#: command-list.h:140
+#: command-list.h:141
msgid "Compute unique ID for a patch"
msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
-#: command-list.h:141
+#: command-list.h:142
msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
msgstr ""
"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: command-list.h:142
+#: command-list.h:143
msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
-#: command-list.h:143
+#: command-list.h:144
msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
-#: command-list.h:144
+#: command-list.h:145
msgid "Update remote refs along with associated objects"
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: command-list.h:145
+#: command-list.h:146
msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
-#: command-list.h:146
+#: command-list.h:147
msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
-#: command-list.h:147
+#: command-list.h:148
msgid "Reads tree information into the index"
msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
-#: command-list.h:148
+#: command-list.h:149
msgid "Reapply commits on top of another base tip"
msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
-#: command-list.h:149
+#: command-list.h:150
msgid "Receive what is pushed into the repository"
msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
-#: command-list.h:150
+#: command-list.h:151
msgid "Manage reflog information"
msgstr "Quản lý thông tin reflog"
-#: command-list.h:151
+#: command-list.h:152
msgid "Manage set of tracked repositories"
msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
-#: command-list.h:152
+#: command-list.h:153
msgid "Pack unpacked objects in a repository"
msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
-#: command-list.h:153
+#: command-list.h:154
msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
-#: command-list.h:154
+#: command-list.h:155
msgid "Generates a summary of pending changes"
msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
-#: command-list.h:155
+#: command-list.h:156
msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
-#: command-list.h:156
+#: command-list.h:157
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
-#: command-list.h:157
+#: command-list.h:158
msgid "Restore working tree files"
msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
-#: command-list.h:158
+#: command-list.h:159
msgid "Revert some existing commits"
msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
-#: command-list.h:159
+#: command-list.h:160
msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
-#: command-list.h:160
+#: command-list.h:161
msgid "Pick out and massage parameters"
msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
-#: command-list.h:161
+#: command-list.h:162
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
-#: command-list.h:162
+#: command-list.h:163
msgid "Send a collection of patches as emails"
msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
-#: command-list.h:163
+#: command-list.h:164
msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
-#: command-list.h:164
+#: command-list.h:165
msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
-#: command-list.h:165
+#: command-list.h:166
msgid "Summarize 'git log' output"
msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
-#: command-list.h:166
+#: command-list.h:167
msgid "Show various types of objects"
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
-#: command-list.h:167
+#: command-list.h:168
msgid "Show branches and their commits"
msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
-#: command-list.h:168
+#: command-list.h:169
msgid "Show packed archive index"
msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
-#: command-list.h:169
+#: command-list.h:170
msgid "List references in a local repository"
msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
-#: command-list.h:170
+#: command-list.h:171
msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
-#: command-list.h:171
+#: command-list.h:172
msgid "Common Git shell script setup code"
msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
-#: command-list.h:172
+#: command-list.h:173
msgid "Initialize and modify the sparse-checkout"
msgstr "Khởi tạo và sửa đổi sparse-checkout"
-#: command-list.h:173
+#: command-list.h:174
msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
-#: command-list.h:174
+#: command-list.h:175
msgid "Add file contents to the staging area"
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
-#: command-list.h:175
+#: command-list.h:176
msgid "Show the working tree status"
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
-#: command-list.h:176
+#: command-list.h:177
msgid "Remove unnecessary whitespace"
msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
-#: command-list.h:177
+#: command-list.h:178
msgid "Initialize, update or inspect submodules"
msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
-#: command-list.h:178
+#: command-list.h:179
msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
-#: command-list.h:179
+#: command-list.h:180
msgid "Switch branches"
msgstr "Các nhánh chuyển"
-#: command-list.h:180
+#: command-list.h:181
msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
-#: command-list.h:181
+#: command-list.h:182
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
-#: command-list.h:182
+#: command-list.h:183
msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
-#: command-list.h:183
+#: command-list.h:184
msgid "Unpack objects from a packed archive"
msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
-#: command-list.h:184
+#: command-list.h:185
msgid "Register file contents in the working tree to the index"
msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
-#: command-list.h:185
+#: command-list.h:186
msgid "Update the object name stored in a ref safely"
msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
-#: command-list.h:186
+#: command-list.h:187
msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
-#: command-list.h:187
+#: command-list.h:188
msgid "Send archive back to git-archive"
msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive"
-#: command-list.h:188
+#: command-list.h:189
msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack"
-#: command-list.h:189
+#: command-list.h:190
msgid "Show a Git logical variable"
msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
-#: command-list.h:190
+#: command-list.h:191
msgid "Check the GPG signature of commits"
msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
-#: command-list.h:191
+#: command-list.h:192
msgid "Validate packed Git archive files"
msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
-#: command-list.h:192
+#: command-list.h:193
msgid "Check the GPG signature of tags"
msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
-#: command-list.h:193
+#: command-list.h:194
msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
-#: command-list.h:194
+#: command-list.h:195
msgid "Show logs with difference each commit introduces"
msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
-#: command-list.h:195
+#: command-list.h:196
msgid "Manage multiple working trees"
msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
-#: command-list.h:196
+#: command-list.h:197
msgid "Create a tree object from the current index"
msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
-#: command-list.h:197
+#: command-list.h:198
msgid "Defining attributes per path"
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
-#: command-list.h:198
+#: command-list.h:199
msgid "Git command-line interface and conventions"
msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
-#: command-list.h:199
+#: command-list.h:200
msgid "A Git core tutorial for developers"
msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
-#: command-list.h:200
+#: command-list.h:201
+msgid "Providing usernames and passwords to Git"
+msgstr "Cung cấp tài khoản và mật khẩu cho Git"
+
+#: command-list.h:202
msgid "Git for CVS users"
msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
-#: command-list.h:201
+#: command-list.h:203
msgid "Tweaking diff output"
msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
-#: command-list.h:202
+#: command-list.h:204
msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
-#: command-list.h:203
+#: command-list.h:205
msgid "Frequently asked questions about using Git"
msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git"
-#: command-list.h:204
+#: command-list.h:206
msgid "A Git Glossary"
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
-#: command-list.h:205
+#: command-list.h:207
msgid "Hooks used by Git"
msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
-#: command-list.h:206
+#: command-list.h:208
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
-#: command-list.h:207
+#: command-list.h:209
msgid "Defining submodule properties"
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
-#: command-list.h:208
+#: command-list.h:210
msgid "Git namespaces"
msgstr "Không gian tên Git"
-#: command-list.h:209
+#: command-list.h:211
+msgid "Helper programs to interact with remote repositories"
+msgstr "Các chương trình hỗ trợ để tương tác với các kho chứa trên máy chủ"
+
+#: command-list.h:212
msgid "Git Repository Layout"
msgstr "Bố cục kho Git"
-#: command-list.h:210
+#: command-list.h:213
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
-#: command-list.h:211
+#: command-list.h:214
msgid "Mounting one repository inside another"
msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác"
-#: command-list.h:212
+#: command-list.h:215
msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
-#: command-list.h:213
+#: command-list.h:216
msgid "A tutorial introduction to Git"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
-#: command-list.h:214
+#: command-list.h:217
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
-#: git-bisect.sh:54
-msgid "You need to start by \"git bisect start\""
-msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
-
-#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
-#. translation. The program will only accept English input
-#. at this point.
-#: git-bisect.sh:60
-msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
-msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
-
-#: git-bisect.sh:101
+#: git-bisect.sh:48
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $arg"
msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
-#: git-bisect.sh:121
-#, sh-format
-msgid "Bad rev input: $bisected_head"
-msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
-
-#: git-bisect.sh:130
-#, sh-format
-msgid "Bad rev input: $rev"
-msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
-
-#: git-bisect.sh:139
-#, sh-format
-msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
-msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
-
-#: git-bisect.sh:209
+#: git-bisect.sh:82
msgid "No logfile given"
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
-#: git-bisect.sh:210
+#: git-bisect.sh:83
#, sh-format
msgid "cannot read $file for replaying"
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
-#: git-bisect.sh:233
+#: git-bisect.sh:105
msgid "?? what are you talking about?"
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
-#: git-bisect.sh:243
+#: git-bisect.sh:115
msgid "bisect run failed: no command provided."
msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
-#: git-bisect.sh:248
+#: git-bisect.sh:120
#, sh-format
msgid "running $command"
msgstr "đang chạy lệnh $command"
-#: git-bisect.sh:255
+#: git-bisect.sh:127
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
@@ -23786,24 +24288,24 @@ msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
-#: git-bisect.sh:281
+#: git-bisect.sh:152
msgid "bisect run cannot continue any more"
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
-#: git-bisect.sh:287
+#: git-bisect.sh:158
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
-"'bisect_state $state' exited with error code $res"
+"'bisect-state $state' exited with error code $res"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
-"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
+"”bisect-state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
-#: git-bisect.sh:294
+#: git-bisect.sh:165
msgid "bisect run success"
msgstr "bisect chạy thành công"
-#: git-bisect.sh:302
+#: git-bisect.sh:173
msgid "We are not bisecting."
msgstr "Chúng tôi không bisect."
@@ -23847,52 +24349,52 @@ msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
-#: git-submodule.sh:205
+#: git-submodule.sh:179
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
"việc"
-#: git-submodule.sh:215
+#: git-submodule.sh:189
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr ""
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
-#: git-submodule.sh:234
+#: git-submodule.sh:208
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
-#: git-submodule.sh:237
+#: git-submodule.sh:211
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
msgstr ""
"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
"con"
-#: git-submodule.sh:244
+#: git-submodule.sh:218
#, sh-format
msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out"
msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra"
-#: git-submodule.sh:275
+#: git-submodule.sh:249
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
-#: git-submodule.sh:277
+#: git-submodule.sh:251
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
-#: git-submodule.sh:285
+#: git-submodule.sh:259
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
-#: git-submodule.sh:287
+#: git-submodule.sh:261
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
@@ -23908,40 +24410,40 @@ msgstr ""
"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
"chọn “--name”."
-#: git-submodule.sh:293
+#: git-submodule.sh:267
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
-#: git-submodule.sh:305
+#: git-submodule.sh:279
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:310
+#: git-submodule.sh:284
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:319
+#: git-submodule.sh:293
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:592
+#: git-submodule.sh:568
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:602
+#: git-submodule.sh:578
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:607
+#: git-submodule.sh:583
#, sh-format
msgid ""
"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
@@ -23950,7 +24452,7 @@ msgstr ""
"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:625
+#: git-submodule.sh:601
#, sh-format
msgid ""
"Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch "
@@ -23959,7 +24461,7 @@ msgstr ""
"Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực "
"tiếp $sha1:"
-#: git-submodule.sh:631
+#: git-submodule.sh:607
#, sh-format
msgid ""
"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
@@ -23968,85 +24470,54 @@ msgstr ""
"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
-#: git-submodule.sh:638
+#: git-submodule.sh:614
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:639
+#: git-submodule.sh:615
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:643
+#: git-submodule.sh:619
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:644
+#: git-submodule.sh:620
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:649
+#: git-submodule.sh:625
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:650
+#: git-submodule.sh:626
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:655
+#: git-submodule.sh:631
#, sh-format
msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:656
+#: git-submodule.sh:632
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
-#: git-submodule.sh:687
+#: git-submodule.sh:663
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:852
-msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
-msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
-
-#: git-submodule.sh:904
-#, sh-format
-msgid "unexpected mode $mod_dst"
-msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
-
-#: git-submodule.sh:924
-#, sh-format
-msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
-msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
-
-#: git-submodule.sh:927
-#, sh-format
-msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
-msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
-
-#: git-submodule.sh:930
-#, sh-format
-msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
-msgstr ""
-" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
-"$sha1_dst"
-
-#: git-parse-remote.sh:89
-#, sh-format
-msgid "See git-${cmd}(1) for details."
-msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
-
#: git-rebase--preserve-merges.sh:109
msgid "Applied autostash."
msgstr "Đã áp dụng autostash."
@@ -24072,7 +24543,7 @@ msgstr ""
msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:207
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:197
msgid ""
"\n"
"Commands:\n"
@@ -24115,7 +24586,7 @@ msgstr ""
"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
"đáy.\n"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:270
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:260
#, sh-format
msgid ""
"You can amend the commit now, with\n"
@@ -24134,82 +24605,82 @@ msgstr ""
"\n"
"\tgit rebase --continue"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:295
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:285
#, sh-format
msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:334
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:324
#, sh-format
msgid "Invalid commit name: $sha1"
msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:364
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:354
msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:415
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:405
#, sh-format
msgid "Fast-forward to $sha1"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:417
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:407
#, sh-format
msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:426
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:416
#, sh-format
msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:431
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:421
#, sh-format
msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:449
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:439
#, sh-format
msgid "Error redoing merge $sha1"
msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:458
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:448
#, sh-format
msgid "Could not pick $sha1"
msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:467
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:457
#, sh-format
msgid "This is the commit message #${n}:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:472
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:462
#, sh-format
msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:483
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:473
#, sh-format
msgid "This is a combination of $count commit."
msgid_plural "This is a combination of $count commits."
msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:492
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:482
#, sh-format
msgid "Cannot write $fixup_msg"
msgstr "Không thể $fixup_msg"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:495
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:485
msgid "This is a combination of 2 commits."
msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:536 git-rebase--preserve-merges.sh:579
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:582
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:526 git-rebase--preserve-merges.sh:569
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:572
#, sh-format
msgid "Could not apply $sha1... $rest"
msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:611
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:601
#, sh-format
msgid ""
"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
@@ -24225,31 +24696,31 @@ msgstr ""
"này\n"
"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:626
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:616
#, sh-format
msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:641
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:631
#, sh-format
msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:683
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:673
#, sh-format
msgid "Executing: $rest"
msgstr "Đang thực thi: $rest"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:691
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:681
#, sh-format
msgid "Execution failed: $rest"
msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:693
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:683
msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:695
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:685
msgid ""
"You can fix the problem, and then run\n"
"\n"
@@ -24260,7 +24731,7 @@ msgstr ""
"\tgit rebase --continue"
#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:708
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:698
#, sh-format
msgid ""
"Execution succeeded: $rest\n"
@@ -24275,25 +24746,25 @@ msgstr ""
"\n"
"\tgit rebase --continue"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:719
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:709
#, sh-format
msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:720
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:710
msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:755
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:745
#, sh-format
msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:812
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:802
msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:817
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:807
#, sh-format
msgid ""
"You have staged changes in your working tree.\n"
@@ -24324,11 +24795,11 @@ msgstr ""
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:834
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:824
msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:839
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:829
msgid ""
"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
"first and then run 'git rebase --continue' again."
@@ -24337,43 +24808,43 @@ msgstr ""
"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
"nữa."
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:844 git-rebase--preserve-merges.sh:848
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:834 git-rebase--preserve-merges.sh:838
msgid "Could not commit staged changes."
msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:879 git-rebase--preserve-merges.sh:965
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:869 git-rebase--preserve-merges.sh:955
msgid "Could not execute editor"
msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:900
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:890
#, sh-format
msgid "Could not checkout $switch_to"
msgstr "Không thể lấy ra $switch_to"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:907
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:897
msgid "No HEAD?"
msgstr "Không HEAD?"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:908
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:898
#, sh-format
msgid "Could not create temporary $state_dir"
msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:911
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:901
msgid "Could not mark as interactive"
msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:943
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:933
#, sh-format
msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:955
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:945
msgid "Note that empty commits are commented out"
msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
-#: git-rebase--preserve-merges.sh:997 git-rebase--preserve-merges.sh:1002
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:987 git-rebase--preserve-merges.sh:992
msgid "Could not init rewritten commits"
msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
@@ -24449,13 +24920,13 @@ msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục gi
msgid "%12s %12s %s"
msgstr "%12s %12s %s"
-#: git-add--interactive.perl:634
+#: git-add--interactive.perl:632
#, perl-format
msgid "touched %d path\n"
msgid_plural "touched %d paths\n"
msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
-#: git-add--interactive.perl:1055
+#: git-add--interactive.perl:1056
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for staging."
@@ -24463,7 +24934,7 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
-#: git-add--interactive.perl:1058
+#: git-add--interactive.perl:1059
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for stashing."
@@ -24471,7 +24942,7 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để tạm cất."
-#: git-add--interactive.perl:1061
+#: git-add--interactive.perl:1062
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for unstaging."
@@ -24479,8 +24950,8 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
-#: git-add--interactive.perl:1064 git-add--interactive.perl:1073
-#: git-add--interactive.perl:1079
+#: git-add--interactive.perl:1065 git-add--interactive.perl:1074
+#: git-add--interactive.perl:1080
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for applying."
@@ -24488,8 +24959,8 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để áp dụng."
-#: git-add--interactive.perl:1067 git-add--interactive.perl:1070
-#: git-add--interactive.perl:1076
+#: git-add--interactive.perl:1068 git-add--interactive.perl:1071
+#: git-add--interactive.perl:1077
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for discarding."
@@ -24497,12 +24968,12 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để loại bỏ."
-#: git-add--interactive.perl:1113
+#: git-add--interactive.perl:1114
#, perl-format
msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s"
-#: git-add--interactive.perl:1120
+#: git-add--interactive.perl:1121
#, perl-format
msgid ""
"---\n"
@@ -24515,12 +24986,12 @@ msgstr ""
"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1142
+#: git-add--interactive.perl:1143
#, perl-format
msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s"
-#: git-add--interactive.perl:1250
+#: git-add--interactive.perl:1251
msgid ""
"y - stage this hunk\n"
"n - do not stage this hunk\n"
@@ -24535,7 +25006,7 @@ msgstr ""
"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
"tin"
-#: git-add--interactive.perl:1256
+#: git-add--interactive.perl:1257
msgid ""
"y - stash this hunk\n"
"n - do not stash this hunk\n"
@@ -24549,7 +25020,7 @@ msgstr ""
"a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1262
+#: git-add--interactive.perl:1263
msgid ""
"y - unstage this hunk\n"
"n - do not unstage this hunk\n"
@@ -24565,7 +25036,7 @@ msgstr ""
"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
"tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1268
+#: git-add--interactive.perl:1269
msgid ""
"y - apply this hunk to index\n"
"n - do not apply this hunk to index\n"
@@ -24579,7 +25050,7 @@ msgstr ""
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1274 git-add--interactive.perl:1292
+#: git-add--interactive.perl:1275 git-add--interactive.perl:1293
msgid ""
"y - discard this hunk from worktree\n"
"n - do not discard this hunk from worktree\n"
@@ -24593,7 +25064,7 @@ msgstr ""
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1280
+#: git-add--interactive.perl:1281
msgid ""
"y - discard this hunk from index and worktree\n"
"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
@@ -24607,7 +25078,7 @@ msgstr ""
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1286
+#: git-add--interactive.perl:1287
msgid ""
"y - apply this hunk to index and worktree\n"
"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
@@ -24621,7 +25092,7 @@ msgstr ""
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1298
+#: git-add--interactive.perl:1299
msgid ""
"y - apply this hunk to worktree\n"
"n - do not apply this hunk to worktree\n"
@@ -24635,7 +25106,7 @@ msgstr ""
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1313
+#: git-add--interactive.perl:1314
msgid ""
"g - select a hunk to go to\n"
"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
@@ -24657,88 +25128,88 @@ msgstr ""
"e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
"? - in trợ giúp\n"
-#: git-add--interactive.perl:1344
+#: git-add--interactive.perl:1345
msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
-#: git-add--interactive.perl:1359
+#: git-add--interactive.perl:1360
#, perl-format
msgid "ignoring unmerged: %s\n"
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
-#: git-add--interactive.perl:1478
+#: git-add--interactive.perl:1479
#, perl-format
msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1479
+#: git-add--interactive.perl:1480
#, perl-format
msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1480
+#: git-add--interactive.perl:1481
#, perl-format
msgid "Apply addition to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng việc thêm cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1481
+#: git-add--interactive.perl:1482
#, perl-format
msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1587
+#: git-add--interactive.perl:1599
msgid "No other hunks to goto\n"
msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n"
-#: git-add--interactive.perl:1605
+#: git-add--interactive.perl:1617
#, perl-format
msgid "Invalid number: '%s'\n"
msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
-#: git-add--interactive.perl:1610
+#: git-add--interactive.perl:1622
#, perl-format
msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1636
+#: git-add--interactive.perl:1657
msgid "No other hunks to search\n"
msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n"
-#: git-add--interactive.perl:1653
+#: git-add--interactive.perl:1674
#, perl-format
msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
-#: git-add--interactive.perl:1663
+#: git-add--interactive.perl:1684
msgid "No hunk matches the given pattern\n"
msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n"
-#: git-add--interactive.perl:1675 git-add--interactive.perl:1697
+#: git-add--interactive.perl:1696 git-add--interactive.perl:1718
msgid "No previous hunk\n"
msgstr "Không có khúc kế trước\n"
-#: git-add--interactive.perl:1684 git-add--interactive.perl:1703
+#: git-add--interactive.perl:1705 git-add--interactive.perl:1724
msgid "No next hunk\n"
msgstr "Không có khúc kế tiếp\n"
-#: git-add--interactive.perl:1709
+#: git-add--interactive.perl:1730
msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n"
-#: git-add--interactive.perl:1715
+#: git-add--interactive.perl:1736
#, perl-format
msgid "Split into %d hunk.\n"
msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1725
+#: git-add--interactive.perl:1746
msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n"
#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
#. 'status', 'update', 'revert', etc.
-#: git-add--interactive.perl:1790
+#: git-add--interactive.perl:1811
msgid ""
"status - show paths with changes\n"
"update - add working tree state to the staged set of changes\n"
@@ -24758,19 +25229,19 @@ msgstr ""
"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
-#: git-add--interactive.perl:1807 git-add--interactive.perl:1812
-#: git-add--interactive.perl:1815 git-add--interactive.perl:1822
-#: git-add--interactive.perl:1825 git-add--interactive.perl:1832
-#: git-add--interactive.perl:1836 git-add--interactive.perl:1842
+#: git-add--interactive.perl:1828 git-add--interactive.perl:1840
+#: git-add--interactive.perl:1843 git-add--interactive.perl:1850
+#: git-add--interactive.perl:1853 git-add--interactive.perl:1860
+#: git-add--interactive.perl:1864 git-add--interactive.perl:1870
msgid "missing --"
msgstr "thiếu --"
-#: git-add--interactive.perl:1838
+#: git-add--interactive.perl:1866
#, perl-format
msgid "unknown --patch mode: %s"
msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
-#: git-add--interactive.perl:1844 git-add--interactive.perl:1850
+#: git-add--interactive.perl:1872 git-add--interactive.perl:1878
#, perl-format
msgid "invalid argument %s, expecting --"
msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
@@ -24787,26 +25258,36 @@ msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
-#: git-send-email.perl:310
+#: git-send-email.perl:312
#, perl-format
msgid ""
"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
-#: git-send-email.perl:315
+#: git-send-email.perl:317
#, perl-format
msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
-#: git-send-email.perl:408
+#: git-send-email.perl:410
msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
-#: git-send-email.perl:481 git-send-email.perl:683
+#: git-send-email.perl:484
+msgid ""
+"fatal: found configuration options for 'sendmail'\n"
+"git-send-email is configured with the sendemail.* options - note the 'e'.\n"
+"Set sendemail.forbidSendmailVariables to false to disable this check.\n"
+msgstr ""
+"lỗi nghiêm trọng: tìm thấy các tùy chọn cấu hình cho “sendmail”\n"
+"git-send-email được cấu hình với các tùy chọn sendemail.* - chú ý “e”.\n"
+"Đặt sendemail.forbidSendmailVariables thành false để tắt kiểm tra này.\n"
+
+#: git-send-email.perl:489 git-send-email.perl:691
msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
-#: git-send-email.perl:484
+#: git-send-email.perl:492
msgid ""
"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
"configuration option)\n"
@@ -24814,37 +25295,37 @@ msgstr ""
"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
-#: git-send-email.perl:497
+#: git-send-email.perl:505
#, perl-format
msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:528
+#: git-send-email.perl:536
#, perl-format
msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:556
+#: git-send-email.perl:564
#, perl-format
msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:558
+#: git-send-email.perl:566
#, perl-format
msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:560
+#: git-send-email.perl:568
#, perl-format
msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:565
+#: git-send-email.perl:573
#, perl-format
msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
-#: git-send-email.perl:649
+#: git-send-email.perl:657
#, perl-format
msgid ""
"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
@@ -24859,12 +25340,12 @@ msgstr ""
" * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
" * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
-#: git-send-email.perl:670
+#: git-send-email.perl:678
#, perl-format
msgid "Failed to opendir %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
-#: git-send-email.perl:694
+#: git-send-email.perl:702
#, perl-format
msgid ""
"fatal: %s: %s\n"
@@ -24873,7 +25354,7 @@ msgstr ""
"nghiêm trọng: %s: %s\n"
"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
-#: git-send-email.perl:705
+#: git-send-email.perl:713
msgid ""
"\n"
"No patch files specified!\n"
@@ -24883,17 +25364,17 @@ msgstr ""
"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
"\n"
-#: git-send-email.perl:718
+#: git-send-email.perl:726
#, perl-format
msgid "No subject line in %s?"
msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
-#: git-send-email.perl:728
+#: git-send-email.perl:736
#, perl-format
msgid "Failed to open for writing %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
-#: git-send-email.perl:739
+#: git-send-email.perl:747
msgid ""
"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
@@ -24907,27 +25388,27 @@ msgstr ""
"\n"
"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
-#: git-send-email.perl:763
+#: git-send-email.perl:771
#, perl-format
msgid "Failed to open %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-#: git-send-email.perl:780
+#: git-send-email.perl:788
#, perl-format
msgid "Failed to open %s.final: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
-#: git-send-email.perl:823
+#: git-send-email.perl:831
msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
-#: git-send-email.perl:858
+#: git-send-email.perl:866
#, perl-format
msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
-#: git-send-email.perl:913
+#: git-send-email.perl:921
msgid ""
"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
"Encoding.\n"
@@ -24935,11 +25416,11 @@ msgstr ""
"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
"Encoding.\n"
-#: git-send-email.perl:918
+#: git-send-email.perl:926
msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
-#: git-send-email.perl:926
+#: git-send-email.perl:934
#, perl-format
msgid ""
"Refusing to send because the patch\n"
@@ -24952,20 +25433,20 @@ msgstr ""
"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
"muốn gửi.\n"
-#: git-send-email.perl:945
+#: git-send-email.perl:953
msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
-#: git-send-email.perl:963
+#: git-send-email.perl:971
#, perl-format
msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
-#: git-send-email.perl:975
+#: git-send-email.perl:983
msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
-#: git-send-email.perl:1033 git-send-email.perl:1041
+#: git-send-email.perl:1041 git-send-email.perl:1049
#, perl-format
msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
@@ -24973,16 +25454,16 @@ msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n
#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-send-email.perl:1045
+#: git-send-email.perl:1053
msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
-#: git-send-email.perl:1362
+#: git-send-email.perl:1370
#, perl-format
msgid "CA path \"%s\" does not exist"
msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
-#: git-send-email.perl:1445
+#: git-send-email.perl:1453
msgid ""
" The Cc list above has been expanded by additional\n"
" addresses found in the patch commit message. By default\n"
@@ -25009,165 +25490,350 @@ msgstr ""
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-send-email.perl:1460
+#: git-send-email.perl:1468
msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
-#: git-send-email.perl:1463
+#: git-send-email.perl:1471
msgid "Send this email reply required"
msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
-#: git-send-email.perl:1491
+#: git-send-email.perl:1499
msgid "The required SMTP server is not properly defined."
msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
-#: git-send-email.perl:1538
+#: git-send-email.perl:1546
#, perl-format
msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
-#: git-send-email.perl:1543 git-send-email.perl:1547
+#: git-send-email.perl:1551 git-send-email.perl:1555
#, perl-format
msgid "STARTTLS failed! %s"
msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
-#: git-send-email.perl:1556
+#: git-send-email.perl:1564
msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
msgstr ""
"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
"debug."
-#: git-send-email.perl:1574
+#: git-send-email.perl:1582
#, perl-format
msgid "Failed to send %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1577
+#: git-send-email.perl:1585
#, perl-format
msgid "Dry-Sent %s\n"
msgstr "Thử gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1577
+#: git-send-email.perl:1585
#, perl-format
msgid "Sent %s\n"
msgstr "Gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1579
+#: git-send-email.perl:1587
msgid "Dry-OK. Log says:\n"
msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
-#: git-send-email.perl:1579
+#: git-send-email.perl:1587
msgid "OK. Log says:\n"
msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
-#: git-send-email.perl:1591
+#: git-send-email.perl:1599
msgid "Result: "
msgstr "Kết quả: "
-#: git-send-email.perl:1594
+#: git-send-email.perl:1602
msgid "Result: OK\n"
msgstr "Kết quả: Tốt\n"
-#: git-send-email.perl:1612
+#: git-send-email.perl:1620
#, perl-format
msgid "can't open file %s"
msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
-#: git-send-email.perl:1659 git-send-email.perl:1679
+#: git-send-email.perl:1667 git-send-email.perl:1687
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1665
+#: git-send-email.perl:1673
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1722
+#: git-send-email.perl:1730
#, perl-format
msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1757
+#: git-send-email.perl:1765
#, perl-format
msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1868
+#: git-send-email.perl:1876
#, perl-format
msgid "(%s) Could not execute '%s'"
msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
-#: git-send-email.perl:1875
+#: git-send-email.perl:1883
#, perl-format
msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1879
+#: git-send-email.perl:1887
#, perl-format
msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
-#: git-send-email.perl:1909
+#: git-send-email.perl:1917
msgid "cannot send message as 7bit"
msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
-#: git-send-email.perl:1917
+#: git-send-email.perl:1925
msgid "invalid transfer encoding"
msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
-#: git-send-email.perl:1958 git-send-email.perl:2010 git-send-email.perl:2020
+#: git-send-email.perl:1966 git-send-email.perl:2018 git-send-email.perl:2028
#, perl-format
msgid "unable to open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: git-send-email.perl:1961
+#: git-send-email.perl:1969
#, perl-format
msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
-#: git-send-email.perl:1978
+#: git-send-email.perl:1986
#, perl-format
msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
-#: git-send-email.perl:1982
+#: git-send-email.perl:1990
#, perl-format
msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
+#~ msgid "Counting distinct commits in commit graph"
+#~ msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
+
#, c-format
+#~ msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
+#~ msgstr ""
+#~ "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
+
+#~ msgid "store only"
+#~ msgstr "chỉ lưu (không nén)"
+
+#~ msgid "compress faster"
+#~ msgstr "nén nhanh hơn"
+
+#~ msgid "compress better"
+#~ msgstr "nén nhỏ hơn"
+
+#~ msgid "unexpected duplicate commit id %s"
+#~ msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”"
+
+#~ msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
+#~ msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
+
+#~ msgid "%s: not a valid OID"
+#~ msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
+
+#~ msgid "invalid committer '%s'"
+#~ msgstr "chuyển giao không hợp lệ “%s”"
+
+#~ msgid "invalid committer: %s"
+#~ msgstr "chuyển giao không hợp lệ: %s"
+
+#~ msgid "git bisect--helper --next-all"
+#~ msgstr "git bisect--helper --next-all"
+
+#~ msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
+#~ msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
+
+#~ msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
+#~ msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
+
+#~ msgid "git bisect--helper --bisect-autostart"
+#~ msgstr "git bisect--helper --bisect-autostart"
+
+#~ msgid "perform 'git bisect next'"
+#~ msgstr "thực hiện “git bisect next”"
+
+#~ msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
+#~ msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
+
+#~ msgid "cleanup the bisection state"
+#~ msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
+
+#~ msgid "check for expected revs"
+#~ msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
+
+#~ msgid "start the bisection if it has not yet been started"
+#~ msgstr "chạy di chuyển phân đôi nếu nó vẫn chưa được khởi chạy"
+
+#~ msgid "--write-terms requires two arguments"
+#~ msgstr "--write-terms cần hai tham số"
+
+#~ msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
+#~ msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
+
+#~ msgid "--bisect-autostart does not accept arguments"
+#~ msgstr "--bisect-autostart không nhận đối số"
+
+#~ msgid "n,m"
+#~ msgstr "n,m"
+
+#~ msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
+#~ msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
+
+#~ msgid "name of output directory is too long"
+#~ msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
+
+#~ msgid "standard output, or directory, which one?"
+#~ msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
+
+#~ msgid ""
+#~ "WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
+#~ "WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
+#~ "WARNING: replace them with the new version of the\n"
+#~ "WARNING: file. But the operation failed, and the\n"
+#~ "WARNING: attempt to rename them back to their\n"
+#~ "WARNING: original names also failed.\n"
+#~ "WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
+#~ "CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
+#~ "CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
+#~ "CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
+#~ "CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
+#~ "CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
+#~ "CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
+
+#~ msgid "failed to remove '%s'"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
+
+#~ msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
+#~ msgstr ""
+#~ "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
+
+#~ msgid "Bad rev input: $bisected_head"
+#~ msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
+
+#~ msgid "Bad rev input: $rev"
+#~ msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
+
+#~ msgid "See git-${cmd}(1) for details."
+#~ msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
+
+#~ msgid "unknown hash algorithm length"
+#~ msgstr "không hiểu chiều dài thuật toán băm dữ liệu"
+
+#~ msgid ""
+#~ "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
+#~ msgstr ""
+#~ "bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể "
+#~ "sẽ không hoàn thiện"
+
+#~ msgid "Writing changed paths Bloom filters index"
+#~ msgstr "Ghi dữ liệu các mục lục Bloom đường dẫn đã bị thay đổi"
+
+#~ msgid "hash version %u does not match"
+#~ msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
+
+#~ msgid "Remote with no URL"
+#~ msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
+
+#~ msgid "%%(subject) does not take arguments"
+#~ msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
+
+#~ msgid "positive value expected objectname:short=%s"
+#~ msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
+
+#~ msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
+#~ msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
+
+#~ msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
+#~ msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
+
+#~ msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
+#~ msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
+
+#~ msgid "could not open '%s' for writing: %s"
+#~ msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
+
+#~ msgid "could not read ref '%s'"
+#~ msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
+
+#~ msgid "ref '%s' already exists"
+#~ msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
+
+#~ msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
+#~ msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
+
+#~ msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
+#~ msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
+
+#~ msgid "The hash algorithm %s is not supported in this build."
+#~ msgstr "Thuật toán băm %s không được hỗ trợ trong bản biên dịch này."
+
+#~ msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
+#~ msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
+
+#~ msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
+#~ msgstr ""
+#~ "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện "
+#~ "hành"
+
+#~ msgid "print only names (no SHA-1)"
+#~ msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
+
+#~ msgid "passed to 'git am'"
+#~ msgstr "chuyển cho “git am”"
+
+#~ msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
+#~ msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
+
+#~ msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
+#~ msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
+
+#~ msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
+#~ msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
+
+#~ msgid ""
+#~ " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
+#~ msgstr ""
+#~ " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
+#~ "$sha1_dst"
+
#~ msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
#~ msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
#~ msgstr[0] ""
#~ "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
-#, c-format
#~ msgid "invalid commit object id: %s"
#~ msgstr "mã số đối tượng lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
-#, c-format
#~ msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
#~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
-#, c-format
#~ msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
#~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
-#, c-format
#~ msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
#~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
-#, c-format
#~ msgid "unable to re-add worktree '%s'"
#~ msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
-#, c-format
#~ msgid "target '%s' already exists"
#~ msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
-#, c-format
#~ msgid ""
#~ "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
#~ "%s"
@@ -25175,7 +25841,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
#~ "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
#~ "%s"
-#, c-format
#~ msgid ""
#~ "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
#~ "update:\n"
@@ -25185,7 +25850,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
#~ "nhật checkout rải rác:\n"
#~ "%s"
-#, c-format
#~ msgid ""
#~ "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
#~ "update:\n"
@@ -25195,7 +25859,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
#~ "nhật checkout rải rác:\n"
#~ "%s"
-#, c-format
#~ msgid "annotated tag %s has no embedded name"
#~ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
@@ -25208,11 +25871,9 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
#~ msgid "(DEPRECATED) keep empty commits"
#~ msgstr "(CŨ) giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
-#, c-format
#~ msgid "Could not read '%s'"
#~ msgstr "Không thể đọc “%s”"
-#, c-format
#~ msgid "Cannot store %s"
#~ msgstr "Không thể lưu “%s”"
@@ -25225,42 +25886,33 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
#~ msgid "disable sparse-checkout"
#~ msgstr "tắt sparse-checkout"
-#, c-format
#~ msgid "could not exec %s"
#~ msgstr "không thể thực thi %s"
#~ msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
-#, sh-format
#~ msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
#~ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
-#, sh-format
#~ msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
#~ msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
-#, sh-format
#~ msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
#~ msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
-#, sh-format
#~ msgid "unknown option: $opt"
#~ msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
-#, sh-format
#~ msgid "Too many revisions specified: $REV"
#~ msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
-#, sh-format
#~ msgid "$reference is not a valid reference"
#~ msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
-#, sh-format
#~ msgid "'$args' is not a stash-like commit"
#~ msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
-#, sh-format
#~ msgid "'$args' is not a stash reference"
#~ msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
@@ -25283,26 +25935,21 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
#~ msgid "Cannot unstage modified files"
#~ msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
-#, sh-format
#~ msgid "Dropped ${REV} ($s)"
#~ msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
-#, sh-format
#~ msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
#~ msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
#~ msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
#~ msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
-#, c-format
#~ msgid "Stage mode change [y,n,a,q,d%s,?]? "
#~ msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
-#, c-format
#~ msgid "Stage deletion [y,n,a,q,d%s,?]? "
#~ msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
-#, c-format
#~ msgid "Stage this hunk [y,n,a,q,d%s,?]? "
#~ msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,a,q,d%s,?]? "
@@ -25327,41 +25974,30 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
#~ "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc còn lại sau này\n"
#~ "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
-#, c-format
#~ msgid "could not copy '%s' to '%s'."
#~ msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
#~ msgid "malformed ident line"
#~ msgstr "dòng định danh không hợp lệ"
-#~ msgid "corrupted author without date information"
-#~ msgstr "tác giả sai hỏng không có thông tin này tháng"
-
-#, c-format
#~ msgid "could not parse '%.*s'"
#~ msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”"
-#, c-format
#~ msgid "could not checkout %s"
#~ msgstr "không thể lấy ra %s"
-#, c-format
#~ msgid "filename in tree entry contains backslash: '%s'"
-#~ msgstr "tên tập tin trong mục tin cây có chứa ký tự gạch ngược: '%s'"
+#~ msgstr "tên tập tin trong mục tin cây có chứa ký tự gạch ngược: “%s”"
-#, c-format
#~ msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
#~ msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
-#, c-format
#~ msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
#~ msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
-#, c-format
#~ msgid "packfile is invalid: %s"
#~ msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
-#, c-format
#~ msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
#~ msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
@@ -25374,25 +26010,12 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
#~ msgid "no HEAD?"
#~ msgstr "không HEAD?"
-#~ msgid "make committer date match author date"
-#~ msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả"
-
-#~ msgid "ignore author date and use current date"
-#~ msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại"
-
-#~ msgid "synonym of --reset-author-date"
-#~ msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date"
-
-#~ msgid "ignore changes in whitespace"
-#~ msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra"
-
#~ msgid "preserve empty commits during rebase"
#~ msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
#~ msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
#~ msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
-#, sh-format
#~ msgid ""
#~ "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
#~ "$sm_path\n"
@@ -25403,10 +26026,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
#~ "$sm_path\n"
#~ "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
-#, c-format
-#~ msgid "unable to get tree for %s"
-#~ msgstr "không thể lấy cây cho %s"
-
#~ msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
#~ msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
@@ -25416,7 +26035,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
#~ msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
#~ msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
-#, c-format
#~ msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
#~ msgstr ""
#~ "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
@@ -25427,14 +26045,12 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
#~ msgid "error building trees"
#~ msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#, c-format
#~ msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
#~ msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
#~ msgid "writing root commit"
#~ msgstr "ghi chuyển giao gốc"
-#, c-format
#~ msgid "staged changes in the following files may be lost: %s"
#~ msgstr ""
#~ "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: "
@@ -25453,7 +26069,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
#~ msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
#~ msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
-#, c-format
#~ msgid "invalid sparse value '%s'"
#~ msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
@@ -25467,7 +26082,7 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
#~ msgid ""
#~ "or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n"
#~ msgstr ""
-#~ "hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates false' để tránh kiểm tra "
+#~ "hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates false” để tránh kiểm tra "
#~ "này.\n"
#~ msgid ""
@@ -25488,7 +26103,7 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
#~ "Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n"
#~ "giá trị cấu hình log.mailmap true.\n"
#~ "\n"
-#~ "Xem 'git help config ' và tìm kiếm ' log.mailmap ' để biết thêm thông tin."
+#~ "Xem “git help config “ và tìm kiếm “ log.mailmap “ để biết thêm thông tin."
#~ msgid "Server supports multi_ack_detailed"
#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
@@ -25548,9 +26163,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
#~ msgid "unrecognized verb: %s"
#~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
-#~ msgid "hash version %X does not match version %X"
-#~ msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
-
#~ msgid "option '%s' requires a value"
#~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
@@ -25899,10 +26511,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
#~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
#~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
-#~ msgid "%"
-#~ msgid_plural "%"
-#~ msgstr[0] "%"
-
#~ msgid "%s, %"
#~ msgid_plural "%s, %"
#~ msgstr[0] "%s, %"
@@ -26056,9 +26664,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
#~ msgid "Could not format %s."
#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
-#~ msgid "%s: %s"
-#~ msgstr "%s: %s"
-
#~ msgid "You need to set your committer info first"
#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
@@ -26248,9 +26853,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
#~ msgid "removing '%s' failed"
#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
-#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
-#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
-
#~ msgid ""
#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
#~ "from"
@@ -26745,9 +27347,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
-#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
-#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
-
#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"