diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 8509 |
1 files changed, 4554 insertions, 3955 deletions
@@ -7,10 +7,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.28.0 rd2\n" +"Project-Id-Version: git v2.30.0 rd2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2020-07-10 09:53+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2020-07-15 15:35+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2020-12-21 07:10+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2020-12-21 08:42+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -21,237 +21,237 @@ msgstr "" "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Basepath: ..\n" -"X-Generator: Poedit 2.4\n" +"X-Generator: Poedit 2.4.2\n" -#: add-interactive.c:368 +#: add-interactive.c:376 #, c-format msgid "Huh (%s)?" msgstr "Hả (%s)?" -#: add-interactive.c:521 add-interactive.c:822 reset.c:65 sequencer.c:3142 -#: sequencer.c:3581 sequencer.c:3723 builtin/rebase.c:1518 -#: builtin/rebase.c:1919 +#: add-interactive.c:529 add-interactive.c:830 reset.c:65 sequencer.c:3284 +#: sequencer.c:3735 sequencer.c:3890 builtin/rebase.c:1532 +#: builtin/rebase.c:1955 msgid "could not read index" msgstr "không thể đọc bảng mục lục" -#: add-interactive.c:576 git-add--interactive.perl:269 +#: add-interactive.c:584 git-add--interactive.perl:269 #: git-add--interactive.perl:294 msgid "binary" msgstr "nhị phân" -#: add-interactive.c:634 git-add--interactive.perl:278 +#: add-interactive.c:642 git-add--interactive.perl:278 #: git-add--interactive.perl:332 msgid "nothing" msgstr "không có gì" -#: add-interactive.c:635 git-add--interactive.perl:314 +#: add-interactive.c:643 git-add--interactive.perl:314 #: git-add--interactive.perl:329 msgid "unchanged" msgstr "không thay đổi" -#: add-interactive.c:672 git-add--interactive.perl:643 +#: add-interactive.c:680 git-add--interactive.perl:641 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" -#: add-interactive.c:689 add-interactive.c:877 +#: add-interactive.c:697 add-interactive.c:885 #, c-format msgid "could not stage '%s'" msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng" -#: add-interactive.c:695 add-interactive.c:884 reset.c:89 sequencer.c:3336 +#: add-interactive.c:703 add-interactive.c:892 reset.c:89 sequencer.c:3478 msgid "could not write index" msgstr "không thể ghi bảng mục lục" -#: add-interactive.c:698 git-add--interactive.perl:628 +#: add-interactive.c:706 git-add--interactive.perl:626 #, c-format, perl-format msgid "updated %d path\n" msgid_plural "updated %d paths\n" msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n" -#: add-interactive.c:716 git-add--interactive.perl:678 +#: add-interactive.c:724 git-add--interactive.perl:676 #, c-format, perl-format msgid "note: %s is untracked now.\n" msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n" -#: add-interactive.c:721 apply.c:4110 builtin/checkout.c:294 +#: add-interactive.c:729 apply.c:4125 builtin/checkout.c:295 #: builtin/reset.c:145 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" -#: add-interactive.c:751 git-add--interactive.perl:655 +#: add-interactive.c:759 git-add--interactive.perl:653 msgid "Revert" msgstr "Hoàn nguyên" -#: add-interactive.c:767 +#: add-interactive.c:775 msgid "Could not parse HEAD^{tree}" msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}" -#: add-interactive.c:805 git-add--interactive.perl:631 +#: add-interactive.c:813 git-add--interactive.perl:629 #, c-format, perl-format msgid "reverted %d path\n" msgid_plural "reverted %d paths\n" msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n" -#: add-interactive.c:856 git-add--interactive.perl:695 +#: add-interactive.c:864 git-add--interactive.perl:693 #, c-format msgid "No untracked files.\n" msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n" -#: add-interactive.c:860 git-add--interactive.perl:689 +#: add-interactive.c:868 git-add--interactive.perl:687 msgid "Add untracked" msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi" -#: add-interactive.c:887 git-add--interactive.perl:625 +#: add-interactive.c:895 git-add--interactive.perl:623 #, c-format, perl-format msgid "added %d path\n" msgid_plural "added %d paths\n" msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" -#: add-interactive.c:917 +#: add-interactive.c:925 #, c-format msgid "ignoring unmerged: %s" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" -#: add-interactive.c:929 add-patch.c:1691 git-add--interactive.perl:1368 +#: add-interactive.c:937 add-patch.c:1751 git-add--interactive.perl:1369 #, c-format msgid "Only binary files changed.\n" msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" -#: add-interactive.c:931 add-patch.c:1689 git-add--interactive.perl:1370 +#: add-interactive.c:939 add-patch.c:1749 git-add--interactive.perl:1371 #, c-format msgid "No changes.\n" msgstr "Không có thay đổi nào.\n" -#: add-interactive.c:935 git-add--interactive.perl:1378 +#: add-interactive.c:943 git-add--interactive.perl:1379 msgid "Patch update" msgstr "Cập nhật miếng vá" -#: add-interactive.c:974 git-add--interactive.perl:1771 +#: add-interactive.c:982 git-add--interactive.perl:1792 msgid "Review diff" msgstr "Xem xét lại diff" -#: add-interactive.c:1002 +#: add-interactive.c:1010 msgid "show paths with changes" msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi" -#: add-interactive.c:1004 +#: add-interactive.c:1012 msgid "add working tree state to the staged set of changes" msgstr "" "thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ " "phóng" -#: add-interactive.c:1006 +#: add-interactive.c:1014 msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version" msgstr "" "hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên " "bản HEAD" -#: add-interactive.c:1008 +#: add-interactive.c:1016 msgid "pick hunks and update selectively" msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn" -#: add-interactive.c:1010 +#: add-interactive.c:1018 msgid "view diff between HEAD and index" msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục" -#: add-interactive.c:1012 +#: add-interactive.c:1020 msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes" msgstr "" "thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã " "được đưa lên bệ phóng" -#: add-interactive.c:1020 add-interactive.c:1069 +#: add-interactive.c:1028 add-interactive.c:1077 msgid "Prompt help:" msgstr "Trợ giúp về nhắc:" -#: add-interactive.c:1022 +#: add-interactive.c:1030 msgid "select a single item" msgstr "chọn một mục đơn" -#: add-interactive.c:1024 +#: add-interactive.c:1032 msgid "select a range of items" msgstr "chọn một vùng các mục" -#: add-interactive.c:1026 +#: add-interactive.c:1034 msgid "select multiple ranges" msgstr "chọn nhiều vùng" -#: add-interactive.c:1028 add-interactive.c:1073 +#: add-interactive.c:1036 add-interactive.c:1081 msgid "select item based on unique prefix" msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất" -#: add-interactive.c:1030 +#: add-interactive.c:1038 msgid "unselect specified items" msgstr "bỏ chọn các mục đã cho" -#: add-interactive.c:1032 +#: add-interactive.c:1040 msgid "choose all items" msgstr "chọn tất cả các mục" -#: add-interactive.c:1034 +#: add-interactive.c:1042 msgid "(empty) finish selecting" msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa" -#: add-interactive.c:1071 +#: add-interactive.c:1079 msgid "select a numbered item" msgstr "tùy chọn mục bằng số" -#: add-interactive.c:1075 +#: add-interactive.c:1083 msgid "(empty) select nothing" msgstr "(để trống) không chọn gì" -#: add-interactive.c:1083 builtin/clean.c:816 git-add--interactive.perl:1868 +#: add-interactive.c:1091 builtin/clean.c:816 git-add--interactive.perl:1896 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" -#: add-interactive.c:1084 builtin/clean.c:817 git-add--interactive.perl:1865 +#: add-interactive.c:1092 builtin/clean.c:817 git-add--interactive.perl:1893 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" -#: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213 +#: add-interactive.c:1144 git-add--interactive.perl:213 msgid "staged" msgstr "đã đưa lên bệ phóng" -#: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213 +#: add-interactive.c:1144 git-add--interactive.perl:213 msgid "unstaged" msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" -#: add-interactive.c:1136 apply.c:4967 apply.c:4970 builtin/am.c:2250 -#: builtin/am.c:2253 builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:145 -#: builtin/merge.c:276 builtin/pull.c:190 builtin/submodule--helper.c:409 -#: builtin/submodule--helper.c:1394 builtin/submodule--helper.c:1397 -#: builtin/submodule--helper.c:1902 builtin/submodule--helper.c:1905 -#: builtin/submodule--helper.c:2148 bugreport.c:135 +#: add-interactive.c:1144 apply.c:4987 apply.c:4990 builtin/am.c:2257 +#: builtin/am.c:2260 builtin/bugreport.c:134 builtin/clone.c:124 +#: builtin/fetch.c:147 builtin/merge.c:284 builtin/pull.c:190 +#: builtin/submodule--helper.c:409 builtin/submodule--helper.c:1818 +#: builtin/submodule--helper.c:1821 builtin/submodule--helper.c:2326 +#: builtin/submodule--helper.c:2329 builtin/submodule--helper.c:2572 #: git-add--interactive.perl:213 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" -#: add-interactive.c:1143 +#: add-interactive.c:1151 msgid "could not refresh index" msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục" -#: add-interactive.c:1157 builtin/clean.c:781 git-add--interactive.perl:1782 +#: add-interactive.c:1165 builtin/clean.c:781 git-add--interactive.perl:1803 #, c-format msgid "Bye.\n" msgstr "Tạm biệt.\n" -#: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1430 +#: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1431 #, c-format, perl-format msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1431 +#: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1432 #, c-format, perl-format msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1432 +#: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1433 #, c-format, perl-format msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1433 +#: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1434 #, c-format, perl-format msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " @@ -279,22 +279,22 @@ msgstr "" "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " "tin\n" -#: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1436 +#: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1437 #, c-format, perl-format msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1437 +#: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1438 #, c-format, perl-format msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1438 +#: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1439 #, c-format, perl-format msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1439 +#: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1440 #, c-format, perl-format msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " @@ -321,22 +321,22 @@ msgstr "" "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n" -#: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1442 +#: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1443 #, c-format, perl-format msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1443 +#: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1444 #, c-format, perl-format msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1444 +#: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1445 #, c-format, perl-format msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1445 +#: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1446 #, c-format, perl-format msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " @@ -365,22 +365,22 @@ msgstr "" "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " "tập tin\n" -#: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1448 +#: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1449 #, c-format, perl-format msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1449 +#: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1450 #, c-format, perl-format msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1450 +#: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1451 #, c-format, perl-format msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1451 +#: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1452 #, c-format, perl-format msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " @@ -407,26 +407,26 @@ msgstr "" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" -#: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1454 -#: git-add--interactive.perl:1472 +#: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1455 +#: git-add--interactive.perl:1473 #, c-format, perl-format msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1455 -#: git-add--interactive.perl:1473 +#: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1456 +#: git-add--interactive.perl:1474 #, c-format, perl-format msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1456 -#: git-add--interactive.perl:1474 +#: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1457 +#: git-add--interactive.perl:1475 #, c-format, perl-format msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1457 -#: git-add--interactive.perl:1475 +#: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1458 +#: git-add--interactive.perl:1476 #, c-format, perl-format msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " @@ -453,22 +453,22 @@ msgstr "" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" -#: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1460 +#: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1461 #, c-format, perl-format msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1461 +#: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1462 #, c-format, perl-format msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1462 +#: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1463 #, c-format, perl-format msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1463 +#: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1464 #, c-format, perl-format msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " @@ -487,22 +487,22 @@ msgstr "" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" -#: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1466 +#: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1467 #, c-format, perl-format msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1467 +#: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1468 #, c-format, perl-format msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1468 +#: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1469 #, c-format, perl-format msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1469 +#: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1470 #, c-format, perl-format msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " @@ -535,34 +535,34 @@ msgstr "" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" -#: add-patch.c:328 +#: add-patch.c:342 #, c-format msgid "could not parse hunk header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”" -#: add-patch.c:347 add-patch.c:351 +#: add-patch.c:361 add-patch.c:365 #, c-format msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”" -#: add-patch.c:405 +#: add-patch.c:419 msgid "could not parse diff" msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt" -#: add-patch.c:424 +#: add-patch.c:438 msgid "could not parse colored diff" msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu" -#: add-patch.c:438 +#: add-patch.c:452 #, c-format msgid "failed to run '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”" -#: add-patch.c:602 +#: add-patch.c:611 msgid "mismatched output from interactive.diffFilter" msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter" -#: add-patch.c:603 +#: add-patch.c:612 msgid "" "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n" "between its input and output lines." @@ -570,7 +570,7 @@ msgstr "" "Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n" "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó." -#: add-patch.c:776 +#: add-patch.c:790 #, c-format msgid "" "expected context line #%d in\n" @@ -579,7 +579,7 @@ msgstr "" "cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n" "%.*s" -#: add-patch.c:791 +#: add-patch.c:805 #, c-format msgid "" "hunks do not overlap:\n" @@ -592,11 +592,11 @@ msgstr "" "\tkhông được kết thúc bằng:\n" "%.*s" -#: add-patch.c:1067 git-add--interactive.perl:1114 +#: add-patch.c:1081 git-add--interactive.perl:1115 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" -#: add-patch.c:1071 +#: add-patch.c:1085 #, c-format msgid "" "---\n" @@ -610,7 +610,7 @@ msgstr "" "Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n" #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. -#: add-patch.c:1085 git-add--interactive.perl:1128 +#: add-patch.c:1099 git-add--interactive.perl:1129 msgid "" "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" @@ -620,13 +620,13 @@ msgstr "" "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n" "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n" -#: add-patch.c:1118 +#: add-patch.c:1132 msgid "could not parse hunk header" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc" -#: add-patch.c:1163 +#: add-patch.c:1177 msgid "'git apply --cached' failed" -msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi" +msgstr "“git apply --cached” gặp lỗi" #. TRANSLATORS: do not translate [y/n] #. The program will only accept that input at this point. @@ -640,26 +640,26 @@ msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi" #. Consider translating (saying "no" discards!) as #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation #. of the word "no" does not start with n. -#: add-patch.c:1232 git-add--interactive.perl:1241 +#: add-patch.c:1246 git-add--interactive.perl:1242 msgid "" "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " msgstr "" "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại " "bỏ!) [y/n]? " -#: add-patch.c:1275 +#: add-patch.c:1289 msgid "The selected hunks do not apply to the index!" msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!" -#: add-patch.c:1276 git-add--interactive.perl:1345 +#: add-patch.c:1290 git-add--interactive.perl:1346 msgid "Apply them to the worktree anyway? " msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " -#: add-patch.c:1283 git-add--interactive.perl:1348 +#: add-patch.c:1297 git-add--interactive.perl:1349 msgid "Nothing was applied.\n" msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" -#: add-patch.c:1340 +#: add-patch.c:1354 msgid "" "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n" "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n" @@ -681,72 +681,72 @@ msgstr "" "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n" "? - hiển thị trợ giúp\n" -#: add-patch.c:1463 add-patch.c:1473 +#: add-patch.c:1516 add-patch.c:1526 msgid "No previous hunk" msgstr "Không có khúc kế trước" -#: add-patch.c:1468 add-patch.c:1478 +#: add-patch.c:1521 add-patch.c:1531 msgid "No next hunk" msgstr "Không có khúc kế tiếp" -#: add-patch.c:1484 +#: add-patch.c:1537 msgid "No other hunks to goto" msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến" -#: add-patch.c:1495 git-add--interactive.perl:1594 +#: add-patch.c:1548 git-add--interactive.perl:1606 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? " msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? " -#: add-patch.c:1496 git-add--interactive.perl:1596 +#: add-patch.c:1549 git-add--interactive.perl:1608 msgid "go to which hunk? " msgstr "nhảy đến khúc nào? " -#: add-patch.c:1507 +#: add-patch.c:1560 #, c-format msgid "Invalid number: '%s'" msgstr "Số không hợp lệ: “%s”" -#: add-patch.c:1512 +#: add-patch.c:1565 #, c-format msgid "Sorry, only %d hunk available." msgid_plural "Sorry, only %d hunks available." msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc." -#: add-patch.c:1521 +#: add-patch.c:1574 msgid "No other hunks to search" msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm" -#: add-patch.c:1527 git-add--interactive.perl:1640 +#: add-patch.c:1580 git-add--interactive.perl:1661 msgid "search for regex? " msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? " -#: add-patch.c:1542 +#: add-patch.c:1595 #, c-format msgid "Malformed search regexp %s: %s" msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s" -#: add-patch.c:1559 +#: add-patch.c:1612 msgid "No hunk matches the given pattern" msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho" -#: add-patch.c:1566 +#: add-patch.c:1619 msgid "Sorry, cannot split this hunk" msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này" -#: add-patch.c:1570 +#: add-patch.c:1623 #, c-format msgid "Split into %d hunks." msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc." -#: add-patch.c:1574 +#: add-patch.c:1627 msgid "Sorry, cannot edit this hunk" msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này" -#: add-patch.c:1625 +#: add-patch.c:1679 msgid "'git apply' failed" -msgstr "'git apply' gặp lỗi" +msgstr "“git apply” gặp lỗi" -#: advice.c:140 +#: advice.c:143 #, c-format msgid "" "\n" @@ -755,45 +755,45 @@ msgstr "" "\n" "Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\"" -#: advice.c:156 +#: advice.c:159 #, c-format msgid "%shint: %.*s%s\n" msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" -#: advice.c:247 +#: advice.c:250 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " "hòa trộn." -#: advice.c:249 +#: advice.c:252 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:251 +#: advice.c:254 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:253 +#: advice.c:256 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:255 +#: advice.c:258 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:257 +#: advice.c:260 #, c-format msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." msgstr "" "Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được " "hòa trộn." -#: advice.c:265 +#: advice.c:268 msgid "" "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" "as appropriate to mark resolution and make a commit." @@ -801,23 +801,23 @@ msgstr "" "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." -#: advice.c:273 +#: advice.c:276 msgid "Exiting because of an unresolved conflict." msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." -#: advice.c:278 builtin/merge.c:1353 +#: advice.c:281 builtin/merge.c:1369 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." -#: advice.c:280 +#: advice.c:283 msgid "Please, commit your changes before merging." msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." -#: advice.c:281 +#: advice.c:284 msgid "Exiting because of unfinished merge." msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." -#: advice.c:287 +#: advice.c:290 #, c-format msgid "" "Note: switching to '%s'.\n" @@ -1108,7 +1108,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" -#: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:61 setup.c:308 +#: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:73 setup.c:308 #, c-format msgid "failed to read %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" @@ -1128,7 +1128,7 @@ msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" -#: apply.c:3537 apply.c:3708 +#: apply.c:3537 apply.c:3708 apply.c:3952 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" @@ -1176,361 +1176,356 @@ msgstr "%s: sai kiểu" msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" -#: apply.c:3878 apply.c:3880 read-cache.c:830 read-cache.c:856 -#: read-cache.c:1325 +#: apply.c:3892 apply.c:3894 read-cache.c:832 read-cache.c:858 +#: read-cache.c:1313 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" -#: apply.c:3936 +#: apply.c:3950 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" -#: apply.c:3939 +#: apply.c:3954 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" -#: apply.c:3959 +#: apply.c:3974 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" -#: apply.c:3964 +#: apply.c:3979 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" -#: apply.c:3984 +#: apply.c:3999 #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: apply.c:3988 +#: apply.c:4003 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" -#: apply.c:4003 +#: apply.c:4018 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" -#: apply.c:4095 +#: apply.c:4110 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" -#: apply.c:4102 +#: apply.c:4117 #, c-format msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" -#: apply.c:4105 +#: apply.c:4120 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." -#: apply.c:4114 +#: apply.c:4129 #, c-format msgid "could not add %s to temporary index" msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" -#: apply.c:4124 +#: apply.c:4139 #, c-format msgid "could not write temporary index to %s" msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s" -#: apply.c:4262 +#: apply.c:4277 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" -#: apply.c:4296 +#: apply.c:4311 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" -#: apply.c:4302 +#: apply.c:4317 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo" -#: apply.c:4310 +#: apply.c:4325 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" -#: apply.c:4316 apply.c:4461 +#: apply.c:4331 apply.c:4476 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" -#: apply.c:4359 +#: apply.c:4374 builtin/bisect--helper.c:524 #, c-format msgid "failed to write to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" -#: apply.c:4363 +#: apply.c:4378 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" -#: apply.c:4433 +#: apply.c:4448 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" -#: apply.c:4531 +#: apply.c:4546 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." -#: apply.c:4539 +#: apply.c:4554 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" -#: apply.c:4542 +#: apply.c:4557 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" -#: apply.c:4553 +#: apply.c:4568 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" -#: apply.c:4561 builtin/fetch.c:902 builtin/fetch.c:1195 +#: apply.c:4576 builtin/fetch.c:927 builtin/fetch.c:1228 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được “%s”" -#: apply.c:4575 +#: apply.c:4590 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." -#: apply.c:4579 +#: apply.c:4594 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." -#: apply.c:4698 +#: apply.c:4718 #, c-format msgid "Skipped patch '%s'." msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”." -#: apply.c:4706 +#: apply.c:4726 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" -#: apply.c:4726 +#: apply.c:4746 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" -#: apply.c:4883 +#: apply.c:4903 #, c-format msgid "can't open patch '%s': %s" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" -#: apply.c:4910 +#: apply.c:4930 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" -#: apply.c:4916 apply.c:4931 +#: apply.c:4936 apply.c:4951 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." -#: apply.c:4924 +#: apply.c:4944 #, c-format msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." -#: apply.c:4940 builtin/add.c:612 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:406 +#: apply.c:4960 builtin/add.c:618 builtin/mv.c:304 builtin/rm.c:406 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: apply.c:4968 +#: apply.c:4988 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:4971 +#: apply.c:4991 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:4973 builtin/am.c:2259 +#: apply.c:4993 builtin/am.c:2266 msgid "num" msgstr "số" -#: apply.c:4974 +#: apply.c:4994 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" -#: apply.c:4977 +#: apply.c:4997 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" -#: apply.c:4979 +#: apply.c:4999 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" -#: apply.c:4983 +#: apply.c:5003 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" -#: apply.c:4985 +#: apply.c:5005 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" -#: apply.c:4987 +#: apply.c:5007 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" -#: apply.c:4989 +#: apply.c:5009 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" -#: apply.c:4991 +#: apply.c:5011 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”" -#: apply.c:4993 +#: apply.c:5013 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:4995 +#: apply.c:5015 msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:4998 +#: apply.c:5018 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" -#: apply.c:5000 +#: apply.c:5020 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" -#: apply.c:5002 +#: apply.c:5022 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: apply.c:5005 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:525 +#: apply.c:5025 builtin/checkout-index.c:182 builtin/ls-files.c:525 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" -#: apply.c:5007 +#: apply.c:5027 msgid "ensure at least <n> lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp" -#: apply.c:5008 builtin/am.c:2238 builtin/interpret-trailers.c:98 +#: apply.c:5028 builtin/am.c:2245 builtin/interpret-trailers.c:98 #: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102 -#: builtin/pack-objects.c:3530 builtin/rebase.c:1332 +#: builtin/pack-objects.c:3562 builtin/rebase.c:1346 msgid "action" msgstr "hành động" -#: apply.c:5009 +#: apply.c:5029 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" -#: apply.c:5012 apply.c:5015 +#: apply.c:5032 apply.c:5035 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh" -#: apply.c:5018 +#: apply.c:5038 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" -#: apply.c:5020 +#: apply.c:5040 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh" -#: apply.c:5022 +#: apply.c:5042 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" -#: apply.c:5024 +#: apply.c:5044 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" -#: apply.c:5025 builtin/add.c:323 builtin/check-ignore.c:22 -#: builtin/commit.c:1366 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:775 -#: builtin/log.c:2186 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 +#: apply.c:5045 builtin/add.c:329 builtin/check-ignore.c:22 +#: builtin/commit.c:1364 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:775 +#: builtin/log.c:2287 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" -#: apply.c:5027 +#: apply.c:5047 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" -#: apply.c:5030 +#: apply.c:5050 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" -#: apply.c:5032 builtin/am.c:2247 +#: apply.c:5052 builtin/am.c:2254 msgid "root" msgstr "gốc" -#: apply.c:5033 +#: apply.c:5053 msgid "prepend <root> to all filenames" msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" -#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:351 +#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345 #, c-format msgid "cannot stream blob %s" msgstr "không thể stream blob “%s”" -#: archive-tar.c:266 archive-zip.c:369 +#: archive-tar.c:265 archive-zip.c:358 #, c-format msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" -#: archive-tar.c:293 archive-zip.c:359 -#, c-format -msgid "cannot read %s" -msgstr "không thể đọc %s" - -#: archive-tar.c:465 +#: archive-tar.c:450 #, c-format msgid "unable to start '%s' filter" msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”" -#: archive-tar.c:468 +#: archive-tar.c:453 msgid "unable to redirect descriptor" msgstr "không thể chuyển hướng mô tả" -#: archive-tar.c:475 +#: archive-tar.c:460 #, c-format msgid "'%s' filter reported error" msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi" -#: archive-zip.c:319 +#: archive-zip.c:318 #, c-format msgid "path is not valid UTF-8: %s" msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s" -#: archive-zip.c:323 +#: archive-zip.c:322 #, c-format msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s" -#: archive-zip.c:480 builtin/pack-objects.c:243 builtin/pack-objects.c:246 +#: archive-zip.c:469 builtin/pack-objects.c:244 builtin/pack-objects.c:247 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" -#: archive-zip.c:615 +#: archive-zip.c:603 #, c-format msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>" msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>" @@ -1554,134 +1549,156 @@ msgstr "" msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" -#: archive.c:377 builtin/add.c:181 builtin/add.c:588 builtin/rm.c:315 +#: archive.c:192 +#, c-format +msgid "cannot read %s" +msgstr "không thể đọc %s" + +#: archive.c:345 sequencer.c:459 sequencer.c:1736 sequencer.c:2886 +#: sequencer.c:3327 sequencer.c:3436 builtin/am.c:249 builtin/commit.c:786 +#: builtin/merge.c:1138 +#, c-format +msgid "could not read '%s'" +msgstr "không thể đọc “%s”" + +#: archive.c:430 builtin/add.c:181 builtin/add.c:594 builtin/rm.c:315 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" -#: archive.c:401 +#: archive.c:454 #, c-format msgid "no such ref: %.*s" msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s" -#: archive.c:407 +#: archive.c:460 #, c-format msgid "not a valid object name: %s" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" -#: archive.c:420 +#: archive.c:473 #, c-format msgid "not a tree object: %s" msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”" -#: archive.c:432 +#: archive.c:485 msgid "current working directory is untracked" msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi" -#: archive.c:464 +#: archive.c:526 +#, c-format +msgid "File not found: %s" +msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s" + +#: archive.c:528 +#, c-format +msgid "Not a regular file: %s" +msgstr "Không phải một tập tin thường: %s" + +#: archive.c:555 msgid "fmt" msgstr "định_dạng" -#: archive.c:464 +#: archive.c:555 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:465 builtin/log.c:1674 +#: archive.c:556 builtin/log.c:1765 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" -#: archive.c:466 +#: archive.c:557 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:467 builtin/blame.c:861 builtin/blame.c:865 builtin/blame.c:866 -#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:130 builtin/fast-export.c:1208 -#: builtin/fast-export.c:1210 builtin/fast-export.c:1214 builtin/grep.c:907 -#: builtin/hash-object.c:105 builtin/ls-files.c:561 builtin/ls-files.c:564 -#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 -#: parse-options.h:190 +#: archive.c:558 archive.c:561 builtin/blame.c:886 builtin/blame.c:890 +#: builtin/blame.c:891 builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:135 +#: builtin/fast-export.c:1207 builtin/fast-export.c:1209 +#: builtin/fast-export.c:1213 builtin/grep.c:919 builtin/hash-object.c:105 +#: builtin/ls-files.c:561 builtin/ls-files.c:564 builtin/notes.c:412 +#: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:190 msgid "file" msgstr "tập_tin" -#: archive.c:468 builtin/archive.c:90 +#: archive.c:559 +msgid "add untracked file to archive" +msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu" + +#: archive.c:562 builtin/archive.c:90 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" -#: archive.c:470 +#: archive.c:564 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" -#: archive.c:471 +#: archive.c:565 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" -#: archive.c:472 -msgid "store only" -msgstr "chỉ lưu (không nén)" +#: archive.c:567 +msgid "set compression level" +msgstr "đặt mức nén" -#: archive.c:473 -msgid "compress faster" -msgstr "nén nhanh hơn" - -#: archive.c:481 -msgid "compress better" -msgstr "nén nhỏ hơn" - -#: archive.c:484 +#: archive.c:570 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" -#: archive.c:486 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116 -#: builtin/submodule--helper.c:1406 builtin/submodule--helper.c:1911 +#: archive.c:572 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:117 +#: builtin/submodule--helper.c:1830 builtin/submodule--helper.c:2335 msgid "repo" msgstr "kho" -#: archive.c:487 builtin/archive.c:92 +#: archive.c:573 builtin/archive.c:92 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" -#: archive.c:488 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:715 +#: archive.c:574 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:714 #: builtin/notes.c:498 msgid "command" msgstr "lệnh" -#: archive.c:489 builtin/archive.c:94 +#: archive.c:575 builtin/archive.c:94 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" -#: archive.c:496 +#: archive.c:582 msgid "Unexpected option --remote" msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote" -#: archive.c:498 +#: archive.c:584 msgid "Option --exec can only be used together with --remote" msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" -#: archive.c:500 +#: archive.c:586 msgid "Unexpected option --output" msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" -#: archive.c:522 +#: archive.c:588 +msgid "Options --add-file and --remote cannot be used together" +msgstr "Các tùy chọn --add-file và --remote không thể sử dụng cùng với nhau" + +#: archive.c:610 #, c-format msgid "Unknown archive format '%s'" msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" -#: archive.c:529 +#: archive.c:619 #, c-format msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" -#: attr.c:212 +#: attr.c:202 #, c-format msgid "%.*s is not a valid attribute name" msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" -#: attr.c:369 +#: attr.c:359 #, c-format msgid "%s not allowed: %s:%d" msgstr "%s không được phép: %s:%d" -#: attr.c:409 +#: attr.c:399 msgid "" "Negative patterns are ignored in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." @@ -1689,22 +1706,22 @@ msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." -#: bisect.c:468 +#: bisect.c:489 #, c-format msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s" -#: bisect.c:678 +#: bisect.c:699 #, c-format msgid "We cannot bisect more!\n" msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" -#: bisect.c:745 +#: bisect.c:766 #, c-format msgid "Not a valid commit name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" -#: bisect.c:770 +#: bisect.c:791 #, c-format msgid "" "The merge base %s is bad.\n" @@ -1713,7 +1730,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là sai.\n" "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:775 +#: bisect.c:796 #, c-format msgid "" "The merge base %s is new.\n" @@ -1722,7 +1739,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là mới.\n" "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:780 +#: bisect.c:801 #, c-format msgid "" "The merge base %s is %s.\n" @@ -1731,7 +1748,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là %s.\n" "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:788 +#: bisect.c:809 #, c-format msgid "" "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" @@ -1742,7 +1759,7 @@ msgstr "" "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" -#: bisect.c:801 +#: bisect.c:822 #, c-format msgid "" "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" @@ -1754,36 +1771,36 @@ msgstr "" "%s.\n" "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." -#: bisect.c:840 +#: bisect.c:861 #, c-format msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" -#: bisect.c:890 +#: bisect.c:911 #, c-format msgid "a %s revision is needed" msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" -#: bisect.c:920 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:255 +#: bisect.c:941 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:255 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" -#: bisect.c:966 builtin/merge.c:151 +#: bisect.c:987 builtin/merge.c:152 #, c-format msgid "could not read file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" -#: bisect.c:997 +#: bisect.c:1027 msgid "reading bisect refs failed" msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" -#: bisect.c:1019 +#: bisect.c:1057 #, c-format msgid "%s was both %s and %s\n" msgstr "%s là cả %s và %s\n" -#: bisect.c:1028 +#: bisect.c:1066 #, c-format msgid "" "No testable commit found.\n" @@ -1792,7 +1809,7 @@ msgstr "" "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" -#: bisect.c:1057 +#: bisect.c:1095 #, c-format msgid "(roughly %d step)" msgid_plural "(roughly %d steps)" @@ -1801,7 +1818,7 @@ msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d #. steps)" translation. #. -#: bisect.c:1063 +#: bisect.c:1101 #, c-format msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" @@ -1820,11 +1837,11 @@ msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối" -#: blame.c:2821 bundle.c:187 ref-filter.c:2200 remote.c:1924 sequencer.c:2018 -#: sequencer.c:4466 submodule.c:847 builtin/commit.c:1047 builtin/log.c:405 -#: builtin/log.c:1012 builtin/log.c:1541 builtin/log.c:1945 builtin/log.c:2235 -#: builtin/merge.c:415 builtin/pack-objects.c:3348 builtin/pack-objects.c:3363 -#: builtin/shortlog.c:192 +#: blame.c:2821 bundle.c:213 ref-filter.c:2272 remote.c:2031 sequencer.c:2138 +#: sequencer.c:4633 submodule.c:855 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:409 +#: builtin/log.c:1023 builtin/log.c:1625 builtin/log.c:2046 builtin/log.c:2336 +#: builtin/merge.c:423 builtin/pack-objects.c:3380 builtin/pack-objects.c:3395 +#: builtin/shortlog.c:267 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" @@ -1986,86 +2003,102 @@ msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" msgid "HEAD of working tree %s is not updated" msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" -#: bundle.c:47 +#: bundle.c:41 +#, c-format +msgid "unrecognized bundle hash algorithm: %s" +msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu bundle: %s" + +#: bundle.c:45 #, c-format -msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" -msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" +msgid "unknown capability '%s'" +msgstr "không hiểu dung lượng “%s”" -#: bundle.c:69 -msgid "unknown hash algorithm length" -msgstr "không hiểu chiều dài thuật toán băm dữ liệu" +#: bundle.c:71 +#, c-format +msgid "'%s' does not look like a v2 or v3 bundle file" +msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 hay v3 bundle (định dạng dump của git)" -#: bundle.c:84 +#: bundle.c:110 #, c-format msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:110 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2270 sequencer.c:3034 +#: bundle.c:136 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2390 sequencer.c:3176 #: builtin/commit.c:814 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" -#: bundle.c:163 +#: bundle.c:189 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" -#: bundle.c:166 +#: bundle.c:192 msgid "need a repository to verify a bundle" msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle" -#: bundle.c:217 +#: bundle.c:243 #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" -#: bundle.c:224 +#: bundle.c:250 msgid "The bundle records a complete history." msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." -#: bundle.c:226 +#: bundle.c:252 #, c-format msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" -#: bundle.c:293 +#: bundle.c:319 msgid "unable to dup bundle descriptor" msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle" -#: bundle.c:300 +#: bundle.c:326 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" -#: bundle.c:311 +#: bundle.c:337 msgid "pack-objects died" msgstr "đối tượng gói đã chết" -#: bundle.c:353 +#: bundle.c:379 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" -#: bundle.c:402 +#: bundle.c:428 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:481 builtin/log.c:208 builtin/log.c:1834 builtin/shortlog.c:306 +#: bundle.c:498 +#, c-format +msgid "unsupported bundle version %d" +msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ" + +#: bundle.c:500 +#, c-format +msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s" +msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s" + +#: bundle.c:522 builtin/log.c:209 builtin/log.c:1927 builtin/shortlog.c:408 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" -#: bundle.c:489 +#: bundle.c:530 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." -#: bundle.c:499 +#: bundle.c:540 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: bundle.c:524 +#: bundle.c:565 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" @@ -2074,264 +2107,251 @@ msgstr "mục lục gói đã chết" msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" -#: commit-graph.c:238 +#: commit-graph.c:188 midx.c:47 +msgid "invalid hash version" +msgstr "phiên bản băm không hợp lệ" + +#: commit-graph.c:246 msgid "commit-graph file is too small" msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ" -#: commit-graph.c:303 +#: commit-graph.c:311 #, c-format msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X" msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X" -#: commit-graph.c:310 +#: commit-graph.c:318 #, c-format msgid "commit-graph version %X does not match version %X" msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" -#: commit-graph.c:317 +#: commit-graph.c:325 #, c-format msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X" msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" -#: commit-graph.c:339 -msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete" -msgstr "" -"bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể sẽ " -"không hoàn thiện" +#: commit-graph.c:342 +#, c-format +msgid "commit-graph file is too small to hold %u chunks" +msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ để giữ %u mảnh dữ liệu" -#: commit-graph.c:349 +#: commit-graph.c:361 #, c-format msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x" msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x" -#: commit-graph.c:417 +#: commit-graph.c:433 #, c-format msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times" msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần" -#: commit-graph.c:491 +#: commit-graph.c:499 msgid "commit-graph has no base graphs chunk" msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở" -#: commit-graph.c:501 +#: commit-graph.c:509 msgid "commit-graph chain does not match" msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp" -#: commit-graph.c:549 +#: commit-graph.c:557 #, c-format msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash" msgstr "" -"móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là " +"móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng “%s” không phải là " "một mã băm" -#: commit-graph.c:573 +#: commit-graph.c:581 msgid "unable to find all commit-graph files" msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:706 commit-graph.c:770 +#: commit-graph.c:721 commit-graph.c:785 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt" msgstr "" "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã " "bị hỏng" -#: commit-graph.c:727 +#: commit-graph.c:742 #, c-format msgid "could not find commit %s" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" -#: commit-graph.c:1009 builtin/am.c:1292 +#: commit-graph.c:1036 builtin/am.c:1292 #, c-format msgid "unable to parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: commit-graph.c:1157 -msgid "Writing changed paths Bloom filters index" -msgstr "Ghi dữ liệu các mục lục Bloom đường dẫn đã bị thay đổi" - -#: commit-graph.c:1182 -msgid "Writing changed paths Bloom filters data" -msgstr "Ghi dữ liệu các bộ lọc Bloom đường dẫn đã bị thay đổi" - -#: commit-graph.c:1221 builtin/pack-objects.c:2832 +#: commit-graph.c:1252 builtin/pack-objects.c:2864 #, c-format msgid "unable to get type of object %s" msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" -#: commit-graph.c:1257 +#: commit-graph.c:1283 msgid "Loading known commits in commit graph" msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1274 +#: commit-graph.c:1300 msgid "Expanding reachable commits in commit graph" msgstr "" "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần " "chuyển giao" -#: commit-graph.c:1294 +#: commit-graph.c:1320 msgid "Clearing commit marks in commit graph" msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1313 +#: commit-graph.c:1339 msgid "Computing commit graph generation numbers" msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1367 +#: commit-graph.c:1406 msgid "Computing commit changed paths Bloom filters" msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi" -#: commit-graph.c:1423 +#: commit-graph.c:1483 msgid "Collecting referenced commits" msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu" -#: commit-graph.c:1447 +#: commit-graph.c:1508 #, c-format msgid "Finding commits for commit graph in %d pack" msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs" msgstr[0] "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói" -#: commit-graph.c:1460 +#: commit-graph.c:1521 #, c-format msgid "error adding pack %s" msgstr "gặp lỗi thêm gói %s" -#: commit-graph.c:1464 +#: commit-graph.c:1525 #, c-format msgid "error opening index for %s" msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”" -#: commit-graph.c:1503 +#: commit-graph.c:1562 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects" msgstr "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối " "tượng đã đóng gói" -#: commit-graph.c:1518 -msgid "Counting distinct commits in commit graph" -msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao" - -#: commit-graph.c:1550 +#: commit-graph.c:1580 msgid "Finding extra edges in commit graph" msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1599 +#: commit-graph.c:1628 msgid "failed to write correct number of base graph ids" msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở" -#: commit-graph.c:1633 midx.c:812 +#: commit-graph.c:1670 midx.c:819 #, c-format msgid "unable to create leading directories of %s" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: commit-graph.c:1646 +#: commit-graph.c:1683 msgid "unable to create temporary graph layer" msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời" -#: commit-graph.c:1651 +#: commit-graph.c:1688 #, c-format msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'" msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”" -#: commit-graph.c:1728 +#: commit-graph.c:1758 #, c-format msgid "Writing out commit graph in %d pass" msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes" msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d" -#: commit-graph.c:1773 +#: commit-graph.c:1803 msgid "unable to open commit-graph chain file" msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao" -#: commit-graph.c:1789 +#: commit-graph.c:1819 msgid "failed to rename base commit-graph file" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:1809 +#: commit-graph.c:1839 msgid "failed to rename temporary commit-graph file" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời" -#: commit-graph.c:1935 +#: commit-graph.c:1965 msgid "Scanning merged commits" msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn" -#: commit-graph.c:1946 -#, c-format -msgid "unexpected duplicate commit id %s" -msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”" - -#: commit-graph.c:1969 +#: commit-graph.c:2009 msgid "Merging commit-graph" msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:2156 -#, c-format -msgid "the commit graph format cannot write %d commits" -msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao" +#: commit-graph.c:2115 +msgid "attempting to write a commit-graph, but 'core.commitGraph' is disabled" +msgstr "" +"cố gắng để ghi một đồ thị các lần chuyển giao, nhưng “core.commitGraph” bị " +"vô hiệu hóa" -#: commit-graph.c:2167 +#: commit-graph.c:2214 msgid "too many commits to write graph" msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" -#: commit-graph.c:2260 +#: commit-graph.c:2307 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" msgstr "" "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là " "đã hỏng" -#: commit-graph.c:2270 +#: commit-graph.c:2317 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s" msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s" -#: commit-graph.c:2280 commit-graph.c:2295 +#: commit-graph.c:2327 commit-graph.c:2342 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u" msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != " "%u" -#: commit-graph.c:2287 +#: commit-graph.c:2334 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from commit-graph" msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:2305 +#: commit-graph.c:2352 msgid "Verifying commits in commit graph" msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:2320 +#: commit-graph.c:2367 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph" msgstr "" "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ " "thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:2327 +#: commit-graph.c:2374 #, c-format msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s" msgstr "" "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != " "%s" -#: commit-graph.c:2337 +#: commit-graph.c:2384 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài" -#: commit-graph.c:2346 +#: commit-graph.c:2393 #, c-format msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s" msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s" -#: commit-graph.c:2360 +#: commit-graph.c:2407 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm " "dứt quá sớm" -#: commit-graph.c:2365 +#: commit-graph.c:2412 #, c-format msgid "" "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere" @@ -2339,7 +2359,7 @@ msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, " "nhưng không phải số không ở chỗ khác" -#: commit-graph.c:2369 +#: commit-graph.c:2416 #, c-format msgid "" "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere" @@ -2347,20 +2367,20 @@ msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển " "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác" -#: commit-graph.c:2385 +#: commit-graph.c:2432 #, c-format msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u" msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u" -#: commit-graph.c:2391 +#: commit-graph.c:2438 #, c-format msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" msgstr "" "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là " "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" -#: commit.c:52 sequencer.c:2739 builtin/am.c:359 builtin/am.c:403 -#: builtin/am.c:1371 builtin/am.c:2013 builtin/replace.c:457 +#: commit.c:52 sequencer.c:2879 builtin/am.c:359 builtin/am.c:403 +#: builtin/am.c:1371 builtin/am.c:2018 builtin/replace.c:457 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" @@ -2463,7 +2483,7 @@ msgstr "khóa không chứa một phần: %s" msgid "key does not contain variable name: %s" msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s" -#: config.c:408 sequencer.c:2456 +#: config.c:408 sequencer.c:2580 #, c-format msgid "invalid key: %s" msgstr "khóa không đúng: %s" @@ -2601,7 +2621,7 @@ msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s" msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current" msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current" -#: config.c:1533 builtin/pack-objects.c:3617 +#: config.c:1533 builtin/pack-objects.c:3649 #, c-format msgid "bad pack compression level %d" msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" @@ -2630,101 +2650,101 @@ msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s" msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2113 +#: config.c:2122 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" -#: config.c:2283 +#: config.c:2296 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" -#: config.c:2328 +#: config.c:2341 #, c-format msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" -#: config.c:2374 +#: config.c:2387 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2376 +#: config.c:2389 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" -#: config.c:2457 +#: config.c:2473 #, c-format msgid "invalid section name '%s'" msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”" -#: config.c:2489 +#: config.c:2505 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" -#: config.c:2518 +#: config.c:2534 #, c-format msgid "failed to write new configuration file %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”" -#: config.c:2770 config.c:3094 +#: config.c:2786 config.c:3112 #, c-format msgid "could not lock config file %s" msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s" -#: config.c:2781 +#: config.c:2797 #, c-format msgid "opening %s" msgstr "đang mở “%s”" -#: config.c:2816 builtin/config.c:344 +#: config.c:2834 builtin/config.c:361 #, c-format msgid "invalid pattern: %s" msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" -#: config.c:2841 +#: config.c:2859 #, c-format msgid "invalid config file %s" msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ" -#: config.c:2854 config.c:3107 +#: config.c:2872 config.c:3125 #, c-format msgid "fstat on %s failed" msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" -#: config.c:2865 +#: config.c:2883 #, c-format msgid "unable to mmap '%s'" msgstr "không thể mmap “%s”" -#: config.c:2874 config.c:3112 +#: config.c:2892 config.c:3130 #, c-format msgid "chmod on %s failed" msgstr "chmod trên %s gặp lỗi" -#: config.c:2959 config.c:3209 +#: config.c:2977 config.c:3227 #, c-format msgid "could not write config file %s" msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”" -#: config.c:2993 +#: config.c:3011 #, c-format msgid "could not set '%s' to '%s'" msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" -#: config.c:2995 builtin/remote.c:655 builtin/remote.c:849 builtin/remote.c:857 +#: config.c:3013 builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:855 builtin/remote.c:863 #, c-format msgid "could not unset '%s'" msgstr "không thể thôi đặt “%s”" -#: config.c:3085 +#: config.c:3103 #, c-format msgid "invalid section name: %s" msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s" -#: config.c:3252 +#: config.c:3270 #, c-format msgid "missing value for '%s'" msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”" @@ -2789,7 +2809,7 @@ msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”" #: connect.c:473 #, c-format msgid "unknown object format '%s' specified by server" -msgstr "không hiểu định dạng đối tượng '%s' được chỉ định bởi máy phục vụ" +msgstr "không hiểu định dạng đối tượng “%s” được chỉ định bởi máy phục vụ" #: connect.c:500 #, c-format @@ -2893,23 +2913,23 @@ msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng" msgid "strange pathname '%s' blocked" msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”" -#: connect.c:1407 +#: connect.c:1408 msgid "unable to fork" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" -#: connected.c:109 builtin/fsck.c:209 builtin/prune.c:45 +#: connected.c:108 builtin/fsck.c:209 builtin/prune.c:45 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" -#: connected.c:121 +#: connected.c:120 msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" -#: connected.c:141 +#: connected.c:144 msgid "failed write to rev-list" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" -#: connected.c:148 +#: connected.c:149 msgid "failed to close rev-list's stdin" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" @@ -2984,40 +3004,40 @@ msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”" msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same" msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng" -#: convert.c:668 +#: convert.c:665 #, c-format msgid "cannot fork to run external filter '%s'" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" -#: convert.c:688 +#: convert.c:685 #, c-format msgid "cannot feed the input to external filter '%s'" msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”" -#: convert.c:695 +#: convert.c:692 #, c-format msgid "external filter '%s' failed %d" msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d" -#: convert.c:730 convert.c:733 +#: convert.c:727 convert.c:730 #, c-format msgid "read from external filter '%s' failed" msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi" -#: convert.c:736 convert.c:791 +#: convert.c:733 convert.c:788 #, c-format msgid "external filter '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" -#: convert.c:840 +#: convert.c:837 msgid "unexpected filter type" msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa" -#: convert.c:851 +#: convert.c:848 msgid "path name too long for external filter" msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài" -#: convert.c:943 +#: convert.c:940 #, c-format msgid "" "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have " @@ -3026,16 +3046,16 @@ msgstr "" "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường " "dẫn đã được lọc" -#: convert.c:1243 +#: convert.c:1240 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings" msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ" -#: convert.c:1431 convert.c:1465 +#: convert.c:1428 convert.c:1462 #, c-format msgid "%s: clean filter '%s' failed" msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”" -#: convert.c:1511 +#: convert.c:1508 #, c-format msgid "%s: smudge filter %s failed" msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi" @@ -3053,17 +3073,17 @@ msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường m msgid "refusing to work with credential missing protocol field" msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức" -#: credential.c:396 +#: credential.c:394 #, c-format msgid "url contains a newline in its %s component: %s" msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s" -#: credential.c:440 +#: credential.c:438 #, c-format msgid "url has no scheme: %s" msgstr "url không có lược đồ: %s" -#: credential.c:513 +#: credential.c:511 #, c-format msgid "credential url cannot be parsed: %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp giấy chứng thực url: %s" @@ -3152,6 +3172,26 @@ msgstr "" msgid "Marked %d islands, done.\n" msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n" +#: diff-lib.c:534 +msgid "--merge-base does not work with ranges" +msgstr "--merge-base không hoạt động với phạm vi" + +#: diff-lib.c:536 +msgid "--merge-base only works with commits" +msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với các lần chuyển giao" + +#: diff-lib.c:553 +msgid "unable to get HEAD" +msgstr "không thể lấy HEAD" + +#: diff-lib.c:560 +msgid "no merge base found" +msgstr "không tìm thấy cơ sở để hòa trộn" + +#: diff-lib.c:562 +msgid "multiple merge bases found" +msgstr "có nhiều cơ sở để hòa trộn" + #: diff-no-index.c:238 msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>" msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>" @@ -3214,35 +3254,35 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:4243 +#: diff.c:4276 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" -#: diff.c:4589 +#: diff.c:4625 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:4592 +#: diff.c:4628 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:4670 +#: diff.c:4707 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" -#: diff.c:4718 +#: diff.c:4755 #, c-format msgid "invalid --stat value: %s" msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”" -#: diff.c:4723 diff.c:4728 diff.c:4733 diff.c:4738 diff.c:5250 -#: parse-options.c:197 parse-options.c:201 +#: diff.c:4760 diff.c:4765 diff.c:4770 diff.c:4775 diff.c:5303 +#: parse-options.c:197 parse-options.c:201 builtin/commit-graph.c:180 #, c-format msgid "%s expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" -#: diff.c:4755 +#: diff.c:4792 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -3251,42 +3291,42 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:4840 +#: diff.c:4877 #, c-format msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s" msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s" -#: diff.c:4864 +#: diff.c:4901 #, c-format msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s" msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s" -#: diff.c:4878 +#: diff.c:4915 #, c-format msgid "unable to resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: diff.c:4928 diff.c:4934 +#: diff.c:4965 diff.c:4971 #, c-format msgid "%s expects <n>/<m> form" msgstr "%s cần dạng <n>/<m>" -#: diff.c:4946 +#: diff.c:4983 #, c-format msgid "%s expects a character, got '%s'" msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”" -#: diff.c:4967 +#: diff.c:5004 #, c-format msgid "bad --color-moved argument: %s" msgstr "đối số --color-moved sai: %s" -#: diff.c:4986 +#: diff.c:5023 #, c-format msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws" msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws" -#: diff.c:5026 +#: diff.c:5063 msgid "" "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and " "\"histogram\"" @@ -3294,150 +3334,155 @@ msgstr "" "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và " "\"histogram\"" -#: diff.c:5062 diff.c:5082 +#: diff.c:5099 diff.c:5119 #, c-format msgid "invalid argument to %s" msgstr "tham số cho %s không hợp lệ" -#: diff.c:5219 +#: diff.c:5223 +#, c-format +msgid "invalid regex given to -I: '%s'" +msgstr "đưa cho -I biểu thức chính quy không hợp lệ: “%s”" + +#: diff.c:5272 #, c-format msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: diff.c:5275 +#: diff.c:5328 #, c-format msgid "bad --word-diff argument: %s" msgstr "đối số --word-diff sai: %s" -#: diff.c:5298 +#: diff.c:5351 msgid "Diff output format options" msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt" -#: diff.c:5300 diff.c:5306 +#: diff.c:5353 diff.c:5359 msgid "generate patch" msgstr "tạo miếng vá" -#: diff.c:5303 builtin/log.c:177 +#: diff.c:5356 builtin/log.c:178 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" -#: diff.c:5308 diff.c:5422 diff.c:5429 +#: diff.c:5361 diff.c:5475 diff.c:5482 msgid "<n>" msgstr "<n>" -#: diff.c:5309 diff.c:5312 +#: diff.c:5362 diff.c:5365 msgid "generate diffs with <n> lines context" msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh" -#: diff.c:5314 +#: diff.c:5367 msgid "generate the diff in raw format" msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô" -#: diff.c:5317 +#: diff.c:5370 msgid "synonym for '-p --raw'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”" -#: diff.c:5321 +#: diff.c:5374 msgid "synonym for '-p --stat'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”" -#: diff.c:5325 +#: diff.c:5378 msgid "machine friendly --stat" msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc" -#: diff.c:5328 +#: diff.c:5381 msgid "output only the last line of --stat" msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat" -#: diff.c:5330 diff.c:5338 +#: diff.c:5383 diff.c:5391 msgid "<param1,param2>..." msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…" -#: diff.c:5331 +#: diff.c:5384 msgid "" "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory" msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con" -#: diff.c:5335 +#: diff.c:5388 msgid "synonym for --dirstat=cumulative" msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative" -#: diff.c:5339 +#: diff.c:5392 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..." msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…" -#: diff.c:5343 +#: diff.c:5396 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors" msgstr "" "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng" -#: diff.c:5346 +#: diff.c:5399 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes" msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ" -#: diff.c:5349 +#: diff.c:5402 msgid "show only names of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi" -#: diff.c:5352 +#: diff.c:5405 msgid "show only names and status of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi" -#: diff.c:5354 +#: diff.c:5407 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]" msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]" -#: diff.c:5355 +#: diff.c:5408 msgid "generate diffstat" msgstr "tạo diffstat" -#: diff.c:5357 diff.c:5360 diff.c:5363 +#: diff.c:5410 diff.c:5413 diff.c:5416 msgid "<width>" msgstr "<rộng>" -#: diff.c:5358 +#: diff.c:5411 msgid "generate diffstat with a given width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho" -#: diff.c:5361 +#: diff.c:5414 msgid "generate diffstat with a given name width" msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho" -#: diff.c:5364 +#: diff.c:5417 msgid "generate diffstat with a given graph width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho" -#: diff.c:5366 +#: diff.c:5419 msgid "<count>" msgstr "<số_lượng>" -#: diff.c:5367 +#: diff.c:5420 msgid "generate diffstat with limited lines" msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn" -#: diff.c:5370 +#: diff.c:5423 msgid "generate compact summary in diffstat" msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat" -#: diff.c:5373 +#: diff.c:5426 msgid "output a binary diff that can be applied" msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng" -#: diff.c:5376 +#: diff.c:5429 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines" msgstr "" "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục" "\"" -#: diff.c:5378 +#: diff.c:5431 msgid "show colored diff" msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu" -#: diff.c:5379 +#: diff.c:5432 msgid "<kind>" msgstr "<kiểu>" -#: diff.c:5380 +#: diff.c:5433 msgid "" "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the " "diff" @@ -3445,7 +3490,7 @@ msgstr "" "tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” " "trong khác biệt" -#: diff.c:5383 +#: diff.c:5436 msgid "" "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or " "--numstat" @@ -3453,89 +3498,89 @@ msgstr "" "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra " "trong --raw hay --numstat" -#: diff.c:5386 diff.c:5389 diff.c:5392 diff.c:5498 +#: diff.c:5439 diff.c:5442 diff.c:5445 diff.c:5554 msgid "<prefix>" msgstr "<tiền_tố>" -#: diff.c:5387 +#: diff.c:5440 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\"" msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\"" -#: diff.c:5390 +#: diff.c:5443 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\"" msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\"" -#: diff.c:5393 +#: diff.c:5446 msgid "prepend an additional prefix to every line of output" msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất" -#: diff.c:5396 +#: diff.c:5449 msgid "do not show any source or destination prefix" msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích" -#: diff.c:5399 +#: diff.c:5452 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines" msgstr "" "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ " "định" -#: diff.c:5403 diff.c:5408 diff.c:5413 +#: diff.c:5456 diff.c:5461 diff.c:5466 msgid "<char>" msgstr "<ký_tự>" -#: diff.c:5404 +#: diff.c:5457 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”" -#: diff.c:5409 +#: diff.c:5462 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”" -#: diff.c:5414 +#: diff.c:5467 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”" -#: diff.c:5417 +#: diff.c:5470 msgid "Diff rename options" msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên" -#: diff.c:5418 +#: diff.c:5471 msgid "<n>[/<m>]" msgstr "<n>[/<m>]" -#: diff.c:5419 +#: diff.c:5472 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create" msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo" -#: diff.c:5423 +#: diff.c:5476 msgid "detect renames" msgstr "dò tìm các tên thay đổi" -#: diff.c:5427 +#: diff.c:5480 msgid "omit the preimage for deletes" msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa" -#: diff.c:5430 +#: diff.c:5483 msgid "detect copies" msgstr "dò bản sao" -#: diff.c:5434 +#: diff.c:5487 msgid "use unmodified files as source to find copies" msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao" -#: diff.c:5436 +#: diff.c:5489 msgid "disable rename detection" msgstr "tắt dò tìm đổi tên" -#: diff.c:5439 +#: diff.c:5492 msgid "use empty blobs as rename source" msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên" -#: diff.c:5441 +#: diff.c:5494 msgid "continue listing the history of a file beyond renames" msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên" -#: diff.c:5444 +#: diff.c:5497 msgid "" "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds " "given limit" @@ -3543,156 +3588,160 @@ msgstr "" "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt " "quá giới hạn đưa ra" -#: diff.c:5446 +#: diff.c:5499 msgid "Diff algorithm options" msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt" -#: diff.c:5448 +#: diff.c:5501 msgid "produce the smallest possible diff" msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể" -#: diff.c:5451 +#: diff.c:5504 msgid "ignore whitespace when comparing lines" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng" -#: diff.c:5454 +#: diff.c:5507 msgid "ignore changes in amount of whitespace" msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra" -#: diff.c:5457 +#: diff.c:5510 msgid "ignore changes in whitespace at EOL" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL" -#: diff.c:5460 +#: diff.c:5513 msgid "ignore carrier-return at the end of line" msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng" -#: diff.c:5463 +#: diff.c:5516 msgid "ignore changes whose lines are all blank" msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống" -#: diff.c:5466 +#: diff.c:5518 diff.c:5540 diff.c:5543 diff.c:5588 +msgid "<regex>" +msgstr "<regex>" + +#: diff.c:5519 +msgid "ignore changes whose all lines match <regex>" +msgstr "bỏ qua các thay đổi có tất cả các dòng khớp <regex>" + +#: diff.c:5522 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading" msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc" -#: diff.c:5469 +#: diff.c:5525 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\"" -#: diff.c:5473 +#: diff.c:5529 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\"" -#: diff.c:5475 +#: diff.c:5531 msgid "<algorithm>" msgstr "<thuật toán>" -#: diff.c:5476 +#: diff.c:5532 msgid "choose a diff algorithm" msgstr "chọn một thuật toán khác biệt" -#: diff.c:5478 +#: diff.c:5534 msgid "<text>" msgstr "<văn bản>" -#: diff.c:5479 +#: diff.c:5535 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\"" -#: diff.c:5481 diff.c:5490 diff.c:5493 +#: diff.c:5537 diff.c:5546 diff.c:5549 msgid "<mode>" msgstr "<chế độ>" -#: diff.c:5482 +#: diff.c:5538 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words" msgstr "" "hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi" -#: diff.c:5484 diff.c:5487 diff.c:5532 -msgid "<regex>" -msgstr "<regex>" - -#: diff.c:5485 +#: diff.c:5541 msgid "use <regex> to decide what a word is" msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì" -#: diff.c:5488 +#: diff.c:5544 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" -#: diff.c:5491 +#: diff.c:5547 msgid "moved lines of code are colored differently" msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau" -#: diff.c:5494 +#: diff.c:5550 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved" msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved" -#: diff.c:5497 +#: diff.c:5553 msgid "Other diff options" msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác" -#: diff.c:5499 +#: diff.c:5555 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths" msgstr "" "khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các " "đường dẫn liên quan" -#: diff.c:5503 +#: diff.c:5559 msgid "treat all files as text" msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường" -#: diff.c:5505 +#: diff.c:5561 msgid "swap two inputs, reverse the diff" msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt" -#: diff.c:5507 +#: diff.c:5563 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise" msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại" -#: diff.c:5509 +#: diff.c:5565 msgid "disable all output of the program" msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình" -#: diff.c:5511 +#: diff.c:5567 msgid "allow an external diff helper to be executed" msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi" -#: diff.c:5513 +#: diff.c:5569 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files" msgstr "" "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị " "phân" -#: diff.c:5515 +#: diff.c:5571 msgid "<when>" msgstr "<khi>" -#: diff.c:5516 +#: diff.c:5572 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation" msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt" -#: diff.c:5519 +#: diff.c:5575 msgid "<format>" msgstr "<định dạng>" -#: diff.c:5520 +#: diff.c:5576 msgid "specify how differences in submodules are shown" msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị" -#: diff.c:5524 +#: diff.c:5580 msgid "hide 'git add -N' entries from the index" msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục" -#: diff.c:5527 +#: diff.c:5583 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index" msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục" -#: diff.c:5529 +#: diff.c:5585 msgid "<string>" msgstr "<chuỗi>" -#: diff.c:5530 +#: diff.c:5586 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "string" @@ -3700,7 +3749,7 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của " "chuỗi được chỉ ra" -#: diff.c:5533 +#: diff.c:5589 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "regex" @@ -3708,23 +3757,23 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu " "thức chính quy được chỉ ra" -#: diff.c:5536 +#: diff.c:5592 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G" msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G" -#: diff.c:5539 +#: diff.c:5595 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression" msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: diff.c:5542 +#: diff.c:5598 msgid "control the order in which files appear in the output" msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất" -#: diff.c:5543 +#: diff.c:5599 msgid "<object-id>" msgstr "<mã-số-đối-tượng>" -#: diff.c:5544 +#: diff.c:5600 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "object" @@ -3732,33 +3781,33 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối " "tượng được chỉ ra" -#: diff.c:5546 +#: diff.c:5602 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]" msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]" -#: diff.c:5547 +#: diff.c:5603 msgid "select files by diff type" msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt" -#: diff.c:5549 +#: diff.c:5605 msgid "<file>" msgstr "<tập_tin>" -#: diff.c:5550 +#: diff.c:5606 msgid "Output to a specific file" msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể" -#: diff.c:6205 +#: diff.c:6263 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." msgstr "" "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:6208 +#: diff.c:6266 msgid "only found copies from modified paths due to too many files." msgstr "" "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:6211 +#: diff.c:6269 #, c-format msgid "" "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." @@ -3775,59 +3824,59 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" -#: dir.c:573 +#: dir.c:578 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết" -#: dir.c:713 dir.c:742 dir.c:755 +#: dir.c:718 dir.c:747 dir.c:760 #, c-format msgid "unrecognized pattern: '%s'" msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”" -#: dir.c:772 dir.c:786 +#: dir.c:777 dir.c:791 #, c-format msgid "unrecognized negative pattern: '%s'" msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”" -#: dir.c:804 +#: dir.c:809 #, c-format msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated" -msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu '%s' đã bị lặp lại" +msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu “%s” đã bị lặp lại" -#: dir.c:814 +#: dir.c:819 msgid "disabling cone pattern matching" msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón" -#: dir.c:1191 +#: dir.c:1198 #, c-format msgid "cannot use %s as an exclude file" msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ" -#: dir.c:2296 +#: dir.c:2305 #, c-format msgid "could not open directory '%s'" msgstr "không thể mở thư mục “%s”" -#: dir.c:2596 +#: dir.c:2605 msgid "failed to get kernel name and information" msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" -#: dir.c:2720 +#: dir.c:2729 msgid "untracked cache is disabled on this system or location" msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này" -#: dir.c:3502 +#: dir.c:3520 #, c-format msgid "index file corrupt in repo %s" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s" -#: dir.c:3547 dir.c:3552 +#: dir.c:3565 dir.c:3570 #, c-format msgid "could not create directories for %s" msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" -#: dir.c:3581 +#: dir.c:3599 #, c-format msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”" @@ -3861,245 +3910,245 @@ msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”" msgid "too many args to run %s" msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s" -#: fetch-pack.c:152 +#: fetch-pack.c:177 msgid "git fetch-pack: expected shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" -#: fetch-pack.c:155 +#: fetch-pack.c:180 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow" -#: fetch-pack.c:166 +#: fetch-pack.c:191 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush" -#: fetch-pack.c:186 +#: fetch-pack.c:211 #, c-format msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" -#: fetch-pack.c:197 +#: fetch-pack.c:222 msgid "unable to write to remote" msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ" -#: fetch-pack.c:259 +#: fetch-pack.c:283 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" -#: fetch-pack.c:358 fetch-pack.c:1408 +#: fetch-pack.c:378 fetch-pack.c:1406 #, c-format msgid "invalid shallow line: %s" msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:364 fetch-pack.c:1414 +#: fetch-pack.c:384 fetch-pack.c:1412 #, c-format msgid "invalid unshallow line: %s" msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1416 +#: fetch-pack.c:386 fetch-pack.c:1414 #, c-format msgid "object not found: %s" msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:369 fetch-pack.c:1419 +#: fetch-pack.c:389 fetch-pack.c:1417 #, c-format msgid "error in object: %s" msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1421 +#: fetch-pack.c:391 fetch-pack.c:1419 #, c-format msgid "no shallow found: %s" msgstr "không tìm shallow nào: %s" -#: fetch-pack.c:374 fetch-pack.c:1425 +#: fetch-pack.c:394 fetch-pack.c:1423 #, c-format msgid "expected shallow/unshallow, got %s" msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" -#: fetch-pack.c:416 +#: fetch-pack.c:434 #, c-format msgid "got %s %d %s" msgstr "nhận %s %d - %s" -#: fetch-pack.c:433 +#: fetch-pack.c:451 #, c-format msgid "invalid commit %s" msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" -#: fetch-pack.c:464 +#: fetch-pack.c:482 msgid "giving up" msgstr "chịu thua" -#: fetch-pack.c:477 progress.c:336 +#: fetch-pack.c:495 progress.c:339 msgid "done" msgstr "xong" -#: fetch-pack.c:489 +#: fetch-pack.c:507 #, c-format msgid "got %s (%d) %s" msgstr "nhận %s (%d) %s" -#: fetch-pack.c:535 +#: fetch-pack.c:543 #, c-format msgid "Marking %s as complete" msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" -#: fetch-pack.c:756 +#: fetch-pack.c:758 #, c-format msgid "already have %s (%s)" msgstr "đã sẵn có %s (%s)" -#: fetch-pack.c:821 +#: fetch-pack.c:827 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:829 +#: fetch-pack.c:835 msgid "protocol error: bad pack header" msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" -#: fetch-pack.c:910 +#: fetch-pack.c:919 #, c-format msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" -#: fetch-pack.c:927 +#: fetch-pack.c:937 #, c-format msgid "%s failed" msgstr "%s gặp lỗi" -#: fetch-pack.c:929 +#: fetch-pack.c:939 msgid "error in sideband demultiplexer" msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:976 +#: fetch-pack.c:982 #, c-format msgid "Server version is %.*s" msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" -#: fetch-pack.c:981 fetch-pack.c:987 fetch-pack.c:990 fetch-pack.c:996 -#: fetch-pack.c:1000 fetch-pack.c:1004 fetch-pack.c:1008 fetch-pack.c:1012 -#: fetch-pack.c:1016 fetch-pack.c:1020 fetch-pack.c:1024 fetch-pack.c:1028 -#: fetch-pack.c:1034 fetch-pack.c:1040 fetch-pack.c:1045 fetch-pack.c:1050 +#: fetch-pack.c:990 fetch-pack.c:996 fetch-pack.c:999 fetch-pack.c:1005 +#: fetch-pack.c:1009 fetch-pack.c:1013 fetch-pack.c:1017 fetch-pack.c:1021 +#: fetch-pack.c:1025 fetch-pack.c:1029 fetch-pack.c:1033 fetch-pack.c:1037 +#: fetch-pack.c:1043 fetch-pack.c:1049 fetch-pack.c:1054 fetch-pack.c:1059 #, c-format msgid "Server supports %s" msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s" -#: fetch-pack.c:983 +#: fetch-pack.c:992 msgid "Server does not support shallow clients" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" -#: fetch-pack.c:1043 +#: fetch-pack.c:1052 msgid "Server does not support --shallow-since" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" -#: fetch-pack.c:1048 +#: fetch-pack.c:1057 msgid "Server does not support --shallow-exclude" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" -#: fetch-pack.c:1052 +#: fetch-pack.c:1061 msgid "Server does not support --deepen" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" -#: fetch-pack.c:1054 +#: fetch-pack.c:1063 msgid "Server does not support this repository's object format" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này" -#: fetch-pack.c:1071 +#: fetch-pack.c:1076 msgid "no common commits" msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" -#: fetch-pack.c:1083 fetch-pack.c:1639 +#: fetch-pack.c:1088 fetch-pack.c:1628 msgid "git fetch-pack: fetch failed." msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." -#: fetch-pack.c:1211 +#: fetch-pack.c:1214 #, c-format msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s" msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s" -#: fetch-pack.c:1215 +#: fetch-pack.c:1218 #, c-format msgid "the server does not support algorithm '%s'" msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán “%s”" -#: fetch-pack.c:1235 +#: fetch-pack.c:1238 msgid "Server does not support shallow requests" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" -#: fetch-pack.c:1242 +#: fetch-pack.c:1245 msgid "Server supports filter" msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" -#: fetch-pack.c:1286 +#: fetch-pack.c:1284 msgid "unable to write request to remote" msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ" -#: fetch-pack.c:1304 +#: fetch-pack.c:1302 #, c-format msgid "error reading section header '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s" -#: fetch-pack.c:1310 +#: fetch-pack.c:1308 #, c-format msgid "expected '%s', received '%s'" msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”" -#: fetch-pack.c:1371 +#: fetch-pack.c:1369 #, c-format msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'" msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”" -#: fetch-pack.c:1376 +#: fetch-pack.c:1374 #, c-format msgid "error processing acks: %d" msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d" -#: fetch-pack.c:1386 +#: fetch-pack.c:1384 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'" msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”" -#: fetch-pack.c:1388 +#: fetch-pack.c:1386 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'" msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”" -#: fetch-pack.c:1430 +#: fetch-pack.c:1428 #, c-format msgid "error processing shallow info: %d" msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d" -#: fetch-pack.c:1477 +#: fetch-pack.c:1475 #, c-format msgid "expected wanted-ref, got '%s'" msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”" -#: fetch-pack.c:1482 +#: fetch-pack.c:1480 #, c-format msgid "unexpected wanted-ref: '%s'" msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”" -#: fetch-pack.c:1487 +#: fetch-pack.c:1485 #, c-format msgid "error processing wanted refs: %d" msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d" -#: fetch-pack.c:1517 +#: fetch-pack.c:1515 msgid "git fetch-pack: expected response end packet" msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói" -#: fetch-pack.c:1921 +#: fetch-pack.c:1897 msgid "no matching remote head" msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" -#: fetch-pack.c:1944 builtin/clone.c:692 +#: fetch-pack.c:1920 builtin/clone.c:693 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" -#: fetch-pack.c:1971 +#: fetch-pack.c:1947 #, c-format msgid "no such remote ref %s" msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s" -#: fetch-pack.c:1974 +#: fetch-pack.c:1950 #, c-format msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" msgstr "" @@ -4123,7 +4172,7 @@ msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" -#: grep.c:668 +#: grep.c:640 msgid "" "given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported " "with -P under PCRE v2" @@ -4131,18 +4180,18 @@ msgstr "" "mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -" "P dưới PCRE v2" -#: grep.c:2128 +#: grep.c:2100 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:2145 setup.c:176 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:89 +#: grep.c:2117 setup.c:176 builtin/clone.c:412 builtin/diff.c:89 #: builtin/rm.c:135 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" -#: grep.c:2156 +#: grep.c:2128 #, c-format msgid "'%s': short read" msgstr "“%s”: đọc ngắn" @@ -4199,41 +4248,41 @@ msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp" msgid "Low-level Commands / Internal Helpers" msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp" -#: help.c:298 +#: help.c:300 #, c-format msgid "available git commands in '%s'" msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" -#: help.c:305 +#: help.c:307 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" -#: help.c:314 +#: help.c:316 msgid "These are common Git commands used in various situations:" msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" -#: help.c:363 git.c:99 +#: help.c:365 git.c:99 #, c-format msgid "unsupported command listing type '%s'" msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”" -#: help.c:403 -msgid "The common Git guides are:" -msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:" +#: help.c:405 +msgid "The Git concept guides are:" +msgstr "Các chỉ dẫn khái niệm về Git là:" -#: help.c:427 +#: help.c:429 msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand" msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con" -#: help.c:432 +#: help.c:434 msgid "External commands" msgstr "Các lệnh bên ngoài" -#: help.c:447 +#: help.c:449 msgid "Command aliases" msgstr "Các bí danh lệnh" -#: help.c:511 +#: help.c:527 #, c-format msgid "" "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" @@ -4242,31 +4291,31 @@ msgstr "" "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" -#: help.c:570 +#: help.c:543 help.c:631 +#, c-format +msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." +msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." + +#: help.c:591 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." -#: help.c:592 +#: help.c:613 #, c-format msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist." msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn." -#: help.c:597 +#: help.c:618 #, c-format msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'." msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”." -#: help.c:602 +#: help.c:623 #, c-format msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'." msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”." -#: help.c:610 -#, c-format -msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." -msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." - -#: help.c:614 +#: help.c:635 msgid "" "\n" "The most similar command is" @@ -4277,16 +4326,16 @@ msgstr[0] "" "\n" "Những lệnh giống nhất là" -#: help.c:654 +#: help.c:675 msgid "git version [<options>]" msgstr "git version [<các tùy chọn>]" -#: help.c:709 +#: help.c:730 #, c-format msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" -#: help.c:713 +#: help.c:734 msgid "" "\n" "Did you mean this?" @@ -4297,7 +4346,15 @@ msgstr[0] "" "\n" "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" -#: ident.c:349 +#: ident.c:353 +msgid "Author identity unknown\n" +msgstr "Chưa biết định danh tác giả\n" + +#: ident.c:356 +msgid "Committer identity unknown\n" +msgstr "Chưa biết định danh người chuyển giao\n" + +#: ident.c:362 msgid "" "\n" "*** Please tell me who you are.\n" @@ -4323,73 +4380,73 @@ msgstr "" "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n" "\n" -#: ident.c:379 +#: ident.c:397 msgid "no email was given and auto-detection is disabled" msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt" -#: ident.c:384 +#: ident.c:402 #, c-format msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')" msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)" -#: ident.c:401 +#: ident.c:419 msgid "no name was given and auto-detection is disabled" msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt" -#: ident.c:407 +#: ident.c:425 #, c-format msgid "unable to auto-detect name (got '%s')" msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)" -#: ident.c:415 +#: ident.c:433 #, c-format msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed" msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)" -#: ident.c:421 +#: ident.c:439 #, c-format msgid "name consists only of disallowed characters: %s" msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s" -#: ident.c:436 builtin/commit.c:634 +#: ident.c:454 builtin/commit.c:634 #, c-format msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" -#: list-objects-filter-options.c:58 +#: list-objects-filter-options.c:81 msgid "expected 'tree:<depth>'" msgstr "cần “tree:<depth>”" -#: list-objects-filter-options.c:73 +#: list-objects-filter-options.c:96 msgid "sparse:path filters support has been dropped" msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ" -#: list-objects-filter-options.c:86 +#: list-objects-filter-options.c:109 #, c-format msgid "invalid filter-spec '%s'" msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”" -#: list-objects-filter-options.c:102 +#: list-objects-filter-options.c:125 #, c-format msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'" -msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: '%c'" +msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: “%c”" -#: list-objects-filter-options.c:144 +#: list-objects-filter-options.c:167 msgid "expected something after combine:" msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:" -#: list-objects-filter-options.c:226 +#: list-objects-filter-options.c:249 msgid "multiple filter-specs cannot be combined" msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc" -#: list-objects-filter-options.c:330 +#: list-objects-filter-options.c:361 msgid "unable to upgrade repository format to support partial clone" msgstr "không thể nâng cấp định định dạng kho chứa để hỗ trợ nhân bản cục bộ" #: list-objects-filter.c:492 #, c-format msgid "unable to access sparse blob in '%s'" -msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong '%s'" +msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong “%s”" #: list-objects-filter.c:495 #, c-format @@ -4439,6 +4496,21 @@ msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" msgid "expected flush after ls-refs arguments" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)" +#: merge-ort-wrappers.c:13 merge-recursive.c:3672 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" +" %s" +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +" %s" + +#: merge-ort-wrappers.c:33 merge-recursive.c:3436 +#, c-format +msgid "Already up to date!" +msgstr "Đã cập nhật rồi!" + #: merge-recursive.c:356 msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" @@ -4756,7 +4828,7 @@ msgstr "thêm/thêm" msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:3101 git-submodule.sh:959 +#: merge-recursive.c:3101 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" @@ -4836,45 +4908,31 @@ msgstr "Thêm \"%s\"" msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:3436 -msgid "Already up to date!" -msgstr "Đã cập nhật rồi!" - #: merge-recursive.c:3445 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:3549 +#: merge-recursive.c:3550 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:3562 +#: merge-recursive.c:3563 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:3612 +#: merge-recursive.c:3613 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:3671 -#, c-format -msgid "" -"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" -" %s" -msgstr "" -"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " -"hòa trộn:\n" -" %s" - -#: merge-recursive.c:3768 +#: merge-recursive.c:3769 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:3786 builtin/merge.c:705 builtin/merge.c:885 +#: merge-recursive.c:3787 builtin/merge.c:711 builtin/merge.c:895 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." @@ -4882,171 +4940,171 @@ msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" -#: merge.c:108 rerere.c:720 builtin/am.c:1878 builtin/am.c:1912 -#: builtin/checkout.c:559 builtin/checkout.c:822 builtin/clone.c:816 +#: merge.c:109 rerere.c:720 builtin/am.c:1883 builtin/am.c:1917 +#: builtin/checkout.c:573 builtin/checkout.c:829 builtin/clone.c:817 #: builtin/stash.c:265 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: midx.c:68 +#: midx.c:80 #, c-format msgid "multi-pack-index file %s is too small" msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ" -#: midx.c:84 +#: midx.c:96 #, c-format msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x" msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x" -#: midx.c:89 +#: midx.c:101 #, c-format msgid "multi-pack-index version %d not recognized" msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index" -#: midx.c:94 +#: midx.c:106 #, c-format -msgid "hash version %u does not match" -msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp" +msgid "multi-pack-index hash version %u does not match version %u" +msgstr "phiên bản băm multi-pack-index %u không khớp phiên bản %u" -#: midx.c:108 +#: midx.c:123 msgid "invalid chunk offset (too large)" msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)" -#: midx.c:132 +#: midx.c:147 msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected" msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường" -#: midx.c:145 +#: midx.c:160 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết" -#: midx.c:147 +#: midx.c:162 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết" -#: midx.c:149 +#: midx.c:164 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết" -#: midx.c:151 +#: midx.c:166 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết" -#: midx.c:165 +#: midx.c:180 #, c-format msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'" msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”" -#: midx.c:208 +#: midx.c:223 #, c-format msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)" msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)" -#: midx.c:258 +#: midx.c:273 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small" msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ" -#: midx.c:286 -msgid "error preparing packfile from multi-pack-index" -msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index" - -#: midx.c:470 +#: midx.c:480 #, c-format msgid "failed to add packfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”" -#: midx.c:476 +#: midx.c:486 #, c-format msgid "failed to open pack-index '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”" -#: midx.c:536 +#: midx.c:546 #, c-format msgid "failed to locate object %d in packfile" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói" -#: midx.c:840 +#: midx.c:846 msgid "Adding packfiles to multi-pack-index" msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index" -#: midx.c:873 +#: midx.c:879 #, c-format msgid "did not see pack-file %s to drop" msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa" -#: midx.c:925 +#: midx.c:931 msgid "no pack files to index." msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục." -#: midx.c:977 +#: midx.c:982 msgid "Writing chunks to multi-pack-index" msgstr "Đang ghi các khúc vào multi-pack-index" -#: midx.c:1056 +#: midx.c:1060 #, c-format msgid "failed to clear multi-pack-index at %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s" -#: midx.c:1112 +#: midx.c:1116 +msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse" +msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi phân tích cú pháp" + +#: midx.c:1124 msgid "Looking for referenced packfiles" msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu" -#: midx.c:1127 +#: midx.c:1139 #, c-format msgid "" "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" -#: midx.c:1132 +#: midx.c:1144 msgid "the midx contains no oid" msgstr "midx chẳng chứa oid nào" -#: midx.c:1141 +#: midx.c:1153 msgid "Verifying OID order in multi-pack-index" msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index" -#: midx.c:1150 +#: midx.c:1162 #, c-format msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" -#: midx.c:1170 +#: midx.c:1182 msgid "Sorting objects by packfile" msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói" -#: midx.c:1177 +#: midx.c:1189 msgid "Verifying object offsets" msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng" -#: midx.c:1193 +#: midx.c:1205 #, c-format msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s" msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s" -#: midx.c:1199 +#: midx.c:1211 #, c-format msgid "failed to load pack-index for packfile %s" msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s" -#: midx.c:1208 +#: midx.c:1220 #, c-format msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" msgstr "" "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" -#: midx.c:1233 +#: midx.c:1245 msgid "Counting referenced objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu" -#: midx.c:1243 +#: midx.c:1255 msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles" msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu" -#: midx.c:1433 +#: midx.c:1446 msgid "could not start pack-objects" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói" -#: midx.c:1452 +#: midx.c:1466 msgid "could not finish pack-objects" msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói" @@ -5132,21 +5190,21 @@ msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" msgid "hash mismatch %s" msgstr "mã băm không khớp %s" -#: pack-bitmap.c:815 pack-bitmap.c:821 builtin/pack-objects.c:2184 +#: pack-bitmap.c:815 pack-bitmap.c:821 builtin/pack-objects.c:2216 #, c-format msgid "unable to get size of %s" msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" -#: packfile.c:630 +#: packfile.c:615 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" -#: packfile.c:1900 +#: packfile.c:1907 #, c-format msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" -#: packfile.c:1904 +#: packfile.c:1911 #, c-format msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" @@ -5167,7 +5225,7 @@ msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”" msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\"" msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\"" -#: parse-options-cb.c:130 parse-options-cb.c:147 +#: parse-options-cb.c:132 parse-options-cb.c:149 #, c-format msgid "malformed object name '%s'" msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" @@ -5212,31 +5270,31 @@ msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)" msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?" msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?" -#: parse-options.c:663 parse-options.c:963 +#: parse-options.c:666 parse-options.c:971 #, c-format msgid "alias of --%s" msgstr "bí danh của --%s" -#: parse-options.c:854 +#: parse-options.c:862 #, c-format msgid "unknown option `%s'" msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”" -#: parse-options.c:856 +#: parse-options.c:864 #, c-format msgid "unknown switch `%c'" msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”" -#: parse-options.c:858 +#: parse-options.c:866 #, c-format msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'" msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”" -#: parse-options.c:882 +#: parse-options.c:890 msgid "..." msgstr "…" -#: parse-options.c:901 +#: parse-options.c:909 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" @@ -5244,17 +5302,17 @@ msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation. #. -#: parse-options.c:907 +#: parse-options.c:915 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" -#: parse-options.c:910 +#: parse-options.c:918 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" -#: parse-options.c:949 +#: parse-options.c:957 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" @@ -5321,7 +5379,7 @@ msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau" #: pathspec.c:445 #, c-format msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'" -msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại '%s'" +msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại “%s”" #: pathspec.c:521 #, c-format @@ -5393,7 +5451,7 @@ msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s" msgid "protocol error: bad line length %d" msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d" -#: pkt-line.c:373 +#: pkt-line.c:373 sideband.c:165 #, c-format msgid "remote error: %s" msgstr "lỗi máy chủ: %s" @@ -5407,18 +5465,27 @@ msgstr "Làm mới bảng mục lục" msgid "unable to create threaded lstat: %s" msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s" -#: pretty.c:982 +#: pretty.c:983 msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" -#: promisor-remote.c:23 -msgid "Remote with no URL" -msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL" +#: promisor-remote.c:30 +msgid "promisor-remote: unable to fork off fetch subprocess" +msgstr "promisor-remote: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch" + +#: promisor-remote.c:35 promisor-remote.c:37 +msgid "promisor-remote: could not write to fetch subprocess" +msgstr "promisor-remote: không thể ghi tiến trình con fetch" + +#: promisor-remote.c:41 +msgid "promisor-remote: could not close stdin to fetch subprocess" +msgstr "" +"promisor-remote: không thể đóng đầu vào tiêu chuẩn tiến trình con fetch" -#: promisor-remote.c:58 +#: promisor-remote.c:53 #, c-format msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s" -msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng '/': %s" +msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng “/”: %s" #: prune-packed.c:35 msgid "Removing duplicate objects" @@ -5432,7 +5499,7 @@ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“" msgid "could not read `log` output" msgstr "không thể đọc kết xuất “log”" -#: range-diff.c:98 sequencer.c:5143 +#: range-diff.c:98 sequencer.c:5310 #, c-format msgid "could not parse commit '%s'" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" @@ -5443,69 +5510,69 @@ msgid "" "could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': " "'%s'" msgstr "" -"không thể phân tích cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra `log`: không bắt đầu " -"bằng 'commit ': '%s'" +"không thể phân tích cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra “log”: không bắt đầu " +"bằng “commit ”: “%s”" #: range-diff.c:137 #, c-format msgid "could not parse git header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”" -#: range-diff.c:301 +#: range-diff.c:299 msgid "failed to generate diff" msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt" -#: range-diff.c:534 range-diff.c:536 +#: range-diff.c:532 range-diff.c:534 #, c-format msgid "could not parse log for '%s'" msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”" -#: read-cache.c:680 +#: read-cache.c:682 #, c-format msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)" msgstr "" "sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)" -#: read-cache.c:696 +#: read-cache.c:698 msgid "cannot create an empty blob in the object database" msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng" -#: read-cache.c:718 +#: read-cache.c:720 #, c-format msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories" msgstr "" "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories" -#: read-cache.c:723 +#: read-cache.c:725 #, c-format msgid "'%s' does not have a commit checked out" msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra" -#: read-cache.c:775 +#: read-cache.c:777 #, c-format msgid "unable to index file '%s'" msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”" -#: read-cache.c:794 +#: read-cache.c:796 #, c-format msgid "unable to add '%s' to index" msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục" -#: read-cache.c:805 +#: read-cache.c:807 #, c-format msgid "unable to stat '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê “%s”" -#: read-cache.c:1330 +#: read-cache.c:1318 #, c-format msgid "'%s' appears as both a file and as a directory" msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục" -#: read-cache.c:1536 +#: read-cache.c:1524 msgid "Refresh index" msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục" -#: read-cache.c:1651 +#: read-cache.c:1639 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" @@ -5514,7 +5581,7 @@ msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1661 +#: read-cache.c:1649 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" @@ -5523,139 +5590,139 @@ msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1717 +#: read-cache.c:1705 #, c-format msgid "bad signature 0x%08x" msgstr "chữ ký sai 0x%08x" -#: read-cache.c:1720 +#: read-cache.c:1708 #, c-format msgid "bad index version %d" msgstr "phiên bản mục lục sai %d" -#: read-cache.c:1729 +#: read-cache.c:1717 msgid "bad index file sha1 signature" msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng" -#: read-cache.c:1759 +#: read-cache.c:1747 #, c-format msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand" msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được" -#: read-cache.c:1761 +#: read-cache.c:1749 #, c-format msgid "ignoring %.4s extension" msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s" -#: read-cache.c:1798 +#: read-cache.c:1786 #, c-format msgid "unknown index entry format 0x%08x" msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x" -#: read-cache.c:1814 +#: read-cache.c:1802 #, c-format msgid "malformed name field in the index, near path '%s'" msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”" -#: read-cache.c:1871 +#: read-cache.c:1859 msgid "unordered stage entries in index" msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục" -#: read-cache.c:1874 +#: read-cache.c:1862 #, c-format msgid "multiple stage entries for merged file '%s'" msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”" -#: read-cache.c:1877 +#: read-cache.c:1865 #, c-format msgid "unordered stage entries for '%s'" msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”" -#: read-cache.c:1983 read-cache.c:2271 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 -#: submodule.c:1619 builtin/add.c:532 builtin/check-ignore.c:181 -#: builtin/checkout.c:488 builtin/checkout.c:674 builtin/clean.c:991 -#: builtin/commit.c:364 builtin/diff-tree.c:121 builtin/grep.c:507 -#: builtin/mv.c:145 builtin/reset.c:247 builtin/rm.c:290 +#: read-cache.c:1971 read-cache.c:2262 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 +#: submodule.c:1628 builtin/add.c:538 builtin/check-ignore.c:181 +#: builtin/checkout.c:502 builtin/checkout.c:688 builtin/clean.c:991 +#: builtin/commit.c:364 builtin/diff-tree.c:122 builtin/grep.c:507 +#: builtin/mv.c:146 builtin/reset.c:247 builtin/rm.c:290 #: builtin/submodule--helper.c:332 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: read-cache.c:2124 +#: read-cache.c:2115 #, c-format msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s" -#: read-cache.c:2137 +#: read-cache.c:2128 #, c-format msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s" -#: read-cache.c:2170 +#: read-cache.c:2161 #, c-format msgid "%s: index file open failed" msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi" -#: read-cache.c:2174 +#: read-cache.c:2165 #, c-format msgid "%s: cannot stat the open index" msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở" -#: read-cache.c:2178 +#: read-cache.c:2169 #, c-format msgid "%s: index file smaller than expected" msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi" -#: read-cache.c:2182 +#: read-cache.c:2173 #, c-format msgid "%s: unable to map index file" msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục" -#: read-cache.c:2224 +#: read-cache.c:2215 #, c-format msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s" -#: read-cache.c:2251 +#: read-cache.c:2242 #, c-format msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s" -#: read-cache.c:2283 +#: read-cache.c:2274 #, c-format msgid "could not freshen shared index '%s'" msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”" -#: read-cache.c:2330 +#: read-cache.c:2321 #, c-format msgid "broken index, expect %s in %s, got %s" msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s" -#: read-cache.c:3026 strbuf.c:1171 wrapper.c:630 builtin/merge.c:1130 +#: read-cache.c:3017 strbuf.c:1171 wrapper.c:633 builtin/merge.c:1140 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%s”" -#: read-cache.c:3129 sequencer.c:2355 sequencer.c:4066 +#: read-cache.c:3120 sequencer.c:2479 sequencer.c:4231 #, c-format msgid "could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: read-cache.c:3142 +#: read-cache.c:3133 #, c-format msgid "unable to open git dir: %s" msgstr "không thể mở thư mục git: %s" -#: read-cache.c:3154 +#: read-cache.c:3145 #, c-format msgid "unable to unlink: %s" msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" -#: read-cache.c:3179 +#: read-cache.c:3170 #, c-format msgid "cannot fix permission bits on '%s'" msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”" -#: read-cache.c:3328 +#: read-cache.c:3319 #, c-format msgid "%s: cannot drop to stage #0" msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0" @@ -5729,7 +5796,7 @@ msgid "Rebase %s onto %s (%d command)" msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)" msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )" -#: rebase-interactive.c:72 git-rebase--preserve-merges.sh:228 +#: rebase-interactive.c:72 git-rebase--preserve-merges.sh:218 msgid "" "\n" "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n" @@ -5738,7 +5805,7 @@ msgstr "" "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " "chuyển giao.\n" -#: rebase-interactive.c:75 git-rebase--preserve-merges.sh:232 +#: rebase-interactive.c:75 git-rebase--preserve-merges.sh:222 msgid "" "\n" "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n" @@ -5746,7 +5813,7 @@ msgstr "" "\n" "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n" -#: rebase-interactive.c:81 git-rebase--preserve-merges.sh:871 +#: rebase-interactive.c:81 git-rebase--preserve-merges.sh:861 msgid "" "\n" "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n" @@ -5760,7 +5827,7 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: rebase-interactive.c:86 git-rebase--preserve-merges.sh:948 +#: rebase-interactive.c:86 git-rebase--preserve-merges.sh:938 msgid "" "\n" "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" @@ -5770,14 +5837,14 @@ msgstr "" "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" "\n" -#: rebase-interactive.c:110 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3463 -#: sequencer.c:3489 sequencer.c:5248 builtin/fsck.c:347 builtin/rebase.c:258 +#: rebase-interactive.c:110 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3607 +#: sequencer.c:3633 sequencer.c:5416 builtin/fsck.c:347 builtin/rebase.c:270 #, c-format msgid "could not write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" -#: rebase-interactive.c:116 builtin/rebase.c:190 builtin/rebase.c:216 -#: builtin/rebase.c:240 +#: rebase-interactive.c:116 builtin/rebase.c:202 builtin/rebase.c:228 +#: builtin/rebase.c:252 #, c-format msgid "could not write '%s'." msgstr "không thể ghi “%s”." @@ -5809,14 +5876,14 @@ msgstr "" "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n" "\n" -#: rebase-interactive.c:233 rebase-interactive.c:238 sequencer.c:2274 -#: builtin/rebase.c:176 builtin/rebase.c:201 builtin/rebase.c:227 -#: builtin/rebase.c:252 +#: rebase-interactive.c:233 rebase-interactive.c:238 sequencer.c:2394 +#: builtin/rebase.c:188 builtin/rebase.c:213 builtin/rebase.c:239 +#: builtin/rebase.c:264 #, c-format msgid "could not read '%s'." msgstr "không thể đọc “%s”." -#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1977 +#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1973 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" @@ -5835,122 +5902,127 @@ msgstr "đằng sau %d" msgid "ahead %d, behind %d" msgstr "trước %d, sau %d" -#: ref-filter.c:165 +#: ref-filter.c:169 #, c-format msgid "expected format: %%(color:<color>)" msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" -#: ref-filter.c:167 +#: ref-filter.c:171 #, c-format msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" -#: ref-filter.c:189 +#: ref-filter.c:193 #, c-format msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s" -#: ref-filter.c:193 +#: ref-filter.c:197 #, c-format msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s" -#: ref-filter.c:195 +#: ref-filter.c:199 #, c-format msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s" -#: ref-filter.c:250 +#: ref-filter.c:254 #, c-format msgid "%%(objecttype) does not take arguments" msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:272 +#: ref-filter.c:276 #, c-format msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s" msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s" -#: ref-filter.c:280 +#: ref-filter.c:284 #, c-format msgid "%%(deltabase) does not take arguments" msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:292 +#: ref-filter.c:296 #, c-format msgid "%%(body) does not take arguments" msgstr "%%(body) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:301 +#: ref-filter.c:309 #, c-format -msgid "%%(subject) does not take arguments" -msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" +msgid "unrecognized %%(subject) argument: %s" +msgstr "tham số không được thừa nhận %%(subject): %s" -#: ref-filter.c:323 +#: ref-filter.c:330 #, c-format msgid "unknown %%(trailers) argument: %s" msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s" -#: ref-filter.c:352 +#: ref-filter.c:363 #, c-format msgid "positive value expected contents:lines=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" -#: ref-filter.c:354 +#: ref-filter.c:365 #, c-format msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" -#: ref-filter.c:369 +#: ref-filter.c:380 #, c-format -msgid "positive value expected objectname:short=%s" -msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s" +msgid "positive value expected '%s' in %%(%s)" +msgstr "cần giá trị dương “%s” trong %%(%s)" -#: ref-filter.c:373 +#: ref-filter.c:384 #, c-format -msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" -msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" +msgid "unrecognized argument '%s' in %%(%s)" +msgstr "đối số “%s” không được thừa nhận trong %%(%s)" -#: ref-filter.c:403 +#: ref-filter.c:398 +#, c-format +msgid "unrecognized email option: %s" +msgstr "không nhận ra tùy chọn thư điện tử: “%s”" + +#: ref-filter.c:428 #, c-format msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" -#: ref-filter.c:415 +#: ref-filter.c:440 #, c-format msgid "unrecognized position:%s" msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:422 +#: ref-filter.c:447 #, c-format msgid "unrecognized width:%s" msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:431 +#: ref-filter.c:456 #, c-format msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" -#: ref-filter.c:439 +#: ref-filter.c:464 #, c-format msgid "positive width expected with the %%(align) atom" msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" -#: ref-filter.c:457 +#: ref-filter.c:482 #, c-format msgid "unrecognized %%(if) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s" -#: ref-filter.c:559 +#: ref-filter.c:584 #, c-format msgid "malformed field name: %.*s" msgstr "tên trường dị hình: %.*s" -#: ref-filter.c:586 +#: ref-filter.c:611 #, c-format msgid "unknown field name: %.*s" msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" -#: ref-filter.c:590 +#: ref-filter.c:615 #, c-format msgid "" "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data" @@ -5958,116 +6030,106 @@ msgstr "" "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu " "đối tượng" -#: ref-filter.c:714 +#: ref-filter.c:739 #, c-format msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:777 +#: ref-filter.c:802 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:779 +#: ref-filter.c:804 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:781 +#: ref-filter.c:806 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)" -#: ref-filter.c:809 +#: ref-filter.c:834 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:811 +#: ref-filter.c:836 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:813 +#: ref-filter.c:838 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:828 +#: ref-filter.c:853 #, c-format msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" -#: ref-filter.c:885 +#: ref-filter.c:910 #, c-format msgid "malformed format string %s" msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" -#: ref-filter.c:1486 +#: ref-filter.c:1549 #, c-format msgid "no branch, rebasing %s" msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s" -#: ref-filter.c:1489 +#: ref-filter.c:1552 #, c-format msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s" msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời" -#: ref-filter.c:1492 +#: ref-filter.c:1555 #, c-format msgid "no branch, bisect started on %s" msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s" -#: ref-filter.c:1502 +#: ref-filter.c:1565 msgid "no branch" msgstr "không nhánh" -#: ref-filter.c:1538 ref-filter.c:1747 +#: ref-filter.c:1599 ref-filter.c:1808 #, c-format msgid "missing object %s for %s" msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" -#: ref-filter.c:1548 +#: ref-filter.c:1609 #, c-format msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" -#: ref-filter.c:2001 +#: ref-filter.c:2062 #, c-format msgid "malformed object at '%s'" msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" -#: ref-filter.c:2090 +#: ref-filter.c:2151 #, c-format msgid "ignoring ref with broken name %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" -#: ref-filter.c:2095 refs.c:657 +#: ref-filter.c:2156 refs.c:676 #, c-format msgid "ignoring broken ref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" -#: ref-filter.c:2395 +#: ref-filter.c:2472 #, c-format msgid "format: %%(end) atom missing" msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" -#: ref-filter.c:2495 -#, c-format -msgid "option `%s' is incompatible with --merged" -msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged" - -#: ref-filter.c:2498 -#, c-format -msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged" -msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged" - -#: ref-filter.c:2508 +#: ref-filter.c:2571 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" -#: ref-filter.c:2513 +#: ref-filter.c:2576 #, c-format msgid "option `%s' must point to a commit" msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao" @@ -6077,172 +6139,159 @@ msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao" msgid "%s does not point to a valid object!" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!" -#: refs.c:572 +#: refs.c:566 +#, c-format +msgid "" +"Using '%s' as the name for the initial branch. This default branch name\n" +"is subject to change. To configure the initial branch name to use in all\n" +"of your new repositories, which will suppress this warning, call:\n" +"\n" +"\tgit config --global init.defaultBranch <name>\n" +"\n" +"Names commonly chosen instead of 'master' are 'main', 'trunk' and\n" +"'development'. The just-created branch can be renamed via this command:\n" +"\n" +"\tgit branch -m <name>\n" +msgstr "" +"Sử dụng '%s' làm tên cho nhánh ban đầu. Tên nhánh mặc định này\n" +"có thể thay đổi. Để cấu hình tên nhánh khởi đầu sử dụng trong tất cả\n" +"kho lưu trữ mới của bạn, cái mà sẽ ngăn chặn cảnh báo này, gọi lệnh:\n" +"\n" +"\tgit config --global init.defaultBranch <tên>\n" +"\n" +"Tên thường được chọn thay cho 'master' là 'main', 'trunk' và\n" +"'development'. Nhánh vừa tạo có thể được đổi tên thông qua lệnh:\n" +"\n" +"\tgit branch -m <tên>\n" + +#: refs.c:588 #, c-format msgid "could not retrieve `%s`" msgstr "không thể lấy về “%s”" -#: refs.c:579 +#: refs.c:598 #, c-format msgid "invalid branch name: %s = %s" msgstr "tên nhánh không hợp lệ: %s = %s" -#: refs.c:655 +#: refs.c:674 #, c-format msgid "ignoring dangling symref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s" -#: refs.c:792 -#, c-format -msgid "could not open '%s' for writing: %s" -msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s" - -#: refs.c:802 refs.c:853 -#, c-format -msgid "could not read ref '%s'" -msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”" - -#: refs.c:808 -#, c-format -msgid "ref '%s' already exists" -msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi" - -#: refs.c:813 -#, c-format -msgid "unexpected object ID when writing '%s'" -msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”" - -#: refs.c:821 sequencer.c:408 sequencer.c:2721 sequencer.c:2925 -#: sequencer.c:2939 sequencer.c:3195 sequencer.c:5159 strbuf.c:1168 -#: wrapper.c:628 -#, c-format -msgid "could not write to '%s'" -msgstr "không thể ghi vào “%s”" - -#: refs.c:848 strbuf.c:1166 wrapper.c:196 wrapper.c:366 builtin/am.c:719 -#: builtin/rebase.c:852 -#, c-format -msgid "could not open '%s' for writing" -msgstr "không thể mở “%s” để ghi" - -#: refs.c:855 -#, c-format -msgid "unexpected object ID when deleting '%s'" -msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”" - -#: refs.c:986 +#: refs.c:911 #, c-format msgid "log for ref %s has gap after %s" msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s" -#: refs.c:992 +#: refs.c:917 #, c-format msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s" msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s" -#: refs.c:1051 +#: refs.c:976 #, c-format msgid "log for %s is empty" msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng" -#: refs.c:1143 +#: refs.c:1068 #, c-format msgid "refusing to update ref with bad name '%s'" msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”" -#: refs.c:1219 +#: refs.c:1139 #, c-format msgid "update_ref failed for ref '%s': %s" msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s" -#: refs.c:2011 +#: refs.c:1963 #, c-format msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed" msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”" -#: refs.c:2098 +#: refs.c:2043 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment" msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra" -#: refs.c:2109 +#: refs.c:2054 msgid "ref updates aborted by hook" msgstr "các cập nhật tham chiếu bị bãi bỏ bởi móc" -#: refs.c:2209 refs.c:2239 +#: refs.c:2154 refs.c:2184 #, c-format msgid "'%s' exists; cannot create '%s'" msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”" -#: refs.c:2215 refs.c:2250 +#: refs.c:2160 refs.c:2195 #, c-format msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time" msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc" -#: refs/files-backend.c:1233 +#: refs/files-backend.c:1228 #, c-format msgid "could not remove reference %s" msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" -#: refs/files-backend.c:1247 refs/packed-backend.c:1541 -#: refs/packed-backend.c:1551 +#: refs/files-backend.c:1242 refs/packed-backend.c:1542 +#: refs/packed-backend.c:1552 #, c-format msgid "could not delete reference %s: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" -#: refs/files-backend.c:1250 refs/packed-backend.c:1554 +#: refs/files-backend.c:1245 refs/packed-backend.c:1555 #, c-format msgid "could not delete references: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" -#: refspec.c:137 +#: refspec.c:170 #, c-format msgid "invalid refspec '%s'" msgstr "refspec không hợp lệ “%s”" -#: remote.c:355 +#: remote.c:351 #, c-format msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s" msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s" -#: remote.c:403 +#: remote.c:399 msgid "more than one receivepack given, using the first" msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên" -#: remote.c:411 +#: remote.c:407 msgid "more than one uploadpack given, using the first" msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên" -#: remote.c:594 +#: remote.c:590 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" -#: remote.c:598 +#: remote.c:594 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" -#: remote.c:602 +#: remote.c:598 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" -#: remote.c:670 +#: remote.c:666 #, c-format msgid "key '%s' of pattern had no '*'" msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”" -#: remote.c:680 +#: remote.c:676 #, c-format msgid "value '%s' of pattern has no '*'" msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”" -#: remote.c:986 +#: remote.c:1073 #, c-format msgid "src refspec %s does not match any" msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì" -#: remote.c:991 +#: remote.c:1078 #, c-format msgid "src refspec %s matches more than one" msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một" @@ -6251,7 +6300,7 @@ msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một" #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is #. the <src>. #. -#: remote.c:1006 +#: remote.c:1093 #, c-format msgid "" "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n" @@ -6276,7 +6325,7 @@ msgstr "" "Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham " "chiếu dạng đầy đủ." -#: remote.c:1026 +#: remote.c:1113 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a commit object.\n" @@ -6287,7 +6336,7 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/heads/%s”?" -#: remote.c:1031 +#: remote.c:1118 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a tag object.\n" @@ -6298,7 +6347,7 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%s”?" -#: remote.c:1036 +#: remote.c:1123 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a tree object.\n" @@ -6309,7 +6358,7 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%s”?" -#: remote.c:1041 +#: remote.c:1128 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a blob object.\n" @@ -6320,115 +6369,115 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%s”?" -#: remote.c:1077 +#: remote.c:1164 #, c-format msgid "%s cannot be resolved to branch" msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh" -#: remote.c:1088 +#: remote.c:1175 #, c-format msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist" msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại" -#: remote.c:1100 +#: remote.c:1187 #, c-format msgid "dst refspec %s matches more than one" msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một" -#: remote.c:1107 +#: remote.c:1194 #, c-format msgid "dst ref %s receives from more than one src" msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn" -#: remote.c:1610 remote.c:1711 +#: remote.c:1714 remote.c:1815 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" -#: remote.c:1619 +#: remote.c:1723 #, c-format msgid "no such branch: '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" -#: remote.c:1622 +#: remote.c:1726 #, c-format msgid "no upstream configured for branch '%s'" msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: remote.c:1628 +#: remote.c:1732 #, c-format msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" -#: remote.c:1643 +#: remote.c:1747 #, c-format msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" -#: remote.c:1655 +#: remote.c:1759 #, c-format msgid "branch '%s' has no remote for pushing" msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" -#: remote.c:1665 +#: remote.c:1769 #, c-format msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" -#: remote.c:1678 +#: remote.c:1782 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" -#: remote.c:1700 +#: remote.c:1804 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" -#: remote.c:1826 +#: remote.c:1933 #, c-format msgid "couldn't find remote ref %s" msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s" -#: remote.c:1839 +#: remote.c:1946 #, c-format msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally" msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”" -#: remote.c:2002 +#: remote.c:2109 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" -#: remote.c:2006 +#: remote.c:2113 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" -#: remote.c:2009 +#: remote.c:2116 #, c-format msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" -#: remote.c:2013 +#: remote.c:2120 #, c-format msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n" msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n" -#: remote.c:2016 +#: remote.c:2123 #, c-format msgid " (use \"%s\" for details)\n" msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n" -#: remote.c:2020 +#: remote.c:2127 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" -#: remote.c:2026 +#: remote.c:2133 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2029 +#: remote.c:2136 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" @@ -6437,11 +6486,11 @@ msgstr[0] "" "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" "tiếp-nhanh.\n" -#: remote.c:2037 +#: remote.c:2144 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2040 +#: remote.c:2147 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -6454,13 +6503,13 @@ msgstr[0] "" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" -#: remote.c:2050 +#: remote.c:2157 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" -#: remote.c:2241 +#: remote.c:2349 #, c-format msgid "cannot parse expected object name '%s'" msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”" @@ -6480,11 +6529,6 @@ msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s" msgid "replace depth too high for object %s" msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s" -#: repository.c:94 builtin/init-db.c:188 -#, c-format -msgid "The hash algorithm %s is not supported in this build." -msgstr "Thuật toán băm %s không được hỗ trợ trong bản biên dịch này." - #: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229 msgid "corrupt MERGE_RR" msgstr "MERGE_RR sai hỏng" @@ -6543,8 +6587,8 @@ msgstr "không thể unlink stray “%s”" msgid "Recorded preimage for '%s'" msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”" -#: rerere.c:881 submodule.c:2078 builtin/log.c:1891 -#: builtin/submodule--helper.c:1454 builtin/submodule--helper.c:1466 +#: rerere.c:881 submodule.c:2082 builtin/log.c:1992 +#: builtin/submodule--helper.c:1878 builtin/submodule--helper.c:1890 #, c-format msgid "could not create directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" @@ -6582,38 +6626,43 @@ msgstr "không thể mở thư mục rr-cache" msgid "could not determine HEAD revision" msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD" -#: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3318 +#: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3460 #, c-format msgid "failed to find tree of %s" msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s" -#: revision.c:2661 +#: revision.c:2336 +msgid "--unpacked=<packfile> no longer supported" +msgstr "--unpacked=<packfile> không còn được hỗ trợ nữa" + +#: revision.c:2356 +#, c-format +msgid "unknown value for --diff-merges: %s" +msgstr "không hiểu giá trị cho --diff-merges: %s" + +#: revision.c:2694 msgid "your current branch appears to be broken" msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" -#: revision.c:2664 +#: revision.c:2697 #, c-format msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" -#: revision.c:2873 -msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" -msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" - -#: revision.c:2877 +#: revision.c:2907 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s" msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s" -#: run-command.c:763 +#: run-command.c:764 msgid "open /dev/null failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" -#: run-command.c:1269 +#: run-command.c:1271 #, c-format msgid "cannot create async thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến async: %s" -#: run-command.c:1333 +#: run-command.c:1335 #, c-format msgid "" "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n" @@ -6622,34 +6671,34 @@ msgstr "" "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n" "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“." -#: send-pack.c:145 +#: send-pack.c:146 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status" msgstr "" "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ" -#: send-pack.c:147 +#: send-pack.c:148 #, c-format msgid "unable to parse remote unpack status: %s" msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s" -#: send-pack.c:149 +#: send-pack.c:150 #, c-format msgid "remote unpack failed: %s" msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s" -#: send-pack.c:308 +#: send-pack.c:374 msgid "failed to sign the push certificate" msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" -#: send-pack.c:394 +#: send-pack.c:467 msgid "the receiving end does not support this repository's hash algorithm" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" -#: send-pack.c:403 +#: send-pack.c:476 msgid "the receiving end does not support --signed push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" -#: send-pack.c:405 +#: send-pack.c:478 msgid "" "not sending a push certificate since the receiving end does not support --" "signed push" @@ -6657,47 +6706,47 @@ msgstr "" "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" "signed" -#: send-pack.c:417 +#: send-pack.c:490 msgid "the receiving end does not support --atomic push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" -#: send-pack.c:422 +#: send-pack.c:495 msgid "the receiving end does not support push options" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" -#: sequencer.c:192 +#: sequencer.c:195 #, c-format msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'" msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" -#: sequencer.c:297 +#: sequencer.c:323 #, c-format msgid "could not delete '%s'" msgstr "không thể xóa bỏ “%s”" -#: sequencer.c:316 builtin/rebase.c:743 builtin/rebase.c:1582 builtin/rm.c:385 +#: sequencer.c:343 builtin/rebase.c:755 builtin/rebase.c:1596 builtin/rm.c:385 #, c-format msgid "could not remove '%s'" msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”" -#: sequencer.c:326 +#: sequencer.c:353 msgid "revert" msgstr "hoàn nguyên" -#: sequencer.c:328 +#: sequencer.c:355 msgid "cherry-pick" msgstr "cherry-pick" -#: sequencer.c:330 +#: sequencer.c:357 msgid "rebase" msgstr "rebase" -#: sequencer.c:332 +#: sequencer.c:359 #, c-format msgid "unknown action: %d" msgstr "không nhận ra thao tác: %d" -#: sequencer.c:390 +#: sequencer.c:418 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" @@ -6705,7 +6754,7 @@ msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”" -#: sequencer.c:393 +#: sequencer.c:421 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" @@ -6715,43 +6764,43 @@ msgstr "" "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" -#: sequencer.c:406 sequencer.c:2921 +#: sequencer.c:434 sequencer.c:3062 #, c-format msgid "could not lock '%s'" msgstr "không thể khóa “%s”" -#: sequencer.c:413 +#: sequencer.c:436 sequencer.c:2861 sequencer.c:3066 sequencer.c:3080 +#: sequencer.c:3337 sequencer.c:5326 strbuf.c:1168 wrapper.c:631 +#, c-format +msgid "could not write to '%s'" +msgstr "không thể ghi vào “%s”" + +#: sequencer.c:441 #, c-format msgid "could not write eol to '%s'" msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" -#: sequencer.c:418 sequencer.c:2726 sequencer.c:2927 sequencer.c:2941 -#: sequencer.c:3203 +#: sequencer.c:446 sequencer.c:2866 sequencer.c:3068 sequencer.c:3082 +#: sequencer.c:3345 #, c-format msgid "failed to finalize '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”" -#: sequencer.c:431 sequencer.c:1620 sequencer.c:2746 sequencer.c:3185 -#: sequencer.c:3294 builtin/am.c:249 builtin/commit.c:786 builtin/merge.c:1128 -#, c-format -msgid "could not read '%s'" -msgstr "không thể đọc “%s”" - -#: sequencer.c:457 +#: sequencer.c:485 #, c-format msgid "your local changes would be overwritten by %s." msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s." -#: sequencer.c:461 +#: sequencer.c:489 msgid "commit your changes or stash them to proceed." msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." -#: sequencer.c:493 +#: sequencer.c:521 #, c-format msgid "%s: fast-forward" msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" -#: sequencer.c:532 builtin/tag.c:566 +#: sequencer.c:560 builtin/tag.c:566 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" @@ -6759,65 +6808,65 @@ msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or #. "rebase". #. -#: sequencer.c:626 +#: sequencer.c:670 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:643 +#: sequencer.c:687 msgid "unable to update cache tree" msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: sequencer.c:657 +#: sequencer.c:701 msgid "could not resolve HEAD commit" msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD" -#: sequencer.c:737 +#: sequencer.c:781 #, c-format msgid "no key present in '%.*s'" msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”" -#: sequencer.c:748 +#: sequencer.c:792 #, c-format msgid "unable to dequote value of '%s'" msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”" -#: sequencer.c:785 wrapper.c:198 wrapper.c:368 builtin/am.c:710 -#: builtin/am.c:802 builtin/merge.c:1125 builtin/rebase.c:896 +#: sequencer.c:829 wrapper.c:201 wrapper.c:371 builtin/am.c:710 +#: builtin/am.c:802 builtin/merge.c:1135 builtin/rebase.c:908 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" -#: sequencer.c:795 +#: sequencer.c:839 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi" -#: sequencer.c:800 +#: sequencer.c:844 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi" -#: sequencer.c:805 +#: sequencer.c:849 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi" -#: sequencer.c:809 +#: sequencer.c:853 #, c-format msgid "unknown variable '%s'" msgstr "không hiểu biến “%s”" -#: sequencer.c:814 +#: sequencer.c:858 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”" -#: sequencer.c:816 +#: sequencer.c:860 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”" -#: sequencer.c:818 +#: sequencer.c:862 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”" -#: sequencer.c:867 +#: sequencer.c:927 #, c-format msgid "" "you have staged changes in your working tree\n" @@ -6846,11 +6895,11 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:1141 +#: sequencer.c:1208 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed" msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi" -#: sequencer.c:1147 +#: sequencer.c:1214 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -6881,7 +6930,7 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: sequencer.c:1160 +#: sequencer.c:1227 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -6909,332 +6958,341 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: sequencer.c:1202 +#: sequencer.c:1269 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: sequencer.c:1204 +#: sequencer.c:1271 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: sequencer.c:1250 +#: sequencer.c:1317 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" -#: sequencer.c:1252 +#: sequencer.c:1319 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: sequencer.c:1256 +#: sequencer.c:1323 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: sequencer.c:1277 +#: sequencer.c:1344 msgid "could not parse HEAD" msgstr "không thể phân tích HEAD" -#: sequencer.c:1279 +#: sequencer.c:1346 #, c-format msgid "HEAD %s is not a commit!" msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!" -#: sequencer.c:1283 sequencer.c:1357 builtin/commit.c:1579 +#: sequencer.c:1350 sequencer.c:1425 builtin/commit.c:1577 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: sequencer.c:1335 sequencer.c:1980 +#: sequencer.c:1403 sequencer.c:2100 msgid "unable to parse commit author" msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao" -#: sequencer.c:1346 builtin/am.c:1566 builtin/merge.c:695 +#: sequencer.c:1414 builtin/am.c:1566 builtin/merge.c:701 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" -#: sequencer.c:1379 sequencer.c:1450 +#: sequencer.c:1447 sequencer.c:1565 #, c-format msgid "unable to read commit message from '%s'" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”" -#: sequencer.c:1406 builtin/am.c:1588 builtin/commit.c:1680 builtin/merge.c:894 -#: builtin/merge.c:919 +#: sequencer.c:1476 sequencer.c:1508 +#, c-format +msgid "invalid author identity '%s'" +msgstr "định danh tác giả không hợp lệ “%s”" + +#: sequencer.c:1482 +msgid "corrupt author: missing date information" +msgstr "tác giả sai hỏng: thiếu thông tin này tháng" + +#: sequencer.c:1521 builtin/am.c:1593 builtin/commit.c:1678 builtin/merge.c:904 +#: builtin/merge.c:929 t/helper/test-fast-rebase.c:78 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" -#: sequencer.c:1433 sequencer.c:4118 +#: sequencer.c:1548 sequencer.c:4283 t/helper/test-fast-rebase.c:198 #, c-format msgid "could not update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: sequencer.c:1481 +#: sequencer.c:1597 #, c-format msgid "could not parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s" -#: sequencer.c:1486 +#: sequencer.c:1602 #, c-format msgid "could not parse parent commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”" -#: sequencer.c:1569 sequencer.c:1680 +#: sequencer.c:1685 sequencer.c:1796 #, c-format msgid "unknown command: %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:1627 sequencer.c:1652 +#: sequencer.c:1743 sequencer.c:1768 #, c-format msgid "This is a combination of %d commits." msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." -#: sequencer.c:1637 +#: sequencer.c:1753 msgid "need a HEAD to fixup" msgstr "cần một HEAD để sửa" -#: sequencer.c:1639 sequencer.c:3230 +#: sequencer.c:1755 sequencer.c:3372 msgid "could not read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:1641 +#: sequencer.c:1757 msgid "could not read HEAD's commit message" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD" -#: sequencer.c:1647 +#: sequencer.c:1763 #, c-format msgid "cannot write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" -#: sequencer.c:1654 git-rebase--preserve-merges.sh:496 +#: sequencer.c:1770 git-rebase--preserve-merges.sh:486 msgid "This is the 1st commit message:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" -#: sequencer.c:1662 +#: sequencer.c:1778 #, c-format msgid "could not read commit message of %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s" -#: sequencer.c:1669 +#: sequencer.c:1785 #, c-format msgid "This is the commit message #%d:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" -#: sequencer.c:1675 +#: sequencer.c:1791 #, c-format msgid "The commit message #%d will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" -#: sequencer.c:1763 +#: sequencer.c:1879 msgid "your index file is unmerged." msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:1770 +#: sequencer.c:1886 msgid "cannot fixup root commit" msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc" -#: sequencer.c:1789 +#: sequencer.c:1905 #, c-format msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." -#: sequencer.c:1797 sequencer.c:1805 +#: sequencer.c:1913 sequencer.c:1921 #, c-format msgid "commit %s does not have parent %d" msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:1811 +#: sequencer.c:1927 #, c-format msgid "cannot get commit message for %s" msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. -#: sequencer.c:1830 +#: sequencer.c:1946 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:1895 +#: sequencer.c:2011 #, c-format msgid "could not rename '%s' to '%s'" msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" -#: sequencer.c:1952 +#: sequencer.c:2071 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" -#: sequencer.c:1953 +#: sequencer.c:2072 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" -#: sequencer.c:1972 +#: sequencer.c:2092 #, c-format msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n" msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n" -#: sequencer.c:2030 +#: sequencer.c:2150 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:2037 +#: sequencer.c:2157 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:2114 +#: sequencer.c:2234 #, c-format msgid "%s does not accept arguments: '%s'" msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”" -#: sequencer.c:2123 +#: sequencer.c:2243 #, c-format msgid "missing arguments for %s" msgstr "thiếu đối số cho %s" -#: sequencer.c:2154 +#: sequencer.c:2274 #, c-format msgid "could not parse '%s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" -#: sequencer.c:2215 +#: sequencer.c:2335 #, c-format msgid "invalid line %d: %.*s" msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" -#: sequencer.c:2226 +#: sequencer.c:2346 #, c-format msgid "cannot '%s' without a previous commit" msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" -#: sequencer.c:2310 +#: sequencer.c:2432 msgid "cancelling a cherry picking in progress" msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện" -#: sequencer.c:2317 +#: sequencer.c:2441 msgid "cancelling a revert in progress" msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện" -#: sequencer.c:2361 +#: sequencer.c:2485 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." -#: sequencer.c:2363 +#: sequencer.c:2487 #, c-format msgid "unusable instruction sheet: '%s'" msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:2368 +#: sequencer.c:2492 msgid "no commits parsed." msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." -#: sequencer.c:2379 +#: sequencer.c:2503 msgid "cannot cherry-pick during a revert." msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." -#: sequencer.c:2381 +#: sequencer.c:2505 msgid "cannot revert during a cherry-pick." msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." -#: sequencer.c:2459 +#: sequencer.c:2583 #, c-format msgid "invalid value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" -#: sequencer.c:2556 +#: sequencer.c:2690 msgid "unusable squash-onto" msgstr "squash-onto không dùng được" -#: sequencer.c:2576 +#: sequencer.c:2710 #, c-format msgid "malformed options sheet: '%s'" msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" -#: sequencer.c:2664 sequencer.c:4469 +#: sequencer.c:2803 sequencer.c:4636 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:2680 +#: sequencer.c:2820 msgid "revert is already in progress" msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện" -#: sequencer.c:2682 +#: sequencer.c:2822 #, c-format msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" -#: sequencer.c:2685 +#: sequencer.c:2825 msgid "cherry-pick is already in progress" msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện" -#: sequencer.c:2687 +#: sequencer.c:2827 #, c-format msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" -#: sequencer.c:2701 +#: sequencer.c:2841 #, c-format msgid "could not create sequencer directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" -#: sequencer.c:2716 +#: sequencer.c:2856 msgid "could not lock HEAD" msgstr "không thể khóa HEAD" -#: sequencer.c:2776 sequencer.c:4206 +#: sequencer.c:2916 sequencer.c:4371 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" -#: sequencer.c:2778 sequencer.c:2789 +#: sequencer.c:2918 sequencer.c:2929 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:2780 sequencer.c:2824 +#: sequencer.c:2920 sequencer.c:2964 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:2810 builtin/grep.c:744 +#: sequencer.c:2950 builtin/grep.c:756 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" -#: sequencer.c:2812 +#: sequencer.c:2952 #, c-format msgid "cannot read '%s': %s" msgstr "không thể đọc “%s”: %s" -#: sequencer.c:2813 +#: sequencer.c:2953 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:2819 +#: sequencer.c:2959 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:2830 +#: sequencer.c:2970 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " "bạn!" -#: sequencer.c:2871 +#: sequencer.c:3011 msgid "no revert in progress" msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào" -#: sequencer.c:2879 +#: sequencer.c:3020 msgid "no cherry-pick in progress" msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện" -#: sequencer.c:2889 +#: sequencer.c:3030 msgid "failed to skip the commit" msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao" -#: sequencer.c:2896 +#: sequencer.c:3037 msgid "there is nothing to skip" msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả" -#: sequencer.c:2899 +#: sequencer.c:3040 #, c-format msgid "" "have you committed already?\n" @@ -7243,16 +7301,16 @@ msgstr "" "bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n" "thử \"git %s --continue\"" -#: sequencer.c:3060 sequencer.c:4098 +#: sequencer.c:3202 sequencer.c:4263 msgid "cannot read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:3077 +#: sequencer.c:3219 #, c-format msgid "unable to copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" -#: sequencer.c:3085 +#: sequencer.c:3227 #, c-format msgid "" "You can amend the commit now, with\n" @@ -7271,27 +7329,27 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:3095 +#: sequencer.c:3237 #, c-format msgid "Could not apply %s... %.*s" msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s" -#: sequencer.c:3102 +#: sequencer.c:3244 #, c-format msgid "Could not merge %.*s" msgstr "Không hòa trộn %.*s" -#: sequencer.c:3116 sequencer.c:3120 builtin/difftool.c:641 +#: sequencer.c:3258 sequencer.c:3262 builtin/difftool.c:640 #, c-format msgid "could not copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" -#: sequencer.c:3132 +#: sequencer.c:3274 #, c-format msgid "Executing: %s\n" msgstr "Đang thực thi: %s\n" -#: sequencer.c:3147 +#: sequencer.c:3289 #, c-format msgid "" "execution failed: %s\n" @@ -7306,11 +7364,11 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:3153 +#: sequencer.c:3295 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n" -#: sequencer.c:3159 +#: sequencer.c:3301 #, c-format msgid "" "execution succeeded: %s\n" @@ -7327,90 +7385,90 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:3220 +#: sequencer.c:3362 #, c-format msgid "illegal label name: '%.*s'" msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”" -#: sequencer.c:3274 +#: sequencer.c:3416 msgid "writing fake root commit" msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả" -#: sequencer.c:3279 +#: sequencer.c:3421 msgid "writing squash-onto" msgstr "đang ghi squash-onto" -#: sequencer.c:3363 +#: sequencer.c:3505 #, c-format msgid "could not resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: sequencer.c:3394 +#: sequencer.c:3538 msgid "cannot merge without a current revision" msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại" -#: sequencer.c:3416 +#: sequencer.c:3560 #, c-format msgid "unable to parse '%.*s'" msgstr "không thể phân tích “%.*s”" -#: sequencer.c:3425 +#: sequencer.c:3569 #, c-format msgid "nothing to merge: '%.*s'" msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”" -#: sequencer.c:3437 +#: sequencer.c:3581 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]" msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]" -#: sequencer.c:3453 +#: sequencer.c:3597 #, c-format msgid "could not get commit message of '%s'" msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”" -#: sequencer.c:3613 +#: sequencer.c:3780 #, c-format msgid "could not even attempt to merge '%.*s'" msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”" -#: sequencer.c:3629 +#: sequencer.c:3796 msgid "merge: Unable to write new index file" msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:3703 +#: sequencer.c:3870 msgid "Cannot autostash" msgstr "Không thể autostash" -#: sequencer.c:3706 +#: sequencer.c:3873 #, c-format msgid "Unexpected stash response: '%s'" msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”" -#: sequencer.c:3712 +#: sequencer.c:3879 #, c-format msgid "Could not create directory for '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”" -#: sequencer.c:3715 +#: sequencer.c:3882 #, c-format msgid "Created autostash: %s\n" msgstr "Đã tạo autostash: %s\n" -#: sequencer.c:3719 +#: sequencer.c:3886 msgid "could not reset --hard" msgstr "không thể reset --hard" -#: sequencer.c:3744 +#: sequencer.c:3911 #, c-format msgid "Applied autostash.\n" msgstr "Đã áp dụng autostash.\n" -#: sequencer.c:3756 +#: sequencer.c:3923 #, c-format msgid "cannot store %s" msgstr "không thử lưu “%s”" -#: sequencer.c:3759 +#: sequencer.c:3926 #, c-format msgid "" "%s\n" @@ -7422,34 +7480,29 @@ msgstr "" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nào.\n" -#: sequencer.c:3764 +#: sequencer.c:3931 msgid "Applying autostash resulted in conflicts." msgstr "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột." -#: sequencer.c:3765 +#: sequencer.c:3932 msgid "Autostash exists; creating a new stash entry." msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới." -#: sequencer.c:3857 -#, c-format -msgid "%s: not a valid OID" -msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ" - -#: sequencer.c:3862 git-rebase--preserve-merges.sh:779 +#: sequencer.c:4025 git-rebase--preserve-merges.sh:769 msgid "could not detach HEAD" msgstr "không thể tách rời HEAD" -#: sequencer.c:3877 +#: sequencer.c:4040 #, c-format msgid "Stopped at HEAD\n" msgstr "Dừng lại ở HEAD\n" -#: sequencer.c:3879 +#: sequencer.c:4042 #, c-format msgid "Stopped at %s\n" msgstr "Dừng lại ở %s\n" -#: sequencer.c:3887 +#: sequencer.c:4050 #, c-format msgid "" "Could not execute the todo command\n" @@ -7470,58 +7523,58 @@ msgstr "" " git rebase --edit-todo\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:3931 +#: sequencer.c:4096 #, c-format msgid "Rebasing (%d/%d)%s" msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s" -#: sequencer.c:3976 +#: sequencer.c:4141 #, c-format msgid "Stopped at %s... %.*s\n" msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" -#: sequencer.c:4047 +#: sequencer.c:4212 #, c-format msgid "unknown command %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:4106 +#: sequencer.c:4271 msgid "could not read orig-head" msgstr "không thể đọc orig-head" -#: sequencer.c:4111 +#: sequencer.c:4276 msgid "could not read 'onto'" msgstr "không thể đọc “onto”." -#: sequencer.c:4125 +#: sequencer.c:4290 #, c-format msgid "could not update HEAD to %s" msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" -#: sequencer.c:4185 +#: sequencer.c:4350 #, c-format msgid "Successfully rebased and updated %s.\n" msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n" -#: sequencer.c:4218 +#: sequencer.c:4383 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:4227 +#: sequencer.c:4392 msgid "cannot amend non-existing commit" msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" -#: sequencer.c:4229 +#: sequencer.c:4394 #, c-format msgid "invalid file: '%s'" msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:4231 +#: sequencer.c:4396 #, c-format msgid "invalid contents: '%s'" msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:4234 +#: sequencer.c:4399 msgid "" "\n" "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" @@ -7531,57 +7584,57 @@ msgstr "" "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." -#: sequencer.c:4270 sequencer.c:4309 +#: sequencer.c:4435 sequencer.c:4474 #, c-format msgid "could not write file: '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”" -#: sequencer.c:4324 +#: sequencer.c:4490 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" -#: sequencer.c:4331 +#: sequencer.c:4497 msgid "could not commit staged changes." msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:4446 +#: sequencer.c:4613 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:4450 +#: sequencer.c:4617 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:4485 +#: sequencer.c:4652 msgid "can't revert as initial commit" msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" -#: sequencer.c:4962 +#: sequencer.c:5129 msgid "make_script: unhandled options" msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý" -#: sequencer.c:4965 +#: sequencer.c:5132 msgid "make_script: error preparing revisions" msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh" -#: sequencer.c:5206 sequencer.c:5223 +#: sequencer.c:5374 sequencer.c:5391 msgid "nothing to do" msgstr "không có gì để làm" -#: sequencer.c:5242 +#: sequencer.c:5410 msgid "could not skip unnecessary pick commands" msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" -#: sequencer.c:5336 +#: sequencer.c:5504 msgid "the script was already rearranged." msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi." #: setup.c:133 #, c-format msgid "'%s' is outside repository at '%s'" -msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại '%s'" +msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại “%s”" #: setup.c:185 #, c-format @@ -7629,84 +7682,88 @@ msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình msgid "this operation must be run in a work tree" msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc" -#: setup.c:604 +#: setup.c:661 #, c-format msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" -#: setup.c:612 +#: setup.c:669 msgid "unknown repository extensions found:" msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" -#: setup.c:631 +#: setup.c:681 +msgid "repo version is 0, but v1-only extensions found:" +msgstr "phiên bản kho là 0, nhưng lại tìm thấy phần mở rộng chỉ v1:" + +#: setup.c:700 #, c-format msgid "error opening '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: setup.c:633 +#: setup.c:702 #, c-format msgid "too large to be a .git file: '%s'" msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”" -#: setup.c:635 +#: setup.c:704 #, c-format msgid "error reading %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" -#: setup.c:637 +#: setup.c:706 #, c-format msgid "invalid gitfile format: %s" msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s" -#: setup.c:639 +#: setup.c:708 #, c-format msgid "no path in gitfile: %s" msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s" -#: setup.c:641 +#: setup.c:710 #, c-format msgid "not a git repository: %s" msgstr "không phải là kho git: %s" -#: setup.c:743 +#: setup.c:812 #, c-format msgid "'$%s' too big" msgstr "“$%s” quá lớn" -#: setup.c:757 +#: setup.c:826 #, c-format msgid "not a git repository: '%s'" msgstr "không phải là kho git: “%s”" -#: setup.c:786 setup.c:788 setup.c:819 +#: setup.c:855 setup.c:857 setup.c:888 #, c-format msgid "cannot chdir to '%s'" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”" -#: setup.c:791 setup.c:847 setup.c:857 setup.c:896 setup.c:904 +#: setup.c:860 setup.c:916 setup.c:926 setup.c:965 setup.c:973 msgid "cannot come back to cwd" msgstr "không thể quay lại cwd" -#: setup.c:918 +#: setup.c:987 #, c-format msgid "failed to stat '%*s%s%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”" -#: setup.c:1156 +#: setup.c:1225 msgid "Unable to read current working directory" msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" -#: setup.c:1165 setup.c:1171 +#: setup.c:1234 setup.c:1240 #, c-format msgid "cannot change to '%s'" msgstr "không thể chuyển sang “%s”" -#: setup.c:1176 +#: setup.c:1245 #, c-format msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s" msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" -#: setup.c:1182 +#: setup.c:1251 #, c-format msgid "" "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" @@ -7716,7 +7773,7 @@ msgstr "" "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " "đặt)." -#: setup.c:1293 +#: setup.c:1362 #, c-format msgid "" "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" @@ -7725,270 +7782,270 @@ msgstr "" "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." -#: setup.c:1340 +#: setup.c:1409 msgid "open /dev/null or dup failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup" -#: setup.c:1355 +#: setup.c:1424 msgid "fork failed" msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" -#: setup.c:1360 +#: setup.c:1429 msgid "setsid failed" msgstr "setsid gặp lỗi" -#: sha1-file.c:470 +#: sha1-file.c:480 #, c-format msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates" msgstr "" "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates" -#: sha1-file.c:521 +#: sha1-file.c:531 #, c-format msgid "unable to normalize alternate object path: %s" msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”" -#: sha1-file.c:593 +#: sha1-file.c:603 #, c-format msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep" msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu" -#: sha1-file.c:600 +#: sha1-file.c:610 #, c-format msgid "unable to normalize object directory: %s" msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”" -#: sha1-file.c:643 +#: sha1-file.c:653 msgid "unable to fdopen alternates lockfile" msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế" -#: sha1-file.c:661 +#: sha1-file.c:671 msgid "unable to read alternates file" msgstr "không thể đọc tập tin thay thế" -#: sha1-file.c:668 +#: sha1-file.c:678 msgid "unable to move new alternates file into place" msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ" -#: sha1-file.c:703 +#: sha1-file.c:713 #, c-format msgid "path '%s' does not exist" msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" -#: sha1-file.c:724 +#: sha1-file.c:734 #, c-format msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." -#: sha1-file.c:730 +#: sha1-file.c:740 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." -#: sha1-file.c:736 +#: sha1-file.c:746 #, c-format msgid "reference repository '%s' is shallow" msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" -#: sha1-file.c:744 +#: sha1-file.c:754 #, c-format msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" -#: sha1-file.c:804 +#: sha1-file.c:814 #, c-format msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s" msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s" -#: sha1-file.c:954 +#: sha1-file.c:964 #, c-format msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>" msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>" -#: sha1-file.c:975 +#: sha1-file.c:985 msgid "mmap failed" msgstr "mmap gặp lỗi" -#: sha1-file.c:1139 +#: sha1-file.c:1149 #, c-format msgid "object file %s is empty" msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng" -#: sha1-file.c:1274 sha1-file.c:2454 +#: sha1-file.c:1284 sha1-file.c:2477 #, c-format msgid "corrupt loose object '%s'" msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”" -#: sha1-file.c:1276 sha1-file.c:2458 +#: sha1-file.c:1286 sha1-file.c:2481 #, c-format msgid "garbage at end of loose object '%s'" msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”" -#: sha1-file.c:1318 +#: sha1-file.c:1328 msgid "invalid object type" msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ" -#: sha1-file.c:1402 +#: sha1-file.c:1412 #, c-format msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type" msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" -#: sha1-file.c:1405 +#: sha1-file.c:1415 #, c-format msgid "unable to unpack %s header" msgstr "không thể giải gói phần đầu %s" -#: sha1-file.c:1411 +#: sha1-file.c:1421 #, c-format msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type" msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" -#: sha1-file.c:1414 +#: sha1-file.c:1424 #, c-format msgid "unable to parse %s header" msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" -#: sha1-file.c:1640 +#: sha1-file.c:1651 #, c-format msgid "failed to read object %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”" -#: sha1-file.c:1644 +#: sha1-file.c:1655 #, c-format msgid "replacement %s not found for %s" msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s" -#: sha1-file.c:1648 +#: sha1-file.c:1659 #, c-format msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt" msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng" -#: sha1-file.c:1652 +#: sha1-file.c:1663 #, c-format msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt" msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng" -#: sha1-file.c:1757 +#: sha1-file.c:1768 #, c-format msgid "unable to write file %s" msgstr "không thể ghi tập tin %s" -#: sha1-file.c:1764 +#: sha1-file.c:1775 #, c-format msgid "unable to set permission to '%s'" msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”" -#: sha1-file.c:1771 +#: sha1-file.c:1782 msgid "file write error" msgstr "lỗi ghi tập tin" -#: sha1-file.c:1791 +#: sha1-file.c:1802 msgid "error when closing loose object file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng" -#: sha1-file.c:1856 +#: sha1-file.c:1867 #, c-format msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s" msgstr "" "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s" -#: sha1-file.c:1858 +#: sha1-file.c:1869 msgid "unable to create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: sha1-file.c:1882 +#: sha1-file.c:1893 msgid "unable to write loose object file" msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất" -#: sha1-file.c:1888 +#: sha1-file.c:1899 #, c-format msgid "unable to deflate new object %s (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)" -#: sha1-file.c:1892 +#: sha1-file.c:1903 #, c-format msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)" msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)" -#: sha1-file.c:1896 +#: sha1-file.c:1907 #, c-format msgid "confused by unstable object source data for %s" msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s" -#: sha1-file.c:1906 builtin/pack-objects.c:1085 +#: sha1-file.c:1917 builtin/pack-objects.c:1086 #, c-format msgid "failed utime() on %s" msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" -#: sha1-file.c:1983 +#: sha1-file.c:1994 #, c-format msgid "cannot read object for %s" msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s" -#: sha1-file.c:2022 +#: sha1-file.c:2045 msgid "corrupt commit" msgstr "lần chuyển giao sai hỏng" -#: sha1-file.c:2030 +#: sha1-file.c:2053 msgid "corrupt tag" msgstr "thẻ sai hỏng" -#: sha1-file.c:2130 +#: sha1-file.c:2153 #, c-format msgid "read error while indexing %s" msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s" -#: sha1-file.c:2133 +#: sha1-file.c:2156 #, c-format msgid "short read while indexing %s" msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s" -#: sha1-file.c:2206 sha1-file.c:2216 +#: sha1-file.c:2229 sha1-file.c:2239 #, c-format msgid "%s: failed to insert into database" msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu" -#: sha1-file.c:2222 +#: sha1-file.c:2245 #, c-format msgid "%s: unsupported file type" msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ" -#: sha1-file.c:2246 +#: sha1-file.c:2269 #, c-format msgid "%s is not a valid object" msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ" -#: sha1-file.c:2248 +#: sha1-file.c:2271 #, c-format msgid "%s is not a valid '%s' object" msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" -#: sha1-file.c:2275 builtin/index-pack.c:155 +#: sha1-file.c:2298 builtin/index-pack.c:192 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không thể mở %s" -#: sha1-file.c:2465 sha1-file.c:2518 +#: sha1-file.c:2488 sha1-file.c:2541 #, c-format msgid "hash mismatch for %s (expected %s)" msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)" -#: sha1-file.c:2489 +#: sha1-file.c:2512 #, c-format msgid "unable to mmap %s" msgstr "không thể mmap %s" -#: sha1-file.c:2494 +#: sha1-file.c:2517 #, c-format msgid "unable to unpack header of %s" msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”" -#: sha1-file.c:2500 +#: sha1-file.c:2523 #, c-format msgid "unable to parse header of %s" msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" -#: sha1-file.c:2511 +#: sha1-file.c:2534 #, c-format msgid "unable to unpack contents of %s" msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”" @@ -8018,7 +8075,7 @@ msgstr "" "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n" "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n" "\n" -" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n" +" git switch -c $br $(git rev-parse …)\n" "\n" "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được " "tạo ra.\n" @@ -8029,68 +8086,68 @@ msgstr "" #: sha1-name.c:916 #, c-format msgid "log for '%.*s' only goes back to %s" -msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ đi lại cho %s" +msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ trở lại đến %s" #: sha1-name.c:924 #, c-format msgid "log for '%.*s' only has %d entries" -msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ có %d mục" +msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ có %d mục" -#: sha1-name.c:1689 +#: sha1-name.c:1702 #, c-format msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'" msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”" -#: sha1-name.c:1695 +#: sha1-name.c:1708 #, c-format msgid "" "path '%s' exists, but not '%s'\n" "hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?" msgstr "" -"đường dẫn '%s' tồn tại, nhưng không phải '%s'\n" -"gợi ý: Có phải ý bạn là '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?" +"đường dẫn “%s” tồn tại, nhưng không phải “%s”\n" +"gợi ý: Có phải ý bạn là “%.*s:%s” aka “%.*s:./%s”?" -#: sha1-name.c:1704 +#: sha1-name.c:1717 #, c-format msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'" -msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong '%.*s'" +msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong “%.*s”" -#: sha1-name.c:1732 +#: sha1-name.c:1745 #, c-format msgid "" "path '%s' is in the index, but not at stage %d\n" "hint: Did you mean ':%d:%s'?" msgstr "" -"đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n" -"gợi ý: Có phải ý bạn là ':%d:%s'?" +"đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n" +"gợi ý: Có phải ý bạn là “:%d:%s”?" -#: sha1-name.c:1748 +#: sha1-name.c:1761 #, c-format msgid "" "path '%s' is in the index, but not '%s'\n" "hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?" msgstr "" -"đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải '%s'\n" -"gợi ý: Có phải ý bạn là ':% d:%s ' aka ':%d:./%s'?" +"đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải “%s”\n" +"gợi ý: Có phải ý bạn là “:% d:%s “ aka “:%d:./%s”?" -#: sha1-name.c:1756 +#: sha1-name.c:1769 #, c-format msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index" -msgstr "đường dẫn '%s' tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục" +msgstr "đường dẫn “%s” tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục" -#: sha1-name.c:1758 +#: sha1-name.c:1771 #, c-format msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)" msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)" -#: sha1-name.c:1771 +#: sha1-name.c:1784 msgid "relative path syntax can't be used outside working tree" msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc" -#: sha1-name.c:1909 +#: sha1-name.c:1922 #, c-format msgid "invalid object name '%.*s'." -msgstr "'%.*s' không phải là tên đối tượng hợp lệ" +msgstr "“%.*s” không phải là tên đối tượng hợp lệ." #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte #: strbuf.c:848 @@ -8142,6 +8199,12 @@ msgid "%u byte/s" msgid_plural "%u bytes/s" msgstr[0] "%u byte/giây" +#: strbuf.c:1166 wrapper.c:199 wrapper.c:369 builtin/am.c:719 +#: builtin/rebase.c:864 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for writing" +msgstr "không thể mở “%s” để ghi" + #: strbuf.c:1175 #, c-format msgid "could not edit '%s'" @@ -8208,22 +8271,22 @@ msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s msgid "bad --ignore-submodules argument: %s" msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s" -#: submodule.c:815 +#: submodule.c:816 #, c-format msgid "" "Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the " "same. Skipping it." msgstr "" -"Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: '%s' va chạm với mô-đun-" +"Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: “%s” va chạm với mô-đun-" "con cùng tên. Nên bỏ qua nó." -#: submodule.c:910 +#: submodule.c:919 #, c-format msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit" msgstr "" "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao" -#: submodule.c:995 +#: submodule.c:1004 #, c-format msgid "" "Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in " @@ -8232,36 +8295,36 @@ msgstr "" "Không thể chạy lệnh “git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n " "1” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1118 +#: submodule.c:1127 #, c-format msgid "process for submodule '%s' failed" msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi" -#: submodule.c:1147 builtin/branch.c:678 builtin/submodule--helper.c:2045 +#: submodule.c:1156 builtin/branch.c:680 builtin/submodule--helper.c:2469 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." -#: submodule.c:1158 +#: submodule.c:1167 #, c-format msgid "Pushing submodule '%s'\n" msgstr "Đẩy lên mô-đun-con “%s”\n" -#: submodule.c:1161 +#: submodule.c:1170 #, c-format msgid "Unable to push submodule '%s'\n" msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con “%s”\n" -#: submodule.c:1453 +#: submodule.c:1462 #, c-format msgid "Fetching submodule %s%s\n" msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n" -#: submodule.c:1483 +#: submodule.c:1492 #, c-format msgid "Could not access submodule '%s'\n" msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”\n" -#: submodule.c:1637 +#: submodule.c:1646 #, c-format msgid "" "Errors during submodule fetch:\n" @@ -8270,61 +8333,61 @@ msgstr "" "Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n" " “%s”" -#: submodule.c:1662 +#: submodule.c:1671 #, c-format msgid "'%s' not recognized as a git repository" msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git" -#: submodule.c:1679 +#: submodule.c:1688 #, c-format msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s" msgstr "Không thể chạy “git status --porcelain=2” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1720 +#: submodule.c:1729 #, c-format msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s" msgstr "“git status --porcelain=2” gặp lỗi trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1800 +#: submodule.c:1804 #, c-format msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1813 +#: submodule.c:1817 #, c-format msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1828 +#: submodule.c:1832 #, c-format msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'" msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1855 submodule.c:2165 +#: submodule.c:1859 submodule.c:2169 #, c-format msgid "could not recurse into submodule '%s'" msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1876 +#: submodule.c:1880 msgid "could not reset submodule index" msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con" -#: submodule.c:1918 +#: submodule.c:1922 #, c-format msgid "submodule '%s' has dirty index" msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn" -#: submodule.c:1970 +#: submodule.c:1974 #, c-format msgid "Submodule '%s' could not be updated." msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật." -#: submodule.c:2038 +#: submodule.c:2042 #, c-format msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'" -msgstr "thư mục git mô đun con '%s' là bên trong git DIR '%.*s'" +msgstr "thư mục git mô đun con “%s” là bên trong git DIR “%.*s”" -#: submodule.c:2059 +#: submodule.c:2063 #, c-format msgid "" "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported" @@ -8332,17 +8395,17 @@ msgstr "" "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa " "được hỗ trợ" -#: submodule.c:2071 submodule.c:2130 +#: submodule.c:2075 submodule.c:2134 #, c-format msgid "could not lookup name for submodule '%s'" msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:2075 +#: submodule.c:2079 #, c-format msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir" -msgstr "từ chối di chuyển ' %s ' vào trong một thư mục git sẵn có" +msgstr "từ chối di chuyển “%s” vào trong một thư mục git sẵn có" -#: submodule.c:2082 +#: submodule.c:2086 #, c-format msgid "" "Migrating git directory of '%s%s' from\n" @@ -8353,65 +8416,65 @@ msgstr "" "“%s” sang\n" "“%s”\n" -#: submodule.c:2210 +#: submodule.c:2214 msgid "could not start ls-files in .." msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .." -#: submodule.c:2250 +#: submodule.c:2254 #, c-format msgid "ls-tree returned unexpected return code %d" msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d" -#: trailer.c:238 +#: trailer.c:236 #, c-format msgid "running trailer command '%s' failed" msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi" -#: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553 -#: trailer.c:557 +#: trailer.c:483 trailer.c:488 trailer.c:493 trailer.c:547 trailer.c:551 +#: trailer.c:555 #, c-format msgid "unknown value '%s' for key '%s'" msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" -#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:298 builtin/remote.c:323 +#: trailer.c:537 trailer.c:542 builtin/remote.c:299 builtin/remote.c:324 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiều hơn một %s" -#: trailer.c:730 +#: trailer.c:728 #, c-format msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'" msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”" -#: trailer.c:750 +#: trailer.c:748 #, c-format msgid "could not read input file '%s'" msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" -#: trailer.c:753 +#: trailer.c:751 msgid "could not read from stdin" msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: trailer.c:1011 wrapper.c:673 +#: trailer.c:1009 wrapper.c:676 #, c-format msgid "could not stat %s" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" -#: trailer.c:1013 +#: trailer.c:1011 #, c-format msgid "file %s is not a regular file" msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường" -#: trailer.c:1015 +#: trailer.c:1013 #, c-format msgid "file %s is not writable by user" msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được" -#: trailer.c:1027 +#: trailer.c:1025 msgid "could not open temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: trailer.c:1067 +#: trailer.c:1065 #, c-format msgid "could not rename temporary file to %s" msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" @@ -8460,7 +8523,7 @@ msgstr "không thể chạy fast-import" msgid "error while running fast-import" msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import" -#: transport-helper.c:549 transport-helper.c:1156 +#: transport-helper.c:549 transport-helper.c:1236 #, c-format msgid "could not read ref %s" msgstr "không thể đọc tham chiếu %s" @@ -8478,7 +8541,7 @@ msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch v msgid "invalid remote service path" msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ" -#: transport-helper.c:661 transport.c:1347 +#: transport-helper.c:661 transport.c:1446 msgid "operation not supported by protocol" msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ" @@ -8487,59 +8550,68 @@ msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ" msgid "can't connect to subservice %s" msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s" -#: transport-helper.c:740 +#: transport-helper.c:745 +msgid "'option' without a matching 'ok/error' directive" +msgstr "“option” không có chỉ thị “ok/error” tương ứng" + +#: transport-helper.c:788 #, c-format msgid "expected ok/error, helper said '%s'" msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”" -#: transport-helper.c:793 +#: transport-helper.c:845 #, c-format msgid "helper reported unexpected status of %s" msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s" -#: transport-helper.c:854 +#: transport-helper.c:928 #, c-format msgid "helper %s does not support dry-run" msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run" -#: transport-helper.c:857 +#: transport-helper.c:931 #, c-format msgid "helper %s does not support --signed" msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed" -#: transport-helper.c:860 +#: transport-helper.c:934 #, c-format msgid "helper %s does not support --signed=if-asked" msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked" -#: transport-helper.c:865 +#: transport-helper.c:939 #, c-format msgid "helper %s does not support --atomic" msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic" -#: transport-helper.c:871 +#: transport-helper.c:943 +#, c-format +msgid "helper %s does not support --%s" +msgstr "helper %s không hỗ trợ --%s" + +#: transport-helper.c:950 #, c-format msgid "helper %s does not support 'push-option'" msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”" -#: transport-helper.c:970 +#: transport-helper.c:1050 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed" msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu" -#: transport-helper.c:975 +#: transport-helper.c:1055 #, c-format msgid "helper %s does not support 'force'" msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”" -#: transport-helper.c:1022 +#: transport-helper.c:1102 msgid "couldn't run fast-export" msgstr "không thể chạy fast-export" -#: transport-helper.c:1027 +#: transport-helper.c:1107 msgid "error while running fast-export" msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export" -#: transport-helper.c:1052 +#: transport-helper.c:1132 #, c-format msgid "" "No refs in common and none specified; doing nothing.\n" @@ -8549,52 +8621,52 @@ msgstr "" "cả.\n" "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh.\n" -#: transport-helper.c:1133 +#: transport-helper.c:1213 #, c-format msgid "unsupported object format '%s'" msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng “%s”" -#: transport-helper.c:1142 +#: transport-helper.c:1222 #, c-format msgid "malformed response in ref list: %s" msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s" -#: transport-helper.c:1294 +#: transport-helper.c:1374 #, c-format msgid "read(%s) failed" msgstr "read(%s) gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1321 +#: transport-helper.c:1401 #, c-format msgid "write(%s) failed" msgstr "write(%s) gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1370 +#: transport-helper.c:1450 #, c-format msgid "%s thread failed" msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1374 +#: transport-helper.c:1454 #, c-format msgid "%s thread failed to join: %s" msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s" -#: transport-helper.c:1393 transport-helper.c:1397 +#: transport-helper.c:1473 transport-helper.c:1477 #, c-format msgid "can't start thread for copying data: %s" msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s" -#: transport-helper.c:1434 +#: transport-helper.c:1514 #, c-format msgid "%s process failed to wait" msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi" -#: transport-helper.c:1438 +#: transport-helper.c:1518 #, c-format msgid "%s process failed" msgstr "xử lý %s gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1456 transport-helper.c:1465 +#: transport-helper.c:1536 transport-helper.c:1545 msgid "can't start thread for copying data" msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu" @@ -8613,37 +8685,37 @@ msgstr "không thể đọc bó “%s”" msgid "transport: invalid depth option '%s'" msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" -#: transport.c:272 +#: transport.c:269 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details" msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin" -#: transport.c:273 +#: transport.c:270 msgid "server options require protocol version 2 or later" msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn" -#: transport.c:631 +#: transport.c:727 msgid "could not parse transport.color.* config" msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*" -#: transport.c:704 +#: transport.c:802 msgid "support for protocol v2 not implemented yet" msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện" -#: transport.c:838 +#: transport.c:936 #, c-format msgid "unknown value for config '%s': %s" msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s" -#: transport.c:904 +#: transport.c:1002 #, c-format msgid "transport '%s' not allowed" msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”" -#: transport.c:957 +#: transport.c:1055 msgid "git-over-rsync is no longer supported" msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa" -#: transport.c:1059 +#: transport.c:1157 #, c-format msgid "" "The following submodule paths contain changes that can\n" @@ -8652,7 +8724,7 @@ msgstr "" "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" -#: transport.c:1063 +#: transport.c:1161 #, c-format msgid "" "\n" @@ -8679,11 +8751,11 @@ msgstr "" "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" "\n" -#: transport.c:1071 +#: transport.c:1169 msgid "Aborting." msgstr "Bãi bỏ." -#: transport.c:1216 +#: transport.c:1315 msgid "failed to push all needed submodules" msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết" @@ -8952,8 +9024,8 @@ msgid "" "After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout " "reapply`.\n" msgstr "" -"Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy `git sparse-checkout " -"reapply`.\n" +"Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy “git sparse-checkout " +"reapply“.\n" #: unpack-trees.c:350 msgid "Updating files" @@ -8973,7 +9045,7 @@ msgstr "" msgid "Updating index flags" msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục" -#: upload-pack.c:1415 +#: upload-pack.c:1550 msgid "expected flush after fetch arguments" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch" @@ -9010,48 +9082,84 @@ msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" msgid "Fetching objects" msgstr "Đang lấy về các đối tượng" -#: worktree.c:248 builtin/am.c:2098 +#: worktree.c:236 builtin/am.c:2103 #, c-format msgid "failed to read '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" -#: worktree.c:295 +#: worktree.c:283 #, c-format msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory" msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho" -#: worktree.c:306 +#: worktree.c:294 #, c-format msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location" msgstr "" "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện" -#: worktree.c:318 +#: worktree.c:306 #, c-format msgid "'%s' does not exist" msgstr "\"%s\" không tồn tại" -#: worktree.c:324 +#: worktree.c:312 #, c-format msgid "'%s' is not a .git file, error code %d" msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d" -#: worktree.c:333 +#: worktree.c:321 #, c-format msgid "'%s' does not point back to '%s'" msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”" -#: wrapper.c:194 wrapper.c:364 +#: worktree.c:587 +msgid "not a directory" +msgstr "không phải thư mục" + +#: worktree.c:596 +msgid ".git is not a file" +msgstr ".git không phải là một tập tin" + +#: worktree.c:598 +msgid ".git file broken" +msgstr "tệp .git bị hỏng" + +#: worktree.c:600 +msgid ".git file incorrect" +msgstr "tập tin .git không chính xác" + +#: worktree.c:670 +msgid "not a valid path" +msgstr "không phải là một đường dẫn hợp lệ" + +#: worktree.c:676 +msgid "unable to locate repository; .git is not a file" +msgstr "không thể phân bổ kho chứa; .git không phải là một tập tin" + +#: worktree.c:679 +msgid "unable to locate repository; .git file broken" +msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git bị hỏng" + +#: worktree.c:685 +msgid "gitdir unreadable" +msgstr "gitdir không thể đọc được" + +#: worktree.c:689 +msgid "gitdir incorrect" +msgstr "gitdir không chính xác" + +#: wrapper.c:197 wrapper.c:367 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading and writing" msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" -#: wrapper.c:395 wrapper.c:596 +#: wrapper.c:398 wrapper.c:599 #, c-format msgid "unable to access '%s'" msgstr "không thể truy cập “%s”" -#: wrapper.c:604 +#: wrapper.c:607 msgid "unable to get current working directory" msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" @@ -9088,11 +9196,11 @@ msgstr "" msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:211 wt-status.c:1072 +#: wt-status.c:211 wt-status.c:1070 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" -#: wt-status.c:234 wt-status.c:1081 +#: wt-status.c:234 wt-status.c:1079 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" @@ -9124,93 +9232,93 @@ msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" -#: wt-status.c:268 +#: wt-status.c:266 msgid "both deleted:" msgstr "bị xóa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:270 +#: wt-status.c:268 msgid "added by us:" msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:272 +#: wt-status.c:270 msgid "deleted by them:" msgstr "bị xóa đi bởi họ:" -#: wt-status.c:274 +#: wt-status.c:272 msgid "added by them:" msgstr "được thêm vào bởi họ:" -#: wt-status.c:276 +#: wt-status.c:274 msgid "deleted by us:" msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:278 +#: wt-status.c:276 msgid "both added:" msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" -#: wt-status.c:280 +#: wt-status.c:278 msgid "both modified:" msgstr "bị sửa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:290 +#: wt-status.c:288 msgid "new file:" msgstr "tập tin mới:" -#: wt-status.c:292 +#: wt-status.c:290 msgid "copied:" msgstr "đã chép:" -#: wt-status.c:294 +#: wt-status.c:292 msgid "deleted:" msgstr "đã xóa:" -#: wt-status.c:296 +#: wt-status.c:294 msgid "modified:" msgstr "đã sửa:" -#: wt-status.c:298 +#: wt-status.c:296 msgid "renamed:" msgstr "đã đổi tên:" -#: wt-status.c:300 +#: wt-status.c:298 msgid "typechange:" msgstr "đổi-kiểu:" -#: wt-status.c:302 +#: wt-status.c:300 msgid "unknown:" msgstr "không hiểu:" -#: wt-status.c:304 +#: wt-status.c:302 msgid "unmerged:" msgstr "chưa hòa trộn:" -#: wt-status.c:384 +#: wt-status.c:382 msgid "new commits, " msgstr "lần chuyển giao mới, " -#: wt-status.c:386 +#: wt-status.c:384 msgid "modified content, " msgstr "nội dung bị sửa đổi, " -#: wt-status.c:388 +#: wt-status.c:386 msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " -#: wt-status.c:904 +#: wt-status.c:903 #, c-format msgid "Your stash currently has %d entry" msgid_plural "Your stash currently has %d entries" msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục" -#: wt-status.c:936 +#: wt-status.c:934 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" -#: wt-status.c:938 +#: wt-status.c:936 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" -#: wt-status.c:1020 +#: wt-status.c:1018 msgid "" "Do not modify or remove the line above.\n" "Everything below it will be ignored." @@ -9218,7 +9326,7 @@ msgstr "" "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." -#: wt-status.c:1112 +#: wt-status.c:1110 #, c-format msgid "" "\n" @@ -9227,111 +9335,111 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n" -"Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' tránh phải điều này.\n" +"Bạn có thể dùng “--no-ahead-behind” tránh phải điều này.\n" -#: wt-status.c:1142 +#: wt-status.c:1140 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." -#: wt-status.c:1145 +#: wt-status.c:1143 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:1147 +#: wt-status.c:1145 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1151 +#: wt-status.c:1149 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." -#: wt-status.c:1154 +#: wt-status.c:1152 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1163 +#: wt-status.c:1161 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." -#: wt-status.c:1166 +#: wt-status.c:1164 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." -#: wt-status.c:1170 +#: wt-status.c:1168 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" -#: wt-status.c:1172 +#: wt-status.c:1170 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:1174 +#: wt-status.c:1172 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1307 +#: wt-status.c:1305 msgid "git-rebase-todo is missing." msgstr "thiếu git-rebase-todo." -#: wt-status.c:1309 +#: wt-status.c:1307 msgid "No commands done." msgstr "Không thực hiện lệnh nào." -#: wt-status.c:1312 +#: wt-status.c:1310 #, c-format msgid "Last command done (%d command done):" msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" -#: wt-status.c:1323 +#: wt-status.c:1321 #, c-format msgid " (see more in file %s)" msgstr " (xem thêm trong %s)" -#: wt-status.c:1328 +#: wt-status.c:1326 msgid "No commands remaining." msgstr "Không có lệnh nào còn lại." -#: wt-status.c:1331 +#: wt-status.c:1329 #, c-format msgid "Next command to do (%d remaining command):" msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" -#: wt-status.c:1339 +#: wt-status.c:1337 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" -#: wt-status.c:1351 +#: wt-status.c:1349 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1356 +#: wt-status.c:1354 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)." -#: wt-status.c:1369 +#: wt-status.c:1367 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1371 +#: wt-status.c:1369 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1373 +#: wt-status.c:1371 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1380 +#: wt-status.c:1378 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" -#: wt-status.c:1384 +#: wt-status.c:1382 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -9339,157 +9447,157 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1389 +#: wt-status.c:1387 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:1392 +#: wt-status.c:1390 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1396 +#: wt-status.c:1394 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1401 +#: wt-status.c:1399 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:1404 +#: wt-status.c:1402 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" -#: wt-status.c:1406 +#: wt-status.c:1404 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:1417 +#: wt-status.c:1415 msgid "Cherry-pick currently in progress." msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện." -#: wt-status.c:1420 +#: wt-status.c:1418 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." -#: wt-status.c:1427 +#: wt-status.c:1425 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" -#: wt-status.c:1430 +#: wt-status.c:1428 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)" msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)" -#: wt-status.c:1433 +#: wt-status.c:1431 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" -#: wt-status.c:1435 +#: wt-status.c:1433 msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:1437 +#: wt-status.c:1435 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1447 +#: wt-status.c:1445 msgid "Revert currently in progress." msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện." -#: wt-status.c:1450 +#: wt-status.c:1448 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1456 +#: wt-status.c:1454 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1459 +#: wt-status.c:1457 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)" msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)" -#: wt-status.c:1462 +#: wt-status.c:1460 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1464 +#: wt-status.c:1462 msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1466 +#: wt-status.c:1464 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" -#: wt-status.c:1476 +#: wt-status.c:1474 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1480 +#: wt-status.c:1478 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1483 +#: wt-status.c:1481 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1494 +#: wt-status.c:1492 #, c-format msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present." msgstr "" "Bạn đang ở trong lần lấy ra sparser %d%% của các tập tin được theo dõi hiện " "tại." -#: wt-status.c:1733 +#: wt-status.c:1731 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1740 +#: wt-status.c:1738 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " -#: wt-status.c:1742 +#: wt-status.c:1740 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1752 +#: wt-status.c:1750 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1769 +#: wt-status.c:1767 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1770 +#: wt-status.c:1768 msgid "No commits yet" msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" -#: wt-status.c:1784 +#: wt-status.c:1782 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1786 +#: wt-status.c:1784 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1790 +#: wt-status.c:1788 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -9501,27 +9609,27 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1796 +#: wt-status.c:1794 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1798 +#: wt-status.c:1796 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1804 +#: wt-status.c:1802 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1809 +#: wt-status.c:1807 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1812 +#: wt-status.c:1811 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" @@ -9535,74 +9643,74 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1818 +#: wt-status.c:1819 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1821 +#: wt-status.c:1823 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1824 wt-status.c:1829 +#: wt-status.c:1827 wt-status.c:1833 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1827 +#: wt-status.c:1830 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1831 +#: wt-status.c:1835 #, c-format msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1944 +#: wt-status.c:1940 msgid "No commits yet on " msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào " -#: wt-status.c:1948 +#: wt-status.c:1944 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1979 +#: wt-status.c:1975 msgid "different" msgstr "khác" -#: wt-status.c:1981 wt-status.c:1989 +#: wt-status.c:1977 wt-status.c:1985 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: wt-status.c:1984 wt-status.c:1987 +#: wt-status.c:1980 wt-status.c:1983 msgid "ahead " msgstr "phía trước " #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" -#: wt-status.c:2509 +#: wt-status.c:2505 #, c-format msgid "cannot %s: You have unstaged changes." msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: wt-status.c:2515 +#: wt-status.c:2511 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: wt-status.c:2517 +#: wt-status.c:2513 #, c-format msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:456 +#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:457 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" @@ -9630,114 +9738,114 @@ msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:266 builtin/rev-parse.c:904 +#: builtin/add.c:272 builtin/rev-parse.c:908 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" -#: builtin/add.c:277 +#: builtin/add.c:283 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing." msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." -#: builtin/add.c:281 +#: builtin/add.c:287 msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" -#: builtin/add.c:284 +#: builtin/add.c:290 msgid "editing patch failed" msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" -#: builtin/add.c:287 +#: builtin/add.c:293 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/add.c:289 +#: builtin/add.c:295 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." -#: builtin/add.c:294 +#: builtin/add.c:300 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" -#: builtin/add.c:302 +#: builtin/add.c:308 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:322 builtin/clean.c:904 builtin/fetch.c:164 builtin/mv.c:124 -#: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:204 builtin/push.c:548 -#: builtin/remote.c:1421 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:165 +#: builtin/add.c:328 builtin/clean.c:904 builtin/fetch.c:166 builtin/mv.c:124 +#: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:204 builtin/push.c:559 +#: builtin/remote.c:1427 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:190 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" -#: builtin/add.c:325 +#: builtin/add.c:331 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:326 builtin/checkout.c:1533 builtin/reset.c:308 +#: builtin/add.c:332 builtin/checkout.c:1547 builtin/reset.c:308 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" -#: builtin/add.c:327 +#: builtin/add.c:333 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" -#: builtin/add.c:328 +#: builtin/add.c:334 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" -#: builtin/add.c:329 +#: builtin/add.c:335 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" -#: builtin/add.c:330 +#: builtin/add.c:336 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)" msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)" -#: builtin/add.c:331 +#: builtin/add.c:337 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" -#: builtin/add.c:332 +#: builtin/add.c:338 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" -#: builtin/add.c:335 +#: builtin/add.c:341 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" msgstr "" "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" -#: builtin/add.c:337 +#: builtin/add.c:343 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" -#: builtin/add.c:338 +#: builtin/add.c:344 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" -#: builtin/add.c:339 +#: builtin/add.c:345 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" -#: builtin/add.c:341 builtin/update-index.c:1004 +#: builtin/add.c:347 builtin/update-index.c:1004 msgid "override the executable bit of the listed files" msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" -#: builtin/add.c:343 +#: builtin/add.c:349 msgid "warn when adding an embedded repository" msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng" -#: builtin/add.c:345 +#: builtin/add.c:351 msgid "backend for `git stash -p`" -msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho 'git stash -p'" +msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho “git stash -p”" -#: builtin/add.c:363 +#: builtin/add.c:369 #, c-format msgid "" "You've added another git repository inside your current repository.\n" @@ -9768,12 +9876,12 @@ msgstr "" "\n" "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết." -#: builtin/add.c:391 +#: builtin/add.c:397 #, c-format msgid "adding embedded git repository: %s" msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s" -#: builtin/add.c:410 +#: builtin/add.c:416 msgid "" "Use -f if you really want to add them.\n" "Turn this message off by running\n" @@ -9783,53 +9891,53 @@ msgstr "" "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n" "\"git config advice.addIgnoredFile false\"" -#: builtin/add.c:419 +#: builtin/add.c:425 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:447 builtin/commit.c:345 +#: builtin/add.c:453 builtin/commit.c:345 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --interactive/--patch" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --interactive/--patch" -#: builtin/add.c:464 +#: builtin/add.c:470 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --edit" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --edit" -#: builtin/add.c:476 +#: builtin/add.c:482 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" -#: builtin/add.c:479 +#: builtin/add.c:485 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" -#: builtin/add.c:483 +#: builtin/add.c:489 #, c-format msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" -#: builtin/add.c:501 builtin/checkout.c:1701 builtin/commit.c:351 -#: builtin/reset.c:328 builtin/rm.c:272 builtin/stash.c:1506 +#: builtin/add.c:507 builtin/checkout.c:1715 builtin/commit.c:351 +#: builtin/reset.c:328 builtin/rm.c:272 builtin/stash.c:1502 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn" -#: builtin/add.c:508 builtin/checkout.c:1713 builtin/commit.c:357 -#: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:278 builtin/stash.c:1512 +#: builtin/add.c:514 builtin/checkout.c:1727 builtin/commit.c:357 +#: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:278 builtin/stash.c:1508 msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file" msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file" -#: builtin/add.c:512 +#: builtin/add.c:518 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" -#: builtin/add.c:514 +#: builtin/add.c:520 msgid "" "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" "Turn this message off by running\n" "\"git config advice.addEmptyPathspec false\"" msgstr "" -"Có lẽ bạn muốn chạy 'git add .'?\n" +"Có lẽ bạn muốn chạy “git add .”?\n" "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n" "\"git config advice.addEmptyPathspec false\"" @@ -9881,7 +9989,7 @@ msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." -#: builtin/am.c:953 builtin/clone.c:409 +#: builtin/am.c:953 builtin/clone.c:410 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" @@ -9955,12 +10063,12 @@ msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" -#: builtin/am.c:1621 builtin/am.c:1625 +#: builtin/am.c:1626 builtin/am.c:1630 #, c-format msgid "cannot resume: %s does not exist." msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." -#: builtin/am.c:1643 +#: builtin/am.c:1648 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" @@ -9968,41 +10076,41 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. #. -#: builtin/am.c:1653 +#: builtin/am.c:1658 #, c-format msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " msgstr "" "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " "cả [a]: " -#: builtin/am.c:1699 builtin/commit.c:395 +#: builtin/am.c:1704 builtin/commit.c:395 msgid "unable to write index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" -#: builtin/am.c:1703 +#: builtin/am.c:1708 #, c-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" -#: builtin/am.c:1743 builtin/am.c:1811 +#: builtin/am.c:1748 builtin/am.c:1816 #, c-format msgid "Applying: %.*s" msgstr "Áp dụng: %.*s" -#: builtin/am.c:1760 +#: builtin/am.c:1765 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: builtin/am.c:1766 +#: builtin/am.c:1771 #, c-format msgid "Patch failed at %s %.*s" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" -#: builtin/am.c:1770 +#: builtin/am.c:1775 msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch" msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi" -#: builtin/am.c:1814 +#: builtin/am.c:1819 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" @@ -10013,7 +10121,7 @@ msgstr "" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." -#: builtin/am.c:1821 +#: builtin/am.c:1826 msgid "" "You still have unmerged paths in your index.\n" "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " @@ -10026,17 +10134,17 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" "\" cho nó." -#: builtin/am.c:1928 builtin/am.c:1932 builtin/am.c:1944 builtin/reset.c:347 +#: builtin/am.c:1933 builtin/am.c:1937 builtin/am.c:1949 builtin/reset.c:347 #: builtin/reset.c:355 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”." -#: builtin/am.c:1980 +#: builtin/am.c:1985 msgid "failed to clean index" msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2024 +#: builtin/am.c:2029 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" @@ -10044,156 +10152,156 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" -#: builtin/am.c:2131 +#: builtin/am.c:2136 #, c-format msgid "Invalid value for --patch-format: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" -#: builtin/am.c:2171 +#: builtin/am.c:2178 #, c-format msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s" -#: builtin/am.c:2175 +#: builtin/am.c:2182 #, c-format msgid "--show-current-patch=%s is incompatible with --show-current-patch=%s" msgstr "--show-current-patch=%s xung khắc với --show-current-patch=%s" -#: builtin/am.c:2206 +#: builtin/am.c:2213 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]" msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" -#: builtin/am.c:2207 +#: builtin/am.c:2214 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)" -#: builtin/am.c:2213 +#: builtin/am.c:2220 msgid "run interactively" msgstr "chạy kiểu tương tác" -#: builtin/am.c:2215 +#: builtin/am.c:2222 msgid "historical option -- no-op" msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" -#: builtin/am.c:2217 +#: builtin/am.c:2224 msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" -#: builtin/am.c:2218 builtin/init-db.c:559 builtin/prune-packed.c:16 -#: builtin/repack.c:306 builtin/stash.c:816 +#: builtin/am.c:2225 builtin/init-db.c:560 builtin/prune-packed.c:16 +#: builtin/repack.c:335 builtin/stash.c:815 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/am.c:2220 -msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" -msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" +#: builtin/am.c:2227 +msgid "add a Signed-off-by trailer to the commit message" +msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối ghi chú của lần chuyển giao" -#: builtin/am.c:2223 +#: builtin/am.c:2230 msgid "recode into utf8 (default)" msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" -#: builtin/am.c:2225 +#: builtin/am.c:2232 msgid "pass -k flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2227 +#: builtin/am.c:2234 msgid "pass -b flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2229 +#: builtin/am.c:2236 msgid "pass -m flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2231 +#: builtin/am.c:2238 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" -#: builtin/am.c:2234 +#: builtin/am.c:2241 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" msgstr "" "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" -#: builtin/am.c:2237 +#: builtin/am.c:2244 msgid "strip everything before a scissors line" msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" -#: builtin/am.c:2239 builtin/am.c:2242 builtin/am.c:2245 builtin/am.c:2248 -#: builtin/am.c:2251 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260 -#: builtin/am.c:2266 +#: builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252 builtin/am.c:2255 +#: builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264 builtin/am.c:2267 +#: builtin/am.c:2273 msgid "pass it through git-apply" msgstr "chuyển nó qua git-apply" -#: builtin/am.c:2256 builtin/commit.c:1397 builtin/fmt-merge-msg.c:17 -#: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:891 builtin/merge.c:252 +#: builtin/am.c:2263 builtin/commit.c:1395 builtin/fmt-merge-msg.c:17 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:903 builtin/merge.c:260 #: builtin/pull.c:141 builtin/pull.c:200 builtin/pull.c:217 -#: builtin/rebase.c:1329 builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321 -#: builtin/repack.c:323 builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 +#: builtin/rebase.c:1341 builtin/repack.c:346 builtin/repack.c:350 +#: builtin/repack.c:352 builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 #: builtin/tag.c:404 parse-options.h:154 parse-options.h:175 #: parse-options.h:316 msgid "n" msgstr "n" -#: builtin/am.c:2262 builtin/branch.c:659 builtin/for-each-ref.c:38 -#: builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:438 builtin/verify-tag.c:38 -#: bugreport.c:137 +#: builtin/am.c:2269 builtin/branch.c:661 builtin/bugreport.c:136 +#: builtin/for-each-ref.c:38 builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:438 +#: builtin/verify-tag.c:38 msgid "format" msgstr "định dạng" -#: builtin/am.c:2263 +#: builtin/am.c:2270 msgid "format the patch(es) are in" msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" -#: builtin/am.c:2269 +#: builtin/am.c:2276 msgid "override error message when patch failure occurs" msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" -#: builtin/am.c:2271 +#: builtin/am.c:2278 msgid "continue applying patches after resolving a conflict" msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" -#: builtin/am.c:2274 +#: builtin/am.c:2281 msgid "synonyms for --continue" msgstr "đồng nghĩa với --continue" -#: builtin/am.c:2277 +#: builtin/am.c:2284 msgid "skip the current patch" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" -#: builtin/am.c:2280 +#: builtin/am.c:2287 msgid "restore the original branch and abort the patching operation." msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." -#: builtin/am.c:2283 +#: builtin/am.c:2290 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is." msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó." -#: builtin/am.c:2287 +#: builtin/am.c:2294 msgid "show the patch being applied" msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi" -#: builtin/am.c:2292 +#: builtin/am.c:2299 msgid "lie about committer date" msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" -#: builtin/am.c:2294 +#: builtin/am.c:2301 msgid "use current timestamp for author date" msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" -#: builtin/am.c:2296 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1517 -#: builtin/merge.c:289 builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:524 -#: builtin/rebase.c:1380 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:419 +#: builtin/am.c:2303 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1515 +#: builtin/merge.c:297 builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:536 +#: builtin/rebase.c:1394 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:419 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" -#: builtin/am.c:2297 builtin/rebase.c:525 builtin/rebase.c:1381 +#: builtin/am.c:2304 builtin/rebase.c:537 builtin/rebase.c:1395 msgid "GPG-sign commits" msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG" -#: builtin/am.c:2300 +#: builtin/am.c:2307 msgid "(internal use for git-rebase)" msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" -#: builtin/am.c:2318 +#: builtin/am.c:2325 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." @@ -10201,16 +10309,16 @@ msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." -#: builtin/am.c:2325 +#: builtin/am.c:2332 msgid "failed to read the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2340 +#: builtin/am.c:2347 #, c-format msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." -#: builtin/am.c:2364 +#: builtin/am.c:2371 #, c-format msgid "" "Stray %s directory found.\n" @@ -10219,11 +10327,11 @@ msgstr "" "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." -#: builtin/am.c:2370 +#: builtin/am.c:2377 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." -#: builtin/am.c:2380 +#: builtin/am.c:2387 msgid "interactive mode requires patches on the command line" msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh" @@ -10261,23 +10369,11 @@ msgstr "git archive: lỗi giao thức" msgid "git archive: expected a flush" msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)" -#: builtin/bisect--helper.c:22 -msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" -msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" - #: builtin/bisect--helper.c:23 -msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" -msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" - -#: builtin/bisect--helper.c:24 -msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state" -msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state" - -#: builtin/bisect--helper.c:25 msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]" msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]" -#: builtin/bisect--helper.c:26 +#: builtin/bisect--helper.c:24 msgid "" "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> " "<bad_term>" @@ -10285,7 +10381,7 @@ msgstr "" "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> " "<lúc_đúng>" -#: builtin/bisect--helper.c:27 +#: builtin/bisect--helper.c:25 msgid "" "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> " "<bad_term>" @@ -10293,11 +10389,11 @@ msgstr "" "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> " "<lúc_đúng>" -#: builtin/bisect--helper.c:28 +#: builtin/bisect--helper.c:26 msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]" msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]" -#: builtin/bisect--helper.c:29 +#: builtin/bisect--helper.c:27 msgid "" "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --" "term-new]" @@ -10305,48 +10401,72 @@ msgstr "" "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --" "term-new]" -#: builtin/bisect--helper.c:30 +#: builtin/bisect--helper.c:28 msgid "" -"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}" -"=<term>][--no-checkout] [<bad> [<good>...]] [--] [<paths>...]" +"git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}" +"=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] " +"[<paths>...]" msgstr "" -"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}" -"=<term>][--no-checkout] [<sai> [<đúng>…]] [--] [</các/đường/dẫn>…]" +"git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}" +"=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>…]] [--] [</các/" +"đường/dẫn>…]" -#: builtin/bisect--helper.c:86 +#: builtin/bisect--helper.c:30 +msgid "git bisect--helper --bisect-next" +msgstr "git bisect--helper --bisect-next" + +#: builtin/bisect--helper.c:31 +msgid "git bisect--helper --bisect-auto-next" +msgstr "git bisect--helper --bisect-auto-next" + +#: builtin/bisect--helper.c:32 +msgid "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<rev>]" +msgstr "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<lần_chuyển_giao>]" + +#: builtin/bisect--helper.c:33 +msgid "git bisect--helper --bisect-state (good|old) [<rev>...]" +msgstr "git bisect--helper --bisect-reset (good|old) [<lần_chuyển_giao>…]" + +#: builtin/bisect--helper.c:108 +#, c-format +msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'" +msgstr "không thể mở tập tin “%s” ở chế độ “%s”" + +#: builtin/bisect--helper.c:115 +#, c-format +msgid "could not write to file '%s'" +msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s”" + +#: builtin/bisect--helper.c:154 #, c-format msgid "'%s' is not a valid term" msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ" -#: builtin/bisect--helper.c:90 +#: builtin/bisect--helper.c:158 #, c-format msgid "can't use the builtin command '%s' as a term" msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ" -#: builtin/bisect--helper.c:100 +#: builtin/bisect--helper.c:168 #, c-format msgid "can't change the meaning of the term '%s'" msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:111 +#: builtin/bisect--helper.c:178 msgid "please use two different terms" msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" -#: builtin/bisect--helper.c:118 -msgid "could not open the file BISECT_TERMS" -msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS" - -#: builtin/bisect--helper.c:155 +#: builtin/bisect--helper.c:194 #, c-format msgid "We are not bisecting.\n" msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n" -#: builtin/bisect--helper.c:163 +#: builtin/bisect--helper.c:202 #, c-format msgid "'%s' is not a valid commit" msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ" -#: builtin/bisect--helper.c:172 +#: builtin/bisect--helper.c:211 #, c-format msgid "" "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'." @@ -10354,27 +10474,27 @@ msgstr "" "không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-" "chuyển-giao>”." -#: builtin/bisect--helper.c:216 +#: builtin/bisect--helper.c:255 #, c-format msgid "Bad bisect_write argument: %s" msgstr "Đối số bisect_write sai: %s" -#: builtin/bisect--helper.c:221 +#: builtin/bisect--helper.c:260 #, c-format msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'" msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:233 +#: builtin/bisect--helper.c:272 #, c-format msgid "couldn't open the file '%s'" msgstr "không thể mở tập tin “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:259 +#: builtin/bisect--helper.c:298 #, c-format msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect" msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s" -#: builtin/bisect--helper.c:286 +#: builtin/bisect--helper.c:325 #, c-format msgid "" "You need to give me at least one %s and %s revision.\n" @@ -10383,7 +10503,7 @@ msgstr "" "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n" "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó." -#: builtin/bisect--helper.c:290 +#: builtin/bisect--helper.c:329 #, c-format msgid "" "You need to start by \"git bisect start\".\n" @@ -10394,7 +10514,7 @@ msgstr "" "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n" "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng." -#: builtin/bisect--helper.c:310 +#: builtin/bisect--helper.c:349 #, c-format msgid "bisecting only with a %s commit" msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s" @@ -10403,15 +10523,15 @@ msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s" #. translation. The program will only accept English input #. at this point. #. -#: builtin/bisect--helper.c:318 +#: builtin/bisect--helper.c:357 msgid "Are you sure [Y/n]? " msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " -#: builtin/bisect--helper.c:379 +#: builtin/bisect--helper.c:418 msgid "no terms defined" msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào" -#: builtin/bisect--helper.c:382 +#: builtin/bisect--helper.c:421 #, c-format msgid "" "Your current terms are %s for the old state\n" @@ -10420,7 +10540,7 @@ msgstr "" "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n" "và %s cho tình trạng mới.\n" -#: builtin/bisect--helper.c:392 +#: builtin/bisect--helper.c:431 #, c-format msgid "" "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n" @@ -10429,270 +10549,298 @@ msgstr "" "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n" "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." -#: builtin/bisect--helper.c:460 builtin/bisect--helper.c:473 +#: builtin/bisect--helper.c:498 +msgid "revision walk setup failed\n" +msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n" + +#: builtin/bisect--helper.c:520 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for appending" +msgstr "không thể mở “%s” để nối thêm" + +#: builtin/bisect--helper.c:639 builtin/bisect--helper.c:652 msgid "'' is not a valid term" msgstr "” không phải một thời hạn hợp lệ" -#: builtin/bisect--helper.c:483 +#: builtin/bisect--helper.c:662 #, c-format msgid "unrecognized option: '%s'" msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:487 +#: builtin/bisect--helper.c:666 #, c-format msgid "'%s' does not appear to be a valid revision" msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" -#: builtin/bisect--helper.c:519 +#: builtin/bisect--helper.c:697 msgid "bad HEAD - I need a HEAD" msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD" -#: builtin/bisect--helper.c:534 +#: builtin/bisect--helper.c:712 #, c-format msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'." msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"." -#: builtin/bisect--helper.c:555 +#: builtin/bisect--helper.c:733 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" -#: builtin/bisect--helper.c:558 +#: builtin/bisect--helper.c:736 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref" msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ" -#: builtin/bisect--helper.c:582 +#: builtin/bisect--helper.c:756 #, c-format msgid "invalid ref: '%s'" msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:638 -msgid "perform 'git bisect next'" -msgstr "thực hiện “git bisect next”" +#: builtin/bisect--helper.c:814 +msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n" +msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n" -#: builtin/bisect--helper.c:640 -msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS" -msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS" +#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your +#. translation. The program will only accept English input +#. at this point. +#. +#: builtin/bisect--helper.c:825 +msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " +msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " -#: builtin/bisect--helper.c:642 -msgid "cleanup the bisection state" -msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước" +#: builtin/bisect--helper.c:843 +msgid "Please call `--bisect-state` with at least one argument" +msgstr "Hãy gọi “--bisect-state” với ít nhất một đối số" -#: builtin/bisect--helper.c:644 -msgid "check for expected revs" -msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng" +#: builtin/bisect--helper.c:856 +#, c-format +msgid "'git bisect %s' can take only one argument." +msgstr "“git bisect %s” có thể lấy chỉ một đối số." + +#: builtin/bisect--helper.c:868 builtin/bisect--helper.c:879 +#, c-format +msgid "Bad rev input: %s" +msgstr "Đầu vào rev sai: %s" -#: builtin/bisect--helper.c:646 +#: builtin/bisect--helper.c:924 msgid "reset the bisection state" msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:648 +#: builtin/bisect--helper.c:926 msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG" msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG" -#: builtin/bisect--helper.c:650 +#: builtin/bisect--helper.c:928 msgid "check and set terms in a bisection state" msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:652 +#: builtin/bisect--helper.c:930 msgid "check whether bad or good terms exist" msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không" -#: builtin/bisect--helper.c:654 +#: builtin/bisect--helper.c:932 msgid "print out the bisect terms" msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:656 +#: builtin/bisect--helper.c:934 msgid "start the bisect session" msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:658 -msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" +#: builtin/bisect--helper.c:936 +msgid "find the next bisection commit" +msgstr "tìm lần chuyển giao không di chuyển phân đôi" + +#: builtin/bisect--helper.c:938 +msgid "verify the next bisection state then checkout the next bisection commit" msgstr "" -"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành" +"xác nhận trạng thái phân đôi kế sau đó lấy ra lần chuyển giao phân đôi kế" + +#: builtin/bisect--helper.c:940 +msgid "mark the state of ref (or refs)" +msgstr "đánh dấu trạng thái ref (hoặc refs)" -#: builtin/bisect--helper.c:660 +#: builtin/bisect--helper.c:942 msgid "no log for BISECT_WRITE" msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE" -#: builtin/bisect--helper.c:678 -msgid "--write-terms requires two arguments" -msgstr "--write-terms cần hai tham số" - -#: builtin/bisect--helper.c:682 -msgid "--bisect-clean-state requires no arguments" -msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số" - -#: builtin/bisect--helper.c:689 +#: builtin/bisect--helper.c:957 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit" msgstr "" "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao" -#: builtin/bisect--helper.c:693 +#: builtin/bisect--helper.c:961 msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments" msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:699 +#: builtin/bisect--helper.c:967 msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments" msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:705 +#: builtin/bisect--helper.c:973 msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments" msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:711 +#: builtin/bisect--helper.c:979 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument" msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số" -#: builtin/blame.c:31 +#: builtin/bisect--helper.c:988 +msgid "--bisect-next requires 0 arguments" +msgstr "--bisect-next cần 0 tham số" + +#: builtin/bisect--helper.c:994 +msgid "--bisect-auto-next requires 0 arguments" +msgstr "--bisect-auto-next cần 0 tham số" + +#: builtin/blame.c:32 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>" msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" -#: builtin/blame.c:36 +#: builtin/blame.c:37 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" -#: builtin/blame.c:409 +#: builtin/blame.c:410 #, c-format msgid "expecting a color: %s" msgstr "cần một màu: %s" -#: builtin/blame.c:416 +#: builtin/blame.c:417 msgid "must end with a color" msgstr "phải kết thúc bằng một màu" -#: builtin/blame.c:729 +#: builtin/blame.c:730 #, c-format msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines" msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines" -#: builtin/blame.c:747 +#: builtin/blame.c:748 msgid "invalid value for blame.coloring" msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring" -#: builtin/blame.c:822 +#: builtin/blame.c:847 #, c-format msgid "cannot find revision %s to ignore" msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua" -#: builtin/blame.c:844 +#: builtin/blame.c:869 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:845 -msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" +#: builtin/blame.c:870 +msgid "Do not show object names of boundary commits (Default: off)" msgstr "" -"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" +"Đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: " +"off)" -#: builtin/blame.c:846 +#: builtin/blame.c:871 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:847 +#: builtin/blame.c:872 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:848 +#: builtin/blame.c:873 msgid "Force progress reporting" msgstr "Ép buộc báo cáo diễn biến công việc" -#: builtin/blame.c:849 +#: builtin/blame.c:874 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" -#: builtin/blame.c:850 +#: builtin/blame.c:875 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:851 +#: builtin/blame.c:876 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:852 +#: builtin/blame.c:877 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:853 +#: builtin/blame.c:878 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" -#: builtin/blame.c:854 +#: builtin/blame.c:879 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:855 +#: builtin/blame.c:880 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:856 +#: builtin/blame.c:881 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:857 +#: builtin/blame.c:882 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:858 +#: builtin/blame.c:883 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:859 +#: builtin/blame.c:884 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:860 builtin/log.c:1721 +#: builtin/blame.c:885 builtin/log.c:1813 msgid "rev" msgstr "rev" -#: builtin/blame.c:860 +#: builtin/blame.c:885 msgid "Ignore <rev> when blaming" msgstr "Bỏ qua <rev> khi blame" -#: builtin/blame.c:861 +#: builtin/blame.c:886 msgid "Ignore revisions from <file>" msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>" -#: builtin/blame.c:862 +#: builtin/blame.c:887 msgid "color redundant metadata from previous line differently" msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn" -#: builtin/blame.c:863 +#: builtin/blame.c:888 msgid "color lines by age" msgstr "các dòng màu theo tuổi" -#: builtin/blame.c:864 +#: builtin/blame.c:889 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:865 +#: builtin/blame.c:890 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:866 +#: builtin/blame.c:891 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:867 builtin/blame.c:868 +#: builtin/blame.c:892 builtin/blame.c:893 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:867 +#: builtin/blame.c:892 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:868 +#: builtin/blame.c:893 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:869 -msgid "n,m" -msgstr "n,m" +#: builtin/blame.c:894 +msgid "range" +msgstr "vùng" -#: builtin/blame.c:869 -msgid "Process only line range n,m, counting from 1" -msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" +#: builtin/blame.c:895 +msgid "Process only line range <start>,<end> or function :<funcname>" +msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng <đầu>,<cuối> hoặc tính năng :<funcname>" -#: builtin/blame.c:921 +#: builtin/blame.c:947 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" msgstr "" "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" @@ -10705,23 +10853,23 @@ msgstr "" #. your language may need more or fewer display #. columns. #. -#: builtin/blame.c:972 +#: builtin/blame.c:998 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" -#: builtin/blame.c:1087 +#: builtin/blame.c:1114 #, c-format msgid "file %s has only %lu line" msgid_plural "file %s has only %lu lines" msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" -#: builtin/blame.c:1133 +#: builtin/blame.c:1159 msgid "Blaming lines" msgstr "Các dòng blame" #: builtin/branch.c:29 -msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" -msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" +msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged] [--no-merged]" +msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged] [ --no-merged]" #: builtin/branch.c:30 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]" @@ -10862,38 +11010,38 @@ msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/branch.c:542 +#: builtin/branch.c:544 msgid "Branch rename failed" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" -#: builtin/branch.c:544 +#: builtin/branch.c:546 msgid "Branch copy failed" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh" -#: builtin/branch.c:548 +#: builtin/branch.c:550 #, c-format msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'" msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”" -#: builtin/branch.c:551 +#: builtin/branch.c:553 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" -#: builtin/branch.c:557 +#: builtin/branch.c:559 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" -#: builtin/branch.c:566 +#: builtin/branch.c:568 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:568 +#: builtin/branch.c:570 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:584 +#: builtin/branch.c:586 #, c-format msgid "" "Please edit the description for the branch\n" @@ -10904,180 +11052,180 @@ msgstr "" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" -#: builtin/branch.c:618 +#: builtin/branch.c:620 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/branch.c:620 +#: builtin/branch.c:622 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:621 +#: builtin/branch.c:623 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" -#: builtin/branch.c:622 +#: builtin/branch.c:624 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" -#: builtin/branch.c:624 +#: builtin/branch.c:626 msgid "do not use" msgstr "không dùng" -#: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:520 +#: builtin/branch.c:628 builtin/rebase.c:532 msgid "upstream" msgstr "thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:626 +#: builtin/branch.c:628 msgid "change the upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:627 +#: builtin/branch.c:629 msgid "unset the upstream info" msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:628 +#: builtin/branch.c:630 msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" -#: builtin/branch.c:629 +#: builtin/branch.c:631 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" -#: builtin/branch.c:631 builtin/branch.c:633 +#: builtin/branch.c:633 builtin/branch.c:635 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:632 builtin/branch.c:634 +#: builtin/branch.c:634 builtin/branch.c:636 msgid "print only branches that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:637 +#: builtin/branch.c:639 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" -#: builtin/branch.c:638 +#: builtin/branch.c:640 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" -#: builtin/branch.c:640 +#: builtin/branch.c:642 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" -#: builtin/branch.c:641 +#: builtin/branch.c:643 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" -#: builtin/branch.c:642 +#: builtin/branch.c:644 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:643 +#: builtin/branch.c:645 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:644 +#: builtin/branch.c:646 msgid "copy a branch and its reflog" msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:645 +#: builtin/branch.c:647 msgid "copy a branch, even if target exists" msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:646 +#: builtin/branch.c:648 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" -#: builtin/branch.c:647 +#: builtin/branch.c:649 msgid "show current branch name" msgstr "hiển thị nhánh hiện hành" -#: builtin/branch.c:648 +#: builtin/branch.c:650 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" -#: builtin/branch.c:650 +#: builtin/branch.c:652 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" -#: builtin/branch.c:651 +#: builtin/branch.c:653 msgid "force creation, move/rename, deletion" msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" -#: builtin/branch.c:652 +#: builtin/branch.c:654 msgid "print only branches that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:653 +#: builtin/branch.c:655 msgid "print only branches that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:654 +#: builtin/branch.c:656 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" -#: builtin/branch.c:656 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415 +#: builtin/branch.c:658 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415 #: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584 #: builtin/tag.c:434 msgid "object" msgstr "đối tượng" -#: builtin/branch.c:657 +#: builtin/branch.c:659 msgid "print only branches of the object" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" -#: builtin/branch.c:658 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:441 +#: builtin/branch.c:660 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:441 msgid "sorting and filtering are case insensitive" msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" -#: builtin/branch.c:659 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:439 +#: builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:439 #: builtin/verify-tag.c:38 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -#: builtin/branch.c:682 builtin/clone.c:789 +#: builtin/branch.c:684 builtin/clone.c:790 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" -#: builtin/branch.c:706 +#: builtin/branch.c:708 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" -#: builtin/branch.c:721 builtin/branch.c:775 builtin/branch.c:784 +#: builtin/branch.c:723 builtin/branch.c:777 builtin/branch.c:786 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" -#: builtin/branch.c:751 +#: builtin/branch.c:753 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" -#: builtin/branch.c:756 +#: builtin/branch.c:758 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" -#: builtin/branch.c:763 +#: builtin/branch.c:765 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:766 +#: builtin/branch.c:768 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." -#: builtin/branch.c:781 +#: builtin/branch.c:783 msgid "too many branches for a copy operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép" -#: builtin/branch.c:790 +#: builtin/branch.c:792 msgid "too many arguments for a rename operation" msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên" -#: builtin/branch.c:795 +#: builtin/branch.c:797 msgid "too many arguments to set new upstream" msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới" -#: builtin/branch.c:799 +#: builtin/branch.c:801 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." @@ -11085,30 +11233,30 @@ msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." -#: builtin/branch.c:802 builtin/branch.c:825 +#: builtin/branch.c:804 builtin/branch.c:827 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" -#: builtin/branch.c:806 +#: builtin/branch.c:808 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:819 +#: builtin/branch.c:821 msgid "too many arguments to unset upstream" msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:823 +#: builtin/branch.c:825 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." -#: builtin/branch.c:829 +#: builtin/branch.c:831 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:839 +#: builtin/branch.c:841 msgid "" "The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n" "Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?" @@ -11117,7 +11265,7 @@ msgstr "" "nhánh.\n" "Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?" -#: builtin/branch.c:843 +#: builtin/branch.c:845 msgid "" "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or " "'--set-upstream-to' instead." @@ -11125,6 +11273,103 @@ msgstr "" "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--" "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế." +#: builtin/bugreport.c:15 +msgid "git version:\n" +msgstr "phiên bản git:\n" + +#: builtin/bugreport.c:21 +#, c-format +msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n" +msgstr "uname() gặp lỗi “%s” (%d)\n" + +#: builtin/bugreport.c:31 +msgid "compiler info: " +msgstr "thông tin trình biên dịch: " + +#: builtin/bugreport.c:34 +msgid "libc info: " +msgstr "thông tin libc: " + +#: builtin/bugreport.c:80 +msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n" +msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n" + +#: builtin/bugreport.c:90 +msgid "git bugreport [-o|--output-directory <file>] [-s|--suffix <format>]" +msgstr "" +"git bugreport [-o|--output-directory <tập_tin>] [-s|--suffix <định_dạng>]" + +#: builtin/bugreport.c:97 +msgid "" +"Thank you for filling out a Git bug report!\n" +"Please answer the following questions to help us understand your issue.\n" +"\n" +"What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n" +"\n" +"What did you expect to happen? (Expected behavior)\n" +"\n" +"What happened instead? (Actual behavior)\n" +"\n" +"What's different between what you expected and what actually happened?\n" +"\n" +"Anything else you want to add:\n" +"\n" +"Please review the rest of the bug report below.\n" +"You can delete any lines you don't wish to share.\n" +msgstr "" +"Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n" +"Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n" +"\n" +"Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n" +"\n" +"Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n" +"\n" +"Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n" +"\n" +"Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n" +"\n" +"Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n" +"\n" +"Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n" +"Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n" + +#: builtin/bugreport.c:135 +msgid "specify a destination for the bugreport file" +msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi" + +#: builtin/bugreport.c:137 +msgid "specify a strftime format suffix for the filename" +msgstr "" +"chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin" + +#: builtin/bugreport.c:159 +#, c-format +msgid "could not create leading directories for '%s'" +msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”" + +#: builtin/bugreport.c:166 +msgid "System Info" +msgstr "Thông tin hệ thống" + +#: builtin/bugreport.c:169 +msgid "Enabled Hooks" +msgstr "Các Móc đã được bật" + +#: builtin/bugreport.c:176 +#, c-format +msgid "couldn't create a new file at '%s'" +msgstr "không thể tạo tập tin mới tại “%s”" + +#: builtin/bugreport.c:179 +#, c-format +msgid "unable to write to %s" +msgstr "không thể ghi vào %s" + +#: builtin/bugreport.c:189 +#, c-format +msgid "Created new report at '%s'.\n" +msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n" + #: builtin/bundle.c:15 builtin/bundle.c:23 msgid "git bundle create [<options>] <file> <git-rev-list args>" msgstr "git bundle create [<các tùy chọn>] <tập_tin> <git-rev-list args>" @@ -11135,50 +11380,54 @@ msgstr "git bundle verify [<các tùy chọn>] <tập-tin>" #: builtin/bundle.c:17 builtin/bundle.c:33 msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]" -msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>...]" +msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>…]" #: builtin/bundle.c:18 builtin/bundle.c:38 msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]" -msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>...]" +msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>…]" -#: builtin/bundle.c:66 builtin/pack-objects.c:3448 +#: builtin/bundle.c:67 builtin/pack-objects.c:3480 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/bundle.c:68 builtin/pack-objects.c:3450 +#: builtin/bundle.c:69 builtin/pack-objects.c:3482 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/bundle.c:70 builtin/pack-objects.c:3452 +#: builtin/bundle.c:71 builtin/pack-objects.c:3484 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/bundle.c:73 builtin/pack-objects.c:3455 +#: builtin/bundle.c:74 builtin/pack-objects.c:3487 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" -#: builtin/bundle.c:93 +#: builtin/bundle.c:76 +msgid "specify bundle format version" +msgstr "chỉ điịnh định dạng cho bundle" + +#: builtin/bundle.c:96 msgid "Need a repository to create a bundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." -#: builtin/bundle.c:104 +#: builtin/bundle.c:107 msgid "do not show bundle details" msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)" -#: builtin/bundle.c:119 +#: builtin/bundle.c:122 #, c-format msgid "%s is okay\n" msgstr "“%s” tốt\n" -#: builtin/bundle.c:160 +#: builtin/bundle.c:163 msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." -#: builtin/bundle.c:168 builtin/remote.c:1686 +#: builtin/bundle.c:171 builtin/remote.c:1700 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" -#: builtin/bundle.c:190 builtin/remote.c:1717 +#: builtin/bundle.c:193 builtin/remote.c:1731 #, c-format msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" @@ -11231,7 +11480,7 @@ msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung củ msgid "for blob objects, run filters on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:648 git-submodule.sh:958 +#: builtin/cat-file.c:648 msgid "blob" msgstr "blob" @@ -11292,7 +11541,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1486 builtin/gc.c:537 +#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1500 builtin/gc.c:541 #: builtin/worktree.c:561 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -11346,55 +11595,55 @@ msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" msgid "no contacts specified" msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" -#: builtin/checkout-index.c:131 +#: builtin/checkout-index.c:139 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]" -#: builtin/checkout-index.c:148 +#: builtin/checkout-index.c:156 msgid "stage should be between 1 and 3 or all" msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" -#: builtin/checkout-index.c:164 +#: builtin/checkout-index.c:173 msgid "check out all files in the index" msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" -#: builtin/checkout-index.c:165 +#: builtin/checkout-index.c:174 msgid "force overwrite of existing files" msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" -#: builtin/checkout-index.c:167 +#: builtin/checkout-index.c:176 msgid "no warning for existing files and files not in index" msgstr "" "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" -#: builtin/checkout-index.c:169 +#: builtin/checkout-index.c:178 msgid "don't checkout new files" msgstr "không checkout các tập tin mới" -#: builtin/checkout-index.c:171 +#: builtin/checkout-index.c:180 msgid "update stat information in the index file" msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: builtin/checkout-index.c:175 +#: builtin/checkout-index.c:184 msgid "read list of paths from the standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/checkout-index.c:177 +#: builtin/checkout-index.c:186 msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" -#: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31 -#: builtin/submodule--helper.c:1400 builtin/submodule--helper.c:1403 -#: builtin/submodule--helper.c:1411 builtin/submodule--helper.c:1909 -#: builtin/worktree.c:754 +#: builtin/checkout-index.c:187 builtin/column.c:31 +#: builtin/submodule--helper.c:1824 builtin/submodule--helper.c:1827 +#: builtin/submodule--helper.c:1835 builtin/submodule--helper.c:2333 +#: builtin/worktree.c:757 msgid "string" msgstr "chuỗi" -#: builtin/checkout-index.c:179 +#: builtin/checkout-index.c:188 msgid "when creating files, prepend <string>" msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" -#: builtin/checkout-index.c:181 +#: builtin/checkout-index.c:190 msgid "copy out the files from named stage" msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" @@ -11412,7 +11661,7 @@ msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]" #: builtin/checkout.c:42 msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..." -msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..." +msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>…" #: builtin/checkout.c:188 builtin/checkout.c:227 #, c-format @@ -11429,81 +11678,81 @@ msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:256 +#: builtin/checkout.c:258 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:274 +#: builtin/checkout.c:275 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:290 +#: builtin/checkout.c:291 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" -#: builtin/checkout.c:395 +#: builtin/checkout.c:396 #, c-format msgid "Recreated %d merge conflict" msgid_plural "Recreated %d merge conflicts" msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:400 +#: builtin/checkout.c:401 #, c-format msgid "Updated %d path from %s" msgid_plural "Updated %d paths from %s" msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s" -#: builtin/checkout.c:407 +#: builtin/checkout.c:408 #, c-format msgid "Updated %d path from the index" msgid_plural "Updated %d paths from the index" msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục" -#: builtin/checkout.c:430 builtin/checkout.c:433 builtin/checkout.c:436 -#: builtin/checkout.c:440 +#: builtin/checkout.c:431 builtin/checkout.c:434 builtin/checkout.c:437 +#: builtin/checkout.c:441 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" -#: builtin/checkout.c:443 builtin/checkout.c:446 +#: builtin/checkout.c:444 builtin/checkout.c:447 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" -#: builtin/checkout.c:450 +#: builtin/checkout.c:451 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." -#: builtin/checkout.c:454 +#: builtin/checkout.c:455 #, c-format msgid "neither '%s' or '%s' is specified" -msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'" +msgstr "không chỉ định “%s” cũng không “%s”" -#: builtin/checkout.c:458 +#: builtin/checkout.c:459 #, c-format msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified" msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”" -#: builtin/checkout.c:463 builtin/checkout.c:468 +#: builtin/checkout.c:464 builtin/checkout.c:469 #, c-format msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s" -msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s" +msgstr "“%s” hay “%s” không thể được sử dụng với %s" -#: builtin/checkout.c:527 builtin/checkout.c:534 +#: builtin/checkout.c:541 builtin/checkout.c:548 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:702 +#: builtin/checkout.c:716 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:756 +#: builtin/checkout.c:770 #, c-format msgid "" "cannot continue with staged changes in the following files:\n" @@ -11513,50 +11762,50 @@ msgstr "" "sau:\n" "%s" -#: builtin/checkout.c:859 +#: builtin/checkout.c:866 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" -#: builtin/checkout.c:901 +#: builtin/checkout.c:908 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:905 builtin/clone.c:720 +#: builtin/checkout.c:912 builtin/clone.c:721 t/helper/test-fast-rebase.c:202 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" -#: builtin/checkout.c:909 +#: builtin/checkout.c:916 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:912 +#: builtin/checkout.c:919 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:916 +#: builtin/checkout.c:923 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:918 builtin/checkout.c:1342 +#: builtin/checkout.c:925 builtin/checkout.c:1356 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:920 +#: builtin/checkout.c:927 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:971 +#: builtin/checkout.c:978 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" -#: builtin/checkout.c:977 +#: builtin/checkout.c:984 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -11575,7 +11824,7 @@ msgstr[0] "" "\n" "%s\n" -#: builtin/checkout.c:996 +#: builtin/checkout.c:1003 #, c-format msgid "" "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" @@ -11596,19 +11845,19 @@ msgstr[0] "" " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:1031 +#: builtin/checkout.c:1038 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:1035 +#: builtin/checkout.c:1042 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:1075 builtin/checkout.c:1337 +#: builtin/checkout.c:1082 builtin/checkout.c:1351 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:1150 +#: builtin/checkout.c:1164 #, c-format msgid "" "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n" @@ -11617,7 +11866,7 @@ msgstr "" "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n" "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn" -#: builtin/checkout.c:1157 +#: builtin/checkout.c:1171 msgid "" "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n" "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n" @@ -11637,51 +11886,51 @@ msgstr "" "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n" "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn." -#: builtin/checkout.c:1167 +#: builtin/checkout.c:1181 #, c-format msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches" msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi" -#: builtin/checkout.c:1233 +#: builtin/checkout.c:1247 msgid "only one reference expected" msgstr "chỉ cần một tham chiếu" -#: builtin/checkout.c:1250 +#: builtin/checkout.c:1264 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:1296 builtin/worktree.c:342 builtin/worktree.c:510 +#: builtin/checkout.c:1310 builtin/worktree.c:342 builtin/worktree.c:510 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/checkout.c:1309 builtin/checkout.c:1675 +#: builtin/checkout.c:1323 builtin/checkout.c:1689 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1356 +#: builtin/checkout.c:1370 #, c-format msgid "a branch is expected, got tag '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”" -#: builtin/checkout.c:1358 +#: builtin/checkout.c:1372 #, c-format msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”" -#: builtin/checkout.c:1359 builtin/checkout.c:1367 +#: builtin/checkout.c:1373 builtin/checkout.c:1381 #, c-format msgid "a branch is expected, got '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" -#: builtin/checkout.c:1362 +#: builtin/checkout.c:1376 #, c-format msgid "a branch is expected, got commit '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" -#: builtin/checkout.c:1378 +#: builtin/checkout.c:1392 msgid "" "cannot switch branch while merging\n" "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11689,7 +11938,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n" "Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1382 +#: builtin/checkout.c:1396 msgid "" "cannot switch branch in the middle of an am session\n" "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11697,7 +11946,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n" "Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1386 +#: builtin/checkout.c:1400 msgid "" "cannot switch branch while rebasing\n" "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11705,7 +11954,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n" "Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1390 +#: builtin/checkout.c:1404 msgid "" "cannot switch branch while cherry-picking\n" "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11713,7 +11962,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n" "Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1394 +#: builtin/checkout.c:1408 msgid "" "cannot switch branch while reverting\n" "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11721,150 +11970,150 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n" "Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1398 +#: builtin/checkout.c:1412 msgid "you are switching branch while bisecting" msgstr "" "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa " "bước" -#: builtin/checkout.c:1405 +#: builtin/checkout.c:1419 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1408 builtin/checkout.c:1412 builtin/checkout.c:1416 +#: builtin/checkout.c:1422 builtin/checkout.c:1426 builtin/checkout.c:1430 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1420 builtin/checkout.c:1423 builtin/checkout.c:1426 -#: builtin/checkout.c:1431 builtin/checkout.c:1436 +#: builtin/checkout.c:1434 builtin/checkout.c:1437 builtin/checkout.c:1440 +#: builtin/checkout.c:1445 builtin/checkout.c:1450 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1433 +#: builtin/checkout.c:1447 #, c-format msgid "'%s' cannot take <start-point>" msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>" -#: builtin/checkout.c:1441 +#: builtin/checkout.c:1455 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/checkout.c:1448 +#: builtin/checkout.c:1462 msgid "missing branch or commit argument" msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao" -#: builtin/checkout.c:1490 builtin/clone.c:91 builtin/commit-graph.c:82 -#: builtin/commit-graph.c:189 builtin/fetch.c:168 builtin/merge.c:288 -#: builtin/multi-pack-index.c:27 builtin/pull.c:119 builtin/push.c:561 -#: builtin/send-pack.c:173 +#: builtin/checkout.c:1504 builtin/clone.c:92 builtin/commit-graph.c:84 +#: builtin/commit-graph.c:222 builtin/fetch.c:172 builtin/merge.c:296 +#: builtin/multi-pack-index.c:27 builtin/pull.c:119 builtin/push.c:575 +#: builtin/send-pack.c:198 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/checkout.c:1491 +#: builtin/checkout.c:1505 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1492 builtin/log.c:1709 parse-options.h:322 +#: builtin/checkout.c:1506 builtin/log.c:1800 parse-options.h:322 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1493 +#: builtin/checkout.c:1507 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" -#: builtin/checkout.c:1505 builtin/worktree.c:558 +#: builtin/checkout.c:1519 builtin/worktree.c:558 msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" -#: builtin/checkout.c:1506 +#: builtin/checkout.c:1520 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1508 +#: builtin/checkout.c:1522 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1510 +#: builtin/checkout.c:1524 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1510 +#: builtin/checkout.c:1524 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1512 builtin/merge.c:292 +#: builtin/checkout.c:1526 builtin/merge.c:300 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1515 +#: builtin/checkout.c:1529 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" -#: builtin/checkout.c:1528 +#: builtin/checkout.c:1542 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1531 +#: builtin/checkout.c:1545 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1535 +#: builtin/checkout.c:1549 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác" -#: builtin/checkout.c:1590 +#: builtin/checkout.c:1604 #, c-format msgid "-%c, -%c and --orphan are mutually exclusive" msgstr "-%c, -%c và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1594 +#: builtin/checkout.c:1608 msgid "-p and --overlay are mutually exclusive" msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1631 +#: builtin/checkout.c:1645 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1636 +#: builtin/checkout.c:1650 #, c-format msgid "missing branch name; try -%c" msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c" -#: builtin/checkout.c:1668 +#: builtin/checkout.c:1682 #, c-format msgid "could not resolve %s" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: builtin/checkout.c:1684 +#: builtin/checkout.c:1698 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1691 +#: builtin/checkout.c:1705 #, c-format msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" msgstr "" "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " "từ đó" -#: builtin/checkout.c:1695 +#: builtin/checkout.c:1709 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1704 +#: builtin/checkout.c:1718 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach" -#: builtin/checkout.c:1707 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1503 +#: builtin/checkout.c:1721 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1499 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch" -#: builtin/checkout.c:1718 +#: builtin/checkout.c:1734 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -11872,70 +12121,70 @@ msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" "checkout bảng mục lục (index)." -#: builtin/checkout.c:1723 +#: builtin/checkout.c:1739 msgid "you must specify path(s) to restore" msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục" -#: builtin/checkout.c:1749 builtin/checkout.c:1751 builtin/checkout.c:1800 -#: builtin/checkout.c:1802 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:170 -#: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2295 builtin/worktree.c:554 +#: builtin/checkout.c:1765 builtin/checkout.c:1767 builtin/checkout.c:1816 +#: builtin/checkout.c:1818 builtin/clone.c:122 builtin/remote.c:170 +#: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2719 builtin/worktree.c:554 #: builtin/worktree.c:556 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1750 +#: builtin/checkout.c:1766 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1752 +#: builtin/checkout.c:1768 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1753 +#: builtin/checkout.c:1769 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1755 +#: builtin/checkout.c:1771 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)" -msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)" +msgstr "đoán thứ hai “git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>” (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1756 +#: builtin/checkout.c:1772 msgid "use overlay mode (default)" msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1801 +#: builtin/checkout.c:1817 msgid "create and switch to a new branch" msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1803 +#: builtin/checkout.c:1819 msgid "create/reset and switch to a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1805 +#: builtin/checkout.c:1821 msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'" msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" -#: builtin/checkout.c:1807 +#: builtin/checkout.c:1823 msgid "throw away local modifications" msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương" -#: builtin/checkout.c:1841 +#: builtin/checkout.c:1857 msgid "which tree-ish to checkout from" msgstr "lấy ra từ tree-ish nào" -#: builtin/checkout.c:1843 +#: builtin/checkout.c:1859 msgid "restore the index" msgstr "phục hồi bảng mục lục" -#: builtin/checkout.c:1845 +#: builtin/checkout.c:1861 msgid "restore the working tree (default)" msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1847 +#: builtin/checkout.c:1863 msgid "ignore unmerged entries" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" -#: builtin/checkout.c:1848 +#: builtin/checkout.c:1864 msgid "use overlay mode" msgstr "dùng chế độ che phủ" @@ -11976,7 +12225,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" msgid "could not lstat %s\n" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n" -#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:595 +#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:593 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -11989,7 +12238,7 @@ msgstr "" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" " - (để trống) không chọn gì cả\n" -#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:604 +#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:602 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -12010,8 +12259,8 @@ msgstr "" "* - chọn tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chọn\n" -#: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:570 -#: git-add--interactive.perl:575 +#: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:568 +#: git-add--interactive.perl:573 #, c-format, perl-format msgid "Huh (%s)?\n" msgstr "Hả (%s)?\n" @@ -12080,7 +12329,7 @@ msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" #: builtin/clean.c:909 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567 -#: builtin/grep.c:909 builtin/log.c:182 builtin/log.c:184 +#: builtin/grep.c:921 builtin/log.c:183 builtin/log.c:185 #: builtin/ls-files.c:558 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528 #: builtin/show-ref.c:179 msgid "pattern" @@ -12122,164 +12371,164 @@ msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" -#: builtin/clone.c:93 +#: builtin/clone.c:94 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" -#: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:554 +#: builtin/clone.c:95 builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:555 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" -#: builtin/clone.c:98 +#: builtin/clone.c:99 msgid "create a mirror repository (implies bare)" msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" -#: builtin/clone.c:100 +#: builtin/clone.c:101 msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" -#: builtin/clone.c:102 +#: builtin/clone.c:103 msgid "don't use local hardlinks, always copy" msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" -#: builtin/clone.c:104 +#: builtin/clone.c:105 msgid "setup as shared repository" msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" -#: builtin/clone.c:106 +#: builtin/clone.c:107 msgid "pathspec" msgstr "đặc-tả-đường-dẫn" -#: builtin/clone.c:106 +#: builtin/clone.c:107 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" -#: builtin/clone.c:110 +#: builtin/clone.c:111 msgid "number of submodules cloned in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" -#: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:551 +#: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:552 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" -#: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:552 +#: builtin/clone.c:113 builtin/init-db.c:553 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" -#: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1407 -#: builtin/submodule--helper.c:1912 +#: builtin/clone.c:115 builtin/clone.c:117 builtin/submodule--helper.c:1831 +#: builtin/submodule--helper.c:2336 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" -#: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1409 -#: builtin/submodule--helper.c:1914 +#: builtin/clone.c:119 builtin/submodule--helper.c:1833 +#: builtin/submodule--helper.c:2338 msgid "use --reference only while cloning" msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" -#: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/init-db.c:562 -#: builtin/merge-file.c:46 builtin/pack-objects.c:3514 builtin/repack.c:329 +#: builtin/clone.c:120 builtin/column.c:27 builtin/init-db.c:563 +#: builtin/merge-file.c:46 builtin/pack-objects.c:3546 builtin/repack.c:358 msgid "name" msgstr "tên" -#: builtin/clone.c:120 +#: builtin/clone.c:121 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" -#: builtin/clone.c:122 +#: builtin/clone.c:123 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" -#: builtin/clone.c:124 +#: builtin/clone.c:125 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:169 builtin/grep.c:848 +#: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:173 builtin/grep.c:860 #: builtin/pull.c:208 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" -#: builtin/clone.c:126 +#: builtin/clone.c:127 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:171 builtin/pack-objects.c:3503 +#: builtin/clone.c:128 builtin/fetch.c:175 builtin/pack-objects.c:3535 #: builtin/pull.c:211 msgid "time" msgstr "thời-gian" -#: builtin/clone.c:128 +#: builtin/clone.c:129 msgid "create a shallow clone since a specific time" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" -#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:173 builtin/fetch.c:196 -#: builtin/pull.c:214 builtin/pull.c:239 builtin/rebase.c:1304 +#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:177 builtin/fetch.c:200 +#: builtin/pull.c:214 builtin/pull.c:239 builtin/rebase.c:1317 msgid "revision" msgstr "điểm xét duyệt" -#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:174 builtin/pull.c:215 +#: builtin/clone.c:131 builtin/fetch.c:178 builtin/pull.c:215 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" -#: builtin/clone.c:132 builtin/submodule--helper.c:1419 -#: builtin/submodule--helper.c:1928 +#: builtin/clone.c:133 builtin/submodule--helper.c:1843 +#: builtin/submodule--helper.c:2352 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" -#: builtin/clone.c:134 +#: builtin/clone.c:135 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them" msgstr "" "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không " "theo chúng nữa" -#: builtin/clone.c:136 +#: builtin/clone.c:137 msgid "any cloned submodules will be shallow" msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" -#: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:560 +#: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:561 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" -#: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:561 +#: builtin/clone.c:139 builtin/init-db.c:562 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" -#: builtin/clone.c:139 +#: builtin/clone.c:140 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá_trị" -#: builtin/clone.c:140 +#: builtin/clone.c:141 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" -#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:191 builtin/ls-remote.c:76 -#: builtin/pull.c:230 builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:171 +#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:195 builtin/ls-remote.c:76 +#: builtin/pull.c:230 builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:196 msgid "server-specific" msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" -#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:191 builtin/ls-remote.c:76 -#: builtin/pull.c:231 builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:172 +#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:195 builtin/ls-remote.c:76 +#: builtin/pull.c:231 builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:197 msgid "option to transmit" msgstr "tùy chọn để chuyển giao" -#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:192 builtin/pull.c:234 -#: builtin/push.c:571 +#: builtin/clone.c:144 builtin/fetch.c:196 builtin/pull.c:234 +#: builtin/push.c:585 msgid "use IPv4 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" -#: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:194 builtin/pull.c:237 -#: builtin/push.c:573 +#: builtin/clone.c:146 builtin/fetch.c:198 builtin/pull.c:237 +#: builtin/push.c:587 msgid "use IPv6 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" -#: builtin/clone.c:149 +#: builtin/clone.c:150 msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch" msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng" -#: builtin/clone.c:151 +#: builtin/clone.c:152 msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root" msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc" -#: builtin/clone.c:287 +#: builtin/clone.c:288 msgid "" "No directory name could be guessed.\n" "Please specify a directory on the command line" @@ -12287,42 +12536,42 @@ msgstr "" "Không đoán được thư mục tên là gì.\n" "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" -#: builtin/clone.c:340 +#: builtin/clone.c:341 #, c-format msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" -#: builtin/clone.c:413 +#: builtin/clone.c:414 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" -#: builtin/clone.c:431 +#: builtin/clone.c:432 #, c-format msgid "failed to start iterator over '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”" -#: builtin/clone.c:462 +#: builtin/clone.c:463 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" -#: builtin/clone.c:466 +#: builtin/clone.c:467 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" -#: builtin/clone.c:471 +#: builtin/clone.c:472 #, c-format msgid "failed to iterate over '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”" -#: builtin/clone.c:498 +#: builtin/clone.c:499 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" -#: builtin/clone.c:512 +#: builtin/clone.c:513 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" @@ -12330,101 +12579,107 @@ msgid "" msgstr "" "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" -"và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n" +"và thử lấy ra với lệnh “git restore --source=HEAD :/”\n" -#: builtin/clone.c:589 +#: builtin/clone.c:590 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:708 +#: builtin/clone.c:709 #, c-format msgid "unable to update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: builtin/clone.c:756 +#: builtin/clone.c:757 msgid "failed to initialize sparse-checkout" msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout" -#: builtin/clone.c:779 +#: builtin/clone.c:780 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" -#: builtin/clone.c:811 +#: builtin/clone.c:812 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" -#: builtin/clone.c:868 +#: builtin/clone.c:887 msgid "unable to write parameters to config file" msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" -#: builtin/clone.c:931 +#: builtin/clone.c:950 msgid "cannot repack to clean up" msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" -#: builtin/clone.c:933 +#: builtin/clone.c:952 msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" -#: builtin/clone.c:971 builtin/receive-pack.c:1982 +#: builtin/clone.c:992 builtin/receive-pack.c:2493 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." -#: builtin/clone.c:975 +#: builtin/clone.c:996 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:988 +#: builtin/clone.c:1009 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:991 +#: builtin/clone.c:1012 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:1007 +#: builtin/clone.c:1025 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:1011 builtin/fetch.c:1794 +#: builtin/clone.c:1029 builtin/fetch.c:1841 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" -#: builtin/clone.c:1021 +#: builtin/clone.c:1039 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:1033 +#: builtin/clone.c:1045 +#, c-format +msgid "repository path '%s' already exists and is not an empty directory." +msgstr "" +"đường dẫn kho chứa “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." + +#: builtin/clone.c:1059 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:1048 builtin/clone.c:1069 builtin/difftool.c:271 -#: builtin/log.c:1886 builtin/worktree.c:354 builtin/worktree.c:386 +#: builtin/clone.c:1074 builtin/clone.c:1095 builtin/difftool.c:271 +#: builtin/log.c:1987 builtin/worktree.c:354 builtin/worktree.c:386 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: builtin/clone.c:1053 +#: builtin/clone.c:1079 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" -#: builtin/clone.c:1073 +#: builtin/clone.c:1099 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:1075 +#: builtin/clone.c:1101 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:1099 +#: builtin/clone.c:1125 msgid "" "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" "able" @@ -12432,41 +12687,46 @@ msgstr "" "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" "if-able" -#: builtin/clone.c:1164 +#: builtin/clone.c:1169 builtin/remote.c:200 builtin/remote.c:705 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid remote name" +msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" + +#: builtin/clone.c:1210 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1166 +#: builtin/clone.c:1212 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1168 +#: builtin/clone.c:1214 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1170 +#: builtin/clone.c:1216 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1173 +#: builtin/clone.c:1219 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" -#: builtin/clone.c:1178 +#: builtin/clone.c:1224 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" -#: builtin/clone.c:1262 builtin/clone.c:1270 +#: builtin/clone.c:1311 builtin/clone.c:1319 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:1273 +#: builtin/clone.c:1322 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." @@ -12502,112 +12762,117 @@ msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" msgid "--command must be the first argument" msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" -#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:21 +#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:22 msgid "" "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]" msgstr "" "git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--" "[no-]progress]" -#: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:26 +#: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:27 msgid "" "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--" "split[=<strategy>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--changed-" -"paths] [--[no-]progress] <split options>" +"paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <split options>" msgstr "" "git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append][--" "split[=<chiến lược>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits][--changed-" -"paths] [--[no-]progress] <các tùy chọn chia tách>" +"paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <các tùy chọn chia " +"tách>" -#: builtin/commit-graph.c:62 +#: builtin/commit-graph.c:64 #, c-format msgid "could not find object directory matching %s" msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”" -#: builtin/commit-graph.c:78 builtin/commit-graph.c:177 -#: builtin/commit-graph.c:276 builtin/fetch.c:180 builtin/log.c:1678 +#: builtin/commit-graph.c:80 builtin/commit-graph.c:210 +#: builtin/commit-graph.c:316 builtin/fetch.c:184 builtin/log.c:1769 msgid "dir" msgstr "tmục" -#: builtin/commit-graph.c:79 builtin/commit-graph.c:178 -#: builtin/commit-graph.c:277 +#: builtin/commit-graph.c:81 builtin/commit-graph.c:211 +#: builtin/commit-graph.c:317 msgid "The object directory to store the graph" msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị" -#: builtin/commit-graph.c:81 +#: builtin/commit-graph.c:83 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file" msgstr "" "nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh" -#: builtin/commit-graph.c:104 +#: builtin/commit-graph.c:106 #, c-format msgid "Could not open commit-graph '%s'" msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”" -#: builtin/commit-graph.c:138 +#: builtin/commit-graph.c:142 #, c-format msgid "unrecognized --split argument, %s" msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s" -#: builtin/commit-graph.c:151 +#: builtin/commit-graph.c:155 #, c-format msgid "unexpected non-hex object ID: %s" msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s" -#: builtin/commit-graph.c:156 +#: builtin/commit-graph.c:160 #, c-format msgid "invalid object: %s" msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s" -#: builtin/commit-graph.c:180 +#: builtin/commit-graph.c:213 msgid "start walk at all refs" msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu" -#: builtin/commit-graph.c:182 +#: builtin/commit-graph.c:215 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits" msgstr "" "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần " "chuyển giao" -#: builtin/commit-graph.c:184 +#: builtin/commit-graph.c:217 msgid "start walk at commits listed by stdin" msgstr "" "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit-graph.c:186 +#: builtin/commit-graph.c:219 msgid "include all commits already in the commit-graph file" msgstr "" "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-" "giao" -#: builtin/commit-graph.c:188 +#: builtin/commit-graph.c:221 msgid "enable computation for changed paths" msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi" -#: builtin/commit-graph.c:191 +#: builtin/commit-graph.c:224 msgid "allow writing an incremental commit-graph file" msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên" -#: builtin/commit-graph.c:195 +#: builtin/commit-graph.c:228 msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph" msgstr "" "số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao " "chia cắt không-cơ-sở" -#: builtin/commit-graph.c:197 +#: builtin/commit-graph.c:230 msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph" msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt" -#: builtin/commit-graph.c:199 +#: builtin/commit-graph.c:232 msgid "only expire files older than a given date-time" msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra" -#: builtin/commit-graph.c:215 +#: builtin/commit-graph.c:234 +msgid "maximum number of changed-path Bloom filters to compute" +msgstr "số tối đa các bộ lọc các đường dẫn thay đổi Bloom để tính toán" + +#: builtin/commit-graph.c:255 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs" msgstr "" "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs" -#: builtin/commit-graph.c:245 +#: builtin/commit-graph.c:287 msgid "Collecting commits from input" msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào" @@ -12624,7 +12889,7 @@ msgstr "" msgid "duplicate parent %s ignored" msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua" -#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:547 +#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:555 #, c-format msgid "not a valid object name %s" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”" @@ -12652,13 +12917,13 @@ msgstr "cha-mẹ" msgid "id of a parent commit object" msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ" -#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1506 builtin/merge.c:273 -#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1474 +#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1504 builtin/merge.c:281 +#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1470 #: builtin/tag.c:413 msgid "message" msgstr "chú thích" -#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1506 +#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1504 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" @@ -12666,7 +12931,7 @@ msgstr "chú thích của lần chuyển giao" msgid "read commit log message from file" msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin" -#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1518 builtin/merge.c:290 +#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1516 builtin/merge.c:298 #: builtin/pull.c:176 builtin/revert.c:118 msgid "GPG sign commit" msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG" @@ -12822,12 +13087,12 @@ msgstr "" "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" -#: builtin/commit.c:717 builtin/commit.c:750 builtin/commit.c:1099 +#: builtin/commit.c:717 builtin/commit.c:750 builtin/commit.c:1097 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:729 builtin/shortlog.c:319 +#: builtin/commit.c:729 builtin/shortlog.c:425 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" @@ -12853,37 +13118,35 @@ msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" -#: builtin/commit.c:852 -#, c-format +#: builtin/commit.c:853 msgid "" "\n" "It looks like you may be committing a merge.\n" -"If this is not correct, please remove the file\n" -"\t%s\n" +"If this is not correct, please run\n" +"\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n" "and try again.\n" msgstr "" "\n" "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n" -"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" -"\t%s\n" +"Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n" +"\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:857 -#, c-format +#: builtin/commit.c:858 msgid "" "\n" "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n" -"If this is not correct, please remove the file\n" -"\t%s\n" +"If this is not correct, please run\n" +"\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n" "and try again.\n" msgstr "" "\n" "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n" -"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" -"\t%s\n" +"Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n" +"\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:870 +#: builtin/commit.c:868 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -12894,7 +13157,7 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:878 +#: builtin/commit.c:876 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -12906,153 +13169,153 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:895 +#: builtin/commit.c:893 #, c-format msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:903 +#: builtin/commit.c:901 #, c-format msgid "%sDate: %s" msgstr "%sNgày tháng: %s" -#: builtin/commit.c:910 +#: builtin/commit.c:908 #, c-format msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:928 +#: builtin/commit.c:926 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:999 +#: builtin/commit.c:997 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:1013 builtin/tag.c:276 +#: builtin/commit.c:1011 builtin/tag.c:276 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" -#: builtin/commit.c:1057 +#: builtin/commit.c:1055 #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" msgstr "" "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " "tác giả nào sẵn có" -#: builtin/commit.c:1071 +#: builtin/commit.c:1069 #, c-format msgid "Invalid ignored mode '%s'" msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1089 builtin/commit.c:1333 +#: builtin/commit.c:1087 builtin/commit.c:1331 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1129 +#: builtin/commit.c:1127 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" -#: builtin/commit.c:1173 +#: builtin/commit.c:1171 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1182 +#: builtin/commit.c:1180 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." -#: builtin/commit.c:1185 +#: builtin/commit.c:1183 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1187 +#: builtin/commit.c:1185 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." -#: builtin/commit.c:1189 +#: builtin/commit.c:1187 msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1192 +#: builtin/commit.c:1190 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1202 +#: builtin/commit.c:1200 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup." -#: builtin/commit.c:1204 +#: builtin/commit.c:1202 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F." -#: builtin/commit.c:1213 +#: builtin/commit.c:1211 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1231 +#: builtin/commit.c:1229 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." -#: builtin/commit.c:1237 +#: builtin/commit.c:1235 #, c-format msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense" msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1529 +#: builtin/commit.c:1366 builtin/commit.c:1527 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1370 builtin/commit.c:1531 +#: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1529 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1372 +#: builtin/commit.c:1370 msgid "show stash information" msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất" -#: builtin/commit.c:1374 builtin/commit.c:1533 +#: builtin/commit.c:1372 builtin/commit.c:1531 msgid "compute full ahead/behind values" msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau" -#: builtin/commit.c:1376 +#: builtin/commit.c:1374 msgid "version" msgstr "phiên bản" -#: builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1535 builtin/push.c:549 -#: builtin/worktree.c:722 +#: builtin/commit.c:1374 builtin/commit.c:1533 builtin/push.c:560 +#: builtin/worktree.c:725 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1379 builtin/commit.c:1537 +#: builtin/commit.c:1377 builtin/commit.c:1535 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1382 builtin/commit.c:1540 +#: builtin/commit.c:1380 builtin/commit.c:1538 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1384 builtin/commit.c:1388 builtin/commit.c:1543 -#: builtin/fast-export.c:1199 builtin/fast-export.c:1202 -#: builtin/fast-export.c:1205 builtin/rebase.c:1392 parse-options.h:336 +#: builtin/commit.c:1382 builtin/commit.c:1386 builtin/commit.c:1541 +#: builtin/fast-export.c:1198 builtin/fast-export.c:1201 +#: builtin/fast-export.c:1204 builtin/rebase.c:1406 parse-options.h:336 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1385 builtin/commit.c:1543 +#: builtin/commit.c:1383 builtin/commit.c:1541 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1389 +#: builtin/commit.c:1387 msgid "" "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: " "traditional)" @@ -13060,11 +13323,11 @@ msgstr "" "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, " "no. (Mặc định: traditional)" -#: builtin/commit.c:1391 parse-options.h:192 +#: builtin/commit.c:1389 parse-options.h:192 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1392 +#: builtin/commit.c:1390 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -13072,176 +13335,176 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1394 +#: builtin/commit.c:1392 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1395 +#: builtin/commit.c:1393 msgid "do not detect renames" msgstr "không dò tìm các tên thay đổi" -#: builtin/commit.c:1397 +#: builtin/commit.c:1395 msgid "detect renames, optionally set similarity index" msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự" -#: builtin/commit.c:1417 +#: builtin/commit.c:1415 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" msgstr "" "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" -#: builtin/commit.c:1499 +#: builtin/commit.c:1497 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1500 +#: builtin/commit.c:1498 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1502 +#: builtin/commit.c:1500 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1503 builtin/merge.c:277 builtin/tag.c:415 +#: builtin/commit.c:1501 builtin/merge.c:285 builtin/tag.c:415 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1504 +#: builtin/commit.c:1502 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1504 +#: builtin/commit.c:1502 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1505 builtin/gc.c:538 +#: builtin/commit.c:1503 builtin/gc.c:542 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1505 +#: builtin/commit.c:1503 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1507 builtin/commit.c:1508 builtin/commit.c:1509 -#: builtin/commit.c:1510 parse-options.h:328 ref-filter.h:92 +#: builtin/commit.c:1505 builtin/commit.c:1506 builtin/commit.c:1507 +#: builtin/commit.c:1508 parse-options.h:328 ref-filter.h:87 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" -#: builtin/commit.c:1507 +#: builtin/commit.c:1505 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1508 +#: builtin/commit.c:1506 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" -#: builtin/commit.c:1509 +#: builtin/commit.c:1507 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1510 +#: builtin/commit.c:1508 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1511 +#: builtin/commit.c:1509 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1512 builtin/log.c:1655 builtin/merge.c:293 +#: builtin/commit.c:1510 builtin/log.c:1744 builtin/merge.c:301 #: builtin/pull.c:145 builtin/revert.c:110 -msgid "add Signed-off-by:" -msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" +msgid "add a Signed-off-by trailer" +msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối" -#: builtin/commit.c:1513 +#: builtin/commit.c:1511 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1514 +#: builtin/commit.c:1512 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1516 +#: builtin/commit.c:1514 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1521 +#: builtin/commit.c:1519 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1522 +#: builtin/commit.c:1520 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1523 +#: builtin/commit.c:1521 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1524 +#: builtin/commit.c:1522 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1525 +#: builtin/commit.c:1523 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1526 +#: builtin/commit.c:1524 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1527 +#: builtin/commit.c:1525 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" -#: builtin/commit.c:1528 +#: builtin/commit.c:1526 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1541 +#: builtin/commit.c:1539 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1542 +#: builtin/commit.c:1540 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1549 +#: builtin/commit.c:1547 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1551 +#: builtin/commit.c:1549 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1624 +#: builtin/commit.c:1622 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1631 +#: builtin/commit.c:1629 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1652 +#: builtin/commit.c:1650 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s" -#: builtin/commit.c:1659 +#: builtin/commit.c:1657 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1664 +#: builtin/commit.c:1662 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1698 +#: builtin/commit.c:1696 msgid "" "repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" @@ -13256,213 +13519,221 @@ msgstr "" msgid "git config [<options>]" msgstr "git config [<các tùy chọn>]" -#: builtin/config.c:104 builtin/env--helper.c:23 +#: builtin/config.c:109 builtin/env--helper.c:27 #, c-format msgid "unrecognized --type argument, %s" msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s" -#: builtin/config.c:116 +#: builtin/config.c:121 msgid "only one type at a time" msgstr "chỉ một kiểu một lần" -#: builtin/config.c:125 +#: builtin/config.c:130 msgid "Config file location" msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" -#: builtin/config.c:126 +#: builtin/config.c:131 msgid "use global config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" -#: builtin/config.c:127 +#: builtin/config.c:132 msgid "use system config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" -#: builtin/config.c:128 +#: builtin/config.c:133 msgid "use repository config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" -#: builtin/config.c:129 +#: builtin/config.c:134 msgid "use per-worktree config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree" -#: builtin/config.c:130 +#: builtin/config.c:135 msgid "use given config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" -#: builtin/config.c:131 +#: builtin/config.c:136 msgid "blob-id" msgstr "blob-id" -#: builtin/config.c:131 +#: builtin/config.c:136 msgid "read config from given blob object" msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" -#: builtin/config.c:132 +#: builtin/config.c:137 msgid "Action" msgstr "Hành động" -#: builtin/config.c:133 -msgid "get value: name [value-regex]" -msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" +#: builtin/config.c:138 +msgid "get value: name [value-pattern]" +msgstr "lấy giá trị: tên [value-pattern]" -#: builtin/config.c:134 -msgid "get all values: key [value-regex]" -msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" +#: builtin/config.c:139 +msgid "get all values: key [value-pattern]" +msgstr "lấy tất cả giá trị: khóa [value-pattern]" -#: builtin/config.c:135 -msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" -msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" +#: builtin/config.c:140 +msgid "get values for regexp: name-regex [value-pattern]" +msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-pattern]" -#: builtin/config.c:136 +#: builtin/config.c:141 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" -#: builtin/config.c:137 -msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" -msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" +#: builtin/config.c:142 +msgid "replace all matching variables: name value [value-pattern]" +msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value-pattern]" -#: builtin/config.c:138 +#: builtin/config.c:143 msgid "add a new variable: name value" msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" -#: builtin/config.c:139 -msgid "remove a variable: name [value-regex]" -msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" +#: builtin/config.c:144 +msgid "remove a variable: name [value-pattern]" +msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-pattern]" -#: builtin/config.c:140 -msgid "remove all matches: name [value-regex]" -msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" +#: builtin/config.c:145 +msgid "remove all matches: name [value-pattern]" +msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-pattern]" -#: builtin/config.c:141 +#: builtin/config.c:146 msgid "rename section: old-name new-name" msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" -#: builtin/config.c:142 +#: builtin/config.c:147 msgid "remove a section: name" msgstr "gỡ bỏ phần: tên" -#: builtin/config.c:143 +#: builtin/config.c:148 msgid "list all" msgstr "liệt kê tất" -#: builtin/config.c:144 +#: builtin/config.c:149 +msgid "use string equality when comparing values to 'value-pattern'" +msgstr "sử dụng so sánh bằng chuỗi khi so sánh các giá trị với “value-pattern”" + +#: builtin/config.c:150 msgid "open an editor" msgstr "mở một trình biên soạn" -#: builtin/config.c:145 +#: builtin/config.c:151 msgid "find the color configured: slot [default]" msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" -#: builtin/config.c:146 +#: builtin/config.c:152 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" -#: builtin/config.c:147 +#: builtin/config.c:153 msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: builtin/config.c:148 builtin/env--helper.c:38 +#: builtin/config.c:154 builtin/env--helper.c:43 msgid "value is given this type" msgstr "giá trị được đưa kiểu này" -#: builtin/config.c:149 +#: builtin/config.c:155 msgid "value is \"true\" or \"false\"" msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" -#: builtin/config.c:150 +#: builtin/config.c:156 msgid "value is decimal number" msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" -#: builtin/config.c:151 +#: builtin/config.c:157 msgid "value is --bool or --int" msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" -#: builtin/config.c:152 +#: builtin/config.c:158 +msgid "value is --bool or string" +msgstr "giá trị là --bool hoặc chuỗi" + +#: builtin/config.c:159 msgid "value is a path (file or directory name)" msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" -#: builtin/config.c:153 +#: builtin/config.c:160 msgid "value is an expiry date" msgstr "giá trị là một ngày hết hạn" -#: builtin/config.c:154 +#: builtin/config.c:161 msgid "Other" msgstr "Khác" -#: builtin/config.c:155 +#: builtin/config.c:162 msgid "terminate values with NUL byte" msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" -#: builtin/config.c:156 +#: builtin/config.c:163 msgid "show variable names only" msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" -#: builtin/config.c:157 +#: builtin/config.c:164 msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" -#: builtin/config.c:158 +#: builtin/config.c:165 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)" msgstr "" "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng " "lệnh)" -#: builtin/config.c:159 +#: builtin/config.c:166 msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)" msgstr "" "hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, " "lệnh)" -#: builtin/config.c:160 builtin/env--helper.c:40 +#: builtin/config.c:167 builtin/env--helper.c:45 msgid "value" msgstr "giá trị" -#: builtin/config.c:160 +#: builtin/config.c:167 msgid "with --get, use default value when missing entry" msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin" -#: builtin/config.c:174 +#: builtin/config.c:181 #, c-format msgid "wrong number of arguments, should be %d" msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d" -#: builtin/config.c:176 +#: builtin/config.c:183 #, c-format msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d" msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d" -#: builtin/config.c:324 +#: builtin/config.c:339 #, c-format msgid "invalid key pattern: %s" msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s" -#: builtin/config.c:360 +#: builtin/config.c:377 #, c-format msgid "failed to format default config value: %s" msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s" -#: builtin/config.c:417 +#: builtin/config.c:441 #, c-format msgid "cannot parse color '%s'" msgstr "không thể phân tích màu “%s”" -#: builtin/config.c:459 +#: builtin/config.c:483 msgid "unable to parse default color value" msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" -#: builtin/config.c:512 builtin/config.c:768 +#: builtin/config.c:536 builtin/config.c:833 msgid "not in a git directory" msgstr "không trong thư mục git" -#: builtin/config.c:515 +#: builtin/config.c:539 msgid "writing to stdin is not supported" msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" -#: builtin/config.c:518 +#: builtin/config.c:542 msgid "writing config blobs is not supported" msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob" -#: builtin/config.c:603 +#: builtin/config.c:627 #, c-format msgid "" "# This is Git's per-user configuration file.\n" @@ -13477,23 +13748,27 @@ msgstr "" "#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" -#: builtin/config.c:627 +#: builtin/config.c:652 msgid "only one config file at a time" msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần" -#: builtin/config.c:632 +#: builtin/config.c:658 msgid "--local can only be used inside a git repository" msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" -#: builtin/config.c:635 +#: builtin/config.c:660 msgid "--blob can only be used inside a git repository" msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" -#: builtin/config.c:655 +#: builtin/config.c:662 +msgid "--worktree can only be used inside a git repository" +msgstr "--worktree chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" + +#: builtin/config.c:684 msgid "$HOME not set" msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME" -#: builtin/config.c:679 +#: builtin/config.c:708 msgid "" "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n" "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n" @@ -13503,19 +13778,19 @@ msgstr "" "worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n" "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết" -#: builtin/config.c:714 +#: builtin/config.c:743 msgid "--get-color and variable type are incoherent" msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc" -#: builtin/config.c:719 +#: builtin/config.c:748 msgid "only one action at a time" msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần" -#: builtin/config.c:732 +#: builtin/config.c:761 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp" msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp" -#: builtin/config.c:738 +#: builtin/config.c:767 msgid "" "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --" "list" @@ -13523,33 +13798,37 @@ msgstr "" "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --" "list" -#: builtin/config.c:744 +#: builtin/config.c:773 msgid "--default is only applicable to --get" msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get" -#: builtin/config.c:757 +#: builtin/config.c:806 +msgid "--fixed-value only applies with 'value-pattern'" +msgstr "--fixed-value chỉ áp dụng với “value-pattern”" + +#: builtin/config.c:822 #, c-format msgid "unable to read config file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”" -#: builtin/config.c:760 +#: builtin/config.c:825 msgid "error processing config file(s)" msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình" -#: builtin/config.c:770 +#: builtin/config.c:835 msgid "editing stdin is not supported" msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" -#: builtin/config.c:772 +#: builtin/config.c:837 msgid "editing blobs is not supported" msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ" -#: builtin/config.c:786 +#: builtin/config.c:851 #, c-format msgid "cannot create configuration file %s" msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" -#: builtin/config.c:799 +#: builtin/config.c:864 #, c-format msgid "" "cannot overwrite multiple values with a single value\n" @@ -13558,7 +13837,7 @@ msgstr "" "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n" " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s." -#: builtin/config.c:873 builtin/config.c:884 +#: builtin/config.c:943 builtin/config.c:954 #, c-format msgid "no such section: %s" msgstr "không có đoạn: %s" @@ -13571,6 +13850,36 @@ msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" msgid "print sizes in human readable format" msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" +#: builtin/credential-cache--daemon.c:226 +#, c-format +msgid "" +"The permissions on your socket directory are too loose; other\n" +"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n" +"\n" +"\tchmod 0700 %s" +msgstr "" +"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n" +"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n" +"\n" +"\tchmod 0700 %s" + +#: builtin/credential-cache--daemon.c:275 +msgid "print debugging messages to stderr" +msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" + +#: builtin/credential-cache--daemon.c:315 +msgid "credential-cache--daemon unavailable; no unix socket support" +msgstr "credential-cache--daemon không sẵn có; không hỗ trợ unix socket" + +#: builtin/credential-cache.c:154 +msgid "credential-cache unavailable; no unix socket support" +msgstr "credential-cache không sẵn có; không hỗ trợ unix socket" + +#: builtin/credential-store.c:66 +#, c-format +msgid "unable to get credential storage lock in %d ms" +msgstr "không thể lấy khóa lưu trữ ủy nhiệm %d ms" + #: builtin/describe.c:26 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]" msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*" @@ -13735,44 +14044,52 @@ msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" msgid "--broken is incompatible with commit-ishes" msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes" +#: builtin/diff-tree.c:155 +msgid "--stdin and --merge-base are mutually exclusive" +msgstr "--stdin và --merge-base loại từ lẫn nhau" + +#: builtin/diff-tree.c:157 +msgid "--merge-base only works with two commits" +msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với hai lần chuyển giao" + #: builtin/diff.c:91 #, c-format msgid "'%s': not a regular file or symlink" msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" -#: builtin/diff.c:242 +#: builtin/diff.c:258 #, c-format msgid "invalid option: %s" msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" -#: builtin/diff.c:359 +#: builtin/diff.c:375 #, c-format msgid "%s...%s: no merge base" -msgstr "%s...%s: không có cơ sở hòa trộn" +msgstr "%s…%s: không có cơ sở hòa trộn" -#: builtin/diff.c:469 +#: builtin/diff.c:485 msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" -#: builtin/diff.c:514 +#: builtin/diff.c:530 builtin/grep.c:681 #, c-format msgid "invalid object '%s' given." msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." -#: builtin/diff.c:525 +#: builtin/diff.c:541 #, c-format msgid "more than two blobs given: '%s'" msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" -#: builtin/diff.c:530 +#: builtin/diff.c:546 #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." -#: builtin/diff.c:564 +#: builtin/diff.c:580 #, c-format msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s" -msgstr "%s...%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s" +msgstr "%s…%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s" #: builtin/difftool.c:30 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]" @@ -13800,7 +14117,7 @@ msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s" msgid "could not read object %s for symlink %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s" -#: builtin/difftool.c:413 +#: builtin/difftool.c:412 msgid "" "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n" "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')." @@ -13808,53 +14125,53 @@ msgstr "" "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n" "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)." -#: builtin/difftool.c:634 +#: builtin/difftool.c:633 #, c-format msgid "both files modified: '%s' and '%s'." msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”." -#: builtin/difftool.c:636 +#: builtin/difftool.c:635 msgid "working tree file has been left." msgstr "cây làm việc ở bên trái." -#: builtin/difftool.c:647 +#: builtin/difftool.c:646 #, c-format msgid "temporary files exist in '%s'." msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”." -#: builtin/difftool.c:648 +#: builtin/difftool.c:647 msgid "you may want to cleanup or recover these." msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây." -#: builtin/difftool.c:697 +#: builtin/difftool.c:696 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`" msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“" -#: builtin/difftool.c:699 +#: builtin/difftool.c:698 msgid "perform a full-directory diff" msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục" -#: builtin/difftool.c:701 +#: builtin/difftool.c:700 msgid "do not prompt before launching a diff tool" msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff" -#: builtin/difftool.c:706 +#: builtin/difftool.c:705 msgid "use symlinks in dir-diff mode" msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục" -#: builtin/difftool.c:707 +#: builtin/difftool.c:706 msgid "tool" msgstr "công cụ" -#: builtin/difftool.c:708 +#: builtin/difftool.c:707 msgid "use the specified diff tool" msgstr "dùng công cụ diff đã cho" -#: builtin/difftool.c:710 +#: builtin/difftool.c:709 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`" msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“" -#: builtin/difftool.c:713 +#: builtin/difftool.c:712 msgid "" "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit " "code" @@ -13862,31 +14179,31 @@ msgstr "" "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số " "không" -#: builtin/difftool.c:716 +#: builtin/difftool.c:715 msgid "specify a custom command for viewing diffs" msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff" -#: builtin/difftool.c:717 +#: builtin/difftool.c:716 msgid "passed to `diff`" msgstr "chuyển cho “diff”" -#: builtin/difftool.c:732 +#: builtin/difftool.c:731 msgid "difftool requires worktree or --no-index" msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index" -#: builtin/difftool.c:739 +#: builtin/difftool.c:738 msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index" msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index" -#: builtin/difftool.c:742 +#: builtin/difftool.c:741 msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive" msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau" -#: builtin/difftool.c:750 +#: builtin/difftool.c:749 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>" msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>" -#: builtin/difftool.c:757 +#: builtin/difftool.c:756 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>" msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>" @@ -13894,32 +14211,32 @@ msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>" msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>" msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>" -#: builtin/env--helper.c:37 builtin/hash-object.c:98 +#: builtin/env--helper.c:42 builtin/hash-object.c:98 msgid "type" msgstr "kiểu" -#: builtin/env--helper.c:41 +#: builtin/env--helper.c:46 msgid "default for git_env_*(...) to fall back on" -msgstr "mặc định cho git_env_*(...) để quay về" +msgstr "mặc định cho git_env_*(…) để quay về" -#: builtin/env--helper.c:43 +#: builtin/env--helper.c:48 msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code" msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát" -#: builtin/env--helper.c:62 +#: builtin/env--helper.c:67 #, c-format msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`" msgstr "" -"tùy chọn `--default' cần một giá trị logic với `--type=bool`, không phải `%s`" +"tùy chọn “--default” cần một giá trị logic với “--type=bool“, không phải “%s“" -#: builtin/env--helper.c:77 +#: builtin/env--helper.c:82 #, c-format msgid "" "option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `" "%s`" msgstr "" -"tùy chọn `--default' cần một giá trị số nguyên dài không dấu với `--" -"type=ulong`, không phải `%s`" +"tùy chọn “--default” cần một giá trị số nguyên dài không dấu với “--" +"type=ulong“, không phải “%s“" #: builtin/fast-export.c:29 msgid "git fast-export [rev-list-opts]" @@ -13929,99 +14246,128 @@ msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified." msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định." -#: builtin/fast-export.c:1178 +#: builtin/fast-export.c:1177 msgid "--anonymize-map token cannot be empty" msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng" -#: builtin/fast-export.c:1198 +#: builtin/fast-export.c:1197 msgid "show progress after <n> objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" -#: builtin/fast-export.c:1200 +#: builtin/fast-export.c:1199 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" -#: builtin/fast-export.c:1203 +#: builtin/fast-export.c:1202 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" -#: builtin/fast-export.c:1206 +#: builtin/fast-export.c:1205 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding" msgstr "" "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế" -#: builtin/fast-export.c:1209 +#: builtin/fast-export.c:1208 msgid "Dump marks to this file" msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" -#: builtin/fast-export.c:1211 +#: builtin/fast-export.c:1210 msgid "Import marks from this file" msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này" -#: builtin/fast-export.c:1215 +#: builtin/fast-export.c:1214 msgid "Import marks from this file if it exists" msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có" -#: builtin/fast-export.c:1217 +#: builtin/fast-export.c:1216 msgid "Fake a tagger when tags lack one" msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" -#: builtin/fast-export.c:1219 +#: builtin/fast-export.c:1218 msgid "Output full tree for each commit" msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" -#: builtin/fast-export.c:1221 +#: builtin/fast-export.c:1220 msgid "Use the done feature to terminate the stream" msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" -#: builtin/fast-export.c:1222 +#: builtin/fast-export.c:1221 msgid "Skip output of blob data" msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" -#: builtin/fast-export.c:1223 builtin/log.c:1724 +#: builtin/fast-export.c:1222 builtin/log.c:1816 msgid "refspec" msgstr "refspec" -#: builtin/fast-export.c:1224 +#: builtin/fast-export.c:1223 msgid "Apply refspec to exported refs" msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" -#: builtin/fast-export.c:1225 +#: builtin/fast-export.c:1224 msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" -#: builtin/fast-export.c:1226 +#: builtin/fast-export.c:1225 msgid "from:to" msgstr "từ:đến" -#: builtin/fast-export.c:1227 +#: builtin/fast-export.c:1226 msgid "convert <from> to <to> in anonymized output" msgstr "chuyển đổi <from> sang <to> đầu ra ẩn danh" -#: builtin/fast-export.c:1230 +#: builtin/fast-export.c:1229 msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id" msgstr "" "Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối " "tượng" -#: builtin/fast-export.c:1232 +#: builtin/fast-export.c:1231 msgid "Show original object ids of blobs/commits" msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits" -#: builtin/fast-export.c:1234 +#: builtin/fast-export.c:1233 msgid "Label tags with mark ids" msgstr "Gắn nhãn thẻ ID dấu" -#: builtin/fast-export.c:1257 -#| msgid "--trailer with --only-input does not make sense" +#: builtin/fast-export.c:1256 msgid "--anonymize-map without --anonymize does not make sense" msgstr "--anonymize-map mà không có --anonymize là không hợp lý" -#: builtin/fast-export.c:1272 +#: builtin/fast-export.c:1271 msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists" msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists" -#: builtin/fetch-pack.c:245 +#: builtin/fast-import.c:3088 +#, c-format +msgid "Missing from marks for submodule '%s'" +msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/fast-import.c:3090 +#, c-format +msgid "Missing to marks for submodule '%s'" +msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/fast-import.c:3225 +#, c-format +msgid "Expected 'mark' command, got %s" +msgstr "Cần lệnh “mark”, nhưng lại nhận được %s" + +#: builtin/fast-import.c:3230 +#, c-format +msgid "Expected 'to' command, got %s" +msgstr "Cần lệnh “to”, nhưng lại nhận được %s" + +#: builtin/fast-import.c:3322 +msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option" +msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con" + +#: builtin/fast-import.c:3377 +#, c-format +msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features" +msgstr "" +"tính năng “%s” bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features" + +#: builtin/fetch-pack.c:241 #, c-format msgid "Lockfile created but not reported: %s" msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s" @@ -14042,90 +14388,94 @@ msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" msgid "git fetch --all [<options>]" msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]" -#: builtin/fetch.c:117 +#: builtin/fetch.c:119 msgid "fetch.parallel cannot be negative" msgstr "fetch.parallel không thể âm" -#: builtin/fetch.c:140 builtin/pull.c:185 +#: builtin/fetch.c:142 builtin/pull.c:185 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" -#: builtin/fetch.c:142 builtin/pull.c:245 +#: builtin/fetch.c:144 builtin/pull.c:245 msgid "set upstream for git pull/fetch" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch" -#: builtin/fetch.c:144 builtin/pull.c:188 +#: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:188 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" -#: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:191 +#: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:191 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" -#: builtin/fetch.c:147 +#: builtin/fetch.c:149 msgid "force overwrite of local reference" msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:149 +#: builtin/fetch.c:151 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" -#: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:195 +#: builtin/fetch.c:153 builtin/pull.c:195 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: builtin/fetch.c:153 +#: builtin/fetch.c:155 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" -#: builtin/fetch.c:155 +#: builtin/fetch.c:157 msgid "number of submodules fetched in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" -#: builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:198 +#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:198 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" -#: builtin/fetch.c:159 +#: builtin/fetch.c:161 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" -#: builtin/fetch.c:160 builtin/fetch.c:183 builtin/pull.c:122 +#: builtin/fetch.c:162 builtin/fetch.c:187 builtin/pull.c:122 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" -#: builtin/fetch.c:161 +#: builtin/fetch.c:163 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:206 +#: builtin/fetch.c:168 +msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file" +msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD" + +#: builtin/fetch.c:169 builtin/pull.c:206 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" -#: builtin/fetch.c:167 +#: builtin/fetch.c:171 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:170 builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:209 +#: builtin/fetch.c:174 builtin/fetch.c:180 builtin/pull.c:209 #: builtin/pull.c:218 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" -#: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:212 +#: builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:212 msgid "deepen history of shallow repository based on time" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" -#: builtin/fetch.c:178 builtin/pull.c:221 +#: builtin/fetch.c:182 builtin/pull.c:221 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" -#: builtin/fetch.c:181 +#: builtin/fetch.c:185 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:184 +#: builtin/fetch.c:188 msgid "" "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " "files)" @@ -14133,95 +14483,99 @@ msgstr "" "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " "tin cấu hình config)" -#: builtin/fetch.c:188 builtin/pull.c:224 +#: builtin/fetch.c:192 builtin/pull.c:224 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" -#: builtin/fetch.c:189 builtin/pull.c:226 +#: builtin/fetch.c:193 builtin/pull.c:226 msgid "refmap" msgstr "refmap" -#: builtin/fetch.c:190 builtin/pull.c:227 +#: builtin/fetch.c:194 builtin/pull.c:227 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" -#: builtin/fetch.c:197 builtin/pull.c:240 +#: builtin/fetch.c:201 builtin/pull.c:240 msgid "report that we have only objects reachable from this object" msgstr "" "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này" -#: builtin/fetch.c:200 -msgid "run 'gc --auto' after fetching" -msgstr "chạy 'gc --auto' sau khi lấy về" +#: builtin/fetch.c:204 builtin/fetch.c:206 +msgid "run 'maintenance --auto' after fetching" +msgstr "chạy “maintenance --auto” sau khi lấy về" -#: builtin/fetch.c:202 builtin/pull.c:243 +#: builtin/fetch.c:208 builtin/pull.c:243 msgid "check for forced-updates on all updated branches" msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật" -#: builtin/fetch.c:204 +#: builtin/fetch.c:210 msgid "write the commit-graph after fetching" msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về" -#: builtin/fetch.c:514 +#: builtin/fetch.c:212 +msgid "accept refspecs from stdin" +msgstr "chấp nhận tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/fetch.c:523 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:654 +#: builtin/fetch.c:677 #, c-format msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" -#: builtin/fetch.c:752 +#: builtin/fetch.c:775 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "không tìm thấy đối tượng %s" -#: builtin/fetch.c:756 +#: builtin/fetch.c:779 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" -#: builtin/fetch.c:769 builtin/fetch.c:785 builtin/fetch.c:857 +#: builtin/fetch.c:792 builtin/fetch.c:808 builtin/fetch.c:880 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" -#: builtin/fetch.c:770 +#: builtin/fetch.c:793 msgid "can't fetch in current branch" msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" -#: builtin/fetch.c:780 +#: builtin/fetch.c:803 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" -#: builtin/fetch.c:781 builtin/fetch.c:818 builtin/fetch.c:840 -#: builtin/fetch.c:852 +#: builtin/fetch.c:804 builtin/fetch.c:841 builtin/fetch.c:863 +#: builtin/fetch.c:875 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:785 +#: builtin/fetch.c:808 msgid "would clobber existing tag" msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn" -#: builtin/fetch.c:807 +#: builtin/fetch.c:830 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" -#: builtin/fetch.c:810 +#: builtin/fetch.c:833 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" -#: builtin/fetch.c:813 +#: builtin/fetch.c:836 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" -#: builtin/fetch.c:852 +#: builtin/fetch.c:875 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" -#: builtin/fetch.c:857 +#: builtin/fetch.c:880 msgid "non-fast-forward" msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/fetch.c:878 +#: builtin/fetch.c:901 msgid "" "Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n" "but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n" @@ -14229,9 +14583,9 @@ msgid "" msgstr "" "Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n" "nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n" -"'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'." +"“--show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates true”." -#: builtin/fetch.c:882 +#: builtin/fetch.c:905 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n" @@ -14240,26 +14594,26 @@ msgid "" " to avoid this check.\n" msgstr "" "Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n" -"'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates " -"false'\n" +"“--no-show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates " +"false”\n" "để tránh kiểm tra này.\n" -#: builtin/fetch.c:914 +#: builtin/fetch.c:939 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" -#: builtin/fetch.c:935 +#: builtin/fetch.c:960 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" -#: builtin/fetch.c:1020 builtin/fetch.c:1158 +#: builtin/fetch.c:1053 builtin/fetch.c:1191 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" -#: builtin/fetch.c:1031 +#: builtin/fetch.c:1064 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" @@ -14268,58 +14622,58 @@ msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" -#: builtin/fetch.c:1128 +#: builtin/fetch.c:1161 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:1129 +#: builtin/fetch.c:1162 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:1161 +#: builtin/fetch.c:1194 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:1162 builtin/remote.c:1112 +#: builtin/fetch.c:1195 builtin/remote.c:1118 msgid "(none)" msgstr "(không)" -#: builtin/fetch.c:1185 +#: builtin/fetch.c:1218 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" -#: builtin/fetch.c:1204 +#: builtin/fetch.c:1237 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" -#: builtin/fetch.c:1207 +#: builtin/fetch.c:1240 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" -#: builtin/fetch.c:1415 +#: builtin/fetch.c:1448 msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream" msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream" -#: builtin/fetch.c:1430 +#: builtin/fetch.c:1463 msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch" msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ" -#: builtin/fetch.c:1432 +#: builtin/fetch.c:1465 msgid "not setting upstream for a remote tag" msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ" -#: builtin/fetch.c:1434 +#: builtin/fetch.c:1467 msgid "unknown branch type" msgstr "không hiểu kiểu nhánh" -#: builtin/fetch.c:1436 +#: builtin/fetch.c:1469 msgid "" "no source branch found.\n" "you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option." @@ -14327,22 +14681,22 @@ msgstr "" "không tìm thấy nhánh nguồn.\n" "bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream." -#: builtin/fetch.c:1562 builtin/fetch.c:1625 +#: builtin/fetch.c:1598 builtin/fetch.c:1661 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" -#: builtin/fetch.c:1572 builtin/fetch.c:1627 builtin/remote.c:101 +#: builtin/fetch.c:1608 builtin/fetch.c:1663 builtin/remote.c:101 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "Không thể lấy“%s” về" -#: builtin/fetch.c:1584 +#: builtin/fetch.c:1620 #, c-format msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n" msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n" -#: builtin/fetch.c:1687 +#: builtin/fetch.c:1724 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." @@ -14350,44 +14704,44 @@ msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." -#: builtin/fetch.c:1724 +#: builtin/fetch.c:1760 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." -#: builtin/fetch.c:1778 +#: builtin/fetch.c:1825 msgid "Negative depth in --deepen is not supported" msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" -#: builtin/fetch.c:1780 +#: builtin/fetch.c:1827 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" -#: builtin/fetch.c:1785 +#: builtin/fetch.c:1832 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/fetch.c:1787 +#: builtin/fetch.c:1834 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1800 +#: builtin/fetch.c:1851 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:1802 +#: builtin/fetch.c:1853 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" -#: builtin/fetch.c:1811 +#: builtin/fetch.c:1862 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" -#: builtin/fetch.c:1818 +#: builtin/fetch.c:1869 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1836 +#: builtin/fetch.c:1887 msgid "" "--filter can only be used with the remote configured in extensions." "partialclone" @@ -14395,6 +14749,10 @@ msgstr "" "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." "partialclone" +#: builtin/fetch.c:1891 +msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote" +msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ" + #: builtin/fmt-merge-msg.c:7 msgid "" "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]" @@ -14431,8 +14789,10 @@ msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]" msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]" #: builtin/for-each-ref.c:12 -msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]" -msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]" +msgid "git for-each-ref [--merged [<commit>]] [--no-merged [<commit>]]" +msgstr "" +"git for-each-ref [--merged [<lần-chuyển-giao>]] [--no-merged [<lần-chuyển-" +"giao>]]" #: builtin/for-each-ref.c:13 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]" @@ -14484,6 +14844,22 @@ msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển gi msgid "print only refs which don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao" +#: builtin/for-each-repo.c:9 +msgid "git for-each-repo --config=<config> <command-args>" +msgstr "git for-each-repo --config=<config> <command-args>" + +#: builtin/for-each-repo.c:37 +msgid "config" +msgstr "config" + +#: builtin/for-each-repo.c:38 +msgid "config key storing a list of repository paths" +msgstr "khóa cấu hình lưu trữ danh sách đường dẫn kho lưu trữ" + +#: builtin/for-each-repo.c:46 +msgid "missing --config=<config>" +msgstr "thiếu --config=<config>" + #: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:148 builtin/fsck.c:149 msgid "unknown" msgstr "không hiểu" @@ -14628,7 +15004,7 @@ msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" msgid "Checking %s link" msgstr "Đang lấy liên kết %s" -#: builtin/fsck.c:696 builtin/index-pack.c:843 +#: builtin/fsck.c:696 builtin/index-pack.c:865 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" @@ -14713,7 +15089,7 @@ msgstr "hiển thị quá trình" msgid "show verbose names for reachable objects" msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" -#: builtin/fsck.c:847 builtin/index-pack.c:225 +#: builtin/fsck.c:847 builtin/index-pack.c:261 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" @@ -14727,31 +15103,31 @@ msgstr "%s: thiếu đối tượng" msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'" msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”" -#: builtin/gc.c:35 +#: builtin/gc.c:39 msgid "git gc [<options>]" msgstr "git gc [<các tùy chọn>]" -#: builtin/gc.c:90 +#: builtin/gc.c:94 #, c-format msgid "Failed to fstat %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s" -#: builtin/gc.c:126 +#: builtin/gc.c:130 #, c-format msgid "failed to parse '%s' value '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”" -#: builtin/gc.c:475 builtin/init-db.c:57 +#: builtin/gc.c:479 builtin/init-db.c:58 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/gc.c:484 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:530 +#: builtin/gc.c:488 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:530 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: builtin/gc.c:491 +#: builtin/gc.c:495 #, c-format msgid "" "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" @@ -14766,54 +15142,54 @@ msgstr "" "\n" "%s" -#: builtin/gc.c:539 +#: builtin/gc.c:543 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" -#: builtin/gc.c:541 +#: builtin/gc.c:545 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" -#: builtin/gc.c:542 +#: builtin/gc.c:546 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" -#: builtin/gc.c:545 +#: builtin/gc.c:549 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" -#: builtin/gc.c:548 +#: builtin/gc.c:552 msgid "repack all other packs except the largest pack" msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất" -#: builtin/gc.c:565 +#: builtin/gc.c:569 #, c-format msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s" -#: builtin/gc.c:576 +#: builtin/gc.c:580 #, c-format msgid "failed to parse prune expiry value %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s" -#: builtin/gc.c:596 +#: builtin/gc.c:600 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " "việc.\n" -#: builtin/gc.c:598 +#: builtin/gc.c:602 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" -#: builtin/gc.c:599 +#: builtin/gc.c:603 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" -#: builtin/gc.c:639 +#: builtin/gc.c:643 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" @@ -14821,13 +15197,147 @@ msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " "phải thế)" -#: builtin/gc.c:694 +#: builtin/gc.c:698 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " "để xóa bỏ chúng đi." +#: builtin/gc.c:708 +msgid "" +"git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<task>] [--schedule]" +msgstr "" +"git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<nhiệm vụ>] [--schedule]" + +#: builtin/gc.c:738 +msgid "--no-schedule is not allowed" +msgstr "--no-schedule không được phép" + +#: builtin/gc.c:743 +#, c-format +msgid "unrecognized --schedule argument '%s'" +msgstr "đối số --schedule không được thừa nhận %s" + +#: builtin/gc.c:862 +msgid "failed to write commit-graph" +msgstr "gặp lỗi khi ghi đồ thị các lần chuyển giao" + +#: builtin/gc.c:901 +msgid "failed to fill remotes" +msgstr "gặp lỗi khi điền đầy các máy chủ" + +#: builtin/gc.c:1024 +msgid "failed to start 'git pack-objects' process" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tiến trình “git pack-objects”" + +#: builtin/gc.c:1041 +msgid "failed to finish 'git pack-objects' process" +msgstr "gặp lỗi khi hoàn tất tiến trình “git pack-objects”" + +#: builtin/gc.c:1093 +msgid "failed to write multi-pack-index" +msgstr "gặp lỗi khi ghi multi-pack-index" + +#: builtin/gc.c:1111 +msgid "'git multi-pack-index expire' failed" +msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index expire”" + +#: builtin/gc.c:1172 +msgid "'git multi-pack-index repack' failed" +msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index repack”" + +#: builtin/gc.c:1181 +msgid "" +"skipping incremental-repack task because core.multiPackIndex is disabled" +msgstr "bỏ qua tác vụ incremental-repack vì core.multiPackIndex bị vô hiệu hóa" + +#: builtin/gc.c:1279 +#, c-format +msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance" +msgstr "đã có khóa của tập tin “%s”, bỏ qua bảo trì" + +#: builtin/gc.c:1309 +#, c-format +msgid "task '%s' failed" +msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ “%s”" + +#: builtin/gc.c:1389 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid task" +msgstr "“%s” không phải một nhiệm vụ hợp lệ" + +#: builtin/gc.c:1394 +#, c-format +msgid "task '%s' cannot be selected multiple times" +msgstr "nhiệm vụ “%s” không được chọn nhiều lần" + +#: builtin/gc.c:1409 +msgid "run tasks based on the state of the repository" +msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa" + +#: builtin/gc.c:1410 +msgid "frequency" +msgstr "tần số" + +#: builtin/gc.c:1411 +msgid "run tasks based on frequency" +msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên tần suất" + +#: builtin/gc.c:1414 +msgid "do not report progress or other information over stderr" +msgstr "đừng báo cáo diễn tiến hay các thông tin khác ra đầu lỗi tiêu chuẩn" + +#: builtin/gc.c:1415 +msgid "task" +msgstr "tác vụ" + +#: builtin/gc.c:1416 +msgid "run a specific task" +msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể" + +#: builtin/gc.c:1433 +msgid "use at most one of --auto and --schedule=<frequency>" +msgstr "dùng nhiều nhất là một trong --auto và --schedule=<frequency>" + +#: builtin/gc.c:1467 +msgid "failed to run 'git config'" +msgstr "gặp lỗi khi chạy “git config”" + +#: builtin/gc.c:1512 +msgid "another process is scheduling background maintenance" +msgstr "một tiến trình khác được lập kế hoạch chạy nền để bảo trì" + +#: builtin/gc.c:1525 +msgid "failed to run 'crontab -l'; your system might not support 'cron'" +msgstr "" +"gặp lỗi khi chạy “crontab -l”; hệ thống của bạn có thể không hỗ trợ “cron”" + +#: builtin/gc.c:1544 +msgid "failed to run 'crontab'; your system might not support 'cron'" +msgstr "gặp lỗi khi chạy “crontab”; hiển thị của bạn có lẽ không hỗ trợ “cron”" + +#: builtin/gc.c:1550 +msgid "failed to open stdin of 'crontab'" +msgstr "gặp lỗi khi mở đầu vào tiêu chuẩn của “crontab”" + +#: builtin/gc.c:1592 +msgid "'crontab' died" +msgstr "“crontab” đã chết" + +#: builtin/gc.c:1605 +msgid "failed to add repo to global config" +msgstr "gặp lỗi khi thêm cấu hình toàn cục" + +#: builtin/gc.c:1615 +msgid "git maintenance <subcommand> [<options>]" +msgstr "git maintenance run <lệnh_con> [<các tùy chọn>]" + +#: builtin/gc.c:1634 +#, c-format +msgid "invalid subcommand: %s" +msgstr "lện con không hợp lệ: %s" + #: builtin/grep.c:30 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]" @@ -14846,8 +15356,8 @@ msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" #. variable for tweaking threads, currently #. grep.threads #. -#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1537 builtin/index-pack.c:1727 -#: builtin/pack-objects.c:2904 +#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1576 builtin/index-pack.c:1766 +#: builtin/pack-objects.c:2936 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" @@ -14862,243 +15372,243 @@ msgstr "không thể đọc cây (%s)" msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" -#: builtin/grep.c:724 +#: builtin/grep.c:736 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/grep.c:823 +#: builtin/grep.c:835 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" -#: builtin/grep.c:825 +#: builtin/grep.c:837 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" -#: builtin/grep.c:827 +#: builtin/grep.c:839 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" -#: builtin/grep.c:829 +#: builtin/grep.c:841 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" -#: builtin/grep.c:831 +#: builtin/grep.c:843 msgid "recursively search in each submodule" msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" -#: builtin/grep.c:834 +#: builtin/grep.c:846 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:836 +#: builtin/grep.c:848 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" -#: builtin/grep.c:838 +#: builtin/grep.c:850 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" -#: builtin/grep.c:840 +#: builtin/grep.c:852 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" -#: builtin/grep.c:842 +#: builtin/grep.c:854 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" -#: builtin/grep.c:845 +#: builtin/grep.c:857 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" -#: builtin/grep.c:847 +#: builtin/grep.c:859 msgid "search in subdirectories (default)" msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)" -#: builtin/grep.c:849 +#: builtin/grep.c:861 msgid "descend at most <depth> levels" msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" -#: builtin/grep.c:853 +#: builtin/grep.c:865 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: builtin/grep.c:856 +#: builtin/grep.c:868 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" -#: builtin/grep.c:859 +#: builtin/grep.c:871 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" -#: builtin/grep.c:862 +#: builtin/grep.c:874 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" -#: builtin/grep.c:865 +#: builtin/grep.c:877 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" -#: builtin/grep.c:866 +#: builtin/grep.c:878 msgid "show column number of first match" msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên" -#: builtin/grep.c:867 +#: builtin/grep.c:879 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" -#: builtin/grep.c:868 +#: builtin/grep.c:880 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" -#: builtin/grep.c:870 +#: builtin/grep.c:882 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" -#: builtin/grep.c:872 +#: builtin/grep.c:884 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:874 +#: builtin/grep.c:886 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" -#: builtin/grep.c:877 +#: builtin/grep.c:889 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:879 +#: builtin/grep.c:891 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" -#: builtin/grep.c:882 +#: builtin/grep.c:894 msgid "show only matching parts of a line" msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng" -#: builtin/grep.c:884 +#: builtin/grep.c:896 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:885 +#: builtin/grep.c:897 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" -#: builtin/grep.c:887 +#: builtin/grep.c:899 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" -#: builtin/grep.c:889 +#: builtin/grep.c:901 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" -#: builtin/grep.c:892 +#: builtin/grep.c:904 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" -#: builtin/grep.c:895 +#: builtin/grep.c:907 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" -#: builtin/grep.c:897 +#: builtin/grep.c:909 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" -#: builtin/grep.c:899 +#: builtin/grep.c:911 msgid "use <n> worker threads" msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc" -#: builtin/grep.c:900 +#: builtin/grep.c:912 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" -#: builtin/grep.c:903 +#: builtin/grep.c:915 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" -#: builtin/grep.c:905 +#: builtin/grep.c:917 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" -#: builtin/grep.c:908 +#: builtin/grep.c:920 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" -#: builtin/grep.c:910 +#: builtin/grep.c:922 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" -#: builtin/grep.c:912 +#: builtin/grep.c:924 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" -#: builtin/grep.c:924 +#: builtin/grep.c:936 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" -#: builtin/grep.c:926 +#: builtin/grep.c:938 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" -#: builtin/grep.c:928 +#: builtin/grep.c:940 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" -#: builtin/grep.c:932 +#: builtin/grep.c:944 msgid "pager" msgstr "dàn trang" -#: builtin/grep.c:932 +#: builtin/grep.c:944 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" -#: builtin/grep.c:936 +#: builtin/grep.c:948 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" -#: builtin/grep.c:1003 +#: builtin/grep.c:1014 msgid "no pattern given" msgstr "chưa chỉ ra mẫu" -#: builtin/grep.c:1039 +#: builtin/grep.c:1050 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs" -#: builtin/grep.c:1047 +#: builtin/grep.c:1058 #, c-format msgid "unable to resolve revision: %s" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s" -#: builtin/grep.c:1077 +#: builtin/grep.c:1088 msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules" msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules" -#: builtin/grep.c:1081 +#: builtin/grep.c:1092 msgid "invalid option combination, ignoring --threads" msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads" -#: builtin/grep.c:1084 builtin/pack-objects.c:3623 +#: builtin/grep.c:1095 builtin/pack-objects.c:3655 msgid "no threads support, ignoring --threads" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" -#: builtin/grep.c:1087 builtin/index-pack.c:1534 builtin/pack-objects.c:2901 +#: builtin/grep.c:1098 builtin/index-pack.c:1573 builtin/pack-objects.c:2933 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" -#: builtin/grep.c:1121 +#: builtin/grep.c:1132 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:1147 +#: builtin/grep.c:1158 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index" msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index" -#: builtin/grep.c:1153 +#: builtin/grep.c:1164 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents" msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết" -#: builtin/grep.c:1161 +#: builtin/grep.c:1172 msgid "both --cached and trees are given" msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra" @@ -15234,7 +15744,7 @@ msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu c msgid "'%s' is aliased to '%s'" msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”" -#: builtin/help.c:534 git.c:367 +#: builtin/help.c:534 git.c:369 #, c-format msgid "bad alias.%s string: %s" msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s" @@ -15248,347 +15758,347 @@ msgstr "cách dùng: %s%s" msgid "'git help config' for more information" msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin" -#: builtin/index-pack.c:185 +#: builtin/index-pack.c:221 #, c-format msgid "object type mismatch at %s" msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" -#: builtin/index-pack.c:205 +#: builtin/index-pack.c:241 #, c-format msgid "did not receive expected object %s" msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s" -#: builtin/index-pack.c:208 +#: builtin/index-pack.c:244 #, c-format msgid "object %s: expected type %s, found %s" msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" -#: builtin/index-pack.c:258 +#: builtin/index-pack.c:294 #, c-format msgid "cannot fill %d byte" msgid_plural "cannot fill %d bytes" msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" -#: builtin/index-pack.c:268 +#: builtin/index-pack.c:304 msgid "early EOF" msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm" -#: builtin/index-pack.c:269 +#: builtin/index-pack.c:305 msgid "read error on input" msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" -#: builtin/index-pack.c:281 +#: builtin/index-pack.c:317 msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" -#: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:618 +#: builtin/index-pack.c:324 builtin/pack-objects.c:619 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" -#: builtin/index-pack.c:291 builtin/unpack-objects.c:95 +#: builtin/index-pack.c:327 builtin/unpack-objects.c:95 msgid "pack exceeds maximum allowed size" msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép" -#: builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:250 +#: builtin/index-pack.c:342 builtin/repack.c:286 #, c-format msgid "unable to create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: builtin/index-pack.c:312 +#: builtin/index-pack.c:348 #, c-format msgid "cannot open packfile '%s'" msgstr "không thể mở packfile “%s”" -#: builtin/index-pack.c:326 +#: builtin/index-pack.c:362 msgid "pack signature mismatch" msgstr "chữ ký cho gói không khớp" -#: builtin/index-pack.c:328 +#: builtin/index-pack.c:364 #, c-format msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:346 +#: builtin/index-pack.c:382 #, c-format msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s" msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s" -#: builtin/index-pack.c:466 +#: builtin/index-pack.c:488 #, c-format msgid "inflate returned %d" msgstr "xả nén trả về %d" -#: builtin/index-pack.c:515 +#: builtin/index-pack.c:537 msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" -#: builtin/index-pack.c:523 +#: builtin/index-pack.c:545 msgid "delta base offset is out of bound" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" -#: builtin/index-pack.c:531 +#: builtin/index-pack.c:553 #, c-format msgid "unknown object type %d" msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" -#: builtin/index-pack.c:562 +#: builtin/index-pack.c:584 msgid "cannot pread pack file" msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:564 +#: builtin/index-pack.c:586 #, c-format msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing" msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing" msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte" -#: builtin/index-pack.c:590 +#: builtin/index-pack.c:612 msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" -#: builtin/index-pack.c:735 builtin/index-pack.c:741 builtin/index-pack.c:765 -#: builtin/index-pack.c:804 builtin/index-pack.c:813 +#: builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:763 builtin/index-pack.c:787 +#: builtin/index-pack.c:826 builtin/index-pack.c:835 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" -#: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:170 -#: builtin/pack-objects.c:230 builtin/pack-objects.c:325 +#: builtin/index-pack.c:760 builtin/pack-objects.c:171 +#: builtin/pack-objects.c:231 builtin/pack-objects.c:326 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" -#: builtin/index-pack.c:802 +#: builtin/index-pack.c:824 #, c-format msgid "cannot read existing object info %s" msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s" -#: builtin/index-pack.c:810 +#: builtin/index-pack.c:832 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" -#: builtin/index-pack.c:824 +#: builtin/index-pack.c:846 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" -#: builtin/index-pack.c:827 builtin/index-pack.c:846 +#: builtin/index-pack.c:849 builtin/index-pack.c:868 msgid "fsck error in packed object" msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói" -#: builtin/index-pack.c:848 +#: builtin/index-pack.c:870 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" -#: builtin/index-pack.c:920 builtin/index-pack.c:951 +#: builtin/index-pack.c:931 builtin/index-pack.c:978 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" -#: builtin/index-pack.c:1121 +#: builtin/index-pack.c:1161 msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1121 +#: builtin/index-pack.c:1161 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1155 +#: builtin/index-pack.c:1195 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" -#: builtin/index-pack.c:1160 +#: builtin/index-pack.c:1200 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" -#: builtin/index-pack.c:1163 +#: builtin/index-pack.c:1203 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" -#: builtin/index-pack.c:1175 +#: builtin/index-pack.c:1215 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" -#: builtin/index-pack.c:1198 +#: builtin/index-pack.c:1238 msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" -#: builtin/index-pack.c:1208 builtin/pack-objects.c:2665 +#: builtin/index-pack.c:1249 builtin/pack-objects.c:2697 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" -#: builtin/index-pack.c:1249 +#: builtin/index-pack.c:1282 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" -#: builtin/index-pack.c:1255 +#: builtin/index-pack.c:1288 #, c-format msgid "completed with %d local object" msgid_plural "completed with %d local objects" msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" -#: builtin/index-pack.c:1267 +#: builtin/index-pack.c:1300 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" -#: builtin/index-pack.c:1271 +#: builtin/index-pack.c:1304 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" -#: builtin/index-pack.c:1295 +#: builtin/index-pack.c:1328 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" -#: builtin/index-pack.c:1391 +#: builtin/index-pack.c:1424 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" -#: builtin/index-pack.c:1405 +#: builtin/index-pack.c:1444 #, c-format msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" -#: builtin/index-pack.c:1430 +#: builtin/index-pack.c:1469 #, c-format msgid "cannot write %s file '%s'" msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1438 +#: builtin/index-pack.c:1477 #, c-format msgid "cannot close written %s file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1462 +#: builtin/index-pack.c:1501 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1476 +#: builtin/index-pack.c:1515 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1484 +#: builtin/index-pack.c:1523 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1528 builtin/pack-objects.c:2912 +#: builtin/index-pack.c:1567 builtin/pack-objects.c:2944 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:1592 +#: builtin/index-pack.c:1631 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1594 +#: builtin/index-pack.c:1633 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1642 +#: builtin/index-pack.c:1681 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1649 +#: builtin/index-pack.c:1688 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1689 +#: builtin/index-pack.c:1728 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" -#: builtin/index-pack.c:1738 builtin/index-pack.c:1741 -#: builtin/index-pack.c:1757 builtin/index-pack.c:1761 +#: builtin/index-pack.c:1777 builtin/index-pack.c:1780 +#: builtin/index-pack.c:1796 builtin/index-pack.c:1800 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" -#: builtin/index-pack.c:1767 builtin/init-db.c:392 builtin/init-db.c:621 +#: builtin/index-pack.c:1806 builtin/init-db.c:392 builtin/init-db.c:625 #, c-format msgid "unknown hash algorithm '%s'" msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1782 +#: builtin/index-pack.c:1821 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1784 +#: builtin/index-pack.c:1823 msgid "--stdin requires a git repository" msgstr "--stdin cần một kho git" -#: builtin/index-pack.c:1786 +#: builtin/index-pack.c:1825 msgid "--object-format cannot be used with --stdin" msgstr "--object-format không thể được dùng với --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1792 +#: builtin/index-pack.c:1831 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" -#: builtin/index-pack.c:1840 builtin/unpack-objects.c:582 +#: builtin/index-pack.c:1892 builtin/unpack-objects.c:582 msgid "fsck error in pack objects" msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói" -#: builtin/init-db.c:63 +#: builtin/init-db.c:64 #, c-format msgid "cannot stat template '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”" -#: builtin/init-db.c:68 +#: builtin/init-db.c:69 #, c-format msgid "cannot opendir '%s'" msgstr "không thể opendir() “%s”" -#: builtin/init-db.c:80 +#: builtin/init-db.c:81 #, c-format msgid "cannot readlink '%s'" msgstr "không thể readlink “%s”" -#: builtin/init-db.c:82 +#: builtin/init-db.c:83 #, c-format msgid "cannot symlink '%s' '%s'" msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”" -#: builtin/init-db.c:88 +#: builtin/init-db.c:89 #, c-format msgid "cannot copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" -#: builtin/init-db.c:92 +#: builtin/init-db.c:93 #, c-format msgid "ignoring template %s" msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" -#: builtin/init-db.c:123 +#: builtin/init-db.c:124 #, c-format msgid "templates not found in %s" msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s" -#: builtin/init-db.c:138 +#: builtin/init-db.c:139 #, c-format msgid "not copying templates from '%s': %s" msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s" -#: builtin/init-db.c:276 +#: builtin/init-db.c:275 #, c-format msgid "invalid initial branch name: '%s'" msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/init-db.c:368 +#: builtin/init-db.c:367 #, c-format msgid "unable to handle file type %d" msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" -#: builtin/init-db.c:371 +#: builtin/init-db.c:370 #, c-format msgid "unable to move %s to %s" msgstr "không di chuyển được %s vào %s" @@ -15602,32 +16112,32 @@ msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu kh msgid "%s already exists" msgstr "%s đã có từ trước rồi" -#: builtin/init-db.c:444 +#: builtin/init-db.c:445 #, c-format msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s" msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua" -#: builtin/init-db.c:475 +#: builtin/init-db.c:476 #, c-format msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:476 +#: builtin/init-db.c:477 #, c-format msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:480 +#: builtin/init-db.c:481 #, c-format msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:481 +#: builtin/init-db.c:482 #, c-format msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:530 +#: builtin/init-db.c:531 msgid "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--" "shared[=<permissions>]] [<directory>]" @@ -15635,37 +16145,41 @@ msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" "quyền>]] [thư-mục]" -#: builtin/init-db.c:556 +#: builtin/init-db.c:557 msgid "permissions" msgstr "các quyền" -#: builtin/init-db.c:557 +#: builtin/init-db.c:558 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" -#: builtin/init-db.c:563 +#: builtin/init-db.c:564 msgid "override the name of the initial branch" msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo" -#: builtin/init-db.c:564 +#: builtin/init-db.c:565 builtin/verify-pack.c:74 msgid "hash" msgstr "băm" -#: builtin/init-db.c:565 builtin/show-index.c:22 +#: builtin/init-db.c:566 builtin/show-index.c:22 builtin/verify-pack.c:75 msgid "specify the hash algorithm to use" msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng" -#: builtin/init-db.c:598 builtin/init-db.c:603 +#: builtin/init-db.c:573 +msgid "--separate-git-dir and --bare are mutually exclusive" +msgstr "Các tùy chọn --separate-git-dir và --bare loại từ lẫn nhau" + +#: builtin/init-db.c:602 builtin/init-db.c:607 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" -#: builtin/init-db.c:607 +#: builtin/init-db.c:611 builtin/init-db.c:666 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" -#: builtin/init-db.c:634 +#: builtin/init-db.c:638 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" @@ -15674,11 +16188,15 @@ msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=<thư-mục>)" -#: builtin/init-db.c:662 +#: builtin/init-db.c:690 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" +#: builtin/init-db.c:695 +msgid "--separate-git-dir incompatible with bare repository" +msgstr "--separate-git-dir xung khắc với kho thuần" + #: builtin/interpret-trailers.c:16 msgid "" "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " @@ -15743,126 +16261,130 @@ msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý" msgid "no input file given for in-place editing" msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" -#: builtin/log.c:57 +#: builtin/log.c:58 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]" -#: builtin/log.c:58 +#: builtin/log.c:59 msgid "git show [<options>] <object>..." msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…" -#: builtin/log.c:111 +#: builtin/log.c:112 #, c-format msgid "invalid --decorate option: %s" msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:178 +#: builtin/log.c:179 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" -#: builtin/log.c:179 +#: builtin/log.c:180 msgid "Use mail map file" msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" -#: builtin/log.c:182 +#: builtin/log.c:183 msgid "only decorate refs that match <pattern>" msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/log.c:184 +#: builtin/log.c:185 msgid "do not decorate refs that match <pattern>" msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/log.c:185 +#: builtin/log.c:186 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" -#: builtin/log.c:188 -msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" -msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" +#: builtin/log.c:189 +msgid "" +"Trace the evolution of line range <start>,<end> or function :<funcname> in " +"<file>" +msgstr "" +"Theo dõi sự tiến hóa của phạm vi <start><end> dòng, hoặc chức năng:" +"<funcname> trong <file>" + +#: builtin/log.c:212 +msgid "-L<range>:<file> cannot be used with pathspec" +msgstr "-L<vùng>:<tập_tin> không thể được sử dụng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/log.c:298 +#: builtin/log.c:302 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" -#: builtin/log.c:556 +#: builtin/log.c:564 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" -#: builtin/log.c:571 builtin/log.c:666 +#: builtin/log.c:579 builtin/log.c:674 #, c-format msgid "could not read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/log.c:691 +#: builtin/log.c:699 #, c-format msgid "unknown type: %d" msgstr "không nhận ra kiểu: %d" -#: builtin/log.c:835 +#: builtin/log.c:848 #, c-format msgid "%s: invalid cover from description mode" msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả" -#: builtin/log.c:842 +#: builtin/log.c:855 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" -#: builtin/log.c:957 -msgid "name of output directory is too long" -msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" - -#: builtin/log.c:973 +#: builtin/log.c:984 #, c-format msgid "cannot open patch file %s" msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s" -#: builtin/log.c:990 +#: builtin/log.c:1001 msgid "need exactly one range" msgstr "cần chính xác một vùng" -#: builtin/log.c:1000 +#: builtin/log.c:1011 msgid "not a range" msgstr "không phải là một vùng" -#: builtin/log.c:1164 +#: builtin/log.c:1175 msgid "cover letter needs email format" msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:1170 +#: builtin/log.c:1181 msgid "failed to create cover-letter file" msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter" -#: builtin/log.c:1249 +#: builtin/log.c:1262 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:1276 +#: builtin/log.c:1289 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" -#: builtin/log.c:1334 +#: builtin/log.c:1347 msgid "two output directories?" msgstr "hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1445 builtin/log.c:2217 builtin/log.c:2219 builtin/log.c:2231 +#: builtin/log.c:1498 builtin/log.c:2318 builtin/log.c:2320 builtin/log.c:2332 #, c-format msgid "unknown commit %s" msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s" -#: builtin/log.c:1455 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207 +#: builtin/log.c:1509 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207 #: builtin/replace.c:210 #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref" msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ" -#: builtin/log.c:1460 +#: builtin/log.c:1518 msgid "could not find exact merge base" msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác" -#: builtin/log.c:1464 +#: builtin/log.c:1528 msgid "" "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" @@ -15873,279 +16395,289 @@ msgstr "" "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công" -#: builtin/log.c:1484 +#: builtin/log.c:1551 msgid "failed to find exact merge base" msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác" -#: builtin/log.c:1495 +#: builtin/log.c:1568 msgid "base commit should be the ancestor of revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1499 +#: builtin/log.c:1578 msgid "base commit shouldn't be in revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1552 +#: builtin/log.c:1636 msgid "cannot get patch id" msgstr "không thể lấy mã miếng vá" -#: builtin/log.c:1604 -msgid "failed to infer range-diff ranges" -msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)" +#: builtin/log.c:1693 +msgid "failed to infer range-diff origin of current series" +msgstr "" +"gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại" + +#: builtin/log.c:1695 +#, c-format +msgid "using '%s' as range-diff origin of current series" +msgstr "dùng “%s” như là gốc range-diff của sê-ri hiện tại" -#: builtin/log.c:1650 +#: builtin/log.c:1739 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1653 +#: builtin/log.c:1742 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" -#: builtin/log.c:1657 +#: builtin/log.c:1746 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" -#: builtin/log.c:1659 +#: builtin/log.c:1748 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" -#: builtin/log.c:1661 +#: builtin/log.c:1750 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" -#: builtin/log.c:1662 +#: builtin/log.c:1751 msgid "sfx" msgstr "sfx" -#: builtin/log.c:1663 +#: builtin/log.c:1752 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" -#: builtin/log.c:1665 +#: builtin/log.c:1754 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" -#: builtin/log.c:1667 +#: builtin/log.c:1756 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" -#: builtin/log.c:1669 +#: builtin/log.c:1758 +msgid "max length of output filename" +msgstr "chiều dài tên tập tin đầu ra tối đa" + +#: builtin/log.c:1760 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1672 +#: builtin/log.c:1763 msgid "cover-from-description-mode" msgstr "cover-from-description-mode" -#: builtin/log.c:1673 +#: builtin/log.c:1764 msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description" msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh" -#: builtin/log.c:1675 +#: builtin/log.c:1766 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1678 +#: builtin/log.c:1769 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" -#: builtin/log.c:1681 +#: builtin/log.c:1772 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" -#: builtin/log.c:1684 +#: builtin/log.c:1775 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" -#: builtin/log.c:1686 +#: builtin/log.c:1777 msgid "output all-zero hash in From header" msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" -#: builtin/log.c:1688 +#: builtin/log.c:1779 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/log.c:1690 +#: builtin/log.c:1781 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" -#: builtin/log.c:1692 +#: builtin/log.c:1783 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" -#: builtin/log.c:1693 +#: builtin/log.c:1784 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1694 +#: builtin/log.c:1785 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1695 builtin/log.c:1696 +#: builtin/log.c:1786 builtin/log.c:1787 msgid "email" msgstr "thư điện tử" -#: builtin/log.c:1695 +#: builtin/log.c:1786 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1696 +#: builtin/log.c:1787 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1697 +#: builtin/log.c:1788 msgid "ident" msgstr "thụt lề" -#: builtin/log.c:1698 +#: builtin/log.c:1789 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" -#: builtin/log.c:1700 +#: builtin/log.c:1791 msgid "message-id" msgstr "message-id" -#: builtin/log.c:1701 +#: builtin/log.c:1792 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" -#: builtin/log.c:1702 builtin/log.c:1705 +#: builtin/log.c:1793 builtin/log.c:1796 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" -#: builtin/log.c:1703 +#: builtin/log.c:1794 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" -#: builtin/log.c:1706 +#: builtin/log.c:1797 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" -#: builtin/log.c:1710 +#: builtin/log.c:1801 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" -#: builtin/log.c:1712 +#: builtin/log.c:1803 msgid "signature" msgstr "chữ ký" -#: builtin/log.c:1713 +#: builtin/log.c:1804 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" -#: builtin/log.c:1714 +#: builtin/log.c:1805 msgid "base-commit" msgstr "lần_chuyển_giao_nền" -#: builtin/log.c:1715 +#: builtin/log.c:1806 msgid "add prerequisite tree info to the patch series" msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" -#: builtin/log.c:1717 +#: builtin/log.c:1809 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" -#: builtin/log.c:1718 +#: builtin/log.c:1810 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" -#: builtin/log.c:1720 +#: builtin/log.c:1812 msgid "show progress while generating patches" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:1722 +#: builtin/log.c:1814 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch" msgstr "" "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1725 +#: builtin/log.c:1817 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch" msgstr "" "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá " "đơn" -#: builtin/log.c:1727 +#: builtin/log.c:1819 msgid "percentage by which creation is weighted" msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" -#: builtin/log.c:1812 +#: builtin/log.c:1905 #, c-format msgid "invalid ident line: %s" msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:1827 +#: builtin/log.c:1920 msgid "-n and -k are mutually exclusive" msgstr "-n và -k loại trừ lẫn nhau" -#: builtin/log.c:1829 +#: builtin/log.c:1922 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive" msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau" -#: builtin/log.c:1837 +#: builtin/log.c:1930 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1839 +#: builtin/log.c:1932 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1841 +#: builtin/log.c:1934 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1874 -msgid "standard output, or directory, which one?" -msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" +#: builtin/log.c:1956 +msgid "--stdout, --output, and --output-directory are mutually exclusive" +msgstr "Các tùy chọn--stdout, --output, và --output-directory loại từ lẫn nhau" -#: builtin/log.c:1978 +#: builtin/log.c:2079 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch" msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn" -#: builtin/log.c:1982 +#: builtin/log.c:2083 msgid "Interdiff:" msgstr "Interdiff:" -#: builtin/log.c:1983 +#: builtin/log.c:2084 #, c-format msgid "Interdiff against v%d:" msgstr "Interdiff dựa trên v%d:" -#: builtin/log.c:1989 +#: builtin/log.c:2090 msgid "--creation-factor requires --range-diff" msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff" -#: builtin/log.c:1993 +#: builtin/log.c:2094 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch" msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:2001 +#: builtin/log.c:2102 msgid "Range-diff:" msgstr "Range-diff:" -#: builtin/log.c:2002 +#: builtin/log.c:2103 #, c-format msgid "Range-diff against v%d:" msgstr "Range-diff dựa trên v%d:" -#: builtin/log.c:2013 +#: builtin/log.c:2114 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" -#: builtin/log.c:2049 +#: builtin/log.c:2150 msgid "Generating patches" msgstr "Đang tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:2093 +#: builtin/log.c:2194 msgid "failed to create output files" msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:2152 +#: builtin/log.c:2253 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" -#: builtin/log.c:2206 +#: builtin/log.c:2307 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" @@ -16274,7 +16806,7 @@ msgstr "" msgid "do not print remote URL" msgstr "không hiển thị URL máy chủ" -#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1384 +#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1398 msgid "exec" msgstr "thực thi" @@ -16457,193 +16989,193 @@ msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s" msgid "Merging %s with %s\n" msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n" -#: builtin/merge.c:56 +#: builtin/merge.c:57 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]" msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]" -#: builtin/merge.c:57 +#: builtin/merge.c:58 msgid "git merge --abort" msgstr "git merge --abort" -#: builtin/merge.c:58 +#: builtin/merge.c:59 msgid "git merge --continue" msgstr "git merge --continue" -#: builtin/merge.c:121 +#: builtin/merge.c:122 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" -#: builtin/merge.c:144 +#: builtin/merge.c:145 #, c-format msgid "option `%s' requires a value" msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" -#: builtin/merge.c:190 +#: builtin/merge.c:198 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" -#: builtin/merge.c:191 +#: builtin/merge.c:199 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:196 +#: builtin/merge.c:204 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:133 +#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:133 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" -#: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:136 +#: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:136 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" -#: builtin/merge.c:251 builtin/pull.c:139 +#: builtin/merge.c:259 builtin/pull.c:139 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" -#: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:142 +#: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:142 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:148 +#: builtin/merge.c:264 builtin/pull.c:148 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" -#: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:151 +#: builtin/merge.c:266 builtin/pull.c:151 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" -#: builtin/merge.c:260 builtin/pull.c:154 +#: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:154 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" -#: builtin/merge.c:262 +#: builtin/merge.c:270 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" -#: builtin/merge.c:264 builtin/pull.c:161 +#: builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:161 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" -#: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:164 +#: builtin/merge.c:276 builtin/pull.c:164 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" -#: builtin/merge.c:269 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:168 -#: builtin/rebase.c:527 builtin/rebase.c:1398 builtin/revert.c:114 +#: builtin/merge.c:277 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:168 +#: builtin/rebase.c:539 builtin/rebase.c:1412 builtin/revert.c:114 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" -#: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:169 +#: builtin/merge.c:278 builtin/pull.c:169 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" -#: builtin/merge.c:271 builtin/pull.c:172 +#: builtin/merge.c:279 builtin/pull.c:172 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" -#: builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:173 +#: builtin/merge.c:280 builtin/pull.c:173 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" -#: builtin/merge.c:274 +#: builtin/merge.c:282 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" "nhanh)" -#: builtin/merge.c:281 +#: builtin/merge.c:289 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:283 +#: builtin/merge.c:291 msgid "--abort but leave index and working tree alone" msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc" -#: builtin/merge.c:285 +#: builtin/merge.c:293 msgid "continue the current in-progress merge" msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:287 builtin/pull.c:180 +#: builtin/merge.c:295 builtin/pull.c:180 msgid "allow merging unrelated histories" msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:294 +#: builtin/merge.c:302 msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg" -#: builtin/merge.c:311 +#: builtin/merge.c:319 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." -#: builtin/merge.c:316 +#: builtin/merge.c:324 msgid "stash failed" msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:321 +#: builtin/merge.c:329 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" -#: builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:360 +#: builtin/merge.c:351 builtin/merge.c:368 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:390 +#: builtin/merge.c:398 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" -#: builtin/merge.c:401 +#: builtin/merge.c:409 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:451 +#: builtin/merge.c:459 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:502 +#: builtin/merge.c:510 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#: builtin/merge.c:589 +#: builtin/merge.c:597 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" -#: builtin/merge.c:716 +#: builtin/merge.c:723 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn." -#: builtin/merge.c:730 +#: builtin/merge.c:736 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" -#: builtin/merge.c:745 +#: builtin/merge.c:755 t/helper/test-fast-rebase.c:209 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:797 +#: builtin/merge.c:807 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" -#: builtin/merge.c:806 +#: builtin/merge.c:816 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:812 +#: builtin/merge.c:822 msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" @@ -16655,11 +17187,11 @@ msgstr "" "topic.\n" "\n" -#: builtin/merge.c:817 +#: builtin/merge.c:827 msgid "An empty message aborts the commit.\n" msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:820 +#: builtin/merge.c:830 #, c-format msgid "" "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n" @@ -16668,75 +17200,75 @@ msgstr "" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n" "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:873 +#: builtin/merge.c:883 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." -#: builtin/merge.c:888 +#: builtin/merge.c:898 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Tuyệt vời.\n" -#: builtin/merge.c:949 +#: builtin/merge.c:959 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" -#: builtin/merge.c:988 +#: builtin/merge.c:998 msgid "No current branch." msgstr "Không phải nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:990 +#: builtin/merge.c:1000 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:992 +#: builtin/merge.c:1002 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:997 +#: builtin/merge.c:1007 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:1054 +#: builtin/merge.c:1064 #, c-format msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" -#: builtin/merge.c:1157 +#: builtin/merge.c:1167 #, c-format msgid "not something we can merge in %s: %s" msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" -#: builtin/merge.c:1191 +#: builtin/merge.c:1201 msgid "not something we can merge" msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1295 +#: builtin/merge.c:1311 msgid "--abort expects no arguments" msgstr "--abort không nhận các đối số" -#: builtin/merge.c:1299 +#: builtin/merge.c:1315 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1317 +#: builtin/merge.c:1333 msgid "--quit expects no arguments" msgstr "--quit không nhận các đối số" -#: builtin/merge.c:1330 +#: builtin/merge.c:1346 msgid "--continue expects no arguments" msgstr "--continue không nhận đối số" -#: builtin/merge.c:1334 +#: builtin/merge.c:1350 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1350 +#: builtin/merge.c:1366 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -16744,7 +17276,7 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1357 +#: builtin/merge.c:1373 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -16752,98 +17284,98 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1360 +#: builtin/merge.c:1376 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1374 +#: builtin/merge.c:1390 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1376 +#: builtin/merge.c:1392 msgid "You cannot combine --squash with --commit." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit." -#: builtin/merge.c:1392 +#: builtin/merge.c:1408 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." -#: builtin/merge.c:1409 +#: builtin/merge.c:1425 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1411 +#: builtin/merge.c:1427 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" -#: builtin/merge.c:1416 +#: builtin/merge.c:1432 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1418 +#: builtin/merge.c:1434 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" -#: builtin/merge.c:1499 +#: builtin/merge.c:1515 msgid "refusing to merge unrelated histories" msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:1508 +#: builtin/merge.c:1524 msgid "Already up to date." msgstr "Đã cập nhật rồi." -#: builtin/merge.c:1518 +#: builtin/merge.c:1534 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1564 +#: builtin/merge.c:1580 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" -#: builtin/merge.c:1571 +#: builtin/merge.c:1587 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1596 +#: builtin/merge.c:1612 msgid "Already up to date. Yeeah!" msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" -#: builtin/merge.c:1602 +#: builtin/merge.c:1618 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." -#: builtin/merge.c:1630 builtin/merge.c:1695 +#: builtin/merge.c:1646 builtin/merge.c:1711 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" -#: builtin/merge.c:1634 +#: builtin/merge.c:1650 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" -#: builtin/merge.c:1686 +#: builtin/merge.c:1702 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1688 +#: builtin/merge.c:1704 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1697 +#: builtin/merge.c:1713 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1711 +#: builtin/merge.c:1727 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" @@ -16892,7 +17424,7 @@ msgstr "có quá nhiều đối số" #: builtin/multi-pack-index.c:60 msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand" -msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con 'repack'" +msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con “repack”" #: builtin/multi-pack-index.c:69 #, c-format @@ -16926,68 +17458,72 @@ msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã msgid "skip move/rename errors" msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" -#: builtin/mv.c:169 +#: builtin/mv.c:170 #, c-format msgid "destination '%s' is not a directory" msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục" -#: builtin/mv.c:180 +#: builtin/mv.c:181 #, c-format msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" -#: builtin/mv.c:184 +#: builtin/mv.c:185 msgid "bad source" msgstr "nguồn sai" -#: builtin/mv.c:187 +#: builtin/mv.c:188 msgid "can not move directory into itself" msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" -#: builtin/mv.c:190 +#: builtin/mv.c:191 msgid "cannot move directory over file" msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" -#: builtin/mv.c:199 +#: builtin/mv.c:200 msgid "source directory is empty" msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" -#: builtin/mv.c:224 +#: builtin/mv.c:225 msgid "not under version control" msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" #: builtin/mv.c:227 +msgid "conflicted" +msgstr "bị xung đột" + +#: builtin/mv.c:230 msgid "destination exists" msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" -#: builtin/mv.c:235 +#: builtin/mv.c:238 #, c-format msgid "overwriting '%s'" msgstr "đang ghi đè lên “%s”" -#: builtin/mv.c:238 +#: builtin/mv.c:241 msgid "Cannot overwrite" msgstr "Không thể ghi đè" -#: builtin/mv.c:241 +#: builtin/mv.c:244 msgid "multiple sources for the same target" msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích" -#: builtin/mv.c:243 +#: builtin/mv.c:246 msgid "destination directory does not exist" msgstr "thư mục đích không tồn tại" -#: builtin/mv.c:250 +#: builtin/mv.c:253 #, c-format msgid "%s, source=%s, destination=%s" msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" -#: builtin/mv.c:271 +#: builtin/mv.c:274 #, c-format msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:781 builtin/repack.c:520 +#: builtin/mv.c:280 builtin/remote.c:785 builtin/repack.c:484 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" @@ -17005,8 +17541,8 @@ msgid "git name-rev [<options>] --stdin" msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin" #: builtin/name-rev.c:524 -msgid "print only names (no SHA-1)" -msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" +msgid "print only ref-based names (no object names)" +msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu cơ sở (không phải các tên đối tượng)" #: builtin/name-rev.c:525 msgid "only use tags to name the commits" @@ -17447,139 +17983,139 @@ msgstr "notes-ref" msgid "use notes from <notes-ref>" msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1608 +#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1604 #, c-format msgid "unknown subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" -#: builtin/pack-objects.c:53 +#: builtin/pack-objects.c:54 msgid "" "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" "git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < " "<danh-sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:54 +#: builtin/pack-objects.c:55 msgid "" "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" "git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" "sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:442 +#: builtin/pack-objects.c:443 #, c-format msgid "bad packed object CRC for %s" msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s" -#: builtin/pack-objects.c:453 +#: builtin/pack-objects.c:454 #, c-format msgid "corrupt packed object for %s" msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:584 +#: builtin/pack-objects.c:585 #, c-format msgid "recursive delta detected for object %s" msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s" -#: builtin/pack-objects.c:795 +#: builtin/pack-objects.c:796 #, c-format msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>" msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>" -#: builtin/pack-objects.c:1003 +#: builtin/pack-objects.c:1004 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" -#: builtin/pack-objects.c:1016 +#: builtin/pack-objects.c:1017 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:1077 builtin/update-index.c:90 +#: builtin/pack-objects.c:1078 builtin/update-index.c:90 #, c-format msgid "failed to stat %s" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" -#: builtin/pack-objects.c:1130 +#: builtin/pack-objects.c:1131 #, c-format msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>" msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>" -#: builtin/pack-objects.c:1347 +#: builtin/pack-objects.c:1348 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:1774 +#: builtin/pack-objects.c:1796 #, c-format msgid "delta base offset overflow in pack for %s" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:1783 +#: builtin/pack-objects.c:1805 #, c-format msgid "delta base offset out of bound for %s" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:2054 +#: builtin/pack-objects.c:2086 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2199 +#: builtin/pack-objects.c:2231 #, c-format msgid "unable to parse object header of %s" msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2269 builtin/pack-objects.c:2285 -#: builtin/pack-objects.c:2295 +#: builtin/pack-objects.c:2301 builtin/pack-objects.c:2317 +#: builtin/pack-objects.c:2327 #, c-format msgid "object %s cannot be read" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/pack-objects.c:2272 builtin/pack-objects.c:2299 +#: builtin/pack-objects.c:2304 builtin/pack-objects.c:2331 #, c-format msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)" msgstr "" "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với " "%<PRIuMAX>)" -#: builtin/pack-objects.c:2309 +#: builtin/pack-objects.c:2341 msgid "suboptimal pack - out of memory" msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ" -#: builtin/pack-objects.c:2624 +#: builtin/pack-objects.c:2656 #, c-format msgid "Delta compression using up to %d threads" msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2763 +#: builtin/pack-objects.c:2795 #, c-format msgid "unable to pack objects reachable from tag %s" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2851 +#: builtin/pack-objects.c:2883 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2857 +#: builtin/pack-objects.c:2889 msgid "inconsistency with delta count" msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta" -#: builtin/pack-objects.c:2929 +#: builtin/pack-objects.c:2961 #, c-format msgid "" "value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form '<object-hash> <pack-" "hash> <uri>' (got '%s')" msgstr "" -"giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng '<object-hash> <pack-" -"hash> <uri>' (nhận '%s')" +"giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng “<object-hash> <pack-" +"hash> <uri>” (nhận “%s”)" -#: builtin/pack-objects.c:2932 +#: builtin/pack-objects.c:2964 #, c-format msgid "" "object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')" msgstr "" "đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã " -"nhận '%s')" +"nhận “%s”)" -#: builtin/pack-objects.c:2961 +#: builtin/pack-objects.c:2993 #, c-format msgid "" "expected edge object ID, got garbage:\n" @@ -17588,7 +18124,7 @@ msgstr "" "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n" " %s" -#: builtin/pack-objects.c:2967 +#: builtin/pack-objects.c:2999 #, c-format msgid "" "expected object ID, got garbage:\n" @@ -17597,236 +18133,236 @@ msgstr "" "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n" " %s" -#: builtin/pack-objects.c:3065 +#: builtin/pack-objects.c:3097 msgid "invalid value for --missing" msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ" -#: builtin/pack-objects.c:3124 builtin/pack-objects.c:3232 +#: builtin/pack-objects.c:3156 builtin/pack-objects.c:3264 msgid "cannot open pack index" msgstr "không thể mở mục lục của gói" -#: builtin/pack-objects.c:3155 +#: builtin/pack-objects.c:3187 #, c-format msgid "loose object at %s could not be examined" msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra" -#: builtin/pack-objects.c:3240 +#: builtin/pack-objects.c:3272 msgid "unable to force loose object" msgstr "không thể buộc mất đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3333 +#: builtin/pack-objects.c:3365 #, c-format msgid "not a rev '%s'" msgstr "không phải một rev “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3336 +#: builtin/pack-objects.c:3368 #, c-format msgid "bad revision '%s'" msgstr "điểm xem xét sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3361 +#: builtin/pack-objects.c:3393 msgid "unable to add recent objects" msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng" -#: builtin/pack-objects.c:3414 +#: builtin/pack-objects.c:3446 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:3418 +#: builtin/pack-objects.c:3450 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3456 +#: builtin/pack-objects.c:3488 msgid "<version>[,<offset>]" msgstr "<phiên bản>[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:3457 +#: builtin/pack-objects.c:3489 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:3460 +#: builtin/pack-objects.c:3492 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:3462 +#: builtin/pack-objects.c:3494 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:3464 +#: builtin/pack-objects.c:3496 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3466 +#: builtin/pack-objects.c:3498 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3468 +#: builtin/pack-objects.c:3500 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3470 +#: builtin/pack-objects.c:3502 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:3472 +#: builtin/pack-objects.c:3504 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:3474 +#: builtin/pack-objects.c:3506 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:3476 +#: builtin/pack-objects.c:3508 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:3478 +#: builtin/pack-objects.c:3510 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:3480 +#: builtin/pack-objects.c:3512 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:3482 +#: builtin/pack-objects.c:3514 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:3484 +#: builtin/pack-objects.c:3516 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3487 +#: builtin/pack-objects.c:3519 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:3490 +#: builtin/pack-objects.c:3522 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:3493 +#: builtin/pack-objects.c:3525 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" -#: builtin/pack-objects.c:3496 +#: builtin/pack-objects.c:3528 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:3498 +#: builtin/pack-objects.c:3530 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3500 +#: builtin/pack-objects.c:3532 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:3502 +#: builtin/pack-objects.c:3534 msgid "pack loose unreachable objects" msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:3504 +#: builtin/pack-objects.c:3536 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:3507 +#: builtin/pack-objects.c:3539 msgid "use the sparse reachability algorithm" msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”" -#: builtin/pack-objects.c:3509 +#: builtin/pack-objects.c:3541 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:3511 +#: builtin/pack-objects.c:3543 msgid "create packs suitable for shallow fetches" msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" -#: builtin/pack-objects.c:3513 +#: builtin/pack-objects.c:3545 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:3515 +#: builtin/pack-objects.c:3547 msgid "ignore this pack" msgstr "bỏ qua gói này" -#: builtin/pack-objects.c:3517 +#: builtin/pack-objects.c:3549 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:3519 +#: builtin/pack-objects.c:3551 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" -#: builtin/pack-objects.c:3521 +#: builtin/pack-objects.c:3553 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3523 +#: builtin/pack-objects.c:3555 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" -#: builtin/pack-objects.c:3527 +#: builtin/pack-objects.c:3559 msgid "write a bitmap index if possible" msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được" -#: builtin/pack-objects.c:3531 +#: builtin/pack-objects.c:3563 msgid "handling for missing objects" msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3534 +#: builtin/pack-objects.c:3566 msgid "do not pack objects in promisor packfiles" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn" -#: builtin/pack-objects.c:3536 +#: builtin/pack-objects.c:3568 msgid "respect islands during delta compression" msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”" -#: builtin/pack-objects.c:3538 +#: builtin/pack-objects.c:3570 msgid "protocol" msgstr "giao thức" -#: builtin/pack-objects.c:3539 +#: builtin/pack-objects.c:3571 msgid "exclude any configured uploadpack.blobpackfileuri with this protocol" msgstr "loại trừ bất kỳ cấu hình uploadpack.blobpackfileuri với giao thức này" -#: builtin/pack-objects.c:3568 +#: builtin/pack-objects.c:3600 #, c-format msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d" msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d" -#: builtin/pack-objects.c:3573 +#: builtin/pack-objects.c:3605 #, c-format msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d" msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d" -#: builtin/pack-objects.c:3627 +#: builtin/pack-objects.c:3659 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer" msgstr "" "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển" -#: builtin/pack-objects.c:3629 +#: builtin/pack-objects.c:3661 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB" msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB" -#: builtin/pack-objects.c:3634 +#: builtin/pack-objects.c:3666 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack" msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được" -#: builtin/pack-objects.c:3637 +#: builtin/pack-objects.c:3669 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau" -#: builtin/pack-objects.c:3643 +#: builtin/pack-objects.c:3675 msgid "cannot use --filter without --stdout" msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout" -#: builtin/pack-objects.c:3703 +#: builtin/pack-objects.c:3735 msgid "Enumerating objects" msgstr "Đánh số các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3734 +#: builtin/pack-objects.c:3766 #, c-format msgid "" "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-" @@ -17892,7 +18428,7 @@ msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn" msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging" msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn" -#: builtin/pull.c:158 builtin/rebase.c:478 builtin/revert.c:126 +#: builtin/pull.c:158 builtin/rebase.c:490 builtin/revert.c:126 msgid "allow fast-forward" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh" @@ -17917,7 +18453,7 @@ msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời" msgid "Invalid value for pull.ff: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s" -#: builtin/pull.c:349 +#: builtin/pull.c:348 msgid "" "Pulling without specifying how to reconcile divergent branches is\n" "discouraged. You can squelch this message by running one of the following\n" @@ -17950,7 +18486,7 @@ msgstr "" "hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè mặc định được cấu hình cho mỗi\n" "lần gọi.\n" -#: builtin/pull.c:459 +#: builtin/pull.c:458 msgid "" "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just " "fetched." @@ -17958,14 +18494,14 @@ msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa " "lấy về." -#: builtin/pull.c:461 +#: builtin/pull.c:460 msgid "" "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched." msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy " "về." -#: builtin/pull.c:462 +#: builtin/pull.c:461 msgid "" "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n" "matches on the remote end." @@ -17974,7 +18510,7 @@ msgstr "" "tự\n" "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ." -#: builtin/pull.c:465 +#: builtin/pull.c:464 #, c-format msgid "" "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n" @@ -17986,43 +18522,42 @@ msgstr "" "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n" "một nhánh trên dòng lệnh." -#: builtin/pull.c:470 builtin/rebase.c:1234 git-parse-remote.sh:73 +#: builtin/pull.c:469 builtin/rebase.c:1246 msgid "You are not currently on a branch." msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả." -#: builtin/pull.c:472 builtin/pull.c:487 git-parse-remote.sh:79 +#: builtin/pull.c:471 builtin/pull.c:486 msgid "Please specify which branch you want to rebase against." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại." -#: builtin/pull.c:474 builtin/pull.c:489 git-parse-remote.sh:82 +#: builtin/pull.c:473 builtin/pull.c:488 msgid "Please specify which branch you want to merge with." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào." -#: builtin/pull.c:475 builtin/pull.c:490 +#: builtin/pull.c:474 builtin/pull.c:489 msgid "See git-pull(1) for details." msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." -#: builtin/pull.c:477 builtin/pull.c:483 builtin/pull.c:492 -#: builtin/rebase.c:1240 git-parse-remote.sh:64 +#: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:482 builtin/pull.c:491 +#: builtin/rebase.c:1252 msgid "<remote>" msgstr "<máy chủ>" -#: builtin/pull.c:477 builtin/pull.c:492 builtin/pull.c:497 -#: git-parse-remote.sh:65 +#: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:491 builtin/pull.c:496 msgid "<branch>" msgstr "<nhánh>" -#: builtin/pull.c:485 builtin/rebase.c:1232 git-parse-remote.sh:75 +#: builtin/pull.c:484 builtin/rebase.c:1244 msgid "There is no tracking information for the current branch." msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành." -#: builtin/pull.c:494 git-parse-remote.sh:95 +#: builtin/pull.c:493 msgid "" "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:" msgstr "" "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:" -#: builtin/pull.c:499 +#: builtin/pull.c:498 #, c-format msgid "" "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n" @@ -18031,30 +18566,30 @@ msgstr "" "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n" "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về." -#: builtin/pull.c:610 +#: builtin/pull.c:609 #, c-format msgid "unable to access commit %s" msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/pull.c:895 +#: builtin/pull.c:915 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase" msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase" -#: builtin/pull.c:955 +#: builtin/pull.c:972 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." msgstr "" "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " "bảng mục lục." -#: builtin/pull.c:959 +#: builtin/pull.c:976 msgid "pull with rebase" msgstr "pull với rebase" -#: builtin/pull.c:960 +#: builtin/pull.c:977 msgid "please commit or stash them." msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: builtin/pull.c:985 +#: builtin/pull.c:1002 #, c-format msgid "" "fetch updated the current branch head.\n" @@ -18065,7 +18600,7 @@ msgstr "" "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n" "lần chuyển giaot %s." -#: builtin/pull.c:991 +#: builtin/pull.c:1008 #, c-format msgid "" "Cannot fast-forward your working tree.\n" @@ -18083,15 +18618,15 @@ msgstr "" "$ git reset --hard\n" "để khôi phục lại." -#: builtin/pull.c:1006 +#: builtin/pull.c:1023 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng." -#: builtin/pull.c:1010 +#: builtin/pull.c:1027 msgid "Cannot rebase onto multiple branches." msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh." -#: builtin/pull.c:1018 +#: builtin/pull.c:1041 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications" msgstr "" "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ" @@ -18100,15 +18635,15 @@ msgstr "" msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/push.c:112 +#: builtin/push.c:111 msgid "tag shorthand without <tag>" msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>" -#: builtin/push.c:122 +#: builtin/push.c:119 msgid "--delete only accepts plain target ref names" msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường" -#: builtin/push.c:168 +#: builtin/push.c:164 msgid "" "\n" "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." @@ -18117,7 +18652,7 @@ msgstr "" "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help " "config”." -#: builtin/push.c:171 +#: builtin/push.c:167 #, c-format msgid "" "The upstream branch of your current branch does not match\n" @@ -18142,7 +18677,7 @@ msgstr "" " git push %s HEAD\n" "%s" -#: builtin/push.c:186 +#: builtin/push.c:182 #, c-format msgid "" "You are not currently on a branch.\n" @@ -18157,7 +18692,7 @@ msgstr "" "\n" " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" -#: builtin/push.c:200 +#: builtin/push.c:194 #, c-format msgid "" "The current branch %s has no upstream branch.\n" @@ -18171,12 +18706,12 @@ msgstr "" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" -#: builtin/push.c:208 +#: builtin/push.c:202 #, c-format msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push." -#: builtin/push.c:211 +#: builtin/push.c:205 #, c-format msgid "" "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" @@ -18188,14 +18723,14 @@ msgstr "" "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" "để cập nhật nhánh máy chủ nào." -#: builtin/push.c:270 +#: builtin/push.c:260 msgid "" "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." msgstr "" "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không " "là gì cả\"." -#: builtin/push.c:277 +#: builtin/push.c:267 msgid "" "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" @@ -18208,7 +18743,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:283 +#: builtin/push.c:273 msgid "" "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" @@ -18222,7 +18757,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:289 +#: builtin/push.c:279 msgid "" "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" @@ -18237,11 +18772,11 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:296 +#: builtin/push.c:286 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." -#: builtin/push.c:299 +#: builtin/push.c:289 msgid "" "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" @@ -18253,99 +18788,115 @@ msgstr "" "đối tượng\n" "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" -#: builtin/push.c:361 +#: builtin/push.c:294 +msgid "" +"Updates were rejected because the tip of the remote-tracking\n" +"branch has been updated since the last checkout. You may want\n" +"to integrate those changes locally (e.g., 'git pull ...')\n" +"before forcing an update.\n" +msgstr "" +"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh theo dõi máy chủ\n" +"đã được cập nhật kể từ sau lần lấy ra cuối cùng. Bạn có lẽ muốn\n" +"tích hợp các thay đổi này một cách cục bộ (v.d. \"git pull …\")\n" +"trước khi ép buộc một cập nhật.\n" + +#: builtin/push.c:364 #, c-format msgid "Pushing to %s\n" msgstr "Đang đẩy lên %s\n" -#: builtin/push.c:368 +#: builtin/push.c:371 #, c-format msgid "failed to push some refs to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”" -#: builtin/push.c:542 +#: builtin/push.c:553 msgid "repository" msgstr "kho" -#: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:164 +#: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:189 msgid "push all refs" msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:544 builtin/send-pack.c:166 +#: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:191 msgid "mirror all refs" msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:546 +#: builtin/push.c:557 msgid "delete refs" msgstr "xóa các tham chiếu" -#: builtin/push.c:547 +#: builtin/push.c:558 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" -#: builtin/push.c:550 builtin/send-pack.c:167 +#: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:192 msgid "force updates" msgstr "ép buộc cập nhật" -#: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:179 +#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:204 msgid "<refname>:<expect>" msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>" -#: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:180 +#: builtin/push.c:563 builtin/send-pack.c:205 msgid "require old value of ref to be at this value" msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" -#: builtin/push.c:555 +#: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:208 +msgid "require remote updates to be integrated locally" +msgstr "yêu cầu máy chủ cập nhật để thích hợp với máy cục bộ" + +#: builtin/push.c:569 msgid "control recursive pushing of submodules" msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" -#: builtin/push.c:556 builtin/send-pack.c:174 +#: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:199 msgid "use thin pack" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/push.c:557 builtin/push.c:558 builtin/send-pack.c:161 -#: builtin/send-pack.c:162 +#: builtin/push.c:571 builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:186 +#: builtin/send-pack.c:187 msgid "receive pack program" msgstr "chương trình nhận gói" -#: builtin/push.c:559 +#: builtin/push.c:573 msgid "set upstream for git pull/status" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" -#: builtin/push.c:562 +#: builtin/push.c:576 msgid "prune locally removed refs" msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ" -#: builtin/push.c:564 +#: builtin/push.c:578 msgid "bypass pre-push hook" msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" -#: builtin/push.c:565 +#: builtin/push.c:579 msgid "push missing but relevant tags" msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp" -#: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:168 +#: builtin/push.c:581 builtin/send-pack.c:193 msgid "GPG sign the push" msgstr "ký lần đẩy dùng GPG" -#: builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:175 +#: builtin/push.c:583 builtin/send-pack.c:200 msgid "request atomic transaction on remote side" msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" -#: builtin/push.c:587 +#: builtin/push.c:601 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" -#: builtin/push.c:589 +#: builtin/push.c:603 msgid "--delete doesn't make sense without any refs" msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/push.c:609 +#: builtin/push.c:623 #, c-format msgid "bad repository '%s'" msgstr "repository (kho) sai “%s”" -#: builtin/push.c:610 +#: builtin/push.c:624 msgid "" "No configured push destination.\n" "Either specify the URL from the command-line or configure a remote " @@ -18366,27 +18917,27 @@ msgstr "" "\n" " git push <tên>\n" -#: builtin/push.c:625 +#: builtin/push.c:639 msgid "--all and --tags are incompatible" msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:627 +#: builtin/push.c:641 msgid "--all can't be combined with refspecs" msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:631 +#: builtin/push.c:645 msgid "--mirror and --tags are incompatible" msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:633 +#: builtin/push.c:647 msgid "--mirror can't be combined with refspecs" msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:636 +#: builtin/push.c:650 msgid "--all and --mirror are incompatible" msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:640 +#: builtin/push.c:657 msgid "push options must not have new line characters" msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới" @@ -18535,193 +19086,193 @@ msgstr "" msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo" msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo" -#: builtin/rebase.c:181 builtin/rebase.c:205 builtin/rebase.c:232 +#: builtin/rebase.c:193 builtin/rebase.c:217 builtin/rebase.c:244 #, c-format msgid "unusable todo list: '%s'" msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”" -#: builtin/rebase.c:298 +#: builtin/rebase.c:310 #, c-format msgid "could not create temporary %s" msgstr "không thể tạo %s tạm thời" -#: builtin/rebase.c:304 +#: builtin/rebase.c:316 msgid "could not mark as interactive" msgstr "không thể đánh dấu là tương tác" -#: builtin/rebase.c:358 +#: builtin/rebase.c:369 msgid "could not generate todo list" msgstr "không thể tạo danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:399 +#: builtin/rebase.c:411 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto" msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto" -#: builtin/rebase.c:468 +#: builtin/rebase.c:480 msgid "git rebase--interactive [<options>]" msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]" -#: builtin/rebase.c:481 builtin/rebase.c:1374 +#: builtin/rebase.c:493 builtin/rebase.c:1388 msgid "keep commits which start empty" msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng" -#: builtin/rebase.c:485 builtin/revert.c:128 +#: builtin/rebase.c:497 builtin/revert.c:128 msgid "allow commits with empty messages" msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" -#: builtin/rebase.c:487 +#: builtin/rebase.c:499 msgid "rebase merge commits" msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:489 +#: builtin/rebase.c:501 msgid "keep original branch points of cousins" msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ" -#: builtin/rebase.c:491 +#: builtin/rebase.c:503 msgid "move commits that begin with squash!/fixup!" msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!" -#: builtin/rebase.c:492 +#: builtin/rebase.c:504 msgid "sign commits" msgstr "ký các lần chuyển giao" -#: builtin/rebase.c:494 builtin/rebase.c:1314 +#: builtin/rebase.c:506 builtin/rebase.c:1327 msgid "display a diffstat of what changed upstream" msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:496 +#: builtin/rebase.c:508 msgid "continue rebase" msgstr "tiếp tục cải tổ" -#: builtin/rebase.c:498 +#: builtin/rebase.c:510 msgid "skip commit" msgstr "bỏ qua lần chuyển giao" -#: builtin/rebase.c:499 +#: builtin/rebase.c:511 msgid "edit the todo list" msgstr "sửa danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:501 +#: builtin/rebase.c:513 msgid "show the current patch" msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành" -#: builtin/rebase.c:504 +#: builtin/rebase.c:516 msgid "shorten commit ids in the todo list" msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:506 +#: builtin/rebase.c:518 msgid "expand commit ids in the todo list" msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:508 +#: builtin/rebase.c:520 msgid "check the todo list" msgstr "kiểm tra danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:510 +#: builtin/rebase.c:522 msgid "rearrange fixup/squash lines" msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash" -#: builtin/rebase.c:512 +#: builtin/rebase.c:524 msgid "insert exec commands in todo list" msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:513 +#: builtin/rebase.c:525 msgid "onto" msgstr "lên trên" -#: builtin/rebase.c:516 +#: builtin/rebase.c:528 msgid "restrict-revision" msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế" -#: builtin/rebase.c:516 +#: builtin/rebase.c:528 msgid "restrict revision" msgstr "điểm xét duyệt hạn chế" -#: builtin/rebase.c:518 +#: builtin/rebase.c:530 msgid "squash-onto" msgstr "squash-lên-trên" -#: builtin/rebase.c:519 +#: builtin/rebase.c:531 msgid "squash onto" msgstr "squash lên trên" -#: builtin/rebase.c:521 +#: builtin/rebase.c:533 msgid "the upstream commit" msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:523 +#: builtin/rebase.c:535 msgid "head-name" msgstr "tên-đầu" -#: builtin/rebase.c:523 +#: builtin/rebase.c:535 msgid "head name" msgstr "tên đầu" -#: builtin/rebase.c:528 +#: builtin/rebase.c:540 msgid "rebase strategy" msgstr "chiến lược cải tổ" -#: builtin/rebase.c:529 +#: builtin/rebase.c:541 msgid "strategy-opts" msgstr "tùy-chọn-chiến-lược" -#: builtin/rebase.c:530 +#: builtin/rebase.c:542 msgid "strategy options" msgstr "các tùy chọn chiến lược" -#: builtin/rebase.c:531 +#: builtin/rebase.c:543 msgid "switch-to" msgstr "chuyển-đến" -#: builtin/rebase.c:532 +#: builtin/rebase.c:544 msgid "the branch or commit to checkout" msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra" -#: builtin/rebase.c:533 +#: builtin/rebase.c:545 msgid "onto-name" msgstr "onto-name" -#: builtin/rebase.c:533 +#: builtin/rebase.c:545 msgid "onto name" msgstr "tên lên trên" -#: builtin/rebase.c:534 +#: builtin/rebase.c:546 msgid "cmd" msgstr "lệnh" -#: builtin/rebase.c:534 +#: builtin/rebase.c:546 msgid "the command to run" msgstr "lệnh muốn chạy" -#: builtin/rebase.c:537 builtin/rebase.c:1407 +#: builtin/rebase.c:549 builtin/rebase.c:1421 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails" msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi" -#: builtin/rebase.c:553 +#: builtin/rebase.c:565 msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges" msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges" -#: builtin/rebase.c:569 +#: builtin/rebase.c:581 #, c-format msgid "%s requires the merge backend" msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau" -#: builtin/rebase.c:612 +#: builtin/rebase.c:624 #, c-format msgid "could not get 'onto': '%s'" msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”" -#: builtin/rebase.c:629 +#: builtin/rebase.c:641 #, c-format msgid "invalid orig-head: '%s'" msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/rebase.c:654 +#: builtin/rebase.c:666 #, c-format msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'" msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/rebase.c:799 git-rebase--preserve-merges.sh:81 +#: builtin/rebase.c:811 git-rebase--preserve-merges.sh:81 msgid "" "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n" "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n" @@ -18736,7 +19287,7 @@ msgstr "" "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase " "--abort\"." -#: builtin/rebase.c:882 +#: builtin/rebase.c:894 #, c-format msgid "" "\n" @@ -18755,16 +19306,16 @@ msgstr "" "\n" "Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng." -#: builtin/rebase.c:1208 +#: builtin/rebase.c:1220 #, c-format msgid "" "unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and \"ask" "\"." msgstr "" -"kiểu rỗng không được nhận dạng '%s'; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", " +"kiểu rỗng không được nhận dạng “%s”; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", " "và \"ask\"." -#: builtin/rebase.c:1226 +#: builtin/rebase.c:1238 #, c-format msgid "" "%s\n" @@ -18781,7 +19332,7 @@ msgstr "" " git rebase “<nhánh>”\n" "\n" -#: builtin/rebase.c:1242 +#: builtin/rebase.c:1254 #, c-format msgid "" "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n" @@ -18795,138 +19346,150 @@ msgstr "" " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n" "\n" -#: builtin/rebase.c:1272 +#: builtin/rebase.c:1284 msgid "exec commands cannot contain newlines" msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới" -#: builtin/rebase.c:1276 +#: builtin/rebase.c:1288 msgid "empty exec command" msgstr "lệnh thực thi trống rỗng" -#: builtin/rebase.c:1305 +#: builtin/rebase.c:1318 msgid "rebase onto given branch instead of upstream" msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:1307 +#: builtin/rebase.c:1320 msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base" msgstr "" "sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại" -#: builtin/rebase.c:1309 +#: builtin/rebase.c:1322 msgid "allow pre-rebase hook to run" msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy" -#: builtin/rebase.c:1311 +#: builtin/rebase.c:1324 msgid "be quiet. implies --no-stat" msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat" -#: builtin/rebase.c:1317 +#: builtin/rebase.c:1330 msgid "do not show diffstat of what changed upstream" msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:1320 -msgid "add a Signed-off-by: line to each commit" -msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao" +#: builtin/rebase.c:1333 +msgid "add a Signed-off-by trailer to each commit" +msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối cho từng lần chuyển giao" + +#: builtin/rebase.c:1336 +msgid "make committer date match author date" +msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả" -#: builtin/rebase.c:1322 builtin/rebase.c:1326 builtin/rebase.c:1328 -msgid "passed to 'git am'" -msgstr "chuyển cho “git am”" +#: builtin/rebase.c:1338 +msgid "ignore author date and use current date" +msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại" -#: builtin/rebase.c:1330 builtin/rebase.c:1332 +#: builtin/rebase.c:1340 +msgid "synonym of --reset-author-date" +msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date" + +#: builtin/rebase.c:1342 builtin/rebase.c:1346 msgid "passed to 'git apply'" msgstr "chuyển cho “git apply”" -#: builtin/rebase.c:1334 builtin/rebase.c:1337 +#: builtin/rebase.c:1344 +msgid "ignore changes in whitespace" +msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra" + +#: builtin/rebase.c:1348 builtin/rebase.c:1351 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged" msgstr "" "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì" -#: builtin/rebase.c:1339 +#: builtin/rebase.c:1353 msgid "continue" msgstr "tiếp tục" -#: builtin/rebase.c:1342 +#: builtin/rebase.c:1356 msgid "skip current patch and continue" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục" -#: builtin/rebase.c:1344 +#: builtin/rebase.c:1358 msgid "abort and check out the original branch" msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy" -#: builtin/rebase.c:1347 +#: builtin/rebase.c:1361 msgid "abort but keep HEAD where it is" msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó" -#: builtin/rebase.c:1348 +#: builtin/rebase.c:1362 msgid "edit the todo list during an interactive rebase" msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác" -#: builtin/rebase.c:1351 +#: builtin/rebase.c:1365 msgid "show the patch file being applied or merged" msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:1354 +#: builtin/rebase.c:1368 msgid "use apply strategies to rebase" msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ" -#: builtin/rebase.c:1358 +#: builtin/rebase.c:1372 msgid "use merging strategies to rebase" msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ" -#: builtin/rebase.c:1362 +#: builtin/rebase.c:1376 msgid "let the user edit the list of commits to rebase" msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ" -#: builtin/rebase.c:1366 +#: builtin/rebase.c:1380 msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them" msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" -#: builtin/rebase.c:1371 +#: builtin/rebase.c:1385 msgid "how to handle commits that become empty" msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào" -#: builtin/rebase.c:1378 +#: builtin/rebase.c:1392 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i" msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i" -#: builtin/rebase.c:1385 +#: builtin/rebase.c:1399 msgid "add exec lines after each commit of the editable list" msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được" -#: builtin/rebase.c:1389 +#: builtin/rebase.c:1403 msgid "allow rebasing commits with empty messages" msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì" -#: builtin/rebase.c:1393 +#: builtin/rebase.c:1407 msgid "try to rebase merges instead of skipping them" msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" -#: builtin/rebase.c:1396 +#: builtin/rebase.c:1410 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream" msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:1398 +#: builtin/rebase.c:1412 msgid "use the given merge strategy" msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho" -#: builtin/rebase.c:1400 builtin/revert.c:115 +#: builtin/rebase.c:1414 builtin/revert.c:115 msgid "option" msgstr "tùy chọn" -#: builtin/rebase.c:1401 +#: builtin/rebase.c:1415 msgid "pass the argument through to the merge strategy" msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:1404 +#: builtin/rebase.c:1418 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)" msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root" -#: builtin/rebase.c:1409 +#: builtin/rebase.c:1423 msgid "apply all changes, even those already present upstream" msgstr "" "áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:1426 +#: builtin/rebase.c:1440 msgid "" "the rebase.useBuiltin support has been removed!\n" "See its entry in 'git help config' for details." @@ -18934,45 +19497,45 @@ msgstr "" "việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n" "Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết." -#: builtin/rebase.c:1432 +#: builtin/rebase.c:1446 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase." msgstr "" "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase." -#: builtin/rebase.c:1473 +#: builtin/rebase.c:1487 msgid "" "git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead." msgstr "" "git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay " "thế." -#: builtin/rebase.c:1478 +#: builtin/rebase.c:1492 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--onto'" msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--onto”" -#: builtin/rebase.c:1480 +#: builtin/rebase.c:1494 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--root'" msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--root”" -#: builtin/rebase.c:1484 +#: builtin/rebase.c:1498 msgid "cannot combine '--root' with '--fork-point'" msgstr "không thể kết hợp “--root” với “--fork-point”" -#: builtin/rebase.c:1487 +#: builtin/rebase.c:1501 msgid "No rebase in progress?" msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" -#: builtin/rebase.c:1491 +#: builtin/rebase.c:1505 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." msgstr "" "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " "sử) tương tác." -#: builtin/rebase.c:1514 +#: builtin/rebase.c:1528 t/helper/test-fast-rebase.c:123 msgid "Cannot read HEAD" msgstr "Không thể đọc HEAD" -#: builtin/rebase.c:1526 +#: builtin/rebase.c:1540 msgid "" "You must edit all merge conflicts and then\n" "mark them as resolved using git add" @@ -18980,16 +19543,16 @@ msgstr "" "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" -#: builtin/rebase.c:1545 +#: builtin/rebase.c:1559 msgid "could not discard worktree changes" msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: builtin/rebase.c:1564 +#: builtin/rebase.c:1578 #, c-format msgid "could not move back to %s" msgstr "không thể quay trở lại %s" -#: builtin/rebase.c:1610 +#: builtin/rebase.c:1624 #, c-format msgid "" "It seems that there is already a %s directory, and\n" @@ -19010,132 +19573,132 @@ msgstr "" "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" "có một số thứ quý giá ở đây.\n" -#: builtin/rebase.c:1638 +#: builtin/rebase.c:1652 msgid "switch `C' expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/rebase.c:1680 +#: builtin/rebase.c:1694 #, c-format msgid "Unknown mode: %s" msgstr "Không hiểu chế độ: %s" -#: builtin/rebase.c:1702 +#: builtin/rebase.c:1733 msgid "--strategy requires --merge or --interactive" msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive" -#: builtin/rebase.c:1732 +#: builtin/rebase.c:1763 msgid "cannot combine apply options with merge options" msgstr "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:1745 +#: builtin/rebase.c:1776 #, c-format msgid "Unknown rebase backend: %s" msgstr "Không hiểu ứng dụng chạy phía sau lệnh cải tổ: %s" -#: builtin/rebase.c:1770 +#: builtin/rebase.c:1806 msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive" msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive" -#: builtin/rebase.c:1790 +#: builtin/rebase.c:1826 msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'" msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”" -#: builtin/rebase.c:1794 +#: builtin/rebase.c:1830 msgid "" "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'" msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”" -#: builtin/rebase.c:1818 +#: builtin/rebase.c:1854 #, c-format msgid "invalid upstream '%s'" msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”" -#: builtin/rebase.c:1824 +#: builtin/rebase.c:1860 msgid "Could not create new root commit" msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới" -#: builtin/rebase.c:1850 +#: builtin/rebase.c:1886 #, c-format msgid "'%s': need exactly one merge base with branch" msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh" -#: builtin/rebase.c:1853 +#: builtin/rebase.c:1889 #, c-format msgid "'%s': need exactly one merge base" msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:1861 +#: builtin/rebase.c:1897 #, c-format msgid "Does not point to a valid commit '%s'" msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" -#: builtin/rebase.c:1887 +#: builtin/rebase.c:1923 #, c-format msgid "fatal: no such branch/commit '%s'" msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế" -#: builtin/rebase.c:1895 builtin/submodule--helper.c:40 -#: builtin/submodule--helper.c:1990 +#: builtin/rebase.c:1931 builtin/submodule--helper.c:40 +#: builtin/submodule--helper.c:2414 #, c-format msgid "No such ref: %s" msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" -#: builtin/rebase.c:1906 +#: builtin/rebase.c:1942 msgid "Could not resolve HEAD to a revision" msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt" -#: builtin/rebase.c:1927 +#: builtin/rebase.c:1963 msgid "Please commit or stash them." msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: builtin/rebase.c:1963 +#: builtin/rebase.c:1999 #, c-format msgid "could not switch to %s" msgstr "không thể chuyển đến %s" -#: builtin/rebase.c:1974 +#: builtin/rebase.c:2010 msgid "HEAD is up to date." msgstr "HEAD đã cập nhật." -#: builtin/rebase.c:1976 +#: builtin/rebase.c:2012 #, c-format msgid "Current branch %s is up to date.\n" msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n" -#: builtin/rebase.c:1984 +#: builtin/rebase.c:2020 msgid "HEAD is up to date, rebase forced." msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase." -#: builtin/rebase.c:1986 +#: builtin/rebase.c:2022 #, c-format msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n" msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n" -#: builtin/rebase.c:1994 +#: builtin/rebase.c:2030 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." -#: builtin/rebase.c:2001 +#: builtin/rebase.c:2037 #, c-format msgid "Changes to %s:\n" msgstr "Thay đổi thành %s:\n" -#: builtin/rebase.c:2004 +#: builtin/rebase.c:2040 #, c-format msgid "Changes from %s to %s:\n" msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n" -#: builtin/rebase.c:2029 +#: builtin/rebase.c:2065 #, c-format msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n" msgstr "" "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n" -#: builtin/rebase.c:2038 +#: builtin/rebase.c:2074 msgid "Could not detach HEAD" msgstr "Không thể tách rời HEAD" -#: builtin/rebase.c:2047 +#: builtin/rebase.c:2083 #, c-format msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n" @@ -19144,7 +19707,7 @@ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n" msgid "git receive-pack <git-dir>" msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>" -#: builtin/receive-pack.c:844 +#: builtin/receive-pack.c:1276 msgid "" "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n" "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n" @@ -19174,7 +19737,7 @@ msgstr "" "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n" "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:864 +#: builtin/receive-pack.c:1296 msgid "" "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n" "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n" @@ -19195,11 +19758,11 @@ msgstr "" "\n" "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:1970 +#: builtin/receive-pack.c:2481 msgid "quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/receive-pack.c:1984 +#: builtin/receive-pack.c:2495 msgid "You must specify a directory." msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục." @@ -19395,40 +19958,35 @@ msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy ch msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" -#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:696 +#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:700 #, c-format msgid "remote %s already exists." msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." -#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:700 -#, c-format -msgid "'%s' is not a valid remote name" -msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" - -#: builtin/remote.c:239 +#: builtin/remote.c:240 #, c-format msgid "Could not setup master '%s'" msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" -#: builtin/remote.c:354 +#: builtin/remote.c:355 #, c-format msgid "Could not get fetch map for refspec %s" msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s" -#: builtin/remote.c:453 builtin/remote.c:461 +#: builtin/remote.c:454 builtin/remote.c:462 msgid "(matching)" msgstr "(khớp)" -#: builtin/remote.c:465 +#: builtin/remote.c:466 msgid "(delete)" msgstr "(xóa)" -#: builtin/remote.c:653 +#: builtin/remote.c:655 #, c-format msgid "could not set '%s'" msgstr "không thể đặt “%s”" -#: builtin/remote.c:658 +#: builtin/remote.c:660 #, c-format msgid "" "The %s configuration remote.pushDefault in:\n" @@ -19437,19 +19995,19 @@ msgid "" msgstr "" "Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n" "\t%s:%d\n" -"bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại '%s'" +"bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại “%s”" -#: builtin/remote.c:689 builtin/remote.c:832 builtin/remote.c:940 +#: builtin/remote.c:691 builtin/remote.c:836 builtin/remote.c:946 #, c-format msgid "No such remote: '%s'" msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”" -#: builtin/remote.c:706 +#: builtin/remote.c:710 #, c-format msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”" -#: builtin/remote.c:726 +#: builtin/remote.c:730 #, c-format msgid "" "Not updating non-default fetch refspec\n" @@ -19460,17 +20018,17 @@ msgstr "" "\t%s\n" "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." -#: builtin/remote.c:766 +#: builtin/remote.c:770 #, c-format msgid "deleting '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" -#: builtin/remote.c:800 +#: builtin/remote.c:804 #, c-format msgid "creating '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" -#: builtin/remote.c:876 +#: builtin/remote.c:882 msgid "" "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" "to delete it, use:" @@ -19482,119 +20040,119 @@ msgstr[0] "" "đi;\n" "để xóa đi, sử dụng:" -#: builtin/remote.c:890 +#: builtin/remote.c:896 #, c-format msgid "Could not remove config section '%s'" msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”" -#: builtin/remote.c:993 +#: builtin/remote.c:999 #, c-format msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" -#: builtin/remote.c:996 +#: builtin/remote.c:1002 msgid " tracked" msgstr " được theo dõi" -#: builtin/remote.c:998 +#: builtin/remote.c:1004 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" -#: builtin/remote.c:1000 +#: builtin/remote.c:1006 msgid " ???" msgstr " ???" -#: builtin/remote.c:1041 +#: builtin/remote.c:1047 #, c-format msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh" -#: builtin/remote.c:1050 +#: builtin/remote.c:1056 #, c-format msgid "rebases interactively onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1052 +#: builtin/remote.c:1058 #, c-format msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s" msgstr "" "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1055 +#: builtin/remote.c:1061 #, c-format msgid "rebases onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1059 +#: builtin/remote.c:1065 #, c-format msgid " merges with remote %s" msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1062 +#: builtin/remote.c:1068 #, c-format msgid "merges with remote %s" msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1065 +#: builtin/remote.c:1071 #, c-format msgid "%-*s and with remote %s\n" msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n" -#: builtin/remote.c:1108 +#: builtin/remote.c:1114 msgid "create" msgstr "tạo" -#: builtin/remote.c:1111 +#: builtin/remote.c:1117 msgid "delete" msgstr "xóa" -#: builtin/remote.c:1115 +#: builtin/remote.c:1121 msgid "up to date" msgstr "đã cập nhật" -#: builtin/remote.c:1118 +#: builtin/remote.c:1124 msgid "fast-forwardable" msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/remote.c:1121 +#: builtin/remote.c:1127 msgid "local out of date" msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" -#: builtin/remote.c:1128 +#: builtin/remote.c:1134 #, c-format msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1131 +#: builtin/remote.c:1137 #, c-format msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1135 +#: builtin/remote.c:1141 #, c-format msgid " %-*s forces to %s" msgstr " %-*s ép buộc thành %s" -#: builtin/remote.c:1138 +#: builtin/remote.c:1144 #, c-format msgid " %-*s pushes to %s" msgstr " %-*s đẩy lên thành %s" -#: builtin/remote.c:1206 +#: builtin/remote.c:1212 msgid "do not query remotes" msgstr "không truy vấn các máy chủ" -#: builtin/remote.c:1233 +#: builtin/remote.c:1239 #, c-format msgid "* remote %s" msgstr "* máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1234 +#: builtin/remote.c:1240 #, c-format msgid " Fetch URL: %s" msgstr " URL để lấy về: %s" -#: builtin/remote.c:1235 builtin/remote.c:1251 builtin/remote.c:1390 +#: builtin/remote.c:1241 builtin/remote.c:1257 builtin/remote.c:1396 msgid "(no URL)" msgstr "(không có URL)" @@ -19602,173 +20160,173 @@ msgstr "(không có URL)" #. with the one in " Fetch URL: %s" #. translation. #. -#: builtin/remote.c:1249 builtin/remote.c:1251 +#: builtin/remote.c:1255 builtin/remote.c:1257 #, c-format msgid " Push URL: %s" msgstr " URL để đẩy lên: %s" -#: builtin/remote.c:1253 builtin/remote.c:1255 builtin/remote.c:1257 +#: builtin/remote.c:1259 builtin/remote.c:1261 builtin/remote.c:1263 #, c-format msgid " HEAD branch: %s" msgstr " Nhánh HEAD: %s" -#: builtin/remote.c:1253 +#: builtin/remote.c:1259 msgid "(not queried)" msgstr "(không yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1255 +#: builtin/remote.c:1261 msgid "(unknown)" msgstr "(không hiểu)" -#: builtin/remote.c:1259 +#: builtin/remote.c:1265 #, c-format msgid "" " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" -#: builtin/remote.c:1271 +#: builtin/remote.c:1277 #, c-format msgid " Remote branch:%s" msgid_plural " Remote branches:%s" msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s" -#: builtin/remote.c:1274 builtin/remote.c:1300 +#: builtin/remote.c:1280 builtin/remote.c:1306 msgid " (status not queried)" msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1283 +#: builtin/remote.c:1289 msgid " Local branch configured for 'git pull':" msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" -#: builtin/remote.c:1291 +#: builtin/remote.c:1297 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" -#: builtin/remote.c:1297 +#: builtin/remote.c:1303 #, c-format msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" -#: builtin/remote.c:1318 +#: builtin/remote.c:1324 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1320 +#: builtin/remote.c:1326 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" -#: builtin/remote.c:1335 +#: builtin/remote.c:1341 msgid "Cannot determine remote HEAD" msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" -#: builtin/remote.c:1337 +#: builtin/remote.c:1343 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" -#: builtin/remote.c:1347 +#: builtin/remote.c:1353 #, c-format msgid "Could not delete %s" msgstr "Không thể xóa bỏ %s" -#: builtin/remote.c:1355 +#: builtin/remote.c:1361 #, c-format msgid "Not a valid ref: %s" msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1357 +#: builtin/remote.c:1363 #, c-format msgid "Could not setup %s" msgstr "Không thể cài đặt %s" -#: builtin/remote.c:1375 +#: builtin/remote.c:1381 #, c-format msgid " %s will become dangling!" msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1376 +#: builtin/remote.c:1382 #, c-format msgid " %s has become dangling!" msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1386 +#: builtin/remote.c:1392 #, c-format msgid "Pruning %s" msgstr "Đang xén bớt %s" -#: builtin/remote.c:1387 +#: builtin/remote.c:1393 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" -#: builtin/remote.c:1403 +#: builtin/remote.c:1409 #, c-format msgid " * [would prune] %s" msgstr " * [nên xén bớt] %s" -#: builtin/remote.c:1406 +#: builtin/remote.c:1412 #, c-format msgid " * [pruned] %s" msgstr " * [đã bị xén] %s" -#: builtin/remote.c:1451 +#: builtin/remote.c:1457 msgid "prune remotes after fetching" msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" -#: builtin/remote.c:1514 builtin/remote.c:1568 builtin/remote.c:1636 +#: builtin/remote.c:1521 builtin/remote.c:1577 builtin/remote.c:1647 #, c-format msgid "No such remote '%s'" msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" -#: builtin/remote.c:1530 +#: builtin/remote.c:1539 msgid "add branch" msgstr "thêm nhánh" -#: builtin/remote.c:1537 +#: builtin/remote.c:1546 msgid "no remote specified" msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" -#: builtin/remote.c:1554 +#: builtin/remote.c:1563 msgid "query push URLs rather than fetch URLs" msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy" -#: builtin/remote.c:1556 +#: builtin/remote.c:1565 msgid "return all URLs" msgstr "trả về mọi URL" -#: builtin/remote.c:1584 +#: builtin/remote.c:1595 #, c-format msgid "no URLs configured for remote '%s'" msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: builtin/remote.c:1610 +#: builtin/remote.c:1621 msgid "manipulate push URLs" msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" -#: builtin/remote.c:1612 +#: builtin/remote.c:1623 msgid "add URL" msgstr "thêm URL" -#: builtin/remote.c:1614 +#: builtin/remote.c:1625 msgid "delete URLs" msgstr "xóa URLs" -#: builtin/remote.c:1621 +#: builtin/remote.c:1632 msgid "--add --delete doesn't make sense" msgstr "--add --delete không hợp lý" -#: builtin/remote.c:1660 +#: builtin/remote.c:1673 #, c-format msgid "Invalid old URL pattern: %s" msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1668 +#: builtin/remote.c:1681 #, c-format msgid "No such URL found: %s" msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" -#: builtin/remote.c:1670 +#: builtin/remote.c:1683 msgid "Will not delete all non-push URLs" msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" @@ -19784,137 +20342,123 @@ msgstr "" "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n" "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps." -#: builtin/repack.c:193 +#: builtin/repack.c:197 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects" msgstr "" "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối " "tượng hứa hẹn" -#: builtin/repack.c:232 builtin/repack.c:418 +#: builtin/repack.c:268 builtin/repack.c:447 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects." msgstr "" "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-" "objects." -#: builtin/repack.c:256 +#: builtin/repack.c:295 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects" msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn" -#: builtin/repack.c:294 +#: builtin/repack.c:323 msgid "pack everything in a single pack" msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" -#: builtin/repack.c:296 +#: builtin/repack.c:325 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" -#: builtin/repack.c:299 +#: builtin/repack.c:328 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" -#: builtin/repack.c:301 +#: builtin/repack.c:330 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:303 +#: builtin/repack.c:332 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:305 +#: builtin/repack.c:334 msgid "do not run git-update-server-info" msgstr "không chạy git-update-server-info" -#: builtin/repack.c:308 +#: builtin/repack.c:337 msgid "pass --local to git-pack-objects" msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:310 +#: builtin/repack.c:339 msgid "write bitmap index" msgstr "ghi mục lục ánh xạ" -#: builtin/repack.c:312 +#: builtin/repack.c:341 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects" msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:313 +#: builtin/repack.c:342 msgid "approxidate" msgstr "ngày ước tính" -#: builtin/repack.c:314 +#: builtin/repack.c:343 msgid "with -A, do not loosen objects older than this" msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" -#: builtin/repack.c:316 +#: builtin/repack.c:345 msgid "with -a, repack unreachable objects" msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/repack.c:318 +#: builtin/repack.c:347 msgid "size of the window used for delta compression" msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" -#: builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:325 +#: builtin/repack.c:348 builtin/repack.c:354 msgid "bytes" msgstr "byte" -#: builtin/repack.c:320 +#: builtin/repack.c:349 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" -#: builtin/repack.c:322 +#: builtin/repack.c:351 msgid "limits the maximum delta depth" msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" -#: builtin/repack.c:324 +#: builtin/repack.c:353 msgid "limits the maximum number of threads" msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình" -#: builtin/repack.c:326 +#: builtin/repack.c:355 msgid "maximum size of each packfile" msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói" -#: builtin/repack.c:328 +#: builtin/repack.c:357 msgid "repack objects in packs marked with .keep" msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" -#: builtin/repack.c:330 +#: builtin/repack.c:359 msgid "do not repack this pack" msgstr "đừng đóng gói lại gói này" -#: builtin/repack.c:340 +#: builtin/repack.c:369 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo" msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" -#: builtin/repack.c:344 +#: builtin/repack.c:373 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau" -#: builtin/repack.c:427 +#: builtin/repack.c:456 msgid "Nothing new to pack." msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói." -#: builtin/repack.c:488 +#: builtin/repack.c:486 #, c-format -msgid "" -"WARNING: Some packs in use have been renamed by\n" -"WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n" -"WARNING: replace them with the new version of the\n" -"WARNING: file. But the operation failed, and the\n" -"WARNING: attempt to rename them back to their\n" -"WARNING: original names also failed.\n" -"WARNING: Please rename them in %s manually:\n" -msgstr "" -"CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n" -"CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n" -"CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n" -"CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n" -"CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n" -"CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n" -"CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n" +msgid "missing required file: %s" +msgstr "thiếu tập tin cần thiết: %s" -#: builtin/repack.c:536 +#: builtin/repack.c:488 #, c-format -msgid "failed to remove '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”" +msgid "could not unlink: %s" +msgstr "không thể bỏ liên kết: %s" #: builtin/replace.c:22 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>" @@ -20190,7 +20734,7 @@ msgstr "" #: builtin/reset.c:33 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..." -msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>..." +msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>…" #: builtin/reset.c:34 msgid "" @@ -20200,7 +20744,7 @@ msgstr "" #: builtin/reset.c:35 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]" -msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]" +msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]" #: builtin/reset.c:41 msgid "mixed" @@ -20245,8 +20789,8 @@ msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn." -#: builtin/reset.c:295 builtin/stash.c:520 builtin/stash.c:595 -#: builtin/stash.c:619 +#: builtin/reset.c:295 builtin/stash.c:520 builtin/stash.c:594 +#: builtin/stash.c:618 msgid "be quiet, only report errors" msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi" @@ -20455,11 +20999,11 @@ msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng" msgid "keep redundant, empty commits" msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng" -#: builtin/revert.c:232 +#: builtin/revert.c:239 msgid "revert failed" msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi" -#: builtin/revert.c:245 +#: builtin/revert.c:252 msgid "cherry-pick failed" msgstr "cherry-pick gặp lỗi" @@ -20555,55 +21099,77 @@ msgstr "" "chiếu>…]\n" " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau." -#: builtin/send-pack.c:163 +#: builtin/send-pack.c:188 msgid "remote name" msgstr "tên máy dịch vụ" -#: builtin/send-pack.c:176 +#: builtin/send-pack.c:201 msgid "use stateless RPC protocol" msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định" -#: builtin/send-pack.c:177 +#: builtin/send-pack.c:202 msgid "read refs from stdin" msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/send-pack.c:178 +#: builtin/send-pack.c:203 msgid "print status from remote helper" msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ" -#: builtin/shortlog.c:14 +#: builtin/shortlog.c:16 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]" -#: builtin/shortlog.c:15 +#: builtin/shortlog.c:17 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]" msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]" -#: builtin/shortlog.c:264 +#: builtin/shortlog.c:135 +msgid "using multiple --group options with stdin is not supported" +msgstr "" +"việc dùng nhiều tùy chọn --group với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" + +#: builtin/shortlog.c:145 +msgid "using --group=trailer with stdin is not supported" +msgstr "việc dùng --group=trailer với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" + +#: builtin/shortlog.c:335 +#, c-format +msgid "unknown group type: %s" +msgstr "không nhận ra kiểu nhóm: %s" + +#: builtin/shortlog.c:363 msgid "Group by committer rather than author" msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả" -#: builtin/shortlog.c:266 +#: builtin/shortlog.c:366 msgid "sort output according to the number of commits per author" msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả" -#: builtin/shortlog.c:268 +#: builtin/shortlog.c:368 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count" msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao" -#: builtin/shortlog.c:270 +#: builtin/shortlog.c:370 msgid "Show the email address of each author" msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả" -#: builtin/shortlog.c:271 +#: builtin/shortlog.c:371 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]" msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]" -#: builtin/shortlog.c:272 +#: builtin/shortlog.c:372 msgid "Linewrap output" msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" -#: builtin/shortlog.c:301 +#: builtin/shortlog.c:374 +msgid "field" +msgstr "trường" + +#: builtin/shortlog.c:375 +msgid "Group by field" +msgstr "Nhóm theo trường" + +#: builtin/shortlog.c:403 msgid "too many arguments given outside repository" msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa" @@ -20800,60 +21366,72 @@ msgstr "" msgid "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <options>" msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <các-tùy-chọn>" -#: builtin/sparse-checkout.c:64 +#: builtin/sparse-checkout.c:50 +msgid "git sparse-checkout list" +msgstr "git sparse-checkout list" + +#: builtin/sparse-checkout.c:76 msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ " "không tồn tại)" -#: builtin/sparse-checkout.c:216 +#: builtin/sparse-checkout.c:228 msgid "failed to create directory for sparse-checkout file" msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout" -#: builtin/sparse-checkout.c:257 +#: builtin/sparse-checkout.c:269 msgid "unable to upgrade repository format to enable worktreeConfig" msgstr "không thể nâng cấp định dạng kho lưu trữ để kích hoạt worktreeConfig" -#: builtin/sparse-checkout.c:259 +#: builtin/sparse-checkout.c:271 msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting" msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig" -#: builtin/sparse-checkout.c:276 +#: builtin/sparse-checkout.c:288 msgid "git sparse-checkout init [--cone]" msgstr "git sparse-checkout init [--cone]" -#: builtin/sparse-checkout.c:295 +#: builtin/sparse-checkout.c:307 msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode" msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón" -#: builtin/sparse-checkout.c:332 +#: builtin/sparse-checkout.c:344 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: builtin/sparse-checkout.c:389 +#: builtin/sparse-checkout.c:401 #, c-format msgid "could not normalize path %s" msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”" -#: builtin/sparse-checkout.c:401 +#: builtin/sparse-checkout.c:413 msgid "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <patterns>)" msgstr "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <các mẫu>)" -#: builtin/sparse-checkout.c:426 +#: builtin/sparse-checkout.c:438 #, c-format msgid "unable to unquote C-style string '%s'" msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”" -#: builtin/sparse-checkout.c:480 builtin/sparse-checkout.c:504 +#: builtin/sparse-checkout.c:492 builtin/sparse-checkout.c:516 msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns" msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout" -#: builtin/sparse-checkout.c:549 +#: builtin/sparse-checkout.c:561 msgid "read patterns from standard in" msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/sparse-checkout.c:586 +#: builtin/sparse-checkout.c:576 +msgid "git sparse-checkout reapply" +msgstr "git sparse-checkout reapply" + +#: builtin/sparse-checkout.c:595 +msgid "git sparse-checkout disable" +msgstr "git sparse-checkout disable" + +#: builtin/sparse-checkout.c:623 msgid "error while refreshing working directory" msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc" @@ -20957,7 +21535,7 @@ msgid "could not generate diff %s^!." msgstr "không thể tạo diff %s^!." #: builtin/stash.c:422 -msgid "conflicts in index.Try without --index." +msgid "conflicts in index. Try without --index." msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." #: builtin/stash.c:428 @@ -20977,120 +21555,120 @@ msgstr "Đang hòa trộn %s với %s" msgid "Index was not unstashed." msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." -#: builtin/stash.c:522 builtin/stash.c:621 +#: builtin/stash.c:522 builtin/stash.c:620 msgid "attempt to recreate the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: builtin/stash.c:555 +#: builtin/stash.c:566 #, c-format msgid "Dropped %s (%s)" msgstr "Đã xóa %s (%s)" -#: builtin/stash.c:558 +#: builtin/stash.c:569 #, c-format msgid "%s: Could not drop stash entry" msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash" -#: builtin/stash.c:583 +#: builtin/stash.c:582 #, c-format msgid "'%s' is not a stash reference" msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash" -#: builtin/stash.c:633 +#: builtin/stash.c:632 msgid "The stash entry is kept in case you need it again." msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó." -#: builtin/stash.c:656 +#: builtin/stash.c:655 msgid "No branch name specified" msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" -#: builtin/stash.c:800 builtin/stash.c:837 +#: builtin/stash.c:799 builtin/stash.c:836 #, c-format msgid "Cannot update %s with %s" msgstr "Không thể cập nhật %s với %s" -#: builtin/stash.c:818 builtin/stash.c:1475 builtin/stash.c:1540 +#: builtin/stash.c:817 builtin/stash.c:1471 builtin/stash.c:1536 msgid "stash message" msgstr "phần chú thích cho stash" -#: builtin/stash.c:828 +#: builtin/stash.c:827 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument" msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>" -#: builtin/stash.c:1046 +#: builtin/stash.c:1042 msgid "No changes selected" msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn" -#: builtin/stash.c:1146 +#: builtin/stash.c:1142 msgid "You do not have the initial commit yet" msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo" -#: builtin/stash.c:1173 +#: builtin/stash.c:1169 msgid "Cannot save the current index state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành" -#: builtin/stash.c:1182 +#: builtin/stash.c:1178 msgid "Cannot save the untracked files" msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi" -#: builtin/stash.c:1193 builtin/stash.c:1202 +#: builtin/stash.c:1189 builtin/stash.c:1198 msgid "Cannot save the current worktree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành" -#: builtin/stash.c:1230 +#: builtin/stash.c:1226 msgid "Cannot record working tree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" -#: builtin/stash.c:1279 +#: builtin/stash.c:1275 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time" msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc" -#: builtin/stash.c:1295 +#: builtin/stash.c:1291 msgid "Did you forget to 'git add'?" msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?" -#: builtin/stash.c:1310 +#: builtin/stash.c:1306 msgid "No local changes to save" msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" -#: builtin/stash.c:1317 +#: builtin/stash.c:1313 msgid "Cannot initialize stash" msgstr "Không thể khởi tạo stash" -#: builtin/stash.c:1332 +#: builtin/stash.c:1328 msgid "Cannot save the current status" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" -#: builtin/stash.c:1337 +#: builtin/stash.c:1333 #, c-format msgid "Saved working directory and index state %s" msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s" -#: builtin/stash.c:1427 +#: builtin/stash.c:1423 msgid "Cannot remove worktree changes" msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: builtin/stash.c:1466 builtin/stash.c:1531 +#: builtin/stash.c:1462 builtin/stash.c:1527 msgid "keep index" msgstr "giữ nguyên bảng mục lục" -#: builtin/stash.c:1468 builtin/stash.c:1533 +#: builtin/stash.c:1464 builtin/stash.c:1529 msgid "stash in patch mode" msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá" -#: builtin/stash.c:1469 builtin/stash.c:1534 +#: builtin/stash.c:1465 builtin/stash.c:1530 msgid "quiet mode" msgstr "chế độ im lặng" -#: builtin/stash.c:1471 builtin/stash.c:1536 +#: builtin/stash.c:1467 builtin/stash.c:1532 msgid "include untracked files in stash" msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash" -#: builtin/stash.c:1473 builtin/stash.c:1538 +#: builtin/stash.c:1469 builtin/stash.c:1534 msgid "include ignore files" msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/stash.c:1573 +#: builtin/stash.c:1569 msgid "" "the stash.useBuiltin support has been removed!\n" "See its entry in 'git help config' for details." @@ -21114,7 +21692,7 @@ msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú" msgid "prepend comment character and space to each line" msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng" -#: builtin/submodule--helper.c:47 builtin/submodule--helper.c:1999 +#: builtin/submodule--helper.c:47 builtin/submodule--helper.c:2423 #, c-format msgid "Expecting a full ref name, got %s" msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s" @@ -21128,7 +21706,7 @@ msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số" msgid "cannot strip one component off url '%s'" msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url" -#: builtin/submodule--helper.c:410 builtin/submodule--helper.c:1395 +#: builtin/submodule--helper.c:410 builtin/submodule--helper.c:1819 msgid "alternative anchor for relative paths" msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" @@ -21136,8 +21714,8 @@ msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:472 builtin/submodule--helper.c:630 -#: builtin/submodule--helper.c:653 +#: builtin/submodule--helper.c:472 builtin/submodule--helper.c:629 +#: builtin/submodule--helper.c:652 #, c-format msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules" msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules" @@ -21171,7 +21749,7 @@ msgstr "" msgid "Suppress output of entering each submodule command" msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:567 builtin/submodule--helper.c:1063 +#: builtin/submodule--helper.c:567 builtin/submodule--helper.c:1487 msgid "Recurse into nested submodules" msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau" @@ -21188,56 +21766,56 @@ msgstr "" "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền " "sở hữu chính nó." -#: builtin/submodule--helper.c:667 +#: builtin/submodule--helper.c:666 #, c-format msgid "Failed to register url for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:671 +#: builtin/submodule--helper.c:670 #, c-format msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n" msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:681 +#: builtin/submodule--helper.c:680 #, c-format msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n" msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:688 +#: builtin/submodule--helper.c:687 #, c-format msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:710 +#: builtin/submodule--helper.c:709 msgid "Suppress output for initializing a submodule" msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:715 +#: builtin/submodule--helper.c:714 msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]" msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]" -#: builtin/submodule--helper.c:789 builtin/submodule--helper.c:924 +#: builtin/submodule--helper.c:787 builtin/submodule--helper.c:922 #, c-format msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'" msgstr "" "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " "“%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:837 +#: builtin/submodule--helper.c:835 #, c-format msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'" msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:864 builtin/submodule--helper.c:1033 +#: builtin/submodule--helper.c:862 builtin/submodule--helper.c:1457 #, c-format msgid "failed to recurse into submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:888 builtin/submodule--helper.c:1199 +#: builtin/submodule--helper.c:886 builtin/submodule--helper.c:1623 msgid "Suppress submodule status output" msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:889 +#: builtin/submodule--helper.c:887 msgid "" "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule " "HEAD" @@ -21245,48 +21823,107 @@ msgstr "" "Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-" "đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:890 +#: builtin/submodule--helper.c:888 msgid "recurse into nested submodules" msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:895 +#: builtin/submodule--helper.c:893 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]" msgstr "" "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:919 +#: builtin/submodule--helper.c:917 msgid "git submodule--helper name <path>" msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>" -#: builtin/submodule--helper.c:983 +#: builtin/submodule--helper.c:989 +#, c-format +msgid "* %s %s(blob)->%s(submodule)" +msgstr "" +"* %s %s(blob)->%s(\n" +")" + +#: builtin/submodule--helper.c:992 +#, c-format +msgid "* %s %s(submodule)->%s(blob)" +msgstr "* %s %s(mô-đun-con)->%s(blob)" + +#: builtin/submodule--helper.c:1005 +#, c-format +msgid "%s" +msgstr "%s" + +#: builtin/submodule--helper.c:1055 +#, c-format +msgid "couldn't hash object from '%s'" +msgstr "không thể băm đối tượng từ “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:1059 +#, c-format +msgid "unexpected mode %o\n" +msgstr "gặp chế độ không như mong chờ %o\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:1300 +msgid "use the commit stored in the index instead of the submodule HEAD" +msgstr "hùng lần chuyển giao đã lưu trong mục lục thay cho HEAD mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:1302 +msgid "to compare the commit in the index with that in the submodule HEAD" +msgstr "" +"để so sánh lần chuyển giao lưu trong mục lục với cái trong HEAD mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:1304 +msgid "skip submodules with 'ignore_config' value set to 'all'" +msgstr "" +"bỏ qua các mô-đun-con với giá trị của “ignore_config” được đặt thành “all”" + +#: builtin/submodule--helper.c:1306 +msgid "limit the summary size" +msgstr "giới hạn kích cỡ tổng hợp" + +#: builtin/submodule--helper.c:1311 +msgid "git submodule--helper summary [<options>] [<commit>] [--] [<path>]" +msgstr "" +"git submodule--helper summary [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao>] [--] [</" +"đường/dẫn>]" + +#: builtin/submodule--helper.c:1335 +msgid "could not fetch a revision for HEAD" +msgstr "không thể lấy về một điểm xem xét cho HEAD" + +#: builtin/submodule--helper.c:1340 +msgid "--cached and --files are mutually exclusive" +msgstr "Các tùy chọn --cached và --files loại từ lẫn nhau" + +#: builtin/submodule--helper.c:1407 #, c-format msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n" msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:989 +#: builtin/submodule--helper.c:1413 #, c-format msgid "failed to register url for submodule path '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1003 +#: builtin/submodule--helper.c:1427 #, c-format msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1014 +#: builtin/submodule--helper.c:1438 #, c-format msgid "failed to update remote for submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1061 +#: builtin/submodule--helper.c:1485 msgid "Suppress output of synchronizing submodule url" msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1068 +#: builtin/submodule--helper.c:1492 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]" msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]" -#: builtin/submodule--helper.c:1122 +#: builtin/submodule--helper.c:1546 #, c-format msgid "" "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you " @@ -21295,7 +21932,7 @@ msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn " "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)" -#: builtin/submodule--helper.c:1134 +#: builtin/submodule--helper.c:1558 #, c-format msgid "" "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard " @@ -21304,45 +21941,45 @@ msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại " "bỏ chúng đi" -#: builtin/submodule--helper.c:1142 +#: builtin/submodule--helper.c:1566 #, c-format msgid "Cleared directory '%s'\n" msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:1144 +#: builtin/submodule--helper.c:1568 #, c-format msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n" msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:1155 +#: builtin/submodule--helper.c:1579 #, c-format msgid "could not create empty submodule directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1171 +#: builtin/submodule--helper.c:1595 #, c-format msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n" msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:1200 +#: builtin/submodule--helper.c:1624 msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ" -#: builtin/submodule--helper.c:1201 +#: builtin/submodule--helper.c:1625 msgid "Unregister all submodules" msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1206 +#: builtin/submodule--helper.c:1630 msgid "" "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]" msgstr "" "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]" -#: builtin/submodule--helper.c:1220 +#: builtin/submodule--helper.c:1644 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules" msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1289 +#: builtin/submodule--helper.c:1713 msgid "" "An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n" "To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n" @@ -21353,50 +21990,50 @@ msgstr "" "lệ.\n" "Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp " "này, đặt\n" -"submodule.alternateErrorStrategy thành 'info' hoặc, tương đương, nhân bản " +"submodule.alternateErrorStrategy thành “info” hoặc, tương đương, nhân bản " "bằng\n" -"'--reference-if-able' thay vì dùng '--reference'." +"“--reference-if-able” thay vì dùng “--reference”." -#: builtin/submodule--helper.c:1328 builtin/submodule--helper.c:1331 +#: builtin/submodule--helper.c:1752 builtin/submodule--helper.c:1755 #, c-format msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s" msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s" -#: builtin/submodule--helper.c:1367 +#: builtin/submodule--helper.c:1791 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận" -#: builtin/submodule--helper.c:1374 +#: builtin/submodule--helper.c:1798 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận" -#: builtin/submodule--helper.c:1398 +#: builtin/submodule--helper.c:1822 msgid "where the new submodule will be cloned to" msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào" -#: builtin/submodule--helper.c:1401 +#: builtin/submodule--helper.c:1825 msgid "name of the new submodule" msgstr "tên của mô-đun-con mới" -#: builtin/submodule--helper.c:1404 +#: builtin/submodule--helper.c:1828 msgid "url where to clone the submodule from" msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó" -#: builtin/submodule--helper.c:1412 +#: builtin/submodule--helper.c:1836 msgid "depth for shallow clones" msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao" -#: builtin/submodule--helper.c:1415 builtin/submodule--helper.c:1924 +#: builtin/submodule--helper.c:1839 builtin/submodule--helper.c:2348 msgid "force cloning progress" msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản" -#: builtin/submodule--helper.c:1417 builtin/submodule--helper.c:1926 +#: builtin/submodule--helper.c:1841 builtin/submodule--helper.c:2350 msgid "disallow cloning into non-empty directory" msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng" -#: builtin/submodule--helper.c:1424 +#: builtin/submodule--helper.c:1848 msgid "" "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference " "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] --url " @@ -21406,105 +22043,105 @@ msgstr "" "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] [--url <url>] --path " "</đường/dẫn>" -#: builtin/submodule--helper.c:1449 +#: builtin/submodule--helper.c:1873 #, c-format msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir" -msgstr "từ chối tạo/dùng '%s' trong một thư mục git của mô đun con" +msgstr "từ chối tạo/dùng “%s” trong một thư mục git của mô đun con" -#: builtin/submodule--helper.c:1460 +#: builtin/submodule--helper.c:1884 #, c-format msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed" msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi" -#: builtin/submodule--helper.c:1464 +#: builtin/submodule--helper.c:1888 #, c-format msgid "directory not empty: '%s'" -msgstr "thư mục không trống: '%s'" +msgstr "thư mục không trống: “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1476 +#: builtin/submodule--helper.c:1900 #, c-format msgid "could not get submodule directory for '%s'" msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1512 +#: builtin/submodule--helper.c:1936 #, c-format msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'" msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1516 +#: builtin/submodule--helper.c:1940 #, c-format msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'" msgstr "" "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1617 +#: builtin/submodule--helper.c:2041 #, c-format msgid "Submodule path '%s' not initialized" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo" -#: builtin/submodule--helper.c:1621 +#: builtin/submodule--helper.c:2045 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?" msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?" -#: builtin/submodule--helper.c:1651 +#: builtin/submodule--helper.c:2075 #, c-format msgid "Skipping unmerged submodule %s" msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s" -#: builtin/submodule--helper.c:1680 +#: builtin/submodule--helper.c:2104 #, c-format msgid "Skipping submodule '%s'" msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1830 +#: builtin/submodule--helper.c:2254 #, c-format msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình" -#: builtin/submodule--helper.c:1841 +#: builtin/submodule--helper.c:2265 #, c-format msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ" -#: builtin/submodule--helper.c:1903 builtin/submodule--helper.c:2149 +#: builtin/submodule--helper.c:2327 builtin/submodule--helper.c:2573 msgid "path into the working tree" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc" -#: builtin/submodule--helper.c:1906 +#: builtin/submodule--helper.c:2330 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:1910 +#: builtin/submodule--helper.c:2334 msgid "rebase, merge, checkout or none" msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả" -#: builtin/submodule--helper.c:1916 +#: builtin/submodule--helper.c:2340 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions" msgstr "" "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho" -#: builtin/submodule--helper.c:1919 +#: builtin/submodule--helper.c:2343 msgid "parallel jobs" msgstr "công việc đồng thời" -#: builtin/submodule--helper.c:1921 +#: builtin/submodule--helper.c:2345 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation" msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không" -#: builtin/submodule--helper.c:1922 +#: builtin/submodule--helper.c:2346 msgid "don't print cloning progress" msgstr "đừng in tiến trình nhân bản" -#: builtin/submodule--helper.c:1933 +#: builtin/submodule--helper.c:2357 msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "" "git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:1946 +#: builtin/submodule--helper.c:2370 msgid "bad value for update parameter" msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai" -#: builtin/submodule--helper.c:1994 +#: builtin/submodule--helper.c:2418 #, c-format msgid "" "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but " @@ -21513,87 +22150,86 @@ msgstr "" "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu " "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào" -#: builtin/submodule--helper.c:2117 +#: builtin/submodule--helper.c:2541 #, c-format msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'" msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:2150 +#: builtin/submodule--helper.c:2574 msgid "recurse into submodules" msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:2156 +#: builtin/submodule--helper.c:2580 msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]" msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:2212 +#: builtin/submodule--helper.c:2636 msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file" msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules" -#: builtin/submodule--helper.c:2215 +#: builtin/submodule--helper.c:2639 msgid "unset the config in the .gitmodules file" msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules" -#: builtin/submodule--helper.c:2220 +#: builtin/submodule--helper.c:2644 msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]" msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]" -#: builtin/submodule--helper.c:2221 +#: builtin/submodule--helper.c:2645 msgid "git submodule--helper config --unset <name>" msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>" -#: builtin/submodule--helper.c:2222 +#: builtin/submodule--helper.c:2646 msgid "git submodule--helper config --check-writeable" msgstr "git submodule--helper config --check-writeable" -#: builtin/submodule--helper.c:2241 git-submodule.sh:176 +#: builtin/submodule--helper.c:2665 git-submodule.sh:150 #, sh-format msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree" msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc" -#: builtin/submodule--helper.c:2257 +#: builtin/submodule--helper.c:2681 msgid "Suppress output for setting url of a submodule" msgstr "Chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:2261 +#: builtin/submodule--helper.c:2685 msgid "git submodule--helper set-url [--quiet] <path> <newurl>" msgstr "git submodule--helper set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>" -#: builtin/submodule--helper.c:2294 +#: builtin/submodule--helper.c:2718 msgid "set the default tracking branch to master" msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định thành master" -#: builtin/submodule--helper.c:2296 +#: builtin/submodule--helper.c:2720 msgid "set the default tracking branch" msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định" -#: builtin/submodule--helper.c:2300 +#: builtin/submodule--helper.c:2724 msgid "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-d|--default) <path>" msgstr "" "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet](-d|--default)</đường/dẫn>" -#: builtin/submodule--helper.c:2301 -#| msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]" +#: builtin/submodule--helper.c:2725 msgid "" "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <branch> <path>" msgstr "" "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <nhánh> </đường/" "dẫn>" -#: builtin/submodule--helper.c:2308 +#: builtin/submodule--helper.c:2732 msgid "--branch or --default required" msgstr "cần --branch hoặc --default" -#: builtin/submodule--helper.c:2311 +#: builtin/submodule--helper.c:2735 msgid "--branch and --default are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn --branch và --default loại từ lẫn nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:2367 git.c:436 git.c:683 +#: builtin/submodule--helper.c:2792 git.c:438 git.c:711 #, c-format msgid "%s doesn't support --super-prefix" msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix" -#: builtin/submodule--helper.c:2373 +#: builtin/submodule--helper.c:2798 #, c-format msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand" msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" @@ -21618,11 +22254,11 @@ msgstr "xóa tham chiếu mềm" msgid "shorten ref output" msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)" -#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:486 +#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:499 msgid "reason" msgstr "lý do" -#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:486 +#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:499 msgid "reason of the update" msgstr "lý do cập nhật" @@ -21642,11 +22278,13 @@ msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…" msgid "" "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--" "points-at <object>]\n" -"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]" +"\t\t[--format=<format>] [--merged <commit>] [--no-merged <commit>] " +"[<pattern>...]" msgstr "" "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains " "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n" -"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]" +"\t\t[--format=<định_dạng>] [--merged <lần_chuyển_giao>] [--no-merged " +"[<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]" #: builtin/tag.c:30 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..." @@ -21768,7 +22406,7 @@ msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" msgid "replace the tag if exists" msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước" -#: builtin/tag.c:422 builtin/update-ref.c:492 +#: builtin/tag.c:422 builtin/update-ref.c:505 msgid "create a reflog" msgstr "tạo một reflog" @@ -22125,19 +22763,19 @@ msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]" msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]" -#: builtin/update-ref.c:487 +#: builtin/update-ref.c:500 msgid "delete the reference" msgstr "xóa tham chiếu" -#: builtin/update-ref.c:489 +#: builtin/update-ref.c:502 msgid "update <refname> not the one it points to" msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới" -#: builtin/update-ref.c:490 +#: builtin/update-ref.c:503 msgid "stdin has NUL-terminated arguments" msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL" -#: builtin/update-ref.c:491 +#: builtin/update-ref.c:504 msgid "read updates from stdin" msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" @@ -22181,15 +22819,15 @@ msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao" msgid "print raw gpg status output" msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô" -#: builtin/verify-pack.c:55 +#: builtin/verify-pack.c:59 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..." msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…" -#: builtin/verify-pack.c:65 +#: builtin/verify-pack.c:70 msgid "verbose" msgstr "chi tiết" -#: builtin/verify-pack.c:67 +#: builtin/verify-pack.c:72 msgid "show statistics only" msgstr "chỉ hiển thị thống kê" @@ -22229,7 +22867,7 @@ msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>" msgid "git worktree unlock <path>" msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>" -#: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:972 +#: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:973 #, c-format msgid "failed to delete '%s'" msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" @@ -22362,54 +23000,54 @@ msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created" msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo" -#: builtin/worktree.c:755 +#: builtin/worktree.c:758 msgid "reason for locking" msgstr "lý do khóa" -#: builtin/worktree.c:767 builtin/worktree.c:800 builtin/worktree.c:874 -#: builtin/worktree.c:1000 +#: builtin/worktree.c:770 builtin/worktree.c:803 builtin/worktree.c:877 +#: builtin/worktree.c:1001 #, c-format msgid "'%s' is not a working tree" msgstr "%s không phải là cây làm việc" -#: builtin/worktree.c:769 builtin/worktree.c:802 +#: builtin/worktree.c:772 builtin/worktree.c:805 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked" msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được" -#: builtin/worktree.c:774 +#: builtin/worktree.c:777 #, c-format msgid "'%s' is already locked, reason: %s" msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s" -#: builtin/worktree.c:776 +#: builtin/worktree.c:779 #, c-format msgid "'%s' is already locked" msgstr "“%s” đã được khóa rồi" -#: builtin/worktree.c:804 +#: builtin/worktree.c:807 #, c-format msgid "'%s' is not locked" msgstr "“%s” chưa bị khóa" -#: builtin/worktree.c:845 +#: builtin/worktree.c:848 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed" msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ" -#: builtin/worktree.c:853 +#: builtin/worktree.c:856 msgid "force move even if worktree is dirty or locked" msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" -#: builtin/worktree.c:876 builtin/worktree.c:1002 +#: builtin/worktree.c:879 builtin/worktree.c:1003 #, c-format msgid "'%s' is a main working tree" msgstr "“%s” là cây làm việc chính" -#: builtin/worktree.c:881 +#: builtin/worktree.c:884 #, c-format msgid "could not figure out destination name from '%s'" msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”" -#: builtin/worktree.c:894 +#: builtin/worktree.c:897 #, c-format msgid "" "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n" @@ -22418,7 +23056,7 @@ msgstr "" "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:896 +#: builtin/worktree.c:899 msgid "" "cannot move a locked working tree;\n" "use 'move -f -f' to override or unlock first" @@ -22426,38 +23064,38 @@ msgstr "" "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n" "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:899 +#: builtin/worktree.c:902 #, c-format msgid "validation failed, cannot move working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s" -#: builtin/worktree.c:904 +#: builtin/worktree.c:907 #, c-format msgid "failed to move '%s' to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”" -#: builtin/worktree.c:952 +#: builtin/worktree.c:953 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”" -#: builtin/worktree.c:956 +#: builtin/worktree.c:957 #, c-format msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it" msgstr "" "“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --" "force để xóa nó" -#: builtin/worktree.c:961 +#: builtin/worktree.c:962 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d" -#: builtin/worktree.c:984 +#: builtin/worktree.c:985 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked" msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" -#: builtin/worktree.c:1007 +#: builtin/worktree.c:1008 #, c-format msgid "" "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n" @@ -22466,7 +23104,7 @@ msgstr "" "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:1009 +#: builtin/worktree.c:1010 msgid "" "cannot remove a locked working tree;\n" "use 'remove -f -f' to override or unlock first" @@ -22474,11 +23112,21 @@ msgstr "" "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n" "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:1012 +#: builtin/worktree.c:1013 #, c-format msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s" +#: builtin/worktree.c:1037 +#, c-format +msgid "repair: %s: %s" +msgstr "sửa chữa: %s: %s" + +#: builtin/worktree.c:1040 +#, c-format +msgid "error: %s: %s" +msgstr "lỗi: %s: %s" + #: builtin/write-tree.c:15 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]" msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]" @@ -22495,161 +23143,29 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" msgid "only useful for debugging" msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" -#: bugreport.c:15 -msgid "git version:\n" -msgstr "phiên bản git:\n" - -#: bugreport.c:21 -#, c-format -msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n" -msgstr "uname() gặp lỗi '%s' (%d)\n" - -#: bugreport.c:31 -msgid "compiler info: " -msgstr "thông tin trình biên dịch: " - -#: bugreport.c:34 -msgid "libc info: " -msgstr "thông tin libc: " - -#: bugreport.c:80 -msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n" -msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n" - -#: bugreport.c:90 -msgid "git bugreport [-o|--output-directory <file>] [-s|--suffix <format>]" -msgstr "" -"git bugreport [-o|--output-directory <tập_tin>] [-s|--suffix <định_dạng>]" - -#: bugreport.c:97 -msgid "" -"Thank you for filling out a Git bug report!\n" -"Please answer the following questions to help us understand your issue.\n" -"\n" -"What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n" -"\n" -"What did you expect to happen? (Expected behavior)\n" -"\n" -"What happened instead? (Actual behavior)\n" -"\n" -"What's different between what you expected and what actually happened?\n" -"\n" -"Anything else you want to add:\n" -"\n" -"Please review the rest of the bug report below.\n" -"You can delete any lines you don't wish to share.\n" -msgstr "" -"Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n" -"Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n" -"\n" -"Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n" -"\n" -"Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n" -"\n" -"Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n" -"\n" -"Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n" -"\n" -"Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n" -"\n" -"Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n" -"Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n" - -#: bugreport.c:136 -msgid "specify a destination for the bugreport file" -msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi" - -#: bugreport.c:138 -msgid "specify a strftime format suffix for the filename" -msgstr "" -"chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin" - -#: bugreport.c:162 -#, c-format -msgid "could not create leading directories for '%s'" -msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”" - -#: bugreport.c:169 -msgid "System Info" -msgstr "Thông tin hệ thống" - -#: bugreport.c:172 -msgid "Enabled Hooks" -msgstr "Các Móc đã được bật" - -#: bugreport.c:180 -#, c-format -msgid "couldn't create a new file at '%s'" -msgstr "không thể tạo tập tin mới tại “%s”" - -#: bugreport.c:184 -#, c-format -msgid "unable to write to %s" -msgstr "không thể ghi vào %s" - -#: bugreport.c:194 -#, c-format -msgid "Created new report at '%s'.\n" -msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n" - -#: fast-import.c:3100 -#, c-format -msgid "Missing from marks for submodule '%s'" -msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”" - -#: fast-import.c:3102 -#, c-format -msgid "Missing to marks for submodule '%s'" -msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”" - -#: fast-import.c:3237 -#, c-format -msgid "Expected 'mark' command, got %s" -msgstr "Cần lệnh 'mark', nhưng lại nhận được %s" - -#: fast-import.c:3242 -#, c-format -msgid "Expected 'to' command, got %s" -msgstr "Cần lệnh 'to', nhưng lại nhận được %s" - -#: fast-import.c:3334 -msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option" -msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con" - -#: fast-import.c:3388 -#, c-format -msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features" -msgstr "" -"tính năng ' %s ' bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features" - -#: http-fetch.c:111 +#: http-fetch.c:114 #, c-format msgid "argument to --packfile must be a valid hash (got '%s')" -msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (nhận được '%s')" +msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (nhận được “%s”)" -#: credential-cache--daemon.c:223 -#, c-format -msgid "" -"The permissions on your socket directory are too loose; other\n" -"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n" -"\n" -"\tchmod 0700 %s" -msgstr "" -"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n" -"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n" -"\n" -"\tchmod 0700 %s" +#: http-fetch.c:122 +msgid "not a git repository" +msgstr "không phải là kho git" -#: credential-cache--daemon.c:272 -msgid "print debugging messages to stderr" -msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" +#: t/helper/test-fast-rebase.c:141 +msgid "unhandled options" +msgstr "các tùy chọn được không xử lý" -#: t/helper/test-reach.c:152 +#: t/helper/test-fast-rebase.c:146 +msgid "error preparing revisions" +msgstr "gặp lỗi khi chuẩn bị các điểm xét duyệt" + +#: t/helper/test-reach.c:154 #, c-format msgid "commit %s is not marked reachable" msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được" -#: t/helper/test-reach.c:162 +#: t/helper/test-reach.c:164 msgid "too many commits marked reachable" msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được" @@ -22689,7 +23205,7 @@ msgstr "" "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n" "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n" "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n" -"Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống." +"Xem “git help git” để biết tổng quan của hệ thống." #: git.c:187 #, c-format @@ -22726,12 +23242,12 @@ msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n" msgid "unknown option: %s\n" msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n" -#: git.c:362 +#: git.c:364 #, c-format msgid "while expanding alias '%s': '%s'" msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”" -#: git.c:371 +#: git.c:373 #, c-format msgid "" "alias '%s' changes environment variables.\n" @@ -22740,40 +23256,40 @@ msgstr "" "bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n" "Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này" -#: git.c:378 +#: git.c:380 #, c-format msgid "empty alias for %s" msgstr "làm trống bí danh cho %s" -#: git.c:381 +#: git.c:383 #, c-format msgid "recursive alias: %s" msgstr "đệ quy các bí danh: %s" -#: git.c:463 +#: git.c:465 msgid "write failure on standard output" msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn" -#: git.c:465 +#: git.c:467 msgid "unknown write failure on standard output" msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: git.c:467 +#: git.c:469 msgid "close failed on standard output" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn" -#: git.c:792 +#: git.c:820 #, c-format msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s" msgstr "" "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s" -#: git.c:842 +#: git.c:870 #, c-format msgid "cannot handle %s as a builtin" msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung" -#: git.c:855 +#: git.c:883 #, c-format msgid "" "usage: %s\n" @@ -22782,12 +23298,12 @@ msgstr "" "cách dùng: %s\n" "\n" -#: git.c:875 +#: git.c:903 #, c-format msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n" msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n" -#: git.c:887 +#: git.c:915 #, c-format msgid "failed to run command '%s': %s\n" msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n" @@ -22843,136 +23359,136 @@ msgstr "" " hỏi cho: %s\n" " chuyển hướng: %s" -#: remote-curl.c:168 +#: remote-curl.c:183 #, c-format msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'" msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”" -#: remote-curl.c:295 +#: remote-curl.c:307 #, c-format msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?" msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?" -#: remote-curl.c:396 +#: remote-curl.c:408 msgid "invalid server response; expected service, got flush packet" msgstr "" "đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói " "flush" -#: remote-curl.c:427 +#: remote-curl.c:439 #, c-format msgid "invalid server response; got '%s'" msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s" -#: remote-curl.c:487 +#: remote-curl.c:499 #, c-format msgid "repository '%s' not found" msgstr "không tìm thấy kho “%s”" -#: remote-curl.c:491 +#: remote-curl.c:503 #, c-format msgid "Authentication failed for '%s'" msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”" -#: remote-curl.c:495 +#: remote-curl.c:507 #, c-format msgid "unable to access '%s': %s" msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" -#: remote-curl.c:501 +#: remote-curl.c:513 #, c-format msgid "redirecting to %s" msgstr "chuyển hướng đến %s" -#: remote-curl.c:630 +#: remote-curl.c:642 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF" msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF" -#: remote-curl.c:642 +#: remote-curl.c:654 msgid "remote server sent stateless separator" msgstr "máy phục vụ từ xa gửi các bộ ngăn cách không tình trạng" -#: remote-curl.c:712 +#: remote-curl.c:724 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer" msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer" -#: remote-curl.c:742 +#: remote-curl.c:754 #, c-format msgid "remote-curl: bad line length character: %.4s" msgstr "remote-curl: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s" -#: remote-curl.c:744 +#: remote-curl.c:756 msgid "remote-curl: unexpected response end packet" msgstr "remote-curl: gặp đáp ứng là gói kết thúc bất ngờ" -#: remote-curl.c:820 +#: remote-curl.c:832 #, c-format msgid "RPC failed; %s" msgstr "RPC gặp lỗi; %s" -#: remote-curl.c:860 +#: remote-curl.c:872 msgid "cannot handle pushes this big" msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này" -#: remote-curl.c:975 +#: remote-curl.c:987 #, c-format msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d" msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d" -#: remote-curl.c:979 +#: remote-curl.c:991 #, c-format msgid "cannot deflate request; zlib end error %d" msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d" -#: remote-curl.c:1029 +#: remote-curl.c:1041 #, c-format msgid "%d bytes of length header were received" msgstr "đã nhận về phần đầu có chiều dài %d byte" -#: remote-curl.c:1031 +#: remote-curl.c:1043 #, c-format msgid "%d bytes of body are still expected" msgstr "phần thân vẫn còn cần %d byte" -#: remote-curl.c:1120 +#: remote-curl.c:1132 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities" msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông" -#: remote-curl.c:1135 +#: remote-curl.c:1147 msgid "fetch failed." msgstr "lấy về gặp lỗi." -#: remote-curl.c:1183 +#: remote-curl.c:1193 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http" msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http" -#: remote-curl.c:1227 remote-curl.c:1233 +#: remote-curl.c:1237 remote-curl.c:1243 #, c-format msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'" msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”" -#: remote-curl.c:1245 remote-curl.c:1360 +#: remote-curl.c:1255 remote-curl.c:1373 #, c-format msgid "http transport does not support %s" msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s" -#: remote-curl.c:1281 +#: remote-curl.c:1291 msgid "git-http-push failed" msgstr "git-http-push gặp lỗi" -#: remote-curl.c:1466 +#: remote-curl.c:1479 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]" msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]" -#: remote-curl.c:1498 +#: remote-curl.c:1511 msgid "remote-curl: error reading command stream from git" msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git" -#: remote-curl.c:1505 +#: remote-curl.c:1518 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo" msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ" -#: remote-curl.c:1546 +#: remote-curl.c:1559 #, c-format msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git" msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git" @@ -22985,11 +23501,11 @@ msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n" msgid "no libc information available\n" msgstr "không có thông tin về libc\n" -#: list-objects-filter-options.h:85 +#: list-objects-filter-options.h:91 msgid "args" msgstr "các_tham_số" -#: list-objects-filter-options.h:86 +#: list-objects-filter-options.h:92 msgid "object filtering" msgstr "lọc đối tượng" @@ -23010,8 +23526,8 @@ msgid "be more quiet" msgstr "im lặng hơn nữa" #: parse-options.h:317 -msgid "use <n> digits to display SHA-1s" -msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" +msgid "use <n> digits to display object names" +msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị tên đối tượng" #: parse-options.h:336 msgid "how to strip spaces and #comments from message" @@ -23028,11 +23544,11 @@ msgstr "" "với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký " "tự NULL" -#: ref-filter.h:101 +#: ref-filter.h:96 msgid "key" msgstr "khóa" -#: ref-filter.h:101 +#: ref-filter.h:96 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" @@ -23254,530 +23770,516 @@ msgid "Output information on each ref" msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu" #: command-list.h:99 +msgid "Run a Git command on a list of repositories" +msgstr "Chạy lệnh Git trên danh sách các kho chứa" + +#: command-list.h:100 msgid "Prepare patches for e-mail submission" msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử" -#: command-list.h:100 +#: command-list.h:101 msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database" msgstr "" "Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ " "liệu" -#: command-list.h:101 +#: command-list.h:102 msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository" msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ" -#: command-list.h:102 +#: command-list.h:103 msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive" msgstr "" "Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive" -#: command-list.h:103 +#: command-list.h:104 msgid "Print lines matching a pattern" msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu" -#: command-list.h:104 +#: command-list.h:105 msgid "A portable graphical interface to Git" msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git" -#: command-list.h:105 +#: command-list.h:106 msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file" msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin" -#: command-list.h:106 +#: command-list.h:107 msgid "Display help information about Git" msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git" -#: command-list.h:107 +#: command-list.h:108 msgid "Server side implementation of Git over HTTP" msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP" -#: command-list.h:108 +#: command-list.h:109 msgid "Download from a remote Git repository via HTTP" msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP" -#: command-list.h:109 +#: command-list.h:110 msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository" msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác" -#: command-list.h:110 +#: command-list.h:111 msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder" msgstr "" "Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP" -#: command-list.h:111 +#: command-list.h:112 msgid "Build pack index file for an existing packed archive" msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có" -#: command-list.h:112 +#: command-list.h:113 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one" msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước" -#: command-list.h:113 +#: command-list.h:114 msgid "Instantly browse your working repository in gitweb" msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb" -#: command-list.h:114 +#: command-list.h:115 msgid "Add or parse structured information in commit messages" msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao" -#: command-list.h:115 +#: command-list.h:116 msgid "The Git repository browser" msgstr "Bộ duyện kho Git" -#: command-list.h:116 +#: command-list.h:117 msgid "Show commit logs" msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao" -#: command-list.h:117 +#: command-list.h:118 msgid "Show information about files in the index and the working tree" msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc" -#: command-list.h:118 +#: command-list.h:119 msgid "List references in a remote repository" msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng" -#: command-list.h:119 +#: command-list.h:120 msgid "List the contents of a tree object" msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây" -#: command-list.h:120 +#: command-list.h:121 msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message" msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn" -#: command-list.h:121 +#: command-list.h:122 msgid "Simple UNIX mbox splitter program" msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản" -#: command-list.h:122 +#: command-list.h:123 +msgid "Run tasks to optimize Git repository data" +msgstr "Chạy các nhiệm vụ để tối ưu hóa dữ liệu kho Git" + +#: command-list.h:124 msgid "Join two or more development histories together" msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển" -#: command-list.h:123 +#: command-list.h:125 msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge" msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn" -#: command-list.h:124 +#: command-list.h:126 msgid "Run a three-way file merge" msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”" -#: command-list.h:125 +#: command-list.h:127 msgid "Run a merge for files needing merging" msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn" -#: command-list.h:126 +#: command-list.h:128 msgid "The standard helper program to use with git-merge-index" msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index" -#: command-list.h:127 +#: command-list.h:129 msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts" msgstr "" "Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa " "trộn" -#: command-list.h:128 +#: command-list.h:130 msgid "Show three-way merge without touching index" msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục" -#: command-list.h:129 +#: command-list.h:131 msgid "Write and verify multi-pack-indexes" msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes" -#: command-list.h:130 +#: command-list.h:132 msgid "Creates a tag object" msgstr "Tạo một đối tượng thẻ" -#: command-list.h:131 +#: command-list.h:133 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text" msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree" -#: command-list.h:132 +#: command-list.h:134 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink" msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm" -#: command-list.h:133 +#: command-list.h:135 msgid "Find symbolic names for given revs" msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho" -#: command-list.h:134 +#: command-list.h:136 msgid "Add or inspect object notes" msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú" -#: command-list.h:135 +#: command-list.h:137 msgid "Import from and submit to Perforce repositories" msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết" -#: command-list.h:136 +#: command-list.h:138 msgid "Create a packed archive of objects" msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối" -#: command-list.h:137 +#: command-list.h:139 msgid "Find redundant pack files" msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa" -#: command-list.h:138 +#: command-list.h:140 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access" msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn" -#: command-list.h:139 -msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters" -msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng" - -#: command-list.h:140 +#: command-list.h:141 msgid "Compute unique ID for a patch" msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá" -#: command-list.h:141 +#: command-list.h:142 msgid "Prune all unreachable objects from the object database" msgstr "" "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng" -#: command-list.h:142 +#: command-list.h:143 msgid "Remove extra objects that are already in pack files" msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói" -#: command-list.h:143 +#: command-list.h:144 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch" msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ" -#: command-list.h:144 +#: command-list.h:145 msgid "Update remote refs along with associated objects" msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: command-list.h:145 +#: command-list.h:146 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch" msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành" -#: command-list.h:146 +#: command-list.h:147 msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)" msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)" -#: command-list.h:147 +#: command-list.h:148 msgid "Reads tree information into the index" msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục" -#: command-list.h:148 +#: command-list.h:149 msgid "Reapply commits on top of another base tip" msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác" -#: command-list.h:149 +#: command-list.h:150 msgid "Receive what is pushed into the repository" msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho" -#: command-list.h:150 +#: command-list.h:151 msgid "Manage reflog information" msgstr "Quản lý thông tin reflog" -#: command-list.h:151 +#: command-list.h:152 msgid "Manage set of tracked repositories" msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi" -#: command-list.h:152 +#: command-list.h:153 msgid "Pack unpacked objects in a repository" msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa" -#: command-list.h:153 +#: command-list.h:154 msgid "Create, list, delete refs to replace objects" msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng" -#: command-list.h:154 +#: command-list.h:155 msgid "Generates a summary of pending changes" msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo" -#: command-list.h:155 +#: command-list.h:156 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges" msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột" -#: command-list.h:156 +#: command-list.h:157 msgid "Reset current HEAD to the specified state" msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho" -#: command-list.h:157 +#: command-list.h:158 msgid "Restore working tree files" msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc" -#: command-list.h:158 +#: command-list.h:159 msgid "Revert some existing commits" msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có" -#: command-list.h:159 +#: command-list.h:160 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order" msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược" -#: command-list.h:160 +#: command-list.h:161 msgid "Pick out and massage parameters" msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số" -#: command-list.h:161 +#: command-list.h:162 msgid "Remove files from the working tree and from the index" msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục" -#: command-list.h:162 +#: command-list.h:163 msgid "Send a collection of patches as emails" msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử" -#: command-list.h:163 +#: command-list.h:164 msgid "Push objects over Git protocol to another repository" msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác" -#: command-list.h:164 +#: command-list.h:165 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access" msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git" -#: command-list.h:165 +#: command-list.h:166 msgid "Summarize 'git log' output" msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt" -#: command-list.h:166 +#: command-list.h:167 msgid "Show various types of objects" msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng" -#: command-list.h:167 +#: command-list.h:168 msgid "Show branches and their commits" msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng" -#: command-list.h:168 +#: command-list.h:169 msgid "Show packed archive index" msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói" -#: command-list.h:169 +#: command-list.h:170 msgid "List references in a local repository" msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ" -#: command-list.h:170 +#: command-list.h:171 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts" msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ" -#: command-list.h:171 +#: command-list.h:172 msgid "Common Git shell script setup code" msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung" -#: command-list.h:172 +#: command-list.h:173 msgid "Initialize and modify the sparse-checkout" msgstr "Khởi tạo và sửa đổi sparse-checkout" -#: command-list.h:173 +#: command-list.h:174 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away" msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn" -#: command-list.h:174 +#: command-list.h:175 msgid "Add file contents to the staging area" msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng" -#: command-list.h:175 +#: command-list.h:176 msgid "Show the working tree status" msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc" -#: command-list.h:176 +#: command-list.h:177 msgid "Remove unnecessary whitespace" msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết" -#: command-list.h:177 +#: command-list.h:178 msgid "Initialize, update or inspect submodules" msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con" -#: command-list.h:178 +#: command-list.h:179 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git" msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git" -#: command-list.h:179 +#: command-list.h:180 msgid "Switch branches" msgstr "Các nhánh chuyển" -#: command-list.h:180 +#: command-list.h:181 msgid "Read, modify and delete symbolic refs" msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm" -#: command-list.h:181 +#: command-list.h:182 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG" msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG" -#: command-list.h:182 +#: command-list.h:183 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents" msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob" -#: command-list.h:183 +#: command-list.h:184 msgid "Unpack objects from a packed archive" msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói" -#: command-list.h:184 +#: command-list.h:185 msgid "Register file contents in the working tree to the index" msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục" -#: command-list.h:185 +#: command-list.h:186 msgid "Update the object name stored in a ref safely" msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn" -#: command-list.h:186 +#: command-list.h:187 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers" msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb" -#: command-list.h:187 +#: command-list.h:188 msgid "Send archive back to git-archive" msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive" -#: command-list.h:188 +#: command-list.h:189 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack" msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack" -#: command-list.h:189 +#: command-list.h:190 msgid "Show a Git logical variable" msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý" -#: command-list.h:190 +#: command-list.h:191 msgid "Check the GPG signature of commits" msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG" -#: command-list.h:191 +#: command-list.h:192 msgid "Validate packed Git archive files" msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói" -#: command-list.h:192 +#: command-list.h:193 msgid "Check the GPG signature of tags" msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ" -#: command-list.h:193 +#: command-list.h:194 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)" msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)" -#: command-list.h:194 +#: command-list.h:195 msgid "Show logs with difference each commit introduces" msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra" -#: command-list.h:195 +#: command-list.h:196 msgid "Manage multiple working trees" msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc" -#: command-list.h:196 +#: command-list.h:197 msgid "Create a tree object from the current index" msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại" -#: command-list.h:197 +#: command-list.h:198 msgid "Defining attributes per path" msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" -#: command-list.h:198 +#: command-list.h:199 msgid "Git command-line interface and conventions" msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước" -#: command-list.h:199 +#: command-list.h:200 msgid "A Git core tutorial for developers" msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển" -#: command-list.h:200 +#: command-list.h:201 +msgid "Providing usernames and passwords to Git" +msgstr "Cung cấp tài khoản và mật khẩu cho Git" + +#: command-list.h:202 msgid "Git for CVS users" msgstr "Git dành cho những người dùng CVS" -#: command-list.h:201 +#: command-list.h:203 msgid "Tweaking diff output" msgstr "Chỉnh kết xuất diff" -#: command-list.h:202 +#: command-list.h:204 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git" msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày" -#: command-list.h:203 +#: command-list.h:205 msgid "Frequently asked questions about using Git" msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git" -#: command-list.h:204 +#: command-list.h:206 msgid "A Git Glossary" msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" -#: command-list.h:205 +#: command-list.h:207 msgid "Hooks used by Git" msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git" -#: command-list.h:206 +#: command-list.h:208 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" -#: command-list.h:207 +#: command-list.h:209 msgid "Defining submodule properties" msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" -#: command-list.h:208 +#: command-list.h:210 msgid "Git namespaces" msgstr "Không gian tên Git" -#: command-list.h:209 +#: command-list.h:211 +msgid "Helper programs to interact with remote repositories" +msgstr "Các chương trình hỗ trợ để tương tác với các kho chứa trên máy chủ" + +#: command-list.h:212 msgid "Git Repository Layout" msgstr "Bố cục kho Git" -#: command-list.h:210 +#: command-list.h:213 msgid "Specifying revisions and ranges for Git" msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" -#: command-list.h:211 +#: command-list.h:214 msgid "Mounting one repository inside another" msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác" -#: command-list.h:212 +#: command-list.h:215 msgid "A tutorial introduction to Git: part two" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai" -#: command-list.h:213 +#: command-list.h:216 msgid "A tutorial introduction to Git" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git" -#: command-list.h:214 +#: command-list.h:217 msgid "An overview of recommended workflows with Git" msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git" -#: git-bisect.sh:54 -msgid "You need to start by \"git bisect start\"" -msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"" - -#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your -#. translation. The program will only accept English input -#. at this point. -#: git-bisect.sh:60 -msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " -msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " - -#: git-bisect.sh:101 +#: git-bisect.sh:48 #, sh-format msgid "Bad rev input: $arg" msgstr "Đầu vào rev sai: $arg" -#: git-bisect.sh:121 -#, sh-format -msgid "Bad rev input: $bisected_head" -msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head" - -#: git-bisect.sh:130 -#, sh-format -msgid "Bad rev input: $rev" -msgstr "Đầu vào rev sai: $rev" - -#: git-bisect.sh:139 -#, sh-format -msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument." -msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số." - -#: git-bisect.sh:209 +#: git-bisect.sh:82 msgid "No logfile given" msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" -#: git-bisect.sh:210 +#: git-bisect.sh:83 #, sh-format msgid "cannot read $file for replaying" msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại" -#: git-bisect.sh:233 +#: git-bisect.sh:105 msgid "?? what are you talking about?" msgstr "?? bạn đang nói gì thế?" -#: git-bisect.sh:243 +#: git-bisect.sh:115 msgid "bisect run failed: no command provided." msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh." -#: git-bisect.sh:248 +#: git-bisect.sh:120 #, sh-format msgid "running $command" msgstr "đang chạy lệnh $command" -#: git-bisect.sh:255 +#: git-bisect.sh:127 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" @@ -23786,24 +24288,24 @@ msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128" -#: git-bisect.sh:281 +#: git-bisect.sh:152 msgid "bisect run cannot continue any more" msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" -#: git-bisect.sh:287 +#: git-bisect.sh:158 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" -"'bisect_state $state' exited with error code $res" +"'bisect-state $state' exited with error code $res" msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" -"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res" +"”bisect-state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res" -#: git-bisect.sh:294 +#: git-bisect.sh:165 msgid "bisect run success" msgstr "bisect chạy thành công" -#: git-bisect.sh:302 +#: git-bisect.sh:173 msgid "We are not bisecting." msgstr "Chúng tôi không bisect." @@ -23847,52 +24349,52 @@ msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name" msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge." msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động." -#: git-submodule.sh:205 +#: git-submodule.sh:179 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" msgstr "" "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm " "việc" -#: git-submodule.sh:215 +#: git-submodule.sh:189 #, sh-format msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" msgstr "" "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" -#: git-submodule.sh:234 +#: git-submodule.sh:208 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index" msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" -#: git-submodule.sh:237 +#: git-submodule.sh:211 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule" msgstr "" "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-" "con" -#: git-submodule.sh:244 +#: git-submodule.sh:218 #, sh-format msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out" msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra" -#: git-submodule.sh:275 +#: git-submodule.sh:249 #, sh-format msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" -#: git-submodule.sh:277 +#: git-submodule.sh:251 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" -#: git-submodule.sh:285 +#: git-submodule.sh:259 #, sh-format msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" msgstr "" "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" -#: git-submodule.sh:287 +#: git-submodule.sh:261 #, sh-format msgid "" "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n" @@ -23908,40 +24410,40 @@ msgstr "" "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy " "chọn “--name”." -#: git-submodule.sh:293 +#: git-submodule.sh:267 #, sh-format msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." msgstr "" "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." -#: git-submodule.sh:305 +#: git-submodule.sh:279 #, sh-format msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:310 +#: git-submodule.sh:284 #, sh-format msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:319 +#: git-submodule.sh:293 #, sh-format msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:592 +#: git-submodule.sh:568 #, sh-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:602 +#: git-submodule.sh:578 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:607 +#: git-submodule.sh:583 #, sh-format msgid "" "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path " @@ -23950,7 +24452,7 @@ msgstr "" "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong " "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:625 +#: git-submodule.sh:601 #, sh-format msgid "" "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch " @@ -23959,7 +24461,7 @@ msgstr "" "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực " "tiếp $sha1:" -#: git-submodule.sh:631 +#: git-submodule.sh:607 #, sh-format msgid "" "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. " @@ -23968,85 +24470,54 @@ msgstr "" "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. " "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi." -#: git-submodule.sh:638 +#: git-submodule.sh:614 #, sh-format msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:639 +#: git-submodule.sh:615 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" -#: git-submodule.sh:643 +#: git-submodule.sh:619 #, sh-format msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:644 +#: git-submodule.sh:620 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" -#: git-submodule.sh:649 +#: git-submodule.sh:625 #, sh-format msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:650 +#: git-submodule.sh:626 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" -#: git-submodule.sh:655 +#: git-submodule.sh:631 #, sh-format msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:656 +#: git-submodule.sh:632 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”" -#: git-submodule.sh:687 +#: git-submodule.sh:663 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:852 -msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" -msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" - -#: git-submodule.sh:904 -#, sh-format -msgid "unexpected mode $mod_dst" -msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" - -#: git-submodule.sh:924 -#, sh-format -msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" -msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" - -#: git-submodule.sh:927 -#, sh-format -msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" -msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" - -#: git-submodule.sh:930 -#, sh-format -msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" -msgstr "" -" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và " -"$sha1_dst" - -#: git-parse-remote.sh:89 -#, sh-format -msgid "See git-${cmd}(1) for details." -msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." - #: git-rebase--preserve-merges.sh:109 msgid "Applied autostash." msgstr "Đã áp dụng autostash." @@ -24072,7 +24543,7 @@ msgstr "" msgid "Rebasing ($new_count/$total)" msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:207 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:197 msgid "" "\n" "Commands:\n" @@ -24115,7 +24586,7 @@ msgstr "" "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " "đáy.\n" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:270 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:260 #, sh-format msgid "" "You can amend the commit now, with\n" @@ -24134,82 +24605,82 @@ msgstr "" "\n" "\tgit rebase --continue" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:295 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:285 #, sh-format msgid "$sha1: not a commit that can be picked" msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:334 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:324 #, sh-format msgid "Invalid commit name: $sha1" msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:364 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:354 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1" msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:415 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:405 #, sh-format msgid "Fast-forward to $sha1" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:417 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:407 #, sh-format msgid "Cannot fast-forward to $sha1" msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:426 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:416 #, sh-format msgid "Cannot move HEAD to $first_parent" msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:431 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:421 #, sh-format msgid "Refusing to squash a merge: $sha1" msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:449 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:439 #, sh-format msgid "Error redoing merge $sha1" msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:458 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:448 #, sh-format msgid "Could not pick $sha1" msgstr "Không thể lấy ra $sha1" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:467 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:457 #, sh-format msgid "This is the commit message #${n}:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:472 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:462 #, sh-format msgid "The commit message #${n} will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:483 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:473 #, sh-format msgid "This is a combination of $count commit." msgid_plural "This is a combination of $count commits." msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao." -#: git-rebase--preserve-merges.sh:492 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:482 #, sh-format msgid "Cannot write $fixup_msg" msgstr "Không thể $fixup_msg" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:495 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:485 msgid "This is a combination of 2 commits." msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao." -#: git-rebase--preserve-merges.sh:536 git-rebase--preserve-merges.sh:579 -#: git-rebase--preserve-merges.sh:582 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:526 git-rebase--preserve-merges.sh:569 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:572 #, sh-format msgid "Could not apply $sha1... $rest" msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:611 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:601 #, sh-format msgid "" "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n" @@ -24225,31 +24696,31 @@ msgstr "" "này\n" "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao." -#: git-rebase--preserve-merges.sh:626 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:616 #, sh-format msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest" msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:641 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:631 #, sh-format msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit" msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:683 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:673 #, sh-format msgid "Executing: $rest" msgstr "Đang thực thi: $rest" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:691 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:681 #, sh-format msgid "Execution failed: $rest" msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:693 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:683 msgid "and made changes to the index and/or the working tree" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:695 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:685 msgid "" "You can fix the problem, and then run\n" "\n" @@ -24260,7 +24731,7 @@ msgstr "" "\tgit rebase --continue" #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user -#: git-rebase--preserve-merges.sh:708 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:698 #, sh-format msgid "" "Execution succeeded: $rest\n" @@ -24275,25 +24746,25 @@ msgstr "" "\n" "\tgit rebase --continue" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:719 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:709 #, sh-format msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest" msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:720 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:710 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." -#: git-rebase--preserve-merges.sh:755 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:745 #, sh-format msgid "Successfully rebased and updated $head_name." msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công." -#: git-rebase--preserve-merges.sh:812 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:802 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:817 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:807 #, sh-format msgid "" "You have staged changes in your working tree.\n" @@ -24324,11 +24795,11 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:834 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:824 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit" msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:839 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:829 msgid "" "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n" "first and then run 'git rebase --continue' again." @@ -24337,43 +24808,43 @@ msgstr "" "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần " "nữa." -#: git-rebase--preserve-merges.sh:844 git-rebase--preserve-merges.sh:848 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:834 git-rebase--preserve-merges.sh:838 msgid "Could not commit staged changes." msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." -#: git-rebase--preserve-merges.sh:879 git-rebase--preserve-merges.sh:965 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:869 git-rebase--preserve-merges.sh:955 msgid "Could not execute editor" msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:900 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:890 #, sh-format msgid "Could not checkout $switch_to" msgstr "Không thể lấy ra $switch_to" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:907 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:897 msgid "No HEAD?" msgstr "Không HEAD?" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:908 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:898 #, sh-format msgid "Could not create temporary $state_dir" msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:911 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:901 msgid "Could not mark as interactive" msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:943 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:933 #, sh-format msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)" msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)" msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:955 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:945 msgid "Note that empty commits are commented out" msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:997 git-rebase--preserve-merges.sh:1002 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:987 git-rebase--preserve-merges.sh:992 msgid "Could not init rewritten commits" msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại" @@ -24449,13 +24920,13 @@ msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục gi msgid "%12s %12s %s" msgstr "%12s %12s %s" -#: git-add--interactive.perl:634 +#: git-add--interactive.perl:632 #, perl-format msgid "touched %d path\n" msgid_plural "touched %d paths\n" msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n" -#: git-add--interactive.perl:1055 +#: git-add--interactive.perl:1056 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for staging." @@ -24463,7 +24934,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng." -#: git-add--interactive.perl:1058 +#: git-add--interactive.perl:1059 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for stashing." @@ -24471,7 +24942,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để tạm cất." -#: git-add--interactive.perl:1061 +#: git-add--interactive.perl:1062 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for unstaging." @@ -24479,8 +24950,8 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng." -#: git-add--interactive.perl:1064 git-add--interactive.perl:1073 -#: git-add--interactive.perl:1079 +#: git-add--interactive.perl:1065 git-add--interactive.perl:1074 +#: git-add--interactive.perl:1080 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for applying." @@ -24488,8 +24959,8 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để áp dụng." -#: git-add--interactive.perl:1067 git-add--interactive.perl:1070 -#: git-add--interactive.perl:1076 +#: git-add--interactive.perl:1068 git-add--interactive.perl:1071 +#: git-add--interactive.perl:1077 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for discarding." @@ -24497,12 +24968,12 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để loại bỏ." -#: git-add--interactive.perl:1113 +#: git-add--interactive.perl:1114 #, perl-format msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s" msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s" -#: git-add--interactive.perl:1120 +#: git-add--interactive.perl:1121 #, perl-format msgid "" "---\n" @@ -24515,12 +24986,12 @@ msgstr "" "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n" "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n" -#: git-add--interactive.perl:1142 +#: git-add--interactive.perl:1143 #, perl-format msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s" msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s" -#: git-add--interactive.perl:1250 +#: git-add--interactive.perl:1251 msgid "" "y - stage this hunk\n" "n - do not stage this hunk\n" @@ -24535,7 +25006,7 @@ msgstr "" "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " "tin" -#: git-add--interactive.perl:1256 +#: git-add--interactive.perl:1257 msgid "" "y - stash this hunk\n" "n - do not stash this hunk\n" @@ -24549,7 +25020,7 @@ msgstr "" "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1262 +#: git-add--interactive.perl:1263 msgid "" "y - unstage this hunk\n" "n - do not unstage this hunk\n" @@ -24565,7 +25036,7 @@ msgstr "" "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " "tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1268 +#: git-add--interactive.perl:1269 msgid "" "y - apply this hunk to index\n" "n - do not apply this hunk to index\n" @@ -24579,7 +25050,7 @@ msgstr "" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1274 git-add--interactive.perl:1292 +#: git-add--interactive.perl:1275 git-add--interactive.perl:1293 msgid "" "y - discard this hunk from worktree\n" "n - do not discard this hunk from worktree\n" @@ -24593,7 +25064,7 @@ msgstr "" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1280 +#: git-add--interactive.perl:1281 msgid "" "y - discard this hunk from index and worktree\n" "n - do not discard this hunk from index and worktree\n" @@ -24607,7 +25078,7 @@ msgstr "" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1286 +#: git-add--interactive.perl:1287 msgid "" "y - apply this hunk to index and worktree\n" "n - do not apply this hunk to index and worktree\n" @@ -24621,7 +25092,7 @@ msgstr "" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1298 +#: git-add--interactive.perl:1299 msgid "" "y - apply this hunk to worktree\n" "n - do not apply this hunk to worktree\n" @@ -24635,7 +25106,7 @@ msgstr "" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1313 +#: git-add--interactive.perl:1314 msgid "" "g - select a hunk to go to\n" "/ - search for a hunk matching the given regex\n" @@ -24657,88 +25128,88 @@ msgstr "" "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n" "? - in trợ giúp\n" -#: git-add--interactive.perl:1344 +#: git-add--interactive.perl:1345 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n" msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n" -#: git-add--interactive.perl:1359 +#: git-add--interactive.perl:1360 #, perl-format msgid "ignoring unmerged: %s\n" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n" -#: git-add--interactive.perl:1478 +#: git-add--interactive.perl:1479 #, perl-format msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1479 +#: git-add--interactive.perl:1480 #, perl-format msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1480 +#: git-add--interactive.perl:1481 #, perl-format msgid "Apply addition to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc thêm cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1481 +#: git-add--interactive.perl:1482 #, perl-format msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1587 +#: git-add--interactive.perl:1599 msgid "No other hunks to goto\n" msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n" -#: git-add--interactive.perl:1605 +#: git-add--interactive.perl:1617 #, perl-format msgid "Invalid number: '%s'\n" msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n" -#: git-add--interactive.perl:1610 +#: git-add--interactive.perl:1622 #, perl-format msgid "Sorry, only %d hunk available.\n" msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n" msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n" -#: git-add--interactive.perl:1636 +#: git-add--interactive.perl:1657 msgid "No other hunks to search\n" msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n" -#: git-add--interactive.perl:1653 +#: git-add--interactive.perl:1674 #, perl-format msgid "Malformed search regexp %s: %s\n" msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n" -#: git-add--interactive.perl:1663 +#: git-add--interactive.perl:1684 msgid "No hunk matches the given pattern\n" msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n" -#: git-add--interactive.perl:1675 git-add--interactive.perl:1697 +#: git-add--interactive.perl:1696 git-add--interactive.perl:1718 msgid "No previous hunk\n" msgstr "Không có khúc kế trước\n" -#: git-add--interactive.perl:1684 git-add--interactive.perl:1703 +#: git-add--interactive.perl:1705 git-add--interactive.perl:1724 msgid "No next hunk\n" msgstr "Không có khúc kế tiếp\n" -#: git-add--interactive.perl:1709 +#: git-add--interactive.perl:1730 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n" msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n" -#: git-add--interactive.perl:1715 +#: git-add--interactive.perl:1736 #, perl-format msgid "Split into %d hunk.\n" msgid_plural "Split into %d hunks.\n" msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n" -#: git-add--interactive.perl:1725 +#: git-add--interactive.perl:1746 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n" msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n" #. TRANSLATORS: please do not translate the command names #. 'status', 'update', 'revert', etc. -#: git-add--interactive.perl:1790 +#: git-add--interactive.perl:1811 msgid "" "status - show paths with changes\n" "update - add working tree state to the staged set of changes\n" @@ -24758,19 +25229,19 @@ msgstr "" "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các " "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n" -#: git-add--interactive.perl:1807 git-add--interactive.perl:1812 -#: git-add--interactive.perl:1815 git-add--interactive.perl:1822 -#: git-add--interactive.perl:1825 git-add--interactive.perl:1832 -#: git-add--interactive.perl:1836 git-add--interactive.perl:1842 +#: git-add--interactive.perl:1828 git-add--interactive.perl:1840 +#: git-add--interactive.perl:1843 git-add--interactive.perl:1850 +#: git-add--interactive.perl:1853 git-add--interactive.perl:1860 +#: git-add--interactive.perl:1864 git-add--interactive.perl:1870 msgid "missing --" msgstr "thiếu --" -#: git-add--interactive.perl:1838 +#: git-add--interactive.perl:1866 #, perl-format msgid "unknown --patch mode: %s" msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s" -#: git-add--interactive.perl:1844 git-add--interactive.perl:1850 +#: git-add--interactive.perl:1872 git-add--interactive.perl:1878 #, perl-format msgid "invalid argument %s, expecting --" msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --" @@ -24787,26 +25258,36 @@ msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n" msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything" msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ" -#: git-send-email.perl:310 +#: git-send-email.perl:312 #, perl-format msgid "" "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n" msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n" -#: git-send-email.perl:315 +#: git-send-email.perl:317 #, perl-format msgid "'%s.final' contains the composed email.\n" msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n" -#: git-send-email.perl:408 +#: git-send-email.perl:410 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n" msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n" -#: git-send-email.perl:481 git-send-email.perl:683 +#: git-send-email.perl:484 +msgid "" +"fatal: found configuration options for 'sendmail'\n" +"git-send-email is configured with the sendemail.* options - note the 'e'.\n" +"Set sendemail.forbidSendmailVariables to false to disable this check.\n" +msgstr "" +"lỗi nghiêm trọng: tìm thấy các tùy chọn cấu hình cho “sendmail”\n" +"git-send-email được cấu hình với các tùy chọn sendemail.* - chú ý “e”.\n" +"Đặt sendemail.forbidSendmailVariables thành false để tắt kiểm tra này.\n" + +#: git-send-email.perl:489 git-send-email.perl:691 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n" msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n" -#: git-send-email.perl:484 +#: git-send-email.perl:492 msgid "" "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or " "configuration option)\n" @@ -24814,37 +25295,37 @@ msgstr "" "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng " "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n" -#: git-send-email.perl:497 +#: git-send-email.perl:505 #, perl-format msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n" msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:528 +#: git-send-email.perl:536 #, perl-format msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n" msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:556 +#: git-send-email.perl:564 #, perl-format msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:558 +#: git-send-email.perl:566 #, perl-format msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:560 +#: git-send-email.perl:568 #, perl-format msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:565 +#: git-send-email.perl:573 #, perl-format msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n" msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n" -#: git-send-email.perl:649 +#: git-send-email.perl:657 #, perl-format msgid "" "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n" @@ -24859,12 +25340,12 @@ msgstr "" " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n" " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n" -#: git-send-email.perl:670 +#: git-send-email.perl:678 #, perl-format msgid "Failed to opendir %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s" -#: git-send-email.perl:694 +#: git-send-email.perl:702 #, perl-format msgid "" "fatal: %s: %s\n" @@ -24873,7 +25354,7 @@ msgstr "" "nghiêm trọng: %s: %s\n" "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n" -#: git-send-email.perl:705 +#: git-send-email.perl:713 msgid "" "\n" "No patch files specified!\n" @@ -24883,17 +25364,17 @@ msgstr "" "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n" "\n" -#: git-send-email.perl:718 +#: git-send-email.perl:726 #, perl-format msgid "No subject line in %s?" msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?" -#: git-send-email.perl:728 +#: git-send-email.perl:736 #, perl-format msgid "Failed to open for writing %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s" -#: git-send-email.perl:739 +#: git-send-email.perl:747 msgid "" "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n" "Consider including an overall diffstat or table of contents\n" @@ -24907,27 +25388,27 @@ msgstr "" "\n" "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n" -#: git-send-email.perl:763 +#: git-send-email.perl:771 #, perl-format msgid "Failed to open %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s" -#: git-send-email.perl:780 +#: git-send-email.perl:788 #, perl-format msgid "Failed to open %s.final: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s" -#: git-send-email.perl:823 +#: git-send-email.perl:831 msgid "Summary email is empty, skipping it\n" msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n" #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is. -#: git-send-email.perl:858 +#: git-send-email.perl:866 #, perl-format msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? " msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? " -#: git-send-email.perl:913 +#: git-send-email.perl:921 msgid "" "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-" "Encoding.\n" @@ -24935,11 +25416,11 @@ msgstr "" "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-" "Encoding.\n" -#: git-send-email.perl:918 +#: git-send-email.perl:926 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? " msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? " -#: git-send-email.perl:926 +#: git-send-email.perl:934 #, perl-format msgid "" "Refusing to send because the patch\n" @@ -24952,20 +25433,20 @@ msgstr "" "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự " "muốn gửi.\n" -#: git-send-email.perl:945 +#: git-send-email.perl:953 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?" msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?" -#: git-send-email.perl:963 +#: git-send-email.perl:971 #, perl-format msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n" msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n" -#: git-send-email.perl:975 +#: git-send-email.perl:983 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? " msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? " -#: git-send-email.perl:1033 git-send-email.perl:1041 +#: git-send-email.perl:1041 git-send-email.perl:1049 #, perl-format msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n" msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n" @@ -24973,16 +25454,16 @@ msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-send-email.perl:1045 +#: git-send-email.perl:1053 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): " msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): " -#: git-send-email.perl:1362 +#: git-send-email.perl:1370 #, perl-format msgid "CA path \"%s\" does not exist" msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại" -#: git-send-email.perl:1445 +#: git-send-email.perl:1453 msgid "" " The Cc list above has been expanded by additional\n" " addresses found in the patch commit message. By default\n" @@ -25009,165 +25490,350 @@ msgstr "" #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-send-email.perl:1460 +#: git-send-email.perl:1468 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): " msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): " -#: git-send-email.perl:1463 +#: git-send-email.perl:1471 msgid "Send this email reply required" msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu" -#: git-send-email.perl:1491 +#: git-send-email.perl:1499 msgid "The required SMTP server is not properly defined." msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp." -#: git-send-email.perl:1538 +#: git-send-email.perl:1546 #, perl-format msgid "Server does not support STARTTLS! %s" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s" -#: git-send-email.perl:1543 git-send-email.perl:1547 +#: git-send-email.perl:1551 git-send-email.perl:1555 #, perl-format msgid "STARTTLS failed! %s" msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s" -#: git-send-email.perl:1556 +#: git-send-email.perl:1564 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug." msgstr "" "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-" "debug." -#: git-send-email.perl:1574 +#: git-send-email.perl:1582 #, perl-format msgid "Failed to send %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1577 +#: git-send-email.perl:1585 #, perl-format msgid "Dry-Sent %s\n" msgstr "Thử gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1577 +#: git-send-email.perl:1585 #, perl-format msgid "Sent %s\n" msgstr "Gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1579 +#: git-send-email.perl:1587 msgid "Dry-OK. Log says:\n" msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n" -#: git-send-email.perl:1579 +#: git-send-email.perl:1587 msgid "OK. Log says:\n" msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n" -#: git-send-email.perl:1591 +#: git-send-email.perl:1599 msgid "Result: " msgstr "Kết quả: " -#: git-send-email.perl:1594 +#: git-send-email.perl:1602 msgid "Result: OK\n" msgstr "Kết quả: Tốt\n" -#: git-send-email.perl:1612 +#: git-send-email.perl:1620 #, perl-format msgid "can't open file %s" msgstr "không thể mở tập tin “%s”" -#: git-send-email.perl:1659 git-send-email.perl:1679 +#: git-send-email.perl:1667 git-send-email.perl:1687 #, perl-format msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1665 +#: git-send-email.perl:1673 #, perl-format msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1722 +#: git-send-email.perl:1730 #, perl-format msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1757 +#: git-send-email.perl:1765 #, perl-format msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1868 +#: git-send-email.perl:1876 #, perl-format msgid "(%s) Could not execute '%s'" msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”" -#: git-send-email.perl:1875 +#: git-send-email.perl:1883 #, perl-format msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n" msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1879 +#: git-send-email.perl:1887 #, perl-format msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'" msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”" -#: git-send-email.perl:1909 +#: git-send-email.perl:1917 msgid "cannot send message as 7bit" msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít" -#: git-send-email.perl:1917 +#: git-send-email.perl:1925 msgid "invalid transfer encoding" msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ" -#: git-send-email.perl:1958 git-send-email.perl:2010 git-send-email.perl:2020 +#: git-send-email.perl:1966 git-send-email.perl:2018 git-send-email.perl:2028 #, perl-format msgid "unable to open %s: %s\n" msgstr "không thể mở %s: %s\n" -#: git-send-email.perl:1961 +#: git-send-email.perl:1969 #, perl-format msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters" msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự" -#: git-send-email.perl:1978 +#: git-send-email.perl:1986 #, perl-format msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n" msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n" #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is. -#: git-send-email.perl:1982 +#: git-send-email.perl:1990 #, perl-format msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: " msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " +#~ msgid "Counting distinct commits in commit graph" +#~ msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao" + #, c-format +#~ msgid "the commit graph format cannot write %d commits" +#~ msgstr "" +#~ "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao" + +#~ msgid "store only" +#~ msgstr "chỉ lưu (không nén)" + +#~ msgid "compress faster" +#~ msgstr "nén nhanh hơn" + +#~ msgid "compress better" +#~ msgstr "nén nhỏ hơn" + +#~ msgid "unexpected duplicate commit id %s" +#~ msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”" + +#~ msgid "error preparing packfile from multi-pack-index" +#~ msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index" + +#~ msgid "%s: not a valid OID" +#~ msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ" + +#~ msgid "invalid committer '%s'" +#~ msgstr "chuyển giao không hợp lệ “%s”" + +#~ msgid "invalid committer: %s" +#~ msgstr "chuyển giao không hợp lệ: %s" + +#~ msgid "git bisect--helper --next-all" +#~ msgstr "git bisect--helper --next-all" + +#~ msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" +#~ msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" + +#~ msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state" +#~ msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state" + +#~ msgid "git bisect--helper --bisect-autostart" +#~ msgstr "git bisect--helper --bisect-autostart" + +#~ msgid "perform 'git bisect next'" +#~ msgstr "thực hiện “git bisect next”" + +#~ msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS" +#~ msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS" + +#~ msgid "cleanup the bisection state" +#~ msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước" + +#~ msgid "check for expected revs" +#~ msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng" + +#~ msgid "start the bisection if it has not yet been started" +#~ msgstr "chạy di chuyển phân đôi nếu nó vẫn chưa được khởi chạy" + +#~ msgid "--write-terms requires two arguments" +#~ msgstr "--write-terms cần hai tham số" + +#~ msgid "--bisect-clean-state requires no arguments" +#~ msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số" + +#~ msgid "--bisect-autostart does not accept arguments" +#~ msgstr "--bisect-autostart không nhận đối số" + +#~ msgid "n,m" +#~ msgstr "n,m" + +#~ msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" +#~ msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" + +#~ msgid "name of output directory is too long" +#~ msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" + +#~ msgid "standard output, or directory, which one?" +#~ msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" + +#~ msgid "" +#~ "WARNING: Some packs in use have been renamed by\n" +#~ "WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n" +#~ "WARNING: replace them with the new version of the\n" +#~ "WARNING: file. But the operation failed, and the\n" +#~ "WARNING: attempt to rename them back to their\n" +#~ "WARNING: original names also failed.\n" +#~ "WARNING: Please rename them in %s manually:\n" +#~ msgstr "" +#~ "CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n" +#~ "CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n" +#~ "CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n" +#~ "CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n" +#~ "CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n" +#~ "CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n" +#~ "CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n" + +#~ msgid "failed to remove '%s'" +#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”" + +#~ msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters" +#~ msgstr "" +#~ "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng" + +#~ msgid "Bad rev input: $bisected_head" +#~ msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head" + +#~ msgid "Bad rev input: $rev" +#~ msgstr "Đầu vào rev sai: $rev" + +#~ msgid "See git-${cmd}(1) for details." +#~ msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." + +#~ msgid "unknown hash algorithm length" +#~ msgstr "không hiểu chiều dài thuật toán băm dữ liệu" + +#~ msgid "" +#~ "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete" +#~ msgstr "" +#~ "bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể " +#~ "sẽ không hoàn thiện" + +#~ msgid "Writing changed paths Bloom filters index" +#~ msgstr "Ghi dữ liệu các mục lục Bloom đường dẫn đã bị thay đổi" + +#~ msgid "hash version %u does not match" +#~ msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp" + +#~ msgid "Remote with no URL" +#~ msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL" + +#~ msgid "%%(subject) does not take arguments" +#~ msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" + +#~ msgid "positive value expected objectname:short=%s" +#~ msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s" + +#~ msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" +#~ msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" + +#~ msgid "option `%s' is incompatible with --merged" +#~ msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged" + +#~ msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged" +#~ msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged" + +#~ msgid "could not open '%s' for writing: %s" +#~ msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s" + +#~ msgid "could not read ref '%s'" +#~ msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”" + +#~ msgid "ref '%s' already exists" +#~ msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi" + +#~ msgid "unexpected object ID when writing '%s'" +#~ msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”" + +#~ msgid "unexpected object ID when deleting '%s'" +#~ msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”" + +#~ msgid "The hash algorithm %s is not supported in this build." +#~ msgstr "Thuật toán băm %s không được hỗ trợ trong bản biên dịch này." + +#~ msgid "could not open the file BISECT_TERMS" +#~ msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS" + +#~ msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" +#~ msgstr "" +#~ "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện " +#~ "hành" + +#~ msgid "print only names (no SHA-1)" +#~ msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" + +#~ msgid "passed to 'git am'" +#~ msgstr "chuyển cho “git am”" + +#~ msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" +#~ msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" + +#~ msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" +#~ msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" + +#~ msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" +#~ msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" + +#~ msgid "" +#~ " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" +#~ msgstr "" +#~ " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và " +#~ "$sha1_dst" + #~ msgid "Finding commits for commit graph from %d ref" #~ msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs" #~ msgstr[0] "" #~ "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu" -#, c-format #~ msgid "invalid commit object id: %s" #~ msgstr "mã số đối tượng lần chuyển giao không hợp lệ: %s" -#, c-format #~ msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory" #~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ" -#, c-format #~ msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)" #~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)" -#, c-format #~ msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file" #~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ" -#, c-format #~ msgid "unable to re-add worktree '%s'" #~ msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”" -#, c-format #~ msgid "target '%s' already exists" #~ msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi" -#, c-format #~ msgid "" #~ "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n" #~ "%s" @@ -25175,7 +25841,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n" #~ "%s" -#, c-format #~ msgid "" #~ "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout " #~ "update:\n" @@ -25185,7 +25850,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ "nhật checkout rải rác:\n" #~ "%s" -#, c-format #~ msgid "" #~ "The following working tree files would be removed by sparse checkout " #~ "update:\n" @@ -25195,7 +25859,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ "nhật checkout rải rác:\n" #~ "%s" -#, c-format #~ msgid "annotated tag %s has no embedded name" #~ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" @@ -25208,11 +25871,9 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "(DEPRECATED) keep empty commits" #~ msgstr "(CŨ) giữ lại các lần chuyển giao rỗng" -#, c-format #~ msgid "Could not read '%s'" #~ msgstr "Không thể đọc “%s”" -#, c-format #~ msgid "Cannot store %s" #~ msgstr "Không thể lưu “%s”" @@ -25225,42 +25886,33 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "disable sparse-checkout" #~ msgstr "tắt sparse-checkout" -#, c-format #~ msgid "could not exec %s" #~ msgstr "không thể thực thi %s" #~ msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)" #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)" -#, sh-format #~ msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit" #~ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit" -#, sh-format #~ msgid "error: unknown option for 'stash push': $option" #~ msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option" -#, sh-format #~ msgid "Saved working directory and index state $stash_msg" #~ msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg" -#, sh-format #~ msgid "unknown option: $opt" #~ msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt" -#, sh-format #~ msgid "Too many revisions specified: $REV" #~ msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV" -#, sh-format #~ msgid "$reference is not a valid reference" #~ msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" -#, sh-format #~ msgid "'$args' is not a stash-like commit" #~ msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" -#, sh-format #~ msgid "'$args' is not a stash reference" #~ msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash" @@ -25283,26 +25935,21 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "Cannot unstage modified files" #~ msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa" -#, sh-format #~ msgid "Dropped ${REV} ($s)" #~ msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)" -#, sh-format #~ msgid "${REV}: Could not drop stash entry" #~ msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" #~ msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" #~ msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" -#, c-format #~ msgid "Stage mode change [y,n,a,q,d%s,?]? " #~ msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? " -#, c-format #~ msgid "Stage deletion [y,n,a,q,d%s,?]? " #~ msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? " -#, c-format #~ msgid "Stage this hunk [y,n,a,q,d%s,?]? " #~ msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,a,q,d%s,?]? " @@ -25327,41 +25974,30 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc còn lại sau này\n" #~ "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" -#, c-format #~ msgid "could not copy '%s' to '%s'." #~ msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”." #~ msgid "malformed ident line" #~ msgstr "dòng định danh không hợp lệ" -#~ msgid "corrupted author without date information" -#~ msgstr "tác giả sai hỏng không có thông tin này tháng" - -#, c-format #~ msgid "could not parse '%.*s'" #~ msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”" -#, c-format #~ msgid "could not checkout %s" #~ msgstr "không thể lấy ra %s" -#, c-format #~ msgid "filename in tree entry contains backslash: '%s'" -#~ msgstr "tên tập tin trong mục tin cây có chứa ký tự gạch ngược: '%s'" +#~ msgstr "tên tập tin trong mục tin cây có chứa ký tự gạch ngược: “%s”" -#, c-format #~ msgid "Use -f if you really want to add them.\n" #~ msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" -#, c-format #~ msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" #~ msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" -#, c-format #~ msgid "packfile is invalid: %s" #~ msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s" -#, c-format #~ msgid "unable to open packfile for reuse: %s" #~ msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s" @@ -25374,25 +26010,12 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "no HEAD?" #~ msgstr "không HEAD?" -#~ msgid "make committer date match author date" -#~ msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả" - -#~ msgid "ignore author date and use current date" -#~ msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại" - -#~ msgid "synonym of --reset-author-date" -#~ msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date" - -#~ msgid "ignore changes in whitespace" -#~ msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra" - #~ msgid "preserve empty commits during rebase" #~ msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ" #~ msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering" #~ msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng" -#, sh-format #~ msgid "" #~ "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" #~ "$sm_path\n" @@ -25403,10 +26026,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ "$sm_path\n" #~ "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." -#, c-format -#~ msgid "unable to get tree for %s" -#~ msgstr "không thể lấy cây cho %s" - #~ msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs" #~ msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff" @@ -25416,7 +26035,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" #~ msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" -#, c-format #~ msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value" #~ msgstr "" #~ "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”" @@ -25427,14 +26045,12 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "error building trees" #~ msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" -#, c-format #~ msgid "invalid date format '%s' in '%s'" #~ msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”" #~ msgid "writing root commit" #~ msgstr "ghi chuyển giao gốc" -#, c-format #~ msgid "staged changes in the following files may be lost: %s" #~ msgstr "" #~ "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: " @@ -25453,7 +26069,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'" #~ msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”" -#, c-format #~ msgid "invalid sparse value '%s'" #~ msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”" @@ -25467,7 +26082,7 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "" #~ "or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n" #~ msgstr "" -#~ "hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates false' để tránh kiểm tra " +#~ "hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates false” để tránh kiểm tra " #~ "này.\n" #~ msgid "" @@ -25488,7 +26103,7 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ "Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n" #~ "giá trị cấu hình log.mailmap true.\n" #~ "\n" -#~ "Xem 'git help config ' và tìm kiếm ' log.mailmap ' để biết thêm thông tin." +#~ "Xem “git help config “ và tìm kiếm “ log.mailmap “ để biết thêm thông tin." #~ msgid "Server supports multi_ack_detailed" #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed" @@ -25548,9 +26163,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "unrecognized verb: %s" #~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s" -#~ msgid "hash version %X does not match version %X" -#~ msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X" - #~ msgid "option '%s' requires a value" #~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" @@ -25899,10 +26511,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'." #~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”." -#~ msgid "%" -#~ msgid_plural "%" -#~ msgstr[0] "%" - #~ msgid "%s, %" #~ msgid_plural "%s, %" #~ msgstr[0] "%s, %" @@ -26056,9 +26664,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "Could not format %s." #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”." -#~ msgid "%s: %s" -#~ msgstr "%s: %s" - #~ msgid "You need to set your committer info first" #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã" @@ -26248,9 +26853,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "removing '%s' failed" #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”" -#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument." -#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số." - #~ msgid "" #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again " #~ "from" @@ -26745,9 +27347,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive" #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau" -#~ msgid "--orphan cannot be used with -t" -#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t" - #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible" #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau" |