diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 2548 |
1 files changed, 1417 insertions, 1131 deletions
@@ -7,10 +7,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.27.0 rd2\n" +"Project-Id-Version: git v2.28.0 rd2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-27 07:23+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2020-05-27 08:06+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2020-07-10 09:53+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2020-07-15 15:35+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -21,7 +21,7 @@ msgstr "" "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Basepath: ..\n" -"X-Generator: Poedit 2.3.1\n" +"X-Generator: Poedit 2.4\n" #: add-interactive.c:368 #, c-format @@ -113,21 +113,21 @@ msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" msgid "ignoring unmerged: %s" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" -#: add-interactive.c:929 add-patch.c:1675 git-add--interactive.perl:1366 +#: add-interactive.c:929 add-patch.c:1691 git-add--interactive.perl:1368 #, c-format msgid "Only binary files changed.\n" msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" -#: add-interactive.c:931 add-patch.c:1673 git-add--interactive.perl:1368 +#: add-interactive.c:931 add-patch.c:1689 git-add--interactive.perl:1370 #, c-format msgid "No changes.\n" msgstr "Không có thay đổi nào.\n" -#: add-interactive.c:935 git-add--interactive.perl:1376 +#: add-interactive.c:935 git-add--interactive.perl:1378 msgid "Patch update" msgstr "Cập nhật miếng vá" -#: add-interactive.c:974 git-add--interactive.perl:1754 +#: add-interactive.c:974 git-add--interactive.perl:1771 msgid "Review diff" msgstr "Xem xét lại diff" @@ -201,11 +201,11 @@ msgstr "tùy chọn mục bằng số" msgid "(empty) select nothing" msgstr "(để trống) không chọn gì" -#: add-interactive.c:1083 builtin/clean.c:816 git-add--interactive.perl:1851 +#: add-interactive.c:1083 builtin/clean.c:816 git-add--interactive.perl:1868 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" -#: add-interactive.c:1084 builtin/clean.c:817 git-add--interactive.perl:1848 +#: add-interactive.c:1084 builtin/clean.c:817 git-add--interactive.perl:1865 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" @@ -222,7 +222,7 @@ msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" #: builtin/merge.c:276 builtin/pull.c:190 builtin/submodule--helper.c:409 #: builtin/submodule--helper.c:1394 builtin/submodule--helper.c:1397 #: builtin/submodule--helper.c:1902 builtin/submodule--helper.c:1905 -#: builtin/submodule--helper.c:2148 bugreport.c:129 +#: builtin/submodule--helper.c:2148 bugreport.c:135 #: git-add--interactive.perl:213 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" @@ -231,27 +231,32 @@ msgstr "đường-dẫn" msgid "could not refresh index" msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục" -#: add-interactive.c:1157 builtin/clean.c:781 git-add--interactive.perl:1765 +#: add-interactive.c:1157 builtin/clean.c:781 git-add--interactive.perl:1782 #, c-format msgid "Bye.\n" msgstr "Tạm biệt.\n" -#: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1428 +#: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1430 #, c-format, perl-format msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1429 +#: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1431 #, c-format, perl-format msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1430 +#: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1432 +#, c-format, perl-format +msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1433 #, c-format, perl-format msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:38 +#: add-patch.c:39 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "staging." @@ -259,7 +264,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để chuyển lên bệ phóng." -#: add-patch.c:41 +#: add-patch.c:42 msgid "" "y - stage this hunk\n" "n - do not stage this hunk\n" @@ -274,22 +279,27 @@ msgstr "" "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " "tin\n" -#: add-patch.c:55 git-add--interactive.perl:1433 +#: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1436 #, c-format, perl-format msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1434 +#: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1437 #, c-format, perl-format msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1435 +#: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1438 +#, c-format, perl-format +msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1439 #, c-format, perl-format msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:59 +#: add-patch.c:61 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "stashing." @@ -297,7 +307,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để tạm cất." -#: add-patch.c:62 +#: add-patch.c:64 msgid "" "y - stash this hunk\n" "n - do not stash this hunk\n" @@ -311,22 +321,27 @@ msgstr "" "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n" -#: add-patch.c:78 git-add--interactive.perl:1438 +#: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1442 #, c-format, perl-format msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:79 git-add--interactive.perl:1439 +#: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1443 #, c-format, perl-format msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1440 +#: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1444 +#, c-format, perl-format +msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1445 #, c-format, perl-format msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:82 +#: add-patch.c:85 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "unstaging." @@ -334,7 +349,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để bỏ ra khỏi bệ phóng." -#: add-patch.c:85 +#: add-patch.c:88 msgid "" "y - unstage this hunk\n" "n - do not unstage this hunk\n" @@ -350,22 +365,27 @@ msgstr "" "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " "tập tin\n" -#: add-patch.c:100 git-add--interactive.perl:1443 +#: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1448 #, c-format, perl-format msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:101 git-add--interactive.perl:1444 +#: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1449 #, c-format, perl-format msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:102 git-add--interactive.perl:1445 +#: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1450 +#, c-format, perl-format +msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1451 #, c-format, perl-format msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:104 add-patch.c:169 add-patch.c:212 +#: add-patch.c:108 add-patch.c:176 add-patch.c:221 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "applying." @@ -373,7 +393,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để áp dụng." -#: add-patch.c:107 +#: add-patch.c:111 msgid "" "y - apply this hunk to index\n" "n - do not apply this hunk to index\n" @@ -387,25 +407,31 @@ msgstr "" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" -#: add-patch.c:122 git-add--interactive.perl:1448 -#: git-add--interactive.perl:1463 +#: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1454 +#: git-add--interactive.perl:1472 #, c-format, perl-format msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:123 git-add--interactive.perl:1449 -#: git-add--interactive.perl:1464 +#: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1455 +#: git-add--interactive.perl:1473 #, c-format, perl-format msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:124 git-add--interactive.perl:1450 -#: git-add--interactive.perl:1465 +#: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1456 +#: git-add--interactive.perl:1474 +#, c-format, perl-format +msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1457 +#: git-add--interactive.perl:1475 #, c-format, perl-format msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:126 add-patch.c:148 add-patch.c:191 +#: add-patch.c:131 add-patch.c:154 add-patch.c:199 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "discarding." @@ -413,7 +439,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để loại bỏ." -#: add-patch.c:129 add-patch.c:194 +#: add-patch.c:134 add-patch.c:202 msgid "" "y - discard this hunk from worktree\n" "n - do not discard this hunk from worktree\n" @@ -427,22 +453,27 @@ msgstr "" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" -#: add-patch.c:144 add-patch.c:187 git-add--interactive.perl:1453 +#: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1460 #, c-format, perl-format msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:145 add-patch.c:188 git-add--interactive.perl:1454 +#: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1461 #, c-format, perl-format msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:146 add-patch.c:189 git-add--interactive.perl:1455 +#: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1462 +#, c-format, perl-format +msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1463 #, c-format, perl-format msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:151 +#: add-patch.c:157 msgid "" "y - discard this hunk from index and worktree\n" "n - do not discard this hunk from index and worktree\n" @@ -456,22 +487,27 @@ msgstr "" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" -#: add-patch.c:165 add-patch.c:208 git-add--interactive.perl:1458 +#: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1466 #, c-format, perl-format msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:166 add-patch.c:209 git-add--interactive.perl:1459 +#: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1467 #, c-format, perl-format msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:167 add-patch.c:210 git-add--interactive.perl:1460 +#: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1468 +#, c-format, perl-format +msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1469 #, c-format, perl-format msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: add-patch.c:172 +#: add-patch.c:179 msgid "" "y - apply this hunk to index and worktree\n" "n - do not apply this hunk to index and worktree\n" @@ -485,7 +521,7 @@ msgstr "" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" -#: add-patch.c:215 +#: add-patch.c:224 msgid "" "y - apply this hunk to worktree\n" "n - do not apply this hunk to worktree\n" @@ -499,34 +535,34 @@ msgstr "" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" -#: add-patch.c:319 +#: add-patch.c:328 #, c-format msgid "could not parse hunk header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”" -#: add-patch.c:338 add-patch.c:342 +#: add-patch.c:347 add-patch.c:351 #, c-format msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”" -#: add-patch.c:396 +#: add-patch.c:405 msgid "could not parse diff" msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt" -#: add-patch.c:415 +#: add-patch.c:424 msgid "could not parse colored diff" msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu" -#: add-patch.c:429 +#: add-patch.c:438 #, c-format msgid "failed to run '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”" -#: add-patch.c:588 +#: add-patch.c:602 msgid "mismatched output from interactive.diffFilter" msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter" -#: add-patch.c:589 +#: add-patch.c:603 msgid "" "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n" "between its input and output lines." @@ -534,7 +570,7 @@ msgstr "" "Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n" "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó." -#: add-patch.c:762 +#: add-patch.c:776 #, c-format msgid "" "expected context line #%d in\n" @@ -543,7 +579,7 @@ msgstr "" "cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n" "%.*s" -#: add-patch.c:777 +#: add-patch.c:791 #, c-format msgid "" "hunks do not overlap:\n" @@ -556,11 +592,11 @@ msgstr "" "\tkhông được kết thúc bằng:\n" "%.*s" -#: add-patch.c:1053 git-add--interactive.perl:1112 +#: add-patch.c:1067 git-add--interactive.perl:1114 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" -#: add-patch.c:1057 +#: add-patch.c:1071 #, c-format msgid "" "---\n" @@ -574,7 +610,7 @@ msgstr "" "Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n" #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. -#: add-patch.c:1071 git-add--interactive.perl:1126 +#: add-patch.c:1085 git-add--interactive.perl:1128 msgid "" "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" @@ -584,11 +620,11 @@ msgstr "" "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n" "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n" -#: add-patch.c:1104 +#: add-patch.c:1118 msgid "could not parse hunk header" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc" -#: add-patch.c:1149 +#: add-patch.c:1163 msgid "'git apply --cached' failed" msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi" @@ -604,26 +640,26 @@ msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi" #. Consider translating (saying "no" discards!) as #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation #. of the word "no" does not start with n. -#: add-patch.c:1218 git-add--interactive.perl:1239 +#: add-patch.c:1232 git-add--interactive.perl:1241 msgid "" "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " msgstr "" "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại " "bỏ!) [y/n]? " -#: add-patch.c:1261 +#: add-patch.c:1275 msgid "The selected hunks do not apply to the index!" msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!" -#: add-patch.c:1262 git-add--interactive.perl:1343 +#: add-patch.c:1276 git-add--interactive.perl:1345 msgid "Apply them to the worktree anyway? " msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " -#: add-patch.c:1269 git-add--interactive.perl:1346 +#: add-patch.c:1283 git-add--interactive.perl:1348 msgid "Nothing was applied.\n" msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" -#: add-patch.c:1326 +#: add-patch.c:1340 msgid "" "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n" "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n" @@ -645,68 +681,68 @@ msgstr "" "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n" "? - hiển thị trợ giúp\n" -#: add-patch.c:1447 add-patch.c:1457 +#: add-patch.c:1463 add-patch.c:1473 msgid "No previous hunk" msgstr "Không có khúc kế trước" -#: add-patch.c:1452 add-patch.c:1462 +#: add-patch.c:1468 add-patch.c:1478 msgid "No next hunk" msgstr "Không có khúc kế tiếp" -#: add-patch.c:1468 +#: add-patch.c:1484 msgid "No other hunks to goto" msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến" -#: add-patch.c:1479 git-add--interactive.perl:1577 +#: add-patch.c:1495 git-add--interactive.perl:1594 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? " msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? " -#: add-patch.c:1480 git-add--interactive.perl:1579 +#: add-patch.c:1496 git-add--interactive.perl:1596 msgid "go to which hunk? " msgstr "nhảy đến khúc nào? " -#: add-patch.c:1491 +#: add-patch.c:1507 #, c-format msgid "Invalid number: '%s'" msgstr "Số không hợp lệ: “%s”" -#: add-patch.c:1496 +#: add-patch.c:1512 #, c-format msgid "Sorry, only %d hunk available." msgid_plural "Sorry, only %d hunks available." msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc." -#: add-patch.c:1505 +#: add-patch.c:1521 msgid "No other hunks to search" msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm" -#: add-patch.c:1511 git-add--interactive.perl:1623 +#: add-patch.c:1527 git-add--interactive.perl:1640 msgid "search for regex? " msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? " -#: add-patch.c:1526 +#: add-patch.c:1542 #, c-format msgid "Malformed search regexp %s: %s" msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s" -#: add-patch.c:1543 +#: add-patch.c:1559 msgid "No hunk matches the given pattern" msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho" -#: add-patch.c:1550 +#: add-patch.c:1566 msgid "Sorry, cannot split this hunk" msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này" -#: add-patch.c:1554 +#: add-patch.c:1570 #, c-format msgid "Split into %d hunks." msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc." -#: add-patch.c:1558 +#: add-patch.c:1574 msgid "Sorry, cannot edit this hunk" msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này" -#: add-patch.c:1609 +#: add-patch.c:1625 msgid "'git apply' failed" msgstr "'git apply' gặp lỗi" @@ -1399,7 +1435,7 @@ msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp" #: apply.c:5008 builtin/am.c:2238 builtin/interpret-trailers.c:98 #: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102 -#: builtin/pack-objects.c:3458 builtin/rebase.c:1332 +#: builtin/pack-objects.c:3530 builtin/rebase.c:1332 msgid "action" msgstr "hành động" @@ -1489,7 +1525,7 @@ msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s" msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s" -#: archive-zip.c:480 builtin/pack-objects.c:232 builtin/pack-objects.c:235 +#: archive-zip.c:480 builtin/pack-objects.c:243 builtin/pack-objects.c:246 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" @@ -1559,8 +1595,8 @@ msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" #: archive.c:467 builtin/blame.c:861 builtin/blame.c:865 builtin/blame.c:866 -#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:130 builtin/fast-export.c:1162 -#: builtin/fast-export.c:1164 builtin/fast-export.c:1168 builtin/grep.c:907 +#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:130 builtin/fast-export.c:1208 +#: builtin/fast-export.c:1210 builtin/fast-export.c:1214 builtin/grep.c:907 #: builtin/hash-object.c:105 builtin/ls-files.c:561 builtin/ls-files.c:564 #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 #: parse-options.h:190 @@ -1784,10 +1820,10 @@ msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối" -#: blame.c:2821 bundle.c:167 ref-filter.c:2200 remote.c:1924 sequencer.c:2018 +#: blame.c:2821 bundle.c:187 ref-filter.c:2200 remote.c:1924 sequencer.c:2018 #: sequencer.c:4466 submodule.c:847 builtin/commit.c:1047 builtin/log.c:405 #: builtin/log.c:1012 builtin/log.c:1541 builtin/log.c:1945 builtin/log.c:2235 -#: builtin/merge.c:415 builtin/pack-objects.c:3276 builtin/pack-objects.c:3291 +#: builtin/merge.c:415 builtin/pack-objects.c:3348 builtin/pack-objects.c:3363 #: builtin/shortlog.c:192 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" @@ -1950,82 +1986,86 @@ msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" msgid "HEAD of working tree %s is not updated" msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" -#: bundle.c:36 +#: bundle.c:47 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" -#: bundle.c:64 +#: bundle.c:69 +msgid "unknown hash algorithm length" +msgstr "không hiểu chiều dài thuật toán băm dữ liệu" + +#: bundle.c:84 #, c-format msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2270 sequencer.c:3034 +#: bundle.c:110 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2270 sequencer.c:3034 #: builtin/commit.c:814 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" -#: bundle.c:143 +#: bundle.c:163 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" -#: bundle.c:146 +#: bundle.c:166 msgid "need a repository to verify a bundle" msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle" -#: bundle.c:197 +#: bundle.c:217 #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" -#: bundle.c:204 +#: bundle.c:224 msgid "The bundle records a complete history." msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." -#: bundle.c:206 +#: bundle.c:226 #, c-format msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" -#: bundle.c:273 +#: bundle.c:293 msgid "unable to dup bundle descriptor" msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle" -#: bundle.c:280 +#: bundle.c:300 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" -#: bundle.c:291 +#: bundle.c:311 msgid "pack-objects died" msgstr "đối tượng gói đã chết" -#: bundle.c:333 +#: bundle.c:353 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" -#: bundle.c:382 +#: bundle.c:402 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:461 builtin/log.c:208 builtin/log.c:1834 builtin/shortlog.c:306 +#: bundle.c:481 builtin/log.c:208 builtin/log.c:1834 builtin/shortlog.c:306 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" -#: bundle.c:469 +#: bundle.c:489 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." -#: bundle.c:479 +#: bundle.c:499 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: bundle.c:504 +#: bundle.c:524 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" @@ -2034,272 +2074,264 @@ msgstr "mục lục gói đã chết" msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" -#: commit-graph.c:183 +#: commit-graph.c:238 msgid "commit-graph file is too small" msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ" -#: commit-graph.c:248 +#: commit-graph.c:303 #, c-format msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X" msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X" -#: commit-graph.c:255 +#: commit-graph.c:310 #, c-format msgid "commit-graph version %X does not match version %X" msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" -#: commit-graph.c:262 +#: commit-graph.c:317 #, c-format msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X" msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" -#: commit-graph.c:284 +#: commit-graph.c:339 msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete" msgstr "" "bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể sẽ " "không hoàn thiện" -#: commit-graph.c:294 +#: commit-graph.c:349 #, c-format msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x" msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x" -#: commit-graph.c:362 +#: commit-graph.c:417 #, c-format msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times" msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần" -#: commit-graph.c:436 +#: commit-graph.c:491 msgid "commit-graph has no base graphs chunk" msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở" -#: commit-graph.c:446 +#: commit-graph.c:501 msgid "commit-graph chain does not match" msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp" -#: commit-graph.c:494 +#: commit-graph.c:549 #, c-format msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash" msgstr "" "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là " "một mã băm" -#: commit-graph.c:518 +#: commit-graph.c:573 msgid "unable to find all commit-graph files" msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:651 commit-graph.c:711 +#: commit-graph.c:706 commit-graph.c:770 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt" msgstr "" "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã " "bị hỏng" -#: commit-graph.c:672 +#: commit-graph.c:727 #, c-format msgid "could not find commit %s" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" -#: commit-graph.c:948 builtin/am.c:1292 +#: commit-graph.c:1009 builtin/am.c:1292 #, c-format msgid "unable to parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: commit-graph.c:1096 +#: commit-graph.c:1157 msgid "Writing changed paths Bloom filters index" msgstr "Ghi dữ liệu các mục lục Bloom đường dẫn đã bị thay đổi" -#: commit-graph.c:1121 +#: commit-graph.c:1182 msgid "Writing changed paths Bloom filters data" msgstr "Ghi dữ liệu các bộ lọc Bloom đường dẫn đã bị thay đổi" -#: commit-graph.c:1160 builtin/pack-objects.c:2783 +#: commit-graph.c:1221 builtin/pack-objects.c:2832 #, c-format msgid "unable to get type of object %s" msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" -#: commit-graph.c:1196 +#: commit-graph.c:1257 msgid "Loading known commits in commit graph" msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1213 +#: commit-graph.c:1274 msgid "Expanding reachable commits in commit graph" msgstr "" "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần " "chuyển giao" -#: commit-graph.c:1233 +#: commit-graph.c:1294 msgid "Clearing commit marks in commit graph" msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1252 +#: commit-graph.c:1313 msgid "Computing commit graph generation numbers" msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1300 +#: commit-graph.c:1367 msgid "Computing commit changed paths Bloom filters" msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi" -#: commit-graph.c:1359 +#: commit-graph.c:1423 +msgid "Collecting referenced commits" +msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu" + +#: commit-graph.c:1447 #, c-format msgid "Finding commits for commit graph in %d pack" msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs" msgstr[0] "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói" -#: commit-graph.c:1372 +#: commit-graph.c:1460 #, c-format msgid "error adding pack %s" msgstr "gặp lỗi thêm gói %s" -#: commit-graph.c:1376 +#: commit-graph.c:1464 #, c-format msgid "error opening index for %s" msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”" -#: commit-graph.c:1405 -#, c-format -msgid "Finding commits for commit graph from %d ref" -msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs" -msgstr[0] "" -"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu" - -#: commit-graph.c:1426 -#, c-format -msgid "invalid commit object id: %s" -msgstr "mã số đối tượng lần chuyển giao không hợp lệ: %s" - -#: commit-graph.c:1442 +#: commit-graph.c:1503 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects" msgstr "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối " "tượng đã đóng gói" -#: commit-graph.c:1457 +#: commit-graph.c:1518 msgid "Counting distinct commits in commit graph" msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1489 +#: commit-graph.c:1550 msgid "Finding extra edges in commit graph" msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1538 +#: commit-graph.c:1599 msgid "failed to write correct number of base graph ids" msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở" -#: commit-graph.c:1572 midx.c:812 +#: commit-graph.c:1633 midx.c:812 #, c-format msgid "unable to create leading directories of %s" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: commit-graph.c:1585 +#: commit-graph.c:1646 msgid "unable to create temporary graph layer" msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời" -#: commit-graph.c:1590 +#: commit-graph.c:1651 #, c-format msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'" msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”" -#: commit-graph.c:1667 +#: commit-graph.c:1728 #, c-format msgid "Writing out commit graph in %d pass" msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes" msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d" -#: commit-graph.c:1712 +#: commit-graph.c:1773 msgid "unable to open commit-graph chain file" msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao" -#: commit-graph.c:1728 +#: commit-graph.c:1789 msgid "failed to rename base commit-graph file" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:1748 +#: commit-graph.c:1809 msgid "failed to rename temporary commit-graph file" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời" -#: commit-graph.c:1874 +#: commit-graph.c:1935 msgid "Scanning merged commits" msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn" -#: commit-graph.c:1885 +#: commit-graph.c:1946 #, c-format msgid "unexpected duplicate commit id %s" msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”" -#: commit-graph.c:1908 +#: commit-graph.c:1969 msgid "Merging commit-graph" msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:2096 +#: commit-graph.c:2156 #, c-format msgid "the commit graph format cannot write %d commits" msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:2107 +#: commit-graph.c:2167 msgid "too many commits to write graph" msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" -#: commit-graph.c:2200 +#: commit-graph.c:2260 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" msgstr "" "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là " "đã hỏng" -#: commit-graph.c:2210 +#: commit-graph.c:2270 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s" msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s" -#: commit-graph.c:2220 commit-graph.c:2235 +#: commit-graph.c:2280 commit-graph.c:2295 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u" msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != " "%u" -#: commit-graph.c:2227 +#: commit-graph.c:2287 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from commit-graph" msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:2245 +#: commit-graph.c:2305 msgid "Verifying commits in commit graph" msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:2259 +#: commit-graph.c:2320 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph" msgstr "" "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ " "thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:2266 +#: commit-graph.c:2327 #, c-format msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s" msgstr "" "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != " "%s" -#: commit-graph.c:2276 +#: commit-graph.c:2337 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài" -#: commit-graph.c:2285 +#: commit-graph.c:2346 #, c-format msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s" msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s" -#: commit-graph.c:2298 +#: commit-graph.c:2360 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm " "dứt quá sớm" -#: commit-graph.c:2303 +#: commit-graph.c:2365 #, c-format msgid "" "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere" @@ -2307,7 +2339,7 @@ msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, " "nhưng không phải số không ở chỗ khác" -#: commit-graph.c:2307 +#: commit-graph.c:2369 #, c-format msgid "" "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere" @@ -2315,12 +2347,12 @@ msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển " "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác" -#: commit-graph.c:2322 +#: commit-graph.c:2385 #, c-format msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u" msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u" -#: commit-graph.c:2328 +#: commit-graph.c:2391 #, c-format msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" msgstr "" @@ -2358,28 +2390,28 @@ msgstr "" "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n" "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" -#: commit.c:1168 +#: commit.c:1172 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." -#: commit.c:1172 +#: commit.c:1176 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." -#: commit.c:1175 +#: commit.c:1179 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." -#: commit.c:1178 +#: commit.c:1182 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" -#: commit.c:1432 +#: commit.c:1436 msgid "" "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" @@ -2569,7 +2601,7 @@ msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s" msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current" msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current" -#: config.c:1533 builtin/pack-objects.c:3542 +#: config.c:1533 builtin/pack-objects.c:3617 #, c-format msgid "bad pack compression level %d" msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" @@ -2718,72 +2750,81 @@ msgstr "" msgid "server doesn't support '%s'" msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”" -#: connect.c:103 +#: connect.c:118 #, c-format msgid "server doesn't support feature '%s'" msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”" -#: connect.c:114 +#: connect.c:129 msgid "expected flush after capabilities" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities" -#: connect.c:233 +#: connect.c:263 #, c-format msgid "ignoring capabilities after first line '%s'" msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”" -#: connect.c:252 +#: connect.c:284 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}" msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}" -#: connect.c:273 +#: connect.c:306 #, c-format msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'" msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”" -#: connect.c:275 +#: connect.c:308 msgid "repository on the other end cannot be shallow" msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow" -#: connect.c:313 +#: connect.c:347 msgid "invalid packet" msgstr "gói không hợp lệ" -#: connect.c:333 +#: connect.c:367 #, c-format msgid "protocol error: unexpected '%s'" msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”" -#: connect.c:441 +#: connect.c:473 +#, c-format +msgid "unknown object format '%s' specified by server" +msgstr "không hiểu định dạng đối tượng '%s' được chỉ định bởi máy phục vụ" + +#: connect.c:500 #, c-format msgid "invalid ls-refs response: %s" msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s" -#: connect.c:445 +#: connect.c:504 msgid "expected flush after ref listing" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu" -#: connect.c:544 +#: connect.c:507 +msgid "expected response end packet after ref listing" +msgstr "cần nhận được trả lời là kết thúc gói sau khi liệt kê tham chiếu" + +#: connect.c:640 #, c-format msgid "protocol '%s' is not supported" msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ" -#: connect.c:595 +#: connect.c:691 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket" msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm" -#: connect.c:635 connect.c:698 +#: connect.c:731 connect.c:794 #, c-format msgid "Looking up %s ... " msgstr "Đang tìm kiếm %s … " -#: connect.c:639 +#: connect.c:735 #, c-format msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)" msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)" #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... " -#: connect.c:643 connect.c:714 +#: connect.c:739 connect.c:810 #, c-format msgid "" "done.\n" @@ -2792,7 +2833,7 @@ msgstr "" "xong.\n" "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … " -#: connect.c:665 connect.c:742 +#: connect.c:761 connect.c:838 #, c-format msgid "" "unable to connect to %s:\n" @@ -2802,73 +2843,73 @@ msgstr "" "%s" #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... " -#: connect.c:671 connect.c:748 +#: connect.c:767 connect.c:844 msgid "done." msgstr "hoàn tất." -#: connect.c:702 +#: connect.c:798 #, c-format msgid "unable to look up %s (%s)" msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)" -#: connect.c:708 +#: connect.c:804 #, c-format msgid "unknown port %s" msgstr "không hiểu cổng %s" -#: connect.c:845 connect.c:1175 +#: connect.c:941 connect.c:1271 #, c-format msgid "strange hostname '%s' blocked" msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”" -#: connect.c:847 +#: connect.c:943 #, c-format msgid "strange port '%s' blocked" msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”" -#: connect.c:857 +#: connect.c:953 #, c-format msgid "cannot start proxy %s" msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”" -#: connect.c:928 +#: connect.c:1024 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax" msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ" -#: connect.c:1123 +#: connect.c:1219 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4" -#: connect.c:1135 +#: connect.c:1231 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6" -#: connect.c:1152 +#: connect.c:1248 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng" -#: connect.c:1264 +#: connect.c:1360 #, c-format msgid "strange pathname '%s' blocked" msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”" -#: connect.c:1311 +#: connect.c:1407 msgid "unable to fork" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" -#: connected.c:107 builtin/fsck.c:209 builtin/prune.c:45 +#: connected.c:109 builtin/fsck.c:209 builtin/prune.c:45 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" -#: connected.c:119 +#: connected.c:121 msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" -#: connected.c:139 +#: connected.c:141 msgid "failed write to rev-list" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" -#: connected.c:146 +#: connected.c:148 msgid "failed to close rev-list's stdin" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" @@ -3123,17 +3164,17 @@ msgstr "" "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên " "ngoài một cây làm việc" -#: diff.c:155 +#: diff.c:156 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" -#: diff.c:160 +#: diff.c:161 #, c-format msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" -#: diff.c:296 +#: diff.c:297 msgid "" "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', " "'dimmed-zebra', 'plain'" @@ -3141,7 +3182,7 @@ msgstr "" "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, " "“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”" -#: diff.c:324 +#: diff.c:325 #, c-format msgid "" "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', " @@ -3151,7 +3192,7 @@ msgstr "" "change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-" "change”" -#: diff.c:332 +#: diff.c:333 msgid "" "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other " "whitespace modes" @@ -3159,12 +3200,12 @@ msgstr "" "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế " "độ khoảng trắng khác" -#: diff.c:405 +#: diff.c:410 #, c-format msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" -#: diff.c:465 +#: diff.c:470 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" @@ -3173,35 +3214,35 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:4238 +#: diff.c:4243 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" -#: diff.c:4583 +#: diff.c:4589 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:4586 +#: diff.c:4592 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:4664 +#: diff.c:4670 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" -#: diff.c:4712 +#: diff.c:4718 #, c-format msgid "invalid --stat value: %s" msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”" -#: diff.c:4717 diff.c:4722 diff.c:4727 diff.c:4732 diff.c:5245 +#: diff.c:4723 diff.c:4728 diff.c:4733 diff.c:4738 diff.c:5250 #: parse-options.c:197 parse-options.c:201 #, c-format msgid "%s expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" -#: diff.c:4749 +#: diff.c:4755 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -3210,42 +3251,42 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:4834 +#: diff.c:4840 #, c-format msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s" msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s" -#: diff.c:4858 +#: diff.c:4864 #, c-format msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s" msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s" -#: diff.c:4872 +#: diff.c:4878 #, c-format msgid "unable to resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: diff.c:4922 diff.c:4928 +#: diff.c:4928 diff.c:4934 #, c-format msgid "%s expects <n>/<m> form" msgstr "%s cần dạng <n>/<m>" -#: diff.c:4940 +#: diff.c:4946 #, c-format msgid "%s expects a character, got '%s'" msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”" -#: diff.c:4961 +#: diff.c:4967 #, c-format msgid "bad --color-moved argument: %s" msgstr "đối số --color-moved sai: %s" -#: diff.c:4980 +#: diff.c:4986 #, c-format msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws" msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws" -#: diff.c:5020 +#: diff.c:5026 msgid "" "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and " "\"histogram\"" @@ -3253,150 +3294,150 @@ msgstr "" "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và " "\"histogram\"" -#: diff.c:5056 diff.c:5076 +#: diff.c:5062 diff.c:5082 #, c-format msgid "invalid argument to %s" msgstr "tham số cho %s không hợp lệ" -#: diff.c:5214 +#: diff.c:5219 #, c-format msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: diff.c:5270 +#: diff.c:5275 #, c-format msgid "bad --word-diff argument: %s" msgstr "đối số --word-diff sai: %s" -#: diff.c:5293 +#: diff.c:5298 msgid "Diff output format options" msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt" -#: diff.c:5295 diff.c:5301 +#: diff.c:5300 diff.c:5306 msgid "generate patch" msgstr "tạo miếng vá" -#: diff.c:5298 builtin/log.c:177 +#: diff.c:5303 builtin/log.c:177 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" -#: diff.c:5303 diff.c:5417 diff.c:5424 +#: diff.c:5308 diff.c:5422 diff.c:5429 msgid "<n>" msgstr "<n>" -#: diff.c:5304 diff.c:5307 +#: diff.c:5309 diff.c:5312 msgid "generate diffs with <n> lines context" msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh" -#: diff.c:5309 +#: diff.c:5314 msgid "generate the diff in raw format" msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô" -#: diff.c:5312 +#: diff.c:5317 msgid "synonym for '-p --raw'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”" -#: diff.c:5316 +#: diff.c:5321 msgid "synonym for '-p --stat'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”" -#: diff.c:5320 +#: diff.c:5325 msgid "machine friendly --stat" msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc" -#: diff.c:5323 +#: diff.c:5328 msgid "output only the last line of --stat" msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat" -#: diff.c:5325 diff.c:5333 +#: diff.c:5330 diff.c:5338 msgid "<param1,param2>..." msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…" -#: diff.c:5326 +#: diff.c:5331 msgid "" "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory" msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con" -#: diff.c:5330 +#: diff.c:5335 msgid "synonym for --dirstat=cumulative" msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative" -#: diff.c:5334 +#: diff.c:5339 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..." msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…" -#: diff.c:5338 +#: diff.c:5343 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors" msgstr "" "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng" -#: diff.c:5341 +#: diff.c:5346 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes" msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ" -#: diff.c:5344 +#: diff.c:5349 msgid "show only names of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi" -#: diff.c:5347 +#: diff.c:5352 msgid "show only names and status of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi" -#: diff.c:5349 +#: diff.c:5354 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]" msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]" -#: diff.c:5350 +#: diff.c:5355 msgid "generate diffstat" msgstr "tạo diffstat" -#: diff.c:5352 diff.c:5355 diff.c:5358 +#: diff.c:5357 diff.c:5360 diff.c:5363 msgid "<width>" msgstr "<rộng>" -#: diff.c:5353 +#: diff.c:5358 msgid "generate diffstat with a given width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho" -#: diff.c:5356 +#: diff.c:5361 msgid "generate diffstat with a given name width" msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho" -#: diff.c:5359 +#: diff.c:5364 msgid "generate diffstat with a given graph width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho" -#: diff.c:5361 +#: diff.c:5366 msgid "<count>" msgstr "<số_lượng>" -#: diff.c:5362 +#: diff.c:5367 msgid "generate diffstat with limited lines" msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn" -#: diff.c:5365 +#: diff.c:5370 msgid "generate compact summary in diffstat" msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat" -#: diff.c:5368 +#: diff.c:5373 msgid "output a binary diff that can be applied" msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng" -#: diff.c:5371 +#: diff.c:5376 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines" msgstr "" "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục" "\"" -#: diff.c:5373 +#: diff.c:5378 msgid "show colored diff" msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu" -#: diff.c:5374 +#: diff.c:5379 msgid "<kind>" msgstr "<kiểu>" -#: diff.c:5375 +#: diff.c:5380 msgid "" "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the " "diff" @@ -3404,7 +3445,7 @@ msgstr "" "tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” " "trong khác biệt" -#: diff.c:5378 +#: diff.c:5383 msgid "" "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or " "--numstat" @@ -3412,89 +3453,89 @@ msgstr "" "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra " "trong --raw hay --numstat" -#: diff.c:5381 diff.c:5384 diff.c:5387 diff.c:5493 +#: diff.c:5386 diff.c:5389 diff.c:5392 diff.c:5498 msgid "<prefix>" msgstr "<tiền_tố>" -#: diff.c:5382 +#: diff.c:5387 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\"" msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\"" -#: diff.c:5385 +#: diff.c:5390 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\"" msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\"" -#: diff.c:5388 +#: diff.c:5393 msgid "prepend an additional prefix to every line of output" msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất" -#: diff.c:5391 +#: diff.c:5396 msgid "do not show any source or destination prefix" msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích" -#: diff.c:5394 +#: diff.c:5399 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines" msgstr "" "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ " "định" -#: diff.c:5398 diff.c:5403 diff.c:5408 +#: diff.c:5403 diff.c:5408 diff.c:5413 msgid "<char>" msgstr "<ký_tự>" -#: diff.c:5399 +#: diff.c:5404 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”" -#: diff.c:5404 +#: diff.c:5409 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”" -#: diff.c:5409 +#: diff.c:5414 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”" -#: diff.c:5412 +#: diff.c:5417 msgid "Diff rename options" msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên" -#: diff.c:5413 +#: diff.c:5418 msgid "<n>[/<m>]" msgstr "<n>[/<m>]" -#: diff.c:5414 +#: diff.c:5419 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create" msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo" -#: diff.c:5418 +#: diff.c:5423 msgid "detect renames" msgstr "dò tìm các tên thay đổi" -#: diff.c:5422 +#: diff.c:5427 msgid "omit the preimage for deletes" msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa" -#: diff.c:5425 +#: diff.c:5430 msgid "detect copies" msgstr "dò bản sao" -#: diff.c:5429 +#: diff.c:5434 msgid "use unmodified files as source to find copies" msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao" -#: diff.c:5431 +#: diff.c:5436 msgid "disable rename detection" msgstr "tắt dò tìm đổi tên" -#: diff.c:5434 +#: diff.c:5439 msgid "use empty blobs as rename source" msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên" -#: diff.c:5436 +#: diff.c:5441 msgid "continue listing the history of a file beyond renames" msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên" -#: diff.c:5439 +#: diff.c:5444 msgid "" "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds " "given limit" @@ -3502,156 +3543,156 @@ msgstr "" "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt " "quá giới hạn đưa ra" -#: diff.c:5441 +#: diff.c:5446 msgid "Diff algorithm options" msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt" -#: diff.c:5443 +#: diff.c:5448 msgid "produce the smallest possible diff" msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể" -#: diff.c:5446 +#: diff.c:5451 msgid "ignore whitespace when comparing lines" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng" -#: diff.c:5449 +#: diff.c:5454 msgid "ignore changes in amount of whitespace" msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra" -#: diff.c:5452 +#: diff.c:5457 msgid "ignore changes in whitespace at EOL" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL" -#: diff.c:5455 +#: diff.c:5460 msgid "ignore carrier-return at the end of line" msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng" -#: diff.c:5458 +#: diff.c:5463 msgid "ignore changes whose lines are all blank" msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống" -#: diff.c:5461 +#: diff.c:5466 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading" msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc" -#: diff.c:5464 +#: diff.c:5469 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\"" -#: diff.c:5468 +#: diff.c:5473 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\"" -#: diff.c:5470 +#: diff.c:5475 msgid "<algorithm>" msgstr "<thuật toán>" -#: diff.c:5471 +#: diff.c:5476 msgid "choose a diff algorithm" msgstr "chọn một thuật toán khác biệt" -#: diff.c:5473 +#: diff.c:5478 msgid "<text>" msgstr "<văn bản>" -#: diff.c:5474 +#: diff.c:5479 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\"" -#: diff.c:5476 diff.c:5485 diff.c:5488 +#: diff.c:5481 diff.c:5490 diff.c:5493 msgid "<mode>" msgstr "<chế độ>" -#: diff.c:5477 +#: diff.c:5482 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words" msgstr "" "hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi" -#: diff.c:5479 diff.c:5482 diff.c:5527 +#: diff.c:5484 diff.c:5487 diff.c:5532 msgid "<regex>" msgstr "<regex>" -#: diff.c:5480 +#: diff.c:5485 msgid "use <regex> to decide what a word is" msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì" -#: diff.c:5483 +#: diff.c:5488 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" -#: diff.c:5486 +#: diff.c:5491 msgid "moved lines of code are colored differently" msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau" -#: diff.c:5489 +#: diff.c:5494 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved" msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved" -#: diff.c:5492 +#: diff.c:5497 msgid "Other diff options" msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác" -#: diff.c:5494 +#: diff.c:5499 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths" msgstr "" "khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các " "đường dẫn liên quan" -#: diff.c:5498 +#: diff.c:5503 msgid "treat all files as text" msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường" -#: diff.c:5500 +#: diff.c:5505 msgid "swap two inputs, reverse the diff" msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt" -#: diff.c:5502 +#: diff.c:5507 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise" msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại" -#: diff.c:5504 +#: diff.c:5509 msgid "disable all output of the program" msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình" -#: diff.c:5506 +#: diff.c:5511 msgid "allow an external diff helper to be executed" msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi" -#: diff.c:5508 +#: diff.c:5513 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files" msgstr "" "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị " "phân" -#: diff.c:5510 +#: diff.c:5515 msgid "<when>" msgstr "<khi>" -#: diff.c:5511 +#: diff.c:5516 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation" msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt" -#: diff.c:5514 +#: diff.c:5519 msgid "<format>" msgstr "<định dạng>" -#: diff.c:5515 +#: diff.c:5520 msgid "specify how differences in submodules are shown" msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị" -#: diff.c:5519 +#: diff.c:5524 msgid "hide 'git add -N' entries from the index" msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục" -#: diff.c:5522 +#: diff.c:5527 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index" msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục" -#: diff.c:5524 +#: diff.c:5529 msgid "<string>" msgstr "<chuỗi>" -#: diff.c:5525 +#: diff.c:5530 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "string" @@ -3659,7 +3700,7 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của " "chuỗi được chỉ ra" -#: diff.c:5528 +#: diff.c:5533 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "regex" @@ -3667,23 +3708,23 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu " "thức chính quy được chỉ ra" -#: diff.c:5531 +#: diff.c:5536 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G" msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G" -#: diff.c:5534 +#: diff.c:5539 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression" msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: diff.c:5537 +#: diff.c:5542 msgid "control the order in which files appear in the output" msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất" -#: diff.c:5538 +#: diff.c:5543 msgid "<object-id>" msgstr "<mã-số-đối-tượng>" -#: diff.c:5539 +#: diff.c:5544 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "object" @@ -3691,33 +3732,33 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối " "tượng được chỉ ra" -#: diff.c:5541 +#: diff.c:5546 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]" msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]" -#: diff.c:5542 +#: diff.c:5547 msgid "select files by diff type" msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt" -#: diff.c:5544 +#: diff.c:5549 msgid "<file>" msgstr "<tập_tin>" -#: diff.c:5545 +#: diff.c:5550 msgid "Output to a specific file" msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể" -#: diff.c:6200 +#: diff.c:6205 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." msgstr "" "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:6203 +#: diff.c:6208 msgid "only found copies from modified paths due to too many files." msgstr "" "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:6206 +#: diff.c:6211 #, c-format msgid "" "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." @@ -3734,59 +3775,59 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" -#: dir.c:555 +#: dir.c:573 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết" -#: dir.c:695 dir.c:724 dir.c:737 +#: dir.c:713 dir.c:742 dir.c:755 #, c-format msgid "unrecognized pattern: '%s'" msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”" -#: dir.c:754 dir.c:768 +#: dir.c:772 dir.c:786 #, c-format msgid "unrecognized negative pattern: '%s'" msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”" -#: dir.c:786 +#: dir.c:804 #, c-format msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated" msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu '%s' đã bị lặp lại" -#: dir.c:796 +#: dir.c:814 msgid "disabling cone pattern matching" msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón" -#: dir.c:1173 +#: dir.c:1191 #, c-format msgid "cannot use %s as an exclude file" msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ" -#: dir.c:2275 +#: dir.c:2296 #, c-format msgid "could not open directory '%s'" msgstr "không thể mở thư mục “%s”" -#: dir.c:2575 +#: dir.c:2596 msgid "failed to get kernel name and information" msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" -#: dir.c:2699 +#: dir.c:2720 msgid "untracked cache is disabled on this system or location" msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này" -#: dir.c:3481 +#: dir.c:3502 #, c-format msgid "index file corrupt in repo %s" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s" -#: dir.c:3526 dir.c:3531 +#: dir.c:3547 dir.c:3552 #, c-format msgid "could not create directories for %s" msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" -#: dir.c:3560 +#: dir.c:3581 #, c-format msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”" @@ -3796,11 +3837,11 @@ msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”" msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c" msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c" -#: entry.c:178 +#: entry.c:177 msgid "Filtering content" msgstr "Nội dung lọc" -#: entry.c:479 +#: entry.c:478 #, c-format msgid "could not stat file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" @@ -3820,227 +3861,245 @@ msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”" msgid "too many args to run %s" msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s" -#: fetch-pack.c:151 +#: fetch-pack.c:152 msgid "git fetch-pack: expected shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" -#: fetch-pack.c:154 +#: fetch-pack.c:155 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow" -#: fetch-pack.c:165 +#: fetch-pack.c:166 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush" -#: fetch-pack.c:185 +#: fetch-pack.c:186 #, c-format msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" -#: fetch-pack.c:196 +#: fetch-pack.c:197 msgid "unable to write to remote" msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ" -#: fetch-pack.c:258 +#: fetch-pack.c:259 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" -#: fetch-pack.c:357 fetch-pack.c:1364 +#: fetch-pack.c:358 fetch-pack.c:1408 #, c-format msgid "invalid shallow line: %s" msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:363 fetch-pack.c:1370 +#: fetch-pack.c:364 fetch-pack.c:1414 #, c-format msgid "invalid unshallow line: %s" msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:365 fetch-pack.c:1372 +#: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1416 #, c-format msgid "object not found: %s" msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:368 fetch-pack.c:1375 +#: fetch-pack.c:369 fetch-pack.c:1419 #, c-format msgid "error in object: %s" msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:370 fetch-pack.c:1377 +#: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1421 #, c-format msgid "no shallow found: %s" msgstr "không tìm shallow nào: %s" -#: fetch-pack.c:373 fetch-pack.c:1381 +#: fetch-pack.c:374 fetch-pack.c:1425 #, c-format msgid "expected shallow/unshallow, got %s" msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" -#: fetch-pack.c:415 +#: fetch-pack.c:416 #, c-format msgid "got %s %d %s" msgstr "nhận %s %d - %s" -#: fetch-pack.c:432 +#: fetch-pack.c:433 #, c-format msgid "invalid commit %s" msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" -#: fetch-pack.c:463 +#: fetch-pack.c:464 msgid "giving up" msgstr "chịu thua" -#: fetch-pack.c:476 progress.c:336 +#: fetch-pack.c:477 progress.c:336 msgid "done" msgstr "xong" -#: fetch-pack.c:488 +#: fetch-pack.c:489 #, c-format msgid "got %s (%d) %s" msgstr "nhận %s (%d) %s" -#: fetch-pack.c:534 +#: fetch-pack.c:535 #, c-format msgid "Marking %s as complete" msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" -#: fetch-pack.c:755 +#: fetch-pack.c:756 #, c-format msgid "already have %s (%s)" msgstr "đã sẵn có %s (%s)" -#: fetch-pack.c:819 +#: fetch-pack.c:821 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:827 +#: fetch-pack.c:829 msgid "protocol error: bad pack header" msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" -#: fetch-pack.c:901 +#: fetch-pack.c:910 #, c-format msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" -#: fetch-pack.c:917 +#: fetch-pack.c:927 #, c-format msgid "%s failed" msgstr "%s gặp lỗi" -#: fetch-pack.c:919 +#: fetch-pack.c:929 msgid "error in sideband demultiplexer" msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:966 +#: fetch-pack.c:976 #, c-format msgid "Server version is %.*s" msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" -#: fetch-pack.c:971 fetch-pack.c:977 fetch-pack.c:980 fetch-pack.c:986 -#: fetch-pack.c:990 fetch-pack.c:994 fetch-pack.c:998 fetch-pack.c:1002 -#: fetch-pack.c:1006 fetch-pack.c:1010 fetch-pack.c:1014 fetch-pack.c:1018 -#: fetch-pack.c:1024 fetch-pack.c:1030 fetch-pack.c:1035 fetch-pack.c:1040 +#: fetch-pack.c:981 fetch-pack.c:987 fetch-pack.c:990 fetch-pack.c:996 +#: fetch-pack.c:1000 fetch-pack.c:1004 fetch-pack.c:1008 fetch-pack.c:1012 +#: fetch-pack.c:1016 fetch-pack.c:1020 fetch-pack.c:1024 fetch-pack.c:1028 +#: fetch-pack.c:1034 fetch-pack.c:1040 fetch-pack.c:1045 fetch-pack.c:1050 #, c-format msgid "Server supports %s" msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s" -#: fetch-pack.c:973 +#: fetch-pack.c:983 msgid "Server does not support shallow clients" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" -#: fetch-pack.c:1033 +#: fetch-pack.c:1043 msgid "Server does not support --shallow-since" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" -#: fetch-pack.c:1038 +#: fetch-pack.c:1048 msgid "Server does not support --shallow-exclude" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" -#: fetch-pack.c:1042 +#: fetch-pack.c:1052 msgid "Server does not support --deepen" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" -#: fetch-pack.c:1059 +#: fetch-pack.c:1054 +msgid "Server does not support this repository's object format" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này" + +#: fetch-pack.c:1071 msgid "no common commits" msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" -#: fetch-pack.c:1071 fetch-pack.c:1563 +#: fetch-pack.c:1083 fetch-pack.c:1639 msgid "git fetch-pack: fetch failed." msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." #: fetch-pack.c:1211 +#, c-format +msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s" +msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s" + +#: fetch-pack.c:1215 +#, c-format +msgid "the server does not support algorithm '%s'" +msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán “%s”" + +#: fetch-pack.c:1235 msgid "Server does not support shallow requests" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" -#: fetch-pack.c:1218 +#: fetch-pack.c:1242 msgid "Server supports filter" msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" -#: fetch-pack.c:1242 +#: fetch-pack.c:1286 msgid "unable to write request to remote" msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ" -#: fetch-pack.c:1260 +#: fetch-pack.c:1304 #, c-format msgid "error reading section header '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s" -#: fetch-pack.c:1266 +#: fetch-pack.c:1310 #, c-format msgid "expected '%s', received '%s'" msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”" -#: fetch-pack.c:1327 +#: fetch-pack.c:1371 #, c-format msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'" msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”" -#: fetch-pack.c:1332 +#: fetch-pack.c:1376 #, c-format msgid "error processing acks: %d" msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d" -#: fetch-pack.c:1342 +#: fetch-pack.c:1386 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'" msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”" -#: fetch-pack.c:1344 +#: fetch-pack.c:1388 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'" msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”" -#: fetch-pack.c:1386 +#: fetch-pack.c:1430 #, c-format msgid "error processing shallow info: %d" msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d" -#: fetch-pack.c:1433 +#: fetch-pack.c:1477 #, c-format msgid "expected wanted-ref, got '%s'" msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”" -#: fetch-pack.c:1438 +#: fetch-pack.c:1482 #, c-format msgid "unexpected wanted-ref: '%s'" msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”" -#: fetch-pack.c:1443 +#: fetch-pack.c:1487 #, c-format msgid "error processing wanted refs: %d" msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d" -#: fetch-pack.c:1789 +#: fetch-pack.c:1517 +msgid "git fetch-pack: expected response end packet" +msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói" + +#: fetch-pack.c:1921 msgid "no matching remote head" msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" -#: fetch-pack.c:1812 builtin/clone.c:692 +#: fetch-pack.c:1944 builtin/clone.c:692 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" -#: fetch-pack.c:1839 +#: fetch-pack.c:1971 #, c-format msgid "no such remote ref %s" msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s" -#: fetch-pack.c:1842 +#: fetch-pack.c:1974 #, c-format msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" msgstr "" @@ -4077,7 +4136,7 @@ msgstr "" msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:2145 setup.c:176 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:82 +#: grep.c:2145 setup.c:176 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:89 #: builtin/rm.c:135 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" @@ -4218,16 +4277,16 @@ msgstr[0] "" "\n" "Những lệnh giống nhất là" -#: help.c:653 +#: help.c:654 msgid "git version [<options>]" msgstr "git version [<các tùy chọn>]" -#: help.c:708 +#: help.c:709 #, c-format msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" -#: help.c:712 +#: help.c:713 msgid "" "\n" "Did you mean this?" @@ -4323,6 +4382,10 @@ msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:" msgid "multiple filter-specs cannot be combined" msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc" +#: list-objects-filter-options.c:330 +msgid "unable to upgrade repository format to support partial clone" +msgstr "không thể nâng cấp định định dạng kho chứa để hỗ trợ nhân bản cục bộ" + #: list-objects-filter.c:492 #, c-format msgid "unable to access sparse blob in '%s'" @@ -4693,7 +4756,7 @@ msgstr "thêm/thêm" msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:3101 git-submodule.sh:985 +#: merge-recursive.c:3101 git-submodule.sh:959 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" @@ -4820,7 +4883,7 @@ msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" #: merge.c:108 rerere.c:720 builtin/am.c:1878 builtin/am.c:1912 -#: builtin/checkout.c:559 builtin/checkout.c:824 builtin/clone.c:816 +#: builtin/checkout.c:559 builtin/checkout.c:822 builtin/clone.c:816 #: builtin/stash.c:265 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -5069,21 +5132,21 @@ msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" msgid "hash mismatch %s" msgstr "mã băm không khớp %s" -#: pack-bitmap.c:815 pack-bitmap.c:821 builtin/pack-objects.c:2135 +#: pack-bitmap.c:815 pack-bitmap.c:821 builtin/pack-objects.c:2184 #, c-format msgid "unable to get size of %s" msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" -#: packfile.c:629 +#: packfile.c:630 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" -#: packfile.c:1899 +#: packfile.c:1900 #, c-format msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" -#: packfile.c:1903 +#: packfile.c:1904 #, c-format msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" @@ -5289,44 +5352,48 @@ msgid "unable to write delim packet" msgstr "không thể ghi gói delim" #: pkt-line.c:106 +msgid "unable to write stateless separator packet" +msgstr "không thể ghi gói phân tách không trạng thái" + +#: pkt-line.c:113 msgid "flush packet write failed" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ" -#: pkt-line.c:146 pkt-line.c:232 +#: pkt-line.c:153 pkt-line.c:239 msgid "protocol error: impossibly long line" msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài" -#: pkt-line.c:162 pkt-line.c:164 +#: pkt-line.c:169 pkt-line.c:171 msgid "packet write with format failed" msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng" -#: pkt-line.c:196 +#: pkt-line.c:203 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size" msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa" -#: pkt-line.c:203 pkt-line.c:210 +#: pkt-line.c:210 pkt-line.c:217 msgid "packet write failed" msgstr "gặp lỗi khi ghi gói" -#: pkt-line.c:295 +#: pkt-line.c:302 msgid "read error" msgstr "lỗi đọc" -#: pkt-line.c:303 +#: pkt-line.c:310 msgid "the remote end hung up unexpectedly" msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ" -#: pkt-line.c:331 +#: pkt-line.c:338 #, c-format msgid "protocol error: bad line length character: %.4s" msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s" -#: pkt-line.c:341 pkt-line.c:346 +#: pkt-line.c:352 pkt-line.c:357 #, c-format msgid "protocol error: bad line length %d" msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d" -#: pkt-line.c:362 +#: pkt-line.c:373 #, c-format msgid "remote error: %s" msgstr "lỗi máy chủ: %s" @@ -5506,7 +5573,7 @@ msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”" #: read-cache.c:1983 read-cache.c:2271 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 #: submodule.c:1619 builtin/add.c:532 builtin/check-ignore.c:181 -#: builtin/checkout.c:488 builtin/checkout.c:676 builtin/clean.c:961 +#: builtin/checkout.c:488 builtin/checkout.c:674 builtin/clean.c:991 #: builtin/commit.c:364 builtin/diff-tree.c:121 builtin/grep.c:507 #: builtin/mv.c:145 builtin/reset.c:247 builtin/rm.c:290 #: builtin/submodule--helper.c:332 @@ -5563,7 +5630,7 @@ msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”" msgid "broken index, expect %s in %s, got %s" msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s" -#: read-cache.c:3026 strbuf.c:1176 wrapper.c:622 builtin/merge.c:1130 +#: read-cache.c:3026 strbuf.c:1171 wrapper.c:630 builtin/merge.c:1130 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%s”" @@ -5749,7 +5816,7 @@ msgstr "" msgid "could not read '%s'." msgstr "không thể đọc “%s”." -#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1936 +#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1977 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" @@ -5975,7 +6042,7 @@ msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" msgid "ignoring ref with broken name %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" -#: ref-filter.c:2095 refs.c:625 +#: ref-filter.c:2095 refs.c:657 #, c-format msgid "ignoring broken ref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" @@ -6005,94 +6072,108 @@ msgstr "tên đối tượng dị hình %s" msgid "option `%s' must point to a commit" msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao" -#: refs.c:262 +#: refs.c:264 #, c-format msgid "%s does not point to a valid object!" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!" -#: refs.c:623 +#: refs.c:572 +#, c-format +msgid "could not retrieve `%s`" +msgstr "không thể lấy về “%s”" + +#: refs.c:579 +#, c-format +msgid "invalid branch name: %s = %s" +msgstr "tên nhánh không hợp lệ: %s = %s" + +#: refs.c:655 #, c-format msgid "ignoring dangling symref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s" -#: refs.c:760 +#: refs.c:792 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing: %s" msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s" -#: refs.c:770 refs.c:821 +#: refs.c:802 refs.c:853 #, c-format msgid "could not read ref '%s'" msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”" -#: refs.c:776 +#: refs.c:808 #, c-format msgid "ref '%s' already exists" msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi" -#: refs.c:781 +#: refs.c:813 #, c-format msgid "unexpected object ID when writing '%s'" msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”" -#: refs.c:789 sequencer.c:408 sequencer.c:2721 sequencer.c:2925 -#: sequencer.c:2939 sequencer.c:3195 sequencer.c:5159 strbuf.c:1173 -#: wrapper.c:620 +#: refs.c:821 sequencer.c:408 sequencer.c:2721 sequencer.c:2925 +#: sequencer.c:2939 sequencer.c:3195 sequencer.c:5159 strbuf.c:1168 +#: wrapper.c:628 #, c-format msgid "could not write to '%s'" msgstr "không thể ghi vào “%s”" -#: refs.c:816 strbuf.c:1171 wrapper.c:188 wrapper.c:358 builtin/am.c:719 +#: refs.c:848 strbuf.c:1166 wrapper.c:196 wrapper.c:366 builtin/am.c:719 #: builtin/rebase.c:852 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing" msgstr "không thể mở “%s” để ghi" -#: refs.c:823 +#: refs.c:855 #, c-format msgid "unexpected object ID when deleting '%s'" msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”" -#: refs.c:954 +#: refs.c:986 #, c-format msgid "log for ref %s has gap after %s" msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s" -#: refs.c:960 +#: refs.c:992 #, c-format msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s" msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s" -#: refs.c:1019 +#: refs.c:1051 #, c-format msgid "log for %s is empty" msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng" -#: refs.c:1111 +#: refs.c:1143 #, c-format msgid "refusing to update ref with bad name '%s'" msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”" -#: refs.c:1187 +#: refs.c:1219 #, c-format msgid "update_ref failed for ref '%s': %s" msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s" -#: refs.c:1979 +#: refs.c:2011 #, c-format msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed" msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”" -#: refs.c:2011 +#: refs.c:2098 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment" msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra" -#: refs.c:2107 refs.c:2137 +#: refs.c:2109 +msgid "ref updates aborted by hook" +msgstr "các cập nhật tham chiếu bị bãi bỏ bởi móc" + +#: refs.c:2209 refs.c:2239 #, c-format msgid "'%s' exists; cannot create '%s'" msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”" -#: refs.c:2113 refs.c:2148 +#: refs.c:2215 refs.c:2250 #, c-format msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time" msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc" @@ -6379,7 +6460,7 @@ msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" -#: remote.c:2233 +#: remote.c:2241 #, c-format msgid "cannot parse expected object name '%s'" msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”" @@ -6506,20 +6587,20 @@ msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD" msgid "failed to find tree of %s" msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s" -#: revision.c:2655 +#: revision.c:2661 msgid "your current branch appears to be broken" msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" -#: revision.c:2658 +#: revision.c:2664 #, c-format msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" -#: revision.c:2866 +#: revision.c:2873 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" -#: revision.c:2870 +#: revision.c:2877 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s" msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s" @@ -6560,11 +6641,15 @@ msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s" msgid "failed to sign the push certificate" msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" -#: send-pack.c:399 +#: send-pack.c:394 +msgid "the receiving end does not support this repository's hash algorithm" +msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" + +#: send-pack.c:403 msgid "the receiving end does not support --signed push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" -#: send-pack.c:401 +#: send-pack.c:405 msgid "" "not sending a push certificate since the receiving end does not support --" "signed push" @@ -6572,11 +6657,11 @@ msgstr "" "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" "signed" -#: send-pack.c:413 +#: send-pack.c:417 msgid "the receiving end does not support --atomic push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" -#: send-pack.c:418 +#: send-pack.c:422 msgid "the receiving end does not support push options" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" @@ -6697,7 +6782,7 @@ msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”" msgid "unable to dequote value of '%s'" msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”" -#: sequencer.c:785 wrapper.c:190 wrapper.c:360 builtin/am.c:710 +#: sequencer.c:785 wrapper.c:198 wrapper.c:368 builtin/am.c:710 #: builtin/am.c:802 builtin/merge.c:1125 builtin/rebase.c:896 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" @@ -7544,84 +7629,84 @@ msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình msgid "this operation must be run in a work tree" msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc" -#: setup.c:569 +#: setup.c:604 #, c-format msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" -#: setup.c:577 +#: setup.c:612 msgid "unknown repository extensions found:" msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" -#: setup.c:596 +#: setup.c:631 #, c-format msgid "error opening '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: setup.c:598 +#: setup.c:633 #, c-format msgid "too large to be a .git file: '%s'" msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”" -#: setup.c:600 +#: setup.c:635 #, c-format msgid "error reading %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" -#: setup.c:602 +#: setup.c:637 #, c-format msgid "invalid gitfile format: %s" msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s" -#: setup.c:604 +#: setup.c:639 #, c-format msgid "no path in gitfile: %s" msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s" -#: setup.c:606 +#: setup.c:641 #, c-format msgid "not a git repository: %s" msgstr "không phải là kho git: %s" -#: setup.c:708 +#: setup.c:743 #, c-format msgid "'$%s' too big" msgstr "“$%s” quá lớn" -#: setup.c:722 +#: setup.c:757 #, c-format msgid "not a git repository: '%s'" msgstr "không phải là kho git: “%s”" -#: setup.c:751 setup.c:753 setup.c:784 +#: setup.c:786 setup.c:788 setup.c:819 #, c-format msgid "cannot chdir to '%s'" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”" -#: setup.c:756 setup.c:812 setup.c:822 setup.c:861 setup.c:869 +#: setup.c:791 setup.c:847 setup.c:857 setup.c:896 setup.c:904 msgid "cannot come back to cwd" msgstr "không thể quay lại cwd" -#: setup.c:883 +#: setup.c:918 #, c-format msgid "failed to stat '%*s%s%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”" -#: setup.c:1121 +#: setup.c:1156 msgid "Unable to read current working directory" msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" -#: setup.c:1130 setup.c:1136 +#: setup.c:1165 setup.c:1171 #, c-format msgid "cannot change to '%s'" msgstr "không thể chuyển sang “%s”" -#: setup.c:1141 +#: setup.c:1176 #, c-format msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s" msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" -#: setup.c:1147 +#: setup.c:1182 #, c-format msgid "" "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" @@ -7631,7 +7716,7 @@ msgstr "" "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " "đặt)." -#: setup.c:1258 +#: setup.c:1293 #, c-format msgid "" "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" @@ -7640,15 +7725,15 @@ msgstr "" "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." -#: setup.c:1304 +#: setup.c:1340 msgid "open /dev/null or dup failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup" -#: setup.c:1319 +#: setup.c:1355 msgid "fork failed" msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" -#: setup.c:1324 +#: setup.c:1360 msgid "setsid failed" msgstr "setsid gặp lỗi" @@ -7830,7 +7915,7 @@ msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)" msgid "confused by unstable object source data for %s" msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s" -#: sha1-file.c:1906 builtin/pack-objects.c:1055 +#: sha1-file.c:1906 builtin/pack-objects.c:1085 #, c-format msgid "failed utime() on %s" msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" @@ -8008,56 +8093,56 @@ msgid "invalid object name '%.*s'." msgstr "'%.*s' không phải là tên đối tượng hợp lệ" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte -#: strbuf.c:853 +#: strbuf.c:848 #, c-format msgid "%u.%2.2u GiB" msgstr "%u.%2.2u GiB" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second -#: strbuf.c:855 +#: strbuf.c:850 #, c-format msgid "%u.%2.2u GiB/s" msgstr "%u.%2.2u GiB/giây" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte -#: strbuf.c:863 +#: strbuf.c:858 #, c-format msgid "%u.%2.2u MiB" msgstr "%u.%2.2u MiB" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second -#: strbuf.c:865 +#: strbuf.c:860 #, c-format msgid "%u.%2.2u MiB/s" msgstr "%u.%2.2u MiB/giây" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte -#: strbuf.c:872 +#: strbuf.c:867 #, c-format msgid "%u.%2.2u KiB" msgstr "%u.%2.2u KiB" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second -#: strbuf.c:874 +#: strbuf.c:869 #, c-format msgid "%u.%2.2u KiB/s" msgstr "%u.%2.2u KiB/giây" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte -#: strbuf.c:880 +#: strbuf.c:875 #, c-format msgid "%u byte" msgid_plural "%u bytes" msgstr[0] "%u byte" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second -#: strbuf.c:882 +#: strbuf.c:877 #, c-format msgid "%u byte/s" msgid_plural "%u bytes/s" msgstr[0] "%u byte/giây" -#: strbuf.c:1180 +#: strbuf.c:1175 #, c-format msgid "could not edit '%s'" msgstr "không thể sửa “%s”" @@ -8307,7 +8392,7 @@ msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" msgid "could not read from stdin" msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: trailer.c:1011 wrapper.c:665 +#: trailer.c:1011 wrapper.c:673 #, c-format msgid "could not stat %s" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" @@ -8331,20 +8416,20 @@ msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" msgid "could not rename temporary file to %s" msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" -#: transport-helper.c:61 transport-helper.c:90 +#: transport-helper.c:62 transport-helper.c:91 msgid "full write to remote helper failed" msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi" -#: transport-helper.c:144 +#: transport-helper.c:145 #, c-format msgid "unable to find remote helper for '%s'" msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”" -#: transport-helper.c:160 transport-helper.c:571 +#: transport-helper.c:161 transport-helper.c:575 msgid "can't dup helper output fd" msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ" -#: transport-helper.c:211 +#: transport-helper.c:214 #, c-format msgid "" "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer " @@ -8353,158 +8438,163 @@ msgstr "" "không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn " "là cần phiên bản Git mới hơn" -#: transport-helper.c:217 +#: transport-helper.c:220 msgid "this remote helper should implement refspec capability" msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu" -#: transport-helper.c:284 transport-helper.c:425 +#: transport-helper.c:287 transport-helper.c:429 #, c-format msgid "%s unexpectedly said: '%s'" msgstr "%s said bất ngờ: “%s”" -#: transport-helper.c:414 +#: transport-helper.c:417 #, c-format msgid "%s also locked %s" msgstr "%s cũng khóa %s" -#: transport-helper.c:493 +#: transport-helper.c:497 msgid "couldn't run fast-import" msgstr "không thể chạy fast-import" -#: transport-helper.c:516 +#: transport-helper.c:520 msgid "error while running fast-import" msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import" -#: transport-helper.c:545 transport-helper.c:1135 +#: transport-helper.c:549 transport-helper.c:1156 #, c-format msgid "could not read ref %s" msgstr "không thể đọc tham chiếu %s" -#: transport-helper.c:590 +#: transport-helper.c:594 #, c-format msgid "unknown response to connect: %s" msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s" -#: transport-helper.c:612 +#: transport-helper.c:616 msgid "setting remote service path not supported by protocol" msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ" -#: transport-helper.c:614 +#: transport-helper.c:618 msgid "invalid remote service path" msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ" -#: transport-helper.c:657 transport.c:1339 +#: transport-helper.c:661 transport.c:1347 msgid "operation not supported by protocol" msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ" -#: transport-helper.c:660 +#: transport-helper.c:664 #, c-format msgid "can't connect to subservice %s" msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s" -#: transport-helper.c:736 +#: transport-helper.c:740 #, c-format msgid "expected ok/error, helper said '%s'" msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”" -#: transport-helper.c:789 +#: transport-helper.c:793 #, c-format msgid "helper reported unexpected status of %s" msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s" -#: transport-helper.c:850 +#: transport-helper.c:854 #, c-format msgid "helper %s does not support dry-run" msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run" -#: transport-helper.c:853 +#: transport-helper.c:857 #, c-format msgid "helper %s does not support --signed" msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed" -#: transport-helper.c:856 +#: transport-helper.c:860 #, c-format msgid "helper %s does not support --signed=if-asked" msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked" -#: transport-helper.c:861 +#: transport-helper.c:865 #, c-format msgid "helper %s does not support --atomic" msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic" -#: transport-helper.c:867 +#: transport-helper.c:871 #, c-format msgid "helper %s does not support 'push-option'" msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”" -#: transport-helper.c:966 +#: transport-helper.c:970 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed" msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu" -#: transport-helper.c:971 +#: transport-helper.c:975 #, c-format msgid "helper %s does not support 'force'" msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”" -#: transport-helper.c:1018 +#: transport-helper.c:1022 msgid "couldn't run fast-export" msgstr "không thể chạy fast-export" -#: transport-helper.c:1023 +#: transport-helper.c:1027 msgid "error while running fast-export" msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export" -#: transport-helper.c:1048 +#: transport-helper.c:1052 #, c-format msgid "" "No refs in common and none specified; doing nothing.\n" -"Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n" +"Perhaps you should specify a branch.\n" msgstr "" "Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì " "cả.\n" -"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n" +"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh.\n" + +#: transport-helper.c:1133 +#, c-format +msgid "unsupported object format '%s'" +msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng “%s”" -#: transport-helper.c:1121 +#: transport-helper.c:1142 #, c-format msgid "malformed response in ref list: %s" msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s" -#: transport-helper.c:1273 +#: transport-helper.c:1294 #, c-format msgid "read(%s) failed" msgstr "read(%s) gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1300 +#: transport-helper.c:1321 #, c-format msgid "write(%s) failed" msgstr "write(%s) gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1349 +#: transport-helper.c:1370 #, c-format msgid "%s thread failed" msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1353 +#: transport-helper.c:1374 #, c-format msgid "%s thread failed to join: %s" msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s" -#: transport-helper.c:1372 transport-helper.c:1376 +#: transport-helper.c:1393 transport-helper.c:1397 #, c-format msgid "can't start thread for copying data: %s" msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s" -#: transport-helper.c:1413 +#: transport-helper.c:1434 #, c-format msgid "%s process failed to wait" msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi" -#: transport-helper.c:1417 +#: transport-helper.c:1438 #, c-format msgid "%s process failed" msgstr "xử lý %s gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1435 transport-helper.c:1444 +#: transport-helper.c:1456 transport-helper.c:1465 msgid "can't start thread for copying data" msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu" @@ -8518,33 +8608,33 @@ msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” c msgid "could not read bundle '%s'" msgstr "không thể đọc bó “%s”" -#: transport.c:214 +#: transport.c:220 #, c-format msgid "transport: invalid depth option '%s'" msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" -#: transport.c:266 +#: transport.c:272 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details" msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin" -#: transport.c:267 +#: transport.c:273 msgid "server options require protocol version 2 or later" msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn" -#: transport.c:632 +#: transport.c:631 msgid "could not parse transport.color.* config" msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*" -#: transport.c:705 +#: transport.c:704 msgid "support for protocol v2 not implemented yet" msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện" -#: transport.c:839 +#: transport.c:838 #, c-format msgid "unknown value for config '%s': %s" msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s" -#: transport.c:905 +#: transport.c:904 #, c-format msgid "transport '%s' not allowed" msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”" @@ -8553,7 +8643,7 @@ msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”" msgid "git-over-rsync is no longer supported" msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa" -#: transport.c:1052 +#: transport.c:1059 #, c-format msgid "" "The following submodule paths contain changes that can\n" @@ -8562,7 +8652,7 @@ msgstr "" "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" -#: transport.c:1056 +#: transport.c:1063 #, c-format msgid "" "\n" @@ -8589,11 +8679,11 @@ msgstr "" "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" "\n" -#: transport.c:1064 +#: transport.c:1071 msgid "Aborting." msgstr "Bãi bỏ." -#: transport.c:1209 +#: transport.c:1216 msgid "failed to push all needed submodules" msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết" @@ -8883,7 +8973,7 @@ msgstr "" msgid "Updating index flags" msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục" -#: upload-pack.c:1337 +#: upload-pack.c:1415 msgid "expected flush after fetch arguments" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch" @@ -8920,48 +9010,48 @@ msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" msgid "Fetching objects" msgstr "Đang lấy về các đối tượng" -#: worktree.c:262 builtin/am.c:2098 +#: worktree.c:248 builtin/am.c:2098 #, c-format msgid "failed to read '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" -#: worktree.c:309 +#: worktree.c:295 #, c-format msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory" msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho" -#: worktree.c:320 +#: worktree.c:306 #, c-format msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location" msgstr "" "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện" -#: worktree.c:332 +#: worktree.c:318 #, c-format msgid "'%s' does not exist" msgstr "\"%s\" không tồn tại" -#: worktree.c:338 +#: worktree.c:324 #, c-format msgid "'%s' is not a .git file, error code %d" msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d" -#: worktree.c:347 +#: worktree.c:333 #, c-format msgid "'%s' does not point back to '%s'" msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”" -#: wrapper.c:186 wrapper.c:356 +#: wrapper.c:194 wrapper.c:364 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading and writing" msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" -#: wrapper.c:387 wrapper.c:588 +#: wrapper.c:395 wrapper.c:596 #, c-format msgid "unable to access '%s'" msgstr "không thể truy cập “%s”" -#: wrapper.c:596 +#: wrapper.c:604 msgid "unable to get current working directory" msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" @@ -9360,39 +9450,46 @@ msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1692 +#: wt-status.c:1494 +#, c-format +msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present." +msgstr "" +"Bạn đang ở trong lần lấy ra sparser %d%% của các tập tin được theo dõi hiện " +"tại." + +#: wt-status.c:1733 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1699 +#: wt-status.c:1740 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " -#: wt-status.c:1701 +#: wt-status.c:1742 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1711 +#: wt-status.c:1752 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1728 +#: wt-status.c:1769 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1729 +#: wt-status.c:1770 msgid "No commits yet" msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" -#: wt-status.c:1743 +#: wt-status.c:1784 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1745 +#: wt-status.c:1786 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1749 +#: wt-status.c:1790 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -9404,32 +9501,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1755 +#: wt-status.c:1796 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1757 +#: wt-status.c:1798 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1763 +#: wt-status.c:1804 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1768 +#: wt-status.c:1809 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1771 +#: wt-status.c:1812 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1774 +#: wt-status.c:1815 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -9438,68 +9535,68 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1777 +#: wt-status.c:1818 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1780 +#: wt-status.c:1821 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1783 wt-status.c:1788 +#: wt-status.c:1824 wt-status.c:1829 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1786 +#: wt-status.c:1827 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1790 +#: wt-status.c:1831 #, c-format msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1903 +#: wt-status.c:1944 msgid "No commits yet on " msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào " -#: wt-status.c:1907 +#: wt-status.c:1948 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1938 +#: wt-status.c:1979 msgid "different" msgstr "khác" -#: wt-status.c:1940 wt-status.c:1948 +#: wt-status.c:1981 wt-status.c:1989 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: wt-status.c:1943 wt-status.c:1946 +#: wt-status.c:1984 wt-status.c:1987 msgid "ahead " msgstr "phía trước " #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" -#: wt-status.c:2468 +#: wt-status.c:2509 #, c-format msgid "cannot %s: You have unstaged changes." msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: wt-status.c:2474 +#: wt-status.c:2515 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: wt-status.c:2476 +#: wt-status.c:2517 #, c-format msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" @@ -9580,7 +9677,7 @@ msgstr "chạy thử" msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:326 builtin/checkout.c:1535 builtin/reset.c:308 +#: builtin/add.c:326 builtin/checkout.c:1533 builtin/reset.c:308 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" @@ -9711,12 +9808,12 @@ msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" -#: builtin/add.c:501 builtin/checkout.c:1703 builtin/commit.c:351 +#: builtin/add.c:501 builtin/checkout.c:1701 builtin/commit.c:351 #: builtin/reset.c:328 builtin/rm.c:272 builtin/stash.c:1506 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn" -#: builtin/add.c:508 builtin/checkout.c:1715 builtin/commit.c:357 +#: builtin/add.c:508 builtin/checkout.c:1713 builtin/commit.c:357 #: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:278 builtin/stash.c:1512 msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file" msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file" @@ -9827,11 +9924,11 @@ msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s" #: builtin/am.c:1270 #, c-format msgid "invalid ident line: %.*s" -msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s" +msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s" #: builtin/am.c:1489 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." -msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." +msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện “3-way merge”." #: builtin/am.c:1491 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." @@ -9848,7 +9945,7 @@ msgstr "" #: builtin/am.c:1516 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." -msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" +msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" #: builtin/am.c:1542 msgid "Failed to merge in the changes." @@ -9982,7 +10079,7 @@ msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" -#: builtin/am.c:2218 builtin/init-db.c:541 builtin/prune-packed.c:16 +#: builtin/am.c:2218 builtin/init-db.c:559 builtin/prune-packed.c:16 #: builtin/repack.c:306 builtin/stash.c:816 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" @@ -10038,7 +10135,7 @@ msgstr "n" #: builtin/am.c:2262 builtin/branch.c:659 builtin/for-each-ref.c:38 #: builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:438 builtin/verify-tag.c:38 -#: bugreport.c:131 +#: bugreport.c:137 msgid "format" msgstr "định dạng" @@ -10332,113 +10429,117 @@ msgstr "" "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n" "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." -#: builtin/bisect--helper.c:478 +#: builtin/bisect--helper.c:460 builtin/bisect--helper.c:473 +msgid "'' is not a valid term" +msgstr "” không phải một thời hạn hợp lệ" + +#: builtin/bisect--helper.c:483 #, c-format msgid "unrecognized option: '%s'" msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:482 +#: builtin/bisect--helper.c:487 #, c-format msgid "'%s' does not appear to be a valid revision" msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" -#: builtin/bisect--helper.c:514 +#: builtin/bisect--helper.c:519 msgid "bad HEAD - I need a HEAD" msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD" -#: builtin/bisect--helper.c:529 +#: builtin/bisect--helper.c:534 #, c-format msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'." msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"." -#: builtin/bisect--helper.c:550 +#: builtin/bisect--helper.c:555 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" -#: builtin/bisect--helper.c:553 +#: builtin/bisect--helper.c:558 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref" msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ" -#: builtin/bisect--helper.c:577 +#: builtin/bisect--helper.c:582 #, c-format msgid "invalid ref: '%s'" msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:633 +#: builtin/bisect--helper.c:638 msgid "perform 'git bisect next'" msgstr "thực hiện “git bisect next”" -#: builtin/bisect--helper.c:635 +#: builtin/bisect--helper.c:640 msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS" msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS" -#: builtin/bisect--helper.c:637 +#: builtin/bisect--helper.c:642 msgid "cleanup the bisection state" msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:639 +#: builtin/bisect--helper.c:644 msgid "check for expected revs" msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng" -#: builtin/bisect--helper.c:641 +#: builtin/bisect--helper.c:646 msgid "reset the bisection state" msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:643 +#: builtin/bisect--helper.c:648 msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG" msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG" -#: builtin/bisect--helper.c:645 +#: builtin/bisect--helper.c:650 msgid "check and set terms in a bisection state" msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:647 +#: builtin/bisect--helper.c:652 msgid "check whether bad or good terms exist" msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không" -#: builtin/bisect--helper.c:649 +#: builtin/bisect--helper.c:654 msgid "print out the bisect terms" msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:651 +#: builtin/bisect--helper.c:656 msgid "start the bisect session" msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:653 +#: builtin/bisect--helper.c:658 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" msgstr "" "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành" -#: builtin/bisect--helper.c:655 +#: builtin/bisect--helper.c:660 msgid "no log for BISECT_WRITE" msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE" -#: builtin/bisect--helper.c:673 +#: builtin/bisect--helper.c:678 msgid "--write-terms requires two arguments" msgstr "--write-terms cần hai tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:677 +#: builtin/bisect--helper.c:682 msgid "--bisect-clean-state requires no arguments" msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số" -#: builtin/bisect--helper.c:684 +#: builtin/bisect--helper.c:689 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit" msgstr "" "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao" -#: builtin/bisect--helper.c:688 +#: builtin/bisect--helper.c:693 msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments" msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:694 +#: builtin/bisect--helper.c:699 msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments" msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:700 +#: builtin/bisect--helper.c:705 msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments" msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:706 +#: builtin/bisect--helper.c:711 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument" msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số" @@ -11040,19 +11141,19 @@ msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>...]" msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]" msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>...]" -#: builtin/bundle.c:66 builtin/pack-objects.c:3376 +#: builtin/bundle.c:66 builtin/pack-objects.c:3448 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/bundle.c:68 builtin/pack-objects.c:3378 +#: builtin/bundle.c:68 builtin/pack-objects.c:3450 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/bundle.c:70 builtin/pack-objects.c:3380 +#: builtin/bundle.c:70 builtin/pack-objects.c:3452 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/bundle.c:73 builtin/pack-objects.c:3383 +#: builtin/bundle.c:73 builtin/pack-objects.c:3455 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" @@ -11092,11 +11193,11 @@ msgstr "" #: builtin/cat-file.c:599 msgid "" -"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" -"filters]" +"git cat-file (--batch[=<format>] | --batch-check[=<format>]) [--follow-" +"symlinks] [--textconv | --filters]" msgstr "" -"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" -"filters]" +"git cat-file (--batch[=<định dạng>] | --batch-check[=<định dạng>]) [--follow-" +"symlinks] [--textconv | --filters]" #: builtin/cat-file.c:620 msgid "only one batch option may be specified" @@ -11130,7 +11231,7 @@ msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung củ msgid "for blob objects, run filters on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:648 git-submodule.sh:984 +#: builtin/cat-file.c:648 git-submodule.sh:958 msgid "blob" msgstr "blob" @@ -11191,8 +11292,8 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1488 builtin/gc.c:537 -#: builtin/worktree.c:502 +#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1486 builtin/gc.c:537 +#: builtin/worktree.c:561 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -11285,7 +11386,7 @@ msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" #: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31 #: builtin/submodule--helper.c:1400 builtin/submodule--helper.c:1403 #: builtin/submodule--helper.c:1411 builtin/submodule--helper.c:1909 -#: builtin/worktree.c:675 +#: builtin/worktree.c:754 msgid "string" msgstr "chuỗi" @@ -11398,11 +11499,11 @@ msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s" msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:704 +#: builtin/checkout.c:702 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:758 +#: builtin/checkout.c:756 #, c-format msgid "" "cannot continue with staged changes in the following files:\n" @@ -11412,50 +11513,50 @@ msgstr "" "sau:\n" "%s" -#: builtin/checkout.c:861 +#: builtin/checkout.c:859 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" -#: builtin/checkout.c:903 +#: builtin/checkout.c:901 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:907 builtin/clone.c:720 +#: builtin/checkout.c:905 builtin/clone.c:720 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" -#: builtin/checkout.c:911 +#: builtin/checkout.c:909 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:914 +#: builtin/checkout.c:912 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:918 +#: builtin/checkout.c:916 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:920 builtin/checkout.c:1344 +#: builtin/checkout.c:918 builtin/checkout.c:1342 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:922 +#: builtin/checkout.c:920 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:973 +#: builtin/checkout.c:971 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" -#: builtin/checkout.c:979 +#: builtin/checkout.c:977 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -11474,7 +11575,7 @@ msgstr[0] "" "\n" "%s\n" -#: builtin/checkout.c:998 +#: builtin/checkout.c:996 #, c-format msgid "" "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" @@ -11495,19 +11596,19 @@ msgstr[0] "" " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:1033 +#: builtin/checkout.c:1031 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:1037 +#: builtin/checkout.c:1035 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:1077 builtin/checkout.c:1339 +#: builtin/checkout.c:1075 builtin/checkout.c:1337 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:1152 +#: builtin/checkout.c:1150 #, c-format msgid "" "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n" @@ -11516,7 +11617,7 @@ msgstr "" "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n" "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn" -#: builtin/checkout.c:1159 +#: builtin/checkout.c:1157 msgid "" "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n" "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n" @@ -11536,51 +11637,51 @@ msgstr "" "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n" "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn." -#: builtin/checkout.c:1169 +#: builtin/checkout.c:1167 #, c-format msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches" msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi" -#: builtin/checkout.c:1235 +#: builtin/checkout.c:1233 msgid "only one reference expected" msgstr "chỉ cần một tham chiếu" -#: builtin/checkout.c:1252 +#: builtin/checkout.c:1250 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:1298 builtin/worktree.c:283 builtin/worktree.c:451 +#: builtin/checkout.c:1296 builtin/worktree.c:342 builtin/worktree.c:510 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/checkout.c:1311 builtin/checkout.c:1677 +#: builtin/checkout.c:1309 builtin/checkout.c:1675 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1358 +#: builtin/checkout.c:1356 #, c-format msgid "a branch is expected, got tag '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”" -#: builtin/checkout.c:1360 +#: builtin/checkout.c:1358 #, c-format msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”" -#: builtin/checkout.c:1361 builtin/checkout.c:1369 +#: builtin/checkout.c:1359 builtin/checkout.c:1367 #, c-format msgid "a branch is expected, got '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" -#: builtin/checkout.c:1364 +#: builtin/checkout.c:1362 #, c-format msgid "a branch is expected, got commit '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" -#: builtin/checkout.c:1380 +#: builtin/checkout.c:1378 msgid "" "cannot switch branch while merging\n" "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11588,7 +11689,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n" "Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1384 +#: builtin/checkout.c:1382 msgid "" "cannot switch branch in the middle of an am session\n" "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11596,7 +11697,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n" "Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1388 +#: builtin/checkout.c:1386 msgid "" "cannot switch branch while rebasing\n" "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11604,7 +11705,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n" "Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1392 +#: builtin/checkout.c:1390 msgid "" "cannot switch branch while cherry-picking\n" "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11612,7 +11713,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n" "Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1396 +#: builtin/checkout.c:1394 msgid "" "cannot switch branch while reverting\n" "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11620,150 +11721,150 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n" "Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1400 +#: builtin/checkout.c:1398 msgid "you are switching branch while bisecting" msgstr "" "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa " "bước" -#: builtin/checkout.c:1407 +#: builtin/checkout.c:1405 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1410 builtin/checkout.c:1414 builtin/checkout.c:1418 +#: builtin/checkout.c:1408 builtin/checkout.c:1412 builtin/checkout.c:1416 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1422 builtin/checkout.c:1425 builtin/checkout.c:1428 -#: builtin/checkout.c:1433 builtin/checkout.c:1438 +#: builtin/checkout.c:1420 builtin/checkout.c:1423 builtin/checkout.c:1426 +#: builtin/checkout.c:1431 builtin/checkout.c:1436 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1435 +#: builtin/checkout.c:1433 #, c-format msgid "'%s' cannot take <start-point>" msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>" -#: builtin/checkout.c:1443 +#: builtin/checkout.c:1441 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/checkout.c:1450 +#: builtin/checkout.c:1448 msgid "missing branch or commit argument" msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao" -#: builtin/checkout.c:1492 builtin/clone.c:91 builtin/commit-graph.c:80 -#: builtin/commit-graph.c:164 builtin/fetch.c:168 builtin/merge.c:288 +#: builtin/checkout.c:1490 builtin/clone.c:91 builtin/commit-graph.c:82 +#: builtin/commit-graph.c:189 builtin/fetch.c:168 builtin/merge.c:288 #: builtin/multi-pack-index.c:27 builtin/pull.c:119 builtin/push.c:561 #: builtin/send-pack.c:173 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/checkout.c:1493 +#: builtin/checkout.c:1491 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1494 builtin/log.c:1709 parse-options.h:322 +#: builtin/checkout.c:1492 builtin/log.c:1709 parse-options.h:322 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1495 +#: builtin/checkout.c:1493 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" -#: builtin/checkout.c:1507 builtin/worktree.c:499 +#: builtin/checkout.c:1505 builtin/worktree.c:558 msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" -#: builtin/checkout.c:1508 +#: builtin/checkout.c:1506 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1510 +#: builtin/checkout.c:1508 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1512 +#: builtin/checkout.c:1510 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1512 +#: builtin/checkout.c:1510 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1514 builtin/merge.c:292 +#: builtin/checkout.c:1512 builtin/merge.c:292 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1517 +#: builtin/checkout.c:1515 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" -#: builtin/checkout.c:1530 +#: builtin/checkout.c:1528 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1533 +#: builtin/checkout.c:1531 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1537 +#: builtin/checkout.c:1535 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác" -#: builtin/checkout.c:1592 +#: builtin/checkout.c:1590 #, c-format msgid "-%c, -%c and --orphan are mutually exclusive" msgstr "-%c, -%c và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1596 +#: builtin/checkout.c:1594 msgid "-p and --overlay are mutually exclusive" msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1633 +#: builtin/checkout.c:1631 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1638 +#: builtin/checkout.c:1636 #, c-format msgid "missing branch name; try -%c" msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c" -#: builtin/checkout.c:1670 +#: builtin/checkout.c:1668 #, c-format msgid "could not resolve %s" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: builtin/checkout.c:1686 +#: builtin/checkout.c:1684 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1693 +#: builtin/checkout.c:1691 #, c-format msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" msgstr "" "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " "từ đó" -#: builtin/checkout.c:1697 +#: builtin/checkout.c:1695 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1706 +#: builtin/checkout.c:1704 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach" -#: builtin/checkout.c:1709 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1503 +#: builtin/checkout.c:1707 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1503 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch" -#: builtin/checkout.c:1720 +#: builtin/checkout.c:1718 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -11771,69 +11872,70 @@ msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" "checkout bảng mục lục (index)." -#: builtin/checkout.c:1725 +#: builtin/checkout.c:1723 msgid "you must specify path(s) to restore" msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục" -#: builtin/checkout.c:1751 builtin/checkout.c:1753 builtin/checkout.c:1802 -#: builtin/checkout.c:1804 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:170 -#: builtin/remote.c:172 builtin/worktree.c:495 builtin/worktree.c:497 +#: builtin/checkout.c:1749 builtin/checkout.c:1751 builtin/checkout.c:1800 +#: builtin/checkout.c:1802 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:170 +#: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2295 builtin/worktree.c:554 +#: builtin/worktree.c:556 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1752 +#: builtin/checkout.c:1750 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1754 +#: builtin/checkout.c:1752 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1755 +#: builtin/checkout.c:1753 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1757 +#: builtin/checkout.c:1755 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)" msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1758 +#: builtin/checkout.c:1756 msgid "use overlay mode (default)" msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1803 +#: builtin/checkout.c:1801 msgid "create and switch to a new branch" msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1805 +#: builtin/checkout.c:1803 msgid "create/reset and switch to a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1807 +#: builtin/checkout.c:1805 msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'" msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" -#: builtin/checkout.c:1809 +#: builtin/checkout.c:1807 msgid "throw away local modifications" msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương" -#: builtin/checkout.c:1843 +#: builtin/checkout.c:1841 msgid "which tree-ish to checkout from" msgstr "lấy ra từ tree-ish nào" -#: builtin/checkout.c:1845 +#: builtin/checkout.c:1843 msgid "restore the index" msgstr "phục hồi bảng mục lục" -#: builtin/checkout.c:1847 +#: builtin/checkout.c:1845 msgid "restore the working tree (default)" msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1849 +#: builtin/checkout.c:1847 msgid "ignore unmerged entries" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" -#: builtin/checkout.c:1850 +#: builtin/checkout.c:1848 msgid "use overlay mode" msgstr "dùng chế độ che phủ" @@ -11996,11 +12098,7 @@ msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:931 -msgid "-x and -X cannot be used together" -msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" - -#: builtin/clean.c:935 +#: builtin/clean.c:929 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" @@ -12008,7 +12106,7 @@ msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clean.c:938 +#: builtin/clean.c:932 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" @@ -12016,6 +12114,10 @@ msgstr "" "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" +#: builtin/clean.c:944 +msgid "-x and -X cannot be used together" +msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" + #: builtin/clone.c:45 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" @@ -12024,7 +12126,7 @@ msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" -#: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:536 +#: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:554 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" @@ -12056,11 +12158,11 @@ msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" msgid "number of submodules cloned in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" -#: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:533 +#: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:551 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" -#: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:534 +#: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:552 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" @@ -12074,8 +12176,8 @@ msgstr "kho tham chiếu" msgid "use --reference only while cloning" msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" -#: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46 -#: builtin/pack-objects.c:3442 builtin/repack.c:329 +#: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/init-db.c:562 +#: builtin/merge-file.c:46 builtin/pack-objects.c:3514 builtin/repack.c:329 msgid "name" msgstr "tên" @@ -12100,7 +12202,7 @@ msgstr "độ-sâu" msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:171 builtin/pack-objects.c:3431 +#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:171 builtin/pack-objects.c:3503 #: builtin/pull.c:211 msgid "time" msgstr "thời-gian" @@ -12133,11 +12235,11 @@ msgstr "" msgid "any cloned submodules will be shallow" msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" -#: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:542 +#: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:560 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" -#: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:543 +#: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:561 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" @@ -12264,7 +12366,7 @@ msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" -#: builtin/clone.c:971 builtin/receive-pack.c:1972 +#: builtin/clone.c:971 builtin/receive-pack.c:1982 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." @@ -12281,48 +12383,48 @@ msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:1004 +#: builtin/clone.c:1007 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:1010 builtin/fetch.c:1789 +#: builtin/clone.c:1011 builtin/fetch.c:1794 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" -#: builtin/clone.c:1020 +#: builtin/clone.c:1021 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:1030 +#: builtin/clone.c:1033 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:1045 builtin/clone.c:1066 builtin/difftool.c:271 -#: builtin/log.c:1886 builtin/worktree.c:295 builtin/worktree.c:327 +#: builtin/clone.c:1048 builtin/clone.c:1069 builtin/difftool.c:271 +#: builtin/log.c:1886 builtin/worktree.c:354 builtin/worktree.c:386 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: builtin/clone.c:1050 +#: builtin/clone.c:1053 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" -#: builtin/clone.c:1070 +#: builtin/clone.c:1073 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:1072 +#: builtin/clone.c:1075 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:1096 +#: builtin/clone.c:1099 msgid "" "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" "able" @@ -12330,41 +12432,41 @@ msgstr "" "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" "if-able" -#: builtin/clone.c:1160 +#: builtin/clone.c:1164 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1162 +#: builtin/clone.c:1166 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1164 +#: builtin/clone.c:1168 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1166 +#: builtin/clone.c:1170 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1169 +#: builtin/clone.c:1173 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" -#: builtin/clone.c:1174 +#: builtin/clone.c:1178 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" -#: builtin/clone.c:1249 builtin/clone.c:1257 +#: builtin/clone.c:1262 builtin/clone.c:1270 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:1260 +#: builtin/clone.c:1273 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." @@ -12400,14 +12502,14 @@ msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" msgid "--command must be the first argument" msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" -#: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:19 +#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:21 msgid "" "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]" msgstr "" "git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--" "[no-]progress]" -#: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:24 +#: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:26 msgid "" "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--" "split[=<strategy>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--changed-" @@ -12417,88 +12519,97 @@ msgstr "" "split[=<chiến lược>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits][--changed-" "paths] [--[no-]progress] <các tùy chọn chia tách>" -#: builtin/commit-graph.c:60 +#: builtin/commit-graph.c:62 #, c-format msgid "could not find object directory matching %s" msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”" -#: builtin/commit-graph.c:76 builtin/commit-graph.c:152 -#: builtin/commit-graph.c:257 builtin/fetch.c:180 builtin/log.c:1678 +#: builtin/commit-graph.c:78 builtin/commit-graph.c:177 +#: builtin/commit-graph.c:276 builtin/fetch.c:180 builtin/log.c:1678 msgid "dir" msgstr "tmục" -#: builtin/commit-graph.c:77 builtin/commit-graph.c:153 -#: builtin/commit-graph.c:258 +#: builtin/commit-graph.c:79 builtin/commit-graph.c:178 +#: builtin/commit-graph.c:277 msgid "The object directory to store the graph" msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị" -#: builtin/commit-graph.c:79 +#: builtin/commit-graph.c:81 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file" msgstr "" "nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh" -#: builtin/commit-graph.c:102 +#: builtin/commit-graph.c:104 #, c-format msgid "Could not open commit-graph '%s'" msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”" -#: builtin/commit-graph.c:136 +#: builtin/commit-graph.c:138 #, c-format msgid "unrecognized --split argument, %s" msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s" -#: builtin/commit-graph.c:155 +#: builtin/commit-graph.c:151 +#, c-format +msgid "unexpected non-hex object ID: %s" +msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s" + +#: builtin/commit-graph.c:156 +#, c-format +msgid "invalid object: %s" +msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s" + +#: builtin/commit-graph.c:180 msgid "start walk at all refs" msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu" -#: builtin/commit-graph.c:157 +#: builtin/commit-graph.c:182 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits" msgstr "" "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần " "chuyển giao" -#: builtin/commit-graph.c:159 +#: builtin/commit-graph.c:184 msgid "start walk at commits listed by stdin" msgstr "" "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit-graph.c:161 +#: builtin/commit-graph.c:186 msgid "include all commits already in the commit-graph file" msgstr "" "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-" "giao" -#: builtin/commit-graph.c:163 +#: builtin/commit-graph.c:188 msgid "enable computation for changed paths" msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi" -#: builtin/commit-graph.c:166 +#: builtin/commit-graph.c:191 msgid "allow writing an incremental commit-graph file" msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên" -#: builtin/commit-graph.c:170 +#: builtin/commit-graph.c:195 msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph" msgstr "" "số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao " "chia cắt không-cơ-sở" -#: builtin/commit-graph.c:172 +#: builtin/commit-graph.c:197 msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph" msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt" -#: builtin/commit-graph.c:174 +#: builtin/commit-graph.c:199 msgid "only expire files older than a given date-time" msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra" -#: builtin/commit-graph.c:190 +#: builtin/commit-graph.c:215 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs" msgstr "" "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs" -#: builtin/commit-graph.c:229 -#, c-format -msgid "unexpected non-hex object ID: %s" -msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s" +#: builtin/commit-graph.c:245 +msgid "Collecting commits from input" +msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào" #: builtin/commit-tree.c:18 msgid "" @@ -12917,7 +13028,7 @@ msgid "version" msgstr "phiên bản" #: builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1535 builtin/push.c:549 -#: builtin/worktree.c:646 +#: builtin/worktree.c:722 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" @@ -12930,8 +13041,8 @@ msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" #: builtin/commit.c:1384 builtin/commit.c:1388 builtin/commit.c:1543 -#: builtin/fast-export.c:1153 builtin/fast-export.c:1156 -#: builtin/fast-export.c:1159 builtin/rebase.c:1392 parse-options.h:336 +#: builtin/fast-export.c:1199 builtin/fast-export.c:1202 +#: builtin/fast-export.c:1205 builtin/rebase.c:1392 parse-options.h:336 msgid "mode" msgstr "chế độ" @@ -13624,35 +13735,45 @@ msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" msgid "--broken is incompatible with commit-ishes" msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes" -#: builtin/diff.c:84 +#: builtin/diff.c:91 #, c-format msgid "'%s': not a regular file or symlink" msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" -#: builtin/diff.c:235 +#: builtin/diff.c:242 #, c-format msgid "invalid option: %s" msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" -#: builtin/diff.c:350 +#: builtin/diff.c:359 +#, c-format +msgid "%s...%s: no merge base" +msgstr "%s...%s: không có cơ sở hòa trộn" + +#: builtin/diff.c:469 msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" -#: builtin/diff.c:394 +#: builtin/diff.c:514 #, c-format msgid "invalid object '%s' given." msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." -#: builtin/diff.c:403 +#: builtin/diff.c:525 #, c-format msgid "more than two blobs given: '%s'" msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" -#: builtin/diff.c:408 +#: builtin/diff.c:530 #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." +#: builtin/diff.c:564 +#, c-format +msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s" +msgstr "%s...%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s" + #: builtin/difftool.c:30 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]" msgstr "" @@ -13804,85 +13925,107 @@ msgstr "" msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" -#: builtin/fast-export.c:853 +#: builtin/fast-export.c:868 msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified." msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định." -#: builtin/fast-export.c:1152 +#: builtin/fast-export.c:1178 +msgid "--anonymize-map token cannot be empty" +msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng" + +#: builtin/fast-export.c:1198 msgid "show progress after <n> objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" -#: builtin/fast-export.c:1154 +#: builtin/fast-export.c:1200 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" -#: builtin/fast-export.c:1157 +#: builtin/fast-export.c:1203 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" -#: builtin/fast-export.c:1160 +#: builtin/fast-export.c:1206 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding" msgstr "" "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế" -#: builtin/fast-export.c:1163 +#: builtin/fast-export.c:1209 msgid "Dump marks to this file" msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" -#: builtin/fast-export.c:1165 +#: builtin/fast-export.c:1211 msgid "Import marks from this file" msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này" -#: builtin/fast-export.c:1169 +#: builtin/fast-export.c:1215 msgid "Import marks from this file if it exists" msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có" -#: builtin/fast-export.c:1171 +#: builtin/fast-export.c:1217 msgid "Fake a tagger when tags lack one" msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" -#: builtin/fast-export.c:1173 +#: builtin/fast-export.c:1219 msgid "Output full tree for each commit" msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" -#: builtin/fast-export.c:1175 +#: builtin/fast-export.c:1221 msgid "Use the done feature to terminate the stream" msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" -#: builtin/fast-export.c:1176 +#: builtin/fast-export.c:1222 msgid "Skip output of blob data" msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" -#: builtin/fast-export.c:1177 builtin/log.c:1724 +#: builtin/fast-export.c:1223 builtin/log.c:1724 msgid "refspec" msgstr "refspec" -#: builtin/fast-export.c:1178 +#: builtin/fast-export.c:1224 msgid "Apply refspec to exported refs" msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" -#: builtin/fast-export.c:1179 +#: builtin/fast-export.c:1225 msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" -#: builtin/fast-export.c:1181 +#: builtin/fast-export.c:1226 +msgid "from:to" +msgstr "từ:đến" + +#: builtin/fast-export.c:1227 +msgid "convert <from> to <to> in anonymized output" +msgstr "chuyển đổi <from> sang <to> đầu ra ẩn danh" + +#: builtin/fast-export.c:1230 msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id" msgstr "" "Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối " "tượng" -#: builtin/fast-export.c:1183 +#: builtin/fast-export.c:1232 msgid "Show original object ids of blobs/commits" msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits" -#: builtin/fast-export.c:1185 +#: builtin/fast-export.c:1234 msgid "Label tags with mark ids" msgstr "Gắn nhãn thẻ ID dấu" -#: builtin/fast-export.c:1220 +#: builtin/fast-export.c:1257 +#| msgid "--trailer with --only-input does not make sense" +msgid "--anonymize-map without --anonymize does not make sense" +msgstr "--anonymize-map mà không có --anonymize là không hợp lý" + +#: builtin/fast-export.c:1272 msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists" msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists" +#: builtin/fetch-pack.c:245 +#, c-format +msgid "Lockfile created but not reported: %s" +msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s" + #: builtin/fetch.c:35 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" @@ -14211,40 +14354,40 @@ msgstr "" msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." -#: builtin/fetch.c:1773 +#: builtin/fetch.c:1778 msgid "Negative depth in --deepen is not supported" msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" -#: builtin/fetch.c:1775 +#: builtin/fetch.c:1780 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" -#: builtin/fetch.c:1780 +#: builtin/fetch.c:1785 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/fetch.c:1782 +#: builtin/fetch.c:1787 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1798 +#: builtin/fetch.c:1800 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:1800 +#: builtin/fetch.c:1802 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" -#: builtin/fetch.c:1809 +#: builtin/fetch.c:1811 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" -#: builtin/fetch.c:1816 +#: builtin/fetch.c:1818 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1834 +#: builtin/fetch.c:1836 msgid "" "--filter can only be used with the remote configured in extensions." "partialclone" @@ -14703,8 +14846,8 @@ msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" #. variable for tweaking threads, currently #. grep.threads #. -#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1537 builtin/index-pack.c:1730 -#: builtin/pack-objects.c:2855 +#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1537 builtin/index-pack.c:1727 +#: builtin/pack-objects.c:2904 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" @@ -14934,11 +15077,11 @@ msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submo msgid "invalid option combination, ignoring --threads" msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads" -#: builtin/grep.c:1084 builtin/pack-objects.c:3548 +#: builtin/grep.c:1084 builtin/pack-objects.c:3623 msgid "no threads support, ignoring --threads" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" -#: builtin/grep.c:1087 builtin/index-pack.c:1534 builtin/pack-objects.c:2852 +#: builtin/grep.c:1087 builtin/index-pack.c:1534 builtin/pack-objects.c:2901 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" @@ -15138,7 +15281,7 @@ msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" -#: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:607 +#: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:618 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" @@ -15208,8 +15351,8 @@ msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" -#: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:159 -#: builtin/pack-objects.c:219 builtin/pack-objects.c:314 +#: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:170 +#: builtin/pack-objects.c:230 builtin/pack-objects.c:325 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" @@ -15270,7 +15413,7 @@ msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" -#: builtin/index-pack.c:1208 builtin/pack-objects.c:2616 +#: builtin/index-pack.c:1208 builtin/pack-objects.c:2665 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" @@ -15333,56 +15476,65 @@ msgstr "không thể lưu tập tin gói" msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1528 builtin/pack-objects.c:2863 +#: builtin/index-pack.c:1528 builtin/pack-objects.c:2912 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:1596 +#: builtin/index-pack.c:1592 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1598 +#: builtin/index-pack.c:1594 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1646 +#: builtin/index-pack.c:1642 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1653 +#: builtin/index-pack.c:1649 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1692 +#: builtin/index-pack.c:1689 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" -#: builtin/index-pack.c:1741 builtin/index-pack.c:1744 -#: builtin/index-pack.c:1760 builtin/index-pack.c:1764 +#: builtin/index-pack.c:1738 builtin/index-pack.c:1741 +#: builtin/index-pack.c:1757 builtin/index-pack.c:1761 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" -#: builtin/index-pack.c:1780 +#: builtin/index-pack.c:1767 builtin/init-db.c:392 builtin/init-db.c:621 +#, c-format +msgid "unknown hash algorithm '%s'" +msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”" + +#: builtin/index-pack.c:1782 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1782 +#: builtin/index-pack.c:1784 msgid "--stdin requires a git repository" msgstr "--stdin cần một kho git" -#: builtin/index-pack.c:1788 +#: builtin/index-pack.c:1786 +msgid "--object-format cannot be used with --stdin" +msgstr "--object-format không thể được dùng với --stdin" + +#: builtin/index-pack.c:1792 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" -#: builtin/index-pack.c:1836 builtin/unpack-objects.c:582 +#: builtin/index-pack.c:1840 builtin/unpack-objects.c:582 msgid "fsck error in pack objects" msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói" @@ -15426,51 +15578,56 @@ msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s" msgid "not copying templates from '%s': %s" msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s" -#: builtin/init-db.c:356 +#: builtin/init-db.c:276 +#, c-format +msgid "invalid initial branch name: '%s'" +msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: “%s”" + +#: builtin/init-db.c:368 #, c-format msgid "unable to handle file type %d" msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" -#: builtin/init-db.c:359 +#: builtin/init-db.c:371 #, c-format msgid "unable to move %s to %s" msgstr "không di chuyển được %s vào %s" -#: builtin/init-db.c:374 +#: builtin/init-db.c:386 msgid "attempt to reinitialize repository with different hash" msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác" -#: builtin/init-db.c:380 builtin/init-db.c:601 -#, c-format -msgid "unknown hash algorithm '%s'" -msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”" - -#: builtin/init-db.c:397 builtin/init-db.c:400 +#: builtin/init-db.c:410 builtin/init-db.c:413 #, c-format msgid "%s already exists" msgstr "%s đã có từ trước rồi" -#: builtin/init-db.c:458 +#: builtin/init-db.c:444 +#, c-format +msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s" +msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua" + +#: builtin/init-db.c:475 #, c-format msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:459 +#: builtin/init-db.c:476 #, c-format msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:463 +#: builtin/init-db.c:480 #, c-format msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:464 +#: builtin/init-db.c:481 #, c-format msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:513 +#: builtin/init-db.c:530 msgid "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--" "shared[=<permissions>]] [<directory>]" @@ -15478,33 +15635,37 @@ msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" "quyền>]] [thư-mục]" -#: builtin/init-db.c:538 +#: builtin/init-db.c:556 msgid "permissions" msgstr "các quyền" -#: builtin/init-db.c:539 +#: builtin/init-db.c:557 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" -#: builtin/init-db.c:544 +#: builtin/init-db.c:563 +msgid "override the name of the initial branch" +msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo" + +#: builtin/init-db.c:564 msgid "hash" msgstr "băm" -#: builtin/init-db.c:545 +#: builtin/init-db.c:565 builtin/show-index.c:22 msgid "specify the hash algorithm to use" msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng" -#: builtin/init-db.c:578 builtin/init-db.c:583 +#: builtin/init-db.c:598 builtin/init-db.c:603 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" -#: builtin/init-db.c:587 +#: builtin/init-db.c:607 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" -#: builtin/init-db.c:614 +#: builtin/init-db.c:634 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" @@ -15513,7 +15674,7 @@ msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=<thư-mục>)" -#: builtin/init-db.c:642 +#: builtin/init-db.c:662 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" @@ -15911,11 +16072,11 @@ msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" #: builtin/log.c:1812 #, c-format msgid "invalid ident line: %s" -msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" +msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s" #: builtin/log.c:1827 msgid "-n and -k are mutually exclusive" -msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau" +msgstr "-n và -k loại trừ lẫn nhau" #: builtin/log.c:1829 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive" @@ -17270,7 +17431,7 @@ msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:164 +#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:220 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" @@ -17305,103 +17466,120 @@ msgstr "" "git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" "sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:431 +#: builtin/pack-objects.c:442 #, c-format msgid "bad packed object CRC for %s" msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s" -#: builtin/pack-objects.c:442 +#: builtin/pack-objects.c:453 #, c-format msgid "corrupt packed object for %s" msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:573 +#: builtin/pack-objects.c:584 #, c-format msgid "recursive delta detected for object %s" msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s" -#: builtin/pack-objects.c:784 +#: builtin/pack-objects.c:795 #, c-format msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>" msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>" -#: builtin/pack-objects.c:973 +#: builtin/pack-objects.c:1003 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" -#: builtin/pack-objects.c:986 +#: builtin/pack-objects.c:1016 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:1047 builtin/update-index.c:90 +#: builtin/pack-objects.c:1077 builtin/update-index.c:90 #, c-format msgid "failed to stat %s" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" -#: builtin/pack-objects.c:1100 +#: builtin/pack-objects.c:1130 #, c-format msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>" msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>" -#: builtin/pack-objects.c:1298 +#: builtin/pack-objects.c:1347 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:1725 +#: builtin/pack-objects.c:1774 #, c-format msgid "delta base offset overflow in pack for %s" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:1734 +#: builtin/pack-objects.c:1783 #, c-format msgid "delta base offset out of bound for %s" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:2005 +#: builtin/pack-objects.c:2054 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2150 +#: builtin/pack-objects.c:2199 #, c-format msgid "unable to parse object header of %s" msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2220 builtin/pack-objects.c:2236 -#: builtin/pack-objects.c:2246 +#: builtin/pack-objects.c:2269 builtin/pack-objects.c:2285 +#: builtin/pack-objects.c:2295 #, c-format msgid "object %s cannot be read" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/pack-objects.c:2223 builtin/pack-objects.c:2250 +#: builtin/pack-objects.c:2272 builtin/pack-objects.c:2299 #, c-format msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)" msgstr "" "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với " "%<PRIuMAX>)" -#: builtin/pack-objects.c:2260 +#: builtin/pack-objects.c:2309 msgid "suboptimal pack - out of memory" msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ" -#: builtin/pack-objects.c:2575 +#: builtin/pack-objects.c:2624 #, c-format msgid "Delta compression using up to %d threads" msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2714 +#: builtin/pack-objects.c:2763 #, c-format msgid "unable to pack objects reachable from tag %s" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2802 +#: builtin/pack-objects.c:2851 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2808 +#: builtin/pack-objects.c:2857 msgid "inconsistency with delta count" msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta" -#: builtin/pack-objects.c:2889 +#: builtin/pack-objects.c:2929 +#, c-format +msgid "" +"value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form '<object-hash> <pack-" +"hash> <uri>' (got '%s')" +msgstr "" +"giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng '<object-hash> <pack-" +"hash> <uri>' (nhận '%s')" + +#: builtin/pack-objects.c:2932 +#, c-format +msgid "" +"object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')" +msgstr "" +"đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã " +"nhận '%s')" + +#: builtin/pack-objects.c:2961 #, c-format msgid "" "expected edge object ID, got garbage:\n" @@ -17410,7 +17588,7 @@ msgstr "" "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n" " %s" -#: builtin/pack-objects.c:2895 +#: builtin/pack-objects.c:2967 #, c-format msgid "" "expected object ID, got garbage:\n" @@ -17419,228 +17597,236 @@ msgstr "" "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n" " %s" -#: builtin/pack-objects.c:2993 +#: builtin/pack-objects.c:3065 msgid "invalid value for --missing" msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ" -#: builtin/pack-objects.c:3052 builtin/pack-objects.c:3160 +#: builtin/pack-objects.c:3124 builtin/pack-objects.c:3232 msgid "cannot open pack index" msgstr "không thể mở mục lục của gói" -#: builtin/pack-objects.c:3083 +#: builtin/pack-objects.c:3155 #, c-format msgid "loose object at %s could not be examined" msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra" -#: builtin/pack-objects.c:3168 +#: builtin/pack-objects.c:3240 msgid "unable to force loose object" msgstr "không thể buộc mất đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3261 +#: builtin/pack-objects.c:3333 #, c-format msgid "not a rev '%s'" msgstr "không phải một rev “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3264 +#: builtin/pack-objects.c:3336 #, c-format msgid "bad revision '%s'" msgstr "điểm xem xét sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3289 +#: builtin/pack-objects.c:3361 msgid "unable to add recent objects" msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng" -#: builtin/pack-objects.c:3342 +#: builtin/pack-objects.c:3414 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:3346 +#: builtin/pack-objects.c:3418 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3384 +#: builtin/pack-objects.c:3456 msgid "<version>[,<offset>]" msgstr "<phiên bản>[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:3385 +#: builtin/pack-objects.c:3457 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:3388 +#: builtin/pack-objects.c:3460 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:3390 +#: builtin/pack-objects.c:3462 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:3392 +#: builtin/pack-objects.c:3464 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3394 +#: builtin/pack-objects.c:3466 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3396 +#: builtin/pack-objects.c:3468 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3398 +#: builtin/pack-objects.c:3470 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:3400 +#: builtin/pack-objects.c:3472 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:3402 +#: builtin/pack-objects.c:3474 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:3404 +#: builtin/pack-objects.c:3476 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:3406 +#: builtin/pack-objects.c:3478 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:3408 +#: builtin/pack-objects.c:3480 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:3410 +#: builtin/pack-objects.c:3482 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:3412 +#: builtin/pack-objects.c:3484 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3415 +#: builtin/pack-objects.c:3487 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:3418 +#: builtin/pack-objects.c:3490 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:3421 +#: builtin/pack-objects.c:3493 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" -#: builtin/pack-objects.c:3424 +#: builtin/pack-objects.c:3496 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:3426 +#: builtin/pack-objects.c:3498 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3428 +#: builtin/pack-objects.c:3500 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:3430 +#: builtin/pack-objects.c:3502 msgid "pack loose unreachable objects" msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:3432 +#: builtin/pack-objects.c:3504 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:3435 +#: builtin/pack-objects.c:3507 msgid "use the sparse reachability algorithm" msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”" -#: builtin/pack-objects.c:3437 +#: builtin/pack-objects.c:3509 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:3439 +#: builtin/pack-objects.c:3511 msgid "create packs suitable for shallow fetches" msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" -#: builtin/pack-objects.c:3441 +#: builtin/pack-objects.c:3513 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:3443 +#: builtin/pack-objects.c:3515 msgid "ignore this pack" msgstr "bỏ qua gói này" -#: builtin/pack-objects.c:3445 +#: builtin/pack-objects.c:3517 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:3447 +#: builtin/pack-objects.c:3519 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" -#: builtin/pack-objects.c:3449 +#: builtin/pack-objects.c:3521 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3451 +#: builtin/pack-objects.c:3523 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" -#: builtin/pack-objects.c:3455 +#: builtin/pack-objects.c:3527 msgid "write a bitmap index if possible" msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được" -#: builtin/pack-objects.c:3459 +#: builtin/pack-objects.c:3531 msgid "handling for missing objects" msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3462 +#: builtin/pack-objects.c:3534 msgid "do not pack objects in promisor packfiles" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn" -#: builtin/pack-objects.c:3464 +#: builtin/pack-objects.c:3536 msgid "respect islands during delta compression" msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”" -#: builtin/pack-objects.c:3493 +#: builtin/pack-objects.c:3538 +msgid "protocol" +msgstr "giao thức" + +#: builtin/pack-objects.c:3539 +msgid "exclude any configured uploadpack.blobpackfileuri with this protocol" +msgstr "loại trừ bất kỳ cấu hình uploadpack.blobpackfileuri với giao thức này" + +#: builtin/pack-objects.c:3568 #, c-format msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d" msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d" -#: builtin/pack-objects.c:3498 +#: builtin/pack-objects.c:3573 #, c-format msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d" msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d" -#: builtin/pack-objects.c:3552 +#: builtin/pack-objects.c:3627 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer" msgstr "" "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển" -#: builtin/pack-objects.c:3554 +#: builtin/pack-objects.c:3629 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB" msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB" -#: builtin/pack-objects.c:3559 +#: builtin/pack-objects.c:3634 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack" msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được" -#: builtin/pack-objects.c:3562 +#: builtin/pack-objects.c:3637 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau" -#: builtin/pack-objects.c:3568 +#: builtin/pack-objects.c:3643 msgid "cannot use --filter without --stdout" msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout" -#: builtin/pack-objects.c:3628 +#: builtin/pack-objects.c:3703 msgid "Enumerating objects" msgstr "Đánh số các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3658 +#: builtin/pack-objects.c:3734 #, c-format msgid "" "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-" @@ -18958,7 +19144,7 @@ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n" msgid "git receive-pack <git-dir>" msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>" -#: builtin/receive-pack.c:843 +#: builtin/receive-pack.c:844 msgid "" "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n" "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n" @@ -18988,7 +19174,7 @@ msgstr "" "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n" "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:863 +#: builtin/receive-pack.c:864 msgid "" "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n" "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n" @@ -19009,11 +19195,11 @@ msgstr "" "\n" "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:1960 +#: builtin/receive-pack.c:1970 msgid "quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/receive-pack.c:1974 +#: builtin/receive-pack.c:1984 msgid "You must specify a directory." msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục." @@ -19960,7 +20146,7 @@ msgstr "-d cần ít nhất một tham số" #: builtin/replace.c:593 msgid "bad number of arguments" -msgstr "số đối số không đúng" +msgstr "số lượng đối số không đúng" #: builtin/replace.c:599 msgid "-e needs exactly one argument" @@ -20554,6 +20740,14 @@ msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ." msgid "cannot find commit %s (%s)" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)" +#: builtin/show-index.c:21 +msgid "hash-algorithm" +msgstr "thuật-toán-băm" + +#: builtin/show-index.c:31 +msgid "Unknown hash algorithm" +msgstr "Không hiểu thuật toán băm dữ liệu" + #: builtin/show-ref.c:12 msgid "" "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --" @@ -20612,50 +20806,54 @@ msgstr "" "không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ " "không tồn tại)" -#: builtin/sparse-checkout.c:212 +#: builtin/sparse-checkout.c:216 msgid "failed to create directory for sparse-checkout file" msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout" -#: builtin/sparse-checkout.c:253 +#: builtin/sparse-checkout.c:257 +msgid "unable to upgrade repository format to enable worktreeConfig" +msgstr "không thể nâng cấp định dạng kho lưu trữ để kích hoạt worktreeConfig" + +#: builtin/sparse-checkout.c:259 msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting" msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig" -#: builtin/sparse-checkout.c:270 +#: builtin/sparse-checkout.c:276 msgid "git sparse-checkout init [--cone]" msgstr "git sparse-checkout init [--cone]" -#: builtin/sparse-checkout.c:289 +#: builtin/sparse-checkout.c:295 msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode" msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón" -#: builtin/sparse-checkout.c:326 +#: builtin/sparse-checkout.c:332 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: builtin/sparse-checkout.c:383 +#: builtin/sparse-checkout.c:389 #, c-format msgid "could not normalize path %s" msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”" -#: builtin/sparse-checkout.c:395 +#: builtin/sparse-checkout.c:401 msgid "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <patterns>)" msgstr "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <các mẫu>)" -#: builtin/sparse-checkout.c:420 +#: builtin/sparse-checkout.c:426 #, c-format msgid "unable to unquote C-style string '%s'" msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”" -#: builtin/sparse-checkout.c:474 builtin/sparse-checkout.c:498 +#: builtin/sparse-checkout.c:480 builtin/sparse-checkout.c:504 msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns" msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout" -#: builtin/sparse-checkout.c:543 +#: builtin/sparse-checkout.c:549 msgid "read patterns from standard in" msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/sparse-checkout.c:580 +#: builtin/sparse-checkout.c:586 msgid "error while refreshing working directory" msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc" @@ -21361,12 +21559,41 @@ msgstr "Chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con" msgid "git submodule--helper set-url [--quiet] <path> <newurl>" msgstr "git submodule--helper set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>" -#: builtin/submodule--helper.c:2323 git.c:436 git.c:683 +#: builtin/submodule--helper.c:2294 +msgid "set the default tracking branch to master" +msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định thành master" + +#: builtin/submodule--helper.c:2296 +msgid "set the default tracking branch" +msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định" + +#: builtin/submodule--helper.c:2300 +msgid "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-d|--default) <path>" +msgstr "" +"git submodule--helper set-branch [-q|--quiet](-d|--default)</đường/dẫn>" + +#: builtin/submodule--helper.c:2301 +#| msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]" +msgid "" +"git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <branch> <path>" +msgstr "" +"git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <nhánh> </đường/" +"dẫn>" + +#: builtin/submodule--helper.c:2308 +msgid "--branch or --default required" +msgstr "cần --branch hoặc --default" + +#: builtin/submodule--helper.c:2311 +msgid "--branch and --default are mutually exclusive" +msgstr "Các tùy chọn --branch và --default loại từ lẫn nhau" + +#: builtin/submodule--helper.c:2367 git.c:436 git.c:683 #, c-format msgid "%s doesn't support --super-prefix" msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix" -#: builtin/submodule--helper.c:2329 +#: builtin/submodule--helper.c:2373 #, c-format msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand" msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" @@ -22002,193 +22229,187 @@ msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>" msgid "git worktree unlock <path>" msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>" -#: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:894 +#: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:972 #, c-format msgid "failed to delete '%s'" msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" -#: builtin/worktree.c:79 -#, c-format -msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory" -msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ" - #: builtin/worktree.c:85 -#, c-format -msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist" -msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir" +msgid "not a valid directory" +msgstr "không phải thư mục hợp lệ" -#: builtin/worktree.c:90 builtin/worktree.c:99 -#, c-format -msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)" -msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)" +#: builtin/worktree.c:91 +msgid "gitdir file does not exist" +msgstr "tập tin gitdir không tồn tại" -#: builtin/worktree.c:109 +#: builtin/worktree.c:96 builtin/worktree.c:105 #, c-format -msgid "" -"Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read " -"%<PRIuMAX>)" -msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)" +msgid "unable to read gitdir file (%s)" +msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)" -#: builtin/worktree.c:117 +#: builtin/worktree.c:115 #, c-format -msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file" -msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ" +msgid "short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read %<PRIuMAX>)" +msgstr "đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)" + +#: builtin/worktree.c:123 +msgid "invalid gitdir file" +msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ" + +#: builtin/worktree.c:131 +msgid "gitdir file points to non-existent location" +msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" -#: builtin/worktree.c:126 +#: builtin/worktree.c:146 #, c-format -msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location" -msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" +msgid "Removing %s/%s: %s" +msgstr "Đang xóa %s/%s: %s" -#: builtin/worktree.c:165 +#: builtin/worktree.c:221 msgid "report pruned working trees" msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune" -#: builtin/worktree.c:167 +#: builtin/worktree.c:223 msgid "expire working trees older than <time>" msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" -#: builtin/worktree.c:234 +#: builtin/worktree.c:293 #, c-format msgid "'%s' already exists" msgstr "“%s” đã có từ trước rồi" -#: builtin/worktree.c:244 +#: builtin/worktree.c:302 #, c-format -msgid "unable to re-add worktree '%s'" -msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”" +msgid "unusable worktree destination '%s'" +msgstr "đích cây làm việc không sử dụng được “%s”" -#: builtin/worktree.c:249 +#: builtin/worktree.c:307 #, c-format msgid "" "'%s' is a missing but locked worktree;\n" -"use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear" +"use '%s -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear" msgstr "" "“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n" -"dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa" +"dùng “%s -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa" -#: builtin/worktree.c:251 +#: builtin/worktree.c:309 #, c-format msgid "" "'%s' is a missing but already registered worktree;\n" -"use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear" +"use '%s -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear" msgstr "" "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n" -"dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa" +"dùng “%s -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa" -#: builtin/worktree.c:301 +#: builtin/worktree.c:360 #, c-format msgid "could not create directory of '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" -#: builtin/worktree.c:435 builtin/worktree.c:441 +#: builtin/worktree.c:494 builtin/worktree.c:500 #, c-format msgid "Preparing worktree (new branch '%s')" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)" -#: builtin/worktree.c:437 +#: builtin/worktree.c:496 #, c-format msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)" -#: builtin/worktree.c:446 +#: builtin/worktree.c:505 #, c-format msgid "Preparing worktree (checking out '%s')" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)" -#: builtin/worktree.c:452 +#: builtin/worktree.c:511 #, c-format msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)" -#: builtin/worktree.c:493 +#: builtin/worktree.c:552 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác" -#: builtin/worktree.c:496 +#: builtin/worktree.c:555 msgid "create a new branch" msgstr "tạo nhánh mới" -#: builtin/worktree.c:498 +#: builtin/worktree.c:557 msgid "create or reset a branch" msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh" -#: builtin/worktree.c:500 +#: builtin/worktree.c:559 msgid "populate the new working tree" msgstr "di chuyển cây làm việc mới" -#: builtin/worktree.c:501 +#: builtin/worktree.c:560 msgid "keep the new working tree locked" msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa" -#: builtin/worktree.c:504 +#: builtin/worktree.c:563 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))" -#: builtin/worktree.c:507 +#: builtin/worktree.c:566 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch" msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ" -#: builtin/worktree.c:515 +#: builtin/worktree.c:574 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" -#: builtin/worktree.c:576 +#: builtin/worktree.c:635 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created" msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo" -#: builtin/worktree.c:676 +#: builtin/worktree.c:755 msgid "reason for locking" msgstr "lý do khóa" -#: builtin/worktree.c:688 builtin/worktree.c:721 builtin/worktree.c:795 -#: builtin/worktree.c:922 +#: builtin/worktree.c:767 builtin/worktree.c:800 builtin/worktree.c:874 +#: builtin/worktree.c:1000 #, c-format msgid "'%s' is not a working tree" msgstr "%s không phải là cây làm việc" -#: builtin/worktree.c:690 builtin/worktree.c:723 +#: builtin/worktree.c:769 builtin/worktree.c:802 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked" msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được" -#: builtin/worktree.c:695 +#: builtin/worktree.c:774 #, c-format msgid "'%s' is already locked, reason: %s" msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s" -#: builtin/worktree.c:697 +#: builtin/worktree.c:776 #, c-format msgid "'%s' is already locked" msgstr "“%s” đã được khóa rồi" -#: builtin/worktree.c:725 +#: builtin/worktree.c:804 #, c-format msgid "'%s' is not locked" msgstr "“%s” chưa bị khóa" -#: builtin/worktree.c:766 +#: builtin/worktree.c:845 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed" msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ" -#: builtin/worktree.c:774 +#: builtin/worktree.c:853 msgid "force move even if worktree is dirty or locked" msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" -#: builtin/worktree.c:797 builtin/worktree.c:924 +#: builtin/worktree.c:876 builtin/worktree.c:1002 #, c-format msgid "'%s' is a main working tree" msgstr "“%s” là cây làm việc chính" -#: builtin/worktree.c:802 +#: builtin/worktree.c:881 #, c-format msgid "could not figure out destination name from '%s'" msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”" -#: builtin/worktree.c:808 -#, c-format -msgid "target '%s' already exists" -msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi" - -#: builtin/worktree.c:816 +#: builtin/worktree.c:894 #, c-format msgid "" "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n" @@ -22197,7 +22418,7 @@ msgstr "" "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:818 +#: builtin/worktree.c:896 msgid "" "cannot move a locked working tree;\n" "use 'move -f -f' to override or unlock first" @@ -22205,38 +22426,38 @@ msgstr "" "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n" "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:821 +#: builtin/worktree.c:899 #, c-format msgid "validation failed, cannot move working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s" -#: builtin/worktree.c:826 +#: builtin/worktree.c:904 #, c-format msgid "failed to move '%s' to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”" -#: builtin/worktree.c:874 +#: builtin/worktree.c:952 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”" -#: builtin/worktree.c:878 +#: builtin/worktree.c:956 #, c-format msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it" msgstr "" "“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --" "force để xóa nó" -#: builtin/worktree.c:883 +#: builtin/worktree.c:961 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d" -#: builtin/worktree.c:906 +#: builtin/worktree.c:984 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked" msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" -#: builtin/worktree.c:929 +#: builtin/worktree.c:1007 #, c-format msgid "" "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n" @@ -22245,7 +22466,7 @@ msgstr "" "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:931 +#: builtin/worktree.c:1009 msgid "" "cannot remove a locked working tree;\n" "use 'remove -f -f' to override or unlock first" @@ -22253,7 +22474,7 @@ msgstr "" "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n" "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:934 +#: builtin/worktree.c:1012 #, c-format msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s" @@ -22274,33 +22495,33 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" msgid "only useful for debugging" msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" -#: bugreport.c:14 +#: bugreport.c:15 msgid "git version:\n" msgstr "phiên bản git:\n" -#: bugreport.c:20 +#: bugreport.c:21 #, c-format msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n" msgstr "uname() gặp lỗi '%s' (%d)\n" -#: bugreport.c:30 +#: bugreport.c:31 msgid "compiler info: " msgstr "thông tin trình biên dịch: " -#: bugreport.c:32 +#: bugreport.c:34 msgid "libc info: " msgstr "thông tin libc: " -#: bugreport.c:74 +#: bugreport.c:80 msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n" msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n" -#: bugreport.c:84 +#: bugreport.c:90 msgid "git bugreport [-o|--output-directory <file>] [-s|--suffix <format>]" msgstr "" "git bugreport [-o|--output-directory <tập_tin>] [-s|--suffix <định_dạng>]" -#: bugreport.c:91 +#: bugreport.c:97 msgid "" "Thank you for filling out a Git bug report!\n" "Please answer the following questions to help us understand your issue.\n" @@ -22334,68 +22555,78 @@ msgstr "" "Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n" "Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n" -#: bugreport.c:130 +#: bugreport.c:136 msgid "specify a destination for the bugreport file" msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi" -#: bugreport.c:132 +#: bugreport.c:138 msgid "specify a strftime format suffix for the filename" msgstr "" "chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin" -#: bugreport.c:156 +#: bugreport.c:162 #, c-format msgid "could not create leading directories for '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”" -#: bugreport.c:163 +#: bugreport.c:169 msgid "System Info" msgstr "Thông tin hệ thống" -#: bugreport.c:166 +#: bugreport.c:172 msgid "Enabled Hooks" msgstr "Các Móc đã được bật" -#: bugreport.c:174 +#: bugreport.c:180 #, c-format msgid "couldn't create a new file at '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin mới tại “%s”" -#: bugreport.c:186 +#: bugreport.c:184 +#, c-format +msgid "unable to write to %s" +msgstr "không thể ghi vào %s" + +#: bugreport.c:194 #, c-format msgid "Created new report at '%s'.\n" msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n" -#: fast-import.c:3085 +#: fast-import.c:3100 #, c-format msgid "Missing from marks for submodule '%s'" msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”" -#: fast-import.c:3087 +#: fast-import.c:3102 #, c-format msgid "Missing to marks for submodule '%s'" msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”" -#: fast-import.c:3222 +#: fast-import.c:3237 #, c-format msgid "Expected 'mark' command, got %s" msgstr "Cần lệnh 'mark', nhưng lại nhận được %s" -#: fast-import.c:3227 +#: fast-import.c:3242 #, c-format msgid "Expected 'to' command, got %s" msgstr "Cần lệnh 'to', nhưng lại nhận được %s" -#: fast-import.c:3317 +#: fast-import.c:3334 msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option" msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con" -#: fast-import.c:3371 +#: fast-import.c:3388 #, c-format msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features" msgstr "" "tính năng ' %s ' bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features" +#: http-fetch.c:111 +#, c-format +msgid "argument to --packfile must be a valid hash (got '%s')" +msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (nhận được '%s')" + #: credential-cache--daemon.c:223 #, c-format msgid "" @@ -22574,34 +22805,34 @@ msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.2 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0" msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" -#: http.c:914 +#: http.c:910 msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0" msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" -#: http.c:993 +#: http.c:989 msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4" msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4" -#: http.c:1139 +#: http.c:1132 #, c-format msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:" msgstr "" "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía " "sau:" -#: http.c:1146 +#: http.c:1139 #, c-format msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends" msgstr "" "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có " "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL" -#: http.c:1150 +#: http.c:1143 #, c-format msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set" msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi" -#: http.c:2032 +#: http.c:2025 #, c-format msgid "" "unable to update url base from redirection:\n" @@ -22612,113 +22843,136 @@ msgstr "" " hỏi cho: %s\n" " chuyển hướng: %s" -#: remote-curl.c:166 +#: remote-curl.c:168 #, c-format msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'" msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”" -#: remote-curl.c:263 +#: remote-curl.c:295 #, c-format msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?" msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?" -#: remote-curl.c:364 +#: remote-curl.c:396 msgid "invalid server response; expected service, got flush packet" msgstr "" "đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói " "flush" -#: remote-curl.c:395 +#: remote-curl.c:427 #, c-format msgid "invalid server response; got '%s'" msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s" -#: remote-curl.c:455 +#: remote-curl.c:487 #, c-format msgid "repository '%s' not found" msgstr "không tìm thấy kho “%s”" -#: remote-curl.c:459 +#: remote-curl.c:491 #, c-format msgid "Authentication failed for '%s'" msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”" -#: remote-curl.c:463 +#: remote-curl.c:495 #, c-format msgid "unable to access '%s': %s" msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" -#: remote-curl.c:469 +#: remote-curl.c:501 #, c-format msgid "redirecting to %s" msgstr "chuyển hướng đến %s" -#: remote-curl.c:593 +#: remote-curl.c:630 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF" msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF" -#: remote-curl.c:673 +#: remote-curl.c:642 +msgid "remote server sent stateless separator" +msgstr "máy phục vụ từ xa gửi các bộ ngăn cách không tình trạng" + +#: remote-curl.c:712 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer" msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer" -#: remote-curl.c:733 +#: remote-curl.c:742 +#, c-format +msgid "remote-curl: bad line length character: %.4s" +msgstr "remote-curl: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s" + +#: remote-curl.c:744 +msgid "remote-curl: unexpected response end packet" +msgstr "remote-curl: gặp đáp ứng là gói kết thúc bất ngờ" + +#: remote-curl.c:820 #, c-format msgid "RPC failed; %s" msgstr "RPC gặp lỗi; %s" -#: remote-curl.c:773 +#: remote-curl.c:860 msgid "cannot handle pushes this big" msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này" -#: remote-curl.c:888 +#: remote-curl.c:975 #, c-format msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d" msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d" -#: remote-curl.c:892 +#: remote-curl.c:979 #, c-format msgid "cannot deflate request; zlib end error %d" msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d" -#: remote-curl.c:1023 +#: remote-curl.c:1029 +#, c-format +msgid "%d bytes of length header were received" +msgstr "đã nhận về phần đầu có chiều dài %d byte" + +#: remote-curl.c:1031 +#, c-format +msgid "%d bytes of body are still expected" +msgstr "phần thân vẫn còn cần %d byte" + +#: remote-curl.c:1120 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities" msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông" -#: remote-curl.c:1038 +#: remote-curl.c:1135 msgid "fetch failed." msgstr "lấy về gặp lỗi." -#: remote-curl.c:1086 +#: remote-curl.c:1183 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http" msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http" -#: remote-curl.c:1130 remote-curl.c:1136 +#: remote-curl.c:1227 remote-curl.c:1233 #, c-format msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'" msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”" -#: remote-curl.c:1148 remote-curl.c:1263 +#: remote-curl.c:1245 remote-curl.c:1360 #, c-format msgid "http transport does not support %s" msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s" -#: remote-curl.c:1184 +#: remote-curl.c:1281 msgid "git-http-push failed" msgstr "git-http-push gặp lỗi" -#: remote-curl.c:1369 +#: remote-curl.c:1466 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]" msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]" -#: remote-curl.c:1401 +#: remote-curl.c:1498 msgid "remote-curl: error reading command stream from git" msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git" -#: remote-curl.c:1408 +#: remote-curl.c:1505 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo" msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ" -#: remote-curl.c:1448 +#: remote-curl.c:1546 #, c-format msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git" msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git" @@ -23762,26 +24016,26 @@ msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”" msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:878 +#: git-submodule.sh:852 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" -#: git-submodule.sh:930 +#: git-submodule.sh:904 #, sh-format msgid "unexpected mode $mod_dst" msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" -#: git-submodule.sh:950 +#: git-submodule.sh:924 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" -#: git-submodule.sh:953 +#: git-submodule.sh:927 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" -#: git-submodule.sh:956 +#: git-submodule.sh:930 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr "" @@ -24094,7 +24348,7 @@ msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn" #: git-rebase--preserve-merges.sh:900 #, sh-format msgid "Could not checkout $switch_to" -msgstr "Không thể checkout $switch_to" +msgstr "Không thể lấy ra $switch_to" #: git-rebase--preserve-merges.sh:907 msgid "No HEAD?" @@ -24201,7 +24455,7 @@ msgid "touched %d path\n" msgid_plural "touched %d paths\n" msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n" -#: git-add--interactive.perl:1053 +#: git-add--interactive.perl:1055 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for staging." @@ -24209,7 +24463,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng." -#: git-add--interactive.perl:1056 +#: git-add--interactive.perl:1058 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for stashing." @@ -24217,7 +24471,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để tạm cất." -#: git-add--interactive.perl:1059 +#: git-add--interactive.perl:1061 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for unstaging." @@ -24225,8 +24479,8 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng." -#: git-add--interactive.perl:1062 git-add--interactive.perl:1071 -#: git-add--interactive.perl:1077 +#: git-add--interactive.perl:1064 git-add--interactive.perl:1073 +#: git-add--interactive.perl:1079 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for applying." @@ -24234,8 +24488,8 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để áp dụng." -#: git-add--interactive.perl:1065 git-add--interactive.perl:1068 -#: git-add--interactive.perl:1074 +#: git-add--interactive.perl:1067 git-add--interactive.perl:1070 +#: git-add--interactive.perl:1076 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for discarding." @@ -24243,12 +24497,12 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để loại bỏ." -#: git-add--interactive.perl:1111 +#: git-add--interactive.perl:1113 #, perl-format msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s" msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s" -#: git-add--interactive.perl:1118 +#: git-add--interactive.perl:1120 #, perl-format msgid "" "---\n" @@ -24261,12 +24515,12 @@ msgstr "" "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n" "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n" -#: git-add--interactive.perl:1140 +#: git-add--interactive.perl:1142 #, perl-format msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s" msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s" -#: git-add--interactive.perl:1248 +#: git-add--interactive.perl:1250 msgid "" "y - stage this hunk\n" "n - do not stage this hunk\n" @@ -24281,7 +24535,7 @@ msgstr "" "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " "tin" -#: git-add--interactive.perl:1254 +#: git-add--interactive.perl:1256 msgid "" "y - stash this hunk\n" "n - do not stash this hunk\n" @@ -24295,7 +24549,7 @@ msgstr "" "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1260 +#: git-add--interactive.perl:1262 msgid "" "y - unstage this hunk\n" "n - do not unstage this hunk\n" @@ -24311,7 +24565,7 @@ msgstr "" "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " "tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1266 +#: git-add--interactive.perl:1268 msgid "" "y - apply this hunk to index\n" "n - do not apply this hunk to index\n" @@ -24325,7 +24579,7 @@ msgstr "" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1272 git-add--interactive.perl:1290 +#: git-add--interactive.perl:1274 git-add--interactive.perl:1292 msgid "" "y - discard this hunk from worktree\n" "n - do not discard this hunk from worktree\n" @@ -24339,7 +24593,7 @@ msgstr "" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1278 +#: git-add--interactive.perl:1280 msgid "" "y - discard this hunk from index and worktree\n" "n - do not discard this hunk from index and worktree\n" @@ -24353,7 +24607,7 @@ msgstr "" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1284 +#: git-add--interactive.perl:1286 msgid "" "y - apply this hunk to index and worktree\n" "n - do not apply this hunk to index and worktree\n" @@ -24367,7 +24621,7 @@ msgstr "" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1296 +#: git-add--interactive.perl:1298 msgid "" "y - apply this hunk to worktree\n" "n - do not apply this hunk to worktree\n" @@ -24381,7 +24635,7 @@ msgstr "" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1311 +#: git-add--interactive.perl:1313 msgid "" "g - select a hunk to go to\n" "/ - search for a hunk matching the given regex\n" @@ -24403,83 +24657,88 @@ msgstr "" "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n" "? - in trợ giúp\n" -#: git-add--interactive.perl:1342 +#: git-add--interactive.perl:1344 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n" msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n" -#: git-add--interactive.perl:1357 +#: git-add--interactive.perl:1359 #, perl-format msgid "ignoring unmerged: %s\n" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n" -#: git-add--interactive.perl:1468 +#: git-add--interactive.perl:1478 #, perl-format msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1469 +#: git-add--interactive.perl:1479 #, perl-format msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1470 +#: git-add--interactive.perl:1480 +#, perl-format +msgid "Apply addition to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng việc thêm cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1481 #, perl-format msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1570 +#: git-add--interactive.perl:1587 msgid "No other hunks to goto\n" msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n" -#: git-add--interactive.perl:1588 +#: git-add--interactive.perl:1605 #, perl-format msgid "Invalid number: '%s'\n" msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n" -#: git-add--interactive.perl:1593 +#: git-add--interactive.perl:1610 #, perl-format msgid "Sorry, only %d hunk available.\n" msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n" msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n" -#: git-add--interactive.perl:1619 +#: git-add--interactive.perl:1636 msgid "No other hunks to search\n" msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n" -#: git-add--interactive.perl:1636 +#: git-add--interactive.perl:1653 #, perl-format msgid "Malformed search regexp %s: %s\n" msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n" -#: git-add--interactive.perl:1646 +#: git-add--interactive.perl:1663 msgid "No hunk matches the given pattern\n" msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n" -#: git-add--interactive.perl:1658 git-add--interactive.perl:1680 +#: git-add--interactive.perl:1675 git-add--interactive.perl:1697 msgid "No previous hunk\n" msgstr "Không có khúc kế trước\n" -#: git-add--interactive.perl:1667 git-add--interactive.perl:1686 +#: git-add--interactive.perl:1684 git-add--interactive.perl:1703 msgid "No next hunk\n" msgstr "Không có khúc kế tiếp\n" -#: git-add--interactive.perl:1692 +#: git-add--interactive.perl:1709 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n" msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n" -#: git-add--interactive.perl:1698 +#: git-add--interactive.perl:1715 #, perl-format msgid "Split into %d hunk.\n" msgid_plural "Split into %d hunks.\n" msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n" -#: git-add--interactive.perl:1708 +#: git-add--interactive.perl:1725 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n" msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n" #. TRANSLATORS: please do not translate the command names #. 'status', 'update', 'revert', etc. -#: git-add--interactive.perl:1773 +#: git-add--interactive.perl:1790 msgid "" "status - show paths with changes\n" "update - add working tree state to the staged set of changes\n" @@ -24499,19 +24758,19 @@ msgstr "" "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các " "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n" -#: git-add--interactive.perl:1790 git-add--interactive.perl:1795 -#: git-add--interactive.perl:1798 git-add--interactive.perl:1805 -#: git-add--interactive.perl:1808 git-add--interactive.perl:1815 -#: git-add--interactive.perl:1819 git-add--interactive.perl:1825 +#: git-add--interactive.perl:1807 git-add--interactive.perl:1812 +#: git-add--interactive.perl:1815 git-add--interactive.perl:1822 +#: git-add--interactive.perl:1825 git-add--interactive.perl:1832 +#: git-add--interactive.perl:1836 git-add--interactive.perl:1842 msgid "missing --" msgstr "thiếu --" -#: git-add--interactive.perl:1821 +#: git-add--interactive.perl:1838 #, perl-format msgid "unknown --patch mode: %s" msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s" -#: git-add--interactive.perl:1827 git-add--interactive.perl:1833 +#: git-add--interactive.perl:1844 git-add--interactive.perl:1850 #, perl-format msgid "invalid argument %s, expecting --" msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --" @@ -24824,61 +25083,91 @@ msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1718 +#: git-send-email.perl:1722 #, perl-format msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1753 +#: git-send-email.perl:1757 #, perl-format msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1864 +#: git-send-email.perl:1868 #, perl-format msgid "(%s) Could not execute '%s'" msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”" -#: git-send-email.perl:1871 +#: git-send-email.perl:1875 #, perl-format msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n" msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1875 +#: git-send-email.perl:1879 #, perl-format msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'" msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”" -#: git-send-email.perl:1905 +#: git-send-email.perl:1909 msgid "cannot send message as 7bit" msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít" -#: git-send-email.perl:1913 +#: git-send-email.perl:1917 msgid "invalid transfer encoding" msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ" -#: git-send-email.perl:1954 git-send-email.perl:2006 git-send-email.perl:2016 +#: git-send-email.perl:1958 git-send-email.perl:2010 git-send-email.perl:2020 #, perl-format msgid "unable to open %s: %s\n" msgstr "không thể mở %s: %s\n" -#: git-send-email.perl:1957 +#: git-send-email.perl:1961 #, perl-format msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters" msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự" -#: git-send-email.perl:1974 +#: git-send-email.perl:1978 #, perl-format msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n" msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n" #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is. -#: git-send-email.perl:1978 +#: git-send-email.perl:1982 #, perl-format msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: " msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #, c-format +#~ msgid "Finding commits for commit graph from %d ref" +#~ msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs" +#~ msgstr[0] "" +#~ "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu" + +#, c-format +#~ msgid "invalid commit object id: %s" +#~ msgstr "mã số đối tượng lần chuyển giao không hợp lệ: %s" + +#, c-format +#~ msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory" +#~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ" + +#, c-format +#~ msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)" +#~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)" + +#, c-format +#~ msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file" +#~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ" + +#, c-format +#~ msgid "unable to re-add worktree '%s'" +#~ msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”" + +#, c-format +#~ msgid "target '%s' already exists" +#~ msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi" + +#, c-format #~ msgid "" #~ "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n" #~ "%s" @@ -25043,7 +25332,7 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”." #~ msgid "malformed ident line" -#~ msgstr "thụt đầu dòng dị hình" +#~ msgstr "dòng định danh không hợp lệ" #~ msgid "corrupted author without date information" #~ msgstr "tác giả sai hỏng không có thông tin này tháng" @@ -26104,9 +26393,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "insanely long template path %s" #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ" -#~ msgid "unsupported sort specification '%s'" -#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”" - #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'" #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”" |