summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po1992
1 files changed, 1039 insertions, 953 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index ca617a3ca0..2ccdf869c4 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,10 +6,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git-v1.8.0-rc2-4-g42e55\n"
+"Project-Id-Version: git-v1.8.0.1-347-gf94c3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-10-16 08:38+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-10-17 08:09+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:40+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-11-30 13:40+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -37,9 +37,9 @@ msgid ""
"or use 'git commit -a'."
msgstr ""
"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
-"và sau đó dùng lệnh `git add/rm <tập-tin>'\n"
-"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
-"hoặc là dùng lệnh `git commit -a'."
+"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>” dành riêng\n"
+"cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
+"hoặc là dùng lệnh “git commit -a”."
#: archive.c:10
msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
@@ -68,7 +68,7 @@ msgstr "fmt"
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:323 builtin/log.c:1079
+#: archive.c:323 builtin/log.c:1084
msgid "prefix"
msgstr "tiền tố"
@@ -76,9 +76,9 @@ msgstr "tiền tố"
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:325 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2389
-#: builtin/blame.c:2390 builtin/config.c:56 builtin/fast-export.c:642
-#: builtin/fast-export.c:644 builtin/grep.c:801 builtin/hash-object.c:77
+#: archive.c:325 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2390
+#: builtin/blame.c:2391 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:642
+#: builtin/fast-export.c:644 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77
#: builtin/ls-files.c:494 builtin/ls-files.c:497 builtin/notes.c:540
#: builtin/notes.c:697 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
msgid "file"
@@ -98,7 +98,7 @@ msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra l
#: archive.c:330
msgid "store only"
-msgstr "chỉ lưu"
+msgstr "chỉ lưu (không nén)"
#: archive.c:331
msgid "compress faster"
@@ -110,7 +110,7 @@ msgstr "nén nhỏ hơn"
#: archive.c:342
msgid "list supported archive formats"
-msgstr "liệt kê các kiểu né được hỗ trợ"
+msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
#: archive.c:344 builtin/archive.c:93 builtin/clone.c:85
msgid "repo"
@@ -128,30 +128,38 @@ msgstr "lệnh"
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
+#: attr.c:259
+msgid ""
+"Negative patterns are forbidden in git attributes\n"
+"Use '\\!' for literal leading exclamation."
+msgstr ""
+"Mấu dạng phủ định bị cấm chỉ dùng trong các thuộc tính của git\n"
+"Dùng '\\!' cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than."
+
#: bundle.c:36
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
-msgstr "`%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)"
+msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
#: bundle.c:63
#, c-format
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:89 builtin/commit.c:672
+#: bundle.c:89 builtin/commit.c:674
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
-msgstr "không thể mở `%s'"
+msgstr "không thể mở “%s”"
#: bundle.c:140
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
#: bundle.c:164 sequencer.c:562 sequencer.c:994 builtin/log.c:290
-#: builtin/log.c:727 builtin/log.c:1313 builtin/log.c:1529 builtin/merge.c:347
+#: builtin/log.c:732 builtin/log.c:1319 builtin/log.c:1535 builtin/merge.c:347
#: builtin/shortlog.c:181
msgid "revision walk setup failed"
-msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
+msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
#: bundle.c:186
#, c-format
@@ -173,9 +181,9 @@ msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
#: bundle.c:294
msgid "rev-list died"
-msgstr "rev-list bị chết"
+msgstr "rev-list đã chết"
-#: bundle.c:300 builtin/log.c:1209 builtin/shortlog.c:284
+#: bundle.c:300 builtin/log.c:1215 builtin/shortlog.c:284
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
@@ -183,7 +191,7 @@ msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
#: bundle.c:335
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
-msgstr "tham chiếu `%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
+msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
#: bundle.c:380
msgid "Refusing to create empty bundle."
@@ -200,7 +208,7 @@ msgstr "pack-objects đã chết"
#: bundle.c:419
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
-msgstr "không thể tạo `%s'"
+msgstr "không thể tạo “%s”"
#: bundle.c:441
msgid "index-pack died"
@@ -218,11 +226,11 @@ msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
msgid "memory exhausted"
-msgstr "cạn bộ nhớ"
+msgstr "hết bộ nhớ"
#: connected.c:39
msgid "Could not run 'git rev-list'"
-msgstr "Không thể chạy `git rev-list'"
+msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
#: connected.c:48
#, c-format
@@ -301,26 +309,31 @@ msgid_plural "%lu years ago"
msgstr[0] "%lu năm trước"
msgstr[1] "%lu năm trước"
-#: diff.c:105
+#: diff.c:111
+#, c-format
+msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
+msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%s'\n"
+
+#: diff.c:116
#, c-format
-msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n"
-msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm `%.*s'\n"
+msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
+msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%s'\n"
-#: diff.c:110
+#: diff.c:194
#, c-format
-msgid " Unknown dirstat parameter '%.*s'\n"
-msgstr " Không hiểu đối số dirstat `%.*s'\n"
+msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
+msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: `%s'"
-#: diff.c:210
+#: diff.c:237
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
+"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:3458
+#: diff.c:3494
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
@@ -329,6 +342,11 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
+#: diff.c:3508
+#, c-format
+msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: `%s'"
+
#: gpg-interface.c:59
msgid "could not run gpg."
msgstr "không thể chạy gpg."
@@ -341,25 +359,25 @@ msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
-#: grep.c:1441
+#: grep.c:1622
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
-msgstr "`%s': không thể đọc %s"
+msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-#: grep.c:1458
+#: grep.c:1639
#, c-format
msgid "'%s': %s"
-msgstr "`%s': %s"
+msgstr "“%s”: %s"
-#: grep.c:1469
+#: grep.c:1650
#, c-format
msgid "'%s': short read %s"
-msgstr "`%s': đọc ngắn %s"
+msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
#: help.c:212
#, c-format
msgid "available git commands in '%s'"
-msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong `%s'"
+msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong “%s”"
#: help.c:219
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
@@ -371,7 +389,7 @@ msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
msgstr ""
-"`%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
+"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
#: help.c:332
@@ -384,8 +402,8 @@ msgid ""
"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
msgstr ""
-"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên `%s', mà nó lại không có sẵn.\n"
-"Giả định rằng ý bạn là `%s'"
+"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
+"Giả định rằng ý bạn là “%s”"
#: help.c:359
#, c-format
@@ -395,7 +413,7 @@ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
#: help.c:366
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
-msgstr "git: `%s' không phải là một lệnh của git. Xem `git --help'."
+msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
#: help.c:370
msgid ""
@@ -411,6 +429,15 @@ msgstr[1] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
+#: merge.c:56
+msgid "failed to read the cache"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
+
+#: merge.c:110 builtin/checkout.c:333 builtin/checkout.c:534
+#: builtin/clone.c:586
+msgid "unable to write new index file"
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+
#: merge-recursive.c:190
#, c-format
msgid "(bad commit)\n"
@@ -419,7 +446,7 @@ msgstr "(commit sai)\n"
#: merge-recursive.c:206
#, c-format
msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
-msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn `%s'"
+msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
#: merge-recursive.c:268
msgid "error building trees"
@@ -428,7 +455,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
#: merge-recursive.c:672
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn `%s'%s"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
#: merge-recursive.c:683
#, c-format
@@ -444,32 +471,32 @@ msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
#: merge-recursive.c:708
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
-msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại `%s'"
+msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
#: merge-recursive.c:748
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
-msgstr "không thể đọc đối tượng %s `%s'"
+msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
#: merge-recursive.c:750
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
-msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s `%s'"
+msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
#: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:302
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi mở `%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
#: merge-recursive.c:781
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) `%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”"
#: merge-recursive.c:784
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
-msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s `%s'"
+msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
#: merge-recursive.c:922
msgid "Failed to execute internal merge"
@@ -591,7 +618,7 @@ msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:869
+#: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:893
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
@@ -661,9 +688,9 @@ msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
#: merge-recursive.c:1997
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
-msgstr "Không thể phân tích đối tượng `%s'"
+msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:696
+#: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:643
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
@@ -692,22 +719,30 @@ msgstr " %s"
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
-msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của `%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
-msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của `%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
+msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
+msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
+
+#: remote.c:1637
+msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
+msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:1638
+#: remote.c:1640
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
msgstr[0] ""
-"Nhánh của bạn thì ở đằng sau `%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
+"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
"được fast-forward.\n"
msgstr[1] ""
-"Nhánh của bạn thì ở đằng sau `%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
+"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
"được fast-forward.\n"
-#: remote.c:1646
+#: remote.c:1647
+msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
+msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
+
+#: remote.c:1650
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
@@ -716,24 +751,30 @@ msgid_plural ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
msgstr[0] ""
-"Nhánh của bạn và `%s' bị phân kỳ,\n"
+"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
msgstr[1] ""
-"Your branch and `%s' have diverged,\n"
+"Your branch and “%s” have diverged,\n"
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
-#: sequencer.c:123 builtin/merge.c:864 builtin/merge.c:977
-#: builtin/merge.c:1087 builtin/merge.c:1097
+#: remote.c:1659
+msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
+msgstr ""
+" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
+"bạn)\n"
+
+#: sequencer.c:123 builtin/merge.c:761 builtin/merge.c:874 builtin/merge.c:984
+#: builtin/merge.c:994
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing"
-msgstr "Không thể mở %s' để ghi"
+msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
-#: sequencer.c:125 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:867
-#: builtin/merge.c:1089 builtin/merge.c:1102
+#: sequencer.c:125 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:986
+#: builtin/merge.c:999
#, c-format
msgid "Could not write to '%s'"
-msgstr "Không thể ghi vào `%s'"
+msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
#: sequencer.c:146
msgid ""
@@ -741,7 +782,7 @@ msgid ""
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
-"với lệnh `git add <đường_dẫn>' hoặc `git rm <đường_dẫn>'"
+"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
#: sequencer.c:149
msgid ""
@@ -750,8 +791,8 @@ msgid ""
"and commit the result with 'git commit'"
msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
-"với lệnh `git add <đường_dẫn>' hoặc `git rm <đường_dẫn>'\n"
-"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh `git commit'"
+"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
+"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
#: sequencer.c:162 sequencer.c:770 sequencer.c:853
#, c-format
@@ -953,7 +994,7 @@ msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
#: sequencer.c:827
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
-msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' đã lưu `%s' bị hỏng"
+msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
#: sequencer.c:850
#, c-format
@@ -975,24 +1016,24 @@ msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
#: sha1_name.c:1047
#, c-format
msgid "No such branch: '%s'"
-msgstr "Không có nhánh nào như thế: `%s'"
+msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
#: sha1_name.c:1049
#, c-format
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
-msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh `%s'"
+msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
#: sha1_name.c:1052
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
-"Nhánh thượng nguồn (upstream) `%s' không được lưu lại như là một nhánh "
-"'remote-tracking'"
+"Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
+"“remote-tracking”"
#: wrapper.c:408
#, c-format
msgid "unable to access '%s': %s"
-msgstr "không thể truy cập `%s': %s"
+msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
#: wrapper.c:426
#, c-format
@@ -1177,7 +1218,7 @@ msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
#: wt-status.c:804
msgid "You are in the middle of an am session."
-msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên 'am'."
+msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
#: wt-status.c:807
msgid "The current patch is empty."
@@ -1379,34 +1420,34 @@ msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-#: builtin/add.c:67 builtin/commit.c:230
+#: builtin/add.c:67 builtin/commit.c:231
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
#: builtin/add.c:77
#, c-format
msgid "remove '%s'\n"
-msgstr "gỡ bỏ `%s'\n"
+msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
#: builtin/add.c:176
#, c-format
msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
-msgstr "Đường dẫn `%s' thì ở trong mô-đun-con `%.*s'"
+msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
#: builtin/add.c:192
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-#: builtin/add.c:195 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:186
+#: builtin/add.c:195 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:275
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
-msgstr "pathspec `%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
+msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
#: builtin/add.c:209
#, c-format
msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
-msgstr "`%s' nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
+msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
#: builtin/add.c:276
msgid "Could not read the index"
@@ -1415,7 +1456,7 @@ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
#: builtin/add.c:286
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing."
-msgstr "Không thể mở `%s' để ghi"
+msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
#: builtin/add.c:290
msgid "Could not write patch"
@@ -1424,7 +1465,7 @@ msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
#: builtin/add.c:295
#, c-format
msgid "Could not stat '%s'"
-msgstr "không thể lấy trạng thái về `%s'"
+msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
#: builtin/add.c:297
msgid "Empty patch. Aborted."
@@ -1433,7 +1474,7 @@ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
#: builtin/add.c:303
#, c-format
msgid "Could not apply '%s'"
-msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) `%s'"
+msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
#: builtin/add.c:313
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
@@ -1443,12 +1484,12 @@ msgstr ""
#: builtin/add.c:319 builtin/clean.c:52 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
#: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:388 builtin/remote.c:1253
-#: builtin/rm.c:133
+#: builtin/rm.c:206
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
-#: builtin/add.c:320 builtin/apply.c:4354 builtin/commit.c:1154
-#: builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613 builtin/log.c:1477
+#: builtin/add.c:320 builtin/apply.c:4354 builtin/commit.c:1160
+#: builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613 builtin/log.c:1483
#: builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
@@ -1457,9 +1498,9 @@ msgstr "chi tiết"
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:323 builtin/checkout.c:1028 builtin/reset.c:248
+#: builtin/add.c:323 builtin/checkout.c:1031 builtin/reset.c:248
msgid "select hunks interactively"
-msgstr "chọn `hunks' một cách tương tác"
+msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
#: builtin/add.c:324
msgid "edit current diff and apply"
@@ -1525,14 +1566,14 @@ msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
#: builtin/add.c:415
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
-msgstr "Có lẽ bạn muốn là `git add .' phải không?\n"
+msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
-#: builtin/add.c:421 builtin/clean.c:95 builtin/commit.c:290 builtin/mv.c:82
-#: builtin/rm.c:162
+#: builtin/add.c:421 builtin/clean.c:95 builtin/commit.c:291 builtin/mv.c:82
+#: builtin/rm.c:235
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4450 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:260
+#: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4450 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
@@ -1543,12 +1584,12 @@ msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
#: builtin/apply.c:110
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
-msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng `%s'"
+msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
#: builtin/apply.c:125
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
-msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng `%s'"
+msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
#: builtin/apply.c:823
#, c-format
@@ -1654,7 +1695,7 @@ msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại d
#: builtin/apply.c:1984
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
-msgstr "vá chỉ với 'garbage' tại dòng %d"
+msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
#: builtin/apply.c:2074
#, c-format
@@ -1673,7 +1714,7 @@ msgstr "ôi?"
#: builtin/apply.c:2671
#, c-format
msgid "invalid start of line: '%c'"
-msgstr "sai khởi đầu dòng: `%c'"
+msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
#: builtin/apply.c:2789
#, c-format
@@ -1699,18 +1740,18 @@ msgstr ""
#: builtin/apply.c:2826
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
-msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho `%s'"
+msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
#: builtin/apply.c:2929
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
-msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho `%s'"
+msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
#: builtin/apply.c:2935
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
-"vá nhị phân cho `%s' tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
+"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"
#: builtin/apply.c:2956
@@ -1795,7 +1836,7 @@ msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
#: builtin/apply.c:3624 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:158
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
-msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn `%s'"
+msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
#: builtin/apply.c:3767
#, c-format
@@ -1815,7 +1856,7 @@ msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã đư
#: builtin/apply.c:3804
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
-msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s"
+msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
#: builtin/apply.c:3807 builtin/apply.c:3915
#, c-format
@@ -1825,12 +1866,12 @@ msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
#: builtin/apply.c:3840
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
-msgstr "đang đóng tập tin `%s'"
+msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
#: builtin/apply.c:3889
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
-msgstr "không thể ghi vào tập tin `%s' chế độ (mode) %o"
+msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
#: builtin/apply.c:3976
#, c-format
@@ -2005,7 +2046,7 @@ msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
#: builtin/apply.c:4411
#, c-format
msgid "can't open patch '%s'"
-msgstr "không thể mở miếng vá `%s'"
+msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
#: builtin/apply.c:4425
#, c-format
@@ -2024,7 +2065,7 @@ msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
#: builtin/archive.c:17
#, c-format
msgid "could not create archive file '%s'"
-msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) `%s'"
+msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
#: builtin/archive.c:20
msgid "could not redirect output"
@@ -2062,7 +2103,7 @@ msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
#: builtin/bisect--helper.c:17
msgid "perform 'git bisect next'"
-msgstr "thực hiện `git bisect next'"
+msgstr "thực hiện “git bisect next”"
#: builtin/bisect--helper.c:19
msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
@@ -2078,97 +2119,97 @@ msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
-#: builtin/blame.c:2373
+#: builtin/blame.c:2374
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
-msgstr "Hiển thị các mục `blame' như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
+msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-#: builtin/blame.c:2374
+#: builtin/blame.c:2375
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
-"Hiển thị SHA-1 trống cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
+"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2375
+#: builtin/blame.c:2376
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2376
+#: builtin/blame.c:2377
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/blame.c:2377
+#: builtin/blame.c:2378
msgid "Show output score for blame entries"
-msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin `blame'"
+msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/blame.c:2378
+#: builtin/blame.c:2379
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/blame.c:2379
+#: builtin/blame.c:2380
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2380
+#: builtin/blame.c:2381
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/blame.c:2381
+#: builtin/blame.c:2382
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
-msgstr "Hiển thị định dạng 'porcelain' với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
+msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/blame.c:2382
+#: builtin/blame.c:2383
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2383
+#: builtin/blame.c:2384
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2384
+#: builtin/blame.c:2385
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2385
+#: builtin/blame.c:2386
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2386
+#: builtin/blame.c:2387
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2387
+#: builtin/blame.c:2388
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:2388
+#: builtin/blame.c:2389
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/blame.c:2389
+#: builtin/blame.c:2390
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
-"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi `git-rev-list'"
+"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-#: builtin/blame.c:2390
+#: builtin/blame.c:2391
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-#: builtin/blame.c:2391 builtin/blame.c:2392
+#: builtin/blame.c:2392 builtin/blame.c:2393
msgid "score"
msgstr "điểm số"
-#: builtin/blame.c:2391
+#: builtin/blame.c:2392
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2392
+#: builtin/blame.c:2393
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2393
+#: builtin/blame.c:2394
msgid "n,m"
msgstr "n,m"
-#: builtin/blame.c:2393
+#: builtin/blame.c:2394
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
@@ -2194,8 +2235,8 @@ msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
" '%s', but not yet merged to HEAD."
msgstr ""
-"đang xóa nhánh `%s' mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
-" `%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
+"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
+" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
#: builtin/branch.c:149
#, c-format
@@ -2203,269 +2244,269 @@ msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
" '%s', even though it is merged to HEAD."
msgstr ""
-"không xóa nhánh `%s' cái mà chưa được hòa trộng vào\n"
-" `%s', cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
+"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
+" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
+
+#: builtin/branch.c:163
+#, c-format
+msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
+msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
+
+#: builtin/branch.c:167
+#, c-format
+msgid ""
+"The branch '%s' is not fully merged.\n"
+"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
+msgstr ""
+"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
+"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
-#: builtin/branch.c:181
+#: builtin/branch.c:180
+msgid "Update of config-file failed"
+msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
+
+#: builtin/branch.c:208
msgid "cannot use -a with -d"
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
-#: builtin/branch.c:187
+#: builtin/branch.c:214
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
-#: builtin/branch.c:192
+#: builtin/branch.c:222
#, c-format
msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
-msgstr "Không thể xóa nhánh `%s' cái mà bạn hiện nay đang ở."
+msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
-#: builtin/branch.c:203
+#: builtin/branch.c:235
#, c-format
msgid "remote branch '%s' not found."
-msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ `%s'."
+msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
-#: builtin/branch.c:204
+#: builtin/branch.c:236
#, c-format
msgid "branch '%s' not found."
-msgstr "không tìm thấy nhánh `%s'."
+msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:211
-#, c-format
-msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
-msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho `%s'"
-
-#: builtin/branch.c:217
-#, c-format
-msgid ""
-"The branch '%s' is not fully merged.\n"
-"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
-msgstr ""
-"Nhánh `%s' không được trộn một cách đầy đủ.\n"
-"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh `git branch -D %s'."
-
-#: builtin/branch.c:226
+#: builtin/branch.c:250
#, c-format
msgid "Error deleting remote branch '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ `%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ “%s”"
-#: builtin/branch.c:227
+#: builtin/branch.c:251
#, c-format
msgid "Error deleting branch '%s'"
-msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh `%s'"
+msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:234
+#: builtin/branch.c:258
#, c-format
msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
-#: builtin/branch.c:235
+#: builtin/branch.c:259
#, c-format
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
-msgstr "Nhánh `%s' đã bị xóa (từng là %s)\n"
+msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
-#: builtin/branch.c:240
-msgid "Update of config-file failed"
-msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-
-#: builtin/branch.c:338
+#: builtin/branch.c:361
#, c-format
msgid "branch '%s' does not point at a commit"
-msgstr "nhánh `%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
+msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
-#: builtin/branch.c:410
+#: builtin/branch.c:433
#, c-format
msgid "[%s: behind %d]"
msgstr "[%s: đằng sau %d]"
-#: builtin/branch.c:412
+#: builtin/branch.c:435
#, c-format
msgid "[behind %d]"
msgstr "[đằng sau %d]"
-#: builtin/branch.c:416
+#: builtin/branch.c:439
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d]"
msgstr "[%s: phía trước %d]"
-#: builtin/branch.c:418
+#: builtin/branch.c:441
#, c-format
msgid "[ahead %d]"
msgstr "[phía trước %d]"
-#: builtin/branch.c:421
+#: builtin/branch.c:444
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
-#: builtin/branch.c:424
+#: builtin/branch.c:447
#, c-format
msgid "[ahead %d, behind %d]"
msgstr "[trước %d, sau %d]"
-#: builtin/branch.c:537
+#: builtin/branch.c:56