diff options
Diffstat (limited to 'gitk-git/po/vi.po')
-rw-r--r-- | gitk-git/po/vi.po | 649 |
1 files changed, 334 insertions, 315 deletions
diff --git a/gitk-git/po/vi.po b/gitk-git/po/vi.po index ade9cb70cb..5967498660 100644 --- a/gitk-git/po/vi.po +++ b/gitk-git/po/vi.po @@ -1,14 +1,14 @@ # Vietnamese translations for gitk package. # Bản dịch tiếng Việt cho gói gitk. # This file is distributed under the same license as the gitk package. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013, 2015. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gitk @@GIT_VERSION@@\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2015-03-15 14:37+1100\n" -"PO-Revision-Date: 2013-12-14 14:40+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2015-05-17 14:32+1000\n" +"PO-Revision-Date: 2015-09-15 07:33+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -16,6 +16,7 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: gitk:140 msgid "Couldn't get list of unmerged files:" @@ -25,7 +26,7 @@ msgstr "Không thể lấy danh sách các tập-tin chưa được hòa trộn: msgid "Color words" msgstr "Tô màu chữ" -#: gitk:217 gitk:2381 gitk:8201 gitk:8234 +#: gitk:217 gitk:2381 gitk:8220 gitk:8253 msgid "Markup words" msgstr "Đánh dấu chữ" @@ -58,14 +59,18 @@ msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh git log:" msgid "Reading" msgstr "Đang đọc" -#: gitk:496 gitk:4508 +#: gitk:496 gitk:4525 msgid "Reading commits..." -msgstr "Đang đọc các lần chuyển giao..." +msgstr "Đang đọc các lần chuyển giao…" -#: gitk:499 gitk:1637 gitk:4511 +#: gitk:499 gitk:1637 gitk:4528 msgid "No commits selected" msgstr "Chưa chọn các lần chuyển giao" +#: gitk:1445 gitk:4045 gitk:12432 +msgid "Command line" +msgstr "Dòng lệnh" + #: gitk:1511 msgid "Can't parse git log output:" msgstr "Không thể phân tích kết xuất từ lệnh git log:" @@ -74,88 +79,84 @@ msgstr "Không thể phân tích kết xuất từ lệnh git log:" msgid "No commit information available" msgstr "Không có thông tin về lần chuyển giao nào" -#: gitk:1897 -msgid "mc" -msgstr "mc" - -#: gitk:1932 gitk:4298 gitk:9650 gitk:11220 gitk:11500 +#: gitk:1903 gitk:1932 gitk:4315 gitk:9669 gitk:11241 gitk:11521 msgid "OK" msgstr "Đồng ý" -#: gitk:1934 gitk:4300 gitk:9177 gitk:9256 gitk:9372 gitk:9421 gitk:9652 -#: gitk:11221 gitk:11501 +#: gitk:1934 gitk:4317 gitk:9196 gitk:9275 gitk:9391 gitk:9440 gitk:9671 +#: gitk:11242 gitk:11522 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: gitk:2069 -msgid "Update" +msgid "&Update" msgstr "Cập nhật" #: gitk:2070 -msgid "Reload" +msgid "&Reload" msgstr "Tải lại" #: gitk:2071 -msgid "Reread references" +msgid "Reread re&ferences" msgstr "Đọc lại tham chiếu" #: gitk:2072 -msgid "List references" +msgid "&List references" msgstr "Liệt kê các tham chiếu" #: gitk:2074 -msgid "Start git gui" +msgid "Start git &gui" msgstr "Khởi chạy git gui" #: gitk:2076 -msgid "Quit" +msgid "&Quit" msgstr "Thoát" #: gitk:2068 -msgid "File" +msgid "&File" msgstr "Chính" #: gitk:2080 -msgid "Preferences" -msgstr "Cá nhân hóa" +msgid "&Preferences" +msgstr "Tùy thích" #: gitk:2079 -msgid "Edit" +msgid "&Edit" msgstr "Chỉnh sửa" #: gitk:2084 -msgid "New view..." -msgstr "Thêm trình bày mới..." +msgid "&New view..." +msgstr "Thêm trình bày mới…" #: gitk:2085 -msgid "Edit view..." -msgstr "Sửa cách trình bày..." +msgid "&Edit view..." +msgstr "Sửa cách trình bày…" #: gitk:2086 -msgid "Delete view" +msgid "&Delete view" msgstr "Xóa cách trình bày" -#: gitk:2088 -msgid "All files" +#: gitk:2088 gitk:4043 +msgid "&All files" msgstr "Mọi tập tin" -#: gitk:2083 gitk:4050 -msgid "View" +#: gitk:2083 gitk:4067 +msgid "&View" msgstr "Trình bày" -#: gitk:2093 gitk:2103 gitk:3009 -msgid "About gitk" +#: gitk:2093 gitk:2103 gitk:3012 +msgid "&About gitk" msgstr "Giới thiệu về gitk" #: gitk:2094 gitk:2108 -msgid "Key bindings" +msgid "&Key bindings" msgstr "Tổ hợp phím" #: gitk:2092 gitk:2107 -msgid "Help" +msgid "&Help" msgstr "Trợ giúp" -#: gitk:2185 gitk:8633 +#: gitk:2185 gitk:8652 msgid "SHA1 ID:" msgstr "SHA1 ID:" @@ -171,53 +172,53 @@ msgstr "Tìm" msgid "commit" msgstr "lần chuyển giao" -#: gitk:2299 gitk:2301 gitk:4669 gitk:4692 gitk:4716 gitk:6736 gitk:6808 -#: gitk:6893 +#: gitk:2299 gitk:2301 gitk:4687 gitk:4710 gitk:4734 gitk:6755 gitk:6827 +#: gitk:6912 msgid "containing:" msgstr "có chứa:" -#: gitk:2302 gitk:3522 gitk:3527 gitk:4745 +#: gitk:2302 gitk:3526 gitk:3531 gitk:4763 msgid "touching paths:" msgstr "đang chạm đường dẫn:" -#: gitk:2303 gitk:4759 +#: gitk:2303 gitk:4777 msgid "adding/removing string:" msgstr "thêm/gỡ bỏ chuỗi:" -#: gitk:2304 gitk:4761 +#: gitk:2304 gitk:4779 msgid "changing lines matching:" msgstr "những dòng thay đổi khớp mẫu:" -#: gitk:2313 gitk:2315 gitk:4748 +#: gitk:2313 gitk:2315 gitk:4766 msgid "Exact" msgstr "Chính xác" -#: gitk:2315 gitk:4836 gitk:6704 +#: gitk:2315 gitk:4854 gitk:6723 msgid "IgnCase" msgstr "BquaHt" -#: gitk:2315 gitk:4718 gitk:4834 gitk:6700 +#: gitk:2315 gitk:4736 gitk:4852 gitk:6719 msgid "Regexp" msgstr "BTCQ" -#: gitk:2317 gitk:2318 gitk:4856 gitk:4886 gitk:4893 gitk:6829 gitk:6897 +#: gitk:2317 gitk:2318 gitk:4874 gitk:4904 gitk:4911 gitk:6848 gitk:6916 msgid "All fields" msgstr "Mọi trường" -#: gitk:2318 gitk:4853 gitk:4886 gitk:6767 +#: gitk:2318 gitk:4871 gitk:4904 gitk:6786 msgid "Headline" msgstr "Nội dung chính" -#: gitk:2319 gitk:4853 gitk:6767 gitk:6897 gitk:7370 +#: gitk:2319 gitk:4871 gitk:6786 gitk:6916 gitk:7389 msgid "Comments" msgstr "Ghi chú" -#: gitk:2319 gitk:4853 gitk:4858 gitk:4893 gitk:6767 gitk:7305 gitk:8811 -#: gitk:8826 +#: gitk:2319 gitk:4871 gitk:4876 gitk:4911 gitk:6786 gitk:7324 gitk:8830 +#: gitk:8845 msgid "Author" msgstr "Tác giả" -#: gitk:2319 gitk:4853 gitk:6767 gitk:7307 +#: gitk:2319 gitk:4871 gitk:6786 gitk:7326 msgid "Committer" msgstr "Người chuyển giao" @@ -245,7 +246,7 @@ msgstr "Các dòng của nội dung" msgid "Ignore space change" msgstr "Không xét đến thay đổi do khoảng trắng" -#: gitk:2378 gitk:2380 gitk:7940 gitk:8187 +#: gitk:2378 gitk:2380 gitk:7959 gitk:8206 msgid "Line diff" msgstr "Khác biệt theo dòng" @@ -257,423 +258,434 @@ msgstr "Vá" msgid "Tree" msgstr "Cây" -#: gitk:2616 gitk:2636 +#: gitk:2617 gitk:2637 msgid "Diff this -> selected" msgstr "So sánh cái này -> cái đã chọn" -#: gitk:2617 gitk:2637 +#: gitk:2618 gitk:2638 msgid "Diff selected -> this" msgstr "So sánh cái đã chọn -> cái này" -#: gitk:2618 gitk:2638 +#: gitk:2619 gitk:2639 msgid "Make patch" msgstr "Tạo miếng vá" -#: gitk:2619 gitk:9235 +#: gitk:2620 gitk:9254 msgid "Create tag" msgstr "Tạo thẻ" -#: gitk:2620 gitk:9352 +#: gitk:2621 gitk:9371 msgid "Write commit to file" msgstr "Ghi lần chuyển giao ra tập tin" -#: gitk:2621 gitk:9409 +#: gitk:2622 gitk:9428 msgid "Create new branch" msgstr "Tạo nhánh mới" -#: gitk:2622 +#: gitk:2623 msgid "Cherry-pick this commit" msgstr "Cherry-pick lần chuyển giao này" -#: gitk:2623 +#: gitk:2624 msgid "Reset HEAD branch to here" msgstr "Đặt lại HEAD của nhánh vào đây" -#: gitk:2624 +#: gitk:2625 msgid "Mark this commit" msgstr "Đánh dấu lần chuyển giao này" -#: gitk:2625 +#: gitk:2626 msgid "Return to mark" msgstr "Quay lại vị trí dấu" -#: gitk:2626 +#: gitk:2627 msgid "Find descendant of this and mark" msgstr "Tìm con cháu của cái này và cái đã đánh dấu" -#: gitk:2627 +#: gitk:2628 msgid "Compare with marked commit" msgstr "So sánh với lần chuyển giao đã đánh dấu" -#: gitk:2628 gitk:2639 +#: gitk:2629 gitk:2640 msgid "Diff this -> marked commit" msgstr "So sánh cái này -> lần chuyển giao đã đánh dấu" -#: gitk:2629 gitk:2640 +#: gitk:2630 gitk:2641 msgid "Diff marked commit -> this" msgstr "So sánh lần chuyển giao đã đánh dấu -> cái này" -#: gitk:2630 +#: gitk:2631 msgid "Revert this commit" msgstr "Hoàn lại lần chuyển giao này" -#: gitk:2646 +#: gitk:2647 msgid "Check out this branch" -msgstr "Checkout nhánh này" +msgstr "Lấy ra nhánh này" -#: gitk:2647 +#: gitk:2648 msgid "Remove this branch" msgstr "Gỡ bỏ nhánh này" -#: gitk:2654 +#: gitk:2649 +msgid "Copy branch name" +msgstr "Chép tên nhánh" + +#: gitk:2656 msgid "Highlight this too" msgstr "Cũng tô sáng nó" -#: gitk:2655 +#: gitk:2657 msgid "Highlight this only" msgstr "Chỉ tô sáng cái này" -#: gitk:2656 +#: gitk:2658 msgid "External diff" msgstr "diff từ bên ngoài" -#: gitk:2657 +#: gitk:2659 msgid "Blame parent commit" msgstr "Xem công trạng lần chuyển giao cha mẹ" -#: gitk:2664 +#: gitk:2660 +msgid "Copy path" +msgstr "Chép đường dẫn" + +#: gitk:2667 msgid "Show origin of this line" msgstr "Hiển thị nguyên gốc của dòng này" -#: gitk:2665 +#: gitk:2668 msgid "Run git gui blame on this line" msgstr "Chạy lệnh git gui blame cho dòng này" -#: gitk:3011 -#, fuzzy +#: gitk:3014 msgid "" "\n" "Gitk - a commit viewer for git\n" "\n" -"Copyright © 2005-2014 Paul Mackerras\n" +"Copyright © 2005-2016 Paul Mackerras\n" "\n" "Use and redistribute under the terms of the GNU General Public License" msgstr "" "\n" -"Gitk - phần mềm xem các lần chuyển giao dành cho git\n" +"Gitk - ứng dụng để xem các lần chuyển giao dành cho git\n" "\n" -"Bản quyền © 2005-2011 Paul Mackerras\n" +"Bản quyền © 2005-2016 Paul Mackerras\n" "\n" "Dùng và phân phối lại phần mềm này theo các điều khoản của Giấy Phép Công GNU" -#: gitk:3019 gitk:3085 gitk:9836 +#: gitk:3022 gitk:3089 gitk:9857 msgid "Close" msgstr "Đóng" -#: gitk:3040 +#: gitk:3043 msgid "Gitk key bindings" msgstr "Tổ hợp phím gitk" -#: gitk:3043 +#: gitk:3046 msgid "Gitk key bindings:" msgstr "Tổ hợp phím gitk:" -#: gitk:3045 +#: gitk:3048 #, tcl-format msgid "<%s-Q>\t\tQuit" msgstr "<%s-Q>\t\tThoát" -#: gitk:3046 +#: gitk:3049 #, tcl-format msgid "<%s-W>\t\tClose window" msgstr "<%s-W>\t\tĐóng cửa sổ" -#: gitk:3047 +#: gitk:3050 msgid "<Home>\t\tMove to first commit" msgstr "<Home>\t\tChuyển đến lần chuyển giao đầu tiên" -#: gitk:3048 +#: gitk:3051 msgid "<End>\t\tMove to last commit" msgstr "<End>\t\tChuyển đến lần chuyển giao cuối" -#: gitk:3049 +#: gitk:3052 msgid "<Up>, p, k\tMove up one commit" msgstr "<Up>, p, k\tDi chuyển lên một lần chuyển giao" -#: gitk:3050 +#: gitk:3053 msgid "<Down>, n, j\tMove down one commit" msgstr "<Down>, n, j\tDi chuyển xuống một lần chuyển giao" -#: gitk:3051 +#: gitk:3054 msgid "<Left>, z, h\tGo back in history list" msgstr "<Left>, z, h\tQuay trở lại danh sách lịch sử" -#: gitk:3052 +#: gitk:3055 msgid "<Right>, x, l\tGo forward in history list" msgstr "<Right>, x, l\tDi chuyển tiếp trong danh sách lịch sử" -#: gitk:3053 +#: gitk:3056 #, tcl-format msgid "<%s-n>\tGo to n-th parent of current commit in history list" msgstr "" +"<%s-n>\tĐến cha thứ n của lần chuyển giao hiện tại trong danh sách lịch sử" -#: gitk:3054 +#: gitk:3057 msgid "<PageUp>\tMove up one page in commit list" msgstr "<PageUp>\tDi chuyển lên một trang trong danh sách lần chuyển giao" -#: gitk:3055 +#: gitk:3058 msgid "<PageDown>\tMove down one page in commit list" msgstr "<PageDown>\tDi chuyển xuống một trang trong danh sách lần chuyển giao" -#: gitk:3056 +#: gitk:3059 #, tcl-format msgid "<%s-Home>\tScroll to top of commit list" msgstr "<%s-Home>\tCuộn lên trên cùng của danh sách lần chuyển giao" -#: gitk:3057 +#: gitk:3060 #, tcl-format msgid "<%s-End>\tScroll to bottom of commit list" msgstr "<%s-End>\tCuộn xuống dưới cùng của danh sách lần chuyển giao" -#: gitk:3058 +#: gitk:3061 #, tcl-format msgid "<%s-Up>\tScroll commit list up one line" msgstr "<%s-Up>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một dòng" -#: gitk:3059 +#: gitk:3062 #, tcl-format msgid "<%s-Down>\tScroll commit list down one line" msgstr "<%s-Down>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một dòng" -#: gitk:3060 +#: gitk:3063 #, tcl-format msgid "<%s-PageUp>\tScroll commit list up one page" msgstr "<%s-PageUp>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một trang" -#: gitk:3061 +#: gitk:3064 #, tcl-format msgid "<%s-PageDown>\tScroll commit list down one page" msgstr "<%s-PageDown>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một trang" -#: gitk:3062 +#: gitk:3065 msgid "<Shift-Up>\tFind backwards (upwards, later commits)" msgstr "<Shift-Up>\tTìm về phía sau (hướng lên trên, lần chuyển giao sau này)" -#: gitk:3063 +#: gitk:3066 msgid "<Shift-Down>\tFind forwards (downwards, earlier commits)" msgstr "" "<Shift-Down>\tTìm về phía trước (hướng xuống dưới, lần chuyển giao trước đây)" -#: gitk:3064 +#: gitk:3067 msgid "<Delete>, b\tScroll diff view up one page" msgstr "<Delete>, b\tCuộn phần trình bày diff lên một trang" -#: gitk:3065 +#: gitk:3068 msgid "<Backspace>\tScroll diff view up one page" msgstr "<Backspace>\tCuộn phần trình bày diff lên một trang" -#: gitk:3066 +#: gitk:3069 msgid "<Space>\t\tScroll diff view down one page" msgstr "<Space>\t\tCuộn phần trình bày diff xuống một trang" -#: gitk:3067 +#: gitk:3070 msgid "u\t\tScroll diff view up 18 lines" msgstr "u\t\tCuộn phần trình bày diff lên 18 dòng" -#: gitk:3068 +#: gitk:3071 msgid "d\t\tScroll diff view down 18 lines" msgstr "d\t\tCuộn phần trình bày diff xuống 18 dòng" -#: gitk:3069 +#: gitk:3072 #, tcl-format msgid "<%s-F>\t\tFind" msgstr "<%s-F>\t\tTìm kiếm" -#: gitk:3070 +#: gitk:3073 #, tcl-format msgid "<%s-G>\t\tMove to next find hit" msgstr "<%s-G>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp" -#: gitk:3071 +#: gitk:3074 msgid "<Return>\tMove to next find hit" msgstr "<Return>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp" -#: gitk:3072 +#: gitk:3075 +msgid "g\t\tGo to commit" +msgstr "g\t\tChuyển đến lần chuyển giao" + +#: gitk:3076 msgid "/\t\tFocus the search box" msgstr "/\t\tĐưa con trỏ chuột vào ô tìm kiếm" -#: gitk:3073 +#: gitk:3077 msgid "?\t\tMove to previous find hit" msgstr "?\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế trước" -#: gitk:3074 +#: gitk:3078 msgid "f\t\tScroll diff view to next file" msgstr "f\t\tCuộn phần trình bày diff sang tập-tin kế" -#: gitk:3075 +#: gitk:3079 #, tcl-format msgid "<%s-S>\t\tSearch for next hit in diff view" msgstr "<%s-S>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế tiếp" -#: gitk:3076 +#: gitk:3080 #, tcl-format msgid "<%s-R>\t\tSearch for previous hit in diff view" msgstr "<%s-R>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế trước" -#: gitk:3077 +#: gitk:3081 #, tcl-format msgid "<%s-KP+>\tIncrease font size" msgstr "<%s-KP+>\tTăng cỡ chữ" -#: gitk:3078 +#: gitk:3082 #, tcl-format msgid "<%s-plus>\tIncrease font size" msgstr "<%s-plus>\tTăng cỡ chữ" -#: gitk:3079 +#: gitk:3083 #, tcl-format msgid "<%s-KP->\tDecrease font size" msgstr "<%s-KP->\tGiảm cỡ chữ" -#: gitk:3080 +#: gitk:3084 #, tcl-format msgid "<%s-minus>\tDecrease font size" msgstr "<%s-minus>\tGiảm cỡ chữ" -#: gitk:3081 +#: gitk:3085 msgid "<F5>\t\tUpdate" msgstr "<F5>\t\tCập nhật" -#: gitk:3546 gitk:3555 +#: gitk:3550 gitk:3559 #, tcl-format msgid "Error creating temporary directory %s:" msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục tạm %s:" -#: gitk:3568 +#: gitk:3572 #, tcl-format msgid "Error getting \"%s\" from %s:" msgstr "Lỗi chào hỏi \"%s\" từ %s:" -#: gitk:3631 +#: gitk:3635 msgid "command failed:" msgstr "lệnh gặp lỗi:" -#: gitk:3780 +#: gitk:3784 msgid "No such commit" msgstr "Không có lần chuyển giao như vậy" -#: gitk:3794 +#: gitk:3798 msgid "git gui blame: command failed:" msgstr "git gui blame: lệnh gặp lỗi:" -#: gitk:3825 +#: gitk:3829 #, tcl-format msgid "Couldn't read merge head: %s" msgstr "Không thể độc đầu của hòa trộn: %s" # tcl-format -#: gitk:3833 +#: gitk:3837 #, tcl-format msgid "Error reading index: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc chỉ mục: %s" -#: gitk:3858 +#: gitk:3862 #, tcl-format msgid "Couldn't start git blame: %s" msgstr "Không thể khởi chạy git blame: %s" -#: gitk:3861 gitk:6735 +#: gitk:3865 gitk:6754 msgid "Searching" msgstr "Đang tìm kiếm" -#: gitk:3893 +#: gitk:3897 #, tcl-format msgid "Error running git blame: %s" msgstr "Gặp lỗi khi chạy git blame: %s" -#: gitk:3921 +#: gitk:3925 #, tcl-format msgid "That line comes from commit %s, which is not in this view" msgstr "Dòng đến từ lần chuyển giao %s, cái mà không trong trình bày này" -#: gitk:3935 +#: gitk:3939 msgid "External diff viewer failed:" msgstr "Bộ trình bày diff từ bên ngoài gặp lỗi:" -#: gitk:4053 +#: gitk:4070 msgid "Gitk view definition" msgstr "Định nghĩa cách trình bày gitk" -#: gitk:4057 +#: gitk:4074 msgid "Remember this view" msgstr "Nhớ cách trình bày này" -#: gitk:4058 +#: gitk:4075 msgid "References (space separated list):" msgstr "Tham chiếu (danh sách ngăn cách bằng dấu cách):" -#: gitk:4059 +#: gitk:4076 msgid "Branches & tags:" msgstr "Nhánh & thẻ:" -#: gitk:4060 +#: gitk:4077 msgid "All refs" msgstr "Mọi tham chiếu" -#: gitk:4061 +#: gitk:4078 msgid "All (local) branches" msgstr "Mọi nhánh (nội bộ)" -#: gitk:4062 +#: gitk:4079 msgid "All tags" msgstr "Mọi thẻ" -#: gitk:4063 +#: gitk:4080 msgid "All remote-tracking branches" msgstr "Mọi nhánh remote-tracking" -#: gitk:4064 +#: gitk:4081 msgid "Commit Info (regular expressions):" msgstr "Thông tin chuyển giao (biểu thức chính quy):" -#: gitk:4065 +#: gitk:4082 msgid "Author:" msgstr "Tác giả:" -#: gitk:4066 +#: gitk:4083 msgid "Committer:" msgstr "Người chuyển giao:" -#: gitk:4067 +#: gitk:4084 msgid "Commit Message:" msgstr "Chú thích của lần chuyển giao:" -#: gitk:4068 +#: gitk:4085 msgid "Matches all Commit Info criteria" msgstr "Khớp mọi điều kiện Thông tin Chuyển giao" -#: gitk:4069 -#, fuzzy -msgid "Matches none Commit Info criteria" -msgstr "Khớp mọi điều kiện Thông tin Chuyển giao" +#: gitk:4086 +msgid "Matches no Commit Info criteria" +msgstr "Khớp không điều kiện Thông tin Chuyển giao" -#: gitk:4070 +#: gitk:4087 msgid "Changes to Files:" msgstr "Đổi thành Tập tin:" -#: gitk:4071 +#: gitk:4088 msgid "Fixed String" msgstr "Chuỗi cố định" -#: gitk:4072 +#: gitk:4089 msgid "Regular Expression" msgstr "Biểu thức chính quy" -#: gitk:4073 +#: gitk:4090 msgid "Search string:" msgstr "Chuỗi tìm kiếm:" -#: gitk:4074 +#: gitk:4091 msgid "" "Commit Dates (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 " "15:27:38\"):" @@ -681,203 +693,203 @@ msgstr "" "Ngày chuyển giao (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 " "15:27:38\"):" -#: gitk:4075 +#: gitk:4092 msgid "Since:" msgstr "Kể từ:" -#: gitk:4076 +#: gitk:4093 msgid "Until:" msgstr "Đến:" -#: gitk:4077 +#: gitk:4094 msgid "Limit and/or skip a number of revisions (positive integer):" msgstr "Giới hạn và/hoặc bỏ số của điểm xét (số nguyên âm):" -#: gitk:4078 +#: gitk:4095 msgid "Number to show:" msgstr "Số lượng hiển thị:" -#: gitk:4079 +#: gitk:4096 msgid "Number to skip:" msgstr "Số lượng sẽ bỏ qua:" -#: gitk:4080 +#: gitk:4097 msgid "Miscellaneous options:" -msgstr "Tuỳ chọn hỗn hợp:" +msgstr "Tùy chọn hỗn hợp:" -#: gitk:4081 +#: gitk:4098 msgid "Strictly sort by date" msgstr "Sắp xếp chặt chẽ theo ngày" -#: gitk:4082 +#: gitk:4099 msgid "Mark branch sides" msgstr "Đánh dấu các cạnh nhánh" -#: gitk:4083 +#: gitk:4100 msgid "Limit to first parent" msgstr "Giới hạn thành cha mẹ đầu tiên" -#: gitk:4084 +#: gitk:4101 msgid "Simple history" msgstr "Lịch sử dạng đơn giản" -#: gitk:4085 +#: gitk:4102 msgid "Additional arguments to git log:" msgstr "Đối số bổ xung cho lệnh git log:" -#: gitk:4086 +#: gitk:4103 msgid "Enter files and directories to include, one per line:" msgstr "Nhập vào các tập tin và thư mục bao gồm, mỗi dòng một cái:" -#: gitk:4087 +#: gitk:4104 msgid "Command to generate more commits to include:" msgstr "Lệnh tạo ra nhiều lần chuyển giao hơn bao gồm:" -#: gitk:4211 +#: gitk:4228 msgid "Gitk: edit view" msgstr "Gitk: sửa cách trình bày" -#: gitk:4219 +#: gitk:4236 msgid "-- criteria for selecting revisions" msgstr "-- tiêu chuẩn chọn điểm xét duyệt" -#: gitk:4224 +#: gitk:4241 msgid "View Name" msgstr "Tên cách trình bày" -#: gitk:4299 +#: gitk:4316 msgid "Apply (F5)" msgstr "Áp dụng (F5)" -#: gitk:4337 +#: gitk:4354 msgid "Error in commit selection arguments:" msgstr "Lỗi trong các đối số chọn chuyển giao:" -#: gitk:4392 gitk:4445 gitk:4906 gitk:4920 gitk:6190 gitk:12346 gitk:12347 +#: gitk:4409 gitk:4462 gitk:4924 gitk:4938 gitk:6208 gitk:12373 gitk:12374 msgid "None" msgstr "Không" -#: gitk:5003 gitk:5008 +#: gitk:5021 gitk:5026 msgid "Descendant" msgstr "Con cháu" -#: gitk:5004 +#: gitk:5022 msgid "Not descendant" msgstr "Không có con cháu" -#: gitk:5011 gitk:5016 +#: gitk:5029 gitk:5034 msgid "Ancestor" msgstr "Tổ tiên chung" -#: gitk:5012 +#: gitk:5030 msgid "Not ancestor" msgstr "Không có chung tổ tiên" -#: gitk:5306 +#: gitk:5324 msgid "Local changes checked in to index but not committed" msgstr "" "Có thay đổi nội bộ đã được đưa vào bảng mục lục, nhưng chưa được chuyển giao" -#: gitk:5342 +#: gitk:5360 msgid "Local uncommitted changes, not checked in to index" msgstr "Có thay đổi nội bộ, nhưng chưa được đưa vào bảng mục lục" -#: gitk:7115 +#: gitk:7134 msgid "and many more" msgstr "và nhiều nữa" -#: gitk:7118 +#: gitk:7137 msgid "many" msgstr "nhiều" -#: gitk:7309 +#: gitk:7328 msgid "Tags:" msgstr "Thẻ:" -#: gitk:7326 gitk:7332 gitk:8806 +#: gitk:7345 gitk:7351 gitk:8825 msgid "Parent" msgstr "Cha" -#: gitk:7337 +#: gitk:7356 msgid "Child" msgstr "Con" -#: gitk:7346 +#: gitk:7365 msgid "Branch" msgstr "Nhánh" -#: gitk:7349 +#: gitk:7368 msgid "Follows" msgstr "Đứng sau" -#: gitk:7352 +#: gitk:7371 msgid "Precedes" msgstr "Đứng trước" # tcl-format -#: gitk:7947 +#: gitk:7966 #, tcl-format msgid "Error getting diffs: %s" msgstr "Lỗi lấy diff: %s" -#: gitk:8631 +#: gitk:8650 msgid "Goto:" msgstr "Nhảy tới:" -#: gitk:8652 +#: gitk:8671 #, tcl-format msgid "Short SHA1 id %s is ambiguous" msgstr "Định danh SHA1 dạng ngắn %s là chưa đủ rõ ràng" -#: gitk:8659 +#: gitk:8678 #, tcl-format msgid "Revision %s is not known" msgstr "Không hiểu điểm xét duyệt %s" -#: gitk:8669 +#: gitk:8688 #, tcl-format msgid "SHA1 id %s is not known" msgstr "Không hiểu định danh SHA1 %s" -#: gitk:8671 +#: gitk:8690 #, tcl-format msgid "Revision %s is not in the current view" msgstr "Điểm %s không ở trong phần hiển thị hiện tại" -#: gitk:8813 gitk:8828 +#: gitk:8832 gitk:8847 msgid "Date" msgstr "Ngày" -#: gitk:8816 +#: gitk:8835 msgid "Children" msgstr "Con cháu" -#: gitk:8879 +#: gitk:8898 #, tcl-format msgid "Reset %s branch to here" msgstr "Đặt lại nhánh %s tại đây" -#: gitk:8881 +#: gitk:8900 msgid "Detached head: can't reset" msgstr "Head đã bị tách rời: không thể đặt lại" -#: gitk:8986 gitk:8992 +#: gitk:9005 gitk:9011 msgid "Skipping merge commit " msgstr "Bỏ qua lần chuyển giao hòa trộn " -#: gitk:9001 gitk:9006 +#: gitk:9020 gitk:9025 msgid "Error getting patch ID for " msgstr "Gặp lỗi khi lấy ID miếng vá cho " -#: gitk:9002 gitk:9007 +#: gitk:9021 gitk:9026 msgid " - stopping\n" msgstr " - dừng\n" -#: gitk:9012 gitk:9015 gitk:9023 gitk:9037 gitk:9046 +#: gitk:9031 gitk:9034 gitk:9042 gitk:9056 gitk:9065 msgid "Commit " msgstr "Commit " -#: gitk:9016 +#: gitk:9035 msgid "" " is the same patch as\n" " " @@ -885,7 +897,7 @@ msgstr "" " là cùng một miếng vá với\n" " " -#: gitk:9024 +#: gitk:9043 msgid "" " differs from\n" " " @@ -893,7 +905,7 @@ msgstr "" " khác biệt từ\n" " " -#: gitk:9026 +#: gitk:9045 msgid "" "Diff of commits:\n" "\n" @@ -901,131 +913,131 @@ msgstr "" "Khác biệt của lần chuyển giao (commit):\n" "\n" -#: gitk:9038 gitk:9047 +#: gitk:9057 gitk:9066 #, tcl-format msgid " has %s children - stopping\n" msgstr " có %s con - dừng\n" -#: gitk:9066 +#: gitk:9085 #, tcl-format msgid "Error writing commit to file: %s" msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi lần chuyển giao vào tập tin: %s" -#: gitk:9072 +#: gitk:9091 #, tcl-format msgid "Error diffing commits: %s" msgstr "Gặp lỗi khi so sánh sự khác biệt giữa các lần chuyển giao: %s" -#: gitk:9118 +#: gitk:9137 msgid "Top" msgstr "Đỉnh" -#: gitk:9119 +#: gitk:9138 msgid "From" msgstr "Từ" -#: gitk:9124 +#: gitk:9143 msgid "To" msgstr "Đến" -#: gitk:9148 +#: gitk:9167 msgid "Generate patch" msgstr "Tạo miếng vá" -#: gitk:9150 +#: gitk:9169 msgid "From:" msgstr "Từ:" -#: gitk:9159 +#: gitk:9178 msgid "To:" msgstr "Đến:" -#: gitk:9168 +#: gitk:9187 msgid "Reverse" msgstr "Đảo ngược" -#: gitk:9170 gitk:9366 +#: gitk:9189 gitk:9385 msgid "Output file:" msgstr "Tập tin kết xuất:" -#: gitk:9176 +#: gitk:9195 msgid "Generate" msgstr "Tạo" -#: gitk:9214 +#: gitk:9233 msgid "Error creating patch:" msgstr "Gặp lỗi khi tạo miếng vá:" -#: gitk:9237 gitk:9354 gitk:9411 +#: gitk:9256 gitk:9373 gitk:9430 msgid "ID:" -msgstr "ID:" +msgstr "Mã số:" -#: gitk:9246 +#: gitk:9265 msgid "Tag name:" msgstr "Tên thẻ:" -#: gitk:9249 +#: gitk:9268 msgid "Tag message is optional" msgstr "Ghi chú thẻ chỉ là tùy chọn" -#: gitk:9251 +#: gitk:9270 msgid "Tag message:" msgstr "Ghi chú cho thẻ:" -#: gitk:9255 gitk:9420 +#: gitk:9274 gitk:9439 msgid "Create" msgstr "Tạo" -#: gitk:9273 +#: gitk:9292 msgid "No tag name specified" msgstr "Chưa chỉ ra tên của thẻ" -#: gitk:9277 +#: gitk:9296 #, tcl-format msgid "Tag \"%s\" already exists" msgstr "Thẻ “%s” đã có sẵn rồi" -#: gitk:9287 +#: gitk:9306 msgid "Error creating tag:" msgstr "Gặp lỗi khi tạo thẻ:" -#: gitk:9363 +#: gitk:9382 msgid "Command:" msgstr "Lệnh:" -#: gitk:9371 +#: gitk:9390 msgid "Write" msgstr "Ghi" -#: gitk:9389 +#: gitk:9408 msgid "Error writing commit:" msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi chuyển giao:" -#: gitk:9416 +#: gitk:9435 msgid "Name:" msgstr "Tên:" -#: gitk:9439 +#: gitk:9458 msgid "Please specify a name for the new branch" msgstr "Vui lòng chỉ định tên cho nhánh mới" -#: gitk:9444 +#: gitk:9463 #, tcl-format msgid "Branch '%s' already exists. Overwrite?" msgstr "Nhánh “%s” đã có từ trước rồi. Ghi đè?" -#: gitk:9511 +#: gitk:9530 #, tcl-format msgid "Commit %s is already included in branch %s -- really re-apply it?" msgstr "" "Lần chuyển giao %s đã sẵn được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn " "áp dụng lại nó không?" -#: gitk:9516 +#: gitk:9535 msgid "Cherry-picking" msgstr "Đang cherry-pick" -#: gitk:9525 +#: gitk:9544 #, tcl-format msgid "" "Cherry-pick failed because of local changes to file '%s'.\n" @@ -1034,7 +1046,7 @@ msgstr "" "Cherry-pick gặp lỗi bởi vì các thay đổi nội bộ tập tin “%s”.\n" "Xin hãy chuyển giao, reset hay stash các thay đổi của bạn sau đó thử lại." -#: gitk:9531 +#: gitk:9550 msgid "" "Cherry-pick failed because of merge conflict.\n" "Do you wish to run git citool to resolve it?" @@ -1042,22 +1054,22 @@ msgstr "" "Cherry-pick gặp lỗi bởi vì xung đột trong hòa trộn.\n" "Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để giải quyết vấn đề này không?" -#: gitk:9547 gitk:9605 +#: gitk:9566 gitk:9624 msgid "No changes committed" msgstr "Không có thay đổi nào cần chuyển giao" -#: gitk:9574 +#: gitk:9593 #, tcl-format msgid "Commit %s is not included in branch %s -- really revert it?" msgstr "" "Lần chuyển giao %s không được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn " "“revert” nó không?" -#: gitk:9579 +#: gitk:9598 msgid "Reverting" msgstr "Đang hoàn tác" -#: gitk:9587 +#: gitk:9606 #, tcl-format msgid "" "Revert failed because of local changes to the following files:%s Please " @@ -1066,7 +1078,7 @@ msgstr "" "Revert gặp lỗi bởi vì tập tin sau đã được thay đổi nội bộ:%s\n" "Xin hãy chạy lệnh “commit”, “reset” hoặc “stash” rồi thử lại." -#: gitk:9591 +#: gitk:9610 msgid "" "Revert failed because of merge conflict.\n" " Do you wish to run git citool to resolve it?" @@ -1074,29 +1086,29 @@ msgstr "" "Revert gặp lỗi bởi vì xung đột hòa trộn.\n" " Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để phân giải nó không?" -#: gitk:9634 +#: gitk:9653 msgid "Confirm reset" msgstr "Xác nhật đặt lại" -#: gitk:9636 +#: gitk:9655 #, tcl-format msgid "Reset branch %s to %s?" msgstr "Đặt lại nhánh “%s” thành “%s”?" -#: gitk:9638 +#: gitk:9657 msgid "Reset type:" msgstr "Kiểu đặt lại:" -#: gitk:9641 +#: gitk:9660 msgid "Soft: Leave working tree and index untouched" msgstr "Mềm: Không động đến thư mục làm việc và bảng mục lục" -#: gitk:9644 +#: gitk:9663 msgid "Mixed: Leave working tree untouched, reset index" msgstr "" "Pha trộn: Không động chạm đến thư mục làm việc nhưng đặt lại bảng mục lục" -#: gitk:9647 +#: gitk:9666 msgid "" "Hard: Reset working tree and index\n" "(discard ALL local changes)" @@ -1104,19 +1116,19 @@ msgstr "" "Hard: Đặt lại cây làm việc và mục lục\n" "(hủy bỏ MỌI thay đổi nội bộ)" -#: gitk:9664 +#: gitk:9683 msgid "Resetting" msgstr "Đang đặt lại" -#: gitk:9724 +#: gitk:9743 msgid "Checking out" msgstr "Đang checkout" -#: gitk:9777 +#: gitk:9796 msgid "Cannot delete the currently checked-out branch" msgstr "Không thể xóa nhánh hiện tại đang được lấy ra" -#: gitk:9783 +#: gitk:9802 #, tcl-format msgid "" "The commits on branch %s aren't on any other branch.\n" @@ -1125,16 +1137,16 @@ msgstr "" "Các lần chuyển giao trên nhánh %s không ở trên nhánh khác.\n" "Thực sự muốn xóa nhánh %s?" -#: gitk:9814 +#: gitk:9833 #, tcl-format msgid "Tags and heads: %s" msgstr "Thẻ và Đầu: %s" -#: gitk:9829 +#: gitk:9850 msgid "Filter" msgstr "Bộ lọc" -#: gitk:10125 +#: gitk:10146 msgid "" "Error reading commit topology information; branch and preceding/following " "tag information will be incomplete." @@ -1142,216 +1154,223 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi đọc thông tin hình học lần chuyển giao; thông tin nhánh và thẻ " "trước/sau sẽ không hoàn thiện." -#: gitk:11102 +#: gitk:11123 msgid "Tag" msgstr "Thẻ" -#: gitk:11106 +#: gitk:11127 msgid "Id" msgstr "Id" -#: gitk:11189 +#: gitk:11210 msgid "Gitk font chooser" msgstr "Hộp thoại chọn phông Gitk" -#: gitk:11206 +#: gitk:11227 msgid "B" msgstr "B" -#: gitk:11209 +#: gitk:11230 msgid "I" msgstr "I" -#: gitk:11327 +#: gitk:11348 msgid "Commit list display options" msgstr "Các tùy chọn về hiển thị danh sách lần chuyển giao" -#: gitk:11330 +#: gitk:11351 msgid "Maximum graph width (lines)" msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (dòng)" -#: gitk:11334 +#: gitk:11355 #, no-tcl-format msgid "Maximum graph width (% of pane)" -msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (% của bảng)" +msgstr "Độ rộng đồ thị tối đa (% của bảng)" -#: gitk:11337 +#: gitk:11358 msgid "Show local changes" msgstr "Hiển thị các thay đổi nội bộ" -#: gitk:11340 +#: gitk:11361 msgid "Auto-select SHA1 (length)" -msgstr "Tự chọn SHA1 (độ dài)" +msgstr "Tự chọn (độ dài) SHA1" -#: gitk:11344 +#: gitk:11365 msgid "Hide remote refs" msgstr "Ẩn tham chiếu đến máy chủ" -#: gitk:11348 +#: gitk:11369 msgid "Diff display options" msgstr "Các tùy chọn trình bày các khác biệt" -#: gitk:11350 +#: gitk:11371 msgid "Tab spacing" msgstr "Khoảng cách tab" -#: gitk:11353 +#: gitk:11374 msgid "Display nearby tags/heads" msgstr "Hiển thị các thẻ/đầu xung quanh" -#: gitk:11356 +#: gitk:11377 msgid "Maximum # tags/heads to show" msgstr "Số lượng thẻ/đầu tối đa sẽ hiển thị" -#: gitk:11359 +#: gitk:11380 msgid "Limit diffs to listed paths" msgstr "Giới hạn các khác biệt cho đường dẫn đã liệt kê" -#: gitk:11362 +#: gitk:11383 msgid "Support per-file encodings" msgstr "Hỗ trợ mã hóa mỗi-dòng" -#: gitk:11368 gitk:11515 +#: gitk:11389 gitk:11536 msgid "External diff tool" msgstr "Công cụ so sánh từ bên ngoài" -#: gitk:11369 +#: gitk:11390 msgid "Choose..." -msgstr "Chọn..." +msgstr "Chọn…" -#: gitk:11374 +#: gitk:11395 msgid "General options" msgstr "Các tùy chọn chung" -#: gitk:11377 +#: gitk:11398 msgid "Use themed widgets" msgstr "Dùng các widget chủ đề" -#: gitk:11379 +#: gitk:11400 msgid "(change requires restart)" msgstr "(để thay đổi cần khởi động lại)" -#: gitk:11381 +#: gitk:11402 msgid "(currently unavailable)" msgstr "(hiện tại không sẵn sàng)" -#: gitk:11392 +#: gitk:11413 msgid "Colors: press to choose" msgstr "Màu sắc: bấm vào nút phía dưới để chọn màu" -#: gitk:11395 +#: gitk:11416 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" -#: gitk:11396 +#: gitk:11417 msgid "interface" msgstr "giao diện" -#: gitk:11399 +#: gitk:11420 msgid "Background" msgstr "Nền" -#: gitk:11400 gitk:11430 +#: gitk:11421 gitk:11451 msgid "background" msgstr "nền" -#: gitk:11403 +#: gitk:11424 msgid "Foreground" msgstr "Tiền cảnh" -#: gitk:11404 +#: gitk:11425 msgid "foreground" msgstr "tiền cảnh" -#: gitk:11407 +#: gitk:11428 msgid "Diff: old lines" msgstr "So sánh: dòng cũ" -#: gitk:11408 +#: gitk:11429 msgid "diff old lines" msgstr "diff dòng cũ" -#: gitk:11412 +#: gitk:11433 msgid "Diff: new lines" msgstr "So sánh: dòng mới" -#: gitk:11413 +#: gitk:11434 msgid "diff new lines" msgstr "màu dòng mới" -#: gitk:11417 +#: gitk:11438 msgid "Diff: hunk header" msgstr "So sánh: phần đầu của đoạn" -#: gitk:11419 +#: gitk:11440 msgid "diff hunk header" msgstr "màu của phần đầu của đoạn khi so sánh" -#: gitk:11423 +#: gitk:11444 msgid "Marked line bg" msgstr "Nền dòng đánh dấu" -#: gitk:11425 +#: gitk:11446 msgid "marked line background" msgstr "nền dòng được đánh dấu" -#: gitk:11429 +#: gitk:11450 msgid "Select bg" msgstr "Màu nền" -#: gitk:11438 +#: gitk:11459 msgid "Fonts: press to choose" msgstr "Phông chữ: bấm vào các nút ở dưới để chọn" -#: gitk:11440 +#: gitk:11461 msgid "Main font" msgstr "Phông chữ chính" -#: gitk:11441 +#: gitk:11462 msgid "Diff display font" msgstr "Phông chữ dùng khi so sánh" -#: gitk:11442 +#: gitk:11463 msgid "User interface font" msgstr "Phông chữ giao diện" -#: gitk:11464 +#: gitk:11485 msgid "Gitk preferences" msgstr "Cá nhân hóa các cài đặt cho Gitk" -#: gitk:11473 +#: gitk:11494 msgid "General" msgstr "Chung" -#: gitk:11474 +#: gitk:11495 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" -#: gitk:11475 +#: gitk:11496 msgid "Fonts" msgstr "Phông chữ" -#: gitk:11525 +#: gitk:11546 #, tcl-format msgid "Gitk: choose color for %s" msgstr "Gitk: chọn màu cho %s" -#: gitk:12242 +#: gitk:12059 +msgid "" +"Sorry, gitk cannot run with this version of Tcl/Tk.\n" +" Gitk requires at least Tcl/Tk 8.4." +msgstr "" +"Rất tiếc, gitk không thể chạy Tcl/Tk phiên bản này.\n" +" Gitk cần ít nhất là Tcl/Tk 8.4." + +#: gitk:12269 msgid "Cannot find a git repository here." msgstr "Không thể tìm thấy kho git ở đây." -#: gitk:12289 +#: gitk:12316 #, tcl-format msgid "Ambiguous argument '%s': both revision and filename" msgstr "Đối số “%s” chưa rõ ràng: vừa là điểm xét duyệt vừa là tên tập tin" -#: gitk:12301 +#: gitk:12328 msgid "Bad arguments to gitk:" -msgstr "Đối số không hợp lệ cho gitk:" +msgstr "Đối số cho gitk không hợp lệ:" -#: gitk:12405 -msgid "Command line" -msgstr "Dòng lệnh" +#~ msgid "mc" +#~ msgstr "mc" #~ msgid "next" #~ msgstr "tiếp" |