diff options
Diffstat (limited to 'gitk-git/po/vi.po')
-rw-r--r-- | gitk-git/po/vi.po | 669 |
1 files changed, 348 insertions, 321 deletions
diff --git a/gitk-git/po/vi.po b/gitk-git/po/vi.po index 4dfe125a69..7133c422b7 100644 --- a/gitk-git/po/vi.po +++ b/gitk-git/po/vi.po @@ -6,8 +6,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gitk @@GIT_VERSION@@\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: Paul Mackerras <paulus@samba.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2013-12-14 09:24+0700\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2015-05-17 14:32+1000\n" "PO-Revision-Date: 2013-12-14 14:40+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" @@ -21,28 +21,28 @@ msgstr "" msgid "Couldn't get list of unmerged files:" msgstr "Không thể lấy danh sách các tập-tin chưa được hòa trộn:" -#: gitk:212 gitk:2353 +#: gitk:212 gitk:2381 msgid "Color words" msgstr "Tô màu chữ" -#: gitk:217 gitk:2353 gitk:8103 gitk:8136 +#: gitk:217 gitk:2381 gitk:8220 gitk:8253 msgid "Markup words" msgstr "Đánh dấu chữ" -#: gitk:322 +#: gitk:324 msgid "Error parsing revisions:" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích điểm xét duyệt:" -#: gitk:378 +#: gitk:380 msgid "Error executing --argscmd command:" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh --argscmd:" -#: gitk:391 +#: gitk:393 msgid "No files selected: --merge specified but no files are unmerged." msgstr "" "Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn." -#: gitk:394 +#: gitk:396 msgid "" "No files selected: --merge specified but no unmerged files are within file " "limit." @@ -50,319 +50,320 @@ msgstr "" "Chưa chọn tập tin: --merge đã chỉ định nhưng không có tập tin chưa hòa trộn " "trong giới hạn tập tin." -#: gitk:416 gitk:564 +#: gitk:418 gitk:566 msgid "Error executing git log:" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh git log:" -#: gitk:434 gitk:580 +#: gitk:436 gitk:582 msgid "Reading" msgstr "Đang đọc" -#: gitk:494 gitk:4429 +#: gitk:496 gitk:4525 msgid "Reading commits..." msgstr "Đang đọc các lần chuyển giao..." -#: gitk:497 gitk:1635 gitk:4432 +#: gitk:499 gitk:1637 gitk:4528 msgid "No commits selected" msgstr "Chưa chọn các lần chuyển giao" -#: gitk:1509 +#: gitk:1445 gitk:4045 gitk:12432 +msgid "Command line" +msgstr "Dòng lệnh" + +#: gitk:1511 msgid "Can't parse git log output:" msgstr "Không thể phân tích kết xuất từ lệnh git log:" -#: gitk:1738 +#: gitk:1740 msgid "No commit information available" msgstr "Không có thông tin về lần chuyển giao nào" -#: gitk:1895 -msgid "mc" -msgstr "mc" - -#: gitk:1930 gitk:4222 gitk:9552 gitk:11122 gitk:11401 +#: gitk:1903 gitk:1932 gitk:4315 gitk:9669 gitk:11241 gitk:11521 msgid "OK" msgstr "Đồng ý" -#: gitk:1932 gitk:4224 gitk:9079 gitk:9158 gitk:9274 gitk:9323 gitk:9554 -#: gitk:11123 gitk:11402 +#: gitk:1934 gitk:4317 gitk:9196 gitk:9275 gitk:9391 gitk:9440 gitk:9671 +#: gitk:11242 gitk:11522 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" -#: gitk:2067 +#: gitk:2069 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" -#: gitk:2068 +#: gitk:2070 msgid "Reload" msgstr "Tải lại" -#: gitk:2069 +#: gitk:2071 msgid "Reread references" msgstr "Đọc lại tham chiếu" -#: gitk:2070 +#: gitk:2072 msgid "List references" msgstr "Liệt kê các tham chiếu" -#: gitk:2072 +#: gitk:2074 msgid "Start git gui" msgstr "Khởi chạy git gui" -#: gitk:2074 +#: gitk:2076 msgid "Quit" msgstr "Thoát" -#: gitk:2066 +#: gitk:2068 msgid "File" msgstr "Chính" -#: gitk:2078 +#: gitk:2080 msgid "Preferences" msgstr "Cá nhân hóa" -#: gitk:2077 +#: gitk:2079 msgid "Edit" msgstr "Chỉnh sửa" -#: gitk:2082 +#: gitk:2084 msgid "New view..." msgstr "Thêm trình bày mới..." -#: gitk:2083 +#: gitk:2085 msgid "Edit view..." msgstr "Sửa cách trình bày..." -#: gitk:2084 +#: gitk:2086 msgid "Delete view" msgstr "Xóa cách trình bày" -#: gitk:2086 +#: gitk:2088 gitk:4043 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" -#: gitk:2081 gitk:3975 +#: gitk:2083 gitk:4067 msgid "View" msgstr "Trình bày" -#: gitk:2091 gitk:2101 gitk:2945 +#: gitk:2093 gitk:2103 gitk:3012 msgid "About gitk" msgstr "Giới thiệu về gitk" -#: gitk:2092 gitk:2106 +#: gitk:2094 gitk:2108 msgid "Key bindings" msgstr "Tổ hợp phím" -#: gitk:2090 gitk:2105 +#: gitk:2092 gitk:2107 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" -#: gitk:2183 gitk:8535 +#: gitk:2185 gitk:8652 msgid "SHA1 ID:" msgstr "SHA1 ID:" -#: gitk:2227 +#: gitk:2229 msgid "Row" msgstr "Hàng" -#: gitk:2265 +#: gitk:2267 msgid "Find" msgstr "Tìm" -#: gitk:2266 -msgid "next" -msgstr "tiếp" - -#: gitk:2267 -msgid "prev" -msgstr "trước" - -#: gitk:2268 +#: gitk:2295 msgid "commit" msgstr "lần chuyển giao" -#: gitk:2271 gitk:2273 gitk:4590 gitk:4613 gitk:4637 gitk:6653 gitk:6725 -#: gitk:6810 +#: gitk:2299 gitk:2301 gitk:4687 gitk:4710 gitk:4734 gitk:6755 gitk:6827 +#: gitk:6912 msgid "containing:" msgstr "có chứa:" -#: gitk:2274 gitk:3457 gitk:3462 gitk:4666 +#: gitk:2302 gitk:3526 gitk:3531 gitk:4763 msgid "touching paths:" msgstr "đang chạm đường dẫn:" -#: gitk:2275 gitk:4680 +#: gitk:2303 gitk:4777 msgid "adding/removing string:" msgstr "thêm/gỡ bỏ chuỗi:" -#: gitk:2276 gitk:4682 +#: gitk:2304 gitk:4779 msgid "changing lines matching:" msgstr "những dòng thay đổi khớp mẫu:" -#: gitk:2285 gitk:2287 gitk:4669 +#: gitk:2313 gitk:2315 gitk:4766 msgid "Exact" msgstr "Chính xác" -#: gitk:2287 gitk:4757 gitk:6621 +#: gitk:2315 gitk:4854 gitk:6723 msgid "IgnCase" msgstr "BquaHt" -#: gitk:2287 gitk:4639 gitk:4755 gitk:6617 +#: gitk:2315 gitk:4736 gitk:4852 gitk:6719 msgid "Regexp" msgstr "BTCQ" -#: gitk:2289 gitk:2290 gitk:4777 gitk:4807 gitk:4814 gitk:6746 gitk:6814 +#: gitk:2317 gitk:2318 gitk:4874 gitk:4904 gitk:4911 gitk:6848 gitk:6916 msgid "All fields" msgstr "Mọi trường" -#: gitk:2290 gitk:4774 gitk:4807 gitk:6684 +#: gitk:2318 gitk:4871 gitk:4904 gitk:6786 msgid "Headline" msgstr "Nội dung chính" -#: gitk:2291 gitk:4774 gitk:6684 gitk:6814 gitk:7283 +#: gitk:2319 gitk:4871 gitk:6786 gitk:6916 gitk:7389 msgid "Comments" msgstr "Ghi chú" -#: gitk:2291 gitk:4774 gitk:4779 gitk:4814 gitk:6684 gitk:7218 gitk:8713 -#: gitk:8728 +#: gitk:2319 gitk:4871 gitk:4876 gitk:4911 gitk:6786 gitk:7324 gitk:8830 +#: gitk:8845 msgid "Author" msgstr "Tác giả" -#: gitk:2291 gitk:4774 gitk:6684 gitk:7220 +#: gitk:2319 gitk:4871 gitk:6786 gitk:7326 msgid "Committer" msgstr "Người chuyển giao" -#: gitk:2322 +#: gitk:2350 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" -#: gitk:2330 +#: gitk:2358 msgid "Diff" msgstr "So sánh" -#: gitk:2332 +#: gitk:2360 msgid "Old version" msgstr "Phiên bản cũ" -#: gitk:2334 +#: gitk:2362 msgid "New version" msgstr "Phiên bản mới" -#: gitk:2336 +#: gitk:2364 msgid "Lines of context" msgstr "Các dòng của nội dung" -#: gitk:2346 +#: gitk:2374 msgid "Ignore space change" msgstr "Không xét đến thay đổi do khoảng trắng" -#: gitk:2350 gitk:2352 gitk:7842 gitk:8089 +#: gitk:2378 gitk:2380 gitk:7959 gitk:8206 msgid "Line diff" msgstr "Khác biệt theo dòng" -#: gitk:2417 +#: gitk:2445 msgid "Patch" msgstr "Vá" -#: gitk:2419 +#: gitk:2447 msgid "Tree" msgstr "Cây" -#: gitk:2577 gitk:2597 +#: gitk:2617 gitk:2637 msgid "Diff this -> selected" msgstr "So sánh cái này -> cái đã chọn" -#: gitk:2578 gitk:2598 +#: gitk:2618 gitk:2638 msgid "Diff selected -> this" msgstr "So sánh cái đã chọn -> cái này" -#: gitk:2579 gitk:2599 +#: gitk:2619 gitk:2639 msgid "Make patch" msgstr "Tạo miếng vá" -#: gitk:2580 gitk:9137 +#: gitk:2620 gitk:9254 msgid "Create tag" msgstr "Tạo thẻ" -#: gitk:2581 gitk:9254 +#: gitk:2621 gitk:9371 msgid "Write commit to file" msgstr "Ghi lần chuyển giao ra tập tin" -#: gitk:2582 gitk:9311 +#: gitk:2622 gitk:9428 msgid "Create new branch" msgstr "Tạo nhánh mới" -#: gitk:2583 +#: gitk:2623 msgid "Cherry-pick this commit" msgstr "Cherry-pick lần chuyển giao này" -#: gitk:2584 +#: gitk:2624 msgid "Reset HEAD branch to here" msgstr "Đặt lại HEAD của nhánh vào đây" -#: gitk:2585 +#: gitk:2625 msgid "Mark this commit" msgstr "Đánh dấu lần chuyển giao này" -#: gitk:2586 +#: gitk:2626 msgid "Return to mark" msgstr "Quay lại vị trí dấu" -#: gitk:2587 +#: gitk:2627 msgid "Find descendant of this and mark" msgstr "Tìm con cháu của cái này và cái đã đánh dấu" -#: gitk:2588 +#: gitk:2628 msgid "Compare with marked commit" msgstr "So sánh với lần chuyển giao đã đánh dấu" -#: gitk:2589 gitk:2600 +#: gitk:2629 gitk:2640 msgid "Diff this -> marked commit" msgstr "So sánh cái này -> lần chuyển giao đã đánh dấu" -#: gitk:2590 gitk:2601 +#: gitk:2630 gitk:2641 msgid "Diff marked commit -> this" msgstr "So sánh lần chuyển giao đã đánh dấu -> cái này" -#: gitk:2591 +#: gitk:2631 msgid "Revert this commit" msgstr "Hoàn lại lần chuyển giao này" -#: gitk:2607 +#: gitk:2647 msgid "Check out this branch" msgstr "Checkout nhánh này" -#: gitk:2608 +#: gitk:2648 msgid "Remove this branch" msgstr "Gỡ bỏ nhánh này" -#: gitk:2615 +#: gitk:2649 +msgid "Copy branch name" +msgstr "" + +#: gitk:2656 msgid "Highlight this too" msgstr "Cũng tô sáng nó" -#: gitk:2616 +#: gitk:2657 msgid "Highlight this only" msgstr "Chỉ tô sáng cái này" -#: gitk:2617 +#: gitk:2658 msgid "External diff" msgstr "diff từ bên ngoài" -#: gitk:2618 +#: gitk:2659 msgid "Blame parent commit" msgstr "Xem công trạng lần chuyển giao cha mẹ" -#: gitk:2625 +#: gitk:2660 +msgid "Copy path" +msgstr "" + +#: gitk:2667 msgid "Show origin of this line" msgstr "Hiển thị nguyên gốc của dòng này" -#: gitk:2626 +#: gitk:2668 msgid "Run git gui blame on this line" msgstr "Chạy lệnh git gui blame cho dòng này" -#: gitk:2947 +#: gitk:3014 +#, fuzzy msgid "" "\n" "Gitk - a commit viewer for git\n" "\n" -"Copyright © 2005-2011 Paul Mackerras\n" +"Copyright © 2005-2014 Paul Mackerras\n" "\n" "Use and redistribute under the terms of the GNU General Public License" msgstr "" @@ -373,304 +374,319 @@ msgstr "" "\n" "Dùng và phân phối lại phần mềm này theo các điều khoản của Giấy Phép Công GNU" -#: gitk:2955 gitk:3020 gitk:9738 +#: gitk:3022 gitk:3089 gitk:9857 msgid "Close" msgstr "Đóng" -#: gitk:2976 +#: gitk:3043 msgid "Gitk key bindings" msgstr "Tổ hợp phím gitk" -#: gitk:2979 +#: gitk:3046 msgid "Gitk key bindings:" msgstr "Tổ hợp phím gitk:" -#: gitk:2981 +#: gitk:3048 #, tcl-format msgid "<%s-Q>\t\tQuit" msgstr "<%s-Q>\t\tThoát" -#: gitk:2982 +#: gitk:3049 #, tcl-format msgid "<%s-W>\t\tClose window" msgstr "<%s-W>\t\tĐóng cửa sổ" -#: gitk:2983 +#: gitk:3050 msgid "<Home>\t\tMove to first commit" msgstr "<Home>\t\tChuyển đến lần chuyển giao đầu tiên" -#: gitk:2984 +#: gitk:3051 msgid "<End>\t\tMove to last commit" msgstr "<End>\t\tChuyển đến lần chuyển giao cuối" -#: gitk:2985 +#: gitk:3052 msgid "<Up>, p, k\tMove up one commit" msgstr "<Up>, p, k\tDi chuyển lên một lần chuyển giao" -#: gitk:2986 +#: gitk:3053 msgid "<Down>, n, j\tMove down one commit" msgstr "<Down>, n, j\tDi chuyển xuống một lần chuyển giao" -#: gitk:2987 +#: gitk:3054 msgid "<Left>, z, h\tGo back in history list" msgstr "<Left>, z, h\tQuay trở lại danh sách lịch sử" -#: gitk:2988 +#: gitk:3055 msgid "<Right>, x, l\tGo forward in history list" msgstr "<Right>, x, l\tDi chuyển tiếp trong danh sách lịch sử" -#: gitk:2989 +#: gitk:3056 +#, tcl-format +msgid "<%s-n>\tGo to n-th parent of current commit in history list" +msgstr "" + +#: gitk:3057 msgid "<PageUp>\tMove up one page in commit list" msgstr "<PageUp>\tDi chuyển lên một trang trong danh sách lần chuyển giao" -#: gitk:2990 +#: gitk:3058 msgid "<PageDown>\tMove down one page in commit list" msgstr "<PageDown>\tDi chuyển xuống một trang trong danh sách lần chuyển giao" -#: gitk:2991 +#: gitk:3059 #, tcl-format msgid "<%s-Home>\tScroll to top of commit list" msgstr "<%s-Home>\tCuộn lên trên cùng của danh sách lần chuyển giao" -#: gitk:2992 +#: gitk:3060 #, tcl-format msgid "<%s-End>\tScroll to bottom of commit list" msgstr "<%s-End>\tCuộn xuống dưới cùng của danh sách lần chuyển giao" -#: gitk:2993 +#: gitk:3061 #, tcl-format msgid "<%s-Up>\tScroll commit list up one line" msgstr "<%s-Up>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một dòng" -#: gitk:2994 +#: gitk:3062 #, tcl-format msgid "<%s-Down>\tScroll commit list down one line" msgstr "<%s-Down>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một dòng" -#: gitk:2995 +#: gitk:3063 #, tcl-format msgid "<%s-PageUp>\tScroll commit list up one page" msgstr "<%s-PageUp>\tCuộn danh sách lần chuyển giao lên một trang" -#: gitk:2996 +#: gitk:3064 #, tcl-format msgid "<%s-PageDown>\tScroll commit list down one page" msgstr "<%s-PageDown>\tCuộn danh sách lần chuyển giao xuống một trang" -#: gitk:2997 +#: gitk:3065 msgid "<Shift-Up>\tFind backwards (upwards, later commits)" msgstr "<Shift-Up>\tTìm về phía sau (hướng lên trên, lần chuyển giao sau này)" -#: gitk:2998 +#: gitk:3066 msgid "<Shift-Down>\tFind forwards (downwards, earlier commits)" msgstr "" "<Shift-Down>\tTìm về phía trước (hướng xuống dưới, lần chuyển giao trước đây)" -#: gitk:2999 +#: gitk:3067 msgid "<Delete>, b\tScroll diff view up one page" msgstr "<Delete>, b\tCuộn phần trình bày diff lên một trang" -#: gitk:3000 +#: gitk:3068 msgid "<Backspace>\tScroll diff view up one page" msgstr "<Backspace>\tCuộn phần trình bày diff lên một trang" -#: gitk:3001 +#: gitk:3069 msgid "<Space>\t\tScroll diff view down one page" msgstr "<Space>\t\tCuộn phần trình bày diff xuống một trang" -#: gitk:3002 +#: gitk:3070 msgid "u\t\tScroll diff view up 18 lines" msgstr "u\t\tCuộn phần trình bày diff lên 18 dòng" -#: gitk:3003 +#: gitk:3071 msgid "d\t\tScroll diff view down 18 lines" msgstr "d\t\tCuộn phần trình bày diff xuống 18 dòng" -#: gitk:3004 +#: gitk:3072 #, tcl-format msgid "<%s-F>\t\tFind" msgstr "<%s-F>\t\tTìm kiếm" -#: gitk:3005 +#: gitk:3073 #, tcl-format msgid "<%s-G>\t\tMove to next find hit" msgstr "<%s-G>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp" -#: gitk:3006 +#: gitk:3074 msgid "<Return>\tMove to next find hit" msgstr "<Return>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp" -#: gitk:3007 +#: gitk:3075 +#, fuzzy +msgid "g\t\tGo to commit" +msgstr "<End>\t\tChuyển đến lần chuyển giao cuối" + +#: gitk:3076 msgid "/\t\tFocus the search box" msgstr "/\t\tĐưa con trỏ chuột vào ô tìm kiếm" -#: gitk:3008 +#: gitk:3077 msgid "?\t\tMove to previous find hit" msgstr "?\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế trước" -#: gitk:3009 +#: gitk:3078 msgid "f\t\tScroll diff view to next file" msgstr "f\t\tCuộn phần trình bày diff sang tập-tin kế" -#: gitk:3010 +#: gitk:3079 #, tcl-format msgid "<%s-S>\t\tSearch for next hit in diff view" msgstr "<%s-S>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế tiếp" -#: gitk:3011 +#: gitk:3080 #, tcl-format msgid "<%s-R>\t\tSearch for previous hit in diff view" msgstr "<%s-R>\t\tTìm đến chỗ khác biệt kế trước" -#: gitk:3012 +#: gitk:3081 #, tcl-format msgid "<%s-KP+>\tIncrease font size" msgstr "<%s-KP+>\tTăng cỡ chữ" -#: gitk:3013 +#: gitk:3082 #, tcl-format msgid "<%s-plus>\tIncrease font size" msgstr "<%s-plus>\tTăng cỡ chữ" -#: gitk:3014 +#: gitk:3083 #, tcl-format msgid "<%s-KP->\tDecrease font size" msgstr "<%s-KP->\tGiảm cỡ chữ" -#: gitk:3015 +#: gitk:3084 #, tcl-format msgid "<%s-minus>\tDecrease font size" msgstr "<%s-minus>\tGiảm cỡ chữ" -#: gitk:3016 +#: gitk:3085 msgid "<F5>\t\tUpdate" msgstr "<F5>\t\tCập nhật" -#: gitk:3471 gitk:3480 +#: gitk:3550 gitk:3559 #, tcl-format msgid "Error creating temporary directory %s:" msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục tạm %s:" -#: gitk:3493 +#: gitk:3572 #, tcl-format msgid "Error getting \"%s\" from %s:" msgstr "Lỗi chào hỏi \"%s\" từ %s:" -#: gitk:3556 +#: gitk:3635 msgid "command failed:" msgstr "lệnh gặp lỗi:" -#: gitk:3705 +#: gitk:3784 msgid "No such commit" msgstr "Không có lần chuyển giao như vậy" -#: gitk:3719 +#: gitk:3798 msgid "git gui blame: command failed:" msgstr "git gui blame: lệnh gặp lỗi:" -#: gitk:3750 +#: gitk:3829 #, tcl-format msgid "Couldn't read merge head: %s" msgstr "Không thể độc đầu của hòa trộn: %s" # tcl-format -#: gitk:3758 +#: gitk:3837 #, tcl-format msgid "Error reading index: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc chỉ mục: %s" -#: gitk:3783 +#: gitk:3862 #, tcl-format msgid "Couldn't start git blame: %s" msgstr "Không thể khởi chạy git blame: %s" -#: gitk:3786 gitk:6652 +#: gitk:3865 gitk:6754 msgid "Searching" msgstr "Đang tìm kiếm" -#: gitk:3818 +#: gitk:3897 #, tcl-format msgid "Error running git blame: %s" msgstr "Gặp lỗi khi chạy git blame: %s" -#: gitk:3846 +#: gitk:3925 #, tcl-format msgid "That line comes from commit %s, which is not in this view" msgstr "Dòng đến từ lần chuyển giao %s, cái mà không trong trình bày này" -#: gitk:3860 +#: gitk:3939 msgid "External diff viewer failed:" msgstr "Bộ trình bày diff từ bên ngoài gặp lỗi:" -#: gitk:3978 +#: gitk:4070 msgid "Gitk view definition" msgstr "Định nghĩa cách trình bày gitk" -#: gitk:3982 +#: gitk:4074 msgid "Remember this view" msgstr "Nhớ cách trình bày này" -#: gitk:3983 +#: gitk:4075 msgid "References (space separated list):" msgstr "Tham chiếu (danh sách ngăn cách bằng dấu cách):" -#: gitk:3984 +#: gitk:4076 msgid "Branches & tags:" msgstr "Nhánh & thẻ:" -#: gitk:3985 +#: gitk:4077 msgid "All refs" msgstr "Mọi tham chiếu" -#: gitk:3986 +#: gitk:4078 msgid "All (local) branches" msgstr "Mọi nhánh (nội bộ)" -#: gitk:3987 +#: gitk:4079 msgid "All tags" msgstr "Mọi thẻ" -#: gitk:3988 +#: gitk:4080 msgid "All remote-tracking branches" msgstr "Mọi nhánh remote-tracking" -#: gitk:3989 +#: gitk:4081 msgid "Commit Info (regular expressions):" msgstr "Thông tin chuyển giao (biểu thức chính quy):" -#: gitk:3990 +#: gitk:4082 msgid "Author:" msgstr "Tác giả:" -#: gitk:3991 +#: gitk:4083 msgid "Committer:" msgstr "Người chuyển giao:" -#: gitk:3992 +#: gitk:4084 msgid "Commit Message:" msgstr "Chú thích của lần chuyển giao:" -#: gitk:3993 +#: gitk:4085 msgid "Matches all Commit Info criteria" msgstr "Khớp mọi điều kiện Thông tin Chuyển giao" -#: gitk:3994 +#: gitk:4086 +#, fuzzy +msgid "Matches no Commit Info criteria" +msgstr "Khớp mọi điều kiện Thông tin Chuyển giao" + +#: gitk:4087 msgid "Changes to Files:" msgstr "Đổi thành Tập tin:" -#: gitk:3995 +#: gitk:4088 msgid "Fixed String" msgstr "Chuỗi cố định" -#: gitk:3996 +#: gitk:4089 msgid "Regular Expression" msgstr "Biểu thức chính quy" -#: gitk:3997 +#: gitk:4090 msgid "Search string:" msgstr "Chuỗi tìm kiếm:" -#: gitk:3998 +#: gitk:4091 msgid "" "Commit Dates (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 " "15:27:38\"):" @@ -678,203 +694,203 @@ msgstr "" "Ngày chuyển giao (\"2 weeks ago\", \"2009-03-17 15:27:38\", \"March 17, 2009 " "15:27:38\"):" -#: gitk:3999 +#: gitk:4092 msgid "Since:" msgstr "Kể từ:" -#: gitk:4000 +#: gitk:4093 msgid "Until:" msgstr "Đến:" -#: gitk:4001 +#: gitk:4094 msgid "Limit and/or skip a number of revisions (positive integer):" msgstr "Giới hạn và/hoặc bỏ số của điểm xét (số nguyên âm):" -#: gitk:4002 +#: gitk:4095 msgid "Number to show:" msgstr "Số lượng hiển thị:" -#: gitk:4003 +#: gitk:4096 msgid "Number to skip:" msgstr "Số lượng sẽ bỏ qua:" -#: gitk:4004 +#: gitk:4097 msgid "Miscellaneous options:" msgstr "Tuỳ chọn hỗn hợp:" -#: gitk:4005 +#: gitk:4098 msgid "Strictly sort by date" msgstr "Sắp xếp chặt chẽ theo ngày" -#: gitk:4006 +#: gitk:4099 msgid "Mark branch sides" msgstr "Đánh dấu các cạnh nhánh" -#: gitk:4007 +#: gitk:4100 msgid "Limit to first parent" msgstr "Giới hạn thành cha mẹ đầu tiên" -#: gitk:4008 +#: gitk:4101 msgid "Simple history" msgstr "Lịch sử dạng đơn giản" -#: gitk:4009 +#: gitk:4102 msgid "Additional arguments to git log:" msgstr "Đối số bổ xung cho lệnh git log:" -#: gitk:4010 +#: gitk:4103 msgid "Enter files and directories to include, one per line:" msgstr "Nhập vào các tập tin và thư mục bao gồm, mỗi dòng một cái:" -#: gitk:4011 +#: gitk:4104 msgid "Command to generate more commits to include:" msgstr "Lệnh tạo ra nhiều lần chuyển giao hơn bao gồm:" -#: gitk:4135 +#: gitk:4228 msgid "Gitk: edit view" msgstr "Gitk: sửa cách trình bày" -#: gitk:4143 +#: gitk:4236 msgid "-- criteria for selecting revisions" msgstr "-- tiêu chuẩn chọn điểm xét duyệt" -#: gitk:4148 +#: gitk:4241 msgid "View Name" msgstr "Tên cách trình bày" -#: gitk:4223 +#: gitk:4316 msgid "Apply (F5)" msgstr "Áp dụng (F5)" -#: gitk:4261 +#: gitk:4354 msgid "Error in commit selection arguments:" msgstr "Lỗi trong các đối số chọn chuyển giao:" -#: gitk:4314 gitk:4366 gitk:4827 gitk:4841 gitk:6107 gitk:12184 gitk:12185 +#: gitk:4409 gitk:4462 gitk:4924 gitk:4938 gitk:6208 gitk:12373 gitk:12374 msgid "None" msgstr "Không" -#: gitk:4924 gitk:4929 +#: gitk:5021 gitk:5026 msgid "Descendant" msgstr "Con cháu" -#: gitk:4925 +#: gitk:5022 msgid "Not descendant" msgstr "Không có con cháu" -#: gitk:4932 gitk:4937 +#: gitk:5029 gitk:5034 msgid "Ancestor" msgstr "Tổ tiên chung" -#: gitk:4933 +#: gitk:5030 msgid "Not ancestor" msgstr "Không có chung tổ tiên" -#: gitk:5223 +#: gitk:5324 msgid "Local changes checked in to index but not committed" msgstr "" "Có thay đổi nội bộ đã được đưa vào bảng mục lục, nhưng chưa được chuyển giao" -#: gitk:5259 +#: gitk:5360 msgid "Local uncommitted changes, not checked in to index" msgstr "Có thay đổi nội bộ, nhưng chưa được đưa vào bảng mục lục" -#: gitk:7032 +#: gitk:7134 msgid "and many more" msgstr "và nhiều nữa" -#: gitk:7035 +#: gitk:7137 msgid "many" msgstr "nhiều" -#: gitk:7222 +#: gitk:7328 msgid "Tags:" msgstr "Thẻ:" -#: gitk:7239 gitk:7245 gitk:8708 +#: gitk:7345 gitk:7351 gitk:8825 msgid "Parent" msgstr "Cha" -#: gitk:7250 +#: gitk:7356 msgid "Child" msgstr "Con" -#: gitk:7259 +#: gitk:7365 msgid "Branch" msgstr "Nhánh" -#: gitk:7262 +#: gitk:7368 msgid "Follows" msgstr "Đứng sau" -#: gitk:7265 +#: gitk:7371 msgid "Precedes" msgstr "Đứng trước" # tcl-format -#: gitk:7849 +#: gitk:7966 #, tcl-format msgid "Error getting diffs: %s" msgstr "Lỗi lấy diff: %s" -#: gitk:8533 +#: gitk:8650 msgid "Goto:" msgstr "Nhảy tới:" -#: gitk:8554 +#: gitk:8671 #, tcl-format msgid "Short SHA1 id %s is ambiguous" msgstr "Định danh SHA1 dạng ngắn %s là chưa đủ rõ ràng" -#: gitk:8561 +#: gitk:8678 #, tcl-format msgid "Revision %s is not known" msgstr "Không hiểu điểm xét duyệt %s" -#: gitk:8571 +#: gitk:8688 #, tcl-format msgid "SHA1 id %s is not known" msgstr "Không hiểu định danh SHA1 %s" -#: gitk:8573 +#: gitk:8690 #, tcl-format msgid "Revision %s is not in the current view" msgstr "Điểm %s không ở trong phần hiển thị hiện tại" -#: gitk:8715 gitk:8730 +#: gitk:8832 gitk:8847 msgid "Date" msgstr "Ngày" -#: gitk:8718 +#: gitk:8835 msgid "Children" msgstr "Con cháu" -#: gitk:8781 +#: gitk:8898 #, tcl-format msgid "Reset %s branch to here" msgstr "Đặt lại nhánh %s tại đây" -#: gitk:8783 +#: gitk:8900 msgid "Detached head: can't reset" msgstr "Head đã bị tách rời: không thể đặt lại" -#: gitk:8888 gitk:8894 +#: gitk:9005 gitk:9011 msgid "Skipping merge commit " msgstr "Bỏ qua lần chuyển giao hòa trộn " -#: gitk:8903 gitk:8908 +#: gitk:9020 gitk:9025 msgid "Error getting patch ID for " msgstr "Gặp lỗi khi lấy ID miếng vá cho " -#: gitk:8904 gitk:8909 +#: gitk:9021 gitk:9026 msgid " - stopping\n" msgstr " - dừng\n" -#: gitk:8914 gitk:8917 gitk:8925 gitk:8939 gitk:8948 +#: gitk:9031 gitk:9034 gitk:9042 gitk:9056 gitk:9065 msgid "Commit " msgstr "Commit " -#: gitk:8918 +#: gitk:9035 msgid "" " is the same patch as\n" " " @@ -882,7 +898,7 @@ msgstr "" " là cùng một miếng vá với\n" " " -#: gitk:8926 +#: gitk:9043 msgid "" " differs from\n" " " @@ -890,7 +906,7 @@ msgstr "" " khác biệt từ\n" " " -#: gitk:8928 +#: gitk:9045 msgid "" "Diff of commits:\n" "\n" @@ -898,131 +914,131 @@ msgstr "" "Khác biệt của lần chuyển giao (commit):\n" "\n" -#: gitk:8940 gitk:8949 +#: gitk:9057 gitk:9066 #, tcl-format msgid " has %s children - stopping\n" msgstr " có %s con - dừng\n" -#: gitk:8968 +#: gitk:9085 #, tcl-format msgid "Error writing commit to file: %s" msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi lần chuyển giao vào tập tin: %s" -#: gitk:8974 +#: gitk:9091 #, tcl-format msgid "Error diffing commits: %s" msgstr "Gặp lỗi khi so sánh sự khác biệt giữa các lần chuyển giao: %s" -#: gitk:9020 +#: gitk:9137 msgid "Top" msgstr "Đỉnh" -#: gitk:9021 +#: gitk:9138 msgid "From" msgstr "Từ" -#: gitk:9026 +#: gitk:9143 msgid "To" msgstr "Đến" -#: gitk:9050 +#: gitk:9167 msgid "Generate patch" msgstr "Tạo miếng vá" -#: gitk:9052 +#: gitk:9169 msgid "From:" msgstr "Từ:" -#: gitk:9061 +#: gitk:9178 msgid "To:" msgstr "Đến:" -#: gitk:9070 +#: gitk:9187 msgid "Reverse" msgstr "Đảo ngược" -#: gitk:9072 gitk:9268 +#: gitk:9189 gitk:9385 msgid "Output file:" msgstr "Tập tin kết xuất:" -#: gitk:9078 +#: gitk:9195 msgid "Generate" msgstr "Tạo" -#: gitk:9116 +#: gitk:9233 msgid "Error creating patch:" msgstr "Gặp lỗi khi tạo miếng vá:" -#: gitk:9139 gitk:9256 gitk:9313 +#: gitk:9256 gitk:9373 gitk:9430 msgid "ID:" msgstr "ID:" -#: gitk:9148 +#: gitk:9265 msgid "Tag name:" msgstr "Tên thẻ:" -#: gitk:9151 +#: gitk:9268 msgid "Tag message is optional" msgstr "Ghi chú thẻ chỉ là tùy chọn" -#: gitk:9153 +#: gitk:9270 msgid "Tag message:" msgstr "Ghi chú cho thẻ:" -#: gitk:9157 gitk:9322 +#: gitk:9274 gitk:9439 msgid "Create" msgstr "Tạo" -#: gitk:9175 +#: gitk:9292 msgid "No tag name specified" msgstr "Chưa chỉ ra tên của thẻ" -#: gitk:9179 +#: gitk:9296 #, tcl-format msgid "Tag \"%s\" already exists" msgstr "Thẻ “%s” đã có sẵn rồi" -#: gitk:9189 +#: gitk:9306 msgid "Error creating tag:" msgstr "Gặp lỗi khi tạo thẻ:" -#: gitk:9265 +#: gitk:9382 msgid "Command:" msgstr "Lệnh:" -#: gitk:9273 +#: gitk:9390 msgid "Write" msgstr "Ghi" -#: gitk:9291 +#: gitk:9408 msgid "Error writing commit:" msgstr "Gặp lỗi trong quá trình ghi chuyển giao:" -#: gitk:9318 +#: gitk:9435 msgid "Name:" msgstr "Tên:" -#: gitk:9341 +#: gitk:9458 msgid "Please specify a name for the new branch" msgstr "Vui lòng chỉ định tên cho nhánh mới" -#: gitk:9346 +#: gitk:9463 #, tcl-format msgid "Branch '%s' already exists. Overwrite?" msgstr "Nhánh “%s” đã có từ trước rồi. Ghi đè?" -#: gitk:9413 +#: gitk:9530 #, tcl-format msgid "Commit %s is already included in branch %s -- really re-apply it?" msgstr "" "Lần chuyển giao %s đã sẵn được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn " "áp dụng lại nó không?" -#: gitk:9418 +#: gitk:9535 msgid "Cherry-picking" msgstr "Đang cherry-pick" -#: gitk:9427 +#: gitk:9544 #, tcl-format msgid "" "Cherry-pick failed because of local changes to file '%s'.\n" @@ -1031,7 +1047,7 @@ msgstr "" "Cherry-pick gặp lỗi bởi vì các thay đổi nội bộ tập tin “%s”.\n" "Xin hãy chuyển giao, reset hay stash các thay đổi của bạn sau đó thử lại." -#: gitk:9433 +#: gitk:9550 msgid "" "Cherry-pick failed because of merge conflict.\n" "Do you wish to run git citool to resolve it?" @@ -1039,22 +1055,22 @@ msgstr "" "Cherry-pick gặp lỗi bởi vì xung đột trong hòa trộn.\n" "Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để giải quyết vấn đề này không?" -#: gitk:9449 gitk:9507 +#: gitk:9566 gitk:9624 msgid "No changes committed" msgstr "Không có thay đổi nào cần chuyển giao" -#: gitk:9476 +#: gitk:9593 #, tcl-format msgid "Commit %s is not included in branch %s -- really revert it?" msgstr "" "Lần chuyển giao %s không được bao gồm trong nhánh %s -- bạn có thực sự muốn " "“revert” nó không?" -#: gitk:9481 +#: gitk:9598 msgid "Reverting" msgstr "Đang hoàn tác" -#: gitk:9489 +#: gitk:9606 #, tcl-format msgid "" "Revert failed because of local changes to the following files:%s Please " @@ -1063,7 +1079,7 @@ msgstr "" "Revert gặp lỗi bởi vì tập tin sau đã được thay đổi nội bộ:%s\n" "Xin hãy chạy lệnh “commit”, “reset” hoặc “stash” rồi thử lại." -#: gitk:9493 +#: gitk:9610 msgid "" "Revert failed because of merge conflict.\n" " Do you wish to run git citool to resolve it?" @@ -1071,29 +1087,29 @@ msgstr "" "Revert gặp lỗi bởi vì xung đột hòa trộn.\n" " Bạn có muốn chạy lệnh “git citool” để phân giải nó không?" -#: gitk:9536 +#: gitk:9653 msgid "Confirm reset" msgstr "Xác nhật đặt lại" -#: gitk:9538 +#: gitk:9655 #, tcl-format msgid "Reset branch %s to %s?" msgstr "Đặt lại nhánh “%s” thành “%s”?" -#: gitk:9540 +#: gitk:9657 msgid "Reset type:" msgstr "Kiểu đặt lại:" -#: gitk:9543 +#: gitk:9660 msgid "Soft: Leave working tree and index untouched" msgstr "Mềm: Không động đến thư mục làm việc và bảng mục lục" -#: gitk:9546 +#: gitk:9663 msgid "Mixed: Leave working tree untouched, reset index" msgstr "" "Pha trộn: Không động chạm đến thư mục làm việc nhưng đặt lại bảng mục lục" -#: gitk:9549 +#: gitk:9666 msgid "" "Hard: Reset working tree and index\n" "(discard ALL local changes)" @@ -1101,19 +1117,19 @@ msgstr "" "Hard: Đặt lại cây làm việc và mục lục\n" "(hủy bỏ MỌI thay đổi nội bộ)" -#: gitk:9566 +#: gitk:9683 msgid "Resetting" msgstr "Đang đặt lại" -#: gitk:9626 +#: gitk:9743 msgid "Checking out" msgstr "Đang checkout" -#: gitk:9679 +#: gitk:9796 msgid "Cannot delete the currently checked-out branch" msgstr "Không thể xóa nhánh hiện tại đang được lấy ra" -#: gitk:9685 +#: gitk:9802 #, tcl-format msgid "" "The commits on branch %s aren't on any other branch.\n" @@ -1122,16 +1138,16 @@ msgstr "" "Các lần chuyển giao trên nhánh %s không ở trên nhánh khác.\n" "Thực sự muốn xóa nhánh %s?" -#: gitk:9716 +#: gitk:9833 #, tcl-format msgid "Tags and heads: %s" msgstr "Thẻ và Đầu: %s" -#: gitk:9731 +#: gitk:9850 msgid "Filter" msgstr "Bộ lọc" -#: gitk:10027 +#: gitk:10146 msgid "" "Error reading commit topology information; branch and preceding/following " "tag information will be incomplete." @@ -1139,213 +1155,224 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi đọc thông tin hình học lần chuyển giao; thông tin nhánh và thẻ " "trước/sau sẽ không hoàn thiện." -#: gitk:11004 +#: gitk:11123 msgid "Tag" msgstr "Thẻ" -#: gitk:11008 +#: gitk:11127 msgid "Id" msgstr "Id" -#: gitk:11091 +#: gitk:11210 msgid "Gitk font chooser" msgstr "Hộp thoại chọn phông Gitk" -#: gitk:11108 +#: gitk:11227 msgid "B" msgstr "B" -#: gitk:11111 +#: gitk:11230 msgid "I" msgstr "I" -#: gitk:11229 +#: gitk:11348 msgid "Commit list display options" msgstr "Các tùy chọn về hiển thị danh sách lần chuyển giao" -#: gitk:11232 +#: gitk:11351 msgid "Maximum graph width (lines)" msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (dòng)" -#: gitk:11235 -#, tcl-format +#: gitk:11355 +#, no-tcl-format msgid "Maximum graph width (% of pane)" msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (% của bảng)" -#: gitk:11238 +#: gitk:11358 msgid "Show local changes" msgstr "Hiển thị các thay đổi nội bộ" -#: gitk:11241 +#: gitk:11361 msgid "Auto-select SHA1 (length)" msgstr "Tự chọn SHA1 (độ dài)" -#: gitk:11245 +#: gitk:11365 msgid "Hide remote refs" msgstr "Ẩn tham chiếu đến máy chủ" -#: gitk:11249 +#: gitk:11369 msgid "Diff display options" msgstr "Các tùy chọn trình bày các khác biệt" -#: gitk:11251 +#: gitk:11371 msgid "Tab spacing" msgstr "Khoảng cách tab" -#: gitk:11254 +#: gitk:11374 msgid "Display nearby tags/heads" msgstr "Hiển thị các thẻ/đầu xung quanh" -#: gitk:11257 +#: gitk:11377 msgid "Maximum # tags/heads to show" msgstr "Số lượng thẻ/đầu tối đa sẽ hiển thị" -#: gitk:11260 +#: gitk:11380 msgid "Limit diffs to listed paths" msgstr "Giới hạn các khác biệt cho đường dẫn đã liệt kê" -#: gitk:11263 +#: gitk:11383 msgid "Support per-file encodings" msgstr "Hỗ trợ mã hóa mỗi-dòng" -#: gitk:11269 gitk:11416 +#: gitk:11389 gitk:11536 msgid "External diff tool" msgstr "Công cụ so sánh từ bên ngoài" -#: gitk:11270 +#: gitk:11390 msgid "Choose..." msgstr "Chọn..." -#: gitk:11275 +#: gitk:11395 msgid "General options" msgstr "Các tùy chọn chung" -#: gitk:11278 +#: gitk:11398 msgid "Use themed widgets" msgstr "Dùng các widget chủ đề" -#: gitk:11280 +#: gitk:11400 msgid "(change requires restart)" msgstr "(để thay đổi cần khởi động lại)" -#: gitk:11282 +#: gitk:11402 msgid "(currently unavailable)" msgstr "(hiện tại không sẵn sàng)" -#: gitk:11293 +#: gitk:11413 msgid "Colors: press to choose" msgstr "Màu sắc: bấm vào nút phía dưới để chọn màu" -#: gitk:11296 +#: gitk:11416 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" -#: gitk:11297 +#: gitk:11417 msgid "interface" msgstr "giao diện" -#: gitk:11300 +#: gitk:11420 msgid "Background" msgstr "Nền" -#: gitk:11301 gitk:11331 +#: gitk:11421 gitk:11451 msgid "background" msgstr "nền" -#: gitk:11304 +#: gitk:11424 msgid "Foreground" msgstr "Tiền cảnh" -#: gitk:11305 +#: gitk:11425 msgid "foreground" msgstr "tiền cảnh" -#: gitk:11308 +#: gitk:11428 msgid "Diff: old lines" msgstr "So sánh: dòng cũ" -#: gitk:11309 +#: gitk:11429 msgid "diff old lines" msgstr "diff dòng cũ" -#: gitk:11313 +#: gitk:11433 msgid "Diff: new lines" msgstr "So sánh: dòng mới" -#: gitk:11314 +#: gitk:11434 msgid "diff new lines" msgstr "màu dòng mới" -#: gitk:11318 +#: gitk:11438 msgid "Diff: hunk header" msgstr "So sánh: phần đầu của đoạn" -#: gitk:11320 +#: gitk:11440 msgid "diff hunk header" msgstr "màu của phần đầu của đoạn khi so sánh" -#: gitk:11324 +#: gitk:11444 msgid "Marked line bg" msgstr "Nền dòng đánh dấu" -#: gitk:11326 +#: gitk:11446 msgid "marked line background" msgstr "nền dòng được đánh dấu" -#: gitk:11330 +#: gitk:11450 msgid "Select bg" msgstr "Màu nền" -#: gitk:11339 +#: gitk:11459 msgid "Fonts: press to choose" msgstr "Phông chữ: bấm vào các nút ở dưới để chọn" -#: gitk:11341 +#: gitk:11461 msgid "Main font" msgstr "Phông chữ chính" -#: gitk:11342 +#: gitk:11462 msgid "Diff display font" msgstr "Phông chữ dùng khi so sánh" -#: gitk:11343 +#: gitk:11463 msgid "User interface font" msgstr "Phông chữ giao diện" -#: gitk:11365 +#: gitk:11485 msgid "Gitk preferences" msgstr "Cá nhân hóa các cài đặt cho Gitk" -#: gitk:11374 +#: gitk:11494 msgid "General" msgstr "Chung" -#: gitk:11375 +#: gitk:11495 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" -#: gitk:11376 +#: gitk:11496 msgid "Fonts" msgstr "Phông chữ" -#: gitk:11426 +#: gitk:11546 #, tcl-format msgid "Gitk: choose color for %s" msgstr "Gitk: chọn màu cho %s" -#: gitk:12080 +#: gitk:12059 +msgid "" +"Sorry, gitk cannot run with this version of Tcl/Tk.\n" +" Gitk requires at least Tcl/Tk 8.4." +msgstr "" + +#: gitk:12269 msgid "Cannot find a git repository here." msgstr "Không thể tìm thấy kho git ở đây." -#: gitk:12127 +#: gitk:12316 #, tcl-format msgid "Ambiguous argument '%s': both revision and filename" msgstr "Đối số “%s” chưa rõ ràng: vừa là điểm xét duyệt vừa là tên tập tin" -#: gitk:12139 +#: gitk:12328 msgid "Bad arguments to gitk:" msgstr "Đối số không hợp lệ cho gitk:" -#: gitk:12242 -msgid "Command line" -msgstr "Dòng lệnh" +#~ msgid "mc" +#~ msgstr "mc" + +#~ msgid "next" +#~ msgstr "tiếp" + +#~ msgid "prev" +#~ msgstr "trước" |