summaryrefslogtreecommitdiff
diff options
context:
space:
mode:
-rw-r--r--po/vi.po2853
1 files changed, 1503 insertions, 1350 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index f05974f695..4745726a03 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,10 +6,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git v2.0.0-rc0\n"
+"Project-Id-Version: git v2.1.0-rc0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-04-19 12:50+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2014-04-20 15:20+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-08-04 14:48+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2014-08-05 07:32+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -27,12 +27,11 @@ msgstr ""
msgid "hint: %.*s\n"
msgstr "gợi ý: %.*s\n"
-#: advice.c:85
+#: advice.c:88
msgid ""
-"Fix them up in the work tree,\n"
-"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
-"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
-"or use 'git commit -a'."
+"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
+"as appropriate to mark resolution and make a commit, or use\n"
+"'git commit -a'."
msgstr ""
"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
"và sau đó dùng lệnh \"git add/rm <tập-tin>\" dành riêng\n"
@@ -58,7 +57,7 @@ msgstr ""
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
-#: archive.c:243 builtin/add.c:136 builtin/add.c:428 builtin/rm.c:328
+#: archive.c:243 builtin/add.c:136 builtin/add.c:427 builtin/rm.c:328
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
@@ -71,7 +70,7 @@ msgstr "định_dạng"
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:329 builtin/log.c:1193
+#: archive.c:329 builtin/log.c:1201
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
@@ -79,13 +78,13 @@ msgstr "tiền_tố"
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:331 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2258
-#: builtin/blame.c:2259 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:680
-#: builtin/fast-export.c:682 builtin/grep.c:714 builtin/hash-object.c:77
+#: archive.c:331 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2517
+#: builtin/blame.c:2518 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:709
+#: builtin/fast-export.c:711 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:77
#: builtin/ls-files.c:489 builtin/ls-files.c:492 builtin/notes.c:412
#: builtin/notes.c:569 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:151
msgid "file"
-msgstr "tập-tin"
+msgstr "tập_tin"
#: archive.c:332 builtin/archive.c:89
msgid "write the archive to this file"
@@ -269,7 +268,7 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:86 builtin/commit.c:706
+#: bundle.c:86 builtin/commit.c:755
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
@@ -278,8 +277,8 @@ msgstr "không thể mở “%s”"
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
-#: bundle.c:162 sequencer.c:669 sequencer.c:1123 builtin/log.c:332
-#: builtin/log.c:821 builtin/log.c:1418 builtin/log.c:1644 builtin/merge.c:357
+#: bundle.c:162 sequencer.c:630 sequencer.c:1085 builtin/log.c:330
+#: builtin/log.c:821 builtin/log.c:1428 builtin/log.c:1665 builtin/merge.c:357
#: builtin/shortlog.c:158
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
@@ -302,47 +301,47 @@ msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
-#: bundle.c:293
+#: bundle.c:289
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list đã chết"
-#: bundle.c:299 builtin/log.c:1329 builtin/shortlog.c:261
+#: bundle.c:295 builtin/log.c:1339 builtin/shortlog.c:261
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
-#: bundle.c:334
+#: bundle.c:330
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
-#: bundle.c:379
+#: bundle.c:375
msgid "Refusing to create empty bundle."
msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
-#: bundle.c:395
+#: bundle.c:390
msgid "Could not spawn pack-objects"
msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
-#: bundle.c:413
+#: bundle.c:408
msgid "pack-objects died"
msgstr "pack-objects đã chết"
-#: bundle.c:416
+#: bundle.c:411
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: bundle.c:438
+#: bundle.c:433
msgid "index-pack died"
msgstr "index-pack đã chết"
-#: commit.c:54
+#: commit.c:40
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
-#: commit.c:56
+#: commit.c:42
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
@@ -438,26 +437,26 @@ msgstr[1] "%lu năm trước"
msgid "failed to read orderfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
-#: diffcore-rename.c:517
+#: diffcore-rename.c:514
msgid "Performing inexact rename detection"
msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
-#: diff.c:113
+#: diff.c:114
#, c-format
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
-#: diff.c:118
+#: diff.c:119
#, c-format
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
-#: diff.c:213
+#: diff.c:214
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
-#: diff.c:263
+#: diff.c:267
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
@@ -466,7 +465,16 @@ msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:3495
+#: diff.c:2934
+#, c-format
+msgid "external diff died, stopping at %s"
+msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
+
+#: diff.c:3329
+msgid "--follow requires exactly one pathspec"
+msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
+
+#: diff.c:3492
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
@@ -475,58 +483,58 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:3509
+#: diff.c:3506
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-#: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131
+#: gpg-interface.c:73 gpg-interface.c:145
msgid "could not run gpg."
msgstr "không thể chạy gpg."
-#: gpg-interface.c:71
+#: gpg-interface.c:85
msgid "gpg did not accept the data"
msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
-#: gpg-interface.c:82
+#: gpg-interface.c:96
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
-#: gpg-interface.c:115
+#: gpg-interface.c:129
#, c-format
msgid "could not create temporary file '%s': %s"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
-#: gpg-interface.c:118
+#: gpg-interface.c:132
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
-#: grep.c:1698
+#: grep.c:1703
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-#: grep.c:1715
+#: grep.c:1720
#, c-format
msgid "'%s': %s"
msgstr "“%s”: %s"
-#: grep.c:1726
+#: grep.c:1731
#, c-format
msgid "'%s': short read %s"
msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
-#: help.c:209
+#: help.c:207
#, c-format
msgid "available git commands in '%s'"
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
-#: help.c:216
+#: help.c:214
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
-#: help.c:232
+#: help.c:230
msgid "The most commonly used git commands are:"
msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
@@ -562,7 +570,7 @@ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
-#: help.c:384 help.c:443
+#: help.c:384 help.c:444
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
@@ -576,16 +584,16 @@ msgstr[1] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
-#: help.c:439
+#: help.c:440
#, c-format
msgid "%s: %s - %s"
msgstr "%s: %s - %s"
-#: merge.c:56
+#: merge.c:40
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
-#: merge.c:110 builtin/checkout.c:357 builtin/checkout.c:558
+#: merge.c:93 builtin/checkout.c:356 builtin/checkout.c:556
#: builtin/clone.c:661
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
@@ -595,7 +603,7 @@ msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
msgid "(bad commit)\n"
msgstr "(commit sai)\n"
-#: merge-recursive.c:208
+#: merge-recursive.c:210
#, c-format
msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
@@ -604,64 +612,64 @@ msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: merge-recursive.c:675
+#: merge-recursive.c:692
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
-#: merge-recursive.c:686
+#: merge-recursive.c:703
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
-#: merge-recursive.c:700 merge-recursive.c:721
+#: merge-recursive.c:717 merge-recursive.c:738
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
-#: merge-recursive.c:711
+#: merge-recursive.c:728
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
-#: merge-recursive.c:751
+#: merge-recursive.c:768
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:753
+#: merge-recursive.c:770
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:776 builtin/clone.c:317
+#: merge-recursive.c:793 builtin/clone.c:317
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: merge-recursive.c:784
+#: merge-recursive.c:801
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
-#: merge-recursive.c:787
+#: merge-recursive.c:804
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:925
+#: merge-recursive.c:942
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
-#: merge-recursive.c:929
+#: merge-recursive.c:946
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
-#: merge-recursive.c:945
+#: merge-recursive.c:962
msgid "unsupported object type in the tree"
msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
-#: merge-recursive.c:1024 merge-recursive.c:1038
+#: merge-recursive.c:1037 merge-recursive.c:1051
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
@@ -670,7 +678,7 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
-#: merge-recursive.c:1030 merge-recursive.c:1043
+#: merge-recursive.c:1043 merge-recursive.c:1056
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
@@ -679,20 +687,20 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
-#: merge-recursive.c:1084
+#: merge-recursive.c:1097
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1084
+#: merge-recursive.c:1097
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1140
+#: merge-recursive.c:1153
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
-#: merge-recursive.c:1162
+#: merge-recursive.c:1175
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
@@ -701,199 +709,199 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
-#: merge-recursive.c:1167
+#: merge-recursive.c:1180
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"
-#: merge-recursive.c:1221
+#: merge-recursive.c:1234
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
-#: merge-recursive.c:1251
+#: merge-recursive.c:1264
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
-#: merge-recursive.c:1450
+#: merge-recursive.c:1463
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
-#: merge-recursive.c:1460
+#: merge-recursive.c:1473
#, c-format
msgid "Adding merged %s"
msgstr "Thêm hòa trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1465 merge-recursive.c:1663
+#: merge-recursive.c:1478 merge-recursive.c:1676
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
-#: merge-recursive.c:1516
+#: merge-recursive.c:1529
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: merge-recursive.c:1519
+#: merge-recursive.c:1532
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
-#: merge-recursive.c:1567
+#: merge-recursive.c:1580
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"
-#: merge-recursive.c:1567
+#: merge-recursive.c:1580
msgid "modified"
msgstr "đã sửa"
-#: merge-recursive.c:1577
+#: merge-recursive.c:1590
msgid "content"
msgstr "nội dung"
-#: merge-recursive.c:1584
+#: merge-recursive.c:1597
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"
-#: merge-recursive.c:1618
+#: merge-recursive.c:1631
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
-#: merge-recursive.c:1632
+#: merge-recursive.c:1645
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1636 git-submodule.sh:1149
+#: merge-recursive.c:1649 git-submodule.sh:1150
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
-#: merge-recursive.c:1637
+#: merge-recursive.c:1650
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
-#: merge-recursive.c:1727
+#: merge-recursive.c:1740
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"
-#: merge-recursive.c:1752
+#: merge-recursive.c:1765
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"
-#: merge-recursive.c:1758
+#: merge-recursive.c:1771
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập tin"
-#: merge-recursive.c:1763
+#: merge-recursive.c:1776
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
-#: merge-recursive.c:1773
+#: merge-recursive.c:1786
#, c-format
msgid "Adding %s"
msgstr "Thêm \"%s\""
-#: merge-recursive.c:1790
+#: merge-recursive.c:1803
msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
-#: merge-recursive.c:1809
+#: merge-recursive.c:1822
msgid "Already up-to-date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"
-#: merge-recursive.c:1818
+#: merge-recursive.c:1831
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
-#: merge-recursive.c:1848
+#: merge-recursive.c:1861
#, c-format
msgid "Unprocessed path??? %s"
msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
-#: merge-recursive.c:1893
+#: merge-recursive.c:1906
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
-#: merge-recursive.c:1906
+#: merge-recursive.c:1919
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
-#: merge-recursive.c:1943
+#: merge-recursive.c:1956
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
-#: merge-recursive.c:2000
+#: merge-recursive.c:2013
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: merge-recursive.c:2012 builtin/merge.c:668
+#: merge-recursive.c:2024 builtin/merge.c:666
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
-#: notes-utils.c:40
+#: notes-utils.c:41
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
msgstr ""
"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
"chiếu"
-#: notes-utils.c:81
+#: notes-utils.c:83
#, c-format
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
-#: notes-utils.c:91
+#: notes-utils.c:93
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
#. environment variable, the second %s is its value
-#: notes-utils.c:118
+#: notes-utils.c:120
#, c-format
msgid "Bad %s value: '%s'"
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
-#: object.c:229
+#: object.c:234
#, c-format
msgid "unable to parse object: %s"
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
-#: parse-options.c:532
+#: parse-options.c:534
msgid "..."
msgstr "..."
-#: parse-options.c:550
+#: parse-options.c:552
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation
-#: parse-options.c:554
+#: parse-options.c:556
#, c-format
msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s"
-#: parse-options.c:557
+#: parse-options.c:559
#, c-format
msgid " %s"
msgstr " %s"
-#: parse-options.c:591
+#: parse-options.c:593
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"
@@ -949,12 +957,12 @@ msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s
msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
-#: pathspec.c:433
+#: pathspec.c:432
#, c-format
msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: pathspec.c:442
+#: pathspec.c:441
msgid ""
"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
@@ -962,11 +970,11 @@ msgstr ""
"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
-#: progress.c:224
+#: progress.c:225
msgid "done"
msgstr "xong"
-#: read-cache.c:1238
+#: read-cache.c:1260
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
@@ -975,7 +983,7 @@ msgstr ""
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:1248
+#: read-cache.c:1270
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
@@ -984,52 +992,52 @@ msgstr ""
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: remote.c:758
+#: remote.c:753
#, c-format
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
-#: remote.c:762
+#: remote.c:757
#, c-format
msgid "%s usually tracks %s, not %s"
msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
-#: remote.c:766
+#: remote.c:761
#, c-format
msgid "%s tracks both %s and %s"
msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
-#: remote.c:774
+#: remote.c:769
msgid "Internal error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
-#: remote.c:1948
+#: remote.c:1943
#, c-format
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
msgstr ""
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
-#: remote.c:1952
+#: remote.c:1947
msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
-#: remote.c:1955
+#: remote.c:1950
#, c-format
msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
-#: remote.c:1959
+#: remote.c:1954
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
-msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao.\n"
-msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao.\n"
+msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
+msgstr[1] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
-#: remote.c:1965
+#: remote.c:1960
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:1968
+#: remote.c:1963
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
@@ -1041,11 +1049,11 @@ msgstr[1] ""
"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
"forward.\n"
-#: remote.c:1976
+#: remote.c:1971
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:1979
+#: remote.c:1974
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
@@ -1058,10 +1066,11 @@ msgstr[0] ""
"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
msgstr[1] ""
-"Your branch and “%s” have diverged,\n"
-"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
+"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
+"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
+"tương ứng với mỗi lần.\n"
-#: remote.c:1989
+#: remote.c:1984
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
@@ -1076,19 +1085,19 @@ msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
msgid "dup2(%d,%d) failed"
msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
-#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:786 builtin/merge.c:899
-#: builtin/merge.c:1009 builtin/merge.c:1019
+#: sequencer.c:171 builtin/merge.c:782 builtin/merge.c:893
+#: builtin/merge.c:1003 builtin/merge.c:1013
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing"
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
-#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:789
-#: builtin/merge.c:1011 builtin/merge.c:1024
+#: sequencer.c:173 builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:785
+#: builtin/merge.c:1005 builtin/merge.c:1018
#, c-format
msgid "Could not write to '%s'"
msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
-#: sequencer.c:229
+#: sequencer.c:194
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
@@ -1096,7 +1105,7 @@ msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
-#: sequencer.c:232
+#: sequencer.c:197
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
@@ -1106,67 +1115,71 @@ msgstr ""
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: sequencer.c:245 sequencer.c:879 sequencer.c:962
+#: sequencer.c:210 sequencer.c:841 sequencer.c:924
#, c-format
msgid "Could not write to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %s"
-#: sequencer.c:248
+#: sequencer.c:213
#, c-format
msgid "Error wrapping up %s"
msgstr "Lỗi bao bọc %s"
-#: sequencer.c:263
+#: sequencer.c:228
msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
-#: sequencer.c:265
+#: sequencer.c:230
msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
-#: sequencer.c:268
+#: sequencer.c:233
msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
+#: sequencer.c:250
+msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
+msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
+
#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
-#: sequencer.c:325
+#: sequencer.c:293
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:356
+#: sequencer.c:324
msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
-#: sequencer.c:378
+#: sequencer.c:344
msgid "Unable to update cache tree\n"
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
-#: sequencer.c:430
+#: sequencer.c:391
#, c-format
msgid "Could not parse commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
-#: sequencer.c:435
+#: sequencer.c:396
#, c-format
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
-#: sequencer.c:501
+#: sequencer.c:462
msgid "Your index file is unmerged."
msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:520
+#: sequencer.c:481
#, c-format
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-#: sequencer.c:528
+#: sequencer.c:489
#, c-format
msgid "Commit %s does not have parent %d"
msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:532
+#: sequencer.c:493
#, c-format
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
@@ -1175,153 +1188,153 @@ msgstr ""
#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
-#: sequencer.c:545
+#: sequencer.c:506
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:549
+#: sequencer.c:510
#, c-format
msgid "Cannot get commit message for %s"
msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
-#: sequencer.c:635
+#: sequencer.c:596
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể revert %s... %s"
-#: sequencer.c:636
+#: sequencer.c:597
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
-#: sequencer.c:672
+#: sequencer.c:633
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:680
+#: sequencer.c:641
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:685
+#: sequencer.c:645
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:743
+#: sequencer.c:705
#, c-format
msgid "Cannot %s during a %s"
msgstr "Không thể %s trong khi %s"
-#: sequencer.c:765
+#: sequencer.c:727
#, c-format
msgid "Could not parse line %d."
msgstr "Không phân tích được dòng %d."
-#: sequencer.c:770
+#: sequencer.c:732
msgid "No commits parsed."
msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
-#: sequencer.c:783
+#: sequencer.c:745
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"
-#: sequencer.c:787
+#: sequencer.c:749
#, c-format
msgid "Could not read %s."
msgstr "Không thể đọc %s."
-#: sequencer.c:794
+#: sequencer.c:756
#, c-format
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:824
+#: sequencer.c:786
#, c-format
msgid "Invalid key: %s"
msgstr "Khóa không đúng: %s"
-#: sequencer.c:827
+#: sequencer.c:789
#, c-format
msgid "Invalid value for %s: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
-#: sequencer.c:839
+#: sequencer.c:801
#, c-format
msgid "Malformed options sheet: %s"
msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
-#: sequencer.c:860
+#: sequencer.c:822
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:861
+#: sequencer.c:823
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: sequencer.c:865
+#: sequencer.c:827
#, c-format
msgid "Could not create sequencer directory %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
-#: sequencer.c:881 sequencer.c:966
+#: sequencer.c:843 sequencer.c:928
#, c-format
msgid "Error wrapping up %s."
msgstr "Lỗi bao bọc %s."
-#: sequencer.c:900 sequencer.c:1036
+#: sequencer.c:862 sequencer.c:998
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
-#: sequencer.c:902
+#: sequencer.c:864
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:904
+#: sequencer.c:866
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:926 builtin/apply.c:4061
+#: sequencer.c:888 builtin/apply.c:4062
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"
-#: sequencer.c:929
+#: sequencer.c:891
#, c-format
msgid "cannot read %s: %s"
msgstr "không thể đọc %s: %s"
-#: sequencer.c:930
+#: sequencer.c:892
msgid "unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:936
+#: sequencer.c:898
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: sequencer.c:959
+#: sequencer.c:921
#, c-format
msgid "Could not format %s."
msgstr "Không thể định dạng “%s”."
-#: sequencer.c:1104
+#: sequencer.c:1066
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-#: sequencer.c:1107
+#: sequencer.c:1069
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
-#: sequencer.c:1141
+#: sequencer.c:1103
msgid "Can't revert as initial commit"
msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo"
-#: sequencer.c:1142
+#: sequencer.c:1104
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
@@ -1349,21 +1362,21 @@ msgstr ""
"này\n"
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
-#: sha1_name.c:1072
+#: sha1_name.c:1060
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
-#: sha1_name.c:1075
+#: sha1_name.c:1063
#, c-format
msgid "No such branch: '%s'"
msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
-#: sha1_name.c:1077
+#: sha1_name.c:1065
#, c-format
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: sha1_name.c:1081
+#: sha1_name.c:1069
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
@@ -1394,17 +1407,17 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
msgid "staging updated .gitmodules failed"
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
-#: submodule.c:1121 builtin/init-db.c:363
+#: submodule.c:1118 builtin/init-db.c:363
#, c-format
msgid "Could not create git link %s"
msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
-#: submodule.c:1132
+#: submodule.c:1129
#, c-format
msgid "Could not set core.worktree in %s"
msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
-#: unpack-trees.c:206
+#: unpack-trees.c:202
msgid "Checking out files"
msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
@@ -1437,22 +1450,22 @@ msgstr "tên cổng không hợp lệ"
msgid "invalid '..' path segment"
msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
-#: wrapper.c:422
+#: wrapper.c:460
#, c-format
msgid "unable to access '%s': %s"
msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
-#: wrapper.c:443
+#: wrapper.c:481
#, c-format
msgid "unable to access '%s'"
msgstr "không thể truy cập “%s”"
-#: wrapper.c:454
+#: wrapper.c:492
#, c-format
msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
-#: wrapper.c:455
+#: wrapper.c:493
msgid "no such user"
msgstr "không có người dùng như vậy"
@@ -1601,15 +1614,15 @@ msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
msgid "bug: unhandled diff status %c"
msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
-#: wt-status.c:765
+#: wt-status.c:764
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: wt-status.c:767
+#: wt-status.c:766
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:846
+#: wt-status.c:845
msgid ""
"Do not touch the line above.\n"
"Everything below will be removed."
@@ -1617,72 +1630,72 @@ msgstr ""
"Không động đến đường ở trên.\n"
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
-#: wt-status.c:937
+#: wt-status.c:936
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: wt-status.c:940
+#: wt-status.c:939
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
-#: wt-status.c:943
+#: wt-status.c:942
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-#: wt-status.c:946
+#: wt-status.c:945
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:956
+#: wt-status.c:955
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-#: wt-status.c:959
+#: wt-status.c:958
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-#: wt-status.c:963
+#: wt-status.c:962
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
-#: wt-status.c:965
+#: wt-status.c:964
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:967
+#: wt-status.c:966
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1027 wt-status.c:1044
+#: wt-status.c:1026 wt-status.c:1043
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1032 wt-status.c:1049
+#: wt-status.c:1031 wt-status.c:1048
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
-#: wt-status.c:1035
+#: wt-status.c:1034
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1037
+#: wt-status.c:1036
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:1039
+#: wt-status.c:1038
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1052
+#: wt-status.c:1051
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1056
+#: wt-status.c:1055
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
@@ -1690,126 +1703,126 @@ msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1061
+#: wt-status.c:1060
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
-#: wt-status.c:1064
+#: wt-status.c:1063
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
"rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1068
+#: wt-status.c:1067
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1073
+#: wt-status.c:1072
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: wt-status.c:1076
+#: wt-status.c:1075
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
-#: wt-status.c:1078
+#: wt-status.c:1077
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
"lòng về những thay đổi của mình)"
-#: wt-status.c:1088
+#: wt-status.c:1087
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-#: wt-status.c:1093
+#: wt-status.c:1092
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
-#: wt-status.c:1096
+#: wt-status.c:1095
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1098
+#: wt-status.c:1097
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
-#: wt-status.c:1107
+#: wt-status.c:1106
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
-#: wt-status.c:1112
+#: wt-status.c:1111
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1115
+#: wt-status.c:1114
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1117
+#: wt-status.c:1116
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
-#: wt-status.c:1128
+#: wt-status.c:1127
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
-#: wt-status.c:1132
+#: wt-status.c:1131
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
-#: wt-status.c:1135
+#: wt-status.c:1134
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1310
+#: wt-status.c:1309
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:1317
+#: wt-status.c:1316
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-#: wt-status.c:1324
+#: wt-status.c:1323
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại "
-#: wt-status.c:1326
+#: wt-status.c:1325
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ "
-#: wt-status.c:1329
+#: wt-status.c:1328
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:1346
+#: wt-status.c:1345
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
-#: wt-status.c:1360
+#: wt-status.c:1359
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:1362
+#: wt-status.c:1361
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: wt-status.c:1366
+#: wt-status.c:1365
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
@@ -1821,32 +1834,32 @@ msgstr ""
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-#: wt-status.c:1372
+#: wt-status.c:1371
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:1374
+#: wt-status.c:1373
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:1380
+#: wt-status.c:1379
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:1385
+#: wt-status.c:1384
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
-#: wt-status.c:1388
+#: wt-status.c:1387
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1391
+#: wt-status.c:1390
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
@@ -1855,49 +1868,49 @@ msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1394
+#: wt-status.c:1393
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện\n"
-#: wt-status.c:1397
+#: wt-status.c:1396
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1400 wt-status.c:1405
+#: wt-status.c:1399 wt-status.c:1404
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1403
+#: wt-status.c:1402
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1407
+#: wt-status.c:1406
#, c-format
msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:1516
+#: wt-status.c:1515
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: wt-status.c:1522
+#: wt-status.c:1521
msgid "Initial commit on "
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
-#: wt-status.c:1554
+#: wt-status.c:1553
msgid "gone"
msgstr "đã ra đi"
-#: wt-status.c:1556 wt-status.c:1564
+#: wt-status.c:1555 wt-status.c:1563
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
@@ -1929,7 +1942,7 @@ msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-#: builtin/add.c:193
+#: builtin/add.c:193 builtin/rev-parse.c:781
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
@@ -1962,15 +1975,15 @@ msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
-#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:876 builtin/fetch.c:93 builtin/mv.c:70
-#: builtin/prune-packed.c:77 builtin/push.c:489 builtin/remote.c:1344
+#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:70
+#: builtin/prune-packed.c:77 builtin/push.c:488 builtin/remote.c:1367
#: builtin/rm.c:269
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
-#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19
-#: builtin/commit.c:1256 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:612
-#: builtin/log.c:1592 builtin/mv.c:69 builtin/read-tree.c:113
+#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4411 builtin/check-ignore.c:19
+#: builtin/commit.c:1328 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:606
+#: builtin/log.c:1613 builtin/mv.c:69 builtin/read-tree.c:113
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
@@ -1978,7 +1991,7 @@ msgstr "chi tiết"
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1108 builtin/reset.c:283
+#: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1102 builtin/reset.c:285
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
@@ -2035,30 +2048,30 @@ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
msgid "adding files failed"
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:330
+#: builtin/add.c:329
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
-#: builtin/add.c:337
+#: builtin/add.c:336
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
-#: builtin/add.c:358
+#: builtin/add.c:357
#, c-format
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
-#: builtin/add.c:359
+#: builtin/add.c:358
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
-#: builtin/add.c:364 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:920
-#: builtin/commit.c:320 builtin/mv.c:90 builtin/reset.c:234 builtin/rm.c:299
+#: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919
+#: builtin/commit.c:319 builtin/mv.c:90 builtin/reset.c:234 builtin/rm.c:299
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/add.c:448 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:280 builtin/rm.c:432
+#: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:280 builtin/rm.c:431
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
@@ -2076,40 +2089,40 @@ msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
-#: builtin/apply.c:823
+#: builtin/apply.c:825
#, c-format
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
msgstr ""
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
"%s"
-#: builtin/apply.c:832
+#: builtin/apply.c:834
#, c-format
msgid "regexec returned %d for input: %s"
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
-#: builtin/apply.c:913
+#: builtin/apply.c:915
#, c-format
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
-#: builtin/apply.c:945
+#: builtin/apply.c:947
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
msgstr ""
"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
-#: builtin/apply.c:949
+#: builtin/apply.c:951
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
-#: builtin/apply.c:950
+#: builtin/apply.c:952
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
-#: builtin/apply.c:957
+#: builtin/apply.c:959
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
@@ -2223,19 +2236,19 @@ msgstr ""
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
-#: builtin/apply.c:2946
+#: builtin/apply.c:2944
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
-#: builtin/apply.c:2952
+#: builtin/apply.c:2950
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"
-#: builtin/apply.c:2973
+#: builtin/apply.c:2971
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
@@ -2324,218 +2337,218 @@ msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-#: builtin/apply.c:3851
+#: builtin/apply.c:3852
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
-#: builtin/apply.c:3855
+#: builtin/apply.c:3856
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/apply.c:3860
+#: builtin/apply.c:3861
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-#: builtin/apply.c:3863 builtin/apply.c:3971
+#: builtin/apply.c:3864 builtin/apply.c:3972
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
-#: builtin/apply.c:3896
+#: builtin/apply.c:3897
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
-#: builtin/apply.c:3945
+#: builtin/apply.c:3946
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
-#: builtin/apply.c:4032
+#: builtin/apply.c:4033
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
-#: builtin/apply.c:4040
+#: builtin/apply.c:4041
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
-#: builtin/apply.c:4043
+#: builtin/apply.c:4044
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
-#: builtin/apply.c:4053
+#: builtin/apply.c:4054
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: builtin/apply.c:4074
+#: builtin/apply.c:4075
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-#: builtin/apply.c:4077
+#: builtin/apply.c:4078
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
-#: builtin/apply.c:4227
+#: builtin/apply.c:4228
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
-#: builtin/apply.c:4238
+#: builtin/apply.c:4239
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:4357 builtin/apply.c:4360 builtin/clone.c:90
-#: builtin/fetch.c:78
+#: builtin/apply.c:4358 builtin/apply.c:4361 builtin/clone.c:90
+#: builtin/fetch.c:93
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
-#: builtin/apply.c:4358
+#: builtin/apply.c:4359
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: builtin/apply.c:4361
+#: builtin/apply.c:4362
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: builtin/apply.c:4363
+#: builtin/apply.c:4364
msgid "num"
msgstr "số"
-#: builtin/apply.c:4364
+#: builtin/apply.c:4365
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
-#: builtin/apply.c:4367
+#: builtin/apply.c:4368
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
-#: builtin/apply.c:4369
+#: builtin/apply.c:4370
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
-#: builtin/apply.c:4373
+#: builtin/apply.c:4374
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
-#: builtin/apply.c:4375
+#: builtin/apply.c:4376
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
-#: builtin/apply.c:4377
+#: builtin/apply.c:4378
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
-#: builtin/apply.c:4379
+#: builtin/apply.c:4380
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
-#: builtin/apply.c:4381
+#: builtin/apply.c:4382
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: builtin/apply.c:4383
+#: builtin/apply.c:4384
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-#: builtin/apply.c:4385
+#: builtin/apply.c:4386
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
-#: builtin/apply.c:4387
+#: builtin/apply.c:4388
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:455
+#: builtin/apply.c:4390 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:455
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-#: builtin/apply.c:4392
+#: builtin/apply.c:4393
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
-#: builtin/apply.c:4393
+#: builtin/apply.c:4394
msgid "action"
msgstr "hành động"
-#: builtin/apply.c:4394
+#: builtin/apply.c:4395
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-#: builtin/apply.c:4397 builtin/apply.c:4400
+#: builtin/apply.c:4398 builtin/apply.c:4401
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
-#: builtin/apply.c:4403
+#: builtin/apply.c:4404
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-#: builtin/apply.c:4405
+#: builtin/apply.c:4406
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
-#: builtin/apply.c:4407
+#: builtin/apply.c:4408
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-#: builtin/apply.c:4409
+#: builtin/apply.c:4410
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-#: builtin/apply.c:4412
+#: builtin/apply.c:4413
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-#: builtin/apply.c:4415
+#: builtin/apply.c:4416
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: builtin/apply.c:4417
+#: builtin/apply.c:4418
msgid "root"
msgstr "root"
-#: builtin/apply.c:4418
+#: builtin/apply.c:4419
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
-#: builtin/apply.c:4440
+#: builtin/apply.c:4441
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4448
+#: builtin/apply.c:4449
msgid "--index outside a repository"
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4451
+#: builtin/apply.c:4452
msgid "--cached outside a repository"
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4467
+#: builtin/apply.c:4468
#, c-format
msgid "can't open patch '%s'"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
-#: builtin/apply.c:4481
+#: builtin/apply.c:4482
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-#: builtin/apply.c:4487 builtin/apply.c:4497
+#: builtin/apply.c:4488 builtin/apply.c:4498
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
@@ -2590,108 +2603,118 @@ msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
msgstr ""
"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
-#: builtin/blame.c:27
+#: builtin/blame.c:30
msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
-#: builtin/blame.c:32
+#: builtin/blame.c:35
msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
-#: builtin/blame.c:2242
+#: builtin/blame.c:2501
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-#: builtin/blame.c:2243
+#: builtin/blame.c:2502
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2244
+#: builtin/blame.c:2503
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2245
+#: builtin/blame.c:2504
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/blame.c:2246
+#: builtin/blame.c:2505
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/blame.c:2247
+#: builtin/blame.c:2506
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/blame.c:2248
+#: builtin/blame.c:2507
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2249
+#: builtin/blame.c:2508
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/blame.c:2250
+#: builtin/blame.c:2509
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/blame.c:2251
+#: builtin/blame.c:2510
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2252
+#: builtin/blame.c:2511
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2253
+#: builtin/blame.c:2512
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2254
+#: builtin/blame.c:2513
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2255
+#: builtin/blame.c:2514
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2256
+#: builtin/blame.c:2515
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:2257
+#: builtin/blame.c:2516
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/blame.c:2258
+#: builtin/blame.c:2517
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-#: builtin/blame.c:2259
+#: builtin/blame.c:2518
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-#: builtin/blame.c:2260 builtin/blame.c:2261
+#: builtin/blame.c:2519 builtin/blame.c:2520
msgid "score"
msgstr "điểm số"
-#: builtin/blame.c:2260
+#: builtin/blame.c:2519
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2261
+#: builtin/blame.c:2520
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2262
+#: builtin/blame.c:2521
msgid "n,m"
msgstr "n,m"
-#: builtin/blame.c:2262
+#: builtin/blame.c:2521
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
+#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
+#. display width for a relative timestamp in "git blame"
+#. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
+#. takes 22 places, is the longest among various forms of
+#. relative timestamps, but your language may need more or
+#. fewer display columns.
+#: builtin/blame.c:2599
+msgid "4 years, 11 months ago"
+msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
+
#: builtin/branch.c:24
msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
@@ -2930,9 +2953,9 @@ msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
#: builtin/branch.c:817 builtin/branch.c:823 builtin/branch.c:844
-#: builtin/branch.c:850 builtin/commit.c:1494 builtin/commit.c:1495
-#: builtin/commit.c:1496 builtin/commit.c:1497 builtin/tag.c:527
-#: builtin/tag.c:533
+#: builtin/branch.c:850 builtin/commit.c:1573 builtin/commit.c:1574
+#: builtin/commit.c:1575 builtin/commit.c:1576 builtin/tag.c:615
+#: builtin/tag.c:621
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
@@ -2996,7 +3019,7 @@ msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
-#: builtin/branch.c:872 builtin/clone.c:635
+#: builtin/branch.c:872 builtin/clone.c:636
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
@@ -3184,7 +3207,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
-#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1089 builtin/gc.c:271
+#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1083 builtin/gc.c:285
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
@@ -3241,44 +3264,44 @@ msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
-#: builtin/checkout-index.c:187
+#: builtin/checkout-index.c:188
msgid "check out all files in the index"
msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
-#: builtin/checkout-index.c:188
+#: builtin/checkout-index.c:189
msgid "force overwrite of existing files"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
-#: builtin/checkout-index.c:190
+#: builtin/checkout-index.c:191
msgid "no warning for existing files and files not in index"
msgstr ""
"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
-#: builtin/checkout-index.c:192
+#: builtin/checkout-index.c:193
msgid "don't checkout new files"
msgstr "không checkout các tập tin mới"
-#: builtin/checkout-index.c:194
+#: builtin/checkout-index.c:195
msgid "update stat information in the index file"
msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: builtin/checkout-index.c:200
+#: builtin/checkout-index.c:201
msgid "read list of paths from the standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/checkout-index.c:202
+#: builtin/checkout-index.c:203
msgid "write the content to temporary files"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
-#: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
+#: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
-#: builtin/checkout-index.c:204
+#: builtin/checkout-index.c:205
msgid "when creating files, prepend <string>"
msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
-#: builtin/checkout-index.c:207
+#: builtin/checkout-index.c:208
msgid "copy out the files from named stage"
msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
@@ -3320,76 +3343,76 @@ msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
-#: builtin/checkout.c:232 builtin/checkout.c:235 builtin/checkout.c:238
-#: builtin/checkout.c:241
+#: builtin/checkout.c:231 builtin/checkout.c:234 builtin/checkout.c:237
+#: builtin/checkout.c:240
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
-#: builtin/checkout.c:244 builtin/checkout.c:247
+#: builtin/checkout.c:243 builtin/checkout.c:246
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
msgstr "không được dùng “%s” với %s"
-#: builtin/checkout.c:250
+#: builtin/checkout.c:249
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
-#: builtin/checkout.c:261 builtin/checkout.c:450
+#: builtin/checkout.c:260 builtin/checkout.c:449
msgid "corrupt index file"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/checkout.c:321 builtin/checkout.c:328
+#: builtin/checkout.c:320 builtin/checkout.c:327
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:472
+#: builtin/checkout.c:471
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-#: builtin/checkout.c:593
+#: builtin/checkout.c:591
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:631
+#: builtin/checkout.c:629
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-#: builtin/checkout.c:638
+#: builtin/checkout.c:636
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:641
+#: builtin/checkout.c:639
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:645
+#: builtin/checkout.c:643
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:647 builtin/checkout.c:1032
+#: builtin/checkout.c:645 builtin/checkout.c:1026
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:649
+#: builtin/checkout.c:647
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:705
+#: builtin/checkout.c:699
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
-#: builtin/checkout.c:711
+#: builtin/checkout.c:705
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
@@ -3414,7 +3437,7 @@ msgstr[1] ""
"\n"
"%s\n"
-#: builtin/checkout.c:729
+#: builtin/checkout.c:723
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
@@ -3430,141 +3453,141 @@ msgstr ""
" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
"\n"
-#: builtin/checkout.c:759
+#: builtin/checkout.c:753
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
-#: builtin/checkout.c:763
+#: builtin/checkout.c:757
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
-#: builtin/checkout.c:790 builtin/checkout.c:1027
+#: builtin/checkout.c:784 builtin/checkout.c:1021
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
-#: builtin/checkout.c:934
+#: builtin/checkout.c:928
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
-#: builtin/checkout.c:973
+#: builtin/checkout.c:967
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
-#: builtin/checkout.c:1002
+#: builtin/checkout.c:996
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
-#: builtin/checkout.c:1041
+#: builtin/checkout.c:1035
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1044 builtin/checkout.c:1048
+#: builtin/checkout.c:1038 builtin/checkout.c:1042
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1052 builtin/checkout.c:1055 builtin/checkout.c:1060
-#: builtin/checkout.c:1063
+#: builtin/checkout.c:1046 builtin/checkout.c:1049 builtin/checkout.c:1054
+#: builtin/checkout.c:1057
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1068
+#: builtin/checkout.c:1062
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1090 builtin/checkout.c:1092 builtin/clone.c:88
+#: builtin/checkout.c:1084 builtin/checkout.c:1086 builtin/clone.c:88
#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1091
+#: builtin/checkout.c:1085
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1093
+#: builtin/checkout.c:1087
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1094
+#: builtin/checkout.c:1088
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1095
+#: builtin/checkout.c:1089
msgid "detach the HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
-#: builtin/checkout.c:1096
+#: builtin/checkout.c:1090
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1098
+#: builtin/checkout.c:1092
msgid "new-branch"
msgstr "nhánh-mới"
-#: builtin/checkout.c:1098
+#: builtin/checkout.c:1092
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh không cha mới"
-#: builtin/checkout.c:1099
+#: builtin/checkout.c:1093
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1101
+#: builtin/checkout.c:1095
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1103
+#: builtin/checkout.c:1097
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-#: builtin/checkout.c:1104
+#: builtin/checkout.c:1098
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1105 builtin/merge.c:225
+#: builtin/checkout.c:1099 builtin/merge.c:225
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1106 builtin/log.c:1228 parse-options.h:245
+#: builtin/checkout.c:1100 builtin/log.c:1236 parse-options.h:245
msgid "style"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/checkout.c:1107
+#: builtin/checkout.c:1101
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
-#: builtin/checkout.c:1110
+#: builtin/checkout.c:1104
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
-#: builtin/checkout.c:1112
+#: builtin/checkout.c:1106
msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
-#: builtin/checkout.c:1135
+#: builtin/checkout.c:1129
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1152
+#: builtin/checkout.c:1146
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1159
+#: builtin/checkout.c:1153
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
-#: builtin/checkout.c:1196
+#: builtin/checkout.c:1190
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1203
+#: builtin/checkout.c:1197
#, c-format
msgid ""
"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
@@ -3574,12 +3597,12 @@ msgstr ""
"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
"chuyển giao?"
-#: builtin/checkout.c:1208
+#: builtin/checkout.c:1202
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1212
+#: builtin/checkout.c:1206
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
@@ -3655,30 +3678,30 @@ msgstr ""
msgid "Huh (%s)?"
msgstr "Hả (%s)?"
-#: builtin/clean.c:660
+#: builtin/clean.c:659
#, c-format
msgid "Input ignore patterns>> "
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
-#: builtin/clean.c:697
+#: builtin/clean.c:696
#, c-format
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
-#: builtin/clean.c:718
+#: builtin/clean.c:717
msgid "Select items to delete"
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
-#: builtin/clean.c:758
+#: builtin/clean.c:757
#, c-format
msgid "remove %s? "
msgstr "gỡ bỏ “%s”? "
-#: builtin/clean.c:783
+#: builtin/clean.c:782
msgid "Bye."
msgstr "Tạm biệt."
-#: builtin/clean.c:791
+#: builtin/clean.c:790
msgid ""
"clean - start cleaning\n"
"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
@@ -3696,62 +3719,62 @@ msgstr ""
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
-#: builtin/clean.c:818
+#: builtin/clean.c:817
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"
-#: builtin/clean.c:819
+#: builtin/clean.c:818
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"
-#: builtin/clean.c:827
+#: builtin/clean.c:826
msgid "Would remove the following item:"
msgid_plural "Would remove the following items:"
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"
-#: builtin/clean.c:844
+#: builtin/clean.c:843
msgid "No more files to clean, exiting."
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
-#: builtin/clean.c:875
+#: builtin/clean.c:874
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/clean.c:877
+#: builtin/clean.c:876
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
-#: builtin/clean.c:878
+#: builtin/clean.c:877
msgid "interactive cleaning"
msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
-#: builtin/clean.c:880
+#: builtin/clean.c:879
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/clean.c:881 builtin/describe.c:415 builtin/grep.c:716
-#: builtin/ls-files.c:486 builtin/name-rev.c:314 builtin/show-ref.c:185
+#: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:406 builtin/grep.c:714
+#: builtin/ls-files.c:486 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:185
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
-#: builtin/clean.c:882
+#: builtin/clean.c:881
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:883
+#: builtin/clean.c:882
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:885
+#: builtin/clean.c:884
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:903
+#: builtin/clean.c:902
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
-#: builtin/clean.c:907
+#: builtin/clean.c:906
msgid ""
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
"clean"
@@ -3759,7 +3782,7 @@ msgstr ""
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clean.c:910
+#: builtin/clean.c:909
msgid ""
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
"refusing to clean"
@@ -3771,8 +3794,8 @@ msgstr ""
msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
-#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:97 builtin/merge.c:222
-#: builtin/push.c:504
+#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:112 builtin/merge.c:222
+#: builtin/push.c:503
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
@@ -3832,7 +3855,7 @@ msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:98 builtin/grep.c:661
+#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:659
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
@@ -3934,94 +3957,94 @@ msgstr "Đang kiểm tra kết nối... "
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
-#: builtin/clone.c:626
+#: builtin/clone.c:627
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
-#: builtin/clone.c:657
+#: builtin/clone.c:658
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
-#: builtin/clone.c:765
+#: builtin/clone.c:768
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/clone.c:769
+#: builtin/clone.c:772
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:780
+#: builtin/clone.c:783
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:783
+#: builtin/clone.c:786
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:796
+#: builtin/clone.c:799
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:802
-msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
-msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-
-#: builtin/clone.c:805
-msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
-msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
-
-#: builtin/clone.c:810
-msgid "--local is ignored"
-msgstr "--local bị lờ đi"
-
-#: builtin/clone.c:814 builtin/fetch.c:1119
+#: builtin/clone.c:805 builtin/fetch.c:1143
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
-#: builtin/clone.c:824
+#: builtin/clone.c:815
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/clone.c:834
+#: builtin/clone.c:825
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:847 builtin/clone.c:859
+#: builtin/clone.c:838 builtin/clone.c:850
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/clone.c:850
+#: builtin/clone.c:841
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'."
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
-#: builtin/clone.c:869
+#: builtin/clone.c:860
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
-#: builtin/clone.c:871
+#: builtin/clone.c:862
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
+#: builtin/clone.c:898
+msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
+msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
+
+#: builtin/clone.c:901
+msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
+msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
+
#: builtin/clone.c:906
+msgid "--local is ignored"
+msgstr "--local bị lờ đi"
+
+#: builtin/clone.c:910
#, c-format
msgid "Don't know how to clone %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
-#: builtin/clone.c:957 builtin/clone.c:965
+#: builtin/clone.c:961 builtin/clone.c:969
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
-#: builtin/clone.c:968
+#: builtin/clone.c:972
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
@@ -4145,91 +4168,100 @@ msgstr ""
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-#: builtin/commit.c:330
+#: builtin/commit.c:328
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:336
+#: builtin/commit.c:334
msgid "interactive add failed"
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
-#: builtin/commit.c:369 builtin/commit.c:390 builtin/commit.c:440
+#: builtin/commit.c:366 builtin/commit.c:387 builtin/commit.c:435
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-#: builtin/commit.c:421
+#: builtin/commit.c:418
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
-#: builtin/commit.c:423
+#: builtin/commit.c:420
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
-#: builtin/commit.c:433
+#: builtin/commit.c:429
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:453
+#: builtin/commit.c:447
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:544 builtin/commit.c:550
+#: builtin/commit.c:557 builtin/commit.c:563
#, c-format
msgid "invalid commit: %s"
msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
-#: builtin/commit.c:572
+#: builtin/commit.c:585
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
#: builtin/commit.c:592
#, c-format
+msgid "invalid date format: %s"
+msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/commit.c:609
+#, c-format
msgid "Malformed ident string: '%s'"
msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
-#: builtin/commit.c:629 builtin/commit.c:663 builtin/commit.c:1014
+#: builtin/commit.c:642
+msgid ""
+"unable to select a comment character that is not used\n"
+"in the current commit message"
+msgstr ""
+"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
+"trong phần ghi chú hiện tại"
+
+#: builtin/commit.c:679 builtin/commit.c:712 builtin/commit.c:1086
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:641 builtin/shortlog.c:273
+#: builtin/commit.c:691 builtin/shortlog.c:273
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-#: builtin/commit.c:643
+#: builtin/commit.c:693
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:647
+#: builtin/commit.c:697
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
-#: builtin/commit.c:654
-msgid "commit has empty message"
-msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
-
-#: builtin/commit.c:670
+#: builtin/commit.c:719
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
-#: builtin/commit.c:674
+#: builtin/commit.c:723
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
-#: builtin/commit.c:678
+#: builtin/commit.c:727
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "Không thể đọc “%s”."
-#: builtin/commit.c:749
+#: builtin/commit.c:798
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:764
+#: builtin/commit.c:816
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4244,7 +4276,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:769
+#: builtin/commit.c:821
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4259,7 +4291,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:782
+#: builtin/commit.c:834
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -4270,7 +4302,7 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:789
+#: builtin/commit.c:841
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -4282,149 +4314,154 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:802
+#: builtin/commit.c:855
#, c-format
-msgid "%sAuthor: %s"
-msgstr "%sTác giả: %s"
+msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
+msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:809
+#: builtin/commit.c:863
#, c-format
-msgid "%sCommitter: %s"
-msgstr "%sNgười chuyển giao: %s"
+msgid "%sDate: %s"
+msgstr "%sNgày tháng: %s"
-#: builtin/commit.c:829
+#: builtin/commit.c:870
+#, c-format
+msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
+msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
+
+#: builtin/commit.c:888
msgid "Cannot read index"
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:872
+#: builtin/commit.c:945
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:887 builtin/tag.c:391
+#: builtin/commit.c:960 builtin/tag.c:495
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/commit.c:989
+#: builtin/commit.c:1061
#, c-format
msgid "No existing author found with '%s'"
msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
-#: builtin/commit.c:1004 builtin/commit.c:1244
+#: builtin/commit.c:1076 builtin/commit.c:1316
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1041
+#: builtin/commit.c:1113
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-#: builtin/commit.c:1071
+#: builtin/commit.c:1143
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1080
+#: builtin/commit.c:1152
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
-#: builtin/commit.c:1083
+#: builtin/commit.c:1155
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-#: builtin/commit.c:1085
+#: builtin/commit.c:1157
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
"bổ”."
-#: builtin/commit.c:1088
+#: builtin/commit.c:1160
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1098
+#: builtin/commit.c:1170
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr ""
"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
-#: builtin/commit.c:1100
+#: builtin/commit.c:1172
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/commit.c:1108
+#: builtin/commit.c:1180
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1125
+#: builtin/commit.c:1197
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1127
+#: builtin/commit.c:1199
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1129
+#: builtin/commit.c:1201
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
msgstr "Giỏi... “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
-#: builtin/commit.c:1131
+#: builtin/commit.c:1203
msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
msgstr ""
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
"là --only những đường dẫn"
-#: builtin/commit.c:1143 builtin/tag.c:639
+#: builtin/commit.c:1215 builtin/tag.c:727
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/commit.c:1148
+#: builtin/commit.c:1220
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1258 builtin/commit.c:1516
+#: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1595
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:1260 builtin/commit.c:1518
+#: builtin/commit.c:1332 builtin/commit.c:1597
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:1262 builtin/commit.c:1520 builtin/push.c:490
+#: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1599 builtin/push.c:489
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:1265 builtin/commit.c:1522
+#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1601
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/commit.c:1268 builtin/commit.c:1525
+#: builtin/commit.c:1340 builtin/commit.c:1604
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:1270 builtin/commit.c:1528 builtin/fast-export.c:674
-#: builtin/fast-export.c:677 builtin/tag.c:514
+#: builtin/commit.c:1342 builtin/commit.c:1607 builtin/fast-export.c:703
+#: builtin/fast-export.c:706 builtin/tag.c:602
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:1271 builtin/commit.c:1528
+#: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1607
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1274
+#: builtin/commit.c:1346
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
-#: builtin/commit.c:1275 parse-options.h:153
+#: builtin/commit.c:1347 parse-options.h:153
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:1276
+#: builtin/commit.c:1348
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
@@ -4432,221 +4469,221 @@ msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1278
+#: builtin/commit.c:1350
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1347
+#: builtin/commit.c:1419
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1349
+#: builtin/commit.c:1421
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1390
+#: builtin/commit.c:1469
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: builtin/commit.c:1392
+#: builtin/commit.c:1471
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
-#: builtin/commit.c:1486
+#: builtin/commit.c:1565
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:1487
+#: builtin/commit.c:1566
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1489
+#: builtin/commit.c:1568
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1490 builtin/tag.c:512
+#: builtin/commit.c:1569 builtin/tag.c:600
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:1491
+#: builtin/commit.c:1570
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:1491
+#: builtin/commit.c:1570
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1492 builtin/gc.c:272
+#: builtin/commit.c:1571 builtin/gc.c:286
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:1492
+#: builtin/commit.c:1571
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1493 builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:409
-#: builtin/notes.c:566 builtin/tag.c:510
+#: builtin/commit.c:1572 builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:409
+#: builtin/notes.c:566 builtin/tag.c:598
msgid "message"
msgstr "chú thích"
-#: builtin/commit.c:1493
+#: builtin/commit.c:1572
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1494
+#: builtin/commit.c:1573
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:1495
+#: builtin/commit.c:1574
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
-#: builtin/commit.c:1496
+#: builtin/commit.c:1575
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1497
+#: builtin/commit.c:1576
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:1498
+#: builtin/commit.c:1577
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:1499 builtin/log.c:1180 builtin/revert.c:86
+#: builtin/commit.c:1578 builtin/log.c:1188 builtin/revert.c:86
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/commit.c:1500
+#: builtin/commit.c:1579
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:1501
+#: builtin/commit.c:1580
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:1502
+#: builtin/commit.c:1581
msgid "default"
msgstr "mặc định"
-#: builtin/commit.c:1502 builtin/tag.c:515
+#: builtin/commit.c:1581 builtin/tag.c:603
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-#: builtin/commit.c:1503
+#: builtin/commit.c:1582
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1504 builtin/merge.c:223 builtin/revert.c:92
-#: builtin/tag.c:516
+#: builtin/commit.c:1583 builtin/merge.c:223 builtin/revert.c:92
+#: builtin/tag.c:604
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
-#: builtin/commit.c:1505 builtin/merge.c:224 builtin/revert.c:93
+#: builtin/commit.c:1584 builtin/merge.c:224 builtin/revert.c:93
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
-#: builtin/commit.c:1508
+#: builtin/commit.c:1587
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1509
+#: builtin/commit.c:1588
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1510
+#: builtin/commit.c:1589
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1511
+#: builtin/commit.c:1590
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1512
+#: builtin/commit.c:1591
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1513
+#: builtin/commit.c:1592
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1514
+#: builtin/commit.c:1593
msgid "bypass pre-commit hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
-#: builtin/commit.c:1515
+#: builtin/commit.c:1594
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1526
+#: builtin/commit.c:1605
msgid "amend previous commit"
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:1527
+#: builtin/commit.c:1606
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:1532
+#: builtin/commit.c:1611
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1534
+#: builtin/commit.c:1613
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1562
+#: builtin/commit.c:1641
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: builtin/commit.c:1601 builtin/merge.c:518
+#: builtin/commit.c:1680 builtin/merge.c:518
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-#: builtin/commit.c:1608
+#: builtin/commit.c:1687
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1615
+#: builtin/commit.c:1694
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1634
+#: builtin/commit.c:1713
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) commit (lần chuyển giao): %s"
-#: builtin/commit.c:1645
+#: builtin/commit.c:1724
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:1650
+#: builtin/commit.c:1729
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1665 builtin/merge.c:857 builtin/merge.c:882
+#: builtin/commit.c:1744 builtin/merge.c:851 builtin/merge.c:876
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1686
+#: builtin/commit.c:1756
msgid "cannot lock HEAD ref"
msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
-#: builtin/commit.c:1690
+#: builtin/commit.c:1769
msgid "cannot update HEAD ref"
msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
-#: builtin/commit.c:1701
+#: builtin/commit.c:1780
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
@@ -4801,47 +4838,47 @@ msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*"
msgid "git describe [options] --dirty"
msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
-#: builtin/describe.c:225
+#: builtin/describe.c:216
#, c-format
msgid "annotated tag %s not available"
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
-#: builtin/describe.c:229
+#: builtin/describe.c:220
#, c-format
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
-#: builtin/describe.c:231
+#: builtin/describe.c:222
#, c-format
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
-#: builtin/describe.c:258
+#: builtin/describe.c:249
#, c-format
msgid "Not a valid object name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
-#: builtin/describe.c:261
+#: builtin/describe.c:252
#, c-format
msgid "%s is not a valid '%s' object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
-#: builtin/describe.c:278
+#: builtin/describe.c:269
#, c-format
msgid "no tag exactly matches '%s'"
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
-#: builtin/describe.c:280
+#: builtin/describe.c:271
#, c-format
msgid "searching to describe %s\n"
msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
-#: builtin/describe.c:327
+#: builtin/describe.c:318
#, c-format
msgid "finished search at %s\n"
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:354
+#: builtin/describe.c:345
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
@@ -4850,7 +4887,7 @@ msgstr ""
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
-#: builtin/describe.c:358
+#: builtin/describe.c:349
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
@@ -4859,12 +4896,12 @@ msgstr ""
"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
-#: builtin/describe.c:379
+#: builtin/describe.c:370
#, c-format
msgid "traversed %lu commits\n"
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
-#: builtin/describe.c:382
+#: builtin/describe.c:373
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
@@ -4873,63 +4910,63 @@ msgstr ""
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:404
+#: builtin/describe.c:395
msgid "find the tag that comes after the commit"
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
-#: builtin/describe.c:405
+#: builtin/describe.c:396
msgid "debug search strategy on stderr"
msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
-#: builtin/describe.c:406
+#: builtin/describe.c:397
msgid "use any ref"
msgstr "dùng ref bất kỳ"
-#: builtin/describe.c:407
+#: builtin/describe.c:398
msgid "use any tag, even unannotated"
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
-#: builtin/describe.c:408
+#: builtin/describe.c:399
msgid "always use long format"
msgstr "luôn dùng định dạng dài"
-#: builtin/describe.c:409
+#: builtin/describe.c:400
msgid "only follow first parent"
msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
-#: builtin/describe.c:412
+#: builtin/describe.c:403
msgid "only output exact matches"
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
-#: builtin/describe.c:414
+#: builtin/describe.c:405
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
-#: builtin/describe.c:416
+#: builtin/describe.c:407
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
-#: builtin/describe.c:418 builtin/name-rev.c:321
+#: builtin/describe.c:409 builtin/name-rev.c:318
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
-#: builtin/describe.c:419
+#: builtin/describe.c:410
msgid "mark"
msgstr "dấu"
-#: builtin/describe.c:420
+#: builtin/describe.c:411
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
-#: builtin/describe.c:438
+#: builtin/describe.c:429
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
-#: builtin/describe.c:464
+#: builtin/describe.c:455
msgid "No names found, cannot describe anything."
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
-#: builtin/describe.c:484
+#: builtin/describe.c:475
msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
@@ -4962,46 +4999,54 @@ msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
msgid "unhandled object '%s' given."
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
-#: builtin/fast-export.c:22
+#: builtin/fast-export.c:23
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
-#: builtin/fast-export.c:673
+#: builtin/fast-export.c:702
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
-#: builtin/fast-export.c:675
+#: builtin/fast-export.c:704
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
-#: builtin/fast-export.c:678
+#: builtin/fast-export.c:707
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
-#: builtin/fast-export.c:681
+#: builtin/fast-export.c:710
msgid "Dump marks to this file"
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
-#: builtin/fast-export.c:683
+#: builtin/fast-export.c:712
msgid "Import marks from this file"
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
-#: builtin/fast-export.c:685
+#: builtin/fast-export.c:714
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
-#: builtin/fast-export.c:687
+#: builtin/fast-export.c:716
msgid "Output full tree for each commit"
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
-#: builtin/fast-export.c:689
+#: builtin/fast-export.c:718
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
-#: builtin/fast-export.c:690
+#: builtin/fast-export.c:719
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
+#: builtin/fast-export.c:720
+msgid "refspec"
+msgstr "refspec"
+
+#: builtin/fast-export.c:721
+msgid "Apply refspec to exported refs"
+msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
+
#: builtin/fetch.c:20
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
@@ -5018,155 +5063,163 @@ msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/fetch.c:75
+#: builtin/fetch.c:90
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:77
+#: builtin/fetch.c:92
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
-#: builtin/fetch.c:79
+#: builtin/fetch.c:94
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
-#: builtin/fetch.c:80
+#: builtin/fetch.c:95
msgid "force overwrite of local branch"
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:82
+#: builtin/fetch.c:97
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
-#: builtin/fetch.c:84
+#: builtin/fetch.c:99
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: builtin/fetch.c:86
+#: builtin/fetch.c:101
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
-#: builtin/fetch.c:88
+#: builtin/fetch.c:103
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
"nữa"
-#: builtin/fetch.c:89
+#: builtin/fetch.c:104
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"
-#: builtin/fetch.c:90
+#: builtin/fetch.c:105
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:94
+#: builtin/fetch.c:109
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ các gói đã tải về"
-#: builtin/fetch.c:96
+#: builtin/fetch.c:111
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:99
+#: builtin/fetch.c:114
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
-#: builtin/fetch.c:101
+#: builtin/fetch.c:116
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-#: builtin/fetch.c:103 builtin/log.c:1197
+#: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1205
msgid "dir"
msgstr "tmục"
-#: builtin/fetch.c:104
+#: builtin/fetch.c:119
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:107
+#: builtin/fetch.c:122
msgid "default mode for recursion"
msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
-#: builtin/fetch.c:109
+#: builtin/fetch.c:124
msgid "accept refs that update .git/shallow"
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
-#: builtin/fetch.c:347
+#: builtin/fetch.c:125
+msgid "refmap"
+msgstr "refmap"
+
+#: builtin/fetch.c:126
+msgid "specify fetch refmap"
+msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
+
+#: builtin/fetch.c:376
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:411
+#: builtin/fetch.c:440
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
-#: builtin/fetch.c:416
+#: builtin/fetch.c:445
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
-#: builtin/fetch.c:430
+#: builtin/fetch.c:459
#, c-format
msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
-#: builtin/fetch.c:431 builtin/fetch.c:517
+#: builtin/fetch.c:460 builtin/fetch.c:546
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
-#: builtin/fetch.c:442
+#: builtin/fetch.c:471
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
-#: builtin/fetch.c:444 builtin/fetch.c:479 builtin/fetch.c:497
+#: builtin/fetch.c:473 builtin/fetch.c:508 builtin/fetch.c:526
msgid " (unable to update local ref)"
msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
-#: builtin/fetch.c:462
+#: builtin/fetch.c:491
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
-#: builtin/fetch.c:465
+#: builtin/fetch.c:494
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
-#: builtin/fetch.c:468
+#: builtin/fetch.c:497
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-#: builtin/fetch.c:513
+#: builtin/fetch.c:542
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:513
+#: builtin/fetch.c:542
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:519
+#: builtin/fetch.c:548
msgid "(non-fast-forward)"
msgstr "(non-fast-forward)"
-#: builtin/fetch.c:552 builtin/fetch.c:785
+#: builtin/fetch.c:581 builtin/fetch.c:814
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: builtin/fetch.c:561
+#: builtin/fetch.c:590
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/fetch.c:579
+#: builtin/fetch.c:608
#, c-format
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:667 builtin/fetch.c:750
+#: builtin/fetch.c:696 builtin/fetch.c:779
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/fetch.c:678
+#: builtin/fetch.c:707
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
@@ -5175,57 +5228,57 @@ msgstr ""
"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/fetch.c:730
+#: builtin/fetch.c:759
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:731
+#: builtin/fetch.c:760
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:755
+#: builtin/fetch.c:784
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/fetch.c:756 builtin/remote.c:1050
+#: builtin/fetch.c:785 builtin/remote.c:1059
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
-#: builtin/fetch.c:775
+#: builtin/fetch.c:804
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
"trần (bare)"
-#: builtin/fetch.c:794
+#: builtin/fetch.c:823
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/fetch.c:797
+#: builtin/fetch.c:826
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/fetch.c:853
+#: builtin/fetch.c:882
#, c-format
msgid "Don't know how to fetch from %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
-#: builtin/fetch.c:1015
+#: builtin/fetch.c:1044
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy về %s\n"
-#: builtin/fetch.c:1017 builtin/remote.c:90
+#: builtin/fetch.c:1046 builtin/remote.c:90
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
msgstr "không thể lấy về %s"
-#: builtin/fetch.c:1035
+#: builtin/fetch.c:1064
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
@@ -5233,32 +5286,32 @@ msgstr ""
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-#: builtin/fetch.c:1059
+#: builtin/fetch.c:1087
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-#: builtin/fetch.c:1107
+#: builtin/fetch.c:1131
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/fetch.c:1109
+#: builtin/fetch.c:1133
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:1132
+#: builtin/fetch.c:1156
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/fetch.c:1134
+#: builtin/fetch.c:1158
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/fetch.c:1145
+#: builtin/fetch.c:1169
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/fetch.c:1153
+#: builtin/fetch.c:1177
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
@@ -5267,9 +5320,9 @@ msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:700
-#: builtin/merge.c:196 builtin/repack.c:175 builtin/repack.c:179
-#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:501
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:698
+#: builtin/merge.c:196 builtin/repack.c:179 builtin/repack.c:183
+#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:589
#: parse-options.h:132 parse-options.h:239
msgid "n"
msgstr "n"
@@ -5294,43 +5347,43 @@ msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
-#: builtin/for-each-ref.c:1063
+#: builtin/for-each-ref.c:1051
msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
-#: builtin/for-each-ref.c:1078
+#: builtin/for-each-ref.c:1066
msgid "quote placeholders suitably for shells"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
-#: builtin/for-each-ref.c:1080
+#: builtin/for-each-ref.c:1068
msgid "quote placeholders suitably for perl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
-#: builtin/for-each-ref.c:1082
+#: builtin/for-each-ref.c:1070
msgid "quote placeholders suitably for python"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
-#: builtin/for-each-ref.c:1084
+#: builtin/for-each-ref.c:1072
msgid "quote placeholders suitably for tcl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
-#: builtin/for-each-ref.c:1087
+#: builtin/for-each-ref.c:1075
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
-#: builtin/for-each-ref.c:1088 builtin/replace.c:177
+#: builtin/for-each-ref.c:1076 builtin/replace.c:435
msgid "format"
msgstr "định dạng"
-#: builtin/for-each-ref.c:1088
+#: builtin/for-each-ref.c:1076
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
-#: builtin/for-each-ref.c:1089
+#: builtin/for-each-ref.c:1077
msgid "key"
msgstr "khóa"
-#: builtin/for-each-ref.c:1090
+#: builtin/for-each-ref.c:1078
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
@@ -5338,55 +5391,55 @@ msgstr "tên trường cần sắp xếp"
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
-#: builtin/fsck.c:544
+#: builtin/fsck.c:538
msgid "Checking object directories"
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
-#: builtin/fsck.c:607
+#: builtin/fsck.c:601
msgid "git fsck [options] [<object>...]"
msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
-#: builtin/fsck.c:613
+#: builtin/fsck.c:607
msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/fsck.c:614
+#: builtin/fsck.c:608
msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
-#: builtin/fsck.c:615
+#: builtin/fsck.c:609
msgid "report tags"
msgstr "báo cáo các thẻ"
-#: builtin/fsck.c:616
+#: builtin/fsck.c:610
msgid "report root nodes"
msgstr "báo cáo node gốc"
-#: builtin/fsck.c:617
+#: builtin/fsck.c:611
msgid "make index objects head nodes"
msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
-#: builtin/fsck.c:618
+#: builtin/fsck.c:612
msgid "make reflogs head nodes (default)"
msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)"
-#: builtin/fsck.c:619
+#: builtin/fsck.c:613
msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
-#: builtin/fsck.c:620
+#: builtin/fsck.c:614
msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
-#: builtin/fsck.c:622
+#: builtin/fsck.c:616
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
-#: builtin/fsck.c:623 builtin/prune.c:144
+#: builtin/fsck.c:617 builtin/prune.c:144
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"
-#: builtin/fsck.c:673
+#: builtin/fsck.c:667
msgid "Checking objects"
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
@@ -5394,50 +5447,50 @@ msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
msgid "git gc [options]"
msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
-#: builtin/gc.c:90
+#: builtin/gc.c:91
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/gc.c:117
+#: builtin/gc.c:118
#, c-format
msgid "insanely long object directory %.*s"
msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
-#: builtin/gc.c:273
+#: builtin/gc.c:287
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
-#: builtin/gc.c:275
+#: builtin/gc.c:289
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
-#: builtin/gc.c:276
+#: builtin/gc.c:290
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"
-#: builtin/gc.c:277
+#: builtin/gc.c:291
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
-#: builtin/gc.c:318
+#: builtin/gc.c:332
#, c-format
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
msgstr ""
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
"việc.\n"
-#: builtin/gc.c:320
+#: builtin/gc.c:334
#, c-format
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-#: builtin/gc.c:321
+#: builtin/gc.c:335
#, c-format
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
-#: builtin/gc.c:336
+#: builtin/gc.c:353
#, c-format
msgid ""
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
@@ -5445,7 +5498,7 @@ msgstr ""
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
"phải thế)"
-#: builtin/gc.c:361
+#: builtin/gc.c:375
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
@@ -5461,227 +5514,222 @@ msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-d
msgid "grep: failed to create thread: %s"
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
-#: builtin/grep.c:365
-#, c-format
-msgid "Failed to chdir: %s"
-msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
-
-#: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478
+#: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476
#, c-format
msgid "unable to read tree (%s)"
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
-#: builtin/grep.c:493
+#: builtin/grep.c:491
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
-#: builtin/grep.c:549
+#: builtin/grep.c:547
#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
-#: builtin/grep.c:566
+#: builtin/grep.c:564
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: builtin/grep.c:640
+#: builtin/grep.c:638
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
-#: builtin/grep.c:642
+#: builtin/grep.c:640
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
-#: builtin/grep.c:644
+#: builtin/grep.c:642
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
-#: builtin/grep.c:646
+#: builtin/grep.c:644
msgid "search also in ignored files"
msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
-#: builtin/grep.c:649
+#: builtin/grep.c:647
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:651
+#: builtin/grep.c:649
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt HOA/thường"
-#: builtin/grep.c:653
+#: builtin/grep.c:651
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
-#: builtin/grep.c:655
+#: builtin/grep.c:653
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
-#: builtin/grep.c:657
+#: builtin/grep.c:655
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
-#: builtin/grep.c:660
+#: builtin/grep.c:658
msgid "process binary files with textconv filters"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
-#: builtin/grep.c:662
+#: builtin/grep.c:660
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
-#: builtin/grep.c:666
+#: builtin/grep.c:664
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: builtin/grep.c:669
+#: builtin/grep.c:667
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
-#: builtin/grep.c:672
+#: builtin/grep.c:670
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
-#: builtin/grep.c:675
+#: builtin/grep.c:673
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
-#: builtin/grep.c:678
+#: builtin/grep.c:676
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"
-#: builtin/grep.c:679
+#: builtin/grep.c:677
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:680
+#: builtin/grep.c:678
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:682
+#: builtin/grep.c:680
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
-#: builtin/grep.c:684
+#: builtin/grep.c:682
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:686
+#: builtin/grep.c:684
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
-#: builtin/grep.c:689
+#: builtin/grep.c:687
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:691
+#: builtin/grep.c:689
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:693
+#: builtin/grep.c:691
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:694
+#: builtin/grep.c:692
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng cái khớp"
-#: builtin/grep.c:696
+#: builtin/grep.c:694
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
-#: builtin/grep.c:698
+#: builtin/grep.c:696
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
-#: builtin/grep.c:701
+#: builtin/grep.c:699
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:704
+#: builtin/grep.c:702
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
-#: builtin/grep.c:706
+#: builtin/grep.c:704
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
-#: builtin/grep.c:707
+#: builtin/grep.c:705
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
-#: builtin/grep.c:710
+#: builtin/grep.c:708
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:712
+#: builtin/grep.c:710
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
-#: builtin/grep.c:715
+#: builtin/grep.c:713
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
-#: builtin/grep.c:717
+#: builtin/grep.c:715
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"
-#: builtin/grep.c:719
+#: builtin/grep.c:717
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
-#: builtin/grep.c:731
+#: builtin/grep.c:729
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
-#: builtin/grep.c:733
+#: builtin/grep.c:731
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
-#: builtin/grep.c:735
+#: builtin/grep.c:733
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
-#: builtin/grep.c:739
+#: builtin/grep.c:737
msgid "pager"
msgstr "giấy"
-#: builtin/grep.c:739
+#: builtin/grep.c:737
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
-#: builtin/grep.c:742
+#: builtin/grep.c:740
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
-#: builtin/grep.c:743 builtin/show-ref.c:187
+#: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:187
msgid "show usage"
msgstr "hiển thị cách dùng"
-#: builtin/grep.c:810
+#: builtin/grep.c:808
msgid "no pattern given."
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
-#: builtin/grep.c:868
+#: builtin/grep.c:866
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
-#: builtin/grep.c:891
+#: builtin/grep.c:892
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
-#: builtin/grep.c:896
+#: builtin/grep.c:897
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
msgstr ""
"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
"quan đến revs."
-#: builtin/grep.c:899
+#: builtin/grep.c:900
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
-#: builtin/grep.c:907
+#: builtin/grep.c:908
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
@@ -5697,7 +5745,7 @@ msgstr ""
msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
-#: builtin/hash-object.c:72 builtin/tag.c:521
+#: builtin/hash-object.c:72 builtin/tag.c:609
msgid "type"
msgstr "kiểu"
@@ -5841,280 +5889,291 @@ msgstr "cách dùng: %s%s"
msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:184
+#: builtin/index-pack.c:145
+#, c-format
+msgid "unable to open %s"
+msgstr "không thể mở %s"
+
+#: builtin/index-pack.c:191
#, c-format
msgid "object type mismatch at %s"
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:204
-msgid "object of unexpected type"
-msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
+#: builtin/index-pack.c:211
+#, c-format
+msgid "did not receive expected object %s"
+msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
+
+#: builtin/index-pack.c:214
+#, c-format
+msgid "object %s: expected type %s, found %s"
+msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/index-pack.c:244
+#: builtin/index-pack.c:256
#, c-format
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
-#: builtin/index-pack.c:254
+#: builtin/index-pack.c:266
msgid "early EOF"
msgstr "gặp kết thúc EOF quá sớm"
-#: builtin/index-pack.c:255
+#: builtin/index-pack.c:267
msgid "read error on input"
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
-#: builtin/index-pack.c:267
+#: builtin/index-pack.c:279
msgid "used more bytes than were available"
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
-#: builtin/index-pack.c:274
+#: builtin/index-pack.c:286
msgid "pack too large for current definition of off_t"
msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
-#: builtin/index-pack.c:290
+#: builtin/index-pack.c:302
#, c-format
msgid "unable to create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:295
+#: builtin/index-pack.c:307
#, c-format
msgid "cannot open packfile '%s'"
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:309
+#: builtin/index-pack.c:321
msgid "pack signature mismatch"
msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
-#: builtin/index-pack.c:311
+#: builtin/index-pack.c:323
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:329
+#: builtin/index-pack.c:341
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
-#: builtin/index-pack.c:451
+#: builtin/index-pack.c:462
#, c-format
msgid "inflate returned %d"
msgstr "xả nén trả về %d"
-#: builtin/index-pack.c:500
+#: builtin/index-pack.c:511
msgid "offset value overflow for delta base object"
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
-#: builtin/index-pack.c:508
+#: builtin/index-pack.c:519
msgid "delta base offset is out of bound"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
-#: builtin/index-pack.c:516
+#: builtin/index-pack.c:527
#, c-format
msgid "unknown object type %d"
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
-#: builtin/index-pack.c:547
+#: builtin/index-pack.c:558
msgid "cannot pread pack file"
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
-#: builtin/index-pack.c:549
+#: builtin/index-pack.c:560
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
-#: builtin/index-pack.c:575
+#: builtin/index-pack.c:586
msgid "serious inflate inconsistency"
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
-#: builtin/index-pack.c:666 builtin/index-pack.c:672 builtin/index-pack.c:695
-#: builtin/index-pack.c:729 builtin/index-pack.c:738
+#: builtin/index-pack.c:677 builtin/index-pack.c:683 builtin/index-pack.c:706
+#: builtin/index-pack.c:740 builtin/index-pack.c:749
#, c-format
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
-#: builtin/index-pack.c:669 builtin/pack-objects.c:162
+#: builtin/index-pack.c:680 builtin/pack-objects.c:162
#: builtin/pack-objects.c:254
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
-#: builtin/index-pack.c:735
+#: builtin/index-pack.c:746
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:749
+#: builtin/index-pack.c:760
#, c-format
msgid "invalid blob object %s"
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
-#: builtin/index-pack.c:763
+#: builtin/index-pack.c:774
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"
-#: builtin/index-pack.c:766
+#: builtin/index-pack.c:777
msgid "Error in object"
msgstr "Lỗi trong đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:768
+#: builtin/index-pack.c:779
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
-#: builtin/index-pack.c:839 builtin/index-pack.c:869
+#: builtin/index-pack.c:851 builtin/index-pack.c:881
msgid "failed to apply delta"
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
-#: builtin/index-pack.c:1010
+#: builtin/index-pack.c:1022
msgid "Receiving objects"
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1010
+#: builtin/index-pack.c:1022
msgid "Indexing objects"
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1036
+#: builtin/index-pack.c:1048
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
-#: builtin/index-pack.c:1041
+#: builtin/index-pack.c:1053
msgid "cannot fstat packfile"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
-#: builtin/index-pack.c:1044
+#: builtin/index-pack.c:1056
msgid "pack has junk at the end"
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
-#: builtin/index-pack.c:1055
+#: builtin/index-pack.c:1067
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
-#: builtin/index-pack.c:1078
+#: builtin/index-pack.c:1090
msgid "Resolving deltas"
msgstr "Đang phân giải các delta"
-#: builtin/index-pack.c:1088
+#: builtin/index-pack.c:1100
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
-#: builtin/index-pack.c:1130
+#: builtin/index-pack.c:1142
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
-#: builtin/index-pack.c:1138
+#: builtin/index-pack.c:1150
#, c-format
msgid "completed with %d local objects"
msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
-#: builtin/index-pack.c:1148
+#: builtin/index-pack.c:1160
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
-#: builtin/index-pack.c:1152
+#: builtin/index-pack.c:1164
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
-#: builtin/index-pack.c:1177
+#: builtin/index-pack.c:1189
#, c-format
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:1256
+#: builtin/index-pack.c:1268
#, c-format
msgid "local object %s is corrupt"
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
-#: builtin/index-pack.c:1280
+#: builtin/index-pack.c:1292
msgid "error while closing pack file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói (pack)"
-#: builtin/index-pack.c:1293
+#: builtin/index-pack.c:1305
#, c-format
msgid "cannot write keep file '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1301
+#: builtin/index-pack.c:1313
#, c-format
msgid "cannot close written keep file '%s'"
msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1314
+#: builtin/index-pack.c:1326
msgid "cannot store pack file"
msgstr "không thể lưu tập tin pack"
-#: builtin/index-pack.c:1325
+#: builtin/index-pack.c:1337
msgid "cannot store index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1358
+#: builtin/index-pack.c:1370
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:1364
+#: builtin/index-pack.c:1376
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:1368 builtin/index-pack.c:1546
+#: builtin/index-pack.c:1380 builtin/index-pack.c:1559
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
-#: builtin/index-pack.c:1426
+#: builtin/index-pack.c:1438
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1428
+#: builtin/index-pack.c:1440
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1475
+#: builtin/index-pack.c:1487
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1482
+#: builtin/index-pack.c:1494
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1510
+#: builtin/index-pack.c:1523
msgid "Cannot come back to cwd"
msgstr "Không thể quay lại cwd"
-#: builtin/index-pack.c:1558 builtin/index-pack.c:1561
-#: builtin/index-pack.c:1573 builtin/index-pack.c:1577
+#: builtin/index-pack.c:1571 builtin/index-pack.c:1574
+#: builtin/index-pack.c:1586 builtin/index-pack.c:1590
#, c-format
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"
-#: builtin/index-pack.c:1591
+#: builtin/index-pack.c:1604
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
-#: builtin/index-pack.c:1595 builtin/index-pack.c:1605
+#: builtin/index-pack.c:1608 builtin/index-pack.c:1617
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
-#: builtin/index-pack.c:1614
+#: builtin/index-pack.c:1625
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
@@ -6229,8 +6288,8 @@ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
#: builtin/init-db.c:465
msgid ""
-"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
-"[=<permissions>]] [directory]"
+"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
+"shared[=<permissions>]] [directory]"
msgstr ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
"quyền>]] [thư-mục]"
@@ -6243,7 +6302,7 @@ msgstr "các quyền"
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
-#: builtin/init-db.c:491 builtin/prune-packed.c:79 builtin/repack.c:168
+#: builtin/init-db.c:491 builtin/prune-packed.c:79 builtin/repack.c:172
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
@@ -6283,38 +6342,38 @@ msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>.
msgid " or: git show [options] <object>..."
msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
-#: builtin/log.c:125
+#: builtin/log.c:127
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
-#: builtin/log.c:126
+#: builtin/log.c:128
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"
-#: builtin/log.c:127
+#: builtin/log.c:129
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
-#: builtin/log.c:128
+#: builtin/log.c:130
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
-#: builtin/log.c:231
+#: builtin/log.c:229
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
-#: builtin/log.c:473 builtin/log.c:565
+#: builtin/log.c:470 builtin/log.c:562
#, c-format
msgid "Could not read object %s"
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/log.c:589
+#: builtin/log.c:586
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
-#: builtin/log.c:689
+#: builtin/log.c:687
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
@@ -6335,195 +6394,204 @@ msgstr "Cần chính xác một vùng."
msgid "Not a range."
msgstr "Không phải là một vùng."
-#: builtin/log.c:911
+#: builtin/log.c:916
msgid "Cover letter needs email format"
msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
-#: builtin/log.c:987
+#: builtin/log.c:995
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/log.c:1015
+#: builtin/log.c:1023
msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-#: builtin/log.c:1060
+#: builtin/log.c:1068
msgid "Two output directories?"
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/log.c:1175
+#: builtin/log.c:1183
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1178
+#: builtin/log.c:1186
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-#: builtin/log.c:1182
+#: builtin/log.c:1190
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-#: builtin/log.c:1184
+#: builtin/log.c:1192
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
-#: builtin/log.c:1186
+#: builtin/log.c:1194
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-#: builtin/log.c:1187
+#: builtin/log.c:1195
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
-#: builtin/log.c:1188
+#: builtin/log.c:1196
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
-#: builtin/log.c:1190
+#: builtin/log.c:1198
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-#: builtin/log.c:1192
+#: builtin/log.c:1200
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
-#: builtin/log.c:1194
+#: builtin/log.c:1202
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1197
+#: builtin/log.c:1205
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
-#: builtin/log.c:1200
+#: builtin/log.c:1208
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1203
+#: builtin/log.c:1211
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
-#: builtin/log.c:1205
+#: builtin/log.c:1213
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/log.c:1207
+#: builtin/log.c:1215
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
-#: builtin/log.c:1209
+#: builtin/log.c:1217
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
-#: builtin/log.c:1210
+#: builtin/log.c:1218
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1211
+#: builtin/log.c:1219
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1212 builtin/log.c:1214
+#: builtin/log.c:1220 builtin/log.c:1222
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
-#: builtin/log.c:1212
+#: builtin/log.c:1220
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1214
+#: builtin/log.c:1222
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1216
+#: builtin/log.c:1224
msgid "ident"
msgstr "thụt lề"
-#: builtin/log.c:1217
+#: builtin/log.c:1225
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr ""
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
-#: builtin/log.c:1219
+#: builtin/log.c:1227
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
-#: builtin/log.c:1220
+#: builtin/log.c:1228
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
-#: builtin/log.c:1221 builtin/log.c:1224
+#: builtin/log.c:1229 builtin/log.c:1232
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
-#: builtin/log.c:1222
+#: builtin/log.c:1230
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
-#: builtin/log.c:1225
+#: builtin/log.c:1233
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
-#: builtin/log.c:1229
+#: builtin/log.c:1237
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
-#: builtin/log.c:1231
+#: builtin/log.c:1239
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
-#: builtin/log.c:1232
+#: builtin/log.c:1240
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
-#: builtin/log.c:1233
+#: builtin/log.c:1242
+msgid "add a signature from a file"
+msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
+
+#: builtin/log.c:1243
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
-#: builtin/log.c:1307
+#: builtin/log.c:1317
#, c-format
msgid "invalid ident line: %s"
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
-#: builtin/log.c:1322
+#: builtin/log.c:1332
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
-#: builtin/log.c:1324
+#: builtin/log.c:1334
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
-#: builtin/log.c:1332
+#: builtin/log.c:1342
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1334
+#: builtin/log.c:1344
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1336
+#: builtin/log.c:1346
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1359
+#: builtin/log.c:1369
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
-#: builtin/log.c:1361
+#: builtin/log.c:1371
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
-#: builtin/log.c:1509
+#: builtin/log.c:1468
+#, c-format
+msgid "unable to read signature file '%s'"
+msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
+
+#: builtin/log.c:1531
msgid "Failed to create output files"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-#: builtin/log.c:1558
+#: builtin/log.c:1579
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
-#: builtin/log.c:1613
+#: builtin/log.c:1634
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
@@ -6531,7 +6599,7 @@ msgstr ""
"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
"cách thủ công.\n"
-#: builtin/log.c:1626 builtin/log.c:1628 builtin/log.c:1640
+#: builtin/log.c:1647 builtin/log.c:1649 builtin/log.c:1661
#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
@@ -6816,33 +6884,33 @@ msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-#: builtin/merge.c:681
+#: builtin/merge.c:678
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:695
+#: builtin/merge.c:692
#, c-format
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
-#: builtin/merge.c:709
+#: builtin/merge.c:705
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
-#: builtin/merge.c:798
+#: builtin/merge.c:794
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
-#: builtin/merge.c:807
+#: builtin/merge.c:803
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
"việc hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:813
+#: builtin/merge.c:809
#, c-format
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
@@ -6860,50 +6928,50 @@ msgstr ""
"rỗng\n"
"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/merge.c:837
+#: builtin/merge.c:833
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
-#: builtin/merge.c:849
+#: builtin/merge.c:845
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Thần kỳ.\n"
-#: builtin/merge.c:914
+#: builtin/merge.c:908
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
"quả.\n"
-#: builtin/merge.c:930
+#: builtin/merge.c:924
#, c-format
msgid "'%s' is not a commit"
msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
-#: builtin/merge.c:971
+#: builtin/merge.c:965
msgid "No current branch."
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
-#: builtin/merge.c:973
+#: builtin/merge.c:967
msgid "No remote for the current branch."
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:975
+#: builtin/merge.c:969
msgid "No default upstream defined for the current branch."
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:980
+#: builtin/merge.c:974
#, c-format
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
-#: builtin/merge.c:1136
+#: builtin/merge.c:1130
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1152 git-pull.sh:31
+#: builtin/merge.c:1146 git-pull.sh:31
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
@@ -6911,11 +6979,11 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1155 git-pull.sh:34
+#: builtin/merge.c:1149 git-pull.sh:34
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1159
+#: builtin/merge.c:1153
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
@@ -6923,103 +6991,103 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1162
+#: builtin/merge.c:1156
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1171
+#: builtin/merge.c:1165
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
-#: builtin/merge.c:1180
+#: builtin/merge.c:1174
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
-#: builtin/merge.c:1212
+#: builtin/merge.c:1206
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
-#: builtin/merge.c:1215
+#: builtin/merge.c:1209
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
-#: builtin/merge.c:1217
+#: builtin/merge.c:1211
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
"Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
-#: builtin/merge.c:1222
+#: builtin/merge.c:1216
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1273
+#: builtin/merge.c:1267
#, c-format
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
msgstr ""
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
-#: builtin/merge.c:1276
+#: builtin/merge.c:1270
#, c-format
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
-#: builtin/merge.c:1279
+#: builtin/merge.c:1273
#, c-format
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
-#: builtin/merge.c:1282
+#: builtin/merge.c:1276
#, c-format
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
-#: builtin/merge.c:1366
+#: builtin/merge.c:1357
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
-#: builtin/merge.c:1405
+#: builtin/merge.c:1396
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
-#: builtin/merge.c:1412
+#: builtin/merge.c:1403
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
-#: builtin/merge.c:1444
+#: builtin/merge.c:1435
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
-#: builtin/merge.c:1467 builtin/merge.c:1546
+#: builtin/merge.c:1458 builtin/merge.c:1537
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
-#: builtin/merge.c:1471
+#: builtin/merge.c:1462
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
-#: builtin/merge.c:1537
+#: builtin/merge.c:1528
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:1539
+#: builtin/merge.c:1530
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
-#: builtin/merge.c:1548
+#: builtin/merge.c:1539
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
-#: builtin/merge.c:1560
+#: builtin/merge.c:1551
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
@@ -7175,80 +7243,80 @@ msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
msgid "not under version control"
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
-#: builtin/mv.c:207
+#: builtin/mv.c:208
msgid "destination exists"
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
-#: builtin/mv.c:215
+#: builtin/mv.c:216
#, c-format
msgid "overwriting '%s'"
msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
-#: builtin/mv.c:218
+#: builtin/mv.c:219
msgid "Cannot overwrite"
msgstr "Không thể ghi đè"
-#: builtin/mv.c:221
+#: builtin/mv.c:222
msgid "multiple sources for the same target"
msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
-#: builtin/mv.c:223
+#: builtin/mv.c:224
msgid "destination directory does not exist"
msgstr "thư mục đích không tồn tại"
-#: builtin/mv.c:243
+#: builtin/mv.c:244
#, c-format
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
-#: builtin/mv.c:253
+#: builtin/mv.c:254
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
-#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:726 builtin/repack.c:355
+#: builtin/mv.c:257 builtin/remote.c:725 builtin/repack.c:358
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
-#: builtin/name-rev.c:258
+#: builtin/name-rev.c:255
msgid "git name-rev [options] <commit>..."
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
-#: builtin/name-rev.c:259
+#: builtin/name-rev.c:256
msgid "git name-rev [options] --all"
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
-#: builtin/name-rev.c:260
+#: builtin/name-rev.c:257
msgid "git name-rev [options] --stdin"
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
-#: builtin/name-rev.c:312
+#: builtin/name-rev.c:309
msgid "print only names (no SHA-1)"
msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
-#: builtin/name-rev.c:313
+#: builtin/name-rev.c:310
msgid "only use tags to name the commits"
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
-#: builtin/name-rev.c:315
+#: builtin/name-rev.c:312
msgid "only use refs matching <pattern>"
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
-#: builtin/name-rev.c:317
+#: builtin/name-rev.c:314
msgid "list all commits reachable from all refs"
msgstr ""
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/name-rev.c:318
+#: builtin/name-rev.c:315
msgid "read from stdin"
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/name-rev.c:319
+#: builtin/name-rev.c:316
msgid "allow to print `undefined` names (default)"
msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
-#: builtin/name-rev.c:325
+#: builtin/name-rev.c:322
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
@@ -7376,7 +7444,7 @@ msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:373
+#: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:477
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
@@ -7400,12 +7468,12 @@ msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
msgid "The note contents has been left in %s"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
-#: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:604
+#: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:692
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:607
+#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:695
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
@@ -7413,7 +7481,7 @@ msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
#: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:320 builtin/notes.c:322
#: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:436 builtin/notes.c:519
#: builtin/notes.c:524 builtin/notes.c:599 builtin/notes.c:641
-#: builtin/notes.c:843 builtin/tag.c:620
+#: builtin/notes.c:843 builtin/tag.c:708
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
@@ -7426,7 +7494,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
#: builtin/notes.c:276
#, c-format
msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
-msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob '%s'."
+msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
#: builtin/notes.c:316
#, c-format
@@ -7458,7 +7526,7 @@ msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:572
-#: builtin/notes.c:575 builtin/tag.c:539
+#: builtin/notes.c:575 builtin/tag.c:627
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
@@ -7578,7 +7646,7 @@ msgstr "notes-ref"
msgid "use notes from <notes_ref>"
msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
-#: builtin/notes.c:978 builtin/remote.c:1593
+#: builtin/notes.c:978 builtin/remote.c:1616
#, c-format
msgid "Unknown subcommand: %s"
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
@@ -7612,156 +7680,156 @@ msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không đư
msgid "Compressing objects"
msgstr "Đang nén các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2530
+#: builtin/pack-objects.c:2526
#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2534
+#: builtin/pack-objects.c:2530
#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2557
+#: builtin/pack-objects.c:2553
#, c-format
msgid "option %s does not accept negative form"
msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
-#: builtin/pack-objects.c:2561
+#: builtin/pack-objects.c:2557
#, c-format
msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2580
+#: builtin/pack-objects.c:2576
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2582
+#: builtin/pack-objects.c:2578
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2584
+#: builtin/pack-objects.c:2580
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2587
+#: builtin/pack-objects.c:2583
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
-#: builtin/pack-objects.c:2588
+#: builtin/pack-objects.c:2584
msgid "version[,offset]"
msgstr "phiên bản[,offset]"
-#: builtin/pack-objects.c:2589
+#: builtin/pack-objects.c:2585
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
-#: builtin/pack-objects.c:2592
+#: builtin/pack-objects.c:2588
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
-#: builtin/pack-objects.c:2594
+#: builtin/pack-objects.c:2590
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
-#: builtin/pack-objects.c:2596
+#: builtin/pack-objects.c:2592
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2598
+#: builtin/pack-objects.c:2594
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2600
+#: builtin/pack-objects.c:2596
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2602
+#: builtin/pack-objects.c:2598
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
-#: builtin/pack-objects.c:2604
+#: builtin/pack-objects.c:2600
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2606
+#: builtin/pack-objects.c:2602
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2608
+#: builtin/pack-objects.c:2604
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
-#: builtin/pack-objects.c:2610
+#: builtin/pack-objects.c:2606
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
-#: builtin/pack-objects.c:2612
+#: builtin/pack-objects.c:2608
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
-#: builtin/pack-objects.c:2614
+#: builtin/pack-objects.c:2610
msgid "read revision arguments from standard input"
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2616
+#: builtin/pack-objects.c:2612
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2619
+#: builtin/pack-objects.c:2615
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/pack-objects.c:2622
+#: builtin/pack-objects.c:2618
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
-#: builtin/pack-objects.c:2625
+#: builtin/pack-objects.c:2621
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2627
+#: builtin/pack-objects.c:2623
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2629
+#: builtin/pack-objects.c:2625
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:2630 parse-options.h:140
+#: builtin/pack-objects.c:2626 parse-options.h:140
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
-#: builtin/pack-objects.c:2631
+#: builtin/pack-objects.c:2627
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
-#: builtin/pack-objects.c:2634
+#: builtin/pack-objects.c:2630
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/pack-objects.c:2636
+#: builtin/pack-objects.c:2632
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
-#: builtin/pack-objects.c:2638
+#: builtin/pack-objects.c:2634
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2640
+#: builtin/pack-objects.c:2636
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
-#: builtin/pack-objects.c:2642
+#: builtin/pack-objects.c:2638
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2644
+#: builtin/pack-objects.c:2640
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2723
+#: builtin/pack-objects.c:2719
msgid "Counting objects"
msgstr "Đang đếm các đối tượng"
@@ -7813,7 +7881,7 @@ msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
-#: builtin/push.c:140
+#: builtin/push.c:139
msgid ""
"\n"
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
@@ -7822,7 +7890,7 @@ msgstr ""
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
"config”."
-#: builtin/push.c:143
+#: builtin/push.c:142
#, c-format
msgid ""
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
@@ -7847,7 +7915,7 @@ msgstr ""
" git push %s %s\n"
"%s"
-#: builtin/push.c:158
+#: builtin/push.c:157
#, c-format
msgid ""
"You are not currently on a branch.\n"
@@ -7862,7 +7930,7 @@ msgstr ""
"\n"
" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
-#: builtin/push.c:172
+#: builtin/push.c:171
#, c-format
msgid ""
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
@@ -7876,12 +7944,12 @@ msgstr ""
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
-#: builtin/push.c:180
+#: builtin/push.c:179
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
-#: builtin/push.c:183
+#: builtin/push.c:182
#, c-format
msgid ""
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
@@ -7893,7 +7961,7 @@ msgstr ""
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
-#: builtin/push.c:206
+#: builtin/push.c:205
msgid ""
"push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
@@ -7939,14 +8007,14 @@ msgstr ""
"tự\n"
"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
-#: builtin/push.c:273
+#: builtin/push.c:272
msgid ""
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
msgstr ""
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
"gì cả\"."
-#: builtin/push.c:280
+#: builtin/push.c:279
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
@@ -7959,7 +8027,7 @@ msgstr ""
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:286
+#: builtin/push.c:285
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
@@ -7972,7 +8040,7 @@ msgstr ""
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:292
+#: builtin/push.c:291
msgid ""
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
@@ -7987,11 +8055,11 @@ msgstr ""
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:299
+#: builtin/push.c:298
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
-#: builtin/push.c:302
+#: builtin/push.c:301
msgid ""
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
@@ -8003,22 +8071,22 @@ msgstr ""
"đối tượng\n"
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
-#: builtin/push.c:361
+#: builtin/push.c:360
#, c-format
msgid "Pushing to %s\n"
msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
-#: builtin/push.c:365
+#: builtin/push.c:364
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
-#: builtin/push.c:395
+#: builtin/push.c:394
#, c-format
msgid "bad repository '%s'"
msgstr "repository (kho) sai “%s”"
-#: builtin/push.c:396
+#: builtin/push.c:395
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
@@ -8039,95 +8107,95 @@ msgstr ""
"\n"
" git push <tên>\n"
-#: builtin/push.c:411
+#: builtin/push.c:410
msgid "--all and --tags are incompatible"
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:412
+#: builtin/push.c:411
msgid "--all can't be combined with refspecs"
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/push.c:417
+#: builtin/push.c:416
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:418
+#: builtin/push.c:417
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/push.c:423
+#: builtin/push.c:422
msgid "--all and --mirror are incompatible"
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:483
+#: builtin/push.c:482
msgid "repository"
msgstr "kho"
-#: builtin/push.c:484
+#: builtin/push.c:483
msgid "push all refs"
msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:485
+#: builtin/push.c:484
msgid "mirror all refs"
msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:487
+#: builtin/push.c:486
msgid "delete refs"
msgstr "xóa các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:488
+#: builtin/push.c:487
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
-#: builtin/push.c:491
+#: builtin/push.c:490
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"
-#: builtin/push.c:493
+#: builtin/push.c:492
msgid "refname>:<expect"
msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
-#: builtin/push.c:494
+#: builtin/push.c:493
msgid "require old value of ref to be at this value"
msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
-#: builtin/push.c:496
+#: builtin/push.c:495
msgid "check"
msgstr "kiểm tra"
-#: builtin/push.c:497
+#: builtin/push.c:496
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
-#: builtin/push.c:499
+#: builtin/push.c:498
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/push.c:500 builtin/push.c:501
+#: builtin/push.c:499 builtin/push.c:500
msgid "receive pack program"
msgstr "chương trình nhận gói"
-#: builtin/push.c:502
+#: builtin/push.c:501
msgid "set upstream for git pull/status"
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
-#: builtin/push.c:505
+#: builtin/push.c:504
msgid "prune locally removed refs"
msgstr "xén tỉa những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
-#: builtin/push.c:507
+#: builtin/push.c:506
msgid "bypass pre-push hook"
msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
-#: builtin/push.c:508
+#: builtin/push.c:507
msgid "push missing but relevant tags"
msgstr "push phần bị thiếu nhưng nhưng các thẻ lại thích hợp"
-#: builtin/push.c:518
+#: builtin/push.c:517
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
-#: builtin/push.c:520
+#: builtin/push.c:519
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
@@ -8353,12 +8421,12 @@ msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy ch
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
-#: builtin/remote.c:185 builtin/remote.c:641
+#: builtin/remote.c:185 builtin/remote.c:640
#, c-format
msgid "remote %s already exists."
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
-#: builtin/remote.c:189 builtin/remote.c:645
+#: builtin/remote.c:189 builtin/remote.c:644
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid remote name"
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
@@ -8368,45 +8436,45 @@ msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
msgid "Could not setup master '%s'"
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
-#: builtin/remote.c:289
+#: builtin/remote.c:288
#, c-format
msgid "more than one %s"
msgstr "nhiều hơn một %s"
-#: builtin/remote.c:334
+#: builtin/remote.c:333
#, c-format
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
-#: builtin/remote.c:435 builtin/remote.c:443
+#: builtin/remote.c:434 builtin/remote.c:442
msgid "(matching)"
msgstr "(khớp)"
-#: builtin/remote.c:447
+#: builtin/remote.c:446
msgid "(delete)"
msgstr "(xóa)"
-#: builtin/remote.c:590 builtin/remote.c:596 builtin/remote.c:602
+#: builtin/remote.c:589 builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601
#, c-format
msgid "Could not append '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
-#: builtin/remote.c:634 builtin/remote.c:787 builtin/remote.c:885
+#: builtin/remote.c:633 builtin/remote.c:794 builtin/remote.c:894
#, c-format
msgid "No such remote: %s"
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
-#: builtin/remote.c:651
+#: builtin/remote.c:650
#, c-format
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
-#: builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:794
+#: builtin/remote.c:656 builtin/remote.c:846
#, c-format
msgid "Could not remove config section '%s'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
-#: builtin/remote.c:672
+#: builtin/remote.c:671
#, c-format
msgid ""
"Not updating non-default fetch refspec\n"
@@ -8417,32 +8485,32 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
-#: builtin/remote.c:678
+#: builtin/remote.c:677
#, c-format
msgid "Could not append '%s'"
msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
-#: builtin/remote.c:689
+#: builtin/remote.c:688
#, c-format
msgid "Could not set '%s'"
msgstr "Không thể đặt “%s”"
-#: builtin/remote.c:711
+#: builtin/remote.c:710
#, c-format
msgid "deleting '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi xoá “%s”"
-#: builtin/remote.c:745
+#: builtin/remote.c:744
#, c-format
msgid "creating '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
-#: builtin/remote.c:759
+#: builtin/remote.c:765
#, c-format
msgid "Could not remove branch %s"
msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”"
-#: builtin/remote.c:829
+#: builtin/remote.c:832
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
@@ -8457,363 +8525,421 @@ msgstr[1] ""
"đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
-#: builtin/remote.c:938
+#: builtin/remote.c:947
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
-#: builtin/remote.c:941
+#: builtin/remote.c:950
msgid " tracked"
msgstr " được theo dõi"
-#: builtin/remote.c:943
+#: builtin/remote.c:952
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
-#: builtin/remote.c:945
+#: builtin/remote.c:954
msgid " ???"
msgstr " ???"
-#: builtin/remote.c:986
+#: builtin/remote.c:995
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
-#: builtin/remote.c:993
+#: builtin/remote.c:1002
#, c-format
msgid "rebases onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:996
+#: builtin/remote.c:1005
#, c-format
msgid " merges with remote %s"
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:997
+#: builtin/remote.c:1006
msgid " and with remote"
msgstr " và với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:999
+#: builtin/remote.c:1008
#, c-format
msgid "merges with remote %s"
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1000
+#: builtin/remote.c:1009
msgid " and with remote"
msgstr " và với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1046
+#: builtin/remote.c:1055
msgid "create"
msgstr "tạo"
-#: builtin/remote.c:1049
+#: builtin/remote.c:1058
msgid "delete"
msgstr "xoá"
-#: builtin/remote.c:1053
+#: builtin/remote.c:1062
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"
-#: builtin/remote.c:1056
+#: builtin/remote.c:1065
msgid "fast-forwardable"
msgstr "có-thể-fast-forward"
-#: builtin/remote.c:1059
+#: builtin/remote.c:1068
msgid "local out of date"
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
-#: builtin/remote.c:1066
+#: builtin/remote.c:1075
#, c-format
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1069
+#: builtin/remote.c:1078
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1073
+#: builtin/remote.c:1082
#, c-format
msgid " %-*s forces to %s"
msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
-#: builtin/remote.c:1076
+#: builtin/remote.c:1085
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %s"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
-#: builtin/remote.c:1144
+#: builtin/remote.c:1153
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1171
+#: builtin/remote.c:1180
#, c-format
msgid "* remote %s"
msgstr "* máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1172
+#: builtin/remote.c:1181
#, c-format
msgid " Fetch URL: %s"
msgstr " URL để lấy về: %s"
-#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1318
+#: builtin/remote.c:1182 builtin/remote.c:1329
msgid "(no URL)"
msgstr "(không có URL)"
-#: builtin/remote.c:1182 builtin/remote.c:1184
+#: builtin/remote.c:1191 builtin/remote.c:1193
#, c-format
msgid " Push URL: %s"
msgstr " URL để đẩy lên: %s"
-#: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1188 builtin/remote.c:1190
+#: builtin/remote.c:1195 builtin/remote.c:1197 builtin/remote.c:1199
#, c-format
msgid " HEAD branch: %s"
msgstr " Nhánh HEAD: %s"
-#: builtin/remote.c:1192
+#: builtin/remote.c:1201
#, c-format
msgid ""
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
-#: builtin/remote.c:1204
+#: builtin/remote.c:1213
#, c-format
msgid " Remote branch:%s"
msgid_plural " Remote branches:%s"
msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
-#: builtin/remote.c:1207 builtin/remote.c:1234
+#: builtin/remote.c:1216 builtin/remote.c:1243
msgid " (status not queried)"
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
-#: builtin/remote.c:1216
+#: builtin/remote.c:1225
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
-#: builtin/remote.c:1224
+#: builtin/remote.c:1233
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
-#: builtin/remote.c:1231
+#: builtin/remote.c:1240
#, c-format
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
-#: builtin/remote.c:1252
+#: builtin/remote.c:1261
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1254
+#: builtin/remote.c:1263
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
-#: builtin/remote.c:1269
+#: builtin/remote.c:1278
msgid "Cannot determine remote HEAD"
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1271
+#: builtin/remote.c:1280
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
-#: builtin/remote.c:1281
+#: builtin/remote.c:1290
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
-#: builtin/remote.c:1289
+#: builtin/remote.c:1298
#, c-format
msgid "Not a valid ref: %s"
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1291
+#: builtin/remote.c:1300
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"
-#: builtin/remote.c:1307
+#: builtin/remote.c:1318
#, c-format
msgid " %s will become dangling!"
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1308
+#: builtin/remote.c:1319
#, c-format
msgid " %s has become dangling!"
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1314
+#: builtin/remote.c:1325
#, c-format
msgid "Pruning %s"
msgstr "Đang xén bớt %s"
-#: builtin/remote.c:1315
+#: builtin/remote.c:1326
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
-#: builtin/remote.c:1328
+#: builtin/remote.c:1349
#, c-format
msgid " * [would prune] %s"
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
-#: builtin/remote.c:1331
+#: builtin/remote.c:1352
#, c-format
msgid " * [pruned] %s"
msgstr " *[đã bị xén] %s"
-#: builtin/remote.c:1374
+#: builtin/remote.c:1397
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
-#: builtin/remote.c:1440 builtin/remote.c:1514
+#: builtin/remote.c:1463 builtin/remote.c:1537
#, c-format
msgid "No such remote '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
-#: builtin/remote.c:1460
+#: builtin/remote.c:1483
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
-#: builtin/remote.c:1467
+#: builtin/remote.c:1490
msgid "no remote specified"
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
-#: builtin/remote.c:1489
+#: builtin/remote.c:1512
msgid "manipulate push URLs"
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
-#: builtin/remote.c:1491
+#: builtin/remote.c:1514
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"
-#: builtin/remote.c:1493
+#: builtin/remote.c:1516
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"
-#: builtin/remote.c:1500
+#: builtin/remote.c:1523
msgid "--add --delete doesn't make sense"
msgstr "--add --delete không hợp lý"
-#: builtin/remote.c:1540
+#: builtin/remote.c:1563
#, c-format
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1548
+#: builtin/remote.c:1571
#, c-format
msgid "No such URL found: %s"
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
-#: builtin/remote.c:1550
+#: builtin/remote.c:1573
msgid "Will not delete all non-push URLs"
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
-#: builtin/remote.c:1564
+#: builtin/remote.c:1587
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
-#: builtin/repack.c:16
+#: builtin/repack.c:17
msgid "git repack [options]"
msgstr "git repack [các-tùy-chọn]"
-#: builtin/repack.c:156
+#: builtin/repack.c:160
msgid "pack everything in a single pack"
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
-#: builtin/repack.c:158
+#: builtin/repack.c:162
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
-#: builtin/repack.c:161
+#: builtin/repack.c:165
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
-#: builtin/repack.c:163
+#: builtin/repack.c:167
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:165
+#: builtin/repack.c:169
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:167
+#: builtin/repack.c:171
msgid "do not run git-update-server-info"
msgstr "không chạy git-update-server-info"
-#: builtin/repack.c:170
+#: builtin/repack.c:174
msgid "pass --local to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:172
+#: builtin/repack.c:176
msgid "write bitmap index"
msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
-#: builtin/repack.c:173
+#: builtin/repack.c:177
msgid "approxidate"
msgstr "ngày ước tính"
-#: builtin/repack.c:174
+#: builtin/repack.c:178
msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
-#: builtin/repack.c:176
+#: builtin/repack.c:180
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
-#: builtin/repack.c:177 builtin/repack.c:181
+#: builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185
msgid "bytes"
msgstr "byte"
-#: builtin/repack.c:178
+#: builtin/repack.c:182
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
-#: builtin/repack.c:180
+#: builtin/repack.c:184
msgid "limits the maximum delta depth"
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
-#: builtin/repack.c:182
+#: builtin/repack.c:186
msgid "maximum size of each packfile"
msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
-#: builtin/repack.c:184
+#: builtin/repack.c:188
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
-#: builtin/repack.c:371
+#: builtin/repack.c:374
#, c-format
msgid "removing '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
-#: builtin/replace.c:17
+#: builtin/replace.c:19
msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
-#: builtin/replace.c:18
+#: builtin/replace.c:20
+msgid "git replace [-f] --edit <object>"
+msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
+
+#: builtin/replace.c:21
+msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
+msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>...]"
+
+#: builtin/replace.c:22
msgid "git replace -d <object>..."
msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
-#: builtin/replace.c:19
+#: builtin/replace.c:23
msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
-#: builtin/replace.c:174
+#: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:360 builtin/replace.c:388
+#, c-format
+msgid "Not a valid object name: '%s'"
+msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:352
+#, c-format
+msgid "bad mergetag in commit '%s'"
+msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:354
+#, c-format
+msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
+msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:365
+#, c-format
+msgid ""
+"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
+"instead of --graft"
+msgstr ""
+"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
+"tùy chọn --edit thay cho --graft"
+
+#: builtin/replace.c:398
+#, c-format
+msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
+msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
+
+#: builtin/replace.c:399
+msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
+msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
+
+#: builtin/replace.c:405
+#, c-format
+msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
+msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:429
msgid "list replace refs"
msgstr "liệt kê các refs thay thế"
-#: builtin/replace.c:175
+#: builtin/replace.c:430
msgid "delete replace refs"
msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
-#: builtin/replace.c:176
+#: builtin/replace.c:431
+msgid "edit existing object"
+msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
+
+#: builtin/replace.c:432
+msgid "change a commit's parents"
+msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
+
+#: builtin/replace.c:433
msgid "replace the ref if it exists"
msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
-#: builtin/replace.c:177
+#: builtin/replace.c:434
+msgid "do not pretty-print contents for --edit"
+msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
+
+#: builtin/replace.c:435
msgid "use this format"
msgstr "dùng định dạng này"
@@ -8882,99 +9008,99 @@ msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
-#: builtin/reset.c:273
+#: builtin/reset.c:275
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
-#: builtin/reset.c:275
+#: builtin/reset.c:277
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
-#: builtin/reset.c:276
+#: builtin/reset.c:278
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
-#: builtin/reset.c:278 builtin/reset.c:280
+#: builtin/reset.c:280 builtin/reset.c:282
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
-#: builtin/reset.c:282
+#: builtin/reset.c:284
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
-#: builtin/reset.c:285
+#: builtin/reset.c:287
msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
-#: builtin/reset.c:302
+#: builtin/reset.c:304
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:305 builtin/reset.c:313
+#: builtin/reset.c:307 builtin/reset.c:315
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
-#: builtin/reset.c:310
+#: builtin/reset.c:312
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:319
+#: builtin/reset.c:321
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
-#: builtin/reset.c:328
+#: builtin/reset.c:330
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
msgstr ""
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
"reset -- <đường_dẫn>”."
-#: builtin/reset.c:330
+#: builtin/reset.c:332
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
-#: builtin/reset.c:340
+#: builtin/reset.c:342
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
-#: builtin/reset.c:344
+#: builtin/reset.c:346
msgid "-N can only be used with --mixed"
msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
-#: builtin/reset.c:361
+#: builtin/reset.c:363
msgid "Unstaged changes after reset:"
msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
-#: builtin/reset.c:367
+#: builtin/reset.c:369
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
-#: builtin/reset.c:372
+#: builtin/reset.c:373
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
-#: builtin/rev-parse.c:359
+#: builtin/rev-parse.c:360
msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
-#: builtin/rev-parse.c:364
+#: builtin/rev-parse.c:365
msgid "keep the `--` passed as an arg"
msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
-#: builtin/rev-parse.c:366
+#: builtin/rev-parse.c:367
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
-#: builtin/rev-parse.c:369
+#: builtin/rev-parse.c:370
msgid "output in stuck long form"
msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
-#: builtin/rev-parse.c:497
+#: builtin/rev-parse.c:498
msgid ""
"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
@@ -9287,11 +9413,11 @@ msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (
#: builtin/show-ref.c:10
msgid ""
-"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
-"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
+"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
+"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
msgstr ""
-"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
-"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
+"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
+"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
#: builtin/show-ref.c:11
msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
@@ -9355,11 +9481,11 @@ msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
msgid "shorten ref output"
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:255
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:349
msgid "reason"
msgstr "lý do"
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:255
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:349
msgid "reason of the update"
msgstr "lý do cập nhật"
@@ -9385,203 +9511,212 @@ msgstr ""
msgid "git tag -v <tagname>..."
msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
-#: builtin/tag.c:67
+#: builtin/tag.c:69
#, c-format
msgid "malformed object at '%s'"
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
-#: builtin/tag.c:239
+#: builtin/tag.c:301
#, c-format
msgid "tag name too long: %.*s..."
msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
-#: builtin/tag.c:244
+#: builtin/tag.c:306
#, c-format
msgid "tag '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
-#: builtin/tag.c:259
+#: builtin/tag.c:321
#, c-format
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
-#: builtin/tag.c:271
+#: builtin/tag.c:333
#, c-format
msgid "could not verify the tag '%s'"
msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
-#: builtin/tag.c:281
+#: builtin/tag.c:343
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"Write a tag message\n"
+"Write a message for tag:\n"
+" %s\n"
"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
msgstr ""
"\n"
"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
+" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
-#: builtin/tag.c:285
+#: builtin/tag.c:347
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"Write a tag message\n"
+"Write a message for tag:\n"
+" %s\n"
"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
"want to.\n"
msgstr ""
"\n"
"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
-"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
+" %s\n"
+"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
"nếu muốn.\n"
-#: builtin/tag.c:324
+#: builtin/tag.c:371
+#, c-format
+msgid "unsupported sort specification '%s'"
+msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
+
+#: builtin/tag.c:373
+#, c-format
+msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
+msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
+
+#: builtin/tag.c:428
msgid "unable to sign the tag"
msgstr "không thể ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:326
+#: builtin/tag.c:430
msgid "unable to write tag file"
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
-#: builtin/tag.c:351
+#: builtin/tag.c:455
msgid "bad object type."
msgstr "kiểu đối tượng sai."
-#: builtin/tag.c:364
+#: builtin/tag.c:468
msgid "tag header too big."
msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
-#: builtin/tag.c:400
+#: builtin/tag.c:504
msgid "no tag message?"
msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
-#: builtin/tag.c:406
+#: builtin/tag.c:510
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
-#: builtin/tag.c:455
+#: builtin/tag.c:559
msgid "switch 'points-at' requires an object"
msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
-#: builtin/tag.c:457
+#: builtin/tag.c:561
#, c-format
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
-#: builtin/tag.c:480
-#, c-format
-msgid "unsupported sort specification %s"
-msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp %s"
-
-#: builtin/tag.c:500
+#: builtin/tag.c:588
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
-#: builtin/tag.c:502
+#: builtin/tag.c:590
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
-#: builtin/tag.c:504
+#: builtin/tag.c:592
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"
-#: builtin/tag.c:505
+#: builtin/tag.c:593
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"
-#: builtin/tag.c:507
+#: builtin/tag.c:595
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo tag"
-#: builtin/tag.c:509
+#: builtin/tag.c:597
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
-#: builtin/tag.c:511
+#: builtin/tag.c:599
msgid "tag message"
msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
-#: builtin/tag.c:513
+#: builtin/tag.c:601
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
-#: builtin/tag.c:517
+#: builtin/tag.c:605
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:518
+#: builtin/tag.c:606
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
-#: builtin/tag.c:519
+#: builtin/tag.c:607
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
-#: builtin/tag.c:521
+#: builtin/tag.c:609
msgid "sort tags"
msgstr "sắp xếp các thẻ"
-#: builtin/tag.c:525
+#: builtin/tag.c:613
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
-#: builtin/tag.c:528 builtin/tag.c:534
+#: builtin/tag.c:616 builtin/tag.c:622
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/tag.c:540
+#: builtin/tag.c:628
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
-#: builtin/tag.c:566
+#: builtin/tag.c:654
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
-#: builtin/tag.c:578
+#: builtin/tag.c:666
msgid "--sort and -n are incompatible"
msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
-#: builtin/tag.c:585
+#: builtin/tag.c:673
msgid "-n option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:587
+#: builtin/tag.c:675
msgid "--contains option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:589
+#: builtin/tag.c:677
msgid "--points-at option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:597
+#: builtin/tag.c:685
msgid "only one -F or -m option is allowed."
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
-#: builtin/tag.c:617
+#: builtin/tag.c:705
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/tag.c:623
+#: builtin/tag.c:711
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
-#: builtin/tag.c:628
+#: builtin/tag.c:716
#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/tag.c:646
+#: builtin/tag.c:734
#, c-format
msgid "%s: cannot lock the ref"
msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
-#: builtin/tag.c:648
+#: builtin/tag.c:736
#, c-format
msgid "%s: cannot update the ref"
msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
-#: builtin/tag.c:650
+#: builtin/tag.c:738
#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
@@ -9590,122 +9725,126 @@ msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
msgid "Unpacking objects"
msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
-#: builtin/update-index.c:399
+#: builtin/update-index.c:402
msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
-#: builtin/update-index.c:748
+#: builtin/update-index.c:755
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
-#: builtin/update-index.c:751
+#: builtin/update-index.c:758
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
-#: builtin/update-index.c:754
+#: builtin/update-index.c:761
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
-#: builtin/update-index.c:756
+#: builtin/update-index.c:763
msgid "let files replace directories and vice-versa"
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
-#: builtin/update-index.c:758
+#: builtin/update-index.c:765
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:760
+#: builtin/update-index.c:767
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
msgstr ""
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/update-index.c:763
+#: builtin/update-index.c:770
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
-#: builtin/update-index.c:767
+#: builtin/update-index.c:774
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
-#: builtin/update-index.c:771
+#: builtin/update-index.c:778
msgid "<mode>,<object>,<path>"
msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
-#: builtin/update-index.c:772
+#: builtin/update-index.c:779
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:776
+#: builtin/update-index.c:783
msgid "(+/-)x"
msgstr "(+/-)x"
-#: builtin/update-index.c:777
+#: builtin/update-index.c:784
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
-#: builtin/update-index.c:781
+#: builtin/update-index.c:788
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
-#: builtin/update-index.c:784
+#: builtin/update-index.c:791
msgid "clear assumed-unchanged bit"
msgstr "xóa bít assumed-unchanged"
-#: builtin/update-index.c:787
+#: builtin/update-index.c:794
msgid "mark files as \"index-only\""
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
-#: builtin/update-index.c:790
+#: builtin/update-index.c:797
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"
-#: builtin/update-index.c:793
+#: builtin/update-index.c:800
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/update-index.c:795
+#: builtin/update-index.c:802
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"
-#: builtin/update-index.c:797
+#: builtin/update-index.c:804
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
-#: builtin/update-index.c:799
+#: builtin/update-index.c:806
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:803
+#: builtin/update-index.c:810
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:807
+#: builtin/update-index.c:814
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
-#: builtin/update-index.c:811
+#: builtin/update-index.c:818
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
-#: builtin/update-index.c:815
+#: builtin/update-index.c:822
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:818
+#: builtin/update-index.c:825
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:820
+#: builtin/update-index.c:827
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
-#: builtin/update-index.c:824
+#: builtin/update-index.c:831
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
+#: builtin/update-index.c:833
+msgid "enable or disable split index"
+msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
+
#: builtin/update-ref.c:9
msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
@@ -9718,19 +9857,19 @@ msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-c
msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]"
msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]"
-#: builtin/update-ref.c:256
+#: builtin/update-ref.c:350
msgid "delete the reference"
msgstr "xóa tham chiếu"
-#: builtin/update-ref.c:258
+#: builtin/update-ref.c:352
msgid "update <refname> not the one it points to"
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
-#: builtin/update-ref.c:259
+#: builtin/update-ref.c:353
msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
-#: builtin/update-ref.c:260
+#: builtin/update-ref.c:354
msgid "read updates from stdin"
msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
@@ -9742,15 +9881,23 @@ msgstr "git update-server-info [--force]"
msgid "update the info files from scratch"
msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
-#: builtin/verify-pack.c:56
+#: builtin/verify-commit.c:17
+msgid "git verify-commit [-v|--verbose] <commit>..."
+msgstr "git verify-commit [-v|--verbose] <lần_chuyển_giao>..."
+
+#: builtin/verify-commit.c:75
+msgid "print commit contents"
+msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
+
+#: builtin/verify-pack.c:55
msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
-#: builtin/verify-pack.c:66
+#: builtin/verify-pack.c:65
msgid "verbose"
msgstr "chi tiết"
-#: builtin/verify-pack.c:68
+#: builtin/verify-pack.c:67
msgid "show statistics only"
msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
@@ -10251,13 +10398,13 @@ msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: git-pull.sh:247
+#: git-pull.sh:245
msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
msgstr ""
"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục"
-#: git-pull.sh:271
+#: git-pull.sh:269
#, sh-format
msgid ""
"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
@@ -10268,11 +10415,11 @@ msgstr ""
"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
"Cảnh báo: commit $orig_head."
-#: git-pull.sh:296
+#: git-pull.sh:294
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
-#: git-pull.sh:300
+#: git-pull.sh:298
msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
@@ -10289,16 +10436,16 @@ msgstr ""
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
"rebase --abort\"."
-#: git-rebase.sh:164
+#: git-rebase.sh:165
msgid "Applied autostash."
msgstr "Đã áp dụng autostash."
-#: git-rebase.sh:167
+#: git-rebase.sh:168
#, sh-format
msgid "Cannot store $stash_sha1"
msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
-#: git-rebase.sh:168
+#: git-rebase.sh:169
msgid ""
"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
"Your changes are safe in the stash.\n"
@@ -10309,35 +10456,35 @@ msgstr ""
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
"nào.\n"
-#: git-rebase.sh:207
+#: git-rebase.sh:208
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
-#: git-rebase.sh:212
+#: git-rebase.sh:213
msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
"rebase."
-#: git-rebase.sh:350
+#: git-rebase.sh:351
msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
-#: git-rebase.sh:355
+#: git-rebase.sh:356
msgid "No rebase in progress?"
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
-#: git-rebase.sh:366
+#: git-rebase.sh:367
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
"sử) tương tác."
-#: git-rebase.sh:373
+#: git-rebase.sh:374
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"
-#: git-rebase.sh:376
+#: git-rebase.sh:377
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
@@ -10345,12 +10492,12 @@ msgstr ""
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
-#: git-rebase.sh:394
+#: git-rebase.sh:395
#, sh-format
msgid "Could not move back to $head_name"
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
-#: git-rebase.sh:413
+#: git-rebase.sh:414
#, sh-format
msgid ""
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
@@ -10373,65 +10520,65 @@ msgstr ""
"\n"
"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
-#: git-rebase.sh:464
+#: git-rebase.sh:465
#, sh-format
msgid "invalid upstream $upstream_name"
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
-#: git-rebase.sh:488
+#: git-rebase.sh:489
#, sh-format
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
-#: git-rebase.sh:491 git-rebase.sh:495
+#: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
#, sh-format
msgid "$onto_name: there is no merge base"
msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
-#: git-rebase.sh:500
+#: git-rebase.sh:501
#, sh-format
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
-#: git-rebase.sh:523
+#: git-rebase.sh:524
#, sh-format
msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
-#: git-rebase.sh:556
+#: git-rebase.sh:557
msgid "Cannot autostash"
msgstr "Không thể autostash"
-#: git-rebase.sh:561
+#: git-rebase.sh:562
#, sh-format
msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
-#: git-rebase.sh:565
+#: git-rebase.sh:566
msgid "Please commit or stash them."
msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: git-rebase.sh:585
+#: git-rebase.sh:586
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
-#: git-rebase.sh:589
+#: git-rebase.sh:590
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
-#: git-rebase.sh:600
+#: git-rebase.sh:601
#, sh-format
msgid "Changes from $mb to $onto:"
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
-#: git-rebase.sh:609
+#: git-rebase.sh:610
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
msgstr ""
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
-#: git-rebase.sh:619
+#: git-rebase.sh:620
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
@@ -10449,23 +10596,23 @@ msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
msgid "Cannot save the current index state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
-#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
+#: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
msgid "Cannot save the current worktree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
-#: git-stash.sh:140
+#: git-stash.sh:141
msgid "No changes selected"
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
-#: git-stash.sh:143
+#: git-stash.sh:144
msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
-#: git-stash.sh:156
+#: git-stash.sh:157
msgid "Cannot record working tree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
-#: git-stash.sh:190
+#: git-stash.sh:191
#, sh-format
msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
@@ -10480,7 +10627,7 @@ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
-#: git-stash.sh:237
+#: git-stash.sh:238
#, sh-format
msgid ""
"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
@@ -10490,85 +10637,85 @@ msgstr ""
" Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
" dùng git stash save -- \"$option\""
-#: git-stash.sh:258
+#: git-stash.sh:259
msgid "No local changes to save"
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
-#: git-stash.sh:262
+#: git-stash.sh:263
msgid "Cannot initialize stash"
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
-#: git-stash.sh:266
+#: git-stash.sh:267
msgid "Cannot save the current status"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
-#: git-stash.sh:284
+#: git-stash.sh:285
msgid "Cannot remove worktree changes"
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-#: git-stash.sh:383
+#: git-stash.sh:384
msgid "No stash found."
msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
-#: git-stash.sh:390
+#: git-stash.sh:391
#, sh-format
msgid "Too many revisions specified: $REV"
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
-#: git-stash.sh:396
+#: git-stash.sh:397
#, sh-format
msgid "$reference is not valid reference"
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
-#: git-stash.sh:424
+#: git-stash.sh:425
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
-#: git-stash.sh:435
+#: git-stash.sh:436
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash reference"
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
-#: git-stash.sh:443
+#: git-stash.sh:444
msgid "unable to refresh index"
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
-#: git-stash.sh:447
+#: git-stash.sh:448
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
-#: git-stash.sh:455
+#: git-stash.sh:456
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
-#: git-stash.sh:457
+#: git-stash.sh:458
msgid "Could not save index tree"
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
-#: git-stash.sh:491
+#: git-stash.sh:492
msgid "Cannot unstage modified files"
msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
-#: git-stash.sh:506
+#: git-stash.sh:507
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
-#: git-stash.sh:529
+#: git-stash.sh:530
#, sh-format
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
-#: git-stash.sh:530
+#: git-stash.sh:531
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
-#: git-stash.sh:537
+#: git-stash.sh:538
msgid "No branch name specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
-#: git-stash.sh:609
+#: git-stash.sh:610
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
@@ -10589,30 +10736,30 @@ msgstr ""
msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
-#: git-submodule.sh:299
+#: git-submodule.sh:296
#, sh-format
msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
msgstr ""
"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
-#: git-submodule.sh:409
+#: git-submodule.sh:406
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
"việc"
-#: git-submodule.sh:419
+#: git-submodule.sh:416
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr ""
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
-#: git-submodule.sh:436
+#: git-submodule.sh:433
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
-#: git-submodule.sh:440
+#: git-submodule.sh:437
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
@@ -10624,36 +10771,36 @@ msgstr ""
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
-#: git-submodule.sh:458
+#: git-submodule.sh:455
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
-#: git-submodule.sh:460
+#: git-submodule.sh:457
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
-#: git-submodule.sh:468
+#: git-submodule.sh:465
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
-#: git-submodule.sh:470
+#: git-submodule.sh:467
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
-#: git-submodule.sh:472
+#: git-submodule.sh:469
#, sh-format
msgid ""
"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
msgstr ""
"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
-#: git-submodule.sh:473
+#: git-submodule.sh:470
#, sh-format
msgid ""
"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
@@ -10662,71 +10809,71 @@ msgstr ""
"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
"name”."
-#: git-submodule.sh:475
+#: git-submodule.sh:472
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
-#: git-submodule.sh:487
+#: git-submodule.sh:484
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:492
+#: git-submodule.sh:489
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:501
+#: git-submodule.sh:498
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:545
+#: git-submodule.sh:542
#, sh-format
msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:565
+#: git-submodule.sh:562
#, sh-format
msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
msgstr ""
"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
-#: git-submodule.sh:611
+#: git-submodule.sh:608
#, sh-format
msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
msgstr ""
"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
-#: git-submodule.sh:620
+#: git-submodule.sh:617
#, sh-format
msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:622
+#: git-submodule.sh:619
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:639
+#: git-submodule.sh:636
#, sh-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:677
+#: git-submodule.sh:674
#, sh-format
msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
-#: git-submodule.sh:694
+#: git-submodule.sh:691
#, sh-format
msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
-#: git-submodule.sh:695
+#: git-submodule.sh:692
#, sh-format
msgid ""
"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
@@ -10734,7 +10881,7 @@ msgstr ""
"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
"chúng)"
-#: git-submodule.sh:701
+#: git-submodule.sh:698
#, sh-format
msgid ""
"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
@@ -10743,27 +10890,27 @@ msgstr ""
"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
"f” để loại bỏ chúng đi"
-#: git-submodule.sh:704
+#: git-submodule.sh:701
#, sh-format
msgid "Cleared directory '$displaypath'"
msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:705
+#: git-submodule.sh:702
#, sh-format
msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:708
+#: git-submodule.sh:705
#, sh-format
msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:717
+#: git-submodule.sh:714
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:833
+#: git-submodule.sh:830
#, sh-format
msgid ""
"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
@@ -10772,55 +10919,55 @@ msgstr ""
"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
-#: git-submodule.sh:846
+#: git-submodule.sh:843
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:855
+#: git-submodule.sh:852
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:879
+#: git-submodule.sh:876
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:893
+#: git-submodule.sh:890
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:894
+#: git-submodule.sh:891
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:898
+#: git-submodule.sh:895
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:899
+#: git-submodule.sh:896
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:904
+#: git-submodule.sh:901
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:905
+#: git-submodule.sh:902
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:910
+#: git-submodule.sh:907
#, sh-format
msgid ""
"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
@@ -10828,56 +10975,62 @@ msgstr ""
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$prefix$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:911
+#: git-submodule.sh:908
#, sh-format
msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
-#: git-submodule.sh:941
+#: git-submodule.sh:938
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:1049
+#: git-submodule.sh:1046
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
-#: git-submodule.sh:1097
+#: git-submodule.sh:1098
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
-#: git-submodule.sh:1117
+#: git-submodule.sh:1118
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
-#: git-submodule.sh:1120
+#: git-submodule.sh:1121
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:1123
+#: git-submodule.sh:1124
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr ""
" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
"$sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:1148
+#: git-submodule.sh:1149
msgid "blob"
msgstr "blob"
-#: git-submodule.sh:1262
+#: git-submodule.sh:1267
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:1326
+#: git-submodule.sh:1331
#, sh-format
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
+#~ msgid "commit has empty message"
+#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
+
+#~ msgid "Failed to chdir: %s"
+#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
+
#~ msgid "key id"
#~ msgstr "id của khóa"