diff options
-rw-r--r-- | po/vi.po | 691 |
1 files changed, 317 insertions, 374 deletions
@@ -6,10 +6,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.10.0\n" +"Project-Id-Version: git v2.10.0-rc2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2016-08-15 22:43+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2016-08-27 09:12+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2016-08-27 23:21+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2016-08-28 07:19+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -624,144 +624,95 @@ msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" msgid "bad config line %d in %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" -#: config.c:660 -#, c-format -msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': out of range" -msgstr "" -"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: nằm ngoài phạm vi cho phép" +#: config.c:655 +msgid "out of range" +msgstr "nằm ngoài phạm vi" + +#: config.c:655 +msgid "invalid unit" +msgstr "đơn vị không hợp lệ" #: config.c:661 #, c-format -msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit" -msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai" +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" -#: config.c:667 +#: config.c:666 #, c-format -msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: out of range" -msgstr "" -"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: nằm ngoài phạm " -"vi cho phép" +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" -#: config.c:668 +#: config.c:669 #, c-format -msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit" -msgstr "" -"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai" +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" #: config.c:672 #, c-format -msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: out of range" -msgstr "" -"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: nằm ngoài " -"phạm vi cho phép" - -#: config.c:673 -#, c-format -msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit" +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" msgstr "" -"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị sai" +"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" -#: config.c:677 +#: config.c:675 #, c-format -msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: out of range" +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" msgstr "" -"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: giá " -"trị nằm ngoài phạm vi cho phép" +"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" #: config.c:678 #, c-format -msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit" -msgstr "" -"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: đơn " -"vị không hợp lệ" - -#: config.c:682 -#, c-format -msgid "" -"bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: out of range" -msgstr "" -"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: nằm " -"ngoài phạm vi cho phép" - -#: config.c:683 -#, c-format -msgid "" -"bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit" -msgstr "" -"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: đơn " -"vị không hợp lệ" - -#: config.c:687 -#, c-format -msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: out of range" -msgstr "" -"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: nằm ngoài " -"phạm vi cho phép" +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" -#: config.c:688 +#: config.c:681 #, c-format -msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit" -msgstr "" -"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị " -"không hợp lệ" +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" -#: config.c:692 -#, c-format -msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: out of range" -msgstr "" -"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: nằm ngoài phạm vi " -"cho phép" - -#: config.c:693 -#, c-format -msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit" -msgstr "" -"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp lệ" - -#: config.c:780 +#: config.c:768 #, c-format msgid "failed to expand user dir in: '%s'" msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" -#: config.c:861 config.c:872 +#: config.c:849 config.c:860 #, c-format msgid "bad zlib compression level %d" msgstr "mức nén zlib %d là sai" -#: config.c:990 +#: config.c:978 #, c-format msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" -#: config.c:1324 +#: config.c:1312 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:1374 +#: config.c:1362 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" -#: config.c:1728 +#: config.c:1716 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:1730 +#: config.c:1718 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" -#: config.c:1789 +#: config.c:1777 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" -#: config.c:2323 +#: config.c:2311 #, c-format msgid "could not set '%s' to '%s'" msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" -#: config.c:2325 +#: config.c:2313 #, c-format msgid "could not unset '%s'" msgstr "không thể thôi đặt “%s”" @@ -1027,73 +978,73 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: merge-recursive.c:212 +#: merge-recursive.c:209 msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" -#: merge-recursive.c:234 +#: merge-recursive.c:231 #, c-format msgid "addinfo_cache failed for path '%s'" msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" -#: merge-recursive.c:304 +#: merge-recursive.c:301 msgid "error building trees" msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: merge-recursive.c:723 +#: merge-recursive.c:720 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" -#: merge-recursive.c:734 +#: merge-recursive.c:731 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" -#: merge-recursive.c:748 merge-recursive.c:767 +#: merge-recursive.c:745 merge-recursive.c:764 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" -#: merge-recursive.c:757 +#: merge-recursive.c:754 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:799 +#: merge-recursive.c:796 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" -#: merge-recursive.c:801 +#: merge-recursive.c:798 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" -#: merge-recursive.c:825 +#: merge-recursive.c:822 #, c-format msgid "failed to open '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:836 +#: merge-recursive.c:833 #, c-format msgid "failed to symlink '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:841 +#: merge-recursive.c:838 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" -#: merge-recursive.c:981 +#: merge-recursive.c:978 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" -#: merge-recursive.c:985 +#: merge-recursive.c:982 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" -#: merge-recursive.c:1084 merge-recursive.c:1098 +#: merge-recursive.c:1081 merge-recursive.c:1095 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -1102,7 +1053,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1090 merge-recursive.c:1103 +#: merge-recursive.c:1087 merge-recursive.c:1100 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -1111,20 +1062,20 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1146 +#: merge-recursive.c:1143 msgid "rename" msgstr "đổi tên" -#: merge-recursive.c:1146 +#: merge-recursive.c:1143 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" -#: merge-recursive.c:1203 +#: merge-recursive.c:1200 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" -#: merge-recursive.c:1228 +#: merge-recursive.c:1225 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" @@ -1133,136 +1084,136 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" -#: merge-recursive.c:1233 +#: merge-recursive.c:1230 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" -#: merge-recursive.c:1295 +#: merge-recursive.c:1292 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:1328 +#: merge-recursive.c:1325 #, c-format msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" -#: merge-recursive.c:1534 +#: merge-recursive.c:1531 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" -#: merge-recursive.c:1549 +#: merge-recursive.c:1546 #, c-format msgid "Adding merged %s" msgstr "Thêm hòa trộn %s" -#: merge-recursive.c:1556 merge-recursive.c:1769 +#: merge-recursive.c:1553 merge-recursive.c:1766 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" -#: merge-recursive.c:1613 +#: merge-recursive.c:1610 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: merge-recursive.c:1616 +#: merge-recursive.c:1613 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" -#: merge-recursive.c:1669 +#: merge-recursive.c:1666 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" -#: merge-recursive.c:1669 +#: merge-recursive.c:1666 msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: merge-recursive.c:1679 +#: merge-recursive.c:1676 msgid "content" msgstr "nội dung" -#: merge-recursive.c:1686 +#: merge-recursive.c:1683 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" -#: merge-recursive.c:1721 +#: merge-recursive.c:1718 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:1735 +#: merge-recursive.c:1732 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" -#: merge-recursive.c:1739 git-submodule.sh:919 +#: merge-recursive.c:1736 git-submodule.sh:919 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" -#: merge-recursive.c:1740 +#: merge-recursive.c:1737 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:1834 +#: merge-recursive.c:1831 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" -#: merge-recursive.c:1860 +#: merge-recursive.c:1857 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" -#: merge-recursive.c:1866 +#: merge-recursive.c:1863 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" -#: merge-recursive.c:1871 +#: merge-recursive.c:1868 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" -#: merge-recursive.c:1880 +#: merge-recursive.c:1877 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" -#: merge-recursive.c:1917 +#: merge-recursive.c:1914 msgid "Already up-to-date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" -#: merge-recursive.c:1926 +#: merge-recursive.c:1923 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:2009 +#: merge-recursive.c:2006 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:2022 +#: merge-recursive.c:2019 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:2061 +#: merge-recursive.c:2058 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:2124 +#: merge-recursive.c:2121 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:2138 builtin/merge.c:641 builtin/merge.c:788 +#: merge-recursive.c:2135 builtin/merge.c:641 builtin/merge.c:788 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" @@ -1324,7 +1275,7 @@ msgstr "-SỐ" msgid "malformed object name '%s'" msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" -#: path.c:796 +#: path.c:798 #, c-format msgid "Could not make %s writable by group" msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" @@ -1866,7 +1817,7 @@ msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" #: sequencer.c:705 -msgid "Cannot revert during a another revert." +msgid "Cannot revert during another revert." msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác." #: sequencer.c:706 @@ -3114,7 +3065,7 @@ msgstr "chi tiết" msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:257 builtin/checkout.c:1156 builtin/reset.c:286 +#: builtin/add.c:257 builtin/checkout.c:1157 builtin/reset.c:286 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" @@ -4784,7 +4735,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1137 builtin/gc.c:325 +#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1138 builtin/gc.c:325 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -4958,45 +4909,45 @@ msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" -#: builtin/checkout.c:663 +#: builtin/checkout.c:664 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:667 builtin/clone.c:661 +#: builtin/checkout.c:668 builtin/clone.c:661 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" -#: builtin/checkout.c:671 +#: builtin/checkout.c:672 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:674 +#: builtin/checkout.c:675 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:678 +#: builtin/checkout.c:679 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:680 builtin/checkout.c:1069 +#: builtin/checkout.c:681 builtin/checkout.c:1070 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:682 +#: builtin/checkout.c:683 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:733 +#: builtin/checkout.c:734 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" -#: builtin/checkout.c:739 +#: builtin/checkout.c:740 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -5015,7 +4966,7 @@ msgstr[0] "" "\n" "%s\n" -#: builtin/checkout.c:758 +#: builtin/checkout.c:759 #, c-format msgid "" "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" @@ -5036,152 +4987,152 @@ msgstr[0] "" " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:794 +#: builtin/checkout.c:795 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:798 +#: builtin/checkout.c:799 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:825 builtin/checkout.c:1064 +#: builtin/checkout.c:826 builtin/checkout.c:1065 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:970 +#: builtin/checkout.c:971 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:1010 builtin/worktree.c:214 +#: builtin/checkout.c:1011 builtin/worktree.c:214 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/checkout.c:1039 +#: builtin/checkout.c:1040 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1078 +#: builtin/checkout.c:1079 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1081 builtin/checkout.c:1085 +#: builtin/checkout.c:1082 builtin/checkout.c:1086 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1089 builtin/checkout.c:1092 builtin/checkout.c:1097 -#: builtin/checkout.c:1100 +#: builtin/checkout.c:1090 builtin/checkout.c:1093 builtin/checkout.c:1098 +#: builtin/checkout.c:1101 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1105 +#: builtin/checkout.c:1106 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/checkout.c:1138 builtin/checkout.c:1140 builtin/clone.c:88 +#: builtin/checkout.c:1139 builtin/checkout.c:1141 builtin/clone.c:88 #: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:324 #: builtin/worktree.c:326 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1139 +#: builtin/checkout.c:1140 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1141 +#: builtin/checkout.c:1142 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1142 +#: builtin/checkout.c:1143 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1143 builtin/worktree.c:328 +#: builtin/checkout.c:1144 builtin/worktree.c:328 msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" -#: builtin/checkout.c:1144 +#: builtin/checkout.c:1145 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1146 +#: builtin/checkout.c:1147 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1146 +#: builtin/checkout.c:1147 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1147 +#: builtin/checkout.c:1148 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1149 +#: builtin/checkout.c:1150 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1151 +#: builtin/checkout.c:1152 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1152 +#: builtin/checkout.c:1153 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1153 builtin/merge.c:231 +#: builtin/checkout.c:1154 builtin/merge.c:231 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1154 builtin/log.c:1459 parse-options.h:250 +#: builtin/checkout.c:1155 builtin/log.c:1459 parse-options.h:250 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1155 +#: builtin/checkout.c:1156 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" -#: builtin/checkout.c:1158 +#: builtin/checkout.c:1159 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" -#: builtin/checkout.c:1160 +#: builtin/checkout.c:1161 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'" msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" -#: builtin/checkout.c:1162 +#: builtin/checkout.c:1163 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" -#: builtin/checkout.c:1163 builtin/clone.c:60 builtin/fetch.c:117 +#: builtin/checkout.c:1164 builtin/clone.c:60 builtin/fetch.c:117 #: builtin/merge.c:228 builtin/pull.c:116 builtin/push.c:536 #: builtin/send-pack.c:168 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/checkout.c:1194 +#: builtin/checkout.c:1195 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1211 +#: builtin/checkout.c:1212 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1216 +#: builtin/checkout.c:1217 msgid "Missing branch name; try -b" msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" -#: builtin/checkout.c:1252 +#: builtin/checkout.c:1253 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1259 +#: builtin/checkout.c:1260 #, c-format msgid "" "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" @@ -5191,12 +5142,12 @@ msgstr "" "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " "chuyển giao?" -#: builtin/checkout.c:1264 +#: builtin/checkout.c:1265 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1268 +#: builtin/checkout.c:1269 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -5595,7 +5546,7 @@ msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" -#: builtin/clone.c:863 builtin/receive-pack.c:1857 +#: builtin/clone.c:863 builtin/receive-pack.c:1855 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." @@ -7578,48 +7529,48 @@ msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:408 +#: builtin/help.c:401 msgid "Defining attributes per path" msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" -#: builtin/help.c:409 +#: builtin/help.c:402 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So" msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn" -#: builtin/help.c:410 +#: builtin/help.c:403 msgid "A Git glossary" msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" -#: builtin/help.c:411 +#: builtin/help.c:404 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" -#: builtin/help.c:412 +#: builtin/help.c:405 msgid "Defining submodule properties" msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" -#: builtin/help.c:413 +#: builtin/help.c:406 msgid "Specifying revisions and ranges for Git" msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" -#: builtin/help.c:414 +#: builtin/help.c:407 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)" -#: builtin/help.c:415 +#: builtin/help.c:408 msgid "An overview of recommended workflows with Git" msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git." -#: builtin/help.c:427 +#: builtin/help.c:420 msgid "The common Git guides are:\n" msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n" -#: builtin/help.c:448 builtin/help.c:465 +#: builtin/help.c:441 builtin/help.c:458 #, c-format msgid "usage: %s%s" msgstr "cách dùng: %s%s" -#: builtin/help.c:481 +#: builtin/help.c:474 #, c-format msgid "`git %s' is aliased to `%s'" msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”" @@ -10313,11 +10264,11 @@ msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”" msgid "git receive-pack <git-dir>" msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>" -#: builtin/receive-pack.c:1845 +#: builtin/receive-pack.c:1843 msgid "quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/receive-pack.c:1859 +#: builtin/receive-pack.c:1857 msgid "You must specify a directory." msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục." @@ -13450,166 +13401,42 @@ msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1" msgid "Could not pick $sha1" msgstr "Không thể lấy ra $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:408 git-rebase--interactive.sh:474 -msgid "This is the 1st commit message:" -msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" - -#: git-rebase--interactive.sh:409 -msgid "This is the 2nd commit message:" -msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:" - -#: git-rebase--interactive.sh:410 -msgid "This is the 3rd commit message:" -msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:" - -#: git-rebase--interactive.sh:411 -msgid "This is the 4th commit message:" -msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:" +#: git-rebase--interactive.sh:407 +#, sh-format +msgid "This is the commit message #${n}:" +msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:" #: git-rebase--interactive.sh:412 -msgid "This is the 5th commit message:" -msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:" - -#: git-rebase--interactive.sh:413 -msgid "This is the 6th commit message:" -msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:" - -#: git-rebase--interactive.sh:414 -msgid "This is the 7th commit message:" -msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:" - -#: git-rebase--interactive.sh:415 -msgid "This is the 8th commit message:" -msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:" - -#: git-rebase--interactive.sh:416 -msgid "This is the 9th commit message:" -msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:" - -#: git-rebase--interactive.sh:417 -msgid "This is the 10th commit message:" -msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:" - -#. TRANSLATORS: if the language you are translating into -#. doesn't allow you to compose a sentence in this fashion, -#. consider translating as if this and the following few strings -#. were "This is the commit message ${n}:" -#: git-rebase--interactive.sh:422 #, sh-format -msgid "This is the ${n}th commit message:" -msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" +msgid "The commit message #${n} will be skipped:" +msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:" #: git-rebase--interactive.sh:423 #, sh-format -msgid "This is the ${n}st commit message:" -msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" - -#: git-rebase--interactive.sh:424 -#, sh-format -msgid "This is the ${n}nd commit message:" -msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" - -#: git-rebase--interactive.sh:425 -#, sh-format -msgid "This is the ${n}rd commit message:" -msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" - -#: git-rebase--interactive.sh:426 -#, sh-format -msgid "This is the commit message ${n}:" -msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" - -#: git-rebase--interactive.sh:432 -msgid "The 1st commit message will be skipped:" -msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:" - -#: git-rebase--interactive.sh:433 -msgid "The 2nd commit message will be skipped:" -msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:" - -#: git-rebase--interactive.sh:434 -msgid "The 3rd commit message will be skipped:" -msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:" - -#: git-rebase--interactive.sh:435 -msgid "The 4th commit message will be skipped:" -msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:" - -#: git-rebase--interactive.sh:436 -msgid "The 5th commit message will be skipped:" -msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:" - -#: git-rebase--interactive.sh:437 -msgid "The 6th commit message will be skipped:" -msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:" - -#: git-rebase--interactive.sh:438 -msgid "The 7th commit message will be skipped:" -msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:" - -#: git-rebase--interactive.sh:439 -msgid "The 8th commit message will be skipped:" -msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:" - -#: git-rebase--interactive.sh:440 -msgid "The 9th commit message will be skipped:" -msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:" - -#: git-rebase--interactive.sh:441 -msgid "The 10th commit message will be skipped:" -msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:" - -#. TRANSLATORS: if the language you are translating into -#. doesn't allow you to compose a sentence in this fashion, -#. consider translating as if this and the following few strings -#. were "The commit message ${n} will be skipped:" -#: git-rebase--interactive.sh:446 -#, sh-format -msgid "The ${n}th commit message will be skipped:" -msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" - -#: git-rebase--interactive.sh:447 -#, sh-format -msgid "The ${n}st commit message will be skipped:" -msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" - -#: git-rebase--interactive.sh:448 -#, sh-format -msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:" -msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" - -#: git-rebase--interactive.sh:449 -#, sh-format -msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:" -msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" - -#: git-rebase--interactive.sh:450 -#, sh-format -msgid "The commit message ${n} will be skipped:" -msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" - -#: git-rebase--interactive.sh:462 -#, sh-format msgid "This is a combination of $count commit." msgid_plural "This is a combination of $count commits." msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao." -#: git-rebase--interactive.sh:470 +#: git-rebase--interactive.sh:431 #, sh-format msgid "Cannot write $fixup_msg" msgstr "Không thể $fixup_msg" -#: git-rebase--interactive.sh:473 +#: git-rebase--interactive.sh:434 msgid "This is a combination of 2 commits." msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao." -#: git-rebase--interactive.sh:514 git-rebase--interactive.sh:557 -#: git-rebase--interactive.sh:560 +#: git-rebase--interactive.sh:435 +msgid "This is the 1st commit message:" +msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" + +#: git-rebase--interactive.sh:475 git-rebase--interactive.sh:518 +#: git-rebase--interactive.sh:521 #, sh-format msgid "Could not apply $sha1... $rest" msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:588 +#: git-rebase--interactive.sh:549 #, sh-format msgid "" "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n" @@ -13625,31 +13452,31 @@ msgstr "" "này\n" "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao." -#: git-rebase--interactive.sh:603 +#: git-rebase--interactive.sh:564 #, sh-format msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest" msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:618 +#: git-rebase--interactive.sh:579 #, sh-format msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit" msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" -#: git-rebase--interactive.sh:660 +#: git-rebase--interactive.sh:621 #, sh-format msgid "Executing: $rest" msgstr "Thực thi: $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:668 +#: git-rebase--interactive.sh:629 #, sh-format msgid "Execution failed: $rest" msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:670 +#: git-rebase--interactive.sh:631 msgid "and made changes to the index and/or the working tree" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc" -#: git-rebase--interactive.sh:672 +#: git-rebase--interactive.sh:633 msgid "" "You can fix the problem, and then run\n" "\n" @@ -13660,7 +13487,7 @@ msgstr "" "\tgit rebase --continue" #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user -#: git-rebase--interactive.sh:685 +#: git-rebase--interactive.sh:646 #, sh-format msgid "" "Execution succeeded: $rest\n" @@ -13675,25 +13502,25 @@ msgstr "" "\n" "\tgit rebase --continue" -#: git-rebase--interactive.sh:696 +#: git-rebase--interactive.sh:657 #, sh-format msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest" msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:697 +#: git-rebase--interactive.sh:658 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." -#: git-rebase--interactive.sh:732 +#: git-rebase--interactive.sh:693 #, sh-format msgid "Successfully rebased and updated $head_name." msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công." -#: git-rebase--interactive.sh:779 +#: git-rebase--interactive.sh:740 msgid "Could not skip unnecessary pick commands" msgstr "Không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" -#: git-rebase--interactive.sh:937 +#: git-rebase--interactive.sh:898 #, sh-format msgid "" "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n" @@ -13703,7 +13530,7 @@ msgstr "" "sau đây:\n" " - $line" -#: git-rebase--interactive.sh:970 +#: git-rebase--interactive.sh:931 #, sh-format msgid "" "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n" @@ -13712,11 +13539,11 @@ msgstr "" "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n" " - $line" -#: git-rebase--interactive.sh:1009 +#: git-rebase--interactive.sh:970 msgid "could not detach HEAD" msgstr "không thể tách rời HEAD" -#: git-rebase--interactive.sh:1047 +#: git-rebase--interactive.sh:1008 msgid "" "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n" "Dropped commits (newer to older):" @@ -13724,7 +13551,7 @@ msgstr "" "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n" "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):" -#: git-rebase--interactive.sh:1055 +#: git-rebase--interactive.sh:1016 msgid "" "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n" "\n" @@ -13739,7 +13566,7 @@ msgstr "" "báo.\n" "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error." -#: git-rebase--interactive.sh:1066 +#: git-rebase--interactive.sh:1027 #, sh-format msgid "" "Unrecognized setting $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. " @@ -13748,19 +13575,19 @@ msgstr "" "Không thừa nhận cài đặt $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. " "Nên bỏ qua." -#: git-rebase--interactive.sh:1083 +#: git-rebase--interactive.sh:1044 msgid "You can fix this with 'git rebase --edit-todo'." msgstr "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo”." -#: git-rebase--interactive.sh:1084 +#: git-rebase--interactive.sh:1045 msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'." msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”." -#: git-rebase--interactive.sh:1108 +#: git-rebase--interactive.sh:1069 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" -#: git-rebase--interactive.sh:1113 +#: git-rebase--interactive.sh:1074 #, sh-format msgid "" "You have staged changes in your working tree.\n" @@ -13791,11 +13618,11 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: git-rebase--interactive.sh:1130 +#: git-rebase--interactive.sh:1091 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit" msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao" -#: git-rebase--interactive.sh:1135 +#: git-rebase--interactive.sh:1096 msgid "" "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n" "first and then run 'git rebase --continue' again." @@ -13804,11 +13631,11 @@ msgstr "" "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần " "nữa." -#: git-rebase--interactive.sh:1140 git-rebase--interactive.sh:1144 +#: git-rebase--interactive.sh:1101 git-rebase--interactive.sh:1105 msgid "Could not commit staged changes." msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." -#: git-rebase--interactive.sh:1168 +#: git-rebase--interactive.sh:1129 msgid "" "\n" "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n" @@ -13822,43 +13649,43 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: git-rebase--interactive.sh:1176 git-rebase--interactive.sh:1337 +#: git-rebase--interactive.sh:1137 git-rebase--interactive.sh:1298 msgid "Could not execute editor" msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn" -#: git-rebase--interactive.sh:1184 +#: git-rebase--interactive.sh:1145 msgid "You need to set your committer info first" msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã" -#: git-rebase--interactive.sh:1192 +#: git-rebase--interactive.sh:1153 #, sh-format msgid "Could not checkout $switch_to" msgstr "Không thể checkout $switch_to" -#: git-rebase--interactive.sh:1197 +#: git-rebase--interactive.sh:1158 msgid "No HEAD?" msgstr "Không HEAD?" -#: git-rebase--interactive.sh:1198 +#: git-rebase--interactive.sh:1159 #, sh-format msgid "Could not create temporary $state_dir" msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir" -#: git-rebase--interactive.sh:1200 +#: git-rebase--interactive.sh:1161 msgid "Could not mark as interactive" msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác" -#: git-rebase--interactive.sh:1210 git-rebase--interactive.sh:1215 +#: git-rebase--interactive.sh:1171 git-rebase--interactive.sh:1176 msgid "Could not init rewritten commits" msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại" -#: git-rebase--interactive.sh:1315 +#: git-rebase--interactive.sh:1276 #, sh-format msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)" msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)" msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)" -#: git-rebase--interactive.sh:1320 +#: git-rebase--interactive.sh:1281 msgid "" "\n" "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" @@ -13867,7 +13694,7 @@ msgstr "" "\n" "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" -#: git-rebase--interactive.sh:1327 +#: git-rebase--interactive.sh:1288 msgid "Note that empty commits are commented out" msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" @@ -13923,6 +13750,122 @@ msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất củ msgid "Unable to determine absolute path of git directory" msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git" +#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit" +#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai" + +#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai" + +#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị " +#~ "sai" + +#~ msgid "" +#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: " +#~ "đơn vị không hợp lệ" + +#~ msgid "" +#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: " +#~ "đơn vị không hợp lệ" + +#~ msgid "" +#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị " +#~ "không hợp lệ" + +#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit" +#~ msgstr "" +#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp " +#~ "lệ" + +#~ msgid "This is the 2nd commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:" + +#~ msgid "This is the 3rd commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:" + +#~ msgid "This is the 4th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:" + +#~ msgid "This is the 5th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:" + +#~ msgid "This is the 6th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:" + +#~ msgid "This is the 7th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:" + +#~ msgid "This is the 8th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:" + +#~ msgid "This is the 9th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:" + +#~ msgid "This is the 10th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:" + +#~ msgid "This is the ${n}th commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" + +#~ msgid "This is the ${n}st commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" + +#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" + +#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" + +#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:" + #~ msgid "could not run gpg." #~ msgstr "không thể chạy gpg." |