diff options
-rw-r--r-- | po/vi.po | 7267 |
1 files changed, 4221 insertions, 3046 deletions
@@ -6,10 +6,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.119.0_round2\n" +"Project-Id-Version: git v2.20.0 round 2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2018-09-04 08:50+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2018-09-07 13:38+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-01 16:14+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2018-12-02 08:59+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -22,45 +22,45 @@ msgstr "" "X-Poedit-Basepath: ../\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" -#: advice.c:97 +#: advice.c:99 #, c-format msgid "%shint: %.*s%s\n" msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" -#: advice.c:150 +#: advice.c:152 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " "hòa trộn." -#: advice.c:152 +#: advice.c:154 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:154 +#: advice.c:156 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:156 +#: advice.c:158 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:158 +#: advice.c:160 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:160 +#: advice.c:162 #, c-format msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." msgstr "" "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa " "trộn." -#: advice.c:168 +#: advice.c:170 msgid "" "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" "as appropriate to mark resolution and make a commit." @@ -68,23 +68,23 @@ msgstr "" "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." -#: advice.c:176 +#: advice.c:178 msgid "Exiting because of an unresolved conflict." msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." -#: advice.c:181 builtin/merge.c:1286 +#: advice.c:183 builtin/merge.c:1289 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." -#: advice.c:183 +#: advice.c:185 msgid "Please, commit your changes before merging." msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." -#: advice.c:184 +#: advice.c:186 msgid "Exiting because of unfinished merge." msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." -#: advice.c:190 +#: advice.c:192 #, c-format msgid "" "Note: checking out '%s'.\n" @@ -186,22 +186,22 @@ msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" msgid "invalid mode on line %d: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" -#: apply.c:1306 +#: apply.c:1307 #, c-format msgid "inconsistent header lines %d and %d" msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" -#: apply.c:1478 +#: apply.c:1479 #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" -#: apply.c:1547 +#: apply.c:1548 #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" -#: apply.c:1567 +#: apply.c:1568 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " @@ -213,81 +213,81 @@ msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" -#: apply.c:1580 +#: apply.c:1581 #, c-format msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" -#: apply.c:1768 +#: apply.c:1769 msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: apply.c:1770 +#: apply.c:1771 msgid "deleted file still has contents" msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" -#: apply.c:1804 +#: apply.c:1805 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" -#: apply.c:1841 +#: apply.c:1842 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: apply.c:1843 +#: apply.c:1844 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" -#: apply.c:1846 +#: apply.c:1847 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" -#: apply.c:1993 +#: apply.c:1994 #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" -#: apply.c:2030 +#: apply.c:2031 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" -#: apply.c:2190 +#: apply.c:2193 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" -#: apply.c:2276 +#: apply.c:2279 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" -#: apply.c:2280 +#: apply.c:2283 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s" -#: apply.c:2939 +#: apply.c:2942 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" -#: apply.c:3060 +#: apply.c:3063 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." -#: apply.c:3072 +#: apply.c:3075 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" -#: apply.c:3078 +#: apply.c:3081 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" @@ -296,452 +296,453 @@ msgstr "" "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" -#: apply.c:3100 +#: apply.c:3103 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" -#: apply.c:3108 +#: apply.c:3111 #, c-format msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" msgstr "" "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành " "“%s”" -#: apply.c:3154 +#: apply.c:3158 #, c-format msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" msgstr "" "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " "đủ" -#: apply.c:3164 +#: apply.c:3168 #, c-format msgid "" "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." msgstr "" "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." -#: apply.c:3172 +#: apply.c:3176 #, c-format msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" -#: apply.c:3190 +#: apply.c:3194 #, c-format msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" -#: apply.c:3203 +#: apply.c:3207 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" -#: apply.c:3209 +#: apply.c:3213 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" -#: apply.c:3230 +#: apply.c:3234 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" -#: apply.c:3352 +#: apply.c:3356 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" -#: apply.c:3404 apply.c:3415 apply.c:3461 setup.c:278 +#: apply.c:3408 apply.c:3419 apply.c:3465 midx.c:58 setup.c:278 #, c-format msgid "failed to read %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" -#: apply.c:3412 +#: apply.c:3416 #, c-format msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: apply.c:3441 apply.c:3681 +#: apply.c:3445 apply.c:3688 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" -#: apply.c:3524 apply.c:3696 +#: apply.c:3531 apply.c:3703 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" -#: apply.c:3533 apply.c:3704 +#: apply.c:3540 apply.c:3711 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" -#: apply.c:3568 +#: apply.c:3575 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." -#: apply.c:3571 +#: apply.c:3578 #, c-format msgid "Falling back to three-way merge...\n" msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n" -#: apply.c:3587 apply.c:3591 +#: apply.c:3594 apply.c:3598 #, c-format msgid "cannot read the current contents of '%s'" msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" -#: apply.c:3603 +#: apply.c:3610 #, c-format msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n" -#: apply.c:3617 +#: apply.c:3624 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" -#: apply.c:3622 +#: apply.c:3629 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" -#: apply.c:3648 +#: apply.c:3655 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" -#: apply.c:3721 +#: apply.c:3728 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" -#: apply.c:3723 +#: apply.c:3730 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" -#: apply.c:3874 apply.c:3876 +#: apply.c:3881 apply.c:3883 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" -#: apply.c:3932 +#: apply.c:3939 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" -#: apply.c:3935 +#: apply.c:3942 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" -#: apply.c:3955 +#: apply.c:3962 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" -#: apply.c:3960 +#: apply.c:3967 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" -#: apply.c:3980 +#: apply.c:3987 #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: apply.c:3984 +#: apply.c:3991 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" -#: apply.c:3999 +#: apply.c:4006 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" -#: apply.c:4091 +#: apply.c:4098 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" -#: apply.c:4098 +#: apply.c:4105 #, c-format msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" -#: apply.c:4101 +#: apply.c:4108 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." -#: apply.c:4106 builtin/checkout.c:237 builtin/reset.c:140 +#: apply.c:4113 builtin/checkout.c:244 builtin/reset.c:142 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" -#: apply.c:4110 +#: apply.c:4117 #, c-format msgid "could not add %s to temporary index" msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" -#: apply.c:4120 +#: apply.c:4127 #, c-format msgid "could not write temporary index to %s" msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s" -#: apply.c:4258 +#: apply.c:4265 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" -#: apply.c:4292 +#: apply.c:4299 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" -#: apply.c:4298 +#: apply.c:4305 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" -#: apply.c:4306 +#: apply.c:4313 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" -#: apply.c:4312 apply.c:4457 +#: apply.c:4319 apply.c:4464 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" -#: apply.c:4355 +#: apply.c:4362 #, c-format msgid "failed to write to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" -#: apply.c:4359 +#: apply.c:4366 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" -#: apply.c:4429 +#: apply.c:4436 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" -#: apply.c:4527 +#: apply.c:4534 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." -#: apply.c:4535 +#: apply.c:4542 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" -#: apply.c:4538 +#: apply.c:4545 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" -#: apply.c:4549 +#: apply.c:4556 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" -#: apply.c:4557 builtin/fetch.c:780 builtin/fetch.c:1048 +#: apply.c:4564 builtin/fetch.c:843 builtin/fetch.c:1122 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được “%s”" -#: apply.c:4571 +#: apply.c:4578 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." -#: apply.c:4575 +#: apply.c:4582 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." -#: apply.c:4685 +#: apply.c:4692 #, c-format msgid "Skipped patch '%s'." msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”." -#: apply.c:4693 +#: apply.c:4700 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" -#: apply.c:4712 +#: apply.c:4719 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" -#: apply.c:4849 +#: apply.c:4874 #, c-format msgid "can't open patch '%s': %s" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" -#: apply.c:4876 +#: apply.c:4901 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" -#: apply.c:4882 apply.c:4897 +#: apply.c:4907 apply.c:4922 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." -#: apply.c:4890 +#: apply.c:4915 #, c-format msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." -#: apply.c:4906 builtin/add.c:539 builtin/mv.c:300 builtin/rm.c:389 +#: apply.c:4931 builtin/add.c:538 builtin/mv.c:300 builtin/rm.c:389 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: apply.c:4933 apply.c:4936 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257 -#: builtin/clone.c:121 builtin/fetch.c:115 builtin/merge.c:260 -#: builtin/pull.c:198 builtin/submodule--helper.c:406 -#: builtin/submodule--helper.c:1355 builtin/submodule--helper.c:1358 -#: builtin/submodule--helper.c:1729 builtin/submodule--helper.c:1732 -#: builtin/submodule--helper.c:1952 git-add--interactive.perl:197 +#: apply.c:4958 apply.c:4961 builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212 +#: builtin/clone.c:121 builtin/fetch.c:118 builtin/merge.c:262 +#: builtin/pull.c:199 builtin/submodule--helper.c:406 +#: builtin/submodule--helper.c:1362 builtin/submodule--helper.c:1365 +#: builtin/submodule--helper.c:1846 builtin/submodule--helper.c:1849 +#: builtin/submodule--helper.c:2088 git-add--interactive.perl:197 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" -#: apply.c:4934 +#: apply.c:4959 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:4937 +#: apply.c:4962 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:4939 builtin/am.c:2263 +#: apply.c:4964 builtin/am.c:2218 msgid "num" msgstr "số" -#: apply.c:4940 +#: apply.c:4965 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" -#: apply.c:4943 +#: apply.c:4968 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" -#: apply.c:4945 +#: apply.c:4970 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" -#: apply.c:4949 +#: apply.c:4974 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" -#: apply.c:4951 +#: apply.c:4976 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" -#: apply.c:4953 +#: apply.c:4978 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" -#: apply.c:4955 +#: apply.c:4980 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" -#: apply.c:4957 +#: apply.c:4982 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”" -#: apply.c:4959 +#: apply.c:4984 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:4961 +#: apply.c:4986 msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:4964 +#: apply.c:4989 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" -#: apply.c:4966 +#: apply.c:4991 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" -#: apply.c:4968 +#: apply.c:4993 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: apply.c:4971 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:516 +#: apply.c:4996 builtin/checkout-index.c:170 builtin/ls-files.c:523 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" -#: apply.c:4973 +#: apply.c:4998 msgid "ensure at least <n> lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" -#: apply.c:4974 builtin/am.c:2242 builtin/interpret-trailers.c:95 -#: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99 -#: builtin/pack-objects.c:3202 +#: apply.c:4999 builtin/am.c:2197 builtin/interpret-trailers.c:97 +#: builtin/interpret-trailers.c:99 builtin/interpret-trailers.c:101 +#: builtin/pack-objects.c:3312 builtin/rebase.c:840 msgid "action" msgstr "hành động" -#: apply.c:4975 +#: apply.c:5000 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" -#: apply.c:4978 apply.c:4981 +#: apply.c:5003 apply.c:5006 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" -#: apply.c:4984 +#: apply.c:5009 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" -#: apply.c:4986 +#: apply.c:5011 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" -#: apply.c:4988 +#: apply.c:5013 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" -#: apply.c:4990 +#: apply.c:5015 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" -#: apply.c:4991 builtin/add.c:290 builtin/check-ignore.c:21 -#: builtin/commit.c:1301 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:671 -#: builtin/log.c:1914 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:124 +#: apply.c:5016 builtin/add.c:290 builtin/check-ignore.c:21 +#: builtin/commit.c:1309 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:698 +#: builtin/log.c:2023 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:127 +#: builtin/rebase--interactive.c:157 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" -#: apply.c:4993 +#: apply.c:5018 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" -#: apply.c:4996 +#: apply.c:5021 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" -#: apply.c:4998 builtin/am.c:2251 +#: apply.c:5023 builtin/am.c:2206 msgid "root" msgstr "gốc" -#: apply.c:4999 +#: apply.c:5024 msgid "prepend <root> to all filenames" msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" @@ -764,114 +765,114 @@ msgstr "" msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" -#: archive.c:363 builtin/add.c:176 builtin/add.c:515 builtin/rm.c:298 +#: archive.c:370 builtin/add.c:176 builtin/add.c:514 builtin/rm.c:298 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" -#: archive.c:446 +#: archive.c:453 msgid "fmt" msgstr "định_dạng" -#: archive.c:446 +#: archive.c:453 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:447 builtin/log.c:1473 +#: archive.c:454 builtin/log.c:1536 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" -#: archive.c:448 +#: archive.c:455 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:449 builtin/blame.c:816 builtin/blame.c:817 builtin/config.c:126 -#: builtin/fast-export.c:1013 builtin/fast-export.c:1015 builtin/grep.c:873 -#: builtin/hash-object.c:104 builtin/ls-files.c:552 builtin/ls-files.c:555 -#: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:570 builtin/read-tree.c:119 -#: parse-options.h:165 +#: archive.c:456 builtin/blame.c:820 builtin/blame.c:821 builtin/config.c:129 +#: builtin/fast-export.c:1013 builtin/fast-export.c:1015 builtin/grep.c:884 +#: builtin/hash-object.c:104 builtin/ls-files.c:559 builtin/ls-files.c:562 +#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:575 builtin/read-tree.c:122 +#: parse-options.h:162 msgid "file" msgstr "tập_tin" -#: archive.c:450 builtin/archive.c:89 +#: archive.c:457 builtin/archive.c:89 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" -#: archive.c:452 +#: archive.c:459 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" -#: archive.c:453 +#: archive.c:460 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" -#: archive.c:454 +#: archive.c:461 msgid "store only" msgstr "chỉ lưu (không nén)" -#: archive.c:455 +#: archive.c:462 msgid "compress faster" msgstr "nén nhanh hơn" -#: archive.c:463 +#: archive.c:470 msgid "compress better" msgstr "nén nhỏ hơn" -#: archive.c:466 +#: archive.c:473 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" -#: archive.c:468 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:114 -#: builtin/submodule--helper.c:1367 builtin/submodule--helper.c:1738 +#: archive.c:475 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:114 +#: builtin/submodule--helper.c:1374 builtin/submodule--helper.c:1855 msgid "repo" msgstr "kho" -#: archive.c:469 builtin/archive.c:91 +#: archive.c:476 builtin/archive.c:91 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" -#: archive.c:470 builtin/archive.c:92 builtin/difftool.c:714 -#: builtin/notes.c:491 +#: archive.c:477 builtin/archive.c:92 builtin/difftool.c:714 +#: builtin/notes.c:496 msgid "command" msgstr "lệnh" -#: archive.c:471 builtin/archive.c:93 +#: archive.c:478 builtin/archive.c:93 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" -#: archive.c:478 +#: archive.c:485 msgid "Unexpected option --remote" msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần" -#: archive.c:480 +#: archive.c:487 msgid "Option --exec can only be used together with --remote" msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" -#: archive.c:482 +#: archive.c:489 msgid "Unexpected option --output" msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" -#: archive.c:504 +#: archive.c:511 #, c-format msgid "Unknown archive format '%s'" msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" -#: archive.c:511 +#: archive.c:518 #, c-format msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" -#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:344 +#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345 #, c-format msgid "cannot stream blob %s" msgstr "không thể stream blob “%s”" -#: archive-tar.c:260 archive-zip.c:361 +#: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363 #, c-format msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" -#: archive-tar.c:287 archive-zip.c:352 +#: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353 #, c-format msgid "cannot read %s" msgstr "không thể đọc %s" @@ -890,32 +891,32 @@ msgstr "không thể chuyển hướng mô tả" msgid "'%s' filter reported error" msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi" -#: archive-zip.c:313 +#: archive-zip.c:314 #, c-format msgid "path is not valid UTF-8: %s" msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s" -#: archive-zip.c:317 +#: archive-zip.c:318 #, c-format msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s" -#: archive-zip.c:470 builtin/pack-objects.c:216 builtin/pack-objects.c:219 +#: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:224 builtin/pack-objects.c:227 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" -#: archive-zip.c:605 +#: archive-zip.c:609 #, c-format msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>" msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>" -#: attr.c:218 +#: attr.c:212 #, c-format msgid "%.*s is not a valid attribute name" msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" -#: attr.c:415 +#: attr.c:409 msgid "" "Negative patterns are ignored in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." @@ -923,22 +924,22 @@ msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." -#: bisect.c:467 +#: bisect.c:468 #, c-format msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s" -#: bisect.c:675 +#: bisect.c:676 #, c-format msgid "We cannot bisect more!\n" msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" -#: bisect.c:729 +#: bisect.c:730 #, c-format msgid "Not a valid commit name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" -#: bisect.c:753 +#: bisect.c:754 #, c-format msgid "" "The merge base %s is bad.\n" @@ -947,7 +948,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là sai.\n" "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:758 +#: bisect.c:759 #, c-format msgid "" "The merge base %s is new.\n" @@ -956,7 +957,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là mới.\n" "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:763 +#: bisect.c:764 #, c-format msgid "" "The merge base %s is %s.\n" @@ -965,7 +966,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là %s.\n" "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:771 +#: bisect.c:772 #, c-format msgid "" "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" @@ -976,7 +977,7 @@ msgstr "" "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" -#: bisect.c:784 +#: bisect.c:785 #, c-format msgid "" "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" @@ -988,36 +989,36 @@ msgstr "" "%s.\n" "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." -#: bisect.c:817 +#: bisect.c:818 #, c-format msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" -#: bisect.c:857 +#: bisect.c:858 #, c-format msgid "a %s revision is needed" msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" -#: bisect.c:876 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:237 +#: bisect.c:877 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:237 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" -#: bisect.c:927 builtin/merge.c:137 +#: bisect.c:928 builtin/merge.c:138 #, c-format msgid "could not read file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" -#: bisect.c:957 +#: bisect.c:958 msgid "reading bisect refs failed" msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" -#: bisect.c:976 +#: bisect.c:977 #, c-format msgid "%s was both %s and %s\n" msgstr "%s là cả %s và %s\n" -#: bisect.c:984 +#: bisect.c:985 #, c-format msgid "" "No testable commit found.\n" @@ -1026,7 +1027,7 @@ msgstr "" "không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" -#: bisect.c:1003 +#: bisect.c:1004 #, c-format msgid "(roughly %d step)" msgid_plural "(roughly %d steps)" @@ -1035,46 +1036,46 @@ msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d #. steps)" translation. #. -#: bisect.c:1009 +#: bisect.c:1010 #, c-format msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" -#: blame.c:1784 +#: blame.c:1787 msgid "--contents and --reverse do not blend well." msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." -#: blame.c:1798 +#: blame.c:1801 msgid "cannot use --contents with final commit object name" msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" -#: blame.c:1819 +#: blame.c:1822 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối" -#: blame.c:1828 bundle.c:162 ref-filter.c:2154 sequencer.c:1874 -#: sequencer.c:3772 builtin/commit.c:994 builtin/log.c:372 builtin/log.c:926 -#: builtin/log.c:1381 builtin/log.c:1713 builtin/log.c:1963 builtin/merge.c:404 -#: builtin/pack-objects.c:3029 builtin/pack-objects.c:3044 +#: blame.c:1831 bundle.c:162 ref-filter.c:2046 sequencer.c:1963 +#: sequencer.c:4002 builtin/commit.c:1001 builtin/log.c:377 builtin/log.c:932 +#: builtin/log.c:1407 builtin/log.c:1783 builtin/log.c:2072 builtin/merge.c:406 +#: builtin/pack-objects.c:3137 builtin/pack-objects.c:3152 #: builtin/shortlog.c:192 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" -#: blame.c:1846 +#: blame.c:1849 msgid "" "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" msgstr "" "--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" "tiên" -#: blame.c:1857 +#: blame.c:1860 #, c-format msgid "no such path %s in %s" msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" -#: blame.c:1868 +#: blame.c:1871 #, c-format msgid "cannot read blob %s for path %s" msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" @@ -1230,7 +1231,8 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:90 sequencer.c:2092 sequencer.c:2578 builtin/commit.c:768 +#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2182 sequencer.c:2722 +#: builtin/commit.c:774 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" @@ -1255,38 +1257,42 @@ msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" -#: bundle.c:260 +#: bundle.c:267 +msgid "unable to dup bundle descriptor" +msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle" + +#: bundle.c:274 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" -#: bundle.c:271 +#: bundle.c:285 msgid "pack-objects died" msgstr "đối tượng gói đã chết" -#: bundle.c:313 +#: bundle.c:327 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" -#: bundle.c:362 +#: bundle.c:376 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:453 builtin/log.c:187 builtin/log.c:1618 builtin/shortlog.c:304 +#: bundle.c:456 builtin/log.c:192 builtin/log.c:1688 builtin/shortlog.c:304 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" -#: bundle.c:461 +#: bundle.c:464 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." -#: bundle.c:473 +#: bundle.c:474 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: bundle.c:501 +#: bundle.c:498 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" @@ -1295,19 +1301,19 @@ msgstr "mục lục gói đã chết" msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" -#: commit.c:48 sequencer.c:2384 builtin/am.c:422 builtin/am.c:466 -#: builtin/am.c:1438 builtin/am.c:2072 builtin/replace.c:376 +#: commit.c:50 sequencer.c:2528 builtin/am.c:370 builtin/am.c:414 +#: builtin/am.c:1390 builtin/am.c:2025 builtin/replace.c:376 #: builtin/replace.c:448 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" -#: commit.c:50 +#: commit.c:52 #, c-format msgid "%s %s is not a commit!" msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" -#: commit.c:191 +#: commit.c:193 msgid "" "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n" "and will be removed in a future Git version.\n" @@ -1327,7 +1333,28 @@ msgstr "" "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n" "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" -#: commit.c:1629 +#: commit.c:1115 +#, c-format +msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." +msgstr "" +"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." + +#: commit.c:1118 +#, c-format +msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." +msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." + +#: commit.c:1121 +#, c-format +msgid "Commit %s does not have a GPG signature." +msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." + +#: commit.c:1124 +#, c-format +msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" +msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" + +#: commit.c:1378 msgid "" "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" @@ -1337,75 +1364,91 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n" "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n" -#: commit-graph.c:83 +#: commit-graph.c:108 #, c-format msgid "graph file %s is too small" msgstr "tập tin đồ thị %s quá nhỏ" -#: commit-graph.c:90 +#: commit-graph.c:115 #, c-format msgid "graph signature %X does not match signature %X" msgstr "chữ ký đồ họa %X không khớp chữ ký %X" -#: commit-graph.c:97 +#: commit-graph.c:122 #, c-format msgid "graph version %X does not match version %X" msgstr "phiên bản đồ họa %X không khớp phiên bản %X" -#: commit-graph.c:104 +#: commit-graph.c:129 #, c-format msgid "hash version %X does not match version %X" msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X" -#: commit-graph.c:128 +#: commit-graph.c:153 #, c-format msgid "improper chunk offset %08x%08x" msgstr "bù mảnh không đúng chỗ %08x%08x" -#: commit-graph.c:164 +#: commit-graph.c:189 #, c-format msgid "chunk id %08x appears multiple times" msgstr "mã mảnh %08x xuất hiện nhiều lần" -#: commit-graph.c:261 +#: commit-graph.c:308 #, c-format msgid "could not find commit %s" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" -#: commit-graph.c:565 builtin/pack-objects.c:2568 +#: commit-graph.c:617 builtin/pack-objects.c:2652 #, c-format msgid "unable to get type of object %s" msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" -#: commit-graph.c:730 +#: commit-graph.c:651 +msgid "Annotating commits in commit graph" +msgstr "Diễn giải các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:691 +msgid "Computing commit graph generation numbers" +msgstr "Đang tính toán số tạo sơ đồ các lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:803 commit-graph.c:826 commit-graph.c:852 +msgid "Finding commits for commit graph" +msgstr "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:812 #, c-format msgid "error adding pack %s" msgstr "gặp lỗi thêm gói %s" -#: commit-graph.c:732 +#: commit-graph.c:814 #, c-format msgid "error opening index for %s" msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”" -#: commit-graph.c:773 +#: commit-graph.c:868 #, c-format msgid "the commit graph format cannot write %d commits" msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:800 +#: commit-graph.c:895 msgid "too many commits to write graph" msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" -#: commit-graph.c:806 +#: commit-graph.c:902 midx.c:769 #, c-format msgid "unable to create leading directories of %s" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: commit-graph.c:904 +#: commit-graph.c:1002 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" msgstr "" "tập tin sơ đồ chuyển giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng" +#: commit-graph.c:1046 +msgid "Verifying commits in commit graph" +msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" + #: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" @@ -1448,7 +1491,7 @@ msgstr "khóa không chứa một phần: %s" msgid "key does not contain variable name: %s" msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s" -#: config.c:378 sequencer.c:2206 +#: config.c:378 sequencer.c:2296 #, c-format msgid "invalid key: %s" msgstr "khóa không đúng: %s" @@ -1572,150 +1615,150 @@ msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự" msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" -#: config.c:1403 +#: config.c:1395 #, c-format msgid "malformed value for %s" msgstr "giá trị cho %s sai dạng" -#: config.c:1429 +#: config.c:1421 #, c-format msgid "malformed value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s" -#: config.c:1430 +#: config.c:1422 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current" msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current" -#: config.c:1489 builtin/pack-objects.c:3279 +#: config.c:1481 builtin/pack-objects.c:3391 #, c-format msgid "bad pack compression level %d" msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" -#: config.c:1610 +#: config.c:1602 #, c-format msgid "unable to load config blob object '%s'" msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”" -#: config.c:1613 +#: config.c:1605 #, c-format msgid "reference '%s' does not point to a blob" msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả" -#: config.c:1630 +#: config.c:1622 #, c-format msgid "unable to resolve config blob '%s'" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”" -#: config.c:1660 +#: config.c:1652 #, c-format msgid "failed to parse %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s" -#: config.c:1700 +#: config.c:1705 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2032 +#: config.c:2037 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" -#: config.c:2202 +#: config.c:2207 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" -#: config.c:2245 +#: config.c:2250 #, c-format msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value" msgstr "" "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”" -#: config.c:2271 +#: config.c:2276 #, c-format msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" -#: config.c:2296 +#: config.c:2322 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2298 +#: config.c:2324 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" -#: config.c:2379 +#: config.c:2405 #, c-format msgid "invalid section name '%s'" msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”" -#: config.c:2411 +#: config.c:2437 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" -#: config.c:2440 +#: config.c:2466 #, c-format msgid "failed to write new configuration file %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”" -#: config.c:2691 config.c:3015 +#: config.c:2717 config.c:3041 #, c-format msgid "could not lock config file %s" msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s" -#: config.c:2702 +#: config.c:2728 #, c-format msgid "opening %s" msgstr "đang mở “%s”" -#: config.c:2737 builtin/config.c:324 +#: config.c:2763 builtin/config.c:327 #, c-format msgid "invalid pattern: %s" msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" -#: config.c:2762 +#: config.c:2788 #, c-format msgid "invalid config file %s" msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ" -#: config.c:2775 config.c:3028 +#: config.c:2801 config.c:3054 #, c-format msgid "fstat on %s failed" msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" -#: config.c:2786 +#: config.c:2812 #, c-format msgid "unable to mmap '%s'" msgstr "không thể mmap “%s”" -#: config.c:2795 config.c:3033 +#: config.c:2821 config.c:3059 #, c-format msgid "chmod on %s failed" msgstr "chmod trên %s gặp lỗi" -#: config.c:2880 config.c:3130 +#: config.c:2906 config.c:3156 #, c-format msgid "could not write config file %s" msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”" -#: config.c:2914 +#: config.c:2940 #, c-format msgid "could not set '%s' to '%s'" msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" -#: config.c:2916 builtin/remote.c:781 +#: config.c:2942 builtin/remote.c:782 #, c-format msgid "could not unset '%s'" msgstr "không thể thôi đặt “%s”" -#: config.c:3006 +#: config.c:3032 #, c-format msgid "invalid section name: %s" msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s" -#: config.c:3173 +#: config.c:3199 #, c-format msgid "missing value for '%s'" msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”" @@ -1768,7 +1811,7 @@ msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “ msgid "repository on the other end cannot be shallow" msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow" -#: connect.c:310 fetch-pack.c:183 builtin/archive.c:63 +#: connect.c:310 fetch-pack.c:182 builtin/archive.c:63 #, c-format msgid "remote error: %s" msgstr "lỗi máy chủ: %s" @@ -1884,7 +1927,7 @@ msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”" msgid "unable to fork" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" -#: connected.c:68 builtin/fsck.c:203 builtin/prune.c:146 +#: connected.c:68 builtin/fsck.c:202 builtin/prune.c:147 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" @@ -2017,12 +2060,12 @@ msgstr "" msgid "true/false are no valid working-tree-encodings" msgstr "true/false là không phải bảng mã cây làm việc hợp lệ " -#: convert.c:1402 convert.c:1436 +#: convert.c:1398 convert.c:1432 #, c-format msgid "%s: clean filter '%s' failed" msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”" -#: convert.c:1480 +#: convert.c:1476 #, c-format msgid "%s: smudge filter %s failed" msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi" @@ -2086,12 +2129,37 @@ msgid "%<PRIuMAX> year ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước" +#: delta-islands.c:268 +msgid "Propagating island marks" +msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island" + +#: delta-islands.c:286 +#, c-format +msgid "bad tree object %s" +msgstr "đối tượng cây sai “%s”" + +#: delta-islands.c:330 +#, c-format +msgid "failed to load island regex for '%s': %s" +msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s" + +#: delta-islands.c:386 +#, c-format +msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)" +msgstr "" +"biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)" + +#: delta-islands.c:462 +#, c-format +msgid "Marked %d islands, done.\n" +msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n" + #: diffcore-order.c:24 #, c-format msgid "failed to read orderfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" -#: diffcore-rename.c:536 +#: diffcore-rename.c:544 msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" @@ -2145,24 +2213,24 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:4096 +#: diff.c:4140 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" -#: diff.c:4427 +#: diff.c:4482 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:4430 +#: diff.c:4485 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:4508 +#: diff.c:4563 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" -#: diff.c:4674 +#: diff.c:4729 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -2171,22 +2239,22 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:4688 +#: diff.c:4743 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: diff.c:5766 +#: diff.c:5823 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." msgstr "" "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:5769 +#: diff.c:5826 msgid "only found copies from modified paths due to too many files." msgstr "" "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:5772 +#: diff.c:5829 #, c-format msgid "" "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." @@ -2194,45 +2262,45 @@ msgstr "" "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " "nữa." -#: dir.c:569 +#: dir.c:576 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết" -#: dir.c:958 +#: dir.c:965 #, c-format msgid "cannot use %s as an exclude file" msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ" -#: dir.c:1873 +#: dir.c:1880 #, c-format msgid "could not open directory '%s'" msgstr "không thể mở thư mục “%s”" -#: dir.c:2115 +#: dir.c:2122 msgid "failed to get kernel name and information" msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" -#: dir.c:2239 +#: dir.c:2246 msgid "untracked cache is disabled on this system or location" msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này." -#: dir.c:3037 +#: dir.c:3047 #, c-format msgid "index file corrupt in repo %s" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s" -#: dir.c:3082 dir.c:3087 +#: dir.c:3092 dir.c:3097 #, c-format msgid "could not create directories for %s" msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" -#: dir.c:3116 +#: dir.c:3126 #, c-format msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”" -#: editor.c:61 +#: editor.c:73 #, c-format msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c" msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c" @@ -2241,7 +2309,7 @@ msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c" msgid "Filtering content" msgstr "Nội dung lọc" -#: entry.c:437 +#: entry.c:465 #, c-format msgid "could not stat file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" @@ -2265,77 +2333,77 @@ msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s" msgid "Remote with no URL" msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL" -#: fetch-pack.c:152 +#: fetch-pack.c:151 msgid "git fetch-pack: expected shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" -#: fetch-pack.c:164 +#: fetch-pack.c:163 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush" -#: fetch-pack.c:184 +#: fetch-pack.c:183 #, c-format msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" -#: fetch-pack.c:254 +#: fetch-pack.c:253 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" -#: fetch-pack.c:342 fetch-pack.c:1257 +#: fetch-pack.c:347 fetch-pack.c:1277 #, c-format msgid "invalid shallow line: %s" msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:348 fetch-pack.c:1263 +#: fetch-pack.c:353 fetch-pack.c:1283 #, c-format msgid "invalid unshallow line: %s" msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:350 fetch-pack.c:1265 +#: fetch-pack.c:355 fetch-pack.c:1285 #, c-format msgid "object not found: %s" msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:353 fetch-pack.c:1268 +#: fetch-pack.c:358 fetch-pack.c:1288 #, c-format msgid "error in object: %s" msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:355 fetch-pack.c:1270 +#: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1290 #, c-format msgid "no shallow found: %s" msgstr "không tìm shallow nào: %s" -#: fetch-pack.c:358 fetch-pack.c:1273 +#: fetch-pack.c:363 fetch-pack.c:1293 #, c-format msgid "expected shallow/unshallow, got %s" msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" -#: fetch-pack.c:399 +#: fetch-pack.c:404 #, c-format msgid "got %s %d %s" msgstr "nhận %s %d - %s" -#: fetch-pack.c:416 +#: fetch-pack.c:421 #, c-format msgid "invalid commit %s" msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" -#: fetch-pack.c:447 +#: fetch-pack.c:452 msgid "giving up" msgstr "chịu thua" -#: fetch-pack.c:459 progress.c:229 +#: fetch-pack.c:464 progress.c:229 msgid "done" msgstr "xong" -#: fetch-pack.c:471 +#: fetch-pack.c:476 #, c-format msgid "got %s (%d) %s" msgstr "nhận %s (%d) %s" -#: fetch-pack.c:517 +#: fetch-pack.c:522 #, c-format msgid "Marking %s as complete" msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" @@ -2403,7 +2471,7 @@ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want" msgid "Server supports ofs-delta" msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta" -#: fetch-pack.c:971 fetch-pack.c:1150 +#: fetch-pack.c:971 fetch-pack.c:1158 msgid "Server supports filter" msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" @@ -2424,86 +2492,94 @@ msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" msgid "Server does not support --deepen" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" -#: fetch-pack.c:1004 +#: fetch-pack.c:1008 msgid "no common commits" msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" -#: fetch-pack.c:1016 fetch-pack.c:1393 +#: fetch-pack.c:1020 fetch-pack.c:1418 msgid "git fetch-pack: fetch failed." msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." -#: fetch-pack.c:1145 +#: fetch-pack.c:1153 msgid "Server does not support shallow requests" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" -#: fetch-pack.c:1191 +#: fetch-pack.c:1199 #, c-format msgid "error reading section header '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s" -#: fetch-pack.c:1197 +#: fetch-pack.c:1205 #, c-format msgid "expected '%s', received '%s'" msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”" -#: fetch-pack.c:1236 +#: fetch-pack.c:1244 #, c-format msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'" msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”" -#: fetch-pack.c:1241 +#: fetch-pack.c:1249 #, c-format msgid "error processing acks: %d" msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d" -#: fetch-pack.c:1278 +#: fetch-pack.c:1259 +msgid "expected packfile to be sent after 'ready'" +msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”" + +#: fetch-pack.c:1261 +msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'" +msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”" + +#: fetch-pack.c:1298 #, c-format msgid "error processing shallow info: %d" msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d" -#: fetch-pack.c:1294 +#: fetch-pack.c:1314 #, c-format msgid "expected wanted-ref, got '%s'" msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”" -#: fetch-pack.c:1304 +#: fetch-pack.c:1324 #, c-format msgid "unexpected wanted-ref: '%s'" msgstr "không cần wanted-ref: “%s”" -#: fetch-pack.c:1308 +#: fetch-pack.c:1328 #, c-format msgid "error processing wanted refs: %d" msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d" -#: fetch-pack.c:1603 +#: fetch-pack.c:1642 msgid "no matching remote head" msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" -#: fetch-pack.c:1621 builtin/clone.c:664 +#: fetch-pack.c:1660 builtin/clone.c:664 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" -#: fetch-pack.c:1647 +#: fetch-pack.c:1686 #, c-format msgid "no such remote ref %s" msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s" -#: fetch-pack.c:1650 +#: fetch-pack.c:1689 #, c-format msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" msgstr "" "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s" -#: gpg-interface.c:253 +#: gpg-interface.c:318 msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" -#: gpg-interface.c:279 +#: gpg-interface.c:344 msgid "could not create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: gpg-interface.c:282 +#: gpg-interface.c:347 #, c-format msgid "failed writing detached signature to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" @@ -2513,18 +2589,18 @@ msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" -#: grep.c:2115 +#: grep.c:2113 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:2132 setup.c:164 builtin/clone.c:410 builtin/diff.c:81 +#: grep.c:2130 setup.c:164 builtin/clone.c:410 builtin/diff.c:81 #: builtin/rm.c:134 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" -#: grep.c:2143 +#: grep.c:2141 #, c-format msgid "'%s': short read" msgstr "“%s”: đọc ngắn" @@ -2581,29 +2657,41 @@ msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp" msgid "Low-level Commands / Internal Helpers" msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp" -#: help.c:293 +#: help.c:296 #, c-format msgid "available git commands in '%s'" msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" -#: help.c:300 +#: help.c:303 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" -#: help.c:309 +#: help.c:312 msgid "These are common Git commands used in various situations:" msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" -#: help.c:358 git.c:90 +#: help.c:361 git.c:90 #, c-format msgid "unsupported command listing type '%s'" msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”" -#: help.c:405 +#: help.c:408 msgid "The common Git guides are:" msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:" -#: help.c:552 +#: help.c:517 +msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand" +msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con" + +#: help.c:522 +msgid "External commands" +msgstr "Các lệnh bên ngoài" + +#: help.c:530 +msgid "Command aliases" +msgstr "Các bí danh lệnh" + +#: help.c:594 #, c-format msgid "" "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" @@ -2612,31 +2700,31 @@ msgstr "" "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" -#: help.c:611 +#: help.c:653 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." -#: help.c:633 +#: help.c:675 #, c-format msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist." msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn." -#: help.c:638 +#: help.c:680 #, c-format msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'." msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”." -#: help.c:643 +#: help.c:685 #, c-format msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'." msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”." -#: help.c:651 +#: help.c:693 #, c-format msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." -#: help.c:655 +#: help.c:697 msgid "" "\n" "The most similar command is" @@ -2647,16 +2735,16 @@ msgstr[0] "" "\n" "Những lệnh giống nhất là" -#: help.c:670 +#: help.c:712 msgid "git version [<options>]" msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]" -#: help.c:738 +#: help.c:780 #, c-format msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" -#: help.c:742 +#: help.c:784 msgid "" "\n" "Did you mean this?" @@ -2667,7 +2755,7 @@ msgstr[0] "" "\n" "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" -#: ident.c:342 +#: ident.c:345 msgid "" "\n" "*** Please tell me who you are.\n" @@ -2693,44 +2781,48 @@ msgstr "" "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n" "\n" -#: ident.c:366 +#: ident.c:369 msgid "no email was given and auto-detection is disabled" msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt" -#: ident.c:371 +#: ident.c:374 #, c-format msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')" msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)" -#: ident.c:381 +#: ident.c:384 msgid "no name was given and auto-detection is disabled" msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt" -#: ident.c:387 +#: ident.c:390 #, c-format msgid "unable to auto-detect name (got '%s')" msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)" -#: ident.c:395 +#: ident.c:398 #, c-format msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed" msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)" -#: ident.c:401 +#: ident.c:404 #, c-format msgid "name consists only of disallowed characters: %s" msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s" -#: ident.c:416 builtin/commit.c:600 +#: ident.c:419 builtin/commit.c:606 #, c-format msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" -#: list-objects-filter-options.c:36 +#: list-objects-filter-options.c:35 msgid "multiple filter-specs cannot be combined" msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc" -#: list-objects-filter-options.c:126 +#: list-objects-filter-options.c:58 +msgid "only 'tree:0' is supported" +msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ" + +#: list-objects-filter-options.c:137 msgid "cannot change partial clone promisor remote" msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor" @@ -2758,123 +2850,123 @@ msgstr "" msgid "Unable to create '%s.lock': %s" msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" -#: merge.c:40 +#: merge.c:41 msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" -#: merge.c:105 builtin/am.c:1946 builtin/am.c:1980 builtin/checkout.c:380 -#: builtin/checkout.c:608 builtin/clone.c:763 +#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1899 builtin/am.c:1933 +#: builtin/checkout.c:387 builtin/checkout.c:708 builtin/clone.c:764 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: merge-recursive.c:303 +#: merge-recursive.c:323 msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" -#: merge-recursive.c:325 +#: merge-recursive.c:345 #, c-format msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting." msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ." -#: merge-recursive.c:333 +#: merge-recursive.c:353 #, c-format msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting." msgstr "" "addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị " "bãi bỏ." -#: merge-recursive.c:415 +#: merge-recursive.c:435 msgid "error building trees" msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: merge-recursive.c:886 +#: merge-recursive.c:906 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" -#: merge-recursive.c:897 +#: merge-recursive.c:917 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" -#: merge-recursive.c:911 merge-recursive.c:930 +#: merge-recursive.c:931 merge-recursive.c:950 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" -#: merge-recursive.c:920 +#: merge-recursive.c:940 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:962 builtin/cat-file.c:39 +#: merge-recursive.c:982 builtin/cat-file.c:39 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" -#: merge-recursive.c:964 +#: merge-recursive.c:984 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”" -#: merge-recursive.c:988 +#: merge-recursive.c:1008 #, c-format msgid "failed to open '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:999 +#: merge-recursive.c:1019 #, c-format msgid "failed to symlink '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:1004 +#: merge-recursive.c:1024 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" -#: merge-recursive.c:1191 +#: merge-recursive.c:1212 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)" -#: merge-recursive.c:1198 +#: merge-recursive.c:1219 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)" -#: merge-recursive.c:1205 +#: merge-recursive.c:1226 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-" "trộn)" -#: merge-recursive.c:1213 merge-recursive.c:1225 +#: merge-recursive.c:1234 merge-recursive.c:1246 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:" -#: merge-recursive.c:1216 merge-recursive.c:1228 +#: merge-recursive.c:1237 merge-recursive.c:1249 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”" -#: merge-recursive.c:1250 +#: merge-recursive.c:1271 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao " "theo sau hòa trộn)" -#: merge-recursive.c:1254 +#: merge-recursive.c:1275 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)" -#: merge-recursive.c:1255 +#: merge-recursive.c:1276 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n" msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n" -#: merge-recursive.c:1258 +#: merge-recursive.c:1279 #, c-format msgid "" "If this is correct simply add it to the index for example\n" @@ -2891,33 +2983,33 @@ msgstr "" "\n" "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n" -#: merge-recursive.c:1267 +#: merge-recursive.c:1288 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)" -#: merge-recursive.c:1326 +#: merge-recursive.c:1358 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" -#: merge-recursive.c:1331 +#: merge-recursive.c:1363 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" -#: merge-recursive.c:1363 +#: merge-recursive.c:1395 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" -#: merge-recursive.c:1434 +#: merge-recursive.c:1416 #, c-format msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead." msgstr "" "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào " "%s." -#: merge-recursive.c:1501 +#: merge-recursive.c:1483 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -2926,7 +3018,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1506 +#: merge-recursive.c:1488 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " @@ -2935,7 +3027,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1513 +#: merge-recursive.c:1495 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -2944,7 +3036,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1518 +#: merge-recursive.c:1500 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " @@ -2953,33 +3045,33 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1552 +#: merge-recursive.c:1534 msgid "rename" msgstr "đổi tên" -#: merge-recursive.c:1552 +#: merge-recursive.c:1534 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" -#: merge-recursive.c:1606 merge-recursive.c:1762 merge-recursive.c:2394 -#: merge-recursive.c:3129 +#: merge-recursive.c:1588 merge-recursive.c:1737 merge-recursive.c:2369 +#: merge-recursive.c:3124 #, c-format msgid "Refusing to lose dirty file at %s" msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:1620 +#: merge-recursive.c:1602 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" -#: merge-recursive.c:1625 +#: merge-recursive.c:1607 #, c-format msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead" msgstr "" "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm " "thành %s" -#: merge-recursive.c:1651 +#: merge-recursive.c:1633 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" @@ -2988,29 +3080,29 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" -#: merge-recursive.c:1656 +#: merge-recursive.c:1638 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" -#: merge-recursive.c:1720 +#: merge-recursive.c:1699 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:1759 +#: merge-recursive.c:1734 #, c-format msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" -#: merge-recursive.c:1771 +#: merge-recursive.c:1746 #, c-format msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way." msgstr "" "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên " "đường." -#: merge-recursive.c:1977 +#: merge-recursive.c:1952 #, c-format msgid "" "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because " @@ -3021,7 +3113,7 @@ msgstr "" "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến " "nhận một phần nhiều của các tập tin." -#: merge-recursive.c:2009 +#: merge-recursive.c:1984 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " @@ -3030,7 +3122,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." -#: merge-recursive.c:2019 +#: merge-recursive.c:1994 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " @@ -3039,7 +3131,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s." -#: merge-recursive.c:2111 +#: merge-recursive.c:2086 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-" @@ -3048,7 +3140,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục " "%s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:2356 +#: merge-recursive.c:2331 #, c-format msgid "" "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " @@ -3057,88 +3149,88 @@ msgstr "" "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " "bị đổi tên." -#: merge-recursive.c:2762 +#: merge-recursive.c:2737 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" -#: merge-recursive.c:2777 +#: merge-recursive.c:2763 #, c-format msgid "Adding merged %s" msgstr "Thêm hòa trộn %s" -#: merge-recursive.c:2784 merge-recursive.c:3132 +#: merge-recursive.c:2770 merge-recursive.c:3127 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" -#: merge-recursive.c:2941 +#: merge-recursive.c:2934 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: merge-recursive.c:2944 +#: merge-recursive.c:2937 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" -#: merge-recursive.c:3013 +#: merge-recursive.c:3006 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" -#: merge-recursive.c:3013 +#: merge-recursive.c:3006 msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: merge-recursive.c:3024 +#: merge-recursive.c:3017 msgid "content" msgstr "nội dung" -#: merge-recursive.c:3031 +#: merge-recursive.c:3024 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" -#: merge-recursive.c:3076 +#: merge-recursive.c:3071 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:3098 git-submodule.sh:865 +#: merge-recursive.c:3093 git-submodule.sh:858 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" -#: merge-recursive.c:3099 +#: merge-recursive.c:3094 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:3221 +#: merge-recursive.c:3216 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" -#: merge-recursive.c:3247 +#: merge-recursive.c:3242 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" -#: merge-recursive.c:3253 +#: merge-recursive.c:3248 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" -#: merge-recursive.c:3260 +#: merge-recursive.c:3255 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" -#: merge-recursive.c:3269 +#: merge-recursive.c:3264 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" -#: merge-recursive.c:3303 +#: merge-recursive.c:3300 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -3148,39 +3240,167 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" " %s" -#: merge-recursive.c:3314 +#: merge-recursive.c:3311 msgid "Already up to date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" -#: merge-recursive.c:3323 +#: merge-recursive.c:3320 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:3422 +#: merge-recursive.c:3419 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:3435 +#: merge-recursive.c:3432 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:3474 +#: merge-recursive.c:3471 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:3540 +#: merge-recursive.c:3537 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:3556 builtin/merge.c:689 builtin/merge.c:846 +#: merge-recursive.c:3553 builtin/merge.c:691 builtin/merge.c:849 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" -#: notes-merge.c:274 +#: midx.c:65 +#, c-format +msgid "multi-pack-index file %s is too small" +msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ" + +#: midx.c:81 +#, c-format +msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x" +msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x" + +#: midx.c:86 +#, c-format +msgid "multi-pack-index version %d not recognized" +msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index" + +#: midx.c:91 +#, c-format +msgid "hash version %u does not match" +msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp" + +#: midx.c:105 +msgid "invalid chunk offset (too large)" +msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)" + +#: midx.c:129 +msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected" +msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường" + +#: midx.c:142 +msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk" +msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết" + +#: midx.c:144 +msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk" +msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết" + +#: midx.c:146 +msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk" +msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết" + +#: midx.c:148 +msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk" +msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết" + +#: midx.c:162 +#, c-format +msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'" +msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”" + +#: midx.c:205 +#, c-format +msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)" +msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)" + +#: midx.c:246 +msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small" +msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ" + +#: midx.c:271 +msgid "error preparing packfile from multi-pack-index" +msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index" + +#: midx.c:407 +#, c-format +msgid "failed to add packfile '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”" + +#: midx.c:413 +#, c-format +msgid "failed to open pack-index '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”" + +#: midx.c:507 +#, c-format +msgid "failed to locate object %d in packfile" +msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói" + +#: midx.c:943 +#, c-format +msgid "failed to clear multi-pack-index at %s" +msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s" + +#: midx.c:981 +#, c-format +msgid "" +"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" +msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" + +#: midx.c:992 +#, c-format +msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" +msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" + +#: midx.c:996 +msgid "Verifying object offsets" +msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng" + +#: midx.c:1004 +#, c-format +msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s" +msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s" + +#: midx.c:1010 +#, c-format +msgid "failed to load pack-index for packfile %s" +msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s" + +#: midx.c:1019 +#, c-format +msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" +msgstr "" +"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" + +#: name-hash.c:532 +#, c-format +msgid "unable to create lazy_dir thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s" + +#: name-hash.c:554 +#, c-format +msgid "unable to create lazy_name thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s" + +#: name-hash.c:560 +#, c-format +msgid "unable to join lazy_name thread: %s" +msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s" + +#: notes-merge.c:275 #, c-format msgid "" "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n" @@ -3192,7 +3412,7 @@ msgstr "" "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi " "chú mới." -#: notes-merge.c:281 +#: notes-merge.c:282 #, c-format msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)." @@ -3247,16 +3467,16 @@ msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" msgid "sha1 mismatch %s" msgstr "sha1 không khớp %s" -#: packfile.c:563 +#: packfile.c:607 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" -#: packfile.c:1745 +#: packfile.c:1864 #, c-format msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" -#: packfile.c:1749 +#: packfile.c:1868 #, c-format msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" @@ -3288,17 +3508,17 @@ msgstr " %s" msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" -#: parse-options-cb.c:44 +#: parse-options-cb.c:37 #, c-format msgid "malformed expiration date '%s'" msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”" -#: parse-options-cb.c:112 +#: parse-options-cb.c:109 #, c-format msgid "malformed object name '%s'" msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" -#: path.c:892 +#: path.c:894 #, c-format msgid "Could not make %s writable by group" msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" @@ -3416,33 +3636,46 @@ msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s" msgid "protocol error: bad line length %d" msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d" +#: preload-index.c:118 +msgid "Refreshing index" +msgstr "Làm mới bảng mục lục" + +#: preload-index.c:137 +#, c-format +msgid "unable to create threaded lstat: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s" + #: pretty.c:962 msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" -#: range-diff.c:48 +#: range-diff.c:56 msgid "could not start `log`" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“" -#: range-diff.c:51 +#: range-diff.c:59 msgid "could not read `log` output" msgstr "không thể đọc kết xuất “log”" -#: range-diff.c:66 sequencer.c:4540 +#: range-diff.c:74 sequencer.c:4764 #, c-format msgid "could not parse commit '%s'" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: range-diff.c:196 +#: range-diff.c:224 msgid "failed to generate diff" msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt" -#: range-diff.c:421 range-diff.c:423 +#: range-diff.c:455 range-diff.c:457 #, c-format msgid "could not parse log for '%s'" msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”" -#: read-cache.c:1579 +#: read-cache.c:1490 +msgid "Refresh index" +msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục" + +#: read-cache.c:1604 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" @@ -3451,7 +3684,7 @@ msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1589 +#: read-cache.c:1614 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" @@ -3460,135 +3693,265 @@ msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:2580 sequencer.c:4503 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1083 +#: read-cache.c:1792 +#, c-format +msgid "malformed name field in the index, near path '%s'" +msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”" + +#: read-cache.c:1960 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 builtin/add.c:458 +#: builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:289 builtin/checkout.c:585 +#: builtin/checkout.c:953 builtin/clean.c:954 builtin/commit.c:343 +#: builtin/diff-tree.c:115 builtin/grep.c:489 builtin/mv.c:144 +#: builtin/reset.c:244 builtin/rm.c:270 builtin/submodule--helper.c:329 +msgid "index file corrupt" +msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" + +#: read-cache.c:2101 +#, c-format +msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s" + +#: read-cache.c:2114 +#, c-format +msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s" +msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s" + +#: read-cache.c:2201 +#, c-format +msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s" + +#: read-cache.c:2228 +#, c-format +msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s" +msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s" + +#: read-cache.c:2982 sequencer.c:4727 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1086 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%s”" -#: read-cache.c:2653 sequencer.c:2113 sequencer.c:3374 +#: read-cache.c:3055 sequencer.c:2203 sequencer.c:3592 #, c-format msgid "could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: read-cache.c:2666 +#: read-cache.c:3068 #, c-format msgid "unable to open git dir: %s" msgstr "không thể mở thư mục git: %s" -#: read-cache.c:2678 +#: read-cache.c:3080 #, c-format msgid "unable to unlink: %s" msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" +#: rebase-interactive.c:10 +msgid "" +"\n" +"Commands:\n" +"p, pick <commit> = use commit\n" +"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n" +"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n" +"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n" +"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" +"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n" +"b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n" +"d, drop <commit> = remove commit\n" +"l, label <label> = label current HEAD with a name\n" +"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n" +"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n" +". create a merge commit using the original merge commit's\n" +". message (or the oneline, if no original merge commit was\n" +". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n" +"\n" +"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n" +msgstr "" +"\n" +"Các lệnh:\n" +"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n" +"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n" +"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n" +"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế " +"trước\n" +"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký " +"của lần chuyển giao này\n" +"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n" +"b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --" +"continue”)\n" +"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n" +"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n" +"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n" +"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n" +". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n" +". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao " +"hòa\n" +". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển " +"giao.\n" +"\n" +"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " +"đáy.\n" + +#: rebase-interactive.c:31 git-rebase--preserve-merges.sh:173 +msgid "" +"\n" +"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n" +msgstr "" +"\n" +"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " +"chuyển giao.\n" + +#: rebase-interactive.c:34 git-rebase--preserve-merges.sh:177 +msgid "" +"\n" +"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n" +msgstr "" +"\n" +"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n" + +#: rebase-interactive.c:40 git-rebase--preserve-merges.sh:816 +msgid "" +"\n" +"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n" +"To continue rebase after editing, run:\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n" +"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" + +#: rebase-interactive.c:45 git-rebase--preserve-merges.sh:893 +msgid "" +"\n" +"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" +"\n" + +#: rebase-interactive.c:51 git-rebase--preserve-merges.sh:900 +msgid "Note that empty commits are commented out" +msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" + +#: rebase-interactive.c:62 rebase-interactive.c:75 sequencer.c:2186 +#: sequencer.c:4505 sequencer.c:4561 sequencer.c:4836 +#, c-format +msgid "could not read '%s'." +msgstr "không thể đọc “%s”." + #: refs.c:192 #, c-format msgid "%s does not point to a valid object!" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!" -#: refs.c:579 +#: refs.c:583 #, c-format msgid "ignoring dangling symref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s" -#: refs.c:581 ref-filter.c:2067 +#: refs.c:585 ref-filter.c:1951 #, c-format msgid "ignoring broken ref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" -#: refs.c:685 +#: refs.c:711 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing: %s" msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s" -#: refs.c:695 refs.c:746 +#: refs.c:721 refs.c:772 #, c-format msgid "could not read ref '%s'" msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”" -#: refs.c:701 +#: refs.c:727 #, c-format msgid "ref '%s' already exists" msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi" -#: refs.c:706 +#: refs.c:732 #, c-format msgid "unexpected object ID when writing '%s'" msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”" -#: refs.c:714 sequencer.c:385 sequencer.c:2366 sequencer.c:2492 -#: sequencer.c:2506 sequencer.c:2733 sequencer.c:4501 sequencer.c:4564 +#: refs.c:740 sequencer.c:394 sequencer.c:2510 sequencer.c:2636 +#: sequencer.c:2650 sequencer.c:2877 sequencer.c:4725 sequencer.c:4788 #: wrapper.c:656 #, c-format msgid "could not write to '%s'" msgstr "không thể ghi vào “%s”" -#: refs.c:741 sequencer.c:4499 sequencer.c:4558 wrapper.c:225 wrapper.c:395 -#: builtin/am.c:780 +#: refs.c:767 sequencer.c:4723 sequencer.c:4782 wrapper.c:225 wrapper.c:395 +#: builtin/am.c:728 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing" msgstr "không thể mở “%s” để ghi" -#: refs.c:748 +#: refs.c:774 #, c-format msgid "unexpected object ID when deleting '%s'" msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”" -#: refs.c:879 +#: refs.c:905 #, c-format msgid "log for ref %s has gap after %s" msgstr "Nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s" -#: refs.c:885 +#: refs.c:911 #, c-format msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s" msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s" -#: refs.c:943 +#: refs.c:969 #, c-format msgid "log for %s is empty" msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng" -#: refs.c:1035 +#: refs.c:1061 #, c-format msgid "refusing to update ref with bad name '%s'" msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”" -#: refs.c:1111 +#: refs.c:1137 #, c-format msgid "update_ref failed for ref '%s': %s" msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s" -#: refs.c:1853 +#: refs.c:1911 #, c-format msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed" msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”" -#: refs.c:1885 +#: refs.c:1943 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment" msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra" -#: refs.c:1981 refs.c:2011 +#: refs.c:2039 refs.c:2069 #, c-format msgid "'%s' exists; cannot create '%s'" msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”" -#: refs.c:1987 refs.c:2022 +#: refs.c:2045 refs.c:2080 #, c-format msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time" msgstr "Không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc" -#: refs/files-backend.c:1191 +#: refs/files-backend.c:1228 #, c-format msgid "could not remove reference %s" msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" -#: refs/files-backend.c:1205 refs/packed-backend.c:1532 +#: refs/files-backend.c:1242 refs/packed-backend.c:1532 #: refs/packed-backend.c:1542 #, c-format msgid "could not delete reference %s: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" -#: refs/files-backend.c:1208 refs/packed-backend.c:1545 +#: refs/files-backend.c:1245 refs/packed-backend.c:1545 #, c-format msgid "could not delete references: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" @@ -3598,191 +3961,199 @@ msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" msgid "invalid refspec '%s'" msgstr "refspec không hợp lệ “%s”" -#: ref-filter.c:38 wt-status.c:1850 +#: ref-filter.c:39 wt-status.c:1855 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" -#: ref-filter.c:39 +#: ref-filter.c:40 #, c-format msgid "ahead %d" msgstr "phía trước %d" -#: ref-filter.c:40 +#: ref-filter.c:41 #, c-format msgid "behind %d" msgstr "đằng sau %d" -#: ref-filter.c:41 +#: ref-filter.c:42 #, c-format msgid "ahead %d, behind %d" msgstr "trước %d, sau %d" -#: ref-filter.c:137 +#: ref-filter.c:138 #, c-format msgid "expected format: %%(color:<color>)" msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" -#: ref-filter.c:139 +#: ref-filter.c:140 #, c-format msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" -#: ref-filter.c:161 +#: ref-filter.c:162 #, c-format msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s" -#: ref-filter.c:165 +#: ref-filter.c:166 #, c-format msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s" -#: ref-filter.c:167 +#: ref-filter.c:168 #, c-format msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s" -#: ref-filter.c:222 +#: ref-filter.c:223 #, c-format msgid "%%(objecttype) does not take arguments" msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:234 +#: ref-filter.c:235 #, c-format msgid "%%(objectsize) does not take arguments" msgstr "%%(objectsize) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:246 +#: ref-filter.c:247 #, c-format msgid "%%(body) does not take arguments" msgstr "%%(body) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:255 +#: ref-filter.c:256 #, c-format msgid "%%(subject) does not take arguments" msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:275 +#: ref-filter.c:278 #, c-format msgid "unknown %%(trailers) argument: %s" msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s" -#: ref-filter.c:304 +#: ref-filter.c:307 #, c-format msgid "positive value expected contents:lines=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" -#: ref-filter.c:306 +#: ref-filter.c:309 #, c-format msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" -#: ref-filter.c:321 +#: ref-filter.c:324 #, c-format msgid "positive value expected objectname:short=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s" -#: ref-filter.c:325 +#: ref-filter.c:328 #, c-format msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" -#: ref-filter.c:355 +#: ref-filter.c:358 #, c-format msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" -#: ref-filter.c:367 +#: ref-filter.c:370 #, c-format msgid "unrecognized position:%s" msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:374 +#: ref-filter.c:377 #, c-format msgid "unrecognized width:%s" msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:383 +#: ref-filter.c:386 #, c-format msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" -#: ref-filter.c:391 +#: ref-filter.c:394 #, c-format msgid "positive width expected with the %%(align) atom" msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" -#: ref-filter.c:409 +#: ref-filter.c:412 #, c-format msgid "unrecognized %%(if) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s" -#: ref-filter.c:505 +#: ref-filter.c:508 #, c-format msgid "malformed field name: %.*s" msgstr "tên trường dị hình: %.*s" -#: ref-filter.c:532 +#: ref-filter.c:535 #, c-format msgid "unknown field name: %.*s" msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" -#: ref-filter.c:656 +#: ref-filter.c:539 +#, c-format +msgid "" +"not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data" +msgstr "" +"không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu " +"đối tượng" + +#: ref-filter.c:663 #, c-format msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:719 +#: ref-filter.c:726 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:721 +#: ref-filter.c:728 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:723 +#: ref-filter.c:730 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)" -#: ref-filter.c:751 +#: ref-filter.c:758 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:753 +#: ref-filter.c:760 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:755 +#: ref-filter.c:762 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:770 +#: ref-filter.c:777 #, c-format msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" -#: ref-filter.c:827 +#: ref-filter.c:834 #, c-format msgid "malformed format string %s" msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" -#: ref-filter.c:1416 +#: ref-filter.c:1424 #, c-format msgid "(no branch, rebasing %s)" msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" -#: ref-filter.c:1419 +#: ref-filter.c:1427 #, c-format msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)" msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)" -#: ref-filter.c:1422 +#: ref-filter.c:1430 #, c-format msgid "(no branch, bisect started on %s)" msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" @@ -3790,7 +4161,7 @@ msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD #. detached at " in wt-status.c #. -#: ref-filter.c:1430 +#: ref-filter.c:1438 #, c-format msgid "(HEAD detached at %s)" msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" @@ -3798,143 +4169,143 @@ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD #. detached from " in wt-status.c #. -#: ref-filter.c:1437 +#: ref-filter.c:1445 #, c-format msgid "(HEAD detached from %s)" msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" -#: ref-filter.c:1441 +#: ref-filter.c:1449 msgid "(no branch)" msgstr "(không nhánh)" -#: ref-filter.c:1475 ref-filter.c:1623 +#: ref-filter.c:1483 ref-filter.c:1638 #, c-format msgid "missing object %s for %s" msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" -#: ref-filter.c:1483 +#: ref-filter.c:1491 #, c-format msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" -#: ref-filter.c:1980 +#: ref-filter.c:1857 #, c-format msgid "malformed object at '%s'" msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" -#: ref-filter.c:2062 +#: ref-filter.c:1946 #, c-format msgid "ignoring ref with broken name %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" -#: ref-filter.c:2340 +#: ref-filter.c:2232 #, c-format msgid "format: %%(end) atom missing" msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" -#: ref-filter.c:2444 +#: ref-filter.c:2338 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" -#: remote.c:606 +#: remote.c:607 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" -#: remote.c:610 +#: remote.c:611 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" -#: remote.c:614 +#: remote.c:615 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" -#: remote.c:622 +#: remote.c:623 msgid "Internal error" msgstr "Lỗi nội bộ" -#: remote.c:1536 remote.c:1637 +#: remote.c:1569 remote.c:1670 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" -#: remote.c:1545 +#: remote.c:1578 #, c-format msgid "no such branch: '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" -#: remote.c:1548 +#: remote.c:1581 #, c-format msgid "no upstream configured for branch '%s'" msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: remote.c:1554 +#: remote.c:1587 #, c-format msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" -#: remote.c:1569 +#: remote.c:1602 #, c-format msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" -#: remote.c:1581 +#: remote.c:1614 #, c-format msgid "branch '%s' has no remote for pushing" msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" -#: remote.c:1591 +#: remote.c:1624 #, c-format msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" -#: remote.c:1604 +#: remote.c:1637 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" -#: remote.c:1626 +#: remote.c:1659 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" -#: remote.c:1951 +#: remote.c:1935 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" -#: remote.c:1955 +#: remote.c:1939 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" -#: remote.c:1958 +#: remote.c:1942 #, c-format msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" -#: remote.c:1962 +#: remote.c:1946 #, c-format msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n" msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n" -#: remote.c:1965 +#: remote.c:1949 #, c-format msgid " (use \"%s\" for details)\n" msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n" -#: remote.c:1969 +#: remote.c:1953 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" -#: remote.c:1975 +#: remote.c:1959 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:1978 +#: remote.c:1962 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" @@ -3943,11 +4314,11 @@ msgstr[0] "" "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" "tiếp-nhanh.\n" -#: remote.c:1986 +#: remote.c:1970 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:1989 +#: remote.c:1973 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -3960,45 +4331,148 @@ msgstr[0] "" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" -#: remote.c:1999 +#: remote.c:1983 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" -#: replace-object.c:20 +#: replace-object.c:21 #, c-format msgid "bad replace ref name: %s" msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s" -#: replace-object.c:29 +#: replace-object.c:30 #, c-format msgid "duplicate replace ref: %s" msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s" -#: replace-object.c:72 +#: replace-object.c:73 #, c-format msgid "replace depth too high for object %s" msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s" -#: revision.c:2305 +#: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229 +msgid "corrupt MERGE_RR" +msgstr "MERGE_RR sai hỏng" + +#: rerere.c:264 rerere.c:269 +msgid "unable to write rerere record" +msgstr "không thể ghi bản ghi rerere" + +#: rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3136 sequencer.c:3162 +#, c-format +msgid "could not write '%s'" +msgstr "không thể ghi “%s”" + +#: rerere.c:495 +#, c-format +msgid "there were errors while writing '%s' (%s)" +msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)" + +#: rerere.c:498 +#, c-format +msgid "failed to flush '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa" + +#: rerere.c:503 rerere.c:1039 +#, c-format +msgid "could not parse conflict hunks in '%s'" +msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”" + +#: rerere.c:684 +#, c-format +msgid "failed utime() on '%s'" +msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" + +#: rerere.c:694 +#, c-format +msgid "writing '%s' failed" +msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”" + +#: rerere.c:714 +#, c-format +msgid "Staged '%s' using previous resolution." +msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước" + +#: rerere.c:753 +#, c-format +msgid "Recorded resolution for '%s'." +msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”." + +#: rerere.c:788 +#, c-format +msgid "Resolved '%s' using previous resolution." +msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước." + +#: rerere.c:803 +#, c-format +msgid "cannot unlink stray '%s'" +msgstr "không thể unlink stray “%s”" + +#: rerere.c:807 +#, c-format +msgid "Recorded preimage for '%s'" +msgstr "preimage đã được ghi lại cho “%s”" + +#: rerere.c:881 submodule.c:1763 builtin/submodule--helper.c:1413 +#: builtin/submodule--helper.c:1423 +#, c-format +msgid "could not create directory '%s'" +msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" + +#: rerere.c:1057 +#, c-format +msgid "failed to update conflicted state in '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”" + +#: rerere.c:1068 rerere.c:1075 +#, c-format +msgid "no remembered resolution for '%s'" +msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”" + +#: rerere.c:1077 +#, c-format +msgid "cannot unlink '%s'" +msgstr "không thể unlink “%s”" + +#: rerere.c:1087 +#, c-format +msgid "Updated preimage for '%s'" +msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”" + +#: rerere.c:1096 +#, c-format +msgid "Forgot resolution for '%s'\n" +msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n" + +#: rerere.c:1199 +msgid "unable to open rr-cache directory" +msgstr "không thể mở thư mục rr-cache" + +#: revision.c:2324 msgid "your current branch appears to be broken" msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" -#: revision.c:2308 +#: revision.c:2327 #, c-format msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" -#: revision.c:2505 +#: revision.c:2523 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" -#: run-command.c:728 +#: run-command.c:740 msgid "open /dev/null failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" -#: run-command.c:1271 +#: run-command.c:1229 +#, c-format +msgid "cannot create async thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến async: %s" + +#: run-command.c:1293 #, c-format msgid "" "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n" @@ -4022,15 +4496,15 @@ msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s" msgid "remote unpack failed: %s" msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s" -#: send-pack.c:309 +#: send-pack.c:308 msgid "failed to sign the push certificate" msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" -#: send-pack.c:422 +#: send-pack.c:421 msgid "the receiving end does not support --signed push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" -#: send-pack.c:424 +#: send-pack.c:423 msgid "" "not sending a push certificate since the receiving end does not support --" "signed push" @@ -4038,42 +4512,42 @@ msgstr "" "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" "signed" -#: send-pack.c:436 +#: send-pack.c:435 msgid "the receiving end does not support --atomic push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" -#: send-pack.c:441 +#: send-pack.c:440 msgid "the receiving end does not support push options" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" -#: sequencer.c:177 +#: sequencer.c:183 #, c-format msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'" msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" -#: sequencer.c:278 +#: sequencer.c:287 #, c-format msgid "could not delete '%s'" msgstr "không thể xóa bỏ “%s”" -#: sequencer.c:304 +#: sequencer.c:313 msgid "revert" msgstr "hoàn nguyên" -#: sequencer.c:306 +#: sequencer.c:315 msgid "cherry-pick" msgstr "cherry-pick" -#: sequencer.c:308 +#: sequencer.c:317 msgid "rebase -i" msgstr "rebase -i" -#: sequencer.c:310 +#: sequencer.c:319 #, c-format msgid "unknown action: %d" msgstr "không nhận ra thao tác: %d" -#: sequencer.c:367 +#: sequencer.c:376 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" @@ -4081,7 +4555,7 @@ msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" -#: sequencer.c:370 +#: sequencer.c:379 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" @@ -4091,39 +4565,39 @@ msgstr "" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" -#: sequencer.c:383 sequencer.c:2488 +#: sequencer.c:392 sequencer.c:2632 #, c-format msgid "could not lock '%s'" msgstr "không thể khóa “%s”" -#: sequencer.c:390 +#: sequencer.c:399 #, c-format msgid "could not write eol to '%s'" msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" -#: sequencer.c:395 sequencer.c:2371 sequencer.c:2494 sequencer.c:2508 -#: sequencer.c:2741 +#: sequencer.c:404 sequencer.c:2515 sequencer.c:2638 sequencer.c:2652 +#: sequencer.c:2885 #, c-format msgid "failed to finalize '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”" -#: sequencer.c:418 sequencer.c:816 sequencer.c:1505 sequencer.c:2391 -#: sequencer.c:2723 sequencer.c:2827 builtin/am.c:260 builtin/commit.c:740 -#: builtin/merge.c:1081 +#: sequencer.c:427 sequencer.c:921 sequencer.c:1594 sequencer.c:2535 +#: sequencer.c:2867 sequencer.c:2974 builtin/am.c:260 builtin/commit.c:746 +#: builtin/merge.c:1084 builtin/rebase.c:152 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "Không thể đọc “%s”." -#: sequencer.c:444 +#: sequencer.c:453 #, c-format msgid "your local changes would be overwritten by %s." msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s." -#: sequencer.c:448 +#: sequencer.c:457 msgid "commit your changes or stash them to proceed." msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." -#: sequencer.c:477 +#: sequencer.c:486 #, c-format msgid "%s: fast-forward" msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" @@ -4131,35 +4605,70 @@ msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or #. "rebase -i". #. -#: sequencer.c:566 +#: sequencer.c:575 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:582 +#: sequencer.c:591 msgid "unable to update cache tree" msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: sequencer.c:595 +#: sequencer.c:604 msgid "could not resolve HEAD commit" msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD" -#: sequencer.c:723 sequencer.c:740 +#: sequencer.c:684 #, c-format -msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')" -msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)" +msgid "no key present in '%.*s'" +msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”" -#: sequencer.c:731 +#: sequencer.c:695 #, c-format -msgid "bad quoting on %s value in '%s'" -msgstr "sai trích dẫn trên %s giá trị trong “%s”" +msgid "unable to dequote value of '%s'" +msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”" + +#: sequencer.c:732 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:719 +#: builtin/am.c:811 builtin/merge.c:1081 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for reading" +msgstr "không thể mở “%s” để đọc" + +#: sequencer.c:742 +msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given" +msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi" #: sequencer.c:747 +msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given" +msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi" + +#: sequencer.c:752 +msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given" +msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi" + +#: sequencer.c:756 +#, c-format +msgid "unknown variable '%s'" +msgstr "không hiểu biến “%s”" + +#: sequencer.c:761 +msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'" +msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”" + +#: sequencer.c:763 +msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'" +msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”" + +#: sequencer.c:765 +msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'" +msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”" + +#: sequencer.c:825 #, c-format msgid "invalid date format '%s' in '%s'" msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”" -#: sequencer.c:761 +#: sequencer.c:842 #, c-format msgid "" "you have staged changes in your working tree\n" @@ -4188,15 +4697,15 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:830 +#: sequencer.c:935 msgid "writing root commit" msgstr "ghi chuyển giao gốc" -#: sequencer.c:1055 +#: sequencer.c:1142 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed" msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi" -#: sequencer.c:1062 +#: sequencer.c:1149 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -4227,7 +4736,7 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: sequencer.c:1075 +#: sequencer.c:1162 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -4255,309 +4764,304 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: sequencer.c:1115 +#: sequencer.c:1202 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: sequencer.c:1117 +#: sequencer.c:1204 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: sequencer.c:1163 +#: sequencer.c:1250 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" -#: sequencer.c:1165 +#: sequencer.c:1252 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: sequencer.c:1169 +#: sequencer.c:1256 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: sequencer.c:1190 +#: sequencer.c:1277 msgid "could not parse HEAD" msgstr "không thể phân tích HEAD" -#: sequencer.c:1192 +#: sequencer.c:1279 #, c-format msgid "HEAD %s is not a commit!" msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!" -#: sequencer.c:1196 builtin/commit.c:1528 +#: sequencer.c:1283 builtin/commit.c:1543 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: sequencer.c:1247 sequencer.c:1845 +#: sequencer.c:1334 sequencer.c:1934 msgid "unable to parse commit author" msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao" -#: sequencer.c:1257 builtin/am.c:1632 builtin/merge.c:675 +#: sequencer.c:1344 builtin/am.c:1585 builtin/merge.c:677 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" -#: sequencer.c:1274 sequencer.c:1329 +#: sequencer.c:1361 sequencer.c:1416 #, c-format msgid "unable to read commit message from '%s'" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”" -#: sequencer.c:1296 builtin/am.c:1653 builtin/commit.c:1631 builtin/merge.c:855 -#: builtin/merge.c:880 +#: sequencer.c:1383 builtin/am.c:1606 builtin/commit.c:1646 builtin/merge.c:858 +#: builtin/merge.c:883 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" -#: sequencer.c:1356 +#: sequencer.c:1443 #, c-format msgid "could not parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s" -#: sequencer.c:1361 +#: sequencer.c:1448 #, c-format msgid "could not parse parent commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”" -#: sequencer.c:1457 sequencer.c:1565 +#: sequencer.c:1546 sequencer.c:1654 #, c-format msgid "unknown command: %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:1512 sequencer.c:1537 +#: sequencer.c:1601 sequencer.c:1626 #, c-format msgid "This is a combination of %d commits." msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." -#: sequencer.c:1522 sequencer.c:4520 +#: sequencer.c:1611 sequencer.c:4744 msgid "need a HEAD to fixup" msgstr "cần một HEAD để sửa" -#: sequencer.c:1524 sequencer.c:2768 +#: sequencer.c:1613 sequencer.c:2912 msgid "could not read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:1526 +#: sequencer.c:1615 msgid "could not read HEAD's commit message" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD" -#: sequencer.c:1532 +#: sequencer.c:1621 #, c-format msgid "cannot write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" -#: sequencer.c:1539 git-rebase--preserve-merges.sh:441 +#: sequencer.c:1628 git-rebase--preserve-merges.sh:441 msgid "This is the 1st commit message:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" -#: sequencer.c:1547 +#: sequencer.c:1636 #, c-format msgid "could not read commit message of %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s" -#: sequencer.c:1554 +#: sequencer.c:1643 #, c-format msgid "This is the commit message #%d:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" -#: sequencer.c:1560 +#: sequencer.c:1649 #, c-format msgid "The commit message #%d will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" -#: sequencer.c:1643 +#: sequencer.c:1732 msgid "your index file is unmerged." msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:1650 +#: sequencer.c:1739 msgid "cannot fixup root commit" msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc" -#: sequencer.c:1669 +#: sequencer.c:1758 #, c-format msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." -#: sequencer.c:1677 +#: sequencer.c:1766 #, c-format msgid "commit %s does not have parent %d" msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:1681 +#: sequencer.c:1770 #, c-format msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge." msgstr "" "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần " "hòa trộn." -#: sequencer.c:1687 +#: sequencer.c:1776 #, c-format msgid "cannot get commit message for %s" msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. -#: sequencer.c:1706 +#: sequencer.c:1795 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:1771 +#: sequencer.c:1860 #, c-format msgid "could not rename '%s' to '%s'" msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" -#: sequencer.c:1826 +#: sequencer.c:1915 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" -#: sequencer.c:1827 +#: sequencer.c:1916 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" -#: sequencer.c:1885 +#: sequencer.c:1974 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:1892 +#: sequencer.c:1981 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:1972 +#: sequencer.c:2062 #, c-format msgid "%s does not accept arguments: '%s'" msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”" -#: sequencer.c:1981 +#: sequencer.c:2071 #, c-format msgid "missing arguments for %s" msgstr "thiếu đối số cho %s" -#: sequencer.c:2040 +#: sequencer.c:2130 #, c-format msgid "invalid line %d: %.*s" msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" -#: sequencer.c:2048 +#: sequencer.c:2138 #, c-format msgid "cannot '%s' without a previous commit" msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" -#: sequencer.c:2096 sequencer.c:4277 sequencer.c:4333 -#, c-format -msgid "could not read '%s'." -msgstr "không thể đọc “%s”." - -#: sequencer.c:2119 +#: sequencer.c:2209 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." -#: sequencer.c:2121 +#: sequencer.c:2211 #, c-format msgid "unusable instruction sheet: '%s'" msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:2126 +#: sequencer.c:2216 msgid "no commits parsed." msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." -#: sequencer.c:2137 +#: sequencer.c:2227 msgid "cannot cherry-pick during a revert." msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." -#: sequencer.c:2139 +#: sequencer.c:2229 msgid "cannot revert during a cherry-pick." msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." -#: sequencer.c:2209 +#: sequencer.c:2299 #, c-format msgid "invalid value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" -#: sequencer.c:2285 +#: sequencer.c:2380 msgid "unusable squash-onto" msgstr "squash-onto không dùng được" -#: sequencer.c:2301 +#: sequencer.c:2396 #, c-format msgid "malformed options sheet: '%s'" msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" -#: sequencer.c:2335 sequencer.c:3775 +#: sequencer.c:2479 sequencer.c:4005 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:2343 +#: sequencer.c:2487 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện" -#: sequencer.c:2344 +#: sequencer.c:2488 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" -#: sequencer.c:2347 +#: sequencer.c:2491 #, c-format msgid "could not create sequencer directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" -#: sequencer.c:2361 +#: sequencer.c:2505 msgid "could not lock HEAD" msgstr "không thể khóa HEAD" -#: sequencer.c:2416 sequencer.c:3543 +#: sequencer.c:2560 sequencer.c:3761 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" -#: sequencer.c:2418 +#: sequencer.c:2562 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:2420 sequencer.c:2455 +#: sequencer.c:2564 sequencer.c:2599 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:2441 builtin/grep.c:721 +#: sequencer.c:2585 builtin/grep.c:721 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" -#: sequencer.c:2443 +#: sequencer.c:2587 #, c-format msgid "cannot read '%s': %s" msgstr "không thể đọc “%s”: %s" -#: sequencer.c:2444 +#: sequencer.c:2588 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:2450 +#: sequencer.c:2594 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:2461 +#: sequencer.c:2605 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " "bạn!" -#: sequencer.c:2565 sequencer.c:3461 +#: sequencer.c:2709 sequencer.c:3679 #, c-format msgid "could not update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: sequencer.c:2603 sequencer.c:3441 +#: sequencer.c:2747 sequencer.c:3659 msgid "cannot read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:2618 +#: sequencer.c:2762 #, c-format msgid "unable to copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" -#: sequencer.c:2626 +#: sequencer.c:2770 #, c-format msgid "" "You can amend the commit now, with\n" @@ -4576,26 +5080,27 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:2636 +#: sequencer.c:2780 #, c-format msgid "Could not apply %s... %.*s" msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s" -#: sequencer.c:2643 +#: sequencer.c:2787 #, c-format msgid "Could not merge %.*s" msgstr "Không hòa trộn %.*s" -#: sequencer.c:2654 sequencer.c:2658 builtin/difftool.c:640 +#: sequencer.c:2798 sequencer.c:2802 builtin/difftool.c:640 #, c-format msgid "could not copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" -#: sequencer.c:2680 sequencer.c:3095 +#: sequencer.c:2824 sequencer.c:3242 builtin/rebase.c:580 builtin/rebase.c:1000 +#: builtin/rebase.c:1351 builtin/rebase.c:1405 msgid "could not read index" msgstr "không thể đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:2685 +#: sequencer.c:2829 #, c-format msgid "" "execution failed: %s\n" @@ -4610,11 +5115,11 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:2691 +#: sequencer.c:2835 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n" -#: sequencer.c:2697 +#: sequencer.c:2841 #, c-format msgid "" "execution succeeded: %s\n" @@ -4631,81 +5136,76 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:2758 +#: sequencer.c:2902 #, c-format msgid "illegal label name: '%.*s'" msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”" -#: sequencer.c:2810 +#: sequencer.c:2954 msgid "writing fake root commit" msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả" -#: sequencer.c:2815 +#: sequencer.c:2959 msgid "writing squash-onto" msgstr "đang ghi squash-onto" -#: sequencer.c:2850 +#: sequencer.c:2997 builtin/rebase.c:585 builtin/rebase.c:591 #, c-format msgid "failed to find tree of %s" msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s" -#: sequencer.c:2868 +#: sequencer.c:3015 builtin/rebase.c:604 msgid "could not write index" msgstr "không thể ghi bảng mục lục" -#: sequencer.c:2895 +#: sequencer.c:3042 #, c-format msgid "could not resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: sequencer.c:2921 +#: sequencer.c:3068 msgid "cannot merge without a current revision" msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại" -#: sequencer.c:2943 +#: sequencer.c:3090 #, c-format msgid "unable to parse '%.*s'" msgstr "không thể phân tích “%.*s”" -#: sequencer.c:2952 +#: sequencer.c:3099 #, c-format msgid "nothing to merge: '%.*s'" msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”" -#: sequencer.c:2964 +#: sequencer.c:3111 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]" msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]" -#: sequencer.c:2979 +#: sequencer.c:3126 #, c-format msgid "could not get commit message of '%s'" msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”" -#: sequencer.c:2989 sequencer.c:3015 -#, c-format -msgid "could not write '%s'" -msgstr "không thể ghi “%s”" - -#: sequencer.c:3127 +#: sequencer.c:3274 #, c-format msgid "could not even attempt to merge '%.*s'" msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”" -#: sequencer.c:3143 +#: sequencer.c:3290 msgid "merge: Unable to write new index file" msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:3211 +#: sequencer.c:3358 builtin/rebase.c:268 #, c-format msgid "Applied autostash.\n" msgstr "Đã áp dụng autostash.\n" -#: sequencer.c:3223 +#: sequencer.c:3370 #, c-format msgid "cannot store %s" msgstr "không thử lưu “%s”" -#: sequencer.c:3226 git-rebase.sh:188 +#: sequencer.c:3373 builtin/rebase.c:284 #, c-format msgid "" "Applying autostash resulted in conflicts.\n" @@ -4717,7 +5217,31 @@ msgstr "" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nào.\n" -#: sequencer.c:3257 +#: sequencer.c:3427 +#, c-format +msgid "could not checkout %s" +msgstr "không thể lấy ra %s" + +#: sequencer.c:3441 +#, c-format +msgid "%s: not a valid OID" +msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ" + +#: sequencer.c:3446 git-rebase--preserve-merges.sh:724 +msgid "could not detach HEAD" +msgstr "không thể tách rời HEAD" + +#: sequencer.c:3461 +#, c-format +msgid "Stopped at HEAD\n" +msgstr "Dừng lại ở HEAD\n" + +#: sequencer.c:3463 +#, c-format +msgid "Stopped at %s\n" +msgstr "Dừng lại ở %s\n" + +#: sequencer.c:3471 #, c-format msgid "" "Could not execute the todo command\n" @@ -4738,48 +5262,48 @@ msgstr "" " git rebase --edit-todo\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:3325 +#: sequencer.c:3543 #, c-format msgid "Stopped at %s... %.*s\n" msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" -#: sequencer.c:3404 +#: sequencer.c:3622 #, c-format msgid "unknown command %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:3449 +#: sequencer.c:3667 msgid "could not read orig-head" msgstr "không thể đọc orig-head" -#: sequencer.c:3454 sequencer.c:4517 +#: sequencer.c:3672 sequencer.c:4741 msgid "could not read 'onto'" msgstr "không thể đọc “onto”." -#: sequencer.c:3468 +#: sequencer.c:3686 #, c-format msgid "could not update HEAD to %s" msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" -#: sequencer.c:3554 +#: sequencer.c:3772 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:3563 +#: sequencer.c:3781 msgid "cannot amend non-existing commit" msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" -#: sequencer.c:3565 +#: sequencer.c:3783 #, c-format msgid "invalid file: '%s'" msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:3567 +#: sequencer.c:3785 #, c-format msgid "invalid contents: '%s'" msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:3570 +#: sequencer.c:3788 msgid "" "\n" "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" @@ -4789,54 +5313,54 @@ msgstr "" "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." -#: sequencer.c:3595 sequencer.c:3633 +#: sequencer.c:3824 sequencer.c:3862 #, c-format msgid "could not write file: '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”" -#: sequencer.c:3648 +#: sequencer.c:3877 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" -#: sequencer.c:3655 +#: sequencer.c:3884 msgid "could not commit staged changes." msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:3752 +#: sequencer.c:3982 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:3756 +#: sequencer.c:3986 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:3791 +#: sequencer.c:4021 msgid "can't revert as initial commit" msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" -#: sequencer.c:4238 +#: sequencer.c:4466 msgid "make_script: unhandled options" msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý" -#: sequencer.c:4241 +#: sequencer.c:4469 msgid "make_script: error preparing revisions" msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh" -#: sequencer.c:4281 sequencer.c:4337 +#: sequencer.c:4509 sequencer.c:4565 sequencer.c:4840 #, c-format msgid "unusable todo list: '%s'" msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”" -#: sequencer.c:4396 +#: sequencer.c:4620 #, c-format msgid "" "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring." msgstr "" "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua." -#: sequencer.c:4466 +#: sequencer.c:4690 #, c-format msgid "" "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n" @@ -4845,7 +5369,7 @@ msgstr "" "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n" "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n" -#: sequencer.c:4473 +#: sequencer.c:4697 #, c-format msgid "" "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n" @@ -4863,7 +5387,7 @@ msgstr "" "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n" "\n" -#: sequencer.c:4486 +#: sequencer.c:4710 #, c-format msgid "" "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --" @@ -4874,7 +5398,30 @@ msgstr "" "continue”.\n" "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n" -#: sequencer.c:4660 +#: sequencer.c:4848 sequencer.c:4886 +msgid "nothing to do" +msgstr "không có gì để làm" + +#: sequencer.c:4852 +#, c-format +msgid "Rebase %s onto %s (%d command)" +msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)" +msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )" + +#: sequencer.c:4864 +#, c-format +msgid "could not copy '%s' to '%s'." +msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”." + +#: sequencer.c:4868 sequencer.c:4897 +msgid "could not transform the todo list" +msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm" + +#: sequencer.c:4900 +msgid "could not skip unnecessary pick commands" +msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" + +#: sequencer.c:4983 msgid "the script was already rearranged." msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi." @@ -4929,84 +5476,84 @@ msgstr "Không thể đặt thư mục làm việc hiện hành sử dụng cấ msgid "this operation must be run in a work tree" msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc" -#: setup.c:503 +#: setup.c:527 #, c-format msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" -#: setup.c:511 +#: setup.c:535 msgid "unknown repository extensions found:" msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" -#: setup.c:530 +#: setup.c:554 #, c-format msgid "error opening '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: setup.c:532 +#: setup.c:556 #, c-format msgid "too large to be a .git file: '%s'" msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”" -#: setup.c:534 +#: setup.c:558 #, c-format msgid "error reading %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" -#: setup.c:536 +#: setup.c:560 #, c-format msgid "invalid gitfile format: %s" msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s" -#: setup.c:538 +#: setup.c:562 #, c-format msgid "no path in gitfile: %s" msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s" -#: setup.c:540 +#: setup.c:564 #, c-format msgid "not a git repository: %s" msgstr "Không phải là kho git: %s" -#: setup.c:639 +#: setup.c:663 #, c-format msgid "'$%s' too big" msgstr "“$%s” quá lớn" -#: setup.c:653 +#: setup.c:677 #, c-format msgid "not a git repository: '%s'" msgstr "không phải là kho git: “%s”" -#: setup.c:682 setup.c:684 setup.c:715 +#: setup.c:706 setup.c:708 setup.c:739 #, c-format msgid "cannot chdir to '%s'" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”" -#: setup.c:687 setup.c:743 setup.c:753 setup.c:792 setup.c:800 setup.c:815 +#: setup.c:711 setup.c:767 setup.c:777 setup.c:816 setup.c:824 setup.c:839 msgid "cannot come back to cwd" msgstr "không thể quay lại cwd" -#: setup.c:813 +#: setup.c:837 #, c-format msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s" msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" -#: setup.c:824 +#: setup.c:848 #, c-format msgid "failed to stat '%*s%s%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”" -#: setup.c:1054 +#: setup.c:1078 msgid "Unable to read current working directory" msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" -#: setup.c:1066 setup.c:1072 +#: setup.c:1090 setup.c:1096 #, c-format msgid "cannot change to '%s'" msgstr "không thể chuyển sang “%s”" -#: setup.c:1085 +#: setup.c:1109 #, c-format msgid "" "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" @@ -5016,7 +5563,7 @@ msgstr "" "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " "đặt)." -#: setup.c:1168 +#: setup.c:1192 #, c-format msgid "" "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" @@ -5025,15 +5572,15 @@ msgstr "" "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." -#: setup.c:1211 +#: setup.c:1235 msgid "open /dev/null or dup failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup" -#: setup.c:1226 +#: setup.c:1250 msgid "fork failed" msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" -#: setup.c:1231 +#: setup.c:1255 msgid "setsid failed" msgstr "setsid gặp lỗi" @@ -5109,12 +5656,12 @@ msgstr "mmap gặp lỗi" msgid "object file %s is empty" msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng" -#: sha1-file.c:1093 sha1-file.c:2206 +#: sha1-file.c:1093 sha1-file.c:2215 #, c-format msgid "corrupt loose object '%s'" msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”" -#: sha1-file.c:1095 sha1-file.c:2210 +#: sha1-file.c:1095 sha1-file.c:2219 #, c-format msgid "garbage at end of loose object '%s'" msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”" @@ -5210,7 +5757,7 @@ msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)" msgid "confused by unstable object source data for %s" msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s" -#: sha1-file.c:1685 builtin/pack-objects.c:899 +#: sha1-file.c:1685 builtin/pack-objects.c:918 #, c-format msgid "failed utime() on %s" msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" @@ -5228,76 +5775,76 @@ msgstr "lần chuyển giao sai hỏng" msgid "corrupt tag" msgstr "thẻ sai hỏng" -#: sha1-file.c:1906 +#: sha1-file.c:1912 #, c-format msgid "read error while indexing %s" msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s" -#: sha1-file.c:1909 +#: sha1-file.c:1915 #, c-format msgid "short read while indexing %s" msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s" -#: sha1-file.c:1980 sha1-file.c:1989 +#: sha1-file.c:1988 sha1-file.c:1997 #, c-format msgid "%s: failed to insert into database" msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu" -#: sha1-file.c:1995 +#: sha1-file.c:2003 #, c-format msgid "%s: unsupported file type" msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ" -#: sha1-file.c:2019 +#: sha1-file.c:2027 #, c-format msgid "%s is not a valid object" msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ" -#: sha1-file.c:2021 +#: sha1-file.c:2029 #, c-format msgid "%s is not a valid '%s' object" msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" -#: sha1-file.c:2048 builtin/index-pack.c:158 +#: sha1-file.c:2056 builtin/index-pack.c:154 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không thể mở %s" -#: sha1-file.c:2217 sha1-file.c:2269 +#: sha1-file.c:2226 sha1-file.c:2278 #, c-format msgid "sha1 mismatch for %s (expected %s)" msgstr "sha1 không khớp cho %s (cần %s)" -#: sha1-file.c:2241 +#: sha1-file.c:2250 #, c-format msgid "unable to mmap %s" msgstr "không thể mmap %s" -#: sha1-file.c:2246 +#: sha1-file.c:2255 #, c-format msgid "unable to unpack header of %s" msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”" -#: sha1-file.c:2252 +#: sha1-file.c:2261 #, c-format msgid "unable to parse header of %s" msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" -#: sha1-file.c:2263 +#: sha1-file.c:2272 #, c-format msgid "unable to unpack contents of %s" msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”" -#: sha1-name.c:444 +#: sha1-name.c:476 #, c-format msgid "short SHA1 %s is ambiguous" msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng" -#: sha1-name.c:455 +#: sha1-name.c:487 msgid "The candidates are:" msgstr "Các ứng cử là:" -#: sha1-name.c:699 +#: sha1-name.c:770 msgid "" "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" @@ -5321,82 +5868,72 @@ msgstr "" "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" -#: submodule.c:97 submodule.c:131 +#: submodule.c:116 submodule.c:145 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" msgstr "" "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn " "trước" -#: submodule.c:101 submodule.c:135 +#: submodule.c:120 submodule.c:149 #, c-format msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s" -#: submodule.c:109 -#, c-format -msgid "Could not update .gitmodules entry %s" -msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" - -#: submodule.c:142 +#: submodule.c:156 #, c-format msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" -#: submodule.c:153 +#: submodule.c:167 msgid "staging updated .gitmodules failed" msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" -#: submodule.c:315 +#: submodule.c:329 #, c-format msgid "in unpopulated submodule '%s'" msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”" -#: submodule.c:346 +#: submodule.c:360 #, c-format msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" -#: submodule.c:839 +#: submodule.c:857 #, c-format msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit" msgstr "" "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao" -#: submodule.c:1071 builtin/branch.c:670 builtin/submodule--helper.c:1888 +#: submodule.c:1097 builtin/branch.c:656 builtin/submodule--helper.c:1985 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." -#: submodule.c:1377 +#: submodule.c:1404 #, c-format msgid "'%s' not recognized as a git repository" msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git" -#: submodule.c:1515 +#: submodule.c:1542 #, c-format msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1528 +#: submodule.c:1555 #, c-format msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1543 -#, c-format -msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'" -msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”" - -#: submodule.c:1633 +#: submodule.c:1648 #, c-format msgid "submodule '%s' has dirty index" msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn" -#: submodule.c:1685 +#: submodule.c:1700 #, c-format msgid "Submodule '%s' could not be updated." msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật." -#: submodule.c:1734 +#: submodule.c:1747 #, c-format msgid "" "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported" @@ -5404,18 +5941,12 @@ msgstr "" "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa " "được hỗ trợ" -#: submodule.c:1746 submodule.c:1802 +#: submodule.c:1759 submodule.c:1815 #, c-format msgid "could not lookup name for submodule '%s'" msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1750 builtin/submodule--helper.c:1406 -#: builtin/submodule--helper.c:1416 -#, c-format -msgid "could not create directory '%s'" -msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" - -#: submodule.c:1753 +#: submodule.c:1766 #, c-format msgid "" "Migrating git directory of '%s%s' from\n" @@ -5426,34 +5957,46 @@ msgstr "" "“%s” sang\n" "“%s”\n" -#: submodule.c:1837 +#: submodule.c:1850 #, c-format msgid "could not recurse into submodule '%s'" msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1881 +#: submodule.c:1894 msgid "could not start ls-files in .." msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .." -#: submodule.c:1920 +#: submodule.c:1933 #, c-format msgid "ls-tree returned unexpected return code %d" msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d" -#: submodule-config.c:231 +#: submodule-config.c:232 #, c-format msgid "ignoring suspicious submodule name: %s" msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s" -#: submodule-config.c:295 +#: submodule-config.c:296 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs" msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs" -#: submodule-config.c:468 +#: submodule-config.c:390 +#, c-format +msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s" +msgstr "" +"đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng " +"lệnh: %s" + +#: submodule-config.c:479 #, c-format msgid "invalid value for %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ" +#: submodule-config.c:754 +#, c-format +msgid "Could not update .gitmodules entry %s" +msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" + #: trailer.c:238 #, c-format msgid "running trailer command '%s' failed" @@ -5465,7 +6008,7 @@ msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi" msgid "unknown value '%s' for key '%s'" msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" -#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:294 +#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:295 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiều hơn một %s" @@ -5484,26 +6027,26 @@ msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" msgid "could not read from stdin" msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: trailer.c:1008 builtin/am.c:47 +#: trailer.c:1011 builtin/am.c:47 #, c-format msgid "could not stat %s" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" -#: trailer.c:1010 +#: trailer.c:1013 #, c-format msgid "file %s is not a regular file" msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường" -#: trailer.c:1012 +#: trailer.c:1015 #, c-format msgid "file %s is not writable by user" msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được" -#: trailer.c:1024 +#: trailer.c:1027 msgid "could not open temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: trailer.c:1064 +#: trailer.c:1067 #, c-format msgid "could not rename temporary file to %s" msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" @@ -5523,29 +6066,29 @@ msgstr "không thể đọc bó “%s”" msgid "transport: invalid depth option '%s'" msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" -#: transport.c:586 +#: transport.c:616 msgid "could not parse transport.color.* config" msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*" -#: transport.c:659 +#: transport.c:689 msgid "support for protocol v2 not implemented yet" msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện" -#: transport.c:785 +#: transport.c:816 #, c-format msgid "unknown value for config '%s': %s" msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s" -#: transport.c:851 +#: transport.c:882 #, c-format msgid "transport '%s' not allowed" msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”" -#: transport.c:903 +#: transport.c:936 msgid "git-over-rsync is no longer supported" msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa" -#: transport.c:998 +#: transport.c:1031 #, c-format msgid "" "The following submodule paths contain changes that can\n" @@ -5554,7 +6097,7 @@ msgstr "" "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" -#: transport.c:1002 +#: transport.c:1035 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5581,19 +6124,19 @@ msgstr "" "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" "\n" -#: transport.c:1010 +#: transport.c:1043 msgid "Aborting." msgstr "Bãi bỏ." -#: transport.c:1148 +#: transport.c:1182 msgid "failed to push all needed submodules" msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết" -#: transport.c:1270 transport-helper.c:643 +#: transport.c:1315 transport-helper.c:643 msgid "operation not supported by protocol" msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ" -#: transport.c:1352 +#: transport.c:1419 #, c-format msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s" msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s" @@ -5727,42 +6270,42 @@ msgstr "" msgid "malformed response in ref list: %s" msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s" -#: transport-helper.c:1230 +#: transport-helper.c:1231 #, c-format msgid "read(%s) failed" msgstr "read(%s) gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1257 +#: transport-helper.c:1258 #, c-format msgid "write(%s) failed" msgstr "write(%s) gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1306 +#: transport-helper.c:1307 #, c-format msgid "%s thread failed" msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1310 +#: transport-helper.c:1311 #, c-format msgid "%s thread failed to join: %s" msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s" -#: transport-helper.c:1329 transport-helper.c:1333 +#: transport-helper.c:1330 transport-helper.c:1334 #, c-format msgid "can't start thread for copying data: %s" msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s" -#: transport-helper.c:1370 +#: transport-helper.c:1371 #, c-format msgid "%s process failed to wait" msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi" -#: transport-helper.c:1374 +#: transport-helper.c:1375 #, c-format msgid "%s process failed" msgstr "xử lý %s gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1392 transport-helper.c:1401 +#: transport-helper.c:1393 transport-helper.c:1402 msgid "can't start thread for copying data" msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu" @@ -6028,6 +6571,16 @@ msgstr "Bãi bỏ\n" msgid "Checking out files" msgstr "Đang lấy ra các tập tin" +#: unpack-trees.c:368 +msgid "" +"the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n" +"on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n" +"colliding group is in the working tree:\n" +msgstr "" +"các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n" +"HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n" +"và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n" + #: urlmatch.c:163 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix" msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”" @@ -6057,33 +6610,33 @@ msgstr "tên cổng không hợp lệ" msgid "invalid '..' path segment" msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" -#: worktree.c:245 builtin/am.c:2147 +#: worktree.c:249 builtin/am.c:2100 #, c-format msgid "failed to read '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" -#: worktree.c:291 +#: worktree.c:295 #, c-format msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory" msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho" -#: worktree.c:302 +#: worktree.c:306 #, c-format msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location" msgstr "" "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện" -#: worktree.c:314 +#: worktree.c:318 #, c-format msgid "'%s' does not exist" msgstr "\"%s\" không tồn tại" -#: worktree.c:320 +#: worktree.c:324 #, c-format msgid "'%s' is not a .git file, error code %d" msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d" -#: worktree.c:328 +#: worktree.c:332 #, c-format msgid "'%s' does not point back to '%s'" msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”" @@ -6093,12 +6646,6 @@ msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”" msgid "could not open '%s' for reading and writing" msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" -#: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:321 builtin/am.c:771 -#: builtin/am.c:863 builtin/merge.c:1078 -#, c-format -msgid "could not open '%s' for reading" -msgstr "không thể mở “%s” để đọc" - #: wrapper.c:424 wrapper.c:624 #, c-format msgid "unable to access '%s'" @@ -6135,11 +6682,11 @@ msgstr "" msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:202 wt-status.c:1015 +#: wt-status.c:202 wt-status.c:1042 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" -#: wt-status.c:220 wt-status.c:1024 +#: wt-status.c:220 wt-status.c:1051 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" @@ -6243,21 +6790,21 @@ msgstr "nội dung bị sửa đổi, " msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " -#: wt-status.c:853 +#: wt-status.c:880 #, c-format msgid "Your stash currently has %d entry" msgid_plural "Your stash currently has %d entries" msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục" -#: wt-status.c:885 +#: wt-status.c:912 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" -#: wt-status.c:887 +#: wt-status.c:914 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" -#: wt-status.c:969 +#: wt-status.c:996 msgid "" "Do not modify or remove the line above.\n" "Everything below it will be ignored." @@ -6265,109 +6812,109 @@ msgstr "" "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." -#: wt-status.c:1084 +#: wt-status.c:1097 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." -#: wt-status.c:1087 +#: wt-status.c:1100 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:1089 +#: wt-status.c:1102 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1094 +#: wt-status.c:1106 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." -#: wt-status.c:1097 +#: wt-status.c:1109 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1107 +#: wt-status.c:1118 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." -#: wt-status.c:1110 +#: wt-status.c:1121 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." -#: wt-status.c:1114 +#: wt-status.c:1125 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" -#: wt-status.c:1116 +#: wt-status.c:1127 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:1118 +#: wt-status.c:1129 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1250 +#: wt-status.c:1260 msgid "git-rebase-todo is missing." msgstr "thiếu git-rebase-todo" -#: wt-status.c:1252 +#: wt-status.c:1262 msgid "No commands done." msgstr "Không thực hiện lệnh nào." -#: wt-status.c:1255 +#: wt-status.c:1265 #, c-format msgid "Last command done (%d command done):" msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" -#: wt-status.c:1266 +#: wt-status.c:1276 #, c-format msgid " (see more in file %s)" msgstr " (xem thêm trong %s)" -#: wt-status.c:1271 +#: wt-status.c:1281 msgid "No commands remaining." msgstr "Không có lệnh nào còn lại." -#: wt-status.c:1274 +#: wt-status.c:1284 #, c-format msgid "Next command to do (%d remaining command):" msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" -#: wt-status.c:1282 +#: wt-status.c:1292 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" -#: wt-status.c:1295 +#: wt-status.c:1304 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1300 +#: wt-status.c:1309 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." -#: wt-status.c:1314 +#: wt-status.c:1322 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1316 +#: wt-status.c:1324 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1318 +#: wt-status.c:1326 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1324 +#: wt-status.c:1333 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" -#: wt-status.c:1328 +#: wt-status.c:1337 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -6375,134 +6922,134 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1333 +#: wt-status.c:1342 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:1336 +#: wt-status.c:1345 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1340 +#: wt-status.c:1349 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1345 +#: wt-status.c:1354 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:1348 +#: wt-status.c:1357 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" -#: wt-status.c:1350 +#: wt-status.c:1359 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:1360 +#: wt-status.c:1368 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." -#: wt-status.c:1365 +#: wt-status.c:1373 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" -#: wt-status.c:1368 +#: wt-status.c:1376 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" -#: wt-status.c:1370 +#: wt-status.c:1378 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1379 +#: wt-status.c:1386 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1384 +#: wt-status.c:1391 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1387 +#: wt-status.c:1394 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1389 +#: wt-status.c:1396 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" -#: wt-status.c:1400 +#: wt-status.c:1406 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1404 +#: wt-status.c:1410 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1407 +#: wt-status.c:1413 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1604 +#: wt-status.c:1611 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1610 +#: wt-status.c:1618 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " -#: wt-status.c:1612 +#: wt-status.c:1620 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1617 +#: wt-status.c:1625 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " -#: wt-status.c:1619 +#: wt-status.c:1627 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " -#: wt-status.c:1622 +#: wt-status.c:1630 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1642 +#: wt-status.c:1647 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1643 +#: wt-status.c:1648 msgid "No commits yet" msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" -#: wt-status.c:1657 +#: wt-status.c:1662 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1659 +#: wt-status.c:1664 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1663 +#: wt-status.c:1668 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -6514,32 +7061,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1669 +#: wt-status.c:1674 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1671 +#: wt-status.c:1676 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1677 +#: wt-status.c:1682 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1682 +#: wt-status.c:1687 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1685 +#: wt-status.c:1690 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1688 +#: wt-status.c:1693 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -6548,78 +7095,73 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1691 +#: wt-status.c:1696 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1694 +#: wt-status.c:1699 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1697 wt-status.c:1702 +#: wt-status.c:1702 wt-status.c:1707 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1700 +#: wt-status.c:1705 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1704 +#: wt-status.c:1709 #, c-format msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1817 +#: wt-status.c:1822 msgid "No commits yet on " msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào" -#: wt-status.c:1821 +#: wt-status.c:1826 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1852 +#: wt-status.c:1857 msgid "different" msgstr "khác" -#: wt-status.c:1854 wt-status.c:1862 +#: wt-status.c:1859 wt-status.c:1867 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: wt-status.c:1857 wt-status.c:1860 +#: wt-status.c:1862 wt-status.c:1865 msgid "ahead " msgstr "phía trước " #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" -#: wt-status.c:2376 +#: wt-status.c:2374 #, c-format msgid "cannot %s: You have unstaged changes." msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: wt-status.c:2382 +#: wt-status.c:2380 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: wt-status.c:2384 +#: wt-status.c:2382 #, c-format msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:443 -#, c-format -msgid "failed to unlink '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" - #: builtin/add.c:24 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" @@ -6629,7 +7171,7 @@ msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" -#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:279 +#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:284 msgid "updating files failed" msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" @@ -6643,7 +7185,7 @@ msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:893 +#: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:895 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" @@ -6680,9 +7222,9 @@ msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:289 builtin/clean.c:906 builtin/fetch.c:134 builtin/mv.c:123 -#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:212 builtin/push.c:557 -#: builtin/remote.c:1344 builtin/rm.c:240 builtin/send-pack.c:165 +#: builtin/add.c:289 builtin/clean.c:907 builtin/fetch.c:137 builtin/mv.c:123 +#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:213 builtin/push.c:557 +#: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:240 builtin/send-pack.c:165 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" @@ -6690,7 +7232,7 @@ msgstr "chạy thử" msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:293 builtin/checkout.c:1144 builtin/reset.c:302 +#: builtin/add.c:293 builtin/checkout.c:1258 builtin/reset.c:305 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" @@ -6738,7 +7280,7 @@ msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" -#: builtin/add.c:308 builtin/update-index.c:973 +#: builtin/add.c:308 builtin/update-index.c:990 msgid "override the executable bit of the listed files" msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" @@ -6814,114 +7356,113 @@ msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" -#: builtin/add.c:449 builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:282 -#: builtin/checkout.c:485 builtin/clean.c:953 builtin/commit.c:338 -#: builtin/diff-tree.c:115 builtin/grep.c:492 builtin/mv.c:144 -#: builtin/reset.c:241 builtin/rm.c:270 builtin/submodule--helper.c:329 -msgid "index file corrupt" -msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" - -#: builtin/am.c:415 +#: builtin/am.c:363 msgid "could not parse author script" msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" -#: builtin/am.c:499 +#: builtin/am.c:447 #, c-format msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" -#: builtin/am.c:540 +#: builtin/am.c:488 #, c-format msgid "Malformed input line: '%s'." msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." -#: builtin/am.c:577 +#: builtin/am.c:525 #, c-format msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" -#: builtin/am.c:603 +#: builtin/am.c:551 msgid "fseek failed" msgstr "fseek gặp lỗi" -#: builtin/am.c:791 +#: builtin/am.c:739 #, c-format msgid "could not parse patch '%s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" -#: builtin/am.c:856 +#: builtin/am.c:804 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" -#: builtin/am.c:904 +#: builtin/am.c:852 msgid "invalid timestamp" msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" -#: builtin/am.c:909 builtin/am.c:921 +#: builtin/am.c:857 builtin/am.c:869 msgid "invalid Date line" msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" -#: builtin/am.c:916 +#: builtin/am.c:864 msgid "invalid timezone offset" msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" -#: builtin/am.c:1009 +#: builtin/am.c:957 msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." -#: builtin/am.c:1014 builtin/clone.c:408 +#: builtin/am.c:962 builtin/clone.c:408 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" -#: builtin/am.c:1019 +#: builtin/am.c:967 msgid "Failed to split patches." msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." -#: builtin/am.c:1149 builtin/commit.c:364 +#: builtin/am.c:1097 builtin/commit.c:369 msgid "unable to write index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" -#: builtin/am.c:1163 +#: builtin/am.c:1111 #, c-format msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." -#: builtin/am.c:1164 +#: builtin/am.c:1112 #, c-format msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." msgstr "" "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." -#: builtin/am.c:1165 +#: builtin/am.c:1113 #, c-format msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." -#: builtin/am.c:1272 +#: builtin/am.c:1196 +msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost." +msgstr "" +"Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể " +"bị mất." + +#: builtin/am.c:1224 msgid "Patch is empty." msgstr "Miếng vá trống rỗng." -#: builtin/am.c:1338 +#: builtin/am.c:1290 #, c-format msgid "invalid ident line: %.*s" msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s" -#: builtin/am.c:1360 +#: builtin/am.c:1312 #, c-format msgid "unable to parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/am.c:1556 +#: builtin/am.c:1508 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." -#: builtin/am.c:1558 +#: builtin/am.c:1510 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" -#: builtin/am.c:1577 +#: builtin/am.c:1529 msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." @@ -6929,29 +7470,29 @@ msgstr "" "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." -#: builtin/am.c:1583 +#: builtin/am.c:1535 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" -#: builtin/am.c:1608 +#: builtin/am.c:1561 msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." -#: builtin/am.c:1640 +#: builtin/am.c:1593 msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" -#: builtin/am.c:1686 builtin/am.c:1690 +#: builtin/am.c:1639 builtin/am.c:1643 #, c-format msgid "cannot resume: %s does not exist." msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." -#: builtin/am.c:1706 +#: builtin/am.c:1659 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." msgstr "" "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" -#: builtin/am.c:1711 +#: builtin/am.c:1664 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" @@ -6959,36 +7500,36 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. #. -#: builtin/am.c:1721 +#: builtin/am.c:1674 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " msgstr "" "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " "cả [a]: " -#: builtin/am.c:1771 +#: builtin/am.c:1724 #, c-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" -#: builtin/am.c:1811 builtin/am.c:1879 +#: builtin/am.c:1764 builtin/am.c:1832 #, c-format msgid "Applying: %.*s" msgstr "Áp dụng: %.*s" -#: builtin/am.c:1828 +#: builtin/am.c:1781 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: builtin/am.c:1834 +#: builtin/am.c:1787 #, c-format msgid "Patch failed at %s %.*s" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" -#: builtin/am.c:1838 +#: builtin/am.c:1791 msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch" msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi" -#: builtin/am.c:1882 +#: builtin/am.c:1835 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" @@ -6999,7 +7540,7 @@ msgstr "" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." -#: builtin/am.c:1889 +#: builtin/am.c:1842 msgid "" "You still have unmerged paths in your index.\n" "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " @@ -7012,17 +7553,17 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" "\" cho nó." -#: builtin/am.c:1996 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2012 builtin/reset.c:324 -#: builtin/reset.c:332 +#: builtin/am.c:1949 builtin/am.c:1953 builtin/am.c:1965 builtin/reset.c:328 +#: builtin/reset.c:336 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." -#: builtin/am.c:2048 +#: builtin/am.c:2001 msgid "failed to clean index" msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2083 +#: builtin/am.c:2036 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" @@ -7030,143 +7571,144 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" -#: builtin/am.c:2174 +#: builtin/am.c:2129 #, c-format msgid "Invalid value for --patch-format: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" -#: builtin/am.c:2210 +#: builtin/am.c:2165 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]" msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" -#: builtin/am.c:2211 +#: builtin/am.c:2166 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)" -#: builtin/am.c:2217 +#: builtin/am.c:2172 msgid "run interactively" msgstr "chạy kiểu tương tác" -#: builtin/am.c:2219 +#: builtin/am.c:2174 msgid "historical option -- no-op" msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" -#: builtin/am.c:2221 +#: builtin/am.c:2176 msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" -#: builtin/am.c:2222 builtin/init-db.c:485 builtin/prune-packed.c:58 -#: builtin/repack.c:299 +#: builtin/am.c:2177 builtin/init-db.c:486 builtin/prune-packed.c:58 +#: builtin/repack.c:306 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/am.c:2224 +#: builtin/am.c:2179 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" -#: builtin/am.c:2227 +#: builtin/am.c:2182 msgid "recode into utf8 (default)" msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" -#: builtin/am.c:2229 +#: builtin/am.c:2184 msgid "pass -k flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2231 +#: builtin/am.c:2186 msgid "pass -b flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2233 +#: builtin/am.c:2188 msgid "pass -m flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2235 +#: builtin/am.c:2190 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" -#: builtin/am.c:2238 +#: builtin/am.c:2193 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" msgstr "" "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" -#: builtin/am.c:2241 +#: builtin/am.c:2196 msgid "strip everything before a scissors line" msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" -#: builtin/am.c:2243 builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252 -#: builtin/am.c:2255 builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264 -#: builtin/am.c:2270 +#: builtin/am.c:2198 builtin/am.c:2201 builtin/am.c:2204 builtin/am.c:2207 +#: builtin/am.c:2210 builtin/am.c:2213 builtin/am.c:2216 builtin/am.c:2219 +#: builtin/am.c:2225 msgid "pass it through git-apply" msgstr "chuyển nó qua git-apply" -#: builtin/am.c:2260 builtin/commit.c:1332 builtin/fmt-merge-msg.c:670 -#: builtin/fmt-merge-msg.c:673 builtin/grep.c:857 builtin/merge.c:237 -#: builtin/pull.c:150 builtin/pull.c:208 builtin/repack.c:308 -#: builtin/repack.c:312 builtin/repack.c:314 builtin/show-branch.c:650 -#: builtin/show-ref.c:170 builtin/tag.c:384 parse-options.h:144 -#: parse-options.h:146 parse-options.h:258 +#: builtin/am.c:2215 builtin/commit.c:1340 builtin/fmt-merge-msg.c:671 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:868 builtin/merge.c:239 +#: builtin/pull.c:151 builtin/pull.c:209 builtin/rebase.c:837 +#: builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321 builtin/repack.c:323 +#: builtin/show-branch.c:651 builtin/show-ref.c:171 builtin/tag.c:386 +#: parse-options.h:144 parse-options.h:146 parse-options.h:268 msgid "n" msgstr "n" -#: builtin/am.c:2266 builtin/branch.c:651 builtin/for-each-ref.c:38 -#: builtin/replace.c:543 builtin/tag.c:420 builtin/verify-tag.c:39 +#: builtin/am.c:2221 builtin/branch.c:637 builtin/for-each-ref.c:38 +#: builtin/replace.c:543 builtin/tag.c:422 builtin/verify-tag.c:39 msgid "format" msgstr "định dạng" -#: builtin/am.c:2267 +#: builtin/am.c:2222 msgid "format the patch(es) are in" msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" -#: builtin/am.c:2273 +#: builtin/am.c:2228 msgid "override error message when patch failure occurs" msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" -#: builtin/am.c:2275 +#: builtin/am.c:2230 msgid "continue applying patches after resolving a conflict" msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" -#: builtin/am.c:2278 +#: builtin/am.c:2233 msgid "synonyms for --continue" msgstr "đồng nghĩa với --continue" -#: builtin/am.c:2281 +#: builtin/am.c:2236 msgid "skip the current patch" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" -#: builtin/am.c:2284 +#: builtin/am.c:2239 msgid "restore the original branch and abort the patching operation." msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." -#: builtin/am.c:2287 +#: builtin/am.c:2242 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is." msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó." -#: builtin/am.c:2290 +#: builtin/am.c:2245 msgid "show the patch being applied." msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: builtin/am.c:2294 +#: builtin/am.c:2249 msgid "lie about committer date" msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" -#: builtin/am.c:2296 +#: builtin/am.c:2251 msgid "use current timestamp for author date" msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" -#: builtin/am.c:2298 builtin/commit.c:1468 builtin/merge.c:271 -#: builtin/pull.c:183 builtin/revert.c:113 builtin/tag.c:400 +#: builtin/am.c:2253 builtin/commit.c:1483 builtin/merge.c:273 +#: builtin/pull.c:184 builtin/rebase.c:881 builtin/rebase--interactive.c:183 +#: builtin/revert.c:113 builtin/tag.c:402 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" -#: builtin/am.c:2299 +#: builtin/am.c:2254 builtin/rebase.c:882 builtin/rebase--interactive.c:184 msgid "GPG-sign commits" msgstr "lần chuyển giao ký-GPG" -#: builtin/am.c:2302 +#: builtin/am.c:2257 msgid "(internal use for git-rebase)" msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" -#: builtin/am.c:2320 +#: builtin/am.c:2275 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." @@ -7174,16 +7716,16 @@ msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." -#: builtin/am.c:2327 +#: builtin/am.c:2282 msgid "failed to read the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2342 +#: builtin/am.c:2297 #, c-format msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." -#: builtin/am.c:2366 +#: builtin/am.c:2321 #, c-format msgid "" "Stray %s directory found.\n" @@ -7192,7 +7734,7 @@ msgstr "" "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." -#: builtin/am.c:2372 +#: builtin/am.c:2327 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." @@ -7320,117 +7862,117 @@ msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines" msgid "invalid value for blame.coloring" msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring" -#: builtin/blame.c:789 +#: builtin/blame.c:793 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:790 +#: builtin/blame.c:794 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:791 +#: builtin/blame.c:795 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:792 +#: builtin/blame.c:796 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:793 +#: builtin/blame.c:797 msgid "Force progress reporting" msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/blame.c:794 +#: builtin/blame.c:798 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" -#: builtin/blame.c:795 +#: builtin/blame.c:799 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:796 +#: builtin/blame.c:800 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:797 +#: builtin/blame.c:801 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:798 +#: builtin/blame.c:802 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" -#: builtin/blame.c:799 +#: builtin/blame.c:803 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:800 +#: builtin/blame.c:804 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:801 +#: builtin/blame.c:805 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:802 +#: builtin/blame.c:806 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:803 +#: builtin/blame.c:807 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:804 +#: builtin/blame.c:808 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:805 +#: builtin/blame.c:809 msgid "color redundant metadata from previous line differently" msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn" -#: builtin/blame.c:806 +#: builtin/blame.c:810 msgid "color lines by age" msgstr "các dòng màu theo tuổi" -#: builtin/blame.c:813 +#: builtin/blame.c:817 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs" msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff" -#: builtin/blame.c:815 +#: builtin/blame.c:819 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:816 +#: builtin/blame.c:820 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:817 +#: builtin/blame.c:821 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:818 builtin/blame.c:819 +#: builtin/blame.c:822 builtin/blame.c:823 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:818 +#: builtin/blame.c:822 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:819 +#: builtin/blame.c:823 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:820 +#: builtin/blame.c:824 msgid "n,m" msgstr "n,m" -#: builtin/blame.c:820 +#: builtin/blame.c:824 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" -#: builtin/blame.c:869 +#: builtin/blame.c:873 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" msgstr "" "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" @@ -7443,45 +7985,45 @@ msgstr "" #. your language may need more or fewer display #. columns. #. -#: builtin/blame.c:920 +#: builtin/blame.c:924 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" -#: builtin/blame.c:1007 +#: builtin/blame.c:1011 #, c-format msgid "file %s has only %lu line" msgid_plural "file %s has only %lu lines" msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" -#: builtin/blame.c:1053 +#: builtin/blame.c:1057 msgid "Blaming lines" msgstr "Các dòng blame" -#: builtin/branch.c:28 +#: builtin/branch.c:29 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" -#: builtin/branch.c:29 +#: builtin/branch.c:30 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" -#: builtin/branch.c:30 +#: builtin/branch.c:31 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..." msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …" -#: builtin/branch.c:31 +#: builtin/branch.c:32 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" -#: builtin/branch.c:32 +#: builtin/branch.c:33 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" -#: builtin/branch.c:33 +#: builtin/branch.c:34 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]" -#: builtin/branch.c:34 +#: builtin/branch.c:35 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]" @@ -7633,190 +8175,186 @@ msgstr "" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" -#: builtin/branch.c:602 +#: builtin/branch.c:594 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/branch.c:604 +#: builtin/branch.c:596 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:605 +#: builtin/branch.c:597 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" -#: builtin/branch.c:606 +#: builtin/branch.c:598 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" -#: builtin/branch.c:608 +#: builtin/branch.c:600 msgid "do not use" msgstr "không dùng" -#: builtin/branch.c:610 +#: builtin/branch.c:602 builtin/rebase--interactive.c:180 msgid "upstream" msgstr "thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:610 +#: builtin/branch.c:602 msgid "change the upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:611 +#: builtin/branch.c:603 msgid "Unset the upstream info" msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:612 +#: builtin/branch.c:604 msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" -#: builtin/branch.c:613 +#: builtin/branch.c:605 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" -#: builtin/branch.c:615 builtin/branch.c:617 +#: builtin/branch.c:607 builtin/branch.c:609 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:616 builtin/branch.c:618 +#: builtin/branch.c:608 builtin/branch.c:610 msgid "print only branches that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:621 +#: builtin/branch.c:613 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" -#: builtin/branch.c:622 +#: builtin/branch.c:614 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" -#: builtin/branch.c:624 +#: builtin/branch.c:616 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" -#: builtin/branch.c:625 +#: builtin/branch.c:617 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" -#: builtin/branch.c:626 +#: builtin/branch.c:618 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:627 +#: builtin/branch.c:619 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:628 +#: builtin/branch.c:620 msgid "copy a branch and its reflog" msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:629 +#: builtin/branch.c:621 msgid "copy a branch, even if target exists" msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:630 +#: builtin/branch.c:622 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" -#: builtin/branch.c:631 +#: builtin/branch.c:623 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" -#: builtin/branch.c:634 -msgid "deprecated synonym for --create-reflog" -msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog" - -#: builtin/branch.c:639 +#: builtin/branch.c:625 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" -#: builtin/branch.c:640 +#: builtin/branch.c:626 msgid "force creation, move/rename, deletion" msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" -#: builtin/branch.c:641 +#: builtin/branch.c:627 msgid "print only branches that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:642 +#: builtin/branch.c:628 msgid "print only branches that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:643 +#: builtin/branch.c:629 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" -#: builtin/branch.c:644 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/ls-remote.c:70 -#: builtin/tag.c:413 +#: builtin/branch.c:630 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/ls-remote.c:70 +#: builtin/tag.c:415 msgid "key" msgstr "khóa" -#: builtin/branch.c:645 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/ls-remote.c:71 -#: builtin/tag.c:414 +#: builtin/branch.c:631 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/ls-remote.c:71 +#: builtin/tag.c:416 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" -#: builtin/branch.c:647 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:410 -#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:573 builtin/notes.c:576 -#: builtin/tag.c:416 +#: builtin/branch.c:633 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:415 +#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:578 builtin/notes.c:581 +#: builtin/tag.c:418 msgid "object" msgstr "đối tượng" -#: builtin/branch.c:648 +#: builtin/branch.c:634 msgid "print only branches of the object" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" -#: builtin/branch.c:650 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:423 +#: builtin/branch.c:636 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:425 msgid "sorting and filtering are case insensitive" msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" -#: builtin/branch.c:651 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:421 +#: builtin/branch.c:637 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:423 #: builtin/verify-tag.c:39 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -#: builtin/branch.c:674 builtin/clone.c:739 +#: builtin/branch.c:660 builtin/clone.c:739 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" -#: builtin/branch.c:697 +#: builtin/branch.c:683 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" -#: builtin/branch.c:717 builtin/branch.c:769 builtin/branch.c:778 +#: builtin/branch.c:698 builtin/branch.c:749 builtin/branch.c:758 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" -#: builtin/branch.c:745 +#: builtin/branch.c:725 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" -#: builtin/branch.c:750 +#: builtin/branch.c:730 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" -#: builtin/branch.c:757 +#: builtin/branch.c:737 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:760 +#: builtin/branch.c:740 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." -#: builtin/branch.c:775 +#: builtin/branch.c:755 msgid "too many branches for a copy operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép" -#: builtin/branch.c:784 +#: builtin/branch.c:764 msgid "too many arguments for a rename operation" msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên" -#: builtin/branch.c:789 +#: builtin/branch.c:769 msgid "too many arguments to set new upstream" msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới" -#: builtin/branch.c:793 +#: builtin/branch.c:773 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." @@ -7824,36 +8362,36 @@ msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." -#: builtin/branch.c:796 builtin/branch.c:818 builtin/branch.c:834 +#: builtin/branch.c:776 builtin/branch.c:798 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" -#: builtin/branch.c:800 +#: builtin/branch.c:780 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:812 +#: builtin/branch.c:792 msgid "too many arguments to unset upstream" msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:816 +#: builtin/branch.c:796 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." -#: builtin/branch.c:822 +#: builtin/branch.c:802 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:837 +#: builtin/branch.c:812 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" msgstr "" "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " "nhánh" -#: builtin/branch.c:840 +#: builtin/branch.c:815 msgid "" "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or " "'--set-upstream-to' instead." @@ -7874,7 +8412,7 @@ msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." -#: builtin/cat-file.c:577 +#: builtin/cat-file.c:587 msgid "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>" @@ -7882,7 +8420,7 @@ msgstr "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>" -#: builtin/cat-file.c:578 +#: builtin/cat-file.c:588 msgid "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" @@ -7890,68 +8428,72 @@ msgstr "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" -#: builtin/cat-file.c:615 +#: builtin/cat-file.c:609 +msgid "only one batch option may be specified" +msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra" + +#: builtin/cat-file.c:627 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" -#: builtin/cat-file.c:616 +#: builtin/cat-file.c:628 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:617 +#: builtin/cat-file.c:629 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:619 +#: builtin/cat-file.c:631 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" -#: builtin/cat-file.c:620 +#: builtin/cat-file.c:632 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" -#: builtin/cat-file.c:622 +#: builtin/cat-file.c:634 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:624 +#: builtin/cat-file.c:636 msgid "for blob objects, run filters on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:625 git-submodule.sh:864 +#: builtin/cat-file.c:637 git-submodule.sh:857 msgid "blob" msgstr "blob" -#: builtin/cat-file.c:626 +#: builtin/cat-file.c:638 msgid "use a specific path for --textconv/--filters" msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters" -#: builtin/cat-file.c:628 +#: builtin/cat-file.c:640 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" -#: builtin/cat-file.c:629 +#: builtin/cat-file.c:641 msgid "buffer --batch output" msgstr "đệm kết xuất --batch" -#: builtin/cat-file.c:631 +#: builtin/cat-file.c:643 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:634 +#: builtin/cat-file.c:647 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:637 +#: builtin/cat-file.c:651 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" -#: builtin/cat-file.c:639 +#: builtin/cat-file.c:653 msgid "show all objects with --batch or --batch-check" msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" -#: builtin/cat-file.c:641 +#: builtin/cat-file.c:655 msgid "do not order --batch-all-objects output" msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects" @@ -7979,8 +8521,8 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1120 builtin/gc.c:503 -#: builtin/worktree.c:447 +#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1234 builtin/gc.c:517 +#: builtin/worktree.c:495 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -8037,162 +8579,162 @@ msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" -#: builtin/checkout-index.c:143 +#: builtin/checkout-index.c:145 msgid "stage should be between 1 and 3 or all" msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" -#: builtin/checkout-index.c:159 +#: builtin/checkout-index.c:161 msgid "check out all files in the index" msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" -#: builtin/checkout-index.c:160 +#: builtin/checkout-index.c:162 msgid "force overwrite of existing files" msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" -#: builtin/checkout-index.c:162 +#: builtin/checkout-index.c:164 msgid "no warning for existing files and files not in index" msgstr "" "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" -#: builtin/checkout-index.c:164 +#: builtin/checkout-index.c:166 msgid "don't checkout new files" msgstr "không checkout các tập tin mới" -#: builtin/checkout-index.c:166 +#: builtin/checkout-index.c:168 msgid "update stat information in the index file" msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: builtin/checkout-index.c:170 +#: builtin/checkout-index.c:172 msgid "read list of paths from the standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/checkout-index.c:172 +#: builtin/checkout-index.c:174 msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" -#: builtin/checkout-index.c:173 builtin/column.c:31 -#: builtin/submodule--helper.c:1361 builtin/submodule--helper.c:1364 -#: builtin/submodule--helper.c:1372 builtin/submodule--helper.c:1736 -#: builtin/worktree.c:620 +#: builtin/checkout-index.c:175 builtin/column.c:31 +#: builtin/submodule--helper.c:1368 builtin/submodule--helper.c:1371 +#: builtin/submodule--helper.c:1379 builtin/submodule--helper.c:1853 +#: builtin/worktree.c:668 msgid "string" msgstr "chuỗi" -#: builtin/checkout-index.c:174 +#: builtin/checkout-index.c:176 msgid "when creating files, prepend <string>" msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" -#: builtin/checkout-index.c:176 +#: builtin/checkout-index.c:178 msgid "copy out the files from named stage" msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" -#: builtin/checkout.c:29 +#: builtin/checkout.c:31 msgid "git checkout [<options>] <branch>" msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>" -#: builtin/checkout.c:30 +#: builtin/checkout.c:32 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..." msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…" -#: builtin/checkout.c:138 builtin/checkout.c:171 +#: builtin/checkout.c:144 builtin/checkout.c:177 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" -#: builtin/checkout.c:140 builtin/checkout.c:173 +#: builtin/checkout.c:146 builtin/checkout.c:179 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" -#: builtin/checkout.c:156 +#: builtin/checkout.c:162 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:200 +#: builtin/checkout.c:206 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:217 +#: builtin/checkout.c:224 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:233 +#: builtin/checkout.c:240 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" -#: builtin/checkout.c:255 builtin/checkout.c:258 builtin/checkout.c:261 -#: builtin/checkout.c:264 +#: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268 +#: builtin/checkout.c:271 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" -#: builtin/checkout.c:267 builtin/checkout.c:270 +#: builtin/checkout.c:274 builtin/checkout.c:277 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" -#: builtin/checkout.c:273 +#: builtin/checkout.c:280 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." -#: builtin/checkout.c:342 builtin/checkout.c:349 +#: builtin/checkout.c:349 builtin/checkout.c:356 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:508 +#: builtin/checkout.c:608 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:645 +#: builtin/checkout.c:745 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" -#: builtin/checkout.c:686 +#: builtin/checkout.c:786 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:690 builtin/clone.c:692 +#: builtin/checkout.c:790 builtin/clone.c:692 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" -#: builtin/checkout.c:694 +#: builtin/checkout.c:794 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:697 +#: builtin/checkout.c:797 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:701 +#: builtin/checkout.c:801 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:703 builtin/checkout.c:1052 +#: builtin/checkout.c:803 builtin/checkout.c:1166 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:705 +#: builtin/checkout.c:805 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:756 +#: builtin/checkout.c:856 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" -#: builtin/checkout.c:762 +#: builtin/checkout.c:862 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -8211,7 +8753,7 @@ msgstr[0] "" "\n" "%s\n" -#: builtin/checkout.c:781 +#: builtin/checkout.c:881 #, c-format msgid "" "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" @@ -8232,164 +8774,164 @@ msgstr[0] "" " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:813 +#: builtin/checkout.c:913 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:817 +#: builtin/checkout.c:917 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:845 builtin/checkout.c:1047 +#: builtin/checkout.c:945 builtin/checkout.c:1161 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:952 +#: builtin/checkout.c:1066 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:993 builtin/worktree.c:241 builtin/worktree.c:396 +#: builtin/checkout.c:1107 builtin/worktree.c:289 builtin/worktree.c:444 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/checkout.c:1022 +#: builtin/checkout.c:1136 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1061 +#: builtin/checkout.c:1175 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1064 builtin/checkout.c:1068 +#: builtin/checkout.c:1178 builtin/checkout.c:1182 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1072 builtin/checkout.c:1075 builtin/checkout.c:1080 -#: builtin/checkout.c:1083 +#: builtin/checkout.c:1186 builtin/checkout.c:1189 builtin/checkout.c:1194 +#: builtin/checkout.c:1197 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1088 +#: builtin/checkout.c:1202 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/checkout.c:1121 builtin/checkout.c:1123 builtin/clone.c:119 -#: builtin/remote.c:168 builtin/remote.c:170 builtin/worktree.c:440 -#: builtin/worktree.c:442 +#: builtin/checkout.c:1235 builtin/checkout.c:1237 builtin/clone.c:119 +#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:488 +#: builtin/worktree.c:490 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1122 +#: builtin/checkout.c:1236 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1124 +#: builtin/checkout.c:1238 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1125 +#: builtin/checkout.c:1239 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1126 builtin/worktree.c:444 +#: builtin/checkout.c:1240 builtin/worktree.c:492 msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" -#: builtin/checkout.c:1127 +#: builtin/checkout.c:1241 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1129 +#: builtin/checkout.c:1243 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1129 +#: builtin/checkout.c:1243 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1131 +#: builtin/checkout.c:1245 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1134 +#: builtin/checkout.c:1248 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1136 +#: builtin/checkout.c:1250 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1138 +#: builtin/checkout.c:1252 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1140 builtin/merge.c:273 +#: builtin/checkout.c:1254 builtin/merge.c:275 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1142 builtin/log.c:1510 parse-options.h:264 +#: builtin/checkout.c:1256 builtin/log.c:1573 parse-options.h:274 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1143 +#: builtin/checkout.c:1257 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" -#: builtin/checkout.c:1146 +#: builtin/checkout.c:1260 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" -#: builtin/checkout.c:1148 +#: builtin/checkout.c:1262 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'" msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" -#: builtin/checkout.c:1150 +#: builtin/checkout.c:1264 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" -#: builtin/checkout.c:1154 builtin/clone.c:86 builtin/fetch.c:138 -#: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:128 builtin/push.c:572 +#: builtin/checkout.c:1268 builtin/clone.c:86 builtin/fetch.c:141 +#: builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:129 builtin/push.c:572 #: builtin/send-pack.c:174 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/checkout.c:1184 +#: builtin/checkout.c:1298 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1201 +#: builtin/checkout.c:1315 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1206 +#: builtin/checkout.c:1320 msgid "missing branch name; try -b" msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b" -#: builtin/checkout.c:1243 +#: builtin/checkout.c:1357 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1250 +#: builtin/checkout.c:1364 #, c-format msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" msgstr "" "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " "từ đó" -#: builtin/checkout.c:1254 +#: builtin/checkout.c:1368 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1258 +#: builtin/checkout.c:1372 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -8397,7 +8939,7 @@ msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" "checkout bảng mục lục (index)." -#: builtin/checkout.c:1278 +#: builtin/checkout.c:1392 #, c-format msgid "" "'%s' matched more than one remote tracking branch.\n" @@ -8458,7 +9000,7 @@ msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" -#: builtin/clean.c:297 git-add--interactive.perl:579 +#: builtin/clean.c:298 git-add--interactive.perl:579 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -8471,7 +9013,7 @@ msgstr "" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" " - (để trống) không chọn gì cả\n" -#: builtin/clean.c:301 git-add--interactive.perl:588 +#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:588 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -8492,38 +9034,38 @@ msgstr "" "* - chọn tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chọn\n" -#: builtin/clean.c:517 git-add--interactive.perl:554 +#: builtin/clean.c:518 git-add--interactive.perl:554 #: git-add--interactive.perl:559 #, c-format, perl-format msgid "Huh (%s)?\n" msgstr "Hả (%s)?\n" -#: builtin/clean.c:659 +#: builtin/clean.c:660 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " -#: builtin/clean.c:696 +#: builtin/clean.c:697 #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" -#: builtin/clean.c:717 +#: builtin/clean.c:718 msgid "Select items to delete" msgstr "Chọn mục muốn xóa" #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is -#: builtin/clean.c:758 +#: builtin/clean.c:759 #, c-format msgid "Remove %s [y/N]? " msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " -#: builtin/clean.c:783 git-add--interactive.perl:1717 +#: builtin/clean.c:784 git-add--interactive.perl:1717 #, c-format msgid "Bye.\n" msgstr "Tạm biệt.\n" -#: builtin/clean.c:791 +#: builtin/clean.c:792 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" @@ -8541,63 +9083,63 @@ msgstr "" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" -#: builtin/clean.c:818 git-add--interactive.perl:1793 +#: builtin/clean.c:819 git-add--interactive.perl:1793 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" -#: builtin/clean.c:819 git-add--interactive.perl:1790 +#: builtin/clean.c:820 git-add--interactive.perl:1790 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" -#: builtin/clean.c:827 +#: builtin/clean.c:828 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" -#: builtin/clean.c:843 +#: builtin/clean.c:844 msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." -#: builtin/clean.c:905 +#: builtin/clean.c:906 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/clean.c:907 +#: builtin/clean.c:908 msgid "force" msgstr "ép buộc" -#: builtin/clean.c:908 +#: builtin/clean.c:909 msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" -#: builtin/clean.c:910 +#: builtin/clean.c:911 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:911 builtin/describe.c:545 builtin/describe.c:547 -#: builtin/grep.c:875 builtin/log.c:161 builtin/log.c:163 -#: builtin/ls-files.c:549 builtin/name-rev.c:415 builtin/name-rev.c:417 -#: builtin/show-ref.c:177 +#: builtin/clean.c:912 builtin/describe.c:545 builtin/describe.c:547 +#: builtin/grep.c:886 builtin/log.c:166 builtin/log.c:168 +#: builtin/ls-files.c:556 builtin/name-rev.c:415 builtin/name-rev.c:417 +#: builtin/show-ref.c:178 msgid "pattern" msgstr "mẫu" -#: builtin/clean.c:912 +#: builtin/clean.c:913 msgid "add <pattern> to ignore rules" msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" -#: builtin/clean.c:913 +#: builtin/clean.c:914 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:915 +#: builtin/clean.c:916 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:933 +#: builtin/clean.c:934 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" -#: builtin/clean.c:937 +#: builtin/clean.c:938 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" @@ -8605,7 +9147,7 @@ msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clean.c:940 +#: builtin/clean.c:941 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" @@ -8621,7 +9163,7 @@ msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" -#: builtin/clone.c:89 builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:480 +#: builtin/clone.c:89 builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:481 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" @@ -8653,26 +9195,26 @@ msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" msgid "number of submodules cloned in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" -#: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:477 +#: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:478 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" -#: builtin/clone.c:110 builtin/init-db.c:478 +#: builtin/clone.c:110 builtin/init-db.c:479 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" -#: builtin/clone.c:112 builtin/clone.c:114 builtin/submodule--helper.c:1368 -#: builtin/submodule--helper.c:1739 +#: builtin/clone.c:112 builtin/clone.c:114 builtin/submodule--helper.c:1375 +#: builtin/submodule--helper.c:1856 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" -#: builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1370 -#: builtin/submodule--helper.c:1741 +#: builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1377 +#: builtin/submodule--helper.c:1858 msgid "use --reference only while cloning" msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" -#: builtin/clone.c:117 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44 -#: builtin/pack-objects.c:3191 builtin/repack.c:320 +#: builtin/clone.c:117 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46 +#: builtin/pack-objects.c:3301 builtin/repack.c:329 msgid "name" msgstr "tên" @@ -8688,8 +9230,8 @@ msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:139 builtin/grep.c:814 -#: builtin/pull.c:216 +#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:142 builtin/grep.c:825 +#: builtin/pull.c:217 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" @@ -8697,8 +9239,7 @@ msgstr "độ-sâu" msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:141 builtin/pack-objects.c:3182 -#: parse-options.h:154 +#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:144 builtin/pack-objects.c:3292 msgid "time" msgstr "thời-gian" @@ -8706,11 +9247,12 @@ msgstr "thời-gian" msgid "create a shallow clone since a specific time" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" -#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:166 +#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:146 builtin/fetch.c:169 +#: builtin/rebase.c:814 msgid "revision" msgstr "điểm xét duyệt" -#: builtin/clone.c:128 builtin/fetch.c:144 +#: builtin/clone.c:128 builtin/fetch.c:147 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" @@ -8728,11 +9270,11 @@ msgstr "" msgid "any cloned submodules will be shallow" msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" -#: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:486 +#: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:487 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" -#: builtin/clone.c:136 builtin/init-db.c:487 +#: builtin/clone.c:136 builtin/init-db.c:488 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" @@ -8744,12 +9286,12 @@ msgstr "khóa=giá_trị" msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" -#: builtin/clone.c:139 builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:229 +#: builtin/clone.c:139 builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:230 #: builtin/push.c:583 msgid "use IPv4 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" -#: builtin/clone.c:141 builtin/fetch.c:164 builtin/pull.c:232 +#: builtin/clone.c:141 builtin/fetch.c:167 builtin/pull.c:233 #: builtin/push.c:585 msgid "use IPv6 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" @@ -8782,6 +9324,11 @@ msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" msgid "failed to stat %s\n" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" +#: builtin/clone.c:443 +#, c-format +msgid "failed to unlink '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" + #: builtin/clone.c:448 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" @@ -8821,81 +9368,81 @@ msgstr "không thể cập nhật %s" msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" -#: builtin/clone.c:760 +#: builtin/clone.c:761 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" -#: builtin/clone.c:805 +#: builtin/clone.c:806 msgid "unable to write parameters to config file" msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" -#: builtin/clone.c:868 +#: builtin/clone.c:869 msgid "cannot repack to clean up" msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" -#: builtin/clone.c:870 +#: builtin/clone.c:871 msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" -#: builtin/clone.c:910 builtin/receive-pack.c:1935 +#: builtin/clone.c:911 builtin/receive-pack.c:1941 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." -#: builtin/clone.c:914 +#: builtin/clone.c:915 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:927 +#: builtin/clone.c:928 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:930 +#: builtin/clone.c:931 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:943 +#: builtin/clone.c:944 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:949 builtin/fetch.c:1512 +#: builtin/clone.c:950 builtin/fetch.c:1606 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" -#: builtin/clone.c:959 +#: builtin/clone.c:960 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:969 +#: builtin/clone.c:970 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:984 builtin/clone.c:1005 builtin/difftool.c:271 -#: builtin/worktree.c:247 builtin/worktree.c:277 +#: builtin/clone.c:985 builtin/clone.c:1006 builtin/difftool.c:271 +#: builtin/worktree.c:295 builtin/worktree.c:325 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: builtin/clone.c:989 +#: builtin/clone.c:990 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" -#: builtin/clone.c:1009 +#: builtin/clone.c:1010 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:1011 +#: builtin/clone.c:1012 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:1035 +#: builtin/clone.c:1036 msgid "" "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" "able" @@ -8903,41 +9450,41 @@ msgstr "" "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" "if-able" -#: builtin/clone.c:1096 +#: builtin/clone.c:1097 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1098 +#: builtin/clone.c:1099 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1100 +#: builtin/clone.c:1101 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1102 +#: builtin/clone.c:1103 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1105 +#: builtin/clone.c:1106 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" -#: builtin/clone.c:1110 +#: builtin/clone.c:1111 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" -#: builtin/clone.c:1180 builtin/clone.c:1188 +#: builtin/clone.c:1181 builtin/clone.c:1189 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:1191 +#: builtin/clone.c:1192 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." @@ -8973,15 +9520,15 @@ msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" msgid "--command must be the first argument" msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" -#: builtin/commit.c:38 +#: builtin/commit.c:40 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/commit.c:43 +#: builtin/commit.c:45 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/commit.c:48 +#: builtin/commit.c:50 msgid "" "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" @@ -8994,7 +9541,7 @@ msgstr "" "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" "\"git reset HEAD^\".\n" -#: builtin/commit.c:53 +#: builtin/commit.c:55 msgid "" "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" "If you wish to commit it anyway, use:\n" @@ -9009,11 +9556,11 @@ msgstr "" " git commit --allow-empty\n" "\n" -#: builtin/commit.c:60 +#: builtin/commit.c:62 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n" msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n" -#: builtin/commit.c:63 +#: builtin/commit.c:65 msgid "" "If you wish to skip this commit, use:\n" "\n" @@ -9029,63 +9576,63 @@ msgstr "" "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" "những lần chuyển giao còn lại.\n" -#: builtin/commit.c:306 +#: builtin/commit.c:311 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" -#: builtin/commit.c:347 +#: builtin/commit.c:352 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:353 +#: builtin/commit.c:358 msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" -#: builtin/commit.c:366 +#: builtin/commit.c:371 msgid "unable to update temporary index" msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:368 +#: builtin/commit.c:373 msgid "Failed to update main cache tree" msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: builtin/commit.c:393 builtin/commit.c:416 builtin/commit.c:462 +#: builtin/commit.c:398 builtin/commit.c:421 builtin/commit.c:467 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" -#: builtin/commit.c:445 +#: builtin/commit.c:450 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." -#: builtin/commit.c:447 +#: builtin/commit.c:452 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." -#: builtin/commit.c:455 +#: builtin/commit.c:460 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:474 +#: builtin/commit.c:479 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:571 +#: builtin/commit.c:577 #, c-format msgid "commit '%s' lacks author header" msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" -#: builtin/commit.c:573 +#: builtin/commit.c:579 #, c-format msgid "commit '%s' has malformed author line" msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" -#: builtin/commit.c:592 +#: builtin/commit.c:598 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số cho --author bị dị hình" -#: builtin/commit.c:644 +#: builtin/commit.c:650 msgid "" "unable to select a comment character that is not used\n" "in the current commit message" @@ -9093,38 +9640,38 @@ msgstr "" "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" -#: builtin/commit.c:681 builtin/commit.c:714 builtin/commit.c:1042 +#: builtin/commit.c:687 builtin/commit.c:720 builtin/commit.c:1049 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:693 builtin/shortlog.c:317 +#: builtin/commit.c:699 builtin/shortlog.c:317 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" -#: builtin/commit.c:695 +#: builtin/commit.c:701 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit.c:699 +#: builtin/commit.c:705 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" -#: builtin/commit.c:728 builtin/commit.c:736 +#: builtin/commit.c:734 builtin/commit.c:742 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" -#: builtin/commit.c:733 +#: builtin/commit.c:739 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" -#: builtin/commit.c:787 +#: builtin/commit.c:793 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" -#: builtin/commit.c:805 +#: builtin/commit.c:811 #, c-format msgid "" "\n" @@ -9139,7 +9686,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:810 +#: builtin/commit.c:816 #, c-format msgid "" "\n" @@ -9154,7 +9701,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:823 +#: builtin/commit.c:829 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -9165,7 +9712,7 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:831 +#: builtin/commit.c:837 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -9177,156 +9724,157 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:848 +#: builtin/commit.c:854 #, c-format msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:856 +#: builtin/commit.c:862 #, c-format msgid "%sDate: %s" msgstr "%sNgày tháng: %s" -#: builtin/commit.c:863 +#: builtin/commit.c:869 #, c-format msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:880 +#: builtin/commit.c:887 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:946 +#: builtin/commit.c:953 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:960 builtin/tag.c:258 +#: builtin/commit.c:967 builtin/tag.c:258 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" -#: builtin/commit.c:1004 +#: builtin/commit.c:1011 #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" msgstr "" "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " "tác giả nào sẵn có" -#: builtin/commit.c:1018 +#: builtin/commit.c:1025 #, c-format msgid "Invalid ignored mode '%s'" msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1032 builtin/commit.c:1269 +#: builtin/commit.c:1039 builtin/commit.c:1276 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1070 +#: builtin/commit.c:1077 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" -#: builtin/commit.c:1103 +#: builtin/commit.c:1110 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1112 +#: builtin/commit.c:1119 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." -#: builtin/commit.c:1115 +#: builtin/commit.c:1122 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1117 +#: builtin/commit.c:1124 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." -#: builtin/commit.c:1120 +#: builtin/commit.c:1127 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1130 +#: builtin/commit.c:1137 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "" "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup" -#: builtin/commit.c:1132 +#: builtin/commit.c:1139 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F." -#: builtin/commit.c:1140 +#: builtin/commit.c:1147 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1157 +#: builtin/commit.c:1164 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." -#: builtin/commit.c:1159 +#: builtin/commit.c:1166 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1173 builtin/tag.c:544 +#: builtin/commit.c:1180 builtin/tag.c:546 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" -#: builtin/commit.c:1178 +#: builtin/commit.c:1185 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1303 builtin/commit.c:1480 +#: builtin/commit.c:1311 builtin/commit.c:1495 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1305 builtin/commit.c:1482 +#: builtin/commit.c:1313 builtin/commit.c:1497 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1307 +#: builtin/commit.c:1315 msgid "show stash information" msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất" -#: builtin/commit.c:1309 builtin/commit.c:1484 +#: builtin/commit.c:1317 builtin/commit.c:1499 msgid "compute full ahead/behind values" msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau" -#: builtin/commit.c:1311 +#: builtin/commit.c:1319 msgid "version" msgstr "phiên bản" -#: builtin/commit.c:1311 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:558 -#: builtin/worktree.c:591 +#: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1501 builtin/push.c:558 +#: builtin/worktree.c:639 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1314 builtin/commit.c:1488 +#: builtin/commit.c:1322 builtin/commit.c:1503 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1317 builtin/commit.c:1491 +#: builtin/commit.c:1325 builtin/commit.c:1506 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1323 builtin/commit.c:1494 -#: builtin/fast-export.c:1007 builtin/fast-export.c:1010 builtin/tag.c:398 +#: builtin/commit.c:1327 builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1509 +#: builtin/fast-export.c:1007 builtin/fast-export.c:1010 builtin/rebase.c:893 +#: builtin/tag.c:400 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1320 builtin/commit.c:1494 +#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1509 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1324 +#: builtin/commit.c:1332 msgid "" "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: " "traditional)" @@ -9334,11 +9882,11 @@ msgstr "" "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, " "no. (Mặc định: traditional)" -#: builtin/commit.c:1326 parse-options.h:167 +#: builtin/commit.c:1334 parse-options.h:164 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1327 +#: builtin/commit.c:1335 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -9346,198 +9894,198 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1329 +#: builtin/commit.c:1337 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1330 +#: builtin/commit.c:1338 msgid "do not detect renames" msgstr "không dò tìm các tên thay đổi" -#: builtin/commit.c:1332 +#: builtin/commit.c:1340 msgid "detect renames, optionally set similarity index" msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự" -#: builtin/commit.c:1352 +#: builtin/commit.c:1360 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" msgstr "" "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" -#: builtin/commit.c:1450 +#: builtin/commit.c:1465 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1451 +#: builtin/commit.c:1466 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1453 +#: builtin/commit.c:1468 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1454 builtin/merge.c:261 builtin/tag.c:395 +#: builtin/commit.c:1469 builtin/merge.c:263 builtin/tag.c:397 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1455 +#: builtin/commit.c:1470 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1455 +#: builtin/commit.c:1470 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1456 builtin/gc.c:504 +#: builtin/commit.c:1471 builtin/gc.c:518 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1456 +#: builtin/commit.c:1471 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1457 builtin/merge.c:257 builtin/notes.c:404 -#: builtin/notes.c:567 builtin/tag.c:393 +#: builtin/commit.c:1472 builtin/merge.c:259 builtin/notes.c:409 +#: builtin/notes.c:572 builtin/tag.c:395 msgid "message" msgstr "chú thích" -#: builtin/commit.c:1457 +#: builtin/commit.c:1472 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1458 builtin/commit.c:1459 builtin/commit.c:1460 -#: builtin/commit.c:1461 parse-options.h:270 ref-filter.h:92 +#: builtin/commit.c:1473 builtin/commit.c:1474 builtin/commit.c:1475 +#: builtin/commit.c:1476 ref-filter.h:92 parse-options.h:280 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" -#: builtin/commit.c:1458 +#: builtin/commit.c:1473 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1459 +#: builtin/commit.c:1474 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" -#: builtin/commit.c:1460 +#: builtin/commit.c:1475 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1461 +#: builtin/commit.c:1476 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1462 +#: builtin/commit.c:1477 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1463 builtin/log.c:1457 builtin/merge.c:274 -#: builtin/pull.c:154 builtin/revert.c:106 +#: builtin/commit.c:1478 builtin/log.c:1520 builtin/merge.c:276 +#: builtin/pull.c:155 builtin/revert.c:106 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" -#: builtin/commit.c:1464 +#: builtin/commit.c:1479 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1465 +#: builtin/commit.c:1480 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1466 +#: builtin/commit.c:1481 msgid "default" msgstr "mặc định" -#: builtin/commit.c:1466 builtin/tag.c:399 +#: builtin/commit.c:1481 builtin/tag.c:401 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" -#: builtin/commit.c:1467 +#: builtin/commit.c:1482 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1469 builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:184 +#: builtin/commit.c:1484 builtin/merge.c:274 builtin/pull.c:185 #: builtin/revert.c:114 msgid "GPG sign commit" msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG" -#: builtin/commit.c:1472 +#: builtin/commit.c:1487 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1473 +#: builtin/commit.c:1488 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1474 +#: builtin/commit.c:1489 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1475 +#: builtin/commit.c:1490 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1476 +#: builtin/commit.c:1491 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1477 +#: builtin/commit.c:1492 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1478 +#: builtin/commit.c:1493 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" -#: builtin/commit.c:1479 +#: builtin/commit.c:1494 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1492 +#: builtin/commit.c:1507 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1493 +#: builtin/commit.c:1508 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1498 +#: builtin/commit.c:1513 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1500 +#: builtin/commit.c:1515 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1573 +#: builtin/commit.c:1588 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1580 +#: builtin/commit.c:1595 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1599 +#: builtin/commit.c:1614 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s" -#: builtin/commit.c:1610 +#: builtin/commit.c:1625 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1615 +#: builtin/commit.c:1630 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1650 +#: builtin/commit.c:1665 msgid "" "repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" @@ -9568,243 +10116,247 @@ msgstr "" "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--" "stdin-packs|--stdin-commits]" -#: builtin/commit-graph.c:48 builtin/commit-graph.c:77 -#: builtin/commit-graph.c:131 builtin/commit-graph.c:184 builtin/fetch.c:150 -#: builtin/log.c:1477 +#: builtin/commit-graph.c:48 builtin/commit-graph.c:78 +#: builtin/commit-graph.c:132 builtin/commit-graph.c:190 builtin/fetch.c:153 +#: builtin/log.c:1540 msgid "dir" msgstr "tmục" -#: builtin/commit-graph.c:49 builtin/commit-graph.c:78 -#: builtin/commit-graph.c:132 builtin/commit-graph.c:185 +#: builtin/commit-graph.c:49 builtin/commit-graph.c:79 +#: builtin/commit-graph.c:133 builtin/commit-graph.c:191 msgid "The object directory to store the graph" msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị" -#: builtin/commit-graph.c:134 +#: builtin/commit-graph.c:135 msgid "start walk at all refs" msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu" -#: builtin/commit-graph.c:136 +#: builtin/commit-graph.c:137 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits" msgstr "" "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần " "chuyển giao" -#: builtin/commit-graph.c:138 +#: builtin/commit-graph.c:139 msgid "start walk at commits listed by stdin" msgstr "" "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit-graph.c:140 +#: builtin/commit-graph.c:141 msgid "include all commits already in the commit-graph file" msgstr "" "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao" -#: builtin/commit-graph.c:149 +#: builtin/commit-graph.c:150 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs" msgstr "" "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs" -#: builtin/config.c:10 +#: builtin/config.c:11 msgid "git config [<options>]" msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/config.c:101 +#: builtin/config.c:103 #, c-format msgid "unrecognized --type argument, %s" msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s" -#: builtin/config.c:113 +#: builtin/config.c:115 msgid "only one type at a time" msgstr "chỉ một kiểu một lần" -#: builtin/config.c:122 +#: builtin/config.c:124 msgid "Config file location" msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" -#: builtin/config.c:123 +#: builtin/config.c:125 msgid "use global config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" -#: builtin/config.c:124 +#: builtin/config.c:126 msgid "use system config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" -#: builtin/config.c:125 +#: builtin/config.c:127 msgid "use repository config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" -#: builtin/config.c:126 +#: builtin/config.c:128 +msgid "use per-worktree config file" +msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree" + +#: builtin/config.c:129 msgid "use given config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" -#: builtin/config.c:127 +#: builtin/config.c:130 msgid "blob-id" msgstr "blob-id" -#: builtin/config.c:127 +#: builtin/config.c:130 msgid "read config from given blob object" msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" -#: builtin/config.c:128 +#: builtin/config.c:131 msgid "Action" msgstr "Hành động" -#: builtin/config.c:129 +#: builtin/config.c:132 msgid "get value: name [value-regex]" msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:130 +#: builtin/config.c:133 msgid "get all values: key [value-regex]" msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" -#: builtin/config.c:131 +#: builtin/config.c:134 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" -#: builtin/config.c:132 +#: builtin/config.c:135 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" -#: builtin/config.c:133 +#: builtin/config.c:136 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" -#: builtin/config.c:134 +#: builtin/config.c:137 msgid "add a new variable: name value" msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" -#: builtin/config.c:135 +#: builtin/config.c:138 msgid "remove a variable: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:136 +#: builtin/config.c:139 msgid "remove all matches: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:137 +#: builtin/config.c:140 msgid "rename section: old-name new-name" msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" -#: builtin/config.c:138 +#: builtin/config.c:141 msgid "remove a section: name" msgstr "gỡ bỏ phần: tên" -#: builtin/config.c:139 +#: builtin/config.c:142 msgid "list all" msgstr "liệt kê tất" -#: builtin/config.c:140 +#: builtin/config.c:143 msgid "open an editor" msgstr "mở một trình biên soạn" -#: builtin/config.c:141 +#: builtin/config.c:144 msgid "find the color configured: slot [default]" msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" -#: builtin/config.c:142 +#: builtin/config.c:145 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" -#: builtin/config.c:143 +#: builtin/config.c:146 msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: builtin/config.c:144 +#: builtin/config.c:147 msgid "value is given this type" msgstr "giá trị được đưa kiểu này" -#: builtin/config.c:145 +#: builtin/config.c:148 msgid "value is \"true\" or \"false\"" msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" -#: builtin/config.c:146 +#: builtin/config.c:149 msgid "value is decimal number" msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" -#: builtin/config.c:147 +#: builtin/config.c:150 msgid "value is --bool or --int" msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" -#: builtin/config.c:148 +#: builtin/config.c:151 msgid "value is a path (file or directory name)" msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" -#: builtin/config.c:149 +#: builtin/config.c:152 msgid "value is an expiry date" msgstr "giá trị là một ngày hết hạn" -#: builtin/config.c:150 +#: builtin/config.c:153 msgid "Other" msgstr "Khác" -#: builtin/config.c:151 +#: builtin/config.c:154 msgid "terminate values with NUL byte" msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" -#: builtin/config.c:152 +#: builtin/config.c:155 msgid "show variable names only" msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" -#: builtin/config.c:153 +#: builtin/config.c:156 msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" -#: builtin/config.c:154 +#: builtin/config.c:157 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)" msgstr "" "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng " "lệnh)" -#: builtin/config.c:155 +#: builtin/config.c:158 msgid "value" msgstr "giá trị" -#: builtin/config.c:155 +#: builtin/config.c:158 msgid "with --get, use default value when missing entry" msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin" -#: builtin/config.c:168 +#: builtin/config.c:171 #, c-format msgid "wrong number of arguments, should be %d" msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d" -#: builtin/config.c:170 +#: builtin/config.c:173 #, c-format msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d" msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d" -#: builtin/config.c:304 +#: builtin/config.c:307 #, c-format msgid "invalid key pattern: %s" msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s" -#: builtin/config.c:340 +#: builtin/config.c:343 #, c-format msgid "failed to format default config value: %s" msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s" -#: builtin/config.c:397 +#: builtin/config.c:400 #, c-format msgid "cannot parse color '%s'" msgstr "không thể phân tích màu “%s”" -#: builtin/config.c:439 +#: builtin/config.c:442 msgid "unable to parse default color value" msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" -#: builtin/config.c:492 builtin/config.c:724 +#: builtin/config.c:495 builtin/config.c:741 msgid "not in a git directory" msgstr "không trong thư mục git" -#: builtin/config.c:495 +#: builtin/config.c:498 msgid "writing to stdin is not supported" msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" -#: builtin/config.c:498 +#: builtin/config.c:501 msgid "writing config blobs is not supported" msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob" -#: builtin/config.c:583 +#: builtin/config.c:586 #, c-format msgid "" "# This is Git's per-user configuration file.\n" @@ -9819,35 +10371,45 @@ msgstr "" "#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" -#: builtin/config.c:606 +#: builtin/config.c:610 msgid "only one config file at a time" msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần" -#: builtin/config.c:611 +#: builtin/config.c:615 msgid "--local can only be used inside a git repository" msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" -#: builtin/config.c:614 +#: builtin/config.c:618 msgid "--blob can only be used inside a git repository" msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" -#: builtin/config.c:633 +#: builtin/config.c:637 msgid "$HOME not set" msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME" -#: builtin/config.c:670 +#: builtin/config.c:657 +msgid "" +"--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n" +"extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n" +"section in \"git help worktree\" for details" +msgstr "" +"--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n" +"worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n" +"trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết" + +#: builtin/config.c:687 msgid "--get-color and variable type are incoherent" msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc" -#: builtin/config.c:675 +#: builtin/config.c:692 msgid "only one action at a time" msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần" -#: builtin/config.c:688 +#: builtin/config.c:705 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp" msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp" -#: builtin/config.c:694 +#: builtin/config.c:711 msgid "" "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --" "list" @@ -9855,33 +10417,33 @@ msgstr "" "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --" "list" -#: builtin/config.c:700 +#: builtin/config.c:717 msgid "--default is only applicable to --get" msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get" -#: builtin/config.c:713 +#: builtin/config.c:730 #, c-format msgid "unable to read config file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”" -#: builtin/config.c:716 +#: builtin/config.c:733 msgid "error processing config file(s)" msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình" -#: builtin/config.c:726 +#: builtin/config.c:743 msgid "editing stdin is not supported" msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" -#: builtin/config.c:728 +#: builtin/config.c:745 msgid "editing blobs is not supported" msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ" -#: builtin/config.c:742 +#: builtin/config.c:759 #, c-format msgid "cannot create configuration file %s" msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" -#: builtin/config.c:755 +#: builtin/config.c:772 #, c-format msgid "" "cannot overwrite multiple values with a single value\n" @@ -9890,7 +10452,7 @@ msgstr "" "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n" " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s." -#: builtin/config.c:829 builtin/config.c:840 +#: builtin/config.c:846 builtin/config.c:857 #, c-format msgid "no such section: %s" msgstr "không có đoạn: %s" @@ -9990,7 +10552,7 @@ msgstr "" msgid "describe %s\n" msgstr "mô tả %s\n" -#: builtin/describe.c:512 builtin/log.c:508 +#: builtin/describe.c:512 builtin/log.c:513 #, c-format msgid "Not a valid object name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" @@ -10241,7 +10803,7 @@ msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" msgid "Skip output of blob data" msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" -#: builtin/fast-export.c:1024 +#: builtin/fast-export.c:1024 builtin/log.c:1588 msgid "refspec" msgstr "refspec" @@ -10253,97 +10815,97 @@ msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" -#: builtin/fetch.c:27 +#: builtin/fetch.c:28 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/fetch.c:28 +#: builtin/fetch.c:29 msgid "git fetch [<options>] <group>" msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>" -#: builtin/fetch.c:29 +#: builtin/fetch.c:30 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" -#: builtin/fetch.c:30 +#: builtin/fetch.c:31 msgid "git fetch --all [<options>]" msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:193 +#: builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:194 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" -#: builtin/fetch.c:114 builtin/pull.c:196 +#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:197 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" -#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:199 +#: builtin/fetch.c:119 builtin/pull.c:200 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" -#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:201 -msgid "force overwrite of local branch" -msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" +#: builtin/fetch.c:120 +msgid "force overwrite of local reference" +msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:119 +#: builtin/fetch.c:122 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" -#: builtin/fetch.c:121 builtin/pull.c:203 +#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:204 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: builtin/fetch.c:123 +#: builtin/fetch.c:126 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" -#: builtin/fetch.c:125 +#: builtin/fetch.c:128 msgid "number of submodules fetched in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" -#: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:206 +#: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:207 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" -#: builtin/fetch.c:129 +#: builtin/fetch.c:132 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" -#: builtin/fetch.c:130 builtin/fetch.c:153 builtin/pull.c:131 +#: builtin/fetch.c:133 builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:132 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" -#: builtin/fetch.c:131 +#: builtin/fetch.c:134 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:135 builtin/pull.c:214 +#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:215 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" -#: builtin/fetch.c:137 +#: builtin/fetch.c:140 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:140 builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:217 +#: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:149 builtin/pull.c:218 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" -#: builtin/fetch.c:142 +#: builtin/fetch.c:145 msgid "deepen history of shallow repository based on time" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" -#: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:220 +#: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:221 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" -#: builtin/fetch.c:151 +#: builtin/fetch.c:154 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:154 +#: builtin/fetch.c:157 msgid "" "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " "files)" @@ -10351,104 +10913,108 @@ msgstr "" "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " "tin cấu hình config)" -#: builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:223 +#: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:224 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" -#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:225 +#: builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:226 msgid "refmap" msgstr "refmap" -#: builtin/fetch.c:160 builtin/pull.c:226 +#: builtin/fetch.c:163 builtin/pull.c:227 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" -#: builtin/fetch.c:161 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582 +#: builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582 #: builtin/send-pack.c:172 msgid "server-specific" msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" -#: builtin/fetch.c:161 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582 +#: builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582 #: builtin/send-pack.c:173 msgid "option to transmit" msgstr "tùy chọn để chuyển giao" -#: builtin/fetch.c:167 +#: builtin/fetch.c:170 msgid "report that we have only objects reachable from this object" msgstr "" "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này" -#: builtin/fetch.c:418 +#: builtin/fetch.c:470 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:552 +#: builtin/fetch.c:609 #, c-format msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" -#: builtin/fetch.c:645 +#: builtin/fetch.c:702 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" -#: builtin/fetch.c:649 +#: builtin/fetch.c:706 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" -#: builtin/fetch.c:662 builtin/fetch.c:744 +#: builtin/fetch.c:719 builtin/fetch.c:735 builtin/fetch.c:807 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" -#: builtin/fetch.c:663 +#: builtin/fetch.c:720 msgid "can't fetch in current branch" msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" -#: builtin/fetch.c:672 +#: builtin/fetch.c:730 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" -#: builtin/fetch.c:673 builtin/fetch.c:708 builtin/fetch.c:724 -#: builtin/fetch.c:739 +#: builtin/fetch.c:731 builtin/fetch.c:771 builtin/fetch.c:787 +#: builtin/fetch.c:802 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:694 +#: builtin/fetch.c:735 +msgid "would clobber existing tag" +msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn" + +#: builtin/fetch.c:757 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" -#: builtin/fetch.c:697 +#: builtin/fetch.c:760 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" -#: builtin/fetch.c:700 +#: builtin/fetch.c:763 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" -#: builtin/fetch.c:739 +#: builtin/fetch.c:802 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" -#: builtin/fetch.c:744 +#: builtin/fetch.c:807 msgid "non-fast-forward" msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/fetch.c:790 +#: builtin/fetch.c:853 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" -#: builtin/fetch.c:811 +#: builtin/fetch.c:874 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" -#: builtin/fetch.c:900 builtin/fetch.c:1011 +#: builtin/fetch.c:963 builtin/fetch.c:1085 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" -#: builtin/fetch.c:911 +#: builtin/fetch.c:974 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" @@ -10457,59 +11023,59 @@ msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" -#: builtin/fetch.c:981 +#: builtin/fetch.c:1055 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:982 +#: builtin/fetch.c:1056 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:1014 +#: builtin/fetch.c:1088 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:1015 builtin/remote.c:1035 +#: builtin/fetch.c:1089 builtin/remote.c:1036 msgid "(none)" msgstr "(không)" -#: builtin/fetch.c:1038 +#: builtin/fetch.c:1112 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" -#: builtin/fetch.c:1057 +#: builtin/fetch.c:1131 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" -#: builtin/fetch.c:1060 +#: builtin/fetch.c:1134 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" -#: builtin/fetch.c:1339 +#: builtin/fetch.c:1433 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" -#: builtin/fetch.c:1341 builtin/remote.c:99 +#: builtin/fetch.c:1435 builtin/remote.c:100 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "không thể “%s” về" -#: builtin/fetch.c:1387 builtin/fetch.c:1555 +#: builtin/fetch.c:1481 builtin/fetch.c:1649 msgid "" "--filter can only be used with the remote configured in core.partialClone" msgstr "" "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng core." "partialClone" -#: builtin/fetch.c:1410 +#: builtin/fetch.c:1504 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." @@ -10517,67 +11083,67 @@ msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." -#: builtin/fetch.c:1447 +#: builtin/fetch.c:1541 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." -#: builtin/fetch.c:1496 +#: builtin/fetch.c:1590 msgid "Negative depth in --deepen is not supported" msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" -#: builtin/fetch.c:1498 +#: builtin/fetch.c:1592 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" -#: builtin/fetch.c:1503 +#: builtin/fetch.c:1597 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/fetch.c:1505 +#: builtin/fetch.c:1599 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1521 +#: builtin/fetch.c:1615 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:1523 +#: builtin/fetch.c:1617 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" -#: builtin/fetch.c:1532 +#: builtin/fetch.c:1626 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" -#: builtin/fetch.c:1539 +#: builtin/fetch.c:1633 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:17 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:18 msgid "" "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]" msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-" "tin>]" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:671 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:672 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog" msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:675 msgid "alias for --log (deprecated)" msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:677 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:678 msgid "text" msgstr "văn bản" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:678 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:679 msgid "use <text> as start of message" msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:679 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:680 msgid "file to read from" msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" @@ -10619,7 +11185,7 @@ msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" msgid "show only <n> matched refs" msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" -#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:422 +#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:424 msgid "respect format colors" msgstr "các màu định dạng lưu tâm" @@ -10643,63 +11209,63 @@ msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển gi msgid "print only refs which don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/fsck.c:574 +#: builtin/fsck.c:598 msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:666 +#: builtin/fsck.c:693 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]" -#: builtin/fsck.c:672 +#: builtin/fsck.c:699 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/fsck.c:673 +#: builtin/fsck.c:700 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" -#: builtin/fsck.c:674 +#: builtin/fsck.c:701 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" -#: builtin/fsck.c:675 +#: builtin/fsck.c:702 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" -#: builtin/fsck.c:676 +#: builtin/fsck.c:703 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “index objects head nodes”" -#: builtin/fsck.c:677 +#: builtin/fsck.c:704 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" -#: builtin/fsck.c:678 +#: builtin/fsck.c:705 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" -#: builtin/fsck.c:679 +#: builtin/fsck.c:706 msgid "check only connectivity" msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" -#: builtin/fsck.c:680 +#: builtin/fsck.c:707 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" -#: builtin/fsck.c:682 +#: builtin/fsck.c:709 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" -#: builtin/fsck.c:683 builtin/prune.c:110 +#: builtin/fsck.c:710 builtin/prune.c:110 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" -#: builtin/fsck.c:684 +#: builtin/fsck.c:711 msgid "show verbose names for reachable objects" msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" -#: builtin/fsck.c:750 +#: builtin/fsck.c:776 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" @@ -10712,12 +11278,17 @@ msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]" msgid "Failed to fstat %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s" -#: builtin/gc.c:455 +#: builtin/gc.c:461 builtin/init-db.c:55 #, c-format -msgid "Can't stat %s" +msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/gc.c:464 +#: builtin/gc.c:470 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:510 +#, c-format +msgid "cannot read '%s'" +msgstr "không thể đọc “%s”" + +#: builtin/gc.c:477 #, c-format msgid "" "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" @@ -10732,54 +11303,54 @@ msgstr "" "\n" "%s" -#: builtin/gc.c:505 +#: builtin/gc.c:519 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" -#: builtin/gc.c:507 +#: builtin/gc.c:521 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" -#: builtin/gc.c:508 +#: builtin/gc.c:522 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" -#: builtin/gc.c:511 +#: builtin/gc.c:525 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" -#: builtin/gc.c:514 +#: builtin/gc.c:528 msgid "repack all other packs except the largest pack" msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất" -#: builtin/gc.c:531 +#: builtin/gc.c:545 #, c-format msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s" -#: builtin/gc.c:542 +#: builtin/gc.c:556 #, c-format msgid "failed to parse prune expiry value %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s" -#: builtin/gc.c:562 +#: builtin/gc.c:576 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " "việc.\n" -#: builtin/gc.c:564 +#: builtin/gc.c:578 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" -#: builtin/gc.c:565 +#: builtin/gc.c:579 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" -#: builtin/gc.c:601 +#: builtin/gc.c:619 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" @@ -10787,7 +11358,7 @@ msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " "phải thế)" -#: builtin/gc.c:652 +#: builtin/gc.c:670 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" @@ -10798,12 +11369,12 @@ msgstr "" msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]" -#: builtin/grep.c:226 +#: builtin/grep.c:224 #, c-format msgid "grep: failed to create thread: %s" msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" -#: builtin/grep.c:284 +#: builtin/grep.c:278 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s" msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" @@ -10812,251 +11383,259 @@ msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" #. variable for tweaking threads, currently #. grep.threads #. -#: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1536 builtin/index-pack.c:1728 -#: builtin/pack-objects.c:2636 +#: builtin/grep.c:286 builtin/index-pack.c:1506 builtin/index-pack.c:1697 +#: builtin/pack-objects.c:2719 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" -#: builtin/grep.c:461 builtin/grep.c:582 builtin/grep.c:623 +#: builtin/grep.c:458 builtin/grep.c:579 builtin/grep.c:620 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" -#: builtin/grep.c:638 +#: builtin/grep.c:635 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" -#: builtin/grep.c:704 +#: builtin/grep.c:701 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/grep.c:791 +#: builtin/grep.c:800 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" -#: builtin/grep.c:793 +#: builtin/grep.c:802 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" -#: builtin/grep.c:795 +#: builtin/grep.c:804 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" -#: builtin/grep.c:797 +#: builtin/grep.c:806 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" -#: builtin/grep.c:799 +#: builtin/grep.c:808 msgid "recursively search in each submodule" msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" -#: builtin/grep.c:802 +#: builtin/grep.c:811 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:804 +#: builtin/grep.c:813 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" -#: builtin/grep.c:806 +#: builtin/grep.c:815 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" -#: builtin/grep.c:808 +#: builtin/grep.c:817 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" -#: builtin/grep.c:810 +#: builtin/grep.c:819 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" -#: builtin/grep.c:813 +#: builtin/grep.c:822 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" -#: builtin/grep.c:815 +#: builtin/grep.c:824 +msgid "search in subdirectories (default)" +msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)" + +#: builtin/grep.c:826 msgid "descend at most <depth> levels" msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" -#: builtin/grep.c:819 +#: builtin/grep.c:830 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: builtin/grep.c:822 +#: builtin/grep.c:833 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" -#: builtin/grep.c:825 +#: builtin/grep.c:836 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" -#: builtin/grep.c:828 +#: builtin/grep.c:839 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" -#: builtin/grep.c:831 +#: builtin/grep.c:842 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" -#: builtin/grep.c:832 +#: builtin/grep.c:843 msgid "show column number of first match" msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên" -#: builtin/grep.c:833 +#: builtin/grep.c:844 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" -#: builtin/grep.c:834 +#: builtin/grep.c:845 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" -#: builtin/grep.c:836 +#: builtin/grep.c:847 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" -#: builtin/grep.c:838 +#: builtin/grep.c:849 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:840 +#: builtin/grep.c:851 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" -#: builtin/grep.c:843 +#: builtin/grep.c:854 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:845 +#: builtin/grep.c:856 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" -#: builtin/grep.c:848 +#: builtin/grep.c:859 msgid "show only matching parts of a line" msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng" -#: builtin/grep.c:850 +#: builtin/grep.c:861 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:851 +#: builtin/grep.c:862 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" -#: builtin/grep.c:853 +#: builtin/grep.c:864 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" -#: builtin/grep.c:855 +#: builtin/grep.c:866 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" -#: builtin/grep.c:858 +#: builtin/grep.c:869 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" -#: builtin/grep.c:861 +#: builtin/grep.c:872 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" -#: builtin/grep.c:863 +#: builtin/grep.c:874 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" -#: builtin/grep.c:865 +#: builtin/grep.c:876 msgid "use <n> worker threads" msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc" -#: builtin/grep.c:866 +#: builtin/grep.c:877 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" -#: builtin/grep.c:869 +#: builtin/grep.c:880 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" -#: builtin/grep.c:871 +#: builtin/grep.c:882 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" -#: builtin/grep.c:874 +#: builtin/grep.c:885 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" -#: builtin/grep.c:876 +#: builtin/grep.c:887 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" -#: builtin/grep.c:878 +#: builtin/grep.c:889 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" -#: builtin/grep.c:890 +#: builtin/grep.c:901 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" -#: builtin/grep.c:892 +#: builtin/grep.c:903 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" -#: builtin/grep.c:894 +#: builtin/grep.c:905 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" -#: builtin/grep.c:898 +#: builtin/grep.c:909 msgid "pager" msgstr "dàn trang" -#: builtin/grep.c:898 +#: builtin/grep.c:909 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" -#: builtin/grep.c:902 +#: builtin/grep.c:913 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" -#: builtin/grep.c:966 +#: builtin/grep.c:977 msgid "no pattern given" msgstr "chưa chỉ ra mẫu" -#: builtin/grep.c:1002 +#: builtin/grep.c:1013 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs" -#: builtin/grep.c:1009 +#: builtin/grep.c:1020 #, c-format msgid "unable to resolve revision: %s" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s" -#: builtin/grep.c:1044 builtin/index-pack.c:1532 builtin/pack-objects.c:2632 -#, c-format -msgid "invalid number of threads specified (%d)" -msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" +#: builtin/grep.c:1051 +msgid "invalid option combination, ignoring --threads" +msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads" -#: builtin/grep.c:1049 builtin/pack-objects.c:3286 +#: builtin/grep.c:1054 builtin/pack-objects.c:3397 msgid "no threads support, ignoring --threads" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" -#: builtin/grep.c:1073 +#: builtin/grep.c:1057 builtin/index-pack.c:1503 builtin/pack-objects.c:2716 +#, c-format +msgid "invalid number of threads specified (%d)" +msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" + +#: builtin/grep.c:1080 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:1096 +#: builtin/grep.c:1103 msgid "option not supported with --recurse-submodules" msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules" -#: builtin/grep.c:1102 +#: builtin/grep.c:1109 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index" msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index" -#: builtin/grep.c:1108 +#: builtin/grep.c:1115 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents" msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết" -#: builtin/grep.c:1116 +#: builtin/grep.c:1123 msgid "both --cached and trees are given" msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra" @@ -11191,311 +11770,311 @@ msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:418 +#: builtin/help.c:430 builtin/help.c:441 git.c:322 #, c-format msgid "'%s' is aliased to '%s'" msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”" -#: builtin/help.c:445 builtin/help.c:475 +#: builtin/help.c:444 +#, c-format +msgid "bad alias.%s string: %s" +msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s" + +#: builtin/help.c:473 builtin/help.c:503 #, c-format msgid "usage: %s%s" msgstr "cách dùng: %s%s" -#: builtin/help.c:459 +#: builtin/help.c:487 msgid "'git help config' for more information" msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin" -#: builtin/index-pack.c:208 +#: builtin/index-pack.c:184 #, c-format msgid "object type mismatch at %s" msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" -#: builtin/index-pack.c:228 +#: builtin/index-pack.c:204 #, c-format msgid "did not receive expected object %s" msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s" -#: builtin/index-pack.c:231 +#: builtin/index-pack.c:207 #, c-format msgid "object %s: expected type %s, found %s" msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" -#: builtin/index-pack.c:273 +#: builtin/index-pack.c:249 #, c-format msgid "cannot fill %d byte" msgid_plural "cannot fill %d bytes" msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" -#: builtin/index-pack.c:283 +#: builtin/index-pack.c:259 msgid "early EOF" msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm" -#: builtin/index-pack.c:284 +#: builtin/index-pack.c:260 msgid "read error on input" msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" -#: builtin/index-pack.c:296 +#: builtin/index-pack.c:272 msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" -#: builtin/index-pack.c:303 builtin/pack-objects.c:590 +#: builtin/index-pack.c:279 builtin/pack-objects.c:598 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" -#: builtin/index-pack.c:306 builtin/unpack-objects.c:94 +#: builtin/index-pack.c:282 builtin/unpack-objects.c:94 msgid "pack exceeds maximum allowed size" msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép" -#: builtin/index-pack.c:321 +#: builtin/index-pack.c:297 #, c-format msgid "unable to create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: builtin/index-pack.c:327 +#: builtin/index-pack.c:303 #, c-format msgid "cannot open packfile '%s'" msgstr "không thể mở packfile “%s”" -#: builtin/index-pack.c:341 +#: builtin/index-pack.c:317 msgid "pack signature mismatch" msgstr "chữ ký cho gói không khớp" -#: builtin/index-pack.c:343 +#: builtin/index-pack.c:319 #, c-format msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:361 +#: builtin/index-pack.c:337 #, c-format msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s" msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s" -#: builtin/index-pack.c:482 +#: builtin/index-pack.c:457 #, c-format msgid "inflate returned %d" msgstr "xả nén trả về %d" -#: builtin/index-pack.c:531 +#: builtin/index-pack.c:506 msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" -#: builtin/index-pack.c:539 +#: builtin/index-pack.c:514 msgid "delta base offset is out of bound" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" -#: builtin/index-pack.c:547 +#: builtin/index-pack.c:522 #, c-format msgid "unknown object type %d" msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" -#: builtin/index-pack.c:578 +#: builtin/index-pack.c:553 msgid "cannot pread pack file" msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:580 +#: builtin/index-pack.c:555 #, c-format msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing" msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing" msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte" -#: builtin/index-pack.c:606 +#: builtin/index-pack.c:581 msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" -#: builtin/index-pack.c:751 builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:780 -#: builtin/index-pack.c:819 builtin/index-pack.c:828 +#: builtin/index-pack.c:726 builtin/index-pack.c:732 builtin/index-pack.c:755 +#: builtin/index-pack.c:794 builtin/index-pack.c:803 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" -#: builtin/index-pack.c:754 builtin/pack-objects.c:143 -#: builtin/pack-objects.c:203 builtin/pack-objects.c:297 +#: builtin/index-pack.c:729 builtin/pack-objects.c:151 +#: builtin/pack-objects.c:211 builtin/pack-objects.c:305 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" -#: builtin/index-pack.c:817 +#: builtin/index-pack.c:792 #, c-format msgid "cannot read existing object info %s" msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s" -#: builtin/index-pack.c:825 +#: builtin/index-pack.c:800 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" -#: builtin/index-pack.c:839 +#: builtin/index-pack.c:814 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" -#: builtin/index-pack.c:842 builtin/index-pack.c:861 +#: builtin/index-pack.c:817 builtin/index-pack.c:836 msgid "fsck error in packed object" msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói" -#: builtin/index-pack.c:858 +#: builtin/index-pack.c:833 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" -#: builtin/index-pack.c:863 +#: builtin/index-pack.c:838 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" -#: builtin/index-pack.c:935 builtin/index-pack.c:966 +#: builtin/index-pack.c:910 builtin/index-pack.c:941 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" -#: builtin/index-pack.c:1136 +#: builtin/index-pack.c:1109 msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1136 +#: builtin/index-pack.c:1109 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1170 +#: builtin/index-pack.c:1143 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" -#: builtin/index-pack.c:1175 +#: builtin/index-pack.c:1148 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" -#: builtin/index-pack.c:1178 +#: builtin/index-pack.c:1151 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" -#: builtin/index-pack.c:1190 +#: builtin/index-pack.c:1163 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" -#: builtin/index-pack.c:1213 +#: builtin/index-pack.c:1186 msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" -#: builtin/index-pack.c:1224 builtin/pack-objects.c:2407 +#: builtin/index-pack.c:1196 builtin/pack-objects.c:2492 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" -#: builtin/index-pack.c:1266 +#: builtin/index-pack.c:1237 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" -#: builtin/index-pack.c:1272 +#: builtin/index-pack.c:1243 #, c-format msgid "completed with %d local object" msgid_plural "completed with %d local objects" msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" -#: builtin/index-pack.c:1284 +#: builtin/index-pack.c:1255 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" -#: builtin/index-pack.c:1288 +#: builtin/index-pack.c:1259 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" -#: builtin/index-pack.c:1312 +#: builtin/index-pack.c:1283 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" -#: builtin/index-pack.c:1389 +#: builtin/index-pack.c:1360 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" -#: builtin/index-pack.c:1403 +#: builtin/index-pack.c:1374 #, c-format msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" -#: builtin/index-pack.c:1428 +#: builtin/index-pack.c:1399 #, c-format msgid "cannot write %s file '%s'" msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1436 +#: builtin/index-pack.c:1407 #, c-format msgid "cannot close written %s file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1460 +#: builtin/index-pack.c:1431 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1474 +#: builtin/index-pack.c:1445 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1482 +#: builtin/index-pack.c:1453 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1526 builtin/pack-objects.c:2645 +#: builtin/index-pack.c:1497 builtin/pack-objects.c:2727 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:1595 +#: builtin/index-pack.c:1565 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1597 +#: builtin/index-pack.c:1567 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1645 +#: builtin/index-pack.c:1615 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1652 +#: builtin/index-pack.c:1622 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1689 +#: builtin/index-pack.c:1659 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" -#: builtin/index-pack.c:1740 builtin/index-pack.c:1743 -#: builtin/index-pack.c:1759 builtin/index-pack.c:1763 +#: builtin/index-pack.c:1708 builtin/index-pack.c:1711 +#: builtin/index-pack.c:1727 builtin/index-pack.c:1731 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" -#: builtin/index-pack.c:1779 +#: builtin/index-pack.c:1747 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1781 +#: builtin/index-pack.c:1749 msgid "--stdin requires a git repository" msgstr "--stdin cần một kho git" -#: builtin/index-pack.c:1787 +#: builtin/index-pack.c:1755 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" -#: builtin/index-pack.c:1837 builtin/unpack-objects.c:580 +#: builtin/index-pack.c:1803 builtin/unpack-objects.c:580 msgid "fsck error in pack objects" msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói" -#: builtin/init-db.c:55 -#, c-format -msgid "cannot stat '%s'" -msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" - #: builtin/init-db.c:61 #, c-format msgid "cannot stat template '%s'" @@ -11571,7 +12150,7 @@ msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:459 +#: builtin/init-db.c:460 msgid "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--" "shared[=<permissions>]] [<directory>]" @@ -11579,25 +12158,25 @@ msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" "quyền>]] [thư-mục]" -#: builtin/init-db.c:482 +#: builtin/init-db.c:483 msgid "permissions" msgstr "các quyền" -#: builtin/init-db.c:483 +#: builtin/init-db.c:484 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" -#: builtin/init-db.c:517 builtin/init-db.c:522 +#: builtin/init-db.c:518 builtin/init-db.c:523 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" -#: builtin/init-db.c:526 +#: builtin/init-db.c:527 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" -#: builtin/init-db.c:547 +#: builtin/init-db.c:548 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" @@ -11606,7 +12185,7 @@ msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=<thư-mục>)" -#: builtin/init-db.c:575 +#: builtin/init-db.c:576 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" @@ -11619,172 +12198,176 @@ msgstr "" "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]" -#: builtin/interpret-trailers.c:92 +#: builtin/interpret-trailers.c:94 msgid "edit files in place" msgstr "sửa các tập tin tại chỗ" -#: builtin/interpret-trailers.c:93 +#: builtin/interpret-trailers.c:95 msgid "trim empty trailers" msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng" -#: builtin/interpret-trailers.c:96 +#: builtin/interpret-trailers.c:98 msgid "where to place the new trailer" msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu" -#: builtin/interpret-trailers.c:98 +#: builtin/interpret-trailers.c:100 msgid "action if trailer already exists" msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi" -#: builtin/interpret-trailers.c:100 +#: builtin/interpret-trailers.c:102 msgid "action if trailer is missing" msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi" -#: builtin/interpret-trailers.c:102 +#: builtin/interpret-trailers.c:104 msgid "output only the trailers" msgstr "chỉ xuất phần đuôi" -#: builtin/interpret-trailers.c:103 +#: builtin/interpret-trailers.c:105 msgid "do not apply config rules" msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình" -#: builtin/interpret-trailers.c:104 +#: builtin/interpret-trailers.c:106 msgid "join whitespace-continued values" msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp" -#: builtin/interpret-trailers.c:105 +#: builtin/interpret-trailers.c:107 msgid "set parsing options" msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp" -#: builtin/interpret-trailers.c:107 +#: builtin/interpret-trailers.c:109 +msgid "do not treat --- specially" +msgstr "không coi --- là đặc biệt" + +#: builtin/interpret-trailers.c:110 msgid "trailer" msgstr "bộ dò vết" -#: builtin/interpret-trailers.c:108 +#: builtin/interpret-trailers.c:111 msgid "trailer(s) to add" msgstr "bộ dò vết cần thêm" -#: builtin/interpret-trailers.c:117 +#: builtin/interpret-trailers.c:120 msgid "--trailer with --only-input does not make sense" msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý" -#: builtin/interpret-trailers.c:127 +#: builtin/interpret-trailers.c:130 msgid "no input file given for in-place editing" msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" -#: builtin/log.c:51 +#: builtin/log.c:54 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]" -#: builtin/log.c:52 +#: builtin/log.c:55 msgid "git show [<options>] <object>..." msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…" -#: builtin/log.c:96 +#: builtin/log.c:99 #, c-format msgid "invalid --decorate option: %s" msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:157 +#: builtin/log.c:162 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" -#: builtin/log.c:158 +#: builtin/log.c:163 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" -#: builtin/log.c:159 +#: builtin/log.c:164 msgid "Use mail map file" msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" -#: builtin/log.c:161 +#: builtin/log.c:166 msgid "only decorate refs that match <pattern>" msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/log.c:163 +#: builtin/log.c:168 msgid "do not decorate refs that match <pattern>" msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/log.c:164 +#: builtin/log.c:169 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" -#: builtin/log.c:167 +#: builtin/log.c:172 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" -#: builtin/log.c:265 +#: builtin/log.c:270 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" -#: builtin/log.c:516 +#: builtin/log.c:522 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" -#: builtin/log.c:531 builtin/log.c:625 +#: builtin/log.c:537 builtin/log.c:631 #, c-format msgid "Could not read object %s" msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/log.c:649 +#: builtin/log.c:655 #, c-format msgid "Unknown type: %d" msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" -#: builtin/log.c:770 +#: builtin/log.c:776 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" -#: builtin/log.c:871 +#: builtin/log.c:877 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" -#: builtin/log.c:887 +#: builtin/log.c:893 #, c-format msgid "Cannot open patch file %s" msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" -#: builtin/log.c:904 +#: builtin/log.c:910 msgid "Need exactly one range." msgstr "Cần chính xác một vùng." -#: builtin/log.c:914 +#: builtin/log.c:920 msgid "Not a range." msgstr "Không phải là một vùng." -#: builtin/log.c:1020 +#: builtin/log.c:1043 msgid "Cover letter needs email format" msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:1101 +#: builtin/log.c:1119 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:1128 +#: builtin/log.c:1146 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" -#: builtin/log.c:1178 +#: builtin/log.c:1204 msgid "Two output directories?" msgstr "Hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1285 builtin/log.c:1945 builtin/log.c:1947 builtin/log.c:1959 +#: builtin/log.c:1311 builtin/log.c:2054 builtin/log.c:2056 builtin/log.c:2068 #, c-format msgid "Unknown commit %s" msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" -#: builtin/log.c:1295 builtin/notes.c:889 builtin/tag.c:524 +#: builtin/log.c:1321 builtin/notes.c:894 builtin/tag.c:526 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/log.c:1300 +#: builtin/log.c:1326 msgid "Could not find exact merge base." msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác." -#: builtin/log.c:1304 +#: builtin/log.c:1330 msgid "" "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" @@ -11795,227 +12378,280 @@ msgstr "" "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công." -#: builtin/log.c:1324 +#: builtin/log.c:1350 msgid "Failed to find exact merge base" msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác." -#: builtin/log.c:1335 +#: builtin/log.c:1361 msgid "base commit should be the ancestor of revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1339 +#: builtin/log.c:1365 msgid "base commit shouldn't be in revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1392 +#: builtin/log.c:1418 msgid "cannot get patch id" msgstr "không thể lấy mã miếng vá" -#: builtin/log.c:1452 +#: builtin/log.c:1470 +msgid "failed to infer range-diff ranges" +msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)" + +#: builtin/log.c:1515 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1455 +#: builtin/log.c:1518 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" -#: builtin/log.c:1459 +#: builtin/log.c:1522 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" -#: builtin/log.c:1461 +#: builtin/log.c:1524 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" -#: builtin/log.c:1463 +#: builtin/log.c:1526 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" -#: builtin/log.c:1464 +#: builtin/log.c:1527 msgid "sfx" msgstr "sfx" -#: builtin/log.c:1465 +#: builtin/log.c:1528 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" -#: builtin/log.c:1467 +#: builtin/log.c:1530 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" -#: builtin/log.c:1469 +#: builtin/log.c:1532 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" -#: builtin/log.c:1471 +#: builtin/log.c:1534 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1474 +#: builtin/log.c:1537 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1477 +#: builtin/log.c:1540 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" -#: builtin/log.c:1480 +#: builtin/log.c:1543 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" -#: builtin/log.c:1483 +#: builtin/log.c:1546 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" -#: builtin/log.c:1485 +#: builtin/log.c:1548 msgid "output all-zero hash in From header" msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" -#: builtin/log.c:1487 +#: builtin/log.c:1550 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/log.c:1489 +#: builtin/log.c:1552 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" -#: builtin/log.c:1491 +#: builtin/log.c:1554 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" -#: builtin/log.c:1492 +#: builtin/log.c:1555 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1493 +#: builtin/log.c:1556 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1494 builtin/log.c:1496 +#: builtin/log.c:1557 builtin/log.c:1559 msgid "email" msgstr "thư điện tử" -#: builtin/log.c:1494 +#: builtin/log.c:1557 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1496 +#: builtin/log.c:1559 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1498 +#: builtin/log.c:1561 msgid "ident" msgstr "thụt lề" -#: builtin/log.c:1499 +#: builtin/log.c:1562 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" -#: builtin/log.c:1501 +#: builtin/log.c:1564 msgid "message-id" msgstr "message-id" -#: builtin/log.c:1502 +#: builtin/log.c:1565 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" -#: builtin/log.c:1503 builtin/log.c:1506 +#: builtin/log.c:1566 builtin/log.c:1569 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" -#: builtin/log.c:1504 +#: builtin/log.c:1567 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" -#: builtin/log.c:1507 +#: builtin/log.c:1570 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" -#: builtin/log.c:1511 +#: builtin/log.c:1574 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" -#: builtin/log.c:1513 +#: builtin/log.c:1576 msgid "signature" msgstr "chữ ký" -#: builtin/log.c:1514 +#: builtin/log.c:1577 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" -#: builtin/log.c:1515 +#: builtin/log.c:1578 msgid "base-commit" msgstr "lần_chuyển_giao_nền" -#: builtin/log.c:1516 +#: builtin/log.c:1579 msgid "add prerequisite tree info to the patch series" msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" -#: builtin/log.c:1518 +#: builtin/log.c:1581 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" -#: builtin/log.c:1519 +#: builtin/log.c:1582 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" -#: builtin/log.c:1521 +#: builtin/log.c:1584 msgid "show progress while generating patches" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:1596 +#: builtin/log.c:1585 +msgid "rev" +msgstr "rev" + +#: builtin/log.c:1586 +msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch" +msgstr "" +"hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn" + +#: builtin/log.c:1589 +msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch" +msgstr "" +"hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá " +"đơn" + +#: builtin/log.c:1591 +msgid "percentage by which creation is weighted" +msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" + +#: builtin/log.c:1666 #, c-format msgid "invalid ident line: %s" msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:1611 +#: builtin/log.c:1681 msgid "-n and -k are mutually exclusive" msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau" -#: builtin/log.c:1613 +#: builtin/log.c:1683 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive" msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau" -#: builtin/log.c:1621 +#: builtin/log.c:1691 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1623 +#: builtin/log.c:1693 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1625 +#: builtin/log.c:1695 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1657 +#: builtin/log.c:1727 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" -#: builtin/log.c:1659 +#: builtin/log.c:1729 #, c-format msgid "Could not create directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" -#: builtin/log.c:1752 +#: builtin/log.c:1816 +msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch" +msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn" + +#: builtin/log.c:1820 +msgid "Interdiff:" +msgstr "Interdiff:" + +#: builtin/log.c:1821 +#, c-format +msgid "Interdiff against v%d:" +msgstr "Interdiff dựa trên v%d:" + +#: builtin/log.c:1827 +msgid "--creation-factor requires --range-diff" +msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff" + +#: builtin/log.c:1831 +msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch" +msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn" + +#: builtin/log.c:1839 +msgid "Range-diff:" +msgstr "Range-diff:" + +#: builtin/log.c:1840 +#, c-format +msgid "Range-diff against v%d:" +msgstr "Range-diff dựa trên v%d:" + +#: builtin/log.c:1851 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" -#: builtin/log.c:1785 +#: builtin/log.c:1887 msgid "Generating patches" msgstr "Đang tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:1829 +#: builtin/log.c:1931 msgid "Failed to create output files" msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:1880 +#: builtin/log.c:1989 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" -#: builtin/log.c:1934 +#: builtin/log.c:2043 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" @@ -12027,106 +12663,106 @@ msgstr "" msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]" msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]" -#: builtin/ls-files.c:518 +#: builtin/ls-files.c:525 msgid "identify the file status with tags" msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" -#: builtin/ls-files.c:520 +#: builtin/ls-files.c:527 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " "thay đổi)" -#: builtin/ls-files.c:522 +#: builtin/ls-files.c:529 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files" msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”" -#: builtin/ls-files.c:524 +#: builtin/ls-files.c:531 msgid "show cached files in the output (default)" msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" -#: builtin/ls-files.c:526 +#: builtin/ls-files.c:533 msgid "show deleted files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:528 +#: builtin/ls-files.c:535 msgid "show modified files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:530 +#: builtin/ls-files.c:537 msgid "show other files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:532 +#: builtin/ls-files.c:539 msgid "show ignored files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:535 +#: builtin/ls-files.c:542 msgid "show staged contents' object name in the output" msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:537 +#: builtin/ls-files.c:544 msgid "show files on the filesystem that need to be removed" msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" -#: builtin/ls-files.c:539 +#: builtin/ls-files.c:546 msgid "show 'other' directories' names only" msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" -#: builtin/ls-files.c:541 +#: builtin/ls-files.c:548 msgid "show line endings of files" msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin" -#: builtin/ls-files.c:543 +#: builtin/ls-files.c:550 msgid "don't show empty directories" msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" -#: builtin/ls-files.c:546 +#: builtin/ls-files.c:553 msgid "show unmerged files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:548 +#: builtin/ls-files.c:555 msgid "show resolve-undo information" msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" -#: builtin/ls-files.c:550 +#: builtin/ls-files.c:557 msgid "skip files matching pattern" msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" -#: builtin/ls-files.c:553 +#: builtin/ls-files.c:560 msgid "exclude patterns are read from <file>" msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:556 +#: builtin/ls-files.c:563 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>" msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:558 +#: builtin/ls-files.c:565 msgid "add the standard git exclusions" msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" -#: builtin/ls-files.c:561 +#: builtin/ls-files.c:569 msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" -#: builtin/ls-files.c:564 +#: builtin/ls-files.c:572 msgid "recurse through submodules" msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con" -#: builtin/ls-files.c:566 +#: builtin/ls-files.c:574 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error" msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" -#: builtin/ls-files.c:567 +#: builtin/ls-files.c:575 msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" -#: builtin/ls-files.c:568 +#: builtin/ls-files.c:576 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present" msgstr "" "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện" -#: builtin/ls-files.c:570 +#: builtin/ls-files.c:578 msgid "show debugging data" msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" @@ -12144,7 +12780,7 @@ msgstr "" msgid "do not print remote URL" msgstr "không hiển thị URL máy chủ" -#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 +#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:886 msgid "exec" msgstr "thực thi" @@ -12217,184 +12853,184 @@ msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ msgid "empty mbox: '%s'" msgstr "mbox trống rỗng: “%s”" -#: builtin/merge.c:51 +#: builtin/merge.c:52 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]" msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]" -#: builtin/merge.c:52 +#: builtin/merge.c:53 msgid "git merge --abort" msgstr "git merge --abort" -#: builtin/merge.c:53 +#: builtin/merge.c:54 msgid "git merge --continue" msgstr "git merge --continue" -#: builtin/merge.c:110 +#: builtin/merge.c:111 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" -#: builtin/merge.c:176 +#: builtin/merge.c:177 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" -#: builtin/merge.c:177 +#: builtin/merge.c:178 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:182 +#: builtin/merge.c:183 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:232 builtin/pull.c:142 +#: builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:143 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" -#: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:145 +#: builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:146 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" -#: builtin/merge.c:236 builtin/pull.c:148 +#: builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:149 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" -#: builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:151 +#: builtin/merge.c:240 builtin/pull.c:152 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/merge.c:241 builtin/pull.c:157 +#: builtin/merge.c:243 builtin/pull.c:158 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" -#: builtin/merge.c:243 builtin/pull.c:160 +#: builtin/merge.c:245 builtin/pull.c:161 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" -#: builtin/merge.c:245 builtin/pull.c:163 +#: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:164 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" -#: builtin/merge.c:246 +#: builtin/merge.c:248 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" -#: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:169 +#: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:170 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" -#: builtin/merge.c:252 builtin/pull.c:172 +#: builtin/merge.c:254 builtin/pull.c:173 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" -#: builtin/merge.c:253 builtin/notes.c:779 builtin/pull.c:176 -#: builtin/revert.c:110 +#: builtin/merge.c:255 builtin/notes.c:784 builtin/pull.c:177 +#: builtin/rebase.c:899 builtin/rebase--interactive.c:186 builtin/revert.c:110 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" -#: builtin/merge.c:254 builtin/pull.c:177 +#: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:178 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" -#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:180 +#: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:181 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" -#: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:181 +#: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:182 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" -#: builtin/merge.c:258 +#: builtin/merge.c:260 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" "nhanh)" -#: builtin/merge.c:265 +#: builtin/merge.c:267 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:267 +#: builtin/merge.c:269 msgid "continue the current in-progress merge" msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:188 +#: builtin/merge.c:271 builtin/pull.c:189 msgid "allow merging unrelated histories" msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:275 +#: builtin/merge.c:277 msgid "verify commit-msg hook" msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg" -#: builtin/merge.c:300 +#: builtin/merge.c:302 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." -#: builtin/merge.c:305 +#: builtin/merge.c:307 msgid "stash failed" msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:310 +#: builtin/merge.c:312 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" -#: builtin/merge.c:332 builtin/merge.c:349 +#: builtin/merge.c:334 builtin/merge.c:351 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:379 +#: builtin/merge.c:381 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" -#: builtin/merge.c:390 +#: builtin/merge.c:392 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:440 +#: builtin/merge.c:442 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:491 +#: builtin/merge.c:493 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#: builtin/merge.c:578 +#: builtin/merge.c:580 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" -#: builtin/merge.c:699 +#: builtin/merge.c:701 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" -#: builtin/merge.c:713 +#: builtin/merge.c:715 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" -#: builtin/merge.c:728 +#: builtin/merge.c:730 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:779 +#: builtin/merge.c:782 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" -#: builtin/merge.c:788 +#: builtin/merge.c:791 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:794 +#: builtin/merge.c:797 #, c-format msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" @@ -12412,71 +13048,71 @@ msgstr "" "rỗng\n" "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:830 +#: builtin/merge.c:833 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." -#: builtin/merge.c:849 +#: builtin/merge.c:852 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Tuyệt vời.\n" -#: builtin/merge.c:902 +#: builtin/merge.c:905 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" -#: builtin/merge.c:941 +#: builtin/merge.c:944 msgid "No current branch." msgstr "không phải nhánh hiện hành" -#: builtin/merge.c:943 +#: builtin/merge.c:946 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:945 +#: builtin/merge.c:948 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:950 +#: builtin/merge.c:953 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:1007 +#: builtin/merge.c:1010 #, c-format msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" -#: builtin/merge.c:1110 +#: builtin/merge.c:1113 #, c-format msgid "not something we can merge in %s: %s" msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" -#: builtin/merge.c:1144 +#: builtin/merge.c:1147 msgid "not something we can merge" msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1247 +#: builtin/merge.c:1250 msgid "--abort expects no arguments" msgstr "--abort không nhận các đối số" -#: builtin/merge.c:1251 +#: builtin/merge.c:1254 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1263 +#: builtin/merge.c:1266 msgid "--continue expects no arguments" msgstr "--continue không nhận đối số" -#: builtin/merge.c:1267 +#: builtin/merge.c:1270 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1283 +#: builtin/merge.c:1286 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -12484,7 +13120,7 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1290 +#: builtin/merge.c:1293 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -12492,158 +13128,137 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1293 +#: builtin/merge.c:1296 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1302 +#: builtin/merge.c:1305 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1310 +#: builtin/merge.c:1313 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." -#: builtin/merge.c:1327 +#: builtin/merge.c:1330 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1329 +#: builtin/merge.c:1332 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" -#: builtin/merge.c:1334 +#: builtin/merge.c:1337 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1336 +#: builtin/merge.c:1339 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" -#: builtin/merge.c:1370 -#, c-format -msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." -msgstr "" -"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." - -#: builtin/merge.c:1373 -#, c-format -msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." -msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." - -#: builtin/merge.c:1376 -#, c-format -msgid "Commit %s does not have a GPG signature." -msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." - -#: builtin/merge.c:1379 -#, c-format -msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" -msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" - -#: builtin/merge.c:1438 +#: builtin/merge.c:1421 msgid "refusing to merge unrelated histories" msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:1447 +#: builtin/merge.c:1430 msgid "Already up to date." msgstr "Đã cập nhật rồi." -#: builtin/merge.c:1457 +#: builtin/merge.c:1440 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1498 +#: builtin/merge.c:1482 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" -#: builtin/merge.c:1505 +#: builtin/merge.c:1489 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1530 +#: builtin/merge.c:1514 msgid "Already up to date. Yeeah!" msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" -#: builtin/merge.c:1536 +#: builtin/merge.c:1520 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." -#: builtin/merge.c:1559 builtin/merge.c:1638 +#: builtin/merge.c:1543 builtin/merge.c:1622 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" -#: builtin/merge.c:1563 +#: builtin/merge.c:1547 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" -#: builtin/merge.c:1629 +#: builtin/merge.c:1613 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1631 +#: builtin/merge.c:1615 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1640 +#: builtin/merge.c:1624 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1652 +#: builtin/merge.c:1636 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " "cầu\n" -#: builtin/merge-base.c:31 +#: builtin/merge-base.c:32 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..." msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…" -#: builtin/merge-base.c:32 +#: builtin/merge-base.c:33 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..." msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…" -#: builtin/merge-base.c:33 +#: builtin/merge-base.c:34 msgid "git merge-base --independent <commit>..." msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…" -#: builtin/merge-base.c:34 +#: builtin/merge-base.c:35 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>" msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>" -#: builtin/merge-base.c:35 +#: builtin/merge-base.c:36 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]" msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]" -#: builtin/merge-base.c:221 +#: builtin/merge-base.c:153 msgid "output all common ancestors" msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" -#: builtin/merge-base.c:223 +#: builtin/merge-base.c:155 msgid "find ancestors for a single n-way merge" msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" -#: builtin/merge-base.c:225 +#: builtin/merge-base.c:157 msgid "list revs not reachable from others" msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" -#: builtin/merge-base.c:227 +#: builtin/merge-base.c:159 msgid "is the first one ancestor of the other?" msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" -#: builtin/merge-base.c:229 +#: builtin/merge-base.c:161 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>" msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>" @@ -12655,35 +13270,35 @@ msgstr "" "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-" "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>" -#: builtin/merge-file.c:33 +#: builtin/merge-file.c:35 msgid "send results to standard output" msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/merge-file.c:34 +#: builtin/merge-file.c:36 msgid "use a diff3 based merge" msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" -#: builtin/merge-file.c:35 +#: builtin/merge-file.c:37 msgid "for conflicts, use our version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta" -#: builtin/merge-file.c:37 +#: builtin/merge-file.c:39 msgid "for conflicts, use their version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ" -#: builtin/merge-file.c:39 +#: builtin/merge-file.c:41 msgid "for conflicts, use a union version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" -#: builtin/merge-file.c:42 +#: builtin/merge-file.c:44 msgid "for conflicts, use this marker size" msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" -#: builtin/merge-file.c:43 +#: builtin/merge-file.c:45 msgid "do not warn about conflicts" msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" -#: builtin/merge-file.c:45 +#: builtin/merge-file.c:47 msgid "set labels for file1/orig-file/file2" msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" @@ -12733,6 +13348,23 @@ msgstr "cho phép thiếu đối tượng" msgid "allow creation of more than one tree" msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" +#: builtin/multi-pack-index.c:8 +msgid "git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify)" +msgstr "git multi-pack-index [--object-dir=<thư/mục>] (write|verify)" + +#: builtin/multi-pack-index.c:21 +msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs" +msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index" + +#: builtin/multi-pack-index.c:39 +msgid "too many arguments" +msgstr "có quá nhiều đối số" + +#: builtin/multi-pack-index.c:48 +#, c-format +msgid "unrecognized verb: %s" +msgstr "verb không được thừa nhận: %s" + #: builtin/mv.c:17 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>" msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>" @@ -12821,7 +13453,7 @@ msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:716 builtin/repack.c:494 +#: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:511 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" @@ -13013,39 +13645,34 @@ msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" msgid "the note contents have been left in %s" msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" -#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:508 -#, c-format -msgid "cannot read '%s'" -msgstr "không thể đọc “%s”" - -#: builtin/notes.c:238 builtin/tag.c:511 +#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:513 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:257 builtin/notes.c:308 builtin/notes.c:310 -#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:433 builtin/notes.c:519 -#: builtin/notes.c:524 builtin/notes.c:602 builtin/notes.c:664 +#: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315 +#: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:524 +#: builtin/notes.c:529 builtin/notes.c:607 builtin/notes.c:669 #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/notes.c:260 +#: builtin/notes.c:265 #, c-format msgid "failed to read object '%s'." msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." -#: builtin/notes.c:264 +#: builtin/notes.c:268 #, c-format msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'." msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”." -#: builtin/notes.c:304 +#: builtin/notes.c:309 #, c-format msgid "malformed input line: '%s'." msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”." -#: builtin/notes.c:319 +#: builtin/notes.c:324 #, c-format msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”" @@ -13053,47 +13680,47 @@ msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”" #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc. #. -#: builtin/notes.c:351 +#: builtin/notes.c:356 #, c-format msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" -#: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:426 builtin/notes.c:502 -#: builtin/notes.c:514 builtin/notes.c:590 builtin/notes.c:657 -#: builtin/notes.c:807 builtin/notes.c:954 builtin/notes.c:975 +#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:507 +#: builtin/notes.c:519 builtin/notes.c:595 builtin/notes.c:662 +#: builtin/notes.c:812 builtin/notes.c:959 builtin/notes.c:980 msgid "too many parameters" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/notes.c:384 builtin/notes.c:670 +#: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:675 #, c-format msgid "no note found for object %s." msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." -#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 +#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:573 msgid "note contents as a string" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" -#: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571 +#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:576 msgid "note contents in a file" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" -#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574 +#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:579 msgid "reuse and edit specified note object" msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" -#: builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:577 +#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:582 msgid "reuse specified note object" msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" -#: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:580 +#: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:585 msgid "allow storing empty note" msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng" -#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:489 +#: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:494 msgid "replace existing notes" msgstr "thay thế ghi chú trước" -#: builtin/notes.c:443 +#: builtin/notes.c:448 #, c-format msgid "" "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " @@ -13102,29 +13729,29 @@ msgstr "" "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" -#: builtin/notes.c:458 builtin/notes.c:537 +#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:542 #, c-format msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" -#: builtin/notes.c:469 builtin/notes.c:629 builtin/notes.c:894 +#: builtin/notes.c:474 builtin/notes.c:634 builtin/notes.c:899 #, c-format msgid "Removing note for object %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" -#: builtin/notes.c:490 +#: builtin/notes.c:495 msgid "read objects from stdin" msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/notes.c:492 +#: builtin/notes.c:497 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)" msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)" -#: builtin/notes.c:510 +#: builtin/notes.c:515 msgid "too few parameters" msgstr "quá ít đối số" -#: builtin/notes.c:531 +#: builtin/notes.c:536 #, c-format msgid "" "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " @@ -13133,12 +13760,12 @@ msgstr "" "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" -#: builtin/notes.c:543 +#: builtin/notes.c:548 #, c-format msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy." msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." -#: builtin/notes.c:595 +#: builtin/notes.c:600 #, c-format msgid "" "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" @@ -13147,52 +13774,52 @@ msgstr "" "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" -#: builtin/notes.c:690 +#: builtin/notes.c:695 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL" msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" -#: builtin/notes.c:692 +#: builtin/notes.c:697 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF" msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF" -#: builtin/notes.c:694 +#: builtin/notes.c:699 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”" -#: builtin/notes.c:714 +#: builtin/notes.c:719 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL" msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" -#: builtin/notes.c:716 +#: builtin/notes.c:721 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." -#: builtin/notes.c:718 +#: builtin/notes.c:723 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." -#: builtin/notes.c:731 +#: builtin/notes.c:736 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF" msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF" -#: builtin/notes.c:734 +#: builtin/notes.c:739 msgid "failed to finalize notes merge" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú" -#: builtin/notes.c:760 +#: builtin/notes.c:765 #, c-format msgid "unknown notes merge strategy %s" msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s" -#: builtin/notes.c:776 +#: builtin/notes.c:781 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/notes.c:778 +#: builtin/notes.c:783 msgid "Merge options" msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" -#: builtin/notes.c:780 +#: builtin/notes.c:785 msgid "" "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" "cat_sort_uniq)" @@ -13200,48 +13827,48 @@ msgstr "" "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" "theirs/union/cat_sort_uniq)" -#: builtin/notes.c:782 +#: builtin/notes.c:787 msgid "Committing unmerged notes" msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" -#: builtin/notes.c:784 +#: builtin/notes.c:789 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" msgstr "" "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " "giao" -#: builtin/notes.c:786 +#: builtin/notes.c:791 msgid "Aborting notes merge resolution" msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" -#: builtin/notes.c:788 +#: builtin/notes.c:793 msgid "abort notes merge" msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" -#: builtin/notes.c:799 +#: builtin/notes.c:804 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy" msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy" -#: builtin/notes.c:804 +#: builtin/notes.c:809 msgid "must specify a notes ref to merge" msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn" -#: builtin/notes.c:828 +#: builtin/notes.c:833 #, c-format msgid "unknown -s/--strategy: %s" msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s" -#: builtin/notes.c:865 +#: builtin/notes.c:870 #, c-format msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s" msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s" -#: builtin/notes.c:868 +#: builtin/notes.c:873 #, c-format msgid "failed to store link to current notes ref (%s)" msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)" -#: builtin/notes.c:870 +#: builtin/notes.c:875 #, c-format msgid "" "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with " @@ -13252,172 +13879,174 @@ msgstr "" "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa " "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n" -#: builtin/notes.c:892 +#: builtin/notes.c:897 #, c-format msgid "Object %s has no note\n" msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" -#: builtin/notes.c:904 +#: builtin/notes.c:909 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" -#: builtin/notes.c:907 +#: builtin/notes.c:912 msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/notes.c:945 builtin/prune.c:108 builtin/worktree.c:152 +#: builtin/notes.c:950 builtin/prune.c:108 builtin/worktree.c:164 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" -#: builtin/notes.c:946 +#: builtin/notes.c:951 msgid "report pruned notes" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" -#: builtin/notes.c:988 +#: builtin/notes.c:993 msgid "notes-ref" msgstr "notes-ref" -#: builtin/notes.c:989 +#: builtin/notes.c:994 msgid "use notes from <notes-ref>" msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:1024 +#: builtin/notes.c:1029 #, c-format msgid "unknown subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" -#: builtin/pack-objects.c:48 +#: builtin/pack-objects.c:51 msgid "" "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < " "<danh-sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:49 +#: builtin/pack-objects.c:52 msgid "" "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" "sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:414 +#: builtin/pack-objects.c:422 #, c-format msgid "bad packed object CRC for %s" msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s" -#: builtin/pack-objects.c:425 +#: builtin/pack-objects.c:433 #, c-format msgid "corrupt packed object for %s" msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:556 +#: builtin/pack-objects.c:564 #, c-format msgid "recursive delta detected for object %s" msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s" -#: builtin/pack-objects.c:756 +#: builtin/pack-objects.c:775 #, c-format msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>" msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>" -#: builtin/pack-objects.c:769 +#: builtin/pack-objects.c:788 #, c-format msgid "packfile is invalid: %s" msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s" -#: builtin/pack-objects.c:773 +#: builtin/pack-objects.c:792 #, c-format msgid "unable to open packfile for reuse: %s" msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s" -#: builtin/pack-objects.c:777 +#: builtin/pack-objects.c:796 msgid "unable to seek in reused packfile" msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại" -#: builtin/pack-objects.c:788 +#: builtin/pack-objects.c:807 msgid "unable to read from reused packfile" msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại" -#: builtin/pack-objects.c:816 +#: builtin/pack-objects.c:835 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" -#: builtin/pack-objects.c:829 +#: builtin/pack-objects.c:848 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:891 builtin/update-index.c:88 +#: builtin/pack-objects.c:910 builtin/update-index.c:88 #, c-format msgid "failed to stat %s" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" -#: builtin/pack-objects.c:944 +#: builtin/pack-objects.c:963 #, c-format msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>" msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>" -#: builtin/pack-objects.c:1112 +#: builtin/pack-objects.c:1157 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:1489 +#: builtin/pack-objects.c:1585 #, c-format msgid "delta base offset overflow in pack for %s" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:1498 +#: builtin/pack-objects.c:1594 #, c-format msgid "delta base offset out of bound for %s" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:1771 +#: builtin/pack-objects.c:1863 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:1913 +#: builtin/pack-objects.c:1998 #, c-format msgid "unable to get size of %s" msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" -#: builtin/pack-objects.c:1928 +#: builtin/pack-objects.c:2013 #, c-format msgid "unable to parse object header of %s" msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:1995 builtin/pack-objects.c:2011 -#: builtin/pack-objects.c:2021 +#: builtin/pack-objects.c:2083 builtin/pack-objects.c:2099 +#: builtin/pack-objects.c:2109 #, c-format msgid "object %s cannot be read" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/pack-objects.c:1998 builtin/pack-objects.c:2025 +#: builtin/pack-objects.c:2086 builtin/pack-objects.c:2113 #, c-format -msgid "object %s inconsistent object length (%lu vs %lu)" -msgstr "đối tượng %s mâu thuẫn chiều dài đối tượng (%lu so với %lu)" +msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)" +msgstr "" +"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với " +"%<PRIuMAX>)" -#: builtin/pack-objects.c:2035 +#: builtin/pack-objects.c:2123 msgid "suboptimal pack - out of memory" msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ" -#: builtin/pack-objects.c:2366 +#: builtin/pack-objects.c:2451 #, c-format msgid "Delta compression using up to %d threads" msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2502 +#: builtin/pack-objects.c:2583 #, c-format msgid "unable to pack objects reachable from tag %s" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2586 +#: builtin/pack-objects.c:2670 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2592 +#: builtin/pack-objects.c:2676 msgid "inconsistency with delta count" msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta" -#: builtin/pack-objects.c:2671 +#: builtin/pack-objects.c:2753 #, c-format msgid "" "expected edge object ID, got garbage:\n" @@ -13426,7 +14055,7 @@ msgstr "" "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n" " %s" -#: builtin/pack-objects.c:2677 +#: builtin/pack-objects.c:2759 #, c-format msgid "" "expected object ID, got garbage:\n" @@ -13435,232 +14064,236 @@ msgstr "" "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n" " %s" -#: builtin/pack-objects.c:2757 +#: builtin/pack-objects.c:2857 msgid "invalid value for --missing" msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ" -#: builtin/pack-objects.c:2816 builtin/pack-objects.c:2924 +#: builtin/pack-objects.c:2916 builtin/pack-objects.c:3024 msgid "cannot open pack index" msgstr "không thể mở mục lục của gói" -#: builtin/pack-objects.c:2847 +#: builtin/pack-objects.c:2947 #, c-format msgid "loose object at %s could not be examined" msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra" -#: builtin/pack-objects.c:2932 +#: builtin/pack-objects.c:3032 msgid "unable to force loose object" msgstr "không thể buộc mất đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3019 +#: builtin/pack-objects.c:3122 #, c-format msgid "not a rev '%s'" msgstr "không phải một rev “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3022 +#: builtin/pack-objects.c:3125 #, c-format msgid "bad revision '%s'" msgstr "điểm xem xét sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3042 +#: builtin/pack-objects.c:3150 msgid "unable to add recent objects" msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng" -#: builtin/pack-objects.c:3092 +#: builtin/pack-objects.c:3203 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:3096 +#: builtin/pack-objects.c:3207 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3127 +#: builtin/pack-objects.c:3237 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:3129 +#: builtin/pack-objects.c:3239 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:3131 +#: builtin/pack-objects.c:3241 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3134 +#: builtin/pack-objects.c:3244 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" -#: builtin/pack-objects.c:3135 +#: builtin/pack-objects.c:3245 msgid "<version>[,<offset>]" msgstr "<phiên bản>[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:3136 +#: builtin/pack-objects.c:3246 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:3139 +#: builtin/pack-objects.c:3249 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:3141 +#: builtin/pack-objects.c:3251 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:3143 +#: builtin/pack-objects.c:3253 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3145 +#: builtin/pack-objects.c:3255 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3147 +#: builtin/pack-objects.c:3257 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3149 +#: builtin/pack-objects.c:3259 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:3151 +#: builtin/pack-objects.c:3261 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:3153 +#: builtin/pack-objects.c:3263 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:3155 +#: builtin/pack-objects.c:3265 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:3157 +#: builtin/pack-objects.c:3267 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:3159 +#: builtin/pack-objects.c:3269 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:3161 +#: builtin/pack-objects.c:3271 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:3163 +#: builtin/pack-objects.c:3273 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3166 +#: builtin/pack-objects.c:3276 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:3169 +#: builtin/pack-objects.c:3279 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:3172 +#: builtin/pack-objects.c:3282 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" -#: builtin/pack-objects.c:3175 +#: builtin/pack-objects.c:3285 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:3177 +#: builtin/pack-objects.c:3287 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3179 +#: builtin/pack-objects.c:3289 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:3181 +#: builtin/pack-objects.c:3291 msgid "pack loose unreachable objects" msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:3183 +#: builtin/pack-objects.c:3293 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:3186 +#: builtin/pack-objects.c:3296 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:3188 +#: builtin/pack-objects.c:3298 msgid "create packs suitable for shallow fetches" msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" -#: builtin/pack-objects.c:3190 +#: builtin/pack-objects.c:3300 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:3192 +#: builtin/pack-objects.c:3302 msgid "ignore this pack" msgstr "bỏ qua gói này" -#: builtin/pack-objects.c:3194 +#: builtin/pack-objects.c:3304 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:3196 +#: builtin/pack-objects.c:3306 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" -#: builtin/pack-objects.c:3198 +#: builtin/pack-objects.c:3308 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3200 +#: builtin/pack-objects.c:3310 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" -#: builtin/pack-objects.c:3203 +#: builtin/pack-objects.c:3313 msgid "handling for missing objects" msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3206 +#: builtin/pack-objects.c:3316 msgid "do not pack objects in promisor packfiles" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn" -#: builtin/pack-objects.c:3230 +#: builtin/pack-objects.c:3318 +msgid "respect islands during delta compression" +msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”" + +#: builtin/pack-objects.c:3342 #, c-format msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d" msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d" -#: builtin/pack-objects.c:3235 +#: builtin/pack-objects.c:3347 #, c-format msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d" msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d" -#: builtin/pack-objects.c:3291 +#: builtin/pack-objects.c:3401 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer" msgstr "" "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển" -#: builtin/pack-objects.c:3293 +#: builtin/pack-objects.c:3403 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB" msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB" -#: builtin/pack-objects.c:3298 +#: builtin/pack-objects.c:3408 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack" msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được" -#: builtin/pack-objects.c:3301 +#: builtin/pack-objects.c:3411 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau" -#: builtin/pack-objects.c:3307 +#: builtin/pack-objects.c:3417 msgid "cannot use --filter without --stdout" msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout" -#: builtin/pack-objects.c:3363 +#: builtin/pack-objects.c:3476 msgid "Enumerating objects" msgstr "Đánh số các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3382 +#: builtin/pack-objects.c:3495 #, c-format msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)" msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)" @@ -13701,53 +14334,57 @@ msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles" msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn" -#: builtin/prune.c:128 +#: builtin/prune.c:129 msgid "cannot prune in a precious-objects repo" msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" -#: builtin/pull.c:59 builtin/pull.c:61 +#: builtin/pull.c:60 builtin/pull.c:62 #, c-format msgid "Invalid value for %s: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" -#: builtin/pull.c:81 +#: builtin/pull.c:82 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/pull.c:132 +#: builtin/pull.c:133 msgid "control for recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con" -#: builtin/pull.c:136 +#: builtin/pull.c:137 msgid "Options related to merging" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn" -#: builtin/pull.c:139 +#: builtin/pull.c:140 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging" msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn" -#: builtin/pull.c:166 builtin/rebase--helper.c:23 builtin/revert.c:122 +#: builtin/pull.c:167 builtin/rebase--interactive.c:147 builtin/revert.c:122 msgid "allow fast-forward" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/pull.c:175 +#: builtin/pull.c:176 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase" msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)" -#: builtin/pull.c:191 +#: builtin/pull.c:192 msgid "Options related to fetching" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về" -#: builtin/pull.c:209 +#: builtin/pull.c:202 +msgid "force overwrite of local branch" +msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" + +#: builtin/pull.c:210 msgid "number of submodules pulled in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời" -#: builtin/pull.c:304 +#: builtin/pull.c:305 #, c-format msgid "Invalid value for pull.ff: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s" -#: builtin/pull.c:420 +#: builtin/pull.c:421 msgid "" "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just " "fetched." @@ -13755,14 +14392,14 @@ msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa " "lấy về." -#: builtin/pull.c:422 +#: builtin/pull.c:423 msgid "" "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched." msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy " "về." -#: builtin/pull.c:423 +#: builtin/pull.c:424 msgid "" "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n" "matches on the remote end." @@ -13771,7 +14408,7 @@ msgstr "" "tự\n" "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ." -#: builtin/pull.c:426 +#: builtin/pull.c:427 #, c-format msgid "" "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n" @@ -13783,43 +14420,43 @@ msgstr "" "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n" "một nhánh trên dòng lệnh." -#: builtin/pull.c:431 git-parse-remote.sh:73 +#: builtin/pull.c:432 builtin/rebase.c:761 git-parse-remote.sh:73 msgid "You are not currently on a branch." msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả." -#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 git-parse-remote.sh:79 +#: builtin/pull.c:434 builtin/pull.c:449 git-parse-remote.sh:79 msgid "Please specify which branch you want to rebase against." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại." -#: builtin/pull.c:435 builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:82 +#: builtin/pull.c:436 builtin/pull.c:451 git-parse-remote.sh:82 msgid "Please specify which branch you want to merge with." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào." -#: builtin/pull.c:436 builtin/pull.c:451 +#: builtin/pull.c:437 builtin/pull.c:452 msgid "See git-pull(1) for details." msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." -#: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:444 builtin/pull.c:453 -#: git-parse-remote.sh:64 +#: builtin/pull.c:439 builtin/pull.c:445 builtin/pull.c:454 +#: builtin/rebase.c:767 git-parse-remote.sh:64 msgid "<remote>" msgstr "<máy chủ>" -#: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:453 builtin/pull.c:458 git-rebase.sh:576 -#: git-parse-remote.sh:65 +#: builtin/pull.c:439 builtin/pull.c:454 builtin/pull.c:459 +#: git-legacy-rebase.sh:556 git-parse-remote.sh:65 msgid "<branch>" msgstr "<nhánh>" -#: builtin/pull.c:446 git-parse-remote.sh:75 +#: builtin/pull.c:447 builtin/rebase.c:759 git-parse-remote.sh:75 msgid "There is no tracking information for the current branch." msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành." -#: builtin/pull.c:455 git-parse-remote.sh:95 +#: builtin/pull.c:456 git-parse-remote.sh:95 msgid "" "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:" msgstr "" "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:" -#: builtin/pull.c:460 +#: builtin/pull.c:461 #, c-format msgid "" "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n" @@ -13828,29 +14465,34 @@ msgstr "" "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n" "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về." -#: builtin/pull.c:829 +#: builtin/pull.c:565 +#, c-format +msgid "unable to access commit %s" +msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”" + +#: builtin/pull.c:843 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase" msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase" -#: builtin/pull.c:877 +#: builtin/pull.c:891 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase." msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase." -#: builtin/pull.c:885 +#: builtin/pull.c:899 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." msgstr "" "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " "bảng mục lục." -#: builtin/pull.c:888 +#: builtin/pull.c:902 msgid "pull with rebase" msgstr "pull với rebase" -#: builtin/pull.c:889 +#: builtin/pull.c:903 msgid "please commit or stash them." msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: builtin/pull.c:914 +#: builtin/pull.c:928 #, c-format msgid "" "fetch updated the current branch head.\n" @@ -13861,7 +14503,7 @@ msgstr "" "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n" "lần chuyển giaot %s." -#: builtin/pull.c:919 +#: builtin/pull.c:934 #, c-format msgid "" "Cannot fast-forward your working tree.\n" @@ -13879,15 +14521,15 @@ msgstr "" "$ git reset --hard\n" "để khôi phục lại." -#: builtin/pull.c:934 +#: builtin/pull.c:949 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng." -#: builtin/pull.c:938 +#: builtin/pull.c:953 msgid "Cannot rebase onto multiple branches." msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh." -#: builtin/pull.c:945 +#: builtin/pull.c:960 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications" msgstr "" "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ" @@ -14199,24 +14841,24 @@ msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-tip>…<new-tip>" msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>" msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>" -#: builtin/range-diff.c:26 +#: builtin/range-diff.c:21 msgid "Percentage by which creation is weighted" msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted" -#: builtin/range-diff.c:28 +#: builtin/range-diff.c:23 msgid "use simple diff colors" msgstr "dùng màu diff đơn giản" -#: builtin/range-diff.c:75 builtin/range-diff.c:79 +#: builtin/range-diff.c:61 builtin/range-diff.c:65 #, c-format msgid "no .. in range: '%s'" msgstr "không có .. trong vùng: “%s”" -#: builtin/range-diff.c:89 +#: builtin/range-diff.c:75 msgid "single arg format must be symmetric range" msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng" -#: builtin/range-diff.c:104 +#: builtin/range-diff.c:90 msgid "need two commit ranges" msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao" @@ -14231,132 +14873,687 @@ msgstr "" "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-" "ish3>]])" -#: builtin/read-tree.c:120 +#: builtin/read-tree.c:123 msgid "write resulting index to <file>" msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>" -#: builtin/read-tree.c:123 +#: builtin/read-tree.c:126 msgid "only empty the index" msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng" -#: builtin/read-tree.c:125 +#: builtin/read-tree.c:128 msgid "Merging" msgstr "Hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:127 +#: builtin/read-tree.c:130 msgid "perform a merge in addition to a read" msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc" -#: builtin/read-tree.c:129 +#: builtin/read-tree.c:132 msgid "3-way merge if no file level merging required" msgstr "" "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu " -#: builtin/read-tree.c:131 +#: builtin/read-tree.c:134 msgid "3-way merge in presence of adds and removes" msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”" -#: builtin/read-tree.c:133 +#: builtin/read-tree.c:136 msgid "same as -m, but discard unmerged entries" msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:134 +#: builtin/read-tree.c:137 msgid "<subdirectory>/" msgstr "<thư-mục-con>/" -#: builtin/read-tree.c:135 +#: builtin/read-tree.c:138 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/" msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/" -#: builtin/read-tree.c:138 +#: builtin/read-tree.c:141 msgid "update working tree with merge result" msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:140 +#: builtin/read-tree.c:143 msgid "gitignore" msgstr "gitignore" -#: builtin/read-tree.c:141 +#: builtin/read-tree.c:144 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten" msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè" -#: builtin/read-tree.c:144 +#: builtin/read-tree.c:147 msgid "don't check the working tree after merging" msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:145 +#: builtin/read-tree.c:148 msgid "don't update the index or the work tree" msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc" -#: builtin/read-tree.c:147 +#: builtin/read-tree.c:150 msgid "skip applying sparse checkout filter" msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt" -#: builtin/read-tree.c:149 +#: builtin/read-tree.c:152 msgid "debug unpack-trees" msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”" -#: builtin/rebase--helper.c:8 -msgid "git rebase--helper [<options>]" -msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]" +#: builtin/rebase.c:29 +msgid "" +"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] [<upstream>] " +"[<branch>]" +msgstr "" +"git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] " +"[<upstream>] [<nhánh>]" -#: builtin/rebase--helper.c:24 +#: builtin/rebase.c:31 +msgid "" +"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]" +msgstr "" +"git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root " +"[<nhánh>]" + +#: builtin/rebase.c:33 +msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo" +msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo" + +#: builtin/rebase.c:119 +#, c-format +msgid "%s requires an interactive rebase" +msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác" + +#: builtin/rebase.c:171 +#, c-format +msgid "could not get 'onto': '%s'" +msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”" + +#: builtin/rebase.c:186 +#, c-format +msgid "invalid orig-head: '%s'" +msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”" + +#: builtin/rebase.c:214 +#, c-format +msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'" +msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”" + +#: builtin/rebase.c:259 +#, c-format +msgid "Could not read '%s'" +msgstr "Không thể đọc “%s”" + +#: builtin/rebase.c:277 +#, c-format +msgid "Cannot store %s" +msgstr "Không thể lưu “%s”" + +#: builtin/rebase.c:337 +msgid "" +"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n" +"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n" +"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n" +"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --" +"abort\"." +msgstr "" +"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n" +"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git " +"rebase --continue\".\n" +"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n" +"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase " +"--abort\"." + +#: builtin/rebase.c:561 +msgid "could not determine HEAD revision" +msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD" + +#: builtin/rebase.c:753 +#, c-format +msgid "" +"%s\n" +"Please specify which branch you want to rebase against.\n" +"See git-rebase(1) for details.\n" +"\n" +" git rebase '<branch>'\n" +"\n" +msgstr "" +"%s\n" +"Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n" +"Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n" +"\n" +" git rebase “<nhánh>”\n" +"\n" + +#: builtin/rebase.c:769 +#, c-format +msgid "" +"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n" +"\n" +" git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n" +"\n" +msgstr "" +"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng " +"lệnh:\n" +"\n" +" git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n" +"\n" + +#: builtin/rebase.c:815 +msgid "rebase onto given branch instead of upstream" +msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn." + +#: builtin/rebase.c:817 +msgid "allow pre-rebase hook to run" +msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy" + +#: builtin/rebase.c:819 +msgid "be quiet. implies --no-stat" +msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat" + +#: builtin/rebase.c:822 +msgid "display a diffstat of what changed upstream" +msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn" + +#: builtin/rebase.c:825 +msgid "do not show diffstat of what changed upstream" +msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn" + +#: builtin/rebase.c:828 +msgid "add a Signed-off-by: line to each commit" +msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao" + +#: builtin/rebase.c:830 builtin/rebase.c:834 builtin/rebase.c:836 +msgid "passed to 'git am'" +msgstr "chuyển cho “git am”" + +#: builtin/rebase.c:838 builtin/rebase.c:840 +msgid "passed to 'git apply'" +msgstr "chuyển cho “git apply”" + +#: builtin/rebase.c:842 builtin/rebase.c:845 +msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged" +msgstr "" +"cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì" + +#: builtin/rebase.c:847 +msgid "continue" +msgstr "tiếp tục" + +#: builtin/rebase.c:850 +msgid "skip current patch and continue" +msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục" + +#: builtin/rebase.c:852 +msgid "abort and check out the original branch" +msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy" + +#: builtin/rebase.c:855 +msgid "abort but keep HEAD where it is" +msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó" + +#: builtin/rebase.c:856 +msgid "edit the todo list during an interactive rebase" +msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác" + +#: builtin/rebase.c:859 +msgid "show the patch file being applied or merged" +msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn" + +#: builtin/rebase.c:862 +msgid "use merging strategies to rebase" +msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ" + +#: builtin/rebase.c:866 +msgid "let the user edit the list of commits to rebase" +msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ" + +#: builtin/rebase.c:870 +msgid "try to recreate merges instead of ignoring them" +msgstr "thử khôi phục lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" + +#: builtin/rebase.c:874 +msgid "allow rerere to update index with resolved conflict" +msgstr "" +"cho phép rerere để cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết" + +#: builtin/rebase.c:877 +msgid "preserve empty commits during rebase" +msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ" + +#: builtin/rebase.c:879 +msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i" +msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i" + +#: builtin/rebase.c:885 +msgid "automatically stash/stash pop before and after" +msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau" + +#: builtin/rebase.c:887 +msgid "add exec lines after each commit of the editable list" +msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được" + +#: builtin/rebase.c:891 +msgid "allow rebasing commits with empty messages" +msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì" + +#: builtin/rebase.c:894 +msgid "try to rebase merges instead of skipping them" +msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" + +#: builtin/rebase.c:897 +msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream" +msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn" + +#: builtin/rebase.c:899 +msgid "use the given merge strategy" +msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho" + +#: builtin/rebase.c:901 builtin/revert.c:111 +msgid "option" +msgstr "tùy chọn" + +#: builtin/rebase.c:902 +msgid "pass the argument through to the merge strategy" +msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn" + +#: builtin/rebase.c:905 +msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)" +msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root" + +#: builtin/rebase.c:921 +#, c-format +msgid "could not exec %s" +msgstr "không thể thực thi %s" + +#: builtin/rebase.c:939 git-legacy-rebase.sh:213 +msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase." +msgstr "" +"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase." + +#: builtin/rebase.c:980 git-legacy-rebase.sh:395 +msgid "No rebase in progress?" +msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" + +#: builtin/rebase.c:983 git-legacy-rebase.sh:406 +msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." +msgstr "" +"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " +"sử) tương tác." + +#: builtin/rebase.c:996 git-legacy-rebase.sh:413 +msgid "Cannot read HEAD" +msgstr "Không thể đọc HEAD" + +#: builtin/rebase.c:1009 git-legacy-rebase.sh:416 +msgid "" +"You must edit all merge conflicts and then\n" +"mark them as resolved using git add" +msgstr "" +"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" +"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" + +#: builtin/rebase.c:1027 +msgid "could not discard worktree changes" +msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc" + +#: builtin/rebase.c:1045 +#, c-format +msgid "could not move back to %s" +msgstr "không thể quay trở lại %s" + +#: builtin/rebase.c:1056 builtin/rm.c:368 +#, c-format +msgid "could not remove '%s'" +msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”" + +#: builtin/rebase.c:1082 +#, c-format +msgid "" +"It seems that there is already a %s directory, and\n" +"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n" +"case, please try\n" +"\t%s\n" +"If that is not the case, please\n" +"\t%s\n" +"and run me again. I am stopping in case you still have something\n" +"valuable there.\n" +msgstr "" +"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n" +"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n" +"như vậy, xin hãy thử\n" +"\t%s\n" +"Nếu không phải thế, hãy thử\n" +"\t%s\n" +"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" +"có một số thứ quý giá ở đây.\n" + +#: builtin/rebase.c:1103 +msgid "switch `C' expects a numerical value" +msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số" + +#: builtin/rebase.c:1140 +#, c-format +msgid "Unknown mode: %s" +msgstr "Không hiểu chế độ: %s" + +#: builtin/rebase.c:1162 +msgid "--strategy requires --merge or --interactive" +msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive" + +#: builtin/rebase.c:1205 +#, c-format +msgid "" +"error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --rebase-" +"merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am options " +"(%s)" +msgstr "" +"lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --" +"rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các tùy " +"chọn am (%s)" + +#: builtin/rebase.c:1210 +#, c-format +msgid "" +"error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-option) " +"with am options (%s)" +msgstr "" +"lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --" +"strategy-option) với một tùy chọn am (%s)" + +#: builtin/rebase.c:1230 git-legacy-rebase.sh:536 +msgid "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'" +msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--preserve_merges” với “--rebase-merges”" + +#: builtin/rebase.c:1235 git-legacy-rebase.sh:542 +msgid "error: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'" +msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--rebase_merges” với “--strategy-option”" + +#: builtin/rebase.c:1238 git-legacy-rebase.sh:544 +msgid "error: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'" +msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”" + +#: builtin/rebase.c:1262 +#, c-format +msgid "invalid upstream '%s'" +msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”" + +#: builtin/rebase.c:1268 +msgid "Could not create new root commit" +msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới" + +#: builtin/rebase.c:1286 +#, c-format +msgid "'%s': need exactly one merge base" +msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn" + +#: builtin/rebase.c:1293 +#, c-format +msgid "Does not point to a valid commit '%s'" +msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" + +#: builtin/rebase.c:1318 +#, c-format +msgid "fatal: no such branch/commit '%s'" +msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế" + +#: builtin/rebase.c:1326 builtin/submodule--helper.c:37 +#: builtin/submodule--helper.c:1930 +#, c-format +msgid "No such ref: %s" +msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" + +#: builtin/rebase.c:1338 +msgid "Could not resolve HEAD to a revision" +msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt" + +#: builtin/rebase.c:1378 git-legacy-rebase.sh:665 +msgid "Cannot autostash" +msgstr "Không thể autostash" + +#: builtin/rebase.c:1381 +#, c-format +msgid "Unexpected stash response: '%s'" +msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”" + +#: builtin/rebase.c:1387 +#, c-format +msgid "Could not create directory for '%s'" +msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”" + +#: builtin/rebase.c:1390 +#, c-format +msgid "Created autostash: %s\n" +msgstr "Đã tạo autostash: %s\n" + +#: builtin/rebase.c:1393 +msgid "could not reset --hard" +msgstr "không thể reset --hard" + +#: builtin/rebase.c:1394 builtin/reset.c:113 +#, c-format +msgid "HEAD is now at %s" +msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" + +#: builtin/rebase.c:1410 git-legacy-rebase.sh:674 +msgid "Please commit or stash them." +msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." + +#: builtin/rebase.c:1437 +#, c-format +msgid "could not parse '%s'" +msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" + +#: builtin/rebase.c:1448 +#, c-format +msgid "could not switch to %s" +msgstr "không thể chuyển đến %s" + +#: builtin/rebase.c:1459 git-legacy-rebase.sh:697 +#, sh-format +msgid "HEAD is up to date." +msgstr "HEAD đã cập nhật." + +#: builtin/rebase.c:1461 +#, c-format +msgid "Current branch %s is up to date.\n" +msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n" + +#: builtin/rebase.c:1469 git-legacy-rebase.sh:707 +#, sh-format +msgid "HEAD is up to date, rebase forced." +msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase." + +#: builtin/rebase.c:1471 +#, c-format +msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n" +msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n" + +#: builtin/rebase.c:1479 git-legacy-rebase.sh:208 +msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." +msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." + +#: builtin/rebase.c:1485 +#, c-format +msgid "Changes from %s to %s:\n" +msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n" + +#: builtin/rebase.c:1508 +#, c-format +msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n" +msgstr "" +"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n" + +#: builtin/rebase.c:1514 +msgid "Could not detach HEAD" +msgstr "Không thể tách rời HEAD" + +#: builtin/rebase.c:1523 +#, c-format +msgid "Fast-forwarded %s to %s. \n" +msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s. \n" + +#: builtin/rebase--interactive.c:24 +msgid "no HEAD?" +msgstr "không HEAD?" + +#: builtin/rebase--interactive.c:51 +#, c-format +msgid "could not create temporary %s" +msgstr "không thể tạo %s tạm thời" + +#: builtin/rebase--interactive.c:57 +msgid "could not mark as interactive" +msgstr "không thể đánh dấu là tương tác" + +#: builtin/rebase--interactive.c:101 +#, c-format +msgid "could not open %s" +msgstr "không thể mở %s" + +#: builtin/rebase--interactive.c:114 +msgid "could not generate todo list" +msgstr "không thể tạo danh sách cần làm" + +#: builtin/rebase--interactive.c:129 +msgid "git rebase--interactive [<options>]" +msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]" + +#: builtin/rebase--interactive.c:148 msgid "keep empty commits" msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng" -#: builtin/rebase--helper.c:26 builtin/revert.c:124 +#: builtin/rebase--interactive.c:150 builtin/revert.c:124 msgid "allow commits with empty messages" msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" -#: builtin/rebase--helper.c:27 +#: builtin/rebase--interactive.c:151 msgid "rebase merge commits" msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/rebase--helper.c:29 +#: builtin/rebase--interactive.c:153 msgid "keep original branch points of cousins" msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ" -#: builtin/rebase--helper.c:30 +#: builtin/rebase--interactive.c:155 +msgid "move commits that begin with squash!/fixup!" +msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!" + +#: builtin/rebase--interactive.c:156 +msgid "sign commits" +msgstr "ký các lần chuyển giao" + +#: builtin/rebase--interactive.c:158 msgid "continue rebase" msgstr "tiếp tục cải tổ" -#: builtin/rebase--helper.c:32 -msgid "abort rebase" -msgstr "bãi bỏ việc cải tổ" +#: builtin/rebase--interactive.c:160 +msgid "skip commit" +msgstr "bỏ qua lần chuyển giao" + +#: builtin/rebase--interactive.c:161 +msgid "edit the todo list" +msgstr "sửa danh sách cần làm" -#: builtin/rebase--helper.c:35 -msgid "make rebase script" -msgstr "tạo văn lệnh rebase" +#: builtin/rebase--interactive.c:163 +msgid "show the current patch" +msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành" -#: builtin/rebase--helper.c:37 +#: builtin/rebase--interactive.c:166 msgid "shorten commit ids in the todo list" msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm" -#: builtin/rebase--helper.c:39 +#: builtin/rebase--interactive.c:168 msgid "expand commit ids in the todo list" msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm" -#: builtin/rebase--helper.c:41 +#: builtin/rebase--interactive.c:170 msgid "check the todo list" msgstr "kiểm tra danh sách cần làm" -#: builtin/rebase--helper.c:43 -msgid "skip unnecessary picks" -msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" - -#: builtin/rebase--helper.c:45 +#: builtin/rebase--interactive.c:172 msgid "rearrange fixup/squash lines" msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash" -#: builtin/rebase--helper.c:47 +#: builtin/rebase--interactive.c:174 msgid "insert exec commands in todo list" msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm" -#: builtin/rebase--helper.c:68 +#: builtin/rebase--interactive.c:175 +msgid "onto" +msgstr "lên trên" + +#: builtin/rebase--interactive.c:177 +msgid "restrict-revision" +msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế" + +#: builtin/rebase--interactive.c:177 +msgid "restrict revision" +msgstr "điểm xét duyệt hạn chế" + +#: builtin/rebase--interactive.c:178 +msgid "squash-onto" +msgstr "squash-lên-trên" + +#: builtin/rebase--interactive.c:179 +msgid "squash onto" +msgstr "squash lên trên" + +#: builtin/rebase--interactive.c:181 +msgid "the upstream commit" +msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn" + +#: builtin/rebase--interactive.c:182 +msgid "head-name" +msgstr "tên-đầu" + +#: builtin/rebase--interactive.c:182 +msgid "head name" +msgstr "tên đầu" + +#: builtin/rebase--interactive.c:187 +msgid "rebase strategy" +msgstr "chiến lược cải tổ" + +#: builtin/rebase--interactive.c:188 +msgid "strategy-opts" +msgstr "tùy-chọn-chiến-lược" + +#: builtin/rebase--interactive.c:189 +msgid "strategy options" +msgstr "các tùy chọn chiến lược" + +#: builtin/rebase--interactive.c:190 +msgid "switch-to" +msgstr "chuyển-đến" + +#: builtin/rebase--interactive.c:191 +msgid "the branch or commit to checkout" +msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra" + +#: builtin/rebase--interactive.c:192 +msgid "onto-name" +msgstr "onto-name" + +#: builtin/rebase--interactive.c:192 +msgid "onto name" +msgstr "tên lên trên" + +#: builtin/rebase--interactive.c:193 +msgid "cmd" +msgstr "lệnh" + +#: builtin/rebase--interactive.c:193 +msgid "the command to run" +msgstr "lệnh muốn chạy" + +#: builtin/rebase--interactive.c:220 msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges" msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges" -#: builtin/receive-pack.c:32 +#: builtin/rebase--interactive.c:226 +msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto" +msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto" + +#: builtin/receive-pack.c:33 msgid "git receive-pack <git-dir>" msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>" @@ -14411,24 +15608,24 @@ msgstr "" "\n" "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:1923 +#: builtin/receive-pack.c:1929 msgid "quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/receive-pack.c:1937 +#: builtin/receive-pack.c:1943 msgid "You must specify a directory." msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục." -#: builtin/reflog.c:536 builtin/reflog.c:541 +#: builtin/reflog.c:563 builtin/reflog.c:568 #, c-format msgid "'%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ" -#: builtin/remote.c:15 +#: builtin/remote.c:16 msgid "git remote [-v | --verbose]" msgstr "git remote [-v | --verbose]" -#: builtin/remote.c:16 +#: builtin/remote.c:17 msgid "" "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <name> <url>" @@ -14436,82 +15633,82 @@ msgstr "" "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:37 +#: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:38 msgid "git remote rename <old> <new>" msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>" -#: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:42 +#: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:43 msgid "git remote remove <name>" msgstr "git remote remove <tên>" -#: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:47 +#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:48 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)" msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" -#: builtin/remote.c:20 +#: builtin/remote.c:21 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>" msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>" -#: builtin/remote.c:21 +#: builtin/remote.c:22 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>" msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>" -#: builtin/remote.c:22 +#: builtin/remote.c:23 msgid "" "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]" msgstr "" "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]" -#: builtin/remote.c:23 +#: builtin/remote.c:24 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:73 +#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:74 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>" msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>" -#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78 +#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]" msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]" -#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79 +#: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>" msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>" -#: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80 +#: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>" msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:32 +#: builtin/remote.c:33 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:52 +#: builtin/remote.c:53 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:53 +#: builtin/remote.c:54 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:58 +#: builtin/remote.c:59 msgid "git remote show [<options>] <name>" msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>" -#: builtin/remote.c:63 +#: builtin/remote.c:64 msgid "git remote prune [<options>] <name>" msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>" -#: builtin/remote.c:68 +#: builtin/remote.c:69 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..." msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…" -#: builtin/remote.c:97 +#: builtin/remote.c:98 #, c-format msgid "Updating %s" msgstr "Đang cập nhật %s" -#: builtin/remote.c:129 +#: builtin/remote.c:130 msgid "" "--mirror is dangerous and deprecated; please\n" "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead" @@ -14519,82 +15716,82 @@ msgstr "" "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n" "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế" -#: builtin/remote.c:146 +#: builtin/remote.c:147 #, c-format msgid "unknown mirror argument: %s" msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s" -#: builtin/remote.c:162 +#: builtin/remote.c:163 msgid "fetch the remote branches" msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ" -#: builtin/remote.c:164 +#: builtin/remote.c:165 msgid "import all tags and associated objects when fetching" msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về" -#: builtin/remote.c:167 +#: builtin/remote.c:168 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)" msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)" -#: builtin/remote.c:169 +#: builtin/remote.c:170 msgid "branch(es) to track" msgstr "các nhánh để theo dõi" -#: builtin/remote.c:170 +#: builtin/remote.c:171 msgid "master branch" msgstr "nhánh master" -#: builtin/remote.c:172 +#: builtin/remote.c:173 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from" msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó" -#: builtin/remote.c:184 +#: builtin/remote.c:185 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror" msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror" -#: builtin/remote.c:186 +#: builtin/remote.c:187 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" -#: builtin/remote.c:193 builtin/remote.c:635 +#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:636 #, c-format msgid "remote %s already exists." msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." -#: builtin/remote.c:197 builtin/remote.c:639 +#: builtin/remote.c:198 builtin/remote.c:640 #, c-format msgid "'%s' is not a valid remote name" msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" -#: builtin/remote.c:237 +#: builtin/remote.c:238 #, c-format msgid "Could not setup master '%s'" msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" -#: builtin/remote.c:343 +#: builtin/remote.c:344 #, c-format msgid "Could not get fetch map for refspec %s" msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s" -#: builtin/remote.c:442 builtin/remote.c:450 +#: builtin/remote.c:443 builtin/remote.c:451 msgid "(matching)" msgstr "(khớp)" -#: builtin/remote.c:454 +#: builtin/remote.c:455 msgid "(delete)" msgstr "(xóa)" -#: builtin/remote.c:628 builtin/remote.c:764 builtin/remote.c:863 +#: builtin/remote.c:629 builtin/remote.c:765 builtin/remote.c:864 #, c-format -msgid "No such remote: %s" -msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s" +msgid "No such remote: '%s'" +msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”" -#: builtin/remote.c:645 +#: builtin/remote.c:646 #, c-format msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”" -#: builtin/remote.c:665 +#: builtin/remote.c:666 #, c-format msgid "" "Not updating non-default fetch refspec\n" @@ -14605,17 +15802,17 @@ msgstr "" "\t%s\n" "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." -#: builtin/remote.c:701 +#: builtin/remote.c:702 #, c-format msgid "deleting '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" -#: builtin/remote.c:735 +#: builtin/remote.c:736 #, c-format msgid "creating '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" -#: builtin/remote.c:801 +#: builtin/remote.c:802 msgid "" "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" "to delete it, use:" @@ -14627,119 +15824,119 @@ msgstr[0] "" "đi;\n" "để xóa đi, sử dụng:" -#: builtin/remote.c:815 +#: builtin/remote.c:816 #, c-format msgid "Could not remove config section '%s'" msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”" -#: builtin/remote.c:916 +#: builtin/remote.c:917 #, c-format msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" -#: builtin/remote.c:919 +#: builtin/remote.c:920 msgid " tracked" msgstr " được theo dõi" -#: builtin/remote.c:921 +#: builtin/remote.c:922 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" -#: builtin/remote.c:923 +#: builtin/remote.c:924 msgid " ???" msgstr " ???" -#: builtin/remote.c:964 +#: builtin/remote.c:965 #, c-format msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh" -#: builtin/remote.c:973 +#: builtin/remote.c:974 #, c-format msgid "rebases interactively onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:975 +#: builtin/remote.c:976 #, c-format msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s" msgstr "" "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:978 +#: builtin/remote.c:979 #, c-format msgid "rebases onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:982 +#: builtin/remote.c:983 #, c-format msgid " merges with remote %s" msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:985 +#: builtin/remote.c:986 #, c-format msgid "merges with remote %s" msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:988 +#: builtin/remote.c:989 #, c-format msgid "%-*s and with remote %s\n" msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n" -#: builtin/remote.c:1031 +#: builtin/remote.c:1032 msgid "create" msgstr "tạo" -#: builtin/remote.c:1034 +#: builtin/remote.c:1035 msgid "delete" msgstr "xóa" -#: builtin/remote.c:1038 +#: builtin/remote.c:1039 msgid "up to date" msgstr "đã cập nhật" -#: builtin/remote.c:1041 +#: builtin/remote.c:1042 msgid "fast-forwardable" msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/remote.c:1044 +#: builtin/remote.c:1045 msgid "local out of date" msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" -#: builtin/remote.c:1051 +#: builtin/remote.c:1052 #, c-format msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1054 +#: builtin/remote.c:1055 #, c-format msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1058 +#: builtin/remote.c:1059 #, c-format msgid " %-*s forces to %s" msgstr " %-*s ép buộc thành %s" -#: builtin/remote.c:1061 +#: builtin/remote.c:1062 #, c-format msgid " %-*s pushes to %s" msgstr " %-*s đẩy lên thành %s" -#: builtin/remote.c:1129 +#: builtin/remote.c:1130 msgid "do not query remotes" msgstr "không truy vấn các máy chủ" -#: builtin/remote.c:1156 +#: builtin/remote.c:1157 #, c-format msgid "* remote %s" msgstr "* máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1157 +#: builtin/remote.c:1158 #, c-format msgid " Fetch URL: %s" msgstr " URL để lấy về: %s" -#: builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1174 builtin/remote.c:1313 +#: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1175 builtin/remote.c:1314 msgid "(no URL)" msgstr "(không có URL)" @@ -14747,190 +15944,190 @@ msgstr "(không có URL)" #. with the one in " Fetch URL: %s" #. translation. #. -#: builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1174 +#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1175 #, c-format msgid " Push URL: %s" msgstr " URL để đẩy lên: %s" -#: builtin/remote.c:1176 builtin/remote.c:1178 builtin/remote.c:1180 +#: builtin/remote.c:1177 builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1181 #, c-format msgid " HEAD branch: %s" msgstr " Nhánh HEAD: %s" -#: builtin/remote.c:1176 +#: builtin/remote.c:1177 msgid "(not queried)" msgstr "(không yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1178 +#: builtin/remote.c:1179 msgid "(unknown)" msgstr "(không hiểu)" -#: builtin/remote.c:1182 +#: builtin/remote.c:1183 #, c-format msgid "" " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" -#: builtin/remote.c:1194 +#: builtin/remote.c:1195 #, c-format msgid " Remote branch:%s" msgid_plural " Remote branches:%s" msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s" -#: builtin/remote.c:1197 builtin/remote.c:1223 +#: builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1224 msgid " (status not queried)" msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1206 +#: builtin/remote.c:1207 msgid " Local branch configured for 'git pull':" msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" -#: builtin/remote.c:1214 +#: builtin/remote.c:1215 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" -#: builtin/remote.c:1220 +#: builtin/remote.c:1221 #, c-format msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" -#: builtin/remote.c:1241 +#: builtin/remote.c:1242 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1243 +#: builtin/remote.c:1244 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" -#: builtin/remote.c:1258 +#: builtin/remote.c:1259 msgid "Cannot determine remote HEAD" msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" -#: builtin/remote.c:1260 +#: builtin/remote.c:1261 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" -#: builtin/remote.c:1270 +#: builtin/remote.c:1271 #, c-format msgid "Could not delete %s" msgstr "Không thể xóa bỏ %s" -#: builtin/remote.c:1278 +#: builtin/remote.c:1279 #, c-format msgid "Not a valid ref: %s" msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1280 +#: builtin/remote.c:1281 #, c-format msgid "Could not setup %s" msgstr "Không thể cài đặt %s" -#: builtin/remote.c:1298 +#: builtin/remote.c:1299 #, c-format msgid " %s will become dangling!" msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1299 +#: builtin/remote.c:1300 #, c-format msgid " %s has become dangling!" msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1309 +#: builtin/remote.c:1310 #, c-format msgid "Pruning %s" msgstr "Đang xén bớt %s" -#: builtin/remote.c:1310 +#: builtin/remote.c:1311 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" -#: builtin/remote.c:1326 +#: builtin/remote.c:1327 #, c-format msgid " * [would prune] %s" msgstr " * [nên xén bớt] %s" -#: builtin/remote.c:1329 +#: builtin/remote.c:1330 #, c-format msgid " * [pruned] %s" msgstr " * [đã bị xén] %s" -#: builtin/remote.c:1374 +#: builtin/remote.c:1375 msgid "prune remotes after fetching" msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" -#: builtin/remote.c:1437 builtin/remote.c:1491 builtin/remote.c:1559 +#: builtin/remote.c:1438 builtin/remote.c:1492 builtin/remote.c:1560 #, c-format msgid "No such remote '%s'" msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" -#: builtin/remote.c:1453 +#: builtin/remote.c:1454 msgid "add branch" msgstr "thêm nhánh" -#: builtin/remote.c:1460 +#: builtin/remote.c:1461 msgid "no remote specified" msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" -#: builtin/remote.c:1477 +#: builtin/remote.c:1478 msgid "query push URLs rather than fetch URLs" msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy" -#: builtin/remote.c:1479 +#: builtin/remote.c:1480 msgid "return all URLs" msgstr "trả về mọi URL" -#: builtin/remote.c:1507 +#: builtin/remote.c:1508 #, c-format msgid "no URLs configured for remote '%s'" msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: builtin/remote.c:1533 +#: builtin/remote.c:1534 msgid "manipulate push URLs" msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" -#: builtin/remote.c:1535 +#: builtin/remote.c:1536 msgid "add URL" msgstr "thêm URL" -#: builtin/remote.c:1537 +#: builtin/remote.c:1538 msgid "delete URLs" msgstr "xóa URLs" -#: builtin/remote.c:1544 +#: builtin/remote.c:1545 msgid "--add --delete doesn't make sense" msgstr "--add --delete không hợp lý" -#: builtin/remote.c:1583 +#: builtin/remote.c:1584 #, c-format msgid "Invalid old URL pattern: %s" msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1591 +#: builtin/remote.c:1592 #, c-format msgid "No such URL found: %s" msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" -#: builtin/remote.c:1593 +#: builtin/remote.c:1594 msgid "Will not delete all non-push URLs" msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" -#: builtin/remote.c:1609 +#: builtin/remote.c:1610 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" -#: builtin/remote.c:1640 +#: builtin/remote.c:1641 #, c-format msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" -#: builtin/repack.c:20 +#: builtin/repack.c:22 msgid "git repack [<options>]" msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/repack.c:25 +#: builtin/repack.c:27 msgid "" "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n" "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration." @@ -14938,91 +16135,95 @@ msgstr "" "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n" "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps." -#: builtin/repack.c:287 +#: builtin/repack.c:294 msgid "pack everything in a single pack" msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" -#: builtin/repack.c:289 +#: builtin/repack.c:296 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" -#: builtin/repack.c:292 +#: builtin/repack.c:299 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" -#: builtin/repack.c:294 +#: builtin/repack.c:301 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:296 +#: builtin/repack.c:303 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:298 +#: builtin/repack.c:305 msgid "do not run git-update-server-info" msgstr "không chạy git-update-server-info" -#: builtin/repack.c:301 +#: builtin/repack.c:308 msgid "pass --local to git-pack-objects" msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:303 +#: builtin/repack.c:310 msgid "write bitmap index" msgstr "ghi mục lục ánh xạ" -#: builtin/repack.c:304 +#: builtin/repack.c:312 +msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects" +msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects" + +#: builtin/repack.c:313 msgid "approxidate" msgstr "ngày ước tính" -#: builtin/repack.c:305 +#: builtin/repack.c:314 msgid "with -A, do not loosen objects older than this" msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" -#: builtin/repack.c:307 +#: builtin/repack.c:316 msgid "with -a, repack unreachable objects" msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/repack.c:309 +#: builtin/repack.c:318 msgid "size of the window used for delta compression" msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" -#: builtin/repack.c:310 builtin/repack.c:316 +#: builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:325 msgid "bytes" msgstr "byte" -#: builtin/repack.c:311 +#: builtin/repack.c:320 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" -#: builtin/repack.c:313 +#: builtin/repack.c:322 msgid "limits the maximum delta depth" msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" -#: builtin/repack.c:315 +#: builtin/repack.c:324 msgid "limits the maximum number of threads" msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình" -#: builtin/repack.c:317 +#: builtin/repack.c:326 msgid "maximum size of each packfile" msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói" -#: builtin/repack.c:319 +#: builtin/repack.c:328 msgid "repack objects in packs marked with .keep" msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" -#: builtin/repack.c:321 +#: builtin/repack.c:330 msgid "do not repack this pack" msgstr "đừng đóng gói lại gói này" -#: builtin/repack.c:331 +#: builtin/repack.c:340 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo" msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" -#: builtin/repack.c:335 +#: builtin/repack.c:344 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau" -#: builtin/repack.c:510 builtin/worktree.c:140 +#: builtin/repack.c:527 #, c-format msgid "failed to remove '%s'" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”" @@ -15051,7 +16252,7 @@ msgstr "git replace -d <đối tượng>…" msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]" msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]" -#: builtin/replace.c:57 builtin/replace.c:203 builtin/replace.c:206 +#: builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:203 builtin/replace.c:206 #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref" msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ" @@ -15280,176 +16481,194 @@ msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]" msgstr "" "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]" -#: builtin/rerere.c:59 +#: builtin/rerere.c:60 msgid "register clean resolutions in index" msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục" -#: builtin/reset.c:29 +#: builtin/rerere.c:79 +msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated" +msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu" + +#: builtin/rerere.c:111 +#, c-format +msgid "unable to generate diff for '%s'" +msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”" + +#: builtin/reset.c:31 msgid "" "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" msgstr "" "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" -#: builtin/reset.c:30 +#: builtin/reset.c:32 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..." msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…" -#: builtin/reset.c:31 +#: builtin/reset.c:33 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]" msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]" -#: builtin/reset.c:37 +#: builtin/reset.c:39 msgid "mixed" msgstr "pha trộn" -#: builtin/reset.c:37 +#: builtin/reset.c:39 msgid "soft" msgstr "mềm" -#: builtin/reset.c:37 +#: builtin/reset.c:39 msgid "hard" msgstr "cứng" -#: builtin/reset.c:37 +#: builtin/reset.c:39 msgid "merge" msgstr "hòa trộn" -#: builtin/reset.c:37 +#: builtin/reset.c:39 msgid "keep" msgstr "giữ lại" -#: builtin/reset.c:78 +#: builtin/reset.c:80 msgid "You do not have a valid HEAD." msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ." -#: builtin/reset.c:80 +#: builtin/reset.c:82 msgid "Failed to find tree of HEAD." msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD." -#: builtin/reset.c:86 +#: builtin/reset.c:88 #, c-format msgid "Failed to find tree of %s." msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s." -#: builtin/reset.c:111 -#, c-format -msgid "HEAD is now at %s" -msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" - -#: builtin/reset.c:189 +#: builtin/reset.c:192 #, c-format msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn." -#: builtin/reset.c:289 +#: builtin/reset.c:292 msgid "be quiet, only report errors" msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi" -#: builtin/reset.c:291 +#: builtin/reset.c:294 msgid "reset HEAD and index" msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục" -#: builtin/reset.c:292 +#: builtin/reset.c:295 msgid "reset only HEAD" msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD" -#: builtin/reset.c:294 builtin/reset.c:296 +#: builtin/reset.c:297 builtin/reset.c:299 msgid "reset HEAD, index and working tree" msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc" -#: builtin/reset.c:298 +#: builtin/reset.c:301 msgid "reset HEAD but keep local changes" msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ" -#: builtin/reset.c:304 +#: builtin/reset.c:307 msgid "record only the fact that removed paths will be added later" msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này" -#: builtin/reset.c:321 +#: builtin/reset.c:325 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ." -#: builtin/reset.c:329 +#: builtin/reset.c:333 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ." -#: builtin/reset.c:338 +#: builtin/reset.c:342 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}" msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}" -#: builtin/reset.c:347 +#: builtin/reset.c:351 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead." msgstr "" "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git " "reset -- <đường_dẫn>”." -#: builtin/reset.c:349 +#: builtin/reset.c:353 #, c-format msgid "Cannot do %s reset with paths." msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn." -#: builtin/reset.c:359 +#: builtin/reset.c:363 #, c-format msgid "%s reset is not allowed in a bare repository" msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần" -#: builtin/reset.c:363 +#: builtin/reset.c:367 msgid "-N can only be used with --mixed" msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed" -#: builtin/reset.c:380 +#: builtin/reset.c:387 msgid "Unstaged changes after reset:" msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:" -#: builtin/reset.c:386 +#: builtin/reset.c:390 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n" +"use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n" +"to make this the default.\n" +msgstr "" +"\n" +"Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt " +"lại.\n" +"Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n" +"cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n" + +#: builtin/reset.c:400 #, c-format msgid "Could not reset index file to revision '%s'." msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”." -#: builtin/reset.c:390 +#: builtin/reset.c:404 msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." -#: builtin/rev-list.c:399 +#: builtin/rev-list.c:403 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing" msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing" -#: builtin/rev-list.c:457 +#: builtin/rev-list.c:461 msgid "object filtering requires --objects" msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects" -#: builtin/rev-list.c:460 +#: builtin/rev-list.c:464 #, c-format msgid "invalid sparse value '%s'" msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”" -#: builtin/rev-list.c:501 +#: builtin/rev-list.c:505 msgid "rev-list does not support display of notes" msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú" -#: builtin/rev-list.c:504 +#: builtin/rev-list.c:508 msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering" msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng" -#: builtin/rev-parse.c:406 +#: builtin/rev-parse.c:407 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]" msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]" -#: builtin/rev-parse.c:411 +#: builtin/rev-parse.c:412 msgid "keep the `--` passed as an arg" msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số" -#: builtin/rev-parse.c:413 +#: builtin/rev-parse.c:414 msgid "stop parsing after the first non-option argument" msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn" -#: builtin/rev-parse.c:416 +#: builtin/rev-parse.c:417 msgid "output in stuck long form" msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài" -#: builtin/rev-parse.c:549 +#: builtin/rev-parse.c:550 msgid "" "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n" " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n" @@ -15516,10 +16735,6 @@ msgstr "chọn cha mẹ luồng chính" msgid "merge strategy" msgstr "chiến lược hòa trộn" -#: builtin/revert.c:111 -msgid "option" -msgstr "tùy chọn" - #: builtin/revert.c:112 msgid "option for merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn" @@ -15620,11 +16835,6 @@ msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tù msgid "git rm: unable to remove %s" msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" -#: builtin/rm.c:368 -#, c-format -msgid "could not remove '%s'" -msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”" - #: builtin/send-pack.c:20 msgid "" "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" @@ -15728,108 +16938,108 @@ msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu msgid "no matching refs with %s" msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s" -#: builtin/show-branch.c:645 +#: builtin/show-branch.c:646 msgid "show remote-tracking and local branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ" -#: builtin/show-branch.c:647 +#: builtin/show-branch.c:648 msgid "show remote-tracking branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" -#: builtin/show-branch.c:649 +#: builtin/show-branch.c:650 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh" -#: builtin/show-branch.c:651 +#: builtin/show-branch.c:652 msgid "show <n> more commits after the common ancestor" msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" -#: builtin/show-branch.c:653 +#: builtin/show-branch.c:654 msgid "synonym to more=-1" msgstr "đồng nghĩa với more=-1" -#: builtin/show-branch.c:654 +#: builtin/show-branch.c:655 msgid "suppress naming strings" msgstr "chặn các chuỗi đặt tên" -#: builtin/show-branch.c:656 +#: builtin/show-branch.c:657 msgid "include the current branch" msgstr "bao gồm nhánh hiện hành" -#: builtin/show-branch.c:658 +#: builtin/show-branch.c:659 msgid "name commits with their object names" msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" -#: builtin/show-branch.c:660 +#: builtin/show-branch.c:661 msgid "show possible merge bases" msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn" -#: builtin/show-branch.c:662 +#: builtin/show-branch.c:663 msgid "show refs unreachable from any other ref" msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác" -#: builtin/show-branch.c:664 +#: builtin/show-branch.c:665 msgid "show commits in topological order" msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô" -#: builtin/show-branch.c:667 +#: builtin/show-branch.c:668 msgid "show only commits not on the first branch" msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" -#: builtin/show-branch.c:669 +#: builtin/show-branch.c:670 msgid "show merges reachable from only one tip" msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút" -#: builtin/show-branch.c:671 +#: builtin/show-branch.c:672 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible" msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể" -#: builtin/show-branch.c:674 +#: builtin/show-branch.c:675 msgid "<n>[,<base>]" msgstr "<n>[,<cơ_sở>]" -#: builtin/show-branch.c:675 +#: builtin/show-branch.c:676 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)" -#: builtin/show-branch.c:711 +#: builtin/show-branch.c:712 msgid "" "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base" msgstr "" "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --" "independent hay --merge-base" -#: builtin/show-branch.c:735 +#: builtin/show-branch.c:736 msgid "no branches given, and HEAD is not valid" msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ" -#: builtin/show-branch.c:738 +#: builtin/show-branch.c:739 msgid "--reflog option needs one branch name" msgstr "--reflog cần tên một nhánh" -#: builtin/show-branch.c:741 +#: builtin/show-branch.c:742 #, c-format msgid "only %d entry can be shown at one time." msgid_plural "only %d entries can be shown at one time." msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục." -#: builtin/show-branch.c:745 +#: builtin/show-branch.c:746 #, c-format msgid "no such ref %s" msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s" -#: builtin/show-branch.c:829 +#: builtin/show-branch.c:830 #, c-format msgid "cannot handle more than %d rev." msgid_plural "cannot handle more than %d revs." msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt." -#: builtin/show-branch.c:833 +#: builtin/show-branch.c:834 #, c-format msgid "'%s' is not a valid ref." msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/show-branch.c:836 +#: builtin/show-branch.c:837 #, c-format msgid "cannot find commit %s (%s)" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)" @@ -15846,37 +17056,37 @@ msgstr "" msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]" msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]" -#: builtin/show-ref.c:160 +#: builtin/show-ref.c:161 msgid "only show tags (can be combined with heads)" msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)" -#: builtin/show-ref.c:161 +#: builtin/show-ref.c:162 msgid "only show heads (can be combined with tags)" msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)" -#: builtin/show-ref.c:162 +#: builtin/show-ref.c:163 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path" msgstr "" "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu" -#: builtin/show-ref.c:165 builtin/show-ref.c:167 +#: builtin/show-ref.c:166 builtin/show-ref.c:168 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out" msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra" -#: builtin/show-ref.c:169 +#: builtin/show-ref.c:170 msgid "dereference tags into object IDs" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng" -#: builtin/show-ref.c:171 +#: builtin/show-ref.c:172 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits" msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số" -#: builtin/show-ref.c:175 +#: builtin/show-ref.c:176 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)" msgstr "" "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)" -#: builtin/show-ref.c:177 +#: builtin/show-ref.c:178 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository" msgstr "" "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội " @@ -15898,12 +17108,7 @@ msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú" msgid "prepend comment character and space to each line" msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng" -#: builtin/submodule--helper.c:37 builtin/submodule--helper.c:1833 -#, c-format -msgid "No such ref: %s" -msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" - -#: builtin/submodule--helper.c:44 builtin/submodule--helper.c:1842 +#: builtin/submodule--helper.c:44 builtin/submodule--helper.c:1939 #, c-format msgid "Expecting a full ref name, got %s" msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s" @@ -15917,7 +17122,7 @@ msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số" msgid "cannot strip one component off url '%s'" msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url" -#: builtin/submodule--helper.c:407 builtin/submodule--helper.c:1356 +#: builtin/submodule--helper.c:407 builtin/submodule--helper.c:1363 msgid "alternative anchor for relative paths" msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" @@ -15925,8 +17130,8 @@ msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:469 builtin/submodule--helper.c:606 -#: builtin/submodule--helper.c:629 +#: builtin/submodule--helper.c:469 builtin/submodule--helper.c:626 +#: builtin/submodule--helper.c:649 #, c-format msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules" msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules" @@ -15960,7 +17165,7 @@ msgstr "" msgid "Suppress output of entering each submodule command" msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:563 builtin/submodule--helper.c:1040 +#: builtin/submodule--helper.c:563 builtin/submodule--helper.c:1048 msgid "Recurse into nested submodules" msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau" @@ -15968,65 +17173,65 @@ msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau" msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] <command>" msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] <lệnh>" -#: builtin/submodule--helper.c:644 +#: builtin/submodule--helper.c:595 #, c-format msgid "" -"could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own " +"could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own " "authoritative upstream." msgstr "" -"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền " +"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền " "sở hữu chính nó." -#: builtin/submodule--helper.c:655 +#: builtin/submodule--helper.c:663 #, c-format msgid "Failed to register url for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:659 +#: builtin/submodule--helper.c:667 #, c-format msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n" msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:669 +#: builtin/submodule--helper.c:677 #, c-format msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n" msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:676 +#: builtin/submodule--helper.c:684 #, c-format msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:698 +#: builtin/submodule--helper.c:706 msgid "Suppress output for initializing a submodule" msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:703 +#: builtin/submodule--helper.c:711 msgid "git submodule--helper init [<path>]" msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]" -#: builtin/submodule--helper.c:775 builtin/submodule--helper.c:901 +#: builtin/submodule--helper.c:783 builtin/submodule--helper.c:909 #, c-format msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'" msgstr "" "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " "“%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:814 +#: builtin/submodule--helper.c:822 #, c-format msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'" msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:841 builtin/submodule--helper.c:1010 +#: builtin/submodule--helper.c:849 builtin/submodule--helper.c:1018 #, c-format msgid "failed to recurse into submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:865 builtin/submodule--helper.c:1176 +#: builtin/submodule--helper.c:873 builtin/submodule--helper.c:1182 msgid "Suppress submodule status output" msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:866 +#: builtin/submodule--helper.c:874 msgid "" "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule " "HEAD" @@ -16034,48 +17239,48 @@ msgstr "" "Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-" "đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:867 +#: builtin/submodule--helper.c:875 msgid "recurse into nested submodules" msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:872 +#: builtin/submodule--helper.c:880 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]" msgstr "" "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:896 +#: builtin/submodule--helper.c:904 msgid "git submodule--helper name <path>" msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>" -#: builtin/submodule--helper.c:960 +#: builtin/submodule--helper.c:968 #, c-format msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n" msgstr "url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:966 +#: builtin/submodule--helper.c:974 #, c-format msgid "failed to register url for submodule path '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:980 +#: builtin/submodule--helper.c:988 #, c-format msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:991 +#: builtin/submodule--helper.c:999 #, c-format msgid "failed to update remote for submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1038 +#: builtin/submodule--helper.c:1046 msgid "Suppress output of synchronizing submodule url" msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1045 +#: builtin/submodule--helper.c:1053 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]" msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]" -#: builtin/submodule--helper.c:1099 +#: builtin/submodule--helper.c:1107 #, c-format msgid "" "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you " @@ -16084,7 +17289,7 @@ msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn " "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)" -#: builtin/submodule--helper.c:1111 +#: builtin/submodule--helper.c:1119 #, c-format msgid "" "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard " @@ -16093,80 +17298,80 @@ msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại " "bỏ chúng đi" -#: builtin/submodule--helper.c:1119 +#: builtin/submodule--helper.c:1127 #, c-format msgid "Cleared directory '%s'\n" msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:1121 +#: builtin/submodule--helper.c:1129 #, c-format msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n" msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:1132 +#: builtin/submodule--helper.c:1138 #, c-format msgid "could not create empty submodule directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1148 +#: builtin/submodule--helper.c:1154 #, c-format msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n" msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:1177 +#: builtin/submodule--helper.c:1183 msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ" -#: builtin/submodule--helper.c:1178 +#: builtin/submodule--helper.c:1184 msgid "Unregister all submodules" msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1183 +#: builtin/submodule--helper.c:1189 msgid "" "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]" msgstr "" "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]" -#: builtin/submodule--helper.c:1197 +#: builtin/submodule--helper.c:1203 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules" msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1290 builtin/submodule--helper.c:1293 +#: builtin/submodule--helper.c:1297 builtin/submodule--helper.c:1300 #, c-format msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s" msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s" -#: builtin/submodule--helper.c:1329 +#: builtin/submodule--helper.c:1336 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận" -#: builtin/submodule--helper.c:1336 +#: builtin/submodule--helper.c:1343 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận" -#: builtin/submodule--helper.c:1359 +#: builtin/submodule--helper.c:1366 msgid "where the new submodule will be cloned to" msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào" -#: builtin/submodule--helper.c:1362 +#: builtin/submodule--helper.c:1369 msgid "name of the new submodule" msgstr "tên của mô-đun-con mới" -#: builtin/submodule--helper.c:1365 +#: builtin/submodule--helper.c:1372 msgid "url where to clone the submodule from" msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó" -#: builtin/submodule--helper.c:1373 +#: builtin/submodule--helper.c:1380 msgid "depth for shallow clones" msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao" -#: builtin/submodule--helper.c:1376 builtin/submodule--helper.c:1751 +#: builtin/submodule--helper.c:1383 builtin/submodule--helper.c:1868 msgid "force cloning progress" msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản" -#: builtin/submodule--helper.c:1381 +#: builtin/submodule--helper.c:1388 msgid "" "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference " "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>" @@ -16174,84 +17379,95 @@ msgstr "" "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference " "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:1412 +#: builtin/submodule--helper.c:1419 #, c-format msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed" msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi" -#: builtin/submodule--helper.c:1426 +#: builtin/submodule--helper.c:1433 #, c-format msgid "could not get submodule directory for '%s'" msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1492 +#: builtin/submodule--helper.c:1469 +#, c-format +msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'" +msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:1473 +#, c-format +msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'" +msgstr "" +"Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:1566 #, c-format msgid "Submodule path '%s' not initialized" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo" -#: builtin/submodule--helper.c:1496 +#: builtin/submodule--helper.c:1570 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?" msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?" -#: builtin/submodule--helper.c:1525 +#: builtin/submodule--helper.c:1600 #, c-format msgid "Skipping unmerged submodule %s" msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s" -#: builtin/submodule--helper.c:1554 +#: builtin/submodule--helper.c:1629 #, c-format msgid "Skipping submodule '%s'" msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1689 +#: builtin/submodule--helper.c:1773 #, c-format msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình" -#: builtin/submodule--helper.c:1700 +#: builtin/submodule--helper.c:1784 #, c-format msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ" -#: builtin/submodule--helper.c:1730 builtin/submodule--helper.c:1953 +#: builtin/submodule--helper.c:1847 builtin/submodule--helper.c:2089 msgid "path into the working tree" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc" -#: builtin/submodule--helper.c:1733 +#: builtin/submodule--helper.c:1850 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:1737 +#: builtin/submodule--helper.c:1854 msgid "rebase, merge, checkout or none" msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả" -#: builtin/submodule--helper.c:1743 +#: builtin/submodule--helper.c:1860 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions" msgstr "" "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho" -#: builtin/submodule--helper.c:1746 +#: builtin/submodule--helper.c:1863 msgid "parallel jobs" msgstr "công việc đồng thời" -#: builtin/submodule--helper.c:1748 +#: builtin/submodule--helper.c:1865 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation" msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không" -#: builtin/submodule--helper.c:1749 +#: builtin/submodule--helper.c:1866 msgid "don't print cloning progress" msgstr "đừng in tiến trình nhân bản" -#: builtin/submodule--helper.c:1756 +#: builtin/submodule--helper.c:1873 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "" "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:1769 +#: builtin/submodule--helper.c:1886 msgid "bad value for update parameter" msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai" -#: builtin/submodule--helper.c:1837 +#: builtin/submodule--helper.c:1934 #, c-format msgid "" "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but " @@ -16260,20 +17476,42 @@ msgstr "" "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu " "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào" -#: builtin/submodule--helper.c:1954 +#: builtin/submodule--helper.c:2057 +#, c-format +msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'" +msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:2090 msgid "recurse into submodules" msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1960 +#: builtin/submodule--helper.c:2096 msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]" msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:2071 +#: builtin/submodule--helper.c:2152 +msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file" +msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules" + +#: builtin/submodule--helper.c:2157 +msgid "git submodule--helper config name [value]" +msgstr "git submodule--helper config tên [giá trị]" + +#: builtin/submodule--helper.c:2158 +msgid "git submodule--helper config --check-writeable" +msgstr "git submodule--helper config --check-writeable" + +#: builtin/submodule--helper.c:2175 git-submodule.sh:169 +#, sh-format +msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree" +msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc" + +#: builtin/submodule--helper.c:2225 #, c-format msgid "%s doesn't support --super-prefix" msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix" -#: builtin/submodule--helper.c:2077 +#: builtin/submodule--helper.c:2231 #, c-format msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand" msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" @@ -16391,126 +17629,126 @@ msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?" msgid "The tag message has been left in %s\n" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" -#: builtin/tag.c:383 +#: builtin/tag.c:385 msgid "list tag names" msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" -#: builtin/tag.c:385 +#: builtin/tag.c:387 msgid "print <n> lines of each tag message" msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" -#: builtin/tag.c:387 +#: builtin/tag.c:389 msgid "delete tags" msgstr "xóa thẻ" -#: builtin/tag.c:388 +#: builtin/tag.c:390 msgid "verify tags" msgstr "thẩm tra thẻ" -#: builtin/tag.c:390 +#: builtin/tag.c:392 msgid "Tag creation options" msgstr "Tùy chọn tạo thẻ" -#: builtin/tag.c:392 +#: builtin/tag.c:394 msgid "annotated tag, needs a message" msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" -#: builtin/tag.c:394 +#: builtin/tag.c:396 msgid "tag message" msgstr "phần chú thích cho thẻ" -#: builtin/tag.c:396 +#: builtin/tag.c:398 msgid "force edit of tag message" msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit" -#: builtin/tag.c:397 +#: builtin/tag.c:399 msgid "annotated and GPG-signed tag" msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" -#: builtin/tag.c:401 +#: builtin/tag.c:403 msgid "use another key to sign the tag" msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" -#: builtin/tag.c:402 +#: builtin/tag.c:404 msgid "replace the tag if exists" msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước" -#: builtin/tag.c:403 builtin/update-ref.c:369 +#: builtin/tag.c:405 builtin/update-ref.c:369 msgid "create a reflog" msgstr "tạo một reflog" -#: builtin/tag.c:405 +#: builtin/tag.c:407 msgid "Tag listing options" msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" -#: builtin/tag.c:406 +#: builtin/tag.c:408 msgid "show tag list in columns" msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" -#: builtin/tag.c:407 builtin/tag.c:409 +#: builtin/tag.c:409 builtin/tag.c:411 msgid "print only tags that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:408 builtin/tag.c:410 +#: builtin/tag.c:410 builtin/tag.c:412 msgid "print only tags that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:411 +#: builtin/tag.c:413 msgid "print only tags that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn" -#: builtin/tag.c:412 +#: builtin/tag.c:414 msgid "print only tags that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/tag.c:417 +#: builtin/tag.c:419 msgid "print only tags of the object" msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" -#: builtin/tag.c:461 +#: builtin/tag.c:463 msgid "--column and -n are incompatible" msgstr "--column và -n xung khắc nhau" -#: builtin/tag.c:483 +#: builtin/tag.c:485 msgid "-n option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:485 +#: builtin/tag.c:487 msgid "--contains option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:487 +#: builtin/tag.c:489 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:489 +#: builtin/tag.c:491 msgid "--points-at option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:491 +#: builtin/tag.c:493 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode" msgstr "" "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:502 +#: builtin/tag.c:504 msgid "only one -F or -m option is allowed." msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." -#: builtin/tag.c:521 +#: builtin/tag.c:523 msgid "too many params" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/tag.c:527 +#: builtin/tag.c:529 #, c-format msgid "'%s' is not a valid tag name." msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." -#: builtin/tag.c:532 +#: builtin/tag.c:534 #, c-format msgid "tag '%s' already exists" msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi" -#: builtin/tag.c:563 +#: builtin/tag.c:565 #, c-format msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" @@ -16578,143 +17816,143 @@ msgstr " Đồng ý" msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" -#: builtin/update-index.c:944 +#: builtin/update-index.c:961 msgid "continue refresh even when index needs update" msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật" -#: builtin/update-index.c:947 +#: builtin/update-index.c:964 msgid "refresh: ignore submodules" msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con" -#: builtin/update-index.c:950 +#: builtin/update-index.c:967 msgid "do not ignore new files" msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo" -#: builtin/update-index.c:952 +#: builtin/update-index.c:969 msgid "let files replace directories and vice-versa" msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”" -#: builtin/update-index.c:954 +#: builtin/update-index.c:971 msgid "notice files missing from worktree" msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:956 +#: builtin/update-index.c:973 msgid "refresh even if index contains unmerged entries" msgstr "" "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/update-index.c:959 +#: builtin/update-index.c:976 msgid "refresh stat information" msgstr "lấy lại thông tin thống kê" -#: builtin/update-index.c:963 +#: builtin/update-index.c:980 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting" msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”" -#: builtin/update-index.c:967 +#: builtin/update-index.c:984 msgid "<mode>,<object>,<path>" msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>" -#: builtin/update-index.c:968 +#: builtin/update-index.c:985 msgid "add the specified entry to the index" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:977 +#: builtin/update-index.c:994 msgid "mark files as \"not changing\"" msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" -#: builtin/update-index.c:980 +#: builtin/update-index.c:997 msgid "clear assumed-unchanged bit" msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)" -#: builtin/update-index.c:983 +#: builtin/update-index.c:1000 msgid "mark files as \"index-only\"" msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”" -#: builtin/update-index.c:986 +#: builtin/update-index.c:1003 msgid "clear skip-worktree bit" msgstr "xóa bít skip-worktree" -#: builtin/update-index.c:989 +#: builtin/update-index.c:1006 msgid "add to index only; do not add content to object database" msgstr "" "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" -#: builtin/update-index.c:991 +#: builtin/update-index.c:1008 msgid "remove named paths even if present in worktree" msgstr "" "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục " "làm việc" -#: builtin/update-index.c:993 +#: builtin/update-index.c:1010 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes" msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null" -#: builtin/update-index.c:995 +#: builtin/update-index.c:1012 msgid "read list of paths to be updated from standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/update-index.c:999 +#: builtin/update-index.c:1016 msgid "add entries from standard input to the index" msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:1003 +#: builtin/update-index.c:1020 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê" -#: builtin/update-index.c:1007 +#: builtin/update-index.c:1024 msgid "only update entries that differ from HEAD" msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD" -#: builtin/update-index.c:1011 +#: builtin/update-index.c:1028 msgid "ignore files missing from worktree" msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:1014 +#: builtin/update-index.c:1031 msgid "report actions to standard output" msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn" -#: builtin/update-index.c:1016 +#: builtin/update-index.c:1033 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" -#: builtin/update-index.c:1020 +#: builtin/update-index.c:1037 msgid "write index in this format" msgstr "ghi mục lục ở định dạng này" -#: builtin/update-index.c:1022 +#: builtin/update-index.c:1039 msgid "enable or disable split index" msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:1024 +#: builtin/update-index.c:1041 msgid "enable/disable untracked cache" msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết" -#: builtin/update-index.c:1026 +#: builtin/update-index.c:1043 msgid "test if the filesystem supports untracked cache" msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không" -#: builtin/update-index.c:1028 +#: builtin/update-index.c:1045 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem" msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1030 +#: builtin/update-index.c:1047 msgid "write out the index even if is not flagged as changed" msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi" -#: builtin/update-index.c:1032 +#: builtin/update-index.c:1049 msgid "enable or disable file system monitor" msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1034 +#: builtin/update-index.c:1051 msgid "mark files as fsmonitor valid" msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor" -#: builtin/update-index.c:1037 +#: builtin/update-index.c:1054 msgid "clear fsmonitor valid bit" msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor" -#: builtin/update-index.c:1136 +#: builtin/update-index.c:1153 msgid "" "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to " "enable split index" @@ -16722,7 +17960,7 @@ msgstr "" "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn bật chia tách mục lục" -#: builtin/update-index.c:1145 +#: builtin/update-index.c:1162 msgid "" "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to " "disable split index" @@ -16730,7 +17968,7 @@ msgstr "" "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn tắt chia tách mục lục" -#: builtin/update-index.c:1156 +#: builtin/update-index.c:1173 msgid "" "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want " "to disable the untracked cache" @@ -16738,11 +17976,11 @@ msgstr "" "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực " "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi" -#: builtin/update-index.c:1160 +#: builtin/update-index.c:1177 msgid "Untracked cache disabled" msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt" -#: builtin/update-index.c:1168 +#: builtin/update-index.c:1185 msgid "" "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want " "to enable the untracked cache" @@ -16750,29 +17988,29 @@ msgstr "" "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi" -#: builtin/update-index.c:1172 +#: builtin/update-index.c:1189 #, c-format msgid "Untracked cache enabled for '%s'" msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”" -#: builtin/update-index.c:1180 +#: builtin/update-index.c:1197 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor" msgstr "" "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ " "thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1184 +#: builtin/update-index.c:1201 msgid "fsmonitor enabled" msgstr "fsmonitor được bật" -#: builtin/update-index.c:1187 +#: builtin/update-index.c:1204 msgid "" "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor" msgstr "" "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ " "thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1191 +#: builtin/update-index.c:1208 msgid "fsmonitor disabled" msgstr "fsmonitor bị tắt" @@ -16888,213 +18126,256 @@ msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>" msgid "git worktree unlock <path>" msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>" -#: builtin/worktree.c:59 +#: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:871 +#, c-format +msgid "failed to delete '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" + +#: builtin/worktree.c:79 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ" -#: builtin/worktree.c:65 +#: builtin/worktree.c:85 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir" -#: builtin/worktree.c:70 builtin/worktree.c:79 +#: builtin/worktree.c:90 builtin/worktree.c:99 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)" -#: builtin/worktree.c:89 +#: builtin/worktree.c:109 #, c-format msgid "" "Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read " "%<PRIuMAX>)" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)" -#: builtin/worktree.c:97 +#: builtin/worktree.c:117 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ" -#: builtin/worktree.c:106 +#: builtin/worktree.c:126 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" -#: builtin/worktree.c:153 +#: builtin/worktree.c:165 msgid "report pruned working trees" msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune" -#: builtin/worktree.c:155 +#: builtin/worktree.c:167 msgid "expire working trees older than <time>" msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" -#: builtin/worktree.c:230 +#: builtin/worktree.c:234 #, c-format msgid "'%s' already exists" msgstr "“%s” đã có từ trước rồi" -#: builtin/worktree.c:261 +#: builtin/worktree.c:251 +#, c-format +msgid "unable to re-add worktree '%s'" +msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”" + +#: builtin/worktree.c:256 +#, c-format +msgid "" +"'%s' is a missing but locked worktree;\n" +"use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear" +msgstr "" +"“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n" +"dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa" + +#: builtin/worktree.c:258 +#, c-format +msgid "" +"'%s' is a missing but already registered worktree;\n" +"use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear" +msgstr "" +"“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n" +"dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa" + +#: builtin/worktree.c:309 #, c-format msgid "could not create directory of '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" -#: builtin/worktree.c:380 builtin/worktree.c:386 +#: builtin/worktree.c:428 builtin/worktree.c:434 #, c-format msgid "Preparing worktree (new branch '%s')" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)" -#: builtin/worktree.c:382 +#: builtin/worktree.c:430 #, c-format msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)" -#: builtin/worktree.c:391 +#: builtin/worktree.c:439 #, c-format msgid "Preparing worktree (checking out '%s')" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)" -#: builtin/worktree.c:397 +#: builtin/worktree.c:445 #, c-format msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)" -#: builtin/worktree.c:438 +#: builtin/worktree.c:486 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác" -#: builtin/worktree.c:441 +#: builtin/worktree.c:489 msgid "create a new branch" msgstr "tạo nhánh mới" -#: builtin/worktree.c:443 +#: builtin/worktree.c:491 msgid "create or reset a branch" msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh" -#: builtin/worktree.c:445 +#: builtin/worktree.c:493 msgid "populate the new working tree" msgstr "di chuyển cây làm việc mới" -#: builtin/worktree.c:446 +#: builtin/worktree.c:494 msgid "keep the new working tree locked" msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa" -#: builtin/worktree.c:449 +#: builtin/worktree.c:497 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))" -#: builtin/worktree.c:452 +#: builtin/worktree.c:500 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch" msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ" -#: builtin/worktree.c:460 +#: builtin/worktree.c:508 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" -#: builtin/worktree.c:521 +#: builtin/worktree.c:569 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created" msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo" -#: builtin/worktree.c:621 +#: builtin/worktree.c:669 msgid "reason for locking" msgstr "lý do khóa" -#: builtin/worktree.c:633 builtin/worktree.c:666 builtin/worktree.c:720 -#: builtin/worktree.c:860 +#: builtin/worktree.c:681 builtin/worktree.c:714 builtin/worktree.c:772 +#: builtin/worktree.c:899 #, c-format msgid "'%s' is not a working tree" msgstr "%s không phải là cây làm việc" -#: builtin/worktree.c:635 builtin/worktree.c:668 +#: builtin/worktree.c:683 builtin/worktree.c:716 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked" msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được" -#: builtin/worktree.c:640 +#: builtin/worktree.c:688 #, c-format msgid "'%s' is already locked, reason: %s" msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s" -#: builtin/worktree.c:642 +#: builtin/worktree.c:690 #, c-format msgid "'%s' is already locked" msgstr "“%s” đã được khóa rồi" -#: builtin/worktree.c:670 +#: builtin/worktree.c:718 #, c-format msgid "'%s' is not locked" msgstr "“%s” chưa bị khóa" -#: builtin/worktree.c:695 +#: builtin/worktree.c:743 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed" msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ" -#: builtin/worktree.c:722 builtin/worktree.c:862 +#: builtin/worktree.c:751 +msgid "force move even if worktree is dirty or locked" +msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" + +#: builtin/worktree.c:774 builtin/worktree.c:901 #, c-format msgid "'%s' is a main working tree" msgstr "“%s” là cây làm việc chính" -#: builtin/worktree.c:727 +#: builtin/worktree.c:779 #, c-format msgid "could not figure out destination name from '%s'" msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”" -#: builtin/worktree.c:733 +#: builtin/worktree.c:785 #, c-format msgid "target '%s' already exists" msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi" -#: builtin/worktree.c:740 +#: builtin/worktree.c:793 #, c-format -msgid "cannot move a locked working tree, lock reason: %s" -msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s" +msgid "" +"cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n" +"use 'move -f -f' to override or unlock first" +msgstr "" +"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" +"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:742 -msgid "cannot move a locked working tree" -msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa" +#: builtin/worktree.c:795 +msgid "" +"cannot move a locked working tree;\n" +"use 'move -f -f' to override or unlock first" +msgstr "" +"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n" +"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:745 +#: builtin/worktree.c:798 #, c-format msgid "validation failed, cannot move working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s" -#: builtin/worktree.c:750 +#: builtin/worktree.c:803 #, c-format msgid "failed to move '%s' to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”" -#: builtin/worktree.c:798 +#: builtin/worktree.c:851 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”" -#: builtin/worktree.c:802 +#: builtin/worktree.c:855 #, c-format msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it" msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó" -#: builtin/worktree.c:807 +#: builtin/worktree.c:860 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d" -#: builtin/worktree.c:818 builtin/worktree.c:832 -#, c-format -msgid "failed to delete '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" +#: builtin/worktree.c:883 +msgid "force removal even if worktree is dirty or locked" +msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" -#: builtin/worktree.c:844 -msgid "force removing even if the worktree is dirty" -msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn" - -#: builtin/worktree.c:866 +#: builtin/worktree.c:906 #, c-format -msgid "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s" -msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s" +msgid "" +"cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n" +"use 'remove -f -f' to override or unlock first" +msgstr "" +"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" +"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:868 -msgid "cannot remove a locked working tree" -msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa" +#: builtin/worktree.c:908 +msgid "" +"cannot remove a locked working tree;\n" +"use 'remove -f -f' to override or unlock first" +msgstr "" +"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n" +"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:871 +#: builtin/worktree.c:911 #, c-format msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s" @@ -17132,6 +18413,15 @@ msgstr "" msgid "print debugging messages to stderr" msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" +#: t/helper/test-reach.c:152 +#, c-format +msgid "commit %s is not marked reachable" +msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được" + +#: t/helper/test-reach.c:162 +msgid "too many commits marked reachable" +msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được" + #: git.c:27 msgid "" "git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n" @@ -17188,39 +18478,70 @@ msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n" #: git.c:275 #, c-format msgid "no directory given for -C\n" -msgstr "" -"chưa đưa ra thư mục cho -C\n" -"\n" +msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n" #: git.c:300 #, c-format msgid "unknown option: %s\n" msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n" -#: git.c:770 +#: git.c:719 +#, c-format +msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s" +msgstr "" +"dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s" + +#: git.c:802 #, c-format msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n" msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n" -#: git.c:782 +#: git.c:814 #, c-format msgid "failed to run command '%s': %s\n" msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n" -#: http.c:348 +#: http.c:374 #, c-format msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d" -msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d" +msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d" -#: http.c:369 +#: http.c:395 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0" msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0" -#: http.c:378 +#: http.c:404 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0" msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" -#: http.c:1854 +#: http.c:837 +msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0" +msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" + +#: http.c:910 +msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4" +msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4" + +#: http.c:1046 +#, c-format +msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:" +msgstr "" +"Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía " +"sau:" + +#: http.c:1053 +#, c-format +msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends" +msgstr "" +"Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có " +"sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL" + +#: http.c:1057 +#, c-format +msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set" +msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi" + +#: http.c:1921 #, c-format msgid "" "unable to update url base from redirection:\n" @@ -17236,31 +18557,31 @@ msgstr "" msgid "redirecting to %s" msgstr "chuyển hướng đến %s" -#: list-objects-filter-options.h:59 +#: list-objects-filter-options.h:60 msgid "args" msgstr "các_tham_số" -#: list-objects-filter-options.h:60 +#: list-objects-filter-options.h:61 msgid "object filtering" msgstr "lọc đối tượng" -#: parse-options.h:157 +#: parse-options.h:154 msgid "expiry-date" msgstr "ngày hết hạn" -#: parse-options.h:172 +#: parse-options.h:169 msgid "no-op (backward compatibility)" msgstr "no-op (tương thích ngược)" -#: parse-options.h:251 +#: parse-options.h:261 msgid "be more verbose" msgstr "chi tiết hơn nữa" -#: parse-options.h:253 +#: parse-options.h:263 msgid "be more quiet" msgstr "im lặng hơn nữa" -#: parse-options.h:259 +#: parse-options.h:269 msgid "use <n> digits to display SHA-1s" msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" @@ -17282,8 +18603,8 @@ msgstr "" "Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục" #: command-list.h:54 -msgid "Import an Arch repository into Git" -msgstr "Nhập một kho Arch vào một kho Git" +msgid "Import a GNU Arch repository into Git" +msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git" #: command-list.h:55 msgid "Create an archive of files from a named tree" @@ -17364,8 +18685,8 @@ msgid "Record changes to the repository" msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa" #: command-list.h:74 -msgid "Write and verify Git commit graph files" -msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lền chuyển giao git" +msgid "Write and verify Git commit-graph files" +msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git" #: command-list.h:75 msgid "Create a new commit object" @@ -17592,327 +18913,331 @@ msgid "Show three-way merge without touching index" msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục" #: command-list.h:128 +msgid "Write and verify multi-pack-indexes" +msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes" + +#: command-list.h:129 msgid "Creates a tag object" msgstr "Tạo một đối tượng thẻ" -#: command-list.h:129 +#: command-list.h:130 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text" msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree" -#: command-list.h:130 +#: command-list.h:131 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink" msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm" -#: command-list.h:131 +#: command-list.h:132 msgid "Find symbolic names for given revs" msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho" -#: command-list.h:132 +#: command-list.h:133 msgid "Add or inspect object notes" msgstr "thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú" -#: command-list.h:133 +#: command-list.h:134 msgid "Import from and submit to Perforce repositories" msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết" -#: command-list.h:134 +#: command-list.h:135 msgid "Create a packed archive of objects" msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối" -#: command-list.h:135 +#: command-list.h:136 msgid "Find redundant pack files" msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa" -#: command-list.h:136 +#: command-list.h:137 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access" msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn" -#: command-list.h:137 +#: command-list.h:138 msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters" msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng" -#: command-list.h:138 +#: command-list.h:139 msgid "Compute unique ID for a patch" msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá" -#: command-list.h:139 +#: command-list.h:140 msgid "Prune all unreachable objects from the object database" msgstr "" "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng" -#: command-list.h:140 +#: command-list.h:141 msgid "Remove extra objects that are already in pack files" msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói" -#: command-list.h:141 +#: command-list.h:142 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch" msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ" -#: command-list.h:142 +#: command-list.h:143 msgid "Update remote refs along with associated objects" msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: command-list.h:143 +#: command-list.h:144 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch" msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành" -#: command-list.h:144 +#: command-list.h:145 msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)" msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)" -#: command-list.h:145 +#: command-list.h:146 msgid "Reads tree information into the index" msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục" -#: command-list.h:146 +#: command-list.h:147 msgid "Reapply commits on top of another base tip" msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác" -#: command-list.h:147 +#: command-list.h:148 msgid "Receive what is pushed into the repository" msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho" -#: command-list.h:148 +#: command-list.h:149 msgid "Manage reflog information" msgstr "Quản lý thông tin reflog" -#: command-list.h:149 +#: command-list.h:150 msgid "Manage set of tracked repositories" msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi" -#: command-list.h:150 +#: command-list.h:151 msgid "Pack unpacked objects in a repository" msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa" -#: command-list.h:151 +#: command-list.h:152 msgid "Create, list, delete refs to replace objects" msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng" -#: command-list.h:152 +#: command-list.h:153 msgid "Generates a summary of pending changes" msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo" -#: command-list.h:153 +#: command-list.h:154 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges" msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột" -#: command-list.h:154 +#: command-list.h:155 msgid "Reset current HEAD to the specified state" msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho" -#: command-list.h:155 +#: command-list.h:156 msgid "Revert some existing commits" msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có" -#: command-list.h:156 +#: command-list.h:157 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order" msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược" -#: command-list.h:157 +#: command-list.h:158 msgid "Pick out and massage parameters" msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số" -#: command-list.h:158 +#: command-list.h:159 msgid "Remove files from the working tree and from the index" msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục" -#: command-list.h:159 +#: command-list.h:160 msgid "Send a collection of patches as emails" msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử" -#: command-list.h:160 +#: command-list.h:161 msgid "Push objects over Git protocol to another repository" msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác" -#: command-list.h:161 +#: command-list.h:162 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access" msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git" -#: command-list.h:162 +#: command-list.h:163 msgid "Summarize 'git log' output" msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt" -#: command-list.h:163 +#: command-list.h:164 msgid "Show various types of objects" msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng" -#: command-list.h:164 +#: command-list.h:165 msgid "Show branches and their commits" msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng" -#: command-list.h:165 +#: command-list.h:166 msgid "Show packed archive index" msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói" -#: command-list.h:166 +#: command-list.h:167 msgid "List references in a local repository" msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ" -#: command-list.h:167 +#: command-list.h:168 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts" msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ" -#: command-list.h:168 +#: command-list.h:169 msgid "Common Git shell script setup code" msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung" -#: command-list.h:169 +#: command-list.h:170 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away" msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn" -#: command-list.h:170 +#: command-list.h:171 msgid "Add file contents to the staging area" msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng" -#: command-list.h:171 +#: command-list.h:172 msgid "Show the working tree status" msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc" -#: command-list.h:172 +#: command-list.h:173 msgid "Remove unnecessary whitespace" msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết" -#: command-list.h:173 +#: command-list.h:174 msgid "Initialize, update or inspect submodules" msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con" -#: command-list.h:174 +#: command-list.h:175 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git" msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git" -#: command-list.h:175 +#: command-list.h:176 msgid "Read, modify and delete symbolic refs" msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm" -#: command-list.h:176 +#: command-list.h:177 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG" msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG" -#: command-list.h:177 +#: command-list.h:178 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents" msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob" -#: command-list.h:178 +#: command-list.h:179 msgid "Unpack objects from a packed archive" msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói" -#: command-list.h:179 +#: command-list.h:180 msgid "Register file contents in the working tree to the index" msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục" -#: command-list.h:180 +#: command-list.h:181 msgid "Update the object name stored in a ref safely" msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn" -#: command-list.h:181 +#: command-list.h:182 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers" msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb" -#: command-list.h:182 +#: command-list.h:183 msgid "Send archive back to git-archive" msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive" -#: command-list.h:183 +#: command-list.h:184 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack" msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack" -#: command-list.h:184 +#: command-list.h:185 msgid "Show a Git logical variable" msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý" -#: command-list.h:185 +#: command-list.h:186 msgid "Check the GPG signature of commits" msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG" -#: command-list.h:186 +#: command-list.h:187 msgid "Validate packed Git archive files" msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói" -#: command-list.h:187 +#: command-list.h:188 msgid "Check the GPG signature of tags" msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ" -#: command-list.h:188 +#: command-list.h:189 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)" msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)" -#: command-list.h:189 +#: command-list.h:190 msgid "Show logs with difference each commit introduces" msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra" -#: command-list.h:190 +#: command-list.h:191 msgid "Manage multiple working trees" msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc" -#: command-list.h:191 +#: command-list.h:192 msgid "Create a tree object from the current index" msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại" -#: command-list.h:192 +#: command-list.h:193 msgid "Defining attributes per path" msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" -#: command-list.h:193 +#: command-list.h:194 msgid "Git command-line interface and conventions" msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước" -#: command-list.h:194 +#: command-list.h:195 msgid "A Git core tutorial for developers" msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển" -#: command-list.h:195 +#: command-list.h:196 msgid "Git for CVS users" msgstr "Git dành cho những người dùng CVS" -#: command-list.h:196 +#: command-list.h:197 msgid "Tweaking diff output" msgstr "Chỉnh kết xuất diff" -#: command-list.h:197 +#: command-list.h:198 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git" msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày" -#: command-list.h:198 +#: command-list.h:199 msgid "A Git Glossary" msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" -#: command-list.h:199 +#: command-list.h:200 msgid "Hooks used by Git" msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git" -#: command-list.h:200 +#: command-list.h:201 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" -#: command-list.h:201 +#: command-list.h:202 msgid "Defining submodule properties" msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" -#: command-list.h:202 +#: command-list.h:203 msgid "Git namespaces" msgstr "không gian tên Git" -#: command-list.h:203 +#: command-list.h:204 msgid "Git Repository Layout" msgstr "Bố cục kho Git" -#: command-list.h:204 +#: command-list.h:205 msgid "Specifying revisions and ranges for Git" msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" -#: command-list.h:205 +#: command-list.h:206 msgid "A tutorial introduction to Git: part two" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai" -#: command-list.h:206 +#: command-list.h:207 msgid "A tutorial introduction to Git" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git" -#: command-list.h:207 +#: command-list.h:208 msgid "An overview of recommended workflows with Git" msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git." -#: rerere.h:40 +#: rerere.h:44 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible" msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được" @@ -18141,67 +19466,12 @@ msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name" msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge." msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động." -#: git-rebase.sh:61 -msgid "" -"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n" -"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n" -"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n" -"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --" -"abort\"." -msgstr "" -"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n" -"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git " -"rebase --continue\".\n" -"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n" -"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase " -"--abort\"." - -#: git-rebase.sh:173 git-rebase.sh:454 +#: git-legacy-rebase.sh:434 #, sh-format msgid "Could not move back to $head_name" msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" -#: git-rebase.sh:184 -msgid "Applied autostash." -msgstr "Đã áp dụng autostash." - -#: git-rebase.sh:187 -#, sh-format -msgid "Cannot store $stash_sha1" -msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" - -#: git-rebase.sh:236 -msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." -msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." - -#: git-rebase.sh:241 -msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase." -msgstr "" -"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase." - -#: git-rebase.sh:415 -msgid "No rebase in progress?" -msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" - -#: git-rebase.sh:426 -msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." -msgstr "" -"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " -"sử) tương tác." - -#: git-rebase.sh:433 -msgid "Cannot read HEAD" -msgstr "Không thể đọc HEAD" - -#: git-rebase.sh:436 -msgid "" -"You must edit all merge conflicts and then\n" -"mark them as resolved using git add" -msgstr "" -"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" -"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" - -#: git-rebase.sh:480 +#: git-legacy-rebase.sh:460 #, sh-format msgid "" "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n" @@ -18222,90 +19492,60 @@ msgstr "" "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" "có một số thứ quý giá ở đây." -#: git-rebase.sh:545 +#: git-legacy-rebase.sh:525 msgid "error: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'" msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”" -#: git-rebase.sh:556 -msgid "error: cannot combine '--preserve_merges' with '--rebase-merges'" -msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--preserve_merges” với “--rebase-merges”" - -#: git-rebase.sh:562 -msgid "error: cannot combine '--rebase_merges' with '--strategy-option'" -msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--rebase_merges” với “--strategy-option”" - -#: git-rebase.sh:564 -msgid "error: cannot combine '--rebase_merges' with '--strategy'" -msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--rebase_merges” với “--strategy”" - -#: git-rebase.sh:590 +#: git-legacy-rebase.sh:570 #, sh-format msgid "invalid upstream '$upstream_name'" msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”" -#: git-rebase.sh:614 +#: git-legacy-rebase.sh:594 #, sh-format msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn" -#: git-rebase.sh:617 git-rebase.sh:621 +#: git-legacy-rebase.sh:597 git-legacy-rebase.sh:601 #, sh-format msgid "$onto_name: there is no merge base" msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào" -#: git-rebase.sh:626 +#: git-legacy-rebase.sh:606 #, sh-format msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name" msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name" -#: git-rebase.sh:652 +#: git-legacy-rebase.sh:632 #, sh-format msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'" msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”" -#: git-rebase.sh:685 -msgid "Cannot autostash" -msgstr "Không thể autostash" - -#: git-rebase.sh:690 +#: git-legacy-rebase.sh:670 #, sh-format msgid "Created autostash: $stash_abbrev" msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev" -#: git-rebase.sh:694 -msgid "Please commit or stash them." -msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." - -#: git-rebase.sh:717 -#, sh-format -msgid "HEAD is up to date." -msgstr "HEAD đã cập nhật." - -#: git-rebase.sh:719 +#: git-legacy-rebase.sh:699 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi." -#: git-rebase.sh:727 -#, sh-format -msgid "HEAD is up to date, rebase forced." -msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase." - -#: git-rebase.sh:729 +#: git-legacy-rebase.sh:709 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc." -#: git-rebase.sh:741 +#: git-legacy-rebase.sh:721 #, sh-format msgid "Changes from $mb to $onto:" msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:" -#: git-rebase.sh:750 +#: git-legacy-rebase.sh:730 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…" -#: git-rebase.sh:760 +#: git-legacy-rebase.sh:740 #, sh-format msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name." @@ -18457,31 +19697,31 @@ msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" -#: git-submodule.sh:188 +#: git-submodule.sh:198 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" msgstr "" "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm " "việc" -#: git-submodule.sh:198 +#: git-submodule.sh:208 #, sh-format msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" msgstr "" "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" -#: git-submodule.sh:217 +#: git-submodule.sh:227 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index" msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" -#: git-submodule.sh:220 +#: git-submodule.sh:230 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule" msgstr "" "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-" "con" -#: git-submodule.sh:226 +#: git-submodule.sh:236 #, sh-format msgid "" "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" @@ -18493,23 +19733,23 @@ msgstr "" "$sm_path\n" "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." -#: git-submodule.sh:249 +#: git-submodule.sh:259 #, sh-format msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" -#: git-submodule.sh:251 +#: git-submodule.sh:261 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" -#: git-submodule.sh:259 +#: git-submodule.sh:269 #, sh-format msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" msgstr "" "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" -#: git-submodule.sh:261 +#: git-submodule.sh:271 #, sh-format msgid "" "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n" @@ -18525,40 +19765,40 @@ msgstr "" "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy " "chọn “--name”." -#: git-submodule.sh:267 +#: git-submodule.sh:277 #, sh-format msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." msgstr "" "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." -#: git-submodule.sh:279 +#: git-submodule.sh:289 #, sh-format msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:284 +#: git-submodule.sh:294 #, sh-format msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:293 +#: git-submodule.sh:303 #, sh-format msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:565 +#: git-submodule.sh:563 #, sh-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:575 +#: git-submodule.sh:573 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:580 +#: git-submodule.sh:578 #, sh-format msgid "" "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path " @@ -18567,12 +19807,12 @@ msgstr "" "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong " "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:603 +#: git-submodule.sh:596 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:609 +#: git-submodule.sh:602 #, sh-format msgid "" "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. " @@ -18581,74 +19821,74 @@ msgstr "" "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. " "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi." -#: git-submodule.sh:616 +#: git-submodule.sh:609 #, sh-format msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:617 +#: git-submodule.sh:610 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" -#: git-submodule.sh:621 +#: git-submodule.sh:614 #, sh-format msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:622 +#: git-submodule.sh:615 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" -#: git-submodule.sh:627 +#: git-submodule.sh:620 #, sh-format msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:628 +#: git-submodule.sh:621 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" -#: git-submodule.sh:633 +#: git-submodule.sh:626 #, sh-format msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:634 +#: git-submodule.sh:627 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”" -#: git-submodule.sh:665 +#: git-submodule.sh:658 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:761 +#: git-submodule.sh:754 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" -#: git-submodule.sh:813 +#: git-submodule.sh:806 #, sh-format msgid "unexpected mode $mod_dst" msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" -#: git-submodule.sh:833 +#: git-submodule.sh:826 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" -#: git-submodule.sh:836 +#: git-submodule.sh:829 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" -#: git-submodule.sh:839 +#: git-submodule.sh:832 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr "" @@ -18660,133 +19900,6 @@ msgstr "" msgid "See git-${cmd}(1) for details." msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." -#: git-rebase--interactive.sh:43 -msgid "" -"\n" -"Commands:\n" -"p, pick <commit> = use commit\n" -"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n" -"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n" -"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n" -"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" -"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n" -"d, drop <commit> = remove commit\n" -"l, label <label> = label current HEAD with a name\n" -"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n" -"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n" -". create a merge commit using the original merge commit's\n" -". message (or the oneline, if no original merge commit was\n" -". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n" -"\n" -"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n" -msgstr "" -"\n" -"Các lệnh:\n" -"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n" -"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n" -"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n" -"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế " -"trước\n" -"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký " -"của lần chuyển giao này\n" -"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n" -"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n" -"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n" -"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n" -"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n" -". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n" -". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao " -"hòa\n" -". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển " -"giao.\n" -"\n" -"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " -"đáy.\n" - -#: git-rebase--interactive.sh:64 git-rebase--preserve-merges.sh:173 -msgid "" -"\n" -"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n" -msgstr "" -"\n" -"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " -"chuyển giao.\n" - -#: git-rebase--interactive.sh:68 git-rebase--preserve-merges.sh:177 -msgid "" -"\n" -"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n" -msgstr "" -"\n" -"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n" - -#: git-rebase--interactive.sh:108 git-rebase--preserve-merges.sh:724 -msgid "could not detach HEAD" -msgstr "không thể tách rời HEAD" - -#: git-rebase--interactive.sh:147 git-rebase--preserve-merges.sh:816 -msgid "" -"\n" -"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n" -"To continue rebase after editing, run:\n" -" git rebase --continue\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n" -"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n" -" git rebase --continue\n" -"\n" - -#: git-rebase--interactive.sh:155 git-rebase--interactive.sh:241 -#: git-rebase--preserve-merges.sh:824 git-rebase--preserve-merges.sh:910 -msgid "Could not execute editor" -msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn" - -#: git-rebase--interactive.sh:176 git-rebase--preserve-merges.sh:845 -#, sh-format -msgid "Could not checkout $switch_to" -msgstr "Không thể checkout $switch_to" - -#: git-rebase--interactive.sh:183 git-rebase--preserve-merges.sh:852 -msgid "No HEAD?" -msgstr "Không HEAD?" - -#: git-rebase--interactive.sh:184 git-rebase--preserve-merges.sh:853 -#, sh-format -msgid "Could not create temporary $state_dir" -msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir" - -#: git-rebase--interactive.sh:187 git-rebase--preserve-merges.sh:856 -msgid "Could not mark as interactive" -msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác" - -#: git-rebase--interactive.sh:219 git-rebase--preserve-merges.sh:888 -#, sh-format -msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)" -msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)" -msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)" - -#: git-rebase--interactive.sh:224 -msgid "" -"\n" -"\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" -"\n" -"\t" -msgstr "" -"\n" -"\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" -"\n" -"\t" - -#: git-rebase--interactive.sh:231 git-rebase--preserve-merges.sh:900 -msgid "Note that empty commits are commented out" -msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" - -#: git-rebase--interactive.sh:280 -msgid "Could not generate todo list" -msgstr "Không thể tạo danh sách cần làm" - #: git-rebase--preserve-merges.sh:136 #, sh-format msgid "Rebasing ($new_count/$total)" @@ -19061,15 +20174,33 @@ msgstr "" msgid "Could not commit staged changes." msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." -#: git-rebase--preserve-merges.sh:893 -msgid "" -"\n" -"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" -"\n" +#: git-rebase--preserve-merges.sh:824 git-rebase--preserve-merges.sh:910 +msgid "Could not execute editor" +msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:845 +#, sh-format +msgid "Could not checkout $switch_to" +msgstr "Không thể checkout $switch_to" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:852 +msgid "No HEAD?" +msgstr "Không HEAD?" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:853 +#, sh-format +msgid "Could not create temporary $state_dir" +msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:856 +msgid "Could not mark as interactive" +msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:888 +#, sh-format +msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)" +msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)" +msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)" #: git-rebase--preserve-merges.sh:942 git-rebase--preserve-merges.sh:947 msgid "Could not init rewritten commits" @@ -19664,38 +20795,38 @@ msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s" msgid "invalid argument %s, expecting --" msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --" -#: git-send-email.perl:130 +#: git-send-email.perl:138 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n" msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n" -#: git-send-email.perl:137 git-send-email.perl:143 +#: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n" msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n" -#: git-send-email.perl:211 git-send-email.perl:217 +#: git-send-email.perl:219 git-send-email.perl:225 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything" msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ" -#: git-send-email.perl:294 +#: git-send-email.perl:302 #, perl-format msgid "" "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n" msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n" -#: git-send-email.perl:299 +#: git-send-email.perl:307 #, perl-format msgid "'%s.final' contains the composed email.\n" msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n" -#: git-send-email.perl:317 +#: git-send-email.perl:326 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n" msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n" -#: git-send-email.perl:383 git-send-email.perl:638 +#: git-send-email.perl:395 git-send-email.perl:650 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n" msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n" -#: git-send-email.perl:386 +#: git-send-email.perl:398 msgid "" "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or " "configuration option)\n" @@ -19703,37 +20834,37 @@ msgstr "" "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng " "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n" -#: git-send-email.perl:456 +#: git-send-email.perl:468 #, perl-format msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n" msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:485 +#: git-send-email.perl:497 #, perl-format msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n" msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:513 +#: git-send-email.perl:525 #, perl-format msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:515 +#: git-send-email.perl:527 #, perl-format msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:517 +#: git-send-email.perl:529 #, perl-format msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:522 +#: git-send-email.perl:534 #, perl-format msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n" msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n" -#: git-send-email.perl:604 +#: git-send-email.perl:616 #, perl-format msgid "" "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n" @@ -19748,12 +20879,12 @@ msgstr "" " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n" " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n" -#: git-send-email.perl:625 +#: git-send-email.perl:637 #, perl-format msgid "Failed to opendir %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s" -#: git-send-email.perl:649 +#: git-send-email.perl:661 #, perl-format msgid "" "fatal: %s: %s\n" @@ -19762,7 +20893,7 @@ msgstr "" "nghiêm trọng: %s: %s\n" "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n" -#: git-send-email.perl:660 +#: git-send-email.perl:672 msgid "" "\n" "No patch files specified!\n" @@ -19772,17 +20903,17 @@ msgstr "" "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n" "\n" -#: git-send-email.perl:673 +#: git-send-email.perl:685 #, perl-format msgid "No subject line in %s?" msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?" -#: git-send-email.perl:683 +#: git-send-email.perl:695 #, perl-format msgid "Failed to open for writing %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s" -#: git-send-email.perl:694 +#: git-send-email.perl:706 msgid "" "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n" "Consider including an overall diffstat or table of contents\n" @@ -19796,27 +20927,27 @@ msgstr "" "\n" "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n" -#: git-send-email.perl:718 +#: git-send-email.perl:730 #, perl-format msgid "Failed to open %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s" -#: git-send-email.perl:735 +#: git-send-email.perl:747 #, perl-format msgid "Failed to open %s.final: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s" -#: git-send-email.perl:778 +#: git-send-email.perl:790 msgid "Summary email is empty, skipping it\n" msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n" #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is. -#: git-send-email.perl:813 +#: git-send-email.perl:825 #, perl-format msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? " msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? " -#: git-send-email.perl:868 +#: git-send-email.perl:880 msgid "" "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-" "Encoding.\n" @@ -19824,11 +20955,11 @@ msgstr "" "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-" "Encoding.\n" -#: git-send-email.perl:873 +#: git-send-email.perl:885 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? " msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? " -#: git-send-email.perl:881 +#: git-send-email.perl:893 #, perl-format msgid "" "Refusing to send because the patch\n" @@ -19841,20 +20972,20 @@ msgstr "" "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự " "muốn gửi.\n" -#: git-send-email.perl:900 +#: git-send-email.perl:912 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?" msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?" -#: git-send-email.perl:918 +#: git-send-email.perl:930 #, perl-format msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n" msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n" -#: git-send-email.perl:930 +#: git-send-email.perl:942 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? " msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? " -#: git-send-email.perl:988 git-send-email.perl:996 +#: git-send-email.perl:1000 git-send-email.perl:1008 #, perl-format msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n" msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n" @@ -19862,16 +20993,16 @@ msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-send-email.perl:1000 +#: git-send-email.perl:1012 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): " msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): " -#: git-send-email.perl:1317 +#: git-send-email.perl:1329 #, perl-format msgid "CA path \"%s\" does not exist" msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại" -#: git-send-email.perl:1400 +#: git-send-email.perl:1412 msgid "" " The Cc list above has been expanded by additional\n" " addresses found in the patch commit message. By default\n" @@ -19898,134 +21029,181 @@ msgstr "" #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-send-email.perl:1415 +#: git-send-email.perl:1427 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): " msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): " -#: git-send-email.perl:1418 +#: git-send-email.perl:1430 msgid "Send this email reply required" msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu" -#: git-send-email.perl:1446 +#: git-send-email.perl:1458 msgid "The required SMTP server is not properly defined." msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp." -#: git-send-email.perl:1493 +#: git-send-email.perl:1505 #, perl-format msgid "Server does not support STARTTLS! %s" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s" -#: git-send-email.perl:1498 git-send-email.perl:1502 +#: git-send-email.perl:1510 git-send-email.perl:1514 #, perl-format msgid "STARTTLS failed! %s" msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s" -#: git-send-email.perl:1511 +#: git-send-email.perl:1523 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug." msgstr "" "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-" "debug." -#: git-send-email.perl:1529 +#: git-send-email.perl:1541 #, perl-format msgid "Failed to send %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1532 +#: git-send-email.perl:1544 #, perl-format msgid "Dry-Sent %s\n" msgstr "Thử gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1532 +#: git-send-email.perl:1544 #, perl-format msgid "Sent %s\n" msgstr "Gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1534 +#: git-send-email.perl:1546 msgid "Dry-OK. Log says:\n" msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n" -#: git-send-email.perl:1534 +#: git-send-email.perl:1546 msgid "OK. Log says:\n" msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n" -#: git-send-email.perl:1546 +#: git-send-email.perl:1558 msgid "Result: " msgstr "Kết quả: " -#: git-send-email.perl:1549 +#: git-send-email.perl:1561 msgid "Result: OK\n" msgstr "Kết quả: Tốt\n" -#: git-send-email.perl:1567 +#: git-send-email.perl:1579 #, perl-format msgid "can't open file %s" msgstr "không thể mở tập tin “%s”" -#: git-send-email.perl:1614 git-send-email.perl:1634 +#: git-send-email.perl:1626 git-send-email.perl:1646 #, perl-format msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1620 +#: git-send-email.perl:1632 #, perl-format msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1673 +#: git-send-email.perl:1685 #, perl-format msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1698 +#: git-send-email.perl:1720 #, perl-format msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1809 +#: git-send-email.perl:1831 #, perl-format msgid "(%s) Could not execute '%s'" msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”" -#: git-send-email.perl:1816 +#: git-send-email.perl:1838 #, perl-format msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n" msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1820 +#: git-send-email.perl:1842 #, perl-format msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'" msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”" -#: git-send-email.perl:1850 +#: git-send-email.perl:1872 msgid "cannot send message as 7bit" msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít" -#: git-send-email.perl:1858 +#: git-send-email.perl:1880 msgid "invalid transfer encoding" msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ" -#: git-send-email.perl:1899 git-send-email.perl:1951 git-send-email.perl:1961 +#: git-send-email.perl:1921 git-send-email.perl:1973 git-send-email.perl:1983 #, perl-format msgid "unable to open %s: %s\n" msgstr "không thể mở %s: %s\n" -#: git-send-email.perl:1902 +#: git-send-email.perl:1924 #, perl-format msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters" msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự" -#: git-send-email.perl:1919 +#: git-send-email.perl:1941 #, perl-format msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n" msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n" #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is. -#: git-send-email.perl:1923 +#: git-send-email.perl:1945 #, perl-format msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: " msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " +#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')" +#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)" + +#~ msgid "bad quoting on %s value in '%s'" +#~ msgstr "sai trích dẫn trên %s giá trị trong “%s”" + +#~ msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'" +#~ msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”" + +#~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog" +#~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog" + +#~ msgid "Can't stat %s" +#~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" + +#~ msgid "abort rebase" +#~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ" + +#~ msgid "make rebase script" +#~ msgstr "tạo văn lệnh rebase" + +#~ msgid "No such remote: %s" +#~ msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s" + +#~ msgid "cannot move a locked working tree" +#~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa" + +#~ msgid "cannot remove a locked working tree" +#~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa" + +#~ msgid "Applied autostash." +#~ msgstr "Đã áp dụng autostash." + +#~ msgid "Cannot store $stash_sha1" +#~ msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" +#~ "\n" +#~ "\t" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" +#~ "\n" +#~ "\t" + #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'" #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”" @@ -20112,9 +21290,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "could not finish '%s'" #~ msgstr "không thể hoàn thành “%s”" -#~ msgid "could not write to %s" -#~ msgstr "không thể ghi vào %s" - #~ msgid "could not close %s" #~ msgstr "không thể đóng %s" |