diff options
author | Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com> | 2018-01-07 08:20:27 +0700 |
---|---|---|
committer | Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com> | 2018-01-07 08:20:27 +0700 |
commit | fe73f3eecc0606abc0eb485bf8aef4f4838a8ff1 (patch) | |
tree | 8a1c3f93780f6b162269c9005e39a9296eefbc1c /po | |
parent | l10n: git.pot: v2.16.0 round 2 (8 new, 4 removed) (diff) | |
download | tgif-fe73f3eecc0606abc0eb485bf8aef4f4838a8ff1.tar.xz |
l10n: vi.po(3288t): Updated Vietnamese translation for v2.16.0 round 2
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 4085 |
1 files changed, 2156 insertions, 1929 deletions
@@ -2,16 +2,16 @@ # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. # This file is distributed under the same license as the git-core package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.15.0\n" +"Project-Id-Version: git v2.16.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2017-10-17 09:44+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2017-10-19 07:05+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2018-01-07 07:50+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2018-01-07 08:17+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" -"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" +"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" @@ -22,44 +22,44 @@ msgstr "" "X-Poedit-Basepath: ../\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" -#: advice.c:58 +#: advice.c:62 #, c-format msgid "hint: %.*s\n" msgstr "gợi ý: %.*s\n" -#: advice.c:86 +#: advice.c:90 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:88 +#: advice.c:92 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:90 +#: advice.c:94 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:92 +#: advice.c:96 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:94 +#: advice.c:98 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:96 +#: advice.c:100 #, c-format msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." msgstr "" "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa " "trộn." -#: advice.c:104 +#: advice.c:108 msgid "" "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" "as appropriate to mark resolution and make a commit." @@ -68,23 +68,23 @@ msgstr "" "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." -#: advice.c:112 +#: advice.c:116 msgid "Exiting because of an unresolved conflict." msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." -#: advice.c:117 builtin/merge.c:1211 +#: advice.c:121 builtin/merge.c:1213 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." -#: advice.c:119 +#: advice.c:123 msgid "Please, commit your changes before merging." msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." -#: advice.c:120 +#: advice.c:124 msgid "Exiting because of unfinished merge." msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." -#: advice.c:126 +#: advice.c:130 #, c-format msgid "" "Note: checking out '%s'.\n" @@ -123,85 +123,85 @@ msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" -#: apply.c:125 +#: apply.c:122 msgid "--reject and --3way cannot be used together." msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau." -#: apply.c:127 +#: apply.c:124 msgid "--cached and --3way cannot be used together." msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau." -#: apply.c:130 +#: apply.c:127 msgid "--3way outside a repository" msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" -#: apply.c:141 +#: apply.c:138 msgid "--index outside a repository" msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" -#: apply.c:144 +#: apply.c:141 msgid "--cached outside a repository" msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" -#: apply.c:845 +#: apply.c:821 #, c-format msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" msgstr "" "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " "%s" -#: apply.c:854 +#: apply.c:830 #, c-format msgid "regexec returned %d for input: %s" msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" -#: apply.c:928 +#: apply.c:904 #, c-format msgid "unable to find filename in patch at line %d" msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" -#: apply.c:966 +#: apply.c:942 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" msgstr "" "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" -#: apply.c:972 +#: apply.c:948 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" -#: apply.c:973 +#: apply.c:949 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" -#: apply.c:978 +#: apply.c:954 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" -#: apply.c:1007 +#: apply.c:983 #, c-format msgid "invalid mode on line %d: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" -#: apply.c:1325 +#: apply.c:1301 #, c-format msgid "inconsistent header lines %d and %d" msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" -#: apply.c:1497 +#: apply.c:1473 #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" -#: apply.c:1566 +#: apply.c:1542 #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" -#: apply.c:1586 +#: apply.c:1562 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " @@ -213,81 +213,81 @@ msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" -#: apply.c:1599 +#: apply.c:1575 #, c-format msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" -#: apply.c:1787 +#: apply.c:1763 msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: apply.c:1789 +#: apply.c:1765 msgid "deleted file still has contents" msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" -#: apply.c:1823 +#: apply.c:1799 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" -#: apply.c:1860 +#: apply.c:1836 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: apply.c:1862 +#: apply.c:1838 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" -#: apply.c:1865 +#: apply.c:1841 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" -#: apply.c:2012 +#: apply.c:1988 #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" -#: apply.c:2049 +#: apply.c:2025 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" -#: apply.c:2209 +#: apply.c:2185 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" -#: apply.c:2295 +#: apply.c:2271 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" -#: apply.c:2299 +#: apply.c:2275 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s" -#: apply.c:2958 +#: apply.c:2934 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" -#: apply.c:3077 +#: apply.c:3055 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." -#: apply.c:3089 +#: apply.c:3067 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" -#: apply.c:3095 +#: apply.c:3073 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" @@ -296,447 +296,448 @@ msgstr "" "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" -#: apply.c:3117 +#: apply.c:3095 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" -#: apply.c:3125 +#: apply.c:3103 #, c-format msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" msgstr "" "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành " "“%s”" -#: apply.c:3171 +#: apply.c:3149 #, c-format msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" msgstr "" "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " "đủ" -#: apply.c:3181 +#: apply.c:3159 #, c-format msgid "" "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." msgstr "" "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." -#: apply.c:3189 +#: apply.c:3167 #, c-format msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" -#: apply.c:3207 +#: apply.c:3185 #, c-format msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" -#: apply.c:3220 +#: apply.c:3198 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" -#: apply.c:3226 +#: apply.c:3204 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" -#: apply.c:3247 +#: apply.c:3225 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" -#: apply.c:3369 +#: apply.c:3347 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" -#: apply.c:3418 apply.c:3429 apply.c:3475 setup.c:277 +#: apply.c:3396 apply.c:3407 apply.c:3453 setup.c:277 #, c-format msgid "failed to read %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" -#: apply.c:3426 +#: apply.c:3404 #, c-format msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: apply.c:3455 apply.c:3695 +#: apply.c:3433 apply.c:3673 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" -#: apply.c:3538 apply.c:3709 +#: apply.c:3516 apply.c:3687 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" -#: apply.c:3547 apply.c:3717 +#: apply.c:3525 apply.c:3695 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" -#: apply.c:3582 +#: apply.c:3560 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." -#: apply.c:3585 +#: apply.c:3563 #, c-format msgid "Falling back to three-way merge...\n" msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n" -#: apply.c:3601 apply.c:3605 +#: apply.c:3579 apply.c:3583 #, c-format msgid "cannot read the current contents of '%s'" msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" -#: apply.c:3617 +#: apply.c:3595 #, c-format msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n" -#: apply.c:3631 +#: apply.c:3609 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" -#: apply.c:3636 +#: apply.c:3614 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" -#: apply.c:3662 +#: apply.c:3640 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" -#: apply.c:3734 +#: apply.c:3712 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" -#: apply.c:3736 +#: apply.c:3714 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" -#: apply.c:3886 apply.c:3888 +#: apply.c:3864 apply.c:3866 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" -#: apply.c:3944 +#: apply.c:3922 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" -#: apply.c:3947 +#: apply.c:3925 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" -#: apply.c:3967 +#: apply.c:3945 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" -#: apply.c:3972 +#: apply.c:3950 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" -#: apply.c:3992 +#: apply.c:3970 #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: apply.c:3996 +#: apply.c:3974 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" -#: apply.c:4011 +#: apply.c:3989 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" -#: apply.c:4102 +#: apply.c:4080 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" -#: apply.c:4109 +#: apply.c:4087 #, c-format msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" -#: apply.c:4112 +#: apply.c:4090 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." -#: apply.c:4117 builtin/checkout.c:235 builtin/reset.c:148 +#: apply.c:4095 builtin/checkout.c:236 builtin/reset.c:148 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" -#: apply.c:4121 +#: apply.c:4099 #, c-format msgid "could not add %s to temporary index" msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" -#: apply.c:4131 +#: apply.c:4109 #, c-format msgid "could not write temporary index to %s" msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s" -#: apply.c:4269 +#: apply.c:4247 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" -#: apply.c:4304 +#: apply.c:4282 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" -#: apply.c:4310 +#: apply.c:4288 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" -#: apply.c:4318 +#: apply.c:4296 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" -#: apply.c:4324 apply.c:4468 +#: apply.c:4302 apply.c:4446 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" -#: apply.c:4365 +#: apply.c:4343 #, c-format msgid "failed to write to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" -#: apply.c:4369 +#: apply.c:4347 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" -#: apply.c:4439 +#: apply.c:4417 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" -#: apply.c:4537 +#: apply.c:4515 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." -#: apply.c:4545 +#: apply.c:4523 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" -#: apply.c:4548 +#: apply.c:4526 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" -#: apply.c:4559 +#: apply.c:4537 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" -#: apply.c:4567 builtin/fetch.c:760 builtin/fetch.c:1010 +#: apply.c:4545 builtin/fetch.c:761 builtin/fetch.c:1011 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được “%s”" -#: apply.c:4581 +#: apply.c:4559 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." -#: apply.c:4585 +#: apply.c:4563 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." -#: apply.c:4695 +#: apply.c:4673 #, c-format msgid "Skipped patch '%s'." msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”." -#: apply.c:4703 +#: apply.c:4681 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" -#: apply.c:4722 +#: apply.c:4700 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" -#: apply.c:4859 +#: apply.c:4837 #, c-format msgid "can't open patch '%s': %s" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" -#: apply.c:4886 +#: apply.c:4864 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" -#: apply.c:4892 apply.c:4907 +#: apply.c:4870 apply.c:4885 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." -#: apply.c:4900 +#: apply.c:4878 #, c-format msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." -#: apply.c:4916 builtin/add.c:515 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:390 +#: apply.c:4894 builtin/add.c:539 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:390 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: apply.c:4947 apply.c:4950 builtin/am.c:2256 builtin/am.c:2259 -#: builtin/clone.c:116 builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:187 -#: builtin/submodule--helper.c:301 builtin/submodule--helper.c:622 -#: builtin/submodule--helper.c:625 builtin/submodule--helper.c:992 -#: builtin/submodule--helper.c:995 builtin/submodule--helper.c:1212 +#: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2220 builtin/am.c:2223 +#: builtin/clone.c:116 builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:193 +#: builtin/submodule--helper.c:369 builtin/submodule--helper.c:860 +#: builtin/submodule--helper.c:863 builtin/submodule--helper.c:1230 +#: builtin/submodule--helper.c:1233 builtin/submodule--helper.c:1450 #: git-add--interactive.perl:197 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" -#: apply.c:4948 +#: apply.c:4922 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:4951 +#: apply.c:4925 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:4953 builtin/am.c:2265 +#: apply.c:4927 builtin/am.c:2229 msgid "num" msgstr "số" -#: apply.c:4954 +#: apply.c:4928 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" -#: apply.c:4957 +#: apply.c:4931 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" -#: apply.c:4959 +#: apply.c:4933 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" -#: apply.c:4963 +#: apply.c:4937 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" -#: apply.c:4965 +#: apply.c:4939 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" -#: apply.c:4967 +#: apply.c:4941 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" -#: apply.c:4969 +#: apply.c:4943 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" -#: apply.c:4971 +#: apply.c:4945 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:4973 +#: apply.c:4947 msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:4975 +#: apply.c:4949 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" -#: apply.c:4977 +#: apply.c:4951 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" -#: apply.c:4979 +#: apply.c:4953 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: apply.c:4982 builtin/checkout-index.c:170 builtin/ls-files.c:513 +#: apply.c:4956 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:515 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" -#: apply.c:4984 +#: apply.c:4958 msgid "ensure at least <n> lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" -#: apply.c:4985 builtin/am.c:2244 builtin/interpret-trailers.c:95 +#: apply.c:4959 builtin/am.c:2208 builtin/interpret-trailers.c:95 #: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99 +#: builtin/pack-objects.c:3009 msgid "action" msgstr "hành động" -#: apply.c:4986 +#: apply.c:4960 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" -#: apply.c:4989 apply.c:4992 +#: apply.c:4963 apply.c:4966 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" -#: apply.c:4995 +#: apply.c:4969 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" -#: apply.c:4997 +#: apply.c:4971 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" -#: apply.c:4999 +#: apply.c:4973 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" -#: apply.c:5001 +#: apply.c:4975 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" -#: apply.c:5002 builtin/add.c:272 builtin/check-ignore.c:21 -#: builtin/commit.c:1347 builtin/count-objects.c:96 builtin/fsck.c:640 -#: builtin/log.c:1889 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:125 +#: apply.c:4976 builtin/add.c:292 builtin/check-ignore.c:21 +#: builtin/commit.c:1361 builtin/count-objects.c:96 builtin/fsck.c:640 +#: builtin/log.c:1896 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:125 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" -#: apply.c:5004 +#: apply.c:4978 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" -#: apply.c:5007 +#: apply.c:4981 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" -#: apply.c:5009 builtin/am.c:2253 +#: apply.c:4983 builtin/am.c:2217 msgid "root" msgstr "gốc" -#: apply.c:5010 +#: apply.c:4984 msgid "prepend <root> to all filenames" msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" @@ -759,7 +760,7 @@ msgstr "" msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" -#: archive.c:351 builtin/add.c:156 builtin/add.c:494 builtin/rm.c:299 +#: archive.c:351 builtin/add.c:176 builtin/add.c:515 builtin/rm.c:299 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" @@ -772,7 +773,7 @@ msgstr "định_dạng" msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:437 builtin/log.c:1452 +#: archive.c:437 builtin/log.c:1459 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" @@ -780,9 +781,9 @@ msgstr "tiền_tố" msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:439 builtin/blame.c:693 builtin/blame.c:694 builtin/config.c:61 -#: builtin/fast-export.c:1005 builtin/fast-export.c:1007 builtin/grep.c:859 -#: builtin/hash-object.c:102 builtin/ls-files.c:547 builtin/ls-files.c:550 +#: archive.c:439 builtin/blame.c:693 builtin/blame.c:694 builtin/config.c:62 +#: builtin/fast-export.c:1005 builtin/fast-export.c:1007 builtin/grep.c:861 +#: builtin/hash-object.c:102 builtin/ls-files.c:551 builtin/ls-files.c:554 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:120 #: parse-options.h:153 msgid "file" @@ -817,7 +818,7 @@ msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" #: archive.c:458 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:106 builtin/clone.c:109 -#: builtin/submodule--helper.c:634 builtin/submodule--helper.c:1001 +#: builtin/submodule--helper.c:872 builtin/submodule--helper.c:1239 msgid "repo" msgstr "kho" @@ -868,22 +869,22 @@ msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." -#: bisect.c:447 +#: bisect.c:458 #, c-format msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s" -#: bisect.c:655 +#: bisect.c:666 #, c-format msgid "We cannot bisect more!\n" msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" -#: bisect.c:708 +#: bisect.c:720 #, c-format msgid "Not a valid commit name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" -#: bisect.c:732 +#: bisect.c:744 #, c-format msgid "" "The merge base %s is bad.\n" @@ -892,7 +893,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là sai.\n" "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:737 +#: bisect.c:749 #, c-format msgid "" "The merge base %s is new.\n" @@ -901,7 +902,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là mới.\n" "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:742 +#: bisect.c:754 #, c-format msgid "" "The merge base %s is %s.\n" @@ -910,7 +911,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là %s.\n" "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:750 +#: bisect.c:762 #, c-format msgid "" "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" @@ -921,7 +922,7 @@ msgstr "" "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" -#: bisect.c:763 +#: bisect.c:775 #, c-format msgid "" "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" @@ -933,36 +934,36 @@ msgstr "" "%s.\n" "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." -#: bisect.c:798 +#: bisect.c:810 #, c-format msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" -#: bisect.c:850 +#: bisect.c:862 #, c-format msgid "a %s revision is needed" msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" -#: bisect.c:867 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:234 +#: bisect.c:879 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:234 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" -#: bisect.c:918 +#: bisect.c:930 #, c-format msgid "could not read file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" -#: bisect.c:948 +#: bisect.c:960 msgid "reading bisect refs failed" msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" -#: bisect.c:968 +#: bisect.c:979 #, c-format msgid "%s was both %s and %s\n" msgstr "%s là cả %s và %s\n" -#: bisect.c:976 +#: bisect.c:987 #, c-format msgid "" "No testable commit found.\n" @@ -971,7 +972,7 @@ msgstr "" "không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" -#: bisect.c:995 +#: bisect.c:1006 #, c-format msgid "(roughly %d step)" msgid_plural "(roughly %d steps)" @@ -980,7 +981,7 @@ msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d #. steps)" translation. #. -#: bisect.c:1001 +#: bisect.c:1012 #, c-format msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" @@ -999,9 +1000,9 @@ msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối" -#: blame.c:1797 bundle.c:169 ref-filter.c:1947 sequencer.c:1168 -#: sequencer.c:2351 builtin/commit.c:1065 builtin/log.c:357 builtin/log.c:911 -#: builtin/log.c:1361 builtin/log.c:1690 builtin/log.c:1938 builtin/merge.c:369 +#: blame.c:1797 bundle.c:169 ref-filter.c:1981 sequencer.c:1177 +#: sequencer.c:2370 builtin/commit.c:1066 builtin/log.c:364 builtin/log.c:918 +#: builtin/log.c:1368 builtin/log.c:1697 builtin/log.c:1945 builtin/merge.c:369 #: builtin/shortlog.c:191 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" @@ -1093,33 +1094,33 @@ msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" -#: branch.c:185 +#: branch.c:189 #, c-format msgid "'%s' is not a valid branch name." msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." -#: branch.c:190 +#: branch.c:208 #, c-format msgid "A branch named '%s' already exists." msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." -#: branch.c:197 +#: branch.c:213 msgid "Cannot force update the current branch." msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." -#: branch.c:217 +#: branch.c:233 #, c-format msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." msgstr "" "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " "nhánh." -#: branch.c:219 +#: branch.c:235 #, c-format msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" -#: branch.c:221 +#: branch.c:237 msgid "" "\n" "If you are planning on basing your work on an upstream\n" @@ -1139,27 +1140,27 @@ msgstr "" "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." -#: branch.c:264 +#: branch.c:280 #, c-format msgid "Not a valid object name: '%s'." msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." -#: branch.c:284 +#: branch.c:300 #, c-format msgid "Ambiguous object name: '%s'." msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." -#: branch.c:289 +#: branch.c:305 #, c-format msgid "Not a valid branch point: '%s'." msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." -#: branch.c:343 +#: branch.c:359 #, c-format msgid "'%s' is already checked out at '%s'" msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" -#: branch.c:366 +#: branch.c:382 #, c-format msgid "HEAD of working tree %s is not updated" msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" @@ -1174,9 +1175,8 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:88 sequencer.c:1346 sequencer.c:1793 sequencer.c:2500 -#: sequencer.c:2583 sequencer.c:2609 sequencer.c:2687 sequencer.c:2807 -#: sequencer.c:2949 builtin/commit.c:782 +#: bundle.c:88 sequencer.c:1360 sequencer.c:1807 sequencer.c:2637 +#: sequencer.c:2663 sequencer.c:2754 sequencer.c:2856 builtin/commit.c:782 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" @@ -1218,7 +1218,7 @@ msgstr "rev-list đã chết" msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:453 builtin/log.c:174 builtin/log.c:1597 builtin/shortlog.c:296 +#: bundle.c:453 builtin/log.c:181 builtin/log.c:1604 builtin/shortlog.c:296 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" @@ -1241,8 +1241,8 @@ msgstr "mục lục gói đã chết" msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" -#: commit.c:41 sequencer.c:1600 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465 -#: builtin/am.c:1467 builtin/am.c:2105 +#: commit.c:41 sequencer.c:1614 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465 +#: builtin/am.c:1434 builtin/am.c:2069 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" @@ -1252,7 +1252,7 @@ msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" msgid "%s %s is not a commit!" msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" -#: commit.c:1517 +#: commit.c:1524 msgid "" "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" @@ -1262,168 +1262,173 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n" "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n" -#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 +#: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" -#: config.c:187 +#: config.c:186 msgid "relative config include conditionals must come from files" msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" -#: config.c:721 +#: config.c:720 #, c-format msgid "bad config line %d in blob %s" msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" -#: config.c:725 +#: config.c:724 #, c-format msgid "bad config line %d in file %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" -#: config.c:729 +#: config.c:728 #, c-format msgid "bad config line %d in standard input" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" -#: config.c:733 +#: config.c:732 #, c-format msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" -#: config.c:737 +#: config.c:736 #, c-format msgid "bad config line %d in command line %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" -#: config.c:741 +#: config.c:740 #, c-format msgid "bad config line %d in %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" -#: config.c:869 +#: config.c:868 msgid "out of range" msgstr "nằm ngoài phạm vi" -#: config.c:869 +#: config.c:868 msgid "invalid unit" msgstr "đơn vị không hợp lệ" -#: config.c:875 +#: config.c:874 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" -#: config.c:880 +#: config.c:879 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" -#: config.c:883 +#: config.c:882 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" -#: config.c:886 +#: config.c:885 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" -#: config.c:889 +#: config.c:888 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" -#: config.c:892 +#: config.c:891 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" -#: config.c:895 +#: config.c:894 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" -#: config.c:990 +#: config.c:989 #, c-format msgid "failed to expand user dir in: '%s'" msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" -#: config.c:1085 config.c:1096 +#: config.c:998 +#, c-format +msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" +msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" + +#: config.c:1094 config.c:1105 #, c-format msgid "bad zlib compression level %d" msgstr "mức nén zlib %d là sai" -#: config.c:1213 +#: config.c:1222 #, c-format msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" -#: config.c:1372 +#: config.c:1378 #, c-format msgid "bad pack compression level %d" msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" -#: config.c:1568 +#: config.c:1574 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:1900 +#: config.c:1906 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" -#: config.c:2087 +#: config.c:2093 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" -#: config.c:2130 +#: config.c:2136 #, c-format msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value" msgstr "" "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”" -#: config.c:2156 +#: config.c:2162 #, c-format msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" -#: config.c:2167 +#: config.c:2187 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2169 +#: config.c:2189 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" -#: config.c:2228 +#: config.c:2248 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" -#: config.c:2571 config.c:2789 +#: config.c:2591 config.c:2808 #, c-format msgid "fstat on %s failed" msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" -#: config.c:2678 +#: config.c:2698 #, c-format msgid "could not set '%s' to '%s'" msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" -#: config.c:2680 builtin/remote.c:776 +#: config.c:2700 builtin/remote.c:776 #, c-format msgid "could not unset '%s'" msgstr "không thể thôi đặt “%s”" -#: connect.c:50 +#: connect.c:52 msgid "The remote end hung up upon initial contact" msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên" -#: connect.c:52 +#: connect.c:54 msgid "" "Could not read from remote repository.\n" "\n" @@ -1543,7 +1548,7 @@ msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước" msgid "failed to read orderfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" -#: diffcore-rename.c:536 +#: diffcore-rename.c:535 msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" @@ -1575,7 +1580,7 @@ msgstr "" msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" -#: diff.c:398 +#: diff.c:401 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" @@ -1584,20 +1589,20 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:3861 +#: diff.c:3799 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" -#: diff.c:4189 +#: diff.c:4127 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:4279 +#: diff.c:4215 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" -#: diff.c:4445 +#: diff.c:4381 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -1606,22 +1611,22 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:4459 +#: diff.c:4395 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: diff.c:5505 +#: diff.c:5446 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." msgstr "" "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:5508 +#: diff.c:5449 msgid "only found copies from modified paths due to too many files." msgstr "" "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:5511 +#: diff.c:5452 #, c-format msgid "" "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." @@ -1629,29 +1634,34 @@ msgstr "" "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " "nữa." -#: dir.c:1983 +#: dir.c:2100 msgid "failed to get kernel name and information" msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" -#: dir.c:2102 +#: dir.c:2219 msgid "Untracked cache is disabled on this system or location." msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này." -#: dir.c:2885 dir.c:2890 +#: dir.c:3002 dir.c:3007 #, c-format msgid "could not create directories for %s" msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" -#: dir.c:2915 +#: dir.c:3032 #, c-format msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”" -#: entry.c:176 +#: editor.c:61 +#, c-format +msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c" +msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c" + +#: entry.c:177 msgid "Filtering content" msgstr "Nội dung lọc" -#: entry.c:433 +#: entry.c:435 #, c-format msgid "could not stat file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" @@ -1722,7 +1732,7 @@ msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" msgid "giving up" msgstr "chịu thua" -#: fetch-pack.c:534 progress.c:242 +#: fetch-pack.c:534 progress.c:229 msgid "done" msgstr "xong" @@ -1736,104 +1746,104 @@ msgstr "nhận %s (%d) %s" msgid "Marking %s as complete" msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" -#: fetch-pack.c:776 +#: fetch-pack.c:777 #, c-format msgid "already have %s (%s)" msgstr "đã sẵn có %s (%s)" -#: fetch-pack.c:814 +#: fetch-pack.c:815 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:822 +#: fetch-pack.c:823 msgid "protocol error: bad pack header" msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" -#: fetch-pack.c:878 +#: fetch-pack.c:879 #, c-format msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" -#: fetch-pack.c:894 +#: fetch-pack.c:895 #, c-format msgid "%s failed" msgstr "%s gặp lỗi" -#: fetch-pack.c:896 +#: fetch-pack.c:897 msgid "error in sideband demultiplexer" msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:923 +#: fetch-pack.c:924 msgid "Server does not support shallow clients" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" -#: fetch-pack.c:927 +#: fetch-pack.c:928 msgid "Server supports multi_ack_detailed" msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed" -#: fetch-pack.c:930 +#: fetch-pack.c:931 msgid "Server supports no-done" msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done" -#: fetch-pack.c:936 +#: fetch-pack.c:937 msgid "Server supports multi_ack" msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack" -#: fetch-pack.c:940 +#: fetch-pack.c:941 msgid "Server supports side-band-64k" msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k" -#: fetch-pack.c:944 +#: fetch-pack.c:945 msgid "Server supports side-band" msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band" -#: fetch-pack.c:948 +#: fetch-pack.c:949 msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want" msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want" -#: fetch-pack.c:952 +#: fetch-pack.c:953 msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want" msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want" -#: fetch-pack.c:962 +#: fetch-pack.c:963 msgid "Server supports ofs-delta" msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta" -#: fetch-pack.c:969 +#: fetch-pack.c:970 #, c-format msgid "Server version is %.*s" msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" -#: fetch-pack.c:975 +#: fetch-pack.c:976 msgid "Server does not support --shallow-since" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" -#: fetch-pack.c:979 +#: fetch-pack.c:980 msgid "Server does not support --shallow-exclude" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" -#: fetch-pack.c:981 +#: fetch-pack.c:982 msgid "Server does not support --deepen" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" -#: fetch-pack.c:992 +#: fetch-pack.c:993 msgid "no common commits" msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" -#: fetch-pack.c:1004 +#: fetch-pack.c:1005 msgid "git fetch-pack: fetch failed." msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." -#: fetch-pack.c:1166 +#: fetch-pack.c:1167 msgid "no matching remote head" msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" -#: fetch-pack.c:1188 +#: fetch-pack.c:1189 #, c-format msgid "no such remote ref %s" msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s" -#: fetch-pack.c:1191 +#: fetch-pack.c:1192 #, c-format msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" msgstr "" @@ -1857,17 +1867,17 @@ msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" -#: grep.c:1970 +#: grep.c:2017 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:1987 builtin/clone.c:404 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:134 +#: grep.c:2034 builtin/clone.c:404 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:134 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" -#: grep.c:1998 +#: grep.c:2045 #, c-format msgid "'%s': short read" msgstr "“%s”: đọc ngắn" @@ -1933,12 +1943,12 @@ msgstr[0] "" msgid "git version [<options>]" msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]" -#: help.c:456 +#: help.c:462 #, c-format msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" -#: help.c:460 +#: help.c:466 msgid "" "\n" "Did you mean this?" @@ -2008,6 +2018,15 @@ msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s" msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" +#: list-objects-filter-options.c:30 +msgid "multiple object filter types cannot be combined" +msgstr "không thể tổ hợp các kiểu lọc nhiều đối tượng" + +#: list-objects-filter-options.c:41 list-objects-filter-options.c:68 +#, c-format +msgid "invalid filter-spec expression '%s'" +msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ" + #: lockfile.c:151 #, c-format msgid "" @@ -2032,12 +2051,12 @@ msgstr "" msgid "Unable to create '%s.lock': %s" msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" -#: merge.c:41 +#: merge.c:74 msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" -#: merge.c:96 builtin/am.c:1978 builtin/am.c:2013 builtin/checkout.c:380 -#: builtin/checkout.c:595 builtin/clone.c:754 +#: merge.c:128 builtin/am.c:1943 builtin/am.c:1977 builtin/checkout.c:379 +#: builtin/checkout.c:600 builtin/clone.c:754 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -2232,7 +2251,7 @@ msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" -#: merge-recursive.c:1775 git-submodule.sh:944 +#: merge-recursive.c:1775 git-submodule.sh:932 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" @@ -2254,47 +2273,52 @@ msgstr "tập-tin/thư-mục" msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" -#: merge-recursive.c:1908 +#: merge-recursive.c:1909 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" -#: merge-recursive.c:1917 +#: merge-recursive.c:1918 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" -#: merge-recursive.c:1954 +#: merge-recursive.c:1958 +#, c-format +msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)" +msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)" + +#: merge-recursive.c:1962 msgid "Already up to date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" -#: merge-recursive.c:1963 +#: merge-recursive.c:1971 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:2060 +#: merge-recursive.c:2068 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:2073 +#: merge-recursive.c:2081 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:2112 +#: merge-recursive.c:2120 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:2175 +#: merge-recursive.c:2183 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:2189 builtin/merge.c:655 builtin/merge.c:814 +#: merge-recursive.c:2197 builtin/merge.c:656 builtin/merge.c:815 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" @@ -2466,15 +2490,7 @@ msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)" msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" -#: pathspec.c:571 -msgid "" -"empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please " -"use . instead if you meant to match all paths" -msgstr "" -"chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui " -"lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn" - -#: pathspec.c:595 +#: pathspec.c:592 #, c-format msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" @@ -2483,7 +2499,7 @@ msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" -#: read-cache.c:1443 +#: read-cache.c:1472 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" @@ -2492,7 +2508,7 @@ msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1453 +#: read-cache.c:1482 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" @@ -2501,52 +2517,52 @@ msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:2316 builtin/merge.c:1046 +#: read-cache.c:2370 sequencer.c:2731 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1048 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%s”" -#: read-cache.c:2394 sequencer.c:1355 sequencer.c:2077 +#: read-cache.c:2442 sequencer.c:1369 sequencer.c:2096 #, c-format msgid "could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: read-cache.c:2407 +#: read-cache.c:2455 #, c-format msgid "unable to open git dir: %s" msgstr "không thể mở thư mục git: %s" -#: read-cache.c:2419 +#: read-cache.c:2467 #, c-format msgid "unable to unlink: %s" msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" -#: refs.c:638 +#: refs.c:706 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing" msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" -#: refs.c:1792 +#: refs.c:1850 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment" msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra" -#: refs/files-backend.c:1136 +#: refs/files-backend.c:1189 #, c-format msgid "could not remove reference %s" msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" -#: refs/files-backend.c:1150 refs/packed-backend.c:1430 -#: refs/packed-backend.c:1440 +#: refs/files-backend.c:1203 refs/packed-backend.c:1524 +#: refs/packed-backend.c:1534 #, c-format msgid "could not delete reference %s: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" -#: refs/files-backend.c:1153 refs/packed-backend.c:1443 +#: refs/files-backend.c:1206 refs/packed-backend.c:1537 #, c-format msgid "could not delete references: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" -#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1811 +#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1816 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" @@ -2565,157 +2581,157 @@ msgstr "đằng sau %d" msgid "ahead %d, behind %d" msgstr "trước %d, sau %d" -#: ref-filter.c:105 +#: ref-filter.c:107 #, c-format msgid "expected format: %%(color:<color>)" msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" -#: ref-filter.c:107 +#: ref-filter.c:109 #, c-format msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" -#: ref-filter.c:127 +#: ref-filter.c:129 #, c-format msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s" -#: ref-filter.c:131 +#: ref-filter.c:133 #, c-format msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s" -#: ref-filter.c:133 +#: ref-filter.c:135 #, c-format msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s" -#: ref-filter.c:173 +#: ref-filter.c:184 #, c-format msgid "%%(body) does not take arguments" msgstr "%%(body) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:180 +#: ref-filter.c:191 #, c-format msgid "%%(subject) does not take arguments" msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:198 +#: ref-filter.c:209 #, c-format msgid "unknown %%(trailers) argument: %s" msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s" -#: ref-filter.c:221 +#: ref-filter.c:232 #, c-format msgid "positive value expected contents:lines=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" -#: ref-filter.c:223 +#: ref-filter.c:234 #, c-format msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" -#: ref-filter.c:236 +#: ref-filter.c:247 #, c-format msgid "positive value expected objectname:short=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s" -#: ref-filter.c:240 +#: ref-filter.c:251 #, c-format msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" -#: ref-filter.c:267 +#: ref-filter.c:278 #, c-format msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" -#: ref-filter.c:279 +#: ref-filter.c:290 #, c-format msgid "unrecognized position:%s" msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:283 +#: ref-filter.c:294 #, c-format msgid "unrecognized width:%s" msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:289 +#: ref-filter.c:300 #, c-format msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" -#: ref-filter.c:293 +#: ref-filter.c:304 #, c-format msgid "positive width expected with the %%(align) atom" msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" -#: ref-filter.c:308 +#: ref-filter.c:319 #, c-format msgid "unrecognized %%(if) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s" -#: ref-filter.c:398 +#: ref-filter.c:409 #, c-format msgid "malformed field name: %.*s" msgstr "tên trường dị hình: %.*s" -#: ref-filter.c:424 +#: ref-filter.c:435 #, c-format msgid "unknown field name: %.*s" msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" -#: ref-filter.c:536 +#: ref-filter.c:547 #, c-format msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:596 +#: ref-filter.c:607 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:598 +#: ref-filter.c:609 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:600 +#: ref-filter.c:611 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)" -#: ref-filter.c:626 +#: ref-filter.c:637 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:628 +#: ref-filter.c:639 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:630 +#: ref-filter.c:641 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:643 +#: ref-filter.c:654 #, c-format msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" -#: ref-filter.c:698 +#: ref-filter.c:709 #, c-format msgid "malformed format string %s" msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" -#: ref-filter.c:1283 +#: ref-filter.c:1313 #, c-format msgid "(no branch, rebasing %s)" msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" -#: ref-filter.c:1286 +#: ref-filter.c:1316 #, c-format msgid "(no branch, bisect started on %s)" msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" @@ -2723,7 +2739,7 @@ msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD #. detached at " in wt-status.c #. -#: ref-filter.c:1294 +#: ref-filter.c:1324 #, c-format msgid "(HEAD detached at %s)" msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" @@ -2731,138 +2747,138 @@ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD #. detached from " in wt-status.c #. -#: ref-filter.c:1301 +#: ref-filter.c:1331 #, c-format msgid "(HEAD detached from %s)" msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" -#: ref-filter.c:1305 +#: ref-filter.c:1335 msgid "(no branch)" msgstr "(không nhánh)" -#: ref-filter.c:1454 ref-filter.c:1485 +#: ref-filter.c:1488 ref-filter.c:1519 #, c-format msgid "missing object %s for %s" msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" -#: ref-filter.c:1457 ref-filter.c:1488 +#: ref-filter.c:1491 ref-filter.c:1522 #, c-format msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" -#: ref-filter.c:1788 +#: ref-filter.c:1822 #, c-format msgid "malformed object at '%s'" msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" -#: ref-filter.c:1855 +#: ref-filter.c:1889 #, c-format msgid "ignoring ref with broken name %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" -#: ref-filter.c:1860 +#: ref-filter.c:1894 #, c-format msgid "ignoring broken ref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" -#: ref-filter.c:2122 +#: ref-filter.c:2156 #, c-format msgid "format: %%(end) atom missing" msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" -#: ref-filter.c:2216 +#: ref-filter.c:2250 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" -#: remote.c:750 +#: remote.c:780 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" -#: remote.c:754 +#: remote.c:784 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" -#: remote.c:758 +#: remote.c:788 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" -#: remote.c:766 +#: remote.c:796 msgid "Internal error" msgstr "Lỗi nội bộ" -#: remote.c:1681 remote.c:1783 +#: remote.c:1711 remote.c:1813 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" -#: remote.c:1690 +#: remote.c:1720 #, c-format msgid "no such branch: '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" -#: remote.c:1693 +#: remote.c:1723 #, c-format msgid "no upstream configured for branch '%s'" msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: remote.c:1699 +#: remote.c:1729 #, c-format msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" -#: remote.c:1714 +#: remote.c:1744 #, c-format msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" -#: remote.c:1726 +#: remote.c:1756 #, c-format msgid "branch '%s' has no remote for pushing" msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" -#: remote.c:1737 +#: remote.c:1767 #, c-format msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" -#: remote.c:1750 +#: remote.c:1780 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" -#: remote.c:1772 +#: remote.c:1802 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" -#: remote.c:2076 +#: remote.c:2106 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" -#: remote.c:2080 +#: remote.c:2110 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" -#: remote.c:2083 +#: remote.c:2113 #, c-format msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" -#: remote.c:2087 +#: remote.c:2117 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" -#: remote.c:2093 +#: remote.c:2123 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2096 +#: remote.c:2126 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" @@ -2871,11 +2887,11 @@ msgstr[0] "" "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" "tiếp-nhanh.\n" -#: remote.c:2104 +#: remote.c:2134 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2107 +#: remote.c:2137 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -2888,48 +2904,57 @@ msgstr[0] "" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" -#: remote.c:2117 +#: remote.c:2147 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" -#: revision.c:2256 +#: revision.c:2268 msgid "your current branch appears to be broken" msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" -#: revision.c:2259 +#: revision.c:2271 #, c-format msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" -#: revision.c:2453 +#: revision.c:2465 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" -#: run-command.c:644 +#: run-command.c:645 msgid "open /dev/null failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" -#: send-pack.c:151 +#: run-command.c:1188 +#, c-format +msgid "" +"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n" +"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`." +msgstr "" +"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n" +"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“." + +#: send-pack.c:141 #, c-format msgid "unable to parse remote unpack status: %s" msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s" -#: send-pack.c:153 +#: send-pack.c:143 #, c-format msgid "remote unpack failed: %s" msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s" -#: send-pack.c:316 +#: send-pack.c:306 msgid "failed to sign the push certificate" msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" -#: send-pack.c:429 +#: send-pack.c:419 msgid "the receiving end does not support --signed push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" -#: send-pack.c:431 +#: send-pack.c:421 msgid "" "not sending a push certificate since the receiving end does not support --" "signed push" @@ -2937,11 +2962,11 @@ msgstr "" "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" "signed" -#: send-pack.c:443 +#: send-pack.c:433 msgid "the receiving end does not support --atomic push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" -#: send-pack.c:448 +#: send-pack.c:438 msgid "the receiving end does not support push options" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" @@ -2980,13 +3005,13 @@ msgstr "" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" -#: sequencer.c:297 sequencer.c:1704 +#: sequencer.c:297 sequencer.c:1718 #, c-format msgid "could not lock '%s'" msgstr "không thể khóa “%s”" -#: sequencer.c:300 sequencer.c:1581 sequencer.c:1709 sequencer.c:1723 -#: sequencer.c:2733 sequencer.c:2749 +#: sequencer.c:300 sequencer.c:1595 sequencer.c:1723 sequencer.c:1737 +#: sequencer.c:2729 sequencer.c:2800 wrapper.c:656 #, c-format msgid "could not write to '%s'" msgstr "không thể ghi vào “%s”" @@ -2996,13 +3021,13 @@ msgstr "không thể ghi vào “%s”" msgid "could not write eol to '%s'" msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" -#: sequencer.c:308 sequencer.c:1586 sequencer.c:1711 +#: sequencer.c:308 sequencer.c:1600 sequencer.c:1725 #, c-format msgid "failed to finalize '%s'." msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”" -#: sequencer.c:332 sequencer.c:819 sequencer.c:1607 builtin/am.c:259 -#: builtin/commit.c:754 builtin/merge.c:1044 +#: sequencer.c:332 sequencer.c:829 sequencer.c:1621 builtin/am.c:259 +#: builtin/commit.c:754 builtin/merge.c:1046 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "Không thể đọc “%s”." @@ -3024,20 +3049,20 @@ msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or #. "rebase -i". #. -#: sequencer.c:474 +#: sequencer.c:477 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:493 -msgid "could not resolve HEAD commit\n" -msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n" +#: sequencer.c:496 +msgid "could not resolve HEAD commit" +msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD" -#: sequencer.c:513 -msgid "unable to update cache tree\n" -msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" +#: sequencer.c:516 +msgid "unable to update cache tree" +msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: sequencer.c:597 +#: sequencer.c:600 #, c-format msgid "" "you have staged changes in your working tree\n" @@ -3066,17 +3091,17 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:699 +#: sequencer.c:702 #, c-format -msgid "could not parse commit %s\n" -msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n" +msgid "could not parse commit %s" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s" -#: sequencer.c:704 +#: sequencer.c:707 #, c-format -msgid "could not parse parent commit %s\n" -msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n" +msgid "could not parse parent commit %s" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”" -#: sequencer.c:826 +#: sequencer.c:836 #, c-format msgid "" "unexpected 1st line of squash message:\n" @@ -3087,7 +3112,7 @@ msgstr "" "\n" "\t%.*s" -#: sequencer.c:832 +#: sequencer.c:842 #, c-format msgid "" "invalid 1st line of squash message:\n" @@ -3098,234 +3123,244 @@ msgstr "" "\n" "\t%.*s" -#: sequencer.c:838 sequencer.c:863 +#: sequencer.c:848 sequencer.c:873 #, c-format msgid "This is a combination of %d commits." msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." -#: sequencer.c:847 sequencer.c:2681 +#: sequencer.c:857 sequencer.c:2748 msgid "need a HEAD to fixup" msgstr "cần một HEAD để sửa" -#: sequencer.c:849 +#: sequencer.c:859 msgid "could not read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:851 +#: sequencer.c:861 msgid "could not read HEAD's commit message" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD" -#: sequencer.c:857 +#: sequencer.c:867 #, c-format msgid "cannot write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" -#: sequencer.c:866 git-rebase--interactive.sh:446 +#: sequencer.c:876 git-rebase--interactive.sh:446 msgid "This is the 1st commit message:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" -#: sequencer.c:874 +#: sequencer.c:884 #, c-format msgid "could not read commit message of %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s" -#: sequencer.c:881 +#: sequencer.c:891 #, c-format msgid "This is the commit message #%d:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" -#: sequencer.c:886 +#: sequencer.c:896 #, c-format msgid "The commit message #%d will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" -#: sequencer.c:891 +#: sequencer.c:901 #, c-format msgid "unknown command: %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:957 +#: sequencer.c:967 msgid "your index file is unmerged." msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:975 +#: sequencer.c:986 #, c-format msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." -#: sequencer.c:983 +#: sequencer.c:994 #, c-format msgid "commit %s does not have parent %d" msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:987 +#: sequencer.c:998 #, c-format msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge." msgstr "" "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần " "hòa trộn." -#: sequencer.c:993 +#: sequencer.c:1004 #, c-format msgid "cannot get commit message for %s" msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. -#: sequencer.c:1014 +#: sequencer.c:1023 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:1077 sequencer.c:1853 +#: sequencer.c:1086 sequencer.c:1867 #, c-format msgid "could not rename '%s' to '%s'" msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" -#: sequencer.c:1128 +#: sequencer.c:1137 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" -#: sequencer.c:1129 +#: sequencer.c:1138 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" -#: sequencer.c:1171 +#: sequencer.c:1180 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:1181 +#: sequencer.c:1190 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:1188 +#: sequencer.c:1196 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:1308 +#: sequencer.c:1270 +#, c-format +msgid "%s does not accept arguments: '%s'" +msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”" + +#: sequencer.c:1279 +#, c-format +msgid "missing arguments for %s" +msgstr "thiếu đối số cho %s" + +#: sequencer.c:1322 #, c-format msgid "invalid line %d: %.*s" msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" -#: sequencer.c:1316 +#: sequencer.c:1330 #, c-format msgid "cannot '%s' without a previous commit" msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" -#: sequencer.c:1349 sequencer.c:2503 sequencer.c:2588 sequencer.c:2614 -#: sequencer.c:2691 sequencer.c:2810 sequencer.c:2951 +#: sequencer.c:1363 sequencer.c:2525 sequencer.c:2560 sequencer.c:2642 +#: sequencer.c:2668 sequencer.c:2758 sequencer.c:2859 #, c-format msgid "could not read '%s'." msgstr "không thể đọc “%s”." -#: sequencer.c:1361 +#: sequencer.c:1375 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." -#: sequencer.c:1363 +#: sequencer.c:1377 #, c-format msgid "unusable instruction sheet: '%s'" msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:1368 +#: sequencer.c:1382 msgid "no commits parsed." msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." -#: sequencer.c:1379 +#: sequencer.c:1393 msgid "cannot cherry-pick during a revert." msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." -#: sequencer.c:1381 +#: sequencer.c:1395 msgid "cannot revert during a cherry-pick." msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." -#: sequencer.c:1448 +#: sequencer.c:1462 #, c-format msgid "invalid key: %s" msgstr "khóa không đúng: %s" -#: sequencer.c:1451 +#: sequencer.c:1465 #, c-format msgid "invalid value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" -#: sequencer.c:1517 +#: sequencer.c:1531 #, c-format msgid "malformed options sheet: '%s'" msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" -#: sequencer.c:1555 +#: sequencer.c:1569 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện" -#: sequencer.c:1556 +#: sequencer.c:1570 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" -#: sequencer.c:1559 +#: sequencer.c:1573 #, c-format msgid "could not create sequencer directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" -#: sequencer.c:1574 +#: sequencer.c:1588 msgid "could not lock HEAD" msgstr "không thể khóa HEAD" -#: sequencer.c:1632 sequencer.c:2211 +#: sequencer.c:1646 sequencer.c:2230 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" -#: sequencer.c:1634 +#: sequencer.c:1648 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:1636 sequencer.c:1671 +#: sequencer.c:1650 sequencer.c:1685 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:1657 builtin/grep.c:711 +#: sequencer.c:1671 builtin/grep.c:713 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" -#: sequencer.c:1659 +#: sequencer.c:1673 #, c-format msgid "cannot read '%s': %s" msgstr "không thể đọc “%s”: %s" -#: sequencer.c:1660 +#: sequencer.c:1674 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:1666 +#: sequencer.c:1680 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:1677 +#: sequencer.c:1691 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " "bạn!" -#: sequencer.c:1818 sequencer.c:2109 +#: sequencer.c:1832 sequencer.c:2128 msgid "cannot read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:1858 builtin/difftool.c:640 +#: sequencer.c:1872 builtin/difftool.c:639 #, c-format msgid "could not copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" -#: sequencer.c:1874 +#: sequencer.c:1891 msgid "could not read index" msgstr "không thể đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:1879 +#: sequencer.c:1896 #, c-format msgid "" "execution failed: %s\n" @@ -3340,11 +3375,11 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:1885 +#: sequencer.c:1902 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n" -#: sequencer.c:1891 +#: sequencer.c:1908 #, c-format msgid "" "execution succeeded: %s\n" @@ -3361,17 +3396,17 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:1948 +#: sequencer.c:1967 #, c-format msgid "Applied autostash.\n" msgstr "Đã áp dụng autostash.\n" -#: sequencer.c:1960 +#: sequencer.c:1979 #, c-format msgid "cannot store %s" msgstr "không thử lưu “%s”" -#: sequencer.c:1963 git-rebase.sh:175 +#: sequencer.c:1982 git-rebase.sh:175 #, c-format msgid "" "Applying autostash resulted in conflicts.\n" @@ -3383,57 +3418,57 @@ msgstr "" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nào.\n" -#: sequencer.c:2045 +#: sequencer.c:2064 #, c-format msgid "Stopped at %s... %.*s\n" msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" -#: sequencer.c:2087 +#: sequencer.c:2106 #, c-format msgid "unknown command %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:2117 +#: sequencer.c:2136 msgid "could not read orig-head" msgstr "không thể đọc orig-head" -#: sequencer.c:2122 sequencer.c:2678 +#: sequencer.c:2141 sequencer.c:2745 msgid "could not read 'onto'" msgstr "không thể đọc “onto”." -#: sequencer.c:2129 +#: sequencer.c:2148 #, c-format msgid "could not update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: sequencer.c:2136 +#: sequencer.c:2155 #, c-format msgid "could not update HEAD to %s" msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" -#: sequencer.c:2220 +#: sequencer.c:2239 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:2225 +#: sequencer.c:2244 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" -#: sequencer.c:2234 +#: sequencer.c:2253 msgid "cannot amend non-existing commit" msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" -#: sequencer.c:2236 +#: sequencer.c:2255 #, c-format msgid "invalid file: '%s'" msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:2238 +#: sequencer.c:2257 #, c-format msgid "invalid contents: '%s'" msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:2241 +#: sequencer.c:2260 msgid "" "\n" "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" @@ -3443,50 +3478,45 @@ msgstr "" "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." -#: sequencer.c:2251 +#: sequencer.c:2270 msgid "could not commit staged changes." msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:2331 +#: sequencer.c:2350 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:2335 +#: sequencer.c:2354 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:2368 +#: sequencer.c:2387 msgid "can't revert as initial commit" msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" -#: sequencer.c:2471 +#: sequencer.c:2492 msgid "make_script: unhandled options" msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý" -#: sequencer.c:2474 +#: sequencer.c:2495 msgid "make_script: error preparing revisions" msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh" -#: sequencer.c:2510 +#: sequencer.c:2529 sequencer.c:2564 #, c-format msgid "unusable todo list: '%s'" msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”" -#: sequencer.c:2516 -#, c-format -msgid "unable to open '%s' for writing" -msgstr "không thể mở “%s” để ghi" - -#: sequencer.c:2561 +#: sequencer.c:2615 #, c-format msgid "" "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring." msgstr "" "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua." -#: sequencer.c:2641 +#: sequencer.c:2695 #, c-format msgid "" "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n" @@ -3495,7 +3525,7 @@ msgstr "" "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n" "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n" -#: sequencer.c:2648 +#: sequencer.c:2702 #, c-format msgid "" "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n" @@ -3513,7 +3543,7 @@ msgstr "" "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n" "\n" -#: sequencer.c:2660 +#: sequencer.c:2714 #, c-format msgid "" "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --" @@ -3524,31 +3554,21 @@ msgstr "" "continue”.\n" "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n" -#: sequencer.c:2708 -#, c-format -msgid "could not parse commit '%s'" -msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" - -#: sequencer.c:2727 sequencer.c:2742 wrapper.c:225 wrapper.c:395 -#: builtin/am.c:775 +#: sequencer.c:2727 sequencer.c:2794 wrapper.c:225 wrapper.c:395 +#: builtin/am.c:779 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing" msgstr "không thể mở “%s” để ghi" -#: sequencer.c:2756 +#: sequencer.c:2775 #, c-format -msgid "could not truncate '%s'" -msgstr "không thể cắt cụt “%s”" +msgid "could not parse commit '%s'" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: sequencer.c:2848 +#: sequencer.c:2897 msgid "the script was already rearranged." msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi." -#: sequencer.c:2953 -#, c-format -msgid "could not finish '%s'" -msgstr "không thể hoàn thành “%s”" - #: setup.c:171 #, c-format msgid "" @@ -3582,34 +3602,34 @@ msgstr "" "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" -#: setup.c:499 +#: setup.c:501 #, c-format msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" -#: setup.c:507 +#: setup.c:509 msgid "unknown repository extensions found:" msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" -#: setup.c:806 +#: setup.c:811 #, c-format msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s" msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" -#: setup.c:808 builtin/index-pack.c:1653 +#: setup.c:813 builtin/index-pack.c:1653 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" -#: setup.c:1046 +#: setup.c:1052 msgid "Unable to read current working directory" msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" -#: setup.c:1058 setup.c:1064 +#: setup.c:1064 setup.c:1070 #, c-format msgid "Cannot change to '%s'" msgstr "Không thể chuyển sang “%s”" -#: setup.c:1077 +#: setup.c:1083 #, c-format msgid "" "Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" @@ -3619,7 +3639,7 @@ msgstr "" "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " "đặt)." -#: setup.c:1159 +#: setup.c:1167 #, c-format msgid "" "Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" @@ -3628,41 +3648,41 @@ msgstr "" "Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." -#: sha1_file.c:528 +#: sha1_file.c:598 #, c-format msgid "path '%s' does not exist" msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" -#: sha1_file.c:554 +#: sha1_file.c:624 #, c-format msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." -#: sha1_file.c:560 +#: sha1_file.c:630 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." -#: sha1_file.c:566 +#: sha1_file.c:636 #, c-format msgid "reference repository '%s' is shallow" msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" -#: sha1_file.c:574 +#: sha1_file.c:644 #, c-format msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" -#: sha1_name.c:420 +#: sha1_name.c:422 #, c-format msgid "short SHA1 %s is ambiguous" msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng" -#: sha1_name.c:431 +#: sha1_name.c:433 msgid "The candidates are:" msgstr "Các ứng cử là:" -#: sha1_name.c:590 +#: sha1_name.c:693 msgid "" "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" @@ -3686,72 +3706,72 @@ msgstr "" "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" -#: submodule.c:93 submodule.c:127 +#: submodule.c:96 submodule.c:130 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" msgstr "" "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn " "trước" -#: submodule.c:97 submodule.c:131 +#: submodule.c:100 submodule.c:134 #, c-format msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s" -#: submodule.c:105 +#: submodule.c:108 #, c-format msgid "Could not update .gitmodules entry %s" msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" -#: submodule.c:138 +#: submodule.c:141 #, c-format msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" -#: submodule.c:149 +#: submodule.c:152 msgid "staging updated .gitmodules failed" msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" -#: submodule.c:309 +#: submodule.c:312 #, c-format msgid "in unpopulated submodule '%s'" msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”" -#: submodule.c:340 +#: submodule.c:343 #, c-format msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" -#: submodule.c:799 +#: submodule.c:833 #, c-format msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit" msgstr "" "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao" -#: submodule.c:1021 builtin/branch.c:641 builtin/submodule--helper.c:1149 +#: submodule.c:1065 builtin/branch.c:648 builtin/submodule--helper.c:1387 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." -#: submodule.c:1304 +#: submodule.c:1370 #, c-format msgid "'%s' not recognized as a git repository" msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git" -#: submodule.c:1442 +#: submodule.c:1508 #, c-format msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1455 +#: submodule.c:1521 #, c-format msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1548 +#: submodule.c:1614 #, c-format msgid "submodule '%s' has dirty index" msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn" -#: submodule.c:1809 +#: submodule.c:1876 #, c-format msgid "" "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported" @@ -3759,18 +3779,18 @@ msgstr "" "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa " "được hỗ trợ" -#: submodule.c:1821 submodule.c:1877 +#: submodule.c:1888 submodule.c:1944 #, c-format msgid "could not lookup name for submodule '%s'" msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1825 builtin/submodule--helper.c:671 -#: builtin/submodule--helper.c:681 +#: submodule.c:1892 builtin/submodule--helper.c:909 +#: builtin/submodule--helper.c:919 #, c-format msgid "could not create directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" -#: submodule.c:1828 +#: submodule.c:1895 #, c-format msgid "" "Migrating git directory of '%s%s' from\n" @@ -3781,20 +3801,20 @@ msgstr "" "“%s” sang\n" "“%s”\n" -#: submodule.c:1912 +#: submodule.c:1979 #, c-format msgid "could not recurse into submodule '%s'" msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1956 +#: submodule.c:2023 msgid "could not start ls-files in .." msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .." -#: submodule.c:1976 +#: submodule.c:2043 msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?" msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?" -#: submodule.c:1995 +#: submodule.c:2062 #, c-format msgid "ls-tree returned unexpected return code %d" msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d" @@ -3862,17 +3882,17 @@ msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" msgid "could not rename temporary file to %s" msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" -#: transport.c:62 +#: transport.c:63 #, c-format msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n" msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n" -#: transport.c:151 +#: transport.c:152 #, c-format msgid "transport: invalid depth option '%s'" msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" -#: transport.c:888 +#: transport.c:904 #, c-format msgid "" "The following submodule paths contain changes that can\n" @@ -3881,7 +3901,7 @@ msgstr "" "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" -#: transport.c:892 +#: transport.c:908 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3908,11 +3928,11 @@ msgstr "" "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" "\n" -#: transport.c:900 +#: transport.c:916 msgid "Aborting." msgstr "Bãi bỏ." -#: transport-helper.c:1071 +#: transport-helper.c:1074 #, c-format msgid "Could not read ref %s" msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s" @@ -3933,7 +3953,7 @@ msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây" msgid "too-short tree file" msgstr "tập tin cây quá ngắn" -#: unpack-trees.c:106 +#: unpack-trees.c:107 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" @@ -3944,7 +3964,7 @@ msgstr "" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn " "chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:108 +#: unpack-trees.c:109 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" @@ -3954,7 +3974,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:111 +#: unpack-trees.c:112 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -3965,7 +3985,7 @@ msgstr "" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa " "trộn." -#: unpack-trees.c:113 +#: unpack-trees.c:114 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -3975,7 +3995,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:116 +#: unpack-trees.c:117 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" @@ -3985,7 +4005,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:118 +#: unpack-trees.c:119 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" @@ -3995,7 +4015,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:123 +#: unpack-trees.c:124 #, c-format msgid "" "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n" @@ -4005,7 +4025,7 @@ msgstr "" "trong nó:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:127 +#: unpack-trees.c:128 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" @@ -4015,7 +4035,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:129 +#: unpack-trees.c:130 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" @@ -4025,7 +4045,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:132 +#: unpack-trees.c:133 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" @@ -4035,7 +4055,7 @@ msgstr "" "trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." -#: unpack-trees.c:134 +#: unpack-trees.c:135 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" @@ -4045,7 +4065,7 @@ msgstr "" "trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:137 +#: unpack-trees.c:138 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" @@ -4054,7 +4074,7 @@ msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:139 +#: unpack-trees.c:140 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" @@ -4063,7 +4083,7 @@ msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:144 +#: unpack-trees.c:145 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " @@ -4074,7 +4094,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:146 +#: unpack-trees.c:147 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " @@ -4085,7 +4105,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:149 +#: unpack-trees.c:150 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" @@ -4095,7 +4115,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." -#: unpack-trees.c:151 +#: unpack-trees.c:152 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" @@ -4105,7 +4125,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:154 +#: unpack-trees.c:155 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" @@ -4115,7 +4135,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:156 +#: unpack-trees.c:157 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" @@ -4125,12 +4145,12 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:163 +#: unpack-trees.c:164 #, c-format msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind." msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc." -#: unpack-trees.c:166 +#: unpack-trees.c:167 #, c-format msgid "" "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n" @@ -4139,7 +4159,7 @@ msgstr "" "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:168 +#: unpack-trees.c:169 #, c-format msgid "" "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout " @@ -4150,7 +4170,7 @@ msgstr "" "nhật checkout rải rác:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:170 +#: unpack-trees.c:171 #, c-format msgid "" "The following working tree files would be removed by sparse checkout " @@ -4161,7 +4181,7 @@ msgstr "" "nhật checkout rải rác:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:172 +#: unpack-trees.c:173 #, c-format msgid "" "Cannot update submodule:\n" @@ -4170,12 +4190,12 @@ msgstr "" "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:249 +#: unpack-trees.c:250 #, c-format msgid "Aborting\n" msgstr "Bãi bỏ\n" -#: unpack-trees.c:331 +#: unpack-trees.c:332 msgid "Checking out files" msgstr "Đang lấy ra các tập tin" @@ -4218,8 +4238,8 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" msgid "could not open '%s' for reading and writing" msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" -#: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:320 builtin/am.c:766 -#: builtin/am.c:858 builtin/merge.c:1041 +#: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:320 builtin/am.c:770 +#: builtin/am.c:862 builtin/merge.c:1043 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" @@ -4233,16 +4253,6 @@ msgstr "không thể truy cập “%s”" msgid "unable to get current working directory" msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" -#: wrapper.c:656 -#, c-format -msgid "could not write to %s" -msgstr "không thể ghi vào %s" - -#: wrapper.c:658 -#, c-format -msgid "could not close %s" -msgstr "không thể đóng %s" - #: wt-status.c:150 msgid "Unmerged paths:" msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" @@ -4270,11 +4280,11 @@ msgstr "" msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:198 wt-status.c:979 +#: wt-status.c:198 wt-status.c:984 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" -#: wt-status.c:216 wt-status.c:988 +#: wt-status.c:216 wt-status.c:993 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" @@ -4378,21 +4388,21 @@ msgstr "nội dung bị sửa đổi, " msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " -#: wt-status.c:819 +#: wt-status.c:824 #, c-format msgid "Your stash currently has %d entry" msgid_plural "Your stash currently has %d entries" msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục" -#: wt-status.c:851 +#: wt-status.c:856 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" -#: wt-status.c:853 +#: wt-status.c:858 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" -#: wt-status.c:935 +#: wt-status.c:940 msgid "" "Do not modify or remove the line above.\n" "Everything below it will be ignored." @@ -4400,109 +4410,109 @@ msgstr "" "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." -#: wt-status.c:1048 +#: wt-status.c:1053 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." -#: wt-status.c:1051 +#: wt-status.c:1056 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:1053 +#: wt-status.c:1058 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1058 +#: wt-status.c:1063 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." -#: wt-status.c:1061 +#: wt-status.c:1066 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1071 +#: wt-status.c:1076 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." -#: wt-status.c:1074 +#: wt-status.c:1079 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." -#: wt-status.c:1078 +#: wt-status.c:1083 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" -#: wt-status.c:1080 +#: wt-status.c:1085 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:1082 +#: wt-status.c:1087 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1214 +#: wt-status.c:1219 msgid "git-rebase-todo is missing." msgstr "thiếu git-rebase-todo" -#: wt-status.c:1216 +#: wt-status.c:1221 msgid "No commands done." msgstr "Không thực hiện lệnh nào." -#: wt-status.c:1219 +#: wt-status.c:1224 #, c-format msgid "Last command done (%d command done):" msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" -#: wt-status.c:1230 +#: wt-status.c:1235 #, c-format msgid " (see more in file %s)" msgstr " (xem thêm trong %s)" -#: wt-status.c:1235 +#: wt-status.c:1240 msgid "No commands remaining." msgstr "Không có lệnh nào còn lại." -#: wt-status.c:1238 +#: wt-status.c:1243 #, c-format msgid "Next command to do (%d remaining command):" msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" -#: wt-status.c:1246 +#: wt-status.c:1251 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" -#: wt-status.c:1259 +#: wt-status.c:1264 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1264 +#: wt-status.c:1269 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." -#: wt-status.c:1278 +#: wt-status.c:1283 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1280 +#: wt-status.c:1285 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1282 +#: wt-status.c:1287 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1288 +#: wt-status.c:1293 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" -#: wt-status.c:1292 +#: wt-status.c:1297 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -4510,134 +4520,134 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1297 +#: wt-status.c:1302 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:1300 +#: wt-status.c:1305 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1304 +#: wt-status.c:1309 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1309 +#: wt-status.c:1314 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:1312 +#: wt-status.c:1317 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" -#: wt-status.c:1314 +#: wt-status.c:1319 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:1324 +#: wt-status.c:1329 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." -#: wt-status.c:1329 +#: wt-status.c:1334 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" -#: wt-status.c:1332 +#: wt-status.c:1337 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" -#: wt-status.c:1334 +#: wt-status.c:1339 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1343 +#: wt-status.c:1348 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1348 +#: wt-status.c:1353 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1351 +#: wt-status.c:1356 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1353 +#: wt-status.c:1358 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" -#: wt-status.c:1364 +#: wt-status.c:1369 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1368 +#: wt-status.c:1373 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1371 +#: wt-status.c:1376 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1568 +#: wt-status.c:1573 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1574 +#: wt-status.c:1579 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " -#: wt-status.c:1576 +#: wt-status.c:1581 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1581 +#: wt-status.c:1586 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " -#: wt-status.c:1583 +#: wt-status.c:1588 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " -#: wt-status.c:1586 +#: wt-status.c:1591 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1606 +#: wt-status.c:1611 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1607 +#: wt-status.c:1612 msgid "No commits yet" msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" -#: wt-status.c:1621 +#: wt-status.c:1626 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1623 +#: wt-status.c:1628 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1627 +#: wt-status.c:1632 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -4649,32 +4659,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1633 +#: wt-status.c:1638 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1635 +#: wt-status.c:1640 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1641 +#: wt-status.c:1646 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1646 +#: wt-status.c:1651 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1649 +#: wt-status.c:1654 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1652 +#: wt-status.c:1657 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -4683,64 +4693,64 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1655 +#: wt-status.c:1660 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1658 +#: wt-status.c:1663 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1661 wt-status.c:1666 +#: wt-status.c:1666 wt-status.c:1671 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1664 +#: wt-status.c:1669 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1668 +#: wt-status.c:1673 #, c-format msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1780 +#: wt-status.c:1785 msgid "No commits yet on " msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào" -#: wt-status.c:1784 +#: wt-status.c:1789 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1813 wt-status.c:1821 +#: wt-status.c:1818 wt-status.c:1826 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: wt-status.c:1816 wt-status.c:1819 +#: wt-status.c:1821 wt-status.c:1824 msgid "ahead " msgstr "phía trước " #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" -#: wt-status.c:2311 +#: wt-status.c:2318 #, c-format msgid "cannot %s: You have unstaged changes." msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: wt-status.c:2317 +#: wt-status.c:2324 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: wt-status.c:2319 +#: wt-status.c:2326 #, c-format msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" @@ -4755,129 +4765,133 @@ msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/add.c:82 +#: builtin/add.c:83 #, c-format msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" -#: builtin/add.c:87 builtin/commit.c:291 +#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:291 msgid "updating files failed" msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:97 +#: builtin/add.c:98 #, c-format msgid "remove '%s'\n" msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" -#: builtin/add.c:153 +#: builtin/add.c:173 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:213 builtin/rev-parse.c:888 +#: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:888 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" -#: builtin/add.c:224 +#: builtin/add.c:244 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing." msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." -#: builtin/add.c:228 +#: builtin/add.c:248 msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" -#: builtin/add.c:231 +#: builtin/add.c:251 msgid "editing patch failed" msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" -#: builtin/add.c:234 +#: builtin/add.c:254 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/add.c:236 +#: builtin/add.c:256 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." -#: builtin/add.c:241 +#: builtin/add.c:261 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" -#: builtin/add.c:251 +#: builtin/add.c:271 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:271 builtin/clean.c:910 builtin/fetch.c:132 builtin/mv.c:124 -#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:201 builtin/push.c:529 +#: builtin/add.c:291 builtin/clean.c:911 builtin/fetch.c:133 builtin/mv.c:124 +#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:207 builtin/push.c:541 #: builtin/remote.c:1333 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:164 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" -#: builtin/add.c:274 +#: builtin/add.c:294 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:275 builtin/checkout.c:1172 builtin/reset.c:310 +#: builtin/add.c:295 builtin/checkout.c:1137 builtin/reset.c:310 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" -#: builtin/add.c:276 +#: builtin/add.c:296 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" -#: builtin/add.c:277 +#: builtin/add.c:297 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" -#: builtin/add.c:278 +#: builtin/add.c:298 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" -#: builtin/add.c:279 +#: builtin/add.c:299 +msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)" +msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)" + +#: builtin/add.c:300 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" -#: builtin/add.c:280 +#: builtin/add.c:301 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" -#: builtin/add.c:283 +#: builtin/add.c:304 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" msgstr "" "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" -#: builtin/add.c:285 +#: builtin/add.c:306 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" -#: builtin/add.c:286 +#: builtin/add.c:307 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" -#: builtin/add.c:287 +#: builtin/add.c:308 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" -#: builtin/add.c:288 builtin/update-index.c:954 +#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:964 msgid "(+/-)x" msgstr "(+/-)x" -#: builtin/add.c:288 builtin/update-index.c:955 +#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:965 msgid "override the executable bit of the listed files" msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" -#: builtin/add.c:290 +#: builtin/add.c:311 msgid "warn when adding an embedded repository" msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng" -#: builtin/add.c:305 +#: builtin/add.c:326 #, c-format msgid "" "You've added another git repository inside your current repository.\n" @@ -4908,47 +4922,47 @@ msgstr "" "\n" "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết." -#: builtin/add.c:333 +#: builtin/add.c:354 #, c-format msgid "adding embedded git repository: %s" msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s" -#: builtin/add.c:351 +#: builtin/add.c:372 #, c-format msgid "Use -f if you really want to add them.\n" msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" -#: builtin/add.c:359 +#: builtin/add.c:380 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:396 +#: builtin/add.c:417 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" -#: builtin/add.c:403 +#: builtin/add.c:424 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" -#: builtin/add.c:407 +#: builtin/add.c:428 #, c-format msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" -#: builtin/add.c:422 +#: builtin/add.c:443 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" -#: builtin/add.c:423 +#: builtin/add.c:444 #, c-format msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" -#: builtin/add.c:428 builtin/check-ignore.c:176 builtin/checkout.c:282 -#: builtin/checkout.c:479 builtin/clean.c:957 builtin/commit.c:350 -#: builtin/mv.c:143 builtin/reset.c:249 builtin/rm.c:271 -#: builtin/submodule--helper.c:243 +#: builtin/add.c:449 builtin/check-ignore.c:176 builtin/checkout.c:281 +#: builtin/checkout.c:484 builtin/clean.c:958 builtin/commit.c:350 +#: builtin/diff-tree.c:114 builtin/mv.c:143 builtin/reset.c:249 +#: builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:311 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" @@ -4975,84 +4989,84 @@ msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" msgid "fseek failed" msgstr "fseek gặp lỗi" -#: builtin/am.c:786 +#: builtin/am.c:790 #, c-format msgid "could not parse patch '%s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" -#: builtin/am.c:851 +#: builtin/am.c:855 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" -#: builtin/am.c:899 +#: builtin/am.c:903 msgid "invalid timestamp" msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" -#: builtin/am.c:904 builtin/am.c:916 +#: builtin/am.c:908 builtin/am.c:920 msgid "invalid Date line" msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" -#: builtin/am.c:911 +#: builtin/am.c:915 msgid "invalid timezone offset" msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" -#: builtin/am.c:1004 +#: builtin/am.c:1008 msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." -#: builtin/am.c:1009 builtin/clone.c:402 +#: builtin/am.c:1013 builtin/clone.c:402 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" -#: builtin/am.c:1013 +#: builtin/am.c:1017 msgid "Failed to split patches." msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." -#: builtin/am.c:1142 builtin/commit.c:376 +#: builtin/am.c:1146 builtin/commit.c:376 msgid "unable to write index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" -#: builtin/am.c:1193 +#: builtin/am.c:1160 #, c-format msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." -#: builtin/am.c:1194 +#: builtin/am.c:1161 #, c-format msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." msgstr "" "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." -#: builtin/am.c:1195 +#: builtin/am.c:1162 #, c-format msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." -#: builtin/am.c:1302 +#: builtin/am.c:1269 msgid "Patch is empty." msgstr "Miếng vá trống rỗng." -#: builtin/am.c:1368 +#: builtin/am.c:1335 #, c-format msgid "invalid ident line: %.*s" msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s" -#: builtin/am.c:1390 +#: builtin/am.c:1357 #, c-format msgid "unable to parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/am.c:1584 +#: builtin/am.c:1550 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." -#: builtin/am.c:1586 +#: builtin/am.c:1552 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" -#: builtin/am.c:1605 +#: builtin/am.c:1571 msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." @@ -5060,38 +5074,38 @@ msgstr "" "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." -#: builtin/am.c:1611 +#: builtin/am.c:1577 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" -#: builtin/am.c:1636 +#: builtin/am.c:1602 msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." -#: builtin/am.c:1660 builtin/merge.c:641 +#: builtin/am.c:1626 builtin/merge.c:642 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" -#: builtin/am.c:1667 +#: builtin/am.c:1633 msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" -#: builtin/am.c:1680 builtin/commit.c:1776 builtin/merge.c:824 -#: builtin/merge.c:849 +#: builtin/am.c:1646 builtin/commit.c:1798 builtin/merge.c:825 +#: builtin/merge.c:850 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" -#: builtin/am.c:1713 builtin/am.c:1717 +#: builtin/am.c:1679 builtin/am.c:1683 #, c-format msgid "cannot resume: %s does not exist." msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." -#: builtin/am.c:1733 +#: builtin/am.c:1699 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." msgstr "" "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" -#: builtin/am.c:1738 +#: builtin/am.c:1704 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" @@ -5099,37 +5113,37 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. #. -#: builtin/am.c:1748 +#: builtin/am.c:1714 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " msgstr "" "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " "cả [a]: " -#: builtin/am.c:1798 +#: builtin/am.c:1764 #, c-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" -#: builtin/am.c:1838 builtin/am.c:1910 +#: builtin/am.c:1804 builtin/am.c:1876 #, c-format msgid "Applying: %.*s" msgstr "Áp dụng: %.*s" -#: builtin/am.c:1854 +#: builtin/am.c:1820 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: builtin/am.c:1862 +#: builtin/am.c:1828 #, c-format msgid "Patch failed at %s %.*s" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" -#: builtin/am.c:1868 +#: builtin/am.c:1834 #, c-format msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s" msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s" -#: builtin/am.c:1913 +#: builtin/am.c:1879 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" @@ -5140,7 +5154,7 @@ msgstr "" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." -#: builtin/am.c:1920 +#: builtin/am.c:1886 msgid "" "You still have unmerged paths in your index.\n" "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " @@ -5153,17 +5167,17 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" "\" cho nó." -#: builtin/am.c:2029 builtin/am.c:2033 builtin/am.c:2045 builtin/reset.c:332 +#: builtin/am.c:1993 builtin/am.c:1997 builtin/am.c:2009 builtin/reset.c:332 #: builtin/reset.c:340 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." -#: builtin/am.c:2081 +#: builtin/am.c:2045 msgid "failed to clean index" msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2116 +#: builtin/am.c:2080 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" @@ -5171,134 +5185,134 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" -#: builtin/am.c:2179 +#: builtin/am.c:2143 #, c-format msgid "Invalid value for --patch-format: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" -#: builtin/am.c:2212 +#: builtin/am.c:2176 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]" msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" -#: builtin/am.c:2213 +#: builtin/am.c:2177 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)" -#: builtin/am.c:2219 +#: builtin/am.c:2183 msgid "run interactively" msgstr "chạy kiểu tương tác" -#: builtin/am.c:2221 +#: builtin/am.c:2185 msgid "historical option -- no-op" msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" -#: builtin/am.c:2223 +#: builtin/am.c:2187 msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" -#: builtin/am.c:2224 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57 +#: builtin/am.c:2188 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57 #: builtin/repack.c:180 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/am.c:2226 +#: builtin/am.c:2190 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" -#: builtin/am.c:2229 +#: builtin/am.c:2193 msgid "recode into utf8 (default)" msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" -#: builtin/am.c:2231 +#: builtin/am.c:2195 msgid "pass -k flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2233 +#: builtin/am.c:2197 msgid "pass -b flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2235 +#: builtin/am.c:2199 msgid "pass -m flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2237 +#: builtin/am.c:2201 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" -#: builtin/am.c:2240 +#: builtin/am.c:2204 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" msgstr "" "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" -#: builtin/am.c:2243 +#: builtin/am.c:2207 msgid "strip everything before a scissors line" msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" -#: builtin/am.c:2245 builtin/am.c:2248 builtin/am.c:2251 builtin/am.c:2254 -#: builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260 builtin/am.c:2263 builtin/am.c:2266 -#: builtin/am.c:2272 +#: builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212 builtin/am.c:2215 builtin/am.c:2218 +#: builtin/am.c:2221 builtin/am.c:2224 builtin/am.c:2227 builtin/am.c:2230 +#: builtin/am.c:2236 msgid "pass it through git-apply" msgstr "chuyển nó qua git-apply" -#: builtin/am.c:2262 builtin/fmt-merge-msg.c:664 builtin/fmt-merge-msg.c:667 -#: builtin/grep.c:843 builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:142 builtin/pull.c:197 +#: builtin/am.c:2226 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/fmt-merge-msg.c:668 +#: builtin/grep.c:845 builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:145 builtin/pull.c:203 #: builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193 builtin/repack.c:195 #: builtin/show-branch.c:631 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:377 #: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245 msgid "n" msgstr "n" -#: builtin/am.c:2268 builtin/branch.c:622 builtin/for-each-ref.c:38 +#: builtin/am.c:2232 builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38 #: builtin/replace.c:444 builtin/tag.c:412 builtin/verify-tag.c:39 msgid "format" msgstr "định dạng" -#: builtin/am.c:2269 +#: builtin/am.c:2233 msgid "format the patch(es) are in" msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" -#: builtin/am.c:2275 +#: builtin/am.c:2239 msgid "override error message when patch failure occurs" msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" -#: builtin/am.c:2277 +#: builtin/am.c:2241 msgid "continue applying patches after resolving a conflict" msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" -#: builtin/am.c:2280 +#: builtin/am.c:2244 msgid "synonyms for --continue" msgstr "đồng nghĩa với --continue" -#: builtin/am.c:2283 +#: builtin/am.c:2247 msgid "skip the current patch" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" -#: builtin/am.c:2286 +#: builtin/am.c:2250 msgid "restore the original branch and abort the patching operation." msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." -#: builtin/am.c:2290 +#: builtin/am.c:2254 msgid "lie about committer date" msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" -#: builtin/am.c:2292 +#: builtin/am.c:2256 msgid "use current timestamp for author date" msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" -#: builtin/am.c:2294 builtin/commit.c:1614 builtin/merge.c:236 -#: builtin/pull.c:172 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:392 +#: builtin/am.c:2258 builtin/commit.c:1636 builtin/merge.c:236 +#: builtin/pull.c:178 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:392 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" -#: builtin/am.c:2295 +#: builtin/am.c:2259 msgid "GPG-sign commits" msgstr "lần chuyển giao ký-GPG" -#: builtin/am.c:2298 +#: builtin/am.c:2262 msgid "(internal use for git-rebase)" msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" -#: builtin/am.c:2316 +#: builtin/am.c:2280 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." @@ -5306,16 +5320,16 @@ msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." -#: builtin/am.c:2323 +#: builtin/am.c:2287 msgid "failed to read the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2338 +#: builtin/am.c:2302 #, c-format msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." -#: builtin/am.c:2362 +#: builtin/am.c:2326 #, c-format msgid "" "Stray %s directory found.\n" @@ -5324,7 +5338,7 @@ msgstr "" "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." -#: builtin/am.c:2368 +#: builtin/am.c:2332 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." @@ -5362,19 +5376,70 @@ msgstr "git archive: lỗi giao thức" msgid "git archive: expected a flush" msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)" -#: builtin/bisect--helper.c:7 +#: builtin/bisect--helper.c:12 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" -#: builtin/bisect--helper.c:17 +#: builtin/bisect--helper.c:13 +msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" +msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" + +#: builtin/bisect--helper.c:14 +msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state" +msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state" + +#: builtin/bisect--helper.c:46 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid term" +msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ." + +#: builtin/bisect--helper.c:50 +#, c-format +msgid "can't use the builtin command '%s' as a term" +msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ" + +#: builtin/bisect--helper.c:60 +#, c-format +msgid "can't change the meaning of the term '%s'" +msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”" + +#: builtin/bisect--helper.c:71 +msgid "please use two different terms" +msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" + +#: builtin/bisect--helper.c:78 +msgid "could not open the file BISECT_TERMS" +msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS" + +#: builtin/bisect--helper.c:120 msgid "perform 'git bisect next'" msgstr "thực hiện “git bisect next”" -#: builtin/bisect--helper.c:19 +#: builtin/bisect--helper.c:122 +msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS" +msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS" + +#: builtin/bisect--helper.c:124 +msgid "cleanup the bisection state" +msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước" + +#: builtin/bisect--helper.c:126 +msgid "check for expected revs" +msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng" + +#: builtin/bisect--helper.c:128 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" msgstr "" "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành" +#: builtin/bisect--helper.c:143 +msgid "--write-terms requires two arguments" +msgstr "--write-terms cần hai tham số" + +#: builtin/bisect--helper.c:147 +msgid "--bisect-clean-state requires no arguments" +msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số" + #: builtin/blame.c:27 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>" msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" @@ -5633,51 +5698,51 @@ msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" msgid "Branch %s is being bisected at %s" msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" -#: builtin/branch.c:470 +#: builtin/branch.c:471 msgid "cannot copy the current branch while not on any." msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:472 +#: builtin/branch.c:473 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:483 +#: builtin/branch.c:484 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/branch.c:504 +#: builtin/branch.c:511 msgid "Branch rename failed" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" -#: builtin/branch.c:506 +#: builtin/branch.c:513 msgid "Branch copy failed" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh" -#: builtin/branch.c:510 +#: builtin/branch.c:517 #, c-format -msgid "Copied a misnamed branch '%s' away" -msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi" +msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'" +msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”" -#: builtin/branch.c:513 +#: builtin/branch.c:520 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" -#: builtin/branch.c:519 +#: builtin/branch.c:526 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" -#: builtin/branch.c:528 +#: builtin/branch.c:535 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:530 +#: builtin/branch.c:537 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:546 +#: builtin/branch.c:553 #, c-format msgid "" "Please edit the description for the branch\n" @@ -5688,184 +5753,184 @@ msgstr "" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" -#: builtin/branch.c:579 +#: builtin/branch.c:586 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/branch.c:581 +#: builtin/branch.c:588 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:582 +#: builtin/branch.c:589 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" -#: builtin/branch.c:583 +#: builtin/branch.c:590 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" -#: builtin/branch.c:585 +#: builtin/branch.c:592 msgid "do not use" msgstr "không dùng" -#: builtin/branch.c:587 +#: builtin/branch.c:594 msgid "upstream" msgstr "thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:587 +#: builtin/branch.c:594 msgid "change the upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:588 +#: builtin/branch.c:595 msgid "Unset the upstream info" msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:589 +#: builtin/branch.c:596 msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" -#: builtin/branch.c:590 +#: builtin/branch.c:597 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" -#: builtin/branch.c:592 builtin/branch.c:594 +#: builtin/branch.c:599 builtin/branch.c:601 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:593 builtin/branch.c:595 +#: builtin/branch.c:600 builtin/branch.c:602 msgid "print only branches that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:598 +#: builtin/branch.c:605 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" -#: builtin/branch.c:599 +#: builtin/branch.c:606 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" -#: builtin/branch.c:601 +#: builtin/branch.c:608 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" -#: builtin/branch.c:602 +#: builtin/branch.c:609 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" -#: builtin/branch.c:603 +#: builtin/branch.c:610 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:604 +#: builtin/branch.c:611 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:605 +#: builtin/branch.c:612 msgid "copy a branch and its reflog" msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:606 +#: builtin/branch.c:613 msgid "copy a branch, even if target exists" msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:607 +#: builtin/branch.c:614 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" -#: builtin/branch.c:608 +#: builtin/branch.c:615 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" -#: builtin/branch.c:610 +#: builtin/branch.c:617 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" -#: builtin/branch.c:611 +#: builtin/branch.c:618 msgid "force creation, move/rename, deletion" msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" -#: builtin/branch.c:612 +#: builtin/branch.c:619 msgid "print only branches that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:613 +#: builtin/branch.c:620 msgid "print only branches that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:614 +#: builtin/branch.c:621 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" -#: builtin/branch.c:615 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:405 +#: builtin/branch.c:622 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:405 msgid "key" msgstr "khóa" -#: builtin/branch.c:616 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:406 +#: builtin/branch.c:623 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:406 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" -#: builtin/branch.c:618 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:408 +#: builtin/branch.c:625 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:408 #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:571 builtin/notes.c:574 #: builtin/tag.c:408 msgid "object" msgstr "đối tượng" -#: builtin/branch.c:619 +#: builtin/branch.c:626 msgid "print only branches of the object" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" -#: builtin/branch.c:621 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:415 +#: builtin/branch.c:628 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:415 msgid "sorting and filtering are case insensitive" msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" -#: builtin/branch.c:622 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:413 +#: builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:413 #: builtin/verify-tag.c:39 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -#: builtin/branch.c:645 builtin/clone.c:729 +#: builtin/branch.c:652 builtin/clone.c:730 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" -#: builtin/branch.c:668 +#: builtin/branch.c:675 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" -#: builtin/branch.c:680 builtin/branch.c:732 builtin/branch.c:741 +#: builtin/branch.c:690 builtin/branch.c:742 builtin/branch.c:751 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" -#: builtin/branch.c:708 +#: builtin/branch.c:718 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" -#: builtin/branch.c:713 +#: builtin/branch.c:723 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" -#: builtin/branch.c:720 +#: builtin/branch.c:730 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:723 +#: builtin/branch.c:733 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." -#: builtin/branch.c:738 +#: builtin/branch.c:748 msgid "too many branches for a copy operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép" -#: builtin/branch.c:747 +#: builtin/branch.c:757 msgid "too many arguments for a rename operation" msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên" -#: builtin/branch.c:752 +#: builtin/branch.c:762 msgid "too many arguments to set new upstream" msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới" -#: builtin/branch.c:756 +#: builtin/branch.c:766 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." @@ -5873,40 +5938,36 @@ msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." -#: builtin/branch.c:759 builtin/branch.c:781 builtin/branch.c:800 +#: builtin/branch.c:769 builtin/branch.c:791 builtin/branch.c:807 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" -#: builtin/branch.c:763 +#: builtin/branch.c:773 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:775 +#: builtin/branch.c:785 msgid "too many arguments to unset upstream" msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:779 +#: builtin/branch.c:789 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." -#: builtin/branch.c:785 +#: builtin/branch.c:795 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:797 -msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" -msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công" - -#: builtin/branch.c:803 +#: builtin/branch.c:810 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" msgstr "" "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " "nhánh" -#: builtin/branch.c:806 +#: builtin/branch.c:813 msgid "" "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or " "'--set-upstream-to' instead." @@ -5971,7 +6032,7 @@ msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung củ msgid "for blob objects, run filters on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:569 git-submodule.sh:943 +#: builtin/cat-file.c:569 git-submodule.sh:931 msgid "blob" msgstr "blob" @@ -6028,7 +6089,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1153 builtin/gc.c:358 +#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1118 builtin/gc.c:358 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -6085,162 +6146,162 @@ msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" -#: builtin/checkout-index.c:145 +#: builtin/checkout-index.c:143 msgid "stage should be between 1 and 3 or all" msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" -#: builtin/checkout-index.c:161 +#: builtin/checkout-index.c:159 msgid "check out all files in the index" msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" -#: builtin/checkout-index.c:162 +#: builtin/checkout-index.c:160 msgid "force overwrite of existing files" msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" -#: builtin/checkout-index.c:164 +#: builtin/checkout-index.c:162 msgid "no warning for existing files and files not in index" msgstr "" "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" -#: builtin/checkout-index.c:166 +#: builtin/checkout-index.c:164 msgid "don't checkout new files" msgstr "không checkout các tập tin mới" -#: builtin/checkout-index.c:168 +#: builtin/checkout-index.c:166 msgid "update stat information in the index file" msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: builtin/checkout-index.c:172 +#: builtin/checkout-index.c:170 msgid "read list of paths from the standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/checkout-index.c:174 +#: builtin/checkout-index.c:172 msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" -#: builtin/checkout-index.c:175 builtin/column.c:31 -#: builtin/submodule--helper.c:628 builtin/submodule--helper.c:631 -#: builtin/submodule--helper.c:637 builtin/submodule--helper.c:999 -#: builtin/worktree.c:498 +#: builtin/checkout-index.c:173 builtin/column.c:31 +#: builtin/submodule--helper.c:866 builtin/submodule--helper.c:869 +#: builtin/submodule--helper.c:875 builtin/submodule--helper.c:1237 +#: builtin/worktree.c:552 msgid "string" msgstr "chuỗi" -#: builtin/checkout-index.c:176 +#: builtin/checkout-index.c:174 msgid "when creating files, prepend <string>" msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" -#: builtin/checkout-index.c:178 +#: builtin/checkout-index.c:176 msgid "copy out the files from named stage" msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" -#: builtin/checkout.c:26 +#: builtin/checkout.c:27 msgid "git checkout [<options>] <branch>" msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>" -#: builtin/checkout.c:27 +#: builtin/checkout.c:28 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..." msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…" -#: builtin/checkout.c:135 builtin/checkout.c:168 +#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" -#: builtin/checkout.c:137 builtin/checkout.c:170 +#: builtin/checkout.c:138 builtin/checkout.c:171 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" -#: builtin/checkout.c:153 +#: builtin/checkout.c:154 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:197 +#: builtin/checkout.c:198 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:214 +#: builtin/checkout.c:215 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:231 +#: builtin/checkout.c:232 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" -#: builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 builtin/checkout.c:259 -#: builtin/checkout.c:262 +#: builtin/checkout.c:254 builtin/checkout.c:257 builtin/checkout.c:260 +#: builtin/checkout.c:263 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" -#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268 +#: builtin/checkout.c:266 builtin/checkout.c:269 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" -#: builtin/checkout.c:271 +#: builtin/checkout.c:272 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." -#: builtin/checkout.c:342 builtin/checkout.c:349 +#: builtin/checkout.c:341 builtin/checkout.c:348 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:501 +#: builtin/checkout.c:506 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:632 +#: builtin/checkout.c:637 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" -#: builtin/checkout.c:673 +#: builtin/checkout.c:678 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:677 builtin/clone.c:683 +#: builtin/checkout.c:682 builtin/clone.c:684 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" -#: builtin/checkout.c:681 +#: builtin/checkout.c:686 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:684 +#: builtin/checkout.c:689 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:688 +#: builtin/checkout.c:693 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:690 builtin/checkout.c:1086 +#: builtin/checkout.c:695 builtin/checkout.c:1051 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:692 +#: builtin/checkout.c:697 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:743 +#: builtin/checkout.c:748 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" -#: builtin/checkout.c:749 +#: builtin/checkout.c:754 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -6259,7 +6320,7 @@ msgstr[0] "" "\n" "%s\n" -#: builtin/checkout.c:768 +#: builtin/checkout.c:773 #, c-format msgid "" "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" @@ -6280,164 +6341,164 @@ msgstr[0] "" " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:809 +#: builtin/checkout.c:814 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:813 +#: builtin/checkout.c:818 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:843 builtin/checkout.c:1081 +#: builtin/checkout.c:848 builtin/checkout.c:1046 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:987 +#: builtin/checkout.c:952 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:1027 builtin/worktree.c:233 +#: builtin/checkout.c:992 builtin/worktree.c:247 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/checkout.c:1056 +#: builtin/checkout.c:1021 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1095 +#: builtin/checkout.c:1060 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1098 builtin/checkout.c:1102 +#: builtin/checkout.c:1063 builtin/checkout.c:1067 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1106 builtin/checkout.c:1109 builtin/checkout.c:1114 -#: builtin/checkout.c:1117 +#: builtin/checkout.c:1071 builtin/checkout.c:1074 builtin/checkout.c:1079 +#: builtin/checkout.c:1082 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1122 +#: builtin/checkout.c:1087 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/checkout.c:1154 builtin/checkout.c:1156 builtin/clone.c:114 -#: builtin/remote.c:166 builtin/remote.c:168 builtin/worktree.c:346 -#: builtin/worktree.c:348 +#: builtin/checkout.c:1119 builtin/checkout.c:1121 builtin/clone.c:114 +#: builtin/remote.c:166 builtin/remote.c:168 builtin/worktree.c:369 +#: builtin/worktree.c:371 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1155 +#: builtin/checkout.c:1120 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1157 +#: builtin/checkout.c:1122 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1158 +#: builtin/checkout.c:1123 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1159 builtin/worktree.c:350 +#: builtin/checkout.c:1124 builtin/worktree.c:373 msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" -#: builtin/checkout.c:1160 +#: builtin/checkout.c:1125 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1162 +#: builtin/checkout.c:1127 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1162 +#: builtin/checkout.c:1127 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1163 +#: builtin/checkout.c:1128 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1165 +#: builtin/checkout.c:1130 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1167 +#: builtin/checkout.c:1132 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1168 +#: builtin/checkout.c:1133 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1169 builtin/merge.c:238 +#: builtin/checkout.c:1134 builtin/merge.c:238 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1170 builtin/log.c:1489 parse-options.h:251 +#: builtin/checkout.c:1135 builtin/log.c:1496 parse-options.h:251 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1171 +#: builtin/checkout.c:1136 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" -#: builtin/checkout.c:1174 +#: builtin/checkout.c:1139 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" -#: builtin/checkout.c:1176 +#: builtin/checkout.c:1141 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'" msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" -#: builtin/checkout.c:1178 +#: builtin/checkout.c:1143 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" -#: builtin/checkout.c:1182 builtin/clone.c:81 builtin/fetch.c:136 -#: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:120 builtin/push.c:544 +#: builtin/checkout.c:1147 builtin/clone.c:81 builtin/fetch.c:137 +#: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:123 builtin/push.c:556 #: builtin/send-pack.c:173 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/checkout.c:1212 +#: builtin/checkout.c:1177 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1229 +#: builtin/checkout.c:1194 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1234 +#: builtin/checkout.c:1199 msgid "Missing branch name; try -b" msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" -#: builtin/checkout.c:1270 +#: builtin/checkout.c:1235 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1277 +#: builtin/checkout.c:1242 #, c-format msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" msgstr "" "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " "từ đó" -#: builtin/checkout.c:1281 +#: builtin/checkout.c:1246 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1285 +#: builtin/checkout.c:1250 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -6476,7 +6537,7 @@ msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" -#: builtin/clean.c:301 git-add--interactive.perl:572 +#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:572 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -6489,7 +6550,7 @@ msgstr "" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" " - (để trống) không chọn gì cả\n" -#: builtin/clean.c:305 git-add--interactive.perl:581 +#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:581 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -6510,38 +6571,38 @@ msgstr "" "* - chọn tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chọn\n" -#: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:547 +#: builtin/clean.c:522 git-add--interactive.perl:547 #: git-add--interactive.perl:552 #, c-format, perl-format msgid "Huh (%s)?\n" msgstr "Hả (%s)?\n" -#: builtin/clean.c:663 +#: builtin/clean.c:664 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " -#: builtin/clean.c:700 +#: builtin/clean.c:701 #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" -#: builtin/clean.c:721 +#: builtin/clean.c:722 msgid "Select items to delete" msgstr "Chọn mục muốn xóa" #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is -#: builtin/clean.c:762 +#: builtin/clean.c:763 #, c-format msgid "Remove %s [y/N]? " msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " -#: builtin/clean.c:787 git-add--interactive.perl:1616 +#: builtin/clean.c:788 git-add--interactive.perl:1616 #, c-format msgid "Bye.\n" msgstr "Tạm biệt.\n" -#: builtin/clean.c:795 +#: builtin/clean.c:796 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" @@ -6559,62 +6620,63 @@ msgstr "" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" -#: builtin/clean.c:822 git-add--interactive.perl:1692 +#: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1692 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" -#: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1689 +#: builtin/clean.c:824 git-add--interactive.perl:1689 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" -#: builtin/clean.c:831 +#: builtin/clean.c:832 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" -#: builtin/clean.c:847 +#: builtin/clean.c:848 msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." -#: builtin/clean.c:909 +#: builtin/clean.c:910 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/clean.c:911 +#: builtin/clean.c:912 msgid "force" msgstr "ép buộc" -#: builtin/clean.c:912 +#: builtin/clean.c:913 msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" -#: builtin/clean.c:914 +#: builtin/clean.c:915 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:915 builtin/describe.c:463 builtin/describe.c:465 -#: builtin/grep.c:861 builtin/ls-files.c:544 builtin/name-rev.c:397 -#: builtin/name-rev.c:399 builtin/show-ref.c:176 +#: builtin/clean.c:916 builtin/describe.c:530 builtin/describe.c:532 +#: builtin/grep.c:863 builtin/log.c:155 builtin/log.c:157 +#: builtin/ls-files.c:548 builtin/name-rev.c:397 builtin/name-rev.c:399 +#: builtin/show-ref.c:176 msgid "pattern" msgstr "mẫu" -#: builtin/clean.c:916 +#: builtin/clean.c:917 msgid "add <pattern> to ignore rules" msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" -#: builtin/clean.c:917 +#: builtin/clean.c:918 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:919 +#: builtin/clean.c:920 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:937 +#: builtin/clean.c:938 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" -#: builtin/clean.c:941 +#: builtin/clean.c:942 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" @@ -6622,7 +6684,7 @@ msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clean.c:944 +#: builtin/clean.c:945 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" @@ -6678,8 +6740,8 @@ msgstr "thư-mục-mẫu" msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" -#: builtin/clone.c:107 builtin/clone.c:109 builtin/submodule--helper.c:635 -#: builtin/submodule--helper.c:1002 +#: builtin/clone.c:107 builtin/clone.c:109 builtin/submodule--helper.c:873 +#: builtin/submodule--helper.c:1240 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" @@ -6703,8 +6765,8 @@ msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:118 builtin/fetch.c:137 builtin/grep.c:804 -#: builtin/pull.c:205 +#: builtin/clone.c:118 builtin/fetch.c:138 builtin/grep.c:806 +#: builtin/pull.c:211 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" @@ -6712,7 +6774,7 @@ msgstr "độ-sâu" msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:139 builtin/pack-objects.c:2938 +#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:140 builtin/pack-objects.c:2991 #: parse-options.h:142 msgid "time" msgstr "thời-gian" @@ -6721,11 +6783,11 @@ msgstr "thời-gian" msgid "create a shallow clone since a specific time" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" -#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:141 +#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:142 msgid "revision" msgstr "điểm xét duyệt" -#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:142 +#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:143 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" @@ -6759,11 +6821,13 @@ msgstr "khóa=giá_trị" msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" -#: builtin/clone.c:134 builtin/fetch.c:159 builtin/push.c:555 +#: builtin/clone.c:134 builtin/fetch.c:160 builtin/pull.c:224 +#: builtin/push.c:567 msgid "use IPv4 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" -#: builtin/clone.c:136 builtin/fetch.c:161 builtin/push.c:557 +#: builtin/clone.c:136 builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:227 +#: builtin/push.c:569 msgid "use IPv6 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" @@ -6805,12 +6869,12 @@ msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" -#: builtin/clone.c:471 +#: builtin/clone.c:472 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" -#: builtin/clone.c:483 +#: builtin/clone.c:484 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" @@ -6820,21 +6884,21 @@ msgstr "" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" -#: builtin/clone.c:560 +#: builtin/clone.c:561 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:655 +#: builtin/clone.c:656 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" -#: builtin/clone.c:671 +#: builtin/clone.c:672 #, c-format msgid "unable to update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: builtin/clone.c:720 +#: builtin/clone.c:721 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" @@ -6854,7 +6918,7 @@ msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" -#: builtin/clone.c:894 builtin/receive-pack.c:1944 +#: builtin/clone.c:894 builtin/receive-pack.c:1945 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." @@ -6876,7 +6940,7 @@ msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:933 builtin/fetch.c:1360 +#: builtin/clone.c:933 builtin/fetch.c:1358 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" @@ -6892,7 +6956,7 @@ msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." #: builtin/clone.c:968 builtin/clone.c:979 builtin/difftool.c:270 -#: builtin/worktree.c:240 builtin/worktree.c:270 +#: builtin/worktree.c:253 builtin/worktree.c:283 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" @@ -6944,17 +7008,12 @@ msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" -#: builtin/clone.c:1087 -#, c-format -msgid "Don't know how to clone %s" -msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" - -#: builtin/clone.c:1142 builtin/clone.c:1150 +#: builtin/clone.c:1139 builtin/clone.c:1147 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:1153 +#: builtin/clone.c:1150 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." @@ -7169,7 +7228,7 @@ msgstr "" "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" -#: builtin/commit.c:697 builtin/commit.c:730 builtin/commit.c:1100 +#: builtin/commit.c:697 builtin/commit.c:730 builtin/commit.c:1114 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" @@ -7272,136 +7331,145 @@ msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:958 +#: builtin/commit.c:959 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:972 builtin/tag.c:252 +#: builtin/commit.c:973 builtin/tag.c:252 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" -#: builtin/commit.c:1075 +#: builtin/commit.c:1076 #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" msgstr "" "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " "tác giả nào sẵn có" -#: builtin/commit.c:1090 builtin/commit.c:1335 +#: builtin/commit.c:1090 +#, c-format +msgid "Invalid ignored mode '%s'" +msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”" + +#: builtin/commit.c:1104 builtin/commit.c:1349 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1128 +#: builtin/commit.c:1142 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" -#: builtin/commit.c:1158 +#: builtin/commit.c:1172 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1167 +#: builtin/commit.c:1181 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." -#: builtin/commit.c:1170 +#: builtin/commit.c:1184 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1172 +#: builtin/commit.c:1186 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." -#: builtin/commit.c:1175 +#: builtin/commit.c:1189 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1185 +#: builtin/commit.c:1199 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "" "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup" -#: builtin/commit.c:1187 +#: builtin/commit.c:1201 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." -#: builtin/commit.c:1195 +#: builtin/commit.c:1209 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1212 +#: builtin/commit.c:1226 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." -#: builtin/commit.c:1214 +#: builtin/commit.c:1228 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1226 builtin/tag.c:535 +#: builtin/commit.c:1240 builtin/tag.c:535 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" -#: builtin/commit.c:1231 +#: builtin/commit.c:1245 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1349 builtin/commit.c:1626 +#: builtin/commit.c:1363 builtin/commit.c:1648 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1628 +#: builtin/commit.c:1365 builtin/commit.c:1650 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1353 +#: builtin/commit.c:1367 msgid "show stash information" msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất" -#: builtin/commit.c:1355 +#: builtin/commit.c:1369 msgid "version" msgstr "phiên bản" -#: builtin/commit.c:1355 builtin/commit.c:1630 builtin/push.c:530 -#: builtin/worktree.c:469 +#: builtin/commit.c:1369 builtin/commit.c:1652 builtin/push.c:542 +#: builtin/worktree.c:523 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1358 builtin/commit.c:1632 +#: builtin/commit.c:1372 builtin/commit.c:1654 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1361 builtin/commit.c:1635 +#: builtin/commit.c:1375 builtin/commit.c:1657 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1363 builtin/commit.c:1638 builtin/fast-export.c:999 -#: builtin/fast-export.c:1002 builtin/tag.c:390 +#: builtin/commit.c:1377 builtin/commit.c:1381 builtin/commit.c:1660 +#: builtin/fast-export.c:999 builtin/fast-export.c:1002 builtin/tag.c:390 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1364 builtin/commit.c:1638 +#: builtin/commit.c:1378 builtin/commit.c:1660 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1367 -msgid "show ignored files" -msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" +#: builtin/commit.c:1382 +msgid "" +"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: " +"traditional)" +msgstr "" +"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, " +"no. (Mặc định: traditional)" -#: builtin/commit.c:1368 parse-options.h:155 +#: builtin/commit.c:1384 parse-options.h:155 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1369 +#: builtin/commit.c:1385 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -7409,206 +7477,215 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1371 +#: builtin/commit.c:1387 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1449 +#: builtin/commit.c:1406 +msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" +msgstr "" +"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" + +#: builtin/commit.c:1469 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1451 +#: builtin/commit.c:1471 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1496 +#: builtin/commit.c:1516 +msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" +msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" + +#: builtin/commit.c:1518 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: builtin/commit.c:1499 +#: builtin/commit.c:1521 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: builtin/commit.c:1596 +#: builtin/commit.c:1618 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1597 +#: builtin/commit.c:1619 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1599 +#: builtin/commit.c:1621 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1600 builtin/tag.c:388 +#: builtin/commit.c:1622 builtin/tag.c:388 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1601 +#: builtin/commit.c:1623 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1601 +#: builtin/commit.c:1623 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1602 builtin/gc.c:359 +#: builtin/commit.c:1624 builtin/gc.c:359 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1602 +#: builtin/commit.c:1624 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1603 builtin/merge.c:225 builtin/notes.c:402 +#: builtin/commit.c:1625 builtin/merge.c:225 builtin/notes.c:402 #: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:386 msgid "message" msgstr "chú thích" -#: builtin/commit.c:1603 +#: builtin/commit.c:1625 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1604 builtin/commit.c:1605 builtin/commit.c:1606 -#: builtin/commit.c:1607 parse-options.h:257 ref-filter.h:92 +#: builtin/commit.c:1626 builtin/commit.c:1627 builtin/commit.c:1628 +#: builtin/commit.c:1629 parse-options.h:257 ref-filter.h:92 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" -#: builtin/commit.c:1604 +#: builtin/commit.c:1626 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1605 +#: builtin/commit.c:1627 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" -#: builtin/commit.c:1606 +#: builtin/commit.c:1628 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1607 +#: builtin/commit.c:1629 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1608 +#: builtin/commit.c:1630 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1609 builtin/log.c:1436 builtin/merge.c:239 -#: builtin/revert.c:105 +#: builtin/commit.c:1631 builtin/log.c:1443 builtin/merge.c:239 +#: builtin/pull.c:149 builtin/revert.c:105 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" -#: builtin/commit.c:1610 +#: builtin/commit.c:1632 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1611 +#: builtin/commit.c:1633 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1612 +#: builtin/commit.c:1634 msgid "default" msgstr "mặc định" -#: builtin/commit.c:1612 builtin/tag.c:391 +#: builtin/commit.c:1634 builtin/tag.c:391 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" -#: builtin/commit.c:1613 +#: builtin/commit.c:1635 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1615 builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:173 +#: builtin/commit.c:1637 builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:179 #: builtin/revert.c:113 msgid "GPG sign commit" msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG" -#: builtin/commit.c:1618 +#: builtin/commit.c:1640 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1619 +#: builtin/commit.c:1641 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1620 +#: builtin/commit.c:1642 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1621 +#: builtin/commit.c:1643 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1622 +#: builtin/commit.c:1644 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1623 +#: builtin/commit.c:1645 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1624 +#: builtin/commit.c:1646 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" -#: builtin/commit.c:1625 +#: builtin/commit.c:1647 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1636 +#: builtin/commit.c:1658 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1637 +#: builtin/commit.c:1659 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1642 +#: builtin/commit.c:1664 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1644 +#: builtin/commit.c:1666 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1674 +#: builtin/commit.c:1696 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: builtin/commit.c:1719 +#: builtin/commit.c:1741 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1726 +#: builtin/commit.c:1748 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1745 +#: builtin/commit.c:1767 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s" -#: builtin/commit.c:1756 +#: builtin/commit.c:1778 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1761 +#: builtin/commit.c:1783 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1809 +#: builtin/commit.c:1831 msgid "" "Repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" @@ -7623,141 +7700,145 @@ msgstr "" msgid "git config [<options>]" msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/config.c:57 +#: builtin/config.c:58 msgid "Config file location" msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" -#: builtin/config.c:58 +#: builtin/config.c:59 msgid "use global config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" -#: builtin/config.c:59 +#: builtin/config.c:60 msgid "use system config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" -#: builtin/config.c:60 +#: builtin/config.c:61 msgid "use repository config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" -#: builtin/config.c:61 +#: builtin/config.c:62 msgid "use given config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" -#: builtin/config.c:62 +#: builtin/config.c:63 msgid "blob-id" msgstr "blob-id" -#: builtin/config.c:62 +#: builtin/config.c:63 msgid "read config from given blob object" msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" -#: builtin/config.c:63 +#: builtin/config.c:64 msgid "Action" msgstr "Hành động" -#: builtin/config.c:64 +#: builtin/config.c:65 msgid "get value: name [value-regex]" msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:65 +#: builtin/config.c:66 msgid "get all values: key [value-regex]" msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" -#: builtin/config.c:66 +#: builtin/config.c:67 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" -#: builtin/config.c:67 +#: builtin/config.c:68 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" -#: builtin/config.c:68 +#: builtin/config.c:69 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" -#: builtin/config.c:69 +#: builtin/config.c:70 msgid "add a new variable: name value" msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" -#: builtin/config.c:70 +#: builtin/config.c:71 msgid "remove a variable: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:71 +#: builtin/config.c:72 msgid "remove all matches: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:72 +#: builtin/config.c:73 msgid "rename section: old-name new-name" msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" -#: builtin/config.c:73 +#: builtin/config.c:74 msgid "remove a section: name" msgstr "gỡ bỏ phần: tên" -#: builtin/config.c:74 +#: builtin/config.c:75 msgid "list all" msgstr "liệt kê tất" -#: builtin/config.c:75 +#: builtin/config.c:76 msgid "open an editor" msgstr "mở một trình biên soạn" -#: builtin/config.c:76 +#: builtin/config.c:77 msgid "find the color configured: slot [default]" msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" -#: builtin/config.c:77 +#: builtin/config.c:78 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" -#: builtin/config.c:78 +#: builtin/config.c:79 msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: builtin/config.c:79 +#: builtin/config.c:80 msgid "value is \"true\" or \"false\"" msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" -#: builtin/config.c:80 +#: builtin/config.c:81 msgid "value is decimal number" msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" -#: builtin/config.c:81 +#: builtin/config.c:82 msgid "value is --bool or --int" msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" -#: builtin/config.c:82 +#: builtin/config.c:83 msgid "value is a path (file or directory name)" msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" -#: builtin/config.c:83 +#: builtin/config.c:84 +msgid "value is an expiry date" +msgstr "giá trị là một ngày hết hạn" + +#: builtin/config.c:85 msgid "Other" msgstr "Khác" -#: builtin/config.c:84 +#: builtin/config.c:86 msgid "terminate values with NUL byte" msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" -#: builtin/config.c:85 +#: builtin/config.c:87 msgid "show variable names only" msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" -#: builtin/config.c:86 +#: builtin/config.c:88 msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" -#: builtin/config.c:87 +#: builtin/config.c:89 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)" msgstr "" "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng " "lệnh)" -#: builtin/config.c:327 +#: builtin/config.c:335 msgid "unable to parse default color value" msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" -#: builtin/config.c:471 +#: builtin/config.c:479 #, c-format msgid "" "# This is Git's per-user configuration file.\n" @@ -7772,16 +7853,16 @@ msgstr "" "#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" -#: builtin/config.c:499 +#: builtin/config.c:507 msgid "--local can only be used inside a git repository" msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" -#: builtin/config.c:624 +#: builtin/config.c:632 #, c-format msgid "cannot create configuration file %s" msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" -#: builtin/config.c:637 +#: builtin/config.c:645 #, c-format msgid "" "cannot overwrite multiple values with a single value\n" @@ -7798,67 +7879,57 @@ msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" msgid "print sizes in human readable format" msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" -#: builtin/describe.c:19 +#: builtin/describe.c:22 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]" msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*" -#: builtin/describe.c:20 +#: builtin/describe.c:23 msgid "git describe [<options>] --dirty" msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty" -#: builtin/describe.c:54 +#: builtin/describe.c:57 msgid "head" msgstr "phía trước " -#: builtin/describe.c:54 +#: builtin/describe.c:57 msgid "lightweight" msgstr "hạng nhẹ" -#: builtin/describe.c:54 +#: builtin/describe.c:57 msgid "annotated" msgstr "có diễn giải" -#: builtin/describe.c:264 +#: builtin/describe.c:267 #, c-format msgid "annotated tag %s not available" msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" -#: builtin/describe.c:268 +#: builtin/describe.c:271 #, c-format msgid "annotated tag %s has no embedded name" msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" -#: builtin/describe.c:270 +#: builtin/describe.c:273 #, c-format msgid "tag '%s' is really '%s' here" msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" -#: builtin/describe.c:297 builtin/log.c:493 -#, c-format -msgid "Not a valid object name %s" -msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" - -#: builtin/describe.c:300 -#, c-format -msgid "%s is not a valid '%s' object" -msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" - -#: builtin/describe.c:317 +#: builtin/describe.c:314 #, c-format msgid "no tag exactly matches '%s'" msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" -#: builtin/describe.c:319 +#: builtin/describe.c:316 #, c-format -msgid "searching to describe %s\n" -msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n" +msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n" +msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n" -#: builtin/describe.c:366 +#: builtin/describe.c:363 #, c-format msgid "finished search at %s\n" msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" -#: builtin/describe.c:393 +#: builtin/describe.c:389 #, c-format msgid "" "No annotated tags can describe '%s'.\n" @@ -7867,7 +7938,7 @@ msgstr "" "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." -#: builtin/describe.c:397 +#: builtin/describe.c:393 #, c-format msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" @@ -7876,12 +7947,12 @@ msgstr "" "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n" "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ." -#: builtin/describe.c:427 +#: builtin/describe.c:423 #, c-format msgid "traversed %lu commits\n" msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" -#: builtin/describe.c:430 +#: builtin/describe.c:426 #, c-format msgid "" "more than %i tags found; listed %i most recent\n" @@ -7890,75 +7961,90 @@ msgstr "" "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n" "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" -#: builtin/describe.c:452 +#: builtin/describe.c:494 +#, c-format +msgid "describe %s\n" +msgstr "mô tả %s\n" + +#: builtin/describe.c:497 builtin/log.c:500 +#, c-format +msgid "Not a valid object name %s" +msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" + +#: builtin/describe.c:505 +#, c-format +msgid "%s is neither a commit nor blob" +msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob" + +#: builtin/describe.c:519 msgid "find the tag that comes after the commit" msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" -#: builtin/describe.c:453 +#: builtin/describe.c:520 msgid "debug search strategy on stderr" msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" -#: builtin/describe.c:454 +#: builtin/describe.c:521 msgid "use any ref" msgstr "dùng ref bất kỳ" -#: builtin/describe.c:455 +#: builtin/describe.c:522 msgid "use any tag, even unannotated" msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" -#: builtin/describe.c:456 +#: builtin/describe.c:523 msgid "always use long format" msgstr "luôn dùng định dạng dài" -#: builtin/describe.c:457 +#: builtin/describe.c:524 msgid "only follow first parent" msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" -#: builtin/describe.c:460 +#: builtin/describe.c:527 msgid "only output exact matches" msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" -#: builtin/describe.c:462 +#: builtin/describe.c:529 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)" msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" -#: builtin/describe.c:464 +#: builtin/describe.c:531 msgid "only consider tags matching <pattern>" msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:466 +#: builtin/describe.c:533 msgid "do not consider tags matching <pattern>" msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:468 builtin/name-rev.c:406 +#: builtin/describe.c:535 builtin/name-rev.c:406 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" -#: builtin/describe.c:469 builtin/describe.c:472 +#: builtin/describe.c:536 builtin/describe.c:539 msgid "mark" msgstr "dấu" -#: builtin/describe.c:470 +#: builtin/describe.c:537 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")" msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" -#: builtin/describe.c:473 +#: builtin/describe.c:540 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")" msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")" -#: builtin/describe.c:491 +#: builtin/describe.c:558 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" -#: builtin/describe.c:520 +#: builtin/describe.c:587 msgid "No names found, cannot describe anything." msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." -#: builtin/describe.c:563 +#: builtin/describe.c:637 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" -#: builtin/describe.c:565 +#: builtin/describe.c:639 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes" msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes" @@ -7967,26 +8053,26 @@ msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes" msgid "'%s': not a regular file or symlink" msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" -#: builtin/diff.c:235 +#: builtin/diff.c:234 #, c-format msgid "invalid option: %s" msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" -#: builtin/diff.c:357 +#: builtin/diff.c:356 msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" -#: builtin/diff.c:400 +#: builtin/diff.c:399 #, c-format msgid "invalid object '%s' given." msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." -#: builtin/diff.c:409 +#: builtin/diff.c:408 #, c-format msgid "more than two blobs given: '%s'" msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" -#: builtin/diff.c:414 +#: builtin/diff.c:413 #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." @@ -8025,53 +8111,53 @@ msgstr "" "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n" "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)." -#: builtin/difftool.c:633 +#: builtin/difftool.c:632 #, c-format msgid "both files modified: '%s' and '%s'." msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”." -#: builtin/difftool.c:635 +#: builtin/difftool.c:634 msgid "working tree file has been left." msgstr "cây làm việc ở bên trái." -#: builtin/difftool.c:646 +#: builtin/difftool.c:645 #, c-format msgid "temporary files exist in '%s'." msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”." -#: builtin/difftool.c:647 +#: builtin/difftool.c:646 msgid "you may want to cleanup or recover these." msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay " -#: builtin/difftool.c:696 +#: builtin/difftool.c:695 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`" msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“" -#: builtin/difftool.c:698 +#: builtin/difftool.c:697 msgid "perform a full-directory diff" msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục" -#: builtin/difftool.c:700 +#: builtin/difftool.c:699 msgid "do not prompt before launching a diff tool" msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff" -#: builtin/difftool.c:706 +#: builtin/difftool.c:705 msgid "use symlinks in dir-diff mode" msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục" -#: builtin/difftool.c:707 +#: builtin/difftool.c:706 msgid "<tool>" msgstr "<công_cụ>" -#: builtin/difftool.c:708 +#: builtin/difftool.c:707 msgid "use the specified diff tool" msgstr "dùng công cụ diff đã cho" -#: builtin/difftool.c:710 +#: builtin/difftool.c:709 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`" msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“" -#: builtin/difftool.c:713 +#: builtin/difftool.c:712 msgid "" "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit " "code" @@ -8079,19 +8165,19 @@ msgstr "" "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số " "không" -#: builtin/difftool.c:715 +#: builtin/difftool.c:714 msgid "<command>" msgstr "<lệnh>" -#: builtin/difftool.c:716 +#: builtin/difftool.c:715 msgid "specify a custom command for viewing diffs" msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff" -#: builtin/difftool.c:740 +#: builtin/difftool.c:739 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>" msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>" -#: builtin/difftool.c:747 +#: builtin/difftool.c:746 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>" msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>" @@ -8147,97 +8233,97 @@ msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" -#: builtin/fetch.c:23 +#: builtin/fetch.c:24 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/fetch.c:24 +#: builtin/fetch.c:25 msgid "git fetch [<options>] <group>" msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>" -#: builtin/fetch.c:25 +#: builtin/fetch.c:26 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" -#: builtin/fetch.c:26 +#: builtin/fetch.c:27 msgid "git fetch --all [<options>]" msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:182 +#: builtin/fetch.c:113 builtin/pull.c:188 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" -#: builtin/fetch.c:114 builtin/pull.c:185 +#: builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:191 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" -#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:188 +#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:194 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" -#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:190 +#: builtin/fetch.c:118 builtin/pull.c:196 msgid "force overwrite of local branch" msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" -#: builtin/fetch.c:119 +#: builtin/fetch.c:120 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" -#: builtin/fetch.c:121 builtin/pull.c:192 +#: builtin/fetch.c:122 builtin/pull.c:198 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: builtin/fetch.c:123 +#: builtin/fetch.c:124 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" -#: builtin/fetch.c:125 +#: builtin/fetch.c:126 msgid "number of submodules fetched in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" -#: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:195 +#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:201 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" -#: builtin/fetch.c:128 builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:123 +#: builtin/fetch.c:129 builtin/fetch.c:152 builtin/pull.c:126 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" -#: builtin/fetch.c:129 +#: builtin/fetch.c:130 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:133 builtin/pull.c:203 +#: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:209 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" -#: builtin/fetch.c:135 +#: builtin/fetch.c:136 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:138 builtin/fetch.c:144 builtin/pull.c:206 +#: builtin/fetch.c:139 builtin/fetch.c:145 builtin/pull.c:212 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" -#: builtin/fetch.c:140 +#: builtin/fetch.c:141 msgid "deepen history of shallow repository based on time" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" -#: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:209 +#: builtin/fetch.c:147 builtin/pull.c:215 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" -#: builtin/fetch.c:148 builtin/log.c:1456 +#: builtin/fetch.c:149 builtin/log.c:1463 msgid "dir" msgstr "tmục" -#: builtin/fetch.c:149 +#: builtin/fetch.c:150 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:152 +#: builtin/fetch.c:153 msgid "" "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " "files)" @@ -8245,89 +8331,89 @@ msgstr "" "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " "tin cấu hình config)" -#: builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:212 +#: builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:218 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" -#: builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:214 +#: builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:220 msgid "refmap" msgstr "refmap" -#: builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:215 +#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:221 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" -#: builtin/fetch.c:416 +#: builtin/fetch.c:417 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:534 +#: builtin/fetch.c:535 #, c-format msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" -#: builtin/fetch.c:627 +#: builtin/fetch.c:628 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" -#: builtin/fetch.c:631 +#: builtin/fetch.c:632 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" -#: builtin/fetch.c:644 builtin/fetch.c:724 +#: builtin/fetch.c:645 builtin/fetch.c:725 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" -#: builtin/fetch.c:645 +#: builtin/fetch.c:646 msgid "can't fetch in current branch" msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" -#: builtin/fetch.c:654 +#: builtin/fetch.c:655 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" -#: builtin/fetch.c:655 builtin/fetch.c:688 builtin/fetch.c:704 -#: builtin/fetch.c:719 +#: builtin/fetch.c:656 builtin/fetch.c:689 builtin/fetch.c:705 +#: builtin/fetch.c:720 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:674 +#: builtin/fetch.c:675 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" -#: builtin/fetch.c:677 +#: builtin/fetch.c:678 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" -#: builtin/fetch.c:680 +#: builtin/fetch.c:681 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" -#: builtin/fetch.c:719 +#: builtin/fetch.c:720 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" -#: builtin/fetch.c:724 +#: builtin/fetch.c:725 msgid "non-fast-forward" msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/fetch.c:769 +#: builtin/fetch.c:770 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" -#: builtin/fetch.c:789 +#: builtin/fetch.c:790 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" -#: builtin/fetch.c:877 builtin/fetch.c:973 +#: builtin/fetch.c:878 builtin/fetch.c:974 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" -#: builtin/fetch.c:888 +#: builtin/fetch.c:889 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" @@ -8336,57 +8422,52 @@ msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" -#: builtin/fetch.c:943 +#: builtin/fetch.c:944 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:944 +#: builtin/fetch.c:945 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:976 +#: builtin/fetch.c:977 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:977 builtin/remote.c:1024 +#: builtin/fetch.c:978 builtin/remote.c:1024 msgid "(none)" msgstr "(không)" -#: builtin/fetch.c:1000 +#: builtin/fetch.c:1001 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" -#: builtin/fetch.c:1019 +#: builtin/fetch.c:1020 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" -#: builtin/fetch.c:1022 +#: builtin/fetch.c:1023 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" -#: builtin/fetch.c:1098 -#, c-format -msgid "Don't know how to fetch from %s" -msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s" - -#: builtin/fetch.c:1258 +#: builtin/fetch.c:1256 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" -#: builtin/fetch.c:1260 builtin/remote.c:97 +#: builtin/fetch.c:1258 builtin/remote.c:97 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "không thể “%s” về" -#: builtin/fetch.c:1278 +#: builtin/fetch.c:1276 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." @@ -8394,40 +8475,40 @@ msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." -#: builtin/fetch.c:1301 +#: builtin/fetch.c:1299 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." -#: builtin/fetch.c:1344 +#: builtin/fetch.c:1342 msgid "Negative depth in --deepen is not supported" msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" -#: builtin/fetch.c:1346 +#: builtin/fetch.c:1344 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" -#: builtin/fetch.c:1351 +#: builtin/fetch.c:1349 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/fetch.c:1353 +#: builtin/fetch.c:1351 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1366 +#: builtin/fetch.c:1364 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:1368 +#: builtin/fetch.c:1366 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" -#: builtin/fetch.c:1379 +#: builtin/fetch.c:1377 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" -#: builtin/fetch.c:1387 +#: builtin/fetch.c:1385 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" @@ -8438,23 +8519,23 @@ msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-" "tin>]" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:665 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:666 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog" msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:668 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:669 msgid "alias for --log (deprecated)" msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:671 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:672 msgid "text" msgstr "văn bản" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:672 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:673 msgid "use <text> as start of message" msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:673 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 msgid "file to read from" msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" @@ -8680,242 +8761,242 @@ msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" #. variable for tweaking threads, currently #. grep.threads #. -#: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1495 builtin/index-pack.c:1693 +#: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1495 builtin/index-pack.c:1688 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" -#: builtin/grep.c:451 builtin/grep.c:571 builtin/grep.c:613 +#: builtin/grep.c:453 builtin/grep.c:573 builtin/grep.c:615 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" -#: builtin/grep.c:628 +#: builtin/grep.c:630 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" -#: builtin/grep.c:694 +#: builtin/grep.c:696 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/grep.c:781 +#: builtin/grep.c:783 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" -#: builtin/grep.c:783 +#: builtin/grep.c:785 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" -#: builtin/grep.c:785 +#: builtin/grep.c:787 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" -#: builtin/grep.c:787 +#: builtin/grep.c:789 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" -#: builtin/grep.c:789 +#: builtin/grep.c:791 msgid "recursively search in each submodule" msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" -#: builtin/grep.c:792 +#: builtin/grep.c:794 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:794 +#: builtin/grep.c:796 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" -#: builtin/grep.c:796 +#: builtin/grep.c:798 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" -#: builtin/grep.c:798 +#: builtin/grep.c:800 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" -#: builtin/grep.c:800 +#: builtin/grep.c:802 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" -#: builtin/grep.c:803 +#: builtin/grep.c:805 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" -#: builtin/grep.c:805 +#: builtin/grep.c:807 msgid "descend at most <depth> levels" msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" -#: builtin/grep.c:809 +#: builtin/grep.c:811 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: builtin/grep.c:812 +#: builtin/grep.c:814 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" -#: builtin/grep.c:815 +#: builtin/grep.c:817 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" -#: builtin/grep.c:818 +#: builtin/grep.c:820 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" -#: builtin/grep.c:821 +#: builtin/grep.c:823 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" -#: builtin/grep.c:822 +#: builtin/grep.c:824 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" -#: builtin/grep.c:823 +#: builtin/grep.c:825 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" -#: builtin/grep.c:825 +#: builtin/grep.c:827 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" -#: builtin/grep.c:827 +#: builtin/grep.c:829 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:829 +#: builtin/grep.c:831 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" -#: builtin/grep.c:832 +#: builtin/grep.c:834 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:834 +#: builtin/grep.c:836 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" -#: builtin/grep.c:836 +#: builtin/grep.c:838 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:837 +#: builtin/grep.c:839 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" -#: builtin/grep.c:839 +#: builtin/grep.c:841 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" -#: builtin/grep.c:841 +#: builtin/grep.c:843 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" -#: builtin/grep.c:844 +#: builtin/grep.c:846 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" -#: builtin/grep.c:847 +#: builtin/grep.c:849 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" -#: builtin/grep.c:849 +#: builtin/grep.c:851 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" -#: builtin/grep.c:851 +#: builtin/grep.c:853 msgid "use <n> worker threads" msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc" -#: builtin/grep.c:852 +#: builtin/grep.c:854 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" -#: builtin/grep.c:855 +#: builtin/grep.c:857 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" -#: builtin/grep.c:857 +#: builtin/grep.c:859 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" -#: builtin/grep.c:860 +#: builtin/grep.c:862 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" -#: builtin/grep.c:862 +#: builtin/grep.c:864 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" -#: builtin/grep.c:864 +#: builtin/grep.c:866 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" -#: builtin/grep.c:876 +#: builtin/grep.c:878 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" -#: builtin/grep.c:878 +#: builtin/grep.c:880 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" -#: builtin/grep.c:880 +#: builtin/grep.c:882 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" -#: builtin/grep.c:884 +#: builtin/grep.c:886 msgid "pager" msgstr "dàn trang" -#: builtin/grep.c:884 +#: builtin/grep.c:886 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" -#: builtin/grep.c:887 +#: builtin/grep.c:889 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" -#: builtin/grep.c:950 +#: builtin/grep.c:952 msgid "no pattern given." msgstr "chưa chỉ ra mẫu." -#: builtin/grep.c:982 +#: builtin/grep.c:984 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs" -#: builtin/grep.c:989 +#: builtin/grep.c:991 #, c-format msgid "unable to resolve revision: %s" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s" -#: builtin/grep.c:1023 builtin/index-pack.c:1491 +#: builtin/grep.c:1026 builtin/index-pack.c:1491 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" -#: builtin/grep.c:1028 +#: builtin/grep.c:1031 msgid "no threads support, ignoring --threads" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" -#: builtin/grep.c:1052 +#: builtin/grep.c:1055 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:1075 +#: builtin/grep.c:1078 msgid "option not supported with --recurse-submodules." msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules." -#: builtin/grep.c:1081 +#: builtin/grep.c:1084 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." -#: builtin/grep.c:1087 +#: builtin/grep.c:1090 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." -#: builtin/grep.c:1095 +#: builtin/grep.c:1098 msgid "both --cached and trees are given." msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." @@ -9196,8 +9277,8 @@ msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" -#: builtin/index-pack.c:752 builtin/pack-objects.c:168 -#: builtin/pack-objects.c:262 +#: builtin/index-pack.c:752 builtin/pack-objects.c:179 +#: builtin/pack-objects.c:273 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" @@ -9353,21 +9434,21 @@ msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" -#: builtin/index-pack.c:1705 builtin/index-pack.c:1708 -#: builtin/index-pack.c:1724 builtin/index-pack.c:1728 +#: builtin/index-pack.c:1700 builtin/index-pack.c:1703 +#: builtin/index-pack.c:1719 builtin/index-pack.c:1723 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" -#: builtin/index-pack.c:1744 +#: builtin/index-pack.c:1739 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1746 +#: builtin/index-pack.c:1741 msgid "--stdin requires a git repository" msgstr "--stdin cần một kho git" -#: builtin/index-pack.c:1754 +#: builtin/index-pack.c:1749 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" @@ -9564,99 +9645,107 @@ msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…" msgid "invalid --decorate option: %s" msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:148 +#: builtin/log.c:151 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" -#: builtin/log.c:149 +#: builtin/log.c:152 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" -#: builtin/log.c:150 +#: builtin/log.c:153 msgid "Use mail map file" msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" -#: builtin/log.c:151 +#: builtin/log.c:155 +msgid "only decorate refs that match <pattern>" +msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" + +#: builtin/log.c:157 +msgid "do not decorate refs that match <pattern>" +msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" + +#: builtin/log.c:158 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" -#: builtin/log.c:154 +#: builtin/log.c:161 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" -#: builtin/log.c:250 +#: builtin/log.c:257 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" -#: builtin/log.c:501 +#: builtin/log.c:508 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" -#: builtin/log.c:516 builtin/log.c:610 +#: builtin/log.c:523 builtin/log.c:617 #, c-format msgid "Could not read object %s" msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/log.c:634 +#: builtin/log.c:641 #, c-format msgid "Unknown type: %d" msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" -#: builtin/log.c:755 +#: builtin/log.c:762 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" -#: builtin/log.c:856 +#: builtin/log.c:863 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" -#: builtin/log.c:872 +#: builtin/log.c:879 #, c-format msgid "Cannot open patch file %s" msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" -#: builtin/log.c:889 +#: builtin/log.c:896 msgid "Need exactly one range." msgstr "Cần chính xác một vùng." -#: builtin/log.c:899 +#: builtin/log.c:906 msgid "Not a range." msgstr "Không phải là một vùng." -#: builtin/log.c:1005 +#: builtin/log.c:1012 msgid "Cover letter needs email format" msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:1085 +#: builtin/log.c:1092 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:1112 +#: builtin/log.c:1119 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" -#: builtin/log.c:1162 +#: builtin/log.c:1169 msgid "Two output directories?" msgstr "Hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1269 builtin/log.c:1920 builtin/log.c:1922 builtin/log.c:1934 +#: builtin/log.c:1276 builtin/log.c:1927 builtin/log.c:1929 builtin/log.c:1941 #, c-format msgid "Unknown commit %s" msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" -#: builtin/log.c:1279 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:516 +#: builtin/log.c:1286 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:516 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/log.c:1284 +#: builtin/log.c:1291 msgid "Could not find exact merge base." msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác." -#: builtin/log.c:1288 +#: builtin/log.c:1295 msgid "" "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" @@ -9667,227 +9756,227 @@ msgstr "" "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công." -#: builtin/log.c:1308 +#: builtin/log.c:1315 msgid "Failed to find exact merge base" msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác." -#: builtin/log.c:1319 +#: builtin/log.c:1326 msgid "base commit should be the ancestor of revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1323 +#: builtin/log.c:1330 msgid "base commit shouldn't be in revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1372 +#: builtin/log.c:1379 msgid "cannot get patch id" msgstr "không thể lấy mã miếng vá" -#: builtin/log.c:1431 +#: builtin/log.c:1438 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1434 +#: builtin/log.c:1441 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" -#: builtin/log.c:1438 +#: builtin/log.c:1445 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" -#: builtin/log.c:1440 +#: builtin/log.c:1447 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" -#: builtin/log.c:1442 +#: builtin/log.c:1449 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" -#: builtin/log.c:1443 +#: builtin/log.c:1450 msgid "sfx" msgstr "sfx" -#: builtin/log.c:1444 +#: builtin/log.c:1451 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" -#: builtin/log.c:1446 +#: builtin/log.c:1453 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" -#: builtin/log.c:1448 +#: builtin/log.c:1455 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" -#: builtin/log.c:1450 +#: builtin/log.c:1457 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1453 +#: builtin/log.c:1460 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1456 +#: builtin/log.c:1463 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" -#: builtin/log.c:1459 +#: builtin/log.c:1466 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" -#: builtin/log.c:1462 +#: builtin/log.c:1469 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" -#: builtin/log.c:1464 +#: builtin/log.c:1471 msgid "output all-zero hash in From header" msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" -#: builtin/log.c:1466 +#: builtin/log.c:1473 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/log.c:1468 +#: builtin/log.c:1475 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" -#: builtin/log.c:1470 +#: builtin/log.c:1477 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" -#: builtin/log.c:1471 +#: builtin/log.c:1478 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1472 +#: builtin/log.c:1479 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1473 builtin/log.c:1475 +#: builtin/log.c:1480 builtin/log.c:1482 msgid "email" msgstr "thư điện tử" -#: builtin/log.c:1473 +#: builtin/log.c:1480 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1475 +#: builtin/log.c:1482 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1477 +#: builtin/log.c:1484 msgid "ident" msgstr "thụt lề" -#: builtin/log.c:1478 +#: builtin/log.c:1485 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" -#: builtin/log.c:1480 +#: builtin/log.c:1487 msgid "message-id" msgstr "message-id" -#: builtin/log.c:1481 +#: builtin/log.c:1488 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" -#: builtin/log.c:1482 builtin/log.c:1485 +#: builtin/log.c:1489 builtin/log.c:1492 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" -#: builtin/log.c:1483 +#: builtin/log.c:1490 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" -#: builtin/log.c:1486 +#: builtin/log.c:1493 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" -#: builtin/log.c:1490 +#: builtin/log.c:1497 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" -#: builtin/log.c:1492 +#: builtin/log.c:1499 msgid "signature" msgstr "chữ ký" -#: builtin/log.c:1493 +#: builtin/log.c:1500 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" -#: builtin/log.c:1494 +#: builtin/log.c:1501 msgid "base-commit" msgstr "lần_chuyển_giao_nền" -#: builtin/log.c:1495 +#: builtin/log.c:1502 msgid "add prerequisite tree info to the patch series" msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" -#: builtin/log.c:1497 +#: builtin/log.c:1504 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" -#: builtin/log.c:1498 +#: builtin/log.c:1505 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" -#: builtin/log.c:1500 +#: builtin/log.c:1507 msgid "show progress while generating patches" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:1575 +#: builtin/log.c:1582 #, c-format msgid "invalid ident line: %s" msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:1590 +#: builtin/log.c:1597 msgid "-n and -k are mutually exclusive." msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." -#: builtin/log.c:1592 +#: builtin/log.c:1599 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive." msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau." -#: builtin/log.c:1600 +#: builtin/log.c:1607 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1602 +#: builtin/log.c:1609 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1604 +#: builtin/log.c:1611 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1634 +#: builtin/log.c:1641 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" -#: builtin/log.c:1636 +#: builtin/log.c:1643 #, c-format msgid "Could not create directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" -#: builtin/log.c:1729 +#: builtin/log.c:1736 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" -#: builtin/log.c:1761 +#: builtin/log.c:1768 msgid "Generating patches" msgstr "Đang tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:1805 +#: builtin/log.c:1812 msgid "Failed to create output files" msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:1855 +#: builtin/log.c:1862 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" -#: builtin/log.c:1909 +#: builtin/log.c:1916 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" @@ -9895,106 +9984,110 @@ msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một " "cách thủ công.\n" -#: builtin/ls-files.c:466 +#: builtin/ls-files.c:468 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]" msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]" -#: builtin/ls-files.c:515 +#: builtin/ls-files.c:517 msgid "identify the file status with tags" msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" -#: builtin/ls-files.c:517 +#: builtin/ls-files.c:519 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " "thay đổi)" -#: builtin/ls-files.c:519 +#: builtin/ls-files.c:521 +msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files" +msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”" + +#: builtin/ls-files.c:523 msgid "show cached files in the output (default)" msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" -#: builtin/ls-files.c:521 +#: builtin/ls-files.c:525 msgid "show deleted files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:523 +#: builtin/ls-files.c:527 msgid "show modified files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:525 +#: builtin/ls-files.c:529 msgid "show other files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:527 +#: builtin/ls-files.c:531 msgid "show ignored files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:530 +#: builtin/ls-files.c:534 msgid "show staged contents' object name in the output" msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:532 +#: builtin/ls-files.c:536 msgid "show files on the filesystem that need to be removed" msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" -#: builtin/ls-files.c:534 +#: builtin/ls-files.c:538 msgid "show 'other' directories' names only" msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" -#: builtin/ls-files.c:536 +#: builtin/ls-files.c:540 msgid "show line endings of files" msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin" -#: builtin/ls-files.c:538 +#: builtin/ls-files.c:542 msgid "don't show empty directories" msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" -#: builtin/ls-files.c:541 +#: builtin/ls-files.c:545 msgid "show unmerged files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:543 +#: builtin/ls-files.c:547 msgid "show resolve-undo information" msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" -#: builtin/ls-files.c:545 +#: builtin/ls-files.c:549 msgid "skip files matching pattern" msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" -#: builtin/ls-files.c:548 +#: builtin/ls-files.c:552 msgid "exclude patterns are read from <file>" msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:551 +#: builtin/ls-files.c:555 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>" msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:553 +#: builtin/ls-files.c:557 msgid "add the standard git exclusions" msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" -#: builtin/ls-files.c:556 +#: builtin/ls-files.c:560 msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" -#: builtin/ls-files.c:559 +#: builtin/ls-files.c:563 msgid "recurse through submodules" msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con" -#: builtin/ls-files.c:561 +#: builtin/ls-files.c:565 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error" msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" -#: builtin/ls-files.c:562 +#: builtin/ls-files.c:566 msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" -#: builtin/ls-files.c:563 +#: builtin/ls-files.c:567 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present" msgstr "" "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện" -#: builtin/ls-files.c:565 +#: builtin/ls-files.c:569 msgid "show debugging data" msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" @@ -10116,31 +10209,31 @@ msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:134 +#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:137 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" -#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:137 +#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:140 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" -#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:140 +#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:143 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" -#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:143 +#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:146 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:146 +#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:152 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" -#: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:149 +#: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:155 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" -#: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:152 +#: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:158 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" @@ -10148,28 +10241,28 @@ msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" -#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:158 +#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:164 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" -#: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:161 +#: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:167 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" -#: builtin/merge.c:221 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:165 +#: builtin/merge.c:221 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:171 #: builtin/revert.c:109 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" -#: builtin/merge.c:222 builtin/pull.c:166 +#: builtin/merge.c:222 builtin/pull.c:172 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" -#: builtin/merge.c:223 builtin/pull.c:169 +#: builtin/merge.c:223 builtin/pull.c:175 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" -#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:170 +#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:176 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" @@ -10187,7 +10280,7 @@ msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" msgid "continue the current in-progress merge" msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:177 +#: builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:183 msgid "allow merging unrelated histories" msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" @@ -10226,43 +10319,43 @@ msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:456 +#: builtin/merge.c:455 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#: builtin/merge.c:546 +#: builtin/merge.c:545 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" -#: builtin/merge.c:666 +#: builtin/merge.c:667 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" -#: builtin/merge.c:680 +#: builtin/merge.c:681 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" -#: builtin/merge.c:695 +#: builtin/merge.c:696 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:747 +#: builtin/merge.c:748 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" -#: builtin/merge.c:756 +#: builtin/merge.c:757 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:762 +#: builtin/merge.c:763 #, c-format msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" @@ -10280,71 +10373,71 @@ msgstr "" "rỗng\n" "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:798 +#: builtin/merge.c:799 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." -#: builtin/merge.c:818 +#: builtin/merge.c:819 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Tuyệt vời.\n" -#: builtin/merge.c:871 +#: builtin/merge.c:872 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" -#: builtin/merge.c:910 +#: builtin/merge.c:911 msgid "No current branch." msgstr "không phải nhánh hiện hành" -#: builtin/merge.c:912 +#: builtin/merge.c:913 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:914 +#: builtin/merge.c:915 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:919 +#: builtin/merge.c:920 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:972 +#: builtin/merge.c:973 #, c-format msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" -#: builtin/merge.c:1073 +#: builtin/merge.c:1075 #, c-format msgid "not something we can merge in %s: %s" msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" -#: builtin/merge.c:1107 +#: builtin/merge.c:1109 msgid "not something we can merge" msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1172 +#: builtin/merge.c:1174 msgid "--abort expects no arguments" msgstr "--abort không nhận các đối số" -#: builtin/merge.c:1176 +#: builtin/merge.c:1178 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1188 +#: builtin/merge.c:1190 msgid "--continue expects no arguments" msgstr "--continue không nhận đối số" -#: builtin/merge.c:1192 +#: builtin/merge.c:1194 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1208 +#: builtin/merge.c:1210 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -10352,7 +10445,7 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1215 +#: builtin/merge.c:1217 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -10360,115 +10453,115 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1218 +#: builtin/merge.c:1220 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1227 +#: builtin/merge.c:1229 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1235 +#: builtin/merge.c:1237 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." -#: builtin/merge.c:1252 +#: builtin/merge.c:1254 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1254 +#: builtin/merge.c:1256 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" -#: builtin/merge.c:1259 +#: builtin/merge.c:1261 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1261 +#: builtin/merge.c:1263 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" -#: builtin/merge.c:1295 +#: builtin/merge.c:1297 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1298 +#: builtin/merge.c:1300 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1301 +#: builtin/merge.c:1303 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." -#: builtin/merge.c:1304 +#: builtin/merge.c:1306 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" -#: builtin/merge.c:1366 +#: builtin/merge.c:1368 msgid "refusing to merge unrelated histories" msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:1375 +#: builtin/merge.c:1377 msgid "Already up to date." msgstr "Đã cập nhật rồi." -#: builtin/merge.c:1385 +#: builtin/merge.c:1387 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1426 +#: builtin/merge.c:1428 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" -#: builtin/merge.c:1433 +#: builtin/merge.c:1435 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1458 +#: builtin/merge.c:1460 msgid "Already up to date. Yeeah!" msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" -#: builtin/merge.c:1464 +#: builtin/merge.c:1466 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." -#: builtin/merge.c:1487 builtin/merge.c:1566 +#: builtin/merge.c:1489 builtin/merge.c:1568 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" -#: builtin/merge.c:1491 +#: builtin/merge.c:1493 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" -#: builtin/merge.c:1557 +#: builtin/merge.c:1559 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1559 +#: builtin/merge.c:1561 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1568 +#: builtin/merge.c:1570 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1580 +#: builtin/merge.c:1582 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" @@ -10495,23 +10588,23 @@ msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>" msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]" msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]" -#: builtin/merge-base.c:218 +#: builtin/merge-base.c:220 msgid "output all common ancestors" msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" -#: builtin/merge-base.c:220 +#: builtin/merge-base.c:222 msgid "find ancestors for a single n-way merge" msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" -#: builtin/merge-base.c:222 +#: builtin/merge-base.c:224 msgid "list revs not reachable from others" msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" -#: builtin/merge-base.c:224 +#: builtin/merge-base.c:226 msgid "is the first one ancestor of the other?" msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" -#: builtin/merge-base.c:226 +#: builtin/merge-base.c:228 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>" msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>" @@ -10790,8 +10883,8 @@ msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]" #: builtin/notes.c:36 -msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]" -msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]" +msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]" +msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]" #: builtin/notes.c:37 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" @@ -11133,7 +11226,7 @@ msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:146 +#: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:158 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" @@ -11154,189 +11247,197 @@ msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" msgid "unknown subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" -#: builtin/pack-objects.c:31 +#: builtin/pack-objects.c:33 msgid "" "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < " "<danh-sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:32 +#: builtin/pack-objects.c:34 msgid "" "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" "sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:181 builtin/pack-objects.c:184 +#: builtin/pack-objects.c:192 builtin/pack-objects.c:195 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" -#: builtin/pack-objects.c:777 +#: builtin/pack-objects.c:788 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" -#: builtin/pack-objects.c:790 +#: builtin/pack-objects.c:801 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:1070 +#: builtin/pack-objects.c:1081 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2440 +#: builtin/pack-objects.c:2451 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2849 +#: builtin/pack-objects.c:2599 +msgid "invalid value for --missing" +msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ" + +#: builtin/pack-objects.c:2902 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:2853 +#: builtin/pack-objects.c:2906 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2883 +#: builtin/pack-objects.c:2936 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2885 +#: builtin/pack-objects.c:2938 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2887 +#: builtin/pack-objects.c:2940 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2890 +#: builtin/pack-objects.c:2943 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" -#: builtin/pack-objects.c:2891 +#: builtin/pack-objects.c:2944 msgid "version[,offset]" msgstr "phiên bản[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:2892 +#: builtin/pack-objects.c:2945 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:2895 +#: builtin/pack-objects.c:2948 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:2897 +#: builtin/pack-objects.c:2950 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:2899 +#: builtin/pack-objects.c:2952 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2901 +#: builtin/pack-objects.c:2954 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2903 +#: builtin/pack-objects.c:2956 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2905 +#: builtin/pack-objects.c:2958 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:2907 +#: builtin/pack-objects.c:2960 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2909 +#: builtin/pack-objects.c:2962 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2911 +#: builtin/pack-objects.c:2964 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:2913 +#: builtin/pack-objects.c:2966 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:2915 +#: builtin/pack-objects.c:2968 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:2917 +#: builtin/pack-objects.c:2970 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2919 +#: builtin/pack-objects.c:2972 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2922 +#: builtin/pack-objects.c:2975 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:2925 +#: builtin/pack-objects.c:2978 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:2928 +#: builtin/pack-objects.c:2981 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" -#: builtin/pack-objects.c:2931 +#: builtin/pack-objects.c:2984 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2933 +#: builtin/pack-objects.c:2986 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2935 +#: builtin/pack-objects.c:2988 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:2937 +#: builtin/pack-objects.c:2990 msgid "pack loose unreachable objects" msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:2939 +#: builtin/pack-objects.c:2992 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:2942 +#: builtin/pack-objects.c:2995 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:2944 +#: builtin/pack-objects.c:2997 msgid "create packs suitable for shallow fetches" msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" -#: builtin/pack-objects.c:2946 +#: builtin/pack-objects.c:2999 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:2948 +#: builtin/pack-objects.c:3001 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:2950 +#: builtin/pack-objects.c:3003 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" -#: builtin/pack-objects.c:2952 +#: builtin/pack-objects.c:3005 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2954 +#: builtin/pack-objects.c:3007 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" -#: builtin/pack-objects.c:3081 +#: builtin/pack-objects.c:3010 +msgid "handling for missing objects" +msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:3144 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" @@ -11361,8 +11462,8 @@ msgid "Removing duplicate objects" msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp" #: builtin/prune.c:11 -msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]" -msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]" +msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]" +msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]" #: builtin/prune.c:106 msgid "report pruned objects" @@ -11385,40 +11486,40 @@ msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/pull.c:124 +#: builtin/pull.c:127 msgid "control for recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con" -#: builtin/pull.c:128 +#: builtin/pull.c:131 msgid "Options related to merging" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn" -#: builtin/pull.c:131 +#: builtin/pull.c:134 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging" msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn" -#: builtin/pull.c:155 builtin/rebase--helper.c:21 builtin/revert.c:121 +#: builtin/pull.c:161 builtin/rebase--helper.c:23 builtin/revert.c:121 msgid "allow fast-forward" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/pull.c:164 +#: builtin/pull.c:170 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase" msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)" -#: builtin/pull.c:180 +#: builtin/pull.c:186 msgid "Options related to fetching" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về" -#: builtin/pull.c:198 +#: builtin/pull.c:204 msgid "number of submodules pulled in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời" -#: builtin/pull.c:287 +#: builtin/pull.c:299 #, c-format msgid "Invalid value for pull.ff: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s" -#: builtin/pull.c:403 +#: builtin/pull.c:415 msgid "" "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just " "fetched." @@ -11426,14 +11527,14 @@ msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa " "lấy về." -#: builtin/pull.c:405 +#: builtin/pull.c:417 msgid "" "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched." msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy " "về." -#: builtin/pull.c:406 +#: builtin/pull.c:418 msgid "" "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n" "matches on the remote end." @@ -11442,7 +11543,7 @@ msgstr "" "tự\n" "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ." -#: builtin/pull.c:409 +#: builtin/pull.c:421 #, c-format msgid "" "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n" @@ -11454,43 +11555,43 @@ msgstr "" "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n" "một nhánh trên dòng lệnh." -#: builtin/pull.c:414 git-parse-remote.sh:73 +#: builtin/pull.c:426 git-parse-remote.sh:73 msgid "You are not currently on a branch." msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả." -#: builtin/pull.c:416 builtin/pull.c:431 git-parse-remote.sh:79 +#: builtin/pull.c:428 builtin/pull.c:443 git-parse-remote.sh:79 msgid "Please specify which branch you want to rebase against." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại." -#: builtin/pull.c:418 builtin/pull.c:433 git-parse-remote.sh:82 +#: builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:445 git-parse-remote.sh:82 msgid "Please specify which branch you want to merge with." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào." -#: builtin/pull.c:419 builtin/pull.c:434 +#: builtin/pull.c:431 builtin/pull.c:446 msgid "See git-pull(1) for details." msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." -#: builtin/pull.c:421 builtin/pull.c:427 builtin/pull.c:436 +#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:439 builtin/pull.c:448 #: git-parse-remote.sh:64 msgid "<remote>" msgstr "<máy chủ>" -#: builtin/pull.c:421 builtin/pull.c:436 builtin/pull.c:441 git-rebase.sh:466 +#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:453 git-rebase.sh:466 #: git-parse-remote.sh:65 msgid "<branch>" msgstr "<nhánh>" -#: builtin/pull.c:429 git-parse-remote.sh:75 +#: builtin/pull.c:441 git-parse-remote.sh:75 msgid "There is no tracking information for the current branch." msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành." -#: builtin/pull.c:438 git-parse-remote.sh:95 +#: builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:95 msgid "" "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:" msgstr "" "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:" -#: builtin/pull.c:443 +#: builtin/pull.c:455 #, c-format msgid "" "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n" @@ -11499,29 +11600,29 @@ msgstr "" "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n" "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về." -#: builtin/pull.c:796 +#: builtin/pull.c:817 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase" msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase" -#: builtin/pull.c:844 +#: builtin/pull.c:865 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase." msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase." -#: builtin/pull.c:852 +#: builtin/pull.c:873 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." msgstr "" "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " "bảng mục lục." -#: builtin/pull.c:855 +#: builtin/pull.c:876 msgid "pull with rebase" msgstr "pull với rebase" -#: builtin/pull.c:856 +#: builtin/pull.c:877 msgid "please commit or stash them." msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: builtin/pull.c:881 +#: builtin/pull.c:902 #, c-format msgid "" "fetch updated the current branch head.\n" @@ -11532,7 +11633,7 @@ msgstr "" "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n" "lần chuyển giaot %s." -#: builtin/pull.c:886 +#: builtin/pull.c:907 #, c-format msgid "" "Cannot fast-forward your working tree.\n" @@ -11550,15 +11651,15 @@ msgstr "" "$ git reset --hard\n" "để khôi phục lại." -#: builtin/pull.c:901 +#: builtin/pull.c:922 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng." -#: builtin/pull.c:905 +#: builtin/pull.c:926 msgid "Cannot rebase onto multiple branches." msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh." -#: builtin/pull.c:912 +#: builtin/pull.c:933 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications" msgstr "" "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ" @@ -11567,15 +11668,15 @@ msgstr "" msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/push.c:90 +#: builtin/push.c:92 msgid "tag shorthand without <tag>" msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>" -#: builtin/push.c:100 +#: builtin/push.c:102 msgid "--delete only accepts plain target ref names" msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường" -#: builtin/push.c:144 +#: builtin/push.c:146 msgid "" "\n" "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." @@ -11584,7 +11685,7 @@ msgstr "" "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help " "config”." -#: builtin/push.c:147 +#: builtin/push.c:149 #, c-format msgid "" "The upstream branch of your current branch does not match\n" @@ -11609,7 +11710,7 @@ msgstr "" " git push %s %s\n" "%s" -#: builtin/push.c:162 +#: builtin/push.c:164 #, c-format msgid "" "You are not currently on a branch.\n" @@ -11624,7 +11725,7 @@ msgstr "" "\n" " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" -#: builtin/push.c:176 +#: builtin/push.c:178 #, c-format msgid "" "The current branch %s has no upstream branch.\n" @@ -11638,12 +11739,12 @@ msgstr "" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" -#: builtin/push.c:184 +#: builtin/push.c:186 #, c-format msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push." -#: builtin/push.c:187 +#: builtin/push.c:189 #, c-format msgid "" "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" @@ -11655,14 +11756,14 @@ msgstr "" "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" "để cập nhật nhánh máy chủ nào." -#: builtin/push.c:246 +#: builtin/push.c:248 msgid "" "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." msgstr "" "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không " "là gì cả\"." -#: builtin/push.c:253 +#: builtin/push.c:255 msgid "" "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" @@ -11675,7 +11776,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:259 +#: builtin/push.c:261 msgid "" "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" @@ -11689,7 +11790,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:265 +#: builtin/push.c:267 msgid "" "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" @@ -11704,11 +11805,11 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:272 +#: builtin/push.c:274 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." -#: builtin/push.c:275 +#: builtin/push.c:277 msgid "" "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" @@ -11720,22 +11821,22 @@ msgstr "" "đối tượng\n" "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" -#: builtin/push.c:335 +#: builtin/push.c:337 #, c-format msgid "Pushing to %s\n" msgstr "Đang đẩy lên %s\n" -#: builtin/push.c:339 +#: builtin/push.c:341 #, c-format msgid "failed to push some refs to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”" -#: builtin/push.c:370 +#: builtin/push.c:372 #, c-format msgid "bad repository '%s'" msgstr "repository (kho) sai “%s”" -#: builtin/push.c:371 +#: builtin/push.c:373 msgid "" "No configured push destination.\n" "Either specify the URL from the command-line or configure a remote " @@ -11756,112 +11857,112 @@ msgstr "" "\n" " git push <tên>\n" -#: builtin/push.c:389 +#: builtin/push.c:391 msgid "--all and --tags are incompatible" msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:390 +#: builtin/push.c:392 msgid "--all can't be combined with refspecs" msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:395 +#: builtin/push.c:397 msgid "--mirror and --tags are incompatible" msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:396 +#: builtin/push.c:398 msgid "--mirror can't be combined with refspecs" msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:401 +#: builtin/push.c:403 msgid "--all and --mirror are incompatible" msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:523 +#: builtin/push.c:535 msgid "repository" msgstr "kho" -#: builtin/push.c:524 builtin/send-pack.c:163 +#: builtin/push.c:536 builtin/send-pack.c:163 msgid "push all refs" msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:525 builtin/send-pack.c:165 +#: builtin/push.c:537 builtin/send-pack.c:165 msgid "mirror all refs" msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:527 +#: builtin/push.c:539 msgid "delete refs" msgstr "xóa các tham chiếu" -#: builtin/push.c:528 +#: builtin/push.c:540 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" -#: builtin/push.c:531 builtin/send-pack.c:166 +#: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:166 msgid "force updates" msgstr "ép buộc cập nhật" -#: builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:180 +#: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:180 msgid "refname>:<expect" msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần" -#: builtin/push.c:534 builtin/send-pack.c:181 +#: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:181 msgid "require old value of ref to be at this value" msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" -#: builtin/push.c:537 +#: builtin/push.c:549 msgid "control recursive pushing of submodules" msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" -#: builtin/push.c:539 builtin/send-pack.c:174 +#: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:174 msgid "use thin pack" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/push.c:540 builtin/push.c:541 builtin/send-pack.c:160 +#: builtin/push.c:552 builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:160 #: builtin/send-pack.c:161 msgid "receive pack program" msgstr "chương trình nhận gói" -#: builtin/push.c:542 +#: builtin/push.c:554 msgid "set upstream for git pull/status" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" -#: builtin/push.c:545 +#: builtin/push.c:557 msgid "prune locally removed refs" msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ" -#: builtin/push.c:547 +#: builtin/push.c:559 msgid "bypass pre-push hook" msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" -#: builtin/push.c:548 +#: builtin/push.c:560 msgid "push missing but relevant tags" msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp" -#: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:168 +#: builtin/push.c:563 builtin/send-pack.c:168 msgid "GPG sign the push" msgstr "ký lần đẩy dùng GPG" -#: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:175 +#: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:175 msgid "request atomic transaction on remote side" msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" -#: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:171 +#: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:171 msgid "server-specific" msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" -#: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:172 +#: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:172 msgid "option to transmit" msgstr "tùy chọn để chuyển giao" -#: builtin/push.c:568 +#: builtin/push.c:583 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" -#: builtin/push.c:570 +#: builtin/push.c:585 msgid "--delete doesn't make sense without any refs" msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/push.c:589 +#: builtin/push.c:604 msgid "push options must not have new line characters" msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới" @@ -11945,47 +12046,51 @@ msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”" msgid "git rebase--helper [<options>]" msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/rebase--helper.c:22 +#: builtin/rebase--helper.c:24 msgid "keep empty commits" msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng" -#: builtin/rebase--helper.c:23 +#: builtin/rebase--helper.c:25 msgid "continue rebase" msgstr "tiếp tục cải tổ" -#: builtin/rebase--helper.c:25 +#: builtin/rebase--helper.c:27 msgid "abort rebase" msgstr "bãi bỏ việc cải tổ" -#: builtin/rebase--helper.c:28 +#: builtin/rebase--helper.c:30 msgid "make rebase script" msgstr "tạo văn lệnh rebase" -#: builtin/rebase--helper.c:30 -msgid "shorten SHA-1s in the todo list" -msgstr "Rút ngắn SHA-1 trong danh sách cần làm" - #: builtin/rebase--helper.c:32 -msgid "expand SHA-1s in the todo list" -msgstr "Khai triển SHA-1 trong danh sách cần làm" +msgid "shorten commit ids in the todo list" +msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm" #: builtin/rebase--helper.c:34 +msgid "expand commit ids in the todo list" +msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm" + +#: builtin/rebase--helper.c:36 msgid "check the todo list" msgstr "kiểm tra danh sách cần làm" -#: builtin/rebase--helper.c:36 +#: builtin/rebase--helper.c:38 msgid "skip unnecessary picks" msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" -#: builtin/rebase--helper.c:38 +#: builtin/rebase--helper.c:40 msgid "rearrange fixup/squash lines" msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash" -#: builtin/receive-pack.c:29 +#: builtin/rebase--helper.c:42 +msgid "insert exec commands in todo list" +msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm" + +#: builtin/receive-pack.c:30 msgid "git receive-pack <git-dir>" msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>" -#: builtin/receive-pack.c:839 +#: builtin/receive-pack.c:840 msgid "" "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n" "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n" @@ -12015,7 +12120,7 @@ msgstr "" "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n" "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:859 +#: builtin/receive-pack.c:860 msgid "" "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n" "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n" @@ -12036,20 +12141,15 @@ msgstr "" "\n" "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:1932 +#: builtin/receive-pack.c:1933 msgid "quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/receive-pack.c:1946 +#: builtin/receive-pack.c:1947 msgid "You must specify a directory." msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục." -#: builtin/reflog.c:424 -#, c-format -msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" -msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" - -#: builtin/reflog.c:541 builtin/reflog.c:546 +#: builtin/reflog.c:531 builtin/reflog.c:536 #, c-format msgid "'%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ" @@ -12646,7 +12746,7 @@ msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau" -#: builtin/repack.c:406 builtin/worktree.c:134 +#: builtin/repack.c:406 builtin/worktree.c:146 #, c-format msgid "failed to remove '%s'" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”" @@ -12874,10 +12974,23 @@ msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." -#: builtin/rev-list.c:361 +#: builtin/rev-list.c:399 +msgid "object filtering requires --objects" +msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects" + +#: builtin/rev-list.c:402 +#, c-format +msgid "invalid sparse value '%s'" +msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”" + +#: builtin/rev-list.c:442 msgid "rev-list does not support display of notes" msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú" +#: builtin/rev-list.c:445 +msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering" +msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng" + #: builtin/rev-parse.c:402 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]" msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]" @@ -13322,35 +13435,35 @@ msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú" msgid "prepend comment character and space to each line" msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng" -#: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:1094 +#: builtin/submodule--helper.c:34 builtin/submodule--helper.c:1332 #, c-format msgid "No such ref: %s" msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" -#: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:1103 +#: builtin/submodule--helper.c:41 builtin/submodule--helper.c:1341 #, c-format msgid "Expecting a full ref name, got %s" msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s" -#: builtin/submodule--helper.c:71 +#: builtin/submodule--helper.c:81 #, c-format msgid "cannot strip one component off url '%s'" msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url" -#: builtin/submodule--helper.c:302 builtin/submodule--helper.c:623 +#: builtin/submodule--helper.c:370 builtin/submodule--helper.c:861 msgid "alternative anchor for relative paths" msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" -#: builtin/submodule--helper.c:307 +#: builtin/submodule--helper.c:375 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:350 builtin/submodule--helper.c:374 +#: builtin/submodule--helper.c:426 builtin/submodule--helper.c:449 #, c-format msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules" msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules" -#: builtin/submodule--helper.c:389 +#: builtin/submodule--helper.c:464 #, c-format msgid "" "could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own " @@ -13359,81 +13472,112 @@ msgstr "" "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền " "sở hữu chính nó." -#: builtin/submodule--helper.c:400 +#: builtin/submodule--helper.c:475 #, c-format msgid "Failed to register url for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:404 +#: builtin/submodule--helper.c:479 #, c-format msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n" msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:414 +#: builtin/submodule--helper.c:489 #, c-format msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n" msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:421 +#: builtin/submodule--helper.c:496 #, c-format msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:437 +#: builtin/submodule--helper.c:518 msgid "Suppress output for initializing a submodule" msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:442 +#: builtin/submodule--helper.c:523 msgid "git submodule--helper init [<path>]" msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]" -#: builtin/submodule--helper.c:470 -msgid "git submodule--helper name <path>" -msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>" - -#: builtin/submodule--helper.c:475 +#: builtin/submodule--helper.c:591 builtin/submodule--helper.c:713 #, c-format msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'" msgstr "" "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " "“%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:558 builtin/submodule--helper.c:561 +#: builtin/submodule--helper.c:626 +#, c-format +msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'" +msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:653 +#, c-format +msgid "failed to recurse into submodule '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:677 +msgid "Suppress submodule status output" +msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:678 +msgid "" +"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule " +"HEAD" +msgstr "" +"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-" +"đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:679 +msgid "recurse into nested submodules" +msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau" + +#: builtin/submodule--helper.c:684 +msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]" +msgstr "" +"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]" + +#: builtin/submodule--helper.c:708 +msgid "git submodule--helper name <path>" +msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>" + +#: builtin/submodule--helper.c:796 builtin/submodule--helper.c:799 #, c-format msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s" msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s" -#: builtin/submodule--helper.c:597 +#: builtin/submodule--helper.c:835 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận" -#: builtin/submodule--helper.c:604 +#: builtin/submodule--helper.c:842 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận" -#: builtin/submodule--helper.c:626 +#: builtin/submodule--helper.c:864 msgid "where the new submodule will be cloned to" msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào" -#: builtin/submodule--helper.c:629 +#: builtin/submodule--helper.c:867 msgid "name of the new submodule" msgstr "tên của mô-đun-con mới" -#: builtin/submodule--helper.c:632 +#: builtin/submodule--helper.c:870 msgid "url where to clone the submodule from" msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó" -#: builtin/submodule--helper.c:638 +#: builtin/submodule--helper.c:876 msgid "depth for shallow clones" msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao" -#: builtin/submodule--helper.c:641 builtin/submodule--helper.c:1012 +#: builtin/submodule--helper.c:879 builtin/submodule--helper.c:1250 msgid "force cloning progress" msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản" -#: builtin/submodule--helper.c:646 +#: builtin/submodule--helper.c:884 msgid "" "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference " "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>" @@ -13441,84 +13585,84 @@ msgstr "" "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference " "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:677 +#: builtin/submodule--helper.c:915 #, c-format msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed" msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi" -#: builtin/submodule--helper.c:692 +#: builtin/submodule--helper.c:930 #, c-format msgid "could not get submodule directory for '%s'" msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:757 +#: builtin/submodule--helper.c:995 #, c-format msgid "Submodule path '%s' not initialized" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo" -#: builtin/submodule--helper.c:761 +#: builtin/submodule--helper.c:999 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?" msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?" -#: builtin/submodule--helper.c:790 +#: builtin/submodule--helper.c:1028 #, c-format msgid "Skipping unmerged submodule %s" msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s" -#: builtin/submodule--helper.c:819 +#: builtin/submodule--helper.c:1057 #, c-format msgid "Skipping submodule '%s'" msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:952 +#: builtin/submodule--helper.c:1190 #, c-format msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình" -#: builtin/submodule--helper.c:963 +#: builtin/submodule--helper.c:1201 #, c-format msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ" -#: builtin/submodule--helper.c:993 builtin/submodule--helper.c:1213 +#: builtin/submodule--helper.c:1231 builtin/submodule--helper.c:1451 msgid "path into the working tree" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc" -#: builtin/submodule--helper.c:996 +#: builtin/submodule--helper.c:1234 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:1000 +#: builtin/submodule--helper.c:1238 msgid "rebase, merge, checkout or none" msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả" -#: builtin/submodule--helper.c:1004 +#: builtin/submodule--helper.c:1242 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions" msgstr "" "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho" -#: builtin/submodule--helper.c:1007 +#: builtin/submodule--helper.c:1245 msgid "parallel jobs" msgstr "công việc đồng thời" -#: builtin/submodule--helper.c:1009 +#: builtin/submodule--helper.c:1247 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation" msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không" -#: builtin/submodule--helper.c:1010 +#: builtin/submodule--helper.c:1248 msgid "don't print cloning progress" msgstr "đừng in tiến trình nhân bản" -#: builtin/submodule--helper.c:1017 +#: builtin/submodule--helper.c:1255 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "" "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:1030 +#: builtin/submodule--helper.c:1268 msgid "bad value for update parameter" msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai" -#: builtin/submodule--helper.c:1098 +#: builtin/submodule--helper.c:1336 #, c-format msgid "" "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but " @@ -13527,20 +13671,20 @@ msgstr "" "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu " "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào" -#: builtin/submodule--helper.c:1214 +#: builtin/submodule--helper.c:1452 msgid "recurse into submodules" msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1220 +#: builtin/submodule--helper.c:1458 msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]" msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:1278 +#: builtin/submodule--helper.c:1517 #, c-format msgid "%s doesn't support --super-prefix" msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix" -#: builtin/submodule--helper.c:1284 +#: builtin/submodule--helper.c:1523 #, c-format msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand" msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" @@ -13782,191 +13926,207 @@ msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" msgid "Unpacking objects" msgstr "Đang giải nén các đối tượng" -#: builtin/update-index.c:80 +#: builtin/update-index.c:82 #, c-format msgid "failed to create directory %s" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" -#: builtin/update-index.c:86 +#: builtin/update-index.c:88 #, c-format msgid "failed to stat %s" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" -#: builtin/update-index.c:96 +#: builtin/update-index.c:98 #, c-format msgid "failed to create file %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s" -#: builtin/update-index.c:104 +#: builtin/update-index.c:106 #, c-format msgid "failed to delete file %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s" -#: builtin/update-index.c:111 builtin/update-index.c:217 +#: builtin/update-index.c:113 builtin/update-index.c:219 #, c-format msgid "failed to delete directory %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s" -#: builtin/update-index.c:136 +#: builtin/update-index.c:138 #, c-format msgid "Testing mtime in '%s' " msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”" -#: builtin/update-index.c:150 +#: builtin/update-index.c:152 msgid "directory stat info does not change after adding a new file" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới" -#: builtin/update-index.c:163 +#: builtin/update-index.c:165 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới" -#: builtin/update-index.c:176 +#: builtin/update-index.c:178 msgid "directory stat info changes after updating a file" msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin" -#: builtin/update-index.c:187 +#: builtin/update-index.c:189 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory" msgstr "" "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư " "mục con" -#: builtin/update-index.c:198 +#: builtin/update-index.c:200 msgid "directory stat info does not change after deleting a file" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin" -#: builtin/update-index.c:211 +#: builtin/update-index.c:213 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục" -#: builtin/update-index.c:218 +#: builtin/update-index.c:220 msgid " OK" msgstr " Đồng ý" -#: builtin/update-index.c:571 +#: builtin/update-index.c:579 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" -#: builtin/update-index.c:926 +#: builtin/update-index.c:936 msgid "continue refresh even when index needs update" msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật" -#: builtin/update-index.c:929 +#: builtin/update-index.c:939 msgid "refresh: ignore submodules" msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con" -#: builtin/update-index.c:932 +#: builtin/update-index.c:942 msgid "do not ignore new files" msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo" -#: builtin/update-index.c:934 +#: builtin/update-index.c:944 msgid "let files replace directories and vice-versa" msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”" -#: builtin/update-index.c:936 +#: builtin/update-index.c:946 msgid "notice files missing from worktree" msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:938 +#: builtin/update-index.c:948 msgid "refresh even if index contains unmerged entries" msgstr "" "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/update-index.c:941 +#: builtin/update-index.c:951 msgid "refresh stat information" msgstr "lấy lại thông tin thống kê" -#: builtin/update-index.c:945 +#: builtin/update-index.c:955 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting" msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”" -#: builtin/update-index.c:949 +#: builtin/update-index.c:959 msgid "<mode>,<object>,<path>" msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>" -#: builtin/update-index.c:950 +#: builtin/update-index.c:960 msgid "add the specified entry to the index" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:959 +#: builtin/update-index.c:969 msgid "mark files as \"not changing\"" msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" -#: builtin/update-index.c:962 +#: builtin/update-index.c:972 msgid "clear assumed-unchanged bit" msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)" -#: builtin/update-index.c:965 +#: builtin/update-index.c:975 msgid "mark files as \"index-only\"" msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”" -#: builtin/update-index.c:968 +#: builtin/update-index.c:978 msgid "clear skip-worktree bit" msgstr "xóa bít skip-worktree" -#: builtin/update-index.c:971 +#: builtin/update-index.c:981 msgid "add to index only; do not add content to object database" msgstr "" "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" -#: builtin/update-index.c:973 +#: builtin/update-index.c:983 msgid "remove named paths even if present in worktree" msgstr "" "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục " "làm việc" -#: builtin/update-index.c:975 +#: builtin/update-index.c:985 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes" msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null" -#: builtin/update-index.c:977 +#: builtin/update-index.c:987 msgid "read list of paths to be updated from standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/update-index.c:981 +#: builtin/update-index.c:991 msgid "add entries from standard input to the index" msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:985 +#: builtin/update-index.c:995 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê" -#: builtin/update-index.c:989 +#: builtin/update-index.c:999 msgid "only update entries that differ from HEAD" msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD" -#: builtin/update-index.c:993 +#: builtin/update-index.c:1003 msgid "ignore files missing from worktree" msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:996 +#: builtin/update-index.c:1006 msgid "report actions to standard output" msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn" -#: builtin/update-index.c:998 +#: builtin/update-index.c:1008 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" -#: builtin/update-index.c:1002 +#: builtin/update-index.c:1012 msgid "write index in this format" msgstr "ghi mục lục ở định dạng này" -#: builtin/update-index.c:1004 +#: builtin/update-index.c:1014 msgid "enable or disable split index" msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:1006 +#: builtin/update-index.c:1016 msgid "enable/disable untracked cache" msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết" -#: builtin/update-index.c:1008 +#: builtin/update-index.c:1018 msgid "test if the filesystem supports untracked cache" msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không" -#: builtin/update-index.c:1010 +#: builtin/update-index.c:1020 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem" msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1107 +#: builtin/update-index.c:1022 +msgid "write out the index even if is not flagged as changed" +msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi" + +#: builtin/update-index.c:1024 +msgid "enable or disable file system monitor" +msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin" + +#: builtin/update-index.c:1026 +msgid "mark files as fsmonitor valid" +msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor" + +#: builtin/update-index.c:1029 +msgid "clear fsmonitor valid bit" +msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor" + +#: builtin/update-index.c:1127 msgid "" "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to " "enable split index" @@ -13974,7 +14134,7 @@ msgstr "" "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn bật chia tách mục lục" -#: builtin/update-index.c:1116 +#: builtin/update-index.c:1136 msgid "" "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to " "disable split index" @@ -13982,7 +14142,7 @@ msgstr "" "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn tắt chia tách mục lục" -#: builtin/update-index.c:1127 +#: builtin/update-index.c:1147 msgid "" "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want " "to disable the untracked cache" @@ -13990,11 +14150,11 @@ msgstr "" "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực " "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi" -#: builtin/update-index.c:1131 +#: builtin/update-index.c:1151 msgid "Untracked cache disabled" msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt" -#: builtin/update-index.c:1139 +#: builtin/update-index.c:1159 msgid "" "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want " "to enable the untracked cache" @@ -14002,11 +14162,32 @@ msgstr "" "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi" -#: builtin/update-index.c:1143 +#: builtin/update-index.c:1163 #, c-format msgid "Untracked cache enabled for '%s'" msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”" +#: builtin/update-index.c:1171 +msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor" +msgstr "" +"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ " +"thống tập tin" + +#: builtin/update-index.c:1175 +msgid "fsmonitor enabled" +msgstr "fsmonitor được bật" + +#: builtin/update-index.c:1178 +msgid "" +"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor" +msgstr "" +"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ " +"thống tập tin" + +#: builtin/update-index.c:1182 +msgid "fsmonitor disabled" +msgstr "fsmonitor bị tắt" + #: builtin/update-ref.c:10 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]" msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]" @@ -14075,129 +14256,141 @@ msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…" msgid "print tag contents" msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" -#: builtin/worktree.c:16 +#: builtin/worktree.c:17 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]" msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]" -#: builtin/worktree.c:17 +#: builtin/worktree.c:18 msgid "git worktree list [<options>]" msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/worktree.c:18 +#: builtin/worktree.c:19 msgid "git worktree lock [<options>] <path>" msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>" -#: builtin/worktree.c:19 +#: builtin/worktree.c:20 msgid "git worktree prune [<options>]" msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/worktree.c:20 +#: builtin/worktree.c:21 msgid "git worktree unlock <path>" msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>" -#: builtin/worktree.c:46 +#: builtin/worktree.c:58 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ" -#: builtin/worktree.c:52 +#: builtin/worktree.c:64 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir" -#: builtin/worktree.c:57 builtin/worktree.c:66 +#: builtin/worktree.c:69 builtin/worktree.c:78 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)" -#: builtin/worktree.c:76 +#: builtin/worktree.c:88 #, c-format msgid "" "Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read " "%<PRIuMAX>)" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)" -#: builtin/worktree.c:84 +#: builtin/worktree.c:96 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ" -#: builtin/worktree.c:100 +#: builtin/worktree.c:112 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" -#: builtin/worktree.c:147 +#: builtin/worktree.c:159 msgid "report pruned working trees" msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune" -#: builtin/worktree.c:149 +#: builtin/worktree.c:161 msgid "expire working trees older than <time>" msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" -#: builtin/worktree.c:223 +#: builtin/worktree.c:236 #, c-format msgid "'%s' already exists" msgstr "“%s” đã có từ trước rồi" -#: builtin/worktree.c:254 +#: builtin/worktree.c:267 #, c-format msgid "could not create directory of '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" -#: builtin/worktree.c:293 +#: builtin/worktree.c:306 #, c-format msgid "Preparing %s (identifier %s)" msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)" -#: builtin/worktree.c:345 +#: builtin/worktree.c:368 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác" -#: builtin/worktree.c:347 +#: builtin/worktree.c:370 msgid "create a new branch" msgstr "tạo nhánh mới" -#: builtin/worktree.c:349 +#: builtin/worktree.c:372 msgid "create or reset a branch" msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh" -#: builtin/worktree.c:351 +#: builtin/worktree.c:374 msgid "populate the new working tree" msgstr "di chuyển cây làm việc mới" -#: builtin/worktree.c:352 +#: builtin/worktree.c:375 msgid "keep the new working tree locked" msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa" -#: builtin/worktree.c:360 +#: builtin/worktree.c:377 +msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))" +msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))" + +#: builtin/worktree.c:380 +msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch" +msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ" + +#: builtin/worktree.c:388 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" -#: builtin/worktree.c:499 +#: builtin/worktree.c:453 +msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created" +msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo" + +#: builtin/worktree.c:553 msgid "reason for locking" msgstr "lý do khóa" -#: builtin/worktree.c:511 builtin/worktree.c:544 +#: builtin/worktree.c:565 builtin/worktree.c:598 #, c-format msgid "'%s' is not a working tree" msgstr "%s không phải là cây làm việc" -#: builtin/worktree.c:513 builtin/worktree.c:546 +#: builtin/worktree.c:567 builtin/worktree.c:600 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked" msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được" -#: builtin/worktree.c:518 +#: builtin/worktree.c:572 #, c-format msgid "'%s' is already locked, reason: %s" msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s" -#: builtin/worktree.c:520 +#: builtin/worktree.c:574 #, c-format msgid "'%s' is already locked" msgstr "“%s” đã được khóa rồi" -#: builtin/worktree.c:548 +#: builtin/worktree.c:602 #, c-format msgid "'%s' is not locked" msgstr "“%s” chưa bị khóa" @@ -14218,23 +14411,23 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" msgid "only useful for debugging" msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" -#: upload-pack.c:23 +#: upload-pack.c:24 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>" msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>" -#: upload-pack.c:1040 +#: upload-pack.c:1041 msgid "quit after a single request/response exchange" msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn" -#: upload-pack.c:1042 +#: upload-pack.c:1043 msgid "exit immediately after initial ref advertisement" msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu" -#: upload-pack.c:1044 +#: upload-pack.c:1045 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory" msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git" -#: upload-pack.c:1046 +#: upload-pack.c:1047 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity" msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động" @@ -14265,20 +14458,20 @@ msgstr "" "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n" "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể." -#: http.c:338 +#: http.c:339 #, c-format msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d" msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d" -#: http.c:359 +#: http.c:360 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0" msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0" -#: http.c:368 +#: http.c:369 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0" msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" -#: http.c:1768 +#: http.c:1791 #, c-format msgid "" "unable to update url base from redirection:\n" @@ -14294,6 +14487,14 @@ msgstr "" msgid "redirecting to %s" msgstr "chuyển hướng đến %s" +#: list-objects-filter-options.h:54 +msgid "args" +msgstr "các_tham_số" + +#: list-objects-filter-options.h:55 +msgid "object filtering" +msgstr "lọc đối tượng" + #: common-cmds.h:9 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)" msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)" @@ -14470,27 +14671,27 @@ msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ" msgid "Bad bisect_write argument: $state" msgstr "Đối số bisect_write sai: $state" -#: git-bisect.sh:262 +#: git-bisect.sh:246 #, sh-format msgid "Bad rev input: $arg" msgstr "Đầu vào rev sai: $arg" -#: git-bisect.sh:281 +#: git-bisect.sh:265 #, sh-format msgid "Bad rev input: $bisected_head" msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head" -#: git-bisect.sh:290 +#: git-bisect.sh:274 #, sh-format msgid "Bad rev input: $rev" msgstr "Đầu vào rev sai: $rev" -#: git-bisect.sh:299 +#: git-bisect.sh:283 #, sh-format msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument." msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số." -#: git-bisect.sh:322 +#: git-bisect.sh:306 #, sh-format msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit." msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD." @@ -14498,11 +14699,11 @@ msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyể #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-bisect.sh:328 +#: git-bisect.sh:312 msgid "Are you sure [Y/n]? " msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " -#: git-bisect.sh:340 +#: git-bisect.sh:324 #, sh-format msgid "" "You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n" @@ -14512,7 +14713,7 @@ msgstr "" "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho " "cái đó.)" -#: git-bisect.sh:343 +#: git-bisect.sh:327 #, sh-format msgid "" "You need to start by \"git bisect start\".\n" @@ -14525,16 +14726,16 @@ msgstr "" "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho " "chúng.)" -#: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546 +#: git-bisect.sh:398 git-bisect.sh:512 msgid "We are not bisecting." msgstr "Chúng tôi không bisect." -#: git-bisect.sh:421 +#: git-bisect.sh:405 #, sh-format msgid "'$invalid' is not a valid commit" msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ" -#: git-bisect.sh:430 +#: git-bisect.sh:414 #, sh-format msgid "" "Could not check out original HEAD '$branch'.\n" @@ -14543,25 +14744,29 @@ msgstr "" "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n" "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”." -#: git-bisect.sh:458 +#: git-bisect.sh:422 msgid "No logfile given" msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" -#: git-bisect.sh:459 +#: git-bisect.sh:423 #, sh-format msgid "cannot read $file for replaying" msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại" -#: git-bisect.sh:480 +#: git-bisect.sh:444 msgid "?? what are you talking about?" msgstr "?? bạn đang nói gì thế?" -#: git-bisect.sh:492 +#: git-bisect.sh:453 +msgid "bisect run failed: no command provided." +msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh." + +#: git-bisect.sh:458 #, sh-format msgid "running $command" msgstr "đang chạy lệnh $command" -#: git-bisect.sh:499 +#: git-bisect.sh:465 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" @@ -14570,11 +14775,11 @@ msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128" -#: git-bisect.sh:525 +#: git-bisect.sh:491 msgid "bisect run cannot continue any more" msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" -#: git-bisect.sh:531 +#: git-bisect.sh:497 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" @@ -14583,39 +14788,20 @@ msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res" -#: git-bisect.sh:538 +#: git-bisect.sh:504 msgid "bisect run success" msgstr "bisect chạy thành công" -#: git-bisect.sh:565 -msgid "please use two different terms" -msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" - -#: git-bisect.sh:575 -#, sh-format -msgid "'$term' is not a valid term" -msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ" - -#: git-bisect.sh:578 -#, sh-format -msgid "can't use the builtin command '$term' as a term" -msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ" - -#: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593 -#, sh-format -msgid "can't change the meaning of term '$term'" -msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”" - -#: git-bisect.sh:606 +#: git-bisect.sh:533 #, sh-format msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect." msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD." -#: git-bisect.sh:636 +#: git-bisect.sh:567 msgid "no terms defined" msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào" -#: git-bisect.sh:653 +#: git-bisect.sh:584 #, sh-format msgid "" "invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n" @@ -14698,10 +14884,9 @@ msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." #: git-rebase.sh:219 -msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase." +msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase." msgstr "" -"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh " -"rebase." +"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase." #: git-rebase.sh:363 msgid "No rebase in progress?" @@ -14748,8 +14933,8 @@ msgstr "" #: git-rebase.sh:480 #, sh-format -msgid "invalid upstream $upstream_name" -msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name" +msgid "invalid upstream '$upstream_name'" +msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”" #: git-rebase.sh:504 #, sh-format @@ -14766,44 +14951,54 @@ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào" msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name" msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name" -#: git-rebase.sh:539 +#: git-rebase.sh:542 #, sh-format -msgid "fatal: no such branch: $branch_name" -msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name" +msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'" +msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”" -#: git-rebase.sh:572 +#: git-rebase.sh:575 msgid "Cannot autostash" msgstr "Không thể autostash" -#: git-rebase.sh:577 +#: git-rebase.sh:580 #, sh-format msgid "Created autostash: $stash_abbrev" msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev" -#: git-rebase.sh:581 +#: git-rebase.sh:584 msgid "Please commit or stash them." msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: git-rebase.sh:601 +#: git-rebase.sh:607 +#, sh-format +msgid "HEAD is up to date." +msgstr "HEAD đã cập nhật." + +#: git-rebase.sh:609 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi." -#: git-rebase.sh:605 +#: git-rebase.sh:617 +#, sh-format +msgid "HEAD is up to date, rebase forced." +msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase." + +#: git-rebase.sh:619 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc." -#: git-rebase.sh:616 +#: git-rebase.sh:631 #, sh-format msgid "Changes from $mb to $onto:" msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:" -#: git-rebase.sh:625 +#: git-rebase.sh:640 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…" -#: git-rebase.sh:635 +#: git-rebase.sh:650 #, sh-format msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name." @@ -14813,160 +15008,145 @@ msgid "git stash clear with parameters is unimplemented" msgstr "" "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)" -#: git-stash.sh:102 +#: git-stash.sh:108 msgid "You do not have the initial commit yet" msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo" -#: git-stash.sh:117 +#: git-stash.sh:123 msgid "Cannot save the current index state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành" -#: git-stash.sh:132 +#: git-stash.sh:138 msgid "Cannot save the untracked files" msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi" -#: git-stash.sh:152 git-stash.sh:165 +#: git-stash.sh:158 git-stash.sh:171 msgid "Cannot save the current worktree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành" -#: git-stash.sh:169 +#: git-stash.sh:175 msgid "No changes selected" msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn" -#: git-stash.sh:172 +#: git-stash.sh:178 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)" msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)" -#: git-stash.sh:185 +#: git-stash.sh:191 msgid "Cannot record working tree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" -#: git-stash.sh:217 +#: git-stash.sh:229 #, sh-format msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit" msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit" -#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like -#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the -#. second line correspond to "error: ". So you should line -#. up the second line with however many characters the -#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in -#. English this is: -#. -#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2 -#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah -#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah' -#: git-stash.sh:273 +#: git-stash.sh:281 #, sh-format -msgid "" -"error: unknown option for 'stash save': $option\n" -" To provide a message, use git stash save -- '$option'" -msgstr "" -"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n" -" Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n" -" dùng git stash save -- \"$option\"" +msgid "error: unknown option for 'stash push': $option" +msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option" -#: git-stash.sh:288 +#: git-stash.sh:295 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time" msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc." -#: git-stash.sh:296 +#: git-stash.sh:303 msgid "No local changes to save" msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" -#: git-stash.sh:301 +#: git-stash.sh:308 msgid "Cannot initialize stash" msgstr "Không thể khởi tạo stash" -#: git-stash.sh:305 +#: git-stash.sh:312 msgid "Cannot save the current status" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" -#: git-stash.sh:306 +#: git-stash.sh:313 #, sh-format msgid "Saved working directory and index state $stash_msg" msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg" -#: git-stash.sh:334 +#: git-stash.sh:341 msgid "Cannot remove worktree changes" msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: git-stash.sh:482 +#: git-stash.sh:489 #, sh-format msgid "unknown option: $opt" msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt" -#: git-stash.sh:495 +#: git-stash.sh:502 msgid "No stash entries found." msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào." -#: git-stash.sh:502 +#: git-stash.sh:509 #, sh-format msgid "Too many revisions specified: $REV" msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV" -#: git-stash.sh:517 +#: git-stash.sh:524 #, sh-format msgid "$reference is not a valid reference" msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" -#: git-stash.sh:545 +#: git-stash.sh:552 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash-like commit" msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" -#: git-stash.sh:556 +#: git-stash.sh:563 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash reference" msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash" -#: git-stash.sh:564 +#: git-stash.sh:571 msgid "unable to refresh index" msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục" -#: git-stash.sh:568 +#: git-stash.sh:575 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge" msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" -#: git-stash.sh:576 +#: git-stash.sh:583 msgid "Conflicts in index. Try without --index." msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." -#: git-stash.sh:578 +#: git-stash.sh:585 msgid "Could not save index tree" msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" -#: git-stash.sh:587 +#: git-stash.sh:594 msgid "Could not restore untracked files from stash entry" msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)" -#: git-stash.sh:612 +#: git-stash.sh:619 msgid "Cannot unstage modified files" msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa" -#: git-stash.sh:627 +#: git-stash.sh:634 msgid "Index was not unstashed." msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." -#: git-stash.sh:641 +#: git-stash.sh:648 msgid "The stash entry is kept in case you need it again." msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó." -#: git-stash.sh:650 +#: git-stash.sh:657 #, sh-format msgid "Dropped ${REV} ($s)" msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)" -#: git-stash.sh:651 +#: git-stash.sh:658 #, sh-format msgid "${REV}: Could not drop stash entry" msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" -#: git-stash.sh:659 +#: git-stash.sh:666 msgid "No branch name specified" msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" -#: git-stash.sh:738 +#: git-stash.sh:745 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" @@ -15201,38 +15381,33 @@ msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”" msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:840 +#: git-submodule.sh:828 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" -#: git-submodule.sh:892 +#: git-submodule.sh:880 #, sh-format msgid "unexpected mode $mod_dst" msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" -#: git-submodule.sh:912 +#: git-submodule.sh:900 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" -#: git-submodule.sh:915 +#: git-submodule.sh:903 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" -#: git-submodule.sh:918 +#: git-submodule.sh:906 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr "" " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và " "$sha1_dst" -#: git-submodule.sh:1064 -#, sh-format -msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" -msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" - -#: git-submodule.sh:1136 +#: git-submodule.sh:1077 #, sh-format msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'" msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" @@ -15466,15 +15641,15 @@ msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo msgid "Successfully rebased and updated $head_name." msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công." -#: git-rebase--interactive.sh:749 +#: git-rebase--interactive.sh:728 msgid "could not detach HEAD" msgstr "không thể tách rời HEAD" -#: git-rebase--interactive.sh:784 +#: git-rebase--interactive.sh:763 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" -#: git-rebase--interactive.sh:789 +#: git-rebase--interactive.sh:768 #, sh-format msgid "" "You have staged changes in your working tree.\n" @@ -15505,11 +15680,11 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: git-rebase--interactive.sh:806 +#: git-rebase--interactive.sh:785 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit" msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao" -#: git-rebase--interactive.sh:811 +#: git-rebase--interactive.sh:790 msgid "" "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n" "first and then run 'git rebase --continue' again." @@ -15518,11 +15693,11 @@ msgstr "" "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần " "nữa." -#: git-rebase--interactive.sh:816 git-rebase--interactive.sh:820 +#: git-rebase--interactive.sh:795 git-rebase--interactive.sh:799 msgid "Could not commit staged changes." msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." -#: git-rebase--interactive.sh:848 +#: git-rebase--interactive.sh:827 msgid "" "\n" "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n" @@ -15536,39 +15711,43 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: git-rebase--interactive.sh:856 git-rebase--interactive.sh:1015 +#: git-rebase--interactive.sh:835 git-rebase--interactive.sh:995 msgid "Could not execute editor" msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn" -#: git-rebase--interactive.sh:869 +#: git-rebase--interactive.sh:848 #, sh-format msgid "Could not checkout $switch_to" msgstr "Không thể checkout $switch_to" -#: git-rebase--interactive.sh:874 +#: git-rebase--interactive.sh:853 msgid "No HEAD?" msgstr "Không HEAD?" -#: git-rebase--interactive.sh:875 +#: git-rebase--interactive.sh:854 #, sh-format msgid "Could not create temporary $state_dir" msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir" -#: git-rebase--interactive.sh:877 +#: git-rebase--interactive.sh:856 msgid "Could not mark as interactive" msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác" -#: git-rebase--interactive.sh:887 git-rebase--interactive.sh:892 +#: git-rebase--interactive.sh:866 git-rebase--interactive.sh:871 msgid "Could not init rewritten commits" msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại" -#: git-rebase--interactive.sh:993 +#: git-rebase--interactive.sh:897 +msgid "Could not generate todo list" +msgstr "Không thể tạo danh sách cần làm" + +#: git-rebase--interactive.sh:973 #, sh-format msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)" msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)" msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)" -#: git-rebase--interactive.sh:998 +#: git-rebase--interactive.sh:978 msgid "" "\n" "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" @@ -15577,7 +15756,7 @@ msgstr "" "\n" "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" -#: git-rebase--interactive.sh:1005 +#: git-rebase--interactive.sh:985 msgid "Note that empty commits are commented out" msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" @@ -16341,7 +16520,7 @@ msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính n msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? " msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? " -#: git-send-email.perl:927 git-send-email.perl:935 +#: git-send-email.perl:929 git-send-email.perl:937 #, perl-format msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n" msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n" @@ -16349,16 +16528,16 @@ msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-send-email.perl:939 +#: git-send-email.perl:941 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): " msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): " -#: git-send-email.perl:1260 +#: git-send-email.perl:1262 #, perl-format msgid "CA path \"%s\" does not exist" msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại" -#: git-send-email.perl:1335 +#: git-send-email.perl:1337 msgid "" " The Cc list above has been expanded by additional\n" " addresses found in the patch commit message. By default\n" @@ -16385,134 +16564,188 @@ msgstr "" #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-send-email.perl:1350 +#: git-send-email.perl:1352 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): " msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): " -#: git-send-email.perl:1353 +#: git-send-email.perl:1355 msgid "Send this email reply required" msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu" -#: git-send-email.perl:1379 +#: git-send-email.perl:1381 msgid "The required SMTP server is not properly defined." msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp." -#: git-send-email.perl:1426 +#: git-send-email.perl:1428 #, perl-format msgid "Server does not support STARTTLS! %s" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s" -#: git-send-email.perl:1431 git-send-email.perl:1435 +#: git-send-email.perl:1433 git-send-email.perl:1437 #, perl-format msgid "STARTTLS failed! %s" msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s" -#: git-send-email.perl:1445 +#: git-send-email.perl:1447 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug." msgstr "" "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-" "debug." -#: git-send-email.perl:1463 +#: git-send-email.perl:1465 #, perl-format msgid "Failed to send %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1466 +#: git-send-email.perl:1468 #, perl-format msgid "Dry-Sent %s\n" msgstr "Thử gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1466 +#: git-send-email.perl:1468 #, perl-format msgid "Sent %s\n" msgstr "Gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1468 +#: git-send-email.perl:1470 msgid "Dry-OK. Log says:\n" msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n" -#: git-send-email.perl:1468 +#: git-send-email.perl:1470 msgid "OK. Log says:\n" msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n" -#: git-send-email.perl:1480 +#: git-send-email.perl:1482 msgid "Result: " msgstr "Kết quả: " -#: git-send-email.perl:1483 +#: git-send-email.perl:1485 msgid "Result: OK\n" msgstr "Kết quả: Tốt\n" -#: git-send-email.perl:1496 +#: git-send-email.perl:1498 #, perl-format msgid "can't open file %s" msgstr "không thể mở tập tin “%s”" -#: git-send-email.perl:1543 git-send-email.perl:1563 +#: git-send-email.perl:1545 git-send-email.perl:1565 #, perl-format msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1549 +#: git-send-email.perl:1551 #, perl-format msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1597 +#: git-send-email.perl:1599 #, perl-format msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1622 +#: git-send-email.perl:1624 #, perl-format msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1728 +#: git-send-email.perl:1730 #, perl-format msgid "(%s) Could not execute '%s'" msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”" -#: git-send-email.perl:1735 +#: git-send-email.perl:1737 #, perl-format msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n" msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1739 +#: git-send-email.perl:1741 #, perl-format msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'" msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”" -#: git-send-email.perl:1766 +#: git-send-email.perl:1768 msgid "cannot send message as 7bit" msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít" -#: git-send-email.perl:1774 +#: git-send-email.perl:1776 msgid "invalid transfer encoding" msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ" -#: git-send-email.perl:1812 git-send-email.perl:1863 git-send-email.perl:1873 +#: git-send-email.perl:1814 git-send-email.perl:1865 git-send-email.perl:1875 #, perl-format msgid "unable to open %s: %s\n" msgstr "không thể mở %s: %s\n" -#: git-send-email.perl:1815 +#: git-send-email.perl:1817 #, perl-format msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters" msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự" -#: git-send-email.perl:1831 +#: git-send-email.perl:1833 #, perl-format msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n" msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n" #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is. -#: git-send-email.perl:1835 +#: git-send-email.perl:1837 #, perl-format msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: " msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: " +#~ msgid "" +#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. " +#~ "please use . instead if you meant to match all paths" +#~ msgstr "" +#~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui " +#~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn" + +#~ msgid "unable to open '%s' for writing" +#~ msgstr "không thể mở “%s” để ghi" + +#~ msgid "could not truncate '%s'" +#~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”" + +#~ msgid "could not finish '%s'" +#~ msgstr "không thể hoàn thành “%s”" + +#~ msgid "could not write to %s" +#~ msgstr "không thể ghi vào %s" + +#~ msgid "could not close %s" +#~ msgstr "không thể đóng %s" + +#~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away" +#~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi" + +#~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" +#~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công" + +#~ msgid "Don't know how to clone %s" +#~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" + +#~ msgid "show ignored files" +#~ msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" + +#~ msgid "%s is not a valid '%s' object" +#~ msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" + +#~ msgid "Don't know how to fetch from %s" +#~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s" + +#~ msgid "'$term' is not a valid term" +#~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ" + +#~ msgid "" +#~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n" +#~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'" +#~ msgstr "" +#~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n" +#~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n" +#~ " dùng git stash save -- \"$option\"" + +#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" + #~ msgid "%%(trailers) does not take arguments" #~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số" @@ -16680,9 +16913,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: " #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>" #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>" -#~ msgid "'%s' is not a commit" -#~ msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)" - #~ msgid "cannot open file '%s'" #~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”" @@ -16728,9 +16958,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: " #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử " #~ "của chúng)" -#~ msgid "Could not write to %s" -#~ msgstr "Không thể ghi vào %s" - #~ msgid "Error wrapping up %s." #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s." |