diff options
author | Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com> | 2021-08-09 07:58:57 +0700 |
---|---|---|
committer | Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com> | 2021-08-09 07:58:57 +0700 |
commit | e84f8651183e2f9740b7901714cede615727e127 (patch) | |
tree | f6b934041837bd808eb13dcd5a0c936bd8c0bab8 /po | |
parent | Merge branch 'po-id' of github.com:bagasme/git-po (diff) | |
download | tgif-e84f8651183e2f9740b7901714cede615727e127.tar.xz |
l10n: vi.po(5227t): Updated Vietnamese translation for v2.32.0
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 4052 |
1 files changed, 2089 insertions, 1963 deletions
@@ -7,10 +7,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.32.0-rc0\n" +"Project-Id-Version: git 2.33.0-rc0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2021-05-17 16:02+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2021-05-24 13:49+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2021-08-03 17:06+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2021-08-09 07:58+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -27,7 +27,7 @@ msgid "Huh (%s)?" msgstr "Hả (%s)?" #: add-interactive.c:529 add-interactive.c:830 reset.c:65 sequencer.c:3493 -#: sequencer.c:3944 sequencer.c:4099 builtin/rebase.c:1528 +#: sequencer.c:3964 sequencer.c:4119 builtin/rebase.c:1528 #: builtin/rebase.c:1953 msgid "could not read index" msgstr "không thể đọc bảng mục lục" @@ -56,7 +56,7 @@ msgstr "Cập nhật" msgid "could not stage '%s'" msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng" -#: add-interactive.c:703 add-interactive.c:892 reset.c:89 sequencer.c:3687 +#: add-interactive.c:703 add-interactive.c:892 reset.c:89 sequencer.c:3707 msgid "could not write index" msgstr "không thể ghi bảng mục lục" @@ -111,12 +111,12 @@ msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" msgid "ignoring unmerged: %s" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" -#: add-interactive.c:937 add-patch.c:1751 git-add--interactive.perl:1369 +#: add-interactive.c:937 add-patch.c:1752 git-add--interactive.perl:1369 #, c-format msgid "Only binary files changed.\n" msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" -#: add-interactive.c:939 add-patch.c:1749 git-add--interactive.perl:1371 +#: add-interactive.c:939 add-patch.c:1750 git-add--interactive.perl:1371 #, c-format msgid "No changes.\n" msgstr "Không có thay đổi nào.\n" @@ -199,11 +199,11 @@ msgstr "tùy chọn mục bằng số" msgid "(empty) select nothing" msgstr "(để trống) không chọn gì" -#: add-interactive.c:1091 builtin/clean.c:816 git-add--interactive.perl:1896 +#: add-interactive.c:1091 builtin/clean.c:813 git-add--interactive.perl:1896 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" -#: add-interactive.c:1092 builtin/clean.c:817 git-add--interactive.perl:1893 +#: add-interactive.c:1092 builtin/clean.c:814 git-add--interactive.perl:1893 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" @@ -215,12 +215,12 @@ msgstr "đã đưa lên bệ phóng" msgid "unstaged" msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" -#: add-interactive.c:1144 apply.c:4994 apply.c:4997 builtin/am.c:2308 -#: builtin/am.c:2311 builtin/bugreport.c:135 builtin/clone.c:128 +#: add-interactive.c:1144 apply.c:4994 apply.c:4997 builtin/am.c:2309 +#: builtin/am.c:2312 builtin/bugreport.c:135 builtin/clone.c:128 #: builtin/fetch.c:152 builtin/merge.c:285 builtin/pull.c:190 -#: builtin/submodule--helper.c:409 builtin/submodule--helper.c:1819 -#: builtin/submodule--helper.c:1822 builtin/submodule--helper.c:2327 -#: builtin/submodule--helper.c:2330 builtin/submodule--helper.c:2573 +#: builtin/submodule--helper.c:408 builtin/submodule--helper.c:1818 +#: builtin/submodule--helper.c:1821 builtin/submodule--helper.c:2326 +#: builtin/submodule--helper.c:2329 builtin/submodule--helper.c:2572 #: git-add--interactive.perl:213 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" @@ -229,7 +229,7 @@ msgstr "đường-dẫn" msgid "could not refresh index" msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục" -#: add-interactive.c:1165 builtin/clean.c:781 git-add--interactive.perl:1803 +#: add-interactive.c:1165 builtin/clean.c:778 git-add--interactive.perl:1803 #, c-format msgid "Bye.\n" msgstr "Tạm biệt.\n" @@ -533,34 +533,34 @@ msgstr "" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" -#: add-patch.c:342 +#: add-patch.c:343 #, c-format msgid "could not parse hunk header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”" -#: add-patch.c:361 add-patch.c:365 +#: add-patch.c:362 add-patch.c:366 #, c-format msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”" -#: add-patch.c:419 +#: add-patch.c:420 msgid "could not parse diff" msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt" -#: add-patch.c:438 +#: add-patch.c:439 msgid "could not parse colored diff" msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu" -#: add-patch.c:452 +#: add-patch.c:453 #, c-format msgid "failed to run '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”" -#: add-patch.c:611 +#: add-patch.c:612 msgid "mismatched output from interactive.diffFilter" msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter" -#: add-patch.c:612 +#: add-patch.c:613 msgid "" "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n" "between its input and output lines." @@ -568,7 +568,7 @@ msgstr "" "Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n" "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó." -#: add-patch.c:790 +#: add-patch.c:791 #, c-format msgid "" "expected context line #%d in\n" @@ -577,7 +577,7 @@ msgstr "" "cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n" "%.*s" -#: add-patch.c:805 +#: add-patch.c:806 #, c-format msgid "" "hunks do not overlap:\n" @@ -590,11 +590,11 @@ msgstr "" "\tkhông được kết thúc bằng:\n" "%.*s" -#: add-patch.c:1081 git-add--interactive.perl:1115 +#: add-patch.c:1082 git-add--interactive.perl:1115 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" -#: add-patch.c:1085 +#: add-patch.c:1086 #, c-format msgid "" "---\n" @@ -608,7 +608,7 @@ msgstr "" "Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n" #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. -#: add-patch.c:1099 git-add--interactive.perl:1129 +#: add-patch.c:1100 git-add--interactive.perl:1129 msgid "" "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" @@ -618,11 +618,11 @@ msgstr "" "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n" "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n" -#: add-patch.c:1132 +#: add-patch.c:1133 msgid "could not parse hunk header" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc" -#: add-patch.c:1177 +#: add-patch.c:1178 msgid "'git apply --cached' failed" msgstr "“git apply --cached” gặp lỗi" @@ -638,26 +638,26 @@ msgstr "“git apply --cached” gặp lỗi" #. Consider translating (saying "no" discards!) as #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation #. of the word "no" does not start with n. -#: add-patch.c:1246 git-add--interactive.perl:1242 +#: add-patch.c:1247 git-add--interactive.perl:1242 msgid "" "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " msgstr "" "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại " "bỏ!) [y/n]? " -#: add-patch.c:1289 +#: add-patch.c:1290 msgid "The selected hunks do not apply to the index!" msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!" -#: add-patch.c:1290 git-add--interactive.perl:1346 +#: add-patch.c:1291 git-add--interactive.perl:1346 msgid "Apply them to the worktree anyway? " msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " -#: add-patch.c:1297 git-add--interactive.perl:1349 +#: add-patch.c:1298 git-add--interactive.perl:1349 msgid "Nothing was applied.\n" msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" -#: add-patch.c:1354 +#: add-patch.c:1355 msgid "" "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n" "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n" @@ -679,68 +679,68 @@ msgstr "" "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n" "? - hiển thị trợ giúp\n" -#: add-patch.c:1516 add-patch.c:1526 +#: add-patch.c:1517 add-patch.c:1527 msgid "No previous hunk" msgstr "Không có khúc kế trước" -#: add-patch.c:1521 add-patch.c:1531 +#: add-patch.c:1522 add-patch.c:1532 msgid "No next hunk" msgstr "Không có khúc kế tiếp" -#: add-patch.c:1537 +#: add-patch.c:1538 msgid "No other hunks to goto" msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến" -#: add-patch.c:1548 git-add--interactive.perl:1606 +#: add-patch.c:1549 git-add--interactive.perl:1606 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? " msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? " -#: add-patch.c:1549 git-add--interactive.perl:1608 +#: add-patch.c:1550 git-add--interactive.perl:1608 msgid "go to which hunk? " msgstr "nhảy đến khúc nào? " -#: add-patch.c:1560 +#: add-patch.c:1561 #, c-format msgid "Invalid number: '%s'" msgstr "Số không hợp lệ: “%s”" -#: add-patch.c:1565 +#: add-patch.c:1566 #, c-format msgid "Sorry, only %d hunk available." msgid_plural "Sorry, only %d hunks available." msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc." -#: add-patch.c:1574 +#: add-patch.c:1575 msgid "No other hunks to search" msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm" -#: add-patch.c:1580 git-add--interactive.perl:1661 +#: add-patch.c:1581 git-add--interactive.perl:1661 msgid "search for regex? " msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? " -#: add-patch.c:1595 +#: add-patch.c:1596 #, c-format msgid "Malformed search regexp %s: %s" msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s" -#: add-patch.c:1612 +#: add-patch.c:1613 msgid "No hunk matches the given pattern" msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho" -#: add-patch.c:1619 +#: add-patch.c:1620 msgid "Sorry, cannot split this hunk" msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này" -#: add-patch.c:1623 +#: add-patch.c:1624 #, c-format msgid "Split into %d hunks." msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc." -#: add-patch.c:1627 +#: add-patch.c:1628 msgid "Sorry, cannot edit this hunk" msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này" -#: add-patch.c:1679 +#: add-patch.c:1680 msgid "'git apply' failed" msgstr "“git apply” gặp lỗi" @@ -1194,8 +1194,8 @@ msgstr "%s: sai kiểu" msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" -#: apply.c:3894 apply.c:3896 read-cache.c:861 read-cache.c:890 -#: read-cache.c:1351 +#: apply.c:3894 apply.c:3896 read-cache.c:863 read-cache.c:892 +#: read-cache.c:1353 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" @@ -1285,7 +1285,7 @@ msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được t msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" -#: apply.c:4376 builtin/bisect--helper.c:523 +#: apply.c:4376 builtin/bisect--helper.c:525 #, c-format msgid "failed to write to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" @@ -1371,7 +1371,7 @@ msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." -#: apply.c:4967 builtin/add.c:679 builtin/mv.c:304 builtin/rm.c:423 +#: apply.c:4967 builtin/add.c:678 builtin/mv.c:304 builtin/rm.c:423 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -1383,7 +1383,7 @@ msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:5000 builtin/am.c:2317 +#: apply.c:5000 builtin/am.c:2318 msgid "num" msgstr "số" @@ -1453,9 +1453,9 @@ msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" msgid "ensure at least <n> lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp" -#: apply.c:5035 builtin/am.c:2293 builtin/am.c:2296 +#: apply.c:5035 builtin/am.c:2294 builtin/am.c:2297 #: builtin/interpret-trailers.c:98 builtin/interpret-trailers.c:100 -#: builtin/interpret-trailers.c:102 builtin/pack-objects.c:3831 +#: builtin/interpret-trailers.c:102 builtin/pack-objects.c:3991 #: builtin/rebase.c:1347 msgid "action" msgstr "hành động" @@ -1485,8 +1485,8 @@ msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" #: apply.c:5052 builtin/add.c:364 builtin/check-ignore.c:22 -#: builtin/commit.c:1474 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:755 -#: builtin/log.c:2295 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 +#: builtin/commit.c:1481 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:756 +#: builtin/log.c:2297 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" @@ -1499,7 +1499,7 @@ msgstr "" msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" -#: apply.c:5059 builtin/am.c:2305 +#: apply.c:5059 builtin/am.c:2306 msgid "root" msgstr "gốc" @@ -1541,7 +1541,7 @@ msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s" msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s" -#: archive-zip.c:469 builtin/pack-objects.c:244 builtin/pack-objects.c:247 +#: archive-zip.c:469 builtin/pack-objects.c:365 builtin/pack-objects.c:368 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" @@ -1576,13 +1576,13 @@ msgid "cannot read %s" msgstr "không thể đọc %s" #: archive.c:342 sequencer.c:460 sequencer.c:1915 sequencer.c:3095 -#: sequencer.c:3536 sequencer.c:3645 builtin/am.c:261 builtin/commit.c:833 +#: sequencer.c:3537 sequencer.c:3665 builtin/am.c:262 builtin/commit.c:833 #: builtin/merge.c:1143 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: archive.c:427 builtin/add.c:205 builtin/add.c:646 builtin/rm.c:328 +#: archive.c:427 builtin/add.c:205 builtin/add.c:645 builtin/rm.c:328 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" @@ -1624,7 +1624,7 @@ msgstr "định_dạng" msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:553 builtin/log.c:1772 +#: archive.c:553 builtin/log.c:1775 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" @@ -1635,7 +1635,7 @@ msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho #: archive.c:555 archive.c:558 builtin/blame.c:884 builtin/blame.c:888 #: builtin/blame.c:889 builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:135 #: builtin/fast-export.c:1207 builtin/fast-export.c:1209 -#: builtin/fast-export.c:1213 builtin/grep.c:922 builtin/hash-object.c:105 +#: builtin/fast-export.c:1213 builtin/grep.c:921 builtin/hash-object.c:105 #: builtin/ls-files.c:653 builtin/ls-files.c:656 builtin/notes.c:412 #: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:191 msgid "file" @@ -1666,7 +1666,7 @@ msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" #: archive.c:569 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:118 builtin/clone.c:121 -#: builtin/submodule--helper.c:1831 builtin/submodule--helper.c:2336 +#: builtin/submodule--helper.c:1830 builtin/submodule--helper.c:2335 msgid "repo" msgstr "kho" @@ -1674,7 +1674,7 @@ msgstr "kho" msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" -#: archive.c:571 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:718 +#: archive.c:571 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:717 #: builtin/notes.c:498 msgid "command" msgstr "lệnh" @@ -1858,11 +1858,11 @@ msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối" -#: blame.c:2820 bundle.c:213 ref-filter.c:2207 remote.c:2041 sequencer.c:2333 -#: sequencer.c:4866 submodule.c:857 builtin/commit.c:1106 builtin/log.c:411 -#: builtin/log.c:1018 builtin/log.c:1626 builtin/log.c:2054 builtin/log.c:2344 -#: builtin/merge.c:428 builtin/pack-objects.c:3183 builtin/pack-objects.c:3646 -#: builtin/pack-objects.c:3661 builtin/shortlog.c:255 +#: blame.c:2820 bundle.c:224 ref-filter.c:2274 remote.c:2041 sequencer.c:2333 +#: sequencer.c:4865 submodule.c:844 builtin/commit.c:1113 builtin/log.c:414 +#: builtin/log.c:1021 builtin/log.c:1629 builtin/log.c:2056 builtin/log.c:2346 +#: builtin/merge.c:428 builtin/pack-objects.c:3343 builtin/pack-objects.c:3806 +#: builtin/pack-objects.c:3821 builtin/shortlog.c:255 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" @@ -2024,116 +2024,116 @@ msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" msgid "HEAD of working tree %s is not updated" msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" -#: bundle.c:41 +#: bundle.c:44 #, c-format msgid "unrecognized bundle hash algorithm: %s" msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu bundle: %s" -#: bundle.c:45 +#: bundle.c:48 #, c-format msgid "unknown capability '%s'" msgstr "không hiểu dung lượng “%s”" -#: bundle.c:71 +#: bundle.c:74 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 or v3 bundle file" msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 hay v3 bundle (định dạng dump của git)" -#: bundle.c:110 +#: bundle.c:113 #, c-format msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:136 rerere.c:464 rerere.c:674 sequencer.c:2593 sequencer.c:3385 +#: bundle.c:140 rerere.c:464 rerere.c:674 sequencer.c:2593 sequencer.c:3385 #: builtin/commit.c:861 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" -#: bundle.c:189 +#: bundle.c:198 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" -#: bundle.c:192 +#: bundle.c:201 msgid "need a repository to verify a bundle" msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle" -#: bundle.c:243 +#: bundle.c:257 #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" -#: bundle.c:250 +#: bundle.c:264 msgid "The bundle records a complete history." msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." -#: bundle.c:252 +#: bundle.c:266 #, c-format msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" -#: bundle.c:319 +#: bundle.c:333 msgid "unable to dup bundle descriptor" msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle" -#: bundle.c:326 +#: bundle.c:340 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" -#: bundle.c:337 +#: bundle.c:351 msgid "pack-objects died" msgstr "đối tượng gói đã chết" -#: bundle.c:386 +#: bundle.c:400 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:490 +#: bundle.c:504 #, c-format msgid "unsupported bundle version %d" msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ" -#: bundle.c:492 +#: bundle.c:506 #, c-format msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s" msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s" -#: bundle.c:510 builtin/log.c:210 builtin/log.c:1935 builtin/shortlog.c:396 +#: bundle.c:524 builtin/log.c:210 builtin/log.c:1938 builtin/shortlog.c:396 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" -#: bundle.c:539 +#: bundle.c:553 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." -#: bundle.c:549 +#: bundle.c:563 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: bundle.c:574 +#: bundle.c:588 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" -#: chunk-format.c:113 +#: chunk-format.c:117 msgid "terminating chunk id appears earlier than expected" msgstr "mã mảnh kết thúc sớm hơn bình thường" -#: chunk-format.c:122 +#: chunk-format.c:126 #, c-format msgid "improper chunk offset(s) %<PRIx64> and %<PRIx64>" msgstr "bù mảnh không đúng cách %<PRIx64> và %<PRIx64>" -#: chunk-format.c:129 +#: chunk-format.c:133 #, c-format msgid "duplicate chunk ID %<PRIx32> found" msgstr "tìm thấy ID của mảnh bị trùng lặp %<PRIx32>" -#: chunk-format.c:143 +#: chunk-format.c:147 #, c-format msgid "final chunk has non-zero id %<PRIx32>" msgstr "mảnh cuối cùng có id không bằng không %<PRIx32>" @@ -2205,12 +2205,12 @@ msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" msgid "commit-graph requires overflow generation data but has none" msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng không có" -#: commit-graph.c:1075 builtin/am.c:1340 +#: commit-graph.c:1075 builtin/am.c:1341 #, c-format msgid "unable to parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: commit-graph.c:1337 builtin/pack-objects.c:2897 +#: commit-graph.c:1337 builtin/pack-objects.c:3057 #, c-format msgid "unable to get type of object %s" msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" @@ -2276,7 +2276,7 @@ msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao msgid "failed to write correct number of base graph ids" msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở" -#: commit-graph.c:1812 midx.c:906 +#: commit-graph.c:1812 midx.c:911 #, c-format msgid "unable to create leading directories of %s" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" @@ -2326,66 +2326,66 @@ msgstr "" msgid "too many commits to write graph" msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" -#: commit-graph.c:2450 +#: commit-graph.c:2449 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" msgstr "" "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là " "đã hỏng" -#: commit-graph.c:2460 +#: commit-graph.c:2459 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s" msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s" -#: commit-graph.c:2470 commit-graph.c:2485 +#: commit-graph.c:2469 commit-graph.c:2484 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u" msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != " "%u" -#: commit-graph.c:2477 +#: commit-graph.c:2476 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from commit-graph" msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:2495 +#: commit-graph.c:2494 msgid "Verifying commits in commit graph" msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:2510 +#: commit-graph.c:2509 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph" msgstr "" "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ " "thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:2517 +#: commit-graph.c:2516 #, c-format msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s" msgstr "" "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != " "%s" -#: commit-graph.c:2527 +#: commit-graph.c:2526 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài" -#: commit-graph.c:2536 +#: commit-graph.c:2535 #, c-format msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s" msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s" -#: commit-graph.c:2550 +#: commit-graph.c:2549 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm " "dứt quá sớm" -#: commit-graph.c:2555 +#: commit-graph.c:2554 #, c-format msgid "" "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere" @@ -2393,7 +2393,7 @@ msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, " "nhưng không phải số không ở chỗ khác" -#: commit-graph.c:2559 +#: commit-graph.c:2558 #, c-format msgid "" "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere" @@ -2401,22 +2401,22 @@ msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển " "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác" -#: commit-graph.c:2576 +#: commit-graph.c:2575 #, c-format msgid "commit-graph generation for commit %s is %<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>" msgstr "" "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %<PRIuMAX> < " "%<PRIuMAX>" -#: commit-graph.c:2582 +#: commit-graph.c:2581 #, c-format msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" msgstr "" "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là " "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" -#: commit.c:52 sequencer.c:3088 builtin/am.c:371 builtin/am.c:416 -#: builtin/am.c:421 builtin/am.c:1419 builtin/am.c:2066 builtin/replace.c:457 +#: commit.c:52 sequencer.c:3088 builtin/am.c:372 builtin/am.c:417 +#: builtin/am.c:422 builtin/am.c:1420 builtin/am.c:2067 builtin/replace.c:457 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" @@ -2701,7 +2701,7 @@ msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s" msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current" msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current" -#: config.c:1687 builtin/pack-objects.c:3924 +#: config.c:1687 builtin/pack-objects.c:4084 #, c-format msgid "bad pack compression level %d" msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" @@ -2721,110 +2721,110 @@ msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả" msgid "unable to resolve config blob '%s'" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”" -#: config.c:1873 +#: config.c:1874 #, c-format msgid "failed to parse %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s" -#: config.c:1929 +#: config.c:1930 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2293 +#: config.c:2294 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" -#: config.c:2467 +#: config.c:2468 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" -#: config.c:2512 +#: config.c:2513 #, c-format msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" -#: config.c:2558 +#: config.c:2559 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2560 +#: config.c:2561 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" -#: config.c:2644 +#: config.c:2645 #, c-format msgid "invalid section name '%s'" msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”" -#: config.c:2676 +#: config.c:2677 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" -#: config.c:2705 +#: config.c:2706 #, c-format msgid "failed to write new configuration file %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”" -#: config.c:2957 config.c:3283 +#: config.c:2958 config.c:3285 #, c-format msgid "could not lock config file %s" msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s" -#: config.c:2968 +#: config.c:2969 #, c-format msgid "opening %s" msgstr "đang mở “%s”" -#: config.c:3005 builtin/config.c:361 +#: config.c:3006 builtin/config.c:361 #, c-format msgid "invalid pattern: %s" msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" -#: config.c:3030 +#: config.c:3031 #, c-format msgid "invalid config file %s" msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ" -#: config.c:3043 config.c:3296 +#: config.c:3044 config.c:3298 #, c-format msgid "fstat on %s failed" msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" -#: config.c:3054 +#: config.c:3055 #, c-format -msgid "unable to mmap '%s'" -msgstr "không thể mmap “%s”" +msgid "unable to mmap '%s'%s" +msgstr "không thể mmap “%s”%s" -#: config.c:3063 config.c:3301 +#: config.c:3065 config.c:3303 #, c-format msgid "chmod on %s failed" msgstr "chmod trên %s gặp lỗi" -#: config.c:3148 config.c:3398 +#: config.c:3150 config.c:3400 #, c-format msgid "could not write config file %s" msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”" -#: config.c:3182 +#: config.c:3184 #, c-format msgid "could not set '%s' to '%s'" msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" -#: config.c:3184 builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:855 builtin/remote.c:863 +#: config.c:3186 builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:855 builtin/remote.c:863 #, c-format msgid "could not unset '%s'" msgstr "không thể thôi đặt “%s”" -#: config.c:3274 +#: config.c:3276 #, c-format msgid "invalid section name: %s" msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s" -#: config.c:3441 +#: config.c:3443 #, c-format msgid "missing value for '%s'" msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”" @@ -3001,7 +3001,7 @@ msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”" msgid "unable to fork" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" -#: connected.c:108 builtin/fsck.c:188 builtin/prune.c:45 +#: connected.c:108 builtin/fsck.c:189 builtin/prune.c:45 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" @@ -3256,36 +3256,36 @@ msgstr "" msgid "Marked %d islands, done.\n" msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n" -#: diff-merges.c:80 +#: diff-merges.c:70 #, c-format msgid "unknown value for --diff-merges: %s" msgstr "không hiểu giá trị cho --diff-merges: %s" -#: diff-lib.c:538 +#: diff-lib.c:557 msgid "--merge-base does not work with ranges" msgstr "--merge-base không hoạt động với phạm vi" -#: diff-lib.c:540 +#: diff-lib.c:559 msgid "--merge-base only works with commits" msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với các lần chuyển giao" -#: diff-lib.c:557 +#: diff-lib.c:576 msgid "unable to get HEAD" msgstr "không thể lấy HEAD" -#: diff-lib.c:564 +#: diff-lib.c:583 msgid "no merge base found" msgstr "không tìm thấy cơ sở để hòa trộn" -#: diff-lib.c:566 +#: diff-lib.c:585 msgid "multiple merge bases found" msgstr "có nhiều cơ sở để hòa trộn" -#: diff-no-index.c:238 +#: diff-no-index.c:237 msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>" msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>" -#: diff-no-index.c:263 +#: diff-no-index.c:262 msgid "" "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working " "tree" @@ -3343,35 +3343,49 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:4278 +#: diff.c:4282 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" -#: diff.c:4630 +#: diff.c:4634 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:4633 +#: diff.c:4637 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:4712 +#: diff.c:4640 +msgid "" +"-G and --pickaxe-regex are mutually exclusive, use --pickaxe-regex with -S" +msgstr "" +"-G và --pickaxe-regex là loại trừ lẫn nhau, dùng --pickaxe-regex với -S" + +#: diff.c:4643 +msgid "" +"---pickaxe-all and --find-object are mutually exclusive, use --pickaxe-all " +"with -G and -S" +msgstr "" +"tùy chọn ---pickaxe-all và --find-object loại từ lẫn nhau, hãy dùng ---" +"pickaxe-all với -G và -S" + +#: diff.c:4722 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" -#: diff.c:4760 +#: diff.c:4770 #, c-format msgid "invalid --stat value: %s" msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”" -#: diff.c:4765 diff.c:4770 diff.c:4775 diff.c:4780 diff.c:5308 +#: diff.c:4775 diff.c:4780 diff.c:4785 diff.c:4790 diff.c:5318 #: parse-options.c:197 parse-options.c:201 builtin/commit-graph.c:180 #, c-format msgid "%s expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" -#: diff.c:4797 +#: diff.c:4807 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -3380,42 +3394,42 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:4882 +#: diff.c:4892 #, c-format msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s" msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s" -#: diff.c:4906 +#: diff.c:4916 #, c-format msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s" msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s" -#: diff.c:4920 +#: diff.c:4930 #, c-format msgid "unable to resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: diff.c:4970 diff.c:4976 +#: diff.c:4980 diff.c:4986 #, c-format msgid "%s expects <n>/<m> form" msgstr "%s cần dạng <n>/<m>" -#: diff.c:4988 +#: diff.c:4998 #, c-format msgid "%s expects a character, got '%s'" msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”" -#: diff.c:5009 +#: diff.c:5019 #, c-format msgid "bad --color-moved argument: %s" msgstr "đối số --color-moved sai: %s" -#: diff.c:5028 +#: diff.c:5038 #, c-format msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws" msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws" -#: diff.c:5068 +#: diff.c:5078 msgid "" "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and " "\"histogram\"" @@ -3423,155 +3437,155 @@ msgstr "" "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và " "\"histogram\"" -#: diff.c:5104 diff.c:5124 +#: diff.c:5114 diff.c:5134 #, c-format msgid "invalid argument to %s" msgstr "tham số cho %s không hợp lệ" -#: diff.c:5228 +#: diff.c:5238 #, c-format msgid "invalid regex given to -I: '%s'" msgstr "đưa cho -I biểu thức chính quy không hợp lệ: “%s”" -#: diff.c:5277 +#: diff.c:5287 #, c-format msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: diff.c:5333 +#: diff.c:5343 #, c-format msgid "bad --word-diff argument: %s" msgstr "đối số --word-diff sai: %s" -#: diff.c:5369 +#: diff.c:5379 msgid "Diff output format options" msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt" -#: diff.c:5371 diff.c:5377 +#: diff.c:5381 diff.c:5387 msgid "generate patch" msgstr "tạo miếng vá" -#: diff.c:5374 builtin/log.c:179 +#: diff.c:5384 builtin/log.c:179 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" -#: diff.c:5379 diff.c:5493 diff.c:5500 +#: diff.c:5389 diff.c:5503 diff.c:5510 msgid "<n>" msgstr "<n>" -#: diff.c:5380 diff.c:5383 +#: diff.c:5390 diff.c:5393 msgid "generate diffs with <n> lines context" msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh" -#: diff.c:5385 +#: diff.c:5395 msgid "generate the diff in raw format" msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô" -#: diff.c:5388 +#: diff.c:5398 msgid "synonym for '-p --raw'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”" -#: diff.c:5392 +#: diff.c:5402 msgid "synonym for '-p --stat'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”" -#: diff.c:5396 +#: diff.c:5406 msgid "machine friendly --stat" msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc" -#: diff.c:5399 +#: diff.c:5409 msgid "output only the last line of --stat" msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat" -#: diff.c:5401 diff.c:5409 +#: diff.c:5411 diff.c:5419 msgid "<param1,param2>..." msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…" -#: diff.c:5402 +#: diff.c:5412 msgid "" "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory" msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con" -#: diff.c:5406 +#: diff.c:5416 msgid "synonym for --dirstat=cumulative" msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative" -#: diff.c:5410 +#: diff.c:5420 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..." msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…" -#: diff.c:5414 +#: diff.c:5424 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors" msgstr "" "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng" -#: diff.c:5417 +#: diff.c:5427 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes" msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ" -#: diff.c:5420 +#: diff.c:5430 msgid "show only names of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi" -#: diff.c:5423 +#: diff.c:5433 msgid "show only names and status of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi" -#: diff.c:5425 +#: diff.c:5435 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]" msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]" -#: diff.c:5426 +#: diff.c:5436 msgid "generate diffstat" msgstr "tạo diffstat" -#: diff.c:5428 diff.c:5431 diff.c:5434 +#: diff.c:5438 diff.c:5441 diff.c:5444 msgid "<width>" msgstr "<rộng>" -#: diff.c:5429 +#: diff.c:5439 msgid "generate diffstat with a given width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho" -#: diff.c:5432 +#: diff.c:5442 msgid "generate diffstat with a given name width" msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho" -#: diff.c:5435 +#: diff.c:5445 msgid "generate diffstat with a given graph width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho" -#: diff.c:5437 +#: diff.c:5447 msgid "<count>" msgstr "<số_lượng>" -#: diff.c:5438 +#: diff.c:5448 msgid "generate diffstat with limited lines" msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn" -#: diff.c:5441 +#: diff.c:5451 msgid "generate compact summary in diffstat" msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat" -#: diff.c:5444 +#: diff.c:5454 msgid "output a binary diff that can be applied" msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng" -#: diff.c:5447 +#: diff.c:5457 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines" msgstr "" "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục" "\"" -#: diff.c:5449 +#: diff.c:5459 msgid "show colored diff" msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu" -#: diff.c:5450 +#: diff.c:5460 msgid "<kind>" msgstr "<kiểu>" -#: diff.c:5451 +#: diff.c:5461 msgid "" "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the " "diff" @@ -3579,7 +3593,7 @@ msgstr "" "tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” " "trong khác biệt" -#: diff.c:5454 +#: diff.c:5464 msgid "" "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or " "--numstat" @@ -3587,89 +3601,89 @@ msgstr "" "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra " "trong --raw hay --numstat" -#: diff.c:5457 diff.c:5460 diff.c:5463 diff.c:5572 +#: diff.c:5467 diff.c:5470 diff.c:5473 diff.c:5582 msgid "<prefix>" msgstr "<tiền_tố>" -#: diff.c:5458 +#: diff.c:5468 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\"" msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\"" -#: diff.c:5461 +#: diff.c:5471 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\"" msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\"" -#: diff.c:5464 +#: diff.c:5474 msgid "prepend an additional prefix to every line of output" msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất" -#: diff.c:5467 +#: diff.c:5477 msgid "do not show any source or destination prefix" msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích" -#: diff.c:5470 +#: diff.c:5480 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines" msgstr "" "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ " "định" -#: diff.c:5474 diff.c:5479 diff.c:5484 +#: diff.c:5484 diff.c:5489 diff.c:5494 msgid "<char>" msgstr "<ký_tự>" -#: diff.c:5475 +#: diff.c:5485 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”" -#: diff.c:5480 +#: diff.c:5490 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”" -#: diff.c:5485 +#: diff.c:5495 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”" -#: diff.c:5488 +#: diff.c:5498 msgid "Diff rename options" msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên" -#: diff.c:5489 +#: diff.c:5499 msgid "<n>[/<m>]" msgstr "<n>[/<m>]" -#: diff.c:5490 +#: diff.c:5500 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create" msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo" -#: diff.c:5494 +#: diff.c:5504 msgid "detect renames" msgstr "dò tìm các tên thay đổi" -#: diff.c:5498 +#: diff.c:5508 msgid "omit the preimage for deletes" msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa" -#: diff.c:5501 +#: diff.c:5511 msgid "detect copies" msgstr "dò bản sao" -#: diff.c:5505 +#: diff.c:5515 msgid "use unmodified files as source to find copies" msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao" -#: diff.c:5507 +#: diff.c:5517 msgid "disable rename detection" msgstr "tắt dò tìm đổi tên" -#: diff.c:5510 +#: diff.c:5520 msgid "use empty blobs as rename source" msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên" -#: diff.c:5512 +#: diff.c:5522 msgid "continue listing the history of a file beyond renames" msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên" -#: diff.c:5515 +#: diff.c:5525 msgid "" "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds " "given limit" @@ -3677,160 +3691,160 @@ msgstr "" "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt " "quá giới hạn đưa ra" -#: diff.c:5517 +#: diff.c:5527 msgid "Diff algorithm options" msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt" -#: diff.c:5519 +#: diff.c:5529 msgid "produce the smallest possible diff" msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể" -#: diff.c:5522 +#: diff.c:5532 msgid "ignore whitespace when comparing lines" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng" -#: diff.c:5525 +#: diff.c:5535 msgid "ignore changes in amount of whitespace" msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra" -#: diff.c:5528 +#: diff.c:5538 msgid "ignore changes in whitespace at EOL" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL" -#: diff.c:5531 +#: diff.c:5541 msgid "ignore carrier-return at the end of line" msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng" -#: diff.c:5534 +#: diff.c:5544 msgid "ignore changes whose lines are all blank" msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống" -#: diff.c:5536 diff.c:5558 diff.c:5561 diff.c:5606 +#: diff.c:5546 diff.c:5568 diff.c:5571 diff.c:5616 msgid "<regex>" msgstr "<regex>" -#: diff.c:5537 +#: diff.c:5547 msgid "ignore changes whose all lines match <regex>" msgstr "bỏ qua các thay đổi có tất cả các dòng khớp <regex>" -#: diff.c:5540 +#: diff.c:5550 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading" msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc" -#: diff.c:5543 +#: diff.c:5553 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\"" -#: diff.c:5547 +#: diff.c:5557 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\"" -#: diff.c:5549 +#: diff.c:5559 msgid "<algorithm>" msgstr "<thuật toán>" -#: diff.c:5550 +#: diff.c:5560 msgid "choose a diff algorithm" msgstr "chọn một thuật toán khác biệt" -#: diff.c:5552 +#: diff.c:5562 msgid "<text>" msgstr "<văn bản>" -#: diff.c:5553 +#: diff.c:5563 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\"" -#: diff.c:5555 diff.c:5564 diff.c:5567 +#: diff.c:5565 diff.c:5574 diff.c:5577 msgid "<mode>" msgstr "<chế độ>" -#: diff.c:5556 +#: diff.c:5566 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words" msgstr "" "hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi" -#: diff.c:5559 +#: diff.c:5569 msgid "use <regex> to decide what a word is" msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì" -#: diff.c:5562 +#: diff.c:5572 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" -#: diff.c:5565 +#: diff.c:5575 msgid "moved lines of code are colored differently" msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau" -#: diff.c:5568 +#: diff.c:5578 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved" msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved" -#: diff.c:5571 +#: diff.c:5581 msgid "Other diff options" msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác" -#: diff.c:5573 +#: diff.c:5583 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths" msgstr "" "khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các " "đường dẫn liên quan" -#: diff.c:5577 +#: diff.c:5587 msgid "treat all files as text" msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường" -#: diff.c:5579 +#: diff.c:5589 msgid "swap two inputs, reverse the diff" msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt" -#: diff.c:5581 +#: diff.c:5591 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise" msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại" -#: diff.c:5583 +#: diff.c:5593 msgid "disable all output of the program" msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình" -#: diff.c:5585 +#: diff.c:5595 msgid "allow an external diff helper to be executed" msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi" -#: diff.c:5587 +#: diff.c:5597 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files" msgstr "" "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị " "phân" -#: diff.c:5589 +#: diff.c:5599 msgid "<when>" msgstr "<khi>" -#: diff.c:5590 +#: diff.c:5600 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation" msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt" -#: diff.c:5593 +#: diff.c:5603 msgid "<format>" msgstr "<định dạng>" -#: diff.c:5594 +#: diff.c:5604 msgid "specify how differences in submodules are shown" msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị" -#: diff.c:5598 +#: diff.c:5608 msgid "hide 'git add -N' entries from the index" msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục" -#: diff.c:5601 +#: diff.c:5611 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index" msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục" -#: diff.c:5603 +#: diff.c:5613 msgid "<string>" msgstr "<chuỗi>" -#: diff.c:5604 +#: diff.c:5614 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "string" @@ -3838,7 +3852,7 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của " "chuỗi được chỉ ra" -#: diff.c:5607 +#: diff.c:5617 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "regex" @@ -3846,35 +3860,35 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu " "thức chính quy được chỉ ra" -#: diff.c:5610 +#: diff.c:5620 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G" msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G" -#: diff.c:5613 +#: diff.c:5623 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression" msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: diff.c:5616 +#: diff.c:5626 msgid "control the order in which files appear in the output" msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất" -#: diff.c:5617 diff.c:5620 +#: diff.c:5627 diff.c:5630 msgid "<path>" msgstr "<đường-dẫn>" -#: diff.c:5618 +#: diff.c:5628 msgid "show the change in the specified path first" msgstr "hiển thị các thay đổi trong đường dẫn đã cho đầu tiên" -#: diff.c:5621 +#: diff.c:5631 msgid "skip the output to the specified path" msgstr "bỏ qua đầu ra đến đường dẫn đã cho" -#: diff.c:5623 +#: diff.c:5633 msgid "<object-id>" msgstr "<mã-số-đối-tượng>" -#: diff.c:5624 +#: diff.c:5634 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "object" @@ -3882,33 +3896,32 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối " "tượng được chỉ ra" -#: diff.c:5626 +#: diff.c:5636 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]" msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]" -#: diff.c:5627 +#: diff.c:5637 msgid "select files by diff type" msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt" -#: diff.c:5629 +#: diff.c:5639 msgid "<file>" msgstr "<tập_tin>" -#: diff.c:5630 +#: diff.c:5640 msgid "Output to a specific file" msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể" -#: diff.c:6287 -msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." -msgstr "" -"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." +#: diff.c:6298 +msgid "exhaustive rename detection was skipped due to too many files." +msgstr "nhận thấy đổi tên toàn diện đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:6290 +#: diff.c:6301 msgid "only found copies from modified paths due to too many files." msgstr "" "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:6293 +#: diff.c:6304 #, c-format msgid "" "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." @@ -3921,7 +3934,7 @@ msgstr "" msgid "failed to read orderfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" -#: diffcore-rename.c:1418 +#: diffcore-rename.c:1510 msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" @@ -3930,59 +3943,59 @@ msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" msgid "No such path '%s' in the diff" msgstr "Không có đường dẫn %s trong diff" -#: dir.c:578 +#: dir.c:593 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết" -#: dir.c:718 dir.c:747 dir.c:760 +#: dir.c:733 dir.c:762 dir.c:775 #, c-format msgid "unrecognized pattern: '%s'" msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”" -#: dir.c:777 dir.c:791 +#: dir.c:792 dir.c:806 #, c-format msgid "unrecognized negative pattern: '%s'" msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”" -#: dir.c:809 +#: dir.c:824 #, c-format msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated" msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu “%s” đã bị lặp lại" -#: dir.c:819 +#: dir.c:834 msgid "disabling cone pattern matching" msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón" -#: dir.c:1206 +#: dir.c:1221 #, c-format msgid "cannot use %s as an exclude file" msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ" -#: dir.c:2314 +#: dir.c:2358 #, c-format msgid "could not open directory '%s'" msgstr "không thể mở thư mục “%s”" -#: dir.c:2614 +#: dir.c:2660 msgid "failed to get kernel name and information" msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" -#: dir.c:2738 +#: dir.c:2784 msgid "untracked cache is disabled on this system or location" msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này" -#: dir.c:3543 +#: dir.c:3617 #, c-format msgid "index file corrupt in repo %s" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s" -#: dir.c:3590 dir.c:3595 +#: dir.c:3664 dir.c:3669 #, c-format msgid "could not create directories for %s" msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" -#: dir.c:3624 +#: dir.c:3698 #, c-format msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”" @@ -3992,11 +4005,11 @@ msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”" msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c" msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c" -#: entry.c:179 +#: entry.c:176 msgid "Filtering content" msgstr "Nội dung lọc" -#: entry.c:500 +#: entry.c:497 #, c-format msgid "could not stat file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" @@ -4171,7 +4184,7 @@ msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" msgid "source repository is shallow, reject to clone." msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ từ chối nhân bản." -#: fetch-pack.c:1128 fetch-pack.c:1651 +#: fetch-pack.c:1128 fetch-pack.c:1660 msgid "git fetch-pack: fetch failed." msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." @@ -4193,7 +4206,7 @@ msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" msgid "Server supports filter" msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" -#: fetch-pack.c:1329 fetch-pack.c:2034 +#: fetch-pack.c:1329 fetch-pack.c:2043 msgid "unable to write request to remote" msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ" @@ -4249,24 +4262,24 @@ msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d" msgid "git fetch-pack: expected response end packet" msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói" -#: fetch-pack.c:1930 +#: fetch-pack.c:1939 msgid "no matching remote head" msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" -#: fetch-pack.c:1953 builtin/clone.c:697 +#: fetch-pack.c:1962 builtin/clone.c:697 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" -#: fetch-pack.c:2056 +#: fetch-pack.c:2065 msgid "unexpected 'ready' from remote" msgstr "gặp 'ready' đột xuất từ máy chủ" -#: fetch-pack.c:2079 +#: fetch-pack.c:2088 #, c-format msgid "no such remote ref %s" msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s" -#: fetch-pack.c:2082 +#: fetch-pack.c:2091 #, c-format msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" msgstr "" @@ -4287,7 +4300,7 @@ msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" #: graph.c:98 #, c-format -msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" +msgid "ignored invalid color '%.*s' in log.graphColors" msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" #: grep.c:531 @@ -4298,18 +4311,18 @@ msgstr "" "mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -" "P dưới PCRE v2" -#: grep.c:1893 +#: grep.c:1895 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:1910 setup.c:176 builtin/clone.c:416 builtin/diff.c:90 +#: grep.c:1912 setup.c:176 builtin/clone.c:416 builtin/diff.c:90 #: builtin/rm.c:136 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" -#: grep.c:1921 +#: grep.c:1923 #, c-format msgid "'%s': short read" msgstr "“%s”: đọc ngắn" @@ -4541,7 +4554,7 @@ msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ" #: list-objects-filter-options.c:105 #, c-format -msgid "'%s' for 'object:type=<type>' isnot a valid object type" +msgid "'%s' for 'object:type=<type>' is not a valid object type" msgstr "“%s” dành cho “object:type=<type>” không phải là kiểu đối tượng hợp lệ" #: list-objects-filter-options.c:124 @@ -4586,7 +4599,7 @@ msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là m msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob" msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob" -#: list-objects.c:395 +#: list-objects.c:398 #, c-format msgid "unable to load root tree for commit %s" msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”" @@ -4633,34 +4646,34 @@ msgstr "phát hiện CRLF được trích dẫn" msgid "bad action '%s' for '%s'" msgstr "thao tác sai “%s” cho “%s”" -#: merge-ort.c:1116 merge-recursive.c:1205 +#: merge-ort.c:1228 merge-recursive.c:1206 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)" -#: merge-ort.c:1125 merge-recursive.c:1212 +#: merge-ort.c:1237 merge-recursive.c:1213 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)" -#: merge-ort.c:1134 merge-recursive.c:1219 +#: merge-ort.c:1246 merge-recursive.c:1220 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-" "trộn)" -#: merge-ort.c:1144 merge-ort.c:1151 +#: merge-ort.c:1256 merge-ort.c:1263 #, c-format msgid "Note: Fast-forwarding submodule %s to %s" msgstr "Chú ý: Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” sang “%s”" -#: merge-ort.c:1172 +#: merge-ort.c:1284 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”" -#: merge-ort.c:1179 +#: merge-ort.c:1291 #, c-format msgid "" "Failed to merge submodule %s, but a possible merge resolution exists:\n" @@ -4669,7 +4682,7 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”, nhưng có cách giải quyết:\n" "%s\n" -#: merge-ort.c:1183 merge-recursive.c:1273 +#: merge-ort.c:1295 merge-recursive.c:1274 #, c-format msgid "" "If this is correct simply add it to the index for example\n" @@ -4686,7 +4699,7 @@ msgstr "" "\n" "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n" -#: merge-ort.c:1196 +#: merge-ort.c:1308 #, c-format msgid "" "Failed to merge submodule %s, but multiple possible merges exist:\n" @@ -4695,21 +4708,21 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”, nhưng có nhiều cách giải quyết:\n" "%s" -#: merge-ort.c:1415 merge-recursive.c:1362 +#: merge-ort.c:1527 merge-recursive.c:1363 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" -#: merge-ort.c:1420 merge-recursive.c:1367 +#: merge-ort.c:1532 merge-recursive.c:1368 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" -#: merge-ort.c:1427 merge-recursive.c:1400 +#: merge-ort.c:1539 merge-recursive.c:1401 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" -#: merge-ort.c:1566 merge-recursive.c:2122 +#: merge-ort.c:1678 merge-recursive.c:2123 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " @@ -4718,7 +4731,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." -#: merge-ort.c:1576 merge-recursive.c:2132 +#: merge-ort.c:1688 merge-recursive.c:2133 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " @@ -4727,7 +4740,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s" -#: merge-ort.c:1634 +#: merge-ort.c:1746 #, c-format msgid "" "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to rename %s to; it was " @@ -4738,7 +4751,7 @@ msgstr "" "thành; nó đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến nhận " "một phần nhiều của các tập tin." -#: merge-ort.c:1788 merge-recursive.c:2468 +#: merge-ort.c:1900 merge-recursive.c:2469 #, c-format msgid "" "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " @@ -4747,7 +4760,7 @@ msgstr "" "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " "bị đổi tên." -#: merge-ort.c:1932 merge-recursive.c:3244 +#: merge-ort.c:2044 merge-recursive.c:3252 #, c-format msgid "" "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; " @@ -4756,7 +4769,7 @@ msgstr "" "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục " "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." -#: merge-ort.c:1939 merge-recursive.c:3251 +#: merge-ort.c:2051 merge-recursive.c:3259 #, c-format msgid "" "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in " @@ -4765,7 +4778,7 @@ msgstr "" "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một " "thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." -#: merge-ort.c:1952 merge-recursive.c:3247 +#: merge-ort.c:2064 merge-recursive.c:3255 #, c-format msgid "" "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed " @@ -4774,7 +4787,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được " "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." -#: merge-ort.c:1960 merge-recursive.c:3254 +#: merge-ort.c:2072 merge-recursive.c:3262 #, c-format msgid "" "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that " @@ -4783,13 +4796,13 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư " "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." -#: merge-ort.c:2103 +#: merge-ort.c:2228 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): %s renamed to %s in %s and to %s in %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s và thành %s trong %s." -#: merge-ort.c:2198 +#: merge-ort.c:2323 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename involved in collision): rename of %s -> %s has content " @@ -4800,23 +4813,23 @@ msgstr "" "VÀ va chạm với một đường dẫn khác; điều này có thể dẫn đến tạo ra các xung " "đột lồng nhau." -#: merge-ort.c:2217 merge-ort.c:2241 +#: merge-ort.c:2342 merge-ort.c:2366 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/delete): %s renamed to %s in %s, but deleted in %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/xóa): Đổi tên %s->%s trong %s, nhưng lại bị xóa trong %s." -#: merge-ort.c:2550 merge-recursive.c:3002 +#: merge-ort.c:2819 merge-recursive.c:3013 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: merge-ort.c:2553 merge-recursive.c:3005 +#: merge-ort.c:2822 merge-recursive.c:3016 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" -#: merge-ort.c:2981 +#: merge-ort.c:3250 #, c-format msgid "" "CONFLICT (file/directory): directory in the way of %s from %s; moving it to " @@ -4825,7 +4838,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (tập tin/thư mục): thư mục theo cách của %s từ %s; thay vào đó, di " "chuyển nó đến %s." -#: merge-ort.c:3055 +#: merge-ort.c:3326 #, c-format msgid "" "CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed both " @@ -4834,7 +4847,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các kiểu khác nhau ở mỗi bên; đã đổi " "tên cả hai trong số chúng để mỗi cái có thể được ghi lại ở đâu đó." -#: merge-ort.c:3062 +#: merge-ort.c:3333 #, c-format msgid "" "CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed one " @@ -4843,24 +4856,24 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các loại khác nhau ở mỗi bên; đã đổi " "tên một trong số chúng để mỗi cái có thể được ghi lại ở đâu đó." -#: merge-ort.c:3162 merge-recursive.c:3081 +#: merge-ort.c:3433 merge-recursive.c:3092 msgid "content" msgstr "nội dung" -#: merge-ort.c:3164 merge-recursive.c:3085 +#: merge-ort.c:3435 merge-recursive.c:3096 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" -#: merge-ort.c:3166 merge-recursive.c:3130 +#: merge-ort.c:3437 merge-recursive.c:3141 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" -#: merge-ort.c:3168 merge-recursive.c:3131 +#: merge-ort.c:3439 merge-recursive.c:3142 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-ort.c:3198 +#: merge-ort.c:3470 #, c-format msgid "" "CONFLICT (modify/delete): %s deleted in %s and modified in %s. Version %s " @@ -4869,7 +4882,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (sửa/xóa): %s bị xóa trong %s và sửa trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." -#: merge-ort.c:3433 +#: merge-ort.c:3757 #, c-format msgid "" "Note: %s not up to date and in way of checking out conflicted version; old " @@ -4881,12 +4894,12 @@ msgstr "" #. TRANSLATORS: The %s arguments are: 1) tree hash of a merge #. base, and 2-3) the trees for the two trees we're merging. #. -#: merge-ort.c:3730 +#: merge-ort.c:4116 #, c-format msgid "collecting merge info failed for trees %s, %s, %s" msgstr "thu thập thông tin hòa trộn gặp lỗi cho cây %s, %s, %s" -#: merge-ort-wrappers.c:13 merge-recursive.c:3699 +#: merge-ort-wrappers.c:13 merge-recursive.c:3707 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -4896,109 +4909,109 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" " %s" -#: merge-ort-wrappers.c:33 merge-recursive.c:3465 builtin/merge.c:402 +#: merge-ort-wrappers.c:33 merge-recursive.c:3473 builtin/merge.c:402 msgid "Already up to date." msgstr "Đã cập nhật rồi." -#: merge-recursive.c:356 +#: merge-recursive.c:357 msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" -#: merge-recursive.c:379 +#: merge-recursive.c:380 #, c-format msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting." msgstr "add_cacheinfo gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ." -#: merge-recursive.c:388 +#: merge-recursive.c:389 #, c-format msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting." msgstr "" "add_cacheinfo gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị " "bãi bỏ." -#: merge-recursive.c:876 +#: merge-recursive.c:877 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" -#: merge-recursive.c:887 +#: merge-recursive.c:888 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" -#: merge-recursive.c:901 merge-recursive.c:920 +#: merge-recursive.c:902 merge-recursive.c:921 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" -#: merge-recursive.c:910 +#: merge-recursive.c:911 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:951 builtin/cat-file.c:41 +#: merge-recursive.c:952 builtin/cat-file.c:41 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" -#: merge-recursive.c:956 +#: merge-recursive.c:957 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”" -#: merge-recursive.c:981 +#: merge-recursive.c:982 #, c-format msgid "failed to open '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:992 +#: merge-recursive.c:993 #, c-format msgid "failed to symlink '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:997 +#: merge-recursive.c:998 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" -#: merge-recursive.c:1227 merge-recursive.c:1239 +#: merge-recursive.c:1228 merge-recursive.c:1240 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:" -#: merge-recursive.c:1230 merge-recursive.c:1242 +#: merge-recursive.c:1231 merge-recursive.c:1243 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”" -#: merge-recursive.c:1265 +#: merge-recursive.c:1266 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao " "theo sau hòa trộn)" -#: merge-recursive.c:1269 +#: merge-recursive.c:1270 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)" -#: merge-recursive.c:1270 +#: merge-recursive.c:1271 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n" msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n" -#: merge-recursive.c:1282 +#: merge-recursive.c:1283 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)" -#: merge-recursive.c:1424 +#: merge-recursive.c:1425 #, c-format msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead." msgstr "" "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào " "%s." -#: merge-recursive.c:1496 +#: merge-recursive.c:1497 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -5007,7 +5020,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1501 +#: merge-recursive.c:1502 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " @@ -5016,7 +5029,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1508 +#: merge-recursive.c:1509 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -5025,7 +5038,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1513 +#: merge-recursive.c:1514 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " @@ -5034,45 +5047,45 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1548 +#: merge-recursive.c:1549 msgid "rename" msgstr "đổi tên" -#: merge-recursive.c:1548 +#: merge-recursive.c:1549 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" -#: merge-recursive.c:1599 merge-recursive.c:2505 merge-recursive.c:3158 +#: merge-recursive.c:1600 merge-recursive.c:2506 merge-recursive.c:3169 #, c-format msgid "Refusing to lose dirty file at %s" msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:1609 +#: merge-recursive.c:1610 #, c-format msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way." msgstr "" "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên " "đường." -#: merge-recursive.c:1667 +#: merge-recursive.c:1668 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s" -#: merge-recursive.c:1698 +#: merge-recursive.c:1699 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" -#: merge-recursive.c:1703 +#: merge-recursive.c:1704 #, c-format msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead" msgstr "" "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm " "thành %s" -#: merge-recursive.c:1730 +#: merge-recursive.c:1731 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" @@ -5081,17 +5094,17 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" -#: merge-recursive.c:1735 +#: merge-recursive.c:1736 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" -#: merge-recursive.c:1827 +#: merge-recursive.c:1828 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:2090 +#: merge-recursive.c:2091 #, c-format msgid "" "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because " @@ -5102,7 +5115,7 @@ msgstr "" "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến " "nhận một phần nhiều của các tập tin." -#: merge-recursive.c:2224 +#: merge-recursive.c:2225 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-" @@ -5111,79 +5124,79 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục " "%s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:3069 +#: merge-recursive.c:3080 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" -#: merge-recursive.c:3069 +#: merge-recursive.c:3080 msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: merge-recursive.c:3108 +#: merge-recursive.c:3119 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:3161 +#: merge-recursive.c:3172 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" -#: merge-recursive.c:3368 +#: merge-recursive.c:3376 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" -#: merge-recursive.c:3391 +#: merge-recursive.c:3399 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" -#: merge-recursive.c:3396 +#: merge-recursive.c:3404 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" -#: merge-recursive.c:3403 +#: merge-recursive.c:3411 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" -#: merge-recursive.c:3412 +#: merge-recursive.c:3420 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" -#: merge-recursive.c:3421 +#: merge-recursive.c:3429 #, c-format msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:3474 +#: merge-recursive.c:3482 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:3568 +#: merge-recursive.c:3576 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:3581 +#: merge-recursive.c:3589 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:3631 +#: merge-recursive.c:3639 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:3796 +#: merge-recursive.c:3804 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:3814 builtin/merge.c:716 builtin/merge.c:900 +#: merge-recursive.c:3822 builtin/merge.c:716 builtin/merge.c:900 #: builtin/stash.c:473 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." @@ -5192,7 +5205,7 @@ msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" -#: merge.c:109 rerere.c:704 builtin/am.c:1931 builtin/am.c:1965 +#: merge.c:108 rerere.c:704 builtin/am.c:1932 builtin/am.c:1966 #: builtin/checkout.c:595 builtin/checkout.c:849 builtin/clone.c:821 #: builtin/stash.c:267 msgid "unable to write new index file" @@ -5267,107 +5280,115 @@ msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”" msgid "failed to locate object %d in packfile" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói" -#: midx.c:880 builtin/index-pack.c:1535 +#: midx.c:880 builtin/index-pack.c:1533 msgid "cannot store reverse index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục đảo ngược" -#: midx.c:933 +#: midx.c:920 +msgid "ignoring existing multi-pack-index; checksum mismatch" +msgstr "bỏ qua multi-pack-index sẵn có; tổng kiểm không khớp" + +#: midx.c:943 msgid "Adding packfiles to multi-pack-index" msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index" -#: midx.c:979 +#: midx.c:989 #, c-format msgid "did not see pack-file %s to drop" msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa" -#: midx.c:1024 +#: midx.c:1034 #, c-format msgid "unknown preferred pack: '%s'" msgstr "không hiểu \"preferred pack\": %s" -#: midx.c:1029 +#: midx.c:1039 #, c-format msgid "preferred pack '%s' is expired" msgstr "\"preferred pack\" “%s” đã hết hạn" -#: midx.c:1045 +#: midx.c:1055 msgid "no pack files to index." msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục." -#: midx.c:1125 builtin/clean.c:37 +#: midx.c:1135 builtin/clean.c:37 #, c-format msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" -#: midx.c:1156 +#: midx.c:1166 #, c-format msgid "failed to clear multi-pack-index at %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s" -#: midx.c:1214 +#: midx.c:1225 msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse" msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi phân tích cú pháp" -#: midx.c:1222 +#: midx.c:1233 +msgid "incorrect checksum" +msgstr "tổng kiểm không đúng" + +#: midx.c:1236 msgid "Looking for referenced packfiles" msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu" -#: midx.c:1237 +#: midx.c:1251 #, c-format msgid "" "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" -#: midx.c:1242 +#: midx.c:1256 msgid "the midx contains no oid" msgstr "midx chẳng chứa oid nào" -#: midx.c:1251 +#: midx.c:1265 msgid "Verifying OID order in multi-pack-index" msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index" -#: midx.c:1260 +#: midx.c:1274 #, c-format msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" -#: midx.c:1280 +#: midx.c:1294 msgid "Sorting objects by packfile" msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói" -#: midx.c:1287 +#: midx.c:1301 msgid "Verifying object offsets" msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng" -#: midx.c:1303 +#: midx.c:1317 #, c-format msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s" msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s" -#: midx.c:1309 +#: midx.c:1323 #, c-format msgid "failed to load pack-index for packfile %s" msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s" -#: midx.c:1318 +#: midx.c:1332 #, c-format msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" msgstr "" "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" -#: midx.c:1343 +#: midx.c:1357 msgid "Counting referenced objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu" -#: midx.c:1353 +#: midx.c:1367 msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles" msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu" -#: midx.c:1544 +#: midx.c:1558 msgid "could not start pack-objects" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói" -#: midx.c:1564 +#: midx.c:1578 msgid "could not finish pack-objects" msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói" @@ -5434,266 +5455,267 @@ msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates" msgstr "" "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates" -#: object-file.c:577 +#: object-file.c:584 #, c-format msgid "unable to normalize alternate object path: %s" msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”" -#: object-file.c:649 +#: object-file.c:658 #, c-format msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep" msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu" -#: object-file.c:656 +#: object-file.c:665 #, c-format msgid "unable to normalize object directory: %s" msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”" -#: object-file.c:699 +#: object-file.c:708 msgid "unable to fdopen alternates lockfile" msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế" -#: object-file.c:717 +#: object-file.c:726 msgid "unable to read alternates file" msgstr "không thể đọc tập tin thay thế" -#: object-file.c:724 +#: object-file.c:733 msgid "unable to move new alternates file into place" msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ" -#: object-file.c:759 +#: object-file.c:768 #, c-format msgid "path '%s' does not exist" msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" -#: object-file.c:780 +#: object-file.c:789 #, c-format msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." -#: object-file.c:786 +#: object-file.c:795 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." -#: object-file.c:792 +#: object-file.c:801 #, c-format msgid "reference repository '%s' is shallow" msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" -#: object-file.c:800 +#: object-file.c:809 #, c-format msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" -#: object-file.c:860 +#: object-file.c:869 #, c-format msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s" msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s" -#: object-file.c:1010 +#: object-file.c:1019 #, c-format msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>" msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>" -#: object-file.c:1031 -msgid "mmap failed" -msgstr "mmap gặp lỗi" +#: object-file.c:1054 +#, c-format +msgid "mmap failed%s" +msgstr "mmap gặp lỗi%s" -#: object-file.c:1195 +#: object-file.c:1218 #, c-format msgid "object file %s is empty" msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng" -#: object-file.c:1330 object-file.c:2524 +#: object-file.c:1353 object-file.c:2548 #, c-format msgid "corrupt loose object '%s'" msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”" -#: object-file.c:1332 object-file.c:2528 +#: object-file.c:1355 object-file.c:2552 #, c-format msgid "garbage at end of loose object '%s'" msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”" -#: object-file.c:1374 +#: object-file.c:1397 msgid "invalid object type" msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ" -#: object-file.c:1458 +#: object-file.c:1481 #, c-format msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type" msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" -#: object-file.c:1461 +#: object-file.c:1484 #, c-format msgid "unable to unpack %s header" msgstr "không thể giải gói phần đầu %s" -#: object-file.c:1467 +#: object-file.c:1490 #, c-format msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type" msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" -#: object-file.c:1470 +#: object-file.c:1493 #, c-format msgid "unable to parse %s header" msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" -#: object-file.c:1697 +#: object-file.c:1717 #, c-format msgid "failed to read object %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”" -#: object-file.c:1701 +#: object-file.c:1721 #, c-format msgid "replacement %s not found for %s" msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s" -#: object-file.c:1705 +#: object-file.c:1725 #, c-format msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt" msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng" -#: object-file.c:1709 +#: object-file.c:1729 #, c-format msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt" msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng" -#: object-file.c:1814 +#: object-file.c:1834 #, c-format msgid "unable to write file %s" msgstr "không thể ghi tập tin %s" -#: object-file.c:1821 +#: object-file.c:1841 #, c-format msgid "unable to set permission to '%s'" msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”" -#: object-file.c:1828 +#: object-file.c:1848 msgid "file write error" msgstr "lỗi ghi tập tin" -#: object-file.c:1848 +#: object-file.c:1868 msgid "error when closing loose object file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng" -#: object-file.c:1913 +#: object-file.c:1933 #, c-format msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s" msgstr "" "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s" -#: object-file.c:1915 +#: object-file.c:1935 msgid "unable to create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: object-file.c:1939 +#: object-file.c:1959 msgid "unable to write loose object file" msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất" -#: object-file.c:1945 +#: object-file.c:1965 #, c-format msgid "unable to deflate new object %s (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)" -#: object-file.c:1949 +#: object-file.c:1969 #, c-format msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)" msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)" -#: object-file.c:1953 +#: object-file.c:1973 #, c-format msgid "confused by unstable object source data for %s" msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s" -#: object-file.c:1963 builtin/pack-objects.c:1097 +#: object-file.c:1983 builtin/pack-objects.c:1237 #, c-format msgid "failed utime() on %s" msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" -#: object-file.c:2040 +#: object-file.c:2060 #, c-format msgid "cannot read object for %s" msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s" -#: object-file.c:2091 +#: object-file.c:2111 msgid "corrupt commit" msgstr "lần chuyển giao sai hỏng" -#: object-file.c:2099 +#: object-file.c:2119 msgid "corrupt tag" msgstr "thẻ sai hỏng" -#: object-file.c:2199 +#: object-file.c:2219 #, c-format msgid "read error while indexing %s" msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s" -#: object-file.c:2202 +#: object-file.c:2222 #, c-format msgid "short read while indexing %s" msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s" -#: object-file.c:2275 object-file.c:2285 +#: object-file.c:2295 object-file.c:2305 #, c-format msgid "%s: failed to insert into database" msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu" -#: object-file.c:2291 +#: object-file.c:2311 #, c-format msgid "%s: unsupported file type" msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ" -#: object-file.c:2315 +#: object-file.c:2335 #, c-format msgid "%s is not a valid object" msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ" -#: object-file.c:2317 +#: object-file.c:2337 #, c-format msgid "%s is not a valid '%s' object" msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" -#: object-file.c:2344 builtin/index-pack.c:192 +#: object-file.c:2364 builtin/index-pack.c:192 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không thể mở %s" -#: object-file.c:2535 object-file.c:2588 +#: object-file.c:2559 object-file.c:2612 #, c-format msgid "hash mismatch for %s (expected %s)" msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)" -#: object-file.c:2559 +#: object-file.c:2583 #, c-format msgid "unable to mmap %s" msgstr "không thể mmap %s" -#: object-file.c:2564 +#: object-file.c:2588 #, c-format msgid "unable to unpack header of %s" msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”" -#: object-file.c:2570 +#: object-file.c:2594 #, c-format msgid "unable to parse header of %s" msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" -#: object-file.c:2581 +#: object-file.c:2605 #, c-format msgid "unable to unpack contents of %s" msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”" -#: object-name.c:486 +#: object-name.c:480 #, c-format msgid "short object ID %s is ambiguous" msgstr "mã đối tượng dạng rút gọn %s chưa rõ ràng" -#: object-name.c:497 +#: object-name.c:491 msgid "The candidates are:" msgstr "Các ứng cử là:" -#: object-name.c:796 +#: object-name.c:790 msgid "" "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" @@ -5717,22 +5739,22 @@ msgstr "" "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" -#: object-name.c:916 +#: object-name.c:910 #, c-format msgid "log for '%.*s' only goes back to %s" msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ trở lại đến %s" -#: object-name.c:924 +#: object-name.c:918 #, c-format msgid "log for '%.*s' only has %d entries" msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ có %d mục" -#: object-name.c:1702 +#: object-name.c:1696 #, c-format msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'" msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”" -#: object-name.c:1708 +#: object-name.c:1702 #, c-format msgid "" "path '%s' exists, but not '%s'\n" @@ -5741,12 +5763,12 @@ msgstr "" "đường dẫn “%s” tồn tại, nhưng không phải “%s”\n" "gợi ý: Có phải ý bạn là “%.*s:%s” aka “%.*s:./%s”?" -#: object-name.c:1717 +#: object-name.c:1711 #, c-format msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'" msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong “%.*s”" -#: object-name.c:1745 +#: object-name.c:1739 #, c-format msgid "" "path '%s' is in the index, but not at stage %d\n" @@ -5755,7 +5777,7 @@ msgstr "" "đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n" "gợi ý: Có phải ý bạn là “:%d:%s”?" -#: object-name.c:1761 +#: object-name.c:1755 #, c-format msgid "" "path '%s' is in the index, but not '%s'\n" @@ -5764,21 +5786,21 @@ msgstr "" "đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải “%s”\n" "gợi ý: Có phải ý bạn là “:% d:%s “ aka “:%d:./%s”?" -#: object-name.c:1769 +#: object-name.c:1763 #, c-format msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index" msgstr "đường dẫn “%s” tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục" -#: object-name.c:1771 +#: object-name.c:1765 #, c-format msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)" msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)" -#: object-name.c:1784 +#: object-name.c:1778 msgid "relative path syntax can't be used outside working tree" msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc" -#: object-name.c:1922 +#: object-name.c:1916 #, c-format msgid "invalid object name '%.*s'." msgstr "“%.*s” không phải là tên đối tượng hợp lệ." @@ -5793,27 +5815,27 @@ msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ" msgid "object %s is a %s, not a %s" msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s" -#: object.c:232 +#: object.c:250 #, c-format msgid "object %s has unknown type id %d" msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết" -#: object.c:245 +#: object.c:263 #, c-format msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" -#: object.c:265 object.c:277 +#: object.c:283 object.c:295 #, c-format msgid "hash mismatch %s" msgstr "mã băm không khớp %s" -#: pack-bitmap.c:844 pack-bitmap.c:850 builtin/pack-objects.c:2251 +#: pack-bitmap.c:868 pack-bitmap.c:874 builtin/pack-objects.c:2411 #, c-format msgid "unable to get size of %s" msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" -#: pack-bitmap.c:1547 builtin/rev-list.c:92 +#: pack-bitmap.c:1571 builtin/rev-list.c:92 #, c-format msgid "unable to get disk usage of %s" msgstr "không thể dung lượng đĩa đã dùng của %s" @@ -5866,12 +5888,17 @@ msgstr "không thể ghi tập tin promisor “%s”" msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" -#: packfile.c:1937 +#: packfile.c:655 +#, c-format +msgid "packfile %s cannot be mapped%s" +msgstr "tập tin gói %s không thể được ánh xạ %s" + +#: packfile.c:1934 #, c-format msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" -#: packfile.c:1941 +#: packfile.c:1938 #, c-format msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" @@ -6077,8 +6104,8 @@ msgid "unable to write delim packet" msgstr "không thể ghi gói delim" #: pkt-line.c:106 -msgid "unable to write stateless separator packet" -msgstr "không thể ghi gói phân tách không trạng thái" +msgid "unable to write response end packet" +msgstr "không thể ghi gói cuối trả về" #: pkt-line.c:113 msgid "flush packet write failed" @@ -6137,20 +6164,20 @@ msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s" msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" -#: promisor-remote.c:30 +#: promisor-remote.c:31 msgid "promisor-remote: unable to fork off fetch subprocess" msgstr "promisor-remote: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch" -#: promisor-remote.c:35 promisor-remote.c:37 +#: promisor-remote.c:38 promisor-remote.c:40 msgid "promisor-remote: could not write to fetch subprocess" msgstr "promisor-remote: không thể ghi tiến trình con fetch" -#: promisor-remote.c:41 +#: promisor-remote.c:44 msgid "promisor-remote: could not close stdin to fetch subprocess" msgstr "" "promisor-remote: không thể đóng đầu vào tiêu chuẩn tiến trình con fetch" -#: promisor-remote.c:53 +#: promisor-remote.c:54 #, c-format msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s" msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng “/”: %s" @@ -6171,7 +6198,7 @@ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“" msgid "could not read `log` output" msgstr "không thể đọc kết xuất “log”" -#: range-diff.c:101 sequencer.c:5551 +#: range-diff.c:101 sequencer.c:5550 #, c-format msgid "could not parse commit '%s'" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" @@ -6190,65 +6217,65 @@ msgstr "" msgid "could not parse git header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”" -#: range-diff.c:306 +#: range-diff.c:307 msgid "failed to generate diff" msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt" -#: range-diff.c:558 +#: range-diff.c:559 msgid "--left-only and --right-only are mutually exclusive" msgstr "--left-only và --right-only loại từ lẫn nhau" -#: range-diff.c:561 range-diff.c:563 +#: range-diff.c:562 range-diff.c:564 #, c-format msgid "could not parse log for '%s'" msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”" -#: read-cache.c:708 +#: read-cache.c:710 #, c-format msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)" msgstr "" "sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)" -#: read-cache.c:724 +#: read-cache.c:726 msgid "cannot create an empty blob in the object database" msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng" -#: read-cache.c:746 +#: read-cache.c:748 #, c-format msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories" msgstr "" "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories" -#: read-cache.c:751 +#: read-cache.c:753 #, c-format msgid "'%s' does not have a commit checked out" msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra" -#: read-cache.c:803 +#: read-cache.c:805 #, c-format msgid "unable to index file '%s'" msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”" -#: read-cache.c:822 +#: read-cache.c:824 #, c-format msgid "unable to add '%s' to index" msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục" -#: read-cache.c:833 +#: read-cache.c:835 #, c-format msgid "unable to stat '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê “%s”" -#: read-cache.c:1356 +#: read-cache.c:1358 #, c-format msgid "'%s' appears as both a file and as a directory" msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục" -#: read-cache.c:1571 +#: read-cache.c:1573 msgid "Refresh index" msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục" -#: read-cache.c:1700 +#: read-cache.c:1705 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" @@ -6257,7 +6284,7 @@ msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1710 +#: read-cache.c:1715 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" @@ -6266,143 +6293,143 @@ msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1766 +#: read-cache.c:1771 #, c-format msgid "bad signature 0x%08x" msgstr "chữ ký sai 0x%08x" -#: read-cache.c:1769 +#: read-cache.c:1774 #, c-format msgid "bad index version %d" msgstr "phiên bản mục lục sai %d" -#: read-cache.c:1778 +#: read-cache.c:1783 msgid "bad index file sha1 signature" msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng" -#: read-cache.c:1812 +#: read-cache.c:1817 #, c-format msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand" msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được" -#: read-cache.c:1814 +#: read-cache.c:1819 #, c-format msgid "ignoring %.4s extension" msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s" -#: read-cache.c:1851 +#: read-cache.c:1856 #, c-format msgid "unknown index entry format 0x%08x" msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x" -#: read-cache.c:1867 +#: read-cache.c:1872 #, c-format msgid "malformed name field in the index, near path '%s'" msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”" -#: read-cache.c:1924 +#: read-cache.c:1929 msgid "unordered stage entries in index" msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục" -#: read-cache.c:1927 +#: read-cache.c:1932 #, c-format msgid "multiple stage entries for merged file '%s'" msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”" -#: read-cache.c:1930 +#: read-cache.c:1935 #, c-format msgid "unordered stage entries for '%s'" msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”" -#: read-cache.c:2036 read-cache.c:2333 rerere.c:549 rerere.c:583 rerere.c:1095 -#: submodule.c:1635 builtin/add.c:575 builtin/check-ignore.c:183 -#: builtin/checkout.c:522 builtin/checkout.c:711 builtin/clean.c:991 +#: read-cache.c:2041 read-cache.c:2339 rerere.c:549 rerere.c:583 rerere.c:1095 +#: submodule.c:1622 builtin/add.c:575 builtin/check-ignore.c:183 +#: builtin/checkout.c:522 builtin/checkout.c:711 builtin/clean.c:987 #: builtin/commit.c:377 builtin/diff-tree.c:122 builtin/grep.c:505 #: builtin/mv.c:146 builtin/reset.c:247 builtin/rm.c:291 -#: builtin/submodule--helper.c:332 +#: builtin/submodule--helper.c:331 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: read-cache.c:2180 +#: read-cache.c:2185 #, c-format msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s" -#: read-cache.c:2193 +#: read-cache.c:2198 #, c-format msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s" -#: read-cache.c:2226 +#: read-cache.c:2231 #, c-format msgid "%s: index file open failed" msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi" -#: read-cache.c:2230 +#: read-cache.c:2235 #, c-format msgid "%s: cannot stat the open index" msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở" -#: read-cache.c:2234 +#: read-cache.c:2239 #, c-format msgid "%s: index file smaller than expected" msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi" -#: read-cache.c:2238 +#: read-cache.c:2243 #, c-format -msgid "%s: unable to map index file" -msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục" +msgid "%s: unable to map index file%s" +msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục%s" -#: read-cache.c:2280 +#: read-cache.c:2286 #, c-format msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s" -#: read-cache.c:2307 +#: read-cache.c:2313 #, c-format msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s" -#: read-cache.c:2345 +#: read-cache.c:2351 #, c-format msgid "could not freshen shared index '%s'" msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”" -#: read-cache.c:2392 +#: read-cache.c:2398 #, c-format msgid "broken index, expect %s in %s, got %s" msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s" -#: read-cache.c:3095 strbuf.c:1173 wrapper.c:633 builtin/merge.c:1145 +#: read-cache.c:3031 strbuf.c:1173 wrapper.c:633 builtin/merge.c:1145 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%s”" -#: read-cache.c:3138 +#: read-cache.c:3074 msgid "failed to convert to a sparse-index" msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi sang \"sparse-index\"" -#: read-cache.c:3209 sequencer.c:2684 sequencer.c:4441 +#: read-cache.c:3145 sequencer.c:2684 sequencer.c:4440 #, c-format msgid "could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: read-cache.c:3222 +#: read-cache.c:3158 #, c-format msgid "unable to open git dir: %s" msgstr "không thể mở thư mục git: %s" -#: read-cache.c:3234 +#: read-cache.c:3170 #, c-format msgid "unable to unlink: %s" msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" -#: read-cache.c:3263 +#: read-cache.c:3199 #, c-format msgid "cannot fix permission bits on '%s'" msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”" -#: read-cache.c:3412 +#: read-cache.c:3348 #, c-format msgid "%s: cannot drop to stage #0" msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0" @@ -6525,8 +6552,8 @@ msgstr "" "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" "\n" -#: rebase-interactive.c:113 rerere.c:469 rerere.c:676 sequencer.c:3816 -#: sequencer.c:3842 sequencer.c:5657 builtin/fsck.c:327 builtin/rebase.c:271 +#: rebase-interactive.c:113 rerere.c:469 rerere.c:676 sequencer.c:3836 +#: sequencer.c:3862 sequencer.c:5656 builtin/fsck.c:328 builtin/rebase.c:271 #, c-format msgid "could not write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" @@ -6571,7 +6598,7 @@ msgstr "" msgid "could not read '%s'." msgstr "không thể đọc “%s”." -#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1978 +#: ref-filter.c:42 wt-status.c:2036 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" @@ -6590,132 +6617,132 @@ msgstr "đằng sau %d" msgid "ahead %d, behind %d" msgstr "trước %d, sau %d" -#: ref-filter.c:175 +#: ref-filter.c:230 #, c-format msgid "expected format: %%(color:<color>)" msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" -#: ref-filter.c:177 +#: ref-filter.c:232 #, c-format msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" -#: ref-filter.c:199 +#: ref-filter.c:254 #, c-format msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s" -#: ref-filter.c:203 +#: ref-filter.c:258 #, c-format msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s" -#: ref-filter.c:205 +#: ref-filter.c:260 #, c-format msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s" -#: ref-filter.c:260 +#: ref-filter.c:315 #, c-format msgid "%%(objecttype) does not take arguments" msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:282 +#: ref-filter.c:339 #, c-format msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s" msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s" -#: ref-filter.c:290 +#: ref-filter.c:347 #, c-format msgid "%%(deltabase) does not take arguments" msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:302 +#: ref-filter.c:359 #, c-format msgid "%%(body) does not take arguments" msgstr "%%(body) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:315 +#: ref-filter.c:372 #, c-format msgid "unrecognized %%(subject) argument: %s" msgstr "tham số không được thừa nhận %%(subject): %s" -#: ref-filter.c:334 +#: ref-filter.c:391 #, c-format msgid "expected %%(trailers:key=<value>)" msgstr "cần %%(trailers:key=<giá trị>)" -#: ref-filter.c:336 +#: ref-filter.c:393 #, c-format msgid "unknown %%(trailers) argument: %s" msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s" -#: ref-filter.c:367 +#: ref-filter.c:424 #, c-format msgid "positive value expected contents:lines=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" -#: ref-filter.c:369 +#: ref-filter.c:426 #, c-format msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" -#: ref-filter.c:384 +#: ref-filter.c:441 #, c-format msgid "positive value expected '%s' in %%(%s)" msgstr "cần giá trị dương “%s” trong %%(%s)" -#: ref-filter.c:388 +#: ref-filter.c:445 #, c-format msgid "unrecognized argument '%s' in %%(%s)" msgstr "đối số “%s” không được thừa nhận trong %%(%s)" -#: ref-filter.c:402 +#: ref-filter.c:459 #, c-format msgid "unrecognized email option: %s" msgstr "không nhận ra tùy chọn thư điện tử: “%s”" -#: ref-filter.c:432 +#: ref-filter.c:489 #, c-format msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" -#: ref-filter.c:444 +#: ref-filter.c:501 #, c-format msgid "unrecognized position:%s" msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:451 +#: ref-filter.c:508 #, c-format msgid "unrecognized width:%s" msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:460 +#: ref-filter.c:517 #, c-format msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" -#: ref-filter.c:468 +#: ref-filter.c:525 #, c-format msgid "positive width expected with the %%(align) atom" msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" -#: ref-filter.c:486 +#: ref-filter.c:543 #, c-format msgid "unrecognized %%(if) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s" -#: ref-filter.c:588 +#: ref-filter.c:645 #, c-format msgid "malformed field name: %.*s" msgstr "tên trường dị hình: %.*s" -#: ref-filter.c:615 +#: ref-filter.c:672 #, c-format msgid "unknown field name: %.*s" msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" -#: ref-filter.c:619 +#: ref-filter.c:676 #, c-format msgid "" "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data" @@ -6723,116 +6750,116 @@ msgstr "" "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu " "đối tượng" -#: ref-filter.c:743 +#: ref-filter.c:801 #, c-format msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:807 +#: ref-filter.c:865 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:809 +#: ref-filter.c:867 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:811 +#: ref-filter.c:869 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)" -#: ref-filter.c:839 +#: ref-filter.c:897 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:841 +#: ref-filter.c:899 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:843 +#: ref-filter.c:901 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:858 +#: ref-filter.c:916 #, c-format msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" -#: ref-filter.c:915 +#: ref-filter.c:973 #, c-format msgid "malformed format string %s" msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" -#: ref-filter.c:1556 +#: ref-filter.c:1621 #, c-format msgid "(no branch, rebasing %s)" msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" -#: ref-filter.c:1559 +#: ref-filter.c:1624 #, c-format msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)" msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)" -#: ref-filter.c:1562 +#: ref-filter.c:1627 #, c-format msgid "(no branch, bisect started on %s)" msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" -#: ref-filter.c:1566 +#: ref-filter.c:1631 #, c-format msgid "(HEAD detached at %s)" msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" -#: ref-filter.c:1569 +#: ref-filter.c:1634 #, c-format msgid "(HEAD detached from %s)" msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" -#: ref-filter.c:1572 +#: ref-filter.c:1637 msgid "(no branch)" msgstr "(không nhánh)" -#: ref-filter.c:1604 ref-filter.c:1813 +#: ref-filter.c:1669 ref-filter.c:1880 #, c-format msgid "missing object %s for %s" msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" -#: ref-filter.c:1614 +#: ref-filter.c:1679 #, c-format msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" -#: ref-filter.c:1997 +#: ref-filter.c:2064 #, c-format msgid "malformed object at '%s'" msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" -#: ref-filter.c:2086 +#: ref-filter.c:2153 #, c-format msgid "ignoring ref with broken name %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" -#: ref-filter.c:2091 refs.c:676 +#: ref-filter.c:2158 refs.c:676 #, c-format msgid "ignoring broken ref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" -#: ref-filter.c:2431 +#: ref-filter.c:2498 #, c-format msgid "format: %%(end) atom missing" msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" -#: ref-filter.c:2525 +#: ref-filter.c:2592 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" -#: ref-filter.c:2530 +#: ref-filter.c:2597 #, c-format msgid "option `%s' must point to a commit" msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao" @@ -7290,8 +7317,8 @@ msgstr "không thể unlink stray “%s”" msgid "Recorded preimage for '%s'" msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”" -#: rerere.c:865 submodule.c:2089 builtin/log.c:2000 -#: builtin/submodule--helper.c:1879 builtin/submodule--helper.c:1891 +#: rerere.c:865 submodule.c:2076 builtin/log.c:2002 +#: builtin/submodule--helper.c:1878 builtin/submodule--helper.c:1890 #, c-format msgid "could not create directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" @@ -7329,38 +7356,38 @@ msgstr "không thể mở thư mục rr-cache" msgid "could not determine HEAD revision" msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD" -#: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3669 +#: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3689 #, c-format msgid "failed to find tree of %s" msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s" -#: revision.c:2343 +#: revision.c:2344 msgid "--unpacked=<packfile> no longer supported" msgstr "--unpacked=<packfile> không còn được hỗ trợ nữa" -#: revision.c:2683 +#: revision.c:2684 msgid "your current branch appears to be broken" msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" -#: revision.c:2686 +#: revision.c:2687 #, c-format msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" -#: revision.c:2892 +#: revision.c:2893 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s" msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s" -#: run-command.c:767 +#: run-command.c:766 msgid "open /dev/null failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" -#: run-command.c:1275 +#: run-command.c:1274 #, c-format msgid "cannot create async thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến async: %s" -#: run-command.c:1345 +#: run-command.c:1344 #, c-format msgid "" "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n" @@ -7396,15 +7423,15 @@ msgstr "send-pack: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch" msgid "push negotiation failed; proceeding anyway with push" msgstr "đẩy đàm phán thất bại; vẫn tiếp tục xử lý bằng lệnh đẩy" -#: send-pack.c:520 +#: send-pack.c:526 msgid "the receiving end does not support this repository's hash algorithm" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" -#: send-pack.c:529 +#: send-pack.c:535 msgid "the receiving end does not support --signed push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" -#: send-pack.c:531 +#: send-pack.c:537 msgid "" "not sending a push certificate since the receiving end does not support --" "signed push" @@ -7412,11 +7439,11 @@ msgstr "" "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" "signed" -#: send-pack.c:543 +#: send-pack.c:544 msgid "the receiving end does not support --atomic push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" -#: send-pack.c:548 +#: send-pack.c:549 msgid "the receiving end does not support push options" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" @@ -7476,7 +7503,7 @@ msgid "could not lock '%s'" msgstr "không thể khóa “%s”" #: sequencer.c:437 sequencer.c:3070 sequencer.c:3275 sequencer.c:3289 -#: sequencer.c:3546 sequencer.c:5567 strbuf.c:1170 wrapper.c:631 +#: sequencer.c:3547 sequencer.c:5566 strbuf.c:1170 wrapper.c:631 #, c-format msgid "could not write to '%s'" msgstr "không thể ghi vào “%s”" @@ -7487,7 +7514,7 @@ msgid "could not write eol to '%s'" msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" #: sequencer.c:447 sequencer.c:3075 sequencer.c:3277 sequencer.c:3291 -#: sequencer.c:3554 +#: sequencer.c:3555 #, c-format msgid "failed to finalize '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”" @@ -7537,8 +7564,8 @@ msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”" msgid "unable to dequote value of '%s'" msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”" -#: sequencer.c:827 wrapper.c:201 wrapper.c:371 builtin/am.c:728 -#: builtin/am.c:820 builtin/merge.c:1140 builtin/rebase.c:910 +#: sequencer.c:827 wrapper.c:201 wrapper.c:371 builtin/am.c:729 +#: builtin/am.c:821 builtin/merge.c:1140 builtin/rebase.c:910 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" @@ -7694,7 +7721,7 @@ msgstr "không thể phân tích HEAD" msgid "HEAD %s is not a commit!" msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!" -#: sequencer.c:1354 sequencer.c:1432 builtin/commit.c:1692 +#: sequencer.c:1354 sequencer.c:1432 builtin/commit.c:1702 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" @@ -7702,7 +7729,7 @@ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" msgid "unable to parse commit author" msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao" -#: sequencer.c:1421 builtin/am.c:1614 builtin/merge.c:706 +#: sequencer.c:1421 builtin/am.c:1615 builtin/merge.c:706 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" @@ -7720,12 +7747,13 @@ msgstr "định danh tác giả không hợp lệ “%s”" msgid "corrupt author: missing date information" msgstr "tác giả sai hỏng: thiếu thông tin này tháng" -#: sequencer.c:1530 builtin/am.c:1641 builtin/commit.c:1806 builtin/merge.c:909 +#: sequencer.c:1530 builtin/am.c:1642 builtin/commit.c:1816 builtin/merge.c:909 #: builtin/merge.c:934 t/helper/test-fast-rebase.c:78 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" -#: sequencer.c:1557 sequencer.c:4493 t/helper/test-fast-rebase.c:198 +#: sequencer.c:1557 sequencer.c:4492 t/helper/test-fast-rebase.c:199 +#: t/helper/test-fast-rebase.c:217 #, c-format msgid "could not update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" @@ -7777,7 +7805,7 @@ msgstr "không thể ghi “%s”" msgid "need a HEAD to fixup" msgstr "cần một HEAD để sửa" -#: sequencer.c:1936 sequencer.c:3581 +#: sequencer.c:1936 sequencer.c:3582 msgid "could not read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" @@ -7918,7 +7946,7 @@ msgstr "squash-onto không dùng được" msgid "malformed options sheet: '%s'" msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" -#: sequencer.c:3012 sequencer.c:4869 +#: sequencer.c:3012 sequencer.c:4868 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" @@ -7949,7 +7977,7 @@ msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" msgid "could not lock HEAD" msgstr "không thể khóa HEAD" -#: sequencer.c:3125 sequencer.c:4582 +#: sequencer.c:3125 sequencer.c:4581 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" @@ -7961,7 +7989,7 @@ msgstr "không thể phân giải HEAD" msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:3159 builtin/grep.c:759 +#: sequencer.c:3159 builtin/grep.c:758 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" @@ -8011,7 +8039,7 @@ msgstr "" "bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n" "thử \"git %s --continue\"" -#: sequencer.c:3411 sequencer.c:4473 +#: sequencer.c:3411 sequencer.c:4472 msgid "cannot read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" @@ -8095,90 +8123,90 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:3571 +#: sequencer.c:3572 #, c-format msgid "illegal label name: '%.*s'" msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”" -#: sequencer.c:3625 +#: sequencer.c:3645 msgid "writing fake root commit" msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả" -#: sequencer.c:3630 +#: sequencer.c:3650 msgid "writing squash-onto" msgstr "đang ghi squash-onto" -#: sequencer.c:3714 +#: sequencer.c:3734 #, c-format msgid "could not resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: sequencer.c:3747 +#: sequencer.c:3767 msgid "cannot merge without a current revision" msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại" -#: sequencer.c:3769 +#: sequencer.c:3789 #, c-format msgid "unable to parse '%.*s'" msgstr "không thể phân tích “%.*s”" -#: sequencer.c:3778 +#: sequencer.c:3798 #, c-format msgid "nothing to merge: '%.*s'" msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”" -#: sequencer.c:3790 +#: sequencer.c:3810 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]" msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]" -#: sequencer.c:3806 +#: sequencer.c:3826 #, c-format msgid "could not get commit message of '%s'" msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”" -#: sequencer.c:3989 +#: sequencer.c:4009 #, c-format msgid "could not even attempt to merge '%.*s'" msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”" -#: sequencer.c:4005 +#: sequencer.c:4025 msgid "merge: Unable to write new index file" msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:4079 +#: sequencer.c:4099 msgid "Cannot autostash" msgstr "Không thể autostash" -#: sequencer.c:4082 +#: sequencer.c:4102 #, c-format msgid "Unexpected stash response: '%s'" msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”" -#: sequencer.c:4088 +#: sequencer.c:4108 #, c-format msgid "Could not create directory for '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”" -#: sequencer.c:4091 +#: sequencer.c:4111 #, c-format msgid "Created autostash: %s\n" msgstr "Đã tạo autostash: %s\n" -#: sequencer.c:4095 +#: sequencer.c:4115 msgid "could not reset --hard" msgstr "không thể reset --hard" -#: sequencer.c:4120 +#: sequencer.c:4140 #, c-format msgid "Applied autostash.\n" msgstr "Đã áp dụng autostash.\n" -#: sequencer.c:4132 +#: sequencer.c:4152 #, c-format msgid "cannot store %s" msgstr "không thử lưu “%s”" -#: sequencer.c:4135 +#: sequencer.c:4155 #, c-format msgid "" "%s\n" @@ -8190,29 +8218,29 @@ msgstr "" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nào.\n" -#: sequencer.c:4140 +#: sequencer.c:4160 msgid "Applying autostash resulted in conflicts." msgstr "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột." -#: sequencer.c:4141 +#: sequencer.c:4161 msgid "Autostash exists; creating a new stash entry." msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới." -#: sequencer.c:4234 git-rebase--preserve-merges.sh:769 +#: sequencer.c:4233 git-rebase--preserve-merges.sh:769 msgid "could not detach HEAD" msgstr "không thể tách rời HEAD" -#: sequencer.c:4249 +#: sequencer.c:4248 #, c-format msgid "Stopped at HEAD\n" msgstr "Dừng lại ở HEAD\n" -#: sequencer.c:4251 +#: sequencer.c:4250 #, c-format msgid "Stopped at %s\n" msgstr "Dừng lại ở %s\n" -#: sequencer.c:4259 +#: sequencer.c:4258 #, c-format msgid "" "Could not execute the todo command\n" @@ -8233,58 +8261,58 @@ msgstr "" " git rebase --edit-todo\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:4305 +#: sequencer.c:4304 #, c-format msgid "Rebasing (%d/%d)%s" msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s" -#: sequencer.c:4351 +#: sequencer.c:4350 #, c-format msgid "Stopped at %s... %.*s\n" msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" -#: sequencer.c:4422 +#: sequencer.c:4421 #, c-format msgid "unknown command %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:4481 +#: sequencer.c:4480 msgid "could not read orig-head" msgstr "không thể đọc orig-head" -#: sequencer.c:4486 +#: sequencer.c:4485 msgid "could not read 'onto'" msgstr "không thể đọc “onto”." -#: sequencer.c:4500 +#: sequencer.c:4499 #, c-format msgid "could not update HEAD to %s" msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" -#: sequencer.c:4560 +#: sequencer.c:4559 #, c-format msgid "Successfully rebased and updated %s.\n" msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n" -#: sequencer.c:4612 +#: sequencer.c:4611 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:4621 +#: sequencer.c:4620 msgid "cannot amend non-existing commit" msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" -#: sequencer.c:4623 +#: sequencer.c:4622 #, c-format msgid "invalid file: '%s'" msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:4625 +#: sequencer.c:4624 #, c-format msgid "invalid contents: '%s'" msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:4628 +#: sequencer.c:4627 msgid "" "\n" "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" @@ -8294,50 +8322,50 @@ msgstr "" "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." -#: sequencer.c:4664 sequencer.c:4703 +#: sequencer.c:4663 sequencer.c:4702 #, c-format msgid "could not write file: '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”" -#: sequencer.c:4719 +#: sequencer.c:4718 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" -#: sequencer.c:4726 +#: sequencer.c:4725 msgid "could not commit staged changes." msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:4846 +#: sequencer.c:4845 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:4850 +#: sequencer.c:4849 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:4885 +#: sequencer.c:4884 msgid "can't revert as initial commit" msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" -#: sequencer.c:5362 +#: sequencer.c:5361 msgid "make_script: unhandled options" msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý" -#: sequencer.c:5365 +#: sequencer.c:5364 msgid "make_script: error preparing revisions" msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh" -#: sequencer.c:5615 sequencer.c:5632 +#: sequencer.c:5614 sequencer.c:5631 msgid "nothing to do" msgstr "không có gì để làm" -#: sequencer.c:5651 +#: sequencer.c:5650 msgid "could not skip unnecessary pick commands" msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" -#: sequencer.c:5751 +#: sequencer.c:5750 msgid "the script was already rearranged." msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi." @@ -8388,92 +8416,94 @@ msgstr "" msgid "unable to set up work tree using invalid config" msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ" -#: setup.c:423 +#: setup.c:423 builtin/rev-parse.c:895 msgid "this operation must be run in a work tree" msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc" -#: setup.c:661 +#: setup.c:658 #, c-format msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" -#: setup.c:669 -msgid "unknown repository extensions found:" -msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" +#: setup.c:666 +msgid "unknown repository extension found:" +msgid_plural "unknown repository extensions found:" +msgstr[0] "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" -#: setup.c:681 -msgid "repo version is 0, but v1-only extensions found:" -msgstr "phiên bản kho là 0, nhưng lại tìm thấy phần mở rộng chỉ v1:" +#: setup.c:680 +msgid "repo version is 0, but v1-only extension found:" +msgid_plural "repo version is 0, but v1-only extensions found:" +msgstr[0] "phiên bản kho là 0, nhưng lại tìm thấy phần mở rộng chỉ v1:" -#: setup.c:700 +#: setup.c:701 #, c-format msgid "error opening '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: setup.c:702 +#: setup.c:703 #, c-format msgid "too large to be a .git file: '%s'" msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”" -#: setup.c:704 +#: setup.c:705 #, c-format msgid "error reading %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" -#: setup.c:706 +#: setup.c:707 #, c-format msgid "invalid gitfile format: %s" msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s" -#: setup.c:708 +#: setup.c:709 #, c-format msgid "no path in gitfile: %s" msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s" -#: setup.c:710 +#: setup.c:711 #, c-format msgid "not a git repository: %s" msgstr "không phải là kho git: %s" -#: setup.c:812 +#: setup.c:813 #, c-format msgid "'$%s' too big" msgstr "“$%s” quá lớn" -#: setup.c:826 +#: setup.c:827 #, c-format msgid "not a git repository: '%s'" msgstr "không phải là kho git: “%s”" -#: setup.c:855 setup.c:857 setup.c:888 +#: setup.c:856 setup.c:858 setup.c:889 #, c-format msgid "cannot chdir to '%s'" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”" -#: setup.c:860 setup.c:916 setup.c:926 setup.c:965 setup.c:973 +#: setup.c:861 setup.c:917 setup.c:927 setup.c:966 setup.c:974 msgid "cannot come back to cwd" msgstr "không thể quay lại cwd" -#: setup.c:987 +#: setup.c:988 #, c-format msgid "failed to stat '%*s%s%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”" -#: setup.c:1225 +#: setup.c:1231 msgid "Unable to read current working directory" msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" -#: setup.c:1234 setup.c:1240 +#: setup.c:1240 setup.c:1246 #, c-format msgid "cannot change to '%s'" msgstr "không thể chuyển sang “%s”" -#: setup.c:1245 +#: setup.c:1251 #, c-format msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s" msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" -#: setup.c:1251 +#: setup.c:1257 #, c-format msgid "" "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" @@ -8483,7 +8513,7 @@ msgstr "" "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " "đặt)." -#: setup.c:1370 +#: setup.c:1381 #, c-format msgid "" "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" @@ -8492,27 +8522,27 @@ msgstr "" "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." -#: setup.c:1417 +#: setup.c:1430 msgid "open /dev/null or dup failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup" -#: setup.c:1432 +#: setup.c:1445 msgid "fork failed" msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" -#: setup.c:1437 t/helper/test-simple-ipc.c:285 +#: setup.c:1450 t/helper/test-simple-ipc.c:285 msgid "setsid failed" msgstr "setsid gặp lỗi" -#: sparse-index.c:151 +#: sparse-index.c:162 msgid "attempting to use sparse-index without cone mode" msgstr "cố gắng sử dụng chỉ mục thưa thớt mà không có chế độ hình nón" -#: sparse-index.c:156 +#: sparse-index.c:174 msgid "unable to update cache-tree, staying full" msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm, chỗ chứa bị đầy" -#: sparse-index.c:239 +#: sparse-index.c:261 #, c-format msgid "index entry is a directory, but not sparse (%08x)" msgstr "mục tin mục lục là một thư mục, nhưng không \"sparse\" (%08x)" @@ -8567,7 +8597,7 @@ msgid "%u byte/s" msgid_plural "%u bytes/s" msgstr[0] "%u byte/giây" -#: strbuf.c:1168 wrapper.c:199 wrapper.c:369 builtin/am.c:737 +#: strbuf.c:1168 wrapper.c:199 wrapper.c:369 builtin/am.c:738 #: builtin/rebase.c:866 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing" @@ -8639,7 +8669,7 @@ msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s msgid "bad --ignore-submodules argument: %s" msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s" -#: submodule.c:818 +#: submodule.c:805 #, c-format msgid "" "Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the " @@ -8648,13 +8678,13 @@ msgstr "" "Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: “%s” va chạm với mô-đun-" "con cùng tên. Nên bỏ qua nó." -#: submodule.c:921 +#: submodule.c:908 #, c-format msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit" msgstr "" "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao" -#: submodule.c:1006 +#: submodule.c:993 #, c-format msgid "" "Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in " @@ -8663,36 +8693,36 @@ msgstr "" "Không thể chạy lệnh “git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n " "1” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1129 +#: submodule.c:1116 #, c-format msgid "process for submodule '%s' failed" msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi" -#: submodule.c:1158 builtin/branch.c:691 builtin/submodule--helper.c:2470 +#: submodule.c:1145 builtin/branch.c:691 builtin/submodule--helper.c:2469 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." -#: submodule.c:1169 +#: submodule.c:1156 #, c-format msgid "Pushing submodule '%s'\n" msgstr "Đẩy lên mô-đun-con “%s”\n" -#: submodule.c:1172 +#: submodule.c:1159 #, c-format msgid "Unable to push submodule '%s'\n" msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con “%s”\n" -#: submodule.c:1464 +#: submodule.c:1451 #, c-format msgid "Fetching submodule %s%s\n" msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n" -#: submodule.c:1498 +#: submodule.c:1485 #, c-format msgid "Could not access submodule '%s'\n" msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”\n" -#: submodule.c:1653 +#: submodule.c:1640 #, c-format msgid "" "Errors during submodule fetch:\n" @@ -8701,61 +8731,61 @@ msgstr "" "Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n" " “%s”" -#: submodule.c:1678 +#: submodule.c:1665 #, c-format msgid "'%s' not recognized as a git repository" msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git" -#: submodule.c:1695 +#: submodule.c:1682 #, c-format msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s" msgstr "Không thể chạy “git status --porcelain=2” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1736 +#: submodule.c:1723 #, c-format msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s" msgstr "“git status --porcelain=2” gặp lỗi trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1811 +#: submodule.c:1798 #, c-format msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1824 +#: submodule.c:1811 #, c-format msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1839 +#: submodule.c:1826 #, c-format msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'" msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1866 submodule.c:2176 +#: submodule.c:1853 submodule.c:2163 #, c-format msgid "could not recurse into submodule '%s'" msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1887 +#: submodule.c:1874 msgid "could not reset submodule index" msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con" -#: submodule.c:1929 +#: submodule.c:1916 #, c-format msgid "submodule '%s' has dirty index" msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn" -#: submodule.c:1981 +#: submodule.c:1968 #, c-format msgid "Submodule '%s' could not be updated." msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật." -#: submodule.c:2049 +#: submodule.c:2036 #, c-format msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'" msgstr "thư mục git mô đun con “%s” là bên trong git DIR “%.*s”" -#: submodule.c:2070 +#: submodule.c:2057 #, c-format msgid "" "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported" @@ -8763,17 +8793,17 @@ msgstr "" "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa " "được hỗ trợ" -#: submodule.c:2082 submodule.c:2141 +#: submodule.c:2069 submodule.c:2128 #, c-format msgid "could not lookup name for submodule '%s'" msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:2086 +#: submodule.c:2073 #, c-format msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir" msgstr "từ chối di chuyển “%s” vào trong một thư mục git sẵn có" -#: submodule.c:2093 +#: submodule.c:2080 #, c-format msgid "" "Migrating git directory of '%s%s' from\n" @@ -8784,11 +8814,11 @@ msgstr "" "“%s” sang\n" "“%s”\n" -#: submodule.c:2221 +#: submodule.c:2208 msgid "could not start ls-files in .." msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .." -#: submodule.c:2261 +#: submodule.c:2248 #, c-format msgid "ls-tree returned unexpected return code %d" msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d" @@ -8825,7 +8855,7 @@ msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”" msgid "could not read input file '%s'" msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" -#: trailer.c:766 builtin/mktag.c:88 +#: trailer.c:766 builtin/mktag.c:88 imap-send.c:1577 msgid "could not read from stdin" msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" @@ -8915,7 +8945,7 @@ msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch v msgid "invalid remote service path" msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ" -#: transport-helper.c:661 transport.c:1471 +#: transport-helper.c:661 transport.c:1477 msgid "operation not supported by protocol" msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ" @@ -8924,7 +8954,7 @@ msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ" msgid "can't connect to subservice %s" msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s" -#: transport-helper.c:693 transport.c:397 +#: transport-helper.c:693 transport.c:400 msgid "--negotiate-only requires protocol v2" msgstr "--negotiate-only cần giao thức v2" @@ -9058,46 +9088,46 @@ msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” c msgid "could not read bundle '%s'" msgstr "không thể đọc bó “%s”" -#: transport.c:220 +#: transport.c:223 #, c-format msgid "transport: invalid depth option '%s'" msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" -#: transport.c:272 +#: transport.c:275 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details" msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin" -#: transport.c:273 +#: transport.c:276 msgid "server options require protocol version 2 or later" msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn" -#: transport.c:400 +#: transport.c:403 msgid "server does not support wait-for-done" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ wait-for-done" -#: transport.c:751 +#: transport.c:755 msgid "could not parse transport.color.* config" msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*" -#: transport.c:826 +#: transport.c:830 msgid "support for protocol v2 not implemented yet" msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện" -#: transport.c:960 +#: transport.c:965 #, c-format msgid "unknown value for config '%s': %s" msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s" -#: transport.c:1026 +#: transport.c:1031 #, c-format msgid "transport '%s' not allowed" msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”" -#: transport.c:1079 +#: transport.c:1084 msgid "git-over-rsync is no longer supported" msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa" -#: transport.c:1181 +#: transport.c:1187 #, c-format msgid "" "The following submodule paths contain changes that can\n" @@ -9106,7 +9136,7 @@ msgstr "" "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" -#: transport.c:1185 +#: transport.c:1191 #, c-format msgid "" "\n" @@ -9133,11 +9163,11 @@ msgstr "" "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" "\n" -#: transport.c:1193 +#: transport.c:1199 msgid "Aborting." msgstr "Bãi bỏ." -#: transport.c:1340 +#: transport.c:1346 msgid "failed to push all needed submodules" msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết" @@ -9423,11 +9453,11 @@ msgstr "" "HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n" "và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n" -#: unpack-trees.c:1519 +#: unpack-trees.c:1618 msgid "Updating index flags" msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục" -#: unpack-trees.c:2608 +#: unpack-trees.c:2707 #, c-format msgid "worktree and untracked commit have duplicate entries: %s" msgstr "" @@ -9470,100 +9500,100 @@ msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" msgid "Fetching objects" msgstr "Đang lấy về các đối tượng" -#: worktree.c:238 builtin/am.c:2151 +#: worktree.c:236 builtin/am.c:2152 #, c-format msgid "failed to read '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" -#: worktree.c:304 +#: worktree.c:303 #, c-format msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory" msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho" -#: worktree.c:315 +#: worktree.c:314 #, c-format msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location" msgstr "" "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện" -#: worktree.c:327 +#: worktree.c:326 #, c-format msgid "'%s' does not exist" msgstr "\"%s\" không tồn tại" -#: worktree.c:333 +#: worktree.c:332 #, c-format msgid "'%s' is not a .git file, error code %d" msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d" -#: worktree.c:342 +#: worktree.c:341 #, c-format msgid "'%s' does not point back to '%s'" msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”" -#: worktree.c:608 +#: worktree.c:603 msgid "not a directory" msgstr "không phải thư mục" -#: worktree.c:617 +#: worktree.c:612 msgid ".git is not a file" msgstr ".git không phải là một tập tin" -#: worktree.c:619 +#: worktree.c:614 msgid ".git file broken" msgstr "tệp .git bị hỏng" -#: worktree.c:621 +#: worktree.c:616 msgid ".git file incorrect" msgstr "tập tin .git không chính xác" -#: worktree.c:727 +#: worktree.c:722 msgid "not a valid path" msgstr "không phải là một đường dẫn hợp lệ" -#: worktree.c:733 +#: worktree.c:728 msgid "unable to locate repository; .git is not a file" msgstr "không thể phân bổ kho chứa; .git không phải là một tập tin" -#: worktree.c:737 +#: worktree.c:732 msgid "unable to locate repository; .git file does not reference a repository" msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git tham chiếu đến một kho" -#: worktree.c:741 +#: worktree.c:736 msgid "unable to locate repository; .git file broken" msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git bị hỏng" -#: worktree.c:747 +#: worktree.c:742 msgid "gitdir unreadable" msgstr "gitdir không thể đọc được" -#: worktree.c:751 +#: worktree.c:746 msgid "gitdir incorrect" msgstr "gitdir không chính xác" -#: worktree.c:776 +#: worktree.c:771 msgid "not a valid directory" msgstr "không phải thư mục hợp lệ" -#: worktree.c:782 +#: worktree.c:777 msgid "gitdir file does not exist" msgstr "tập tin gitdir không tồn tại" -#: worktree.c:787 worktree.c:796 +#: worktree.c:782 worktree.c:791 #, c-format msgid "unable to read gitdir file (%s)" msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)" -#: worktree.c:806 +#: worktree.c:801 #, c-format msgid "short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read %<PRIuMAX>)" msgstr "đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)" -#: worktree.c:814 +#: worktree.c:809 msgid "invalid gitdir file" msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ" -#: worktree.c:822 +#: worktree.c:817 msgid "gitdir file points to non-existent location" msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" @@ -9614,11 +9644,11 @@ msgstr "" msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:211 wt-status.c:1075 +#: wt-status.c:211 wt-status.c:1125 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" -#: wt-status.c:234 wt-status.c:1084 +#: wt-status.c:234 wt-status.c:1134 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" @@ -9722,21 +9752,21 @@ msgstr "nội dung bị sửa đổi, " msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " -#: wt-status.c:908 +#: wt-status.c:958 #, c-format msgid "Your stash currently has %d entry" msgid_plural "Your stash currently has %d entries" msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục" -#: wt-status.c:939 +#: wt-status.c:989 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" -#: wt-status.c:941 +#: wt-status.c:991 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" -#: wt-status.c:1023 +#: wt-status.c:1073 msgid "" "Do not modify or remove the line above.\n" "Everything below it will be ignored." @@ -9744,7 +9774,7 @@ msgstr "" "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." -#: wt-status.c:1115 +#: wt-status.c:1165 #, c-format msgid "" "\n" @@ -9755,109 +9785,109 @@ msgstr "" "Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n" "Bạn có thể dùng “--no-ahead-behind” tránh phải điều này.\n" -#: wt-status.c:1145 +#: wt-status.c:1195 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." -#: wt-status.c:1148 +#: wt-status.c:1198 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:1150 +#: wt-status.c:1200 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1154 +#: wt-status.c:1204 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." -#: wt-status.c:1157 +#: wt-status.c:1207 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1166 +#: wt-status.c:1216 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." -#: wt-status.c:1169 +#: wt-status.c:1219 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." -#: wt-status.c:1173 +#: wt-status.c:1223 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" -#: wt-status.c:1175 +#: wt-status.c:1225 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:1177 +#: wt-status.c:1227 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1310 +#: wt-status.c:1360 msgid "git-rebase-todo is missing." msgstr "thiếu git-rebase-todo." -#: wt-status.c:1312 +#: wt-status.c:1362 msgid "No commands done." msgstr "Không thực hiện lệnh nào." -#: wt-status.c:1315 +#: wt-status.c:1365 #, c-format msgid "Last command done (%d command done):" msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" -#: wt-status.c:1326 +#: wt-status.c:1376 #, c-format msgid " (see more in file %s)" msgstr " (xem thêm trong %s)" -#: wt-status.c:1331 +#: wt-status.c:1381 msgid "No commands remaining." msgstr "Không có lệnh nào còn lại." -#: wt-status.c:1334 +#: wt-status.c:1384 #, c-format msgid "Next command to do (%d remaining command):" msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" -#: wt-status.c:1342 +#: wt-status.c:1392 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" -#: wt-status.c:1354 +#: wt-status.c:1404 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1359 +#: wt-status.c:1409 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)." -#: wt-status.c:1372 +#: wt-status.c:1422 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1374 +#: wt-status.c:1424 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1376 +#: wt-status.c:1426 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1383 +#: wt-status.c:1433 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" -#: wt-status.c:1387 +#: wt-status.c:1437 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -9865,165 +9895,169 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1392 +#: wt-status.c:1442 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:1395 +#: wt-status.c:1445 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1399 +#: wt-status.c:1449 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1404 +#: wt-status.c:1454 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:1407 +#: wt-status.c:1457 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" -#: wt-status.c:1409 +#: wt-status.c:1459 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:1420 +#: wt-status.c:1470 msgid "Cherry-pick currently in progress." msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện." -#: wt-status.c:1423 +#: wt-status.c:1473 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." -#: wt-status.c:1430 +#: wt-status.c:1480 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" -#: wt-status.c:1433 +#: wt-status.c:1483 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)" msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)" -#: wt-status.c:1436 +#: wt-status.c:1486 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" -#: wt-status.c:1438 +#: wt-status.c:1488 msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:1440 +#: wt-status.c:1490 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1450 +#: wt-status.c:1500 msgid "Revert currently in progress." msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện." -#: wt-status.c:1453 +#: wt-status.c:1503 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1459 +#: wt-status.c:1509 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1462 +#: wt-status.c:1512 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)" msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)" -#: wt-status.c:1465 +#: wt-status.c:1515 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1467 +#: wt-status.c:1517 msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1469 +#: wt-status.c:1519 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" -#: wt-status.c:1479 +#: wt-status.c:1529 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1483 +#: wt-status.c:1533 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1486 +#: wt-status.c:1536 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1497 +#: wt-status.c:1547 +msgid "You are in a sparse checkout." +msgstr "Bạn đang trong lần lấy ra sparse." + +#: wt-status.c:1550 #, c-format msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present." msgstr "" "Bạn đang ở trong lần lấy ra sparser %d%% của các tập tin được theo dõi hiện " "tại." -#: wt-status.c:1736 +#: wt-status.c:1794 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1743 +#: wt-status.c:1801 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " -#: wt-status.c:1745 +#: wt-status.c:1803 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1750 +#: wt-status.c:1808 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " -#: wt-status.c:1752 +#: wt-status.c:1810 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " -#: wt-status.c:1755 +#: wt-status.c:1813 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1772 +#: wt-status.c:1830 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1773 +#: wt-status.c:1831 msgid "No commits yet" msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" -#: wt-status.c:1787 +#: wt-status.c:1845 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1789 +#: wt-status.c:1847 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1793 +#: wt-status.c:1851 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -10035,32 +10069,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1799 +#: wt-status.c:1857 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1801 +#: wt-status.c:1859 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1807 +#: wt-status.c:1865 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1812 +#: wt-status.c:1870 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1816 +#: wt-status.c:1874 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1820 +#: wt-status.c:1878 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -10069,87 +10103,87 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1824 +#: wt-status.c:1882 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1828 +#: wt-status.c:1886 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1832 wt-status.c:1838 +#: wt-status.c:1890 wt-status.c:1896 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1835 +#: wt-status.c:1893 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1840 +#: wt-status.c:1898 #, c-format msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1945 +#: wt-status.c:2003 msgid "No commits yet on " msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào " -#: wt-status.c:1949 +#: wt-status.c:2007 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1980 +#: wt-status.c:2038 msgid "different" msgstr "khác" -#: wt-status.c:1982 wt-status.c:1990 +#: wt-status.c:2040 wt-status.c:2048 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: wt-status.c:1985 wt-status.c:1988 +#: wt-status.c:2043 wt-status.c:2046 msgid "ahead " msgstr "phía trước " #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" -#: wt-status.c:2511 +#: wt-status.c:2569 #, c-format msgid "cannot %s: You have unstaged changes." msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: wt-status.c:2517 +#: wt-status.c:2575 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: wt-status.c:2519 +#: wt-status.c:2577 #, c-format msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:178 +#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:182 msgid "could not send IPC command" msgstr "không thể gửi lệnh IPC" -#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:185 +#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:189 msgid "could not read IPC response" msgstr "không thể đọc đáp ứng IPC" -#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:862 +#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:866 #, c-format msgid "could not start accept_thread '%s'" msgstr "không thể khởi chạy accept_thread “%s”" -#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:874 +#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:878 #, c-format msgid "could not start worker[0] for '%s'" msgstr "không thể khởi chạy bộ làm việc worker[0] cho “%s”" @@ -10187,7 +10221,7 @@ msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:307 builtin/rev-parse.c:991 +#: builtin/add.c:307 builtin/rev-parse.c:993 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" @@ -10224,8 +10258,8 @@ msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:363 builtin/clean.c:904 builtin/fetch.c:173 builtin/mv.c:124 -#: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:204 builtin/push.c:559 +#: builtin/add.c:363 builtin/clean.c:901 builtin/fetch.c:173 builtin/mv.c:124 +#: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:204 builtin/push.c:550 #: builtin/remote.c:1427 builtin/rm.c:243 builtin/send-pack.c:190 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" @@ -10370,12 +10404,12 @@ msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" #: builtin/add.c:544 builtin/checkout.c:1735 builtin/commit.c:363 -#: builtin/reset.c:328 builtin/rm.c:273 builtin/stash.c:1637 +#: builtin/reset.c:328 builtin/rm.c:273 builtin/stash.c:1633 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn" #: builtin/add.c:551 builtin/checkout.c:1747 builtin/commit.c:369 -#: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:279 builtin/stash.c:1643 +#: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:279 builtin/stash.c:1639 msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file" msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file" @@ -10394,109 +10428,109 @@ msgstr "" "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n" "\"git config advice.addEmptyPathspec false\"" -#: builtin/am.c:364 +#: builtin/am.c:365 msgid "could not parse author script" msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" -#: builtin/am.c:454 +#: builtin/am.c:455 #, c-format msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" -#: builtin/am.c:496 +#: builtin/am.c:497 #, c-format msgid "Malformed input line: '%s'." msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." -#: builtin/am.c:534 +#: builtin/am.c:535 #, c-format msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" -#: builtin/am.c:560 +#: builtin/am.c:561 msgid "fseek failed" msgstr "fseek gặp lỗi" -#: builtin/am.c:748 +#: builtin/am.c:749 #, c-format msgid "could not parse patch '%s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" -#: builtin/am.c:813 +#: builtin/am.c:814 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" -#: builtin/am.c:861 +#: builtin/am.c:862 msgid "invalid timestamp" msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" -#: builtin/am.c:866 builtin/am.c:878 +#: builtin/am.c:867 builtin/am.c:879 msgid "invalid Date line" msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" -#: builtin/am.c:873 +#: builtin/am.c:874 msgid "invalid timezone offset" msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" -#: builtin/am.c:966 +#: builtin/am.c:967 msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." -#: builtin/am.c:971 builtin/clone.c:414 +#: builtin/am.c:972 builtin/clone.c:414 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" -#: builtin/am.c:976 +#: builtin/am.c:977 msgid "Failed to split patches." msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." -#: builtin/am.c:1125 +#: builtin/am.c:1126 #, c-format msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." -#: builtin/am.c:1126 +#: builtin/am.c:1127 #, c-format msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." msgstr "" "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." -#: builtin/am.c:1127 +#: builtin/am.c:1128 #, c-format msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." -#: builtin/am.c:1222 +#: builtin/am.c:1223 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost." msgstr "" "Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể " "bị mất." -#: builtin/am.c:1250 +#: builtin/am.c:1251 msgid "Patch is empty." msgstr "Miếng vá trống rỗng." -#: builtin/am.c:1315 +#: builtin/am.c:1316 #, c-format msgid "missing author line in commit %s" msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s" -#: builtin/am.c:1318 +#: builtin/am.c:1319 #, c-format msgid "invalid ident line: %.*s" msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s" -#: builtin/am.c:1537 +#: builtin/am.c:1538 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện “3-way merge”." -#: builtin/am.c:1539 +#: builtin/am.c:1540 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" -#: builtin/am.c:1558 +#: builtin/am.c:1559 msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." @@ -10504,24 +10538,24 @@ msgstr "" "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." -#: builtin/am.c:1564 +#: builtin/am.c:1565 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" -#: builtin/am.c:1590 +#: builtin/am.c:1591 msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." -#: builtin/am.c:1622 +#: builtin/am.c:1623 msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" -#: builtin/am.c:1674 builtin/am.c:1678 +#: builtin/am.c:1675 builtin/am.c:1679 #, c-format msgid "cannot resume: %s does not exist." msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." -#: builtin/am.c:1696 +#: builtin/am.c:1697 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" @@ -10529,41 +10563,41 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. #. -#: builtin/am.c:1706 +#: builtin/am.c:1707 #, c-format msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " msgstr "" "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " "cả [a]: " -#: builtin/am.c:1752 builtin/commit.c:408 +#: builtin/am.c:1753 builtin/commit.c:408 msgid "unable to write index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" -#: builtin/am.c:1756 +#: builtin/am.c:1757 #, c-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" -#: builtin/am.c:1796 builtin/am.c:1864 +#: builtin/am.c:1797 builtin/am.c:1865 #, c-format msgid "Applying: %.*s" msgstr "Áp dụng: %.*s" -#: builtin/am.c:1813 +#: builtin/am.c:1814 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: builtin/am.c:1819 +#: builtin/am.c:1820 #, c-format msgid "Patch failed at %s %.*s" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" -#: builtin/am.c:1823 +#: builtin/am.c:1824 msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch" msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi" -#: builtin/am.c:1867 +#: builtin/am.c:1868 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" @@ -10574,7 +10608,7 @@ msgstr "" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." -#: builtin/am.c:1874 +#: builtin/am.c:1875 msgid "" "You still have unmerged paths in your index.\n" "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " @@ -10587,17 +10621,17 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" "\" cho nó." -#: builtin/am.c:1981 builtin/am.c:1985 builtin/am.c:1997 builtin/reset.c:347 +#: builtin/am.c:1982 builtin/am.c:1986 builtin/am.c:1998 builtin/reset.c:347 #: builtin/reset.c:355 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”." -#: builtin/am.c:2033 +#: builtin/am.c:2034 msgid "failed to clean index" msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2077 +#: builtin/am.c:2078 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" @@ -10605,91 +10639,91 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" -#: builtin/am.c:2184 +#: builtin/am.c:2185 #, c-format msgid "Invalid value for --patch-format: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" -#: builtin/am.c:2226 +#: builtin/am.c:2227 #, c-format msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s" -#: builtin/am.c:2230 +#: builtin/am.c:2231 #, c-format msgid "--show-current-patch=%s is incompatible with --show-current-patch=%s" msgstr "--show-current-patch=%s xung khắc với --show-current-patch=%s" -#: builtin/am.c:2261 +#: builtin/am.c:2262 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]" msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" -#: builtin/am.c:2262 +#: builtin/am.c:2263 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)" -#: builtin/am.c:2268 +#: builtin/am.c:2269 msgid "run interactively" msgstr "chạy kiểu tương tác" -#: builtin/am.c:2270 +#: builtin/am.c:2271 msgid "historical option -- no-op" msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" -#: builtin/am.c:2272 +#: builtin/am.c:2273 msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" -#: builtin/am.c:2273 builtin/init-db.c:546 builtin/prune-packed.c:16 -#: builtin/repack.c:472 builtin/stash.c:948 +#: builtin/am.c:2274 builtin/init-db.c:547 builtin/prune-packed.c:16 +#: builtin/repack.c:472 builtin/stash.c:945 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/am.c:2275 +#: builtin/am.c:2276 msgid "add a Signed-off-by trailer to the commit message" msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối ghi chú của lần chuyển giao" -#: builtin/am.c:2278 +#: builtin/am.c:2279 msgid "recode into utf8 (default)" msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" -#: builtin/am.c:2280 +#: builtin/am.c:2281 msgid "pass -k flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2282 +#: builtin/am.c:2283 msgid "pass -b flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2284 +#: builtin/am.c:2285 msgid "pass -m flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2286 +#: builtin/am.c:2287 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" -#: builtin/am.c:2289 +#: builtin/am.c:2290 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" msgstr "" "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" -#: builtin/am.c:2292 +#: builtin/am.c:2293 msgid "strip everything before a scissors line" msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" -#: builtin/am.c:2294 +#: builtin/am.c:2295 msgid "pass it through git-mailinfo" msgstr "chuyển nó qua git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2297 builtin/am.c:2300 builtin/am.c:2303 builtin/am.c:2306 -#: builtin/am.c:2309 builtin/am.c:2312 builtin/am.c:2315 builtin/am.c:2318 -#: builtin/am.c:2324 +#: builtin/am.c:2298 builtin/am.c:2301 builtin/am.c:2304 builtin/am.c:2307 +#: builtin/am.c:2310 builtin/am.c:2313 builtin/am.c:2316 builtin/am.c:2319 +#: builtin/am.c:2325 msgid "pass it through git-apply" msgstr "chuyển nó qua git-apply" -#: builtin/am.c:2314 builtin/commit.c:1505 builtin/fmt-merge-msg.c:17 -#: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:906 builtin/merge.c:261 +#: builtin/am.c:2315 builtin/commit.c:1512 builtin/fmt-merge-msg.c:17 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:905 builtin/merge.c:261 #: builtin/pull.c:141 builtin/pull.c:200 builtin/pull.c:217 #: builtin/rebase.c:1342 builtin/repack.c:483 builtin/repack.c:487 #: builtin/repack.c:489 builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 @@ -10698,67 +10732,67 @@ msgstr "chuyển nó qua git-apply" msgid "n" msgstr "n" -#: builtin/am.c:2320 builtin/branch.c:672 builtin/bugreport.c:137 +#: builtin/am.c:2321 builtin/branch.c:672 builtin/bugreport.c:137 #: builtin/for-each-ref.c:40 builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:481 #: builtin/verify-tag.c:38 msgid "format" msgstr "định dạng" -#: builtin/am.c:2321 +#: builtin/am.c:2322 msgid "format the patch(es) are in" msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" -#: builtin/am.c:2327 +#: builtin/am.c:2328 msgid "override error message when patch failure occurs" msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" -#: builtin/am.c:2329 +#: builtin/am.c:2330 msgid "continue applying patches after resolving a conflict" msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" -#: builtin/am.c:2332 +#: builtin/am.c:2333 msgid "synonyms for --continue" msgstr "đồng nghĩa với --continue" -#: builtin/am.c:2335 +#: builtin/am.c:2336 msgid "skip the current patch" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" -#: builtin/am.c:2338 +#: builtin/am.c:2339 msgid "restore the original branch and abort the patching operation" msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá" -#: builtin/am.c:2341 +#: builtin/am.c:2342 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is" msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD nơi nó chỉ đến" -#: builtin/am.c:2345 +#: builtin/am.c:2346 msgid "show the patch being applied" msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi" -#: builtin/am.c:2350 +#: builtin/am.c:2351 msgid "lie about committer date" msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" -#: builtin/am.c:2352 +#: builtin/am.c:2353 msgid "use current timestamp for author date" msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" -#: builtin/am.c:2354 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1630 +#: builtin/am.c:2355 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1640 #: builtin/merge.c:298 builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:537 #: builtin/rebase.c:1395 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:462 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" -#: builtin/am.c:2355 builtin/rebase.c:538 builtin/rebase.c:1396 +#: builtin/am.c:2356 builtin/rebase.c:538 builtin/rebase.c:1396 msgid "GPG-sign commits" msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG" -#: builtin/am.c:2358 +#: builtin/am.c:2359 msgid "(internal use for git-rebase)" msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" -#: builtin/am.c:2376 +#: builtin/am.c:2377 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." @@ -10766,16 +10800,16 @@ msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." -#: builtin/am.c:2383 +#: builtin/am.c:2384 msgid "failed to read the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2398 +#: builtin/am.c:2399 #, c-format msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." -#: builtin/am.c:2422 +#: builtin/am.c:2423 #, c-format msgid "" "Stray %s directory found.\n" @@ -10784,11 +10818,11 @@ msgstr "" "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." -#: builtin/am.c:2428 +#: builtin/am.c:2429 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." -#: builtin/am.c:2438 +#: builtin/am.c:2439 msgid "interactive mode requires patches on the command line" msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh" @@ -10882,36 +10916,36 @@ msgstr "không thể mở tập tin “%s” ở chế độ “%s”" msgid "could not write to file '%s'" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:153 +#: builtin/bisect--helper.c:155 #, c-format msgid "'%s' is not a valid term" msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ" -#: builtin/bisect--helper.c:157 +#: builtin/bisect--helper.c:159 #, c-format msgid "can't use the builtin command '%s' as a term" msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ" -#: builtin/bisect--helper.c:167 +#: builtin/bisect--helper.c:169 #, c-format msgid "can't change the meaning of the term '%s'" msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:177 +#: builtin/bisect--helper.c:179 msgid "please use two different terms" msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" -#: builtin/bisect--helper.c:193 +#: builtin/bisect--helper.c:195 #, c-format msgid "We are not bisecting.\n" msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n" -#: builtin/bisect--helper.c:201 +#: builtin/bisect--helper.c:203 #, c-format msgid "'%s' is not a valid commit" msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ" -#: builtin/bisect--helper.c:210 +#: builtin/bisect--helper.c:212 #, c-format msgid "" "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'." @@ -10919,27 +10953,27 @@ msgstr "" "không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-" "chuyển-giao>”." -#: builtin/bisect--helper.c:254 +#: builtin/bisect--helper.c:256 #, c-format msgid "Bad bisect_write argument: %s" msgstr "Đối số bisect_write sai: %s" -#: builtin/bisect--helper.c:259 +#: builtin/bisect--helper.c:261 #, c-format msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'" msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:271 +#: builtin/bisect--helper.c:273 #, c-format msgid "couldn't open the file '%s'" msgstr "không thể mở tập tin “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:297 +#: builtin/bisect--helper.c:299 #, c-format msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect" msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s" -#: builtin/bisect--helper.c:324 +#: builtin/bisect--helper.c:326 #, c-format msgid "" "You need to give me at least one %s and %s revision.\n" @@ -10948,7 +10982,7 @@ msgstr "" "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n" "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó." -#: builtin/bisect--helper.c:328 +#: builtin/bisect--helper.c:330 #, c-format msgid "" "You need to start by \"git bisect start\".\n" @@ -10959,7 +10993,7 @@ msgstr "" "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n" "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng." -#: builtin/bisect--helper.c:348 +#: builtin/bisect--helper.c:350 #, c-format msgid "bisecting only with a %s commit" msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s" @@ -10968,15 +11002,15 @@ msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s" #. translation. The program will only accept English input #. at this point. #. -#: builtin/bisect--helper.c:356 +#: builtin/bisect--helper.c:358 msgid "Are you sure [Y/n]? " msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " -#: builtin/bisect--helper.c:417 +#: builtin/bisect--helper.c:419 msgid "no terms defined" msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào" -#: builtin/bisect--helper.c:420 +#: builtin/bisect--helper.c:422 #, c-format msgid "" "Your current terms are %s for the old state\n" @@ -10985,7 +11019,7 @@ msgstr "" "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n" "và %s cho tình trạng mới.\n" -#: builtin/bisect--helper.c:430 +#: builtin/bisect--helper.c:432 #, c-format msgid "" "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n" @@ -10994,52 +11028,52 @@ msgstr "" "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n" "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." -#: builtin/bisect--helper.c:497 builtin/bisect--helper.c:1021 +#: builtin/bisect--helper.c:499 builtin/bisect--helper.c:1023 msgid "revision walk setup failed\n" msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n" -#: builtin/bisect--helper.c:519 +#: builtin/bisect--helper.c:521 #, c-format msgid "could not open '%s' for appending" msgstr "không thể mở “%s” để nối thêm" -#: builtin/bisect--helper.c:638 builtin/bisect--helper.c:651 +#: builtin/bisect--helper.c:640 builtin/bisect--helper.c:653 msgid "'' is not a valid term" msgstr "” không phải một thời hạn hợp lệ" -#: builtin/bisect--helper.c:661 +#: builtin/bisect--helper.c:663 #, c-format msgid "unrecognized option: '%s'" msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:665 +#: builtin/bisect--helper.c:667 #, c-format msgid "'%s' does not appear to be a valid revision" msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" -#: builtin/bisect--helper.c:696 +#: builtin/bisect--helper.c:698 msgid "bad HEAD - I need a HEAD" msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD" -#: builtin/bisect--helper.c:711 +#: builtin/bisect--helper.c:713 #, c-format msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'." msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"." -#: builtin/bisect--helper.c:732 +#: builtin/bisect--helper.c:734 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" -#: builtin/bisect--helper.c:735 +#: builtin/bisect--helper.c:737 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref" msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ" -#: builtin/bisect--helper.c:755 +#: builtin/bisect--helper.c:757 #, c-format msgid "invalid ref: '%s'" msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:813 +#: builtin/bisect--helper.c:815 msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n" msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n" @@ -11047,105 +11081,105 @@ msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n" #. translation. The program will only accept English input #. at this point. #. -#: builtin/bisect--helper.c:824 +#: builtin/bisect--helper.c:826 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " -#: builtin/bisect--helper.c:842 +#: builtin/bisect--helper.c:844 msgid "Please call `--bisect-state` with at least one argument" msgstr "Hãy gọi “--bisect-state” với ít nhất một đối số" -#: builtin/bisect--helper.c:855 +#: builtin/bisect--helper.c:857 #, c-format msgid "'git bisect %s' can take only one argument." msgstr "“git bisect %s” có thể lấy chỉ một đối số." -#: builtin/bisect--helper.c:867 builtin/bisect--helper.c:880 +#: builtin/bisect--helper.c:869 builtin/bisect--helper.c:882 #, c-format msgid "Bad rev input: %s" msgstr "Đầu vào rev sai: %s" -#: builtin/bisect--helper.c:887 +#: builtin/bisect--helper.c:889 #, c-format msgid "Bad rev input (not a commit): %s" msgstr "Đầu vào rev sai (không phải là lần chuyển giao): %s" -#: builtin/bisect--helper.c:919 +#: builtin/bisect--helper.c:921 msgid "We are not bisecting." msgstr "Chúng tôi không bisect." -#: builtin/bisect--helper.c:969 +#: builtin/bisect--helper.c:971 #, c-format msgid "'%s'?? what are you talking about?" msgstr "'%s'?? bạn đang nói gì thế?" -#: builtin/bisect--helper.c:981 +#: builtin/bisect--helper.c:983 #, c-format msgid "cannot read file '%s' for replaying" msgstr "không thể đọc tập tin '%s' để thao diễn lại" -#: builtin/bisect--helper.c:1054 +#: builtin/bisect--helper.c:1056 msgid "reset the bisection state" msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:1056 +#: builtin/bisect--helper.c:1058 msgid "check whether bad or good terms exist" msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không" -#: builtin/bisect--helper.c:1058 +#: builtin/bisect--helper.c:1060 msgid "print out the bisect terms" msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:1060 +#: builtin/bisect--helper.c:1062 msgid "start the bisect session" msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:1062 +#: builtin/bisect--helper.c:1064 msgid "find the next bisection commit" msgstr "tìm lần chuyển giao không di chuyển phân đôi" -#: builtin/bisect--helper.c:1064 +#: builtin/bisect--helper.c:1066 msgid "mark the state of ref (or refs)" msgstr "đánh dấu trạng thái ref (hoặc refs)" -#: builtin/bisect--helper.c:1066 +#: builtin/bisect--helper.c:1068 msgid "list the bisection steps so far" msgstr "liệt kê các bước bisection đi quá xa" -#: builtin/bisect--helper.c:1068 +#: builtin/bisect--helper.c:1070 msgid "replay the bisection process from the given file" msgstr "phát lại quá trình bisection từ tệp đã cho" -#: builtin/bisect--helper.c:1070 +#: builtin/bisect--helper.c:1072 msgid "skip some commits for checkout" msgstr "bỏ qua một số lần chuyển giao để lấy ra" -#: builtin/bisect--helper.c:1072 +#: builtin/bisect--helper.c:1074 msgid "no log for BISECT_WRITE" msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE" -#: builtin/bisect--helper.c:1087 +#: builtin/bisect--helper.c:1089 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit" msgstr "" "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao" -#: builtin/bisect--helper.c:1092 +#: builtin/bisect--helper.c:1094 msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments" msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:1098 +#: builtin/bisect--helper.c:1100 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument" msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:1107 +#: builtin/bisect--helper.c:1109 msgid "--bisect-next requires 0 arguments" msgstr "--bisect-next cần 0 tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:1118 +#: builtin/bisect--helper.c:1120 msgid "--bisect-log requires 0 arguments" msgstr "--bisect-log cần 0 tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:1123 +#: builtin/bisect--helper.c:1125 msgid "no logfile given" msgstr "chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" @@ -11201,7 +11235,7 @@ msgstr "hiển thị thống kê công sức làm việc" #: builtin/blame.c:871 builtin/checkout.c:1524 builtin/clone.c:94 #: builtin/commit-graph.c:84 builtin/commit-graph.c:222 builtin/fetch.c:179 #: builtin/merge.c:297 builtin/multi-pack-index.c:55 builtin/pull.c:119 -#: builtin/push.c:575 builtin/send-pack.c:198 +#: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:198 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" @@ -11249,7 +11283,7 @@ msgstr "hiển thị thư điện tử của tác giả thay cho tên (Mặc đ msgid "ignore whitespace differences" msgstr "bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:883 builtin/log.c:1820 +#: builtin/blame.c:883 builtin/log.c:1823 msgid "rev" msgstr "rev" @@ -11838,19 +11872,19 @@ msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>…]" msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]" msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>…]" -#: builtin/bundle.c:67 builtin/pack-objects.c:3747 +#: builtin/bundle.c:67 builtin/pack-objects.c:3907 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/bundle.c:69 builtin/pack-objects.c:3749 +#: builtin/bundle.c:69 builtin/pack-objects.c:3909 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/bundle.c:71 builtin/pack-objects.c:3751 +#: builtin/bundle.c:71 builtin/pack-objects.c:3911 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/bundle.c:74 builtin/pack-objects.c:3754 +#: builtin/bundle.c:74 builtin/pack-objects.c:3914 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" @@ -11862,29 +11896,29 @@ msgstr "chỉ điịnh định dạng cho bundle" msgid "Need a repository to create a bundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." -#: builtin/bundle.c:107 +#: builtin/bundle.c:109 msgid "do not show bundle details" msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)" -#: builtin/bundle.c:122 +#: builtin/bundle.c:128 #, c-format msgid "%s is okay\n" msgstr "“%s” tốt\n" -#: builtin/bundle.c:163 +#: builtin/bundle.c:179 msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." -#: builtin/bundle.c:171 builtin/remote.c:1700 +#: builtin/bundle.c:191 builtin/remote.c:1700 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" -#: builtin/bundle.c:193 builtin/remote.c:1731 +#: builtin/bundle.c:213 builtin/remote.c:1731 #, c-format msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" -#: builtin/cat-file.c:598 +#: builtin/cat-file.c:596 msgid "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>" @@ -11892,7 +11926,7 @@ msgstr "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>" -#: builtin/cat-file.c:599 +#: builtin/cat-file.c:597 msgid "" "git cat-file (--batch[=<format>] | --batch-check[=<format>]) [--follow-" "symlinks] [--textconv | --filters]" @@ -11900,72 +11934,72 @@ msgstr "" "git cat-file (--batch[=<định dạng>] | --batch-check[=<định dạng>]) [--follow-" "symlinks] [--textconv | --filters]" -#: builtin/cat-file.c:620 +#: builtin/cat-file.c:618 msgid "only one batch option may be specified" msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra" -#: builtin/cat-file.c:638 +#: builtin/cat-file.c:636 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" -#: builtin/cat-file.c:639 +#: builtin/cat-file.c:637 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:640 +#: builtin/cat-file.c:638 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:642 +#: builtin/cat-file.c:640 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" -#: builtin/cat-file.c:643 +#: builtin/cat-file.c:641 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" -#: builtin/cat-file.c:645 +#: builtin/cat-file.c:643 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:647 +#: builtin/cat-file.c:645 msgid "for blob objects, run filters on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:648 +#: builtin/cat-file.c:646 msgid "blob" msgstr "blob" -#: builtin/cat-file.c:649 +#: builtin/cat-file.c:647 msgid "use a specific path for --textconv/--filters" msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters" -#: builtin/cat-file.c:651 +#: builtin/cat-file.c:649 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" -#: builtin/cat-file.c:652 +#: builtin/cat-file.c:650 msgid "buffer --batch output" msgstr "đệm kết xuất --batch" -#: builtin/cat-file.c:654 +#: builtin/cat-file.c:652 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:658 +#: builtin/cat-file.c:656 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:662 +#: builtin/cat-file.c:660 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" -#: builtin/cat-file.c:664 +#: builtin/cat-file.c:662 msgid "show all objects with --batch or --batch-check" msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" -#: builtin/cat-file.c:666 +#: builtin/cat-file.c:664 msgid "do not order --batch-all-objects output" msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects" @@ -11994,7 +12028,7 @@ msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" #: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1520 builtin/gc.c:549 -#: builtin/worktree.c:491 +#: builtin/worktree.c:493 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -12052,9 +12086,10 @@ msgid "git checkout--worker [<options>]" msgstr "git checkout--worker [<các tùy chọn>]" #: builtin/checkout--worker.c:118 builtin/checkout-index.c:201 -#: builtin/column.c:31 builtin/submodule--helper.c:1825 -#: builtin/submodule--helper.c:1828 builtin/submodule--helper.c:1836 -#: builtin/submodule--helper.c:2334 builtin/worktree.c:719 +#: builtin/column.c:31 builtin/submodule--helper.c:1824 +#: builtin/submodule--helper.c:1827 builtin/submodule--helper.c:1835 +#: builtin/submodule--helper.c:2333 builtin/worktree.c:491 +#: builtin/worktree.c:728 msgid "string" msgstr "chuỗi" @@ -12227,7 +12262,7 @@ msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:932 builtin/clone.c:725 t/helper/test-fast-rebase.c:202 +#: builtin/checkout.c:932 builtin/clone.c:725 t/helper/test-fast-rebase.c:203 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" @@ -12356,7 +12391,7 @@ msgstr "chỉ cần một tham chiếu" msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:1330 builtin/worktree.c:270 builtin/worktree.c:438 +#: builtin/checkout.c:1330 builtin/worktree.c:268 builtin/worktree.c:436 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" @@ -12465,7 +12500,7 @@ msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao" msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1526 builtin/log.c:1807 parse-options.h:323 +#: builtin/checkout.c:1526 builtin/log.c:1810 parse-options.h:323 msgid "style" msgstr "kiểu" @@ -12558,7 +12593,7 @@ msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach" -#: builtin/checkout.c:1741 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1634 +#: builtin/checkout.c:1741 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1630 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch" @@ -12576,7 +12611,7 @@ msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục" #: builtin/checkout.c:1785 builtin/checkout.c:1787 builtin/checkout.c:1836 #: builtin/checkout.c:1838 builtin/clone.c:126 builtin/remote.c:170 -#: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2720 builtin/worktree.c:484 +#: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2719 builtin/worktree.c:484 #: builtin/worktree.c:486 msgid "branch" msgstr "nhánh" @@ -12669,7 +12704,7 @@ msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" msgid "could not lstat %s\n" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n" -#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:593 +#: builtin/clean.c:300 git-add--interactive.perl:593 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -12682,7 +12717,7 @@ msgstr "" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" " - (để trống) không chọn gì cả\n" -#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:602 +#: builtin/clean.c:304 git-add--interactive.perl:602 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -12703,33 +12738,33 @@ msgstr "" "* - chọn tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chọn\n" -#: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:568 +#: builtin/clean.c:519 git-add--interactive.perl:568 #: git-add--interactive.perl:573 #, c-format, perl-format msgid "Huh (%s)?\n" msgstr "Hả (%s)?\n" -#: builtin/clean.c:661 +#: builtin/clean.c:659 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " -#: builtin/clean.c:696 +#: builtin/clean.c:693 #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" -#: builtin/clean.c:717 +#: builtin/clean.c:714 msgid "Select items to delete" msgstr "Chọn mục muốn xóa" #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is -#: builtin/clean.c:758 +#: builtin/clean.c:755 #, c-format msgid "Remove %s [y/N]? " msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " -#: builtin/clean.c:789 +#: builtin/clean.c:786 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" @@ -12747,51 +12782,51 @@ msgstr "" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" -#: builtin/clean.c:825 +#: builtin/clean.c:822 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" -#: builtin/clean.c:841 +#: builtin/clean.c:838 msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." -#: builtin/clean.c:903 +#: builtin/clean.c:900 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/clean.c:905 +#: builtin/clean.c:902 msgid "force" msgstr "ép buộc" -#: builtin/clean.c:906 +#: builtin/clean.c:903 msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" -#: builtin/clean.c:908 +#: builtin/clean.c:905 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:909 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567 -#: builtin/grep.c:924 builtin/log.c:184 builtin/log.c:186 +#: builtin/clean.c:906 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567 +#: builtin/grep.c:923 builtin/log.c:184 builtin/log.c:186 #: builtin/ls-files.c:650 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528 #: builtin/show-ref.c:179 msgid "pattern" msgstr "mẫu" -#: builtin/clean.c:910 +#: builtin/clean.c:907 msgid "add <pattern> to ignore rules" msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" -#: builtin/clean.c:911 +#: builtin/clean.c:908 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:913 +#: builtin/clean.c:910 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:929 +#: builtin/clean.c:925 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" @@ -12799,7 +12834,7 @@ msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clean.c:932 +#: builtin/clean.c:928 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" @@ -12807,7 +12842,7 @@ msgstr "" "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clean.c:944 +#: builtin/clean.c:940 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" @@ -12823,7 +12858,7 @@ msgstr "đừng nhân bản từ kho nông" msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" -#: builtin/clone.c:99 builtin/clone.c:101 builtin/init-db.c:541 +#: builtin/clone.c:99 builtin/clone.c:101 builtin/init-db.c:542 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" @@ -12855,26 +12890,26 @@ msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" msgid "number of submodules cloned in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" -#: builtin/clone.c:116 builtin/init-db.c:538 +#: builtin/clone.c:116 builtin/init-db.c:539 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" -#: builtin/clone.c:117 builtin/init-db.c:539 +#: builtin/clone.c:117 builtin/init-db.c:540 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" -#: builtin/clone.c:119 builtin/clone.c:121 builtin/submodule--helper.c:1832 -#: builtin/submodule--helper.c:2337 +#: builtin/clone.c:119 builtin/clone.c:121 builtin/submodule--helper.c:1831 +#: builtin/submodule--helper.c:2336 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" -#: builtin/clone.c:123 builtin/submodule--helper.c:1834 -#: builtin/submodule--helper.c:2339 +#: builtin/clone.c:123 builtin/submodule--helper.c:1833 +#: builtin/submodule--helper.c:2338 msgid "use --reference only while cloning" msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" -#: builtin/clone.c:124 builtin/column.c:27 builtin/init-db.c:549 -#: builtin/merge-file.c:46 builtin/pack-objects.c:3815 builtin/repack.c:495 +#: builtin/clone.c:124 builtin/column.c:27 builtin/init-db.c:550 +#: builtin/merge-file.c:46 builtin/pack-objects.c:3975 builtin/repack.c:495 #: t/helper/test-simple-ipc.c:696 t/helper/test-simple-ipc.c:698 msgid "name" msgstr "tên" @@ -12891,7 +12926,7 @@ msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:180 builtin/grep.c:863 +#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:180 builtin/grep.c:862 #: builtin/pull.c:208 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" @@ -12900,7 +12935,7 @@ msgstr "độ-sâu" msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:132 builtin/fetch.c:182 builtin/pack-objects.c:3804 +#: builtin/clone.c:132 builtin/fetch.c:182 builtin/pack-objects.c:3964 #: builtin/pull.c:211 msgid "time" msgstr "thời-gian" @@ -12918,8 +12953,8 @@ msgstr "điểm xét duyệt" msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" -#: builtin/clone.c:137 builtin/submodule--helper.c:1844 -#: builtin/submodule--helper.c:2353 +#: builtin/clone.c:137 builtin/submodule--helper.c:1843 +#: builtin/submodule--helper.c:2352 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" @@ -12933,11 +12968,11 @@ msgstr "" msgid "any cloned submodules will be shallow" msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" -#: builtin/clone.c:142 builtin/init-db.c:547 +#: builtin/clone.c:142 builtin/init-db.c:548 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" -#: builtin/clone.c:143 builtin/init-db.c:548 +#: builtin/clone.c:143 builtin/init-db.c:549 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" @@ -12950,22 +12985,22 @@ msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" #: builtin/clone.c:147 builtin/fetch.c:202 builtin/ls-remote.c:77 -#: builtin/pull.c:230 builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:196 +#: builtin/pull.c:230 builtin/push.c:575 builtin/send-pack.c:196 msgid "server-specific" msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" #: builtin/clone.c:147 builtin/fetch.c:202 builtin/ls-remote.c:77 -#: builtin/pull.c:231 builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:197 +#: builtin/pull.c:231 builtin/push.c:575 builtin/send-pack.c:197 msgid "option to transmit" msgstr "tùy chọn để chuyển giao" #: builtin/clone.c:148 builtin/fetch.c:203 builtin/pull.c:234 -#: builtin/push.c:585 +#: builtin/push.c:576 msgid "use IPv4 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" #: builtin/clone.c:150 builtin/fetch.c:205 builtin/pull.c:237 -#: builtin/push.c:587 +#: builtin/push.c:578 msgid "use IPv6 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" @@ -13064,7 +13099,7 @@ msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" -#: builtin/clone.c:1001 builtin/receive-pack.c:2491 +#: builtin/clone.c:1001 builtin/receive-pack.c:2490 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." @@ -13086,7 +13121,7 @@ msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:1039 builtin/fetch.c:2011 +#: builtin/clone.c:1039 builtin/fetch.c:2014 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" @@ -13108,7 +13143,7 @@ msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." #: builtin/clone.c:1084 builtin/clone.c:1105 builtin/difftool.c:272 -#: builtin/log.c:1995 builtin/worktree.c:282 builtin/worktree.c:314 +#: builtin/log.c:1997 builtin/worktree.c:280 builtin/worktree.c:312 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" @@ -13170,12 +13205,16 @@ msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" -#: builtin/clone.c:1337 builtin/clone.c:1345 +#: builtin/clone.c:1324 builtin/clone.c:1383 +msgid "remote transport reported error" +msgstr "vận chuyển máy mạng đã báo cáo lỗi" + +#: builtin/clone.c:1336 builtin/clone.c:1344 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:1348 +#: builtin/clone.c:1347 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." @@ -13235,7 +13274,7 @@ msgid "could not find object directory matching %s" msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”" #: builtin/commit-graph.c:80 builtin/commit-graph.c:210 -#: builtin/commit-graph.c:316 builtin/fetch.c:191 builtin/log.c:1776 +#: builtin/commit-graph.c:316 builtin/fetch.c:191 builtin/log.c:1779 msgid "dir" msgstr "tmục" @@ -13338,7 +13377,7 @@ msgstr "" msgid "duplicate parent %s ignored" msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua" -#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:559 +#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:562 #, c-format msgid "not a valid object name %s" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”" @@ -13366,13 +13405,13 @@ msgstr "cha-mẹ" msgid "id of a parent commit object" msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ" -#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1614 builtin/merge.c:282 -#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1605 +#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1624 builtin/merge.c:282 +#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1601 #: builtin/tag.c:456 msgid "message" msgstr "chú thích" -#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1614 +#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1624 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" @@ -13380,7 +13419,7 @@ msgstr "chú thích của lần chuyển giao" msgid "read commit log message from file" msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin" -#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1631 builtin/merge.c:299 +#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1641 builtin/merge.c:299 #: builtin/pull.c:176 builtin/revert.c:118 msgid "GPG sign commit" msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG" @@ -13536,7 +13575,7 @@ msgstr "" "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" -#: builtin/commit.c:746 builtin/commit.c:780 builtin/commit.c:1158 +#: builtin/commit.c:746 builtin/commit.c:780 builtin/commit.c:1165 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" @@ -13572,7 +13611,49 @@ msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" -#: builtin/commit.c:900 +#: builtin/commit.c:893 +#, c-format +msgid "" +"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" +"with '%c' will be ignored.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những\n" +"dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" + +#: builtin/commit.c:895 +#, c-format +msgid "" +"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" +"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " +"được\n" +"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " +"chuyển giao.\n" + +#: builtin/commit.c:899 +#, c-format +msgid "" +"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" +"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " +"được\n" +"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" + +#: builtin/commit.c:903 +#, c-format +msgid "" +"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" +"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" +"An empty message aborts the commit.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " +"được\n" +"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" +"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" + +#: builtin/commit.c:915 msgid "" "\n" "It looks like you may be committing a merge.\n" @@ -13586,7 +13667,7 @@ msgstr "" "\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:905 +#: builtin/commit.c:920 msgid "" "\n" "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n" @@ -13600,99 +13681,76 @@ msgstr "" "\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:915 -#, c-format -msgid "" -"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" -"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" -msgstr "" -"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " -"được\n" -"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " -"chuyển giao.\n" - -#: builtin/commit.c:923 -#, c-format -msgid "" -"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" -"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" -"An empty message aborts the commit.\n" -msgstr "" -"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " -"được\n" -"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" -"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" - -#: builtin/commit.c:940 +#: builtin/commit.c:947 #, c-format msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:948 +#: builtin/commit.c:955 #, c-format msgid "%sDate: %s" msgstr "%sNgày tháng: %s" -#: builtin/commit.c:955 +#: builtin/commit.c:962 #, c-format msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:973 +#: builtin/commit.c:980 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:1018 +#: builtin/commit.c:1025 msgid "unable to pass trailers to --trailers" msgstr "không thể chuyển phần đuôi cho “--trailers”" -#: builtin/commit.c:1058 +#: builtin/commit.c:1065 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:1072 builtin/tag.c:319 +#: builtin/commit.c:1079 builtin/tag.c:319 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" -#: builtin/commit.c:1116 +#: builtin/commit.c:1123 #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" msgstr "" "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " "tác giả nào sẵn có" -#: builtin/commit.c:1130 +#: builtin/commit.c:1137 #, c-format msgid "Invalid ignored mode '%s'" msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1148 builtin/commit.c:1441 +#: builtin/commit.c:1155 builtin/commit.c:1448 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1188 +#: builtin/commit.c:1195 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" -#: builtin/commit.c:1219 +#: builtin/commit.c:1226 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot reword." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “reword”." -#: builtin/commit.c:1221 +#: builtin/commit.c:1228 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot reword." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc " "“reword”." -#: builtin/commit.c:1224 +#: builtin/commit.c:1231 #, c-format msgid "cannot combine reword option of --fixup with path '%s'" msgstr "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của --fixup với đường dẫn '%s'" -#: builtin/commit.c:1226 +#: builtin/commit.c:1233 msgid "" "reword option of --fixup is mutually exclusive with --patch/--interactive/--" "all/--include/--only" @@ -13700,109 +13758,109 @@ msgstr "" "tùy chọn \"reword\" của --fixup là loại trừ qua lại với --patch/--" "interactive/--all/--include/--only" -#: builtin/commit.c:1245 +#: builtin/commit.c:1252 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1254 +#: builtin/commit.c:1261 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." -#: builtin/commit.c:1257 +#: builtin/commit.c:1264 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1259 +#: builtin/commit.c:1266 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." -#: builtin/commit.c:1261 +#: builtin/commit.c:1268 msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1264 +#: builtin/commit.c:1271 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1274 +#: builtin/commit.c:1281 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup." -#: builtin/commit.c:1276 +#: builtin/commit.c:1283 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F." -#: builtin/commit.c:1285 +#: builtin/commit.c:1292 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1303 +#: builtin/commit.c:1310 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." -#: builtin/commit.c:1331 +#: builtin/commit.c:1338 #, c-format msgid "unknown option: --fixup=%s:%s" msgstr "không hiểu tùy chọn: --fixup=%s:%s" -#: builtin/commit.c:1345 +#: builtin/commit.c:1352 #, c-format msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense" msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1476 builtin/commit.c:1642 +#: builtin/commit.c:1483 builtin/commit.c:1652 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1478 builtin/commit.c:1644 +#: builtin/commit.c:1485 builtin/commit.c:1654 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1480 +#: builtin/commit.c:1487 msgid "show stash information" msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất" -#: builtin/commit.c:1482 builtin/commit.c:1646 +#: builtin/commit.c:1489 builtin/commit.c:1656 msgid "compute full ahead/behind values" msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau" -#: builtin/commit.c:1484 +#: builtin/commit.c:1491 msgid "version" msgstr "phiên bản" -#: builtin/commit.c:1484 builtin/commit.c:1648 builtin/push.c:560 -#: builtin/worktree.c:681 +#: builtin/commit.c:1491 builtin/commit.c:1658 builtin/push.c:551 +#: builtin/worktree.c:690 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1487 builtin/commit.c:1650 +#: builtin/commit.c:1494 builtin/commit.c:1660 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1490 builtin/commit.c:1653 +#: builtin/commit.c:1497 builtin/commit.c:1663 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1492 builtin/commit.c:1496 builtin/commit.c:1656 +#: builtin/commit.c:1499 builtin/commit.c:1503 builtin/commit.c:1666 #: builtin/fast-export.c:1198 builtin/fast-export.c:1201 #: builtin/fast-export.c:1204 builtin/rebase.c:1407 parse-options.h:337 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1493 builtin/commit.c:1656 +#: builtin/commit.c:1500 builtin/commit.c:1666 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1497 +#: builtin/commit.c:1504 msgid "" "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: " "traditional)" @@ -13810,11 +13868,11 @@ msgstr "" "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, " "no. (Mặc định: traditional)" -#: builtin/commit.c:1499 parse-options.h:193 +#: builtin/commit.c:1506 parse-options.h:193 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1500 +#: builtin/commit.c:1507 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -13822,199 +13880,199 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1502 +#: builtin/commit.c:1509 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1503 +#: builtin/commit.c:1510 msgid "do not detect renames" msgstr "không dò tìm các tên thay đổi" -#: builtin/commit.c:1505 +#: builtin/commit.c:1512 msgid "detect renames, optionally set similarity index" msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự" -#: builtin/commit.c:1525 +#: builtin/commit.c:1535 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" msgstr "" "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" -#: builtin/commit.c:1607 +#: builtin/commit.c:1617 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1608 +#: builtin/commit.c:1618 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1610 +#: builtin/commit.c:1620 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1611 builtin/merge.c:286 builtin/tag.c:458 +#: builtin/commit.c:1621 builtin/merge.c:286 builtin/tag.c:458 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1612 +#: builtin/commit.c:1622 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1612 +#: builtin/commit.c:1622 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1613 builtin/gc.c:550 +#: builtin/commit.c:1623 builtin/gc.c:550 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1613 +#: builtin/commit.c:1623 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1615 builtin/commit.c:1616 builtin/commit.c:1622 +#: builtin/commit.c:1625 builtin/commit.c:1626 builtin/commit.c:1632 #: parse-options.h:329 ref-filter.h:90 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" -#: builtin/commit.c:1615 +#: builtin/commit.c:1625 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1616 +#: builtin/commit.c:1626 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" #. TRANSLATORS: Leave "[(amend|reword):]" as-is, #. and only translate <commit>. #. -#: builtin/commit.c:1621 +#: builtin/commit.c:1631 msgid "[(amend|reword):]commit" msgstr "[(amend|reword):]commit" -#: builtin/commit.c:1621 +#: builtin/commit.c:1631 msgid "" "use autosquash formatted message to fixup or amend/reword specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa hoặc tu bổ/reword lần " "chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1622 +#: builtin/commit.c:1632 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1623 +#: builtin/commit.c:1633 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1624 builtin/interpret-trailers.c:111 +#: builtin/commit.c:1634 builtin/interpret-trailers.c:111 msgid "trailer" msgstr "bộ dò vết" -#: builtin/commit.c:1624 +#: builtin/commit.c:1634 msgid "add custom trailer(s)" msgstr "thêm đuôi tự chọn" -#: builtin/commit.c:1625 builtin/log.c:1751 builtin/merge.c:302 +#: builtin/commit.c:1635 builtin/log.c:1754 builtin/merge.c:302 #: builtin/pull.c:145 builtin/revert.c:110 msgid "add a Signed-off-by trailer" msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối" -#: builtin/commit.c:1626 +#: builtin/commit.c:1636 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1627 +#: builtin/commit.c:1637 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1629 +#: builtin/commit.c:1639 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1634 +#: builtin/commit.c:1644 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1635 +#: builtin/commit.c:1645 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1636 +#: builtin/commit.c:1646 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1637 +#: builtin/commit.c:1647 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1638 +#: builtin/commit.c:1648 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1639 +#: builtin/commit.c:1649 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1640 +#: builtin/commit.c:1650 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" -#: builtin/commit.c:1641 +#: builtin/commit.c:1651 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1654 +#: builtin/commit.c:1664 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1655 +#: builtin/commit.c:1665 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1662 +#: builtin/commit.c:1672 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1664 +#: builtin/commit.c:1674 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1737 +#: builtin/commit.c:1747 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1744 +#: builtin/commit.c:1754 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1765 +#: builtin/commit.c:1775 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s" -#: builtin/commit.c:1772 +#: builtin/commit.c:1782 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1777 +#: builtin/commit.c:1787 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1788 +#: builtin/commit.c:1798 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message body.\n" msgstr "" "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần thân chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1824 +#: builtin/commit.c:1834 msgid "" "repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" @@ -14276,7 +14334,7 @@ msgstr "--worktree chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" #: builtin/config.c:684 msgid "$HOME not set" -msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME" +msgstr "Chưa đặt biến môi trường $HOME" #: builtin/config.c:708 msgid "" @@ -14653,35 +14711,35 @@ msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”." msgid "you may want to cleanup or recover these." msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây." -#: builtin/difftool.c:700 +#: builtin/difftool.c:699 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`" msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“" -#: builtin/difftool.c:702 +#: builtin/difftool.c:701 msgid "perform a full-directory diff" msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục" -#: builtin/difftool.c:704 +#: builtin/difftool.c:703 msgid "do not prompt before launching a diff tool" msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff" -#: builtin/difftool.c:709 +#: builtin/difftool.c:708 msgid "use symlinks in dir-diff mode" msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục" -#: builtin/difftool.c:710 +#: builtin/difftool.c:709 msgid "tool" msgstr "công cụ" -#: builtin/difftool.c:711 +#: builtin/difftool.c:710 msgid "use the specified diff tool" msgstr "dùng công cụ diff đã cho" -#: builtin/difftool.c:713 +#: builtin/difftool.c:712 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`" msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“" -#: builtin/difftool.c:716 +#: builtin/difftool.c:715 msgid "" "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit " "code" @@ -14689,31 +14747,31 @@ msgstr "" "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số " "không" -#: builtin/difftool.c:719 +#: builtin/difftool.c:718 msgid "specify a custom command for viewing diffs" msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff" -#: builtin/difftool.c:720 +#: builtin/difftool.c:719 msgid "passed to `diff`" msgstr "chuyển cho “diff”" -#: builtin/difftool.c:735 +#: builtin/difftool.c:734 msgid "difftool requires worktree or --no-index" msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index" -#: builtin/difftool.c:742 +#: builtin/difftool.c:741 msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index" msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index" -#: builtin/difftool.c:745 +#: builtin/difftool.c:744 msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive" msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau" -#: builtin/difftool.c:753 +#: builtin/difftool.c:752 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>" msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>" -#: builtin/difftool.c:760 +#: builtin/difftool.c:759 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>" msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>" @@ -14805,7 +14863,7 @@ msgstr "sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" msgid "skip output of blob data" msgstr "bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" -#: builtin/fast-export.c:1222 builtin/log.c:1823 +#: builtin/fast-export.c:1222 builtin/log.c:1826 msgid "refspec" msgstr "refspec" @@ -15129,7 +15187,7 @@ msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" #: builtin/fetch.c:1129 #, c-format -msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" +msgid "rejected %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" #: builtin/fetch.c:1206 builtin/fetch.c:1357 @@ -15232,48 +15290,52 @@ msgstr "" msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." -#: builtin/fetch.c:1995 +#: builtin/fetch.c:1994 +msgid "--negotiate-only needs one or more --negotiate-tip=*" +msgstr "--negotiate-only cần một tham số hay nhiều --negotiate-tip=* hơn" + +#: builtin/fetch.c:1998 msgid "Negative depth in --deepen is not supported" msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" -#: builtin/fetch.c:1997 +#: builtin/fetch.c:2000 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" -#: builtin/fetch.c:2002 +#: builtin/fetch.c:2005 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/fetch.c:2004 +#: builtin/fetch.c:2007 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:2021 +#: builtin/fetch.c:2024 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:2023 +#: builtin/fetch.c:2026 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" -#: builtin/fetch.c:2032 +#: builtin/fetch.c:2035 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" -#: builtin/fetch.c:2039 +#: builtin/fetch.c:2042 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:2055 +#: builtin/fetch.c:2058 msgid "must supply remote when using --negotiate-only" msgstr "phải cung cấp máy chủ khi sử dụng --negotiate-only" -#: builtin/fetch.c:2060 +#: builtin/fetch.c:2063 msgid "Protocol does not support --negotiate-only, exiting." msgstr "Giao thức không hỗ trợ --negotiate-only, nên thoát." -#: builtin/fetch.c:2079 +#: builtin/fetch.c:2082 msgid "" "--filter can only be used with the remote configured in extensions." "partialclone" @@ -15281,11 +15343,11 @@ msgstr "" "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." "partialclone" -#: builtin/fetch.c:2083 +#: builtin/fetch.c:2086 msgid "--atomic can only be used when fetching from one remote" msgstr "--atomic chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ" -#: builtin/fetch.c:2087 +#: builtin/fetch.c:2090 msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote" msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ" @@ -15396,7 +15458,7 @@ msgstr "khóa cấu hình lưu trữ danh sách đường dẫn kho lưu trữ" msgid "missing --config=<config>" msgstr "thiếu --config=<config>" -#: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:127 builtin/fsck.c:128 +#: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:128 builtin/fsck.c:129 msgid "unknown" msgstr "không hiểu" @@ -15412,16 +15474,16 @@ msgstr "lỗi trong %s %s: %s" msgid "warning in %s %s: %s" msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s" -#: builtin/fsck.c:123 builtin/fsck.c:126 +#: builtin/fsck.c:124 builtin/fsck.c:127 #, c-format msgid "broken link from %7s %s" msgstr "liên kết gãy từ %7s %s" -#: builtin/fsck.c:135 +#: builtin/fsck.c:136 msgid "wrong object type in link" msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết" -#: builtin/fsck.c:151 +#: builtin/fsck.c:152 #, c-format msgid "" "broken link from %7s %s\n" @@ -15430,211 +15492,211 @@ msgstr "" "liên kết gãy từ %7s %s \n" " tới %7s %s" -#: builtin/fsck.c:263 +#: builtin/fsck.c:264 #, c-format msgid "missing %s %s" msgstr "thiếu %s %s" -#: builtin/fsck.c:290 +#: builtin/fsck.c:291 #, c-format msgid "unreachable %s %s" msgstr "không tiếp cận được %s %s" -#: builtin/fsck.c:310 +#: builtin/fsck.c:311 #, c-format msgid "dangling %s %s" msgstr "dangling %s %s" -#: builtin/fsck.c:320 +#: builtin/fsck.c:321 msgid "could not create lost-found" msgstr "không thể tạo lost-found" -#: builtin/fsck.c:331 +#: builtin/fsck.c:332 #, c-format msgid "could not finish '%s'" msgstr "không thể hoàn thành “%s”" -#: builtin/fsck.c:348 +#: builtin/fsck.c:349 #, c-format msgid "Checking %s" msgstr "Đang kiểm tra %s" -#: builtin/fsck.c:386 +#: builtin/fsck.c:387 #, c-format msgid "Checking connectivity (%d objects)" msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)" -#: builtin/fsck.c:405 +#: builtin/fsck.c:406 #, c-format msgid "Checking %s %s" msgstr "Đang kiểm tra %s %s" -#: builtin/fsck.c:410 +#: builtin/fsck.c:411 msgid "broken links" msgstr "các liên kết bị gẫy" -#: builtin/fsck.c:419 +#: builtin/fsck.c:420 #, c-format msgid "root %s" msgstr "gốc %s" -#: builtin/fsck.c:427 +#: builtin/fsck.c:428 #, c-format msgid "tagged %s %s (%s) in %s" msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s" -#: builtin/fsck.c:456 +#: builtin/fsck.c:457 #, c-format msgid "%s: object corrupt or missing" msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng" -#: builtin/fsck.c:481 +#: builtin/fsck.c:482 #, c-format msgid "%s: invalid reflog entry %s" msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s" -#: builtin/fsck.c:495 +#: builtin/fsck.c:496 #, c-format msgid "Checking reflog %s->%s" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”" -#: builtin/fsck.c:529 +#: builtin/fsck.c:530 #, c-format msgid "%s: invalid sha1 pointer %s" msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s" -#: builtin/fsck.c:536 +#: builtin/fsck.c:537 #, c-format msgid "%s: not a commit" msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao" -#: builtin/fsck.c:590 +#: builtin/fsck.c:591 msgid "notice: No default references" msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định" -#: builtin/fsck.c:605 +#: builtin/fsck.c:606 #, c-format msgid "%s: object corrupt or missing: %s" msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s" -#: builtin/fsck.c:618 +#: builtin/fsck.c:619 #, c-format msgid "%s: object could not be parsed: %s" msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s" -#: builtin/fsck.c:638 +#: builtin/fsck.c:639 #, c-format msgid "bad sha1 file: %s" msgstr "tập tin sha1 sai: %s" -#: builtin/fsck.c:653 +#: builtin/fsck.c:654 msgid "Checking object directory" msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:656 +#: builtin/fsck.c:657 msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:671 +#: builtin/fsck.c:672 #, c-format msgid "Checking %s link" msgstr "Đang lấy liên kết %s" -#: builtin/fsck.c:676 builtin/index-pack.c:866 +#: builtin/fsck.c:677 builtin/index-pack.c:864 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" -#: builtin/fsck.c:683 +#: builtin/fsck.c:684 #, c-format msgid "%s points to something strange (%s)" msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)" -#: builtin/fsck.c:689 +#: builtin/fsck.c:690 #, c-format msgid "%s: detached HEAD points at nothing" msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả" -#: builtin/fsck.c:693 +#: builtin/fsck.c:694 #, c-format msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)" msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)" -#: builtin/fsck.c:705 +#: builtin/fsck.c:706 msgid "Checking cache tree" msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm" -#: builtin/fsck.c:710 +#: builtin/fsck.c:711 #, c-format msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree" msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree" -#: builtin/fsck.c:719 +#: builtin/fsck.c:720 msgid "non-tree in cache-tree" msgstr "non-tree trong cache-tree" -#: builtin/fsck.c:750 +#: builtin/fsck.c:751 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]" -#: builtin/fsck.c:756 +#: builtin/fsck.c:757 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/fsck.c:757 +#: builtin/fsck.c:758 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" -#: builtin/fsck.c:758 +#: builtin/fsck.c:759 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" -#: builtin/fsck.c:759 +#: builtin/fsck.c:760 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" -#: builtin/fsck.c:760 +#: builtin/fsck.c:761 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “index objects head nodes”" -#: builtin/fsck.c:761 +#: builtin/fsck.c:762 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" -#: builtin/fsck.c:762 +#: builtin/fsck.c:763 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" -#: builtin/fsck.c:763 +#: builtin/fsck.c:764 msgid "check only connectivity" msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" -#: builtin/fsck.c:764 builtin/mktag.c:75 +#: builtin/fsck.c:765 builtin/mktag.c:75 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" -#: builtin/fsck.c:766 +#: builtin/fsck.c:767 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" -#: builtin/fsck.c:767 builtin/prune.c:134 +#: builtin/fsck.c:768 builtin/prune.c:134 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" -#: builtin/fsck.c:768 +#: builtin/fsck.c:769 msgid "show verbose names for reachable objects" msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" -#: builtin/fsck.c:827 builtin/index-pack.c:262 +#: builtin/fsck.c:828 builtin/index-pack.c:262 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" -#: builtin/fsck.c:855 +#: builtin/fsck.c:856 #, c-format msgid "%s: object missing" msgstr "%s: thiếu đối tượng" -#: builtin/fsck.c:866 +#: builtin/fsck.c:867 #, c-format msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'" msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”" @@ -15919,8 +15981,8 @@ msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" #. variable for tweaking threads, currently #. grep.threads #. -#: builtin/grep.c:285 builtin/index-pack.c:1590 builtin/index-pack.c:1793 -#: builtin/pack-objects.c:2969 +#: builtin/grep.c:285 builtin/index-pack.c:1588 builtin/index-pack.c:1791 +#: builtin/pack-objects.c:3129 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" @@ -15935,243 +15997,243 @@ msgstr "không thể đọc cây (%s)" msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" -#: builtin/grep.c:739 +#: builtin/grep.c:738 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/grep.c:838 +#: builtin/grep.c:837 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" -#: builtin/grep.c:840 +#: builtin/grep.c:839 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" -#: builtin/grep.c:842 +#: builtin/grep.c:841 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" -#: builtin/grep.c:844 +#: builtin/grep.c:843 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" -#: builtin/grep.c:846 +#: builtin/grep.c:845 msgid "recursively search in each submodule" msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" -#: builtin/grep.c:849 +#: builtin/grep.c:848 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:851 +#: builtin/grep.c:850 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" -#: builtin/grep.c:853 +#: builtin/grep.c:852 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" -#: builtin/grep.c:855 +#: builtin/grep.c:854 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" -#: builtin/grep.c:857 +#: builtin/grep.c:856 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" -#: builtin/grep.c:860 +#: builtin/grep.c:859 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" -#: builtin/grep.c:862 +#: builtin/grep.c:861 msgid "search in subdirectories (default)" msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)" -#: builtin/grep.c:864 +#: builtin/grep.c:863 msgid "descend at most <depth> levels" msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" -#: builtin/grep.c:868 +#: builtin/grep.c:867 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: builtin/grep.c:871 +#: builtin/grep.c:870 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" -#: builtin/grep.c:874 +#: builtin/grep.c:873 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" -#: builtin/grep.c:877 +#: builtin/grep.c:876 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" -#: builtin/grep.c:880 +#: builtin/grep.c:879 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" -#: builtin/grep.c:881 +#: builtin/grep.c:880 msgid "show column number of first match" msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên" -#: builtin/grep.c:882 +#: builtin/grep.c:881 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" -#: builtin/grep.c:883 +#: builtin/grep.c:882 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" -#: builtin/grep.c:885 +#: builtin/grep.c:884 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" -#: builtin/grep.c:887 +#: builtin/grep.c:886 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:889 +#: builtin/grep.c:888 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" -#: builtin/grep.c:892 +#: builtin/grep.c:891 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:894 +#: builtin/grep.c:893 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" -#: builtin/grep.c:897 +#: builtin/grep.c:896 msgid "show only matching parts of a line" msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng" -#: builtin/grep.c:899 +#: builtin/grep.c:898 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:900 +#: builtin/grep.c:899 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" -#: builtin/grep.c:902 +#: builtin/grep.c:901 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" -#: builtin/grep.c:904 +#: builtin/grep.c:903 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" -#: builtin/grep.c:907 +#: builtin/grep.c:906 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" -#: builtin/grep.c:910 +#: builtin/grep.c:909 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" -#: builtin/grep.c:912 +#: builtin/grep.c:911 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" -#: builtin/grep.c:914 +#: builtin/grep.c:913 msgid "use <n> worker threads" msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc" -#: builtin/grep.c:915 +#: builtin/grep.c:914 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" -#: builtin/grep.c:918 +#: builtin/grep.c:917 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" -#: builtin/grep.c:920 +#: builtin/grep.c:919 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" -#: builtin/grep.c:923 +#: builtin/grep.c:922 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" -#: builtin/grep.c:925 +#: builtin/grep.c:924 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" -#: builtin/grep.c:927 +#: builtin/grep.c:926 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" -#: builtin/grep.c:939 +#: builtin/grep.c:938 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" -#: builtin/grep.c:941 +#: builtin/grep.c:940 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" -#: builtin/grep.c:944 +#: builtin/grep.c:943 msgid "pager" msgstr "dàn trang" -#: builtin/grep.c:944 +#: builtin/grep.c:943 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" -#: builtin/grep.c:948 +#: builtin/grep.c:947 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" -#: builtin/grep.c:1014 +#: builtin/grep.c:1013 msgid "no pattern given" msgstr "chưa chỉ ra mẫu" -#: builtin/grep.c:1050 +#: builtin/grep.c:1049 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs" -#: builtin/grep.c:1058 +#: builtin/grep.c:1057 #, c-format msgid "unable to resolve revision: %s" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s" -#: builtin/grep.c:1088 +#: builtin/grep.c:1087 msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules" msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules" -#: builtin/grep.c:1092 +#: builtin/grep.c:1091 msgid "invalid option combination, ignoring --threads" msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads" -#: builtin/grep.c:1095 builtin/pack-objects.c:3930 +#: builtin/grep.c:1094 builtin/pack-objects.c:4090 msgid "no threads support, ignoring --threads" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" -#: builtin/grep.c:1098 builtin/index-pack.c:1587 builtin/pack-objects.c:2966 +#: builtin/grep.c:1097 builtin/index-pack.c:1585 builtin/pack-objects.c:3126 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" -#: builtin/grep.c:1132 +#: builtin/grep.c:1131 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:1158 +#: builtin/grep.c:1157 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index" msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index" -#: builtin/grep.c:1161 +#: builtin/grep.c:1160 msgid "--untracked cannot be used with --cached" msgstr "--untracked không thể được sử dụng với tùy chọn --cached" -#: builtin/grep.c:1167 +#: builtin/grep.c:1166 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents" msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết" -#: builtin/grep.c:1175 +#: builtin/grep.c:1174 msgid "both --cached and trees are given" msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra" @@ -16294,30 +16356,30 @@ msgstr "" msgid "'%s': unknown man viewer." msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." -#: builtin/help.c:453 +#: builtin/help.c:452 msgid "no man viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:461 +#: builtin/help.c:459 msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:520 builtin/help.c:531 git.c:348 +#: builtin/help.c:517 builtin/help.c:528 git.c:348 #, c-format msgid "'%s' is aliased to '%s'" msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”" -#: builtin/help.c:534 git.c:380 +#: builtin/help.c:531 git.c:380 #, c-format msgid "bad alias.%s string: %s" msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s" -#: builtin/help.c:563 builtin/help.c:593 +#: builtin/help.c:561 builtin/help.c:591 #, c-format msgid "usage: %s%s" msgstr "cách dùng: %s%s" -#: builtin/help.c:577 +#: builtin/help.c:575 msgid "'git help config' for more information" msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin" @@ -16354,7 +16416,7 @@ msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" -#: builtin/index-pack.c:325 builtin/pack-objects.c:624 +#: builtin/index-pack.c:325 builtin/pack-objects.c:756 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" @@ -16381,233 +16443,233 @@ msgstr "chữ ký cho gói không khớp" msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:383 +#: builtin/index-pack.c:381 #, c-format msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s" msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s" -#: builtin/index-pack.c:489 +#: builtin/index-pack.c:487 #, c-format msgid "inflate returned %d" msgstr "xả nén trả về %d" -#: builtin/index-pack.c:538 +#: builtin/index-pack.c:536 msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" -#: builtin/index-pack.c:546 +#: builtin/index-pack.c:544 msgid "delta base offset is out of bound" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" -#: builtin/index-pack.c:554 +#: builtin/index-pack.c:552 #, c-format msgid "unknown object type %d" msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" -#: builtin/index-pack.c:585 +#: builtin/index-pack.c:583 msgid "cannot pread pack file" msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:587 +#: builtin/index-pack.c:585 #, c-format msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing" msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing" msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte" -#: builtin/index-pack.c:613 +#: builtin/index-pack.c:611 msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" -#: builtin/index-pack.c:758 builtin/index-pack.c:764 builtin/index-pack.c:788 -#: builtin/index-pack.c:827 builtin/index-pack.c:836 +#: builtin/index-pack.c:756 builtin/index-pack.c:762 builtin/index-pack.c:786 +#: builtin/index-pack.c:825 builtin/index-pack.c:834 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" -#: builtin/index-pack.c:761 builtin/pack-objects.c:171 -#: builtin/pack-objects.c:231 builtin/pack-objects.c:326 +#: builtin/index-pack.c:759 builtin/pack-objects.c:292 +#: builtin/pack-objects.c:352 builtin/pack-objects.c:458 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" -#: builtin/index-pack.c:825 +#: builtin/index-pack.c:823 #, c-format msgid "cannot read existing object info %s" msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s" -#: builtin/index-pack.c:833 +#: builtin/index-pack.c:831 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" -#: builtin/index-pack.c:847 +#: builtin/index-pack.c:845 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" -#: builtin/index-pack.c:850 builtin/index-pack.c:869 +#: builtin/index-pack.c:848 builtin/index-pack.c:867 msgid "fsck error in packed object" msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói" -#: builtin/index-pack.c:871 +#: builtin/index-pack.c:869 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" -#: builtin/index-pack.c:932 builtin/index-pack.c:979 +#: builtin/index-pack.c:930 builtin/index-pack.c:977 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" -#: builtin/index-pack.c:1162 +#: builtin/index-pack.c:1160 msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1162 +#: builtin/index-pack.c:1160 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1196 +#: builtin/index-pack.c:1194 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" -#: builtin/index-pack.c:1201 +#: builtin/index-pack.c:1199 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" -#: builtin/index-pack.c:1204 +#: builtin/index-pack.c:1202 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" -#: builtin/index-pack.c:1216 +#: builtin/index-pack.c:1214 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" -#: builtin/index-pack.c:1239 +#: builtin/index-pack.c:1237 msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" -#: builtin/index-pack.c:1250 builtin/pack-objects.c:2732 +#: builtin/index-pack.c:1248 builtin/pack-objects.c:2892 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" -#: builtin/index-pack.c:1283 +#: builtin/index-pack.c:1281 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" -#: builtin/index-pack.c:1289 +#: builtin/index-pack.c:1287 #, c-format msgid "completed with %d local object" msgid_plural "completed with %d local objects" msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" -#: builtin/index-pack.c:1301 +#: builtin/index-pack.c:1299 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" -#: builtin/index-pack.c:1305 +#: builtin/index-pack.c:1303 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" -#: builtin/index-pack.c:1329 +#: builtin/index-pack.c:1327 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" -#: builtin/index-pack.c:1425 +#: builtin/index-pack.c:1423 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" -#: builtin/index-pack.c:1446 +#: builtin/index-pack.c:1444 #, c-format msgid "packfile name '%s' does not end with '.%s'" msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc “.%s”" -#: builtin/index-pack.c:1470 +#: builtin/index-pack.c:1468 #, c-format msgid "cannot write %s file '%s'" msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1478 +#: builtin/index-pack.c:1476 #, c-format msgid "cannot close written %s file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1504 +#: builtin/index-pack.c:1502 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1518 +#: builtin/index-pack.c:1516 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1526 +#: builtin/index-pack.c:1524 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1581 builtin/pack-objects.c:2977 +#: builtin/index-pack.c:1579 builtin/pack-objects.c:3137 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:1651 +#: builtin/index-pack.c:1649 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1653 +#: builtin/index-pack.c:1651 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1701 +#: builtin/index-pack.c:1699 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1708 +#: builtin/index-pack.c:1706 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1750 +#: builtin/index-pack.c:1748 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" -#: builtin/index-pack.c:1804 builtin/index-pack.c:1807 -#: builtin/index-pack.c:1823 builtin/index-pack.c:1827 +#: builtin/index-pack.c:1802 builtin/index-pack.c:1805 +#: builtin/index-pack.c:1821 builtin/index-pack.c:1825 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" -#: builtin/index-pack.c:1833 builtin/init-db.c:378 builtin/init-db.c:613 +#: builtin/index-pack.c:1831 builtin/init-db.c:379 builtin/init-db.c:614 #, c-format msgid "unknown hash algorithm '%s'" msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1852 +#: builtin/index-pack.c:1850 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1854 +#: builtin/index-pack.c:1852 msgid "--stdin requires a git repository" msgstr "--stdin cần một kho git" -#: builtin/index-pack.c:1856 +#: builtin/index-pack.c:1854 msgid "--object-format cannot be used with --stdin" msgstr "--object-format không thể được dùng với --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1871 +#: builtin/index-pack.c:1869 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" -#: builtin/index-pack.c:1937 builtin/unpack-objects.c:584 +#: builtin/index-pack.c:1935 builtin/unpack-objects.c:584 msgid "fsck error in pack objects" msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói" @@ -16651,56 +16713,56 @@ msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s" msgid "not copying templates from '%s': %s" msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s" -#: builtin/init-db.c:262 +#: builtin/init-db.c:263 #, c-format msgid "invalid initial branch name: '%s'" msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/init-db.c:353 +#: builtin/init-db.c:354 #, c-format msgid "unable to handle file type %d" msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" -#: builtin/init-db.c:356 +#: builtin/init-db.c:357 #, c-format msgid "unable to move %s to %s" msgstr "không di chuyển được %s vào %s" -#: builtin/init-db.c:372 +#: builtin/init-db.c:373 msgid "attempt to reinitialize repository with different hash" msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác" -#: builtin/init-db.c:396 builtin/init-db.c:399 +#: builtin/init-db.c:397 builtin/init-db.c:400 #, c-format msgid "%s already exists" msgstr "%s đã có từ trước rồi" -#: builtin/init-db.c:431 +#: builtin/init-db.c:432 #, c-format msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s" msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua" -#: builtin/init-db.c:462 +#: builtin/init-db.c:463 #, c-format msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:463 +#: builtin/init-db.c:464 #, c-format msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:467 +#: builtin/init-db.c:468 #, c-format msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:468 +#: builtin/init-db.c:469 #, c-format msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:517 +#: builtin/init-db.c:518 msgid "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--" "shared[=<permissions>]] [<directory>]" @@ -16708,41 +16770,41 @@ msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" "quyền>]] [thư-mục]" -#: builtin/init-db.c:543 +#: builtin/init-db.c:544 msgid "permissions" msgstr "các quyền" -#: builtin/init-db.c:544 +#: builtin/init-db.c:545 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" -#: builtin/init-db.c:550 +#: builtin/init-db.c:551 msgid "override the name of the initial branch" msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo" -#: builtin/init-db.c:551 builtin/verify-pack.c:74 +#: builtin/init-db.c:552 builtin/verify-pack.c:74 msgid "hash" msgstr "băm" -#: builtin/init-db.c:552 builtin/show-index.c:22 builtin/verify-pack.c:75 +#: builtin/init-db.c:553 builtin/show-index.c:22 builtin/verify-pack.c:75 msgid "specify the hash algorithm to use" msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng" -#: builtin/init-db.c:559 +#: builtin/init-db.c:560 msgid "--separate-git-dir and --bare are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn --separate-git-dir và --bare loại từ lẫn nhau" -#: builtin/init-db.c:590 builtin/init-db.c:595 +#: builtin/init-db.c:591 builtin/init-db.c:596 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" -#: builtin/init-db.c:599 builtin/init-db.c:654 +#: builtin/init-db.c:600 builtin/init-db.c:655 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" -#: builtin/init-db.c:626 +#: builtin/init-db.c:627 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" @@ -16751,12 +16813,12 @@ msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=<thư-mục>)" -#: builtin/init-db.c:678 +#: builtin/init-db.c:679 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" -#: builtin/init-db.c:683 +#: builtin/init-db.c:684 msgid "--separate-git-dir incompatible with bare repository" msgstr "--separate-git-dir xung khắc với kho thuần" @@ -16865,85 +16927,85 @@ msgstr "" msgid "-L<range>:<file> cannot be used with pathspec" msgstr "-L<vùng>:<tập_tin> không thể được sử dụng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/log.c:303 +#: builtin/log.c:306 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" -#: builtin/log.c:568 +#: builtin/log.c:571 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" -#: builtin/log.c:583 builtin/log.c:673 +#: builtin/log.c:586 builtin/log.c:676 #, c-format msgid "could not read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/log.c:698 +#: builtin/log.c:701 #, c-format msgid "unknown type: %d" msgstr "không nhận ra kiểu: %d" -#: builtin/log.c:843 +#: builtin/log.c:846 #, c-format msgid "%s: invalid cover from description mode" msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả" -#: builtin/log.c:850 +#: builtin/log.c:853 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" -#: builtin/log.c:979 +#: builtin/log.c:982 #, c-format msgid "cannot open patch file %s" msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s" -#: builtin/log.c:996 +#: builtin/log.c:999 msgid "need exactly one range" msgstr "cần chính xác một vùng" -#: builtin/log.c:1006 +#: builtin/log.c:1009 msgid "not a range" msgstr "không phải là một vùng" -#: builtin/log.c:1170 +#: builtin/log.c:1173 msgid "cover letter needs email format" msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:1176 +#: builtin/log.c:1179 msgid "failed to create cover-letter file" msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter" -#: builtin/log.c:1263 +#: builtin/log.c:1266 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:1290 +#: builtin/log.c:1293 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" -#: builtin/log.c:1348 +#: builtin/log.c:1351 msgid "two output directories?" msgstr "hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1499 builtin/log.c:2326 builtin/log.c:2328 builtin/log.c:2340 +#: builtin/log.c:1502 builtin/log.c:2328 builtin/log.c:2330 builtin/log.c:2342 #, c-format msgid "unknown commit %s" msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s" -#: builtin/log.c:1510 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207 +#: builtin/log.c:1513 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207 #: builtin/replace.c:210 #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref" msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ" -#: builtin/log.c:1519 +#: builtin/log.c:1522 msgid "could not find exact merge base" msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác" -#: builtin/log.c:1529 +#: builtin/log.c:1532 msgid "" "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" @@ -16954,293 +17016,293 @@ msgstr "" "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công" -#: builtin/log.c:1552 +#: builtin/log.c:1555 msgid "failed to find exact merge base" msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác" -#: builtin/log.c:1569 +#: builtin/log.c:1572 msgid "base commit should be the ancestor of revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1579 +#: builtin/log.c:1582 msgid "base commit shouldn't be in revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1637 +#: builtin/log.c:1640 msgid "cannot get patch id" msgstr "không thể lấy mã miếng vá" -#: builtin/log.c:1700 +#: builtin/log.c:1703 msgid "failed to infer range-diff origin of current series" msgstr "" "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại" -#: builtin/log.c:1702 +#: builtin/log.c:1705 #, c-format msgid "using '%s' as range-diff origin of current series" msgstr "dùng “%s” như là gốc range-diff của sê-ri hiện tại" -#: builtin/log.c:1746 +#: builtin/log.c:1749 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1749 +#: builtin/log.c:1752 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" -#: builtin/log.c:1753 +#: builtin/log.c:1756 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" -#: builtin/log.c:1755 +#: builtin/log.c:1758 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" -#: builtin/log.c:1757 +#: builtin/log.c:1760 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" -#: builtin/log.c:1758 +#: builtin/log.c:1761 msgid "sfx" msgstr "sfx" -#: builtin/log.c:1759 +#: builtin/log.c:1762 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" -#: builtin/log.c:1761 +#: builtin/log.c:1764 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" -#: builtin/log.c:1762 +#: builtin/log.c:1765 msgid "reroll-count" msgstr "đếm reroll" -#: builtin/log.c:1763 +#: builtin/log.c:1766 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" -#: builtin/log.c:1765 +#: builtin/log.c:1768 msgid "max length of output filename" msgstr "chiều dài tên tập tin đầu ra tối đa" -#: builtin/log.c:1767 +#: builtin/log.c:1770 msgid "use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" msgstr "dùng [VÁ RFC] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1770 +#: builtin/log.c:1773 msgid "cover-from-description-mode" msgstr "cover-from-description-mode" -#: builtin/log.c:1771 +#: builtin/log.c:1774 msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description" msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh" -#: builtin/log.c:1773 +#: builtin/log.c:1776 msgid "use [<prefix>] instead of [PATCH]" msgstr "dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1776 +#: builtin/log.c:1779 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" -#: builtin/log.c:1779 +#: builtin/log.c:1782 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" -#: builtin/log.c:1782 +#: builtin/log.c:1785 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" -#: builtin/log.c:1784 +#: builtin/log.c:1787 msgid "output all-zero hash in From header" msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" -#: builtin/log.c:1786 +#: builtin/log.c:1789 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/log.c:1788 +#: builtin/log.c:1791 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" -#: builtin/log.c:1790 +#: builtin/log.c:1793 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" -#: builtin/log.c:1791 +#: builtin/log.c:1794 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1792 +#: builtin/log.c:1795 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1793 builtin/log.c:1794 +#: builtin/log.c:1796 builtin/log.c:1797 msgid "email" msgstr "thư điện tử" -#: builtin/log.c:1793 +#: builtin/log.c:1796 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1794 +#: builtin/log.c:1797 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1795 +#: builtin/log.c:1798 msgid "ident" msgstr "thụt lề" -#: builtin/log.c:1796 +#: builtin/log.c:1799 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" -#: builtin/log.c:1798 +#: builtin/log.c:1801 msgid "message-id" msgstr "message-id" -#: builtin/log.c:1799 +#: builtin/log.c:1802 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" -#: builtin/log.c:1800 builtin/log.c:1803 +#: builtin/log.c:1803 builtin/log.c:1806 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" -#: builtin/log.c:1801 +#: builtin/log.c:1804 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" -#: builtin/log.c:1804 +#: builtin/log.c:1807 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" -#: builtin/log.c:1808 +#: builtin/log.c:1811 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" -#: builtin/log.c:1810 +#: builtin/log.c:1813 msgid "signature" msgstr "chữ ký" -#: builtin/log.c:1811 +#: builtin/log.c:1814 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" -#: builtin/log.c:1812 +#: builtin/log.c:1815 msgid "base-commit" msgstr "lần_chuyển_giao_nền" -#: builtin/log.c:1813 +#: builtin/log.c:1816 msgid "add prerequisite tree info to the patch series" msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" -#: builtin/log.c:1816 +#: builtin/log.c:1819 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" -#: builtin/log.c:1817 +#: builtin/log.c:1820 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" -#: builtin/log.c:1819 +#: builtin/log.c:1822 msgid "show progress while generating patches" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:1821 +#: builtin/log.c:1824 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch" msgstr "" "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1824 +#: builtin/log.c:1827 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch" msgstr "" "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá " "đơn" -#: builtin/log.c:1826 builtin/range-diff.c:28 +#: builtin/log.c:1829 builtin/range-diff.c:28 msgid "percentage by which creation is weighted" msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" -#: builtin/log.c:1913 +#: builtin/log.c:1916 #, c-format msgid "invalid ident line: %s" msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:1928 +#: builtin/log.c:1931 msgid "-n and -k are mutually exclusive" msgstr "-n và -k loại trừ lẫn nhau" -#: builtin/log.c:1930 +#: builtin/log.c:1933 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive" msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau" -#: builtin/log.c:1938 +#: builtin/log.c:1941 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1940 +#: builtin/log.c:1943 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1942 +#: builtin/log.c:1945 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1964 +#: builtin/log.c:1967 msgid "--stdout, --output, and --output-directory are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn--stdout, --output, và --output-directory loại từ lẫn nhau" -#: builtin/log.c:2087 +#: builtin/log.c:2089 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch" msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn" -#: builtin/log.c:2091 +#: builtin/log.c:2093 msgid "Interdiff:" msgstr "Interdiff:" -#: builtin/log.c:2092 +#: builtin/log.c:2094 #, c-format msgid "Interdiff against v%d:" msgstr "Interdiff dựa trên v%d:" -#: builtin/log.c:2098 +#: builtin/log.c:2100 msgid "--creation-factor requires --range-diff" msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff" -#: builtin/log.c:2102 +#: builtin/log.c:2104 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch" msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:2110 +#: builtin/log.c:2112 msgid "Range-diff:" msgstr "Range-diff:" -#: builtin/log.c:2111 +#: builtin/log.c:2113 #, c-format msgid "Range-diff against v%d:" msgstr "Range-diff dựa trên v%d:" -#: builtin/log.c:2122 +#: builtin/log.c:2124 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" -#: builtin/log.c:2158 +#: builtin/log.c:2160 msgid "Generating patches" msgstr "Đang tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:2202 +#: builtin/log.c:2204 msgid "failed to create output files" msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:2261 +#: builtin/log.c:2263 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" -#: builtin/log.c:2315 +#: builtin/log.c:2317 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" @@ -17609,14 +17671,6 @@ msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n" msgid "git merge [<options>] [<commit>...]" msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]" -#: builtin/merge.c:59 -msgid "git merge --abort" -msgstr "git merge --abort" - -#: builtin/merge.c:60 -msgid "git merge --continue" -msgstr "git merge --continue" - #: builtin/merge.c:123 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" @@ -17774,7 +17828,7 @@ msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn." msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" -#: builtin/merge.c:760 t/helper/test-fast-rebase.c:209 +#: builtin/merge.c:760 t/helper/test-fast-rebase.c:223 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" @@ -18085,7 +18139,7 @@ msgstr "" "trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn " "vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này" -#: builtin/multi-pack-index.c:180 +#: builtin/multi-pack-index.c:179 #, c-format msgid "unrecognized subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" @@ -18627,7 +18681,7 @@ msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:148 +#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:146 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" @@ -18643,26 +18697,26 @@ msgstr "notes-ref" msgid "use notes from <notes-ref>" msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1739 +#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1735 #, c-format msgid "unknown subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" -#: builtin/pack-objects.c:54 +#: builtin/pack-objects.c:182 msgid "" "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" "git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < " "<danh-sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:55 +#: builtin/pack-objects.c:183 msgid "" "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" "git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" "sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:440 +#: builtin/pack-objects.c:572 #, c-format msgid "" "write_reuse_object: could not locate %s, expected at offset %<PRIuMAX> in " @@ -18671,108 +18725,108 @@ msgstr "" "write_reuse_object: không thể phân bổ %s, cần tại vị trí bù %<PRIuMAX> trong " "gói %s" -#: builtin/pack-objects.c:448 +#: builtin/pack-objects.c:580 #, c-format msgid "bad packed object CRC for %s" msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s" -#: builtin/pack-objects.c:459 +#: builtin/pack-objects.c:591 #, c-format msgid "corrupt packed object for %s" msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:590 +#: builtin/pack-objects.c:722 #, c-format msgid "recursive delta detected for object %s" msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s" -#: builtin/pack-objects.c:801 +#: builtin/pack-objects.c:941 #, c-format msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>" msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>" -#: builtin/pack-objects.c:896 +#: builtin/pack-objects.c:1036 #, c-format msgid "expected object at offset %<PRIuMAX> in pack %s" msgstr "cần đối tượng tại khoảng bù %<PRIuMAX> trong gói: %s" -#: builtin/pack-objects.c:1015 +#: builtin/pack-objects.c:1155 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" -#: builtin/pack-objects.c:1028 +#: builtin/pack-objects.c:1168 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:1089 builtin/update-index.c:90 +#: builtin/pack-objects.c:1229 builtin/update-index.c:90 #, c-format msgid "failed to stat %s" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" -#: builtin/pack-objects.c:1141 +#: builtin/pack-objects.c:1281 #, c-format msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>" msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>" -#: builtin/pack-objects.c:1383 +#: builtin/pack-objects.c:1523 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:1831 +#: builtin/pack-objects.c:1971 #, c-format msgid "delta base offset overflow in pack for %s" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:1840 +#: builtin/pack-objects.c:1980 #, c-format msgid "delta base offset out of bound for %s" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:2121 +#: builtin/pack-objects.c:2261 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2266 +#: builtin/pack-objects.c:2426 #, c-format msgid "unable to parse object header of %s" msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2336 builtin/pack-objects.c:2352 -#: builtin/pack-objects.c:2362 +#: builtin/pack-objects.c:2496 builtin/pack-objects.c:2512 +#: builtin/pack-objects.c:2522 #, c-format msgid "object %s cannot be read" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/pack-objects.c:2339 builtin/pack-objects.c:2366 +#: builtin/pack-objects.c:2499 builtin/pack-objects.c:2526 #, c-format msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)" msgstr "" "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với " "%<PRIuMAX>)" -#: builtin/pack-objects.c:2376 +#: builtin/pack-objects.c:2536 msgid "suboptimal pack - out of memory" msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ" -#: builtin/pack-objects.c:2691 +#: builtin/pack-objects.c:2851 #, c-format msgid "Delta compression using up to %d threads" msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2830 +#: builtin/pack-objects.c:2990 #, c-format msgid "unable to pack objects reachable from tag %s" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2916 +#: builtin/pack-objects.c:3076 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2922 +#: builtin/pack-objects.c:3082 msgid "inconsistency with delta count" msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta" -#: builtin/pack-objects.c:3001 +#: builtin/pack-objects.c:3161 #, c-format msgid "" "value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form '<object-hash> <pack-" @@ -18781,7 +18835,7 @@ msgstr "" "giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng “<object-hash> <pack-" "hash> <uri>” (nhận “%s”)" -#: builtin/pack-objects.c:3004 +#: builtin/pack-objects.c:3164 #, c-format msgid "" "object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')" @@ -18789,17 +18843,17 @@ msgstr "" "đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã " "nhận “%s”)" -#: builtin/pack-objects.c:3039 +#: builtin/pack-objects.c:3199 #, c-format msgid "could not get type of object %s in pack %s" msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s” trong gói “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3161 builtin/pack-objects.c:3175 +#: builtin/pack-objects.c:3321 builtin/pack-objects.c:3335 #, c-format msgid "could not find pack '%s'" msgstr "không thể tìm thấy gói “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3218 +#: builtin/pack-objects.c:3378 #, c-format msgid "" "expected edge object ID, got garbage:\n" @@ -18808,7 +18862,7 @@ msgstr "" "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n" " %s" -#: builtin/pack-objects.c:3224 +#: builtin/pack-objects.c:3384 #, c-format msgid "" "expected object ID, got garbage:\n" @@ -18817,248 +18871,248 @@ msgstr "" "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n" " %s" -#: builtin/pack-objects.c:3322 +#: builtin/pack-objects.c:3482 msgid "invalid value for --missing" msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ" -#: builtin/pack-objects.c:3381 builtin/pack-objects.c:3490 +#: builtin/pack-objects.c:3541 builtin/pack-objects.c:3650 msgid "cannot open pack index" msgstr "không thể mở mục lục của gói" -#: builtin/pack-objects.c:3412 +#: builtin/pack-objects.c:3572 #, c-format msgid "loose object at %s could not be examined" msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra" -#: builtin/pack-objects.c:3498 +#: builtin/pack-objects.c:3658 msgid "unable to force loose object" msgstr "không thể buộc mất đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3628 +#: builtin/pack-objects.c:3788 #, c-format msgid "not a rev '%s'" msgstr "không phải một rev “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3631 +#: builtin/pack-objects.c:3791 builtin/rev-parse.c:1061 #, c-format msgid "bad revision '%s'" msgstr "điểm xem xét sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3659 +#: builtin/pack-objects.c:3819 msgid "unable to add recent objects" msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng" -#: builtin/pack-objects.c:3712 +#: builtin/pack-objects.c:3872 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:3716 +#: builtin/pack-objects.c:3876 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3755 +#: builtin/pack-objects.c:3915 msgid "<version>[,<offset>]" msgstr "<phiên bản>[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:3756 +#: builtin/pack-objects.c:3916 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:3759 +#: builtin/pack-objects.c:3919 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:3761 +#: builtin/pack-objects.c:3921 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:3763 +#: builtin/pack-objects.c:3923 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3765 +#: builtin/pack-objects.c:3925 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3767 +#: builtin/pack-objects.c:3927 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3769 +#: builtin/pack-objects.c:3929 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:3771 +#: builtin/pack-objects.c:3931 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:3773 +#: builtin/pack-objects.c:3933 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:3775 +#: builtin/pack-objects.c:3935 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:3777 +#: builtin/pack-objects.c:3937 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:3779 +#: builtin/pack-objects.c:3939 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:3781 +#: builtin/pack-objects.c:3941 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:3783 +#: builtin/pack-objects.c:3943 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3786 +#: builtin/pack-objects.c:3946 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:3789 +#: builtin/pack-objects.c:3949 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:3792 +#: builtin/pack-objects.c:3952 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" -#: builtin/pack-objects.c:3795 +#: builtin/pack-objects.c:3955 msgid "read packs from stdin" msgstr "đọc các gói từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:3797 +#: builtin/pack-objects.c:3957 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:3799 +#: builtin/pack-objects.c:3959 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3801 +#: builtin/pack-objects.c:3961 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:3803 +#: builtin/pack-objects.c:3963 msgid "pack loose unreachable objects" msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:3805 +#: builtin/pack-objects.c:3965 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:3808 +#: builtin/pack-objects.c:3968 msgid "use the sparse reachability algorithm" msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”" -#: builtin/pack-objects.c:3810 +#: builtin/pack-objects.c:3970 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:3812 +#: builtin/pack-objects.c:3972 msgid "create packs suitable for shallow fetches" msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" -#: builtin/pack-objects.c:3814 +#: builtin/pack-objects.c:3974 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:3816 +#: builtin/pack-objects.c:3976 msgid "ignore this pack" msgstr "bỏ qua gói này" -#: builtin/pack-objects.c:3818 +#: builtin/pack-objects.c:3978 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:3820 +#: builtin/pack-objects.c:3980 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" -#: builtin/pack-objects.c:3822 +#: builtin/pack-objects.c:3982 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3824 +#: builtin/pack-objects.c:3984 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" -#: builtin/pack-objects.c:3828 +#: builtin/pack-objects.c:3988 msgid "write a bitmap index if possible" msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được" -#: builtin/pack-objects.c:3832 +#: builtin/pack-objects.c:3992 msgid "handling for missing objects" msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3835 +#: builtin/pack-objects.c:3995 msgid "do not pack objects in promisor packfiles" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn" -#: builtin/pack-objects.c:3837 +#: builtin/pack-objects.c:3997 msgid "respect islands during delta compression" msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”" -#: builtin/pack-objects.c:3839 +#: builtin/pack-objects.c:3999 msgid "protocol" msgstr "giao thức" -#: builtin/pack-objects.c:3840 +#: builtin/pack-objects.c:4000 msgid "exclude any configured uploadpack.blobpackfileuri with this protocol" msgstr "loại trừ bất kỳ cấu hình uploadpack.blobpackfileuri với giao thức này" -#: builtin/pack-objects.c:3873 +#: builtin/pack-objects.c:4033 #, c-format msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d" msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d" -#: builtin/pack-objects.c:3878 +#: builtin/pack-objects.c:4038 #, c-format msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d" msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d" -#: builtin/pack-objects.c:3934 +#: builtin/pack-objects.c:4094 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer" msgstr "" "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển" -#: builtin/pack-objects.c:3936 +#: builtin/pack-objects.c:4096 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB" msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB" -#: builtin/pack-objects.c:3941 +#: builtin/pack-objects.c:4101 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack" msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được" -#: builtin/pack-objects.c:3944 +#: builtin/pack-objects.c:4104 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau" -#: builtin/pack-objects.c:3950 +#: builtin/pack-objects.c:4110 msgid "cannot use --filter without --stdout" msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout" -#: builtin/pack-objects.c:3952 +#: builtin/pack-objects.c:4112 msgid "cannot use --filter with --stdin-packs" msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter với --stdin-packs" -#: builtin/pack-objects.c:3956 +#: builtin/pack-objects.c:4116 msgid "cannot use internal rev list with --stdin-packs" msgstr "không thể dùng danh sách rev bên trong với --stdin-packs" -#: builtin/pack-objects.c:4015 +#: builtin/pack-objects.c:4175 msgid "Enumerating objects" msgstr "Đánh số các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:4052 +#: builtin/pack-objects.c:4212 #, c-format msgid "" "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-" @@ -19285,21 +19339,21 @@ msgstr "" "hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè mặc định được cấu hình cho mỗi\n" "lần gọi.\n" -#: builtin/pull.c:991 +#: builtin/pull.c:990 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." msgstr "" "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " "bảng mục lục." -#: builtin/pull.c:995 +#: builtin/pull.c:994 msgid "pull with rebase" msgstr "pull với rebase" -#: builtin/pull.c:996 +#: builtin/pull.c:995 msgid "please commit or stash them." msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: builtin/pull.c:1021 +#: builtin/pull.c:1020 #, c-format msgid "" "fetch updated the current branch head.\n" @@ -19310,7 +19364,7 @@ msgstr "" "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n" "lần chuyển giaot %s." -#: builtin/pull.c:1027 +#: builtin/pull.c:1026 #, c-format msgid "" "Cannot fast-forward your working tree.\n" @@ -19328,15 +19382,15 @@ msgstr "" "$ git reset --hard\n" "để khôi phục lại." -#: builtin/pull.c:1042 +#: builtin/pull.c:1041 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng." -#: builtin/pull.c:1046 +#: builtin/pull.c:1045 msgid "Cannot rebase onto multiple branches." msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh." -#: builtin/pull.c:1067 +#: builtin/pull.c:1065 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications" msgstr "" "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ" @@ -19402,7 +19456,7 @@ msgstr "" "\n" " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" -#: builtin/push.c:194 +#: builtin/push.c:191 #, c-format msgid "" "The current branch %s has no upstream branch.\n" @@ -19416,12 +19470,19 @@ msgstr "" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" -#: builtin/push.c:202 +#: builtin/push.c:199 #, c-format msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push." -#: builtin/push.c:205 +#: builtin/push.c:217 +msgid "" +"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." +msgstr "" +"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không " +"là gì cả\"." + +#: builtin/push.c:243 #, c-format msgid "" "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" @@ -19433,14 +19494,7 @@ msgstr "" "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" "để cập nhật nhánh máy chủ nào." -#: builtin/push.c:260 -msgid "" -"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." -msgstr "" -"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không " -"là gì cả\"." - -#: builtin/push.c:267 +#: builtin/push.c:258 msgid "" "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" @@ -19453,7 +19507,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:273 +#: builtin/push.c:264 msgid "" "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" @@ -19467,7 +19521,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:279 +#: builtin/push.c:270 msgid "" "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" @@ -19482,11 +19536,11 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:286 +#: builtin/push.c:277 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." -#: builtin/push.c:289 +#: builtin/push.c:280 msgid "" "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" @@ -19498,7 +19552,7 @@ msgstr "" "đối tượng\n" "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" -#: builtin/push.c:294 +#: builtin/push.c:285 msgid "" "Updates were rejected because the tip of the remote-tracking\n" "branch has been updated since the last checkout. You may want\n" @@ -19510,103 +19564,103 @@ msgstr "" "tích hợp các thay đổi này một cách cục bộ (v.d. \"git pull …\")\n" "trước khi ép buộc một cập nhật.\n" -#: builtin/push.c:364 +#: builtin/push.c:355 #, c-format msgid "Pushing to %s\n" msgstr "Đang đẩy lên %s\n" -#: builtin/push.c:371 +#: builtin/push.c:362 #, c-format msgid "failed to push some refs to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”" -#: builtin/push.c:553 +#: builtin/push.c:544 msgid "repository" msgstr "kho" -#: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:189 +#: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:189 msgid "push all refs" msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:191 +#: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:191 msgid "mirror all refs" msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:557 +#: builtin/push.c:548 msgid "delete refs" msgstr "xóa các tham chiếu" -#: builtin/push.c:558 +#: builtin/push.c:549 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" -#: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:192 +#: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:192 msgid "force updates" msgstr "ép buộc cập nhật" -#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:204 +#: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:204 msgid "<refname>:<expect>" msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>" -#: builtin/push.c:563 builtin/send-pack.c:205 +#: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:205 msgid "require old value of ref to be at this value" msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" -#: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:208 +#: builtin/push.c:557 builtin/send-pack.c:208 msgid "require remote updates to be integrated locally" msgstr "yêu cầu máy chủ cập nhật để thích hợp với máy cục bộ" -#: builtin/push.c:569 +#: builtin/push.c:560 msgid "control recursive pushing of submodules" msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" -#: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:199 +#: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:199 msgid "use thin pack" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/push.c:571 builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:186 +#: builtin/push.c:562 builtin/push.c:563 builtin/send-pack.c:186 #: builtin/send-pack.c:187 msgid "receive pack program" msgstr "chương trình nhận gói" -#: builtin/push.c:573 +#: builtin/push.c:564 msgid "set upstream for git pull/status" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" -#: builtin/push.c:576 +#: builtin/push.c:567 msgid "prune locally removed refs" msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ" -#: builtin/push.c:578 +#: builtin/push.c:569 msgid "bypass pre-push hook" msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" -#: builtin/push.c:579 +#: builtin/push.c:570 msgid "push missing but relevant tags" msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp" -#: builtin/push.c:581 builtin/send-pack.c:193 +#: builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:193 msgid "GPG sign the push" msgstr "ký lần đẩy dùng GPG" -#: builtin/push.c:583 builtin/send-pack.c:200 +#: builtin/push.c:574 builtin/send-pack.c:200 msgid "request atomic transaction on remote side" msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" -#: builtin/push.c:601 +#: builtin/push.c:592 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" -#: builtin/push.c:603 +#: builtin/push.c:594 msgid "--delete doesn't make sense without any refs" msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/push.c:623 +#: builtin/push.c:614 #, c-format msgid "bad repository '%s'" msgstr "repository (kho) sai “%s”" -#: builtin/push.c:624 +#: builtin/push.c:615 msgid "" "No configured push destination.\n" "Either specify the URL from the command-line or configure a remote " @@ -19627,27 +19681,27 @@ msgstr "" "\n" " git push <tên>\n" -#: builtin/push.c:639 +#: builtin/push.c:630 msgid "--all and --tags are incompatible" msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:641 +#: builtin/push.c:632 msgid "--all can't be combined with refspecs" msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:645 +#: builtin/push.c:636 msgid "--mirror and --tags are incompatible" msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:647 +#: builtin/push.c:638 msgid "--mirror can't be combined with refspecs" msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:650 +#: builtin/push.c:641 msgid "--all and --mirror are incompatible" msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:657 +#: builtin/push.c:648 msgid "push options must not have new line characters" msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới" @@ -20237,7 +20291,7 @@ msgstr "" "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " "sử) tương tác." -#: builtin/rebase.c:1524 t/helper/test-fast-rebase.c:123 +#: builtin/rebase.c:1524 t/helper/test-fast-rebase.c:122 msgid "Cannot read HEAD" msgstr "Không thể đọc HEAD" @@ -20343,8 +20397,8 @@ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s” msgid "fatal: no such branch/commit '%s'" msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế" -#: builtin/rebase.c:1929 builtin/submodule--helper.c:40 -#: builtin/submodule--helper.c:2415 +#: builtin/rebase.c:1929 builtin/submodule--helper.c:39 +#: builtin/submodule--helper.c:2414 #, c-format msgid "No such ref: %s" msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" @@ -20413,7 +20467,7 @@ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n" msgid "git receive-pack <git-dir>" msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>" -#: builtin/receive-pack.c:1276 +#: builtin/receive-pack.c:1275 msgid "" "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n" "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n" @@ -20443,7 +20497,7 @@ msgstr "" "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n" "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:1296 +#: builtin/receive-pack.c:1295 msgid "" "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n" "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n" @@ -20464,11 +20518,11 @@ msgstr "" "\n" "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:2479 +#: builtin/receive-pack.c:2478 msgid "quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/receive-pack.c:2493 +#: builtin/receive-pack.c:2492 msgid "You must specify a directory." msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục." @@ -21442,15 +21496,15 @@ msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]" msgstr "" "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]" -#: builtin/rerere.c:60 +#: builtin/rerere.c:58 msgid "register clean resolutions in index" msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục" -#: builtin/rerere.c:79 +#: builtin/rerere.c:77 msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated" msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu" -#: builtin/rerere.c:113 +#: builtin/rerere.c:111 #, c-format msgid "unable to generate diff for '%s'" msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”" @@ -21604,19 +21658,19 @@ msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." -#: builtin/rev-list.c:538 +#: builtin/rev-list.c:541 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing" msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing" -#: builtin/rev-list.c:599 +#: builtin/rev-list.c:602 msgid "object filtering requires --objects" msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects" -#: builtin/rev-list.c:659 +#: builtin/rev-list.c:674 msgid "rev-list does not support display of notes" msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú" -#: builtin/rev-list.c:664 +#: builtin/rev-list.c:679 msgid "marked counting is incompatible with --objects" msgstr "được đánh dấu đếm là xung khắc với --objects" @@ -21636,6 +21690,18 @@ msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn" msgid "output in stuck long form" msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài" +#: builtin/rev-parse.c:438 +msgid "premature end of input" +msgstr "đầu vào chấm dứt bất thường" + +#: builtin/rev-parse.c:442 +msgid "no usage string given before the `--' separator" +msgstr "không có chuỗi cách dùng nào được đưa ra trước dấu phân cách '--'" + +#: builtin/rev-parse.c:548 +msgid "Needed a single revision" +msgstr "Cần một điểm xét duyệt đơn" + #: builtin/rev-parse.c:552 msgid "" "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n" @@ -21650,6 +21716,50 @@ msgstr "" "\n" "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng." +#: builtin/rev-parse.c:712 +msgid "--resolve-git-dir requires an argument" +msgstr "--resolve-git-dir cần một tham số" + +#: builtin/rev-parse.c:715 +#, c-format +msgid "not a gitdir '%s'" +msgstr "không phải một thư mục git “%s”" + +#: builtin/rev-parse.c:739 +msgid "--git-path requires an argument" +msgstr "--git-path cần một tham số" + +#: builtin/rev-parse.c:749 +msgid "-n requires an argument" +msgstr "-n cần một tham số" + +#: builtin/rev-parse.c:763 +msgid "--path-format requires an argument" +msgstr "--path-format cần một tham số" + +#: builtin/rev-parse.c:769 +#, c-format +msgid "unknown argument to --path-format: %s" +msgstr "không hiều tham số cho --patch-format: %s" + +#: builtin/rev-parse.c:776 +msgid "--default requires an argument" +msgstr "--default cần một tham số" + +#: builtin/rev-parse.c:782 +msgid "--prefix requires an argument" +msgstr "--prefix cần một tham số" + +#: builtin/rev-parse.c:851 +#, c-format +msgid "unknown mode for --abbrev-ref: %s" +msgstr "không hiểu chế độ cho --abbrev-ref: %s" + +#: builtin/rev-parse.c:1023 +#, c-format +msgid "unknown mode for --show-object-format: %s" +msgstr "không hiểu chế độ cho --show-object-format: %s" + #: builtin/revert.c:24 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..." msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…" @@ -22192,10 +22302,6 @@ msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]" msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]" -#: builtin/stash.c:29 builtin/stash.c:70 -msgid "git stash clear" -msgstr "git stash clear" - #: builtin/stash.c:30 msgid "" "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" @@ -22345,93 +22451,93 @@ msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash" msgid "only show untracked files in the stash" msgstr "chỉ hiển thị các tập tin không được theo dõi trong stash" -#: builtin/stash.c:932 builtin/stash.c:969 +#: builtin/stash.c:929 builtin/stash.c:966 #, c-format msgid "Cannot update %s with %s" msgstr "Không thể cập nhật %s với %s" -#: builtin/stash.c:950 builtin/stash.c:1606 builtin/stash.c:1671 +#: builtin/stash.c:947 builtin/stash.c:1602 builtin/stash.c:1667 msgid "stash message" msgstr "phần chú thích cho stash" -#: builtin/stash.c:960 +#: builtin/stash.c:957 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument" msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>" -#: builtin/stash.c:1175 +#: builtin/stash.c:1171 msgid "No changes selected" msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn" -#: builtin/stash.c:1275 +#: builtin/stash.c:1271 msgid "You do not have the initial commit yet" msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo" -#: builtin/stash.c:1302 +#: builtin/stash.c:1298 msgid "Cannot save the current index state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành" -#: builtin/stash.c:1311 +#: builtin/stash.c:1307 msgid "Cannot save the untracked files" msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi" -#: builtin/stash.c:1322 builtin/stash.c:1331 +#: builtin/stash.c:1318 builtin/stash.c:1327 msgid "Cannot save the current worktree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành" -#: builtin/stash.c:1359 +#: builtin/stash.c:1355 msgid "Cannot record working tree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" -#: builtin/stash.c:1408 +#: builtin/stash.c:1404 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time" msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc" -#: builtin/stash.c:1426 +#: builtin/stash.c:1422 msgid "Did you forget to 'git add'?" msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?" -#: builtin/stash.c:1441 +#: builtin/stash.c:1437 msgid "No local changes to save" msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" -#: builtin/stash.c:1448 +#: builtin/stash.c:1444 msgid "Cannot initialize stash" msgstr "Không thể khởi tạo stash" -#: builtin/stash.c:1463 +#: builtin/stash.c:1459 msgid "Cannot save the current status" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" -#: builtin/stash.c:1468 +#: builtin/stash.c:1464 #, c-format msgid "Saved working directory and index state %s" msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s" -#: builtin/stash.c:1558 +#: builtin/stash.c:1554 msgid "Cannot remove worktree changes" msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: builtin/stash.c:1597 builtin/stash.c:1662 +#: builtin/stash.c:1593 builtin/stash.c:1658 msgid "keep index" msgstr "giữ nguyên bảng mục lục" -#: builtin/stash.c:1599 builtin/stash.c:1664 +#: builtin/stash.c:1595 builtin/stash.c:1660 msgid "stash in patch mode" msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá" -#: builtin/stash.c:1600 builtin/stash.c:1665 +#: builtin/stash.c:1596 builtin/stash.c:1661 msgid "quiet mode" msgstr "chế độ im lặng" -#: builtin/stash.c:1602 builtin/stash.c:1667 +#: builtin/stash.c:1598 builtin/stash.c:1663 msgid "include untracked files in stash" msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash" -#: builtin/stash.c:1604 builtin/stash.c:1669 +#: builtin/stash.c:1600 builtin/stash.c:1665 msgid "include ignore files" msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/stash.c:1704 +#: builtin/stash.c:1700 msgid "" "the stash.useBuiltin support has been removed!\n" "See its entry in 'git help config' for details." @@ -22455,40 +22561,40 @@ msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú" msgid "prepend comment character and space to each line" msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng" -#: builtin/submodule--helper.c:47 builtin/submodule--helper.c:2424 +#: builtin/submodule--helper.c:46 builtin/submodule--helper.c:2423 #, c-format msgid "Expecting a full ref name, got %s" msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s" -#: builtin/submodule--helper.c:64 +#: builtin/submodule--helper.c:63 msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments" msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số" -#: builtin/submodule--helper.c:102 +#: builtin/submodule--helper.c:101 #, c-format msgid "cannot strip one component off url '%s'" msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url" -#: builtin/submodule--helper.c:410 builtin/submodule--helper.c:1820 +#: builtin/submodule--helper.c:409 builtin/submodule--helper.c:1819 msgid "alternative anchor for relative paths" msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" -#: builtin/submodule--helper.c:415 +#: builtin/submodule--helper.c:414 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:473 builtin/submodule--helper.c:630 -#: builtin/submodule--helper.c:653 +#: builtin/submodule--helper.c:472 builtin/submodule--helper.c:629 +#: builtin/submodule--helper.c:652 #, c-format msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules" msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules" -#: builtin/submodule--helper.c:525 +#: builtin/submodule--helper.c:524 #, c-format msgid "Entering '%s'\n" msgstr "Đang vào “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:528 +#: builtin/submodule--helper.c:527 #, c-format msgid "" "run_command returned non-zero status for %s\n" @@ -22497,7 +22603,7 @@ msgstr "" "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n" "." -#: builtin/submodule--helper.c:550 +#: builtin/submodule--helper.c:549 #, c-format msgid "" "run_command returned non-zero status while recursing in the nested " @@ -22508,20 +22614,20 @@ msgstr "" "con lồng nhau của %s\n" "." -#: builtin/submodule--helper.c:566 +#: builtin/submodule--helper.c:565 msgid "suppress output of entering each submodule command" msgstr "chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:568 builtin/submodule--helper.c:889 -#: builtin/submodule--helper.c:1488 +#: builtin/submodule--helper.c:567 builtin/submodule--helper.c:888 +#: builtin/submodule--helper.c:1487 msgid "recurse into nested submodules" msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:573 +#: builtin/submodule--helper.c:572 msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>" msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>" -#: builtin/submodule--helper.c:600 +#: builtin/submodule--helper.c:599 #, c-format msgid "" "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own " @@ -22530,56 +22636,56 @@ msgstr "" "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền " "sở hữu chính nó." -#: builtin/submodule--helper.c:667 +#: builtin/submodule--helper.c:666 #, c-format msgid "Failed to register url for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:671 +#: builtin/submodule--helper.c:670 #, c-format msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n" msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:681 +#: builtin/submodule--helper.c:680 #, c-format msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n" msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:688 +#: builtin/submodule--helper.c:687 #, c-format msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:710 +#: builtin/submodule--helper.c:709 msgid "suppress output for initializing a submodule" msgstr "chặn kết xuất của khởi tạo một mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:715 +#: builtin/submodule--helper.c:714 msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]" msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]" -#: builtin/submodule--helper.c:788 builtin/submodule--helper.c:923 +#: builtin/submodule--helper.c:787 builtin/submodule--helper.c:922 #, c-format msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'" msgstr "" "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " "“%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:836 +#: builtin/submodule--helper.c:835 #, c-format msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'" msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:863 builtin/submodule--helper.c:1458 +#: builtin/submodule--helper.c:862 builtin/submodule--helper.c:1457 #, c-format msgid "failed to recurse into submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:887 builtin/submodule--helper.c:1624 +#: builtin/submodule--helper.c:886 builtin/submodule--helper.c:1623 msgid "suppress submodule status output" msgstr "chặn kết xuất về tình trạng mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:888 +#: builtin/submodule--helper.c:887 msgid "" "use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule " "HEAD" @@ -22587,103 +22693,102 @@ msgstr "" "dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-" "đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:894 +#: builtin/submodule--helper.c:893 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]" msgstr "" "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:918 +#: builtin/submodule--helper.c:917 msgid "git submodule--helper name <path>" msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>" -#: builtin/submodule--helper.c:990 +#: builtin/submodule--helper.c:989 #, c-format msgid "* %s %s(blob)->%s(submodule)" msgstr "" "* %s %s(blob)->%s(\n" ")" -#: builtin/submodule--helper.c:993 +#: builtin/submodule--helper.c:992 #, c-format msgid "* %s %s(submodule)->%s(blob)" msgstr "* %s %s(mô-đun-con)->%s(blob)" -#: builtin/submodule--helper.c:1006 +#: builtin/submodule--helper.c:1005 #, c-format msgid "%s" msgstr "%s" -#: builtin/submodule--helper.c:1056 +#: builtin/submodule--helper.c:1055 #, c-format msgid "couldn't hash object from '%s'" msgstr "không thể băm đối tượng từ “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1060 +#: builtin/submodule--helper.c:1059 #, c-format msgid "unexpected mode %o\n" msgstr "gặp chế độ không như mong chờ %o\n" -#: builtin/submodule--helper.c:1301 +#: builtin/submodule--helper.c:1300 msgid "use the commit stored in the index instead of the submodule HEAD" msgstr "hùng lần chuyển giao đã lưu trong mục lục thay cho HEAD mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1303 -msgid "to compare the commit in the index with that in the submodule HEAD" -msgstr "" -"để so sánh lần chuyển giao lưu trong mục lục với cái trong HEAD mô-đun-con" +#: builtin/submodule--helper.c:1302 +msgid "compare the commit in the index with that in the submodule HEAD" +msgstr "để so sánh lần trong mục lục với cái trong HEAD mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1305 +#: builtin/submodule--helper.c:1304 msgid "skip submodules with 'ignore_config' value set to 'all'" msgstr "" "bỏ qua các mô-đun-con với giá trị của “ignore_config” được đặt thành “all”" -#: builtin/submodule--helper.c:1307 +#: builtin/submodule--helper.c:1306 msgid "limit the summary size" msgstr "giới hạn kích cỡ tổng hợp" -#: builtin/submodule--helper.c:1312 +#: builtin/submodule--helper.c:1311 msgid "git submodule--helper summary [<options>] [<commit>] [--] [<path>]" msgstr "" "git submodule--helper summary [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao>] [--] [</" "đường/dẫn>]" -#: builtin/submodule--helper.c:1336 +#: builtin/submodule--helper.c:1335 msgid "could not fetch a revision for HEAD" msgstr "không thể lấy về một điểm xem xét cho HEAD" -#: builtin/submodule--helper.c:1341 +#: builtin/submodule--helper.c:1340 msgid "--cached and --files are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn --cached và --files loại từ lẫn nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:1408 +#: builtin/submodule--helper.c:1407 #, c-format msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n" msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:1414 +#: builtin/submodule--helper.c:1413 #, c-format msgid "failed to register url for submodule path '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1428 +#: builtin/submodule--helper.c:1427 #, c-format msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1439 +#: builtin/submodule--helper.c:1438 #, c-format msgid "failed to update remote for submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1486 +#: builtin/submodule--helper.c:1485 msgid "suppress output of synchronizing submodule url" msgstr "chặn kết xuất của url mô-đun-con đồng bộ" -#: builtin/submodule--helper.c:1493 +#: builtin/submodule--helper.c:1492 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]" msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]" -#: builtin/submodule--helper.c:1547 +#: builtin/submodule--helper.c:1546 #, c-format msgid "" "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you " @@ -22692,7 +22797,7 @@ msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn " "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)" -#: builtin/submodule--helper.c:1559 +#: builtin/submodule--helper.c:1558 #, c-format msgid "" "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard " @@ -22701,45 +22806,45 @@ msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại " "bỏ chúng đi" -#: builtin/submodule--helper.c:1567 +#: builtin/submodule--helper.c:1566 #, c-format msgid "Cleared directory '%s'\n" msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:1569 +#: builtin/submodule--helper.c:1568 #, c-format msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n" msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:1580 +#: builtin/submodule--helper.c:1579 #, c-format msgid "could not create empty submodule directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1596 +#: builtin/submodule--helper.c:1595 #, c-format msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n" msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:1625 +#: builtin/submodule--helper.c:1624 msgid "remove submodule working trees even if they contain local changes" msgstr "gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ" -#: builtin/submodule--helper.c:1626 +#: builtin/submodule--helper.c:1625 msgid "unregister all submodules" msgstr "bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1631 +#: builtin/submodule--helper.c:1630 msgid "" "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]" msgstr "" "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]" -#: builtin/submodule--helper.c:1645 +#: builtin/submodule--helper.c:1644 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules" msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1714 +#: builtin/submodule--helper.c:1713 msgid "" "An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n" "To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n" @@ -22754,46 +22859,46 @@ msgstr "" "bằng\n" "“--reference-if-able” thay vì dùng “--reference”." -#: builtin/submodule--helper.c:1753 builtin/submodule--helper.c:1756 +#: builtin/submodule--helper.c:1752 builtin/submodule--helper.c:1755 #, c-format msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s" msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s" -#: builtin/submodule--helper.c:1792 +#: builtin/submodule--helper.c:1791 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận" -#: builtin/submodule--helper.c:1799 +#: builtin/submodule--helper.c:1798 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận" -#: builtin/submodule--helper.c:1823 +#: builtin/submodule--helper.c:1822 msgid "where the new submodule will be cloned to" msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào" -#: builtin/submodule--helper.c:1826 +#: builtin/submodule--helper.c:1825 msgid "name of the new submodule" msgstr "tên của mô-đun-con mới" -#: builtin/submodule--helper.c:1829 +#: builtin/submodule--helper.c:1828 msgid "url where to clone the submodule from" msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó" -#: builtin/submodule--helper.c:1837 +#: builtin/submodule--helper.c:1836 msgid "depth for shallow clones" msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao" -#: builtin/submodule--helper.c:1840 builtin/submodule--helper.c:2349 +#: builtin/submodule--helper.c:1839 builtin/submodule--helper.c:2348 msgid "force cloning progress" msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản" -#: builtin/submodule--helper.c:1842 builtin/submodule--helper.c:2351 +#: builtin/submodule--helper.c:1841 builtin/submodule--helper.c:2350 msgid "disallow cloning into non-empty directory" msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng" -#: builtin/submodule--helper.c:1849 +#: builtin/submodule--helper.c:1848 msgid "" "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference " "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] --url " @@ -22803,105 +22908,105 @@ msgstr "" "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] [--url <url>] --path " "</đường/dẫn>" -#: builtin/submodule--helper.c:1874 +#: builtin/submodule--helper.c:1873 #, c-format msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir" msgstr "từ chối tạo/dùng “%s” trong một thư mục git của mô đun con" -#: builtin/submodule--helper.c:1885 +#: builtin/submodule--helper.c:1884 #, c-format msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed" msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi" -#: builtin/submodule--helper.c:1889 +#: builtin/submodule--helper.c:1888 #, c-format msgid "directory not empty: '%s'" msgstr "thư mục không trống: “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1901 +#: builtin/submodule--helper.c:1900 #, c-format msgid "could not get submodule directory for '%s'" msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1937 +#: builtin/submodule--helper.c:1936 #, c-format msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'" msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1941 +#: builtin/submodule--helper.c:1940 #, c-format msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'" msgstr "" "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:2042 +#: builtin/submodule--helper.c:2041 #, c-format msgid "Submodule path '%s' not initialized" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo" -#: builtin/submodule--helper.c:2046 +#: builtin/submodule--helper.c:2045 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?" msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?" -#: builtin/submodule--helper.c:2076 +#: builtin/submodule--helper.c:2075 #, c-format msgid "Skipping unmerged submodule %s" msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s" -#: builtin/submodule--helper.c:2105 +#: builtin/submodule--helper.c:2104 #, c-format msgid "Skipping submodule '%s'" msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:2255 +#: builtin/submodule--helper.c:2254 #, c-format msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình" -#: builtin/submodule--helper.c:2266 +#: builtin/submodule--helper.c:2265 #, c-format msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ" -#: builtin/submodule--helper.c:2328 builtin/submodule--helper.c:2574 +#: builtin/submodule--helper.c:2327 builtin/submodule--helper.c:2573 msgid "path into the working tree" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc" -#: builtin/submodule--helper.c:2331 +#: builtin/submodule--helper.c:2330 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:2335 +#: builtin/submodule--helper.c:2334 msgid "rebase, merge, checkout or none" msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả" -#: builtin/submodule--helper.c:2341 +#: builtin/submodule--helper.c:2340 msgid "create a shallow clone truncated to the specified number of revisions" msgstr "" "tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho" -#: builtin/submodule--helper.c:2344 +#: builtin/submodule--helper.c:2343 msgid "parallel jobs" msgstr "công việc đồng thời" -#: builtin/submodule--helper.c:2346 +#: builtin/submodule--helper.c:2345 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation" msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không" -#: builtin/submodule--helper.c:2347 +#: builtin/submodule--helper.c:2346 msgid "don't print cloning progress" msgstr "đừng in tiến trình nhân bản" -#: builtin/submodule--helper.c:2358 +#: builtin/submodule--helper.c:2357 msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "" "git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:2371 +#: builtin/submodule--helper.c:2370 msgid "bad value for update parameter" msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai" -#: builtin/submodule--helper.c:2419 +#: builtin/submodule--helper.c:2418 #, c-format msgid "" "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but " @@ -22910,86 +23015,86 @@ msgstr "" "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu " "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào" -#: builtin/submodule--helper.c:2542 +#: builtin/submodule--helper.c:2541 #, c-format msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'" msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:2575 +#: builtin/submodule--helper.c:2574 msgid "recurse into submodules" msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:2581 +#: builtin/submodule--helper.c:2580 msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]" msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:2637 +#: builtin/submodule--helper.c:2636 msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file" msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules" -#: builtin/submodule--helper.c:2640 +#: builtin/submodule--helper.c:2639 msgid "unset the config in the .gitmodules file" msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules" -#: builtin/submodule--helper.c:2645 +#: builtin/submodule--helper.c:2644 msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]" msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]" -#: builtin/submodule--helper.c:2646 +#: builtin/submodule--helper.c:2645 msgid "git submodule--helper config --unset <name>" msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>" -#: builtin/submodule--helper.c:2647 +#: builtin/submodule--helper.c:2646 msgid "git submodule--helper config --check-writeable" msgstr "git submodule--helper config --check-writeable" -#: builtin/submodule--helper.c:2666 git-submodule.sh:150 +#: builtin/submodule--helper.c:2665 git-submodule.sh:150 #, sh-format msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree" msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc" -#: builtin/submodule--helper.c:2682 +#: builtin/submodule--helper.c:2681 msgid "suppress output for setting url of a submodule" msgstr "chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:2686 +#: builtin/submodule--helper.c:2685 msgid "git submodule--helper set-url [--quiet] <path> <newurl>" msgstr "git submodule--helper set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>" -#: builtin/submodule--helper.c:2719 +#: builtin/submodule--helper.c:2718 msgid "set the default tracking branch to master" msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định thành master" -#: builtin/submodule--helper.c:2721 +#: builtin/submodule--helper.c:2720 msgid "set the default tracking branch" msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định" -#: builtin/submodule--helper.c:2725 +#: builtin/submodule--helper.c:2724 msgid "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-d|--default) <path>" msgstr "" "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet](-d|--default)</đường/dẫn>" -#: builtin/submodule--helper.c:2726 +#: builtin/submodule--helper.c:2725 msgid "" "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <branch> <path>" msgstr "" "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <nhánh> </đường/" "dẫn>" -#: builtin/submodule--helper.c:2733 +#: builtin/submodule--helper.c:2732 msgid "--branch or --default required" msgstr "cần --branch hoặc --default" -#: builtin/submodule--helper.c:2736 +#: builtin/submodule--helper.c:2735 msgid "--branch and --default are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn --branch và --default loại từ lẫn nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:2793 git.c:449 git.c:724 +#: builtin/submodule--helper.c:2792 git.c:449 git.c:724 #, c-format msgid "%s doesn't support --super-prefix" msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix" -#: builtin/submodule--helper.c:2799 +#: builtin/submodule--helper.c:2798 #, c-format msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand" msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" @@ -23619,7 +23724,7 @@ msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>" msgid "git worktree unlock <path>" msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>" -#: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:935 +#: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:944 #, c-format msgid "failed to delete '%s'" msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" @@ -23629,25 +23734,25 @@ msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" msgid "Removing %s/%s: %s" msgstr "Đang xóa %s/%s: %s" -#: builtin/worktree.c:149 +#: builtin/worktree.c:147 msgid "report pruned working trees" msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune" -#: builtin/worktree.c:151 +#: builtin/worktree.c:149 msgid "expire working trees older than <time>" msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" -#: builtin/worktree.c:221 +#: builtin/worktree.c:219 #, c-format msgid "'%s' already exists" msgstr "“%s” đã có từ trước rồi" -#: builtin/worktree.c:230 +#: builtin/worktree.c:228 #, c-format msgid "unusable worktree destination '%s'" msgstr "đích cây làm việc không sử dụng được “%s”" -#: builtin/worktree.c:235 +#: builtin/worktree.c:233 #, c-format msgid "" "'%s' is a missing but locked worktree;\n" @@ -23656,7 +23761,7 @@ msgstr "" "“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n" "dùng “%s -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa" -#: builtin/worktree.c:237 +#: builtin/worktree.c:235 #, c-format msgid "" "'%s' is a missing but already registered worktree;\n" @@ -23665,27 +23770,31 @@ msgstr "" "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n" "dùng “%s -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa" -#: builtin/worktree.c:288 +#: builtin/worktree.c:286 #, c-format msgid "could not create directory of '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" -#: builtin/worktree.c:422 builtin/worktree.c:428 +#: builtin/worktree.c:308 +msgid "initializing" +msgstr "khởi tạo" + +#: builtin/worktree.c:420 builtin/worktree.c:426 #, c-format msgid "Preparing worktree (new branch '%s')" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)" -#: builtin/worktree.c:424 +#: builtin/worktree.c:422 #, c-format msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)" -#: builtin/worktree.c:433 +#: builtin/worktree.c:431 #, c-format msgid "Preparing worktree (checking out '%s')" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)" -#: builtin/worktree.c:439 +#: builtin/worktree.c:437 #, c-format msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)" @@ -23710,84 +23819,92 @@ msgstr "di chuyển cây làm việc mới" msgid "keep the new working tree locked" msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa" -#: builtin/worktree.c:493 +#: builtin/worktree.c:492 builtin/worktree.c:729 +msgid "reason for locking" +msgstr "lý do khóa" + +#: builtin/worktree.c:495 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))" -#: builtin/worktree.c:496 +#: builtin/worktree.c:498 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch" msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ" -#: builtin/worktree.c:504 +#: builtin/worktree.c:506 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" -#: builtin/worktree.c:565 +#: builtin/worktree.c:508 +msgid "--reason requires --lock" +msgstr "--reason cần --lock" + +#: builtin/worktree.c:512 +msgid "added with --lock" +msgstr "được thêm với --lock" + +#: builtin/worktree.c:574 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created" msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo" -#: builtin/worktree.c:682 +#: builtin/worktree.c:691 msgid "show extended annotations and reasons, if available" msgstr "hiển thị chú thích và lý do mở rộng, nếu có" -#: builtin/worktree.c:684 +#: builtin/worktree.c:693 msgid "add 'prunable' annotation to worktrees older than <time>" msgstr "" "thêm chú thích kiểu 'prunable' cho các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng " "<thời gian>" -#: builtin/worktree.c:693 +#: builtin/worktree.c:702 msgid "--verbose and --porcelain are mutually exclusive" msgstr "--verbose và --porcelain loại từ lẫn nhau" -#: builtin/worktree.c:720 -msgid "reason for locking" -msgstr "lý do khóa" - -#: builtin/worktree.c:732 builtin/worktree.c:765 builtin/worktree.c:839 -#: builtin/worktree.c:963 +#: builtin/worktree.c:741 builtin/worktree.c:774 builtin/worktree.c:848 +#: builtin/worktree.c:972 #, c-format msgid "'%s' is not a working tree" msgstr "%s không phải là cây làm việc" -#: builtin/worktree.c:734 builtin/worktree.c:767 +#: builtin/worktree.c:743 builtin/worktree.c:776 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked" msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được" -#: builtin/worktree.c:739 +#: builtin/worktree.c:748 #, c-format msgid "'%s' is already locked, reason: %s" msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s" -#: builtin/worktree.c:741 +#: builtin/worktree.c:750 #, c-format msgid "'%s' is already locked" msgstr "“%s” đã được khóa rồi" -#: builtin/worktree.c:769 +#: builtin/worktree.c:778 #, c-format msgid "'%s' is not locked" msgstr "“%s” chưa bị khóa" -#: builtin/worktree.c:810 +#: builtin/worktree.c:819 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed" msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ" -#: builtin/worktree.c:818 +#: builtin/worktree.c:827 msgid "force move even if worktree is dirty or locked" msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" -#: builtin/worktree.c:841 builtin/worktree.c:965 +#: builtin/worktree.c:850 builtin/worktree.c:974 #, c-format msgid "'%s' is a main working tree" msgstr "“%s” là cây làm việc chính" -#: builtin/worktree.c:846 +#: builtin/worktree.c:855 #, c-format msgid "could not figure out destination name from '%s'" msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”" -#: builtin/worktree.c:859 +#: builtin/worktree.c:868 #, c-format msgid "" "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n" @@ -23796,7 +23913,7 @@ msgstr "" "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:861 +#: builtin/worktree.c:870 msgid "" "cannot move a locked working tree;\n" "use 'move -f -f' to override or unlock first" @@ -23804,38 +23921,38 @@ msgstr "" "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n" "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:864 +#: builtin/worktree.c:873 #, c-format msgid "validation failed, cannot move working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s" -#: builtin/worktree.c:869 +#: builtin/worktree.c:878 #, c-format msgid "failed to move '%s' to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”" -#: builtin/worktree.c:915 +#: builtin/worktree.c:924 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”" -#: builtin/worktree.c:919 +#: builtin/worktree.c:928 #, c-format msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it" msgstr "" "“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --" "force để xóa nó" -#: builtin/worktree.c:924 +#: builtin/worktree.c:933 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d" -#: builtin/worktree.c:947 +#: builtin/worktree.c:956 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked" msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" -#: builtin/worktree.c:970 +#: builtin/worktree.c:979 #, c-format msgid "" "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n" @@ -23844,7 +23961,7 @@ msgstr "" "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:972 +#: builtin/worktree.c:981 msgid "" "cannot remove a locked working tree;\n" "use 'remove -f -f' to override or unlock first" @@ -23852,17 +23969,17 @@ msgstr "" "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n" "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:975 +#: builtin/worktree.c:984 #, c-format msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s" -#: builtin/worktree.c:999 +#: builtin/worktree.c:1008 #, c-format msgid "repair: %s: %s" msgstr "sửa chữa: %s: %s" -#: builtin/worktree.c:1002 +#: builtin/worktree.c:1011 #, c-format msgid "error: %s: %s" msgstr "lỗi: %s: %s" @@ -24210,7 +24327,7 @@ msgstr "" msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set" msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi" -#: http.c:2035 +#: http.c:2034 #, c-format msgid "" "unable to update url base from redirection:\n" @@ -24262,95 +24379,95 @@ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" msgid "redirecting to %s" msgstr "chuyển hướng đến %s" -#: remote-curl.c:642 +#: remote-curl.c:644 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF" msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF" -#: remote-curl.c:654 -msgid "remote server sent stateless separator" -msgstr "máy phục vụ từ xa gửi các bộ ngăn cách không tình trạng" +#: remote-curl.c:656 +msgid "remote server sent unexpected response end packet" +msgstr "máy phục vụ gửi gói kết thúc không cần" -#: remote-curl.c:724 +#: remote-curl.c:726 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer" msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer" -#: remote-curl.c:754 +#: remote-curl.c:756 #, c-format msgid "remote-curl: bad line length character: %.4s" msgstr "remote-curl: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s" -#: remote-curl.c:756 +#: remote-curl.c:758 msgid "remote-curl: unexpected response end packet" msgstr "remote-curl: gặp đáp ứng là gói kết thúc bất ngờ" -#: remote-curl.c:832 +#: remote-curl.c:834 #, c-format msgid "RPC failed; %s" msgstr "RPC gặp lỗi; %s" -#: remote-curl.c:872 +#: remote-curl.c:874 msgid "cannot handle pushes this big" msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này" -#: remote-curl.c:987 +#: remote-curl.c:989 #, c-format msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d" msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d" -#: remote-curl.c:991 +#: remote-curl.c:993 #, c-format msgid "cannot deflate request; zlib end error %d" msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d" -#: remote-curl.c:1041 +#: remote-curl.c:1043 #, c-format msgid "%d bytes of length header were received" msgstr "đã nhận về phần đầu có chiều dài %d byte" -#: remote-curl.c:1043 +#: remote-curl.c:1045 #, c-format msgid "%d bytes of body are still expected" msgstr "phần thân vẫn còn cần %d byte" -#: remote-curl.c:1132 +#: remote-curl.c:1134 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities" msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông" -#: remote-curl.c:1147 +#: remote-curl.c:1149 msgid "fetch failed." msgstr "lấy về gặp lỗi." -#: remote-curl.c:1193 +#: remote-curl.c:1195 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http" msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http" -#: remote-curl.c:1237 remote-curl.c:1243 +#: remote-curl.c:1239 remote-curl.c:1245 #, c-format msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'" msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”" -#: remote-curl.c:1255 remote-curl.c:1373 +#: remote-curl.c:1257 remote-curl.c:1375 #, c-format msgid "http transport does not support %s" msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s" -#: remote-curl.c:1291 +#: remote-curl.c:1293 msgid "git-http-push failed" msgstr "git-http-push gặp lỗi" -#: remote-curl.c:1479 +#: remote-curl.c:1481 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]" msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]" -#: remote-curl.c:1511 +#: remote-curl.c:1513 msgid "remote-curl: error reading command stream from git" msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git" -#: remote-curl.c:1518 +#: remote-curl.c:1520 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo" msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ" -#: remote-curl.c:1559 +#: remote-curl.c:1561 #, c-format msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git" msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git" @@ -26082,39 +26199,39 @@ msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s" msgid "invalid argument %s, expecting --" msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --" -#: git-send-email.perl:138 +#: git-send-email.perl:129 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n" msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n" -#: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151 +#: git-send-email.perl:136 git-send-email.perl:142 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n" msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n" -#: git-send-email.perl:222 +#: git-send-email.perl:214 #, perl-format msgid "fatal: command '%s' died with exit code %d" msgstr "lỗi nghiêm trọng: lệnh '%s' chết với mã thoát %d" -#: git-send-email.perl:235 +#: git-send-email.perl:227 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything" msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ" -#: git-send-email.perl:321 +#: git-send-email.perl:316 #, perl-format msgid "" "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n" msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n" -#: git-send-email.perl:326 +#: git-send-email.perl:321 #, perl-format msgid "'%s.final' contains the composed email.\n" msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n" -#: git-send-email.perl:419 +#: git-send-email.perl:450 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n" msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n" -#: git-send-email.perl:493 +#: git-send-email.perl:525 msgid "" "fatal: found configuration options for 'sendmail'\n" "git-send-email is configured with the sendemail.* options - note the 'e'.\n" @@ -26124,11 +26241,11 @@ msgstr "" "git-send-email được cấu hình với các tùy chọn sendemail.* - chú ý “e”.\n" "Đặt sendemail.forbidSendmailVariables thành false để tắt kiểm tra này.\n" -#: git-send-email.perl:498 git-send-email.perl:700 +#: git-send-email.perl:530 git-send-email.perl:746 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n" msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n" -#: git-send-email.perl:501 +#: git-send-email.perl:533 msgid "" "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or " "configuration option)\n" @@ -26136,37 +26253,37 @@ msgstr "" "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng " "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n" -#: git-send-email.perl:514 +#: git-send-email.perl:546 #, perl-format msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n" msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:545 +#: git-send-email.perl:577 #, perl-format msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n" msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:573 +#: git-send-email.perl:617 #, perl-format msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:575 +#: git-send-email.perl:619 #, perl-format msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:577 +#: git-send-email.perl:621 #, perl-format msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:582 +#: git-send-email.perl:626 #, perl-format msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n" msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n" -#: git-send-email.perl:666 +#: git-send-email.perl:711 #, perl-format msgid "" "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n" @@ -26181,12 +26298,12 @@ msgstr "" " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n" " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n" -#: git-send-email.perl:687 +#: git-send-email.perl:732 #, perl-format msgid "Failed to opendir %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s" -#: git-send-email.perl:720 +#: git-send-email.perl:767 msgid "" "\n" "No patch files specified!\n" @@ -26196,17 +26313,17 @@ msgstr "" "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n" "\n" -#: git-send-email.perl:733 +#: git-send-email.perl:780 #, perl-format msgid "No subject line in %s?" msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?" -#: git-send-email.perl:743 +#: git-send-email.perl:791 #, perl-format msgid "Failed to open for writing %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s" -#: git-send-email.perl:754 +#: git-send-email.perl:802 msgid "" "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n" "Consider including an overall diffstat or table of contents\n" @@ -26220,27 +26337,27 @@ msgstr "" "\n" "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n" -#: git-send-email.perl:778 +#: git-send-email.perl:826 #, perl-format msgid "Failed to open %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s" -#: git-send-email.perl:795 +#: git-send-email.perl:843 #, perl-format msgid "Failed to open %s.final: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s" -#: git-send-email.perl:838 +#: git-send-email.perl:886 msgid "Summary email is empty, skipping it\n" msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n" #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is. -#: git-send-email.perl:873 +#: git-send-email.perl:935 #, perl-format msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? " msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? " -#: git-send-email.perl:928 +#: git-send-email.perl:990 msgid "" "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-" "Encoding.\n" @@ -26248,11 +26365,11 @@ msgstr "" "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-" "Encoding.\n" -#: git-send-email.perl:933 +#: git-send-email.perl:995 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? " msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? " -#: git-send-email.perl:941 +#: git-send-email.perl:1003 #, perl-format msgid "" "Refusing to send because the patch\n" @@ -26265,20 +26382,20 @@ msgstr "" "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự " "muốn gửi.\n" -#: git-send-email.perl:960 +#: git-send-email.perl:1022 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?" msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?" -#: git-send-email.perl:978 +#: git-send-email.perl:1040 #, perl-format msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n" msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n" -#: git-send-email.perl:990 +#: git-send-email.perl:1052 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? " msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? " -#: git-send-email.perl:1048 git-send-email.perl:1056 +#: git-send-email.perl:1114 git-send-email.perl:1122 #, perl-format msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n" msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n" @@ -26286,16 +26403,16 @@ msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-send-email.perl:1060 +#: git-send-email.perl:1126 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): " msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): " -#: git-send-email.perl:1377 +#: git-send-email.perl:1446 #, perl-format msgid "CA path \"%s\" does not exist" msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại" -#: git-send-email.perl:1460 +#: git-send-email.perl:1529 msgid "" " The Cc list above has been expanded by additional\n" " addresses found in the patch commit message. By default\n" @@ -26322,114 +26439,114 @@ msgstr "" #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-send-email.perl:1475 +#: git-send-email.perl:1544 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): " msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): " -#: git-send-email.perl:1478 +#: git-send-email.perl:1547 msgid "Send this email reply required" msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu" -#: git-send-email.perl:1506 +#: git-send-email.perl:1581 msgid "The required SMTP server is not properly defined." msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp." -#: git-send-email.perl:1553 +#: git-send-email.perl:1628 #, perl-format msgid "Server does not support STARTTLS! %s" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s" -#: git-send-email.perl:1558 git-send-email.perl:1562 +#: git-send-email.perl:1633 git-send-email.perl:1637 #, perl-format msgid "STARTTLS failed! %s" msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s" -#: git-send-email.perl:1571 +#: git-send-email.perl:1646 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug." msgstr "" "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-" "debug." -#: git-send-email.perl:1589 +#: git-send-email.perl:1664 #, perl-format msgid "Failed to send %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1592 +#: git-send-email.perl:1667 #, perl-format msgid "Dry-Sent %s\n" msgstr "Thử gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1592 +#: git-send-email.perl:1667 #, perl-format msgid "Sent %s\n" msgstr "Gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1594 +#: git-send-email.perl:1669 msgid "Dry-OK. Log says:\n" msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n" -#: git-send-email.perl:1594 +#: git-send-email.perl:1669 msgid "OK. Log says:\n" msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n" -#: git-send-email.perl:1606 +#: git-send-email.perl:1688 msgid "Result: " msgstr "Kết quả: " -#: git-send-email.perl:1609 +#: git-send-email.perl:1691 msgid "Result: OK\n" msgstr "Kết quả: Tốt\n" -#: git-send-email.perl:1627 +#: git-send-email.perl:1709 #, perl-format msgid "can't open file %s" msgstr "không thể mở tập tin “%s”" -#: git-send-email.perl:1674 git-send-email.perl:1694 +#: git-send-email.perl:1756 git-send-email.perl:1776 #, perl-format msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1680 +#: git-send-email.perl:1762 #, perl-format msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1737 +#: git-send-email.perl:1819 #, perl-format msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1772 +#: git-send-email.perl:1854 #, perl-format msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1883 +#: git-send-email.perl:1965 #, perl-format msgid "(%s) Could not execute '%s'" msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”" -#: git-send-email.perl:1890 +#: git-send-email.perl:1972 #, perl-format msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n" msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1894 +#: git-send-email.perl:1976 #, perl-format msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'" msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”" -#: git-send-email.perl:1924 +#: git-send-email.perl:2006 msgid "cannot send message as 7bit" msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít" -#: git-send-email.perl:1932 +#: git-send-email.perl:2014 msgid "invalid transfer encoding" msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ" -#: git-send-email.perl:1966 +#: git-send-email.perl:2051 #, perl-format msgid "" "fatal: %s: rejected by sendemail-validate hook\n" @@ -26440,12 +26557,12 @@ msgstr "" "%s\n" "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n" -#: git-send-email.perl:1976 git-send-email.perl:2029 git-send-email.perl:2039 +#: git-send-email.perl:2061 git-send-email.perl:2114 git-send-email.perl:2124 #, perl-format msgid "unable to open %s: %s\n" msgstr "không thể mở %s: %s\n" -#: git-send-email.perl:1979 +#: git-send-email.perl:2064 #, perl-format msgid "" "fatal: %s:%d is longer than 998 characters\n" @@ -26454,17 +26571,32 @@ msgstr "" "nghiêm trọng: %s: %d là dài hơn 998 ký tự\n" "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n" -#: git-send-email.perl:1997 +#: git-send-email.perl:2082 #, perl-format msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n" msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n" #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is. -#: git-send-email.perl:2001 +#: git-send-email.perl:2086 #, perl-format msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: " msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " +#~ msgid "unable to write stateless separator packet" +#~ msgstr "không thể ghi gói phân tách không trạng thái" + +#~ msgid "git merge --abort" +#~ msgstr "git merge --abort" + +#~ msgid "git merge --continue" +#~ msgstr "git merge --continue" + +#~ msgid "git stash clear" +#~ msgstr "git stash clear" + +#~ msgid "remote server sent stateless separator" +#~ msgstr "máy phục vụ từ xa gửi các bộ ngăn cách không tình trạng" + #~ msgid "--cached and --3way cannot be used together." #~ msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau." @@ -26850,9 +26982,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "Cannot store %s" #~ msgstr "Không thể lưu “%s”" -#~ msgid "initialize sparse-checkout" -#~ msgstr "khởi tạo sparse-checkout" - #~ msgid "set sparse-checkout patterns" #~ msgstr "đặt các mẫu sparse-checkout" @@ -27783,9 +27912,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid " (unable to update local ref)" #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)" -#~ msgid "Reinitialized existing" -#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" - #~ msgid "Initialized empty" #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng" |