summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po
diff options
context:
space:
mode:
authorLibravatar Jiang Xin <worldhello.net@gmail.com>2018-03-17 11:27:05 +0800
committerLibravatar Jiang Xin <worldhello.net@gmail.com>2018-03-17 11:27:05 +0800
commitd65800c648a5b4b3bce359990562d451c0551abc (patch)
tree30685c0c8437f8a84da678209e68729145ce58ab /po
parentMerge branch 'master' of git://github.com/alshopov/git-po (diff)
parentl10n: vi.po(3376t): Updated Vietnamese translation for v2.17 (diff)
downloadtgif-d65800c648a5b4b3bce359990562d451c0551abc.tar.xz
Merge branch 'master' of https://github.com/vnwildman/git
* 'master' of https://github.com/vnwildman/git: l10n: vi.po(3376t): Updated Vietnamese translation for v2.17
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r--po/vi.po4591
1 files changed, 2513 insertions, 2078 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 5bf6f159da..1ad2005ef0 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,10 +6,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git v2.16.0\n"
+"Project-Id-Version: git v2.17.0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2018-01-07 07:50+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2018-01-07 08:17+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-03-16 07:29+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2018-03-17 07:50+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -72,7 +72,7 @@ msgstr ""
msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
-#: advice.c:121 builtin/merge.c:1213
+#: advice.c:121 builtin/merge.c:1251
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
@@ -477,7 +477,7 @@ msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện t
msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
-#: apply.c:4095 builtin/checkout.c:236 builtin/reset.c:148
+#: apply.c:4095 builtin/checkout.c:235 builtin/reset.c:140
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
@@ -552,7 +552,7 @@ msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: apply.c:4545 builtin/fetch.c:761 builtin/fetch.c:1011
+#: apply.c:4545 builtin/fetch.c:775 builtin/fetch.c:1025
#, c-format
msgid "cannot open %s"
msgstr "không mở được “%s”"
@@ -607,11 +607,11 @@ msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắn
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2220 builtin/am.c:2223
-#: builtin/clone.c:116 builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:193
-#: builtin/submodule--helper.c:369 builtin/submodule--helper.c:860
-#: builtin/submodule--helper.c:863 builtin/submodule--helper.c:1230
-#: builtin/submodule--helper.c:1233 builtin/submodule--helper.c:1450
+#: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257
+#: builtin/clone.c:118 builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:193
+#: builtin/submodule--helper.c:403 builtin/submodule--helper.c:1197
+#: builtin/submodule--helper.c:1200 builtin/submodule--helper.c:1567
+#: builtin/submodule--helper.c:1570 builtin/submodule--helper.c:1787
#: git-add--interactive.perl:197
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
@@ -624,7 +624,7 @@ msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: apply.c:4927 builtin/am.c:2229
+#: apply.c:4927 builtin/am.c:2263
msgid "num"
msgstr "số"
@@ -666,78 +666,78 @@ msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm
msgid "accept a patch that touches outside the working area"
msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: apply.c:4949
+#: apply.c:4950
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-#: apply.c:4951
+#: apply.c:4952
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
-#: apply.c:4953
+#: apply.c:4954
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: apply.c:4956 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:515
+#: apply.c:4957 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:515
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-#: apply.c:4958
+#: apply.c:4959
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
-#: apply.c:4959 builtin/am.c:2208 builtin/interpret-trailers.c:95
+#: apply.c:4960 builtin/am.c:2242 builtin/interpret-trailers.c:95
#: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99
-#: builtin/pack-objects.c:3009
+#: builtin/pack-objects.c:3035
msgid "action"
msgstr "hành động"
-#: apply.c:4960
+#: apply.c:4961
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-#: apply.c:4963 apply.c:4966
+#: apply.c:4964 apply.c:4967
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
-#: apply.c:4969
+#: apply.c:4970
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-#: apply.c:4971
+#: apply.c:4972
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
-#: apply.c:4973
+#: apply.c:4974
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-#: apply.c:4975
+#: apply.c:4976
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-#: apply.c:4976 builtin/add.c:292 builtin/check-ignore.c:21
-#: builtin/commit.c:1361 builtin/count-objects.c:96 builtin/fsck.c:640
-#: builtin/log.c:1896 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:125
+#: apply.c:4977 builtin/add.c:292 builtin/check-ignore.c:21
+#: builtin/commit.c:1276 builtin/count-objects.c:96 builtin/fsck.c:665
+#: builtin/log.c:1901 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:125
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
-#: apply.c:4978
+#: apply.c:4979
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-#: apply.c:4981
+#: apply.c:4982
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: apply.c:4983 builtin/am.c:2217
+#: apply.c:4984 builtin/am.c:2251
msgid "root"
msgstr "gốc"
-#: apply.c:4984
+#: apply.c:4985
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
@@ -773,7 +773,7 @@ msgstr "định_dạng"
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:437 builtin/log.c:1459
+#: archive.c:437 builtin/log.c:1462
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
@@ -781,11 +781,11 @@ msgstr "tiền_tố"
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:439 builtin/blame.c:693 builtin/blame.c:694 builtin/config.c:62
-#: builtin/fast-export.c:1005 builtin/fast-export.c:1007 builtin/grep.c:861
-#: builtin/hash-object.c:102 builtin/ls-files.c:551 builtin/ls-files.c:554
+#: archive.c:439 builtin/blame.c:702 builtin/blame.c:703 builtin/config.c:62
+#: builtin/fast-export.c:1005 builtin/fast-export.c:1007 builtin/grep.c:869
+#: builtin/hash-object.c:103 builtin/ls-files.c:551 builtin/ls-files.c:554
#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:120
-#: parse-options.h:153
+#: parse-options.h:165
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
@@ -817,8 +817,8 @@ msgstr "nén nhỏ hơn"
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-#: archive.c:458 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:106 builtin/clone.c:109
-#: builtin/submodule--helper.c:872 builtin/submodule--helper.c:1239
+#: archive.c:458 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:108 builtin/clone.c:111
+#: builtin/submodule--helper.c:1209 builtin/submodule--helper.c:1576
msgid "repo"
msgstr "kho"
@@ -869,22 +869,22 @@ msgstr ""
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
-#: bisect.c:458
+#: bisect.c:460
#, c-format
msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
-#: bisect.c:666
+#: bisect.c:668
#, c-format
msgid "We cannot bisect more!\n"
msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
-#: bisect.c:720
+#: bisect.c:722
#, c-format
msgid "Not a valid commit name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
-#: bisect.c:744
+#: bisect.c:746
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is bad.\n"
@@ -893,7 +893,7 @@ msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:749
+#: bisect.c:751
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is new.\n"
@@ -902,7 +902,7 @@ msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:754
+#: bisect.c:756
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is %s.\n"
@@ -911,7 +911,7 @@ msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:762
+#: bisect.c:764
#, c-format
msgid ""
"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
@@ -922,7 +922,7 @@ msgstr ""
"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
-#: bisect.c:775
+#: bisect.c:777
#, c-format
msgid ""
"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
@@ -939,31 +939,31 @@ msgstr ""
msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
-#: bisect.c:862
+#: bisect.c:850
#, c-format
msgid "a %s revision is needed"
msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
-#: bisect.c:879 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:234
+#: bisect.c:869 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:235
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
-#: bisect.c:930
+#: bisect.c:920
#, c-format
msgid "could not read file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
-#: bisect.c:960
+#: bisect.c:950
msgid "reading bisect refs failed"
msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
-#: bisect.c:979
+#: bisect.c:969
#, c-format
msgid "%s was both %s and %s\n"
msgstr "%s là cả %s và %s\n"
-#: bisect.c:987
+#: bisect.c:977
#, c-format
msgid ""
"No testable commit found.\n"
@@ -972,7 +972,7 @@ msgstr ""
"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
-#: bisect.c:1006
+#: bisect.c:996
#, c-format
msgid "(roughly %d step)"
msgid_plural "(roughly %d steps)"
@@ -981,45 +981,45 @@ msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
#. steps)" translation.
#.
-#: bisect.c:1012
+#: bisect.c:1002
#, c-format
msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
-#: blame.c:1757
+#: blame.c:1758
msgid "--contents and --reverse do not blend well."
msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
-#: blame.c:1768
+#: blame.c:1769
msgid "cannot use --contents with final commit object name"
msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
-#: blame.c:1788
+#: blame.c:1789
msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
msgstr ""
"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
-#: blame.c:1797 bundle.c:169 ref-filter.c:1981 sequencer.c:1177
-#: sequencer.c:2370 builtin/commit.c:1066 builtin/log.c:364 builtin/log.c:918
-#: builtin/log.c:1368 builtin/log.c:1697 builtin/log.c:1945 builtin/merge.c:369
+#: blame.c:1798 bundle.c:160 ref-filter.c:1978 sequencer.c:1699
+#: sequencer.c:2901 builtin/commit.c:976 builtin/log.c:366 builtin/log.c:920
+#: builtin/log.c:1371 builtin/log.c:1702 builtin/log.c:1950 builtin/merge.c:370
#: builtin/shortlog.c:191
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
-#: blame.c:1815
+#: blame.c:1816
msgid ""
"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
msgstr ""
"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
"tiên"
-#: blame.c:1826
+#: blame.c:1827
#, c-format
msgid "no such path %s in %s"
msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
-#: blame.c:1837
+#: blame.c:1838
#, c-format
msgid "cannot read blob %s for path %s"
msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
@@ -1175,74 +1175,73 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:88 sequencer.c:1360 sequencer.c:1807 sequencer.c:2637
-#: sequencer.c:2663 sequencer.c:2754 sequencer.c:2856 builtin/commit.c:782
+#: bundle.c:88 sequencer.c:1879 sequencer.c:2337 builtin/commit.c:750
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
-#: bundle.c:140
+#: bundle.c:139
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
-#: bundle.c:193
+#: bundle.c:190
#, c-format
msgid "The bundle contains this ref:"
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
-#: bundle.c:200
+#: bundle.c:197
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
-#: bundle.c:202
+#: bundle.c:199
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref:"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
-#: bundle.c:261
+#: bundle.c:258
msgid "Could not spawn pack-objects"
msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
-#: bundle.c:272
+#: bundle.c:269
msgid "pack-objects died"
msgstr "đối tượng gói đã chết"
-#: bundle.c:314
+#: bundle.c:311
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list đã chết"
-#: bundle.c:363
+#: bundle.c:360
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
-#: bundle.c:453 builtin/log.c:181 builtin/log.c:1604 builtin/shortlog.c:296
+#: bundle.c:450 builtin/log.c:183 builtin/log.c:1607 builtin/shortlog.c:296
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
-#: bundle.c:461
+#: bundle.c:458
msgid "Refusing to create empty bundle."
msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
-#: bundle.c:473
+#: bundle.c:470
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: bundle.c:501
+#: bundle.c:498
msgid "index-pack died"
msgstr "mục lục gói đã chết"
-#: color.c:301
+#: color.c:296
#, c-format
msgid "invalid color value: %.*s"
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
-#: commit.c:41 sequencer.c:1614 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465
-#: builtin/am.c:1434 builtin/am.c:2069
+#: commit.c:41 sequencer.c:2141 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465
+#: builtin/am.c:1436 builtin/am.c:2072
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
@@ -1252,7 +1251,7 @@ msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
-#: commit.c:1524
+#: commit.c:1506
msgid ""
"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
@@ -1360,66 +1359,66 @@ msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian h
msgid "bad zlib compression level %d"
msgstr "mức nén zlib %d là sai"
-#: config.c:1222
+#: config.c:1225
#, c-format
msgid "invalid mode for object creation: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
-#: config.c:1378
+#: config.c:1386
#, c-format
msgid "bad pack compression level %d"
msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
-#: config.c:1574
+#: config.c:1582
msgid "unable to parse command-line config"
msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:1906
+#: config.c:1914
msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
-#: config.c:2093
+#: config.c:2101
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
-#: config.c:2136
+#: config.c:2144
#, c-format
msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
msgstr ""
"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
-#: config.c:2162
+#: config.c:2170
#, c-format
msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
-#: config.c:2187
+#: config.c:2195
#, c-format
msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:2189
+#: config.c:2197
#, c-format
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
-#: config.c:2248
+#: config.c:2256
#, c-format
msgid "%s has multiple values"
msgstr "%s có đa giá trị"
-#: config.c:2591 config.c:2808
+#: config.c:2599 config.c:2816
#, c-format
msgid "fstat on %s failed"
msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
-#: config.c:2698
+#: config.c:2706
#, c-format
msgid "could not set '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
-#: config.c:2700 builtin/remote.c:776
+#: config.c:2708 builtin/remote.c:776
#, c-format
msgid "could not unset '%s'"
msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
@@ -1440,24 +1439,29 @@ msgstr ""
"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
"và kho chứa đã sẵn có."
-#: connected.c:64 builtin/fsck.c:183 builtin/prune.c:141
+#: connected.c:66 builtin/fsck.c:198 builtin/prune.c:144
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
-#: connected.c:76
+#: connected.c:78
msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
-#: connected.c:96
+#: connected.c:98
msgid "failed write to rev-list"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
-#: connected.c:103
+#: connected.c:105
msgid "failed to close rev-list's stdin"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
#: convert.c:205
#, c-format
+msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
+msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
+
+#: convert.c:207
+#, c-format
msgid ""
"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
"The file will have its original line endings in your working directory."
@@ -1465,12 +1469,12 @@ msgstr ""
"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
-#: convert.c:209
+#: convert.c:215
#, c-format
-msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
-msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
+msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
+msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
-#: convert.c:215
+#: convert.c:217
#, c-format
msgid ""
"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
@@ -1479,11 +1483,6 @@ msgstr ""
"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
-#: convert.c:219
-#, c-format
-msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
-msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
-
#: date.c:116
msgid "in the future"
msgstr "ở thời tương lai"
@@ -1589,20 +1588,24 @@ msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:3799
+#: diff.c:3822
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
-#: diff.c:4127
+#: diff.c:4146
msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
-#: diff.c:4215
+#: diff.c:4149
+msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
+msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
+
+#: diff.c:4237
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
-#: diff.c:4381
+#: diff.c:4403
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
@@ -1611,22 +1614,22 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:4395
+#: diff.c:4417
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-#: diff.c:5446
+#: diff.c:5493
msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
msgstr ""
"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
-#: diff.c:5449
+#: diff.c:5496
msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
msgstr ""
"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
-#: diff.c:5452
+#: diff.c:5499
#, c-format
msgid ""
"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
@@ -1634,20 +1637,25 @@ msgstr ""
"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
"nữa."
-#: dir.c:2100
+#: dir.c:1866
+#, c-format
+msgid "could not open directory '%s'"
+msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
+
+#: dir.c:2108
msgid "failed to get kernel name and information"
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
-#: dir.c:2219
+#: dir.c:2232
msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
-#: dir.c:3002 dir.c:3007
+#: dir.c:3024 dir.c:3029
#, c-format
msgid "could not create directories for %s"
msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
-#: dir.c:3032
+#: dir.c:3054
#, c-format
msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
@@ -1666,184 +1674,192 @@ msgstr "Nội dung lọc"
msgid "could not stat file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
-#: fetch-pack.c:252
+#: fetch-object.c:17
+msgid "Remote with no URL"
+msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
+
+#: fetch-pack.c:253
msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
-#: fetch-pack.c:264
-msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
-msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
+#: fetch-pack.c:265
+msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
+msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
-#: fetch-pack.c:283 builtin/archive.c:63
+#: fetch-pack.c:284 builtin/archive.c:63
#, c-format
msgid "remote error: %s"
msgstr "lỗi máy chủ: %s"
-#: fetch-pack.c:284
+#: fetch-pack.c:285
#, c-format
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: fetch-pack.c:336
+#: fetch-pack.c:337
msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
-#: fetch-pack.c:422
+#: fetch-pack.c:428
#, c-format
msgid "invalid shallow line: %s"
msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
-#: fetch-pack.c:428
+#: fetch-pack.c:434
#, c-format
msgid "invalid unshallow line: %s"
msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
-#: fetch-pack.c:430
+#: fetch-pack.c:436
#, c-format
msgid "object not found: %s"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
-#: fetch-pack.c:433
+#: fetch-pack.c:439
#, c-format
msgid "error in object: %s"
msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
-#: fetch-pack.c:435
+#: fetch-pack.c:441
#, c-format
msgid "no shallow found: %s"
msgstr "không tìm shallow nào: %s"
-#: fetch-pack.c:438
+#: fetch-pack.c:444
#, c-format
msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
-#: fetch-pack.c:477
+#: fetch-pack.c:485
#, c-format
msgid "got %s %d %s"
msgstr "nhận %s %d - %s"
-#: fetch-pack.c:491
+#: fetch-pack.c:499
#, c-format
msgid "invalid commit %s"
msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
-#: fetch-pack.c:524
+#: fetch-pack.c:532
msgid "giving up"
msgstr "chịu thua"
-#: fetch-pack.c:534 progress.c:229
+#: fetch-pack.c:542 progress.c:229
msgid "done"
msgstr "xong"
-#: fetch-pack.c:546
+#: fetch-pack.c:554
#, c-format
msgid "got %s (%d) %s"
msgstr "nhận %s (%d) %s"
-#: fetch-pack.c:592
+#: fetch-pack.c:600
#, c-format
msgid "Marking %s as complete"
msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
-#: fetch-pack.c:777
+#: fetch-pack.c:788
#, c-format
msgid "already have %s (%s)"
msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
-#: fetch-pack.c:815
+#: fetch-pack.c:829
msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
-#: fetch-pack.c:823
+#: fetch-pack.c:837
msgid "protocol error: bad pack header"
msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
-#: fetch-pack.c:879
+#: fetch-pack.c:895
#, c-format
msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
-#: fetch-pack.c:895
+#: fetch-pack.c:911
#, c-format
msgid "%s failed"
msgstr "%s gặp lỗi"
-#: fetch-pack.c:897
+#: fetch-pack.c:913
msgid "error in sideband demultiplexer"
msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
-#: fetch-pack.c:924
+#: fetch-pack.c:940
msgid "Server does not support shallow clients"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
-#: fetch-pack.c:928
+#: fetch-pack.c:944
msgid "Server supports multi_ack_detailed"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
-#: fetch-pack.c:931
+#: fetch-pack.c:947
msgid "Server supports no-done"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
-#: fetch-pack.c:937
+#: fetch-pack.c:953
msgid "Server supports multi_ack"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
-#: fetch-pack.c:941
+#: fetch-pack.c:957
msgid "Server supports side-band-64k"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
-#: fetch-pack.c:945
+#: fetch-pack.c:961
msgid "Server supports side-band"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
-#: fetch-pack.c:949
+#: fetch-pack.c:965
msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
-#: fetch-pack.c:953
+#: fetch-pack.c:969
msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
-#: fetch-pack.c:963
+#: fetch-pack.c:979
msgid "Server supports ofs-delta"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
-#: fetch-pack.c:970
+#: fetch-pack.c:985
+msgid "Server supports filter"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
+
+#: fetch-pack.c:993
#, c-format
msgid "Server version is %.*s"
msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
-#: fetch-pack.c:976
+#: fetch-pack.c:999
msgid "Server does not support --shallow-since"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
-#: fetch-pack.c:980
+#: fetch-pack.c:1003
msgid "Server does not support --shallow-exclude"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
-#: fetch-pack.c:982
+#: fetch-pack.c:1005
msgid "Server does not support --deepen"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
-#: fetch-pack.c:993
+#: fetch-pack.c:1016
msgid "no common commits"
msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
-#: fetch-pack.c:1005
+#: fetch-pack.c:1028
msgid "git fetch-pack: fetch failed."
msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
-#: fetch-pack.c:1167
+#: fetch-pack.c:1190
msgid "no matching remote head"
msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
-#: fetch-pack.c:1189
+#: fetch-pack.c:1212
#, c-format
msgid "no such remote ref %s"
msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
-#: fetch-pack.c:1192
+#: fetch-pack.c:1215
#, c-format
msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
msgstr ""
@@ -1867,17 +1883,18 @@ msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
-#: grep.c:2017
+#: grep.c:2022
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-#: grep.c:2034 builtin/clone.c:404 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:134
+#: grep.c:2039 setup.c:163 builtin/clone.c:407 builtin/diff.c:81
+#: builtin/rm.c:134
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
-#: grep.c:2045
+#: grep.c:2050
#, c-format
msgid "'%s': short read"
msgstr "“%s”: đọc ngắn"
@@ -2013,19 +2030,18 @@ msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
-#: ident.c:416 builtin/commit.c:616
+#: ident.c:416 builtin/commit.c:582
#, c-format
msgid "invalid date format: %s"
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
-#: list-objects-filter-options.c:30
-msgid "multiple object filter types cannot be combined"
-msgstr "không thể tổ hợp các kiểu lọc nhiều đối tượng"
+#: list-objects-filter-options.c:36
+msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
+msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
-#: list-objects-filter-options.c:41 list-objects-filter-options.c:68
-#, c-format
-msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
-msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
+#: list-objects-filter-options.c:126
+msgid "cannot change partial clone promisor remote"
+msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
#: lockfile.c:151
#, c-format
@@ -2055,8 +2071,8 @@ msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
-#: merge.c:128 builtin/am.c:1943 builtin/am.c:1977 builtin/checkout.c:379
-#: builtin/checkout.c:600 builtin/clone.c:754
+#: merge.c:134 builtin/am.c:1946 builtin/am.c:1980 builtin/checkout.c:378
+#: builtin/checkout.c:599 builtin/clone.c:759
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
@@ -2073,60 +2089,60 @@ msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: merge-recursive.c:752
+#: merge-recursive.c:771
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
-#: merge-recursive.c:763
+#: merge-recursive.c:782
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
-#: merge-recursive.c:777 merge-recursive.c:796
+#: merge-recursive.c:796 merge-recursive.c:815
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
-#: merge-recursive.c:786
+#: merge-recursive.c:805
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
-#: merge-recursive.c:828 builtin/cat-file.c:37
+#: merge-recursive.c:847 builtin/cat-file.c:37
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:830
+#: merge-recursive.c:849
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:854
+#: merge-recursive.c:873
#, c-format
msgid "failed to open '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-#: merge-recursive.c:865
+#: merge-recursive.c:884
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
-#: merge-recursive.c:870
+#: merge-recursive.c:889
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:1010
+#: merge-recursive.c:1029
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
-#: merge-recursive.c:1014
+#: merge-recursive.c:1034
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
-#: merge-recursive.c:1117
+#: merge-recursive.c:1146
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
@@ -2135,7 +2151,7 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
-#: merge-recursive.c:1122
+#: merge-recursive.c:1151
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
@@ -2144,7 +2160,7 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
"của %s còn lại trong cây (tree)."
-#: merge-recursive.c:1129
+#: merge-recursive.c:1158
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
@@ -2153,7 +2169,7 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
-#: merge-recursive.c:1134
+#: merge-recursive.c:1163
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
@@ -2162,20 +2178,20 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
-#: merge-recursive.c:1168
+#: merge-recursive.c:1197
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1168
+#: merge-recursive.c:1197
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1225
+#: merge-recursive.c:1254
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
-#: merge-recursive.c:1250
+#: merge-recursive.c:1279
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
@@ -2184,141 +2200,141 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
-#: merge-recursive.c:1255
+#: merge-recursive.c:1284
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"
-#: merge-recursive.c:1317
+#: merge-recursive.c:1346
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
-#: merge-recursive.c:1350
+#: merge-recursive.c:1379
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
-#: merge-recursive.c:1553
+#: merge-recursive.c:1582
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
-#: merge-recursive.c:1568
+#: merge-recursive.c:1597
#, c-format
msgid "Adding merged %s"
msgstr "Thêm hòa trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1575 merge-recursive.c:1805
+#: merge-recursive.c:1604 merge-recursive.c:1834
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
-#: merge-recursive.c:1632
+#: merge-recursive.c:1661
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: merge-recursive.c:1635
+#: merge-recursive.c:1664
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
-#: merge-recursive.c:1704
+#: merge-recursive.c:1733
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"
-#: merge-recursive.c:1704
+#: merge-recursive.c:1733
msgid "modified"
msgstr "đã sửa"
-#: merge-recursive.c:1714
+#: merge-recursive.c:1743
msgid "content"
msgstr "nội dung"
-#: merge-recursive.c:1721
+#: merge-recursive.c:1750
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"
-#: merge-recursive.c:1757
+#: merge-recursive.c:1786
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
-#: merge-recursive.c:1771
+#: merge-recursive.c:1800
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1775 git-submodule.sh:932
+#: merge-recursive.c:1804 git-submodule.sh:879
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
-#: merge-recursive.c:1776
+#: merge-recursive.c:1805
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
-#: merge-recursive.c:1870
+#: merge-recursive.c:1899
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"
-#: merge-recursive.c:1896
+#: merge-recursive.c:1925
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"
-#: merge-recursive.c:1902
+#: merge-recursive.c:1931
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập-tin"
-#: merge-recursive.c:1909
+#: merge-recursive.c:1938
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
-#: merge-recursive.c:1918
+#: merge-recursive.c:1947
#, c-format
msgid "Adding %s"
msgstr "Thêm \"%s\""
-#: merge-recursive.c:1958
+#: merge-recursive.c:1987
#, c-format
msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
-#: merge-recursive.c:1962
+#: merge-recursive.c:1991
msgid "Already up to date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"
-#: merge-recursive.c:1971
+#: merge-recursive.c:2000
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
-#: merge-recursive.c:2068
+#: merge-recursive.c:2097
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
-#: merge-recursive.c:2081
+#: merge-recursive.c:2110
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
-#: merge-recursive.c:2120
+#: merge-recursive.c:2149
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
-#: merge-recursive.c:2183
+#: merge-recursive.c:2212
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: merge-recursive.c:2197 builtin/merge.c:656 builtin/merge.c:815
+#: merge-recursive.c:2228 builtin/merge.c:657 builtin/merge.c:816
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
@@ -2339,18 +2355,18 @@ msgstr ""
msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
-#: notes-utils.c:42
+#: notes-utils.c:43
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
msgstr ""
"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
"chiếu"
-#: notes-utils.c:101
+#: notes-utils.c:102
#, c-format
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
-#: notes-utils.c:111
+#: notes-utils.c:112
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
@@ -2359,7 +2375,7 @@ msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
#. the environment variable, the second %s is
#. its value.
#.
-#: notes-utils.c:141
+#: notes-utils.c:142
#, c-format
msgid "Bad %s value: '%s'"
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
@@ -2369,26 +2385,26 @@ msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
msgid "unable to parse object: %s"
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
-#: packfile.c:556
+#: packfile.c:561
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
-#: packfile.c:1683
+#: packfile.c:1694
#, c-format
msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
-#: packfile.c:1687
+#: packfile.c:1698
#, c-format
msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
msgstr ""
"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
-#: parse-options.c:573
+#: parse-options.c:619
msgid "..."
msgstr "…"
-#: parse-options.c:592
+#: parse-options.c:638
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"
@@ -2396,17 +2412,17 @@ msgstr "cách dùng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation.
#.
-#: parse-options.c:598
+#: parse-options.c:644
#, c-format
msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s"
-#: parse-options.c:601
+#: parse-options.c:647
#, c-format
msgid " %s"
msgstr " %s"
-#: parse-options.c:640
+#: parse-options.c:686
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"
@@ -2499,7 +2515,7 @@ msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm
msgid "unable to parse --pretty format"
msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
-#: read-cache.c:1472
+#: read-cache.c:1473
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
@@ -2508,7 +2524,7 @@ msgstr ""
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:1482
+#: read-cache.c:1483
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
@@ -2517,22 +2533,22 @@ msgstr ""
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:2370 sequencer.c:2731 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1048
+#: read-cache.c:2375 sequencer.c:3248 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1049
#, c-format
msgid "could not close '%s'"
msgstr "không thể đóng “%s”"
-#: read-cache.c:2442 sequencer.c:1369 sequencer.c:2096
+#: read-cache.c:2448 sequencer.c:1900 sequencer.c:2627
#, c-format
msgid "could not stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: read-cache.c:2455
+#: read-cache.c:2461
#, c-format
msgid "unable to open git dir: %s"
msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
-#: read-cache.c:2467
+#: read-cache.c:2473
#, c-format
msgid "unable to unlink: %s"
msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
@@ -2551,18 +2567,18 @@ msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
msgid "could not remove reference %s"
msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
-#: refs/files-backend.c:1203 refs/packed-backend.c:1524
-#: refs/packed-backend.c:1534
+#: refs/files-backend.c:1203 refs/packed-backend.c:1528
+#: refs/packed-backend.c:1538
#, c-format
msgid "could not delete reference %s: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
-#: refs/files-backend.c:1206 refs/packed-backend.c:1537
+#: refs/files-backend.c:1206 refs/packed-backend.c:1541
#, c-format
msgid "could not delete references: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
-#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1816
+#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1842
msgid "gone"
msgstr "đã ra đi"
@@ -2756,129 +2772,139 @@ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
msgid "(no branch)"
msgstr "(không nhánh)"
-#: ref-filter.c:1488 ref-filter.c:1519
+#: ref-filter.c:1364
#, c-format
msgid "missing object %s for %s"
msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
-#: ref-filter.c:1491 ref-filter.c:1522
+#: ref-filter.c:1367
#, c-format
msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
-#: ref-filter.c:1822
+#: ref-filter.c:1819
#, c-format
msgid "malformed object at '%s'"
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
-#: ref-filter.c:1889
+#: ref-filter.c:1886
#, c-format
msgid "ignoring ref with broken name %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
-#: ref-filter.c:1894
+#: ref-filter.c:1891
#, c-format
msgid "ignoring broken ref %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
-#: ref-filter.c:2156
+#: ref-filter.c:2152
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom missing"
msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
-#: ref-filter.c:2250
+#: ref-filter.c:2246
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-#: remote.c:780
+#: remote.c:795
#, c-format
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
-#: remote.c:784
+#: remote.c:799
#, c-format
msgid "%s usually tracks %s, not %s"
msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
-#: remote.c:788
+#: remote.c:803
#, c-format
msgid "%s tracks both %s and %s"
msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
-#: remote.c:796
+#: remote.c:811
msgid "Internal error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
-#: remote.c:1711 remote.c:1813
+#: remote.c:1726 remote.c:1828
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
-#: remote.c:1720
+#: remote.c:1735
#, c-format
msgid "no such branch: '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
-#: remote.c:1723
+#: remote.c:1738
#, c-format
msgid "no upstream configured for branch '%s'"
msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: remote.c:1729
+#: remote.c:1744
#, c-format
msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
-#: remote.c:1744
+#: remote.c:1759
#, c-format
msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
-#: remote.c:1756
+#: remote.c:1771
#, c-format
msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
-#: remote.c:1767
+#: remote.c:1782
#, c-format
msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
-#: remote.c:1780
+#: remote.c:1795
msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
-#: remote.c:1802
+#: remote.c:1817
msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
-#: remote.c:2106
+#: remote.c:2132
#, c-format
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
msgstr ""
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
-#: remote.c:2110
+#: remote.c:2136
msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
-#: remote.c:2113
+#: remote.c:2139
#, c-format
msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
-#: remote.c:2117
+#: remote.c:2143
+#, c-format
+msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
+msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
+
+#: remote.c:2146
+#, c-format
+msgid " (use \"%s\" for details)\n"
+msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
+
+#: remote.c:2150
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
-#: remote.c:2123
+#: remote.c:2156
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:2126
+#: remote.c:2159
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
@@ -2887,11 +2913,11 @@ msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
"tiếp-nhanh.\n"
-#: remote.c:2134
+#: remote.c:2167
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:2137
+#: remote.c:2170
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
@@ -2904,30 +2930,30 @@ msgstr[0] ""
"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
-#: remote.c:2147
+#: remote.c:2180
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"
-#: revision.c:2268
+#: revision.c:2277
msgid "your current branch appears to be broken"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
-#: revision.c:2271
+#: revision.c:2280
#, c-format
msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
-#: revision.c:2465
+#: revision.c:2477
msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
-#: run-command.c:645
+#: run-command.c:731
msgid "open /dev/null failed"
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
-#: run-command.c:1188
+#: run-command.c:1274
#, c-format
msgid ""
"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
@@ -2937,24 +2963,29 @@ msgstr ""
"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
#: send-pack.c:141
+msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
+msgstr ""
+"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
+
+#: send-pack.c:143
#, c-format
msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
-#: send-pack.c:143
+#: send-pack.c:145
#, c-format
msgid "remote unpack failed: %s"
msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
-#: send-pack.c:306
+#: send-pack.c:308
msgid "failed to sign the push certificate"
msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
-#: send-pack.c:419
+#: send-pack.c:421
msgid "the receiving end does not support --signed push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
-#: send-pack.c:421
+#: send-pack.c:423
msgid ""
"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
"signed push"
@@ -2962,32 +2993,37 @@ msgstr ""
"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
"signed"
-#: send-pack.c:433
+#: send-pack.c:435
msgid "the receiving end does not support --atomic push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
-#: send-pack.c:438
+#: send-pack.c:440
msgid "the receiving end does not support push options"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
-#: sequencer.c:218
+#: sequencer.c:158
+#, c-format
+msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
+msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
+
+#: sequencer.c:267
msgid "revert"
msgstr "hoàn nguyên"
-#: sequencer.c:220
+#: sequencer.c:269
msgid "cherry-pick"
msgstr "cherry-pick"
-#: sequencer.c:222
+#: sequencer.c:271
msgid "rebase -i"
msgstr "rebase -i"
-#: sequencer.c:224
+#: sequencer.c:273
#, c-format
msgid "Unknown action: %d"
msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
-#: sequencer.c:281
+#: sequencer.c:330
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
@@ -2995,7 +3031,7 @@ msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
-#: sequencer.c:284
+#: sequencer.c:333
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
@@ -3005,43 +3041,43 @@ msgstr ""
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: sequencer.c:297 sequencer.c:1718
+#: sequencer.c:346 sequencer.c:2245
#, c-format
msgid "could not lock '%s'"
msgstr "không thể khóa “%s”"
-#: sequencer.c:300 sequencer.c:1595 sequencer.c:1723 sequencer.c:1737
-#: sequencer.c:2729 sequencer.c:2800 wrapper.c:656
+#: sequencer.c:349 sequencer.c:2124 sequencer.c:2250 sequencer.c:2264
+#: sequencer.c:3246 sequencer.c:3310 wrapper.c:656
#, c-format
msgid "could not write to '%s'"
msgstr "không thể ghi vào “%s”"
-#: sequencer.c:304
+#: sequencer.c:353
#, c-format
msgid "could not write eol to '%s'"
msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
-#: sequencer.c:308 sequencer.c:1600 sequencer.c:1725
+#: sequencer.c:356 sequencer.c:2128 sequencer.c:2252
#, c-format
-msgid "failed to finalize '%s'."
-msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
+msgid "failed to finalize '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
-#: sequencer.c:332 sequencer.c:829 sequencer.c:1621 builtin/am.c:259
-#: builtin/commit.c:754 builtin/merge.c:1046
+#: sequencer.c:379 sequencer.c:1340 sequencer.c:2148 builtin/am.c:259
+#: builtin/commit.c:722 builtin/merge.c:1047
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "Không thể đọc “%s”."
-#: sequencer.c:358
+#: sequencer.c:405
#, c-format
msgid "your local changes would be overwritten by %s."
msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
-#: sequencer.c:362
+#: sequencer.c:409
msgid "commit your changes or stash them to proceed."
msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
-#: sequencer.c:391
+#: sequencer.c:438
#, c-format
msgid "%s: fast-forward"
msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
@@ -3049,20 +3085,20 @@ msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
#. "rebase -i".
#.
-#: sequencer.c:477
+#: sequencer.c:526
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:496
+#: sequencer.c:542
msgid "could not resolve HEAD commit"
msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
-#: sequencer.c:516
+#: sequencer.c:562
msgid "unable to update cache tree"
msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
-#: sequencer.c:600
+#: sequencer.c:658
#, c-format
msgid ""
"you have staged changes in your working tree\n"
@@ -3091,17 +3127,132 @@ msgstr ""
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: sequencer.c:702
+#: sequencer.c:915
+msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
+msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
+
+#: sequencer.c:922
+msgid ""
+"Your name and email address were configured automatically based\n"
+"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
+"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
+"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
+"your configuration file:\n"
+"\n"
+" git config --global --edit\n"
+"\n"
+"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
+msgstr ""
+"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
+"sở\n"
+"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
+"xác không.\n"
+"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
+"trên\n"
+"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
+"thảo\n"
+"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
+"\n"
+" git config --global --edit\n"
+"\n"
+"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
+"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
+
+#: sequencer.c:935
+msgid ""
+"Your name and email address were configured automatically based\n"
+"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
+"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
+"\n"
+" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
+" git config --global user.email you@example.com\n"
+"\n"
+"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
+msgstr ""
+"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
+"sở\n"
+"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
+"xác không.\n"
+"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
+"trên một cách rõ ràng:\n"
+"\n"
+" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
+" git config --global user.email you@example.com\n"
+"\n"
+"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
+"chuyển giao này với lệnh:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
+
+#: sequencer.c:975
+msgid "couldn't look up newly created commit"
+msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
+
+#: sequencer.c:977
+msgid "could not parse newly created commit"
+msgstr ""
+"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
+
+#: sequencer.c:1023
+msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
+msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
+
+#: sequencer.c:1025
+msgid "detached HEAD"
+msgstr "đã rời khỏi HEAD"
+
+#: sequencer.c:1029
+msgid " (root-commit)"
+msgstr " (root-commit)"
+
+#: sequencer.c:1050
+msgid "could not parse HEAD"
+msgstr "không thể phân tích HEAD"
+
+#: sequencer.c:1052
+#, c-format
+msgid "HEAD %s is not a commit!"
+msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
+
+#: sequencer.c:1056 builtin/commit.c:1491
+msgid "could not parse HEAD commit"
+msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
+
+#: sequencer.c:1107 sequencer.c:1673
+msgid "unable to parse commit author"
+msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
+
+#: sequencer.c:1117 builtin/am.c:1630 builtin/merge.c:643
+msgid "git write-tree failed to write a tree"
+msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
+
+#: sequencer.c:1134 sequencer.c:1186
+#, c-format
+msgid "unable to read commit message from '%s'"
+msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
+
+#: sequencer.c:1154 builtin/am.c:1650 builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:826
+#: builtin/merge.c:851
+msgid "failed to write commit object"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
+
+#: sequencer.c:1213
#, c-format
msgid "could not parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
-#: sequencer.c:707
+#: sequencer.c:1218
#, c-format
msgid "could not parse parent commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
-#: sequencer.c:836
+#: sequencer.c:1347
#, c-format
msgid ""
"unexpected 1st line of squash message:\n"
@@ -3112,7 +3263,7 @@ msgstr ""
"\n"
"\t%.*s"
-#: sequencer.c:842
+#: sequencer.c:1353
#, c-format
msgid ""
"invalid 1st line of squash message:\n"
@@ -3123,244 +3274,248 @@ msgstr ""
"\n"
"\t%.*s"
-#: sequencer.c:848 sequencer.c:873
+#: sequencer.c:1359 sequencer.c:1384
#, c-format
msgid "This is a combination of %d commits."
msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
-#: sequencer.c:857 sequencer.c:2748
+#: sequencer.c:1368 sequencer.c:3265
msgid "need a HEAD to fixup"
msgstr "cần một HEAD để sửa"
-#: sequencer.c:859
+#: sequencer.c:1370
msgid "could not read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: sequencer.c:861
+#: sequencer.c:1372
msgid "could not read HEAD's commit message"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
-#: sequencer.c:867
+#: sequencer.c:1378
#, c-format
msgid "cannot write '%s'"
msgstr "không thể ghi “%s”"
-#: sequencer.c:876 git-rebase--interactive.sh:446
+#: sequencer.c:1387 git-rebase--interactive.sh:452
msgid "This is the 1st commit message:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
-#: sequencer.c:884
+#: sequencer.c:1395
#, c-format
msgid "could not read commit message of %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
-#: sequencer.c:891
+#: sequencer.c:1402
#, c-format
msgid "This is the commit message #%d:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
-#: sequencer.c:896
+#: sequencer.c:1407
#, c-format
msgid "The commit message #%d will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
-#: sequencer.c:901
+#: sequencer.c:1412
#, c-format
msgid "unknown command: %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: sequencer.c:967
+#: sequencer.c:1479
msgid "your index file is unmerged."
msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:986
+#: sequencer.c:1498
#, c-format
msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-#: sequencer.c:994
+#: sequencer.c:1506
#, c-format
msgid "commit %s does not have parent %d"
msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:998
+#: sequencer.c:1510
#, c-format
msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
"hòa trộn."
-#: sequencer.c:1004
+#: sequencer.c:1516
#, c-format
msgid "cannot get commit message for %s"
msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
-#: sequencer.c:1023
+#: sequencer.c:1535
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:1086 sequencer.c:1867
+#: sequencer.c:1600 sequencer.c:2397
#, c-format
msgid "could not rename '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
-#: sequencer.c:1137
+#: sequencer.c:1654
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
-#: sequencer.c:1138
+#: sequencer.c:1655
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
-#: sequencer.c:1180
+#: sequencer.c:1702
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:1190
+#: sequencer.c:1712
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:1196
+#: sequencer.c:1718
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:1270
+#: sequencer.c:1792
#, c-format
msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
-#: sequencer.c:1279
+#: sequencer.c:1801
#, c-format
msgid "missing arguments for %s"
msgstr "thiếu đối số cho %s"
-#: sequencer.c:1322
+#: sequencer.c:1844
#, c-format
msgid "invalid line %d: %.*s"
msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
-#: sequencer.c:1330
+#: sequencer.c:1852
#, c-format
msgid "cannot '%s' without a previous commit"
msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: sequencer.c:1363 sequencer.c:2525 sequencer.c:2560 sequencer.c:2642
-#: sequencer.c:2668 sequencer.c:2758 sequencer.c:2859
+#: sequencer.c:1883 sequencer.c:3056 sequencer.c:3091
#, c-format
msgid "could not read '%s'."
msgstr "không thể đọc “%s”."
-#: sequencer.c:1375
+#: sequencer.c:1906
msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: sequencer.c:1377
+#: sequencer.c:1908
#, c-format
msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:1382
+#: sequencer.c:1913
msgid "no commits parsed."
msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
-#: sequencer.c:1393
+#: sequencer.c:1924
msgid "cannot cherry-pick during a revert."
msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
-#: sequencer.c:1395
+#: sequencer.c:1926
msgid "cannot revert during a cherry-pick."
msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
-#: sequencer.c:1462
+#: sequencer.c:1993
#, c-format
msgid "invalid key: %s"
msgstr "khóa không đúng: %s"
-#: sequencer.c:1465
+#: sequencer.c:1996
#, c-format
msgid "invalid value for %s: %s"
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
-#: sequencer.c:1531
+#: sequencer.c:2062
#, c-format
msgid "malformed options sheet: '%s'"
msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
-#: sequencer.c:1569
+#: sequencer.c:2100
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:1570
+#: sequencer.c:2101
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: sequencer.c:1573
+#: sequencer.c:2104
#, c-format
msgid "could not create sequencer directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
-#: sequencer.c:1588
+#: sequencer.c:2118
msgid "could not lock HEAD"
msgstr "không thể khóa HEAD"
-#: sequencer.c:1646 sequencer.c:2230
+#: sequencer.c:2173 sequencer.c:2761
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
-#: sequencer.c:1648
+#: sequencer.c:2175
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:1650 sequencer.c:1685
+#: sequencer.c:2177 sequencer.c:2212
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:1671 builtin/grep.c:713
+#: sequencer.c:2198 builtin/grep.c:720
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: sequencer.c:1673
+#: sequencer.c:2200
#, c-format
msgid "cannot read '%s': %s"
msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
-#: sequencer.c:1674
+#: sequencer.c:2201
msgid "unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:1680
+#: sequencer.c:2207
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: sequencer.c:1691
+#: sequencer.c:2218
msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
"bạn!"
-#: sequencer.c:1832 sequencer.c:2128
+#: sequencer.c:2324 sequencer.c:2679
+#, c-format
+msgid "could not update %s"
+msgstr "không thể cập nhật %s"
+
+#: sequencer.c:2362 sequencer.c:2659
msgid "cannot read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: sequencer.c:1872 builtin/difftool.c:639
+#: sequencer.c:2402 builtin/difftool.c:639
#, c-format
msgid "could not copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
-#: sequencer.c:1891
+#: sequencer.c:2421
msgid "could not read index"
msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:1896
+#: sequencer.c:2426
#, c-format
msgid ""
"execution failed: %s\n"
@@ -3375,11 +3530,11 @@ msgstr ""
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: sequencer.c:1902
+#: sequencer.c:2432
msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
-#: sequencer.c:1908
+#: sequencer.c:2438
#, c-format
msgid ""
"execution succeeded: %s\n"
@@ -3396,17 +3551,17 @@ msgstr ""
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: sequencer.c:1967
+#: sequencer.c:2497
#, c-format
msgid "Applied autostash.\n"
msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
-#: sequencer.c:1979
+#: sequencer.c:2509
#, c-format
msgid "cannot store %s"
msgstr "không thử lưu “%s”"
-#: sequencer.c:1982 git-rebase.sh:175
+#: sequencer.c:2512 git-rebase.sh:178
#, c-format
msgid ""
"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
@@ -3418,57 +3573,52 @@ msgstr ""
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
"nào.\n"
-#: sequencer.c:2064
+#: sequencer.c:2595
#, c-format
msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
-#: sequencer.c:2106
+#: sequencer.c:2637
#, c-format
msgid "unknown command %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: sequencer.c:2136
+#: sequencer.c:2667
msgid "could not read orig-head"
msgstr "không thể đọc orig-head"
-#: sequencer.c:2141 sequencer.c:2745
+#: sequencer.c:2672 sequencer.c:3262
msgid "could not read 'onto'"
msgstr "không thể đọc “onto”."
-#: sequencer.c:2148
-#, c-format
-msgid "could not update %s"
-msgstr "không thể cập nhật %s"
-
-#: sequencer.c:2155
+#: sequencer.c:2686
#, c-format
msgid "could not update HEAD to %s"
msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
-#: sequencer.c:2239
+#: sequencer.c:2770
msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: sequencer.c:2244
+#: sequencer.c:2775
msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-#: sequencer.c:2253
+#: sequencer.c:2784
msgid "cannot amend non-existing commit"
msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
-#: sequencer.c:2255
+#: sequencer.c:2786
#, c-format
msgid "invalid file: '%s'"
msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
-#: sequencer.c:2257
+#: sequencer.c:2788
#, c-format
msgid "invalid contents: '%s'"
msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
-#: sequencer.c:2260
+#: sequencer.c:2791
msgid ""
"\n"
"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
@@ -3478,45 +3628,45 @@ msgstr ""
"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
-#: sequencer.c:2270
+#: sequencer.c:2801
msgid "could not commit staged changes."
msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: sequencer.c:2350
+#: sequencer.c:2881
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-#: sequencer.c:2354
+#: sequencer.c:2885
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
-#: sequencer.c:2387
+#: sequencer.c:2918
msgid "can't revert as initial commit"
msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
-#: sequencer.c:2492
+#: sequencer.c:3023
msgid "make_script: unhandled options"
msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
-#: sequencer.c:2495
+#: sequencer.c:3026
msgid "make_script: error preparing revisions"
msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
-#: sequencer.c:2529 sequencer.c:2564
+#: sequencer.c:3060 sequencer.c:3095
#, c-format
msgid "unusable todo list: '%s'"
msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
-#: sequencer.c:2615
+#: sequencer.c:3146
#, c-format
msgid ""
"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
msgstr ""
"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
-#: sequencer.c:2695
+#: sequencer.c:3212
#, c-format
msgid ""
"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
@@ -3525,7 +3675,7 @@ msgstr ""
"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
-#: sequencer.c:2702
+#: sequencer.c:3219
#, c-format
msgid ""
"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
@@ -3543,7 +3693,7 @@ msgstr ""
"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
"\n"
-#: sequencer.c:2714
+#: sequencer.c:3231
#, c-format
msgid ""
"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
@@ -3554,21 +3704,26 @@ msgstr ""
"continue”.\n"
"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
-#: sequencer.c:2727 sequencer.c:2794 wrapper.c:225 wrapper.c:395
+#: sequencer.c:3244 sequencer.c:3304 wrapper.c:225 wrapper.c:395
#: builtin/am.c:779
#, c-format
msgid "could not open '%s' for writing"
msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
-#: sequencer.c:2775
+#: sequencer.c:3285
#, c-format
msgid "could not parse commit '%s'"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-#: sequencer.c:2897
+#: sequencer.c:3401
msgid "the script was already rearranged."
msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
+#: setup.c:122
+#, c-format
+msgid "'%s' is outside repository"
+msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
+
#: setup.c:171
#, c-format
msgid ""
@@ -3591,6 +3746,11 @@ msgstr ""
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
+#: setup.c:233
+#, c-format
+msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
+msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
+
#: setup.c:252
#, c-format
msgid ""
@@ -3602,73 +3762,143 @@ msgstr ""
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-#: setup.c:501
+#: setup.c:388
+msgid "unable to set up work tree using invalid config"
+msgstr "Không thể đặt thư mục làm việc hiện hành sử dụng cấu hình không hợp lệ"
+
+#: setup.c:395
+msgid "this operation must be run in a work tree"
+msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
+
+#: setup.c:506
#, c-format
msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
-#: setup.c:509
+#: setup.c:514
msgid "unknown repository extensions found:"
msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
-#: setup.c:811
+#: setup.c:533
#, c-format
-msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
-msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
+msgid "error opening '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: setup.c:813 builtin/index-pack.c:1653
-msgid "Cannot come back to cwd"
-msgstr "Không thể quay lại cwd"
+#: setup.c:535
+#, c-format
+msgid "too large to be a .git file: '%s'"
+msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
+
+#: setup.c:537
+#, c-format
+msgid "error reading %s"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
+
+#: setup.c:539
+#, c-format
+msgid "invalid gitfile format: %s"
+msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
+
+#: setup.c:541
+#, c-format
+msgid "no path in gitfile: %s"
+msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
+
+#: setup.c:543
+#, c-format
+msgid "not a git repository: %s"
+msgstr "Không phải là kho git: %s"
+
+#: setup.c:642
+#, c-format
+msgid "'$%s' too big"
+msgstr "“$%s” quá lớn"
+
+#: setup.c:656
+#, c-format
+msgid "not a git repository: '%s'"
+msgstr "không phải là kho git: “%s”"
+
+#: setup.c:685 setup.c:687 setup.c:718
+#, c-format
+msgid "cannot chdir to '%s'"
+msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
+
+#: setup.c:690 setup.c:746 setup.c:756 setup.c:795 setup.c:803 setup.c:818
+msgid "cannot come back to cwd"
+msgstr "không thể quay lại cwd"
+
+#: setup.c:816
+#, c-format
+msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
+msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
+
+#: setup.c:827
+#, c-format
+msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
-#: setup.c:1052
+#: setup.c:1057
msgid "Unable to read current working directory"
msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
-#: setup.c:1064 setup.c:1070
+#: setup.c:1069 setup.c:1075
#, c-format
-msgid "Cannot change to '%s'"
-msgstr "Không thể chuyển sang “%s”"
+msgid "cannot change to '%s'"
+msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
-#: setup.c:1083
+#: setup.c:1088
#, c-format
msgid ""
-"Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
+"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
msgstr ""
-"Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n"
+"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
"đặt)."
-#: setup.c:1167
+#: setup.c:1172
#, c-format
msgid ""
-"Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
+"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
"The owner of files must always have read and write permissions."
msgstr ""
-"Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
+"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
-#: sha1_file.c:598
+#: setup.c:1215
+msgid "open /dev/null or dup failed"
+msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
+
+#: setup.c:1230
+msgid "fork failed"
+msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
+
+#: setup.c:1235
+msgid "setsid failed"
+msgstr "setsid gặp lỗi"
+
+#: sha1_file.c:592
#, c-format
msgid "path '%s' does not exist"
msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
-#: sha1_file.c:624
+#: sha1_file.c:618
#, c-format
msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
-#: sha1_file.c:630
+#: sha1_file.c:624
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
-#: sha1_file.c:636
+#: sha1_file.c:630
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is shallow"
msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
-#: sha1_file.c:644
+#: sha1_file.c:638
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is grafted"
msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
@@ -3747,7 +3977,7 @@ msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
msgstr ""
"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
-#: submodule.c:1065 builtin/branch.c:648 builtin/submodule--helper.c:1387
+#: submodule.c:1065 builtin/branch.c:648 builtin/submodule--helper.c:1724
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
@@ -3771,7 +4001,7 @@ msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
msgid "submodule '%s' has dirty index"
msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
-#: submodule.c:1876
+#: submodule.c:1878
#, c-format
msgid ""
"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
@@ -3779,18 +4009,18 @@ msgstr ""
"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
"được hỗ trợ"
-#: submodule.c:1888 submodule.c:1944
+#: submodule.c:1890 submodule.c:1946
#, c-format
msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:1892 builtin/submodule--helper.c:909
-#: builtin/submodule--helper.c:919
+#: submodule.c:1894 builtin/submodule--helper.c:1246
+#: builtin/submodule--helper.c:1256
#, c-format
msgid "could not create directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
-#: submodule.c:1895
+#: submodule.c:1897
#, c-format
msgid ""
"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
@@ -3801,20 +4031,20 @@ msgstr ""
"“%s” sang\n"
"“%s”\n"
-#: submodule.c:1979
+#: submodule.c:1981
#, c-format
msgid "could not recurse into submodule '%s'"
msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:2023
+#: submodule.c:2025
msgid "could not start ls-files in .."
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
-#: submodule.c:2043
+#: submodule.c:2045
msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
-#: submodule.c:2062
+#: submodule.c:2064
#, c-format
msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
@@ -3892,7 +4122,7 @@ msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” c
msgid "transport: invalid depth option '%s'"
msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
-#: transport.c:904
+#: transport.c:916
#, c-format
msgid ""
"The following submodule paths contain changes that can\n"
@@ -3901,7 +4131,7 @@ msgstr ""
"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
-#: transport.c:908
+#: transport.c:920
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3928,11 +4158,11 @@ msgstr ""
"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
"\n"
-#: transport.c:916
+#: transport.c:928
msgid "Aborting."
msgstr "Bãi bỏ."
-#: transport-helper.c:1074
+#: transport-helper.c:1079
#, c-format
msgid "Could not read ref %s"
msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
@@ -3953,7 +4183,7 @@ msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
msgid "too-short tree file"
msgstr "tập tin cây quá ngắn"
-#: unpack-trees.c:107
+#: unpack-trees.c:108
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
@@ -3964,7 +4194,7 @@ msgstr ""
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
"chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:109
+#: unpack-trees.c:110
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
@@ -3974,7 +4204,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:112
+#: unpack-trees.c:113
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
@@ -3985,7 +4215,7 @@ msgstr ""
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
"trộn."
-#: unpack-trees.c:114
+#: unpack-trees.c:115
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
@@ -3995,7 +4225,7 @@ msgstr ""
"hòa trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:117
+#: unpack-trees.c:118
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
@@ -4005,7 +4235,7 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:119
+#: unpack-trees.c:120
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
@@ -4015,7 +4245,7 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:124
+#: unpack-trees.c:125
#, c-format
msgid ""
"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
@@ -4025,7 +4255,7 @@ msgstr ""
"trong nó:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:128
+#: unpack-trees.c:129
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
@@ -4035,7 +4265,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:130
+#: unpack-trees.c:131
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
@@ -4045,7 +4275,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:133
+#: unpack-trees.c:134
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
@@ -4055,7 +4285,7 @@ msgstr ""
"trộn:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-#: unpack-trees.c:135
+#: unpack-trees.c:136
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
@@ -4065,7 +4295,7 @@ msgstr ""
"trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:138
+#: unpack-trees.c:139
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
@@ -4074,7 +4304,7 @@ msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:140
+#: unpack-trees.c:141
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
@@ -4083,7 +4313,7 @@ msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:145
+#: unpack-trees.c:146
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
@@ -4094,7 +4324,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:147
+#: unpack-trees.c:148
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
@@ -4105,7 +4335,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:150
+#: unpack-trees.c:151
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
@@ -4115,7 +4345,7 @@ msgstr ""
"hòa trộn:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-#: unpack-trees.c:152
+#: unpack-trees.c:153
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
@@ -4125,7 +4355,7 @@ msgstr ""
"hòa trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:155
+#: unpack-trees.c:156
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
@@ -4135,7 +4365,7 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:157
+#: unpack-trees.c:158
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
@@ -4145,12 +4375,12 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:164
+#: unpack-trees.c:165
#, c-format
msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
-#: unpack-trees.c:167
+#: unpack-trees.c:168
#, c-format
msgid ""
"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
@@ -4159,7 +4389,7 @@ msgstr ""
"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:169
+#: unpack-trees.c:170
#, c-format
msgid ""
"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
@@ -4170,7 +4400,7 @@ msgstr ""
"nhật checkout rải rác:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:171
+#: unpack-trees.c:172
#, c-format
msgid ""
"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
@@ -4181,7 +4411,7 @@ msgstr ""
"nhật checkout rải rác:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:173
+#: unpack-trees.c:174
#, c-format
msgid ""
"Cannot update submodule:\n"
@@ -4190,12 +4420,12 @@ msgstr ""
"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:250
+#: unpack-trees.c:251
#, c-format
msgid "Aborting\n"
msgstr "Bãi bỏ\n"
-#: unpack-trees.c:332
+#: unpack-trees.c:333
msgid "Checking out files"
msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
@@ -4228,18 +4458,44 @@ msgstr "tên cổng không hợp lệ"
msgid "invalid '..' path segment"
msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
-#: worktree.c:245
+#: worktree.c:245 builtin/am.c:2147
#, c-format
msgid "failed to read '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
+#: worktree.c:291
+#, c-format
+msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
+msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
+
+#: worktree.c:302
+#, c-format
+msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
+msgstr ""
+"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
+
+#: worktree.c:314
+#, c-format
+msgid "'%s' does not exist"
+msgstr "\"%s\" không tồn tại"
+
+#: worktree.c:320
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
+msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
+
+#: worktree.c:328
+#, c-format
+msgid "'%s' does not point back to '%s'"
+msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
+
#: wrapper.c:223 wrapper.c:393
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading and writing"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
#: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:320 builtin/am.c:770
-#: builtin/am.c:862 builtin/merge.c:1043
+#: builtin/am.c:862 builtin/merge.c:1044
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
@@ -4253,156 +4509,156 @@ msgstr "không thể truy cập “%s”"
msgid "unable to get current working directory"
msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
-#: wt-status.c:150
+#: wt-status.c:151
msgid "Unmerged paths:"
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
-#: wt-status.c:177 wt-status.c:204
+#: wt-status.c:178 wt-status.c:205
#, c-format
msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
+#: wt-status.c:180 wt-status.c:207
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: wt-status.c:183
+#: wt-status.c:184
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:185 wt-status.c:189
+#: wt-status.c:186 wt-status.c:190
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
"cần được giải quyết)"
-#: wt-status.c:187
+#: wt-status.c:188
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:198 wt-status.c:984
+#: wt-status.c:199 wt-status.c:1007
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:216 wt-status.c:993
+#: wt-status.c:217 wt-status.c:1016
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
-#: wt-status.c:220
+#: wt-status.c:221
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
-#: wt-status.c:222
+#: wt-status.c:223
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:223
+#: wt-status.c:224
msgid ""
" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
"làm việc)"
-#: wt-status.c:225
+#: wt-status.c:226
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
msgstr ""
" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
"chữa trong mô-đun-con)"
-#: wt-status.c:237
+#: wt-status.c:238
#, c-format
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:252
+#: wt-status.c:253
msgid "both deleted:"
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:254
+#: wt-status.c:255
msgid "added by us:"
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:256
+#: wt-status.c:257
msgid "deleted by them:"
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
-#: wt-status.c:258
+#: wt-status.c:259
msgid "added by them:"
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
-#: wt-status.c:260
+#: wt-status.c:261
msgid "deleted by us:"
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:262
+#: wt-status.c:263
msgid "both added:"
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:264
+#: wt-status.c:265
msgid "both modified:"
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:274
+#: wt-status.c:275
msgid "new file:"
msgstr "tập tin mới:"
-#: wt-status.c:276
+#: wt-status.c:277
msgid "copied:"
msgstr "đã chép:"
-#: wt-status.c:278
+#: wt-status.c:279
msgid "deleted:"
msgstr "đã xóa:"
-#: wt-status.c:280
+#: wt-status.c:281
msgid "modified:"
msgstr "đã sửa:"
-#: wt-status.c:282
+#: wt-status.c:283
msgid "renamed:"
msgstr "đã đổi tên:"
-#: wt-status.c:284
+#: wt-status.c:285
msgid "typechange:"
msgstr "đổi-kiểu:"
-#: wt-status.c:286
+#: wt-status.c:287
msgid "unknown:"
msgstr "không hiểu:"
-#: wt-status.c:288
+#: wt-status.c:289
msgid "unmerged:"
msgstr "chưa hòa trộn:"
-#: wt-status.c:370
+#: wt-status.c:369
msgid "new commits, "
msgstr "lần chuyển giao mới, "
-#: wt-status.c:372
+#: wt-status.c:371
msgid "modified content, "
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
-#: wt-status.c:374
+#: wt-status.c:373
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
-#: wt-status.c:824
+#: wt-status.c:847
#, c-format
msgid "Your stash currently has %d entry"
msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
-#: wt-status.c:856
+#: wt-status.c:879
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: wt-status.c:858
+#: wt-status.c:881
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:940
+#: wt-status.c:963
msgid ""
"Do not modify or remove the line above.\n"
"Everything below it will be ignored."
@@ -4410,109 +4666,109 @@ msgstr ""
"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
-#: wt-status.c:1053
+#: wt-status.c:1076
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: wt-status.c:1056
+#: wt-status.c:1079
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
-#: wt-status.c:1058
+#: wt-status.c:1081
msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:1063
+#: wt-status.c:1086
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-#: wt-status.c:1066
+#: wt-status.c:1089
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:1076
+#: wt-status.c:1099
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-#: wt-status.c:1079
+#: wt-status.c:1102
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-#: wt-status.c:1083
+#: wt-status.c:1106
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
-#: wt-status.c:1085
+#: wt-status.c:1108
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:1087
+#: wt-status.c:1110
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1219
+#: wt-status.c:1242
msgid "git-rebase-todo is missing."
msgstr "thiếu git-rebase-todo"
-#: wt-status.c:1221
+#: wt-status.c:1244
msgid "No commands done."
msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
-#: wt-status.c:1224
+#: wt-status.c:1247
#, c-format
msgid "Last command done (%d command done):"
msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
-#: wt-status.c:1235
+#: wt-status.c:1258
#, c-format
msgid " (see more in file %s)"
msgstr " (xem thêm trong %s)"
-#: wt-status.c:1240
+#: wt-status.c:1263
msgid "No commands remaining."
msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
-#: wt-status.c:1243
+#: wt-status.c:1266
#, c-format
msgid "Next command to do (%d remaining command):"
msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
-#: wt-status.c:1251
+#: wt-status.c:1274
msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
-#: wt-status.c:1264
+#: wt-status.c:1287
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1269
+#: wt-status.c:1292
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
-#: wt-status.c:1283
+#: wt-status.c:1306
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1285
+#: wt-status.c:1308
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:1287
+#: wt-status.c:1310
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1293
+#: wt-status.c:1316
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1297
+#: wt-status.c:1320
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
@@ -4520,134 +4776,134 @@ msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1302
+#: wt-status.c:1325
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
-#: wt-status.c:1305
+#: wt-status.c:1328
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
"rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1309
+#: wt-status.c:1332
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1314
+#: wt-status.c:1337
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: wt-status.c:1317
+#: wt-status.c:1340
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
-#: wt-status.c:1319
+#: wt-status.c:1342
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
"lòng về những thay đổi của mình)"
-#: wt-status.c:1329
+#: wt-status.c:1352
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-#: wt-status.c:1334
+#: wt-status.c:1357
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
-#: wt-status.c:1337
+#: wt-status.c:1360
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1339
+#: wt-status.c:1362
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
-#: wt-status.c:1348
+#: wt-status.c:1371
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
-#: wt-status.c:1353
+#: wt-status.c:1376
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1356
+#: wt-status.c:1379
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1358
+#: wt-status.c:1381
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
-#: wt-status.c:1369
+#: wt-status.c:1392
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
-#: wt-status.c:1373
+#: wt-status.c:1396
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
-#: wt-status.c:1376
+#: wt-status.c:1399
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1573
+#: wt-status.c:1596
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:1579
+#: wt-status.c:1602
msgid "interactive rebase in progress; onto "
msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
-#: wt-status.c:1581
+#: wt-status.c:1604
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-#: wt-status.c:1586
+#: wt-status.c:1609
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại "
-#: wt-status.c:1588
+#: wt-status.c:1611
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ "
-#: wt-status.c:1591
+#: wt-status.c:1614
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:1611
+#: wt-status.c:1634
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
-#: wt-status.c:1612
+#: wt-status.c:1635
msgid "No commits yet"
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
-#: wt-status.c:1626
+#: wt-status.c:1649
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:1628
+#: wt-status.c:1651
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: wt-status.c:1632
+#: wt-status.c:1655
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
@@ -4659,32 +4915,32 @@ msgstr ""
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-#: wt-status.c:1638
+#: wt-status.c:1661
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:1640
+#: wt-status.c:1663
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:1646
+#: wt-status.c:1669
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:1651
+#: wt-status.c:1674
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
-#: wt-status.c:1654
+#: wt-status.c:1677
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1657
+#: wt-status.c:1680
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
@@ -4693,70 +4949,74 @@ msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1660
+#: wt-status.c:1683
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện\n"
-#: wt-status.c:1663
+#: wt-status.c:1686
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1666 wt-status.c:1671
+#: wt-status.c:1689 wt-status.c:1694
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1669
+#: wt-status.c:1692
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1673
+#: wt-status.c:1696
#, c-format
msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:1785
+#: wt-status.c:1809
msgid "No commits yet on "
msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
-#: wt-status.c:1789
+#: wt-status.c:1813
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: wt-status.c:1818 wt-status.c:1826
+#: wt-status.c:1844
+msgid "different"
+msgstr "khác"
+
+#: wt-status.c:1846 wt-status.c:1854
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
-#: wt-status.c:1821 wt-status.c:1824
+#: wt-status.c:1849 wt-status.c:1852
msgid "ahead "
msgstr "phía trước "
#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
-#: wt-status.c:2318
+#: wt-status.c:2358
#, c-format
msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: wt-status.c:2324
+#: wt-status.c:2364
msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: wt-status.c:2326
+#: wt-status.c:2366
#, c-format
msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:437
+#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:440
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
@@ -4770,7 +5030,7 @@ msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:291
+#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:257
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
@@ -4821,7 +5081,7 @@ msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
-#: builtin/add.c:291 builtin/clean.c:911 builtin/fetch.c:133 builtin/mv.c:124
+#: builtin/add.c:291 builtin/clean.c:911 builtin/fetch.c:146 builtin/mv.c:124
#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:207 builtin/push.c:541
#: builtin/remote.c:1333 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:164
msgid "dry run"
@@ -4831,7 +5091,7 @@ msgstr "chạy thử"
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:295 builtin/checkout.c:1137 builtin/reset.c:310
+#: builtin/add.c:295 builtin/checkout.c:1128 builtin/reset.c:302
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
@@ -4959,10 +5219,10 @@ msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
-#: builtin/add.c:449 builtin/check-ignore.c:176 builtin/checkout.c:281
-#: builtin/checkout.c:484 builtin/clean.c:958 builtin/commit.c:350
-#: builtin/diff-tree.c:114 builtin/mv.c:143 builtin/reset.c:249
-#: builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:311
+#: builtin/add.c:449 builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:280
+#: builtin/checkout.c:483 builtin/clean.c:958 builtin/commit.c:316
+#: builtin/diff-tree.c:114 builtin/mv.c:144 builtin/reset.c:241
+#: builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:326
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
@@ -5014,59 +5274,59 @@ msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
-#: builtin/am.c:1013 builtin/clone.c:402
+#: builtin/am.c:1013 builtin/clone.c:405
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-#: builtin/am.c:1017
+#: builtin/am.c:1018
msgid "Failed to split patches."
msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
-#: builtin/am.c:1146 builtin/commit.c:376
+#: builtin/am.c:1148 builtin/commit.c:342
msgid "unable to write index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
-#: builtin/am.c:1160
+#: builtin/am.c:1162
#, c-format
msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
-#: builtin/am.c:1161
+#: builtin/am.c:1163
#, c-format
msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
msgstr ""
"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
-#: builtin/am.c:1162
+#: builtin/am.c:1164
#, c-format
msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
-#: builtin/am.c:1269
+#: builtin/am.c:1271
msgid "Patch is empty."
msgstr "Miếng vá trống rỗng."
-#: builtin/am.c:1335
+#: builtin/am.c:1337
#, c-format
msgid "invalid ident line: %.*s"
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
-#: builtin/am.c:1357
+#: builtin/am.c:1359
#, c-format
msgid "unable to parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/am.c:1550
+#: builtin/am.c:1554
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-#: builtin/am.c:1552
+#: builtin/am.c:1556
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
-#: builtin/am.c:1571
+#: builtin/am.c:1575
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
@@ -5074,38 +5334,29 @@ msgstr ""
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
-#: builtin/am.c:1577
+#: builtin/am.c:1581
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
-#: builtin/am.c:1602
+#: builtin/am.c:1606
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
-#: builtin/am.c:1626 builtin/merge.c:642
-msgid "git write-tree failed to write a tree"
-msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-
-#: builtin/am.c:1633
+#: builtin/am.c:1637
msgid "applying to an empty history"
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
-#: builtin/am.c:1646 builtin/commit.c:1798 builtin/merge.c:825
-#: builtin/merge.c:850
-msgid "failed to write commit object"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-
-#: builtin/am.c:1679 builtin/am.c:1683
+#: builtin/am.c:1683 builtin/am.c:1687
#, c-format
msgid "cannot resume: %s does not exist."
msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
-#: builtin/am.c:1699
+#: builtin/am.c:1703
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
msgstr ""
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
-#: builtin/am.c:1704
+#: builtin/am.c:1708
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
@@ -5113,37 +5364,36 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
#.
-#: builtin/am.c:1714
+#: builtin/am.c:1718
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
"cả [a]: "
-#: builtin/am.c:1764
+#: builtin/am.c:1768
#, c-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
-#: builtin/am.c:1804 builtin/am.c:1876
+#: builtin/am.c:1808 builtin/am.c:1879
#, c-format
msgid "Applying: %.*s"
msgstr "Áp dụng: %.*s"
-#: builtin/am.c:1820
+#: builtin/am.c:1824
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
-#: builtin/am.c:1828
+#: builtin/am.c:1832
#, c-format
msgid "Patch failed at %s %.*s"
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
-#: builtin/am.c:1834
-#, c-format
-msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
-msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
+#: builtin/am.c:1838
+msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
+msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
-#: builtin/am.c:1879
+#: builtin/am.c:1882
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
@@ -5154,7 +5404,7 @@ msgstr ""
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
-#: builtin/am.c:1886
+#: builtin/am.c:1889
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index.\n"
"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
@@ -5167,17 +5417,17 @@ msgstr ""
"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
"\" cho nó."
-#: builtin/am.c:1993 builtin/am.c:1997 builtin/am.c:2009 builtin/reset.c:332
-#: builtin/reset.c:340
+#: builtin/am.c:1996 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2012 builtin/reset.c:324
+#: builtin/reset.c:332
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
-#: builtin/am.c:2045
+#: builtin/am.c:2048
msgid "failed to clean index"
msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2080
+#: builtin/am.c:2083
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
@@ -5185,134 +5435,142 @@ msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
-#: builtin/am.c:2143
+#: builtin/am.c:2174
#, c-format
msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
-#: builtin/am.c:2176
+#: builtin/am.c:2210
msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
-#: builtin/am.c:2177
+#: builtin/am.c:2211
msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
-#: builtin/am.c:2183
+#: builtin/am.c:2217
msgid "run interactively"
msgstr "chạy kiểu tương tác"
-#: builtin/am.c:2185
+#: builtin/am.c:2219
msgid "historical option -- no-op"
msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
-#: builtin/am.c:2187
+#: builtin/am.c:2221
msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
-#: builtin/am.c:2188 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57
-#: builtin/repack.c:180
+#: builtin/am.c:2222 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57
+#: builtin/repack.c:182
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/am.c:2190
+#: builtin/am.c:2224
msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2193
+#: builtin/am.c:2227
msgid "recode into utf8 (default)"
msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
-#: builtin/am.c:2195
+#: builtin/am.c:2229
msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2197
+#: builtin/am.c:2231
msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2199
+#: builtin/am.c:2233
msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2201
+#: builtin/am.c:2235
msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
-#: builtin/am.c:2204
+#: builtin/am.c:2238
msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
msgstr ""
"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
-#: builtin/am.c:2207
+#: builtin/am.c:2241
msgid "strip everything before a scissors line"
msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
-#: builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212 builtin/am.c:2215 builtin/am.c:2218
-#: builtin/am.c:2221 builtin/am.c:2224 builtin/am.c:2227 builtin/am.c:2230
-#: builtin/am.c:2236
+#: builtin/am.c:2243 builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252
+#: builtin/am.c:2255 builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264
+#: builtin/am.c:2270
msgid "pass it through git-apply"
msgstr "chuyển nó qua git-apply"
-#: builtin/am.c:2226 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/fmt-merge-msg.c:668
-#: builtin/grep.c:845 builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:145 builtin/pull.c:203
-#: builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193 builtin/repack.c:195
-#: builtin/show-branch.c:631 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:377
-#: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245
+#: builtin/am.c:2260 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/fmt-merge-msg.c:668
+#: builtin/grep.c:853 builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:145 builtin/pull.c:203
+#: builtin/repack.c:191 builtin/repack.c:195 builtin/repack.c:197
+#: builtin/show-branch.c:631 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:382
+#: parse-options.h:144 parse-options.h:146 parse-options.h:257
msgid "n"
msgstr "n"
-#: builtin/am.c:2232 builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38
-#: builtin/replace.c:444 builtin/tag.c:412 builtin/verify-tag.c:39
+#: builtin/am.c:2266 builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38
+#: builtin/replace.c:445 builtin/tag.c:418 builtin/verify-tag.c:39
msgid "format"
msgstr "định dạng"
-#: builtin/am.c:2233
+#: builtin/am.c:2267
msgid "format the patch(es) are in"
msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
-#: builtin/am.c:2239
+#: builtin/am.c:2273
msgid "override error message when patch failure occurs"
msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
-#: builtin/am.c:2241
+#: builtin/am.c:2275
msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
-#: builtin/am.c:2244
+#: builtin/am.c:2278
msgid "synonyms for --continue"
msgstr "đồng nghĩa với --continue"
-#: builtin/am.c:2247
+#: builtin/am.c:2281
msgid "skip the current patch"
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
-#: builtin/am.c:2250
+#: builtin/am.c:2284
msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
-#: builtin/am.c:2254
+#: builtin/am.c:2287
+msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
+msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
+
+#: builtin/am.c:2290
+msgid "show the patch being applied."
+msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
+
+#: builtin/am.c:2294
msgid "lie about committer date"
msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2256
+#: builtin/am.c:2296
msgid "use current timestamp for author date"
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
-#: builtin/am.c:2258 builtin/commit.c:1636 builtin/merge.c:236
-#: builtin/pull.c:178 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:392
+#: builtin/am.c:2298 builtin/commit.c:1431 builtin/merge.c:237
+#: builtin/pull.c:178 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:398
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
-#: builtin/am.c:2259
+#: builtin/am.c:2299
msgid "GPG-sign commits"
msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
-#: builtin/am.c:2262
+#: builtin/am.c:2302
msgid "(internal use for git-rebase)"
msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
-#: builtin/am.c:2280
+#: builtin/am.c:2320
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
@@ -5320,16 +5578,16 @@ msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
-#: builtin/am.c:2287
+#: builtin/am.c:2327
msgid "failed to read the index"
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2302
+#: builtin/am.c:2342
#, c-format
msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
-#: builtin/am.c:2326
+#: builtin/am.c:2366
#, c-format
msgid ""
"Stray %s directory found.\n"
@@ -5338,7 +5596,7 @@ msgstr ""
"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
-#: builtin/am.c:2332
+#: builtin/am.c:2372
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
@@ -5360,8 +5618,8 @@ msgid "git archive: Remote with no URL"
msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
#: builtin/archive.c:58
-msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
-msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
+msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
+msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
#: builtin/archive.c:61
#, c-format
@@ -5448,109 +5706,109 @@ msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
-#: builtin/blame.c:668
+#: builtin/blame.c:677
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-#: builtin/blame.c:669
+#: builtin/blame.c:678
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:670
+#: builtin/blame.c:679
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:671
+#: builtin/blame.c:680
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/blame.c:672
+#: builtin/blame.c:681
msgid "Force progress reporting"
msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/blame.c:673
+#: builtin/blame.c:682
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/blame.c:674
+#: builtin/blame.c:683
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/blame.c:675
+#: builtin/blame.c:684
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:676
+#: builtin/blame.c:685
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/blame.c:677
+#: builtin/blame.c:686
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/blame.c:678
+#: builtin/blame.c:687
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:679
+#: builtin/blame.c:688
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:680
+#: builtin/blame.c:689
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:681
+#: builtin/blame.c:690
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:682
+#: builtin/blame.c:691
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:683
+#: builtin/blame.c:692
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:690
+#: builtin/blame.c:699
msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
-#: builtin/blame.c:692
+#: builtin/blame.c:701
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/blame.c:693
+#: builtin/blame.c:702
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-#: builtin/blame.c:694
+#: builtin/blame.c:703
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-#: builtin/blame.c:695 builtin/blame.c:696
+#: builtin/blame.c:704 builtin/blame.c:705
msgid "score"
msgstr "điểm số"
-#: builtin/blame.c:695
+#: builtin/blame.c:704
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:696
+#: builtin/blame.c:705
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:697
+#: builtin/blame.c:706
msgid "n,m"
msgstr "n,m"
-#: builtin/blame.c:697
+#: builtin/blame.c:706
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
-#: builtin/blame.c:744
+#: builtin/blame.c:753
msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
msgstr ""
"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
@@ -5563,17 +5821,17 @@ msgstr ""
#. your language may need more or fewer display
#. columns.
#.
-#: builtin/blame.c:795
+#: builtin/blame.c:804
msgid "4 years, 11 months ago"
msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
-#: builtin/blame.c:882
+#: builtin/blame.c:890
#, c-format
msgid "file %s has only %lu line"
msgid_plural "file %s has only %lu lines"
msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
-#: builtin/blame.c:928
+#: builtin/blame.c:936
msgid "Blaming lines"
msgstr "Các dòng blame"
@@ -5861,17 +6119,17 @@ msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
-#: builtin/branch.c:622 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:405
+#: builtin/branch.c:622 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:411
msgid "key"
msgstr "khóa"
-#: builtin/branch.c:623 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:406
+#: builtin/branch.c:623 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:412
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
#: builtin/branch.c:625 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:408
#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:571 builtin/notes.c:574
-#: builtin/tag.c:408
+#: builtin/tag.c:414
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
@@ -5879,16 +6137,16 @@ msgstr "đối tượng"
msgid "print only branches of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
-#: builtin/branch.c:628 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:415
+#: builtin/branch.c:628 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:421
msgid "sorting and filtering are case insensitive"
msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
-#: builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:413
+#: builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:419
#: builtin/verify-tag.c:39
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
-#: builtin/branch.c:652 builtin/clone.c:730
+#: builtin/branch.c:652 builtin/clone.c:735
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
@@ -5988,7 +6246,7 @@ msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
-#: builtin/cat-file.c:521
+#: builtin/cat-file.c:523
msgid ""
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
@@ -5996,7 +6254,7 @@ msgstr ""
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:522
+#: builtin/cat-file.c:524
msgid ""
"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
"filters]"
@@ -6004,64 +6262,64 @@ msgstr ""
"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
"filters]"
-#: builtin/cat-file.c:559
+#: builtin/cat-file.c:561
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
-#: builtin/cat-file.c:560
+#: builtin/cat-file.c:562
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:561
+#: builtin/cat-file.c:563
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:563
+#: builtin/cat-file.c:565
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
-#: builtin/cat-file.c:564
+#: builtin/cat-file.c:566
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
-#: builtin/cat-file.c:566
+#: builtin/cat-file.c:568
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:568
+#: builtin/cat-file.c:570
msgid "for blob objects, run filters on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:569 git-submodule.sh:931
+#: builtin/cat-file.c:571 git-submodule.sh:878
msgid "blob"
msgstr "blob"
-#: builtin/cat-file.c:570
+#: builtin/cat-file.c:572
msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
-#: builtin/cat-file.c:572
+#: builtin/cat-file.c:574
msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
-#: builtin/cat-file.c:573
+#: builtin/cat-file.c:575
msgid "buffer --batch output"
msgstr "đệm kết xuất --batch"
-#: builtin/cat-file.c:575
+#: builtin/cat-file.c:577
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:578
+#: builtin/cat-file.c:580
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:581
+#: builtin/cat-file.c:583
msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
-#: builtin/cat-file.c:583
+#: builtin/cat-file.c:585
msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
@@ -6081,7 +6339,7 @@ msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
msgid "use .gitattributes only from the index"
msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
-#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:99
+#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:100
msgid "read file names from stdin"
msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
@@ -6089,7 +6347,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
-#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1118 builtin/gc.c:358
+#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1106 builtin/gc.c:358
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
@@ -6101,27 +6359,27 @@ msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với m
msgid "ignore index when checking"
msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
-#: builtin/check-ignore.c:158
+#: builtin/check-ignore.c:159
msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
-#: builtin/check-ignore.c:161
+#: builtin/check-ignore.c:162
msgid "-z only makes sense with --stdin"
msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
-#: builtin/check-ignore.c:163
+#: builtin/check-ignore.c:164
msgid "no path specified"
msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
-#: builtin/check-ignore.c:167
+#: builtin/check-ignore.c:168
msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
-#: builtin/check-ignore.c:169
+#: builtin/check-ignore.c:170
msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
-#: builtin/check-ignore.c:172
+#: builtin/check-ignore.c:173
msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
@@ -6180,9 +6438,9 @@ msgid "write the content to temporary files"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
#: builtin/checkout-index.c:173 builtin/column.c:31
-#: builtin/submodule--helper.c:866 builtin/submodule--helper.c:869
-#: builtin/submodule--helper.c:875 builtin/submodule--helper.c:1237
-#: builtin/worktree.c:552
+#: builtin/submodule--helper.c:1203 builtin/submodule--helper.c:1206
+#: builtin/submodule--helper.c:1212 builtin/submodule--helper.c:1574
+#: builtin/worktree.c:570
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
@@ -6227,81 +6485,81 @@ msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
msgid "path '%s': cannot merge"
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:232
+#: builtin/checkout.c:231
#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
-#: builtin/checkout.c:254 builtin/checkout.c:257 builtin/checkout.c:260
-#: builtin/checkout.c:263
+#: builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 builtin/checkout.c:259
+#: builtin/checkout.c:262
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
-#: builtin/checkout.c:266 builtin/checkout.c:269
+#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
msgstr "không được dùng “%s” với %s"
-#: builtin/checkout.c:272
+#: builtin/checkout.c:271
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
-#: builtin/checkout.c:341 builtin/checkout.c:348
+#: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:506
+#: builtin/checkout.c:505
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-#: builtin/checkout.c:637
+#: builtin/checkout.c:636
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/checkout.c:678
+#: builtin/checkout.c:677
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-#: builtin/checkout.c:682 builtin/clone.c:684
+#: builtin/checkout.c:681 builtin/clone.c:689
msgid "unable to update HEAD"
msgstr "không thể cập nhật HEAD"
-#: builtin/checkout.c:686
+#: builtin/checkout.c:685
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:689
+#: builtin/checkout.c:688
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:693
+#: builtin/checkout.c:692
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:695 builtin/checkout.c:1051
+#: builtin/checkout.c:694 builtin/checkout.c:1039
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:697
+#: builtin/checkout.c:696
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:748
+#: builtin/checkout.c:747
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
-#: builtin/checkout.c:754
+#: builtin/checkout.c:753
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
@@ -6320,7 +6578,7 @@ msgstr[0] ""
"\n"
"%s\n"
-#: builtin/checkout.c:773
+#: builtin/checkout.c:772
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
@@ -6341,164 +6599,164 @@ msgstr[0] ""
" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
"\n"
-#: builtin/checkout.c:814
+#: builtin/checkout.c:804
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
-#: builtin/checkout.c:818
+#: builtin/checkout.c:808
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
-#: builtin/checkout.c:848 builtin/checkout.c:1046
+#: builtin/checkout.c:836 builtin/checkout.c:1034
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
-#: builtin/checkout.c:952
+#: builtin/checkout.c:940
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
-#: builtin/checkout.c:992 builtin/worktree.c:247
+#: builtin/checkout.c:980 builtin/worktree.c:249
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
-#: builtin/checkout.c:1021
+#: builtin/checkout.c:1009
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
-#: builtin/checkout.c:1060
+#: builtin/checkout.c:1048
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1063 builtin/checkout.c:1067
+#: builtin/checkout.c:1051 builtin/checkout.c:1055
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1071 builtin/checkout.c:1074 builtin/checkout.c:1079
-#: builtin/checkout.c:1082
+#: builtin/checkout.c:1059 builtin/checkout.c:1062 builtin/checkout.c:1067
+#: builtin/checkout.c:1070
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1087
+#: builtin/checkout.c:1075
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1119 builtin/checkout.c:1121 builtin/clone.c:114
-#: builtin/remote.c:166 builtin/remote.c:168 builtin/worktree.c:369
-#: builtin/worktree.c:371
+#: builtin/checkout.c:1107 builtin/checkout.c:1109 builtin/clone.c:116
+#: builtin/remote.c:166 builtin/remote.c:168 builtin/worktree.c:387
+#: builtin/worktree.c:389
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1120
+#: builtin/checkout.c:1108
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1122
+#: builtin/checkout.c:1110
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1123
+#: builtin/checkout.c:1111
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1124 builtin/worktree.c:373
+#: builtin/checkout.c:1112 builtin/worktree.c:391
msgid "detach HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
-#: builtin/checkout.c:1125
+#: builtin/checkout.c:1113
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1127
+#: builtin/checkout.c:1115
msgid "new-branch"
msgstr "nhánh-mới"
-#: builtin/checkout.c:1127
+#: builtin/checkout.c:1115
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh không cha mới"
-#: builtin/checkout.c:1128
+#: builtin/checkout.c:1116
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1130
+#: builtin/checkout.c:1118
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1132
+#: builtin/checkout.c:1120
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-#: builtin/checkout.c:1133
+#: builtin/checkout.c:1122
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1134 builtin/merge.c:238
+#: builtin/checkout.c:1124 builtin/merge.c:239
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1135 builtin/log.c:1496 parse-options.h:251
+#: builtin/checkout.c:1126 builtin/log.c:1499 parse-options.h:263
msgid "style"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/checkout.c:1136
+#: builtin/checkout.c:1127
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
-#: builtin/checkout.c:1139
+#: builtin/checkout.c:1130
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
-#: builtin/checkout.c:1141
+#: builtin/checkout.c:1132
msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
-#: builtin/checkout.c:1143
+#: builtin/checkout.c:1134
msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
-#: builtin/checkout.c:1147 builtin/clone.c:81 builtin/fetch.c:137
-#: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:123 builtin/push.c:556
+#: builtin/checkout.c:1138 builtin/clone.c:83 builtin/fetch.c:150
+#: builtin/merge.c:236 builtin/pull.c:123 builtin/push.c:556
#: builtin/send-pack.c:173
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/checkout.c:1177
+#: builtin/checkout.c:1168
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1194
+#: builtin/checkout.c:1185
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1199
+#: builtin/checkout.c:1190
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
-#: builtin/checkout.c:1235
+#: builtin/checkout.c:1226
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1242
+#: builtin/checkout.c:1233
#, c-format
msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
msgstr ""
"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
"từ đó"
-#: builtin/checkout.c:1246
+#: builtin/checkout.c:1237
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1250
+#: builtin/checkout.c:1241
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
@@ -6597,7 +6855,7 @@ msgstr "Chọn mục muốn xóa"
msgid "Remove %s [y/N]? "
msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
-#: builtin/clean.c:788 git-add--interactive.perl:1616
+#: builtin/clean.c:788 git-add--interactive.perl:1710
#, c-format
msgid "Bye.\n"
msgstr "Tạm biệt.\n"
@@ -6620,11 +6878,11 @@ msgstr ""
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
-#: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1692
+#: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1786
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"
-#: builtin/clean.c:824 git-add--interactive.perl:1689
+#: builtin/clean.c:824 git-add--interactive.perl:1783
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"
@@ -6653,8 +6911,8 @@ msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/clean.c:916 builtin/describe.c:530 builtin/describe.c:532
-#: builtin/grep.c:863 builtin/log.c:155 builtin/log.c:157
+#: builtin/clean.c:916 builtin/describe.c:533 builtin/describe.c:535
+#: builtin/grep.c:871 builtin/log.c:157 builtin/log.c:159
#: builtin/ls-files.c:548 builtin/name-rev.c:397 builtin/name-rev.c:399
#: builtin/show-ref.c:176
msgid "pattern"
@@ -6692,146 +6950,146 @@ msgstr ""
"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clone.c:39
+#: builtin/clone.c:40
msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
-#: builtin/clone.c:83
+#: builtin/clone.c:85
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"
-#: builtin/clone.c:84 builtin/clone.c:86 builtin/init-db.c:479
+#: builtin/clone.c:86 builtin/clone.c:88 builtin/init-db.c:479
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho thuần"
-#: builtin/clone.c:88
+#: builtin/clone.c:90
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
-#: builtin/clone.c:90
+#: builtin/clone.c:92
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
-#: builtin/clone.c:92
+#: builtin/clone.c:94
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
-#: builtin/clone.c:94
+#: builtin/clone.c:96
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
-#: builtin/clone.c:96 builtin/clone.c:100
+#: builtin/clone.c:98 builtin/clone.c:102
msgid "pathspec"
msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
-#: builtin/clone.c:96 builtin/clone.c:100
+#: builtin/clone.c:98 builtin/clone.c:102
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
-#: builtin/clone.c:103
+#: builtin/clone.c:105
msgid "number of submodules cloned in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
-#: builtin/clone.c:104 builtin/init-db.c:476
+#: builtin/clone.c:106 builtin/init-db.c:476
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-mẫu"
-#: builtin/clone.c:105 builtin/init-db.c:477
+#: builtin/clone.c:107 builtin/init-db.c:477
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
-#: builtin/clone.c:107 builtin/clone.c:109 builtin/submodule--helper.c:873
-#: builtin/submodule--helper.c:1240
+#: builtin/clone.c:109 builtin/clone.c:111 builtin/submodule--helper.c:1210
+#: builtin/submodule--helper.c:1577
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"
-#: builtin/clone.c:111
+#: builtin/clone.c:113
msgid "use --reference only while cloning"
msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
-#: builtin/clone.c:112 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
+#: builtin/clone.c:114 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
msgid "name"
msgstr "tên"
-#: builtin/clone.c:113
+#: builtin/clone.c:115
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
-#: builtin/clone.c:115
+#: builtin/clone.c:117
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
-#: builtin/clone.c:117
+#: builtin/clone.c:119
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/clone.c:118 builtin/fetch.c:138 builtin/grep.c:806
+#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:151 builtin/grep.c:813
#: builtin/pull.c:211
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
-#: builtin/clone.c:119
+#: builtin/clone.c:121
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
-#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:140 builtin/pack-objects.c:2991
-#: parse-options.h:142
+#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:153 builtin/pack-objects.c:3017
+#: parse-options.h:154
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
-#: builtin/clone.c:121
+#: builtin/clone.c:123
msgid "create a shallow clone since a specific time"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
-#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:142
+#: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:155
msgid "revision"
msgstr "điểm xét duyệt"
-#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:143
+#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:156
msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
-#: builtin/clone.c:125
+#: builtin/clone.c:127
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
-#: builtin/clone.c:127
+#: builtin/clone.c:129
msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
msgstr ""
"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
"theo chúng nữa"
-#: builtin/clone.c:129
+#: builtin/clone.c:131
msgid "any cloned submodules will be shallow"
msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
-#: builtin/clone.c:130 builtin/init-db.c:485
+#: builtin/clone.c:132 builtin/init-db.c:485
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
-#: builtin/clone.c:131 builtin/init-db.c:486
+#: builtin/clone.c:133 builtin/init-db.c:486
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
-#: builtin/clone.c:132
+#: builtin/clone.c:134
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá_trị"
-#: builtin/clone.c:133
+#: builtin/clone.c:135
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
-#: builtin/clone.c:134 builtin/fetch.c:160 builtin/pull.c:224
+#: builtin/clone.c:136 builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:224
#: builtin/push.c:567
msgid "use IPv4 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
-#: builtin/clone.c:136 builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:227
+#: builtin/clone.c:138 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:227
#: builtin/push.c:569
msgid "use IPv6 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
-#: builtin/clone.c:273
+#: builtin/clone.c:276
msgid ""
"No directory name could be guessed.\n"
"Please specify a directory on the command line"
@@ -6839,42 +7097,42 @@ msgstr ""
"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
-#: builtin/clone.c:326
+#: builtin/clone.c:329
#, c-format
msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/clone.c:398
+#: builtin/clone.c:401
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: builtin/clone.c:406
+#: builtin/clone.c:409
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
-#: builtin/clone.c:420
+#: builtin/clone.c:423
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
-#: builtin/clone.c:442
+#: builtin/clone.c:445
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
-#: builtin/clone.c:446
+#: builtin/clone.c:449
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
-#: builtin/clone.c:472
+#: builtin/clone.c:475
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
-#: builtin/clone.c:484
+#: builtin/clone.c:489
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
@@ -6884,99 +7142,99 @@ msgstr ""
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
-#: builtin/clone.c:561
+#: builtin/clone.c:566
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:656
+#: builtin/clone.c:661
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
-#: builtin/clone.c:672
+#: builtin/clone.c:677
#, c-format
msgid "unable to update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
-#: builtin/clone.c:721
+#: builtin/clone.c:726
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
-#: builtin/clone.c:751
+#: builtin/clone.c:756
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
-#: builtin/clone.c:796
+#: builtin/clone.c:801
msgid "unable to write parameters to config file"
msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
-#: builtin/clone.c:859
+#: builtin/clone.c:864
msgid "cannot repack to clean up"
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
-#: builtin/clone.c:861
+#: builtin/clone.c:866
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
-#: builtin/clone.c:894 builtin/receive-pack.c:1945
+#: builtin/clone.c:906 builtin/receive-pack.c:1946
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/clone.c:898
+#: builtin/clone.c:910
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:911
+#: builtin/clone.c:923
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:914
+#: builtin/clone.c:926
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:927
+#: builtin/clone.c:939
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:933 builtin/fetch.c:1358
+#: builtin/clone.c:945 builtin/fetch.c:1455
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
-#: builtin/clone.c:943
+#: builtin/clone.c:955
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/clone.c:953
+#: builtin/clone.c:965
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:968 builtin/clone.c:979 builtin/difftool.c:270
-#: builtin/worktree.c:253 builtin/worktree.c:283
+#: builtin/clone.c:980 builtin/clone.c:1001 builtin/difftool.c:270
+#: builtin/worktree.c:255 builtin/worktree.c:285
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/clone.c:971
+#: builtin/clone.c:985
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'"
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
-#: builtin/clone.c:983
+#: builtin/clone.c:1005
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:985
+#: builtin/clone.c:1007
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:1009
+#: builtin/clone.c:1031
msgid ""
"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
"able"
@@ -6984,36 +7242,41 @@ msgstr ""
"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
"if-able"
-#: builtin/clone.c:1071
+#: builtin/clone.c:1093
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:1073
+#: builtin/clone.c:1095
msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
-#: builtin/clone.c:1075
+#: builtin/clone.c:1097
msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
-#: builtin/clone.c:1078
+#: builtin/clone.c:1099
+msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
+msgstr ""
+"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
+
+#: builtin/clone.c:1102
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
-#: builtin/clone.c:1083
+#: builtin/clone.c:1107
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"
-#: builtin/clone.c:1139 builtin/clone.c:1147
+#: builtin/clone.c:1169 builtin/clone.c:1177
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
-#: builtin/clone.c:1150
+#: builtin/clone.c:1180
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
@@ -7049,74 +7312,15 @@ msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
-#: builtin/commit.c:39
+#: builtin/commit.c:37
msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/commit.c:44
+#: builtin/commit.c:42
msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/commit.c:49
-msgid ""
-"Your name and email address were configured automatically based\n"
-"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
-"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
-"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
-"your configuration file:\n"
-"\n"
-" git config --global --edit\n"
-"\n"
-"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
-"\n"
-" git commit --amend --reset-author\n"
-msgstr ""
-"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
-"sở\n"
-"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
-"xác không.\n"
-"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
-"trên\n"
-"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
-"thảo\n"
-"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
-"\n"
-" git config --global --edit\n"
-"\n"
-"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
-"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
-"\n"
-" git commit --amend --reset-author\n"
-
-#: builtin/commit.c:62
-msgid ""
-"Your name and email address were configured automatically based\n"
-"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
-"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
-"\n"
-" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
-" git config --global user.email you@example.com\n"
-"\n"
-"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
-"\n"
-" git commit --amend --reset-author\n"
-msgstr ""
-"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
-"sở\n"
-"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
-"xác không.\n"
-"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
-"trên một cách rõ ràng:\n"
-"\n"
-" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
-" git config --global user.email you@example.com\n"
-"\n"
-"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
-"chuyển giao này với lệnh:\n"
-"\n"
-" git commit --amend --reset-author\n"
-
-#: builtin/commit.c:74
+#: builtin/commit.c:47
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
@@ -7129,7 +7333,7 @@ msgstr ""
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
"\"git reset HEAD^\".\n"
-#: builtin/commit.c:79
+#: builtin/commit.c:52
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
@@ -7144,11 +7348,11 @@ msgstr ""
" git commit --allow-empty\n"
"\n"
-#: builtin/commit.c:86
+#: builtin/commit.c:59
msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
-#: builtin/commit.c:89
+#: builtin/commit.c:62
msgid ""
"If you wish to skip this commit, use:\n"
"\n"
@@ -7164,63 +7368,63 @@ msgstr ""
"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
"những lần chuyển giao còn lại.\n"
-#: builtin/commit.c:318
+#: builtin/commit.c:284
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-#: builtin/commit.c:359
+#: builtin/commit.c:325
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:365
+#: builtin/commit.c:331
msgid "interactive add failed"
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
-#: builtin/commit.c:378
+#: builtin/commit.c:344
msgid "unable to update temporary index"
msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:380
+#: builtin/commit.c:346
msgid "Failed to update main cache tree"
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
-#: builtin/commit.c:405 builtin/commit.c:429 builtin/commit.c:478
+#: builtin/commit.c:371 builtin/commit.c:395 builtin/commit.c:444
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-#: builtin/commit.c:461
+#: builtin/commit.c:427
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
-#: builtin/commit.c:463
+#: builtin/commit.c:429
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
-#: builtin/commit.c:471
+#: builtin/commit.c:437
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:490
+#: builtin/commit.c:456
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:587
+#: builtin/commit.c:553
#, c-format
msgid "commit '%s' lacks author header"
msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
-#: builtin/commit.c:589
+#: builtin/commit.c:555
#, c-format
msgid "commit '%s' has malformed author line"
msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
-#: builtin/commit.c:608
+#: builtin/commit.c:574
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
-#: builtin/commit.c:660
+#: builtin/commit.c:626
msgid ""
"unable to select a comment character that is not used\n"
"in the current commit message"
@@ -7228,38 +7432,38 @@ msgstr ""
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
"trong phần ghi chú hiện tại"
-#: builtin/commit.c:697 builtin/commit.c:730 builtin/commit.c:1114
+#: builtin/commit.c:663 builtin/commit.c:696 builtin/commit.c:1024
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:709 builtin/shortlog.c:309
+#: builtin/commit.c:675 builtin/shortlog.c:309
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-#: builtin/commit.c:711
+#: builtin/commit.c:677
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:715
+#: builtin/commit.c:681
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
-#: builtin/commit.c:742 builtin/commit.c:750
+#: builtin/commit.c:710 builtin/commit.c:718
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
-#: builtin/commit.c:747
+#: builtin/commit.c:715
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
-#: builtin/commit.c:801
+#: builtin/commit.c:769
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:819
+#: builtin/commit.c:787
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -7274,7 +7478,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:824
+#: builtin/commit.c:792
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -7289,7 +7493,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:837
+#: builtin/commit.c:805
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -7300,7 +7504,7 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:844
+#: builtin/commit.c:813
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -7312,152 +7516,156 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:861
+#: builtin/commit.c:830
#, c-format
msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:869
+#: builtin/commit.c:838
#, c-format
msgid "%sDate: %s"
msgstr "%sNgày tháng: %s"
-#: builtin/commit.c:876
+#: builtin/commit.c:845
#, c-format
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:893
+#: builtin/commit.c:862
msgid "Cannot read index"
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:959
+#: builtin/commit.c:928
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:973 builtin/tag.c:252
+#: builtin/commit.c:942 builtin/tag.c:256
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/commit.c:1076
+#: builtin/commit.c:986
#, c-format
msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
msgstr ""
"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
"tác giả nào sẵn có"
-#: builtin/commit.c:1090
+#: builtin/commit.c:1000
#, c-format
msgid "Invalid ignored mode '%s'"
msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1104 builtin/commit.c:1349
+#: builtin/commit.c:1014 builtin/commit.c:1264
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1142
+#: builtin/commit.c:1052
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-#: builtin/commit.c:1172
+#: builtin/commit.c:1085
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1181
+#: builtin/commit.c:1094
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
-#: builtin/commit.c:1184
+#: builtin/commit.c:1097
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-#: builtin/commit.c:1186
+#: builtin/commit.c:1099
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
"bổ”."
-#: builtin/commit.c:1189
+#: builtin/commit.c:1102
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1199
+#: builtin/commit.c:1112
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr ""
"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
-#: builtin/commit.c:1201
-msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
-msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
+#: builtin/commit.c:1114
+msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
+msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
-#: builtin/commit.c:1209
+#: builtin/commit.c:1122
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1226
+#: builtin/commit.c:1139
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1228
+#: builtin/commit.c:1141
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1240 builtin/tag.c:535
+#: builtin/commit.c:1155 builtin/tag.c:542
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/commit.c:1245
+#: builtin/commit.c:1160
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1363 builtin/commit.c:1648
+#: builtin/commit.c:1278 builtin/commit.c:1443
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:1365 builtin/commit.c:1650
+#: builtin/commit.c:1280 builtin/commit.c:1445
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:1367
+#: builtin/commit.c:1282
msgid "show stash information"
msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
-#: builtin/commit.c:1369
+#: builtin/commit.c:1284 builtin/commit.c:1447
+msgid "compute full ahead/behind values"
+msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
+
+#: builtin/commit.c:1286
msgid "version"
msgstr "phiên bản"
-#: builtin/commit.c:1369 builtin/commit.c:1652 builtin/push.c:542
-#: builtin/worktree.c:523
+#: builtin/commit.c:1286 builtin/commit.c:1449 builtin/push.c:542
+#: builtin/worktree.c:541
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:1372 builtin/commit.c:1654
+#: builtin/commit.c:1289 builtin/commit.c:1451
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/commit.c:1375 builtin/commit.c:1657
+#: builtin/commit.c:1292 builtin/commit.c:1454
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:1377 builtin/commit.c:1381 builtin/commit.c:1660
-#: builtin/fast-export.c:999 builtin/fast-export.c:1002 builtin/tag.c:390
+#: builtin/commit.c:1294 builtin/commit.c:1298 builtin/commit.c:1457
+#: builtin/fast-export.c:999 builtin/fast-export.c:1002 builtin/tag.c:396
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:1378 builtin/commit.c:1660
+#: builtin/commit.c:1295 builtin/commit.c:1457
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1382
+#: builtin/commit.c:1299
msgid ""
"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
"traditional)"
@@ -7465,11 +7673,11 @@ msgstr ""
"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
"no. (Mặc định: traditional)"
-#: builtin/commit.c:1384 parse-options.h:155
+#: builtin/commit.c:1301 parse-options.h:167
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:1385
+#: builtin/commit.c:1302
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
@@ -7477,215 +7685,190 @@ msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1387
+#: builtin/commit.c:1304
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1406
+#: builtin/commit.c:1323
msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
msgstr ""
"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
-#: builtin/commit.c:1469
-msgid "couldn't look up newly created commit"
-msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-
-#: builtin/commit.c:1471
-msgid "could not parse newly created commit"
-msgstr ""
-"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-
-#: builtin/commit.c:1516
-msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
-msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
-
-#: builtin/commit.c:1518
-msgid "detached HEAD"
-msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-
-#: builtin/commit.c:1521
-msgid " (root-commit)"
-msgstr " (root-commit)"
-
-#: builtin/commit.c:1618
+#: builtin/commit.c:1413
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:1619
+#: builtin/commit.c:1414
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1621
+#: builtin/commit.c:1416
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1622 builtin/tag.c:388
+#: builtin/commit.c:1417 builtin/tag.c:393
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:1623
+#: builtin/commit.c:1418
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:1623
+#: builtin/commit.c:1418
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1624 builtin/gc.c:359
+#: builtin/commit.c:1419 builtin/gc.c:359
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:1624
+#: builtin/commit.c:1419
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1625 builtin/merge.c:225 builtin/notes.c:402
-#: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:386
+#: builtin/commit.c:1420 builtin/merge.c:226 builtin/notes.c:402
+#: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:391
msgid "message"
msgstr "chú thích"
-#: builtin/commit.c:1625
+#: builtin/commit.c:1420
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1626 builtin/commit.c:1627 builtin/commit.c:1628
-#: builtin/commit.c:1629 parse-options.h:257 ref-filter.h:92
+#: builtin/commit.c:1421 builtin/commit.c:1422 builtin/commit.c:1423
+#: builtin/commit.c:1424 parse-options.h:269 ref-filter.h:92
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
-#: builtin/commit.c:1626
+#: builtin/commit.c:1421
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:1627
+#: builtin/commit.c:1422
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
-#: builtin/commit.c:1628
+#: builtin/commit.c:1423
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1629
+#: builtin/commit.c:1424
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:1630
+#: builtin/commit.c:1425
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:1631 builtin/log.c:1443 builtin/merge.c:239
+#: builtin/commit.c:1426 builtin/log.c:1446 builtin/merge.c:240
#: builtin/pull.c:149 builtin/revert.c:105
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/commit.c:1632
+#: builtin/commit.c:1427
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:1633
+#: builtin/commit.c:1428
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:1634
+#: builtin/commit.c:1429
msgid "default"
msgstr "mặc định"
-#: builtin/commit.c:1634 builtin/tag.c:391
+#: builtin/commit.c:1429 builtin/tag.c:397
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-#: builtin/commit.c:1635
+#: builtin/commit.c:1430
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1637 builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:179
+#: builtin/commit.c:1432 builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:179
#: builtin/revert.c:113
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
-#: builtin/commit.c:1640
+#: builtin/commit.c:1435
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1641
+#: builtin/commit.c:1436
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1642
+#: builtin/commit.c:1437
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1643
+#: builtin/commit.c:1438
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1644
+#: builtin/commit.c:1439
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1645
+#: builtin/commit.c:1440
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1646
+#: builtin/commit.c:1441
msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
-#: builtin/commit.c:1647
+#: builtin/commit.c:1442
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1658
+#: builtin/commit.c:1455
msgid "amend previous commit"
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:1659
+#: builtin/commit.c:1456
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:1664
+#: builtin/commit.c:1461
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1666
+#: builtin/commit.c:1463
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1696
-msgid "could not parse HEAD commit"
-msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-
-#: builtin/commit.c:1741
+#: builtin/commit.c:1536
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1748
+#: builtin/commit.c:1543
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1767
+#: builtin/commit.c:1562
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
-#: builtin/commit.c:1778
+#: builtin/commit.c:1573
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1783
+#: builtin/commit.c:1578
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:1831
+#: builtin/commit.c:1613
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
@@ -7914,22 +8097,22 @@ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
-#: builtin/describe.c:314
+#: builtin/describe.c:317
#, c-format
msgid "no tag exactly matches '%s'"
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
-#: builtin/describe.c:316
+#: builtin/describe.c:319
#, c-format
msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
-#: builtin/describe.c:363
+#: builtin/describe.c:366
#, c-format
msgid "finished search at %s\n"
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:389
+#: builtin/describe.c:392
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
@@ -7938,7 +8121,7 @@ msgstr ""
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
-#: builtin/describe.c:393
+#: builtin/describe.c:396
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
@@ -7947,12 +8130,12 @@ msgstr ""
"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
-#: builtin/describe.c:423
+#: builtin/describe.c:426
#, c-format
msgid "traversed %lu commits\n"
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
-#: builtin/describe.c:426
+#: builtin/describe.c:429
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
@@ -7961,90 +8144,90 @@ msgstr ""
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:494
+#: builtin/describe.c:497
#, c-format
msgid "describe %s\n"
msgstr "mô tả %s\n"
-#: builtin/describe.c:497 builtin/log.c:500
+#: builtin/describe.c:500 builtin/log.c:502
#, c-format
msgid "Not a valid object name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
-#: builtin/describe.c:505
+#: builtin/describe.c:508
#, c-format
msgid "%s is neither a commit nor blob"
msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
-#: builtin/describe.c:519
+#: builtin/describe.c:522
msgid "find the tag that comes after the commit"
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
-#: builtin/describe.c:520
+#: builtin/describe.c:523
msgid "debug search strategy on stderr"
msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
-#: builtin/describe.c:521
+#: builtin/describe.c:524
msgid "use any ref"
msgstr "dùng ref bất kỳ"
-#: builtin/describe.c:522
+#: builtin/describe.c:525
msgid "use any tag, even unannotated"
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
-#: builtin/describe.c:523
+#: builtin/describe.c:526
msgid "always use long format"
msgstr "luôn dùng định dạng dài"
-#: builtin/describe.c:524
+#: builtin/describe.c:527
msgid "only follow first parent"
msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
-#: builtin/describe.c:527
+#: builtin/describe.c:530
msgid "only output exact matches"
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
-#: builtin/describe.c:529
+#: builtin/describe.c:532
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
-#: builtin/describe.c:531
+#: builtin/describe.c:534
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
-#: builtin/describe.c:533
+#: builtin/describe.c:536
msgid "do not consider tags matching <pattern>"
msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
-#: builtin/describe.c:535 builtin/name-rev.c:406
+#: builtin/describe.c:538 builtin/name-rev.c:406
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
-#: builtin/describe.c:536 builtin/describe.c:539
+#: builtin/describe.c:539 builtin/describe.c:542
msgid "mark"
msgstr "dấu"
-#: builtin/describe.c:537
+#: builtin/describe.c:540
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
-#: builtin/describe.c:540
+#: builtin/describe.c:543
msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
-#: builtin/describe.c:558
+#: builtin/describe.c:561
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
-#: builtin/describe.c:587
+#: builtin/describe.c:590
msgid "No names found, cannot describe anything."
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
-#: builtin/describe.c:637
+#: builtin/describe.c:640
msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
-#: builtin/describe.c:639
+#: builtin/describe.c:642
msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
@@ -8233,97 +8416,101 @@ msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
msgid "anonymize output"
msgstr "kết xuất anonymize"
-#: builtin/fetch.c:24
+#: builtin/fetch.c:25
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/fetch.c:25
+#: builtin/fetch.c:26
msgid "git fetch [<options>] <group>"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
-#: builtin/fetch.c:26
+#: builtin/fetch.c:27
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
-#: builtin/fetch.c:27
+#: builtin/fetch.c:28
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/fetch.c:113 builtin/pull.c:188
+#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:188
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:191
+#: builtin/fetch.c:126 builtin/pull.c:191
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
-#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:194
+#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:194
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
-#: builtin/fetch.c:118 builtin/pull.c:196
+#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:196
msgid "force overwrite of local branch"
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:120
+#: builtin/fetch.c:131
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
-#: builtin/fetch.c:122 builtin/pull.c:198
+#: builtin/fetch.c:133 builtin/pull.c:198
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: builtin/fetch.c:124
+#: builtin/fetch.c:135
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
-#: builtin/fetch.c:126
+#: builtin/fetch.c:137
msgid "number of submodules fetched in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
-#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:201
+#: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:201
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
"nữa"
-#: builtin/fetch.c:129 builtin/fetch.c:152 builtin/pull.c:126
+#: builtin/fetch.c:141
+msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
+msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
+
+#: builtin/fetch.c:142 builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:126
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"
-#: builtin/fetch.c:130
+#: builtin/fetch.c:143
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:209
+#: builtin/fetch.c:147 builtin/pull.c:209
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ lại gói đã tải về"
-#: builtin/fetch.c:136
+#: builtin/fetch.c:149
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:139 builtin/fetch.c:145 builtin/pull.c:212
+#: builtin/fetch.c:152 builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:212
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
-#: builtin/fetch.c:141
+#: builtin/fetch.c:154
msgid "deepen history of shallow repository based on time"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
-#: builtin/fetch.c:147 builtin/pull.c:215
+#: builtin/fetch.c:160 builtin/pull.c:215
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-#: builtin/fetch.c:149 builtin/log.c:1463
+#: builtin/fetch.c:162 builtin/log.c:1466
msgid "dir"
msgstr "tmục"
-#: builtin/fetch.c:150
+#: builtin/fetch.c:163
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:153
+#: builtin/fetch.c:166
msgid ""
"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
"files)"
@@ -8331,89 +8518,89 @@ msgstr ""
"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
"tin cấu hình config)"
-#: builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:218
+#: builtin/fetch.c:170 builtin/pull.c:218
msgid "accept refs that update .git/shallow"
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
-#: builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:220
+#: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:220
msgid "refmap"
msgstr "refmap"
-#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:221
+#: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:221
msgid "specify fetch refmap"
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
-#: builtin/fetch.c:417
+#: builtin/fetch.c:431
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:535
+#: builtin/fetch.c:549
#, c-format
msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
-#: builtin/fetch.c:628
+#: builtin/fetch.c:642
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
-#: builtin/fetch.c:632
+#: builtin/fetch.c:646
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
-#: builtin/fetch.c:645 builtin/fetch.c:725
+#: builtin/fetch.c:659 builtin/fetch.c:739
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
-#: builtin/fetch.c:646
+#: builtin/fetch.c:660
msgid "can't fetch in current branch"
msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
-#: builtin/fetch.c:655
+#: builtin/fetch.c:669
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
-#: builtin/fetch.c:656 builtin/fetch.c:689 builtin/fetch.c:705
-#: builtin/fetch.c:720
+#: builtin/fetch.c:670 builtin/fetch.c:703 builtin/fetch.c:719
+#: builtin/fetch.c:734
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:675
+#: builtin/fetch.c:689
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
-#: builtin/fetch.c:678
+#: builtin/fetch.c:692
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
-#: builtin/fetch.c:681
+#: builtin/fetch.c:695
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-#: builtin/fetch.c:720
+#: builtin/fetch.c:734
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:725
+#: builtin/fetch.c:739
msgid "non-fast-forward"
msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/fetch.c:770
+#: builtin/fetch.c:784
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/fetch.c:790
+#: builtin/fetch.c:804
#, c-format
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:878 builtin/fetch.c:974
+#: builtin/fetch.c:892 builtin/fetch.c:988
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/fetch.c:889
+#: builtin/fetch.c:903
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
@@ -8422,52 +8609,59 @@ msgstr ""
"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/fetch.c:944
+#: builtin/fetch.c:958
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:945
+#: builtin/fetch.c:959
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:977
+#: builtin/fetch.c:991
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/fetch.c:978 builtin/remote.c:1024
+#: builtin/fetch.c:992 builtin/remote.c:1024
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
-#: builtin/fetch.c:1001
+#: builtin/fetch.c:1015
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
"trần (bare)"
-#: builtin/fetch.c:1020
+#: builtin/fetch.c:1034
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/fetch.c:1023
+#: builtin/fetch.c:1037
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/fetch.c:1256
+#: builtin/fetch.c:1277
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
-#: builtin/fetch.c:1258 builtin/remote.c:97
+#: builtin/fetch.c:1279 builtin/remote.c:97
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
msgstr "không thể “%s” về"
-#: builtin/fetch.c:1276
+#: builtin/fetch.c:1325 builtin/fetch.c:1498
+msgid ""
+"--filter can only be used with the remote configured in core.partialClone"
+msgstr ""
+"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng core."
+"partialClone"
+
+#: builtin/fetch.c:1350
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
@@ -8475,40 +8669,40 @@ msgstr ""
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-#: builtin/fetch.c:1299
+#: builtin/fetch.c:1394
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-#: builtin/fetch.c:1342
+#: builtin/fetch.c:1439
msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
-#: builtin/fetch.c:1344
+#: builtin/fetch.c:1441
msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/fetch.c:1349
+#: builtin/fetch.c:1446
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/fetch.c:1351
+#: builtin/fetch.c:1448
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:1364
+#: builtin/fetch.c:1464
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/fetch.c:1366
+#: builtin/fetch.c:1466
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/fetch.c:1377
+#: builtin/fetch.c:1475
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/fetch.c:1385
+#: builtin/fetch.c:1482
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
@@ -8577,7 +8771,7 @@ msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
-#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:414
+#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:420
msgid "respect format colors"
msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
@@ -8601,63 +8795,63 @@ msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển gi
msgid "print only refs which don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/fsck.c:543
+#: builtin/fsck.c:568
msgid "Checking object directories"
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
-#: builtin/fsck.c:635
+#: builtin/fsck.c:660
msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
-#: builtin/fsck.c:641
+#: builtin/fsck.c:666
msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/fsck.c:642
+#: builtin/fsck.c:667
msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
-#: builtin/fsck.c:643
+#: builtin/fsck.c:668
msgid "report tags"
msgstr "báo cáo các thẻ"
-#: builtin/fsck.c:644
+#: builtin/fsck.c:669
msgid "report root nodes"
msgstr "báo cáo node gốc"
-#: builtin/fsck.c:645
+#: builtin/fsck.c:670
msgid "make index objects head nodes"
msgstr "tạo “index objects head nodes”"
-#: builtin/fsck.c:646
+#: builtin/fsck.c:671
msgid "make reflogs head nodes (default)"
msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
-#: builtin/fsck.c:647
+#: builtin/fsck.c:672
msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
-#: builtin/fsck.c:648
+#: builtin/fsck.c:673
msgid "check only connectivity"
msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
-#: builtin/fsck.c:649
+#: builtin/fsck.c:674
msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
-#: builtin/fsck.c:651
+#: builtin/fsck.c:676
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
-#: builtin/fsck.c:652 builtin/prune.c:107
+#: builtin/fsck.c:677 builtin/prune.c:108
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"
-#: builtin/fsck.c:653
+#: builtin/fsck.c:678
msgid "show verbose names for reachable objects"
msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
-#: builtin/fsck.c:714
+#: builtin/fsck.c:742
msgid "Checking objects"
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
@@ -8702,33 +8896,33 @@ msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"
-#: builtin/gc.c:364
+#: builtin/gc.c:366
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
-#: builtin/gc.c:381
+#: builtin/gc.c:384
#, c-format
msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
-#: builtin/gc.c:409
+#: builtin/gc.c:412
#, c-format
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
msgstr ""
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
"việc.\n"
-#: builtin/gc.c:411
+#: builtin/gc.c:414
#, c-format
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-#: builtin/gc.c:412
+#: builtin/gc.c:415
#, c-format
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
-#: builtin/gc.c:437
+#: builtin/gc.c:440
#, c-format
msgid ""
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
@@ -8736,7 +8930,7 @@ msgstr ""
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
"phải thế)"
-#: builtin/gc.c:481
+#: builtin/gc.c:487
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
@@ -8747,12 +8941,12 @@ msgstr ""
msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
-#: builtin/grep.c:226
+#: builtin/grep.c:225
#, c-format
msgid "grep: failed to create thread: %s"
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
-#: builtin/grep.c:284
+#: builtin/grep.c:283
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
@@ -8761,246 +8955,246 @@ msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
#. variable for tweaking threads, currently
#. grep.threads
#.
-#: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1495 builtin/index-pack.c:1688
+#: builtin/grep.c:292 builtin/index-pack.c:1523 builtin/index-pack.c:1712
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
-#: builtin/grep.c:453 builtin/grep.c:573 builtin/grep.c:615
+#: builtin/grep.c:460 builtin/grep.c:580 builtin/grep.c:622
#, c-format
msgid "unable to read tree (%s)"
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
-#: builtin/grep.c:630
+#: builtin/grep.c:637
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
-#: builtin/grep.c:696
+#: builtin/grep.c:703
#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
-#: builtin/grep.c:783
+#: builtin/grep.c:790
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
-#: builtin/grep.c:785
+#: builtin/grep.c:792
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
-#: builtin/grep.c:787
+#: builtin/grep.c:794
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
-#: builtin/grep.c:789
+#: builtin/grep.c:796
msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
-#: builtin/grep.c:791
+#: builtin/grep.c:798
msgid "recursively search in each submodule"
msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
-#: builtin/grep.c:794
+#: builtin/grep.c:801
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:796
+#: builtin/grep.c:803
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt HOA/thường"
-#: builtin/grep.c:798
+#: builtin/grep.c:805
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
-#: builtin/grep.c:800
+#: builtin/grep.c:807
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
-#: builtin/grep.c:802
+#: builtin/grep.c:809
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
-#: builtin/grep.c:805
+#: builtin/grep.c:812
msgid "process binary files with textconv filters"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
-#: builtin/grep.c:807
+#: builtin/grep.c:814
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
-#: builtin/grep.c:811
+#: builtin/grep.c:818
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: builtin/grep.c:814
+#: builtin/grep.c:821
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
-#: builtin/grep.c:817
+#: builtin/grep.c:824
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
-#: builtin/grep.c:820
+#: builtin/grep.c:827
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
-#: builtin/grep.c:823
+#: builtin/grep.c:830
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"
-#: builtin/grep.c:824
+#: builtin/grep.c:831
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:825
+#: builtin/grep.c:832
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:827
+#: builtin/grep.c:834
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
-#: builtin/grep.c:829
+#: builtin/grep.c:836
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:831
+#: builtin/grep.c:838
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
-#: builtin/grep.c:834
+#: builtin/grep.c:841
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:836
+#: builtin/grep.c:843
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:838
+#: builtin/grep.c:846
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:839
+#: builtin/grep.c:847
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
-#: builtin/grep.c:841
+#: builtin/grep.c:849
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
-#: builtin/grep.c:843
+#: builtin/grep.c:851
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
-#: builtin/grep.c:846
+#: builtin/grep.c:854
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:849
+#: builtin/grep.c:857
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
-#: builtin/grep.c:851
+#: builtin/grep.c:859
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
-#: builtin/grep.c:853
+#: builtin/grep.c:861
msgid "use <n> worker threads"
msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
-#: builtin/grep.c:854
+#: builtin/grep.c:862
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
-#: builtin/grep.c:857
+#: builtin/grep.c:865
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:859
+#: builtin/grep.c:867
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
-#: builtin/grep.c:862
+#: builtin/grep.c:870
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
-#: builtin/grep.c:864
+#: builtin/grep.c:872
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"
-#: builtin/grep.c:866
+#: builtin/grep.c:874
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
-#: builtin/grep.c:878
+#: builtin/grep.c:886
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
-#: builtin/grep.c:880
+#: builtin/grep.c:888
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
-#: builtin/grep.c:882
+#: builtin/grep.c:890
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
-#: builtin/grep.c:886
+#: builtin/grep.c:894
msgid "pager"
msgstr "dàn trang"
-#: builtin/grep.c:886
+#: builtin/grep.c:894
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
-#: builtin/grep.c:889
+#: builtin/grep.c:898
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
-#: builtin/grep.c:952
+#: builtin/grep.c:962
msgid "no pattern given."
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
-#: builtin/grep.c:984
+#: builtin/grep.c:994
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
-#: builtin/grep.c:991
+#: builtin/grep.c:1001
#, c-format
msgid "unable to resolve revision: %s"
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
-#: builtin/grep.c:1026 builtin/index-pack.c:1491
+#: builtin/grep.c:1036 builtin/index-pack.c:1519
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
-#: builtin/grep.c:1031
+#: builtin/grep.c:1041
msgid "no threads support, ignoring --threads"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
-#: builtin/grep.c:1055
+#: builtin/grep.c:1065
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
-#: builtin/grep.c:1078
+#: builtin/grep.c:1088
msgid "option not supported with --recurse-submodules."
msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
-#: builtin/grep.c:1084
+#: builtin/grep.c:1094
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
-#: builtin/grep.c:1090
+#: builtin/grep.c:1100
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
-#: builtin/grep.c:1098
+#: builtin/grep.c:1108
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
-#: builtin/hash-object.c:82
+#: builtin/hash-object.c:83
msgid ""
"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
"[--] <file>..."
@@ -9008,36 +9202,36 @@ msgstr ""
"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
"[--] <tập-tin>…"
-#: builtin/hash-object.c:83
+#: builtin/hash-object.c:84
msgid "git hash-object --stdin-paths"
msgstr "git hash-object --stdin-paths"
-#: builtin/hash-object.c:95
+#: builtin/hash-object.c:96
msgid "type"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/hash-object.c:95
+#: builtin/hash-object.c:96
msgid "object type"
msgstr "kiểu đối tượng"
-#: builtin/hash-object.c:96
+#: builtin/hash-object.c:97
msgid "write the object into the object database"
msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/hash-object.c:98
+#: builtin/hash-object.c:99
msgid "read the object from stdin"
msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
-#: builtin/hash-object.c:100
+#: builtin/hash-object.c:101
msgid "store file as is without filters"
msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
-#: builtin/hash-object.c:101
+#: builtin/hash-object.c:102
msgid ""
"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
-#: builtin/hash-object.c:102
+#: builtin/hash-object.c:103
msgid "process file as it were from this path"
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
@@ -9169,150 +9363,150 @@ msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách dùng: %s%s"
-#: builtin/index-pack.c:156
+#: builtin/index-pack.c:157
#, c-format
msgid "unable to open %s"
msgstr "không thể mở %s"
-#: builtin/index-pack.c:206
+#: builtin/index-pack.c:207
#, c-format
msgid "object type mismatch at %s"
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:226
+#: builtin/index-pack.c:227
#, c-format
msgid "did not receive expected object %s"
msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
-#: builtin/index-pack.c:229
+#: builtin/index-pack.c:230
#, c-format
msgid "object %s: expected type %s, found %s"
msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/index-pack.c:271
+#: builtin/index-pack.c:272
#, c-format
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
-#: builtin/index-pack.c:281
+#: builtin/index-pack.c:282
msgid "early EOF"
msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
-#: builtin/index-pack.c:282
+#: builtin/index-pack.c:283
msgid "read error on input"
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
-#: builtin/index-pack.c:294
+#: builtin/index-pack.c:295
msgid "used more bytes than were available"
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
-#: builtin/index-pack.c:301
+#: builtin/index-pack.c:302
msgid "pack too large for current definition of off_t"
msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
-#: builtin/index-pack.c:304 builtin/unpack-objects.c:93
+#: builtin/index-pack.c:305 builtin/unpack-objects.c:93
msgid "pack exceeds maximum allowed size"
msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
-#: builtin/index-pack.c:319
+#: builtin/index-pack.c:320
#, c-format
msgid "unable to create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:325
+#: builtin/index-pack.c:326
#, c-format
msgid "cannot open packfile '%s'"
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:339
+#: builtin/index-pack.c:340
msgid "pack signature mismatch"
msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
-#: builtin/index-pack.c:341
+#: builtin/index-pack.c:342
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:359
+#: builtin/index-pack.c:360
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
-#: builtin/index-pack.c:480
+#: builtin/index-pack.c:481
#, c-format
msgid "inflate returned %d"
msgstr "xả nén trả về %d"
-#: builtin/index-pack.c:529
+#: builtin/index-pack.c:530
msgid "offset value overflow for delta base object"
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
-#: builtin/index-pack.c:537
+#: builtin/index-pack.c:538
msgid "delta base offset is out of bound"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
-#: builtin/index-pack.c:545
+#: builtin/index-pack.c:546
#, c-format
msgid "unknown object type %d"
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
-#: builtin/index-pack.c:576
+#: builtin/index-pack.c:577
msgid "cannot pread pack file"
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:578
+#: builtin/index-pack.c:579
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
-#: builtin/index-pack.c:604
+#: builtin/index-pack.c:605
msgid "serious inflate inconsistency"
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
-#: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:755 builtin/index-pack.c:778
-#: builtin/index-pack.c:817 builtin/index-pack.c:826
+#: builtin/index-pack.c:750 builtin/index-pack.c:756 builtin/index-pack.c:779
+#: builtin/index-pack.c:818 builtin/index-pack.c:827
#, c-format
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
-#: builtin/index-pack.c:752 builtin/pack-objects.c:179
-#: builtin/pack-objects.c:273
+#: builtin/index-pack.c:753 builtin/pack-objects.c:182
+#: builtin/pack-objects.c:276
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
-#: builtin/index-pack.c:815
+#: builtin/index-pack.c:816
#, c-format
msgid "cannot read existing object info %s"
msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
-#: builtin/index-pack.c:823
+#: builtin/index-pack.c:824
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:837
+#: builtin/index-pack.c:838
#, c-format
msgid "invalid blob object %s"
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
-#: builtin/index-pack.c:852
+#: builtin/index-pack.c:853
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"
-#: builtin/index-pack.c:855
+#: builtin/index-pack.c:856
msgid "Error in object"
msgstr "Lỗi trong đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:857
+#: builtin/index-pack.c:858
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
-#: builtin/index-pack.c:929 builtin/index-pack.c:960
+#: builtin/index-pack.c:930 builtin/index-pack.c:961
msgid "failed to apply delta"
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
@@ -9380,75 +9574,79 @@ msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
msgid "local object %s is corrupt"
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
-#: builtin/index-pack.c:1409
-msgid "error while closing pack file"
-msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
+#: builtin/index-pack.c:1397
+#, c-format
+msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
+msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
-#: builtin/index-pack.c:1421
+#: builtin/index-pack.c:1422
#, c-format
-msgid "cannot write keep file '%s'"
-msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
+msgid "cannot write %s file '%s'"
+msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1429
+#: builtin/index-pack.c:1430
#, c-format
-msgid "cannot close written keep file '%s'"
-msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
+msgid "cannot close written %s file '%s'"
+msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
+
+#: builtin/index-pack.c:1454
+msgid "error while closing pack file"
+msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1439
+#: builtin/index-pack.c:1468
msgid "cannot store pack file"
msgstr "không thể lưu tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1447
+#: builtin/index-pack.c:1476
msgid "cannot store index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1485
+#: builtin/index-pack.c:1513
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:1553
+#: builtin/index-pack.c:1581
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1555
+#: builtin/index-pack.c:1583
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1603
+#: builtin/index-pack.c:1631
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1610
+#: builtin/index-pack.c:1638
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1623
-#, c-format
-msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
-msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
+#: builtin/index-pack.c:1675
+msgid "Cannot come back to cwd"
+msgstr "Không thể quay lại cwd"
-#: builtin/index-pack.c:1700 builtin/index-pack.c:1703
-#: builtin/index-pack.c:1719 builtin/index-pack.c:1723
+#: builtin/index-pack.c:1724 builtin/index-pack.c:1727
+#: builtin/index-pack.c:1743 builtin/index-pack.c:1747
#, c-format
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"
-#: builtin/index-pack.c:1739
+#: builtin/index-pack.c:1763
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
-#: builtin/index-pack.c:1741
+#: builtin/index-pack.c:1765
msgid "--stdin requires a git repository"
msgstr "--stdin cần một kho git"
-#: builtin/index-pack.c:1749
+#: builtin/index-pack.c:1771
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
@@ -9632,120 +9830,120 @@ msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
msgid "no input file given for in-place editing"
msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
-#: builtin/log.c:46
+#: builtin/log.c:48
msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
-#: builtin/log.c:47
+#: builtin/log.c:49
msgid "git show [<options>] <object>..."
msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
-#: builtin/log.c:91
+#: builtin/log.c:93
#, c-format
msgid "invalid --decorate option: %s"
msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
-#: builtin/log.c:151
+#: builtin/log.c:153
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
-#: builtin/log.c:152
+#: builtin/log.c:154
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"
-#: builtin/log.c:153
+#: builtin/log.c:155
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
-#: builtin/log.c:155
+#: builtin/log.c:157
msgid "only decorate refs that match <pattern>"
msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/log.c:157
+#: builtin/log.c:159
msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/log.c:158
+#: builtin/log.c:160
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
-#: builtin/log.c:161
+#: builtin/log.c:163
msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
-#: builtin/log.c:257
+#: builtin/log.c:259
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
-#: builtin/log.c:508
+#: builtin/log.c:510
#, c-format
msgid "git show %s: bad file"
msgstr "git show %s: sai tập tin"
-#: builtin/log.c:523 builtin/log.c:617
+#: builtin/log.c:525 builtin/log.c:619
#, c-format
msgid "Could not read object %s"
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/log.c:641
+#: builtin/log.c:643
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
-#: builtin/log.c:762
+#: builtin/log.c:764
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
-#: builtin/log.c:863
+#: builtin/log.c:865
msgid "name of output directory is too long"
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
-#: builtin/log.c:879
+#: builtin/log.c:881
#, c-format
msgid "Cannot open patch file %s"
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
-#: builtin/log.c:896
+#: builtin/log.c:898
msgid "Need exactly one range."
msgstr "Cần chính xác một vùng."
-#: builtin/log.c:906
+#: builtin/log.c:908
msgid "Not a range."
msgstr "Không phải là một vùng."
-#: builtin/log.c:1012
+#: builtin/log.c:1014
msgid "Cover letter needs email format"
msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
-#: builtin/log.c:1092
+#: builtin/log.c:1095
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/log.c:1119
+#: builtin/log.c:1122
msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-#: builtin/log.c:1169
+#: builtin/log.c:1172
msgid "Two output directories?"
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/log.c:1276 builtin/log.c:1927 builtin/log.c:1929 builtin/log.c:1941
+#: builtin/log.c:1279 builtin/log.c:1932 builtin/log.c:1934 builtin/log.c:1946
#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
-#: builtin/log.c:1286 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:516
+#: builtin/log.c:1289 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:522
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/log.c:1291
+#: builtin/log.c:1294
msgid "Could not find exact merge base."
msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
-#: builtin/log.c:1295
+#: builtin/log.c:1298
msgid ""
"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
@@ -9756,227 +9954,227 @@ msgstr ""
"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
-#: builtin/log.c:1315
+#: builtin/log.c:1318
msgid "Failed to find exact merge base"
msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
-#: builtin/log.c:1326
+#: builtin/log.c:1329
msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1330
+#: builtin/log.c:1333
msgid "base commit shouldn't be in revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1379
+#: builtin/log.c:1382
msgid "cannot get patch id"
msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
-#: builtin/log.c:1438
+#: builtin/log.c:1441
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1441
+#: builtin/log.c:1444
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-#: builtin/log.c:1445
+#: builtin/log.c:1448
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-#: builtin/log.c:1447
+#: builtin/log.c:1450
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
-#: builtin/log.c:1449
+#: builtin/log.c:1452
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-#: builtin/log.c:1450
+#: builtin/log.c:1453
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
-#: builtin/log.c:1451
+#: builtin/log.c:1454
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
-#: builtin/log.c:1453
+#: builtin/log.c:1456
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-#: builtin/log.c:1455
+#: builtin/log.c:1458
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
-#: builtin/log.c:1457
+#: builtin/log.c:1460
msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1460
+#: builtin/log.c:1463
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1463
+#: builtin/log.c:1466
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
-#: builtin/log.c:1466
+#: builtin/log.c:1469
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1469
+#: builtin/log.c:1472
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
-#: builtin/log.c:1471
+#: builtin/log.c:1474
msgid "output all-zero hash in From header"
msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
-#: builtin/log.c:1473
+#: builtin/log.c:1476
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/log.c:1475
+#: builtin/log.c:1478
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
-#: builtin/log.c:1477
+#: builtin/log.c:1480
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
-#: builtin/log.c:1478
+#: builtin/log.c:1481
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1479
+#: builtin/log.c:1482
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1480 builtin/log.c:1482
+#: builtin/log.c:1483 builtin/log.c:1485
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
-#: builtin/log.c:1480
+#: builtin/log.c:1483
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1482
+#: builtin/log.c:1485
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1484
+#: builtin/log.c:1487
msgid "ident"
msgstr "thụt lề"
-#: builtin/log.c:1485
+#: builtin/log.c:1488
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr ""
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
-#: builtin/log.c:1487
+#: builtin/log.c:1490
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
-#: builtin/log.c:1488
+#: builtin/log.c:1491
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
-#: builtin/log.c:1489 builtin/log.c:1492
+#: builtin/log.c:1492 builtin/log.c:1495
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
-#: builtin/log.c:1490
+#: builtin/log.c:1493
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
-#: builtin/log.c:1493
+#: builtin/log.c:1496
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
-#: builtin/log.c:1497
+#: builtin/log.c:1500
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
-#: builtin/log.c:1499
+#: builtin/log.c:1502
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
-#: builtin/log.c:1500
+#: builtin/log.c:1503
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
-#: builtin/log.c:1501
+#: builtin/log.c:1504
msgid "base-commit"
msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
-#: builtin/log.c:1502
+#: builtin/log.c:1505
msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
-#: builtin/log.c:1504
+#: builtin/log.c:1507
msgid "add a signature from a file"
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
-#: builtin/log.c:1505
+#: builtin/log.c:1508
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
-#: builtin/log.c:1507
+#: builtin/log.c:1510
msgid "show progress while generating patches"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
-#: builtin/log.c:1582
+#: builtin/log.c:1585
#, c-format
msgid "invalid ident line: %s"
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
-#: builtin/log.c:1597
+#: builtin/log.c:1600
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
-#: builtin/log.c:1599
+#: builtin/log.c:1602
msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
-#: builtin/log.c:1607
+#: builtin/log.c:1610
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1609
+#: builtin/log.c:1612
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1611
+#: builtin/log.c:1614
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1641
+#: builtin/log.c:1646
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
-#: builtin/log.c:1643
+#: builtin/log.c:1648
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
-#: builtin/log.c:1736
+#: builtin/log.c:1741
#, c-format
msgid "unable to read signature file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
-#: builtin/log.c:1768
+#: builtin/log.c:1773
msgid "Generating patches"
msgstr "Đang tạo các miếng vá"
-#: builtin/log.c:1812
+#: builtin/log.c:1817
msgid "Failed to create output files"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-#: builtin/log.c:1862
+#: builtin/log.c:1867
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
-#: builtin/log.c:1916
+#: builtin/log.c:1921
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
@@ -10133,7 +10331,7 @@ msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
-#: builtin/ls-remote.c:66
+#: builtin/ls-remote.c:67
msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
@@ -10178,184 +10376,184 @@ msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ
msgid "empty mbox: '%s'"
msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
-#: builtin/merge.c:48
+#: builtin/merge.c:49
msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
-#: builtin/merge.c:49
+#: builtin/merge.c:50
msgid "git merge --abort"
msgstr "git merge --abort"
-#: builtin/merge.c:50
+#: builtin/merge.c:51
msgid "git merge --continue"
msgstr "git merge --continue"
-#: builtin/merge.c:107
+#: builtin/merge.c:108
msgid "switch `m' requires a value"
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
-#: builtin/merge.c:144
+#: builtin/merge.c:145
#, c-format
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
-#: builtin/merge.c:145
+#: builtin/merge.c:146
#, c-format
msgid "Available strategies are:"
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:150
+#: builtin/merge.c:151
#, c-format
msgid "Available custom strategies are:"
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:137
+#: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:137
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:140
+#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:140
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:143
+#: builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:143
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
-#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:146
+#: builtin/merge.c:207 builtin/pull.c:146
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:152
+#: builtin/merge.c:210 builtin/pull.c:152
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:155
+#: builtin/merge.c:212 builtin/pull.c:155
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:158
+#: builtin/merge.c:214 builtin/pull.c:158
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
-#: builtin/merge.c:214
+#: builtin/merge.c:215
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:164
+#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:164
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
-#: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:167
+#: builtin/merge.c:221 builtin/pull.c:167
msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-#: builtin/merge.c:221 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:171
+#: builtin/merge.c:222 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:171
#: builtin/revert.c:109
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
-#: builtin/merge.c:222 builtin/pull.c:172
+#: builtin/merge.c:223 builtin/pull.c:172
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
-#: builtin/merge.c:223 builtin/pull.c:175
+#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:175
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
-#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:176
+#: builtin/merge.c:225 builtin/pull.c:176
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
-#: builtin/merge.c:226
+#: builtin/merge.c:227
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
"nhanh)"
-#: builtin/merge.c:230
+#: builtin/merge.c:231
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:232
+#: builtin/merge.c:233
msgid "continue the current in-progress merge"
msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:183
+#: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:183
msgid "allow merging unrelated histories"
msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/merge.c:240
+#: builtin/merge.c:241
msgid "verify commit-msg hook"
msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
-#: builtin/merge.c:265
+#: builtin/merge.c:266
msgid "could not run stash."
msgstr "không thể chạy stash."
-#: builtin/merge.c:270
+#: builtin/merge.c:271
msgid "stash failed"
msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:275
+#: builtin/merge.c:276
#, c-format
msgid "not a valid object: %s"
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
-#: builtin/merge.c:297 builtin/merge.c:314
+#: builtin/merge.c:298 builtin/merge.c:315
msgid "read-tree failed"
msgstr "read-tree gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:344
+#: builtin/merge.c:345
msgid " (nothing to squash)"
msgstr " (không có gì để squash)"
-#: builtin/merge.c:355
+#: builtin/merge.c:356
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:405
+#: builtin/merge.c:406
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:455
+#: builtin/merge.c:456
#, c-format
msgid "'%s' does not point to a commit"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/merge.c:545
+#: builtin/merge.c:546
#, c-format
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
-#: builtin/merge.c:667
+#: builtin/merge.c:668
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:681
+#: builtin/merge.c:682
#, c-format
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
-#: builtin/merge.c:696
+#: builtin/merge.c:697
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
-#: builtin/merge.c:748
+#: builtin/merge.c:749
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
-#: builtin/merge.c:757
+#: builtin/merge.c:758
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
"việc hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:763
+#: builtin/merge.c:764
#, c-format
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
@@ -10373,71 +10571,71 @@ msgstr ""
"rỗng\n"
"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/merge.c:799
+#: builtin/merge.c:800
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
-#: builtin/merge.c:819
+#: builtin/merge.c:820
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Tuyệt vời.\n"
-#: builtin/merge.c:872
+#: builtin/merge.c:873
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
"quả.\n"
-#: builtin/merge.c:911
+#: builtin/merge.c:912
msgid "No current branch."
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
-#: builtin/merge.c:913
+#: builtin/merge.c:914
msgid "No remote for the current branch."
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:915
+#: builtin/merge.c:916
msgid "No default upstream defined for the current branch."
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:920
+#: builtin/merge.c:921
#, c-format
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
-#: builtin/merge.c:973
+#: builtin/merge.c:974
#, c-format
msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
-#: builtin/merge.c:1075
+#: builtin/merge.c:1076
#, c-format
msgid "not something we can merge in %s: %s"
msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
-#: builtin/merge.c:1109
+#: builtin/merge.c:1110
msgid "not something we can merge"
msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1174
+#: builtin/merge.c:1212
msgid "--abort expects no arguments"
msgstr "--abort không nhận các đối số"
-#: builtin/merge.c:1178
+#: builtin/merge.c:1216
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1190
+#: builtin/merge.c:1228
msgid "--continue expects no arguments"
msgstr "--continue không nhận đối số"
-#: builtin/merge.c:1194
+#: builtin/merge.c:1232
msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1210
+#: builtin/merge.c:1248
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
@@ -10445,7 +10643,7 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1217
+#: builtin/merge.c:1255
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
@@ -10453,115 +10651,115 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1220
+#: builtin/merge.c:1258
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1229
+#: builtin/merge.c:1267
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
-#: builtin/merge.c:1237
+#: builtin/merge.c:1275
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
-#: builtin/merge.c:1254
+#: builtin/merge.c:1292
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
-#: builtin/merge.c:1256
+#: builtin/merge.c:1294
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
-#: builtin/merge.c:1261
+#: builtin/merge.c:1299
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1263
+#: builtin/merge.c:1301
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
-#: builtin/merge.c:1297
+#: builtin/merge.c:1335
#, c-format
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
msgstr ""
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
-#: builtin/merge.c:1300
+#: builtin/merge.c:1338
#, c-format
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
-#: builtin/merge.c:1303
+#: builtin/merge.c:1341
#, c-format
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
-#: builtin/merge.c:1306
+#: builtin/merge.c:1344
#, c-format
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
-#: builtin/merge.c:1368
+#: builtin/merge.c:1403
msgid "refusing to merge unrelated histories"
msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/merge.c:1377
+#: builtin/merge.c:1412
msgid "Already up to date."
msgstr "Đã cập nhật rồi."
-#: builtin/merge.c:1387
+#: builtin/merge.c:1422
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
-#: builtin/merge.c:1428
+#: builtin/merge.c:1463
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
-#: builtin/merge.c:1435
+#: builtin/merge.c:1470
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
-#: builtin/merge.c:1460
+#: builtin/merge.c:1495
msgid "Already up to date. Yeeah!"
msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
-#: builtin/merge.c:1466
+#: builtin/merge.c:1501
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
-#: builtin/merge.c:1489 builtin/merge.c:1568
+#: builtin/merge.c:1524 builtin/merge.c:1603
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
-#: builtin/merge.c:1493
+#: builtin/merge.c:1528
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
-#: builtin/merge.c:1559
+#: builtin/merge.c:1594
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:1561
+#: builtin/merge.c:1596
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
-#: builtin/merge.c:1570
+#: builtin/merge.c:1605
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
-#: builtin/merge.c:1582
+#: builtin/merge.c:1617
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
@@ -10717,72 +10915,72 @@ msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
msgid "force move/rename even if target exists"
msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
-#: builtin/mv.c:126
+#: builtin/mv.c:127
msgid "skip move/rename errors"
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
-#: builtin/mv.c:167
+#: builtin/mv.c:168
#, c-format
msgid "destination '%s' is not a directory"
msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
-#: builtin/mv.c:178
+#: builtin/mv.c:179
#, c-format
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
-#: builtin/mv.c:182
+#: builtin/mv.c:183
msgid "bad source"
msgstr "nguồn sai"
-#: builtin/mv.c:185
+#: builtin/mv.c:186
msgid "can not move directory into itself"
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
-#: builtin/mv.c:188
+#: builtin/mv.c:189
msgid "cannot move directory over file"
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
-#: builtin/mv.c:197
+#: builtin/mv.c:198
msgid "source directory is empty"
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
-#: builtin/mv.c:222
+#: builtin/mv.c:223
msgid "not under version control"
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
-#: builtin/mv.c:225
+#: builtin/mv.c:226
msgid "destination exists"
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
-#: builtin/mv.c:233
+#: builtin/mv.c:234
#, c-format
msgid "overwriting '%s'"
msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
-#: builtin/mv.c:236
+#: builtin/mv.c:237
msgid "Cannot overwrite"
msgstr "Không thể ghi đè"
-#: builtin/mv.c:239
+#: builtin/mv.c:240
msgid "multiple sources for the same target"
msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
-#: builtin/mv.c:241
+#: builtin/mv.c:242
msgid "destination directory does not exist"
msgstr "thư mục đích không tồn tại"
-#: builtin/mv.c:248
+#: builtin/mv.c:249
#, c-format
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
-#: builtin/mv.c:269
+#: builtin/mv.c:270
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
-#: builtin/mv.c:275 builtin/remote.c:712 builtin/repack.c:390
+#: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:712 builtin/repack.c:394
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
@@ -10974,12 +11172,12 @@ msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
msgid "the note contents have been left in %s"
msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
-#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:500
+#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:506
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:503
+#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:509
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
@@ -11226,7 +11424,7 @@ msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:158
+#: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:160
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
@@ -11261,183 +11459,187 @@ msgstr ""
"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
"sách-đối-tượng>]"
-#: builtin/pack-objects.c:192 builtin/pack-objects.c:195
+#: builtin/pack-objects.c:195 builtin/pack-objects.c:198
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"
-#: builtin/pack-objects.c:788
+#: builtin/pack-objects.c:791
msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
-#: builtin/pack-objects.c:801
+#: builtin/pack-objects.c:804
msgid "Writing objects"
msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:1081
+#: builtin/pack-objects.c:1084
msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2451
+#: builtin/pack-objects.c:2454
msgid "Compressing objects"
msgstr "Đang nén các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2599
+#: builtin/pack-objects.c:2625
msgid "invalid value for --missing"
msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
-#: builtin/pack-objects.c:2902
+#: builtin/pack-objects.c:2928
#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2906
+#: builtin/pack-objects.c:2932
#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2936
+#: builtin/pack-objects.c:2962
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2938
+#: builtin/pack-objects.c:2964
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2940
+#: builtin/pack-objects.c:2966
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2943
+#: builtin/pack-objects.c:2969
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
-#: builtin/pack-objects.c:2944
+#: builtin/pack-objects.c:2970
msgid "version[,offset]"
msgstr "phiên bản[,offset]"
-#: builtin/pack-objects.c:2945
+#: builtin/pack-objects.c:2971
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
-#: builtin/pack-objects.c:2948
+#: builtin/pack-objects.c:2974
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
-#: builtin/pack-objects.c:2950
+#: builtin/pack-objects.c:2976
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
-#: builtin/pack-objects.c:2952
+#: builtin/pack-objects.c:2978
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2954
+#: builtin/pack-objects.c:2980
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2956
+#: builtin/pack-objects.c:2982
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2958
+#: builtin/pack-objects.c:2984
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
-#: builtin/pack-objects.c:2960
+#: builtin/pack-objects.c:2986
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2962
+#: builtin/pack-objects.c:2988
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2964
+#: builtin/pack-objects.c:2990
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
-#: builtin/pack-objects.c:2966
+#: builtin/pack-objects.c:2992
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
-#: builtin/pack-objects.c:2968
+#: builtin/pack-objects.c:2994
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
-#: builtin/pack-objects.c:2970
+#: builtin/pack-objects.c:2996
msgid "read revision arguments from standard input"
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2972
+#: builtin/pack-objects.c:2998
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2975
+#: builtin/pack-objects.c:3001
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/pack-objects.c:2978
+#: builtin/pack-objects.c:3004
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
-#: builtin/pack-objects.c:2981
+#: builtin/pack-objects.c:3007
msgid "include objects referred to by the index"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
-#: builtin/pack-objects.c:2984
+#: builtin/pack-objects.c:3010
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2986
+#: builtin/pack-objects.c:3012
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2988
+#: builtin/pack-objects.c:3014
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:2990
+#: builtin/pack-objects.c:3016
msgid "pack loose unreachable objects"
msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:2992
+#: builtin/pack-objects.c:3018
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
-#: builtin/pack-objects.c:2995
+#: builtin/pack-objects.c:3021
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/pack-objects.c:2997
+#: builtin/pack-objects.c:3023
msgid "create packs suitable for shallow fetches"
msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
-#: builtin/pack-objects.c:2999
+#: builtin/pack-objects.c:3025
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
-#: builtin/pack-objects.c:3001
+#: builtin/pack-objects.c:3027
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3003
+#: builtin/pack-objects.c:3029
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
-#: builtin/pack-objects.c:3005
+#: builtin/pack-objects.c:3031
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3007
+#: builtin/pack-objects.c:3033
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3010
+#: builtin/pack-objects.c:3036
msgid "handling for missing objects"
msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3144
+#: builtin/pack-objects.c:3039
+msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
+msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
+
+#: builtin/pack-objects.c:3178
msgid "Counting objects"
msgstr "Đang đếm các đối tượng"
@@ -11465,15 +11667,19 @@ msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
-#: builtin/prune.c:106
+#: builtin/prune.c:107
msgid "report pruned objects"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
-#: builtin/prune.c:109
+#: builtin/prune.c:110
msgid "expire objects older than <time>"
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
-#: builtin/prune.c:123
+#: builtin/prune.c:112
+msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
+msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
+
+#: builtin/prune.c:126
msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
@@ -11576,7 +11782,7 @@ msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
msgid "<remote>"
msgstr "<máy chủ>"
-#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:453 git-rebase.sh:466
+#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:453 git-rebase.sh:477
#: git-parse-remote.sh:65
msgid "<branch>"
msgstr "<nhánh>"
@@ -11600,29 +11806,29 @@ msgstr ""
"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
-#: builtin/pull.c:817
+#: builtin/pull.c:819
msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
-#: builtin/pull.c:865
+#: builtin/pull.c:867
msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
-#: builtin/pull.c:873
+#: builtin/pull.c:875
msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
msgstr ""
"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục."
-#: builtin/pull.c:876
+#: builtin/pull.c:878
msgid "pull with rebase"
msgstr "pull với rebase"
-#: builtin/pull.c:877
+#: builtin/pull.c:879
msgid "please commit or stash them."
msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: builtin/pull.c:902
+#: builtin/pull.c:904
#, c-format
msgid ""
"fetch updated the current branch head.\n"
@@ -11633,7 +11839,7 @@ msgstr ""
"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
"lần chuyển giaot %s."
-#: builtin/pull.c:907
+#: builtin/pull.c:909
#, c-format
msgid ""
"Cannot fast-forward your working tree.\n"
@@ -11651,15 +11857,15 @@ msgstr ""
"$ git reset --hard\n"
"để khôi phục lại."
-#: builtin/pull.c:922
+#: builtin/pull.c:924
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
-#: builtin/pull.c:926
+#: builtin/pull.c:928
msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
-#: builtin/pull.c:933
+#: builtin/pull.c:935
msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
msgstr ""
"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
@@ -12050,39 +12256,43 @@ msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
msgid "keep empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
-#: builtin/rebase--helper.c:25
+#: builtin/rebase--helper.c:26 builtin/revert.c:123
+msgid "allow commits with empty messages"
+msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
+
+#: builtin/rebase--helper.c:27
msgid "continue rebase"
msgstr "tiếp tục cải tổ"
-#: builtin/rebase--helper.c:27
+#: builtin/rebase--helper.c:29
msgid "abort rebase"
msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
-#: builtin/rebase--helper.c:30
+#: builtin/rebase--helper.c:32
msgid "make rebase script"
msgstr "tạo văn lệnh rebase"
-#: builtin/rebase--helper.c:32
+#: builtin/rebase--helper.c:34
msgid "shorten commit ids in the todo list"
msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase--helper.c:34
+#: builtin/rebase--helper.c:36
msgid "expand commit ids in the todo list"
msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase--helper.c:36
+#: builtin/rebase--helper.c:38
msgid "check the todo list"
msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase--helper.c:38
+#: builtin/rebase--helper.c:40
msgid "skip unnecessary picks"
msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
-#: builtin/rebase--helper.c:40
+#: builtin/rebase--helper.c:42
msgid "rearrange fixup/squash lines"
msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
-#: builtin/rebase--helper.c:42
+#: builtin/rebase--helper.c:44
msgid "insert exec commands in todo list"
msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
@@ -12090,7 +12300,7 @@ msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
msgid "git receive-pack <git-dir>"
msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
-#: builtin/receive-pack.c:840
+#: builtin/receive-pack.c:841
msgid ""
"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
@@ -12120,7 +12330,7 @@ msgstr ""
"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
-#: builtin/receive-pack.c:860
+#: builtin/receive-pack.c:861
msgid ""
"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
@@ -12141,15 +12351,15 @@ msgstr ""
"\n"
"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
-#: builtin/receive-pack.c:1933
+#: builtin/receive-pack.c:1934
msgid "quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/receive-pack.c:1947
+#: builtin/receive-pack.c:1948
msgid "You must specify a directory."
msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
-#: builtin/reflog.c:531 builtin/reflog.c:536
+#: builtin/reflog.c:532 builtin/reflog.c:537
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
@@ -12666,87 +12876,87 @@ msgstr ""
"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
-#: builtin/repack.c:168
+#: builtin/repack.c:170
msgid "pack everything in a single pack"
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
-#: builtin/repack.c:170
+#: builtin/repack.c:172
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
-#: builtin/repack.c:173
+#: builtin/repack.c:175
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
-#: builtin/repack.c:175
+#: builtin/repack.c:177
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:177
+#: builtin/repack.c:179
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:179
+#: builtin/repack.c:181
msgid "do not run git-update-server-info"
msgstr "không chạy git-update-server-info"
-#: builtin/repack.c:182
+#: builtin/repack.c:184
msgid "pass --local to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:184
+#: builtin/repack.c:186
msgid "write bitmap index"
msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
-#: builtin/repack.c:185
+#: builtin/repack.c:187
msgid "approxidate"
msgstr "ngày ước tính"
-#: builtin/repack.c:186
+#: builtin/repack.c:188
msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
-#: builtin/repack.c:188
+#: builtin/repack.c:190
msgid "with -a, repack unreachable objects"
msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/repack.c:190
+#: builtin/repack.c:192
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
-#: builtin/repack.c:191 builtin/repack.c:197
+#: builtin/repack.c:193 builtin/repack.c:199
msgid "bytes"
msgstr "byte"
-#: builtin/repack.c:192
+#: builtin/repack.c:194
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
-#: builtin/repack.c:194
+#: builtin/repack.c:196
msgid "limits the maximum delta depth"
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
-#: builtin/repack.c:196
+#: builtin/repack.c:198
msgid "limits the maximum number of threads"
msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
-#: builtin/repack.c:198
+#: builtin/repack.c:200
msgid "maximum size of each packfile"
msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
-#: builtin/repack.c:200
+#: builtin/repack.c:202
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
-#: builtin/repack.c:210
+#: builtin/repack.c:212
msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
-#: builtin/repack.c:214
+#: builtin/repack.c:216
msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
-#: builtin/repack.c:406 builtin/worktree.c:146
+#: builtin/repack.c:410 builtin/worktree.c:148
#, c-format
msgid "failed to remove '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
@@ -12829,11 +13039,11 @@ msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
msgid "replace the ref if it exists"
msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
-#: builtin/replace.c:443
+#: builtin/replace.c:444
msgid "do not pretty-print contents for --edit"
msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
-#: builtin/replace.c:444
+#: builtin/replace.c:445
msgid "use this format"
msgstr "dùng định dạng này"
@@ -12893,101 +13103,105 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
msgid "Failed to find tree of %s."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
-#: builtin/reset.c:113
+#: builtin/reset.c:111
#, c-format
msgid "HEAD is now at %s"
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
-#: builtin/reset.c:197
+#: builtin/reset.c:189
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
-#: builtin/reset.c:297
+#: builtin/reset.c:289
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
-#: builtin/reset.c:299
+#: builtin/reset.c:291
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
-#: builtin/reset.c:300
+#: builtin/reset.c:292
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
-#: builtin/reset.c:302 builtin/reset.c:304
+#: builtin/reset.c:294 builtin/reset.c:296
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
-#: builtin/reset.c:306
+#: builtin/reset.c:298
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
-#: builtin/reset.c:312
+#: builtin/reset.c:304
msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
-#: builtin/reset.c:329
+#: builtin/reset.c:321
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:337
+#: builtin/reset.c:329
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:346
+#: builtin/reset.c:338
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
-#: builtin/reset.c:355
+#: builtin/reset.c:347
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
msgstr ""
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
"reset -- <đường_dẫn>”."
-#: builtin/reset.c:357
+#: builtin/reset.c:349
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
-#: builtin/reset.c:367
+#: builtin/reset.c:359
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
-#: builtin/reset.c:371
+#: builtin/reset.c:363
msgid "-N can only be used with --mixed"
msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
-#: builtin/reset.c:388
+#: builtin/reset.c:380
msgid "Unstaged changes after reset:"
msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
-#: builtin/reset.c:394
+#: builtin/reset.c:386
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
-#: builtin/reset.c:398
+#: builtin/reset.c:390
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
-#: builtin/rev-list.c:399
+#: builtin/rev-list.c:397
+msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
+msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
+
+#: builtin/rev-list.c:455
msgid "object filtering requires --objects"
msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
-#: builtin/rev-list.c:402
+#: builtin/rev-list.c:458
#, c-format
msgid "invalid sparse value '%s'"
msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/rev-list.c:442
+#: builtin/rev-list.c:499
msgid "rev-list does not support display of notes"
msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
-#: builtin/rev-list.c:445
+#: builtin/rev-list.c:502
msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
@@ -13090,10 +13304,6 @@ msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
msgid "preserve initially empty commits"
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
-#: builtin/revert.c:123
-msgid "allow commits with empty messages"
-msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
-
#: builtin/revert.c:124
msgid "keep redundant, empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
@@ -13435,35 +13645,39 @@ msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
msgid "prepend comment character and space to each line"
msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
-#: builtin/submodule--helper.c:34 builtin/submodule--helper.c:1332
+#: builtin/submodule--helper.c:35 builtin/submodule--helper.c:1669
#, c-format
msgid "No such ref: %s"
msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:41 builtin/submodule--helper.c:1341
+#: builtin/submodule--helper.c:42 builtin/submodule--helper.c:1678
#, c-format
msgid "Expecting a full ref name, got %s"
msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:81
+#: builtin/submodule--helper.c:59
+msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
+msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:96
#, c-format
msgid "cannot strip one component off url '%s'"
msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
-#: builtin/submodule--helper.c:370 builtin/submodule--helper.c:861
+#: builtin/submodule--helper.c:404 builtin/submodule--helper.c:1198
msgid "alternative anchor for relative paths"
msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
-#: builtin/submodule--helper.c:375
+#: builtin/submodule--helper.c:409
msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:426 builtin/submodule--helper.c:449
+#: builtin/submodule--helper.c:460 builtin/submodule--helper.c:483
#, c-format
msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
-#: builtin/submodule--helper.c:464
+#: builtin/submodule--helper.c:498
#, c-format
msgid ""
"could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
@@ -13472,56 +13686,56 @@ msgstr ""
"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
"sở hữu chính nó."
-#: builtin/submodule--helper.c:475
+#: builtin/submodule--helper.c:509
#, c-format
msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:479
+#: builtin/submodule--helper.c:513
#, c-format
msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:489
+#: builtin/submodule--helper.c:523
#, c-format
msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:496
+#: builtin/submodule--helper.c:530
#, c-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:518
+#: builtin/submodule--helper.c:552
msgid "Suppress output for initializing a submodule"
msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:523
+#: builtin/submodule--helper.c:557
msgid "git submodule--helper init [<path>]"
msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
-#: builtin/submodule--helper.c:591 builtin/submodule--helper.c:713
+#: builtin/submodule--helper.c:625 builtin/submodule--helper.c:747
#, c-format
msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
msgstr ""
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
"“%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:626
+#: builtin/submodule--helper.c:660
#, c-format
msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:653
+#: builtin/submodule--helper.c:687 builtin/submodule--helper.c:856
#, c-format
msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:677
+#: builtin/submodule--helper.c:711 builtin/submodule--helper.c:1021
msgid "Suppress submodule status output"
msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:678
+#: builtin/submodule--helper.c:712
msgid ""
"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
"HEAD"
@@ -13529,55 +13743,143 @@ msgstr ""
"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
"đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:679
+#: builtin/submodule--helper.c:713
msgid "recurse into nested submodules"
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
-#: builtin/submodule--helper.c:684
+#: builtin/submodule--helper.c:718
msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
msgstr ""
"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:708
+#: builtin/submodule--helper.c:742
msgid "git submodule--helper name <path>"
msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
-#: builtin/submodule--helper.c:796 builtin/submodule--helper.c:799
+#: builtin/submodule--helper.c:806
+#, c-format
+msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
+msgstr "url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:812
+#, c-format
+msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:826
+#, c-format
+msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:837
+#, c-format
+msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:885
+msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
+msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:887
+msgid "Recurse into nested submodules"
+msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:892
+msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
+msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:946
+#, c-format
+msgid ""
+"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
+"really want to remove it including all of its history)"
+msgstr ""
+"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
+"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:958
+#, c-format
+msgid ""
+"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
+"them"
+msgstr ""
+"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
+"bỏ chúng đi"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:966
+#, c-format
+msgid "Cleared directory '%s'\n"
+msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:968
+#, c-format
+msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:977
+#, c-format
+msgid "could not create empty submodule directory %s"
+msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:993
+#, c-format
+msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
+msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1022
+msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1023
+msgid "Unregister all submodules"
+msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1028
+msgid ""
+"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
+msgstr ""
+"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1042
+msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
+msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1133 builtin/submodule--helper.c:1136
#, c-format
msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:835
+#: builtin/submodule--helper.c:1172
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
-#: builtin/submodule--helper.c:842
+#: builtin/submodule--helper.c:1179
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
-#: builtin/submodule--helper.c:864
+#: builtin/submodule--helper.c:1201
msgid "where the new submodule will be cloned to"
msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
-#: builtin/submodule--helper.c:867
+#: builtin/submodule--helper.c:1204
msgid "name of the new submodule"
msgstr "tên của mô-đun-con mới"
-#: builtin/submodule--helper.c:870
+#: builtin/submodule--helper.c:1207
msgid "url where to clone the submodule from"
msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
-#: builtin/submodule--helper.c:876
+#: builtin/submodule--helper.c:1213
msgid "depth for shallow clones"
msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
-#: builtin/submodule--helper.c:879 builtin/submodule--helper.c:1250
+#: builtin/submodule--helper.c:1216 builtin/submodule--helper.c:1587
msgid "force cloning progress"
msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
-#: builtin/submodule--helper.c:884
+#: builtin/submodule--helper.c:1221
msgid ""
"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
@@ -13585,84 +13887,84 @@ msgstr ""
"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:915
+#: builtin/submodule--helper.c:1252
#, c-format
msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
-#: builtin/submodule--helper.c:930
+#: builtin/submodule--helper.c:1267
#, c-format
msgid "could not get submodule directory for '%s'"
msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:995
+#: builtin/submodule--helper.c:1332
#, c-format
msgid "Submodule path '%s' not initialized"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
-#: builtin/submodule--helper.c:999
+#: builtin/submodule--helper.c:1336
msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
-#: builtin/submodule--helper.c:1028
+#: builtin/submodule--helper.c:1365
#, c-format
msgid "Skipping unmerged submodule %s"
msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:1057
+#: builtin/submodule--helper.c:1394
#, c-format
msgid "Skipping submodule '%s'"
msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1190
+#: builtin/submodule--helper.c:1527
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
-#: builtin/submodule--helper.c:1201
+#: builtin/submodule--helper.c:1538
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
-#: builtin/submodule--helper.c:1231 builtin/submodule--helper.c:1451
+#: builtin/submodule--helper.c:1568 builtin/submodule--helper.c:1788
msgid "path into the working tree"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
-#: builtin/submodule--helper.c:1234
+#: builtin/submodule--helper.c:1571
msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
-#: builtin/submodule--helper.c:1238
+#: builtin/submodule--helper.c:1575
msgid "rebase, merge, checkout or none"
msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
-#: builtin/submodule--helper.c:1242
+#: builtin/submodule--helper.c:1579
msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
msgstr ""
"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
-#: builtin/submodule--helper.c:1245
+#: builtin/submodule--helper.c:1582
msgid "parallel jobs"
msgstr "công việc đồng thời"
-#: builtin/submodule--helper.c:1247
+#: builtin/submodule--helper.c:1584
msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
-#: builtin/submodule--helper.c:1248
+#: builtin/submodule--helper.c:1585
msgid "don't print cloning progress"
msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
-#: builtin/submodule--helper.c:1255
+#: builtin/submodule--helper.c:1592
msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr ""
"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:1268
+#: builtin/submodule--helper.c:1605
msgid "bad value for update parameter"
msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
-#: builtin/submodule--helper.c:1336
+#: builtin/submodule--helper.c:1673
#, c-format
msgid ""
"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
@@ -13671,20 +13973,20 @@ msgstr ""
"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
-#: builtin/submodule--helper.c:1452
+#: builtin/submodule--helper.c:1789
msgid "recurse into submodules"
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:1458
+#: builtin/submodule--helper.c:1795
msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:1517
+#: builtin/submodule--helper.c:1857
#, c-format
msgid "%s doesn't support --super-prefix"
msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
-#: builtin/submodule--helper.c:1523
+#: builtin/submodule--helper.c:1863
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
@@ -13789,140 +14091,144 @@ msgstr "không thể ký thẻ"
msgid "unable to write tag file"
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
-#: builtin/tag.c:215
+#: builtin/tag.c:216
msgid "bad object type."
msgstr "kiểu đối tượng sai."
-#: builtin/tag.c:261
+#: builtin/tag.c:265
msgid "no tag message?"
msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
-#: builtin/tag.c:268
+#: builtin/tag.c:272
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
-#: builtin/tag.c:376
+#: builtin/tag.c:381
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
-#: builtin/tag.c:378
+#: builtin/tag.c:383
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
-#: builtin/tag.c:380
+#: builtin/tag.c:385
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"
-#: builtin/tag.c:381
+#: builtin/tag.c:386
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"
-#: builtin/tag.c:383
+#: builtin/tag.c:388
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
-#: builtin/tag.c:385
+#: builtin/tag.c:390
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
-#: builtin/tag.c:387
+#: builtin/tag.c:392
msgid "tag message"
msgstr "phần chú thích cho thẻ"
-#: builtin/tag.c:389
+#: builtin/tag.c:394
+msgid "force edit of tag message"
+msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
+
+#: builtin/tag.c:395
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
-#: builtin/tag.c:393
+#: builtin/tag.c:399
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:394
+#: builtin/tag.c:400
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
-#: builtin/tag.c:395 builtin/update-ref.c:368
+#: builtin/tag.c:401 builtin/update-ref.c:368
msgid "create a reflog"
msgstr "tạo một reflog"
-#: builtin/tag.c:397
+#: builtin/tag.c:403
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
-#: builtin/tag.c:398
+#: builtin/tag.c:404
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
-#: builtin/tag.c:399 builtin/tag.c:401
+#: builtin/tag.c:405 builtin/tag.c:407
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/tag.c:400 builtin/tag.c:402
+#: builtin/tag.c:406 builtin/tag.c:408
msgid "print only tags that don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/tag.c:403
+#: builtin/tag.c:409
msgid "print only tags that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/tag.c:404
+#: builtin/tag.c:410
msgid "print only tags that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/tag.c:409
+#: builtin/tag.c:415
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
-#: builtin/tag.c:453
+#: builtin/tag.c:459
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
-#: builtin/tag.c:475
+#: builtin/tag.c:481
msgid "-n option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:477
+#: builtin/tag.c:483
msgid "--contains option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:479
+#: builtin/tag.c:485
msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:481
+#: builtin/tag.c:487
msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:483
+#: builtin/tag.c:489
msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
msgstr ""
"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:494
+#: builtin/tag.c:500
msgid "only one -F or -m option is allowed."
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
-#: builtin/tag.c:513
+#: builtin/tag.c:519
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/tag.c:519
+#: builtin/tag.c:525
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
-#: builtin/tag.c:524
+#: builtin/tag.c:530
#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/tag.c:554
+#: builtin/tag.c:561
#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
-#: builtin/unpack-objects.c:494
+#: builtin/unpack-objects.c:498
msgid "Unpacking objects"
msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
@@ -14257,8 +14563,8 @@ msgid "print tag contents"
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
#: builtin/worktree.c:17
-msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
-msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
+msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
+msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]"
#: builtin/worktree.c:18
msgid "git worktree list [<options>]"
@@ -14269,132 +14575,217 @@ msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
#: builtin/worktree.c:20
+msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
+msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
+
+#: builtin/worktree.c:21
msgid "git worktree prune [<options>]"
msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/worktree.c:21
+#: builtin/worktree.c:22
+msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
+msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>"
+
+#: builtin/worktree.c:23
msgid "git worktree unlock <path>"
msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
-#: builtin/worktree.c:58
+#: builtin/worktree.c:60
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
-#: builtin/worktree.c:64
+#: builtin/worktree.c:66
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
-#: builtin/worktree.c:69 builtin/worktree.c:78
+#: builtin/worktree.c:71 builtin/worktree.c:80
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
-#: builtin/worktree.c:88
+#: builtin/worktree.c:90
#, c-format
msgid ""
"Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
"%<PRIuMAX>)"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
-#: builtin/worktree.c:96
+#: builtin/worktree.c:98
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
-#: builtin/worktree.c:112
+#: builtin/worktree.c:114
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
-#: builtin/worktree.c:159
+#: builtin/worktree.c:161
msgid "report pruned working trees"
msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
-#: builtin/worktree.c:161
+#: builtin/worktree.c:163
msgid "expire working trees older than <time>"
msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
-#: builtin/worktree.c:236
+#: builtin/worktree.c:238
#, c-format
msgid "'%s' already exists"
msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
-#: builtin/worktree.c:267
+#: builtin/worktree.c:269
#, c-format
msgid "could not create directory of '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
-#: builtin/worktree.c:306
+#: builtin/worktree.c:308
#, c-format
msgid "Preparing %s (identifier %s)"
msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
-#: builtin/worktree.c:368
+#: builtin/worktree.c:385
msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
-#: builtin/worktree.c:370
+#: builtin/worktree.c:388
msgid "create a new branch"
msgstr "tạo nhánh mới"
-#: builtin/worktree.c:372
+#: builtin/worktree.c:390
msgid "create or reset a branch"
msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
-#: builtin/worktree.c:374
+#: builtin/worktree.c:392
msgid "populate the new working tree"
msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
-#: builtin/worktree.c:375
+#: builtin/worktree.c:393
msgid "keep the new working tree locked"
msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
-#: builtin/worktree.c:377
+#: builtin/worktree.c:395
msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
-#: builtin/worktree.c:380
+#: builtin/worktree.c:398
msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
-#: builtin/worktree.c:388
+#: builtin/worktree.c:406
msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/worktree.c:453
+#: builtin/worktree.c:471
msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
-#: builtin/worktree.c:553
+#: builtin/worktree.c:571
msgid "reason for locking"
msgstr "lý do khóa"
-#: builtin/worktree.c:565 builtin/worktree.c:598
+#: builtin/worktree.c:583 builtin/worktree.c:616 builtin/worktree.c:670
+#: builtin/worktree.c:809
#, c-format
msgid "'%s' is not a working tree"
msgstr "%s không phải là cây làm việc"
-#: builtin/worktree.c:567 builtin/worktree.c:600
+#: builtin/worktree.c:585 builtin/worktree.c:618
msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
-#: builtin/worktree.c:572
+#: builtin/worktree.c:590
#, c-format
msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
-#: builtin/worktree.c:574
+#: builtin/worktree.c:592
#, c-format
msgid "'%s' is already locked"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
-#: builtin/worktree.c:602
+#: builtin/worktree.c:620
#, c-format
msgid "'%s' is not locked"
msgstr "“%s” chưa bị khóa"
+#: builtin/worktree.c:645
+msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
+msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
+
+#: builtin/worktree.c:672 builtin/worktree.c:811
+#, c-format
+msgid "'%s' is a main working tree"
+msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
+
+#: builtin/worktree.c:677
+#, c-format
+msgid "could not figure out destination name from '%s'"
+msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
+
+#: builtin/worktree.c:683
+#, c-format
+msgid "target '%s' already exists"
+msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
+
+#: builtin/worktree.c:690
+#, c-format
+msgid "cannot move a locked working tree, lock reason: %s"
+msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
+
+#: builtin/worktree.c:692
+msgid "cannot move a locked working tree"
+msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
+
+#: builtin/worktree.c:695
+#, c-format
+msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
+msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
+
+#: builtin/worktree.c:700
+#, c-format
+msgid "failed to move '%s' to '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
+
+#: builtin/worktree.c:748
+#, c-format
+msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
+
+#: builtin/worktree.c:752
+#, c-format
+msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
+msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
+
+#: builtin/worktree.c:757
+#, c-format
+msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
+msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
+
+#: builtin/worktree.c:768 builtin/worktree.c:782
+#, c-format
+msgid "failed to delete '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
+
+#: builtin/worktree.c:794
+msgid "force removing even if the worktree is dirty"
+msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn"
+
+#: builtin/worktree.c:815
+#, c-format
+msgid "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s"
+msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
+
+#: builtin/worktree.c:817
+msgid "cannot remove a locked working tree"
+msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
+
+#: builtin/worktree.c:820
+#, c-format
+msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
+msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
+
#: builtin/write-tree.c:14
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
@@ -14411,23 +14802,23 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
msgid "only useful for debugging"
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
-#: upload-pack.c:24
+#: upload-pack.c:27
msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
-#: upload-pack.c:1041
+#: upload-pack.c:1070
msgid "quit after a single request/response exchange"
msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
-#: upload-pack.c:1043
+#: upload-pack.c:1072
msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
-#: upload-pack.c:1045
+#: upload-pack.c:1074
msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
-#: upload-pack.c:1047
+#: upload-pack.c:1076
msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
@@ -14448,6 +14839,22 @@ msgstr ""
msgid "print debugging messages to stderr"
msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
+#: git.c:8
+msgid ""
+"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
+" [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
+" [-p | --paginate | --no-pager] [--no-replace-objects] [--bare]\n"
+" [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
+" <command> [<args>]"
+msgstr ""
+"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
+" [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
+"path]\n"
+" [-p | --paginate | --no-pager] [--no-replace-objects] [--bare]\n"
+" [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
+"namespace=<tên>]\n"
+" <lệnh> [<các tham số>]"
+
#: git.c:15
msgid ""
"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
@@ -14458,20 +14865,67 @@ msgstr ""
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
-#: http.c:339
+#: git.c:95
+#, c-format
+msgid "no directory given for --git-dir\n"
+msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
+
+#: git.c:109
+#, c-format
+msgid "no namespace given for --namespace\n"
+msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
+
+#: git.c:123
+#, c-format
+msgid "no directory given for --work-tree\n"
+msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
+
+#: git.c:137
+#, c-format
+msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
+msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
+
+#: git.c:159
+#, c-format
+msgid "-c expects a configuration string\n"
+msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
+
+#: git.c:197
+#, c-format
+msgid "no directory given for -C\n"
+msgstr ""
+"chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
+"\n"
+
+#: git.c:212
+#, c-format
+msgid "unknown option: %s\n"
+msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
+
+#: git.c:687
+#, c-format
+msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
+msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
+
+#: git.c:699
+#, c-format
+msgid "failed to run command '%s': %s\n"
+msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
+
+#: http.c:342
#, c-format
msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
-#: http.c:360
+#: http.c:363
msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
-#: http.c:369
+#: http.c:372
msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
-#: http.c:1791
+#: http.c:1857
#, c-format
msgid ""
"unable to update url base from redirection:\n"
@@ -14482,16 +14936,16 @@ msgstr ""
" hỏi cho: %s\n"
" chuyển hướng: %s"
-#: remote-curl.c:324
+#: remote-curl.c:345
#, c-format
msgid "redirecting to %s"
msgstr "chuyển hướng đến %s"
-#: list-objects-filter-options.h:54
+#: list-objects-filter-options.h:59
msgid "args"
msgstr "các_tham_số"
-#: list-objects-filter-options.h:55
+#: list-objects-filter-options.h:60
msgid "object filtering"
msgstr "lọc đối tượng"
@@ -14601,23 +15055,23 @@ msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
-#: parse-options.h:145
+#: parse-options.h:157
msgid "expiry-date"
msgstr "ngày hết hạn"
-#: parse-options.h:160
+#: parse-options.h:172
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"
-#: parse-options.h:238
+#: parse-options.h:250
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"
-#: parse-options.h:240
+#: parse-options.h:252
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"
-#: parse-options.h:246
+#: parse-options.h:258
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
@@ -14850,7 +15304,7 @@ msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
-#: git-rebase.sh:58
+#: git-rebase.sh:60
msgid ""
"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
@@ -14865,44 +15319,44 @@ msgstr ""
"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
"--abort\"."
-#: git-rebase.sh:160 git-rebase.sh:402
+#: git-rebase.sh:163 git-rebase.sh:409
#, sh-format
msgid "Could not move back to $head_name"
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
-#: git-rebase.sh:171
+#: git-rebase.sh:174
msgid "Applied autostash."
msgstr "Đã áp dụng autostash."
-#: git-rebase.sh:174
+#: git-rebase.sh:177
#, sh-format
msgid "Cannot store $stash_sha1"
msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
-#: git-rebase.sh:214
+#: git-rebase.sh:218
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
-#: git-rebase.sh:219
+#: git-rebase.sh:223
msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
-#: git-rebase.sh:363
+#: git-rebase.sh:370
msgid "No rebase in progress?"
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
-#: git-rebase.sh:374
+#: git-rebase.sh:381
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
"sử) tương tác."
-#: git-rebase.sh:381
+#: git-rebase.sh:388
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"
-#: git-rebase.sh:384
+#: git-rebase.sh:391
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
@@ -14910,7 +15364,7 @@ msgstr ""
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
-#: git-rebase.sh:424
+#: git-rebase.sh:435
#, sh-format
msgid ""
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
@@ -14931,74 +15385,74 @@ msgstr ""
"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
"có một số thứ quý giá ở đây."
-#: git-rebase.sh:480
+#: git-rebase.sh:491
#, sh-format
msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
-#: git-rebase.sh:504
+#: git-rebase.sh:515
#, sh-format
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
-#: git-rebase.sh:507 git-rebase.sh:511
+#: git-rebase.sh:518 git-rebase.sh:522
#, sh-format
msgid "$onto_name: there is no merge base"
msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
-#: git-rebase.sh:516
+#: git-rebase.sh:527
#, sh-format
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
-#: git-rebase.sh:542
+#: git-rebase.sh:553
#, sh-format
msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
-#: git-rebase.sh:575
+#: git-rebase.sh:586
msgid "Cannot autostash"
msgstr "Không thể autostash"
-#: git-rebase.sh:580
+#: git-rebase.sh:591
#, sh-format
msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
-#: git-rebase.sh:584
+#: git-rebase.sh:595
msgid "Please commit or stash them."
msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: git-rebase.sh:607
+#: git-rebase.sh:618
#, sh-format
msgid "HEAD is up to date."
msgstr "HEAD đã cập nhật."
-#: git-rebase.sh:609
+#: git-rebase.sh:620
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
-#: git-rebase.sh:617
+#: git-rebase.sh:628
#, sh-format
msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
-#: git-rebase.sh:619
+#: git-rebase.sh:630
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
-#: git-rebase.sh:631
+#: git-rebase.sh:642
#, sh-format
msgid "Changes from $mb to $onto:"
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
-#: git-rebase.sh:640
+#: git-rebase.sh:651
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
-#: git-rebase.sh:650
+#: git-rebase.sh:661
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
@@ -15067,86 +15521,86 @@ msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
-#: git-stash.sh:341
+#: git-stash.sh:340
msgid "Cannot remove worktree changes"
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-#: git-stash.sh:489
+#: git-stash.sh:488
#, sh-format
msgid "unknown option: $opt"
msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
-#: git-stash.sh:502
+#: git-stash.sh:501
msgid "No stash entries found."
msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
-#: git-stash.sh:509
+#: git-stash.sh:508
#, sh-format
msgid "Too many revisions specified: $REV"
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
-#: git-stash.sh:524
+#: git-stash.sh:523
#, sh-format
msgid "$reference is not a valid reference"
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
-#: git-stash.sh:552
+#: git-stash.sh:551
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
-#: git-stash.sh:563
+#: git-stash.sh:562
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash reference"
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
-#: git-stash.sh:571
+#: git-stash.sh:570
msgid "unable to refresh index"
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
-#: git-stash.sh:575
+#: git-stash.sh:574
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
-#: git-stash.sh:583
+#: git-stash.sh:582
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
-#: git-stash.sh:585
+#: git-stash.sh:584
msgid "Could not save index tree"
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
-#: git-stash.sh:594
+#: git-stash.sh:593
msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
-#: git-stash.sh:619
+#: git-stash.sh:618
msgid "Cannot unstage modified files"
msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
-#: git-stash.sh:634
+#: git-stash.sh:633
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
-#: git-stash.sh:648
+#: git-stash.sh:647
msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
-#: git-stash.sh:657
+#: git-stash.sh:656
#, sh-format
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
-#: git-stash.sh:658
+#: git-stash.sh:657
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
-#: git-stash.sh:666
+#: git-stash.sh:665
msgid "No branch name specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
-#: git-stash.sh:745
+#: git-stash.sh:744
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
@@ -15249,68 +15703,19 @@ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
-#: git-submodule.sh:433
-#, sh-format
-msgid "pathspec and --all are incompatible"
-msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
-
-#: git-submodule.sh:438
-#, sh-format
-msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
-msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
-
-#: git-submodule.sh:458
-#, sh-format
-msgid ""
-"Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
-"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
-msgstr ""
-"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n"
-"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
-"chúng)"
-
-#: git-submodule.sh:466
-#, sh-format
-msgid ""
-"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
-"discard them"
-msgstr ""
-"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
-"f” để loại bỏ chúng đi"
-
-#: git-submodule.sh:469
-#, sh-format
-msgid "Cleared directory '$displaypath'"
-msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
-
-#: git-submodule.sh:470
-#, sh-format
-msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
-
-#: git-submodule.sh:473
-#, sh-format
-msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
-msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
-
-#: git-submodule.sh:482
-#, sh-format
-msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
-msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
-
-#: git-submodule.sh:637
+#: git-submodule.sh:584
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:647
+#: git-submodule.sh:594
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:652
+#: git-submodule.sh:599
#, sh-format
msgid ""
"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
@@ -15319,12 +15724,12 @@ msgstr ""
"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:670
+#: git-submodule.sh:617
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:676
+#: git-submodule.sh:623
#, sh-format
msgid ""
"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
@@ -15333,85 +15738,80 @@ msgstr ""
"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
-#: git-submodule.sh:683
+#: git-submodule.sh:630
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:684
+#: git-submodule.sh:631
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:688
+#: git-submodule.sh:635
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:689
+#: git-submodule.sh:636
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:694
+#: git-submodule.sh:641
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:695
+#: git-submodule.sh:642
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:700
+#: git-submodule.sh:647
#, sh-format
msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:701
+#: git-submodule.sh:648
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
-#: git-submodule.sh:732
+#: git-submodule.sh:679
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:828
+#: git-submodule.sh:775
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
-#: git-submodule.sh:880
+#: git-submodule.sh:827
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
-#: git-submodule.sh:900
+#: git-submodule.sh:847
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
-#: git-submodule.sh:903
+#: git-submodule.sh:850
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:906
+#: git-submodule.sh:853
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr ""
" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
"$sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:1077
-#, sh-format
-msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
-msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
-
#: git-parse-remote.sh:89
#, sh-format
msgid "See git-${cmd}(1) for details."
@@ -15467,7 +15867,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:211
+#: git-rebase--interactive.sh:213
#, sh-format
msgid ""
"You can amend the commit now, with\n"
@@ -15486,82 +15886,82 @@ msgstr ""
"\n"
"\tgit rebase --continue"
-#: git-rebase--interactive.sh:236
+#: git-rebase--interactive.sh:238
#, sh-format
msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
-#: git-rebase--interactive.sh:275
+#: git-rebase--interactive.sh:277
#, sh-format
msgid "Invalid commit name: $sha1"
msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:317
+#: git-rebase--interactive.sh:319
msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
-#: git-rebase--interactive.sh:369
+#: git-rebase--interactive.sh:371
#, sh-format
msgid "Fast-forward to $sha1"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:371
+#: git-rebase--interactive.sh:373
#, sh-format
msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:380
+#: git-rebase--interactive.sh:382
#, sh-format
msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
-#: git-rebase--interactive.sh:385
+#: git-rebase--interactive.sh:387
#, sh-format
msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:400
+#: git-rebase--interactive.sh:405
#, sh-format
msgid "Error redoing merge $sha1"
msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:408
+#: git-rebase--interactive.sh:414
#, sh-format
msgid "Could not pick $sha1"
msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:417
+#: git-rebase--interactive.sh:423
#, sh-format
msgid "This is the commit message #${n}:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
-#: git-rebase--interactive.sh:422
+#: git-rebase--interactive.sh:428
#, sh-format
msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-rebase--interactive.sh:433
+#: git-rebase--interactive.sh:439
#, sh-format
msgid "This is a combination of $count commit."
msgid_plural "This is a combination of $count commits."
msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
-#: git-rebase--interactive.sh:442
+#: git-rebase--interactive.sh:448
#, sh-format
msgid "Cannot write $fixup_msg"
msgstr "Không thể $fixup_msg"
-#: git-rebase--interactive.sh:445
+#: git-rebase--interactive.sh:451
msgid "This is a combination of 2 commits."
msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
-#: git-rebase--interactive.sh:486 git-rebase--interactive.sh:529
-#: git-rebase--interactive.sh:532
+#: git-rebase--interactive.sh:492 git-rebase--interactive.sh:535
+#: git-rebase--interactive.sh:538
#, sh-format
msgid "Could not apply $sha1... $rest"
msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:560
+#: git-rebase--interactive.sh:567
#, sh-format
msgid ""
"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
@@ -15577,31 +15977,31 @@ msgstr ""
"này\n"
"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
-#: git-rebase--interactive.sh:575
+#: git-rebase--interactive.sh:582
#, sh-format
msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:590
+#: git-rebase--interactive.sh:597
#, sh-format
msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: git-rebase--interactive.sh:632
+#: git-rebase--interactive.sh:639
#, sh-format
msgid "Executing: $rest"
msgstr "Thực thi: $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:640
+#: git-rebase--interactive.sh:647
#, sh-format
msgid "Execution failed: $rest"
msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:642
+#: git-rebase--interactive.sh:649
msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
-#: git-rebase--interactive.sh:644
+#: git-rebase--interactive.sh:651
msgid ""
"You can fix the problem, and then run\n"
"\n"
@@ -15612,7 +16012,7 @@ msgstr ""
"\tgit rebase --continue"
#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
-#: git-rebase--interactive.sh:657
+#: git-rebase--interactive.sh:664
#, sh-format
msgid ""
"Execution succeeded: $rest\n"
@@ -15627,29 +16027,29 @@ msgstr ""
"\n"
"\tgit rebase --continue"
-#: git-rebase--interactive.sh:668
+#: git-rebase--interactive.sh:675
#, sh-format
msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:669
+#: git-rebase--interactive.sh:676
msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: git-rebase--interactive.sh:704
+#: git-rebase--interactive.sh:711
#, sh-format
msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
-#: git-rebase--interactive.sh:728
+#: git-rebase--interactive.sh:735
msgid "could not detach HEAD"
msgstr "không thể tách rời HEAD"
-#: git-rebase--interactive.sh:763
+#: git-rebase--interactive.sh:771
msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-#: git-rebase--interactive.sh:768
+#: git-rebase--interactive.sh:776
#, sh-format
msgid ""
"You have staged changes in your working tree.\n"
@@ -15680,11 +16080,11 @@ msgstr ""
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:785
+#: git-rebase--interactive.sh:793
msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
-#: git-rebase--interactive.sh:790
+#: git-rebase--interactive.sh:798
msgid ""
"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
"first and then run 'git rebase --continue' again."
@@ -15693,11 +16093,11 @@ msgstr ""
"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
"nữa."
-#: git-rebase--interactive.sh:795 git-rebase--interactive.sh:799
+#: git-rebase--interactive.sh:803 git-rebase--interactive.sh:807
msgid "Could not commit staged changes."
msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: git-rebase--interactive.sh:827
+#: git-rebase--interactive.sh:836
msgid ""
"\n"
"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
@@ -15711,43 +16111,43 @@ msgstr ""
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:835 git-rebase--interactive.sh:995
+#: git-rebase--interactive.sh:844 git-rebase--interactive.sh:1008
msgid "Could not execute editor"
msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
-#: git-rebase--interactive.sh:848
+#: git-rebase--interactive.sh:860
#, sh-format
msgid "Could not checkout $switch_to"
msgstr "Không thể checkout $switch_to"
-#: git-rebase--interactive.sh:853
+#: git-rebase--interactive.sh:865
msgid "No HEAD?"
msgstr "Không HEAD?"
-#: git-rebase--interactive.sh:854
+#: git-rebase--interactive.sh:866
#, sh-format
msgid "Could not create temporary $state_dir"
msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
-#: git-rebase--interactive.sh:856
+#: git-rebase--interactive.sh:869
msgid "Could not mark as interactive"
msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
-#: git-rebase--interactive.sh:866 git-rebase--interactive.sh:871
+#: git-rebase--interactive.sh:879 git-rebase--interactive.sh:884
msgid "Could not init rewritten commits"
msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
-#: git-rebase--interactive.sh:897
+#: git-rebase--interactive.sh:910
msgid "Could not generate todo list"
msgstr "Không thể tạo danh sách cần làm"
-#: git-rebase--interactive.sh:973
+#: git-rebase--interactive.sh:986
#, sh-format
msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
-#: git-rebase--interactive.sh:978
+#: git-rebase--interactive.sh:991
msgid ""
"\n"
"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
@@ -15756,7 +16156,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:985
+#: git-rebase--interactive.sh:998
msgid "Note that empty commits are commented out"
msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
@@ -15897,7 +16297,7 @@ msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
msgid "No untracked files.\n"
msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
-#: git-add--interactive.perl:985
+#: git-add--interactive.perl:1026
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for staging."
@@ -15905,7 +16305,7 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
-#: git-add--interactive.perl:988
+#: git-add--interactive.perl:1029
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for stashing."
@@ -15913,7 +16313,7 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để tạm cất."
-#: git-add--interactive.perl:991
+#: git-add--interactive.perl:1032
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for unstaging."
@@ -15921,7 +16321,7 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
-#: git-add--interactive.perl:994 git-add--interactive.perl:1003
+#: git-add--interactive.perl:1035 git-add--interactive.perl:1044
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for applying."
@@ -15929,7 +16329,7 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để áp dụng."
-#: git-add--interactive.perl:997 git-add--interactive.perl:1000
+#: git-add--interactive.perl:1038 git-add--interactive.perl:1041
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for discarding."
@@ -15937,16 +16337,16 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để loại bỏ."
-#: git-add--interactive.perl:1013
+#: git-add--interactive.perl:1078
#, perl-format
msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
-#: git-add--interactive.perl:1014
+#: git-add--interactive.perl:1079
msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1020
+#: git-add--interactive.perl:1085
#, perl-format
msgid ""
"---\n"
@@ -15960,7 +16360,7 @@ msgstr ""
"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
-#: git-add--interactive.perl:1028
+#: git-add--interactive.perl:1093
msgid ""
"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
@@ -15970,7 +16370,7 @@ msgstr ""
"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1042
+#: git-add--interactive.perl:1107
#, perl-format
msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
@@ -15981,14 +16381,14 @@ msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
#. Consider translating (saying "no" discards!) as
#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
#. of the word "no" does not start with n.
-#: git-add--interactive.perl:1134
+#: git-add--interactive.perl:1206
msgid ""
"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
msgstr ""
"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
"bỏ!) [y/n]? "
-#: git-add--interactive.perl:1143
+#: git-add--interactive.perl:1215
msgid ""
"y - stage this hunk\n"
"n - do not stage this hunk\n"
@@ -16003,7 +16403,7 @@ msgstr ""
"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
"tin"
-#: git-add--interactive.perl:1149
+#: git-add--interactive.perl:1221
msgid ""
"y - stash this hunk\n"
"n - do not stash this hunk\n"
@@ -16017,7 +16417,7 @@ msgstr ""
"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1155
+#: git-add--interactive.perl:1227
msgid ""
"y - unstage this hunk\n"
"n - do not unstage this hunk\n"
@@ -16033,7 +16433,7 @@ msgstr ""
"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
"tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1161
+#: git-add--interactive.perl:1233
msgid ""
"y - apply this hunk to index\n"
"n - do not apply this hunk to index\n"
@@ -16047,7 +16447,7 @@ msgstr ""
"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1167
+#: git-add--interactive.perl:1239
msgid ""
"y - discard this hunk from worktree\n"
"n - do not discard this hunk from worktree\n"
@@ -16061,7 +16461,7 @@ msgstr ""
"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1173
+#: git-add--interactive.perl:1245
msgid ""
"y - discard this hunk from index and worktree\n"
"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
@@ -16075,7 +16475,7 @@ msgstr ""
"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1179
+#: git-add--interactive.perl:1251
msgid ""
"y - apply this hunk to index and worktree\n"
"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
@@ -16089,7 +16489,7 @@ msgstr ""
"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1188
+#: git-add--interactive.perl:1266
msgid ""
"g - select a hunk to go to\n"
"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
@@ -16111,194 +16511,209 @@ msgstr ""
"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
"? - in trợ giúp\n"
-#: git-add--interactive.perl:1219
+#: git-add--interactive.perl:1297
msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
-#: git-add--interactive.perl:1220
+#: git-add--interactive.perl:1298
msgid "Apply them to the worktree anyway? "
msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
-#: git-add--interactive.perl:1223
+#: git-add--interactive.perl:1301
msgid "Nothing was applied.\n"
msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1234
+#: git-add--interactive.perl:1312
#, perl-format
msgid "ignoring unmerged: %s\n"
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
-#: git-add--interactive.perl:1243
+#: git-add--interactive.perl:1321
msgid "Only binary files changed.\n"
msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1245
+#: git-add--interactive.perl:1323
msgid "No changes.\n"
msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1253
+#: git-add--interactive.perl:1331
msgid "Patch update"
msgstr "Cập nhật miếng vá"
-#: git-add--interactive.perl:1305
+#: git-add--interactive.perl:1383
#, perl-format
-msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1306
+#: git-add--interactive.perl:1384
#, perl-format
-msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1307
+#: git-add--interactive.perl:1385
#, perl-format
-msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1310
+#: git-add--interactive.perl:1388
#, perl-format
-msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1311
+#: git-add--interactive.perl:1389
#, perl-format
-msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1312
+#: git-add--interactive.perl:1390
#, perl-format
-msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1315
+#: git-add--interactive.perl:1393
#, perl-format
-msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1316
+#: git-add--interactive.perl:1394
#, perl-format
-msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1317
+#: git-add--interactive.perl:1395
#, perl-format
-msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1320
+#: git-add--interactive.perl:1398
#, perl-format
-msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1321
+#: git-add--interactive.perl:1399
#, perl-format
-msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1322
+#: git-add--interactive.perl:1400
#, perl-format
-msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1325
+#: git-add--interactive.perl:1403
#, perl-format
-msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1326
+#: git-add--interactive.perl:1404
#, perl-format
-msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1327
+#: git-add--interactive.perl:1405
#, perl-format
-msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1330
+#: git-add--interactive.perl:1408
#, perl-format
-msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1331
+#: git-add--interactive.perl:1409
#, perl-format
-msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1332
+#: git-add--interactive.perl:1410
#, perl-format
-msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1335
+#: git-add--interactive.perl:1413
#, perl-format
-msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr ""
-"Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1336
+#: git-add--interactive.perl:1414
#, perl-format
-msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1337
+#: git-add--interactive.perl:1415
#, perl-format
-msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1515
+msgid "No other hunks to goto\n"
+msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n"
-#: git-add--interactive.perl:1440
+#: git-add--interactive.perl:1522
msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
-#: git-add--interactive.perl:1442
+#: git-add--interactive.perl:1524
msgid "go to which hunk? "
msgstr "nhảy đến hunk nào?"
-#: git-add--interactive.perl:1451
+#: git-add--interactive.perl:1533
#, perl-format
msgid "Invalid number: '%s'\n"
msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
-#: git-add--interactive.perl:1456
+#: git-add--interactive.perl:1538
#, perl-format
msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
-#: git-add--interactive.perl:1482
+#: git-add--interactive.perl:1564
+msgid "No other hunks to search\n"
+msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1568
msgid "search for regex? "
msgstr "tìm kiếm cho regex? "
-#: git-add--interactive.perl:1495
+#: git-add--interactive.perl:1581
#, perl-format
msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
-#: git-add--interactive.perl:1505
+#: git-add--interactive.perl:1591
msgid "No hunk matches the given pattern\n"
msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
-#: git-add--interactive.perl:1517 git-add--interactive.perl:1539
+#: git-add--interactive.perl:1603 git-add--interactive.perl:1625
msgid "No previous hunk\n"
msgstr "Không có hunk kế trước\n"
-#: git-add--interactive.perl:1526 git-add--interactive.perl:1545
+#: git-add--interactive.perl:1612 git-add--interactive.perl:1631
msgid "No next hunk\n"
msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
-#: git-add--interactive.perl:1553
+#: git-add--interactive.perl:1637
+msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
+msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1643
#, perl-format
msgid "Split into %d hunk.\n"
msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1605
+#: git-add--interactive.perl:1653
+msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
+msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1699
msgid "Review diff"
msgstr "Xem xét lại diff"
#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
#. 'status', 'update', 'revert', etc.
-#: git-add--interactive.perl:1624
+#: git-add--interactive.perl:1718
msgid ""
"status - show paths with changes\n"
"update - add working tree state to the staged set of changes\n"
@@ -16318,84 +16733,92 @@ msgstr ""
"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
-#: git-add--interactive.perl:1641 git-add--interactive.perl:1646
-#: git-add--interactive.perl:1649 git-add--interactive.perl:1656
-#: git-add--interactive.perl:1660 git-add--interactive.perl:1666
+#: git-add--interactive.perl:1735 git-add--interactive.perl:1740
+#: git-add--interactive.perl:1743 git-add--interactive.perl:1750
+#: git-add--interactive.perl:1754 git-add--interactive.perl:1760
msgid "missing --"
msgstr "thiếu --"
-#: git-add--interactive.perl:1662
+#: git-add--interactive.perl:1756
#, perl-format
msgid "unknown --patch mode: %s"
msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
-#: git-add--interactive.perl:1668 git-add--interactive.perl:1674
+#: git-add--interactive.perl:1762 git-add--interactive.perl:1768
#, perl-format
msgid "invalid argument %s, expecting --"
msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
-#: git-send-email.perl:126
+#: git-send-email.perl:130
msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
-#: git-send-email.perl:133 git-send-email.perl:139
+#: git-send-email.perl:137 git-send-email.perl:143
msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
-#: git-send-email.perl:207 git-send-email.perl:213
+#: git-send-email.perl:211 git-send-email.perl:217
msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
-#: git-send-email.perl:290
+#: git-send-email.perl:294
#, perl-format
msgid ""
"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
-#: git-send-email.perl:295
+#: git-send-email.perl:299
#, perl-format
msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
-#: git-send-email.perl:313
+#: git-send-email.perl:317
msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
-#: git-send-email.perl:378 git-send-email.perl:629
+#: git-send-email.perl:383 git-send-email.perl:638
msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
-#: git-send-email.perl:447
+#: git-send-email.perl:386
+msgid ""
+"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
+"configuration option)\n"
+msgstr ""
+"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
+"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
+
+#: git-send-email.perl:456
#, perl-format
msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:476
+#: git-send-email.perl:485
#, perl-format
msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:504
+#: git-send-email.perl:513
#, perl-format
msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:506
+#: git-send-email.perl:515
#, perl-format
msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:508
+#: git-send-email.perl:517
#, perl-format
msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:513
+#: git-send-email.perl:522
#, perl-format
msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
-#: git-send-email.perl:595
+#: git-send-email.perl:604
#, perl-format
msgid ""
"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
@@ -16410,12 +16833,12 @@ msgstr ""
" * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
" * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
-#: git-send-email.perl:616
+#: git-send-email.perl:625
#, perl-format
msgid "Failed to opendir %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
-#: git-send-email.perl:640
+#: git-send-email.perl:649
#, perl-format
msgid ""
"fatal: %s: %s\n"
@@ -16424,7 +16847,7 @@ msgstr ""
"nghiêm trọng: %s: %s\n"
"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
-#: git-send-email.perl:651
+#: git-send-email.perl:660
msgid ""
"\n"
"No patch files specified!\n"
@@ -16434,17 +16857,17 @@ msgstr ""
"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
"\n"
-#: git-send-email.perl:664
+#: git-send-email.perl:673
#, perl-format
msgid "No subject line in %s?"
msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
-#: git-send-email.perl:674
+#: git-send-email.perl:683
#, perl-format
msgid "Failed to open for writing %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
-#: git-send-email.perl:684
+#: git-send-email.perl:694
msgid ""
"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
@@ -16458,31 +16881,27 @@ msgstr ""
"\n"
"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
-#: git-send-email.perl:707
-#, perl-format
-msgid "Failed to open %s.final: %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
-
-#: git-send-email.perl:710
+#: git-send-email.perl:718
#, perl-format
msgid "Failed to open %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-#: git-send-email.perl:745
-msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
-msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
+#: git-send-email.perl:735
+#, perl-format
+msgid "Failed to open %s.final: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
-#: git-send-email.perl:754
+#: git-send-email.perl:778
msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
-#: git-send-email.perl:786
+#: git-send-email.perl:813
#, perl-format
msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
-#: git-send-email.perl:815
+#: git-send-email.perl:868
msgid ""
"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
"Encoding.\n"
@@ -16490,11 +16909,11 @@ msgstr ""
"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
"Encoding.\n"
-#: git-send-email.perl:820
+#: git-send-email.perl:873
msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
-#: git-send-email.perl:828
+#: git-send-email.perl:881
#, perl-format
msgid ""
"Refusing to send because the patch\n"
@@ -16507,20 +16926,20 @@ msgstr ""
"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
"muốn gửi.\n"
-#: git-send-email.perl:847
+#: git-send-email.perl:900
msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
-#: git-send-email.perl:865
+#: git-send-email.perl:918
#, perl-format
msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
-#: git-send-email.perl:877
+#: git-send-email.perl:930
msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
-#: git-send-email.perl:929 git-send-email.perl:937
+#: git-send-email.perl:988 git-send-email.perl:996
#, perl-format
msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
@@ -16528,16 +16947,16 @@ msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n
#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-send-email.perl:941
+#: git-send-email.perl:1000
msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
-#: git-send-email.perl:1262
+#: git-send-email.perl:1317
#, perl-format
msgid "CA path \"%s\" does not exist"
msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
-#: git-send-email.perl:1337
+#: git-send-email.perl:1395
msgid ""
" The Cc list above has been expanded by additional\n"
" addresses found in the patch commit message. By default\n"
@@ -16564,134 +16983,153 @@ msgstr ""
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-send-email.perl:1352
+#: git-send-email.perl:1410
msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): "
msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): "
-#: git-send-email.perl:1355
+#: git-send-email.perl:1413
msgid "Send this email reply required"
msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
-#: git-send-email.perl:1381
+#: git-send-email.perl:1439
msgid "The required SMTP server is not properly defined."
msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
-#: git-send-email.perl:1428
+#: git-send-email.perl:1486
#, perl-format
msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
-#: git-send-email.perl:1433 git-send-email.perl:1437
+#: git-send-email.perl:1491 git-send-email.perl:1495
#, perl-format
msgid "STARTTLS failed! %s"
msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
-#: git-send-email.perl:1447
+#: git-send-email.perl:1505
msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
msgstr ""
"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
"debug."
-#: git-send-email.perl:1465
+#: git-send-email.perl:1523
#, perl-format
msgid "Failed to send %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1468
+#: git-send-email.perl:1526
#, perl-format
msgid "Dry-Sent %s\n"
msgstr "Thử gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1468
+#: git-send-email.perl:1526
#, perl-format
msgid "Sent %s\n"
msgstr "Gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1470
+#: git-send-email.perl:1528
msgid "Dry-OK. Log says:\n"
msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
-#: git-send-email.perl:1470
+#: git-send-email.perl:1528
msgid "OK. Log says:\n"
msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
-#: git-send-email.perl:1482
+#: git-send-email.perl:1540
msgid "Result: "
msgstr "Kết quả: "
-#: git-send-email.perl:1485
+#: git-send-email.perl:1543
msgid "Result: OK\n"
msgstr "Kết quả: Tốt\n"
-#: git-send-email.perl:1498
+#: git-send-email.perl:1556
#, perl-format
msgid "can't open file %s"
msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
-#: git-send-email.perl:1545 git-send-email.perl:1565
+#: git-send-email.perl:1603 git-send-email.perl:1623
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1551
+#: git-send-email.perl:1609
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1599
+#: git-send-email.perl:1657
#, perl-format
msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1624
+#: git-send-email.perl:1682
#, perl-format
msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1730
+#: git-send-email.perl:1788
#, perl-format
msgid "(%s) Could not execute '%s'"
msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
-#: git-send-email.perl:1737
+#: git-send-email.perl:1795
#, perl-format
msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1741
+#: git-send-email.perl:1799
#, perl-format
msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
-#: git-send-email.perl:1768
+#: git-send-email.perl:1826
msgid "cannot send message as 7bit"
msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
-#: git-send-email.perl:1776
+#: git-send-email.perl:1834
msgid "invalid transfer encoding"
msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
-#: git-send-email.perl:1814 git-send-email.perl:1865 git-send-email.perl:1875
+#: git-send-email.perl:1872 git-send-email.perl:1923 git-send-email.perl:1933
#, perl-format
msgid "unable to open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: git-send-email.perl:1817
+#: git-send-email.perl:1875
#, perl-format
msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
-#: git-send-email.perl:1833
+#: git-send-email.perl:1891
#, perl-format
msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
-#: git-send-email.perl:1837
+#: git-send-email.perl:1895
#, perl-format
msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
+#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
+#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
+
+#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
+#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
+
+#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
+#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
+
+#~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
+#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
+
+#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
+#~ msgstr ""
+#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
+
+#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
+#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
+
#~ msgid ""
#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
#~ "please use . instead if you meant to match all paths"
@@ -17123,9 +17561,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
-#~ msgid "Error wrapping up %s"
-#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s"
-
#~ msgid "Cannot %s during a %s"
#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"