diff options
author | Jiang Xin <worldhello.net@gmail.com> | 2018-03-17 11:27:05 +0800 |
---|---|---|
committer | Jiang Xin <worldhello.net@gmail.com> | 2018-03-17 11:27:05 +0800 |
commit | d65800c648a5b4b3bce359990562d451c0551abc (patch) | |
tree | 30685c0c8437f8a84da678209e68729145ce58ab /po | |
parent | Merge branch 'master' of git://github.com/alshopov/git-po (diff) | |
parent | l10n: vi.po(3376t): Updated Vietnamese translation for v2.17 (diff) | |
download | tgif-d65800c648a5b4b3bce359990562d451c0551abc.tar.xz |
Merge branch 'master' of https://github.com/vnwildman/git
* 'master' of https://github.com/vnwildman/git:
l10n: vi.po(3376t): Updated Vietnamese translation for v2.17
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 4591 |
1 files changed, 2513 insertions, 2078 deletions
@@ -6,10 +6,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.16.0\n" +"Project-Id-Version: git v2.17.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2018-01-07 07:50+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2018-01-07 08:17+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2018-03-16 07:29+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2018-03-17 07:50+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -72,7 +72,7 @@ msgstr "" msgid "Exiting because of an unresolved conflict." msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." -#: advice.c:121 builtin/merge.c:1213 +#: advice.c:121 builtin/merge.c:1251 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." @@ -477,7 +477,7 @@ msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện t msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." -#: apply.c:4095 builtin/checkout.c:236 builtin/reset.c:148 +#: apply.c:4095 builtin/checkout.c:235 builtin/reset.c:140 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" @@ -552,7 +552,7 @@ msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" -#: apply.c:4545 builtin/fetch.c:761 builtin/fetch.c:1011 +#: apply.c:4545 builtin/fetch.c:775 builtin/fetch.c:1025 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được “%s”" @@ -607,11 +607,11 @@ msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắn msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2220 builtin/am.c:2223 -#: builtin/clone.c:116 builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:193 -#: builtin/submodule--helper.c:369 builtin/submodule--helper.c:860 -#: builtin/submodule--helper.c:863 builtin/submodule--helper.c:1230 -#: builtin/submodule--helper.c:1233 builtin/submodule--helper.c:1450 +#: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257 +#: builtin/clone.c:118 builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:193 +#: builtin/submodule--helper.c:403 builtin/submodule--helper.c:1197 +#: builtin/submodule--helper.c:1200 builtin/submodule--helper.c:1567 +#: builtin/submodule--helper.c:1570 builtin/submodule--helper.c:1787 #: git-add--interactive.perl:197 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" @@ -624,7 +624,7 @@ msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:4927 builtin/am.c:2229 +#: apply.c:4927 builtin/am.c:2263 msgid "num" msgstr "số" @@ -666,78 +666,78 @@ msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:4949 +#: apply.c:4950 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" -#: apply.c:4951 +#: apply.c:4952 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" -#: apply.c:4953 +#: apply.c:4954 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: apply.c:4956 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:515 +#: apply.c:4957 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:515 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" -#: apply.c:4958 +#: apply.c:4959 msgid "ensure at least <n> lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" -#: apply.c:4959 builtin/am.c:2208 builtin/interpret-trailers.c:95 +#: apply.c:4960 builtin/am.c:2242 builtin/interpret-trailers.c:95 #: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99 -#: builtin/pack-objects.c:3009 +#: builtin/pack-objects.c:3035 msgid "action" msgstr "hành động" -#: apply.c:4960 +#: apply.c:4961 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" -#: apply.c:4963 apply.c:4966 +#: apply.c:4964 apply.c:4967 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" -#: apply.c:4969 +#: apply.c:4970 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" -#: apply.c:4971 +#: apply.c:4972 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" -#: apply.c:4973 +#: apply.c:4974 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" -#: apply.c:4975 +#: apply.c:4976 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" -#: apply.c:4976 builtin/add.c:292 builtin/check-ignore.c:21 -#: builtin/commit.c:1361 builtin/count-objects.c:96 builtin/fsck.c:640 -#: builtin/log.c:1896 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:125 +#: apply.c:4977 builtin/add.c:292 builtin/check-ignore.c:21 +#: builtin/commit.c:1276 builtin/count-objects.c:96 builtin/fsck.c:665 +#: builtin/log.c:1901 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:125 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" -#: apply.c:4978 +#: apply.c:4979 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" -#: apply.c:4981 +#: apply.c:4982 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" -#: apply.c:4983 builtin/am.c:2217 +#: apply.c:4984 builtin/am.c:2251 msgid "root" msgstr "gốc" -#: apply.c:4984 +#: apply.c:4985 msgid "prepend <root> to all filenames" msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" @@ -773,7 +773,7 @@ msgstr "định_dạng" msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:437 builtin/log.c:1459 +#: archive.c:437 builtin/log.c:1462 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" @@ -781,11 +781,11 @@ msgstr "tiền_tố" msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:439 builtin/blame.c:693 builtin/blame.c:694 builtin/config.c:62 -#: builtin/fast-export.c:1005 builtin/fast-export.c:1007 builtin/grep.c:861 -#: builtin/hash-object.c:102 builtin/ls-files.c:551 builtin/ls-files.c:554 +#: archive.c:439 builtin/blame.c:702 builtin/blame.c:703 builtin/config.c:62 +#: builtin/fast-export.c:1005 builtin/fast-export.c:1007 builtin/grep.c:869 +#: builtin/hash-object.c:103 builtin/ls-files.c:551 builtin/ls-files.c:554 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:120 -#: parse-options.h:153 +#: parse-options.h:165 msgid "file" msgstr "tập_tin" @@ -817,8 +817,8 @@ msgstr "nén nhỏ hơn" msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" -#: archive.c:458 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:106 builtin/clone.c:109 -#: builtin/submodule--helper.c:872 builtin/submodule--helper.c:1239 +#: archive.c:458 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:108 builtin/clone.c:111 +#: builtin/submodule--helper.c:1209 builtin/submodule--helper.c:1576 msgid "repo" msgstr "kho" @@ -869,22 +869,22 @@ msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." -#: bisect.c:458 +#: bisect.c:460 #, c-format msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s" -#: bisect.c:666 +#: bisect.c:668 #, c-format msgid "We cannot bisect more!\n" msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" -#: bisect.c:720 +#: bisect.c:722 #, c-format msgid "Not a valid commit name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" -#: bisect.c:744 +#: bisect.c:746 #, c-format msgid "" "The merge base %s is bad.\n" @@ -893,7 +893,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là sai.\n" "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:749 +#: bisect.c:751 #, c-format msgid "" "The merge base %s is new.\n" @@ -902,7 +902,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là mới.\n" "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:754 +#: bisect.c:756 #, c-format msgid "" "The merge base %s is %s.\n" @@ -911,7 +911,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là %s.\n" "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:762 +#: bisect.c:764 #, c-format msgid "" "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" @@ -922,7 +922,7 @@ msgstr "" "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" -#: bisect.c:775 +#: bisect.c:777 #, c-format msgid "" "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" @@ -939,31 +939,31 @@ msgstr "" msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" -#: bisect.c:862 +#: bisect.c:850 #, c-format msgid "a %s revision is needed" msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" -#: bisect.c:879 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:234 +#: bisect.c:869 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:235 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" -#: bisect.c:930 +#: bisect.c:920 #, c-format msgid "could not read file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" -#: bisect.c:960 +#: bisect.c:950 msgid "reading bisect refs failed" msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" -#: bisect.c:979 +#: bisect.c:969 #, c-format msgid "%s was both %s and %s\n" msgstr "%s là cả %s và %s\n" -#: bisect.c:987 +#: bisect.c:977 #, c-format msgid "" "No testable commit found.\n" @@ -972,7 +972,7 @@ msgstr "" "không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" -#: bisect.c:1006 +#: bisect.c:996 #, c-format msgid "(roughly %d step)" msgid_plural "(roughly %d steps)" @@ -981,45 +981,45 @@ msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d #. steps)" translation. #. -#: bisect.c:1012 +#: bisect.c:1002 #, c-format msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" -#: blame.c:1757 +#: blame.c:1758 msgid "--contents and --reverse do not blend well." msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." -#: blame.c:1768 +#: blame.c:1769 msgid "cannot use --contents with final commit object name" msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" -#: blame.c:1788 +#: blame.c:1789 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối" -#: blame.c:1797 bundle.c:169 ref-filter.c:1981 sequencer.c:1177 -#: sequencer.c:2370 builtin/commit.c:1066 builtin/log.c:364 builtin/log.c:918 -#: builtin/log.c:1368 builtin/log.c:1697 builtin/log.c:1945 builtin/merge.c:369 +#: blame.c:1798 bundle.c:160 ref-filter.c:1978 sequencer.c:1699 +#: sequencer.c:2901 builtin/commit.c:976 builtin/log.c:366 builtin/log.c:920 +#: builtin/log.c:1371 builtin/log.c:1702 builtin/log.c:1950 builtin/merge.c:370 #: builtin/shortlog.c:191 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" -#: blame.c:1815 +#: blame.c:1816 msgid "" "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" msgstr "" "--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" "tiên" -#: blame.c:1826 +#: blame.c:1827 #, c-format msgid "no such path %s in %s" msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" -#: blame.c:1837 +#: blame.c:1838 #, c-format msgid "cannot read blob %s for path %s" msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" @@ -1175,74 +1175,73 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:88 sequencer.c:1360 sequencer.c:1807 sequencer.c:2637 -#: sequencer.c:2663 sequencer.c:2754 sequencer.c:2856 builtin/commit.c:782 +#: bundle.c:88 sequencer.c:1879 sequencer.c:2337 builtin/commit.c:750 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" -#: bundle.c:140 +#: bundle.c:139 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" -#: bundle.c:193 +#: bundle.c:190 #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" -#: bundle.c:200 +#: bundle.c:197 msgid "The bundle records a complete history." msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." -#: bundle.c:202 +#: bundle.c:199 #, c-format msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" -#: bundle.c:261 +#: bundle.c:258 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" -#: bundle.c:272 +#: bundle.c:269 msgid "pack-objects died" msgstr "đối tượng gói đã chết" -#: bundle.c:314 +#: bundle.c:311 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" -#: bundle.c:363 +#: bundle.c:360 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:453 builtin/log.c:181 builtin/log.c:1604 builtin/shortlog.c:296 +#: bundle.c:450 builtin/log.c:183 builtin/log.c:1607 builtin/shortlog.c:296 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" -#: bundle.c:461 +#: bundle.c:458 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." -#: bundle.c:473 +#: bundle.c:470 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: bundle.c:501 +#: bundle.c:498 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" -#: color.c:301 +#: color.c:296 #, c-format msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" -#: commit.c:41 sequencer.c:1614 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465 -#: builtin/am.c:1434 builtin/am.c:2069 +#: commit.c:41 sequencer.c:2141 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465 +#: builtin/am.c:1436 builtin/am.c:2072 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" @@ -1252,7 +1251,7 @@ msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" msgid "%s %s is not a commit!" msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" -#: commit.c:1524 +#: commit.c:1506 msgid "" "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" @@ -1360,66 +1359,66 @@ msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian h msgid "bad zlib compression level %d" msgstr "mức nén zlib %d là sai" -#: config.c:1222 +#: config.c:1225 #, c-format msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" -#: config.c:1378 +#: config.c:1386 #, c-format msgid "bad pack compression level %d" msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" -#: config.c:1574 +#: config.c:1582 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:1906 +#: config.c:1914 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" -#: config.c:2093 +#: config.c:2101 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" -#: config.c:2136 +#: config.c:2144 #, c-format msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value" msgstr "" "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”" -#: config.c:2162 +#: config.c:2170 #, c-format msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" -#: config.c:2187 +#: config.c:2195 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2189 +#: config.c:2197 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" -#: config.c:2248 +#: config.c:2256 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" -#: config.c:2591 config.c:2808 +#: config.c:2599 config.c:2816 #, c-format msgid "fstat on %s failed" msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" -#: config.c:2698 +#: config.c:2706 #, c-format msgid "could not set '%s' to '%s'" msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" -#: config.c:2700 builtin/remote.c:776 +#: config.c:2708 builtin/remote.c:776 #, c-format msgid "could not unset '%s'" msgstr "không thể thôi đặt “%s”" @@ -1440,24 +1439,29 @@ msgstr "" "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n" "và kho chứa đã sẵn có." -#: connected.c:64 builtin/fsck.c:183 builtin/prune.c:141 +#: connected.c:66 builtin/fsck.c:198 builtin/prune.c:144 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" -#: connected.c:76 +#: connected.c:78 msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" -#: connected.c:96 +#: connected.c:98 msgid "failed write to rev-list" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" -#: connected.c:103 +#: connected.c:105 msgid "failed to close rev-list's stdin" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" #: convert.c:205 #, c-format +msgid "CRLF would be replaced by LF in %s." +msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s." + +#: convert.c:207 +#, c-format msgid "" "CRLF will be replaced by LF in %s.\n" "The file will have its original line endings in your working directory." @@ -1465,12 +1469,12 @@ msgstr "" "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn." -#: convert.c:209 +#: convert.c:215 #, c-format -msgid "CRLF would be replaced by LF in %s." -msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s." +msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" +msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" -#: convert.c:215 +#: convert.c:217 #, c-format msgid "" "LF will be replaced by CRLF in %s.\n" @@ -1479,11 +1483,6 @@ msgstr "" "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn." -#: convert.c:219 -#, c-format -msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" -msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" - #: date.c:116 msgid "in the future" msgstr "ở thời tương lai" @@ -1589,20 +1588,24 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:3799 +#: diff.c:3822 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" -#: diff.c:4127 +#: diff.c:4146 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:4215 +#: diff.c:4149 +msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" +msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" + +#: diff.c:4237 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" -#: diff.c:4381 +#: diff.c:4403 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -1611,22 +1614,22 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:4395 +#: diff.c:4417 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: diff.c:5446 +#: diff.c:5493 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." msgstr "" "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:5449 +#: diff.c:5496 msgid "only found copies from modified paths due to too many files." msgstr "" "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:5452 +#: diff.c:5499 #, c-format msgid "" "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." @@ -1634,20 +1637,25 @@ msgstr "" "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " "nữa." -#: dir.c:2100 +#: dir.c:1866 +#, c-format +msgid "could not open directory '%s'" +msgstr "không thể mở thư mục “%s”" + +#: dir.c:2108 msgid "failed to get kernel name and information" msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" -#: dir.c:2219 +#: dir.c:2232 msgid "Untracked cache is disabled on this system or location." msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này." -#: dir.c:3002 dir.c:3007 +#: dir.c:3024 dir.c:3029 #, c-format msgid "could not create directories for %s" msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" -#: dir.c:3032 +#: dir.c:3054 #, c-format msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”" @@ -1666,184 +1674,192 @@ msgstr "Nội dung lọc" msgid "could not stat file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" -#: fetch-pack.c:252 +#: fetch-object.c:17 +msgid "Remote with no URL" +msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL" + +#: fetch-pack.c:253 msgid "git fetch-pack: expected shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" -#: fetch-pack.c:264 -msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF" -msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF" +#: fetch-pack.c:265 +msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" +msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush" -#: fetch-pack.c:283 builtin/archive.c:63 +#: fetch-pack.c:284 builtin/archive.c:63 #, c-format msgid "remote error: %s" msgstr "lỗi máy chủ: %s" -#: fetch-pack.c:284 +#: fetch-pack.c:285 #, c-format msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" -#: fetch-pack.c:336 +#: fetch-pack.c:337 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" -#: fetch-pack.c:422 +#: fetch-pack.c:428 #, c-format msgid "invalid shallow line: %s" msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:428 +#: fetch-pack.c:434 #, c-format msgid "invalid unshallow line: %s" msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:430 +#: fetch-pack.c:436 #, c-format msgid "object not found: %s" msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:433 +#: fetch-pack.c:439 #, c-format msgid "error in object: %s" msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:435 +#: fetch-pack.c:441 #, c-format msgid "no shallow found: %s" msgstr "không tìm shallow nào: %s" -#: fetch-pack.c:438 +#: fetch-pack.c:444 #, c-format msgid "expected shallow/unshallow, got %s" msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" -#: fetch-pack.c:477 +#: fetch-pack.c:485 #, c-format msgid "got %s %d %s" msgstr "nhận %s %d - %s" -#: fetch-pack.c:491 +#: fetch-pack.c:499 #, c-format msgid "invalid commit %s" msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" -#: fetch-pack.c:524 +#: fetch-pack.c:532 msgid "giving up" msgstr "chịu thua" -#: fetch-pack.c:534 progress.c:229 +#: fetch-pack.c:542 progress.c:229 msgid "done" msgstr "xong" -#: fetch-pack.c:546 +#: fetch-pack.c:554 #, c-format msgid "got %s (%d) %s" msgstr "nhận %s (%d) %s" -#: fetch-pack.c:592 +#: fetch-pack.c:600 #, c-format msgid "Marking %s as complete" msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" -#: fetch-pack.c:777 +#: fetch-pack.c:788 #, c-format msgid "already have %s (%s)" msgstr "đã sẵn có %s (%s)" -#: fetch-pack.c:815 +#: fetch-pack.c:829 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:823 +#: fetch-pack.c:837 msgid "protocol error: bad pack header" msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" -#: fetch-pack.c:879 +#: fetch-pack.c:895 #, c-format msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" -#: fetch-pack.c:895 +#: fetch-pack.c:911 #, c-format msgid "%s failed" msgstr "%s gặp lỗi" -#: fetch-pack.c:897 +#: fetch-pack.c:913 msgid "error in sideband demultiplexer" msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:924 +#: fetch-pack.c:940 msgid "Server does not support shallow clients" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" -#: fetch-pack.c:928 +#: fetch-pack.c:944 msgid "Server supports multi_ack_detailed" msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed" -#: fetch-pack.c:931 +#: fetch-pack.c:947 msgid "Server supports no-done" msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done" -#: fetch-pack.c:937 +#: fetch-pack.c:953 msgid "Server supports multi_ack" msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack" -#: fetch-pack.c:941 +#: fetch-pack.c:957 msgid "Server supports side-band-64k" msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k" -#: fetch-pack.c:945 +#: fetch-pack.c:961 msgid "Server supports side-band" msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band" -#: fetch-pack.c:949 +#: fetch-pack.c:965 msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want" msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want" -#: fetch-pack.c:953 +#: fetch-pack.c:969 msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want" msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want" -#: fetch-pack.c:963 +#: fetch-pack.c:979 msgid "Server supports ofs-delta" msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta" -#: fetch-pack.c:970 +#: fetch-pack.c:985 +msgid "Server supports filter" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" + +#: fetch-pack.c:993 #, c-format msgid "Server version is %.*s" msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" -#: fetch-pack.c:976 +#: fetch-pack.c:999 msgid "Server does not support --shallow-since" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" -#: fetch-pack.c:980 +#: fetch-pack.c:1003 msgid "Server does not support --shallow-exclude" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" -#: fetch-pack.c:982 +#: fetch-pack.c:1005 msgid "Server does not support --deepen" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" -#: fetch-pack.c:993 +#: fetch-pack.c:1016 msgid "no common commits" msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" -#: fetch-pack.c:1005 +#: fetch-pack.c:1028 msgid "git fetch-pack: fetch failed." msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." -#: fetch-pack.c:1167 +#: fetch-pack.c:1190 msgid "no matching remote head" msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" -#: fetch-pack.c:1189 +#: fetch-pack.c:1212 #, c-format msgid "no such remote ref %s" msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s" -#: fetch-pack.c:1192 +#: fetch-pack.c:1215 #, c-format msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" msgstr "" @@ -1867,17 +1883,18 @@ msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" -#: grep.c:2017 +#: grep.c:2022 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:2034 builtin/clone.c:404 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:134 +#: grep.c:2039 setup.c:163 builtin/clone.c:407 builtin/diff.c:81 +#: builtin/rm.c:134 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" -#: grep.c:2045 +#: grep.c:2050 #, c-format msgid "'%s': short read" msgstr "“%s”: đọc ngắn" @@ -2013,19 +2030,18 @@ msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)" msgid "name consists only of disallowed characters: %s" msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s" -#: ident.c:416 builtin/commit.c:616 +#: ident.c:416 builtin/commit.c:582 #, c-format msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" -#: list-objects-filter-options.c:30 -msgid "multiple object filter types cannot be combined" -msgstr "không thể tổ hợp các kiểu lọc nhiều đối tượng" +#: list-objects-filter-options.c:36 +msgid "multiple filter-specs cannot be combined" +msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc" -#: list-objects-filter-options.c:41 list-objects-filter-options.c:68 -#, c-format -msgid "invalid filter-spec expression '%s'" -msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ" +#: list-objects-filter-options.c:126 +msgid "cannot change partial clone promisor remote" +msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor" #: lockfile.c:151 #, c-format @@ -2055,8 +2071,8 @@ msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" -#: merge.c:128 builtin/am.c:1943 builtin/am.c:1977 builtin/checkout.c:379 -#: builtin/checkout.c:600 builtin/clone.c:754 +#: merge.c:134 builtin/am.c:1946 builtin/am.c:1980 builtin/checkout.c:378 +#: builtin/checkout.c:599 builtin/clone.c:759 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -2073,60 +2089,60 @@ msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" msgid "error building trees" msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: merge-recursive.c:752 +#: merge-recursive.c:771 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" -#: merge-recursive.c:763 +#: merge-recursive.c:782 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" -#: merge-recursive.c:777 merge-recursive.c:796 +#: merge-recursive.c:796 merge-recursive.c:815 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" -#: merge-recursive.c:786 +#: merge-recursive.c:805 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:828 builtin/cat-file.c:37 +#: merge-recursive.c:847 builtin/cat-file.c:37 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" -#: merge-recursive.c:830 +#: merge-recursive.c:849 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" -#: merge-recursive.c:854 +#: merge-recursive.c:873 #, c-format msgid "failed to open '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:865 +#: merge-recursive.c:884 #, c-format msgid "failed to symlink '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:870 +#: merge-recursive.c:889 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" -#: merge-recursive.c:1010 +#: merge-recursive.c:1029 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" -#: merge-recursive.c:1014 +#: merge-recursive.c:1034 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" -#: merge-recursive.c:1117 +#: merge-recursive.c:1146 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -2135,7 +2151,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1122 +#: merge-recursive.c:1151 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " @@ -2144,7 +2160,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1129 +#: merge-recursive.c:1158 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -2153,7 +2169,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1134 +#: merge-recursive.c:1163 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " @@ -2162,20 +2178,20 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1168 +#: merge-recursive.c:1197 msgid "rename" msgstr "đổi tên" -#: merge-recursive.c:1168 +#: merge-recursive.c:1197 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" -#: merge-recursive.c:1225 +#: merge-recursive.c:1254 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" -#: merge-recursive.c:1250 +#: merge-recursive.c:1279 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" @@ -2184,141 +2200,141 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" -#: merge-recursive.c:1255 +#: merge-recursive.c:1284 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" -#: merge-recursive.c:1317 +#: merge-recursive.c:1346 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:1350 +#: merge-recursive.c:1379 #, c-format msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" -#: merge-recursive.c:1553 +#: merge-recursive.c:1582 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" -#: merge-recursive.c:1568 +#: merge-recursive.c:1597 #, c-format msgid "Adding merged %s" msgstr "Thêm hòa trộn %s" -#: merge-recursive.c:1575 merge-recursive.c:1805 +#: merge-recursive.c:1604 merge-recursive.c:1834 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" -#: merge-recursive.c:1632 +#: merge-recursive.c:1661 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: merge-recursive.c:1635 +#: merge-recursive.c:1664 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" -#: merge-recursive.c:1704 +#: merge-recursive.c:1733 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" -#: merge-recursive.c:1704 +#: merge-recursive.c:1733 msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: merge-recursive.c:1714 +#: merge-recursive.c:1743 msgid "content" msgstr "nội dung" -#: merge-recursive.c:1721 +#: merge-recursive.c:1750 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" -#: merge-recursive.c:1757 +#: merge-recursive.c:1786 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:1771 +#: merge-recursive.c:1800 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" -#: merge-recursive.c:1775 git-submodule.sh:932 +#: merge-recursive.c:1804 git-submodule.sh:879 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" -#: merge-recursive.c:1776 +#: merge-recursive.c:1805 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:1870 +#: merge-recursive.c:1899 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" -#: merge-recursive.c:1896 +#: merge-recursive.c:1925 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" -#: merge-recursive.c:1902 +#: merge-recursive.c:1931 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" -#: merge-recursive.c:1909 +#: merge-recursive.c:1938 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" -#: merge-recursive.c:1918 +#: merge-recursive.c:1947 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" -#: merge-recursive.c:1958 +#: merge-recursive.c:1987 #, c-format msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)" -#: merge-recursive.c:1962 +#: merge-recursive.c:1991 msgid "Already up to date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" -#: merge-recursive.c:1971 +#: merge-recursive.c:2000 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:2068 +#: merge-recursive.c:2097 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:2081 +#: merge-recursive.c:2110 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:2120 +#: merge-recursive.c:2149 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:2183 +#: merge-recursive.c:2212 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:2197 builtin/merge.c:656 builtin/merge.c:815 +#: merge-recursive.c:2228 builtin/merge.c:657 builtin/merge.c:816 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" @@ -2339,18 +2355,18 @@ msgstr "" msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)." -#: notes-utils.c:42 +#: notes-utils.c:43 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" msgstr "" "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " "chiếu" -#: notes-utils.c:101 +#: notes-utils.c:102 #, c-format msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" -#: notes-utils.c:111 +#: notes-utils.c:112 #, c-format msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" @@ -2359,7 +2375,7 @@ msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" #. the environment variable, the second %s is #. its value. #. -#: notes-utils.c:141 +#: notes-utils.c:142 #, c-format msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" @@ -2369,26 +2385,26 @@ msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" -#: packfile.c:556 +#: packfile.c:561 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" -#: packfile.c:1683 +#: packfile.c:1694 #, c-format msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" -#: packfile.c:1687 +#: packfile.c:1698 #, c-format msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" -#: parse-options.c:573 +#: parse-options.c:619 msgid "..." msgstr "…" -#: parse-options.c:592 +#: parse-options.c:638 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" @@ -2396,17 +2412,17 @@ msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation. #. -#: parse-options.c:598 +#: parse-options.c:644 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" -#: parse-options.c:601 +#: parse-options.c:647 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" -#: parse-options.c:640 +#: parse-options.c:686 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" @@ -2499,7 +2515,7 @@ msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" -#: read-cache.c:1472 +#: read-cache.c:1473 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" @@ -2508,7 +2524,7 @@ msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1482 +#: read-cache.c:1483 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" @@ -2517,22 +2533,22 @@ msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:2370 sequencer.c:2731 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1048 +#: read-cache.c:2375 sequencer.c:3248 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1049 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%s”" -#: read-cache.c:2442 sequencer.c:1369 sequencer.c:2096 +#: read-cache.c:2448 sequencer.c:1900 sequencer.c:2627 #, c-format msgid "could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: read-cache.c:2455 +#: read-cache.c:2461 #, c-format msgid "unable to open git dir: %s" msgstr "không thể mở thư mục git: %s" -#: read-cache.c:2467 +#: read-cache.c:2473 #, c-format msgid "unable to unlink: %s" msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" @@ -2551,18 +2567,18 @@ msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra" msgid "could not remove reference %s" msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" -#: refs/files-backend.c:1203 refs/packed-backend.c:1524 -#: refs/packed-backend.c:1534 +#: refs/files-backend.c:1203 refs/packed-backend.c:1528 +#: refs/packed-backend.c:1538 #, c-format msgid "could not delete reference %s: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" -#: refs/files-backend.c:1206 refs/packed-backend.c:1537 +#: refs/files-backend.c:1206 refs/packed-backend.c:1541 #, c-format msgid "could not delete references: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" -#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1816 +#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1842 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" @@ -2756,129 +2772,139 @@ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" msgid "(no branch)" msgstr "(không nhánh)" -#: ref-filter.c:1488 ref-filter.c:1519 +#: ref-filter.c:1364 #, c-format msgid "missing object %s for %s" msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" -#: ref-filter.c:1491 ref-filter.c:1522 +#: ref-filter.c:1367 #, c-format msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" -#: ref-filter.c:1822 +#: ref-filter.c:1819 #, c-format msgid "malformed object at '%s'" msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" -#: ref-filter.c:1889 +#: ref-filter.c:1886 #, c-format msgid "ignoring ref with broken name %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" -#: ref-filter.c:1894 +#: ref-filter.c:1891 #, c-format msgid "ignoring broken ref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" -#: ref-filter.c:2156 +#: ref-filter.c:2152 #, c-format msgid "format: %%(end) atom missing" msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" -#: ref-filter.c:2250 +#: ref-filter.c:2246 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" -#: remote.c:780 +#: remote.c:795 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" -#: remote.c:784 +#: remote.c:799 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" -#: remote.c:788 +#: remote.c:803 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" -#: remote.c:796 +#: remote.c:811 msgid "Internal error" msgstr "Lỗi nội bộ" -#: remote.c:1711 remote.c:1813 +#: remote.c:1726 remote.c:1828 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" -#: remote.c:1720 +#: remote.c:1735 #, c-format msgid "no such branch: '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" -#: remote.c:1723 +#: remote.c:1738 #, c-format msgid "no upstream configured for branch '%s'" msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: remote.c:1729 +#: remote.c:1744 #, c-format msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" -#: remote.c:1744 +#: remote.c:1759 #, c-format msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" -#: remote.c:1756 +#: remote.c:1771 #, c-format msgid "branch '%s' has no remote for pushing" msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" -#: remote.c:1767 +#: remote.c:1782 #, c-format msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" -#: remote.c:1780 +#: remote.c:1795 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" -#: remote.c:1802 +#: remote.c:1817 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" -#: remote.c:2106 +#: remote.c:2132 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" -#: remote.c:2110 +#: remote.c:2136 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" -#: remote.c:2113 +#: remote.c:2139 #, c-format msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" -#: remote.c:2117 +#: remote.c:2143 +#, c-format +msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n" +msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n" + +#: remote.c:2146 +#, c-format +msgid " (use \"%s\" for details)\n" +msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n" + +#: remote.c:2150 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" -#: remote.c:2123 +#: remote.c:2156 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2126 +#: remote.c:2159 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" @@ -2887,11 +2913,11 @@ msgstr[0] "" "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" "tiếp-nhanh.\n" -#: remote.c:2134 +#: remote.c:2167 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2137 +#: remote.c:2170 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -2904,30 +2930,30 @@ msgstr[0] "" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" -#: remote.c:2147 +#: remote.c:2180 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" -#: revision.c:2268 +#: revision.c:2277 msgid "your current branch appears to be broken" msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" -#: revision.c:2271 +#: revision.c:2280 #, c-format msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" -#: revision.c:2465 +#: revision.c:2477 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" -#: run-command.c:645 +#: run-command.c:731 msgid "open /dev/null failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" -#: run-command.c:1188 +#: run-command.c:1274 #, c-format msgid "" "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n" @@ -2937,24 +2963,29 @@ msgstr "" "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“." #: send-pack.c:141 +msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status" +msgstr "" +"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ" + +#: send-pack.c:143 #, c-format msgid "unable to parse remote unpack status: %s" msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s" -#: send-pack.c:143 +#: send-pack.c:145 #, c-format msgid "remote unpack failed: %s" msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s" -#: send-pack.c:306 +#: send-pack.c:308 msgid "failed to sign the push certificate" msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" -#: send-pack.c:419 +#: send-pack.c:421 msgid "the receiving end does not support --signed push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" -#: send-pack.c:421 +#: send-pack.c:423 msgid "" "not sending a push certificate since the receiving end does not support --" "signed push" @@ -2962,32 +2993,37 @@ msgstr "" "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" "signed" -#: send-pack.c:433 +#: send-pack.c:435 msgid "the receiving end does not support --atomic push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" -#: send-pack.c:438 +#: send-pack.c:440 msgid "the receiving end does not support push options" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" -#: sequencer.c:218 +#: sequencer.c:158 +#, c-format +msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'" +msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" + +#: sequencer.c:267 msgid "revert" msgstr "hoàn nguyên" -#: sequencer.c:220 +#: sequencer.c:269 msgid "cherry-pick" msgstr "cherry-pick" -#: sequencer.c:222 +#: sequencer.c:271 msgid "rebase -i" msgstr "rebase -i" -#: sequencer.c:224 +#: sequencer.c:273 #, c-format msgid "Unknown action: %d" msgstr "Không nhận ra thao tác: %d" -#: sequencer.c:281 +#: sequencer.c:330 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" @@ -2995,7 +3031,7 @@ msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" -#: sequencer.c:284 +#: sequencer.c:333 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" @@ -3005,43 +3041,43 @@ msgstr "" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" -#: sequencer.c:297 sequencer.c:1718 +#: sequencer.c:346 sequencer.c:2245 #, c-format msgid "could not lock '%s'" msgstr "không thể khóa “%s”" -#: sequencer.c:300 sequencer.c:1595 sequencer.c:1723 sequencer.c:1737 -#: sequencer.c:2729 sequencer.c:2800 wrapper.c:656 +#: sequencer.c:349 sequencer.c:2124 sequencer.c:2250 sequencer.c:2264 +#: sequencer.c:3246 sequencer.c:3310 wrapper.c:656 #, c-format msgid "could not write to '%s'" msgstr "không thể ghi vào “%s”" -#: sequencer.c:304 +#: sequencer.c:353 #, c-format msgid "could not write eol to '%s'" msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" -#: sequencer.c:308 sequencer.c:1600 sequencer.c:1725 +#: sequencer.c:356 sequencer.c:2128 sequencer.c:2252 #, c-format -msgid "failed to finalize '%s'." -msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”" +msgid "failed to finalize '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”" -#: sequencer.c:332 sequencer.c:829 sequencer.c:1621 builtin/am.c:259 -#: builtin/commit.c:754 builtin/merge.c:1046 +#: sequencer.c:379 sequencer.c:1340 sequencer.c:2148 builtin/am.c:259 +#: builtin/commit.c:722 builtin/merge.c:1047 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "Không thể đọc “%s”." -#: sequencer.c:358 +#: sequencer.c:405 #, c-format msgid "your local changes would be overwritten by %s." msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s." -#: sequencer.c:362 +#: sequencer.c:409 msgid "commit your changes or stash them to proceed." msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." -#: sequencer.c:391 +#: sequencer.c:438 #, c-format msgid "%s: fast-forward" msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" @@ -3049,20 +3085,20 @@ msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or #. "rebase -i". #. -#: sequencer.c:477 +#: sequencer.c:526 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:496 +#: sequencer.c:542 msgid "could not resolve HEAD commit" msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD" -#: sequencer.c:516 +#: sequencer.c:562 msgid "unable to update cache tree" msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: sequencer.c:600 +#: sequencer.c:658 #, c-format msgid "" "you have staged changes in your working tree\n" @@ -3091,17 +3127,132 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:702 +#: sequencer.c:915 +msgid "'prepare-commit-msg' hook failed" +msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi" + +#: sequencer.c:922 +msgid "" +"Your name and email address were configured automatically based\n" +"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" +"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n" +"following command and follow the instructions in your editor to edit\n" +"your configuration file:\n" +"\n" +" git config --global --edit\n" +"\n" +"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" +"\n" +" git commit --amend --reset-author\n" +msgstr "" +"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " +"sở\n" +"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " +"xác không.\n" +"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " +"trên\n" +"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn " +"thảo\n" +"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n" +"\n" +" git config --global --edit\n" +"\n" +"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n" +"lần chuyển giao này với lệnh:\n" +"\n" +" git commit --amend --reset-author\n" + +#: sequencer.c:935 +msgid "" +"Your name and email address were configured automatically based\n" +"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" +"You can suppress this message by setting them explicitly:\n" +"\n" +" git config --global user.name \"Your Name\"\n" +" git config --global user.email you@example.com\n" +"\n" +"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" +"\n" +" git commit --amend --reset-author\n" +msgstr "" +"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " +"sở\n" +"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " +"xác không.\n" +"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " +"trên một cách rõ ràng:\n" +"\n" +" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" +" git config --global user.email you@example.com\n" +"\n" +"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " +"chuyển giao này với lệnh:\n" +"\n" +" git commit --amend --reset-author\n" + +#: sequencer.c:975 +msgid "couldn't look up newly created commit" +msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" + +#: sequencer.c:977 +msgid "could not parse newly created commit" +msgstr "" +"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" + +#: sequencer.c:1023 +msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" +msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" + +#: sequencer.c:1025 +msgid "detached HEAD" +msgstr "đã rời khỏi HEAD" + +#: sequencer.c:1029 +msgid " (root-commit)" +msgstr " (root-commit)" + +#: sequencer.c:1050 +msgid "could not parse HEAD" +msgstr "không thể phân tích HEAD" + +#: sequencer.c:1052 +#, c-format +msgid "HEAD %s is not a commit!" +msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!" + +#: sequencer.c:1056 builtin/commit.c:1491 +msgid "could not parse HEAD commit" +msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" + +#: sequencer.c:1107 sequencer.c:1673 +msgid "unable to parse commit author" +msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao" + +#: sequencer.c:1117 builtin/am.c:1630 builtin/merge.c:643 +msgid "git write-tree failed to write a tree" +msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" + +#: sequencer.c:1134 sequencer.c:1186 +#, c-format +msgid "unable to read commit message from '%s'" +msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”" + +#: sequencer.c:1154 builtin/am.c:1650 builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:826 +#: builtin/merge.c:851 +msgid "failed to write commit object" +msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" + +#: sequencer.c:1213 #, c-format msgid "could not parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s" -#: sequencer.c:707 +#: sequencer.c:1218 #, c-format msgid "could not parse parent commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”" -#: sequencer.c:836 +#: sequencer.c:1347 #, c-format msgid "" "unexpected 1st line of squash message:\n" @@ -3112,7 +3263,7 @@ msgstr "" "\n" "\t%.*s" -#: sequencer.c:842 +#: sequencer.c:1353 #, c-format msgid "" "invalid 1st line of squash message:\n" @@ -3123,244 +3274,248 @@ msgstr "" "\n" "\t%.*s" -#: sequencer.c:848 sequencer.c:873 +#: sequencer.c:1359 sequencer.c:1384 #, c-format msgid "This is a combination of %d commits." msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." -#: sequencer.c:857 sequencer.c:2748 +#: sequencer.c:1368 sequencer.c:3265 msgid "need a HEAD to fixup" msgstr "cần một HEAD để sửa" -#: sequencer.c:859 +#: sequencer.c:1370 msgid "could not read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:861 +#: sequencer.c:1372 msgid "could not read HEAD's commit message" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD" -#: sequencer.c:867 +#: sequencer.c:1378 #, c-format msgid "cannot write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" -#: sequencer.c:876 git-rebase--interactive.sh:446 +#: sequencer.c:1387 git-rebase--interactive.sh:452 msgid "This is the 1st commit message:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" -#: sequencer.c:884 +#: sequencer.c:1395 #, c-format msgid "could not read commit message of %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s" -#: sequencer.c:891 +#: sequencer.c:1402 #, c-format msgid "This is the commit message #%d:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" -#: sequencer.c:896 +#: sequencer.c:1407 #, c-format msgid "The commit message #%d will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" -#: sequencer.c:901 +#: sequencer.c:1412 #, c-format msgid "unknown command: %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:967 +#: sequencer.c:1479 msgid "your index file is unmerged." msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:986 +#: sequencer.c:1498 #, c-format msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." -#: sequencer.c:994 +#: sequencer.c:1506 #, c-format msgid "commit %s does not have parent %d" msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:998 +#: sequencer.c:1510 #, c-format msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge." msgstr "" "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần " "hòa trộn." -#: sequencer.c:1004 +#: sequencer.c:1516 #, c-format msgid "cannot get commit message for %s" msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. -#: sequencer.c:1023 +#: sequencer.c:1535 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:1086 sequencer.c:1867 +#: sequencer.c:1600 sequencer.c:2397 #, c-format msgid "could not rename '%s' to '%s'" msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" -#: sequencer.c:1137 +#: sequencer.c:1654 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" -#: sequencer.c:1138 +#: sequencer.c:1655 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" -#: sequencer.c:1180 +#: sequencer.c:1702 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:1190 +#: sequencer.c:1712 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:1196 +#: sequencer.c:1718 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:1270 +#: sequencer.c:1792 #, c-format msgid "%s does not accept arguments: '%s'" msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”" -#: sequencer.c:1279 +#: sequencer.c:1801 #, c-format msgid "missing arguments for %s" msgstr "thiếu đối số cho %s" -#: sequencer.c:1322 +#: sequencer.c:1844 #, c-format msgid "invalid line %d: %.*s" msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" -#: sequencer.c:1330 +#: sequencer.c:1852 #, c-format msgid "cannot '%s' without a previous commit" msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" -#: sequencer.c:1363 sequencer.c:2525 sequencer.c:2560 sequencer.c:2642 -#: sequencer.c:2668 sequencer.c:2758 sequencer.c:2859 +#: sequencer.c:1883 sequencer.c:3056 sequencer.c:3091 #, c-format msgid "could not read '%s'." msgstr "không thể đọc “%s”." -#: sequencer.c:1375 +#: sequencer.c:1906 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." -#: sequencer.c:1377 +#: sequencer.c:1908 #, c-format msgid "unusable instruction sheet: '%s'" msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:1382 +#: sequencer.c:1913 msgid "no commits parsed." msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." -#: sequencer.c:1393 +#: sequencer.c:1924 msgid "cannot cherry-pick during a revert." msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." -#: sequencer.c:1395 +#: sequencer.c:1926 msgid "cannot revert during a cherry-pick." msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." -#: sequencer.c:1462 +#: sequencer.c:1993 #, c-format msgid "invalid key: %s" msgstr "khóa không đúng: %s" -#: sequencer.c:1465 +#: sequencer.c:1996 #, c-format msgid "invalid value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" -#: sequencer.c:1531 +#: sequencer.c:2062 #, c-format msgid "malformed options sheet: '%s'" msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" -#: sequencer.c:1569 +#: sequencer.c:2100 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện" -#: sequencer.c:1570 +#: sequencer.c:2101 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" -#: sequencer.c:1573 +#: sequencer.c:2104 #, c-format msgid "could not create sequencer directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" -#: sequencer.c:1588 +#: sequencer.c:2118 msgid "could not lock HEAD" msgstr "không thể khóa HEAD" -#: sequencer.c:1646 sequencer.c:2230 +#: sequencer.c:2173 sequencer.c:2761 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" -#: sequencer.c:1648 +#: sequencer.c:2175 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:1650 sequencer.c:1685 +#: sequencer.c:2177 sequencer.c:2212 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:1671 builtin/grep.c:713 +#: sequencer.c:2198 builtin/grep.c:720 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" -#: sequencer.c:1673 +#: sequencer.c:2200 #, c-format msgid "cannot read '%s': %s" msgstr "không thể đọc “%s”: %s" -#: sequencer.c:1674 +#: sequencer.c:2201 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:1680 +#: sequencer.c:2207 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:1691 +#: sequencer.c:2218 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " "bạn!" -#: sequencer.c:1832 sequencer.c:2128 +#: sequencer.c:2324 sequencer.c:2679 +#, c-format +msgid "could not update %s" +msgstr "không thể cập nhật %s" + +#: sequencer.c:2362 sequencer.c:2659 msgid "cannot read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:1872 builtin/difftool.c:639 +#: sequencer.c:2402 builtin/difftool.c:639 #, c-format msgid "could not copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" -#: sequencer.c:1891 +#: sequencer.c:2421 msgid "could not read index" msgstr "không thể đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:1896 +#: sequencer.c:2426 #, c-format msgid "" "execution failed: %s\n" @@ -3375,11 +3530,11 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:1902 +#: sequencer.c:2432 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n" -#: sequencer.c:1908 +#: sequencer.c:2438 #, c-format msgid "" "execution succeeded: %s\n" @@ -3396,17 +3551,17 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:1967 +#: sequencer.c:2497 #, c-format msgid "Applied autostash.\n" msgstr "Đã áp dụng autostash.\n" -#: sequencer.c:1979 +#: sequencer.c:2509 #, c-format msgid "cannot store %s" msgstr "không thử lưu “%s”" -#: sequencer.c:1982 git-rebase.sh:175 +#: sequencer.c:2512 git-rebase.sh:178 #, c-format msgid "" "Applying autostash resulted in conflicts.\n" @@ -3418,57 +3573,52 @@ msgstr "" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nào.\n" -#: sequencer.c:2064 +#: sequencer.c:2595 #, c-format msgid "Stopped at %s... %.*s\n" msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" -#: sequencer.c:2106 +#: sequencer.c:2637 #, c-format msgid "unknown command %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:2136 +#: sequencer.c:2667 msgid "could not read orig-head" msgstr "không thể đọc orig-head" -#: sequencer.c:2141 sequencer.c:2745 +#: sequencer.c:2672 sequencer.c:3262 msgid "could not read 'onto'" msgstr "không thể đọc “onto”." -#: sequencer.c:2148 -#, c-format -msgid "could not update %s" -msgstr "không thể cập nhật %s" - -#: sequencer.c:2155 +#: sequencer.c:2686 #, c-format msgid "could not update HEAD to %s" msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" -#: sequencer.c:2239 +#: sequencer.c:2770 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:2244 +#: sequencer.c:2775 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" -#: sequencer.c:2253 +#: sequencer.c:2784 msgid "cannot amend non-existing commit" msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" -#: sequencer.c:2255 +#: sequencer.c:2786 #, c-format msgid "invalid file: '%s'" msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:2257 +#: sequencer.c:2788 #, c-format msgid "invalid contents: '%s'" msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:2260 +#: sequencer.c:2791 msgid "" "\n" "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" @@ -3478,45 +3628,45 @@ msgstr "" "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." -#: sequencer.c:2270 +#: sequencer.c:2801 msgid "could not commit staged changes." msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:2350 +#: sequencer.c:2881 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:2354 +#: sequencer.c:2885 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:2387 +#: sequencer.c:2918 msgid "can't revert as initial commit" msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" -#: sequencer.c:2492 +#: sequencer.c:3023 msgid "make_script: unhandled options" msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý" -#: sequencer.c:2495 +#: sequencer.c:3026 msgid "make_script: error preparing revisions" msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh" -#: sequencer.c:2529 sequencer.c:2564 +#: sequencer.c:3060 sequencer.c:3095 #, c-format msgid "unusable todo list: '%s'" msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”" -#: sequencer.c:2615 +#: sequencer.c:3146 #, c-format msgid "" "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring." msgstr "" "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua." -#: sequencer.c:2695 +#: sequencer.c:3212 #, c-format msgid "" "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n" @@ -3525,7 +3675,7 @@ msgstr "" "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n" "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n" -#: sequencer.c:2702 +#: sequencer.c:3219 #, c-format msgid "" "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n" @@ -3543,7 +3693,7 @@ msgstr "" "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n" "\n" -#: sequencer.c:2714 +#: sequencer.c:3231 #, c-format msgid "" "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --" @@ -3554,21 +3704,26 @@ msgstr "" "continue”.\n" "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n" -#: sequencer.c:2727 sequencer.c:2794 wrapper.c:225 wrapper.c:395 +#: sequencer.c:3244 sequencer.c:3304 wrapper.c:225 wrapper.c:395 #: builtin/am.c:779 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing" msgstr "không thể mở “%s” để ghi" -#: sequencer.c:2775 +#: sequencer.c:3285 #, c-format msgid "could not parse commit '%s'" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: sequencer.c:2897 +#: sequencer.c:3401 msgid "the script was already rearranged." msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi." +#: setup.c:122 +#, c-format +msgid "'%s' is outside repository" +msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa" + #: setup.c:171 #, c-format msgid "" @@ -3591,6 +3746,11 @@ msgstr "" "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" +#: setup.c:233 +#, c-format +msgid "option '%s' must come before non-option arguments" +msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn" + #: setup.c:252 #, c-format msgid "" @@ -3602,73 +3762,143 @@ msgstr "" "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" -#: setup.c:501 +#: setup.c:388 +msgid "unable to set up work tree using invalid config" +msgstr "Không thể đặt thư mục làm việc hiện hành sử dụng cấu hình không hợp lệ" + +#: setup.c:395 +msgid "this operation must be run in a work tree" +msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc" + +#: setup.c:506 #, c-format msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" -#: setup.c:509 +#: setup.c:514 msgid "unknown repository extensions found:" msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" -#: setup.c:811 +#: setup.c:533 #, c-format -msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s" -msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" +msgid "error opening '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: setup.c:813 builtin/index-pack.c:1653 -msgid "Cannot come back to cwd" -msgstr "Không thể quay lại cwd" +#: setup.c:535 +#, c-format +msgid "too large to be a .git file: '%s'" +msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”" + +#: setup.c:537 +#, c-format +msgid "error reading %s" +msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" + +#: setup.c:539 +#, c-format +msgid "invalid gitfile format: %s" +msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s" + +#: setup.c:541 +#, c-format +msgid "no path in gitfile: %s" +msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s" + +#: setup.c:543 +#, c-format +msgid "not a git repository: %s" +msgstr "Không phải là kho git: %s" + +#: setup.c:642 +#, c-format +msgid "'$%s' too big" +msgstr "“$%s” quá lớn" + +#: setup.c:656 +#, c-format +msgid "not a git repository: '%s'" +msgstr "không phải là kho git: “%s”" + +#: setup.c:685 setup.c:687 setup.c:718 +#, c-format +msgid "cannot chdir to '%s'" +msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”" + +#: setup.c:690 setup.c:746 setup.c:756 setup.c:795 setup.c:803 setup.c:818 +msgid "cannot come back to cwd" +msgstr "không thể quay lại cwd" + +#: setup.c:816 +#, c-format +msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s" +msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" + +#: setup.c:827 +#, c-format +msgid "failed to stat '%*s%s%s'" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”" -#: setup.c:1052 +#: setup.c:1057 msgid "Unable to read current working directory" msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" -#: setup.c:1064 setup.c:1070 +#: setup.c:1069 setup.c:1075 #, c-format -msgid "Cannot change to '%s'" -msgstr "Không thể chuyển sang “%s”" +msgid "cannot change to '%s'" +msgstr "không thể chuyển sang “%s”" -#: setup.c:1083 +#: setup.c:1088 #, c-format msgid "" -"Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" +"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)." msgstr "" -"Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n" +"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n" "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " "đặt)." -#: setup.c:1167 +#: setup.c:1172 #, c-format msgid "" -"Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" +"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" "The owner of files must always have read and write permissions." msgstr "" -"Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" +"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." -#: sha1_file.c:598 +#: setup.c:1215 +msgid "open /dev/null or dup failed" +msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup" + +#: setup.c:1230 +msgid "fork failed" +msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" + +#: setup.c:1235 +msgid "setsid failed" +msgstr "setsid gặp lỗi" + +#: sha1_file.c:592 #, c-format msgid "path '%s' does not exist" msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" -#: sha1_file.c:624 +#: sha1_file.c:618 #, c-format msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." -#: sha1_file.c:630 +#: sha1_file.c:624 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." -#: sha1_file.c:636 +#: sha1_file.c:630 #, c-format msgid "reference repository '%s' is shallow" msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" -#: sha1_file.c:644 +#: sha1_file.c:638 #, c-format msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" @@ -3747,7 +3977,7 @@ msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit" msgstr "" "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao" -#: submodule.c:1065 builtin/branch.c:648 builtin/submodule--helper.c:1387 +#: submodule.c:1065 builtin/branch.c:648 builtin/submodule--helper.c:1724 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." @@ -3771,7 +4001,7 @@ msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”" msgid "submodule '%s' has dirty index" msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn" -#: submodule.c:1876 +#: submodule.c:1878 #, c-format msgid "" "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported" @@ -3779,18 +4009,18 @@ msgstr "" "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa " "được hỗ trợ" -#: submodule.c:1888 submodule.c:1944 +#: submodule.c:1890 submodule.c:1946 #, c-format msgid "could not lookup name for submodule '%s'" msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1892 builtin/submodule--helper.c:909 -#: builtin/submodule--helper.c:919 +#: submodule.c:1894 builtin/submodule--helper.c:1246 +#: builtin/submodule--helper.c:1256 #, c-format msgid "could not create directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" -#: submodule.c:1895 +#: submodule.c:1897 #, c-format msgid "" "Migrating git directory of '%s%s' from\n" @@ -3801,20 +4031,20 @@ msgstr "" "“%s” sang\n" "“%s”\n" -#: submodule.c:1979 +#: submodule.c:1981 #, c-format msgid "could not recurse into submodule '%s'" msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:2023 +#: submodule.c:2025 msgid "could not start ls-files in .." msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .." -#: submodule.c:2043 +#: submodule.c:2045 msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?" msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?" -#: submodule.c:2062 +#: submodule.c:2064 #, c-format msgid "ls-tree returned unexpected return code %d" msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d" @@ -3892,7 +4122,7 @@ msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” c msgid "transport: invalid depth option '%s'" msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" -#: transport.c:904 +#: transport.c:916 #, c-format msgid "" "The following submodule paths contain changes that can\n" @@ -3901,7 +4131,7 @@ msgstr "" "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" -#: transport.c:908 +#: transport.c:920 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3928,11 +4158,11 @@ msgstr "" "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" "\n" -#: transport.c:916 +#: transport.c:928 msgid "Aborting." msgstr "Bãi bỏ." -#: transport-helper.c:1074 +#: transport-helper.c:1079 #, c-format msgid "Could not read ref %s" msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s" @@ -3953,7 +4183,7 @@ msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây" msgid "too-short tree file" msgstr "tập tin cây quá ngắn" -#: unpack-trees.c:107 +#: unpack-trees.c:108 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" @@ -3964,7 +4194,7 @@ msgstr "" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn " "chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:109 +#: unpack-trees.c:110 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" @@ -3974,7 +4204,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:112 +#: unpack-trees.c:113 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -3985,7 +4215,7 @@ msgstr "" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa " "trộn." -#: unpack-trees.c:114 +#: unpack-trees.c:115 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -3995,7 +4225,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:117 +#: unpack-trees.c:118 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" @@ -4005,7 +4235,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:119 +#: unpack-trees.c:120 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" @@ -4015,7 +4245,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:124 +#: unpack-trees.c:125 #, c-format msgid "" "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n" @@ -4025,7 +4255,7 @@ msgstr "" "trong nó:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:128 +#: unpack-trees.c:129 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" @@ -4035,7 +4265,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:130 +#: unpack-trees.c:131 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" @@ -4045,7 +4275,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:133 +#: unpack-trees.c:134 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" @@ -4055,7 +4285,7 @@ msgstr "" "trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." -#: unpack-trees.c:135 +#: unpack-trees.c:136 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" @@ -4065,7 +4295,7 @@ msgstr "" "trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:138 +#: unpack-trees.c:139 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" @@ -4074,7 +4304,7 @@ msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:140 +#: unpack-trees.c:141 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" @@ -4083,7 +4313,7 @@ msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:145 +#: unpack-trees.c:146 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " @@ -4094,7 +4324,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:147 +#: unpack-trees.c:148 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " @@ -4105,7 +4335,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:150 +#: unpack-trees.c:151 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" @@ -4115,7 +4345,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." -#: unpack-trees.c:152 +#: unpack-trees.c:153 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" @@ -4125,7 +4355,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:155 +#: unpack-trees.c:156 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" @@ -4135,7 +4365,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:157 +#: unpack-trees.c:158 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" @@ -4145,12 +4375,12 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:164 +#: unpack-trees.c:165 #, c-format msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind." msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc." -#: unpack-trees.c:167 +#: unpack-trees.c:168 #, c-format msgid "" "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n" @@ -4159,7 +4389,7 @@ msgstr "" "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:169 +#: unpack-trees.c:170 #, c-format msgid "" "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout " @@ -4170,7 +4400,7 @@ msgstr "" "nhật checkout rải rác:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:171 +#: unpack-trees.c:172 #, c-format msgid "" "The following working tree files would be removed by sparse checkout " @@ -4181,7 +4411,7 @@ msgstr "" "nhật checkout rải rác:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:173 +#: unpack-trees.c:174 #, c-format msgid "" "Cannot update submodule:\n" @@ -4190,12 +4420,12 @@ msgstr "" "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:250 +#: unpack-trees.c:251 #, c-format msgid "Aborting\n" msgstr "Bãi bỏ\n" -#: unpack-trees.c:332 +#: unpack-trees.c:333 msgid "Checking out files" msgstr "Đang lấy ra các tập tin" @@ -4228,18 +4458,44 @@ msgstr "tên cổng không hợp lệ" msgid "invalid '..' path segment" msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" -#: worktree.c:245 +#: worktree.c:245 builtin/am.c:2147 #, c-format msgid "failed to read '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" +#: worktree.c:291 +#, c-format +msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory" +msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho" + +#: worktree.c:302 +#, c-format +msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location" +msgstr "" +"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện" + +#: worktree.c:314 +#, c-format +msgid "'%s' does not exist" +msgstr "\"%s\" không tồn tại" + +#: worktree.c:320 +#, c-format +msgid "'%s' is not a .git file, error code %d" +msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d" + +#: worktree.c:328 +#, c-format +msgid "'%s' does not point back to '%s'" +msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”" + #: wrapper.c:223 wrapper.c:393 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading and writing" msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" #: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:320 builtin/am.c:770 -#: builtin/am.c:862 builtin/merge.c:1043 +#: builtin/am.c:862 builtin/merge.c:1044 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" @@ -4253,156 +4509,156 @@ msgstr "không thể truy cập “%s”" msgid "unable to get current working directory" msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" -#: wt-status.c:150 +#: wt-status.c:151 msgid "Unmerged paths:" msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" -#: wt-status.c:177 wt-status.c:204 +#: wt-status.c:178 wt-status.c:205 #, c-format msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" -#: wt-status.c:179 wt-status.c:206 +#: wt-status.c:180 wt-status.c:207 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" -#: wt-status.c:183 +#: wt-status.c:184 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:185 wt-status.c:189 +#: wt-status.c:186 wt-status.c:190 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " "cần được giải quyết)" -#: wt-status.c:187 +#: wt-status.c:188 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:198 wt-status.c:984 +#: wt-status.c:199 wt-status.c:1007 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" -#: wt-status.c:216 wt-status.c:993 +#: wt-status.c:217 wt-status.c:1016 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" -#: wt-status.c:220 +#: wt-status.c:221 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" -#: wt-status.c:222 +#: wt-status.c:223 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" -#: wt-status.c:223 +#: wt-status.c:224 msgid "" " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)" msgstr "" " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục " "làm việc)" -#: wt-status.c:225 +#: wt-status.c:226 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" msgstr "" " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa " "chữa trong mô-đun-con)" -#: wt-status.c:237 +#: wt-status.c:238 #, c-format msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" -#: wt-status.c:252 +#: wt-status.c:253 msgid "both deleted:" msgstr "bị xóa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:254 +#: wt-status.c:255 msgid "added by us:" msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:256 +#: wt-status.c:257 msgid "deleted by them:" msgstr "bị xóa đi bởi họ:" -#: wt-status.c:258 +#: wt-status.c:259 msgid "added by them:" msgstr "được thêm vào bởi họ:" -#: wt-status.c:260 +#: wt-status.c:261 msgid "deleted by us:" msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:262 +#: wt-status.c:263 msgid "both added:" msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" -#: wt-status.c:264 +#: wt-status.c:265 msgid "both modified:" msgstr "bị sửa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:274 +#: wt-status.c:275 msgid "new file:" msgstr "tập tin mới:" -#: wt-status.c:276 +#: wt-status.c:277 msgid "copied:" msgstr "đã chép:" -#: wt-status.c:278 +#: wt-status.c:279 msgid "deleted:" msgstr "đã xóa:" -#: wt-status.c:280 +#: wt-status.c:281 msgid "modified:" msgstr "đã sửa:" -#: wt-status.c:282 +#: wt-status.c:283 msgid "renamed:" msgstr "đã đổi tên:" -#: wt-status.c:284 +#: wt-status.c:285 msgid "typechange:" msgstr "đổi-kiểu:" -#: wt-status.c:286 +#: wt-status.c:287 msgid "unknown:" msgstr "không hiểu:" -#: wt-status.c:288 +#: wt-status.c:289 msgid "unmerged:" msgstr "chưa hòa trộn:" -#: wt-status.c:370 +#: wt-status.c:369 msgid "new commits, " msgstr "lần chuyển giao mới, " -#: wt-status.c:372 +#: wt-status.c:371 msgid "modified content, " msgstr "nội dung bị sửa đổi, " -#: wt-status.c:374 +#: wt-status.c:373 msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " -#: wt-status.c:824 +#: wt-status.c:847 #, c-format msgid "Your stash currently has %d entry" msgid_plural "Your stash currently has %d entries" msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục" -#: wt-status.c:856 +#: wt-status.c:879 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" -#: wt-status.c:858 +#: wt-status.c:881 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" -#: wt-status.c:940 +#: wt-status.c:963 msgid "" "Do not modify or remove the line above.\n" "Everything below it will be ignored." @@ -4410,109 +4666,109 @@ msgstr "" "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." -#: wt-status.c:1053 +#: wt-status.c:1076 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." -#: wt-status.c:1056 +#: wt-status.c:1079 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:1058 +#: wt-status.c:1081 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1063 +#: wt-status.c:1086 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." -#: wt-status.c:1066 +#: wt-status.c:1089 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1076 +#: wt-status.c:1099 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." -#: wt-status.c:1079 +#: wt-status.c:1102 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." -#: wt-status.c:1083 +#: wt-status.c:1106 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" -#: wt-status.c:1085 +#: wt-status.c:1108 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:1087 +#: wt-status.c:1110 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1219 +#: wt-status.c:1242 msgid "git-rebase-todo is missing." msgstr "thiếu git-rebase-todo" -#: wt-status.c:1221 +#: wt-status.c:1244 msgid "No commands done." msgstr "Không thực hiện lệnh nào." -#: wt-status.c:1224 +#: wt-status.c:1247 #, c-format msgid "Last command done (%d command done):" msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" -#: wt-status.c:1235 +#: wt-status.c:1258 #, c-format msgid " (see more in file %s)" msgstr " (xem thêm trong %s)" -#: wt-status.c:1240 +#: wt-status.c:1263 msgid "No commands remaining." msgstr "Không có lệnh nào còn lại." -#: wt-status.c:1243 +#: wt-status.c:1266 #, c-format msgid "Next command to do (%d remaining command):" msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" -#: wt-status.c:1251 +#: wt-status.c:1274 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" -#: wt-status.c:1264 +#: wt-status.c:1287 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1269 +#: wt-status.c:1292 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." -#: wt-status.c:1283 +#: wt-status.c:1306 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1285 +#: wt-status.c:1308 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1287 +#: wt-status.c:1310 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1293 +#: wt-status.c:1316 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" -#: wt-status.c:1297 +#: wt-status.c:1320 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -4520,134 +4776,134 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1302 +#: wt-status.c:1325 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:1305 +#: wt-status.c:1328 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1309 +#: wt-status.c:1332 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1314 +#: wt-status.c:1337 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:1317 +#: wt-status.c:1340 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" -#: wt-status.c:1319 +#: wt-status.c:1342 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:1329 +#: wt-status.c:1352 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." -#: wt-status.c:1334 +#: wt-status.c:1357 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" -#: wt-status.c:1337 +#: wt-status.c:1360 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" -#: wt-status.c:1339 +#: wt-status.c:1362 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1348 +#: wt-status.c:1371 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1353 +#: wt-status.c:1376 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1356 +#: wt-status.c:1379 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1358 +#: wt-status.c:1381 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" -#: wt-status.c:1369 +#: wt-status.c:1392 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1373 +#: wt-status.c:1396 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1376 +#: wt-status.c:1399 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1573 +#: wt-status.c:1596 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1579 +#: wt-status.c:1602 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " -#: wt-status.c:1581 +#: wt-status.c:1604 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1586 +#: wt-status.c:1609 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " -#: wt-status.c:1588 +#: wt-status.c:1611 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " -#: wt-status.c:1591 +#: wt-status.c:1614 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1611 +#: wt-status.c:1634 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1612 +#: wt-status.c:1635 msgid "No commits yet" msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" -#: wt-status.c:1626 +#: wt-status.c:1649 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1628 +#: wt-status.c:1651 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1632 +#: wt-status.c:1655 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -4659,32 +4915,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1638 +#: wt-status.c:1661 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1640 +#: wt-status.c:1663 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1646 +#: wt-status.c:1669 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1651 +#: wt-status.c:1674 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1654 +#: wt-status.c:1677 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1657 +#: wt-status.c:1680 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -4693,70 +4949,74 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1660 +#: wt-status.c:1683 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1663 +#: wt-status.c:1686 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1666 wt-status.c:1671 +#: wt-status.c:1689 wt-status.c:1694 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1669 +#: wt-status.c:1692 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1673 +#: wt-status.c:1696 #, c-format msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1785 +#: wt-status.c:1809 msgid "No commits yet on " msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào" -#: wt-status.c:1789 +#: wt-status.c:1813 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1818 wt-status.c:1826 +#: wt-status.c:1844 +msgid "different" +msgstr "khác" + +#: wt-status.c:1846 wt-status.c:1854 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: wt-status.c:1821 wt-status.c:1824 +#: wt-status.c:1849 wt-status.c:1852 msgid "ahead " msgstr "phía trước " #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" -#: wt-status.c:2318 +#: wt-status.c:2358 #, c-format msgid "cannot %s: You have unstaged changes." msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: wt-status.c:2324 +#: wt-status.c:2364 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: wt-status.c:2326 +#: wt-status.c:2366 #, c-format msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:437 +#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:440 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" @@ -4770,7 +5030,7 @@ msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" -#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:291 +#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:257 msgid "updating files failed" msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" @@ -4821,7 +5081,7 @@ msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:291 builtin/clean.c:911 builtin/fetch.c:133 builtin/mv.c:124 +#: builtin/add.c:291 builtin/clean.c:911 builtin/fetch.c:146 builtin/mv.c:124 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:207 builtin/push.c:541 #: builtin/remote.c:1333 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:164 msgid "dry run" @@ -4831,7 +5091,7 @@ msgstr "chạy thử" msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:295 builtin/checkout.c:1137 builtin/reset.c:310 +#: builtin/add.c:295 builtin/checkout.c:1128 builtin/reset.c:302 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" @@ -4959,10 +5219,10 @@ msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" -#: builtin/add.c:449 builtin/check-ignore.c:176 builtin/checkout.c:281 -#: builtin/checkout.c:484 builtin/clean.c:958 builtin/commit.c:350 -#: builtin/diff-tree.c:114 builtin/mv.c:143 builtin/reset.c:249 -#: builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:311 +#: builtin/add.c:449 builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:280 +#: builtin/checkout.c:483 builtin/clean.c:958 builtin/commit.c:316 +#: builtin/diff-tree.c:114 builtin/mv.c:144 builtin/reset.c:241 +#: builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:326 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" @@ -5014,59 +5274,59 @@ msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." -#: builtin/am.c:1013 builtin/clone.c:402 +#: builtin/am.c:1013 builtin/clone.c:405 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" -#: builtin/am.c:1017 +#: builtin/am.c:1018 msgid "Failed to split patches." msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." -#: builtin/am.c:1146 builtin/commit.c:376 +#: builtin/am.c:1148 builtin/commit.c:342 msgid "unable to write index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" -#: builtin/am.c:1160 +#: builtin/am.c:1162 #, c-format msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." -#: builtin/am.c:1161 +#: builtin/am.c:1163 #, c-format msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." msgstr "" "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." -#: builtin/am.c:1162 +#: builtin/am.c:1164 #, c-format msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." -#: builtin/am.c:1269 +#: builtin/am.c:1271 msgid "Patch is empty." msgstr "Miếng vá trống rỗng." -#: builtin/am.c:1335 +#: builtin/am.c:1337 #, c-format msgid "invalid ident line: %.*s" msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s" -#: builtin/am.c:1357 +#: builtin/am.c:1359 #, c-format msgid "unable to parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/am.c:1550 +#: builtin/am.c:1554 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." -#: builtin/am.c:1552 +#: builtin/am.c:1556 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" -#: builtin/am.c:1571 +#: builtin/am.c:1575 msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." @@ -5074,38 +5334,29 @@ msgstr "" "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." -#: builtin/am.c:1577 +#: builtin/am.c:1581 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" -#: builtin/am.c:1602 +#: builtin/am.c:1606 msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." -#: builtin/am.c:1626 builtin/merge.c:642 -msgid "git write-tree failed to write a tree" -msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" - -#: builtin/am.c:1633 +#: builtin/am.c:1637 msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" -#: builtin/am.c:1646 builtin/commit.c:1798 builtin/merge.c:825 -#: builtin/merge.c:850 -msgid "failed to write commit object" -msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" - -#: builtin/am.c:1679 builtin/am.c:1683 +#: builtin/am.c:1683 builtin/am.c:1687 #, c-format msgid "cannot resume: %s does not exist." msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." -#: builtin/am.c:1699 +#: builtin/am.c:1703 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." msgstr "" "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" -#: builtin/am.c:1704 +#: builtin/am.c:1708 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" @@ -5113,37 +5364,36 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. #. -#: builtin/am.c:1714 +#: builtin/am.c:1718 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " msgstr "" "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " "cả [a]: " -#: builtin/am.c:1764 +#: builtin/am.c:1768 #, c-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" -#: builtin/am.c:1804 builtin/am.c:1876 +#: builtin/am.c:1808 builtin/am.c:1879 #, c-format msgid "Applying: %.*s" msgstr "Áp dụng: %.*s" -#: builtin/am.c:1820 +#: builtin/am.c:1824 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: builtin/am.c:1828 +#: builtin/am.c:1832 #, c-format msgid "Patch failed at %s %.*s" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" -#: builtin/am.c:1834 -#, c-format -msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s" -msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s" +#: builtin/am.c:1838 +msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch" +msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi" -#: builtin/am.c:1879 +#: builtin/am.c:1882 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" @@ -5154,7 +5404,7 @@ msgstr "" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." -#: builtin/am.c:1886 +#: builtin/am.c:1889 msgid "" "You still have unmerged paths in your index.\n" "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " @@ -5167,17 +5417,17 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" "\" cho nó." -#: builtin/am.c:1993 builtin/am.c:1997 builtin/am.c:2009 builtin/reset.c:332 -#: builtin/reset.c:340 +#: builtin/am.c:1996 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2012 builtin/reset.c:324 +#: builtin/reset.c:332 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." -#: builtin/am.c:2045 +#: builtin/am.c:2048 msgid "failed to clean index" msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2080 +#: builtin/am.c:2083 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" @@ -5185,134 +5435,142 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" -#: builtin/am.c:2143 +#: builtin/am.c:2174 #, c-format msgid "Invalid value for --patch-format: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" -#: builtin/am.c:2176 +#: builtin/am.c:2210 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]" msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" -#: builtin/am.c:2177 +#: builtin/am.c:2211 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)" -#: builtin/am.c:2183 +#: builtin/am.c:2217 msgid "run interactively" msgstr "chạy kiểu tương tác" -#: builtin/am.c:2185 +#: builtin/am.c:2219 msgid "historical option -- no-op" msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" -#: builtin/am.c:2187 +#: builtin/am.c:2221 msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" -#: builtin/am.c:2188 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57 -#: builtin/repack.c:180 +#: builtin/am.c:2222 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57 +#: builtin/repack.c:182 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/am.c:2190 +#: builtin/am.c:2224 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" -#: builtin/am.c:2193 +#: builtin/am.c:2227 msgid "recode into utf8 (default)" msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" -#: builtin/am.c:2195 +#: builtin/am.c:2229 msgid "pass -k flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2197 +#: builtin/am.c:2231 msgid "pass -b flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2199 +#: builtin/am.c:2233 msgid "pass -m flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2201 +#: builtin/am.c:2235 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" -#: builtin/am.c:2204 +#: builtin/am.c:2238 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" msgstr "" "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" -#: builtin/am.c:2207 +#: builtin/am.c:2241 msgid "strip everything before a scissors line" msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" -#: builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212 builtin/am.c:2215 builtin/am.c:2218 -#: builtin/am.c:2221 builtin/am.c:2224 builtin/am.c:2227 builtin/am.c:2230 -#: builtin/am.c:2236 +#: builtin/am.c:2243 builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252 +#: builtin/am.c:2255 builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264 +#: builtin/am.c:2270 msgid "pass it through git-apply" msgstr "chuyển nó qua git-apply" -#: builtin/am.c:2226 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/fmt-merge-msg.c:668 -#: builtin/grep.c:845 builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:145 builtin/pull.c:203 -#: builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193 builtin/repack.c:195 -#: builtin/show-branch.c:631 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:377 -#: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245 +#: builtin/am.c:2260 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/fmt-merge-msg.c:668 +#: builtin/grep.c:853 builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:145 builtin/pull.c:203 +#: builtin/repack.c:191 builtin/repack.c:195 builtin/repack.c:197 +#: builtin/show-branch.c:631 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:382 +#: parse-options.h:144 parse-options.h:146 parse-options.h:257 msgid "n" msgstr "n" -#: builtin/am.c:2232 builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38 -#: builtin/replace.c:444 builtin/tag.c:412 builtin/verify-tag.c:39 +#: builtin/am.c:2266 builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38 +#: builtin/replace.c:445 builtin/tag.c:418 builtin/verify-tag.c:39 msgid "format" msgstr "định dạng" -#: builtin/am.c:2233 +#: builtin/am.c:2267 msgid "format the patch(es) are in" msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" -#: builtin/am.c:2239 +#: builtin/am.c:2273 msgid "override error message when patch failure occurs" msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" -#: builtin/am.c:2241 +#: builtin/am.c:2275 msgid "continue applying patches after resolving a conflict" msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" -#: builtin/am.c:2244 +#: builtin/am.c:2278 msgid "synonyms for --continue" msgstr "đồng nghĩa với --continue" -#: builtin/am.c:2247 +#: builtin/am.c:2281 msgid "skip the current patch" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" -#: builtin/am.c:2250 +#: builtin/am.c:2284 msgid "restore the original branch and abort the patching operation." msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." -#: builtin/am.c:2254 +#: builtin/am.c:2287 +msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is." +msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó." + +#: builtin/am.c:2290 +msgid "show the patch being applied." +msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi." + +#: builtin/am.c:2294 msgid "lie about committer date" msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" -#: builtin/am.c:2256 +#: builtin/am.c:2296 msgid "use current timestamp for author date" msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" -#: builtin/am.c:2258 builtin/commit.c:1636 builtin/merge.c:236 -#: builtin/pull.c:178 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:392 +#: builtin/am.c:2298 builtin/commit.c:1431 builtin/merge.c:237 +#: builtin/pull.c:178 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:398 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" -#: builtin/am.c:2259 +#: builtin/am.c:2299 msgid "GPG-sign commits" msgstr "lần chuyển giao ký-GPG" -#: builtin/am.c:2262 +#: builtin/am.c:2302 msgid "(internal use for git-rebase)" msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" -#: builtin/am.c:2280 +#: builtin/am.c:2320 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." @@ -5320,16 +5578,16 @@ msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." -#: builtin/am.c:2287 +#: builtin/am.c:2327 msgid "failed to read the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2302 +#: builtin/am.c:2342 #, c-format msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." -#: builtin/am.c:2326 +#: builtin/am.c:2366 #, c-format msgid "" "Stray %s directory found.\n" @@ -5338,7 +5596,7 @@ msgstr "" "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." -#: builtin/am.c:2332 +#: builtin/am.c:2372 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." @@ -5360,8 +5618,8 @@ msgid "git archive: Remote with no URL" msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" #: builtin/archive.c:58 -msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF" -msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF" +msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet" +msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush" #: builtin/archive.c:61 #, c-format @@ -5448,109 +5706,109 @@ msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" -#: builtin/blame.c:668 +#: builtin/blame.c:677 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:669 +#: builtin/blame.c:678 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:670 +#: builtin/blame.c:679 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:671 +#: builtin/blame.c:680 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:672 +#: builtin/blame.c:681 msgid "Force progress reporting" msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/blame.c:673 +#: builtin/blame.c:682 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" -#: builtin/blame.c:674 +#: builtin/blame.c:683 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:675 +#: builtin/blame.c:684 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:676 +#: builtin/blame.c:685 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:677 +#: builtin/blame.c:686 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" -#: builtin/blame.c:678 +#: builtin/blame.c:687 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:679 +#: builtin/blame.c:688 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:680 +#: builtin/blame.c:689 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:681 +#: builtin/blame.c:690 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:682 +#: builtin/blame.c:691 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:683 +#: builtin/blame.c:692 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:690 +#: builtin/blame.c:699 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs" msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff" -#: builtin/blame.c:692 +#: builtin/blame.c:701 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:693 +#: builtin/blame.c:702 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:694 +#: builtin/blame.c:703 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:695 builtin/blame.c:696 +#: builtin/blame.c:704 builtin/blame.c:705 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:695 +#: builtin/blame.c:704 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:696 +#: builtin/blame.c:705 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:697 +#: builtin/blame.c:706 msgid "n,m" msgstr "n,m" -#: builtin/blame.c:697 +#: builtin/blame.c:706 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" -#: builtin/blame.c:744 +#: builtin/blame.c:753 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" msgstr "" "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" @@ -5563,17 +5821,17 @@ msgstr "" #. your language may need more or fewer display #. columns. #. -#: builtin/blame.c:795 +#: builtin/blame.c:804 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" -#: builtin/blame.c:882 +#: builtin/blame.c:890 #, c-format msgid "file %s has only %lu line" msgid_plural "file %s has only %lu lines" msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" -#: builtin/blame.c:928 +#: builtin/blame.c:936 msgid "Blaming lines" msgstr "Các dòng blame" @@ -5861,17 +6119,17 @@ msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" -#: builtin/branch.c:622 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:405 +#: builtin/branch.c:622 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:411 msgid "key" msgstr "khóa" -#: builtin/branch.c:623 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:406 +#: builtin/branch.c:623 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:412 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" #: builtin/branch.c:625 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:408 #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:571 builtin/notes.c:574 -#: builtin/tag.c:408 +#: builtin/tag.c:414 msgid "object" msgstr "đối tượng" @@ -5879,16 +6137,16 @@ msgstr "đối tượng" msgid "print only branches of the object" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" -#: builtin/branch.c:628 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:415 +#: builtin/branch.c:628 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:421 msgid "sorting and filtering are case insensitive" msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" -#: builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:413 +#: builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:419 #: builtin/verify-tag.c:39 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -#: builtin/branch.c:652 builtin/clone.c:730 +#: builtin/branch.c:652 builtin/clone.c:735 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" @@ -5988,7 +6246,7 @@ msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." -#: builtin/cat-file.c:521 +#: builtin/cat-file.c:523 msgid "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>" @@ -5996,7 +6254,7 @@ msgstr "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>" -#: builtin/cat-file.c:522 +#: builtin/cat-file.c:524 msgid "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" @@ -6004,64 +6262,64 @@ msgstr "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" -#: builtin/cat-file.c:559 +#: builtin/cat-file.c:561 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" -#: builtin/cat-file.c:560 +#: builtin/cat-file.c:562 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:561 +#: builtin/cat-file.c:563 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:563 +#: builtin/cat-file.c:565 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" -#: builtin/cat-file.c:564 +#: builtin/cat-file.c:566 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" -#: builtin/cat-file.c:566 +#: builtin/cat-file.c:568 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:568 +#: builtin/cat-file.c:570 msgid "for blob objects, run filters on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:569 git-submodule.sh:931 +#: builtin/cat-file.c:571 git-submodule.sh:878 msgid "blob" msgstr "blob" -#: builtin/cat-file.c:570 +#: builtin/cat-file.c:572 msgid "use a specific path for --textconv/--filters" msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters" -#: builtin/cat-file.c:572 +#: builtin/cat-file.c:574 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" -#: builtin/cat-file.c:573 +#: builtin/cat-file.c:575 msgid "buffer --batch output" msgstr "đệm kết xuất --batch" -#: builtin/cat-file.c:575 +#: builtin/cat-file.c:577 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:578 +#: builtin/cat-file.c:580 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:581 +#: builtin/cat-file.c:583 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" -#: builtin/cat-file.c:583 +#: builtin/cat-file.c:585 msgid "show all objects with --batch or --batch-check" msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" @@ -6081,7 +6339,7 @@ msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" msgid "use .gitattributes only from the index" msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" -#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:99 +#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:100 msgid "read file names from stdin" msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" @@ -6089,7 +6347,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1118 builtin/gc.c:358 +#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1106 builtin/gc.c:358 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -6101,27 +6359,27 @@ msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với m msgid "ignore index when checking" msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra" -#: builtin/check-ignore.c:158 +#: builtin/check-ignore.c:159 msgid "cannot specify pathnames with --stdin" msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" -#: builtin/check-ignore.c:161 +#: builtin/check-ignore.c:162 msgid "-z only makes sense with --stdin" msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" -#: builtin/check-ignore.c:163 +#: builtin/check-ignore.c:164 msgid "no path specified" msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn" -#: builtin/check-ignore.c:167 +#: builtin/check-ignore.c:168 msgid "--quiet is only valid with a single pathname" msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" -#: builtin/check-ignore.c:169 +#: builtin/check-ignore.c:170 msgid "cannot have both --quiet and --verbose" msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" -#: builtin/check-ignore.c:172 +#: builtin/check-ignore.c:173 msgid "--non-matching is only valid with --verbose" msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" @@ -6180,9 +6438,9 @@ msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" #: builtin/checkout-index.c:173 builtin/column.c:31 -#: builtin/submodule--helper.c:866 builtin/submodule--helper.c:869 -#: builtin/submodule--helper.c:875 builtin/submodule--helper.c:1237 -#: builtin/worktree.c:552 +#: builtin/submodule--helper.c:1203 builtin/submodule--helper.c:1206 +#: builtin/submodule--helper.c:1212 builtin/submodule--helper.c:1574 +#: builtin/worktree.c:570 msgid "string" msgstr "chuỗi" @@ -6227,81 +6485,81 @@ msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:232 +#: builtin/checkout.c:231 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" -#: builtin/checkout.c:254 builtin/checkout.c:257 builtin/checkout.c:260 -#: builtin/checkout.c:263 +#: builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 builtin/checkout.c:259 +#: builtin/checkout.c:262 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" -#: builtin/checkout.c:266 builtin/checkout.c:269 +#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" -#: builtin/checkout.c:272 +#: builtin/checkout.c:271 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." -#: builtin/checkout.c:341 builtin/checkout.c:348 +#: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:506 +#: builtin/checkout.c:505 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:637 +#: builtin/checkout.c:636 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" -#: builtin/checkout.c:678 +#: builtin/checkout.c:677 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:682 builtin/clone.c:684 +#: builtin/checkout.c:681 builtin/clone.c:689 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" -#: builtin/checkout.c:686 +#: builtin/checkout.c:685 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:689 +#: builtin/checkout.c:688 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:693 +#: builtin/checkout.c:692 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:695 builtin/checkout.c:1051 +#: builtin/checkout.c:694 builtin/checkout.c:1039 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:697 +#: builtin/checkout.c:696 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:748 +#: builtin/checkout.c:747 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" -#: builtin/checkout.c:754 +#: builtin/checkout.c:753 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -6320,7 +6578,7 @@ msgstr[0] "" "\n" "%s\n" -#: builtin/checkout.c:773 +#: builtin/checkout.c:772 #, c-format msgid "" "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" @@ -6341,164 +6599,164 @@ msgstr[0] "" " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:814 +#: builtin/checkout.c:804 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:818 +#: builtin/checkout.c:808 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:848 builtin/checkout.c:1046 +#: builtin/checkout.c:836 builtin/checkout.c:1034 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:952 +#: builtin/checkout.c:940 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:992 builtin/worktree.c:247 +#: builtin/checkout.c:980 builtin/worktree.c:249 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/checkout.c:1021 +#: builtin/checkout.c:1009 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1060 +#: builtin/checkout.c:1048 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1063 builtin/checkout.c:1067 +#: builtin/checkout.c:1051 builtin/checkout.c:1055 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1071 builtin/checkout.c:1074 builtin/checkout.c:1079 -#: builtin/checkout.c:1082 +#: builtin/checkout.c:1059 builtin/checkout.c:1062 builtin/checkout.c:1067 +#: builtin/checkout.c:1070 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1087 +#: builtin/checkout.c:1075 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/checkout.c:1119 builtin/checkout.c:1121 builtin/clone.c:114 -#: builtin/remote.c:166 builtin/remote.c:168 builtin/worktree.c:369 -#: builtin/worktree.c:371 +#: builtin/checkout.c:1107 builtin/checkout.c:1109 builtin/clone.c:116 +#: builtin/remote.c:166 builtin/remote.c:168 builtin/worktree.c:387 +#: builtin/worktree.c:389 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1120 +#: builtin/checkout.c:1108 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1122 +#: builtin/checkout.c:1110 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1123 +#: builtin/checkout.c:1111 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1124 builtin/worktree.c:373 +#: builtin/checkout.c:1112 builtin/worktree.c:391 msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" -#: builtin/checkout.c:1125 +#: builtin/checkout.c:1113 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1127 +#: builtin/checkout.c:1115 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1127 +#: builtin/checkout.c:1115 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1128 +#: builtin/checkout.c:1116 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1130 +#: builtin/checkout.c:1118 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1132 +#: builtin/checkout.c:1120 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1133 +#: builtin/checkout.c:1122 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1134 builtin/merge.c:238 +#: builtin/checkout.c:1124 builtin/merge.c:239 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1135 builtin/log.c:1496 parse-options.h:251 +#: builtin/checkout.c:1126 builtin/log.c:1499 parse-options.h:263 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1136 +#: builtin/checkout.c:1127 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" -#: builtin/checkout.c:1139 +#: builtin/checkout.c:1130 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" -#: builtin/checkout.c:1141 +#: builtin/checkout.c:1132 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'" msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" -#: builtin/checkout.c:1143 +#: builtin/checkout.c:1134 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" -#: builtin/checkout.c:1147 builtin/clone.c:81 builtin/fetch.c:137 -#: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:123 builtin/push.c:556 +#: builtin/checkout.c:1138 builtin/clone.c:83 builtin/fetch.c:150 +#: builtin/merge.c:236 builtin/pull.c:123 builtin/push.c:556 #: builtin/send-pack.c:173 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/checkout.c:1177 +#: builtin/checkout.c:1168 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1194 +#: builtin/checkout.c:1185 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1199 +#: builtin/checkout.c:1190 msgid "Missing branch name; try -b" msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" -#: builtin/checkout.c:1235 +#: builtin/checkout.c:1226 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1242 +#: builtin/checkout.c:1233 #, c-format msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" msgstr "" "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " "từ đó" -#: builtin/checkout.c:1246 +#: builtin/checkout.c:1237 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1250 +#: builtin/checkout.c:1241 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -6597,7 +6855,7 @@ msgstr "Chọn mục muốn xóa" msgid "Remove %s [y/N]? " msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " -#: builtin/clean.c:788 git-add--interactive.perl:1616 +#: builtin/clean.c:788 git-add--interactive.perl:1710 #, c-format msgid "Bye.\n" msgstr "Tạm biệt.\n" @@ -6620,11 +6878,11 @@ msgstr "" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" -#: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1692 +#: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1786 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" -#: builtin/clean.c:824 git-add--interactive.perl:1689 +#: builtin/clean.c:824 git-add--interactive.perl:1783 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" @@ -6653,8 +6911,8 @@ msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:916 builtin/describe.c:530 builtin/describe.c:532 -#: builtin/grep.c:863 builtin/log.c:155 builtin/log.c:157 +#: builtin/clean.c:916 builtin/describe.c:533 builtin/describe.c:535 +#: builtin/grep.c:871 builtin/log.c:157 builtin/log.c:159 #: builtin/ls-files.c:548 builtin/name-rev.c:397 builtin/name-rev.c:399 #: builtin/show-ref.c:176 msgid "pattern" @@ -6692,146 +6950,146 @@ msgstr "" "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clone.c:39 +#: builtin/clone.c:40 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" -#: builtin/clone.c:83 +#: builtin/clone.c:85 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" -#: builtin/clone.c:84 builtin/clone.c:86 builtin/init-db.c:479 +#: builtin/clone.c:86 builtin/clone.c:88 builtin/init-db.c:479 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" -#: builtin/clone.c:88 +#: builtin/clone.c:90 msgid "create a mirror repository (implies bare)" msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" -#: builtin/clone.c:90 +#: builtin/clone.c:92 msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" -#: builtin/clone.c:92 +#: builtin/clone.c:94 msgid "don't use local hardlinks, always copy" msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" -#: builtin/clone.c:94 +#: builtin/clone.c:96 msgid "setup as shared repository" msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" -#: builtin/clone.c:96 builtin/clone.c:100 +#: builtin/clone.c:98 builtin/clone.c:102 msgid "pathspec" msgstr "đặc-tả-đường-dẫn" -#: builtin/clone.c:96 builtin/clone.c:100 +#: builtin/clone.c:98 builtin/clone.c:102 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" -#: builtin/clone.c:103 +#: builtin/clone.c:105 msgid "number of submodules cloned in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" -#: builtin/clone.c:104 builtin/init-db.c:476 +#: builtin/clone.c:106 builtin/init-db.c:476 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" -#: builtin/clone.c:105 builtin/init-db.c:477 +#: builtin/clone.c:107 builtin/init-db.c:477 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" -#: builtin/clone.c:107 builtin/clone.c:109 builtin/submodule--helper.c:873 -#: builtin/submodule--helper.c:1240 +#: builtin/clone.c:109 builtin/clone.c:111 builtin/submodule--helper.c:1210 +#: builtin/submodule--helper.c:1577 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" -#: builtin/clone.c:111 +#: builtin/clone.c:113 msgid "use --reference only while cloning" msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" -#: builtin/clone.c:112 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44 +#: builtin/clone.c:114 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44 msgid "name" msgstr "tên" -#: builtin/clone.c:113 +#: builtin/clone.c:115 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" -#: builtin/clone.c:115 +#: builtin/clone.c:117 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" -#: builtin/clone.c:117 +#: builtin/clone.c:119 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:118 builtin/fetch.c:138 builtin/grep.c:806 +#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:151 builtin/grep.c:813 #: builtin/pull.c:211 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" -#: builtin/clone.c:119 +#: builtin/clone.c:121 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:140 builtin/pack-objects.c:2991 -#: parse-options.h:142 +#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:153 builtin/pack-objects.c:3017 +#: parse-options.h:154 msgid "time" msgstr "thời-gian" -#: builtin/clone.c:121 +#: builtin/clone.c:123 msgid "create a shallow clone since a specific time" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" -#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:142 +#: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:155 msgid "revision" msgstr "điểm xét duyệt" -#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:143 +#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:156 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" -#: builtin/clone.c:125 +#: builtin/clone.c:127 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" -#: builtin/clone.c:127 +#: builtin/clone.c:129 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them" msgstr "" "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không " "theo chúng nữa" -#: builtin/clone.c:129 +#: builtin/clone.c:131 msgid "any cloned submodules will be shallow" msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" -#: builtin/clone.c:130 builtin/init-db.c:485 +#: builtin/clone.c:132 builtin/init-db.c:485 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" -#: builtin/clone.c:131 builtin/init-db.c:486 +#: builtin/clone.c:133 builtin/init-db.c:486 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" -#: builtin/clone.c:132 +#: builtin/clone.c:134 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá_trị" -#: builtin/clone.c:133 +#: builtin/clone.c:135 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" -#: builtin/clone.c:134 builtin/fetch.c:160 builtin/pull.c:224 +#: builtin/clone.c:136 builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:224 #: builtin/push.c:567 msgid "use IPv4 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" -#: builtin/clone.c:136 builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:227 +#: builtin/clone.c:138 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:227 #: builtin/push.c:569 msgid "use IPv6 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" -#: builtin/clone.c:273 +#: builtin/clone.c:276 msgid "" "No directory name could be guessed.\n" "Please specify a directory on the command line" @@ -6839,42 +7097,42 @@ msgstr "" "Không đoán được thư mục tên là gì.\n" "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" -#: builtin/clone.c:326 +#: builtin/clone.c:329 #, c-format msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" -#: builtin/clone.c:398 +#: builtin/clone.c:401 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: builtin/clone.c:406 +#: builtin/clone.c:409 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" -#: builtin/clone.c:420 +#: builtin/clone.c:423 #, c-format msgid "failed to stat %s\n" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" -#: builtin/clone.c:442 +#: builtin/clone.c:445 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" -#: builtin/clone.c:446 +#: builtin/clone.c:449 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" -#: builtin/clone.c:472 +#: builtin/clone.c:475 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" -#: builtin/clone.c:484 +#: builtin/clone.c:489 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" @@ -6884,99 +7142,99 @@ msgstr "" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" -#: builtin/clone.c:561 +#: builtin/clone.c:566 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:656 +#: builtin/clone.c:661 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" -#: builtin/clone.c:672 +#: builtin/clone.c:677 #, c-format msgid "unable to update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: builtin/clone.c:721 +#: builtin/clone.c:726 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" -#: builtin/clone.c:751 +#: builtin/clone.c:756 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" -#: builtin/clone.c:796 +#: builtin/clone.c:801 msgid "unable to write parameters to config file" msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" -#: builtin/clone.c:859 +#: builtin/clone.c:864 msgid "cannot repack to clean up" msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" -#: builtin/clone.c:861 +#: builtin/clone.c:866 msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" -#: builtin/clone.c:894 builtin/receive-pack.c:1945 +#: builtin/clone.c:906 builtin/receive-pack.c:1946 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." -#: builtin/clone.c:898 +#: builtin/clone.c:910 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:911 +#: builtin/clone.c:923 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:914 +#: builtin/clone.c:926 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:927 +#: builtin/clone.c:939 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:933 builtin/fetch.c:1358 +#: builtin/clone.c:945 builtin/fetch.c:1455 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" -#: builtin/clone.c:943 +#: builtin/clone.c:955 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:953 +#: builtin/clone.c:965 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:968 builtin/clone.c:979 builtin/difftool.c:270 -#: builtin/worktree.c:253 builtin/worktree.c:283 +#: builtin/clone.c:980 builtin/clone.c:1001 builtin/difftool.c:270 +#: builtin/worktree.c:255 builtin/worktree.c:285 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: builtin/clone.c:971 +#: builtin/clone.c:985 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" -#: builtin/clone.c:983 +#: builtin/clone.c:1005 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:985 +#: builtin/clone.c:1007 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:1009 +#: builtin/clone.c:1031 msgid "" "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" "able" @@ -6984,36 +7242,41 @@ msgstr "" "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" "if-able" -#: builtin/clone.c:1071 +#: builtin/clone.c:1093 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1073 +#: builtin/clone.c:1095 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1075 +#: builtin/clone.c:1097 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1078 +#: builtin/clone.c:1099 +msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "" +"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." + +#: builtin/clone.c:1102 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" -#: builtin/clone.c:1083 +#: builtin/clone.c:1107 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" -#: builtin/clone.c:1139 builtin/clone.c:1147 +#: builtin/clone.c:1169 builtin/clone.c:1177 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:1150 +#: builtin/clone.c:1180 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." @@ -7049,74 +7312,15 @@ msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" msgid "--command must be the first argument" msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" -#: builtin/commit.c:39 +#: builtin/commit.c:37 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/commit.c:44 +#: builtin/commit.c:42 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/commit.c:49 -msgid "" -"Your name and email address were configured automatically based\n" -"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" -"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n" -"following command and follow the instructions in your editor to edit\n" -"your configuration file:\n" -"\n" -" git config --global --edit\n" -"\n" -"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" -"\n" -" git commit --amend --reset-author\n" -msgstr "" -"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " -"sở\n" -"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " -"xác không.\n" -"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " -"trên\n" -"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn " -"thảo\n" -"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n" -"\n" -" git config --global --edit\n" -"\n" -"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n" -"lần chuyển giao này với lệnh:\n" -"\n" -" git commit --amend --reset-author\n" - -#: builtin/commit.c:62 -msgid "" -"Your name and email address were configured automatically based\n" -"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" -"You can suppress this message by setting them explicitly:\n" -"\n" -" git config --global user.name \"Your Name\"\n" -" git config --global user.email you@example.com\n" -"\n" -"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" -"\n" -" git commit --amend --reset-author\n" -msgstr "" -"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " -"sở\n" -"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " -"xác không.\n" -"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " -"trên một cách rõ ràng:\n" -"\n" -" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" -" git config --global user.email you@example.com\n" -"\n" -"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " -"chuyển giao này với lệnh:\n" -"\n" -" git commit --amend --reset-author\n" - -#: builtin/commit.c:74 +#: builtin/commit.c:47 msgid "" "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" @@ -7129,7 +7333,7 @@ msgstr "" "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" "\"git reset HEAD^\".\n" -#: builtin/commit.c:79 +#: builtin/commit.c:52 msgid "" "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" "If you wish to commit it anyway, use:\n" @@ -7144,11 +7348,11 @@ msgstr "" " git commit --allow-empty\n" "\n" -#: builtin/commit.c:86 +#: builtin/commit.c:59 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n" msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n" -#: builtin/commit.c:89 +#: builtin/commit.c:62 msgid "" "If you wish to skip this commit, use:\n" "\n" @@ -7164,63 +7368,63 @@ msgstr "" "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" "những lần chuyển giao còn lại.\n" -#: builtin/commit.c:318 +#: builtin/commit.c:284 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" -#: builtin/commit.c:359 +#: builtin/commit.c:325 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:365 +#: builtin/commit.c:331 msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" -#: builtin/commit.c:378 +#: builtin/commit.c:344 msgid "unable to update temporary index" msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:380 +#: builtin/commit.c:346 msgid "Failed to update main cache tree" msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: builtin/commit.c:405 builtin/commit.c:429 builtin/commit.c:478 +#: builtin/commit.c:371 builtin/commit.c:395 builtin/commit.c:444 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" -#: builtin/commit.c:461 +#: builtin/commit.c:427 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." -#: builtin/commit.c:463 +#: builtin/commit.c:429 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." -#: builtin/commit.c:471 +#: builtin/commit.c:437 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:490 +#: builtin/commit.c:456 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:587 +#: builtin/commit.c:553 #, c-format msgid "commit '%s' lacks author header" msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" -#: builtin/commit.c:589 +#: builtin/commit.c:555 #, c-format msgid "commit '%s' has malformed author line" msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" -#: builtin/commit.c:608 +#: builtin/commit.c:574 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số cho --author bị dị hình" -#: builtin/commit.c:660 +#: builtin/commit.c:626 msgid "" "unable to select a comment character that is not used\n" "in the current commit message" @@ -7228,38 +7432,38 @@ msgstr "" "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" -#: builtin/commit.c:697 builtin/commit.c:730 builtin/commit.c:1114 +#: builtin/commit.c:663 builtin/commit.c:696 builtin/commit.c:1024 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:709 builtin/shortlog.c:309 +#: builtin/commit.c:675 builtin/shortlog.c:309 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" -#: builtin/commit.c:711 +#: builtin/commit.c:677 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit.c:715 +#: builtin/commit.c:681 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" -#: builtin/commit.c:742 builtin/commit.c:750 +#: builtin/commit.c:710 builtin/commit.c:718 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" -#: builtin/commit.c:747 +#: builtin/commit.c:715 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" -#: builtin/commit.c:801 +#: builtin/commit.c:769 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" -#: builtin/commit.c:819 +#: builtin/commit.c:787 #, c-format msgid "" "\n" @@ -7274,7 +7478,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:824 +#: builtin/commit.c:792 #, c-format msgid "" "\n" @@ -7289,7 +7493,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:837 +#: builtin/commit.c:805 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -7300,7 +7504,7 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:844 +#: builtin/commit.c:813 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -7312,152 +7516,156 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:861 +#: builtin/commit.c:830 #, c-format msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:869 +#: builtin/commit.c:838 #, c-format msgid "%sDate: %s" msgstr "%sNgày tháng: %s" -#: builtin/commit.c:876 +#: builtin/commit.c:845 #, c-format msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:893 +#: builtin/commit.c:862 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:959 +#: builtin/commit.c:928 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:973 builtin/tag.c:252 +#: builtin/commit.c:942 builtin/tag.c:256 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" -#: builtin/commit.c:1076 +#: builtin/commit.c:986 #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" msgstr "" "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " "tác giả nào sẵn có" -#: builtin/commit.c:1090 +#: builtin/commit.c:1000 #, c-format msgid "Invalid ignored mode '%s'" msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1104 builtin/commit.c:1349 +#: builtin/commit.c:1014 builtin/commit.c:1264 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1142 +#: builtin/commit.c:1052 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" -#: builtin/commit.c:1172 +#: builtin/commit.c:1085 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1181 +#: builtin/commit.c:1094 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." -#: builtin/commit.c:1184 +#: builtin/commit.c:1097 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1186 +#: builtin/commit.c:1099 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." -#: builtin/commit.c:1189 +#: builtin/commit.c:1102 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1199 +#: builtin/commit.c:1112 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "" "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup" -#: builtin/commit.c:1201 -msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." -msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." +#: builtin/commit.c:1114 +msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F." +msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F." -#: builtin/commit.c:1209 +#: builtin/commit.c:1122 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1226 +#: builtin/commit.c:1139 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." -#: builtin/commit.c:1228 +#: builtin/commit.c:1141 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1240 builtin/tag.c:535 +#: builtin/commit.c:1155 builtin/tag.c:542 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" -#: builtin/commit.c:1245 +#: builtin/commit.c:1160 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1363 builtin/commit.c:1648 +#: builtin/commit.c:1278 builtin/commit.c:1443 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1365 builtin/commit.c:1650 +#: builtin/commit.c:1280 builtin/commit.c:1445 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1367 +#: builtin/commit.c:1282 msgid "show stash information" msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất" -#: builtin/commit.c:1369 +#: builtin/commit.c:1284 builtin/commit.c:1447 +msgid "compute full ahead/behind values" +msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau" + +#: builtin/commit.c:1286 msgid "version" msgstr "phiên bản" -#: builtin/commit.c:1369 builtin/commit.c:1652 builtin/push.c:542 -#: builtin/worktree.c:523 +#: builtin/commit.c:1286 builtin/commit.c:1449 builtin/push.c:542 +#: builtin/worktree.c:541 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1372 builtin/commit.c:1654 +#: builtin/commit.c:1289 builtin/commit.c:1451 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1375 builtin/commit.c:1657 +#: builtin/commit.c:1292 builtin/commit.c:1454 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1377 builtin/commit.c:1381 builtin/commit.c:1660 -#: builtin/fast-export.c:999 builtin/fast-export.c:1002 builtin/tag.c:390 +#: builtin/commit.c:1294 builtin/commit.c:1298 builtin/commit.c:1457 +#: builtin/fast-export.c:999 builtin/fast-export.c:1002 builtin/tag.c:396 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1378 builtin/commit.c:1660 +#: builtin/commit.c:1295 builtin/commit.c:1457 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1382 +#: builtin/commit.c:1299 msgid "" "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: " "traditional)" @@ -7465,11 +7673,11 @@ msgstr "" "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, " "no. (Mặc định: traditional)" -#: builtin/commit.c:1384 parse-options.h:155 +#: builtin/commit.c:1301 parse-options.h:167 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1385 +#: builtin/commit.c:1302 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -7477,215 +7685,190 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1387 +#: builtin/commit.c:1304 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1406 +#: builtin/commit.c:1323 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" msgstr "" "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" -#: builtin/commit.c:1469 -msgid "couldn't look up newly created commit" -msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" - -#: builtin/commit.c:1471 -msgid "could not parse newly created commit" -msgstr "" -"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" - -#: builtin/commit.c:1516 -msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" -msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" - -#: builtin/commit.c:1518 -msgid "detached HEAD" -msgstr "đã rời khỏi HEAD" - -#: builtin/commit.c:1521 -msgid " (root-commit)" -msgstr " (root-commit)" - -#: builtin/commit.c:1618 +#: builtin/commit.c:1413 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1619 +#: builtin/commit.c:1414 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1621 +#: builtin/commit.c:1416 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1622 builtin/tag.c:388 +#: builtin/commit.c:1417 builtin/tag.c:393 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1623 +#: builtin/commit.c:1418 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1623 +#: builtin/commit.c:1418 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1624 builtin/gc.c:359 +#: builtin/commit.c:1419 builtin/gc.c:359 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1624 +#: builtin/commit.c:1419 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1625 builtin/merge.c:225 builtin/notes.c:402 -#: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:386 +#: builtin/commit.c:1420 builtin/merge.c:226 builtin/notes.c:402 +#: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:391 msgid "message" msgstr "chú thích" -#: builtin/commit.c:1625 +#: builtin/commit.c:1420 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1626 builtin/commit.c:1627 builtin/commit.c:1628 -#: builtin/commit.c:1629 parse-options.h:257 ref-filter.h:92 +#: builtin/commit.c:1421 builtin/commit.c:1422 builtin/commit.c:1423 +#: builtin/commit.c:1424 parse-options.h:269 ref-filter.h:92 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" -#: builtin/commit.c:1626 +#: builtin/commit.c:1421 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1627 +#: builtin/commit.c:1422 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" -#: builtin/commit.c:1628 +#: builtin/commit.c:1423 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1629 +#: builtin/commit.c:1424 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1630 +#: builtin/commit.c:1425 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1631 builtin/log.c:1443 builtin/merge.c:239 +#: builtin/commit.c:1426 builtin/log.c:1446 builtin/merge.c:240 #: builtin/pull.c:149 builtin/revert.c:105 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" -#: builtin/commit.c:1632 +#: builtin/commit.c:1427 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1633 +#: builtin/commit.c:1428 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1634 +#: builtin/commit.c:1429 msgid "default" msgstr "mặc định" -#: builtin/commit.c:1634 builtin/tag.c:391 +#: builtin/commit.c:1429 builtin/tag.c:397 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" -#: builtin/commit.c:1635 +#: builtin/commit.c:1430 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1637 builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:179 +#: builtin/commit.c:1432 builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:179 #: builtin/revert.c:113 msgid "GPG sign commit" msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG" -#: builtin/commit.c:1640 +#: builtin/commit.c:1435 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1641 +#: builtin/commit.c:1436 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1642 +#: builtin/commit.c:1437 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1643 +#: builtin/commit.c:1438 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1644 +#: builtin/commit.c:1439 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1645 +#: builtin/commit.c:1440 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1646 +#: builtin/commit.c:1441 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" -#: builtin/commit.c:1647 +#: builtin/commit.c:1442 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1658 +#: builtin/commit.c:1455 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1659 +#: builtin/commit.c:1456 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1664 +#: builtin/commit.c:1461 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1666 +#: builtin/commit.c:1463 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1696 -msgid "could not parse HEAD commit" -msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" - -#: builtin/commit.c:1741 +#: builtin/commit.c:1536 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1748 +#: builtin/commit.c:1543 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1767 +#: builtin/commit.c:1562 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s" -#: builtin/commit.c:1778 +#: builtin/commit.c:1573 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1783 +#: builtin/commit.c:1578 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1831 +#: builtin/commit.c:1613 msgid "" "Repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" @@ -7914,22 +8097,22 @@ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" msgid "tag '%s' is really '%s' here" msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" -#: builtin/describe.c:314 +#: builtin/describe.c:317 #, c-format msgid "no tag exactly matches '%s'" msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" -#: builtin/describe.c:316 +#: builtin/describe.c:319 #, c-format msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n" msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n" -#: builtin/describe.c:363 +#: builtin/describe.c:366 #, c-format msgid "finished search at %s\n" msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" -#: builtin/describe.c:389 +#: builtin/describe.c:392 #, c-format msgid "" "No annotated tags can describe '%s'.\n" @@ -7938,7 +8121,7 @@ msgstr "" "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." -#: builtin/describe.c:393 +#: builtin/describe.c:396 #, c-format msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" @@ -7947,12 +8130,12 @@ msgstr "" "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n" "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ." -#: builtin/describe.c:423 +#: builtin/describe.c:426 #, c-format msgid "traversed %lu commits\n" msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" -#: builtin/describe.c:426 +#: builtin/describe.c:429 #, c-format msgid "" "more than %i tags found; listed %i most recent\n" @@ -7961,90 +8144,90 @@ msgstr "" "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n" "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" -#: builtin/describe.c:494 +#: builtin/describe.c:497 #, c-format msgid "describe %s\n" msgstr "mô tả %s\n" -#: builtin/describe.c:497 builtin/log.c:500 +#: builtin/describe.c:500 builtin/log.c:502 #, c-format msgid "Not a valid object name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" -#: builtin/describe.c:505 +#: builtin/describe.c:508 #, c-format msgid "%s is neither a commit nor blob" msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob" -#: builtin/describe.c:519 +#: builtin/describe.c:522 msgid "find the tag that comes after the commit" msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" -#: builtin/describe.c:520 +#: builtin/describe.c:523 msgid "debug search strategy on stderr" msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" -#: builtin/describe.c:521 +#: builtin/describe.c:524 msgid "use any ref" msgstr "dùng ref bất kỳ" -#: builtin/describe.c:522 +#: builtin/describe.c:525 msgid "use any tag, even unannotated" msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" -#: builtin/describe.c:523 +#: builtin/describe.c:526 msgid "always use long format" msgstr "luôn dùng định dạng dài" -#: builtin/describe.c:524 +#: builtin/describe.c:527 msgid "only follow first parent" msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" -#: builtin/describe.c:527 +#: builtin/describe.c:530 msgid "only output exact matches" msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" -#: builtin/describe.c:529 +#: builtin/describe.c:532 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)" msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" -#: builtin/describe.c:531 +#: builtin/describe.c:534 msgid "only consider tags matching <pattern>" msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:533 +#: builtin/describe.c:536 msgid "do not consider tags matching <pattern>" msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:535 builtin/name-rev.c:406 +#: builtin/describe.c:538 builtin/name-rev.c:406 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" -#: builtin/describe.c:536 builtin/describe.c:539 +#: builtin/describe.c:539 builtin/describe.c:542 msgid "mark" msgstr "dấu" -#: builtin/describe.c:537 +#: builtin/describe.c:540 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")" msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" -#: builtin/describe.c:540 +#: builtin/describe.c:543 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")" msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")" -#: builtin/describe.c:558 +#: builtin/describe.c:561 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" -#: builtin/describe.c:587 +#: builtin/describe.c:590 msgid "No names found, cannot describe anything." msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." -#: builtin/describe.c:637 +#: builtin/describe.c:640 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" -#: builtin/describe.c:639 +#: builtin/describe.c:642 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes" msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes" @@ -8233,97 +8416,101 @@ msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" -#: builtin/fetch.c:24 +#: builtin/fetch.c:25 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/fetch.c:25 +#: builtin/fetch.c:26 msgid "git fetch [<options>] <group>" msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>" -#: builtin/fetch.c:26 +#: builtin/fetch.c:27 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" -#: builtin/fetch.c:27 +#: builtin/fetch.c:28 msgid "git fetch --all [<options>]" msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/fetch.c:113 builtin/pull.c:188 +#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:188 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" -#: builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:191 +#: builtin/fetch.c:126 builtin/pull.c:191 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" -#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:194 +#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:194 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" -#: builtin/fetch.c:118 builtin/pull.c:196 +#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:196 msgid "force overwrite of local branch" msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" -#: builtin/fetch.c:120 +#: builtin/fetch.c:131 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" -#: builtin/fetch.c:122 builtin/pull.c:198 +#: builtin/fetch.c:133 builtin/pull.c:198 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: builtin/fetch.c:124 +#: builtin/fetch.c:135 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" -#: builtin/fetch.c:126 +#: builtin/fetch.c:137 msgid "number of submodules fetched in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" -#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:201 +#: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:201 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" -#: builtin/fetch.c:129 builtin/fetch.c:152 builtin/pull.c:126 +#: builtin/fetch.c:141 +msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" +msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" + +#: builtin/fetch.c:142 builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:126 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" -#: builtin/fetch.c:130 +#: builtin/fetch.c:143 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:209 +#: builtin/fetch.c:147 builtin/pull.c:209 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" -#: builtin/fetch.c:136 +#: builtin/fetch.c:149 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:139 builtin/fetch.c:145 builtin/pull.c:212 +#: builtin/fetch.c:152 builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:212 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" -#: builtin/fetch.c:141 +#: builtin/fetch.c:154 msgid "deepen history of shallow repository based on time" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" -#: builtin/fetch.c:147 builtin/pull.c:215 +#: builtin/fetch.c:160 builtin/pull.c:215 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" -#: builtin/fetch.c:149 builtin/log.c:1463 +#: builtin/fetch.c:162 builtin/log.c:1466 msgid "dir" msgstr "tmục" -#: builtin/fetch.c:150 +#: builtin/fetch.c:163 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:153 +#: builtin/fetch.c:166 msgid "" "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " "files)" @@ -8331,89 +8518,89 @@ msgstr "" "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " "tin cấu hình config)" -#: builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:218 +#: builtin/fetch.c:170 builtin/pull.c:218 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" -#: builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:220 +#: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:220 msgid "refmap" msgstr "refmap" -#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:221 +#: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:221 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" -#: builtin/fetch.c:417 +#: builtin/fetch.c:431 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:535 +#: builtin/fetch.c:549 #, c-format msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" -#: builtin/fetch.c:628 +#: builtin/fetch.c:642 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" -#: builtin/fetch.c:632 +#: builtin/fetch.c:646 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" -#: builtin/fetch.c:645 builtin/fetch.c:725 +#: builtin/fetch.c:659 builtin/fetch.c:739 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" -#: builtin/fetch.c:646 +#: builtin/fetch.c:660 msgid "can't fetch in current branch" msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" -#: builtin/fetch.c:655 +#: builtin/fetch.c:669 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" -#: builtin/fetch.c:656 builtin/fetch.c:689 builtin/fetch.c:705 -#: builtin/fetch.c:720 +#: builtin/fetch.c:670 builtin/fetch.c:703 builtin/fetch.c:719 +#: builtin/fetch.c:734 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:675 +#: builtin/fetch.c:689 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" -#: builtin/fetch.c:678 +#: builtin/fetch.c:692 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" -#: builtin/fetch.c:681 +#: builtin/fetch.c:695 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" -#: builtin/fetch.c:720 +#: builtin/fetch.c:734 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" -#: builtin/fetch.c:725 +#: builtin/fetch.c:739 msgid "non-fast-forward" msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/fetch.c:770 +#: builtin/fetch.c:784 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" -#: builtin/fetch.c:790 +#: builtin/fetch.c:804 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" -#: builtin/fetch.c:878 builtin/fetch.c:974 +#: builtin/fetch.c:892 builtin/fetch.c:988 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" -#: builtin/fetch.c:889 +#: builtin/fetch.c:903 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" @@ -8422,52 +8609,59 @@ msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" -#: builtin/fetch.c:944 +#: builtin/fetch.c:958 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:945 +#: builtin/fetch.c:959 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:977 +#: builtin/fetch.c:991 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:978 builtin/remote.c:1024 +#: builtin/fetch.c:992 builtin/remote.c:1024 msgid "(none)" msgstr "(không)" -#: builtin/fetch.c:1001 +#: builtin/fetch.c:1015 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" -#: builtin/fetch.c:1020 +#: builtin/fetch.c:1034 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" -#: builtin/fetch.c:1023 +#: builtin/fetch.c:1037 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" -#: builtin/fetch.c:1256 +#: builtin/fetch.c:1277 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" -#: builtin/fetch.c:1258 builtin/remote.c:97 +#: builtin/fetch.c:1279 builtin/remote.c:97 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "không thể “%s” về" -#: builtin/fetch.c:1276 +#: builtin/fetch.c:1325 builtin/fetch.c:1498 +msgid "" +"--filter can only be used with the remote configured in core.partialClone" +msgstr "" +"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng core." +"partialClone" + +#: builtin/fetch.c:1350 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." @@ -8475,40 +8669,40 @@ msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." -#: builtin/fetch.c:1299 +#: builtin/fetch.c:1394 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." -#: builtin/fetch.c:1342 +#: builtin/fetch.c:1439 msgid "Negative depth in --deepen is not supported" msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" -#: builtin/fetch.c:1344 +#: builtin/fetch.c:1441 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" -#: builtin/fetch.c:1349 +#: builtin/fetch.c:1446 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/fetch.c:1351 +#: builtin/fetch.c:1448 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1364 +#: builtin/fetch.c:1464 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:1366 +#: builtin/fetch.c:1466 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" -#: builtin/fetch.c:1377 +#: builtin/fetch.c:1475 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" -#: builtin/fetch.c:1385 +#: builtin/fetch.c:1482 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" @@ -8577,7 +8771,7 @@ msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" msgid "show only <n> matched refs" msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" -#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:414 +#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:420 msgid "respect format colors" msgstr "các màu định dạng lưu tâm" @@ -8601,63 +8795,63 @@ msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển gi msgid "print only refs which don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/fsck.c:543 +#: builtin/fsck.c:568 msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:635 +#: builtin/fsck.c:660 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]" -#: builtin/fsck.c:641 +#: builtin/fsck.c:666 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/fsck.c:642 +#: builtin/fsck.c:667 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" -#: builtin/fsck.c:643 +#: builtin/fsck.c:668 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" -#: builtin/fsck.c:644 +#: builtin/fsck.c:669 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" -#: builtin/fsck.c:645 +#: builtin/fsck.c:670 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “index objects head nodes”" -#: builtin/fsck.c:646 +#: builtin/fsck.c:671 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" -#: builtin/fsck.c:647 +#: builtin/fsck.c:672 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" -#: builtin/fsck.c:648 +#: builtin/fsck.c:673 msgid "check only connectivity" msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" -#: builtin/fsck.c:649 +#: builtin/fsck.c:674 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" -#: builtin/fsck.c:651 +#: builtin/fsck.c:676 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" -#: builtin/fsck.c:652 builtin/prune.c:107 +#: builtin/fsck.c:677 builtin/prune.c:108 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" -#: builtin/fsck.c:653 +#: builtin/fsck.c:678 msgid "show verbose names for reachable objects" msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" -#: builtin/fsck.c:714 +#: builtin/fsck.c:742 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" @@ -8702,33 +8896,33 @@ msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" -#: builtin/gc.c:364 +#: builtin/gc.c:366 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" -#: builtin/gc.c:381 +#: builtin/gc.c:384 #, c-format msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s" -#: builtin/gc.c:409 +#: builtin/gc.c:412 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " "việc.\n" -#: builtin/gc.c:411 +#: builtin/gc.c:414 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" -#: builtin/gc.c:412 +#: builtin/gc.c:415 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" -#: builtin/gc.c:437 +#: builtin/gc.c:440 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" @@ -8736,7 +8930,7 @@ msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " "phải thế)" -#: builtin/gc.c:481 +#: builtin/gc.c:487 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" @@ -8747,12 +8941,12 @@ msgstr "" msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]" -#: builtin/grep.c:226 +#: builtin/grep.c:225 #, c-format msgid "grep: failed to create thread: %s" msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" -#: builtin/grep.c:284 +#: builtin/grep.c:283 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s" msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" @@ -8761,246 +8955,246 @@ msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" #. variable for tweaking threads, currently #. grep.threads #. -#: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1495 builtin/index-pack.c:1688 +#: builtin/grep.c:292 builtin/index-pack.c:1523 builtin/index-pack.c:1712 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" -#: builtin/grep.c:453 builtin/grep.c:573 builtin/grep.c:615 +#: builtin/grep.c:460 builtin/grep.c:580 builtin/grep.c:622 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" -#: builtin/grep.c:630 +#: builtin/grep.c:637 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" -#: builtin/grep.c:696 +#: builtin/grep.c:703 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/grep.c:783 +#: builtin/grep.c:790 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" -#: builtin/grep.c:785 +#: builtin/grep.c:792 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" -#: builtin/grep.c:787 +#: builtin/grep.c:794 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" -#: builtin/grep.c:789 +#: builtin/grep.c:796 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" -#: builtin/grep.c:791 +#: builtin/grep.c:798 msgid "recursively search in each submodule" msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" -#: builtin/grep.c:794 +#: builtin/grep.c:801 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:796 +#: builtin/grep.c:803 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" -#: builtin/grep.c:798 +#: builtin/grep.c:805 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" -#: builtin/grep.c:800 +#: builtin/grep.c:807 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" -#: builtin/grep.c:802 +#: builtin/grep.c:809 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" -#: builtin/grep.c:805 +#: builtin/grep.c:812 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" -#: builtin/grep.c:807 +#: builtin/grep.c:814 msgid "descend at most <depth> levels" msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" -#: builtin/grep.c:811 +#: builtin/grep.c:818 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: builtin/grep.c:814 +#: builtin/grep.c:821 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" -#: builtin/grep.c:817 +#: builtin/grep.c:824 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" -#: builtin/grep.c:820 +#: builtin/grep.c:827 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" -#: builtin/grep.c:823 +#: builtin/grep.c:830 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" -#: builtin/grep.c:824 +#: builtin/grep.c:831 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" -#: builtin/grep.c:825 +#: builtin/grep.c:832 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" -#: builtin/grep.c:827 +#: builtin/grep.c:834 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" -#: builtin/grep.c:829 +#: builtin/grep.c:836 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:831 +#: builtin/grep.c:838 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" -#: builtin/grep.c:834 +#: builtin/grep.c:841 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:836 +#: builtin/grep.c:843 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" -#: builtin/grep.c:838 +#: builtin/grep.c:846 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:839 +#: builtin/grep.c:847 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" -#: builtin/grep.c:841 +#: builtin/grep.c:849 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" -#: builtin/grep.c:843 +#: builtin/grep.c:851 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" -#: builtin/grep.c:846 +#: builtin/grep.c:854 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" -#: builtin/grep.c:849 +#: builtin/grep.c:857 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" -#: builtin/grep.c:851 +#: builtin/grep.c:859 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" -#: builtin/grep.c:853 +#: builtin/grep.c:861 msgid "use <n> worker threads" msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc" -#: builtin/grep.c:854 +#: builtin/grep.c:862 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" -#: builtin/grep.c:857 +#: builtin/grep.c:865 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" -#: builtin/grep.c:859 +#: builtin/grep.c:867 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" -#: builtin/grep.c:862 +#: builtin/grep.c:870 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" -#: builtin/grep.c:864 +#: builtin/grep.c:872 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" -#: builtin/grep.c:866 +#: builtin/grep.c:874 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" -#: builtin/grep.c:878 +#: builtin/grep.c:886 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" -#: builtin/grep.c:880 +#: builtin/grep.c:888 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" -#: builtin/grep.c:882 +#: builtin/grep.c:890 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" -#: builtin/grep.c:886 +#: builtin/grep.c:894 msgid "pager" msgstr "dàn trang" -#: builtin/grep.c:886 +#: builtin/grep.c:894 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" -#: builtin/grep.c:889 +#: builtin/grep.c:898 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" -#: builtin/grep.c:952 +#: builtin/grep.c:962 msgid "no pattern given." msgstr "chưa chỉ ra mẫu." -#: builtin/grep.c:984 +#: builtin/grep.c:994 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs" -#: builtin/grep.c:991 +#: builtin/grep.c:1001 #, c-format msgid "unable to resolve revision: %s" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s" -#: builtin/grep.c:1026 builtin/index-pack.c:1491 +#: builtin/grep.c:1036 builtin/index-pack.c:1519 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" -#: builtin/grep.c:1031 +#: builtin/grep.c:1041 msgid "no threads support, ignoring --threads" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" -#: builtin/grep.c:1055 +#: builtin/grep.c:1065 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:1078 +#: builtin/grep.c:1088 msgid "option not supported with --recurse-submodules." msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules." -#: builtin/grep.c:1084 +#: builtin/grep.c:1094 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." -#: builtin/grep.c:1090 +#: builtin/grep.c:1100 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." -#: builtin/grep.c:1098 +#: builtin/grep.c:1108 msgid "both --cached and trees are given." msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." -#: builtin/hash-object.c:82 +#: builtin/hash-object.c:83 msgid "" "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] " "[--] <file>..." @@ -9008,36 +9202,36 @@ msgstr "" "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] " "[--] <tập-tin>…" -#: builtin/hash-object.c:83 +#: builtin/hash-object.c:84 msgid "git hash-object --stdin-paths" msgstr "git hash-object --stdin-paths" -#: builtin/hash-object.c:95 +#: builtin/hash-object.c:96 msgid "type" msgstr "kiểu" -#: builtin/hash-object.c:95 +#: builtin/hash-object.c:96 msgid "object type" msgstr "kiểu đối tượng" -#: builtin/hash-object.c:96 +#: builtin/hash-object.c:97 msgid "write the object into the object database" msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" -#: builtin/hash-object.c:98 +#: builtin/hash-object.c:99 msgid "read the object from stdin" msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" -#: builtin/hash-object.c:100 +#: builtin/hash-object.c:101 msgid "store file as is without filters" msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" -#: builtin/hash-object.c:101 +#: builtin/hash-object.c:102 msgid "" "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git" msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git" -#: builtin/hash-object.c:102 +#: builtin/hash-object.c:103 msgid "process file as it were from this path" msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" @@ -9169,150 +9363,150 @@ msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”" msgid "usage: %s%s" msgstr "cách dùng: %s%s" -#: builtin/index-pack.c:156 +#: builtin/index-pack.c:157 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không thể mở %s" -#: builtin/index-pack.c:206 +#: builtin/index-pack.c:207 #, c-format msgid "object type mismatch at %s" msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" -#: builtin/index-pack.c:226 +#: builtin/index-pack.c:227 #, c-format msgid "did not receive expected object %s" msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s" -#: builtin/index-pack.c:229 +#: builtin/index-pack.c:230 #, c-format msgid "object %s: expected type %s, found %s" msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" -#: builtin/index-pack.c:271 +#: builtin/index-pack.c:272 #, c-format msgid "cannot fill %d byte" msgid_plural "cannot fill %d bytes" msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" -#: builtin/index-pack.c:281 +#: builtin/index-pack.c:282 msgid "early EOF" msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm" -#: builtin/index-pack.c:282 +#: builtin/index-pack.c:283 msgid "read error on input" msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" -#: builtin/index-pack.c:294 +#: builtin/index-pack.c:295 msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" -#: builtin/index-pack.c:301 +#: builtin/index-pack.c:302 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" -#: builtin/index-pack.c:304 builtin/unpack-objects.c:93 +#: builtin/index-pack.c:305 builtin/unpack-objects.c:93 msgid "pack exceeds maximum allowed size" msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép" -#: builtin/index-pack.c:319 +#: builtin/index-pack.c:320 #, c-format msgid "unable to create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: builtin/index-pack.c:325 +#: builtin/index-pack.c:326 #, c-format msgid "cannot open packfile '%s'" msgstr "không thể mở packfile “%s”" -#: builtin/index-pack.c:339 +#: builtin/index-pack.c:340 msgid "pack signature mismatch" msgstr "chữ ký cho gói không khớp" -#: builtin/index-pack.c:341 +#: builtin/index-pack.c:342 #, c-format msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:359 +#: builtin/index-pack.c:360 #, c-format msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s" msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s" -#: builtin/index-pack.c:480 +#: builtin/index-pack.c:481 #, c-format msgid "inflate returned %d" msgstr "xả nén trả về %d" -#: builtin/index-pack.c:529 +#: builtin/index-pack.c:530 msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" -#: builtin/index-pack.c:537 +#: builtin/index-pack.c:538 msgid "delta base offset is out of bound" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" -#: builtin/index-pack.c:545 +#: builtin/index-pack.c:546 #, c-format msgid "unknown object type %d" msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" -#: builtin/index-pack.c:576 +#: builtin/index-pack.c:577 msgid "cannot pread pack file" msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:578 +#: builtin/index-pack.c:579 #, c-format msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing" msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing" msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte" -#: builtin/index-pack.c:604 +#: builtin/index-pack.c:605 msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" -#: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:755 builtin/index-pack.c:778 -#: builtin/index-pack.c:817 builtin/index-pack.c:826 +#: builtin/index-pack.c:750 builtin/index-pack.c:756 builtin/index-pack.c:779 +#: builtin/index-pack.c:818 builtin/index-pack.c:827 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" -#: builtin/index-pack.c:752 builtin/pack-objects.c:179 -#: builtin/pack-objects.c:273 +#: builtin/index-pack.c:753 builtin/pack-objects.c:182 +#: builtin/pack-objects.c:276 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" -#: builtin/index-pack.c:815 +#: builtin/index-pack.c:816 #, c-format msgid "cannot read existing object info %s" msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s" -#: builtin/index-pack.c:823 +#: builtin/index-pack.c:824 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" -#: builtin/index-pack.c:837 +#: builtin/index-pack.c:838 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" -#: builtin/index-pack.c:852 +#: builtin/index-pack.c:853 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" -#: builtin/index-pack.c:855 +#: builtin/index-pack.c:856 msgid "Error in object" msgstr "Lỗi trong đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:857 +#: builtin/index-pack.c:858 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" -#: builtin/index-pack.c:929 builtin/index-pack.c:960 +#: builtin/index-pack.c:930 builtin/index-pack.c:961 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" @@ -9380,75 +9574,79 @@ msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" -#: builtin/index-pack.c:1409 -msgid "error while closing pack file" -msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" +#: builtin/index-pack.c:1397 +#, c-format +msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" +msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" -#: builtin/index-pack.c:1421 +#: builtin/index-pack.c:1422 #, c-format -msgid "cannot write keep file '%s'" -msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”" +msgid "cannot write %s file '%s'" +msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1429 +#: builtin/index-pack.c:1430 #, c-format -msgid "cannot close written keep file '%s'" -msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”" +msgid "cannot close written %s file '%s'" +msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”" + +#: builtin/index-pack.c:1454 +msgid "error while closing pack file" +msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1439 +#: builtin/index-pack.c:1468 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1447 +#: builtin/index-pack.c:1476 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1485 +#: builtin/index-pack.c:1513 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:1553 +#: builtin/index-pack.c:1581 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1555 +#: builtin/index-pack.c:1583 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1603 +#: builtin/index-pack.c:1631 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1610 +#: builtin/index-pack.c:1638 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1623 -#, c-format -msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" -msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" +#: builtin/index-pack.c:1675 +msgid "Cannot come back to cwd" +msgstr "Không thể quay lại cwd" -#: builtin/index-pack.c:1700 builtin/index-pack.c:1703 -#: builtin/index-pack.c:1719 builtin/index-pack.c:1723 +#: builtin/index-pack.c:1724 builtin/index-pack.c:1727 +#: builtin/index-pack.c:1743 builtin/index-pack.c:1747 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" -#: builtin/index-pack.c:1739 +#: builtin/index-pack.c:1763 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1741 +#: builtin/index-pack.c:1765 msgid "--stdin requires a git repository" msgstr "--stdin cần một kho git" -#: builtin/index-pack.c:1749 +#: builtin/index-pack.c:1771 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" @@ -9632,120 +9830,120 @@ msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý" msgid "no input file given for in-place editing" msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" -#: builtin/log.c:46 +#: builtin/log.c:48 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]" -#: builtin/log.c:47 +#: builtin/log.c:49 msgid "git show [<options>] <object>..." msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…" -#: builtin/log.c:91 +#: builtin/log.c:93 #, c-format msgid "invalid --decorate option: %s" msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:151 +#: builtin/log.c:153 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" -#: builtin/log.c:152 +#: builtin/log.c:154 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" -#: builtin/log.c:153 +#: builtin/log.c:155 msgid "Use mail map file" msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" -#: builtin/log.c:155 +#: builtin/log.c:157 msgid "only decorate refs that match <pattern>" msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/log.c:157 +#: builtin/log.c:159 msgid "do not decorate refs that match <pattern>" msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/log.c:158 +#: builtin/log.c:160 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" -#: builtin/log.c:161 +#: builtin/log.c:163 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" -#: builtin/log.c:257 +#: builtin/log.c:259 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" -#: builtin/log.c:508 +#: builtin/log.c:510 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" -#: builtin/log.c:523 builtin/log.c:617 +#: builtin/log.c:525 builtin/log.c:619 #, c-format msgid "Could not read object %s" msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/log.c:641 +#: builtin/log.c:643 #, c-format msgid "Unknown type: %d" msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" -#: builtin/log.c:762 +#: builtin/log.c:764 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" -#: builtin/log.c:863 +#: builtin/log.c:865 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" -#: builtin/log.c:879 +#: builtin/log.c:881 #, c-format msgid "Cannot open patch file %s" msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" -#: builtin/log.c:896 +#: builtin/log.c:898 msgid "Need exactly one range." msgstr "Cần chính xác một vùng." -#: builtin/log.c:906 +#: builtin/log.c:908 msgid "Not a range." msgstr "Không phải là một vùng." -#: builtin/log.c:1012 +#: builtin/log.c:1014 msgid "Cover letter needs email format" msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:1092 +#: builtin/log.c:1095 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:1119 +#: builtin/log.c:1122 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" -#: builtin/log.c:1169 +#: builtin/log.c:1172 msgid "Two output directories?" msgstr "Hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1276 builtin/log.c:1927 builtin/log.c:1929 builtin/log.c:1941 +#: builtin/log.c:1279 builtin/log.c:1932 builtin/log.c:1934 builtin/log.c:1946 #, c-format msgid "Unknown commit %s" msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" -#: builtin/log.c:1286 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:516 +#: builtin/log.c:1289 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:522 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/log.c:1291 +#: builtin/log.c:1294 msgid "Could not find exact merge base." msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác." -#: builtin/log.c:1295 +#: builtin/log.c:1298 msgid "" "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" @@ -9756,227 +9954,227 @@ msgstr "" "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công." -#: builtin/log.c:1315 +#: builtin/log.c:1318 msgid "Failed to find exact merge base" msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác." -#: builtin/log.c:1326 +#: builtin/log.c:1329 msgid "base commit should be the ancestor of revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1330 +#: builtin/log.c:1333 msgid "base commit shouldn't be in revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1379 +#: builtin/log.c:1382 msgid "cannot get patch id" msgstr "không thể lấy mã miếng vá" -#: builtin/log.c:1438 +#: builtin/log.c:1441 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1441 +#: builtin/log.c:1444 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" -#: builtin/log.c:1445 +#: builtin/log.c:1448 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" -#: builtin/log.c:1447 +#: builtin/log.c:1450 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" -#: builtin/log.c:1449 +#: builtin/log.c:1452 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" -#: builtin/log.c:1450 +#: builtin/log.c:1453 msgid "sfx" msgstr "sfx" -#: builtin/log.c:1451 +#: builtin/log.c:1454 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" -#: builtin/log.c:1453 +#: builtin/log.c:1456 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" -#: builtin/log.c:1455 +#: builtin/log.c:1458 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" -#: builtin/log.c:1457 +#: builtin/log.c:1460 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1460 +#: builtin/log.c:1463 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1463 +#: builtin/log.c:1466 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" -#: builtin/log.c:1466 +#: builtin/log.c:1469 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" -#: builtin/log.c:1469 +#: builtin/log.c:1472 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" -#: builtin/log.c:1471 +#: builtin/log.c:1474 msgid "output all-zero hash in From header" msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" -#: builtin/log.c:1473 +#: builtin/log.c:1476 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/log.c:1475 +#: builtin/log.c:1478 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" -#: builtin/log.c:1477 +#: builtin/log.c:1480 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" -#: builtin/log.c:1478 +#: builtin/log.c:1481 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1479 +#: builtin/log.c:1482 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1480 builtin/log.c:1482 +#: builtin/log.c:1483 builtin/log.c:1485 msgid "email" msgstr "thư điện tử" -#: builtin/log.c:1480 +#: builtin/log.c:1483 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1482 +#: builtin/log.c:1485 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1484 +#: builtin/log.c:1487 msgid "ident" msgstr "thụt lề" -#: builtin/log.c:1485 +#: builtin/log.c:1488 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" -#: builtin/log.c:1487 +#: builtin/log.c:1490 msgid "message-id" msgstr "message-id" -#: builtin/log.c:1488 +#: builtin/log.c:1491 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" -#: builtin/log.c:1489 builtin/log.c:1492 +#: builtin/log.c:1492 builtin/log.c:1495 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" -#: builtin/log.c:1490 +#: builtin/log.c:1493 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" -#: builtin/log.c:1493 +#: builtin/log.c:1496 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" -#: builtin/log.c:1497 +#: builtin/log.c:1500 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" -#: builtin/log.c:1499 +#: builtin/log.c:1502 msgid "signature" msgstr "chữ ký" -#: builtin/log.c:1500 +#: builtin/log.c:1503 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" -#: builtin/log.c:1501 +#: builtin/log.c:1504 msgid "base-commit" msgstr "lần_chuyển_giao_nền" -#: builtin/log.c:1502 +#: builtin/log.c:1505 msgid "add prerequisite tree info to the patch series" msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" -#: builtin/log.c:1504 +#: builtin/log.c:1507 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" -#: builtin/log.c:1505 +#: builtin/log.c:1508 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" -#: builtin/log.c:1507 +#: builtin/log.c:1510 msgid "show progress while generating patches" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:1582 +#: builtin/log.c:1585 #, c-format msgid "invalid ident line: %s" msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:1597 +#: builtin/log.c:1600 msgid "-n and -k are mutually exclusive." msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." -#: builtin/log.c:1599 +#: builtin/log.c:1602 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive." msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau." -#: builtin/log.c:1607 +#: builtin/log.c:1610 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1609 +#: builtin/log.c:1612 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1611 +#: builtin/log.c:1614 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1641 +#: builtin/log.c:1646 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" -#: builtin/log.c:1643 +#: builtin/log.c:1648 #, c-format msgid "Could not create directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" -#: builtin/log.c:1736 +#: builtin/log.c:1741 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" -#: builtin/log.c:1768 +#: builtin/log.c:1773 msgid "Generating patches" msgstr "Đang tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:1812 +#: builtin/log.c:1817 msgid "Failed to create output files" msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:1862 +#: builtin/log.c:1867 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" -#: builtin/log.c:1916 +#: builtin/log.c:1921 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" @@ -10133,7 +10331,7 @@ msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản" msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found" msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp" -#: builtin/ls-remote.c:66 +#: builtin/ls-remote.c:67 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it" msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó" @@ -10178,184 +10376,184 @@ msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ msgid "empty mbox: '%s'" msgstr "mbox trống rỗng: “%s”" -#: builtin/merge.c:48 +#: builtin/merge.c:49 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]" msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]" -#: builtin/merge.c:49 +#: builtin/merge.c:50 msgid "git merge --abort" msgstr "git merge --abort" -#: builtin/merge.c:50 +#: builtin/merge.c:51 msgid "git merge --continue" msgstr "git merge --continue" -#: builtin/merge.c:107 +#: builtin/merge.c:108 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" -#: builtin/merge.c:144 +#: builtin/merge.c:145 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" -#: builtin/merge.c:145 +#: builtin/merge.c:146 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:150 +#: builtin/merge.c:151 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:137 +#: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:137 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" -#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:140 +#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:140 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" -#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:143 +#: builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:143 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" -#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:146 +#: builtin/merge.c:207 builtin/pull.c:146 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:152 +#: builtin/merge.c:210 builtin/pull.c:152 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" -#: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:155 +#: builtin/merge.c:212 builtin/pull.c:155 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" -#: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:158 +#: builtin/merge.c:214 builtin/pull.c:158 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" -#: builtin/merge.c:214 +#: builtin/merge.c:215 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" -#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:164 +#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:164 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" -#: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:167 +#: builtin/merge.c:221 builtin/pull.c:167 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" -#: builtin/merge.c:221 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:171 +#: builtin/merge.c:222 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:171 #: builtin/revert.c:109 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" -#: builtin/merge.c:222 builtin/pull.c:172 +#: builtin/merge.c:223 builtin/pull.c:172 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" -#: builtin/merge.c:223 builtin/pull.c:175 +#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:175 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" -#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:176 +#: builtin/merge.c:225 builtin/pull.c:176 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" -#: builtin/merge.c:226 +#: builtin/merge.c:227 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" "nhanh)" -#: builtin/merge.c:230 +#: builtin/merge.c:231 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:232 +#: builtin/merge.c:233 msgid "continue the current in-progress merge" msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:183 +#: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:183 msgid "allow merging unrelated histories" msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:240 +#: builtin/merge.c:241 msgid "verify commit-msg hook" msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg" -#: builtin/merge.c:265 +#: builtin/merge.c:266 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." -#: builtin/merge.c:270 +#: builtin/merge.c:271 msgid "stash failed" msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:275 +#: builtin/merge.c:276 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" -#: builtin/merge.c:297 builtin/merge.c:314 +#: builtin/merge.c:298 builtin/merge.c:315 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:344 +#: builtin/merge.c:345 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" -#: builtin/merge.c:355 +#: builtin/merge.c:356 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:405 +#: builtin/merge.c:406 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:455 +#: builtin/merge.c:456 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#: builtin/merge.c:545 +#: builtin/merge.c:546 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" -#: builtin/merge.c:667 +#: builtin/merge.c:668 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" -#: builtin/merge.c:681 +#: builtin/merge.c:682 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" -#: builtin/merge.c:696 +#: builtin/merge.c:697 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:748 +#: builtin/merge.c:749 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" -#: builtin/merge.c:757 +#: builtin/merge.c:758 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:763 +#: builtin/merge.c:764 #, c-format msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" @@ -10373,71 +10571,71 @@ msgstr "" "rỗng\n" "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:799 +#: builtin/merge.c:800 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." -#: builtin/merge.c:819 +#: builtin/merge.c:820 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Tuyệt vời.\n" -#: builtin/merge.c:872 +#: builtin/merge.c:873 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" -#: builtin/merge.c:911 +#: builtin/merge.c:912 msgid "No current branch." msgstr "không phải nhánh hiện hành" -#: builtin/merge.c:913 +#: builtin/merge.c:914 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:915 +#: builtin/merge.c:916 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:920 +#: builtin/merge.c:921 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:973 +#: builtin/merge.c:974 #, c-format msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" -#: builtin/merge.c:1075 +#: builtin/merge.c:1076 #, c-format msgid "not something we can merge in %s: %s" msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" -#: builtin/merge.c:1109 +#: builtin/merge.c:1110 msgid "not something we can merge" msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1174 +#: builtin/merge.c:1212 msgid "--abort expects no arguments" msgstr "--abort không nhận các đối số" -#: builtin/merge.c:1178 +#: builtin/merge.c:1216 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1190 +#: builtin/merge.c:1228 msgid "--continue expects no arguments" msgstr "--continue không nhận đối số" -#: builtin/merge.c:1194 +#: builtin/merge.c:1232 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1210 +#: builtin/merge.c:1248 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -10445,7 +10643,7 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1217 +#: builtin/merge.c:1255 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -10453,115 +10651,115 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1220 +#: builtin/merge.c:1258 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1229 +#: builtin/merge.c:1267 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1237 +#: builtin/merge.c:1275 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." -#: builtin/merge.c:1254 +#: builtin/merge.c:1292 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1256 +#: builtin/merge.c:1294 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" -#: builtin/merge.c:1261 +#: builtin/merge.c:1299 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1263 +#: builtin/merge.c:1301 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" -#: builtin/merge.c:1297 +#: builtin/merge.c:1335 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1300 +#: builtin/merge.c:1338 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1303 +#: builtin/merge.c:1341 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." -#: builtin/merge.c:1306 +#: builtin/merge.c:1344 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" -#: builtin/merge.c:1368 +#: builtin/merge.c:1403 msgid "refusing to merge unrelated histories" msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:1377 +#: builtin/merge.c:1412 msgid "Already up to date." msgstr "Đã cập nhật rồi." -#: builtin/merge.c:1387 +#: builtin/merge.c:1422 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1428 +#: builtin/merge.c:1463 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" -#: builtin/merge.c:1435 +#: builtin/merge.c:1470 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1460 +#: builtin/merge.c:1495 msgid "Already up to date. Yeeah!" msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" -#: builtin/merge.c:1466 +#: builtin/merge.c:1501 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." -#: builtin/merge.c:1489 builtin/merge.c:1568 +#: builtin/merge.c:1524 builtin/merge.c:1603 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" -#: builtin/merge.c:1493 +#: builtin/merge.c:1528 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" -#: builtin/merge.c:1559 +#: builtin/merge.c:1594 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1561 +#: builtin/merge.c:1596 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1570 +#: builtin/merge.c:1605 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1582 +#: builtin/merge.c:1617 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" @@ -10717,72 +10915,72 @@ msgstr "%.*s trong bảng mục lục" msgid "force move/rename even if target exists" msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" -#: builtin/mv.c:126 +#: builtin/mv.c:127 msgid "skip move/rename errors" msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" -#: builtin/mv.c:167 +#: builtin/mv.c:168 #, c-format msgid "destination '%s' is not a directory" msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục" -#: builtin/mv.c:178 +#: builtin/mv.c:179 #, c-format msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" -#: builtin/mv.c:182 +#: builtin/mv.c:183 msgid "bad source" msgstr "nguồn sai" -#: builtin/mv.c:185 +#: builtin/mv.c:186 msgid "can not move directory into itself" msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" -#: builtin/mv.c:188 +#: builtin/mv.c:189 msgid "cannot move directory over file" msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" -#: builtin/mv.c:197 +#: builtin/mv.c:198 msgid "source directory is empty" msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" -#: builtin/mv.c:222 +#: builtin/mv.c:223 msgid "not under version control" msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" -#: builtin/mv.c:225 +#: builtin/mv.c:226 msgid "destination exists" msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" -#: builtin/mv.c:233 +#: builtin/mv.c:234 #, c-format msgid "overwriting '%s'" msgstr "đang ghi đè lên “%s”" -#: builtin/mv.c:236 +#: builtin/mv.c:237 msgid "Cannot overwrite" msgstr "Không thể ghi đè" -#: builtin/mv.c:239 +#: builtin/mv.c:240 msgid "multiple sources for the same target" msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích" -#: builtin/mv.c:241 +#: builtin/mv.c:242 msgid "destination directory does not exist" msgstr "thư mục đích không tồn tại" -#: builtin/mv.c:248 +#: builtin/mv.c:249 #, c-format msgid "%s, source=%s, destination=%s" msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" -#: builtin/mv.c:269 +#: builtin/mv.c:270 #, c-format msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:275 builtin/remote.c:712 builtin/repack.c:390 +#: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:712 builtin/repack.c:394 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" @@ -10974,12 +11172,12 @@ msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" msgid "the note contents have been left in %s" msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" -#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:500 +#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:506 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:503 +#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:509 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" @@ -11226,7 +11424,7 @@ msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:158 +#: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:160 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" @@ -11261,183 +11459,187 @@ msgstr "" "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" "sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:192 builtin/pack-objects.c:195 +#: builtin/pack-objects.c:195 builtin/pack-objects.c:198 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" -#: builtin/pack-objects.c:788 +#: builtin/pack-objects.c:791 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" -#: builtin/pack-objects.c:801 +#: builtin/pack-objects.c:804 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:1081 +#: builtin/pack-objects.c:1084 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2451 +#: builtin/pack-objects.c:2454 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2599 +#: builtin/pack-objects.c:2625 msgid "invalid value for --missing" msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ" -#: builtin/pack-objects.c:2902 +#: builtin/pack-objects.c:2928 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:2906 +#: builtin/pack-objects.c:2932 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2936 +#: builtin/pack-objects.c:2962 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2938 +#: builtin/pack-objects.c:2964 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2940 +#: builtin/pack-objects.c:2966 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2943 +#: builtin/pack-objects.c:2969 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" -#: builtin/pack-objects.c:2944 +#: builtin/pack-objects.c:2970 msgid "version[,offset]" msgstr "phiên bản[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:2945 +#: builtin/pack-objects.c:2971 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:2948 +#: builtin/pack-objects.c:2974 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:2950 +#: builtin/pack-objects.c:2976 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:2952 +#: builtin/pack-objects.c:2978 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2954 +#: builtin/pack-objects.c:2980 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2956 +#: builtin/pack-objects.c:2982 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2958 +#: builtin/pack-objects.c:2984 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:2960 +#: builtin/pack-objects.c:2986 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2962 +#: builtin/pack-objects.c:2988 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2964 +#: builtin/pack-objects.c:2990 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:2966 +#: builtin/pack-objects.c:2992 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:2968 +#: builtin/pack-objects.c:2994 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:2970 +#: builtin/pack-objects.c:2996 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2972 +#: builtin/pack-objects.c:2998 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2975 +#: builtin/pack-objects.c:3001 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:2978 +#: builtin/pack-objects.c:3004 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:2981 +#: builtin/pack-objects.c:3007 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" -#: builtin/pack-objects.c:2984 +#: builtin/pack-objects.c:3010 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2986 +#: builtin/pack-objects.c:3012 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2988 +#: builtin/pack-objects.c:3014 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:2990 +#: builtin/pack-objects.c:3016 msgid "pack loose unreachable objects" msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:2992 +#: builtin/pack-objects.c:3018 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:2995 +#: builtin/pack-objects.c:3021 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:2997 +#: builtin/pack-objects.c:3023 msgid "create packs suitable for shallow fetches" msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" -#: builtin/pack-objects.c:2999 +#: builtin/pack-objects.c:3025 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:3001 +#: builtin/pack-objects.c:3027 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:3003 +#: builtin/pack-objects.c:3029 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" -#: builtin/pack-objects.c:3005 +#: builtin/pack-objects.c:3031 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3007 +#: builtin/pack-objects.c:3033 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" -#: builtin/pack-objects.c:3010 +#: builtin/pack-objects.c:3036 msgid "handling for missing objects" msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3144 +#: builtin/pack-objects.c:3039 +msgid "do not pack objects in promisor packfiles" +msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn" + +#: builtin/pack-objects.c:3178 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" @@ -11465,15 +11667,19 @@ msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp" msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]" msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]" -#: builtin/prune.c:106 +#: builtin/prune.c:107 msgid "report pruned objects" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" -#: builtin/prune.c:109 +#: builtin/prune.c:110 msgid "expire objects older than <time>" msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" -#: builtin/prune.c:123 +#: builtin/prune.c:112 +msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles" +msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn" + +#: builtin/prune.c:126 msgid "cannot prune in a precious-objects repo" msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" @@ -11576,7 +11782,7 @@ msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." msgid "<remote>" msgstr "<máy chủ>" -#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:453 git-rebase.sh:466 +#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:453 git-rebase.sh:477 #: git-parse-remote.sh:65 msgid "<branch>" msgstr "<nhánh>" @@ -11600,29 +11806,29 @@ msgstr "" "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n" "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về." -#: builtin/pull.c:817 +#: builtin/pull.c:819 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase" msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase" -#: builtin/pull.c:865 +#: builtin/pull.c:867 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase." msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase." -#: builtin/pull.c:873 +#: builtin/pull.c:875 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." msgstr "" "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " "bảng mục lục." -#: builtin/pull.c:876 +#: builtin/pull.c:878 msgid "pull with rebase" msgstr "pull với rebase" -#: builtin/pull.c:877 +#: builtin/pull.c:879 msgid "please commit or stash them." msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: builtin/pull.c:902 +#: builtin/pull.c:904 #, c-format msgid "" "fetch updated the current branch head.\n" @@ -11633,7 +11839,7 @@ msgstr "" "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n" "lần chuyển giaot %s." -#: builtin/pull.c:907 +#: builtin/pull.c:909 #, c-format msgid "" "Cannot fast-forward your working tree.\n" @@ -11651,15 +11857,15 @@ msgstr "" "$ git reset --hard\n" "để khôi phục lại." -#: builtin/pull.c:922 +#: builtin/pull.c:924 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng." -#: builtin/pull.c:926 +#: builtin/pull.c:928 msgid "Cannot rebase onto multiple branches." msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh." -#: builtin/pull.c:933 +#: builtin/pull.c:935 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications" msgstr "" "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ" @@ -12050,39 +12256,43 @@ msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]" msgid "keep empty commits" msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng" -#: builtin/rebase--helper.c:25 +#: builtin/rebase--helper.c:26 builtin/revert.c:123 +msgid "allow commits with empty messages" +msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" + +#: builtin/rebase--helper.c:27 msgid "continue rebase" msgstr "tiếp tục cải tổ" -#: builtin/rebase--helper.c:27 +#: builtin/rebase--helper.c:29 msgid "abort rebase" msgstr "bãi bỏ việc cải tổ" -#: builtin/rebase--helper.c:30 +#: builtin/rebase--helper.c:32 msgid "make rebase script" msgstr "tạo văn lệnh rebase" -#: builtin/rebase--helper.c:32 +#: builtin/rebase--helper.c:34 msgid "shorten commit ids in the todo list" msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm" -#: builtin/rebase--helper.c:34 +#: builtin/rebase--helper.c:36 msgid "expand commit ids in the todo list" msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm" -#: builtin/rebase--helper.c:36 +#: builtin/rebase--helper.c:38 msgid "check the todo list" msgstr "kiểm tra danh sách cần làm" -#: builtin/rebase--helper.c:38 +#: builtin/rebase--helper.c:40 msgid "skip unnecessary picks" msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" -#: builtin/rebase--helper.c:40 +#: builtin/rebase--helper.c:42 msgid "rearrange fixup/squash lines" msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash" -#: builtin/rebase--helper.c:42 +#: builtin/rebase--helper.c:44 msgid "insert exec commands in todo list" msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm" @@ -12090,7 +12300,7 @@ msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm" msgid "git receive-pack <git-dir>" msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>" -#: builtin/receive-pack.c:840 +#: builtin/receive-pack.c:841 msgid "" "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n" "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n" @@ -12120,7 +12330,7 @@ msgstr "" "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n" "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:860 +#: builtin/receive-pack.c:861 msgid "" "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n" "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n" @@ -12141,15 +12351,15 @@ msgstr "" "\n" "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:1933 +#: builtin/receive-pack.c:1934 msgid "quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/receive-pack.c:1947 +#: builtin/receive-pack.c:1948 msgid "You must specify a directory." msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục." -#: builtin/reflog.c:531 builtin/reflog.c:536 +#: builtin/reflog.c:532 builtin/reflog.c:537 #, c-format msgid "'%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ" @@ -12666,87 +12876,87 @@ msgstr "" "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n" "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps." -#: builtin/repack.c:168 +#: builtin/repack.c:170 msgid "pack everything in a single pack" msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" -#: builtin/repack.c:170 +#: builtin/repack.c:172 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" -#: builtin/repack.c:173 +#: builtin/repack.c:175 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" -#: builtin/repack.c:175 +#: builtin/repack.c:177 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:177 +#: builtin/repack.c:179 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:179 +#: builtin/repack.c:181 msgid "do not run git-update-server-info" msgstr "không chạy git-update-server-info" -#: builtin/repack.c:182 +#: builtin/repack.c:184 msgid "pass --local to git-pack-objects" msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:184 +#: builtin/repack.c:186 msgid "write bitmap index" msgstr "ghi mục lục ánh xạ" -#: builtin/repack.c:185 +#: builtin/repack.c:187 msgid "approxidate" msgstr "ngày ước tính" -#: builtin/repack.c:186 +#: builtin/repack.c:188 msgid "with -A, do not loosen objects older than this" msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" -#: builtin/repack.c:188 +#: builtin/repack.c:190 msgid "with -a, repack unreachable objects" msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/repack.c:190 +#: builtin/repack.c:192 msgid "size of the window used for delta compression" msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" -#: builtin/repack.c:191 builtin/repack.c:197 +#: builtin/repack.c:193 builtin/repack.c:199 msgid "bytes" msgstr "byte" -#: builtin/repack.c:192 +#: builtin/repack.c:194 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" -#: builtin/repack.c:194 +#: builtin/repack.c:196 msgid "limits the maximum delta depth" msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" -#: builtin/repack.c:196 +#: builtin/repack.c:198 msgid "limits the maximum number of threads" msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình" -#: builtin/repack.c:198 +#: builtin/repack.c:200 msgid "maximum size of each packfile" msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói" -#: builtin/repack.c:200 +#: builtin/repack.c:202 msgid "repack objects in packs marked with .keep" msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" -#: builtin/repack.c:210 +#: builtin/repack.c:212 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo" msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" -#: builtin/repack.c:214 +#: builtin/repack.c:216 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau" -#: builtin/repack.c:406 builtin/worktree.c:146 +#: builtin/repack.c:410 builtin/worktree.c:148 #, c-format msgid "failed to remove '%s'" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”" @@ -12829,11 +13039,11 @@ msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao" msgid "replace the ref if it exists" msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có" -#: builtin/replace.c:443 +#: builtin/replace.c:444 msgid "do not pretty-print contents for --edit" msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit" -#: builtin/replace.c:444 +#: builtin/replace.c:445 msgid "use this format" msgstr "dùng định dạng này" @@ -12893,101 +13103,105 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD." msgid "Failed to find tree of %s." msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s." -#: builtin/reset.c:113 +#: builtin/reset.c:111 #, c-format msgid "HEAD is now at %s" msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" -#: builtin/reset.c:197 +#: builtin/reset.c:189 #, c-format msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn." -#: builtin/reset.c:297 +#: builtin/reset.c:289 msgid "be quiet, only report errors" msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi" -#: builtin/reset.c:299 +#: builtin/reset.c:291 msgid "reset HEAD and index" msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục" -#: builtin/reset.c:300 +#: builtin/reset.c:292 msgid "reset only HEAD" msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD" -#: builtin/reset.c:302 builtin/reset.c:304 +#: builtin/reset.c:294 builtin/reset.c:296 msgid "reset HEAD, index and working tree" msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc" -#: builtin/reset.c:306 +#: builtin/reset.c:298 msgid "reset HEAD but keep local changes" msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ" -#: builtin/reset.c:312 +#: builtin/reset.c:304 msgid "record only the fact that removed paths will be added later" msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này" -#: builtin/reset.c:329 +#: builtin/reset.c:321 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ." -#: builtin/reset.c:337 +#: builtin/reset.c:329 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ." -#: builtin/reset.c:346 +#: builtin/reset.c:338 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}" msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}" -#: builtin/reset.c:355 +#: builtin/reset.c:347 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead." msgstr "" "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git " "reset -- <đường_dẫn>”." -#: builtin/reset.c:357 +#: builtin/reset.c:349 #, c-format msgid "Cannot do %s reset with paths." msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn." -#: builtin/reset.c:367 +#: builtin/reset.c:359 #, c-format msgid "%s reset is not allowed in a bare repository" msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần" -#: builtin/reset.c:371 +#: builtin/reset.c:363 msgid "-N can only be used with --mixed" msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed" -#: builtin/reset.c:388 +#: builtin/reset.c:380 msgid "Unstaged changes after reset:" msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:" -#: builtin/reset.c:394 +#: builtin/reset.c:386 #, c-format msgid "Could not reset index file to revision '%s'." msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”." -#: builtin/reset.c:398 +#: builtin/reset.c:390 msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." -#: builtin/rev-list.c:399 +#: builtin/rev-list.c:397 +msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing" +msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing" + +#: builtin/rev-list.c:455 msgid "object filtering requires --objects" msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects" -#: builtin/rev-list.c:402 +#: builtin/rev-list.c:458 #, c-format msgid "invalid sparse value '%s'" msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”" -#: builtin/rev-list.c:442 +#: builtin/rev-list.c:499 msgid "rev-list does not support display of notes" msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú" -#: builtin/rev-list.c:445 +#: builtin/rev-list.c:502 msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering" msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng" @@ -13090,10 +13304,6 @@ msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao" msgid "preserve initially empty commits" msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng" -#: builtin/revert.c:123 -msgid "allow commits with empty messages" -msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" - #: builtin/revert.c:124 msgid "keep redundant, empty commits" msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng" @@ -13435,35 +13645,39 @@ msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú" msgid "prepend comment character and space to each line" msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng" -#: builtin/submodule--helper.c:34 builtin/submodule--helper.c:1332 +#: builtin/submodule--helper.c:35 builtin/submodule--helper.c:1669 #, c-format msgid "No such ref: %s" msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" -#: builtin/submodule--helper.c:41 builtin/submodule--helper.c:1341 +#: builtin/submodule--helper.c:42 builtin/submodule--helper.c:1678 #, c-format msgid "Expecting a full ref name, got %s" msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s" -#: builtin/submodule--helper.c:81 +#: builtin/submodule--helper.c:59 +msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments" +msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số" + +#: builtin/submodule--helper.c:96 #, c-format msgid "cannot strip one component off url '%s'" msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url" -#: builtin/submodule--helper.c:370 builtin/submodule--helper.c:861 +#: builtin/submodule--helper.c:404 builtin/submodule--helper.c:1198 msgid "alternative anchor for relative paths" msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" -#: builtin/submodule--helper.c:375 +#: builtin/submodule--helper.c:409 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:426 builtin/submodule--helper.c:449 +#: builtin/submodule--helper.c:460 builtin/submodule--helper.c:483 #, c-format msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules" msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules" -#: builtin/submodule--helper.c:464 +#: builtin/submodule--helper.c:498 #, c-format msgid "" "could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own " @@ -13472,56 +13686,56 @@ msgstr "" "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền " "sở hữu chính nó." -#: builtin/submodule--helper.c:475 +#: builtin/submodule--helper.c:509 #, c-format msgid "Failed to register url for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:479 +#: builtin/submodule--helper.c:513 #, c-format msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n" msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:489 +#: builtin/submodule--helper.c:523 #, c-format msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n" msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:496 +#: builtin/submodule--helper.c:530 #, c-format msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:518 +#: builtin/submodule--helper.c:552 msgid "Suppress output for initializing a submodule" msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:523 +#: builtin/submodule--helper.c:557 msgid "git submodule--helper init [<path>]" msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]" -#: builtin/submodule--helper.c:591 builtin/submodule--helper.c:713 +#: builtin/submodule--helper.c:625 builtin/submodule--helper.c:747 #, c-format msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'" msgstr "" "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " "“%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:626 +#: builtin/submodule--helper.c:660 #, c-format msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'" msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:653 +#: builtin/submodule--helper.c:687 builtin/submodule--helper.c:856 #, c-format msgid "failed to recurse into submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:677 +#: builtin/submodule--helper.c:711 builtin/submodule--helper.c:1021 msgid "Suppress submodule status output" msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:678 +#: builtin/submodule--helper.c:712 msgid "" "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule " "HEAD" @@ -13529,55 +13743,143 @@ msgstr "" "Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-" "đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:679 +#: builtin/submodule--helper.c:713 msgid "recurse into nested submodules" msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:684 +#: builtin/submodule--helper.c:718 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]" msgstr "" "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:708 +#: builtin/submodule--helper.c:742 msgid "git submodule--helper name <path>" msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>" -#: builtin/submodule--helper.c:796 builtin/submodule--helper.c:799 +#: builtin/submodule--helper.c:806 +#, c-format +msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n" +msgstr "url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:812 +#, c-format +msgid "failed to register url for submodule path '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:826 +#, c-format +msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:837 +#, c-format +msgid "failed to update remote for submodule '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:885 +msgid "Suppress output of synchronizing submodule url" +msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:887 +msgid "Recurse into nested submodules" +msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau" + +#: builtin/submodule--helper.c:892 +msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]" +msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]" + +#: builtin/submodule--helper.c:946 +#, c-format +msgid "" +"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you " +"really want to remove it including all of its history)" +msgstr "" +"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn " +"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)" + +#: builtin/submodule--helper.c:958 +#, c-format +msgid "" +"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard " +"them" +msgstr "" +"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại " +"bỏ chúng đi" + +#: builtin/submodule--helper.c:966 +#, c-format +msgid "Cleared directory '%s'\n" +msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:968 +#, c-format +msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n" +msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:977 +#, c-format +msgid "could not create empty submodule directory %s" +msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:993 +#, c-format +msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n" +msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:1022 +msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ" + +#: builtin/submodule--helper.c:1023 +msgid "Unregister all submodules" +msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:1028 +msgid "" +"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]" +msgstr "" +"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]" + +#: builtin/submodule--helper.c:1042 +msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules" +msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:1133 builtin/submodule--helper.c:1136 #, c-format msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s" msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s" -#: builtin/submodule--helper.c:835 +#: builtin/submodule--helper.c:1172 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận" -#: builtin/submodule--helper.c:842 +#: builtin/submodule--helper.c:1179 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận" -#: builtin/submodule--helper.c:864 +#: builtin/submodule--helper.c:1201 msgid "where the new submodule will be cloned to" msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào" -#: builtin/submodule--helper.c:867 +#: builtin/submodule--helper.c:1204 msgid "name of the new submodule" msgstr "tên của mô-đun-con mới" -#: builtin/submodule--helper.c:870 +#: builtin/submodule--helper.c:1207 msgid "url where to clone the submodule from" msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó" -#: builtin/submodule--helper.c:876 +#: builtin/submodule--helper.c:1213 msgid "depth for shallow clones" msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao" -#: builtin/submodule--helper.c:879 builtin/submodule--helper.c:1250 +#: builtin/submodule--helper.c:1216 builtin/submodule--helper.c:1587 msgid "force cloning progress" msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản" -#: builtin/submodule--helper.c:884 +#: builtin/submodule--helper.c:1221 msgid "" "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference " "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>" @@ -13585,84 +13887,84 @@ msgstr "" "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference " "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:915 +#: builtin/submodule--helper.c:1252 #, c-format msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed" msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi" -#: builtin/submodule--helper.c:930 +#: builtin/submodule--helper.c:1267 #, c-format msgid "could not get submodule directory for '%s'" msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:995 +#: builtin/submodule--helper.c:1332 #, c-format msgid "Submodule path '%s' not initialized" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo" -#: builtin/submodule--helper.c:999 +#: builtin/submodule--helper.c:1336 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?" msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?" -#: builtin/submodule--helper.c:1028 +#: builtin/submodule--helper.c:1365 #, c-format msgid "Skipping unmerged submodule %s" msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s" -#: builtin/submodule--helper.c:1057 +#: builtin/submodule--helper.c:1394 #, c-format msgid "Skipping submodule '%s'" msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1190 +#: builtin/submodule--helper.c:1527 #, c-format msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình" -#: builtin/submodule--helper.c:1201 +#: builtin/submodule--helper.c:1538 #, c-format msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ" -#: builtin/submodule--helper.c:1231 builtin/submodule--helper.c:1451 +#: builtin/submodule--helper.c:1568 builtin/submodule--helper.c:1788 msgid "path into the working tree" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc" -#: builtin/submodule--helper.c:1234 +#: builtin/submodule--helper.c:1571 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:1238 +#: builtin/submodule--helper.c:1575 msgid "rebase, merge, checkout or none" msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả" -#: builtin/submodule--helper.c:1242 +#: builtin/submodule--helper.c:1579 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions" msgstr "" "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho" -#: builtin/submodule--helper.c:1245 +#: builtin/submodule--helper.c:1582 msgid "parallel jobs" msgstr "công việc đồng thời" -#: builtin/submodule--helper.c:1247 +#: builtin/submodule--helper.c:1584 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation" msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không" -#: builtin/submodule--helper.c:1248 +#: builtin/submodule--helper.c:1585 msgid "don't print cloning progress" msgstr "đừng in tiến trình nhân bản" -#: builtin/submodule--helper.c:1255 +#: builtin/submodule--helper.c:1592 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "" "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:1268 +#: builtin/submodule--helper.c:1605 msgid "bad value for update parameter" msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai" -#: builtin/submodule--helper.c:1336 +#: builtin/submodule--helper.c:1673 #, c-format msgid "" "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but " @@ -13671,20 +13973,20 @@ msgstr "" "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu " "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào" -#: builtin/submodule--helper.c:1452 +#: builtin/submodule--helper.c:1789 msgid "recurse into submodules" msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1458 +#: builtin/submodule--helper.c:1795 msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]" msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:1517 +#: builtin/submodule--helper.c:1857 #, c-format msgid "%s doesn't support --super-prefix" msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix" -#: builtin/submodule--helper.c:1523 +#: builtin/submodule--helper.c:1863 #, c-format msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand" msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" @@ -13789,140 +14091,144 @@ msgstr "không thể ký thẻ" msgid "unable to write tag file" msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" -#: builtin/tag.c:215 +#: builtin/tag.c:216 msgid "bad object type." msgstr "kiểu đối tượng sai." -#: builtin/tag.c:261 +#: builtin/tag.c:265 msgid "no tag message?" msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?" -#: builtin/tag.c:268 +#: builtin/tag.c:272 #, c-format msgid "The tag message has been left in %s\n" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" -#: builtin/tag.c:376 +#: builtin/tag.c:381 msgid "list tag names" msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" -#: builtin/tag.c:378 +#: builtin/tag.c:383 msgid "print <n> lines of each tag message" msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" -#: builtin/tag.c:380 +#: builtin/tag.c:385 msgid "delete tags" msgstr "xóa thẻ" -#: builtin/tag.c:381 +#: builtin/tag.c:386 msgid "verify tags" msgstr "thẩm tra thẻ" -#: builtin/tag.c:383 +#: builtin/tag.c:388 msgid "Tag creation options" msgstr "Tùy chọn tạo thẻ" -#: builtin/tag.c:385 +#: builtin/tag.c:390 msgid "annotated tag, needs a message" msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" -#: builtin/tag.c:387 +#: builtin/tag.c:392 msgid "tag message" msgstr "phần chú thích cho thẻ" -#: builtin/tag.c:389 +#: builtin/tag.c:394 +msgid "force edit of tag message" +msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit" + +#: builtin/tag.c:395 msgid "annotated and GPG-signed tag" msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" -#: builtin/tag.c:393 +#: builtin/tag.c:399 msgid "use another key to sign the tag" msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" -#: builtin/tag.c:394 +#: builtin/tag.c:400 msgid "replace the tag if exists" msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước" -#: builtin/tag.c:395 builtin/update-ref.c:368 +#: builtin/tag.c:401 builtin/update-ref.c:368 msgid "create a reflog" msgstr "tạo một reflog" -#: builtin/tag.c:397 +#: builtin/tag.c:403 msgid "Tag listing options" msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" -#: builtin/tag.c:398 +#: builtin/tag.c:404 msgid "show tag list in columns" msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" -#: builtin/tag.c:399 builtin/tag.c:401 +#: builtin/tag.c:405 builtin/tag.c:407 msgid "print only tags that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:400 builtin/tag.c:402 +#: builtin/tag.c:406 builtin/tag.c:408 msgid "print only tags that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:403 +#: builtin/tag.c:409 msgid "print only tags that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn" -#: builtin/tag.c:404 +#: builtin/tag.c:410 msgid "print only tags that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/tag.c:409 +#: builtin/tag.c:415 msgid "print only tags of the object" msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" -#: builtin/tag.c:453 +#: builtin/tag.c:459 msgid "--column and -n are incompatible" msgstr "--column và -n xung khắc nhau" -#: builtin/tag.c:475 +#: builtin/tag.c:481 msgid "-n option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:477 +#: builtin/tag.c:483 msgid "--contains option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:479 +#: builtin/tag.c:485 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:481 +#: builtin/tag.c:487 msgid "--points-at option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:483 +#: builtin/tag.c:489 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode" msgstr "" "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:494 +#: builtin/tag.c:500 msgid "only one -F or -m option is allowed." msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." -#: builtin/tag.c:513 +#: builtin/tag.c:519 msgid "too many params" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/tag.c:519 +#: builtin/tag.c:525 #, c-format msgid "'%s' is not a valid tag name." msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." -#: builtin/tag.c:524 +#: builtin/tag.c:530 #, c-format msgid "tag '%s' already exists" msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi" -#: builtin/tag.c:554 +#: builtin/tag.c:561 #, c-format msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" -#: builtin/unpack-objects.c:494 +#: builtin/unpack-objects.c:498 msgid "Unpacking objects" msgstr "Đang giải nén các đối tượng" @@ -14257,8 +14563,8 @@ msgid "print tag contents" msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" #: builtin/worktree.c:17 -msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]" -msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]" +msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]" +msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]" #: builtin/worktree.c:18 msgid "git worktree list [<options>]" @@ -14269,132 +14575,217 @@ msgid "git worktree lock [<options>] <path>" msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>" #: builtin/worktree.c:20 +msgid "git worktree move <worktree> <new-path>" +msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>" + +#: builtin/worktree.c:21 msgid "git worktree prune [<options>]" msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/worktree.c:21 +#: builtin/worktree.c:22 +msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>" +msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>" + +#: builtin/worktree.c:23 msgid "git worktree unlock <path>" msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>" -#: builtin/worktree.c:58 +#: builtin/worktree.c:60 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ" -#: builtin/worktree.c:64 +#: builtin/worktree.c:66 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir" -#: builtin/worktree.c:69 builtin/worktree.c:78 +#: builtin/worktree.c:71 builtin/worktree.c:80 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)" -#: builtin/worktree.c:88 +#: builtin/worktree.c:90 #, c-format msgid "" "Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read " "%<PRIuMAX>)" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)" -#: builtin/worktree.c:96 +#: builtin/worktree.c:98 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ" -#: builtin/worktree.c:112 +#: builtin/worktree.c:114 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" -#: builtin/worktree.c:159 +#: builtin/worktree.c:161 msgid "report pruned working trees" msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune" -#: builtin/worktree.c:161 +#: builtin/worktree.c:163 msgid "expire working trees older than <time>" msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" -#: builtin/worktree.c:236 +#: builtin/worktree.c:238 #, c-format msgid "'%s' already exists" msgstr "“%s” đã có từ trước rồi" -#: builtin/worktree.c:267 +#: builtin/worktree.c:269 #, c-format msgid "could not create directory of '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" -#: builtin/worktree.c:306 +#: builtin/worktree.c:308 #, c-format msgid "Preparing %s (identifier %s)" msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)" -#: builtin/worktree.c:368 +#: builtin/worktree.c:385 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác" -#: builtin/worktree.c:370 +#: builtin/worktree.c:388 msgid "create a new branch" msgstr "tạo nhánh mới" -#: builtin/worktree.c:372 +#: builtin/worktree.c:390 msgid "create or reset a branch" msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh" -#: builtin/worktree.c:374 +#: builtin/worktree.c:392 msgid "populate the new working tree" msgstr "di chuyển cây làm việc mới" -#: builtin/worktree.c:375 +#: builtin/worktree.c:393 msgid "keep the new working tree locked" msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa" -#: builtin/worktree.c:377 +#: builtin/worktree.c:395 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))" -#: builtin/worktree.c:380 +#: builtin/worktree.c:398 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch" msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ" -#: builtin/worktree.c:388 +#: builtin/worktree.c:406 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" -#: builtin/worktree.c:453 +#: builtin/worktree.c:471 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created" msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo" -#: builtin/worktree.c:553 +#: builtin/worktree.c:571 msgid "reason for locking" msgstr "lý do khóa" -#: builtin/worktree.c:565 builtin/worktree.c:598 +#: builtin/worktree.c:583 builtin/worktree.c:616 builtin/worktree.c:670 +#: builtin/worktree.c:809 #, c-format msgid "'%s' is not a working tree" msgstr "%s không phải là cây làm việc" -#: builtin/worktree.c:567 builtin/worktree.c:600 +#: builtin/worktree.c:585 builtin/worktree.c:618 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked" msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được" -#: builtin/worktree.c:572 +#: builtin/worktree.c:590 #, c-format msgid "'%s' is already locked, reason: %s" msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s" -#: builtin/worktree.c:574 +#: builtin/worktree.c:592 #, c-format msgid "'%s' is already locked" msgstr "“%s” đã được khóa rồi" -#: builtin/worktree.c:602 +#: builtin/worktree.c:620 #, c-format msgid "'%s' is not locked" msgstr "“%s” chưa bị khóa" +#: builtin/worktree.c:645 +msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed" +msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ" + +#: builtin/worktree.c:672 builtin/worktree.c:811 +#, c-format +msgid "'%s' is a main working tree" +msgstr "“%s” là cây làm việc chính" + +#: builtin/worktree.c:677 +#, c-format +msgid "could not figure out destination name from '%s'" +msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”" + +#: builtin/worktree.c:683 +#, c-format +msgid "target '%s' already exists" +msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi" + +#: builtin/worktree.c:690 +#, c-format +msgid "cannot move a locked working tree, lock reason: %s" +msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s" + +#: builtin/worktree.c:692 +msgid "cannot move a locked working tree" +msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa" + +#: builtin/worktree.c:695 +#, c-format +msgid "validation failed, cannot move working tree: %s" +msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s" + +#: builtin/worktree.c:700 +#, c-format +msgid "failed to move '%s' to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”" + +#: builtin/worktree.c:748 +#, c-format +msgid "failed to run 'git status' on '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”" + +#: builtin/worktree.c:752 +#, c-format +msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it" +msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó" + +#: builtin/worktree.c:757 +#, c-format +msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d" +msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d" + +#: builtin/worktree.c:768 builtin/worktree.c:782 +#, c-format +msgid "failed to delete '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" + +#: builtin/worktree.c:794 +msgid "force removing even if the worktree is dirty" +msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn" + +#: builtin/worktree.c:815 +#, c-format +msgid "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s" +msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s" + +#: builtin/worktree.c:817 +msgid "cannot remove a locked working tree" +msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa" + +#: builtin/worktree.c:820 +#, c-format +msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s" +msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s" + #: builtin/write-tree.c:14 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]" msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]" @@ -14411,23 +14802,23 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" msgid "only useful for debugging" msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" -#: upload-pack.c:24 +#: upload-pack.c:27 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>" msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>" -#: upload-pack.c:1041 +#: upload-pack.c:1070 msgid "quit after a single request/response exchange" msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn" -#: upload-pack.c:1043 +#: upload-pack.c:1072 msgid "exit immediately after initial ref advertisement" msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu" -#: upload-pack.c:1045 +#: upload-pack.c:1074 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory" msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git" -#: upload-pack.c:1047 +#: upload-pack.c:1076 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity" msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động" @@ -14448,6 +14839,22 @@ msgstr "" msgid "print debugging messages to stderr" msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" +#: git.c:8 +msgid "" +"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n" +" [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n" +" [-p | --paginate | --no-pager] [--no-replace-objects] [--bare]\n" +" [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n" +" <command> [<args>]" +msgstr "" +"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n" +" [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-" +"path]\n" +" [-p | --paginate | --no-pager] [--no-replace-objects] [--bare]\n" +" [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--" +"namespace=<tên>]\n" +" <lệnh> [<các tham số>]" + #: git.c:15 msgid "" "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n" @@ -14458,20 +14865,67 @@ msgstr "" "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n" "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể." -#: http.c:339 +#: git.c:95 +#, c-format +msgid "no directory given for --git-dir\n" +msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n" + +#: git.c:109 +#, c-format +msgid "no namespace given for --namespace\n" +msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n" + +#: git.c:123 +#, c-format +msgid "no directory given for --work-tree\n" +msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n" + +#: git.c:137 +#, c-format +msgid "no prefix given for --super-prefix\n" +msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n" + +#: git.c:159 +#, c-format +msgid "-c expects a configuration string\n" +msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n" + +#: git.c:197 +#, c-format +msgid "no directory given for -C\n" +msgstr "" +"chưa đưa ra thư mục cho -C\n" +"\n" + +#: git.c:212 +#, c-format +msgid "unknown option: %s\n" +msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n" + +#: git.c:687 +#, c-format +msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n" +msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n" + +#: git.c:699 +#, c-format +msgid "failed to run command '%s': %s\n" +msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n" + +#: http.c:342 #, c-format msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d" msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d" -#: http.c:360 +#: http.c:363 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0" msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0" -#: http.c:369 +#: http.c:372 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0" msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" -#: http.c:1791 +#: http.c:1857 #, c-format msgid "" "unable to update url base from redirection:\n" @@ -14482,16 +14936,16 @@ msgstr "" " hỏi cho: %s\n" " chuyển hướng: %s" -#: remote-curl.c:324 +#: remote-curl.c:345 #, c-format msgid "redirecting to %s" msgstr "chuyển hướng đến %s" -#: list-objects-filter-options.h:54 +#: list-objects-filter-options.h:59 msgid "args" msgstr "các_tham_số" -#: list-objects-filter-options.h:55 +#: list-objects-filter-options.h:60 msgid "object filtering" msgstr "lọc đối tượng" @@ -14601,23 +15055,23 @@ msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc" msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG" msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG" -#: parse-options.h:145 +#: parse-options.h:157 msgid "expiry-date" msgstr "ngày hết hạn" -#: parse-options.h:160 +#: parse-options.h:172 msgid "no-op (backward compatibility)" msgstr "no-op (tương thích ngược)" -#: parse-options.h:238 +#: parse-options.h:250 msgid "be more verbose" msgstr "chi tiết hơn nữa" -#: parse-options.h:240 +#: parse-options.h:252 msgid "be more quiet" msgstr "im lặng hơn nữa" -#: parse-options.h:246 +#: parse-options.h:258 msgid "use <n> digits to display SHA-1s" msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" @@ -14850,7 +15304,7 @@ msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name" msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge." msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động." -#: git-rebase.sh:58 +#: git-rebase.sh:60 msgid "" "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n" "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n" @@ -14865,44 +15319,44 @@ msgstr "" "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase " "--abort\"." -#: git-rebase.sh:160 git-rebase.sh:402 +#: git-rebase.sh:163 git-rebase.sh:409 #, sh-format msgid "Could not move back to $head_name" msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" -#: git-rebase.sh:171 +#: git-rebase.sh:174 msgid "Applied autostash." msgstr "Đã áp dụng autostash." -#: git-rebase.sh:174 +#: git-rebase.sh:177 #, sh-format msgid "Cannot store $stash_sha1" msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" -#: git-rebase.sh:214 +#: git-rebase.sh:218 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." -#: git-rebase.sh:219 +#: git-rebase.sh:223 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase." msgstr "" "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase." -#: git-rebase.sh:363 +#: git-rebase.sh:370 msgid "No rebase in progress?" msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" -#: git-rebase.sh:374 +#: git-rebase.sh:381 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." msgstr "" "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " "sử) tương tác." -#: git-rebase.sh:381 +#: git-rebase.sh:388 msgid "Cannot read HEAD" msgstr "Không thể đọc HEAD" -#: git-rebase.sh:384 +#: git-rebase.sh:391 msgid "" "You must edit all merge conflicts and then\n" "mark them as resolved using git add" @@ -14910,7 +15364,7 @@ msgstr "" "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" -#: git-rebase.sh:424 +#: git-rebase.sh:435 #, sh-format msgid "" "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n" @@ -14931,74 +15385,74 @@ msgstr "" "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" "có một số thứ quý giá ở đây." -#: git-rebase.sh:480 +#: git-rebase.sh:491 #, sh-format msgid "invalid upstream '$upstream_name'" msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”" -#: git-rebase.sh:504 +#: git-rebase.sh:515 #, sh-format msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn" -#: git-rebase.sh:507 git-rebase.sh:511 +#: git-rebase.sh:518 git-rebase.sh:522 #, sh-format msgid "$onto_name: there is no merge base" msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào" -#: git-rebase.sh:516 +#: git-rebase.sh:527 #, sh-format msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name" msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name" -#: git-rebase.sh:542 +#: git-rebase.sh:553 #, sh-format msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'" msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”" -#: git-rebase.sh:575 +#: git-rebase.sh:586 msgid "Cannot autostash" msgstr "Không thể autostash" -#: git-rebase.sh:580 +#: git-rebase.sh:591 #, sh-format msgid "Created autostash: $stash_abbrev" msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev" -#: git-rebase.sh:584 +#: git-rebase.sh:595 msgid "Please commit or stash them." msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: git-rebase.sh:607 +#: git-rebase.sh:618 #, sh-format msgid "HEAD is up to date." msgstr "HEAD đã cập nhật." -#: git-rebase.sh:609 +#: git-rebase.sh:620 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi." -#: git-rebase.sh:617 +#: git-rebase.sh:628 #, sh-format msgid "HEAD is up to date, rebase forced." msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase." -#: git-rebase.sh:619 +#: git-rebase.sh:630 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc." -#: git-rebase.sh:631 +#: git-rebase.sh:642 #, sh-format msgid "Changes from $mb to $onto:" msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:" -#: git-rebase.sh:640 +#: git-rebase.sh:651 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…" -#: git-rebase.sh:650 +#: git-rebase.sh:661 #, sh-format msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name." @@ -15067,86 +15521,86 @@ msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" msgid "Saved working directory and index state $stash_msg" msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg" -#: git-stash.sh:341 +#: git-stash.sh:340 msgid "Cannot remove worktree changes" msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: git-stash.sh:489 +#: git-stash.sh:488 #, sh-format msgid "unknown option: $opt" msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt" -#: git-stash.sh:502 +#: git-stash.sh:501 msgid "No stash entries found." msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào." -#: git-stash.sh:509 +#: git-stash.sh:508 #, sh-format msgid "Too many revisions specified: $REV" msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV" -#: git-stash.sh:524 +#: git-stash.sh:523 #, sh-format msgid "$reference is not a valid reference" msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" -#: git-stash.sh:552 +#: git-stash.sh:551 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash-like commit" msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" -#: git-stash.sh:563 +#: git-stash.sh:562 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash reference" msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash" -#: git-stash.sh:571 +#: git-stash.sh:570 msgid "unable to refresh index" msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục" -#: git-stash.sh:575 +#: git-stash.sh:574 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge" msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" -#: git-stash.sh:583 +#: git-stash.sh:582 msgid "Conflicts in index. Try without --index." msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." -#: git-stash.sh:585 +#: git-stash.sh:584 msgid "Could not save index tree" msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" -#: git-stash.sh:594 +#: git-stash.sh:593 msgid "Could not restore untracked files from stash entry" msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)" -#: git-stash.sh:619 +#: git-stash.sh:618 msgid "Cannot unstage modified files" msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa" -#: git-stash.sh:634 +#: git-stash.sh:633 msgid "Index was not unstashed." msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." -#: git-stash.sh:648 +#: git-stash.sh:647 msgid "The stash entry is kept in case you need it again." msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó." -#: git-stash.sh:657 +#: git-stash.sh:656 #, sh-format msgid "Dropped ${REV} ($s)" msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)" -#: git-stash.sh:658 +#: git-stash.sh:657 #, sh-format msgid "${REV}: Could not drop stash entry" msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" -#: git-stash.sh:666 +#: git-stash.sh:665 msgid "No branch name specified" msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" -#: git-stash.sh:745 +#: git-stash.sh:744 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" @@ -15249,68 +15703,19 @@ msgstr "Đang vào “$displaypath”" msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status." msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." -#: git-submodule.sh:433 -#, sh-format -msgid "pathspec and --all are incompatible" -msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau" - -#: git-submodule.sh:438 -#, sh-format -msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules" -msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con" - -#: git-submodule.sh:458 -#, sh-format -msgid "" -"Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n" -"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)" -msgstr "" -"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n" -"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " -"chúng)" - -#: git-submodule.sh:466 -#, sh-format -msgid "" -"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to " -"discard them" -msgstr "" -"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-" -"f” để loại bỏ chúng đi" - -#: git-submodule.sh:469 -#, sh-format -msgid "Cleared directory '$displaypath'" -msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:470 -#, sh-format -msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'" -msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:473 -#, sh-format -msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'" -msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:482 -#, sh-format -msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" -msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:637 +#: git-submodule.sh:584 #, sh-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:647 +#: git-submodule.sh:594 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:652 +#: git-submodule.sh:599 #, sh-format msgid "" "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path " @@ -15319,12 +15724,12 @@ msgstr "" "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong " "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:670 +#: git-submodule.sh:617 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:676 +#: git-submodule.sh:623 #, sh-format msgid "" "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. " @@ -15333,85 +15738,80 @@ msgstr "" "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. " "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi." -#: git-submodule.sh:683 +#: git-submodule.sh:630 #, sh-format msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:684 +#: git-submodule.sh:631 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" -#: git-submodule.sh:688 +#: git-submodule.sh:635 #, sh-format msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:689 +#: git-submodule.sh:636 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" -#: git-submodule.sh:694 +#: git-submodule.sh:641 #, sh-format msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:695 +#: git-submodule.sh:642 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" -#: git-submodule.sh:700 +#: git-submodule.sh:647 #, sh-format msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:701 +#: git-submodule.sh:648 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”" -#: git-submodule.sh:732 +#: git-submodule.sh:679 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:828 +#: git-submodule.sh:775 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" -#: git-submodule.sh:880 +#: git-submodule.sh:827 #, sh-format msgid "unexpected mode $mod_dst" msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" -#: git-submodule.sh:900 +#: git-submodule.sh:847 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" -#: git-submodule.sh:903 +#: git-submodule.sh:850 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" -#: git-submodule.sh:906 +#: git-submodule.sh:853 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr "" " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và " "$sha1_dst" -#: git-submodule.sh:1077 -#, sh-format -msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'" -msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" - #: git-parse-remote.sh:89 #, sh-format msgid "See git-${cmd}(1) for details." @@ -15467,7 +15867,7 @@ msgstr "" "\n" "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n" -#: git-rebase--interactive.sh:211 +#: git-rebase--interactive.sh:213 #, sh-format msgid "" "You can amend the commit now, with\n" @@ -15486,82 +15886,82 @@ msgstr "" "\n" "\tgit rebase --continue" -#: git-rebase--interactive.sh:236 +#: git-rebase--interactive.sh:238 #, sh-format msgid "$sha1: not a commit that can be picked" msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được" -#: git-rebase--interactive.sh:275 +#: git-rebase--interactive.sh:277 #, sh-format msgid "Invalid commit name: $sha1" msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:317 +#: git-rebase--interactive.sh:319 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1" msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao" -#: git-rebase--interactive.sh:369 +#: git-rebase--interactive.sh:371 #, sh-format msgid "Fast-forward to $sha1" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:371 +#: git-rebase--interactive.sh:373 #, sh-format msgid "Cannot fast-forward to $sha1" msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:380 +#: git-rebase--interactive.sh:382 #, sh-format msgid "Cannot move HEAD to $first_parent" msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent" -#: git-rebase--interactive.sh:385 +#: git-rebase--interactive.sh:387 #, sh-format msgid "Refusing to squash a merge: $sha1" msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:400 +#: git-rebase--interactive.sh:405 #, sh-format msgid "Error redoing merge $sha1" msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:408 +#: git-rebase--interactive.sh:414 #, sh-format msgid "Could not pick $sha1" msgstr "Không thể lấy ra $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:417 +#: git-rebase--interactive.sh:423 #, sh-format msgid "This is the commit message #${n}:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:" -#: git-rebase--interactive.sh:422 +#: git-rebase--interactive.sh:428 #, sh-format msgid "The commit message #${n} will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:" -#: git-rebase--interactive.sh:433 +#: git-rebase--interactive.sh:439 #, sh-format msgid "This is a combination of $count commit." msgid_plural "This is a combination of $count commits." msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao." -#: git-rebase--interactive.sh:442 +#: git-rebase--interactive.sh:448 #, sh-format msgid "Cannot write $fixup_msg" msgstr "Không thể $fixup_msg" -#: git-rebase--interactive.sh:445 +#: git-rebase--interactive.sh:451 msgid "This is a combination of 2 commits." msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao." -#: git-rebase--interactive.sh:486 git-rebase--interactive.sh:529 -#: git-rebase--interactive.sh:532 +#: git-rebase--interactive.sh:492 git-rebase--interactive.sh:535 +#: git-rebase--interactive.sh:538 #, sh-format msgid "Could not apply $sha1... $rest" msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:560 +#: git-rebase--interactive.sh:567 #, sh-format msgid "" "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n" @@ -15577,31 +15977,31 @@ msgstr "" "này\n" "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao." -#: git-rebase--interactive.sh:575 +#: git-rebase--interactive.sh:582 #, sh-format msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest" msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:590 +#: git-rebase--interactive.sh:597 #, sh-format msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit" msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" -#: git-rebase--interactive.sh:632 +#: git-rebase--interactive.sh:639 #, sh-format msgid "Executing: $rest" msgstr "Thực thi: $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:640 +#: git-rebase--interactive.sh:647 #, sh-format msgid "Execution failed: $rest" msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:642 +#: git-rebase--interactive.sh:649 msgid "and made changes to the index and/or the working tree" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc" -#: git-rebase--interactive.sh:644 +#: git-rebase--interactive.sh:651 msgid "" "You can fix the problem, and then run\n" "\n" @@ -15612,7 +16012,7 @@ msgstr "" "\tgit rebase --continue" #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user -#: git-rebase--interactive.sh:657 +#: git-rebase--interactive.sh:664 #, sh-format msgid "" "Execution succeeded: $rest\n" @@ -15627,29 +16027,29 @@ msgstr "" "\n" "\tgit rebase --continue" -#: git-rebase--interactive.sh:668 +#: git-rebase--interactive.sh:675 #, sh-format msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest" msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:669 +#: git-rebase--interactive.sh:676 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." -#: git-rebase--interactive.sh:704 +#: git-rebase--interactive.sh:711 #, sh-format msgid "Successfully rebased and updated $head_name." msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công." -#: git-rebase--interactive.sh:728 +#: git-rebase--interactive.sh:735 msgid "could not detach HEAD" msgstr "không thể tách rời HEAD" -#: git-rebase--interactive.sh:763 +#: git-rebase--interactive.sh:771 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" -#: git-rebase--interactive.sh:768 +#: git-rebase--interactive.sh:776 #, sh-format msgid "" "You have staged changes in your working tree.\n" @@ -15680,11 +16080,11 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: git-rebase--interactive.sh:785 +#: git-rebase--interactive.sh:793 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit" msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao" -#: git-rebase--interactive.sh:790 +#: git-rebase--interactive.sh:798 msgid "" "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n" "first and then run 'git rebase --continue' again." @@ -15693,11 +16093,11 @@ msgstr "" "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần " "nữa." -#: git-rebase--interactive.sh:795 git-rebase--interactive.sh:799 +#: git-rebase--interactive.sh:803 git-rebase--interactive.sh:807 msgid "Could not commit staged changes." msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." -#: git-rebase--interactive.sh:827 +#: git-rebase--interactive.sh:836 msgid "" "\n" "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n" @@ -15711,43 +16111,43 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: git-rebase--interactive.sh:835 git-rebase--interactive.sh:995 +#: git-rebase--interactive.sh:844 git-rebase--interactive.sh:1008 msgid "Could not execute editor" msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn" -#: git-rebase--interactive.sh:848 +#: git-rebase--interactive.sh:860 #, sh-format msgid "Could not checkout $switch_to" msgstr "Không thể checkout $switch_to" -#: git-rebase--interactive.sh:853 +#: git-rebase--interactive.sh:865 msgid "No HEAD?" msgstr "Không HEAD?" -#: git-rebase--interactive.sh:854 +#: git-rebase--interactive.sh:866 #, sh-format msgid "Could not create temporary $state_dir" msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir" -#: git-rebase--interactive.sh:856 +#: git-rebase--interactive.sh:869 msgid "Could not mark as interactive" msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác" -#: git-rebase--interactive.sh:866 git-rebase--interactive.sh:871 +#: git-rebase--interactive.sh:879 git-rebase--interactive.sh:884 msgid "Could not init rewritten commits" msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại" -#: git-rebase--interactive.sh:897 +#: git-rebase--interactive.sh:910 msgid "Could not generate todo list" msgstr "Không thể tạo danh sách cần làm" -#: git-rebase--interactive.sh:973 +#: git-rebase--interactive.sh:986 #, sh-format msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)" msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)" msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)" -#: git-rebase--interactive.sh:978 +#: git-rebase--interactive.sh:991 msgid "" "\n" "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" @@ -15756,7 +16156,7 @@ msgstr "" "\n" "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" -#: git-rebase--interactive.sh:985 +#: git-rebase--interactive.sh:998 msgid "Note that empty commits are commented out" msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" @@ -15897,7 +16297,7 @@ msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi" msgid "No untracked files.\n" msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n" -#: git-add--interactive.perl:985 +#: git-add--interactive.perl:1026 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for staging." @@ -15905,7 +16305,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng." -#: git-add--interactive.perl:988 +#: git-add--interactive.perl:1029 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for stashing." @@ -15913,7 +16313,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để tạm cất." -#: git-add--interactive.perl:991 +#: git-add--interactive.perl:1032 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for unstaging." @@ -15921,7 +16321,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng." -#: git-add--interactive.perl:994 git-add--interactive.perl:1003 +#: git-add--interactive.perl:1035 git-add--interactive.perl:1044 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for applying." @@ -15929,7 +16329,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để áp dụng." -#: git-add--interactive.perl:997 git-add--interactive.perl:1000 +#: git-add--interactive.perl:1038 git-add--interactive.perl:1041 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for discarding." @@ -15937,16 +16337,16 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để loại bỏ." -#: git-add--interactive.perl:1013 +#: git-add--interactive.perl:1078 #, perl-format msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s" msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s" -#: git-add--interactive.perl:1014 +#: git-add--interactive.perl:1079 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" -#: git-add--interactive.perl:1020 +#: git-add--interactive.perl:1085 #, perl-format msgid "" "---\n" @@ -15960,7 +16360,7 @@ msgstr "" "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n" #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. -#: git-add--interactive.perl:1028 +#: git-add--interactive.perl:1093 msgid "" "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" @@ -15970,7 +16370,7 @@ msgstr "" "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n" "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n" -#: git-add--interactive.perl:1042 +#: git-add--interactive.perl:1107 #, perl-format msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s" msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s" @@ -15981,14 +16381,14 @@ msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s" #. Consider translating (saying "no" discards!) as #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation #. of the word "no" does not start with n. -#: git-add--interactive.perl:1134 +#: git-add--interactive.perl:1206 msgid "" "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " msgstr "" "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại " "bỏ!) [y/n]? " -#: git-add--interactive.perl:1143 +#: git-add--interactive.perl:1215 msgid "" "y - stage this hunk\n" "n - do not stage this hunk\n" @@ -16003,7 +16403,7 @@ msgstr "" "d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " "tin" -#: git-add--interactive.perl:1149 +#: git-add--interactive.perl:1221 msgid "" "y - stash this hunk\n" "n - do not stash this hunk\n" @@ -16017,7 +16417,7 @@ msgstr "" "a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" "d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1155 +#: git-add--interactive.perl:1227 msgid "" "y - unstage this hunk\n" "n - do not unstage this hunk\n" @@ -16033,7 +16433,7 @@ msgstr "" "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " "tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1161 +#: git-add--interactive.perl:1233 msgid "" "y - apply this hunk to index\n" "n - do not apply this hunk to index\n" @@ -16047,7 +16447,7 @@ msgstr "" "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1167 +#: git-add--interactive.perl:1239 msgid "" "y - discard this hunk from worktree\n" "n - do not discard this hunk from worktree\n" @@ -16061,7 +16461,7 @@ msgstr "" "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1173 +#: git-add--interactive.perl:1245 msgid "" "y - discard this hunk from index and worktree\n" "n - do not discard this hunk from index and worktree\n" @@ -16075,7 +16475,7 @@ msgstr "" "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1179 +#: git-add--interactive.perl:1251 msgid "" "y - apply this hunk to index and worktree\n" "n - do not apply this hunk to index and worktree\n" @@ -16089,7 +16489,7 @@ msgstr "" "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1188 +#: git-add--interactive.perl:1266 msgid "" "g - select a hunk to go to\n" "/ - search for a hunk matching the given regex\n" @@ -16111,194 +16511,209 @@ msgstr "" "e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n" "? - in trợ giúp\n" -#: git-add--interactive.perl:1219 +#: git-add--interactive.perl:1297 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n" msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n" -#: git-add--interactive.perl:1220 +#: git-add--interactive.perl:1298 msgid "Apply them to the worktree anyway? " msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " -#: git-add--interactive.perl:1223 +#: git-add--interactive.perl:1301 msgid "Nothing was applied.\n" msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" -#: git-add--interactive.perl:1234 +#: git-add--interactive.perl:1312 #, perl-format msgid "ignoring unmerged: %s\n" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n" -#: git-add--interactive.perl:1243 +#: git-add--interactive.perl:1321 msgid "Only binary files changed.\n" msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" -#: git-add--interactive.perl:1245 +#: git-add--interactive.perl:1323 msgid "No changes.\n" msgstr "Không có thay đổi nào.\n" -#: git-add--interactive.perl:1253 +#: git-add--interactive.perl:1331 msgid "Patch update" msgstr "Cập nhật miếng vá" -#: git-add--interactive.perl:1305 +#: git-add--interactive.perl:1383 #, perl-format -msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1306 +#: git-add--interactive.perl:1384 #, perl-format -msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1307 +#: git-add--interactive.perl:1385 #, perl-format -msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1310 +#: git-add--interactive.perl:1388 #, perl-format -msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1311 +#: git-add--interactive.perl:1389 #, perl-format -msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1312 +#: git-add--interactive.perl:1390 #, perl-format -msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1315 +#: git-add--interactive.perl:1393 #, perl-format -msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1316 +#: git-add--interactive.perl:1394 #, perl-format -msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1317 +#: git-add--interactive.perl:1395 #, perl-format -msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1320 +#: git-add--interactive.perl:1398 #, perl-format -msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1321 +#: git-add--interactive.perl:1399 #, perl-format -msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1322 +#: git-add--interactive.perl:1400 #, perl-format -msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1325 +#: git-add--interactive.perl:1403 #, perl-format -msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1326 +#: git-add--interactive.perl:1404 #, perl-format -msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1327 +#: git-add--interactive.perl:1405 #, perl-format -msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1330 +#: git-add--interactive.perl:1408 #, perl-format -msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1331 +#: git-add--interactive.perl:1409 #, perl-format -msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1332 +#: git-add--interactive.perl:1410 #, perl-format -msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1335 +#: git-add--interactive.perl:1413 #, perl-format -msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "" -"Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1336 +#: git-add--interactive.perl:1414 #, perl-format -msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1337 +#: git-add--interactive.perl:1415 #, perl-format -msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1515 +msgid "No other hunks to goto\n" +msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n" -#: git-add--interactive.perl:1440 +#: git-add--interactive.perl:1522 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? " msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? " -#: git-add--interactive.perl:1442 +#: git-add--interactive.perl:1524 msgid "go to which hunk? " msgstr "nhảy đến hunk nào?" -#: git-add--interactive.perl:1451 +#: git-add--interactive.perl:1533 #, perl-format msgid "Invalid number: '%s'\n" msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n" -#: git-add--interactive.perl:1456 +#: git-add--interactive.perl:1538 #, perl-format msgid "Sorry, only %d hunk available.\n" msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n" msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n" -#: git-add--interactive.perl:1482 +#: git-add--interactive.perl:1564 +msgid "No other hunks to search\n" +msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n" + +#: git-add--interactive.perl:1568 msgid "search for regex? " msgstr "tìm kiếm cho regex? " -#: git-add--interactive.perl:1495 +#: git-add--interactive.perl:1581 #, perl-format msgid "Malformed search regexp %s: %s\n" msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n" -#: git-add--interactive.perl:1505 +#: git-add--interactive.perl:1591 msgid "No hunk matches the given pattern\n" msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n" -#: git-add--interactive.perl:1517 git-add--interactive.perl:1539 +#: git-add--interactive.perl:1603 git-add--interactive.perl:1625 msgid "No previous hunk\n" msgstr "Không có hunk kế trước\n" -#: git-add--interactive.perl:1526 git-add--interactive.perl:1545 +#: git-add--interactive.perl:1612 git-add--interactive.perl:1631 msgid "No next hunk\n" msgstr "Không có hunk kế tiếp\n" -#: git-add--interactive.perl:1553 +#: git-add--interactive.perl:1637 +msgid "Sorry, cannot split this hunk\n" +msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n" + +#: git-add--interactive.perl:1643 #, perl-format msgid "Split into %d hunk.\n" msgid_plural "Split into %d hunks.\n" msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n" -#: git-add--interactive.perl:1605 +#: git-add--interactive.perl:1653 +msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n" +msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n" + +#: git-add--interactive.perl:1699 msgid "Review diff" msgstr "Xem xét lại diff" #. TRANSLATORS: please do not translate the command names #. 'status', 'update', 'revert', etc. -#: git-add--interactive.perl:1624 +#: git-add--interactive.perl:1718 msgid "" "status - show paths with changes\n" "update - add working tree state to the staged set of changes\n" @@ -16318,84 +16733,92 @@ msgstr "" "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các " "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n" -#: git-add--interactive.perl:1641 git-add--interactive.perl:1646 -#: git-add--interactive.perl:1649 git-add--interactive.perl:1656 -#: git-add--interactive.perl:1660 git-add--interactive.perl:1666 +#: git-add--interactive.perl:1735 git-add--interactive.perl:1740 +#: git-add--interactive.perl:1743 git-add--interactive.perl:1750 +#: git-add--interactive.perl:1754 git-add--interactive.perl:1760 msgid "missing --" msgstr "thiếu --" -#: git-add--interactive.perl:1662 +#: git-add--interactive.perl:1756 #, perl-format msgid "unknown --patch mode: %s" msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s" -#: git-add--interactive.perl:1668 git-add--interactive.perl:1674 +#: git-add--interactive.perl:1762 git-add--interactive.perl:1768 #, perl-format msgid "invalid argument %s, expecting --" msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --" -#: git-send-email.perl:126 +#: git-send-email.perl:130 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n" msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n" -#: git-send-email.perl:133 git-send-email.perl:139 +#: git-send-email.perl:137 git-send-email.perl:143 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n" msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n" -#: git-send-email.perl:207 git-send-email.perl:213 +#: git-send-email.perl:211 git-send-email.perl:217 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything" msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ" -#: git-send-email.perl:290 +#: git-send-email.perl:294 #, perl-format msgid "" "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n" msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n" -#: git-send-email.perl:295 +#: git-send-email.perl:299 #, perl-format msgid "'%s.final' contains the composed email.\n" msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n" -#: git-send-email.perl:313 +#: git-send-email.perl:317 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n" msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n" -#: git-send-email.perl:378 git-send-email.perl:629 +#: git-send-email.perl:383 git-send-email.perl:638 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n" msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n" -#: git-send-email.perl:447 +#: git-send-email.perl:386 +msgid "" +"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or " +"configuration option)\n" +msgstr "" +"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng " +"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n" + +#: git-send-email.perl:456 #, perl-format msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n" msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:476 +#: git-send-email.perl:485 #, perl-format msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n" msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:504 +#: git-send-email.perl:513 #, perl-format msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:506 +#: git-send-email.perl:515 #, perl-format msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:508 +#: git-send-email.perl:517 #, perl-format msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:513 +#: git-send-email.perl:522 #, perl-format msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n" msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n" -#: git-send-email.perl:595 +#: git-send-email.perl:604 #, perl-format msgid "" "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n" @@ -16410,12 +16833,12 @@ msgstr "" " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n" " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n" -#: git-send-email.perl:616 +#: git-send-email.perl:625 #, perl-format msgid "Failed to opendir %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s" -#: git-send-email.perl:640 +#: git-send-email.perl:649 #, perl-format msgid "" "fatal: %s: %s\n" @@ -16424,7 +16847,7 @@ msgstr "" "nghiêm trọng: %s: %s\n" "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n" -#: git-send-email.perl:651 +#: git-send-email.perl:660 msgid "" "\n" "No patch files specified!\n" @@ -16434,17 +16857,17 @@ msgstr "" "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n" "\n" -#: git-send-email.perl:664 +#: git-send-email.perl:673 #, perl-format msgid "No subject line in %s?" msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?" -#: git-send-email.perl:674 +#: git-send-email.perl:683 #, perl-format msgid "Failed to open for writing %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s" -#: git-send-email.perl:684 +#: git-send-email.perl:694 msgid "" "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n" "Consider including an overall diffstat or table of contents\n" @@ -16458,31 +16881,27 @@ msgstr "" "\n" "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n" -#: git-send-email.perl:707 -#, perl-format -msgid "Failed to open %s.final: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s" - -#: git-send-email.perl:710 +#: git-send-email.perl:718 #, perl-format msgid "Failed to open %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s" -#: git-send-email.perl:745 -msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n" -msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n" +#: git-send-email.perl:735 +#, perl-format +msgid "Failed to open %s.final: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s" -#: git-send-email.perl:754 +#: git-send-email.perl:778 msgid "Summary email is empty, skipping it\n" msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n" #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is. -#: git-send-email.perl:786 +#: git-send-email.perl:813 #, perl-format msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? " msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? " -#: git-send-email.perl:815 +#: git-send-email.perl:868 msgid "" "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-" "Encoding.\n" @@ -16490,11 +16909,11 @@ msgstr "" "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-" "Encoding.\n" -#: git-send-email.perl:820 +#: git-send-email.perl:873 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? " msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? " -#: git-send-email.perl:828 +#: git-send-email.perl:881 #, perl-format msgid "" "Refusing to send because the patch\n" @@ -16507,20 +16926,20 @@ msgstr "" "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự " "muốn gửi.\n" -#: git-send-email.perl:847 +#: git-send-email.perl:900 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?" msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?" -#: git-send-email.perl:865 +#: git-send-email.perl:918 #, perl-format msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n" msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n" -#: git-send-email.perl:877 +#: git-send-email.perl:930 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? " msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? " -#: git-send-email.perl:929 git-send-email.perl:937 +#: git-send-email.perl:988 git-send-email.perl:996 #, perl-format msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n" msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n" @@ -16528,16 +16947,16 @@ msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-send-email.perl:941 +#: git-send-email.perl:1000 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): " msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): " -#: git-send-email.perl:1262 +#: git-send-email.perl:1317 #, perl-format msgid "CA path \"%s\" does not exist" msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại" -#: git-send-email.perl:1337 +#: git-send-email.perl:1395 msgid "" " The Cc list above has been expanded by additional\n" " addresses found in the patch commit message. By default\n" @@ -16564,134 +16983,153 @@ msgstr "" #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-send-email.perl:1352 +#: git-send-email.perl:1410 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): " msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): " -#: git-send-email.perl:1355 +#: git-send-email.perl:1413 msgid "Send this email reply required" msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu" -#: git-send-email.perl:1381 +#: git-send-email.perl:1439 msgid "The required SMTP server is not properly defined." msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp." -#: git-send-email.perl:1428 +#: git-send-email.perl:1486 #, perl-format msgid "Server does not support STARTTLS! %s" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s" -#: git-send-email.perl:1433 git-send-email.perl:1437 +#: git-send-email.perl:1491 git-send-email.perl:1495 #, perl-format msgid "STARTTLS failed! %s" msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s" -#: git-send-email.perl:1447 +#: git-send-email.perl:1505 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug." msgstr "" "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-" "debug." -#: git-send-email.perl:1465 +#: git-send-email.perl:1523 #, perl-format msgid "Failed to send %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1468 +#: git-send-email.perl:1526 #, perl-format msgid "Dry-Sent %s\n" msgstr "Thử gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1468 +#: git-send-email.perl:1526 #, perl-format msgid "Sent %s\n" msgstr "Gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1470 +#: git-send-email.perl:1528 msgid "Dry-OK. Log says:\n" msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n" -#: git-send-email.perl:1470 +#: git-send-email.perl:1528 msgid "OK. Log says:\n" msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n" -#: git-send-email.perl:1482 +#: git-send-email.perl:1540 msgid "Result: " msgstr "Kết quả: " -#: git-send-email.perl:1485 +#: git-send-email.perl:1543 msgid "Result: OK\n" msgstr "Kết quả: Tốt\n" -#: git-send-email.perl:1498 +#: git-send-email.perl:1556 #, perl-format msgid "can't open file %s" msgstr "không thể mở tập tin “%s”" -#: git-send-email.perl:1545 git-send-email.perl:1565 +#: git-send-email.perl:1603 git-send-email.perl:1623 #, perl-format msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1551 +#: git-send-email.perl:1609 #, perl-format msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1599 +#: git-send-email.perl:1657 #, perl-format msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1624 +#: git-send-email.perl:1682 #, perl-format msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1730 +#: git-send-email.perl:1788 #, perl-format msgid "(%s) Could not execute '%s'" msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”" -#: git-send-email.perl:1737 +#: git-send-email.perl:1795 #, perl-format msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n" msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1741 +#: git-send-email.perl:1799 #, perl-format msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'" msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”" -#: git-send-email.perl:1768 +#: git-send-email.perl:1826 msgid "cannot send message as 7bit" msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít" -#: git-send-email.perl:1776 +#: git-send-email.perl:1834 msgid "invalid transfer encoding" msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ" -#: git-send-email.perl:1814 git-send-email.perl:1865 git-send-email.perl:1875 +#: git-send-email.perl:1872 git-send-email.perl:1923 git-send-email.perl:1933 #, perl-format msgid "unable to open %s: %s\n" msgstr "không thể mở %s: %s\n" -#: git-send-email.perl:1817 +#: git-send-email.perl:1875 #, perl-format msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters" msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự" -#: git-send-email.perl:1833 +#: git-send-email.perl:1891 #, perl-format msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n" msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n" #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is. -#: git-send-email.perl:1837 +#: git-send-email.perl:1895 #, perl-format msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: " msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: " +#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF" +#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF" + +#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'" +#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ" + +#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s" +#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s" + +#~ msgid "pathspec and --all are incompatible" +#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau" + +#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" +#~ msgstr "" +#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" + +#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n" +#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n" + #~ msgid "" #~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. " #~ "please use . instead if you meant to match all paths" @@ -17123,9 +17561,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: " #~ msgid "Unprocessed path??? %s" #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" -#~ msgid "Error wrapping up %s" -#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s" - #~ msgid "Cannot %s during a %s" #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s" |