summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorLibravatar Junio C Hamano <gitster@pobox.com>2015-09-21 10:54:07 -0700
committerLibravatar Junio C Hamano <gitster@pobox.com>2015-09-21 10:54:07 -0700
commite646ab9cf83025e1000db6ec3c1716f978b099f2 (patch)
tree8876c6e8709aed951649bd10d9026f0522b4f3e3 /po/vi.po
parentUpdate RelNotes to 2.6 (diff)
parentl10n: de.po: better language for one string (diff)
downloadtgif-e646ab9cf83025e1000db6ec3c1716f978b099f2.tar.xz
Merge tag 'l10n-2.6.0-rnd2+de' of git://github.com/git-l10n/git-po
l10n-2.6.0-rnd2 plus de * tag 'l10n-2.6.0-rnd2+de' of git://github.com/git-l10n/git-po: (25 commits) l10n: de.po: better language for one string l10n: de.po: translate 2 messages l10n: Update and review Vietnamese translation (2440t) l10n: fr.po v2.6.0 round 2 (2440t) l10n: zh_CN: for git v2.6.0 l10n round 2 l10n: ca.po: update translation l10n: git.pot: v2.6.0 round 2 (3 improvements) l10n: de.po: translate 123 new messages l10n: fr.po v2.6.0 round 1 (2441t) l10n: sv.po: Update Swedish translation (2441t0f0u) l10n: zh_CN: for git v2.6.0 l10n round 1 l10n: Updated Vietnamese translation (2441t) l10n: git.pot: v2.6.0 round 1 (123 new, 41 removed) l10n: zh_CN: Update Git Glossary: "commit message" l10n: zh_CN: Update Git Glossary: pickaxe l10n: zh_CN: Update Git Glossary: fork l10n: zh_CN: Update Git Glossary: tag l10n: zh_CN: Update Git Glossary: "dumb", "smart" l10n: zh_CN: Update Git Glossary: SHA-1 l10n: zh_CN: Add Surrounding Spaces ...
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po3762
1 files changed, 2117 insertions, 1645 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index bd02232f6c..3231595a31 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,10 +6,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git v2.5.0\n"
+"Project-Id-Version: git v2.6.0-rc2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2015-07-14 07:19+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-07-14 07:29+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2015-09-15 06:45+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2015-09-15 07:15+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -36,95 +36,107 @@ msgstr ""
"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
-#: archive.c:11
+#: advice.c:101 builtin/merge.c:1227
+msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
+msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
+
+#: advice.c:103
+msgid "Please, commit your changes before you can merge."
+msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
+
+#: advice.c:104
+msgid "Exiting because of unfinished merge."
+msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
+
+#: archive.c:12
msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
-#: archive.c:12
+#: archive.c:13
msgid "git archive --list"
msgstr "git archive --list"
-#: archive.c:13
+#: archive.c:14
msgid ""
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr ""
"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
"[<đường-dẫn>…]"
-#: archive.c:14
+#: archive.c:15
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
-#: archive.c:342 builtin/add.c:137 builtin/add.c:428 builtin/rm.c:327
+#: archive.c:343 builtin/add.c:137 builtin/add.c:426 builtin/rm.c:327
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
-#: archive.c:427
+#: archive.c:428
msgid "fmt"
msgstr "định_dạng"
-#: archive.c:427
+#: archive.c:428
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:428 builtin/log.c:1204
+#: archive.c:429 builtin/log.c:1229
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
-#: archive.c:429
+#: archive.c:430
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:430 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2516
-#: builtin/blame.c:2517 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:986
-#: builtin/fast-export.c:988 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:99
-#: builtin/ls-files.c:446 builtin/ls-files.c:449 builtin/notes.c:394
-#: builtin/notes.c:557 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:150
+#: archive.c:431 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2516 builtin/blame.c:2517
+#: builtin/config.c:58 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989
+#: builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:99 builtin/ls-files.c:446
+#: builtin/ls-files.c:449 builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558
+#: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
-#: archive.c:431 builtin/archive.c:89
+#: archive.c:432 builtin/archive.c:89
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
-#: archive.c:433
+#: archive.c:434
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
-#: archive.c:434
+#: archive.c:435
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
-#: archive.c:435
+#: archive.c:436
msgid "store only"
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
-#: archive.c:436
+#: archive.c:437
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"
-#: archive.c:444
+#: archive.c:445
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"
-#: archive.c:447
+#: archive.c:448
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-#: archive.c:449 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:77
+#: archive.c:450 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:77
msgid "repo"
msgstr "kho"
-#: archive.c:450 builtin/archive.c:91
+#: archive.c:451 builtin/archive.c:91
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: archive.c:451 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:478
+#: archive.c:452 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:479
msgid "command"
msgstr "lệnh"
-#: archive.c:452 builtin/archive.c:93
+#: archive.c:453 builtin/archive.c:93
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
@@ -248,6 +260,11 @@ msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
+#: branch.c:399
+#, c-format
+msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
+msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”"
+
#: bundle.c:34
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
@@ -258,7 +275,7 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:87 builtin/commit.c:766
+#: bundle.c:87 builtin/commit.c:765
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
@@ -267,9 +284,9 @@ msgstr "không thể mở “%s”"
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
-#: bundle.c:163 sequencer.c:650 sequencer.c:1105 builtin/blame.c:2705
-#: builtin/branch.c:651 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:330
-#: builtin/log.c:825 builtin/log.c:1432 builtin/log.c:1666 builtin/merge.c:358
+#: bundle.c:163 sequencer.c:636 sequencer.c:1083 builtin/blame.c:2708
+#: builtin/branch.c:652 builtin/commit.c:1044 builtin/log.c:334
+#: builtin/log.c:850 builtin/log.c:1457 builtin/log.c:1690 builtin/merge.c:358
#: builtin/shortlog.c:158
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
@@ -290,38 +307,38 @@ msgid "The bundle requires this ref:"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
-#: bundle.c:251
+#: bundle.c:253
msgid "Could not spawn pack-objects"
msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
-#: bundle.c:269
+#: bundle.c:264
msgid "pack-objects died"
msgstr "đối tượng gói đã chết"
-#: bundle.c:309
+#: bundle.c:304
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list đã chết"
-#: bundle.c:358
+#: bundle.c:353
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
-#: bundle.c:437 builtin/log.c:153 builtin/log.c:1342 builtin/shortlog.c:261
+#: bundle.c:443 builtin/log.c:157 builtin/log.c:1367 builtin/shortlog.c:261
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
-#: bundle.c:443
+#: bundle.c:449
msgid "Refusing to create empty bundle."
msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
-#: bundle.c:453
+#: bundle.c:459
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: bundle.c:474
+#: bundle.c:480
msgid "index-pack died"
msgstr "mục lục gói đã chết"
@@ -330,7 +347,8 @@ msgstr "mục lục gói đã chết"
msgid "invalid color value: %.*s"
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
-#: commit.c:40
+#: commit.c:40 builtin/am.c:451 builtin/am.c:487 builtin/am.c:1516
+#: builtin/am.c:2128
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
@@ -479,22 +497,22 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
msgid "Performing inexact rename detection"
msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
-#: diff.c:114
+#: diff.c:116
#, c-format
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
-#: diff.c:119
+#: diff.c:121
#, c-format
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
-#: diff.c:214
+#: diff.c:216
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
-#: diff.c:266
+#: diff.c:268
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
@@ -503,16 +521,16 @@ msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:2997
+#: diff.c:2998
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
-#: diff.c:3393
+#: diff.c:3394
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
-#: diff.c:3556
+#: diff.c:3557
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
@@ -521,37 +539,37 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:3570
+#: diff.c:3571
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-#: dir.c:1852
+#: dir.c:1853
msgid "failed to get kernel name and information"
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
-#: dir.c:1945
+#: dir.c:1936
msgid "Untracked cache is disabled on this system."
msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống này."
-#: gpg-interface.c:129 gpg-interface.c:200
+#: gpg-interface.c:166 gpg-interface.c:237
msgid "could not run gpg."
msgstr "không thể chạy gpg."
-#: gpg-interface.c:141
+#: gpg-interface.c:178
msgid "gpg did not accept the data"
msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
-#: gpg-interface.c:152
+#: gpg-interface.c:189
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
-#: gpg-interface.c:185
+#: gpg-interface.c:222
#, c-format
msgid "could not create temporary file '%s': %s"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
-#: gpg-interface.c:188
+#: gpg-interface.c:225
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
@@ -632,20 +650,12 @@ msgstr[0] ""
msgid "%s: %s - %s"
msgstr "%s: %s - %s"
-#: lockfile.c:345
-msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
-msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
-
-#: lockfile.c:347
-msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
-msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
-
#: merge.c:41
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
-#: merge.c:94 builtin/checkout.c:376 builtin/checkout.c:587
-#: builtin/clone.c:647
+#: merge.c:94 builtin/am.c:2001 builtin/am.c:2036 builtin/checkout.c:375
+#: builtin/checkout.c:586 builtin/clone.c:715
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
@@ -692,7 +702,7 @@ msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
msgid "blob expected for %s '%s'"
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:788 builtin/clone.c:306
+#: merge-recursive.c:788 builtin/clone.c:364
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
@@ -908,19 +918,19 @@ msgstr ""
"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
"chiếu"
-#: notes-utils.c:82
+#: notes-utils.c:100
#, c-format
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
-#: notes-utils.c:92
+#: notes-utils.c:110
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
#. environment variable, the second %s is its value
-#: notes-utils.c:119
+#: notes-utils.c:137
#, c-format
msgid "Bad %s value: '%s'"
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
@@ -930,28 +940,28 @@ msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
msgid "unable to parse object: %s"
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
-#: parse-options.c:546
+#: parse-options.c:563
msgid "..."
msgstr "…"
-#: parse-options.c:564
+#: parse-options.c:581
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation
-#: parse-options.c:568
+#: parse-options.c:585
#, c-format
msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s"
-#: parse-options.c:571
+#: parse-options.c:588
#, c-format
msgid " %s"
msgstr " %s"
-#: parse-options.c:605
+#: parse-options.c:622
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"
@@ -1020,7 +1030,7 @@ msgstr ""
"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
-#: pretty.c:968
+#: pretty.c:969
msgid "unable to parse --pretty format"
msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
@@ -1028,7 +1038,7 @@ msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
msgid "done"
msgstr "xong"
-#: read-cache.c:1295
+#: read-cache.c:1296
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
@@ -1037,7 +1047,7 @@ msgstr ""
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:1305
+#: read-cache.c:1306
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
@@ -1046,6 +1056,31 @@ msgstr ""
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
+#: refs.c:2941 builtin/merge.c:760 builtin/merge.c:871 builtin/merge.c:973
+#: builtin/merge.c:983
+#, c-format
+msgid "Could not open '%s' for writing"
+msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
+
+#: refs.c:3001
+#, c-format
+msgid "could not delete reference %s: %s"
+msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
+
+#: refs.c:3004
+#, c-format
+msgid "could not delete references: %s"
+msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
+
+#: refs.c:3013
+#, c-format
+msgid "could not remove reference %s"
+msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
+
+#: ref-filter.c:660
+msgid "unable to parse format"
+msgstr "không thể phân tích định dạng"
+
#: remote.c:792
#, c-format
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
@@ -1165,7 +1200,16 @@ msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"
-#: revision.c:2366
+#: revision.c:2198
+msgid "your current branch appears to be broken"
+msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
+
+#: revision.c:2201
+#, c-format
+msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
+msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
+
+#: revision.c:2395
msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
@@ -1178,31 +1222,27 @@ msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
msgid "dup2(%d,%d) failed"
msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
-#: send-pack.c:272
+#: send-pack.c:295
msgid "failed to sign the push certificate"
msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
-#: send-pack.c:378
+#: send-pack.c:404
msgid "the receiving end does not support --signed push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
-#: send-pack.c:389
+#: send-pack.c:406
+msgid ""
+"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
+"signed push"
+msgstr ""
+"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
+"signed"
+
+#: send-pack.c:418
msgid "the receiving end does not support --atomic push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
-#: sequencer.c:172 builtin/merge.c:760 builtin/merge.c:871 builtin/merge.c:973
-#: builtin/merge.c:983
-#, c-format
-msgid "Could not open '%s' for writing"
-msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
-
-#: sequencer.c:174 builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:763 builtin/merge.c:975
-#: builtin/merge.c:988
-#, c-format
-msgid "Could not write to '%s'"
-msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
-
-#: sequencer.c:195
+#: sequencer.c:183
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
@@ -1210,7 +1250,7 @@ msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
-#: sequencer.c:198
+#: sequencer.c:186
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
@@ -1220,67 +1260,67 @@ msgstr ""
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: sequencer.c:211 sequencer.c:861 sequencer.c:944
+#: sequencer.c:199 sequencer.c:842 sequencer.c:922
#, c-format
msgid "Could not write to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %s"
-#: sequencer.c:214
+#: sequencer.c:202
#, c-format
msgid "Error wrapping up %s"
msgstr "Lỗi bao bọc %s"
-#: sequencer.c:229
+#: sequencer.c:217
msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
-#: sequencer.c:231
+#: sequencer.c:219
msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên."
-#: sequencer.c:234
+#: sequencer.c:222
msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
-#: sequencer.c:321
+#: sequencer.c:309
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:339
+#: sequencer.c:327
msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
-#: sequencer.c:359
+#: sequencer.c:347
msgid "Unable to update cache tree\n"
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
-#: sequencer.c:411
+#: sequencer.c:399
#, c-format
msgid "Could not parse commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
-#: sequencer.c:416
+#: sequencer.c:404
#, c-format
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
-#: sequencer.c:482
+#: sequencer.c:469
msgid "Your index file is unmerged."
msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:501
+#: sequencer.c:488
#, c-format
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-#: sequencer.c:509
+#: sequencer.c:496
#, c-format
msgid "Commit %s does not have parent %d"
msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:513
+#: sequencer.c:500
#, c-format
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
@@ -1289,153 +1329,153 @@ msgstr ""
#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
-#: sequencer.c:526
+#: sequencer.c:513
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:530
+#: sequencer.c:517
#, c-format
msgid "Cannot get commit message for %s"
msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
-#: sequencer.c:616
+#: sequencer.c:603
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
-#: sequencer.c:617
+#: sequencer.c:604
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
-#: sequencer.c:653
+#: sequencer.c:639
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:661
+#: sequencer.c:647
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:665
+#: sequencer.c:651
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:725
+#: sequencer.c:711
#, c-format
msgid "Cannot %s during a %s"
msgstr "Không thể %s trong khi %s"
-#: sequencer.c:747
+#: sequencer.c:733
#, c-format
msgid "Could not parse line %d."
msgstr "Không phân tích được dòng %d."
-#: sequencer.c:752
+#: sequencer.c:738
msgid "No commits parsed."
msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
-#: sequencer.c:765
+#: sequencer.c:750
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"
-#: sequencer.c:769
+#: sequencer.c:754
#, c-format
msgid "Could not read %s."
msgstr "Không thể đọc %s."
-#: sequencer.c:776
+#: sequencer.c:761
#, c-format
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:806
+#: sequencer.c:791
#, c-format
msgid "Invalid key: %s"
msgstr "Khóa không đúng: %s"
-#: sequencer.c:809
+#: sequencer.c:794 builtin/pull.c:47 builtin/pull.c:49
#, c-format
msgid "Invalid value for %s: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
-#: sequencer.c:821
+#: sequencer.c:804
#, c-format
msgid "Malformed options sheet: %s"
msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
-#: sequencer.c:842
+#: sequencer.c:823
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:843
+#: sequencer.c:824
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: sequencer.c:847
+#: sequencer.c:828
#, c-format
msgid "Could not create sequencer directory %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
-#: sequencer.c:863 sequencer.c:948
+#: sequencer.c:844 sequencer.c:926
#, c-format
msgid "Error wrapping up %s."
msgstr "Lỗi bao bọc %s."
-#: sequencer.c:882 sequencer.c:1018
+#: sequencer.c:863 sequencer.c:996
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
-#: sequencer.c:884
+#: sequencer.c:865
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:886
+#: sequencer.c:867
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:908 builtin/apply.c:4291
+#: sequencer.c:887 builtin/apply.c:4291
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"
-#: sequencer.c:911
+#: sequencer.c:890
#, c-format
msgid "cannot read %s: %s"
msgstr "không thể đọc %s: %s"
-#: sequencer.c:912
+#: sequencer.c:891
msgid "unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:918
+#: sequencer.c:897
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: sequencer.c:941
+#: sequencer.c:919
#, c-format
msgid "Could not format %s."
msgstr "Không thể định dạng “%s”."
-#: sequencer.c:1086
+#: sequencer.c:1064
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-#: sequencer.c:1089
+#: sequencer.c:1067
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
-#: sequencer.c:1123
+#: sequencer.c:1101
msgid "Can't revert as initial commit"
msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
-#: sequencer.c:1124
+#: sequencer.c:1102
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
@@ -1468,32 +1508,32 @@ msgstr ""
"này\n"
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
-#: submodule.c:64 submodule.c:98
+#: submodule.c:61 submodule.c:95
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
msgstr ""
"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
"trước"
-#: submodule.c:68 submodule.c:102
+#: submodule.c:65 submodule.c:99
#, c-format
msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
-#: submodule.c:76
+#: submodule.c:73
#, c-format
msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
-#: submodule.c:109
+#: submodule.c:106
#, c-format
msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
-#: submodule.c:120
+#: submodule.c:117
msgid "staging updated .gitmodules failed"
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
-#: submodule.c:1115
+#: submodule.c:1045
#, c-format
msgid "Could not set core.worktree in %s"
msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
@@ -1523,6 +1563,11 @@ msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
msgid "could not read from stdin"
msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: transport-helper.c:1025
+#, c-format
+msgid "Could not read ref %s"
+msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
+
#: unpack-trees.c:203
msgid "Checking out files"
msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
@@ -1556,198 +1601,214 @@ msgstr "tên cổng không hợp lệ"
msgid "invalid '..' path segment"
msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
-#: wrapper.c:523
+#: wrapper.c:219 wrapper.c:362
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for reading and writing"
+msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
+
+#: wrapper.c:221 wrapper.c:364
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for writing"
+msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
+
+#: wrapper.c:223 wrapper.c:366 builtin/am.c:337 builtin/commit.c:1688
+#: builtin/merge.c:1076 builtin/pull.c:380
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for reading"
+msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
+
+#: wrapper.c:579
#, c-format
msgid "unable to access '%s': %s"
msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
-#: wrapper.c:544
+#: wrapper.c:600
#, c-format
msgid "unable to access '%s'"
msgstr "không thể truy cập “%s”"
-#: wrapper.c:555
+#: wrapper.c:611
#, c-format
msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
-#: wrapper.c:556
+#: wrapper.c:612
msgid "no such user"
msgstr "không có người dùng như vậy"
-#: wrapper.c:564
+#: wrapper.c:620
msgid "unable to get current working directory"
msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
-#: wrapper.c:575
+#: wrapper.c:631
#, c-format
msgid "could not open %s for writing"
msgstr "không thể mở %s để ghi"
-#: wrapper.c:587
+#: wrapper.c:642 builtin/am.c:424
#, c-format
msgid "could not write to %s"
msgstr "không thể ghi vào %s"
-#: wrapper.c:593
+#: wrapper.c:648
#, c-format
msgid "could not close %s"
msgstr "không thể đóng %s"
-#: wt-status.c:150
+#: wt-status.c:149
msgid "Unmerged paths:"
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
-#: wt-status.c:177 wt-status.c:204
+#: wt-status.c:176 wt-status.c:203
#, c-format
msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
+#: wt-status.c:178 wt-status.c:205
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: wt-status.c:183
+#: wt-status.c:182
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:185 wt-status.c:189
+#: wt-status.c:184 wt-status.c:188
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
"cần được giải quyết)"
-#: wt-status.c:187
+#: wt-status.c:186
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:198 wt-status.c:881
+#: wt-status.c:197 wt-status.c:880
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:216 wt-status.c:890
+#: wt-status.c:215 wt-status.c:889
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
-#: wt-status.c:220
+#: wt-status.c:219
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
-#: wt-status.c:222
+#: wt-status.c:221
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:223
+#: wt-status.c:222
msgid ""
" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
"làm việc)"
-#: wt-status.c:225
+#: wt-status.c:224
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
msgstr ""
" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
"chữa trong mô-đun-con)"
-#: wt-status.c:237
+#: wt-status.c:236
#, c-format
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:252
+#: wt-status.c:251
msgid "both deleted:"
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:254
+#: wt-status.c:253
msgid "added by us:"
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:256
+#: wt-status.c:255
msgid "deleted by them:"
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
-#: wt-status.c:258
+#: wt-status.c:257
msgid "added by them:"
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
-#: wt-status.c:260
+#: wt-status.c:259
msgid "deleted by us:"
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:262
+#: wt-status.c:261
msgid "both added:"
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:264
+#: wt-status.c:263
msgid "both modified:"
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:266
+#: wt-status.c:265
#, c-format
msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
-#: wt-status.c:274
+#: wt-status.c:273
msgid "new file:"
msgstr "tập tin mới:"
-#: wt-status.c:276
+#: wt-status.c:275
msgid "copied:"
msgstr "đã chép:"
-#: wt-status.c:278
+#: wt-status.c:277
msgid "deleted:"
msgstr "đã xóa:"
-#: wt-status.c:280
+#: wt-status.c:279
msgid "modified:"
msgstr "đã sửa:"
-#: wt-status.c:282
+#: wt-status.c:281
msgid "renamed:"
msgstr "đã đổi tên:"
-#: wt-status.c:284
+#: wt-status.c:283
msgid "typechange:"
msgstr "đổi-kiểu:"
-#: wt-status.c:286
+#: wt-status.c:285
msgid "unknown:"
msgstr "không hiểu:"
-#: wt-status.c:288
+#: wt-status.c:287
msgid "unmerged:"
msgstr "chưa hòa trộn:"
-#: wt-status.c:370
+#: wt-status.c:369
msgid "new commits, "
msgstr "lần chuyển giao mới, "
-#: wt-status.c:372
+#: wt-status.c:371
msgid "modified content, "
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
-#: wt-status.c:374
+#: wt-status.c:373
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
-#: wt-status.c:391
+#: wt-status.c:390
#, c-format
msgid "bug: unhandled diff status %c"
msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
-#: wt-status.c:755
+#: wt-status.c:754
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: wt-status.c:757
+#: wt-status.c:756
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:838
+#: wt-status.c:837
msgid ""
"Do not touch the line above.\n"
"Everything below will be removed."
@@ -1755,72 +1816,101 @@ msgstr ""
"Không động đến đường ở trên.\n"
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
-#: wt-status.c:949
+#: wt-status.c:948
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: wt-status.c:952
+#: wt-status.c:951
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
-#: wt-status.c:955
+#: wt-status.c:954
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-#: wt-status.c:958
+#: wt-status.c:957
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:968
+#: wt-status.c:967
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-#: wt-status.c:971
+#: wt-status.c:970
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-#: wt-status.c:975
+#: wt-status.c:974
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
-#: wt-status.c:977
+#: wt-status.c:976
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:979
+#: wt-status.c:978
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1039 wt-status.c:1056
+#: wt-status.c:1105
+msgid "No commands done."
+msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
+
+#: wt-status.c:1108
+#, c-format
+msgid "Last command done (%d command done):"
+msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
+msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
+
+#: wt-status.c:1119
+#, c-format
+msgid " (see more in file %s)"
+msgstr " (xem thêm trong %s)"
+
+#: wt-status.c:1124
+msgid "No commands remaining."
+msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
+
+#: wt-status.c:1127
+#, c-format
+msgid "Next command to do (%d remaining command):"
+msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
+msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
+
+#: wt-status.c:1135
+msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
+msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
+
+#: wt-status.c:1148
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1044 wt-status.c:1061
+#: wt-status.c:1153
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
-#: wt-status.c:1047
+#: wt-status.c:1167
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1049
+#: wt-status.c:1169
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:1051
+#: wt-status.c:1171
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1064
+#: wt-status.c:1177
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1068
+#: wt-status.c:1181
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
@@ -1828,126 +1918,130 @@ msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1073
+#: wt-status.c:1186
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
-#: wt-status.c:1076
+#: wt-status.c:1189
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
"rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1080
+#: wt-status.c:1193
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1085
+#: wt-status.c:1198
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: wt-status.c:1088
+#: wt-status.c:1201
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
-#: wt-status.c:1090
+#: wt-status.c:1203
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
"lòng về những thay đổi của mình)"
-#: wt-status.c:1100
+#: wt-status.c:1213
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-#: wt-status.c:1105
+#: wt-status.c:1218
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
-#: wt-status.c:1108
+#: wt-status.c:1221
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1110
+#: wt-status.c:1223
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
-#: wt-status.c:1119
+#: wt-status.c:1232
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
-#: wt-status.c:1124
+#: wt-status.c:1237
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1127
+#: wt-status.c:1240
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1129
+#: wt-status.c:1242
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
-#: wt-status.c:1140
+#: wt-status.c:1253
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
-#: wt-status.c:1144
+#: wt-status.c:1257
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
-#: wt-status.c:1147
+#: wt-status.c:1260
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1324
+#: wt-status.c:1437
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:1331
+#: wt-status.c:1445
+msgid "interactive rebase in progress; onto "
+msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
+
+#: wt-status.c:1447
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-#: wt-status.c:1336
+#: wt-status.c:1452
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại "
-#: wt-status.c:1338
+#: wt-status.c:1454
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ "
-#: wt-status.c:1341
+#: wt-status.c:1457
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:1358
+#: wt-status.c:1474
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
-#: wt-status.c:1372
+#: wt-status.c:1488
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:1374
+#: wt-status.c:1490
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: wt-status.c:1378
+#: wt-status.c:1494
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
@@ -1959,32 +2053,32 @@ msgstr ""
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-#: wt-status.c:1384
+#: wt-status.c:1500
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:1386
+#: wt-status.c:1502
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:1392
+#: wt-status.c:1508
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:1397
+#: wt-status.c:1513
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
-#: wt-status.c:1400
+#: wt-status.c:1516
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1403
+#: wt-status.c:1519
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
@@ -1993,53 +2087,53 @@ msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1406
+#: wt-status.c:1522
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện\n"
-#: wt-status.c:1409
+#: wt-status.c:1525
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1412 wt-status.c:1417
+#: wt-status.c:1528 wt-status.c:1533
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1415
+#: wt-status.c:1531
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1419
+#: wt-status.c:1535
#, c-format
msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:1528
+#: wt-status.c:1644
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: wt-status.c:1534
+#: wt-status.c:1650
msgid "Initial commit on "
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
-#: wt-status.c:1561
+#: wt-status.c:1677
msgid "gone"
msgstr "đã ra đi"
-#: wt-status.c:1563 wt-status.c:1571
+#: wt-status.c:1679 wt-status.c:1687
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
-#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:345
+#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:403
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
@@ -2067,7 +2161,7 @@ msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:796
+#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:799
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
@@ -2104,15 +2198,15 @@ msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
-#: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:874 builtin/fetch.c:107 builtin/mv.c:110
-#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:508 builtin/remote.c:1369
-#: builtin/rm.c:268
+#: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:896 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110
+#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:182 builtin/push.c:545
+#: builtin/remote.c:1339 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
#: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4580 builtin/check-ignore.c:19
-#: builtin/commit.c:1322 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:616
-#: builtin/log.c:1617 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
+#: builtin/commit.c:1321 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:636
+#: builtin/log.c:1641 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
@@ -2120,7 +2214,7 @@ msgstr "chi tiết"
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1221 builtin/reset.c:286
+#: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1152 builtin/reset.c:286
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
@@ -2191,15 +2285,423 @@ msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
-#: builtin/add.c:364 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:918
-#: builtin/commit.c:335 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
+#: builtin/add.c:364 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:940
+#: builtin/commit.c:336 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/add.c:447 builtin/apply.c:4678 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:430
+#: builtin/add.c:445 builtin/apply.c:4678 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:430
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+#: builtin/am.c:41
+#, c-format
+msgid "could not stat %s"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
+
+#: builtin/am.c:270 builtin/am.c:1345 builtin/commit.c:737 builtin/merge.c:1079
+#, c-format
+msgid "could not read '%s'"
+msgstr "Không thể đọc “%s”."
+
+#: builtin/am.c:444
+msgid "could not parse author script"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
+
+#: builtin/am.c:521
+#, c-format
+msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
+msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
+
+#: builtin/am.c:562 builtin/notes.c:300
+#, c-format
+msgid "Malformed input line: '%s'."
+msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
+
+#: builtin/am.c:599 builtin/notes.c:315
+#, c-format
+msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
+
+#: builtin/am.c:625
+msgid "fseek failed"
+msgstr "fseek gặp lỗi"
+
+#: builtin/am.c:786 builtin/am.c:874
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for reading: %s"
+msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s"
+
+#: builtin/am.c:793
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for writing: %s"
+msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
+
+#: builtin/am.c:802
+#, c-format
+msgid "could not parse patch '%s'"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
+
+#: builtin/am.c:867
+msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
+msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
+
+#: builtin/am.c:915
+msgid "invalid timestamp"
+msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
+
+#: builtin/am.c:918 builtin/am.c:926
+msgid "invalid Date line"
+msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
+
+#: builtin/am.c:923
+msgid "invalid timezone offset"
+msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
+
+#: builtin/am.c:1010
+msgid "Patch format detection failed."
+msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
+
+#: builtin/am.c:1015 builtin/clone.c:368
+#, c-format
+msgid "failed to create directory '%s'"
+msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
+
+#: builtin/am.c:1019
+msgid "Failed to split patches."
+msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
+
+#: builtin/am.c:1151 builtin/commit.c:362
+msgid "unable to write index file"
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
+
+#: builtin/am.c:1202
+#, c-format
+msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
+msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
+
+#: builtin/am.c:1203
+#, c-format
+msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
+
+#: builtin/am.c:1204
+#, c-format
+msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
+msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
+
+#: builtin/am.c:1339
+msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
+msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
+
+#: builtin/am.c:1413 builtin/log.c:1345
+#, c-format
+msgid "invalid ident line: %s"
+msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/am.c:1440
+#, c-format
+msgid "unable to parse commit %s"
+msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
+
+#: builtin/am.c:1614
+msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
+msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
+
+#: builtin/am.c:1616
+msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
+msgstr ""
+"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
+
+#: builtin/am.c:1635
+msgid ""
+"Did you hand edit your patch?\n"
+"It does not apply to blobs recorded in its index."
+msgstr ""
+"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
+"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
+
+#: builtin/am.c:1641
+msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
+msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
+
+#: builtin/am.c:1666
+msgid "Failed to merge in the changes."
+msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
+
+#: builtin/am.c:1691 builtin/merge.c:632
+msgid "git write-tree failed to write a tree"
+msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
+
+#: builtin/am.c:1698
+msgid "applying to an empty history"
+msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
+
+#: builtin/am.c:1711 builtin/commit.c:1752 builtin/merge.c:829
+#: builtin/merge.c:854
+msgid "failed to write commit object"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
+
+#: builtin/am.c:1743 builtin/am.c:1747
+#, c-format
+msgid "cannot resume: %s does not exist."
+msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
+
+#: builtin/am.c:1763
+msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
+msgstr ""
+"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
+
+#: builtin/am.c:1768
+msgid "Commit Body is:"
+msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
+
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
+#. in your translation. The program will only accept English
+#. input at this point.
+#.
+#: builtin/am.c:1778
+msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
+msgstr ""
+"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
+"[a]: "
+
+#: builtin/am.c:1828
+#, c-format
+msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
+msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
+
+#: builtin/am.c:1863 builtin/am.c:1934
+#, c-format
+msgid "Applying: %.*s"
+msgstr "Áp dụng: %.*s"
+
+#: builtin/am.c:1879
+msgid "No changes -- Patch already applied."
+msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
+
+#: builtin/am.c:1887
+#, c-format
+msgid "Patch failed at %s %.*s"
+msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
+
+#: builtin/am.c:1893
+#, c-format
+msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
+msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
+
+#: builtin/am.c:1937
+msgid ""
+"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
+"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
+"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
+msgstr ""
+"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
+"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
+"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
+"vá này."
+
+#: builtin/am.c:1944
+msgid ""
+"You still have unmerged paths in your index.\n"
+"Did you forget to use 'git add'?"
+msgstr ""
+"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
+"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
+
+#: builtin/am.c:2052 builtin/am.c:2056 builtin/am.c:2068 builtin/reset.c:308
+#: builtin/reset.c:316
+#, c-format
+msgid "Could not parse object '%s'."
+msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
+
+#: builtin/am.c:2104
+msgid "failed to clean index"
+msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
+
+#: builtin/am.c:2138
+msgid ""
+"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
+"Not rewinding to ORIG_HEAD"
+msgstr ""
+"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
+"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
+
+#: builtin/am.c:2199
+#, c-format
+msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
+msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
+
+#: builtin/am.c:2221
+msgid "git am [options] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
+msgstr "git am [các-tùy-chọn] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
+
+#: builtin/am.c:2222
+msgid "git am [options] (--continue | --skip | --abort)"
+msgstr "git am [các-tùy-chọn] (--continue | --skip | --abort)"
+
+#: builtin/am.c:2228
+msgid "run interactively"
+msgstr "chạy kiểu tương tác"
+
+#: builtin/am.c:2230
+msgid "historical option -- no-op"
+msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
+
+#: builtin/am.c:2232
+msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
+msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
+
+#: builtin/am.c:2233 builtin/init-db.c:509 builtin/prune-packed.c:57
+#: builtin/repack.c:171
+msgid "be quiet"
+msgstr "im lặng"
+
+#: builtin/am.c:2235
+msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
+msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
+
+#: builtin/am.c:2238
+msgid "recode into utf8 (default)"
+msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
+
+#: builtin/am.c:2240
+msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
+msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
+
+#: builtin/am.c:2242
+msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
+msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
+
+#: builtin/am.c:2244
+msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
+msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
+
+#: builtin/am.c:2246
+msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
+msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
+
+#: builtin/am.c:2249
+msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
+msgstr ""
+"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
+
+#: builtin/am.c:2252
+msgid "strip everything before a scissors line"
+msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
+
+#: builtin/am.c:2253 builtin/apply.c:4563
+msgid "action"
+msgstr "hành động"
+
+#: builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260 builtin/am.c:2263
+#: builtin/am.c:2266 builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275
+#: builtin/am.c:2281
+msgid "pass it through git-apply"
+msgstr "chuyển nó qua git-apply"
+
+#: builtin/am.c:2262 builtin/apply.c:4587
+msgid "root"
+msgstr "root"
+
+#: builtin/am.c:2265 builtin/am.c:2268 builtin/apply.c:4525
+#: builtin/apply.c:4528 builtin/clone.c:85 builtin/fetch.c:93
+#: builtin/pull.c:167
+msgid "path"
+msgstr "đường-dẫn"
+
+#: builtin/am.c:2271 builtin/fmt-merge-msg.c:669 builtin/fmt-merge-msg.c:672
+#: builtin/grep.c:698 builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:127
+#: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:664
+#: builtin/show-ref.c:180 builtin/tag.c:591 parse-options.h:132
+#: parse-options.h:134 parse-options.h:243
+msgid "n"
+msgstr "n"
+
+#: builtin/am.c:2274 builtin/apply.c:4531
+msgid "num"
+msgstr "số"
+
+#: builtin/am.c:2277 builtin/for-each-ref.c:34 builtin/replace.c:438
+msgid "format"
+msgstr "định dạng"
+
+#: builtin/am.c:2278
+msgid "format the patch(es) are in"
+msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
+
+#: builtin/am.c:2284
+msgid "override error message when patch failure occurs"
+msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
+
+#: builtin/am.c:2286
+msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
+msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
+
+#: builtin/am.c:2289
+msgid "synonyms for --continue"
+msgstr "đồng nghĩa với --continue"
+
+#: builtin/am.c:2292
+msgid "skip the current patch"
+msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
+
+#: builtin/am.c:2295
+msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
+msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
+
+#: builtin/am.c:2299
+msgid "lie about committer date"
+msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
+
+#: builtin/am.c:2301
+msgid "use current timestamp for author date"
+msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
+
+#: builtin/am.c:2303 builtin/commit.c:1590 builtin/merge.c:225
+#: builtin/pull.c:155 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:606
+msgid "key-id"
+msgstr "mã-số-khóa"
+
+#: builtin/am.c:2304
+msgid "GPG-sign commits"
+msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
+
+#: builtin/am.c:2307
+msgid "(internal use for git-rebase)"
+msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
+
+#: builtin/am.c:2322
+msgid ""
+"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
+"it will be removed. Please do not use it anymore."
+msgstr ""
+"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
+"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
+
+#: builtin/am.c:2329
+msgid "failed to read the index"
+msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
+
+#: builtin/am.c:2344
+#, c-format
+msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
+msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
+
+#: builtin/am.c:2368
+#, c-format
+msgid ""
+"Stray %s directory found.\n"
+"Use \"git am --abort\" to remove it."
+msgstr ""
+"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
+"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
+
+#: builtin/am.c:2374
+msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
+msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
+
#: builtin/apply.c:59
msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
@@ -2463,7 +2965,7 @@ msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
-#: builtin/apply.c:3909 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
+#: builtin/apply.c:3909 builtin/checkout.c:232 builtin/reset.c:135
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
@@ -2541,11 +3043,6 @@ msgstr "không thừa nhận đầu vào"
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:4525 builtin/apply.c:4528 builtin/clone.c:85
-#: builtin/fetch.c:92
-msgid "path"
-msgstr "đường-dẫn"
-
#: builtin/apply.c:4526
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
@@ -2554,10 +3051,6 @@ msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: builtin/apply.c:4531
-msgid "num"
-msgstr "số"
-
#: builtin/apply.c:4532
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
@@ -2618,10 +3111,6 @@ msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
-#: builtin/apply.c:4563
-msgid "action"
-msgstr "hành động"
-
#: builtin/apply.c:4564
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
@@ -2655,10 +3144,6 @@ msgstr ""
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: builtin/apply.c:4587
-msgid "root"
-msgstr "root"
-
#: builtin/apply.c:4588
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
@@ -2740,11 +3225,11 @@ msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
msgstr ""
"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
-#: builtin/blame.c:31
+#: builtin/blame.c:32
msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
-#: builtin/blame.c:36
+#: builtin/blame.c:37
msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
@@ -2927,279 +3412,279 @@ msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
msgid "branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:258
+#: builtin/branch.c:259
#, c-format
msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
-#: builtin/branch.c:259
+#: builtin/branch.c:260
#, c-format
msgid "Error deleting branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:266
+#: builtin/branch.c:267
#, c-format
msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
-#: builtin/branch.c:267
+#: builtin/branch.c:268
#, c-format
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
-#: builtin/branch.c:368
+#: builtin/branch.c:369
#, c-format
msgid "branch '%s' does not point at a commit"
msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/branch.c:451
+#: builtin/branch.c:452
#, c-format
msgid "[%s: gone]"
msgstr "[%s: đã ra đi]"
-#: builtin/branch.c:456
+#: builtin/branch.c:457
#, c-format
msgid "[%s]"
msgstr "[%s]"
-#: builtin/branch.c:461
+#: builtin/branch.c:462
#, c-format
msgid "[%s: behind %d]"
msgstr "[%s: đứng sau %d]"
-#: builtin/branch.c:463
+#: builtin/branch.c:464
#, c-format
msgid "[behind %d]"
msgstr "[đằng sau %d]"
-#: builtin/branch.c:467
+#: builtin/branch.c:468
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d]"
msgstr "[%s: phía trước %d]"
-#: builtin/branch.c:469
+#: builtin/branch.c:470
#, c-format
msgid "[ahead %d]"
msgstr "[phía trước %d]"
-#: builtin/branch.c:472
+#: builtin/branch.c:473
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
-#: builtin/branch.c:475
+#: builtin/branch.c:476
#, c-format
msgid "[ahead %d, behind %d]"
msgstr "[trước %d, sau %d]"
-#: builtin/branch.c:488
+#: builtin/branch.c:489
msgid " **** invalid ref ****"
msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
-#: builtin/branch.c:579
+#: builtin/branch.c:580
#, c-format
msgid "(no branch, rebasing %s)"
msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
-#: builtin/branch.c:582
+#: builtin/branch.c:583
#, c-format
msgid "(no branch, bisect started on %s)"
msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
-#: builtin/branch.c:588
+#: builtin/branch.c:589
#, c-format
msgid "(HEAD detached at %s)"
msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
-#: builtin/branch.c:591
+#: builtin/branch.c:592
#, c-format
msgid "(HEAD detached from %s)"
msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
-#: builtin/branch.c:595
+#: builtin/branch.c:596
msgid "(no branch)"
msgstr "(không nhánh)"
-#: builtin/branch.c:642
+#: builtin/branch.c:643
#, c-format
msgid "object '%s' does not point to a commit"
msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/branch.c:690
+#: builtin/branch.c:691
msgid "some refs could not be read"
msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
-#: builtin/branch.c:703
+#: builtin/branch.c:704
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
-#: builtin/branch.c:713
+#: builtin/branch.c:714
#, c-format
msgid "Invalid branch name: '%s'"
msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/branch.c:728
+#: builtin/branch.c:729
msgid "Branch rename failed"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:732
+#: builtin/branch.c:733
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
-#: builtin/branch.c:736
+#: builtin/branch.c:737
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
-#: builtin/branch.c:743
+#: builtin/branch.c:744
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:758
+#: builtin/branch.c:759
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-#: builtin/branch.c:780
+#: builtin/branch.c:781
#, c-format
msgid "could not write branch description template: %s"
msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
-#: builtin/branch.c:810
+#: builtin/branch.c:811
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/branch.c:812
+#: builtin/branch.c:813
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:813
+#: builtin/branch.c:814
msgid "suppress informational messages"
msgstr "không xuất các thông tin"
-#: builtin/branch.c:814
+#: builtin/branch.c:815
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
-#: builtin/branch.c:816
+#: builtin/branch.c:817
msgid "change upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:820
+#: builtin/branch.c:821
msgid "use colored output"
msgstr "tô màu kết xuất"
-#: builtin/branch.c:821
+#: builtin/branch.c:822
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
-#: builtin/branch.c:824 builtin/branch.c:830 builtin/branch.c:851
-#: builtin/branch.c:857 builtin/commit.c:1581 builtin/commit.c:1582
-#: builtin/commit.c:1583 builtin/commit.c:1584 builtin/tag.c:616
-#: builtin/tag.c:622
+#: builtin/branch.c:825 builtin/branch.c:831 builtin/branch.c:852
+#: builtin/branch.c:858 builtin/commit.c:1580 builtin/commit.c:1581
+#: builtin/commit.c:1582 builtin/commit.c:1583 builtin/tag.c:618
+#: builtin/tag.c:624
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
-#: builtin/branch.c:825 builtin/branch.c:831
+#: builtin/branch.c:826 builtin/branch.c:832
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/branch.c:837
+#: builtin/branch.c:838
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"
-#: builtin/branch.c:838
+#: builtin/branch.c:839
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
-#: builtin/branch.c:840
+#: builtin/branch.c:841
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:841
+#: builtin/branch.c:842
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
-#: builtin/branch.c:842
+#: builtin/branch.c:843
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/branch.c:843
+#: builtin/branch.c:844
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/branch.c:844
+#: builtin/branch.c:845
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:845
+#: builtin/branch.c:846
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"
-#: builtin/branch.c:847
+#: builtin/branch.c:848
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
-#: builtin/branch.c:848
+#: builtin/branch.c:849
msgid "force creation, move/rename, deletion"
msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
-#: builtin/branch.c:851
+#: builtin/branch.c:852
msgid "print only not merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:857
+#: builtin/branch.c:858
msgid "print only merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:861
+#: builtin/branch.c:862
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
-#: builtin/branch.c:874
+#: builtin/branch.c:875
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/branch.c:878 builtin/clone.c:622
+#: builtin/branch.c:879 builtin/clone.c:690
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
-#: builtin/branch.c:900
+#: builtin/branch.c:901
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
-#: builtin/branch.c:911 builtin/branch.c:950
+#: builtin/branch.c:912 builtin/branch.c:951
msgid "branch name required"
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:926
+#: builtin/branch.c:927
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
-#: builtin/branch.c:931
+#: builtin/branch.c:932
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
-#: builtin/branch.c:938
+#: builtin/branch.c:939
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:941
+#: builtin/branch.c:942
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
-#: builtin/branch.c:956
+#: builtin/branch.c:957
msgid "too many branches for a rename operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
-#: builtin/branch.c:961
+#: builtin/branch.c:962
msgid "too many branches to set new upstream"
msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
-#: builtin/branch.c:965
+#: builtin/branch.c:966
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
@@ -3207,40 +3692,40 @@ msgstr ""
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
"nào cả."
-#: builtin/branch.c:968 builtin/branch.c:990 builtin/branch.c:1011
+#: builtin/branch.c:969 builtin/branch.c:991 builtin/branch.c:1012
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
-#: builtin/branch.c:972
+#: builtin/branch.c:973
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "chưa có nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:984
+#: builtin/branch.c:985
msgid "too many branches to unset upstream"
msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:988
+#: builtin/branch.c:989
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
-#: builtin/branch.c:994
+#: builtin/branch.c:995
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:1008
+#: builtin/branch.c:1009
msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
-#: builtin/branch.c:1014
+#: builtin/branch.c:1015
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
msgstr ""
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
"nhánh"
-#: builtin/branch.c:1017
+#: builtin/branch.c:1018
#, c-format
msgid ""
"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
@@ -3249,7 +3734,7 @@ msgstr ""
"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
"upstream-to\n"
-#: builtin/branch.c:1034
+#: builtin/branch.c:1035
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3260,12 +3745,12 @@ msgstr ""
"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
"\n"
-#: builtin/branch.c:1035
+#: builtin/branch.c:1036
#, c-format
msgid " git branch -d %s\n"
msgstr " git branch -d %s\n"
-#: builtin/branch.c:1036
+#: builtin/branch.c:1037
#, c-format
msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
@@ -3283,7 +3768,7 @@ msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
-#: builtin/cat-file.c:369
+#: builtin/cat-file.c:428
msgid ""
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
"<type>|--textconv) <object>"
@@ -3291,7 +3776,7 @@ msgstr ""
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
"<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:370
+#: builtin/cat-file.c:429
msgid ""
"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] < <list-of-"
"objects>"
@@ -3299,47 +3784,55 @@ msgstr ""
"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] < <danh-sách-đối-"
"tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:407
+#: builtin/cat-file.c:466
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
-#: builtin/cat-file.c:408
+#: builtin/cat-file.c:467
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:409
+#: builtin/cat-file.c:468
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:411
+#: builtin/cat-file.c:470
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
-#: builtin/cat-file.c:412
+#: builtin/cat-file.c:471
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
-#: builtin/cat-file.c:414
+#: builtin/cat-file.c:473
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:416
+#: builtin/cat-file.c:475
msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
-#: builtin/cat-file.c:418
+#: builtin/cat-file.c:476
+msgid "buffer --batch output"
+msgstr "đệm kết xuất --batch"
+
+#: builtin/cat-file.c:478
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:421
+#: builtin/cat-file.c:481
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:424
+#: builtin/cat-file.c:484
msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
+#: builtin/cat-file.c:486
+msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
+msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
+
#: builtin/check-attr.c:11
msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
@@ -3365,7 +3858,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
-#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1202 builtin/gc.c:279
+#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1133 builtin/gc.c:267
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
@@ -3463,114 +3956,114 @@ msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
msgid "copy out the files from named stage"
msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
-#: builtin/checkout.c:24
+#: builtin/checkout.c:25
msgid "git checkout [<options>] <branch>"
msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
-#: builtin/checkout.c:25
+#: builtin/checkout.c:26
msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
-#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
+#: builtin/checkout.c:133 builtin/checkout.c:166
#, c-format
msgid "path '%s' does not have our version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
-#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
+#: builtin/checkout.c:135 builtin/checkout.c:168
#, c-format
msgid "path '%s' does not have their version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
-#: builtin/checkout.c:152
+#: builtin/checkout.c:151
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:196
+#: builtin/checkout.c:195
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:213
+#: builtin/checkout.c:212
#, c-format
msgid "path '%s': cannot merge"
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:230
+#: builtin/checkout.c:229
#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
-#: builtin/checkout.c:251 builtin/checkout.c:254 builtin/checkout.c:257
-#: builtin/checkout.c:260
+#: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256
+#: builtin/checkout.c:259
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
-#: builtin/checkout.c:263 builtin/checkout.c:266
+#: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
msgstr "không được dùng “%s” với %s"
-#: builtin/checkout.c:269
+#: builtin/checkout.c:268
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
-#: builtin/checkout.c:280 builtin/checkout.c:474
+#: builtin/checkout.c:279 builtin/checkout.c:473
msgid "corrupt index file"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347
+#: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:496
+#: builtin/checkout.c:495
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-#: builtin/checkout.c:627
+#: builtin/checkout.c:622
#, c-format
-msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
-msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
+msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
+msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/checkout.c:663
+#: builtin/checkout.c:660
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-#: builtin/checkout.c:670
+#: builtin/checkout.c:667
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:673
+#: builtin/checkout.c:670
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:677
+#: builtin/checkout.c:674
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:679 builtin/checkout.c:1134
+#: builtin/checkout.c:676 builtin/checkout.c:1065
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:681
+#: builtin/checkout.c:678
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:733
+#: builtin/checkout.c:730
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
-#: builtin/checkout.c:739
+#: builtin/checkout.c:736
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
@@ -3589,7 +4082,7 @@ msgstr[0] ""
"\n"
"%s\n"
-#: builtin/checkout.c:758
+#: builtin/checkout.c:755
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
@@ -3610,151 +4103,146 @@ msgstr[0] ""
" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
"\n"
-#: builtin/checkout.c:794
+#: builtin/checkout.c:791
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
-#: builtin/checkout.c:798
+#: builtin/checkout.c:795
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
-#: builtin/checkout.c:825 builtin/checkout.c:1129
+#: builtin/checkout.c:822 builtin/checkout.c:1060
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
-#: builtin/checkout.c:931
-#, c-format
-msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
-msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”"
-
-#: builtin/checkout.c:1036
+#: builtin/checkout.c:967
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
-#: builtin/checkout.c:1075
+#: builtin/checkout.c:1006 builtin/worktree.c:210
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
-#: builtin/checkout.c:1104
+#: builtin/checkout.c:1035
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
-#: builtin/checkout.c:1143
+#: builtin/checkout.c:1074
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1146 builtin/checkout.c:1150
+#: builtin/checkout.c:1077 builtin/checkout.c:1081
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1154 builtin/checkout.c:1157 builtin/checkout.c:1162
-#: builtin/checkout.c:1165
+#: builtin/checkout.c:1085 builtin/checkout.c:1088 builtin/checkout.c:1093
+#: builtin/checkout.c:1096
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1170
+#: builtin/checkout.c:1101
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1203 builtin/checkout.c:1205 builtin/clone.c:83
-#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161 builtin/worktree.c:282
-#: builtin/worktree.c:284
+#: builtin/checkout.c:1134 builtin/checkout.c:1136 builtin/clone.c:83
+#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161 builtin/worktree.c:317
+#: builtin/worktree.c:319
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1204
+#: builtin/checkout.c:1135
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1206
+#: builtin/checkout.c:1137
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1207
+#: builtin/checkout.c:1138
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1208
+#: builtin/checkout.c:1139
msgid "detach the HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
-#: builtin/checkout.c:1209
+#: builtin/checkout.c:1140
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1211
+#: builtin/checkout.c:1142
msgid "new-branch"
msgstr "nhánh-mới"
-#: builtin/checkout.c:1211
+#: builtin/checkout.c:1142
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh không cha mới"
-#: builtin/checkout.c:1212
+#: builtin/checkout.c:1143
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1214
+#: builtin/checkout.c:1145
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1216
+#: builtin/checkout.c:1147
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-#: builtin/checkout.c:1217
+#: builtin/checkout.c:1148
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1218 builtin/merge.c:227
+#: builtin/checkout.c:1149 builtin/merge.c:227
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1219 builtin/log.c:1239 parse-options.h:244
+#: builtin/checkout.c:1150 builtin/log.c:1264 parse-options.h:249
msgid "style"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/checkout.c:1220
+#: builtin/checkout.c:1151
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
-#: builtin/checkout.c:1223
+#: builtin/checkout.c:1154
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
-#: builtin/checkout.c:1225
+#: builtin/checkout.c:1156
msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
-#: builtin/checkout.c:1227
+#: builtin/checkout.c:1158
msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
-#: builtin/checkout.c:1252
+#: builtin/checkout.c:1181
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1269
+#: builtin/checkout.c:1198
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1274
+#: builtin/checkout.c:1203
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
-#: builtin/checkout.c:1310
+#: builtin/checkout.c:1239
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1317
+#: builtin/checkout.c:1246
#, c-format
msgid ""
"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
@@ -3764,12 +4252,12 @@ msgstr ""
"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
"chuyển giao?"
-#: builtin/checkout.c:1322
+#: builtin/checkout.c:1251
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1326
+#: builtin/checkout.c:1255
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
@@ -3777,38 +4265,38 @@ msgstr ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
"checkout bảng mục lục (index)."
-#: builtin/clean.c:26
+#: builtin/clean.c:25
msgid ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
msgstr ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
-#: builtin/clean.c:30
+#: builtin/clean.c:29
#, c-format
msgid "Removing %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
-#: builtin/clean.c:31
+#: builtin/clean.c:30
#, c-format
msgid "Would remove %s\n"
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
-#: builtin/clean.c:32
+#: builtin/clean.c:31
#, c-format
msgid "Skipping repository %s\n"
msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
-#: builtin/clean.c:33
+#: builtin/clean.c:32
#, c-format
msgid "Would skip repository %s\n"
msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
-#: builtin/clean.c:34
+#: builtin/clean.c:33
#, c-format
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
-#: builtin/clean.c:295
+#: builtin/clean.c:317
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1 - select a numbered item\n"
@@ -3820,7 +4308,7 @@ msgstr ""
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
" - (để trống) không chọn gì cả"
-#: builtin/clean.c:299
+#: builtin/clean.c:321
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1 - select a single item\n"
@@ -3840,36 +4328,36 @@ msgstr ""
"* - chọn tất\n"
" - (để trống) kết thúc việc chọn"
-#: builtin/clean.c:515
+#: builtin/clean.c:537
#, c-format
msgid "Huh (%s)?"
msgstr "Hả (%s)?"
-#: builtin/clean.c:657
+#: builtin/clean.c:679
#, c-format
msgid "Input ignore patterns>> "
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
-#: builtin/clean.c:694
+#: builtin/clean.c:716
#, c-format
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
-#: builtin/clean.c:715
+#: builtin/clean.c:737
msgid "Select items to delete"
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
-#: builtin/clean.c:756
+#: builtin/clean.c:778
#, c-format
msgid "Remove %s [y/N]? "
msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
-#: builtin/clean.c:781
+#: builtin/clean.c:803
msgid "Bye."
msgstr "Tạm biệt."
-#: builtin/clean.c:789
+#: builtin/clean.c:811
msgid ""
"clean - start cleaning\n"
"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
@@ -3887,61 +4375,61 @@ msgstr ""
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
-#: builtin/clean.c:816
+#: builtin/clean.c:838
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"
-#: builtin/clean.c:817
+#: builtin/clean.c:839
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"
-#: builtin/clean.c:825
+#: builtin/clean.c:847
msgid "Would remove the following item:"
msgid_plural "Would remove the following items:"
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
-#: builtin/clean.c:842
+#: builtin/clean.c:864
msgid "No more files to clean, exiting."
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
-#: builtin/clean.c:873
+#: builtin/clean.c:895
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/clean.c:875
+#: builtin/clean.c:897
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
-#: builtin/clean.c:876
+#: builtin/clean.c:898
msgid "interactive cleaning"
msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
-#: builtin/clean.c:878
+#: builtin/clean.c:900
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/clean.c:879 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714
+#: builtin/clean.c:901 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714
#: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:187
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
-#: builtin/clean.c:880
+#: builtin/clean.c:902
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:881
+#: builtin/clean.c:903
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:883
+#: builtin/clean.c:905
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:901
+#: builtin/clean.c:923
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
-#: builtin/clean.c:905
+#: builtin/clean.c:927
msgid ""
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
"clean"
@@ -3949,7 +4437,7 @@ msgstr ""
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clean.c:908
+#: builtin/clean.c:930
msgid ""
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
"refusing to clean"
@@ -3961,8 +4449,8 @@ msgstr ""
msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
-#: builtin/clone.c:57 builtin/fetch.c:111 builtin/merge.c:224
-#: builtin/push.c:523
+#: builtin/clone.c:57 builtin/fetch.c:112 builtin/merge.c:224
+#: builtin/pull.c:109 builtin/push.c:560 builtin/send-pack.c:168
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
@@ -3970,7 +4458,7 @@ msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"
-#: builtin/clone.c:60 builtin/clone.c:62 builtin/init-db.c:503
+#: builtin/clone.c:60 builtin/clone.c:62 builtin/init-db.c:504
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho thuần"
@@ -3994,11 +4482,11 @@ msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
-#: builtin/clone.c:75 builtin/init-db.c:500
+#: builtin/clone.c:75 builtin/init-db.c:501
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-mẫu"
-#: builtin/clone.c:76 builtin/init-db.c:501
+#: builtin/clone.c:76 builtin/init-db.c:502
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
@@ -4026,7 +4514,7 @@ msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/clone.c:87 builtin/fetch.c:112 builtin/grep.c:659
+#: builtin/clone.c:87 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:659 builtin/pull.c:186
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
@@ -4038,11 +4526,11 @@ msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
-#: builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:509
+#: builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:510
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
-#: builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:510
+#: builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:511
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
@@ -4054,57 +4542,52 @@ msgstr "khóa=giá_trị"
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
-#: builtin/clone.c:240
+#: builtin/clone.c:298
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
-#: builtin/clone.c:244
+#: builtin/clone.c:302
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is shallow"
msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
-#: builtin/clone.c:247
+#: builtin/clone.c:305
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is grafted"
msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
-#: builtin/clone.c:310
-#, c-format
-msgid "failed to create directory '%s'"
-msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-
-#: builtin/clone.c:312 builtin/diff.c:84
+#: builtin/clone.c:370 builtin/diff.c:84
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
-#: builtin/clone.c:314
+#: builtin/clone.c:372
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
-#: builtin/clone.c:328
+#: builtin/clone.c:386
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
-#: builtin/clone.c:350
+#: builtin/clone.c:408
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
-#: builtin/clone.c:354
+#: builtin/clone.c:412
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
-#: builtin/clone.c:377 builtin/clone.c:551
+#: builtin/clone.c:435 builtin/clone.c:619
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
-#: builtin/clone.c:389
+#: builtin/clone.c:447
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
@@ -4114,121 +4597,121 @@ msgstr ""
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
-#: builtin/clone.c:466
+#: builtin/clone.c:524
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:546
+#: builtin/clone.c:614
#, c-format
msgid "Checking connectivity... "
msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
-#: builtin/clone.c:549
+#: builtin/clone.c:617
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
-#: builtin/clone.c:613
+#: builtin/clone.c:681
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
-#: builtin/clone.c:644
+#: builtin/clone.c:712
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
-#: builtin/clone.c:731
+#: builtin/clone.c:799
msgid "cannot repack to clean up"
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
-#: builtin/clone.c:733
+#: builtin/clone.c:801
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
-#: builtin/clone.c:763
+#: builtin/clone.c:831
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/clone.c:767
+#: builtin/clone.c:835
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:778
+#: builtin/clone.c:846
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:781
+#: builtin/clone.c:849
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:794
+#: builtin/clone.c:862
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:800 builtin/fetch.c:1160
+#: builtin/clone.c:868 builtin/fetch.c:1168
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
-#: builtin/clone.c:810
+#: builtin/clone.c:878
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/clone.c:820
+#: builtin/clone.c:888
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:835 builtin/clone.c:846 builtin/worktree.c:193
-#: builtin/worktree.c:220
+#: builtin/clone.c:903 builtin/clone.c:914 builtin/worktree.c:218
+#: builtin/worktree.c:245
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/clone.c:838
+#: builtin/clone.c:906
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'"
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
-#: builtin/clone.c:856
+#: builtin/clone.c:924
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:858
+#: builtin/clone.c:926
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:883
+#: builtin/clone.c:951
msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
-#: builtin/clone.c:900
+#: builtin/clone.c:968
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:903
+#: builtin/clone.c:971
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
-#: builtin/clone.c:908
+#: builtin/clone.c:976
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"
-#: builtin/clone.c:912
+#: builtin/clone.c:980
#, c-format
msgid "Don't know how to clone %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
-#: builtin/clone.c:961 builtin/clone.c:969
+#: builtin/clone.c:1029 builtin/clone.c:1037
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
-#: builtin/clone.c:972
+#: builtin/clone.c:1040
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
@@ -4383,68 +4866,64 @@ msgstr ""
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-#: builtin/commit.c:344
+#: builtin/commit.c:345
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:350
+#: builtin/commit.c:351
msgid "interactive add failed"
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
-#: builtin/commit.c:361
-msgid "unable to write index file"
-msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
-
-#: builtin/commit.c:363
+#: builtin/commit.c:364
msgid "unable to update temporary index"
msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:365
+#: builtin/commit.c:366
msgid "Failed to update main cache tree"
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
-#: builtin/commit.c:389 builtin/commit.c:414 builtin/commit.c:463
+#: builtin/commit.c:390 builtin/commit.c:413 builtin/commit.c:462
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-#: builtin/commit.c:445
+#: builtin/commit.c:444
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
-#: builtin/commit.c:447
+#: builtin/commit.c:446
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
-#: builtin/commit.c:456
+#: builtin/commit.c:455
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:475
+#: builtin/commit.c:474
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:580
+#: builtin/commit.c:579
#, c-format
msgid "commit '%s' lacks author header"
msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
-#: builtin/commit.c:582
+#: builtin/commit.c:581
#, c-format
msgid "commit '%s' has malformed author line"
msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
-#: builtin/commit.c:601
+#: builtin/commit.c:600
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
-#: builtin/commit.c:609
+#: builtin/commit.c:608
#, c-format
msgid "invalid date format: %s"
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
-#: builtin/commit.c:653
+#: builtin/commit.c:652
msgid ""
"unable to select a comment character that is not used\n"
"in the current commit message"
@@ -4452,43 +4931,38 @@ msgstr ""
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
"trong phần ghi chú hiện tại"
-#: builtin/commit.c:690 builtin/commit.c:723 builtin/commit.c:1080
+#: builtin/commit.c:689 builtin/commit.c:722 builtin/commit.c:1079
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:702 builtin/shortlog.c:273
+#: builtin/commit.c:701 builtin/shortlog.c:273
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-#: builtin/commit.c:704
+#: builtin/commit.c:703
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:708
+#: builtin/commit.c:707
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
-#: builtin/commit.c:730
+#: builtin/commit.c:729
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
-#: builtin/commit.c:734
+#: builtin/commit.c:733
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
-#: builtin/commit.c:738 builtin/merge.c:1079
-#, c-format
-msgid "could not read '%s'"
-msgstr "Không thể đọc “%s”."
-
-#: builtin/commit.c:785
+#: builtin/commit.c:784
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:803
+#: builtin/commit.c:802
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4503,7 +4977,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:808
+#: builtin/commit.c:807
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4518,7 +4992,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:821
+#: builtin/commit.c:820
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -4529,7 +5003,7 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:828
+#: builtin/commit.c:827
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -4541,156 +5015,156 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:848
+#: builtin/commit.c:847
#, c-format
msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:856
+#: builtin/commit.c:855
#, c-format
msgid "%sDate: %s"
msgstr "%sNgày tháng: %s"
-#: builtin/commit.c:863
+#: builtin/commit.c:862
#, c-format
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:881
+#: builtin/commit.c:880
msgid "Cannot read index"
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:938
+#: builtin/commit.c:937
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:953 builtin/tag.c:495
+#: builtin/commit.c:952 builtin/tag.c:495
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/commit.c:1055
+#: builtin/commit.c:1054
#, c-format
msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
msgstr ""
"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
"tác giả nào sẵn có"
-#: builtin/commit.c:1070 builtin/commit.c:1310
+#: builtin/commit.c:1069 builtin/commit.c:1309
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1107
+#: builtin/commit.c:1106
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-#: builtin/commit.c:1137
+#: builtin/commit.c:1136
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1146
+#: builtin/commit.c:1145
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
-#: builtin/commit.c:1149
+#: builtin/commit.c:1148
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-#: builtin/commit.c:1151
+#: builtin/commit.c:1150
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
"bổ”."
-#: builtin/commit.c:1154
+#: builtin/commit.c:1153
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1164
+#: builtin/commit.c:1163
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr ""
"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
-#: builtin/commit.c:1166
+#: builtin/commit.c:1165
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/commit.c:1174
+#: builtin/commit.c:1173
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1191
+#: builtin/commit.c:1190
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1193
+#: builtin/commit.c:1192
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1195
+#: builtin/commit.c:1194
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
-#: builtin/commit.c:1197
+#: builtin/commit.c:1196
msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
msgstr ""
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
"là --only những đường dẫn"
-#: builtin/commit.c:1209 builtin/tag.c:728
+#: builtin/commit.c:1208 builtin/tag.c:730
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/commit.c:1214
+#: builtin/commit.c:1213
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1324 builtin/commit.c:1603
+#: builtin/commit.c:1323 builtin/commit.c:1602
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:1326 builtin/commit.c:1605
+#: builtin/commit.c:1325 builtin/commit.c:1604
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1607 builtin/push.c:509
+#: builtin/commit.c:1327 builtin/commit.c:1606 builtin/push.c:546
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1609
+#: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1608
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1612
+#: builtin/commit.c:1333 builtin/commit.c:1611
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1615 builtin/fast-export.c:980
-#: builtin/fast-export.c:983 builtin/tag.c:603
+#: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1614 builtin/fast-export.c:981
+#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:604
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1615
+#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1614
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1340
+#: builtin/commit.c:1339
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
-#: builtin/commit.c:1341 parse-options.h:152
+#: builtin/commit.c:1340 parse-options.h:155
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:1342
+#: builtin/commit.c:1341
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
@@ -4698,213 +5172,200 @@ msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1344
+#: builtin/commit.c:1343
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1430
+#: builtin/commit.c:1429
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1432
+#: builtin/commit.c:1431
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1477
+#: builtin/commit.c:1476
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: builtin/commit.c:1480
+#: builtin/commit.c:1479
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
-#: builtin/commit.c:1573
+#: builtin/commit.c:1572
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:1574
+#: builtin/commit.c:1573
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1576
+#: builtin/commit.c:1575
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1577 builtin/tag.c:601
+#: builtin/commit.c:1576 builtin/tag.c:602
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:1578
+#: builtin/commit.c:1577
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:1578
+#: builtin/commit.c:1577
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1579 builtin/gc.c:280
+#: builtin/commit.c:1578 builtin/gc.c:268
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:1579
+#: builtin/commit.c:1578
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1580 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:391
-#: builtin/notes.c:554 builtin/tag.c:599
+#: builtin/commit.c:1579 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:392
+#: builtin/notes.c:555 builtin/tag.c:600
msgid "message"
msgstr "chú thích"
-#: builtin/commit.c:1580
+#: builtin/commit.c:1579
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1581
+#: builtin/commit.c:1580
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:1582
+#: builtin/commit.c:1581
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
-#: builtin/commit.c:1583
+#: builtin/commit.c:1582
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1584
+#: builtin/commit.c:1583
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:1585
+#: builtin/commit.c:1584
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:1586 builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86
+#: builtin/commit.c:1585 builtin/log.c:1216 builtin/revert.c:86
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/commit.c:1587
+#: builtin/commit.c:1586
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:1588
+#: builtin/commit.c:1587
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:1589
+#: builtin/commit.c:1588
msgid "default"
msgstr "mặc định"
-#: builtin/commit.c:1589 builtin/tag.c:604
+#: builtin/commit.c:1588 builtin/tag.c:605
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-#: builtin/commit.c:1590
+#: builtin/commit.c:1589
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1591 builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:92
-#: builtin/tag.c:605
-msgid "key-id"
-msgstr "mã-số-khóa"
-
-#: builtin/commit.c:1592 builtin/merge.c:226 builtin/revert.c:93
+#: builtin/commit.c:1591 builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:156
+#: builtin/revert.c:93
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
-#: builtin/commit.c:1595
+#: builtin/commit.c:1594
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1596
+#: builtin/commit.c:1595
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1597
+#: builtin/commit.c:1596
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1598
+#: builtin/commit.c:1597
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1599
+#: builtin/commit.c:1598
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1600
+#: builtin/commit.c:1599
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1601
+#: builtin/commit.c:1600
msgid "bypass pre-commit hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
-#: builtin/commit.c:1602
+#: builtin/commit.c:1601
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1613
+#: builtin/commit.c:1612
msgid "amend previous commit"
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:1614
+#: builtin/commit.c:1613
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:1619
+#: builtin/commit.c:1618
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1621
+#: builtin/commit.c:1620
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1650
+#: builtin/commit.c:1649
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: builtin/commit.c:1689 builtin/merge.c:1076
-#, c-format
-msgid "could not open '%s' for reading"
-msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-
-#: builtin/commit.c:1696
+#: builtin/commit.c:1695
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1703
+#: builtin/commit.c:1702
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1722
+#: builtin/commit.c:1721
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
-#: builtin/commit.c:1733
+#: builtin/commit.c:1732
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:1738
+#: builtin/commit.c:1737
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1753 builtin/merge.c:829 builtin/merge.c:854
-msgid "failed to write commit object"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-
-#: builtin/commit.c:1786
+#: builtin/commit.c:1785
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
@@ -4919,131 +5380,135 @@ msgstr ""
msgid "git config [<options>]"
msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/config.c:53
+#: builtin/config.c:54
msgid "Config file location"
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
-#: builtin/config.c:54
+#: builtin/config.c:55
msgid "use global config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
-#: builtin/config.c:55
+#: builtin/config.c:56
msgid "use system config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
-#: builtin/config.c:56
+#: builtin/config.c:57
msgid "use repository config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
-#: builtin/config.c:57
+#: builtin/config.c:58
msgid "use given config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
-#: builtin/config.c:58
+#: builtin/config.c:59
msgid "blob-id"
msgstr "blob-id"
-#: builtin/config.c:58
+#: builtin/config.c:59
msgid "read config from given blob object"
msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
-#: builtin/config.c:59
+#: builtin/config.c:60
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
-#: builtin/config.c:60
+#: builtin/config.c:61
msgid "get value: name [value-regex]"
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:61
+#: builtin/config.c:62
msgid "get all values: key [value-regex]"
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
-#: builtin/config.c:62
+#: builtin/config.c:63
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
-#: builtin/config.c:63
+#: builtin/config.c:64
msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
-#: builtin/config.c:64
+#: builtin/config.c:65
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
-#: builtin/config.c:65
+#: builtin/config.c:66
msgid "add a new variable: name value"
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
-#: builtin/config.c:66
+#: builtin/config.c:67
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:67
+#: builtin/config.c:68
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:68
+#: builtin/config.c:69
msgid "rename section: old-name new-name"
msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
-#: builtin/config.c:69
+#: builtin/config.c:70
msgid "remove a section: name"
msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
-#: builtin/config.c:70
+#: builtin/config.c:71
msgid "list all"
msgstr "liệt kê tất"
-#: builtin/config.c:71
+#: builtin/config.c:72
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"
-#: builtin/config.c:72
+#: builtin/config.c:73
msgid "find the color configured: slot [default]"
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
-#: builtin/config.c:73
+#: builtin/config.c:74
msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
-#: builtin/config.c:74
+#: builtin/config.c:75
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#: builtin/config.c:75
+#: builtin/config.c:76
msgid "value is \"true\" or \"false\""
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
-#: builtin/config.c:76
+#: builtin/config.c:77
msgid "value is decimal number"
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
-#: builtin/config.c:77
+#: builtin/config.c:78
msgid "value is --bool or --int"
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
-#: builtin/config.c:78
+#: builtin/config.c:79
msgid "value is a path (file or directory name)"
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
-#: builtin/config.c:79
+#: builtin/config.c:80
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#: builtin/config.c:80
+#: builtin/config.c:81
msgid "terminate values with NUL byte"
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
-#: builtin/config.c:81
+#: builtin/config.c:82
+msgid "show variable names only"
+msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
+
+#: builtin/config.c:83
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
-#: builtin/config.c:316
+#: builtin/config.c:311
msgid "unable to parse default color value"
msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
-#: builtin/config.c:457
+#: builtin/config.c:449
#, c-format
msgid ""
"# This is Git's per-user configuration file.\n"
@@ -5058,7 +5523,7 @@ msgstr ""
"#\tname = %s\n"
"#\temail = %s\n"
-#: builtin/config.c:587
+#: builtin/config.c:583
#, c-format
msgid "cannot create configuration file %s"
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
@@ -5094,7 +5559,7 @@ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
-#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:452
+#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:459
#, c-format
msgid "Not a valid object name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
@@ -5134,8 +5599,8 @@ msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
"Try --always, or create some tags."
msgstr ""
-"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
-"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
+"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
+"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
#: builtin/describe.c:371
#, c-format
@@ -5148,8 +5613,8 @@ msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
"gave up search at %s\n"
msgstr ""
-"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
-"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
+"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
+"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
#: builtin/describe.c:396
msgid "find the tag that comes after the commit"
@@ -5240,231 +5705,231 @@ msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
msgid "unhandled object '%s' given."
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
-#: builtin/fast-export.c:24
+#: builtin/fast-export.c:25
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
-#: builtin/fast-export.c:979
+#: builtin/fast-export.c:980
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
-#: builtin/fast-export.c:981
+#: builtin/fast-export.c:982
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
-#: builtin/fast-export.c:984
+#: builtin/fast-export.c:985
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
-#: builtin/fast-export.c:987
+#: builtin/fast-export.c:988
msgid "Dump marks to this file"
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
-#: builtin/fast-export.c:989
+#: builtin/fast-export.c:990
msgid "Import marks from this file"
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
-#: builtin/fast-export.c:991
+#: builtin/fast-export.c:992
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
-#: builtin/fast-export.c:993
+#: builtin/fast-export.c:994
msgid "Output full tree for each commit"
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
-#: builtin/fast-export.c:995
+#: builtin/fast-export.c:996
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
-#: builtin/fast-export.c:996
+#: builtin/fast-export.c:997
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
-#: builtin/fast-export.c:997
+#: builtin/fast-export.c:998
msgid "refspec"
msgstr "refspec"
-#: builtin/fast-export.c:998
+#: builtin/fast-export.c:999
msgid "Apply refspec to exported refs"
msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
-#: builtin/fast-export.c:999
+#: builtin/fast-export.c:1000
msgid "anonymize output"
msgstr "kết xuất anonymize"
-#: builtin/fetch.c:19
+#: builtin/fetch.c:20
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/fetch.c:20
+#: builtin/fetch.c:21
msgid "git fetch [<options>] <group>"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
-#: builtin/fetch.c:21
+#: builtin/fetch.c:22
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
-#: builtin/fetch.c:22
+#: builtin/fetch.c:23
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/fetch.c:89
+#: builtin/fetch.c:90 builtin/pull.c:162
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:91
+#: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:165
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
-#: builtin/fetch.c:93
+#: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:168
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
-#: builtin/fetch.c:94
+#: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:170
msgid "force overwrite of local branch"
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:96
+#: builtin/fetch.c:97
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
-#: builtin/fetch.c:98
+#: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:172
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: builtin/fetch.c:100
+#: builtin/fetch.c:101
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
-#: builtin/fetch.c:102
+#: builtin/fetch.c:103 builtin/pull.c:175
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
"nữa"
-#: builtin/fetch.c:103
+#: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:178
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"
-#: builtin/fetch.c:104
+#: builtin/fetch.c:105 builtin/pull.c:179
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:108
+#: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:184
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ lại gói đã tải về"
-#: builtin/fetch.c:110
+#: builtin/fetch.c:111
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:113
+#: builtin/fetch.c:114 builtin/pull.c:187
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
-#: builtin/fetch.c:115
+#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:190
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-#: builtin/fetch.c:117 builtin/log.c:1208
+#: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1233
msgid "dir"
msgstr "tmục"
-#: builtin/fetch.c:118
+#: builtin/fetch.c:119
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:121
+#: builtin/fetch.c:122
msgid "default mode for recursion"
msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
-#: builtin/fetch.c:123
+#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:193
msgid "accept refs that update .git/shallow"
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
-#: builtin/fetch.c:124
+#: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:195
msgid "refmap"
msgstr "refmap"
-#: builtin/fetch.c:125
+#: builtin/fetch.c:126 builtin/pull.c:196
msgid "specify fetch refmap"
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
-#: builtin/fetch.c:377
+#: builtin/fetch.c:378
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:457
+#: builtin/fetch.c:458
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
-#: builtin/fetch.c:462
+#: builtin/fetch.c:463
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
-#: builtin/fetch.c:476
+#: builtin/fetch.c:477
#, c-format
msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
-#: builtin/fetch.c:477 builtin/fetch.c:563
+#: builtin/fetch.c:478 builtin/fetch.c:564
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
-#: builtin/fetch.c:488
+#: builtin/fetch.c:489
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
-#: builtin/fetch.c:490 builtin/fetch.c:525 builtin/fetch.c:543
+#: builtin/fetch.c:491 builtin/fetch.c:526 builtin/fetch.c:544
msgid " (unable to update local ref)"
msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
-#: builtin/fetch.c:508
+#: builtin/fetch.c:509
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
-#: builtin/fetch.c:511
+#: builtin/fetch.c:512
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
-#: builtin/fetch.c:514
+#: builtin/fetch.c:515
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-#: builtin/fetch.c:559
+#: builtin/fetch.c:560
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:559
+#: builtin/fetch.c:560
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:565
+#: builtin/fetch.c:566
msgid "(non-fast-forward)"
msgstr "(không-chuyển-tiếp-nhanh)"
-#: builtin/fetch.c:599 builtin/fetch.c:832
+#: builtin/fetch.c:600 builtin/fetch.c:842
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: builtin/fetch.c:608
+#: builtin/fetch.c:609
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/fetch.c:626
+#: builtin/fetch.c:627
#, c-format
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:714 builtin/fetch.c:797
+#: builtin/fetch.c:715 builtin/fetch.c:807
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/fetch.c:725
+#: builtin/fetch.c:726
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
@@ -5473,57 +5938,57 @@ msgstr ""
"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/fetch.c:777
+#: builtin/fetch.c:778
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:778
+#: builtin/fetch.c:779
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:802
+#: builtin/fetch.c:811
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/fetch.c:803 builtin/remote.c:1057
+#: builtin/fetch.c:812 builtin/remote.c:1034
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
-#: builtin/fetch.c:822
+#: builtin/fetch.c:832
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
"trần (bare)"
-#: builtin/fetch.c:841
+#: builtin/fetch.c:851
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/fetch.c:844
+#: builtin/fetch.c:854
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/fetch.c:900
+#: builtin/fetch.c:910
#, c-format
msgid "Don't know how to fetch from %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
-#: builtin/fetch.c:1063
+#: builtin/fetch.c:1071
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
-#: builtin/fetch.c:1065 builtin/remote.c:90
+#: builtin/fetch.c:1073 builtin/remote.c:90
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
msgstr "không thể “%s” về"
-#: builtin/fetch.c:1083
+#: builtin/fetch.c:1091
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
@@ -5531,217 +5996,206 @@ msgstr ""
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-#: builtin/fetch.c:1106
+#: builtin/fetch.c:1114
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-#: builtin/fetch.c:1148
+#: builtin/fetch.c:1156
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/fetch.c:1150
+#: builtin/fetch.c:1158
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:1173
+#: builtin/fetch.c:1181
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/fetch.c:1175
+#: builtin/fetch.c:1183
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/fetch.c:1186
+#: builtin/fetch.c:1194
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/fetch.c:1194
+#: builtin/fetch.c:1202
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:14
msgid ""
"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
"tin>]"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:668 builtin/fmt-merge-msg.c:671 builtin/grep.c:698
-#: builtin/merge.c:198 builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182
-#: builtin/show-branch.c:664 builtin/show-ref.c:180 builtin/tag.c:590
-#: parse-options.h:131 parse-options.h:238
-msgid "n"
-msgstr "n"
-
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:669
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:673
msgid "alias for --log (deprecated)"
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:675
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:676
msgid "text"
msgstr "văn bản"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:676
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:677
msgid "use <text> as start of message"
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:677
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:678
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
-#: builtin/for-each-ref.c:687
-msgid "unable to parse format"
-msgstr "không thể phân tích định dạng"
-
-#: builtin/for-each-ref.c:1083
+#: builtin/for-each-ref.c:9
msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
-#: builtin/for-each-ref.c:1098
+#: builtin/for-each-ref.c:24
msgid "quote placeholders suitably for shells"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
-#: builtin/for-each-ref.c:1100
+#: builtin/for-each-ref.c:26
msgid "quote placeholders suitably for perl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
-#: builtin/for-each-ref.c:1102
+#: builtin/for-each-ref.c:28
msgid "quote placeholders suitably for python"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
-#: builtin/for-each-ref.c:1104
+#: builtin/for-each-ref.c:30
msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
-#: builtin/for-each-ref.c:1107
+#: builtin/for-each-ref.c:33
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
-#: builtin/for-each-ref.c:1108 builtin/replace.c:438
-msgid "format"
-msgstr "định dạng"
-
-#: builtin/for-each-ref.c:1108
+#: builtin/for-each-ref.c:34
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
-#: builtin/for-each-ref.c:1109
+#: builtin/for-each-ref.c:35
msgid "key"
msgstr "khóa"
-#: builtin/for-each-ref.c:1110
+#: builtin/for-each-ref.c:36
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
-#: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:137
+#: builtin/fsck.c:163 builtin/prune.c:137
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
-#: builtin/fsck.c:548
+#: builtin/fsck.c:568
msgid "Checking object directories"
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
-#: builtin/fsck.c:611
+#: builtin/fsck.c:631
msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
-#: builtin/fsck.c:617
+#: builtin/fsck.c:637
msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/fsck.c:618
+#: builtin/fsck.c:638
msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
-#: builtin/fsck.c:619
+#: builtin/fsck.c:639
msgid "report tags"
msgstr "báo cáo các thẻ"
-#: builtin/fsck.c:620
+#: builtin/fsck.c:640
msgid "report root nodes"
msgstr "báo cáo node gốc"
-#: builtin/fsck.c:621
+#: builtin/fsck.c:641
msgid "make index objects head nodes"
msgstr "tạo “index objects head nodes”"
-#: builtin/fsck.c:622
+#: builtin/fsck.c:642
msgid "make reflogs head nodes (default)"
msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
-#: builtin/fsck.c:623
+#: builtin/fsck.c:643
msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
-#: builtin/fsck.c:624
+#: builtin/fsck.c:644
+msgid "check only connectivity"
+msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
+
+#: builtin/fsck.c:645
msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
-#: builtin/fsck.c:626
+#: builtin/fsck.c:647
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
-#: builtin/fsck.c:627 builtin/prune.c:107
+#: builtin/fsck.c:648 builtin/prune.c:107
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"
-#: builtin/fsck.c:677
+#: builtin/fsck.c:707
msgid "Checking objects"
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
-#: builtin/gc.c:24
+#: builtin/gc.c:25
msgid "git gc [<options>]"
msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/gc.c:67
+#: builtin/gc.c:55
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/gc.c:112
+#: builtin/gc.c:100
#, c-format
msgid "insanely long object directory %.*s"
msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
-#: builtin/gc.c:281
+#: builtin/gc.c:269
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
-#: builtin/gc.c:283
+#: builtin/gc.c:271
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
-#: builtin/gc.c:284
+#: builtin/gc.c:272
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"
-#: builtin/gc.c:285
+#: builtin/gc.c:273
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
-#: builtin/gc.c:327
+#: builtin/gc.c:315
#, c-format
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
msgstr ""
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
"việc.\n"
-#: builtin/gc.c:329
+#: builtin/gc.c:317
#, c-format
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-#: builtin/gc.c:330
+#: builtin/gc.c:318
#, c-format
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
-#: builtin/gc.c:348
+#: builtin/gc.c:336
#, c-format
msgid ""
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
@@ -5749,7 +6203,7 @@ msgstr ""
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
"phải thế)"
-#: builtin/gc.c:376
+#: builtin/gc.c:364
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
@@ -5996,7 +6450,7 @@ msgstr ""
msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
-#: builtin/hash-object.c:92 builtin/tag.c:612
+#: builtin/hash-object.c:92 builtin/tag.c:614
msgid "type"
msgstr "kiểu"
@@ -6149,127 +6603,127 @@ msgstr "cách dùng: %s%s"
msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:151
+#: builtin/index-pack.c:152
#, c-format
msgid "unable to open %s"
msgstr "không thể mở %s"
-#: builtin/index-pack.c:201
+#: builtin/index-pack.c:202
#, c-format
msgid "object type mismatch at %s"
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:221
+#: builtin/index-pack.c:222
#, c-format
msgid "did not receive expected object %s"
msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
-#: builtin/index-pack.c:224
+#: builtin/index-pack.c:225
#, c-format
msgid "object %s: expected type %s, found %s"
msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/index-pack.c:266
+#: builtin/index-pack.c:267
#, c-format
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
-#: builtin/index-pack.c:276
+#: builtin/index-pack.c:277
msgid "early EOF"
msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
-#: builtin/index-pack.c:277
+#: builtin/index-pack.c:278
msgid "read error on input"
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
-#: builtin/index-pack.c:289
+#: builtin/index-pack.c:290
msgid "used more bytes than were available"
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
-#: builtin/index-pack.c:296
+#: builtin/index-pack.c:297
msgid "pack too large for current definition of off_t"
msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
-#: builtin/index-pack.c:312
+#: builtin/index-pack.c:313
#, c-format
msgid "unable to create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:317
+#: builtin/index-pack.c:318
#, c-format
msgid "cannot open packfile '%s'"
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:331
+#: builtin/index-pack.c:332
msgid "pack signature mismatch"
msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
-#: builtin/index-pack.c:333
+#: builtin/index-pack.c:334
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:351
+#: builtin/index-pack.c:352
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
-#: builtin/index-pack.c:472
+#: builtin/index-pack.c:473
#, c-format
msgid "inflate returned %d"
msgstr "xả nén trả về %d"
-#: builtin/index-pack.c:521
+#: builtin/index-pack.c:522
msgid "offset value overflow for delta base object"
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
-#: builtin/index-pack.c:529
+#: builtin/index-pack.c:530
msgid "delta base offset is out of bound"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
-#: builtin/index-pack.c:537
+#: builtin/index-pack.c:538
#, c-format
msgid "unknown object type %d"
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
-#: builtin/index-pack.c:568
+#: builtin/index-pack.c:569
msgid "cannot pread pack file"
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:570
+#: builtin/index-pack.c:571
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
-#: builtin/index-pack.c:596
+#: builtin/index-pack.c:597
msgid "serious inflate inconsistency"
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
-#: builtin/index-pack.c:742 builtin/index-pack.c:748 builtin/index-pack.c:771
-#: builtin/index-pack.c:805 builtin/index-pack.c:814
+#: builtin/index-pack.c:743 builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:772
+#: builtin/index-pack.c:806 builtin/index-pack.c:815
#, c-format
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
-#: builtin/index-pack.c:745 builtin/pack-objects.c:162
+#: builtin/index-pack.c:746 builtin/pack-objects.c:162
#: builtin/pack-objects.c:254
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
-#: builtin/index-pack.c:811
+#: builtin/index-pack.c:812
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:825
+#: builtin/index-pack.c:826
#, c-format
msgid "invalid blob object %s"
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
-#: builtin/index-pack.c:839
+#: builtin/index-pack.c:840
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"
@@ -6382,7 +6836,7 @@ msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:1479 builtin/index-pack.c:1658
+#: builtin/index-pack.c:1479 builtin/index-pack.c:1663
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
@@ -6409,110 +6863,110 @@ msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1622
+#: builtin/index-pack.c:1623
msgid "Cannot come back to cwd"
msgstr "Không thể quay lại cwd"
-#: builtin/index-pack.c:1670 builtin/index-pack.c:1673
-#: builtin/index-pack.c:1685 builtin/index-pack.c:1689
+#: builtin/index-pack.c:1675 builtin/index-pack.c:1678
+#: builtin/index-pack.c:1690 builtin/index-pack.c:1694
#, c-format
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"
-#: builtin/index-pack.c:1703
+#: builtin/index-pack.c:1708
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
-#: builtin/index-pack.c:1707 builtin/index-pack.c:1716
+#: builtin/index-pack.c:1712 builtin/index-pack.c:1721
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
-#: builtin/index-pack.c:1724
+#: builtin/index-pack.c:1729
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
-#: builtin/init-db.c:35
+#: builtin/init-db.c:36
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
-#: builtin/init-db.c:62
+#: builtin/init-db.c:63
#, c-format
msgid "insanely long template name %s"
msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
-#: builtin/init-db.c:67
+#: builtin/init-db.c:68
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/init-db.c:73
+#: builtin/init-db.c:74
#, c-format
msgid "cannot stat template '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
-#: builtin/init-db.c:80
+#: builtin/init-db.c:81
#, c-format
msgid "cannot opendir '%s'"
msgstr "không thể opendir() “%s”"
-#: builtin/init-db.c:97
+#: builtin/init-db.c:98
#, c-format
msgid "cannot readlink '%s'"
msgstr "không thể readlink “%s”"
-#: builtin/init-db.c:99
+#: builtin/init-db.c:100
#, c-format
msgid "insanely long symlink %s"
msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
-#: builtin/init-db.c:102
+#: builtin/init-db.c:103
#, c-format
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
-#: builtin/init-db.c:106
+#: builtin/init-db.c:107
#, c-format
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
-#: builtin/init-db.c:110
+#: builtin/init-db.c:111
#, c-format
msgid "ignoring template %s"
msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
-#: builtin/init-db.c:136
+#: builtin/init-db.c:137
#, c-format
msgid "insanely long template path %s"
msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
-#: builtin/init-db.c:144
+#: builtin/init-db.c:145
#, c-format
msgid "templates not found %s"
msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
-#: builtin/init-db.c:157
+#: builtin/init-db.c:158
#, c-format
msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
-#: builtin/init-db.c:211
+#: builtin/init-db.c:212
#, c-format
msgid "insane git directory %s"
msgstr "thư mục git điên rồ %s"
-#: builtin/init-db.c:343 builtin/init-db.c:346
+#: builtin/init-db.c:344 builtin/init-db.c:347
#, c-format
msgid "%s already exists"
msgstr "%s đã có từ trước rồi"
-#: builtin/init-db.c:374
+#: builtin/init-db.c:375
#, c-format
msgid "unable to handle file type %d"
msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
-#: builtin/init-db.c:377
+#: builtin/init-db.c:378
#, c-format
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
@@ -6520,24 +6974,24 @@ msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
#. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
#. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
#. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
-#: builtin/init-db.c:433
+#: builtin/init-db.c:434
#, c-format
msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:434
+#: builtin/init-db.c:435
msgid "Reinitialized existing"
msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
-#: builtin/init-db.c:434
+#: builtin/init-db.c:435
msgid "Initialized empty"
msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
-#: builtin/init-db.c:435
+#: builtin/init-db.c:436
msgid " shared"
msgstr " đã chia sẻ"
-#: builtin/init-db.c:482
+#: builtin/init-db.c:483
msgid ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
@@ -6545,29 +6999,25 @@ msgstr ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
"quyền>]] [thư-mục]"
-#: builtin/init-db.c:505
+#: builtin/init-db.c:506
msgid "permissions"
msgstr "các quyền"
-#: builtin/init-db.c:506
+#: builtin/init-db.c:507
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
-#: builtin/init-db.c:508 builtin/prune-packed.c:57 builtin/repack.c:171
-msgid "be quiet"
-msgstr "im lặng"
-
-#: builtin/init-db.c:540 builtin/init-db.c:545
+#: builtin/init-db.c:541 builtin/init-db.c:546
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
-#: builtin/init-db.c:549
+#: builtin/init-db.c:550
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
-#: builtin/init-db.c:570
+#: builtin/init-db.c:571
#, c-format
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
@@ -6576,7 +7026,7 @@ msgstr ""
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
-#: builtin/init-db.c:598
+#: builtin/init-db.c:599
#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
@@ -6601,278 +7051,273 @@ msgstr "bộ dò vết"
msgid "trailer(s) to add"
msgstr "bộ dò vết cần thêm"
-#: builtin/log.c:41
+#: builtin/log.c:43
msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
-#: builtin/log.c:42
+#: builtin/log.c:44
msgid "git show [<options>] <object>..."
msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
-#: builtin/log.c:81
+#: builtin/log.c:83
#, c-format
msgid "invalid --decorate option: %s"
msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
-#: builtin/log.c:127
+#: builtin/log.c:131
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
-#: builtin/log.c:128
+#: builtin/log.c:132
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"
-#: builtin/log.c:129
+#: builtin/log.c:133
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
-#: builtin/log.c:130
+#: builtin/log.c:134
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
-#: builtin/log.c:133
+#: builtin/log.c:137
msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
-#: builtin/log.c:229
+#: builtin/log.c:233
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
-#: builtin/log.c:458
+#: builtin/log.c:465
#, c-format
msgid "git show %s: bad file"
msgstr "git show %s: sai tập tin"
-#: builtin/log.c:472 builtin/log.c:564
+#: builtin/log.c:479 builtin/log.c:572
#, c-format
msgid "Could not read object %s"
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/log.c:588
+#: builtin/log.c:596
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
-#: builtin/log.c:689
+#: builtin/log.c:714
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
-#: builtin/log.c:773
+#: builtin/log.c:798
msgid "name of output directory is too long"
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
-#: builtin/log.c:789
+#: builtin/log.c:814
#, c-format
msgid "Cannot open patch file %s"
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
-#: builtin/log.c:803
+#: builtin/log.c:828
msgid "Need exactly one range."
msgstr "Cần chính xác một vùng."
-#: builtin/log.c:813
+#: builtin/log.c:838
msgid "Not a range."
msgstr "Không phải là một vùng."
-#: builtin/log.c:919
+#: builtin/log.c:944
msgid "Cover letter needs email format"
msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
-#: builtin/log.c:998
+#: builtin/log.c:1023
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/log.c:1026
+#: builtin/log.c:1051
msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-#: builtin/log.c:1071
+#: builtin/log.c:1096
msgid "Two output directories?"
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/log.c:1186
+#: builtin/log.c:1211
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1189
+#: builtin/log.c:1214
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-#: builtin/log.c:1193
+#: builtin/log.c:1218
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-#: builtin/log.c:1195
+#: builtin/log.c:1220
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
-#: builtin/log.c:1197
+#: builtin/log.c:1222
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-#: builtin/log.c:1198
+#: builtin/log.c:1223
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
-#: builtin/log.c:1199
+#: builtin/log.c:1224
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
-#: builtin/log.c:1201
+#: builtin/log.c:1226
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-#: builtin/log.c:1203
+#: builtin/log.c:1228
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
-#: builtin/log.c:1205
+#: builtin/log.c:1230
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1208
+#: builtin/log.c:1233
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
-#: builtin/log.c:1211
+#: builtin/log.c:1236
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1214
+#: builtin/log.c:1239
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
-#: builtin/log.c:1216
+#: builtin/log.c:1241
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/log.c:1218
+#: builtin/log.c:1243
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
-#: builtin/log.c:1220
+#: builtin/log.c:1245
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
-#: builtin/log.c:1221
+#: builtin/log.c:1246
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1222
+#: builtin/log.c:1247
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1223 builtin/log.c:1225
+#: builtin/log.c:1248 builtin/log.c:1250
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
-#: builtin/log.c:1223
+#: builtin/log.c:1248
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1225
+#: builtin/log.c:1250
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1227
+#: builtin/log.c:1252
msgid "ident"
msgstr "thụt lề"
-#: builtin/log.c:1228
+#: builtin/log.c:1253
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr ""
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
-#: builtin/log.c:1230
+#: builtin/log.c:1255
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
-#: builtin/log.c:1231
+#: builtin/log.c:1256
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
-#: builtin/log.c:1232 builtin/log.c:1235
+#: builtin/log.c:1257 builtin/log.c:1260
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
-#: builtin/log.c:1233
+#: builtin/log.c:1258
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
-#: builtin/log.c:1236
+#: builtin/log.c:1261
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
-#: builtin/log.c:1240
+#: builtin/log.c:1265
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
-#: builtin/log.c:1242
+#: builtin/log.c:1267
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
-#: builtin/log.c:1243
+#: builtin/log.c:1268
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
-#: builtin/log.c:1245
+#: builtin/log.c:1270
msgid "add a signature from a file"
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
-#: builtin/log.c:1246
+#: builtin/log.c:1271
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
-#: builtin/log.c:1320
-#, c-format
-msgid "invalid ident line: %s"
-msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
-
-#: builtin/log.c:1335
+#: builtin/log.c:1360
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
-#: builtin/log.c:1337
+#: builtin/log.c:1362
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
-#: builtin/log.c:1345
+#: builtin/log.c:1370
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1347
+#: builtin/log.c:1372
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1349
+#: builtin/log.c:1374
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1372
+#: builtin/log.c:1397
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
-#: builtin/log.c:1374
+#: builtin/log.c:1399
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
-#: builtin/log.c:1472
+#: builtin/log.c:1496
#, c-format
msgid "unable to read signature file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
-#: builtin/log.c:1535
+#: builtin/log.c:1559
msgid "Failed to create output files"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-#: builtin/log.c:1583
+#: builtin/log.c:1607
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
-#: builtin/log.c:1637
+#: builtin/log.c:1661
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
@@ -6880,7 +7325,7 @@ msgstr ""
"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
"cách thủ công.\n"
-#: builtin/log.c:1648 builtin/log.c:1650 builtin/log.c:1662
+#: builtin/log.c:1672 builtin/log.c:1674 builtin/log.c:1686
#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
@@ -7047,31 +7492,31 @@ msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
msgid "Available custom strategies are:"
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:193
+#: builtin/merge.c:193 builtin/pull.c:119
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:196
+#: builtin/merge.c:196 builtin/pull.c:122
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:197
+#: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:125
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
-#: builtin/merge.c:199
+#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:128
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:202
+#: builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:131
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:204
+#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:134
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:206
+#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:137
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
@@ -7079,7 +7524,7 @@ msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:209
+#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:143
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
@@ -7087,19 +7532,20 @@ msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-#: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:753 builtin/revert.c:89
+#: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:767 builtin/pull.c:148
+#: builtin/revert.c:89
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
-#: builtin/merge.c:215
+#: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:149
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
-#: builtin/merge.c:216
+#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:152
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
-#: builtin/merge.c:217
+#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:153
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
@@ -7139,6 +7585,12 @@ msgstr " (không có gì để squash)"
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
+#: builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:763 builtin/merge.c:975
+#: builtin/merge.c:988
+#, c-format
+msgid "Could not write to '%s'"
+msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
+
#: builtin/merge.c:372
msgid "Writing SQUASH_MSG"
msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
@@ -7162,10 +7614,6 @@ msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
-#: builtin/merge.c:632
-msgid "git write-tree failed to write a tree"
-msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-
#: builtin/merge.c:656
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
@@ -7266,10 +7714,6 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1227 git-pull.sh:74
-msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
-msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
-
#: builtin/merge.c:1231
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
@@ -7565,7 +8009,7 @@ msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
-#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:725 builtin/repack.c:361
+#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:722 builtin/repack.c:362
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
@@ -7611,11 +8055,11 @@ msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
-#: builtin/notes.c:24
+#: builtin/notes.c:25
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
-#: builtin/notes.c:25
+#: builtin/notes.c:26
msgid ""
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
@@ -7623,11 +8067,11 @@ msgstr ""
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:26
+#: builtin/notes.c:27
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
-#: builtin/notes.c:27
+#: builtin/notes.c:28
msgid ""
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
"(-c | -C) <object>] [<object>]"
@@ -7635,204 +8079,194 @@ msgstr ""
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:28
+#: builtin/notes.c:29
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:29
+#: builtin/notes.c:30
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:30
+#: builtin/notes.c:31
msgid ""
"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
-#: builtin/notes.c:31
+#: builtin/notes.c:32
msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
-#: builtin/notes.c:32
+#: builtin/notes.c:33
msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
-#: builtin/notes.c:33
+#: builtin/notes.c:34
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
-#: builtin/notes.c:34
+#: builtin/notes.c:35
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
-#: builtin/notes.c:35
+#: builtin/notes.c:36
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
-#: builtin/notes.c:40
+#: builtin/notes.c:41
msgid "git notes [list [<object>]]"
msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
-#: builtin/notes.c:45
+#: builtin/notes.c:46
msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:50
+#: builtin/notes.c:51
msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
-#: builtin/notes.c:51
+#: builtin/notes.c:52
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
-#: builtin/notes.c:56
+#: builtin/notes.c:57
msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:61
+#: builtin/notes.c:62
msgid "git notes edit [<object>]"
msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
-#: builtin/notes.c:66
+#: builtin/notes.c:67
msgid "git notes show [<object>]"
msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
-#: builtin/notes.c:71
+#: builtin/notes.c:72
msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
-#: builtin/notes.c:72
+#: builtin/notes.c:73
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/notes.c:73
+#: builtin/notes.c:74
msgid "git notes merge --abort [<options>]"
msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/notes.c:78
+#: builtin/notes.c:79
msgid "git notes remove [<object>]"
msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
-#: builtin/notes.c:83
+#: builtin/notes.c:84
msgid "git notes prune [<options>]"
msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/notes.c:88
+#: builtin/notes.c:89
msgid "git notes get-ref"
msgstr "git notes get-ref"
-#: builtin/notes.c:146
+#: builtin/notes.c:147
#, c-format
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:150
+#: builtin/notes.c:151
msgid "could not read 'show' output"
msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
-#: builtin/notes.c:158
+#: builtin/notes.c:159
#, c-format
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:173 builtin/tag.c:477
+#: builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:477
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
-#: builtin/notes.c:192
+#: builtin/notes.c:193
msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
msgstr ""
"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
-#: builtin/notes.c:201
+#: builtin/notes.c:202
msgid "unable to write note object"
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
-#: builtin/notes.c:203
+#: builtin/notes.c:204
#, c-format
msgid "The note contents have been left in %s"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
-#: builtin/notes.c:231 builtin/tag.c:693
+#: builtin/notes.c:232 builtin/tag.c:695
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:696
+#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:698
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:252 builtin/notes.c:303 builtin/notes.c:305
-#: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:506
-#: builtin/notes.c:511 builtin/notes.c:589 builtin/notes.c:652
-#: builtin/notes.c:854 builtin/tag.c:709
+#: builtin/notes.c:253 builtin/notes.c:304 builtin/notes.c:306
+#: builtin/notes.c:366 builtin/notes.c:421 builtin/notes.c:507
+#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:590 builtin/notes.c:653
+#: builtin/notes.c:877 builtin/tag.c:711
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/notes.c:255
+#: builtin/notes.c:256
#, c-format
msgid "Failed to read object '%s'."
msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
-#: builtin/notes.c:259
+#: builtin/notes.c:260
#, c-format
msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
-#: builtin/notes.c:299
-#, c-format
-msgid "Malformed input line: '%s'."
-msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
-
-#: builtin/notes.c:314
-#, c-format
-msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
-
-#: builtin/notes.c:358 builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:489
-#: builtin/notes.c:501 builtin/notes.c:577 builtin/notes.c:645
-#: builtin/notes.c:919
+#: builtin/notes.c:359 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:490
+#: builtin/notes.c:502 builtin/notes.c:578 builtin/notes.c:646
+#: builtin/notes.c:942
msgid "too many parameters"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:658
+#: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:659
#, c-format
msgid "No note found for object %s."
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
-#: builtin/notes.c:392 builtin/notes.c:555
+#: builtin/notes.c:393 builtin/notes.c:556
msgid "note contents as a string"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
-#: builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558
+#: builtin/notes.c:396 builtin/notes.c:559
msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
-#: builtin/notes.c:397 builtin/notes.c:400 builtin/notes.c:560
-#: builtin/notes.c:563 builtin/tag.c:628
+#: builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:561
+#: builtin/notes.c:564 builtin/tag.c:630
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
-#: builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:561
+#: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
msgid "reuse and edit specified note object"
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564
+#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
msgid "reuse specified note object"
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:567
+#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
msgid "allow storing empty note"
msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
-#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:476
+#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:477
msgid "replace existing notes"
msgstr "thay thế ghi chú trước"
-#: builtin/notes.c:430
+#: builtin/notes.c:431
#, c-format
msgid ""
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
@@ -7841,29 +8275,29 @@ msgstr ""
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:445 builtin/notes.c:524
+#: builtin/notes.c:446 builtin/notes.c:525
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:617 builtin/notes.c:859
+#: builtin/notes.c:457 builtin/notes.c:618 builtin/notes.c:882
#, c-format
msgid "Removing note for object %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/notes.c:477
+#: builtin/notes.c:478
msgid "read objects from stdin"
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/notes.c:479
+#: builtin/notes.c:480
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
-#: builtin/notes.c:497
+#: builtin/notes.c:498
msgid "too few parameters"
msgstr "quá ít đối số"
-#: builtin/notes.c:518
+#: builtin/notes.c:519
#, c-format
msgid ""
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
@@ -7872,12 +8306,12 @@ msgstr ""
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:530
+#: builtin/notes.c:531
#, c-format
msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
-#: builtin/notes.c:582
+#: builtin/notes.c:583
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
@@ -7886,15 +8320,15 @@ msgstr ""
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
-#: builtin/notes.c:750
+#: builtin/notes.c:764
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/notes.c:752
+#: builtin/notes.c:766
msgid "Merge options"
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:754
+#: builtin/notes.c:768
msgid ""
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
"cat_sort_uniq)"
@@ -7902,61 +8336,68 @@ msgstr ""
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
"theirs/union/cat_sort_uniq)"
-#: builtin/notes.c:756
+#: builtin/notes.c:770
msgid "Committing unmerged notes"
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:758
+#: builtin/notes.c:772
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
msgstr ""
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
"giao"
-#: builtin/notes.c:760
+#: builtin/notes.c:774
msgid "Aborting notes merge resolution"
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:762
+#: builtin/notes.c:776
msgid "abort notes merge"
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
-#: builtin/notes.c:857
+#: builtin/notes.c:853
+#, c-format
+msgid "A notes merge into %s is already in-progress at %s"
+msgstr "Các ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
+
+#: builtin/notes.c:880
#, c-format
msgid "Object %s has no note\n"
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
-#: builtin/notes.c:869
+#: builtin/notes.c:892
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
-#: builtin/notes.c:872
+#: builtin/notes.c:895
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/notes.c:953
+#: builtin/notes.c:976
msgid "notes-ref"
msgstr "notes-ref"
-#: builtin/notes.c:954
+#: builtin/notes.c:977
msgid "use notes from <notes-ref>"
msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
-#: builtin/notes.c:989 builtin/remote.c:1618
+#: builtin/notes.c:1012 builtin/remote.c:1588
#, c-format
msgid "Unknown subcommand: %s"
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
#: builtin/pack-objects.c:28
-msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
+msgid ""
+"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
-"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< danh-sách-ref | < danh-sách-đối-"
-"tượng]"
+"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
+"<danh-sách-đối-tượng>]"
#: builtin/pack-objects.c:29
-msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
+msgid ""
+"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
-"git pack-objects [các-tùy-chọn…] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
-"đối-tượng]"
+"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
+"sách-đối-tượng>]"
#: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
#, c-format
@@ -7985,154 +8426,144 @@ msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2595
-#, c-format
-msgid "option %s does not accept negative form"
-msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
-
-#: builtin/pack-objects.c:2599
-#, c-format
-msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
-msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
-
-#: builtin/pack-objects.c:2619
+#: builtin/pack-objects.c:2602
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2621
+#: builtin/pack-objects.c:2604
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2623
+#: builtin/pack-objects.c:2606
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2626
+#: builtin/pack-objects.c:2609
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
-#: builtin/pack-objects.c:2627
+#: builtin/pack-objects.c:2610
msgid "version[,offset]"
msgstr "phiên bản[,offset]"
-#: builtin/pack-objects.c:2628
+#: builtin/pack-objects.c:2611
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
-#: builtin/pack-objects.c:2631
+#: builtin/pack-objects.c:2614
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
-#: builtin/pack-objects.c:2633
+#: builtin/pack-objects.c:2616
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
-#: builtin/pack-objects.c:2635
+#: builtin/pack-objects.c:2618
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2637
+#: builtin/pack-objects.c:2620
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2639
+#: builtin/pack-objects.c:2622
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2641
+#: builtin/pack-objects.c:2624
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
-#: builtin/pack-objects.c:2643
+#: builtin/pack-objects.c:2626
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2645
+#: builtin/pack-objects.c:2628
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2647
+#: builtin/pack-objects.c:2630
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
-#: builtin/pack-objects.c:2649
+#: builtin/pack-objects.c:2632
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
-#: builtin/pack-objects.c:2651
+#: builtin/pack-objects.c:2634
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
-#: builtin/pack-objects.c:2653
+#: builtin/pack-objects.c:2636
msgid "read revision arguments from standard input"
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2655
+#: builtin/pack-objects.c:2638
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2658
+#: builtin/pack-objects.c:2641
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/pack-objects.c:2661
+#: builtin/pack-objects.c:2644
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
-#: builtin/pack-objects.c:2664
+#: builtin/pack-objects.c:2647
msgid "include objects referred to by the index"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
-#: builtin/pack-objects.c:2667
+#: builtin/pack-objects.c:2650
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2669
+#: builtin/pack-objects.c:2652
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2671
+#: builtin/pack-objects.c:2654
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:2672 parse-options.h:139
+#: builtin/pack-objects.c:2655 parse-options.h:142
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
-#: builtin/pack-objects.c:2673
+#: builtin/pack-objects.c:2656
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
-#: builtin/pack-objects.c:2676
+#: builtin/pack-objects.c:2659
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/pack-objects.c:2678
+#: builtin/pack-objects.c:2661
msgid "create packs suitable for shallow fetches"
msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
-#: builtin/pack-objects.c:2680
+#: builtin/pack-objects.c:2663
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
-#: builtin/pack-objects.c:2682
+#: builtin/pack-objects.c:2665
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2684
+#: builtin/pack-objects.c:2667
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
-#: builtin/pack-objects.c:2686
+#: builtin/pack-objects.c:2669
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2688
+#: builtin/pack-objects.c:2671
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2779
+#: builtin/pack-objects.c:2762
msgid "Counting objects"
msgstr "Đang đếm các đối tượng"
@@ -8160,31 +8591,195 @@ msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
-#: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:112
+#: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:121
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
-#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:113
+#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:122
msgid "report pruned objects"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
-#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:115
+#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:124
msgid "expire objects older than <time>"
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
-#: builtin/push.c:14
+#: builtin/pull.c:69
+msgid "git pull [options] [<repository> [<refspec>...]]"
+msgstr "git push [các-tùy-chọn] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
+
+#: builtin/pull.c:113
+msgid "Options related to merging"
+msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
+
+#: builtin/pull.c:116
+msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
+msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
+
+#: builtin/pull.c:140 builtin/revert.c:105
+msgid "allow fast-forward"
+msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
+
+#: builtin/pull.c:146
+msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
+msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
+
+#: builtin/pull.c:160
+msgid "Options related to fetching"
+msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
+
+#: builtin/pull.c:268
+#, c-format
+msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
+msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
+
+#: builtin/pull.c:352
+msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
+msgstr ""
+"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
+
+#: builtin/pull.c:358
+msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
+msgstr ""
+"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
+
+#: builtin/pull.c:360
+msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
+msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
+
+#: builtin/pull.c:436
+msgid ""
+"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
+"fetched."
+msgstr ""
+"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
+"lấy về."
+
+#: builtin/pull.c:438
+msgid ""
+"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
+msgstr ""
+"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
+"về."
+
+#: builtin/pull.c:439
+msgid ""
+"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
+"matches on the remote end."
+msgstr ""
+"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
+"tự\n"
+"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
+
+#: builtin/pull.c:442
+#, c-format
+msgid ""
+"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
+"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
+"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
+msgstr ""
+"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
+"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
+"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
+"một nhánh trên dòng lệnh."
+
+#: builtin/pull.c:447
+msgid "You are not currently on a branch."
+msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
+
+#: builtin/pull.c:449 builtin/pull.c:464
+msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
+msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
+
+#: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:466
+msgid "Please specify which branch you want to merge with."
+msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
+
+#: builtin/pull.c:452 builtin/pull.c:467
+msgid "See git-pull(1) for details."
+msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
+
+#: builtin/pull.c:462
+msgid "There is no tracking information for the current branch."
+msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
+
+#: builtin/pull.c:471
+#, c-format
+msgid ""
+"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
+"\n"
+" git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
+"lệnh:\n"
+"\n"
+" git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
+"\n"
+
+#: builtin/pull.c:476
+#, c-format
+msgid ""
+"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
+"from the remote, but no such ref was fetched."
+msgstr ""
+"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
+"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
+
+#: builtin/pull.c:830
+msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
+msgstr ""
+"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
+"bảng mục lục."
+
+#: builtin/pull.c:859
+#, c-format
+msgid ""
+"fetch updated the current branch head.\n"
+"fast-forwarding your working tree from\n"
+"commit %s."
+msgstr ""
+"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
+"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
+"lần chuyển giaot %s."
+
+#: builtin/pull.c:864
+#, c-format
+msgid ""
+"Cannot fast-forward your working tree.\n"
+"After making sure that you saved anything precious from\n"
+"$ git diff %s\n"
+"output, run\n"
+"$ git reset --hard\n"
+"to recover."
+msgstr ""
+"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
+"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
+"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
+"$ git diff %s\n"
+"chạy\n"
+"$ git reset --hard\n"
+"để khôi phục lại."
+
+#: builtin/pull.c:879
+msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
+msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
+
+#: builtin/pull.c:883
+msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
+msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
+
+#: builtin/push.c:15
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/push.c:85
+#: builtin/push.c:86
msgid "tag shorthand without <tag>"
-msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
+msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
-#: builtin/push.c:95
+#: builtin/push.c:96
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
-#: builtin/push.c:139
+#: builtin/push.c:140
msgid ""
"\n"
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
@@ -8193,7 +8788,7 @@ msgstr ""
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
"config”."
-#: builtin/push.c:142
+#: builtin/push.c:143
#, c-format
msgid ""
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
@@ -8218,7 +8813,7 @@ msgstr ""
" git push %s %s\n"
"%s"
-#: builtin/push.c:157
+#: builtin/push.c:158
#, c-format
msgid ""
"You are not currently on a branch.\n"
@@ -8233,7 +8828,7 @@ msgstr ""
"\n"
" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
-#: builtin/push.c:171
+#: builtin/push.c:172
#, c-format
msgid ""
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
@@ -8247,12 +8842,12 @@ msgstr ""
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
-#: builtin/push.c:179
+#: builtin/push.c:180
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
-#: builtin/push.c:182
+#: builtin/push.c:183
#, c-format
msgid ""
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
@@ -8264,7 +8859,7 @@ msgstr ""
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
-#: builtin/push.c:205
+#: builtin/push.c:206
msgid ""
"push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
@@ -8310,14 +8905,14 @@ msgstr ""
"tự\n"
"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
-#: builtin/push.c:272
+#: builtin/push.c:273
msgid ""
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
msgstr ""
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
"là gì cả\"."
-#: builtin/push.c:279
+#: builtin/push.c:280
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
@@ -8330,7 +8925,7 @@ msgstr ""
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:285
+#: builtin/push.c:286
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
@@ -8344,7 +8939,7 @@ msgstr ""
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:291
+#: builtin/push.c:292
msgid ""
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
@@ -8359,11 +8954,11 @@ msgstr ""
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:298
+#: builtin/push.c:299
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
-#: builtin/push.c:301
+#: builtin/push.c:302
msgid ""
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
@@ -8375,22 +8970,22 @@ msgstr ""
"đối tượng\n"
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
-#: builtin/push.c:360
+#: builtin/push.c:361
#, c-format
msgid "Pushing to %s\n"
msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
-#: builtin/push.c:364
+#: builtin/push.c:365
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
-#: builtin/push.c:394
+#: builtin/push.c:395
#, c-format
msgid "bad repository '%s'"
msgstr "repository (kho) sai “%s”"
-#: builtin/push.c:395
+#: builtin/push.c:396
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
@@ -8411,110 +9006,111 @@ msgstr ""
"\n"
" git push <tên>\n"
-#: builtin/push.c:410
+#: builtin/push.c:411
msgid "--all and --tags are incompatible"
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:411
+#: builtin/push.c:412
msgid "--all can't be combined with refspecs"
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/push.c:416
+#: builtin/push.c:417
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:417
+#: builtin/push.c:418
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/push.c:422
+#: builtin/push.c:423
msgid "--all and --mirror are incompatible"
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:502
+#: builtin/push.c:539
msgid "repository"
msgstr "kho"
-#: builtin/push.c:503
+#: builtin/push.c:540 builtin/send-pack.c:161
msgid "push all refs"
msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:504
+#: builtin/push.c:541 builtin/send-pack.c:163
msgid "mirror all refs"
msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:506
+#: builtin/push.c:543
msgid "delete refs"
msgstr "xóa các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:507
+#: builtin/push.c:544
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
-#: builtin/push.c:510
+#: builtin/push.c:547 builtin/send-pack.c:164
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"
-#: builtin/push.c:512
+#: builtin/push.c:549 builtin/send-pack.c:175
msgid "refname>:<expect"
msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
-#: builtin/push.c:513
+#: builtin/push.c:550 builtin/send-pack.c:176
msgid "require old value of ref to be at this value"
msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
-#: builtin/push.c:516
+#: builtin/push.c:553
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
-#: builtin/push.c:518
+#: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:169
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/push.c:519 builtin/push.c:520
+#: builtin/push.c:556 builtin/push.c:557 builtin/send-pack.c:158
+#: builtin/send-pack.c:159
msgid "receive pack program"
msgstr "chương trình nhận gói"
-#: builtin/push.c:521
+#: builtin/push.c:558
msgid "set upstream for git pull/status"
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
-#: builtin/push.c:524
+#: builtin/push.c:561
msgid "prune locally removed refs"
msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
-#: builtin/push.c:526
+#: builtin/push.c:563
msgid "bypass pre-push hook"
msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
-#: builtin/push.c:527
+#: builtin/push.c:564
msgid "push missing but relevant tags"
msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
-#: builtin/push.c:529
+#: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:166
msgid "GPG sign the push"
msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
-#: builtin/push.c:530
+#: builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:170
msgid "request atomic transaction on remote side"
msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
-#: builtin/push.c:539
+#: builtin/push.c:579
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
-#: builtin/push.c:541
+#: builtin/push.c:581
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
#: builtin/read-tree.c:37
msgid ""
-"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
+"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
msgstr ""
-"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
-"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
+"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
+"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
"ish3>]])"
@@ -8583,12 +9179,12 @@ msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
msgid "debug unpack-trees"
msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
-#: builtin/reflog.c:430
+#: builtin/reflog.c:432
#, c-format
-msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
-msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
+msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
+msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
-#: builtin/reflog.c:547 builtin/reflog.c:552
+#: builtin/reflog.c:549 builtin/reflog.c:554
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
@@ -8725,12 +9321,12 @@ msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy ch
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
-#: builtin/remote.c:187 builtin/remote.c:640
+#: builtin/remote.c:187 builtin/remote.c:637
#, c-format
msgid "remote %s already exists."
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
-#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:644
+#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:641
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid remote name"
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
@@ -8753,27 +9349,27 @@ msgstr "(khớp)"
msgid "(delete)"
msgstr "(xóa)"
-#: builtin/remote.c:589 builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601
+#: builtin/remote.c:588 builtin/remote.c:594 builtin/remote.c:600
#, c-format
msgid "Could not append '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
-#: builtin/remote.c:633 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:892
+#: builtin/remote.c:630 builtin/remote.c:769 builtin/remote.c:869
#, c-format
msgid "No such remote: %s"
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
-#: builtin/remote.c:650
+#: builtin/remote.c:647
#, c-format
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
-#: builtin/remote.c:656 builtin/remote.c:844
+#: builtin/remote.c:653 builtin/remote.c:821
#, c-format
msgid "Could not remove config section '%s'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
-#: builtin/remote.c:671
+#: builtin/remote.c:668
#, c-format
msgid ""
"Not updating non-default fetch refspec\n"
@@ -8784,32 +9380,27 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
-#: builtin/remote.c:677
+#: builtin/remote.c:674
#, c-format
msgid "Could not append '%s'"
msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
-#: builtin/remote.c:688
+#: builtin/remote.c:685
#, c-format
msgid "Could not set '%s'"
msgstr "Không thể đặt “%s”"
-#: builtin/remote.c:710
+#: builtin/remote.c:707
#, c-format
msgid "deleting '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
-#: builtin/remote.c:744
+#: builtin/remote.c:741
#, c-format
msgid "creating '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
-#: builtin/remote.c:763
-#, c-format
-msgid "Could not remove branch %s"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”"
-
-#: builtin/remote.c:830
+#: builtin/remote.c:807
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
@@ -8821,259 +9412,259 @@ msgstr[0] ""
"đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
-#: builtin/remote.c:945
+#: builtin/remote.c:922
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
-#: builtin/remote.c:948
+#: builtin/remote.c:925
msgid " tracked"
msgstr " được theo dõi"
-#: builtin/remote.c:950
+#: builtin/remote.c:927
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
-#: builtin/remote.c:952
+#: builtin/remote.c:929
msgid " ???"
msgstr " ???"
-#: builtin/remote.c:993
+#: builtin/remote.c:970
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
-#: builtin/remote.c:1000
+#: builtin/remote.c:977
#, c-format
msgid "rebases onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1003
+#: builtin/remote.c:980
#, c-format
msgid " merges with remote %s"
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1004
+#: builtin/remote.c:981
msgid " and with remote"
msgstr " và với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1006
+#: builtin/remote.c:983
#, c-format
msgid "merges with remote %s"
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1007
+#: builtin/remote.c:984
msgid " and with remote"
msgstr " và với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1053
+#: builtin/remote.c:1030
msgid "create"
msgstr "tạo"
-#: builtin/remote.c:1056
+#: builtin/remote.c:1033
msgid "delete"
msgstr "xóa"
-#: builtin/remote.c:1060
+#: builtin/remote.c:1037
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"
-#: builtin/remote.c:1063
+#: builtin/remote.c:1040
msgid "fast-forwardable"
msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/remote.c:1066
+#: builtin/remote.c:1043
msgid "local out of date"
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
-#: builtin/remote.c:1073
+#: builtin/remote.c:1050
#, c-format
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1076
+#: builtin/remote.c:1053
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1080
+#: builtin/remote.c:1057
#, c-format
msgid " %-*s forces to %s"
msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
-#: builtin/remote.c:1083
+#: builtin/remote.c:1060
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %s"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
-#: builtin/remote.c:1151
+#: builtin/remote.c:1128
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1178
+#: builtin/remote.c:1155
#, c-format
msgid "* remote %s"
msgstr "* máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1179
+#: builtin/remote.c:1156
#, c-format
msgid " Fetch URL: %s"
msgstr " URL để lấy về: %s"
-#: builtin/remote.c:1180 builtin/remote.c:1331
+#: builtin/remote.c:1157 builtin/remote.c:1308
msgid "(no URL)"
msgstr "(không có URL)"
-#: builtin/remote.c:1189 builtin/remote.c:1191
+#: builtin/remote.c:1166 builtin/remote.c:1168
#, c-format
msgid " Push URL: %s"
msgstr " URL để đẩy lên: %s"
-#: builtin/remote.c:1193 builtin/remote.c:1195 builtin/remote.c:1197
+#: builtin/remote.c:1170 builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1174
#, c-format
msgid " HEAD branch: %s"
msgstr " Nhánh HEAD: %s"
-#: builtin/remote.c:1199
+#: builtin/remote.c:1176
#, c-format
msgid ""
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
-#: builtin/remote.c:1211
+#: builtin/remote.c:1188
#, c-format
msgid " Remote branch:%s"
msgid_plural " Remote branches:%s"
msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
-#: builtin/remote.c:1214 builtin/remote.c:1241
+#: builtin/remote.c:1191 builtin/remote.c:1218
msgid " (status not queried)"
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
-#: builtin/remote.c:1223
+#: builtin/remote.c:1200
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
-#: builtin/remote.c:1231
+#: builtin/remote.c:1208
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
-#: builtin/remote.c:1238
+#: builtin/remote.c:1215
#, c-format
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
-#: builtin/remote.c:1259
+#: builtin/remote.c:1236
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1261
+#: builtin/remote.c:1238
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
-#: builtin/remote.c:1276
+#: builtin/remote.c:1253
msgid "Cannot determine remote HEAD"
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1278
+#: builtin/remote.c:1255
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
-#: builtin/remote.c:1288
+#: builtin/remote.c:1265
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
-#: builtin/remote.c:1296
+#: builtin/remote.c:1273
#, c-format
msgid "Not a valid ref: %s"
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1298
+#: builtin/remote.c:1275
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"
-#: builtin/remote.c:1316
+#: builtin/remote.c:1293
#, c-format
msgid " %s will become dangling!"
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1317
+#: builtin/remote.c:1294
#, c-format
msgid " %s has become dangling!"
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1327
+#: builtin/remote.c:1304
#, c-format
msgid "Pruning %s"
msgstr "Đang xén bớt %s"
-#: builtin/remote.c:1328
+#: builtin/remote.c:1305
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
-#: builtin/remote.c:1351
+#: builtin/remote.c:1321
#, c-format
msgid " * [would prune] %s"
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
-#: builtin/remote.c:1354
+#: builtin/remote.c:1324
#, c-format
msgid " * [pruned] %s"
msgstr " * [đã bị xén] %s"
-#: builtin/remote.c:1399
+#: builtin/remote.c:1369
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
-#: builtin/remote.c:1465 builtin/remote.c:1539
+#: builtin/remote.c:1435 builtin/remote.c:1509
#, c-format
msgid "No such remote '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
-#: builtin/remote.c:1485
+#: builtin/remote.c:1455
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
-#: builtin/remote.c:1492
+#: builtin/remote.c:1462
msgid "no remote specified"
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
-#: builtin/remote.c:1514
+#: builtin/remote.c:1484
msgid "manipulate push URLs"
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
-#: builtin/remote.c:1516
+#: builtin/remote.c:1486
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"
-#: builtin/remote.c:1518
+#: builtin/remote.c:1488
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"
-#: builtin/remote.c:1525
+#: builtin/remote.c:1495
msgid "--add --delete doesn't make sense"
msgstr "--add --delete không hợp lý"
-#: builtin/remote.c:1565
+#: builtin/remote.c:1535
#, c-format
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1573
+#: builtin/remote.c:1543
#, c-format
msgid "No such URL found: %s"
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
-#: builtin/remote.c:1575
+#: builtin/remote.c:1545
msgid "Will not delete all non-push URLs"
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
-#: builtin/remote.c:1589
+#: builtin/remote.c:1559
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
@@ -9139,13 +9730,13 @@ msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
#: builtin/repack.c:185
msgid "maximum size of each packfile"
-msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
+msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
#: builtin/repack.c:187
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
-#: builtin/repack.c:377
+#: builtin/repack.c:378
#, c-format
msgid "removing '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
@@ -9331,11 +9922,6 @@ msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:308 builtin/reset.c:316
-#, c-format
-msgid "Could not parse object '%s'."
-msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
-
#: builtin/reset.c:313
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
@@ -9378,6 +9964,10 @@ msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
+#: builtin/rev-list.c:354
+msgid "rev-list does not support display of notes"
+msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
+
#: builtin/rev-parse.c:361
msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
@@ -9394,7 +9984,7 @@ msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
msgid "output in stuck long form"
msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
-#: builtin/rev-parse.c:499
+#: builtin/rev-parse.c:502
msgid ""
"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
@@ -9469,10 +10059,6 @@ msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
msgid "append commit name"
msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
-#: builtin/revert.c:105
-msgid "allow fast-forward"
-msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
-
#: builtin/revert.c:106
msgid "preserve initially empty commits"
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
@@ -9594,6 +10180,34 @@ msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tù
msgid "git rm: unable to remove %s"
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
+#: builtin/send-pack.c:18
+msgid ""
+"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
+"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
+"[<ref>...]\n"
+" --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
+msgstr ""
+"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
+"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
+"chiếu>…]\n"
+" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
+
+#: builtin/send-pack.c:160
+msgid "remote name"
+msgstr "tên máy dịch vụ"
+
+#: builtin/send-pack.c:171
+msgid "use stateless RPC protocol"
+msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
+
+#: builtin/send-pack.c:172
+msgid "read refs from stdin"
+msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/send-pack.c:173
+msgid "print status from remote helper"
+msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
+
#: builtin/shortlog.c:13
msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
@@ -9712,8 +10326,8 @@ msgstr ""
"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
#: builtin/show-ref.c:11
-msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
-msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
+msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>] < <ref-list>"
+msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>] < <ref-list>"
#: builtin/show-ref.c:170
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
@@ -9771,11 +10385,11 @@ msgstr "xóa tham chiếu mềm"
msgid "shorten ref output"
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
msgid "reason"
msgstr "lý do"
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
msgid "reason of the update"
msgstr "lý do cập nhật"
@@ -9881,7 +10495,7 @@ msgstr "kiểu đối tượng sai."
#: builtin/tag.c:468
msgid "tag header too big."
-msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
+msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
#: builtin/tag.c:504
msgid "no tag message?"
@@ -9901,110 +10515,114 @@ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
-#: builtin/tag.c:589
+#: builtin/tag.c:590
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
-#: builtin/tag.c:591
+#: builtin/tag.c:592
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
-#: builtin/tag.c:593
+#: builtin/tag.c:594
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"
-#: builtin/tag.c:594
+#: builtin/tag.c:595
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"
-#: builtin/tag.c:596
+#: builtin/tag.c:597
msgid "Tag creation options"
-msgstr "Tùy chọn tạo tag"
+msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
-#: builtin/tag.c:598
+#: builtin/tag.c:599
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
-#: builtin/tag.c:600
+#: builtin/tag.c:601
msgid "tag message"
-msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
+msgstr "phần chú thích cho thẻ"
-#: builtin/tag.c:602
+#: builtin/tag.c:603
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
-#: builtin/tag.c:606
+#: builtin/tag.c:607
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:607
+#: builtin/tag.c:608
msgid "replace the tag if exists"
-msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
+msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
+
+#: builtin/tag.c:609 builtin/update-ref.c:368
+msgid "create a reflog"
+msgstr "tạo một reflog"
-#: builtin/tag.c:609
+#: builtin/tag.c:611
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
-#: builtin/tag.c:610
+#: builtin/tag.c:612
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
-#: builtin/tag.c:612
+#: builtin/tag.c:614
msgid "sort tags"
msgstr "sắp xếp các thẻ"
-#: builtin/tag.c:617 builtin/tag.c:623
+#: builtin/tag.c:619 builtin/tag.c:625
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/tag.c:629
+#: builtin/tag.c:631
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
-#: builtin/tag.c:655
+#: builtin/tag.c:657
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
-#: builtin/tag.c:667
+#: builtin/tag.c:669
msgid "--sort and -n are incompatible"
msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
-#: builtin/tag.c:674
+#: builtin/tag.c:676
msgid "-n option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:676
+#: builtin/tag.c:678
msgid "--contains option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:678
+#: builtin/tag.c:680
msgid "--points-at option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:686
+#: builtin/tag.c:688
msgid "only one -F or -m option is allowed."
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
-#: builtin/tag.c:706
+#: builtin/tag.c:708
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/tag.c:712
+#: builtin/tag.c:714
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
-#: builtin/tag.c:717
+#: builtin/tag.c:719
#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/tag.c:741
+#: builtin/tag.c:744
#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
-#: builtin/unpack-objects.c:489
+#: builtin/unpack-objects.c:490
msgid "Unpacking objects"
msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
@@ -10208,19 +10826,19 @@ msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến
msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
-#: builtin/update-ref.c:359
+#: builtin/update-ref.c:363
msgid "delete the reference"
msgstr "xóa tham chiếu"
-#: builtin/update-ref.c:361
+#: builtin/update-ref.c:365
msgid "update <refname> not the one it points to"
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
-#: builtin/update-ref.c:362
+#: builtin/update-ref.c:366
msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
-#: builtin/update-ref.c:363
+#: builtin/update-ref.c:367
msgid "read updates from stdin"
msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
@@ -10236,10 +10854,14 @@ msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/verify-commit.c:75
+#: builtin/verify-commit.c:72
msgid "print commit contents"
msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
+#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:84
+msgid "print raw gpg status output"
+msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
+
#: builtin/verify-pack.c:54
msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
@@ -10256,86 +10878,82 @@ msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
-#: builtin/verify-tag.c:73
+#: builtin/verify-tag.c:83
msgid "print tag contents"
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
-#: builtin/worktree.c:11
+#: builtin/worktree.c:13
msgid "git worktree add [<options>] <path> <branch>"
msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> <nhánh>"
-#: builtin/worktree.c:12
+#: builtin/worktree.c:14
msgid "git worktree prune [<options>]"
msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/worktree.c:27
+#: builtin/worktree.c:36
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
-#: builtin/worktree.c:33
+#: builtin/worktree.c:42
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
-#: builtin/worktree.c:38
+#: builtin/worktree.c:47
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
-#: builtin/worktree.c:49
+#: builtin/worktree.c:58
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
-#: builtin/worktree.c:65
+#: builtin/worktree.c:74
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
-#: builtin/worktree.c:100
+#: builtin/worktree.c:109
#, c-format
msgid "failed to remove: %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
-#: builtin/worktree.c:186
+#: builtin/worktree.c:198
#, c-format
msgid "'%s' already exists"
msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
-#: builtin/worktree.c:207
+#: builtin/worktree.c:232
#, c-format
msgid "could not create directory of '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
-#: builtin/worktree.c:241
-msgid "unable to resolve HEAD"
-msgstr "không thể phân giải HEAD"
-
-#: builtin/worktree.c:249
+#: builtin/worktree.c:268
#, c-format
-msgid "Enter %s (identifier %s)"
-msgstr "Nhập vào %s (định danh %s)"
+msgid "Preparing %s (identifier %s)"
+msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
-#: builtin/worktree.c:281
+#: builtin/worktree.c:316
msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
-#: builtin/worktree.c:283
+#: builtin/worktree.c:318
msgid "create a new branch"
msgstr "tạo nhánh mới"
-#: builtin/worktree.c:285
+#: builtin/worktree.c:320
msgid "create or reset a branch"
msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
-#: builtin/worktree.c:286
+#: builtin/worktree.c:321
msgid "detach HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
-#: builtin/worktree.c:292
-msgid "-b and -B are mutually exclusive"
-msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
+#: builtin/worktree.c:328
+msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
+msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
#: builtin/write-tree.c:13
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
@@ -10353,7 +10971,7 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
msgid "only useful for debugging"
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
-#: credential-cache--daemon.c:267
+#: credential-cache--daemon.c:255
msgid "print debugging messages to stderr"
msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
@@ -10367,346 +10985,163 @@ msgstr ""
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
-#: common-cmds.h:10
+#: common-cmds.h:9
msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
-#: common-cmds.h:11
+#: common-cmds.h:10
msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
-#: common-cmds.h:12
+#: common-cmds.h:11
msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
-#: common-cmds.h:13
+#: common-cmds.h:12
msgid "grow, mark and tweak your common history"
msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
-#: common-cmds.h:14
+#: common-cmds.h:13
msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
-#: common-cmds.h:18
+#: common-cmds.h:17
msgid "Add file contents to the index"
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
-#: common-cmds.h:19
-msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
-msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
+#: common-cmds.h:18
+msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
+msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
-#: common-cmds.h:20
+#: common-cmds.h:19
msgid "List, create, or delete branches"
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
-#: common-cmds.h:21
+#: common-cmds.h:20
msgid "Switch branches or restore working tree files"
msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
-#: common-cmds.h:22
+#: common-cmds.h:21
msgid "Clone a repository into a new directory"
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
-#: common-cmds.h:23
+#: common-cmds.h:22
msgid "Record changes to the repository"
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
-#: common-cmds.h:24
+#: common-cmds.h:23
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
msgstr ""
"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
"làm việc, v.v.."
-#: common-cmds.h:25
+#: common-cmds.h:24
msgid "Download objects and refs from another repository"
msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
-#: common-cmds.h:26
+#: common-cmds.h:25
msgid "Print lines matching a pattern"
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
-#: common-cmds.h:27
+#: common-cmds.h:26
msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
-#: common-cmds.h:28
+#: common-cmds.h:27
msgid "Show commit logs"
msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
-#: common-cmds.h:29
+#: common-cmds.h:28
msgid "Join two or more development histories together"
msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
-#: common-cmds.h:30
+#: common-cmds.h:29
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
-#: common-cmds.h:31
+#: common-cmds.h:30
msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
-#: common-cmds.h:32
+#: common-cmds.h:31
msgid "Update remote refs along with associated objects"
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: common-cmds.h:33
+#: common-cmds.h:32
msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
msgstr ""
"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
-#: common-cmds.h:34
+#: common-cmds.h:33
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
-#: common-cmds.h:35
+#: common-cmds.h:34
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
-#: common-cmds.h:36
+#: common-cmds.h:35
msgid "Show various types of objects"
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
-#: common-cmds.h:37
+#: common-cmds.h:36
msgid "Show the working tree status"
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
-#: common-cmds.h:38
+#: common-cmds.h:37
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
-#: parse-options.h:142
+#: parse-options.h:145
msgid "expiry-date"
msgstr "ngày hết hạn"
-#: parse-options.h:157
+#: parse-options.h:160
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"
-#: parse-options.h:231
+#: parse-options.h:236
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"
-#: parse-options.h:233
+#: parse-options.h:238
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"
-#: parse-options.h:239
+#: parse-options.h:244
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
-#: rerere.h:27
+#: rerere.h:28
msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
-#: git-am.sh:53
-msgid "You need to set your committer info first"
-msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
-
-#: git-am.sh:100
-msgid ""
-"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
-"Not rewinding to ORIG_HEAD"
-msgstr ""
-"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
-"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
-
-#: git-am.sh:110
-#, sh-format
-msgid ""
-"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
-"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
-"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
-msgstr ""
-"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
-"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
-"\".\n"
-"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
-"\"$cmdline --abort\"."
-
-#: git-am.sh:126
-msgid "Cannot fall back to three-way merge."
-msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
-
-#: git-am.sh:142
-msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
-msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-
-#: git-am.sh:144
-msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
-msgstr ""
-"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
-
-#: git-am.sh:159
-msgid ""
-"Did you hand edit your patch?\n"
-"It does not apply to blobs recorded in its index."
-msgstr ""
-"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
-"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
-
-#: git-am.sh:168
-msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
-msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
-
-#: git-am.sh:185
-msgid "Failed to merge in the changes."
-msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
-
-#: git-am.sh:280
-msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
-msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
-
-#: git-am.sh:367
-#, sh-format
-msgid "Patch format $patch_format is not supported."
-msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
-
-#: git-am.sh:369
-msgid "Patch format detection failed."
-msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
-
-#: git-am.sh:407
-msgid ""
-"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
-"it will be removed. Please do not use it anymore."
-msgstr ""
-"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
-"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
-
-#: git-am.sh:507
-#, sh-format
-msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
-msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
-
-#: git-am.sh:512
-msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
-msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
-
-#: git-am.sh:560
-#, sh-format
-msgid ""
-"Stray $dotest directory found.\n"
-"Use \"git am --abort\" to remove it."
-msgstr ""
-"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
-"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
-
-#: git-am.sh:568
-msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
-msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
-
-#: git-am.sh:635
-#, sh-format
-msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
-msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
-
-#: git-am.sh:747
-#, sh-format
-msgid ""
-"Patch is empty. Was it split wrong?\n"
-"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
-"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
-msgstr ""
-"Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
-"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
-"--skip\".\n"
-"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
-"abort\"."
-
-#: git-am.sh:774
-msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
-msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
-
-#: git-am.sh:821
-msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
-msgstr ""
-"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
-
-#: git-am.sh:825
-msgid "Commit Body is:"
-msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
-
-#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
-#. in your translation. The program will only accept English
-#. input at this point.
-#: git-am.sh:832
-msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
-msgstr ""
-"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
-"[a] "
-
-#: git-am.sh:868
-#, sh-format
-msgid "Applying: $FIRSTLINE"
-msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
-
-#: git-am.sh:889
-msgid ""
-"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
-"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
-"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
-msgstr ""
-"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
-"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
-"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
-"vá này."
-
-#: git-am.sh:897
-msgid ""
-"You still have unmerged paths in your index\n"
-"did you forget to use 'git add'?"
-msgstr ""
-"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
-"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
-
-#: git-am.sh:913
-msgid "No changes -- Patch already applied."
-msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
-
-#: git-am.sh:923
-#, sh-format
-msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
-msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
-
-#: git-am.sh:926
-#, sh-format
-msgid ""
-"The copy of the patch that failed is found in:\n"
-" $dotest/patch"
-msgstr ""
-"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
-" $dotest/patch"
-
-#: git-am.sh:945
-msgid "applying to an empty history"
-msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
-
-#: git-bisect.sh:48
+#: git-bisect.sh:50
msgid "You need to start by \"git bisect start\""
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-bisect.sh:54
+#: git-bisect.sh:56
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
-#: git-bisect.sh:95
+#: git-bisect.sh:99
#, sh-format
msgid "unrecognised option: '$arg'"
msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
-#: git-bisect.sh:99
+#: git-bisect.sh:103
#, sh-format
msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
-#: git-bisect.sh:117
+#: git-bisect.sh:132
msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
-#: git-bisect.sh:130
+#: git-bisect.sh:145
#, sh-format
msgid ""
"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
@@ -10714,77 +11149,83 @@ msgstr ""
"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
"\"."
-#: git-bisect.sh:140
+#: git-bisect.sh:155
msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
-#: git-bisect.sh:144
+#: git-bisect.sh:159
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
-#: git-bisect.sh:189
+#: git-bisect.sh:211
#, sh-format
msgid "Bad bisect_write argument: $state"
msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
-#: git-bisect.sh:218
+#: git-bisect.sh:240
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $arg"
msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
-#: git-bisect.sh:232
+#: git-bisect.sh:255
msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
-#: git-bisect.sh:244
+#: git-bisect.sh:267
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $rev"
msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
-#: git-bisect.sh:253
-msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
-msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
-
#: git-bisect.sh:276
-msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
-msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai."
+#, sh-format
+msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
+msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
+
+#: git-bisect.sh:299
+#, sh-format
+msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
+msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-bisect.sh:282
+#: git-bisect.sh:305
msgid "Are you sure [Y/n]? "
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
-#: git-bisect.sh:292
+#: git-bisect.sh:317
+#, sh-format
msgid ""
-"You need to give me at least one good and one bad revision.\n"
-"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
+"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
+"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
msgstr ""
-"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
-"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
+"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
+"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
+"cái đó.)"
-#: git-bisect.sh:295
+#: git-bisect.sh:320
+#, sh-format
msgid ""
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
-"You then need to give me at least one good and one bad revision.\n"
-"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
+"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
+"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
-"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
-"sai.\n"
-"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
+"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
+"$bad_syn.\n"
+"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
+"chúng.)"
-#: git-bisect.sh:366 git-bisect.sh:493
+#: git-bisect.sh:391 git-bisect.sh:521
msgid "We are not bisecting."
msgstr "Chúng tôi không bisect."
-#: git-bisect.sh:373
+#: git-bisect.sh:398
#, sh-format
msgid "'$invalid' is not a valid commit"
msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
-#: git-bisect.sh:382
+#: git-bisect.sh:407
#, sh-format
msgid ""
"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
@@ -10793,25 +11234,25 @@ msgstr ""
"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
-#: git-bisect.sh:409
+#: git-bisect.sh:435
msgid "No logfile given"
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
-#: git-bisect.sh:410
+#: git-bisect.sh:436
#, sh-format
msgid "cannot read $file for replaying"
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
-#: git-bisect.sh:427
+#: git-bisect.sh:455
msgid "?? what are you talking about?"
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
-#: git-bisect.sh:439
+#: git-bisect.sh:467
#, sh-format
msgid "running $command"
msgstr "đang chạy lệnh $command"
-#: git-bisect.sh:446
+#: git-bisect.sh:474
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
@@ -10820,11 +11261,11 @@ msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
-#: git-bisect.sh:472
+#: git-bisect.sh:500
msgid "bisect run cannot continue any more"
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
-#: git-bisect.sh:478
+#: git-bisect.sh:506
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
@@ -10833,58 +11274,14 @@ msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
-#: git-bisect.sh:485
+#: git-bisect.sh:513
msgid "bisect run success"
msgstr "bisect chạy thành công"
-#: git-pull.sh:61
-msgid ""
-"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
-"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
-"as appropriate to mark resolution and make a commit."
-msgstr ""
-"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
-"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
-"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
-"giao."
-
-#: git-pull.sh:65
-msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
-msgstr ""
-"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-
-#: git-pull.sh:71
-msgid ""
-"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
-"Please, commit your changes before you can merge."
-msgstr ""
-"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
-"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-
-#: git-pull.sh:285
-msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
-msgstr ""
-"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
-"bảng mục lục"
-
-#: git-pull.sh:311
+#: git-bisect.sh:548
#, sh-format
-msgid ""
-"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
-"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
-"Warning: commit $orig_head."
-msgstr ""
-"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
-"Cảnh báo: đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
-"Cảnh báo: commit $orig_head."
-
-#: git-pull.sh:336
-msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
-msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
-
-#: git-pull.sh:340
-msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
-msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
+msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
+msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
#: git-rebase.sh:57
msgid ""
@@ -11074,7 +11471,7 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể x
msgid "Cannot record working tree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
-#: git-stash.sh:191
+#: git-stash.sh:189
#, sh-format
msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
@@ -11089,7 +11486,7 @@ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
-#: git-stash.sh:241
+#: git-stash.sh:239
#, sh-format
msgid ""
"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
@@ -11099,90 +11496,90 @@ msgstr ""
" Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
" dùng git stash save -- \"$option\""
-#: git-stash.sh:262
+#: git-stash.sh:260
msgid "No local changes to save"
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
-#: git-stash.sh:266
+#: git-stash.sh:264
msgid "Cannot initialize stash"
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
-#: git-stash.sh:270
+#: git-stash.sh:268
msgid "Cannot save the current status"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
-#: git-stash.sh:288
+#: git-stash.sh:286
msgid "Cannot remove worktree changes"
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-#: git-stash.sh:389
+#: git-stash.sh:387
#, sh-format
msgid "unknown option: $opt"
msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
-#: git-stash.sh:399
+#: git-stash.sh:397
msgid "No stash found."
msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
-#: git-stash.sh:406
+#: git-stash.sh:404
#, sh-format
msgid "Too many revisions specified: $REV"
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
-#: git-stash.sh:412
+#: git-stash.sh:410
#, sh-format
msgid "$reference is not a valid reference"
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
-#: git-stash.sh:440
+#: git-stash.sh:438
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
-#: git-stash.sh:451
+#: git-stash.sh:449
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash reference"
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
-#: git-stash.sh:459
+#: git-stash.sh:457
msgid "unable to refresh index"
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
-#: git-stash.sh:463
+#: git-stash.sh:461
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
-#: git-stash.sh:471
+#: git-stash.sh:469
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
-#: git-stash.sh:473
+#: git-stash.sh:471
msgid "Could not save index tree"
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
-#: git-stash.sh:507
+#: git-stash.sh:505
msgid "Cannot unstage modified files"
msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
-#: git-stash.sh:522
+#: git-stash.sh:520
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
-#: git-stash.sh:545
+#: git-stash.sh:543
#, sh-format
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
-#: git-stash.sh:546
+#: git-stash.sh:544
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
-#: git-stash.sh:554
+#: git-stash.sh:552
msgid "No branch name specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
-#: git-stash.sh:626
+#: git-stash.sh:624
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
@@ -11437,7 +11834,7 @@ msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn v
#: git-submodule.sh:907
#, sh-format
msgid ""
-"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
+"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
msgstr ""
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$prefix$sm_path”"
@@ -11492,6 +11889,84 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
+#~ msgid "false|true|preserve"
+#~ msgstr "false|true|preserve"
+
+#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
+#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
+
+#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
+#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
+
+#~ msgid "option %s does not accept negative form"
+#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
+
+#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
+#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
+
+#~ msgid "unable to resolve HEAD"
+#~ msgstr "không thể phân giải HEAD"
+
+#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
+#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
+
+#~ msgid "You need to set your committer info first"
+#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
+
+#~ msgid ""
+#~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
+#~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
+#~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
+#~ "\"."
+#~ msgstr ""
+#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
+#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
+#~ "\".\n"
+#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
+#~ "\"$cmdline --abort\"."
+
+#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
+#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
+
+#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
+#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
+#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
+#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
+#~ msgstr ""
+#~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
+#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
+#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
+#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
+#~ "--abort\"."
+
+#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
+#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
+
+#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
+#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
+
+#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
+#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
+#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
+#~ msgstr ""
+#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
+#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
+#~ "tin>”\n"
+#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
+#~ "giao."
+
+#~ msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
+#~ msgstr ""
+#~ "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
+#~ "trộn."
+
#~ msgid "no branch specified"
#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
@@ -11516,9 +11991,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
-#~ msgid "server does not support --atomic push"
-#~ msgstr "máy phục vụ không hỗ trợ đẩy lên --atomic"
-
#~ msgid "(detached from %s)"
#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"