summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorLibravatar Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>2012-05-31 09:16:38 +0700
committerLibravatar Jiang Xin <worldhello.net@gmail.com>2012-05-31 12:31:05 +0800
commitdb484bad1010d0dddf56e6b941755d6bd977f75b (patch)
tree3f38a108e16c5fe026ff2c86b70be7f7615f9cc4 /po/vi.po
parentInit translation for Vietnamese (diff)
downloadtgif-db484bad1010d0dddf56e6b941755d6bd977f75b.tar.xz
First release translation for Vietnamese
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po3824
1 files changed, 2006 insertions, 1818 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 476263d70c..e0ccb56cfc 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -5,20 +5,21 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git-1.7.9.7\n"
+"Project-Id-Version: git-1.7.10.1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-05-03 18:30+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-05-06 09:40+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-05-21 08:57+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-05-31 09:13+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Language: \n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
+"X-Poedit-Basepath: ../\n"
#: advice.c:40
#, c-format
@@ -36,51 +37,56 @@ msgid ""
"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
"or use 'git commit -a'."
msgstr ""
+"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
+"và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
+"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
+"hoặc là sử dụng lệnh 'git commit -a'."
#: bundle.c:36
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
-msgstr ""
+msgstr "'%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)"
#: bundle.c:63
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
-msgstr "Sửa phần đầu"
+msgstr "Không nhận ra phần đầu: %s%s (%d)"
#: bundle.c:89
-#: builtin/commit.c:751
+#: builtin/commit.c:697
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở '%s'"
#: bundle.c:140
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
-msgstr ""
+msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
#: bundle.c:164
-#: sequencer.c:525
-#: sequencer.c:957
+#: sequencer.c:533
+#: sequencer.c:965
#: builtin/log.c:289
#: builtin/log.c:719
#: builtin/log.c:1335
#: builtin/log.c:1554
#: builtin/merge.c:347
#: builtin/shortlog.c:181
-#, fuzzy
msgid "revision walk setup failed"
-msgstr "Setup_log: dup2(%d,%d) bị lỗi"
+msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
#: bundle.c:186
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "The bundle contains %d ref"
msgid_plural "The bundle contains %d refs"
-msgstr[0] "%s: « array_ref » (mảng tham chiếu) đến « %s »\n"
+msgstr[0] "Bundle chứa %d chiếu"
+msgstr[1] "Bundle chứa %d chiếu"
#: bundle.c:192
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
-msgstr[0] ""
+msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này"
+msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu"
#: bundle.c:290
msgid "rev-list died"
@@ -89,41 +95,35 @@ msgstr "rev-list bị chết"
#: bundle.c:296
#: builtin/log.c:1231
#: builtin/shortlog.c:284
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
-msgstr ""
-"tham số không nhận ra: _%s_\n"
-"\n"
+msgstr "không nhận ra đối số: %s"
#: bundle.c:331
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
-msgstr ""
+msgstr "tham chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
#: bundle.c:376
-#, fuzzy
msgid "Refusing to create empty bundle."
-msgstr "Từ chối tạo một kho lưu trống rỗng"
+msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
#: bundle.c:394
-#, fuzzy
msgid "Could not spawn pack-objects"
-msgstr "Không thể tạo dòng vào ra (IO)"
+msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
#: bundle.c:412
-#, fuzzy
msgid "pack-objects died"
-msgstr "MDA đã kết thúc vì tín hiệu %d\n"
+msgstr "pack-objects đã chết"
#: bundle.c:415
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
-msgstr "%s: không thể tạo %s"
+msgstr "không thể tạo '%s'"
#: bundle.c:437
-#, fuzzy
msgid "index-pack died"
-msgstr "MDA đã kết thúc vì tín hiệu %d\n"
+msgstr "index-pack đã chết"
#: commit.c:48
#, c-format
@@ -137,7 +137,6 @@ msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
#: compat/obstack.c:406
#: compat/obstack.c:408
-#, fuzzy
msgid "memory exhausted"
msgstr "cạn bộ nhớ"
@@ -146,14 +145,14 @@ msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'"
#: connected.c:48
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "failed write to rev-list: %s"
-msgstr "lỗi phân tích danh sách CPU %s"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
#: connected.c:56
#, c-format
msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
-msgstr ""
+msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
#: date.c:95
msgid "in the future"
@@ -164,48 +163,56 @@ msgstr "trong tương lai"
msgid "%lu second ago"
msgid_plural "%lu seconds ago"
msgstr[0] "%lu giây trước"
+msgstr[1] "%lu giây trước"
#: date.c:108
#, c-format
msgid "%lu minute ago"
msgid_plural "%lu minutes ago"
msgstr[0] "%lu phút trước"
+msgstr[1] "%lu phút trước"
#: date.c:115
#, c-format
msgid "%lu hour ago"
msgid_plural "%lu hours ago"
msgstr[0] "%lu giờ trước"
+msgstr[1] "%lu giờ trước"
#: date.c:122
#, c-format
msgid "%lu day ago"
msgid_plural "%lu days ago"
msgstr[0] "%lu ngày trước"
+msgstr[1] "%lu ngày trước"
#: date.c:128
#, c-format
msgid "%lu week ago"
msgid_plural "%lu weeks ago"
msgstr[0] "%lu tuần trước"
+msgstr[1] "%lu tuần trước"
#: date.c:135
#, c-format
msgid "%lu month ago"
msgid_plural "%lu months ago"
msgstr[0] "%lu tháng trước"
+msgstr[1] "%lu tháng trước"
#: date.c:146
#, c-format
msgid "%lu year"
msgid_plural "%lu years"
-msgstr[0] "%lu năm trước"
+msgstr[0] "%lu năm"
+msgstr[1] "%lu năm"
#: date.c:149
#, c-format
msgid "%s, %lu month ago"
msgid_plural "%s, %lu months ago"
msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
+msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
#: date.c:154
#: date.c:159
@@ -213,16 +220,17 @@ msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
msgid "%lu year ago"
msgid_plural "%lu years ago"
msgstr[0] "%lu năm trước"
+msgstr[1] "%lu năm trước"
#: diff.c:105
#, c-format
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n"
-msgstr ""
+msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%.*s'\n"
#: diff.c:110
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " Unknown dirstat parameter '%.*s'\n"
-msgstr "%.*s: không nhận ra tham số « ARGP_HELP_FMT »"
+msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%.*s'\n"
#: diff.c:210
#, c-format
@@ -230,6 +238,8 @@ msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
"%s"
msgstr ""
+"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
+"%s"
#: diff.c:1400
msgid " 0 files changed\n"
@@ -239,45 +249,48 @@ msgstr " 0 tập tin bị thay đổi\n"
#, c-format
msgid " %d file changed"
msgid_plural " %d files changed"
-msgstr[0] " %d tập tin đã thay đổi"
+msgstr[0] " %d tập tin đã bị thay đổi"
+msgstr[1] " %d tập tin đã bị thay đổi"
#: diff.c:1421
#, c-format
msgid ", %d insertion(+)"
msgid_plural ", %d insertions(+)"
msgstr[0] ", %d được thêm vào(+)"
+msgstr[1] ", %d được thêm vào(+)"
#: diff.c:1432
#, c-format
msgid ", %d deletion(-)"
msgid_plural ", %d deletions(-)"
msgstr[0] ", %d bị xóa(-)"
+msgstr[1] ", %d bị xóa(-)"
-#: diff.c:3467
+#: diff.c:3478
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
"%s"
msgstr ""
+"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
+"%s"
#: gpg-interface.c:59
msgid "could not run gpg."
msgstr "không thể chạy gpg."
#: gpg-interface.c:71
-#, fuzzy
msgid "gpg did not accept the data"
-msgstr "Máy ảnh không chấp nhận lệnh đó."
+msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
#: gpg-interface.c:82
-#, fuzzy
msgid "gpg failed to sign the data"
-msgstr "Đặt dữ liệu clipboard gặp lỗi."
+msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
#: grep.c:1280
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
-msgstr "không thể đọc %s"
+msgstr "'%s': không thể đọc %s"
#: grep.c:1297
#, c-format
@@ -285,50 +298,52 @@ msgid "'%s': %s"
msgstr "'%s': %s"
#: grep.c:1308
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "'%s': short read %s"
-msgstr "%s: đọc ngắn"
+msgstr "'%s': đọc ngắn %s"
-#: help.c:219
-#, fuzzy, c-format
+#: help.c:207
+#, c-format
msgid "available git commands in '%s'"
-msgstr ""
-"Các lệnh sẵn sàng trong cửa sổ Info:\n"
-"\n"
+msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong '%s'"
-#: help.c:226
+#: help.c:214
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
-msgstr ""
+msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
-#: help.c:282
+#: help.c:270
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
msgstr ""
+"'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
+"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
-#: help.c:339
+#: help.c:327
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
-msgstr ""
+msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
-#: help.c:361
+#: help.c:349
#, c-format
msgid ""
"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
msgstr ""
+"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không sẵn có.\n"
+"Giả định rằng ý bạn là '%s'"
-#: help.c:366
-#, fuzzy, c-format
+#: help.c:354
+#, c-format
msgid "in %0.1f seconds automatically..."
-msgstr "Q&uá giờ tính bằng giây:"
+msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
-#: help.c:373
+#: help.c:361
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
-msgstr ""
+msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem thêm 'git --help'."
-#: help.c:377
+#: help.c:365
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
@@ -338,20 +353,44 @@ msgid_plural ""
msgstr[0] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là cái này không?"
+msgstr[1] ""
+"\n"
+"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
+
+#: parse-options.c:493
+msgid "..."
+msgstr "..."
+
+#: parse-options.c:511
+#, c-format
+msgid "usage: %s"
+msgstr "cách sử dụng: %s"
+
+#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
+#. one in "usage: %s" translation
+#: parse-options.c:515
+#, c-format
+msgid " or: %s"
+msgstr " hoặc: %s"
+
+#: parse-options.c:518
+#, c-format
+msgid " %s"
+msgstr " %s"
#: remote.c:1607
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
-msgstr[0] ""
-msgstr[1] ""
+msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
+msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
#: remote.c:1613
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
-msgstr[0] ""
-msgstr[1] ""
+msgstr[0] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
+msgstr[1] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
#: remote.c:1621
#, c-format
@@ -362,7 +401,12 @@ msgid_plural ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
msgstr[0] ""
+"Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n"
+"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
+"tương ứng với mỗi lần.\n"
msgstr[1] ""
+"Your branch and '%s' have diverged,\n"
+"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
#: sequencer.c:121
#: builtin/merge.c:865
@@ -387,6 +431,8 @@ msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
msgstr ""
+"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
+"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'"
#: sequencer.c:147
msgid ""
@@ -394,1280 +440,1378 @@ msgid ""
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
"and commit the result with 'git commit'"
msgstr ""
+"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
+"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'\n"
+"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh 'git commit'"
#: sequencer.c:160
-#: sequencer.c:733
-#: sequencer.c:816
+#: sequencer.c:741
+#: sequencer.c:824
#, c-format
msgid "Could not write to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %s"
#: sequencer.c:163
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error wrapping up %s"
-msgstr "không thể hiểu được bạn muốn nói gì"
+msgstr "Lỗi bao bọc %s"
#: sequencer.c:178
msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
-msgstr ""
+msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
#: sequencer.c:180
msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
-msgstr ""
+msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
#: sequencer.c:183
msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi hay stash chúng để tiến hành."
#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
#: sequencer.c:233
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
-msgstr ""
+msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: sequencer.c:261
-#, fuzzy
msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
-msgstr "Không thể phân giải tên miền."
-
-#: sequencer.c:265
-#, fuzzy, c-format
-msgid "could not parse commit %s\n"
-msgstr "không thể phân tách caps « %s »"
+msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
-#: sequencer.c:274
-#, fuzzy
+#: sequencer.c:282
msgid "Unable to update cache tree\n"
-msgstr "Không thể cất giữ dữ liệu trong bộ nhớ tạm\n"
+msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
-#: sequencer.c:315
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:323
+#, c-format
msgid "Could not parse commit %s\n"
-msgstr "không thể phân tách caps « %s »"
+msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
-#: sequencer.c:320
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:328
+#, c-format
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
-msgstr "Không thể phân tích cú pháp đường dẫn máy chủ."
+msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
-#: sequencer.c:350
-#, fuzzy
+#: sequencer.c:358
msgid "Your index file is unmerged."
-msgstr "Tập tin « %s » không phải là một tập tin chuẩn nên gỡ bỏ nó ra phụ lục.\n"
+msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:353
-#, fuzzy
+#: sequencer.c:361
msgid "You do not have a valid HEAD"
-msgstr "Cút đi! Ta không tồn tại."
+msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
-#: sequencer.c:368
+#: sequencer.c:376
#, c-format
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
-msgstr ""
+msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-#: sequencer.c:376
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:384
+#, c-format
msgid "Commit %s does not have parent %d"
-msgstr ": tệp tin chưa tồn tại!"
+msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:380
+#: sequencer.c:388
#, c-format
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
-msgstr ""
+msgstr "Luồng chính được chỉ định nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một lần hòa trộn."
#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
-#: sequencer.c:391
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:399
+#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
-msgstr "không thể theo dõi thư mục mẹ của %s"
+msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:395
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:403
+#, c-format
msgid "Cannot get commit message for %s"
-msgstr "không thể lấy thuộc tính thiết bị về %s"
+msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
-#: sequencer.c:483
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:491
+#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
-msgstr "Không thể ghi \"%s\": %s"
+msgstr "không thể revert %s... %s"
-#: sequencer.c:484
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:492
+#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
-msgstr "Không thể áp dụng cấu hình."
+msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
-#: sequencer.c:528
+#: sequencer.c:536
msgid "empty commit set passed"
-msgstr ""
+msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:536
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:544
+#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
-msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n"
+msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:541
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:549
+#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
-msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n"
+msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:599
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:607
+#, c-format
msgid "Cannot %s during a %s"
-msgstr "trong khi tìm nơi"
+msgstr "Không thể %s trong khi %s"
-#: sequencer.c:621
+#: sequencer.c:629
#, c-format
msgid "Could not parse line %d."
msgstr "Không phân tích được dòng %d."
-#: sequencer.c:626
-#, fuzzy
+#: sequencer.c:634
msgid "No commits parsed."
-msgstr "Phân tách %d quy tắc rồi.\n"
+msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích"
-#: sequencer.c:639
+#: sequencer.c:647
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"
-#: sequencer.c:643
+#: sequencer.c:651
#, c-format
msgid "Could not read %s."
msgstr "Không thể đọc %s."
-#: sequencer.c:650
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:658
+#, c-format
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
-msgstr "[%s (%s): 1 trang trên 1 tờ]\n"
+msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:678
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:686
+#, c-format
msgid "Invalid key: %s"
-msgstr "chìa khóa không đúng"
+msgstr "Khóa không đúng: %s"
-#: sequencer.c:681
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:689
+#, c-format
msgid "Invalid value for %s: %s"
-msgstr "%s: Giá trị không hợp lệ « %s » cho « -d »\n"
+msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
-#: sequencer.c:693
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:701
+#, c-format
msgid "Malformed options sheet: %s"
-msgstr "[%s (%s): 1 trang trên 1 tờ]\n"
+msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
-#: sequencer.c:714
+#: sequencer.c:722
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
-msgstr ""
+msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:715
+#: sequencer.c:723
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-msgstr ""
+msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: sequencer.c:719
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:727
+#, c-format
msgid "Could not create sequencer directory %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục \\DCIM."
+msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
-#: sequencer.c:735
-#: sequencer.c:820
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:743
+#: sequencer.c:828
+#, c-format
msgid "Error wrapping up %s."
-msgstr "không thể hiểu được bạn muốn nói gì"
+msgstr "Lỗi bao bọc %s."
-#: sequencer.c:754
-#: sequencer.c:888
+#: sequencer.c:762
+#: sequencer.c:896
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
-msgstr ""
+msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
-#: sequencer.c:756
-#, fuzzy
+#: sequencer.c:764
msgid "cannot resolve HEAD"
-msgstr "không thể giải quyết địa chỉ IP %s"
+msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:758
+#: sequencer.c:766
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
-msgstr ""
+msgstr "không thể hủy bỏ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:780
-#: builtin/apply.c:3682
+#: sequencer.c:788
+#: builtin/apply.c:3689
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"
-#: sequencer.c:783
+#: sequencer.c:791
#, c-format
msgid "cannot read %s: %s"
msgstr "không thể đọc %s: %s"
-#: sequencer.c:784
-#, fuzzy
+#: sequencer.c:792
msgid "unexpected end of file"
msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:790
+#: sequencer.c:798
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
-msgstr ""
+msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' '%s' bị hỏng"
-#: sequencer.c:813
-#, fuzzy, c-format
+#: sequencer.c:821
+#, c-format
msgid "Could not format %s."
-msgstr "Không thể thay đổi định dạng ảnh"
+msgstr "Không thể định %s."
-#: sequencer.c:975
+#: sequencer.c:983
msgid "Can't revert as initial commit"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
-#: sequencer.c:976
+#: sequencer.c:984
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
#: sha1_name.c:864
msgid "HEAD does not point to a branch"
-msgstr ""
+msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
#: sha1_name.c:867
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "No such branch: '%s'"
-msgstr "thay đổi này là một nhánh: không thể thay đổi quyền sở hữu của nhánh"
+msgstr "Không có nhánh nào như thế: '%s'"
#: sha1_name.c:869
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
-msgstr "Không có ứng dụng mặc định được cấu hình tệp tin HTML."
+msgstr "Không có dòng ngược được cấu hình cho nhánh '%s'"
#: sha1_name.c:872
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
-msgstr ""
+msgstr "Nhánh ngược dòng (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-tracking'"
-#: wt-status.c:134
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:135
msgid "Unmerged paths:"
-msgstr "Tìm kiếm Đường Dẫn"
+msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
-#: wt-status.c:140
-#: wt-status.c:157
+#: wt-status.c:141
+#: wt-status.c:158
#, c-format
msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
-msgstr ""
+msgstr " (sử dụng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
-#: wt-status.c:142
-#: wt-status.c:159
+#: wt-status.c:143
+#: wt-status.c:160
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
-msgstr ""
+msgstr " (sử dụng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
-#: wt-status.c:143
+#: wt-status.c:144
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
-msgstr ""
+msgstr " (sử dụng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là cần được giải quyết)"
-#: wt-status.c:151
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:152
msgid "Changes to be committed:"
-msgstr ": mong đợi một thư mục\n"
+msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:169
+#: wt-status.c:170
msgid "Changes not staged for commit:"
-msgstr ""
+msgstr "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
-#: wt-status.c:173
+#: wt-status.c:174
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
-msgstr ""
+msgstr " (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao (commit))"
-#: wt-status.c:175
+#: wt-status.c:176
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
-msgstr ""
+msgstr " (sử dụng \"git add/rm <tập_tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:176
+#: wt-status.c:177
msgid " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
-msgstr ""
+msgstr " (sử dụng \"git checkout -- <tập_tin>...\" để loại bỏ những thay đổi trong thư mục làm việc)"
-#: wt-status.c:178
+#: wt-status.c:179
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
-msgstr ""
+msgstr " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
-#: wt-status.c:187
+#: wt-status.c:188
#, c-format
msgid "%s files:"
msgstr "%s tệp tin:"
-#: wt-status.c:190
+#: wt-status.c:191
#, c-format
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
-msgstr ""
+msgstr " (sử dụng \"git %s <tập-tin>...\" để bao gồm thêm vào những gì cần chuyển giao (commit))"
-#: wt-status.c:207
+#: wt-status.c:208
msgid "bug"
msgstr "lỗi"
-#: wt-status.c:212
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:213
msgid "both deleted:"
-msgstr "đã xóa (các) nguồn\n"
+msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:213
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:214
msgid "added by us:"
-msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ"
+msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
-#: wt-status.c:214
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:215
msgid "deleted by them:"
-msgstr "Đồ họa bởi "
+msgstr "bị xóa bởi họ:"
-#: wt-status.c:215
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:216
msgid "added by them:"
-msgstr "Đồ họa bởi "
+msgstr "được thêm vào bởi họ:"
-#: wt-status.c:216
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:217
msgid "deleted by us:"
-msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ"
+msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
-#: wt-status.c:217
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:218
msgid "both added:"
-msgstr "%s: phân vùng #%d được thêm vào\n"
+msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:218
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:219
msgid "both modified:"
-msgstr "Lần cuối sửa"
+msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:248
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:249
msgid "new commits, "
-msgstr "Kiểu dáng Mới"
+msgstr " lần chuyển giao (commit) mới, "
-#: wt-status.c:250
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:251
msgid "modified content, "
-msgstr "Mục Lục"
+msgstr "nội dung được sửa đổi,"
-#: wt-status.c:252
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:253
msgid "untracked content, "
-msgstr "Mục Lục"
+msgstr "nội dung chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:266
-#, fuzzy, c-format
+#: wt-status.c:267
+#, c-format
msgid "new file: %s"
-msgstr "/Tập tin/Mớ_i"
+msgstr "tập tin mới: %s"
-#: wt-status.c:269
-#, fuzzy, c-format
+#: wt-status.c:270
+#, c-format
msgid "copied: %s -> %s"
-msgstr "tập tin « $filename » đã được sao chép"
+msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
-#: wt-status.c:272
-#, fuzzy, c-format
+#: wt-status.c:273
+#, c-format
msgid "deleted: %s"
-msgstr "[đã xóa]"
+msgstr "đã xóa: %s"
-#: wt-status.c:275
-#, fuzzy, c-format
+#: wt-status.c:276
+#, c-format
msgid "modified: %s"
-msgstr "Đã chỉnh sửa"
+msgstr "đã chỉnh sửa: %s"
-#: wt-status.c:278
-#, fuzzy, c-format
+#: wt-status.c:279
+#, c-format
msgid "renamed: %s -> %s"
-msgstr "%s: đã đổi tên thành %s"
+msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
-#: wt-status.c:281
+#: wt-status.c:282
#, c-format
msgid "typechange: %s"
-msgstr ""
+msgstr "đổi-kiểu: %s"
-#: wt-status.c:284
-#, fuzzy, c-format
+#: wt-status.c:285
+#, c-format
msgid "unknown: %s"
-msgstr "Không hiểu"
+msgstr "không rõ: %s"
-#: wt-status.c:287
+#: wt-status.c:288
#, c-format
msgid "unmerged: %s"
-msgstr ""
+msgstr "chưa hòa trộn: %s"
-#: wt-status.c:290
-#, fuzzy, c-format
+#: wt-status.c:291
+#, c-format
msgid "bug: unhandled diff status %c"
-msgstr "lỗi sharutils — không có trạng thái\n"
+msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
-#: wt-status.c:713
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:737
msgid "On branch "
-msgstr "cho phép bạn tạo thay đổi và nhánh chỉ trên nhánh đang hoạt động; nhánh này không phải ở tình trạng « đang được phát triển »"
+msgstr "Trên nhánh"
-#: wt-status.c:720
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:744
msgid "Not currently on any branch."
-msgstr "« %s » không phải trên khoá nào"
+msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:731
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:755
msgid "Initial commit"
-msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
+msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
-#: wt-status.c:745
+#: wt-status.c:769
msgid "Untracked"
-msgstr ""
+msgstr "Không được theo vết"
-#: wt-status.c:747
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:771
msgid "Ignored"
msgstr "Bị bỏ qua"
-#: wt-status.c:749
-#, fuzzy, c-format
+#: wt-status.c:773
+#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
-msgstr "hiển thị các tình trạng của những tập tin đã liệt kê"
+msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:751
+#: wt-status.c:775
msgid " (use -u option to show untracked files)"
-msgstr ""
+msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:757
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:781
msgid "No changes"
-msgstr "không có thay đổi nào"
+msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:761
-#, fuzzy, c-format
+#: wt-status.c:785
+#, c-format
msgid "no changes added to commit%s\n"
-msgstr "không thể chuyển các thay đổi tới tệp tin '%s'"
+msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)%s\n"
-#: wt-status.c:763
+#: wt-status.c:787
msgid " (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")"
-msgstr ""
+msgstr " (sử dụng \"git add\" và/hoặc \"git commit -a\")"
-#: wt-status.c:765
+#: wt-status.c:789
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present%s\n"
-msgstr ""
+msgstr "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin không được theo dấu vết hiện diện%s\n"
-#: wt-status.c:767
+#: wt-status.c:791
msgid " (use \"git add\" to track)"
-msgstr ""
+msgstr " (sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
-#: wt-status.c:769
-#: wt-status.c:772
-#: wt-status.c:775
-#, fuzzy, c-format
+#: wt-status.c:793
+#: wt-status.c:796
+#: wt-status.c:799
+#, c-format
msgid "nothing to commit%s\n"
-msgstr "Không có gì cần làm.\n"
+msgstr "không có gì để chuyển giao (commit) %s\n"
-#: wt-status.c:770
+#: wt-status.c:794
msgid " (create/copy files and use \"git add\" to track)"
-msgstr ""
+msgstr " (tạo/sao-chép các tập tin và sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
-#: wt-status.c:773
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:797
msgid " (use -u to show untracked files)"
-msgstr "dùng metamail để hiển thị tập tin"
+msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:776
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:800
msgid " (working directory clean)"
-msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động"
+msgstr " (thư mục làm việc không có dữ liệu)"
-#: wt-status.c:884
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:908
msgid "HEAD (no branch)"
-msgstr "thay đổi này là một nhánh: không thể thay đổi quyền sở hữu của nhánh"
+msgstr "HEAD (chưa có nhánh nào)"
-#: wt-status.c:890
-#, fuzzy
+#: wt-status.c:914
msgid "Initial commit on "
-msgstr "Win32s trên Windows 3.1"
+msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên"
-#: wt-status.c