diff options
author | Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com> | 2012-05-31 09:16:38 +0700 |
---|---|---|
committer | Jiang Xin <worldhello.net@gmail.com> | 2012-05-31 12:31:05 +0800 |
commit | db484bad1010d0dddf56e6b941755d6bd977f75b (patch) | |
tree | 3f38a108e16c5fe026ff2c86b70be7f7615f9cc4 /po/vi.po | |
parent | Init translation for Vietnamese (diff) | |
download | tgif-db484bad1010d0dddf56e6b941755d6bd977f75b.tar.xz |
First release translation for Vietnamese
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 3824 |
1 files changed, 2006 insertions, 1818 deletions
@@ -5,20 +5,21 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git-1.7.9.7\n" +"Project-Id-Version: git-1.7.10.1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2012-05-03 18:30+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2012-05-06 09:40+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2012-05-21 08:57+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2012-05-31 09:13+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Language: \n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n" "X-Poedit-Language: Vietnamese\n" "X-Poedit-Country: VIET NAM\n" "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" +"X-Poedit-Basepath: ../\n" #: advice.c:40 #, c-format @@ -36,51 +37,56 @@ msgid "" "appropriate to mark resolution and make a commit,\n" "or use 'git commit -a'." msgstr "" +"Sửa chúng trong cây làm việc,\n" +"và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n" +"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n" +"hoặc là sử dụng lệnh 'git commit -a'." #: bundle.c:36 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" -msgstr "" +msgstr "'%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)" #: bundle.c:63 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" -msgstr "Sửa phần đầu" +msgstr "Không nhận ra phần đầu: %s%s (%d)" #: bundle.c:89 -#: builtin/commit.c:751 +#: builtin/commit.c:697 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở '%s'" #: bundle.c:140 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" -msgstr "" +msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:" #: bundle.c:164 -#: sequencer.c:525 -#: sequencer.c:957 +#: sequencer.c:533 +#: sequencer.c:965 #: builtin/log.c:289 #: builtin/log.c:719 #: builtin/log.c:1335 #: builtin/log.c:1554 #: builtin/merge.c:347 #: builtin/shortlog.c:181 -#, fuzzy msgid "revision walk setup failed" -msgstr "Setup_log: dup2(%d,%d) bị lỗi" +msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi" #: bundle.c:186 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "The bundle contains %d ref" msgid_plural "The bundle contains %d refs" -msgstr[0] "%s: « array_ref » (mảng tham chiếu) đến « %s »\n" +msgstr[0] "Bundle chứa %d chiếu" +msgstr[1] "Bundle chứa %d chiếu" #: bundle.c:192 #, c-format msgid "The bundle requires this ref" msgid_plural "The bundle requires these %d refs" -msgstr[0] "" +msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này" +msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu" #: bundle.c:290 msgid "rev-list died" @@ -89,41 +95,35 @@ msgstr "rev-list bị chết" #: bundle.c:296 #: builtin/log.c:1231 #: builtin/shortlog.c:284 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "unrecognized argument: %s" -msgstr "" -"tham số không nhận ra: _%s_\n" -"\n" +msgstr "không nhận ra đối số: %s" #: bundle.c:331 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" -msgstr "" +msgstr "tham chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" #: bundle.c:376 -#, fuzzy msgid "Refusing to create empty bundle." -msgstr "Từ chối tạo một kho lưu trống rỗng" +msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng." #: bundle.c:394 -#, fuzzy msgid "Could not spawn pack-objects" -msgstr "Không thể tạo dòng vào ra (IO)" +msgstr "Không thể sản sinh pack-objects" #: bundle.c:412 -#, fuzzy msgid "pack-objects died" -msgstr "MDA đã kết thúc vì tín hiệu %d\n" +msgstr "pack-objects đã chết" #: bundle.c:415 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "cannot create '%s'" -msgstr "%s: không thể tạo %s" +msgstr "không thể tạo '%s'" #: bundle.c:437 -#, fuzzy msgid "index-pack died" -msgstr "MDA đã kết thúc vì tín hiệu %d\n" +msgstr "index-pack đã chết" #: commit.c:48 #, c-format @@ -137,7 +137,6 @@ msgstr "%s %s không phải là một lần commit!" #: compat/obstack.c:406 #: compat/obstack.c:408 -#, fuzzy msgid "memory exhausted" msgstr "cạn bộ nhớ" @@ -146,14 +145,14 @@ msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'" #: connected.c:48 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "failed write to rev-list: %s" -msgstr "lỗi phân tích danh sách CPU %s" +msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s" #: connected.c:56 #, c-format msgid "failed to close rev-list's stdin: %s" -msgstr "" +msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s" #: date.c:95 msgid "in the future" @@ -164,48 +163,56 @@ msgstr "trong tương lai" msgid "%lu second ago" msgid_plural "%lu seconds ago" msgstr[0] "%lu giây trước" +msgstr[1] "%lu giây trước" #: date.c:108 #, c-format msgid "%lu minute ago" msgid_plural "%lu minutes ago" msgstr[0] "%lu phút trước" +msgstr[1] "%lu phút trước" #: date.c:115 #, c-format msgid "%lu hour ago" msgid_plural "%lu hours ago" msgstr[0] "%lu giờ trước" +msgstr[1] "%lu giờ trước" #: date.c:122 #, c-format msgid "%lu day ago" msgid_plural "%lu days ago" msgstr[0] "%lu ngày trước" +msgstr[1] "%lu ngày trước" #: date.c:128 #, c-format msgid "%lu week ago" msgid_plural "%lu weeks ago" msgstr[0] "%lu tuần trước" +msgstr[1] "%lu tuần trước" #: date.c:135 #, c-format msgid "%lu month ago" msgid_plural "%lu months ago" msgstr[0] "%lu tháng trước" +msgstr[1] "%lu tháng trước" #: date.c:146 #, c-format msgid "%lu year" msgid_plural "%lu years" -msgstr[0] "%lu năm trước" +msgstr[0] "%lu năm" +msgstr[1] "%lu năm" #: date.c:149 #, c-format msgid "%s, %lu month ago" msgid_plural "%s, %lu months ago" msgstr[0] "%s, %lu tháng trước" +msgstr[1] "%s, %lu tháng trước" #: date.c:154 #: date.c:159 @@ -213,16 +220,17 @@ msgstr[0] "%s, %lu tháng trước" msgid "%lu year ago" msgid_plural "%lu years ago" msgstr[0] "%lu năm trước" +msgstr[1] "%lu năm trước" #: diff.c:105 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n" -msgstr "" +msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%.*s'\n" #: diff.c:110 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " Unknown dirstat parameter '%.*s'\n" -msgstr "%.*s: không nhận ra tham số « ARGP_HELP_FMT »" +msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%.*s'\n" #: diff.c:210 #, c-format @@ -230,6 +238,8 @@ msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" "%s" msgstr "" +"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n" +"%s" #: diff.c:1400 msgid " 0 files changed\n" @@ -239,45 +249,48 @@ msgstr " 0 tập tin bị thay đổi\n" #, c-format msgid " %d file changed" msgid_plural " %d files changed" -msgstr[0] " %d tập tin đã thay đổi" +msgstr[0] " %d tập tin đã bị thay đổi" +msgstr[1] " %d tập tin đã bị thay đổi" #: diff.c:1421 #, c-format msgid ", %d insertion(+)" msgid_plural ", %d insertions(+)" msgstr[0] ", %d được thêm vào(+)" +msgstr[1] ", %d được thêm vào(+)" #: diff.c:1432 #, c-format msgid ", %d deletion(-)" msgid_plural ", %d deletions(-)" msgstr[0] ", %d bị xóa(-)" +msgstr[1] ", %d bị xóa(-)" -#: diff.c:3467 +#: diff.c:3478 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" "%s" msgstr "" +"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" +"%s" #: gpg-interface.c:59 msgid "could not run gpg." msgstr "không thể chạy gpg." #: gpg-interface.c:71 -#, fuzzy msgid "gpg did not accept the data" -msgstr "Máy ảnh không chấp nhận lệnh đó." +msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu" #: gpg-interface.c:82 -#, fuzzy msgid "gpg failed to sign the data" -msgstr "Đặt dữ liệu clipboard gặp lỗi." +msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" #: grep.c:1280 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "'%s': unable to read %s" -msgstr "không thể đọc %s" +msgstr "'%s': không thể đọc %s" #: grep.c:1297 #, c-format @@ -285,50 +298,52 @@ msgid "'%s': %s" msgstr "'%s': %s" #: grep.c:1308 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "'%s': short read %s" -msgstr "%s: đọc ngắn" +msgstr "'%s': đọc ngắn %s" -#: help.c:219 -#, fuzzy, c-format +#: help.c:207 +#, c-format msgid "available git commands in '%s'" -msgstr "" -"Các lệnh sẵn sàng trong cửa sổ Info:\n" -"\n" +msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong '%s'" -#: help.c:226 +#: help.c:214 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" -msgstr "" +msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn" -#: help.c:282 +#: help.c:270 #, c-format msgid "" "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" "able to execute it. Maybe git-%s is broken?" msgstr "" +"'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" +"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" -#: help.c:339 +#: help.c:327 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." -msgstr "" +msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." -#: help.c:361 +#: help.c:349 #, c-format msgid "" "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n" "Continuing under the assumption that you meant '%s'" msgstr "" +"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không sẵn có.\n" +"Giả định rằng ý bạn là '%s'" -#: help.c:366 -#, fuzzy, c-format +#: help.c:354 +#, c-format msgid "in %0.1f seconds automatically..." -msgstr "Q&uá giờ tính bằng giây:" +msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..." -#: help.c:373 +#: help.c:361 #, c-format msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." -msgstr "" +msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem thêm 'git --help'." -#: help.c:377 +#: help.c:365 msgid "" "\n" "Did you mean this?" @@ -338,20 +353,44 @@ msgid_plural "" msgstr[0] "" "\n" "Có phải ý bạn là cái này không?" +msgstr[1] "" +"\n" +"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" + +#: parse-options.c:493 +msgid "..." +msgstr "..." + +#: parse-options.c:511 +#, c-format +msgid "usage: %s" +msgstr "cách sử dụng: %s" + +#. TRANSLATORS: the colon here should align with the +#. one in "usage: %s" translation +#: parse-options.c:515 +#, c-format +msgid " or: %s" +msgstr " hoặc: %s" + +#: parse-options.c:518 +#, c-format +msgid " %s" +msgstr " %s" #: remote.c:1607 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" -msgstr[0] "" -msgstr[1] "" +msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" +msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" #: remote.c:1613 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" -msgstr[0] "" -msgstr[1] "" +msgstr[0] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n" +msgstr[1] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n" #: remote.c:1621 #, c-format @@ -362,7 +401,12 @@ msgid_plural "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" "and have %d and %d different commits each, respectively.\n" msgstr[0] "" +"Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n" +"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n" +"tương ứng với mỗi lần.\n" msgstr[1] "" +"Your branch and '%s' have diverged,\n" +"and have %d and %d different commit each, respectively.\n" #: sequencer.c:121 #: builtin/merge.c:865 @@ -387,6 +431,8 @@ msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" msgstr "" +"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" +"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'" #: sequencer.c:147 msgid "" @@ -394,1280 +440,1378 @@ msgid "" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" "and commit the result with 'git commit'" msgstr "" +"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" +"với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'\n" +"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh 'git commit'" #: sequencer.c:160 -#: sequencer.c:733 -#: sequencer.c:816 +#: sequencer.c:741 +#: sequencer.c:824 #, c-format msgid "Could not write to %s" msgstr "Không thể ghi vào %s" #: sequencer.c:163 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error wrapping up %s" -msgstr "không thể hiểu được bạn muốn nói gì" +msgstr "Lỗi bao bọc %s" #: sequencer.c:178 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." -msgstr "" +msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." #: sequencer.c:180 msgid "Your local changes would be overwritten by revert." -msgstr "" +msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert." #: sequencer.c:183 msgid "Commit your changes or stash them to proceed." -msgstr "" +msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi hay stash chúng để tiến hành." #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick" #: sequencer.c:233 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" -msgstr "" +msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: sequencer.c:261 -#, fuzzy msgid "Could not resolve HEAD commit\n" -msgstr "Không thể phân giải tên miền." - -#: sequencer.c:265 -#, fuzzy, c-format -msgid "could not parse commit %s\n" -msgstr "không thể phân tách caps « %s »" +msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n" -#: sequencer.c:274 -#, fuzzy +#: sequencer.c:282 msgid "Unable to update cache tree\n" -msgstr "Không thể cất giữ dữ liệu trong bộ nhớ tạm\n" +msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" -#: sequencer.c:315 -#, fuzzy, c-format +#: sequencer.c:323 +#, c-format msgid "Could not parse commit %s\n" -msgstr "không thể phân tách caps « %s »" +msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" -#: sequencer.c:320 -#, fuzzy, c-format +#: sequencer.c:328 +#, c-format msgid "Could not parse parent commit %s\n" -msgstr "Không thể phân tích cú pháp đường dẫn máy chủ." +msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n" -#: sequencer.c:350 -#, fuzzy +#: sequencer.c:358 msgid "Your index file is unmerged." -msgstr "Tập tin « %s » không phải là một tập tin chuẩn nên gỡ bỏ nó ra phụ lục.\n" +msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:353 -#, fuzzy +#: sequencer.c:361 msgid "You do not have a valid HEAD" -msgstr "Cút đi! Ta không tồn tại." +msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ" -#: sequencer.c:368 +#: sequencer.c:376 #, c-format msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given." -msgstr "" +msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." -#: sequencer.c:376 -#, fuzzy, c-format +#: sequencer.c:384 +#, c-format msgid "Commit %s does not have parent %d" -msgstr ": tệp tin chưa tồn tại!" +msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:380 +#: sequencer.c:388 #, c-format msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge." -msgstr "" +msgstr "Luồng chính được chỉ định nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một lần hòa trộn." #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or #. "cherry-pick", the second %s a SHA1 -#: sequencer.c:391 -#, fuzzy, c-format +#: sequencer.c:399 +#, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" -msgstr "không thể theo dõi thư mục mẹ của %s" +msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:395 -#, fuzzy, c-format +#: sequencer.c:403 +#, c-format msgid "Cannot get commit message for %s" -msgstr "không thể lấy thuộc tính thiết bị về %s" +msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s" -#: sequencer.c:483 -#, fuzzy, c-format +#: sequencer.c:491 +#, c-format msgid "could not revert %s... %s" -msgstr "Không thể ghi \"%s\": %s" +msgstr "không thể revert %s... %s" -#: sequencer.c:484 -#, fuzzy, c-format +#: sequencer.c:492 +#, c-format msgid "could not apply %s... %s" -msgstr "Không thể áp dụng cấu hình." +msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s" -#: sequencer.c:528 +#: sequencer.c:536 msgid "empty commit set passed" -msgstr "" +msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:536 -#, fuzzy, c-format +#: sequencer.c:544 +#, c-format msgid "git %s: failed to read the index" -msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n" +msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:541 -#, fuzzy, c-format +#: sequencer.c:549 +#, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" -msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n" +msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:599 -#, fuzzy, c-format +#: sequencer.c:607 +#, c-format msgid "Cannot %s during a %s" -msgstr "trong khi tìm nơi" +msgstr "Không thể %s trong khi %s" -#: sequencer.c:621 +#: sequencer.c:629 #, c-format msgid "Could not parse line %d." msgstr "Không phân tích được dòng %d." -#: sequencer.c:626 -#, fuzzy +#: sequencer.c:634 msgid "No commits parsed." -msgstr "Phân tách %d quy tắc rồi.\n" +msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích" -#: sequencer.c:639 +#: sequencer.c:647 #, c-format msgid "Could not open %s" msgstr "Không thể mở %s" -#: sequencer.c:643 +#: sequencer.c:651 #, c-format msgid "Could not read %s." msgstr "Không thể đọc %s." -#: sequencer.c:650 -#, fuzzy, c-format +#: sequencer.c:658 +#, c-format msgid "Unusable instruction sheet: %s" -msgstr "[%s (%s): 1 trang trên 1 tờ]\n" +msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:678 -#, fuzzy, c-format +#: sequencer.c:686 +#, c-format msgid "Invalid key: %s" -msgstr "chìa khóa không đúng" +msgstr "Khóa không đúng: %s" -#: sequencer.c:681 -#, fuzzy, c-format +#: sequencer.c:689 +#, c-format msgid "Invalid value for %s: %s" -msgstr "%s: Giá trị không hợp lệ « %s » cho « -d »\n" +msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" -#: sequencer.c:693 -#, fuzzy, c-format +#: sequencer.c:701 +#, c-format msgid "Malformed options sheet: %s" -msgstr "[%s (%s): 1 trang trên 1 tờ]\n" +msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s" -#: sequencer.c:714 +#: sequencer.c:722 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" -msgstr "" +msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện" -#: sequencer.c:715 +#: sequencer.c:723 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" -msgstr "" +msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" -#: sequencer.c:719 -#, fuzzy, c-format +#: sequencer.c:727 +#, c-format msgid "Could not create sequencer directory %s" -msgstr "Không thể tạo thư mục \\DCIM." +msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s" -#: sequencer.c:735 -#: sequencer.c:820 -#, fuzzy, c-format +#: sequencer.c:743 +#: sequencer.c:828 +#, c-format msgid "Error wrapping up %s." -msgstr "không thể hiểu được bạn muốn nói gì" +msgstr "Lỗi bao bọc %s." -#: sequencer.c:754 -#: sequencer.c:888 +#: sequencer.c:762 +#: sequencer.c:896 msgid "no cherry-pick or revert in progress" -msgstr "" +msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình" -#: sequencer.c:756 -#, fuzzy +#: sequencer.c:764 msgid "cannot resolve HEAD" -msgstr "không thể giải quyết địa chỉ IP %s" +msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:758 +#: sequencer.c:766 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" -msgstr "" +msgstr "không thể hủy bỏ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:780 -#: builtin/apply.c:3682 +#: sequencer.c:788 +#: builtin/apply.c:3689 #, c-format msgid "cannot open %s: %s" msgstr "không thể mở %s: %s" -#: sequencer.c:783 +#: sequencer.c:791 #, c-format msgid "cannot read %s: %s" msgstr "không thể đọc %s: %s" -#: sequencer.c:784 -#, fuzzy +#: sequencer.c:792 msgid "unexpected end of file" msgstr "kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:790 +#: sequencer.c:798 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" -msgstr "" +msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' '%s' bị hỏng" -#: sequencer.c:813 -#, fuzzy, c-format +#: sequencer.c:821 +#, c-format msgid "Could not format %s." -msgstr "Không thể thay đổi định dạng ảnh" +msgstr "Không thể định %s." -#: sequencer.c:975 +#: sequencer.c:983 msgid "Can't revert as initial commit" -msgstr "" +msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo" -#: sequencer.c:976 +#: sequencer.c:984 msgid "Can't cherry-pick into empty head" -msgstr "" +msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" #: sha1_name.c:864 msgid "HEAD does not point to a branch" -msgstr "" +msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" #: sha1_name.c:867 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "No such branch: '%s'" -msgstr "thay đổi này là một nhánh: không thể thay đổi quyền sở hữu của nhánh" +msgstr "Không có nhánh nào như thế: '%s'" #: sha1_name.c:869 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "No upstream configured for branch '%s'" -msgstr "Không có ứng dụng mặc định được cấu hình tệp tin HTML." +msgstr "Không có dòng ngược được cấu hình cho nhánh '%s'" #: sha1_name.c:872 #, c-format msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" -msgstr "" +msgstr "Nhánh ngược dòng (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-tracking'" -#: wt-status.c:134 -#, fuzzy +#: wt-status.c:135 msgid "Unmerged paths:" -msgstr "Tìm kiếm Đường Dẫn" +msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" -#: wt-status.c:140 -#: wt-status.c:157 +#: wt-status.c:141 +#: wt-status.c:158 #, c-format msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)" -msgstr "" +msgstr " (sử dụng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))" -#: wt-status.c:142 -#: wt-status.c:159 +#: wt-status.c:143 +#: wt-status.c:160 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" -msgstr "" +msgstr " (sử dụng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))" -#: wt-status.c:143 +#: wt-status.c:144 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" -msgstr "" +msgstr " (sử dụng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là cần được giải quyết)" -#: wt-status.c:151 -#, fuzzy +#: wt-status.c:152 msgid "Changes to be committed:" -msgstr ": mong đợi một thư mục\n" +msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" -#: wt-status.c:169 +#: wt-status.c:170 msgid "Changes not staged for commit:" -msgstr "" +msgstr "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):" -#: wt-status.c:173 +#: wt-status.c:174 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" -msgstr "" +msgstr " (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao (commit))" -#: wt-status.c:175 +#: wt-status.c:176 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" -msgstr "" +msgstr " (sử dụng \"git add/rm <tập_tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" -#: wt-status.c:176 +#: wt-status.c:177 msgid " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)" -msgstr "" +msgstr " (sử dụng \"git checkout -- <tập_tin>...\" để loại bỏ những thay đổi trong thư mục làm việc)" -#: wt-status.c:178 +#: wt-status.c:179 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" -msgstr "" +msgstr " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)" -#: wt-status.c:187 +#: wt-status.c:188 #, c-format msgid "%s files:" msgstr "%s tệp tin:" -#: wt-status.c:190 +#: wt-status.c:191 #, c-format msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" -msgstr "" +msgstr " (sử dụng \"git %s <tập-tin>...\" để bao gồm thêm vào những gì cần chuyển giao (commit))" -#: wt-status.c:207 +#: wt-status.c:208 msgid "bug" msgstr "lỗi" -#: wt-status.c:212 -#, fuzzy +#: wt-status.c:213 msgid "both deleted:" -msgstr "đã xóa (các) nguồn\n" +msgstr "bị xóa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:213 -#, fuzzy +#: wt-status.c:214 msgid "added by us:" -msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ" +msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:" -#: wt-status.c:214 -#, fuzzy +#: wt-status.c:215 msgid "deleted by them:" -msgstr "Đồ họa bởi " +msgstr "bị xóa bởi họ:" -#: wt-status.c:215 -#, fuzzy +#: wt-status.c:216 msgid "added by them:" -msgstr "Đồ họa bởi " +msgstr "được thêm vào bởi họ:" -#: wt-status.c:216 -#, fuzzy +#: wt-status.c:217 msgid "deleted by us:" -msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ" +msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:" -#: wt-status.c:217 -#, fuzzy +#: wt-status.c:218 msgid "both added:" -msgstr "%s: phân vùng #%d được thêm vào\n" +msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" -#: wt-status.c:218 -#, fuzzy +#: wt-status.c:219 msgid "both modified:" -msgstr "Lần cuối sửa" +msgstr "bị sửa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:248 -#, fuzzy +#: wt-status.c:249 msgid "new commits, " -msgstr "Kiểu dáng Mới" +msgstr " lần chuyển giao (commit) mới, " -#: wt-status.c:250 -#, fuzzy +#: wt-status.c:251 msgid "modified content, " -msgstr "Mục Lục" +msgstr "nội dung được sửa đổi," -#: wt-status.c:252 -#, fuzzy +#: wt-status.c:253 msgid "untracked content, " -msgstr "Mục Lục" +msgstr "nội dung chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:266 -#, fuzzy, c-format +#: wt-status.c:267 +#, c-format msgid "new file: %s" -msgstr "/Tập tin/Mớ_i" +msgstr "tập tin mới: %s" -#: wt-status.c:269 -#, fuzzy, c-format +#: wt-status.c:270 +#, c-format msgid "copied: %s -> %s" -msgstr "tập tin « $filename » đã được sao chép" +msgstr "đã sao chép: %s -> %s" -#: wt-status.c:272 -#, fuzzy, c-format +#: wt-status.c:273 +#, c-format msgid "deleted: %s" -msgstr "[đã xóa]" +msgstr "đã xóa: %s" -#: wt-status.c:275 -#, fuzzy, c-format +#: wt-status.c:276 +#, c-format msgid "modified: %s" -msgstr "Đã chỉnh sửa" +msgstr "đã chỉnh sửa: %s" -#: wt-status.c:278 -#, fuzzy, c-format +#: wt-status.c:279 +#, c-format msgid "renamed: %s -> %s" -msgstr "%s: đã đổi tên thành %s" +msgstr "đã đổi tên: %s -> %s" -#: wt-status.c:281 +#: wt-status.c:282 #, c-format msgid "typechange: %s" -msgstr "" +msgstr "đổi-kiểu: %s" -#: wt-status.c:284 -#, fuzzy, c-format +#: wt-status.c:285 +#, c-format msgid "unknown: %s" -msgstr "Không hiểu" +msgstr "không rõ: %s" -#: wt-status.c:287 +#: wt-status.c:288 #, c-format msgid "unmerged: %s" -msgstr "" +msgstr "chưa hòa trộn: %s" -#: wt-status.c:290 -#, fuzzy, c-format +#: wt-status.c:291 +#, c-format msgid "bug: unhandled diff status %c" -msgstr "lỗi sharutils — không có trạng thái\n" +msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c" -#: wt-status.c:713 -#, fuzzy +#: wt-status.c:737 msgid "On branch " -msgstr "cho phép bạn tạo thay đổi và nhánh chỉ trên nhánh đang hoạt động; nhánh này không phải ở tình trạng « đang được phát triển »" +msgstr "Trên nhánh" -#: wt-status.c:720 -#, fuzzy +#: wt-status.c:744 msgid "Not currently on any branch." -msgstr "« %s » không phải trên khoá nào" +msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:731 -#, fuzzy +#: wt-status.c:755 msgid "Initial commit" -msgstr "%s %s không phải là một lần commit!" +msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu" -#: wt-status.c:745 +#: wt-status.c:769 msgid "Untracked" -msgstr "" +msgstr "Không được theo vết" -#: wt-status.c:747 -#, fuzzy +#: wt-status.c:771 msgid "Ignored" msgstr "Bị bỏ qua" -#: wt-status.c:749 -#, fuzzy, c-format +#: wt-status.c:773 +#, c-format msgid "Untracked files not listed%s" -msgstr "hiển thị các tình trạng của những tập tin đã liệt kê" +msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:751 +#: wt-status.c:775 msgid " (use -u option to show untracked files)" -msgstr "" +msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:757 -#, fuzzy +#: wt-status.c:781 msgid "No changes" -msgstr "không có thay đổi nào" +msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:761 -#, fuzzy, c-format +#: wt-status.c:785 +#, c-format msgid "no changes added to commit%s\n" -msgstr "không thể chuyển các thay đổi tới tệp tin '%s'" +msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)%s\n" -#: wt-status.c:763 +#: wt-status.c:787 msgid " (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")" -msgstr "" +msgstr " (sử dụng \"git add\" và/hoặc \"git commit -a\")" -#: wt-status.c:765 +#: wt-status.c:789 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present%s\n" -msgstr "" +msgstr "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin không được theo dấu vết hiện diện%s\n" -#: wt-status.c:767 +#: wt-status.c:791 msgid " (use \"git add\" to track)" -msgstr "" +msgstr " (sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)" -#: wt-status.c:769 -#: wt-status.c:772 -#: wt-status.c:775 -#, fuzzy, c-format +#: wt-status.c:793 +#: wt-status.c:796 +#: wt-status.c:799 +#, c-format msgid "nothing to commit%s\n" -msgstr "Không có gì cần làm.\n" +msgstr "không có gì để chuyển giao (commit) %s\n" -#: wt-status.c:770 +#: wt-status.c:794 msgid " (create/copy files and use \"git add\" to track)" -msgstr "" +msgstr " (tạo/sao-chép các tập tin và sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)" -#: wt-status.c:773 -#, fuzzy +#: wt-status.c:797 msgid " (use -u to show untracked files)" -msgstr "dùng metamail để hiển thị tập tin" +msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:776 -#, fuzzy +#: wt-status.c:800 msgid " (working directory clean)" -msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động" +msgstr " (thư mục làm việc không có dữ liệu)" -#: wt-status.c:884 -#, fuzzy +#: wt-status.c:908 msgid "HEAD (no branch)" -msgstr "thay đổi này là một nhánh: không thể thay đổi quyền sở hữu của nhánh" +msgstr "HEAD (chưa có nhánh nào)" -#: wt-status.c:890 -#, fuzzy +#: wt-status.c:914 msgid "Initial commit on " -msgstr "Win32s trên Windows 3.1" +msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên" -#: wt-status.c |