diff options
author | Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com> | 2020-05-27 08:07:58 +0700 |
---|---|---|
committer | Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com> | 2020-05-27 08:08:20 +0700 |
commit | 4b4cf76771c09bfdf2bf57e6d1c24e825fe5cd0b (patch) | |
tree | fbeaa7a89e0eea774205de7e9750d61fb4c0d220 /po/vi.po | |
parent | l10n: zh_CN: for git v2.27.0 l10n round 1~2 (diff) | |
download | tgif-4b4cf76771c09bfdf2bf57e6d1c24e825fe5cd0b.tar.xz |
l10n: vi(4875t): Updated Vietnamses translation for 2.27.0rd2
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 224 |
1 files changed, 114 insertions, 110 deletions
@@ -7,10 +7,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.27.0\n" +"Project-Id-Version: git v2.27.0 rd2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-15 09:11+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2020-05-21 08:18+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2020-05-27 07:23+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2020-05-27 08:06+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -1428,7 +1428,7 @@ msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" #: apply.c:5025 builtin/add.c:323 builtin/check-ignore.c:22 -#: builtin/commit.c:1366 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:774 +#: builtin/commit.c:1366 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:775 #: builtin/log.c:2186 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" @@ -2856,7 +2856,7 @@ msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”" msgid "unable to fork" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" -#: connected.c:107 builtin/fsck.c:208 builtin/prune.c:45 +#: connected.c:107 builtin/fsck.c:209 builtin/prune.c:45 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" @@ -3889,7 +3889,7 @@ msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" msgid "giving up" msgstr "chịu thua" -#: fetch-pack.c:476 progress.c:340 +#: fetch-pack.c:476 progress.c:336 msgid "done" msgstr "xong" @@ -4566,7 +4566,7 @@ msgstr "đổi tên" msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" -#: merge-recursive.c:1577 merge-recursive.c:2472 merge-recursive.c:3117 +#: merge-recursive.c:1577 merge-recursive.c:2484 merge-recursive.c:3129 #, c-format msgid "Refusing to lose dirty file at %s" msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" @@ -4609,13 +4609,13 @@ msgstr "" msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" -#: merge-recursive.c:1793 +#: merge-recursive.c:1805 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:2056 +#: merge-recursive.c:2068 #, c-format msgid "" "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because " @@ -4626,7 +4626,7 @@ msgstr "" "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến " "nhận một phần nhiều của các tập tin." -#: merge-recursive.c:2088 +#: merge-recursive.c:2100 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " @@ -4635,7 +4635,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." -#: merge-recursive.c:2098 +#: merge-recursive.c:2110 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " @@ -4644,7 +4644,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s" -#: merge-recursive.c:2190 +#: merge-recursive.c:2202 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-" @@ -4653,7 +4653,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục " "%s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:2435 +#: merge-recursive.c:2447 #, c-format msgid "" "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " @@ -4662,52 +4662,52 @@ msgstr "" "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " "bị đổi tên." -#: merge-recursive.c:2961 +#: merge-recursive.c:2973 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: merge-recursive.c:2964 +#: merge-recursive.c:2976 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" -#: merge-recursive.c:3028 +#: merge-recursive.c:3040 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" -#: merge-recursive.c:3028 +#: merge-recursive.c:3040 msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: merge-recursive.c:3040 +#: merge-recursive.c:3052 msgid "content" msgstr "nội dung" -#: merge-recursive.c:3044 +#: merge-recursive.c:3056 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" -#: merge-recursive.c:3067 +#: merge-recursive.c:3079 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:3089 git-submodule.sh:985 +#: merge-recursive.c:3101 git-submodule.sh:985 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" -#: merge-recursive.c:3090 +#: merge-recursive.c:3102 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:3120 +#: merge-recursive.c:3132 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" -#: merge-recursive.c:3203 +#: merge-recursive.c:3215 #, c-format msgid "" "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; " @@ -4716,7 +4716,7 @@ msgstr "" "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục " "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." -#: merge-recursive.c:3206 +#: merge-recursive.c:3218 #, c-format msgid "" "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed " @@ -4725,7 +4725,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được " "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." -#: merge-recursive.c:3210 +#: merge-recursive.c:3222 #, c-format msgid "" "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in " @@ -4734,7 +4734,7 @@ msgstr "" "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một " "thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." -#: merge-recursive.c:3213 +#: merge-recursive.c:3225 #, c-format msgid "" "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that " @@ -4743,60 +4743,60 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư " "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." -#: merge-recursive.c:3327 +#: merge-recursive.c:3339 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" -#: merge-recursive.c:3350 +#: merge-recursive.c:3362 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" -#: merge-recursive.c:3355 +#: merge-recursive.c:3367 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" -#: merge-recursive.c:3362 +#: merge-recursive.c:3374 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" -#: merge-recursive.c:3371 +#: merge-recursive.c:3383 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" -#: merge-recursive.c:3380 +#: merge-recursive.c:3392 #, c-format msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:3424 +#: merge-recursive.c:3436 msgid "Already up to date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" -#: merge-recursive.c:3433 +#: merge-recursive.c:3445 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:3537 +#: merge-recursive.c:3549 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:3550 +#: merge-recursive.c:3562 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:3600 +#: merge-recursive.c:3612 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:3659 +#: merge-recursive.c:3671 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -4806,12 +4806,12 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" " %s" -#: merge-recursive.c:3756 +#: merge-recursive.c:3768 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:3774 builtin/merge.c:705 builtin/merge.c:885 +#: merge-recursive.c:3786 builtin/merge.c:705 builtin/merge.c:885 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." @@ -5704,7 +5704,7 @@ msgstr "" "\n" #: rebase-interactive.c:110 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3463 -#: sequencer.c:3489 sequencer.c:5248 builtin/fsck.c:346 builtin/rebase.c:258 +#: sequencer.c:3489 sequencer.c:5248 builtin/fsck.c:347 builtin/rebase.c:258 #, c-format msgid "could not write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" @@ -9219,7 +9219,7 @@ msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” #: wt-status.c:1356 msgid "You are currently rebasing." -msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." +msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)." #: wt-status.c:1369 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" @@ -9796,7 +9796,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." #: builtin/am.c:1089 #, c-format msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." -msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." +msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." #: builtin/am.c:1090 #, c-format @@ -10492,7 +10492,7 @@ msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" #: builtin/blame.c:848 msgid "Force progress reporting" -msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc" +msgstr "Ép buộc báo cáo diễn biến công việc" #: builtin/blame.c:849 msgid "Show output score for blame entries" @@ -14341,32 +14341,32 @@ msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển gi msgid "print only refs which don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/fsck.c:68 builtin/fsck.c:147 builtin/fsck.c:148 +#: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:148 builtin/fsck.c:149 msgid "unknown" msgstr "không hiểu" #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation> -#: builtin/fsck.c:100 builtin/fsck.c:120 +#: builtin/fsck.c:101 builtin/fsck.c:121 #, c-format msgid "error in %s %s: %s" msgstr "lỗi trong %s %s: %s" #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation> -#: builtin/fsck.c:114 +#: builtin/fsck.c:115 #, c-format msgid "warning in %s %s: %s" msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s" -#: builtin/fsck.c:143 builtin/fsck.c:146 +#: builtin/fsck.c:144 builtin/fsck.c:147 #, c-format msgid "broken link from %7s %s" msgstr "liên kết gãy từ %7s %s" -#: builtin/fsck.c:155 +#: builtin/fsck.c:156 msgid "wrong object type in link" msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết" -#: builtin/fsck.c:171 +#: builtin/fsck.c:172 #, c-format msgid "" "broken link from %7s %s\n" @@ -14375,211 +14375,211 @@ msgstr "" "liên kết gãy từ %7s %s \n" " tới %7s %s" -#: builtin/fsck.c:282 +#: builtin/fsck.c:283 #, c-format msgid "missing %s %s" msgstr "thiếu %s %s" -#: builtin/fsck.c:309 +#: builtin/fsck.c:310 #, c-format msgid "unreachable %s %s" msgstr "không tiếp cận được %s %s" -#: builtin/fsck.c:329 +#: builtin/fsck.c:330 #, c-format msgid "dangling %s %s" msgstr "dangling %s %s" -#: builtin/fsck.c:339 +#: builtin/fsck.c:340 msgid "could not create lost-found" msgstr "không thể tạo lost-found" -#: builtin/fsck.c:350 +#: builtin/fsck.c:351 #, c-format msgid "could not finish '%s'" msgstr "không thể hoàn thành “%s”" -#: builtin/fsck.c:367 +#: builtin/fsck.c:368 #, c-format msgid "Checking %s" msgstr "Đang kiểm tra %s" -#: builtin/fsck.c:405 +#: builtin/fsck.c:406 #, c-format msgid "Checking connectivity (%d objects)" msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)" -#: builtin/fsck.c:424 +#: builtin/fsck.c:425 #, c-format msgid "Checking %s %s" msgstr "Đang kiểm tra %s %s" -#: builtin/fsck.c:429 +#: builtin/fsck.c:430 msgid "broken links" msgstr "các liên kết bị gẫy" -#: builtin/fsck.c:438 +#: builtin/fsck.c:439 #, c-format msgid "root %s" msgstr "gốc %s" -#: builtin/fsck.c:446 +#: builtin/fsck.c:447 #, c-format msgid "tagged %s %s (%s) in %s" msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s" -#: builtin/fsck.c:475 +#: builtin/fsck.c:476 #, c-format msgid "%s: object corrupt or missing" msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng" -#: builtin/fsck.c:500 +#: builtin/fsck.c:501 #, c-format msgid "%s: invalid reflog entry %s" msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s" -#: builtin/fsck.c:514 +#: builtin/fsck.c:515 #, c-format msgid "Checking reflog %s->%s" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”" -#: builtin/fsck.c:548 +#: builtin/fsck.c:549 #, c-format msgid "%s: invalid sha1 pointer %s" msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s" -#: builtin/fsck.c:555 +#: builtin/fsck.c:556 #, c-format msgid "%s: not a commit" msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao" -#: builtin/fsck.c:609 +#: builtin/fsck.c:610 msgid "notice: No default references" msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định" -#: builtin/fsck.c:624 +#: builtin/fsck.c:625 #, c-format msgid "%s: object corrupt or missing: %s" msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s" -#: builtin/fsck.c:637 +#: builtin/fsck.c:638 #, c-format msgid "%s: object could not be parsed: %s" msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s" -#: builtin/fsck.c:657 +#: builtin/fsck.c:658 #, c-format msgid "bad sha1 file: %s" msgstr "tập tin sha1 sai: %s" -#: builtin/fsck.c:672 +#: builtin/fsck.c:673 msgid "Checking object directory" msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:675 +#: builtin/fsck.c:676 msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:690 +#: builtin/fsck.c:691 #, c-format msgid "Checking %s link" msgstr "Đang lấy liên kết %s" -#: builtin/fsck.c:695 builtin/index-pack.c:843 +#: builtin/fsck.c:696 builtin/index-pack.c:843 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" -#: builtin/fsck.c:702 +#: builtin/fsck.c:703 #, c-format msgid "%s points to something strange (%s)" msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)" -#: builtin/fsck.c:708 +#: builtin/fsck.c:709 #, c-format msgid "%s: detached HEAD points at nothing" msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả" -#: builtin/fsck.c:712 +#: builtin/fsck.c:713 #, c-format msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)" msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)" -#: builtin/fsck.c:724 +#: builtin/fsck.c:725 msgid "Checking cache tree" msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm" -#: builtin/fsck.c:729 +#: builtin/fsck.c:730 #, c-format msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree" msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree" -#: builtin/fsck.c:738 +#: builtin/fsck.c:739 msgid "non-tree in cache-tree" msgstr "non-tree trong cache-tree" -#: builtin/fsck.c:769 +#: builtin/fsck.c:770 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]" -#: builtin/fsck.c:775 +#: builtin/fsck.c:776 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/fsck.c:776 +#: builtin/fsck.c:777 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" -#: builtin/fsck.c:777 +#: builtin/fsck.c:778 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" -#: builtin/fsck.c:778 +#: builtin/fsck.c:779 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" -#: builtin/fsck.c:779 +#: builtin/fsck.c:780 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “index objects head nodes”" -#: builtin/fsck.c:780 +#: builtin/fsck.c:781 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" -#: builtin/fsck.c:781 +#: builtin/fsck.c:782 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" -#: builtin/fsck.c:782 +#: builtin/fsck.c:783 msgid "check only connectivity" msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" -#: builtin/fsck.c:783 +#: builtin/fsck.c:784 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" -#: builtin/fsck.c:785 +#: builtin/fsck.c:786 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" -#: builtin/fsck.c:786 builtin/prune.c:134 +#: builtin/fsck.c:787 builtin/prune.c:134 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" -#: builtin/fsck.c:787 +#: builtin/fsck.c:788 msgid "show verbose names for reachable objects" msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" -#: builtin/fsck.c:846 builtin/index-pack.c:225 +#: builtin/fsck.c:847 builtin/index-pack.c:225 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" -#: builtin/fsck.c:874 +#: builtin/fsck.c:875 #, c-format msgid "%s: object missing" msgstr "%s: thiếu đối tượng" -#: builtin/fsck.c:885 +#: builtin/fsck.c:886 #, c-format msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'" msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”" @@ -23360,11 +23360,11 @@ msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các d #: command-list.h:187 msgid "Send archive back to git-archive" -msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive" +msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive" #: command-list.h:188 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack" -msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack" +msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack" #: command-list.h:189 msgid "Show a Git logical variable" @@ -23423,46 +23423,50 @@ msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git" msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày" #: command-list.h:203 +msgid "Frequently asked questions about using Git" +msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git" + +#: command-list.h:204 msgid "A Git Glossary" msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" -#: command-list.h:204 +#: command-list.h:205 msgid "Hooks used by Git" msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git" -#: command-list.h:205 +#: command-list.h:206 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" -#: command-list.h:206 +#: command-list.h:207 msgid "Defining submodule properties" msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" -#: command-list.h:207 +#: command-list.h:208 msgid "Git namespaces" msgstr "Không gian tên Git" -#: command-list.h:208 +#: command-list.h:209 msgid "Git Repository Layout" msgstr "Bố cục kho Git" -#: command-list.h:209 +#: command-list.h:210 msgid "Specifying revisions and ranges for Git" msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" -#: command-list.h:210 +#: command-list.h:211 msgid "Mounting one repository inside another" msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác" -#: command-list.h:211 +#: command-list.h:212 msgid "A tutorial introduction to Git: part two" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai" -#: command-list.h:212 +#: command-list.h:213 msgid "A tutorial introduction to Git" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git" -#: command-list.h:213 +#: command-list.h:214 msgid "An overview of recommended workflows with Git" msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git" @@ -23980,7 +23984,7 @@ msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế #: git-rebase--preserve-merges.sh:683 #, sh-format msgid "Executing: $rest" -msgstr "Thực thi: $rest" +msgstr "Đang thực thi: $rest" #: git-rebase--preserve-merges.sh:691 #, sh-format |