diff options
author | Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com> | 2021-03-08 09:00:45 +0700 |
---|---|---|
committer | Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com> | 2021-03-08 09:03:04 +0700 |
commit | 1369935987014925e5e8c23b4a334401e549c585 (patch) | |
tree | 3fea82538c9b4e830d60b2e8fd69f5a36c5b9697 /po/vi.po | |
parent | l10n: bg.po: Updated Bulgarian translation (5104t) (diff) | |
download | tgif-1369935987014925e5e8c23b4a334401e549c585.tar.xz |
l10n: vi.po(5104t): for git v2.31.0 l10n round 2
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 6559 |
1 files changed, 3508 insertions, 3051 deletions
@@ -2,15 +2,15 @@ # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. # This file is distributed under the same license as the git-core package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021. # Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.30.0 rd2\n" +"Project-Id-Version: git v2.31.0-rc1 rd2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2020-12-21 07:10+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2020-12-21 08:42+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2021-03-04 22:41+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2021-03-08 08:58+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -28,9 +28,9 @@ msgstr "" msgid "Huh (%s)?" msgstr "Hả (%s)?" -#: add-interactive.c:529 add-interactive.c:830 reset.c:65 sequencer.c:3284 -#: sequencer.c:3735 sequencer.c:3890 builtin/rebase.c:1532 -#: builtin/rebase.c:1955 +#: add-interactive.c:529 add-interactive.c:830 reset.c:65 sequencer.c:3292 +#: sequencer.c:3743 sequencer.c:3898 builtin/rebase.c:1538 +#: builtin/rebase.c:1963 msgid "could not read index" msgstr "không thể đọc bảng mục lục" @@ -58,7 +58,7 @@ msgstr "Cập nhật" msgid "could not stage '%s'" msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng" -#: add-interactive.c:703 add-interactive.c:892 reset.c:89 sequencer.c:3478 +#: add-interactive.c:703 add-interactive.c:892 reset.c:89 sequencer.c:3486 msgid "could not write index" msgstr "không thể ghi bảng mục lục" @@ -219,7 +219,7 @@ msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" #: add-interactive.c:1144 apply.c:4987 apply.c:4990 builtin/am.c:2257 #: builtin/am.c:2260 builtin/bugreport.c:134 builtin/clone.c:124 -#: builtin/fetch.c:147 builtin/merge.c:284 builtin/pull.c:190 +#: builtin/fetch.c:150 builtin/merge.c:285 builtin/pull.c:190 #: builtin/submodule--helper.c:409 builtin/submodule--helper.c:1818 #: builtin/submodule--helper.c:1821 builtin/submodule--helper.c:2326 #: builtin/submodule--helper.c:2329 builtin/submodule--helper.c:2572 @@ -805,7 +805,7 @@ msgstr "" msgid "Exiting because of an unresolved conflict." msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." -#: advice.c:281 builtin/merge.c:1369 +#: advice.c:281 builtin/merge.c:1370 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." @@ -1108,7 +1108,8 @@ msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" -#: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:73 setup.c:308 +#: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:86 pack-revindex.c:213 +#: setup.c:308 #, c-format msgid "failed to read %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" @@ -1267,7 +1268,7 @@ msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được t msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" -#: apply.c:4374 builtin/bisect--helper.c:524 +#: apply.c:4374 builtin/bisect--helper.c:523 #, c-format msgid "failed to write to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" @@ -1302,7 +1303,7 @@ msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" -#: apply.c:4576 builtin/fetch.c:927 builtin/fetch.c:1228 +#: apply.c:4576 builtin/fetch.c:933 builtin/fetch.c:1334 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được “%s”" @@ -1353,7 +1354,7 @@ msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." -#: apply.c:4960 builtin/add.c:618 builtin/mv.c:304 builtin/rm.c:406 +#: apply.c:4960 builtin/add.c:626 builtin/mv.c:304 builtin/rm.c:406 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -1425,7 +1426,7 @@ msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: apply.c:5025 builtin/checkout-index.c:182 builtin/ls-files.c:525 +#: apply.c:5025 builtin/checkout-index.c:195 builtin/ls-files.c:540 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" @@ -1435,7 +1436,7 @@ msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp" #: apply.c:5028 builtin/am.c:2245 builtin/interpret-trailers.c:98 #: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102 -#: builtin/pack-objects.c:3562 builtin/rebase.c:1346 +#: builtin/pack-objects.c:3577 builtin/rebase.c:1352 msgid "action" msgstr "hành động" @@ -1463,9 +1464,9 @@ msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.r msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" -#: apply.c:5045 builtin/add.c:329 builtin/check-ignore.c:22 -#: builtin/commit.c:1364 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:775 -#: builtin/log.c:2287 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 +#: apply.c:5045 builtin/add.c:337 builtin/check-ignore.c:22 +#: builtin/commit.c:1364 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:757 +#: builtin/log.c:2286 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" @@ -1554,14 +1555,14 @@ msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" msgid "cannot read %s" msgstr "không thể đọc %s" -#: archive.c:345 sequencer.c:459 sequencer.c:1736 sequencer.c:2886 -#: sequencer.c:3327 sequencer.c:3436 builtin/am.c:249 builtin/commit.c:786 -#: builtin/merge.c:1138 +#: archive.c:345 sequencer.c:459 sequencer.c:1744 sequencer.c:2894 +#: sequencer.c:3335 sequencer.c:3444 builtin/am.c:249 builtin/commit.c:786 +#: builtin/merge.c:1139 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: archive.c:430 builtin/add.c:181 builtin/add.c:594 builtin/rm.c:315 +#: archive.c:430 builtin/add.c:189 builtin/add.c:602 builtin/rm.c:315 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" @@ -1603,7 +1604,7 @@ msgstr "định_dạng" msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:556 builtin/log.c:1765 +#: archive.c:556 builtin/log.c:1764 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" @@ -1611,11 +1612,11 @@ msgstr "tiền_tố" msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:558 archive.c:561 builtin/blame.c:886 builtin/blame.c:890 -#: builtin/blame.c:891 builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:135 +#: archive.c:558 archive.c:561 builtin/blame.c:884 builtin/blame.c:888 +#: builtin/blame.c:889 builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:135 #: builtin/fast-export.c:1207 builtin/fast-export.c:1209 -#: builtin/fast-export.c:1213 builtin/grep.c:919 builtin/hash-object.c:105 -#: builtin/ls-files.c:561 builtin/ls-files.c:564 builtin/notes.c:412 +#: builtin/fast-export.c:1213 builtin/grep.c:920 builtin/hash-object.c:105 +#: builtin/ls-files.c:576 builtin/ls-files.c:579 builtin/notes.c:412 #: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:190 msgid "file" msgstr "tập_tin" @@ -1781,12 +1782,12 @@ msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" msgid "a %s revision is needed" msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" -#: bisect.c:941 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:255 +#: bisect.c:941 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:287 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" -#: bisect.c:987 builtin/merge.c:152 +#: bisect.c:987 builtin/merge.c:153 #, c-format msgid "could not read file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" @@ -1804,7 +1805,7 @@ msgstr "%s là cả %s và %s\n" #, c-format msgid "" "No testable commit found.\n" -"Maybe you started with bad path parameters?\n" +"Maybe you started with bad path arguments?\n" msgstr "" "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" @@ -1837,11 +1838,11 @@ msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối" -#: blame.c:2821 bundle.c:213 ref-filter.c:2272 remote.c:2031 sequencer.c:2138 -#: sequencer.c:4633 submodule.c:855 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:409 -#: builtin/log.c:1023 builtin/log.c:1625 builtin/log.c:2046 builtin/log.c:2336 -#: builtin/merge.c:423 builtin/pack-objects.c:3380 builtin/pack-objects.c:3395 -#: builtin/shortlog.c:267 +#: blame.c:2821 bundle.c:213 ref-filter.c:2206 remote.c:2041 sequencer.c:2146 +#: sequencer.c:4641 submodule.c:856 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:411 +#: builtin/log.c:1016 builtin/log.c:1624 builtin/log.c:2045 builtin/log.c:2335 +#: builtin/merge.c:424 builtin/pack-objects.c:3395 builtin/pack-objects.c:3410 +#: builtin/shortlog.c:255 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" @@ -2023,7 +2024,7 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 hay v3 bundle (định dạng msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:136 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2390 sequencer.c:3176 +#: bundle.c:136 rerere.c:464 rerere.c:674 sequencer.c:2398 sequencer.c:3184 #: builtin/commit.c:814 #, c-format msgid "could not open '%s'" @@ -2065,293 +2066,306 @@ msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" msgid "pack-objects died" msgstr "đối tượng gói đã chết" -#: bundle.c:379 -msgid "rev-list died" -msgstr "rev-list đã chết" - -#: bundle.c:428 +#: bundle.c:386 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:498 +#: bundle.c:490 #, c-format msgid "unsupported bundle version %d" msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ" -#: bundle.c:500 +#: bundle.c:492 #, c-format msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s" msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s" -#: bundle.c:522 builtin/log.c:209 builtin/log.c:1927 builtin/shortlog.c:408 +#: bundle.c:510 builtin/log.c:210 builtin/log.c:1926 builtin/shortlog.c:396 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" -#: bundle.c:530 +#: bundle.c:539 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." -#: bundle.c:540 +#: bundle.c:549 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: bundle.c:565 +#: bundle.c:574 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" +#: chunk-format.c:113 +msgid "terminating chunk id appears earlier than expected" +msgstr "mã mảnh kết thúc sớm hơn bình thường" + +#: chunk-format.c:122 +#, c-format +msgid "improper chunk offset(s) %<PRIx64> and %<PRIx64>" +msgstr "bù mảnh không đúng cách %<PRIx64> và %<PRIx64>" + +#: chunk-format.c:129 +#, c-format +msgid "duplicate chunk ID %<PRIx32> found" +msgstr "tìm thấy ID của mảnh bị trùng lặp %<PRIx32>" + +#: chunk-format.c:143 +#, c-format +msgid "final chunk has non-zero id %<PRIx32>" +msgstr "mảnh cuối cùng có id không bằng không %<PRIx32>" + #: color.c:329 #, c-format msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" -#: commit-graph.c:188 midx.c:47 +#: commit-graph.c:197 midx.c:46 msgid "invalid hash version" msgstr "phiên bản băm không hợp lệ" -#: commit-graph.c:246 +#: commit-graph.c:255 msgid "commit-graph file is too small" msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ" -#: commit-graph.c:311 +#: commit-graph.c:348 #, c-format msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X" msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X" -#: commit-graph.c:318 +#: commit-graph.c:355 #, c-format msgid "commit-graph version %X does not match version %X" msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" -#: commit-graph.c:325 +#: commit-graph.c:362 #, c-format msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X" msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" -#: commit-graph.c:342 +#: commit-graph.c:379 #, c-format msgid "commit-graph file is too small to hold %u chunks" msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ để giữ %u mảnh dữ liệu" -#: commit-graph.c:361 -#, c-format -msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x" -msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x" - -#: commit-graph.c:433 -#, c-format -msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times" -msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần" - -#: commit-graph.c:499 +#: commit-graph.c:472 msgid "commit-graph has no base graphs chunk" msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở" -#: commit-graph.c:509 +#: commit-graph.c:482 msgid "commit-graph chain does not match" msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp" -#: commit-graph.c:557 +#: commit-graph.c:530 #, c-format msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash" msgstr "" "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng “%s” không phải là " "một mã băm" -#: commit-graph.c:581 +#: commit-graph.c:554 msgid "unable to find all commit-graph files" msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:721 commit-graph.c:785 +#: commit-graph.c:735 commit-graph.c:772 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt" msgstr "" "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã " "bị hỏng" -#: commit-graph.c:742 +#: commit-graph.c:756 #, c-format msgid "could not find commit %s" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" -#: commit-graph.c:1036 builtin/am.c:1292 +#: commit-graph.c:789 +msgid "commit-graph requires overflow generation data but has none" +msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng không có" + +#: commit-graph.c:1065 builtin/am.c:1292 #, c-format msgid "unable to parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: commit-graph.c:1252 builtin/pack-objects.c:2864 +#: commit-graph.c:1327 builtin/pack-objects.c:2872 #, c-format msgid "unable to get type of object %s" msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" -#: commit-graph.c:1283 +#: commit-graph.c:1358 msgid "Loading known commits in commit graph" msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1300 +#: commit-graph.c:1375 msgid "Expanding reachable commits in commit graph" msgstr "" "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần " "chuyển giao" -#: commit-graph.c:1320 +#: commit-graph.c:1395 msgid "Clearing commit marks in commit graph" msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1339 +#: commit-graph.c:1414 +msgid "Computing commit graph topological levels" +msgstr "Đang tính mức hình học tô-pô tạo đồ thị các lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:1467 msgid "Computing commit graph generation numbers" msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1406 +#: commit-graph.c:1548 msgid "Computing commit changed paths Bloom filters" msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi" -#: commit-graph.c:1483 +#: commit-graph.c:1625 msgid "Collecting referenced commits" msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu" -#: commit-graph.c:1508 +#: commit-graph.c:1650 #, c-format msgid "Finding commits for commit graph in %d pack" msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs" msgstr[0] "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói" -#: commit-graph.c:1521 +#: commit-graph.c:1663 #, c-format msgid "error adding pack %s" msgstr "gặp lỗi thêm gói %s" -#: commit-graph.c:1525 +#: commit-graph.c:1667 #, c-format msgid "error opening index for %s" msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”" -#: commit-graph.c:1562 +#: commit-graph.c:1704 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects" msgstr "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối " "tượng đã đóng gói" -#: commit-graph.c:1580 +#: commit-graph.c:1722 msgid "Finding extra edges in commit graph" msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1628 +#: commit-graph.c:1771 msgid "failed to write correct number of base graph ids" msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở" -#: commit-graph.c:1670 midx.c:819 +#: commit-graph.c:1802 midx.c:794 #, c-format msgid "unable to create leading directories of %s" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: commit-graph.c:1683 +#: commit-graph.c:1815 msgid "unable to create temporary graph layer" msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời" -#: commit-graph.c:1688 +#: commit-graph.c:1820 #, c-format msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'" msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”" -#: commit-graph.c:1758 +#: commit-graph.c:1879 #, c-format msgid "Writing out commit graph in %d pass" msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes" msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d" -#: commit-graph.c:1803 +#: commit-graph.c:1915 msgid "unable to open commit-graph chain file" msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao" -#: commit-graph.c:1819 +#: commit-graph.c:1931 msgid "failed to rename base commit-graph file" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:1839 +#: commit-graph.c:1951 msgid "failed to rename temporary commit-graph file" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời" -#: commit-graph.c:1965 +#: commit-graph.c:2084 msgid "Scanning merged commits" msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn" -#: commit-graph.c:2009 +#: commit-graph.c:2128 msgid "Merging commit-graph" msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:2115 +#: commit-graph.c:2235 msgid "attempting to write a commit-graph, but 'core.commitGraph' is disabled" msgstr "" "cố gắng để ghi một đồ thị các lần chuyển giao, nhưng “core.commitGraph” bị " "vô hiệu hóa" -#: commit-graph.c:2214 +#: commit-graph.c:2342 msgid "too many commits to write graph" msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" -#: commit-graph.c:2307 +#: commit-graph.c:2440 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" msgstr "" "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là " "đã hỏng" -#: commit-graph.c:2317 +#: commit-graph.c:2450 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s" msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s" -#: commit-graph.c:2327 commit-graph.c:2342 +#: commit-graph.c:2460 commit-graph.c:2475 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u" msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != " "%u" -#: commit-graph.c:2334 +#: commit-graph.c:2467 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from commit-graph" msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:2352 +#: commit-graph.c:2485 msgid "Verifying commits in commit graph" msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:2367 +#: commit-graph.c:2500 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph" msgstr "" "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ " "thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:2374 +#: commit-graph.c:2507 #, c-format msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s" msgstr "" "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != " "%s" -#: commit-graph.c:2384 +#: commit-graph.c:2517 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài" -#: commit-graph.c:2393 +#: commit-graph.c:2526 #, c-format msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s" msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s" -#: commit-graph.c:2407 +#: commit-graph.c:2540 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm " "dứt quá sớm" -#: commit-graph.c:2412 +#: commit-graph.c:2545 #, c-format msgid "" "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere" @@ -2359,7 +2373,7 @@ msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, " "nhưng không phải số không ở chỗ khác" -#: commit-graph.c:2416 +#: commit-graph.c:2549 #, c-format msgid "" "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere" @@ -2367,19 +2381,21 @@ msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển " "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác" -#: commit-graph.c:2432 +#: commit-graph.c:2566 #, c-format -msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u" -msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u" +msgid "commit-graph generation for commit %s is %<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>" +msgstr "" +"tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %<PRIuMAX> < " +"%<PRIuMAX>" -#: commit-graph.c:2438 +#: commit-graph.c:2572 #, c-format msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" msgstr "" "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là " "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" -#: commit.c:52 sequencer.c:2879 builtin/am.c:359 builtin/am.c:403 +#: commit.c:52 sequencer.c:2887 builtin/am.c:359 builtin/am.c:403 #: builtin/am.c:1371 builtin/am.c:2018 builtin/replace.c:457 #, c-format msgid "could not parse %s" @@ -2410,28 +2426,28 @@ msgstr "" "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n" "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" -#: commit.c:1172 +#: commit.c:1223 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." -#: commit.c:1176 +#: commit.c:1227 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." -#: commit.c:1179 +#: commit.c:1230 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." -#: commit.c:1182 +#: commit.c:1233 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" -#: commit.c:1436 +#: commit.c:1487 msgid "" "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" @@ -2445,7 +2461,7 @@ msgstr "" msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" -#: config.c:125 +#: config.c:126 #, c-format msgid "" "exceeded maximum include depth (%d) while including\n" @@ -2460,291 +2476,335 @@ msgstr "" "\t%s\n" "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng." -#: config.c:141 +#: config.c:142 #, c-format msgid "could not expand include path '%s'" msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”" -#: config.c:152 +#: config.c:153 msgid "relative config includes must come from files" msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" -#: config.c:198 +#: config.c:199 msgid "relative config include conditionals must come from files" msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" -#: config.c:378 +#: config.c:396 +#, c-format +msgid "invalid config format: %s" +msgstr "định dạng cấu hình không hợp lệ: %s" + +#: config.c:400 +#, c-format +msgid "missing environment variable name for configuration '%.*s'" +msgstr "thiếu tên biến môi trường cho cấu hình '%.*s'" + +#: config.c:405 +#, c-format +msgid "missing environment variable '%s' for configuration '%.*s'" +msgstr "thiếu biến môi trường '%s' cho cấu hình '%.*s'" + +#: config.c:442 #, c-format msgid "key does not contain a section: %s" msgstr "khóa không chứa một phần: %s" -#: config.c:384 +#: config.c:448 #, c-format msgid "key does not contain variable name: %s" msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s" -#: config.c:408 sequencer.c:2580 +#: config.c:472 sequencer.c:2588 #, c-format msgid "invalid key: %s" msgstr "khóa không đúng: %s" -#: config.c:414 +#: config.c:478 #, c-format msgid "invalid key (newline): %s" msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s" -#: config.c:450 config.c:462 +#: config.c:511 +msgid "empty config key" +msgstr "khóa cấu hình trống rỗng" + +#: config.c:529 config.c:541 #, c-format msgid "bogus config parameter: %s" msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s" -#: config.c:497 +#: config.c:555 config.c:572 config.c:579 config.c:588 #, c-format msgid "bogus format in %s" msgstr "định dạng không có thực trong %s" -#: config.c:836 +#: config.c:622 +#, c-format +msgid "bogus count in %s" +msgstr "số lượng không có thực trong %s" + +#: config.c:626 +#, c-format +msgid "too many entries in %s" +msgstr "quá nhiều mục tin trong %s" + +#: config.c:636 +#, c-format +msgid "missing config key %s" +msgstr "thiếu khóa cấu hình “%s”" + +#: config.c:644 +#, c-format +msgid "missing config value %s" +msgstr "thiếu giá trị cấu hình “%s”" + +#: config.c:995 #, c-format msgid "bad config line %d in blob %s" msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" -#: config.c:840 +#: config.c:999 #, c-format msgid "bad config line %d in file %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" -#: config.c:844 +#: config.c:1003 #, c-format msgid "bad config line %d in standard input" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" -#: config.c:848 +#: config.c:1007 #, c-format msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" -#: config.c:852 +#: config.c:1011 #, c-format msgid "bad config line %d in command line %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" -#: config.c:856 +#: config.c:1015 #, c-format msgid "bad config line %d in %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" -#: config.c:993 +#: config.c:1152 msgid "out of range" msgstr "nằm ngoài phạm vi" -#: config.c:993 +#: config.c:1152 msgid "invalid unit" msgstr "đơn vị không hợp lệ" -#: config.c:994 +#: config.c:1153 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" -#: config.c:1013 +#: config.c:1163 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" -#: config.c:1016 +#: config.c:1166 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" -#: config.c:1019 +#: config.c:1169 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" -#: config.c:1022 +#: config.c:1172 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" -#: config.c:1025 +#: config.c:1175 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" -#: config.c:1028 +#: config.c:1178 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" -#: config.c:1123 +#: config.c:1194 +#, c-format +msgid "bad boolean config value '%s' for '%s'" +msgstr "sai giá trị kiểu lô-gíc của cấu hình “%s” cho “%s”" + +#: config.c:1289 #, c-format msgid "failed to expand user dir in: '%s'" msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" -#: config.c:1132 +#: config.c:1298 #, c-format msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" -#: config.c:1223 +#: config.c:1391 #, c-format msgid "abbrev length out of range: %d" msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d" -#: config.c:1237 config.c:1248 +#: config.c:1405 config.c:1416 #, c-format msgid "bad zlib compression level %d" msgstr "mức nén zlib %d là sai" -#: config.c:1340 +#: config.c:1508 msgid "core.commentChar should only be one character" msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự" -#: config.c:1373 +#: config.c:1541 #, c-format msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" -#: config.c:1445 +#: config.c:1613 #, c-format msgid "malformed value for %s" msgstr "giá trị cho %s sai dạng" -#: config.c:1471 +#: config.c:1639 #, c-format msgid "malformed value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s" -#: config.c:1472 +#: config.c:1640 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current" msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current" -#: config.c:1533 builtin/pack-objects.c:3649 +#: config.c:1701 builtin/pack-objects.c:3666 #, c-format msgid "bad pack compression level %d" msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" -#: config.c:1655 +#: config.c:1823 #, c-format msgid "unable to load config blob object '%s'" msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”" -#: config.c:1658 +#: config.c:1826 #, c-format msgid "reference '%s' does not point to a blob" msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả" -#: config.c:1675 +#: config.c:1843 #, c-format msgid "unable to resolve config blob '%s'" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”" -#: config.c:1705 +#: config.c:1873 #, c-format msgid "failed to parse %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s" -#: config.c:1759 +#: config.c:1927 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2122 +#: config.c:2290 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" -#: config.c:2296 +#: config.c:2464 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" -#: config.c:2341 +#: config.c:2509 #, c-format msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" -#: config.c:2387 +#: config.c:2555 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2389 +#: config.c:2557 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" -#: config.c:2473 +#: config.c:2641 #, c-format msgid "invalid section name '%s'" msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”" -#: config.c:2505 +#: config.c:2673 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" -#: config.c:2534 +#: config.c:2702 #, c-format msgid "failed to write new configuration file %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”" -#: config.c:2786 config.c:3112 +#: config.c:2954 config.c:3280 #, c-format msgid "could not lock config file %s" msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s" -#: config.c:2797 +#: config.c:2965 #, c-format msgid "opening %s" msgstr "đang mở “%s”" -#: config.c:2834 builtin/config.c:361 +#: config.c:3002 builtin/config.c:361 #, c-format msgid "invalid pattern: %s" msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" -#: config.c:2859 +#: config.c:3027 #, c-format msgid "invalid config file %s" msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ" -#: config.c:2872 config.c:3125 +#: config.c:3040 config.c:3293 #, c-format msgid "fstat on %s failed" msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" -#: config.c:2883 +#: config.c:3051 #, c-format msgid "unable to mmap '%s'" msgstr "không thể mmap “%s”" -#: config.c:2892 config.c:3130 +#: config.c:3060 config.c:3298 #, c-format msgid "chmod on %s failed" msgstr "chmod trên %s gặp lỗi" -#: config.c:2977 config.c:3227 +#: config.c:3145 config.c:3395 #, c-format msgid "could not write config file %s" msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”" -#: config.c:3011 +#: config.c:3179 #, c-format msgid "could not set '%s' to '%s'" msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" -#: config.c:3013 builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:855 builtin/remote.c:863 +#: config.c:3181 builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:855 builtin/remote.c:863 #, c-format msgid "could not unset '%s'" msgstr "không thể thôi đặt “%s”" -#: config.c:3103 +#: config.c:3271 #, c-format msgid "invalid section name: %s" msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s" -#: config.c:3270 +#: config.c:3438 #, c-format msgid "missing value for '%s'" msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”" @@ -2806,45 +2866,45 @@ msgstr "gói không hợp lệ" msgid "protocol error: unexpected '%s'" msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”" -#: connect.c:473 +#: connect.c:497 #, c-format msgid "unknown object format '%s' specified by server" msgstr "không hiểu định dạng đối tượng “%s” được chỉ định bởi máy phục vụ" -#: connect.c:500 +#: connect.c:526 #, c-format msgid "invalid ls-refs response: %s" msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s" -#: connect.c:504 +#: connect.c:530 msgid "expected flush after ref listing" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu" -#: connect.c:507 +#: connect.c:533 msgid "expected response end packet after ref listing" msgstr "cần nhận được trả lời là kết thúc gói sau khi liệt kê tham chiếu" -#: connect.c:640 +#: connect.c:666 #, c-format msgid "protocol '%s' is not supported" msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ" -#: connect.c:691 +#: connect.c:717 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket" msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm" -#: connect.c:731 connect.c:794 +#: connect.c:757 connect.c:820 #, c-format msgid "Looking up %s ... " msgstr "Đang tìm kiếm %s … " -#: connect.c:735 +#: connect.c:761 #, c-format msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)" msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)" #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... " -#: connect.c:739 connect.c:810 +#: connect.c:765 connect.c:836 #, c-format msgid "" "done.\n" @@ -2853,7 +2913,7 @@ msgstr "" "xong.\n" "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … " -#: connect.c:761 connect.c:838 +#: connect.c:787 connect.c:864 #, c-format msgid "" "unable to connect to %s:\n" @@ -2863,61 +2923,65 @@ msgstr "" "%s" #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... " -#: connect.c:767 connect.c:844 +#: connect.c:793 connect.c:870 msgid "done." msgstr "hoàn tất." -#: connect.c:798 +#: connect.c:824 #, c-format msgid "unable to look up %s (%s)" msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)" -#: connect.c:804 +#: connect.c:830 #, c-format msgid "unknown port %s" msgstr "không hiểu cổng %s" -#: connect.c:941 connect.c:1271 +#: connect.c:967 connect.c:1299 #, c-format msgid "strange hostname '%s' blocked" msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”" -#: connect.c:943 +#: connect.c:969 #, c-format msgid "strange port '%s' blocked" msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”" -#: connect.c:953 +#: connect.c:979 #, c-format msgid "cannot start proxy %s" msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”" -#: connect.c:1024 +#: connect.c:1050 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax" msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ" -#: connect.c:1219 +#: connect.c:1190 +msgid "newline is forbidden in git:// hosts and repo paths" +msgstr "newline bị cấm trong các git:// máy chủ và đường dẫn repo" + +#: connect.c:1247 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4" -#: connect.c:1231 +#: connect.c:1259 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6" -#: connect.c:1248 +#: connect.c:1276 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng" -#: connect.c:1360 +#: connect.c:1388 #, c-format msgid "strange pathname '%s' blocked" msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”" -#: connect.c:1408 +#: connect.c:1436 msgid "unable to fork" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" -#: connected.c:108 builtin/fsck.c:209 builtin/prune.c:45 +#: connected.c:108 builtin/fsck.c:191 builtin/prune.c:45 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" @@ -3172,6 +3236,11 @@ msgstr "" msgid "Marked %d islands, done.\n" msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n" +#: diff-merges.c:70 +#, c-format +msgid "unknown value for --diff-merges: %s" +msgstr "không hiểu giá trị cho --diff-merges: %s" + #: diff-lib.c:534 msgid "--merge-base does not work with ranges" msgstr "--merge-base không hoạt động với phạm vi" @@ -3259,30 +3328,30 @@ msgstr "" msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" -#: diff.c:4625 +#: diff.c:4628 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:4628 +#: diff.c:4631 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:4707 +#: diff.c:4710 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" -#: diff.c:4755 +#: diff.c:4758 #, c-format msgid "invalid --stat value: %s" msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”" -#: diff.c:4760 diff.c:4765 diff.c:4770 diff.c:4775 diff.c:5303 +#: diff.c:4763 diff.c:4768 diff.c:4773 diff.c:4778 diff.c:5306 #: parse-options.c:197 parse-options.c:201 builtin/commit-graph.c:180 #, c-format msgid "%s expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" -#: diff.c:4792 +#: diff.c:4795 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -3291,42 +3360,42 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:4877 +#: diff.c:4880 #, c-format msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s" msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s" -#: diff.c:4901 +#: diff.c:4904 #, c-format msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s" msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s" -#: diff.c:4915 +#: diff.c:4918 #, c-format msgid "unable to resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: diff.c:4965 diff.c:4971 +#: diff.c:4968 diff.c:4974 #, c-format msgid "%s expects <n>/<m> form" msgstr "%s cần dạng <n>/<m>" -#: diff.c:4983 +#: diff.c:4986 #, c-format msgid "%s expects a character, got '%s'" msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”" -#: diff.c:5004 +#: diff.c:5007 #, c-format msgid "bad --color-moved argument: %s" msgstr "đối số --color-moved sai: %s" -#: diff.c:5023 +#: diff.c:5026 #, c-format msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws" msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws" -#: diff.c:5063 +#: diff.c:5066 msgid "" "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and " "\"histogram\"" @@ -3334,155 +3403,155 @@ msgstr "" "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và " "\"histogram\"" -#: diff.c:5099 diff.c:5119 +#: diff.c:5102 diff.c:5122 #, c-format msgid "invalid argument to %s" msgstr "tham số cho %s không hợp lệ" -#: diff.c:5223 +#: diff.c:5226 #, c-format msgid "invalid regex given to -I: '%s'" msgstr "đưa cho -I biểu thức chính quy không hợp lệ: “%s”" -#: diff.c:5272 +#: diff.c:5275 #, c-format msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: diff.c:5328 +#: diff.c:5331 #, c-format msgid "bad --word-diff argument: %s" msgstr "đối số --word-diff sai: %s" -#: diff.c:5351 +#: diff.c:5367 msgid "Diff output format options" msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt" -#: diff.c:5353 diff.c:5359 +#: diff.c:5369 diff.c:5375 msgid "generate patch" msgstr "tạo miếng vá" -#: diff.c:5356 builtin/log.c:178 +#: diff.c:5372 builtin/log.c:179 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" -#: diff.c:5361 diff.c:5475 diff.c:5482 +#: diff.c:5377 diff.c:5491 diff.c:5498 msgid "<n>" msgstr "<n>" -#: diff.c:5362 diff.c:5365 +#: diff.c:5378 diff.c:5381 msgid "generate diffs with <n> lines context" msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh" -#: diff.c:5367 +#: diff.c:5383 msgid "generate the diff in raw format" msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô" -#: diff.c:5370 +#: diff.c:5386 msgid "synonym for '-p --raw'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”" -#: diff.c:5374 +#: diff.c:5390 msgid "synonym for '-p --stat'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”" -#: diff.c:5378 +#: diff.c:5394 msgid "machine friendly --stat" msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc" -#: diff.c:5381 +#: diff.c:5397 msgid "output only the last line of --stat" msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat" -#: diff.c:5383 diff.c:5391 +#: diff.c:5399 diff.c:5407 msgid "<param1,param2>..." msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…" -#: diff.c:5384 +#: diff.c:5400 msgid "" "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory" msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con" -#: diff.c:5388 +#: diff.c:5404 msgid "synonym for --dirstat=cumulative" msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative" -#: diff.c:5392 +#: diff.c:5408 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..." msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…" -#: diff.c:5396 +#: diff.c:5412 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors" msgstr "" "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng" -#: diff.c:5399 +#: diff.c:5415 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes" msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ" -#: diff.c:5402 +#: diff.c:5418 msgid "show only names of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi" -#: diff.c:5405 +#: diff.c:5421 msgid "show only names and status of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi" -#: diff.c:5407 +#: diff.c:5423 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]" msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]" -#: diff.c:5408 +#: diff.c:5424 msgid "generate diffstat" msgstr "tạo diffstat" -#: diff.c:5410 diff.c:5413 diff.c:5416 +#: diff.c:5426 diff.c:5429 diff.c:5432 msgid "<width>" msgstr "<rộng>" -#: diff.c:5411 +#: diff.c:5427 msgid "generate diffstat with a given width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho" -#: diff.c:5414 +#: diff.c:5430 msgid "generate diffstat with a given name width" msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho" -#: diff.c:5417 +#: diff.c:5433 msgid "generate diffstat with a given graph width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho" -#: diff.c:5419 +#: diff.c:5435 msgid "<count>" msgstr "<số_lượng>" -#: diff.c:5420 +#: diff.c:5436 msgid "generate diffstat with limited lines" msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn" -#: diff.c:5423 +#: diff.c:5439 msgid "generate compact summary in diffstat" msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat" -#: diff.c:5426 +#: diff.c:5442 msgid "output a binary diff that can be applied" msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng" -#: diff.c:5429 +#: diff.c:5445 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines" msgstr "" "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục" "\"" -#: diff.c:5431 +#: diff.c:5447 msgid "show colored diff" msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu" -#: diff.c:5432 +#: diff.c:5448 msgid "<kind>" msgstr "<kiểu>" -#: diff.c:5433 +#: diff.c:5449 msgid "" "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the " "diff" @@ -3490,7 +3559,7 @@ msgstr "" "tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” " "trong khác biệt" -#: diff.c:5436 +#: diff.c:5452 msgid "" "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or " "--numstat" @@ -3498,89 +3567,89 @@ msgstr "" "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra " "trong --raw hay --numstat" -#: diff.c:5439 diff.c:5442 diff.c:5445 diff.c:5554 +#: diff.c:5455 diff.c:5458 diff.c:5461 diff.c:5570 msgid "<prefix>" msgstr "<tiền_tố>" -#: diff.c:5440 +#: diff.c:5456 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\"" msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\"" -#: diff.c:5443 +#: diff.c:5459 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\"" msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\"" -#: diff.c:5446 +#: diff.c:5462 msgid "prepend an additional prefix to every line of output" msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất" -#: diff.c:5449 +#: diff.c:5465 msgid "do not show any source or destination prefix" msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích" -#: diff.c:5452 +#: diff.c:5468 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines" msgstr "" "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ " "định" -#: diff.c:5456 diff.c:5461 diff.c:5466 +#: diff.c:5472 diff.c:5477 diff.c:5482 msgid "<char>" msgstr "<ký_tự>" -#: diff.c:5457 +#: diff.c:5473 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”" -#: diff.c:5462 +#: diff.c:5478 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”" -#: diff.c:5467 +#: diff.c:5483 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”" -#: diff.c:5470 +#: diff.c:5486 msgid "Diff rename options" msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên" -#: diff.c:5471 +#: diff.c:5487 msgid "<n>[/<m>]" msgstr "<n>[/<m>]" -#: diff.c:5472 +#: diff.c:5488 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create" msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo" -#: diff.c:5476 +#: diff.c:5492 msgid "detect renames" msgstr "dò tìm các tên thay đổi" -#: diff.c:5480 +#: diff.c:5496 msgid "omit the preimage for deletes" msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa" -#: diff.c:5483 +#: diff.c:5499 msgid "detect copies" msgstr "dò bản sao" -#: diff.c:5487 +#: diff.c:5503 msgid "use unmodified files as source to find copies" msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao" -#: diff.c:5489 +#: diff.c:5505 msgid "disable rename detection" msgstr "tắt dò tìm đổi tên" -#: diff.c:5492 +#: diff.c:5508 msgid "use empty blobs as rename source" msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên" -#: diff.c:5494 +#: diff.c:5510 msgid "continue listing the history of a file beyond renames" msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên" -#: diff.c:5497 +#: diff.c:5513 msgid "" "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds " "given limit" @@ -3588,160 +3657,160 @@ msgstr "" "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt " "quá giới hạn đưa ra" -#: diff.c:5499 +#: diff.c:5515 msgid "Diff algorithm options" msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt" -#: diff.c:5501 +#: diff.c:5517 msgid "produce the smallest possible diff" msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể" -#: diff.c:5504 +#: diff.c:5520 msgid "ignore whitespace when comparing lines" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng" -#: diff.c:5507 +#: diff.c:5523 msgid "ignore changes in amount of whitespace" msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra" -#: diff.c:5510 +#: diff.c:5526 msgid "ignore changes in whitespace at EOL" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL" -#: diff.c:5513 +#: diff.c:5529 msgid "ignore carrier-return at the end of line" msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng" -#: diff.c:5516 +#: diff.c:5532 msgid "ignore changes whose lines are all blank" msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống" -#: diff.c:5518 diff.c:5540 diff.c:5543 diff.c:5588 +#: diff.c:5534 diff.c:5556 diff.c:5559 diff.c:5604 msgid "<regex>" msgstr "<regex>" -#: diff.c:5519 +#: diff.c:5535 msgid "ignore changes whose all lines match <regex>" msgstr "bỏ qua các thay đổi có tất cả các dòng khớp <regex>" -#: diff.c:5522 +#: diff.c:5538 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading" msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc" -#: diff.c:5525 +#: diff.c:5541 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\"" -#: diff.c:5529 +#: diff.c:5545 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\"" -#: diff.c:5531 +#: diff.c:5547 msgid "<algorithm>" msgstr "<thuật toán>" -#: diff.c:5532 +#: diff.c:5548 msgid "choose a diff algorithm" msgstr "chọn một thuật toán khác biệt" -#: diff.c:5534 +#: diff.c:5550 msgid "<text>" msgstr "<văn bản>" -#: diff.c:5535 +#: diff.c:5551 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\"" -#: diff.c:5537 diff.c:5546 diff.c:5549 +#: diff.c:5553 diff.c:5562 diff.c:5565 msgid "<mode>" msgstr "<chế độ>" -#: diff.c:5538 +#: diff.c:5554 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words" msgstr "" "hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi" -#: diff.c:5541 +#: diff.c:5557 msgid "use <regex> to decide what a word is" msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì" -#: diff.c:5544 +#: diff.c:5560 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" -#: diff.c:5547 +#: diff.c:5563 msgid "moved lines of code are colored differently" msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau" -#: diff.c:5550 +#: diff.c:5566 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved" msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved" -#: diff.c:5553 +#: diff.c:5569 msgid "Other diff options" msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác" -#: diff.c:5555 +#: diff.c:5571 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths" msgstr "" "khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các " "đường dẫn liên quan" -#: diff.c:5559 +#: diff.c:5575 msgid "treat all files as text" msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường" -#: diff.c:5561 +#: diff.c:5577 msgid "swap two inputs, reverse the diff" msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt" -#: diff.c:5563 +#: diff.c:5579 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise" msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại" -#: diff.c:5565 +#: diff.c:5581 msgid "disable all output of the program" msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình" -#: diff.c:5567 +#: diff.c:5583 msgid "allow an external diff helper to be executed" msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi" -#: diff.c:5569 +#: diff.c:5585 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files" msgstr "" "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị " "phân" -#: diff.c:5571 +#: diff.c:5587 msgid "<when>" msgstr "<khi>" -#: diff.c:5572 +#: diff.c:5588 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation" msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt" -#: diff.c:5575 +#: diff.c:5591 msgid "<format>" msgstr "<định dạng>" -#: diff.c:5576 +#: diff.c:5592 msgid "specify how differences in submodules are shown" msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị" -#: diff.c:5580 +#: diff.c:5596 msgid "hide 'git add -N' entries from the index" msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục" -#: diff.c:5583 +#: diff.c:5599 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index" msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục" -#: diff.c:5585 +#: diff.c:5601 msgid "<string>" msgstr "<chuỗi>" -#: diff.c:5586 +#: diff.c:5602 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "string" @@ -3749,7 +3818,7 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của " "chuỗi được chỉ ra" -#: diff.c:5589 +#: diff.c:5605 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "regex" @@ -3757,23 +3826,35 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu " "thức chính quy được chỉ ra" -#: diff.c:5592 +#: diff.c:5608 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G" msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G" -#: diff.c:5595 +#: diff.c:5611 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression" msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: diff.c:5598 +#: diff.c:5614 msgid "control the order in which files appear in the output" msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất" -#: diff.c:5599 +#: diff.c:5615 diff.c:5618 +msgid "<path>" +msgstr "<đường-dẫn>" + +#: diff.c:5616 +msgid "show the change in the specified path first" +msgstr "hiển thị các thay đổi trong đường dẫn đã cho đầu tiên" + +#: diff.c:5619 +msgid "skip the output to the specified path" +msgstr "bỏ qua đầu ra đến đường dẫn đã cho" + +#: diff.c:5621 msgid "<object-id>" msgstr "<mã-số-đối-tượng>" -#: diff.c:5600 +#: diff.c:5622 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "object" @@ -3781,33 +3862,33 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối " "tượng được chỉ ra" -#: diff.c:5602 +#: diff.c:5624 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]" msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]" -#: diff.c:5603 +#: diff.c:5625 msgid "select files by diff type" msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt" -#: diff.c:5605 +#: diff.c:5627 msgid "<file>" msgstr "<tập_tin>" -#: diff.c:5606 +#: diff.c:5628 msgid "Output to a specific file" msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể" -#: diff.c:6263 +#: diff.c:6285 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." msgstr "" "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:6266 +#: diff.c:6288 msgid "only found copies from modified paths due to too many files." msgstr "" "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:6269 +#: diff.c:6291 #, c-format msgid "" "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." @@ -3820,10 +3901,15 @@ msgstr "" msgid "failed to read orderfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" -#: diffcore-rename.c:592 +#: diffcore-rename.c:786 msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" +#: diffcore-rotate.c:29 +#, c-format +msgid "No such path '%s' in the diff" +msgstr "Không có đường dẫn %s trong diff" + #: dir.c:578 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git" @@ -3866,17 +3952,17 @@ msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" msgid "untracked cache is disabled on this system or location" msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này" -#: dir.c:3520 +#: dir.c:3534 #, c-format msgid "index file corrupt in repo %s" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s" -#: dir.c:3565 dir.c:3570 +#: dir.c:3579 dir.c:3584 #, c-format msgid "could not create directories for %s" msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" -#: dir.c:3599 +#: dir.c:3613 #, c-format msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”" @@ -3895,12 +3981,12 @@ msgstr "Nội dung lọc" msgid "could not stat file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" -#: environment.c:150 +#: environment.c:152 #, c-format msgid "bad git namespace path \"%s\"" msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai" -#: environment.c:337 +#: environment.c:335 #, c-format msgid "could not set GIT_DIR to '%s'" msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”" @@ -3935,32 +4021,32 @@ msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ" msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" -#: fetch-pack.c:378 fetch-pack.c:1406 +#: fetch-pack.c:378 fetch-pack.c:1457 #, c-format msgid "invalid shallow line: %s" msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:384 fetch-pack.c:1412 +#: fetch-pack.c:384 fetch-pack.c:1463 #, c-format msgid "invalid unshallow line: %s" msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:386 fetch-pack.c:1414 +#: fetch-pack.c:386 fetch-pack.c:1465 #, c-format msgid "object not found: %s" msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:389 fetch-pack.c:1417 +#: fetch-pack.c:389 fetch-pack.c:1468 #, c-format msgid "error in object: %s" msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:391 fetch-pack.c:1419 +#: fetch-pack.c:391 fetch-pack.c:1470 #, c-format msgid "no shallow found: %s" msgstr "không tìm shallow nào: %s" -#: fetch-pack.c:394 fetch-pack.c:1423 +#: fetch-pack.c:394 fetch-pack.c:1474 #, c-format msgid "expected shallow/unshallow, got %s" msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" @@ -3998,172 +4084,176 @@ msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" msgid "already have %s (%s)" msgstr "đã sẵn có %s (%s)" -#: fetch-pack.c:827 +#: fetch-pack.c:844 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:835 +#: fetch-pack.c:852 msgid "protocol error: bad pack header" msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" -#: fetch-pack.c:919 +#: fetch-pack.c:946 #, c-format msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" -#: fetch-pack.c:937 +#: fetch-pack.c:952 +msgid "fetch-pack: invalid index-pack output" +msgstr "fetch-pack: kết xuất index-pack không hợp lệ" + +#: fetch-pack.c:969 #, c-format msgid "%s failed" msgstr "%s gặp lỗi" -#: fetch-pack.c:939 +#: fetch-pack.c:971 msgid "error in sideband demultiplexer" msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:982 +#: fetch-pack.c:1031 #, c-format msgid "Server version is %.*s" msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" -#: fetch-pack.c:990 fetch-pack.c:996 fetch-pack.c:999 fetch-pack.c:1005 -#: fetch-pack.c:1009 fetch-pack.c:1013 fetch-pack.c:1017 fetch-pack.c:1021 -#: fetch-pack.c:1025 fetch-pack.c:1029 fetch-pack.c:1033 fetch-pack.c:1037 -#: fetch-pack.c:1043 fetch-pack.c:1049 fetch-pack.c:1054 fetch-pack.c:1059 +#: fetch-pack.c:1039 fetch-pack.c:1045 fetch-pack.c:1048 fetch-pack.c:1054 +#: fetch-pack.c:1058 fetch-pack.c:1062 fetch-pack.c:1066 fetch-pack.c:1070 +#: fetch-pack.c:1074 fetch-pack.c:1078 fetch-pack.c:1082 fetch-pack.c:1086 +#: fetch-pack.c:1092 fetch-pack.c:1098 fetch-pack.c:1103 fetch-pack.c:1108 #, c-format msgid "Server supports %s" msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s" -#: fetch-pack.c:992 +#: fetch-pack.c:1041 msgid "Server does not support shallow clients" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" -#: fetch-pack.c:1052 +#: fetch-pack.c:1101 msgid "Server does not support --shallow-since" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" -#: fetch-pack.c:1057 +#: fetch-pack.c:1106 msgid "Server does not support --shallow-exclude" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" -#: fetch-pack.c:1061 +#: fetch-pack.c:1110 msgid "Server does not support --deepen" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" -#: fetch-pack.c:1063 +#: fetch-pack.c:1112 msgid "Server does not support this repository's object format" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này" -#: fetch-pack.c:1076 +#: fetch-pack.c:1125 msgid "no common commits" msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" -#: fetch-pack.c:1088 fetch-pack.c:1628 +#: fetch-pack.c:1138 fetch-pack.c:1682 msgid "git fetch-pack: fetch failed." msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." -#: fetch-pack.c:1214 +#: fetch-pack.c:1265 #, c-format msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s" msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s" -#: fetch-pack.c:1218 +#: fetch-pack.c:1269 #, c-format msgid "the server does not support algorithm '%s'" msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán “%s”" -#: fetch-pack.c:1238 +#: fetch-pack.c:1289 msgid "Server does not support shallow requests" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" -#: fetch-pack.c:1245 +#: fetch-pack.c:1296 msgid "Server supports filter" msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" -#: fetch-pack.c:1284 +#: fetch-pack.c:1335 msgid "unable to write request to remote" msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ" -#: fetch-pack.c:1302 +#: fetch-pack.c:1353 #, c-format msgid "error reading section header '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s" -#: fetch-pack.c:1308 +#: fetch-pack.c:1359 #, c-format msgid "expected '%s', received '%s'" msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”" -#: fetch-pack.c:1369 +#: fetch-pack.c:1420 #, c-format msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'" msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”" -#: fetch-pack.c:1374 +#: fetch-pack.c:1425 #, c-format msgid "error processing acks: %d" msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d" -#: fetch-pack.c:1384 +#: fetch-pack.c:1435 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'" msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”" -#: fetch-pack.c:1386 +#: fetch-pack.c:1437 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'" msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”" -#: fetch-pack.c:1428 +#: fetch-pack.c:1479 #, c-format msgid "error processing shallow info: %d" msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d" -#: fetch-pack.c:1475 +#: fetch-pack.c:1526 #, c-format msgid "expected wanted-ref, got '%s'" msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”" -#: fetch-pack.c:1480 +#: fetch-pack.c:1531 #, c-format msgid "unexpected wanted-ref: '%s'" msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”" -#: fetch-pack.c:1485 +#: fetch-pack.c:1536 #, c-format msgid "error processing wanted refs: %d" msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d" -#: fetch-pack.c:1515 +#: fetch-pack.c:1566 msgid "git fetch-pack: expected response end packet" msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói" -#: fetch-pack.c:1897 +#: fetch-pack.c:1960 msgid "no matching remote head" msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" -#: fetch-pack.c:1920 builtin/clone.c:693 +#: fetch-pack.c:1983 builtin/clone.c:693 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" -#: fetch-pack.c:1947 +#: fetch-pack.c:2010 #, c-format msgid "no such remote ref %s" msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s" -#: fetch-pack.c:1950 +#: fetch-pack.c:2013 #, c-format msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" msgstr "" "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s" -#: gpg-interface.c:272 +#: gpg-interface.c:273 msgid "could not create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: gpg-interface.c:275 +#: gpg-interface.c:276 #, c-format msgid "failed writing detached signature to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" -#: gpg-interface.c:457 +#: gpg-interface.c:470 msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" @@ -4172,7 +4262,7 @@ msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" -#: grep.c:640 +#: grep.c:543 msgid "" "given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported " "with -P under PCRE v2" @@ -4180,18 +4270,18 @@ msgstr "" "mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -" "P dưới PCRE v2" -#: grep.c:2100 +#: grep.c:1906 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:2117 setup.c:176 builtin/clone.c:412 builtin/diff.c:89 +#: grep.c:1923 setup.c:176 builtin/clone.c:412 builtin/diff.c:90 #: builtin/rm.c:135 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" -#: grep.c:2128 +#: grep.c:1934 #, c-format msgid "'%s': short read" msgstr "“%s”: đọc ngắn" @@ -4261,7 +4351,7 @@ msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" msgid "These are common Git commands used in various situations:" msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" -#: help.c:365 git.c:99 +#: help.c:365 git.c:100 #, c-format msgid "unsupported command listing type '%s'" msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”" @@ -4492,11 +4582,249 @@ msgstr "" msgid "Unable to create '%s.lock': %s" msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" -#: ls-refs.c:109 +#: ls-refs.c:37 +#, c-format +msgid "invalid value '%s' for lsrefs.unborn" +msgstr "giá trị '%s' không hợp lệ cho lsrefs.unborn" + +#: ls-refs.c:167 msgid "expected flush after ls-refs arguments" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)" -#: merge-ort-wrappers.c:13 merge-recursive.c:3672 +#: merge-ort.c:888 merge-recursive.c:1191 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)" +msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)" + +#: merge-ort.c:897 merge-recursive.c:1198 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)" +msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)" + +#: merge-ort.c:906 merge-recursive.c:1205 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-" +"trộn)" + +#: merge-ort.c:916 merge-ort.c:923 +#, c-format +msgid "Note: Fast-forwarding submodule %s to %s" +msgstr "Chú ý: Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” sang “%s”" + +#: merge-ort.c:944 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s" +msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”" + +#: merge-ort.c:951 +#, c-format +msgid "" +"Failed to merge submodule %s, but a possible merge resolution exists:\n" +"%s\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”, nhưng có cách giải quyết:\n" +"%s\n" + +#: merge-ort.c:955 merge-recursive.c:1259 +#, c-format +msgid "" +"If this is correct simply add it to the index for example\n" +"by using:\n" +"\n" +" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" +"\n" +"which will accept this suggestion.\n" +msgstr "" +"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n" +"bằng cách dùng:\n" +"\n" +" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" +"\n" +"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n" + +#: merge-ort.c:968 +#, c-format +msgid "" +"Failed to merge submodule %s, but multiple possible merges exist:\n" +"%s" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”, nhưng có nhiều cách giải quyết:\n" +"%s" + +#: merge-ort.c:1127 merge-recursive.c:1341 +msgid "Failed to execute internal merge" +msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" + +#: merge-ort.c:1132 merge-recursive.c:1346 +#, c-format +msgid "Unable to add %s to database" +msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" + +#: merge-ort.c:1139 merge-recursive.c:1378 +#, c-format +msgid "Auto-merging %s" +msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" + +#: merge-ort.c:1278 merge-recursive.c:2100 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " +"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " +"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." + +#: merge-ort.c:1288 merge-recursive.c:2110 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " +"implicit directory renames tried to put these paths there: %s" +msgstr "" +"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " +"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s" + +#: merge-ort.c:1471 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to rename %s to; it was " +"renamed to multiple other directories, with no destination getting a " +"majority of the files." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng nơi để đổi tên %s " +"thành; nó đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến nhận " +"một phần nhiều của các tập tin." + +#: merge-ort.c:1637 merge-recursive.c:2447 +#, c-format +msgid "" +"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " +"renamed." +msgstr "" +"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " +"bị đổi tên." + +#: merge-ort.c:1781 merge-recursive.c:3215 +#, c-format +msgid "" +"Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; " +"moving it to %s." +msgstr "" +"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục " +"đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." + +#: merge-ort.c:1788 merge-recursive.c:3222 +#, c-format +msgid "" +"Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in " +"%s; moving it to %s." +msgstr "" +"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một " +"thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." + +#: merge-ort.c:1801 merge-recursive.c:3218 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed " +"in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được " +"đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." + +#: merge-ort.c:1809 merge-recursive.c:3225 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that " +"was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư " +"mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." + +#: merge-ort.c:1952 +#, c-format +msgid "CONFLICT (rename/rename): %s renamed to %s in %s and to %s in %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s và thành %s trong %s." + +#: merge-ort.c:2047 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (rename involved in collision): rename of %s -> %s has content " +"conflicts AND collides with another path; this may result in nested conflict " +"markers." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (đổi tên liên quan đến va chạm): đổi tên %s -> %s xung đột nội dung " +"VÀ va chạm với một đường dẫn khác; điều này có thể dẫn đến tạo ra các xung " +"đột lồng nhau." + +#: merge-ort.c:2066 merge-ort.c:2090 +#, c-format +msgid "CONFLICT (rename/delete): %s renamed to %s in %s, but deleted in %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (đổi-tên/xóa): Đổi tên %s->%s trong %s, nhưng lại bị xóa trong %s." + +#: merge-ort.c:2735 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (file/directory): directory in the way of %s from %s; moving it to " +"%s instead." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (tập tin/thư mục): thư mục theo cách của %s từ %s; thay vào đó, di " +"chuyển nó đến %s." + +#: merge-ort.c:2808 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed %s " +"of them so each can be recorded somewhere." +msgstr "" +"CONFLICT (các loại riêng biệt): %s có các loại khác nhau ở mỗi bên; được đổi " +"tên %s trong số chúng để mỗi cái có thể được ghi lại ở đâu đó." + +#: merge-ort.c:2812 +msgid "both" +msgstr "cả hai" + +#: merge-ort.c:2812 +msgid "one" +msgstr "một" + +#: merge-ort.c:2907 merge-recursive.c:3052 +msgid "content" +msgstr "nội dung" + +#: merge-ort.c:2909 merge-recursive.c:3056 +msgid "add/add" +msgstr "thêm/thêm" + +#: merge-ort.c:2911 merge-recursive.c:3101 +msgid "submodule" +msgstr "mô-đun-con" + +#: merge-ort.c:2913 merge-recursive.c:3102 +#, c-format +msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" +msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" + +#: merge-ort.c:2938 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (modify/delete): %s deleted in %s and modified in %s. Version %s " +"of %s left in tree." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (sửa/xóa): %s bị xóa trong %s và sửa trong %s. Phiên bản %s của %s " +"còn lại trong cây (tree)." + +#. TRANSLATORS: The %s arguments are: 1) tree hash of a merge +#. base, and 2-3) the trees for the two trees we're merging. +#. +#: merge-ort.c:3406 +#, c-format +msgid "collecting merge info failed for trees %s, %s, %s" +msgstr "thu thập thông tin hòa trộn gặp lỗi cho cây %s, %s, %s" + +#: merge-ort-wrappers.c:13 merge-recursive.c:3661 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -4571,23 +4899,6 @@ msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" -#: merge-recursive.c:1191 -#, c-format -msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)" -msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)" - -#: merge-recursive.c:1198 -#, c-format -msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)" -msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)" - -#: merge-recursive.c:1205 -#, c-format -msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-" -"trộn)" - #: merge-recursive.c:1213 merge-recursive.c:1225 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:" @@ -4614,42 +4925,11 @@ msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiế msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n" msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n" -#: merge-recursive.c:1259 -#, c-format -msgid "" -"If this is correct simply add it to the index for example\n" -"by using:\n" -"\n" -" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" -"\n" -"which will accept this suggestion.\n" -msgstr "" -"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n" -"bằng cách dùng:\n" -"\n" -" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" -"\n" -"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n" - #: merge-recursive.c:1268 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)" -#: merge-recursive.c:1341 -msgid "Failed to execute internal merge" -msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" - -#: merge-recursive.c:1346 -#, c-format -msgid "Unable to add %s to database" -msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" - -#: merge-recursive.c:1378 -#, c-format -msgid "Auto-merging %s" -msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" - #: merge-recursive.c:1402 #, c-format msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead." @@ -4761,24 +5041,6 @@ msgstr "" "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến " "nhận một phần nhiều của các tập tin." -#: merge-recursive.c:2100 -#, c-format -msgid "" -"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " -"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s." -msgstr "" -"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " -"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." - -#: merge-recursive.c:2110 -#, c-format -msgid "" -"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " -"implicit directory renames tried to put these paths there: %s" -msgstr "" -"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " -"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s" - #: merge-recursive.c:2202 #, c-format msgid "" @@ -4788,15 +5050,6 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục " "%s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:2447 -#, c-format -msgid "" -"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " -"renamed." -msgstr "" -"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " -"bị đổi tên." - #: merge-recursive.c:2973 #, c-format msgid "cannot read object %s" @@ -4815,69 +5068,16 @@ msgstr "sửa đổi" msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: merge-recursive.c:3052 -msgid "content" -msgstr "nội dung" - -#: merge-recursive.c:3056 -msgid "add/add" -msgstr "thêm/thêm" - #: merge-recursive.c:3079 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:3101 -msgid "submodule" -msgstr "mô-đun-con" - -#: merge-recursive.c:3102 -#, c-format -msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" -msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" - #: merge-recursive.c:3132 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" -#: merge-recursive.c:3215 -#, c-format -msgid "" -"Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; " -"moving it to %s." -msgstr "" -"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục " -"đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." - -#: merge-recursive.c:3218 -#, c-format -msgid "" -"CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed " -"in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." -msgstr "" -"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được " -"đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." - -#: merge-recursive.c:3222 -#, c-format -msgid "" -"Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in " -"%s; moving it to %s." -msgstr "" -"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một " -"thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." - -#: merge-recursive.c:3225 -#, c-format -msgid "" -"CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that " -"was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." -msgstr "" -"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư " -"mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." - #: merge-recursive.c:3339 #, c-format msgid "Removing %s" @@ -4913,26 +5113,27 @@ msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s" msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:3550 +#: merge-recursive.c:3539 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:3563 +#: merge-recursive.c:3552 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:3613 +#: merge-recursive.c:3602 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:3769 +#: merge-recursive.c:3758 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:3787 builtin/merge.c:711 builtin/merge.c:895 +#: merge-recursive.c:3776 builtin/merge.c:712 builtin/merge.c:896 +#: builtin/stash.c:471 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." @@ -4940,185 +5141,177 @@ msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" -#: merge.c:109 rerere.c:720 builtin/am.c:1883 builtin/am.c:1917 -#: builtin/checkout.c:573 builtin/checkout.c:829 builtin/clone.c:817 +#: merge.c:109 rerere.c:704 builtin/am.c:1883 builtin/am.c:1917 +#: builtin/checkout.c:575 builtin/checkout.c:828 builtin/clone.c:817 #: builtin/stash.c:265 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: midx.c:80 +#: midx.c:62 +msgid "multi-pack-index OID fanout is of the wrong size" +msgstr "fanout OID nhiều gói chỉ mục có kích thước sai" + +#: midx.c:93 #, c-format msgid "multi-pack-index file %s is too small" msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ" -#: midx.c:96 +#: midx.c:109 #, c-format msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x" msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x" -#: midx.c:101 +#: midx.c:114 #, c-format msgid "multi-pack-index version %d not recognized" msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index" -#: midx.c:106 +#: midx.c:119 #, c-format msgid "multi-pack-index hash version %u does not match version %u" msgstr "phiên bản băm multi-pack-index %u không khớp phiên bản %u" -#: midx.c:123 -msgid "invalid chunk offset (too large)" -msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)" - -#: midx.c:147 -msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected" -msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường" - -#: midx.c:160 +#: midx.c:136 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết" -#: midx.c:162 +#: midx.c:138 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết" -#: midx.c:164 +#: midx.c:140 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết" -#: midx.c:166 +#: midx.c:142 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết" -#: midx.c:180 +#: midx.c:158 #, c-format msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'" msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”" -#: midx.c:223 +#: midx.c:202 #, c-format msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)" msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)" -#: midx.c:273 +#: midx.c:252 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small" msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ" -#: midx.c:480 +#: midx.c:467 #, c-format msgid "failed to add packfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”" -#: midx.c:486 +#: midx.c:473 #, c-format msgid "failed to open pack-index '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”" -#: midx.c:546 +#: midx.c:533 #, c-format msgid "failed to locate object %d in packfile" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói" -#: midx.c:846 +#: midx.c:821 msgid "Adding packfiles to multi-pack-index" msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index" -#: midx.c:879 +#: midx.c:855 #, c-format msgid "did not see pack-file %s to drop" msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa" -#: midx.c:931 +#: midx.c:904 msgid "no pack files to index." msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục." -#: midx.c:982 -msgid "Writing chunks to multi-pack-index" -msgstr "Đang ghi các khúc vào multi-pack-index" - -#: midx.c:1060 +#: midx.c:965 #, c-format msgid "failed to clear multi-pack-index at %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s" -#: midx.c:1116 +#: midx.c:1021 msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse" msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi phân tích cú pháp" -#: midx.c:1124 +#: midx.c:1029 msgid "Looking for referenced packfiles" msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu" -#: midx.c:1139 +#: midx.c:1044 #, c-format msgid "" "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" -#: midx.c:1144 +#: midx.c:1049 msgid "the midx contains no oid" msgstr "midx chẳng chứa oid nào" -#: midx.c:1153 +#: midx.c:1058 msgid "Verifying OID order in multi-pack-index" msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index" -#: midx.c:1162 +#: midx.c:1067 #, c-format msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" -#: midx.c:1182 +#: midx.c:1087 msgid "Sorting objects by packfile" msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói" -#: midx.c:1189 +#: midx.c:1094 msgid "Verifying object offsets" msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng" -#: midx.c:1205 +#: midx.c:1110 #, c-format msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s" msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s" -#: midx.c:1211 +#: midx.c:1116 #, c-format msgid "failed to load pack-index for packfile %s" msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s" -#: midx.c:1220 +#: midx.c:1125 #, c-format msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" msgstr "" "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" -#: midx.c:1245 +#: midx.c:1150 msgid "Counting referenced objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu" -#: midx.c:1255 +#: midx.c:1160 msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles" msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu" -#: midx.c:1446 +#: midx.c:1351 msgid "could not start pack-objects" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói" -#: midx.c:1466 +#: midx.c:1371 msgid "could not finish pack-objects" msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói" -#: name-hash.c:537 +#: name-hash.c:538 #, c-format msgid "unable to create lazy_dir thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s" -#: name-hash.c:559 +#: name-hash.c:560 #, c-format msgid "unable to create lazy_name thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s" -#: name-hash.c:565 +#: name-hash.c:566 #, c-format msgid "unable to join lazy_name thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s" @@ -5165,6 +5358,361 @@ msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" +#: object-file.c:480 +#, c-format +msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates" +msgstr "" +"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates" + +#: object-file.c:531 +#, c-format +msgid "unable to normalize alternate object path: %s" +msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”" + +#: object-file.c:603 +#, c-format +msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep" +msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu" + +#: object-file.c:610 +#, c-format +msgid "unable to normalize object directory: %s" +msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”" + +#: object-file.c:653 +msgid "unable to fdopen alternates lockfile" +msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế" + +#: object-file.c:671 +msgid "unable to read alternates file" +msgstr "không thể đọc tập tin thay thế" + +#: object-file.c:678 +msgid "unable to move new alternates file into place" +msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ" + +#: object-file.c:713 +#, c-format +msgid "path '%s' does not exist" +msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" + +#: object-file.c:734 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." +msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." + +#: object-file.c:740 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' is not a local repository." +msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." + +#: object-file.c:746 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' is shallow" +msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" + +#: object-file.c:754 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' is grafted" +msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" + +#: object-file.c:814 +#, c-format +msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s" +msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s" + +#: object-file.c:964 +#, c-format +msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>" +msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>" + +#: object-file.c:985 +msgid "mmap failed" +msgstr "mmap gặp lỗi" + +#: object-file.c:1149 +#, c-format +msgid "object file %s is empty" +msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng" + +#: object-file.c:1284 object-file.c:2477 +#, c-format +msgid "corrupt loose object '%s'" +msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”" + +#: object-file.c:1286 object-file.c:2481 +#, c-format +msgid "garbage at end of loose object '%s'" +msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”" + +#: object-file.c:1328 +msgid "invalid object type" +msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ" + +#: object-file.c:1412 +#, c-format +msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type" +msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" + +#: object-file.c:1415 +#, c-format +msgid "unable to unpack %s header" +msgstr "không thể giải gói phần đầu %s" + +#: object-file.c:1421 +#, c-format +msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type" +msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" + +#: object-file.c:1424 +#, c-format +msgid "unable to parse %s header" +msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" + +#: object-file.c:1651 +#, c-format +msgid "failed to read object %s" +msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”" + +#: object-file.c:1655 +#, c-format +msgid "replacement %s not found for %s" +msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s" + +#: object-file.c:1659 +#, c-format +msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt" +msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng" + +#: object-file.c:1663 +#, c-format +msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt" +msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng" + +#: object-file.c:1768 +#, c-format +msgid "unable to write file %s" +msgstr "không thể ghi tập tin %s" + +#: object-file.c:1775 +#, c-format +msgid "unable to set permission to '%s'" +msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”" + +#: object-file.c:1782 +msgid "file write error" +msgstr "lỗi ghi tập tin" + +#: object-file.c:1802 +msgid "error when closing loose object file" +msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng" + +#: object-file.c:1867 +#, c-format +msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s" +msgstr "" +"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s" + +#: object-file.c:1869 +msgid "unable to create temporary file" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" + +#: object-file.c:1893 +msgid "unable to write loose object file" +msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất" + +#: object-file.c:1899 +#, c-format +msgid "unable to deflate new object %s (%d)" +msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)" + +#: object-file.c:1903 +#, c-format +msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)" +msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)" + +#: object-file.c:1907 +#, c-format +msgid "confused by unstable object source data for %s" +msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s" + +#: object-file.c:1917 builtin/pack-objects.c:1097 +#, c-format +msgid "failed utime() on %s" +msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" + +#: object-file.c:1994 +#, c-format +msgid "cannot read object for %s" +msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s" + +#: object-file.c:2045 +msgid "corrupt commit" +msgstr "lần chuyển giao sai hỏng" + +#: object-file.c:2053 +msgid "corrupt tag" +msgstr "thẻ sai hỏng" + +#: object-file.c:2153 +#, c-format +msgid "read error while indexing %s" +msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s" + +#: object-file.c:2156 +#, c-format +msgid "short read while indexing %s" +msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s" + +#: object-file.c:2229 object-file.c:2239 +#, c-format +msgid "%s: failed to insert into database" +msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu" + +#: object-file.c:2245 +#, c-format +msgid "%s: unsupported file type" +msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ" + +#: object-file.c:2269 +#, c-format +msgid "%s is not a valid object" +msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ" + +#: object-file.c:2271 +#, c-format +msgid "%s is not a valid '%s' object" +msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" + +#: object-file.c:2298 builtin/index-pack.c:192 +#, c-format +msgid "unable to open %s" +msgstr "không thể mở %s" + +#: object-file.c:2488 object-file.c:2541 +#, c-format +msgid "hash mismatch for %s (expected %s)" +msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)" + +#: object-file.c:2512 +#, c-format +msgid "unable to mmap %s" +msgstr "không thể mmap %s" + +#: object-file.c:2517 +#, c-format +msgid "unable to unpack header of %s" +msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”" + +#: object-file.c:2523 +#, c-format +msgid "unable to parse header of %s" +msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" + +#: object-file.c:2534 +#, c-format +msgid "unable to unpack contents of %s" +msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”" + +#: object-name.c:486 +#, c-format +msgid "short object ID %s is ambiguous" +msgstr "mã đối tượng dạng rút gọn %s chưa rõ ràng" + +#: object-name.c:497 +msgid "The candidates are:" +msgstr "Các ứng cử là:" + +#: object-name.c:796 +msgid "" +"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" +"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" +"may be created by mistake. For example,\n" +"\n" +" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n" +"\n" +"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n" +"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n" +"running \"git config advice.objectNameWarning false\"" +msgstr "" +"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n" +"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n" +"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n" +"\n" +" git switch -c $br $(git rev-parse …)\n" +"\n" +"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được " +"tạo ra.\n" +"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn " +"này\n" +"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" + +#: object-name.c:916 +#, c-format +msgid "log for '%.*s' only goes back to %s" +msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ trở lại đến %s" + +#: object-name.c:924 +#, c-format +msgid "log for '%.*s' only has %d entries" +msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ có %d mục" + +#: object-name.c:1702 +#, c-format +msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'" +msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”" + +#: object-name.c:1708 +#, c-format +msgid "" +"path '%s' exists, but not '%s'\n" +"hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?" +msgstr "" +"đường dẫn “%s” tồn tại, nhưng không phải “%s”\n" +"gợi ý: Có phải ý bạn là “%.*s:%s” aka “%.*s:./%s”?" + +#: object-name.c:1717 +#, c-format +msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'" +msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong “%.*s”" + +#: object-name.c:1745 +#, c-format +msgid "" +"path '%s' is in the index, but not at stage %d\n" +"hint: Did you mean ':%d:%s'?" +msgstr "" +"đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n" +"gợi ý: Có phải ý bạn là “:%d:%s”?" + +#: object-name.c:1761 +#, c-format +msgid "" +"path '%s' is in the index, but not '%s'\n" +"hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?" +msgstr "" +"đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải “%s”\n" +"gợi ý: Có phải ý bạn là “:% d:%s “ aka “:%d:./%s”?" + +#: object-name.c:1769 +#, c-format +msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index" +msgstr "đường dẫn “%s” tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục" + +#: object-name.c:1771 +#, c-format +msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)" +msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)" + +#: object-name.c:1784 +msgid "relative path syntax can't be used outside working tree" +msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc" + +#: object-name.c:1922 +#, c-format +msgid "invalid object name '%.*s'." +msgstr "“%.*s” không phải là tên đối tượng hợp lệ." + #: object.c:53 #, c-format msgid "invalid object type \"%s\"" @@ -5190,21 +5738,70 @@ msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" msgid "hash mismatch %s" msgstr "mã băm không khớp %s" -#: pack-bitmap.c:815 pack-bitmap.c:821 builtin/pack-objects.c:2216 +#: pack-bitmap.c:843 pack-bitmap.c:849 builtin/pack-objects.c:2226 #, c-format msgid "unable to get size of %s" msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" -#: packfile.c:615 +#: pack-bitmap.c:1489 builtin/rev-list.c:92 +#, c-format +msgid "unable to get disk usage of %s" +msgstr "không thể dung lượng đĩa đã dùng của %s" + +#: pack-revindex.c:220 +#, c-format +msgid "reverse-index file %s is too small" +msgstr "tập tin reverse-index %s quá nhỏ" + +#: pack-revindex.c:225 +#, c-format +msgid "reverse-index file %s is corrupt" +msgstr "tập tin reverse-index %s bị hỏng" + +#: pack-revindex.c:233 +#, c-format +msgid "reverse-index file %s has unknown signature" +msgstr "tập tin reverse-index %s có chữ ký chưa biết" + +#: pack-revindex.c:237 +#, c-format +msgid "reverse-index file %s has unsupported version %<PRIu32>" +msgstr "tệp chỉ mục ngược %s có phiên bản không được hỗ trợ %<PRIu32>" + +#: pack-revindex.c:242 +#, c-format +msgid "reverse-index file %s has unsupported hash id %<PRIu32>" +msgstr "tệp chỉ mục ngược %s có id mã băm không được hỗ trợ %<PRIu32>" + +#: pack-write.c:236 +msgid "cannot both write and verify reverse index" +msgstr "không thể cùng lúc đọc và xác minh được bảng mục lục đảo ngược" + +#: pack-write.c:257 +#, c-format +msgid "could not stat: %s" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê: %s" + +#: pack-write.c:269 +#, c-format +msgid "failed to make %s readable" +msgstr "gặp lỗi làm cho %s đọc được" + +#: pack-write.c:508 +#, c-format +msgid "could not write '%s' promisor file" +msgstr "không thể ghi tập tin promisor “%s”" + +#: packfile.c:625 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" -#: packfile.c:1907 +#: packfile.c:1934 #, c-format msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" -#: packfile.c:1911 +#: packfile.c:1938 #, c-format msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" @@ -5456,16 +6053,16 @@ msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d" msgid "remote error: %s" msgstr "lỗi máy chủ: %s" -#: preload-index.c:119 +#: preload-index.c:125 msgid "Refreshing index" msgstr "Làm mới bảng mục lục" -#: preload-index.c:138 +#: preload-index.c:144 #, c-format msgid "unable to create threaded lstat: %s" msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s" -#: pretty.c:983 +#: pretty.c:984 msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" @@ -5491,20 +6088,20 @@ msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng “/”: %s msgid "Removing duplicate objects" msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp" -#: range-diff.c:77 +#: range-diff.c:78 msgid "could not start `log`" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“" -#: range-diff.c:79 +#: range-diff.c:80 msgid "could not read `log` output" msgstr "không thể đọc kết xuất “log”" -#: range-diff.c:98 sequencer.c:5310 +#: range-diff.c:101 sequencer.c:5318 #, c-format msgid "could not parse commit '%s'" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: range-diff.c:112 +#: range-diff.c:115 #, c-format msgid "" "could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': " @@ -5513,16 +6110,20 @@ msgstr "" "không thể phân tích cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra “log”: không bắt đầu " "bằng “commit ”: “%s”" -#: range-diff.c:137 +#: range-diff.c:140 #, c-format msgid "could not parse git header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”" -#: range-diff.c:299 +#: range-diff.c:306 msgid "failed to generate diff" msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt" -#: range-diff.c:532 range-diff.c:534 +#: range-diff.c:558 +msgid "--left-only and --right-only are mutually exclusive" +msgstr "--left-only và --right-only loại từ lẫn nhau" + +#: range-diff.c:561 range-diff.c:563 #, c-format msgid "could not parse log for '%s'" msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”" @@ -5568,11 +6169,11 @@ msgstr "không thể lấy thống kê “%s”" msgid "'%s' appears as both a file and as a directory" msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục" -#: read-cache.c:1524 +#: read-cache.c:1532 msgid "Refresh index" msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục" -#: read-cache.c:1639 +#: read-cache.c:1657 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" @@ -5581,7 +6182,7 @@ msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1649 +#: read-cache.c:1667 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" @@ -5590,139 +6191,139 @@ msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1705 +#: read-cache.c:1723 #, c-format msgid "bad signature 0x%08x" msgstr "chữ ký sai 0x%08x" -#: read-cache.c:1708 +#: read-cache.c:1726 #, c-format msgid "bad index version %d" msgstr "phiên bản mục lục sai %d" -#: read-cache.c:1717 +#: read-cache.c:1735 msgid "bad index file sha1 signature" msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng" -#: read-cache.c:1747 +#: read-cache.c:1765 #, c-format msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand" msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được" -#: read-cache.c:1749 +#: read-cache.c:1767 #, c-format msgid "ignoring %.4s extension" msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s" -#: read-cache.c:1786 +#: read-cache.c:1804 #, c-format msgid "unknown index entry format 0x%08x" msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x" -#: read-cache.c:1802 +#: read-cache.c:1820 #, c-format msgid "malformed name field in the index, near path '%s'" msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”" -#: read-cache.c:1859 +#: read-cache.c:1877 msgid "unordered stage entries in index" msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục" -#: read-cache.c:1862 +#: read-cache.c:1880 #, c-format msgid "multiple stage entries for merged file '%s'" msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”" -#: read-cache.c:1865 +#: read-cache.c:1883 #, c-format msgid "unordered stage entries for '%s'" msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”" -#: read-cache.c:1971 read-cache.c:2262 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 -#: submodule.c:1628 builtin/add.c:538 builtin/check-ignore.c:181 -#: builtin/checkout.c:502 builtin/checkout.c:688 builtin/clean.c:991 -#: builtin/commit.c:364 builtin/diff-tree.c:122 builtin/grep.c:507 +#: read-cache.c:1989 read-cache.c:2280 rerere.c:549 rerere.c:583 rerere.c:1095 +#: submodule.c:1634 builtin/add.c:546 builtin/check-ignore.c:181 +#: builtin/checkout.c:504 builtin/checkout.c:690 builtin/clean.c:991 +#: builtin/commit.c:364 builtin/diff-tree.c:122 builtin/grep.c:505 #: builtin/mv.c:146 builtin/reset.c:247 builtin/rm.c:290 #: builtin/submodule--helper.c:332 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: read-cache.c:2115 +#: read-cache.c:2133 #, c-format msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s" -#: read-cache.c:2128 +#: read-cache.c:2146 #, c-format msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s" -#: read-cache.c:2161 +#: read-cache.c:2179 #, c-format msgid "%s: index file open failed" msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi" -#: read-cache.c:2165 +#: read-cache.c:2183 #, c-format msgid "%s: cannot stat the open index" msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở" -#: read-cache.c:2169 +#: read-cache.c:2187 #, c-format msgid "%s: index file smaller than expected" msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi" -#: read-cache.c:2173 +#: read-cache.c:2191 #, c-format msgid "%s: unable to map index file" msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục" -#: read-cache.c:2215 +#: read-cache.c:2233 #, c-format msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s" -#: read-cache.c:2242 +#: read-cache.c:2260 #, c-format msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s" -#: read-cache.c:2274 +#: read-cache.c:2292 #, c-format msgid "could not freshen shared index '%s'" msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”" -#: read-cache.c:2321 +#: read-cache.c:2339 #, c-format msgid "broken index, expect %s in %s, got %s" msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s" -#: read-cache.c:3017 strbuf.c:1171 wrapper.c:633 builtin/merge.c:1140 +#: read-cache.c:3035 strbuf.c:1171 wrapper.c:633 builtin/merge.c:1141 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%s”" -#: read-cache.c:3120 sequencer.c:2479 sequencer.c:4231 +#: read-cache.c:3138 sequencer.c:2487 sequencer.c:4239 #, c-format msgid "could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: read-cache.c:3133 +#: read-cache.c:3151 #, c-format msgid "unable to open git dir: %s" msgstr "không thể mở thư mục git: %s" -#: read-cache.c:3145 +#: read-cache.c:3163 #, c-format msgid "unable to unlink: %s" msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" -#: read-cache.c:3170 +#: read-cache.c:3188 #, c-format msgid "cannot fix permission bits on '%s'" msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”" -#: read-cache.c:3319 +#: read-cache.c:3337 #, c-format msgid "%s: cannot drop to stage #0" msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0" @@ -5837,14 +6438,14 @@ msgstr "" "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" "\n" -#: rebase-interactive.c:110 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3607 -#: sequencer.c:3633 sequencer.c:5416 builtin/fsck.c:347 builtin/rebase.c:270 +#: rebase-interactive.c:110 rerere.c:469 rerere.c:676 sequencer.c:3615 +#: sequencer.c:3641 sequencer.c:5424 builtin/fsck.c:329 builtin/rebase.c:272 #, c-format msgid "could not write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" -#: rebase-interactive.c:116 builtin/rebase.c:202 builtin/rebase.c:228 -#: builtin/rebase.c:252 +#: rebase-interactive.c:116 builtin/rebase.c:204 builtin/rebase.c:230 +#: builtin/rebase.c:254 #, c-format msgid "could not write '%s'." msgstr "không thể ghi “%s”." @@ -5876,14 +6477,14 @@ msgstr "" "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n" "\n" -#: rebase-interactive.c:233 rebase-interactive.c:238 sequencer.c:2394 -#: builtin/rebase.c:188 builtin/rebase.c:213 builtin/rebase.c:239 -#: builtin/rebase.c:264 +#: rebase-interactive.c:233 rebase-interactive.c:238 sequencer.c:2402 +#: builtin/rebase.c:190 builtin/rebase.c:215 builtin/rebase.c:241 +#: builtin/rebase.c:266 #, c-format msgid "could not read '%s'." msgstr "không thể đọc “%s”." -#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1973 +#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1975 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" @@ -5902,127 +6503,132 @@ msgstr "đằng sau %d" msgid "ahead %d, behind %d" msgstr "trước %d, sau %d" -#: ref-filter.c:169 +#: ref-filter.c:175 #, c-format msgid "expected format: %%(color:<color>)" msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" -#: ref-filter.c:171 +#: ref-filter.c:177 #, c-format msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" -#: ref-filter.c:193 +#: ref-filter.c:199 #, c-format msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s" -#: ref-filter.c:197 +#: ref-filter.c:203 #, c-format msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s" -#: ref-filter.c:199 +#: ref-filter.c:205 #, c-format msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s" -#: ref-filter.c:254 +#: ref-filter.c:260 #, c-format msgid "%%(objecttype) does not take arguments" msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:276 +#: ref-filter.c:282 #, c-format msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s" msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s" -#: ref-filter.c:284 +#: ref-filter.c:290 #, c-format msgid "%%(deltabase) does not take arguments" msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:296 +#: ref-filter.c:302 #, c-format msgid "%%(body) does not take arguments" msgstr "%%(body) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:309 +#: ref-filter.c:315 #, c-format msgid "unrecognized %%(subject) argument: %s" msgstr "tham số không được thừa nhận %%(subject): %s" -#: ref-filter.c:330 +#: ref-filter.c:334 +#, c-format +msgid "expected %%(trailers:key=<value>)" +msgstr "cần %%(trailers:key=<giá trị>)" + +#: ref-filter.c:336 #, c-format msgid "unknown %%(trailers) argument: %s" msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s" -#: ref-filter.c:363 +#: ref-filter.c:367 #, c-format msgid "positive value expected contents:lines=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" -#: ref-filter.c:365 +#: ref-filter.c:369 #, c-format msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" -#: ref-filter.c:380 +#: ref-filter.c:384 #, c-format msgid "positive value expected '%s' in %%(%s)" msgstr "cần giá trị dương “%s” trong %%(%s)" -#: ref-filter.c:384 +#: ref-filter.c:388 #, c-format msgid "unrecognized argument '%s' in %%(%s)" msgstr "đối số “%s” không được thừa nhận trong %%(%s)" -#: ref-filter.c:398 +#: ref-filter.c:402 #, c-format msgid "unrecognized email option: %s" msgstr "không nhận ra tùy chọn thư điện tử: “%s”" -#: ref-filter.c:428 +#: ref-filter.c:432 #, c-format msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" -#: ref-filter.c:440 +#: ref-filter.c:444 #, c-format msgid "unrecognized position:%s" msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:447 +#: ref-filter.c:451 #, c-format msgid "unrecognized width:%s" msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:456 +#: ref-filter.c:460 #, c-format msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" -#: ref-filter.c:464 +#: ref-filter.c:468 #, c-format msgid "positive width expected with the %%(align) atom" msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" -#: ref-filter.c:482 +#: ref-filter.c:486 #, c-format msgid "unrecognized %%(if) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s" -#: ref-filter.c:584 +#: ref-filter.c:588 #, c-format msgid "malformed field name: %.*s" msgstr "tên trường dị hình: %.*s" -#: ref-filter.c:611 +#: ref-filter.c:615 #, c-format msgid "unknown field name: %.*s" msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" -#: ref-filter.c:615 +#: ref-filter.c:619 #, c-format msgid "" "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data" @@ -6030,106 +6636,116 @@ msgstr "" "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu " "đối tượng" -#: ref-filter.c:739 +#: ref-filter.c:743 #, c-format msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:802 +#: ref-filter.c:806 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:804 +#: ref-filter.c:808 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:806 +#: ref-filter.c:810 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)" -#: ref-filter.c:834 +#: ref-filter.c:838 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:836 +#: ref-filter.c:840 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:838 +#: ref-filter.c:842 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:853 +#: ref-filter.c:857 #, c-format msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" -#: ref-filter.c:910 +#: ref-filter.c:914 #, c-format msgid "malformed format string %s" msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" -#: ref-filter.c:1549 +#: ref-filter.c:1555 #, c-format -msgid "no branch, rebasing %s" -msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s" +msgid "(no branch, rebasing %s)" +msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" -#: ref-filter.c:1552 +#: ref-filter.c:1558 #, c-format -msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s" -msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời" +msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)" +msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)" -#: ref-filter.c:1555 +#: ref-filter.c:1561 #, c-format -msgid "no branch, bisect started on %s" -msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s" +msgid "(no branch, bisect started on %s)" +msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" #: ref-filter.c:1565 -msgid "no branch" -msgstr "không nhánh" +#, c-format +msgid "(HEAD detached at %s)" +msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" -#: ref-filter.c:1599 ref-filter.c:1808 +#: ref-filter.c:1568 +#, c-format +msgid "(HEAD detached from %s)" +msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" + +#: ref-filter.c:1571 +msgid "(no branch)" +msgstr "(không nhánh)" + +#: ref-filter.c:1603 ref-filter.c:1812 #, c-format msgid "missing object %s for %s" msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" -#: ref-filter.c:1609 +#: ref-filter.c:1613 #, c-format msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" -#: ref-filter.c:2062 +#: ref-filter.c:1996 #, c-format msgid "malformed object at '%s'" msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" -#: ref-filter.c:2151 +#: ref-filter.c:2085 #, c-format msgid "ignoring ref with broken name %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" -#: ref-filter.c:2156 refs.c:676 +#: ref-filter.c:2090 refs.c:676 #, c-format msgid "ignoring broken ref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" -#: ref-filter.c:2472 +#: ref-filter.c:2430 #, c-format msgid "format: %%(end) atom missing" msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" -#: ref-filter.c:2571 +#: ref-filter.c:2529 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" -#: ref-filter.c:2576 +#: ref-filter.c:2534 #, c-format msgid "option `%s' must point to a commit" msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao" @@ -6179,50 +6795,50 @@ msgstr "tên nhánh không hợp lệ: %s = %s" msgid "ignoring dangling symref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s" -#: refs.c:911 +#: refs.c:922 #, c-format msgid "log for ref %s has gap after %s" msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s" -#: refs.c:917 +#: refs.c:929 #, c-format msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s" msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s" -#: refs.c:976 +#: refs.c:994 #, c-format msgid "log for %s is empty" msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng" -#: refs.c:1068 +#: refs.c:1086 #, c-format msgid "refusing to update ref with bad name '%s'" msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”" -#: refs.c:1139 +#: refs.c:1157 #, c-format msgid "update_ref failed for ref '%s': %s" msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s" -#: refs.c:1963 +#: refs.c:2051 #, c-format msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed" msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”" -#: refs.c:2043 +#: refs.c:2131 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment" msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra" -#: refs.c:2054 +#: refs.c:2142 msgid "ref updates aborted by hook" msgstr "các cập nhật tham chiếu bị bãi bỏ bởi móc" -#: refs.c:2154 refs.c:2184 +#: refs.c:2242 refs.c:2272 #, c-format msgid "'%s' exists; cannot create '%s'" msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”" -#: refs.c:2160 refs.c:2195 +#: refs.c:2248 refs.c:2283 #, c-format msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time" msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc" @@ -6286,12 +6902,12 @@ msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”" msgid "value '%s' of pattern has no '*'" msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”" -#: remote.c:1073 +#: remote.c:1083 #, c-format msgid "src refspec %s does not match any" msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì" -#: remote.c:1078 +#: remote.c:1088 #, c-format msgid "src refspec %s matches more than one" msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một" @@ -6300,7 +6916,7 @@ msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một" #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is #. the <src>. #. -#: remote.c:1093 +#: remote.c:1103 #, c-format msgid "" "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n" @@ -6325,7 +6941,7 @@ msgstr "" "Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham " "chiếu dạng đầy đủ." -#: remote.c:1113 +#: remote.c:1123 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a commit object.\n" @@ -6336,7 +6952,7 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/heads/%s”?" -#: remote.c:1118 +#: remote.c:1128 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a tag object.\n" @@ -6347,7 +6963,7 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%s”?" -#: remote.c:1123 +#: remote.c:1133 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a tree object.\n" @@ -6358,7 +6974,7 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%s”?" -#: remote.c:1128 +#: remote.c:1138 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a blob object.\n" @@ -6369,115 +6985,115 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%s”?" -#: remote.c:1164 +#: remote.c:1174 #, c-format msgid "%s cannot be resolved to branch" msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh" -#: remote.c:1175 +#: remote.c:1185 #, c-format msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist" msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại" -#: remote.c:1187 +#: remote.c:1197 #, c-format msgid "dst refspec %s matches more than one" msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một" -#: remote.c:1194 +#: remote.c:1204 #, c-format msgid "dst ref %s receives from more than one src" msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn" -#: remote.c:1714 remote.c:1815 +#: remote.c:1724 remote.c:1825 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" -#: remote.c:1723 +#: remote.c:1733 #, c-format msgid "no such branch: '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" -#: remote.c:1726 +#: remote.c:1736 #, c-format msgid "no upstream configured for branch '%s'" msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: remote.c:1732 +#: remote.c:1742 #, c-format msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" -#: remote.c:1747 +#: remote.c:1757 #, c-format msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" -#: remote.c:1759 +#: remote.c:1769 #, c-format msgid "branch '%s' has no remote for pushing" msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" -#: remote.c:1769 +#: remote.c:1779 #, c-format msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" -#: remote.c:1782 +#: remote.c:1792 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" -#: remote.c:1804 +#: remote.c:1814 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" -#: remote.c:1933 +#: remote.c:1943 #, c-format msgid "couldn't find remote ref %s" msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s" -#: remote.c:1946 +#: remote.c:1956 #, c-format msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally" msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”" -#: remote.c:2109 +#: remote.c:2119 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" -#: remote.c:2113 +#: remote.c:2123 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" -#: remote.c:2116 +#: remote.c:2126 #, c-format msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" -#: remote.c:2120 +#: remote.c:2130 #, c-format msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n" msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n" -#: remote.c:2123 +#: remote.c:2133 #, c-format msgid " (use \"%s\" for details)\n" msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n" -#: remote.c:2127 +#: remote.c:2137 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" -#: remote.c:2133 +#: remote.c:2143 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2136 +#: remote.c:2146 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" @@ -6486,11 +7102,11 @@ msgstr[0] "" "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" "tiếp-nhanh.\n" -#: remote.c:2144 +#: remote.c:2154 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2147 +#: remote.c:2157 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -6503,13 +7119,13 @@ msgstr[0] "" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" -#: remote.c:2157 +#: remote.c:2167 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" -#: remote.c:2349 +#: remote.c:2359 #, c-format msgid "cannot parse expected object name '%s'" msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”" @@ -6529,96 +7145,96 @@ msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s" msgid "replace depth too high for object %s" msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s" -#: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229 +#: rerere.c:201 rerere.c:210 rerere.c:213 msgid "corrupt MERGE_RR" msgstr "MERGE_RR sai hỏng" -#: rerere.c:264 rerere.c:269 +#: rerere.c:248 rerere.c:253 msgid "unable to write rerere record" msgstr "không thể ghi bản ghi rerere" -#: rerere.c:495 +#: rerere.c:479 #, c-format msgid "there were errors while writing '%s' (%s)" msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)" -#: rerere.c:498 +#: rerere.c:482 #, c-format msgid "failed to flush '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa" -#: rerere.c:503 rerere.c:1039 +#: rerere.c:487 rerere.c:1023 #, c-format msgid "could not parse conflict hunks in '%s'" msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”" -#: rerere.c:684 +#: rerere.c:668 #, c-format msgid "failed utime() on '%s'" msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" -#: rerere.c:694 +#: rerere.c:678 #, c-format msgid "writing '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”" -#: rerere.c:714 +#: rerere.c:698 #, c-format msgid "Staged '%s' using previous resolution." msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước." -#: rerere.c:753 +#: rerere.c:737 #, c-format msgid "Recorded resolution for '%s'." msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”." -#: rerere.c:788 +#: rerere.c:772 #, c-format msgid "Resolved '%s' using previous resolution." msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước." -#: rerere.c:803 +#: rerere.c:787 #, c-format msgid "cannot unlink stray '%s'" msgstr "không thể unlink stray “%s”" -#: rerere.c:807 +#: rerere.c:791 #, c-format msgid "Recorded preimage for '%s'" msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”" -#: rerere.c:881 submodule.c:2082 builtin/log.c:1992 +#: rerere.c:865 submodule.c:2088 builtin/log.c:1991 #: builtin/submodule--helper.c:1878 builtin/submodule--helper.c:1890 #, c-format msgid "could not create directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" -#: rerere.c:1057 +#: rerere.c:1041 #, c-format msgid "failed to update conflicted state in '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”" -#: rerere.c:1068 rerere.c:1075 +#: rerere.c:1052 rerere.c:1059 #, c-format msgid "no remembered resolution for '%s'" msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”" -#: rerere.c:1077 +#: rerere.c:1061 #, c-format msgid "cannot unlink '%s'" msgstr "không thể unlink “%s”" -#: rerere.c:1087 +#: rerere.c:1071 #, c-format msgid "Updated preimage for '%s'" msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”" -#: rerere.c:1096 +#: rerere.c:1080 #, c-format msgid "Forgot resolution for '%s'\n" msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n" -#: rerere.c:1199 +#: rerere.c:1191 msgid "unable to open rr-cache directory" msgstr "không thể mở thư mục rr-cache" @@ -6626,43 +7242,38 @@ msgstr "không thể mở thư mục rr-cache" msgid "could not determine HEAD revision" msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD" -#: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3460 +#: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3468 #, c-format msgid "failed to find tree of %s" msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s" -#: revision.c:2336 +#: revision.c:2338 msgid "--unpacked=<packfile> no longer supported" msgstr "--unpacked=<packfile> không còn được hỗ trợ nữa" -#: revision.c:2356 -#, c-format -msgid "unknown value for --diff-merges: %s" -msgstr "không hiểu giá trị cho --diff-merges: %s" - -#: revision.c:2694 +#: revision.c:2668 msgid "your current branch appears to be broken" msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" -#: revision.c:2697 +#: revision.c:2671 #, c-format msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" -#: revision.c:2907 +#: revision.c:2877 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s" msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s" -#: run-command.c:764 +#: run-command.c:767 msgid "open /dev/null failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" -#: run-command.c:1271 +#: run-command.c:1274 #, c-format msgid "cannot create async thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến async: %s" -#: run-command.c:1335 +#: run-command.c:1338 #, c-format msgid "" "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n" @@ -6724,7 +7335,7 @@ msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp l msgid "could not delete '%s'" msgstr "không thể xóa bỏ “%s”" -#: sequencer.c:343 builtin/rebase.c:755 builtin/rebase.c:1596 builtin/rm.c:385 +#: sequencer.c:343 builtin/rebase.c:757 builtin/rebase.c:1602 builtin/rm.c:385 #, c-format msgid "could not remove '%s'" msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”" @@ -6764,13 +7375,13 @@ msgstr "" "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" -#: sequencer.c:434 sequencer.c:3062 +#: sequencer.c:434 sequencer.c:3070 #, c-format msgid "could not lock '%s'" msgstr "không thể khóa “%s”" -#: sequencer.c:436 sequencer.c:2861 sequencer.c:3066 sequencer.c:3080 -#: sequencer.c:3337 sequencer.c:5326 strbuf.c:1168 wrapper.c:631 +#: sequencer.c:436 sequencer.c:2869 sequencer.c:3074 sequencer.c:3088 +#: sequencer.c:3345 sequencer.c:5334 strbuf.c:1168 wrapper.c:631 #, c-format msgid "could not write to '%s'" msgstr "không thể ghi vào “%s”" @@ -6780,8 +7391,8 @@ msgstr "không thể ghi vào “%s”" msgid "could not write eol to '%s'" msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" -#: sequencer.c:446 sequencer.c:2866 sequencer.c:3068 sequencer.c:3082 -#: sequencer.c:3345 +#: sequencer.c:446 sequencer.c:2874 sequencer.c:3076 sequencer.c:3090 +#: sequencer.c:3353 #, c-format msgid "failed to finalize '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”" @@ -6800,7 +7411,7 @@ msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chún msgid "%s: fast-forward" msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" -#: sequencer.c:560 builtin/tag.c:566 +#: sequencer.c:560 builtin/tag.c:598 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" @@ -6813,60 +7424,60 @@ msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:687 +#: sequencer.c:684 msgid "unable to update cache tree" msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: sequencer.c:701 +#: sequencer.c:698 msgid "could not resolve HEAD commit" msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD" -#: sequencer.c:781 +#: sequencer.c:778 #, c-format msgid "no key present in '%.*s'" msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”" -#: sequencer.c:792 +#: sequencer.c:789 #, c-format msgid "unable to dequote value of '%s'" msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”" -#: sequencer.c:829 wrapper.c:201 wrapper.c:371 builtin/am.c:710 -#: builtin/am.c:802 builtin/merge.c:1135 builtin/rebase.c:908 +#: sequencer.c:826 wrapper.c:201 wrapper.c:371 builtin/am.c:710 +#: builtin/am.c:802 builtin/merge.c:1136 builtin/rebase.c:910 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" -#: sequencer.c:839 +#: sequencer.c:836 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi" -#: sequencer.c:844 +#: sequencer.c:841 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi" -#: sequencer.c:849 +#: sequencer.c:846 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi" -#: sequencer.c:853 +#: sequencer.c:850 #, c-format msgid "unknown variable '%s'" msgstr "không hiểu biến “%s”" -#: sequencer.c:858 +#: sequencer.c:855 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”" -#: sequencer.c:860 +#: sequencer.c:857 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”" -#: sequencer.c:862 +#: sequencer.c:859 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”" -#: sequencer.c:927 +#: sequencer.c:924 #, c-format msgid "" "you have staged changes in your working tree\n" @@ -6895,11 +7506,11 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:1208 +#: sequencer.c:1211 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed" msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi" -#: sequencer.c:1214 +#: sequencer.c:1217 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -6930,7 +7541,7 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: sequencer.c:1227 +#: sequencer.c:1230 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -6958,341 +7569,341 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: sequencer.c:1269 +#: sequencer.c:1272 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: sequencer.c:1271 +#: sequencer.c:1274 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: sequencer.c:1317 +#: sequencer.c:1320 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" -#: sequencer.c:1319 +#: sequencer.c:1322 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: sequencer.c:1323 +#: sequencer.c:1326 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: sequencer.c:1344 +#: sequencer.c:1347 msgid "could not parse HEAD" msgstr "không thể phân tích HEAD" -#: sequencer.c:1346 +#: sequencer.c:1349 #, c-format msgid "HEAD %s is not a commit!" msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!" -#: sequencer.c:1350 sequencer.c:1425 builtin/commit.c:1577 +#: sequencer.c:1353 sequencer.c:1431 builtin/commit.c:1577 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: sequencer.c:1403 sequencer.c:2100 +#: sequencer.c:1409 sequencer.c:2108 msgid "unable to parse commit author" msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao" -#: sequencer.c:1414 builtin/am.c:1566 builtin/merge.c:701 +#: sequencer.c:1420 builtin/am.c:1566 builtin/merge.c:702 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" -#: sequencer.c:1447 sequencer.c:1565 +#: sequencer.c:1453 sequencer.c:1573 #, c-format msgid "unable to read commit message from '%s'" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”" -#: sequencer.c:1476 sequencer.c:1508 +#: sequencer.c:1484 sequencer.c:1516 #, c-format msgid "invalid author identity '%s'" msgstr "định danh tác giả không hợp lệ “%s”" -#: sequencer.c:1482 +#: sequencer.c:1490 msgid "corrupt author: missing date information" msgstr "tác giả sai hỏng: thiếu thông tin này tháng" -#: sequencer.c:1521 builtin/am.c:1593 builtin/commit.c:1678 builtin/merge.c:904 -#: builtin/merge.c:929 t/helper/test-fast-rebase.c:78 +#: sequencer.c:1529 builtin/am.c:1593 builtin/commit.c:1678 builtin/merge.c:905 +#: builtin/merge.c:930 t/helper/test-fast-rebase.c:78 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" -#: sequencer.c:1548 sequencer.c:4283 t/helper/test-fast-rebase.c:198 +#: sequencer.c:1556 sequencer.c:4291 t/helper/test-fast-rebase.c:198 #, c-format msgid "could not update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: sequencer.c:1597 +#: sequencer.c:1605 #, c-format msgid "could not parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s" -#: sequencer.c:1602 +#: sequencer.c:1610 #, c-format msgid "could not parse parent commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”" -#: sequencer.c:1685 sequencer.c:1796 +#: sequencer.c:1693 sequencer.c:1804 #, c-format msgid "unknown command: %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:1743 sequencer.c:1768 +#: sequencer.c:1751 sequencer.c:1776 #, c-format msgid "This is a combination of %d commits." msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." -#: sequencer.c:1753 +#: sequencer.c:1761 msgid "need a HEAD to fixup" msgstr "cần một HEAD để sửa" -#: sequencer.c:1755 sequencer.c:3372 +#: sequencer.c:1763 sequencer.c:3380 msgid "could not read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:1757 +#: sequencer.c:1765 msgid "could not read HEAD's commit message" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD" -#: sequencer.c:1763 +#: sequencer.c:1771 #, c-format msgid "cannot write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" -#: sequencer.c:1770 git-rebase--preserve-merges.sh:486 +#: sequencer.c:1778 git-rebase--preserve-merges.sh:486 msgid "This is the 1st commit message:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" -#: sequencer.c:1778 +#: sequencer.c:1786 #, c-format msgid "could not read commit message of %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s" -#: sequencer.c:1785 +#: sequencer.c:1793 #, c-format msgid "This is the commit message #%d:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" -#: sequencer.c:1791 +#: sequencer.c:1799 #, c-format msgid "The commit message #%d will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" -#: sequencer.c:1879 +#: sequencer.c:1887 msgid "your index file is unmerged." msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:1886 +#: sequencer.c:1894 msgid "cannot fixup root commit" msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc" -#: sequencer.c:1905 +#: sequencer.c:1913 #, c-format msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." -#: sequencer.c:1913 sequencer.c:1921 +#: sequencer.c:1921 sequencer.c:1929 #, c-format msgid "commit %s does not have parent %d" msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:1927 +#: sequencer.c:1935 #, c-format msgid "cannot get commit message for %s" msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. -#: sequencer.c:1946 +#: sequencer.c:1954 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:2011 +#: sequencer.c:2019 #, c-format msgid "could not rename '%s' to '%s'" msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" -#: sequencer.c:2071 +#: sequencer.c:2079 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" -#: sequencer.c:2072 +#: sequencer.c:2080 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" -#: sequencer.c:2092 +#: sequencer.c:2100 #, c-format msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n" msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n" -#: sequencer.c:2150 +#: sequencer.c:2158 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:2157 +#: sequencer.c:2165 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:2234 +#: sequencer.c:2242 #, c-format msgid "%s does not accept arguments: '%s'" msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”" -#: sequencer.c:2243 +#: sequencer.c:2251 #, c-format msgid "missing arguments for %s" msgstr "thiếu đối số cho %s" -#: sequencer.c:2274 +#: sequencer.c:2282 #, c-format msgid "could not parse '%s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" -#: sequencer.c:2335 +#: sequencer.c:2343 #, c-format msgid "invalid line %d: %.*s" msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" -#: sequencer.c:2346 +#: sequencer.c:2354 #, c-format msgid "cannot '%s' without a previous commit" msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" -#: sequencer.c:2432 +#: sequencer.c:2440 msgid "cancelling a cherry picking in progress" msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện" -#: sequencer.c:2441 +#: sequencer.c:2449 msgid "cancelling a revert in progress" msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện" -#: sequencer.c:2485 +#: sequencer.c:2493 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." -#: sequencer.c:2487 +#: sequencer.c:2495 #, c-format msgid "unusable instruction sheet: '%s'" msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:2492 +#: sequencer.c:2500 msgid "no commits parsed." msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." -#: sequencer.c:2503 +#: sequencer.c:2511 msgid "cannot cherry-pick during a revert." msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." -#: sequencer.c:2505 +#: sequencer.c:2513 msgid "cannot revert during a cherry-pick." msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." -#: sequencer.c:2583 +#: sequencer.c:2591 #, c-format msgid "invalid value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" -#: sequencer.c:2690 +#: sequencer.c:2698 msgid "unusable squash-onto" msgstr "squash-onto không dùng được" -#: sequencer.c:2710 +#: sequencer.c:2718 #, c-format msgid "malformed options sheet: '%s'" msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" -#: sequencer.c:2803 sequencer.c:4636 +#: sequencer.c:2811 sequencer.c:4644 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:2820 +#: sequencer.c:2828 msgid "revert is already in progress" msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện" -#: sequencer.c:2822 +#: sequencer.c:2830 #, c-format msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" -#: sequencer.c:2825 +#: sequencer.c:2833 msgid "cherry-pick is already in progress" msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện" -#: sequencer.c:2827 +#: sequencer.c:2835 #, c-format msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" -#: sequencer.c:2841 +#: sequencer.c:2849 #, c-format msgid "could not create sequencer directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" -#: sequencer.c:2856 +#: sequencer.c:2864 msgid "could not lock HEAD" msgstr "không thể khóa HEAD" -#: sequencer.c:2916 sequencer.c:4371 +#: sequencer.c:2924 sequencer.c:4379 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" -#: sequencer.c:2918 sequencer.c:2929 +#: sequencer.c:2926 sequencer.c:2937 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:2920 sequencer.c:2964 +#: sequencer.c:2928 sequencer.c:2972 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:2950 builtin/grep.c:756 +#: sequencer.c:2958 builtin/grep.c:757 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" -#: sequencer.c:2952 +#: sequencer.c:2960 #, c-format msgid "cannot read '%s': %s" msgstr "không thể đọc “%s”: %s" -#: sequencer.c:2953 +#: sequencer.c:2961 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:2959 +#: sequencer.c:2967 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:2970 +#: sequencer.c:2978 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " "bạn!" -#: sequencer.c:3011 +#: sequencer.c:3019 msgid "no revert in progress" msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào" -#: sequencer.c:3020 +#: sequencer.c:3028 msgid "no cherry-pick in progress" msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện" -#: sequencer.c:3030 +#: sequencer.c:3038 msgid "failed to skip the commit" msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao" -#: sequencer.c:3037 +#: sequencer.c:3045 msgid "there is nothing to skip" msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả" -#: sequencer.c:3040 +#: sequencer.c:3048 #, c-format msgid "" "have you committed already?\n" @@ -7301,16 +7912,16 @@ msgstr "" "bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n" "thử \"git %s --continue\"" -#: sequencer.c:3202 sequencer.c:4263 +#: sequencer.c:3210 sequencer.c:4271 msgid "cannot read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:3219 +#: sequencer.c:3227 #, c-format msgid "unable to copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" -#: sequencer.c:3227 +#: sequencer.c:3235 #, c-format msgid "" "You can amend the commit now, with\n" @@ -7329,27 +7940,27 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:3237 +#: sequencer.c:3245 #, c-format msgid "Could not apply %s... %.*s" msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s" -#: sequencer.c:3244 +#: sequencer.c:3252 #, c-format msgid "Could not merge %.*s" msgstr "Không hòa trộn %.*s" -#: sequencer.c:3258 sequencer.c:3262 builtin/difftool.c:640 +#: sequencer.c:3266 sequencer.c:3270 builtin/difftool.c:640 #, c-format msgid "could not copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" -#: sequencer.c:3274 +#: sequencer.c:3282 #, c-format msgid "Executing: %s\n" msgstr "Đang thực thi: %s\n" -#: sequencer.c:3289 +#: sequencer.c:3297 #, c-format msgid "" "execution failed: %s\n" @@ -7364,11 +7975,11 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:3295 +#: sequencer.c:3303 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n" -#: sequencer.c:3301 +#: sequencer.c:3309 #, c-format msgid "" "execution succeeded: %s\n" @@ -7385,90 +7996,90 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:3362 +#: sequencer.c:3370 #, c-format msgid "illegal label name: '%.*s'" msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”" -#: sequencer.c:3416 +#: sequencer.c:3424 msgid "writing fake root commit" msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả" -#: sequencer.c:3421 +#: sequencer.c:3429 msgid "writing squash-onto" msgstr "đang ghi squash-onto" -#: sequencer.c:3505 +#: sequencer.c:3513 #, c-format msgid "could not resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: sequencer.c:3538 +#: sequencer.c:3546 msgid "cannot merge without a current revision" msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại" -#: sequencer.c:3560 +#: sequencer.c:3568 #, c-format msgid "unable to parse '%.*s'" msgstr "không thể phân tích “%.*s”" -#: sequencer.c:3569 +#: sequencer.c:3577 #, c-format msgid "nothing to merge: '%.*s'" msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”" -#: sequencer.c:3581 +#: sequencer.c:3589 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]" msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]" -#: sequencer.c:3597 +#: sequencer.c:3605 #, c-format msgid "could not get commit message of '%s'" msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”" -#: sequencer.c:3780 +#: sequencer.c:3788 #, c-format msgid "could not even attempt to merge '%.*s'" msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”" -#: sequencer.c:3796 +#: sequencer.c:3804 msgid "merge: Unable to write new index file" msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:3870 +#: sequencer.c:3878 msgid "Cannot autostash" msgstr "Không thể autostash" -#: sequencer.c:3873 +#: sequencer.c:3881 #, c-format msgid "Unexpected stash response: '%s'" msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”" -#: sequencer.c:3879 +#: sequencer.c:3887 #, c-format msgid "Could not create directory for '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”" -#: sequencer.c:3882 +#: sequencer.c:3890 #, c-format msgid "Created autostash: %s\n" msgstr "Đã tạo autostash: %s\n" -#: sequencer.c:3886 +#: sequencer.c:3894 msgid "could not reset --hard" msgstr "không thể reset --hard" -#: sequencer.c:3911 +#: sequencer.c:3919 #, c-format msgid "Applied autostash.\n" msgstr "Đã áp dụng autostash.\n" -#: sequencer.c:3923 +#: sequencer.c:3931 #, c-format msgid "cannot store %s" msgstr "không thử lưu “%s”" -#: sequencer.c:3926 +#: sequencer.c:3934 #, c-format msgid "" "%s\n" @@ -7480,29 +8091,29 @@ msgstr "" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nào.\n" -#: sequencer.c:3931 +#: sequencer.c:3939 msgid "Applying autostash resulted in conflicts." msgstr "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột." -#: sequencer.c:3932 +#: sequencer.c:3940 msgid "Autostash exists; creating a new stash entry." msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới." -#: sequencer.c:4025 git-rebase--preserve-merges.sh:769 +#: sequencer.c:4033 git-rebase--preserve-merges.sh:769 msgid "could not detach HEAD" msgstr "không thể tách rời HEAD" -#: sequencer.c:4040 +#: sequencer.c:4048 #, c-format msgid "Stopped at HEAD\n" msgstr "Dừng lại ở HEAD\n" -#: sequencer.c:4042 +#: sequencer.c:4050 #, c-format msgid "Stopped at %s\n" msgstr "Dừng lại ở %s\n" -#: sequencer.c:4050 +#: sequencer.c:4058 #, c-format msgid "" "Could not execute the todo command\n" @@ -7523,58 +8134,58 @@ msgstr "" " git rebase --edit-todo\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:4096 +#: sequencer.c:4104 #, c-format msgid "Rebasing (%d/%d)%s" msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s" -#: sequencer.c:4141 +#: sequencer.c:4149 #, c-format msgid "Stopped at %s... %.*s\n" msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" -#: sequencer.c:4212 +#: sequencer.c:4220 #, c-format msgid "unknown command %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:4271 +#: sequencer.c:4279 msgid "could not read orig-head" msgstr "không thể đọc orig-head" -#: sequencer.c:4276 +#: sequencer.c:4284 msgid "could not read 'onto'" msgstr "không thể đọc “onto”." -#: sequencer.c:4290 +#: sequencer.c:4298 #, c-format msgid "could not update HEAD to %s" msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" -#: sequencer.c:4350 +#: sequencer.c:4358 #, c-format msgid "Successfully rebased and updated %s.\n" msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n" -#: sequencer.c:4383 +#: sequencer.c:4391 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:4392 +#: sequencer.c:4400 msgid "cannot amend non-existing commit" msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" -#: sequencer.c:4394 +#: sequencer.c:4402 #, c-format msgid "invalid file: '%s'" msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:4396 +#: sequencer.c:4404 #, c-format msgid "invalid contents: '%s'" msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:4399 +#: sequencer.c:4407 msgid "" "\n" "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" @@ -7584,50 +8195,50 @@ msgstr "" "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." -#: sequencer.c:4435 sequencer.c:4474 +#: sequencer.c:4443 sequencer.c:4482 #, c-format msgid "could not write file: '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”" -#: sequencer.c:4490 +#: sequencer.c:4498 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" -#: sequencer.c:4497 +#: sequencer.c:4505 msgid "could not commit staged changes." msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:4613 +#: sequencer.c:4621 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:4617 +#: sequencer.c:4625 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:4652 +#: sequencer.c:4660 msgid "can't revert as initial commit" msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" -#: sequencer.c:5129 +#: sequencer.c:5137 msgid "make_script: unhandled options" msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý" -#: sequencer.c:5132 +#: sequencer.c:5140 msgid "make_script: error preparing revisions" msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh" -#: sequencer.c:5374 sequencer.c:5391 +#: sequencer.c:5382 sequencer.c:5399 msgid "nothing to do" msgstr "không có gì để làm" -#: sequencer.c:5410 +#: sequencer.c:5418 msgid "could not skip unnecessary pick commands" msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" -#: sequencer.c:5504 +#: sequencer.c:5512 msgid "the script was already rearranged." msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi." @@ -7794,361 +8405,6 @@ msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" msgid "setsid failed" msgstr "setsid gặp lỗi" -#: sha1-file.c:480 -#, c-format -msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates" -msgstr "" -"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates" - -#: sha1-file.c:531 -#, c-format -msgid "unable to normalize alternate object path: %s" -msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”" - -#: sha1-file.c:603 -#, c-format -msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep" -msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu" - -#: sha1-file.c:610 -#, c-format -msgid "unable to normalize object directory: %s" -msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”" - -#: sha1-file.c:653 -msgid "unable to fdopen alternates lockfile" -msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế" - -#: sha1-file.c:671 -msgid "unable to read alternates file" -msgstr "không thể đọc tập tin thay thế" - -#: sha1-file.c:678 -msgid "unable to move new alternates file into place" -msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ" - -#: sha1-file.c:713 -#, c-format -msgid "path '%s' does not exist" -msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" - -#: sha1-file.c:734 -#, c-format -msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." -msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." - -#: sha1-file.c:740 -#, c-format -msgid "reference repository '%s' is not a local repository." -msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." - -#: sha1-file.c:746 -#, c-format -msgid "reference repository '%s' is shallow" -msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" - -#: sha1-file.c:754 -#, c-format -msgid "reference repository '%s' is grafted" -msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" - -#: sha1-file.c:814 -#, c-format -msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s" -msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s" - -#: sha1-file.c:964 -#, c-format -msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>" -msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>" - -#: sha1-file.c:985 -msgid "mmap failed" -msgstr "mmap gặp lỗi" - -#: sha1-file.c:1149 -#, c-format -msgid "object file %s is empty" -msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng" - -#: sha1-file.c:1284 sha1-file.c:2477 -#, c-format -msgid "corrupt loose object '%s'" -msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”" - -#: sha1-file.c:1286 sha1-file.c:2481 -#, c-format -msgid "garbage at end of loose object '%s'" -msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”" - -#: sha1-file.c:1328 -msgid "invalid object type" -msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ" - -#: sha1-file.c:1412 -#, c-format -msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type" -msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" - -#: sha1-file.c:1415 -#, c-format -msgid "unable to unpack %s header" -msgstr "không thể giải gói phần đầu %s" - -#: sha1-file.c:1421 -#, c-format -msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type" -msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" - -#: sha1-file.c:1424 -#, c-format -msgid "unable to parse %s header" -msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" - -#: sha1-file.c:1651 -#, c-format -msgid "failed to read object %s" -msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”" - -#: sha1-file.c:1655 -#, c-format -msgid "replacement %s not found for %s" -msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s" - -#: sha1-file.c:1659 -#, c-format -msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt" -msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng" - -#: sha1-file.c:1663 -#, c-format -msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt" -msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng" - -#: sha1-file.c:1768 -#, c-format -msgid "unable to write file %s" -msgstr "không thể ghi tập tin %s" - -#: sha1-file.c:1775 -#, c-format -msgid "unable to set permission to '%s'" -msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”" - -#: sha1-file.c:1782 -msgid "file write error" -msgstr "lỗi ghi tập tin" - -#: sha1-file.c:1802 -msgid "error when closing loose object file" -msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng" - -#: sha1-file.c:1867 -#, c-format -msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s" -msgstr "" -"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s" - -#: sha1-file.c:1869 -msgid "unable to create temporary file" -msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" - -#: sha1-file.c:1893 -msgid "unable to write loose object file" -msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất" - -#: sha1-file.c:1899 -#, c-format -msgid "unable to deflate new object %s (%d)" -msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)" - -#: sha1-file.c:1903 -#, c-format -msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)" -msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)" - -#: sha1-file.c:1907 -#, c-format -msgid "confused by unstable object source data for %s" -msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s" - -#: sha1-file.c:1917 builtin/pack-objects.c:1086 -#, c-format -msgid "failed utime() on %s" -msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" - -#: sha1-file.c:1994 -#, c-format -msgid "cannot read object for %s" -msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s" - -#: sha1-file.c:2045 -msgid "corrupt commit" -msgstr "lần chuyển giao sai hỏng" - -#: sha1-file.c:2053 -msgid "corrupt tag" -msgstr "thẻ sai hỏng" - -#: sha1-file.c:2153 -#, c-format -msgid "read error while indexing %s" -msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s" - -#: sha1-file.c:2156 -#, c-format -msgid "short read while indexing %s" -msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s" - -#: sha1-file.c:2229 sha1-file.c:2239 -#, c-format -msgid "%s: failed to insert into database" -msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu" - -#: sha1-file.c:2245 -#, c-format -msgid "%s: unsupported file type" -msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ" - -#: sha1-file.c:2269 -#, c-format -msgid "%s is not a valid object" -msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ" - -#: sha1-file.c:2271 -#, c-format -msgid "%s is not a valid '%s' object" -msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" - -#: sha1-file.c:2298 builtin/index-pack.c:192 -#, c-format -msgid "unable to open %s" -msgstr "không thể mở %s" - -#: sha1-file.c:2488 sha1-file.c:2541 -#, c-format -msgid "hash mismatch for %s (expected %s)" -msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)" - -#: sha1-file.c:2512 -#, c-format -msgid "unable to mmap %s" -msgstr "không thể mmap %s" - -#: sha1-file.c:2517 -#, c-format -msgid "unable to unpack header of %s" -msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”" - -#: sha1-file.c:2523 -#, c-format -msgid "unable to parse header of %s" -msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" - -#: sha1-file.c:2534 -#, c-format -msgid "unable to unpack contents of %s" -msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”" - -#: sha1-name.c:486 -#, c-format -msgid "short SHA1 %s is ambiguous" -msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng" - -#: sha1-name.c:497 -msgid "The candidates are:" -msgstr "Các ứng cử là:" - -#: sha1-name.c:796 -msgid "" -"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" -"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" -"may be created by mistake. For example,\n" -"\n" -" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n" -"\n" -"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n" -"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n" -"running \"git config advice.objectNameWarning false\"" -msgstr "" -"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n" -"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n" -"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n" -"\n" -" git switch -c $br $(git rev-parse …)\n" -"\n" -"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được " -"tạo ra.\n" -"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn " -"này\n" -"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" - -#: sha1-name.c:916 -#, c-format -msgid "log for '%.*s' only goes back to %s" -msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ trở lại đến %s" - -#: sha1-name.c:924 -#, c-format -msgid "log for '%.*s' only has %d entries" -msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ có %d mục" - -#: sha1-name.c:1702 -#, c-format -msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'" -msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”" - -#: sha1-name.c:1708 -#, c-format -msgid "" -"path '%s' exists, but not '%s'\n" -"hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?" -msgstr "" -"đường dẫn “%s” tồn tại, nhưng không phải “%s”\n" -"gợi ý: Có phải ý bạn là “%.*s:%s” aka “%.*s:./%s”?" - -#: sha1-name.c:1717 -#, c-format -msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'" -msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong “%.*s”" - -#: sha1-name.c:1745 -#, c-format -msgid "" -"path '%s' is in the index, but not at stage %d\n" -"hint: Did you mean ':%d:%s'?" -msgstr "" -"đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n" -"gợi ý: Có phải ý bạn là “:%d:%s”?" - -#: sha1-name.c:1761 -#, c-format -msgid "" -"path '%s' is in the index, but not '%s'\n" -"hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?" -msgstr "" -"đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải “%s”\n" -"gợi ý: Có phải ý bạn là “:% d:%s “ aka “:%d:./%s”?" - -#: sha1-name.c:1769 -#, c-format -msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index" -msgstr "đường dẫn “%s” tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục" - -#: sha1-name.c:1771 -#, c-format -msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)" -msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)" - -#: sha1-name.c:1784 -msgid "relative path syntax can't be used outside working tree" -msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc" - -#: sha1-name.c:1922 -#, c-format -msgid "invalid object name '%.*s'." -msgstr "“%.*s” không phải là tên đối tượng hợp lệ." - #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte #: strbuf.c:848 #, c-format @@ -8200,7 +8456,7 @@ msgid_plural "%u bytes/s" msgstr[0] "%u byte/giây" #: strbuf.c:1166 wrapper.c:199 wrapper.c:369 builtin/am.c:719 -#: builtin/rebase.c:864 +#: builtin/rebase.c:866 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing" msgstr "không thể mở “%s” để ghi" @@ -8266,12 +8522,12 @@ msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”" msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" -#: submodule.c:434 +#: submodule.c:435 #, c-format msgid "bad --ignore-submodules argument: %s" msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s" -#: submodule.c:816 +#: submodule.c:817 #, c-format msgid "" "Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the " @@ -8280,13 +8536,13 @@ msgstr "" "Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: “%s” va chạm với mô-đun-" "con cùng tên. Nên bỏ qua nó." -#: submodule.c:919 +#: submodule.c:920 #, c-format msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit" msgstr "" "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao" -#: submodule.c:1004 +#: submodule.c:1005 #, c-format msgid "" "Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in " @@ -8295,36 +8551,36 @@ msgstr "" "Không thể chạy lệnh “git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n " "1” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1127 +#: submodule.c:1128 #, c-format msgid "process for submodule '%s' failed" msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi" -#: submodule.c:1156 builtin/branch.c:680 builtin/submodule--helper.c:2469 +#: submodule.c:1157 builtin/branch.c:689 builtin/submodule--helper.c:2469 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." -#: submodule.c:1167 +#: submodule.c:1168 #, c-format msgid "Pushing submodule '%s'\n" msgstr "Đẩy lên mô-đun-con “%s”\n" -#: submodule.c:1170 +#: submodule.c:1171 #, c-format msgid "Unable to push submodule '%s'\n" msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con “%s”\n" -#: submodule.c:1462 +#: submodule.c:1463 #, c-format msgid "Fetching submodule %s%s\n" msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n" -#: submodule.c:1492 +#: submodule.c:1497 #, c-format msgid "Could not access submodule '%s'\n" msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”\n" -#: submodule.c:1646 +#: submodule.c:1652 #, c-format msgid "" "Errors during submodule fetch:\n" @@ -8333,61 +8589,61 @@ msgstr "" "Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n" " “%s”" -#: submodule.c:1671 +#: submodule.c:1677 #, c-format msgid "'%s' not recognized as a git repository" msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git" -#: submodule.c:1688 +#: submodule.c:1694 #, c-format msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s" msgstr "Không thể chạy “git status --porcelain=2” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1729 +#: submodule.c:1735 #, c-format msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s" msgstr "“git status --porcelain=2” gặp lỗi trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1804 +#: submodule.c:1810 #, c-format msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1817 +#: submodule.c:1823 #, c-format msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1832 +#: submodule.c:1838 #, c-format msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'" msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1859 submodule.c:2169 +#: submodule.c:1865 submodule.c:2175 #, c-format msgid "could not recurse into submodule '%s'" msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1880 +#: submodule.c:1886 msgid "could not reset submodule index" msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con" -#: submodule.c:1922 +#: submodule.c:1928 #, c-format msgid "submodule '%s' has dirty index" msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn" -#: submodule.c:1974 +#: submodule.c:1980 #, c-format msgid "Submodule '%s' could not be updated." msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật." -#: submodule.c:2042 +#: submodule.c:2048 #, c-format msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'" msgstr "thư mục git mô đun con “%s” là bên trong git DIR “%.*s”" -#: submodule.c:2063 +#: submodule.c:2069 #, c-format msgid "" "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported" @@ -8395,17 +8651,17 @@ msgstr "" "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa " "được hỗ trợ" -#: submodule.c:2075 submodule.c:2134 +#: submodule.c:2081 submodule.c:2140 #, c-format msgid "could not lookup name for submodule '%s'" msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:2079 +#: submodule.c:2085 #, c-format msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir" msgstr "từ chối di chuyển “%s” vào trong một thư mục git sẵn có" -#: submodule.c:2086 +#: submodule.c:2092 #, c-format msgid "" "Migrating git directory of '%s%s' from\n" @@ -8416,11 +8672,11 @@ msgstr "" "“%s” sang\n" "“%s”\n" -#: submodule.c:2214 +#: submodule.c:2220 msgid "could not start ls-files in .." msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .." -#: submodule.c:2254 +#: submodule.c:2260 #, c-format msgid "ls-tree returned unexpected return code %d" msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d" @@ -8451,7 +8707,7 @@ msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”" msgid "could not read input file '%s'" msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" -#: trailer.c:751 +#: trailer.c:751 builtin/mktag.c:91 msgid "could not read from stdin" msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" @@ -8523,7 +8779,7 @@ msgstr "không thể chạy fast-import" msgid "error while running fast-import" msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import" -#: transport-helper.c:549 transport-helper.c:1236 +#: transport-helper.c:549 transport-helper.c:1237 #, c-format msgid "could not read ref %s" msgstr "không thể đọc tham chiếu %s" @@ -8541,7 +8797,7 @@ msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch v msgid "invalid remote service path" msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ" -#: transport-helper.c:661 transport.c:1446 +#: transport-helper.c:661 transport.c:1447 msgid "operation not supported by protocol" msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ" @@ -8621,52 +8877,52 @@ msgstr "" "cả.\n" "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh.\n" -#: transport-helper.c:1213 +#: transport-helper.c:1214 #, c-format msgid "unsupported object format '%s'" msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng “%s”" -#: transport-helper.c:1222 +#: transport-helper.c:1223 #, c-format msgid "malformed response in ref list: %s" msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s" -#: transport-helper.c:1374 +#: transport-helper.c:1375 #, c-format msgid "read(%s) failed" msgstr "read(%s) gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1401 +#: transport-helper.c:1402 #, c-format msgid "write(%s) failed" msgstr "write(%s) gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1450 +#: transport-helper.c:1451 #, c-format msgid "%s thread failed" msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1454 +#: transport-helper.c:1455 #, c-format msgid "%s thread failed to join: %s" msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s" -#: transport-helper.c:1473 transport-helper.c:1477 +#: transport-helper.c:1474 transport-helper.c:1478 #, c-format msgid "can't start thread for copying data: %s" msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s" -#: transport-helper.c:1514 +#: transport-helper.c:1515 #, c-format msgid "%s process failed to wait" msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi" -#: transport-helper.c:1518 +#: transport-helper.c:1519 #, c-format msgid "%s process failed" msgstr "xử lý %s gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1536 transport-helper.c:1545 +#: transport-helper.c:1537 transport-helper.c:1546 msgid "can't start thread for copying data" msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu" @@ -8755,23 +9011,23 @@ msgstr "" msgid "Aborting." msgstr "Bãi bỏ." -#: transport.c:1315 +#: transport.c:1316 msgid "failed to push all needed submodules" msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết" -#: tree-walk.c:32 +#: tree-walk.c:33 msgid "too-short tree object" msgstr "đối tượng cây quá ngắn" -#: tree-walk.c:38 +#: tree-walk.c:39 msgid "malformed mode in tree entry" msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây" -#: tree-walk.c:42 +#: tree-walk.c:43 msgid "empty filename in tree entry" msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây" -#: tree-walk.c:117 +#: tree-walk.c:118 msgid "too-short tree file" msgstr "tập tin cây quá ngắn" @@ -9045,7 +9301,7 @@ msgstr "" msgid "Updating index flags" msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục" -#: upload-pack.c:1550 +#: upload-pack.c:1543 msgid "expected flush after fetch arguments" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch" @@ -9082,73 +9338,103 @@ msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" msgid "Fetching objects" msgstr "Đang lấy về các đối tượng" -#: worktree.c:236 builtin/am.c:2103 +#: worktree.c:238 builtin/am.c:2103 #, c-format msgid "failed to read '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" -#: worktree.c:283 +#: worktree.c:304 #, c-format msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory" msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho" -#: worktree.c:294 +#: worktree.c:315 #, c-format msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location" msgstr "" "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện" -#: worktree.c:306 +#: worktree.c:327 #, c-format msgid "'%s' does not exist" msgstr "\"%s\" không tồn tại" -#: worktree.c:312 +#: worktree.c:333 #, c-format msgid "'%s' is not a .git file, error code %d" msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d" -#: worktree.c:321 +#: worktree.c:342 #, c-format msgid "'%s' does not point back to '%s'" msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”" -#: worktree.c:587 +#: worktree.c:608 msgid "not a directory" msgstr "không phải thư mục" -#: worktree.c:596 +#: worktree.c:617 msgid ".git is not a file" msgstr ".git không phải là một tập tin" -#: worktree.c:598 +#: worktree.c:619 msgid ".git file broken" msgstr "tệp .git bị hỏng" -#: worktree.c:600 +#: worktree.c:621 msgid ".git file incorrect" msgstr "tập tin .git không chính xác" -#: worktree.c:670 +#: worktree.c:727 msgid "not a valid path" msgstr "không phải là một đường dẫn hợp lệ" -#: worktree.c:676 +#: worktree.c:733 msgid "unable to locate repository; .git is not a file" msgstr "không thể phân bổ kho chứa; .git không phải là một tập tin" -#: worktree.c:679 +#: worktree.c:737 +msgid "unable to locate repository; .git file does not reference a repository" +msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git tham chiếu đến một kho" + +#: worktree.c:741 msgid "unable to locate repository; .git file broken" msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git bị hỏng" -#: worktree.c:685 +#: worktree.c:747 msgid "gitdir unreadable" msgstr "gitdir không thể đọc được" -#: worktree.c:689 +#: worktree.c:751 msgid "gitdir incorrect" msgstr "gitdir không chính xác" +#: worktree.c:776 +msgid "not a valid directory" +msgstr "không phải thư mục hợp lệ" + +#: worktree.c:782 +msgid "gitdir file does not exist" +msgstr "tập tin gitdir không tồn tại" + +#: worktree.c:787 worktree.c:796 +#, c-format +msgid "unable to read gitdir file (%s)" +msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)" + +#: worktree.c:806 +#, c-format +msgid "short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read %<PRIuMAX>)" +msgstr "đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)" + +#: worktree.c:814 +msgid "invalid gitdir file" +msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ" + +#: worktree.c:822 +msgid "gitdir file points to non-existent location" +msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" + #: wrapper.c:197 wrapper.c:367 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading and writing" @@ -9196,11 +9482,11 @@ msgstr "" msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:211 wt-status.c:1070 +#: wt-status.c:211 wt-status.c:1072 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" -#: wt-status.c:234 wt-status.c:1079 +#: wt-status.c:234 wt-status.c:1081 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" @@ -9304,21 +9590,21 @@ msgstr "nội dung bị sửa đổi, " msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " -#: wt-status.c:903 +#: wt-status.c:905 #, c-format msgid "Your stash currently has %d entry" msgid_plural "Your stash currently has %d entries" msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục" -#: wt-status.c:934 +#: wt-status.c:936 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" -#: wt-status.c:936 +#: wt-status.c:938 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" -#: wt-status.c:1018 +#: wt-status.c:1020 msgid "" "Do not modify or remove the line above.\n" "Everything below it will be ignored." @@ -9326,7 +9612,7 @@ msgstr "" "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." -#: wt-status.c:1110 +#: wt-status.c:1112 #, c-format msgid "" "\n" @@ -9337,109 +9623,109 @@ msgstr "" "Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n" "Bạn có thể dùng “--no-ahead-behind” tránh phải điều này.\n" -#: wt-status.c:1140 +#: wt-status.c:1142 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." -#: wt-status.c:1143 +#: wt-status.c:1145 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:1145 +#: wt-status.c:1147 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1149 +#: wt-status.c:1151 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." -#: wt-status.c:1152 +#: wt-status.c:1154 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1161 +#: wt-status.c:1163 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." -#: wt-status.c:1164 +#: wt-status.c:1166 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." -#: wt-status.c:1168 +#: wt-status.c:1170 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" -#: wt-status.c:1170 +#: wt-status.c:1172 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:1172 +#: wt-status.c:1174 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1305 +#: wt-status.c:1307 msgid "git-rebase-todo is missing." msgstr "thiếu git-rebase-todo." -#: wt-status.c:1307 +#: wt-status.c:1309 msgid "No commands done." msgstr "Không thực hiện lệnh nào." -#: wt-status.c:1310 +#: wt-status.c:1312 #, c-format msgid "Last command done (%d command done):" msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" -#: wt-status.c:1321 +#: wt-status.c:1323 #, c-format msgid " (see more in file %s)" msgstr " (xem thêm trong %s)" -#: wt-status.c:1326 +#: wt-status.c:1328 msgid "No commands remaining." msgstr "Không có lệnh nào còn lại." -#: wt-status.c:1329 +#: wt-status.c:1331 #, c-format msgid "Next command to do (%d remaining command):" msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" -#: wt-status.c:1337 +#: wt-status.c:1339 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" -#: wt-status.c:1349 +#: wt-status.c:1351 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1354 +#: wt-status.c:1356 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)." -#: wt-status.c:1367 +#: wt-status.c:1369 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1369 +#: wt-status.c:1371 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1371 +#: wt-status.c:1373 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1378 +#: wt-status.c:1380 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" -#: wt-status.c:1382 +#: wt-status.c:1384 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -9447,157 +9733,165 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1387 +#: wt-status.c:1389 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:1390 +#: wt-status.c:1392 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1394 +#: wt-status.c:1396 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1399 +#: wt-status.c:1401 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:1402 +#: wt-status.c:1404 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" -#: wt-status.c:1404 +#: wt-status.c:1406 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:1415 +#: wt-status.c:1417 msgid "Cherry-pick currently in progress." msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện." -#: wt-status.c:1418 +#: wt-status.c:1420 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." -#: wt-status.c:1425 +#: wt-status.c:1427 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" -#: wt-status.c:1428 +#: wt-status.c:1430 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)" msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)" -#: wt-status.c:1431 +#: wt-status.c:1433 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" -#: wt-status.c:1433 +#: wt-status.c:1435 msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:1435 +#: wt-status.c:1437 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1445 +#: wt-status.c:1447 msgid "Revert currently in progress." msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện." -#: wt-status.c:1448 +#: wt-status.c:1450 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1454 +#: wt-status.c:1456 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1457 +#: wt-status.c:1459 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)" msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)" -#: wt-status.c:1460 +#: wt-status.c:1462 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1462 +#: wt-status.c:1464 msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1464 +#: wt-status.c:1466 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" -#: wt-status.c:1474 +#: wt-status.c:1476 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1478 +#: wt-status.c:1480 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1481 +#: wt-status.c:1483 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1492 +#: wt-status.c:1494 #, c-format msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present." msgstr "" "Bạn đang ở trong lần lấy ra sparser %d%% của các tập tin được theo dõi hiện " "tại." -#: wt-status.c:1731 +#: wt-status.c:1733 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1738 +#: wt-status.c:1740 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " -#: wt-status.c:1740 +#: wt-status.c:1742 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1750 +#: wt-status.c:1747 +msgid "HEAD detached at " +msgstr "HEAD được tách rời tại " + +#: wt-status.c:1749 +msgid "HEAD detached from " +msgstr "HEAD được tách rời từ " + +#: wt-status.c:1752 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1767 +#: wt-status.c:1769 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1768 +#: wt-status.c:1770 msgid "No commits yet" msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" -#: wt-status.c:1782 +#: wt-status.c:1784 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1784 +#: wt-status.c:1786 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1788 +#: wt-status.c:1790 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -9609,32 +9903,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1794 +#: wt-status.c:1796 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1796 +#: wt-status.c:1798 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1802 +#: wt-status.c:1804 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1807 +#: wt-status.c:1809 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1811 +#: wt-status.c:1813 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1815 +#: wt-status.c:1817 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -9643,68 +9937,68 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1819 +#: wt-status.c:1821 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1823 +#: wt-status.c:1825 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1827 wt-status.c:1833 +#: wt-status.c:1829 wt-status.c:1835 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1830 +#: wt-status.c:1832 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1835 +#: wt-status.c:1837 #, c-format msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1940 +#: wt-status.c:1942 msgid "No commits yet on " msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào " -#: wt-status.c:1944 +#: wt-status.c:1946 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1975 +#: wt-status.c:1977 msgid "different" msgstr "khác" -#: wt-status.c:1977 wt-status.c:1985 +#: wt-status.c:1979 wt-status.c:1987 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: wt-status.c:1980 wt-status.c:1983 +#: wt-status.c:1982 wt-status.c:1985 msgid "ahead " msgstr "phía trước " #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" -#: wt-status.c:2505 +#: wt-status.c:2507 #, c-format msgid "cannot %s: You have unstaged changes." msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: wt-status.c:2511 +#: wt-status.c:2513 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: wt-status.c:2513 +#: wt-status.c:2515 #, c-format msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" @@ -9719,133 +10013,138 @@ msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/add.c:88 +#: builtin/add.c:58 +#, c-format +msgid "cannot chmod %cx '%s'" +msgstr "không thể chmod %cx '%s'" + +#: builtin/add.c:96 #, c-format msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" -#: builtin/add.c:93 builtin/commit.c:285 +#: builtin/add.c:101 builtin/commit.c:285 msgid "updating files failed" msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:103 +#: builtin/add.c:111 #, c-format msgid "remove '%s'\n" msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" -#: builtin/add.c:178 +#: builtin/add.c:186 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:272 builtin/rev-parse.c:908 +#: builtin/add.c:280 builtin/rev-parse.c:991 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" -#: builtin/add.c:283 +#: builtin/add.c:291 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing." msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." -#: builtin/add.c:287 +#: builtin/add.c:295 msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" -#: builtin/add.c:290 +#: builtin/add.c:298 msgid "editing patch failed" msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" -#: builtin/add.c:293 +#: builtin/add.c:301 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/add.c:295 +#: builtin/add.c:303 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." -#: builtin/add.c:300 +#: builtin/add.c:308 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" -#: builtin/add.c:308 +#: builtin/add.c:316 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:328 builtin/clean.c:904 builtin/fetch.c:166 builtin/mv.c:124 +#: builtin/add.c:336 builtin/clean.c:904 builtin/fetch.c:169 builtin/mv.c:124 #: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:204 builtin/push.c:559 #: builtin/remote.c:1427 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:190 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" -#: builtin/add.c:331 +#: builtin/add.c:339 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:332 builtin/checkout.c:1547 builtin/reset.c:308 +#: builtin/add.c:340 builtin/checkout.c:1546 builtin/reset.c:308 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" -#: builtin/add.c:333 +#: builtin/add.c:341 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" -#: builtin/add.c:334 +#: builtin/add.c:342 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" -#: builtin/add.c:335 +#: builtin/add.c:343 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" -#: builtin/add.c:336 +#: builtin/add.c:344 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)" msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)" -#: builtin/add.c:337 +#: builtin/add.c:345 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" -#: builtin/add.c:338 +#: builtin/add.c:346 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" -#: builtin/add.c:341 +#: builtin/add.c:349 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" msgstr "" "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" -#: builtin/add.c:343 +#: builtin/add.c:351 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" -#: builtin/add.c:344 +#: builtin/add.c:352 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" -#: builtin/add.c:345 +#: builtin/add.c:353 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" -#: builtin/add.c:347 builtin/update-index.c:1004 +#: builtin/add.c:355 builtin/update-index.c:1004 msgid "override the executable bit of the listed files" msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" -#: builtin/add.c:349 +#: builtin/add.c:357 msgid "warn when adding an embedded repository" msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng" -#: builtin/add.c:351 +#: builtin/add.c:359 msgid "backend for `git stash -p`" msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho “git stash -p”" -#: builtin/add.c:369 +#: builtin/add.c:377 #, c-format msgid "" "You've added another git repository inside your current repository.\n" @@ -9876,12 +10175,12 @@ msgstr "" "\n" "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết." -#: builtin/add.c:397 +#: builtin/add.c:405 #, c-format msgid "adding embedded git repository: %s" msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s" -#: builtin/add.c:416 +#: builtin/add.c:424 msgid "" "Use -f if you really want to add them.\n" "Turn this message off by running\n" @@ -9891,47 +10190,47 @@ msgstr "" "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n" "\"git config advice.addIgnoredFile false\"" -#: builtin/add.c:425 +#: builtin/add.c:433 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:453 builtin/commit.c:345 +#: builtin/add.c:461 builtin/commit.c:345 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --interactive/--patch" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --interactive/--patch" -#: builtin/add.c:470 +#: builtin/add.c:478 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --edit" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --edit" -#: builtin/add.c:482 +#: builtin/add.c:490 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" -#: builtin/add.c:485 +#: builtin/add.c:493 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" -#: builtin/add.c:489 +#: builtin/add.c:497 #, c-format msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" -#: builtin/add.c:507 builtin/checkout.c:1715 builtin/commit.c:351 -#: builtin/reset.c:328 builtin/rm.c:272 builtin/stash.c:1502 +#: builtin/add.c:515 builtin/checkout.c:1714 builtin/commit.c:351 +#: builtin/reset.c:328 builtin/rm.c:272 builtin/stash.c:1569 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn" -#: builtin/add.c:514 builtin/checkout.c:1727 builtin/commit.c:357 -#: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:278 builtin/stash.c:1508 +#: builtin/add.c:522 builtin/checkout.c:1726 builtin/commit.c:357 +#: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:278 builtin/stash.c:1575 msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file" msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file" -#: builtin/add.c:518 +#: builtin/add.c:526 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" -#: builtin/add.c:520 +#: builtin/add.c:528 msgid "" "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" "Turn this message off by running\n" @@ -10188,7 +10487,7 @@ msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" #: builtin/am.c:2225 builtin/init-db.c:560 builtin/prune-packed.c:16 -#: builtin/repack.c:335 builtin/stash.c:815 +#: builtin/repack.c:334 builtin/stash.c:882 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" @@ -10232,17 +10531,17 @@ msgid "pass it through git-apply" msgstr "chuyển nó qua git-apply" #: builtin/am.c:2263 builtin/commit.c:1395 builtin/fmt-merge-msg.c:17 -#: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:903 builtin/merge.c:260 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:904 builtin/merge.c:261 #: builtin/pull.c:141 builtin/pull.c:200 builtin/pull.c:217 -#: builtin/rebase.c:1341 builtin/repack.c:346 builtin/repack.c:350 -#: builtin/repack.c:352 builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 -#: builtin/tag.c:404 parse-options.h:154 parse-options.h:175 +#: builtin/rebase.c:1347 builtin/repack.c:345 builtin/repack.c:349 +#: builtin/repack.c:351 builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 +#: builtin/tag.c:436 parse-options.h:154 parse-options.h:175 #: parse-options.h:316 msgid "n" msgstr "n" -#: builtin/am.c:2269 builtin/branch.c:661 builtin/bugreport.c:136 -#: builtin/for-each-ref.c:38 builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:438 +#: builtin/am.c:2269 builtin/branch.c:670 builtin/bugreport.c:136 +#: builtin/for-each-ref.c:38 builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:470 #: builtin/verify-tag.c:38 msgid "format" msgstr "định dạng" @@ -10268,12 +10567,12 @@ msgid "skip the current patch" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" #: builtin/am.c:2287 -msgid "restore the original branch and abort the patching operation." -msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." +msgid "restore the original branch and abort the patching operation" +msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá" #: builtin/am.c:2290 -msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is." -msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó." +msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is" +msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD nơi nó chỉ đến" #: builtin/am.c:2294 msgid "show the patch being applied" @@ -10288,12 +10587,12 @@ msgid "use current timestamp for author date" msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" #: builtin/am.c:2303 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1515 -#: builtin/merge.c:297 builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:536 -#: builtin/rebase.c:1394 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:419 +#: builtin/merge.c:298 builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:538 +#: builtin/rebase.c:1400 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:451 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" -#: builtin/am.c:2304 builtin/rebase.c:537 builtin/rebase.c:1395 +#: builtin/am.c:2304 builtin/rebase.c:539 builtin/rebase.c:1401 msgid "GPG-sign commits" msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG" @@ -10374,26 +10673,10 @@ msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]" msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]" #: builtin/bisect--helper.c:24 -msgid "" -"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> " -"<bad_term>" -msgstr "" -"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> " -"<lúc_đúng>" - -#: builtin/bisect--helper.c:25 -msgid "" -"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> " -"<bad_term>" -msgstr "" -"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> " -"<lúc_đúng>" - -#: builtin/bisect--helper.c:26 msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]" msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]" -#: builtin/bisect--helper.c:27 +#: builtin/bisect--helper.c:25 msgid "" "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --" "term-new]" @@ -10401,7 +10684,7 @@ msgstr "" "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --" "term-new]" -#: builtin/bisect--helper.c:28 +#: builtin/bisect--helper.c:26 msgid "" "git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}" "=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] " @@ -10411,62 +10694,66 @@ msgstr "" "=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>…]] [--] [</các/" "đường/dẫn>…]" -#: builtin/bisect--helper.c:30 +#: builtin/bisect--helper.c:28 msgid "git bisect--helper --bisect-next" msgstr "git bisect--helper --bisect-next" -#: builtin/bisect--helper.c:31 -msgid "git bisect--helper --bisect-auto-next" -msgstr "git bisect--helper --bisect-auto-next" - -#: builtin/bisect--helper.c:32 +#: builtin/bisect--helper.c:29 msgid "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<rev>]" msgstr "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<lần_chuyển_giao>]" -#: builtin/bisect--helper.c:33 +#: builtin/bisect--helper.c:30 msgid "git bisect--helper --bisect-state (good|old) [<rev>...]" msgstr "git bisect--helper --bisect-reset (good|old) [<lần_chuyển_giao>…]" -#: builtin/bisect--helper.c:108 +#: builtin/bisect--helper.c:31 +msgid "git bisect--helper --bisect-replay <filename>" +msgstr "git bisect--helper --bisect-replay <tên_tập_tin>" + +#: builtin/bisect--helper.c:32 +msgid "git bisect--helper --bisect-skip [(<rev>|<range>)...]" +msgstr "git bisect--helper --bisect-skip [(<rev>|<vùng>)...]" + +#: builtin/bisect--helper.c:107 #, c-format msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'" msgstr "không thể mở tập tin “%s” ở chế độ “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:115 +#: builtin/bisect--helper.c:114 #, c-format msgid "could not write to file '%s'" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:154 +#: builtin/bisect--helper.c:153 #, c-format msgid "'%s' is not a valid term" msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ" -#: builtin/bisect--helper.c:158 +#: builtin/bisect--helper.c:157 #, c-format msgid "can't use the builtin command '%s' as a term" msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ" -#: builtin/bisect--helper.c:168 +#: builtin/bisect--helper.c:167 #, c-format msgid "can't change the meaning of the term '%s'" msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:178 +#: builtin/bisect--helper.c:177 msgid "please use two different terms" msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" -#: builtin/bisect--helper.c:194 +#: builtin/bisect--helper.c:193 #, c-format msgid "We are not bisecting.\n" msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n" -#: builtin/bisect--helper.c:202 +#: builtin/bisect--helper.c:201 #, c-format msgid "'%s' is not a valid commit" msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ" -#: builtin/bisect--helper.c:211 +#: builtin/bisect--helper.c:210 #, c-format msgid "" "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'." @@ -10474,27 +10761,27 @@ msgstr "" "không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-" "chuyển-giao>”." -#: builtin/bisect--helper.c:255 +#: builtin/bisect--helper.c:254 #, c-format msgid "Bad bisect_write argument: %s" msgstr "Đối số bisect_write sai: %s" -#: builtin/bisect--helper.c:260 +#: builtin/bisect--helper.c:259 #, c-format msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'" msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:272 +#: builtin/bisect--helper.c:271 #, c-format msgid "couldn't open the file '%s'" msgstr "không thể mở tập tin “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:298 +#: builtin/bisect--helper.c:297 #, c-format msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect" msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s" -#: builtin/bisect--helper.c:325 +#: builtin/bisect--helper.c:324 #, c-format msgid "" "You need to give me at least one %s and %s revision.\n" @@ -10503,7 +10790,7 @@ msgstr "" "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n" "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó." -#: builtin/bisect--helper.c:329 +#: builtin/bisect--helper.c:328 #, c-format msgid "" "You need to start by \"git bisect start\".\n" @@ -10514,7 +10801,7 @@ msgstr "" "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n" "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng." -#: builtin/bisect--helper.c:349 +#: builtin/bisect--helper.c:348 #, c-format msgid "bisecting only with a %s commit" msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s" @@ -10523,15 +10810,15 @@ msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s" #. translation. The program will only accept English input #. at this point. #. -#: builtin/bisect--helper.c:357 +#: builtin/bisect--helper.c:356 msgid "Are you sure [Y/n]? " msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " -#: builtin/bisect--helper.c:418 +#: builtin/bisect--helper.c:417 msgid "no terms defined" msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào" -#: builtin/bisect--helper.c:421 +#: builtin/bisect--helper.c:420 #, c-format msgid "" "Your current terms are %s for the old state\n" @@ -10540,7 +10827,7 @@ msgstr "" "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n" "và %s cho tình trạng mới.\n" -#: builtin/bisect--helper.c:431 +#: builtin/bisect--helper.c:430 #, c-format msgid "" "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n" @@ -10549,52 +10836,52 @@ msgstr "" "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n" "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." -#: builtin/bisect--helper.c:498 +#: builtin/bisect--helper.c:497 builtin/bisect--helper.c:1014 msgid "revision walk setup failed\n" msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n" -#: builtin/bisect--helper.c:520 +#: builtin/bisect--helper.c:519 #, c-format msgid "could not open '%s' for appending" msgstr "không thể mở “%s” để nối thêm" -#: builtin/bisect--helper.c:639 builtin/bisect--helper.c:652 +#: builtin/bisect--helper.c:638 builtin/bisect--helper.c:651 msgid "'' is not a valid term" msgstr "” không phải một thời hạn hợp lệ" -#: builtin/bisect--helper.c:662 +#: builtin/bisect--helper.c:661 #, c-format msgid "unrecognized option: '%s'" msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:666 +#: builtin/bisect--helper.c:665 #, c-format msgid "'%s' does not appear to be a valid revision" msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" -#: builtin/bisect--helper.c:697 +#: builtin/bisect--helper.c:696 msgid "bad HEAD - I need a HEAD" msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD" -#: builtin/bisect--helper.c:712 +#: builtin/bisect--helper.c:711 #, c-format msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'." msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"." -#: builtin/bisect--helper.c:733 +#: builtin/bisect--helper.c:732 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" -#: builtin/bisect--helper.c:736 +#: builtin/bisect--helper.c:735 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref" msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ" -#: builtin/bisect--helper.c:756 +#: builtin/bisect--helper.c:755 #, c-format msgid "invalid ref: '%s'" msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:814 +#: builtin/bisect--helper.c:813 msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n" msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n" @@ -10602,93 +10889,102 @@ msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n" #. translation. The program will only accept English input #. at this point. #. -#: builtin/bisect--helper.c:825 +#: builtin/bisect--helper.c:824 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " -#: builtin/bisect--helper.c:843 +#: builtin/bisect--helper.c:842 msgid "Please call `--bisect-state` with at least one argument" msgstr "Hãy gọi “--bisect-state” với ít nhất một đối số" -#: builtin/bisect--helper.c:856 +#: builtin/bisect--helper.c:855 #, c-format msgid "'git bisect %s' can take only one argument." msgstr "“git bisect %s” có thể lấy chỉ một đối số." -#: builtin/bisect--helper.c:868 builtin/bisect--helper.c:879 +#: builtin/bisect--helper.c:867 builtin/bisect--helper.c:878 #, c-format msgid "Bad rev input: %s" msgstr "Đầu vào rev sai: %s" -#: builtin/bisect--helper.c:924 -msgid "reset the bisection state" -msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước" +#: builtin/bisect--helper.c:912 +msgid "We are not bisecting." +msgstr "Chúng tôi không bisect." -#: builtin/bisect--helper.c:926 -msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG" -msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG" +#: builtin/bisect--helper.c:962 +#, c-format +msgid "'%s'?? what are you talking about?" +msgstr "'%s'?? bạn đang nói gì thế?" -#: builtin/bisect--helper.c:928 -msgid "check and set terms in a bisection state" -msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước" +#: builtin/bisect--helper.c:974 +#, c-format +msgid "cannot read file '%s' for replaying" +msgstr "không thể đọc tập tin '%s' để thao diễn lại" -#: builtin/bisect--helper.c:930 +#: builtin/bisect--helper.c:1047 +msgid "reset the bisection state" +msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước" + +#: builtin/bisect--helper.c:1049 msgid "check whether bad or good terms exist" msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không" -#: builtin/bisect--helper.c:932 +#: builtin/bisect--helper.c:1051 msgid "print out the bisect terms" msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:934 +#: builtin/bisect--helper.c:1053 msgid "start the bisect session" msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:936 +#: builtin/bisect--helper.c:1055 msgid "find the next bisection commit" msgstr "tìm lần chuyển giao không di chuyển phân đôi" -#: builtin/bisect--helper.c:938 -msgid "verify the next bisection state then checkout the next bisection commit" -msgstr "" -"xác nhận trạng thái phân đôi kế sau đó lấy ra lần chuyển giao phân đôi kế" - -#: builtin/bisect--helper.c:940 +#: builtin/bisect--helper.c:1057 msgid "mark the state of ref (or refs)" msgstr "đánh dấu trạng thái ref (hoặc refs)" -#: builtin/bisect--helper.c:942 +#: builtin/bisect--helper.c:1059 +msgid "list the bisection steps so far" +msgstr "liệt kê các bước bisection đi quá xa" + +#: builtin/bisect--helper.c:1061 +msgid "replay the bisection process from the given file" +msgstr "phát lại quá trình bisection từ tệp đã cho" + +#: builtin/bisect--helper.c:1063 +msgid "skip some commits for checkout" +msgstr "bỏ qua một số lần chuyển giao để lấy ra" + +#: builtin/bisect--helper.c:1065 msgid "no log for BISECT_WRITE" msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE" -#: builtin/bisect--helper.c:957 +#: builtin/bisect--helper.c:1080 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit" msgstr "" "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao" -#: builtin/bisect--helper.c:961 -msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments" -msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số" - -#: builtin/bisect--helper.c:967 -msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments" -msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số" - -#: builtin/bisect--helper.c:973 +#: builtin/bisect--helper.c:1085 msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments" msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:979 +#: builtin/bisect--helper.c:1091 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument" msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:988 +#: builtin/bisect--helper.c:1100 msgid "--bisect-next requires 0 arguments" msgstr "--bisect-next cần 0 tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:994 -msgid "--bisect-auto-next requires 0 arguments" -msgstr "--bisect-auto-next cần 0 tham số" +#: builtin/bisect--helper.c:1111 +msgid "--bisect-log requires 0 arguments" +msgstr "--bisect-log cần 0 tham số" + +#: builtin/bisect--helper.c:1116 +msgid "no logfile given" +msgstr "chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" #: builtin/blame.c:32 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>" @@ -10707,140 +11003,143 @@ msgstr "cần một màu: %s" msgid "must end with a color" msgstr "phải kết thúc bằng một màu" -#: builtin/blame.c:730 +#: builtin/blame.c:728 #, c-format msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines" msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines" -#: builtin/blame.c:748 +#: builtin/blame.c:746 msgid "invalid value for blame.coloring" msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring" -#: builtin/blame.c:847 +#: builtin/blame.c:845 #, c-format msgid "cannot find revision %s to ignore" msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua" -#: builtin/blame.c:869 -msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" -msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" +#: builtin/blame.c:867 +msgid "show blame entries as we find them, incrementally" +msgstr "hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:870 -msgid "Do not show object names of boundary commits (Default: off)" +#: builtin/blame.c:868 +msgid "do not show object names of boundary commits (Default: off)" msgstr "" -"Đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: " +"đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: " "off)" -#: builtin/blame.c:871 -msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" -msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" +#: builtin/blame.c:869 +msgid "do not treat root commits as boundaries (Default: off)" +msgstr "không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:870 +msgid "show work cost statistics" +msgstr "hiển thị thống kê công sức làm việc" + +#: builtin/blame.c:871 builtin/checkout.c:1503 builtin/clone.c:92 +#: builtin/commit-graph.c:84 builtin/commit-graph.c:222 builtin/fetch.c:175 +#: builtin/merge.c:297 builtin/multi-pack-index.c:27 builtin/pull.c:119 +#: builtin/push.c:575 builtin/send-pack.c:198 +msgid "force progress reporting" +msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" #: builtin/blame.c:872 -msgid "Show work cost statistics" -msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" +msgid "show output score for blame entries" +msgstr "hiển thị kết xuất điểm số cho các mục tin “blame”" #: builtin/blame.c:873 -msgid "Force progress reporting" -msgstr "Ép buộc báo cáo diễn biến công việc" +msgid "show original filename (Default: auto)" +msgstr "hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" #: builtin/blame.c:874 -msgid "Show output score for blame entries" -msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" +msgid "show original linenumber (Default: off)" +msgstr "hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:875 -msgid "Show original filename (Default: auto)" -msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" +msgid "show in a format designed for machine consumption" +msgstr "hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho dùng bằng máy" #: builtin/blame.c:876 -msgid "Show original linenumber (Default: off)" -msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" +msgid "show porcelain format with per-line commit information" +msgstr "hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" #: builtin/blame.c:877 -msgid "Show in a format designed for machine consumption" -msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" +msgid "use the same output mode as git-annotate (Default: off)" +msgstr "dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:878 -msgid "Show porcelain format with per-line commit information" -msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" +msgid "show raw timestamp (Default: off)" +msgstr "hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:879 -msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" -msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" +msgid "show long commit SHA1 (Default: off)" +msgstr "hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:880 -msgid "Show raw timestamp (Default: off)" -msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" +msgid "suppress author name and timestamp (Default: off)" +msgstr "không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:881 -msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" -msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" +msgid "show author email instead of name (Default: off)" +msgstr "hiển thị thư điện tử của tác giả thay cho tên (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:882 -msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" -msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" - -#: builtin/blame.c:883 -msgid "Show author email instead of name (Default: off)" -msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" - -#: builtin/blame.c:884 -msgid "Ignore whitespace differences" -msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" +msgid "ignore whitespace differences" +msgstr "bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:885 builtin/log.c:1813 +#: builtin/blame.c:883 builtin/log.c:1812 msgid "rev" msgstr "rev" -#: builtin/blame.c:885 -msgid "Ignore <rev> when blaming" -msgstr "Bỏ qua <rev> khi blame" +#: builtin/blame.c:883 +msgid "ignore <rev> when blaming" +msgstr "bỏ qua <rev> khi blame" -#: builtin/blame.c:886 -msgid "Ignore revisions from <file>" -msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>" +#: builtin/blame.c:884 +msgid "ignore revisions from <file>" +msgstr "bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>" -#: builtin/blame.c:887 +#: builtin/blame.c:885 msgid "color redundant metadata from previous line differently" msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn" -#: builtin/blame.c:888 +#: builtin/blame.c:886 msgid "color lines by age" msgstr "các dòng màu theo tuổi" -#: builtin/blame.c:889 -msgid "Spend extra cycles to find better match" -msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" +#: builtin/blame.c:887 +msgid "spend extra cycles to find better match" +msgstr "tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:890 -msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" +#: builtin/blame.c:888 +msgid "use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" -"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" +"sử dụng các điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:891 -msgid "Use <file>'s contents as the final image" -msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" +#: builtin/blame.c:889 +msgid "use <file>'s contents as the final image" +msgstr "sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:892 builtin/blame.c:893 +#: builtin/blame.c:890 builtin/blame.c:891 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:892 -msgid "Find line copies within and across files" -msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" +#: builtin/blame.c:890 +msgid "find line copies within and across files" +msgstr "tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:893 -msgid "Find line movements within and across files" -msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" +#: builtin/blame.c:891 +msgid "find line movements within and across files" +msgstr "tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:894 +#: builtin/blame.c:892 msgid "range" msgstr "vùng" -#: builtin/blame.c:895 -msgid "Process only line range <start>,<end> or function :<funcname>" -msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng <đầu>,<cuối> hoặc tính năng :<funcname>" +#: builtin/blame.c:893 +msgid "process only line range <start>,<end> or function :<funcname>" +msgstr "xử lý chỉ dòng vùng <đầu>,<cuối> hoặc tính năng :<funcname>" -#: builtin/blame.c:947 +#: builtin/blame.c:945 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" msgstr "" "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" @@ -10853,17 +11152,17 @@ msgstr "" #. your language may need more or fewer display #. columns. #. -#: builtin/blame.c:998 +#: builtin/blame.c:996 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" -#: builtin/blame.c:1114 +#: builtin/blame.c:1112 #, c-format msgid "file %s has only %lu line" msgid_plural "file %s has only %lu lines" msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" -#: builtin/blame.c:1159 +#: builtin/blame.c:1157 msgid "Blaming lines" msgstr "Các dòng blame" @@ -10931,117 +11230,107 @@ msgstr "" msgid "Update of config-file failed" msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:220 +#: builtin/branch.c:223 msgid "cannot use -a with -d" msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" -#: builtin/branch.c:226 +#: builtin/branch.c:230 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" -#: builtin/branch.c:240 +#: builtin/branch.c:244 #, c-format msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'" msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" -#: builtin/branch.c:255 +#: builtin/branch.c:259 #, c-format msgid "remote-tracking branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." -#: builtin/branch.c:256 +#: builtin/branch.c:260 #, c-format msgid "branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:271 -#, c-format -msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'" -msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”" - -#: builtin/branch.c:272 -#, c-format -msgid "Error deleting branch '%s'" -msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" - -#: builtin/branch.c:279 +#: builtin/branch.c:291 #, c-format msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" -#: builtin/branch.c:280 +#: builtin/branch.c:292 #, c-format msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" -#: builtin/branch.c:429 builtin/tag.c:61 +#: builtin/branch.c:438 builtin/tag.c:61 msgid "unable to parse format string" msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng" -#: builtin/branch.c:460 +#: builtin/branch.c:469 msgid "could not resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: builtin/branch.c:466 +#: builtin/branch.c:475 #, c-format msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/" msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/" -#: builtin/branch.c:481 +#: builtin/branch.c:490 #, c-format msgid "Branch %s is being rebased at %s" msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" -#: builtin/branch.c:485 +#: builtin/branch.c:494 #, c-format msgid "Branch %s is being bisected at %s" msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" -#: builtin/branch.c:502 +#: builtin/branch.c:511 msgid "cannot copy the current branch while not on any." msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:504 +#: builtin/branch.c:513 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:515 +#: builtin/branch.c:524 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/branch.c:544 +#: builtin/branch.c:553 msgid "Branch rename failed" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" -#: builtin/branch.c:546 +#: builtin/branch.c:555 msgid "Branch copy failed" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh" -#: builtin/branch.c:550 +#: builtin/branch.c:559 #, c-format msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'" msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”" -#: builtin/branch.c:553 +#: builtin/branch.c:562 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" -#: builtin/branch.c:559 +#: builtin/branch.c:568 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" -#: builtin/branch.c:568 +#: builtin/branch.c:577 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:570 +#: builtin/branch.c:579 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:586 +#: builtin/branch.c:595 #, c-format msgid "" "Please edit the description for the branch\n" @@ -11052,180 +11341,180 @@ msgstr "" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" -#: builtin/branch.c:620 +#: builtin/branch.c:629 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/branch.c:622 +#: builtin/branch.c:631 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:623 +#: builtin/branch.c:632 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" -#: builtin/branch.c:624 +#: builtin/branch.c:633 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" -#: builtin/branch.c:626 +#: builtin/branch.c:635 msgid "do not use" msgstr "không dùng" -#: builtin/branch.c:628 builtin/rebase.c:532 +#: builtin/branch.c:637 builtin/rebase.c:534 msgid "upstream" msgstr "thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:628 +#: builtin/branch.c:637 msgid "change the upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:629 +#: builtin/branch.c:638 msgid "unset the upstream info" msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:630 +#: builtin/branch.c:639 msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" -#: builtin/branch.c:631 +#: builtin/branch.c:640 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" -#: builtin/branch.c:633 builtin/branch.c:635 +#: builtin/branch.c:642 builtin/branch.c:644 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:634 builtin/branch.c:636 +#: builtin/branch.c:643 builtin/branch.c:645 msgid "print only branches that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:639 +#: builtin/branch.c:648 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" -#: builtin/branch.c:640 +#: builtin/branch.c:649 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" -#: builtin/branch.c:642 +#: builtin/branch.c:651 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" -#: builtin/branch.c:643 +#: builtin/branch.c:652 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" -#: builtin/branch.c:644 +#: builtin/branch.c:653 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:645 +#: builtin/branch.c:654 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:646 +#: builtin/branch.c:655 msgid "copy a branch and its reflog" msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:647 +#: builtin/branch.c:656 msgid "copy a branch, even if target exists" msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:648 +#: builtin/branch.c:657 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" -#: builtin/branch.c:649 +#: builtin/branch.c:658 msgid "show current branch name" msgstr "hiển thị nhánh hiện hành" -#: builtin/branch.c:650 +#: builtin/branch.c:659 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" -#: builtin/branch.c:652 +#: builtin/branch.c:661 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" -#: builtin/branch.c:653 +#: builtin/branch.c:662 msgid "force creation, move/rename, deletion" msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" -#: builtin/branch.c:654 +#: builtin/branch.c:663 msgid "print only branches that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:655 +#: builtin/branch.c:664 msgid "print only branches that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:656 +#: builtin/branch.c:665 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" -#: builtin/branch.c:658 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415 +#: builtin/branch.c:667 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415 #: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584 -#: builtin/tag.c:434 +#: builtin/tag.c:466 msgid "object" msgstr "đối tượng" -#: builtin/branch.c:659 +#: builtin/branch.c:668 msgid "print only branches of the object" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" -#: builtin/branch.c:660 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:441 +#: builtin/branch.c:669 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:473 msgid "sorting and filtering are case insensitive" msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" -#: builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:439 +#: builtin/branch.c:670 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:471 #: builtin/verify-tag.c:38 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -#: builtin/branch.c:684 builtin/clone.c:790 +#: builtin/branch.c:693 builtin/clone.c:790 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" -#: builtin/branch.c:708 +#: builtin/branch.c:717 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" -#: builtin/branch.c:723 builtin/branch.c:777 builtin/branch.c:786 +#: builtin/branch.c:732 builtin/branch.c:788 builtin/branch.c:797 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" -#: builtin/branch.c:753 +#: builtin/branch.c:764 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" -#: builtin/branch.c:758 +#: builtin/branch.c:769 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" -#: builtin/branch.c:765 +#: builtin/branch.c:776 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:768 +#: builtin/branch.c:779 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." -#: builtin/branch.c:783 +#: builtin/branch.c:794 msgid "too many branches for a copy operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép" -#: builtin/branch.c:792 +#: builtin/branch.c:803 msgid "too many arguments for a rename operation" msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên" -#: builtin/branch.c:797 +#: builtin/branch.c:808 msgid "too many arguments to set new upstream" msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới" -#: builtin/branch.c:801 +#: builtin/branch.c:812 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." @@ -11233,30 +11522,30 @@ msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." -#: builtin/branch.c:804 builtin/branch.c:827 +#: builtin/branch.c:815 builtin/branch.c:838 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" -#: builtin/branch.c:808 +#: builtin/branch.c:819 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:821 +#: builtin/branch.c:832 msgid "too many arguments to unset upstream" msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:825 +#: builtin/branch.c:836 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." -#: builtin/branch.c:831 +#: builtin/branch.c:842 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:841 +#: builtin/branch.c:852 msgid "" "The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n" "Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?" @@ -11265,7 +11554,7 @@ msgstr "" "nhánh.\n" "Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?" -#: builtin/branch.c:845 +#: builtin/branch.c:856 msgid "" "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or " "'--set-upstream-to' instead." @@ -11386,19 +11675,19 @@ msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>…]" msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]" msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>…]" -#: builtin/bundle.c:67 builtin/pack-objects.c:3480 +#: builtin/bundle.c:67 builtin/pack-objects.c:3495 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/bundle.c:69 builtin/pack-objects.c:3482 +#: builtin/bundle.c:69 builtin/pack-objects.c:3497 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/bundle.c:71 builtin/pack-objects.c:3484 +#: builtin/bundle.c:71 builtin/pack-objects.c:3499 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/bundle.c:74 builtin/pack-objects.c:3487 +#: builtin/bundle.c:74 builtin/pack-objects.c:3502 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" @@ -11541,8 +11830,8 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1500 builtin/gc.c:541 -#: builtin/worktree.c:561 +#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1499 builtin/gc.c:549 +#: builtin/worktree.c:489 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -11595,55 +11884,55 @@ msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" msgid "no contacts specified" msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" -#: builtin/checkout-index.c:139 +#: builtin/checkout-index.c:152 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]" -#: builtin/checkout-index.c:156 +#: builtin/checkout-index.c:169 msgid "stage should be between 1 and 3 or all" msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" -#: builtin/checkout-index.c:173 +#: builtin/checkout-index.c:186 msgid "check out all files in the index" msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" -#: builtin/checkout-index.c:174 +#: builtin/checkout-index.c:187 msgid "force overwrite of existing files" msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" -#: builtin/checkout-index.c:176 +#: builtin/checkout-index.c:189 msgid "no warning for existing files and files not in index" msgstr "" "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" -#: builtin/checkout-index.c:178 +#: builtin/checkout-index.c:191 msgid "don't checkout new files" msgstr "không checkout các tập tin mới" -#: builtin/checkout-index.c:180 +#: builtin/checkout-index.c:193 msgid "update stat information in the index file" msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: builtin/checkout-index.c:184 +#: builtin/checkout-index.c:197 msgid "read list of paths from the standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/checkout-index.c:186 +#: builtin/checkout-index.c:199 msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" -#: builtin/checkout-index.c:187 builtin/column.c:31 +#: builtin/checkout-index.c:200 builtin/column.c:31 #: builtin/submodule--helper.c:1824 builtin/submodule--helper.c:1827 #: builtin/submodule--helper.c:1835 builtin/submodule--helper.c:2333 -#: builtin/worktree.c:757 +#: builtin/worktree.c:717 msgid "string" msgstr "chuỗi" -#: builtin/checkout-index.c:188 +#: builtin/checkout-index.c:201 msgid "when creating files, prepend <string>" msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" -#: builtin/checkout-index.c:190 +#: builtin/checkout-index.c:203 msgid "copy out the files from named stage" msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" @@ -11743,16 +12032,16 @@ msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”" msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s" msgstr "“%s” hay “%s” không thể được sử dụng với %s" -#: builtin/checkout.c:541 builtin/checkout.c:548 +#: builtin/checkout.c:543 builtin/checkout.c:550 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:716 +#: builtin/checkout.c:718 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:770 +#: builtin/checkout.c:772 #, c-format msgid "" "cannot continue with staged changes in the following files:\n" @@ -11762,50 +12051,50 @@ msgstr "" "sau:\n" "%s" -#: builtin/checkout.c:866 +#: builtin/checkout.c:865 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" -#: builtin/checkout.c:908 +#: builtin/checkout.c:907 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:912 builtin/clone.c:721 t/helper/test-fast-rebase.c:202 +#: builtin/checkout.c:911 builtin/clone.c:721 t/helper/test-fast-rebase.c:202 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" -#: builtin/checkout.c:916 +#: builtin/checkout.c:915 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:919 +#: builtin/checkout.c:918 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:923 +#: builtin/checkout.c:922 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:925 builtin/checkout.c:1356 +#: builtin/checkout.c:924 builtin/checkout.c:1355 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:927 +#: builtin/checkout.c:926 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:978 +#: builtin/checkout.c:977 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" -#: builtin/checkout.c:984 +#: builtin/checkout.c:983 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -11824,7 +12113,7 @@ msgstr[0] "" "\n" "%s\n" -#: builtin/checkout.c:1003 +#: builtin/checkout.c:1002 #, c-format msgid "" "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" @@ -11845,19 +12134,19 @@ msgstr[0] "" " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:1038 +#: builtin/checkout.c:1037 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:1042 +#: builtin/checkout.c:1041 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:1082 builtin/checkout.c:1351 +#: builtin/checkout.c:1081 builtin/checkout.c:1350 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:1164 +#: builtin/checkout.c:1163 #, c-format msgid "" "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n" @@ -11866,7 +12155,7 @@ msgstr "" "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n" "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn" -#: builtin/checkout.c:1171 +#: builtin/checkout.c:1170 msgid "" "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n" "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n" @@ -11886,51 +12175,51 @@ msgstr "" "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n" "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn." -#: builtin/checkout.c:1181 +#: builtin/checkout.c:1180 #, c-format msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches" msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi" -#: builtin/checkout.c:1247 +#: builtin/checkout.c:1246 msgid "only one reference expected" msgstr "chỉ cần một tham chiếu" -#: builtin/checkout.c:1264 +#: builtin/checkout.c:1263 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:1310 builtin/worktree.c:342 builtin/worktree.c:510 +#: builtin/checkout.c:1309 builtin/worktree.c:270 builtin/worktree.c:438 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/checkout.c:1323 builtin/checkout.c:1689 +#: builtin/checkout.c:1322 builtin/checkout.c:1688 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1370 +#: builtin/checkout.c:1369 #, c-format msgid "a branch is expected, got tag '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”" -#: builtin/checkout.c:1372 +#: builtin/checkout.c:1371 #, c-format msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”" -#: builtin/checkout.c:1373 builtin/checkout.c:1381 +#: builtin/checkout.c:1372 builtin/checkout.c:1380 #, c-format msgid "a branch is expected, got '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" -#: builtin/checkout.c:1376 +#: builtin/checkout.c:1375 #, c-format msgid "a branch is expected, got commit '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" -#: builtin/checkout.c:1392 +#: builtin/checkout.c:1391 msgid "" "cannot switch branch while merging\n" "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11938,7 +12227,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n" "Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1396 +#: builtin/checkout.c:1395 msgid "" "cannot switch branch in the middle of an am session\n" "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11946,7 +12235,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n" "Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1400 +#: builtin/checkout.c:1399 msgid "" "cannot switch branch while rebasing\n" "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11954,7 +12243,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n" "Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1404 +#: builtin/checkout.c:1403 msgid "" "cannot switch branch while cherry-picking\n" "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11962,7 +12251,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n" "Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1408 +#: builtin/checkout.c:1407 msgid "" "cannot switch branch while reverting\n" "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11970,150 +12259,143 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n" "Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1412 +#: builtin/checkout.c:1411 msgid "you are switching branch while bisecting" msgstr "" "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa " "bước" -#: builtin/checkout.c:1419 +#: builtin/checkout.c:1418 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1422 builtin/checkout.c:1426 builtin/checkout.c:1430 +#: builtin/checkout.c:1421 builtin/checkout.c:1425 builtin/checkout.c:1429 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1434 builtin/checkout.c:1437 builtin/checkout.c:1440 -#: builtin/checkout.c:1445 builtin/checkout.c:1450 +#: builtin/checkout.c:1433 builtin/checkout.c:1436 builtin/checkout.c:1439 +#: builtin/checkout.c:1444 builtin/checkout.c:1449 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1447 +#: builtin/checkout.c:1446 #, c-format msgid "'%s' cannot take <start-point>" msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>" -#: builtin/checkout.c:1455 +#: builtin/checkout.c:1454 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/checkout.c:1462 +#: builtin/checkout.c:1461 msgid "missing branch or commit argument" msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao" -#: builtin/checkout.c:1504 builtin/clone.c:92 builtin/commit-graph.c:84 -#: builtin/commit-graph.c:222 builtin/fetch.c:172 builtin/merge.c:296 -#: builtin/multi-pack-index.c:27 builtin/pull.c:119 builtin/push.c:575 -#: builtin/send-pack.c:198 -msgid "force progress reporting" -msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" - -#: builtin/checkout.c:1505 +#: builtin/checkout.c:1504 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1506 builtin/log.c:1800 parse-options.h:322 +#: builtin/checkout.c:1505 builtin/log.c:1799 parse-options.h:322 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1507 +#: builtin/checkout.c:1506 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" -#: builtin/checkout.c:1519 builtin/worktree.c:558 +#: builtin/checkout.c:1518 builtin/worktree.c:486 msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" -#: builtin/checkout.c:1520 +#: builtin/checkout.c:1519 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1522 +#: builtin/checkout.c:1521 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1524 +#: builtin/checkout.c:1523 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1524 +#: builtin/checkout.c:1523 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1526 builtin/merge.c:300 +#: builtin/checkout.c:1525 builtin/merge.c:301 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1529 +#: builtin/checkout.c:1528 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" -#: builtin/checkout.c:1542 +#: builtin/checkout.c:1541 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1545 +#: builtin/checkout.c:1544 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1549 +#: builtin/checkout.c:1548 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác" -#: builtin/checkout.c:1604 +#: builtin/checkout.c:1603 #, c-format msgid "-%c, -%c and --orphan are mutually exclusive" msgstr "-%c, -%c và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1608 +#: builtin/checkout.c:1607 msgid "-p and --overlay are mutually exclusive" msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1645 +#: builtin/checkout.c:1644 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1650 +#: builtin/checkout.c:1649 #, c-format msgid "missing branch name; try -%c" msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c" -#: builtin/checkout.c:1682 +#: builtin/checkout.c:1681 #, c-format msgid "could not resolve %s" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: builtin/checkout.c:1698 +#: builtin/checkout.c:1697 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1705 +#: builtin/checkout.c:1704 #, c-format msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" msgstr "" "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " "từ đó" -#: builtin/checkout.c:1709 +#: builtin/checkout.c:1708 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1718 +#: builtin/checkout.c:1717 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach" -#: builtin/checkout.c:1721 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1499 +#: builtin/checkout.c:1720 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1566 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch" -#: builtin/checkout.c:1734 +#: builtin/checkout.c:1733 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -12121,70 +12403,70 @@ msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" "checkout bảng mục lục (index)." -#: builtin/checkout.c:1739 +#: builtin/checkout.c:1738 msgid "you must specify path(s) to restore" msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục" -#: builtin/checkout.c:1765 builtin/checkout.c:1767 builtin/checkout.c:1816 -#: builtin/checkout.c:1818 builtin/clone.c:122 builtin/remote.c:170 -#: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2719 builtin/worktree.c:554 -#: builtin/worktree.c:556 +#: builtin/checkout.c:1764 builtin/checkout.c:1766 builtin/checkout.c:1815 +#: builtin/checkout.c:1817 builtin/clone.c:122 builtin/remote.c:170 +#: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2719 builtin/worktree.c:482 +#: builtin/worktree.c:484 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1766 +#: builtin/checkout.c:1765 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1768 +#: builtin/checkout.c:1767 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1769 +#: builtin/checkout.c:1768 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1771 +#: builtin/checkout.c:1770 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)" msgstr "đoán thứ hai “git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>” (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1772 +#: builtin/checkout.c:1771 msgid "use overlay mode (default)" msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1817 +#: builtin/checkout.c:1816 msgid "create and switch to a new branch" msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1819 +#: builtin/checkout.c:1818 msgid "create/reset and switch to a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1821 +#: builtin/checkout.c:1820 msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'" msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" -#: builtin/checkout.c:1823 +#: builtin/checkout.c:1822 msgid "throw away local modifications" msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương" -#: builtin/checkout.c:1857 +#: builtin/checkout.c:1856 msgid "which tree-ish to checkout from" msgstr "lấy ra từ tree-ish nào" -#: builtin/checkout.c:1859 +#: builtin/checkout.c:1858 msgid "restore the index" msgstr "phục hồi bảng mục lục" -#: builtin/checkout.c:1861 +#: builtin/checkout.c:1860 msgid "restore the working tree (default)" msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1863 +#: builtin/checkout.c:1862 msgid "ignore unmerged entries" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" -#: builtin/checkout.c:1864 +#: builtin/checkout.c:1863 msgid "use overlay mode" msgstr "dùng chế độ che phủ" @@ -12329,8 +12611,8 @@ msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" #: builtin/clean.c:909 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567 -#: builtin/grep.c:921 builtin/log.c:183 builtin/log.c:185 -#: builtin/ls-files.c:558 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528 +#: builtin/grep.c:922 builtin/log.c:184 builtin/log.c:186 +#: builtin/ls-files.c:573 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528 #: builtin/show-ref.c:179 msgid "pattern" msgstr "mẫu" @@ -12426,7 +12708,7 @@ msgid "use --reference only while cloning" msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" #: builtin/clone.c:120 builtin/column.c:27 builtin/init-db.c:563 -#: builtin/merge-file.c:46 builtin/pack-objects.c:3546 builtin/repack.c:358 +#: builtin/merge-file.c:46 builtin/pack-objects.c:3561 builtin/repack.c:357 msgid "name" msgstr "tên" @@ -12442,7 +12724,7 @@ msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:173 builtin/grep.c:860 +#: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:176 builtin/grep.c:861 #: builtin/pull.c:208 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" @@ -12451,7 +12733,7 @@ msgstr "độ-sâu" msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:128 builtin/fetch.c:175 builtin/pack-objects.c:3535 +#: builtin/clone.c:128 builtin/fetch.c:178 builtin/pack-objects.c:3550 #: builtin/pull.c:211 msgid "time" msgstr "thời-gian" @@ -12460,12 +12742,12 @@ msgstr "thời-gian" msgid "create a shallow clone since a specific time" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" -#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:177 builtin/fetch.c:200 -#: builtin/pull.c:214 builtin/pull.c:239 builtin/rebase.c:1317 +#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:180 builtin/fetch.c:203 +#: builtin/pull.c:214 builtin/pull.c:239 builtin/rebase.c:1323 msgid "revision" msgstr "điểm xét duyệt" -#: builtin/clone.c:131 builtin/fetch.c:178 builtin/pull.c:215 +#: builtin/clone.c:131 builtin/fetch.c:181 builtin/pull.c:215 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" @@ -12500,22 +12782,22 @@ msgstr "khóa=giá_trị" msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" -#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:195 builtin/ls-remote.c:76 +#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:198 builtin/ls-remote.c:77 #: builtin/pull.c:230 builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:196 msgid "server-specific" msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" -#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:195 builtin/ls-remote.c:76 +#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:198 builtin/ls-remote.c:77 #: builtin/pull.c:231 builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:197 msgid "option to transmit" msgstr "tùy chọn để chuyển giao" -#: builtin/clone.c:144 builtin/fetch.c:196 builtin/pull.c:234 +#: builtin/clone.c:144 builtin/fetch.c:199 builtin/pull.c:234 #: builtin/push.c:585 msgid "use IPv4 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" -#: builtin/clone.c:146 builtin/fetch.c:198 builtin/pull.c:237 +#: builtin/clone.c:146 builtin/fetch.c:201 builtin/pull.c:237 #: builtin/push.c:587 msgid "use IPv6 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" @@ -12615,71 +12897,71 @@ msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" -#: builtin/clone.c:992 builtin/receive-pack.c:2493 +#: builtin/clone.c:993 builtin/receive-pack.c:2493 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." -#: builtin/clone.c:996 +#: builtin/clone.c:997 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:1009 +#: builtin/clone.c:1010 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:1012 +#: builtin/clone.c:1013 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:1025 +#: builtin/clone.c:1026 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:1029 builtin/fetch.c:1841 +#: builtin/clone.c:1030 builtin/fetch.c:1951 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" -#: builtin/clone.c:1039 +#: builtin/clone.c:1040 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:1045 +#: builtin/clone.c:1046 #, c-format msgid "repository path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "" "đường dẫn kho chứa “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:1059 +#: builtin/clone.c:1060 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:1074 builtin/clone.c:1095 builtin/difftool.c:271 -#: builtin/log.c:1987 builtin/worktree.c:354 builtin/worktree.c:386 +#: builtin/clone.c:1075 builtin/clone.c:1096 builtin/difftool.c:271 +#: builtin/log.c:1986 builtin/worktree.c:282 builtin/worktree.c:314 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: builtin/clone.c:1079 +#: builtin/clone.c:1080 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" -#: builtin/clone.c:1099 +#: builtin/clone.c:1100 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:1101 +#: builtin/clone.c:1102 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:1125 +#: builtin/clone.c:1126 msgid "" "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" "able" @@ -12687,46 +12969,46 @@ msgstr "" "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" "if-able" -#: builtin/clone.c:1169 builtin/remote.c:200 builtin/remote.c:705 +#: builtin/clone.c:1170 builtin/remote.c:200 builtin/remote.c:705 #, c-format msgid "'%s' is not a valid remote name" msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" -#: builtin/clone.c:1210 +#: builtin/clone.c:1211 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1212 +#: builtin/clone.c:1213 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1214 +#: builtin/clone.c:1215 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1216 +#: builtin/clone.c:1217 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1219 +#: builtin/clone.c:1220 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" -#: builtin/clone.c:1224 +#: builtin/clone.c:1225 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" -#: builtin/clone.c:1311 builtin/clone.c:1319 +#: builtin/clone.c:1315 builtin/clone.c:1323 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:1322 +#: builtin/clone.c:1326 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." @@ -12786,14 +13068,14 @@ msgid "could not find object directory matching %s" msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”" #: builtin/commit-graph.c:80 builtin/commit-graph.c:210 -#: builtin/commit-graph.c:316 builtin/fetch.c:184 builtin/log.c:1769 +#: builtin/commit-graph.c:316 builtin/fetch.c:187 builtin/log.c:1768 msgid "dir" msgstr "tmục" #: builtin/commit-graph.c:81 builtin/commit-graph.c:211 #: builtin/commit-graph.c:317 -msgid "The object directory to store the graph" -msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị" +msgid "the object directory to store the graph" +msgstr "thư mục đối tượng để lưu đồ thị" #: builtin/commit-graph.c:83 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file" @@ -12889,7 +13171,7 @@ msgstr "" msgid "duplicate parent %s ignored" msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua" -#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:555 +#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:557 #, c-format msgid "not a valid object name %s" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”" @@ -12917,9 +13199,9 @@ msgstr "cha-mẹ" msgid "id of a parent commit object" msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ" -#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1504 builtin/merge.c:281 -#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1470 -#: builtin/tag.c:413 +#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1504 builtin/merge.c:282 +#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1537 +#: builtin/tag.c:445 msgid "message" msgstr "chú thích" @@ -12931,7 +13213,7 @@ msgstr "chú thích của lần chuyển giao" msgid "read commit log message from file" msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin" -#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1516 builtin/merge.c:298 +#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1516 builtin/merge.c:299 #: builtin/pull.c:176 builtin/revert.c:118 msgid "GPG sign commit" msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG" @@ -13092,7 +13374,7 @@ msgstr "" msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:729 builtin/shortlog.c:425 +#: builtin/commit.c:729 builtin/shortlog.c:413 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" @@ -13192,7 +13474,7 @@ msgstr "Không đọc được bảng mục lục" msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:1011 builtin/tag.c:276 +#: builtin/commit.c:1011 builtin/tag.c:308 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" @@ -13291,7 +13573,7 @@ msgid "version" msgstr "phiên bản" #: builtin/commit.c:1374 builtin/commit.c:1533 builtin/push.c:560 -#: builtin/worktree.c:725 +#: builtin/worktree.c:679 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" @@ -13305,7 +13587,7 @@ msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" #: builtin/commit.c:1382 builtin/commit.c:1386 builtin/commit.c:1541 #: builtin/fast-export.c:1198 builtin/fast-export.c:1201 -#: builtin/fast-export.c:1204 builtin/rebase.c:1406 parse-options.h:336 +#: builtin/fast-export.c:1204 builtin/rebase.c:1412 parse-options.h:336 msgid "mode" msgstr "chế độ" @@ -13364,7 +13646,7 @@ msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1501 builtin/merge.c:285 builtin/tag.c:415 +#: builtin/commit.c:1501 builtin/merge.c:286 builtin/tag.c:447 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" @@ -13376,7 +13658,7 @@ msgstr "tác giả" msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1503 builtin/gc.c:542 +#: builtin/commit.c:1503 builtin/gc.c:550 msgid "date" msgstr "ngày tháng" @@ -13385,7 +13667,7 @@ msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" #: builtin/commit.c:1505 builtin/commit.c:1506 builtin/commit.c:1507 -#: builtin/commit.c:1508 parse-options.h:328 ref-filter.h:87 +#: builtin/commit.c:1508 parse-options.h:328 ref-filter.h:90 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" @@ -13413,7 +13695,7 @@ msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1510 builtin/log.c:1744 builtin/merge.c:301 +#: builtin/commit.c:1510 builtin/log.c:1743 builtin/merge.c:302 #: builtin/pull.c:145 builtin/revert.c:110 msgid "add a Signed-off-by trailer" msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối" @@ -14052,41 +14334,41 @@ msgstr "--stdin và --merge-base loại từ lẫn nhau" msgid "--merge-base only works with two commits" msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với hai lần chuyển giao" -#: builtin/diff.c:91 +#: builtin/diff.c:92 #, c-format msgid "'%s': not a regular file or symlink" msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" -#: builtin/diff.c:258 +#: builtin/diff.c:259 #, c-format msgid "invalid option: %s" msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" -#: builtin/diff.c:375 +#: builtin/diff.c:376 #, c-format msgid "%s...%s: no merge base" msgstr "%s…%s: không có cơ sở hòa trộn" -#: builtin/diff.c:485 +#: builtin/diff.c:486 msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" -#: builtin/diff.c:530 builtin/grep.c:681 +#: builtin/diff.c:532 builtin/grep.c:682 #, c-format msgid "invalid object '%s' given." msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." -#: builtin/diff.c:541 +#: builtin/diff.c:543 #, c-format msgid "more than two blobs given: '%s'" msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" -#: builtin/diff.c:546 +#: builtin/diff.c:548 #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." -#: builtin/diff.c:580 +#: builtin/diff.c:582 #, c-format msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s" msgstr "%s…%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s" @@ -14268,40 +14550,40 @@ msgstr "" "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế" #: builtin/fast-export.c:1208 -msgid "Dump marks to this file" -msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" +msgid "dump marks to this file" +msgstr "đổ các đánh dấu này vào tập-tin" #: builtin/fast-export.c:1210 -msgid "Import marks from this file" -msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này" +msgid "import marks from this file" +msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này" #: builtin/fast-export.c:1214 -msgid "Import marks from this file if it exists" -msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có" +msgid "import marks from this file if it exists" +msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có" #: builtin/fast-export.c:1216 -msgid "Fake a tagger when tags lack one" -msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" +msgid "fake a tagger when tags lack one" +msgstr "làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" #: builtin/fast-export.c:1218 -msgid "Output full tree for each commit" -msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" +msgid "output full tree for each commit" +msgstr "xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" #: builtin/fast-export.c:1220 -msgid "Use the done feature to terminate the stream" -msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" +msgid "use the done feature to terminate the stream" +msgstr "sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" #: builtin/fast-export.c:1221 -msgid "Skip output of blob data" -msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" +msgid "skip output of blob data" +msgstr "bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" -#: builtin/fast-export.c:1222 builtin/log.c:1816 +#: builtin/fast-export.c:1222 builtin/log.c:1815 msgid "refspec" msgstr "refspec" #: builtin/fast-export.c:1223 -msgid "Apply refspec to exported refs" -msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" +msgid "apply refspec to exported refs" +msgstr "áp dụng refspec cho refs đã xuất" #: builtin/fast-export.c:1224 msgid "anonymize output" @@ -14316,18 +14598,18 @@ msgid "convert <from> to <to> in anonymized output" msgstr "chuyển đổi <from> sang <to> đầu ra ẩn danh" #: builtin/fast-export.c:1229 -msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id" +msgid "reference parents which are not in fast-export stream by object id" msgstr "" -"Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối " -"tượng" +"các cha mẹ tham chiếu cái mà không trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id " +"đối tượng" #: builtin/fast-export.c:1231 -msgid "Show original object ids of blobs/commits" -msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits" +msgid "show original object ids of blobs/commits" +msgstr "hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits" #: builtin/fast-export.c:1233 -msgid "Label tags with mark ids" -msgstr "Gắn nhãn thẻ ID dấu" +msgid "label tags with mark ids" +msgstr "gắn thẻ với các mã ID đánh dấu" #: builtin/fast-export.c:1256 msgid "--anonymize-map without --anonymize does not make sense" @@ -14367,7 +14649,7 @@ msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features" msgstr "" "tính năng “%s” bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features" -#: builtin/fetch-pack.c:241 +#: builtin/fetch-pack.c:242 #, c-format msgid "Lockfile created but not reported: %s" msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s" @@ -14388,94 +14670,98 @@ msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" msgid "git fetch --all [<options>]" msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]" -#: builtin/fetch.c:119 +#: builtin/fetch.c:120 msgid "fetch.parallel cannot be negative" msgstr "fetch.parallel không thể âm" -#: builtin/fetch.c:142 builtin/pull.c:185 +#: builtin/fetch.c:143 builtin/pull.c:185 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" -#: builtin/fetch.c:144 builtin/pull.c:245 +#: builtin/fetch.c:145 builtin/pull.c:245 msgid "set upstream for git pull/fetch" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch" -#: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:188 +#: builtin/fetch.c:147 builtin/pull.c:188 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" -#: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:191 +#: builtin/fetch.c:149 +msgid "use atomic transaction to update references" +msgstr "sử dụng giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" + +#: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:191 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" -#: builtin/fetch.c:149 +#: builtin/fetch.c:152 msgid "force overwrite of local reference" msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:151 +#: builtin/fetch.c:154 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" -#: builtin/fetch.c:153 builtin/pull.c:195 +#: builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:195 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: builtin/fetch.c:155 +#: builtin/fetch.c:158 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" -#: builtin/fetch.c:157 +#: builtin/fetch.c:160 msgid "number of submodules fetched in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" -#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:198 +#: builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:198 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" -#: builtin/fetch.c:161 +#: builtin/fetch.c:164 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" -#: builtin/fetch.c:162 builtin/fetch.c:187 builtin/pull.c:122 +#: builtin/fetch.c:165 builtin/fetch.c:190 builtin/pull.c:122 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" -#: builtin/fetch.c:163 +#: builtin/fetch.c:166 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:168 +#: builtin/fetch.c:171 msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file" msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD" -#: builtin/fetch.c:169 builtin/pull.c:206 +#: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:206 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" -#: builtin/fetch.c:171 +#: builtin/fetch.c:174 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:174 builtin/fetch.c:180 builtin/pull.c:209 +#: builtin/fetch.c:177 builtin/fetch.c:183 builtin/pull.c:209 #: builtin/pull.c:218 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" -#: builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:212 +#: builtin/fetch.c:179 builtin/pull.c:212 msgid "deepen history of shallow repository based on time" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" -#: builtin/fetch.c:182 builtin/pull.c:221 +#: builtin/fetch.c:185 builtin/pull.c:221 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" -#: builtin/fetch.c:185 +#: builtin/fetch.c:188 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:188 +#: builtin/fetch.c:191 msgid "" "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " "files)" @@ -14483,99 +14769,99 @@ msgstr "" "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " "tin cấu hình config)" -#: builtin/fetch.c:192 builtin/pull.c:224 +#: builtin/fetch.c:195 builtin/pull.c:224 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" -#: builtin/fetch.c:193 builtin/pull.c:226 +#: builtin/fetch.c:196 builtin/pull.c:226 msgid "refmap" msgstr "refmap" -#: builtin/fetch.c:194 builtin/pull.c:227 +#: builtin/fetch.c:197 builtin/pull.c:227 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" -#: builtin/fetch.c:201 builtin/pull.c:240 +#: builtin/fetch.c:204 builtin/pull.c:240 msgid "report that we have only objects reachable from this object" msgstr "" "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này" -#: builtin/fetch.c:204 builtin/fetch.c:206 +#: builtin/fetch.c:207 builtin/fetch.c:209 msgid "run 'maintenance --auto' after fetching" msgstr "chạy “maintenance --auto” sau khi lấy về" -#: builtin/fetch.c:208 builtin/pull.c:243 +#: builtin/fetch.c:211 builtin/pull.c:243 msgid "check for forced-updates on all updated branches" msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật" -#: builtin/fetch.c:210 +#: builtin/fetch.c:213 msgid "write the commit-graph after fetching" msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về" -#: builtin/fetch.c:212 +#: builtin/fetch.c:215 msgid "accept refspecs from stdin" msgstr "chấp nhận tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/fetch.c:523 +#: builtin/fetch.c:526 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:677 +#: builtin/fetch.c:697 #, c-format msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" -#: builtin/fetch.c:775 +#: builtin/fetch.c:796 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "không tìm thấy đối tượng %s" -#: builtin/fetch.c:779 +#: builtin/fetch.c:800 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" -#: builtin/fetch.c:792 builtin/fetch.c:808 builtin/fetch.c:880 +#: builtin/fetch.c:813 builtin/fetch.c:829 builtin/fetch.c:901 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" -#: builtin/fetch.c:793 +#: builtin/fetch.c:814 msgid "can't fetch in current branch" msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" -#: builtin/fetch.c:803 +#: builtin/fetch.c:824 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" -#: builtin/fetch.c:804 builtin/fetch.c:841 builtin/fetch.c:863 -#: builtin/fetch.c:875 +#: builtin/fetch.c:825 builtin/fetch.c:862 builtin/fetch.c:884 +#: builtin/fetch.c:896 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:808 +#: builtin/fetch.c:829 msgid "would clobber existing tag" msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn" -#: builtin/fetch.c:830 +#: builtin/fetch.c:851 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" -#: builtin/fetch.c:833 +#: builtin/fetch.c:854 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" -#: builtin/fetch.c:836 +#: builtin/fetch.c:857 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" -#: builtin/fetch.c:875 +#: builtin/fetch.c:896 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" -#: builtin/fetch.c:880 +#: builtin/fetch.c:901 msgid "non-fast-forward" msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/fetch.c:901 +#: builtin/fetch.c:1005 msgid "" "Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n" "but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n" @@ -14585,7 +14871,7 @@ msgstr "" "nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n" "“--show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates true”." -#: builtin/fetch.c:905 +#: builtin/fetch.c:1009 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n" @@ -14598,22 +14884,22 @@ msgstr "" "false”\n" "để tránh kiểm tra này.\n" -#: builtin/fetch.c:939 +#: builtin/fetch.c:1041 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" -#: builtin/fetch.c:960 +#: builtin/fetch.c:1069 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" -#: builtin/fetch.c:1053 builtin/fetch.c:1191 +#: builtin/fetch.c:1146 builtin/fetch.c:1297 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" -#: builtin/fetch.c:1064 +#: builtin/fetch.c:1168 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" @@ -14622,58 +14908,58 @@ msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" -#: builtin/fetch.c:1161 +#: builtin/fetch.c:1267 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:1162 +#: builtin/fetch.c:1268 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:1194 +#: builtin/fetch.c:1300 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:1195 builtin/remote.c:1118 +#: builtin/fetch.c:1301 builtin/remote.c:1118 msgid "(none)" msgstr "(không)" -#: builtin/fetch.c:1218 +#: builtin/fetch.c:1324 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" -#: builtin/fetch.c:1237 +#: builtin/fetch.c:1343 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" -#: builtin/fetch.c:1240 +#: builtin/fetch.c:1346 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" -#: builtin/fetch.c:1448 +#: builtin/fetch.c:1558 msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream" msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream" -#: builtin/fetch.c:1463 +#: builtin/fetch.c:1573 msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch" msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ" -#: builtin/fetch.c:1465 +#: builtin/fetch.c:1575 msgid "not setting upstream for a remote tag" msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ" -#: builtin/fetch.c:1467 +#: builtin/fetch.c:1577 msgid "unknown branch type" msgstr "không hiểu kiểu nhánh" -#: builtin/fetch.c:1469 +#: builtin/fetch.c:1579 msgid "" "no source branch found.\n" "you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option." @@ -14681,22 +14967,22 @@ msgstr "" "không tìm thấy nhánh nguồn.\n" "bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream." -#: builtin/fetch.c:1598 builtin/fetch.c:1661 +#: builtin/fetch.c:1708 builtin/fetch.c:1771 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" -#: builtin/fetch.c:1608 builtin/fetch.c:1663 builtin/remote.c:101 +#: builtin/fetch.c:1718 builtin/fetch.c:1773 builtin/remote.c:101 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "Không thể lấy“%s” về" -#: builtin/fetch.c:1620 +#: builtin/fetch.c:1730 #, c-format msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n" msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n" -#: builtin/fetch.c:1724 +#: builtin/fetch.c:1834 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." @@ -14704,44 +14990,44 @@ msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." -#: builtin/fetch.c:1760 +#: builtin/fetch.c:1870 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." -#: builtin/fetch.c:1825 +#: builtin/fetch.c:1935 msgid "Negative depth in --deepen is not supported" msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" -#: builtin/fetch.c:1827 +#: builtin/fetch.c:1937 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" -#: builtin/fetch.c:1832 +#: builtin/fetch.c:1942 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/fetch.c:1834 +#: builtin/fetch.c:1944 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1851 +#: builtin/fetch.c:1961 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:1853 +#: builtin/fetch.c:1963 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" -#: builtin/fetch.c:1862 +#: builtin/fetch.c:1972 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" -#: builtin/fetch.c:1869 +#: builtin/fetch.c:1979 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1887 +#: builtin/fetch.c:1997 msgid "" "--filter can only be used with the remote configured in extensions." "partialclone" @@ -14749,7 +15035,11 @@ msgstr "" "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." "partialclone" -#: builtin/fetch.c:1891 +#: builtin/fetch.c:2001 +msgid "--atomic can only be used when fetching from one remote" +msgstr "--atomic chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ" + +#: builtin/fetch.c:2005 msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote" msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ" @@ -14820,7 +15110,7 @@ msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" msgid "show only <n> matched refs" msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" -#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:440 +#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:472 msgid "respect format colors" msgstr "các màu định dạng lưu tâm" @@ -14860,32 +15150,32 @@ msgstr "khóa cấu hình lưu trữ danh sách đường dẫn kho lưu trữ" msgid "missing --config=<config>" msgstr "thiếu --config=<config>" -#: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:148 builtin/fsck.c:149 +#: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:130 builtin/fsck.c:131 msgid "unknown" msgstr "không hiểu" #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation> -#: builtin/fsck.c:101 builtin/fsck.c:121 +#: builtin/fsck.c:83 builtin/fsck.c:103 #, c-format msgid "error in %s %s: %s" msgstr "lỗi trong %s %s: %s" #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation> -#: builtin/fsck.c:115 +#: builtin/fsck.c:97 #, c-format msgid "warning in %s %s: %s" msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s" -#: builtin/fsck.c:144 builtin/fsck.c:147 +#: builtin/fsck.c:126 builtin/fsck.c:129 #, c-format msgid "broken link from %7s %s" msgstr "liên kết gãy từ %7s %s" -#: builtin/fsck.c:156 +#: builtin/fsck.c:138 msgid "wrong object type in link" msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết" -#: builtin/fsck.c:172 +#: builtin/fsck.c:154 #, c-format msgid "" "broken link from %7s %s\n" @@ -14894,211 +15184,211 @@ msgstr "" "liên kết gãy từ %7s %s \n" " tới %7s %s" -#: builtin/fsck.c:283 +#: builtin/fsck.c:265 #, c-format msgid "missing %s %s" msgstr "thiếu %s %s" -#: builtin/fsck.c:310 +#: builtin/fsck.c:292 #, c-format msgid "unreachable %s %s" msgstr "không tiếp cận được %s %s" -#: builtin/fsck.c:330 +#: builtin/fsck.c:312 #, c-format msgid "dangling %s %s" msgstr "dangling %s %s" -#: builtin/fsck.c:340 +#: builtin/fsck.c:322 msgid "could not create lost-found" msgstr "không thể tạo lost-found" -#: builtin/fsck.c:351 +#: builtin/fsck.c:333 #, c-format msgid "could not finish '%s'" msgstr "không thể hoàn thành “%s”" -#: builtin/fsck.c:368 +#: builtin/fsck.c:350 #, c-format msgid "Checking %s" msgstr "Đang kiểm tra %s" -#: builtin/fsck.c:406 +#: builtin/fsck.c:388 #, c-format msgid "Checking connectivity (%d objects)" msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)" -#: builtin/fsck.c:425 +#: builtin/fsck.c:407 #, c-format msgid "Checking %s %s" msgstr "Đang kiểm tra %s %s" -#: builtin/fsck.c:430 +#: builtin/fsck.c:412 msgid "broken links" msgstr "các liên kết bị gẫy" -#: builtin/fsck.c:439 +#: builtin/fsck.c:421 #, c-format msgid "root %s" msgstr "gốc %s" -#: builtin/fsck.c:447 +#: builtin/fsck.c:429 #, c-format msgid "tagged %s %s (%s) in %s" msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s" -#: builtin/fsck.c:476 +#: builtin/fsck.c:458 #, c-format msgid "%s: object corrupt or missing" msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng" -#: builtin/fsck.c:501 +#: builtin/fsck.c:483 #, c-format msgid "%s: invalid reflog entry %s" msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s" -#: builtin/fsck.c:515 +#: builtin/fsck.c:497 #, c-format msgid "Checking reflog %s->%s" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”" -#: builtin/fsck.c:549 +#: builtin/fsck.c:531 #, c-format msgid "%s: invalid sha1 pointer %s" msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s" -#: builtin/fsck.c:556 +#: builtin/fsck.c:538 #, c-format msgid "%s: not a commit" msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao" -#: builtin/fsck.c:610 +#: builtin/fsck.c:592 msgid "notice: No default references" msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định" -#: builtin/fsck.c:625 +#: builtin/fsck.c:607 #, c-format msgid "%s: object corrupt or missing: %s" msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s" -#: builtin/fsck.c:638 +#: builtin/fsck.c:620 #, c-format msgid "%s: object could not be parsed: %s" msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s" -#: builtin/fsck.c:658 +#: builtin/fsck.c:640 #, c-format msgid "bad sha1 file: %s" msgstr "tập tin sha1 sai: %s" -#: builtin/fsck.c:673 +#: builtin/fsck.c:655 msgid "Checking object directory" msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:676 +#: builtin/fsck.c:658 msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:691 +#: builtin/fsck.c:673 #, c-format msgid "Checking %s link" msgstr "Đang lấy liên kết %s" -#: builtin/fsck.c:696 builtin/index-pack.c:865 +#: builtin/fsck.c:678 builtin/index-pack.c:865 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" -#: builtin/fsck.c:703 +#: builtin/fsck.c:685 #, c-format msgid "%s points to something strange (%s)" msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)" -#: builtin/fsck.c:709 +#: builtin/fsck.c:691 #, c-format msgid "%s: detached HEAD points at nothing" msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả" -#: builtin/fsck.c:713 +#: builtin/fsck.c:695 #, c-format msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)" msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)" -#: builtin/fsck.c:725 +#: builtin/fsck.c:707 msgid "Checking cache tree" msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm" -#: builtin/fsck.c:730 +#: builtin/fsck.c:712 #, c-format msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree" msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree" -#: builtin/fsck.c:739 +#: builtin/fsck.c:721 msgid "non-tree in cache-tree" msgstr "non-tree trong cache-tree" -#: builtin/fsck.c:770 +#: builtin/fsck.c:752 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]" -#: builtin/fsck.c:776 +#: builtin/fsck.c:758 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/fsck.c:777 +#: builtin/fsck.c:759 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" -#: builtin/fsck.c:778 +#: builtin/fsck.c:760 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" -#: builtin/fsck.c:779 +#: builtin/fsck.c:761 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" -#: builtin/fsck.c:780 +#: builtin/fsck.c:762 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “index objects head nodes”" -#: builtin/fsck.c:781 +#: builtin/fsck.c:763 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" -#: builtin/fsck.c:782 +#: builtin/fsck.c:764 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" -#: builtin/fsck.c:783 +#: builtin/fsck.c:765 msgid "check only connectivity" msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" -#: builtin/fsck.c:784 +#: builtin/fsck.c:766 builtin/mktag.c:78 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" -#: builtin/fsck.c:786 +#: builtin/fsck.c:768 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" -#: builtin/fsck.c:787 builtin/prune.c:134 +#: builtin/fsck.c:769 builtin/prune.c:134 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" -#: builtin/fsck.c:788 +#: builtin/fsck.c:770 msgid "show verbose names for reachable objects" msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" -#: builtin/fsck.c:847 builtin/index-pack.c:261 +#: builtin/fsck.c:829 builtin/index-pack.c:261 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" -#: builtin/fsck.c:875 +#: builtin/fsck.c:857 #, c-format msgid "%s: object missing" msgstr "%s: thiếu đối tượng" -#: builtin/fsck.c:886 +#: builtin/fsck.c:868 #, c-format msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'" msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”" @@ -15107,27 +15397,27 @@ msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được msgid "git gc [<options>]" msgstr "git gc [<các tùy chọn>]" -#: builtin/gc.c:94 +#: builtin/gc.c:93 #, c-format msgid "Failed to fstat %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s" -#: builtin/gc.c:130 +#: builtin/gc.c:129 #, c-format msgid "failed to parse '%s' value '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”" -#: builtin/gc.c:479 builtin/init-db.c:58 +#: builtin/gc.c:487 builtin/init-db.c:58 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/gc.c:488 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:530 +#: builtin/gc.c:496 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:562 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: builtin/gc.c:495 +#: builtin/gc.c:503 #, c-format msgid "" "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" @@ -15142,54 +15432,54 @@ msgstr "" "\n" "%s" -#: builtin/gc.c:543 +#: builtin/gc.c:551 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" -#: builtin/gc.c:545 +#: builtin/gc.c:553 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" -#: builtin/gc.c:546 +#: builtin/gc.c:554 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" -#: builtin/gc.c:549 +#: builtin/gc.c:557 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" -#: builtin/gc.c:552 +#: builtin/gc.c:560 msgid "repack all other packs except the largest pack" msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất" -#: builtin/gc.c:569 +#: builtin/gc.c:576 #, c-format msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s" -#: builtin/gc.c:580 +#: builtin/gc.c:587 #, c-format msgid "failed to parse prune expiry value %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s" -#: builtin/gc.c:600 +#: builtin/gc.c:607 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " "việc.\n" -#: builtin/gc.c:602 +#: builtin/gc.c:609 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" -#: builtin/gc.c:603 +#: builtin/gc.c:610 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" -#: builtin/gc.c:643 +#: builtin/gc.c:650 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" @@ -15197,143 +15487,170 @@ msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " "phải thế)" -#: builtin/gc.c:698 +#: builtin/gc.c:705 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " "để xóa bỏ chúng đi." -#: builtin/gc.c:708 +#: builtin/gc.c:715 msgid "" "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<task>] [--schedule]" msgstr "" "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<nhiệm vụ>] [--schedule]" -#: builtin/gc.c:738 +#: builtin/gc.c:745 msgid "--no-schedule is not allowed" msgstr "--no-schedule không được phép" -#: builtin/gc.c:743 +#: builtin/gc.c:750 #, c-format msgid "unrecognized --schedule argument '%s'" msgstr "đối số --schedule không được thừa nhận %s" -#: builtin/gc.c:862 +#: builtin/gc.c:869 msgid "failed to write commit-graph" msgstr "gặp lỗi khi ghi đồ thị các lần chuyển giao" -#: builtin/gc.c:901 +#: builtin/gc.c:914 msgid "failed to fill remotes" msgstr "gặp lỗi khi điền đầy các máy chủ" -#: builtin/gc.c:1024 +#: builtin/gc.c:1037 msgid "failed to start 'git pack-objects' process" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tiến trình “git pack-objects”" -#: builtin/gc.c:1041 +#: builtin/gc.c:1054 msgid "failed to finish 'git pack-objects' process" msgstr "gặp lỗi khi hoàn tất tiến trình “git pack-objects”" -#: builtin/gc.c:1093 +#: builtin/gc.c:1106 msgid "failed to write multi-pack-index" msgstr "gặp lỗi khi ghi multi-pack-index" -#: builtin/gc.c:1111 +#: builtin/gc.c:1124 msgid "'git multi-pack-index expire' failed" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index expire”" -#: builtin/gc.c:1172 +#: builtin/gc.c:1185 msgid "'git multi-pack-index repack' failed" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index repack”" -#: builtin/gc.c:1181 +#: builtin/gc.c:1194 msgid "" "skipping incremental-repack task because core.multiPackIndex is disabled" msgstr "bỏ qua tác vụ incremental-repack vì core.multiPackIndex bị vô hiệu hóa" -#: builtin/gc.c:1279 +#: builtin/gc.c:1298 #, c-format msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance" msgstr "đã có khóa của tập tin “%s”, bỏ qua bảo trì" -#: builtin/gc.c:1309 +#: builtin/gc.c:1328 #, c-format msgid "task '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ “%s”" -#: builtin/gc.c:1389 +#: builtin/gc.c:1410 #, c-format msgid "'%s' is not a valid task" msgstr "“%s” không phải một nhiệm vụ hợp lệ" -#: builtin/gc.c:1394 +#: builtin/gc.c:1415 #, c-format msgid "task '%s' cannot be selected multiple times" msgstr "nhiệm vụ “%s” không được chọn nhiều lần" -#: builtin/gc.c:1409 +#: builtin/gc.c:1430 msgid "run tasks based on the state of the repository" msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa" -#: builtin/gc.c:1410 +#: builtin/gc.c:1431 msgid "frequency" msgstr "tần số" -#: builtin/gc.c:1411 +#: builtin/gc.c:1432 msgid "run tasks based on frequency" msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên tần suất" -#: builtin/gc.c:1414 +#: builtin/gc.c:1435 msgid "do not report progress or other information over stderr" msgstr "đừng báo cáo diễn tiến hay các thông tin khác ra đầu lỗi tiêu chuẩn" -#: builtin/gc.c:1415 +#: builtin/gc.c:1436 msgid "task" msgstr "tác vụ" -#: builtin/gc.c:1416 +#: builtin/gc.c:1437 msgid "run a specific task" msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể" -#: builtin/gc.c:1433 +#: builtin/gc.c:1454 msgid "use at most one of --auto and --schedule=<frequency>" msgstr "dùng nhiều nhất là một trong --auto và --schedule=<frequency>" -#: builtin/gc.c:1467 +#: builtin/gc.c:1497 msgid "failed to run 'git config'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git config”" -#: builtin/gc.c:1512 -msgid "another process is scheduling background maintenance" -msgstr "một tiến trình khác được lập kế hoạch chạy nền để bảo trì" +#: builtin/gc.c:1562 +#, c-format +msgid "failed to expand path '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi khai triển đường dẫn “%s”" + +#: builtin/gc.c:1591 +msgid "failed to start launchctl" +msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy launchctl" + +#: builtin/gc.c:1628 +#, c-format +msgid "failed to create directories for '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho \"%s\"" -#: builtin/gc.c:1525 +#: builtin/gc.c:1689 +#, c-format +msgid "failed to bootstrap service %s" +msgstr "gặp lỗi khi mồi dịch vụ %s" + +#: builtin/gc.c:1760 +msgid "failed to create temp xml file" +msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin xml tạm thời" + +#: builtin/gc.c:1850 +msgid "failed to start schtasks" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về schtasks" + +#: builtin/gc.c:1894 msgid "failed to run 'crontab -l'; your system might not support 'cron'" msgstr "" "gặp lỗi khi chạy “crontab -l”; hệ thống của bạn có thể không hỗ trợ “cron”" -#: builtin/gc.c:1544 +#: builtin/gc.c:1911 msgid "failed to run 'crontab'; your system might not support 'cron'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “crontab”; hiển thị của bạn có lẽ không hỗ trợ “cron”" -#: builtin/gc.c:1550 +#: builtin/gc.c:1915 msgid "failed to open stdin of 'crontab'" msgstr "gặp lỗi khi mở đầu vào tiêu chuẩn của “crontab”" -#: builtin/gc.c:1592 +#: builtin/gc.c:1956 msgid "'crontab' died" msgstr "“crontab” đã chết" -#: builtin/gc.c:1605 +#: builtin/gc.c:1990 +msgid "another process is scheduling background maintenance" +msgstr "một tiến trình khác được lập kế hoạch chạy nền để bảo trì" + +#: builtin/gc.c:2009 msgid "failed to add repo to global config" msgstr "gặp lỗi khi thêm cấu hình toàn cục" -#: builtin/gc.c:1615 +#: builtin/gc.c:2019 msgid "git maintenance <subcommand> [<options>]" msgstr "git maintenance run <lệnh_con> [<các tùy chọn>]" -#: builtin/gc.c:1634 +#: builtin/gc.c:2038 #, c-format msgid "invalid subcommand: %s" msgstr "lện con không hợp lệ: %s" @@ -15342,12 +15659,12 @@ msgstr "lện con không hợp lệ: %s" msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]" -#: builtin/grep.c:225 +#: builtin/grep.c:223 #, c-format msgid "grep: failed to create thread: %s" msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" -#: builtin/grep.c:279 +#: builtin/grep.c:277 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s" msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" @@ -15356,259 +15673,259 @@ msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" #. variable for tweaking threads, currently #. grep.threads #. -#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1576 builtin/index-pack.c:1766 -#: builtin/pack-objects.c:2936 +#: builtin/grep.c:285 builtin/index-pack.c:1589 builtin/index-pack.c:1808 +#: builtin/pack-objects.c:2944 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" -#: builtin/grep.c:475 builtin/grep.c:600 builtin/grep.c:640 +#: builtin/grep.c:473 builtin/grep.c:601 builtin/grep.c:641 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" -#: builtin/grep.c:655 +#: builtin/grep.c:656 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" -#: builtin/grep.c:736 +#: builtin/grep.c:737 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/grep.c:835 +#: builtin/grep.c:836 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" -#: builtin/grep.c:837 +#: builtin/grep.c:838 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" -#: builtin/grep.c:839 +#: builtin/grep.c:840 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" -#: builtin/grep.c:841 +#: builtin/grep.c:842 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" -#: builtin/grep.c:843 +#: builtin/grep.c:844 msgid "recursively search in each submodule" msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" -#: builtin/grep.c:846 +#: builtin/grep.c:847 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:848 +#: builtin/grep.c:849 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" -#: builtin/grep.c:850 +#: builtin/grep.c:851 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" -#: builtin/grep.c:852 +#: builtin/grep.c:853 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" -#: builtin/grep.c:854 +#: builtin/grep.c:855 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" -#: builtin/grep.c:857 +#: builtin/grep.c:858 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" -#: builtin/grep.c:859 +#: builtin/grep.c:860 msgid "search in subdirectories (default)" msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)" -#: builtin/grep.c:861 +#: builtin/grep.c:862 msgid "descend at most <depth> levels" msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" -#: builtin/grep.c:865 +#: builtin/grep.c:866 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: builtin/grep.c:868 +#: builtin/grep.c:869 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" -#: builtin/grep.c:871 +#: builtin/grep.c:872 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" -#: builtin/grep.c:874 +#: builtin/grep.c:875 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" -#: builtin/grep.c:877 +#: builtin/grep.c:878 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" -#: builtin/grep.c:878 +#: builtin/grep.c:879 msgid "show column number of first match" msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên" -#: builtin/grep.c:879 +#: builtin/grep.c:880 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" -#: builtin/grep.c:880 +#: builtin/grep.c:881 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" -#: builtin/grep.c:882 +#: builtin/grep.c:883 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" -#: builtin/grep.c:884 +#: builtin/grep.c:885 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:886 +#: builtin/grep.c:887 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" -#: builtin/grep.c:889 +#: builtin/grep.c:890 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:891 +#: builtin/grep.c:892 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" -#: builtin/grep.c:894 +#: builtin/grep.c:895 msgid "show only matching parts of a line" msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng" -#: builtin/grep.c:896 +#: builtin/grep.c:897 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:897 +#: builtin/grep.c:898 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" -#: builtin/grep.c:899 +#: builtin/grep.c:900 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" -#: builtin/grep.c:901 +#: builtin/grep.c:902 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" -#: builtin/grep.c:904 +#: builtin/grep.c:905 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" -#: builtin/grep.c:907 +#: builtin/grep.c:908 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" -#: builtin/grep.c:909 +#: builtin/grep.c:910 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" -#: builtin/grep.c:911 +#: builtin/grep.c:912 msgid "use <n> worker threads" msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc" -#: builtin/grep.c:912 +#: builtin/grep.c:913 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" -#: builtin/grep.c:915 +#: builtin/grep.c:916 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" -#: builtin/grep.c:917 +#: builtin/grep.c:918 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" -#: builtin/grep.c:920 +#: builtin/grep.c:921 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" -#: builtin/grep.c:922 +#: builtin/grep.c:923 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" -#: builtin/grep.c:924 +#: builtin/grep.c:925 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" -#: builtin/grep.c:936 +#: builtin/grep.c:937 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" -#: builtin/grep.c:938 +#: builtin/grep.c:939 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" -#: builtin/grep.c:940 -msgid "show parse tree for grep expression" -msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" - -#: builtin/grep.c:944 +#: builtin/grep.c:942 msgid "pager" msgstr "dàn trang" -#: builtin/grep.c:944 +#: builtin/grep.c:942 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" -#: builtin/grep.c:948 +#: builtin/grep.c:946 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" -#: builtin/grep.c:1014 +#: builtin/grep.c:1012 msgid "no pattern given" msgstr "chưa chỉ ra mẫu" -#: builtin/grep.c:1050 +#: builtin/grep.c:1048 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs" -#: builtin/grep.c:1058 +#: builtin/grep.c:1056 #, c-format msgid "unable to resolve revision: %s" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s" -#: builtin/grep.c:1088 +#: builtin/grep.c:1086 msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules" msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules" -#: builtin/grep.c:1092 +#: builtin/grep.c:1090 msgid "invalid option combination, ignoring --threads" msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads" -#: builtin/grep.c:1095 builtin/pack-objects.c:3655 +#: builtin/grep.c:1093 builtin/pack-objects.c:3672 msgid "no threads support, ignoring --threads" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" -#: builtin/grep.c:1098 builtin/index-pack.c:1573 builtin/pack-objects.c:2933 +#: builtin/grep.c:1096 builtin/index-pack.c:1586 builtin/pack-objects.c:2941 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" -#: builtin/grep.c:1132 +#: builtin/grep.c:1130 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:1158 +#: builtin/grep.c:1156 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index" msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index" -#: builtin/grep.c:1164 +#: builtin/grep.c:1159 +msgid "--untracked cannot be used with --cached" +msgstr "--untracked không thể được sử dụng với tùy chọn --cached" + +#: builtin/grep.c:1165 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents" msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết" -#: builtin/grep.c:1172 +#: builtin/grep.c:1173 msgid "both --cached and trees are given" msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra" @@ -15739,12 +16056,12 @@ msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:520 builtin/help.c:531 git.c:337 +#: builtin/help.c:520 builtin/help.c:531 git.c:340 #, c-format msgid "'%s' is aliased to '%s'" msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”" -#: builtin/help.c:534 git.c:369 +#: builtin/help.c:534 git.c:372 #, c-format msgid "bad alias.%s string: %s" msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s" @@ -15791,7 +16108,7 @@ msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" -#: builtin/index-pack.c:324 builtin/pack-objects.c:619 +#: builtin/index-pack.c:324 builtin/pack-objects.c:624 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" @@ -15799,7 +16116,7 @@ msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" msgid "pack exceeds maximum allowed size" msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép" -#: builtin/index-pack.c:342 builtin/repack.c:286 +#: builtin/index-pack.c:342 #, c-format msgid "unable to create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" @@ -15923,7 +16240,7 @@ msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" -#: builtin/index-pack.c:1249 builtin/pack-objects.c:2697 +#: builtin/index-pack.c:1249 builtin/pack-objects.c:2707 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" @@ -15959,10 +16276,10 @@ msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" -#: builtin/index-pack.c:1444 +#: builtin/index-pack.c:1445 #, c-format -msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" -msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" +msgid "packfile name '%s' does not end with '.%s'" +msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc “.%s”" #: builtin/index-pack.c:1469 #, c-format @@ -15974,77 +16291,81 @@ msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”" msgid "cannot close written %s file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1501 +#: builtin/index-pack.c:1503 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1515 +#: builtin/index-pack.c:1517 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1523 +#: builtin/index-pack.c:1525 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1567 builtin/pack-objects.c:2944 +#: builtin/index-pack.c:1534 +msgid "cannot store reverse index file" +msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục đảo ngược" + +#: builtin/index-pack.c:1580 builtin/pack-objects.c:2952 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:1631 +#: builtin/index-pack.c:1650 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1633 +#: builtin/index-pack.c:1652 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1681 +#: builtin/index-pack.c:1700 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1688 +#: builtin/index-pack.c:1707 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1728 +#: builtin/index-pack.c:1765 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" -#: builtin/index-pack.c:1777 builtin/index-pack.c:1780 -#: builtin/index-pack.c:1796 builtin/index-pack.c:1800 +#: builtin/index-pack.c:1819 builtin/index-pack.c:1822 +#: builtin/index-pack.c:1838 builtin/index-pack.c:1842 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" -#: builtin/index-pack.c:1806 builtin/init-db.c:392 builtin/init-db.c:625 +#: builtin/index-pack.c:1848 builtin/init-db.c:392 builtin/init-db.c:625 #, c-format msgid "unknown hash algorithm '%s'" msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1821 +#: builtin/index-pack.c:1867 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1823 +#: builtin/index-pack.c:1869 msgid "--stdin requires a git repository" msgstr "--stdin cần một kho git" -#: builtin/index-pack.c:1825 +#: builtin/index-pack.c:1871 msgid "--object-format cannot be used with --stdin" msgstr "--object-format không thể được dùng với --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1831 +#: builtin/index-pack.c:1886 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" -#: builtin/index-pack.c:1892 builtin/unpack-objects.c:582 +#: builtin/index-pack.c:1956 builtin/unpack-objects.c:582 msgid "fsck error in pack objects" msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói" @@ -16261,130 +16582,130 @@ msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý" msgid "no input file given for in-place editing" msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" -#: builtin/log.c:58 +#: builtin/log.c:59 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]" -#: builtin/log.c:59 +#: builtin/log.c:60 msgid "git show [<options>] <object>..." msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…" -#: builtin/log.c:112 +#: builtin/log.c:113 #, c-format msgid "invalid --decorate option: %s" msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:179 +#: builtin/log.c:180 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" -#: builtin/log.c:180 -msgid "Use mail map file" -msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" +#: builtin/log.c:181 +msgid "use mail map file" +msgstr "sử dụng tập tin ánh xạ thư" -#: builtin/log.c:183 +#: builtin/log.c:184 msgid "only decorate refs that match <pattern>" msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/log.c:185 +#: builtin/log.c:186 msgid "do not decorate refs that match <pattern>" msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/log.c:186 +#: builtin/log.c:187 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" -#: builtin/log.c:189 +#: builtin/log.c:190 msgid "" -"Trace the evolution of line range <start>,<end> or function :<funcname> in " +"trace the evolution of line range <start>,<end> or function :<funcname> in " "<file>" msgstr "" -"Theo dõi sự tiến hóa của phạm vi <start><end> dòng, hoặc chức năng:" +"theo dõi sự tiến hóa của phạm vi <start><end> dòng, hoặc chức năng:" "<funcname> trong <file>" -#: builtin/log.c:212 +#: builtin/log.c:213 msgid "-L<range>:<file> cannot be used with pathspec" msgstr "-L<vùng>:<tập_tin> không thể được sử dụng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/log.c:302 +#: builtin/log.c:303 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" -#: builtin/log.c:564 +#: builtin/log.c:566 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" -#: builtin/log.c:579 builtin/log.c:674 +#: builtin/log.c:581 builtin/log.c:671 #, c-format msgid "could not read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/log.c:699 +#: builtin/log.c:696 #, c-format msgid "unknown type: %d" msgstr "không nhận ra kiểu: %d" -#: builtin/log.c:848 +#: builtin/log.c:841 #, c-format msgid "%s: invalid cover from description mode" msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả" -#: builtin/log.c:855 +#: builtin/log.c:848 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" -#: builtin/log.c:984 +#: builtin/log.c:977 #, c-format msgid "cannot open patch file %s" msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s" -#: builtin/log.c:1001 +#: builtin/log.c:994 msgid "need exactly one range" msgstr "cần chính xác một vùng" -#: builtin/log.c:1011 +#: builtin/log.c:1004 msgid "not a range" msgstr "không phải là một vùng" -#: builtin/log.c:1175 +#: builtin/log.c:1168 msgid "cover letter needs email format" msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:1181 +#: builtin/log.c:1174 msgid "failed to create cover-letter file" msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter" -#: builtin/log.c:1262 +#: builtin/log.c:1261 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:1289 +#: builtin/log.c:1288 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" -#: builtin/log.c:1347 +#: builtin/log.c:1346 msgid "two output directories?" msgstr "hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1498 builtin/log.c:2318 builtin/log.c:2320 builtin/log.c:2332 +#: builtin/log.c:1497 builtin/log.c:2317 builtin/log.c:2319 builtin/log.c:2331 #, c-format msgid "unknown commit %s" msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s" -#: builtin/log.c:1509 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207 +#: builtin/log.c:1508 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207 #: builtin/replace.c:210 #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref" msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ" -#: builtin/log.c:1518 +#: builtin/log.c:1517 msgid "could not find exact merge base" msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác" -#: builtin/log.c:1528 +#: builtin/log.c:1527 msgid "" "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" @@ -16395,289 +16716,289 @@ msgstr "" "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công" -#: builtin/log.c:1551 +#: builtin/log.c:1550 msgid "failed to find exact merge base" msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác" -#: builtin/log.c:1568 +#: builtin/log.c:1567 msgid "base commit should be the ancestor of revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1578 +#: builtin/log.c:1577 msgid "base commit shouldn't be in revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1636 +#: builtin/log.c:1635 msgid "cannot get patch id" msgstr "không thể lấy mã miếng vá" -#: builtin/log.c:1693 +#: builtin/log.c:1692 msgid "failed to infer range-diff origin of current series" msgstr "" "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại" -#: builtin/log.c:1695 +#: builtin/log.c:1694 #, c-format msgid "using '%s' as range-diff origin of current series" msgstr "dùng “%s” như là gốc range-diff của sê-ri hiện tại" -#: builtin/log.c:1739 +#: builtin/log.c:1738 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1742 +#: builtin/log.c:1741 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" -#: builtin/log.c:1746 +#: builtin/log.c:1745 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" -#: builtin/log.c:1748 +#: builtin/log.c:1747 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" -#: builtin/log.c:1750 +#: builtin/log.c:1749 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" -#: builtin/log.c:1751 +#: builtin/log.c:1750 msgid "sfx" msgstr "sfx" -#: builtin/log.c:1752 +#: builtin/log.c:1751 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" -#: builtin/log.c:1754 +#: builtin/log.c:1753 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" -#: builtin/log.c:1756 +#: builtin/log.c:1755 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" -#: builtin/log.c:1758 +#: builtin/log.c:1757 msgid "max length of output filename" msgstr "chiều dài tên tập tin đầu ra tối đa" -#: builtin/log.c:1760 -msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" -msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]" +#: builtin/log.c:1759 +msgid "use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" +msgstr "dùng [VÁ RFC] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1763 +#: builtin/log.c:1762 msgid "cover-from-description-mode" msgstr "cover-from-description-mode" -#: builtin/log.c:1764 +#: builtin/log.c:1763 msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description" msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh" -#: builtin/log.c:1766 -msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" -msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" +#: builtin/log.c:1765 +msgid "use [<prefix>] instead of [PATCH]" +msgstr "dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1769 +#: builtin/log.c:1768 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" -#: builtin/log.c:1772 +#: builtin/log.c:1771 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" -#: builtin/log.c:1775 +#: builtin/log.c:1774 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" -#: builtin/log.c:1777 +#: builtin/log.c:1776 msgid "output all-zero hash in From header" msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" -#: builtin/log.c:1779 +#: builtin/log.c:1778 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/log.c:1781 +#: builtin/log.c:1780 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" -#: builtin/log.c:1783 +#: builtin/log.c:1782 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" -#: builtin/log.c:1784 +#: builtin/log.c:1783 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1785 +#: builtin/log.c:1784 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1786 builtin/log.c:1787 +#: builtin/log.c:1785 builtin/log.c:1786 msgid "email" msgstr "thư điện tử" -#: builtin/log.c:1786 +#: builtin/log.c:1785 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1787 +#: builtin/log.c:1786 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1788 +#: builtin/log.c:1787 msgid "ident" msgstr "thụt lề" -#: builtin/log.c:1789 +#: builtin/log.c:1788 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" -#: builtin/log.c:1791 +#: builtin/log.c:1790 msgid "message-id" msgstr "message-id" -#: builtin/log.c:1792 +#: builtin/log.c:1791 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" -#: builtin/log.c:1793 builtin/log.c:1796 +#: builtin/log.c:1792 builtin/log.c:1795 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" -#: builtin/log.c:1794 +#: builtin/log.c:1793 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" -#: builtin/log.c:1797 +#: builtin/log.c:1796 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" -#: builtin/log.c:1801 +#: builtin/log.c:1800 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" -#: builtin/log.c:1803 +#: builtin/log.c:1802 msgid "signature" msgstr "chữ ký" -#: builtin/log.c:1804 +#: builtin/log.c:1803 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" -#: builtin/log.c:1805 +#: builtin/log.c:1804 msgid "base-commit" msgstr "lần_chuyển_giao_nền" -#: builtin/log.c:1806 +#: builtin/log.c:1805 msgid "add prerequisite tree info to the patch series" msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" -#: builtin/log.c:1809 +#: builtin/log.c:1808 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" -#: builtin/log.c:1810 +#: builtin/log.c:1809 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" -#: builtin/log.c:1812 +#: builtin/log.c:1811 msgid "show progress while generating patches" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:1814 +#: builtin/log.c:1813 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch" msgstr "" "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1817 +#: builtin/log.c:1816 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch" msgstr "" "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá " "đơn" -#: builtin/log.c:1819 +#: builtin/log.c:1818 msgid "percentage by which creation is weighted" msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" -#: builtin/log.c:1905 +#: builtin/log.c:1904 #, c-format msgid "invalid ident line: %s" msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:1920 +#: builtin/log.c:1919 msgid "-n and -k are mutually exclusive" msgstr "-n và -k loại trừ lẫn nhau" -#: builtin/log.c:1922 +#: builtin/log.c:1921 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive" msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau" -#: builtin/log.c:1930 +#: builtin/log.c:1929 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1932 +#: builtin/log.c:1931 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1934 +#: builtin/log.c:1933 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1956 +#: builtin/log.c:1955 msgid "--stdout, --output, and --output-directory are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn--stdout, --output, và --output-directory loại từ lẫn nhau" -#: builtin/log.c:2079 +#: builtin/log.c:2078 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch" msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn" -#: builtin/log.c:2083 +#: builtin/log.c:2082 msgid "Interdiff:" msgstr "Interdiff:" -#: builtin/log.c:2084 +#: builtin/log.c:2083 #, c-format msgid "Interdiff against v%d:" msgstr "Interdiff dựa trên v%d:" -#: builtin/log.c:2090 +#: builtin/log.c:2089 msgid "--creation-factor requires --range-diff" msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff" -#: builtin/log.c:2094 +#: builtin/log.c:2093 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch" msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:2102 +#: builtin/log.c:2101 msgid "Range-diff:" msgstr "Range-diff:" -#: builtin/log.c:2103 +#: builtin/log.c:2102 #, c-format msgid "Range-diff against v%d:" msgstr "Range-diff dựa trên v%d:" -#: builtin/log.c:2114 +#: builtin/log.c:2113 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" -#: builtin/log.c:2150 +#: builtin/log.c:2149 msgid "Generating patches" msgstr "Đang tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:2194 +#: builtin/log.c:2193 msgid "failed to create output files" msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:2253 +#: builtin/log.c:2252 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" -#: builtin/log.c:2307 +#: builtin/log.c:2306 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" @@ -16685,113 +17006,117 @@ msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một " "cách thủ công.\n" -#: builtin/ls-files.c:471 +#: builtin/ls-files.c:486 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]" msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]" -#: builtin/ls-files.c:527 +#: builtin/ls-files.c:542 msgid "identify the file status with tags" msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" -#: builtin/ls-files.c:529 +#: builtin/ls-files.c:544 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " "thay đổi)" -#: builtin/ls-files.c:531 +#: builtin/ls-files.c:546 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files" msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”" -#: builtin/ls-files.c:533 +#: builtin/ls-files.c:548 msgid "show cached files in the output (default)" msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" -#: builtin/ls-files.c:535 +#: builtin/ls-files.c:550 msgid "show deleted files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:537 +#: builtin/ls-files.c:552 msgid "show modified files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:539 +#: builtin/ls-files.c:554 msgid "show other files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:541 +#: builtin/ls-files.c:556 msgid "show ignored files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:544 +#: builtin/ls-files.c:559 msgid "show staged contents' object name in the output" msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:546 +#: builtin/ls-files.c:561 msgid "show files on the filesystem that need to be removed" msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" -#: builtin/ls-files.c:548 +#: builtin/ls-files.c:563 msgid "show 'other' directories' names only" msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" -#: builtin/ls-files.c:550 +#: builtin/ls-files.c:565 msgid "show line endings of files" msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin" -#: builtin/ls-files.c:552 +#: builtin/ls-files.c:567 msgid "don't show empty directories" msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" -#: builtin/ls-files.c:555 +#: builtin/ls-files.c:570 msgid "show unmerged files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:557 +#: builtin/ls-files.c:572 msgid "show resolve-undo information" msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" -#: builtin/ls-files.c:559 +#: builtin/ls-files.c:574 msgid "skip files matching pattern" msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" -#: builtin/ls-files.c:562 +#: builtin/ls-files.c:577 msgid "exclude patterns are read from <file>" msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:565 +#: builtin/ls-files.c:580 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>" msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:567 +#: builtin/ls-files.c:582 msgid "add the standard git exclusions" msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" -#: builtin/ls-files.c:571 +#: builtin/ls-files.c:586 msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" -#: builtin/ls-files.c:574 +#: builtin/ls-files.c:589 msgid "recurse through submodules" msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con" -#: builtin/ls-files.c:576 +#: builtin/ls-files.c:591 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error" msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" -#: builtin/ls-files.c:577 +#: builtin/ls-files.c:592 msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" -#: builtin/ls-files.c:578 +#: builtin/ls-files.c:593 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present" msgstr "" "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện" -#: builtin/ls-files.c:580 +#: builtin/ls-files.c:595 msgid "show debugging data" msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" +#: builtin/ls-files.c:597 +msgid "suppress duplicate entries" +msgstr "chặn các mục tin trùng lặp" + #: builtin/ls-remote.c:9 msgid "" "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n" @@ -16802,39 +17127,39 @@ msgstr "" " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]" -#: builtin/ls-remote.c:59 +#: builtin/ls-remote.c:60 msgid "do not print remote URL" msgstr "không hiển thị URL máy chủ" -#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1398 +#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63 builtin/rebase.c:1404 msgid "exec" msgstr "thực thi" -#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63 +#: builtin/ls-remote.c:62 builtin/ls-remote.c:64 msgid "path of git-upload-pack on the remote host" msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/ls-remote.c:65 +#: builtin/ls-remote.c:66 msgid "limit to tags" msgstr "giới hạn tới các thẻ" -#: builtin/ls-remote.c:66 +#: builtin/ls-remote.c:67 msgid "limit to heads" msgstr "giới hạn cho các đầu" -#: builtin/ls-remote.c:67 +#: builtin/ls-remote.c:68 msgid "do not show peeled tags" msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)" -#: builtin/ls-remote.c:69 +#: builtin/ls-remote.c:70 msgid "take url.<base>.insteadOf into account" msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản" -#: builtin/ls-remote.c:72 +#: builtin/ls-remote.c:73 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found" msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp" -#: builtin/ls-remote.c:75 +#: builtin/ls-remote.c:76 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it" msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó" @@ -16989,193 +17314,193 @@ msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s" msgid "Merging %s with %s\n" msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n" -#: builtin/merge.c:57 +#: builtin/merge.c:58 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]" msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]" -#: builtin/merge.c:58 +#: builtin/merge.c:59 msgid "git merge --abort" msgstr "git merge --abort" -#: builtin/merge.c:59 +#: builtin/merge.c:60 msgid "git merge --continue" msgstr "git merge --continue" -#: builtin/merge.c:122 +#: builtin/merge.c:123 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" -#: builtin/merge.c:145 +#: builtin/merge.c:146 #, c-format msgid "option `%s' requires a value" msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" -#: builtin/merge.c:198 +#: builtin/merge.c:199 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" -#: builtin/merge.c:199 +#: builtin/merge.c:200 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:204 +#: builtin/merge.c:205 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:133 +#: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:133 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" -#: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:136 +#: builtin/merge.c:259 builtin/pull.c:136 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" -#: builtin/merge.c:259 builtin/pull.c:139 +#: builtin/merge.c:260 builtin/pull.c:139 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" -#: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:142 +#: builtin/merge.c:262 builtin/pull.c:142 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/merge.c:264 builtin/pull.c:148 +#: builtin/merge.c:265 builtin/pull.c:148 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" -#: builtin/merge.c:266 builtin/pull.c:151 +#: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:151 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" -#: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:154 +#: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:154 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" -#: builtin/merge.c:270 +#: builtin/merge.c:271 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" -#: builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:161 +#: builtin/merge.c:273 builtin/pull.c:161 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" -#: builtin/merge.c:276 builtin/pull.c:164 +#: builtin/merge.c:277 builtin/pull.c:164 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" -#: builtin/merge.c:277 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:168 -#: builtin/rebase.c:539 builtin/rebase.c:1412 builtin/revert.c:114 +#: builtin/merge.c:278 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:168 +#: builtin/rebase.c:541 builtin/rebase.c:1418 builtin/revert.c:114 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" -#: builtin/merge.c:278 builtin/pull.c:169 +#: builtin/merge.c:279 builtin/pull.c:169 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" -#: builtin/merge.c:279 builtin/pull.c:172 +#: builtin/merge.c:280 builtin/pull.c:172 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" -#: builtin/merge.c:280 builtin/pull.c:173 +#: builtin/merge.c:281 builtin/pull.c:173 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" -#: builtin/merge.c:282 +#: builtin/merge.c:283 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" "nhanh)" -#: builtin/merge.c:289 +#: builtin/merge.c:290 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:291 +#: builtin/merge.c:292 msgid "--abort but leave index and working tree alone" msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc" -#: builtin/merge.c:293 +#: builtin/merge.c:294 msgid "continue the current in-progress merge" msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:295 builtin/pull.c:180 +#: builtin/merge.c:296 builtin/pull.c:180 msgid "allow merging unrelated histories" msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:302 +#: builtin/merge.c:303 msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg" -#: builtin/merge.c:319 +#: builtin/merge.c:320 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." -#: builtin/merge.c:324 +#: builtin/merge.c:325 msgid "stash failed" msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:329 +#: builtin/merge.c:330 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" -#: builtin/merge.c:351 builtin/merge.c:368 +#: builtin/merge.c:352 builtin/merge.c:369 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:398 +#: builtin/merge.c:399 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" -#: builtin/merge.c:409 +#: builtin/merge.c:410 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:459 +#: builtin/merge.c:460 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:510 +#: builtin/merge.c:511 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#: builtin/merge.c:597 +#: builtin/merge.c:598 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" -#: builtin/merge.c:723 +#: builtin/merge.c:724 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn." -#: builtin/merge.c:736 +#: builtin/merge.c:737 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" -#: builtin/merge.c:755 t/helper/test-fast-rebase.c:209 +#: builtin/merge.c:756 t/helper/test-fast-rebase.c:209 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:807 +#: builtin/merge.c:808 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" -#: builtin/merge.c:816 +#: builtin/merge.c:817 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:822 +#: builtin/merge.c:823 msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" @@ -17187,11 +17512,11 @@ msgstr "" "topic.\n" "\n" -#: builtin/merge.c:827 +#: builtin/merge.c:828 msgid "An empty message aborts the commit.\n" msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:830 +#: builtin/merge.c:831 #, c-format msgid "" "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n" @@ -17200,75 +17525,75 @@ msgstr "" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n" "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:883 +#: builtin/merge.c:884 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." -#: builtin/merge.c:898 +#: builtin/merge.c:899 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Tuyệt vời.\n" -#: builtin/merge.c:959 +#: builtin/merge.c:960 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" -#: builtin/merge.c:998 +#: builtin/merge.c:999 msgid "No current branch." msgstr "Không phải nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:1000 +#: builtin/merge.c:1001 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:1002 +#: builtin/merge.c:1003 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:1007 +#: builtin/merge.c:1008 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:1064 +#: builtin/merge.c:1065 #, c-format msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" -#: builtin/merge.c:1167 +#: builtin/merge.c:1168 #, c-format msgid "not something we can merge in %s: %s" msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" -#: builtin/merge.c:1201 +#: builtin/merge.c:1202 msgid "not something we can merge" msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1311 +#: builtin/merge.c:1312 msgid "--abort expects no arguments" msgstr "--abort không nhận các đối số" -#: builtin/merge.c:1315 +#: builtin/merge.c:1316 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1333 +#: builtin/merge.c:1334 msgid "--quit expects no arguments" msgstr "--quit không nhận các đối số" -#: builtin/merge.c:1346 +#: builtin/merge.c:1347 msgid "--continue expects no arguments" msgstr "--continue không nhận đối số" -#: builtin/merge.c:1350 +#: builtin/merge.c:1351 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1366 +#: builtin/merge.c:1367 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -17276,7 +17601,7 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1373 +#: builtin/merge.c:1374 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -17284,104 +17609,147 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1376 +#: builtin/merge.c:1377 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1390 +#: builtin/merge.c:1391 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1392 +#: builtin/merge.c:1393 msgid "You cannot combine --squash with --commit." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit." -#: builtin/merge.c:1408 +#: builtin/merge.c:1409 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." -#: builtin/merge.c:1425 +#: builtin/merge.c:1426 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1427 +#: builtin/merge.c:1428 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" -#: builtin/merge.c:1432 +#: builtin/merge.c:1433 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1434 +#: builtin/merge.c:1435 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" -#: builtin/merge.c:1515 +#: builtin/merge.c:1516 msgid "refusing to merge unrelated histories" msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:1524 +#: builtin/merge.c:1525 msgid "Already up to date." msgstr "Đã cập nhật rồi." -#: builtin/merge.c:1534 +#: builtin/merge.c:1535 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1580 +#: builtin/merge.c:1581 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" -#: builtin/merge.c:1587 +#: builtin/merge.c:1588 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1612 +#: builtin/merge.c:1613 msgid "Already up to date. Yeeah!" msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" -#: builtin/merge.c:1618 +#: builtin/merge.c:1619 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." -#: builtin/merge.c:1646 builtin/merge.c:1711 +#: builtin/merge.c:1647 builtin/merge.c:1712 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" -#: builtin/merge.c:1650 +#: builtin/merge.c:1651 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" -#: builtin/merge.c:1702 +#: builtin/merge.c:1703 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1704 +#: builtin/merge.c:1705 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1713 +#: builtin/merge.c:1714 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1727 +#: builtin/merge.c:1728 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " "cầu\n" +#: builtin/mktag.c:10 +msgid "git mktag" +msgstr "git mktag" + +#: builtin/mktag.c:30 +#, c-format +msgid "warning: tag input does not pass fsck: %s" +msgstr "cảnh báo: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s" + +#: builtin/mktag.c:41 +#, c-format +msgid "error: tag input does not pass fsck: %s" +msgstr "lỗi: đầu vào thẻ không vượt qua fsck: %s" + +#: builtin/mktag.c:44 +#, c-format +msgid "%d (FSCK_IGNORE?) should never trigger this callback" +msgstr "%d (FSCK_IGNORE?) không bao giờ nên kích hoạt cuộc gọi ngược này" + +#: builtin/mktag.c:59 +#, c-format +msgid "could not read tagged object '%s'" +msgstr "không thể đọc đối tượng được đánh thẻ %s" + +#: builtin/mktag.c:62 +#, c-format +msgid "object '%s' tagged as '%s', but is a '%s' type" +msgstr "đối tượng %s được đánh thẻ là %s, không phải là kiểu %s" + +#: builtin/mktag.c:99 +msgid "tag on stdin did not pass our strict fsck check" +msgstr "" +"thẻ trên stdin đã không vượt qua kiểm tra fsck nghiêm ngặt của chúng tôi" + +#: builtin/mktag.c:102 +msgid "tag on stdin did not refer to a valid object" +msgstr "" +"thẻ trên đầu vào tiêu chuẩn không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả" + +#: builtin/mktag.c:105 builtin/tag.c:232 +msgid "unable to write tag file" +msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" + #: builtin/mktree.c:66 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" @@ -17418,7 +17786,10 @@ msgstr "" "trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn " "vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này" -#: builtin/multi-pack-index.c:50 builtin/prune-packed.c:25 +#: builtin/multi-pack-index.c:50 builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 +#: builtin/notes.c:509 builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 +#: builtin/notes.c:665 builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 +#: builtin/notes.c:985 builtin/prune-packed.c:25 builtin/tag.c:575 msgid "too many arguments" msgstr "có quá nhiều đối số" @@ -17523,7 +17894,7 @@ msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:280 builtin/remote.c:785 builtin/repack.c:484 +#: builtin/mv.c:280 builtin/remote.c:785 builtin/repack.c:483 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" @@ -17715,7 +18086,7 @@ msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" msgid "the note contents have been left in %s" msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" -#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:533 +#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:565 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" @@ -17755,12 +18126,6 @@ msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”" msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" -#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509 -#: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665 -#: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985 -msgid "too many parameters" -msgstr "quá nhiều đối số" - #: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678 #, c-format msgid "no note found for object %s." @@ -17818,7 +18183,7 @@ msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)" msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)" #: builtin/notes.c:517 -msgid "too few parameters" +msgid "too few arguments" msgstr "quá ít đối số" #: builtin/notes.c:538 @@ -17949,7 +18314,7 @@ msgstr "" "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa " "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n" -#: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:546 +#: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:578 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." @@ -17967,7 +18332,7 @@ msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:220 +#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:148 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" @@ -17983,7 +18348,7 @@ msgstr "notes-ref" msgid "use notes from <notes-ref>" msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1604 +#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1671 #, c-format msgid "unknown subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" @@ -18002,103 +18367,117 @@ msgstr "" "git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" "sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:443 +#: builtin/pack-objects.c:440 +#, c-format +msgid "" +"write_reuse_object: could not locate %s, expected at offset %<PRIuMAX> in " +"pack %s" +msgstr "" +"write_reuse_object: không thể phân bổ %s, cần tại vị trí bù %<PRIuMAX> trong " +"gói %s" + +#: builtin/pack-objects.c:448 #, c-format msgid "bad packed object CRC for %s" msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s" -#: builtin/pack-objects.c:454 +#: builtin/pack-objects.c:459 #, c-format msgid "corrupt packed object for %s" msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:585 +#: builtin/pack-objects.c:590 #, c-format msgid "recursive delta detected for object %s" msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s" -#: builtin/pack-objects.c:796 +#: builtin/pack-objects.c:801 #, c-format msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>" msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>" -#: builtin/pack-objects.c:1004 +#: builtin/pack-objects.c:896 +#, c-format +msgid "expected object at offset %<PRIuMAX> in pack %s" +msgstr "cần đối tượng tại khoảng bù %<PRIuMAX> trong gói: %s" + +#: builtin/pack-objects.c:1015 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" -#: builtin/pack-objects.c:1017 +#: builtin/pack-objects.c:1028 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:1078 builtin/update-index.c:90 +#: builtin/pack-objects.c:1089 builtin/update-index.c:90 #, c-format msgid "failed to stat %s" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" -#: builtin/pack-objects.c:1131 +#: builtin/pack-objects.c:1141 #, c-format msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>" msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>" -#: builtin/pack-objects.c:1348 +#: builtin/pack-objects.c:1358 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:1796 +#: builtin/pack-objects.c:1806 #, c-format msgid "delta base offset overflow in pack for %s" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:1805 +#: builtin/pack-objects.c:1815 #, c-format msgid "delta base offset out of bound for %s" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:2086 +#: builtin/pack-objects.c:2096 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2231 +#: builtin/pack-objects.c:2241 #, c-format msgid "unable to parse object header of %s" msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2301 builtin/pack-objects.c:2317 -#: builtin/pack-objects.c:2327 +#: builtin/pack-objects.c:2311 builtin/pack-objects.c:2327 +#: builtin/pack-objects.c:2337 #, c-format msgid "object %s cannot be read" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/pack-objects.c:2304 builtin/pack-objects.c:2331 +#: builtin/pack-objects.c:2314 builtin/pack-objects.c:2341 #, c-format msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)" msgstr "" "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với " "%<PRIuMAX>)" -#: builtin/pack-objects.c:2341 +#: builtin/pack-objects.c:2351 msgid "suboptimal pack - out of memory" msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ" -#: builtin/pack-objects.c:2656 +#: builtin/pack-objects.c:2666 #, c-format msgid "Delta compression using up to %d threads" msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2795 +#: builtin/pack-objects.c:2805 #, c-format msgid "unable to pack objects reachable from tag %s" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2883 +#: builtin/pack-objects.c:2891 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2889 +#: builtin/pack-objects.c:2897 msgid "inconsistency with delta count" msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta" -#: builtin/pack-objects.c:2961 +#: builtin/pack-objects.c:2976 #, c-format msgid "" "value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form '<object-hash> <pack-" @@ -18107,7 +18486,7 @@ msgstr "" "giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng “<object-hash> <pack-" "hash> <uri>” (nhận “%s”)" -#: builtin/pack-objects.c:2964 +#: builtin/pack-objects.c:2979 #, c-format msgid "" "object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')" @@ -18115,7 +18494,7 @@ msgstr "" "đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã " "nhận “%s”)" -#: builtin/pack-objects.c:2993 +#: builtin/pack-objects.c:3008 #, c-format msgid "" "expected edge object ID, got garbage:\n" @@ -18124,7 +18503,7 @@ msgstr "" "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n" " %s" -#: builtin/pack-objects.c:2999 +#: builtin/pack-objects.c:3014 #, c-format msgid "" "expected object ID, got garbage:\n" @@ -18133,236 +18512,236 @@ msgstr "" "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n" " %s" -#: builtin/pack-objects.c:3097 +#: builtin/pack-objects.c:3112 msgid "invalid value for --missing" msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ" -#: builtin/pack-objects.c:3156 builtin/pack-objects.c:3264 +#: builtin/pack-objects.c:3171 builtin/pack-objects.c:3279 msgid "cannot open pack index" msgstr "không thể mở mục lục của gói" -#: builtin/pack-objects.c:3187 +#: builtin/pack-objects.c:3202 #, c-format msgid "loose object at %s could not be examined" msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra" -#: builtin/pack-objects.c:3272 +#: builtin/pack-objects.c:3287 msgid "unable to force loose object" msgstr "không thể buộc mất đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3365 +#: builtin/pack-objects.c:3380 #, c-format msgid "not a rev '%s'" msgstr "không phải một rev “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3368 +#: builtin/pack-objects.c:3383 #, c-format msgid "bad revision '%s'" msgstr "điểm xem xét sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3393 +#: builtin/pack-objects.c:3408 msgid "unable to add recent objects" msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng" -#: builtin/pack-objects.c:3446 +#: builtin/pack-objects.c:3461 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:3450 +#: builtin/pack-objects.c:3465 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3488 +#: builtin/pack-objects.c:3503 msgid "<version>[,<offset>]" msgstr "<phiên bản>[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:3489 +#: builtin/pack-objects.c:3504 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:3492 +#: builtin/pack-objects.c:3507 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:3494 +#: builtin/pack-objects.c:3509 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:3496 +#: builtin/pack-objects.c:3511 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3498 +#: builtin/pack-objects.c:3513 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3500 +#: builtin/pack-objects.c:3515 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3502 +#: builtin/pack-objects.c:3517 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:3504 +#: builtin/pack-objects.c:3519 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:3506 +#: builtin/pack-objects.c:3521 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:3508 +#: builtin/pack-objects.c:3523 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:3510 +#: builtin/pack-objects.c:3525 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:3512 +#: builtin/pack-objects.c:3527 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:3514 +#: builtin/pack-objects.c:3529 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:3516 +#: builtin/pack-objects.c:3531 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3519 +#: builtin/pack-objects.c:3534 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:3522 +#: builtin/pack-objects.c:3537 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:3525 +#: builtin/pack-objects.c:3540 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" -#: builtin/pack-objects.c:3528 +#: builtin/pack-objects.c:3543 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:3530 +#: builtin/pack-objects.c:3545 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3532 +#: builtin/pack-objects.c:3547 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:3534 +#: builtin/pack-objects.c:3549 msgid "pack loose unreachable objects" msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:3536 +#: builtin/pack-objects.c:3551 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:3539 +#: builtin/pack-objects.c:3554 msgid "use the sparse reachability algorithm" msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”" -#: builtin/pack-objects.c:3541 +#: builtin/pack-objects.c:3556 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:3543 +#: builtin/pack-objects.c:3558 msgid "create packs suitable for shallow fetches" msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" -#: builtin/pack-objects.c:3545 +#: builtin/pack-objects.c:3560 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:3547 +#: builtin/pack-objects.c:3562 msgid "ignore this pack" msgstr "bỏ qua gói này" -#: builtin/pack-objects.c:3549 +#: builtin/pack-objects.c:3564 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:3551 +#: builtin/pack-objects.c:3566 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" -#: builtin/pack-objects.c:3553 +#: builtin/pack-objects.c:3568 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3555 +#: builtin/pack-objects.c:3570 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" -#: builtin/pack-objects.c:3559 +#: builtin/pack-objects.c:3574 msgid "write a bitmap index if possible" msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được" -#: builtin/pack-objects.c:3563 +#: builtin/pack-objects.c:3578 msgid "handling for missing objects" msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3566 +#: builtin/pack-objects.c:3581 msgid "do not pack objects in promisor packfiles" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn" -#: builtin/pack-objects.c:3568 +#: builtin/pack-objects.c:3583 msgid "respect islands during delta compression" msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”" -#: builtin/pack-objects.c:3570 +#: builtin/pack-objects.c:3585 msgid "protocol" msgstr "giao thức" -#: builtin/pack-objects.c:3571 +#: builtin/pack-objects.c:3586 msgid "exclude any configured uploadpack.blobpackfileuri with this protocol" msgstr "loại trừ bất kỳ cấu hình uploadpack.blobpackfileuri với giao thức này" -#: builtin/pack-objects.c:3600 +#: builtin/pack-objects.c:3617 #, c-format msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d" msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d" -#: builtin/pack-objects.c:3605 +#: builtin/pack-objects.c:3622 #, c-format msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d" msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d" -#: builtin/pack-objects.c:3659 +#: builtin/pack-objects.c:3676 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer" msgstr "" "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển" -#: builtin/pack-objects.c:3661 +#: builtin/pack-objects.c:3678 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB" msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB" -#: builtin/pack-objects.c:3666 +#: builtin/pack-objects.c:3683 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack" msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được" -#: builtin/pack-objects.c:3669 +#: builtin/pack-objects.c:3686 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau" -#: builtin/pack-objects.c:3675 +#: builtin/pack-objects.c:3692 msgid "cannot use --filter without --stdout" msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout" -#: builtin/pack-objects.c:3735 +#: builtin/pack-objects.c:3752 msgid "Enumerating objects" msgstr "Đánh số các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3766 +#: builtin/pack-objects.c:3783 #, c-format msgid "" "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-" @@ -18371,6 +18750,20 @@ msgstr "" "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-" "reused %<PRIu32>" +#: builtin/pack-redundant.c:601 +msgid "" +"'git pack-redundant' is nominated for removal.\n" +"If you still use this command, please add an extra\n" +"option, '--i-still-use-this', on the command line\n" +"and let us know you still use it by sending an e-mail\n" +"to <git@vger.kernel.org>. Thanks.\n" +msgstr "" +"'git pack-redundant' được đề cử để loại bỏ.\n" +"Nếu bạn vẫn sử dụng lệnh này, vui lòng bổ sung\n" +"thêm một tùy chọn, '--i-still-use-this', trên dòng lệnh\n" +"và cho chúng tôi biết bạn vẫn sử dụng nó bằng cách gửi e-mail\n" +"đến <git@vger.kernel.org>. Cảm ơn.\n" + #: builtin/pack-refs.c:8 msgid "git pack-refs [<options>]" msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]" @@ -18428,7 +18821,7 @@ msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn" msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging" msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn" -#: builtin/pull.c:158 builtin/rebase.c:490 builtin/revert.c:126 +#: builtin/pull.c:158 builtin/rebase.c:492 builtin/revert.c:126 msgid "allow fast-forward" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh" @@ -18453,40 +18846,7 @@ msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời" msgid "Invalid value for pull.ff: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s" -#: builtin/pull.c:348 -msgid "" -"Pulling without specifying how to reconcile divergent branches is\n" -"discouraged. You can squelch this message by running one of the following\n" -"commands sometime before your next pull:\n" -"\n" -" git config pull.rebase false # merge (the default strategy)\n" -" git config pull.rebase true # rebase\n" -" git config pull.ff only # fast-forward only\n" -"\n" -"You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a " -"default\n" -"preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n" -"or --ff-only on the command line to override the configured default per\n" -"invocation.\n" -msgstr "" -"Kéo mà không chỉ định làm thế nào để hòa giải các nhánh phân kỳ là khác nhau " -"là\n" -"không khuyến khích. Bạn có thể dịu thông báo này bằng cách chạy một trong " -"những lệnh sau đây\n" -"các lệnh thỉnh thoảng trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n" -"\n" -" git config pull.rebase false # merge (chiến lược mặc định)\n" -" git config pull.rebase true # rebase\n" -" git config pull.ff only # fast-forward only\n" -"\n" -"Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập " -"mặc định\n" -"ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chuyển qua --rebase, --no-" -"rebase,\n" -"hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè mặc định được cấu hình cho mỗi\n" -"lần gọi.\n" - -#: builtin/pull.c:458 +#: builtin/pull.c:445 msgid "" "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just " "fetched." @@ -18494,14 +18854,14 @@ msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa " "lấy về." -#: builtin/pull.c:460 +#: builtin/pull.c:447 msgid "" "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched." msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy " "về." -#: builtin/pull.c:461 +#: builtin/pull.c:448 msgid "" "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n" "matches on the remote end." @@ -18510,7 +18870,7 @@ msgstr "" "tự\n" "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ." -#: builtin/pull.c:464 +#: builtin/pull.c:451 #, c-format msgid "" "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n" @@ -18522,42 +18882,42 @@ msgstr "" "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n" "một nhánh trên dòng lệnh." -#: builtin/pull.c:469 builtin/rebase.c:1246 +#: builtin/pull.c:456 builtin/rebase.c:1253 msgid "You are not currently on a branch." msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả." -#: builtin/pull.c:471 builtin/pull.c:486 +#: builtin/pull.c:458 builtin/pull.c:473 msgid "Please specify which branch you want to rebase against." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại." -#: builtin/pull.c:473 builtin/pull.c:488 +#: builtin/pull.c:460 builtin/pull.c:475 msgid "Please specify which branch you want to merge with." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào." -#: builtin/pull.c:474 builtin/pull.c:489 +#: builtin/pull.c:461 builtin/pull.c:476 msgid "See git-pull(1) for details." msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." -#: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:482 builtin/pull.c:491 -#: builtin/rebase.c:1252 +#: builtin/pull.c:463 builtin/pull.c:469 builtin/pull.c:478 +#: builtin/rebase.c:1259 msgid "<remote>" msgstr "<máy chủ>" -#: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:491 builtin/pull.c:496 +#: builtin/pull.c:463 builtin/pull.c:478 builtin/pull.c:483 msgid "<branch>" msgstr "<nhánh>" -#: builtin/pull.c:484 builtin/rebase.c:1244 +#: builtin/pull.c:471 builtin/rebase.c:1251 msgid "There is no tracking information for the current branch." msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành." -#: builtin/pull.c:493 +#: builtin/pull.c:480 msgid "" "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:" msgstr "" "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:" -#: builtin/pull.c:498 +#: builtin/pull.c:485 #, c-format msgid "" "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n" @@ -18566,30 +18926,63 @@ msgstr "" "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n" "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về." -#: builtin/pull.c:609 +#: builtin/pull.c:596 #, c-format msgid "unable to access commit %s" msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/pull.c:915 +#: builtin/pull.c:902 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase" msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase" -#: builtin/pull.c:972 +#: builtin/pull.c:930 +msgid "" +"Pulling without specifying how to reconcile divergent branches is\n" +"discouraged. You can squelch this message by running one of the following\n" +"commands sometime before your next pull:\n" +"\n" +" git config pull.rebase false # merge (the default strategy)\n" +" git config pull.rebase true # rebase\n" +" git config pull.ff only # fast-forward only\n" +"\n" +"You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a " +"default\n" +"preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n" +"or --ff-only on the command line to override the configured default per\n" +"invocation.\n" +msgstr "" +"Kéo mà không chỉ định làm thế nào để hòa giải các nhánh phân kỳ là khác nhau " +"là\n" +"không khuyến khích. Bạn có thể dịu thông báo này bằng cách chạy một trong " +"những lệnh sau đây\n" +"các lệnh thỉnh thoảng trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n" +"\n" +" git config pull.rebase false # merge (chiến lược mặc định)\n" +" git config pull.rebase true # rebase\n" +" git config pull.ff only # fast-forward only\n" +"\n" +"Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập " +"mặc định\n" +"ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chuyển qua --rebase, --no-" +"rebase,\n" +"hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè mặc định được cấu hình cho mỗi\n" +"lần gọi.\n" + +#: builtin/pull.c:991 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." msgstr "" "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " "bảng mục lục." -#: builtin/pull.c:976 +#: builtin/pull.c:995 msgid "pull with rebase" msgstr "pull với rebase" -#: builtin/pull.c:977 +#: builtin/pull.c:996 msgid "please commit or stash them." msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: builtin/pull.c:1002 +#: builtin/pull.c:1021 #, c-format msgid "" "fetch updated the current branch head.\n" @@ -18600,7 +18993,7 @@ msgstr "" "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n" "lần chuyển giaot %s." -#: builtin/pull.c:1008 +#: builtin/pull.c:1027 #, c-format msgid "" "Cannot fast-forward your working tree.\n" @@ -18618,15 +19011,15 @@ msgstr "" "$ git reset --hard\n" "để khôi phục lại." -#: builtin/pull.c:1023 +#: builtin/pull.c:1042 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng." -#: builtin/pull.c:1027 +#: builtin/pull.c:1046 msgid "Cannot rebase onto multiple branches." msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh." -#: builtin/pull.c:1041 +#: builtin/pull.c:1067 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications" msgstr "" "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ" @@ -18941,45 +19334,53 @@ msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" msgid "push options must not have new line characters" msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới" -#: builtin/range-diff.c:8 +#: builtin/range-diff.c:9 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>" msgstr "" "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>" -#: builtin/range-diff.c:9 +#: builtin/range-diff.c:10 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>" msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>" -#: builtin/range-diff.c:10 +#: builtin/range-diff.c:11 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>" msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>" -#: builtin/range-diff.c:22 +#: builtin/range-diff.c:28 msgid "Percentage by which creation is weighted" msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted" -#: builtin/range-diff.c:24 +#: builtin/range-diff.c:30 msgid "use simple diff colors" msgstr "dùng màu diff đơn giản" -#: builtin/range-diff.c:26 +#: builtin/range-diff.c:32 msgid "notes" msgstr "ghi chú" -#: builtin/range-diff.c:26 +#: builtin/range-diff.c:32 msgid "passed to 'git log'" msgstr "chuyển cho “git log”" -#: builtin/range-diff.c:50 builtin/range-diff.c:54 +#: builtin/range-diff.c:35 +msgid "only emit output related to the first range" +msgstr "chỉ phát ra kết xuất liên quan đến vùng đầu tiên" + +#: builtin/range-diff.c:37 +msgid "only emit output related to the second range" +msgstr "chỉ phát ra kết xuất liên quan đến vùng thứ hai" + +#: builtin/range-diff.c:60 builtin/range-diff.c:64 #, c-format -msgid "no .. in range: '%s'" -msgstr "không có .. trong vùng: “%s”" +msgid "not a commit range: '%s'" +msgstr "không phải là vùng chuyển giao: “%s”" -#: builtin/range-diff.c:64 +#: builtin/range-diff.c:74 msgid "single arg format must be symmetric range" msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng" -#: builtin/range-diff.c:79 +#: builtin/range-diff.c:89 msgid "need two commit ranges" msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao" @@ -19086,193 +19487,193 @@ msgstr "" msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo" msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo" -#: builtin/rebase.c:193 builtin/rebase.c:217 builtin/rebase.c:244 +#: builtin/rebase.c:195 builtin/rebase.c:219 builtin/rebase.c:246 #, c-format msgid "unusable todo list: '%s'" msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”" -#: builtin/rebase.c:310 +#: builtin/rebase.c:312 #, c-format msgid "could not create temporary %s" msgstr "không thể tạo %s tạm thời" -#: builtin/rebase.c:316 +#: builtin/rebase.c:318 msgid "could not mark as interactive" msgstr "không thể đánh dấu là tương tác" -#: builtin/rebase.c:369 +#: builtin/rebase.c:371 msgid "could not generate todo list" msgstr "không thể tạo danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:411 +#: builtin/rebase.c:413 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto" msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto" -#: builtin/rebase.c:480 +#: builtin/rebase.c:482 msgid "git rebase--interactive [<options>]" msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]" -#: builtin/rebase.c:493 builtin/rebase.c:1388 +#: builtin/rebase.c:495 builtin/rebase.c:1394 msgid "keep commits which start empty" msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng" -#: builtin/rebase.c:497 builtin/revert.c:128 +#: builtin/rebase.c:499 builtin/revert.c:128 msgid "allow commits with empty messages" msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" -#: builtin/rebase.c:499 +#: builtin/rebase.c:501 msgid "rebase merge commits" msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:501 +#: builtin/rebase.c:503 msgid "keep original branch points of cousins" msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ" -#: builtin/rebase.c:503 +#: builtin/rebase.c:505 msgid "move commits that begin with squash!/fixup!" msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!" -#: builtin/rebase.c:504 +#: builtin/rebase.c:506 msgid "sign commits" msgstr "ký các lần chuyển giao" -#: builtin/rebase.c:506 builtin/rebase.c:1327 +#: builtin/rebase.c:508 builtin/rebase.c:1333 msgid "display a diffstat of what changed upstream" msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:508 +#: builtin/rebase.c:510 msgid "continue rebase" msgstr "tiếp tục cải tổ" -#: builtin/rebase.c:510 +#: builtin/rebase.c:512 msgid "skip commit" msgstr "bỏ qua lần chuyển giao" -#: builtin/rebase.c:511 +#: builtin/rebase.c:513 msgid "edit the todo list" msgstr "sửa danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:513 +#: builtin/rebase.c:515 msgid "show the current patch" msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành" -#: builtin/rebase.c:516 +#: builtin/rebase.c:518 msgid "shorten commit ids in the todo list" msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:518 +#: builtin/rebase.c:520 msgid "expand commit ids in the todo list" msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:520 +#: builtin/rebase.c:522 msgid "check the todo list" msgstr "kiểm tra danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:522 +#: builtin/rebase.c:524 msgid "rearrange fixup/squash lines" msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash" -#: builtin/rebase.c:524 +#: builtin/rebase.c:526 msgid "insert exec commands in todo list" msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:525 +#: builtin/rebase.c:527 msgid "onto" msgstr "lên trên" -#: builtin/rebase.c:528 +#: builtin/rebase.c:530 msgid "restrict-revision" msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế" -#: builtin/rebase.c:528 +#: builtin/rebase.c:530 msgid "restrict revision" msgstr "điểm xét duyệt hạn chế" -#: builtin/rebase.c:530 +#: builtin/rebase.c:532 msgid "squash-onto" msgstr "squash-lên-trên" -#: builtin/rebase.c:531 +#: builtin/rebase.c:533 msgid "squash onto" msgstr "squash lên trên" -#: builtin/rebase.c:533 +#: builtin/rebase.c:535 msgid "the upstream commit" msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:535 +#: builtin/rebase.c:537 msgid "head-name" msgstr "tên-đầu" -#: builtin/rebase.c:535 +#: builtin/rebase.c:537 msgid "head name" msgstr "tên đầu" -#: builtin/rebase.c:540 +#: builtin/rebase.c:542 msgid "rebase strategy" msgstr "chiến lược cải tổ" -#: builtin/rebase.c:541 +#: builtin/rebase.c:543 msgid "strategy-opts" msgstr "tùy-chọn-chiến-lược" -#: builtin/rebase.c:542 +#: builtin/rebase.c:544 msgid "strategy options" msgstr "các tùy chọn chiến lược" -#: builtin/rebase.c:543 +#: builtin/rebase.c:545 msgid "switch-to" msgstr "chuyển-đến" -#: builtin/rebase.c:544 +#: builtin/rebase.c:546 msgid "the branch or commit to checkout" msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra" -#: builtin/rebase.c:545 +#: builtin/rebase.c:547 msgid "onto-name" msgstr "onto-name" -#: builtin/rebase.c:545 +#: builtin/rebase.c:547 msgid "onto name" msgstr "tên lên trên" -#: builtin/rebase.c:546 +#: builtin/rebase.c:548 msgid "cmd" msgstr "lệnh" -#: builtin/rebase.c:546 +#: builtin/rebase.c:548 msgid "the command to run" msgstr "lệnh muốn chạy" -#: builtin/rebase.c:549 builtin/rebase.c:1421 +#: builtin/rebase.c:551 builtin/rebase.c:1427 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails" msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi" -#: builtin/rebase.c:565 +#: builtin/rebase.c:567 msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges" msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges" -#: builtin/rebase.c:581 +#: builtin/rebase.c:583 #, c-format msgid "%s requires the merge backend" msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau" -#: builtin/rebase.c:624 +#: builtin/rebase.c:626 #, c-format msgid "could not get 'onto': '%s'" msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”" -#: builtin/rebase.c:641 +#: builtin/rebase.c:643 #, c-format msgid "invalid orig-head: '%s'" msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/rebase.c:666 +#: builtin/rebase.c:668 #, c-format msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'" msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/rebase.c:811 git-rebase--preserve-merges.sh:81 +#: builtin/rebase.c:813 git-rebase--preserve-merges.sh:81 msgid "" "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n" "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n" @@ -19287,7 +19688,7 @@ msgstr "" "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase " "--abort\"." -#: builtin/rebase.c:894 +#: builtin/rebase.c:896 #, c-format msgid "" "\n" @@ -19306,7 +19707,7 @@ msgstr "" "\n" "Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng." -#: builtin/rebase.c:1220 +#: builtin/rebase.c:1227 #, c-format msgid "" "unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and \"ask" @@ -19315,7 +19716,7 @@ msgstr "" "kiểu rỗng không được nhận dạng “%s”; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", " "và \"ask\"." -#: builtin/rebase.c:1238 +#: builtin/rebase.c:1245 #, c-format msgid "" "%s\n" @@ -19332,7 +19733,7 @@ msgstr "" " git rebase “<nhánh>”\n" "\n" -#: builtin/rebase.c:1254 +#: builtin/rebase.c:1261 #, c-format msgid "" "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n" @@ -19346,150 +19747,150 @@ msgstr "" " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n" "\n" -#: builtin/rebase.c:1284 +#: builtin/rebase.c:1291 msgid "exec commands cannot contain newlines" msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới" -#: builtin/rebase.c:1288 +#: builtin/rebase.c:1295 msgid "empty exec command" msgstr "lệnh thực thi trống rỗng" -#: builtin/rebase.c:1318 +#: builtin/rebase.c:1324 msgid "rebase onto given branch instead of upstream" msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:1320 +#: builtin/rebase.c:1326 msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base" msgstr "" "sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại" -#: builtin/rebase.c:1322 +#: builtin/rebase.c:1328 msgid "allow pre-rebase hook to run" msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy" -#: builtin/rebase.c:1324 +#: builtin/rebase.c:1330 msgid "be quiet. implies --no-stat" msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat" -#: builtin/rebase.c:1330 +#: builtin/rebase.c:1336 msgid "do not show diffstat of what changed upstream" msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:1333 +#: builtin/rebase.c:1339 msgid "add a Signed-off-by trailer to each commit" msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối cho từng lần chuyển giao" -#: builtin/rebase.c:1336 +#: builtin/rebase.c:1342 msgid "make committer date match author date" msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả" -#: builtin/rebase.c:1338 +#: builtin/rebase.c:1344 msgid "ignore author date and use current date" msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại" -#: builtin/rebase.c:1340 +#: builtin/rebase.c:1346 msgid "synonym of --reset-author-date" msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date" -#: builtin/rebase.c:1342 builtin/rebase.c:1346 +#: builtin/rebase.c:1348 builtin/rebase.c:1352 msgid "passed to 'git apply'" msgstr "chuyển cho “git apply”" -#: builtin/rebase.c:1344 +#: builtin/rebase.c:1350 msgid "ignore changes in whitespace" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/rebase.c:1348 builtin/rebase.c:1351 +#: builtin/rebase.c:1354 builtin/rebase.c:1357 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged" msgstr "" "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì" -#: builtin/rebase.c:1353 +#: builtin/rebase.c:1359 msgid "continue" msgstr "tiếp tục" -#: builtin/rebase.c:1356 +#: builtin/rebase.c:1362 msgid "skip current patch and continue" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục" -#: builtin/rebase.c:1358 +#: builtin/rebase.c:1364 msgid "abort and check out the original branch" msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy" -#: builtin/rebase.c:1361 +#: builtin/rebase.c:1367 msgid "abort but keep HEAD where it is" msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó" -#: builtin/rebase.c:1362 +#: builtin/rebase.c:1368 msgid "edit the todo list during an interactive rebase" msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác" -#: builtin/rebase.c:1365 +#: builtin/rebase.c:1371 msgid "show the patch file being applied or merged" msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:1368 +#: builtin/rebase.c:1374 msgid "use apply strategies to rebase" msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ" -#: builtin/rebase.c:1372 +#: builtin/rebase.c:1378 msgid "use merging strategies to rebase" msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ" -#: builtin/rebase.c:1376 +#: builtin/rebase.c:1382 msgid "let the user edit the list of commits to rebase" msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ" -#: builtin/rebase.c:1380 +#: builtin/rebase.c:1386 msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them" msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" -#: builtin/rebase.c:1385 +#: builtin/rebase.c:1391 msgid "how to handle commits that become empty" msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào" -#: builtin/rebase.c:1392 +#: builtin/rebase.c:1398 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i" msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i" -#: builtin/rebase.c:1399 +#: builtin/rebase.c:1405 msgid "add exec lines after each commit of the editable list" msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được" -#: builtin/rebase.c:1403 +#: builtin/rebase.c:1409 msgid "allow rebasing commits with empty messages" msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì" -#: builtin/rebase.c:1407 +#: builtin/rebase.c:1413 msgid "try to rebase merges instead of skipping them" msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" -#: builtin/rebase.c:1410 +#: builtin/rebase.c:1416 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream" msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:1412 +#: builtin/rebase.c:1418 msgid "use the given merge strategy" msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho" -#: builtin/rebase.c:1414 builtin/revert.c:115 +#: builtin/rebase.c:1420 builtin/revert.c:115 msgid "option" msgstr "tùy chọn" -#: builtin/rebase.c:1415 +#: builtin/rebase.c:1421 msgid "pass the argument through to the merge strategy" msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:1418 +#: builtin/rebase.c:1424 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)" msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root" -#: builtin/rebase.c:1423 +#: builtin/rebase.c:1429 msgid "apply all changes, even those already present upstream" msgstr "" "áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:1440 +#: builtin/rebase.c:1446 msgid "" "the rebase.useBuiltin support has been removed!\n" "See its entry in 'git help config' for details." @@ -19497,45 +19898,45 @@ msgstr "" "việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n" "Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết." -#: builtin/rebase.c:1446 +#: builtin/rebase.c:1452 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase." msgstr "" "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase." -#: builtin/rebase.c:1487 +#: builtin/rebase.c:1493 msgid "" "git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead." msgstr "" "git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay " "thế." -#: builtin/rebase.c:1492 +#: builtin/rebase.c:1498 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--onto'" msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--onto”" -#: builtin/rebase.c:1494 +#: builtin/rebase.c:1500 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--root'" msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--root”" -#: builtin/rebase.c:1498 +#: builtin/rebase.c:1504 msgid "cannot combine '--root' with '--fork-point'" msgstr "không thể kết hợp “--root” với “--fork-point”" -#: builtin/rebase.c:1501 +#: builtin/rebase.c:1507 msgid "No rebase in progress?" msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" -#: builtin/rebase.c:1505 +#: builtin/rebase.c:1511 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." msgstr "" "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " "sử) tương tác." -#: builtin/rebase.c:1528 t/helper/test-fast-rebase.c:123 +#: builtin/rebase.c:1534 t/helper/test-fast-rebase.c:123 msgid "Cannot read HEAD" msgstr "Không thể đọc HEAD" -#: builtin/rebase.c:1540 +#: builtin/rebase.c:1546 msgid "" "You must edit all merge conflicts and then\n" "mark them as resolved using git add" @@ -19543,16 +19944,16 @@ msgstr "" "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" -#: builtin/rebase.c:1559 +#: builtin/rebase.c:1565 msgid "could not discard worktree changes" msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: builtin/rebase.c:1578 +#: builtin/rebase.c:1584 #, c-format msgid "could not move back to %s" msgstr "không thể quay trở lại %s" -#: builtin/rebase.c:1624 +#: builtin/rebase.c:1630 #, c-format msgid "" "It seems that there is already a %s directory, and\n" @@ -19573,132 +19974,132 @@ msgstr "" "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" "có một số thứ quý giá ở đây.\n" -#: builtin/rebase.c:1652 +#: builtin/rebase.c:1658 msgid "switch `C' expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/rebase.c:1694 +#: builtin/rebase.c:1700 #, c-format msgid "Unknown mode: %s" msgstr "Không hiểu chế độ: %s" -#: builtin/rebase.c:1733 +#: builtin/rebase.c:1739 msgid "--strategy requires --merge or --interactive" msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive" -#: builtin/rebase.c:1763 +#: builtin/rebase.c:1769 msgid "cannot combine apply options with merge options" msgstr "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:1776 +#: builtin/rebase.c:1782 #, c-format msgid "Unknown rebase backend: %s" msgstr "Không hiểu ứng dụng chạy phía sau lệnh cải tổ: %s" -#: builtin/rebase.c:1806 +#: builtin/rebase.c:1812 msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive" msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive" -#: builtin/rebase.c:1826 +#: builtin/rebase.c:1832 msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'" msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”" -#: builtin/rebase.c:1830 +#: builtin/rebase.c:1836 msgid "" "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'" msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”" -#: builtin/rebase.c:1854 +#: builtin/rebase.c:1860 #, c-format msgid "invalid upstream '%s'" msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”" -#: builtin/rebase.c:1860 +#: builtin/rebase.c:1866 msgid "Could not create new root commit" msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới" -#: builtin/rebase.c:1886 +#: builtin/rebase.c:1892 #, c-format msgid "'%s': need exactly one merge base with branch" msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh" -#: builtin/rebase.c:1889 +#: builtin/rebase.c:1895 #, c-format msgid "'%s': need exactly one merge base" msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:1897 +#: builtin/rebase.c:1903 #, c-format msgid "Does not point to a valid commit '%s'" msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" -#: builtin/rebase.c:1923 +#: builtin/rebase.c:1931 #, c-format msgid "fatal: no such branch/commit '%s'" msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế" -#: builtin/rebase.c:1931 builtin/submodule--helper.c:40 +#: builtin/rebase.c:1939 builtin/submodule--helper.c:40 #: builtin/submodule--helper.c:2414 #, c-format msgid "No such ref: %s" msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" -#: builtin/rebase.c:1942 +#: builtin/rebase.c:1950 msgid "Could not resolve HEAD to a revision" msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt" -#: builtin/rebase.c:1963 +#: builtin/rebase.c:1971 msgid "Please commit or stash them." msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: builtin/rebase.c:1999 +#: builtin/rebase.c:2007 #, c-format msgid "could not switch to %s" msgstr "không thể chuyển đến %s" -#: builtin/rebase.c:2010 +#: builtin/rebase.c:2018 msgid "HEAD is up to date." msgstr "HEAD đã cập nhật." -#: builtin/rebase.c:2012 +#: builtin/rebase.c:2020 #, c-format msgid "Current branch %s is up to date.\n" msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n" -#: builtin/rebase.c:2020 +#: builtin/rebase.c:2028 msgid "HEAD is up to date, rebase forced." msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase." -#: builtin/rebase.c:2022 +#: builtin/rebase.c:2030 #, c-format msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n" msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n" -#: builtin/rebase.c:2030 +#: builtin/rebase.c:2038 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." -#: builtin/rebase.c:2037 +#: builtin/rebase.c:2045 #, c-format msgid "Changes to %s:\n" msgstr "Thay đổi thành %s:\n" -#: builtin/rebase.c:2040 +#: builtin/rebase.c:2048 #, c-format msgid "Changes from %s to %s:\n" msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n" -#: builtin/rebase.c:2065 +#: builtin/rebase.c:2073 #, c-format msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n" msgstr "" "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n" -#: builtin/rebase.c:2074 +#: builtin/rebase.c:2082 msgid "Could not detach HEAD" msgstr "Không thể tách rời HEAD" -#: builtin/rebase.c:2083 +#: builtin/rebase.c:2091 #, c-format msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n" @@ -19793,36 +20194,36 @@ msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>" msgid "'%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ" -#: builtin/reflog.c:606 +#: builtin/reflog.c:609 #, c-format msgid "Marking reachable objects..." msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…" -#: builtin/reflog.c:644 +#: builtin/reflog.c:647 #, c-format msgid "%s points nowhere!" msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!" -#: builtin/reflog.c:696 +#: builtin/reflog.c:699 msgid "no reflog specified to delete" msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa" -#: builtin/reflog.c:705 +#: builtin/reflog.c:708 #, c-format msgid "not a reflog: %s" msgstr "không phải một reflog: %s" -#: builtin/reflog.c:710 +#: builtin/reflog.c:713 #, c-format msgid "no reflog for '%s'" msgstr "không reflog cho “%s”" -#: builtin/reflog.c:756 +#: builtin/reflog.c:759 #, c-format msgid "invalid ref format: %s" msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/reflog.c:765 +#: builtin/reflog.c:768 msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]" msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]" @@ -20330,11 +20731,11 @@ msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" msgid "Will not delete all non-push URLs" msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" -#: builtin/repack.c:25 +#: builtin/repack.c:26 msgid "git repack [<options>]" msgstr "git repack [<các tùy chọn>]" -#: builtin/repack.c:30 +#: builtin/repack.c:31 msgid "" "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n" "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration." @@ -20342,120 +20743,120 @@ msgstr "" "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n" "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps." -#: builtin/repack.c:197 +#: builtin/repack.c:198 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects" msgstr "" "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối " "tượng hứa hẹn" -#: builtin/repack.c:268 builtin/repack.c:447 +#: builtin/repack.c:270 builtin/repack.c:446 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects." msgstr "" "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-" "objects." -#: builtin/repack.c:295 +#: builtin/repack.c:294 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects" msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn" -#: builtin/repack.c:323 +#: builtin/repack.c:322 msgid "pack everything in a single pack" msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" -#: builtin/repack.c:325 +#: builtin/repack.c:324 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" -#: builtin/repack.c:328 +#: builtin/repack.c:327 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" -#: builtin/repack.c:330 +#: builtin/repack.c:329 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:332 +#: builtin/repack.c:331 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:334 +#: builtin/repack.c:333 msgid "do not run git-update-server-info" msgstr "không chạy git-update-server-info" -#: builtin/repack.c:337 +#: builtin/repack.c:336 msgid "pass --local to git-pack-objects" msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:339 +#: builtin/repack.c:338 msgid "write bitmap index" msgstr "ghi mục lục ánh xạ" -#: builtin/repack.c:341 +#: builtin/repack.c:340 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects" msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:342 +#: builtin/repack.c:341 msgid "approxidate" msgstr "ngày ước tính" -#: builtin/repack.c:343 +#: builtin/repack.c:342 msgid "with -A, do not loosen objects older than this" msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" -#: builtin/repack.c:345 +#: builtin/repack.c:344 msgid "with -a, repack unreachable objects" msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/repack.c:347 +#: builtin/repack.c:346 msgid "size of the window used for delta compression" msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" -#: builtin/repack.c:348 builtin/repack.c:354 +#: builtin/repack.c:347 builtin/repack.c:353 msgid "bytes" msgstr "byte" -#: builtin/repack.c:349 +#: builtin/repack.c:348 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" -#: builtin/repack.c:351 +#: builtin/repack.c:350 msgid "limits the maximum delta depth" msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" -#: builtin/repack.c:353 +#: builtin/repack.c:352 msgid "limits the maximum number of threads" msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình" -#: builtin/repack.c:355 +#: builtin/repack.c:354 msgid "maximum size of each packfile" msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói" -#: builtin/repack.c:357 +#: builtin/repack.c:356 msgid "repack objects in packs marked with .keep" msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" -#: builtin/repack.c:359 +#: builtin/repack.c:358 msgid "do not repack this pack" msgstr "đừng đóng gói lại gói này" -#: builtin/repack.c:369 +#: builtin/repack.c:368 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo" msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" -#: builtin/repack.c:373 +#: builtin/repack.c:372 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau" -#: builtin/repack.c:456 +#: builtin/repack.c:455 msgid "Nothing new to pack." msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói." -#: builtin/repack.c:486 +#: builtin/repack.c:485 #, c-format msgid "missing required file: %s" msgstr "thiếu tập tin cần thiết: %s" -#: builtin/repack.c:488 +#: builtin/repack.c:487 #, c-format msgid "could not unlink: %s" msgstr "không thể bỏ liên kết: %s" @@ -20789,8 +21190,8 @@ msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn." -#: builtin/reset.c:295 builtin/stash.c:520 builtin/stash.c:594 -#: builtin/stash.c:618 +#: builtin/reset.c:295 builtin/stash.c:587 builtin/stash.c:661 +#: builtin/stash.c:685 msgid "be quiet, only report errors" msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi" @@ -20875,19 +21276,19 @@ msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." -#: builtin/rev-list.c:499 +#: builtin/rev-list.c:534 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing" msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing" -#: builtin/rev-list.c:560 +#: builtin/rev-list.c:595 msgid "object filtering requires --objects" msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects" -#: builtin/rev-list.c:610 +#: builtin/rev-list.c:651 msgid "rev-list does not support display of notes" msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú" -#: builtin/rev-list.c:615 +#: builtin/rev-list.c:656 msgid "marked counting is incompatible with --objects" msgstr "được đánh dấu đếm là xung khắc với --objects" @@ -21123,53 +21524,53 @@ msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đườ msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]" msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]" -#: builtin/shortlog.c:135 +#: builtin/shortlog.c:123 msgid "using multiple --group options with stdin is not supported" msgstr "" "việc dùng nhiều tùy chọn --group với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" -#: builtin/shortlog.c:145 +#: builtin/shortlog.c:133 msgid "using --group=trailer with stdin is not supported" msgstr "việc dùng --group=trailer với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" -#: builtin/shortlog.c:335 +#: builtin/shortlog.c:323 #, c-format msgid "unknown group type: %s" msgstr "không nhận ra kiểu nhóm: %s" -#: builtin/shortlog.c:363 -msgid "Group by committer rather than author" -msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả" +#: builtin/shortlog.c:351 +msgid "group by committer rather than author" +msgstr "nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả" -#: builtin/shortlog.c:366 +#: builtin/shortlog.c:354 msgid "sort output according to the number of commits per author" msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả" -#: builtin/shortlog.c:368 -msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count" -msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao" +#: builtin/shortlog.c:356 +msgid "suppress commit descriptions, only provides commit count" +msgstr "chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao" -#: builtin/shortlog.c:370 -msgid "Show the email address of each author" -msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả" +#: builtin/shortlog.c:358 +msgid "show the email address of each author" +msgstr "hiển thị thư điện tử cho từng tác giả" -#: builtin/shortlog.c:371 +#: builtin/shortlog.c:359 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]" msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]" -#: builtin/shortlog.c:372 -msgid "Linewrap output" -msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" +#: builtin/shortlog.c:360 +msgid "linewrap output" +msgstr "ngắt dòng khi quá dài" -#: builtin/shortlog.c:374 +#: builtin/shortlog.c:362 msgid "field" msgstr "trường" -#: builtin/shortlog.c:375 -msgid "Group by field" -msgstr "Nhóm theo trường" +#: builtin/shortlog.c:363 +msgid "group by field" +msgstr "nhóm theo trường" -#: builtin/shortlog.c:403 +#: builtin/shortlog.c:391 msgid "too many arguments given outside repository" msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa" @@ -21366,72 +21767,72 @@ msgstr "" msgid "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <options>" msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <các-tùy-chọn>" -#: builtin/sparse-checkout.c:50 +#: builtin/sparse-checkout.c:45 msgid "git sparse-checkout list" msgstr "git sparse-checkout list" -#: builtin/sparse-checkout.c:76 +#: builtin/sparse-checkout.c:71 msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ " "không tồn tại)" -#: builtin/sparse-checkout.c:228 +#: builtin/sparse-checkout.c:223 msgid "failed to create directory for sparse-checkout file" msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout" -#: builtin/sparse-checkout.c:269 +#: builtin/sparse-checkout.c:264 msgid "unable to upgrade repository format to enable worktreeConfig" msgstr "không thể nâng cấp định dạng kho lưu trữ để kích hoạt worktreeConfig" -#: builtin/sparse-checkout.c:271 +#: builtin/sparse-checkout.c:266 msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting" msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig" -#: builtin/sparse-checkout.c:288 +#: builtin/sparse-checkout.c:283 msgid "git sparse-checkout init [--cone]" msgstr "git sparse-checkout init [--cone]" -#: builtin/sparse-checkout.c:307 +#: builtin/sparse-checkout.c:302 msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode" msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón" -#: builtin/sparse-checkout.c:344 +#: builtin/sparse-checkout.c:339 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: builtin/sparse-checkout.c:401 +#: builtin/sparse-checkout.c:396 #, c-format msgid "could not normalize path %s" msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”" -#: builtin/sparse-checkout.c:413 +#: builtin/sparse-checkout.c:408 msgid "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <patterns>)" msgstr "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <các mẫu>)" -#: builtin/sparse-checkout.c:438 +#: builtin/sparse-checkout.c:433 #, c-format msgid "unable to unquote C-style string '%s'" msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”" -#: builtin/sparse-checkout.c:492 builtin/sparse-checkout.c:516 +#: builtin/sparse-checkout.c:487 builtin/sparse-checkout.c:511 msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns" msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout" -#: builtin/sparse-checkout.c:561 +#: builtin/sparse-checkout.c:556 msgid "read patterns from standard in" msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/sparse-checkout.c:576 +#: builtin/sparse-checkout.c:571 msgid "git sparse-checkout reapply" msgstr "git sparse-checkout reapply" -#: builtin/sparse-checkout.c:595 +#: builtin/sparse-checkout.c:590 msgid "git sparse-checkout disable" msgstr "git sparse-checkout disable" -#: builtin/sparse-checkout.c:623 +#: builtin/sparse-checkout.c:618 msgid "error while refreshing working directory" msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc" @@ -21521,154 +21922,164 @@ msgid "%s is not a valid reference" msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ" #: builtin/stash.c:225 -msgid "git stash clear with parameters is unimplemented" +msgid "git stash clear with arguments is unimplemented" +msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện" + +#: builtin/stash.c:429 +#, c-format +msgid "" +"WARNING: Untracked file in way of tracked file! Renaming\n" +" %s -> %s\n" +" to make room.\n" msgstr "" -"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)" +"CẢNH BÁO: Tệp chưa được theo dõi theo cách của tệp được theo dõi! Đổi tên\n" +" %s -> %s\n" +" để nhường chỗ.\n" -#: builtin/stash.c:404 +#: builtin/stash.c:490 msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge" msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" -#: builtin/stash.c:415 +#: builtin/stash.c:501 #, c-format msgid "could not generate diff %s^!." msgstr "không thể tạo diff %s^!." -#: builtin/stash.c:422 +#: builtin/stash.c:508 msgid "conflicts in index. Try without --index." msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." -#: builtin/stash.c:428 +#: builtin/stash.c:514 msgid "could not save index tree" msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục" -#: builtin/stash.c:437 +#: builtin/stash.c:523 msgid "could not restore untracked files from stash" msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)" -#: builtin/stash.c:451 +#: builtin/stash.c:537 #, c-format msgid "Merging %s with %s" msgstr "Đang hòa trộn %s với %s" -#: builtin/stash.c:461 +#: builtin/stash.c:547 msgid "Index was not unstashed." msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." -#: builtin/stash.c:522 builtin/stash.c:620 +#: builtin/stash.c:589 builtin/stash.c:687 msgid "attempt to recreate the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: builtin/stash.c:566 +#: builtin/stash.c:633 #, c-format msgid "Dropped %s (%s)" msgstr "Đã xóa %s (%s)" -#: builtin/stash.c:569 +#: builtin/stash.c:636 #, c-format msgid "%s: Could not drop stash entry" msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash" -#: builtin/stash.c:582 +#: builtin/stash.c:649 #, c-format msgid "'%s' is not a stash reference" msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash" -#: builtin/stash.c:632 +#: builtin/stash.c:699 msgid "The stash entry is kept in case you need it again." msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó." -#: builtin/stash.c:655 +#: builtin/stash.c:722 msgid "No branch name specified" msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" -#: builtin/stash.c:799 builtin/stash.c:836 +#: builtin/stash.c:866 builtin/stash.c:903 #, c-format msgid "Cannot update %s with %s" msgstr "Không thể cập nhật %s với %s" -#: builtin/stash.c:817 builtin/stash.c:1471 builtin/stash.c:1536 +#: builtin/stash.c:884 builtin/stash.c:1538 builtin/stash.c:1603 msgid "stash message" msgstr "phần chú thích cho stash" -#: builtin/stash.c:827 +#: builtin/stash.c:894 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument" msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>" -#: builtin/stash.c:1042 +#: builtin/stash.c:1109 msgid "No changes selected" msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn" -#: builtin/stash.c:1142 +#: builtin/stash.c:1209 msgid "You do not have the initial commit yet" msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo" -#: builtin/stash.c:1169 +#: builtin/stash.c:1236 msgid "Cannot save the current index state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành" -#: builtin/stash.c:1178 +#: builtin/stash.c:1245 msgid "Cannot save the untracked files" msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi" -#: builtin/stash.c:1189 builtin/stash.c:1198 +#: builtin/stash.c:1256 builtin/stash.c:1265 msgid "Cannot save the current worktree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành" -#: builtin/stash.c:1226 +#: builtin/stash.c:1293 msgid "Cannot record working tree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" -#: builtin/stash.c:1275 +#: builtin/stash.c:1342 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time" msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc" -#: builtin/stash.c:1291 +#: builtin/stash.c:1358 msgid "Did you forget to 'git add'?" msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?" -#: builtin/stash.c:1306 +#: builtin/stash.c:1373 msgid "No local changes to save" msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" -#: builtin/stash.c:1313 +#: builtin/stash.c:1380 msgid "Cannot initialize stash" msgstr "Không thể khởi tạo stash" -#: builtin/stash.c:1328 +#: builtin/stash.c:1395 msgid "Cannot save the current status" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" -#: builtin/stash.c:1333 +#: builtin/stash.c:1400 #, c-format msgid "Saved working directory and index state %s" msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s" -#: builtin/stash.c:1423 +#: builtin/stash.c:1490 msgid "Cannot remove worktree changes" msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: builtin/stash.c:1462 builtin/stash.c:1527 +#: builtin/stash.c:1529 builtin/stash.c:1594 msgid "keep index" msgstr "giữ nguyên bảng mục lục" -#: builtin/stash.c:1464 builtin/stash.c:1529 +#: builtin/stash.c:1531 builtin/stash.c:1596 msgid "stash in patch mode" msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá" -#: builtin/stash.c:1465 builtin/stash.c:1530 +#: builtin/stash.c:1532 builtin/stash.c:1597 msgid "quiet mode" msgstr "chế độ im lặng" -#: builtin/stash.c:1467 builtin/stash.c:1532 +#: builtin/stash.c:1534 builtin/stash.c:1599 msgid "include untracked files in stash" msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash" -#: builtin/stash.c:1469 builtin/stash.c:1534 +#: builtin/stash.c:1536 builtin/stash.c:1601 msgid "include ignore files" msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/stash.c:1569 +#: builtin/stash.c:1636 msgid "" "the stash.useBuiltin support has been removed!\n" "See its entry in 'git help config' for details." @@ -21746,12 +22157,13 @@ msgstr "" "." #: builtin/submodule--helper.c:565 -msgid "Suppress output of entering each submodule command" -msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con" +msgid "suppress output of entering each submodule command" +msgstr "chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:567 builtin/submodule--helper.c:1487 -msgid "Recurse into nested submodules" -msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau" +#: builtin/submodule--helper.c:567 builtin/submodule--helper.c:888 +#: builtin/submodule--helper.c:1487 +msgid "recurse into nested submodules" +msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau" #: builtin/submodule--helper.c:572 msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>" @@ -21787,8 +22199,8 @@ msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" #: builtin/submodule--helper.c:709 -msgid "Suppress output for initializing a submodule" -msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con" +msgid "suppress output for initializing a submodule" +msgstr "chặn kết xuất của khởi tạo một mô-đun-con" #: builtin/submodule--helper.c:714 msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]" @@ -21812,21 +22224,17 @@ msgid "failed to recurse into submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" #: builtin/submodule--helper.c:886 builtin/submodule--helper.c:1623 -msgid "Suppress submodule status output" -msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con" +msgid "suppress submodule status output" +msgstr "chặn kết xuất về tình trạng mô-đun-con" #: builtin/submodule--helper.c:887 msgid "" -"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule " +"use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule " "HEAD" msgstr "" -"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-" +"dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-" "đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:888 -msgid "recurse into nested submodules" -msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau" - #: builtin/submodule--helper.c:893 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]" msgstr "" @@ -21916,8 +22324,8 @@ msgid "failed to update remote for submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”" #: builtin/submodule--helper.c:1485 -msgid "Suppress output of synchronizing submodule url" -msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con" +msgid "suppress output of synchronizing submodule url" +msgstr "chặn kết xuất của url mô-đun-con đồng bộ" #: builtin/submodule--helper.c:1492 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]" @@ -21962,12 +22370,12 @@ msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n" msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" #: builtin/submodule--helper.c:1624 -msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes" -msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ" +msgid "remove submodule working trees even if they contain local changes" +msgstr "gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ" #: builtin/submodule--helper.c:1625 -msgid "Unregister all submodules" -msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con" +msgid "unregister all submodules" +msgstr "bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con" #: builtin/submodule--helper.c:1630 msgid "" @@ -22116,9 +22524,9 @@ msgid "rebase, merge, checkout or none" msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả" #: builtin/submodule--helper.c:2340 -msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions" +msgid "create a shallow clone truncated to the specified number of revisions" msgstr "" -"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho" +"tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho" #: builtin/submodule--helper.c:2343 msgid "parallel jobs" @@ -22189,8 +22597,8 @@ msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree" msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc" #: builtin/submodule--helper.c:2681 -msgid "Suppress output for setting url of a submodule" -msgstr "Chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con" +msgid "suppress output for setting url of a submodule" +msgstr "chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con" #: builtin/submodule--helper.c:2685 msgid "git submodule--helper set-url [--quiet] <path> <newurl>" @@ -22224,7 +22632,7 @@ msgstr "cần --branch hoặc --default" msgid "--branch and --default are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn --branch và --default loại từ lẫn nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:2792 git.c:438 git.c:711 +#: builtin/submodule--helper.c:2792 git.c:441 git.c:714 #, c-format msgid "%s doesn't support --super-prefix" msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix" @@ -22295,12 +22703,12 @@ msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…" msgid "tag '%s' not found." msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." -#: builtin/tag.c:105 +#: builtin/tag.c:124 #, c-format msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n" -#: builtin/tag.c:135 +#: builtin/tag.c:159 #, c-format msgid "" "\n" @@ -22313,7 +22721,7 @@ msgstr "" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" -#: builtin/tag.c:139 +#: builtin/tag.c:163 #, c-format msgid "" "\n" @@ -22328,15 +22736,11 @@ msgstr "" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi " "nếu muốn.\n" -#: builtin/tag.c:198 +#: builtin/tag.c:230 msgid "unable to sign the tag" msgstr "không thể ký thẻ" -#: builtin/tag.c:200 -msgid "unable to write tag file" -msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" - -#: builtin/tag.c:216 +#: builtin/tag.c:248 #, c-format msgid "" "You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n" @@ -22349,139 +22753,135 @@ msgstr "" "\n" "\tgit tag -f %s %s^{}" -#: builtin/tag.c:232 +#: builtin/tag.c:264 msgid "bad object type." msgstr "kiểu đối tượng sai." -#: builtin/tag.c:285 +#: builtin/tag.c:317 msgid "no tag message?" msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?" -#: builtin/tag.c:292 +#: builtin/tag.c:324 #, c-format msgid "The tag message has been left in %s\n" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" -#: builtin/tag.c:403 +#: builtin/tag.c:435 msgid "list tag names" msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" -#: builtin/tag.c:405 +#: builtin/tag.c:437 msgid "print <n> lines of each tag message" msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" -#: builtin/tag.c:407 +#: builtin/tag.c:439 msgid "delete tags" msgstr "xóa thẻ" -#: builtin/tag.c:408 +#: builtin/tag.c:440 msgid "verify tags" msgstr "thẩm tra thẻ" -#: builtin/tag.c:410 +#: builtin/tag.c:442 msgid "Tag creation options" msgstr "Tùy chọn tạo thẻ" -#: builtin/tag.c:412 +#: builtin/tag.c:444 msgid "annotated tag, needs a message" msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" -#: builtin/tag.c:414 +#: builtin/tag.c:446 msgid "tag message" msgstr "phần chú thích cho thẻ" -#: builtin/tag.c:416 +#: builtin/tag.c:448 msgid "force edit of tag message" msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit" -#: builtin/tag.c:417 +#: builtin/tag.c:449 msgid "annotated and GPG-signed tag" msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" -#: builtin/tag.c:420 +#: builtin/tag.c:452 msgid "use another key to sign the tag" msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" -#: builtin/tag.c:421 +#: builtin/tag.c:453 msgid "replace the tag if exists" msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước" -#: builtin/tag.c:422 builtin/update-ref.c:505 +#: builtin/tag.c:454 builtin/update-ref.c:505 msgid "create a reflog" msgstr "tạo một reflog" -#: builtin/tag.c:424 +#: builtin/tag.c:456 msgid "Tag listing options" msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" -#: builtin/tag.c:425 +#: builtin/tag.c:457 msgid "show tag list in columns" msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" -#: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428 +#: builtin/tag.c:458 builtin/tag.c:460 msgid "print only tags that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:427 builtin/tag.c:429 +#: builtin/tag.c:459 builtin/tag.c:461 msgid "print only tags that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:430 +#: builtin/tag.c:462 msgid "print only tags that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn" -#: builtin/tag.c:431 +#: builtin/tag.c:463 msgid "print only tags that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/tag.c:435 +#: builtin/tag.c:467 msgid "print only tags of the object" msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" -#: builtin/tag.c:483 +#: builtin/tag.c:515 msgid "--column and -n are incompatible" msgstr "--column và -n xung khắc nhau" -#: builtin/tag.c:505 +#: builtin/tag.c:537 msgid "-n option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:507 +#: builtin/tag.c:539 msgid "--contains option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:509 +#: builtin/tag.c:541 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:511 +#: builtin/tag.c:543 msgid "--points-at option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:513 +#: builtin/tag.c:545 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode" msgstr "" "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:524 +#: builtin/tag.c:556 msgid "only one -F or -m option is allowed." msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." -#: builtin/tag.c:543 -msgid "too many params" -msgstr "quá nhiều đối số" - -#: builtin/tag.c:549 +#: builtin/tag.c:581 #, c-format msgid "'%s' is not a valid tag name." msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." -#: builtin/tag.c:554 +#: builtin/tag.c:586 #, c-format msgid "tag '%s' already exists" msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi" -#: builtin/tag.c:585 +#: builtin/tag.c:617 #, c-format msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" @@ -22839,89 +23239,63 @@ msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…" msgid "print tag contents" msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" -#: builtin/worktree.c:17 +#: builtin/worktree.c:18 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]" msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]" -#: builtin/worktree.c:18 +#: builtin/worktree.c:19 msgid "git worktree list [<options>]" msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]" -#: builtin/worktree.c:19 +#: builtin/worktree.c:20 msgid "git worktree lock [<options>] <path>" msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>" -#: builtin/worktree.c:20 +#: builtin/worktree.c:21 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>" msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>" -#: builtin/worktree.c:21 +#: builtin/worktree.c:22 msgid "git worktree prune [<options>]" msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]" -#: builtin/worktree.c:22 +#: builtin/worktree.c:23 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>" msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>" -#: builtin/worktree.c:23 +#: builtin/worktree.c:24 msgid "git worktree unlock <path>" msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>" -#: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:973 +#: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:933 #, c-format msgid "failed to delete '%s'" msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" -#: builtin/worktree.c:85 -msgid "not a valid directory" -msgstr "không phải thư mục hợp lệ" - -#: builtin/worktree.c:91 -msgid "gitdir file does not exist" -msgstr "tập tin gitdir không tồn tại" - -#: builtin/worktree.c:96 builtin/worktree.c:105 -#, c-format -msgid "unable to read gitdir file (%s)" -msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)" - -#: builtin/worktree.c:115 -#, c-format -msgid "short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read %<PRIuMAX>)" -msgstr "đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)" - -#: builtin/worktree.c:123 -msgid "invalid gitdir file" -msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ" - -#: builtin/worktree.c:131 -msgid "gitdir file points to non-existent location" -msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" - -#: builtin/worktree.c:146 +#: builtin/worktree.c:74 #, c-format msgid "Removing %s/%s: %s" msgstr "Đang xóa %s/%s: %s" -#: builtin/worktree.c:221 +#: builtin/worktree.c:149 msgid "report pruned working trees" msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune" -#: builtin/worktree.c:223 +#: builtin/worktree.c:151 msgid "expire working trees older than <time>" msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" -#: builtin/worktree.c:293 +#: builtin/worktree.c:221 #, c-format msgid "'%s' already exists" msgstr "“%s” đã có từ trước rồi" -#: builtin/worktree.c:302 +#: builtin/worktree.c:230 #, c-format msgid "unusable worktree destination '%s'" msgstr "đích cây làm việc không sử dụng được “%s”" -#: builtin/worktree.c:307 +#: builtin/worktree.c:235 #, c-format msgid "" "'%s' is a missing but locked worktree;\n" @@ -22930,7 +23304,7 @@ msgstr "" "“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n" "dùng “%s -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa" -#: builtin/worktree.c:309 +#: builtin/worktree.c:237 #, c-format msgid "" "'%s' is a missing but already registered worktree;\n" @@ -22939,115 +23313,129 @@ msgstr "" "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n" "dùng “%s -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa" -#: builtin/worktree.c:360 +#: builtin/worktree.c:288 #, c-format msgid "could not create directory of '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" -#: builtin/worktree.c:494 builtin/worktree.c:500 +#: builtin/worktree.c:422 builtin/worktree.c:428 #, c-format msgid "Preparing worktree (new branch '%s')" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)" -#: builtin/worktree.c:496 +#: builtin/worktree.c:424 #, c-format msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)" -#: builtin/worktree.c:505 +#: builtin/worktree.c:433 #, c-format msgid "Preparing worktree (checking out '%s')" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)" -#: builtin/worktree.c:511 +#: builtin/worktree.c:439 #, c-format msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)" -#: builtin/worktree.c:552 +#: builtin/worktree.c:480 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác" -#: builtin/worktree.c:555 +#: builtin/worktree.c:483 msgid "create a new branch" msgstr "tạo nhánh mới" -#: builtin/worktree.c:557 +#: builtin/worktree.c:485 msgid "create or reset a branch" msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh" -#: builtin/worktree.c:559 +#: builtin/worktree.c:487 msgid "populate the new working tree" msgstr "di chuyển cây làm việc mới" -#: builtin/worktree.c:560 +#: builtin/worktree.c:488 msgid "keep the new working tree locked" msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa" -#: builtin/worktree.c:563 +#: builtin/worktree.c:491 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))" -#: builtin/worktree.c:566 +#: builtin/worktree.c:494 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch" msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ" -#: builtin/worktree.c:574 +#: builtin/worktree.c:502 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" -#: builtin/worktree.c:635 +#: builtin/worktree.c:563 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created" msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo" -#: builtin/worktree.c:758 +#: builtin/worktree.c:680 +msgid "show extended annotations and reasons, if available" +msgstr "hiển thị chú thích và lý do mở rộng, nếu có" + +#: builtin/worktree.c:682 +msgid "add 'prunable' annotation to worktrees older than <time>" +msgstr "" +"thêm chú thích kiểu 'prunable' cho các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng " +"<thời gian>" + +#: builtin/worktree.c:691 +msgid "--verbose and --porcelain are mutually exclusive" +msgstr "--verbose và --porcelain loại từ lẫn nhau" + +#: builtin/worktree.c:718 msgid "reason for locking" msgstr "lý do khóa" -#: builtin/worktree.c:770 builtin/worktree.c:803 builtin/worktree.c:877 -#: builtin/worktree.c:1001 +#: builtin/worktree.c:730 builtin/worktree.c:763 builtin/worktree.c:837 +#: builtin/worktree.c:961 #, c-format msgid "'%s' is not a working tree" msgstr "%s không phải là cây làm việc" -#: builtin/worktree.c:772 builtin/worktree.c:805 +#: builtin/worktree.c:732 builtin/worktree.c:765 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked" msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được" -#: builtin/worktree.c:777 +#: builtin/worktree.c:737 #, c-format msgid "'%s' is already locked, reason: %s" msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s" -#: builtin/worktree.c:779 +#: builtin/worktree.c:739 #, c-format msgid "'%s' is already locked" msgstr "“%s” đã được khóa rồi" -#: builtin/worktree.c:807 +#: builtin/worktree.c:767 #, c-format msgid "'%s' is not locked" msgstr "“%s” chưa bị khóa" -#: builtin/worktree.c:848 +#: builtin/worktree.c:808 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed" msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ" -#: builtin/worktree.c:856 +#: builtin/worktree.c:816 msgid "force move even if worktree is dirty or locked" msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" -#: builtin/worktree.c:879 builtin/worktree.c:1003 +#: builtin/worktree.c:839 builtin/worktree.c:963 #, c-format msgid "'%s' is a main working tree" msgstr "“%s” là cây làm việc chính" -#: builtin/worktree.c:884 +#: builtin/worktree.c:844 #, c-format msgid "could not figure out destination name from '%s'" msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”" -#: builtin/worktree.c:897 +#: builtin/worktree.c:857 #, c-format msgid "" "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n" @@ -23056,7 +23444,7 @@ msgstr "" "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:899 +#: builtin/worktree.c:859 msgid "" "cannot move a locked working tree;\n" "use 'move -f -f' to override or unlock first" @@ -23064,38 +23452,38 @@ msgstr "" "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n" "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:902 +#: builtin/worktree.c:862 #, c-format msgid "validation failed, cannot move working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s" -#: builtin/worktree.c:907 +#: builtin/worktree.c:867 #, c-format msgid "failed to move '%s' to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”" -#: builtin/worktree.c:953 +#: builtin/worktree.c:913 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”" -#: builtin/worktree.c:957 +#: builtin/worktree.c:917 #, c-format msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it" msgstr "" "“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --" "force để xóa nó" -#: builtin/worktree.c:962 +#: builtin/worktree.c:922 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d" -#: builtin/worktree.c:985 +#: builtin/worktree.c:945 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked" msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" -#: builtin/worktree.c:1008 +#: builtin/worktree.c:968 #, c-format msgid "" "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n" @@ -23104,7 +23492,7 @@ msgstr "" "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:1010 +#: builtin/worktree.c:970 msgid "" "cannot remove a locked working tree;\n" "use 'remove -f -f' to override or unlock first" @@ -23112,17 +23500,17 @@ msgstr "" "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n" "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:1013 +#: builtin/worktree.c:973 #, c-format msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s" -#: builtin/worktree.c:1037 +#: builtin/worktree.c:997 #, c-format msgid "repair: %s: %s" msgstr "sửa chữa: %s: %s" -#: builtin/worktree.c:1040 +#: builtin/worktree.c:1000 #, c-format msgid "error: %s: %s" msgstr "lỗi: %s: %s" @@ -23143,15 +23531,24 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" msgid "only useful for debugging" msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" -#: http-fetch.c:114 +#: http-fetch.c:118 #, c-format msgid "argument to --packfile must be a valid hash (got '%s')" msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (nhận được “%s”)" -#: http-fetch.c:122 +#: http-fetch.c:128 msgid "not a git repository" msgstr "không phải là kho git" +#: http-fetch.c:134 +#| msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file" +msgid "--packfile requires --index-pack-args" +msgstr "--packfile cần --index-pack-args" + +#: http-fetch.c:143 +msgid "--index-pack-args can only be used with --packfile" +msgstr "--index-pack-args chỉ được dùng khi có --packfile" + #: t/helper/test-fast-rebase.c:141 msgid "unhandled options" msgstr "các tùy chọn được không xử lý" @@ -23184,6 +23581,7 @@ msgid "" " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--" "bare]\n" " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n" +" [--super-prefix=<path>] [--config-env=<name>=<envvar>]\n" " <command> [<args>]" msgstr "" "git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n" @@ -23193,9 +23591,10 @@ msgstr "" "bare]\n" " [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--" "namespace=<tên>]\n" +" [--super-prefix=</đường/dẫn/>] [--config-env=<tên>=<envvar>]\n" " <lệnh> [<các tham số>]" -#: git.c:35 +#: git.c:36 msgid "" "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n" "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n" @@ -23207,47 +23606,47 @@ msgstr "" "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n" "Xem “git help git” để biết tổng quan của hệ thống." -#: git.c:187 +#: git.c:188 #, c-format msgid "no directory given for --git-dir\n" msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n" -#: git.c:201 +#: git.c:202 #, c-format msgid "no namespace given for --namespace\n" msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n" -#: git.c:215 +#: git.c:216 #, c-format msgid "no directory given for --work-tree\n" msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n" -#: git.c:229 +#: git.c:230 #, c-format msgid "no prefix given for --super-prefix\n" msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n" -#: git.c:251 +#: git.c:252 #, c-format msgid "-c expects a configuration string\n" msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n" -#: git.c:289 +#: git.c:292 #, c-format msgid "no directory given for -C\n" msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n" -#: git.c:315 +#: git.c:318 #, c-format msgid "unknown option: %s\n" msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n" -#: git.c:364 +#: git.c:367 #, c-format msgid "while expanding alias '%s': '%s'" msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”" -#: git.c:373 +#: git.c:376 #, c-format msgid "" "alias '%s' changes environment variables.\n" @@ -23256,40 +23655,40 @@ msgstr "" "bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n" "Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này" -#: git.c:380 +#: git.c:383 #, c-format msgid "empty alias for %s" msgstr "làm trống bí danh cho %s" -#: git.c:383 +#: git.c:386 #, c-format msgid "recursive alias: %s" msgstr "đệ quy các bí danh: %s" -#: git.c:465 +#: git.c:468 msgid "write failure on standard output" msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn" -#: git.c:467 +#: git.c:470 msgid "unknown write failure on standard output" msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: git.c:469 +#: git.c:472 msgid "close failed on standard output" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn" -#: git.c:820 +#: git.c:823 #, c-format msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s" msgstr "" "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s" -#: git.c:870 +#: git.c:873 #, c-format msgid "cannot handle %s as a builtin" msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung" -#: git.c:883 +#: git.c:886 #, c-format msgid "" "usage: %s\n" @@ -23298,12 +23697,12 @@ msgstr "" "cách dùng: %s\n" "\n" -#: git.c:903 +#: git.c:906 #, c-format msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n" msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n" -#: git.c:915 +#: git.c:918 #, c-format msgid "failed to run command '%s': %s\n" msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n" @@ -23544,11 +23943,11 @@ msgstr "" "với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký " "tự NULL" -#: ref-filter.h:96 +#: ref-filter.h:99 msgid "key" msgstr "khóa" -#: ref-filter.h:96 +#: ref-filter.h:99 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" @@ -23556,14 +23955,6 @@ msgstr "tên trường cần sắp xếp" msgid "update the index with reused conflict resolution if possible" msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được" -#: wt-status.h:80 -msgid "HEAD detached at " -msgstr "HEAD được tách rời tại " - -#: wt-status.h:81 -msgid "HEAD detached from " -msgstr "HEAD được tách rời từ " - #: command-list.h:50 msgid "Add file contents to the index" msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục" @@ -23908,8 +24299,8 @@ msgid "Write and verify multi-pack-indexes" msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes" #: command-list.h:132 -msgid "Creates a tag object" -msgstr "Tạo một đối tượng thẻ" +msgid "Creates a tag object with extra validation" +msgstr "Tạo một đối tượng thẻ với kiểm tra mở rộng" #: command-list.h:133 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text" @@ -24217,69 +24608,55 @@ msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" #: command-list.h:209 +msgid "Map author/committer names and/or E-Mail addresses" +msgstr "Ánh xạ tên tác giả/người chuyển giao và/hoặc địa chỉ E-Mail" + +#: command-list.h:210 msgid "Defining submodule properties" msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" -#: command-list.h:210 +#: command-list.h:211 msgid "Git namespaces" msgstr "Không gian tên Git" -#: command-list.h:211 +#: command-list.h:212 msgid "Helper programs to interact with remote repositories" msgstr "Các chương trình hỗ trợ để tương tác với các kho chứa trên máy chủ" -#: command-list.h:212 +#: command-list.h:213 msgid "Git Repository Layout" msgstr "Bố cục kho Git" -#: command-list.h:213 +#: command-list.h:214 msgid "Specifying revisions and ranges for Git" msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" -#: command-list.h:214 +#: command-list.h:215 msgid "Mounting one repository inside another" msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác" -#: command-list.h:215 +#: command-list.h:216 msgid "A tutorial introduction to Git: part two" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai" -#: command-list.h:216 +#: command-list.h:217 msgid "A tutorial introduction to Git" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git" -#: command-list.h:217 +#: command-list.h:218 msgid "An overview of recommended workflows with Git" msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git" -#: git-bisect.sh:48 -#, sh-format -msgid "Bad rev input: $arg" -msgstr "Đầu vào rev sai: $arg" - -#: git-bisect.sh:82 -msgid "No logfile given" -msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" - -#: git-bisect.sh:83 -#, sh-format -msgid "cannot read $file for replaying" -msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại" - -#: git-bisect.sh:105 -msgid "?? what are you talking about?" -msgstr "?? bạn đang nói gì thế?" - -#: git-bisect.sh:115 +#: git-bisect.sh:68 msgid "bisect run failed: no command provided." msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh." -#: git-bisect.sh:120 +#: git-bisect.sh:73 #, sh-format msgid "running $command" msgstr "đang chạy lệnh $command" -#: git-bisect.sh:127 +#: git-bisect.sh:80 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" @@ -24288,11 +24665,11 @@ msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128" -#: git-bisect.sh:152 +#: git-bisect.sh:105 msgid "bisect run cannot continue any more" msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" -#: git-bisect.sh:158 +#: git-bisect.sh:111 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" @@ -24301,14 +24678,10 @@ msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "”bisect-state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res" -#: git-bisect.sh:165 +#: git-bisect.sh:118 msgid "bisect run success" msgstr "bisect chạy thành công" -#: git-bisect.sh:173 -msgid "We are not bisecting." -msgstr "Chúng tôi không bisect." - #: git-merge-octopus.sh:46 msgid "" "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by " @@ -25618,6 +25991,102 @@ msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n" msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: " msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " +#~ msgid "repository contains replace objects; skipping commit-graph" +#~ msgstr "" +#~ "kho lưu trữ chứa các đối tượng thay thế; bỏ qua sơ đồ lần chuyển giao" + +#~ msgid "repository contains (deprecated) grafts; skipping commit-graph" +#~ msgstr "" +#~ "kho lưu trữ chứa các mối ghép (đã lạc hậu); bỏ qua sơ đồ các lần chuyển " +#~ "giao" + +#~ msgid "repository is shallow; skipping commit-graph" +#~ msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua commit-graph" + +#, c-format +#~ msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x" +#~ msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x" + +#, c-format +#~ msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times" +#~ msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần" + +#~ msgid "invalid chunk offset (too large)" +#~ msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)" + +#~ msgid "Writing chunks to multi-pack-index" +#~ msgstr "Đang ghi các khúc vào multi-pack-index" + +#~ msgid "rev-list died" +#~ msgstr "rev-list đã chết" + +#~ msgid "" +#~ "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> " +#~ "<good_term> <bad_term>" +#~ msgstr "" +#~ "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> " +#~ "<lúc_đúng>" + +#~ msgid "" +#~ "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> " +#~ "<bad_term>" +#~ msgstr "" +#~ "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> " +#~ "<lúc_đúng>" + +#~ msgid "git bisect--helper --bisect-auto-next" +#~ msgstr "git bisect--helper --bisect-auto-next" + +#~ msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG" +#~ msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG" + +#~ msgid "check and set terms in a bisection state" +#~ msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước" + +#~ msgid "" +#~ "verify the next bisection state then checkout the next bisection commit" +#~ msgstr "" +#~ "xác nhận trạng thái phân đôi kế sau đó lấy ra lần chuyển giao phân đôi kế" + +#~ msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments" +#~ msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số" + +#~ msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments" +#~ msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số" + +#~ msgid "--bisect-auto-next requires 0 arguments" +#~ msgstr "--bisect-auto-next cần 0 tham số" + +#~ msgid "Force progress reporting" +#~ msgstr "Ép buộc báo cáo diễn biến công việc" + +#, c-format +#~ msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”" + +#, c-format +#~ msgid "Error deleting branch '%s'" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" + +#~ msgid "show parse tree for grep expression" +#~ msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" + +#~ msgid "too many parameters" +#~ msgstr "quá nhiều đối số" + +#~ msgid "too few parameters" +#~ msgstr "quá ít đối số" + +#~ msgid "Recurse into nested submodules" +#~ msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau" + +#~ msgid "too many params" +#~ msgstr "quá nhiều đối số" + +#, sh-format +#~ msgid "Bad rev input: $arg" +#~ msgstr "Đầu vào rev sai: $arg" + #~ msgid "Counting distinct commits in commit graph" #~ msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao" @@ -25656,9 +26125,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" #~ msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" -#~ msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state" -#~ msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state" - #~ msgid "git bisect--helper --bisect-autostart" #~ msgstr "git bisect--helper --bisect-autostart" @@ -26129,12 +26595,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "Server supports ofs-delta" #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta" -#~ msgid "(HEAD detached at %s)" -#~ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" - -#~ msgid "(HEAD detached from %s)" -#~ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" - #~ msgid "Checking out files" #~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin" @@ -27341,9 +27801,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan" #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan" -#~ msgid "--detach cannot be used with -t" -#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t" - #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive" #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau" |