summaryrefslogtreecommitdiff
diff options
context:
space:
mode:
authorLibravatar Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>2013-05-01 14:29:03 +0700
committerLibravatar Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>2013-05-01 14:29:03 +0700
commitefc90c781054e40e6c4f614320a1f080f99e2123 (patch)
treee067f0d03cd0da5fa7a5b45a2b0aca2bd5a274fb
parentl10n: git.pot: v1.8.3 round 2 (44 new, 12 removed) (diff)
downloadtgif-efc90c781054e40e6c4f614320a1f080f99e2123.tar.xz
l10n: Update Vietnamese translation (2080t0f0u)
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
-rw-r--r--po/vi.po1290
1 files changed, 747 insertions, 543 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 9720880d2f..c6af8d58f1 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,10 +6,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git-v1.8.2.1-342-gfa728\n"
+"Project-Id-Version: git-v1.8.3-rc0-20-gc6bc7\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2013-04-10 15:16+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2013-04-11 14:21+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-04-30 08:25+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-05-01 14:26+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -70,7 +70,7 @@ msgstr "fmt"
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:324 builtin/log.c:1117
+#: archive.c:324 builtin/log.c:1126
msgid "prefix"
msgstr "tiền tố"
@@ -78,10 +78,10 @@ msgstr "tiền tố"
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:326 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2366
-#: builtin/blame.c:2367 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:659
-#: builtin/fast-export.c:661 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77
-#: builtin/ls-files.c:497 builtin/ls-files.c:500 builtin/notes.c:536
+#: archive.c:326 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2371
+#: builtin/blame.c:2372 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:665
+#: builtin/fast-export.c:667 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77
+#: builtin/ls-files.c:490 builtin/ls-files.c:493 builtin/notes.c:536
#: builtin/notes.c:693 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
msgid "file"
msgstr "tập-tin"
@@ -96,7 +96,7 @@ msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
#: archive.c:330
msgid "report archived files on stderr"
-msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi chuẩn)"
+msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
#: archive.c:331
msgid "store only"
@@ -138,11 +138,82 @@ msgstr ""
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
+#: branch.c:60
+#, c-format
+msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
+msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó."
+
+#: branch.c:82
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
+msgstr ""
+"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
+
+#: branch.c:83
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s từ %s."
+
+#: branch.c:87
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
+
+#: branch.c:88
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s."
+
+#: branch.c:92
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
+
+#: branch.c:93
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết tham chiếu máy chủ %s."
+
+#: branch.c:97
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
+msgstr ""
+"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
+
+#: branch.c:98
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
+
+#: branch.c:118
+#, c-format
+msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
+msgstr "Theo vết chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
+
+#: branch.c:137
+#, c-format
+msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
+msgstr "Không theo vết: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
+
+#: branch.c:182
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid branch name."
+msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
+
+#: branch.c:187
+#, c-format
+msgid "A branch named '%s' already exists."
+msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
+
+#: branch.c:195
+msgid "Cannot force update the current branch."
+msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
+
#: branch.c:201
#, c-format
msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
msgstr ""
-"Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu '%s' không phải là một "
+"Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
"nhánh."
#: branch.c:203
@@ -170,6 +241,29 @@ msgstr ""
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
"\"git push -u\" để đặt cấu hình dòng ngược bạn muốn push."
+#: branch.c:250
+#, c-format
+msgid "Not a valid object name: '%s'."
+msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
+
+#: branch.c:270
+#, c-format
+msgid "Ambiguous object name: '%s'."
+msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
+
+#: branch.c:275
+#, c-format
+msgid "Not a valid branch point: '%s'."
+msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
+
+#: branch.c:281
+msgid "Failed to lock ref for update"
+msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"
+
+#: branch.c:299
+msgid "Failed to write ref"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"
+
#: bundle.c:36
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
@@ -189,9 +283,9 @@ msgstr "không thể mở “%s”"
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
-#: bundle.c:164 sequencer.c:651 sequencer.c:1083 builtin/log.c:300
-#: builtin/log.c:754 builtin/log.c:1350 builtin/log.c:1566 builtin/merge.c:349
-#: builtin/shortlog.c:157
+#: bundle.c:164 sequencer.c:651 sequencer.c:1101 builtin/log.c:300
+#: builtin/log.c:770 builtin/log.c:1344 builtin/log.c:1570 builtin/merge.c:349
+#: builtin/shortlog.c:155
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
@@ -217,7 +311,7 @@ msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list đã chết"
-#: bundle.c:300 builtin/log.c:1246 builtin/shortlog.c:260
+#: bundle.c:300 builtin/log.c:1255 builtin/shortlog.c:258
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
@@ -367,7 +461,7 @@ msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:3480
+#: diff.c:3481
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
@@ -376,7 +470,7 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:3494
+#: diff.c:3495
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
@@ -481,8 +575,8 @@ msgstr[1] ""
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
-#: merge.c:110 builtin/checkout.c:362 builtin/checkout.c:563
-#: builtin/clone.c:635
+#: merge.c:110 builtin/checkout.c:365 builtin/checkout.c:566
+#: builtin/clone.c:645
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
@@ -531,7 +625,7 @@ msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
msgid "blob expected for %s '%s'"
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:303
+#: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:313
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
@@ -927,8 +1021,8 @@ msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
#, c-format
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
-"Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một "
-"lần hòa trộn."
+"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là "
+"một lần hòa trộn."
#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
@@ -1064,11 +1158,21 @@ msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
msgid "Could not format %s."
msgstr "Không thể định dạng %s."
-#: sequencer.c:1101
+#: sequencer.c:1083
+#, c-format
+msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
+msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
+
+#: sequencer.c:1085
+#, c-format
+msgid "%s: bad revision"
+msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
+
+#: sequencer.c:1119
msgid "Can't revert as initial commit"
msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
-#: sequencer.c:1102
+#: sequencer.c:1120
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
@@ -1268,69 +1372,69 @@ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
msgid "bug: unhandled diff status %c"
msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
-#: wt-status.c:805
+#: wt-status.c:803
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: wt-status.c:808 wt-status.c:960
+#: wt-status.c:806 wt-status.c:958
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
-#: wt-status.c:811
+#: wt-status.c:809
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-#: wt-status.c:814
+#: wt-status.c:812
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:824
+#: wt-status.c:822
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-#: wt-status.c:827
+#: wt-status.c:825
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-#: wt-status.c:831
+#: wt-status.c:829
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
-#: wt-status.c:833
+#: wt-status.c:831
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:835
+#: wt-status.c:833
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:895 wt-status.c:912
+#: wt-status.c:893 wt-status.c:910
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:900 wt-status.c:917
+#: wt-status.c:898 wt-status.c:915
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
-#: wt-status.c:903
+#: wt-status.c:901
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:905
+#: wt-status.c:903
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:907
+#: wt-status.c:905
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:920
+#: wt-status.c:918
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:924
+#: wt-status.c:922
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
@@ -1338,150 +1442,148 @@ msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) "
"trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:929
+#: wt-status.c:927
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
-#: wt-status.c:932
+#: wt-status.c:930
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
"\")"
-#: wt-status.c:936
+#: wt-status.c:934
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong "
"khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:941
+#: wt-status.c:939
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: wt-status.c:944
+#: wt-status.c:942
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr ""
" (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
-#: wt-status.c:946
+#: wt-status.c:944
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
"thay đổi của mình)"
-#: wt-status.c:956
+#: wt-status.c:954
msgid "You are currently cherry-picking."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
-#: wt-status.c:963
+#: wt-status.c:961
msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
-#: wt-status.c:972
+#: wt-status.c:970
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
-#: wt-status.c:977
+#: wt-status.c:975
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:980
+#: wt-status.c:978
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:982
+#: wt-status.c:980
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
-#: wt-status.c:993
+#: wt-status.c:991
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
-#: wt-status.c:997
+#: wt-status.c:995
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
-#: wt-status.c:1000
+#: wt-status.c:998
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1175
+#: wt-status.c:1173
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:1186
+#: wt-status.c:1184
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại"
-#: wt-status.c:1188
+#: wt-status.c:1186
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ"
-#: wt-status.c:1191
+#: wt-status.c:1189
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:1208
+#: wt-status.c:1206
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
-#: wt-status.c:1222
+#: wt-status.c:1220
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:1224
+#: wt-status.c:1222
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: wt-status.c:1228
+#: wt-status.c:1226
#, c-format
-msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
-msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo vết. 'status -uno'"
-
-#: wt-status.c:1232
-msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
+msgid ""
+"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
+"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
+"new files yourself (see 'git help status')."
msgstr ""
-"có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
-
-#: wt-status.c:1235
-msgid "new files yourself (see 'git help status')."
-msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem 'git help status')."
+"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
+"uno”\n"
+"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
+"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-#: wt-status.c:1238
+#: wt-status.c:1232
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:1240
+#: wt-status.c:1234
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:1246
+#: wt-status.c:1240
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:1251
+#: wt-status.c:1245
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
"commit -a\")\n"
-#: wt-status.c:1254
+#: wt-status.c:1248
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
-#: wt-status.c:1257
+#: wt-status.c:1251
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
@@ -1490,58 +1592,58 @@ msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
"không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1260
+#: wt-status.c:1254
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
"không được theo dấu vết hiện diện\n"
-#: wt-status.c:1263
+#: wt-status.c:1257
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
" không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
"dõi dấu vết)\n"
-#: wt-status.c:1266 wt-status.c:1271
+#: wt-status.c:1260 wt-status.c:1265
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
-#: wt-status.c:1269
+#: wt-status.c:1263
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
"vết)\n"
-#: wt-status.c:1273
+#: wt-status.c:1267
#, c-format
msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:1381
+#: wt-status.c:1375
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: wt-status.c:1387
+#: wt-status.c:1381
msgid "Initial commit on "
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
-#: wt-status.c:1402
+#: wt-status.c:1396
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
-#: wt-status.c:1405 wt-status.c:1408
+#: wt-status.c:1399 wt-status.c:1402
msgid "ahead "
msgstr "phía trước "
-#: wt-status.c:1410
+#: wt-status.c:1404
msgid ", behind "
msgstr ", đằng sau "
-#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:342
+#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:352
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
@@ -1550,200 +1652,235 @@ msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
-#: builtin/add.c:63
+#.
+#. * To be consistent with "git add -p" and most Git
+#. * commands, we should default to being tree-wide, but
+#. * this is not the original behavior and can't be
+#. * changed until users trained themselves not to type
+#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
+#. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed
+#. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and
+#. * eventually we can drop the warning.
+#.
+#: builtin/add.c:58
+#, c-format
+msgid ""
+"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
+"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
+"anymore.\n"
+"To add content for the whole tree, run:\n"
+"\n"
+" git add %s :/\n"
+" (or git add %s :/)\n"
+"\n"
+"To restrict the command to the current directory, run:\n"
+"\n"
+" git add %s .\n"
+" (or git add %s .)\n"
+"\n"
+"With the current Git version, the command is restricted to the current "
+"directory.\n"
+msgstr ""
+"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
+"từ\n"
+"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
+"nữa.\n"
+"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
+"\n"
+" git add %s :/\n"
+" (hay git add %s :/)\n"
+"\n"
+"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
+"\n"
+" git add %s .\n"
+" (hay git add %s .)\n"
+"\n"
+"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
+
+#: builtin/add.c:100
+#, c-format
+msgid ""
+"You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
+"whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n"
+"Paths like '%s' that are\n"
+"removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
+"\n"
+"* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
+" ignores paths you removed from your working tree.\n"
+"\n"
+"* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
+"\n"
+"Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
+msgstr ""
+"Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n"
+"cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn "
+"mà\n"
+"bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
+"bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n"
+"\n"
+"* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
+" bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
+"\n"
+"* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
+"\n"
+"Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của "
+"bạn.\n"
+
+#: builtin/add.c:144
#, c-format
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-#: builtin/add.c:68 builtin/commit.c:233
+#: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:233
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:78
+#: builtin/add.c:163
#, c-format
msgid "remove '%s'\n"
msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
-#: builtin/add.c:148
+#: builtin/add.c:253
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-#: builtin/add.c:151 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:275
+#: builtin/add.c:256 builtin/add.c:572 builtin/rm.c:275
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
-#: builtin/add.c:234
+#: builtin/add.c:339
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:244
+#: builtin/add.c:349
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing."
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
-#: builtin/add.c:248
+#: builtin/add.c:353
msgid "Could not write patch"
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
-#: builtin/add.c:253
+#: builtin/add.c:358
#, c-format
msgid "Could not stat '%s'"
msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
-#: builtin/add.c:255
+#: builtin/add.c:360
msgid "Empty patch. Aborted."
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
-#: builtin/add.c:261
+#: builtin/add.c:366
#, c-format
msgid "Could not apply '%s'"
msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
-#: builtin/add.c:271
+#: builtin/add.c:376
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
-#: builtin/add.c:277 builtin/clean.c:161 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
+#: builtin/add.c:393 builtin/clean.c:161 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
#: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:425 builtin/remote.c:1253
#: builtin/rm.c:206
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
-#: builtin/add.c:278 builtin/apply.c:4409 builtin/check-ignore.c:19
+#: builtin/add.c:394 builtin/apply.c:4409 builtin/check-ignore.c:19
#: builtin/commit.c:1152 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:613
-#: builtin/log.c:1514 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
+#: builtin/log.c:1518 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
-#: builtin/add.c:280
+#: builtin/add.c:396
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:281 builtin/checkout.c:1060 builtin/reset.c:258
+#: builtin/add.c:397 builtin/checkout.c:1063 builtin/reset.c:258
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
-#: builtin/add.c:282
+#: builtin/add.c:398
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
-#: builtin/add.c:283
+#: builtin/add.c:399
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
-#: builtin/add.c:284
+#: builtin/add.c:400
msgid "update tracked files"
msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
-#: builtin/add.c:285
+#: builtin/add.c:401
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
-#: builtin/add.c:286
+#: builtin/add.c:402
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr ""
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
"vết"
-#: builtin/add.c:287
+#. takes no arguments
+#: builtin/add.c:405
+msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
+msgstr ""
+"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
+
+#: builtin/add.c:407
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:288
+#: builtin/add.c:408
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:289
+#: builtin/add.c:409
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
-#: builtin/add.c:311
+#: builtin/add.c:431
#, c-format
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
-#: builtin/add.c:312
+#: builtin/add.c:432
msgid "no files added"
msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
-#: builtin/add.c:318
+#: builtin/add.c:438
msgid "adding files failed"
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
-#.
-#. * To be consistent with "git add -p" and most Git
-#. * commands, we should default to being tree-wide, but
-#. * this is not the original behavior and can't be
-#. * changed until users trained themselves not to type
-#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
-#. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed
-#. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and
-#. * eventually we can drop the warning.
-#.
-#: builtin/add.c:335
-#, c-format
-msgid ""
-"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
-"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
-"anymore.\n"
-"To add content for the whole tree, run:\n"
-"\n"
-" git add %s :/\n"
-" (or git add %s :/)\n"
-"\n"
-"To restrict the command to the current directory, run:\n"
-"\n"
-" git add %s .\n"
-" (or git add %s .)\n"
-"\n"
-"With the current Git version, the command is restricted to the current "
-"directory."
-msgstr ""
-"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
-"từ\n"
-"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
-"nữa.\n"
-"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
-"\n"
-" git add %s :/\n"
-" (hay git add %s :/)\n"
-"\n"
-"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
-"\n"
-" git add %s .\n"
-" (hay git add %s .)\n"
-"\n"
-"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại."
-
-#: builtin/add.c:381
+#: builtin/add.c:477
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
-#: builtin/add.c:383
+#: builtin/add.c:495
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
-#: builtin/add.c:414
+#: builtin/add.c:525
#, c-format
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
-#: builtin/add.c:415
+#: builtin/add.c:526
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
-#: builtin/add.c:421 builtin/check-ignore.c:67 builtin/clean.c:204
+#: builtin/add.c:532 builtin/check-ignore.c:66 builtin/clean.c:204
#: builtin/commit.c:293 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:235
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4505 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370
+#: builtin/add.c:604 builtin/apply.c:4505 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
@@ -1999,7 +2136,7 @@ msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
-#: builtin/apply.c:3679 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:124
+#: builtin/apply.c:3679 builtin/checkout.c:216 builtin/reset.c:124
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
@@ -2144,7 +2281,7 @@ msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: builtin/apply.c:4388 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:463
+#: builtin/apply.c:4388 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:456
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
@@ -2281,101 +2418,101 @@ msgstr ""
msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
-#: builtin/blame.c:30 builtin/shortlog.c:15
+#: builtin/blame.c:30
msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
-#: builtin/blame.c:2350
+#: builtin/blame.c:2355
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-#: builtin/blame.c:2351
+#: builtin/blame.c:2356
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2352
+#: builtin/blame.c:2357
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2353
+#: builtin/blame.c:2358
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/blame.c:2354
+#: builtin/blame.c:2359
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/blame.c:2355
+#: builtin/blame.c:2360
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/blame.c:2356
+#: builtin/blame.c:2361
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2357
+#: builtin/blame.c:2362
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/blame.c:2358
+#: builtin/blame.c:2363
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/blame.c:2359
+#: builtin/blame.c:2364
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2360
+#: builtin/blame.c:2365
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2361
+#: builtin/blame.c:2366
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2362
+#: builtin/blame.c:2367
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2363
+#: builtin/blame.c:2368
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2364
+#: builtin/blame.c:2369
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:2365
+#: builtin/blame.c:2370
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/blame.c:2366
+#: builtin/blame.c:2371
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử