diff options
author | Jiang Xin <worldhello.net@gmail.com> | 2019-06-02 22:35:11 +0800 |
---|---|---|
committer | Jiang Xin <worldhello.net@gmail.com> | 2019-06-02 22:35:11 +0800 |
commit | cb56cf3b2d4a18e0e11846180828a1da502d70bd (patch) | |
tree | 60aa604f0002cbe48817d665cba8e0f233cf1726 | |
parent | Merge branch 'master' of git://github.com/alshopov/git-po (diff) | |
parent | l10n: vi.po(4580t): Updated Vietnamese translation for v2.22.0 round 2 (diff) | |
download | tgif-cb56cf3b2d4a18e0e11846180828a1da502d70bd.tar.xz |
Merge branch 'master' of https://github.com/vnwildman/git
* 'master' of https://github.com/vnwildman/git:
l10n: vi.po(4580t): Updated Vietnamese translation for v2.22.0 round 2
-rw-r--r-- | po/vi.po | 779 |
1 files changed, 396 insertions, 383 deletions
@@ -6,10 +6,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.22.0 round 1\n" +"Project-Id-Version: git v2.22.0 round 2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2019-05-14 17:09+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2019-05-19 08:38+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2019-05-31 14:35+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2019-06-01 08:20+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -617,7 +617,7 @@ msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: apply.c:4963 apply.c:4966 builtin/am.c:2210 builtin/am.c:2213 -#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:118 builtin/merge.c:271 +#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:118 builtin/merge.c:271 #: builtin/pull.c:207 builtin/submodule--helper.c:407 #: builtin/submodule--helper.c:1366 builtin/submodule--helper.c:1369 #: builtin/submodule--helper.c:1849 builtin/submodule--helper.c:1852 @@ -817,7 +817,7 @@ msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho #: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:129 builtin/fast-export.c:1091 #: builtin/fast-export.c:1093 builtin/grep.c:895 builtin/hash-object.c:105 #: builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563 builtin/notes.c:412 -#: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:176 +#: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:177 msgid "file" msgstr "tập_tin" @@ -849,7 +849,7 @@ msgstr "nén nhỏ hơn" msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" -#: archive.c:477 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116 +#: archive.c:477 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:110 builtin/clone.c:113 #: builtin/submodule--helper.c:1378 builtin/submodule--helper.c:1858 msgid "repo" msgstr "kho" @@ -858,7 +858,7 @@ msgstr "kho" msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" -#: archive.c:479 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:713 +#: archive.c:479 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:707 #: builtin/notes.c:498 msgid "command" msgstr "lệnh" @@ -1429,149 +1429,149 @@ msgstr "bù mảnh không đúng chỗ %08x%08x" msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times" msgstr "mã mảnh đồ thị lần chuyển giao %08x xuất hiện nhiều lần" -#: commit-graph.c:388 +#: commit-graph.c:390 #, c-format msgid "could not find commit %s" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" -#: commit-graph.c:730 builtin/pack-objects.c:2649 +#: commit-graph.c:732 builtin/pack-objects.c:2649 #, c-format msgid "unable to get type of object %s" msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" -#: commit-graph.c:763 +#: commit-graph.c:765 msgid "Loading known commits in commit graph" msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:779 +#: commit-graph.c:781 msgid "Expanding reachable commits in commit graph" msgstr "" "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần " "chuyển giao" -#: commit-graph.c:791 +#: commit-graph.c:793 msgid "Clearing commit marks in commit graph" msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:811 +#: commit-graph.c:813 msgid "Computing commit graph generation numbers" msgstr "Đang tính toán số tạo sơ đồ các lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:928 +#: commit-graph.c:930 #, c-format msgid "Finding commits for commit graph in %d pack" msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs" msgstr[0] "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói" -#: commit-graph.c:941 +#: commit-graph.c:943 #, c-format msgid "error adding pack %s" msgstr "gặp lỗi thêm gói %s" -#: commit-graph.c:943 +#: commit-graph.c:945 #, c-format msgid "error opening index for %s" msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”" -#: commit-graph.c:957 +#: commit-graph.c:959 #, c-format msgid "Finding commits for commit graph from %d ref" msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs" msgstr[0] "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu" -#: commit-graph.c:989 +#: commit-graph.c:991 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects" msgstr "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối " "tượng đã đóng gói" -#: commit-graph.c:1002 +#: commit-graph.c:1004 msgid "Counting distinct commits in commit graph" msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1015 +#: commit-graph.c:1017 #, c-format msgid "the commit graph format cannot write %d commits" msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1024 +#: commit-graph.c:1026 msgid "Finding extra edges in commit graph" msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1048 +#: commit-graph.c:1050 msgid "too many commits to write graph" msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" -#: commit-graph.c:1055 midx.c:805 +#: commit-graph.c:1057 midx.c:819 #, c-format msgid "unable to create leading directories of %s" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: commit-graph.c:1095 +#: commit-graph.c:1097 #, c-format msgid "Writing out commit graph in %d pass" msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes" msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d" -#: commit-graph.c:1160 +#: commit-graph.c:1162 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" msgstr "" "tập tin sơ đồ chuyển giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng" -#: commit-graph.c:1170 +#: commit-graph.c:1172 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s" msgstr "đồ thị lần chuyển giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s" -#: commit-graph.c:1180 commit-graph.c:1195 +#: commit-graph.c:1182 commit-graph.c:1197 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u" msgstr "" "đồ thị lần chuyển giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != %u" -#: commit-graph.c:1187 +#: commit-graph.c:1189 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from commit-graph" msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1204 +#: commit-graph.c:1206 msgid "Verifying commits in commit graph" msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1217 +#: commit-graph.c:1219 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph" msgstr "" "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ " "thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1224 +#: commit-graph.c:1226 #, c-format msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s" msgstr "" "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ thị lần chuyển giao là %s != %s" -#: commit-graph.c:1234 +#: commit-graph.c:1236 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s là quá dài" -#: commit-graph.c:1240 +#: commit-graph.c:1242 #, c-format msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s" msgstr "cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho %s là %s != %s" -#: commit-graph.c:1253 +#: commit-graph.c:1255 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s bị chấm dứt " "quá sớm" -#: commit-graph.c:1258 +#: commit-graph.c:1260 #, c-format msgid "" "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere" @@ -1579,7 +1579,7 @@ msgstr "" "đồ thị lần chuyển giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, nhưng " "không phải số không ở chỗ khác" -#: commit-graph.c:1262 +#: commit-graph.c:1264 #, c-format msgid "" "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere" @@ -1587,12 +1587,12 @@ msgstr "" "đồ thị lần chuyển giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển " "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác" -#: commit-graph.c:1277 +#: commit-graph.c:1279 #, c-format msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u" msgstr "tạo đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u" -#: commit-graph.c:1283 +#: commit-graph.c:1285 #, c-format msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" msgstr "" @@ -2392,8 +2392,8 @@ msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" msgid "invalid --stat value: %s" msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”" -#: diff.c:4689 diff.c:4694 diff.c:4699 diff.c:4704 diff.c:5216 -#: parse-options.c:200 +#: diff.c:4689 diff.c:4694 diff.c:4699 diff.c:4704 diff.c:5217 +#: parse-options.c:199 parse-options.c:203 #, c-format msgid "%s expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" @@ -2460,140 +2460,140 @@ msgstr "tham số cho %s không hợp lệ" msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: diff.c:5240 +#: diff.c:5242 #, c-format msgid "bad --word-diff argument: %s" msgstr "đối số --word-diff sai: %s" -#: diff.c:5263 +#: diff.c:5265 msgid "Diff output format options" msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt" -#: diff.c:5265 diff.c:5271 +#: diff.c:5267 diff.c:5273 msgid "generate patch" msgstr "tạo miếng vá" -#: diff.c:5268 builtin/log.c:167 +#: diff.c:5270 builtin/log.c:167 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" -#: diff.c:5273 diff.c:5387 diff.c:5394 +#: diff.c:5275 diff.c:5389 diff.c:5396 msgid "<n>" msgstr "<n>" -#: diff.c:5274 diff.c:5277 +#: diff.c:5276 diff.c:5279 msgid "generate diffs with <n> lines context" msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh" -#: diff.c:5279 +#: diff.c:5281 msgid "generate the diff in raw format" msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô" -#: diff.c:5282 +#: diff.c:5284 msgid "synonym for '-p --raw'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”" -#: diff.c:5286 +#: diff.c:5288 msgid "synonym for '-p --stat'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”" -#: diff.c:5290 +#: diff.c:5292 msgid "machine friendly --stat" msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc" -#: diff.c:5293 +#: diff.c:5295 msgid "output only the last line of --stat" msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat" -#: diff.c:5295 diff.c:5303 +#: diff.c:5297 diff.c:5305 msgid "<param1,param2>..." msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…" -#: diff.c:5296 +#: diff.c:5298 msgid "" "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory" msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con" -#: diff.c:5300 +#: diff.c:5302 msgid "synonym for --dirstat=cumulative" msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative" -#: diff.c:5304 +#: diff.c:5306 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..." msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…" -#: diff.c:5308 +#: diff.c:5310 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors" msgstr "" "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng" -#: diff.c:5311 +#: diff.c:5313 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes" msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ" -#: diff.c:5314 +#: diff.c:5316 msgid "show only names of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi" -#: diff.c:5317 +#: diff.c:5319 msgid "show only names and status of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi" -#: diff.c:5319 +#: diff.c:5321 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]" msgstr "<width>[,<name-width>[,<count>]]" -#: diff.c:5320 +#: diff.c:5322 msgid "generate diffstat" msgstr "tạo diffstat" -#: diff.c:5322 diff.c:5325 diff.c:5328 +#: diff.c:5324 diff.c:5327 diff.c:5330 msgid "<width>" msgstr "<rộng>" -#: diff.c:5323 +#: diff.c:5325 msgid "generate diffstat with a given width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho" -#: diff.c:5326 +#: diff.c:5328 msgid "generate diffstat with a given name width" msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho" -#: diff.c:5329 +#: diff.c:5331 msgid "generate diffstat with a given graph width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho" -#: diff.c:5331 +#: diff.c:5333 msgid "<count>" msgstr "<số_lượng>" -#: diff.c:5332 +#: diff.c:5334 msgid "generate diffstat with limited lines" msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn" -#: diff.c:5335 +#: diff.c:5337 msgid "generate compact summary in diffstat" msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat" -#: diff.c:5338 +#: diff.c:5340 msgid "output a binary diff that can be applied" msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng" -#: diff.c:5341 +#: diff.c:5343 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines" msgstr "" "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục" "\"" -#: diff.c:5343 +#: diff.c:5345 msgid "show colored diff" msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu" -#: diff.c:5344 +#: diff.c:5346 msgid "<kind>" msgstr "<kind>" -#: diff.c:5345 +#: diff.c:5347 msgid "" "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the " "diff" @@ -2601,7 +2601,7 @@ msgstr "" "tô sang các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” " "trong khác biệt" -#: diff.c:5348 +#: diff.c:5350 msgid "" "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or " "--numstat" @@ -2609,89 +2609,89 @@ msgstr "" "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra " "trong --raw hay --numstat" -#: diff.c:5351 diff.c:5354 diff.c:5357 diff.c:5463 +#: diff.c:5353 diff.c:5356 diff.c:5359 diff.c:5465 msgid "<prefix>" msgstr "<tiền tố>" -#: diff.c:5352 +#: diff.c:5354 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\"" msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\"" -#: diff.c:5355 +#: diff.c:5357 msgid "show the given source prefix instead of \"b/\"" msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"b/\"" -#: diff.c:5358 +#: diff.c:5360 msgid "prepend an additional prefix to every line of output" msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất" -#: diff.c:5361 +#: diff.c:5363 msgid "do not show any source or destination prefix" msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích" -#: diff.c:5364 +#: diff.c:5366 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines" msgstr "" "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ " "định" -#: diff.c:5368 diff.c:5373 diff.c:5378 +#: diff.c:5370 diff.c:5375 diff.c:5380 msgid "<char>" msgstr "<ký_tự>" -#: diff.c:5369 +#: diff.c:5371 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”" -#: diff.c:5374 +#: diff.c:5376 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”" -#: diff.c:5379 +#: diff.c:5381 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”" -#: diff.c:5382 +#: diff.c:5384 msgid "Diff rename options" msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên" -#: diff.c:5383 +#: diff.c:5385 msgid "<n>[/<m>]" msgstr "<n>[/<m>]" -#: diff.c:5384 +#: diff.c:5386 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create" msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo" -#: diff.c:5388 +#: diff.c:5390 msgid "detect renames" msgstr "dò tìm các tên thay đổi" -#: diff.c:5392 +#: diff.c:5394 msgid "omit the preimage for deletes" msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa" -#: diff.c:5395 +#: diff.c:5397 msgid "detect copies" msgstr "dò bản sao" -#: diff.c:5399 +#: diff.c:5401 msgid "use unmodified files as source to find copies" msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao" -#: diff.c:5401 +#: diff.c:5403 msgid "disable rename detection" msgstr "tắt dò tìm đổi tên" -#: diff.c:5404 +#: diff.c:5406 msgid "use empty blobs as rename source" msgstr "dung các blob trống rống như là nguồn đổi tên" -#: diff.c:5406 +#: diff.c:5408 msgid "continue listing the history of a file beyond renames" msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên" -#: diff.c:5409 +#: diff.c:5411 msgid "" "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds " "given limit" @@ -2699,156 +2699,156 @@ msgstr "" "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt " "quá giới hạn đưa ra" -#: diff.c:5411 +#: diff.c:5413 msgid "Diff algorithm options" msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt" -#: diff.c:5413 +#: diff.c:5415 msgid "produce the smallest possible diff" msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể" -#: diff.c:5416 +#: diff.c:5418 msgid "ignore whitespace when comparing lines" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng" -#: diff.c:5419 +#: diff.c:5421 msgid "ignore changes in amount of whitespace" msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra" -#: diff.c:5422 +#: diff.c:5424 msgid "ignore changes in whitespace at EOL" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL" -#: diff.c:5425 +#: diff.c:5427 msgid "ignore carrier-return at the end of line" msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng" -#: diff.c:5428 +#: diff.c:5430 msgid "ignore changes whose lines are all blank" msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống" -#: diff.c:5431 +#: diff.c:5433 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading" msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc" -#: diff.c:5434 +#: diff.c:5436 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\"" -#: diff.c:5438 +#: diff.c:5440 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\"" -#: diff.c:5440 +#: diff.c:5442 msgid "<algorithm>" msgstr "<thuật toán>" -#: diff.c:5441 +#: diff.c:5443 msgid "choose a diff algorithm" msgstr "chọn một thuật toán khác biệt" -#: diff.c:5443 +#: diff.c:5445 msgid "<text>" msgstr "<văn bản>" -#: diff.c:5444 +#: diff.c:5446 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\"" -#: diff.c:5446 diff.c:5455 diff.c:5458 +#: diff.c:5448 diff.c:5457 diff.c:5460 msgid "<mode>" msgstr "<chế độ>" -#: diff.c:5447 +#: diff.c:5449 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words" msgstr "" "hiển thị khác biệt từ, sử dung <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi" -#: diff.c:5449 diff.c:5452 diff.c:5497 +#: diff.c:5451 diff.c:5454 diff.c:5499 msgid "<regex>" msgstr "<regex>" -#: diff.c:5450 +#: diff.c:5452 msgid "use <regex> to decide what a word is" msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì" -#: diff.c:5453 +#: diff.c:5455 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" -#: diff.c:5456 -msgid "move lines of code are colored differently" -msgstr "di chuyển các dòng của mã mà được tô màu khác nhau" +#: diff.c:5458 +msgid "moved lines of code are colored differently" +msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau" -#: diff.c:5459 +#: diff.c:5461 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved" msgstr "bỏ qua khoảng trắng như thế nào trong --color-moved" -#: diff.c:5462 -msgid "Diff other options" +#: diff.c:5464 +msgid "Other diff options" msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác" -#: diff.c:5464 +#: diff.c:5466 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths" msgstr "" "khi chạy từ thư mục con, thự thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các " "đường dẫn liên quan" -#: diff.c:5468 +#: diff.c:5470 msgid "treat all files as text" msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường" -#: diff.c:5470 +#: diff.c:5472 msgid "swap two inputs, reverse the diff" msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt" -#: diff.c:5472 +#: diff.c:5474 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise" msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại" -#: diff.c:5474 +#: diff.c:5476 msgid "disable all output of the program" msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình" -#: diff.c:5476 +#: diff.c:5478 msgid "allow an external diff helper to be executed" msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi" -#: diff.c:5478 +#: diff.c:5480 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files" msgstr "" "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị " "phân" -#: diff.c:5480 +#: diff.c:5482 msgid "<when>" msgstr "<khi>" -#: diff.c:5481 +#: diff.c:5483 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation" msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt" -#: diff.c:5484 +#: diff.c:5486 msgid "<format>" msgstr "<định dạng>" -#: diff.c:5485 +#: diff.c:5487 msgid "specify how differences in submodules are shown" msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị" -#: diff.c:5489 +#: diff.c:5491 msgid "hide 'git add -N' entries from the index" msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục" -#: diff.c:5492 +#: diff.c:5494 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index" msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục" -#: diff.c:5494 +#: diff.c:5496 msgid "<string>" msgstr "<chuỗi>" -#: diff.c:5495 +#: diff.c:5497 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "string" @@ -2856,7 +2856,7 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của " "chuỗi được chỉ ra" -#: diff.c:5498 +#: diff.c:5500 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "regex" @@ -2864,23 +2864,23 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu " "thức chính quy được chỉ ra" -#: diff.c:5501 +#: diff.c:5503 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G" msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G" -#: diff.c:5504 +#: diff.c:5506 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression" msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: diff.c:5507 +#: diff.c:5509 msgid "control the order in which files appear in the output" msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất" -#: diff.c:5508 +#: diff.c:5510 msgid "<object-id>" msgstr "<mã-số-đối-tượng>" -#: diff.c:5509 +#: diff.c:5511 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "object" @@ -2888,33 +2888,33 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối " "tượng được chỉ ra" -#: diff.c:5511 +#: diff.c:5513 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]" msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]" -#: diff.c:5512 +#: diff.c:5514 msgid "select files by diff type" msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt" -#: diff.c:5514 +#: diff.c:5516 msgid "<file>" msgstr "<tập_tin>" -#: diff.c:5515 +#: diff.c:5517 msgid "Output to a specific file" msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể" -#: diff.c:6148 +#: diff.c:6150 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." msgstr "" "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:6151 +#: diff.c:6153 msgid "only found copies from modified paths due to too many files." msgstr "" "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:6154 +#: diff.c:6156 #, c-format msgid "" "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." @@ -3228,7 +3228,7 @@ msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d" msgid "no matching remote head" msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" -#: fetch-pack.c:1699 builtin/clone.c:676 +#: fetch-pack.c:1699 builtin/clone.c:673 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" @@ -3266,7 +3266,7 @@ msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:2130 setup.c:164 builtin/clone.c:414 builtin/diff.c:82 +#: grep.c:2130 setup.c:164 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:82 #: builtin/rm.c:135 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" @@ -3542,7 +3542,7 @@ msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" #: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1887 builtin/am.c:1921 -#: builtin/checkout.c:461 builtin/checkout.c:811 builtin/clone.c:776 +#: builtin/checkout.c:461 builtin/checkout.c:811 builtin/clone.c:773 #: builtin/stash.c:264 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -4039,77 +4039,77 @@ msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'" msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”" -#: midx.c:209 +#: midx.c:208 #, c-format msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)" msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)" -#: midx.c:250 +#: midx.c:258 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small" msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ" -#: midx.c:275 +#: midx.c:286 msgid "error preparing packfile from multi-pack-index" msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index" -#: midx.c:443 +#: midx.c:457 #, c-format msgid "failed to add packfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”" -#: midx.c:449 +#: midx.c:463 #, c-format msgid "failed to open pack-index '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”" -#: midx.c:543 +#: midx.c:557 #, c-format msgid "failed to locate object %d in packfile" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói" -#: midx.c:979 +#: midx.c:993 #, c-format msgid "failed to clear multi-pack-index at %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s" -#: midx.c:1034 +#: midx.c:1048 msgid "Looking for referenced packfiles" msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu" -#: midx.c:1049 +#: midx.c:1063 #, c-format msgid "" "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" -#: midx.c:1053 +#: midx.c:1067 msgid "Verifying OID order in MIDX" msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong MIDX" -#: midx.c:1062 +#: midx.c:1076 #, c-format msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" -#: midx.c:1081 +#: midx.c:1095 msgid "Sorting objects by packfile" msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói" -#: midx.c:1087 +#: midx.c:1101 msgid "Verifying object offsets" msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng" -#: midx.c:1103 +#: midx.c:1117 #, c-format msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s" msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s" -#: midx.c:1109 +#: midx.c:1123 #, c-format msgid "failed to load pack-index for packfile %s" msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s" -#: midx.c:1118 +#: midx.c:1132 #, c-format msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" msgstr "" @@ -4201,12 +4201,12 @@ msgstr "mã băm không khớp %s" msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" -#: packfile.c:1880 +#: packfile.c:1868 #, c-format msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" -#: packfile.c:1884 +#: packfile.c:1872 #, c-format msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" @@ -4227,7 +4227,7 @@ msgstr "%s là xung khắc với %s" msgid "%s : incompatible with something else" msgstr "%s : xung khắc với các cái khác" -#: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:287 +#: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:319 #, c-format msgid "%s takes no value" msgstr "%s k nhận giá trị" @@ -4237,41 +4237,41 @@ msgstr "%s k nhận giá trị" msgid "%s isn't available" msgstr "%s không sẵn có" -#: parse-options.c:216 +#: parse-options.c:219 #, c-format msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix" msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g" -#: parse-options.c:356 +#: parse-options.c:389 #, c-format msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)" msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)" -#: parse-options.c:390 parse-options.c:398 +#: parse-options.c:423 parse-options.c:431 #, c-format msgid "did you mean `--%s` (with two dashes ?)" msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang?)" -#: parse-options.c:733 +#: parse-options.c:859 #, c-format msgid "unknown option `%s'" msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”" -#: parse-options.c:735 +#: parse-options.c:861 #, c-format msgid "unknown switch `%c'" msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”" -#: parse-options.c:737 +#: parse-options.c:863 #, c-format msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'" msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”" -#: parse-options.c:759 +#: parse-options.c:887 msgid "..." msgstr "…" -#: parse-options.c:778 +#: parse-options.c:906 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" @@ -4279,36 +4279,41 @@ msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation. #. -#: parse-options.c:784 +#: parse-options.c:912 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" -#: parse-options.c:787 +#: parse-options.c:915 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" -#: parse-options.c:826 +#: parse-options.c:954 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" -#: parse-options-cb.c:21 +#: parse-options.c:968 +#, c-format +msgid "alias of --%s" +msgstr "bí danh của --%s" + +#: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24 #, c-format msgid "option `%s' expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" -#: parse-options-cb.c:38 +#: parse-options-cb.c:41 #, c-format msgid "malformed expiration date '%s'" msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”" -#: parse-options-cb.c:51 +#: parse-options-cb.c:54 #, c-format msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\"" msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\"" -#: parse-options-cb.c:127 parse-options-cb.c:144 +#: parse-options-cb.c:130 parse-options-cb.c:147 #, c-format msgid "malformed object name '%s'" msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" @@ -4649,32 +4654,32 @@ msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”" msgid "broken index, expect %s in %s, got %s" msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s" -#: read-cache.c:2988 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1117 +#: read-cache.c:2989 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1117 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%s”" -#: read-cache.c:3091 sequencer.c:2354 sequencer.c:3807 +#: read-cache.c:3092 sequencer.c:2354 sequencer.c:3807 #, c-format msgid "could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: read-cache.c:3104 +#: read-cache.c:3105 #, c-format msgid "unable to open git dir: %s" msgstr "không thể mở thư mục git: %s" -#: read-cache.c:3116 +#: read-cache.c:3117 #, c-format msgid "unable to unlink: %s" msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" -#: read-cache.c:3141 +#: read-cache.c:3142 #, c-format msgid "cannot fix permission bits on '%s'" msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”" -#: read-cache.c:3290 +#: read-cache.c:3291 #, c-format msgid "%s: cannot drop to stage #0" msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0" @@ -4937,7 +4942,7 @@ msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" msgid "invalid refspec '%s'" msgstr "refspec không hợp lệ “%s”" -#: ref-filter.c:39 wt-status.c:1907 +#: ref-filter.c:39 wt-status.c:1909 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" @@ -6231,7 +6236,7 @@ msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s" msgid "Could not merge %.*s" msgstr "Không hòa trộn %.*s" -#: sequencer.c:2997 sequencer.c:3001 builtin/difftool.c:639 +#: sequencer.c:2997 sequencer.c:3001 builtin/difftool.c:633 #, c-format msgid "could not copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" @@ -6921,16 +6926,16 @@ msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" msgid "unable to unpack contents of %s" msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”" -#: sha1-name.c:487 +#: sha1-name.c:490 #, c-format msgid "short SHA1 %s is ambiguous" msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng" -#: sha1-name.c:498 +#: sha1-name.c:501 msgid "The candidates are:" msgstr "Các ứng cử là:" -#: sha1-name.c:794 +#: sha1-name.c:800 msgid "" "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" @@ -7956,69 +7961,69 @@ msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1282 +#: wt-status.c:1284 msgid "git-rebase-todo is missing." msgstr "thiếu git-rebase-todo." -#: wt-status.c:1284 +#: wt-status.c:1286 msgid "No commands done." msgstr "Không thực hiện lệnh nào." -#: wt-status.c:1287 +#: wt-status.c:1289 #, c-format msgid "Last command done (%d command done):" msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" -#: wt-status.c:1298 +#: wt-status.c:1300 #, c-format msgid " (see more in file %s)" msgstr " (xem thêm trong %s)" -#: wt-status.c:1303 +#: wt-status.c:1305 msgid "No commands remaining." msgstr "Không có lệnh nào còn lại." -#: wt-status.c:1306 +#: wt-status.c:1308 #, c-format msgid "Next command to do (%d remaining command):" msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" -#: wt-status.c:1314 +#: wt-status.c:1316 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" -#: wt-status.c:1326 +#: wt-status.c:1328 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1331 +#: wt-status.c:1333 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." -#: wt-status.c:1344 +#: wt-status.c:1346 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1346 +#: wt-status.c:1348 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1348 +#: wt-status.c:1350 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1355 +#: wt-status.c:1357 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" -#: wt-status.c:1359 +#: wt-status.c:1361 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -8026,150 +8031,150 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1364 +#: wt-status.c:1366 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:1367 +#: wt-status.c:1369 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1371 +#: wt-status.c:1373 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1376 +#: wt-status.c:1378 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:1379 +#: wt-status.c:1381 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" -#: wt-status.c:1381 +#: wt-status.c:1383 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:1392 +#: wt-status.c:1394 msgid "Cherry-pick currently in progress." msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện." -#: wt-status.c:1395 +#: wt-status.c:1397 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." -#: wt-status.c:1402 +#: wt-status.c:1404 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" -#: wt-status.c:1405 +#: wt-status.c:1407 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)" msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)" -#: wt-status.c:1408 +#: wt-status.c:1410 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" -#: wt-status.c:1410 +#: wt-status.c:1412 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1420 +#: wt-status.c:1422 msgid "Revert currently in progress." msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện." -#: wt-status.c:1423 +#: wt-status.c:1425 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1429 +#: wt-status.c:1431 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1432 +#: wt-status.c:1434 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)" msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)" -#: wt-status.c:1435 +#: wt-status.c:1437 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1437 +#: wt-status.c:1439 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" -#: wt-status.c:1447 +#: wt-status.c:1449 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1451 +#: wt-status.c:1453 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1454 +#: wt-status.c:1456 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1663 +#: wt-status.c:1665 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1670 +#: wt-status.c:1672 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " -#: wt-status.c:1672 +#: wt-status.c:1674 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1677 +#: wt-status.c:1679 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " -#: wt-status.c:1679 +#: wt-status.c:1681 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " -#: wt-status.c:1682 +#: wt-status.c:1684 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1699 +#: wt-status.c:1701 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1700 +#: wt-status.c:1702 msgid "No commits yet" msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" -#: wt-status.c:1714 +#: wt-status.c:1716 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1716 +#: wt-status.c:1718 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1720 +#: wt-status.c:1722 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -8181,32 +8186,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1726 +#: wt-status.c:1728 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1728 +#: wt-status.c:1730 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1734 +#: wt-status.c:1736 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1739 +#: wt-status.c:1741 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1742 +#: wt-status.c:1744 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1745 +#: wt-status.c:1747 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -8215,68 +8220,68 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1748 +#: wt-status.c:1750 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1751 +#: wt-status.c:1753 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1754 wt-status.c:1759 +#: wt-status.c:1756 wt-status.c:1761 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1757 +#: wt-status.c:1759 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1761 +#: wt-status.c:1763 #, c-format msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1874 +#: wt-status.c:1876 msgid "No commits yet on " msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào " -#: wt-status.c:1878 +#: wt-status.c:1880 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1909 +#: wt-status.c:1911 msgid "different" msgstr "khác" -#: wt-status.c:1911 wt-status.c:1919 +#: wt-status.c:1913 wt-status.c:1921 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: wt-status.c:1914 wt-status.c:1917 +#: wt-status.c:1916 wt-status.c:1919 msgid "ahead " msgstr "phía trước " #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" -#: wt-status.c:2441 +#: wt-status.c:2443 #, c-format msgid "cannot %s: You have unstaged changes." msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: wt-status.c:2447 +#: wt-status.c:2449 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: wt-status.c:2449 +#: wt-status.c:2451 #, c-format msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" @@ -8524,7 +8529,7 @@ msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." -#: builtin/am.c:949 builtin/clone.c:412 +#: builtin/am.c:949 builtin/clone.c:409 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" @@ -8764,8 +8769,8 @@ msgstr "chuyển nó qua git-apply" #: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:879 builtin/merge.c:247 #: builtin/pull.c:158 builtin/pull.c:217 builtin/rebase.c:1412 #: builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321 builtin/repack.c:323 -#: builtin/show-branch.c:651 builtin/show-ref.c:171 builtin/tag.c:397 -#: parse-options.h:140 parse-options.h:161 parse-options.h:303 +#: builtin/show-branch.c:651 builtin/show-ref.c:172 builtin/tag.c:397 +#: parse-options.h:141 parse-options.h:162 parse-options.h:311 msgid "n" msgstr "n" @@ -9644,7 +9649,7 @@ msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -#: builtin/branch.c:676 builtin/clone.c:751 +#: builtin/branch.c:676 builtin/clone.c:748 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" @@ -10066,7 +10071,7 @@ msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:894 builtin/clone.c:704 +#: builtin/checkout.c:894 builtin/clone.c:701 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" @@ -10196,7 +10201,7 @@ msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/checkout.c:1356 builtin/checkout.c:1358 builtin/clone.c:121 +#: builtin/checkout.c:1356 builtin/checkout.c:1358 builtin/clone.c:118 #: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:492 #: builtin/worktree.c:494 msgid "branch" @@ -10252,7 +10257,7 @@ msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1377 builtin/log.c:1594 parse-options.h:309 +#: builtin/checkout.c:1377 builtin/log.c:1594 parse-options.h:317 msgid "style" msgstr "kiểu" @@ -10502,7 +10507,7 @@ msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" #: builtin/clean.c:913 builtin/describe.c:546 builtin/describe.c:548 #: builtin/grep.c:897 builtin/log.c:171 builtin/log.c:173 #: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:417 builtin/name-rev.c:419 -#: builtin/show-ref.c:178 +#: builtin/show-ref.c:179 msgid "pattern" msgstr "mẫu" @@ -10566,130 +10571,130 @@ msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" msgid "setup as shared repository" msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" -#: builtin/clone.c:103 builtin/clone.c:107 +#: builtin/clone.c:104 msgid "pathspec" msgstr "đặc-tả-đường-dẫn" -#: builtin/clone.c:103 builtin/clone.c:107 +#: builtin/clone.c:104 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" -#: builtin/clone.c:110 +#: builtin/clone.c:107 msgid "number of submodules cloned in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" -#: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:486 +#: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:486 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" -#: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:487 +#: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:487 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" -#: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1379 +#: builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:113 builtin/submodule--helper.c:1379 #: builtin/submodule--helper.c:1859 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" -#: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1381 +#: builtin/clone.c:115 builtin/submodule--helper.c:1381 #: builtin/submodule--helper.c:1861 msgid "use --reference only while cloning" msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" -#: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46 +#: builtin/clone.c:116 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46 #: builtin/pack-objects.c:3306 builtin/repack.c:329 msgid "name" msgstr "tên" -#: builtin/clone.c:120 +#: builtin/clone.c:117 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" -#: builtin/clone.c:122 +#: builtin/clone.c:119 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" -#: builtin/clone.c:124 +#: builtin/clone.c:121 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:142 builtin/grep.c:836 +#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:142 builtin/grep.c:836 #: builtin/pull.c:225 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" -#: builtin/clone.c:126 +#: builtin/clone.c:123 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:144 builtin/pack-objects.c:3295 +#: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:144 builtin/pack-objects.c:3295 msgid "time" msgstr "thời-gian" -#: builtin/clone.c:128 +#: builtin/clone.c:125 msgid "create a shallow clone since a specific time" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" -#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:146 builtin/fetch.c:169 +#: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:146 builtin/fetch.c:169 #: builtin/rebase.c:1389 msgid "revision" msgstr "điểm xét duyệt" -#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:147 +#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:147 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" -#: builtin/clone.c:132 +#: builtin/clone.c:129 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" -#: builtin/clone.c:134 +#: builtin/clone.c:131 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them" msgstr "" "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không " "theo chúng nữa" -#: builtin/clone.c:136 +#: builtin/clone.c:133 msgid "any cloned submodules will be shallow" msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" -#: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:495 +#: builtin/clone.c:134 builtin/init-db.c:495 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" -#: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:496 +#: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:496 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" -#: builtin/clone.c:139 +#: builtin/clone.c:136 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá_trị" -#: builtin/clone.c:140 +#: builtin/clone.c:137 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" -#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:76 +#: builtin/clone.c:139 builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:76 #: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:172 msgid "server-specific" msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" -#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:76 +#: builtin/clone.c:139 builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:76 #: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:173 msgid "option to transmit" msgstr "tùy chọn để chuyển giao" -#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:238 +#: builtin/clone.c:140 builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:238 #: builtin/push.c:586 msgid "use IPv4 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" -#: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:167 builtin/pull.c:241 +#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:167 builtin/pull.c:241 #: builtin/push.c:588 msgid "use IPv6 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" -#: builtin/clone.c:283 +#: builtin/clone.c:280 msgid "" "No directory name could be guessed.\n" "Please specify a directory on the command line" @@ -10697,47 +10702,47 @@ msgstr "" "Không đoán được thư mục tên là gì.\n" "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" -#: builtin/clone.c:336 +#: builtin/clone.c:333 #, c-format msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" -#: builtin/clone.c:408 +#: builtin/clone.c:405 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: builtin/clone.c:416 +#: builtin/clone.c:413 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" -#: builtin/clone.c:430 +#: builtin/clone.c:427 #, c-format msgid "failed to stat %s\n" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" -#: builtin/clone.c:447 +#: builtin/clone.c:444 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" -#: builtin/clone.c:452 +#: builtin/clone.c:449 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" -#: builtin/clone.c:456 +#: builtin/clone.c:453 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" -#: builtin/clone.c:482 +#: builtin/clone.c:479 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" -#: builtin/clone.c:496 +#: builtin/clone.c:493 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" @@ -10747,95 +10752,95 @@ msgstr "" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" -#: builtin/clone.c:573 +#: builtin/clone.c:570 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:692 +#: builtin/clone.c:689 #, c-format msgid "unable to update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: builtin/clone.c:742 +#: builtin/clone.c:739 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" -#: builtin/clone.c:773 +#: builtin/clone.c:770 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" -#: builtin/clone.c:818 +#: builtin/clone.c:815 msgid "unable to write parameters to config file" msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" -#: builtin/clone.c:881 +#: builtin/clone.c:878 msgid "cannot repack to clean up" msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" -#: builtin/clone.c:883 +#: builtin/clone.c:880 msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" -#: builtin/clone.c:923 builtin/receive-pack.c:1952 +#: builtin/clone.c:920 builtin/receive-pack.c:1952 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." -#: builtin/clone.c:927 +#: builtin/clone.c:924 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:940 +#: builtin/clone.c:937 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:943 +#: builtin/clone.c:940 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:956 +#: builtin/clone.c:953 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:962 builtin/fetch.c:1610 +#: builtin/clone.c:959 builtin/fetch.c:1610 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" -#: builtin/clone.c:972 +#: builtin/clone.c:969 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:982 +#: builtin/clone.c:979 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:997 builtin/clone.c:1018 builtin/difftool.c:270 +#: builtin/clone.c:994 builtin/clone.c:1015 builtin/difftool.c:264 #: builtin/worktree.c:296 builtin/worktree.c:328 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: builtin/clone.c:1002 +#: builtin/clone.c:999 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" -#: builtin/clone.c:1022 +#: builtin/clone.c:1019 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:1024 +#: builtin/clone.c:1021 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:1048 +#: builtin/clone.c:1045 msgid "" "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" "able" @@ -10843,41 +10848,41 @@ msgstr "" "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" "if-able" -#: builtin/clone.c:1109 +#: builtin/clone.c:1106 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1111 +#: builtin/clone.c:1108 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1113 +#: builtin/clone.c:1110 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1115 +#: builtin/clone.c:1112 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1118 +#: builtin/clone.c:1115 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" -#: builtin/clone.c:1123 +#: builtin/clone.c:1120 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" -#: builtin/clone.c:1200 builtin/clone.c:1208 +#: builtin/clone.c:1197 builtin/clone.c:1205 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:1211 +#: builtin/clone.c:1208 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." @@ -11320,7 +11325,7 @@ msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" #: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1517 #: builtin/fast-export.c:1085 builtin/fast-export.c:1088 builtin/rebase.c:1465 -#: parse-options.h:323 +#: parse-options.h:331 msgid "mode" msgstr "chế độ" @@ -11338,7 +11343,7 @@ msgstr "" "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, " "no. (Mặc định: traditional)" -#: builtin/commit.c:1342 parse-options.h:178 +#: builtin/commit.c:1342 parse-options.h:179 msgid "when" msgstr "khi" @@ -11400,7 +11405,7 @@ msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" #: builtin/commit.c:1481 builtin/commit.c:1482 builtin/commit.c:1483 -#: builtin/commit.c:1484 parse-options.h:315 ref-filter.h:92 +#: builtin/commit.c:1484 parse-options.h:323 ref-filter.h:92 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" @@ -12102,33 +12107,33 @@ msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." -#: builtin/difftool.c:31 +#: builtin/difftool.c:30 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]" msgstr "" "git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] " "<đường-dẫn>…]" -#: builtin/difftool.c:259 +#: builtin/difftool.c:253 #, c-format msgid "failed: %d" msgstr "gặp lỗi: %d" -#: builtin/difftool.c:301 +#: builtin/difftool.c:295 #, c-format msgid "could not read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" -#: builtin/difftool.c:303 +#: builtin/difftool.c:297 #, c-format msgid "could not read symlink file %s" msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s" -#: builtin/difftool.c:311 +#: builtin/difftool.c:305 #, c-format msgid "could not read object %s for symlink %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s" -#: builtin/difftool.c:412 +#: builtin/difftool.c:406 msgid "" "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n" "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')." @@ -12136,53 +12141,53 @@ msgstr "" "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n" "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)." -#: builtin/difftool.c:632 +#: builtin/difftool.c:626 #, c-format msgid "both files modified: '%s' and '%s'." msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”." -#: builtin/difftool.c:634 +#: builtin/difftool.c:628 msgid "working tree file has been left." msgstr "cây làm việc ở bên trái." -#: builtin/difftool.c:645 +#: builtin/difftool.c:639 #, c-format msgid "temporary files exist in '%s'." msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”." -#: builtin/difftool.c:646 +#: builtin/difftool.c:640 msgid "you may want to cleanup or recover these." msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây." -#: builtin/difftool.c:695 +#: builtin/difftool.c:689 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`" msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“" -#: builtin/difftool.c:697 +#: builtin/difftool.c:691 msgid "perform a full-directory diff" msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục" -#: builtin/difftool.c:699 +#: builtin/difftool.c:693 msgid "do not prompt before launching a diff tool" msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff" -#: builtin/difftool.c:704 +#: builtin/difftool.c:698 msgid "use symlinks in dir-diff mode" msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục" -#: builtin/difftool.c:705 +#: builtin/difftool.c:699 msgid "tool" msgstr "công cụ" -#: builtin/difftool.c:706 +#: builtin/difftool.c:700 msgid "use the specified diff tool" msgstr "dùng công cụ diff đã cho" -#: builtin/difftool.c:708 +#: builtin/difftool.c:702 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`" msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“" -#: builtin/difftool.c:711 +#: builtin/difftool.c:705 msgid "" "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit " "code" @@ -12190,23 +12195,31 @@ msgstr "" "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số " "không" -#: builtin/difftool.c:714 +#: builtin/difftool.c:708 msgid "specify a custom command for viewing diffs" msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff" -#: builtin/difftool.c:715 +#: builtin/difftool.c:709 msgid "passed to `diff`" msgstr "chuyển cho “diff”" -#: builtin/difftool.c:730 +#: builtin/difftool.c:724 msgid "difftool requires worktree or --no-index" msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index" -#: builtin/difftool.c:744 +#: builtin/difftool.c:731 +msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index" +msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index" + +#: builtin/difftool.c:734 +msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive" +msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau" + +#: builtin/difftool.c:742 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>" msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>" -#: builtin/difftool.c:751 +#: builtin/difftool.c:749 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>" msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>" @@ -15954,15 +15967,15 @@ msgstr "Đánh số các đối tượng" msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)" msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)" -#: builtin/pack-refs.c:7 +#: builtin/pack-refs.c:8 msgid "git pack-refs [<options>]" msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/pack-refs.c:15 +#: builtin/pack-refs.c:16 msgid "pack everything" msgstr "đóng gói mọi thứ" -#: builtin/pack-refs.c:16 +#: builtin/pack-refs.c:17 msgid "prune loose refs (default)" msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)" @@ -18826,7 +18839,7 @@ msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ." msgid "cannot find commit %s (%s)" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)" -#: builtin/show-ref.c:11 +#: builtin/show-ref.c:12 msgid "" "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --" "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]" @@ -18834,41 +18847,41 @@ msgstr "" "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --" "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]" -#: builtin/show-ref.c:12 +#: builtin/show-ref.c:13 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]" msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]" -#: builtin/show-ref.c:161 +#: builtin/show-ref.c:162 msgid "only show tags (can be combined with heads)" msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)" -#: builtin/show-ref.c:162 +#: builtin/show-ref.c:163 msgid "only show heads (can be combined with tags)" msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)" -#: builtin/show-ref.c:163 +#: builtin/show-ref.c:164 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path" msgstr "" "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu" -#: builtin/show-ref.c:166 builtin/show-ref.c:168 +#: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out" msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra" -#: builtin/show-ref.c:170 +#: builtin/show-ref.c:171 msgid "dereference tags into object IDs" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng" -#: builtin/show-ref.c:172 +#: builtin/show-ref.c:173 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits" msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số" -#: builtin/show-ref.c:176 +#: builtin/show-ref.c:177 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)" msgstr "" "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)" -#: builtin/show-ref.c:178 +#: builtin/show-ref.c:179 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository" msgstr "" "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội " @@ -19636,15 +19649,15 @@ msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" #: builtin/tag.c:210 #, c-format msgid "" -"You have created a nested tag. The object referred to by your new is\n" +"You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n" "already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n" "\n" "\tgit tag -f %s %s^{}" msgstr "" -"Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến mới của bạn là\n" +"Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n" "đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n" "\n" -"git tag -f %s %s ^ {}" +"\tgit tag -f %s %s^{}" #: builtin/tag.c:226 msgid "bad object type." @@ -20763,27 +20776,27 @@ msgstr "các_tham_số" msgid "object filtering" msgstr "lọc đối tượng" -#: parse-options.h:169 +#: parse-options.h:170 msgid "expiry-date" msgstr "ngày hết hạn" -#: parse-options.h:183 +#: parse-options.h:184 msgid "no-op (backward compatibility)" msgstr "no-op (tương thích ngược)" -#: parse-options.h:296 +#: parse-options.h:304 msgid "be more verbose" msgstr "chi tiết hơn nữa" -#: parse-options.h:298 +#: parse-options.h:306 msgid "be more quiet" msgstr "im lặng hơn nữa" -#: parse-options.h:304 +#: parse-options.h:312 msgid "use <n> digits to display SHA-1s" msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" -#: parse-options.h:323 +#: parse-options.h:331 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" |