diff options
author | Jiang Xin <worldhello.net@gmail.com> | 2014-08-05 23:07:22 +0800 |
---|---|---|
committer | Jiang Xin <worldhello.net@gmail.com> | 2014-08-05 23:07:22 +0800 |
commit | b9e343e6402ab74dac9134f0550ec4ffcd4f6f2a (patch) | |
tree | db93bf44e65f3b90f74a0b72fbe8d3dc7cf2d95e | |
parent | Merge branch 'master' of github.com:alshopov/git-po (diff) | |
parent | l10n: vi.po (2257t): Update translation (diff) | |
download | tgif-b9e343e6402ab74dac9134f0550ec4ffcd4f6f2a.tar.xz |
Merge remote-tracking branch 'l10n/vi/vnwildman/master'
* l10n/vi/vnwildman/master:
l10n: vi.po (2257t): Update translation
-rw-r--r-- | po/vi.po | 2853 |
1 files changed, 1503 insertions, 1350 deletions
@@ -6,10 +6,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.0.0-rc0\n" +"Project-Id-Version: git v2.1.0-rc0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2014-04-19 12:50+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2014-04-20 15:20+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2014-08-04 14:48+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2014-08-05 07:32+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -27,12 +27,11 @@ msgstr "" msgid "hint: %.*s\n" msgstr "gợi ý: %.*s\n" -#: advice.c:85 +#: advice.c:88 msgid "" -"Fix them up in the work tree,\n" -"and then use 'git add/rm <file>' as\n" -"appropriate to mark resolution and make a commit,\n" -"or use 'git commit -a'." +"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" +"as appropriate to mark resolution and make a commit, or use\n" +"'git commit -a'." msgstr "" "Sửa chúng trong cây làm việc,\n" "và sau đó dùng lệnh \"git add/rm <tập-tin>\" dành riêng\n" @@ -58,7 +57,7 @@ msgstr "" msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" -#: archive.c:243 builtin/add.c:136 builtin/add.c:428 builtin/rm.c:328 +#: archive.c:243 builtin/add.c:136 builtin/add.c:427 builtin/rm.c:328 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" @@ -71,7 +70,7 @@ msgstr "định_dạng" msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:329 builtin/log.c:1193 +#: archive.c:329 builtin/log.c:1201 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" @@ -79,13 +78,13 @@ msgstr "tiền_tố" msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:331 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2258 -#: builtin/blame.c:2259 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:680 -#: builtin/fast-export.c:682 builtin/grep.c:714 builtin/hash-object.c:77 +#: archive.c:331 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2517 +#: builtin/blame.c:2518 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:709 +#: builtin/fast-export.c:711 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:77 #: builtin/ls-files.c:489 builtin/ls-files.c:492 builtin/notes.c:412 #: builtin/notes.c:569 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:151 msgid "file" -msgstr "tập-tin" +msgstr "tập_tin" #: archive.c:332 builtin/archive.c:89 msgid "write the archive to this file" @@ -269,7 +268,7 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:86 builtin/commit.c:706 +#: bundle.c:86 builtin/commit.c:755 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" @@ -278,8 +277,8 @@ msgstr "không thể mở “%s”" msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" -#: bundle.c:162 sequencer.c:669 sequencer.c:1123 builtin/log.c:332 -#: builtin/log.c:821 builtin/log.c:1418 builtin/log.c:1644 builtin/merge.c:357 +#: bundle.c:162 sequencer.c:630 sequencer.c:1085 builtin/log.c:330 +#: builtin/log.c:821 builtin/log.c:1428 builtin/log.c:1665 builtin/merge.c:357 #: builtin/shortlog.c:158 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" @@ -302,47 +301,47 @@ msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:" msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:" -#: bundle.c:293 +#: bundle.c:289 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" -#: bundle.c:299 builtin/log.c:1329 builtin/shortlog.c:261 +#: bundle.c:295 builtin/log.c:1339 builtin/shortlog.c:261 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" -#: bundle.c:334 +#: bundle.c:330 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:379 +#: bundle.c:375 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng." -#: bundle.c:395 +#: bundle.c:390 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" -#: bundle.c:413 +#: bundle.c:408 msgid "pack-objects died" msgstr "pack-objects đã chết" -#: bundle.c:416 +#: bundle.c:411 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: bundle.c:438 +#: bundle.c:433 msgid "index-pack died" msgstr "index-pack đã chết" -#: commit.c:54 +#: commit.c:40 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" -#: commit.c:56 +#: commit.c:42 #, c-format msgid "%s %s is not a commit!" msgstr "%s %s không phải là một lần commit!" @@ -438,26 +437,26 @@ msgstr[1] "%lu năm trước" msgid "failed to read orderfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" -#: diffcore-rename.c:517 +#: diffcore-rename.c:514 msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" -#: diff.c:113 +#: diff.c:114 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" -#: diff.c:118 +#: diff.c:119 #, c-format msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" -#: diff.c:213 +#: diff.c:214 #, c-format msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" -#: diff.c:263 +#: diff.c:267 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" @@ -466,7 +465,16 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:3495 +#: diff.c:2934 +#, c-format +msgid "external diff died, stopping at %s" +msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" + +#: diff.c:3329 +msgid "--follow requires exactly one pathspec" +msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" + +#: diff.c:3492 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -475,58 +483,58 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:3509 +#: diff.c:3506 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131 +#: gpg-interface.c:73 gpg-interface.c:145 msgid "could not run gpg." msgstr "không thể chạy gpg." -#: gpg-interface.c:71 +#: gpg-interface.c:85 msgid "gpg did not accept the data" msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu" -#: gpg-interface.c:82 +#: gpg-interface.c:96 msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" -#: gpg-interface.c:115 +#: gpg-interface.c:129 #, c-format msgid "could not create temporary file '%s': %s" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s" -#: gpg-interface.c:118 +#: gpg-interface.c:132 #, c-format msgid "failed writing detached signature to '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s" -#: grep.c:1698 +#: grep.c:1703 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:1715 +#: grep.c:1720 #, c-format msgid "'%s': %s" msgstr "“%s”: %s" -#: grep.c:1726 +#: grep.c:1731 #, c-format msgid "'%s': short read %s" msgstr "“%s”: đọc ngắn %s" -#: help.c:209 +#: help.c:207 #, c-format msgid "available git commands in '%s'" msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" -#: help.c:216 +#: help.c:214 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" -#: help.c:232 +#: help.c:230 msgid "The most commonly used git commands are:" msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:" @@ -562,7 +570,7 @@ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..." msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." -#: help.c:384 help.c:443 +#: help.c:384 help.c:444 msgid "" "\n" "Did you mean this?" @@ -576,16 +584,16 @@ msgstr[1] "" "\n" "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" -#: help.c:439 +#: help.c:440 #, c-format msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" -#: merge.c:56 +#: merge.c:40 msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" -#: merge.c:110 builtin/checkout.c:357 builtin/checkout.c:558 +#: merge.c:93 builtin/checkout.c:356 builtin/checkout.c:556 #: builtin/clone.c:661 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -595,7 +603,7 @@ msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" -#: merge-recursive.c:208 +#: merge-recursive.c:210 #, c-format msgid "addinfo_cache failed for path '%s'" msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" @@ -604,64 +612,64 @@ msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" msgid "error building trees" msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: merge-recursive.c:675 +#: merge-recursive.c:692 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" -#: merge-recursive.c:686 +#: merge-recursive.c:703 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" -#: merge-recursive.c:700 merge-recursive.c:721 +#: merge-recursive.c:717 merge-recursive.c:738 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" -#: merge-recursive.c:711 +#: merge-recursive.c:728 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:751 +#: merge-recursive.c:768 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" -#: merge-recursive.c:753 +#: merge-recursive.c:770 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" -#: merge-recursive.c:776 builtin/clone.c:317 +#: merge-recursive.c:793 builtin/clone.c:317 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: merge-recursive.c:784 +#: merge-recursive.c:801 #, c-format msgid "failed to symlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”" -#: merge-recursive.c:787 +#: merge-recursive.c:804 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" -#: merge-recursive.c:925 +#: merge-recursive.c:942 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" -#: merge-recursive.c:929 +#: merge-recursive.c:946 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" -#: merge-recursive.c:945 +#: merge-recursive.c:962 msgid "unsupported object type in the tree" msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" -#: merge-recursive.c:1024 merge-recursive.c:1038 +#: merge-recursive.c:1037 merge-recursive.c:1051 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -670,7 +678,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1030 merge-recursive.c:1043 +#: merge-recursive.c:1043 merge-recursive.c:1056 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -679,20 +687,20 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1084 +#: merge-recursive.c:1097 msgid "rename" msgstr "đổi tên" -#: merge-recursive.c:1084 +#: merge-recursive.c:1097 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" -#: merge-recursive.c:1140 +#: merge-recursive.c:1153 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" -#: merge-recursive.c:1162 +#: merge-recursive.c:1175 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" @@ -701,199 +709,199 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" -#: merge-recursive.c:1167 +#: merge-recursive.c:1180 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" -#: merge-recursive.c:1221 +#: merge-recursive.c:1234 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:1251 +#: merge-recursive.c:1264 #, c-format msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" -#: merge-recursive.c:1450 +#: merge-recursive.c:1463 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" -#: merge-recursive.c:1460 +#: merge-recursive.c:1473 #, c-format msgid "Adding merged %s" msgstr "Thêm hòa trộn %s" -#: merge-recursive.c:1465 merge-recursive.c:1663 +#: merge-recursive.c:1478 merge-recursive.c:1676 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" -#: merge-recursive.c:1516 +#: merge-recursive.c:1529 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: merge-recursive.c:1519 +#: merge-recursive.c:1532 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" -#: merge-recursive.c:1567 +#: merge-recursive.c:1580 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" -#: merge-recursive.c:1567 +#: merge-recursive.c:1580 msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: merge-recursive.c:1577 +#: merge-recursive.c:1590 msgid "content" msgstr "nội dung" -#: merge-recursive.c:1584 +#: merge-recursive.c:1597 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" -#: merge-recursive.c:1618 +#: merge-recursive.c:1631 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:1632 +#: merge-recursive.c:1645 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" -#: merge-recursive.c:1636 git-submodule.sh:1149 +#: merge-recursive.c:1649 git-submodule.sh:1150 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" -#: merge-recursive.c:1637 +#: merge-recursive.c:1650 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:1727 +#: merge-recursive.c:1740 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" -#: merge-recursive.c:1752 +#: merge-recursive.c:1765 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" -#: merge-recursive.c:1758 +#: merge-recursive.c:1771 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập tin" -#: merge-recursive.c:1763 +#: merge-recursive.c:1776 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" -#: merge-recursive.c:1773 +#: merge-recursive.c:1786 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" -#: merge-recursive.c:1790 +#: merge-recursive.c:1803 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." -#: merge-recursive.c:1809 +#: merge-recursive.c:1822 msgid "Already up-to-date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" -#: merge-recursive.c:1818 +#: merge-recursive.c:1831 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:1848 +#: merge-recursive.c:1861 #, c-format msgid "Unprocessed path??? %s" msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" -#: merge-recursive.c:1893 +#: merge-recursive.c:1906 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:1906 +#: merge-recursive.c:1919 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:1943 +#: merge-recursive.c:1956 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:2000 +#: merge-recursive.c:2013 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:2012 builtin/merge.c:668 +#: merge-recursive.c:2024 builtin/merge.c:666 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" -#: notes-utils.c:40 +#: notes-utils.c:41 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" msgstr "" "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " "chiếu" -#: notes-utils.c:81 +#: notes-utils.c:83 #, c-format msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" -#: notes-utils.c:91 +#: notes-utils.c:93 #, c-format msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the #. environment variable, the second %s is its value -#: notes-utils.c:118 +#: notes-utils.c:120 #, c-format msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" -#: object.c:229 +#: object.c:234 #, c-format msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" -#: parse-options.c:532 +#: parse-options.c:534 msgid "..." msgstr "..." -#: parse-options.c:550 +#: parse-options.c:552 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation -#: parse-options.c:554 +#: parse-options.c:556 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" -#: parse-options.c:557 +#: parse-options.c:559 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" -#: parse-options.c:591 +#: parse-options.c:593 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" @@ -949,12 +957,12 @@ msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" -#: pathspec.c:433 +#: pathspec.c:432 #, c-format msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: pathspec.c:442 +#: pathspec.c:441 msgid "" "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n" "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?" @@ -962,11 +970,11 @@ msgstr "" "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n" "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?" -#: progress.c:224 +#: progress.c:225 msgid "done" msgstr "xong" -#: read-cache.c:1238 +#: read-cache.c:1260 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" @@ -975,7 +983,7 @@ msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1248 +#: read-cache.c:1270 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" @@ -984,52 +992,52 @@ msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: remote.c:758 +#: remote.c:753 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" -#: remote.c:762 +#: remote.c:757 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" -#: remote.c:766 +#: remote.c:761 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" -#: remote.c:774 +#: remote.c:769 msgid "Internal error" msgstr "Lỗi nội bộ" -#: remote.c:1948 +#: remote.c:1943 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" -#: remote.c:1952 +#: remote.c:1947 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" -#: remote.c:1955 +#: remote.c:1950 #, c-format msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" -#: remote.c:1959 +#: remote.c:1954 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" -msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao.\n" -msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao.\n" +msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" +msgstr[1] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" -#: remote.c:1965 +#: remote.c:1960 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:1968 +#: remote.c:1963 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" @@ -1041,11 +1049,11 @@ msgstr[1] "" "Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-" "forward.\n" -#: remote.c:1976 +#: remote.c:1971 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:1979 +#: remote.c:1974 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -1058,10 +1066,11 @@ msgstr[0] "" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" msgstr[1] "" -"Your branch and “%s” have diverged,\n" -"and have %d and %d different commit each, respectively.\n" +"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n" +"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" +"tương ứng với mỗi lần.\n" -#: remote.c:1989 +#: remote.c:1984 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " @@ -1076,19 +1085,19 @@ msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" msgid "dup2(%d,%d) failed" msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" -#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:786 builtin/merge.c:899 -#: builtin/merge.c:1009 builtin/merge.c:1019 +#: sequencer.c:171 builtin/merge.c:782 builtin/merge.c:893 +#: builtin/merge.c:1003 builtin/merge.c:1013 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing" msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" -#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:789 -#: builtin/merge.c:1011 builtin/merge.c:1024 +#: sequencer.c:173 builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:785 +#: builtin/merge.c:1005 builtin/merge.c:1018 #, c-format msgid "Could not write to '%s'" msgstr "Không thể ghi vào “%s”" -#: sequencer.c:229 +#: sequencer.c:194 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" @@ -1096,7 +1105,7 @@ msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" -#: sequencer.c:232 +#: sequencer.c:197 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" @@ -1106,67 +1115,71 @@ msgstr "" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" -#: sequencer.c:245 sequencer.c:879 sequencer.c:962 +#: sequencer.c:210 sequencer.c:841 sequencer.c:924 #, c-format msgid "Could not write to %s" msgstr "Không thể ghi vào %s" -#: sequencer.c:248 +#: sequencer.c:213 #, c-format msgid "Error wrapping up %s" msgstr "Lỗi bao bọc %s" -#: sequencer.c:263 +#: sequencer.c:228 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." -#: sequencer.c:265 +#: sequencer.c:230 msgid "Your local changes would be overwritten by revert." msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert." -#: sequencer.c:268 +#: sequencer.c:233 msgid "Commit your changes or stash them to proceed." msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." +#: sequencer.c:250 +msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to" +msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to" + #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick" -#: sequencer.c:325 +#: sequencer.c:293 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:356 +#: sequencer.c:324 msgid "Could not resolve HEAD commit\n" msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n" -#: sequencer.c:378 +#: sequencer.c:344 msgid "Unable to update cache tree\n" msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" -#: sequencer.c:430 +#: sequencer.c:391 #, c-format msgid "Could not parse commit %s\n" msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" -#: sequencer.c:435 +#: sequencer.c:396 #, c-format msgid "Could not parse parent commit %s\n" msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n" -#: sequencer.c:501 +#: sequencer.c:462 msgid "Your index file is unmerged." msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:520 +#: sequencer.c:481 #, c-format msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." -#: sequencer.c:528 +#: sequencer.c:489 #, c-format msgid "Commit %s does not have parent %d" msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:532 +#: sequencer.c:493 #, c-format msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge." msgstr "" @@ -1175,153 +1188,153 @@ msgstr "" #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or #. "cherry-pick", the second %s a SHA1 -#: sequencer.c:545 +#: sequencer.c:506 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:549 +#: sequencer.c:510 #, c-format msgid "Cannot get commit message for %s" msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" -#: sequencer.c:635 +#: sequencer.c:596 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể revert %s... %s" -#: sequencer.c:636 +#: sequencer.c:597 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s" -#: sequencer.c:672 +#: sequencer.c:633 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:680 +#: sequencer.c:641 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:685 +#: sequencer.c:645 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:743 +#: sequencer.c:705 #, c-format msgid "Cannot %s during a %s" msgstr "Không thể %s trong khi %s" -#: sequencer.c:765 +#: sequencer.c:727 #, c-format msgid "Could not parse line %d." msgstr "Không phân tích được dòng %d." -#: sequencer.c:770 +#: sequencer.c:732 msgid "No commits parsed." msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích." -#: sequencer.c:783 +#: sequencer.c:745 #, c-format msgid "Could not open %s" msgstr "Không thể mở %s" -#: sequencer.c:787 +#: sequencer.c:749 #, c-format msgid "Could not read %s." msgstr "Không thể đọc %s." -#: sequencer.c:794 +#: sequencer.c:756 #, c-format msgid "Unusable instruction sheet: %s" msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:824 +#: sequencer.c:786 #, c-format msgid "Invalid key: %s" msgstr "Khóa không đúng: %s" -#: sequencer.c:827 +#: sequencer.c:789 #, c-format msgid "Invalid value for %s: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" -#: sequencer.c:839 +#: sequencer.c:801 #, c-format msgid "Malformed options sheet: %s" msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s" -#: sequencer.c:860 +#: sequencer.c:822 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện" -#: sequencer.c:861 +#: sequencer.c:823 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" -#: sequencer.c:865 +#: sequencer.c:827 #, c-format msgid "Could not create sequencer directory %s" msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s" -#: sequencer.c:881 sequencer.c:966 +#: sequencer.c:843 sequencer.c:928 #, c-format msgid "Error wrapping up %s." msgstr "Lỗi bao bọc %s." -#: sequencer.c:900 sequencer.c:1036 +#: sequencer.c:862 sequencer.c:998 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình" -#: sequencer.c:902 +#: sequencer.c:864 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:904 +#: sequencer.c:866 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:926 builtin/apply.c:4061 +#: sequencer.c:888 builtin/apply.c:4062 #, c-format msgid "cannot open %s: %s" msgstr "không thể mở %s: %s" -#: sequencer.c:929 +#: sequencer.c:891 #, c-format msgid "cannot read %s: %s" msgstr "không thể đọc %s: %s" -#: sequencer.c:930 +#: sequencer.c:892 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:936 +#: sequencer.c:898 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:959 +#: sequencer.c:921 #, c-format msgid "Could not format %s." msgstr "Không thể định dạng “%s”." -#: sequencer.c:1104 +#: sequencer.c:1066 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:1107 +#: sequencer.c:1069 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:1141 +#: sequencer.c:1103 msgid "Can't revert as initial commit" msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo" -#: sequencer.c:1142 +#: sequencer.c:1104 msgid "Can't cherry-pick into empty head" msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" @@ -1349,21 +1362,21 @@ msgstr "" "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" -#: sha1_name.c:1072 +#: sha1_name.c:1060 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" -#: sha1_name.c:1075 +#: sha1_name.c:1063 #, c-format msgid "No such branch: '%s'" msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" -#: sha1_name.c:1077 +#: sha1_name.c:1065 #, c-format msgid "No upstream configured for branch '%s'" msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: sha1_name.c:1081 +#: sha1_name.c:1069 #, c-format msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" @@ -1394,17 +1407,17 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" msgid "staging updated .gitmodules failed" msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" -#: submodule.c:1121 builtin/init-db.c:363 +#: submodule.c:1118 builtin/init-db.c:363 #, c-format msgid "Could not create git link %s" msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”" -#: submodule.c:1132 +#: submodule.c:1129 #, c-format msgid "Could not set core.worktree in %s" msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”." -#: unpack-trees.c:206 +#: unpack-trees.c:202 msgid "Checking out files" msgstr "Đang lấy ra các tập tin" @@ -1437,22 +1450,22 @@ msgstr "tên cổng không hợp lệ" msgid "invalid '..' path segment" msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" -#: wrapper.c:422 +#: wrapper.c:460 #, c-format msgid "unable to access '%s': %s" msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" -#: wrapper.c:443 +#: wrapper.c:481 #, c-format msgid "unable to access '%s'" msgstr "không thể truy cập “%s”" -#: wrapper.c:454 +#: wrapper.c:492 #, c-format msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s" -#: wrapper.c:455 +#: wrapper.c:493 msgid "no such user" msgstr "không có người dùng như vậy" @@ -1601,15 +1614,15 @@ msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " msgid "bug: unhandled diff status %c" msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c" -#: wt-status.c:765 +#: wt-status.c:764 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" -#: wt-status.c:767 +#: wt-status.c:766 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" -#: wt-status.c:846 +#: wt-status.c:845 msgid "" "Do not touch the line above.\n" "Everything below will be removed." @@ -1617,72 +1630,72 @@ msgstr "" "Không động đến đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." -#: wt-status.c:937 +#: wt-status.c:936 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." -#: wt-status.c:940 +#: wt-status.c:939 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:943 +#: wt-status.c:942 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." -#: wt-status.c:946 +#: wt-status.c:945 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:956 +#: wt-status.c:955 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." -#: wt-status.c:959 +#: wt-status.c:958 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." -#: wt-status.c:963 +#: wt-status.c:962 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" -#: wt-status.c:965 +#: wt-status.c:964 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:967 +#: wt-status.c:966 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1027 wt-status.c:1044 +#: wt-status.c:1026 wt-status.c:1043 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1032 wt-status.c:1049 +#: wt-status.c:1031 wt-status.c:1048 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." -#: wt-status.c:1035 +#: wt-status.c:1034 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1037 +#: wt-status.c:1036 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1039 +#: wt-status.c:1038 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1052 +#: wt-status.c:1051 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" -#: wt-status.c:1056 +#: wt-status.c:1055 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -1690,126 +1703,126 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1061 +#: wt-status.c:1060 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:1064 +#: wt-status.c:1063 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1068 +#: wt-status.c:1067 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1073 +#: wt-status.c:1072 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:1076 +#: wt-status.c:1075 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" -#: wt-status.c:1078 +#: wt-status.c:1077 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:1088 +#: wt-status.c:1087 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." -#: wt-status.c:1093 +#: wt-status.c:1092 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" -#: wt-status.c:1096 +#: wt-status.c:1095 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" -#: wt-status.c:1098 +#: wt-status.c:1097 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1107 +#: wt-status.c:1106 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1112 +#: wt-status.c:1111 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1115 +#: wt-status.c:1114 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1117 +#: wt-status.c:1116 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)" -#: wt-status.c:1128 +#: wt-status.c:1127 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1132 +#: wt-status.c:1131 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1135 +#: wt-status.c:1134 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1310 +#: wt-status.c:1309 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1317 +#: wt-status.c:1316 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1324 +#: wt-status.c:1323 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " -#: wt-status.c:1326 +#: wt-status.c:1325 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " -#: wt-status.c:1329 +#: wt-status.c:1328 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1346 +#: wt-status.c:1345 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1360 +#: wt-status.c:1359 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1362 +#: wt-status.c:1361 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1366 +#: wt-status.c:1365 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -1821,32 +1834,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1372 +#: wt-status.c:1371 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1374 +#: wt-status.c:1373 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1380 +#: wt-status.c:1379 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1385 +#: wt-status.c:1384 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1388 +#: wt-status.c:1387 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1391 +#: wt-status.c:1390 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -1855,49 +1868,49 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1394 +#: wt-status.c:1393 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1397 +#: wt-status.c:1396 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1400 wt-status.c:1405 +#: wt-status.c:1399 wt-status.c:1404 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1403 +#: wt-status.c:1402 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1407 +#: wt-status.c:1406 #, c-format msgid "nothing to commit, working directory clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1516 +#: wt-status.c:1515 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1522 +#: wt-status.c:1521 msgid "Initial commit on " msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " -#: wt-status.c:1554 +#: wt-status.c:1553 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" -#: wt-status.c:1556 wt-status.c:1564 +#: wt-status.c:1555 wt-status.c:1563 msgid "behind " msgstr "đằng sau " @@ -1929,7 +1942,7 @@ msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:193 +#: builtin/add.c:193 builtin/rev-parse.c:781 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" @@ -1962,15 +1975,15 @@ msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:876 builtin/fetch.c:93 builtin/mv.c:70 -#: builtin/prune-packed.c:77 builtin/push.c:489 builtin/remote.c:1344 +#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:70 +#: builtin/prune-packed.c:77 builtin/push.c:488 builtin/remote.c:1367 #: builtin/rm.c:269 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" -#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19 -#: builtin/commit.c:1256 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:612 -#: builtin/log.c:1592 builtin/mv.c:69 builtin/read-tree.c:113 +#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4411 builtin/check-ignore.c:19 +#: builtin/commit.c:1328 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:606 +#: builtin/log.c:1613 builtin/mv.c:69 builtin/read-tree.c:113 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" @@ -1978,7 +1991,7 @@ msgstr "chi tiết" msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1108 builtin/reset.c:283 +#: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1102 builtin/reset.c:285 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" @@ -2035,30 +2048,30 @@ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:330 +#: builtin/add.c:329 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" -#: builtin/add.c:337 +#: builtin/add.c:336 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" -#: builtin/add.c:358 +#: builtin/add.c:357 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" -#: builtin/add.c:359 +#: builtin/add.c:358 #, c-format msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" -#: builtin/add.c:364 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:920 -#: builtin/commit.c:320 builtin/mv.c:90 builtin/reset.c:234 builtin/rm.c:299 +#: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919 +#: builtin/commit.c:319 builtin/mv.c:90 builtin/reset.c:234 builtin/rm.c:299 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: builtin/add.c:448 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:280 builtin/rm.c:432 +#: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:280 builtin/rm.c:431 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -2076,40 +2089,40 @@ msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" -#: builtin/apply.c:823 +#: builtin/apply.c:825 #, c-format msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" msgstr "" "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " "%s" -#: builtin/apply.c:832 +#: builtin/apply.c:834 #, c-format msgid "regexec returned %d for input: %s" msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" -#: builtin/apply.c:913 +#: builtin/apply.c:915 #, c-format msgid "unable to find filename in patch at line %d" msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" -#: builtin/apply.c:945 +#: builtin/apply.c:947 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" msgstr "" "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" -#: builtin/apply.c:949 +#: builtin/apply.c:951 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" -#: builtin/apply.c:950 +#: builtin/apply.c:952 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" -#: builtin/apply.c:957 +#: builtin/apply.c:959 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" @@ -2223,19 +2236,19 @@ msgstr "" msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" -#: builtin/apply.c:2946 +#: builtin/apply.c:2944 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" -#: builtin/apply.c:2952 +#: builtin/apply.c:2950 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" -#: builtin/apply.c:2973 +#: builtin/apply.c:2971 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" @@ -2324,218 +2337,218 @@ msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" -#: builtin/apply.c:3851 +#: builtin/apply.c:3852 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" -#: builtin/apply.c:3855 +#: builtin/apply.c:3856 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" -#: builtin/apply.c:3860 +#: builtin/apply.c:3861 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" -#: builtin/apply.c:3863 builtin/apply.c:3971 +#: builtin/apply.c:3864 builtin/apply.c:3972 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" -#: builtin/apply.c:3896 +#: builtin/apply.c:3897 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" -#: builtin/apply.c:3945 +#: builtin/apply.c:3946 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" -#: builtin/apply.c:4032 +#: builtin/apply.c:4033 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." -#: builtin/apply.c:4040 +#: builtin/apply.c:4041 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" -#: builtin/apply.c:4043 +#: builtin/apply.c:4044 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." -#: builtin/apply.c:4053 +#: builtin/apply.c:4054 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" -#: builtin/apply.c:4074 +#: builtin/apply.c:4075 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." -#: builtin/apply.c:4077 +#: builtin/apply.c:4078 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." -#: builtin/apply.c:4227 +#: builtin/apply.c:4228 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" -#: builtin/apply.c:4238 +#: builtin/apply.c:4239 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:4357 builtin/apply.c:4360 builtin/clone.c:90 -#: builtin/fetch.c:78 +#: builtin/apply.c:4358 builtin/apply.c:4361 builtin/clone.c:90 +#: builtin/fetch.c:93 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" -#: builtin/apply.c:4358 +#: builtin/apply.c:4359 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: builtin/apply.c:4361 +#: builtin/apply.c:4362 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: builtin/apply.c:4363 +#: builtin/apply.c:4364 msgid "num" msgstr "số" -#: builtin/apply.c:4364 +#: builtin/apply.c:4365 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" -#: builtin/apply.c:4367 +#: builtin/apply.c:4368 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" -#: builtin/apply.c:4369 +#: builtin/apply.c:4370 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" -#: builtin/apply.c:4373 +#: builtin/apply.c:4374 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" -#: builtin/apply.c:4375 +#: builtin/apply.c:4376 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" -#: builtin/apply.c:4377 +#: builtin/apply.c:4378 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" -#: builtin/apply.c:4379 +#: builtin/apply.c:4380 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" -#: builtin/apply.c:4381 +#: builtin/apply.c:4382 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: builtin/apply.c:4383 +#: builtin/apply.c:4384 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" -#: builtin/apply.c:4385 +#: builtin/apply.c:4386 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" -#: builtin/apply.c:4387 +#: builtin/apply.c:4388 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:455 +#: builtin/apply.c:4390 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:455 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" -#: builtin/apply.c:4392 +#: builtin/apply.c:4393 msgid "ensure at least <n> lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" -#: builtin/apply.c:4393 +#: builtin/apply.c:4394 msgid "action" msgstr "hành động" -#: builtin/apply.c:4394 +#: builtin/apply.c:4395 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" -#: builtin/apply.c:4397 builtin/apply.c:4400 +#: builtin/apply.c:4398 builtin/apply.c:4401 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" -#: builtin/apply.c:4403 +#: builtin/apply.c:4404 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" -#: builtin/apply.c:4405 +#: builtin/apply.c:4406 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" -#: builtin/apply.c:4407 +#: builtin/apply.c:4408 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" -#: builtin/apply.c:4409 +#: builtin/apply.c:4410 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" -#: builtin/apply.c:4412 +#: builtin/apply.c:4413 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" -#: builtin/apply.c:4415 +#: builtin/apply.c:4416 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" -#: builtin/apply.c:4417 +#: builtin/apply.c:4418 msgid "root" msgstr "root" -#: builtin/apply.c:4418 +#: builtin/apply.c:4419 msgid "prepend <root> to all filenames" msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" -#: builtin/apply.c:4440 +#: builtin/apply.c:4441 msgid "--3way outside a repository" msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" -#: builtin/apply.c:4448 +#: builtin/apply.c:4449 msgid "--index outside a repository" msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" -#: builtin/apply.c:4451 +#: builtin/apply.c:4452 msgid "--cached outside a repository" msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" -#: builtin/apply.c:4467 +#: builtin/apply.c:4468 #, c-format msgid "can't open patch '%s'" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”" -#: builtin/apply.c:4481 +#: builtin/apply.c:4482 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" -#: builtin/apply.c:4487 builtin/apply.c:4497 +#: builtin/apply.c:4488 builtin/apply.c:4498 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." @@ -2590,108 +2603,118 @@ msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" msgstr "" "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành" -#: builtin/blame.c:27 +#: builtin/blame.c:30 msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file" msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin" -#: builtin/blame.c:32 +#: builtin/blame.c:35 msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)" msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)" -#: builtin/blame.c:2242 +#: builtin/blame.c:2501 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:2243 +#: builtin/blame.c:2502 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2244 +#: builtin/blame.c:2503 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2245 +#: builtin/blame.c:2504 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:2246 +#: builtin/blame.c:2505 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" -#: builtin/blame.c:2247 +#: builtin/blame.c:2506 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:2248 +#: builtin/blame.c:2507 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2249 +#: builtin/blame.c:2508 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:2250 +#: builtin/blame.c:2509 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" -#: builtin/blame.c:2251 +#: builtin/blame.c:2510 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2252 +#: builtin/blame.c:2511 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2253 +#: builtin/blame.c:2512 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2254 +#: builtin/blame.c:2513 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2255 +#: builtin/blame.c:2514 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2256 +#: builtin/blame.c:2515 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:2257 +#: builtin/blame.c:2516 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:2258 +#: builtin/blame.c:2517 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:2259 +#: builtin/blame.c:2518 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:2260 builtin/blame.c:2261 +#: builtin/blame.c:2519 builtin/blame.c:2520 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:2260 +#: builtin/blame.c:2519 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2261 +#: builtin/blame.c:2520 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2262 +#: builtin/blame.c:2521 msgid "n,m" msgstr "n,m" -#: builtin/blame.c:2262 +#: builtin/blame.c:2521 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" +#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum +#. display width for a relative timestamp in "git blame" +#. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which +#. takes 22 places, is the longest among various forms of +#. relative timestamps, but your language may need more or +#. fewer display columns. +#: builtin/blame.c:2599 +msgid "4 years, 11 months ago" +msgstr "4 năm, 11 tháng trước" + #: builtin/branch.c:24 msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" @@ -2930,9 +2953,9 @@ msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" #: builtin/branch.c:817 builtin/branch.c:823 builtin/branch.c:844 -#: builtin/branch.c:850 builtin/commit.c:1494 builtin/commit.c:1495 -#: builtin/commit.c:1496 builtin/commit.c:1497 builtin/tag.c:527 -#: builtin/tag.c:533 +#: builtin/branch.c:850 builtin/commit.c:1573 builtin/commit.c:1574 +#: builtin/commit.c:1575 builtin/commit.c:1576 builtin/tag.c:615 +#: builtin/tag.c:621 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" @@ -2996,7 +3019,7 @@ msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ." -#: builtin/branch.c:872 builtin/clone.c:635 +#: builtin/branch.c:872 builtin/clone.c:636 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" @@ -3184,7 +3207,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1089 builtin/gc.c:271 +#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1083 builtin/gc.c:285 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -3241,44 +3264,44 @@ msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]" msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]" -#: builtin/checkout-index.c:187 +#: builtin/checkout-index.c:188 msgid "check out all files in the index" msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" -#: builtin/checkout-index.c:188 +#: builtin/checkout-index.c:189 msgid "force overwrite of existing files" msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" -#: builtin/checkout-index.c:190 +#: builtin/checkout-index.c:191 msgid "no warning for existing files and files not in index" msgstr "" "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" -#: builtin/checkout-index.c:192 +#: builtin/checkout-index.c:193 msgid "don't checkout new files" msgstr "không checkout các tập tin mới" -#: builtin/checkout-index.c:194 +#: builtin/checkout-index.c:195 msgid "update stat information in the index file" msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: builtin/checkout-index.c:200 +#: builtin/checkout-index.c:201 msgid "read list of paths from the standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/checkout-index.c:202 +#: builtin/checkout-index.c:203 msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" -#: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30 +#: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30 msgid "string" msgstr "chuỗi" -#: builtin/checkout-index.c:204 +#: builtin/checkout-index.c:205 msgid "when creating files, prepend <string>" msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" -#: builtin/checkout-index.c:207 +#: builtin/checkout-index.c:208 msgid "copy out the files from named stage" msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" @@ -3320,76 +3343,76 @@ msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" -#: builtin/checkout.c:232 builtin/checkout.c:235 builtin/checkout.c:238 -#: builtin/checkout.c:241 +#: builtin/checkout.c:231 builtin/checkout.c:234 builtin/checkout.c:237 +#: builtin/checkout.c:240 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" -#: builtin/checkout.c:244 builtin/checkout.c:247 +#: builtin/checkout.c:243 builtin/checkout.c:246 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" -#: builtin/checkout.c:250 +#: builtin/checkout.c:249 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." -#: builtin/checkout.c:261 builtin/checkout.c:450 +#: builtin/checkout.c:260 builtin/checkout.c:449 msgid "corrupt index file" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: builtin/checkout.c:321 builtin/checkout.c:328 +#: builtin/checkout.c:320 builtin/checkout.c:327 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:472 +#: builtin/checkout.c:471 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:593 +#: builtin/checkout.c:591 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s'\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:631 +#: builtin/checkout.c:629 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:638 +#: builtin/checkout.c:636 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:641 +#: builtin/checkout.c:639 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:645 +#: builtin/checkout.c:643 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:647 builtin/checkout.c:1032 +#: builtin/checkout.c:645 builtin/checkout.c:1026 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:649 +#: builtin/checkout.c:647 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:705 +#: builtin/checkout.c:699 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n" -#: builtin/checkout.c:711 +#: builtin/checkout.c:705 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -3414,7 +3437,7 @@ msgstr[1] "" "\n" "%s\n" -#: builtin/checkout.c:729 +#: builtin/checkout.c:723 #, c-format msgid "" "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" @@ -3430,141 +3453,141 @@ msgstr "" " git branch tên_nhánh_mới %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:759 +#: builtin/checkout.c:753 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:763 +#: builtin/checkout.c:757 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:790 builtin/checkout.c:1027 +#: builtin/checkout.c:784 builtin/checkout.c:1021 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:934 +#: builtin/checkout.c:928 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:973 +#: builtin/checkout.c:967 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/checkout.c:1002 +#: builtin/checkout.c:996 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1041 +#: builtin/checkout.c:1035 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1044 builtin/checkout.c:1048 +#: builtin/checkout.c:1038 builtin/checkout.c:1042 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1052 builtin/checkout.c:1055 builtin/checkout.c:1060 -#: builtin/checkout.c:1063 +#: builtin/checkout.c:1046 builtin/checkout.c:1049 builtin/checkout.c:1054 +#: builtin/checkout.c:1057 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1068 +#: builtin/checkout.c:1062 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”" -#: builtin/checkout.c:1090 builtin/checkout.c:1092 builtin/clone.c:88 +#: builtin/checkout.c:1084 builtin/checkout.c:1086 builtin/clone.c:88 #: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1091 +#: builtin/checkout.c:1085 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1093 +#: builtin/checkout.c:1087 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1094 +#: builtin/checkout.c:1088 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1095 +#: builtin/checkout.c:1089 msgid "detach the HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" -#: builtin/checkout.c:1096 +#: builtin/checkout.c:1090 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1098 +#: builtin/checkout.c:1092 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1098 +#: builtin/checkout.c:1092 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1099 +#: builtin/checkout.c:1093 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1101 +#: builtin/checkout.c:1095 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1103 +#: builtin/checkout.c:1097 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1104 +#: builtin/checkout.c:1098 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1105 builtin/merge.c:225 +#: builtin/checkout.c:1099 builtin/merge.c:225 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1106 builtin/log.c:1228 parse-options.h:245 +#: builtin/checkout.c:1100 builtin/log.c:1236 parse-options.h:245 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1107 +#: builtin/checkout.c:1101 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" -#: builtin/checkout.c:1110 +#: builtin/checkout.c:1104 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" -#: builtin/checkout.c:1112 +#: builtin/checkout.c:1106 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'" msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”" -#: builtin/checkout.c:1135 +#: builtin/checkout.c:1129 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1152 +#: builtin/checkout.c:1146 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1159 +#: builtin/checkout.c:1153 msgid "Missing branch name; try -b" msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" -#: builtin/checkout.c:1196 +#: builtin/checkout.c:1190 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1203 +#: builtin/checkout.c:1197 #, c-format msgid "" "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" @@ -3574,12 +3597,12 @@ msgstr "" "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " "chuyển giao?" -#: builtin/checkout.c:1208 +#: builtin/checkout.c:1202 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1212 +#: builtin/checkout.c:1206 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -3655,30 +3678,30 @@ msgstr "" msgid "Huh (%s)?" msgstr "Hả (%s)?" -#: builtin/clean.c:660 +#: builtin/clean.c:659 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " -#: builtin/clean.c:697 +#: builtin/clean.c:696 #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" -#: builtin/clean.c:718 +#: builtin/clean.c:717 msgid "Select items to delete" msgstr "Chọn mục muốn xóa" -#: builtin/clean.c:758 +#: builtin/clean.c:757 #, c-format msgid "remove %s? " msgstr "gỡ bỏ “%s”? " -#: builtin/clean.c:783 +#: builtin/clean.c:782 msgid "Bye." msgstr "Tạm biệt." -#: builtin/clean.c:791 +#: builtin/clean.c:790 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" @@ -3696,62 +3719,62 @@ msgstr "" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" -#: builtin/clean.c:818 +#: builtin/clean.c:817 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" -#: builtin/clean.c:819 +#: builtin/clean.c:818 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" -#: builtin/clean.c:827 +#: builtin/clean.c:826 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:" msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:" -#: builtin/clean.c:844 +#: builtin/clean.c:843 msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." -#: builtin/clean.c:875 +#: builtin/clean.c:874 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/clean.c:877 +#: builtin/clean.c:876 msgid "force" msgstr "ép buộc" -#: builtin/clean.c:878 +#: builtin/clean.c:877 msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" -#: builtin/clean.c:880 +#: builtin/clean.c:879 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:881 builtin/describe.c:415 builtin/grep.c:716 -#: builtin/ls-files.c:486 builtin/name-rev.c:314 builtin/show-ref.c:185 +#: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:406 builtin/grep.c:714 +#: builtin/ls-files.c:486 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:185 msgid "pattern" msgstr "mẫu" -#: builtin/clean.c:882 +#: builtin/clean.c:881 msgid "add <pattern> to ignore rules" msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" -#: builtin/clean.c:883 +#: builtin/clean.c:882 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:885 +#: builtin/clean.c:884 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:903 +#: builtin/clean.c:902 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" -#: builtin/clean.c:907 +#: builtin/clean.c:906 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" @@ -3759,7 +3782,7 @@ msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clean.c:910 +#: builtin/clean.c:909 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" @@ -3771,8 +3794,8 @@ msgstr "" msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]" msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]" -#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:97 builtin/merge.c:222 -#: builtin/push.c:504 +#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:112 builtin/merge.c:222 +#: builtin/push.c:503 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" @@ -3832,7 +3855,7 @@ msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:98 builtin/grep.c:661 +#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:659 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" @@ -3934,94 +3957,94 @@ msgstr "Đang kiểm tra kết nối... " msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" -#: builtin/clone.c:626 +#: builtin/clone.c:627 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" -#: builtin/clone.c:657 +#: builtin/clone.c:658 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" -#: builtin/clone.c:765 +#: builtin/clone.c:768 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." -#: builtin/clone.c:769 +#: builtin/clone.c:772 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:780 +#: builtin/clone.c:783 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:783 +#: builtin/clone.c:786 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:796 +#: builtin/clone.c:799 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:802 -msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." -msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." - -#: builtin/clone.c:805 -msgid "source repository is shallow, ignoring --local" -msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" - -#: builtin/clone.c:810 -msgid "--local is ignored" -msgstr "--local bị lờ đi" - -#: builtin/clone.c:814 builtin/fetch.c:1119 +#: builtin/clone.c:805 builtin/fetch.c:1143 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" -#: builtin/clone.c:824 +#: builtin/clone.c:815 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:834 +#: builtin/clone.c:825 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:847 builtin/clone.c:859 +#: builtin/clone.c:838 builtin/clone.c:850 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: builtin/clone.c:850 +#: builtin/clone.c:841 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'." msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”." -#: builtin/clone.c:869 +#: builtin/clone.c:860 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n" -#: builtin/clone.c:871 +#: builtin/clone.c:862 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n" +#: builtin/clone.c:898 +msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." + +#: builtin/clone.c:901 +msgid "source repository is shallow, ignoring --local" +msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" + #: builtin/clone.c:906 +msgid "--local is ignored" +msgstr "--local bị lờ đi" + +#: builtin/clone.c:910 #, c-format msgid "Don't know how to clone %s" msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" -#: builtin/clone.c:957 builtin/clone.c:965 +#: builtin/clone.c:961 builtin/clone.c:969 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:968 +#: builtin/clone.c:972 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." @@ -4145,91 +4168,100 @@ msgstr "" msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" -#: builtin/commit.c:330 +#: builtin/commit.c:328 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:336 +#: builtin/commit.c:334 msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" -#: builtin/commit.c:369 builtin/commit.c:390 builtin/commit.c:440 +#: builtin/commit.c:366 builtin/commit.c:387 builtin/commit.c:435 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" -#: builtin/commit.c:421 +#: builtin/commit.c:418 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." -#: builtin/commit.c:423 +#: builtin/commit.c:420 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." -#: builtin/commit.c:433 +#: builtin/commit.c:429 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:453 +#: builtin/commit.c:447 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:544 builtin/commit.c:550 +#: builtin/commit.c:557 builtin/commit.c:563 #, c-format msgid "invalid commit: %s" msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s" -#: builtin/commit.c:572 +#: builtin/commit.c:585 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số cho --author bị dị hình" #: builtin/commit.c:592 #, c-format +msgid "invalid date format: %s" +msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" + +#: builtin/commit.c:609 +#, c-format msgid "Malformed ident string: '%s'" msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”" -#: builtin/commit.c:629 builtin/commit.c:663 builtin/commit.c:1014 +#: builtin/commit.c:642 +msgid "" +"unable to select a comment character that is not used\n" +"in the current commit message" +msgstr "" +"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" +"trong phần ghi chú hiện tại" + +#: builtin/commit.c:679 builtin/commit.c:712 builtin/commit.c:1086 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:641 builtin/shortlog.c:273 +#: builtin/commit.c:691 builtin/shortlog.c:273 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" -#: builtin/commit.c:643 +#: builtin/commit.c:693 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit.c:647 +#: builtin/commit.c:697 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" -#: builtin/commit.c:654 -msgid "commit has empty message" -msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng" - -#: builtin/commit.c:670 +#: builtin/commit.c:719 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" -#: builtin/commit.c:674 +#: builtin/commit.c:723 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" -#: builtin/commit.c:678 +#: builtin/commit.c:727 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "Không thể đọc “%s”." -#: builtin/commit.c:749 +#: builtin/commit.c:798 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" -#: builtin/commit.c:764 +#: builtin/commit.c:816 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4244,7 +4276,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:769 +#: builtin/commit.c:821 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4259,7 +4291,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:782 +#: builtin/commit.c:834 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -4270,7 +4302,7 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:789 +#: builtin/commit.c:841 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -4282,149 +4314,154 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:802 +#: builtin/commit.c:855 #, c-format -msgid "%sAuthor: %s" -msgstr "%sTác giả: %s" +msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" +msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:809 +#: builtin/commit.c:863 #, c-format -msgid "%sCommitter: %s" -msgstr "%sNgười chuyển giao: %s" +msgid "%sDate: %s" +msgstr "%sNgày tháng: %s" -#: builtin/commit.c:829 +#: builtin/commit.c:870 +#, c-format +msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" +msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" + +#: builtin/commit.c:888 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:872 +#: builtin/commit.c:945 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:887 builtin/tag.c:391 +#: builtin/commit.c:960 builtin/tag.c:495 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" -#: builtin/commit.c:989 +#: builtin/commit.c:1061 #, c-format msgid "No existing author found with '%s'" msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”" -#: builtin/commit.c:1004 builtin/commit.c:1244 +#: builtin/commit.c:1076 builtin/commit.c:1316 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1041 +#: builtin/commit.c:1113 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" -#: builtin/commit.c:1071 +#: builtin/commit.c:1143 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1080 +#: builtin/commit.c:1152 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." -#: builtin/commit.c:1083 +#: builtin/commit.c:1155 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1085 +#: builtin/commit.c:1157 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." -#: builtin/commit.c:1088 +#: builtin/commit.c:1160 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1098 +#: builtin/commit.c:1170 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "" "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup" -#: builtin/commit.c:1100 +#: builtin/commit.c:1172 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." -#: builtin/commit.c:1108 +#: builtin/commit.c:1180 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1125 +#: builtin/commit.c:1197 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." -#: builtin/commit.c:1127 +#: builtin/commit.c:1199 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1129 +#: builtin/commit.c:1201 msgid "Clever... amending the last one with dirty index." msgstr "Giỏi... “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn." -#: builtin/commit.c:1131 +#: builtin/commit.c:1203 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..." msgstr "" "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi " "là --only những đường dẫn" -#: builtin/commit.c:1143 builtin/tag.c:639 +#: builtin/commit.c:1215 builtin/tag.c:727 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" -#: builtin/commit.c:1148 +#: builtin/commit.c:1220 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1258 builtin/commit.c:1516 +#: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1595 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1260 builtin/commit.c:1518 +#: builtin/commit.c:1332 builtin/commit.c:1597 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1262 builtin/commit.c:1520 builtin/push.c:490 +#: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1599 builtin/push.c:489 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1265 builtin/commit.c:1522 +#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1601 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1268 builtin/commit.c:1525 +#: builtin/commit.c:1340 builtin/commit.c:1604 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1270 builtin/commit.c:1528 builtin/fast-export.c:674 -#: builtin/fast-export.c:677 builtin/tag.c:514 +#: builtin/commit.c:1342 builtin/commit.c:1607 builtin/fast-export.c:703 +#: builtin/fast-export.c:706 builtin/tag.c:602 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1271 builtin/commit.c:1528 +#: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1607 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1274 +#: builtin/commit.c:1346 msgid "show ignored files" msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" -#: builtin/commit.c:1275 parse-options.h:153 +#: builtin/commit.c:1347 parse-options.h:153 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1276 +#: builtin/commit.c:1348 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -4432,221 +4469,221 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1278 +#: builtin/commit.c:1350 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1347 +#: builtin/commit.c:1419 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1349 +#: builtin/commit.c:1421 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1390 +#: builtin/commit.c:1469 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: builtin/commit.c:1392 +#: builtin/commit.c:1471 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: builtin/commit.c:1486 +#: builtin/commit.c:1565 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1487 +#: builtin/commit.c:1566 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1489 +#: builtin/commit.c:1568 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1490 builtin/tag.c:512 +#: builtin/commit.c:1569 builtin/tag.c:600 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1491 +#: builtin/commit.c:1570 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1491 +#: builtin/commit.c:1570 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1492 builtin/gc.c:272 +#: builtin/commit.c:1571 builtin/gc.c:286 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1492 +#: builtin/commit.c:1571 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1493 builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:409 -#: builtin/notes.c:566 builtin/tag.c:510 +#: builtin/commit.c:1572 builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:409 +#: builtin/notes.c:566 builtin/tag.c:598 msgid "message" msgstr "chú thích" -#: builtin/commit.c:1493 +#: builtin/commit.c:1572 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1494 +#: builtin/commit.c:1573 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1495 +#: builtin/commit.c:1574 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" -#: builtin/commit.c:1496 +#: builtin/commit.c:1575 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1497 +#: builtin/commit.c:1576 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1498 +#: builtin/commit.c:1577 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1499 builtin/log.c:1180 builtin/revert.c:86 +#: builtin/commit.c:1578 builtin/log.c:1188 builtin/revert.c:86 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" -#: builtin/commit.c:1500 +#: builtin/commit.c:1579 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1501 +#: builtin/commit.c:1580 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1502 +#: builtin/commit.c:1581 msgid "default" msgstr "mặc định" -#: builtin/commit.c:1502 builtin/tag.c:515 +#: builtin/commit.c:1581 builtin/tag.c:603 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" -#: builtin/commit.c:1503 +#: builtin/commit.c:1582 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1504 builtin/merge.c:223 builtin/revert.c:92 -#: builtin/tag.c:516 +#: builtin/commit.c:1583 builtin/merge.c:223 builtin/revert.c:92 +#: builtin/tag.c:604 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" -#: builtin/commit.c:1505 builtin/merge.c:224 builtin/revert.c:93 +#: builtin/commit.c:1584 builtin/merge.c:224 builtin/revert.c:93 msgid "GPG sign commit" msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG" -#: builtin/commit.c:1508 +#: builtin/commit.c:1587 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1509 +#: builtin/commit.c:1588 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1510 +#: builtin/commit.c:1589 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1511 +#: builtin/commit.c:1590 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1512 +#: builtin/commit.c:1591 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1513 +#: builtin/commit.c:1592 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1514 +#: builtin/commit.c:1593 msgid "bypass pre-commit hook" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit" -#: builtin/commit.c:1515 +#: builtin/commit.c:1594 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1526 +#: builtin/commit.c:1605 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1527 +#: builtin/commit.c:1606 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1532 +#: builtin/commit.c:1611 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1534 +#: builtin/commit.c:1613 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1562 +#: builtin/commit.c:1641 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: builtin/commit.c:1601 builtin/merge.c:518 +#: builtin/commit.c:1680 builtin/merge.c:518 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" -#: builtin/commit.c:1608 +#: builtin/commit.c:1687 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1615 +#: builtin/commit.c:1694 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1634 +#: builtin/commit.c:1713 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) commit (lần chuyển giao): %s" -#: builtin/commit.c:1645 +#: builtin/commit.c:1724 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1650 +#: builtin/commit.c:1729 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1665 builtin/merge.c:857 builtin/merge.c:882 +#: builtin/commit.c:1744 builtin/merge.c:851 builtin/merge.c:876 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1686 +#: builtin/commit.c:1756 msgid "cannot lock HEAD ref" msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)" -#: builtin/commit.c:1690 +#: builtin/commit.c:1769 msgid "cannot update HEAD ref" msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD" -#: builtin/commit.c:1701 +#: builtin/commit.c:1780 msgid "" "Repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n" @@ -4801,47 +4838,47 @@ msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*" msgid "git describe [options] --dirty" msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty" -#: builtin/describe.c:225 +#: builtin/describe.c:216 #, c-format msgid "annotated tag %s not available" msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" -#: builtin/describe.c:229 +#: builtin/describe.c:220 #, c-format msgid "annotated tag %s has no embedded name" msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" -#: builtin/describe.c:231 +#: builtin/describe.c:222 #, c-format msgid "tag '%s' is really '%s' here" msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" -#: builtin/describe.c:258 +#: builtin/describe.c:249 #, c-format msgid "Not a valid object name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" -#: builtin/describe.c:261 +#: builtin/describe.c:252 #, c-format msgid "%s is not a valid '%s' object" msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" -#: builtin/describe.c:278 +#: builtin/describe.c:269 #, c-format msgid "no tag exactly matches '%s'" msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" -#: builtin/describe.c:280 +#: builtin/describe.c:271 #, c-format msgid "searching to describe %s\n" msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n" -#: builtin/describe.c:327 +#: builtin/describe.c:318 #, c-format msgid "finished search at %s\n" msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" -#: builtin/describe.c:354 +#: builtin/describe.c:345 #, c-format msgid "" "No annotated tags can describe '%s'.\n" @@ -4850,7 +4887,7 @@ msgstr "" "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." -#: builtin/describe.c:358 +#: builtin/describe.c:349 #, c-format msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" @@ -4859,12 +4896,12 @@ msgstr "" "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n" "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ." -#: builtin/describe.c:379 +#: builtin/describe.c:370 #, c-format msgid "traversed %lu commits\n" msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" -#: builtin/describe.c:382 +#: builtin/describe.c:373 #, c-format msgid "" "more than %i tags found; listed %i most recent\n" @@ -4873,63 +4910,63 @@ msgstr "" "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n" "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" -#: builtin/describe.c:404 +#: builtin/describe.c:395 msgid "find the tag that comes after the commit" msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" -#: builtin/describe.c:405 +#: builtin/describe.c:396 msgid "debug search strategy on stderr" msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" -#: builtin/describe.c:406 +#: builtin/describe.c:397 msgid "use any ref" msgstr "dùng ref bất kỳ" -#: builtin/describe.c:407 +#: builtin/describe.c:398 msgid "use any tag, even unannotated" msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" -#: builtin/describe.c:408 +#: builtin/describe.c:399 msgid "always use long format" msgstr "luôn dùng định dạng dài" -#: builtin/describe.c:409 +#: builtin/describe.c:400 msgid "only follow first parent" msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" -#: builtin/describe.c:412 +#: builtin/describe.c:403 msgid "only output exact matches" msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" -#: builtin/describe.c:414 +#: builtin/describe.c:405 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)" msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" -#: builtin/describe.c:416 +#: builtin/describe.c:407 msgid "only consider tags matching <pattern>" msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:418 builtin/name-rev.c:321 +#: builtin/describe.c:409 builtin/name-rev.c:318 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" -#: builtin/describe.c:419 +#: builtin/describe.c:410 msgid "mark" msgstr "dấu" -#: builtin/describe.c:420 +#: builtin/describe.c:411 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")" msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" -#: builtin/describe.c:438 +#: builtin/describe.c:429 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" -#: builtin/describe.c:464 +#: builtin/describe.c:455 msgid "No names found, cannot describe anything." msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." -#: builtin/describe.c:484 +#: builtin/describe.c:475 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" @@ -4962,46 +4999,54 @@ msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." -#: builtin/fast-export.c:22 +#: builtin/fast-export.c:23 msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" -#: builtin/fast-export.c:673 +#: builtin/fast-export.c:702 msgid "show progress after <n> objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" -#: builtin/fast-export.c:675 +#: builtin/fast-export.c:704 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" -#: builtin/fast-export.c:678 +#: builtin/fast-export.c:707 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" -#: builtin/fast-export.c:681 +#: builtin/fast-export.c:710 msgid "Dump marks to this file" msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" -#: builtin/fast-export.c:683 +#: builtin/fast-export.c:712 msgid "Import marks from this file" msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này" -#: builtin/fast-export.c:685 +#: builtin/fast-export.c:714 msgid "Fake a tagger when tags lack one" msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" -#: builtin/fast-export.c:687 +#: builtin/fast-export.c:716 msgid "Output full tree for each commit" msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" -#: builtin/fast-export.c:689 +#: builtin/fast-export.c:718 msgid "Use the done feature to terminate the stream" msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" -#: builtin/fast-export.c:690 +#: builtin/fast-export.c:719 msgid "Skip output of blob data" msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" +#: builtin/fast-export.c:720 +msgid "refspec" +msgstr "refspec" + +#: builtin/fast-export.c:721 +msgid "Apply refspec to exported refs" +msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" + #: builtin/fetch.c:20 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]" @@ -5018,155 +5063,163 @@ msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]" msgid "git fetch --all [<options>]" msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/fetch.c:75 +#: builtin/fetch.c:90 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" -#: builtin/fetch.c:77 +#: builtin/fetch.c:92 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" -#: builtin/fetch.c:79 +#: builtin/fetch.c:94 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối" -#: builtin/fetch.c:80 +#: builtin/fetch.c:95 msgid "force overwrite of local branch" msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" -#: builtin/fetch.c:82 +#: builtin/fetch.c:97 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" -#: builtin/fetch.c:84 +#: builtin/fetch.c:99 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: builtin/fetch.c:86 +#: builtin/fetch.c:101 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" -#: builtin/fetch.c:88 +#: builtin/fetch.c:103 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" -#: builtin/fetch.c:89 +#: builtin/fetch.c:104 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" -#: builtin/fetch.c:90 +#: builtin/fetch.c:105 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:94 +#: builtin/fetch.c:109 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ các gói đã tải về" -#: builtin/fetch.c:96 +#: builtin/fetch.c:111 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:99 +#: builtin/fetch.c:114 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" -#: builtin/fetch.c:101 +#: builtin/fetch.c:116 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" -#: builtin/fetch.c:103 builtin/log.c:1197 +#: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1205 msgid "dir" msgstr "tmục" -#: builtin/fetch.c:104 +#: builtin/fetch.c:119 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:107 +#: builtin/fetch.c:122 msgid "default mode for recursion" msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui" -#: builtin/fetch.c:109 +#: builtin/fetch.c:124 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" -#: builtin/fetch.c:347 +#: builtin/fetch.c:125 +msgid "refmap" +msgstr "refmap" + +#: builtin/fetch.c:126 +msgid "specify fetch refmap" +msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" + +#: builtin/fetch.c:376 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:411 +#: builtin/fetch.c:440 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" -#: builtin/fetch.c:416 +#: builtin/fetch.c:445 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" -#: builtin/fetch.c:430 +#: builtin/fetch.c:459 #, c-format msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)" msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)" -#: builtin/fetch.c:431 builtin/fetch.c:517 +#: builtin/fetch.c:460 builtin/fetch.c:546 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" -#: builtin/fetch.c:442 +#: builtin/fetch.c:471 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" -#: builtin/fetch.c:444 builtin/fetch.c:479 builtin/fetch.c:497 +#: builtin/fetch.c:473 builtin/fetch.c:508 builtin/fetch.c:526 msgid " (unable to update local ref)" msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)" -#: builtin/fetch.c:462 +#: builtin/fetch.c:491 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" -#: builtin/fetch.c:465 +#: builtin/fetch.c:494 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" -#: builtin/fetch.c:468 +#: builtin/fetch.c:497 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" -#: builtin/fetch.c:513 +#: builtin/fetch.c:542 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ" -#: builtin/fetch.c:513 +#: builtin/fetch.c:542 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" -#: builtin/fetch.c:519 +#: builtin/fetch.c:548 msgid "(non-fast-forward)" msgstr "(non-fast-forward)" -#: builtin/fetch.c:552 builtin/fetch.c:785 +#: builtin/fetch.c:581 builtin/fetch.c:814 #, c-format msgid "cannot open %s: %s\n" msgstr "không thể mở %s: %s\n" -#: builtin/fetch.c:561 +#: builtin/fetch.c:590 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" -#: builtin/fetch.c:579 +#: builtin/fetch.c:608 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" -#: builtin/fetch.c:667 builtin/fetch.c:750 +#: builtin/fetch.c:696 builtin/fetch.c:779 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" -#: builtin/fetch.c:678 +#: builtin/fetch.c:707 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" @@ -5175,57 +5228,57 @@ msgstr "" "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" -#: builtin/fetch.c:730 +#: builtin/fetch.c:759 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:731 +#: builtin/fetch.c:760 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:755 +#: builtin/fetch.c:784 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:756 builtin/remote.c:1050 +#: builtin/fetch.c:785 builtin/remote.c:1059 msgid "(none)" msgstr "(không)" -#: builtin/fetch.c:775 +#: builtin/fetch.c:804 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" -#: builtin/fetch.c:794 +#: builtin/fetch.c:823 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" -#: builtin/fetch.c:797 +#: builtin/fetch.c:826 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" -#: builtin/fetch.c:853 +#: builtin/fetch.c:882 #, c-format msgid "Don't know how to fetch from %s" msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s" -#: builtin/fetch.c:1015 +#: builtin/fetch.c:1044 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy về %s\n" -#: builtin/fetch.c:1017 builtin/remote.c:90 +#: builtin/fetch.c:1046 builtin/remote.c:90 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "không thể lấy về %s" -#: builtin/fetch.c:1035 +#: builtin/fetch.c:1064 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." @@ -5233,32 +5286,32 @@ msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." -#: builtin/fetch.c:1059 +#: builtin/fetch.c:1087 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." -#: builtin/fetch.c:1107 +#: builtin/fetch.c:1131 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/fetch.c:1109 +#: builtin/fetch.c:1133 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1132 +#: builtin/fetch.c:1156 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:1134 +#: builtin/fetch.c:1158 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" -#: builtin/fetch.c:1145 +#: builtin/fetch.c:1169 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" -#: builtin/fetch.c:1153 +#: builtin/fetch.c:1177 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" @@ -5267,9 +5320,9 @@ msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]" msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:700 -#: builtin/merge.c:196 builtin/repack.c:175 builtin/repack.c:179 -#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:501 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:698 +#: builtin/merge.c:196 builtin/repack.c:179 builtin/repack.c:183 +#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:589 #: parse-options.h:132 parse-options.h:239 msgid "n" msgstr "n" @@ -5294,43 +5347,43 @@ msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú" msgid "file to read from" msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" -#: builtin/for-each-ref.c:1063 +#: builtin/for-each-ref.c:1051 msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]" msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]" -#: builtin/for-each-ref.c:1078 +#: builtin/for-each-ref.c:1066 msgid "quote placeholders suitably for shells" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" -#: builtin/for-each-ref.c:1080 +#: builtin/for-each-ref.c:1068 msgid "quote placeholders suitably for perl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" -#: builtin/for-each-ref.c:1082 +#: builtin/for-each-ref.c:1070 msgid "quote placeholders suitably for python" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" -#: builtin/for-each-ref.c:1084 +#: builtin/for-each-ref.c:1072 msgid "quote placeholders suitably for tcl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl" -#: builtin/for-each-ref.c:1087 +#: builtin/for-each-ref.c:1075 msgid "show only <n> matched refs" msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" -#: builtin/for-each-ref.c:1088 builtin/replace.c:177 +#: builtin/for-each-ref.c:1076 builtin/replace.c:435 msgid "format" msgstr "định dạng" -#: builtin/for-each-ref.c:1088 +#: builtin/for-each-ref.c:1076 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -#: builtin/for-each-ref.c:1089 +#: builtin/for-each-ref.c:1077 msgid "key" msgstr "khóa" -#: builtin/for-each-ref.c:1090 +#: builtin/for-each-ref.c:1078 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" @@ -5338,55 +5391,55 @@ msgstr "tên trường cần sắp xếp" msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" -#: builtin/fsck.c:544 +#: builtin/fsck.c:538 msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:607 +#: builtin/fsck.c:601 msgid "git fsck [options] [<object>...]" msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]" -#: builtin/fsck.c:613 +#: builtin/fsck.c:607 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/fsck.c:614 +#: builtin/fsck.c:608 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" -#: builtin/fsck.c:615 +#: builtin/fsck.c:609 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" -#: builtin/fsck.c:616 +#: builtin/fsck.c:610 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" -#: builtin/fsck.c:617 +#: builtin/fsck.c:611 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “ index objects head nodes”" -#: builtin/fsck.c:618 +#: builtin/fsck.c:612 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)" -#: builtin/fsck.c:619 +#: builtin/fsck.c:613 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" -#: builtin/fsck.c:620 +#: builtin/fsck.c:614 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" -#: builtin/fsck.c:622 +#: builtin/fsck.c:616 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" -#: builtin/fsck.c:623 builtin/prune.c:144 +#: builtin/fsck.c:617 builtin/prune.c:144 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" -#: builtin/fsck.c:673 +#: builtin/fsck.c:667 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" @@ -5394,50 +5447,50 @@ msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" msgid "git gc [options]" msgstr "git gc [các-tùy-chọn]" -#: builtin/gc.c:90 +#: builtin/gc.c:91 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/gc.c:117 +#: builtin/gc.c:118 #, c-format msgid "insanely long object directory %.*s" msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s" -#: builtin/gc.c:273 +#: builtin/gc.c:287 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" -#: builtin/gc.c:275 +#: builtin/gc.c:289 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" -#: builtin/gc.c:276 +#: builtin/gc.c:290 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" -#: builtin/gc.c:277 +#: builtin/gc.c:291 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" -#: builtin/gc.c:318 +#: builtin/gc.c:332 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " "việc.\n" -#: builtin/gc.c:320 +#: builtin/gc.c:334 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" -#: builtin/gc.c:321 +#: builtin/gc.c:335 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" -#: builtin/gc.c:336 +#: builtin/gc.c:353 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" @@ -5445,7 +5498,7 @@ msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " "phải thế)" -#: builtin/gc.c:361 +#: builtin/gc.c:375 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" @@ -5461,227 +5514,222 @@ msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-d msgid "grep: failed to create thread: %s" msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" -#: builtin/grep.c:365 -#, c-format -msgid "Failed to chdir: %s" -msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s" - -#: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478 +#: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" -#: builtin/grep.c:493 +#: builtin/grep.c:491 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" -#: builtin/grep.c:549 +#: builtin/grep.c:547 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/grep.c:566 +#: builtin/grep.c:564 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" -#: builtin/grep.c:640 +#: builtin/grep.c:638 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" -#: builtin/grep.c:642 +#: builtin/grep.c:640 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" -#: builtin/grep.c:644 +#: builtin/grep.c:642 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" -#: builtin/grep.c:646 +#: builtin/grep.c:644 msgid "search also in ignored files" msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi" -#: builtin/grep.c:649 +#: builtin/grep.c:647 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:651 +#: builtin/grep.c:649 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" -#: builtin/grep.c:653 +#: builtin/grep.c:651 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" -#: builtin/grep.c:655 +#: builtin/grep.c:653 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" -#: builtin/grep.c:657 +#: builtin/grep.c:655 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" -#: builtin/grep.c:660 +#: builtin/grep.c:658 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" -#: builtin/grep.c:662 +#: builtin/grep.c:660 msgid "descend at most <depth> levels" msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>" -#: builtin/grep.c:666 +#: builtin/grep.c:664 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: builtin/grep.c:669 +#: builtin/grep.c:667 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" -#: builtin/grep.c:672 +#: builtin/grep.c:670 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" -#: builtin/grep.c:675 +#: builtin/grep.c:673 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" -#: builtin/grep.c:678 +#: builtin/grep.c:676 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" -#: builtin/grep.c:679 +#: builtin/grep.c:677 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" -#: builtin/grep.c:680 +#: builtin/grep.c:678 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" -#: builtin/grep.c:682 +#: builtin/grep.c:680 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" -#: builtin/grep.c:684 +#: builtin/grep.c:682 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:686 +#: builtin/grep.c:684 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" -#: builtin/grep.c:689 +#: builtin/grep.c:687 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:691 +#: builtin/grep.c:689 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" -#: builtin/grep.c:693 +#: builtin/grep.c:691 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:694 +#: builtin/grep.c:692 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng cái khớp" -#: builtin/grep.c:696 +#: builtin/grep.c:694 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" -#: builtin/grep.c:698 +#: builtin/grep.c:696 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" -#: builtin/grep.c:701 +#: builtin/grep.c:699 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" -#: builtin/grep.c:704 +#: builtin/grep.c:702 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" -#: builtin/grep.c:706 +#: builtin/grep.c:704 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" -#: builtin/grep.c:707 +#: builtin/grep.c:705 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" -#: builtin/grep.c:710 +#: builtin/grep.c:708 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" -#: builtin/grep.c:712 +#: builtin/grep.c:710 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" -#: builtin/grep.c:715 +#: builtin/grep.c:713 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" -#: builtin/grep.c:717 +#: builtin/grep.c:715 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" -#: builtin/grep.c:719 +#: builtin/grep.c:717 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" -#: builtin/grep.c:731 +#: builtin/grep.c:729 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" -#: builtin/grep.c:733 +#: builtin/grep.c:731 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" -#: builtin/grep.c:735 +#: builtin/grep.c:733 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" -#: builtin/grep.c:739 +#: builtin/grep.c:737 msgid "pager" msgstr "giấy" -#: builtin/grep.c:739 +#: builtin/grep.c:737 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" -#: builtin/grep.c:742 +#: builtin/grep.c:740 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" -#: builtin/grep.c:743 builtin/show-ref.c:187 +#: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:187 msgid "show usage" msgstr "hiển thị cách dùng" -#: builtin/grep.c:810 +#: builtin/grep.c:808 msgid "no pattern given." msgstr "chưa chỉ ra mẫu." -#: builtin/grep.c:868 +#: builtin/grep.c:866 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:891 +#: builtin/grep.c:892 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." -#: builtin/grep.c:896 +#: builtin/grep.c:897 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs." msgstr "" "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên " "quan đến revs." -#: builtin/grep.c:899 +#: builtin/grep.c:900 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." -#: builtin/grep.c:907 +#: builtin/grep.c:908 msgid "both --cached and trees are given." msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." @@ -5697,7 +5745,7 @@ msgstr "" msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>" msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>" -#: builtin/hash-object.c:72 builtin/tag.c:521 +#: builtin/hash-object.c:72 builtin/tag.c:609 msgid "type" msgstr "kiểu" @@ -5841,280 +5889,291 @@ msgstr "cách dùng: %s%s" msgid "`git %s' is aliased to `%s'" msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”" -#: builtin/index-pack.c:184 +#: builtin/index-pack.c:145 +#, c-format +msgid "unable to open %s" +msgstr "không thể mở %s" + +#: builtin/index-pack.c:191 #, c-format msgid "object type mismatch at %s" msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" -#: builtin/index-pack.c:204 -msgid "object of unexpected type" -msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi" +#: builtin/index-pack.c:211 +#, c-format +msgid "did not receive expected object %s" +msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s" + +#: builtin/index-pack.c:214 +#, c-format +msgid "object %s: expected type %s, found %s" +msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" -#: builtin/index-pack.c:244 +#: builtin/index-pack.c:256 #, c-format msgid "cannot fill %d byte" msgid_plural "cannot fill %d bytes" msgstr[0] "không thể điền vào %d byte" msgstr[1] "không thể điền vào %d byte" -#: builtin/index-pack.c:254 +#: builtin/index-pack.c:266 msgid "early EOF" msgstr "gặp kết thúc EOF quá sớm" -#: builtin/index-pack.c:255 +#: builtin/index-pack.c:267 msgid "read error on input" msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" -#: builtin/index-pack.c:267 +#: builtin/index-pack.c:279 msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" -#: builtin/index-pack.c:274 +#: builtin/index-pack.c:286 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" -#: builtin/index-pack.c:290 +#: builtin/index-pack.c:302 #, c-format msgid "unable to create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: builtin/index-pack.c:295 +#: builtin/index-pack.c:307 #, c-format msgid "cannot open packfile '%s'" msgstr "không thể mở packfile “%s”" -#: builtin/index-pack.c:309 +#: builtin/index-pack.c:321 msgid "pack signature mismatch" msgstr "chữ ký cho pack không khớp" -#: builtin/index-pack.c:311 +#: builtin/index-pack.c:323 #, c-format msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:329 +#: builtin/index-pack.c:341 #, c-format msgid "pack has bad object at offset %lu: %s" msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s" -#: builtin/index-pack.c:451 +#: builtin/index-pack.c:462 #, c-format msgid "inflate returned %d" msgstr "xả nén trả về %d" -#: builtin/index-pack.c:500 +#: builtin/index-pack.c:511 msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" -#: builtin/index-pack.c:508 +#: builtin/index-pack.c:519 msgid "delta base offset is out of bound" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" -#: builtin/index-pack.c:516 +#: builtin/index-pack.c:527 #, c-format msgid "unknown object type %d" msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" -#: builtin/index-pack.c:547 +#: builtin/index-pack.c:558 msgid "cannot pread pack file" msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack" -#: builtin/index-pack.c:549 +#: builtin/index-pack.c:560 #, c-format msgid "premature end of pack file, %lu byte missing" msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing" msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte" msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte" -#: builtin/index-pack.c:575 +#: builtin/index-pack.c:586 msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" -#: builtin/index-pack.c:666 builtin/index-pack.c:672 builtin/index-pack.c:695 -#: builtin/index-pack.c:729 builtin/index-pack.c:738 +#: builtin/index-pack.c:677 builtin/index-pack.c:683 builtin/index-pack.c:706 +#: builtin/index-pack.c:740 builtin/index-pack.c:749 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" -#: builtin/index-pack.c:669 builtin/pack-objects.c:162 +#: builtin/index-pack.c:680 builtin/pack-objects.c:162 #: builtin/pack-objects.c:254 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" -#: builtin/index-pack.c:735 +#: builtin/index-pack.c:746 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" -#: builtin/index-pack.c:749 +#: builtin/index-pack.c:760 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" -#: builtin/index-pack.c:763 +#: builtin/index-pack.c:774 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" -#: builtin/index-pack.c:766 +#: builtin/index-pack.c:777 msgid "Error in object" msgstr "Lỗi trong đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:768 +#: builtin/index-pack.c:779 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" -#: builtin/index-pack.c:839 builtin/index-pack.c:869 +#: builtin/index-pack.c:851 builtin/index-pack.c:881 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" -#: builtin/index-pack.c:1010 +#: builtin/index-pack.c:1022 msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1010 +#: builtin/index-pack.c:1022 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1036 +#: builtin/index-pack.c:1048 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" -#: builtin/index-pack.c:1041 +#: builtin/index-pack.c:1053 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" -#: builtin/index-pack.c:1044 +#: builtin/index-pack.c:1056 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" -#: builtin/index-pack.c:1055 +#: builtin/index-pack.c:1067 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" -#: builtin/index-pack.c:1078 +#: builtin/index-pack.c:1090 msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" -#: builtin/index-pack.c:1088 +#: builtin/index-pack.c:1100 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" -#: builtin/index-pack.c:1130 +#: builtin/index-pack.c:1142 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" -#: builtin/index-pack.c:1138 +#: builtin/index-pack.c:1150 #, c-format msgid "completed with %d local objects" msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" -#: builtin/index-pack.c:1148 +#: builtin/index-pack.c:1160 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)" -#: builtin/index-pack.c:1152 +#: builtin/index-pack.c:1164 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết" msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết" -#: builtin/index-pack.c:1177 +#: builtin/index-pack.c:1189 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" -#: builtin/index-pack.c:1256 +#: builtin/index-pack.c:1268 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" -#: builtin/index-pack.c:1280 +#: builtin/index-pack.c:1292 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói (pack)" -#: builtin/index-pack.c:1293 +#: builtin/index-pack.c:1305 #, c-format msgid "cannot write keep file '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1301 +#: builtin/index-pack.c:1313 #, c-format msgid "cannot close written keep file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1314 +#: builtin/index-pack.c:1326 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin pack" -#: builtin/index-pack.c:1325 +#: builtin/index-pack.c:1337 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1358 +#: builtin/index-pack.c:1370 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:1364 +#: builtin/index-pack.c:1376 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" -#: builtin/index-pack.c:1368 builtin/index-pack.c:1546 +#: builtin/index-pack.c:1380 builtin/index-pack.c:1559 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" -#: builtin/index-pack.c:1426 +#: builtin/index-pack.c:1438 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1428 +#: builtin/index-pack.c:1440 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1475 +#: builtin/index-pack.c:1487 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" msgstr[1] "không delta: %d đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1482 +#: builtin/index-pack.c:1494 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1510 +#: builtin/index-pack.c:1523 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" -#: builtin/index-pack.c:1558 builtin/index-pack.c:1561 -#: builtin/index-pack.c:1573 builtin/index-pack.c:1577 +#: builtin/index-pack.c:1571 builtin/index-pack.c:1574 +#: builtin/index-pack.c:1586 builtin/index-pack.c:1590 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" -#: builtin/index-pack.c:1591 +#: builtin/index-pack.c:1604 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1595 builtin/index-pack.c:1605 +#: builtin/index-pack.c:1608 builtin/index-pack.c:1617 #, c-format msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" -#: builtin/index-pack.c:1614 +#: builtin/index-pack.c:1625 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" @@ -6229,8 +6288,8 @@ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd" #: builtin/init-db.c:465 msgid "" -"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared" -"[=<permissions>]] [directory]" +"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--" +"shared[=<permissions>]] [directory]" msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" "quyền>]] [thư-mục]" @@ -6243,7 +6302,7 @@ msgstr "các quyền" msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" -#: builtin/init-db.c:491 builtin/prune-packed.c:79 builtin/repack.c:168 +#: builtin/init-db.c:491 builtin/prune-packed.c:79 builtin/repack.c:172 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" @@ -6283,38 +6342,38 @@ msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>. msgid " or: git show [options] <object>..." msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..." -#: builtin/log.c:125 +#: builtin/log.c:127 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" -#: builtin/log.c:126 +#: builtin/log.c:128 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" -#: builtin/log.c:127 +#: builtin/log.c:129 msgid "Use mail map file" msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" -#: builtin/log.c:128 +#: builtin/log.c:130 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" -#: builtin/log.c:231 +#: builtin/log.c:229 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" -#: builtin/log.c:473 builtin/log.c:565 +#: builtin/log.c:470 builtin/log.c:562 #, c-format msgid "Could not read object %s" msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/log.c:589 +#: builtin/log.c:586 #, c-format msgid "Unknown type: %d" msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" -#: builtin/log.c:689 +#: builtin/log.c:687 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" @@ -6335,195 +6394,204 @@ msgstr "Cần chính xác một vùng." msgid "Not a range." msgstr "Không phải là một vùng." -#: builtin/log.c:911 +#: builtin/log.c:916 msgid "Cover letter needs email format" msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:987 +#: builtin/log.c:995 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:1015 +#: builtin/log.c:1023 msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]" msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" -#: builtin/log.c:1060 +#: builtin/log.c:1068 msgid "Two output directories?" msgstr "Hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1175 +#: builtin/log.c:1183 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1178 +#: builtin/log.c:1186 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" -#: builtin/log.c:1182 +#: builtin/log.c:1190 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" -#: builtin/log.c:1184 +#: builtin/log.c:1192 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" -#: builtin/log.c:1186 +#: builtin/log.c:1194 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" -#: builtin/log.c:1187 +#: builtin/log.c:1195 msgid "sfx" msgstr "sfx" -#: builtin/log.c:1188 +#: builtin/log.c:1196 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" -#: builtin/log.c:1190 +#: builtin/log.c:1198 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" -#: builtin/log.c:1192 +#: builtin/log.c:1200 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" -#: builtin/log.c:1194 +#: builtin/log.c:1202 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1197 +#: builtin/log.c:1205 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" -#: builtin/log.c:1200 +#: builtin/log.c:1208 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" -#: builtin/log.c:1203 +#: builtin/log.c:1211 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" -#: builtin/log.c:1205 +#: builtin/log.c:1213 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/log.c:1207 +#: builtin/log.c:1215 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" -#: builtin/log.c:1209 +#: builtin/log.c:1217 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" -#: builtin/log.c:1210 +#: builtin/log.c:1218 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1211 +#: builtin/log.c:1219 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1212 builtin/log.c:1214 +#: builtin/log.c:1220 builtin/log.c:1222 msgid "email" msgstr "thư điện tử" -#: builtin/log.c:1212 +#: builtin/log.c:1220 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1214 +#: builtin/log.c:1222 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1216 +#: builtin/log.c:1224 msgid "ident" msgstr "thụt lề" -#: builtin/log.c:1217 +#: builtin/log.c:1225 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" -#: builtin/log.c:1219 +#: builtin/log.c:1227 msgid "message-id" msgstr "message-id" -#: builtin/log.c:1220 +#: builtin/log.c:1228 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" -#: builtin/log.c:1221 builtin/log.c:1224 +#: builtin/log.c:1229 builtin/log.c:1232 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" -#: builtin/log.c:1222 +#: builtin/log.c:1230 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" -#: builtin/log.c:1225 +#: builtin/log.c:1233 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" -#: builtin/log.c:1229 +#: builtin/log.c:1237 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" -#: builtin/log.c:1231 +#: builtin/log.c:1239 msgid "signature" msgstr "chữ ký" -#: builtin/log.c:1232 +#: builtin/log.c:1240 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" -#: builtin/log.c:1233 +#: builtin/log.c:1242 +msgid "add a signature from a file" +msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" + +#: builtin/log.c:1243 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" -#: builtin/log.c:1307 +#: builtin/log.c:1317 #, c-format msgid "invalid ident line: %s" msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:1322 +#: builtin/log.c:1332 msgid "-n and -k are mutually exclusive." msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." -#: builtin/log.c:1324 +#: builtin/log.c:1334 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive." msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau." -#: builtin/log.c:1332 +#: builtin/log.c:1342 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1334 +#: builtin/log.c:1344 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1336 +#: builtin/log.c:1346 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1359 +#: builtin/log.c:1369 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" -#: builtin/log.c:1361 +#: builtin/log.c:1371 #, c-format msgid "Could not create directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" -#: builtin/log.c:1509 +#: builtin/log.c:1468 +#, c-format +msgid "unable to read signature file '%s'" +msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" + +#: builtin/log.c:1531 msgid "Failed to create output files" msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:1558 +#: builtin/log.c:1579 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]" -#: builtin/log.c:1613 +#: builtin/log.c:1634 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" @@ -6531,7 +6599,7 @@ msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một " "cách thủ công.\n" -#: builtin/log.c:1626 builtin/log.c:1628 builtin/log.c:1640 +#: builtin/log.c:1647 builtin/log.c:1649 builtin/log.c:1661 #, c-format msgid "Unknown commit %s" msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" @@ -6816,33 +6884,33 @@ msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" -#: builtin/merge.c:681 +#: builtin/merge.c:678 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" -#: builtin/merge.c:695 +#: builtin/merge.c:692 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" -#: builtin/merge.c:709 +#: builtin/merge.c:705 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:798 +#: builtin/merge.c:794 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" -#: builtin/merge.c:807 +#: builtin/merge.c:803 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:813 +#: builtin/merge.c:809 #, c-format msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" @@ -6860,50 +6928,50 @@ msgstr "" "rỗng\n" "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:837 +#: builtin/merge.c:833 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." -#: builtin/merge.c:849 +#: builtin/merge.c:845 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Thần kỳ.\n" -#: builtin/merge.c:914 +#: builtin/merge.c:908 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" -#: builtin/merge.c:930 +#: builtin/merge.c:924 #, c-format msgid "'%s' is not a commit" msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)" -#: builtin/merge.c:971 +#: builtin/merge.c:965 msgid "No current branch." msgstr "không phải nhánh hiện hành" -#: builtin/merge.c:973 +#: builtin/merge.c:967 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:975 +#: builtin/merge.c:969 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:980 +#: builtin/merge.c:974 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:1136 +#: builtin/merge.c:1130 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1152 git-pull.sh:31 +#: builtin/merge.c:1146 git-pull.sh:31 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you can merge." @@ -6911,11 +6979,11 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1155 git-pull.sh:34 +#: builtin/merge.c:1149 git-pull.sh:34 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1159 +#: builtin/merge.c:1153 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you can merge." @@ -6923,103 +6991,103 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1162 +#: builtin/merge.c:1156 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1171 +#: builtin/merge.c:1165 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1180 +#: builtin/merge.c:1174 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." -#: builtin/merge.c:1212 +#: builtin/merge.c:1206 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" -#: builtin/merge.c:1215 +#: builtin/merge.c:1209 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1217 +#: builtin/merge.c:1211 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng" -#: builtin/merge.c:1222 +#: builtin/merge.c:1216 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1273 +#: builtin/merge.c:1267 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1276 +#: builtin/merge.c:1270 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1279 +#: builtin/merge.c:1273 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." -#: builtin/merge.c:1282 +#: builtin/merge.c:1276 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" -#: builtin/merge.c:1366 +#: builtin/merge.c:1357 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1405 +#: builtin/merge.c:1396 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n" -#: builtin/merge.c:1412 +#: builtin/merge.c:1403 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1444 +#: builtin/merge.c:1435 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua." -#: builtin/merge.c:1467 builtin/merge.c:1546 +#: builtin/merge.c:1458 builtin/merge.c:1537 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n" -#: builtin/merge.c:1471 +#: builtin/merge.c:1462 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n" -#: builtin/merge.c:1537 +#: builtin/merge.c:1528 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1539 +#: builtin/merge.c:1530 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1548 +#: builtin/merge.c:1539 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1560 +#: builtin/merge.c:1551 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" @@ -7175,80 +7243,80 @@ msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" msgid "not under version control" msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" -#: builtin/mv.c:207 +#: builtin/mv.c:208 msgid "destination exists" msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" -#: builtin/mv.c:215 +#: builtin/mv.c:216 #, c-format msgid "overwriting '%s'" msgstr "đang ghi đè lên “%s”" -#: builtin/mv.c:218 +#: builtin/mv.c:219 msgid "Cannot overwrite" msgstr "Không thể ghi đè" -#: builtin/mv.c:221 +#: builtin/mv.c:222 msgid "multiple sources for the same target" msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích" -#: builtin/mv.c:223 +#: builtin/mv.c:224 msgid "destination directory does not exist" msgstr "thư mục đích không tồn tại" -#: builtin/mv.c:243 +#: builtin/mv.c:244 #, c-format msgid "%s, source=%s, destination=%s" msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" -#: builtin/mv.c:253 +#: builtin/mv.c:254 #, c-format msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:726 builtin/repack.c:355 +#: builtin/mv.c:257 builtin/remote.c:725 builtin/repack.c:358 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" -#: builtin/name-rev.c:258 +#: builtin/name-rev.c:255 msgid "git name-rev [options] <commit>..." msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..." -#: builtin/name-rev.c:259 +#: builtin/name-rev.c:256 msgid "git name-rev [options] --all" msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all" -#: builtin/name-rev.c:260 +#: builtin/name-rev.c:257 msgid "git name-rev [options] --stdin" msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin" -#: builtin/name-rev.c:312 +#: builtin/name-rev.c:309 msgid "print only names (no SHA-1)" msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" -#: builtin/name-rev.c:313 +#: builtin/name-rev.c:310 msgid "only use tags to name the commits" msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" -#: builtin/name-rev.c:315 +#: builtin/name-rev.c:312 msgid "only use refs matching <pattern>" msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>" -#: builtin/name-rev.c:317 +#: builtin/name-rev.c:314 msgid "list all commits reachable from all refs" msgstr "" "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" -#: builtin/name-rev.c:318 +#: builtin/name-rev.c:315 msgid "read from stdin" msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/name-rev.c:319 +#: builtin/name-rev.c:316 msgid "allow to print `undefined` names (default)" msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" -#: builtin/name-rev.c:325 +#: builtin/name-rev.c:322 msgid "dereference tags in the input (internal use)" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" @@ -7376,7 +7444,7 @@ msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" -#: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:373 +#: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:477 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" @@ -7400,12 +7468,12 @@ msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" msgid "The note contents has been left in %s" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s" -#: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:604 +#: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:692 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:607 +#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:695 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" @@ -7413,7 +7481,7 @@ msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" #: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:320 builtin/notes.c:322 #: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:436 builtin/notes.c:519 #: builtin/notes.c:524 builtin/notes.c:599 builtin/notes.c:641 -#: builtin/notes.c:843 builtin/tag.c:620 +#: builtin/notes.c:843 builtin/tag.c:708 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ." @@ -7426,7 +7494,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." #: builtin/notes.c:276 #, c-format msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'." -msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob '%s'." +msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”." #: builtin/notes.c:316 #, c-format @@ -7458,7 +7526,7 @@ msgid "note contents in a file" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" #: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:572 -#: builtin/notes.c:575 builtin/tag.c:539 +#: builtin/notes.c:575 builtin/tag.c:627 msgid "object" msgstr "đối tượng" @@ -7578,7 +7646,7 @@ msgstr "notes-ref" msgid "use notes from <notes_ref>" msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>" -#: builtin/notes.c:978 builtin/remote.c:1593 +#: builtin/notes.c:978 builtin/remote.c:1616 #, c-format msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" @@ -7612,156 +7680,156 @@ msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không đư msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2530 +#: builtin/pack-objects.c:2526 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:2534 +#: builtin/pack-objects.c:2530 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2557 +#: builtin/pack-objects.c:2553 #, c-format msgid "option %s does not accept negative form" msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" -#: builtin/pack-objects.c:2561 +#: builtin/pack-objects.c:2557 #, c-format msgid "unable to parse value '%s' for option %s" msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s" -#: builtin/pack-objects.c:2580 +#: builtin/pack-objects.c:2576 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2582 +#: builtin/pack-objects.c:2578 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2584 +#: builtin/pack-objects.c:2580 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2587 +#: builtin/pack-objects.c:2583 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" -#: builtin/pack-objects.c:2588 +#: builtin/pack-objects.c:2584 msgid "version[,offset]" msgstr "phiên bản[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:2589 +#: builtin/pack-objects.c:2585 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:2592 +#: builtin/pack-objects.c:2588 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:2594 +#: builtin/pack-objects.c:2590 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:2596 +#: builtin/pack-objects.c:2592 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2598 +#: builtin/pack-objects.c:2594 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2600 +#: builtin/pack-objects.c:2596 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2602 +#: builtin/pack-objects.c:2598 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:2604 +#: builtin/pack-objects.c:2600 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2606 +#: builtin/pack-objects.c:2602 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2608 +#: builtin/pack-objects.c:2604 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:2610 +#: builtin/pack-objects.c:2606 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:2612 +#: builtin/pack-objects.c:2608 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:2614 +#: builtin/pack-objects.c:2610 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2616 +#: builtin/pack-objects.c:2612 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2619 +#: builtin/pack-objects.c:2615 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:2622 +#: builtin/pack-objects.c:2618 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:2625 +#: builtin/pack-objects.c:2621 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2627 +#: builtin/pack-objects.c:2623 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2629 +#: builtin/pack-objects.c:2625 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:2630 parse-options.h:140 +#: builtin/pack-objects.c:2626 parse-options.h:140 msgid "time" msgstr "thời-gian" -#: builtin/pack-objects.c:2631 +#: builtin/pack-objects.c:2627 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:2634 +#: builtin/pack-objects.c:2630 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:2636 +#: builtin/pack-objects.c:2632 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:2638 +#: builtin/pack-objects.c:2634 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:2640 +#: builtin/pack-objects.c:2636 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" -#: builtin/pack-objects.c:2642 +#: builtin/pack-objects.c:2638 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2644 +#: builtin/pack-objects.c:2640 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" -#: builtin/pack-objects.c:2723 +#: builtin/pack-objects.c:2719 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" @@ -7813,7 +7881,7 @@ msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>" msgid "--delete only accepts plain target ref names" msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường" -#: builtin/push.c:140 +#: builtin/push.c:139 msgid "" "\n" "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." @@ -7822,7 +7890,7 @@ msgstr "" "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help " "config”." -#: builtin/push.c:143 +#: builtin/push.c:142 #, c-format msgid "" "The upstream branch of your current branch does not match\n" @@ -7847,7 +7915,7 @@ msgstr "" " git push %s %s\n" "%s" -#: builtin/push.c:158 +#: builtin/push.c:157 #, c-format msgid "" "You are not currently on a branch.\n" @@ -7862,7 +7930,7 @@ msgstr "" "\n" " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" -#: builtin/push.c:172 +#: builtin/push.c:171 #, c-format msgid "" "The current branch %s has no upstream branch.\n" @@ -7876,12 +7944,12 @@ msgstr "" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" -#: builtin/push.c:180 +#: builtin/push.c:179 #, c-format msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push." -#: builtin/push.c:183 +#: builtin/push.c:182 #, c-format msgid "" "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" @@ -7893,7 +7961,7 @@ msgstr "" "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" "để cập nhật nhánh máy chủ nào." -#: builtin/push.c:206 +#: builtin/push.c:205 msgid "" "push.default is unset; its implicit value has changed in\n" "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n" @@ -7939,14 +8007,14 @@ msgstr "" "tự\n" "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)" -#: builtin/push.c:273 +#: builtin/push.c:272 msgid "" "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." msgstr "" "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là " "gì cả\"." -#: builtin/push.c:280 +#: builtin/push.c:279 msgid "" "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" @@ -7959,7 +8027,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:286 +#: builtin/push.c:285 msgid "" "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" @@ -7972,7 +8040,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:292 +#: builtin/push.c:291 msgid "" "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" @@ -7987,11 +8055,11 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:299 +#: builtin/push.c:298 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." -#: builtin/push.c:302 +#: builtin/push.c:301 msgid "" "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" @@ -8003,22 +8071,22 @@ msgstr "" "đối tượng\n" "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" -#: builtin/push.c:361 +#: builtin/push.c:360 #, c-format msgid "Pushing to %s\n" msgstr "Đang đẩy lên %s\n" -#: builtin/push.c:365 +#: builtin/push.c:364 #, c-format msgid "failed to push some refs to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu (ref) đến “%s”" -#: builtin/push.c:395 +#: builtin/push.c:394 #, c-format msgid "bad repository '%s'" msgstr "repository (kho) sai “%s”" -#: builtin/push.c:396 +#: builtin/push.c:395 msgid "" "No configured push destination.\n" "Either specify the URL from the command-line or configure a remote " @@ -8039,95 +8107,95 @@ msgstr "" "\n" " git push <tên>\n" -#: builtin/push.c:411 +#: builtin/push.c:410 msgid "--all and --tags are incompatible" msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:412 +#: builtin/push.c:411 msgid "--all can't be combined with refspecs" msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:417 +#: builtin/push.c:416 msgid "--mirror and --tags are incompatible" msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:418 +#: builtin/push.c:417 msgid "--mirror can't be combined with refspecs" msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:423 +#: builtin/push.c:422 msgid "--all and --mirror are incompatible" msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:483 +#: builtin/push.c:482 msgid "repository" msgstr "kho" -#: builtin/push.c:484 +#: builtin/push.c:483 msgid "push all refs" msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:485 +#: builtin/push.c:484 msgid "mirror all refs" msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:487 +#: builtin/push.c:486 msgid "delete refs" msgstr "xóa các tham chiếu" -#: builtin/push.c:488 +#: builtin/push.c:487 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" -#: builtin/push.c:491 +#: builtin/push.c:490 msgid "force updates" msgstr "ép buộc cập nhật" -#: builtin/push.c:493 +#: builtin/push.c:492 msgid "refname>:<expect" msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần" -#: builtin/push.c:494 +#: builtin/push.c:493 msgid "require old value of ref to be at this value" msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" -#: builtin/push.c:496 +#: builtin/push.c:495 msgid "check" msgstr "kiểm tra" -#: builtin/push.c:497 +#: builtin/push.c:496 msgid "control recursive pushing of submodules" msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" -#: builtin/push.c:499 +#: builtin/push.c:498 msgid "use thin pack" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/push.c:500 builtin/push.c:501 +#: builtin/push.c:499 builtin/push.c:500 msgid "receive pack program" msgstr "chương trình nhận gói" -#: builtin/push.c:502 +#: builtin/push.c:501 msgid "set upstream for git pull/status" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" -#: builtin/push.c:505 +#: builtin/push.c:504 msgid "prune locally removed refs" msgstr "xén tỉa những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ" -#: builtin/push.c:507 +#: builtin/push.c:506 msgid "bypass pre-push hook" msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" -#: builtin/push.c:508 +#: builtin/push.c:507 msgid "push missing but relevant tags" msgstr "push phần bị thiếu nhưng nhưng các thẻ lại thích hợp" -#: builtin/push.c:518 +#: builtin/push.c:517 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" -#: builtin/push.c:520 +#: builtin/push.c:519 msgid "--delete doesn't make sense without any refs" msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào" @@ -8353,12 +8421,12 @@ msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy ch msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" -#: builtin/remote.c:185 builtin/remote.c:641 +#: builtin/remote.c:185 builtin/remote.c:640 #, c-format msgid "remote %s already exists." msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." -#: builtin/remote.c:189 builtin/remote.c:645 +#: builtin/remote.c:189 builtin/remote.c:644 #, c-format msgid "'%s' is not a valid remote name" msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" @@ -8368,45 +8436,45 @@ msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" msgid "Could not setup master '%s'" msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" -#: builtin/remote.c:289 +#: builtin/remote.c:288 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiều hơn một %s" -#: builtin/remote.c:334 +#: builtin/remote.c:333 #, c-format msgid "Could not get fetch map for refspec %s" msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s" -#: builtin/remote.c:435 builtin/remote.c:443 +#: builtin/remote.c:434 builtin/remote.c:442 msgid "(matching)" msgstr "(khớp)" -#: builtin/remote.c:447 +#: builtin/remote.c:446 msgid "(delete)" msgstr "(xóa)" -#: builtin/remote.c:590 builtin/remote.c:596 builtin/remote.c:602 +#: builtin/remote.c:589 builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 #, c-format msgid "Could not append '%s' to '%s'" msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”" -#: builtin/remote.c:634 builtin/remote.c:787 builtin/remote.c:885 +#: builtin/remote.c:633 builtin/remote.c:794 builtin/remote.c:894 #, c-format msgid "No such remote: %s" msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s" -#: builtin/remote.c:651 +#: builtin/remote.c:650 #, c-format msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”" -#: builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:794 +#: builtin/remote.c:656 builtin/remote.c:846 #, c-format msgid "Could not remove config section '%s'" msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”" -#: builtin/remote.c:672 +#: builtin/remote.c:671 #, c-format msgid "" "Not updating non-default fetch refspec\n" @@ -8417,32 +8485,32 @@ msgstr "" "\t%s\n" "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." -#: builtin/remote.c:678 +#: builtin/remote.c:677 #, c-format msgid "Could not append '%s'" msgstr "Không thể nối thêm “%s”" -#: builtin/remote.c:689 +#: builtin/remote.c:688 #, c-format msgid "Could not set '%s'" msgstr "Không thể đặt “%s”" -#: builtin/remote.c:711 +#: builtin/remote.c:710 #, c-format msgid "deleting '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi xoá “%s”" -#: builtin/remote.c:745 +#: builtin/remote.c:744 #, c-format msgid "creating '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" -#: builtin/remote.c:759 +#: builtin/remote.c:765 #, c-format msgid "Could not remove branch %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”" -#: builtin/remote.c:829 +#: builtin/remote.c:832 msgid "" "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" "to delete it, use:" @@ -8457,363 +8525,421 @@ msgstr[1] "" "đi;\n" "để xóa đi, sử dụng:" -#: builtin/remote.c:938 +#: builtin/remote.c:947 #, c-format msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" -#: builtin/remote.c:941 +#: builtin/remote.c:950 msgid " tracked" msgstr " được theo dõi" -#: builtin/remote.c:943 +#: builtin/remote.c:952 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" -#: builtin/remote.c:945 +#: builtin/remote.c:954 msgid " ???" msgstr " ???" -#: builtin/remote.c:986 +#: builtin/remote.c:995 #, c-format msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh" -#: builtin/remote.c:993 +#: builtin/remote.c:1002 #, c-format msgid "rebases onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:996 +#: builtin/remote.c:1005 #, c-format msgid " merges with remote %s" msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:997 +#: builtin/remote.c:1006 msgid " and with remote" msgstr " và với máy chủ" -#: builtin/remote.c:999 +#: builtin/remote.c:1008 #, c-format msgid "merges with remote %s" msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1000 +#: builtin/remote.c:1009 msgid " and with remote" msgstr " và với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1046 +#: builtin/remote.c:1055 msgid "create" msgstr "tạo" -#: builtin/remote.c:1049 +#: builtin/remote.c:1058 msgid "delete" msgstr "xoá" -#: builtin/remote.c:1053 +#: builtin/remote.c:1062 msgid "up to date" msgstr "đã cập nhật" -#: builtin/remote.c:1056 +#: builtin/remote.c:1065 msgid "fast-forwardable" msgstr "có-thể-fast-forward" -#: builtin/remote.c:1059 +#: builtin/remote.c:1068 msgid "local out of date" msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" -#: builtin/remote.c:1066 +#: builtin/remote.c:1075 #, c-format msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1069 +#: builtin/remote.c:1078 #, c-format msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1073 +#: builtin/remote.c:1082 #, c-format msgid " %-*s forces to %s" msgstr " %-*s ép buộc thành %s" -#: builtin/remote.c:1076 +#: builtin/remote.c:1085 #, c-format msgid " %-*s pushes to %s" msgstr " %-*s đẩy lên thành %s" -#: builtin/remote.c:1144 +#: builtin/remote.c:1153 msgid "do not query remotes" msgstr "không truy vấn các máy chủ" -#: builtin/remote.c:1171 +#: builtin/remote.c:1180 #, c-format msgid "* remote %s" msgstr "* máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1172 +#: builtin/remote.c:1181 #, c-format msgid " Fetch URL: %s" msgstr " URL để lấy về: %s" -#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1318 +#: builtin/remote.c:1182 builtin/remote.c:1329 msgid "(no URL)" msgstr "(không có URL)" -#: builtin/remote.c:1182 builtin/remote.c:1184 +#: builtin/remote.c:1191 builtin/remote.c:1193 #, c-format msgid " Push URL: %s" msgstr " URL để đẩy lên: %s" -#: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1188 builtin/remote.c:1190 +#: builtin/remote.c:1195 builtin/remote.c:1197 builtin/remote.c:1199 #, c-format msgid " HEAD branch: %s" msgstr " Nhánh HEAD: %s" -#: builtin/remote.c:1192 +#: builtin/remote.c:1201 #, c-format msgid "" " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" -#: builtin/remote.c:1204 +#: builtin/remote.c:1213 #, c-format msgid " Remote branch:%s" msgid_plural " Remote branches:%s" msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s" msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s" -#: builtin/remote.c:1207 builtin/remote.c:1234 +#: builtin/remote.c:1216 builtin/remote.c:1243 msgid " (status not queried)" msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1216 +#: builtin/remote.c:1225 msgid " Local branch configured for 'git pull':" msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" -#: builtin/remote.c:1224 +#: builtin/remote.c:1233 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" -#: builtin/remote.c:1231 +#: builtin/remote.c:1240 #, c-format msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" -#: builtin/remote.c:1252 +#: builtin/remote.c:1261 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1254 +#: builtin/remote.c:1263 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" -#: builtin/remote.c:1269 +#: builtin/remote.c:1278 msgid "Cannot determine remote HEAD" msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" -#: builtin/remote.c:1271 +#: builtin/remote.c:1280 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" -#: builtin/remote.c:1281 +#: builtin/remote.c:1290 #, c-format msgid "Could not delete %s" msgstr "Không thể xóa bỏ %s" -#: builtin/remote.c:1289 +#: builtin/remote.c:1298 #, c-format msgid "Not a valid ref: %s" msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1291 +#: builtin/remote.c:1300 #, c-format msgid "Could not setup %s" msgstr "Không thể cài đặt %s" -#: builtin/remote.c:1307 +#: builtin/remote.c:1318 #, c-format msgid " %s will become dangling!" msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1308 +#: builtin/remote.c:1319 #, c-format msgid " %s has become dangling!" msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1314 +#: builtin/remote.c:1325 #, c-format msgid "Pruning %s" msgstr "Đang xén bớt %s" -#: builtin/remote.c:1315 +#: builtin/remote.c:1326 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" -#: builtin/remote.c:1328 +#: builtin/remote.c:1349 #, c-format msgid " * [would prune] %s" msgstr " * [nên xén bớt] %s" -#: builtin/remote.c:1331 +#: builtin/remote.c:1352 #, c-format msgid " * [pruned] %s" msgstr " *[đã bị xén] %s" -#: builtin/remote.c:1374 +#: builtin/remote.c:1397 msgid "prune remotes after fetching" msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" -#: builtin/remote.c:1440 builtin/remote.c:1514 +#: builtin/remote.c:1463 builtin/remote.c:1537 #, c-format msgid "No such remote '%s'" msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" -#: builtin/remote.c:1460 +#: builtin/remote.c:1483 msgid "add branch" msgstr "thêm nhánh" -#: builtin/remote.c:1467 +#: builtin/remote.c:1490 msgid "no remote specified" msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" -#: builtin/remote.c:1489 +#: builtin/remote.c:1512 msgid "manipulate push URLs" msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" -#: builtin/remote.c:1491 +#: builtin/remote.c:1514 msgid "add URL" msgstr "thêm URL" -#: builtin/remote.c:1493 +#: builtin/remote.c:1516 msgid "delete URLs" msgstr "xóa URLs" -#: builtin/remote.c:1500 +#: builtin/remote.c:1523 msgid "--add --delete doesn't make sense" msgstr "--add --delete không hợp lý" -#: builtin/remote.c:1540 +#: builtin/remote.c:1563 #, c-format msgid "Invalid old URL pattern: %s" msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1548 +#: builtin/remote.c:1571 #, c-format msgid "No such URL found: %s" msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" -#: builtin/remote.c:1550 +#: builtin/remote.c:1573 msgid "Will not delete all non-push URLs" msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" -#: builtin/remote.c:1564 +#: builtin/remote.c:1587 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" -#: builtin/repack.c:16 +#: builtin/repack.c:17 msgid "git repack [options]" msgstr "git repack [các-tùy-chọn]" -#: builtin/repack.c:156 +#: builtin/repack.c:160 msgid "pack everything in a single pack" msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" -#: builtin/repack.c:158 +#: builtin/repack.c:162 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" -#: builtin/repack.c:161 +#: builtin/repack.c:165 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" -#: builtin/repack.c:163 +#: builtin/repack.c:167 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:165 +#: builtin/repack.c:169 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:167 +#: builtin/repack.c:171 msgid "do not run git-update-server-info" msgstr "không chạy git-update-server-info" -#: builtin/repack.c:170 +#: builtin/repack.c:174 msgid "pass --local to git-pack-objects" msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:172 +#: builtin/repack.c:176 msgid "write bitmap index" msgstr "ghi mục lục ánh xạ" -#: builtin/repack.c:173 +#: builtin/repack.c:177 msgid "approxidate" msgstr "ngày ước tính" -#: builtin/repack.c:174 +#: builtin/repack.c:178 msgid "with -A, do not loosen objects older than this" msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" -#: builtin/repack.c:176 +#: builtin/repack.c:180 msgid "size of the window used for delta compression" msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" -#: builtin/repack.c:177 builtin/repack.c:181 +#: builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185 msgid "bytes" msgstr "byte" -#: builtin/repack.c:178 +#: builtin/repack.c:182 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" -#: builtin/repack.c:180 +#: builtin/repack.c:184 msgid "limits the maximum delta depth" msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" -#: builtin/repack.c:182 +#: builtin/repack.c:186 msgid "maximum size of each packfile" msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói" -#: builtin/repack.c:184 +#: builtin/repack.c:188 msgid "repack objects in packs marked with .keep" msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" -#: builtin/repack.c:371 +#: builtin/repack.c:374 #, c-format msgid "removing '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”" -#: builtin/replace.c:17 +#: builtin/replace.c:19 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>" msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>" -#: builtin/replace.c:18 +#: builtin/replace.c:20 +msgid "git replace [-f] --edit <object>" +msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>" + +#: builtin/replace.c:21 +msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]" +msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>...]" + +#: builtin/replace.c:22 msgid "git replace -d <object>..." msgstr "git replace -d <đối tượng>..." -#: builtin/replace.c:19 +#: builtin/replace.c:23 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]" msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]" -#: builtin/replace.c:174 +#: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:360 builtin/replace.c:388 +#, c-format +msgid "Not a valid object name: '%s'" +msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" + +#: builtin/replace.c:352 +#, c-format +msgid "bad mergetag in commit '%s'" +msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”" + +#: builtin/replace.c:354 +#, c-format +msgid "malformed mergetag in commit '%s'" +msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”" + +#: builtin/replace.c:365 +#, c-format +msgid "" +"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit " +"instead of --graft" +msgstr "" +"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng " +"tùy chọn --edit thay cho --graft" + +#: builtin/replace.c:398 +#, c-format +msgid "the original commit '%s' has a gpg signature." +msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG." + +#: builtin/replace.c:399 +msgid "the signature will be removed in the replacement commit!" +msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!" + +#: builtin/replace.c:405 +#, c-format +msgid "could not write replacement commit for: '%s'" +msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”" + +#: builtin/replace.c:429 msgid "list replace refs" msgstr "liệt kê các refs thay thế" -#: builtin/replace.c:175 +#: builtin/replace.c:430 msgid "delete replace refs" msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế" -#: builtin/replace.c:176 +#: builtin/replace.c:431 +msgid "edit existing object" +msgstr "sửa đối tượng sẵn có" + +#: builtin/replace.c:432 +msgid "change a commit's parents" +msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao" + +#: builtin/replace.c:433 msgid "replace the ref if it exists" msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có" -#: builtin/replace.c:177 +#: builtin/replace.c:434 +msgid "do not pretty-print contents for --edit" +msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit" + +#: builtin/replace.c:435 msgid "use this format" msgstr "dùng định dạng này" @@ -8882,99 +9008,99 @@ msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn." -#: builtin/reset.c:273 +#: builtin/reset.c:275 msgid "be quiet, only report errors" msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi" -#: builtin/reset.c:275 +#: builtin/reset.c:277 msgid "reset HEAD and index" msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục" -#: builtin/reset.c:276 +#: builtin/reset.c:278 msgid "reset only HEAD" msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD" -#: builtin/reset.c:278 builtin/reset.c:280 +#: builtin/reset.c:280 builtin/reset.c:282 msgid "reset HEAD, index and working tree" msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc" -#: builtin/reset.c:282 +#: builtin/reset.c:284 msgid "reset HEAD but keep local changes" msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ" -#: builtin/reset.c:285 +#: builtin/reset.c:287 msgid "record only the fact that removed paths will be added later" msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này" -#: builtin/reset.c:302 +#: builtin/reset.c:304 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ." -#: builtin/reset.c:305 builtin/reset.c:313 +#: builtin/reset.c:307 builtin/reset.c:315 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." -#: builtin/reset.c:310 +#: builtin/reset.c:312 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ." -#: builtin/reset.c:319 +#: builtin/reset.c:321 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}" msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}" -#: builtin/reset.c:328 +#: builtin/reset.c:330 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead." msgstr "" "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git " "reset -- <đường_dẫn>”." -#: builtin/reset.c:330 +#: builtin/reset.c:332 #, c-format msgid "Cannot do %s reset with paths." msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn." -#: builtin/reset.c:340 +#: builtin/reset.c:342 #, c-format msgid "%s reset is not allowed in a bare repository" msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần" -#: builtin/reset.c:344 +#: builtin/reset.c:346 msgid "-N can only be used with --mixed" msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed" -#: builtin/reset.c:361 +#: builtin/reset.c:363 msgid "Unstaged changes after reset:" msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:" -#: builtin/reset.c:367 +#: builtin/reset.c:369 #, c-format msgid "Could not reset index file to revision '%s'." msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”." -#: builtin/reset.c:372 +#: builtin/reset.c:373 msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." -#: builtin/rev-parse.c:359 +#: builtin/rev-parse.c:360 msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]" msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]" -#: builtin/rev-parse.c:364 +#: builtin/rev-parse.c:365 msgid "keep the `--` passed as an arg" msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số" -#: builtin/rev-parse.c:366 +#: builtin/rev-parse.c:367 msgid "stop parsing after the first non-option argument" msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn" -#: builtin/rev-parse.c:369 +#: builtin/rev-parse.c:370 msgid "output in stuck long form" msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài" -#: builtin/rev-parse.c:497 +#: builtin/rev-parse.c:498 msgid "" "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n" " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n" @@ -9287,11 +9413,11 @@ msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền ( #: builtin/show-ref.c:10 msgid "" -"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash" -"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] " +"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--" +"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] " msgstr "" -"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash" -"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] " +"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--" +"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] " #: builtin/show-ref.c:11 msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list" @@ -9355,11 +9481,11 @@ msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng" msgid "shorten ref output" msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)" -#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:255 +#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:349 msgid "reason" msgstr "lý do" -#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:255 +#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:349 msgid "reason of the update" msgstr "lý do cập nhật" @@ -9385,203 +9511,212 @@ msgstr "" msgid "git tag -v <tagname>..." msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..." -#: builtin/tag.c:67 +#: builtin/tag.c:69 #, c-format msgid "malformed object at '%s'" msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" -#: builtin/tag.c:239 +#: builtin/tag.c:301 #, c-format msgid "tag name too long: %.*s..." msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..." -#: builtin/tag.c:244 +#: builtin/tag.c:306 #, c-format msgid "tag '%s' not found." msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." -#: builtin/tag.c:259 +#: builtin/tag.c:321 #, c-format msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n" -#: builtin/tag.c:271 +#: builtin/tag.c:333 #, c-format msgid "could not verify the tag '%s'" msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”" -#: builtin/tag.c:281 +#: builtin/tag.c:343 #, c-format msgid "" "\n" -"Write a tag message\n" +"Write a message for tag:\n" +" %s\n" "Lines starting with '%c' will be ignored.\n" msgstr "" "\n" "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n" +" %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" -#: builtin/tag.c:285 +#: builtin/tag.c:347 #, c-format msgid "" "\n" -"Write a tag message\n" +"Write a message for tag:\n" +" %s\n" "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you " "want to.\n" msgstr "" "\n" "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n" -"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi " +" %s\n" +"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi " "nếu muốn.\n" -#: builtin/tag.c:324 +#: builtin/tag.c:371 +#, c-format +msgid "unsupported sort specification '%s'" +msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”" + +#: builtin/tag.c:373 +#, c-format +msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'" +msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”" + +#: builtin/tag.c:428 msgid "unable to sign the tag" msgstr "không thể ký thẻ" -#: builtin/tag.c:326 +#: builtin/tag.c:430 msgid "unable to write tag file" msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" -#: builtin/tag.c:351 +#: builtin/tag.c:455 msgid "bad object type." msgstr "kiểu đối tượng sai." -#: builtin/tag.c:364 +#: builtin/tag.c:468 msgid "tag header too big." msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn." -#: builtin/tag.c:400 +#: builtin/tag.c:504 msgid "no tag message?" msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?" -#: builtin/tag.c:406 +#: builtin/tag.c:510 #, c-format msgid "The tag message has been left in %s\n" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" -#: builtin/tag.c:455 +#: builtin/tag.c:559 msgid "switch 'points-at' requires an object" msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng" -#: builtin/tag.c:457 +#: builtin/tag.c:561 #, c-format msgid "malformed object name '%s'" msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" -#: builtin/tag.c:480 -#, c-format -msgid "unsupported sort specification %s" -msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp %s" - -#: builtin/tag.c:500 +#: builtin/tag.c:588 msgid "list tag names" msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" -#: builtin/tag.c:502 +#: builtin/tag.c:590 msgid "print <n> lines of each tag message" msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" -#: builtin/tag.c:504 +#: builtin/tag.c:592 msgid "delete tags" msgstr "xóa thẻ" -#: builtin/tag.c:505 +#: builtin/tag.c:593 msgid "verify tags" msgstr "thẩm tra thẻ" -#: builtin/tag.c:507 +#: builtin/tag.c:595 msgid "Tag creation options" msgstr "Tùy chọn tạo tag" -#: builtin/tag.c:509 +#: builtin/tag.c:597 msgid "annotated tag, needs a message" msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" -#: builtin/tag.c:511 +#: builtin/tag.c:599 msgid "tag message" msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)" -#: builtin/tag.c:513 +#: builtin/tag.c:601 msgid "annotated and GPG-signed tag" msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" -#: builtin/tag.c:517 +#: builtin/tag.c:605 msgid "use another key to sign the tag" msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" -#: builtin/tag.c:518 +#: builtin/tag.c:606 msgid "replace the tag if exists" msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước" -#: builtin/tag.c:519 +#: builtin/tag.c:607 msgid "show tag list in columns" msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" -#: builtin/tag.c:521 +#: builtin/tag.c:609 msgid "sort tags" msgstr "sắp xếp các thẻ" -#: builtin/tag.c:525 +#: builtin/tag.c:613 msgid "Tag listing options" msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" -#: builtin/tag.c:528 builtin/tag.c:534 +#: builtin/tag.c:616 builtin/tag.c:622 msgid "print only tags that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:540 +#: builtin/tag.c:628 msgid "print only tags of the object" msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" -#: builtin/tag.c:566 +#: builtin/tag.c:654 msgid "--column and -n are incompatible" msgstr "--column và -n xung khắc nhau" -#: builtin/tag.c:578 +#: builtin/tag.c:666 msgid "--sort and -n are incompatible" msgstr "--sort và -n xung khắc nhau" -#: builtin/tag.c:585 +#: builtin/tag.c:673 msgid "-n option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l." -#: builtin/tag.c:587 +#: builtin/tag.c:675 msgid "--contains option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l." -#: builtin/tag.c:589 +#: builtin/tag.c:677 msgid "--points-at option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l." -#: builtin/tag.c:597 +#: builtin/tag.c:685 msgid "only one -F or -m option is allowed." msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." -#: builtin/tag.c:617 +#: builtin/tag.c:705 msgid "too many params" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/tag.c:623 +#: builtin/tag.c:711 #, c-format msgid "'%s' is not a valid tag name." msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." -#: builtin/tag.c:628 +#: builtin/tag.c:716 #, c-format msgid "tag '%s' already exists" msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi" -#: builtin/tag.c:646 +#: builtin/tag.c:734 #, c-format msgid "%s: cannot lock the ref" msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)" -#: builtin/tag.c:648 +#: builtin/tag.c:736 #, c-format msgid "%s: cannot update the ref" msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)" -#: builtin/tag.c:650 +#: builtin/tag.c:738 #, c-format msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" @@ -9590,122 +9725,126 @@ msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" msgid "Unpacking objects" msgstr "Đang giải nén các đối tượng" -#: builtin/update-index.c:399 +#: builtin/update-index.c:402 msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]" msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]" -#: builtin/update-index.c:748 +#: builtin/update-index.c:755 msgid "continue refresh even when index needs update" msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật" -#: builtin/update-index.c:751 +#: builtin/update-index.c:758 msgid "refresh: ignore submodules" msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con" -#: builtin/update-index.c:754 +#: builtin/update-index.c:761 msgid "do not ignore new files" msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo" -#: builtin/update-index.c:756 +#: builtin/update-index.c:763 msgid "let files replace directories and vice-versa" msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”" -#: builtin/update-index.c:758 +#: builtin/update-index.c:765 msgid "notice files missing from worktree" msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:760 +#: builtin/update-index.c:767 msgid "refresh even if index contains unmerged entries" msgstr "" "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/update-index.c:763 +#: builtin/update-index.c:770 msgid "refresh stat information" msgstr "lấy lại thông tin thống kê" -#: builtin/update-index.c:767 +#: builtin/update-index.c:774 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting" msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”" -#: builtin/update-index.c:771 +#: builtin/update-index.c:778 msgid "<mode>,<object>,<path>" msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>" -#: builtin/update-index.c:772 +#: builtin/update-index.c:779 msgid "add the specified entry to the index" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:776 +#: builtin/update-index.c:783 msgid "(+/-)x" msgstr "(+/-)x" -#: builtin/update-index.c:777 +#: builtin/update-index.c:784 msgid "override the executable bit of the listed files" msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" -#: builtin/update-index.c:781 +#: builtin/update-index.c:788 msgid "mark files as \"not changing\"" msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" -#: builtin/update-index.c:784 +#: builtin/update-index.c:791 msgid "clear assumed-unchanged bit" msgstr "xóa bít assumed-unchanged" -#: builtin/update-index.c:787 +#: builtin/update-index.c:794 msgid "mark files as \"index-only\"" msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”" -#: builtin/update-index.c:790 +#: builtin/update-index.c:797 msgid "clear skip-worktree bit" msgstr "xóa bít skip-worktree" -#: builtin/update-index.c:793 +#: builtin/update-index.c:800 msgid "add to index only; do not add content to object database" msgstr "" "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" -#: builtin/update-index.c:795 +#: builtin/update-index.c:802 msgid "remove named paths even if present in worktree" msgstr "" "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục " "làm việc" -#: builtin/update-index.c:797 +#: builtin/update-index.c:804 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes" msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null" -#: builtin/update-index.c:799 +#: builtin/update-index.c:806 msgid "read list of paths to be updated from standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/update-index.c:803 +#: builtin/update-index.c:810 msgid "add entries from standard input to the index" msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:807 +#: builtin/update-index.c:814 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê" -#: builtin/update-index.c:811 +#: builtin/update-index.c:818 msgid "only update entries that differ from HEAD" msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD" -#: builtin/update-index.c:815 +#: builtin/update-index.c:822 msgid "ignore files missing from worktree" msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:818 +#: builtin/update-index.c:825 msgid "report actions to standard output" msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn" -#: builtin/update-index.c:820 +#: builtin/update-index.c:827 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" -#: builtin/update-index.c:824 +#: builtin/update-index.c:831 msgid "write index in this format" msgstr "ghi mục lục ở định dạng này" +#: builtin/update-index.c:833 +msgid "enable or disable split index" +msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục" + #: builtin/update-ref.c:9 msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]" msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]" @@ -9718,19 +9857,19 @@ msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-c msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]" msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]" -#: builtin/update-ref.c:256 +#: builtin/update-ref.c:350 msgid "delete the reference" msgstr "xóa tham chiếu" -#: builtin/update-ref.c:258 +#: builtin/update-ref.c:352 msgid "update <refname> not the one it points to" msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới" -#: builtin/update-ref.c:259 +#: builtin/update-ref.c:353 msgid "stdin has NUL-terminated arguments" msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL" -#: builtin/update-ref.c:260 +#: builtin/update-ref.c:354 msgid "read updates from stdin" msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" @@ -9742,15 +9881,23 @@ msgstr "git update-server-info [--force]" msgid "update the info files from scratch" msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát" -#: builtin/verify-pack.c:56 +#: builtin/verify-commit.c:17 +msgid "git verify-commit [-v|--verbose] <commit>..." +msgstr "git verify-commit [-v|--verbose] <lần_chuyển_giao>..." + +#: builtin/verify-commit.c:75 +msgid "print commit contents" +msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao" + +#: builtin/verify-pack.c:55 msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..." msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..." -#: builtin/verify-pack.c:66 +#: builtin/verify-pack.c:65 msgid "verbose" msgstr "chi tiết" -#: builtin/verify-pack.c:68 +#: builtin/verify-pack.c:67 msgid "show statistics only" msgstr "chỉ hiển thị thống kê" @@ -10251,13 +10398,13 @@ msgid "Pull is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: git-pull.sh:247 +#: git-pull.sh:245 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index" msgstr "" "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " "bảng mục lục" -#: git-pull.sh:271 +#: git-pull.sh:269 #, sh-format msgid "" "Warning: fetch updated the current branch head.\n" @@ -10268,11 +10415,11 @@ msgstr "" "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n" "Cảnh báo: commit $orig_head." -#: git-pull.sh:296 +#: git-pull.sh:294 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head" msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng" -#: git-pull.sh:300 +#: git-pull.sh:298 msgid "Cannot rebase onto multiple branches" msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh" @@ -10289,16 +10436,16 @@ msgstr "" "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git " "rebase --abort\"." -#: git-rebase.sh:164 +#: git-rebase.sh:165 msgid "Applied autostash." msgstr "Đã áp dụng autostash." -#: git-rebase.sh:167 +#: git-rebase.sh:168 #, sh-format msgid "Cannot store $stash_sha1" msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" -#: git-rebase.sh:168 +#: git-rebase.sh:169 msgid "" "Applying autostash resulted in conflicts.\n" "Your changes are safe in the stash.\n" @@ -10309,35 +10456,35 @@ msgstr "" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nào.\n" -#: git-rebase.sh:207 +#: git-rebase.sh:208 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." -#: git-rebase.sh:212 +#: git-rebase.sh:213 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase." msgstr "" "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh " "rebase." -#: git-rebase.sh:350 +#: git-rebase.sh:351 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option" msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive" -#: git-rebase.sh:355 +#: git-rebase.sh:356 msgid "No rebase in progress?" msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" -#: git-rebase.sh:366 +#: git-rebase.sh:367 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." msgstr "" "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " "sử) tương tác." -#: git-rebase.sh:373 +#: git-rebase.sh:374 msgid "Cannot read HEAD" msgstr "Không thể đọc HEAD" -#: git-rebase.sh:376 +#: git-rebase.sh:377 msgid "" "You must edit all merge conflicts and then\n" "mark them as resolved using git add" @@ -10345,12 +10492,12 @@ msgstr "" "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" -#: git-rebase.sh:394 +#: git-rebase.sh:395 #, sh-format msgid "Could not move back to $head_name" msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" -#: git-rebase.sh:413 +#: git-rebase.sh:414 #, sh-format msgid "" "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n" @@ -10373,65 +10520,65 @@ msgstr "" "\n" "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!" -#: git-rebase.sh:464 +#: git-rebase.sh:465 #, sh-format msgid "invalid upstream $upstream_name" msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name" -#: git-rebase.sh:488 +#: git-rebase.sh:489 #, sh-format msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn" -#: git-rebase.sh:491 git-rebase.sh:495 +#: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496 #, sh-format msgid "$onto_name: there is no merge base" msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào" -#: git-rebase.sh:500 +#: git-rebase.sh:501 #, sh-format msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name" msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name" -#: git-rebase.sh:523 +#: git-rebase.sh:524 #, sh-format msgid "fatal: no such branch: $branch_name" msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name" -#: git-rebase.sh:556 +#: git-rebase.sh:557 msgid "Cannot autostash" msgstr "Không thể autostash" -#: git-rebase.sh:561 +#: git-rebase.sh:562 #, sh-format msgid "Created autostash: $stash_abbrev" msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev" -#: git-rebase.sh:565 +#: git-rebase.sh:566 msgid "Please commit or stash them." msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: git-rebase.sh:585 +#: git-rebase.sh:586 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi." -#: git-rebase.sh:589 +#: git-rebase.sh:590 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc." -#: git-rebase.sh:600 +#: git-rebase.sh:601 #, sh-format msgid "Changes from $mb to $onto:" msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:" -#: git-rebase.sh:609 +#: git-rebase.sh:610 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." msgstr "" "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..." -#: git-rebase.sh:619 +#: git-rebase.sh:620 #, sh-format msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name." @@ -10449,23 +10596,23 @@ msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo" msgid "Cannot save the current index state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành" -#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136 +#: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137 msgid "Cannot save the current worktree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành" -#: git-stash.sh:140 +#: git-stash.sh:141 msgid "No changes selected" msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn" -#: git-stash.sh:143 +#: git-stash.sh:144 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)" msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)" -#: git-stash.sh:156 +#: git-stash.sh:157 msgid "Cannot record working tree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" -#: git-stash.sh:190 +#: git-stash.sh:191 #, sh-format msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit" msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit" @@ -10480,7 +10627,7 @@ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit" #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah' -#: git-stash.sh:237 +#: git-stash.sh:238 #, sh-format msgid "" "error: unknown option for 'stash save': $option\n" @@ -10490,85 +10637,85 @@ msgstr "" " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n" " dùng git stash save -- \"$option\"" -#: git-stash.sh:258 +#: git-stash.sh:259 msgid "No local changes to save" msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" -#: git-stash.sh:262 +#: git-stash.sh:263 msgid "Cannot initialize stash" msgstr "Không thể khởi tạo stash" -#: git-stash.sh:266 +#: git-stash.sh:267 msgid "Cannot save the current status" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" -#: git-stash.sh:284 +#: git-stash.sh:285 msgid "Cannot remove worktree changes" msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: git-stash.sh:383 +#: git-stash.sh:384 msgid "No stash found." msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào." -#: git-stash.sh:390 +#: git-stash.sh:391 #, sh-format msgid "Too many revisions specified: $REV" msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV" -#: git-stash.sh:396 +#: git-stash.sh:397 #, sh-format msgid "$reference is not valid reference" msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" -#: git-stash.sh:424 +#: git-stash.sh:425 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash-like commit" msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" -#: git-stash.sh:435 +#: git-stash.sh:436 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash reference" msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash" -#: git-stash.sh:443 +#: git-stash.sh:444 msgid "unable to refresh index" msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục" -#: git-stash.sh:447 +#: git-stash.sh:448 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge" msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" -#: git-stash.sh:455 +#: git-stash.sh:456 msgid "Conflicts in index. Try without --index." msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." -#: git-stash.sh:457 +#: git-stash.sh:458 msgid "Could not save index tree" msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" -#: git-stash.sh:491 +#: git-stash.sh:492 msgid "Cannot unstage modified files" msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa" -#: git-stash.sh:506 +#: git-stash.sh:507 msgid "Index was not unstashed." msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." -#: git-stash.sh:529 +#: git-stash.sh:530 #, sh-format msgid "Dropped ${REV} ($s)" msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)" -#: git-stash.sh:530 +#: git-stash.sh:531 #, sh-format msgid "${REV}: Could not drop stash entry" msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" -#: git-stash.sh:537 +#: git-stash.sh:538 msgid "No branch name specified" msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" -#: git-stash.sh:609 +#: git-stash.sh:610 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" @@ -10589,30 +10736,30 @@ msgstr "" msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed" msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi" -#: git-submodule.sh:299 +#: git-submodule.sh:296 #, sh-format msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa" msgstr "" "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\"" -#: git-submodule.sh:409 +#: git-submodule.sh:406 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" msgstr "" "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm " "việc" -#: git-submodule.sh:419 +#: git-submodule.sh:416 #, sh-format msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" msgstr "" "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" -#: git-submodule.sh:436 +#: git-submodule.sh:433 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index" msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" -#: git-submodule.sh:440 +#: git-submodule.sh:437 #, sh-format msgid "" "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" @@ -10624,36 +10771,36 @@ msgstr "" "$sm_path\n" "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." -#: git-submodule.sh:458 +#: git-submodule.sh:455 #, sh-format msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" -#: git-submodule.sh:460 +#: git-submodule.sh:457 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" -#: git-submodule.sh:468 +#: git-submodule.sh:465 #, sh-format msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" msgstr "" "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" -#: git-submodule.sh:470 +#: git-submodule.sh:467 #, sh-format msgid "" "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from" msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó" -#: git-submodule.sh:472 +#: git-submodule.sh:469 #, sh-format msgid "" "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo" msgstr "" "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng" -#: git-submodule.sh:473 +#: git-submodule.sh:470 #, sh-format msgid "" "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " @@ -10662,71 +10809,71 @@ msgstr "" "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--" "name”." -#: git-submodule.sh:475 +#: git-submodule.sh:472 #, sh-format msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." msgstr "" "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." -#: git-submodule.sh:487 +#: git-submodule.sh:484 #, sh-format msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:492 +#: git-submodule.sh:489 #, sh-format msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:501 +#: git-submodule.sh:498 #, sh-format msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:545 +#: git-submodule.sh:542 #, sh-format msgid "Entering '$prefix$displaypath'" msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”" -#: git-submodule.sh:565 +#: git-submodule.sh:562 #, sh-format msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status." msgstr "" "Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." -#: git-submodule.sh:611 +#: git-submodule.sh:608 #, sh-format msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules" msgstr "" "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules" -#: git-submodule.sh:620 +#: git-submodule.sh:617 #, sh-format msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:622 +#: git-submodule.sh:619 #, sh-format msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'" msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:639 +#: git-submodule.sh:636 #, sh-format msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:677 +#: git-submodule.sh:674 #, sh-format msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules" msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con" -#: git-submodule.sh:694 +#: git-submodule.sh:691 #, sh-format msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory" msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git" -#: git-submodule.sh:695 +#: git-submodule.sh:692 #, sh-format msgid "" "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)" @@ -10734,7 +10881,7 @@ msgstr "" "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " "chúng)" -#: git-submodule.sh:701 +#: git-submodule.sh:698 #, sh-format msgid "" "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to " @@ -10743,27 +10890,27 @@ msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-" "f” để loại bỏ chúng đi" -#: git-submodule.sh:704 +#: git-submodule.sh:701 #, sh-format msgid "Cleared directory '$displaypath'" msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:705 +#: git-submodule.sh:702 #, sh-format msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'" msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:708 +#: git-submodule.sh:705 #, sh-format msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'" msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:717 +#: git-submodule.sh:714 #, sh-format msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:833 +#: git-submodule.sh:830 #, sh-format msgid "" "Submodule path '$displaypath' not initialized\n" @@ -10772,55 +10919,55 @@ msgstr "" "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n" "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?" -#: git-submodule.sh:846 +#: git-submodule.sh:843 #, sh-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:855 +#: git-submodule.sh:852 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:879 +#: git-submodule.sh:876 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:893 +#: git-submodule.sh:890 #, sh-format msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:894 +#: git-submodule.sh:891 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" -#: git-submodule.sh:898 +#: git-submodule.sh:895 #, sh-format msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:899 +#: git-submodule.sh:896 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" -#: git-submodule.sh:904 +#: git-submodule.sh:901 #, sh-format msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:905 +#: git-submodule.sh:902 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" -#: git-submodule.sh:910 +#: git-submodule.sh:907 #, sh-format msgid "" "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'" @@ -10828,56 +10975,62 @@ msgstr "" "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " "“$prefix$sm_path”" -#: git-submodule.sh:911 +#: git-submodule.sh:908 #, sh-format msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”" -#: git-submodule.sh:941 +#: git-submodule.sh:938 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:1049 +#: git-submodule.sh:1046 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" -#: git-submodule.sh:1097 +#: git-submodule.sh:1098 #, sh-format msgid "unexpected mode $mod_dst" msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" -#: git-submodule.sh:1117 +#: git-submodule.sh:1118 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" -#: git-submodule.sh:1120 +#: git-submodule.sh:1121 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" -#: git-submodule.sh:1123 +#: git-submodule.sh:1124 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr "" " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và " "$sha1_dst" -#: git-submodule.sh:1148 +#: git-submodule.sh:1149 msgid "blob" msgstr "blob" -#: git-submodule.sh:1262 +#: git-submodule.sh:1267 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:1326 +#: git-submodule.sh:1331 #, sh-format msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'" msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" +#~ msgid "commit has empty message" +#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng" + +#~ msgid "Failed to chdir: %s" +#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s" + #~ msgid "key id" #~ msgstr "id của khóa" |